toÁn tỬ - hÀm –biỂuthỨc · hàm date() day(exp) month(exp) year(exp) Ý nghïa hàm trá...

16
TOÁN TỬ - HÀM – BIỂU THỨC 1 [email protected]

Upload: others

Post on 20-Jan-2020

11 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

TOÁN TỬ - HÀM – BIỂU THỨC

[email protected]

Page 2: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

NỘI DUNG

TOÁN TỬ1

HÀM2

BIỂU THỨC3

[email protected]

Page 3: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

TOÁN TỬ

[email protected]

Page 4: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

TOÁN TỬ SỐ HỌC

[email protected]

Page 5: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

TOÁN TỬ SO SÁNH

[email protected]

Page 6: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

TOÁN TỬ LOGIC

[email protected]

Page 7: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

CÁC TOÁN TỬ KHÁC

[email protected]

Page 8: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

TOÁN TỬ NỐI CHUỖI

[email protected]

Page 9: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

HÀM

[email protected]

Page 10: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

HÀM XỬ LÝ DỮ LIỆU KIỂUTEXT

[email protected]

Page 11: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

HÀM XỬ LÝ DỮ LIỆU KIỂUTEXT

[email protected]

Page 12: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

HÀM NGÀY GIỜ

[email protected]

Page 13: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

HÀM ĐIỀU KIỆN

[email protected]

Page 14: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

HÀM CƠ SỞ DỮ LIỆU

Dcount:Ý nghĩa: Đếm số bản ghi trong phạm vi xác định theo

điều kiện

Cú pháp

Ví dụ

[email protected]

Page 15: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

HÀM CƠ SỞ DỮ LIỆU

DlookupÝ nghĩa: Tìm giá trị trong phạm vi được xác định theo

điều kiện

Cú pháp

Ví dụ

[email protected]

Page 16: TOÁN TỬ - HÀM –BIỂUTHỨC · Hàm Date() Day(exp) Month(exp) Year(exp) Ý nghïa Hàm trá vê kêt qua là ngày hiên hành cúa máy. Tra vê ngày trong tháng. Trå vê

BIỂU THỨC

Một biểu thức bao gồmCác yếu tố định danh (ví du: tên trường)

Các toán tử

Các hằng số

Các hàm

Ví dụ:ThanhTien: [soluong]*[dongia]

[email protected]