thuvienhoclieu.com · trang 1/3 – mã đề 101 sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo quẢng nam...
TRANSCRIPT
Trang 1/3 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 101
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x
A. 5 61( 2)d 2 .6
x x x x C B. 5 61( 2)d .6
x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C
Câu 2. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 3. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b b
a a cf x x f x x f x x D. d d .
b b
a acf x x c f x x
Câu 4. Cho 1 1
0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính
1
0d .I g x x
A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I Câu 5. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân
2
1' d .I f x x
A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 6. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 7. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 8. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,
(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2
G
. D. 1 1 2; ;3 3 3
G
.
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?
A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u
, ( 3;1;0)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 1;3;4)a
. B. (5;3;4)a
. C. (4;1;2)a
. D. ( 1;5;4)a
.
Trang 2/3 – Mã đề 101
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;0; 1)n
. B. 2 (2; 1; 2)n
. C. 3 (2; 1;0)n
. D. 4 (2;0; 2)n
.
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2
x y zd
Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z
Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 1 1F . Tính 5F .
A. 2415 .81
F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2
F D. 5 1 ln3.F
Câu 15. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
4f x
x
.
A. 21 2d ln .
24xx Cxx
B. 21 2d ln .
24xx Cxx
C. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
D. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2
: 2x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1
x y zd
Gọi
( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .
A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;
1 2 2x y zd
2
3: 1
2
x td y
z t
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Trang 3/3 – Mã đề 101
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,
(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1
: 02
x td y
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của
của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .
A. 12
a bc . B. 1
2a b
c . C. 2a b
c . D. 2a b
c .
Câu 24. Biết5
21
ln d .ln 5x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .25
ab B. 4 .25
ab C. 6 .25
ab D. 6 .25
ab
Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 16 .
15V C. 77 .
15V D. 64 .
15V
Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .
C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .
Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
3f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 3
0d .I f x x
A. 3 1.2
I B. 3 1.
2I C. 1 .
2I D. 1 .
2 3I
Câu 31. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 32
R . B. 12
R . C. 22
R . D. 1R .
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 102
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x
A. 3 41( 5)d .4
x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4
x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C
Câu 2. Tìm 21 d .
sinx
x
A. 21 d tan .
sinx x C
x B. 2
1 d tan .sin
x x Cx C. 2
1 d cot .sin
x x Cx D. 2
1 d cot .sin
x x Cx
Câu 3. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
c c b
b a af x x f x x f x x
C. d d .c c
a abf x x b f x x D. d d d .
b c b
a a cf x x f x x f x x
Câu 4. Cho 2 2
1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính
2
1d .I g x x
A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 5. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích
phân 2
1' d .I f x x
A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I
Câu 6. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.
Câu 7. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Câu 8. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 4 ;0; 13
G
. B. 33;0;2
G
. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?
A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u
, (0;1;3)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. (2;3; 6)a
. B. (2;2;2)a
. C. (4;3;1)a
. D. (2;3;5)a
.
Trang 2/3 – Mã đề 102
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (1;3; 1)n
. B. 2 (0;3; 1)n
. C. 3 (1;0;3)n
. D. 4 (1;3;0)n
.
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2
: 12 3
x td y t
z t
. Mặt phẳng đi qua gốc
tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z
Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 2F . Tính 4F .
A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2
F D. 3224 .81
F
Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
16f x
x
.
A. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
B. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
C. 21 4d ln .
416xx Cxx
D. 21 4d ln .
416xx Cxx
Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 4.S B. 2 .3
S C. 2.S D. 4 .3
S
Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3 .2
B. 3 .2 C. 3. D. 3.
Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3
:2
x td y t
z t
. Điểm nào dưới đây không
thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B
và song song với đường thẳng1
: 32 2
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính ab c
.
A. 12
ab c
. B. 12
ab c
. C. 2ab c
. D. 2ab c
.
Trang 3/3 – Mã đề 102
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2
x y zd
Gọi
( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .
A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;
4 1 1x y zd 2
1: 3
2
x td y t
z
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 24. Biết3
21
ln d .ln3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba
.
A. 4.ba B. 1 .
4ba C. 2.b
a D. 1 .
2ba
Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 16 .
15V
Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .
C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .
Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
6f x x f x x x
và
(0) 1f . Tính tích phân 6
0d .I f x x
A. 2 3 .2 6
I B. 3 3 .
2I C. 2 3 .
2I D. 3 1.
2I
Câu 31. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 22
R . C. 43
R . D. 2R .
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 103
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 103
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x
A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .
5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .
5x x x x C
Câu 2. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 3. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b c
b a af x x f x x f x x D. d d .
c c
b baf x x a f x x
Câu 4. Cho 2 2
0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính
2
0d .I f x x
A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 5. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân
3
1' d .I f x x
A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 6. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.Câu 7. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 8. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,
( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2
G . C. 1 13; ;3 3
G
. D. ( 1;1;1)G .
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?
A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u
, (3;0; 1)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 4; 1;3)a
. B. ( 4;1; 1)a
. C. (4; 3; 1)a
. D. (4;1; 3)a
.
Trang 2/3 – Mã đề 103
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;1; 1)n
. B. 2 (2;1;0)n
. C. 3 (0;2;1)n
. D. 4 (2;0;1)n
.
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2
x y zd
. Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z
Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 5F . Tính 4F .
A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2
F D. 5654 .81
F
Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
9f x
x
.
A. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
B. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
C. 21 3d ln .
39xx Cxx
D. 21 3d ln .
39xx Cxx
Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 10. B. 170 .3
C. 130 .5
D. 2 11 .3
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1
: 2 3x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2
x y zd Gọi
( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .
A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1
1: 3
2
xd y t
z t
, 21 5:
1 1 2x y zd .
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Trang 3/3 – Mã đề 103
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B
và song song với đường thẳng1 2
: 12
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính a cb .
A. 12
a cb . B. 3
2a c
b . C. 1a c
b . D. 2a c
b .
Câu 24. Biết3
21
ln d .ln 3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .9
ab B. 4 .9
ab C. 2 .9
ab D. 2 .9
ab
Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 16 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 176 .
15V
Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .
C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .
Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
4f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 4
0d .I f x x
A. 2 2 .2
I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .
2 4I
Câu 31. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .
A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 32
R . C. 52
R . D. 2 2R .
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 104
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 104
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.
Câu 2. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Câu 3. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x
A. 5 61( 2)d 2 .6
x x x x C B. 5 61( 2)d .6
x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C
Câu 4. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 5. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b b
a a cf x x f x x f x x D. d d .
b b
a acf x x c f x x
Câu 6. Cho 1 1
0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính
1
0d .I g x x
A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I Câu 7. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân
2
1' d .I f x x
A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u
, ( 3;1;0)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 1;3;4)a
. B. (5;3;4)a
. C. (4;1;2)a
. D. ( 1;5;4)a
.Câu 9. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,
(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2
G
. D. 1 1 2; ;3 3 3
G
.
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?
A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .
Trang 2/3 – Mã đề 104
Câu 12. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 1 1F . Tính 5F .
A. 2415 .81
F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2
F D. 5 1 ln3.F
Câu 13. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;0; 1)n
. B. 2 (2; 1; 2)n
. C. 3 (2; 1;0)n
. D. 4 (2;0; 2)n
.
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2
x y zd
Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
4f x
x
.
A. 21 2d ln .
24xx Cxx
B. 21 2d ln .
24xx Cxx
C. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
D. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2
: 2x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1
x y zd
Gọi
( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .
A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;
1 2 2x y zd
2
3: 1
2
x td y
z t
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 21. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Trang 3/3 – Mã đề 104
Câu 23. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .
C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,
(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1
: 02
x td y
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của
của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .
A. 12
a bc . B. 1
2a b
c . C. 2a b
c . D. 2a b
c .
Câu 26. Biết5
21
ln d .ln 5x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .25
ab B. 4 .25
ab C. 6 .25
ab D. 6 .25
ab
Câu 27. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 16 .
15V C. 77 .
15V D. 64 .
15V
Câu 28. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 32
R . B. 12
R . C. 22
R . D. 1R .
Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
3f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 3
0d .I f x x
A. 3 1.2
I B. 3 1.
2I C. 1 .
2I D. 1 .
2 3I
Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z --------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 105
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 105
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 4 ;0; 13
G
. B. 33;0;2
G
. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?
A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u
, (0;1;3)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. (2;3; 6)a
. B. (2;2;2)a
. C. (4;3;1)a
. D. (2;3;5)a
.
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x
A. 3 41( 5)d .4
x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4
x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C
Câu 5. Tìm 21 d .
sinx
x
A. 21 d tan .
sinx x C
x B. 2
1 d tan .sin
x x Cx C. 2
1 d cot .sin
x x Cx D. 2
1 d cot .sin
x x Cx
Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
c c b
b a af x x f x x f x x
C. d d .c c
a abf x x b f x x D. d d d .
b c b
a a cf x x f x x f x x
Câu 7. Cho 2 2
1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính
2
1d .I g x x
A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích
phân 2
1' d .I f x x
A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I
Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.
Câu 10. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Trang 2/3 – Mã đề 105
Câu 12.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;
4 1 1x y zd 2
1: 3
2
x td y t
z
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (1;3; 1)n
. B. 2 (0;3; 1)n
. C. 3 (1;0;3)n
. D. 4 (1;3;0)n
.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2
: 12 3
x td y t
z t
. Mặt phẳng đi qua gốc
tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z
Câu 15. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 2F . Tính 4F .
A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2
F D. 3224 .81
F
Câu 16. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 4.S B. 2 .3
S C. 2.S D. 4 .3
S
Câu 17. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3 .2
B. 3 .2 C. 3. D. 3.
Câu 18. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 19. Biết3
21
ln d .ln3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba
.
A. 4.ba B. 1 .
4ba C. 2.b
a D. 1 .
2ba
Câu 20. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2
x y zd
Gọi
( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .
A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c
Câu 22. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
16f x
x
.
A. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
B. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
C. 21 4d ln .
416xx Cxx
D. 21 4d ln .
416xx Cxx
Trang 3/3 – Mã đề 105
Câu 23. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3
:2
x td y t
z t
. Điểm nào dưới đây không
thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B
và song song với đường thẳng1
: 32 2
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính ab c
.
A. 12
ab c
. B. 12
ab c
. C. 2ab c
. D. 2ab c
.
Câu 26. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 16 .
15V
Câu 27. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .
C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .
Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
6f x x f x x x
và
(0) 1f . Tính tích phân 6
0d .I f x x
A. 2 3 .2 6
I B. 3 3 .
2I C. 2 3 .
2I D. 3 1.
2I
Câu 31. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 22
R . C. 43
R . D. 2R .
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 106
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 106
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2
G . C. 1 13; ;3 3
G
. D. ( 1;1;1)G .
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?
A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u
, (3;0; 1)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 4; 1;3)a
. B. ( 4;1; 1)a
. C. (4; 3; 1)a
. D. (4;1; 3)a
.
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x
A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .
5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .
5x x x x C
Câu 5. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b c
b a af x x f x x f x x D. d d .
c c
b baf x x a f x x
Câu 7. Cho 2 2
0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính
2
0d .I f x x
A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân
3
1' d .I f x x
A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.Câu 10. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Trang 2/3 – Mã đề 106
Câu 12. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 5F . Tính 4F .
A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2
F D. 5654 .81
F
Câu 13. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 14. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
9f x
x
.
A. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
B. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
C. 21 3d ln .
39xx Cxx
D. 21 3d ln .
39xx Cxx
Câu 15. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 16. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 17. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 10. B. 170 .3
C. 130 .5
D. 2 11 .3
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1
: 2 3x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2
x y zd Gọi
( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .
A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;1; 1)n
. B. 2 (2;1;0)n
. C. 3 (0;2;1)n
. D. 4 (2;0;1)n
.
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2
x y zd
. Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1
1: 3
2
xd y t
z t
, 21 5:
1 1 2x y zd .
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Trang 3/3 – Mã đề 106
Câu 23. Biết3
21
ln d .ln 3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .9
ab B. 4 .9
ab C. 2 .9
ab D. 2 .9
ab
Câu 24. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 16 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 176 .
15V
Câu 25. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 26. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .
C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B
và song song với đường thẳng1 2
: 12
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính a cb .
A. 12
a cb . B. 3
2a c
b . C. 1a c
b . D. 2a c
b .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .
Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
4f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 4
0d .I f x x
A. 2 2 .2
I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .
2 4I
Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 32
R . C. 52
R . D. 2 2R .
Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .
A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z --------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 107
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 107
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2
G
. D. 1 1 2; ;3 3 3
G
.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?
A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u
, ( 3;1;0)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 1;3;4)a
. B. (5;3;4)a
. C. (4;1;2)a
. D. ( 1;5;4)a
.
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x
A. 5 61( 2)d 2 .6
x x x x C B. 5 61( 2)d .6
x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C
Câu 5. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b b
a a cf x x f x x f x x D. d d .
b b
a acf x x c f x x
Câu 7. Cho 1 1
0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính
1
0d .I g x x
A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân
2
1' d .I f x x
A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 10. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Trang 2/3 – Mã đề 107
Câu 12. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;0; 1)n
. B. 2 (2; 1; 2)n
. C. 3 (2; 1;0)n
. D. 4 (2;0; 2)n
.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2
x y zd
Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z
Câu 15. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 1 1F . Tính 5F .
A. 2415 .81
F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2
F D. 5 1 ln3.F
Câu 16. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C
Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
4f x
x
.
A. 21 2d ln .
24xx Cxx
B. 21 2d ln .
24xx Cxx
C. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
D. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;
1 2 2x y zd
2
3: 1
2
x td y
z t
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2
: 2x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1
x y zd
Gọi
( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .
A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c
Trang 3/3 – Mã đề 107
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .
C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,
(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1
: 02
x td y
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của
của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .
A. 12
a bc . B. 1
2a b
c . C. 2a b
c . D. 2a b
c .
Câu 25. Biết5
21
ln d .ln 5x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .25
ab B. 4 .25
ab C. 6 .25
ab D. 6 .25
ab
Câu 26. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 16 .
15V C. 77 .
15V D. 64 .
15V
Câu 27. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 28. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 32
R . B. 12
R . C. 22
R . D. 1R .
Câu 32. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
3f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 3
0d .I f x x
A. 3 1.2
I B. 3 1.
2I C. 1 .
2I D. 1 .
2 3I
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 108
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 108
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.
Câu 2. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Câu 3. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x
A. 3 41( 5)d .4
x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4
x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C
Câu 5. Tìm 21 d .
sinx
x
A. 21 d tan .
sinx x C
x B. 2
1 d tan .sin
x x Cx C. 2
1 d cot .sin
x x Cx D. 2
1 d cot .sin
x x Cx
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u
, (0;1;3)v
. Tìm tọa độ củavectơ 2a u v
.
A. (2;3; 6)a
. B. (2;2;2)a
. C. (4;3;1)a
. D. (2;3;5)a
.Câu 7. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
c c b
b a af x x f x x f x x
C. d d .c c
a abf x x b f x x D. d d d .
b c b
a a cf x x f x x f x x
Câu 8. Cho 2 2
1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính
2
1d .I g x x
A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 9. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích
phân 2
1' d .I f x x
A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I
Câu 10.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 4 ;0; 13
G
. B. 33;0;2
G
. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?
A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .
Trang 2/3 – Mã đề 108
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2
: 12 3
x td y t
z t
. Mặt phẳng đi qua gốc
tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z
Câu 13. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 2F . Tính 4F .
A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2
F D. 3224 .81
F
Câu 14. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (1;3; 1)n
. B. 2 (0;3; 1)n
. C. 3 (1;0;3)n
. D. 4 (1;3;0)n
.
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
16f x
x
.
A. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
B. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
C. 21 4d ln .
416xx Cxx
D. 21 4d ln .
416xx Cxx
Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 4.S B. 2 .3
S C. 2.S D. 4 .3
S
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B
và song song với đường thẳng1
: 32 2
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính ab c
.
A. 12
ab c
. B. 12
ab c
. C. 2ab c
. D. 2ab c
.
Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3 .2
B. 3 .2 C. 3. D. 3.
Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3
:2
x td y t
z t
. Điểm nào dưới đây không
thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .
Trang 3/3 – Mã đề 108
Câu 22. Biết3
21
ln d .ln3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba
.
A. 4.ba B. 1 .
4ba C. 2.b
a D. 1 .
2ba
Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 16 .
15V
Câu 24. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 25. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .
C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2
x y zd
Gọi
( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .
A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;
4 1 1x y zd 2
1: 3
2
x td y t
z
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
6f x x f x x x
và
(0) 1f . Tính tích phân 6
0d .I f x x
A. 2 3 .2 6
I B. 3 3 .
2I C. 2 3 .
2I D. 3 1.
2I
Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 22
R . C. 43
R . D. 2R .
Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z --------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 109
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 109
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.
Câu 2. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Câu 3. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x
A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .
5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .
5x x x x C
Câu 5. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b c
b a af x x f x x f x x D. d d .
c c
b baf x x a f x x
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u
, (3;0; 1)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 4; 1;3)a
. B. ( 4;1; 1)a
. C. (4; 3; 1)a
. D. (4;1; 3)a
.
Câu 8. Cho 2 2
0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính
2
0d .I f x x
A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 9. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân
3
1' d .I f x x
A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 10.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,
( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2
G . C. 1 13; ;3 3
G
. D. ( 1;1;1)G .
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?
A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .
Trang 2/3 – Mã đề 109
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1
: 2 3x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;1; 1)n
. B. 2 (2;1;0)n
. C. 3 (0;2;1)n
. D. 4 (2;0;1)n
.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2
x y zd
. Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z
Câu 15. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 5F . Tính 4F .
A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2
F D. 5654 .81
F
Câu 16. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
9f x
x
.
A. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
B. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
C. 21 3d ln .
39xx Cxx
D. 21 3d ln .
39xx Cxx
Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1
1: 3
2
xd y t
z t
, 21 5:
1 1 2x y zd .
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .Câu 21. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 10. B. 170 .3
C. 130 .5
D. 2 11 .3
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2
x y zd Gọi
( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .
A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c
Trang 3/3 – Mã đề 109
Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 16 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 176 .
15V
Câu 24. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B
và song song với đường thẳng1 2
: 12
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính a cb .
A. 12
a cb . B. 3
2a c
b . C. 1a c
b . D. 2a c
b .
Câu 26. Biết3
21
ln d .ln 3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .9
ab B. 4 .9
ab C. 2 .9
ab D. 2 .9
ab
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 28. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 32
R . C. 52
R . D. 2 2R .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .
C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .
Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
4f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 4
0d .I f x x
A. 2 2 .2
I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .
2 4I
Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .
A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z --------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 110
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 110
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u
, ( 3;1;0)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 1;3;4)a
. B. (5;3;4)a
. C. (4;1;2)a
. D. ( 1;5;4)a
.Câu 2. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 3. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x
A. 5 61( 2)d 2 .6
x x x x C B. 5 61( 2)d .6
x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C
Câu 5. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b b
a a cf x x f x x f x x D. d d .
b b
a acf x x c f x x
Câu 7. Cho 1 1
0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính
1
0d .I g x x
A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân
2
1' d .I f x x
A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,
(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2
G
. D. 1 1 2; ;3 3 3
G
.
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?
A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .
Trang 2/3 – Mã đề 110
Câu 12. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;0; 1)n
. B. 2 (2; 1; 2)n
. C. 3 (2; 1;0)n
. D. 4 (2;0; 2)n
.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;
1 2 2x y zd
2
3: 1
2
x td y
z t
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2
x y zd
Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z
Câu 16. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 1 1F . Tính 5F .
A. 2415 .81
F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2
F D. 5 1 ln3.F
Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
4f x
x
.
A. 21 2d ln .
24xx Cxx
B. 21 2d ln .
24xx Cxx
C. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
D. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2
: 2x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1
x y zd
Gọi
( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .
A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c
Trang 3/3 – Mã đề 110
Câu 23. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,
(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1
: 02
x td y
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của
của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .
A. 12
a bc . B. 1
2a b
c . C. 2a b
c . D. 2a b
c .
Câu 25. Biết5
21
ln d .ln 5x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .25
ab B. 4 .25
ab C. 6 .25
ab D. 6 .25
ab
Câu 26. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 16 .
15V C. 77 .
15V D. 64 .
15V
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 28. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 32
R . B. 12
R . C. 22
R . D. 1R .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .
C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .
Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
3f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 3
0d .I f x x
A. 3 1.2
I B. 3 1.
2I C. 1 .
2I D. 1 .
2 3I
Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z --------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 111
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 111
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích
phân 2
1' d .I f x x
A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I
Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x
A. 3 41( 5)d .4
x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4
x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C
Câu 3. Tìm 21 d .
sinx
x
A. 21 d tan .
sinx x C
x B. 2
1 d tan .sin
x x Cx C. 2
1 d cot .sin
x x Cx D. 2
1 d cot .sin
x x Cx
Câu 4. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
c c b
b a af x x f x x f x x
C. d d .c c
a abf x x b f x x D. d d d .
b c b
a a cf x x f x x f x x
Câu 5. Cho 2 2
1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính
2
1d .I g x x
A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 6. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u
, (0;1;3)v
. Tìm tọa độ củavectơ 2a u v
.
A. (2;3; 6)a
. B. (2;2;2)a
. C. (4;3;1)a
. D. (2;3;5)a
.Câu 8. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 9. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 10.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,
(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 4 ;0; 13
G
. B. 33;0;2
G
. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?
A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .
Trang 2/3 – Mã đề 111
Câu 12. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 13. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
16f x
x
.
A. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
B. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
C. 21 4d ln .
416xx Cxx
D. 21 4d ln .
416xx Cxx
Câu 14. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 4.S B. 2 .3
S C. 2.S D. 4 .3
S
Câu 15. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3 .2
B. 3 .2 C. 3. D. 3.
Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (1;3; 1)n
. B. 2 (0;3; 1)n
. C. 3 (1;0;3)n
. D. 4 (1;3;0)n
.
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2
: 12 3
x td y t
z t
. Mặt phẳng đi qua gốc
tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z
Câu 19. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 2F . Tính 4F .
A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2
F D. 3224 .81
F
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3
:2
x td y t
z t
. Điểm nào dưới đây không
thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B
và song song với đường thẳng1
: 32 2
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính ab c
.
A. 12
ab c
. B. 12
ab c
. C. 2ab c
. D. 2ab c
.
Trang 3/3 – Mã đề 111
Câu 22. Biết3
21
ln d .ln3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba
.
A. 4.ba B. 1 .
4ba C. 2.b
a D. 1 .
2ba
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2
x y zd
Gọi
( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .
A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;
4 1 1x y zd 2
1: 3
2
x td y t
z
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 16 .
15V
Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 28. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 22
R . C. 43
R . D. 2R .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .
C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .
Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
6f x x f x x x
và
(0) 1f . Tính tích phân 6
0d .I f x x
A. 2 3 .2 6
I B. 3 3 .
2I C. 2 3 .
2I D. 3 1.
2I
Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z --------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 112
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 112
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân
3
1' d .I f x x
A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 2. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.
Câu 3. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x
A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .
5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .
5x x x x C
Câu 4. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 5. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b c
b a af x x f x x f x x D. d d .
c c
b baf x x a f x x
Câu 6. Cho 2 2
0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính
2
0d .I f x x
A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 7. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;1; 1)n
. B. 2 (2;1;0)n
. C. 3 (0;2;1)n
. D. 4 (2;0;1)n
.Câu 9. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,
( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2
G . C. 1 13; ;3 3
G
. D. ( 1;1;1)G .
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?
A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .
Trang 2/3 – Mã đề 112
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u
, (3;0; 1)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 4; 1;3)a
. B. ( 4;1; 1)a
. C. (4; 3; 1)a
. D. (4;1; 3)a
.
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2
x y zd
. Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z
Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 5F . Tính 4F .
A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2
F D. 5654 .81
F
Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
9f x
x
.
A. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
B. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
C. 21 3d ln .
39xx Cxx
D. 21 3d ln .
39xx Cxx
Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 10. B. 170 .3
C. 130 .5
D. 2 11 .3
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1
: 2 3x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2
x y zd Gọi
( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .
A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .
C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .
Trang 3/3 – Mã đề 112
Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 16 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 176 .
15V
Câu 24. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1
1: 3
2
xd y t
z t
, 21 5:
1 1 2x y zd .
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B
và song song với đường thẳng1 2
: 12
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính a cb .
A. 12
a cb . B. 3
2a c
b . C. 1a c
b . D. 2a c
b .
Câu 27. Biết3
21
ln d .ln 3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .9
ab B. 4 .9
ab C. 2 .9
ab D. 2 .9
ab
Câu 28. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .
Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
4f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 4
0d .I f x x
A. 2 2 .2
I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .
2 4I
Câu 31. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .
A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 32
R . C. 52
R . D. 2 2R .
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 113
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 113
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Câu 2. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Câu 3. Cho 1 1
0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính
1
0d .I g x x
A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x
A. 5 61( 2)d 2 .6
x x x x C B. 5 61( 2)d .6
x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C
Câu 5. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?
A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .Câu 7. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b b
a a cf x x f x x f x x D. d d .
b b
a acf x x c f x x
Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân
2
1' d .I f x x
A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,
(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2
G
. D. 1 1 2; ;3 3 3
G
.
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u
, ( 3;1;0)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 1;3;4)a
. B. (5;3;4)a
. C. (4;1;2)a
. D. ( 1;5;4)a
.
Trang 2/3 – Mã đề 113
Câu 12. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1
x y zd
Gọi
( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .
A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;0; 1)n
. B. 2 (2; 1; 2)n
. C. 3 (2; 1;0)n
. D. 4 (2;0; 2)n
.
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2
x y zd
Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z
Câu 16. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 1 1F . Tính 5F .
A. 2415 .81
F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2
F D. 5 1 ln3.F
Câu 17. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C
Câu 18. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
4f x
x
.
A. 21 2d ln .
24xx Cxx
B. 21 2d ln .
24xx Cxx
C. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
D. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
Câu 19. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2
: 2x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;
1 2 2x y zd
2
3: 1
2
x td y
z t
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Trang 3/3 – Mã đề 113
Câu 23. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,
(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1
: 02
x td y
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của
của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .
A. 12
a bc . B. 1
2a b
c . C. 2a b
c . D. 2a b
c .
Câu 25. Biết5
21
ln d .ln 5x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .25
ab B. 4 .25
ab C. 6 .25
ab D. 6 .25
ab
Câu 26. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 16 .
15V C. 77 .
15V D. 64 .
15V
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .
C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .
Câu 29. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
3f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 3
0d .I f x x
A. 3 1.2
I B. 3 1.
2I C. 1 .
2I D. 1 .
2 3I
Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 32
R . B. 12
R . C. 22
R . D. 1R .
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 114
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 114
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 4 ;0; 13
G
. B. 33;0;2
G
. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?
A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u
, (0;1;3)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. (2;3; 6)a
. B. (2;2;2)a
. C. (4;3;1)a
. D. (2;3;5)a
.
Câu 5. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x
A. 3 41( 5)d .4
x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4
x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C
Câu 6. Tìm 21 d .
sinx
x
A. 21 d tan .
sinx x C
x B. 2
1 d tan .sin
x x Cx C. 2
1 d cot .sin
x x Cx D. 2
1 d cot .sin
x x Cx
Câu 7. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
c c b
b a af x x f x x f x x
C. d d .c c
a abf x x b f x x D. d d d .
b c b
a a cf x x f x x f x x
Câu 8. Cho 2 2
1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính
2
1d .I g x x
A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 9. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích
phân 2
1' d .I f x x
A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I
Câu 10. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.
Câu 11. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Trang 2/3 – Mã đề 114
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2
: 12 3
x td y t
z t
. Mặt phẳng đi qua gốc
tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3
:2
x td y t
z t
. Điểm nào dưới đây không
thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .
Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 2F . Tính 4F .
A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2
F D. 3224 .81
F
Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (1;3; 1)n
. B. 2 (0;3; 1)n
. C. 3 (1;0;3)n
. D. 4 (1;3;0)n
.
Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
16f x
x
.
A. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
B. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
C. 21 4d ln .
416xx Cxx
D. 21 4d ln .
416xx Cxx
Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 4.S B. 2 .3
S C. 2.S D. 4 .3
S
Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3 .2
B. 3 .2 C. 3. D. 3.
Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B
và song song với đường thẳng1
: 32 2
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính ab c
.
A. 12
ab c
. B. 12
ab c
. C. 2ab c
. D. 2ab c
.
Trang 3/3 – Mã đề 114
Câu 22. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 16 .
15V
Câu 23. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 24. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2
x y zd
Gọi
( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .
A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;
4 1 1x y zd 2
1: 3
2
x td y t
z
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 27. Biết3
21
ln d .ln3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba
.
A. 4.ba B. 1 .
4ba C. 2.b
a D. 1 .
2ba
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .
C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 22
R . C. 43
R . D. 2R .
Câu 32. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
6f x x f x x x
và
(0) 1f . Tính tích phân 6
0d .I f x x
A. 2 3 .2 6
I B. 3 3 .
2I C. 2 3 .
2I D. 3 1.
2I
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 115
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 115
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2
G . C. 1 13; ;3 3
G
. D. ( 1;1;1)G .
Câu 3. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x
A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .
5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .
5x x x x C
Câu 4. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?
A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u
, (3;0; 1)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 4; 1;3)a
. B. ( 4;1; 1)a
. C. (4; 3; 1)a
. D. (4;1; 3)a
.Câu 7. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b c
b a af x x f x x f x x D. d d .
c c
b baf x x a f x x
Câu 8. Cho 2 2
0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính
2
0d .I f x x
A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 9. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân
3
1' d .I f x x
A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 10. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.Câu 11. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Trang 2/3 – Mã đề 115
Câu 12. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 13. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
9f x
x
.
A. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
B. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
C. 21 3d ln .
39xx Cxx
D. 21 3d ln .
39xx Cxx
Câu 14. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 15. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 10. B. 170 .3
C. 130 .5
D. 2 11 .3
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1
: 2 3x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1
1: 3
2
xd y t
z t
, 21 5:
1 1 2x y zd .
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2
x y zd Gọi
( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .
A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;1; 1)n
. B. 2 (2;1;0)n
. C. 3 (0;2;1)n
. D. 4 (2;0;1)n
.
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2
x y zd
. Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z
Câu 22. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 5F . Tính 4F .
A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2
F D. 5654 .81
F
Trang 3/3 – Mã đề 115
Câu 23. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B
và song song với đường thẳng1 2
: 12
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính a cb .
A. 12
a cb . B. 3
2a c
b . C. 1a c
b . D. 2a c
b .
Câu 25. Biết3
21
ln d .ln 3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .9
ab B. 4 .9
ab C. 2 .9
ab D. 2 .9
ab
Câu 26. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 16 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 176 .
15V
Câu 27. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .
A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .
C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
4f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 4
0d .I f x x
A. 2 2 .2
I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .
2 4I
Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 32
R . C. 52
R . D. 2 2R .
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 116
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 116
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Cho 1 1
0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính
1
0d .I g x x
A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I
Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x
A. 5 61( 2)d 2 .6
x x x x C B. 5 61( 2)d .6
x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C
Câu 3. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 4. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b b
a a cf x x f x x f x x D. d d .
b b
a acf x x c f x x
Câu 5. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân
2
1' d .I f x x
A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 6. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 7. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 8. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u
, ( 3;1;0)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 1;3;4)a
. B. (5;3;4)a
. C. (4;1;2)a
. D. ( 1;5;4)a
.Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,
(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2
G
. D. 1 1 2; ;3 3 3
G
.
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?
A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .
Trang 2/3 – Mã đề 116
Câu 12. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 1 1F . Tính 5F .
A. 2415 .81
F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2
F D. 5 1 ln3.F
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;0; 1)n
. B. 2 (2; 1; 2)n
. C. 3 (2; 1;0)n
. D. 4 (2;0; 2)n
.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2
x y zd
Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z
Câu 15. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 17. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C
Câu 18. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
4f x
x
.
A. 21 2d ln .
24xx Cxx
B. 21 2d ln .
24xx Cxx
C. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
D. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
Câu 19. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;
1 2 2x y zd
2
3: 1
2
x td y
z t
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2
: 2x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1
x y zd
Gọi
( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .
A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c
Trang 3/3 – Mã đề 116
Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 16 .
15V C. 77 .
15V D. 64 .
15V
Câu 24. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,
(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1
: 02
x td y
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của
của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .
A. 12
a bc . B. 1
2a b
c . C. 2a b
c . D. 2a b
c .
Câu 26. Biết5
21
ln d .ln 5x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .25
ab B. 4 .25
ab C. 6 .25
ab D. 6 .25
ab
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .
C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 32
R . B. 12
R . C. 22
R . D. 1R .
Câu 32. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
3f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 3
0d .I f x x
A. 3 1.2
I B. 3 1.
2I C. 1 .
2I D. 1 .
2 3I
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 117
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 117
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Cho 2 2
1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính
2
1d .I g x x
A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 2. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích
phân 2
1' d .I f x x
A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I
Câu 3. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x
A. 3 41( 5)d .4
x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4
x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C
Câu 5. Tìm 21 d .
sinx
x
A. 21 d tan .
sinx x C
x B. 2
1 d tan .sin
x x Cx C. 2
1 d cot .sin
x x Cx D. 2
1 d cot .sin
x x Cx
Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
c c b
b a af x x f x x f x x
C. d d .c c
a abf x x b f x x D. d d d .
b c b
a a cf x x f x x f x x
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u
, (0;1;3)v
. Tìm tọa độ củavectơ 2a u v
.
A. (2;3; 6)a
. B. (2;2;2)a
. C. (4;3;1)a
. D. (2;3;5)a
.Câu 8. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 9. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 10.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,
(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 4 ;0; 13
G
. B. 33;0;2
G
. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?
A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .
Trang 2/3 – Mã đề 117
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (1;3; 1)n
. B. 2 (0;3; 1)n
. C. 3 (1;0;3)n
. D. 4 (1;3;0)n
.
Câu 13. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
16f x
x
.
A. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
B. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
C. 21 4d ln .
416xx Cxx
D. 21 4d ln .
416xx Cxx
Câu 14. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 4.S B. 2 .3
S C. 2.S D. 4 .3
S
Câu 15. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3 .2
B. 3 .2 C. 3. D. 3.
Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3
:2
x td y t
z t
. Điểm nào dưới đây không
thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2
: 12 3
x td y t
z t
. Mặt phẳng đi qua gốc
tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z
Câu 19. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 2F . Tính 4F .
A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2
F D. 3224 .81
F
Câu 20. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B
và song song với đường thẳng1
: 32 2
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính ab c
.
A. 12
ab c
. B. 12
ab c
. C. 2ab c
. D. 2ab c
.
Trang 3/3 – Mã đề 117
Câu 22. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 16 .
15V
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2
x y zd
Gọi
( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .
A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;
4 1 1x y zd 2
1: 3
2
x td y t
z
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 25. Biết3
21
ln d .ln3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba
.
A. 4.ba B. 1 .
4ba C. 2.b
a D. 1 .
2ba
Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .
C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .
Câu 29. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .
Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
6f x x f x x x
và
(0) 1f . Tính tích phân 6
0d .I f x x
A. 2 3 .2 6
I B. 3 3 .
2I C. 2 3 .
2I D. 3 1.
2I
Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 22
R . C. 43
R . D. 2R .
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 118
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 118
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Câu 2. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.
Câu 3. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x
A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .
5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .
5x x x x C
Câu 5. Cho 2 2
0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính
2
0d .I f x x
A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 6. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân
3
1' d .I f x x
A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,
( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2
G . C. 1 13; ;3 3
G
. D. ( 1;1;1)G .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?
A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u
, (3;0; 1)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 4; 1;3)a
. B. ( 4;1; 1)a
. C. (4; 3; 1)a
. D. (4;1; 3)a
.
Câu 10. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 11.Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b c
b a af x x f x x f x x D. d d .
c c
b baf x x a f x x
Trang 2/3 – Mã đề 118
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2
x y zd
. Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z
Câu 13. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 5F . Tính 4F .
A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2
F D. 5654 .81
F
Câu 14. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;1; 1)n
. B. 2 (2;1;0)n
. C. 3 (0;2;1)n
. D. 4 (2;0;1)n
.
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
9f x
x
.
A. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
B. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
C. 21 3d ln .
39xx Cxx
D. 21 3d ln .
39xx Cxx
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1
: 2 3x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .
Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 10. B. 170 .3
C. 130 .5
D. 2 11 .3
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2
x y zd Gọi
( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .
A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1
1: 3
2
xd y t
z t
, 21 5:
1 1 2x y zd .
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Trang 3/3 – Mã đề 118
Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 16 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 176 .
15V
Câu 24. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 25. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .
C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B
và song song với đường thẳng1 2
: 12
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính a cb .
A. 12
a cb . B. 3
2a c
b . C. 1a c
b . D. 2a c
b .
Câu 28. Biết3
21
ln d .ln 3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .9
ab B. 4 .9
ab C. 2 .9
ab D. 2 .9
ab
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 32
R . C. 52
R . D. 2 2R .
Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
4f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 4
0d .I f x x
A. 2 2 .2
I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .
2 4I
Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .
A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z --------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 119
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 119
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân
2
1' d .I f x x
A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 2. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.
Câu 3. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x
A. 5 61( 2)d 2 .6
x x x x C B. 5 61( 2)d .6
x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C
Câu 4. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2
G
. D. 1 1 2; ;3 3 3
G
.
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?
A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u
, ( 3;1;0)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 1;3;4)a
. B. (5;3;4)a
. C. (4;1;2)a
. D. ( 1;5;4)a
.Câu 8. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b b
a a cf x x f x x f x x D. d d .
b b
a acf x x c f x x
Câu 9. Cho 1 1
0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính
1
0d .I g x x
A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I Câu 10. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Trang 2/3 – Mã đề 119
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;0; 1)n
. B. 2 (2; 1; 2)n
. C. 3 (2; 1;0)n
. D. 4 (2;0; 2)n
.
Câu 13. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2
: 2x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1
x y zd
Gọi
( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .
A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;
1 2 2x y zd
2
3: 1
2
x td y
z t
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2
x y zd
Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z
Câu 18. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 1 1F . Tính 5F .
A. 2415 .81
F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2
F D. 5 1 ln3.F
Câu 19. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C
Câu 20. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
4f x
x
.
A. 21 2d ln .
24xx Cxx
B. 21 2d ln .
24xx Cxx
C. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
D. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
Câu 21. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 22. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Trang 3/3 – Mã đề 119
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,
(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1
: 02
x td y
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của
của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .
A. 12
a bc . B. 1
2a b
c . C. 2a b
c . D. 2a b
c .
Câu 24. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 16 .
15V C. 77 .
15V D. 64 .
15V
Câu 25. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .
C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.
Câu 28. Biết5
21
ln d .ln 5x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .25
ab B. 4 .25
ab C. 6 .25
ab D. 6 .25
ab
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .
Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
3f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 3
0d .I f x x
A. 3 1.2
I B. 3 1.
2I C. 1 .
2I D. 1 .
2 3I
Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 32
R . B. 12
R . C. 22
R . D. 1R .
Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z --------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 120
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 120
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x
A. 3 41( 5)d .4
x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4
x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C
Câu 2. Tìm 21 d .
sinx
x
A. 21 d tan .
sinx x C
x B. 2
1 d tan .sin
x x Cx C. 2
1 d cot .sin
x x Cx D. 2
1 d cot .sin
x x Cx
Câu 3. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.
Câu 4. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Câu 5. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 4 ;0; 13
G
. B. 33;0;2
G
. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?
A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u
, (0;1;3)v
. Tìm tọa độ củavectơ 2a u v
.
A. (2;3; 6)a
. B. (2;2;2)a
. C. (4;3;1)a
. D. (2;3;5)a
.Câu 9. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
c c b
b a af x x f x x f x x
C. d d .c c
a abf x x b f x x D. d d d .
b c b
a a cf x x f x x f x x
Câu 10. Cho 2 2
1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính
2
1d .I g x x
A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 11. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích
phân 2
1' d .I f x x
A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I
Trang 2/3 – Mã đề 120
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2
: 12 3
x td y t
z t
. Mặt phẳng đi qua gốc
tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z
Câu 13. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 2F . Tính 4F .
A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2
F D. 3224 .81
F
Câu 14. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (1;3; 1)n
. B. 2 (0;3; 1)n
. C. 3 (1;0;3)n
. D. 4 (1;3;0)n
.
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
16f x
x
.
A. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
B. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
C. 21 4d ln .
416xx Cxx
D. 21 4d ln .
416xx Cxx
Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 4.S B. 2 .3
S C. 2.S D. 4 .3
S
Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3 .2
B. 3 .2 C. 3. D. 3.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B
và song song với đường thẳng1
: 32 2
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính ab c
.
A. 12
ab c
. B. 12
ab c
. C. 2ab c
. D. 2ab c
.
Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3
:2
x td y t
z t
. Điểm nào dưới đây không
thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .
Trang 3/3 – Mã đề 120
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;
4 1 1x y zd 2
1: 3
2
x td y t
z
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2
x y zd
Gọi
( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .
A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c
Câu 24. Biết3
21
ln d .ln3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba
.
A. 4.ba B. 1 .
4ba C. 2.b
a D. 1 .
2ba
Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 16 .
15V
Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .
C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .
Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z
Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
6f x x f x x x
và
(0) 1f . Tính tích phân 6
0d .I f x x
A. 2 3 .2 6
I B. 3 3 .
2I C. 2 3 .
2I D. 3 1.
2I
Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 22
R . C. 43
R . D. 2R .
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 121
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 121
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2
G . C. 1 13; ;3 3
G
. D. ( 1;1;1)G .
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?
A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u
, (3;0; 1)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 4; 1;3)a
. B. ( 4;1; 1)a
. C. (4; 3; 1)a
. D. (4;1; 3)a
.
Câu 5. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x
A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .
5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .
5x x x x C
Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b c
b a af x x f x x f x x D. d d .
c c
b baf x x a f x x
Câu 7. Cho 2 2
0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính
2
0d .I f x x
A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân
3
1' d .I f x x
A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.
Câu 10. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Trang 2/3 – Mã đề 121
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;1; 1)n
. B. 2 (2;1;0)n
. C. 3 (0;2;1)n
. D. 4 (2;0;1)n
.
Câu 13. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 14. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 15. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 10. B. 170 .3
C. 130 .5
D. 2 11 .3
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1
: 2 3x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .
Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2
x y zd Gọi
( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .
A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1
1: 3
2
xd y t
z t
, 21 5:
1 1 2x y zd .
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2
x y zd
. Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z
Câu 20. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 5F . Tính 4F .
A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2
F D. 5654 .81
F
Câu 21. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 22. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
9f x
x
.
A. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
B. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
C. 21 3d ln .
39xx Cxx
D. 21 3d ln .
39xx Cxx
Trang 3/3 – Mã đề 121
Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 16 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 176 .
15V
Câu 24. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B
và song song với đường thẳng1 2
: 12
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính a cb .
A. 12
a cb . B. 3
2a c
b . C. 1a c
b . D. 2a c
b .
Câu 26. Biết3
21
ln d .ln 3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .9
ab B. 4 .9
ab C. 2 .9
ab D. 2 .9
ab
Câu 27. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 28. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .
A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .
C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 32
R . C. 52
R . D. 2 2R .
Câu 32. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
4f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 4
0d .I f x x
A. 2 2 .2
I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .
2 4I
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 122
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 122
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2
G
. D. 1 1 2; ;3 3 3
G
.
Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x
A. 5 61( 2)d 2 .6
x x x x C B. 5 61( 2)d .6
x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C
Câu 3. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 4. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân
2
1' d .I f x x
A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 5. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 6. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 7. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?
A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u
, ( 3;1;0)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 1;3;4)a
. B. (5;3;4)a
. C. (4;1;2)a
. D. ( 1;5;4)a
.Câu 10. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b b
a a cf x x f x x f x x D. d d .
b b
a acf x x c f x x
Câu 11. Cho 1 1
0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính
1
0d .I g x x
A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I
Trang 2/3 – Mã đề 122
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;0; 1)n
. B. 2 (2; 1; 2)n
. C. 3 (2; 1;0)n
. D. 4 (2;0; 2)n
.
Câu 13. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;
1 2 2x y zd
2
3: 1
2
x td y
z t
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2
x y zd
Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z
Câu 16. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 1 1F . Tính 5F .
A. 2415 .81
F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2
F D. 5 1 ln3.F
Câu 17. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C
Câu 18. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
4f x
x
.
A. 21 2d ln .
24xx Cxx
B. 21 2d ln .
24xx Cxx
C. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
D. 21 1 2d ln .
4 24xx Cxx
Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2
: 2x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1
x y zd
Gọi
( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .
A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c
Trang 3/3 – Mã đề 122
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,
(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1
: 02
x td y
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của
của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .
A. 12
a bc . B. 1
2a b
c . C. 2a b
c . D. 2a b
c .
Câu 24. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 16 .
15V C. 77 .
15V D. 64 .
15V
Câu 25. Biết5
21
ln d .ln 5x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .25
ab B. 4 .25
ab C. 6 .25
ab D. 6 .25
ab
Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 28. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .
C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .
Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
3f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 3
0d .I f x x
A. 3 1.2
I B. 3 1.
2I C. 1 .
2I D. 1 .
2 3I
Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 32
R . B. 12
R . C. 22
R . D. 1R .
--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 123
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 123
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Tìm 21 d .
sinx
x
A. 21 d tan .
sinx x C
x B. 2
1 d tan .sin
x x Cx C. 2
1 d cot .sin
x x Cx D. 2
1 d cot .sin
x x Cx
Câu 2. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
c c b
b a af x x f x x f x x
C. d d .c c
a abf x x b f x x D. d d d .
b c b
a a cf x x f x x f x x
Câu 3. Cho 2 2
1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính
2
1d .I g x x
A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 4. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích
phân 2
1' d .I f x x
A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 4 ;0; 13
G
. B. 33;0;2
G
. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .
Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?
A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u
, (0;1;3)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. (2;3; 6)a
. B. (2;2;2)a
. C. (4;3;1)a
. D. (2;3;5)a
.Câu 8. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.Câu 9. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là
A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 10. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x
A. 3 41( 5)d .4
x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4
x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C
Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q
Trang 2/3 – Mã đề 123
Câu 12. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 2F . Tính 4F .
A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2
F D. 3224 .81
F
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (1;3; 1)n
. B. 2 (0;3; 1)n
. C. 3 (1;0;3)n
. D. 4 (1;3;0)n
.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2
: 12 3
x td y t
z t
. Mặt phẳng đi qua gốc
tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z
Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
16f x
x
.
A. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
B. 21 1 4d ln .
8 416xx Cxx
C. 21 4d ln .
416xx Cxx
D. 21 4d ln .
416xx Cxx
Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 4.S B. 2 .3
S C. 2.S D. 4 .3
S
Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3 .2
B. 3 .2 C. 3. D. 3.
Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 5. B. 5 2 .4
C. 65 .4
D. 65 .5
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3
:2
x td y t
z t
. Điểm nào dưới đây không
thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B
và song song với đường thẳng1
: 32 2
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính ab c
.
A. 12
ab c
. B. 12
ab c
. C. 2ab c
. D. 2ab c
.
Trang 3/3 – Mã đề 123
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2
x y zd
Gọi
( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .
A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;
4 1 1x y zd 2
1: 3
2
x td y t
z
.
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 24. Biết3
21
ln d .ln3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba
.
A. 4.ba B. 1 .
4ba C. 2.b
a D. 1 .
2ba
Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 176 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 16 .
15V
Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .
C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .
Câu 29. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .
A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z
Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
6f x x f x x x
và
(0) 1f . Tính tích phân 6
0d .I f x x
A. 2 3 .2 6
I B. 3 3 .
2I C. 2 3 .
2I D. 3 1.
2I
Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 22
R . C. 43
R . D. 2R .
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .--------------- HẾT ---------------
Trang 1/3 – Mã đề 124
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 124
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..……………..
Câu 1. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i
Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x
A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .
5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .
5x x x x C
Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u
, (3;0; 1)v
. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v
.
A. ( 4; 1;3)a
. B. ( 4;1; 1)a
. C. (4; 3; 1)a
. D. (4;1; 3)a
.Câu 4. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?
A. d d d .c b c
a a bf x x f x x f x x B. d d d .
b c c
a a bf x x f x x f x x
C. d d d .c b c
b a af x x f x x f x x D. d d .
c c
b baf x x a f x x
Câu 5. Cho 2 2
0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính
2
0d .I f x x
A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 6. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân
3
1' d .I f x x
A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 7. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng
A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.
Câu 8. Tìm 21 d .
cosx
x
A. 21 d tan .
cosx x C
x B. 2
1 d tan .cos
x x Cx C. 2
1 d cot .cos
x x Cx D. 2
1 d cot .cos
x x Cx
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?
A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .Câu 10. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?
A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 11.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,
( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2
G . C. 1 13; ;3 3
G
. D. ( 1;1;1)G .
Trang 2/3 – Mã đề 124
Câu 12. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.
Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng
A. 3. B. 3. C. 3 .2
D. 3 .2
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2
x y zd
. Mặt phẳng đi
qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z
Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1
f xx
và 0 5F . Tính 4F .
A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2
F D. 5654 .81
F
Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là
A. 1 (2;1; 1)n
. B. 2 (2;1;0)n
. C. 3 (0;2;1)n
. D. 4 (2;0;1)n
.
Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )
9f x
x
.
A. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
B. 21 1 3d ln .
6 39xx Cxx
C. 21 3d ln .
39xx Cxx
D. 21 3d ln .
39xx Cxx
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2
x y zd Gọi
( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .
A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c Câu 19. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x
A. 2.S B. 2 .3
S C. 4.S D. 8 .3
S
Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng
A. 10. B. 170 .3
C. 130 .5
D. 2 11 .3
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1
1: 3
2
xd y t
z t
, 21 5:
1 1 2x y zd .
Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .
A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1
: 2 3x t
d y tz t
. Điểm nào dưới đây
không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .
Trang 3/3 – Mã đề 124
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B
và song song với đường thẳng1 2
: 12
x td y t
z t
. Gọi ( ; ; )n a b c
là một vectơ pháp tuyến của của mặt
phẳng ( )P . Tính a cb .
A. 12
a cb . B. 3
2a c
b . C. 1a c
b . D. 2a c
b .
Câu 24. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.
A. 16 .15
V B. 64 .
15V C. 77 .
15V D. 176 .
15V
Câu 25. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 26. Biết3
21
ln d .ln 3x x a bx
với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .
A. 4 .9
ab B. 4 .9
ab C. 2 .9
ab D. 2 .9
ab
Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng
A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 28. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.
A. 3R . B. 3 32
R . C. 52
R . D. 2 2R .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là
A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .
C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .
Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .
A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .
A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .
Câu 32. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4
. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;
4f x x f x x x
và (0) 1f . Tính tích phân 4
0d .I f x x
A. 2 2 .2
I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .
2 4I
--------------- HẾT ---------------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CâuMã đề
101
Mã đề
102
Mã đề
103
Mã đề
104
Mã đề
105
Mã đề
106
Mã đề
107
Mã đề
108
Mã đề
109
Mã đề
110
Mã đề
111
Mã đề
112
1 A B D A C D A B D B A B
2 B C A B A B D D C B B D
3 C D C A D A B B A D C D
4 C C C B B D A B D A D A
5 D A B C C A B C A B C C
6 A B D C D C C D C C B C
7 B D C D C C C D A C D C
8 D B A B A B D C C D D C
9 A C D D B D A A B A B A
10 D A B A D C B C D A C D
11 B D A D B A D A B D A B
12 A D C D A A A A C D C A
13 C A D D D B A B C A A D
14 D B A A A B C C D C C A
15 D C B C B A D D A C A B
16 C A B C C D D A B D A B
17 A C A A A A C C B C D A
18 C A D B A C C A A A A D
19 A A A B C B A A D C B A
20 B C C C B C C A D A C C
21 B A B C C D B C A B A B
22 C C D A A D B C B B C A
23 D A B D C D D D A B C A
24 A C D D C A D C D D A D
25 B D A D A D A B B A D D
26 B C D A D C B A D B C B
27 D B C B C A B B C D B D
28 D A A B A B D C A B D C
29 C B D C B D C A A D A D
30 A B C B B C C B D C B C
31 C D B A D A B D C A B B
32 B D A C D B A D B C D A
www.Thuvienhoclieu.Com
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN – Lớp 12
ĐÁP ÁN www.Thuvienhoclieu.Com
QUẢNG NAM
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CâuMã đề
113
Mã đề
114
Mã đề
115
Mã đề
116
Mã đề
117
Mã đề
118
Mã đề
119
Mã đề
120
Mã đề
121
Mã đề
122
Mã đề
123
Mã đề
124
1 B B A C C A D B C A C C
2 D C D A A D A C D A D D
3 C A D B B C A B B B C A
4 A D A C B D B D A D A C
5 B B B D C C A B D A C C
6 D C A D D B D C C B A B
7 C D C A D D B A C D D D
8 D C C B D B C D B D B A
9 A A B B B A C D D B D B
10 A B D A C A B C A C B A
11 B D C D A C D A A C B D
12 C A B D D D A A C A B D
13 B C B A A A A B A A D D
14 A B A C C B B C D C A A
15 C C D C A C B D A C C B
16 D D A A A B C A C D A C
17 D A C D C C C C B D C B
18 C C D C A A D A D C A B
19 A A B A B D D A D C A A
20 A A C C C A C A A A C A
21 B A D B A B A C B B A D
22 C D A B D D C A B B C C
23 B C C B C A D C A D A B
24 D B B B A D B C C B C A
25 A C D D C C B D B A D D
26 B A A A C A D C D B C D
27 D C B D B B D B D D B C
28 D A A D A D A B B C A A
29 A B D C D D C A A D D A
30 C D D C B A A D D C B B
31 B D C B B C B B A A D D
32 C B A A D B C D C B B C
Thuvienhoclieu.Com
KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN – Lớp 12
ĐÁP ÁN
QUẢNG NAM