thuvienhoclieu.com · trang 1/3 – mã đề 101 sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo quẢng nam...

74
Trang 1/3 – Mã đề 101 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018 Môn: TOÁN – Lớp 12 Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 101 Họ và tên học sinh: ……………………………..………………. Số báo danh: ……………………………………..…………….. Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5 () 2. fx x A. 5 6 1 ( 2)d 2 . 6 x x x x C B. 5 6 1 ( 2)d . 6 x x x C C. 5 4 ( 2)d 5 2 . x x x x C D. 5 4 ( 2)d 5 . x x x C Câu 2. Tìm 2 1 d. cos x x A. 2 1 d tan . cos x x C x B. 2 1 d tan . cos x x C x C. 2 1 d cot . cos x x C x D. 2 1 d cot . cos x x C x Câu 3. Cho () fx là hàm số bất kỳ liên tục trên , , abc là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây sai ? A. d d d. c b c a a b f x x f x x f x x B. d d d. b c c a a b f x x f x x f x x C. d d d. c b b a a c f x x f x x f x x D. d d. b b a a cf x x c f x x Câu 4. Cho 1 1 0 0 2()d 3, d 1. f x gx x f x x Tính 1 0 d. I gx x A. 1. I B. 1. I C. 2. I D. 2. I Câu 5. Cho hàm số () y fx có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1. f f Tính tích phân 2 1 ' d. I f x x A. 2. I B. 2. I C. 4. I D. 4. I Câu 6. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4 z i theo thứ tự bằng A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 7. Số phức liên hợp của số phức 7 4 z i A. 4 7. z i B. 7 4. z i C. 7 4. z i D. 7 4. z i Câu 8. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2 z i trên mặt phẳng tọa độ ? A. ( 2;1). M B. (1; 2). N C. (2;1). P D. (1;2). Q Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0) A , (1;0;4) B , (0; 2;2) C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC . A. (1; 1; 2) G . B. (3; 3;6) G . C. 3 3 ; ;2 2 2 G . D. 112 ; ; 333 G . Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3; 2; 4) M . Điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( ) Oyz ? A. 1 (0; 2; 0) H . B. 2 (0;0; 4) H . C. 3 (3; 0; 0) H . D. 4 (0; 2; 4) H . Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2) u , ( 3;1;0) v . Tìm tọa độ của vectơ 2 a u v . A. ( 1; 3; 4) a . B. (5; 3; 4) a . C. (4;1;2) a . D. ( 1; 5; 4) a .

Upload: others

Post on 31-Aug-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Trang 1/3 – Mã đề 101

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 101

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x

A. 5 61( 2)d 2 .6

x x x x C B. 5 61( 2)d .6

x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C

Câu 2. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 3. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b b

a a cf x x f x x f x x D. d d .

b b

a acf x x c f x x

Câu 4. Cho 1 1

0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính

1

0d .I g x x

A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I Câu 5. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân

2

1' d .I f x x

A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 6. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 7. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 8. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,

(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2

G

. D. 1 1 2; ;3 3 3

G

.

Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?

A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u

, ( 3;1;0)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 1;3;4)a

. B. (5;3;4)a

. C. (4;1;2)a

. D. ( 1;5;4)a

.

Trang 2/3 – Mã đề 101

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;0; 1)n

. B. 2 (2; 1; 2)n

. C. 3 (2; 1;0)n

. D. 4 (2;0; 2)n

.

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2

x y zd

Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z

Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 1 1F . Tính 5F .

A. 2415 .81

F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2

F D. 5 1 ln3.F

Câu 15. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C

Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

4f x

x

.

A. 21 2d ln .

24xx Cxx

B. 21 2d ln .

24xx Cxx

C. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

D. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2

: 2x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1

x y zd

Gọi

( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .

A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;

1 2 2x y zd

2

3: 1

2

x td y

z t

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Trang 3/3 – Mã đề 101

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,

(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1

: 02

x td y

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của

của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .

A. 12

a bc . B. 1

2a b

c . C. 2a b

c . D. 2a b

c .

Câu 24. Biết5

21

ln d .ln 5x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .25

ab B. 4 .25

ab C. 6 .25

ab D. 6 .25

ab

Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 16 .

15V C. 77 .

15V D. 64 .

15V

Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .

C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .

Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

3f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 3

0d .I f x x

A. 3 1.2

I B. 3 1.

2I C. 1 .

2I D. 1 .

2 3I

Câu 31. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 32

R . B. 12

R . C. 22

R . D. 1R .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 102

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 102

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x

A. 3 41( 5)d .4

x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4

x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C

Câu 2. Tìm 21 d .

sinx

x

A. 21 d tan .

sinx x C

x B. 2

1 d tan .sin

x x Cx C. 2

1 d cot .sin

x x Cx D. 2

1 d cot .sin

x x Cx

Câu 3. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

c c b

b a af x x f x x f x x

C. d d .c c

a abf x x b f x x D. d d d .

b c b

a a cf x x f x x f x x

Câu 4. Cho 2 2

1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính

2

1d .I g x x

A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 5. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích

phân 2

1' d .I f x x

A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I

Câu 6. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.

Câu 7. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Câu 8. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 4 ;0; 13

G

. B. 33;0;2

G

. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .

Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?

A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u

, (0;1;3)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. (2;3; 6)a

. B. (2;2;2)a

. C. (4;3;1)a

. D. (2;3;5)a

.

Trang 2/3 – Mã đề 102

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (1;3; 1)n

. B. 2 (0;3; 1)n

. C. 3 (1;0;3)n

. D. 4 (1;3;0)n

.

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2

: 12 3

x td y t

z t

. Mặt phẳng đi qua gốc

tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z

Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 2F . Tính 4F .

A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2

F D. 3224 .81

F

Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

16f x

x

.

A. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

B. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

C. 21 4d ln .

416xx Cxx

D. 21 4d ln .

416xx Cxx

Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 4.S B. 2 .3

S C. 2.S D. 4 .3

S

Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3 .2

B. 3 .2 C. 3. D. 3.

Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3

:2

x td y t

z t

. Điểm nào dưới đây không

thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B

và song song với đường thẳng1

: 32 2

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính ab c

.

A. 12

ab c

. B. 12

ab c

. C. 2ab c

. D. 2ab c

.

Trang 3/3 – Mã đề 102

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2

x y zd

Gọi

( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .

A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;

4 1 1x y zd 2

1: 3

2

x td y t

z

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 24. Biết3

21

ln d .ln3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba

.

A. 4.ba B. 1 .

4ba C. 2.b

a D. 1 .

2ba

Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 16 .

15V

Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .

C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .

Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

6f x x f x x x

(0) 1f . Tính tích phân 6

0d .I f x x

A. 2 3 .2 6

I B. 3 3 .

2I C. 2 3 .

2I D. 3 1.

2I

Câu 31. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 22

R . C. 43

R . D. 2R .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 103

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 103

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x

A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .

5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .

5x x x x C

Câu 2. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 3. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b c

b a af x x f x x f x x D. d d .

c c

b baf x x a f x x

Câu 4. Cho 2 2

0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính

2

0d .I f x x

A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 5. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân

3

1' d .I f x x

A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 6. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.Câu 7. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 8. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,

( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2

G . C. 1 13; ;3 3

G

. D. ( 1;1;1)G .

Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?

A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u

, (3;0; 1)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 4; 1;3)a

. B. ( 4;1; 1)a

. C. (4; 3; 1)a

. D. (4;1; 3)a

.

Trang 2/3 – Mã đề 103

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;1; 1)n

. B. 2 (2;1;0)n

. C. 3 (0;2;1)n

. D. 4 (2;0;1)n

.

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2

x y zd

. Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z

Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 5F . Tính 4F .

A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2

F D. 5654 .81

F

Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

9f x

x

.

A. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

B. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

C. 21 3d ln .

39xx Cxx

D. 21 3d ln .

39xx Cxx

Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 10. B. 170 .3

C. 130 .5

D. 2 11 .3

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1

: 2 3x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2

x y zd Gọi

( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .

A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1

1: 3

2

xd y t

z t

, 21 5:

1 1 2x y zd .

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Trang 3/3 – Mã đề 103

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B

và song song với đường thẳng1 2

: 12

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính a cb .

A. 12

a cb . B. 3

2a c

b . C. 1a c

b . D. 2a c

b .

Câu 24. Biết3

21

ln d .ln 3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .9

ab B. 4 .9

ab C. 2 .9

ab D. 2 .9

ab

Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 16 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 176 .

15V

Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .

C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .

Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

4f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 4

0d .I f x x

A. 2 2 .2

I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .

2 4I

Câu 31. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .

A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 32

R . C. 52

R . D. 2 2R .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 104

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 104

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.

Câu 2. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Câu 3. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x

A. 5 61( 2)d 2 .6

x x x x C B. 5 61( 2)d .6

x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C

Câu 4. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 5. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b b

a a cf x x f x x f x x D. d d .

b b

a acf x x c f x x

Câu 6. Cho 1 1

0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính

1

0d .I g x x

A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I Câu 7. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân

2

1' d .I f x x

A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u

, ( 3;1;0)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 1;3;4)a

. B. (5;3;4)a

. C. (4;1;2)a

. D. ( 1;5;4)a

.Câu 9. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,

(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2

G

. D. 1 1 2; ;3 3 3

G

.

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?

A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .

Trang 2/3 – Mã đề 104

Câu 12. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 1 1F . Tính 5F .

A. 2415 .81

F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2

F D. 5 1 ln3.F

Câu 13. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;0; 1)n

. B. 2 (2; 1; 2)n

. C. 3 (2; 1;0)n

. D. 4 (2;0; 2)n

.

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2

x y zd

Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z

Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

4f x

x

.

A. 21 2d ln .

24xx Cxx

B. 21 2d ln .

24xx Cxx

C. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

D. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2

: 2x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .

Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1

x y zd

Gọi

( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .

A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;

1 2 2x y zd

2

3: 1

2

x td y

z t

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 21. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Trang 3/3 – Mã đề 104

Câu 23. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .

C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,

(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1

: 02

x td y

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của

của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .

A. 12

a bc . B. 1

2a b

c . C. 2a b

c . D. 2a b

c .

Câu 26. Biết5

21

ln d .ln 5x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .25

ab B. 4 .25

ab C. 6 .25

ab D. 6 .25

ab

Câu 27. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 16 .

15V C. 77 .

15V D. 64 .

15V

Câu 28. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 32

R . B. 12

R . C. 22

R . D. 1R .

Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

3f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 3

0d .I f x x

A. 3 1.2

I B. 3 1.

2I C. 1 .

2I D. 1 .

2 3I

Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z --------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 105

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 105

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 4 ;0; 13

G

. B. 33;0;2

G

. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .

Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?

A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .

Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u

, (0;1;3)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. (2;3; 6)a

. B. (2;2;2)a

. C. (4;3;1)a

. D. (2;3;5)a

.

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x

A. 3 41( 5)d .4

x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4

x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C

Câu 5. Tìm 21 d .

sinx

x

A. 21 d tan .

sinx x C

x B. 2

1 d tan .sin

x x Cx C. 2

1 d cot .sin

x x Cx D. 2

1 d cot .sin

x x Cx

Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

c c b

b a af x x f x x f x x

C. d d .c c

a abf x x b f x x D. d d d .

b c b

a a cf x x f x x f x x

Câu 7. Cho 2 2

1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính

2

1d .I g x x

A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích

phân 2

1' d .I f x x

A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I

Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.

Câu 10. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Trang 2/3 – Mã đề 105

Câu 12.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;

4 1 1x y zd 2

1: 3

2

x td y t

z

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (1;3; 1)n

. B. 2 (0;3; 1)n

. C. 3 (1;0;3)n

. D. 4 (1;3;0)n

.

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2

: 12 3

x td y t

z t

. Mặt phẳng đi qua gốc

tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z

Câu 15. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 2F . Tính 4F .

A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2

F D. 3224 .81

F

Câu 16. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 4.S B. 2 .3

S C. 2.S D. 4 .3

S

Câu 17. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3 .2

B. 3 .2 C. 3. D. 3.

Câu 18. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 19. Biết3

21

ln d .ln3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba

.

A. 4.ba B. 1 .

4ba C. 2.b

a D. 1 .

2ba

Câu 20. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2

x y zd

Gọi

( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .

A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c

Câu 22. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

16f x

x

.

A. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

B. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

C. 21 4d ln .

416xx Cxx

D. 21 4d ln .

416xx Cxx

Trang 3/3 – Mã đề 105

Câu 23. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3

:2

x td y t

z t

. Điểm nào dưới đây không

thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .

Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B

và song song với đường thẳng1

: 32 2

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính ab c

.

A. 12

ab c

. B. 12

ab c

. C. 2ab c

. D. 2ab c

.

Câu 26. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 16 .

15V

Câu 27. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .

C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .

Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

6f x x f x x x

(0) 1f . Tính tích phân 6

0d .I f x x

A. 2 3 .2 6

I B. 3 3 .

2I C. 2 3 .

2I D. 3 1.

2I

Câu 31. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 22

R . C. 43

R . D. 2R .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 106

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 106

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2

G . C. 1 13; ;3 3

G

. D. ( 1;1;1)G .

Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?

A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .

Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u

, (3;0; 1)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 4; 1;3)a

. B. ( 4;1; 1)a

. C. (4; 3; 1)a

. D. (4;1; 3)a

.

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x

A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .

5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .

5x x x x C

Câu 5. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b c

b a af x x f x x f x x D. d d .

c c

b baf x x a f x x

Câu 7. Cho 2 2

0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính

2

0d .I f x x

A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân

3

1' d .I f x x

A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.Câu 10. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Trang 2/3 – Mã đề 106

Câu 12. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 5F . Tính 4F .

A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2

F D. 5654 .81

F

Câu 13. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 14. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

9f x

x

.

A. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

B. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

C. 21 3d ln .

39xx Cxx

D. 21 3d ln .

39xx Cxx

Câu 15. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 16. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 17. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 10. B. 170 .3

C. 130 .5

D. 2 11 .3

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1

: 2 3x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .

Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2

x y zd Gọi

( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .

A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;1; 1)n

. B. 2 (2;1;0)n

. C. 3 (0;2;1)n

. D. 4 (2;0;1)n

.

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2

x y zd

. Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1

1: 3

2

xd y t

z t

, 21 5:

1 1 2x y zd .

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Trang 3/3 – Mã đề 106

Câu 23. Biết3

21

ln d .ln 3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .9

ab B. 4 .9

ab C. 2 .9

ab D. 2 .9

ab

Câu 24. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 16 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 176 .

15V

Câu 25. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 26. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .

C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B

và song song với đường thẳng1 2

: 12

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính a cb .

A. 12

a cb . B. 3

2a c

b . C. 1a c

b . D. 2a c

b .

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .

Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

4f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 4

0d .I f x x

A. 2 2 .2

I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .

2 4I

Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 32

R . C. 52

R . D. 2 2R .

Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .

A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z --------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 107

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 107

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2

G

. D. 1 1 2; ;3 3 3

G

.

Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?

A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .

Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u

, ( 3;1;0)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 1;3;4)a

. B. (5;3;4)a

. C. (4;1;2)a

. D. ( 1;5;4)a

.

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x

A. 5 61( 2)d 2 .6

x x x x C B. 5 61( 2)d .6

x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C

Câu 5. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b b

a a cf x x f x x f x x D. d d .

b b

a acf x x c f x x

Câu 7. Cho 1 1

0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính

1

0d .I g x x

A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân

2

1' d .I f x x

A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 10. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Trang 2/3 – Mã đề 107

Câu 12. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;0; 1)n

. B. 2 (2; 1; 2)n

. C. 3 (2; 1;0)n

. D. 4 (2;0; 2)n

.

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2

x y zd

Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z

Câu 15. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 1 1F . Tính 5F .

A. 2415 .81

F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2

F D. 5 1 ln3.F

Câu 16. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C

Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

4f x

x

.

A. 21 2d ln .

24xx Cxx

B. 21 2d ln .

24xx Cxx

C. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

D. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;

1 2 2x y zd

2

3: 1

2

x td y

z t

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2

: 2x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1

x y zd

Gọi

( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .

A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c

Trang 3/3 – Mã đề 107

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .

C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,

(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1

: 02

x td y

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của

của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .

A. 12

a bc . B. 1

2a b

c . C. 2a b

c . D. 2a b

c .

Câu 25. Biết5

21

ln d .ln 5x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .25

ab B. 4 .25

ab C. 6 .25

ab D. 6 .25

ab

Câu 26. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 16 .

15V C. 77 .

15V D. 64 .

15V

Câu 27. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 28. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 32

R . B. 12

R . C. 22

R . D. 1R .

Câu 32. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

3f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 3

0d .I f x x

A. 3 1.2

I B. 3 1.

2I C. 1 .

2I D. 1 .

2 3I

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 108

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 108

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.

Câu 2. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Câu 3. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x

A. 3 41( 5)d .4

x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4

x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C

Câu 5. Tìm 21 d .

sinx

x

A. 21 d tan .

sinx x C

x B. 2

1 d tan .sin

x x Cx C. 2

1 d cot .sin

x x Cx D. 2

1 d cot .sin

x x Cx

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u

, (0;1;3)v

. Tìm tọa độ củavectơ 2a u v

.

A. (2;3; 6)a

. B. (2;2;2)a

. C. (4;3;1)a

. D. (2;3;5)a

.Câu 7. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

c c b

b a af x x f x x f x x

C. d d .c c

a abf x x b f x x D. d d d .

b c b

a a cf x x f x x f x x

Câu 8. Cho 2 2

1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính

2

1d .I g x x

A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 9. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích

phân 2

1' d .I f x x

A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I

Câu 10.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 4 ;0; 13

G

. B. 33;0;2

G

. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?

A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .

Trang 2/3 – Mã đề 108

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2

: 12 3

x td y t

z t

. Mặt phẳng đi qua gốc

tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z

Câu 13. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 2F . Tính 4F .

A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2

F D. 3224 .81

F

Câu 14. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (1;3; 1)n

. B. 2 (0;3; 1)n

. C. 3 (1;0;3)n

. D. 4 (1;3;0)n

.

Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

16f x

x

.

A. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

B. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

C. 21 4d ln .

416xx Cxx

D. 21 4d ln .

416xx Cxx

Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 4.S B. 2 .3

S C. 2.S D. 4 .3

S

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B

và song song với đường thẳng1

: 32 2

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính ab c

.

A. 12

ab c

. B. 12

ab c

. C. 2ab c

. D. 2ab c

.

Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3 .2

B. 3 .2 C. 3. D. 3.

Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3

:2

x td y t

z t

. Điểm nào dưới đây không

thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .

Trang 3/3 – Mã đề 108

Câu 22. Biết3

21

ln d .ln3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba

.

A. 4.ba B. 1 .

4ba C. 2.b

a D. 1 .

2ba

Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 16 .

15V

Câu 24. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 25. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .

C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .

Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2

x y zd

Gọi

( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .

A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;

4 1 1x y zd 2

1: 3

2

x td y t

z

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

6f x x f x x x

(0) 1f . Tính tích phân 6

0d .I f x x

A. 2 3 .2 6

I B. 3 3 .

2I C. 2 3 .

2I D. 3 1.

2I

Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 22

R . C. 43

R . D. 2R .

Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z --------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 109

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 109

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.

Câu 2. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Câu 3. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x

A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .

5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .

5x x x x C

Câu 5. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b c

b a af x x f x x f x x D. d d .

c c

b baf x x a f x x

Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u

, (3;0; 1)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 4; 1;3)a

. B. ( 4;1; 1)a

. C. (4; 3; 1)a

. D. (4;1; 3)a

.

Câu 8. Cho 2 2

0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính

2

0d .I f x x

A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 9. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân

3

1' d .I f x x

A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 10.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,

( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2

G . C. 1 13; ;3 3

G

. D. ( 1;1;1)G .

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?

A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .

Trang 2/3 – Mã đề 109

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1

: 2 3x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;1; 1)n

. B. 2 (2;1;0)n

. C. 3 (0;2;1)n

. D. 4 (2;0;1)n

.

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2

x y zd

. Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z

Câu 15. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 5F . Tính 4F .

A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2

F D. 5654 .81

F

Câu 16. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

9f x

x

.

A. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

B. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

C. 21 3d ln .

39xx Cxx

D. 21 3d ln .

39xx Cxx

Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1

1: 3

2

xd y t

z t

, 21 5:

1 1 2x y zd .

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .Câu 21. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 10. B. 170 .3

C. 130 .5

D. 2 11 .3

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2

x y zd Gọi

( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .

A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c

Trang 3/3 – Mã đề 109

Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 16 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 176 .

15V

Câu 24. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B

và song song với đường thẳng1 2

: 12

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính a cb .

A. 12

a cb . B. 3

2a c

b . C. 1a c

b . D. 2a c

b .

Câu 26. Biết3

21

ln d .ln 3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .9

ab B. 4 .9

ab C. 2 .9

ab D. 2 .9

ab

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 28. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 32

R . C. 52

R . D. 2 2R .

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .

C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .

Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

4f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 4

0d .I f x x

A. 2 2 .2

I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .

2 4I

Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .

A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z --------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 110

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 110

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u

, ( 3;1;0)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 1;3;4)a

. B. (5;3;4)a

. C. (4;1;2)a

. D. ( 1;5;4)a

.Câu 2. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 3. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x

A. 5 61( 2)d 2 .6

x x x x C B. 5 61( 2)d .6

x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C

Câu 5. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b b

a a cf x x f x x f x x D. d d .

b b

a acf x x c f x x

Câu 7. Cho 1 1

0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính

1

0d .I g x x

A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân

2

1' d .I f x x

A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,

(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2

G

. D. 1 1 2; ;3 3 3

G

.

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?

A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .

Trang 2/3 – Mã đề 110

Câu 12. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;0; 1)n

. B. 2 (2; 1; 2)n

. C. 3 (2; 1;0)n

. D. 4 (2;0; 2)n

.

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;

1 2 2x y zd

2

3: 1

2

x td y

z t

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2

x y zd

Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z

Câu 16. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 1 1F . Tính 5F .

A. 2415 .81

F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2

F D. 5 1 ln3.F

Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

4f x

x

.

A. 21 2d ln .

24xx Cxx

B. 21 2d ln .

24xx Cxx

C. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

D. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2

: 2x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1

x y zd

Gọi

( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .

A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c

Trang 3/3 – Mã đề 110

Câu 23. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,

(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1

: 02

x td y

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của

của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .

A. 12

a bc . B. 1

2a b

c . C. 2a b

c . D. 2a b

c .

Câu 25. Biết5

21

ln d .ln 5x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .25

ab B. 4 .25

ab C. 6 .25

ab D. 6 .25

ab

Câu 26. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 16 .

15V C. 77 .

15V D. 64 .

15V

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 28. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 32

R . B. 12

R . C. 22

R . D. 1R .

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .

C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .

Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

3f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 3

0d .I f x x

A. 3 1.2

I B. 3 1.

2I C. 1 .

2I D. 1 .

2 3I

Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z --------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 111

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 111

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích

phân 2

1' d .I f x x

A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I

Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x

A. 3 41( 5)d .4

x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4

x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C

Câu 3. Tìm 21 d .

sinx

x

A. 21 d tan .

sinx x C

x B. 2

1 d tan .sin

x x Cx C. 2

1 d cot .sin

x x Cx D. 2

1 d cot .sin

x x Cx

Câu 4. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

c c b

b a af x x f x x f x x

C. d d .c c

a abf x x b f x x D. d d d .

b c b

a a cf x x f x x f x x

Câu 5. Cho 2 2

1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính

2

1d .I g x x

A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 6. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u

, (0;1;3)v

. Tìm tọa độ củavectơ 2a u v

.

A. (2;3; 6)a

. B. (2;2;2)a

. C. (4;3;1)a

. D. (2;3;5)a

.Câu 8. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 9. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 10.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,

(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 4 ;0; 13

G

. B. 33;0;2

G

. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?

A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .

Trang 2/3 – Mã đề 111

Câu 12. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 13. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

16f x

x

.

A. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

B. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

C. 21 4d ln .

416xx Cxx

D. 21 4d ln .

416xx Cxx

Câu 14. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 4.S B. 2 .3

S C. 2.S D. 4 .3

S

Câu 15. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3 .2

B. 3 .2 C. 3. D. 3.

Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (1;3; 1)n

. B. 2 (0;3; 1)n

. C. 3 (1;0;3)n

. D. 4 (1;3;0)n

.

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2

: 12 3

x td y t

z t

. Mặt phẳng đi qua gốc

tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z

Câu 19. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 2F . Tính 4F .

A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2

F D. 3224 .81

F

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3

:2

x td y t

z t

. Điểm nào dưới đây không

thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B

và song song với đường thẳng1

: 32 2

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính ab c

.

A. 12

ab c

. B. 12

ab c

. C. 2ab c

. D. 2ab c

.

Trang 3/3 – Mã đề 111

Câu 22. Biết3

21

ln d .ln3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba

.

A. 4.ba B. 1 .

4ba C. 2.b

a D. 1 .

2ba

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2

x y zd

Gọi

( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .

A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c

Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;

4 1 1x y zd 2

1: 3

2

x td y t

z

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 16 .

15V

Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 28. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 22

R . C. 43

R . D. 2R .

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .

C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .

Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

6f x x f x x x

(0) 1f . Tính tích phân 6

0d .I f x x

A. 2 3 .2 6

I B. 3 3 .

2I C. 2 3 .

2I D. 3 1.

2I

Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z --------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 112

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 112

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân

3

1' d .I f x x

A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 2. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.

Câu 3. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x

A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .

5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .

5x x x x C

Câu 4. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 5. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b c

b a af x x f x x f x x D. d d .

c c

b baf x x a f x x

Câu 6. Cho 2 2

0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính

2

0d .I f x x

A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 7. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;1; 1)n

. B. 2 (2;1;0)n

. C. 3 (0;2;1)n

. D. 4 (2;0;1)n

.Câu 9. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,

( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2

G . C. 1 13; ;3 3

G

. D. ( 1;1;1)G .

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?

A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .

Trang 2/3 – Mã đề 112

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u

, (3;0; 1)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 4; 1;3)a

. B. ( 4;1; 1)a

. C. (4; 3; 1)a

. D. (4;1; 3)a

.

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2

x y zd

. Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z

Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 5F . Tính 4F .

A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2

F D. 5654 .81

F

Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

9f x

x

.

A. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

B. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

C. 21 3d ln .

39xx Cxx

D. 21 3d ln .

39xx Cxx

Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 10. B. 170 .3

C. 130 .5

D. 2 11 .3

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1

: 2 3x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2

x y zd Gọi

( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .

A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .

C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .

Trang 3/3 – Mã đề 112

Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 16 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 176 .

15V

Câu 24. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1

1: 3

2

xd y t

z t

, 21 5:

1 1 2x y zd .

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B

và song song với đường thẳng1 2

: 12

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính a cb .

A. 12

a cb . B. 3

2a c

b . C. 1a c

b . D. 2a c

b .

Câu 27. Biết3

21

ln d .ln 3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .9

ab B. 4 .9

ab C. 2 .9

ab D. 2 .9

ab

Câu 28. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .

Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

4f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 4

0d .I f x x

A. 2 2 .2

I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .

2 4I

Câu 31. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .

A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 32

R . C. 52

R . D. 2 2R .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 113

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 113

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Câu 2. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Câu 3. Cho 1 1

0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính

1

0d .I g x x

A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x

A. 5 61( 2)d 2 .6

x x x x C B. 5 61( 2)d .6

x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C

Câu 5. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?

A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .Câu 7. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b b

a a cf x x f x x f x x D. d d .

b b

a acf x x c f x x

Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân

2

1' d .I f x x

A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,

(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2

G

. D. 1 1 2; ;3 3 3

G

.

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u

, ( 3;1;0)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 1;3;4)a

. B. (5;3;4)a

. C. (4;1;2)a

. D. ( 1;5;4)a

.

Trang 2/3 – Mã đề 113

Câu 12. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1

x y zd

Gọi

( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .

A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;0; 1)n

. B. 2 (2; 1; 2)n

. C. 3 (2; 1;0)n

. D. 4 (2;0; 2)n

.

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2

x y zd

Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z

Câu 16. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 1 1F . Tính 5F .

A. 2415 .81

F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2

F D. 5 1 ln3.F

Câu 17. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C

Câu 18. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

4f x

x

.

A. 21 2d ln .

24xx Cxx

B. 21 2d ln .

24xx Cxx

C. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

D. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

Câu 19. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2

: 2x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;

1 2 2x y zd

2

3: 1

2

x td y

z t

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Trang 3/3 – Mã đề 113

Câu 23. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,

(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1

: 02

x td y

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của

của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .

A. 12

a bc . B. 1

2a b

c . C. 2a b

c . D. 2a b

c .

Câu 25. Biết5

21

ln d .ln 5x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .25

ab B. 4 .25

ab C. 6 .25

ab D. 6 .25

ab

Câu 26. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 16 .

15V C. 77 .

15V D. 64 .

15V

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .

C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .

Câu 29. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

3f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 3

0d .I f x x

A. 3 1.2

I B. 3 1.

2I C. 1 .

2I D. 1 .

2 3I

Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 32

R . B. 12

R . C. 22

R . D. 1R .

Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 114

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 114

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 4 ;0; 13

G

. B. 33;0;2

G

. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .

Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?

A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .

Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u

, (0;1;3)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. (2;3; 6)a

. B. (2;2;2)a

. C. (4;3;1)a

. D. (2;3;5)a

.

Câu 5. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x

A. 3 41( 5)d .4

x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4

x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C

Câu 6. Tìm 21 d .

sinx

x

A. 21 d tan .

sinx x C

x B. 2

1 d tan .sin

x x Cx C. 2

1 d cot .sin

x x Cx D. 2

1 d cot .sin

x x Cx

Câu 7. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

c c b

b a af x x f x x f x x

C. d d .c c

a abf x x b f x x D. d d d .

b c b

a a cf x x f x x f x x

Câu 8. Cho 2 2

1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính

2

1d .I g x x

A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 9. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích

phân 2

1' d .I f x x

A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I

Câu 10. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.

Câu 11. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Trang 2/3 – Mã đề 114

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2

: 12 3

x td y t

z t

. Mặt phẳng đi qua gốc

tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3

:2

x td y t

z t

. Điểm nào dưới đây không

thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .

Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 2F . Tính 4F .

A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2

F D. 3224 .81

F

Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (1;3; 1)n

. B. 2 (0;3; 1)n

. C. 3 (1;0;3)n

. D. 4 (1;3;0)n

.

Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

16f x

x

.

A. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

B. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

C. 21 4d ln .

416xx Cxx

D. 21 4d ln .

416xx Cxx

Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 4.S B. 2 .3

S C. 2.S D. 4 .3

S

Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3 .2

B. 3 .2 C. 3. D. 3.

Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B

và song song với đường thẳng1

: 32 2

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính ab c

.

A. 12

ab c

. B. 12

ab c

. C. 2ab c

. D. 2ab c

.

Trang 3/3 – Mã đề 114

Câu 22. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 16 .

15V

Câu 23. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 24. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.

Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2

x y zd

Gọi

( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .

A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c

Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;

4 1 1x y zd 2

1: 3

2

x td y t

z

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 27. Biết3

21

ln d .ln3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba

.

A. 4.ba B. 1 .

4ba C. 2.b

a D. 1 .

2ba

Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .

C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 22

R . C. 43

R . D. 2R .

Câu 32. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

6f x x f x x x

(0) 1f . Tính tích phân 6

0d .I f x x

A. 2 3 .2 6

I B. 3 3 .

2I C. 2 3 .

2I D. 3 1.

2I

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 115

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 115

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2

G . C. 1 13; ;3 3

G

. D. ( 1;1;1)G .

Câu 3. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x

A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .

5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .

5x x x x C

Câu 4. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?

A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u

, (3;0; 1)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 4; 1;3)a

. B. ( 4;1; 1)a

. C. (4; 3; 1)a

. D. (4;1; 3)a

.Câu 7. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b c

b a af x x f x x f x x D. d d .

c c

b baf x x a f x x

Câu 8. Cho 2 2

0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính

2

0d .I f x x

A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 9. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân

3

1' d .I f x x

A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 10. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.Câu 11. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Trang 2/3 – Mã đề 115

Câu 12. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 13. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

9f x

x

.

A. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

B. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

C. 21 3d ln .

39xx Cxx

D. 21 3d ln .

39xx Cxx

Câu 14. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 15. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 10. B. 170 .3

C. 130 .5

D. 2 11 .3

Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1

: 2 3x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1

1: 3

2

xd y t

z t

, 21 5:

1 1 2x y zd .

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2

x y zd Gọi

( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .

A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;1; 1)n

. B. 2 (2;1;0)n

. C. 3 (0;2;1)n

. D. 4 (2;0;1)n

.

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2

x y zd

. Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z

Câu 22. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 5F . Tính 4F .

A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2

F D. 5654 .81

F

Trang 3/3 – Mã đề 115

Câu 23. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B

và song song với đường thẳng1 2

: 12

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính a cb .

A. 12

a cb . B. 3

2a c

b . C. 1a c

b . D. 2a c

b .

Câu 25. Biết3

21

ln d .ln 3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .9

ab B. 4 .9

ab C. 2 .9

ab D. 2 .9

ab

Câu 26. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 16 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 176 .

15V

Câu 27. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .

A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .

C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

4f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 4

0d .I f x x

A. 2 2 .2

I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .

2 4I

Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 32

R . C. 52

R . D. 2 2R .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 116

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 116

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Cho 1 1

0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính

1

0d .I g x x

A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I

Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x

A. 5 61( 2)d 2 .6

x x x x C B. 5 61( 2)d .6

x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C

Câu 3. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 4. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b b

a a cf x x f x x f x x D. d d .

b b

a acf x x c f x x

Câu 5. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân

2

1' d .I f x x

A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 6. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 7. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 8. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u

, ( 3;1;0)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 1;3;4)a

. B. (5;3;4)a

. C. (4;1;2)a

. D. ( 1;5;4)a

.Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,

(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2

G

. D. 1 1 2; ;3 3 3

G

.

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?

A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .

Trang 2/3 – Mã đề 116

Câu 12. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 1 1F . Tính 5F .

A. 2415 .81

F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2

F D. 5 1 ln3.F

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;0; 1)n

. B. 2 (2; 1; 2)n

. C. 3 (2; 1;0)n

. D. 4 (2;0; 2)n

.

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2

x y zd

Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z

Câu 15. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 17. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C

Câu 18. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

4f x

x

.

A. 21 2d ln .

24xx Cxx

B. 21 2d ln .

24xx Cxx

C. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

D. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

Câu 19. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;

1 2 2x y zd

2

3: 1

2

x td y

z t

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2

: 2x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1

x y zd

Gọi

( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .

A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c

Trang 3/3 – Mã đề 116

Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 16 .

15V C. 77 .

15V D. 64 .

15V

Câu 24. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,

(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1

: 02

x td y

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của

của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .

A. 12

a bc . B. 1

2a b

c . C. 2a b

c . D. 2a b

c .

Câu 26. Biết5

21

ln d .ln 5x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .25

ab B. 4 .25

ab C. 6 .25

ab D. 6 .25

ab

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .

C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 32

R . B. 12

R . C. 22

R . D. 1R .

Câu 32. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

3f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 3

0d .I f x x

A. 3 1.2

I B. 3 1.

2I C. 1 .

2I D. 1 .

2 3I

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 117

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 117

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Cho 2 2

1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính

2

1d .I g x x

A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 2. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích

phân 2

1' d .I f x x

A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I

Câu 3. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x

A. 3 41( 5)d .4

x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4

x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C

Câu 5. Tìm 21 d .

sinx

x

A. 21 d tan .

sinx x C

x B. 2

1 d tan .sin

x x Cx C. 2

1 d cot .sin

x x Cx D. 2

1 d cot .sin

x x Cx

Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

c c b

b a af x x f x x f x x

C. d d .c c

a abf x x b f x x D. d d d .

b c b

a a cf x x f x x f x x

Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u

, (0;1;3)v

. Tìm tọa độ củavectơ 2a u v

.

A. (2;3; 6)a

. B. (2;2;2)a

. C. (4;3;1)a

. D. (2;3;5)a

.Câu 8. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 9. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 10.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,

(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 4 ;0; 13

G

. B. 33;0;2

G

. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?

A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .

Trang 2/3 – Mã đề 117

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (1;3; 1)n

. B. 2 (0;3; 1)n

. C. 3 (1;0;3)n

. D. 4 (1;3;0)n

.

Câu 13. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

16f x

x

.

A. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

B. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

C. 21 4d ln .

416xx Cxx

D. 21 4d ln .

416xx Cxx

Câu 14. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 4.S B. 2 .3

S C. 2.S D. 4 .3

S

Câu 15. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3 .2

B. 3 .2 C. 3. D. 3.

Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3

:2

x td y t

z t

. Điểm nào dưới đây không

thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2

: 12 3

x td y t

z t

. Mặt phẳng đi qua gốc

tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z

Câu 19. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 2F . Tính 4F .

A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2

F D. 3224 .81

F

Câu 20. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B

và song song với đường thẳng1

: 32 2

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính ab c

.

A. 12

ab c

. B. 12

ab c

. C. 2ab c

. D. 2ab c

.

Trang 3/3 – Mã đề 117

Câu 22. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 16 .

15V

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2

x y zd

Gọi

( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .

A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c

Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;

4 1 1x y zd 2

1: 3

2

x td y t

z

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 25. Biết3

21

ln d .ln3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba

.

A. 4.ba B. 1 .

4ba C. 2.b

a D. 1 .

2ba

Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .

C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .

Câu 29. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .

Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

6f x x f x x x

(0) 1f . Tính tích phân 6

0d .I f x x

A. 2 3 .2 6

I B. 3 3 .

2I C. 2 3 .

2I D. 3 1.

2I

Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 22

R . C. 43

R . D. 2R .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 118

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 118

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Câu 2. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.

Câu 3. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Câu 4. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x

A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .

5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .

5x x x x C

Câu 5. Cho 2 2

0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính

2

0d .I f x x

A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 6. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân

3

1' d .I f x x

A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,

( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2

G . C. 1 13; ;3 3

G

. D. ( 1;1;1)G .

Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?

A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .

Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u

, (3;0; 1)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 4; 1;3)a

. B. ( 4;1; 1)a

. C. (4; 3; 1)a

. D. (4;1; 3)a

.

Câu 10. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 11.Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b c

b a af x x f x x f x x D. d d .

c c

b baf x x a f x x

Trang 2/3 – Mã đề 118

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2

x y zd

. Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z

Câu 13. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 5F . Tính 4F .

A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2

F D. 5654 .81

F

Câu 14. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;1; 1)n

. B. 2 (2;1;0)n

. C. 3 (0;2;1)n

. D. 4 (2;0;1)n

.

Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

9f x

x

.

A. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

B. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

C. 21 3d ln .

39xx Cxx

D. 21 3d ln .

39xx Cxx

Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1

: 2 3x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .

Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 10. B. 170 .3

C. 130 .5

D. 2 11 .3

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2

x y zd Gọi

( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .

A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1

1: 3

2

xd y t

z t

, 21 5:

1 1 2x y zd .

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Trang 3/3 – Mã đề 118

Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 16 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 176 .

15V

Câu 24. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 25. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .

C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B

và song song với đường thẳng1 2

: 12

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính a cb .

A. 12

a cb . B. 3

2a c

b . C. 1a c

b . D. 2a c

b .

Câu 28. Biết3

21

ln d .ln 3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .9

ab B. 4 .9

ab C. 2 .9

ab D. 2 .9

ab

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .Câu 30. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 32

R . C. 52

R . D. 2 2R .

Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

4f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 4

0d .I f x x

A. 2 2 .2

I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .

2 4I

Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .

A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z --------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 119

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 119

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân

2

1' d .I f x x

A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 2. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.

Câu 3. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x

A. 5 61( 2)d 2 .6

x x x x C B. 5 61( 2)d .6

x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C

Câu 4. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2

G

. D. 1 1 2; ;3 3 3

G

.

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?

A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .

Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u

, ( 3;1;0)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 1;3;4)a

. B. (5;3;4)a

. C. (4;1;2)a

. D. ( 1;5;4)a

.Câu 8. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b b

a a cf x x f x x f x x D. d d .

b b

a acf x x c f x x

Câu 9. Cho 1 1

0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính

1

0d .I g x x

A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I Câu 10. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Trang 2/3 – Mã đề 119

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;0; 1)n

. B. 2 (2; 1; 2)n

. C. 3 (2; 1;0)n

. D. 4 (2;0; 2)n

.

Câu 13. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2

: 2x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1

x y zd

Gọi

( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .

A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c

Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;

1 2 2x y zd

2

3: 1

2

x td y

z t

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2

x y zd

Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z

Câu 18. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 1 1F . Tính 5F .

A. 2415 .81

F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2

F D. 5 1 ln3.F

Câu 19. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C

Câu 20. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

4f x

x

.

A. 21 2d ln .

24xx Cxx

B. 21 2d ln .

24xx Cxx

C. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

D. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

Câu 21. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 22. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Trang 3/3 – Mã đề 119

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,

(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1

: 02

x td y

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của

của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .

A. 12

a bc . B. 1

2a b

c . C. 2a b

c . D. 2a b

c .

Câu 24. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 16 .

15V C. 77 .

15V D. 64 .

15V

Câu 25. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .

C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.

Câu 28. Biết5

21

ln d .ln 5x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .25

ab B. 4 .25

ab C. 6 .25

ab D. 6 .25

ab

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .

Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

3f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 3

0d .I f x x

A. 3 1.2

I B. 3 1.

2I C. 1 .

2I D. 1 .

2 3I

Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 32

R . B. 12

R . C. 22

R . D. 1R .

Câu 32. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z --------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 120

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 120

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x

A. 3 41( 5)d .4

x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4

x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C

Câu 2. Tìm 21 d .

sinx

x

A. 21 d tan .

sinx x C

x B. 2

1 d tan .sin

x x Cx C. 2

1 d cot .sin

x x Cx D. 2

1 d cot .sin

x x Cx

Câu 3. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằngA. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.

Câu 4. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Câu 5. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 4 ;0; 13

G

. B. 33;0;2

G

. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .

Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?

A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .

Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u

, (0;1;3)v

. Tìm tọa độ củavectơ 2a u v

.

A. (2;3; 6)a

. B. (2;2;2)a

. C. (4;3;1)a

. D. (2;3;5)a

.Câu 9. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

c c b

b a af x x f x x f x x

C. d d .c c

a abf x x b f x x D. d d d .

b c b

a a cf x x f x x f x x

Câu 10. Cho 2 2

1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính

2

1d .I g x x

A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 11. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích

phân 2

1' d .I f x x

A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I

Trang 2/3 – Mã đề 120

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2

: 12 3

x td y t

z t

. Mặt phẳng đi qua gốc

tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z

Câu 13. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 2F . Tính 4F .

A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2

F D. 3224 .81

F

Câu 14. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (1;3; 1)n

. B. 2 (0;3; 1)n

. C. 3 (1;0;3)n

. D. 4 (1;3;0)n

.

Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

16f x

x

.

A. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

B. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

C. 21 4d ln .

416xx Cxx

D. 21 4d ln .

416xx Cxx

Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 4.S B. 2 .3

S C. 2.S D. 4 .3

S

Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3 .2

B. 3 .2 C. 3. D. 3.

Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B

và song song với đường thẳng1

: 32 2

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính ab c

.

A. 12

ab c

. B. 12

ab c

. C. 2ab c

. D. 2ab c

.

Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3

:2

x td y t

z t

. Điểm nào dưới đây không

thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .

Trang 3/3 – Mã đề 120

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;

4 1 1x y zd 2

1: 3

2

x td y t

z

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2

x y zd

Gọi

( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .

A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c

Câu 24. Biết3

21

ln d .ln3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba

.

A. 4.ba B. 1 .

4ba C. 2.b

a D. 1 .

2ba

Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 16 .

15V

Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .

C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .

Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z

Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

6f x x f x x x

(0) 1f . Tính tích phân 6

0d .I f x x

A. 2 3 .2 6

I B. 3 3 .

2I C. 2 3 .

2I D. 3 1.

2I

Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 22

R . C. 43

R . D. 2R .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 121

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 121

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2

G . C. 1 13; ;3 3

G

. D. ( 1;1;1)G .

Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?

A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .

Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u

, (3;0; 1)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 4; 1;3)a

. B. ( 4;1; 1)a

. C. (4; 3; 1)a

. D. (4;1; 3)a

.

Câu 5. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x

A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .

5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .

5x x x x C

Câu 6. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b c

b a af x x f x x f x x D. d d .

c c

b baf x x a f x x

Câu 7. Cho 2 2

0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính

2

0d .I f x x

A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 8. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân

3

1' d .I f x x

A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 9. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.

Câu 10. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Trang 2/3 – Mã đề 121

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;1; 1)n

. B. 2 (2;1;0)n

. C. 3 (0;2;1)n

. D. 4 (2;0;1)n

.

Câu 13. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 14. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 15. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 10. B. 170 .3

C. 130 .5

D. 2 11 .3

Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1

: 2 3x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .

Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2

x y zd Gọi

( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .

A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1

1: 3

2

xd y t

z t

, 21 5:

1 1 2x y zd .

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2

x y zd

. Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z

Câu 20. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 5F . Tính 4F .

A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2

F D. 5654 .81

F

Câu 21. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 22. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

9f x

x

.

A. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

B. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

C. 21 3d ln .

39xx Cxx

D. 21 3d ln .

39xx Cxx

Trang 3/3 – Mã đề 121

Câu 23. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 16 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 176 .

15V

Câu 24. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B

và song song với đường thẳng1 2

: 12

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính a cb .

A. 12

a cb . B. 3

2a c

b . C. 1a c

b . D. 2a c

b .

Câu 26. Biết3

21

ln d .ln 3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .9

ab B. 4 .9

ab C. 2 .9

ab D. 2 .9

ab

Câu 27. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 28. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .

A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .

C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 32

R . C. 52

R . D. 2 2R .

Câu 32. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

4f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 4

0d .I f x x

A. 2 2 .2

I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .

2 4I

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 122

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 122

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (2; 1;0)A , (1;0;4)B ,(0; 2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. (1; 1;2)G . B. (3; 3;6)G . C. 3 3; ;22 2

G

. D. 1 1 2; ;3 3 3

G

.

Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 5( ) 2.f x x

A. 5 61( 2)d 2 .6

x x x x C B. 5 61( 2)d .6

x x x C C. 5 4( 2)d 5 2 .x x x x C D. 5 4( 2)d 5 .x x x C

Câu 3. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 4. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2], (1) 3, (2) 1.f f Tính tích phân

2

1' d .I f x x

A. 2.I B. 2.I C. 4.I D. 4.I Câu 5. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3. Câu 6. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 7. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (3;2; 4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oyz ?

A. 1(0;2;0)H . B. 2 (0;0; 4)H . C. 3(3;0;0)H . D. 4 (0;2; 4)H .

Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (1;2;2)u

, ( 3;1;0)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 1;3;4)a

. B. (5;3;4)a

. C. (4;1;2)a

. D. ( 1;5;4)a

.Câu 10. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b b

a a cf x x f x x f x x D. d d .

b b

a acf x x c f x x

Câu 11. Cho 1 1

0 02 ( ) d 3, d 1.f x g x x f x x Tính

1

0d .I g x x

A. 1.I B. 1.I C. 2.I D. 2.I

Trang 2/3 – Mã đề 122

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 2 0.P x z Mặt phẳng ( )P cómột vectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;0; 1)n

. B. 2 (2; 1; 2)n

. C. 3 (2; 1;0)n

. D. 4 (2;0; 2)n

.

Câu 13. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 3.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1: ;

1 2 2x y zd

2

3: 1

2

x td y

z t

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1: .1 1 2

x y zd

Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 0.x y z D. 0.x y z

Câu 16. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 1 1F . Tính 5F .

A. 2415 .81

F B. 5 1 2ln3.F C. 15 ln3.2

F D. 5 1 ln3.F

Câu 17. Tìm cossin . d .xx e xA. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C B. cos sinsin . d cos . .x xx e x x e C C. cos cossin . d .x xx e x e C D. cos cossin . d .x xx e x e C

Câu 18. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

4f x

x

.

A. 21 2d ln .

24xx Cxx

B. 21 2d ln .

24xx Cxx

C. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

D. 21 1 2d ln .

4 24xx Cxx

Câu 19. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo dương.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 3 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng3 2

: 2x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (5;1;1)M . B. ( 1; 4; 2)N . C. (1;3; 1)P . D. (7;0;2)Q .

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .2 1 1

x y zd

Gọi

( ; ; ) (c 0)M a b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxy bằng 1.Tính a b c .

A. 0.a b c B. 4.a b c C. 6.a b c D. 10.a b c

Trang 3/3 – Mã đề 122

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;1;1)A ,

(2; 1;3)B và song song với đường thẳng1

: 02

x td y

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của

của mặt phẳng ( )P . Tính a bc .

A. 12

a bc . B. 1

2a b

c . C. 2a b

c . D. 2a b

c .

Câu 24. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 16 .

15V C. 77 .

15V D. 64 .

15V

Câu 25. Biết5

21

ln d .ln 5x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .25

ab B. 4 .25

ab C. 6 .25

ab D. 6 .25

ab

Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 3w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 7. B. 9 C. 15. D. 17.Câu 28. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 4 .5iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 16.z z C. . 25.z z D. . 41.z z Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (2;1; 2)I và cắt trục 'y Oy tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 2x y z . B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 4x y z .

C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 2) 16x y z .Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1; 2;0), ( 3;2; 4)A B và mặt phẳng( ) : 2 3 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .

Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;3

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

3f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 3

0d .I f x x

A. 3 1.2

I B. 3 1.

2I C. 1 .

2I D. 1 .

2 3I

Câu 32. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 1. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 32

R . B. 12

R . C. 22

R . D. 1R .

--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 123

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 123

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Tìm 21 d .

sinx

x

A. 21 d tan .

sinx x C

x B. 2

1 d tan .sin

x x Cx C. 2

1 d cot .sin

x x Cx D. 2

1 d cot .sin

x x Cx

Câu 2. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

c c b

b a af x x f x x f x x

C. d d .c c

a abf x x b f x x D. d d d .

b c b

a a cf x x f x x f x x

Câu 3. Cho 2 2

1 12 ( ) d 5, d 1.f x g x x f x x Tính

2

1d .I g x x

A. 2.I B. 2.I C. 3.I D. 3.I Câu 4. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [ 1;2], ( 1) 2, (2) 3.f f Tính tích

phân 2

1' d .I f x x

A. 5.I B. 5.I C. 1.I D. 1.I

Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (1;0; 3)A , (0;2;1)B ,(5; 2; 1)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 4 ;0; 13

G

. B. 33;0;2

G

. C. (2;0; 1)G . D. (6;0; 3)G .

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm (4; 2;3)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxz ?

A. 1(4;0;3)H . B. 2 (0;0;3)H . C. 3(4;0;0)H . D. 4 (0; 2;0)H .

Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2;1; 1)u

, (0;1;3)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. (2;3; 6)a

. B. (2;2;2)a

. C. (4;3;1)a

. D. (2;3;5)a

.Câu 8. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 3; 4. B. 3; 4. C. 4; 3. D. 4; 3.Câu 9. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i là

A. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i Câu 10. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3( ) 5.f x x

A. 3 41( 5)d .4

x x x C B. 3 41( 5)d 5 .4

x x x x C C. 3 2( 5)d 3 .x x x C D. 3 2( 5)d 3 5 .x x x x C

Câu 11. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 1 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?A. ( 2;1).M B. (1; 2).N C. (2;1).P D. (1;2).Q

Trang 2/3 – Mã đề 123

Câu 12. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 2F . Tính 4F .

A. 4 2 2ln 3.F B. 4 2 ln 3.F C. 34 ln 3.2

F D. 3224 .81

F

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 3 1 0.P x y Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (1;3; 1)n

. B. 2 (0;3; 1)n

. C. 3 (1;0;3)n

. D. 4 (1;3;0)n

.

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 2

: 12 3

x td y t

z t

. Mặt phẳng đi qua gốc

tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 2 3 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 3 0.x y z D. 0.x y z

Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C C. sin sincos . d .x xx e x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

16f x

x

.

A. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

B. 21 1 4d ln .

8 416xx Cxx

C. 21 4d ln .

416xx Cxx

D. 21 4d ln .

416xx Cxx

Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 4.S B. 2 .3

S C. 2.S D. 4 .3

S

Câu 18. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3 .2

B. 3 .2 C. 3. D. 3.

Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 3 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 5. B. 5 2 .4

C. 65 .4

D. 65 .5

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1 3

:2

x td y t

z t

. Điểm nào dưới đây không

thuộc d ?A. (4; 1;3)M . B. ( 5;2;0)N . C. (1;1;2)P . D. ( 2;1;1)Q .

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (2;1; 1), (1;1;2)A B

và song song với đường thẳng1

: 32 2

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính ab c

.

A. 12

ab c

. B. 12

ab c

. C. 2ab c

. D. 2ab c

.

Trang 3/3 – Mã đề 123

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 3 2: .1 1 2

x y zd

Gọi

( ; ; ) ( 0)M a b c a là điểm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oyz bằng 3.Tính a b c .

A. 4.a b c B. 0.a b c C. 8.a b c D. 1.a b c

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 12 1: ;

4 1 1x y zd 2

1: 3

2

x td y t

z

.

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 24. Biết3

21

ln d .ln3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính ba

.

A. 4.ba B. 1 .

4ba C. 2.b

a D. 1 .

2ba

Câu 25. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 176 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 16 .

15V

Câu 26. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 8. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 4 7w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 19. B. 13. C. 11. D. 5.Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm ( 1;3;1)I và cắt trục 'x Ox tạihai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 20x y z . B. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 11x y z .

C. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 2x y z . D. 2 2 2( 1) ( 3) ( 1) 10x y z .

Câu 29. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 3 .4iz z Tính .z z .

A. . 9.z z B. . 7.z z C. . 25.z z D. . 16.z z

Câu 30. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;6

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

6f x x f x x x

(0) 1f . Tính tích phân 6

0d .I f x x

A. 2 3 .2 6

I B. 3 3 .

2I C. 2 3 .

2I D. 3 1.

2I

Câu 31. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 2. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng AC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tính bánkính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 22

R . C. 43

R . D. 2R .

Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm ( 4;0;2), ( 2; 2;4)A B và mặt phẳng( ) : 2 2 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 2a b c . B. . . 1a b c . C. . . 0a b c . D. . . 2a b c .--------------- HẾT ---------------

Trang 1/3 – Mã đề 124

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAM

ĐỀ CHÍNH THỨC(Đề có 03 trang)

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018Môn: TOÁN – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề 124

Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….

Số báo danh: ……………………………………..……………..

Câu 1. Số phức liên hợp của số phức 7 4z i làA. 4 7 .z i B. 7 4 .z i C. 7 4 .z i D. 7 4 .z i

Câu 2. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4( ) 3.f x x

A. 4 3( 3)d 4 .x x x C B. 4 3( 3)d 4 3 .x x x x C C. 4 51( 3)d .

5x x x C D. 4 51( 3)d 3 .

5x x x x C

Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ (2; 1;1)u

, (3;0; 1)v

. Tìm tọa độcủa vectơ 2a u v

.

A. ( 4; 1;3)a

. B. ( 4;1; 1)a

. C. (4; 3; 1)a

. D. (4;1; 3)a

.Câu 4. Cho ( )f x là hàm số bất kỳ liên tục trên và , ,a b c là ba số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đâysai ?

A. d d d .c b c

a a bf x x f x x f x x B. d d d .

b c c

a a bf x x f x x f x x

C. d d d .c b c

b a af x x f x x f x x D. d d .

c c

b baf x x a f x x

Câu 5. Cho 2 2

0 02 3 ( ) d 1, d 1.f x g x x g x x Tính

2

0d .I f x x

A. 1.I B. 2.I C. 1.I D. 2.I Câu 6. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3], (1) 4, (3) 2.f f Tính tích phân

3

1' d .I f x x

A. 6.I B. 6.I C. 2.I D. 2.I Câu 7. Phần thực; phần ảo của số phức 3 4z i theo thứ tự bằng

A. 4; 3. B. 4; 3. C. 3; 4. D. 3; 4.

Câu 8. Tìm 21 d .

cosx

x

A. 21 d tan .

cosx x C

x B. 2

1 d tan .cos

x x Cx C. 2

1 d cot .cos

x x Cx D. 2

1 d cot .cos

x x Cx

Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm ( 1;2;4)M . Điểm nào dưới đây là hình chiếuvuông góc của điểm M trên mặt phẳng ( )Oxy ?

A. 1( 1;0;0)H . B. 2 ( 1;2;0)H . C. 3(0;2;0)H . D. 4 (0;0;4)H .Câu 10. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2z i trên mặt phẳng tọa độ ?

A. (2; 1).M B. ( 1;2).N C. (2;1).P D. (1;2).QCâu 11.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với (3; 1;1)A , ( 4;2;0)B ,

( 2;2;2)C . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .

A. 3;3;3G . B. 3 3 3( ; ; )2 2 2

G . C. 1 13; ;3 3

G

. D. ( 1;1;1)G .

Trang 2/3 – Mã đề 124

Câu 12. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 3 9 0z z , trong đó 1z có phần ảo âm.

Phần thực của số phức 1 22017 2018w z z bằng

A. 3. B. 3. C. 3 .2

D. 3 .2

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 2 1 1:3 2 2

x y zd

. Mặt phẳng đi

qua gốc tọa độ và vuông góc với đường thẳng d có phương trình làA. 3 2 2 0.x y z B. 2 0.x y z C. 2 2 0.x y z D. 3 2 2 0.x y z

Câu 14. Biết ( )F x là một nguyên hàm của hàm số 1( )2 1

f xx

và 0 5F . Tính 4F .

A. 4 5 ln3.F B. 4 5 2ln3.F C. 94 ln3.2

F D. 5654 .81

F

Câu 15. Tìm sincos . d .xx e xA. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C B. sin sincos . d .x xx e x e C C. sin coscos . d sin . .x xx e x x e C D. sin sincos . d .x xx e x e C

Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P y z Mặt phẳng ( )P có mộtvectơ pháp tuyến là

A. 1 (2;1; 1)n

. B. 2 (2;1;0)n

. C. 3 (0;2;1)n

. D. 4 (2;0;1)n

.

Câu 17. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 21( )

9f x

x

.

A. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

B. 21 1 3d ln .

6 39xx Cxx

C. 21 3d ln .

39xx Cxx

D. 21 3d ln .

39xx Cxx

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2: .1 2 2

x y zd Gọi

( ; ; ) (b 0)M a b c thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( )Oxz bằng 2. Tínha b c .

A. 2.a b c B. 8.a b c C. 10.a b c D. 3.a b c Câu 19. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 2( ) : 2C y x x , trục hoành và hai đườngthẳng 1, 1.x x

A. 2.S B. 2 .3

S C. 4.S D. 8 .3

S

Câu 20. Cho số phức z thỏa mãn 2 1 5iz z i . Môđun của z bằng

A. 10. B. 170 .3

C. 130 .5

D. 2 11 .3

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1

1: 3

2

xd y t

z t

, 21 5:

1 1 2x y zd .

Tính số đo góc giữa hai đường thẳng 1 2,d d .

A. 060 . B. 090 . C. 045 . D. 030 .

Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng1

: 2 3x t

d y tz t

. Điểm nào dưới đây

không thuộc d ?A. (3; 4;2)M . B. (2; 1;1)N . C. ( 1; 4; 2)P . D. (0;5; 1)Q .

Trang 3/3 – Mã đề 124

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( )P đi qua hai điểm (1;2;0), (3; 1;2)A B

và song song với đường thẳng1 2

: 12

x td y t

z t

. Gọi ( ; ; )n a b c

là một vectơ pháp tuyến của của mặt

phẳng ( )P . Tính a cb .

A. 12

a cb . B. 3

2a c

b . C. 1a c

b . D. 2a c

b .

Câu 24. Cho hình phẳng ( )H giới hạn bởi parabol 2( ) :P y x , trục hoành và tiếp tuyến của ( )P tạiđiểm (2;4)M . Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình ( )H xung quanh trục hoành.

A. 16 .15

V B. 64 .

15V C. 77 .

15V D. 176 .

15V

Câu 25. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z là số thuần ảo ?A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 26. Biết3

21

ln d .ln 3x x a bx

với ,a b là các số hữu tỉ. Tính tích .a b .

A. 4 .9

ab B. 4 .9

ab C. 2 .9

ab D. 2 .9

ab

Câu 27. Cho số phức z có môđun bằng 6. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn cácsố phức 2 7 5w z i là đường tròn có tâm ( ; )I a b , bán kính R . Tổng a b R bằng

A. 4. B. 8. C. 10. D. 14.Câu 28. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có cạnh bằng 3. Gọi ,M N theo thứ tự là hai điểm thayđổi trên hai cạnh ,AB AD sao cho AM DN ( M không trùng với ,A B ). Biết rằng tồn tại một mặt cầucố định có tâm thuộc đường thẳng 'CC và tiếp xúc với mặt phẳng ( ' )A MN khi ,M N thay đổi. Tínhbán kính R của mặt cầu đó.

A. 3R . B. 3 32

R . C. 52

R . D. 2 2R .

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( )S có tâm (4; 3; 2)I và cắt trục 'z Oztại hai điểm ,A B sao cho tam giác IAB vuông. Phương trình của mặt cầu ( )S là

A. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 50x y z . B. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 25x y z .

C. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 8x y z . D. 2 2 2( 4) ( 3) ( 2) 75x y z .

Câu 30. Cho số phức z có môđun lớn nhất thỏa mãn 2 2 .3iz z Tính .z z .

A. . 4.z z B. . 9.z z C. . 13.z z D. . 5.z z Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (1;4;0), (5; 4; 2)A B và mặt phẳng( ) : 2 1 0.P x y z Gọi ( ; ; )M a b c là điểm thuộc mặt phẳng ( )P sao cho tam giác MAB cân tại Mvà có diện tích nhỏ nhất. Tính . .a b c .

A. . . 1a b c . B. . . 3a b c . C. . . 4a b c . D. . . 2a b c .

Câu 32. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên đoạn 0;4

. Biết '( ).cos ( ).sin 1, 0;

4f x x f x x x

và (0) 1f . Tính tích phân 4

0d .I f x x

A. 2 2 .2

I B. 2 1.I C. 1.I D. 2 2 .

2 4I

--------------- HẾT ---------------

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CâuMã đề

101

Mã đề

102

Mã đề

103

Mã đề

104

Mã đề

105

Mã đề

106

Mã đề

107

Mã đề

108

Mã đề

109

Mã đề

110

Mã đề

111

Mã đề

112

1 A B D A C D A B D B A B

2 B C A B A B D D C B B D

3 C D C A D A B B A D C D

4 C C C B B D A B D A D A

5 D A B C C A B C A B C C

6 A B D C D C C D C C B C

7 B D C D C C C D A C D C

8 D B A B A B D C C D D C

9 A C D D B D A A B A B A

10 D A B A D C B C D A C D

11 B D A D B A D A B D A B

12 A D C D A A A A C D C A

13 C A D D D B A B C A A D

14 D B A A A B C C D C C A

15 D C B C B A D D A C A B

16 C A B C C D D A B D A B

17 A C A A A A C C B C D A

18 C A D B A C C A A A A D

19 A A A B C B A A D C B A

20 B C C C B C C A D A C C

21 B A B C C D B C A B A B

22 C C D A A D B C B B C A

23 D A B D C D D D A B C A

24 A C D D C A D C D D A D

25 B D A D A D A B B A D D

26 B C D A D C B A D B C B

27 D B C B C A B B C D B D

28 D A A B A B D C A B D C

29 C B D C B D C A A D A D

30 A B C B B C C B D C B C

31 C D B A D A B D C A B B

32 B D A C D B A D B C D A

www.Thuvienhoclieu.Com

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018

Môn: TOÁN – Lớp 12

ĐÁP ÁN www.Thuvienhoclieu.Com

QUẢNG NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CâuMã đề

113

Mã đề

114

Mã đề

115

Mã đề

116

Mã đề

117

Mã đề

118

Mã đề

119

Mã đề

120

Mã đề

121

Mã đề

122

Mã đề

123

Mã đề

124

1 B B A C C A D B C A C C

2 D C D A A D A C D A D D

3 C A D B B C A B B B C A

4 A D A C B D B D A D A C

5 B B B D C C A B D A C C

6 D C A D D B D C C B A B

7 C D C A D D B A C D D D

8 D C C B D B C D B D B A

9 A A B B B A C D D B D B

10 A B D A C A B C A C B A

11 B D C D A C D A A C B D

12 C A B D D D A A C A B D

13 B C B A A A A B A A D D

14 A B A C C B B C D C A A

15 C C D C A C B D A C C B

16 D D A A A B C A C D A C

17 D A C D C C C C B D C B

18 C C D C A A D A D C A B

19 A A B A B D D A D C A A

20 A A C C C A C A A A C A

21 B A D B A B A C B B A D

22 C D A B D D C A B B C C

23 B C C B C A D C A D A B

24 D B B B A D B C C B C A

25 A C D D C C B D B A D D

26 B A A A C A D C D B C D

27 D C B D B B D B D D B C

28 D A A D A D A B B C A A

29 A B D C D D C A A D D A

30 C D D C B A A D D C B B

31 B D C B B C B B A A D D

32 C B A A D B C D C B B C

Thuvienhoclieu.Com

KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018

Môn: TOÁN – Lớp 12

ĐÁP ÁN

QUẢNG NAM