tt ngày sinh chuyên ngành dự thi mã số tuyen ch27.pdf · 126 nguyễn tăng diệu tú...
TRANSCRIPT
![Page 1: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/1.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
1 Ngô Đức Anh 01/10/1991 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
2 Bùi Mạnh Cương 25/10/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
3 Nguyễn Thị Hà 11/11/1988 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
4 Nguyễn Thanh Hải 28/06/1990 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
5 Nguyễn Đình Hiếu 22/07/1991 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
6 Nguyễn Văn Hiếu 15/10/1985 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
7 Vũ Ngọc Hoài 02/09/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
8 Hoàng Văn Hưng 04/02/1991 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
9 Nguyễn Phương Lan 16/05/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
10 Nguyễn Văn Ngọc 23/12/1988 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
11 Đặng Đình Phúc 04/09/1985 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
12 Trần Xuân Quân 10/08/1987 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
13 Trần Lệ Quyên 29/10/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
14 Nguyễn Duy Thái 15/03/1985 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
15 Nguyễn Thị Thắm 18/10/1989 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
16 Lê Quang Vinh 13/03/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111
17 Nguyễn Văn Hiếu 22/12/1992 Da liễu 8720107
18 Nguyễn Thị Thanh Hòa 09/09/1985 Da liễu 8720107
19 Trương Thị Thanh Hương 02/07/1987 Da liễu 8720107
20 Hoàng Thu Hường 15/03/1986 Da liễu 8720107
21 Nguyễn Thị Tài Linh 20/12/1991 Da liễu 8720107
22 Doãn Minh Thành 25/10/1992 Da liễu 8720107
23 Trần Thị Thu 06/01/1990 Da liễu 8720107
24 Nguyễn Kiều Trang 19/07/1991 Da liễu 8720107
25 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20/11/1988 Da liễu 8720107
26 Trần Thị Thùy Trang 17/11/1990 Da liễu 8720107
27 Nguyễn Mai Thanh 17/06/1990 Dich tễ học 8720117
28 Nguyễn Thị Thắng 05/04/1990 Dich tễ học 8720117
29 Lê Hoài Thu 04/03/1991 Dich tễ học 8720117
30 Hoàng Thị Bắc 29/08/1990 Điều dưỡng 8720301
31 Chu Thị Chi 06/12/1988 Điều dưỡng 8720301
32 Đinh Quang Chung 07/04/1982 Điều dưỡng 8720301
33 Pham Ngọc Cương 27/09/1990 Điều dưỡng 8720301
34 Lương Thị Thùy Dương 28/06/1985 Điều dưỡng 8720301
35 Phạm Thị Hà 20/11/1993 Điều dưỡng 8720301
36 Phạm Thu Hà 19/04/1984 Điều dưỡng 8720301
37 Cao Thị Hiền 03/06/1993 Điều dưỡng 8720301
38 Cao Thị Hiền 08/07/1994 Điều dưỡng 8720301
39 Nguyễn Minh Hoàng 05/10/1987 Điều dưỡng 8720301
40 Đỗ Thị Huế 05/12/1990 Điều dưỡng 8720301
41 Lê Thị Huệ 24/08/1989 Điều dưỡng 8720301
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ
(Kèm Quyết định số: 5168/QĐ-ĐHYHN ngày 01 tháng 10 năm 2018)
Trang 1
![Page 2: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/2.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
42 Phạm Hồng Huyên 28/09/1985 Điều dưỡng 8720301
43 Chu Thị Huyền 06/12/1982 Điều dưỡng 8720301
44 Phan Kim Hương 30/10/1988 Điều dưỡng 8720301
45 Trần Thị Hương 02/12/1983 Điều dưỡng 8720301
46 Nguyễn Thị Thúy Hường 27/10/1990 Điều dưỡng 8720301
47 Đỗ Hoành Khánh 01/12/1985 Điều dưỡng 8720301
48 Nguyễn Thị Linh 28/10/1984 Điều dưỡng 8720301
49 Vũ Thùy Linh 22/10/1987 Điều dưỡng 8720301
50 Phạm Thị Thanh Loan 25/11/1988 Điều dưỡng 8720301
51 Hà Hải Long 16/09/1988 Điều dưỡng 8720301
52 Đặng Thị Mai Lương 26/03/1993 Điều dưỡng 8720301
53 Trương Thị Thúy Lương 15/05/1982 Điều dưỡng 8720301
54 Hà Thị Mến 09/07/1984 Điều dưỡng 8720301
55 Hoàng Bích Ngọc 14/09/1988 Điều dưỡng 8720301
56 Chu Thị Nữ 02/04/1983 Điều dưỡng 8720301
57 Trần Thị Quyên 12/07/1982 Điều dưỡng 8720301
58 Vũ Thị Quyến 17/09/1991 Điều dưỡng 8720301
59 Đỗ Thị Minh Quyết 19/06/1992 Điều dưỡng 8720301
60 Ngô Thị Xuân Thao 13/08/1981 Điều dưỡng 8720301
61 Lưu Thị Thủy 06/09/1988 Điều dưỡng 8720301
62 Đỗ Thị Thùy Trang 06/11/1988 Điều dưỡng 8720301
63 Nguyễn Thị Hải Vân 08/08/1991 Điều dưỡng 8720301
64 Nguyễn Xuân Vinh 01/01/1977 Điều dưỡng 8720301
65 Phạm Thị Tuyết Chinh 17/06/1990 Dinh dưỡng 8720401
66 Phạm Công Danh 21/07/1991 Dinh dưỡng 8720401
67 Trần Thị Thùy Dung 10/05/1990 Dinh dưỡng 8720401
68 Trần Thị Duyên 20/10/1986 Dinh dưỡng 8720401
69 Trương Thị Ngọc Đường 29/07/1971 Dinh dưỡng 8720401
70 Đăng Thị Hạnh 10/07/1989 Dinh dưỡng 8720401
71 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/1981 Dinh dưỡng 8720401
72 Lê Huy Hùng 27/02/1987 Dinh dưỡng 8720401
73 Vũ Thị Lan 23/03/1995 Dinh dưỡng 8720401
74 Đỗ Thúy Lan 10/03/1986 Dinh dưỡng 8720401
75 Ngô Thị Linh 25/05/1991 Dinh dưỡng 8720401
76 Hoàng Thị Thảo Nghiên 10/10/1993 Dinh dưỡng 8720401
77 Đặng Đức Ngọc 30/07/1989 Dinh dưỡng 8720401
78 Nguyễn Lê Quỳnh Như 28/04/1992 Dinh dưỡng 8720401
79 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 16/07/1989 Dinh dưỡng 8720401
80 Đỗ Thị Mai Phương 28/07/1993 Dinh dưỡng 8720401
81 Phạm Duy Quang 09/08/1991 Dinh dưỡng 8720401
82 Nguyễn Ngọc Sơn 09/07/1985 Dinh dưỡng 8720401
83 Nguyễn Thị Minh Trang 13/10/1993 Dinh dưỡng 8720401
84 Lê Thị Quỳnh Trang 02/03/1992 Dinh dưỡng 8720401
85 Trịnh Thị Hoàng Anh 25/08/1991 Gây mê hồi sức 8720102
Trang 2
![Page 3: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/3.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
86 Nguyễn Thị Bạch Dương 16/11/1990 Gây mê hồi sức 8720102
87 Nguyễn Cảnh Hào 02/09/1987 Gây mê hồi sức 8720102
88 Vũ Văn Hiệp 16/10/1986 Gây mê hồi sức 8720102
89 Phạm Thị Kim Huệ 16/08/1989 Gây mê hồi sức 8720102
90 Đỗ Văn Lâm 10/09/1987 Gây mê hồi sức 8720102
91 Trần Thị Phương 18/08/1990 Gây mê hồi sức 8720102
92 Phạm Duy Thanh 05/02/1986 Gây mê hồi sức 8720102
93 Võ Thế Trung 29/10/1990 Gây mê hồi sức 8720102
94 Nguyễn Anh Tuấn 03/10/1988 Gây mê hồi sức 8720102
95 Nguyễn Hiền Anh 21/02/1992 Giải phẫu bệnh 8720101
96 Lê Thị Hoa 17/01/1990 Giải phẫu bệnh 8720101
97 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/02/1990 Giải phẫu bệnh 8720101
98 Đỗ Thị Thương Thương 14/08/1992 Giải phẫu bệnh 8720101
99 Âu Dương Quốc Uy 26/07/1992 Giải phẫu bệnh 8720101
100 Lê Thị Thanh Xuân 10/08/1983 Giải phẫu bệnh 8720101
101 Nguyễn Thị Hà Giang 21/06/1989 Hóa sinh y học 8720101
102 Vũ Thị Hằng 11/04/1991 Hóa sinh y học 8720101
103 Nguyễn Thị Thu Lê 08/03/1987 Hóa sinh y học 8720101
104 Phan Thị Thanh Nhàn 16/09/1991 Hóa sinh y học 8720101
105 Nguyễn Công Hậu 16/05/1990 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
106 Đoàn Thị Hợp 13/02/1988 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
107 Đặng Thị Hương 27/09/1989 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
108 Nguyễn Minh Lực 17/04/1987 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
109 Trương Anh Minh 06/01/1984 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
110 Hoàng Sỹ Nhất 18/04/1991 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
111 Nguyễn Đình Quân 19/03/1988 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
112 Nguyễn Hải Quyết 23/05/1991 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
113 Nguyễn Đức Quỳnh 30/07/1988 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
114 Nguyễn Danh Sen 31/10/1989 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
115 Võ Thị Tâm 19/12/1991 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
116 Lê Thị Thương 06/05/1992 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
117 Lê Sơn Việt 12/07/1990 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
118 Vũ Thị Vui 03/05/1990 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103
119 Nguyễn Bá Cung 24/10/1982 Huyết học-Truyền máu 8720107
120 Nguyễn Bá Cương 11/11/1987 Huyết học-Truyền máu 8720107
121 Hoàng Thị Duyên 29/10/1989 Huyết học-Truyền máu 8720107
122 Đặng Thị Hòa 04/11/1986 Huyết học-Truyền máu 8720107
123 Nguyễn Thành Luân 26/02/1992 Huyết học-Truyền máu 8720107
124 Nguyễn Thị Kim Ngân 31/12/1991 Huyết học-Truyền máu 8720107
125 Vũ Thị Nhã 17/09/1990 Huyết học-Truyền máu 8720107
126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107
127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
128 Nguyễn Văn Chỉnh 26/11/1988 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
129 Nguyễn Thị Phương Cúc 29/08/1990 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
Trang 3
![Page 4: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/4.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
130 Dương Bình Dương 30/05/1987 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
131 Trần Thị Hương Giang 19/06/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
132 Trần Hải 21/10/1982 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
133 Nguyễn Thị Minh Hạnh 13/09/1982 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
134 Đậu Trung Hiếu 05/11/1982 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
135 Phan Văn Hiếu 21/02/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
136 Đinh Thị Thúy Hồng 14/12/1993 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
137 Trần Quang Hữu 02/02/1990 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
138 Nguyễn Thị Gia Khánh 17/05/1990 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
139 Trần Văn Khôi 12/08/1989 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
140 Thái Duy Kiên 19/03/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
141 Phùng Khắc Bắc Linh 20/02/1994 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
142 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 21/03/1990 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
143 Ngô Thị Tuyết Nhung 12/09/1986 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
144 Hồ Thị Kiều Oanh 20/04/1989 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
145 Trần Thu Phương 11/09/1984 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
146 Vũ Bá Việt Phương 30/06/1990 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
147 Nguyễn Khắc Quân 09/09/1983 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
148 Đỗ Thị Răm 12/10/1985 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
149 Nguyễn Thị Tâm 11/08/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
150 Nguyễn Văn Thanh 06/03/1984 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
151 Nguyễn Văn Thảnh 16/04/1991 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
152 Đỗ Đức Thắng 31/08/1987 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
153 Phạm Quang Thịnh 21/09/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
154 Đoàn Thị Ngọc Thúy 15/08/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
155 Tạ Văn Tranh 07/05/1989 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
156 Hoàng Văn Tuân 20/09/1993 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601
157 Đào Thị Huế 11/09/1986 Lao và bệnh phổi 8720109
158 Lê Vũ Hải Duy 09/11/1993 Mô phôi y học 8720101
159 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/07/1991 Mô phôi y học 8720101
160 Phạm Thùy Linh 10/04/1989 Mô phôi y học 8720101
161 Phạm Hồng Minh 08/07/1988 Mô phôi y học 8720101
162 Nguyễn Văn Cường 23/02/1989 Ngoại khoa 8720104
163 Lương Tiến Dũng 10/10/1990 Ngoại khoa 8720104
164 Nguyễn Quán Duy 01/04/1988 Ngoại khoa 8720104
165 Lê Đỗ Đạt 12/09/1990 Ngoại khoa 8720104
166 Nguyễn Văn Điệp 09/11/1990 Ngoại khoa 8720104
167 Hoàng Minh Đức 05/05/1988 Ngoại khoa 8720104
168 Nguyễn Trọng Đức 20/12/1987 Ngoại khoa 8720104
169 Nguyễn Văn Đức 07/02/1989 Ngoại khoa 8720104
170 Vũ Đồng Hoàng Hạnh 11/10/1987 Ngoại khoa 8720104
171 Nguyễn Văn Hoàng 16/06/1990 Ngoại khoa 8720104
172 Trần Việt Hoàng 04/06/1990 Ngoại khoa 8720104
173 Nguyễn Văn Hùng 25/06/1989 Ngoại khoa 8720104
Trang 4
![Page 5: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/5.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
174 Phạm Ngọc Huy 09/05/1991 Ngoại khoa 8720104
175 Nguyễn Bá Kiên 29/01/1988 Ngoại khoa 8720104
176 Nguyễn Mạnh Linh 09/09/1990 Ngoại khoa 8720104
177 Hoàng Ngọc Linh 07/12/1989 Ngoại khoa 8720104
178 Hà Văn Lĩnh 20/10/1991 Ngoại khoa 8720104
179 Phạm Văn Luân 19/09/1988 Ngoại khoa 8720104
180 Hồ Ngọc Minh 05/10/1992 Ngoại khoa 8720104
181 Trần Phương Nam 01/08/1989 Ngoại khoa 8720104
182 Dư Văn Nam 10/07/1987 Ngoại khoa 8720104
183 Nguyễn Thành Ninh 08/08/1990 Ngoại khoa 8720104
184 Nguyễn Cảnh Phong 30/03/1988 Ngoại khoa 8720104
185 Nguyễn Văn Phương 26/06/1990 Ngoại khoa 8720104
186 Nguyễn Hoàng Quân 12/12/1989 Ngoại khoa 8720104
187 Nguyễn Thanh Sơn 10/02/1990 Ngoại khoa 8720104
188 Trần Minh Tân 14/09/1986 Ngoại khoa 8720104
189 Lưu Văn Thanh 21/05/1988 Ngoại khoa 8720104
190 Mai Văn Thành 27/07/1990 Ngoại khoa 8720104
191 Ngô Văn Thành 09/12/1989 Ngoại khoa 8720104
192 Lê Văn Thực 05/05/1985 Ngoại khoa 8720104
193 Nguyễn Phú Tiến 16/10/1991 Ngoại khoa 8720104
194 Đinh Văn Toàn 05/08/1988 Ngoại khoa 8720104
195 Vũ Mạnh Trường 19/09/1989 Ngoại khoa 8720104
196 Trịnh Anh Tuấn 17/09/1989 Ngoại khoa 8720104
197 Nguyễn Ngọc Tuấn 31/12/1989 Ngoại khoa 8720104
198 Đoàn Sơn Tùng 25/12/1990 Ngoại khoa 8720104
199 Phạm Sơn Tùng 01/10/1992 Ngoại khoa 8720104
200 Phan Đình Văn 05/08/1991 Ngoại khoa 8720104
201 Nguyễn Hữu Viện 17/10/1992 Ngoại khoa 8720104
202 Phùng Thị Chuyên 05/09/1989 Nhãn khoa 8720157
203 Nguyễn Văn Hòa 14/10/1987 Nhãn khoa 8720157
204 Dương Thị Huế 03/09/1989 Nhãn khoa 8720157
205 Nguyễn Ngọc Khôi 19/05/1989 Nhãn khoa 8720157
206 Nông Xuân Ngàn 04/12/1988 Nhãn khoa 8720157
207 Nguyễn Thị Thanh Nhung 29/09/1986 Nhãn khoa 8720157
208 Nguyễn Mạnh Thảo 27/10/1990 Nhãn khoa 8720157
209 Nguyễn Đức Thịnh 17/10/1991 Nhãn khoa 8720157
210 Vũ Thị Thúy 21/12/1989 Nhãn khoa 8720157
211 Hoàng Thị Anh 25/04/1985 Nhi khoa 8720106
212 Đỗ Trọng Đạt 17/09/1989 Nhi khoa 8720106
213 Đặng Thị Kim Giang 14/11/1991 Nhi khoa 8720106
214 Phạm Thị Thu Hiền 20/10/1989 Nhi khoa 8720106
215 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/04/1989 Nhi khoa 8720106
216 Nguyễn Thị Hoàng Liên 19/05/1991 Nhi khoa 8720106
217 Nguyễn Tâm Long 18/11/1988 Nhi khoa 8720106
Trang 5
![Page 6: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/6.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
218 Phạm Thị Mai 04/05/1990 Nhi khoa 8720106
219 Ngô Thị Mừng 03/07/1984 Nhi khoa 8720106
220 Nguyễn Hoài Nam 30/11/1989 Nhi khoa 8720106
221 Nguyễn Toàn Thắng 15/10/1990 Nhi khoa 8720106
222 Phan Quang Thỏa 20/06/1990 Nhi khoa 8720106
223 Dương Thị Thủy 03/06/1989 Nhi khoa 8720106
224 Hoàng Văn Toàn 06/02/1987 Nhi khoa 8720106
225 Nguyễn Thị Cẩm Vân 14/02/1989 Nhi khoa 8720106
226 Đỗ Thị Ái 24/07/1988 Nội khoa 8720107
227 Nguyễn Thị Bích 08/03/1987 Nội khoa 8720107
228 Bùi Thị Thanh Bình 30/10/1987 Nội khoa 8720107
229 Nguyễn Thị Thùy Dung 22/03/1990 Nội khoa 8720107
230 Phạm Thị Giang 08/08/1989 Nội khoa 8720107
231 Đặng Chí Hiếu 10/01/1992 Nội khoa 8720107
232 Nguyễn Thị Hương 29/09/1985 Nội khoa 8720107
233 Vũ Văn Kiểu 08/02/1990 Nội khoa 8720107
234 Nguyễn Thùy Lan 20/05/1987 Nội khoa 8720107
235 Nguyễn Thị Luân 24/09/1987 Nội khoa 8720107
236 Vũ Ngọc Minh 04/08/1988 Nội khoa 8720107
237 Cù Huy Nghĩa 15/12/1990 Nội khoa 8720107
238 Vũ Thị Nhinh 05/12/1988 Nội khoa 8720107
239 Nguyễn Thị Phương 03/06/1987 Nội khoa 8720107
240 Phạm Thu Phương 07/05/1987 Nội khoa 8720107
241 Tăng Đình Quang 14/05/1987 Nội khoa 8720107
242 Nguyễn Văn Quang 01/02/1985 Nội khoa 8720107
243 Đào Lệ Quyên 02/01/1988 Nội khoa 8720107
244 Mạc Thị Quyên 22/07/1989 Nội khoa 8720107
245 Đỗ Hoa Quỳnh 21/03/1984 Nội khoa 8720107
246 Vũ Xuân Quỳnh 09/05/1989 Nội khoa 8720107
247 Lê Phú Tài 26/08/1986 Nội khoa 8720107
248 Lê Thị Thanh 04/09/1987 Nội khoa 8720107
249 Đỗ Văn Thành 01/07/1989 Nội khoa 8720107
250 Đoàn Hải Thu 18/02/1988 Nội khoa 8720107
251 Kiều Thị Hoài Thu 28/03/1987 Nội khoa 8720107
252 Lò Thị Bích Thùy 07/11/1988 Nội khoa 8720107
253 Hoàng Thị Thùy 12/02/1987 Nội khoa 8720107
254 Nguyễn Hữu Tiến 10/10/1988 Nội khoa 8720107
255 Hoàng Thu Trang 21/11/1988 Nội khoa 8720107
256 Nông Thị Trưng 15/09/1988 Nội khoa 8720107
257 Trần Thị Tuyết 01/01/1986 Nội khoa 8720107
258 Phạm Thanh Vân 23/01/1989 Nội khoa 8720107
259 Lê Văn Vinh 22/03/1989 Nội khoa 8720107
260 Triệu Thị Xuân 06/10/1987 Nội khoa 8720107
261 Mai Trung Anh 08/08/1992 Nội tim mạch 8720107
Trang 6
![Page 7: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/7.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
262 Hoàng Tuấn Anh 30/08/1990 Nội tim mạch 8720107
263 Đỗ Thị Vân Anh 11/11/1988 Nội tim mạch 8720107
264 Nguyễn Thị Vân Anh 11/12/1988 Nội tim mạch 8720107
265 Đỗ Ngọc Bích 23/06/1990 Nội tim mạch 8720107
266 Hà Văn Bình 05/05/1986 Nội tim mạch 8720107
267 Trần Thị Kim Dung 15/10/1991 Nội tim mạch 8720107
268 Trần Minh Giám 26/08/1990 Nội tim mạch 8720107
269 Nguyễn Thị Hậu 29/08/1987 Nội tim mạch 8720107
270 Nguyễn Phan Hiền 20/11/1991 Nội tim mạch 8720107
271 Nguyễn Thị Hiền 22/09/1985 Nội tim mạch 8720107
272 Nguyễn Thị Hiền 10/09/1989 Nội tim mạch 8720107
273 Mã Thị Thu Hiền 29/12/1990 Nội tim mạch 8720107
274 Trần Thị Thu Hiền 04/10/1983 Nội tim mạch 8720107
275 Hoàng Văn Hiến 09/02/1991 Nội tim mạch 8720107
276 Ong Thị Minh Hoa 04/03/1987 Nội tim mạch 8720107
277 Nguyễn Hoa Hồng 02/03/1989 Nội tim mạch 8720107
278 Phong Ngọc Hùng 18/02/1990 Nội tim mạch 8720107
279 Trần Văn Hùng 25/08/1989 Nội tim mạch 8720107
280 Cao Xuân Huy 20/05/1989 Nội tim mạch 8720107
281 Vũ Thị Thu Hương 07/05/1989 Nội tim mạch 8720107
282 Ngô Thanh Liêm 30/09/1988 Nội tim mạch 8720107
283 Ngô Thị Thanh Loan 12/03/1986 Nội tim mạch 8720107
284 Trần Đức Minh 24/02/1991 Nội tim mạch 8720107
285 Nguyễn Văn Ngọc 23/09/1988 Nội tim mạch 8720107
286 Phạm Thị Nụ 05/05/1986 Nội tim mạch 8720107
287 Nguyễn Văn Sơn 14/06/1991 Nội tim mạch 8720107
288 Nguyễn Văn Tâm 20/08/1990 Nội tim mạch 8720107
289 Lê Đình Thái 18/03/1988 Nội tim mạch 8720107
290 Vũ Văn Thịnh 15/09/1991 Nội tim mạch 8720107
291 Đỗ Tuấn Ngọc 19/08/1985 Phẫu thuật tạo hình 8720104
292 Hoàng Bảo Tín 06/11/1991 Phẫu thuật tạo hình 8720104
293 Phan Đức Tuynh 06/10/1976 Phẫu thuật tạo hình 8720104
294 Phạm Thị Duyên 27/03/1986 Phục hồi chức năng 8720107
295 Đoàn Thị Thanh Hà 25/01/1986 Phục hồi chức năng 8720107
296 Lê Thị Hà 10/11/1991 Phục hồi chức năng 8720107
297 Nguyễn Thị Thanh Nga 05/04/1989 Phục hồi chức năng 8720107
298 Lê Thị Mỹ Tiên 07/02/1987 Phục hồi chức năng 8720107
299 Nguyễn Văn Dũng 17/01/1978 Quản lý bệnh viện 8720802
300 Lê Minh Đạt 11/10/1996 Quản lý bệnh viện 8720802
301 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/1978 Quản lý bệnh viện 8720802
302 Nguyễn Thị Hường 17/02/1988 Quản lý bệnh viện 8720802
303 Phạm Thị Lan 19/01/1988 Quản lý bệnh viện 8720802
304 Cao Ánh Ngọc 26/11/1991 Quản lý bệnh viện 8720802
305 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/10/1992 Quản lý bệnh viện 8720802
Trang 7
![Page 8: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/8.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
306 Lê Thị Kim Nhung 15/11/1978 Quản lý bệnh viện 8720802
307 Lê Thị Hồng Phương 07/06/1976 Quản lý bệnh viện 8720802
308 Lê Đình Sáng 17/01/1987 Quản lý bệnh viện 8720802
309 Nguyễn Như Thái 12/08/1990 Quản lý bệnh viện 8720802
310 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/04/1980 Quản lý bệnh viện 8720802
311 Chu Thị Tuyến 24/08/1982 Quản lý bệnh viện 8720802
312 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/06/1992 Quản lý bệnh viện 8720802
313 Ngô Huy Bình 22/05/1986 Răng - Hàm - Mặt 8720501
314 Lê Ngọc Diệp 02/11/1986 Răng - Hàm - Mặt 8720501
315 Bùi Thị Hải 08/05/1988 Răng - Hàm - Mặt 8720501
316 Bùi Thị Thu Hiền 22/10/1992 Răng - Hàm - Mặt 8720501
317 Trần Quang Hiếu 26/10/1988 Răng - Hàm - Mặt 8720501
318 Nguyễn Thị Hồng 03/04/1990 Răng - Hàm - Mặt 8720501
319 Đôn Thu Hương 15/09/1992 Răng - Hàm - Mặt 8720501
320 Đặng Thị Thu Hương 31/10/1991 Răng - Hàm - Mặt 8720501
321 Lê Mỹ Linh 01/12/1992 Răng - Hàm - Mặt 8720501
322 Ngô Thùy Linh 14/11/1987 Răng - Hàm - Mặt 8720501
323 Nguyễn Phúc Minh 26/09/1992 Răng - Hàm - Mặt 8720501
324 Trần Phương Nga 09/06/1990 Răng - Hàm - Mặt 8720501
325 Nguyễn Mai Phương 10/12/1988 Răng - Hàm - Mặt 8720501
326 Lê Duy Quang 18/07/1991 Răng - Hàm - Mặt 8720501
327 Vũ Thái Sơn 21/08/1992 Răng - Hàm - Mặt 8720501
328 Phạm Thanh Sơn 14/04/1984 Răng - Hàm - Mặt 8720501
329 Phạm Thị Cẩm Thơ 08/06/1987 Răng - Hàm - Mặt 8720501
330 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/12/1989 Răng - Hàm - Mặt 8720501
331 Phạm Doãn Thùy Trâm 17/04/1984 Răng - Hàm - Mặt 8720501
332 Nguyễn Phan Tuấn 29/06/1986 Răng - Hàm - Mặt 8720501
333 Phạm Thị Bích 12/09/1989 Sản Phụ khoa 8720105
334 Lê Thị Kim Chính 11/09/1990 Sản Phụ khoa 8720105
335 Nguyễn Thị Kim Cúc 22/02/1986 Sản Phụ khoa 8720105
336 Nguyễn Thị Phương Đông 23/01/1987 Sản Phụ khoa 8720105
337 Nguyễn Hồng Hạnh 01/10/1987 Sản Phụ khoa 8720105
338 Đặng Thị Hiền 30/09/1991 Sản Phụ khoa 8720105
339 Nguyễn Thị Hiền 26/10/1986 Sản Phụ khoa 8720105
340 Nguyễn Hữu Hoài 04/02/1991 Sản Phụ khoa 8720105
341 Phạm Thị Kim Hoàn 05/05/1985 Sản Phụ khoa 8720105
342 Đặng Thị Hướng 02/01/1988 Sản Phụ khoa 8720105
343 Đỗ Khắc Khánh 20/04/1991 Sản Phụ khoa 8720105
344 Nguyễn Danh Trung Kiên 15/06/1992 Sản Phụ khoa 8720105
345 Lê Tùng Lâm 16/07/1985 Sản Phụ khoa 8720105
346 Nguyễn Thùy Liên 27/12/1989 Sản Phụ khoa 8720105
347 Nguyễn Văn Long 06/04/1990 Sản Phụ khoa 8720105
348 Nguyễn Thành Sao Mai 14/09/1991 Sản Phụ khoa 8720105
349 Nguyễn Hoàng Nam 04/10/1991 Sản Phụ khoa 8720105
Trang 8
![Page 9: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/9.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
350 Nguyễn Thị Hà Phương 16/07/1989 Sản Phụ khoa 8720105
351 Hạ Văn Quý 27/02/1992 Sản Phụ khoa 8720105
352 Lê Trọng Tài 29/03/1989 Sản Phụ khoa 8720105
353 Nguyễn Xuân Thành 22/03/1990 Sản Phụ khoa 8720105
354 Nguyễn Văn Tú 10/08/1988 Sản Phụ khoa 8720105
355 Nguyễn Anh Tuấn 17/11/1988 Sản Phụ khoa 8720105
356 Nguyễn Công Tuấn 08/06/1991 Sản Phụ khoa 8720105
357 Khổng Thị Vân 26/12/1988 Sản Phụ khoa 8720105
358 Vương Thị Duyên 03/12/1983 Sinh lý bệnh 8720101
359 Nguyễn Đức Minh 08/04/1990 Sinh lý bệnh 8720101
360 Phùng Hữu Bình 29/12/1985 Tai - Mũi - Họng 8720155
361 Nguyễn Duy Cường 14/07/1988 Tai - Mũi - Họng 8720155
362 Đặng Hồng Hải 20/06/1971 Tai - Mũi - Họng 8720155
363 Bùi Thanh Huyền 01/11/1990 Tai - Mũi - Họng 8720155
364 Nguyễn Thị Hường 09/09/1989 Tai - Mũi - Họng 8720155
365 Đoàn Thị Thanh Lan 26/09/1988 Tai - Mũi - Họng 8720155
366 Đinh Văn Luân 20/08/1990 Tai - Mũi - Họng 8720155
367 Vũ Thị Ly 17/07/1986 Tai - Mũi - Họng 8720155
368 Đỗ Thị Nghiệp 12/04/1989 Tai - Mũi - Họng 8720155
369 Hà Văn Ngọ 25/08/1990 Tai - Mũi - Họng 8720155
370 Nguyễn Thị Nhài 08/05/1987 Tai - Mũi - Họng 8720155
371 Nguyễn Minh Quỳnh 20/04/1990 Tai - Mũi - Họng 8720155
372 Đặng Hoàng Thạch 06/11/1989 Tai - Mũi - Họng 8720155
373 Vũ Công Thắng 17/01/1992 Tai - Mũi - Họng 8720155
374 Nguyễn Chí Trung 05/09/1990 Tai - Mũi - Họng 8720155
375 Nguyễn Thúy Anh 26/08/1989 Tâm thần 8720107
376 Nguyễn Đỗ Chình 08/11/1986 Tâm thần 8720107
377 Nguyễn Khắc Dũng 12/10/1987 Tâm thần 8720107
378 Nguyễn Hữu Lợi 05/08/1989 Tâm thần 8720107
379 Lê Hữu Thuận 06/05/1979 Tâm thần 8720107
380 Nguyễn Thu Hà 28/02/1990 Thần kinh 8720107
381 Món Thị Uyên Hồng 28/01/1989 Thần kinh 8720107
382 Phạm Ngọc Huấn 19/07/1990 Thần kinh 8720107
383 Nguyễn Thúy Linh 21/01/1992 Thần kinh 8720107
384 Nguyễn Sơn Tùng 11/08/1990 Thần kinh 8720107
385 Nguyễn Thị Liên Hà 18/12/1980 Truyền nhiễm 8720109
386 Lê Trung Kiên 17/12/1989 Truyền nhiễm 8720109
387 Trần Ngọc Luân 16/08/1989 Truyền nhiễm 8720109
388 Nguyễn Viết Nam 26/02/1989 Truyền nhiễm 8720109
389 Nguyễn Quốc Phương 16/05/1988 Truyền nhiễm 8720109
390 Phạm Quang Anh 17/10/1988 Ung thư 8720108
391 Lê Hải Bình 10/10/1990 Ung thư 8720108
392 Trần Đức Cảnh 29/10/1988 Ung thư 8720108
393 Nguyễn Văn Cao 27/05/1987 Ung thư 8720108
Trang 9
![Page 10: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/10.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
394 Nguyễn Sỹ Cần 02/09/1986 Ung thư 8720108
395 Trịnh Thế Cường 01/04/1988 Ung thư 8720108
396 Nguyễn Việt Cường 10/03/1988 Ung thư 8720108
397 Đặng Thế Dũng 19/10/1986 Ung thư 8720108
398 Nguyễn Hồng Hà 11/07/1991 Ung thư 8720108
399 Phạm Khánh Hưng 24/10/1981 Ung thư 8720108
400 Trần Khôi 22/12/1987 Ung thư 8720108
401 Phan Hữu Long 15/11/1987 Ung thư 8720108
402 Nguyễn Trọng Long 09/11/1988 Ung thư 8720108
403 Đặng Văn Mạnh 18/06/1989 Ung thư 8720108
404 Phạm Văn Phát 17/07/1990 Ung thư 8720108
405 Nguyễn Bá Thái 11/01/1991 Ung thư 8720108
406 Nguyễn Kim Thanh 09/03/1990 Ung thư 8720108
407 Nguyễn Văn Thành 11/03/1988 Ung thư 8720108
408 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/02/1988 Ung thư 8720108
409 Vũ Thị Thu Thảo 20/11/1991 Ung thư 8720108
410 Phạm Thành Trung 09/05/1990 Ung thư 8720108
411 Nguyễn Ngọc Tú 14/01/1991 Ung thư 8720108
412 Bùi Anh Tuấn 28/11/1991 Ung thư 8720108
413 Phan Đình Việt 28/08/1991 Ung thư 8720108
414 Nguyễn Văn Việt 06/02/1984 Ung thư 8720108
415 Nguyễn Huy Vinh 20/12/1992 Vi sinh y học 8720101
416 Bùi Thị Bình 04/09/1990 Y học cổ truyền 8720115
417 Phan Thị Hồng Giang 05/06/1986 Y học cổ truyền 8720115
418 Nguyễn Thị Hạnh 13/08/1992 Y học cổ truyền 8720115
419 Trần Thị Thu Hiên 12/09/1988 Y học cổ truyền 8720115
420 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 26/06/1987 Y học cổ truyền 8720115
421 Đào Mạnh Hưng 05/02/1990 Y học cổ truyền 8720115
422 Đỗ Thị Thanh Hương 19/10/1992 Y học cổ truyền 8720115
423 Trịnh Thị Thu Hường 15/08/1992 Y học cổ truyền 8720115
424 Vũ Thị Nhi 16/10/1990 Y học cổ truyền 8720115
425 Ngô Thị Hồng Nhung 17/11/1987 Y học cổ truyền 8720115
426 Trần Thanh Phương 07/01/1991 Y học cổ truyền 8720115
427 Phạm Văn Tâm 12/08/1988 Y học cổ truyền 8720115
428 Nguyễn Hữu Tân 30/03/1991 Y học cổ truyền 8720115
429 Uông Sỹ Thành 10/03/1988 Y học cổ truyền 8720115
430 Bùi Việt Thành 30/05/1991 Y học cổ truyền 8720115
431 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/11/1988 Y học cổ truyền 8720115
432 Trần Danh Tiến Thịnh 04/05/1991 Y học cổ truyền 8720115
433 Nguyễn Minh Thư 06/10/1988 Y học cổ truyền 8720115
434 Ngô Văn Thư 11/04/1990 Y học cổ truyền 8720115
435 Nguyễn Thị Thương Thương 30/08/1988 Y học cổ truyền 8720115
436 Đào Thế Anh 18/12/1988 Y học dự phòng 8720163
437 Bùi Văn Hồng 27/05/1990 Y học dự phòng 8720163
Trang 10
![Page 11: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/11.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
438 Nguyễn Thị Mai Lan 12/07/1992 Y học dự phòng 8720163
439 Nguyễn Thị Liên 13/05/1989 Y học dự phòng 8720163
440 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/08/1989 Y học dự phòng 8720163
441 Thân Đức Mạnh 04/01/1991 Y học dự phòng 8720163
442 Nguyễn Giang Nam 29/09/1987 Y học dự phòng 8720163
443 Lê Thị Hồng Ngọc 21/07/1993 Y học dự phòng 8720163
444 Đinh Hồng Nhung 03/07/1989 Y học dự phòng 8720163
445 Chu Thị Phúc 04/11/1987 Y học dự phòng 8720163
446 Tống Hữu Phương 07/07/1988 Y học dự phòng 8720163
447 Phạm Thị Công Thẩm 11/12/1989 Y học dự phòng 8720163
448 Nguyễn Đức Thịnh 12/10/1992 Y học dự phòng 8720163
449 Ngô Huy Tú 30/12/1982 Y học dự phòng 8720163
450 Nguyễn Hoài Vũ 13/08/1992 Y học dự phòng 8720163
451 Dương Quang Tuấn 20/05/1991 Y học gia đình 8729001
452 Hoàng Văn Tám 04/11/1981 Y học hạt nhân 8720111
453 Đào Hoàng Diễm 18/03/1990 Y pháp 8720101
454 Nguyễn Đình Trung 12/11/1993 Y sinh học di truyền 8720101
455 Lê Tuấn Anh 06/09/1988 Y tế công cộng 8720701
456 Cao Hồng Châm 18/05/1982 Y tế công cộng 8720701
457 Đỗ Văn Dũng 28/06/1986 Y tế công cộng 8720701
458 Đinh Thị Minh 07/04/1994 Y tế công cộng 8720701
459 Phan Cẩm Phương 30/07/1989 Y tế công cộng 8720701
460 Nguyễn Ngọc Tám 19/05/1975 Y tế công cộng 8720701
461 Hoàng Thị Minh Thùy 03/07/1991 Y tế công cộng 8720701
462 Chử Phương Thúy 24/01/1987 Y tế công cộng 8720701
463 Nguyễn Thu Trang 23/05/1989 Y tế công cộng 8720701
464 Nguyễn Hải Yến 09/05/1988 Y tế công cộng 8720701
465 Đặng Kim Anh 25/12/1994 Y tế công cộng 8720701
466 Ngô Thị Vân Hằng 08/06/1990 Y tế công cộng 8720701
467 Đặng Thị Ngọc Anh 28/08/1991 Y tế công cộng 8720701
468 Nguyễn Thùy Anh 23/08/1992 Y tế công cộng 8720701
469 Nguyễn Hải Minh 14/06/1992 Y tế công cộng 8720701
470 Hồ Thu Phương 14/02/1990 Y tế công cộng 8720701
471 Trần Mỹ Hương 04/03/1986 Y tế công cộng 8720701
472 Đào Thị Ngọc 13/10/1992 Y tế công cộng 8720701
473 Trịnh Thảo Nguyên 30/09/1990 Y tế công cộng 8720701
474 Doãn Thùy Dung 27/06/1992 Y tế công cộng 8720701
475 Nguyễn Thị Nhẫn 04/07/1981 Y tế công cộng 8720701
476 Hoàng Mỹ Châu 16/09/1985 Y tế công cộng 8720701
477 Nguyễn Thị Minh Ánh 14/09/1980 Y tế công cộng 8720701
478 Lại Minh Châu 01/05/1985 Y tế công cộng 8720701
479 Trần Minh Huân 19/09/1991 Y tế công cộng 8720701
480 Đào Đức Thắng 20/03/1991 Y tế công cộng 8720701
481 Choem Sovannara 12/04/1988 Y tế công cộng 8720701
Trang 11
![Page 12: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040713/5e197f2220618c192e7bfc44/html5/thumbnails/12.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số
482 Victor Joachim Selengia 19/03/1980 Y tế công cộng 8720701
483 Jalzem Ryan C.Cuevas 03/09/1989 Y tế công cộng 8720701
484 Nancy John Samu 22/05/1990 Y tế công cộng 8720701
485 Adibase Wisdom Awine 14/12/1986 Y tế công cộng 8720701
486 Didace Lufega Iswalala 27/04/1984 Y tế công cộng 8720701
487 Alex Christopher Speciale 20/10/1990 Y tế công cộng 8720701
488 Patcharee Malawong Monsted 20/07/1967 Y tế công cộng 8720701
489 Johnette Miah 06/07/1986 Y tế công cộng 8720701
490 Bodil Pristed 07/06/1965 Y tế công cộng 8720701
491 Malongo Jackson Mwalingo 14/07/1986 Y tế công cộng 8720701
492 Gloria Zealot Uriyo 24/03/1991 Y tế công cộng 8720701
493 Melisa Iginatio Kyamani 16/04/1981 Y tế công cộng 8720701
494 Amer Iqbal 10/04/1991 Y tế công cộng 8720701
Ấn định: 494 (Bốn trăm chín mươi tư) thí sinh
Trang 12