thỜi khoÁ biỂu hỌc kỲ 2 nĂm hỌc 2016-2017 mÔn chuyÊn …. chuyen... · học...
TRANSCRIPT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------o0o------------ ------------o0o------------
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 63
Thực hiện: Từ ngày 26/12/2016 - 10/02/2017 , Ngày 12 tháng 12 năm 2016
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Hệ: Hệ đại học
Khóahọc:
63
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: AD DHTC trong môn Địa lý ở trường PT
407A1407A1
Đặng Văn ĐứcThứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)
Chiều40355515453GEOG 498-K63SPDia.1_LT1
407A1407A1
Đặng Văn ĐứcThứ 2(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều40355515453GEOG 498-K63SPDia.2_LT2
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng6030000010GEOG 495-K63SPDia.1_LT3
Học phần: Một số v/đ về ĐL TNĐC và ĐL tự nhiên VN
407A1403A1
Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều40300010453GEOG 496-K63SPDia.1_LT4
407A1403A1
Bùi Thị Thanh DungThứ 5(T1-4)Thứ 6(T6-9)
Chiều40300010453GEOG 496-K63SPDia.2_LT5
Học phần: Một số vấn đề về địa lý kinh tế xã hội
407A1407A1
Nguyễn Thị SơnThứ 2(T1-4)Thứ 4(T6-9)
Chiều4035000604GEOG 497-K63SPDia.1_LT6
407A1407A1
Nguyễn Thị SơnThứ 3(T6-9)Thứ 6(T1-4)
Sáng4035000604GEOG 497-K63SPDia.2_LT7
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Áp dụng DHTC trong môn ĐL ở trường phổ thông
Thứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)
Chiều525515203GEOG 498C-K63CLCDia.1_LT8
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Trang: 1/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Sáng205000010GEOG 495C-K63CLCDia.1_LT9
Học phần: Một số vấn đề ĐLTNĐC và ĐLTNVN
Thứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều520010353GEOG 496C-K63CLCDia.1_LT10
Học phần: Một số vấn đề về ĐL kinh tế xã hội
Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T6-9)
Chiều520010454GEOG 497C-K63CLCDia.1_LT11
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Khóa luận hoặc thi tốt nghiệp
4010000010PSYC 497-K63GDTL.1_LT12
Học phần: Thực tập sư phạm 2
401000004PSYC 496-K63GDTL.1_LT13
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Khóa luận hoặc thi tốt nghiệp
5015000010PSYC 497-K63TL.1_LT14
Học phần: Thực tập nghề nghiệp
50150001208PSYC 399-K63TL.1_LT15
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Các phương pháp nhận thức khoa học
202K1Thứ 2(T1-5)Sáng2051005303POLI 468-K63GDCT.1_LT16
Học phần: Chủ trương của Đảng về VH-XH và con người
104A1Thứ 2(T2-5)Sáng255505202POLI 463-K63GDCT.1_LT17
Học phần: Chuyên đề về giới và bình đẳng giới
305K1Thứ 6(T1-5)Sáng205701373POLI 471-K63GDCT.1_LT18
Học phần: Đảng với việc XD hậu phương trong CTCM
104A1Thứ 4(T1-5)Sáng255000453POLI 464-K63GDCT.1_LT19
Trang: 2/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN
308A1Thứ 5(T6-9)Chiều6520602222POLI 496-K63GDCT.1_LT20
Học phần: Giáo dục môi trường
303K1Thứ 2(T1-5)Sáng2051505253POLI 461-K63GDCT.1_LT21
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
7030000010POLI 499-K63GDCT.1_LT22
Học phần: Lịch sử Mỹ học
202K1Thứ 3(T1-5)Sáng2051005303POLI 469-K63GDCT.1_LT23
Học phần: Lịch sử phong trào CS và công nhân QT
305K1Thứ 3(T1-5)Sáng205701373POLI 495-K63GDCT.1_LT24
Học phần: Quản lý kinh tế
303K1Thứ 5(T1-5)Sáng205701373POLI 462-K63GDCT.1_LT25
Học phần: Thể chế chính trị thế giới đương đại
305K1Thứ 2(T2-5)Sáng205500252POLI 497-K63GDCT.1_LT26
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCT
10050015001POLI 457-K63GDCT.1_LT27
Học phần: Triết học Ai cập - Lưỡng Hà
202K1Thứ 4(T2-5)Sáng205602222POLI 470-K63GDCT.1_LT28
Học phần: TTHCM về kinh tế trong thời kỳ quá độ
303K1Thứ 4(T2-5)Sáng205505202POLI 460-K63GDCT.1_LT29
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - di sản thời đại
104A1Thứ 5(T1-5)Sáng255000453POLI 465-K63GDCT.1_LT30
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Chuyên đê kinh tê hoc
Thứ 4(T8-9)Chiều101500252POLI 370-K63CD(ghépPOLI324).1_LT
31
Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN
Trang: 3/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
107A1Thứ 2(T6-9)Chiều4010602222POLI 496-K63CD.1_LT32
Học phần: Giáo dục môi trường
107A1Thứ 6(T1-5)Sáng40101505253POLI 461-K63CD.1_LT33
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
5010000010POLI 499-K63CD.1_LT34
Học phần: Kỹ năng mềm
107A1Thứ 3(T2-5)Sáng405000302POLI 466-K63CD.1_LT35
Học phần: Những vấn đề của gia đình VN hiện nay
107A1Thứ 4(T1-5)Sáng3010701373POLI 467-K63CD.1_LT36
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCD
7010015001POLI 487-K63CD.1_LT37
Học phần: Tôn giáo học
Thứ 3(T6-7)Chiều101420242POLI 230-K63CD(ghep POLI245).1_LT
38
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Chuyên đề 3: Bản sắc văn hóa Việt Nam
304K1304K1
Nguyễn Thị Thu NguyênThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều75351500454VNSS 452-K63VNH.1_LT39
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Chiều305000010VNSS 499-K63VNH.1_LT40
Học phần: QHQT của Việt Nam từ năm 1945 đến nay
304K1304K1
Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 4(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều75351308243VNSS 450-K63VNH.1_LT41
Học phần: T/đ của tư tưởng, VH đến sự PT của VH
304K1304K1
Lê Quang HưngThứ 2(T6-9)Thứ 5(T2-5)
Sáng75351600293VNSS 451-K63VNH.1_LT42
Học phần: Thực tập chuyên môn 2(VNH)
Trần Đăng HiếuSáng7535000604VNSS 498-K63VNH.1_LT43
Khoa: GD Quốc phòng
Trang: 4/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Bảo vệ biển đảo trong thời kỳ mới
205K1205K1
Đỗ Văn MaiThứ 2(T6-9)Thứ 6(T1-3)
Chiều51300010353DEFE 494-K63GDQP.1_LT44
Học phần: Chức năng, nhiệm vụ của Quân đội nhân dân Việt Nam
205K1205K1
Nguyễn Văn ToànThứ 2(T2-4)Thứ 6(T6-7)
Chiều51300010202DEFE 495-K63GDQP.1_LT45
Học phần: Góp phần chống “Diễn biến hòa bình” trên lĩnh vực QS, QP
205K1205K1
Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T6-8)Thứ 5(T1-4)
Chiều513000003DEFE 497-K63GDQP.1_LT46
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
355000010DEFE 499-K63GDQP.1_LT47
Học phần: Xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam cách mạng trong thời kỳ mới
205K1205K1
Đỗ Thanh TùngThứ 3(T1-3)Thứ 5(T6-7)
Chiều513000002DEFE 496-K63GDQP.1_LT48
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Dạy tiếng anh cho trẻ em
305A1305A1
Nguyễn Thị Mai HươngThứ 2(T2-5)Thứ 4(T2-5)
Sáng30200015152ENGL 325-K63TA.1_LT49
306A1306A1
Lê Thanh HàThứ 3(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng30200015152ENGL 325-K63TA.2_LT50
Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh
305A1305A1
Đặng Thị PhượngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều302015015153ENGL 422-K63SPTA.1_LT51
306A1306A1
Đinh Thị HươngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều302015015153ENGL 422-K63SPTA.2_LT52
Học phần: Ngôn ngữ học tâm lý
305A1305A1
Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng3020505202ENGL 324-K63TA.1_LT53
306A1306A1
Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-5)Thứ 4(T2-5)
Sáng3020505202ENGL 324-K63TA.2_LT54
Học phần: Tiếng Anh học thuật
305A1305A1
Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-9)
Chiều302015015153ENGL 421-K63SPTA.1_LT55
306A1306A1
Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-9)
Chiều302015015153ENGL 421-K63SPTA.2_LT56
Khoa: Tiếng Pháp
Trang: 5/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Dịch thực hành 2
206K1 Hà Minh PhươngThứ 4(T1-4)Sáng3015509162FREN 442-K63TP.1_LT57
206K1 Hà Minh PhươngThứ 4(T1-4)Sáng3015509162FREN 442-K63TP.1_TH.158
Học phần: Đọc - Viết (nâng cao)
206K1206K1
Hoàng Thị Hồng VânThứ 2(T4-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng30159012243FREN 441-K63TP.1_LT59
206K1206K1
Hoàng Thị Hồng VânThứ 2(T4-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng30159012243FREN 441-K63TP.1_TH.160
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
00000010FREN 499-K63TP.1_LT61
Học phần: Kỹ thuật giảng dạy ngoại ngữ
206K1206K1
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Thứ 6(T6-7)
Chiều3015509162FREN 443-K63TP.1_LT62
206K1206K1
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T2-3)Thứ 6(T6-7)
Chiều3015509162FREN 443-K63TP.1_TH.163
Học phần: Nghe - Nói (nâng cao)
206K1206K1
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T1-3)Thứ 3(T4-5)
Chiều30159012243FREN 440-K63TP.1_LT64
206K1206K1
Nguyễn Văn ToànThứ 2(T1-3)Thứ 3(T4-5)
Sáng30159012243FREN 440-K63TP.1_TH.165
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Dàn dựng chương trình tổng hợp
704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 2(T8-10)Chiều1812000453MUSI 492-K63AN.1_LT66
704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 4(T8-10)Chiều1812000453MUSI 492-K63AN.2_LT67
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
121000010MUSI 499-K63AN.1_LT68
Học phần: Kiến thức âm nhạc tổng hợp
711(AN)D3711(AN)D3
Trần Bảo LânThứ 4(T3-5)Thứ 5(T3-5)
Sáng5012600453MUSI 493-K63AN.1_LT69
Học phần: Nhạc cụ nâng cao
00000302MUSI 490-K63AN.1_LT70
Trang: 6/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00000302MUSI 490-K63AN.2_LT71
00000302MUSI 490-K63AN.3_LT72
00000302MUSI 490-K63AN.4_LT73
00000302MUSI 490-K63AN.5_LT74
00000302MUSI 490-K63AN.6_LT75
00000302MUSI 490-K63AN.7_LT76
00000302MUSI 490-K63AN.8_LT77
00000302MUSI 490-K63AN.9_LT78
00000302MUSI 490-K63AN.10_LT79
00000302MUSI 490-K63AN.11_LT80
00000302MUSI 490-K63AN.12_LT81
00000302MUSI 490-K63AN.13_LT82
00000302MUSI 490-K63AN.14_LT83
00000302MUSI 490-K63AN.15_LT84
00000302MUSI 490-K63AN.16_LT85
00000302MUSI 490-K63AN.17_LT86
00000302MUSI 490-K63AN.18_LT87
Học phần: Thanh nhạc nâng cao
00000302MUSI 491-K63AN.1_LT88
00000302MUSI 491-K63AN.2_LT89
00000302MUSI 491-K63AN.3_LT90
00000302MUSI 491-K63AN.4_LT91
00000302MUSI 491-K63AN.5_LT92
00000302MUSI 491-K63AN.6_LT93
00000302MUSI 491-K63AN.7_LT94
Trang: 7/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00000302MUSI 491-K63AN.8_LT95
00000302MUSI 491-K63AN.9_LT96
00000302MUSI 491-K63AN.10_LT97
00000302MUSI 491-K63AN.11_LT98
00000302MUSI 491-K63AN.12_LT99
00000302MUSI 491-K63AN.13_LT100
00000302MUSI 491-K63AN.14_LT101
00000302MUSI 491-K63AN.15_LT102
00000302MUSI 491-K63AN.16_LT103
00000302MUSI 491-K63AN.17_LT104
00000302MUSI 491-K63AN.18_LT105
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
00000010ARTS 499-K63MT.1_LT106
Học phần: Sáng tác tranh (tốt nghiệp 1)
000014555ARTS 497-K63MT.1_LT107
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
2515000010PHYE 499-K63GDTC.1_LT108
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GDTC
201K1201K1
Vũ Minh CườngThứ 4(T1-5)Thứ 6(T1-5)
Sáng4020505353PHYE 496-K63GDTC.1_LT109
Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 3
101SVĐ101SVĐ
Vũ Ngọc ThànhThứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-9)
Chiều4020006002PHYE 470-K63TC.1_LT110
Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 3
101NTĐ101NTĐ
Ngô Việt HoànThứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-9)
Chiều4020006002PHYE 473-K63TC.1_LT111
Trang: 8/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tuyển chọn tài năng thể thao
Phạm Đông ĐứcThứ 3(T1-5)Thứ 4(T1-5)
Sáng4020505353PHYE 497-K63GDTC.1_LT112
Học phần: XD và phát triển chương trình GDTC
201K1201K1
Phạm Đông ĐứcThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)
Sáng402015010354PHYE 495-K63GDTC.1_LT113
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non
206K1 Nguyễn Thị LuyếnThứ 2(T6-10)Chiều55470010202PRES 422-K63MN.1_LT114
Học phần: Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non
203K1 Nguyễn Thị Như MaiThứ 5(T6-10)Chiều55470010202PRES 428-K63MN.1_LT115
Học phần: Hướng dẫn trang trí môi trường h/đ ở trường MN
203K1 Ngô Bá CôngThứ 6(T6-10)Chiều55471400162 PRES 432-K63MN.1_LT116
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng4720000010PRES 499-K63MN.1_LT117
Học phần: Phát huy nhận thức của trẻ MG trong trò chơi HT
205K1 Nguyễn Thị HoàThứ 4(T6-10)Chiều55471400162 PRES 433-K63MN.1_LT118
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Sáng5547302101PSYC 301-K63MN.1_LT119
Học phần: Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ MN
303K1 Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T6-10)Chiều55470010202PRES 426-K63MN.1_LT120
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng2110000010PRES 499-K63TAMN.1_LT121
Học phần: Kiểm tra đánh giá
307K1307K1
Thứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)
Sáng30210015152ENGL 424-K63TAMN.1_LT122
Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh
Trang: 9/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
307K1307K1
Lê Thị Thu HồngThứ 2(T1-5)Thứ 4(T1-5)
Sáng302110010102ENGL 422-K63MN.1_LT123
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Sáng3021302101PSYC 301-K63TAMN.1_LT124
Học phần: TC h/đ tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ
307K1 Lê Thị Thanh ThuỷThứ 6(T1-5)Sáng30210010202PRES 424-K63TAMN.1_LT125
Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học
307K1 Vũ Thanh VânThứ 3(T6-10)Chiều30210010202PRES 421-K63TAMN.1_LT126
Học phần: Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ MN
307K1 Nguyễn Thanh HươngThứ 5(T6-10)Chiều30210010202PRES 426-K63TAMN.1_LT127
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)
411C411C
Lê GiangThứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)
Sáng6540000755MATH 481-K63SPToan.1_LT128
Lê Thị HàThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Chiều6540000755MATH 481-K63SPToan.2_LT129
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 3 : Phương pháp
115C115C
Bùi Văn NghịThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)
Chiều13050000755MATH 482-K63SPToan.1_LT130
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 5(T1-5)Sáng1001000015010MATH 499-K63SPToan.1_LT131
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Giải tích)
000015303MATH 483-K63CLCToan.1_LT132
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)
Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)
Sáng510015303MATH 484-K63CLCToan.1_LT133
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 3 (PPDH Toán)
Thứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)
Chiều510015303MATH 485-K63CLCToan.1_LT134
Thứ 3(T6-9)Thứ 4(T6-9)
Chiều510015303MATH 485-K63CLCToan.1_TH.1135
Trang: 10/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng2010000010MATH 499-K63CLCToan.1_LT136
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)
Thứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)
Sáng2550030455MATH 481-K63TAToan.1_LT137
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 3 : Phương pháp
Thứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)
Chiều2550030455MATH 482-K63TAToan.1_LT138
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
Thứ 2(T1-5)Sáng4010000010MATH 496-K63TAToan.1_LT139
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: CĐ TN 2: Đại số và hình học
309C309C
Thứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Chiều30100015755MATH 487-K63CNToan.1_LT140
Học phần: Chuyên đề TN 1: Giải tích
304C Nguyễn Văn KhiêmSáng3010000755MATH 480-K63CNToan.1_LT141
304C304C
Nguyễn Văn KhiêmThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)
Sáng3010000755MATH 486-K63CNToan.1_LT142
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng15100015010MATH 499-K63CNToan.1_LT143
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: (2). Toán và PPDH toán
203K1 Trần Ngọc LanThứ 2(T6-10)Chiều5020000302PRIM 495-K63TH.1_LT144
203K1 Trần Ngọc LanThứ 4(T6-10)Chiều5020000302PRIM 495-K63TH.2_LT145
Học phần: Giáo dục tiểu học 2
203K1 Trần Thị Thùy DungThứ 2(T1-5)Sáng5020000302PRIM 496-K63GDTH.1_LT146
203K1 Trần Thị Thùy DungThứ 4(T1-5)Sáng5020000302PRIM 496-K63GDTH.2_LT147
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Trang: 11/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Sáng5020000010PRIM 499-K63GDTH.1_LT148
Học phần: Thực hành sư phạm tiểu học 4
203K1 Ngô Vũ Thu HằngThứ 3(T1-5)Sáng5020000302PRIM 498-K63GDTH.1_LT149
203K1 Ngô Vũ Thu HằngThứ 5(T1-5)Sáng5020000302PRIM 498-K63GDTH.2_LT150
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: (1). Tiếng Việt và PPDH tiếng Việt
204K1 Lê Thị Phương NgaThứ 3(T1-5)Sáng2010000452PRIM 494-K63TATH.1_LT151
204K1 Lê Thị Phương NgaThứ 5(T1-5)Sáng2010000452PRIM 494-K63TATH.2_LT152
Học phần: (2). Toán và PPDH toán
204K1 Trần Ngọc LanThứ 2(T1-5)Sáng2010000452PRIM 495-K63TATH.1_LT153
204K1 Trần Ngọc LanThứ 4(T1-5)Sáng2010000452PRIM 495-K63TATH.2_LT154
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng3515000010PRIM 499-K63TATH.1_LT155
Học phần: Kiểm tra đánh giá
204K1 Thái Thị Cẩm TrangThứ 2(T6-10)Chiều3010000304ENGL 424-K63TATH.1_LT156
204K1 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T6-10)Chiều3010000304ENGL 424-K63TATH.2_LT157
Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh
204K1 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-10)Chiều3010000302ENGL 422-K63TATH.1_LT158
204K1 Nguyễn Thị Thu HàThứ 5(T6-10)Chiều3010000302ENGL 422-K63TATH.2_LT159
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân
406K1 Đỗ Thị ThảoThứ 3(T6-10)Chiều30108107203SPEC 477-K63GDĐB.1_LT160
Chiều1558107203SPEC 477-K63GDĐB.1_TH.1161
Nguyễn Thị ThắmChiều1558107203SPEC 477-K63GDĐB.2_TH.1162
Học phần: Khóa luận
Trang: 12/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
3010000010SPEC 476-K63GDĐB.1_LT163
Học phần: Những vấn đề hiện đại trong GDĐB
406K1Thứ 2(T6-10)Chiều3010938253SPEC 478-K63GDĐB.1_LT164
406K1 Nguyễn Hà MyChiều3010938253SPEC 478-K63GDĐB.1_TH.1165
Học phần: Tổ chức h/đ giáo dục trẻ khiếm thính
406K1 Nguyễn Minh PhượngThứ 5(T6-10)Chiều20510205254SPEC 479-K63GDĐB.1_LT166
Bùi Thị Anh PhươngChiều20510205254SPEC 479-K63GDĐB.1_TH.1167
Học phần: Tổ chức hoạt động giáo dục trẻ khiếm thị
406K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 4(T6-10)Chiều301010205254SPEC 480-K63GDĐB.1_LT168
Nguyễn Hà MyChiều301010205254SPEC 480-K63GDĐB.1_TH.1169
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: CĐTN 1: Phát triển kỹ năng quản lý
Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 2(T2-4)Sáng4010606333EDUC 495-K63QLGD.1_LT170
Học phần: CĐTN 2: Phân cấp quản lý giáo dục
Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T6-8)Chiều4010606333EDUC 496-K63QLGD.1_LT171
Học phần: CĐTN 3: QL h/đ chuyên môn ở cơ sở GD
Hoàng Thị Kim HuệThứ 5(T2-5)Sáng5010908434EDUC 497-K63QLGD.1_LT172
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
00000010EDUC 499-K63QLGD.1_LT173
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: CTXH với HS-SV có h/c đặc biệt khó khăn
306D3306D3
Nguyễn Duy NhiênThứ 4(T8-10)Thứ 6(T6-10)
Chiều55350150303SOWK 425-K63CTXH.1_LT174
Học phần: CTXH với người di cư và nạn nhân bị buôn bán
306D3306D3
Thứ 2(T6-10)Thứ 5(T7-10)
Chiều55400150303SOWK 424-K63CTXH.1_LT175
Trang: 13/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: CTXH với người đồng, song tính và chuyển giới
306D3306D3
Thứ 3(T6-9)Thứ 4(T6-7)
Chiều5540550202SOWK 426-K63CTXH.1_LT176
Học phần: Định hướng giá trị và giáo dục giá trị sống
306D3306D3
Thứ 3(T6-9)Thứ 4(T6-7)
Chiều5540550202SOWK 427-K63CTXH.1_LT177
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng3430000010SOWK 422-K63CTXH.1_LT178
Học phần: Thực tập công tác xã hội đợt 2
Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T1-5)Sáng181600004SOWK 421-K63CTXH.1_LT179
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T1-5)Sáng181600004SOWK 421-K63CTXH.2_LT180
Tô Phương OanhThứ 4(T1-5)Sáng171600004SOWK 421-K63CTXH.3_LT181
Nguyễn Duy CườngThứ 5(T1-5)Sáng171600004SOWK 421-K63CTXH.4_LT182
Nguyễn Duy CườngThứ 6(T1-5)Sáng171600004SOWK 421-K63CTXH.5_LT183
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Khóa luận tốt nghiệp
Thứ 6(T1-5)Sáng501000010PHIS 499-K63Triet.1_LT184
Học phần: Lịch sử triết học phương Đông
403K1Thứ 2(T1-5)Sáng5100003PHIS 496-K63Triet.1_LT185
Học phần: Lịch sử triết học phương Tây
403K1Thứ 3(T1-5)Sáng45100003PHIS 497-K63Triet.1_LT186
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành SP Triết học
Sáng701090001PHIS 432-K63Triet.1_LT187
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm
201K1201K1
Trần Đăng HưngThứ 2(T9-10)Thứ 3(T9-10)
Chiều30100020404COMP 495-K63SPTin.1_LT188
Trang: 14/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: CĐ TN phương pháp giảng dạy tin học
201K1201K1
Nguyễn Chí TrungThứ 2(T6-8)Thứ 3(T6-8)
Chiều30100016444COMP 494-K63SPTin.1_LT189
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính
201K1201K1
Vũ Đình HoàThứ 4(T6-7)Thứ 6(T8-10)
Chiều30100010202COMP 497-K63SPTin.1_LT190
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng2010000010COMP 499-K63SPTin.1_LT191
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm
202K1202K1
Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)
Chiều25100020404COMP 495-K63CNTT.1_LT192
Học phần: CĐ TN kỹ thuật máy tính và mạng
202K1202K1
Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 3(T6-7)Thứ 4(T6-8)
Chiều251020020204COMP 496-K63CNTT.1_LT193
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính
202K1202K1
Vũ Đình HoàThứ 2(T9-10)Thứ 3(T8-10)
Chiều25100010202COMP 497-K63CNTT.1_LT194
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
3520000010COMP 499-K63CNTT.1_LT195
Học phần: Thực tập công nghệ 1
Sáng35250201002COMP 398-K63CNTT.1_LT196
Học phần: Thực tập công nghệ 2
Sáng3525000604COMP 490-K63CNTT.1_LT197
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ học lý Thuyết
Thứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)
Sáng51208202PHYS 224-K63SPLy(ghép).1_LT198
Thứ 5(T6-8)Chiều51208202PHYS 224-K63SPLy(ghép).1_TH.1199
Học phần: Cơ sở vật lý 1
301K1301K1
Dương Quốc VănThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng401000004PHYS 490-K63SPLy.1_LT200
Trang: 15/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Dao động và quá trình sóng
Thứ 2(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(ghép).1_LT201
Thứ 6(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(ghép).1_TH.1202
Học phần: Điện Động Lực
Thứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)
Sáng512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).1_LT203
Thứ 5(T6-8)Chiều512013303PHYS 312-K63SPLy(ghép).1_TH.1204
Học phần: Điện tử học đại cương
Thứ 5(T6-8)Chiều510150303PHYS 314-K63SPLy(ghép).1_LT205
Thứ 5(T9-10)Chiều510150303PHYS 314-K63SPLy(ghép).1_TH.1206
Học phần: Giải tích 2
Thứ 3(T2-3)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(ghép).1_LT207
Thứ 3(T4-5)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(ghép).1_TH.1208
Học phần: Giải tích 3
Thứ 3(T2-3)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(ghép).1_LT209
Thứ 3(T4-5)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(ghép).1_TH.1210
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
754000015010PHYE 499-K63SPLy.1_LT211
Học phần: Lí luận dạy học Vật lí
Thứ 6(T4-5)Sáng510022233PHYS 315-K63SPLy(ghép).1_LT212
Thứ 6(T2-3)Sáng510022233PHYS 315-K63SPLy(ghép).1_TH.1213
Học phần: Phương pháp giảng dạy vật lý
301K1301K1
Đỗ Hương TràThứ 4(T7-10)Thứ 6(T1-4)
Sáng401000003PHYS 494-K63SPLy.1_LT214
Học phần: Quang học và vật lý hiện đại
Thứ 3(T3-5)Sáng510021243PHYS 223-K63SPLy(ghép).1_LT215
Thứ 4(T6-8)Chiều510021243PHYS 223-K63SPLy(ghép).1_TH.1216
Học phần: Thí nghiệm Vật lý đại cương 1
Trang: 16/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
51015001PHYS 226-K63SPLy(ghép).1_LT217
Thứ 6(T6-9)Chiều51015001PHYS 226-K63SPLy(ghép).1_TH.1218
Học phần: Vật lí Chất rắn
Thứ 6(T2-3)Sáng512154243PHYS 319-K63SPLy(ghép).1_LT219
Thứ 6(T4-5)Sáng512154243PHYS 319-K63SPLy(ghép).1_TH.1220
Học phần: Vật lý lý thuyết
301K1301K1
Lê Đức ÁNHThứ 2(T2-5)Thứ 3(T6-9)
Sáng401000003PHYS 493-K63SPLy.1_LT221
Học phần: Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản
Thứ 4(T3-5)Sáng510021243PHYS 225-K63SPLy(ghép).1_LT222
Thứ 2(T6-8)Chiều510021243PHYS 225-K63SPLy(ghép).1_TH.1223
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ học lý thuyết
Thứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng312013303PHYS 224C-K63CLCLy(ghép).1_LT224
Thứ 5(T4-5)Thứ 6(T2-3)
Sáng312013303PHYS 224C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
225
Học phần: Cơ sở vật lý 1
Thứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng5100004PHYS 490C-K63CLCLy.1_LT226
Học phần: Dao động và quá trình sóng
Thứ 3(T3-5)Sáng310010202PHYS 221C-K63CLCLy(ghép).1_LT227
Thứ 5(T6-8)Chiều310010202PHYS 221C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
228
Học phần: Điện Động Lực học
Thứ 2(T3-5)Sáng312013303PHYS 312C-K63CLCLy(ghép).1_LT229
Thứ 5(T3-5)Sáng312013303PHYS 312C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
230
Học phần: Điện tử học đại cương
Thứ 4(T6-8)Chiều310150303PHYS 314C-K63CLCLy(ghép).1_LT231
Thứ 2(T4-5)Sáng310150303PHYS 314C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
232
Học phần: Giải tích 2
Trang: 17/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 6(T6-8)Chiều310028324MATH 151C-K63CLCLy(ghép).1_LT
233
Thứ 6(T3-5)Sáng310028324MATH 151C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
234
Học phần: Giải tích 3
Thứ 6(T6-8)Chiều310012182MATH 262C-K63CLCLy(ghép).1_LT
235
Thứ 6(T3-5)Sáng310012182MATH 262C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
236
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
171000015010PHYS 499-K63CLCLy.1_LT237
Học phần: Lí luận dạy học Vật lí
Thứ 3(T1-4)Sáng310015303PHYS 315C-K63CLCLy(ghép).1_LT238
Học phần: Phương pháp giảng dạy vật lý
Thứ 4(T7-10)Thứ 6(T1-4)
Sáng5100003PHYS 494C-K63CLCLy.1_LT239
Học phần: Quang học và vật lý hiện đại
Thứ 4(T6-8)Chiều310021243PHYS 223C-K63CLCLy(ghép).1_LT240
Thứ 2(T8-10)Chiều310021243PHYS 223C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
241
Học phần: Thí nghiệm Vật lý đại cương 1
31015001PHYS 233C-K63CLCLy(ghép).1_LT242
Thứ 5(T1-4)Sáng31015001PHYS 233C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
243
Học phần: Vật lí Chất rắn
Thứ 5(T6-8)Chiều312154243PHYS 319C-K63CLCLy(ghép).1_LT244
Thứ 2(T1-3)Sáng312154243PHYS 319C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
245
Học phần: Vật lý lý thuyết
Thứ 2(T2-5)Thứ 3(T6-9)
Chiều5100003PHYS 493C-K63CLCLy.1_LT246
Học phần: Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản
Thứ 6(T3-5)Sáng310021243PHYS 225C-K63CLCLy(ghép).1_LT247
Thứ 3(T3-5)Sáng310021243PHYS 225C-K63CLCLy(ghép).1_TH.1
248
Khoa: SP Kỹ thuật
Trang: 18/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Đồ án tốt nghiệp hoặc tương đương
Thứ 7(T1-5)Sáng3220000010TECH 418-K63SPKT.1_LT249
Học phần: Thực tập sư phạm nghề điện
Thứ 7(T6-8)Chiều322000003TECH 407-K63SPKT.1_LT250
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Đồ án tốt nghiệp hoặc tương đương
Thứ 7(T6-10)Chiều6530000010TECH 419-K63SPKT.1_LT251
Học phần: Thực tập sư phạm nghề điện tử
Thứ 7(T1-3)Sáng653000003TECH 408-K63SPKT.1_LT252
Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp
Học phần: Chuyên đề: Cơ khí
302K1 Lưu Quang HuyThứ 5(T2-5)Sáng45200010202TECH 481-K63SPKT.1_LT253
302K1 Lưu Quang HuyThứ 5(T2-5)Sáng45200010202TECH 481-K63SPKT.1_TH.1254
Học phần: Chuyên đề: Động cơ đốt trong
305K1 Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 3(T6-9)Chiều4520300272TECH 482-K63SPKT.1_LT255
Học phần: Chuyên đề: Kỹ thuật điện
206K1 Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều4520007232TECH 483-K63SPKT.1_LT256
206K1 Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều4520007232TECH 483-K63SPKT.1_TH.1257
Học phần: Chuyên đề: Kỹ thuật điện tử
201TH-SPKT201TH-SPKT
Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều2118030002TECH 484-K63SPKT.1_LT258
201TH-SPKT201TH-SPKT
Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T2-5)Thứ 6(T6-9)
Chiều2018030002TECH 484-K63SPKT.2_LT259
Học phần: Chuyên đề: Lý luận và PP DH kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T7-10)Chiều45200510152TECH 485-K63SPKT.1_LT260
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Chiều21180510152TECH 485-K63SPKT.1_TH.1261
203-A2TH-SPKT203-A2TH-SPKT
Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Thứ 3(T1-5)
Sáng21180510152TECH 485-K63SPKT.2_TH.1262
Trang: 19/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 2(T6-10)Chiều45200510152TECH 485-K63SPKT.1_TH.1263
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 7(T1-5)Sáng2915000010TECH 499-K63SPKT.1_LT264
Học phần: Thực hành phương pháp dạy học kỹ thuật (TC 1)
203-A2TH-SPKT203-A2TH-SPKT
Lê Xuân QuangThứ 3(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng2015030002TECH 459-K63SPKT.1_LT265
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
151000010CHEM 499-K63CLCHoa.1_LT266
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Hóa hữu cơ trong GD HH phổ thông
302K1 Trương Minh LươngThứ 2(T6-9)Chiều50107010132CHEM 495-K63SPHoa.1_LT267
Trương Minh LươngThứ 2(T6-9)Chiều50107010132CHEM 495-K63SPHoa.1_TH.1268
Học phần: Hóa lý trong giảng dạy HH phổ thông
302K1 Lê Văn KhuThứ 3(T6-9)Chiều5010707162CHEM 493-K63SPHoa.1_LT269
Lê Văn KhuThứ 3(T6-9)Chiều5010707162CHEM 493-K63SPHoa.1_TH.1270
Học phần: Hóa phân tích trong GD HH phổ thông
302K1 Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-4)Sáng50100010202CHEM 496-K63SPHoa.1_LT271
Đào Thị Phương DiệpThứ 6(T1-4)Sáng50100010202CHEM 496-K63SPHoa.1_TH.1272
Học phần: Hóa vô cơ trong GD HH phổ thông
302K1 Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-4)Sáng50100010202CHEM 494-K63SPHoa.1_LT273
Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-4)Sáng50100010202CHEM 494-K63SPHoa.1_TH.1274
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
5010000010CHEM 499-K63SPHoa.1_LT275
Học phần: PPDH hóa học phổ thông
302K1 Trần Trung NinhThứ 5(T6-9)Chiều50100246152CHEM 497-K63SPHoa.1_LT276
Trang: 20/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Trần Trung NinhThứ 5(T6-9)Chiều50100246152CHEM 497-K63SPHoa.1_TH.1277
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật
304A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 3(T6-10)Chiều5050000282BIOL 448-K63SPSinh.1_LT278
Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến
304A2 Lê Thị Phương HoaThứ 6(T6-10)Chiều5050000302BIOL 419-K63SPSinh.1_LT279
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 7(T1-3)Sáng5050000010BIOL 499-K63SPSinh.1_LT280
Học phần: Quang hợp thực vật
304A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 5(T6-10)Chiều5050000302BIOL 438-K63SPSinh.1_LT281
Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng
304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T6-10)Chiều5050000302BIOL 439-K63SPSinh.1_LT282
Học phần: Vi sinh vật gây hại thực phẩm
304A2 Phan Duệ ThanhThứ 4(T6-10)Chiều5050000302BIOL 437-K63SPSinh.1_LT283
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 7(T1-5)Sáng7070000010BIOL 499-K63CLCSinh.1_LT284
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật
Thứ 3(T6-10)Chiều1515200282BIOL 448-K63CNSinh.1_LT285
Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến
Thứ 6(T6-10)Chiều5050700232BIOL 419-K63CNSinh.1_LT286
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 7(T1-5)Sáng1010000010BIOL 499-K63CNSinh.1_LT287
Học phần: Quang hợp thực vật
Trang: 21/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Thứ 5(T6-10)Chiều1515600242BIOL 438-K63CNSinh.1_LT288
Học phần: Thực tập cuối khóa 2
Thứ 7(T6-10)Chiều252500004BIOL 496-K63CNSinh.1_LT289
Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng
Thứ 2(T6-10)Chiều5050603212BIOL 439-K63CNSinh.1_LT290
Học phần: Vi sinh vật gây hại thực phẩm
Thứ 4(T6-10)Chiều1515502232BIOL 437-K63CNSinh.1_LT291
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 1
407K1407K1
Phạm Thị Thu HươngThứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)
Chiều13080000453PHIL 490-K63SPVan.1_LT292
Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 2
407K1 Phan Thị Hồng XuânThứ 6(T6-10)Chiều13080000302PHIL 491-K63SPVan.1_LT293
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 1
407K1407K1
Trần Đăng XuyềnThứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)
Sáng12080000453PHIL 492-K63SPVan.1_LT294
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2
407K1 Trần Hạnh MaiThứ 4(T1-5)Sáng12080000302PHIL 493-K63SPVan.1_LT295
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
805000015010PHIL 499-K63SPVan.1_LT296
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
251500015010PHIL 499-K63CLCVan.1_LT297
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 1
505B505B
Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 2(T6-10)Thứ 3(T6-10)
Chiều3515000453PHIL 494-K63CNVan.1_LT298
Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 2
Trang: 22/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
505B505B
Đỗ Văn HiểuThứ 2(T6-10)Thứ 3(T6-10)
Chiều3515000302PHIL 497-K63CNVan.1_LT299
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại
402K1402K1
Thứ 3(T1-5)Thứ 5(T1-5)
Sáng3515000453PHIL 468-K63CNVan.1_LT300
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2
401BK1Thứ 4(T1-5)Sáng3515000302PHIL 489-K63CNVan.1_LT301
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
301500015010PHIL 499-K63CNVan.1_LT302
Học phần: Thực tập cuối khóa 2
4530000604PHIL 487-K63CNVan.1_LT303
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: CĐ TN lý luận và phương pháp dạy học
506B506B
Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 4(T6-10)Thứ 6(T6-10)
Chiều401018512405HIST 497-K63SPSu.1_LT304
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử thế giới
208B207B
Đỗ Thanh BìnhThứ 3(T6-10)Thứ 5(T1-5)
Sáng40102200535HIST 496-K63SPSu.1_LT305
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử Việt Nam
506B206B
Nguyễn Ngọc CơThứ 3(T1-5)Thứ 4(T1-5)
Chiều40101300625HIST 495-K63SPSu.1_LT306
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T10-10)Chiều5010000010HIST 499-K63SPSu.1_LT307
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T5-5)Sáng2010000010HIST 499-K63CLCSu.1_LT308
Khóahọc:
64
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Bản đồ giáo khoa
Trang: 23/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
403K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T1-3)Sáng30203159152GEOG 333-K64SPDia.1_LT309
402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều30203159152GEOG 333-K64SPDia.2_LT310
403K1 Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều30203159152GEOG 333-K64SPDia.3_LT311
403K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 5(T1-3)Sáng15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.1312
402K1 Kiều Văn HoanThứ 5(T1-3)Sáng15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.1313
402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.2314
408K1 Kiều Văn HoanThứ 3(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.2315
403K1 Kiều Văn HoanThứ 6(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.1_TH.3316
402K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 6(T6-8)Chiều15103159152GEOG 333-K64SPDia.2_TH.3317
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 1
405K1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T6-8)Chiều4530055453GEOG 315-K64SPDia.1_LT318
405K1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T1-3)Sáng4530055453GEOG 315-K64SPDia.2_LT319
Học phần: Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam (khái quát)
405K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 2(T1-3)Sáng4530555453GEOG 330-K64SPDia.1_LT320
405K1 Ngô Thị Hải Yến BThứ 5(T6-8)Chiều4530555453GEOG 330-K64SPDia.2_LT321
Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông
403K1Thứ 4(T6-8)Chiều30200510453GEOG 427-K64SPDia.1_LT322
403K1Thứ 3(T6-8)Chiều30200510453GEOG 427-K64SPDia.2_LT323
403K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 6(T2-4)Sáng30200510453GEOG 427-K64SPDia.3_LT324
Học phần: Thực địa ĐL KT - XH chuyên đề
Nguyễn Thị SơnSáng10070013021GEOG 499-K64SPDia.1_LT325
Nguyễn Đăng ChúngSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.1_TH.1326
Nguyễn Khắc AnhSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.2_TH.1327
Nguyễn Tường HuySáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.3_TH.1328
Tô Thị Hồng NhungSáng2012013021GEOG 499-K64SPDia.4_TH.1329
Trang: 24/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Bản đồ giáo khoa
402K1 Nguyễn Minh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều2010339452GEOG 333C-K64CLCDia.1_LT330
Học phần: Địa lý kinh tế xã hội thế giới 1
402K1 Nguyễn Tường HuyThứ 4(T3-5)Sáng2010055453GEOG 315C-K64CLCDia.1_LT331
Học phần: Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam (khái quát)
402K1 Nguyễn Khắc AnhThứ 2(T6-8)Chiều2010555453GEOG 330C-K64CLCDia.1_LT332
Học phần: PPDH địa lý ở trường phổ thông
401BK1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều20100510453GEOG 427C-K64CLCDia.1_LT333
Học phần: Thực địa địa lí KT- XH chuyên đề
Nguyễn Thị SơnSáng2010013021GEOG 499C-K64CLCDia.1_LT334
Ngô Thị Hải Yến BSáng00013021GEOG 499C-K64CLCDia.1_TH.1335
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Giáo dục học đại học
509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T1-2)Sáng40100015152PSYC 316-K64GDTL.1_LT336
Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 2
509V Phan Thị Hồng VinhThứ 5(T3-5)Sáng40105020203PSYC 320-K64GDTL.1_LT337
Học phần: Lịch sử Giáo dục học Việt nam
509V Đàm Thị Vân AnhThứ 3(T1-2)Sáng40100015152PSYC 315-K64GDTL.1_LT338
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 2
509V Nguyễn Thị TìnhThứ 3(T3-5)Sáng40105020203PSYC 319-K64GDTL.1_LT339
Học phần: Tâm lý học đức dục
509V Trần Thị Mỵ LươngThứ 4(T3-4)Sáng40100015152PSYC 314-K64GDTL.1_LT340
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Đánh giá nhân cách trong tâm lý học trường học
Trang: 25/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
510V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T1-3)Sáng50155020203PSYC 335-K64TL.1_LT341
Học phần: Đánh giá trí tuệ trong tâm lý học trường học
510V Đào Minh ĐứcThứ 3(T3-5)Sáng50155020203PSYC 336-K64TL.1_LT342
Học phần: Giám sát trong tâm lý học trường học
510V Trần Thị Lệ ThuThứ 6(T1-3)Sáng60155020203PSYC 339-K64TL.1_LT343
Học phần: PTCT phòng ngừa và can thiệp toàn trường cho HS
506V Trần Thị Lệ ThuThứ 4(T2-5)Sáng000030304PSYC 337-K64TL.1_LT344
Học phần: Tư vấn giáo dục
509V Nguyễn Thị Nhân áiThứ 2(T6-8)Chiều50155020203PSYC 338-K64TL.1_LT345
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Chính sách xã hội ở Việt Nam
201VThứ 5(T6-7)Chiều6040000302POLI 348-K64GDCT.1_LT346
Học phần: Đường lối của Đảng về xây dựng nền QP toàn dân
201VThứ 4(T6-7)Chiều6040000302POLI 346-K64GDCT.1_LT347
Học phần: Gia đình và giáo dục gia đình
201VThứ 5(T3-4)Sáng7030201272POLI 317-K64GDCT.1_LT348
201VThứ 5(T8-9)Chiều7030201272POLI 317-K64GDCT.2_LT349
Học phần: Kinh tế học công cộng
201VThứ 3(T1-2)Sáng6040000302POLI 434-K64GDCT.1_LT350
Học phần: Lịch sử kinh tế quốc dân
201VThứ 3(T6-7)Chiều6040000302POLI 324-K64GDCT.1_LT351
Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam
201VThứ 3(T3-4)Sáng7030206222POLI 329-K64GDCT.1_LT352
201VThứ 3(T8-9)Chiều7030206222POLI 329-K64GDCT.2_LT353
Học phần: Nông thôn và đô thị Việt Nam
Trang: 26/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
201VThứ 5(T1-2)Sáng6040000302POLI 320-K64GDCT.1_LT354
Học phần: Phương pháp, phong cách, nhân cách Hồ Chí minh
201VThứ 4(T1-2)Sáng6040000302POLI 345-K64GDCT.1_LT355
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành GDCT
201VThứ 2(T2-5)Sáng10030206222POLI 333-K64GDCT.1_LT356
Học phần: Truyền thông đại chúng
201VThứ 4(T3-4)Sáng6040000302POLI 347-K64GDCT.1_LT357
Học phần: Xã hội học
201VThứ 4(T8-9)Chiều6040000302POLI 223-K64GDCT.1_LT358
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Các điều ước quốc tế về quyền con người và quyền trẻ em
302VThứ 4(T6-7)Chiều7030500252POLI 309-K64CD.1_LT359
Học phần: Đường lối của Đảng về xây dựng nền QP toàn dân
302VThứ 2(T9-10)Chiều7030500252POLI 346-K64CD.1_LT360
Học phần: GD pháp luật và PP giáo dục pháp luật cho HSPT
302VThứ 3(T6-9)Chiều70301055404POLI 307-K64CD.1_LT361
Học phần: Giáo dục đạo đức nghề nghiệp
302VThứ 4(T8-9)Chiều7030500252POLI 342-K64CD.1_LT362
Học phần: Giáo dục kinh doanh cho học sinh phổ thông
302VThứ 2(T6-8)Chiều7030505353POLI 308-K64CD.1_LT363
Học phần: Hành vi người tiêu dùng
302VThứ 5(T6-7)Chiều7030505202POLI 314-K64CD.1_LT364
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam
508D3 Hồ Công LưuThứ 4(T2-5)Sáng80351100192POLI 329-K64VNH.1_LT365
Trang: 27/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lịch sử-Văn hóa-Con người Hà Nội
508D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T2-5)Sáng8035700202VNSS 319-K64VNH.1_LT366
Học phần: Nghiệp vụ báo chí 1
508D3 Đỗ Phương ThảoThứ 3(T3-5)Sáng80351207263VNSS 326-K64VNH.1_LT367
Học phần: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
508D3 Trần Đăng HiếuThứ 2(T3-5)Sáng803501014213VNSS 325-K64VNH.1_LT368
Học phần: Quy hoạch du lịch Việt Nam
508D3 Cao Hoàng HàThứ 6(T2-5)Sáng80351106283VNSS 317-K64VNH.1_LT369
Học phần: Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại
508D3Thứ 5(T2-5)Sáng8035800222VNSS 320-K64VNH.1_LT370
Học phần: Thực tế Du lịch - Văn hóa - Báo chí
Cao Hoàng HàSáng8035010041VNSS 322-K64VNH.1_LT371
Học phần: Tôn giáo, tín ngưỡng Việt Nam
508D3 Mai Thị HạnhThứ 4(T2-5)Sáng80351200182VNSS 323-K64VNH.1_LT372
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Chiến thuật tiểu đội, trung đội bộ binh
201-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànSáng45400150152DEFE 326-K64GDQP.1_LT373
202-QPSVĐ Đoàn Nhật TuấnChiều45400150152DEFE 326-K64GDQP.2_LT374
Học phần: Lịch sử chiến tranh và nghệ thuật quân sự thế giới
604(D2)D3 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-2)Sáng4540008222DEFE 329-K64GDQP.1_LT375
604(D2)D3 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T6-7)Chiều4540008222DEFE 329-K64GDQP.2_LT376
Học phần: Luật Hình sự và Tố tụng hình sự
604(D2)D3 Hoàng Gia LânThứ 2(T2-4)Sáng45400010353DEFE 327-K64GDQP.1_LT377
604(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 2(T6-8)Chiều45400010353DEFE 327-K64GDQP.2_LT378
Học phần: PPDH Giáo dục quốc phòng và an ninh 2
Trang: 28/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
604(D2)D3 Nguyễn Văn QuýThứ 4(T1-2)Sáng45400200102DEFE 346-K64GDQP.1_LT379
604(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 4(T6-7)Chiều45400200102DEFE 346-K64GDQP.2_LT380
Học phần: Quân sự chung
604(D2)D3 Nguyễn Đình HanhThứ 4(T3-4)Sáng4540008222DEFE 320-K64GDQP.1_LT381
604(D2)D3 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T8-9)Chiều4540008222DEFE 320-K64GDQP.2_LT382
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
604(D2)D3Thứ 3(T3-4)Sáng4540000302DEFE 211-K64GDQP.1_LT383
604(D2)D3Thứ 3(T8-9)Chiều4540000302DEFE 211-K64GDQP.2_LT384
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 6
502D3 Đinh Thị HươngThứ 3(T3-5)Sáng372515015153ENGL 314-K64SPTA.1_LT385
202D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 3(T3-5)Sáng372515015153ENGL 314-K64SPTA.2_LT386
Học phần: Nghe - Nói 6
502D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T3-5)Sáng372515015153ENGL 313-K64SPTA.1_LT387
202D3 Trần Hương QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng372515015153ENGL 313-K64SPTA.2_LT388
Học phần: Từ vựng - Ngữ nghĩa học
502D3 Phan Phương ThảoThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 347-K64SPTA.1_LT389
202D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 347-K64SPTA.2_LT390
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 6
810 V810 V
Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Thứ 5(T4-5)
Sáng4020609303FREN 322-K64TP.1_LT391
810 V810 V
Trần Hương LanThứ 3(T4-5)Thứ 5(T4-5)
Sáng4020609303FREN 322-K64TP.1_TH.1392
Học phần: Nghe-Nói 6
810 V810 V
Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T2-3)
Sáng4040609303FREN 321-K64TP.1_LT393
Trang: 29/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
810 V810 V
Nguyễn Văn ToànThứ 5(T2-3)Thứ 6(T2-3)
Sáng4020609303FREN 321-K64TP.1_TH.1394
Học phần: Từ vựng - Hình thái và cú pháp tiếng Pháp
810 V810 V
Hoàng Thanh VânThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng4020604504FREN 309-K64TP.1_LT395
810 V810 V
Hoàng Thanh VânThứ 3(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng4020604504FREN 309-K64TP.1_TH.1396
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Chỉ huy đồng ca - hợp xướng
703(AN)D3 Đào Thị Minh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng2510000302MUSI 426-K64AN.1_LT397
Học phần: Lịch sử Âm nhạc Việt Nam
703(AN)D3 Đặng Thị Hải YếnThứ 4(T2-3)Sáng5010000302MUSI 322-K64AN.1_LT398
Học phần: Nhạc cụ 6
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.1_LT399
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.2_LT400
706(AN)D3 Vũ Hồng AnhThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.3_LT401
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.4_LT402
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.5_LT403
707(AN)D3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.6_LT404
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T2-2)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.7_LT405
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T3-3)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.8_LT406
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T4-4)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.9_LT407
708(AN)D3 Lê Quang ViệtThứ 3(T5-5)Sáng21000151MUSI 329-K64AN.10_LT408
00000151MUSI 329-K64AN.11_LT409
00000151MUSI 329-K64AN.12_LT410
Học phần: PP dàn dựng chương trình tổng hợp
704(AN)D3 Đinh Thu HàThứ 2(T4-5)Sáng2510000302MUSI 330-K64AN.1_LT411
Học phần: Thanh nhạc 6
Trang: 30/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.1_LT412
706(AN)D3 Nguyễn Ngọc ĐiệpThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.2_LT413
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T6-6)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.3_LT414
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.4_LT415
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.5_LT416
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T9-9)Chiều31000151MUSI 327-K64AN.6_LT417
707(AN)D3 Võ Thị Thu HoàiThứ 4(T10-10)Chiều31000151MUSI 327-K64AN.7_LT418
708(AN)D3 Trần Thị Thu HàThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.8_LT419
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T7-7)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.9_LT420
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T8-8)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.10_LT421
709(AN)D3 Bùi Tuấn GiangThứ 4(T9-9)Chiều21000151MUSI 327-K64AN.11_LT422
00000151MUSI 327-K64AN.12_LT423
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Điêu khắc
606 (mt)D3 Phạm Văn TuyếnThứ 7(T6-10)Chiều202070002ARTS 323-K64MT.1_LT424
Học phần: Hình họa 6
603(D2)D3603(D2)D3
Hoàng Văn BàoThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)
Sáng185007002ARTS 317-K64MT.1_LT425
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn mài
606 (mt)D3 Ngô Văn SắcThứ 4(T1-5)Sáng185007002ARTS 318-K64MT.1_LT426
Học phần: Nghệ thuật học đại cương
506D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 4(T9-10)Chiều502000302ARTS 322-K64MT.1_LT427
Học phần: Phương pháp Công tác Đội
00008302PRIM 452-K64MT.1_LT428
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 2
504D3 Phạm Thị NụThứ 5(T3-5)Sáng202000453ARTS 320-K64MT.1_LT429
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3
Trang: 31/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00008302ARTS 414-K64MT.1_LT430
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Đá cầu và phương pháp giảng dạy
305K1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_LT431
305K1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.2_LT432
101SVĐ101SVĐ
Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)
Sáng35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_TH.1433
102SVĐ102SVĐ
Nguyễn Hoài PhươngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều35200075153PHYE 341-K64GDTC.1_TH.2434
Học phần: Sinh lý Thể dục thể thao
305K1Thứ 6(T7-10)Chiều654015010354PHYE 333-K64GDTC.1_LT435
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng bàn - học phần 2
305K1 Nguyễn Thị ToànThứ 2(T6-10)Chiều20100075153PHYE 360-K64GDTC.1_LT436
102NTĐ102NTĐ
Nguyễn Thị ToànThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều20100075153PHYE 360-K64GDTC.1_TH.1437
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 2
305K1 Đỗ Xuân DuyệtThứ 2(T6-10)Chiều30150075153PHYE 345-K64GDTC.1_LT438
102NTĐ102NTĐ
Đỗ Xuân DuyệtThứ 3(T3-5)Thứ 6(T3-5)
Sáng30150075153PHYE 345-K64GDTC.1_TH.1439
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 2
305K1 Nguyễn Duy TuyếnThứ 2(T6-10)Chiều30150075153PHYE 348-K64GDTC.1_LT440
103SVĐ103SVĐ
Nguyễn Duy TuyếnThứ 3(T3-5)Thứ 6(T3-5)
Sáng30150075153PHYE 348-K64GDTC.1_TH.1441
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non
506V Nguyễn Thị HoàThứ 2(T4-5)Sáng7063000302PRES 425-K64MN.1_LT442
Học phần: Phát triển chương trình giáo dục mầm non
506V Trần Thị Kim LiênThứ 6(T4-5)Sáng7063000302PRES 231-K64MN.1_LT443
Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em
Trang: 32/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
506V Đinh Thanh TuyếnThứ 3(T2-4)Sáng70630015303PRES 317-K64MN.1_LT444
506V Đinh Thanh TuyếnThứ 3(T2-4)Sáng70630015303PRES 317-K64MN.1_TH.1445
Học phần: Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học
506V Vũ Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng70630010202PRES 421-K64MN.1_LT446
506V Vũ Thanh VânThứ 2(T2-3)Sáng70630010202PRES 421-K64MN.1_TH.1447
Học phần: Tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non
506V Hoàng Thị PhươngThứ 6(T1-3)Sáng70635150253PRES 333-K64MN.1_LT448
506V Hoàng Thị PhươngThứ 6(T1-3)Sáng70635150253PRES 333-K64MN.1_TH.1449
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 6
815VThứ 5(T1-2)Sáng4031000302ENGL 314E-K64TAMN.1_LT450
Học phần: Nghe - Nói 6
815VThứ 3(T4-5)Sáng4031000302ENGL 313E-K64TAMN.1_LT451
Học phần: Những vấn đề liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học
815VThứ 3(T2-3)Sáng4031000302ENGL 418E-K64TAMN.1_LT452
Học phần: Phương pháp cho trẻ MN làm quen với toán
815V Đỗ Kim DungThứ 4(T1-3)Sáng40316120273PRES 316E-K64TAMN.1_LT453
815V Đỗ Kim DungThứ 4(T1-3)Sáng40316120273PRES 316E-K64TAMN.1_TH.1454
Học phần: Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy tiếng Anh
504TK1Thứ 5(T4-5)Sáng4031000453ENGL 319E-K64TAMN.1_LT455
Học phần: Vệ sinh trẻ em
815V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T4-5)Sáng4031453182PRES 230E-K64TAMN.1_LT456
815V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T4-5)Sáng4031453182PRES 230E-K64TAMN.1_TH.1457
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Giải tích số
Trang: 33/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
309C Nguyễn Thu ThuỷThứ 3(T6-7)Chiều865001015203MATH 354-K64SPToan.1_LT458
0001015203MATH 354-K64SPToan.1_TH.1459
404C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T6-6)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.1_TH.1460
408C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T7-7)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.2_TH.1461
409C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T8-8)Chiều282001015203MATH 354-K64SPToan.3_TH.1462
Học phần: Hình học lồi
309C Phạm Hoàng HàThứ 4(T6-7)Chiều86500022233MATH 348-K64SPToan.1_LT463
404C Lê GiangThứ 6(T7-7)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.1_TH.1464
408C Lê GiangThứ 6(T8-8)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.2_TH.1465
409C Lê GiangThứ 6(T9-9)Chiều28200022233MATH 348-K64SPToan.3_TH.1466
Học phần: Hình học vi phân
309C Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T8-9)Chiều86500020253MATH 363-K64SPToan.1_LT467
409C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T7-7)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.1_TH.1468
404C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T8-8)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.2_TH.1469
408C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T9-9)Chiều28200020253MATH 363-K64SPToan.3_TH.1470
Học phần: Lí luận dạy học môn Toán
309C Vũ Đình PhượngThứ 3(T8-10)Chiều43350015303MATH 360-K64SPToan.1_LT471
310C Nguyễn Anh TuấnThứ 3(T8-10)Chiều43350015303MATH 360-K64SPToan.2_LT472
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
309CThứ 2(T6-7)Chiều43350015152MATH 366-K64SPToan.1_LT473
309CThứ 2(T8-9)Chiều43350015152MATH 366-K64SPToan.2_LT474
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Giải tích số
304C Nguyễn Văn KhảiThứ 5(T6-8)Chiều251501015203MATH 356C-K64CLCToan.1_LT475
Học phần: Hinh học lồi
Trang: 34/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306C Phạm Hoàng HàThứ 3(T2-4)Sáng25150022233MATH 350C-K64CLCToan.1_LT476
Học phần: Hinh học vi phân
304C Sĩ Đức QuangThứ 4(T7-8)Chiều25150030304MATH 338C-K64CLCToan.1_LT477
304C Sĩ Đức QuangThứ 4(T9-10)Chiều25150030304MATH 338C-K64CLCToan.1_TH.1478
Học phần: Lý luận dạy học môn Toán
304C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T7-9)Chiều25150015303MATH 362C-K64CLCToan.1_LT479
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
304C Phạm Triều DươngThứ 3(T6-8)Chiều25150022233MATH 367C-K64CLCToan.1_LT480
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Giải tích số
306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T7-8)Chiều502501015203MATH 354E-K64TAToan.1_LT481
306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T6-6)Chiều252001015203MATH 354E-K64TAToan.1_TH.1482
306C Nguyễn Đức MạnhThứ 4(T9-9)Chiều252001015203MATH 354E-K64TAToan.2_TH.1483
Học phần: Hình học lồi
306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T8-9)Chiều50250022233MATH 348E-K64TAToan.1_LT484
306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T7-7)Chiều25200022233MATH 348E-K64TAToan.1_TH.1485
306C Đỗ Đức TháiThứ 3(T10-10)Chiều25200022233MATH 348E-K64TAToan.1_TH.1486
Học phần: Hình học vi phân
306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T8-9)Chiều50250020253MATH 363E-K64TAToan.1_LT487
306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T7-7)Sáng25200020253MATH 363E-K64TAToan.1_TH.1488
306C Sĩ Đức QuangThứ 5(T10-10)Chiều25200020253MATH 363E-K64TAToan.2_TH.1489
Học phần: Lí luận dạy học môn Toán
306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T7-8)Chiều50250015303MATH 360E-K64TAToan.1_LT490
306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T6-6)Chiều25200015303MATH 360E-K64TAToan.1_TH.1491
306C Vũ Đình PhượngThứ 6(T9-9)Chiều25200015303MATH 360E-K64TAToan.2_TH.1492
Học phần: Phương trình đạo hàm riêng
Trang: 35/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306C Trần Đình KếThứ 2(T7-8)Chiều50250015152MATH 366E-K64TAToan.1_LT493
306C Trần Đình KếThứ 2(T6-6)Chiều25200015152MATH 366E-K64TAToan.1_TH.1494
306C Trần Đình KếThứ 2(T9-9)Chiều25200015152MATH 366E-K64TAToan.2_TH.1495
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Chuyên đề
404C Nguyễn Xuân HồngThứ 4(T8-10)Chiều5050015303MATH 345-K64CNToan.1_LT496
Học phần: Độ đo tích phân
304C Lê Anh DũngThứ 6(T6-7)Chiều5050015152MATH 333-K64CNToan.1_LT497
Học phần: Hình học vi phân 2
304C Nguyễn Doãn TuấnThứ 6(T8-9)Chiều5050015303MATH 327-K64CNToan.1_LT498
304C Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T10-10)Chiều5050015303MATH 327-K64CNToan.1_TH.1499
Học phần: Lịch sử Toán
404C Trần CườngThứ 2(T9-10)Chiều5050015152MATH 341-K64CNToan.1_LT500
Học phần: Lý thuyết môđun
306C Dương Quốc ViệtThứ 2(T1-3)Sáng5050015303MATH 325-K64CNToan.1_LT501
Học phần: Phần mềm Toán
Nguyễn Phương ChiThứ 2(T4-5)Sáng5050015152MATH 329-K64CNToan.1_LT502
Học phần: Tôpô đại số
404C Lê GiangThứ 4(T6-7)Chiều5050015152MATH 339-K64CNToan.1_LT503
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Chuyên đê tư chon 1
501V Phan Hồng SơnThứ 5(T4-5)Sáng2510000302PRIM 384-K64GDTH.1_LT504
501V Nguyễn Trần HùngThứ 6(T2-3)Sáng2510000302PRIM 384-K64GDTH.2_LT505
Học phần: Phương phap day hoc Tiêng Viêt ơ tiêu hoc 2
501V Phan Thị Phương DungThứ 2(T1-5)Sáng6020000755PRIM 237-K64GDTH.1_LT506
Trang: 36/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
501V Dương Thị HươngThứ 2(T1-5)Sáng6020000755PRIM 237-K64GDTH.2_LT507
Học phần: Phương pháp giáo dục Đạo đức ở tiểu học
501V Nguyễn Hữu HợpThứ 4(T2-4)Sáng6020000453PRIM 349-K64GDTH.1_LT508
Học phần: Thưc hanh vận dụng phương pháp day hoc toan ơ tiêu hoc 1
501V Vũ Quốc ChungThứ 3(T2-4)Sáng6020000453PRIM 380-K64GDTH.1_LT509
Học phần: Tổ chức HĐ cho thiếu nhi
501V Trần Thị Thùy DungThứ 5(T2-3)Sáng6020000302PRIM 350-K64GDTH.1_LT510
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 6
503 THV Nguyễn Ngọc LanThứ 5(T1-2)Sáng155000302ENGL 314E-K64TATH.1_LT511
Học phần: Nghe - Nói 6
503 THV Trần Thiên TứThứ 3(T4-5)Sáng155000302ENGL 313E-K64TATH.1_LT512
Học phần: Những vấn đề liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học
503 THV Nguyễn Thị Hương LanThứ 3(T2-3)Sáng155000302ENGL 418E-K64TATH.1_LT513
Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 2
503 THV Nguyễn Thị ThấnThứ 2(T2-3)Sáng105000302PRIM 341E-K64TATH.1_LT514
Học phần: Phương pháp giáo dục Đạo đức ở tiểu học
503 THV Nguyễn Thị Vân HươngThứ 2(T4-5)Sáng155000302PRIM 349E-K64TATH.1_LT515
Học phần: PPDH thủ công – kĩ thuật ơ tiêu hoc
503 THV Nguyễn Thị Vân AnhThứ 4(T1-5)Sáng155000453PRIM 351E-K64TATH.1_LT516
Học phần: Ưng dung CNTT trong day hoc ơ tiêu hoc
503 THV Nguyễn Hoài NamThứ 5(T3-4)Sáng155000302PRIM 448E-K64TATH.1_LT517
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Can thiệp sớm trẻ rôi loan phô tư ky
406K1 Trần Thị Minh ThànhThứ 4(T2-5)Sáng55200150454SPEC 373-K64GDĐB.1_LT518
Trang: 37/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Trần Thị Bích NgọcSáng27100150454SPEC 373-K64GDĐB.1_TH.1519
Đào Thị Phương LiênSáng28100150454SPEC 373-K64GDĐB.2_TH.1520
Học phần: Đặc điểm tâm lý trẻ rôi loan phô tư ky
406K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 2(T3-5)Sáng55200100353SPEC 371-K64GDĐB.1_LT521
406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng27100100353SPEC 371-K64GDĐB.1_TH.1522
406K1 Phan Thị Hồ ĐiệpSáng28100100353SPEC 371-K64GDĐB.2_TH.1523
Học phần: Giáo dục kỹ năng sống trẻ rôi loan phô tư ky
406K1 Nguyễn Thị HoaThứ 3(T3-5)Sáng55100100353SPEC 376-K64GDĐB.1_LT524
27100100353SPEC 376-K64GDĐB.1_TH.1525
Nguyễn Thị Hoa28100100353SPEC 376-K64GDĐB.2_TH.1526
Học phần: Phat triên ngôn ngữ và giao tiếp trẻ rôi loan phô tư ky
406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 5(T3-5)Sáng55200100353SPEC 374-K64GDĐB.1_LT527
406K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng27100100353SPEC 374-K64GDĐB.1_TH.1528
406K1 Phan Thị Hồ ĐiệpSáng28100100353SPEC 374-K64GDĐB.2_TH.1529
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Giao tiếp hiệu quả trong quản lý giáo dục
305D3 Đào Lan HươngThứ 3(T2-3)Sáng5015303242EDUC 420-K64QLGD.1_LT530
Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục
305D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 4(T2-3)Sáng5015303242EDUC 412-K64QLGD.1_LT531
Học phần: Kinh tế học giáo dục
503D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 5(T1-3)Sáng5015606333EDUC 312-K64QLGD.1_LT532
Học phần: Phát triển nguồn nhân lực
503D3 Dương Hải HưngThứ 2(T2-3)Sáng5015303242EDUC 324-K64QLGD.1_LT533
Học phần: Quản lý giáo dục thường xuyên và từ xa
305D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 3(T4-5)Sáng5015303242EDUC 317-K64QLGD.1_LT534
Trang: 38/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Công tác xã hội học đường
507D3 Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T1-3)Sáng5035550202SOWK 321-K64CTXH.1_LT535
507D3 Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 4(T6-8)Chiều5035550202SOWK 321-K64CTXH.2_LT536
Học phần: CTXH trong các tổ chức chính trị - xã hội
507D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 2(T2-5)Sáng50350200404SOWK 320-K64CTXH.1_LT537
507D3 Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 2(T7-10)Chiều50350200404SOWK 320-K64CTXH.2_LT538
Học phần: CTXH với người có HIV/AIDS
507D3Thứ 4(T4-5)Sáng5035550202SOWK 323-K64CTXH.1_LT539
507D3Thứ 4(T9-10)Chiều5035550202SOWK 323-K64CTXH.2_LT540
Học phần: Dân tộc học và CTXH dân tộc
507D3 Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T2-4)Sáng5035505202SOWK 233-K64CTXH.1_LT541
507D3 Nguyễn Thị Mai HồngThứ 3(T8-10)Chiều5035505202SOWK 233-K64CTXH.2_LT542
Học phần: Giới và phát triển
507D3Thứ 6(T2-4)Sáng5035505202SOWK 316-K64CTXH.1_LT543
507D3Thứ 6(T7-9)Chiều5035505202SOWK 316-K64CTXH.2_LT544
Học phần: Thưc hanh CTXH 3
Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T1-5)Sáng1816030002SOWK 411-K64CTXH.1_LT545
Tô Phương OanhThứ 3(T1-5)Sáng1816030002SOWK 411-K64CTXH.2_LT546
Nguyễn Duy CườngThứ 2(T6-10)Chiều1816030002SOWK 411-K64CTXH.3_LT547
Đặng Thị Huyền OanhThứ 3(T6-10)Chiều1716030002SOWK 411-K64CTXH.4_LT548
Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T6-10)Chiều1716030002SOWK 411-K64CTXH.5_LT549
Học phần: Xây dựng, quản lý và phát triển dự án
507D3 Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 5(T2-4)Sáng5035505202SOWK 324-K64CTXH.1_LT550
507D3 Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 5(T8-10)Chiều5035505202SOWK 324-K64CTXH.2_LT551
Trang: 39/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Chính trị học
301K1Thứ 2(T6-7)Chiều5011000352PHIS 381-K64Triet.1_LT552
Học phần: Nhân hoc đại cương
301K1Thứ 2(T8-9)Chiều501500252PHIS 382-K64Triet.1_LT553
Học phần: Phương pháp giảng dạy lịch sử triết học
301K1Thứ 6(T6-8)Chiều501000453PHIS 468-K64Triet.1_LT554
Học phần: Triết học về môi trường và con người
206K1Thứ 3(T6-7)Chiều5011000352PHIS 383-K64Triet.1_LT555
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: An ninh mạng
417C Nguyễn Thế LộcThứ 2(T1-2)Sáng3020004262COMP 347-K64SPTin.1_LT556
Học phần: Lập trình mạng
417C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 5(T3-5)Sáng35200120333COMP 443-K64SPTn.1_LT557
506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 5(T3-5)Sáng15130120333COMP 443-K64SPTn.1_TH.1558
507TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T3-5)Sáng15130120333COMP 443-K64SPTn.2_TH.1559
Học phần: Lý thuyết độ phức tạp
417C Vũ Đình HoàThứ 5(T1-2)Sáng3525006242COMP 431-K64SPTn.1_LT560
Học phần: Thực hành mạng
417C Vũ Thái GiangThứ 3(T4-5)Sáng3020024062COMP 346-K64SPTin.1_LT561
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T4-5)Sáng1513024062COMP 346-K64SPTin.1_TH.1562
503TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T4-5)Sáng1513024062COMP 346-K64SPTin.2_TH.1563
Học phần: Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
417C417C
Kiều Phương ThùyThứ 2(T3-5)Thứ 4(T1-2)
Sáng352001520405COMP 345-K64SPTin.1_LT564
Trang: 40/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
502TK1 Kiều Phương ThùyThứ 2(T3-5)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.1_TH.1565
504TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T1-2)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.2_TH.1566
504TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 2(T3-5)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.3_TH.1567
505TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 4(T1-2)Sáng151301520405COMP 345-K64SPTin.4_TH.1568
Học phần: Xử lý ảnh
417C Đặng Thành TrungThứ 3(T1-2)Sáng3020000302COMP 313-K64SPTin.1_LT569
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: An ninh mạng
810DAK1 Nguyễn Thế LộcThứ 2(T4-5)Sáng3020004262COMP 347-K64TATin.1_LT570
Học phần: Applications of Information technology in teaching
810DAK1801DAK1
Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T4-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng302001520405COMP 345E-K64TATin.1_LT571
502TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T4-5)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.1_TH.1572
504TK1 Nguyễn Thị TĩnhThứ 5(T1-3)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.2_TH.1573
503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 4(T4-5)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.3_TH.1574
505TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng151001520405COMP 345E-K64TATin.4_TH.1575
Học phần: Lý thuyết độ phức tạp
810DAK1 Vũ Đình HoàThứ 5(T4-5)Sáng3520006242COMP 431-K64TATin.1_LT576
Học phần: Network programming
810DAK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T1-3)Sáng35200120333COMP 443E-K64TATin.1_LT577
502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 4(T1-3)Sáng14100120333COMP 443E-K64TATin.1_TH.1578
503TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 4(T1-3)Sáng14100120333COMP 443E-K64TATin.2_TH.1579
Học phần: Thực hành mạng
810DAK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T1-2)Sáng3020024062COMP 346-K64TATin.1_LT580
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T1-2)Sáng1510024062COMP 346-K64TATin.1_TH.1581
503TK1 Đỗ Như LongThứ 3(T1-2)Sáng1510024062COMP 346-K64TATin.2_TH.1582
Học phần: Xử lý ảnh
Trang: 41/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T4-5)Sáng3020000302COMP 313-K64TATin.1_LT583
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Bài tập lớn môn học
416C Đỗ Trung KiênThứ 5(T1-2)Sáng3525505353COMP 325-K64CNTT.1_LT584
412C Phạm Thị Anh LêThứ 4(T1-2)Sáng3525505353COMP 325-K64CNTT.2_LT585
Đỗ Trung KiênThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.1_TH.1586
Nguyễn Chí TrungThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.2_TH.1587
Đặng Thành TrungThứ 5(T1-2)Sáng1313505353COMP 325-K64CNTT.3_TH.1588
Nguyễn Thế LộcThứ 4(T1-2)Sáng1212505353COMP 325-K64CNTT.1_TH.2589
Phạm Thị Anh LêThứ 4(T1-2)Sáng1212505353COMP 325-K64CNTT.2_TH.2590
Học phần: Lập trình mạng II
416C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng3525080222COMP 322-K64CNTT.1_LT591
412C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng3525080222COMP 322-K64CNTT.2_LT592
507TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.1_TH.1593
202 TinC Kiều Tuấn DũngThứ 2(T4-5)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.2_TH.1594
504TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.1_TH.2595
505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T1-2)Sáng1714080222COMP 322-K64CNTT.2_TH.2596
Học phần: Mạng máy tính nâng cao
Nguyễn Thế LộcThứ 6(T1-4)Thứ 7(T1-4)
Sáng3525040262COMP 418-K64CNTT.1_LT597
Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-9)Thứ 7(T6-9)
Chiều3525040262COMP 418-K64CNTT.2_LT598
Nguyễn Thế LộcThứ 6(T1-4)Sáng1614040262COMP 418-K64CNTT.1_TH.1599
Kiều Tuấn DũngThứ 6(T1-4)Sáng1614040262COMP 418-K64CNTT.2_TH.1600
Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.1_TH.2601
Kiều Tuấn DũngThứ 6(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.2_TH.2602
Nguyễn Thế LộcThứ 7(T1-4)Sáng1714040262COMP 418-K64CNTT.3_TH.1603
Trang: 42/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Kiều Tuấn DũngThứ 7(T1-4)Sáng1714040262COMP 418-K64CNTT.4_TH.1604
Nguyễn Thế LộcThứ 7(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.3_TH.2605
Kiều Tuấn DũngThứ 7(T6-9)Chiều1614040262COMP 418-K64CNTT.4_TH.2606
Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin
416C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng3525505353COMP 412-K64CNTT.1_LT607
412C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T3-5)Sáng3525505353COMP 412-K64CNTT.2_LT608
Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán
416C Bùi Thị ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng3525040262COMP 320-K64CNTT.1_LT609
412C Bùi Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng3525040262COMP 320-K64CNTT.2_LT610
502TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 2(T1-2)Sáng1614040262COMP 320-K64CNTT.1_TH.1611
503TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T1-2)Sáng1614040262COMP 320-K64CNTT.2_TH.1612
505TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng1714040262COMP 320-K64CNTT.1_TH.2613
506TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T4-5)Sáng1714040262COMP 320-K64CNTT.2_TH.2614
Học phần: Thực hành kỹ thuật máy tính và mạng
507TK1507TK1
Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Thứ 7(T1-4)
Sáng35250100202COMP 417-K64CNTT.1_LT615
506TK1507TK1
Vũ Thái GiangThứ 6(T6-9)Thứ 7(T6-9)
Chiều35250100202COMP 417-K64CNTT.2_LT616
Vũ Thái GiangThứ 7(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.1_TH.1617
Bùi Minh ĐứcThứ 7(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.2_TH.1618
Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.3_TH.1619
Bùi Minh ĐứcThứ 6(T1-4)Sáng16140100202COMP 417-K64CNTT.4_TH.1620
Vũ Thái GiangThứ 6(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.1_TH.2621
Bùi Minh ĐứcThứ 6(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.2_TH.2622
Vũ Thái GiangThứ 7(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.3_TH.2623
Bùi Minh ĐứcThứ 7(T6-9)Chiều16140100202COMP 417-K64CNTT.4_TH.2624
Học phần: Thực tập công nghệ 1
Trang: 43/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
000201002COMP 398-K64CNTT.1_LT625
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II
416C Hồ Cẩm HàThứ 3(T1-2)Sáng3525303242COMP 351-K64CNTT.1_LT626
412C Đỗ Trung KiênThứ 3(T4-5)Sáng3525303242COMP 351-K64CNTT.2_LT627
Học phần: Trí tuệ nhân tạo
416C Phạm Thọ HoànThứ 3(T4-5)Sáng3525004262COMP 329-K64CNTT.1_LT628
412C Phạm Thọ HoànThứ 3(T1-2)Sáng3525004262COMP 329-K64CNTT.2_LT629
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 5
204D3 Ngô Ngọc HoaThứ 4(T3-5)Sáng100700040404PHYS 324-K64SPLy.1_LT630
705D3 Dương Quốc VănThứ 2(T6-8)Chiều30250040404PHYS 324-K64SPLy.1_TH.1631
705D3 Ngô Ngọc HoaThứ 3(T6-8)Chiều30250040404PHYS 324-K64SPLy.2_TH.1632
306D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T3-5)Sáng30250040404PHYS 324-K64SPLy.3_TH.1633
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2
9070060002PHYS 444-K64SPLy.1_LT634
204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 2(T1-4)Sáng1510060002PHYS 444-K64SPLy.1_TH.1635
204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 3(T1-4)Sáng1510060002PHYS 444-K64SPLy.2_TH.1636
204TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 2(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.3_TH.1637
204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.4_TH.1638
204TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 4(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.5_TH.1639
204TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 6(T7-10)Chiều1510060002PHYS 444-K64SPLy.6_TH.1640
Học phần: Vật lí Chất rắn
204D3 Đỗ Danh BíchThứ 6(T2-3)Sáng100700030303PHYS 319-K64SPLy.1_LT641
702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 6(T4-5)Sáng30250030303PHYS 319-K64SPLy.1_TH.1642
702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 5(T9-10)Chiều30250030303PHYS 319-K64SPLy.2_TH.1643
Trang: 44/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
702D3 Trịnh Đức ThiệnThứ 4(T1-2)Sáng30250030303PHYS 319-K64SPLy.3_TH.1644
Học phần: Vật lí điện tử
204D3 Trần Mạnh CườngThứ 5(T6-8)Chiều100700020353PHYS 328-K64SPLy.1_LT645
705D3 Vương Văn CườngThứ 6(T4-5)Sáng30250020353PHYS 328-K64SPLy.1_TH.1646
202D3 Vương Văn CườngThứ 5(T9-10)Chiều30250020353PHYS 328-K64SPLy.2_TH.1647
705D3 Vương Văn CườngThứ 4(T1-2)Sáng30250020353PHYS 328-K64SPLy.3_TH.1648
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 5
405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 324C-K64CLCLy.1_LT649
405D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng18120040404PHYS 324C-K64CLCLy.1_TH.1650
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2
1810060002PHYS 444C-K64CLCLy.1_LT651
204TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 5(T1-4)Sáng1810060002PHYS 444C-K64CLCLy.1_TH.1652
Học phần: Vật lí Chất rắn
405D3 Phạm Đỗ ChungThứ 5(T6-8)Chiều18120040404PHYS 319C-K64CLCLy.1_LT653
405D3 Phạm Đỗ ChungThứ 2(T1-3)Sáng18120040404PHYS 319C-K64CLCLy.1_TH.1654
Học phần: Vật lí điện tử
405D3 Trần Mạnh CườngThứ 4(T6-8)Chiều18120020353PHYS 328C-K64CLCLy.1_LT655
405D3 Trần Mạnh CườngThứ 2(T4-5)Sáng18120020353PHYS 328C-K64CLCLy.1_TH.1656
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở vật lí 5
502TK1 Dương Quốc VănThứ 6(T3-5)Sáng25150040404PHYS 324E-K64TALy.1_LT657
811DAK1 Lê Thị Mai OanhThứ 3(T3-5)Sáng25150040404PHYS 324E-K64TALy.1_TH.1658
Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 2
2510060002PHYS 444E-K64TALy.1_LT659
204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T2-5)Sáng129060002PHYS 444E-K64TALy.1_TH.1660
Trang: 45/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
204TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 5(T7-10)Chiều129060002PHYS 444E-K64TALy.2_TH.1661
Học phần: Vật lí Chất rắn
503TK1 Lục Huy HoàngThứ 5(T2-3)Sáng25150030303PHYS 319E-K64TALy.1_LT662
503TK1 Phạm Văn HảiThứ 5(T4-5)Sáng25150030303PHYS 319E-K64TALy.1_TH.1663
Học phần: Vật lí điện tử
502TK1 Trần Mạnh CườngThứ 2(T6-8)Chiều25150020353PHYS 328E-K64TALy.1_LT664
502TK1 Trần Mạnh CườngThứ 2(T9-10)Sáng25150020353PHYS 328E-K64TALy.1_TH.1665
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Đồ án Điện tử công suất
303TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 3(T9-10)Chiều2015015001TECH 302-K64SPKT.1_LT666
Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng25150015303TECH 343E-K64SPKT.1_LT667
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng25150015303TECH 343E-K64SPKT.1_TH.1668
Học phần: Thực hành điều khiển thiết bị điện
302TH-SPKT302TH-SPKT
Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều2015045003TECH 403-K64SPKT.1_LT669
Học phần: Trang bị điện
308A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T4-5)Sáng2515000302TECH 308-K64SPKT.1_LT670
Học phần: Truyền động điện
309A2 Phạm Khánh TùngThứ 3(T6-8)Chiều2515000453TECH 316-K64SPKT.1_LT671
Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo
308V Lưu Quang HuyThứ 4(T6-8)Chiều2515005403TECH 201-K64SPKT.1_LT672
308V Lưu Quang HuyThứ 4(T6-8)Chiều2515005403TECH 201-K64SPKT.1_TH.1673
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Đồ án Kỹ thuật mạch
304TH-SPKT Đặng Văn NghĩaThứ 5(T9-10)Chiều2518015001TECH 325-K64SPKT.1_LT674
Trang: 46/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Động cơ đốt trong và ứng dụng
813V Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 6(T6-8)Chiều2718000453TECH 243-K64ĐT.1_LT675
Học phần: Kỹ thuật phát thanh và truyền hình
201V Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-8)Chiều2818000453TECH 326-K64SPKT.1_LT676
Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T6-8)Chiều27180015303TECH 343E-K64ĐTKT.1_LT677
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T6-8)Chiều27180015303TECH 343E-K64ĐTKT.1_TH.1678
Học phần: Thiết kế mạch
301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Chiều25180250203TECH 324-K64ĐT.1_LT679
301TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-10)Chiều25180250203TECH 324-K64ĐT.1_TH.1680
Học phần: Thực hành vi xử lý - vi điều khiển
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 4(T6-9)Chiều2418030002TECH 406-K64SPKT.1_LT681
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Công nghệ chăn nuôi
203V Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T1-4)Sáng2518000453TECH 329-K64SPKT.1_LT682
Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động
406A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T4-5)Sáng2518000302TECH 439K64SPKT.1_LT683
Học phần: Phương pháp dạy học công nghệ
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng25180030153TECH 345K64SPKT.1_LT684
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng25180030153TECH 345K64SPKT.1_TH.1685
Học phần: Thực hành cơ khí
103TH-SPKT Dương Hoàng OanhThứ 3(T6-9)Chiều2215030002TECH 310-K64SPKT.1_LT686
Học phần: Thực hành động cơ đốt trong
104TH-SPKT104TH-SPKT
Nguyễn Cẩm ThanhThứ 2(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng25181035003TECH 313-K64SPKT.1_LT687
Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử
301TH-SPKT301TH-SPKT
Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều2218045003TECH 443-K64SPKT.1_LT688
Trang: 47/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Bài tập môn học
1510030001CHEM 336C-K64CLCHoa.1_LT689
Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường
401A2 Đào Văn BảyThứ 3(T3-5)Sáng1510000453CHEM 354C-K64CLCHoa.1_LT690
401A2 Đào Văn BảyThứ 3(T3-5)Sáng1510000453CHEM 354C-K64CLCHoa.1_TH.1691
Học phần: Hóa học phân tích định lượng
401A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 314C-K64CLCHoa.1_LT692
401A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 314C-K64CLCHoa.1_TH.1693
Học phần: Hóa học và độc chất học môi trường
402A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 6(T4-5)Sáng1510500252CHEM 426C-K64CLCHoa.1_LT694
402A2 Nguyễn Văn Hải (B)Thứ 6(T4-5)Sáng1510500252CHEM 426C-K64CLCHoa.1_TH.1695
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2
103TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 4(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346C-K64CLCHoa.1_LT696
103TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 4(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346C-K64CLCHoa.1_TH.1697
Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ
102TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312C-K64CLCHoa.1_LT698
102TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312C-K64CLCHoa.1_TH.1699
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
402A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 211-K64CLCHoa.1_LT700
402A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-3)Sáng1510000302CHEM 211-K64CLCHoa.1_TH.1701
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Các phương pháp phổ ứng dụng vào hóa học (HHC)
809DAK1 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T4-5)Sáng2110500252CHEM 325E-K64TAHoa.1_LT702
801DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T4-5)Sáng2110500252CHEM 325E-K64TAHoa.1_TH.1703
Trang: 48/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường
807DAK1 Phạm Thanh NgaThứ 2(T7-9)Chiều2110000453CHEM 318E-K64TAHoa.1_LT704
807DAK1 Phạm Thanh NgaThứ 2(T7-9)Chiều2110000453CHEM 318E-K64TAHoa.1_TH.1705
Học phần: Hóa học phân tích định lượng
809DAK1 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T2-3)Sáng21100010202CHEM 314E-K64TAHoa.1_LT706
802DAK1 Nguyễn Bích NgânThứ 3(T2-3)Sáng21100010202CHEM 314E-K64TAHoa.1_TH.1707
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2
205TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-9)Chiều105028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_LT708
205TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T6-9)Chiều105028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_TH.1709
205TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T6-9)Chiều115028022CHEM 346E-K64TAHoa.2_LT710
205TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T6-9)Chiều115028022CHEM 346E-K64TAHoa.1_TH.2711
Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ
101TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng105030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_LT712
101TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng105030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_TH.1713
102TN-HoaThứ 6(T1-4)Sáng115030002CHEM 312E-K64TAHoa.2_LT714
102TN-HoaThứ 6(T1-4)Sáng115030002CHEM 312E-K64TAHoa.1_TH.2715
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường
404A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T7-9)Chiều3010000453CHEM 318-K64SPHoa.1_LT716
404A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T7-9)Chiều3010000453CHEM 318-K64SPHoa.1_TH.1717
404A2 Phạm Thanh NgaThứ 5(T7-9)Chiều3010000453CHEM 318-K64SPHoa.2_LT718
404A2 Phạm Thanh NgaThứ 5(T7-9)Chiều3010000453CHEM 318-K64SPHoa.1_TH.2719
Học phần: Hóa học phân tích định lượng
404A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng35100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_LT720
404A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng15100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_TH.1721
Trang: 49/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T4-5)Sáng25100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_LT722
408A2 Trần Thế NgàThứ 4(T4-5)Sáng20100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_TH.1723
406A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T4-5)Sáng12100010202CHEM 314-K64SPHoa.1_TH.2724
408A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 6(T4-5)Sáng13100010202CHEM 314-K64SPHoa.2_TH.2725
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 2
104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346-K64SPHoa.1_LT726
104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.1727
104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T6-9)Chiều1510028022CHEM 346-K64SPHoa.2_LT728
104TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 5(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346-K64SPHoa.3_LT729
104TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T6-9)Chiều1510028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.2730
104TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 5(T1-4)Sáng1510028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.3731
104TN-Hoa Trần Trung NinhThứ 6(T6-9)Chiều1510028022CHEM 346-K64SPHoa.4_LT732
104TN-Hoa Trần Trung NinhThứ 6(T6-9)Chiều1510028022CHEM 346-K64SPHoa.1_TH.4733
Học phần: Thực hành Hóa hữu cơ
203TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 312-K64SPHoa.1_LT734
203TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312-K64SPHoa.2_LT735
203TN-HoaThứ 5(T1-4)Sáng1510030002CHEM 312-K64SPHoa.3_LT736
203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312-K64SPHoa.4_LT737
203TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.1738
203TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.2739
203TN-HoaThứ 5(T1-4)Sáng1510030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.3740
203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1510030002CHEM 312-K64SPHoa.1_TH.4741
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
404A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-8)Chiều2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_LT742
402A2 Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.2_LT743
Trang: 50/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.3_LT744
404A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-8)Chiều2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.1745
402A2 Nguyễn Thị MơThứ 4(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.2746
404A2 Nguyễn HiểnThứ 6(T1-4)Sáng2010000302CHEM 211-K64SPHoa.1_TH.3747
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Di truyền học
303A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T6-8)Chiều70700300454BIOL 313-K64SPSinh.1_LT748
TN-Sinh02TN-Sinh Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.1_TH.1749
TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.2_TH.1750
TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T1-3)Sáng22200300454BIOL 313-K64SPSinh.3_TH.1751
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học
303A2 Đoan Văn ThươcThứ 2(T6-8)Chiều70701004313BIOL 345-K64SPSinh.1_LT752
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
303A2 Nguyễn Phúc HưngThứ 6(T6-8)Chiều7070000302BIOL 211-K64SPSinh.1_LT753
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Di truyền học
308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T6-8)Chiều20200300454BIOL 333C-K64CLCSinh.1_LT754
Thứ 3(T6-9)Chiều15150300454BIOL 333C-K64CLCSinh.1_TH.1755
Học phần: Phương pháp NCKH giáo dục Sinh học
308A2Thứ 5(T8-10)Chiều1515000453BIOL 344C-K64CLCSinh.1_LT756
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
308A2 Trần Khánh VânThứ 5(T6-7)Chiều1515000302BIOL 211-K64CLCSinh.1_LT757
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Di truyền quần thể
302A2 Phan Thị Thanh HươngThứ 6(T3-5)Sáng2727543222BIOL 431-K64CNSinh.1_LT758
Trang: 51/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV
302A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 6(T1-2)Sáng2727000302BIOL 430-K64CNSinh.1_LT759
Học phần: Mô phôi học và sinh học phát triển
302A2 Đào Thị SenThứ 4(T4-5)Sáng2727000302BIOL 262-K64CNSinh.1_LT760
Học phần: Sinh lý học người và động vật
302A2 Lê Ngọc HoànThứ 4(T1-3)Sáng27270300454BIOL 312-K64CNSinh.1_LT761
TN-102TN-Sinh Lê Ngọc HoànThứ 3(T1-3)Sáng27270300454BIOL 312-K64CNSinh.1_TH.1762
Học phần: Sinh lý thần kinh cấp cao
302A2 Lê Thị TuyếtThứ 5(T2-3)Sáng2727000302BIOL 434-K64CNSinh.1_LT763
Học phần: Tiến hóa
302A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2727000302BIOL 319-K64CNSinh.1_LT764
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Di truyền học
308A2 Nguyễn Thị TâmThứ 2(T6-8)Chiều20203150424BIOL 313E-K64TASinh.1_LT765
Nguyễn Thị TâmThứ 6(T6-8)Chiều20203150424BIOL 313E-K64TASinh.1_TH.1766
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học
308A2 Trần Thị ThúyThứ 3(T8-10)Chiều20201004313BIOL 345E-K64TASinh.1_LT767
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại 1900 - 1945
306B306B
Chu Văn SơnThứ 3(T8-10)Thứ 6(T1-2)
Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.1_LT768
305B307B
Trần Đăng XuyềnThứ 2(T9-10)Thứ 4(T6-8)
Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.2_LT769
307B503 B
Nguyễn Thị Minh ThươngThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)
Chiều55401005605PHIL 302-K64SPVan.3_LT770
Học phần: Ngữ pháp tiếng Việt từ lý thuyết đến sử dụng
306B306B
Lê Thị Lan AnhThứ 3(T6-7)Thứ 6(T3-5)
Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.1_LT771
305B307B
Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 2(T6-8)Thứ 4(T9-10)
Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.2_LT772
Trang: 52/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
503 B306B
Đặng Thị Thu HiềnThứ 4(T7-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều55401005605PHIL 303-K64SPVan.3_LT773
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu Văn học Việt Nam hiện đại 1900 - 1945
504B504B
Trần Văn ToànThứ 3(T6-7)Thứ 6(T3-5)
Sáng25151005605PHIL 302C-K64CLCVan.1_LT774
Học phần: Ngữ pháp tiếng Việt từ lý thuyết đến sử dụng
504B504B
Trần Kim PhượngThứ 3(T8-9)Thứ 5(T3-5)
Sáng25151005605PHIL 303C-K64CLCVan.1_LT775
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Ngữ dụng học
504B Vũ Tố NgaThứ 4(T6-7)Chiều4515402242PHIL 372-K64CNVan.1_LT776
Học phần: Phê bình văn học
504B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T6-7)Chiều4515402242PHIL 473-K64CNVan.1_LT777
Học phần: Phong cách học tiếng Việt
504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng4515402242PHIL 318-K64CNVan.1_LT778
Học phần: Văn học Nga
504B Thành Đức Hồng HàThứ 4(T8-10)Chiều4515603363PHIL 414-K64CNVan.1_LT779
Học phần: Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
504BThứ 3(T2-3)Sáng4515402242PHIL 313-K64CNVan.1_LT780
Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)
504B Đặng Thu ThuỷThứ 5(T8-10)Chiều4515603363PHIL 312-K64CNVan.1_LT781
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Bài tập chuyên môn
206BThứ 2(T5-5)Sáng80107615301HIST 369-K64SPSu.1_LT782
Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kỳ đổi mới
206B Lê Hoàng LinhThứ 3(T1-4)Sáng4020566202HIST 368-K64SPSu.1_LT783
206B Phạm Thị TuyếtThứ 3(T6-9)Chiều4020566202HIST 368-K64SPSu.2_LT784
Trang: 53/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử VN
206B Lê Hoàng LinhThứ 2(T1-4)Sáng40201046313HIST 370-K64SPSu.1_LT785
206B Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T6-9)Chiều40201046313HIST 370-K64SPSu.2_LT786
Học phần: Một số vấn đề về biển đảo trong lịch sử Việt Nam
206B Phan Ngọc HuyềnThứ 5(T1-4)Sáng4020323252HIST 366-K64SPSu.1_LT787
206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều4020323252HIST 366-K64SPSu.2_LT788
Học phần: PP ng/cứu, biên soạn và giảng dạy LS địa phương
206B Phạm Thị TuyếtThứ 6(T6-9)Chiều402001015202HIST 371-K64SPSu.1_LT789
206B Lê Hiến ChươngThứ 6(T1-4)Sáng402001015202HIST 371-K64SPSu.2_LT790
Học phần: Tiếp xúc VH giữa Trung Quốc với Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam trong LS
206B Dương Duy BằngThứ 4(T1-4)Sáng80207615303HIST 367-K64SPSu.1_LT791
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Bài tập chuyên môn
208BThứ 2(T5-5)Sáng20107615301HIST 385C-K64CLCSu.1_LT792
Học phần: Một số vấn đề về biển đảo trong lịch sử Việt Nam
208B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 4(T1-4)Sáng20105106182HIST 384C-K64CLCSu.1_LT793
Học phần: PP nghiên cứu, biên soạn và GD Lịch sử địa phương
208B Lê Hiến ChươngThứ 2(T1-4)Sáng2010486202HIST 245C-K64CLCSu.1_LT794
Học phần: Tiếp xúc VH giữa Trung Quốc với Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam trong LS
208B Dương Duy BằngThứ 3(T1-4)Sáng2010603383HIST 246C-K64CLCSu.1_LT795
Học phần: Việt Nam trong thời kỳ hội nhập
208B Hoàng Hải HàThứ 5(T1-4)Sáng2010566202HIST 383C-K64CLCSu.1_LT796
Khóahọc:
65
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lý các châu lục
Trang: 54/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
401K1401K1
Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 2(T3-5)Thứ 4(T8-9)
Chiều45350510604GEOG 242-K65SPDia.1_LT797
401K1401K1
Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 2(T8-9)Thứ 5(T3-5)
Sáng45350510604GEOG 242-K65SPDia.2_LT798
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)
401K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T2-5)Sáng45350510453GEOG 241-K65SPDia.1_LT799
401K1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T6-9)Chiều45350510453GEOG 241-K65SPDia.2_LT800
Học phần: Lý luận dạy học địa lý
408K1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 5(T1-4)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.1_LT801
408K1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T2-5)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.2_LT802
408K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T1-4)Sáng30205155453GEOG 331-K65SPDia.3_LT803
Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam
Đào Ngọc HùngChiều10050028022GEOG 233-K65SPDia.1_LT804
Bùi Thị Thanh DungChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.1_TH.1805
Vũ Thị HằngChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.2_TH.1806
Nguyễn Quyết ChiếnChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.3_TH.1807
Đặng Thị HuệChiều2514028022GEOG 233-K65SPDia.4_TH.1808
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
401K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 4(T3-5)Sáng4535000302GEOG 211-K65SPDia.1_LT809
401K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 6(T3-5)Sáng4535000302GEOG 211-K65SPDia.2_LT810
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Địa lý các châu lục
403K1 Đặng Thị HuệThứ 4(T3-5)Sáng20100510604GEOG 242C-K65CLCDia.1_LT811
408K1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 5(T8-9)Chiều20100510604GEOG 242C-K65CLCDia.2_LT812
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)
408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 2(T6-8)Chiều20100510604GEOG 241C-K65CLCDia.1_LT813
408K1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T4-5)Sáng20100510604GEOG 241C-K65CLCDia.2_LT814
Học phần: Lý luận dạy học địa lý
Trang: 55/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405K1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều20105155453GEOG 331C-K65CLCDia.1_LT815
Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam
Nguyễn Quyết ChiếnSáng2010028022GEOG 233C-K65CLCDia.1_LT816
Đào Ngọc HùngSáng2010028022GEOG 233C-K65CLCDia.1_TH.1817
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
408K1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 2(T3-5)Sáng2010000302GEOG 211-K65CLCDia.1_LT818
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Dạy học tích hợp trong trường phổ thông
406V Nguyễn Đăng TrungThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 221-K65GDTL.1_LT819
Học phần: Lịch sử Giáo dục học thế giới
406V Trần Thị Cẩm TúThứ 5(T3-4)Sáng50150015152PSYC 233-K65GDTL.1_LT820
Học phần: Phương pháp nghiên cứu GDH
406V Trịnh Thúy GiangThứ 5(T1-2)Sáng50150015152PSYC 229-K65GDTL.1_LT821
Học phần: Phương pháp nghiên cứu tâm lí học
406V Nguyễn Thị HuệThứ 6(T4-5)Sáng50150015152PSYC 228-K65GDTL.1_LT822
Học phần: Tâm lý học phát triển
406V406V
Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T3-4)Thứ 6(T1-3)
Sáng501510040406PSYC 245-K65GDTL.1_LT823
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
406VThứ 4(T3-5)Sáng5015045003PSYC 002-K65GDTL.1_LT824
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
406V Nguyễn Hữu HạnhThứ 3(T1-2)Sáng5015000302PSYC 211-K65TLGD.1_LT825
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Nhập môn tâm lý học trường học
510V Trần Thị Lệ ThuThứ 3(T1-2)Sáng50150015152PSYC 237-K65TL.1_LT826
Học phần: Tâm lý học đa văn hóa
Trang: 56/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
506V Nguyễn Hữu HạnhThứ 5(T1-2)Sáng5015000302PSYC 247-K65TL.1_LT827
Học phần: Tâm lý học dạy học
510V Phan Trọng NgọThứ 4(T6-7)Chiều50150015152PSYC 311-K65TL.1_LT828
Học phần: Tâm lý học giới tính
510V Nguyễn Thị Nhân áiThứ 4(T8-9)Chiều5015000302PSYC 243-K65TL.1_LT829
Học phần: Tâm lý học xã hội
506V Trần Quốc ThànhThứ 5(T3-4)Sáng50150015152PSYC 417-K65TL.1_LT830
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
402V Nguyễn Hữu HạnhThứ 3(T3-5)Sáng5015000302PSYC 211-K65TL.1_LT831
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Giáo dục môi trường
202VThứ 3(T3-5)Sáng5030000453POLI 461-K65GDCT.1_LT832
202VThứ 3(T8-10)Chiều5030000453POLI 461-K65GDCT.2_LT833
Học phần: Giới và bình đẳng giới
202VThứ 3(T1-2)Sáng5030701372POLI 240-K65GDCT.1_LT834
Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam
202VThứ 3(T6-7)Chiều5030500252POLI 238-K65GDCT.1_LT835
Học phần: Lịch sử tư tưởng XHCN và CNXH hiện thực
202VThứ 5(T3-5)Sáng5030500252POLI 237-K65GDCT.1_LT836
202VThứ 5(T8-10)Chiều5030500252POLI 237-K65GDCT.2_LT837
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
202VThứ 6(T3-5)Sáng5030045003POLI 002-K65GDCT.1_LT838
202VThứ 6(T8-10)Chiều5030045003POLI 002-K65GDCT.2_LT839
Học phần: TPKĐ của Mác, Ăngghen, Lênin
202VThứ 2(T3-5)Sáng5030000453POLI 331-K65GDCT.1_LT840
Trang: 57/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202VThứ 2(T8-10)Chiều5030000453POLI 331-K65GDCT.2_LT841
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Giáo dục dân số
309VThứ 4(T6-7)Chiều6030000302POLI 251-K65CD.1_LT842
Học phần: Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản
309VThứ 5(T6-7)Chiều6030500252POLI 211-K65CD.1_LT843
Học phần: Giáo dục môi trường
309VThứ 3(T6-8)Chiều6030000453POLI 461-K65CD.1_LT844
Học phần: Giới và bình đẳng giới
309VThứ 5(T8-9)Chiều6030000302POLI 240-K65CD.1_LT845
Học phần: Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông
309VThứ 4(T8-10)Chiều6030500403POLI 212-K65CD.1_LT846
Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam
309VThứ 3(T9-10)Chiều3020500252POLI 303-K65CD.1_LT847
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
309VThứ 6(T6-8)Chiều6030045003POLI 002-K65CD.1_LT848
Học phần: Thưc hanh PPDH môn GDCD
309VThứ 2(T6-8)Chiều6030076323POLI 368-K65CD.1_LT849
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ học
503D3503D3
Đỗ Phương ThảoThứ 4(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng75350015303VNSS 241-K65VNH.1_LT850
Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững
106D3 Bùi Thị Thu VânThứ 5(T2-5)Sáng7535608162GEOG 426-K65VNH.1_LT851
Học phần: Hán Nôm 1
106D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T2-5)Sáng7535904172PHIL 283-K65VNH.1_LT852
Trang: 58/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 2
106D3 Lê Quang HưngThứ 6(T6-9)Chiều75351406253VNSS 240-K65VNH.1_LT853
Học phần: Lịch sử Việt Nam 2
503D3503D3
Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 4(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng75351405263VNSS 242-K65VNH.1_LT854
Học phần: Nhân học văn hóa
106D3 Ngô Thị Diễm HằngThứ 5(T6-9)Chiều75351000202VNSS 166-K65VNH.1_LT855
Học phần: Thực tế Lịch sử & Địa lí Việt Nam
Phạm Thị ThuýChiều7535010041VNSS 243-K65VNH.1_LT856
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
503D3 Bùi Thị Anh VânThứ 3(T3-5)Sáng5025000453ENGL 293-K65VNH.1_LT857
204D3 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 3(T6-8)Chiều5025000453ENGL 293-K65VNH.2_LT858
Học phần: Tổng quan khoa học du lịch
106D3 Cao Hoàng HàThứ 5(T6-9)Chiều7535000302VNSS 244-K65VNH.1_LT859
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Công tác bảo đảm hậu cần,quân y
605(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 6(T1-4)Sáng45400250203DEFE 333-K65GDQP.1_LT860
605(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 6(T6-9)Chiều45400250203DEFE 333-K65GDQP.2_LT861
Học phần: Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCS Việt Nam
605(D2)D3 Nguyễn Văn ToànThứ 4(T1-4)Sáng45400010353DEFE 224-K65GDQP.1_LT862
605(D2)D3 Đoàn Xuân QuyếtThứ 4(T6-9)Chiều45400010353DEFE 224-K65GDQP.2_LT863
Học phần: Kỹ thuật bắn súng bộ binh và ném lựu đạn
605(D2)D3 Nguyễn Đình HanhThứ 3(T1-4)Sáng45400300153DEFE 128-K65GDQP.1_LT864
605(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 3(T6-9)Chiều45400300153DEFE 128-K65GDQP.2_LT865
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
605(D2)D3 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T2-5)Sáng4540045003DEFE 002-K65GDQP.1_LT866
Trang: 59/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
605(D2)D3 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T6-9)Chiều4540045003DEFE 002-K65GDQP.2_LT867
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành Giáo dục quốc phòng và an ninh
Đoàn Xuân Quyết903000001DEFE 228-K65GDQP.1_LT868
Học phần: Tổ bộ binh trong chiến đấu
203-QPSVĐ Nguyễn Ngọc ToànSáng45400150152DEFE 325-K65GDQP.1_LT869
204-QPSVĐ Đoàn Nhật TuấnChiều45400150152DEFE 325-K65GDQP.2_LT870
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Ngữ pháp học
502D3 Cao Thị Thu GiangThứ 4(T2-3)Sáng37251051502ENGL 233-K65SPTA.1_LT871
705D3 Nguyễn Thị NhànThứ 4(T4-5)Sáng37251051502ENGL 233-K65SPTA.2_LT872
Học phần: Phat triên ki năng đọc-viết 4
702D3 Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 4(T4-5)Sáng372510010102ENGL 214-K65SPTA.1_LT873
202D3 Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T2-3)Sáng372510010102ENGL 214-K65SPTA.2_LT874
Học phần: Phat triên ki năng nghe-nói 4
702D3 Ngô Quỳnh TrangThứ 3(T6-7)Chiều372510010102ENGL 213-K65SPTA.1_LT875
705D3 Triệu Tuấn AnhThứ 3(T1-2)Sáng372510010102ENGL 213-K65SPTA.2_LT876
Học phần: Phát triển ngôn ngữ lớp học cho giao viên tiếng Anh
502D3 Đào Thị Bích NguyênThứ 2(T6-8)Chiều372515015153ENGL 216-K65SPTA.1_LT877
202D3 Lê Thị Thu HồngThứ 6(T3-5)Sáng372515015153ENGL 216-K65SPTA.2_LT878
Học phần: Phương phap giảng day tiêng Anh
502D3 Lê Thanh HàThứ 6(T3-5)Sáng372510010253ENGL 232-K65SPTA.1_LT879
705D3 Lê Thanh HàThứ 2(T3-5)Sáng372510010253ENGL 232-K65SPTA.2_LT880
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh
702D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T3-5)Sáng372510010253ENGL 235-K65SPTA.1_LT881
705D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T3-5)Sáng372510010253ENGL 235-K65SPTA.2_LT882
Trang: 60/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
702D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T3-5)Sáng3725045003ENGL 002-K65SPTA.1_LT883
202D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 5(T3-5)Sáng3725045003ENGL 002-K65SPTA.2_LT884
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 4
815V815V
Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T8-9)
Chiều4020609303FREN 228-K66TP.1_LT885
815V815V
Trương Thị ThuýThứ 3(T8-9)Thứ 6(T8-9)
Chiều4020609303FREN 228-K66TP.1_TH.1886
Học phần: Lý luận dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ
815V Trương Thị ThuýThứ 5(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K66TP.1_LT887
815V Trương Thị ThuýThứ 5(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K66TP.1_TH.1888
Học phần: Nghe-Nói 4
815V815V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 4(T9-10)
Chiều4020609303FREN 227-K66TP.1_LT889
815V815V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 4(T9-10)
Chiều4020609303FREN 227-K66TP.1_TH.1890
Học phần: Ngữ âm và âm vị học tiếng Pháp
810 V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Chiều4020406202FREN 313-K66TP.1_LT891
810 V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T6-7)Chiều4020406202FREN 313-K66TP.1_TH.1892
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
815V Nguyễn Văn ToànThứ 6(T6-7)Chiều4020302252FREN 229-K66TP.1_LT893
815V Nguyễn Văn ToànThứ 6(T6-7)Chiều4020302252FREN 229-K66TP.1_TH.1894
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
813V Hoàng Thanh VânThứ 4(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K66TP.1_LT895
813V Đỗ Thị Thu TrangThứ 4(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K66TP.1_TH.1896
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Hòa âm 2
Trang: 61/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00000302MUSI 224-K65AN.1_LT897
00000302MUSI 224-K65AN.2_LT898
Học phần: Ký xướng âm 4
00000302MUSI 222-K65AN.1_LT899
00000302MUSI 222-K65AN.2_LT900
Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 1
00000453MUSI 323-K65AN.1_LT901
Học phần: Thanh nhạc 4
00000301MUSI 228-K65AN.1_LT902
00000301MUSI 228-K65AN.2_LT903
00000301MUSI 228-K65AN.3_LT904
00000301MUSI 228-K65AN.4_LT905
00000301MUSI 228-K65AN.5_LT906
00000301MUSI 228-K65AN.6_LT907
00000301MUSI 228-K65AN.7_LT908
00000301MUSI 228-K65AN.8_LT909
00000301MUSI 228-K65AN.9_LT910
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
00000453MUSI 002-K65AN.1_LT911
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
00000302PHIL 177-K65MT.1_LT912
Học phần: Hình họa 4
603 (mt)D3603 (mt)D3
Nguyễn Chí CườngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng1850105003ARTS 228-K65MT.1_LT913
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Lụa
605 (mt)D3 Nguyễn Quốc BảoThứ 2(T6-10)Chiều185070002ARTS 229-K65MT.1_LT914
Trang: 62/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam
506D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 5(T3-5)Sáng505000453ARTS 227-K65MT.1_LT915
Học phần: Mĩ học và Giáo dục thẩm mỹ
00000302POLI 109-K65MT.1_LT916
Học phần: Phân tích tác phẩm Mỹ Thuật
506D3 Trần Thị Tuyết NhungThứ 5(T1-2)Sáng505000302ARTS 230-K65MT.1_LT917
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
711(AN)D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 6(T3-5)Sáng185045003ARTS 002-K65MT.1_LT918
Học phần: Tiếng Việt thực hành
00000302PHIL 182-K65MT.1_LT919
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Bóng bàn và phương pháp giảng dạy
305K1 Nguyễn Thị ToànThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 241-K65GDTC.1_LT920
102NTĐ102NTĐ
Nguyễn Thị ToànThứ 2(T1-3)Thứ 4(T8-10)
Chiều35200075153PHYE 241-K65GDTC.1_TH.1921
Học phần: Bóng đá và phương pháp giảng dạy
305K1 Nguyễn Bá HoàThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 243-K65GDTC.1_LT922
104SVĐ104SVĐ
Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-9)Thứ 5(T7-9)
Chiều35200075153PHYE 243-K65GDTC.1_TH.1923
Học phần: Bóng rổ và phương pháp giảng dạy
305K1 Vũ Ngọc ThànhThứ 7(T1-5)Sáng35200075153PHYE 245-K65GDTC.1_LT924
104SVĐ104SVĐ
Vũ Ngọc ThànhThứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-3)
Sáng35200075153PHYE 245-K65GDTC.1_TH.1925
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
303K1 Phạm Đông ĐứcThứ 2(T7-10)Chiều35200010202PHYE 246-K65GDTC.1_LT926
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
303K1 Nguyễn Thị ThuỷThứ 6(T7-10)Chiều3520045003PHYE 002-K65GDTC.1_LT927
Khoa: GD Mầm non
Trang: 63/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Con người và môi trường
502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều55460010202PRES 228-K65MN.1_LT928
502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều55460010202PRES 228-K65MN.1_TH.1929
Học phần: Đánh giá trong giáo dục
502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 5(T6-8)Chiều5546000453PRES 239-K65MN.1_LT930
Học phần: Dinh dưỡng và bệnh trẻ em
502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 2(T6-9)Chiều55460020404PRES 216-K65MN.1_LT931
502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 2(T6-9)Chiều55460020404PRES 216-K65MN.1_TH.1932
Học phần: Múa và PP biên dạy múa cho trẻ
502 MNV502 MNV
Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều55460350103PRES 322-K65MN.1_LT933
502 MNV502 MNV
Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều27230350103PRES 322-K65MN.1_TH.1934
Học phần: Thực hành thường xuyên 2 (Nhóm Chăm sóc- Giáo dục trẻ em)
Lê Thị Mai HoaThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.1_LT935
Hoàng Thị PhươngThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.2_LT936
Nguyễn Thị HoàThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 237-K65MN.3_LT937
Học phần: Vệ sinh trẻ em
502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 3(T8-10)Chiều55460150303PRES 230-K65MN.1_LT938
502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 3(T8-10)Chiều55460150303PRES 230-K65MN.1_TH.1939
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Dinh dưỡng trẻ em
502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng35290010202PRES 313E-K65TAMN.1_LT940
502 MNV Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng35290010202PRES 313E-K65TAMN.1_TH.1941
Học phần: Đọc - Viết 4
502 MNV Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T4-5)Sáng3529000302ENGL 224E-K65TAMN.1_LT942
Học phần: Giáo dục học mầm non
Trang: 64/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
502 MNV502 MNV
Trần Thị Kim LiênThứ 2(T2-3)Thứ 5(T2-3)
Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_LT943
502 MNV Trần Thị Kim LiênThứ 2(T2-3)Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_TH.1944
502 MNV Trần Thị Kim LiênThứ 5(T2-3)Sáng35290020404PRES 227E-K65TAMN.1_TH.1945
Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh
502 MNV Nguyễn Thị Hương LanThứ 4(T2-3)Sáng3529000302ENGL 228E-K65TAMN.1_LT946
Học phần: Nghe - Nói 4
502 MNV Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T4-5)Sáng3529000302ENGL 223E-K65TAMN.1_LT947
Học phần: Tâm bệnh trẻ em
502 MNV Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T2-3)Sáng35290010202PRES 223E-K65TAMN.1_LT948
502 MNV Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T2-3)Sáng35290010202PRES 223E-K65TAMN.1_TH.1949
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Hàm biến phức
Tăng Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.1_LT950
Tăng Văn LongThứ 2(T3-4)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.2_LT951
Phùng Văn MạnhThứ 3(T4-5)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.3_LT952
Phùng Văn MạnhThứ 6(T1-2)Sáng37300015152MATH 212-K65SPToan.4_LT953
Học phần: Lý thuyết Xác suất
Lương Đức TrọngThứ 3(T1-3)Sáng75500037385MATH 233-K65SPToan.1_LT954
Lương Đức TrọngThứ 3(T8-10)Chiều75500037385MATH 233-K65SPToan.2_LT955
Kiều Trung ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.1_TH.1956
Nguyễn Thị Lan HươngThứ 3(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.2_TH.1957
Kiều Trung ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.3_TH.1958
Kiều Trung ThuỷThứ 3(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.1_TH.2959
Nguyễn Thị Lan HươngThứ 3(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.2_TH.2960
Kiều Trung ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng25200037385MATH 233-K65SPToan.3_TH.2961
Trang: 65/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương trình vi phân
Phạm Triều DươngThứ 6(T2-3)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.1_LT962
Nguyễn Như ThắngThứ 4(T1-2)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.2_LT963
Cung Thế AnhThứ 5(T2-3)Sáng48400020253MATH 234-K65SPToan.3_LT964
Phạm Triều DươngThứ 6(T1-1)Sáng25200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.1965
Phạm Triều DươngThứ 6(T5-5)Sáng25200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.1966
Nguyễn Như ThắngThứ 4(T3-3)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.2967
Nguyễn Như ThắngThứ 5(T1-1)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.2968
Cung Thế AnhThứ 5(T1-1)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.1_TH.3969
Cung Thế AnhThứ 5(T4-4)Sáng24200020253MATH 234-K65SPToan.2_TH.3970
Học phần: Số học
Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T1-2)Sáng75600030304MATH 230-K65SPToan.1_LT971
Nguyễn Công MinhThứ 2(T2-3)Sáng75600030304MATH 230-K65SPToan.2_LT972
Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T2-3)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.1_TH.1973
Nguyễn Công MinhThứ 5(T2-3)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.2_TH.1974
Nguyễn Đạt ĐăngThứ 6(T3-4)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.3_TH.1975
Nguyễn Công MinhThứ 2(T4-5)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.1_TH.2976
Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T4-5)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.2_TH.2977
Nguyễn Đạt ĐăngThứ 6(T1-2)Sáng25200030304MATH 230-K65SPToan.3_TH.2978
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Chu Cẩm ThơThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.1_LT979
Trần Đức AnhThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.2_LT980
Dương Anh TuấnThứ 2(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.3_LT981
Trần CườngThứ 3(T6-8)Chiều2520045003MATH 002-K65SPToan.4_LT982
Lê Anh DũngThứ 6(T2-4)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.5_LT983
Trang: 66/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Văn KhảiThứ 6(T3-5)Sáng2520045003MATH 002-K65SPToan.6_LT984
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Hàm biến phức
404C Phùng Văn MạnhThứ 6(T4-5)Sáng25150015152MATH 222C-K65CLCToan.1_LT985
Học phần: Lý thuyết xác suất
404C Trần Quang VinhThứ 5(T1-5)Sáng25150037385MATH 235C-K65CLCToan.1_LT986
Học phần: Phương trình vi phân
404C Lê Văn HiệnThứ 2(T3-5)Sáng25150020253MATH 238C-K65CLCToan.1_LT987
Học phần: Số học
404C Dương Quốc ViệtThứ 3(T1-4)Sáng25150030304MATH 232C-K65CLCToan.1_LT988
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
404C Bùi Duy HưngThứ 6(T1-3)Sáng2515045003MATH 002-K65CLCToan.1_LT989
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Hàm biến phức
Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-2)Sáng52400015152MATH 212E-K65TAToan.1_LT990
Học phần: Lý thuyết Xác suất
Ngô Hoàng LongThứ 2(T1-3)Sáng52200037385MATH 233E-K65TAToan.1_LT991
Ngô Hoàng LongThứ 4(T2-3)Sáng26200037385MATH 233E-K65TAToan.1_TH.1992
Ngô Hoàng LongThứ 4(T4-5)Sáng26200037385MATH 233E-K65TAToan.2_TH.1993
Học phần: Phương trình vi phân
Lê Văn HiệnThứ 6(T3-4)Sáng5240020253MATH 234E-K65TAToan.1_LT994
Lê Văn HiệnThứ 6(T2-2)Sáng26200020253MATH 234E-K65TAToan.1_TH.1995
Lê Văn HiệnThứ 6(T5-5)Sáng26200020253MATH 234E-K65TAToan.2_TH.1996
Học phần: Số học
Lưu Bá ThắngThứ 2(T4-5)Sáng52400030304MATH 230E-K65TAToan.1_LT997
Lưu Bá ThắngThứ 4(T2-3)Sáng26200030304MATH 230E-K65TAToan.1_TH.1998
Trang: 67/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Lưu Bá ThắngThứ 4(T4-5)Sáng26200030304MATH 230E-K65TAToan.2_TH.1999
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Lưu Bá ThắngThứ 3(T3-5)Sáng2620045003MATH 002-K65TAToan.1_LT1000
Nguyễn Thị Kim SơnThứ 5(T3-5)Sáng2620045003MATH 002-K65TAToan.2_LT1001
Học phần: Tiếng Anh 7
Thứ 3(T3-5)Sáng2720000453ENGL 107E-K65TAToan.1_LT1002
Thứ 3(T7-9)Chiều2720000453ENGL 107E-K65TAToan.2_LT1003
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Hàm biến phức
406C Nguyễn Văn TràoThứ 3(T1-2)Sáng50100015152MATH 256-K65CNToan.1_LT1004
Học phần: Hình học Afin và hình học Ơclit
406C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T1-3)Sáng50100015303MATH 252-K65CNToan.1_LT1005
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
406C Trần CườngThứ 2(T4-5)Sáng505000302MATH 231-K65CNToan.1_LT1006
Học phần: Phương trình vi phân
406C Nguyễn Như ThắngThứ 5(T2-4)Sáng50100015303MATH 255-K65CNToan.1_LT1007
Học phần: Số học
406C Nguyễn Công MinhThứ 5(T6-8)Chiều40100015303MATH 246-K65CNToan.1_LT1008
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
310C Lê Tuấn AnhThứ 2(T7-8)Chiều4010000302ENGL 285-K65CNToan.1_LT1009
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Đánh giá trong giáo dục tiểu học
410V Phó Đức HoàThứ 4(T2-4)Sáng6530000453PRIM 325-K65GDTH.1_LT1010
Học phần: Giao duc nghê thuât ơ tiêu hoc 1 (Âm nhac)
410V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 2(T2-5)Sáng6530000604PRIM 323-K65GDTH.1_LT1011
Trang: 68/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
410V Nguyễn Trần HùngThứ 2(T2-5)Sáng6530000604PRIM 323-K65GDTH.2_LT1012
Học phần: Giao duc nghê thuât ơ tiêu hoc 2 (Mi thuât)
410V Phan Hồng SơnThứ 3(T2-4)Sáng6530000453PRIM 324-K65GDTH.1_LT1013
Học phần: Giáo dục tiểu học 2
410V Nguyễn Hữu HợpThứ 6(T2-4)Sáng6530000453PRIM 496-K65GDTH.1_LT1014
Học phần: Giao tiêp sư pham cua ngươi giao viên tiêu hoc
410V Vũ Thị Lan AnhThứ 5(T2-3)Sáng6530000302PRIM 272-K65GDTH.1_LT1015
Học phần: Ren luyên kĩ năng sư phạm tiểu học 2
410V Quản Hà HưngThứ 3(T6-9)Chiều3515000302PRIM 274-K65GDTH.1_LT1016
410V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 5(T6-9)Chiều3515000302PRIM 274-K65GDTH.2_LT1017
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 4
308V Đặng Thị PhượngThứ 2(T1-2)Sáng3515000302ENGL 224E-K65TATH.1_LT1018
Học phần: Giao duc hoc tiêu hoc
308V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T2-5)Sáng3515000604PRIM 230E-K65TATH.1_LT1019
Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh
308V Nguyễn Thị Hương LanThứ 4(T4-5)Sáng3515000302ENGL 228E-K65TATH.1_LT1020
Học phần: Lý thuyết giao duc hoa nhâp
308VThứ 2(T3-4)Sáng3515000302PRIM 321E-K65TATH.1_LT1021
Học phần: Nghe - Nói 4
308V Nguyễn Thu HằngThứ 4(T2-3)Sáng3515000302ENGL 223E-K65TATH.1_LT1022
Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 1
501V Vũ Thu HươngThứ 6(T6-7)Chiều3515000452PRIM 340E-K65TATH.1_LT1023
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Đại cương Giáo dục đặc biệt
Trang: 69/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404K1 Trần Thị ThiệpThứ 3(T2-5)Sáng4010090514SPEC 237-K65GDĐB.1_LT1024
404K1 Bùi Thị Anh PhươngSáng208090514SPEC 237-K65GDĐB.1_TH.11025
404K1 Hoàng Thị Lệ QuyênSáng208090514SPEC 237-K65GDĐB.2_TH.11026
Học phần: Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật
404K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 6(T1-3)Sáng4010555303SPEC 332-K65GDĐB.1_LT1027
Trần Thị Bích NgọcSáng208555303SPEC 332-K65GDĐB.1_TH.11028
Phan Thị Hồ ĐiệpSáng208555303SPEC 332-K65GDĐB.2_TH.11029
Học phần: Lý luận dạy học trẻ có nhu cầu đặc biệt
404K1 Bùi Thị LâmThứ 4(T3-5)Sáng4010050403SPEC 235-K65GDĐB.1_LT1030
00050403SPEC 235-K65GDĐB.1_TH.11031
Bùi Thị Anh PhươngSáng205050403SPEC 235-K65GDĐB.1_TH.11032
Trần Thị Bích NgọcSáng205050403SPEC 235-K65GDĐB.2_TH.11033
Học phần: Phương pháp NCKH trong giáo dục đặc biệt
404K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T3-5)Sáng4010000453SPEC 223-K65GDĐB.1_LT1034
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
404K1 Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 2(T3-5)Sáng4010045003SPEC 002-K65GDĐB.1_LT1035
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD
406D3 Nguyễn Vân AnhThứ 3(T6-7)Chiều5020303242EDUC 221-K65QLGD.1_LT1036
Học phần: Hệ thống thông tin QLGD và dự báo GD
503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 3(T8-9)Chiều5015206222EDUC 224-K65QLGD.1_LT1037
Học phần: Lập kế hoạch trong các cơ sở giáo dục
305D3 Trịnh Thị QuýThứ 6(T6-8)Chiều5015606333EDUC 323-K65QLGD.1_LT1038
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học chuyên ngành Quản lý giáo dục
305D3 Dương Hải HưngThứ 5(T6-9)Chiều50159156304EDUC 332-K65QLGD.1_LT1039
Trang: 70/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Nghiệp vụ quản lí hành chính trong các cơ sở giáo dục
403D3 Hoàng Thị Kim HuệThứ 4(T6-9)Chiều5015909424EDUC 313-K65QLGD.1_LT1040
Học phần: Quản lí Nhà nước và Quản lí ngành GD&ĐT
503D3 Phạm Ngọc LongThứ 2(T6-9)Chiều501515015304EDUC 232-K65QLGD.1_LT1041
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
406D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 6(T3-4)Sáng5020000302EDUC 211-K65QLGD.1_LT1042
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: An sinh xã hội
203V Nguyễn Thu HàThứ 6(T2-4)Sáng4035505202SOWK 232-K65CTXH.1_LT1043
203V Nguyễn Thu HàThứ 6(T7-9)Chiều4035505202SOWK 232-K65CTXH.2_LT1044
Học phần: Chính sách xã hội
203VThứ 2(T1-2)Sáng4035505202SOWK 231-K65CTXH.1_LT1045
203VThứ 2(T6-7)Chiều4035505202SOWK 231-K65CTXH.2_LT1046
Học phần: Công tác xã hội cá nhân
203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 3(T4-5)Sáng4035550202SOWK 227-K65CTXH.1_LT1047
203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 3(T9-10)Chiều4035550202SOWK 227-K65CTXH.2_LT1048
Học phần: Công tác xã hội nhóm
203V Hoàng Thị Hải YếnThứ 4(T1-2)Sáng4035550202SOWK 228-K65CTXH.1_LT1049
203V Nguyễn Duy NhiênThứ 4(T6-7)Chiều4035550202SOWK 228-K65CTXH.2_LT1050
Học phần: Nhân học xã hội
203V Nguyễn Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng4035505202POLI 234-K65CTXH.1_LT1051
203V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 3(T6-8)Chiều4035505202POLI 234-K65CTXH.2_LT1052
Học phần: Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội
203VThứ 4(T3-5)Sáng4035505202SOWK 230-K65CTXH.1_LT1053
203VThứ 4(T8-10)Chiều4035505202SOWK 230-K65CTXH.2_LT1054
Trang: 71/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực hành Công tác xã hội 1
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 4(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.1_LT1055
Tô Phương OanhThứ 2(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.2_LT1056
Đặng Thị Huyền OanhThứ 5(T1-5)Sáng1716045003SOWK 313-K65CTXH.3_LT1057
Nguyễn Duy CườngThứ 5(T6-10)Chiều1716045003SOWK 313-K65CTXH.4_LT1058
Ngô Thị Thanh MaiThứ 6(T6-10)Chiều1716045003SOWK 313-K65CTXH.5_LT1059
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành CTXH
203VThứ 2(T3-5)Sáng3530000302SOWK 222-K65CTXH.1_LT1060
203VThứ 2(T8-10)Chiều3530000302SOWK 222-K65CTXH.2_LT1061
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Lịch sử Triết học Mác – Lênin
304-BK1Thứ 2(T1-3)Sáng451500252PHIS 281-K65Triet.1_LT1062
Học phần: Lịch sử Triết học phương Tây hiện đại
304-BK1Thứ 5(T1-3)Sáng4511000353PHIS 284-K65Triet.1_LT1063
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
005120252PHIS 282-K65Triet.1_LT1064
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
304-BK1Thứ 6(T1-3)Sáng451045003PHIS 002-K65Triet.1_LT1065
Học phần: Văn hóa học
304-BK1Thứ 4(T1-3)Sáng4511000353PHIS 283-K65Triet.1_LT1066
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Lập trình hướng đối tượng
417C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T6-7)Chiều4525050252COMP 214-K65SPTin.1_LT1067
505TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T6-7)Chiều2016050252COMP 214-K65SPTin.1_TH.11068
Trang: 72/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
506TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-7)Chiều2016050252COMP 214-K65SPTin.2_TH.11069
Học phần: Nguyên lý hệ điều hành
417C Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều4525033242COMP 238-K65SPTin.1_LT1070
504TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều2015033242COMP 238-K65SPTin.1_TH.11071
505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 3(T6-7)Chiều2015033242COMP 238-K65SPTin.2_TH.11072
Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán
417C Đỗ Trung KiênThứ 5(T9-10)Chiều4525040262COMP 337-K65SPTin.1_LT1073
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
417C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều45250010202COMP 230-K65SPTin.1_LT1074
Học phần: Phương pháp tính và tối ưu
417CThứ 4(T9-10)Chiều4525008222MATH 264-K65SPTin.1_LT1075
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
417C Kiều Phương ThùyThứ 5(T6-8)Chiều4525045003COMP 002-K65SPTin.1_LT1076
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Nguyên lý hệ điều hành
810DAK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều3020033242COMP 238-K65TATin.1_LT1077
810DAK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều3020033242COMP 238-K65TATin.1_TH.11078
Học phần: Object-oriented programming
810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T9-10)Chiều3020050252COMP 214E-K65TATin.1_LT1079
810DAK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T9-10)Chiều3020050252COMP 214E-K65TATin.1_TH.11080
Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán
810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 5(T6-7)Chiều3020040262COMP 337-K65TATin.1_LT1081
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
810DAK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T8-9)Chiều30200010202COMP 230-K65TATin.1_LT1082
Học phần: Phương pháp tính và tối ưu
810DAK1Thứ 4(T6-7)Chiều3020008222MATH 264-K65TATin.1_LT1083
Trang: 73/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
810DAK1 Kiều Phương ThùyThứ 3(T6-8)Chiều3020045003COMP 002-K65TATin.1_LT1084
Học phần: Tiếng Anh 7
809DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng3020000453ENGL 107E-K65TATin.1_LT1085
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Cấu trúc máy tính
416C Vũ Thái GiangThứ 3(T9-10)Chiều3525042242COMP 228-K65CNTT.1_LT1086
412C Vũ Thái GiangThứ 3(T6-7)Chiều3525042242COMP 228-K65CNTT.2_LT1087
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T9-10)Chiều1715042242COMP 228-K65CNTT.1_TH.11088
503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 3(T9-10)Chiều1715042242COMP 228-K65CNTT.2_TH.11089
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 3(T6-7)Chiều1816042242COMP 228-K65CNTT.1_TH.21090
503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 3(T6-7)Chiều1816042242COMP 228-K65CNTT.2_TH.21091
Học phần: Lập trình hướng đối tượng
416C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều3525055353COMP 227-K65CNTT.1_LT1092
412C Đặng Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều3525055353COMP 227-K65CNTT.2_LT1093
00055353COMP 227-K65CNTT.3_LT1094
503TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1715055353COMP 227-K65CNTT.1_TH.11095
504TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 4(T6-8)Chiều1715055353COMP 227-K65CNTT.2_TH.11096
502TK1 Đặng Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều1816055353COMP 227-K65CNTT.1_TH.21097
503TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 5(T6-8)Chiều1816055353COMP 227-K65CNTT.2_TH.21098
Học phần: Ngôn ngữ hình thức
416C Nguyễn Thị HồngThứ 2(T8-10)Chiều3525005403COMP 224-K65CNTT.1_LT1099
412C Nguyễn Thị HồngThứ 4(T8-10)Chiều3525005403COMP 224-K65CNTT.2_LT1100
Học phần: Nguyên lý hệ điều hành
416C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T6-7)Chiều3525033242COMP 225-K65CNTT.1_LT1101
Trang: 74/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
412C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều3525033242COMP 225-K65CNTT.2_LT1102
503TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 2(T6-7)Chiều1715033242COMP 225-K65CNTT.1_TH.11103
504TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T6-7)Chiều1715033242COMP 225-K65CNTT.2_TH.11104
507TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều1816033242COMP 225-K65CNTT.1_TH.21105
503TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T8-9)Chiều1916033242COMP 225-K65CNTT.2_TH.21106
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều3525406202COMP 230-K65CNTT.1_LT1107
416C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 5(T6-7)Chiều3525406202COMP 230-K65CNTT.2_LT1108
Học phần: Truyền số liệu
412C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T8-9)Chiều3525008222COMP 229-K65CNTT.1_LT1109
416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T9-10)Chiều3525008222COMP 229-K65CNTT.2_LT1110
Học phần: Vi xử lý
416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T6-7)Chiều3525007232COMP 223-K65CNTT.1_LT1111
412C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T6-7)Chiều3525007232COMP 223-K65CNTT.2_LT1112
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 4
204D3 Lê Minh ThưThứ 3(T3-5)Sáng100700040404PHYS 220P-K65SPLy.1_LT1113
305D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 2(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.1_TH.11114
702D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 4(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.2_TH.11115
702D3 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 5(T6-8)Chiều30250040404PHYS 220P-K65SPLy.3_TH.11116
Học phần: Lí luận dạy học vật lí
204D3 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T4-5)Sáng100700030303PHYS 222-K65SPLy.1_LT1117
305D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T4-5)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.1_TH.11118
305D3 Trần Ngọc ChấtThứ 4(T4-5)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.2_TH.11119
305D3 Trần Ngọc ChấtThứ 6(T2-3)Sáng30250030303PHYS 222-K65SPLy.3_TH.11120
Trang: 75/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
10070045003PHYS 002-K65SPLy.1_LT1121
Học phần: Vật lí lí thuyết 1
106D3204D3
Đào Thị Lệ ThuỷThứ 2(T2-3)Thứ 4(T2-3)
Sáng100700030455PHYS 229P-K65SPLy.1_LT1122
403D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 2(T6-8)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.1_TH.11123
502D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.2_TH.11124
502D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 5(T6-8)Chiều30250030455PHYS 229P-K65SPLy.3_TH.11125
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 4
404D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều18120040404PHYS 220C-K65CLCLy.1_LT1126
404D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 2(T8-10)Chiều18120040404PHYS 220C-K65CLCLy.1_TH.11127
Học phần: Lí luận dạy học vật lí
404D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T1-4)Sáng18120030303PHYS 222C-K65CLCLy.1_LT1128
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
1812045003PHYS 002-K65CLCLy.1_LT1129
Học phần: Vật lí lí thuyết 1
404D3 Nguyễn Văn HợpThứ 2(T3-5)Sáng18120040555PHYS 229C-K65CLCLy.1_LT1130
404D3 Trần Phan Thùy LinhThứ 5(T3-5)Sáng18120040555PHYS 229C-K65CLCLy.1_TH.11131
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở vật lí 4
502TK1 Lê Minh ThưThứ 6(T6-8)Chiều25150040404PHYS 220E-K65TALy.1_LT1132
502TK1 Lê Minh ThưThứ 4(T7-9)Chiều25150040404PHYS 220E-K65TALy.1_TH.11133
Học phần: Lí luận dạy học vật lí
811DAK1 Nguyễn Văn BiênThứ 2(T4-5)Sáng25150030303PHYS 222E-K65TALy.1_LT1134
811DAK1 Trần Bá TrìnhThứ 2(T2-3)Sáng25150030303PHYS 222E-K65TALy.1_TH.11135
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Trang: 76/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
2515045003PHYS 002-K65TALy.1_LT1136
Học phần: Tiếng Anh 7
811DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 4(T3-5)Sáng2515000453ENGL 107E-K65TALy.1_LT1137
Học phần: Vật lí lí thuyết 1
502TK1503TK1
Nguyễn Văn HợpThứ 5(T2-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng25150030455PHYS 229E-K65TALy.1_LT1138
502TK1503TK1
Đào Thị Lệ ThuỷThứ 5(T4-5)Thứ 6(T2-3)
Sáng25150030455PHYS 229E-K65TALy.1_TH.11139
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Cơ kỹ thuật
308V Lưu Quang HuyThứ 4(T9-10)Chiều30170010202TECH 104-K65SPKT.1_LT1140
308V Lưu Quang HuyThứ 4(T9-10)Chiều30170010202TECH 104-K65SPKT.1_TH.11141
Học phần: Động cơ đốt trong và ứng dụng
813V Đàm Thúy NgọcThứ 6(T3-5)Sáng3018000453TECH 243-K65SPKT.1_LT1142
Học phần: Máy điện
310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_LT1143
310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_TH.11144
310V Phạm Khánh TùngThứ 3(T2-5)Sáng20160158223TECH 303-K65SPKT.1_TH.11145
Học phần: Thực hành kỹ thuật điện
303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 2(T6-9)Thứ 4(T2-5)
Sáng2216045003TECH 338E-K65SPKT.1_LT1146
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Kĩ thuật số
307A2 Đặng Văn NghĩaThứ 5(T3-5)Sáng6120006393TECH 341-K65ĐT + DN.1_LT1147
307A2 Đặng Văn NghĩaThứ 5(T3-5)Sáng6120006393TECH 341-K65ĐT + DN.1_TH.11148
Học phần: Kỹ thuật đo lường điện tử
309V Nguyễn Thị Mai LanThứ 4(T3-5)Sáng35200010353TECH 322-K65ĐT.1_LT1149
309V Nguyễn Thị Mai LanThứ 4(T3-5)Sáng35200010353TECH 322-K65ĐT.1_TH.11150
Trang: 77/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kỹ thuật mạch điện tử
402V Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-8)Chiều3520000453TECH 244-K65ĐT.1_LT1151
402V Nguyễn Thị Mai LanThứ 3(T6-8)Chiều3520000453TECH 244-K65ĐT.1_TH.11152
Học phần: Nguyên lý lập trình
309V Phan Thanh ToànThứ 3(T3-5)Sáng35200100202TECH 321-K65ĐT.1_LT1153
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T2-5)Sáng15140100202TECH 321-K65ĐT.1_TH.11154
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 2(T6-9)Chiều15140100202TECH 321-K65ĐT.2_TH.11155
Học phần: Thực hành kỹ thuật điện
303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 2(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng1514045003TECH 338-K65ĐT.1_LT1156
303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 4(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều1514045003TECH 338-K65ĐT.2_LT1157
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Động cơ đốt trong
302V Đàm Thúy NgọcThứ 3(T4-5)Sáng3520000302TECH 207-K65SPKT.1_LT1158
Học phần: Giáo dục kinh doanh
301VThứ 5(T3-5)Sáng3020005403TECH 424-K65SPKT.1_LT1159
301VThứ 5(T3-5)Sáng3020005403TECH 424-K65SPKT.1_TH.11160
Học phần: Kĩ thuật số
401V Đặng Văn NghĩaThứ 2(T8-9)Chiều3520005252TECH 208-K65SPKT.1_LT1161
401V Đặng Văn NghĩaThứ 2(T8-9)Chiều3520005252TECH 208-K65SPKT.1_TH.11162
Học phần: Thiết bị điện dân dụng
302V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng35200012333TECH 202-K65SPKT.1_LT1163
302V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng35200012333TECH 202-K65SPKT.1_TH.11164
Học phần: Thiết kế và công nghệ
401V Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T6-7)Chiều3520008222TECH 204-K65SPKT.1_LT1165
401V Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T6-7)Chiều3520008222TECH 204-K65SPKT.1_TH.11166
Học phần: Thực hành vẽ và thiết kế trên máy tính
Trang: 78/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
506TK1 Phạm Khuynh DiệpThứ 4(T2-5)Sáng1514030002TECH 205-K65SPKT.1_LT1167
506TK1 Phạm Khuynh DiệpThứ 6(T2-5)Sáng1514030002TECH 205-K65SPKT.2_LT1168
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon
401A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227C-K65CLCHoa.1_LT1169
401A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 5(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227C-K65CLCHoa.1_TH.11170
Học phần: Điện hóa học
401A2 Hoàng Văn HùngThứ 5(T4-5)Sáng15100012182CHEM 245C-K65CLCHoa.1_LT1171
401A2 Hoàng Văn HùngThứ 5(T4-5)Sáng15100012182CHEM 245C-K65CLCHoa.1_TH.11172
Học phần: Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm
401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng151030391CHEM 228C-K65CLCHoa.1_LT1173
401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 6(T4-5)Sáng151030391CHEM 228C-K65CLCHoa.1_TH.11174
Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo
401A2 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 244C-K65CLCHoa.1_LT1175
401A2 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều15100015303CHEM 244C-K65CLCHoa.1_TH.11176
Học phần: Hóa vô cơ-kim loại
401A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-3)Sáng15100015303CHEM 224C-K65CLCHoa.1_LT1177
401A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T1-3)Sáng15100015303CHEM 224C-K65CLCHoa.1_TH.11178
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1
401A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều15101550303CHEM 348C-K65CLCHoa.1_LT1179
401A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều15101550303CHEM 348C-K65CLCHoa.1_TH.11180
Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ
101TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225C-K65CLCHoa.1_LT1181
101TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 3(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225C-K65CLCHoa.1_TH.11182
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Trang: 79/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon
807DAK1 Dương Quốc HoànThứ 3(T4-5)Sáng22100010202CHEM 227E-K65TAHoa.1_LT1183
807DAK1 Dương Quốc HoànThứ 3(T4-5)Sáng22100010202CHEM 227E-K65TAHoa.1_TH.11184
Học phần: Điện hóa học
809DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-2)Sáng22100012182CHEM 245E-K65TAHoa.1_LT1185
807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 5(T1-2)Sáng22100012182CHEM 245E-K65TAHoa.1_TH.11186
Học phần: Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm
807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T2-3)Sáng221030391CHEM 228E-K65TAHoa.1_LT1187
807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T2-3)Sáng221030391CHEM 228E-K65TAHoa.1_TH.11188
Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo
801DAK1 Lê Minh CầmThứ 4(T3-5)Sáng22100015303CHEM 244E-K65TAHoa.1_LT1189
801DAK1 Lê Minh CầmThứ 4(T3-5)Sáng22100015303CHEM 244E-K65TAHoa.1_TH.11190
Học phần: Hóa vô cơ - kim loại
807DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T3-5)Sáng22100015303CHEM 224E-K65TAHoa.1_LT1191
807DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 5(T3-5)Sáng22100015303CHEM 224E-K65TAHoa.1_TH.11192
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1
807DAK1 Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều22101550303CHEM 348E-K65TAHoa.1_LT1193
807DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 5(T7-9)Chiều22101550303CHEM 348E-K65TAHoa.1_TH.11194
Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ
101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 3(T6-9)Chiều105030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_LT1195
101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều115030002CHEM 225E-K65TAHoa.2_LT1196
101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 3(T6-9)Chiều105030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_TH.11197
101TN-Hoa Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều115030002CHEM 225E-K65TAHoa.1_TH.21198
Học phần: Tiếng Anh 7
807DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T3-5)Sáng2210000453ENGL 107E-K65TAHoa.1_LT1199
807DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 2(T3-5)Sáng2210000453ENGL 107E-K65TAHoa.1_TH.11200
Trang: 80/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon
404A2 Dương Quốc HoànThứ 3(T2-3)Sáng30200010202CHEM 227-K65SPHoa.1_LT1201
406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều30200010202CHEM 227-K65SPHoa.2_LT1202
404A2 Dương Quốc HoànThứ 3(T2-3)Sáng15100010202CHEM 227-K65SPHoa.1_TH.11203
406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều15100010202CHEM 227-K65SPHoa.1_TH.21204
402A2 Bùi Thị Yến HằngThứ 3(T1-2)Sáng15100010202CHEM 227-K65SPHoa.2_TH.11205
406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T8-9)Chiều15100010202CHEM 227-K65SPHoa.2_TH.21206
Học phần: Điện hóa học
404A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_LT1207
406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30200012182CHEM 245-K65SPHoa.2_LT1208
404A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_TH.11209
406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T6-7)Chiều30200012182CHEM 245-K65SPHoa.1_TH.21210
Học phần: Đối xứng phân tử & lý thuyết nhóm (HL4)
404A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T1-2)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_LT1211
406A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.2_LT1212
404A2 Trần Thị ThoaThứ 5(T1-2)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_TH.11213
406A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T4-5)Sáng302030391CHEM 228-K65SPHoa.1_TH.21214
Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo
406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_LT1215
406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.2_LT1216
406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T7-9)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_TH.11217
406A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30200015303CHEM 244-K65SPHoa.1_TH.21218
Học phần: Hóa vô cơ-kim loại
404A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_LT1219
Trang: 81/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404A2 Ngô Tuấn CườngThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.2_LT1220
404A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_TH.11221
404A2 Ngô Tuấn CườngThứ 3(T7-9)Chiều30200015303CHEM 224-K65SPHoa.1_TH.21222
Học phần: Phương pháp dạy học hoá học 1
404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-5)Sáng30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_LT1223
406A2 Lưu Lương YếnThứ 4(T7-9)Chiều30201550303CHEM 348-K65SPHoa.2_LT1224
404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-5)Sáng30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_TH.11225
406A2 Lưu Lương YếnThứ 4(T7-9)Chiều30201550303CHEM 348-K65SPHoa.1_TH.21226
Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ
105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 2(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_LT1227
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 4(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.2_LT1228
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 5(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.3_LT1229
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 6(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.4_LT1230
105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 2(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.11231
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 4(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.21232
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 5(T6-9)Chiều1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.31233
105TN-Hoa Lương Thiện TàiThứ 6(T1-4)Sáng1510030002CHEM 225-K65SPHoa.1_TH.41234
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Cở sở Vi sinh vật học
403A2 Đào Thị Hải LýThứ 2(T6-8)Chiều55500120333BIOL 260-K65SPSinh.1_LT1235
Đào Thị Hải LýThứ 3(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.1_TH.11236
Phan Duệ ThanhThứ 4(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.2_TH.11237
Phan Duệ ThanhThứ 5(T1-3)Sáng18150120333BIOL 260-K65SPSinh.3_TH.11238
Học phần: Giải phẫu học người
Trang: 82/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
303A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T9-10)Chiều55500100202BIOL 257-K65SPSinh.1_LT1239
TN-Sinh02TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.1_TH.11240
TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.2_TH.11241
TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng17170100202BIOL 257-K65SPSinh.3_TH.11242
Học phần: Lý luận dạy học
303A2 Đỗ Thành TrungThứ 4(T8-10)Chiều5555000302BIOL 225-K65SPSinh.1_LT1243
TN-102TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 4(T1-3)Sáng1717000302BIOL 225-K65SPSinh.1_TH.11244
P102TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 5(T1-3)Sáng1717000302BIOL 225-K65SPSinh.2_TH.11245
P101TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 3(T1-3)Sáng1717000302BIOL 225-K65SPSinh.3_TH.11246
Học phần: Lý sinh học
303A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T6-7)Chiều55500120393BIOL 223-K65SPSinh.1_LT1247
TN-105TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T1-2)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.1_TH.11248
TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T1-3)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.2_TH.11249
TN-105TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T1-3)Sáng17170120393BIOL 223-K65SPSinh.3_TH.11250
Học phần: Sinh thái học và Môi trường
303A2Thứ 3(T6-8)Chiều5050000453BIOL 224-K65SPSinh.1_LT1251
Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
Thứ 7(T6-10)Chiều6060030002BIOL 261-K65SPSinh.1_LT1252
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Giải phẫu học người
308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T4-5)Sáng15150200202BIOL 169C-K65CLCSinh.1_LT1253
TN-Sinh02TN-Sinh Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T6-8)Chiều15150200202BIOL 169C-K65CLCSinh.1_TH.11254
Học phần: Lý luận dạy học
309A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 4(T6-8)Chiều1515300272BIOL 225C-K65CLCSinh.1_LT1255
Phan Thị Thanh HộiThứ 6(T6-8)Chiều1515300272BIOL 225C-K65CLCSinh.1_TH.11256
Học phần: Lý sinh học
Trang: 83/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
309A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T3-5)Sáng15150120393BIOL 223C-K65CLCSinh.1_LT1257
TN-Sinh03TN-Sinh Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T6-8)Chiều15150120393BIOL 223C-K65CLCSinh.1_TH.11258
Học phần: Sinh thái học và Môi trường
309A2Thứ 3(T2-5)Sáng15151000504BIOL 224C-K65CLCSinh.1_LT1259
Học phần: Vi sinh vật học
308A2 Trần Thị ThúyThứ 6(T1-3)Sáng15150300454BIOL 165C-K65CLCSinh.1_LT1260
TN-Sinh03TN-Sinh Đoan Văn ThươcThứ 2(T1-3)Chiều15150300454BIOL 165C-K65CLCSinh.1_TH.11261
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Khoa học đất
308A2 Vũ Văn HiểnThứ 3(T1-2)Sáng27270120302BIOL 315-K65CNSinh.1_LT1262
TN-103TN-Sinh Vũ Văn HiểnThứ 2(T6-8)Chiều27270120302BIOL 315-K65CNSinh.1_TH.11263
Học phần: Sinh lý học thực vật
308A2 Lê Thị ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng28280300404BIOL 263-K65CNSinh.1_LT1264
TN-105TN-Sinh Lê Thị ThuỷThứ 6(T1-3)Sáng27270300404BIOL 263-K65CNSinh.1_TH.11265
Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
Thứ 7(T6-10)Chiều3030045003BIOL 261-K65CNSinh.1_LT1266
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
308A2 Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T1-2)Sáng2727000302BIOL 211-K65CNSinh.1_LT1267
Học phần: Vi sinh vật học
308A2 Phan Duệ ThanhThứ 3(T3-5)Sáng27270300454BIOL 265-K65CNSinh.1_LT1268
P106TN-Sinh Trần Thị ThúyThứ 5(T1-3)Sáng27270300454BIOL 265-K65CNSinh.1_TH.11269
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở Vi sinh vật học
808DAK1 Phan Duệ ThanhThứ 6(T7-9)Chiều21210120333BIOL 260E-K65TASinh.1_LT1270
Đào Thị Hải LýThứ 5(T6-8)Chiều21210120333BIOL 260E-K65TASinh.1_TH.11271
Học phần: Giải phẫu học người
Trang: 84/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T9-10)Chiều20200200202BIOL 257E-K65TASinh.1_LT1272
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng20200200202BIOL 257E-K65TASinh.1_TH.11273
Học phần: Lý luận dạy học
302A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T3-5)Sáng2020000302BIOL 225E-K65TASinh.1_LT1274
Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T6-8)Chiều2222000302BIOL 225E-K65TASinh.1_TH.11275
Học phần: Lý sinh học
302A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T6-8)Chiều20200120393BIOL 223E-K65TASinh.1_LT1276
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T1-3)Sáng20200120393BIOL 223E-K65TASinh.1_TH.11277
Học phần: Sinh thái học và Môi trường
808DAK1Thứ 4(T2-5)Sáng2222000453BIOL 224E-K65TASinh.1_LT1278
Học phần: Thực tập Nghiên cứu Thiên nhiên
Thứ 7(T1-5)Sáng2222030002BIOL 261E-K65TASinh.1_LT1279
Học phần: Tiếng Anh 7
808DAK1 Trần Thiên TứThứ 5(T3-5)Sáng2020000453ENGL 107E-K65TASinh.1_LT1280
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Hệ thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam
307B Trần Thị Hoa LêThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 229-K65SPVan.1_LT1281
306B Nguyễn Thị NươngThứ 5(T1-2)Sáng5545402242PHIL 229-K65SPVan.2_LT1282
306B Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T8-9)Chiều5545402242PHIL 229-K65SPVan.3_LT1283
Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn
305B Nguyễn ái HọcThứ 6(T1-2)Sáng5545402242PHIL 222-K65SPVan.1_LT1284
503 B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 222-K65SPVan.2_LT1285
306B Nguyễn ái HọcThứ 4(T9-10)Chiều5545402242PHIL 222-K65SPVan.3_LT1286
Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể
305B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 6(T3-5)Sáng5545603363PHIL 231-K65SPVan.1_LT1287
Trang: 85/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306B Dương Tuấn AnhThứ 5(T3-5)Sáng5545603363PHIL 231-K65SPVan.2_LT1288
306B Hà Văn MinhThứ 4(T6-8)Chiều5545603363PHIL 231-K65SPVan.3_LT1289
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
305B Trịnh Thị LanThứ 4(T2-5)Sáng2623045003PHIL 002-K65SPVan.1_LT1290
305B Phạm Thị Thu HươngThứ 6(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.2_LT1291
307B Trần Hoài PhươngThứ 3(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.3_LT1292
307B Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T2-5)Sáng2623045003PHIL 002-K65SPVan.4_LT1293
307B Phan Thị Hồng XuânThứ 5(T6-9)Chiều2623045003PHIL 002-K65SPVan.5_LT1294
Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng
307B Lương Thị HiềnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 233-K65SPVan.1_LT1295
503 B Lương Thị HiềnThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 233-K65SPVan.2_LT1296
306B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T6-7)Chiều5545402242PHIL 233-K65SPVan.3_LT1297
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Hệ thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam
505B Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T2-3)Sáng2515402242PHIL 229C-K65CLCVan.1_LT1298
Học phần: Lí luận chung về phương pháp dạy học ngữ văn
505B Nguyễn Viết ChữThứ 3(T4-5)Sáng2515402242PHIL 222C-K65CLCVan.1_LT1299
Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể
505B Hà Văn MinhThứ 3(T1-3)Sáng2515603363PHIL 231C-K65CLCVan.1_LT1300
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
505B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T2-5)Sáng2515045003PHIL 002-K65CLCVan.1_LT1301
Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng
505B Đỗ Việt HùngThứ 4(T4-5)Sáng2515402242PHIL 233C-K65CLCVan.1_LT1302
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
306B Đỗ Văn HiểuThứ 4(T4-5)Sáng4525000302PHIL 280-K65CNVan.1_LT1303
Trang: 86/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Văn bản Hán Văn
503 B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T6-8)Chiều4525603363PHIL 261-K65CNVan.1_LT1304
Học phần: Văn học châu Á
307BThứ 6(T6-8)Chiều4525603363PHIL 225-K65CNVan.1_LT1305
Học phần: Văn học VN hiện đại I (đầu TK XX-1945)
306B Trần Văn ToànThứ 5(T6-9)Chiều4525804484PHIL 224-K65CNVan.1_LT1306
Học phần: Văn học, nhà văn, bạn đọc
306B Phùng Ngọc KiếmThứ 4(T1-3)Sáng4525603363PHIL 227-K65CNVan.1_LT1307
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại
207B Đặng Thanh ToánThứ 6(T1-4)Sáng402010015454HIST 239-K65SPSu.1_LT1308
207B Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-9)Chiều402010015454HIST 239-K65SPSu.2_LT1309
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
207B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 2(T1-4)Sáng4020566202HIST 241-K65SPSu.1_LT1310
207B Tống Thị Quỳnh HươngThứ 2(T6-9)Chiều4020566202HIST 241-K65SPSu.2_LT1311
Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại
207B Lê Hoàng LinhThứ 4(T1-4)Sáng402051015303HIST 240-K65SPSu.1_LT1312
207B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều402051015303HIST 240-K65SPSu.2_LT1313
Học phần: Nhân học đại cương
207B Nguyễn Duy BínhThứ 3(T1-4)Sáng80205100202HIST 238-K65SPSu.1_LT1314
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại
208B Đặng Thanh ToánThứ 5(T6-9)Chiều201010015454HIST 218C-K65CLCSu.1_LT1315
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
208B Trần Nam TrungThứ 2(T6-9)Chiều2010566202HIST 283C-K65CLCSu.1_LT1316
Trang: 87/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại
208B Hoàng Hải HàThứ 4(T6-9)Chiều201001030303HIST 219C-K65CLCSu.1_LT1317
Học phần: Nhân học đại cương
208B Nguyễn Duy BínhThứ 6(T6-9)Chiều20105100202HIST 212C-K65CLCSu.1_LT1318
Khóahọc:
66
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS
405K1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng42300158152GEOG 136-K66SPDia.1_LT1319
408K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều42300158152GEOG 136-K66SPDia.2_LT1320
405K1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng21150158152GEOG 136-K66SPDia.1_TH.11321
407BK1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T1-3)Sáng21150158152GEOG 136-K66SPDia.2_TH.11322
408K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều21150158152GEOG 136-K66SPDia.1_TH.21323
407BK1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T6-8)Chiều21150158152GEOG 136-K66SPDia.2_TH.21324
Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 2
405K1 Đào Ngọc HùngThứ 4(T6-9)Chiều4230055453GEOG 127-K66SPDia.1_LT1325
407BK1 Đào Ngọc HùngThứ 3(T6-9)Chiều4230055453GEOG 127-K66SPDia.2_LT1326
Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 3
407BK1 Vũ Thị HằngThứ 2(T6-9)Chiều4230055453GEOG 128-K66SPDia.1_LT1327
405K1 Đặng Thị HuệThứ 6(T6-9)Chiều4230055453GEOG 128-K66SPDia.2_LT1328
Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương
Nguyễn Quyết ChiếnSáng10050013021GEOG 134-K66SPDia.1_LT1329
Đào Ngọc HùngSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.1_TH.11330
Bùi Thị Thanh DungSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.2_TH.11331
Đặng Thị HuệSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.3_TH.11332
Vũ Thị HằngSáng2114013021GEOG 134-K66SPDia.4_TH.11333
Trang: 88/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS
Kiều Văn HoanSáng10050013021GEOG 130-K66SPDia.1_LT1334
Trần Xuân DuySáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.1_TH.11335
Nguyễn Ngọc ánhSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.2_TH.11336
Nguyễn Minh NgọcSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.3_TH.11337
Nguyễn Thanh XuânSáng2015013021GEOG 130-K66SPDia.4_TH.11338
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS
303K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T6-8)Chiều20100158152GEOG 136C-K66CLCDia.1_LT1339
303K1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T6-8)Chiều20100158152GEOG 136C-K66CLCDia.1_TH.11340
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 2
403K1 Đào Ngọc HùngThứ 2(T6-9)Chiều2010055453GEOG 127C-K66CLCDia.1_LT1341
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 3
405K1 Vũ Thị HằngThứ 5(T2-5)Sáng2010055453GEOG 128C-K66CLCDia.1_LT1342
Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương
Đào Ngọc HùngSáng2010013021GEOG 134C-K66CLCDia.1_LT1343
Nguyễn Quyết ChiếnSáng2010013021GEOG 134C-K66CLCDia.1_TH.11344
Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS
Nguyễn Minh NgọcSáng2010013021GEOG 130C-K66CLCDia.1_LT1345
Kiều Văn HoanSáng2010013021GEOG 130C-K66CLCDia.1_TH.11346
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Công nghệ thông tin trong dạy học Tâm lý giáo dục
406V Phạm Thị Diệu ThúyThứ 4(T6-7)Chiều5015000302PSYC 124-K66GDTL.1_LT1347
Học phần: Giao tiếp sư phạm
406V Vũ Thị Ngọc TúThứ 3(T9-10)Chiều5015000302PSYC 125-K66GDTL.1_LT1348
Trang: 89/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lịch sử tâm lý học
406V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 4(T8-9)Chiều50150015152PSYC 122-K66GDTL.1_LT1349
Học phần: Những cơ sở chung về GDH
406V Đàm Thị Vân AnhThứ 5(T6-7)Chiều80150015152PSYC 123-K66GDTL.1_LT1350
Học phần: Tâm lý học đại cương
406V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều80155020203PSYC 121-K66GDTL.1_LT1351
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Những cơ sở chung về GDH
406V Đàm Thị Vân AnhThứ 5(T8-9)Chiều80156012222PSYC 123-K66TL.1_LT1352
Học phần: Tâm lý học đại cương
406V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều80159018333PSYC 121-K66TL.1_LT1353
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học
301VThứ 2(T3-5)Sáng4525701373POLI 221-K66GDCT.1_LT1354
301VThứ 2(T8-10)Chiều4525701373POLI 221-K66GDCT.2_LT1355
Học phần: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
301VThứ 3(T2-5)Sáng45251005454POLI 124-K66GDCT.1_LT1356
301VThứ 3(T7-10)Chiều45251005454POLI 124-K66GDCT.2_LT1357
Học phần: Lịch sử Triết học
301VThứ 4(T1-3)Sáng4525005403POLI 132-K66GDCT.1_LT1358
301VThứ 4(T6-8)Chiều4525005403POLI 132-K66GDCT.2_LT1359
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
301VThứ 4(T4-5)Sáng4525500252POLI 227-K66GDCT.1_LT1360
301VThứ 4(T9-10)Chiều4525500252POLI 227-K66GDCT.2_LT1361
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Trang: 90/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Chính trị học
310VThứ 3(T8-9)Chiều5030500252POLI 323-K66CD.1_LT1362
Học phần: Cơ sở văn hóa VN
310VThứ 3(T6-7)Chiều3020505202POLI 339-K66CD.1_LT1363
Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam
310VThứ 4(T6-7)Chiều5030500252POLI 329-K66CD.1_LT1364
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
310VThứ 2(T8-9)Chiều5030402242POLI 227-K66CD.1_LT1365
Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam
310VThứ 4(T8-9)Chiều5030500252POLI 213-K66CD.1_LT1366
Học phần: Xã hội học
310VThứ 2(T6-7)Chiều3020005252POLI 223-K66CD.1_LT1367
Chuyên ngành: Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
Học phần: Các tổ chức quốc tế
401VThứ 4(T1-2)Sáng3520500252POLI 302-K66KT.1_LT1368
Học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học
401VThứ 3(T3-5)Sáng3520701373POLI 141-K66KT.1_LT1369
Học phần: Kinh tế chính trị Mác – Lênin
401VThứ 2(T2-5)Sáng35201005454POLI 140-K66KT.1_LT1370
Học phần: Kinh tế học vi mô
401VThứ 4(T3-5)Sáng35205010303POLI 432-K66KT.1_LT1371
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Địa lí Việt Nam 1
106D3 Bùi Thị Thu VânThứ 3(T6-9)Chiều75351204242VNSS 129-K66VNH.1_LT1372
Học phần: Hán Nôm 1
Trang: 91/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
204D3 Hà Đăng ViệtThứ 2(T6-8)Chiều75351204242PHIL 283-K66VNH.1_LT1373
Học phần: Thực tế Văn hóa & Văn học dân gian
Hà Đăng ViệtChiều7535520051VNSS 130-K66VNH.1_LT1374
Học phần: Văn hóa Việt Nam trong Đông Nam Á
106D3 Ngô Thị Diễm HằngThứ 3(T6-9)Chiều75351204242VNSS 237-K66VNH.1_LT1375
Học phần: Văn học dân gian Việt Nam
106D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 4(T6-8)Chiều75351806363VNSS 128-K66VNH.1_LT1376
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Điều lệnh quản lý bộ đội
603(D2)D3 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T3-4)Sáng3130008222DEFE 125-K66GDQP.1_LT1377
603(D2)D3 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T8-9)Chiều3130008222DEFE 125-K66GDQP.2_LT1378
Học phần: Lý thuyết bắn súng bộ binh
603(D2)D3 Trần Ngọc NgânThứ 4(T1-2)Sáng31300100202DEFE 132-K66GDQP.1_LT1379
603(D2)D3 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T6-7)Chiều31300100202DEFE 132-K66GDQP.2_LT1380
Học phần: Tâm lý học quân sự
604(D2)D3 Hoàng Gia LânThứ 6(T4-5)Sáng3130008222DEFE 227-K66GDQP.1_LT1381
604(D2)D3 Đỗ Văn MaiThứ 6(T8-9)Chiều3130008222DEFE 227-K66GDQP.2_LT1382
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Phat triên ki năng đọc-viết 2
702D3 Doãn Thùy LinhThứ 2(T6-9)Chiều302015015304ENGL 114-K66SPTA.1_LT1383
202D3 Nguyễn Thu HằngThứ 3(T6-9)Chiều302015015304ENGL 114-K66SPTA.2_LT1384
Học phần: Phat triên ki năng nghe-nói 2
502D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều302015015153ENGL 113-K66SPTA.1_LT1385
202D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T6-8)Chiều302015015153ENGL 113-K66SPTA.2_LT1386
Trang: 92/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Việt
305D3Thứ 4(T6-7)Chiều75301005102PHIL 282-K66SPTA.1_LT1387
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
510VThứ 5(T8-9)Chiều3010000302PHIL 177-K66TP.1_LT1388
Học phần: Đọc-Viết 2
510V510V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T6-7)Thứ 6(T6-7)
Chiều3010609303FREN 124-K66TP.1_LT1389
510V510V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T6-7)Thứ 6(T6-7)
Chiều3010609303FREN 124-K66TP.1_TH.11390
Học phần: Nghe-Nói 2
510V510V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều3010609303FREN 123-K66TP.1_LT1391
510V510V
Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều3010609303FREN 123-K66TP.1_TH.11392
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Hình họa 2
604 (mt)D3604 (mt)D3
Phạm Đình BìnhThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)
185006552ARTS 125-K66MT.1_LT1393
Học phần: Trang trí 2
00006552ARTS 126-K66MT.1_LT1394
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: Giáo dục thể chất
Học phần: Bóng chuyền và PPGD
204K1 Đỗ Xuân DuyệtThứ 6(T6-10)Chiều35200075153PHYE 242-K66GDTC.1_LT1395
105SVĐ105SVĐ
Đỗ Xuân DuyệtThứ 2(T1-3)Thứ 4(T8-10)
Chiều35200075153PHYE 242-K66GDTC.1_TH.11396
Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 2
204K1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 6(T6-10)Chiều35200075153PHYE 136-K66GDTC.1_LT1397
105SVĐ105SVĐ
Trương Thị Hồng TuyênThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều35200075153PHYE 136-K66GDTC.1_TH.11398
Trang: 93/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thể dục tự do và PPGD
204K1 Lương Thị HàThứ 6(T6-10)Chiều25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_LT1399
104NTĐ104NTĐ
Lương Thị HàThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)
Sáng25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_TH.11400
204K1 Nguyễn Quốc NhânThứ 6(T6-10)Chiều25100075153PHYE 139-K66GDTC.2_LT1401
105NTĐ105NTĐ
Nguyễn Quốc NhânThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)
Sáng25100075153PHYE 139-K66GDTC.1_TH.21402
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Âm nhạc cơ bản
506V Nguyễn Anh ViệtThứ 2(T8-10)Chiều55530015303PRES 236-K66MN.1_LT1403
506V Nguyễn Anh ViệtThứ 2(T8-10)Chiều55530015303PRES 236-K66MN.1_TH.11404
Học phần: Giáo dục học đại cương
506V Nguyễn Thị HoàThứ 2(T6-7)Chiều5553000302PRES 202-K66MN.1_LT1405
Học phần: Logic học
506VThứ 4(T6-7)Chiều5553000302POLI 222-K66MN.1_LT1406
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
506V Đặng Hồng PhươngThứ 4(T8-9)Chiều5553000302PRES 107-K66MN.1_LT1407
Học phần: Tâm lý học trẻ em
506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T6-8)Chiều55530015303PRES 123-K66MN.1_LT1408
506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T6-8)Chiều55530015303PRES 123-K66MN.1_TH.11409
Học phần: Thực hành thường xuyên 1 (Nhóm Tâm – Sinh lý trẻ em)
Nguyễn Thị Như MaiThứ 6(T1-4)Sáng555300001PRES 125-K66MN.1_LT1410
Hoàng Quý TỉnhThứ 6(T1-4)Sáng555300001PRES 125-K66MN.2_LT1411
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Âm nhạc cơ bản
813V Nguyễn Anh ViệtThứ 4(T2-3)Sáng40320120182PRES 236E-K66TAMN.1_LT1412
813V Nguyễn Anh ViệtThứ 4(T2-3)Sáng40320120182PRES 236E-K66TAMN.1_TH.11413
Trang: 94/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Con người và môi trường
813V Nguyễn Hà LinhThứ 3(T3-4)Sáng40323100172PRES 228E-K66TAMN.1_LT1414
813V Nguyễn Hà LinhThứ 3(T3-4)Sáng40323100172PRES 228E-K66TAMN.1_TH.11415
Học phần: Đọc - Viết 2
815V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T9-10)Chiều4032000302ENGL 124E-K66TAMN.1_LT1416
Học phần: Giáo dục học đại cương
813VThứ 4(T4-5)Sáng4032703202PRES 202E-K66TAMN.1_LT1417
Học phần: Nghe - Nói 2
815V Nguyễn Hồng LiênThứ 5(T6-7)Chiều4032000302ENGL 123E-K66TAMN.1_LT1418
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
813V Đỗ Thị Minh LiênThứ 3(T1-2)Sáng4032604202PRES 107E-K66TAMN.1_LT1419
Học phần: Văn học trẻ em
815V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T7-8)Chiều40321000202PRES 311E-K66TAMN.1_LT1420
815V Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T7-8)Chiều40321000202PRES 311E-K66TAMN.1_TH.11421
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản
Lê Thị HàThứ 2(T6-8)Chiều75600037385MATH 138-K66SPToan.1_LT1422
Lê Thị HàThứ 4(T6-8)Chiều75600037385MATH 138-K66SPToan.2_LT1423
Lê Thị HàThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.1_TH.11424
Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.2_TH.11425
Phan Thị ThủyThứ 5(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.3_TH.11426
Phan Thị ThủyThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.1_TH.21427
Phan Thị ThủyThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.2_TH.21428
Phan Thị ThủyThứ 2(T6-7)Chiều25200037385MATH 138-K66SPToan.3_TH.21429
Học phần: Giải tích thực nhiều biến I
Trang: 95/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Dương Anh TuấnThứ 2(T8-10)Chiều75500037385MATH 139-K66SPToan.1_LT1430
Trần Thị LoanThứ 4(T8-10)Chiều75500037385MATH 139-K66SPToan.2_LT1431
Dương Anh TuấnThứ 3(T6-7)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.1_TH.11432
Dương Anh TuấnThứ 3(T8-9)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.2_TH.11433
Dương Anh TuấnThứ 5(T6-7)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.3_TH.11434
Trần Thị LoanThứ 5(T8-9)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.1_TH.21435
Trần Thị LoanThứ 6(T7-8)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.2_TH.21436
Trần Thị LoanThứ 6(T9-10)Chiều25200037385MATH 139-K66SPToan.3_TH.21437
Học phần: Phần mềm Toán
Nguyễn Đức MạnhThứ 3(T6-7)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.1_LT1438
Nguyễn Đức MạnhThứ 3(T8-9)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.2_LT1439
Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T6-7)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.3_LT1440
Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T8-9)Chiều38300200102MATH 136-K66SPToan.4_LT1441
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Cấu trúc đại số cơ bản
Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T6-8)Chiều25150037385MATH 132C-K66CLCToan.1_LT1442
Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T6-7)Chiều25150037385MATH 132C-K66CLCToan.1_TH.11443
Học phần: Giải tích thức nhiều biến I
Lê Mậu HảiThứ 4(T6-8)Chiều25150037385MATH 129C-K66CLCToan.1_LT1444
Lê Mậu HảiThứ 5(T9-10)Chiều25150037385MATH 129C-K66CLCToan.1_TH.11445
Học phần: Phần mềm toán
Ngô Hoàng LongThứ 4(T9-10)Chiều25150200102MATH 135C-K66CLCToan.1_LT1446
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản
Nguyễn Quang LôcThứ 5(T6-9)Chiều50400037385MATH 138E-K66TAToan.1_LT1447
Nguyễn Quang LôcThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)
Sáng26200037385MATH 138E-K66TAToan.1_TH.11448
Trang: 96/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Quang LôcThứ 2(T8-9)Chiều26200037385MATH 138E-K66TAToan.2_TH.11449
Nguyễn Quang LôcThứ 3(T2-3)Sáng26200037385MATH 138E-K66TAToan.2_TH.11450
Học phần: Đại số tuyến tính
Trần Văn TấnThứ 5(T6-9)Chiều52400037385MATH 121E-K66TAToan.1_LT1451
Trần Văn TấnThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)
Sáng26200037385MATH 121E-K66TAToan.1_TH.11452
Trần Văn TấnThứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)
Sáng26200037385MATH 121E-K66TAToan.2_TH.11453
Học phần: Giải tích thực một biến
Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều52400045456MATH 120E-K66TAToan.1_LT1454
Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)
Sáng26200045456MATH 120E-K66TAToan.1_TH.11455
Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)
Sáng26200045456MATH 120E-K66TAToan.2_TH.11456
Học phần: Giải tích thực nhiều biến I
Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều52400037385MATH 139E-K66TAToan.1_LT1457
Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-7)Thứ 3(T4-5)
Sáng26200037385MATH 139E-K66TAToan.1_TH.11458
Thứ 2(T8-9)Thứ 3(T2-3)
Sáng26200037385MATH 139E-K66TAToan.2_TH.11459
Học phần: Phần mềm Toán
Chiều52400200102MATH 136E-K66TAToan.1_LT1460
Học phần: Tiếng Anh 4
Thứ 3(T6-9)Chiều272015010354ENGL 104E-K66TAToan.1_LT1461
Thứ 3(T6-9)Chiều272015010354ENGL 104E-K66TAToan.2_LT1462
Học phần: Tiếng Anh 5
Thứ 5(T6-9)Chiều2720000453ENGL 105E-K66TAToan.1_LT1463
Thứ 5(T6-9)Chiều2720000453ENGL 105E-K66TAToan.2_LT1464
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Đại số đại cương
Nguyễn Quang LôcThứ 3(T8-10)Chiều50100015303MATH 131-K66CNToan.1_LT1465
Học phần: Giải tích 3
Trang: 97/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Nguyễn Thị Kim SơnThứ 6(T8-10)Chiều50100015303MATH 129-K66CNToan.1_LT1466
Học phần: Ngôn ngữ lập trình
Nguyễn Chí TrungThứ 4(T8-9)Chiều50100015152MATH 135-K66CNToan.1_LT1467
Học phần: Quy hoạch tuyến tính
Nguyễn Ngọc LuânThứ 3(T6-7)Chiều50100015152MATH 133-K66CNToan.1_LT1468
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Cơ sở Tự nhiên - Xã hội
501V Vũ Thu HươngThứ 6(T8-10)Chiều5030000453PRIM 182-K66TATH.1_LT1469
Học phần: Cơ sơ Viêt ngư cua day hoc tiêng Viêt tiêu hoc 1
501V Đỗ Xuân ThảoThứ 3(T6-10)Chiều5030000604PRIM 176-K66TATH.1_LT1470
Học phần: Ren luyên kĩ năng sư phạm tiểu học 1
402V Quản Hà HưngThứ 2(T2-4)Sáng2515000453PRIM 173-K66TATH.1_LT1471
501V Quản Hà HưngThứ 2(T6-8)Chiều2515000453PRIM 173-K66TATH.2_LT1472
402V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 4(T2-4)Sáng2515000453PRIM 173-K66TATH.3_LT1473
501V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 4(T6-8)Chiều2515000453PRIM 173-K66TATH.4_LT1474
Học phần: Tâm li hoc giao duc tiêu hoc
501V Phan Thị Hạnh MaiThứ 5(T7-9)Chiều5030000453PRIM 189-K66TATH.1_LT1475
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 2
308V Nguyễn Thu HằngThứ 2(T6-7)Chiều4020000302ENGL 124E-K66TATH.1_LT1476
Học phần: Nghe - Nói 2
308V Nguyễn Thị Kiều GiangThứ 5(T6-7)Chiều4020000302ENGL 123E-K66TATH.1_LT1477
Học phần: Tâm li hoc tiêu hoc
308V Vũ Thị Lan AnhThứ 6(T2-4)Sáng4020000453PRIM 129E-K66TATH.1_LT1478
Học phần: Tiêng Viêt 1
Trang: 98/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
510V Đặng Thị Kim NgaThứ 4(T2-5)Sáng4020000604PRIM 131E-K66TATH.1_LT1479
Học phần: Toan hoc 1 (TCC)
308V Hoàng Trung QuânThứ 3(T7-8)Chiều4020000302PRIM 234E-K66TATH.1_LT1480
Học phần: Văn hoc
308V Dương Thị HươngThứ 2(T8-10)Chiều4020000453PRIM 133E-K66TATH.1_LT1481
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Sinh lý thần kinh và giác quan
404K1 Mai Xuân ThànhThứ 2(T6-8)Chiều455000453SPEC 232-K66GDĐB.1_LT1482
Học phần: Tâm lý học phát triển và ứng dụng trong GDĐB
404K1 Hoàng Thị NhoThứ 3(T6-8)Chiều4510050403SPEC 231-K66GDĐB.1_LT1483
Học phần: Tiếng Việt cơ bản
404K1Thứ 2(T9-10)Chiều4510000302SPEC 230-K66GDĐB.1_LT1484
Học phần: Xác suất thống kê
404K1 Ngô Hoàng LongThứ 3(T9-10)Chiều4510000302MATH 142-K66GDĐB.1_LT1485
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Kinh tế học giáo dục
404D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 4(T4-5)Sáng1510606333EDUC 312-K66QLGD.1_LT1486
Học phần: Logic học
506D3Thứ 2(T4-5)Sáng2010303242POLI 222-K66QLGD.1_LT1487
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Chính trị học
304V Hoàng Phương ThảoThứ 4(T2-4)Sáng31301400262POLI 323-K66CTXH.1_LT1488
304V Nguyễn Văn ThỏaThứ 4(T7-9)Chiều31301400262POLI 323-K66CTXH.2_LT1489
Trang: 99/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
304V Vũ Thị Kim DungThứ 5(T2-4)Sáng3230000242PHIL 177-K66CTXH.1_LT1490
304V Vũ Thị Kim DungThứ 5(T7-9)Chiều3230000242PHIL 177-K66CTXH.2_LT1491
Học phần: Logic học
304V Cao Thị SínhThứ 3(T2-4)Sáng32301006242POLI 222-K66CTXH.1_LT1492
304V Phạm Thị QuỳnhThứ 3(T7-9)Chiều32301006242POLI 222-K66CTXH.2_LT1493
Học phần: Nhập môn Công tác xã hội
304V Nguyễn Duy NhiênThứ 6(T2-4)Sáng32301400262SOWK 122-K66CTXH.1_LT1494
304V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 6(T7-9)Chiều32301400262SOWK 122-K66CTXH.2_LT1495
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
304V Nguyễn Thanh BìnhThứ 2(T2-4)Sáng3230624182POLI 227-K66CTXH.1_LT1496
304V Phạm Văn TưThứ 2(T7-9)Chiều3230624182POLI 227-K66CTXH.2_LT1497
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Đạo đức học và giáo dục đạo đức
304-BK1Thứ 5(T6-8)Chiều4511000353PHIS 182-K66Triet.1_LT1498
Học phần: Lịch sử Triết học Tây Âu trung cổ, phục hưng, cận đại
304-BK1Thứ 3(T6-8)Chiều4511000353PHIS 183-K66Triet.1_LT1499
Học phần: Lôgic học
304-BK1Thứ 4(T6-8)Chiều4511000353PHIS 184-K66Triet.1_LT1500
Học phần: Xã hội học
206K1Thứ 2(T6-8)Chiều4511000353PHIS 181-K66Triet.1_LT1501
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Nhập môn lập trình
411C Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng3525087303COMP 112-K66SPTin.1_LT1502
Trang: 100/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
503TK1 Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng1715087303COMP 112-K66SPTin.1_TH.11503
203 TinC Bùi Minh ĐứcThứ 2(T3-5)Sáng1715087303COMP 112-K66SPTin.2_TH.11504
Học phần: Toán rời rạc
411C Đặng Xuân ThọThứ 4(T3-5)Sáng35250015303COMP 136-K66SPTin.1_LT1505
Học phần: Xác suất thống kê
411CThứ 3(T4-5)Sáng3525008222MATH 143-K66SPTin.1_LT1506
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
809DAK1Thứ 4(T2-5)Sáng20100013323MATH 111-K66TATin.1_LT1507
Học phần: Discrete Mathematics
809DAK1 Vũ Đình HoàThứ 6(T1-4)Sáng20100015303COMP 136E-K66TATin.1_LT1508
Học phần: Giải tích 1
809DAK1Thứ 5(T2-5)Sáng20100013323MATH 147-K66TATin.1_LT1509
Học phần: Introduction to programming language
809DAK1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T2-5)Sáng2010087303COMP 112E-K66TATin.1_LT1510
809DAK1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T2-5)Sáng2010087303COMP 112E-K66TATin.1_TH.11511
Học phần: Tiếng Anh 4
809DAK1Thứ 2(T6-9)Chiều2010000604ENGL 104E-K66TATin.1_LT1512
Học phần: Tiếng Anh 5
809DAK1Thứ 3(T6-9)Chiều2010000453ENGL 105E-K66TATin.1_LT1513
Học phần: Xác suất thống kê
809DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2010008222MATH 143-K66TATin.1_LT1514
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Điện tử số
409C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng40300012282COMP 125-K66CNTT.1_LT1515
408C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng40300012282COMP 125-K66CNTT.2_LT1516
Trang: 101/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giải tích 2
408CThứ 2(T6-8)Chiều40300028323MATH 154-K66CNTT.1_LT1517
409CThứ 3(T3-5)Sáng40300028323MATH 154-K66CNTT.2_LT1518
Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
409C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T4-5)Sáng40300140262COMP 121-K66CNTT.1_LT1519
408C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng40300140262COMP 121-K66CNTT.2_LT1520
504TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.1_TH.11521
505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 4(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.2_TH.11522
504TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 6(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.1_TH.21523
505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 6(T4-5)Sáng19160140262COMP 121-K66CNTT.2_TH.21524
Học phần: Lập trình C/C++
409C Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng40300140262COMP 124-K66CNTT.1_LT1525
408C Trần Đăng HưngThứ 5(T4-5)Sáng40300140262COMP 124-K66CNTT.2_LT1526
202 TinC Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.1_TH.11527
203 TinC Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T1-2)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.2_TH.11528
202 TinCThứ 5(T4-5)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.1_TH.21529
203 TinC Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T4-5)Sáng19160140262COMP 124-K66CNTT.2_TH.21530
Học phần: Toán rời rạc
408C Phạm Thị LanThứ 4(T3-5)Sáng40300020403COMP 122-K66CNTT.1_LT1531
409C Phạm Thị LanThứ 5(T3-5)Sáng40300020403COMP 122-K66CNTT.2_LT1532
Học phần: Xác suất thống kê
408CThứ 2(T1-2)Sáng40300018222MATH 143-K66CNTT.1_LT1533
409CThứ 2(T4-5)Sáng40300018222MATH 143-K66CNTT.2_LT1534
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 2
Trang: 102/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
106D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 2(T6-8)Chiều90650040404PHYS 125P-K66SPLy.1_LT1535
305D3 Dương Quốc VănThứ 3(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.1_TH.11536
503D3 Dương Quốc VănThứ 4(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.2_TH.11537
503D3 Dương Quốc VănThứ 6(T6-8)Chiều25200040404PHYS 125P-K66SPLy.3_TH.11538
Học phần: Thực hành vật lí 1
9065060002PHYS 126P-K66SPLy.1_LT1539
205TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 4(T1-4)Sáng1510060002PHYS 126P-K66SPLy.1_TH.11540
205TN-Vat Ly Lê Minh ThưThứ 3(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.2_TH.11541
205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.3_TH.11542
205TN-Vat Ly Ngô Ngọc HoaThứ 5(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.4_TH.11543
205TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 6(T6-9)Chiều1510060002PHYS 126P-K66SPLy.5_TH.11544
Học phần: Toán cho Vật lí 1
106D3 Lê Viết HoàThứ 3(T2-3)Sáng90650030303PHYS 120P-K66SPLy.1_LT1545
306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 4(T2-3)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.1_TH.11546
306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 4(T4-5)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.2_TH.11547
306D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 3(T4-5)Sáng25200030303PHYS 120P-K66SPLy.3_TH.11548
Học phần: Toán cao cấp 2
106D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T2-3)Sáng90650010202MATH 102P-K66SPLy.1_LT1549
305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T1-1)Sáng40250010202MATH 102P-K66SPLy.1_TH.11550
305D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-2)Sáng40250010202MATH 102P-K66SPLy.2_TH.11551
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 2
504D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 3(T3-5)Sáng18120040404PHYS 125C-K66CLCLy.1_LT1552
504D3 Dương Quốc VănThứ 5(T6-8)Chiều18120040404PHYS 125C-K66CLCLy.1_TH.11553
Học phần: Thực hành vật lí 1
Trang: 103/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
1812060002PHYS 126C-K66CLCLy.1_LT1554
205TN-Vat Ly Nguyễn Văn KhánhThứ 5(T1-4)Sáng1812060002PHYS 126C-K66CLCLy.1_TH.11555
Học phần: Toán cho Vật lí 1
504D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều18120040404PHYS 120C-K66CLCLy.1_LT1556
504D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 120C-K66CLCLy.1_TH.11557
Học phần: Toán cao cấp 2
504D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng18120010202MATH 102P-K66CLCLy.1_LT1558
504D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T2-2)Sáng18120010202MATH 102P-K66CLCLy.1_TH.11559
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở vật lí 1
811DAK1 Nguyễn Thế KhôiThứ 4(T6-8)Chiều28150040404PHYS 124E-K66TALy.1_LT1560
811DAK1 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T6-8)Chiều28150040404PHYS 124E-K66TALy.1_TH.11561
Học phần: Cơ sở vật lí 2
Thứ 4(T1-3)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.1_LT1562
Thứ 3(T3-5)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.1_TH.11563
Thứ 3(T1-2)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.2_LT1564
Thứ 4(T4-5)Sáng25150040404PHYS 125E-K66TALy.2_TH.11565
Học phần: Thực hành vật lí 1
2515060002PHYS 126E-K66TALy.1_LT1566
Thứ 2(T6-10)Chiều1510060002PHYS 126E-K66TALy.1_TH.11567
Thứ 5(T6-10)Chiều1510060002PHYS 126E-K66TALy.2_TH.11568
Học phần: Tiếng Anh 4
811DAK1811DAK1
Nguyễn Thúy NgaThứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)
Chiều2815000604ENGL 104E-K66TALy.1_LT1569
Học phần: Tiếng Anh 5
811DAK1 Đào Thị Vân HồngThứ 5(T6-9)Chiều2815000453ENGL 105E-K66TALy.1_LT1570
Học phần: Toán cao cấp 1
Trang: 104/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
811DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng28150022384MATH 101P-K66TALy.1_LT1571
811DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T3-5)Sáng15120022384MATH 101P-K66TALy.1_TH.11572
Học phần: Toán cao cấp 2
Thứ 5(T2-5)Sáng25150010202MATH 102P-K66TALy.1_LT1573
Học phần: Toán cho Vật lí 1
Thứ 2(T1-3)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.1_LT1574
Thứ 2(T4-5)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.1_TH.11575
Thứ 6(T4-5)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.2_LT1576
Thứ 6(T1-3)Sáng25150030303PHYS 120E-K66TALy.2_TH.11577
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: An toàn lao động
203V Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-8)Chiều2518060242TECH 206-K66ĐT.1_LT1578
303TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-9)Chiều2518060242TECH 206-K66ĐT.1_TH.11579
Học phần: Kỹ thuật Điện
410V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều25180015303TECH 102-K66ĐT.1_LT1580
410V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-8)Chiều25180015303TECH 102-K66ĐT.1_TH.11581
Học phần: Tin học đại cương (Kỹ thuật)
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều25180100202TECH 160-K66ĐT.1_LT1582
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-9)Chiều20180100202TECH 160-K66ĐT.1_TH.11583
Học phần: Vẽ kỹ thuật
813VThứ 2(T3-5)Sáng30180015303TECH 129-K66ĐT.1_LT1584
813VThứ 2(T3-5)Sáng30180015303TECH 129-K66ĐT.1_TH.11585
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: An toàn lao động
509V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-8)Chiều3220060242TECH 206-K66SPKT.1_LT1586
Trang: 105/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Chiều1514060242TECH 206-K66SPKT.1_TH.11587
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-9)Chiều1514060242TECH 206-K66SPKT.2_TH.11588
Học phần: Công nghệ học
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T4-5)Sáng35200022182TECH 103-K66SPKT.1_LT1589
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T4-5)Sáng35200022182TECH 103-K66SPKT.1_TH.11590
Học phần: Kỹ thuật Điện
310V Phạm Khánh TùngThứ 6(T2-4)Sáng32200015303TECH 102-K66(CN-SPKT).1_LT1591
310V Phạm Khánh TùngThứ 6(T2-4)Sáng32200015303TECH 102-K66(CN-SPKT).1_TH.11592
Học phần: Vẽ kỹ thuật
402VThứ 2(T6-8)Chiều32200015303TECH 129-K66SPKT.1_LT1593
402VThứ 2(T6-8)Chiều32200015303TECH 129-K66SPKT.1_TH.11594
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Hóa đại cương A2
402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15100010202CHEM 122C-K66CLCHoa.1_LT1595
402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15100010202CHEM 122C-K66CLCHoa.1_TH.11596
Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương
101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130C-K66CLCHoa.1_LT1597
101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130C-K66CLCHoa.1_TH.11598
Học phần: Toán cao cấp 2
401A2 Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng1510000302MATH 157C-K66CLCHoa.1_LT1599
401A2 Trần Quang VinhThứ 4(T4-5)Sáng1510000302MATH 157C-K66CLCHoa.1_TH.11600
Học phần: Vật lý đại cương 2
401A2Thứ 4(T1-3)Sáng1510000453PHYS 129C-K66CLCHoa.1_LT1601
401A2Thứ 4(T1-3)Sáng1510000453PHYS 129C-K66CLCHoa.1_TH.11602
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Trang: 106/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Hóa đại cương A1
803DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T7-9)Chiều22105012283CHEM 121E-K66TAHoa.1_LT1603
803DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 2(T7-9)Chiều22105012283CHEM 121E-K66TAHoa.1_TH.11604
Học phần: Hóa đại cương A2
802DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T1-2)Sáng22100010202CHEM 122E-K66TAHoa.1_LT1605
802DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T1-2)Sáng22100010202CHEM 122E-K66TAHoa.1_TH.11606
Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương
101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng2210030001PHYS 130H-K66TAHoa.1_LT1607
101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng2210030001PHYS 130H-K66TAHoa.1_TH.11608
Học phần: Tiếng Anh 4
807DAK1807DAK1
Cao Thị Hồng PhươngThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều2210000604ENGL 104E-K66TAHoa.1_LT1609
807DAK1807DAK1
Cao Thị Hồng PhươngThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều2210000604ENGL 104E-K66TAHoa.1_TH.11610
Học phần: Tiếng Anh 5
809DAK1 Hoàng Thị Giang LamThứ 5(T6-9)Chiều2210000453ENGL 105E-K66TAHoa.1_LT1611
809DAK1 Hoàng Thị Giang LamThứ 5(T6-9)Chiều2210000453ENGL 105E-K66TAHoa.1_TH.11612
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 4(T3-5)Sáng2210309333ENGL 332H-K66TAHoa.1_LT1613
807DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 4(T3-5)Sáng2210309333ENGL 332H-K66TAHoa.1_TH.11614
Học phần: Toán cao cấp 1
801DAK1Thứ 4(T7-10)Chiều22100022384MATH 158H-K66TAHoa.1_LT1615
802DAK1Thứ 4(T7-10)Chiều22100022384MATH 158H-K66TAHoa.1_TH.11616
Học phần: Toán cao cấp 2
807DAK1 Trần Quang VinhThứ 4(T1-2)Sáng22100010202MATH 157H-K66TAHoa.1_LT1617
807DAK1 Trần Quang VinhThứ 4(T1-2)Sáng22100010202MATH 157H-K66TAHoa.1_TH.11618
Học phần: Vật lý đại cương 2
802DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng2210000453PHYS 129H-K66TAHoa.1_LT1619
Trang: 107/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
802DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng2210000453PHYS 129H-K66TAHoa.1_TH.11620
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Hóa đại cương A2
403A2 Đinh Thị HiềnThứ 6(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_LT1621
406A2 Nguyễn Văn Hải (A)Thứ 5(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.2_LT1622
403A2 Đinh Thị HiềnThứ 6(T7-8)Sáng30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_TH.11623
406A2 Nguyễn Văn Hải (A)Thứ 5(T7-8)Chiều30200010202CHEM 122-K66SPHoa.1_TH.21624
Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương
101TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_LT1625
102TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.11626
101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.2_LT1627
101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.3_LT1628
101TN-Vat LyThứ 5(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.4_LT1629
101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.21630
101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.31631
101TN-Vat LyThứ 5(T1-4)Sáng1510030001PHYS 130-K66SPHoa.1_TH.41632
Học phần: Toán cao cấp 2
406A2Thứ 2(T4-5)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_LT1633
406A2Thứ 2(T4-5)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_TH.11634
404A2Thứ 2(T2-3)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.2_LT1635
404A2Thứ 2(T2-3)Sáng30200010202MATH 157-K66SPHoa.1_TH.21636
Học phần: Vật lý đại cương 2
406A2Thứ 2(T1-3)Sáng3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_LT1637
406A2Thứ 2(T1-3)Sáng3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_TH.11638
407A2Thứ 6(T6-8)Chiều3020000453PHYS 129-K66SPHoa.2_LT1639
Trang: 108/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
407A2Thứ 6(T6-8)Chiều3020000453PHYS 129-K66SPHoa.1_TH.21640
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Động vật học II
307A2 Trần Đức HậuThứ 6(T6-8)Chiều55550300303BIOL 155-K66SPSinh.1_LT1641
Lê Trung DũngThứ 4(T1-3)Sáng17170300303BIOL 155-K66SPSinh.1_TH.11642
Trần Đức HậuThứ 4(T6-8)Chiều17170300303BIOL 155-K66SPSinh.2_TH.11643
Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 3(T1-3)Sáng17170300303BIOL 155-K66SPSinh.3_TH.11644
Học phần: Hóa học đại cương
303A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T2-5)Sáng5555000302CHEM 142-K66SPSinh.1_LT1645
Học phần: Thực vật học II
307A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T6-8)Chiều55550300303BIOL 154-K66SPSinh.1_LT1646
Nguyễn Đức TuấnThứ 3(T1-3)Sáng17170300303BIOL 154-K66SPSinh.1_TH.11647
Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T1-3)Sáng17170300303BIOL 154-K66SPSinh.2_TH.11648
Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T1-3)Chiều17170300303BIOL 154-K66SPSinh.3_TH.11649
Học phần: Vật lý đại cương
303A2 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 2(T2-5)Sáng5550000604PHYS 143-K66SPSinh.1_LT1650
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Động vật học 2
302A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 4(T7-9)Chiều15150300303BIOL 159C-K66CLCSinh.1_LT1651
Lê Trung DũngThứ 2(T6-8)Chiều15150300303BIOL 159C-K66CLCSinh.1_TH.11652
Học phần: Hoá đại cương
Thứ 5(T2-5)Sáng1515000302CHEM 142C-K66CLCSinh.1_LT1653
Học phần: Thực vật học 2
302A2 Bùi Thu HàThứ 3(T7-9)Chiều15150300303BIOL 161C-K66CLCSinh.1_LT1654
Bùi Thu HàThứ 4(T1-3)Sáng15150300303BIOL 161C-K66CLCSinh.1_TH.11655
Trang: 109/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Vật lý đại cương
Thứ 2(T2-5)Sáng1515000604PHYS 143C-K66CLCSinh.1_LT1656
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Động vật học II
304A2 Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 6(T1-3)Sáng20200300303BIOL 155-K66CNSinh.1_LT1657
Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 3(T1-3)Chiều20200300303BIOL 155-K66CNSinh.1_TH.11658
Học phần: Hóa học hữu cơ
304A2 Trần Thị Thu TrangThứ 5(T1-2)Sáng2020000302CHEM 146-K66CNSinh.1_LT1659
Học phần: Thực vật học II
304A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T3-5)Sáng20200300303BIOL 154-K66CNSinh.1_LT1660
Nguyễn Đức TuấnThứ 2(T6-8)Chiều20200300303BIOL 154-K66CNSinh.1_TH.11661
Học phần: Vật lý đại cương
304A2 Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 4(T2-5)Sáng55559018333PHYS 143-K66CNSinh.1_LT1662
Học phần: Xác suất thống kê
304A2 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 2(T2-5)Sáng2020000453MATH 144-K66CNSinh.1_LT1663
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Động vật học I
808DAK1 Vũ Quang MạnhThứ 6(T2-5)Sáng22222150283BIOL 153E-K66TASinh.1_LT1664
Học phần: Thực vật học I
808DAK1808DAK1
Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T2-4)Thứ 3(T2-4)
Sáng22220150303BIOL 152E-K66TASinh.1_LT1665
Nguyễn Văn QuyềnThứ 5(T1-3)Sáng22220150303BIOL 152E-K66TASinh.1_TH.11666
Học phần: Thực vật hoc II
808DAK1808DAK1
Nguyễn Văn QuyềnThứ 2(T2-4)Thứ 3(T2-4)
Sáng22220150303BIOL 154E-K66TASinh.1_LT1667
Nguyễn Văn QuyềnThứ 5(T1-3)Sáng22220150303BIOL 154E-K66TASinh.1_TH.11668
Học phần: Tiếng Anh 4
808DAK1808DAK1
Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)
Chiều222215010354ENGL 201B-K66TASinh.1_LT1669
Trang: 110/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh 5
808DAK1 Trần Thiên TứThứ 3(T6-9)Chiều22221109253ENGL 202B-K66TASinh.1_LT1670
Học phần: Xác suất thống kê
309A2 Nguyễn Thị Lan HươngThứ 4(T2-5)Sáng22220030304MATH 144-K66TASinh.1_LT1671
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
305B Dương Tuấn AnhThứ 5(T6-7)Chiều5545402242PHIL 131-K66SPVan.1_LT1672
306B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 131-K66SPVan.2_LT1673
306B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T2-3)Sáng5545402242PHIL 131-K66SPVan.3_LT1674
Học phần: Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt
305B Tạ Thành TấnThứ 3(T4-5)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.1_LT1675
306B Tạ Thành TấnThứ 3(T2-3)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.2_LT1676
306B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng5545402242PHIL 128-K66SPVan.3_LT1677
Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam
305B Trần Thị Hoa LêThứ 3(T1-3)Sáng5545603363PHIL 124-K66SPVan.1_LT1678
307B Nguyễn Thị NươngThứ 5(T3-5)Sáng5545603363PHIL 124-K66SPVan.2_LT1679
305B Nguyễn Thanh TùngThứ 4(T6-8)Chiều5545603363PHIL 124-K66SPVan.3_LT1680
Học phần: Nhập môn Lí luận văn học
305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 5(T8-10)Chiều5545603363PHIL 221-K66SPVan.1_LT1681
305B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 2(T3-5)Sáng5545603363PHIL 221-K66SPVan.2_LT1682
305B Lộ Đức AnhThứ 3(T6-8)Chiều5545603363PHIL 221-K66SPVan.3_LT1683
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
504B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 2(T4-5)Sáng2515402242PHIL 131C-K66CLCVan.1_LT1684
Học phần: Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt
Trang: 111/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T2-3)Sáng2517402242PHIL 128C-K66CLCVan.1_LT1685
Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam
504B Lã Nhâm ThìnThứ 4(T3-5)Sáng2517603363PHIL 124C-K66CLCVan.1_LT1686
Học phần: Nhập môn Lí luận văn học
307B Trần Ngọc HiếuThứ 6(T3-5)Sáng2515603363PHIL 221C-K66CLCVan.1_LT1687
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
506B Dương Tuấn AnhThứ 5(T8-9)Chiều5530402242PHIL 131-CNVan.1_LT1688
Học phần: Nghệ thuật học đại cương
506B Lê Trà MyThứ 3(T6-7)Chiều5530402242PHIL 180-CNVan.1_LT1689
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu văn học
506B Lê Thị Lưu OanhThứ 3(T8-9)Chiều5530402242PHIL 179-CNVan.1_LT1690
Học phần: Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
506B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T8-9)Chiều5530402242PHIL 230-CNVan.1_LT1691
Học phần: VHVN trung đại I (Khái quát TK X-TK XVII)
506B506B
Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T6-7)Thứ 5(T6-7)
Chiều5530000604PHIL 122-CNVan.1_LT1692
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
507B Phan Ngọc HuyềnThứ 4(T1-4)Sáng8020000302PHIL 177-K66SPSu.1_LT1693
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 2
507B Trần Nam TrungThứ 3(T1-4)Sáng402051015454HIST 138-K66SPSu.1_LT1694
207B Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 3(T6-9)Chiều1402051015454HIST 138-K66SPSu.2_LT1695
Học phần: Lý luận Sử học
507B Nguyễn Thị BíchThứ 5(T1-4)Sáng402010015454HIST 140-K66SPSu.1_LT1696
207B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 5(T6-9)Chiều402010015454HIST 140-K66SPSu.2_LT1697
Trang: 112/113
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
506D3 Nguyễn Duy BínhThứ 4(T1-4)Sáng2010566202PHIL 177-K66CLCSu.1_LT1698
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 2
506B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 6(T1-4)Sáng201051015304HIST 118C-K66CLCSu.1_LT1699
Học phần: Lý luận Sử học
506B Trịnh Đình TùngThứ 5(T1-4)Sáng201010015454HIST 120C-K66CLCSu.1_LT1700
Hệ: Hệ cao đẳng
Khóahọc:
64
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Công nghệ TBTH
Học phần: Thực tập tốt nghiệp
Thứ 7(T1-3)Sáng22000453TECH 397-K64CĐTB.1_LT1701
TL. HIỆU TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Trang: 113/113