thuatnguavkynghefm

18
THUT NGANH - VIT K  Ỹ NGHPHM MM Biên t  p: Nguy ễ n V ăn V ỵ  Bmôn Công nghphn mm- Đại hc công ng h TI NH ANH TI  NG VIT abstract tr ừ u t ượ ng access method  phươ ng pháp truy nh p account tài khon cấ  p cho ng ườ i dùng hthố ng acquire thu đượ c action (asynchronous ~) hành động (~ không đồng b ) activate(activation) làm hot động  activity hot động  actor (initiator ~) tác nhân (~ khở i t o) add-on  phthêm adorment bài trí  advantage(disadvantage) ư u đ iể m, l ợ i thế (nhượ c đ iể m, bấ t l ợ i) aggregate (aggregation) t ổ ng hợ  p, k ế t hợ  p (  sự k ế t hợ  p, k ế t t  p ) algorithm(~hashing ) thut toán (~ bă m) alias bit hiu allocation  sự cấ  p phát, s ự chỉ  định, sự phân cho analogue (presentation) t ươ ng t ự (trình diễ n ~) analysis (gap~ )  phân tích(~ độ chênh, sự khác bit) analysis (transsaction, transform~)  phân tích (~giao d ch, chuyể n đổ i) analysis(requirement, risk,task, systems ~)  phân tích (~yêu c u, nhim v , r i ro,HT) analyzer (diagnostic~) bphân tích (~ chẩ n đ oán) anomaly (insertion,modification, deletion~) d thườ ng (~ thêm, s ử a, xoá) annotation ký pháp(dùng trong mô hình) application (~program interface –API) ứ ng d ng(giao din chươ ng trình~) approach (bottom-up, top-down ~) tiế  p cn (~ d ướ i lên, trên xuố ng) approach (data driven, object-oriented ~) tiế  p cn (~ định hướ ng d ữ liu, đố i t ượ ng ) approach(process driven ~) tiế  p cn (~ định hướ ng tiế n trình ) architecture (~ cent ric, da tabase ~) kiế n trúc (~ trung tâm, CSDL ) architecture (client/server,domain ~) kiế n trúc (~ khách/d ch v , mi ề n) architecture (software, system~) kiế n trúc (~ phn mề m, hthố ng ) argument đố i số  arithmetic-logic unit - ALU đơ n vsố hc - logic array mng 

Upload: little-wing

Post on 10-Apr-2018

217 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 1/17

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 2/17

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 3/17

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 4/17

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 5/17

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 6/17

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 7/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 7

formal (non~, ~ method) hình th ứ c(phi~, ph ươ ng pháp ~hoá)formal technical revew xét duyệt k ỹ thuật chính th ứ cformate(formating) đ inh d ạng fourth generation technique – 4GT k ỹ thuật thế hệthứ t ư fragmentation transparency trong su ố t phân đ oạnframework khung làm vi ệc friendliness tính thân thi ệnfunction (business~) chứ c nă ng (~nghi ệ p vụ )function point (~ method) - FP đ iể m chứ c nă ng (ph ươ ng pháp ~)Gantt chart biể u đồGantt ( để theo dõi ti ế n độd ự án)general responsibility assignment software-patterns – GRASP

các mẫ u gán trách nhi ệm phần mề m(5 mẫ utiêu bi ể u)

generalization t ổ ng quát hoágenerator (code ~) bột ạo sinh (~ch ươ ng trình)gerund phứ c thể grammar vă n phạm, ng ữ phápguideline hướ ng d ẫ nglobal schema sơ đồt ổ ng thể graphical user interface – GUI giao di ện ng ườ i dùng đồhoạ graphics tablet bảng đồthị nhỏ( để đ iề u khiể n con tr ỏ )

handle giải quyế t, đ iề u khiể nhardware phần cứ ng hazard sự mạo hiể mheuristic tr ự c cảmhide (~information) che d ấ u (~thông tin)high text markup language – HTML ngôn ng ữ siêu v ă n bảnhighliting làm sáng rõhirerarchy sự phân c ấ p

homonym đồng danh (cùng tên goi)host machine máy chủ icon biể u t ượ ng identify(indentifier) xác định, định ngh ĩ a (vật định danh)identity sự đồng nhấ t, giố ng hệt implementation triể n khai

import nhậ p khẩ u in- house development t ự phát tri ể ninception khở i t ạo incremental t ă ng d ần

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 8/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 8

index chỉ số indicator chỉ báoindirect gián ti ế pinherent cố hữ uinheritance (implementation,multiple, single~)

sự k ế thừ a (~ triể n khai, đ a~, đơ n ~)

input cái vàoinspectation thanh trainstallation and maintenance cài đặ t và bảo trìinstance một thể hiện , một bản thể intruction (câu) l ệnhintegrity (entity, referential ~) tính toàn v ẹn (~thự c thể , tham chi ế u)integration(~testing) tích h ợ p (kiể m thử ~)intelligence (artificial ~) trí tu ệ(~ nhân t ạo)interaction(menu,command language~) sự t ươ ng tác(bàng th ự c đơ n, l ệnh) interaction(object – based~) t ươ ng tác d ự a trên đố i t ượ ng interface giao di ện intermediate (storage) trung gian (kho ch ứ a ~)internal (~organization) bên trong (t ổ chứ c thông tin~)interrupt ng ắ t interrupt latency tr ễ ng ắ t item (composite data,scalar ~) khoản mục (d ữ liệu, vô hướ ng)iteration (iterative) bướ c l ặ p (tính l ặ p)

joint application design –JAD thiế t k ế ứ ng d ụng liên k ế t joystick cần đ iề u khiể nJustification (economic ~) luận chứ ng (~ kinh t ế )key (candidate,forgein, primary~) khoá (~d ự tuyể n, ngo ại, chính, th ứ cấ p)key (composite,secondary~) khoá (~ph ứ c hợ p, th ứ cấ p)

key word t ừ khoáknowledge(~ database) tri th ứ c (CSDL~)language (requirement statement~) ngôn ng ữ (~ phát bi ể u yêu cầu)language((non)procedural~) ngôn ng ữ (~ (phi) th ủt ục)language(programming, machine~) ngôn ng ữ (~ l ậ p trình, máy)layer(architecturre, utilities, system~) t ầng (~kiế n trúc, ti ện ích, h ệthố ng)layer(presentation, process,data~) t ầng (~trình di ễ n, xử lý, d ữ liệu)layout định d ạng (trang), cách b ố trí level (level of abstraction) mứ c (mứ c tr ừ u t ượ ng )light pen bút t ừ

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 9/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 9

life cycle vòng đ òilines of code – LOC số dòng mã l ệnhlinearity tính tuy ế n tínhlink (data ~) k ế t nố i, liên k ế t (~ d ữ liệu)link end mút k ế t nố i linked list danh sách móc n ố ilocal area network – LAN mạng nội bôlocality tính cục bộ location vị trí , định vị location schema sơ đồ định vị lock (memory locking) khoá (~b ộnhớ )login truy nh ậ p vào h ệthố ng low coupling mẫ u ghép n ố i l ỏng l ẻomachine ( host, target ~, ~cycle) máy (~ch ủ , dích; chu trình~)mailbox hộ p thư maintenance( corrective,adaptive~) bảo trì (~s ử a chữ a, thích nghi)maintenance( perfective,preventive ~) bảo trì (~hoàn thi ện, phòng ng ừ a)manage (manager/management) quản lý (ng ườ i ~, sự ~)measure sự đ o, độ đ o, thướ c đ omechanism (extensibity) cơ chế (~ mở r ộng )

memory (primary, secondary~) bộnhớ , kí ứ c(~ chính/trong, ph ụ /ngoài)menu (drop down, popup, system~) thự c đơ n (~ kéo th ả , con, h ệthố ng )merging relations hợ p nhấ t các quan h ệ message thông báo metaclass siêu l ớ p meta-model siêu mô hìnhmethod (object-oriented, structured) phươ ng pháp(~h ướ ng đố i t ượ ng, cấ u trúc)method (spiral ~, ~of interacting) phươ ng pháp (~ xo ắ n ố c,t ươ ng tác)

method, operation phươ ng pháp, ph ươ ng thúcmethodology phươ ng pháp lu ậnmetric độ đ omiddleware phần nhãomilestone cột mố c (của các b ứơ c phát tri ể n)model – view separation mẫ u tách bi ệt mô hình – khung nhìnmodel (archi tecture, context, domain~) mô hình (~ki ế n trúc, ng ữ cảnh, miề n)model (conceptual, business, logic ~) mô hình (~ khái ni ệm, lôgic, nghi ệ p vụ )model (estimation, relational,user~) mô hình(~ ướ c l ượ ng,quan h ệ , ng ườ i dùng)model (hierarchical, network, broadcast ~) mô hình (~phân c ấ p, mạng, qu ảng bá )

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 10/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 10

model (physical,entity relationship ~) mô hình (~ vật lý, thự c thể mố i quan h ệ ) model(prototyping,spiral, waterfall~) mô hình(~làm m ẫ u, xoắ n ố c, thác n ướ c)modeling (business, process~) mô hình hoá (~nghi ệ p vụ, tiế n trình)modify (modification) (module ~) (sự ) sử a đổ i, cải biên (~mo đ un)modularity môđ un hóamodule(afferent, dispatch, efferent, leaf~) mô đ un (~vào, g ử i, ra, lá)monitor bộ đ iề u phố i, màn hìnhmouse chuột multiple classification đ a phân l ớ p multiple inheritance đ a k ế thừ a multiplicity đ a t ử multitasking đ a nhi ệmname tên g ọi narrative (processing ~) l ờ i thuật (~ xử lý)natural language interaction t ươ ng tác b ằ ng ngôn ng ữ t ự nhiênnetwork (neuron, task~) mạng (~n ơ ron, nhi ệm vụ )network software phần mề m mạng node nút , đỉ nh normal form (basic, Boyce-Codd ~) d ạng chu ẩ n (~ cơ bản, BCNF )normal form(first,second,third,ourth,fifth~ ) chuẩ n(1,2,3,4,5)

normalization chuẩ n hoánotation ký phápnote ghi chú null value control kiể m tra giá tr ị r ỗ ng object (active, receiver ~) đố i t ượ ng (~ch ủ động, ~ nh ận) object constraint language – OCL ngôn ng ữ ràng bu ộc đố i t ượ ng object lifeline đườ ng số ng của đố i t ượ ng object management group – OMG nhóm qu ản lý các đố i t ượ ng (M ỹ )

object-modeling technique – OMT k ỹ thuật mô hình hoá đố i t ượ ng object-oriented analysis – OOA phân tích h ướ ng đố i t ượ ng object-oriented design – OOD thiế t k ế hướ ng đố i t ượ ng objective đố i t ượ ng, mục đ íchobservation quan sát off-line gián tuy ế non-line tr ự c tuyế noperating systems - OS hệ đ iề u hànhoperation tác vụ , sự vận hành, s ự hoạt động operation and maintenance vận hành và b ảo trì

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 11/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 11

organization (file, sequential, hashed ~) t ổ chứ c (~ file, file tu ần t ự , file b ă m)organization (index~) t ổ chứ c (~ file ch ỉ số )output cái raoutsourcing thuê baopackage (application software ~) gói (~ phần mề m ứ ng d ụng) packaged software phần mề m đ óng góiparadigm khuôn c ảnhparallel (~computing) song song (tính toán~)parameter(formal, actual~ ) tham s ố (~ hình th ứ c, ~ th ự c)

parameterized element phần t ử đượ c tham s ố hoá partition (~schema, horisontal,vertical,~ ) phân đ oạn(hoạch)(sơ đồ~, ~ngang, d ọc)password mật hiệu, mật khẩ upath đườ ng( ~d ẫ n)pattern (Polymorphism, Pure Fabrication~ mẫ u thiế t k ế (~đ a hình, gi ảthuần tuý,pattern(Inderection, Don’t Talk toStrangers~)

(~giàn ti ế p, không nói v ơ í k ẻxa l ạ )

persistent object đố i t ượ ng lâu b ề n petri net model mô hình l ướ i Petriphase pha picture (~control) đồhoạ , địng d ạng (kiể m tra~)

platform software phần mề m nề npoint (feature,functional~:FP) đ iể m ( ~ đặ c tr ư ng, chứ c nă ng)pointer con tr ỏ polymorphism (mẫ u) đ a hìnhportability tính khảchuyể nprevention (fault~) ng ă n ng ừ a, đề phòng (~l ỗ i)prelimilary (study) sơ bộ(nghiên c ứ u ~)principle nguyên t ắ c

priority (testing~) sự ư u tiên (~ ki ể m thử )private (~variable) riêng t ư (biế n cục bộ )problem statement language – PSL ngôn ng ữ phát bi ể u vấ n đề problem statement analyser – PSA bộphân tích v ấ n đề procedure (non, encryption~) thủt ục(phi~, ~ mã hoá )process (function ~) tiế n trình (~ch ứ c nă ng), quá trìnhprocessing (bath, on-line, distributed~ ) xử lý (~theo lô, tr ự c tuyế n, phân tán)processing (real-time~ ) xử lý (~thờ i gian th ự c)product sản phẩ m profile sơ thảo, phác th ảo

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 12/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 12

program evalution & review technique -PERT

k ỹ thuật đ ánh giá và xét duy ệt chươ ng trình

project (~dictionary) d ự án (t ừ đ iể n~)project initiation and planning khỏi t ạo và l ậ p k ế hoạch d ự ánprojection hình chi ế uproperty tính ch ấ t protocol giao th ứ cprototype (prototyping) bản mẫ u ( làm~)pseudocode giảmã pseudostate giả tr ạng tháiqualifier sự phân địnhquasiformal giảhình th ứ cquestionnaire bảng hỏi ( để đ iề u tra)range control kiể m tra gi ớ i hạnrapid analysis and design – RAD phân tích và thi ế t k ế nhanhrapid application development – RAD phát tri ể n ứ ng d ụng nhanhrealibility độtin cậ yrealization sự thự c hiện, thự c thireceive nhậnreclamation tái ch ế record (physical ~) bản ghi (~v ật lý)record partitioning phân đ oạn bản ghirecover dò l ạiredundancy (non redundancy ) d ư thừ a (không d ư thừ a)reengineering tái k ỹ nghệ referential integrity rule quy t ắ c toàn v ẹn tham chi ế urefinement sự làm m ịnrelation schema l ượ c đồquan h ệ

relation (well structured~) quan h ệ(~có c ấ u trúc t ố t)relational data model mô hình d ữ liệu quan h ệ relationship (exclusive, binary ~) mố i quan h ệ(~ loại tr ừ , bậc2)relationship (recursive, ternery~ ) mố i quan h ệ(~đệquy, b ậc3)release (planning) xuấ t phẩ m (l ậ p k ế hoạch ra ~)reliability sự tin cậ y, độtin cậ yremote data management quản lý d ữ liệu t ừ xaremote presentation trình di ễ n t ừ xaremote proxy (mẫ u) ủ y nhiệm t ừ xarepeating group nhóm l ặ p

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 13/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 13

replicated data distribution phân tán d ữ liệu l ặ preplication(data~) sao l ặ p (~d ữ liệu)repository kho d ữ liệu của CASE request yêu cầu request for proposal – RFP yêu cầu đề xuấ t requirements (functional, non-functional~) yêu cầu (~ch ứ c n ă ng, phi ch ứ c n ă ng)reqirements(system~ , gathering) yêu cầu (~hệthố ng, thu th ậ p ~)requirements validation thẩ m định yêu c ầuresolution độphân gi ải, ngh ị quyế t responsibility trách nhi ệm return around documentation tài li ệu quay vòng return on investment – ROI hệsố hoàn v ố n (t ỷsuấ t l ợ i nhuận)review ((in)formal technical~) họ p xét duy ệt (~k ĩ thuật (o)chính th ứ c)risk(~ driven, management) r ủi ro (đ iềủkhiể n, quản lý ~)role vai trò rough merge g ộ p thôroutine (search~) thủt ục, qui trình(~tìm ki ế m)rule (business, deletion,authorization~) quy t ắ c (~nghi ệ p vụ , xóa, xác nhân), lu ật safety (data, software~) an toàn ( ~d ữ liệu, phần mề m)scenario k ịch bản

schedule l ịch trình, l ịch biể uschema sơ đồ scope phạm vi search (binary) tìm kiế m(~nhi phân)security bảo mật semantic ng ữ ngh ĩ asemaphore cờ báo hi ệusender đố i t ượ ng g ử i

sequence (diagram) tuần t ự server (services) máy d ịch vụ(d ịch vụ )signal tín hiệu signature chữ ký simple object access protocol – SOAP giao th ứ c truy nh ậ p đố i t ượ ng đơ n giảnsimulation mô phỏng singleton (mẫ u) duy nh ấ t size kích cỡ smart card thẻ thông minhsoftware (embedded, system~) phần mề m (~ nhúng, h ệthố ng)

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 14/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 14

software quality assurance – SQA đảm bảo chấ t l ượ ng phần mề msoftware engineering – SE k ỹ nghệphần mề msoftware requirements enginerring method

- SREM phươ ng pháp k ỹ nghệ yêu cầu phần mề m( đặ c t ảhệthờ i gian th ự c)

software requirements specification đặ c t ảyêu cầu phần mề msolution giải phápsource code mã ngu ồnspace (name, problem, solution~) không gian (~ tên, v ấ n đề , giải pháp)specification ( software reqirements~) sư đặ c t ả(~ yêu c ầu phần mề m)specification (control, formal, system~) sư đặ c t ả(~đ iề u khiể n,hình th ứ c, hệthố ng)specify đặ c t ả spoilage hỏng hócstage giai đ oạnstakeholder nguờ i (có l ợ i ích) liên đớ istandards các chu ẩ nstate (action, composite,system ~) tr ạng thái (~hành động,~ c ấ u thành, HT) state machine máy tr ạng thái state transition diagrams biể u đồ chuyể n trang tháistate-transition table bảng chuy ể n tr ạng tháistatus information thông tin tr ạng thái

step một bướ cstepwise elaboration (~refinement) soạn thảo (làm m ịn) t ừ ng bướ cstereotype khuôn mẫ u stimulus kích thích store (data ~) kho(~ d ữ liệu), l ư u tr ữ storage (primary, secondary~) bộnhớ (~chính, ph ụ )strategy (design~) chiế n l ượ c (~thi ế t k ế )string xâu ký t ự

structure (data,program ~) cấ u trúc (~d ữ liệu, chươ ng trình)structure schema sơ đồcấ u trúcstructured analysis designe technique-SADT ký thuật phân tích có c ấ u trúcstructured English tiế ng anh có c ấ u trúcstructured query language – SQL ngôn ng ữ hỏi có cấ u trúcstyle (interaction) kiể u, cách(~ t ươ ng tác)stub cuố ng study documents and procedures nghiên c ứ u tài li ệu và th ủt ụcsubclass l ớ p con subprogram (subroutine) chươ ng trình con

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 15/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 15

substate tr ạng thái con subtype (entity) thự c thể consuite loạt supertype thự c thể chínhsupplementary phụtr ợ , bùsupplier đố i t ượ ng cung c ấ p swimlane đườ ng bơ i, d ải synchronous (asynchronous) đồng bộ(không ~)synonym đồng ngh ĩ a (cùng ngh ĩ a)syntax cú phápsystem (adaptive,constraints, distributed~) hệthố ng(~ thích nghi,ràng bu ộc,phân tán) system (embeded, information, legacy~) hệthố ng (~nhúng, thông tin, l ạc hậu-cũ )system context diagram – SCD biể u đồng ữ cảnh hệthố ng system perception sự cảm nhận hệthố ng system study nghiên c ứ u hệthố ng systems (static, dynamic, real time~) hệthố ng (~ t ĩ nh, động, th ờ i gian th ự c)systems development life cycle – SDLC vòng đ òi phát tri ể n hệthố ng systems(transaction centered~) hệthố ng (~ giao dich t ậ p trung)systems(transform centered~) hệthố ng (~ chuy ể n đổ i t ậ p trung)table (relation) bảng ( quan h ệ )

tagged value giá tr ị thẻ target machine máy đ íchtask nhiệm vụ taxomony sự phân lo ại, phép phân lo ạiteam (development ~) đội (~phát tri ể n)technique (fourth generation ~: 4GT) k ĩ thuật (~ th ế hệ4)technology (~ infrastructure) công ngh ệ(hạ t ầng ~)template tiêu b ản, bản làm m ẫ u

test(unit, integration, system, stress~) kiể m thử (~đơ n vị , tích h ợ p, hệthố ng,áp l ự c)test plan and procedure bản k ế hoạch và th ủt ục kiể m thử testing(sensitive,validation, performance~) kiể m thử (nhạ y cảm, hợ p l ệ , hoàn thi ện)testing(alpha, beta, black box, white box ~) kiể m thử (~anpha, bêta, h ộ p đ en, hộ p tr ắ ng)thread chuỗ i threat đ e doạ timeline chart (= Gantt chart) biể u đồl ịch thờ i giantime-out thờ i gian ch ế t time stamp đ óng d ấ u thờ i giantiming constraint ràng bu ộc định thờ i gian

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 16/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 16

timing mark mố c thờ i gian tolerance (fault~) thứ , bỏqua(~l ỗ i)tool (toolset, tolkit) công c ụ(bộ~)top – level structure schema sơ đồcấ u trúc m ứ c đỉ nhtopic chủ đề total quality management - TQM quản lý chấ t l ượ ng t ổ ng thể touch screen màn hình c ảm ứ ng tracball bóng xoaytrace (traceablility) vế t – l ần vế t (tính l ần vế t đượ c)trade-off tr ảgiátransaction map bản đồgiao d ịchtransient object đố i t ượ ng t ạm thờ i transition sự chuyể n tiế p transparency (location~) sự trong su ố t (~địa phươ ng)trigger cái n ẫ y, bẩ ytriggering operation hoạt động kích ho ạt type (data ,primitive, strong, weak ~) kiể u (~d ữ liệu, nguyên thu ỷ ,mạnh, yế u)type checking kiể m tra ki ể utypeless phi ki ể utypical course of events luồng sự kiện tiêu bi ể uunified modeling langage – UML ngôn ng ữ mô hình hóa th ố ng nhấ t unified process langage – UPL ngôn ng ữ xử lý thố ng nhấ t usability tính khảd ụng usage sự sử d ụng use case ca sử d ụng use case-driven đượ c đ iề u khiể n bằ ng ca s ử d ụng valid (invalid) hợ p l ệ(sai, không h ợ p l ệ )validation (requirements~) thẩ m định(~ yêu c ầu)

value (default~) giá tr ị (~ng ầm định) variable (estimation~)(variability) biế n (~ ướ c l ượ ng)( độbiế n thiên)variant biế n thể (của một phiên b ản)verification xác minh, ki ể m traversion phiên b ảnvertical (horirontal) partitioning phân đ oạn d ọc (ngang)view (design, dynamic, implementation ~) khung nhìn(~ thi ế t k ế , động, tri ể n khai )view (static, use case, process ~) khung nhìn(~ t ĩ nh, ca s ử d ụng, tiế n trình)viewpoint quan đ iể mvirtual (~ image, memory) ảo (hình ảnh, bộnhớ ~)

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ

8/8/2019 ThuatnguAVKyngheFM

http://slidepdf.com/reader/full/thuatnguavkynghefm 17/17

THUẬT NG Ữ ANH –VIÊT K Ỹ NGH Ệ PH ẦN MỀM 17

visibility sự nhìn th ấ y, tính nhì th ấ y đượ cvisual tr ự c quanvocabulary t ừ vự ng voice thiế t bị âm thanhweb service description language – WSDL ngôn ng ữ mô t ảd ịch vụwebwireless application protocol – WAP giao th ứ c ứ ng d ụng không dâywireless markup language – WML ngôn ng ữ đ ánh d ấ u không dâywarning cảnh báoworld wide web - WWW webworkbench bàn th ợ workflow luồng công vi ệcworkthroughs xem, duyệt hế t

Nguy ễn V ăn V ỵ - Bộmôn CNFM – ĐH Công ngh ệ