thỜi khoÁ biỂu hỌc kỲ 2 nĂm hỌc 2016-2017 mÔn chuyÊn …. chuyen... · học...

113
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------o0o------------ ------------o0o------------ THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 63 Thực hiện: Từ ngày 26/12/2016 - 10/02/2017 , Ngày 12 tháng 12 năm 2016 Số tiết STT Tiết học/buổi Địa điểm học TL Tối thiểu Tối đa TH BT LT Số tín chỉ SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn) Hệ: Hệ đại học 63 Khoa: Ðịa lí Chuyên ngành: Sư phạm Địa Học phần: AD DHTC trong môn Địa lý ở trường PT Đặng Văn Đức Chiều 40 35 5 5 15 45 3 GEOG 498-K63SPDia.1_LT 1 Đặng Văn Đức Chiều 40 35 5 5 15 45 3 GEOG 498-K63SPDia.2_LT 2 Học phần: Khoá luận tốt nghiệp Sáng 60 30 0 0 0 0 10 GEOG 495-K63SPDia.1_LT 3 Học phần: Một số v/đ về ĐL TNĐC và ĐL tự nhiên VN Nguyễn Quyết Chiến Chiều 40 30 0 0 10 45 3 GEOG 496-K63SPDia.1_LT 4 Bùi Thị Thanh Dung Chiều 40 30 0 0 10 45 3 GEOG 496-K63SPDia.2_LT 5 Học phần: Một số vấn đề về địa lý kinh tế xã hội Nguyễn Thị Sơn Chiều 40 35 0 0 0 60 4 GEOG 497-K63SPDia.1_LT 6 Nguyễn Thị Sơn Sáng 40 35 0 0 0 60 4 GEOG 497-K63SPDia.2_LT 7 Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC Học phần: Áp dụng DHTC trong môn ĐL ở trường phổ thông Chiều 5 2 5 5 15 20 3 GEOG 498C-K63CLCDia.1_LT 8 Học phần: Khoá luận tốt nghiệp Trang: 1/113

Upload: others

Post on 27-Sep-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

------------o0o------------ ------------o0o------------

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 63

Thực hiện: Từ ngày 26/12/2016 - 10/02/2017 , Ngày 12 tháng 12 năm 2016

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hệ: Hệ đại học

Khóahọc:

63

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: AD DHTC trong môn Địa lý ở trường PT

407A1407A1

Đặng Văn ĐứcThứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)

Chiều40355515453GEOG 498-K63SPDia.1_LT1

407A1407A1

Đặng Văn ĐứcThứ 2(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều40355515453GEOG 498-K63SPDia.2_LT2

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng6030000010GEOG 495-K63SPDia.1_LT3

Học phần: Một số v/đ về ĐL TNĐC và ĐL tự nhiên VN

407A1403A1

Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều40300010453GEOG 496-K63SPDia.1_LT4

407A1403A1

Bùi Thị Thanh DungThứ 5(T1-4)Thứ 6(T6-9)

Chiều40300010453GEOG 496-K63SPDia.2_LT5

Học phần: Một số vấn đề về địa lý kinh tế xã hội

407A1407A1

Nguyễn Thị SơnThứ 2(T1-4)Thứ 4(T6-9)

Chiều4035000604GEOG 497-K63SPDia.1_LT6

407A1407A1

Nguyễn Thị SơnThứ 3(T6-9)Thứ 6(T1-4)

Sáng4035000604GEOG 497-K63SPDia.2_LT7

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Áp dụng DHTC trong môn ĐL ở trường phổ thông

Thứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)

Chiều525515203GEOG 498C-K63CLCDia.1_LT8

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Trang: 1/113

Page 2: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Sáng205000010GEOG 495C-K63CLCDia.1_LT9

Học phần: Một số vấn đề ĐLTNĐC và ĐLTNVN

Thứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều520010353GEOG 496C-K63CLCDia.1_LT10

Học phần: Một số vấn đề về ĐL kinh tế xã hội

Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T6-9)

Chiều520010454GEOG 497C-K63CLCDia.1_LT11

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Khóa luận hoặc thi tốt nghiệp

4010000010PSYC 497-K63GDTL.1_LT12

Học phần: Thực tập sư phạm 2

401000004PSYC 496-K63GDTL.1_LT13

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Khóa luận hoặc thi tốt nghiệp

5015000010PSYC 497-K63TL.1_LT14

Học phần: Thực tập nghề nghiệp

50150001208PSYC 399-K63TL.1_LT15

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Các phương pháp nhận thức khoa học

202K1Thứ 2(T1-5)Sáng2051005303POLI 468-K63GDCT.1_LT16

Học phần: Chủ trương của Đảng về VH-XH và con người

104A1Thứ 2(T2-5)Sáng255505202POLI 463-K63GDCT.1_LT17

Học phần: Chuyên đề về giới và bình đẳng giới

305K1Thứ 6(T1-5)Sáng205701373POLI 471-K63GDCT.1_LT18

Học phần: Đảng với việc XD hậu phương trong CTCM

104A1Thứ 4(T1-5)Sáng255000453POLI 464-K63GDCT.1_LT19

Trang: 2/113

Page 3: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN

308A1Thứ 5(T6-9)Chiều6520602222POLI 496-K63GDCT.1_LT20

Học phần: Giáo dục môi trường

303K1Thứ 2(T1-5)Sáng2051505253POLI 461-K63GDCT.1_LT21

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

7030000010POLI 499-K63GDCT.1_LT22

Học phần: Lịch sử Mỹ học

202K1Thứ 3(T1-5)Sáng2051005303POLI 469-K63GDCT.1_LT23

Học phần: Lịch sử phong trào CS và công nhân QT

305K1Thứ 3(T1-5)Sáng205701373POLI 495-K63GDCT.1_LT24

Học phần: Quản lý kinh tế

303K1Thứ 5(T1-5)Sáng205701373POLI 462-K63GDCT.1_LT25

Học phần: Thể chế chính trị thế giới đương đại

305K1Thứ 2(T2-5)Sáng205500252POLI 497-K63GDCT.1_LT26

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCT

10050015001POLI 457-K63GDCT.1_LT27

Học phần: Triết học Ai cập - Lưỡng Hà

202K1Thứ 4(T2-5)Sáng205602222POLI 470-K63GDCT.1_LT28

Học phần: TTHCM về kinh tế trong thời kỳ quá độ

303K1Thứ 4(T2-5)Sáng205505202POLI 460-K63GDCT.1_LT29

Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - di sản thời đại

104A1Thứ 5(T1-5)Sáng255000453POLI 465-K63GDCT.1_LT30

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Chuyên đê kinh tê hoc

Thứ 4(T8-9)Chiều101500252POLI 370-K63CD(ghépPOLI324).1_LT

31

Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN

Trang: 3/113

Page 4: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

107A1Thứ 2(T6-9)Chiều4010602222POLI 496-K63CD.1_LT32

Học phần: Giáo dục môi trường

107A1Thứ 6(T1-5)Sáng40101505253POLI 461-K63CD.1_LT33

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

5010000010POLI 499-K63CD.1_LT34

Học phần: Kỹ năng mềm

107A1Thứ 3(T2-5)Sáng405000302POLI 466-K63CD.1_LT35

Học phần: Những vấn đề của gia đình VN hiện nay

107A1Thứ 4(T1-5)Sáng3010701373POLI 467-K63CD.1_LT36

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCD

7010015001POLI 487-K63CD.1_LT37

Học phần: Tôn giáo học

Thứ 3(T6-7)Chiều101420242POLI 230-K63CD(ghep POLI245).1_LT

38

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Chuyên đề 3: Bản sắc văn hóa Việt Nam

304K1304K1

Nguyễn Thị Thu NguyênThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều75351500454VNSS 452-K63VNH.1_LT39

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Chiều305000010VNSS 499-K63VNH.1_LT40

Học phần: QHQT của Việt Nam từ năm 1945 đến nay

304K1304K1

Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 4(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều75351308243VNSS 450-K63VNH.1_LT41

Học phần: T/đ của tư tưởng, VH đến sự PT của VH

304K1304K1

Lê Quang HưngThứ 2(T6-9)Thứ 5(T2-5)

Sáng75351600293VNSS 451-K63VNH.1_LT42

Học phần: Thực tập chuyên môn 2(VNH)

Trần Đăng HiếuSáng7535000604VNSS 498-K63VNH.1_LT43

Khoa: GD Quốc phòng

Trang: 4/113

Page 5: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Bảo vệ biển đảo trong thời kỳ mới

205K1205K1

Đỗ Văn MaiThứ 2(T6-9)Thứ 6(T1-3)

Chiều51300010353DEFE 494-K63GDQP.1_LT44

Học phần: Chức năng, nhiệm vụ của Quân đội nhân dân Việt Nam

205K1205K1

Nguyễn Văn ToànThứ 2(T2-4)Thứ 6(T6-7)

Chiều51300010202DEFE 495-K63GDQP.1_LT45

Học phần: Góp phần chống “Diễn biến hòa bình” trên lĩnh vực QS, QP

205K1205K1

Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T6-8)Thứ 5(T1-4)

Chiều513000003DEFE 497-K63GDQP.1_LT46

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

355000010DEFE 499-K63GDQP.1_LT47

Học phần: Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng trong thời kỳ mới

205K1205K1

Đỗ Thanh TùngThứ 3(T1-3)Thứ 5(T6-7)

Chiều513000002DEFE 496-K63GDQP.1_LT48

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Dạy tiếng anh cho trẻ em

305A1305A1

Nguyễn Thị Mai HươngThứ 2(T2-5)Thứ 4(T2-5)

Sáng30200015152ENGL 325-K63TA.1_LT49

306A1306A1

Lê Thanh HàThứ 3(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng30200015152ENGL 325-K63TA.2_LT50

Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh

305A1305A1

Đặng Thị PhượngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều302015015153ENGL 422-K63SPTA.1_LT51

306A1306A1

Đinh Thị HươngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều302015015153ENGL 422-K63SPTA.2_LT52

Học phần: Ngôn ngữ học tâm lý

305A1305A1

Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng3020505202ENGL 324-K63TA.1_LT53

306A1306A1

Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-5)Thứ 4(T2-5)

Sáng3020505202ENGL 324-K63TA.2_LT54

Học phần: Tiếng Anh học thuật

305A1305A1

Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-9)

Chiều302015015153ENGL 421-K63SPTA.1_LT55

306A1306A1

Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-9)

Chiều302015015153ENGL 421-K63SPTA.2_LT56

Khoa: Tiếng Pháp

Trang: 5/113

Page 6: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Dịch thực hành 2

206K1 Hà Minh PhươngThứ 4(T1-4)Sáng3015509162FREN 442-K63TP.1_LT57

206K1 Hà Minh PhươngThứ 4(T1-4)Sáng3015509162FREN 442-K63TP.1_TH.158

Học phần: Đọc - Viết (nâng cao)

206K1206K1

Hoàng Thị Hồng VânThứ 2(T4-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng30159012243FREN 441-K63TP.1_LT59

206K1206K1

Hoàng Thị Hồng VânThứ 2(T4-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng30159012243FREN 441-K63TP.1_TH.160

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

00000010FREN 499-K63TP.1_LT61

Học phần: Kỹ thuật giảng dạy ngoại ngữ

206K1206K1

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Thứ 6(T6-7)

Chiều3015509162FREN 443-K63TP.1_LT62

206K1206K1

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Thứ 6(T6-7)

Chiều3015509162FREN 443-K63TP.1_TH.163

Học phần: Nghe - Nói (nâng cao)

206K1206K1

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T1-3)Thứ 3(T4-5)

Chiều30159012243FREN 440-K63TP.1_LT64

206K1206K1

Nguyễn Văn ToànThứ 2(T1-3)Thứ 3(T4-5)

Sáng30159012243FREN 440-K63TP.1_TH.165

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Dàn dựng chương trình tổng hợp

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 2(T8-10)Chiều1812000453MUSI 492-K63AN.1_LT66

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 4(T8-10)Chiều1812000453MUSI 492-K63AN.2_LT67

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

121000010MUSI 499-K63AN.1_LT68

Học phần: Kiến thức âm nhạc tổng hợp

711(AN)D3711(AN)D3

Trần Bảo LânThứ 4(T3-5)Thứ 5(T3-5)

Sáng5012600453MUSI 493-K63AN.1_LT69

Học phần: Nhạc cụ nâng cao

00000302MUSI 490-K63AN.1_LT70

Trang: 6/113

Page 7: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00000302MUSI 490-K63AN.2_LT71

00000302MUSI 490-K63AN.3_LT72

00000302MUSI 490-K63AN.4_LT73

00000302MUSI 490-K63AN.5_LT74

00000302MUSI 490-K63AN.6_LT75

00000302MUSI 490-K63AN.7_LT76

00000302MUSI 490-K63AN.8_LT77

00000302MUSI 490-K63AN.9_LT78

00000302MUSI 490-K63AN.10_LT79

00000302MUSI 490-K63AN.11_LT80

00000302MUSI 490-K63AN.12_LT81

00000302MUSI 490-K63AN.13_LT82

00000302MUSI 490-K63AN.14_LT83

00000302MUSI 490-K63AN.15_LT84

00000302MUSI 490-K63AN.16_LT85

00000302MUSI 490-K63AN.17_LT86

00000302MUSI 490-K63AN.18_LT87

Học phần: Thanh nhạc nâng cao

00000302MUSI 491-K63AN.1_LT88

00000302MUSI 491-K63AN.2_LT89

00000302MUSI 491-K63AN.3_LT90

00000302MUSI 491-K63AN.4_LT91

00000302MUSI 491-K63AN.5_LT92

00000302MUSI 491-K63AN.6_LT93

00000302MUSI 491-K63AN.7_LT94

Trang: 7/113

Page 8: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00000302MUSI 491-K63AN.8_LT95

00000302MUSI 491-K63AN.9_LT96

00000302MUSI 491-K63AN.10_LT97

00000302MUSI 491-K63AN.11_LT98

00000302MUSI 491-K63AN.12_LT99

00000302MUSI 491-K63AN.13_LT100

00000302MUSI 491-K63AN.14_LT101

00000302MUSI 491-K63AN.15_LT102

00000302MUSI 491-K63AN.16_LT103

00000302MUSI 491-K63AN.17_LT104

00000302MUSI 491-K63AN.18_LT105

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

00000010ARTS 499-K63MT.1_LT106

Học phần: Sáng tác tranh (tốt nghiệp 1)

000014555ARTS 497-K63MT.1_LT107

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

2515000010PHYE 499-K63GDTC.1_LT108

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GDTC

201K1201K1

Vũ Minh CườngThứ 4(T1-5)Thứ 6(T1-5)

Sáng4020505353PHYE 496-K63GDTC.1_LT109

Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 3

101SVĐ101SVĐ

Vũ Ngọc ThànhThứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-9)

Chiều4020006002PHYE 470-K63TC.1_LT110

Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 3

101NTĐ101NTĐ

Ngô Việt HoànThứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-9)

Chiều4020006002PHYE 473-K63TC.1_LT111

Trang: 8/113

Page 9: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tuyển chọn tài năng thể thao

Phạm Đông ĐứcThứ 3(T1-5)Thứ 4(T1-5)

Sáng4020505353PHYE 497-K63GDTC.1_LT112

Học phần: XD và phát triển chương trình GDTC

201K1201K1

Phạm Đông ĐứcThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)

Sáng402015010354PHYE 495-K63GDTC.1_LT113

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non

206K1 Nguyễn Thị LuyếnThứ 2(T6-10)Chiều55470010202PRES 422-K63MN.1_LT114

Học phần: Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non

203K1 Nguyễn Thị Như MaiThứ 5(T6-10)Chiều55470010202PRES 428-K63MN.1_LT115

Học phần: Hướng dẫn trang trí môi trường h/đ ở trường MN

203K1 Ngô Bá CôngThứ 6(T6-10)Chiều55471400162 PRES 432-K63MN.1_LT116

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng4720000010PRES 499-K63MN.1_LT117

Học phần: Phát huy nhận thức của trẻ MG trong trò chơi HT

205K1 Nguyễn Thị HoàThứ 4(T6-10)Chiều55471400162 PRES 433-K63MN.1_LT118

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Sáng5547302101PSYC 301-K63MN.1_LT119

Học phần: Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ MN

303K1 Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T6-10)Chiều55470010202PRES 426-K63MN.1_LT120

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng2110000010PRES 499-K63TAMN.1_LT121

Học phần: Kiểm tra đánh giá

307K1307K1

Thứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)

Sáng30210015152ENGL 424-K63TAMN.1_LT122

Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh

Trang: 9/113

Page 10: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307K1307K1

Lê Thị Thu HồngThứ 2(T1-5)Thứ 4(T1-5)

Sáng302110010102ENGL 422-K63MN.1_LT123

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Sáng3021302101PSYC 301-K63TAMN.1_LT124

Học phần: TC h/đ tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ

307K1 Lê Thị Thanh ThuỷThứ 6(T1-5)Sáng30210010202PRES 424-K63TAMN.1_LT125

Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học

307K1 Vũ Thanh VânThứ 3(T6-10)Chiều30210010202PRES 421-K63TAMN.1_LT126

Học phần: Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ MN

307K1 Nguyễn Thanh HươngThứ 5(T6-10)Chiều30210010202PRES 426-K63TAMN.1_LT127

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)

411C411C

Lê GiangThứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)

Sáng6540000755MATH 481-K63SPToan.1_LT128

Lê Thị HàThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Chiều6540000755MATH 481-K63SPToan.2_LT129

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 3 : Phương pháp

115C115C

Bùi Văn NghịThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)

Chiều13050000755MATH 482-K63SPToan.1_LT130

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 5(T1-5)Sáng1001000015010MATH 499-K63SPToan.1_LT131

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Giải tích)

000015303MATH 483-K63CLCToan.1_LT132

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)

Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)

Sáng510015303MATH 484-K63CLCToan.1_LT133

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 3 (PPDH Toán)

Thứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)

Chiều510015303MATH 485-K63CLCToan.1_LT134

Thứ 3(T6-9)Thứ 4(T6-9)

Chiều510015303MATH 485-K63CLCToan.1_TH.1135

Trang: 10/113

Page 11: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng2010000010MATH 499-K63CLCToan.1_LT136

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)

Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)

Sáng2550030455MATH 481-K63TAToan.1_LT137

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 3 : Phương pháp

Thứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)

Chiều2550030455MATH 482-K63TAToan.1_LT138

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

Thứ 2(T1-5)Sáng4010000010MATH 496-K63TAToan.1_LT139

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: CĐ TN 2: Đại số và hình học

309C309C

Thứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Chiều30100015755MATH 487-K63CNToan.1_LT140

Học phần: Chuyên đề TN 1: Giải tích

304C Nguyễn Văn KhiêmSáng3010000755MATH 480-K63CNToan.1_LT141

304C304C

Nguyễn Văn KhiêmThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)

Sáng3010000755MATH 486-K63CNToan.1_LT142

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng15100015010MATH 499-K63CNToan.1_LT143

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: (2). Toán và PPDH toán

203K1 Trần Ngọc LanThứ 2(T6-10)Chiều5020000302PRIM 495-K63TH.1_LT144

203K1 Trần Ngọc LanThứ 4(T6-10)Chiều5020000302PRIM 495-K63TH.2_LT145

Học phần: Giáo dục tiểu học 2

203K1 Trần Thị Thùy DungThứ 2(T1-5)Sáng5020000302PRIM 496-K63GDTH.1_LT146

203K1 Trần Thị Thùy DungThứ 4(T1-5)Sáng5020000302PRIM 496-K63GDTH.2_LT147

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Trang: 11/113

Page 12: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Sáng5020000010PRIM 499-K63GDTH.1_LT148

Học phần: Thực hành sư phạm tiểu học 4

203K1 Ngô Vũ Thu HằngThứ 3(T1-5)Sáng5020000302PRIM 498-K63GDTH.1_LT149

203K1 Ngô Vũ Thu HằngThứ 5(T1-5)Sáng5020000302PRIM 498-K63GDTH.2_LT150

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: (1). Tiếng Việt và PPDH tiếng Việt

204K1 Lê Thị Phương NgaThứ 3(T1-5)Sáng2010000452PRIM 494-K63TATH.1_LT151

204K1 Lê Thị Phương NgaThứ 5(T1-5)Sáng2010000452PRIM 494-K63TATH.2_LT152

Học phần: (2). Toán và PPDH toán

204K1 Trần Ngọc LanThứ 2(T1-5)Sáng2010000452PRIM 495-K63TATH.1_LT153

204K1 Trần Ngọc LanThứ 4(T1-5)Sáng2010000452PRIM 495-K63TATH.2_LT154

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng3515000010PRIM 499-K63TATH.1_LT155

Học phần: Kiểm tra đánh giá

204K1 Thái Thị Cẩm TrangThứ 2(T6-10)Chiều3010000304ENGL 424-K63TATH.1_LT156

204K1 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T6-10)Chiều3010000304ENGL 424-K63TATH.2_LT157

Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh

204K1 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-10)Chiều3010000302ENGL 422-K63TATH.1_LT158

204K1 Nguyễn Thị Thu HàThứ 5(T6-10)Chiều3010000302ENGL 422-K63TATH.2_LT159

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân

406K1 Đỗ Thị ThảoThứ 3(T6-10)Chiều30108107203SPEC 477-K63GDĐB.1_LT160

Chiều1558107203SPEC 477-K63GDĐB.1_TH.1161

Nguyễn Thị ThắmChiều1558107203SPEC 477-K63GDĐB.2_TH.1162

Học phần: Khóa luận

Trang: 12/113

Page 13: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

3010000010SPEC 476-K63GDĐB.1_LT163

Học phần: Những vấn đề hiện đại trong GDĐB

406K1Thứ 2(T6-10)Chiều3010938253SPEC 478-K63GDĐB.1_LT164

406K1 Nguyễn Hà MyChiều3010938253SPEC 478-K63GDĐB.1_TH.1165

Học phần: Tổ chức h/đ giáo dục trẻ khiếm thính

406K1 Nguyễn Minh PhượngThứ 5(T6-10)Chiều20510205254SPEC 479-K63GDĐB.1_LT166

Bùi Thị Anh PhươngChiều20510205254SPEC 479-K63GDĐB.1_TH.1167

Học phần: Tổ chức hoạt động giáo dục trẻ khiếm thị

406K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 4(T6-10)Chiều301010205254SPEC 480-K63GDĐB.1_LT168

Nguyễn Hà MyChiều301010205254SPEC 480-K63GDĐB.1_TH.1169

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: CĐTN 1: Phát triển kỹ năng quản lý

Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 2(T2-4)Sáng4010606333EDUC 495-K63QLGD.1_LT170

Học phần: CĐTN 2: Phân cấp quản lý giáo dục

Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T6-8)Chiều4010606333EDUC 496-K63QLGD.1_LT171

Học phần: CĐTN 3: QL h/đ chuyên môn ở cơ sở GD

Hoàng Thị Kim HuệThứ 5(T2-5)Sáng5010908434EDUC 497-K63QLGD.1_LT172

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

00000010EDUC 499-K63QLGD.1_LT173

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: CTXH với HS-SV có h/c đặc biệt khó khăn

306D3306D3

Nguyễn Duy NhiênThứ 4(T8-10)Thứ 6(T6-10)

Chiều55350150303SOWK 425-K63CTXH.1_LT174

Học phần: CTXH với người di cư và nạn nhân bị buôn bán

306D3306D3

Thứ 2(T6-10)Thứ 5(T7-10)

Chiều55400150303SOWK 424-K63CTXH.1_LT175

Trang: 13/113

Page 14: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: CTXH với người đồng, song tính và chuyển giới

306D3306D3

Thứ 3(T6-9)Thứ 4(T6-7)

Chiều5540550202SOWK 426-K63CTXH.1_LT176

Học phần: Định hướng giá trị và giáo dục giá trị sống

306D3306D3

Thứ 3(T6-9)Thứ 4(T6-7)

Chiều5540550202SOWK 427-K63CTXH.1_LT177

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng3430000010SOWK 422-K63CTXH.1_LT178

Học phần: Thực tập công tác xã hội đợt 2

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T1-5)Sáng181600004SOWK 421-K63CTXH.1_LT179

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T1-5)Sáng181600004SOWK 421-K63CTXH.2_LT180

Tô Phương OanhThứ 4(T1-5)Sáng171600004SOWK 421-K63CTXH.3_LT181

Nguyễn Duy CườngThứ 5(T1-5)Sáng171600004SOWK 421-K63CTXH.4_LT182

Nguyễn Duy CườngThứ 6(T1-5)Sáng171600004SOWK 421-K63CTXH.5_LT183

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Khóa luận tốt nghiệp

Thứ 6(T1-5)Sáng501000010PHIS 499-K63Triet.1_LT184

Học phần: Lịch sử triết học phương Đông

403K1Thứ 2(T1-5)Sáng5100003PHIS 496-K63Triet.1_LT185

Học phần: Lịch sử triết học phương Tây

403K1Thứ 3(T1-5)Sáng45100003PHIS 497-K63Triet.1_LT186

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành SP Triết học

Sáng701090001PHIS 432-K63Triet.1_LT187

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm

201K1201K1

Trần Đăng HưngThứ 2(T9-10)Thứ 3(T9-10)

Chiều30100020404COMP 495-K63SPTin.1_LT188

Trang: 14/113

Page 15: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: CĐ TN phương pháp giảng dạy tin học

201K1201K1

Nguyễn Chí TrungThứ 2(T6-8)Thứ 3(T6-8)

Chiều30100016444COMP 494-K63SPTin.1_LT189

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính

201K1201K1

Vũ Đình HoàThứ 4(T6-7)Thứ 6(T8-10)

Chiều30100010202COMP 497-K63SPTin.1_LT190

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng2010000010COMP 499-K63SPTin.1_LT191

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm

202K1202K1

Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)

Chiều25100020404COMP 495-K63CNTT.1_LT192

Học phần: CĐ TN kỹ thuật máy tính và mạng

202K1202K1

Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 3(T6-7)Thứ 4(T6-8)

Chiều251020020204COMP 496-K63CNTT.1_LT193

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính

202K1202K1

Vũ Đình HoàThứ 2(T9-10)Thứ 3(T8-10)

Chiều25100010202COMP 497-K63CNTT.1_LT194

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

3520000010COMP 499-K63CNTT.1_LT195

Học phần: Thực tập công nghệ 1

Sáng35250201002COMP 398-K63CNTT.1_LT196

Học phần: Thực tập công nghệ 2

Sáng3525000604COMP 490-K63CNTT.1_LT197

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ học lý Thuyết

Thứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)

Sáng51208202PHYS 224-K63SPLy(ghép).1_LT198

Thứ 5(T6-8)Chiều51208202PHYS 224-K63SPLy(ghép).1_TH.1199

Học phần: Cơ sở vật lý 1

301K1301K1

Dương Quốc VănThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng401000004PHYS 490-K63SPLy.1_LT200

Trang: 15/113

Page 16: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Dao động và quá trình sóng

Thứ 2(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(ghép).1_LT201

Thứ 6(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(ghép).1_TH.1202

Học phần: Điện Động Lực

Thứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)

Sáng512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).1_LT203

Thứ 5(T6-8)Chiều512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).1_TH.1204

Học phần: Điện tử học đại cương

Thứ 5(T6-8)Chiều510150303PHYS 314-K63SPLy(ghép).1_LT205

Thứ 5(T9-10)Chiều510150303PHYS 314-K63SPLy(ghép).1_TH.1206

Học phần: Giải tích 2

Thứ 3(T2-3)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(ghép).1_LT207

Thứ 3(T4-5)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(ghép).1_TH.1208

Học phần: Giải tích 3

Thứ 3(T2-3)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(ghép).1_LT209

Thứ 3(T4-5)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(ghép).1_TH.1210

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

754000015010PHYE 499-K63SPLy.1_LT211

Học phần: Lí luận dạy học Vật lí

Thứ 6(T4-5)Sáng510022233PHYS 315-K63SPLy(ghép).1_LT212

Thứ 6(T2-3)Sáng510022233PHYS 315-K63SPLy(ghép).1_TH.1213

Học phần: Phương pháp giảng dạy vật lý

301K1301K1

Đỗ Hương TràThứ 4(T7-10)Thứ 6(T1-4)

Sáng401000003PHYS 494-K63SPLy.1_LT214

Học phần: Quang học và vật lý hiện đại

Thứ 3(T3-5)Sáng510021243PHYS 223-K63SPLy(ghép).1_LT215

Thứ 4(T6-8)Chiều510021243PHYS 223-K63SPLy(ghép).1_TH.1216

Học phần: Thí nghiệm Vật lý đại cương 1

Trang: 16/113

Page 17: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

51015001PHYS 226-K63SPLy(ghép).1_LT217

Thứ 6(T6-9)Chiều51015001PHYS 226-K63SPLy(ghép).1_TH.1218

Học phần: Vật lí Chất rắn

Thứ 6(T2-3)Sáng512154243PHYS 319-K63SPLy(ghép).1_LT219

Thứ 6(T4-5)Sáng512154243PHYS 319-K63SPLy(ghép).1_TH.1220

Học phần: Vật lý lý thuyết

301K1301K1

Lê Đức ÁNHThứ 2(T2-5)Thứ 3(T6-9)

Sáng401000003PHYS 493-K63SPLy.1_LT221

Học phần: Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản

Thứ 4(T3-5)Sáng510021243PHYS 225-K63SPLy(ghép).1_LT222

Thứ 2(T6-8)Chiều510021243PHYS 225-K63SPLy(ghép).1_TH.1223

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ học lý thuyết

Thứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng312013303PHYS 224C-K63CLCLy(ghép).1_LT224

Thứ 5(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng312013303PHYS 224C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

225

Học phần: Cơ sở vật lý 1

Thứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng5100004PHYS 490C-K63CLCLy.1_LT226

Học phần: Dao động và quá trình sóng

Thứ 3(T3-5)Sáng310010202PHYS 221C-K63CLCLy(ghép).1_LT227

Thứ 5(T6-8)Chiều310010202PHYS 221C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

228

Học phần: Điện Động Lực học

Thứ 2(T3-5)Sáng312013303PHYS 312C-K63CLCLy(ghép).1_LT229

Thứ 5(T3-5)Sáng312013303PHYS 312C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

230

Học phần: Điện tử học đại cương

Thứ 4(T6-8)Chiều310150303PHYS 314C-K63CLCLy(ghép).1_LT231

Thứ 2(T4-5)Sáng310150303PHYS 314C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

232

Học phần: Giải tích 2

Trang: 17/113

Page 18: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 6(T6-8)Chiều310028324MATH 151C-K63CLCLy(ghép).1_LT

233

Thứ 6(T3-5)Sáng310028324MATH 151C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

234

Học phần: Giải tích 3

Thứ 6(T6-8)Chiều310012182MATH 262C-K63CLCLy(ghép).1_LT

235

Thứ 6(T3-5)Sáng310012182MATH 262C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

236

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

171000015010PHYS 499-K63CLCLy.1_LT237

Học phần: Lí luận dạy học Vật lí

Thứ 3(T1-4)Sáng310015303PHYS 315C-K63CLCLy(ghép).1_LT238

Học phần: Phương pháp giảng dạy vật lý

Thứ 4(T7-10)Thứ 6(T1-4)

Sáng5100003PHYS 494C-K63CLCLy.1_LT239

Học phần: Quang học và vật lý hiện đại

Thứ 4(T6-8)Chiều310021243PHYS 223C-K63CLCLy(ghép).1_LT240

Thứ 2(T8-10)Chiều310021243PHYS 223C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

241

Học phần: Thí nghiệm Vật lý đại cương 1

31015001PHYS 233C-K63CLCLy(ghép).1_LT242

Thứ 5(T1-4)Sáng31015001PHYS 233C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

243

Học phần: Vật lí Chất rắn

Thứ 5(T6-8)Chiều312154243PHYS 319C-K63CLCLy(ghép).1_LT244

Thứ 2(T1-3)Sáng312154243PHYS 319C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

245

Học phần: Vật lý lý thuyết

Thứ 2(T2-5)Thứ 3(T6-9)

Chiều5100003PHYS 493C-K63CLCLy.1_LT246

Học phần: Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản

Thứ 6(T3-5)Sáng310021243PHYS 225C-K63CLCLy(ghép).1_LT247

Thứ 3(T3-5)Sáng310021243PHYS 225C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1

248

Khoa: SP Kỹ thuật

Trang: 18/113

Page 19: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Đồ án tốt nghiệp hoặc tương đương

Thứ 7(T1-5)Sáng3220000010TECH 418-K63SPKT.1_LT249

Học phần: Thực tập sư phạm nghề điện

Thứ 7(T6-8)Chiều322000003TECH 407-K63SPKT.1_LT250

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Đồ án tốt nghiệp hoặc tương đương

Thứ 7(T6-10)Chiều6530000010TECH 419-K63SPKT.1_LT251

Học phần: Thực tập sư phạm nghề điện tử

Thứ 7(T1-3)Sáng653000003TECH 408-K63SPKT.1_LT252

Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp

Học phần: Chuyên đề: Cơ khí

302K1 Lưu Quang HuyThứ 5(T2-5)Sáng45200010202TECH 481-K63SPKT.1_LT253

302K1 Lưu Quang HuyThứ 5(T2-5)Sáng45200010202TECH 481-K63SPKT.1_TH.1254

Học phần: Chuyên đề: Động cơ đốt trong

305K1 Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 3(T6-9)Chiều4520300272TECH 482-K63SPKT.1_LT255

Học phần: Chuyên đề: Kỹ thuật điện

206K1 Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều4520007232TECH 483-K63SPKT.1_LT256

206K1 Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều4520007232TECH 483-K63SPKT.1_TH.1257

Học phần: Chuyên đề: Kỹ thuật điện tử

201TH-SPKT201TH-SPKT

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều2118030002TECH 484-K63SPKT.1_LT258

201TH-SPKT201TH-SPKT

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T2-5)Thứ 6(T6-9)

Chiều2018030002TECH 484-K63SPKT.2_LT259

Học phần: Chuyên đề: Lý luận và PP DH kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T7-10)Chiều45200510152TECH 485-K63SPKT.1_LT260

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Chiều21180510152TECH 485-K63SPKT.1_TH.1261

203-A2TH-SPKT203-A2TH-SPKT

Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Thứ 3(T1-5)

Sáng21180510152TECH 485-K63SPKT.2_TH.1262

Trang: 19/113

Page 20: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Chiều45200510152TECH 485-K63SPKT.1_TH.1263

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 7(T1-5)Sáng2915000010TECH 499-K63SPKT.1_LT264

Học phần: Thực hành phương pháp dạy học kỹ thuật (TC 1)

203-A2TH-SPKT203-A2TH-SPKT

Lê Xuân QuangThứ 3(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng2015030002TECH 459-K63SPKT.1_LT265

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

151000010CHEM 499-K63CLCHoa.1_LT266

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa hữu cơ trong GD HH phổ thông

302K1 Trương Minh LươngThứ 2(T6-9)Chiều50107010132CHEM 495-K63SPHoa.1_LT267

Trương Minh LươngThứ 2(T6-9)Chiều50107010132CHEM 495-K63SPHoa.1_TH.1268

Học phần: Hóa lý trong giảng dạy HH phổ thông

302K1 Lê Văn KhuThứ 3(T6-9)Chiều5010707162CHEM 493-K63SPHoa.1_LT269

Lê Văn KhuThứ 3(T6-9)Chiều5010707162CHEM 493-K63SPHoa.1_TH.1270

Học phần: Hóa phân tích trong GD HH phổ thông

302K1 Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-4)Sáng50100010202CHEM 496-K63SPHoa.1_LT271

Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-4)Sáng50100010202CHEM 496-K63SPHoa.1_TH.1272

Học phần: Hóa vô cơ trong GD HH phổ thông

302K1 Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-4)Sáng50100010202CHEM 494-K63SPHoa.1_LT273

Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-4)Sáng50100010202CHEM 494-K63SPHoa.1_TH.1274

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

5010000010CHEM 499-K63SPHoa.1_LT275

Học phần: PPDH hóa học phổ thông

302K1 Trần Trung NinhThứ 5(T6-9)Chiều50100246152CHEM 497-K63SPHoa.1_LT276

Trang: 20/113

Page 21: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Trần Trung NinhThứ 5(T6-9)Chiều50100246152CHEM 497-K63SPHoa.1_TH.1277

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật

304A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 3(T6-10)Chiều5050000282BIOL 448-K63SPSinh.1_LT278

Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến

304A2 Lê Thị Phương HoaThứ 6(T6-10)Chiều5050000302BIOL 419-K63SPSinh.1_LT279

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 7(T1-3)Sáng5050000010BIOL 499-K63SPSinh.1_LT280

Học phần: Quang hợp thực vật

304A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 5(T6-10)Chiều5050000302BIOL 438-K63SPSinh.1_LT281

Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T6-10)Chiều5050000302BIOL 439-K63SPSinh.1_LT282

Học phần: Vi sinh vật gây hại thực phẩm

304A2 Phan Duệ ThanhThứ 4(T6-10)Chiều5050000302BIOL 437-K63SPSinh.1_LT283

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 7(T1-5)Sáng7070000010BIOL 499-K63CLCSinh.1_LT284

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật

Thứ 3(T6-10)Chiều1515200282BIOL 448-K63CNSinh.1_LT285

Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến

Thứ 6(T6-10)Chiều5050700232BIOL 419-K63CNSinh.1_LT286

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 7(T1-5)Sáng1010000010BIOL 499-K63CNSinh.1_LT287

Học phần: Quang hợp thực vật

Trang: 21/113

Page 22: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 5(T6-10)Chiều1515600242BIOL 438-K63CNSinh.1_LT288

Học phần: Thực tập cuối khóa 2

Thứ 7(T6-10)Chiều252500004BIOL 496-K63CNSinh.1_LT289

Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng

Thứ 2(T6-10)Chiều5050603212BIOL 439-K63CNSinh.1_LT290

Học phần: Vi sinh vật gây hại thực phẩm

Thứ 4(T6-10)Chiều1515502232BIOL 437-K63CNSinh.1_LT291

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 1

407K1407K1

Phạm Thị Thu HươngThứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)

Chiều13080000453PHIL 490-K63SPVan.1_LT292

Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 2

407K1 Phan Thị Hồng XuânThứ 6(T6-10)Chiều13080000302PHIL 491-K63SPVan.1_LT293

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 1

407K1407K1

Trần Đăng XuyềnThứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)

Sáng12080000453PHIL 492-K63SPVan.1_LT294

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2

407K1 Trần Hạnh MaiThứ 4(T1-5)Sáng12080000302PHIL 493-K63SPVan.1_LT295

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

805000015010PHIL 499-K63SPVan.1_LT296

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

251500015010PHIL 499-K63CLCVan.1_LT297

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 1

505B505B

Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 2(T6-10)Thứ 3(T6-10)

Chiều3515000453PHIL 494-K63CNVan.1_LT298

Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 2

Trang: 22/113

Page 23: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

505B505B

Đỗ Văn HiểuThứ 2(T6-10)Thứ 3(T6-10)

Chiều3515000302PHIL 497-K63CNVan.1_LT299

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại

402K1402K1

Thứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)

Sáng3515000453PHIL 468-K63CNVan.1_LT300

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2

401BK1Thứ 4(T1-5)Sáng3515000302PHIL 489-K63CNVan.1_LT301

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

301500015010PHIL 499-K63CNVan.1_LT302

Học phần: Thực tập cuối khóa 2

4530000604PHIL 487-K63CNVan.1_LT303

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: CĐ TN lý luận và phương pháp dạy học

506B506B

Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 4(T6-10)Thứ 6(T6-10)

Chiều401018512405HIST 497-K63SPSu.1_LT304

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử thế giới

208B207B

Đỗ Thanh BìnhThứ 3(T6-10)Thứ 5(T1-5)

Sáng40102200535HIST 496-K63SPSu.1_LT305

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử Việt Nam

506B206B

Nguyễn Ngọc CơThứ 3(T1-5)Thứ 4(T1-5)

Chiều40101300625HIST 495-K63SPSu.1_LT306

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T10-10)Chiều5010000010HIST 499-K63SPSu.1_LT307

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T5-5)Sáng2010000010HIST 499-K63CLCSu.1_LT308

Khóahọc:

64

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ giáo khoa

Trang: 23/113

Page 24: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T1-3)Sáng30203159152GEOG 333-K64SPDia.1_LT309

402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều30203159152GEOG 333-K64SPDia.2_LT310

403K1 Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều30203159152GEOG 333-K64SPDia.3_LT311

403K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T1-3)Sáng15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.1312

402K1 Kiều Văn HoanThứ 5(T1-3)Sáng15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.1313

402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.2314

408K1 Kiều Văn HoanThứ 3(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.2315

403K1 Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.3316

402K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 6(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.3317

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 1

405K1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều4530055453GEOG 315-K64SPDia.1_LT318

405K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T1-3)Sáng4530055453GEOG 315-K64SPDia.2_LT319

Học phần: Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam (khái quát)

405K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 2(T1-3)Sáng4530555453GEOG 330-K64SPDia.1_LT320

405K1 Ngô Thị Hải Yến BThứ 5(T6-8)Chiều4530555453GEOG 330-K64SPDia.2_LT321

Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

403K1Thứ 4(T6-8)Chiều30200510453GEOG 427-K64SPDia.1_LT322

403K1Thứ 3(T6-8)Chiều30200510453GEOG 427-K64SPDia.2_LT323

403K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 6(T2-4)Sáng30200510453GEOG 427-K64SPDia.3_LT324

Học phần: Thực địa ĐL KT - XH chuyên đề

Nguyễn Thị SơnSáng10070013021GEOG 499-K64SPDia.1_LT325

Nguyễn Đăng ChúngSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.1_TH.1326

Nguyễn Khắc AnhSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.2_TH.1327

Nguyễn Tường HuySáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.3_TH.1328

Tô Thị Hồng NhungSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.4_TH.1329

Trang: 24/113

Page 25: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ giáo khoa

402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều2010339452GEOG 333C-K64CLCDia.1_LT330

Học phần: Địa lý kinh tế xã hội thế giới 1

402K1 Nguyễn Tường HuyThứ 4(T3-5)Sáng2010055453GEOG 315C-K64CLCDia.1_LT331

Học phần: Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam (khái quát)

402K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 2(T6-8)Chiều2010555453GEOG 330C-K64CLCDia.1_LT332

Học phần: PPDH địa lý ở trường phổ thông

401BK1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều20100510453GEOG 427C-K64CLCDia.1_LT333

Học phần: Thực địa địa lí KT- XH chuyên đề

Nguyễn Thị SơnSáng2010013021GEOG 499C-K64CLCDia.1_LT334

Ngô Thị Hải Yến BSáng00013021GEOG 499C-K64CLCDia.1_TH.1335

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Giáo dục học đại học

509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T1-2)Sáng40100015152PSYC 316-K64GDTL.1_LT336

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 2

509V Phan Thị Hồng VinhThứ 5(T3-5)Sáng40105020203PSYC 320-K64GDTL.1_LT337

Học phần: Lịch sử Giáo dục học Việt nam

509V Đàm Thị Vân AnhThứ 3(T1-2)Sáng40100015152PSYC 315-K64GDTL.1_LT338

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 2

509V Nguyễn Thị TìnhThứ 3(T3-5)Sáng40105020203PSYC 319-K64GDTL.1_LT339

Học phần: Tâm lý học đức dục

509V Trần Thị Mỵ LươngThứ 4(T3-4)Sáng40100015152PSYC 314-K64GDTL.1_LT340

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Đánh giá nhân cách trong tâm lý học trường học

Trang: 25/113

Page 26: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

510V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T1-3)Sáng50155020203PSYC 335-K64TL.1_LT341

Học phần: Đánh giá trí tuệ trong tâm lý học trường học

510V Đào Minh ĐứcThứ 3(T3-5)Sáng50155020203PSYC 336-K64TL.1_LT342

Học phần: Giám sát trong tâm lý học trường học

510V Trần Thị Lệ ThuThứ 6(T1-3)Sáng60155020203PSYC 339-K64TL.1_LT343

Học phần: PTCT phòng ngừa và can thiệp toàn trường cho HS

506V Trần Thị Lệ ThuThứ 4(T2-5)Sáng000030304PSYC 337-K64TL.1_LT344

Học phần: Tư vấn giáo dục

509V Nguyễn Thị Nhân áiThứ 2(T6-8)Chiều50155020203PSYC 338-K64TL.1_LT345

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chính sách xã hội ở Việt Nam

201VThứ 5(T6-7)Chiều6040000302POLI 348-K64GDCT.1_LT346

Học phần: Đường lối của Đảng về xây dựng nền QP toàn dân

201VThứ 4(T6-7)Chiều6040000302POLI 346-K64GDCT.1_LT347

Học phần: Gia đình và giáo dục gia đình

201VThứ 5(T3-4)Sáng7030201272POLI 317-K64GDCT.1_LT348

201VThứ 5(T8-9)Chiều7030201272POLI 317-K64GDCT.2_LT349

Học phần: Kinh tế học công cộng

201VThứ 3(T1-2)Sáng6040000302POLI 434-K64GDCT.1_LT350

Học phần: Lịch sử kinh tế quốc dân

201VThứ 3(T6-7)Chiều6040000302POLI 324-K64GDCT.1_LT351

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

201VThứ 3(T3-4)Sáng7030206222POLI 329-K64GDCT.1_LT352

201VThứ 3(T8-9)Chiều7030206222POLI 329-K64GDCT.2_LT353

Học phần: Nông thôn và đô thị Việt Nam

Trang: 26/113

Page 27: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

201VThứ 5(T1-2)Sáng6040000302POLI 320-K64GDCT.1_LT354

Học phần: Phương pháp, phong cách, nhân cách Hồ Chí minh

201VThứ 4(T1-2)Sáng6040000302POLI 345-K64GDCT.1_LT355

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành GDCT

201VThứ 2(T2-5)Sáng10030206222POLI 333-K64GDCT.1_LT356

Học phần: Truyền thông đại chúng

201VThứ 4(T3-4)Sáng6040000302POLI 347-K64GDCT.1_LT357

Học phần: Xã hội học

201VThứ 4(T8-9)Chiều6040000302POLI 223-K64GDCT.1_LT358

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Các điều ước quốc tế về quyền con người và quyền trẻ em

302VThứ 4(T6-7)Chiều7030500252POLI 309-K64CD.1_LT359

Học phần: Đường lối của Đảng về xây dựng nền QP toàn dân

302VThứ 2(T9-10)Chiều7030500252POLI 346-K64CD.1_LT360

Học phần: GD pháp luật và PP giáo dục pháp luật cho HSPT

302VThứ 3(T6-9)Chiều70301055404POLI 307-K64CD.1_LT361

Học phần: Giáo dục đạo đức nghề nghiệp

302VThứ 4(T8-9)Chiều7030500252POLI 342-K64CD.1_LT362

Học phần: Giáo dục kinh doanh cho học sinh phổ thông

302VThứ 2(T6-8)Chiều7030505353POLI 308-K64CD.1_LT363

Học phần: Hành vi người tiêu dùng

302VThứ 5(T6-7)Chiều7030505202POLI 314-K64CD.1_LT364

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

508D3 Hồ Công LưuThứ 4(T2-5)Sáng80351100192POLI 329-K64VNH.1_LT365

Trang: 27/113

Page 28: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử-Văn hóa-Con người Hà Nội

508D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T2-5)Sáng8035700202VNSS 319-K64VNH.1_LT366

Học phần: Nghiệp vụ báo chí 1

508D3 Đỗ Phương ThảoThứ 3(T3-5)Sáng80351207263VNSS 326-K64VNH.1_LT367

Học phần: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

508D3 Trần Đăng HiếuThứ 2(T3-5)Sáng803501014213VNSS 325-K64VNH.1_LT368

Học phần: Quy hoạch du lịch Việt Nam

508D3 Cao Hoàng HàThứ 6(T2-5)Sáng80351106283VNSS 317-K64VNH.1_LT369

Học phần: Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại

508D3Thứ 5(T2-5)Sáng8035800222VNSS 320-K64VNH.1_LT370

Học phần: Thực tế Du lịch - Văn hóa - Báo chí

Cao Hoàng HàSáng8035010041VNSS 322-K64VNH.1_LT371

Học phần: Tôn giáo, tín ngưỡng Việt Nam

508D3 Mai Thị HạnhThứ 4(T2-5)Sáng80351200182VNSS 323-K64VNH.1_LT372

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Chiến thuật tiểu đội, trung đội bộ binh

201-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànSáng45400150152DEFE 326-K64GDQP.1_LT373

202-QPSVĐ Đoàn Nhật TuấnChiều45400150152DEFE 326-K64GDQP.2_LT374

Học phần: Lịch sử chiến tranh và nghệ thuật quân sự thế giới

604(D2)D3 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-2)Sáng4540008222DEFE 329-K64GDQP.1_LT375

604(D2)D3 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T6-7)Chiều4540008222DEFE 329-K64GDQP.2_LT376

Học phần: Luật Hình sự và Tố tụng hình sự

604(D2)D3 Hoàng Gia LânThứ 2(T2-4)Sáng45400010353DEFE 327-K64GDQP.1_LT377

604(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 2(T6-8)Chiều45400010353DEFE 327-K64GDQP.2_LT378

Học phần: PPDH Giáo dục quốc phòng và an ninh 2

Trang: 28/113

Page 29: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

604(D2)D3 Nguyễn Văn QuýThứ 4(T1-2)Sáng45400200102DEFE 346-K64GDQP.1_LT379

604(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 4(T6-7)Chiều45400200102DEFE 346-K64GDQP.2_LT380

Học phần: Quân sự chung

604(D2)D3 Nguyễn Đình HanhThứ 4(T3-4)Sáng4540008222DEFE 320-K64GDQP.1_LT381

604(D2)D3 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T8-9)Chiều4540008222DEFE 320-K64GDQP.2_LT382

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

604(D2)D3Thứ 3(T3-4)Sáng4540000302DEFE 211-K64GDQP.1_LT383

604(D2)D3Thứ 3(T8-9)Chiều4540000302DEFE 211-K64GDQP.2_LT384

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 6

502D3 Đinh Thị HươngThứ 3(T3-5)Sáng372515015153ENGL 314-K64SPTA.1_LT385

202D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 3(T3-5)Sáng372515015153ENGL 314-K64SPTA.2_LT386

Học phần: Nghe - Nói 6

502D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T3-5)Sáng372515015153ENGL 313-K64SPTA.1_LT387

202D3 Trần Hương QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng372515015153ENGL 313-K64SPTA.2_LT388

Học phần: Từ vựng - Ngữ nghĩa học

502D3 Phan Phương ThảoThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 347-K64SPTA.1_LT389

202D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 347-K64SPTA.2_LT390

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 6

810 V810 V

Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Thứ 5(T4-5)

Sáng4020609303FREN 322-K64TP.1_LT391

810 V810 V

Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Thứ 5(T4-5)

Sáng4020609303FREN 322-K64TP.1_TH.1392

Học phần: Nghe-Nói 6

810 V810 V

Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T2-3)

Sáng4040609303FREN 321-K64TP.1_LT393

Trang: 29/113

Page 30: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

810 V810 V

Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T2-3)

Sáng4020609303FREN 321-K64TP.1_TH.1394

Học phần: Từ vựng - Hình thái và cú pháp tiếng Pháp

810 V810 V

Hoàng Thanh VânThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng4020604504FREN 309-K64TP.1_LT395

810 V810 V

Hoàng Thanh VânThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng4020604504FREN 309-K64TP.1_TH.1396

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Chỉ huy đồng ca - hợp xướng

703(AN)D3 Đào Thị Minh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng2510000302MUSI 426-K64AN.1_LT397

Học phần: Lịch sử Âm nhạc Việt Nam

703(AN)D3 Đặng Thị Hải YếnThứ 4(T2-3)Sáng5010000302MUSI 322-K64AN.1_LT398

Học phần: Nhạc cụ 6

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.1_LT399

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.2_LT400

706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.3_LT401

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.4_LT402

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.5_LT403

707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.6_LT404

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.7_LT405

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.8_LT406

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.9_LT407

708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T5-5)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.10_LT408

00000151MUSI 329-K64AN.11_LT409

00000151MUSI 329-K64AN.12_LT410

Học phần: PP dàn dựng chương trình tổng hợp

704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 2(T4-5)Sáng2510000302MUSI 330-K64AN.1_LT411

Học phần: Thanh nhạc 6

Trang: 30/113

Page 31: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.1_LT412

706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.2_LT413

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T6-6)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.3_LT414

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.4_LT415

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.5_LT416

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T9-9)Chiều31000151MUSI 327-K64AN.6_LT417

707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T10-10)Chiều31000151MUSI 327-K64AN.7_LT418

708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.8_LT419

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.9_LT420

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.10_LT421

709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T9-9)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.11_LT422

00000151MUSI 327-K64AN.12_LT423

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Điêu khắc

606 (mt)D3 Phạm Văn TuyếnThứ 7(T6-10)Chiều202070002ARTS 323-K64MT.1_LT424

Học phần: Hình họa 6

603(D2)D3603(D2)D3

Hoàng Văn BàoThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)

Sáng185007002ARTS 317-K64MT.1_LT425

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn mài

606 (mt)D3 Ngô Văn SắcThứ 4(T1-5)Sáng185007002ARTS 318-K64MT.1_LT426

Học phần: Nghệ thuật học đại cương

506D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 4(T9-10)Chiều502000302ARTS 322-K64MT.1_LT427

Học phần: Phương pháp Công tác Đội

00008302PRIM 452-K64MT.1_LT428

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 2

504D3 Phạm Thị NụThứ 5(T3-5)Sáng202000453ARTS 320-K64MT.1_LT429

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3

Trang: 31/113

Page 32: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00008302ARTS 414-K64MT.1_LT430

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Đá cầu và phương pháp giảng dạy

305K1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_LT431

305K1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.2_LT432

101SVĐ101SVĐ

Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)

Sáng35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_TH.1433

102SVĐ102SVĐ

Nguyễn Hoài PhươngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_TH.2434

Học phần: Sinh lý Thể dục thể thao

305K1Thứ 6(T7-10)Chiều654015010354PHYE 333-K64GDTC.1_LT435

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng bàn - học phần 2

305K1 Nguyễn Thị ToànThứ 2(T6-10)Chiều20100075153PHYE 360-K64GDTC.1_LT436

102NTĐ102NTĐ

Nguyễn Thị ToànThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều20100075153PHYE 360-K64GDTC.1_TH.1437

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 2

305K1 Đỗ Xuân DuyệtThứ 2(T6-10)Chiều30150075153PHYE 345-K64GDTC.1_LT438

102NTĐ102NTĐ

Đỗ Xuân DuyệtThứ 3(T3-5)Thứ 6(T3-5)

Sáng30150075153PHYE 345-K64GDTC.1_TH.1439

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 2

305K1 Nguyễn Duy TuyếnThứ 2(T6-10)Chiều30150075153PHYE 348-K64GDTC.1_LT440

103SVĐ103SVĐ

Nguyễn Duy TuyếnThứ 3(T3-5)Thứ 6(T3-5)

Sáng30150075153PHYE 348-K64GDTC.1_TH.1441

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non

506V Nguyễn Thị HoàThứ 2(T4-5)Sáng7063000302PRES 425-K64MN.1_LT442

Học phần: Phát triển chương trình giáo dục mầm non

506V Trần Thị Kim LiênThứ 6(T4-5)Sáng7063000302PRES 231-K64MN.1_LT443

Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em

Trang: 32/113

Page 33: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

506V Đinh Thanh TuyếnThứ 3(T2-4)Sáng70630015303PRES 317-K64MN.1_LT444

506V Đinh Thanh TuyếnThứ 3(T2-4)Sáng70630015303PRES 317-K64MN.1_TH.1445

Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học

506V Vũ Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng70630010202PRES 421-K64MN.1_LT446

506V Vũ Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng70630010202PRES 421-K64MN.1_TH.1447

Học phần: Tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non

506V Hoàng Thị PhươngThứ 6(T1-3)Sáng70635150253PRES 333-K64MN.1_LT448

506V Hoàng Thị PhươngThứ 6(T1-3)Sáng70635150253PRES 333-K64MN.1_TH.1449

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 6

815VThứ 5(T1-2)Sáng4031000302ENGL 314E-K64TAMN.1_LT450

Học phần: Nghe - Nói 6

815VThứ 3(T4-5)Sáng4031000302ENGL 313E-K64TAMN.1_LT451

Học phần: Những vấn đề liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học

815VThứ 3(T2-3)Sáng4031000302ENGL 418E-K64TAMN.1_LT452

Học phần: Phương pháp cho trẻ MN làm quen với toán

815V Đỗ Kim DungThứ 4(T1-3)Sáng40316120273PRES 316E-K64TAMN.1_LT453

815V Đỗ Kim DungThứ 4(T1-3)Sáng40316120273PRES 316E-K64TAMN.1_TH.1454

Học phần: Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy tiếng Anh

504TK1Thứ 5(T4-5)Sáng4031000453ENGL 319E-K64TAMN.1_LT455

Học phần: Vệ sinh trẻ em

815V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T4-5)Sáng4031453182PRES 230E-K64TAMN.1_LT456

815V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T4-5)Sáng4031453182PRES 230E-K64TAMN.1_TH.1457

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Giải tích số

Trang: 33/113

Page 34: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309C Nguyễn Thu ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều865001015203MATH 354-K64SPToan.1_LT458

0001015203MATH 354-K64SPToan.1_TH.1459

404C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T6-6)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.1_TH.1460

408C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T7-7)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.2_TH.1461

409C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T8-8)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.3_TH.1462

Học phần: Hình học lồi

309C Phạm Hoàng HàThứ 4(T6-7)Chiều86500022233MATH 348-K64SPToan.1_LT463

404C Lê GiangThứ 6(T7-7)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.1_TH.1464

408C Lê GiangThứ 6(T8-8)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.2_TH.1465

409C Lê GiangThứ 6(T9-9)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.3_TH.1466

Học phần: Hình học vi phân

309C Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T8-9)Chiều86500020253MATH 363-K64SPToan.1_LT467

409C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T7-7)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.1_TH.1468

404C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T8-8)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.2_TH.1469

408C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T9-9)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.3_TH.1470

Học phần: Lí luận dạy học môn Toán

309C Vũ Đình PhượngThứ 3(T8-10)Chiều43350015303MATH 360-K64SPToan.1_LT471

310C Nguyễn Anh TuấnThứ 3(T8-10)Chiều43350015303MATH 360-K64SPToan.2_LT472

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

309CThứ 2(T6-7)Chiều43350015152MATH 366-K64SPToan.1_LT473

309CThứ 2(T8-9)Chiều43350015152MATH 366-K64SPToan.2_LT474

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Giải tích số

304C Nguyễn Văn KhảiThứ 5(T6-8)Chiều251501015203MATH 356C-K64CLCToan.1_LT475

Học phần: Hinh học lồi

Trang: 34/113

Page 35: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Phạm Hoàng HàThứ 3(T2-4)Sáng25150022233MATH 350C-K64CLCToan.1_LT476

Học phần: Hinh học vi phân

304C Sĩ Đức QuangThứ 4(T7-8)Chiều25150030304MATH 338C-K64CLCToan.1_LT477

304C Sĩ Đức QuangThứ 4(T9-10)Chiều25150030304MATH 338C-K64CLCToan.1_TH.1478

Học phần: Lý luận dạy học môn Toán

304C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T7-9)Chiều25150015303MATH 362C-K64CLCToan.1_LT479

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

304C Phạm Triều DươngThứ 3(T6-8)Chiều25150022233MATH 367C-K64CLCToan.1_LT480

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Giải tích số

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T7-8)Chiều502501015203MATH 354E-K64TAToan.1_LT481

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T6-6)Chiều252001015203MATH 354E-K64TAToan.1_TH.1482

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T9-9)Chiều252001015203MATH 354E-K64TAToan.2_TH.1483

Học phần: Hình học lồi

306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T8-9)Chiều50250022233MATH 348E-K64TAToan.1_LT484

306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T7-7)Chiều25200022233MATH 348E-K64TAToan.1_TH.1485

306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T10-10)Chiều25200022233MATH 348E-K64TAToan.1_TH.1486

Học phần: Hình học vi phân

306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T8-9)Chiều50250020253MATH 363E-K64TAToan.1_LT487

306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T7-7)Sáng25200020253MATH 363E-K64TAToan.1_TH.1488

306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T10-10)Chiều25200020253MATH 363E-K64TAToan.2_TH.1489

Học phần: Lí luận dạy học môn Toán

306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T7-8)Chiều50250015303MATH 360E-K64TAToan.1_LT490

306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T6-6)Chiều25200015303MATH 360E-K64TAToan.1_TH.1491

306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T9-9)Chiều25200015303MATH 360E-K64TAToan.2_TH.1492

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

Trang: 35/113

Page 36: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Trần Đình KếThứ 2(T7-8)Chiều50250015152MATH 366E-K64TAToan.1_LT493

306C Trần Đình KếThứ 2(T6-6)Chiều25200015152MATH 366E-K64TAToan.1_TH.1494

306C Trần Đình KếThứ 2(T9-9)Chiều25200015152MATH 366E-K64TAToan.2_TH.1495

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Chuyên đề

404C Nguyễn Xuân HồngThứ 4(T8-10)Chiều5050015303MATH 345-K64CNToan.1_LT496

Học phần: Độ đo tích phân

304C Lê Anh DũngThứ 6(T6-7)Chiều5050015152MATH 333-K64CNToan.1_LT497

Học phần: Hình học vi phân 2

304C Nguyễn Doãn TuấnThứ 6(T8-9)Chiều5050015303MATH 327-K64CNToan.1_LT498

304C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T10-10)Chiều5050015303MATH 327-K64CNToan.1_TH.1499

Học phần: Lịch sử Toán

404C Trần CườngThứ 2(T9-10)Chiều5050015152MATH 341-K64CNToan.1_LT500

Học phần: Lý thuyết môđun

306C Dương Quốc ViệtThứ 2(T1-3)Sáng5050015303MATH 325-K64CNToan.1_LT501

Học phần: Phần mềm Toán

Nguyễn Phương ChiThứ 2(T4-5)Sáng5050015152MATH 329-K64CNToan.1_LT502

Học phần: Tôpô đại số

404C Lê GiangThứ 4(T6-7)Chiều5050015152MATH 339-K64CNToan.1_LT503

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Chuyên đê tư chon 1

501V Phan Hồng SơnThứ 5(T4-5)Sáng2510000302PRIM 384-K64GDTH.1_LT504

501V Nguyễn Trần HùngThứ 6(T2-3)Sáng2510000302PRIM 384-K64GDTH.2_LT505

Học phần: Phương phap day hoc Tiêng Viêt ơ tiêu hoc 2

501V Phan Thị Phương DungThứ 2(T1-5)Sáng6020000755PRIM 237-K64GDTH.1_LT506

Trang: 36/113

Page 37: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

501V Dương Thị HươngThứ 2(T1-5)Sáng6020000755PRIM 237-K64GDTH.2_LT507

Học phần: Phương pháp giáo dục Đạo đức ở tiểu học

501V Nguyễn Hữu HợpThứ 4(T2-4)Sáng6020000453PRIM 349-K64GDTH.1_LT508

Học phần: Thưc hanh vận dụng phương pháp day hoc toan ơ tiêu hoc 1

501V Vũ Quốc ChungThứ 3(T2-4)Sáng6020000453PRIM 380-K64GDTH.1_LT509

Học phần: Tổ chức HĐ cho thiếu nhi

501V Trần Thị Thùy DungThứ 5(T2-3)Sáng6020000302PRIM 350-K64GDTH.1_LT510

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 6

503 THV Nguyễn Ngọc LanThứ 5(T1-2)Sáng155000302ENGL 314E-K64TATH.1_LT511

Học phần: Nghe - Nói 6

503 THV Trần Thiên TứThứ 3(T4-5)Sáng155000302ENGL 313E-K64TATH.1_LT512

Học phần: Những vấn đề liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học

503 THV Nguyễn Thị Hương LanThứ 3(T2-3)Sáng155000302ENGL 418E-K64TATH.1_LT513

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 2

503 THV Nguyễn Thị ThấnThứ 2(T2-3)Sáng105000302PRIM 341E-K64TATH.1_LT514

Học phần: Phương pháp giáo dục Đạo đức ở tiểu học

503 THV Nguyễn Thị Vân HươngThứ 2(T4-5)Sáng155000302PRIM 349E-K64TATH.1_LT515

Học phần: PPDH thủ công – kĩ thuật ơ tiêu hoc

503 THV Nguyễn Thị Vân AnhThứ 4(T1-5)Sáng155000453PRIM 351E-K64TATH.1_LT516

Học phần: Ưng dung CNTT trong day hoc ơ tiêu hoc

503 THV Nguyễn Hoài NamThứ 5(T3-4)Sáng155000302PRIM 448E-K64TATH.1_LT517

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Can thiệp sớm trẻ rôi loan phô tư ky

406K1 Trần Thị Minh ThànhThứ 4(T2-5)Sáng55200150454SPEC 373-K64GDĐB.1_LT518

Trang: 37/113

Page 38: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Trần Thị Bích NgọcSáng27100150454SPEC 373-K64GDĐB.1_TH.1519

Đào Thị Phương LiênSáng28100150454SPEC 373-K64GDĐB.2_TH.1520

Học phần: Đặc điểm tâm lý trẻ rôi loan phô tư ky

406K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 2(T3-5)Sáng55200100353SPEC 371-K64GDĐB.1_LT521

406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng27100100353SPEC 371-K64GDĐB.1_TH.1522

406K1 Phan Thị Hồ ĐiệpSáng28100100353SPEC 371-K64GDĐB.2_TH.1523

Học phần: Giáo dục kỹ năng sống trẻ rôi loan phô tư ky

406K1 Nguyễn Thị HoaThứ 3(T3-5)Sáng55100100353SPEC 376-K64GDĐB.1_LT524

27100100353SPEC 376-K64GDĐB.1_TH.1525

Nguyễn Thị Hoa28100100353SPEC 376-K64GDĐB.2_TH.1526

Học phần: Phat triên ngôn ngữ và giao tiếp trẻ rôi loan phô tư ky

406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 5(T3-5)Sáng55200100353SPEC 374-K64GDĐB.1_LT527

406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng27100100353SPEC 374-K64GDĐB.1_TH.1528

406K1 Phan Thị Hồ ĐiệpSáng28100100353SPEC 374-K64GDĐB.2_TH.1529

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Giao tiếp hiệu quả trong quản lý giáo dục

305D3 Đào Lan HươngThứ 3(T2-3)Sáng5015303242EDUC 420-K64QLGD.1_LT530

Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục

305D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 4(T2-3)Sáng5015303242EDUC 412-K64QLGD.1_LT531

Học phần: Kinh tế học giáo dục

503D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 5(T1-3)Sáng5015606333EDUC 312-K64QLGD.1_LT532

Học phần: Phát triển nguồn nhân lực

503D3 Dương Hải HưngThứ 2(T2-3)Sáng5015303242EDUC 324-K64QLGD.1_LT533

Học phần: Quản lý giáo dục thường xuyên và từ xa

305D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 3(T4-5)Sáng5015303242EDUC 317-K64QLGD.1_LT534

Trang: 38/113

Page 39: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Công tác xã hội học đường

507D3 Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T1-3)Sáng5035550202SOWK 321-K64CTXH.1_LT535

507D3 Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T6-8)Chiều5035550202SOWK 321-K64CTXH.2_LT536

Học phần: CTXH trong các tổ chức chính trị - xã hội

507D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 2(T2-5)Sáng50350200404SOWK 320-K64CTXH.1_LT537

507D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 2(T7-10)Chiều50350200404SOWK 320-K64CTXH.2_LT538

Học phần: CTXH với người có HIV/AIDS

507D3Thứ 4(T4-5)Sáng5035550202SOWK 323-K64CTXH.1_LT539

507D3Thứ 4(T9-10)Chiều5035550202SOWK 323-K64CTXH.2_LT540

Học phần: Dân tộc học và CTXH dân tộc

507D3 Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T2-4)Sáng5035505202SOWK 233-K64CTXH.1_LT541

507D3 Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T8-10)Chiều5035505202SOWK 233-K64CTXH.2_LT542

Học phần: Giới và phát triển

507D3Thứ 6(T2-4)Sáng5035505202SOWK 316-K64CTXH.1_LT543

507D3Thứ 6(T7-9)Chiều5035505202SOWK 316-K64CTXH.2_LT544

Học phần: Thưc hanh CTXH 3

Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T1-5)Sáng1816030002SOWK 411-K64CTXH.1_LT545

Tô Phương OanhThứ 3(T1-5)Sáng1816030002SOWK 411-K64CTXH.2_LT546

Nguyễn Duy CườngThứ 2(T6-10)Chiều1816030002SOWK 411-K64CTXH.3_LT547

Đặng Thị Huyền OanhThứ 3(T6-10)Chiều1716030002SOWK 411-K64CTXH.4_LT548

Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T6-10)Chiều1716030002SOWK 411-K64CTXH.5_LT549

Học phần: Xây dựng, quản lý và phát triển dự án

507D3 Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 5(T2-4)Sáng5035505202SOWK 324-K64CTXH.1_LT550

507D3 Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 5(T8-10)Chiều5035505202SOWK 324-K64CTXH.2_LT551

Trang: 39/113

Page 40: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chính trị học

301K1Thứ 2(T6-7)Chiều5011000352PHIS 381-K64Triet.1_LT552

Học phần: Nhân hoc đại cương

301K1Thứ 2(T8-9)Chiều501500252PHIS 382-K64Triet.1_LT553

Học phần: Phương pháp giảng dạy lịch sử triết học

301K1Thứ 6(T6-8)Chiều501000453PHIS 468-K64Triet.1_LT554

Học phần: Triết học về môi trường và con người

206K1Thứ 3(T6-7)Chiều5011000352PHIS 383-K64Triet.1_LT555

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: An ninh mạng

417C Nguyễn Thế LộcThứ 2(T1-2)Sáng3020004262COMP 347-K64SPTin.1_LT556

Học phần: Lập trình mạng

417C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 5(T3-5)Sáng35200120333COMP 443-K64SPTn.1_LT557

506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 5(T3-5)Sáng15130120333COMP 443-K64SPTn.1_TH.1558

507TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T3-5)Sáng15130120333COMP 443-K64SPTn.2_TH.1559

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

417C Vũ Đình HoàThứ 5(T1-2)Sáng3525006242COMP 431-K64SPTn.1_LT560

Học phần: Thực hành mạng

417C Vũ Thái GiangThứ 3(T4-5)Sáng3020024062COMP 346-K64SPTin.1_LT561

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T4-5)Sáng1513024062COMP 346-K64SPTin.1_TH.1562

503TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T4-5)Sáng1513024062COMP 346-K64SPTin.2_TH.1563

Học phần: Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học

417C417C

Kiều Phương ThùyThứ 2(T3-5)Thứ 4(T1-2)

Sáng352001520405COMP 345-K64SPTin.1_LT564

Trang: 40/113

Page 41: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502TK1 Kiều Phương ThùyThứ 2(T3-5)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.1_TH.1565

504TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T1-2)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.2_TH.1566

504TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 2(T3-5)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.3_TH.1567

505TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 4(T1-2)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.4_TH.1568

Học phần: Xử lý ảnh

417C Đặng Thành TrungThứ 3(T1-2)Sáng3020000302COMP 313-K64SPTin.1_LT569

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: An ninh mạng

810DAK1 Nguyễn Thế LộcThứ 2(T4-5)Sáng3020004262COMP 347-K64TATin.1_LT570

Học phần: Applications of Information technology in teaching

810DAK1801DAK1

Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T4-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng302001520405COMP 345E-K64TATin.1_LT571

502TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T4-5)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.1_TH.1572

504TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 5(T1-3)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.2_TH.1573

503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 4(T4-5)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.3_TH.1574

505TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.4_TH.1575

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

810DAK1 Vũ Đình HoàThứ 5(T4-5)Sáng3520006242COMP 431-K64TATin.1_LT576

Học phần: Network programming

810DAK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T1-3)Sáng35200120333COMP 443E-K64TATin.1_LT577

502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T1-3)Sáng14100120333COMP 443E-K64TATin.1_TH.1578

503TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 4(T1-3)Sáng14100120333COMP 443E-K64TATin.2_TH.1579

Học phần: Thực hành mạng

810DAK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T1-2)Sáng3020024062COMP 346-K64TATin.1_LT580

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T1-2)Sáng1510024062COMP 346-K64TATin.1_TH.1581

503TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T1-2)Sáng1510024062COMP 346-K64TATin.2_TH.1582

Học phần: Xử lý ảnh

Trang: 41/113

Page 42: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T4-5)Sáng3020000302COMP 313-K64TATin.1_LT583

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Bài tập lớn môn học

416C Đỗ Trung KiênThứ 5(T1-2)Sáng3525505353COMP 325-K64CNTT.1_LT584

412C Phạm Thị Anh LêThứ 4(T1-2)Sáng3525505353COMP 325-K64CNTT.2_LT585

Đỗ Trung KiênThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.1_TH.1586

Nguyễn Chí TrungThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.2_TH.1587

Đặng Thành TrungThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.3_TH.1588

Nguyễn Thế LộcThứ 4(T1-2)Sáng1212505353COMP 325-K64CNTT.1_TH.2589

Phạm Thị Anh LêThứ 4(T1-2)Sáng1212505353COMP 325-K64CNTT.2_TH.2590

Học phần: Lập trình mạng II

416C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng3525080222COMP 322-K64CNTT.1_LT591

412C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng3525080222COMP 322-K64CNTT.2_LT592

507TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.1_TH.1593

202 TinC Kiều Tuấn DũngThứ 2(T4-5)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.2_TH.1594

504TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.1_TH.2595

505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T1-2)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.2_TH.2596

Học phần: Mạng máy tính nâng cao

Nguyễn Thế LộcThứ 6(T1-4)Thứ 7(T1-4)

Sáng3525040262COMP 418-K64CNTT.1_LT597

Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-9)Thứ 7(T6-9)

Chiều3525040262COMP 418-K64CNTT.2_LT598

Nguyễn Thế LộcThứ 6(T1-4)Sáng1614040262COMP 418-K64CNTT.1_TH.1599

Kiều Tuấn DũngThứ 6(T1-4)Sáng1614040262COMP 418-K64CNTT.2_TH.1600

Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.1_TH.2601

Kiều Tuấn DũngThứ 6(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.2_TH.2602

Nguyễn Thế LộcThứ 7(T1-4)Sáng1714040262COMP 418-K64CNTT.3_TH.1603

Trang: 42/113

Page 43: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Kiều Tuấn DũngThứ 7(T1-4)Sáng1714040262COMP 418-K64CNTT.4_TH.1604

Nguyễn Thế LộcThứ 7(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.3_TH.2605

Kiều Tuấn DũngThứ 7(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.4_TH.2606

Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin

416C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng3525505353COMP 412-K64CNTT.1_LT607

412C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T3-5)Sáng3525505353COMP 412-K64CNTT.2_LT608

Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán

416C Bùi Thị ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng3525040262COMP 320-K64CNTT.1_LT609

412C Bùi Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng3525040262COMP 320-K64CNTT.2_LT610

502TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng1614040262COMP 320-K64CNTT.1_TH.1611

503TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T1-2)Sáng1614040262COMP 320-K64CNTT.2_TH.1612

505TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng1714040262COMP 320-K64CNTT.1_TH.2613

506TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T4-5)Sáng1714040262COMP 320-K64CNTT.2_TH.2614

Học phần: Thực hành kỹ thuật máy tính và mạng

507TK1507TK1

Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Thứ 7(T1-4)

Sáng35250100202COMP 417-K64CNTT.1_LT615

506TK1507TK1

Vũ Thái GiangThứ 6(T6-9)Thứ 7(T6-9)

Chiều35250100202COMP 417-K64CNTT.2_LT616

Vũ Thái GiangThứ 7(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.1_TH.1617

Bùi Minh ĐứcThứ 7(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.2_TH.1618

Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.3_TH.1619

Bùi Minh ĐứcThứ 6(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.4_TH.1620

Vũ Thái GiangThứ 6(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.1_TH.2621

Bùi Minh ĐứcThứ 6(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.2_TH.2622

Vũ Thái GiangThứ 7(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.3_TH.2623

Bùi Minh ĐứcThứ 7(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.4_TH.2624

Học phần: Thực tập công nghệ 1

Trang: 43/113

Page 44: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

000201002COMP 398-K64CNTT.1_LT625

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II

416C Hồ Cẩm HàThứ 3(T1-2)Sáng3525303242COMP 351-K64CNTT.1_LT626

412C Đỗ Trung KiênThứ 3(T4-5)Sáng3525303242COMP 351-K64CNTT.2_LT627

Học phần: Trí tuệ nhân tạo

416C Phạm Thọ HoànThứ 3(T4-5)Sáng3525004262COMP 329-K64CNTT.1_LT628

412C Phạm Thọ HoànThứ 3(T1-2)Sáng3525004262COMP 329-K64CNTT.2_LT629

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 5

204D3 Ngô Ngọc HoaThứ 4(T3-5)Sáng100700040404PHYS 324-K64SPLy.1_LT630

705D3 Dương Quốc VănThứ 2(T6-8)Chiều30250040404PHYS 324-K64SPLy.1_TH.1631

705D3 Ngô Ngọc HoaThứ 3(T6-8)Chiều30250040404PHYS 324-K64SPLy.2_TH.1632

306D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T3-5)Sáng30250040404PHYS 324-K64SPLy.3_TH.1633

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2

9070060002PHYS 444-K64SPLy.1_LT634

204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 2(T1-4)Sáng1510060002PHYS 444-K64SPLy.1_TH.1635

204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 3(T1-4)Sáng1510060002PHYS 444-K64SPLy.2_TH.1636

204TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 2(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.3_TH.1637

204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.4_TH.1638

204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 4(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.5_TH.1639

204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 6(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.6_TH.1640

Học phần: Vật lí Chất rắn

204D3 Đỗ Danh BíchThứ 6(T2-3)Sáng100700030303PHYS 319-K64SPLy.1_LT641

702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 6(T4-5)Sáng30250030303PHYS 319-K64SPLy.1_TH.1642

702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 5(T9-10)Chiều30250030303PHYS 319-K64SPLy.2_TH.1643

Trang: 44/113

Page 45: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 4(T1-2)Sáng30250030303PHYS 319-K64SPLy.3_TH.1644

Học phần: Vật lí điện tử

204D3 Trần Mạnh CườngThứ 5(T6-8)Chiều100700020353PHYS 328-K64SPLy.1_LT645

705D3 Vương Văn CườngThứ 6(T4-5)Sáng30250020353PHYS 328-K64SPLy.1_TH.1646

202D3 Vương Văn CườngThứ 5(T9-10)Chiều30250020353PHYS 328-K64SPLy.2_TH.1647

705D3 Vương Văn CườngThứ 4(T1-2)Sáng30250020353PHYS 328-K64SPLy.3_TH.1648

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 5

405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 324C-K64CLCLy.1_LT649

405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng18120040404PHYS 324C-K64CLCLy.1_TH.1650

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2

1810060002PHYS 444C-K64CLCLy.1_LT651

204TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 5(T1-4)Sáng1810060002PHYS 444C-K64CLCLy.1_TH.1652

Học phần: Vật lí Chất rắn

405D3 Phạm Đỗ ChungThứ 5(T6-8)Chiều18120040404PHYS 319C-K64CLCLy.1_LT653

405D3 Phạm Đỗ ChungThứ 2(T1-3)Sáng18120040404PHYS 319C-K64CLCLy.1_TH.1654

Học phần: Vật lí điện tử

405D3 Trần Mạnh CườngThứ 4(T6-8)Chiều18120020353PHYS 328C-K64CLCLy.1_LT655

405D3 Trần Mạnh CườngThứ 2(T4-5)Sáng18120020353PHYS 328C-K64CLCLy.1_TH.1656

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 5

502TK1 Dương Quốc VănThứ 6(T3-5)Sáng25150040404PHYS 324E-K64TALy.1_LT657

811DAK1 Lê Thị Mai OanhThứ 3(T3-5)Sáng25150040404PHYS 324E-K64TALy.1_TH.1658

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2

2510060002PHYS 444E-K64TALy.1_LT659

204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T2-5)Sáng129060002PHYS 444E-K64TALy.1_TH.1660

Trang: 45/113

Page 46: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 5(T7-10)Chiều129060002PHYS 444E-K64TALy.2_TH.1661

Học phần: Vật lí Chất rắn

503TK1 Lục Huy HoàngThứ 5(T2-3)Sáng25150030303PHYS 319E-K64TALy.1_LT662

503TK1 Phạm Văn HảiThứ 5(T4-5)Sáng25150030303PHYS 319E-K64TALy.1_TH.1663

Học phần: Vật lí điện tử

502TK1 Trần Mạnh CườngThứ 2(T6-8)Chiều25150020353PHYS 328E-K64TALy.1_LT664

502TK1 Trần Mạnh CườngThứ 2(T9-10)Sáng25150020353PHYS 328E-K64TALy.1_TH.1665

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Đồ án Điện tử công suất

303TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 3(T9-10)Chiều2015015001TECH 302-K64SPKT.1_LT666

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng25150015303TECH 343E-K64SPKT.1_LT667

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng25150015303TECH 343E-K64SPKT.1_TH.1668

Học phần: Thực hành điều khiển thiết bị điện

302TH-SPKT302TH-SPKT

Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều2015045003TECH 403-K64SPKT.1_LT669

Học phần: Trang bị điện

308A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T4-5)Sáng2515000302TECH 308-K64SPKT.1_LT670

Học phần: Truyền động điện

309A2 Phạm Khánh TùngThứ 3(T6-8)Chiều2515000453TECH 316-K64SPKT.1_LT671

Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo

308V Lưu Quang HuyThứ 4(T6-8)Chiều2515005403TECH 201-K64SPKT.1_LT672

308V Lưu Quang HuyThứ 4(T6-8)Chiều2515005403TECH 201-K64SPKT.1_TH.1673

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Đồ án Kỹ thuật mạch

304TH-SPKT Đặng Văn NghĩaThứ 5(T9-10)Chiều2518015001TECH 325-K64SPKT.1_LT674

Trang: 46/113

Page 47: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Động cơ đốt trong và ứng dụng

813V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 6(T6-8)Chiều2718000453TECH 243-K64ĐT.1_LT675

Học phần: Kỹ thuật phát thanh và truyền hình

201V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-8)Chiều2818000453TECH 326-K64SPKT.1_LT676

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T6-8)Chiều27180015303TECH 343E-K64ĐTKT.1_LT677

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T6-8)Chiều27180015303TECH 343E-K64ĐTKT.1_TH.1678

Học phần: Thiết kế mạch

301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Chiều25180250203TECH 324-K64ĐT.1_LT679

301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-10)Chiều25180250203TECH 324-K64ĐT.1_TH.1680

Học phần: Thực hành vi xử lý - vi điều khiển

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 4(T6-9)Chiều2418030002TECH 406-K64SPKT.1_LT681

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Công nghệ chăn nuôi

203V Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T1-4)Sáng2518000453TECH 329-K64SPKT.1_LT682

Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động

406A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T4-5)Sáng2518000302TECH 439K64SPKT.1_LT683

Học phần: Phương pháp dạy học công nghệ

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng25180030153TECH 345K64SPKT.1_LT684

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng25180030153TECH 345K64SPKT.1_TH.1685

Học phần: Thực hành cơ khí

103TH-SPKT Dương Hoàng OanhThứ 3(T6-9)Chiều2215030002TECH 310-K64SPKT.1_LT686

Học phần: Thực hành động cơ đốt trong

104TH-SPKT104TH-SPKT

Nguyễn Cẩm ThanhThứ 2(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng25181035003TECH 313-K64SPKT.1_LT687

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử

301TH-SPKT301TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều2218045003TECH 443-K64SPKT.1_LT688

Trang: 47/113

Page 48: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Bài tập môn học

1510030001CHEM 336C-K64CLCHoa.1_LT689

Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường

401A2 Đào Văn BảyThứ 3(T3-5)Sáng1510000453CHEM 354C-K64CLCHoa.1_LT690

401A2 Đào Văn BảyThứ 3(T3-5)Sáng1510000453CHEM 354C-K64CLCHoa.1_TH.1691

Học phần: Hóa học phân tích định lượng

401A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 314C-K64CLCHoa.1_LT692

401A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 314C-K64CLCHoa.1_TH.1693

Học phần: Hóa học và độc chất học môi trường

402A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 6(T4-5)Sáng1510500252CHEM 426C-K64CLCHoa.1_LT694

402A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 6(T4-5)Sáng1510500252CHEM 426C-K64CLCHoa.1_TH.1695

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2

103TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 4(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346C-K64CLCHoa.1_LT696

103TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 4(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346C-K64CLCHoa.1_TH.1697

Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ

102TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312C-K64CLCHoa.1_LT698

102TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312C-K64CLCHoa.1_TH.1699

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

402A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 211-K64CLCHoa.1_LT700

402A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 211-K64CLCHoa.1_TH.1701

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Các phương pháp phổ ứng dụng vào hóa học (HHC)

809DAK1 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T4-5)Sáng2110500252CHEM 325E-K64TAHoa.1_LT702

801DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T4-5)Sáng2110500252CHEM 325E-K64TAHoa.1_TH.1703

Trang: 48/113

Page 49: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường

807DAK1 Phạm Thanh NgaThứ 2(T7-9)Chiều2110000453CHEM 318E-K64TAHoa.1_LT704

807DAK1 Phạm Thanh NgaThứ 2(T7-9)Chiều2110000453CHEM 318E-K64TAHoa.1_TH.1705

Học phần: Hóa học phân tích định lượng

809DAK1 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T2-3)Sáng21100010202CHEM 314E-K64TAHoa.1_LT706

802DAK1 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T2-3)Sáng21100010202CHEM 314E-K64TAHoa.1_TH.1707

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2

205TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-9)Chiều105028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_LT708

205TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-9)Chiều105028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_TH.1709

205TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T6-9)Chiều115028022CHEM 346E-K64TAHoa.2_LT710

205TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T6-9)Chiều115028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_TH.2711

Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ

101TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng105030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_LT712

101TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng105030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_TH.1713

102TN-HoaThứ 6(T1-4)Sáng115030002CHEM 312E-K64TAHoa.2_LT714

102TN-HoaThứ 6(T1-4)Sáng115030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_TH.2715

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường

404A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T7-9)Chiều3010000453CHEM 318-K64SPHoa.1_LT716

404A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T7-9)Chiều3010000453CHEM 318-K64SPHoa.1_TH.1717

404A2 Phạm Thanh NgaThứ 5(T7-9)Chiều3010000453CHEM 318-K64SPHoa.2_LT718

404A2 Phạm Thanh NgaThứ 5(T7-9)Chiều3010000453CHEM 318-K64SPHoa.1_TH.2719

Học phần: Hóa học phân tích định lượng

404A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng35100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_LT720

404A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng15100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_TH.1721

Trang: 49/113

Page 50: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T4-5)Sáng25100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_LT722

408A2 Trần Thế NgàThứ 4(T4-5)Sáng20100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_TH.1723

406A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T4-5)Sáng12100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_TH.2724

408A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 6(T4-5)Sáng13100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_TH.2725

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2

104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346-K64SPHoa.1_LT726

104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.1727

104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T6-9)Chiều1510028022CHEM 346-K64SPHoa.2_LT728

104TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 5(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346-K64SPHoa.3_LT729

104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T6-9)Chiều1510028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.2730

104TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 5(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.3731

104TN-Hoa Trần Trung NinhThứ 6(T6-9)Chiều1510028022CHEM 346-K64SPHoa.4_LT732

104TN-Hoa Trần Trung NinhThứ 6(T6-9)Chiều1510028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.4733

Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ

203TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 312-K64SPHoa.1_LT734

203TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312-K64SPHoa.2_LT735

203TN-HoaThứ 5(T1-4)Sáng1510030002CHEM 312-K64SPHoa.3_LT736

203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312-K64SPHoa.4_LT737

203TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.1738

203TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.2739

203TN-HoaThứ 5(T1-4)Sáng1510030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.3740

203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.4741

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

404A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-8)Chiều2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_LT742

402A2 Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.2_LT743

Trang: 50/113

Page 51: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.3_LT744

404A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-8)Chiều2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.1745

402A2 Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.2746

404A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.3747

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Di truyền học

303A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T6-8)Chiều70700300454BIOL 313-K64SPSinh.1_LT748

TN-Sinh02TN-Sinh Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.1_TH.1749

TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.2_TH.1750

TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.3_TH.1751

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học

303A2 Đoan Văn ThươcThứ 2(T6-8)Chiều70701004313BIOL 345-K64SPSinh.1_LT752

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

303A2 Nguyễn Phúc HưngThứ 6(T6-8)Chiều7070000302BIOL 211-K64SPSinh.1_LT753

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Di truyền học

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T6-8)Chiều20200300454BIOL 333C-K64CLCSinh.1_LT754

Thứ 3(T6-9)Chiều15150300454BIOL 333C-K64CLCSinh.1_TH.1755

Học phần: Phương pháp NCKH giáo dục Sinh học

308A2Thứ 5(T8-10)Chiều1515000453BIOL 344C-K64CLCSinh.1_LT756

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

308A2 Trần Khánh VânThứ 5(T6-7)Chiều1515000302BIOL 211-K64CLCSinh.1_LT757

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Di truyền quần thể

302A2 Phan Thị Thanh HươngThứ 6(T3-5)Sáng2727543222BIOL 431-K64CNSinh.1_LT758

Trang: 51/113

Page 52: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV

302A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 6(T1-2)Sáng2727000302BIOL 430-K64CNSinh.1_LT759

Học phần: Mô phôi học và sinh học phát triển

302A2 Đào Thị SenThứ 4(T4-5)Sáng2727000302BIOL 262-K64CNSinh.1_LT760

Học phần: Sinh lý học người và động vật

302A2 Lê Ngọc HoànThứ 4(T1-3)Sáng27270300454BIOL 312-K64CNSinh.1_LT761

TN-102TN-Sinh Lê Ngọc HoànThứ 3(T1-3)Sáng27270300454BIOL 312-K64CNSinh.1_TH.1762

Học phần: Sinh lý thần kinh cấp cao

302A2 Lê Thị TuyếtThứ 5(T2-3)Sáng2727000302BIOL 434-K64CNSinh.1_LT763

Học phần: Tiến hóa

302A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2727000302BIOL 319-K64CNSinh.1_LT764

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Di truyền học

308A2 Nguyễn Thị TâmThứ 2(T6-8)Chiều20203150424BIOL 313E-K64TASinh.1_LT765

Nguyễn Thị TâmThứ 6(T6-8)Chiều20203150424BIOL 313E-K64TASinh.1_TH.1766

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học

308A2 Trần Thị ThúyThứ 3(T8-10)Chiều20201004313BIOL 345E-K64TASinh.1_LT767

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại 1900 - 1945

306B306B

Chu Văn SơnThứ 3(T8-10)Thứ 6(T1-2)

Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.1_LT768

305B307B

Trần Đăng XuyềnThứ 2(T9-10)Thứ 4(T6-8)

Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.2_LT769

307B503 B

Nguyễn Thị Minh ThươngThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)

Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.3_LT770

Học phần: Ngữ pháp tiếng Việt từ lý thuyết đến sử dụng

306B306B

Lê Thị Lan AnhThứ 3(T6-7)Thứ 6(T3-5)

Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.1_LT771

305B307B

Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)

Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.2_LT772

Trang: 52/113

Page 53: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503 B306B

Đặng Thị Thu HiềnThứ 4(T7-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.3_LT773

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại 1900 - 1945

504B504B

Trần Văn ToànThứ 3(T6-7)Thứ 6(T3-5)

Sáng25151005605PHIL 302C-K64CLCVan.1_LT774

Học phần: Ngữ pháp tiếng Việt từ lý thuyết đến sử dụng

504B504B

Trần Kim PhượngThứ 3(T8-9)Thứ 5(T3-5)

Sáng25151005605PHIL 303C-K64CLCVan.1_LT775

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Ngữ dụng học

504B Vũ Tố NgaThứ 4(T6-7)Chiều4515402242PHIL 372-K64CNVan.1_LT776

Học phần: Phê bình văn học

504B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T6-7)Chiều4515402242PHIL 473-K64CNVan.1_LT777

Học phần: Phong cách học tiếng Việt

504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng4515402242PHIL 318-K64CNVan.1_LT778

Học phần: Văn học Nga

504B Thành Đức Hồng HàThứ 4(T8-10)Chiều4515603363PHIL 414-K64CNVan.1_LT779

Học phần: Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)

504BThứ 3(T2-3)Sáng4515402242PHIL 313-K64CNVan.1_LT780

Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)

504B Đặng Thu ThuỷThứ 5(T8-10)Chiều4515603363PHIL 312-K64CNVan.1_LT781

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Bài tập chuyên môn

206BThứ 2(T5-5)Sáng80107615301HIST 369-K64SPSu.1_LT782

Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kỳ đổi mới

206B Lê Hoàng LinhThứ 3(T1-4)Sáng4020566202HIST 368-K64SPSu.1_LT783

206B Phạm Thị TuyếtThứ 3(T6-9)Chiều4020566202HIST 368-K64SPSu.2_LT784

Trang: 53/113

Page 54: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử VN

206B Lê Hoàng LinhThứ 2(T1-4)Sáng40201046313HIST 370-K64SPSu.1_LT785

206B Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T6-9)Chiều40201046313HIST 370-K64SPSu.2_LT786

Học phần: Một số vấn đề về biển đảo trong lịch sử Việt Nam

206B Phan Ngọc HuyềnThứ 5(T1-4)Sáng4020323252HIST 366-K64SPSu.1_LT787

206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều4020323252HIST 366-K64SPSu.2_LT788

Học phần: PP ng/cứu, biên soạn và giảng dạy LS địa phương

206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T6-9)Chiều402001015202HIST 371-K64SPSu.1_LT789

206B Lê Hiến ChươngThứ 6(T1-4)Sáng402001015202HIST 371-K64SPSu.2_LT790

Học phần: Tiếp xúc VH giữa Trung Quốc với Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam trong LS

206B Dương Duy BằngThứ 4(T1-4)Sáng80207615303HIST 367-K64SPSu.1_LT791

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Bài tập chuyên môn

208BThứ 2(T5-5)Sáng20107615301HIST 385C-K64CLCSu.1_LT792

Học phần: Một số vấn đề về biển đảo trong lịch sử Việt Nam

208B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 4(T1-4)Sáng20105106182HIST 384C-K64CLCSu.1_LT793

Học phần: PP nghiên cứu, biên soạn và GD Lịch sử địa phương

208B Lê Hiến ChươngThứ 2(T1-4)Sáng2010486202HIST 245C-K64CLCSu.1_LT794

Học phần: Tiếp xúc VH giữa Trung Quốc với Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam trong LS

208B Dương Duy BằngThứ 3(T1-4)Sáng2010603383HIST 246C-K64CLCSu.1_LT795

Học phần: Việt Nam trong thời kỳ hội nhập

208B Hoàng Hải HàThứ 5(T1-4)Sáng2010566202HIST 383C-K64CLCSu.1_LT796

Khóahọc:

65

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lý các châu lục

Trang: 54/113

Page 55: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

401K1401K1

Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 2(T3-5)Thứ 4(T8-9)

Chiều45350510604GEOG 242-K65SPDia.1_LT797

401K1401K1

Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 2(T8-9)Thứ 5(T3-5)

Sáng45350510604GEOG 242-K65SPDia.2_LT798

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)

401K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T2-5)Sáng45350510453GEOG 241-K65SPDia.1_LT799

401K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T6-9)Chiều45350510453GEOG 241-K65SPDia.2_LT800

Học phần: Lý luận dạy học địa lý

408K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T1-4)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.1_LT801

408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T2-5)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.2_LT802

408K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T1-4)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.3_LT803

Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam

Đào Ngọc HùngChiều10050028022GEOG 233-K65SPDia.1_LT804

Bùi Thị Thanh DungChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.1_TH.1805

Vũ Thị HằngChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.2_TH.1806

Nguyễn Quyết ChiếnChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.3_TH.1807

Đặng Thị HuệChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.4_TH.1808

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

401K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 4(T3-5)Sáng4535000302GEOG 211-K65SPDia.1_LT809

401K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 6(T3-5)Sáng4535000302GEOG 211-K65SPDia.2_LT810

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lý các châu lục

403K1 Đặng Thị HuệThứ 4(T3-5)Sáng20100510604GEOG 242C-K65CLCDia.1_LT811

408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 5(T8-9)Chiều20100510604GEOG 242C-K65CLCDia.2_LT812

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)

408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 2(T6-8)Chiều20100510604GEOG 241C-K65CLCDia.1_LT813

408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T4-5)Sáng20100510604GEOG 241C-K65CLCDia.2_LT814

Học phần: Lý luận dạy học địa lý

Trang: 55/113

Page 56: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều20105155453GEOG 331C-K65CLCDia.1_LT815

Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam

Nguyễn Quyết ChiếnSáng2010028022GEOG 233C-K65CLCDia.1_LT816

Đào Ngọc HùngSáng2010028022GEOG 233C-K65CLCDia.1_TH.1817

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

408K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng2010000302GEOG 211-K65CLCDia.1_LT818

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Dạy học tích hợp trong trường phổ thông

406V Nguyễn Đăng TrungThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 221-K65GDTL.1_LT819

Học phần: Lịch sử Giáo dục học thế giới

406V Trần Thị Cẩm TúThứ 5(T3-4)Sáng50150015152PSYC 233-K65GDTL.1_LT820

Học phần: Phương pháp nghiên cứu GDH

406V Trịnh Thúy GiangThứ 5(T1-2)Sáng50150015152PSYC 229-K65GDTL.1_LT821

Học phần: Phương pháp nghiên cứu tâm lí học

406V Nguyễn Thị HuệThứ 6(T4-5)Sáng50150015152PSYC 228-K65GDTL.1_LT822

Học phần: Tâm lý học phát triển

406V406V

Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T3-4)Thứ 6(T1-3)

Sáng501510040406PSYC 245-K65GDTL.1_LT823

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

406VThứ 4(T3-5)Sáng5015045003PSYC 002-K65GDTL.1_LT824

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

406V Nguyễn Hữu HạnhThứ 3(T1-2)Sáng5015000302PSYC 211-K65TLGD.1_LT825

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Nhập môn tâm lý học trường học

510V Trần Thị Lệ ThuThứ 3(T1-2)Sáng50150015152PSYC 237-K65TL.1_LT826

Học phần: Tâm lý học đa văn hóa

Trang: 56/113

Page 57: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

506V Nguyễn Hữu HạnhThứ 5(T1-2)Sáng5015000302PSYC 247-K65TL.1_LT827

Học phần: Tâm lý học dạy học

510V Phan Trọng NgọThứ 4(T6-7)Chiều50150015152PSYC 311-K65TL.1_LT828

Học phần: Tâm lý học giới tính

510V Nguyễn Thị Nhân áiThứ 4(T8-9)Chiều5015000302PSYC 243-K65TL.1_LT829

Học phần: Tâm lý học xã hội

506V Trần Quốc ThànhThứ 5(T3-4)Sáng50150015152PSYC 417-K65TL.1_LT830

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

402V Nguyễn Hữu HạnhThứ 3(T3-5)Sáng5015000302PSYC 211-K65TL.1_LT831

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Giáo dục môi trường

202VThứ 3(T3-5)Sáng5030000453POLI 461-K65GDCT.1_LT832

202VThứ 3(T8-10)Chiều5030000453POLI 461-K65GDCT.2_LT833

Học phần: Giới và bình đẳng giới

202VThứ 3(T1-2)Sáng5030701372POLI 240-K65GDCT.1_LT834

Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam

202VThứ 3(T6-7)Chiều5030500252POLI 238-K65GDCT.1_LT835

Học phần: Lịch sử tư tưởng XHCN và CNXH hiện thực

202VThứ 5(T3-5)Sáng5030500252POLI 237-K65GDCT.1_LT836

202VThứ 5(T8-10)Chiều5030500252POLI 237-K65GDCT.2_LT837

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

202VThứ 6(T3-5)Sáng5030045003POLI 002-K65GDCT.1_LT838

202VThứ 6(T8-10)Chiều5030045003POLI 002-K65GDCT.2_LT839

Học phần: TPKĐ của Mác, Ăngghen, Lênin

202VThứ 2(T3-5)Sáng5030000453POLI 331-K65GDCT.1_LT840

Trang: 57/113

Page 58: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202VThứ 2(T8-10)Chiều5030000453POLI 331-K65GDCT.2_LT841

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Giáo dục dân số

309VThứ 4(T6-7)Chiều6030000302POLI 251-K65CD.1_LT842

Học phần: Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản

309VThứ 5(T6-7)Chiều6030500252POLI 211-K65CD.1_LT843

Học phần: Giáo dục môi trường

309VThứ 3(T6-8)Chiều6030000453POLI 461-K65CD.1_LT844

Học phần: Giới và bình đẳng giới

309VThứ 5(T8-9)Chiều6030000302POLI 240-K65CD.1_LT845

Học phần: Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông

309VThứ 4(T8-10)Chiều6030500403POLI 212-K65CD.1_LT846

Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam

309VThứ 3(T9-10)Chiều3020500252POLI 303-K65CD.1_LT847

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

309VThứ 6(T6-8)Chiều6030045003POLI 002-K65CD.1_LT848

Học phần: Thưc hanh PPDH môn GDCD

309VThứ 2(T6-8)Chiều6030076323POLI 368-K65CD.1_LT849

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ học

503D3503D3

Đỗ Phương ThảoThứ 4(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng75350015303VNSS 241-K65VNH.1_LT850

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững

106D3 Bùi Thị Thu VânThứ 5(T2-5)Sáng7535608162GEOG 426-K65VNH.1_LT851

Học phần: Hán Nôm 1

106D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T2-5)Sáng7535904172PHIL 283-K65VNH.1_LT852

Trang: 58/113

Page 59: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 2

106D3 Lê Quang HưngThứ 6(T6-9)Chiều75351406253VNSS 240-K65VNH.1_LT853

Học phần: Lịch sử Việt Nam 2

503D3503D3

Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 4(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng75351405263VNSS 242-K65VNH.1_LT854

Học phần: Nhân học văn hóa

106D3 Ngô Thị Diễm HằngThứ 5(T6-9)Chiều75351000202VNSS 166-K65VNH.1_LT855

Học phần: Thực tế Lịch sử & Địa lí Việt Nam

Phạm Thị ThuýChiều7535010041VNSS 243-K65VNH.1_LT856

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

503D3 Bùi Thị Anh VânThứ 3(T3-5)Sáng5025000453ENGL 293-K65VNH.1_LT857

204D3 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 3(T6-8)Chiều5025000453ENGL 293-K65VNH.2_LT858

Học phần: Tổng quan khoa học du lịch

106D3 Cao Hoàng HàThứ 5(T6-9)Chiều7535000302VNSS 244-K65VNH.1_LT859

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Công tác bảo đảm hậu cần,quân y

605(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 6(T1-4)Sáng45400250203DEFE 333-K65GDQP.1_LT860

605(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 6(T6-9)Chiều45400250203DEFE 333-K65GDQP.2_LT861

Học phần: Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCS Việt Nam

605(D2)D3 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-4)Sáng45400010353DEFE 224-K65GDQP.1_LT862

605(D2)D3 Đoàn Xuân QuyếtThứ 4(T6-9)Chiều45400010353DEFE 224-K65GDQP.2_LT863

Học phần: Kỹ thuật bắn súng bộ binh và ném lựu đạn

605(D2)D3 Nguyễn Đình HanhThứ 3(T1-4)Sáng45400300153DEFE 128-K65GDQP.1_LT864

605(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 3(T6-9)Chiều45400300153DEFE 128-K65GDQP.2_LT865

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

605(D2)D3 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T2-5)Sáng4540045003DEFE 002-K65GDQP.1_LT866

Trang: 59/113

Page 60: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

605(D2)D3 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T6-9)Chiều4540045003DEFE 002-K65GDQP.2_LT867

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành Giáo dục quốc phòng và an ninh

Đoàn Xuân Quyết903000001DEFE 228-K65GDQP.1_LT868

Học phần: Tổ bộ binh trong chiến đấu

203-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànSáng45400150152DEFE 325-K65GDQP.1_LT869

204-QPSVĐ Đoàn Nhật TuấnChiều45400150152DEFE 325-K65GDQP.2_LT870

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Ngữ pháp học

502D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T2-3)Sáng37251051502ENGL 233-K65SPTA.1_LT871

705D3 Nguyễn Thị NhànThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 233-K65SPTA.2_LT872

Học phần: Phat triên ki năng đọc-viết 4

702D3 Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 4(T4-5)Sáng372510010102ENGL 214-K65SPTA.1_LT873

202D3 Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T2-3)Sáng372510010102ENGL 214-K65SPTA.2_LT874

Học phần: Phat triên ki năng nghe-nói 4

702D3 Ngô Quỳnh TrangThứ 3(T6-7)Chiều372510010102ENGL 213-K65SPTA.1_LT875

705D3 Triệu Tuấn AnhThứ 3(T1-2)Sáng372510010102ENGL 213-K65SPTA.2_LT876

Học phần: Phát triển ngôn ngữ lớp học cho giao viên tiếng Anh

502D3 Đào Thị Bích NguyênThứ 2(T6-8)Chiều372515015153ENGL 216-K65SPTA.1_LT877

202D3 Lê Thị Thu HồngThứ 6(T3-5)Sáng372515015153ENGL 216-K65SPTA.2_LT878

Học phần: Phương phap giảng day tiêng Anh

502D3 Lê Thanh HàThứ 6(T3-5)Sáng372510010253ENGL 232-K65SPTA.1_LT879

705D3 Lê Thanh HàThứ 2(T3-5)Sáng372510010253ENGL 232-K65SPTA.2_LT880

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh

702D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T3-5)Sáng372510010253ENGL 235-K65SPTA.1_LT881

705D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T3-5)Sáng372510010253ENGL 235-K65SPTA.2_LT882

Trang: 60/113

Page 61: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

702D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T3-5)Sáng3725045003ENGL 002-K65SPTA.1_LT883

202D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 5(T3-5)Sáng3725045003ENGL 002-K65SPTA.2_LT884

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 4

815V815V

Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T8-9)

Chiều4020609303FREN 228-K66TP.1_LT885

815V815V

Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T8-9)

Chiều4020609303FREN 228-K66TP.1_TH.1886

Học phần: Lý luận dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ

815V Trương Thị ThuýThứ 5(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K66TP.1_LT887

815V Trương Thị ThuýThứ 5(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K66TP.1_TH.1888

Học phần: Nghe-Nói 4

815V815V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 4(T9-10)

Chiều4020609303FREN 227-K66TP.1_LT889

815V815V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 4(T9-10)

Chiều4020609303FREN 227-K66TP.1_TH.1890

Học phần: Ngữ âm và âm vị học tiếng Pháp

810 V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Chiều4020406202FREN 313-K66TP.1_LT891

810 V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Chiều4020406202FREN 313-K66TP.1_TH.1892

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

815V Nguyễn Văn ToànThứ 6(T6-7)Chiều4020302252FREN 229-K66TP.1_LT893

815V Nguyễn Văn ToànThứ 6(T6-7)Chiều4020302252FREN 229-K66TP.1_TH.1894

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

813V Hoàng Thanh VânThứ 4(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K66TP.1_LT895

813V Đỗ Thị Thu TrangThứ 4(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K66TP.1_TH.1896

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Hòa âm 2

Trang: 61/113

Page 62: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00000302MUSI 224-K65AN.1_LT897

00000302MUSI 224-K65AN.2_LT898

Học phần: Ký xướng âm 4

00000302MUSI 222-K65AN.1_LT899

00000302MUSI 222-K65AN.2_LT900

Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 1

00000453MUSI 323-K65AN.1_LT901

Học phần: Thanh nhạc 4

00000301MUSI 228-K65AN.1_LT902

00000301MUSI 228-K65AN.2_LT903

00000301MUSI 228-K65AN.3_LT904

00000301MUSI 228-K65AN.4_LT905

00000301MUSI 228-K65AN.5_LT906

00000301MUSI 228-K65AN.6_LT907

00000301MUSI 228-K65AN.7_LT908

00000301MUSI 228-K65AN.8_LT909

00000301MUSI 228-K65AN.9_LT910

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

00000453MUSI 002-K65AN.1_LT911

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

00000302PHIL 177-K65MT.1_LT912

Học phần: Hình họa 4

603 (mt)D3603 (mt)D3

Nguyễn Chí CườngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng1850105003ARTS 228-K65MT.1_LT913

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Lụa

605 (mt)D3 Nguyễn Quốc BảoThứ 2(T6-10)Chiều185070002ARTS 229-K65MT.1_LT914

Trang: 62/113

Page 63: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam

506D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 5(T3-5)Sáng505000453ARTS 227-K65MT.1_LT915

Học phần: Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ

00000302POLI 109-K65MT.1_LT916

Học phần: Phân tích tác phẩm Mỹ Thuật

506D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 5(T1-2)Sáng505000302ARTS 230-K65MT.1_LT917

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

711(AN)D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 6(T3-5)Sáng185045003ARTS 002-K65MT.1_LT918

Học phần: Tiếng Việt thực hành

00000302PHIL 182-K65MT.1_LT919

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Bóng bàn và phương pháp giảng dạy

305K1 Nguyễn Thị ToànThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 241-K65GDTC.1_LT920

102NTĐ102NTĐ

Nguyễn Thị ToànThứ 2(T1-3)Thứ 4(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 241-K65GDTC.1_TH.1921

Học phần: Bóng đá và phương pháp giảng dạy

305K1 Nguyễn Bá HoàThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 243-K65GDTC.1_LT922

104SVĐ104SVĐ

Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-9)Thứ 5(T7-9)

Chiều35200075153PHYE 243-K65GDTC.1_TH.1923

Học phần: Bóng rổ và phương pháp giảng dạy

305K1 Vũ Ngọc ThànhThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 245-K65GDTC.1_LT924

104SVĐ104SVĐ

Vũ Ngọc ThànhThứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3)

Sáng35200075153PHYE 245-K65GDTC.1_TH.1925

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

303K1 Phạm Đông ĐứcThứ 2(T7-10)Chiều35200010202PHYE 246-K65GDTC.1_LT926

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

303K1 Nguyễn Thị ThuỷThứ 6(T7-10)Chiều3520045003PHYE 002-K65GDTC.1_LT927

Khoa: GD Mầm non

Trang: 63/113

Page 64: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Con người và môi trường

502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều55460010202PRES 228-K65MN.1_LT928

502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều55460010202PRES 228-K65MN.1_TH.1929

Học phần: Đánh giá trong giáo dục

502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 5(T6-8)Chiều5546000453PRES 239-K65MN.1_LT930

Học phần: Dinh dưỡng và bệnh trẻ em

502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 2(T6-9)Chiều55460020404PRES 216-K65MN.1_LT931

502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 2(T6-9)Chiều55460020404PRES 216-K65MN.1_TH.1932

Học phần: Múa và PP biên dạy múa cho trẻ

502 MNV502 MNV

Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều55460350103PRES 322-K65MN.1_LT933

502 MNV502 MNV

Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều27230350103PRES 322-K65MN.1_TH.1934

Học phần: Thực hành thường xuyên 2 (Nhóm Chăm sóc- Giáo dục trẻ em)

Lê Thị Mai HoaThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.1_LT935

Hoàng Thị PhươngThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.2_LT936

Nguyễn Thị HoàThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.3_LT937

Học phần: Vệ sinh trẻ em

502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 3(T8-10)Chiều55460150303PRES 230-K65MN.1_LT938

502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 3(T8-10)Chiều55460150303PRES 230-K65MN.1_TH.1939

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Dinh dưỡng trẻ em

502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng35290010202PRES 313E-K65TAMN.1_LT940

502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng35290010202PRES 313E-K65TAMN.1_TH.1941

Học phần: Đọc - Viết 4

502 MNV Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T4-5)Sáng3529000302ENGL 224E-K65TAMN.1_LT942

Học phần: Giáo dục học mầm non

Trang: 64/113

Page 65: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502 MNV502 MNV

Trần Thị Kim LiênThứ 2(T2-3)Thứ 5(T2-3)

Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_LT943

502 MNV Trần Thị Kim LiênThứ 2(T2-3)Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_TH.1944

502 MNV Trần Thị Kim LiênThứ 5(T2-3)Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_TH.1945

Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh

502 MNV Nguyễn Thị Hương LanThứ 4(T2-3)Sáng3529000302ENGL 228E-K65TAMN.1_LT946

Học phần: Nghe - Nói 4

502 MNV Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T4-5)Sáng3529000302ENGL 223E-K65TAMN.1_LT947

Học phần: Tâm bệnh trẻ em

502 MNV Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T2-3)Sáng35290010202PRES 223E-K65TAMN.1_LT948

502 MNV Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T2-3)Sáng35290010202PRES 223E-K65TAMN.1_TH.1949

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Hàm biến phức

Tăng Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.1_LT950

Tăng Văn LongThứ 2(T3-4)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.2_LT951

Phùng Văn MạnhThứ 3(T4-5)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.3_LT952

Phùng Văn MạnhThứ 6(T1-2)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.4_LT953

Học phần: Lý thuyết Xác suất

Lương Đức TrọngThứ 3(T1-3)Sáng75500037385MATH 233-K65SPToan.1_LT954

Lương Đức TrọngThứ 3(T8-10)Chiều75500037385MATH 233-K65SPToan.2_LT955

Kiều Trung ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.1_TH.1956

Nguyễn Thị Lan HươngThứ 3(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.2_TH.1957

Kiều Trung ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.3_TH.1958

Kiều Trung ThuỷThứ 3(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.1_TH.2959

Nguyễn Thị Lan HươngThứ 3(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.2_TH.2960

Kiều Trung ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.3_TH.2961

Trang: 65/113

Page 66: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương trình vi phân

Phạm Triều DươngThứ 6(T2-3)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.1_LT962

Nguyễn Như ThắngThứ 4(T1-2)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.2_LT963

Cung Thế AnhThứ 5(T2-3)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.3_LT964

Phạm Triều DươngThứ 6(T1-1)Sáng25200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.1965

Phạm Triều DươngThứ 6(T5-5)Sáng25200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.1966

Nguyễn Như ThắngThứ 4(T3-3)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.2967

Nguyễn Như ThắngThứ 5(T1-1)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.2968

Cung Thế AnhThứ 5(T1-1)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.3969

Cung Thế AnhThứ 5(T4-4)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.3970

Học phần: Số học

Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T1-2)Sáng75600030304MATH 230-K65SPToan.1_LT971

Nguyễn Công MinhThứ 2(T2-3)Sáng75600030304MATH 230-K65SPToan.2_LT972

Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T2-3)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.1_TH.1973

Nguyễn Công MinhThứ 5(T2-3)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.2_TH.1974

Nguyễn Đạt ĐăngThứ 6(T3-4)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.3_TH.1975

Nguyễn Công MinhThứ 2(T4-5)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.1_TH.2976

Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T4-5)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.2_TH.2977

Nguyễn Đạt ĐăngThứ 6(T1-2)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.3_TH.2978

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Chu Cẩm ThơThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.1_LT979

Trần Đức AnhThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.2_LT980

Dương Anh TuấnThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.3_LT981

Trần CườngThứ 3(T6-8)Chiều2520045003MATH 002-K65SPToan.4_LT982

Lê Anh DũngThứ 6(T2-4)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.5_LT983

Trang: 66/113

Page 67: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Văn KhảiThứ 6(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.6_LT984

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Hàm biến phức

404C Phùng Văn MạnhThứ 6(T4-5)Sáng25150015152MATH 222C-K65CLCToan.1_LT985

Học phần: Lý thuyết xác suất

404C Trần Quang VinhThứ 5(T1-5)Sáng25150037385MATH 235C-K65CLCToan.1_LT986

Học phần: Phương trình vi phân

404C Lê Văn HiệnThứ 2(T3-5)Sáng25150020253MATH 238C-K65CLCToan.1_LT987

Học phần: Số học

404C Dương Quốc ViệtThứ 3(T1-4)Sáng25150030304MATH 232C-K65CLCToan.1_LT988

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

404C Bùi Duy HưngThứ 6(T1-3)Sáng2515045003MATH 002-K65CLCToan.1_LT989

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Hàm biến phức

Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-2)Sáng52400015152MATH 212E-K65TAToan.1_LT990

Học phần: Lý thuyết Xác suất

Ngô Hoàng LongThứ 2(T1-3)Sáng52200037385MATH 233E-K65TAToan.1_LT991

Ngô Hoàng LongThứ 4(T2-3)Sáng26200037385MATH 233E-K65TAToan.1_TH.1992

Ngô Hoàng LongThứ 4(T4-5)Sáng26200037385MATH 233E-K65TAToan.2_TH.1993

Học phần: Phương trình vi phân

Lê Văn HiệnThứ 6(T3-4)Sáng5240020253MATH 234E-K65TAToan.1_LT994

Lê Văn HiệnThứ 6(T2-2)Sáng26200020253MATH 234E-K65TAToan.1_TH.1995

Lê Văn HiệnThứ 6(T5-5)Sáng26200020253MATH 234E-K65TAToan.2_TH.1996

Học phần: Số học

Lưu Bá ThắngThứ 2(T4-5)Sáng52400030304MATH 230E-K65TAToan.1_LT997

Lưu Bá ThắngThứ 4(T2-3)Sáng26200030304MATH 230E-K65TAToan.1_TH.1998

Trang: 67/113

Page 68: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Lưu Bá ThắngThứ 4(T4-5)Sáng26200030304MATH 230E-K65TAToan.2_TH.1999

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Lưu Bá ThắngThứ 3(T3-5)Sáng2620045003MATH 002-K65TAToan.1_LT1000

Nguyễn Thị Kim SơnThứ 5(T3-5)Sáng2620045003MATH 002-K65TAToan.2_LT1001

Học phần: Tiếng Anh 7

Thứ 3(T3-5)Sáng2720000453ENGL 107E-K65TAToan.1_LT1002

Thứ 3(T7-9)Chiều2720000453ENGL 107E-K65TAToan.2_LT1003

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Hàm biến phức

406C Nguyễn Văn TràoThứ 3(T1-2)Sáng50100015152MATH 256-K65CNToan.1_LT1004

Học phần: Hình học Afin và hình học Ơclit

406C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T1-3)Sáng50100015303MATH 252-K65CNToan.1_LT1005

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

406C Trần CườngThứ 2(T4-5)Sáng505000302MATH 231-K65CNToan.1_LT1006

Học phần: Phương trình vi phân

406C Nguyễn Như ThắngThứ 5(T2-4)Sáng50100015303MATH 255-K65CNToan.1_LT1007

Học phần: Số học

406C Nguyễn Công MinhThứ 5(T6-8)Chiều40100015303MATH 246-K65CNToan.1_LT1008

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

310C Lê Tuấn AnhThứ 2(T7-8)Chiều4010000302ENGL 285-K65CNToan.1_LT1009

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Đánh giá trong giáo dục tiểu học

410V Phó Đức HoàThứ 4(T2-4)Sáng6530000453PRIM 325-K65GDTH.1_LT1010

Học phần: Giao duc nghê thuât ơ tiêu hoc 1 (Âm nhac)

410V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 2(T2-5)Sáng6530000604PRIM 323-K65GDTH.1_LT1011

Trang: 68/113

Page 69: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

410V Nguyễn Trần HùngThứ 2(T2-5)Sáng6530000604PRIM 323-K65GDTH.2_LT1012

Học phần: Giao duc nghê thuât ơ tiêu hoc 2 (Mi thuât)

410V Phan Hồng SơnThứ 3(T2-4)Sáng6530000453PRIM 324-K65GDTH.1_LT1013

Học phần: Giáo dục tiểu học 2

410V Nguyễn Hữu HợpThứ 6(T2-4)Sáng6530000453PRIM 496-K65GDTH.1_LT1014

Học phần: Giao tiêp sư pham cua ngươi giao viên tiêu hoc

410V Vũ Thị Lan AnhThứ 5(T2-3)Sáng6530000302PRIM 272-K65GDTH.1_LT1015

Học phần: Ren luyên kĩ năng sư phạm tiểu học 2

410V Quản Hà HưngThứ 3(T6-9)Chiều3515000302PRIM 274-K65GDTH.1_LT1016

410V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 5(T6-9)Chiều3515000302PRIM 274-K65GDTH.2_LT1017

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 4

308V Đặng Thị PhượngThứ 2(T1-2)Sáng3515000302ENGL 224E-K65TATH.1_LT1018

Học phần: Giao duc hoc tiêu hoc

308V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T2-5)Sáng3515000604PRIM 230E-K65TATH.1_LT1019

Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh

308V Nguyễn Thị Hương LanThứ 4(T4-5)Sáng3515000302ENGL 228E-K65TATH.1_LT1020

Học phần: Lý thuyết giao duc hoa nhâp

308VThứ 2(T3-4)Sáng3515000302PRIM 321E-K65TATH.1_LT1021

Học phần: Nghe - Nói 4

308V Nguyễn Thu HằngThứ 4(T2-3)Sáng3515000302ENGL 223E-K65TATH.1_LT1022

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 1

501V Vũ Thu HươngThứ 6(T6-7)Chiều3515000452PRIM 340E-K65TATH.1_LT1023

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Đại cương Giáo dục đặc biệt

Trang: 69/113

Page 70: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404K1 Trần Thị ThiệpThứ 3(T2-5)Sáng4010090514SPEC 237-K65GDĐB.1_LT1024

404K1 Bùi Thị Anh PhươngSáng208090514SPEC 237-K65GDĐB.1_TH.11025

404K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng208090514SPEC 237-K65GDĐB.2_TH.11026

Học phần: Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật

404K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 6(T1-3)Sáng4010555303SPEC 332-K65GDĐB.1_LT1027

Trần Thị Bích NgọcSáng208555303SPEC 332-K65GDĐB.1_TH.11028

Phan Thị Hồ ĐiệpSáng208555303SPEC 332-K65GDĐB.2_TH.11029

Học phần: Lý luận dạy học trẻ có nhu cầu đặc biệt

404K1 Bùi Thị LâmThứ 4(T3-5)Sáng4010050403SPEC 235-K65GDĐB.1_LT1030

00050403SPEC 235-K65GDĐB.1_TH.11031

Bùi Thị Anh PhươngSáng205050403SPEC 235-K65GDĐB.1_TH.11032

Trần Thị Bích NgọcSáng205050403SPEC 235-K65GDĐB.2_TH.11033

Học phần: Phương pháp NCKH trong giáo dục đặc biệt

404K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T3-5)Sáng4010000453SPEC 223-K65GDĐB.1_LT1034

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

404K1 Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 2(T3-5)Sáng4010045003SPEC 002-K65GDĐB.1_LT1035

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD

406D3 Nguyễn Vân AnhThứ 3(T6-7)Chiều5020303242EDUC 221-K65QLGD.1_LT1036

Học phần: Hệ thống thông tin QLGD và dự báo GD

503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 3(T8-9)Chiều5015206222EDUC 224-K65QLGD.1_LT1037

Học phần: Lập kế hoạch trong các cơ sở giáo dục

305D3 Trịnh Thị QuýThứ 6(T6-8)Chiều5015606333EDUC 323-K65QLGD.1_LT1038

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học chuyên ngành Quản lý giáo dục

305D3 Dương Hải HưngThứ 5(T6-9)Chiều50159156304EDUC 332-K65QLGD.1_LT1039

Trang: 70/113

Page 71: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nghiệp vụ quản lí hành chính trong các cơ sở giáo dục

403D3 Hoàng Thị Kim HuệThứ 4(T6-9)Chiều5015909424EDUC 313-K65QLGD.1_LT1040

Học phần: Quản lí Nhà nước và Quản lí ngành GD&ĐT

503D3 Phạm Ngọc LongThứ 2(T6-9)Chiều501515015304EDUC 232-K65QLGD.1_LT1041

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

406D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 6(T3-4)Sáng5020000302EDUC 211-K65QLGD.1_LT1042

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: An sinh xã hội

203V Nguyễn Thu HàThứ 6(T2-4)Sáng4035505202SOWK 232-K65CTXH.1_LT1043

203V Nguyễn Thu HàThứ 6(T7-9)Chiều4035505202SOWK 232-K65CTXH.2_LT1044

Học phần: Chính sách xã hội

203VThứ 2(T1-2)Sáng4035505202SOWK 231-K65CTXH.1_LT1045

203VThứ 2(T6-7)Chiều4035505202SOWK 231-K65CTXH.2_LT1046

Học phần: Công tác xã hội cá nhân

203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 3(T4-5)Sáng4035550202SOWK 227-K65CTXH.1_LT1047

203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 3(T9-10)Chiều4035550202SOWK 227-K65CTXH.2_LT1048

Học phần: Công tác xã hội nhóm

203V Hoàng Thị Hải YếnThứ 4(T1-2)Sáng4035550202SOWK 228-K65CTXH.1_LT1049

203V Nguyễn Duy NhiênThứ 4(T6-7)Chiều4035550202SOWK 228-K65CTXH.2_LT1050

Học phần: Nhân học xã hội

203V Nguyễn Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng4035505202POLI 234-K65CTXH.1_LT1051

203V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 3(T6-8)Chiều4035505202POLI 234-K65CTXH.2_LT1052

Học phần: Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội

203VThứ 4(T3-5)Sáng4035505202SOWK 230-K65CTXH.1_LT1053

203VThứ 4(T8-10)Chiều4035505202SOWK 230-K65CTXH.2_LT1054

Trang: 71/113

Page 72: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành Công tác xã hội 1

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 4(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.1_LT1055

Tô Phương OanhThứ 2(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.2_LT1056

Đặng Thị Huyền OanhThứ 5(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.3_LT1057

Nguyễn Duy CườngThứ 5(T6-10)Chiều1716045003SOWK 313-K65CTXH.4_LT1058

Ngô Thị Thanh MaiThứ 6(T6-10)Chiều1716045003SOWK 313-K65CTXH.5_LT1059

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành CTXH

203VThứ 2(T3-5)Sáng3530000302SOWK 222-K65CTXH.1_LT1060

203VThứ 2(T8-10)Chiều3530000302SOWK 222-K65CTXH.2_LT1061

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học Mác – Lênin

304-BK1Thứ 2(T1-3)Sáng451500252PHIS 281-K65Triet.1_LT1062

Học phần: Lịch sử Triết học phương Tây hiện đại

304-BK1Thứ 5(T1-3)Sáng4511000353PHIS 284-K65Triet.1_LT1063

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

005120252PHIS 282-K65Triet.1_LT1064

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

304-BK1Thứ 6(T1-3)Sáng451045003PHIS 002-K65Triet.1_LT1065

Học phần: Văn hóa học

304-BK1Thứ 4(T1-3)Sáng4511000353PHIS 283-K65Triet.1_LT1066

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Lập trình hướng đối tượng

417C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T6-7)Chiều4525050252COMP 214-K65SPTin.1_LT1067

505TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T6-7)Chiều2016050252COMP 214-K65SPTin.1_TH.11068

Trang: 72/113

Page 73: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

506TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-7)Chiều2016050252COMP 214-K65SPTin.2_TH.11069

Học phần: Nguyên lý hệ điều hành

417C Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều4525033242COMP 238-K65SPTin.1_LT1070

504TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều2015033242COMP 238-K65SPTin.1_TH.11071

505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 3(T6-7)Chiều2015033242COMP 238-K65SPTin.2_TH.11072

Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán

417C Đỗ Trung KiênThứ 5(T9-10)Chiều4525040262COMP 337-K65SPTin.1_LT1073

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

417C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều45250010202COMP 230-K65SPTin.1_LT1074

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

417CThứ 4(T9-10)Chiều4525008222MATH 264-K65SPTin.1_LT1075

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

417C Kiều Phương ThùyThứ 5(T6-8)Chiều4525045003COMP 002-K65SPTin.1_LT1076

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Nguyên lý hệ điều hành

810DAK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều3020033242COMP 238-K65TATin.1_LT1077

810DAK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều3020033242COMP 238-K65TATin.1_TH.11078

Học phần: Object-oriented programming

810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T9-10)Chiều3020050252COMP 214E-K65TATin.1_LT1079

810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T9-10)Chiều3020050252COMP 214E-K65TATin.1_TH.11080

Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán

810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 5(T6-7)Chiều3020040262COMP 337-K65TATin.1_LT1081

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

810DAK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T8-9)Chiều30200010202COMP 230-K65TATin.1_LT1082

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

810DAK1Thứ 4(T6-7)Chiều3020008222MATH 264-K65TATin.1_LT1083

Trang: 73/113

Page 74: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

810DAK1 Kiều Phương ThùyThứ 3(T6-8)Chiều3020045003COMP 002-K65TATin.1_LT1084

Học phần: Tiếng Anh 7

809DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng3020000453ENGL 107E-K65TATin.1_LT1085

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cấu trúc máy tính

416C Vũ Thái GiangThứ 3(T9-10)Chiều3525042242COMP 228-K65CNTT.1_LT1086

412C Vũ Thái GiangThứ 3(T6-7)Chiều3525042242COMP 228-K65CNTT.2_LT1087

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T9-10)Chiều1715042242COMP 228-K65CNTT.1_TH.11088

503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 3(T9-10)Chiều1715042242COMP 228-K65CNTT.2_TH.11089

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T6-7)Chiều1816042242COMP 228-K65CNTT.1_TH.21090

503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 3(T6-7)Chiều1816042242COMP 228-K65CNTT.2_TH.21091

Học phần: Lập trình hướng đối tượng

416C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều3525055353COMP 227-K65CNTT.1_LT1092

412C Đặng Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều3525055353COMP 227-K65CNTT.2_LT1093

00055353COMP 227-K65CNTT.3_LT1094

503TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1715055353COMP 227-K65CNTT.1_TH.11095

504TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 4(T6-8)Chiều1715055353COMP 227-K65CNTT.2_TH.11096

502TK1 Đặng Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều1816055353COMP 227-K65CNTT.1_TH.21097

503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 5(T6-8)Chiều1816055353COMP 227-K65CNTT.2_TH.21098

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

416C Nguyễn Thị HồngThứ 2(T8-10)Chiều3525005403COMP 224-K65CNTT.1_LT1099

412C Nguyễn Thị HồngThứ 4(T8-10)Chiều3525005403COMP 224-K65CNTT.2_LT1100

Học phần: Nguyên lý hệ điều hành

416C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T6-7)Chiều3525033242COMP 225-K65CNTT.1_LT1101

Trang: 74/113

Page 75: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

412C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều3525033242COMP 225-K65CNTT.2_LT1102

503TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 2(T6-7)Chiều1715033242COMP 225-K65CNTT.1_TH.11103

504TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T6-7)Chiều1715033242COMP 225-K65CNTT.2_TH.11104

507TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều1816033242COMP 225-K65CNTT.1_TH.21105

503TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T8-9)Chiều1916033242COMP 225-K65CNTT.2_TH.21106

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều3525406202COMP 230-K65CNTT.1_LT1107

416C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T6-7)Chiều3525406202COMP 230-K65CNTT.2_LT1108

Học phần: Truyền số liệu

412C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T8-9)Chiều3525008222COMP 229-K65CNTT.1_LT1109

416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T9-10)Chiều3525008222COMP 229-K65CNTT.2_LT1110

Học phần: Vi xử lý

416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T6-7)Chiều3525007232COMP 223-K65CNTT.1_LT1111

412C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T6-7)Chiều3525007232COMP 223-K65CNTT.2_LT1112

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 4

204D3 Lê Minh ThưThứ 3(T3-5)Sáng100700040404PHYS 220P-K65SPLy.1_LT1113

305D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 2(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.1_TH.11114

702D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 4(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.2_TH.11115

702D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 5(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.3_TH.11116

Học phần: Lí luận dạy học vật lí

204D3 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T4-5)Sáng100700030303PHYS 222-K65SPLy.1_LT1117

305D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T4-5)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.1_TH.11118

305D3 Trần Ngọc ChấtThứ 4(T4-5)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.2_TH.11119

305D3 Trần Ngọc ChấtThứ 6(T2-3)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.3_TH.11120

Trang: 75/113

Page 76: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

10070045003PHYS 002-K65SPLy.1_LT1121

Học phần: Vật lí lí thuyết 1

106D3204D3

Đào Thị Lệ ThuỷThứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)

Sáng100700030455PHYS 229P-K65SPLy.1_LT1122

403D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 2(T6-8)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.1_TH.11123

502D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.2_TH.11124

502D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 5(T6-8)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.3_TH.11125

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 4

404D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều18120040404PHYS 220C-K65CLCLy.1_LT1126

404D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 2(T8-10)Chiều18120040404PHYS 220C-K65CLCLy.1_TH.11127

Học phần: Lí luận dạy học vật lí

404D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T1-4)Sáng18120030303PHYS 222C-K65CLCLy.1_LT1128

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

1812045003PHYS 002-K65CLCLy.1_LT1129

Học phần: Vật lí lí thuyết 1

404D3 Nguyễn Văn HợpThứ 2(T3-5)Sáng18120040555PHYS 229C-K65CLCLy.1_LT1130

404D3 Trần Phan Thùy LinhThứ 5(T3-5)Sáng18120040555PHYS 229C-K65CLCLy.1_TH.11131

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 4

502TK1 Lê Minh ThưThứ 6(T6-8)Chiều25150040404PHYS 220E-K65TALy.1_LT1132

502TK1 Lê Minh ThưThứ 4(T7-9)Chiều25150040404PHYS 220E-K65TALy.1_TH.11133

Học phần: Lí luận dạy học vật lí

811DAK1 Nguyễn Văn BiênThứ 2(T4-5)Sáng25150030303PHYS 222E-K65TALy.1_LT1134

811DAK1 Trần Bá TrìnhThứ 2(T2-3)Sáng25150030303PHYS 222E-K65TALy.1_TH.11135

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Trang: 76/113

Page 77: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

2515045003PHYS 002-K65TALy.1_LT1136

Học phần: Tiếng Anh 7

811DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 4(T3-5)Sáng2515000453ENGL 107E-K65TALy.1_LT1137

Học phần: Vật lí lí thuyết 1

502TK1503TK1

Nguyễn Văn HợpThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng25150030455PHYS 229E-K65TALy.1_LT1138

502TK1503TK1

Đào Thị Lệ ThuỷThứ 5(T4-5)Thứ 6(T2-3)

Sáng25150030455PHYS 229E-K65TALy.1_TH.11139

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Cơ kỹ thuật

308V Lưu Quang HuyThứ 4(T9-10)Chiều30170010202TECH 104-K65SPKT.1_LT1140

308V Lưu Quang HuyThứ 4(T9-10)Chiều30170010202TECH 104-K65SPKT.1_TH.11141

Học phần: Động cơ đốt trong và ứng dụng

813V Đàm Thúy NgọcThứ 6(T3-5)Sáng3018000453TECH 243-K65SPKT.1_LT1142

Học phần: Máy điện

310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_LT1143

310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_TH.11144

310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_TH.11145

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện

303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T6-9)Thứ 4(T2-5)

Sáng2216045003TECH 338E-K65SPKT.1_LT1146

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Kĩ thuật số

307A2 Đặng Văn NghĩaThứ 5(T3-5)Sáng6120006393TECH 341-K65ĐT + DN.1_LT1147

307A2 Đặng Văn NghĩaThứ 5(T3-5)Sáng6120006393TECH 341-K65ĐT + DN.1_TH.11148

Học phần: Kỹ thuật đo lường điện tử

309V Nguyễn Thị Mai LanThứ 4(T3-5)Sáng35200010353TECH 322-K65ĐT.1_LT1149

309V Nguyễn Thị Mai LanThứ 4(T3-5)Sáng35200010353TECH 322-K65ĐT.1_TH.11150

Trang: 77/113

Page 78: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kỹ thuật mạch điện tử

402V Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-8)Chiều3520000453TECH 244-K65ĐT.1_LT1151

402V Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-8)Chiều3520000453TECH 244-K65ĐT.1_TH.11152

Học phần: Nguyên lý lập trình

309V Phan Thanh ToànThứ 3(T3-5)Sáng35200100202TECH 321-K65ĐT.1_LT1153

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T2-5)Sáng15140100202TECH 321-K65ĐT.1_TH.11154

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 2(T6-9)Chiều15140100202TECH 321-K65ĐT.2_TH.11155

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện

303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng1514045003TECH 338-K65ĐT.1_LT1156

303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 4(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều1514045003TECH 338-K65ĐT.2_LT1157

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Động cơ đốt trong

302V Đàm Thúy NgọcThứ 3(T4-5)Sáng3520000302TECH 207-K65SPKT.1_LT1158

Học phần: Giáo dục kinh doanh

301VThứ 5(T3-5)Sáng3020005403TECH 424-K65SPKT.1_LT1159

301VThứ 5(T3-5)Sáng3020005403TECH 424-K65SPKT.1_TH.11160

Học phần: Kĩ thuật số

401V Đặng Văn NghĩaThứ 2(T8-9)Chiều3520005252TECH 208-K65SPKT.1_LT1161

401V Đặng Văn NghĩaThứ 2(T8-9)Chiều3520005252TECH 208-K65SPKT.1_TH.11162

Học phần: Thiết bị điện dân dụng

302V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng35200012333TECH 202-K65SPKT.1_LT1163

302V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng35200012333TECH 202-K65SPKT.1_TH.11164

Học phần: Thiết kế và công nghệ

401V Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T6-7)Chiều3520008222TECH 204-K65SPKT.1_LT1165

401V Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T6-7)Chiều3520008222TECH 204-K65SPKT.1_TH.11166

Học phần: Thực hành vẽ và thiết kế trên máy tính

Trang: 78/113

Page 79: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

506TK1 Phạm Khuynh DiệpThứ 4(T2-5)Sáng1514030002TECH 205-K65SPKT.1_LT1167

506TK1 Phạm Khuynh DiệpThứ 6(T2-5)Sáng1514030002TECH 205-K65SPKT.2_LT1168

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon

401A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227C-K65CLCHoa.1_LT1169

401A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227C-K65CLCHoa.1_TH.11170

Học phần: Điện hóa học

401A2 Hoàng Văn HùngThứ 5(T4-5)Sáng15100012182CHEM 245C-K65CLCHoa.1_LT1171

401A2 Hoàng Văn HùngThứ 5(T4-5)Sáng15100012182CHEM 245C-K65CLCHoa.1_TH.11172

Học phần: Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng151030391CHEM 228C-K65CLCHoa.1_LT1173

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng151030391CHEM 228C-K65CLCHoa.1_TH.11174

Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo

401A2 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 244C-K65CLCHoa.1_LT1175

401A2 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 244C-K65CLCHoa.1_TH.11176

Học phần: Hóa vô cơ-kim loại

401A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-3)Sáng15100015303CHEM 224C-K65CLCHoa.1_LT1177

401A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-3)Sáng15100015303CHEM 224C-K65CLCHoa.1_TH.11178

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1

401A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều15101550303CHEM 348C-K65CLCHoa.1_LT1179

401A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều15101550303CHEM 348C-K65CLCHoa.1_TH.11180

Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ

101TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225C-K65CLCHoa.1_LT1181

101TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225C-K65CLCHoa.1_TH.11182

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Trang: 79/113

Page 80: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon

807DAK1 Dương Quốc HoànThứ 3(T4-5)Sáng22100010202CHEM 227E-K65TAHoa.1_LT1183

807DAK1 Dương Quốc HoànThứ 3(T4-5)Sáng22100010202CHEM 227E-K65TAHoa.1_TH.11184

Học phần: Điện hóa học

809DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-2)Sáng22100012182CHEM 245E-K65TAHoa.1_LT1185

807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-2)Sáng22100012182CHEM 245E-K65TAHoa.1_TH.11186

Học phần: Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm

807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T2-3)Sáng221030391CHEM 228E-K65TAHoa.1_LT1187

807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T2-3)Sáng221030391CHEM 228E-K65TAHoa.1_TH.11188

Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo

801DAK1 Lê Minh CầmThứ 4(T3-5)Sáng22100015303CHEM 244E-K65TAHoa.1_LT1189

801DAK1 Lê Minh CầmThứ 4(T3-5)Sáng22100015303CHEM 244E-K65TAHoa.1_TH.11190

Học phần: Hóa vô cơ - kim loại

807DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T3-5)Sáng22100015303CHEM 224E-K65TAHoa.1_LT1191

807DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T3-5)Sáng22100015303CHEM 224E-K65TAHoa.1_TH.11192

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1

807DAK1 Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều22101550303CHEM 348E-K65TAHoa.1_LT1193

807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 5(T7-9)Chiều22101550303CHEM 348E-K65TAHoa.1_TH.11194

Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ

101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 3(T6-9)Chiều105030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_LT1195

101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều115030002CHEM 225E-K65TAHoa.2_LT1196

101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 3(T6-9)Chiều105030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_TH.11197

101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều115030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_TH.21198

Học phần: Tiếng Anh 7

807DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T3-5)Sáng2210000453ENGL 107E-K65TAHoa.1_LT1199

807DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T3-5)Sáng2210000453ENGL 107E-K65TAHoa.1_TH.11200

Trang: 80/113

Page 81: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon

404A2 Dương Quốc HoànThứ 3(T2-3)Sáng30200010202CHEM 227-K65SPHoa.1_LT1201

406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều30200010202CHEM 227-K65SPHoa.2_LT1202

404A2 Dương Quốc HoànThứ 3(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227-K65SPHoa.1_TH.11203

406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều15100010202CHEM 227-K65SPHoa.1_TH.21204

402A2 Bùi Thị Yến HằngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 227-K65SPHoa.2_TH.11205

406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều15100010202CHEM 227-K65SPHoa.2_TH.21206

Học phần: Điện hóa học

404A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_LT1207

406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30200012182CHEM 245-K65SPHoa.2_LT1208

404A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_TH.11209

406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_TH.21210

Học phần: Đối xứng phân tử & lý thuyết nhóm (HL4)

404A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T1-2)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_LT1211

406A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.2_LT1212

404A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T1-2)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_TH.11213

406A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_TH.21214

Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo

406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_LT1215

406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.2_LT1216

406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T7-9)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_TH.11217

406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_TH.21218

Học phần: Hóa vô cơ-kim loại

404A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_LT1219

Trang: 81/113

Page 82: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404A2 Ngô Tuấn CườngThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.2_LT1220

404A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_TH.11221

404A2 Ngô Tuấn CườngThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_TH.21222

Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1

404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-5)Sáng30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_LT1223

406A2 Lưu Lương YếnThứ 4(T7-9)Chiều30201550303CHEM 348-K65SPHoa.2_LT1224

404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-5)Sáng30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_TH.11225

406A2 Lưu Lương YếnThứ 4(T7-9)Chiều30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_TH.21226

Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ

105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 2(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_LT1227

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 4(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.2_LT1228

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 5(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.3_LT1229

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 6(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.4_LT1230

105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 2(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.11231

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 4(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.21232

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 5(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.31233

105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 6(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.41234

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Cở sở Vi sinh vật học

403A2 Đào Thị Hải LýThứ 2(T6-8)Chiều55500120333BIOL 260-K65SPSinh.1_LT1235

Đào Thị Hải LýThứ 3(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.1_TH.11236

Phan Duệ ThanhThứ 4(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.2_TH.11237

Phan Duệ ThanhThứ 5(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.3_TH.11238

Học phần: Giải phẫu học người

Trang: 82/113

Page 83: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

303A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T9-10)Chiều55500100202BIOL 257-K65SPSinh.1_LT1239

TN-Sinh02TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.1_TH.11240

TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.2_TH.11241

TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.3_TH.11242

Học phần: Lý luận dạy học

303A2 Đỗ Thành TrungThứ 4(T8-10)Chiều5555000302BIOL 225-K65SPSinh.1_LT1243

TN-102TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 4(T1-3)Sáng1717000302BIOL 225-K65SPSinh.1_TH.11244

P102TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 5(T1-3)Sáng1717000302BIOL 225-K65SPSinh.2_TH.11245

P101TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 3(T1-3)Sáng1717000302BIOL 225-K65SPSinh.3_TH.11246

Học phần: Lý sinh học

303A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T6-7)Chiều55500120393BIOL 223-K65SPSinh.1_LT1247

TN-105TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T1-2)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.1_TH.11248

TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T1-3)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.2_TH.11249

TN-105TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T1-3)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.3_TH.11250

Học phần: Sinh thái học và Môi trường

303A2Thứ 3(T6-8)Chiều5050000453BIOL 224-K65SPSinh.1_LT1251

Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên

Thứ 7(T6-10)Chiều6060030002BIOL 261-K65SPSinh.1_LT1252

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Giải phẫu học người

308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T4-5)Sáng15150200202BIOL 169C-K65CLCSinh.1_LT1253

TN-Sinh02TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T6-8)Chiều15150200202BIOL 169C-K65CLCSinh.1_TH.11254

Học phần: Lý luận dạy học

309A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 4(T6-8)Chiều1515300272BIOL 225C-K65CLCSinh.1_LT1255

Phan Thị Thanh HộiThứ 6(T6-8)Chiều1515300272BIOL 225C-K65CLCSinh.1_TH.11256

Học phần: Lý sinh học

Trang: 83/113

Page 84: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T3-5)Sáng15150120393BIOL 223C-K65CLCSinh.1_LT1257

TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T6-8)Chiều15150120393BIOL 223C-K65CLCSinh.1_TH.11258

Học phần: Sinh thái học và Môi trường

309A2Thứ 3(T2-5)Sáng15151000504BIOL 224C-K65CLCSinh.1_LT1259

Học phần: Vi sinh vật học

308A2 Trần Thị ThúyThứ 6(T1-3)Sáng15150300454BIOL 165C-K65CLCSinh.1_LT1260

TN-Sinh03TN-Sinh Đoan Văn ThươcThứ 2(T1-3)Chiều15150300454BIOL 165C-K65CLCSinh.1_TH.11261

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Khoa học đất

308A2 Vũ Văn HiểnThứ 3(T1-2)Sáng27270120302BIOL 315-K65CNSinh.1_LT1262

TN-103TN-Sinh Vũ Văn HiểnThứ 2(T6-8)Chiều27270120302BIOL 315-K65CNSinh.1_TH.11263

Học phần: Sinh lý học thực vật

308A2 Lê Thị ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng28280300404BIOL 263-K65CNSinh.1_LT1264

TN-105TN-Sinh Lê Thị ThuỷThứ 6(T1-3)Sáng27270300404BIOL 263-K65CNSinh.1_TH.11265

Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên

Thứ 7(T6-10)Chiều3030045003BIOL 261-K65CNSinh.1_LT1266

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

308A2 Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T1-2)Sáng2727000302BIOL 211-K65CNSinh.1_LT1267

Học phần: Vi sinh vật học

308A2 Phan Duệ ThanhThứ 3(T3-5)Sáng27270300454BIOL 265-K65CNSinh.1_LT1268

P106TN-Sinh Trần Thị ThúyThứ 5(T1-3)Sáng27270300454BIOL 265-K65CNSinh.1_TH.11269

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở Vi sinh vật học

808DAK1 Phan Duệ ThanhThứ 6(T7-9)Chiều21210120333BIOL 260E-K65TASinh.1_LT1270

Đào Thị Hải LýThứ 5(T6-8)Chiều21210120333BIOL 260E-K65TASinh.1_TH.11271

Học phần: Giải phẫu học người

Trang: 84/113

Page 85: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T9-10)Chiều20200200202BIOL 257E-K65TASinh.1_LT1272

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng20200200202BIOL 257E-K65TASinh.1_TH.11273

Học phần: Lý luận dạy học

302A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T3-5)Sáng2020000302BIOL 225E-K65TASinh.1_LT1274

Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T6-8)Chiều2222000302BIOL 225E-K65TASinh.1_TH.11275

Học phần: Lý sinh học

302A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T6-8)Chiều20200120393BIOL 223E-K65TASinh.1_LT1276

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T1-3)Sáng20200120393BIOL 223E-K65TASinh.1_TH.11277

Học phần: Sinh thái học và Môi trường

808DAK1Thứ 4(T2-5)Sáng2222000453BIOL 224E-K65TASinh.1_LT1278

Học phần: Thực tập Nghiên cứu Thiên nhiên

Thứ 7(T1-5)Sáng2222030002BIOL 261E-K65TASinh.1_LT1279

Học phần: Tiếng Anh 7

808DAK1 Trần Thiên TứThứ 5(T3-5)Sáng2020000453ENGL 107E-K65TASinh.1_LT1280

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Hệ thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam

307B Trần Thị Hoa LêThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 229-K65SPVan.1_LT1281

306B Nguyễn Thị NươngThứ 5(T1-2)Sáng5545402242PHIL 229-K65SPVan.2_LT1282

306B Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T8-9)Chiều5545402242PHIL 229-K65SPVan.3_LT1283

Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn

305B Nguyễn ái HọcThứ 6(T1-2)Sáng5545402242PHIL 222-K65SPVan.1_LT1284

503 B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 222-K65SPVan.2_LT1285

306B Nguyễn ái HọcThứ 4(T9-10)Chiều5545402242PHIL 222-K65SPVan.3_LT1286

Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể

305B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 6(T3-5)Sáng5545603363PHIL 231-K65SPVan.1_LT1287

Trang: 85/113

Page 86: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306B Dương Tuấn AnhThứ 5(T3-5)Sáng5545603363PHIL 231-K65SPVan.2_LT1288

306B Hà Văn MinhThứ 4(T6-8)Chiều5545603363PHIL 231-K65SPVan.3_LT1289

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

305B Trịnh Thị LanThứ 4(T2-5)Sáng2623045003PHIL 002-K65SPVan.1_LT1290

305B Phạm Thị Thu HươngThứ 6(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.2_LT1291

307B Trần Hoài PhươngThứ 3(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.3_LT1292

307B Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T2-5)Sáng2623045003PHIL 002-K65SPVan.4_LT1293

307B Phan Thị Hồng XuânThứ 5(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.5_LT1294

Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng

307B Lương Thị HiềnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 233-K65SPVan.1_LT1295

503 B Lương Thị HiềnThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 233-K65SPVan.2_LT1296

306B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T6-7)Chiều5545402242PHIL 233-K65SPVan.3_LT1297

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Hệ thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam

505B Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T2-3)Sáng2515402242PHIL 229C-K65CLCVan.1_LT1298

Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn

505B Nguyễn Viết ChữThứ 3(T4-5)Sáng2515402242PHIL 222C-K65CLCVan.1_LT1299

Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể

505B Hà Văn MinhThứ 3(T1-3)Sáng2515603363PHIL 231C-K65CLCVan.1_LT1300

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

505B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T2-5)Sáng2515045003PHIL 002-K65CLCVan.1_LT1301

Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng

505B Đỗ Việt HùngThứ 4(T4-5)Sáng2515402242PHIL 233C-K65CLCVan.1_LT1302

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

306B Đỗ Văn HiểuThứ 4(T4-5)Sáng4525000302PHIL 280-K65CNVan.1_LT1303

Trang: 86/113

Page 87: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Văn bản Hán Văn

503 B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T6-8)Chiều4525603363PHIL 261-K65CNVan.1_LT1304

Học phần: Văn học châu Á

307BThứ 6(T6-8)Chiều4525603363PHIL 225-K65CNVan.1_LT1305

Học phần: Văn học VN hiện đại I (đầu TK XX-1945)

306B Trần Văn ToànThứ 5(T6-9)Chiều4525804484PHIL 224-K65CNVan.1_LT1306

Học phần: Văn học, nhà văn, bạn đọc

306B Phùng Ngọc KiếmThứ 4(T1-3)Sáng4525603363PHIL 227-K65CNVan.1_LT1307

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại

207B Đặng Thanh ToánThứ 6(T1-4)Sáng402010015454HIST 239-K65SPSu.1_LT1308

207B Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-9)Chiều402010015454HIST 239-K65SPSu.2_LT1309

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

207B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 2(T1-4)Sáng4020566202HIST 241-K65SPSu.1_LT1310

207B Tống Thị Quỳnh HươngThứ 2(T6-9)Chiều4020566202HIST 241-K65SPSu.2_LT1311

Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại

207B Lê Hoàng LinhThứ 4(T1-4)Sáng402051015303HIST 240-K65SPSu.1_LT1312

207B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều402051015303HIST 240-K65SPSu.2_LT1313

Học phần: Nhân học đại cương

207B Nguyễn Duy BínhThứ 3(T1-4)Sáng80205100202HIST 238-K65SPSu.1_LT1314

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại

208B Đặng Thanh ToánThứ 5(T6-9)Chiều201010015454HIST 218C-K65CLCSu.1_LT1315

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

208B Trần Nam TrungThứ 2(T6-9)Chiều2010566202HIST 283C-K65CLCSu.1_LT1316

Trang: 87/113

Page 88: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại

208B Hoàng Hải HàThứ 4(T6-9)Chiều201001030303HIST 219C-K65CLCSu.1_LT1317

Học phần: Nhân học đại cương

208B Nguyễn Duy BínhThứ 6(T6-9)Chiều20105100202HIST 212C-K65CLCSu.1_LT1318

Khóahọc:

66

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS

405K1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng42300158152GEOG 136-K66SPDia.1_LT1319

408K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều42300158152GEOG 136-K66SPDia.2_LT1320

405K1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng21150158152GEOG 136-K66SPDia.1_TH.11321

407BK1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T1-3)Sáng21150158152GEOG 136-K66SPDia.2_TH.11322

408K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều21150158152GEOG 136-K66SPDia.1_TH.21323

407BK1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T6-8)Chiều21150158152GEOG 136-K66SPDia.2_TH.21324

Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 2

405K1 Đào Ngọc HùngThứ 4(T6-9)Chiều4230055453GEOG 127-K66SPDia.1_LT1325

407BK1 Đào Ngọc HùngThứ 3(T6-9)Chiều4230055453GEOG 127-K66SPDia.2_LT1326

Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 3

407BK1 Vũ Thị HằngThứ 2(T6-9)Chiều4230055453GEOG 128-K66SPDia.1_LT1327

405K1 Đặng Thị HuệThứ 6(T6-9)Chiều4230055453GEOG 128-K66SPDia.2_LT1328

Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương

Nguyễn Quyết ChiếnSáng10050013021GEOG 134-K66SPDia.1_LT1329

Đào Ngọc HùngSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.1_TH.11330

Bùi Thị Thanh DungSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.2_TH.11331

Đặng Thị HuệSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.3_TH.11332

Vũ Thị HằngSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.4_TH.11333

Trang: 88/113

Page 89: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS

Kiều Văn HoanSáng10050013021GEOG 130-K66SPDia.1_LT1334

Trần Xuân DuySáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.1_TH.11335

Nguyễn Ngọc ánhSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.2_TH.11336

Nguyễn Minh NgọcSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.3_TH.11337

Nguyễn Thanh XuânSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.4_TH.11338

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS

303K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T6-8)Chiều20100158152GEOG 136C-K66CLCDia.1_LT1339

303K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T6-8)Chiều20100158152GEOG 136C-K66CLCDia.1_TH.11340

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 2

403K1 Đào Ngọc HùngThứ 2(T6-9)Chiều2010055453GEOG 127C-K66CLCDia.1_LT1341

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 3

405K1 Vũ Thị HằngThứ 5(T2-5)Sáng2010055453GEOG 128C-K66CLCDia.1_LT1342

Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương

Đào Ngọc HùngSáng2010013021GEOG 134C-K66CLCDia.1_LT1343

Nguyễn Quyết ChiếnSáng2010013021GEOG 134C-K66CLCDia.1_TH.11344

Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS

Nguyễn Minh NgọcSáng2010013021GEOG 130C-K66CLCDia.1_LT1345

Kiều Văn HoanSáng2010013021GEOG 130C-K66CLCDia.1_TH.11346

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Công nghệ thông tin trong dạy học Tâm lý giáo dục

406V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 4(T6-7)Chiều5015000302PSYC 124-K66GDTL.1_LT1347

Học phần: Giao tiếp sư phạm

406V Vũ Thị Ngọc TúThứ 3(T9-10)Chiều5015000302PSYC 125-K66GDTL.1_LT1348

Trang: 89/113

Page 90: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử tâm lý học

406V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 4(T8-9)Chiều50150015152PSYC 122-K66GDTL.1_LT1349

Học phần: Những cơ sở chung về GDH

406V Đàm Thị Vân AnhThứ 5(T6-7)Chiều80150015152PSYC 123-K66GDTL.1_LT1350

Học phần: Tâm lý học đại cương

406V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều80155020203PSYC 121-K66GDTL.1_LT1351

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Những cơ sở chung về GDH

406V Đàm Thị Vân AnhThứ 5(T8-9)Chiều80156012222PSYC 123-K66TL.1_LT1352

Học phần: Tâm lý học đại cương

406V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều80159018333PSYC 121-K66TL.1_LT1353

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học

301VThứ 2(T3-5)Sáng4525701373POLI 221-K66GDCT.1_LT1354

301VThứ 2(T8-10)Chiều4525701373POLI 221-K66GDCT.2_LT1355

Học phần: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

301VThứ 3(T2-5)Sáng45251005454POLI 124-K66GDCT.1_LT1356

301VThứ 3(T7-10)Chiều45251005454POLI 124-K66GDCT.2_LT1357

Học phần: Lịch sử Triết học

301VThứ 4(T1-3)Sáng4525005403POLI 132-K66GDCT.1_LT1358

301VThứ 4(T6-8)Chiều4525005403POLI 132-K66GDCT.2_LT1359

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

301VThứ 4(T4-5)Sáng4525500252POLI 227-K66GDCT.1_LT1360

301VThứ 4(T9-10)Chiều4525500252POLI 227-K66GDCT.2_LT1361

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Trang: 90/113

Page 91: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Chính trị học

310VThứ 3(T8-9)Chiều5030500252POLI 323-K66CD.1_LT1362

Học phần: Cơ sở văn hóa VN

310VThứ 3(T6-7)Chiều3020505202POLI 339-K66CD.1_LT1363

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

310VThứ 4(T6-7)Chiều5030500252POLI 329-K66CD.1_LT1364

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

310VThứ 2(T8-9)Chiều5030402242POLI 227-K66CD.1_LT1365

Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam

310VThứ 4(T8-9)Chiều5030500252POLI 213-K66CD.1_LT1366

Học phần: Xã hội học

310VThứ 2(T6-7)Chiều3020005252POLI 223-K66CD.1_LT1367

Chuyên ngành: Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)

Học phần: Các tổ chức quốc tế

401VThứ 4(T1-2)Sáng3520500252POLI 302-K66KT.1_LT1368

Học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học

401VThứ 3(T3-5)Sáng3520701373POLI 141-K66KT.1_LT1369

Học phần: Kinh tế chính trị Mác – Lênin

401VThứ 2(T2-5)Sáng35201005454POLI 140-K66KT.1_LT1370

Học phần: Kinh tế học vi mô

401VThứ 4(T3-5)Sáng35205010303POLI 432-K66KT.1_LT1371

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Địa lí Việt Nam 1

106D3 Bùi Thị Thu VânThứ 3(T6-9)Chiều75351204242VNSS 129-K66VNH.1_LT1372

Học phần: Hán Nôm 1

Trang: 91/113

Page 92: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

204D3 Hà Đăng ViệtThứ 2(T6-8)Chiều75351204242PHIL 283-K66VNH.1_LT1373

Học phần: Thực tế Văn hóa & Văn học dân gian

Hà Đăng ViệtChiều7535520051VNSS 130-K66VNH.1_LT1374

Học phần: Văn hóa Việt Nam trong Đông Nam Á

106D3 Ngô Thị Diễm HằngThứ 3(T6-9)Chiều75351204242VNSS 237-K66VNH.1_LT1375

Học phần: Văn học dân gian Việt Nam

106D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 4(T6-8)Chiều75351806363VNSS 128-K66VNH.1_LT1376

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Điều lệnh quản lý bộ đội

603(D2)D3 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T3-4)Sáng3130008222DEFE 125-K66GDQP.1_LT1377

603(D2)D3 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T8-9)Chiều3130008222DEFE 125-K66GDQP.2_LT1378

Học phần: Lý thuyết bắn súng bộ binh

603(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 4(T1-2)Sáng31300100202DEFE 132-K66GDQP.1_LT1379

603(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T6-7)Chiều31300100202DEFE 132-K66GDQP.2_LT1380

Học phần: Tâm lý học quân sự

604(D2)D3 Hoàng Gia LânThứ 6(T4-5)Sáng3130008222DEFE 227-K66GDQP.1_LT1381

604(D2)D3 Đỗ Văn MaiThứ 6(T8-9)Chiều3130008222DEFE 227-K66GDQP.2_LT1382

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Phat triên ki năng đọc-viết 2

702D3 Doãn Thùy LinhThứ 2(T6-9)Chiều302015015304ENGL 114-K66SPTA.1_LT1383

202D3 Nguyễn Thu HằngThứ 3(T6-9)Chiều302015015304ENGL 114-K66SPTA.2_LT1384

Học phần: Phat triên ki năng nghe-nói 2

502D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều302015015153ENGL 113-K66SPTA.1_LT1385

202D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T6-8)Chiều302015015153ENGL 113-K66SPTA.2_LT1386

Trang: 92/113

Page 93: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Việt

305D3Thứ 4(T6-7)Chiều75301005102PHIL 282-K66SPTA.1_LT1387

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

510VThứ 5(T8-9)Chiều3010000302PHIL 177-K66TP.1_LT1388

Học phần: Đọc-Viết 2

510V510V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T6-7)Thứ 6(T6-7)

Chiều3010609303FREN 124-K66TP.1_LT1389

510V510V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T6-7)Thứ 6(T6-7)

Chiều3010609303FREN 124-K66TP.1_TH.11390

Học phần: Nghe-Nói 2

510V510V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều3010609303FREN 123-K66TP.1_LT1391

510V510V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều3010609303FREN 123-K66TP.1_TH.11392

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Hình họa 2

604 (mt)D3604 (mt)D3

Phạm Đình BìnhThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)

185006552ARTS 125-K66MT.1_LT1393

Học phần: Trang trí 2

00006552ARTS 126-K66MT.1_LT1394

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Bóng chuyền và PPGD

204K1 Đỗ Xuân DuyệtThứ 6(T6-10)Chiều35200075153PHYE 242-K66GDTC.1_LT1395

105SVĐ105SVĐ

Đỗ Xuân DuyệtThứ 2(T1-3)Thứ 4(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 242-K66GDTC.1_TH.11396

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 2

204K1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 6(T6-10)Chiều35200075153PHYE 136-K66GDTC.1_LT1397

105SVĐ105SVĐ

Trương Thị Hồng TuyênThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 136-K66GDTC.1_TH.11398

Trang: 93/113

Page 94: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thể dục tự do và PPGD

204K1 Lương Thị HàThứ 6(T6-10)Chiều25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_LT1399

104NTĐ104NTĐ

Lương Thị HàThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)

Sáng25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_TH.11400

204K1 Nguyễn Quốc NhânThứ 6(T6-10)Chiều25100075153PHYE 139-K66GDTC.2_LT1401

105NTĐ105NTĐ

Nguyễn Quốc NhânThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)

Sáng25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_TH.21402

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Âm nhạc cơ bản

506V Nguyễn Anh ViệtThứ 2(T8-10)Chiều55530015303PRES 236-K66MN.1_LT1403

506V Nguyễn Anh ViệtThứ 2(T8-10)Chiều55530015303PRES 236-K66MN.1_TH.11404

Học phần: Giáo dục học đại cương

506V Nguyễn Thị HoàThứ 2(T6-7)Chiều5553000302PRES 202-K66MN.1_LT1405

Học phần: Logic học

506VThứ 4(T6-7)Chiều5553000302POLI 222-K66MN.1_LT1406

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

506V Đặng Hồng PhươngThứ 4(T8-9)Chiều5553000302PRES 107-K66MN.1_LT1407

Học phần: Tâm lý học trẻ em

506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T6-8)Chiều55530015303PRES 123-K66MN.1_LT1408

506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T6-8)Chiều55530015303PRES 123-K66MN.1_TH.11409

Học phần: Thực hành thường xuyên 1 (Nhóm Tâm – Sinh lý trẻ em)

Nguyễn Thị Như MaiThứ 6(T1-4)Sáng555300001PRES 125-K66MN.1_LT1410

Hoàng Quý TỉnhThứ 6(T1-4)Sáng555300001PRES 125-K66MN.2_LT1411

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Âm nhạc cơ bản

813V Nguyễn Anh ViệtThứ 4(T2-3)Sáng40320120182PRES 236E-K66TAMN.1_LT1412

813V Nguyễn Anh ViệtThứ 4(T2-3)Sáng40320120182PRES 236E-K66TAMN.1_TH.11413

Trang: 94/113

Page 95: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Con người và môi trường

813V Nguyễn Hà LinhThứ 3(T3-4)Sáng40323100172PRES 228E-K66TAMN.1_LT1414

813V Nguyễn Hà LinhThứ 3(T3-4)Sáng40323100172PRES 228E-K66TAMN.1_TH.11415

Học phần: Đọc - Viết 2

815V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T9-10)Chiều4032000302ENGL 124E-K66TAMN.1_LT1416

Học phần: Giáo dục học đại cương

813VThứ 4(T4-5)Sáng4032703202PRES 202E-K66TAMN.1_LT1417

Học phần: Nghe - Nói 2

815V Nguyễn Hồng LiênThứ 5(T6-7)Chiều4032000302ENGL 123E-K66TAMN.1_LT1418

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

813V Đỗ Thị Minh LiênThứ 3(T1-2)Sáng4032604202PRES 107E-K66TAMN.1_LT1419

Học phần: Văn học trẻ em

815V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T7-8)Chiều40321000202PRES 311E-K66TAMN.1_LT1420

815V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T7-8)Chiều40321000202PRES 311E-K66TAMN.1_TH.11421

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản

Lê Thị HàThứ 2(T6-8)Chiều75600037385MATH 138-K66SPToan.1_LT1422

Lê Thị HàThứ 4(T6-8)Chiều75600037385MATH 138-K66SPToan.2_LT1423

Lê Thị HàThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.1_TH.11424

Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.2_TH.11425

Phan Thị ThủyThứ 5(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.3_TH.11426

Phan Thị ThủyThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.1_TH.21427

Phan Thị ThủyThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.2_TH.21428

Phan Thị ThủyThứ 2(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.3_TH.21429

Học phần: Giải tích thực nhiều biến I

Trang: 95/113

Page 96: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Dương Anh TuấnThứ 2(T8-10)Chiều75500037385MATH 139-K66SPToan.1_LT1430

Trần Thị LoanThứ 4(T8-10)Chiều75500037385MATH 139-K66SPToan.2_LT1431

Dương Anh TuấnThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.1_TH.11432

Dương Anh TuấnThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.2_TH.11433

Dương Anh TuấnThứ 5(T6-7)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.3_TH.11434

Trần Thị LoanThứ 5(T8-9)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.1_TH.21435

Trần Thị LoanThứ 6(T7-8)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.2_TH.21436

Trần Thị LoanThứ 6(T9-10)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.3_TH.21437

Học phần: Phần mềm Toán

Nguyễn Đức MạnhThứ 3(T6-7)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.1_LT1438

Nguyễn Đức MạnhThứ 3(T8-9)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.2_LT1439

Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T6-7)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.3_LT1440

Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T8-9)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.4_LT1441

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Cấu trúc đại số cơ bản

Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T6-8)Chiều25150037385MATH 132C-K66CLCToan.1_LT1442

Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T6-7)Chiều25150037385MATH 132C-K66CLCToan.1_TH.11443

Học phần: Giải tích thức nhiều biến I

Lê Mậu HảiThứ 4(T6-8)Chiều25150037385MATH 129C-K66CLCToan.1_LT1444

Lê Mậu HảiThứ 5(T9-10)Chiều25150037385MATH 129C-K66CLCToan.1_TH.11445

Học phần: Phần mềm toán

Ngô Hoàng LongThứ 4(T9-10)Chiều25150200102MATH 135C-K66CLCToan.1_LT1446

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản

Nguyễn Quang LôcThứ 5(T6-9)Chiều50400037385MATH 138E-K66TAToan.1_LT1447

Nguyễn Quang LôcThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)

Sáng26200037385MATH 138E-K66TAToan.1_TH.11448

Trang: 96/113

Page 97: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Quang LôcThứ 2(T8-9)Chiều26200037385MATH 138E-K66TAToan.2_TH.11449

Nguyễn Quang LôcThứ 3(T2-3)Sáng26200037385MATH 138E-K66TAToan.2_TH.11450

Học phần: Đại số tuyến tính

Trần Văn TấnThứ 5(T6-9)Chiều52400037385MATH 121E-K66TAToan.1_LT1451

Trần Văn TấnThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)

Sáng26200037385MATH 121E-K66TAToan.1_TH.11452

Trần Văn TấnThứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)

Sáng26200037385MATH 121E-K66TAToan.2_TH.11453

Học phần: Giải tích thực một biến

Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều52400045456MATH 120E-K66TAToan.1_LT1454

Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)

Sáng26200045456MATH 120E-K66TAToan.1_TH.11455

Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)

Sáng26200045456MATH 120E-K66TAToan.2_TH.11456

Học phần: Giải tích thực nhiều biến I

Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều52400037385MATH 139E-K66TAToan.1_LT1457

Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)

Sáng26200037385MATH 139E-K66TAToan.1_TH.11458

Thứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)

Sáng26200037385MATH 139E-K66TAToan.2_TH.11459

Học phần: Phần mềm Toán

Chiều52400200102MATH 136E-K66TAToan.1_LT1460

Học phần: Tiếng Anh 4

Thứ 3(T6-9)Chiều272015010354ENGL 104E-K66TAToan.1_LT1461

Thứ 3(T6-9)Chiều272015010354ENGL 104E-K66TAToan.2_LT1462

Học phần: Tiếng Anh 5

Thứ 5(T6-9)Chiều2720000453ENGL 105E-K66TAToan.1_LT1463

Thứ 5(T6-9)Chiều2720000453ENGL 105E-K66TAToan.2_LT1464

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Đại số đại cương

Nguyễn Quang LôcThứ 3(T8-10)Chiều50100015303MATH 131-K66CNToan.1_LT1465

Học phần: Giải tích 3

Trang: 97/113

Page 98: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Thị Kim SơnThứ 6(T8-10)Chiều50100015303MATH 129-K66CNToan.1_LT1466

Học phần: Ngôn ngữ lập trình

Nguyễn Chí TrungThứ 4(T8-9)Chiều50100015152MATH 135-K66CNToan.1_LT1467

Học phần: Quy hoạch tuyến tính

Nguyễn Ngọc LuânThứ 3(T6-7)Chiều50100015152MATH 133-K66CNToan.1_LT1468

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sở Tự nhiên - Xã hội

501V Vũ Thu HươngThứ 6(T8-10)Chiều5030000453PRIM 182-K66TATH.1_LT1469

Học phần: Cơ sơ Viêt ngư cua day hoc tiêng Viêt tiêu hoc 1

501V Đỗ Xuân ThảoThứ 3(T6-10)Chiều5030000604PRIM 176-K66TATH.1_LT1470

Học phần: Ren luyên kĩ năng sư phạm tiểu học 1

402V Quản Hà HưngThứ 2(T2-4)Sáng2515000453PRIM 173-K66TATH.1_LT1471

501V Quản Hà HưngThứ 2(T6-8)Chiều2515000453PRIM 173-K66TATH.2_LT1472

402V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 4(T2-4)Sáng2515000453PRIM 173-K66TATH.3_LT1473

501V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 4(T6-8)Chiều2515000453PRIM 173-K66TATH.4_LT1474

Học phần: Tâm li hoc giao duc tiêu hoc

501V Phan Thị Hạnh MaiThứ 5(T7-9)Chiều5030000453PRIM 189-K66TATH.1_LT1475

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 2

308V Nguyễn Thu HằngThứ 2(T6-7)Chiều4020000302ENGL 124E-K66TATH.1_LT1476

Học phần: Nghe - Nói 2

308V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 5(T6-7)Chiều4020000302ENGL 123E-K66TATH.1_LT1477

Học phần: Tâm li hoc tiêu hoc

308V Vũ Thị Lan AnhThứ 6(T2-4)Sáng4020000453PRIM 129E-K66TATH.1_LT1478

Học phần: Tiêng Viêt 1

Trang: 98/113

Page 99: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

510V Đặng Thị Kim NgaThứ 4(T2-5)Sáng4020000604PRIM 131E-K66TATH.1_LT1479

Học phần: Toan hoc 1 (TCC)

308V Hoàng Trung QuânThứ 3(T7-8)Chiều4020000302PRIM 234E-K66TATH.1_LT1480

Học phần: Văn hoc

308V Dương Thị HươngThứ 2(T8-10)Chiều4020000453PRIM 133E-K66TATH.1_LT1481

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Sinh lý thần kinh và giác quan

404K1 Mai Xuân ThànhThứ 2(T6-8)Chiều455000453SPEC 232-K66GDĐB.1_LT1482

Học phần: Tâm lý học phát triển và ứng dụng trong GDĐB

404K1 Hoàng Thị NhoThứ 3(T6-8)Chiều4510050403SPEC 231-K66GDĐB.1_LT1483

Học phần: Tiếng Việt cơ bản

404K1Thứ 2(T9-10)Chiều4510000302SPEC 230-K66GDĐB.1_LT1484

Học phần: Xác suất thống kê

404K1 Ngô Hoàng LongThứ 3(T9-10)Chiều4510000302MATH 142-K66GDĐB.1_LT1485

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Kinh tế học giáo dục

404D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 4(T4-5)Sáng1510606333EDUC 312-K66QLGD.1_LT1486

Học phần: Logic học

506D3Thứ 2(T4-5)Sáng2010303242POLI 222-K66QLGD.1_LT1487

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Chính trị học

304V Hoàng Phương ThảoThứ 4(T2-4)Sáng31301400262POLI 323-K66CTXH.1_LT1488

304V Nguyễn Văn ThỏaThứ 4(T7-9)Chiều31301400262POLI 323-K66CTXH.2_LT1489

Trang: 99/113

Page 100: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

304V Vũ Thị Kim DungThứ 5(T2-4)Sáng3230000242PHIL 177-K66CTXH.1_LT1490

304V Vũ Thị Kim DungThứ 5(T7-9)Chiều3230000242PHIL 177-K66CTXH.2_LT1491

Học phần: Logic học

304V Cao Thị SínhThứ 3(T2-4)Sáng32301006242POLI 222-K66CTXH.1_LT1492

304V Phạm Thị QuỳnhThứ 3(T7-9)Chiều32301006242POLI 222-K66CTXH.2_LT1493

Học phần: Nhập môn Công tác xã hội

304V Nguyễn Duy NhiênThứ 6(T2-4)Sáng32301400262SOWK 122-K66CTXH.1_LT1494

304V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 6(T7-9)Chiều32301400262SOWK 122-K66CTXH.2_LT1495

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

304V Nguyễn Thanh BìnhThứ 2(T2-4)Sáng3230624182POLI 227-K66CTXH.1_LT1496

304V Phạm Văn TưThứ 2(T7-9)Chiều3230624182POLI 227-K66CTXH.2_LT1497

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Đạo đức học và giáo dục đạo đức

304-BK1Thứ 5(T6-8)Chiều4511000353PHIS 182-K66Triet.1_LT1498

Học phần: Lịch sử Triết học Tây Âu trung cổ, phục hưng, cận đại

304-BK1Thứ 3(T6-8)Chiều4511000353PHIS 183-K66Triet.1_LT1499

Học phần: Lôgic học

304-BK1Thứ 4(T6-8)Chiều4511000353PHIS 184-K66Triet.1_LT1500

Học phần: Xã hội học

206K1Thứ 2(T6-8)Chiều4511000353PHIS 181-K66Triet.1_LT1501

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Nhập môn lập trình

411C Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng3525087303COMP 112-K66SPTin.1_LT1502

Trang: 100/113

Page 101: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng1715087303COMP 112-K66SPTin.1_TH.11503

203 TinC Bùi Minh ĐứcThứ 2(T3-5)Sáng1715087303COMP 112-K66SPTin.2_TH.11504

Học phần: Toán rời rạc

411C Đặng Xuân ThọThứ 4(T3-5)Sáng35250015303COMP 136-K66SPTin.1_LT1505

Học phần: Xác suất thống kê

411CThứ 3(T4-5)Sáng3525008222MATH 143-K66SPTin.1_LT1506

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

809DAK1Thứ 4(T2-5)Sáng20100013323MATH 111-K66TATin.1_LT1507

Học phần: Discrete Mathematics

809DAK1 Vũ Đình HoàThứ 6(T1-4)Sáng20100015303COMP 136E-K66TATin.1_LT1508

Học phần: Giải tích 1

809DAK1Thứ 5(T2-5)Sáng20100013323MATH 147-K66TATin.1_LT1509

Học phần: Introduction to programming language

809DAK1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T2-5)Sáng2010087303COMP 112E-K66TATin.1_LT1510

809DAK1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T2-5)Sáng2010087303COMP 112E-K66TATin.1_TH.11511

Học phần: Tiếng Anh 4

809DAK1Thứ 2(T6-9)Chiều2010000604ENGL 104E-K66TATin.1_LT1512

Học phần: Tiếng Anh 5

809DAK1Thứ 3(T6-9)Chiều2010000453ENGL 105E-K66TATin.1_LT1513

Học phần: Xác suất thống kê

809DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2010008222MATH 143-K66TATin.1_LT1514

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Điện tử số

409C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng40300012282COMP 125-K66CNTT.1_LT1515

408C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng40300012282COMP 125-K66CNTT.2_LT1516

Trang: 101/113

Page 102: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giải tích 2

408CThứ 2(T6-8)Chiều40300028323MATH 154-K66CNTT.1_LT1517

409CThứ 3(T3-5)Sáng40300028323MATH 154-K66CNTT.2_LT1518

Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

409C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T4-5)Sáng40300140262COMP 121-K66CNTT.1_LT1519

408C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng40300140262COMP 121-K66CNTT.2_LT1520

504TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.1_TH.11521

505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 4(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.2_TH.11522

504TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.1_TH.21523

505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.2_TH.21524

Học phần: Lập trình C/C++

409C Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng40300140262COMP 124-K66CNTT.1_LT1525

408C Trần Đăng HưngThứ 5(T4-5)Sáng40300140262COMP 124-K66CNTT.2_LT1526

202 TinC Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.1_TH.11527

203 TinC Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T1-2)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.2_TH.11528

202 TinCThứ 5(T4-5)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.1_TH.21529

203 TinC Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T4-5)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.2_TH.21530

Học phần: Toán rời rạc

408C Phạm Thị LanThứ 4(T3-5)Sáng40300020403COMP 122-K66CNTT.1_LT1531

409C Phạm Thị LanThứ 5(T3-5)Sáng40300020403COMP 122-K66CNTT.2_LT1532

Học phần: Xác suất thống kê

408CThứ 2(T1-2)Sáng40300018222MATH 143-K66CNTT.1_LT1533

409CThứ 2(T4-5)Sáng40300018222MATH 143-K66CNTT.2_LT1534

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 2

Trang: 102/113

Page 103: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

106D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T6-8)Chiều90650040404PHYS 125P-K66SPLy.1_LT1535

305D3 Dương Quốc VănThứ 3(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.1_TH.11536

503D3 Dương Quốc VănThứ 4(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.2_TH.11537

503D3 Dương Quốc VănThứ 6(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.3_TH.11538

Học phần: Thực hành vật lí 1

9065060002PHYS 126P-K66SPLy.1_LT1539

205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T1-4)Sáng1510060002PHYS 126P-K66SPLy.1_TH.11540

205TN-Vat Ly Lê Minh ThưThứ 3(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.2_TH.11541

205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.3_TH.11542

205TN-Vat Ly Ngô Ngọc HoaThứ 5(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.4_TH.11543

205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 6(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.5_TH.11544

Học phần: Toán cho Vật lí 1

106D3 Lê Viết HoàThứ 3(T2-3)Sáng90650030303PHYS 120P-K66SPLy.1_LT1545

306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 4(T2-3)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.1_TH.11546

306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 4(T4-5)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.2_TH.11547

306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 3(T4-5)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.3_TH.11548

Học phần: Toán cao cấp 2

106D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T2-3)Sáng90650010202MATH 102P-K66SPLy.1_LT1549

305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T1-1)Sáng40250010202MATH 102P-K66SPLy.1_TH.11550

305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-2)Sáng40250010202MATH 102P-K66SPLy.2_TH.11551

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 2

504D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 3(T3-5)Sáng18120040404PHYS 125C-K66CLCLy.1_LT1552

504D3 Dương Quốc VănThứ 5(T6-8)Chiều18120040404PHYS 125C-K66CLCLy.1_TH.11553

Học phần: Thực hành vật lí 1

Trang: 103/113

Page 104: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

1812060002PHYS 126C-K66CLCLy.1_LT1554

205TN-Vat Ly Nguyễn Văn KhánhThứ 5(T1-4)Sáng1812060002PHYS 126C-K66CLCLy.1_TH.11555

Học phần: Toán cho Vật lí 1

504D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều18120040404PHYS 120C-K66CLCLy.1_LT1556

504D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 120C-K66CLCLy.1_TH.11557

Học phần: Toán cao cấp 2

504D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng18120010202MATH 102P-K66CLCLy.1_LT1558

504D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T2-2)Sáng18120010202MATH 102P-K66CLCLy.1_TH.11559

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 1

811DAK1 Nguyễn Thế KhôiThứ 4(T6-8)Chiều28150040404PHYS 124E-K66TALy.1_LT1560

811DAK1 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T6-8)Chiều28150040404PHYS 124E-K66TALy.1_TH.11561

Học phần: Cơ sở vật lí 2

Thứ 4(T1-3)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.1_LT1562

Thứ 3(T3-5)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.1_TH.11563

Thứ 3(T1-2)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.2_LT1564

Thứ 4(T4-5)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.2_TH.11565

Học phần: Thực hành vật lí 1

2515060002PHYS 126E-K66TALy.1_LT1566

Thứ 2(T6-10)Chiều1510060002PHYS 126E-K66TALy.1_TH.11567

Thứ 5(T6-10)Chiều1510060002PHYS 126E-K66TALy.2_TH.11568

Học phần: Tiếng Anh 4

811DAK1811DAK1

Nguyễn Thúy NgaThứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)

Chiều2815000604ENGL 104E-K66TALy.1_LT1569

Học phần: Tiếng Anh 5

811DAK1 Đào Thị Vân HồngThứ 5(T6-9)Chiều2815000453ENGL 105E-K66TALy.1_LT1570

Học phần: Toán cao cấp 1

Trang: 104/113

Page 105: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

811DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng28150022384MATH 101P-K66TALy.1_LT1571

811DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T3-5)Sáng15120022384MATH 101P-K66TALy.1_TH.11572

Học phần: Toán cao cấp 2

Thứ 5(T2-5)Sáng25150010202MATH 102P-K66TALy.1_LT1573

Học phần: Toán cho Vật lí 1

Thứ 2(T1-3)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.1_LT1574

Thứ 2(T4-5)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.1_TH.11575

Thứ 6(T4-5)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.2_LT1576

Thứ 6(T1-3)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.2_TH.11577

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: An toàn lao động

203V Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-8)Chiều2518060242TECH 206-K66ĐT.1_LT1578

303TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-9)Chiều2518060242TECH 206-K66ĐT.1_TH.11579

Học phần: Kỹ thuật Điện

410V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều25180015303TECH 102-K66ĐT.1_LT1580

410V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều25180015303TECH 102-K66ĐT.1_TH.11581

Học phần: Tin học đại cương (Kỹ thuật)

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều25180100202TECH 160-K66ĐT.1_LT1582

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-9)Chiều20180100202TECH 160-K66ĐT.1_TH.11583

Học phần: Vẽ kỹ thuật

813VThứ 2(T3-5)Sáng30180015303TECH 129-K66ĐT.1_LT1584

813VThứ 2(T3-5)Sáng30180015303TECH 129-K66ĐT.1_TH.11585

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: An toàn lao động

509V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-8)Chiều3220060242TECH 206-K66SPKT.1_LT1586

Trang: 105/113

Page 106: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Chiều1514060242TECH 206-K66SPKT.1_TH.11587

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Chiều1514060242TECH 206-K66SPKT.2_TH.11588

Học phần: Công nghệ học

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T4-5)Sáng35200022182TECH 103-K66SPKT.1_LT1589

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T4-5)Sáng35200022182TECH 103-K66SPKT.1_TH.11590

Học phần: Kỹ thuật Điện

310V Phạm Khánh TùngThứ 6(T2-4)Sáng32200015303TECH 102-K66(CN-SPKT).1_LT1591

310V Phạm Khánh TùngThứ 6(T2-4)Sáng32200015303TECH 102-K66(CN-SPKT).1_TH.11592

Học phần: Vẽ kỹ thuật

402VThứ 2(T6-8)Chiều32200015303TECH 129-K66SPKT.1_LT1593

402VThứ 2(T6-8)Chiều32200015303TECH 129-K66SPKT.1_TH.11594

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Hóa đại cương A2

402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15100010202CHEM 122C-K66CLCHoa.1_LT1595

402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15100010202CHEM 122C-K66CLCHoa.1_TH.11596

Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương

101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130C-K66CLCHoa.1_LT1597

101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130C-K66CLCHoa.1_TH.11598

Học phần: Toán cao cấp 2

401A2 Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng1510000302MATH 157C-K66CLCHoa.1_LT1599

401A2 Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng1510000302MATH 157C-K66CLCHoa.1_TH.11600

Học phần: Vật lý đại cương 2

401A2Thứ 4(T1-3)Sáng1510000453PHYS 129C-K66CLCHoa.1_LT1601

401A2Thứ 4(T1-3)Sáng1510000453PHYS 129C-K66CLCHoa.1_TH.11602

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Trang: 106/113

Page 107: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Hóa đại cương A1

803DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T7-9)Chiều22105012283CHEM 121E-K66TAHoa.1_LT1603

803DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T7-9)Chiều22105012283CHEM 121E-K66TAHoa.1_TH.11604

Học phần: Hóa đại cương A2

802DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T1-2)Sáng22100010202CHEM 122E-K66TAHoa.1_LT1605

802DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T1-2)Sáng22100010202CHEM 122E-K66TAHoa.1_TH.11606

Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương

101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng2210030001PHYS 130H-K66TAHoa.1_LT1607

101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng2210030001PHYS 130H-K66TAHoa.1_TH.11608

Học phần: Tiếng Anh 4

807DAK1807DAK1

Cao Thị Hồng PhươngThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều2210000604ENGL 104E-K66TAHoa.1_LT1609

807DAK1807DAK1

Cao Thị Hồng PhươngThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều2210000604ENGL 104E-K66TAHoa.1_TH.11610

Học phần: Tiếng Anh 5

809DAK1 Hoàng Thị Giang LamThứ 5(T6-9)Chiều2210000453ENGL 105E-K66TAHoa.1_LT1611

809DAK1 Hoàng Thị Giang LamThứ 5(T6-9)Chiều2210000453ENGL 105E-K66TAHoa.1_TH.11612

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 4(T3-5)Sáng2210309333ENGL 332H-K66TAHoa.1_LT1613

807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 4(T3-5)Sáng2210309333ENGL 332H-K66TAHoa.1_TH.11614

Học phần: Toán cao cấp 1

801DAK1Thứ 4(T7-10)Chiều22100022384MATH 158H-K66TAHoa.1_LT1615

802DAK1Thứ 4(T7-10)Chiều22100022384MATH 158H-K66TAHoa.1_TH.11616

Học phần: Toán cao cấp 2

807DAK1 Trần Quang VinhThứ 4(T1-2)Sáng22100010202MATH 157H-K66TAHoa.1_LT1617

807DAK1 Trần Quang VinhThứ 4(T1-2)Sáng22100010202MATH 157H-K66TAHoa.1_TH.11618

Học phần: Vật lý đại cương 2

802DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng2210000453PHYS 129H-K66TAHoa.1_LT1619

Trang: 107/113

Page 108: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

802DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng2210000453PHYS 129H-K66TAHoa.1_TH.11620

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa đại cương A2

403A2 Đinh Thị HiềnThứ 6(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_LT1621

406A2 Nguyễn Văn Hải (A)Thứ 5(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.2_LT1622

403A2 Đinh Thị HiềnThứ 6(T7-8)Sáng30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_TH.11623

406A2 Nguyễn Văn Hải (A)Thứ 5(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_TH.21624

Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương

101TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_LT1625

102TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.11626

101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.2_LT1627

101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.3_LT1628

101TN-Vat LyThứ 5(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.4_LT1629

101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.21630

101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.31631

101TN-Vat LyThứ 5(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.41632

Học phần: Toán cao cấp 2

406A2Thứ 2(T4-5)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_LT1633

406A2Thứ 2(T4-5)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_TH.11634

404A2Thứ 2(T2-3)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.2_LT1635

404A2Thứ 2(T2-3)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_TH.21636

Học phần: Vật lý đại cương 2

406A2Thứ 2(T1-3)Sáng3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_LT1637

406A2Thứ 2(T1-3)Sáng3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_TH.11638

407A2Thứ 6(T6-8)Chiều3020000453PHYS 129-K66SPHoa.2_LT1639

Trang: 108/113

Page 109: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

407A2Thứ 6(T6-8)Chiều3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_TH.21640

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Động vật học II

307A2 Trần Đức HậuThứ 6(T6-8)Chiều55550300303BIOL 155-K66SPSinh.1_LT1641

Lê Trung DũngThứ 4(T1-3)Sáng17170300303BIOL 155-K66SPSinh.1_TH.11642

Trần Đức HậuThứ 4(T6-8)Chiều17170300303BIOL 155-K66SPSinh.2_TH.11643

Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 3(T1-3)Sáng17170300303BIOL 155-K66SPSinh.3_TH.11644

Học phần: Hóa học đại cương

303A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T2-5)Sáng5555000302CHEM 142-K66SPSinh.1_LT1645

Học phần: Thực vật học II

307A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T6-8)Chiều55550300303BIOL 154-K66SPSinh.1_LT1646

Nguyễn Đức TuấnThứ 3(T1-3)Sáng17170300303BIOL 154-K66SPSinh.1_TH.11647

Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T1-3)Sáng17170300303BIOL 154-K66SPSinh.2_TH.11648

Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T1-3)Chiều17170300303BIOL 154-K66SPSinh.3_TH.11649

Học phần: Vật lý đại cương

303A2 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 2(T2-5)Sáng5550000604PHYS 143-K66SPSinh.1_LT1650

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Động vật học 2

302A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 4(T7-9)Chiều15150300303BIOL 159C-K66CLCSinh.1_LT1651

Lê Trung DũngThứ 2(T6-8)Chiều15150300303BIOL 159C-K66CLCSinh.1_TH.11652

Học phần: Hoá đại cương

Thứ 5(T2-5)Sáng1515000302CHEM 142C-K66CLCSinh.1_LT1653

Học phần: Thực vật học 2

302A2 Bùi Thu HàThứ 3(T7-9)Chiều15150300303BIOL 161C-K66CLCSinh.1_LT1654

Bùi Thu HàThứ 4(T1-3)Sáng15150300303BIOL 161C-K66CLCSinh.1_TH.11655

Trang: 109/113

Page 110: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Vật lý đại cương

Thứ 2(T2-5)Sáng1515000604PHYS 143C-K66CLCSinh.1_LT1656

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Động vật học II

304A2 Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 6(T1-3)Sáng20200300303BIOL 155-K66CNSinh.1_LT1657

Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 3(T1-3)Chiều20200300303BIOL 155-K66CNSinh.1_TH.11658

Học phần: Hóa học hữu cơ

304A2 Trần Thị Thu TrangThứ 5(T1-2)Sáng2020000302CHEM 146-K66CNSinh.1_LT1659

Học phần: Thực vật học II

304A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T3-5)Sáng20200300303BIOL 154-K66CNSinh.1_LT1660

Nguyễn Đức TuấnThứ 2(T6-8)Chiều20200300303BIOL 154-K66CNSinh.1_TH.11661

Học phần: Vật lý đại cương

304A2 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 4(T2-5)Sáng55559018333PHYS 143-K66CNSinh.1_LT1662

Học phần: Xác suất thống kê

304A2 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 2(T2-5)Sáng2020000453MATH 144-K66CNSinh.1_LT1663

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Động vật học I

808DAK1 Vũ Quang MạnhThứ 6(T2-5)Sáng22222150283BIOL 153E-K66TASinh.1_LT1664

Học phần: Thực vật học I

808DAK1808DAK1

Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T2-4)Thứ 3(T2-4)

Sáng22220150303BIOL 152E-K66TASinh.1_LT1665

Nguyễn Văn QuyềnThứ 5(T1-3)Sáng22220150303BIOL 152E-K66TASinh.1_TH.11666

Học phần: Thực vật hoc II

808DAK1808DAK1

Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T2-4)Thứ 3(T2-4)

Sáng22220150303BIOL 154E-K66TASinh.1_LT1667

Nguyễn Văn QuyềnThứ 5(T1-3)Sáng22220150303BIOL 154E-K66TASinh.1_TH.11668

Học phần: Tiếng Anh 4

808DAK1808DAK1

Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)

Chiều222215010354ENGL 201B-K66TASinh.1_LT1669

Trang: 110/113

Page 111: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh 5

808DAK1 Trần Thiên TứThứ 3(T6-9)Chiều22221109253ENGL 202B-K66TASinh.1_LT1670

Học phần: Xác suất thống kê

309A2 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 4(T2-5)Sáng22220030304MATH 144-K66TASinh.1_LT1671

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

305B Dương Tuấn AnhThứ 5(T6-7)Chiều5545402242PHIL 131-K66SPVan.1_LT1672

306B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 131-K66SPVan.2_LT1673

306B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T2-3)Sáng5545402242PHIL 131-K66SPVan.3_LT1674

Học phần: Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt

305B Tạ Thành TấnThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.1_LT1675

306B Tạ Thành TấnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.2_LT1676

306B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.3_LT1677

Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam

305B Trần Thị Hoa LêThứ 3(T1-3)Sáng5545603363PHIL 124-K66SPVan.1_LT1678

307B Nguyễn Thị NươngThứ 5(T3-5)Sáng5545603363PHIL 124-K66SPVan.2_LT1679

305B Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T6-8)Chiều5545603363PHIL 124-K66SPVan.3_LT1680

Học phần: Nhập môn Lí luận văn học

305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 5(T8-10)Chiều5545603363PHIL 221-K66SPVan.1_LT1681

305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 2(T3-5)Sáng5545603363PHIL 221-K66SPVan.2_LT1682

305B Lộ Đức AnhThứ 3(T6-8)Chiều5545603363PHIL 221-K66SPVan.3_LT1683

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

504B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T4-5)Sáng2515402242PHIL 131C-K66CLCVan.1_LT1684

Học phần: Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt

Trang: 111/113

Page 112: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T2-3)Sáng2517402242PHIL 128C-K66CLCVan.1_LT1685

Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam

504B Lã Nhâm ThìnThứ 4(T3-5)Sáng2517603363PHIL 124C-K66CLCVan.1_LT1686

Học phần: Nhập môn Lí luận văn học

307B Trần Ngọc HiếuThứ 6(T3-5)Sáng2515603363PHIL 221C-K66CLCVan.1_LT1687

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

506B Dương Tuấn AnhThứ 5(T8-9)Chiều5530402242PHIL 131-CNVan.1_LT1688

Học phần: Nghệ thuật học đại cương

506B Lê Trà MyThứ 3(T6-7)Chiều5530402242PHIL 180-CNVan.1_LT1689

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu văn học

506B Lê Thị Lưu OanhThứ 3(T8-9)Chiều5530402242PHIL 179-CNVan.1_LT1690

Học phần: Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt

506B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T8-9)Chiều5530402242PHIL 230-CNVan.1_LT1691

Học phần: VHVN trung đại I (Khái quát TK X-TK XVII)

506B506B

Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T6-7)Thứ 5(T6-7)

Chiều5530000604PHIL 122-CNVan.1_LT1692

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

507B Phan Ngọc HuyềnThứ 4(T1-4)Sáng8020000302PHIL 177-K66SPSu.1_LT1693

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 2

507B Trần Nam TrungThứ 3(T1-4)Sáng402051015454HIST 138-K66SPSu.1_LT1694

207B Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 3(T6-9)Chiều1402051015454HIST 138-K66SPSu.2_LT1695

Học phần: Lý luận Sử học

507B Nguyễn Thị BíchThứ 5(T1-4)Sáng402010015454HIST 140-K66SPSu.1_LT1696

207B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 5(T6-9)Chiều402010015454HIST 140-K66SPSu.2_LT1697

Trang: 112/113

Page 113: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …. Chuyen... · Học phần:Khoá luận tốt nghiệp 47 DEFE 499-K63GDQP.1_LT 10 0 0 0 0 5 35 Học phần:Xây

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506D3 Nguyễn Duy BínhThứ 4(T1-4)Sáng2010566202PHIL 177-K66CLCSu.1_LT1698

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 2

506B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 6(T1-4)Sáng201051015304HIST 118C-K66CLCSu.1_LT1699

Học phần: Lý luận Sử học

506B Trịnh Đình TùngThứ 5(T1-4)Sáng201010015454HIST 120C-K66CLCSu.1_LT1700

Hệ: Hệ cao đẳng

Khóahọc:

64

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Công nghệ TBTH

Học phần: Thực tập tốt nghiệp

Thứ 7(T1-3)Sáng22000453TECH 397-K64CĐTB.1_LT1701

TL. HIỆU TRƯỞNG

NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Trang: 113/113