tkb số 7 - khối chiều

2
THI KHOÁ BIỂU Số 7 Trường THPT QUẢNG OAI Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 2 BUỔI CHIỀU Thực hiện từ ngày 05 tháng 01 năm 2015 THTIT 10A1 (LộcĐ) 10A2 (HươngV) 10A3 (Thành) 10A4 (ThúyT) 10A5 (UyênCD) 10A6 (VânV) 10A7 (PhượngV) 10A8 (GiangCD) 10A9 (HoànV) 10A10 (DungKT) 1 GDCD - LuyếnCD Lý - XuânL Văn - HươngV Tin - HoànTi KTNN - VânKT Toán - Vĩnh NN - L.AnhNN Lý - Tưởng KTNN - DungKT NN - Mai 2 Tin - TiếnTi TD - Phấn Lý - XuânL NN - N.AnhNN Tin - HoànTi Lý - VânL Lý - Tưởng Văn - Trang Toán - Ngân NN - Mai 3 TD - Phấn Văn - HươngV Hoá - LộcH NN - N.AnhNN Toán - Thành Văn - VânV KTNN - VânKT Văn - Trang GDQP - Sáng GDCD - LuyếnCD 4 Địa - LộcĐ Văn - HươngV Toán - Thành Toán - ThúyT Văn - Trang Văn - VânV Văn - PhượngV GDCD - GiangCD Văn - HoànV KTNN - DungKT 2 5 ChC- LộcĐ ChC- HươngV ChC- Thành ChC- ThúyT ChC- UyênCD ChC- VânV ChC- PhượngV ChC- GiangCD ChC- HoànV ChC- DungKT 1 Văn - VânV Toán - Chiến GDCD - HoaCD Lý - Hường Hoá - TiếnH Tin - HoànTi Hoá - AnhH S- HiềnS NN - Mai S- Thi 2 Tin - TiếnTi TD - Phấn Tin - HoànTi Văn - VânV NN - Mai Hoá - TiếnH NN - L.AnhNN Tin - Thái Toán - Ngân Tin - Tú 3 NN - N.AnhNN KTNN - HảiS TD - Phấn Văn - VânV Lý - Hường S- HiềnS NN - L.AnhNN TD - XuânTD Toán - Ngân Văn - PhượngV 4 3 5 1 S- Hồng Toán - Chiến Toán - Thành KTNN - VânKT Tin - HoànTi Toán - Vĩnh GDCD - HùngCD S- HiềnS S- Thi Toán - Tr.LongT 2 GDQP - Sáng Toán - Chiến Toán - Thành TD - Tuyết S- Hồng Toán - Vĩnh S- HiềnS Lý - Tưởng GDCD - HùngCD Toán - Tr.LongT 3 Hoá - LộcH S- Hồng Tin - HoànTi GDQP - Sáng Địa - Chương KTNN - VânKT Toán - Tr.LongT TD - XuânTD Hoá - AnhH Lý - Tưởng 4 KTNN - DungKT Lý - XuânL GDQP - Sáng Toán - ThúyT NN - Mai Tin - HoànTi TD - Tuyết KTNN - VânKT Tin - Thái Văn - PhượngV 4 5 Lý - XuânL NN - QuangA Hoá - LộcH Toán - ThúyT NN - Mai GDQP - Sáng Tin - HoànTi Hoá - AnhH TD - XuânTD Văn - PhượngV 1 Toán - Tân GDCD - HoaCD Văn - HươngV Văn - VânV KTNN - VânKT Hoá - TiếnH Toán - Tr.LongT Tin - Thái Địa - HươngĐ NN - Mai 2 Toán - Tân GDQP - Sáng Văn - HươngV GDCD - LuyếnCD Hoá - TiếnH KTNN - VânKT Toán - Tr.LongT Hoá - AnhH Lý - Tưởng GDQP - Hà 3 NN - N.AnhNN Địa - ThủyĐ Địa - HươngĐ Lý - Hường TD - Tuyết GDCD - LuyếnCD GDQP - Sáng NN - L.AnhNN NN - Mai Toán - Tr.LongT 4 NN - N.AnhNN NN - QuangA Lý - XuânL Địa - ThủyĐ GDQP - Sáng TD - Tuyết Hoá - AnhH NN - L.AnhNN NN - Mai Toán - Tr.LongT 5 5 Lý - XuânL NN - QuangA NN - Mai TD - Tuyết Lý - Hường NN - N.AnhNN KTNN - VânKT GDQP - Sáng TD - XuânTD Hoá - AnhH 1 Sinh - Hằng KTNN - HảiS S- Hồng Hoá - LộcH Sinh - PhượngSi Lý - VânL Tin - HoànTi NN - L.AnhNN S- Thi Tin - Tú 2 Hoá - LộcH Sinh - Hằng KTNN - DungKT S- Hồng TD - Tuyết Sinh - PhượngSi Lý - Tưởng Toán - Ngân Tin - Thái S- Thi 3 KTNN - DungKT Tin - HoànTi Sinh - Hằng NN - N.AnhNN S- Hồng TD - Tuyết Sinh - PhượngSi Toán - Ngân Lý - Tưởng Địa - Chương 4 Toán - Tân Hoá - LộcH NN - Mai Sinh - Hằng Toán - Thành NN - N.AnhNN Địa - Chương Sinh - PhượngSi KTNN - DungKT Lý - Tưởng 6 5 Toán - Tân S- Hồng NN - Mai Tin - HoànTi Toán - Thành NN - N.AnhNN TD - Tuyết Địa - LộcĐ Sinh - PhượngSi TD - LongTD 1 Văn - VânV Toán - Chiến S- Hồng KTNN - VânKT Toán - Thành Toán - Vĩnh Toán - Tr.LongT Văn - Trang Hoá - AnhH Sinh - PhượngSi 2 Văn - VânV Hoá - LộcH KTNN - DungKT S- Hồng Văn - Trang Địa - Chương S- HiềnS KTNN - VânKT Toán - Ngân TD - LongTD 3 S- Hồng Tin - HoànTi TD - Phấn Hoá - LộcH Văn - Trang S- HiềnS Văn - PhượngV Toán - Ngân Văn - HoànV Hoá - AnhH 4 TD - Phấn Văn - HươngV Toán - Thành Toán - ThúyT GDCD - UyênCD Văn - VânV Văn - PhượngV Toán - Ngân Văn - HoànV KTNN - DungKT 7 5 SHL - LộcĐ SHL - HươngV SHL - Thành SHL - ThúyT SHL - UyênCD SHL - VânV SHL - PhượngV SHL - GiangCD SHL - HoànV SHL - DungKT

Upload: thanh-hai-nguyen

Post on 26-Jul-2015

617 views

Category:

Education


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Tkb số 7 - khối chiều

THỜI KHOÁ BIỂU Số 7Trường THPT QUẢNG OAI Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 2

BUỔI CHIỀU Thực hiện từ ngày 05 tháng 01 năm 2015

THỨ TIẾT 10A1 (LộcĐ)

10A2 (HươngV)

10A3 (Thành)

10A4 (ThúyT)

10A5 (UyênCD)

10A6 (VânV)

10A7 (PhượngV)

10A8 (GiangCD)

10A9 (HoànV)

10A10 (DungKT)

1 GDCD - LuyếnCD Lý - XuânL Văn - HươngV Tin - HoànTi KTNN - VânKT Toán - Vĩnh NN - L.AnhNN Lý - Tưởng KTNN - DungKT NN - Mai 2 Tin - TiếnTi TD - Phấn Lý - XuânL NN - N.AnhNN Tin - HoànTi Lý - VânL Lý - Tưởng Văn - Trang Toán - Ngân NN - Mai

3 TD - Phấn Văn - HươngV Hoá - LộcH NN - N.AnhNN Toán - Thành Văn - VânV KTNN - VânKT Văn - Trang GDQP - Sáng GDCD - LuyếnCD 4 Địa - LộcĐ Văn - HươngV Toán - Thành Toán - ThúyT Văn - Trang Văn - VânV Văn - PhượngV GDCD - GiangCD Văn - HoànV KTNN - DungKT 2 5 ChCờ - LộcĐ ChCờ - HươngV ChCờ - Thành ChCờ - ThúyT ChCờ - UyênCD ChCờ - VânV ChCờ - PhượngV ChCờ - GiangCD ChCờ - HoànV ChCờ - DungKT 1 Văn - VânV Toán - Chiến GDCD - HoaCD Lý - Hường Hoá - TiếnH Tin - HoànTi Hoá - AnhH Sử - HiềnS NN - Mai Sử - Thi

2 Tin - TiếnTi TD - Phấn Tin - HoànTi Văn - VânV NN - Mai Hoá - TiếnH NN - L.AnhNN Tin - Thái Toán - Ngân Tin - Tú 3 NN - N.AnhNN KTNN - HảiS TD - Phấn Văn - VânV Lý - Hường Sử - HiềnS NN - L.AnhNN TD - XuânTD Toán - Ngân Văn - PhượngV

4 3 5

1 Sử - Hồng Toán - Chiến Toán - Thành KTNN - VânKT Tin - HoànTi Toán - Vĩnh GDCD - HùngCD Sử - HiềnS Sử - Thi Toán - Tr.LongT 2 GDQP - Sáng Toán - Chiến Toán - Thành TD - Tuyết Sử - Hồng Toán - Vĩnh Sử - HiềnS Lý - Tưởng GDCD - HùngCD Toán - Tr.LongT

3 Hoá - LộcH Sử - Hồng Tin - HoànTi GDQP - Sáng Địa - Chương KTNN - VânKT Toán - Tr.LongT TD - XuânTD Hoá - AnhH Lý - Tưởng 4 KTNN - DungKT Lý - XuânL GDQP - Sáng Toán - ThúyT NN - Mai Tin - HoànTi TD - Tuyết KTNN - VânKT Tin - Thái Văn - PhượngV 4 5 Lý - XuânL NN - QuangA Hoá - LộcH Toán - ThúyT NN - Mai GDQP - Sáng Tin - HoànTi Hoá - AnhH TD - XuânTD Văn - PhượngV 1 Toán - Tân GDCD - HoaCD Văn - HươngV Văn - VânV KTNN - VânKT Hoá - TiếnH Toán - Tr.LongT Tin - Thái Địa - HươngĐ NN - Mai

2 Toán - Tân GDQP - Sáng Văn - HươngV GDCD - LuyếnCD Hoá - TiếnH KTNN - VânKT Toán - Tr.LongT Hoá - AnhH Lý - Tưởng GDQP - Hà 3 NN - N.AnhNN Địa - ThủyĐ Địa - HươngĐ Lý - Hường TD - Tuyết GDCD - LuyếnCD GDQP - Sáng NN - L.AnhNN NN - Mai Toán - Tr.LongT

4 NN - N.AnhNN NN - QuangA Lý - XuânL Địa - ThủyĐ GDQP - Sáng TD - Tuyết Hoá - AnhH NN - L.AnhNN NN - Mai Toán - Tr.LongT 5 5 Lý - XuânL NN - QuangA NN - Mai TD - Tuyết Lý - Hường NN - N.AnhNN KTNN - VânKT GDQP - Sáng TD - XuânTD Hoá - AnhH

1 Sinh - Hằng KTNN - HảiS Sử - Hồng Hoá - LộcH Sinh - PhượngSi Lý - VânL Tin - HoànTi NN - L.AnhNN Sử - Thi Tin - Tú 2 Hoá - LộcH Sinh - Hằng KTNN - DungKT Sử - Hồng TD - Tuyết Sinh - PhượngSi Lý - Tưởng Toán - Ngân Tin - Thái Sử - Thi

3 KTNN - DungKT Tin - HoànTi Sinh - Hằng NN - N.AnhNN Sử - Hồng TD - Tuyết Sinh - PhượngSi Toán - Ngân Lý - Tưởng Địa - Chương 4 Toán - Tân Hoá - LộcH NN - Mai Sinh - Hằng Toán - Thành NN - N.AnhNN Địa - Chương Sinh - PhượngSi KTNN - DungKT Lý - Tưởng 6 5 Toán - Tân Sử - Hồng NN - Mai Tin - HoànTi Toán - Thành NN - N.AnhNN TD - Tuyết Địa - LộcĐ Sinh - PhượngSi TD - LongTD 1 Văn - VânV Toán - Chiến Sử - Hồng KTNN - VânKT Toán - Thành Toán - Vĩnh Toán - Tr.LongT Văn - Trang Hoá - AnhH Sinh - PhượngSi

2 Văn - VânV Hoá - LộcH KTNN - DungKT Sử - Hồng Văn - Trang Địa - Chương Sử - HiềnS KTNN - VânKT Toán - Ngân TD - LongTD 3 Sử - Hồng Tin - HoànTi TD - Phấn Hoá - LộcH Văn - Trang Sử - HiềnS Văn - PhượngV Toán - Ngân Văn - HoànV Hoá - AnhH

4 TD - Phấn Văn - HươngV Toán - Thành Toán - ThúyT GDCD - UyênCD Văn - VânV Văn - PhượngV Toán - Ngân Văn - HoànV KTNN - DungKT 7 5 SHL - LộcĐ SHL - HươngV SHL - Thành SHL - ThúyT SHL - UyênCD SHL - VânV SHL - PhượngV SHL - GiangCD SHL - HoànV SHL - DungKT

Page 2: Tkb số 7 - khối chiều

THỜI KHOÁ BIỂU Số 7Trường THPT QUẢNG OAI Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 2

BUỔI CHIỀU Thực hiện từ ngày 05 tháng 01 năm 2015

THỨ TIẾT 10A11 (VânL)

10A12 (VânKT)

10A13 (Huyền)

11A1 (La)

11A2 (Lý)

11A3 (HảiT)

11A4 (Lan)

11A5 (Vĩnh)

11A6 (Chiến)

11A7 (NgaV)

1 Văn - VânV NN - QuangA Tin - Thái Hoá - LộcH KTCN - Ngà Văn - La Lý - Đức Địa - Xuyến NN - Kết NN - HiềnNN 2 NN - L.AnhNN NN - QuangA Văn - PhượngV Địa - Xuyến NN - Kết KTCN - Ngà Tin - Thái Lý - Đức Văn - Lý NN - HiềnNN

3 NN - L.AnhNN Toán - Ngân Văn - PhượngV KTCN - Ngà NN - Kết Toán - HảiT Toán - ThúyT Toán - Vĩnh Văn - Lý Lý - Hường 4 Lý - VânL KTNN - VânKT Toán - Huyền Văn - La Văn - Lý Toán - HảiT Văn - Lan Toán - Vĩnh Toán - Chiến Tin - HoànTi 2 5 ChCờ - VânL ChCờ - VânKT ChCờ - Huyền ChCờ - La ChCờ - Lý ChCờ - HảiT ChCờ - Lan ChCờ - Vĩnh ChCờ - Chiến ChCờ - NgaV 1 NN - L.AnhNN Toán - Ngân Văn - PhượngV Tin - Thái Địa - LộcĐ Hoá - LộcH NN - GiangNN NN - HiềnNN Sinh - HảiS Văn - NgaV

2 TD - LongTD Sử - Thi Hoá - AnhH TD - AnhTD Hoá - LộcH Lý - Kỳ NN - GiangNN Sinh - HảiS Sử - Hồng Văn - NgaV 3 Sử - Thi TD - LongTD Toán - Huyền Lý - Kỳ TD - AnhTD NN - GiangNN Sử - Thắng Hoá - AnhH Tin - HoànTi Sử - Hồng

4 3 5

1 KTNN - DungKT Tin - Thái Lý - Tưởng Địa - Xuyến Lý - Kỳ Sinh - ThủySi Lý - Đức Hoá - AnhH NN - Kết NN - HiềnNN 2 Sử - Thi Văn - PhượngV Hoá - AnhH Sinh - ThủySi KTCN - Ngà Lý - Kỳ TD - AnhTD Tin - HoànTi NN - Kết NN - HiềnNN

3 Toán - ThúyT GDCD - HùngCD Sử - Thi NN - Kết Tin - Thái KTCN - Ngà Địa - Xuyến TD - AnhTD Lý - Đức GDCD - NgaCD 4 Hoá - Dương NN - QuangA GDCD - HùngCD NN - Kết TD - AnhTD Hoá - LộcH NN - GiangNN NN - HiềnNN Hoá - AnhH KTCN - Châu 4 5 Tin - Thái Hoá - Dương KTNN - DungKT GDCD - NgaCD NN - Kết NN - GiangNN KTCN - Ngà NN - HiềnNN KTCN - Châu TD - AnhTD 1 GDCD - LuyếnCD Lý - Tưởng NN - N.AnhNN Văn - La NN - Kết Địa - ThủyĐ Địa - Xuyến NN - HiềnNN Hoá - AnhH Toán - L.ThủyT

2 TD - LongTD Tin - Thái NN - N.AnhNN Toán - Lê Sinh - ThủySi Văn - La TD - AnhTD Địa - Xuyến NN - Kết Toán - L.ThủyT 3 GDQP - Hà Hoá - Dương TD - LongTD Toán - Lê Văn - Lý TD - AnhTD Tin - Thái GDCD - GiangCD Địa - Chương Hoá - AnhH

4 Toán - ThúyT GDQP - Hà Địa - Chương NN - Kết Văn - Lý Tin - Thái Sinh - ThủySi Sử - Thắng TD - AnhTD Lý - Hường 5 5 Toán - ThúyT TD - LongTD GDQP - Hà NN - Kết Tin - Thái Sử - Thắng Hoá - Dương TD - AnhTD Văn - Lý Địa - Chương

1 Văn - VânV Lý - Tưởng NN - N.AnhNN Lý - Kỳ Toán - Đi.NgaT Tin - Thái NN - GiangNN Lý - Đức KTCN - Châu Văn - NgaV 2 Văn - VânV Địa - Chương TD - LongTD TD - AnhTD Toán - Đi.NgaT NN - GiangNN Toán - ThúyT Văn - Lan Tin - HoànTi Sinh - HảiS

3 Địa - ThủyĐ Sử - Thi Tin - Thái Hoá - LộcH Lý - Kỳ NN - GiangNN Toán - ThúyT Văn - Lan TD - AnhTD KTCN - Châu 4 Tin - Thái Toán - Ngân Sử - Thi Sử - Thắng Địa - LộcĐ Địa - ThủyĐ Văn - Lan Tin - HoànTi Lý - Đức TD - AnhTD 6 5 Toán - ThúyT Toán - Ngân Lý - Tưởng Tin - Thái Sử - Thắng TD - AnhTD Văn - Lan KTCN - Châu Địa - Chương Toán - L.ThủyT 1 Hoá - Dương Văn - PhượngV KTNN - DungKT KTCN - Ngà Hoá - LộcH Văn - La GDCD - NgaCD KTCN - Châu Văn - Lý Tin - HoànTi

2 Sinh - PhượngSi Văn - PhượngV Toán - Huyền Toán - Lê Toán - Đi.NgaT Văn - La KTCN - Ngà Văn - Lan GDCD - NgaCD Hoá - AnhH 3 KTNN - DungKT Sinh - PhượngSi Toán - Huyền Văn - La GDCD - NgaCD GDCD - UyênCD Hoá - Dương Văn - Lan Toán - Chiến Địa - Chương

4 Lý - VânL KTNN - VânKT Sinh - PhượngSi Văn - La Văn - Lý Toán - HảiT Văn - Lan Toán - Vĩnh Toán - Chiến Văn - NgaV 7 5 SHL - VânL SHL - VânKT SHL - Huyền SHL - La SHL - Lý SHL - HảiT SHL - Lan SHL - Vĩnh SHL - Chiến SHL - NgaV