training revit 2015

1
Dam 1 nhip 1 54.64 1 1380 7 1380 3 3 4140 1.25 2 5160 210 16 5580 2 2 11160 17.63 3 5130 16 5130 2 2 10260 16.21 4 60 160 260 10 960 33 33 31680 19.55 Hình dạng (mm) Tên Số hiệu Cấu kiện Số thanh Đường kính Chiều dài (mm) 1 CK Tổng Số Thành viên Tổng Chiều dài (mm) KL (kg) Tổng KL (kg) BẢNG THỐNG KÊ TỔNG CỐT THÉP CHO CẤU KIỆN Dầm D1 TL 1 : 20 300 300 4600 300 300 4600 300 5200 4 9x100=900 14x200=2800 9x100=900 33Ø10 3Ø7 2Ø16 2Ø16 1 2 3 1 1 2 2 3 3 1 2 A B C D E D1 (200 x 300mm) D2 (200 x 300mm) D1 (200 x 300mm) D1 (200 x 300mm) D1 (200 x 300mm) D1 (200 x 300mm) D2 (200 x 300mm) Scale Checked by Drawn by Date Project number www.autodesk.com/revit 1 : 100 Unnamed 0001 Project Name Owner Issue Date Author Checker A101 1 : 100 MB Dầm sàn Lầu 1 1 No. Description Date

Upload: sunkientruc49

Post on 25-Sep-2015

4 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

hoc revit

TRANSCRIPT

  • Dam 1 nhip 1 54.64

    11380

    7 1380 3 3 4140 1.25

    25160

    21

    0

    16 5580 2 2 11160 17.63

    35130

    16 5130 2 2 10260 16.21

    460

    16

    0

    26010 960 33 33 31680 19.55

    Hnh dng (mm)Tn S hiu

    Cu kin

    S thanhng

    knhChiu di

    (mm)1 CK Tng

    S Thnh vin

    Tng Chiu di(mm)

    KL (kg) Tng KL (kg)

    BNG THNG K TNG CT THP CHO CU KIN

    Dm D1TL 1 : 20

    300

    3004600300

    300 4600 300

    5200

    49x100=900 14x200=2800 9x100=900 3310

    37216

    216

    12

    31

    1

    2

    2 3

    3

    1 2

    A

    B

    C

    D

    E

    D1 (200 x 300mm)

    D2 (

    200 x

    300m

    m)

    D1 (200 x 300mm)

    D1 (200 x 300mm)

    D1 (200 x 300mm)

    D1 (200 x 300mm)

    D2 (

    200 x

    300m

    m)

    ScaleChecked by

    Drawn by

    Date

    Project number

    www.autodesk.com/revit 1 : 100

    Unnamed0001

    Project Name

    Owner

    Issue Date

    Author

    Checker

    A101

    1 : 100

    MB Dm sn Lu 11

    No. Description Date