tt ngày sinh chuyên ngành dự thi mã số tuyen ch27.pdf · 126 nguyễn tăng diệu tú...

12
TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số 1 Ngô Đức Anh 01/10/1991 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 2 Bùi Mạnh Cương 25/10/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 3 Nguyễn Thị Hà 11/11/1988 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 4 Nguyễn Thanh Hải 28/06/1990 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 5 Nguyễn Đình Hiếu 22/07/1991 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 6 Nguyễn Văn Hiếu 15/10/1985 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 7 Vũ Ngọc Hoài 02/09/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 8 Hoàng Văn Hưng 04/02/1991 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 9 Nguyễn Phương Lan 16/05/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 10 Nguyễn Văn Ngọc 23/12/1988 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 11 Đặng Đình Phúc 04/09/1985 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 12 Trần Xuân Quân 10/08/1987 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 13 Trần Lệ Quyên 29/10/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 14 Nguyễn Duy Thái 15/03/1985 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 15 Nguyễn Thị Thắm 18/10/1989 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 16 Lê Quang Vinh 13/03/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111 17 Nguyễn Văn Hiếu 22/12/1992 Da liễu 8720107 18 Nguyễn Thị Thanh Hòa 09/09/1985 Da liễu 8720107 19 Trương Thị Thanh Hương 02/07/1987 Da liễu 8720107 20 Hoàng Thu Hường 15/03/1986 Da liễu 8720107 21 Nguyễn Thị Tài Linh 20/12/1991 Da liễu 8720107 22 Doãn Minh Thành 25/10/1992 Da liễu 8720107 23 Trần Thị Thu 06/01/1990 Da liễu 8720107 24 Nguyễn Kiều Trang 19/07/1991 Da liễu 8720107 25 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20/11/1988 Da liễu 8720107 26 Trần Thị Thùy Trang 17/11/1990 Da liễu 8720107 27 Nguyễn Mai Thanh 17/06/1990 Dich tễ học 8720117 28 Nguyễn Thị Thắng 05/04/1990 Dich tễ học 8720117 29 Lê Hoài Thu 04/03/1991 Dich tễ học 8720117 30 Hoàng Thị Bắc 29/08/1990 Điều dưỡng 8720301 31 Chu Thị Chi 06/12/1988 Điều dưỡng 8720301 32 Đinh Quang Chung 07/04/1982 Điều dưỡng 8720301 33 Pham Ngọc Cương 27/09/1990 Điều dưỡng 8720301 34 Lương Thị Thùy Dương 28/06/1985 Điều dưỡng 8720301 35 Phạm Thị Hà 20/11/1993 Điều dưỡng 8720301 36 Phạm Thu Hà 19/04/1984 Điều dưỡng 8720301 37 Cao Thị Hiền 03/06/1993 Điều dưỡng 8720301 38 Cao Thị Hiền 08/07/1994 Điều dưỡng 8720301 39 Nguyễn Minh Hoàng 05/10/1987 Điều dưỡng 8720301 40 Đỗ Thị Huế 05/12/1990 Điều dưỡng 8720301 41 Lê Thị Huệ 24/08/1989 Điều dưỡng 8720301 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ (Kèm Quyết định số: 5168/QĐ-ĐHYHN ngày 01 tháng 10 năm 2018) Trang 1

Upload: others

Post on 26-Oct-2019

13 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

1 Ngô Đức Anh 01/10/1991 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

2 Bùi Mạnh Cương 25/10/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

3 Nguyễn Thị Hà 11/11/1988 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

4 Nguyễn Thanh Hải 28/06/1990 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

5 Nguyễn Đình Hiếu 22/07/1991 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

6 Nguyễn Văn Hiếu 15/10/1985 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

7 Vũ Ngọc Hoài 02/09/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

8 Hoàng Văn Hưng 04/02/1991 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

9 Nguyễn Phương Lan 16/05/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

10 Nguyễn Văn Ngọc 23/12/1988 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

11 Đặng Đình Phúc 04/09/1985 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

12 Trần Xuân Quân 10/08/1987 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

13 Trần Lệ Quyên 29/10/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

14 Nguyễn Duy Thái 15/03/1985 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

15 Nguyễn Thị Thắm 18/10/1989 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

16 Lê Quang Vinh 13/03/1986 Chẩn đoán hình ảnh 8720111

17 Nguyễn Văn Hiếu 22/12/1992 Da liễu 8720107

18 Nguyễn Thị Thanh Hòa 09/09/1985 Da liễu 8720107

19 Trương Thị Thanh Hương 02/07/1987 Da liễu 8720107

20 Hoàng Thu Hường 15/03/1986 Da liễu 8720107

21 Nguyễn Thị Tài Linh 20/12/1991 Da liễu 8720107

22 Doãn Minh Thành 25/10/1992 Da liễu 8720107

23 Trần Thị Thu 06/01/1990 Da liễu 8720107

24 Nguyễn Kiều Trang 19/07/1991 Da liễu 8720107

25 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20/11/1988 Da liễu 8720107

26 Trần Thị Thùy Trang 17/11/1990 Da liễu 8720107

27 Nguyễn Mai Thanh 17/06/1990 Dich tễ học 8720117

28 Nguyễn Thị Thắng 05/04/1990 Dich tễ học 8720117

29 Lê Hoài Thu 04/03/1991 Dich tễ học 8720117

30 Hoàng Thị Bắc 29/08/1990 Điều dưỡng 8720301

31 Chu Thị Chi 06/12/1988 Điều dưỡng 8720301

32 Đinh Quang Chung 07/04/1982 Điều dưỡng 8720301

33 Pham Ngọc Cương 27/09/1990 Điều dưỡng 8720301

34 Lương Thị Thùy Dương 28/06/1985 Điều dưỡng 8720301

35 Phạm Thị Hà 20/11/1993 Điều dưỡng 8720301

36 Phạm Thu Hà 19/04/1984 Điều dưỡng 8720301

37 Cao Thị Hiền 03/06/1993 Điều dưỡng 8720301

38 Cao Thị Hiền 08/07/1994 Điều dưỡng 8720301

39 Nguyễn Minh Hoàng 05/10/1987 Điều dưỡng 8720301

40 Đỗ Thị Huế 05/12/1990 Điều dưỡng 8720301

41 Lê Thị Huệ 24/08/1989 Điều dưỡng 8720301

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THẠC SĨ

(Kèm Quyết định số: 5168/QĐ-ĐHYHN ngày 01 tháng 10 năm 2018)

Trang 1

Page 2: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

42 Phạm Hồng Huyên 28/09/1985 Điều dưỡng 8720301

43 Chu Thị Huyền 06/12/1982 Điều dưỡng 8720301

44 Phan Kim Hương 30/10/1988 Điều dưỡng 8720301

45 Trần Thị Hương 02/12/1983 Điều dưỡng 8720301

46 Nguyễn Thị Thúy Hường 27/10/1990 Điều dưỡng 8720301

47 Đỗ Hoành Khánh 01/12/1985 Điều dưỡng 8720301

48 Nguyễn Thị Linh 28/10/1984 Điều dưỡng 8720301

49 Vũ Thùy Linh 22/10/1987 Điều dưỡng 8720301

50 Phạm Thị Thanh Loan 25/11/1988 Điều dưỡng 8720301

51 Hà Hải Long 16/09/1988 Điều dưỡng 8720301

52 Đặng Thị Mai Lương 26/03/1993 Điều dưỡng 8720301

53 Trương Thị Thúy Lương 15/05/1982 Điều dưỡng 8720301

54 Hà Thị Mến 09/07/1984 Điều dưỡng 8720301

55 Hoàng Bích Ngọc 14/09/1988 Điều dưỡng 8720301

56 Chu Thị Nữ 02/04/1983 Điều dưỡng 8720301

57 Trần Thị Quyên 12/07/1982 Điều dưỡng 8720301

58 Vũ Thị Quyến 17/09/1991 Điều dưỡng 8720301

59 Đỗ Thị Minh Quyết 19/06/1992 Điều dưỡng 8720301

60 Ngô Thị Xuân Thao 13/08/1981 Điều dưỡng 8720301

61 Lưu Thị Thủy 06/09/1988 Điều dưỡng 8720301

62 Đỗ Thị Thùy Trang 06/11/1988 Điều dưỡng 8720301

63 Nguyễn Thị Hải Vân 08/08/1991 Điều dưỡng 8720301

64 Nguyễn Xuân Vinh 01/01/1977 Điều dưỡng 8720301

65 Phạm Thị Tuyết Chinh 17/06/1990 Dinh dưỡng 8720401

66 Phạm Công Danh 21/07/1991 Dinh dưỡng 8720401

67 Trần Thị Thùy Dung 10/05/1990 Dinh dưỡng 8720401

68 Trần Thị Duyên 20/10/1986 Dinh dưỡng 8720401

69 Trương Thị Ngọc Đường 29/07/1971 Dinh dưỡng 8720401

70 Đăng Thị Hạnh 10/07/1989 Dinh dưỡng 8720401

71 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/1981 Dinh dưỡng 8720401

72 Lê Huy Hùng 27/02/1987 Dinh dưỡng 8720401

73 Vũ Thị Lan 23/03/1995 Dinh dưỡng 8720401

74 Đỗ Thúy Lan 10/03/1986 Dinh dưỡng 8720401

75 Ngô Thị Linh 25/05/1991 Dinh dưỡng 8720401

76 Hoàng Thị Thảo Nghiên 10/10/1993 Dinh dưỡng 8720401

77 Đặng Đức Ngọc 30/07/1989 Dinh dưỡng 8720401

78 Nguyễn Lê Quỳnh Như 28/04/1992 Dinh dưỡng 8720401

79 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 16/07/1989 Dinh dưỡng 8720401

80 Đỗ Thị Mai Phương 28/07/1993 Dinh dưỡng 8720401

81 Phạm Duy Quang 09/08/1991 Dinh dưỡng 8720401

82 Nguyễn Ngọc Sơn 09/07/1985 Dinh dưỡng 8720401

83 Nguyễn Thị Minh Trang 13/10/1993 Dinh dưỡng 8720401

84 Lê Thị Quỳnh Trang 02/03/1992 Dinh dưỡng 8720401

85 Trịnh Thị Hoàng Anh 25/08/1991 Gây mê hồi sức 8720102

Trang 2

Page 3: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

86 Nguyễn Thị Bạch Dương 16/11/1990 Gây mê hồi sức 8720102

87 Nguyễn Cảnh Hào 02/09/1987 Gây mê hồi sức 8720102

88 Vũ Văn Hiệp 16/10/1986 Gây mê hồi sức 8720102

89 Phạm Thị Kim Huệ 16/08/1989 Gây mê hồi sức 8720102

90 Đỗ Văn Lâm 10/09/1987 Gây mê hồi sức 8720102

91 Trần Thị Phương 18/08/1990 Gây mê hồi sức 8720102

92 Phạm Duy Thanh 05/02/1986 Gây mê hồi sức 8720102

93 Võ Thế Trung 29/10/1990 Gây mê hồi sức 8720102

94 Nguyễn Anh Tuấn 03/10/1988 Gây mê hồi sức 8720102

95 Nguyễn Hiền Anh 21/02/1992 Giải phẫu bệnh 8720101

96 Lê Thị Hoa 17/01/1990 Giải phẫu bệnh 8720101

97 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/02/1990 Giải phẫu bệnh 8720101

98 Đỗ Thị Thương Thương 14/08/1992 Giải phẫu bệnh 8720101

99 Âu Dương Quốc Uy 26/07/1992 Giải phẫu bệnh 8720101

100 Lê Thị Thanh Xuân 10/08/1983 Giải phẫu bệnh 8720101

101 Nguyễn Thị Hà Giang 21/06/1989 Hóa sinh y học 8720101

102 Vũ Thị Hằng 11/04/1991 Hóa sinh y học 8720101

103 Nguyễn Thị Thu Lê 08/03/1987 Hóa sinh y học 8720101

104 Phan Thị Thanh Nhàn 16/09/1991 Hóa sinh y học 8720101

105 Nguyễn Công Hậu 16/05/1990 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

106 Đoàn Thị Hợp 13/02/1988 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

107 Đặng Thị Hương 27/09/1989 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

108 Nguyễn Minh Lực 17/04/1987 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

109 Trương Anh Minh 06/01/1984 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

110 Hoàng Sỹ Nhất 18/04/1991 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

111 Nguyễn Đình Quân 19/03/1988 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

112 Nguyễn Hải Quyết 23/05/1991 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

113 Nguyễn Đức Quỳnh 30/07/1988 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

114 Nguyễn Danh Sen 31/10/1989 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

115 Võ Thị Tâm 19/12/1991 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

116 Lê Thị Thương 06/05/1992 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

117 Lê Sơn Việt 12/07/1990 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

118 Vũ Thị Vui 03/05/1990 Hồi sức cấp cứu và chống độc 8720103

119 Nguyễn Bá Cung 24/10/1982 Huyết học-Truyền máu 8720107

120 Nguyễn Bá Cương 11/11/1987 Huyết học-Truyền máu 8720107

121 Hoàng Thị Duyên 29/10/1989 Huyết học-Truyền máu 8720107

122 Đặng Thị Hòa 04/11/1986 Huyết học-Truyền máu 8720107

123 Nguyễn Thành Luân 26/02/1992 Huyết học-Truyền máu 8720107

124 Nguyễn Thị Kim Ngân 31/12/1991 Huyết học-Truyền máu 8720107

125 Vũ Thị Nhã 17/09/1990 Huyết học-Truyền máu 8720107

126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107

127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

128 Nguyễn Văn Chỉnh 26/11/1988 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

129 Nguyễn Thị Phương Cúc 29/08/1990 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

Trang 3

Page 4: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

130 Dương Bình Dương 30/05/1987 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

131 Trần Thị Hương Giang 19/06/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

132 Trần Hải 21/10/1982 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

133 Nguyễn Thị Minh Hạnh 13/09/1982 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

134 Đậu Trung Hiếu 05/11/1982 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

135 Phan Văn Hiếu 21/02/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

136 Đinh Thị Thúy Hồng 14/12/1993 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

137 Trần Quang Hữu 02/02/1990 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

138 Nguyễn Thị Gia Khánh 17/05/1990 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

139 Trần Văn Khôi 12/08/1989 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

140 Thái Duy Kiên 19/03/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

141 Phùng Khắc Bắc Linh 20/02/1994 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

142 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 21/03/1990 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

143 Ngô Thị Tuyết Nhung 12/09/1986 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

144 Hồ Thị Kiều Oanh 20/04/1989 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

145 Trần Thu Phương 11/09/1984 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

146 Vũ Bá Việt Phương 30/06/1990 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

147 Nguyễn Khắc Quân 09/09/1983 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

148 Đỗ Thị Răm 12/10/1985 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

149 Nguyễn Thị Tâm 11/08/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

150 Nguyễn Văn Thanh 06/03/1984 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

151 Nguyễn Văn Thảnh 16/04/1991 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

152 Đỗ Đức Thắng 31/08/1987 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

153 Phạm Quang Thịnh 21/09/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

154 Đoàn Thị Ngọc Thúy 15/08/1992 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

155 Tạ Văn Tranh 07/05/1989 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

156 Hoàng Văn Tuân 20/09/1993 Kỹ thuật xét nghiệm y học 8720601

157 Đào Thị Huế 11/09/1986 Lao và bệnh phổi 8720109

158 Lê Vũ Hải Duy 09/11/1993 Mô phôi y học 8720101

159 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/07/1991 Mô phôi y học 8720101

160 Phạm Thùy Linh 10/04/1989 Mô phôi y học 8720101

161 Phạm Hồng Minh 08/07/1988 Mô phôi y học 8720101

162 Nguyễn Văn Cường 23/02/1989 Ngoại khoa 8720104

163 Lương Tiến Dũng 10/10/1990 Ngoại khoa 8720104

164 Nguyễn Quán Duy 01/04/1988 Ngoại khoa 8720104

165 Lê Đỗ Đạt 12/09/1990 Ngoại khoa 8720104

166 Nguyễn Văn Điệp 09/11/1990 Ngoại khoa 8720104

167 Hoàng Minh Đức 05/05/1988 Ngoại khoa 8720104

168 Nguyễn Trọng Đức 20/12/1987 Ngoại khoa 8720104

169 Nguyễn Văn Đức 07/02/1989 Ngoại khoa 8720104

170 Vũ Đồng Hoàng Hạnh 11/10/1987 Ngoại khoa 8720104

171 Nguyễn Văn Hoàng 16/06/1990 Ngoại khoa 8720104

172 Trần Việt Hoàng 04/06/1990 Ngoại khoa 8720104

173 Nguyễn Văn Hùng 25/06/1989 Ngoại khoa 8720104

Trang 4

Page 5: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

174 Phạm Ngọc Huy 09/05/1991 Ngoại khoa 8720104

175 Nguyễn Bá Kiên 29/01/1988 Ngoại khoa 8720104

176 Nguyễn Mạnh Linh 09/09/1990 Ngoại khoa 8720104

177 Hoàng Ngọc Linh 07/12/1989 Ngoại khoa 8720104

178 Hà Văn Lĩnh 20/10/1991 Ngoại khoa 8720104

179 Phạm Văn Luân 19/09/1988 Ngoại khoa 8720104

180 Hồ Ngọc Minh 05/10/1992 Ngoại khoa 8720104

181 Trần Phương Nam 01/08/1989 Ngoại khoa 8720104

182 Dư Văn Nam 10/07/1987 Ngoại khoa 8720104

183 Nguyễn Thành Ninh 08/08/1990 Ngoại khoa 8720104

184 Nguyễn Cảnh Phong 30/03/1988 Ngoại khoa 8720104

185 Nguyễn Văn Phương 26/06/1990 Ngoại khoa 8720104

186 Nguyễn Hoàng Quân 12/12/1989 Ngoại khoa 8720104

187 Nguyễn Thanh Sơn 10/02/1990 Ngoại khoa 8720104

188 Trần Minh Tân 14/09/1986 Ngoại khoa 8720104

189 Lưu Văn Thanh 21/05/1988 Ngoại khoa 8720104

190 Mai Văn Thành 27/07/1990 Ngoại khoa 8720104

191 Ngô Văn Thành 09/12/1989 Ngoại khoa 8720104

192 Lê Văn Thực 05/05/1985 Ngoại khoa 8720104

193 Nguyễn Phú Tiến 16/10/1991 Ngoại khoa 8720104

194 Đinh Văn Toàn 05/08/1988 Ngoại khoa 8720104

195 Vũ Mạnh Trường 19/09/1989 Ngoại khoa 8720104

196 Trịnh Anh Tuấn 17/09/1989 Ngoại khoa 8720104

197 Nguyễn Ngọc Tuấn 31/12/1989 Ngoại khoa 8720104

198 Đoàn Sơn Tùng 25/12/1990 Ngoại khoa 8720104

199 Phạm Sơn Tùng 01/10/1992 Ngoại khoa 8720104

200 Phan Đình Văn 05/08/1991 Ngoại khoa 8720104

201 Nguyễn Hữu Viện 17/10/1992 Ngoại khoa 8720104

202 Phùng Thị Chuyên 05/09/1989 Nhãn khoa 8720157

203 Nguyễn Văn Hòa 14/10/1987 Nhãn khoa 8720157

204 Dương Thị Huế 03/09/1989 Nhãn khoa 8720157

205 Nguyễn Ngọc Khôi 19/05/1989 Nhãn khoa 8720157

206 Nông Xuân Ngàn 04/12/1988 Nhãn khoa 8720157

207 Nguyễn Thị Thanh Nhung 29/09/1986 Nhãn khoa 8720157

208 Nguyễn Mạnh Thảo 27/10/1990 Nhãn khoa 8720157

209 Nguyễn Đức Thịnh 17/10/1991 Nhãn khoa 8720157

210 Vũ Thị Thúy 21/12/1989 Nhãn khoa 8720157

211 Hoàng Thị Anh 25/04/1985 Nhi khoa 8720106

212 Đỗ Trọng Đạt 17/09/1989 Nhi khoa 8720106

213 Đặng Thị Kim Giang 14/11/1991 Nhi khoa 8720106

214 Phạm Thị Thu Hiền 20/10/1989 Nhi khoa 8720106

215 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/04/1989 Nhi khoa 8720106

216 Nguyễn Thị Hoàng Liên 19/05/1991 Nhi khoa 8720106

217 Nguyễn Tâm Long 18/11/1988 Nhi khoa 8720106

Trang 5

Page 6: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

218 Phạm Thị Mai 04/05/1990 Nhi khoa 8720106

219 Ngô Thị Mừng 03/07/1984 Nhi khoa 8720106

220 Nguyễn Hoài Nam 30/11/1989 Nhi khoa 8720106

221 Nguyễn Toàn Thắng 15/10/1990 Nhi khoa 8720106

222 Phan Quang Thỏa 20/06/1990 Nhi khoa 8720106

223 Dương Thị Thủy 03/06/1989 Nhi khoa 8720106

224 Hoàng Văn Toàn 06/02/1987 Nhi khoa 8720106

225 Nguyễn Thị Cẩm Vân 14/02/1989 Nhi khoa 8720106

226 Đỗ Thị Ái 24/07/1988 Nội khoa 8720107

227 Nguyễn Thị Bích 08/03/1987 Nội khoa 8720107

228 Bùi Thị Thanh Bình 30/10/1987 Nội khoa 8720107

229 Nguyễn Thị Thùy Dung 22/03/1990 Nội khoa 8720107

230 Phạm Thị Giang 08/08/1989 Nội khoa 8720107

231 Đặng Chí Hiếu 10/01/1992 Nội khoa 8720107

232 Nguyễn Thị Hương 29/09/1985 Nội khoa 8720107

233 Vũ Văn Kiểu 08/02/1990 Nội khoa 8720107

234 Nguyễn Thùy Lan 20/05/1987 Nội khoa 8720107

235 Nguyễn Thị Luân 24/09/1987 Nội khoa 8720107

236 Vũ Ngọc Minh 04/08/1988 Nội khoa 8720107

237 Cù Huy Nghĩa 15/12/1990 Nội khoa 8720107

238 Vũ Thị Nhinh 05/12/1988 Nội khoa 8720107

239 Nguyễn Thị Phương 03/06/1987 Nội khoa 8720107

240 Phạm Thu Phương 07/05/1987 Nội khoa 8720107

241 Tăng Đình Quang 14/05/1987 Nội khoa 8720107

242 Nguyễn Văn Quang 01/02/1985 Nội khoa 8720107

243 Đào Lệ Quyên 02/01/1988 Nội khoa 8720107

244 Mạc Thị Quyên 22/07/1989 Nội khoa 8720107

245 Đỗ Hoa Quỳnh 21/03/1984 Nội khoa 8720107

246 Vũ Xuân Quỳnh 09/05/1989 Nội khoa 8720107

247 Lê Phú Tài 26/08/1986 Nội khoa 8720107

248 Lê Thị Thanh 04/09/1987 Nội khoa 8720107

249 Đỗ Văn Thành 01/07/1989 Nội khoa 8720107

250 Đoàn Hải Thu 18/02/1988 Nội khoa 8720107

251 Kiều Thị Hoài Thu 28/03/1987 Nội khoa 8720107

252 Lò Thị Bích Thùy 07/11/1988 Nội khoa 8720107

253 Hoàng Thị Thùy 12/02/1987 Nội khoa 8720107

254 Nguyễn Hữu Tiến 10/10/1988 Nội khoa 8720107

255 Hoàng Thu Trang 21/11/1988 Nội khoa 8720107

256 Nông Thị Trưng 15/09/1988 Nội khoa 8720107

257 Trần Thị Tuyết 01/01/1986 Nội khoa 8720107

258 Phạm Thanh Vân 23/01/1989 Nội khoa 8720107

259 Lê Văn Vinh 22/03/1989 Nội khoa 8720107

260 Triệu Thị Xuân 06/10/1987 Nội khoa 8720107

261 Mai Trung Anh 08/08/1992 Nội tim mạch 8720107

Trang 6

Page 7: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

262 Hoàng Tuấn Anh 30/08/1990 Nội tim mạch 8720107

263 Đỗ Thị Vân Anh 11/11/1988 Nội tim mạch 8720107

264 Nguyễn Thị Vân Anh 11/12/1988 Nội tim mạch 8720107

265 Đỗ Ngọc Bích 23/06/1990 Nội tim mạch 8720107

266 Hà Văn Bình 05/05/1986 Nội tim mạch 8720107

267 Trần Thị Kim Dung 15/10/1991 Nội tim mạch 8720107

268 Trần Minh Giám 26/08/1990 Nội tim mạch 8720107

269 Nguyễn Thị Hậu 29/08/1987 Nội tim mạch 8720107

270 Nguyễn Phan Hiền 20/11/1991 Nội tim mạch 8720107

271 Nguyễn Thị Hiền 22/09/1985 Nội tim mạch 8720107

272 Nguyễn Thị Hiền 10/09/1989 Nội tim mạch 8720107

273 Mã Thị Thu Hiền 29/12/1990 Nội tim mạch 8720107

274 Trần Thị Thu Hiền 04/10/1983 Nội tim mạch 8720107

275 Hoàng Văn Hiến 09/02/1991 Nội tim mạch 8720107

276 Ong Thị Minh Hoa 04/03/1987 Nội tim mạch 8720107

277 Nguyễn Hoa Hồng 02/03/1989 Nội tim mạch 8720107

278 Phong Ngọc Hùng 18/02/1990 Nội tim mạch 8720107

279 Trần Văn Hùng 25/08/1989 Nội tim mạch 8720107

280 Cao Xuân Huy 20/05/1989 Nội tim mạch 8720107

281 Vũ Thị Thu Hương 07/05/1989 Nội tim mạch 8720107

282 Ngô Thanh Liêm 30/09/1988 Nội tim mạch 8720107

283 Ngô Thị Thanh Loan 12/03/1986 Nội tim mạch 8720107

284 Trần Đức Minh 24/02/1991 Nội tim mạch 8720107

285 Nguyễn Văn Ngọc 23/09/1988 Nội tim mạch 8720107

286 Phạm Thị Nụ 05/05/1986 Nội tim mạch 8720107

287 Nguyễn Văn Sơn 14/06/1991 Nội tim mạch 8720107

288 Nguyễn Văn Tâm 20/08/1990 Nội tim mạch 8720107

289 Lê Đình Thái 18/03/1988 Nội tim mạch 8720107

290 Vũ Văn Thịnh 15/09/1991 Nội tim mạch 8720107

291 Đỗ Tuấn Ngọc 19/08/1985 Phẫu thuật tạo hình 8720104

292 Hoàng Bảo Tín 06/11/1991 Phẫu thuật tạo hình 8720104

293 Phan Đức Tuynh 06/10/1976 Phẫu thuật tạo hình 8720104

294 Phạm Thị Duyên 27/03/1986 Phục hồi chức năng 8720107

295 Đoàn Thị Thanh Hà 25/01/1986 Phục hồi chức năng 8720107

296 Lê Thị Hà 10/11/1991 Phục hồi chức năng 8720107

297 Nguyễn Thị Thanh Nga 05/04/1989 Phục hồi chức năng 8720107

298 Lê Thị Mỹ Tiên 07/02/1987 Phục hồi chức năng 8720107

299 Nguyễn Văn Dũng 17/01/1978 Quản lý bệnh viện 8720802

300 Lê Minh Đạt 11/10/1996 Quản lý bệnh viện 8720802

301 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/1978 Quản lý bệnh viện 8720802

302 Nguyễn Thị Hường 17/02/1988 Quản lý bệnh viện 8720802

303 Phạm Thị Lan 19/01/1988 Quản lý bệnh viện 8720802

304 Cao Ánh Ngọc 26/11/1991 Quản lý bệnh viện 8720802

305 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/10/1992 Quản lý bệnh viện 8720802

Trang 7

Page 8: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

306 Lê Thị Kim Nhung 15/11/1978 Quản lý bệnh viện 8720802

307 Lê Thị Hồng Phương 07/06/1976 Quản lý bệnh viện 8720802

308 Lê Đình Sáng 17/01/1987 Quản lý bệnh viện 8720802

309 Nguyễn Như Thái 12/08/1990 Quản lý bệnh viện 8720802

310 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/04/1980 Quản lý bệnh viện 8720802

311 Chu Thị Tuyến 24/08/1982 Quản lý bệnh viện 8720802

312 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/06/1992 Quản lý bệnh viện 8720802

313 Ngô Huy Bình 22/05/1986 Răng - Hàm - Mặt 8720501

314 Lê Ngọc Diệp 02/11/1986 Răng - Hàm - Mặt 8720501

315 Bùi Thị Hải 08/05/1988 Răng - Hàm - Mặt 8720501

316 Bùi Thị Thu Hiền 22/10/1992 Răng - Hàm - Mặt 8720501

317 Trần Quang Hiếu 26/10/1988 Răng - Hàm - Mặt 8720501

318 Nguyễn Thị Hồng 03/04/1990 Răng - Hàm - Mặt 8720501

319 Đôn Thu Hương 15/09/1992 Răng - Hàm - Mặt 8720501

320 Đặng Thị Thu Hương 31/10/1991 Răng - Hàm - Mặt 8720501

321 Lê Mỹ Linh 01/12/1992 Răng - Hàm - Mặt 8720501

322 Ngô Thùy Linh 14/11/1987 Răng - Hàm - Mặt 8720501

323 Nguyễn Phúc Minh 26/09/1992 Răng - Hàm - Mặt 8720501

324 Trần Phương Nga 09/06/1990 Răng - Hàm - Mặt 8720501

325 Nguyễn Mai Phương 10/12/1988 Răng - Hàm - Mặt 8720501

326 Lê Duy Quang 18/07/1991 Răng - Hàm - Mặt 8720501

327 Vũ Thái Sơn 21/08/1992 Răng - Hàm - Mặt 8720501

328 Phạm Thanh Sơn 14/04/1984 Răng - Hàm - Mặt 8720501

329 Phạm Thị Cẩm Thơ 08/06/1987 Răng - Hàm - Mặt 8720501

330 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/12/1989 Răng - Hàm - Mặt 8720501

331 Phạm Doãn Thùy Trâm 17/04/1984 Răng - Hàm - Mặt 8720501

332 Nguyễn Phan Tuấn 29/06/1986 Răng - Hàm - Mặt 8720501

333 Phạm Thị Bích 12/09/1989 Sản Phụ khoa 8720105

334 Lê Thị Kim Chính 11/09/1990 Sản Phụ khoa 8720105

335 Nguyễn Thị Kim Cúc 22/02/1986 Sản Phụ khoa 8720105

336 Nguyễn Thị Phương Đông 23/01/1987 Sản Phụ khoa 8720105

337 Nguyễn Hồng Hạnh 01/10/1987 Sản Phụ khoa 8720105

338 Đặng Thị Hiền 30/09/1991 Sản Phụ khoa 8720105

339 Nguyễn Thị Hiền 26/10/1986 Sản Phụ khoa 8720105

340 Nguyễn Hữu Hoài 04/02/1991 Sản Phụ khoa 8720105

341 Phạm Thị Kim Hoàn 05/05/1985 Sản Phụ khoa 8720105

342 Đặng Thị Hướng 02/01/1988 Sản Phụ khoa 8720105

343 Đỗ Khắc Khánh 20/04/1991 Sản Phụ khoa 8720105

344 Nguyễn Danh Trung Kiên 15/06/1992 Sản Phụ khoa 8720105

345 Lê Tùng Lâm 16/07/1985 Sản Phụ khoa 8720105

346 Nguyễn Thùy Liên 27/12/1989 Sản Phụ khoa 8720105

347 Nguyễn Văn Long 06/04/1990 Sản Phụ khoa 8720105

348 Nguyễn Thành Sao Mai 14/09/1991 Sản Phụ khoa 8720105

349 Nguyễn Hoàng Nam 04/10/1991 Sản Phụ khoa 8720105

Trang 8

Page 9: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

350 Nguyễn Thị Hà Phương 16/07/1989 Sản Phụ khoa 8720105

351 Hạ Văn Quý 27/02/1992 Sản Phụ khoa 8720105

352 Lê Trọng Tài 29/03/1989 Sản Phụ khoa 8720105

353 Nguyễn Xuân Thành 22/03/1990 Sản Phụ khoa 8720105

354 Nguyễn Văn Tú 10/08/1988 Sản Phụ khoa 8720105

355 Nguyễn Anh Tuấn 17/11/1988 Sản Phụ khoa 8720105

356 Nguyễn Công Tuấn 08/06/1991 Sản Phụ khoa 8720105

357 Khổng Thị Vân 26/12/1988 Sản Phụ khoa 8720105

358 Vương Thị Duyên 03/12/1983 Sinh lý bệnh 8720101

359 Nguyễn Đức Minh 08/04/1990 Sinh lý bệnh 8720101

360 Phùng Hữu Bình 29/12/1985 Tai - Mũi - Họng 8720155

361 Nguyễn Duy Cường 14/07/1988 Tai - Mũi - Họng 8720155

362 Đặng Hồng Hải 20/06/1971 Tai - Mũi - Họng 8720155

363 Bùi Thanh Huyền 01/11/1990 Tai - Mũi - Họng 8720155

364 Nguyễn Thị Hường 09/09/1989 Tai - Mũi - Họng 8720155

365 Đoàn Thị Thanh Lan 26/09/1988 Tai - Mũi - Họng 8720155

366 Đinh Văn Luân 20/08/1990 Tai - Mũi - Họng 8720155

367 Vũ Thị Ly 17/07/1986 Tai - Mũi - Họng 8720155

368 Đỗ Thị Nghiệp 12/04/1989 Tai - Mũi - Họng 8720155

369 Hà Văn Ngọ 25/08/1990 Tai - Mũi - Họng 8720155

370 Nguyễn Thị Nhài 08/05/1987 Tai - Mũi - Họng 8720155

371 Nguyễn Minh Quỳnh 20/04/1990 Tai - Mũi - Họng 8720155

372 Đặng Hoàng Thạch 06/11/1989 Tai - Mũi - Họng 8720155

373 Vũ Công Thắng 17/01/1992 Tai - Mũi - Họng 8720155

374 Nguyễn Chí Trung 05/09/1990 Tai - Mũi - Họng 8720155

375 Nguyễn Thúy Anh 26/08/1989 Tâm thần 8720107

376 Nguyễn Đỗ Chình 08/11/1986 Tâm thần 8720107

377 Nguyễn Khắc Dũng 12/10/1987 Tâm thần 8720107

378 Nguyễn Hữu Lợi 05/08/1989 Tâm thần 8720107

379 Lê Hữu Thuận 06/05/1979 Tâm thần 8720107

380 Nguyễn Thu Hà 28/02/1990 Thần kinh 8720107

381 Món Thị Uyên Hồng 28/01/1989 Thần kinh 8720107

382 Phạm Ngọc Huấn 19/07/1990 Thần kinh 8720107

383 Nguyễn Thúy Linh 21/01/1992 Thần kinh 8720107

384 Nguyễn Sơn Tùng 11/08/1990 Thần kinh 8720107

385 Nguyễn Thị Liên Hà 18/12/1980 Truyền nhiễm 8720109

386 Lê Trung Kiên 17/12/1989 Truyền nhiễm 8720109

387 Trần Ngọc Luân 16/08/1989 Truyền nhiễm 8720109

388 Nguyễn Viết Nam 26/02/1989 Truyền nhiễm 8720109

389 Nguyễn Quốc Phương 16/05/1988 Truyền nhiễm 8720109

390 Phạm Quang Anh 17/10/1988 Ung thư 8720108

391 Lê Hải Bình 10/10/1990 Ung thư 8720108

392 Trần Đức Cảnh 29/10/1988 Ung thư 8720108

393 Nguyễn Văn Cao 27/05/1987 Ung thư 8720108

Trang 9

Page 10: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

394 Nguyễn Sỹ Cần 02/09/1986 Ung thư 8720108

395 Trịnh Thế Cường 01/04/1988 Ung thư 8720108

396 Nguyễn Việt Cường 10/03/1988 Ung thư 8720108

397 Đặng Thế Dũng 19/10/1986 Ung thư 8720108

398 Nguyễn Hồng Hà 11/07/1991 Ung thư 8720108

399 Phạm Khánh Hưng 24/10/1981 Ung thư 8720108

400 Trần Khôi 22/12/1987 Ung thư 8720108

401 Phan Hữu Long 15/11/1987 Ung thư 8720108

402 Nguyễn Trọng Long 09/11/1988 Ung thư 8720108

403 Đặng Văn Mạnh 18/06/1989 Ung thư 8720108

404 Phạm Văn Phát 17/07/1990 Ung thư 8720108

405 Nguyễn Bá Thái 11/01/1991 Ung thư 8720108

406 Nguyễn Kim Thanh 09/03/1990 Ung thư 8720108

407 Nguyễn Văn Thành 11/03/1988 Ung thư 8720108

408 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/02/1988 Ung thư 8720108

409 Vũ Thị Thu Thảo 20/11/1991 Ung thư 8720108

410 Phạm Thành Trung 09/05/1990 Ung thư 8720108

411 Nguyễn Ngọc Tú 14/01/1991 Ung thư 8720108

412 Bùi Anh Tuấn 28/11/1991 Ung thư 8720108

413 Phan Đình Việt 28/08/1991 Ung thư 8720108

414 Nguyễn Văn Việt 06/02/1984 Ung thư 8720108

415 Nguyễn Huy Vinh 20/12/1992 Vi sinh y học 8720101

416 Bùi Thị Bình 04/09/1990 Y học cổ truyền 8720115

417 Phan Thị Hồng Giang 05/06/1986 Y học cổ truyền 8720115

418 Nguyễn Thị Hạnh 13/08/1992 Y học cổ truyền 8720115

419 Trần Thị Thu Hiên 12/09/1988 Y học cổ truyền 8720115

420 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 26/06/1987 Y học cổ truyền 8720115

421 Đào Mạnh Hưng 05/02/1990 Y học cổ truyền 8720115

422 Đỗ Thị Thanh Hương 19/10/1992 Y học cổ truyền 8720115

423 Trịnh Thị Thu Hường 15/08/1992 Y học cổ truyền 8720115

424 Vũ Thị Nhi 16/10/1990 Y học cổ truyền 8720115

425 Ngô Thị Hồng Nhung 17/11/1987 Y học cổ truyền 8720115

426 Trần Thanh Phương 07/01/1991 Y học cổ truyền 8720115

427 Phạm Văn Tâm 12/08/1988 Y học cổ truyền 8720115

428 Nguyễn Hữu Tân 30/03/1991 Y học cổ truyền 8720115

429 Uông Sỹ Thành 10/03/1988 Y học cổ truyền 8720115

430 Bùi Việt Thành 30/05/1991 Y học cổ truyền 8720115

431 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/11/1988 Y học cổ truyền 8720115

432 Trần Danh Tiến Thịnh 04/05/1991 Y học cổ truyền 8720115

433 Nguyễn Minh Thư 06/10/1988 Y học cổ truyền 8720115

434 Ngô Văn Thư 11/04/1990 Y học cổ truyền 8720115

435 Nguyễn Thị Thương Thương 30/08/1988 Y học cổ truyền 8720115

436 Đào Thế Anh 18/12/1988 Y học dự phòng 8720163

437 Bùi Văn Hồng 27/05/1990 Y học dự phòng 8720163

Trang 10

Page 11: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

438 Nguyễn Thị Mai Lan 12/07/1992 Y học dự phòng 8720163

439 Nguyễn Thị Liên 13/05/1989 Y học dự phòng 8720163

440 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/08/1989 Y học dự phòng 8720163

441 Thân Đức Mạnh 04/01/1991 Y học dự phòng 8720163

442 Nguyễn Giang Nam 29/09/1987 Y học dự phòng 8720163

443 Lê Thị Hồng Ngọc 21/07/1993 Y học dự phòng 8720163

444 Đinh Hồng Nhung 03/07/1989 Y học dự phòng 8720163

445 Chu Thị Phúc 04/11/1987 Y học dự phòng 8720163

446 Tống Hữu Phương 07/07/1988 Y học dự phòng 8720163

447 Phạm Thị Công Thẩm 11/12/1989 Y học dự phòng 8720163

448 Nguyễn Đức Thịnh 12/10/1992 Y học dự phòng 8720163

449 Ngô Huy Tú 30/12/1982 Y học dự phòng 8720163

450 Nguyễn Hoài Vũ 13/08/1992 Y học dự phòng 8720163

451 Dương Quang Tuấn 20/05/1991 Y học gia đình 8729001

452 Hoàng Văn Tám 04/11/1981 Y học hạt nhân 8720111

453 Đào Hoàng Diễm 18/03/1990 Y pháp 8720101

454 Nguyễn Đình Trung 12/11/1993 Y sinh học di truyền 8720101

455 Lê Tuấn Anh 06/09/1988 Y tế công cộng 8720701

456 Cao Hồng Châm 18/05/1982 Y tế công cộng 8720701

457 Đỗ Văn Dũng 28/06/1986 Y tế công cộng 8720701

458 Đinh Thị Minh 07/04/1994 Y tế công cộng 8720701

459 Phan Cẩm Phương 30/07/1989 Y tế công cộng 8720701

460 Nguyễn Ngọc Tám 19/05/1975 Y tế công cộng 8720701

461 Hoàng Thị Minh Thùy 03/07/1991 Y tế công cộng 8720701

462 Chử Phương Thúy 24/01/1987 Y tế công cộng 8720701

463 Nguyễn Thu Trang 23/05/1989 Y tế công cộng 8720701

464 Nguyễn Hải Yến 09/05/1988 Y tế công cộng 8720701

465 Đặng Kim Anh 25/12/1994 Y tế công cộng 8720701

466 Ngô Thị Vân Hằng 08/06/1990 Y tế công cộng 8720701

467 Đặng Thị Ngọc Anh 28/08/1991 Y tế công cộng 8720701

468 Nguyễn Thùy Anh 23/08/1992 Y tế công cộng 8720701

469 Nguyễn Hải Minh 14/06/1992 Y tế công cộng 8720701

470 Hồ Thu Phương 14/02/1990 Y tế công cộng 8720701

471 Trần Mỹ Hương 04/03/1986 Y tế công cộng 8720701

472 Đào Thị Ngọc 13/10/1992 Y tế công cộng 8720701

473 Trịnh Thảo Nguyên 30/09/1990 Y tế công cộng 8720701

474 Doãn Thùy Dung 27/06/1992 Y tế công cộng 8720701

475 Nguyễn Thị Nhẫn 04/07/1981 Y tế công cộng 8720701

476 Hoàng Mỹ Châu 16/09/1985 Y tế công cộng 8720701

477 Nguyễn Thị Minh Ánh 14/09/1980 Y tế công cộng 8720701

478 Lại Minh Châu 01/05/1985 Y tế công cộng 8720701

479 Trần Minh Huân 19/09/1991 Y tế công cộng 8720701

480 Đào Đức Thắng 20/03/1991 Y tế công cộng 8720701

481 Choem Sovannara 12/04/1988 Y tế công cộng 8720701

Trang 11

Page 12: TT Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số tuyen CH27.pdf · 126 Nguyễn Tăng Diệu Tú 26/10/1988 Huyết học-Truyền máu 8720107 127 Phạm Văn Chiển 15/11/1992 Kỹ

TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành dự thi Mã số

482 Victor Joachim Selengia 19/03/1980 Y tế công cộng 8720701

483 Jalzem Ryan C.Cuevas 03/09/1989 Y tế công cộng 8720701

484 Nancy John Samu 22/05/1990 Y tế công cộng 8720701

485 Adibase Wisdom Awine 14/12/1986 Y tế công cộng 8720701

486 Didace Lufega Iswalala 27/04/1984 Y tế công cộng 8720701

487 Alex Christopher Speciale 20/10/1990 Y tế công cộng 8720701

488 Patcharee Malawong Monsted 20/07/1967 Y tế công cộng 8720701

489 Johnette Miah 06/07/1986 Y tế công cộng 8720701

490 Bodil Pristed 07/06/1965 Y tế công cộng 8720701

491 Malongo Jackson Mwalingo 14/07/1986 Y tế công cộng 8720701

492 Gloria Zealot Uriyo 24/03/1991 Y tế công cộng 8720701

493 Melisa Iginatio Kyamani 16/04/1981 Y tế công cộng 8720701

494 Amer Iqbal 10/04/1991 Y tế công cộng 8720701

Ấn định: 494 (Bốn trăm chín mươi tư) thí sinh

Trang 12