trƯỜng thpt lÊ trung ĐÌnh danh sÁch hỌc sinh dỰ thi hsg

15
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối 1 1 H001 Đỗ Lê Hoài An 10A10 Toán 10 2 1 H002 Nguyễn Hồng Ánh 10A7 Toán 10 3 1 H003 Phạm Viết Dũng 10A1 Toán 10 4 1 H004 Nguyễn Tấn Duy 10A1 Toán 10 5 1 H005 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10A1 Toán 10 6 1 H006 Lê Thanh Đại 10A2 Toán 10 7 1 H007 Phạm Nguyễn Kỳ Giang 10A1 Toán 10 8 1 H008 Đinh Trọng Hậu 10A4 Toán 10 9 1 H009 Hồ Ngọc Hiếu 10A1 Toán 10 10 1 H010 Nguyễn Ngô Hiếu 10A1 Toán 10 11 1 H011 Phạm Huy Hoàng 10A3 Toán 10 12 1 H012 Đặng Quang Huy 10A8 Toán 10 13 1 H013 Huỳnh Dương Gia Huy 10A1 Toán 10 14 1 H014 Nguyễn Đức Huy 10A5 Toán 10 15 1 H015 Trần Mạnh Huy 10A12 Toán 10 16 1 H016 Võ Văn Khánh 10A3 Toán 10 17 1 H017 Bùi Thị Oanh Kiều 10A1 Toán 10 18 1 H018 Nguyễn Thị Thúy Kiều 10A1 Toán 10 19 1 H019 Trần Hoài Nam 10A2 Toán 10 20 1 H020 Đoàn Chí Năng 10A6 Toán 10 DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11) NĂM HỌC 2020-2021

Upload: others

Post on 31-Jan-2022

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

1 1 H001 Đỗ Lê Hoài An 10A10 Toán 10

2 1 H002 Nguyễn Hồng Ánh 10A7 Toán 10

3 1 H003 Phạm Viết Dũng 10A1 Toán 10

4 1 H004 Nguyễn Tấn Duy 10A1 Toán 10

5 1 H005 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10A1 Toán 10

6 1 H006 Lê Thanh Đại 10A2 Toán 10

7 1 H007 Phạm Nguyễn Kỳ Giang 10A1 Toán 10

8 1 H008 Đinh Trọng Hậu 10A4 Toán 10

9 1 H009 Hồ Ngọc Hiếu 10A1 Toán 10

10 1 H010 Nguyễn Ngô Hiếu 10A1 Toán 10

11 1 H011 Phạm Huy Hoàng 10A3 Toán 10

12 1 H012 Đặng Quang Huy 10A8 Toán 10

13 1 H013 Huỳnh Dương Gia Huy 10A1 Toán 10

14 1 H014 Nguyễn Đức Huy 10A5 Toán 10

15 1 H015 Trần Mạnh Huy 10A12 Toán 10

16 1 H016 Võ Văn Khánh 10A3 Toán 10

17 1 H017 Bùi Thị Oanh Kiều 10A1 Toán 10

18 1 H018 Nguyễn Thị Thúy Kiều 10A1 Toán 10

19 1 H019 Trần Hoài Nam 10A2 Toán 10

20 1 H020 Đoàn Chí Năng 10A6 Toán 10

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 2 H021 Huỳnh Trương Nhật 10A7 Toán 10

2 2 H022 Nguyễn Hữu Phong 10A1 Toán 10

3 2 H023 Lưu Thị Hoài Phương 10A2 Toán 10

4 2 H024 Phan Như Quỳnh 10A5 Toán 10

5 2 H025 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10A5 Toán 10

6 2 H026 Võ Quốc Thích 10A3 Toán 10

7 2 H027 Thới Trần Song Thương 10A10 Toán 10

8 2 H028 Cao Thùy Anh Trinh 10A1 Toán 10

9 2 H029 Nguyễn Thị Hồng Vy 10A1 Toán 10

10 2 H030 Nguyễn Trần Phương Anh 10A10 Ngữ văn 10

11 2 H031 Tạ Công Bản 10A12 Ngữ văn 10

12 2 H032 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 10A11 Ngữ văn 10

13 2 H033 Bùi Thành Đạt 10A10 Ngữ văn 10

14 2 H034 Hồ Tôn Diễm Hà 10A5 Ngữ văn 10

15 2 H035 Nguyễn Khánh Hà 10A2 Ngữ văn 10

16 2 H036 Nguyễn Gia Hân 10A12 Ngữ văn 10

17 2 H037 Phan Vy Bảo Hiền 10A5 Ngữ văn 10

18 2 H038 Trần Thị Thanh Hiền 10A3 Ngữ văn 10

19 2 H039 Nguyễn Huy Hoàng 10A10 Ngữ văn 10

20 2 H040 Lê Văn Vĩnh Hưng 10A9 Ngữ văn 10

21 2 H041 Nguyễn Vũ Anh Kiệt 10A2 Ngữ văn 10

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 3 H042 Võ Phan Thùy Linh 10A10 Ngữ văn 10

2 3 H043 Nguyễn Ngọc Cẩm Ly 10A11 Ngữ văn 10

3 3 H044 Bùi Thảo My 10A5 Ngữ văn 10

4 3 H045 Sùng Trà My 10A10 Ngữ văn 10

5 3 H046 Tạ Thị Kiều My 10A2 Ngữ văn 10

6 3 H047 Trần Thị Trà My 10A10 Ngữ văn 10

7 3 H048 Trương Thị Trà My 10A10 Ngữ văn 10

8 3 H049 Nguyễn Thị Hạnh Ngân 10A10 Ngữ văn 10

9 3 H050 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 10A10 Ngữ văn 10

10 3 H051 Phạm Ngọc Uyên Nhi 10A11 Ngữ văn 10

11 3 H052 Nguyễn Thị Hoài Phước 10A6 Ngữ văn 10

12 3 H053 Lê Thị Mỹ Phương 10A1 Ngữ văn 10

13 3 H054 Phan Thị Quí 10A10 Ngữ văn 10

14 3 H055 Nguyễn Liên Trúc Quyên 10A6 Ngữ văn 10

15 3 H056 Đặng Minh Thư 10A11 Ngữ văn 10

16 3 H057 Lý Minh Thư 10A1 Ngữ văn 10

17 3 H058 Nguyễn Thị Hoài Thương 10A12 Ngữ văn 10

18 3 H059 Trần Phạm Thanh Tuyền 10A4 Ngữ văn 10

19 3 H060 Nguyễn Phan Thanh Vân 10A10 Ngữ văn 10

20 3 H061 Nguyễn Tống Tường Vy 10A10 Ngữ văn 10

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 4 H062 Nguyễn Gia Bảo 10A6 Hóa học 10

2 4 H063 Võ Phạm Xuân Diệu 10A5 Hóa học 10

3 4 H064 Nguyễn Thị Ánh Dương 10A4 Hóa học 10

4 4 H065 Nguyễn Văn Đạt 10A10 Hóa học 10

5 4 H066 Võ Văn Đạt 10A6 Hóa học 10

6 4 H067 Trần Quang Đức 10A6 Hóa học 10

7 4 H068 Phan Thị Hương Giang 10A6 Hóa học 10

8 4 H069 Trần Hương Giang 10A1 Hóa học 10

9 4 H070 Nguyễn Mỹ Hòa 10A2 Hóa học 10

10 4 H071 Lê Hân Huy 10A2 Hóa học 10

11 4 H072 Mai Quang Huy 10A4 Hóa học 10

12 4 H073 Huỳnh Duy Hưng 10A9 Hóa học 10

13 4 H074 Phạm Thu Hương 10A1 Hóa học 10

14 4 H075 Trương Gia Kiệt 10A5 Hóa học 10

15 4 H076 Đặng Ngọc Gia Phát 10A1 Hóa học 10

16 4 H077 Nguyễn Tấn Phát 10A4 Hóa học 10

17 4 H078 Lê Thị Mỹ Phương 10A1 Hóa học 10

18 4 H079 Mai Thị Hạnh Quyên 10A1 Hóa học 10

19 4 H080 Trần Thị Thanh Thảo 10A1 Hóa học 10

20 4 H081 Bùi Minh Thịnh 10A10 Hóa học 10

21 4 H082 Nguyễn Văn Tính 10A6 Hóa học 10

22 4 H083 Phạm Thị Thu Xuân 10A6 Hóa học 10

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 5 H084 Mai Văn Hà 10A1 Tiếng Anh 10

2 5 H085 Bùi Hải Hậu 10A1 Tiếng Anh 10

3 5 H086 Nguyễn Phan Đức Minh 10A10 Tiếng Anh 10

4 5 H087 Võ Đoàn Quỳnh Như 10A3 Tiếng Anh 10

5 5 H088 Lương Mỹ Phát 10A2 Tiếng Anh 10

6 5 H089 Nguyễn Đức Hoàng Quân 10A2 Tiếng Anh 10

7 5 H090 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10A10 Tiếng Anh 10

8 5 H091 Trương Thị Minh Thư 10A3 Tiếng Anh 10

9 5 H092 Võ Thị Diễm Trang 10A10 Tiếng Anh 10

10 5 H093 Phạm Lê Trúc Tuyên 10A3 Tiếng Anh 10

11 5 H094 Trần Thị Diệp Tuyền 10A3 Tiếng Anh 10

12 5 H095 Nguyễn Đức Việt 10A10 Tiếng Anh 10

13 5 H096 Đặng Thị Thảo Vy 10A3 Tiếng Anh 10

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 6 H097 nguyễn thị lệ chi 10A6 Lịch Sử 10

2 6 H098 Phạm Thị Diễm 10A8 Lịch Sử 10

3 6 H099 Nguyễn Thị Hồng Diệp 10A10 Lịch Sử 10

4 6 H100 Cam Dương Mỹ Hạnh 10A8 Lịch Sử 10

5 6 H101 nguyễn huy lợi 10A6 Lịch Sử 10

6 6 H102 Võ Thị Quỳnh Như 10A3 Lịch Sử 10

7 6 H103 Nguyễn Hoàng Thiên Phước 10A8 Lịch Sử 10

8 6 H104 Hồ Đoàn Bích Quyên 10A3 Lịch Sử 10

9 6 H105 Lê Hà Thi 10A10 Lịch Sử 10

10 6 H106 Đồng Thị Thu Thủy 10A6 Lịch Sử 10

11 6 H107 Mai Lê Lệ Tuyền 10A7 Lịch Sử 10

12 6 H108 Huỳnh Nhật Minh Tường 10A7 Lịch Sử 10

13 6 H109 Nguyễn Thiên Bảo 10A4 Địa lí 10

14 6 H110 Bùi Thị Mỹ Duyên 10A4 Địa lí 10

15 6 H111 Nguyễn Văn Thành Đạt 10A10 Địa lí 10

16 6 H112 Võ Lê Thành Đạt 10A7 Địa lí 10

17 6 H113 Phạm Hương Giang 10A10 Địa lí 10

18 6 H114 Võ Nguyễn Thu Hiền 10A4 Địa lí 10

19 6 H115 Châu Thị Sơn Huyền 10A4 Địa lí 10

20 6 H116 Võ Duy Linh 10A6 Địa lí 10

21 6 H117 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 10A1 Địa lí 10

22 6 H118 Đoàn Yến Nhi 10A10 Địa lí 10

23 6 H119 Đỗ Thị Kim Phượng 10A8 Địa lí 10

24 6 H120 Phan Văn Toàn 10A1 Địa lí 10

25 6 H121 Lê Thị Như Ý 10A10 Địa lí 10

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 7 H122 Cao Thị Mỹ Duyên 10A7 Sinh học 10

2 7 H123 Nguyễn Ngô Hiếu 10A1 Sinh học 10

3 7 H124 Đỗ Thị Minh Huyền 10A3 Sinh học 10

4 7 H125 Đinh Thị Thùy Hương 10A5 Sinh học 10

5 7 H126 Trần Nguyễn Mai Khánh 10A9 Sinh học 10

6 7 H127 Nguyễn Lộc Nhàn 10A7 Sinh học 10

7 7 H128 Tạ Hương Quỳnh 10A9 Sinh học 10

8 7 H129 Bùi Thị Thanh 10A1 Sinh học 10

9 7 H130 Trần Thị Thu Trang 10A2 Sinh học 10

10 7 H131 Bùi Châu Trí 10A1 Sinh học 10

11 7 H132 Hồ Thị Ngọc Trinh 10A11 Sinh học 10

12 7 H133 Trần Kiều Trinh 10A11 Sinh học 10

13 7 H134 Đặng Nguyễn Thanh Tuyền 10A3 Sinh học 10

14 7 H135 Trần Thị Diệp Tuyền 10A3 Sinh học 10

15 7 H136 Nguyễn Thúy Vy 10A1 Sinh học 10

16 7 H137 Nguyễn Tấn Đạt 10A1 Vật lí 10

17 7 H138 Nguyễn Hữu Phong 10A1 Vật lí 10

18 7 H139 Huỳnh Sỹ Phú 10A4 Vật lí 10

19 7 H140 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10A5 Vật lí 10

20 7 H141 Bùi Văn Hoàng Tuấn 10A8 Vật lí 10

21 7 H142 Nguyễn Lê Thúy Vy 10A10 Vật lí 10

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 8 H143 Cao Thị Hồng Anh 11B9 Địa lí 11

2 8 H144 Ngô Quốc Anh 11B6 Địa lí 11

3 8 H145 Nguyễn Quỳnh Châu 11B6 Địa lí 11

4 8 H146 Nguyễn Văn Chiến 11B6 Địa lí 11

5 8 H147 Võ Thành Đạt 11B10 Địa lí 11

6 8 H148 Phan Thị Mỹ Hạnh 11B7 Địa lí 11

7 8 H149 Phạm Thị Ngọc Hiếu 11B10 Địa lí 11

8 8 H150 Trần Anh Kiệt 11B8 Địa lí 11

9 8 H151 Huỳnh Nguyễn Trà My 11B7 Địa lí 11

10 8 H152 Lý Thị Thu Ngân 11B4 Địa lí 11

11 8 H153 Trần Mai Bảo Ngọc 11B4 Địa lí 11

12 8 H154 Huỳnh Thị Ngọc Nhị 11B6 Địa lí 11

13 8 H155 Võ Thành Pháp 11B4 Địa lí 11

14 8 H156 Phan Minh Quang 11B8 Địa lí 11

15 8 H157 Nguyễn Thanh Thắng 11B6 Địa lí 11

16 8 H158 Phan Thị Thu Thuyết 11B6 Địa lí 11

17 8 H159 Văn Khắc Hải Toàn 11B2 Địa lí 11

18 8 H160 Bùi Thanh Tuyết 11B10 Địa lí 11

19 8 H161 Đỗ Thành Văn 11B4 Địa lí 11

20 8 H162 Nguyễn Thị Thúy Vy 11B9 Địa lí 11

21 8 H163 Trần Thị Nhật Vy 11B9 Địa lí 11

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 9 H164 Trần Hạ Kỳ Duyên 11B1 Hóa học 11

2 9 H165 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 11B9 Hóa học 11

3 9 H166 Trần Thị Thanh Ngân 11B1 Hóa học 11

4 9 H167 Bùi Thị Yến Nguyên 11B2 Hóa học 11

5 9 H168 Huỳnh Linh Nhi 11B2 Hóa học 11

6 9 H169 Hoàng Thị Ngọc Nhung 11B2 Hóa học 11

7 9 H170 Lê Thiện Phát 11B2 Hóa học 11

8 9 H171 Nguyễn Thanh Phong 11B2 Hóa học 11

9 9 H172 Lê Minh Quang 11B1 Hóa học 11

10 9 H173 Nguyễn Văn Quang 11B3 Hóa học 11

11 9 H174 Trần Thị Phước Quý 11B1 Hóa học 11

12 9 H175 Võ Tấn Tài 11B2 Hóa học 11

13 9 H176 Nguyễn Hoài Thu 11B1 Hóa học 11

14 9 H177 Bạch Phương Uyên 11B11 Hóa học 11

15 9 H178 Nguyễn Phương Hồng Vân 11B6 Hóa học 11

16 9 H179 Phạm Võ Tường Vy 11B2 Hóa học 11

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 10 H180 Lê Đức Anh 11B7 Lịch Sử 11

2 10 H181 Phạm Thị Thùy Dung 11B7 Lịch Sử 11

3 10 H182 Võ Thùy Dương 11B10 Lịch Sử 11

4 10 H183 Bùi Thị Thu Hằng 11B11 Lịch Sử 11

5 10 H184 Nguyễn Thị Hiền 11B10 Lịch Sử 11

6 10 H185 Đỗ Hoàng Quý Linh 11B8 Lịch sử 11

7 10 H186 Lê Thị Quỳnh Mai 11B1 Lịch sử 11

8 10 H187 Nguyễn Bích Ngân 11B8 Lịch sử 11

9 10 H188 Phạm Thị Thu Ngân 11B10 Lịch Sử 11

10 10 H189 Tạ Lam Ngọc 11B1 Lịch sử 11

11 10 H190 Mai Thị Kim Nhung 11B1 Lịch sử 11

12 10 H191 Phạm Thanh Phúc 11B5 Lịch Sử 11

13 10 H192 Nguyễn Ngọc Ánh Quý 11B8 Lịch sử 11

14 10 H193 Trương Thị Thanh 11B8 Lịch sử 11

15 10 H194 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11B8 Lịch sử 11

16 10 H195 Hồ Thị Mỹ Thoa 11B11 Lịch Sử 11

17 10 H196 Võ Phan Đoan Thu 11B1 Lịch sử 11

18 10 H197 Huỳnh Thị Anh Thư 11B8 Lịch sử 11

19 10 H198 Huỳnh Thị Kiều Trinh 11B10 Lịch Sử 11

20 10 H199 Nguyễn Hữu Tuấn 11B9 Lịch Sử 11

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 11 H200 Lê Ngọc Ánh 11B10 Ngữ văn 11

2 11 H201 Lê Nguyễn Thùy Dương 11B10 Ngữ văn 11

3 11 H202 Phan Phú Đệ 11B2 Ngữ văn 11

4 11 H203 Nguyễn Thị Hương Giang 11B10 Ngữ văn 11

5 11 H204 Đặng Thị Thanh Hảo 11B1 Ngữ văn 11

6 11 H205 Phạm Thị Mỹ Hằng 11B4 Ngữ văn 11

7 11 H206 Tạ Thúy Hằng 11B7 Ngữ văn 11

8 11 H207 Ngô Thị Ngọc Hoa 11B6 Ngữ văn 11

9 11 H208 Lê Minh Hoàng 11B7 Ngữ văn 11

10 11 H209 Phạm Thị Hoàng Hoanh 11B10 Ngữ văn 11

11 11 H210 Trần Thị Thanh Huyền 11B10 Ngữ văn 11

12 11 H211 Đàm Sỹ Kiệt 11B3 Ngữ văn 11

13 11 H212 Mai Thanh Lan 11B1 Ngữ văn 11

14 11 H213 Trần Thị Thanh Ngân 11B1 Ngữ văn 11

15 11 H214 Nguyễn Đặng Diệu Quyên 11B10 Ngữ văn 11

16 11 H215 Nguyễn Phương Thảo 11B6 Ngữ văn 11

17 11 H216 Bùi Đình Thiên Thuận 11B1 Ngữ văn 11

18 11 H217 Bùi Thảo Trang 11B10 Ngữ văn 11

19 11 H218 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 11B10 Ngữ văn 11

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 12 H219 Nguyễn Thị Ánh Dương 11B11 Sinh học 11

2 12 H220 Trần Trung Hòa 11B9 Sinh học 11

3 12 H221 Nguyễn Nữ Kiều Linh 11B10 Sinh học 11

4 12 H222 Trần Thị Minh Nhật 11B11 Sinh học 11

5 12 H223 Tạ Đặng Yến Nhi 11B1 Sinh học 11

6 12 H224 Ngô Võ Phương Thảo 11B1 Sinh học 11

7 12 H225 Đặng Trần Duy Thân 11B11 Sinh học 11

8 12 H226 Bùi Lê Ánh Thu 11B1 Sinh học 11

9 12 H227 Lê Thị Thủy Tiên 11B1 Sinh học 11

10 12 H228 Phạm Thị Kiều Trinh 11B1 Sinh học 11

11 12 H229 Bùi Thị Kiều Vy 11B10 Sinh học 11

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 13 H230 Võ Thị Hoàng Anh 11B1 Tiếng Anh 11

2 13 H231 Trương Nhất Duy 11B1 Tiếng Anh 11

3 13 H232 Hà Hữu Lộc 11B10 Tiếng Anh 11

4 13 H233 Võ Quỳnh Nhi 11B10 Tiếng Anh 11

5 13 H234 Trần Vũ An Phong 11B1 Tiếng Anh 11

6 13 H235 Nguyễn Mạnh Toàn 11B10 Tiếng Anh 11

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 14 H236 Bùi Nguyễn Tú Anh 11B9 Toán 11

2 14 H237 Phan Hoàng Quốc Bảo 11B1 Toán 11

3 14 H238 Võ Thị Kim Đính 11B1 Toán 11

4 14 H239 Trần Minh Hoàn 11B9 Toán 11

5 14 H240 Đinh Gia Huy 11B2 Toán 11

6 14 H241 Mai Hữu Huy 11B1 Toán 11

7 14 H242 Nguyễn Trần Trà My 11B1 Toán 11

8 14 H243 Bùi Văn Tấn Phát 11B7 Toán 11

9 14 H244 Phan Hoàng Xuân Phước 11B5 Toán 11

10 14 H245 Hồ Nguyễn Như Quỳnh 11B1 Toán 11

11 14 H246 Trần Nhật Tân 11B5 Toán 11

12 14 H247 Trương Kỳ Tân 11B5 Toán 11

13 14 H248 Lê Chí Thanh 11B4 Toán 11

14 14 H249 Nguyễn Ngọc Anh Thi 11B1 Toán 11

15 14 H250 Văn Khắc Hải Toàn 11B2 Toán 11

16 14 H251 Bùi Phụ Trà 11B9 Toán 11

17 14 H252 Dương Đoàn Cẩm Uyên 11B11 Toán 11

18 14 H253 Trần Thị Xuân Vui 11B7 Toán 11

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH

TT Phòng SBD Họ tên Lớp Môn thi Khối

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI HSG CẤP TRƯỜNG (KHỐI 10,11)

NĂM HỌC 2020-2021

1 15 H254 Nguyễn Bảo Châu 11B6 Vật lí 11

2 15 H255 Trần Minh Đạt 11B1 Vật lí 11

3 15 H256 Lê Trung Đông 11B2 Vật lí 11

4 15 H257 Trần Giang 11B10 Vật lí 11

5 15 H258 Đinh Gia Huy 11B2 Vật lí 11

6 15 H259 Phạm Thị Ngọc Hương 11B10 Vật lí 11

7 15 H260 Nguyễn Lê Thành Khang 11B1 Vật lí 11

8 15 H261 Nguyễn Ngọc Kiều Nhi 11B6 Vật lí 11

9 15 H262 Nguyễn Hữu Phước 11B7 Vật lí 11

10 15 H263 Lê Xuân Sang 11B1 Vật lí 11

11 15 H264 Nguyễn Minh Tân 11B11 Vật lí 11

12 15 H265 Trương Thị Thu Tiên 11B2 Vật lí 11

13 15 H266 Đỗ Ngọc Phương Trâm 11B2 Vật lí 11

14 15 H267 Trần Minh Trí 11B2 Vật lí 11

15 15 H268 Đỗ Quang Trọng 11B1 Vật lí 11

16 15 H269 Trần Mạc Anh Tuyên 11B1 Vật lí 11