thỜi gian hỌc tẬp vÀ giẢng dẠy€¦ · ema2032 hình hoạ kỹ thuật và cad 2...
TRANSCRIPT
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY
SÁNG CHIỀU TỐI
Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ
1 07h00’ 07h50’ 10’ 7 13h00’ 13h50’ 10’ 13 19h00’ 19h50’ 10’
2 08h00’ 08h50’ 10’ 8 14h00’ 14h50’ 10’ 14 20h00’ 20h50’
3 09h00’ 09h50’ 10’ 9 15h00’ 15h50’ 10’
4 10h00’ 10h50’ 10’ 10 16h00’ 16h50’ 10’
5 11h00’ 11h50’ 10’ 11 17h00’ 17h50’ 10’
6 12h00’ 12h50’ 10’ 12 18h00’ 18h50’ 10’
Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
Chương trình đào tạo chuẩn
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-H
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
học kỳ) 2 PHI1002 1 100 ĐHKHXH&NV 2 9-12 3-G3 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 90 TS. Bùi Hồng Sơn 3 1-2 103-G2 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 45 TS. Bùi Hồng Sơn 4 7-8 302-GĐ2 N2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 1 45 TS. Bùi Hồng Sơn 4 9-10 302-GĐ2 N1
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 90 PGS.TS. Đặng Thế Ba 2 7-8 303-G2 CL
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 4 1-2 PM313-G2 N1
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 4 3-4 PM313-G2 N2
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 30 ThS. Nguyễn Cao Sơn 4 5-6 PM313-G2 N3
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 1 90 PGS.TS. Đặng Thế Ba 2 9-10 303-G2 CL
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 1 45 KS. Phạm Đình Nguyện 4 7-8 301-GĐ2 N1
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 1 45 KS. Phạm Đình Nguyện 4 9-10 301-GĐ2 N2
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 1 90 TS. Trần Thanh Tùng 4 1-3 103-G2 CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (học từ tuần 1-7) 2 EMA2032 1 90 ThS. Phan Thị Trà My 3 5-6 Học online CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 30 ThS. Phan Thị Trà My 5 3-4 PM305-G2 N1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 30 ThS. Phan Thị Trà My 5 5-6 PM305-G2 N2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 30 ThS. Phan Thị Trà My 5 8-9 PM305-G2 N3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-AT
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
học kỳ) 2 PHI1002 3 70 ĐHKHXH&NV 4 3-6 101-G2 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 80 PGS.TS. Đào Như Mai 4 1-2 101-G2 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp 2 3-4 301-GĐ2 N2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp 2 5-6 301-GĐ2 N1
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 70 ThS. Nguyễn Cao Sơn 5 5-6 307-GĐ2 CL
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 25 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 7-8 PM313-G2 N2
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 25 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 9-10 PM313-G2 N1
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 2 25 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 11-12 PM313-G2 N3
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 2 70 TS. Trần Dương Trí 5 3-4 307-GĐ2 CL
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 2 35 TS. Nguyễn Văn Quang 7 3-4 301-GĐ2 N1
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 2 35 TS. Nguyễn Văn Quang 7 5-6 301-GĐ2 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-AG
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
học kỳ) 2 PHI1002 4 50 ĐHKHXH&NV 4 9-12 303-GĐ2 CL
AGT2003 Hóa hữu cơ ứng dụng trong nông nghiệp 3 AGT2003 3 40 PGS.TS. Lê Tuấn Anh
TS. Lê Thị Hiên 2 1-3 217-GĐ3 CL
AGT2005 Trồng trọt đại cương 3 AGT2005 3 40 PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng
TS. Lê Thị Hiên 3 4-6 216-GĐ3 CL
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 3 40 PGS.TS. Bùi Thanh Tùng
ThS. Trần Như Chí 4 1-3 216-GĐ3 CL
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học từ tuần 9 học kỳ) 3 EMA2005 3 20 HVCH. Nguyễn Thu Hằng
HVCH. Nguyễn Như Cường 6 1-4 701-E3 N1
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học từ tuần 9 học kỳ) 3 EMA2005 3 20 HVCH. Nguyễn Thu Hằng
HVCH. Nguyễn Như Cường 6 7-10 701-E3 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 1 40 TS. Đinh Thị Thái Mai 2 7-9 215-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-C
Lớp số 1
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
học kỳ) 2 PHI1002 5 50 ĐHKHXH&NV 3 7-10 304-GĐ2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 1 90 TS. Lê Quang Hiếu 4 10-11 301-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 1 30 CN. Trần Minh Đức 2 1-2 PM313-G2 N1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 1 30 CN. Trần Minh Đức 2 3-4 PM313-G2 N2
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 1 30 CN. Trần Minh Đức 2 5-6 PM313-G2 N3
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 4 90 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 5 7-10 303-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 4 90 ThS. Nguyễn Đức Anh 3 3-4 103-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 4 30 CN. Bùi Quang Cường 7 1-2 PM313-G2 N1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 4 30 CN. Bùi Quang Cường 7 3-4 PM313-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 4 30 CN. Nguyễn Quang Minh 4 7-8 PM207-G2 N3
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 6 90 TS. Đinh Thị Thái Mai 5 1-3 303-G2 CL
Lớp số 2
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu 2 PHI1002 6 90 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 6 1-4 301-G2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
học kỳ)
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 2 90 TS. Lê Quang Hiếu 3 10-11 103-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 2 30 CN. Trần Quang Bách 5 1-2 PM208-G2 N2
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 2 30 CN. Trần Quang Bách 5 9-10 PM307-G2 N3
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 2 30 CN. Trần Quang Bách 5 7-8 PM405-E3 N1
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 5 90 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 6 7-10 303-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 5 90 TS. Tô Văn Khánh 5 3-4 103-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 5 30 CN. Nguyễn Quang Minh 4 11-12 PM208-G2 N1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 5 30 CN. Mai Thanh Minh 2 9-10 PM313-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 5 30 CN. Mai Thanh Minh 2 11-12 PM313-G2 N3
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 7 80 TS. Lâm Sinh Công 7 1-3 308-GĐ2 CL
Lớp số 3
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
học kỳ) 2 PHI1002 7 90 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 6 7-10 301-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 3 90 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 4 7-8 103-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 3 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 2 7-8 PM405-E3 N1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 3 30 CN. Nguyễn Hoàng Quân 2 9-10 PM405-E3 N2
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 3 30 CN. Trần Minh Đức 2 11-12 PM405-E3 N3
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 6 90 TS. Trần Trọng Hiếu 5 7-10 301-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 6 80 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn 6 3-4 107-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 6 40 CN. Nguyễn Đức Anh 3 9-10 PM207-G2 N1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 6 40 CN. Nguyễn Đức Anh 3 11-12 PM207-G2 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-C-CLC
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
học kỳ) 2 PHI1002 8 70 ĐHKHXH&NV 2 3-6 101-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 4 56 PGS.TS. Phạm Bảo Sơn 6 4-5 301-GĐ2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 4 28 CN. Nguyễn Đình Tuân 4 9-10 PM313-G2 N1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 4 28 CN. Nguyễn Đình Tuân 4 11-12 PM313-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 2 90 TS. Lê Vũ Hà 4 1-3 301-G2 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 7 60 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 3 1-4 301-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 7 60 TS. Võ Đình Hiếu 3 1-2 307-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 7 30 CN. Mai Thanh Minh 5 7-8 PM313-G2 N1
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 7 30 CN. Mai Thanh Minh 5 9-10 PM313-G2 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-N
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
học kỳ) 2 PHI1002 9 80 ĐHKHXH&NV 3 1-4 304-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 5 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 2 7-8 101-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 5 40 CN. Đồng Việt Hoàng 5 1-2 PM201-G2 N1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 5 40 CN. Đồng Việt Hoàng 5 5-6 PM207-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 3 70 TS. Lâm Sinh Công 3 7-9 304-G2 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính (học trong 12 tuần đầu học kỳ) 4 INT2212 8 90 TS. Bùi Duy Hiếu
PGS.TS. Trần Xuân Tú 7 1-5 303-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-J
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 2 3-4 310-GĐ2 N1
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 3 3-4 310-GĐ2 N1
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 4 3-4 310-GĐ2 N1
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 5 3-4 303-GĐ2 N1
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 1 20 Công ty Framgia 6 3-4 303-GĐ2 N1
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 2 5-6 310-GĐ2 N2
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 3 5-6 310-GĐ2 N2
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 4 5-6 310-GĐ2 N2
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 5 5-6 303-GĐ2 N2
JAP4023 Tiếng Nhật 2A 4 JAP4023 2 20 Công ty Framgia 6 5-6 303-GĐ2 N2
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 6 60 TS. Ngô Thị Duyên 3 10-11 302-GĐ2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 6 30 CN. Nguyễn Hoàng Quân 7 7-8 PM405-E3 N1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 6 30 CN. Nguyễn Hoàng Quân 7 9-10 PM405-E3 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 4 80 TS. Hoàng Gia Hưng 6 10-12 304-G2 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính (học trong 12 tuần đầu học kỳ) 4 INT2212 9 80 TS. Đặng Nam Khánh
PGS.TS. Trần Xuân Tú 4 8-12 304-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 9 70 ThS. Nguyễn Thu Trang 2 11-12 307-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 9 35 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 9-10 PM208-G2 N1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 9 35 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 11-12 PM208-G2 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-V
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 1 20 ĐHKHTN 5 1-4 802-T5 ĐHKHTN CL
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 2 20 ĐHKHTN 5 7-10 802-T5 ĐHKHTN CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 3 20 ĐHKHTN 6 1-4 802-T5 ĐHKHTN CL
PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY1104 4 20 ĐHKHTN 6 7-10 802-T5 ĐHKHTN CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
kỳ) 2 POL1001 1 80 ĐHKHXH&NV 4 9-12 101-G2 CL
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 2 130 TS. Nguyễn Văn Quang 3 1-3 3-G3 CL
EPN2029
Khoa học vật liệu đại cương (học tuần
1,2,3,6,7,10,11,12,13,14,15) 3 EPN2029 1 80 GS.TS. Nguyễn Năng Định
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh 2 1-3
107-G2 CL
Khoa học vật liệu đại cương (học tuần 4,5,8,9) Học online
EPN2023
Các phương pháp toán lý (học tuần
1,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15) 3 EPN2023 1 80 GS.TS. Hoàng Nam Nhật 2 10-12 107-G2
CL
Các phương pháp toán lý (học tuần 2,3,4) Học online
EPN2030
Vật lý thống kê (học tuần
1,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15) 3 EPN2030 1 80 GS.TS. Hoàng Nam Nhật 3 7-9 107-G2
CL
Vật lý thống kê (học tuần 2,3,4) Học online
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-E
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
kỳ) 2 POL1001 2 80 ĐHKHXH&NV 5 3-6 301-G2 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 120 TS. Bùi Hồng Sơn 2 1-2 3-G3 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 40 TS. Bùi Hồng Sơn 3 7-8 306-GĐ2 N1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 40 TS. Bùi Hồng Sơn 3 9-10 306-GĐ2 N2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 40 TS. Bùi Hồng Sơn 3 11-12 306-GĐ2 N3
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 2 130 TS. Nguyễn Văn Quang 3 1-3 3-G3 CL
EPN2029
Khoa học vật liệu đại cương (học tuần
1,2,3,6,7,10,11,12,13,14,15) 3 EPN2029 2 80 GS.TS. Nguyễn Năng Định
TS. Vũ Thị Thao 2 9-11
301-G2 CL
Khoa học vật liệu đại cương (học tuần 4,5,8,9) Học online
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 80 PGS. TS. Nguyễn Thế Hiện 2 3-4 304-G2 CL
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 40 TS. Nguyễn Hoàng Quân 4 9-10 306-GĐ2 N1
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 40 TS. Nguyễn Hoàng Quân 4 11-12 306-GĐ2 N2
EPN2014 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 EPN2014 2 80 TS. Nguyễn Đức Cường 3 9-10 303-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-XD
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
kỳ) 2 POL1001 3 120 ĐHKHXH&NV 5 1-4 3-G3 CL
CTE2007 Hình họa - họa hình 2 CTE2007 1 120 TS. Dương Tuấn Mạnh 3 7-9 3-G3 CL
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 1 120 PGS.TS. Đào Như Mai 4 3-5 3-G3 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 1 40 NCS. Phạm Đình Nguyện 2 7-8 306-GĐ2 N1
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 1 40 NCS. Phạm Đình Nguyện 2 9-10 306-GĐ2 N2
CTE2017 Cơ học trong kỹ thuật xây dựng 4 CTE2017 1 40 NCS. Phạm Đình Nguyện 2 11-12 306-GĐ2 N3
CTE2010 Cơ học đất 3 CTE2010 1 120 TS. Nguyễn Tiến Dũng 5 7-10 3-G3 CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 3 120 PGS.TS. Đào Như Mai 4 7-9 3-G3 CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 3 40 TS. Dương Tuấn Mạnh 6 7-8 416-VCH N1
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 3 40 TS. Dương Tuấn Mạnh 6 9-10 416-VCH N2
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 3 40 TS. Dương Tuấn Mạnh 6 11-12 416-VCH N3
CTE2011 Vật liệu xây dựng (học từ tuần 1-10)
3 CTE2011 1 120 ThS. Vũ Đình Quang 6 1-4 Học online
CL Vật liệu xây dựng (học từ tuần 11-15) 6 1-4 3-G3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-AE
PHI1003 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
học kỳ) 2 PHI1002 10 80 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 7 1-4 304-G2 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
kỳ) 2 POL1001 4 80 ĐHKHXH&NV 5 7-10 101-G2 CL
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 13 80 TS. Trần Thanh Tùng 3 1-3 413-VCH CL
AER2002 Cơ học chất lỏng 4 AER2002 1 70 TS. Lê Đình Anh 3 7-9 307-GĐ2 CL
AER2002 Cơ học chất lỏng 4 AER2002 1 35 TS. Lê Đình Anh 4 3-4 306-GĐ2 N1
AER2002 Cơ học chất lỏng 4 AER2002 1 35 TS. Lê Đình Anh 4 5-6 306-GĐ2 N2
BSA2002 Nguyên lý marketing 3 BSA2002 1 80 ThS. Lê Thị Hải Hà 6 1-3 309-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-K
Lớp số 1
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
kỳ) 2 POL1001 5 70 ĐHKHXH&NV 3 3-6 101-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 7 80 TS. Trần Quốc Long 4 4-5 303-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 7 40 CN. Lê Phạm Văn Linh 6 3-4 PM201-G2 N1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 7 40 CN. Phạm Hoàng Quốc Việt 6 5-6 PM201-G2 N2
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 3 ELT3102 4 24 ThS. Nguyễn Văn Cương
CN. Nguyễn Đức Tiến 2 1-5 209-G2 N1
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 3 ELT3102 5 24 ThS. Trần Như Chí
HVCH. Phạm Văn Lộc 5 1-5 209-G2 N2
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 3 ELT3102 6 24 TS. Phạm Duy Hưng
CN. Trần Thanh Hằng 4 7-11 209-G2 N3
ELT2040 Điện tử tương tự (học trong 7 tuần đầu học kỳ) 3 ELT2040 1 80 ThS. Phạm Đình Tuân 7 7-12 308-GĐ2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 1 70 ThS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 4-5 307-GĐ2 CL
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 1 80 Khoa CNTT 2 7-9 309-GĐ2 CL
Lớp số 2
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
kỳ) 2 POL1001 6 70 ĐHKHXH&NV 3 9-12 101-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 8 80 TS. Ma Thị Châu 5 7-8 107-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 8 40 CN. Lê Phạm Văn Linh 6 9-10 PM201-G2 N1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 8 40 CN. Lê Phạm Văn Linh 6 11-12 PM201-G2 N2
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 3 ELT3102 7 20 HVCH. Nguyễn Thu Hằng
ThS. Đặng Anh Việt 4 1-5 209-G2 N1
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 3 ELT3102 8 20 ThS. Chu Thị Phương Dung
ThS. Phạm Đình Tuân 3 1-5 209-G2 N2
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 3 ELT3102 9 20 ThS. Chu Thị Phương Dung
TS. Bùi Trung Ninh 7 1-5 209-G2 N3
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 3 ELT3102 10 20 TS. Phạm Duy Hưng
HVCH. Nguyễn Như Cường 6 1-5 209-G2 N4
ELT2040 Điện tử tương tự (học trong 7 tuần đầu học kỳ) 3 ELT2040 2 80 ThS. Phạm Đình Tuân 2 1-6 308-GĐ2 CL
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 2 70 ThS. Tạ Thị Bích Ngọc 7 8-9 307-GĐ2 CL
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 2 80 Khoa CNTT 5 1-3 308-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-R
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
kỳ) 2 POL1001 7 70 ĐHKHXH&NV 6 1-4 304-G2 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 5 60 TS. Hoàng Văn Xiêm 2 4-6 205-GĐ3 CL
ELT2201 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2201 1 60 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân 3 7-9 206-GĐ3 CL
RBE2023 Thực hành thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 1 20 ThS. Trần Như Chí
CN. Đinh Bảo Minh 5 8-10 701-E3 CL
RBE2023 Thực hành thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 2 20 ThS. Trần Như Chí
CN. Đinh Bảo Minh 7 1-3 701-E3 CL
RBE2023 Thực hành thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 3 20 ThS. Trần Như Chí
CN. Đinh Bảo Minh 7 4-6 701-E3 CL
ELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 1 20 ThS. Trần Như Chí
CN. Trần Thanh Hằng 2 7-11 209-G2 CL
ELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 2 20 ThS. Nguyễn Văn Cương
HVCH. Nguyễn Thu Hằng 5 7-11 209-G2 CL
ELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 3 20 TS. Bùi Trung Ninh
CN. Đinh Bảo Minh 6 7-11 209-G2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 12 60 TS. Lê Phê Đô 3 10-12 208-GĐ3 CL
RBE2001 Vẽ kĩ thuật 2 RBE2001 1 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 3 3-5 PM201-G2 CL
RBE2001 Vẽ kĩ thuật 2 RBE2001 2 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 4 4-6 PM202-G2 CL
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 1 70 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương 4 10-12 307-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-H
Lớp số 1
EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng (LT) 3 EMA2007 1 50 TS. Vũ Thị Thùy Anh 2 7-8 415-VCH CL
EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng (BT) 3 EMA2007 1 50 TS. Vũ Thị Thùy Anh 4 5-6 415-VCH CL
EMA 2008 Cơ học chất lỏng (LT) (học tuần 1,2,13,14,15)
3 EMA 2008 1 50 PGS.TS. Trần Thu Hà 2 9-10 416-VCH
CL Cơ học chất lỏng (LT) (học từ tuần 3-12) Học online
EMA 2008 Cơ học chất lỏng (BT) 3 EMA 2008 1 50 TS. Bùi Hồng Sơn 4 3-4 416-VCH CL
EMA2035
Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (LT) (học tuần
1,2,3,6,8,10,12,14,15) 3 EMA2035 1 50
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên 2 1-2
416-VCH
CL Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (LT) (học tuần
4,5,7,9,11,13) Học online
EMA2035
Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (BT) (học tuần
1,2,3,6,8,10,12,14,15) 3 EMA2035 1 50
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên 3 9-10
416-VCH
CL Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (BT) (học tuần
4,5,7,9,11,13) Học online
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu (LT) 4 EMA2012 1 50 PGS.TS. Đào Như Mai 5 1-3 415-VCH CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu (BT) 4 EMA2012 1 50 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 1-2 Học online CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 1-10)
3 EMA2013 1 80 TS. Nguyễn Ngọc Linh 6 3-4 413-VCH
CL Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 11-15) Học online
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 1-10)
3 EMA2013 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh 3 5-6 PM208-G2
N1 Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 11-15) Học online
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 1-10)
3 EMA2013 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh 3 3-4 PM207-G2
N2 Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 11-15) Học online
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 100 TS. Trần Thanh Tùng 6 10-12 3-G3 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 50 TS. Trần Thanh Tùng 5 10-12 415-VCH N1
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 50 TS. Trần Thanh Tùng 5 3-5 416-VCH N2
Lớp số 2
EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng (LT) 3 EMA2007 2 50 TS. Vũ Thị Thùy Anh 2 9-10 415-VCH CL
EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng (BT) 3 EMA2007 2 50 TS. Vũ Thị Thùy Anh 4 3-4 415-VCH CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EMA 2008 Cơ học chất lỏng (LT) (học tuần 1,2,13,14,15)
3 EMA 2008 2 50 PGS.TS. Trần Thu Hà 2 7-8 416-VCH
CL Cơ học chất lỏng (LT) (học từ tuần 3-12) Học online
EMA 2008 Cơ học chất lỏng (BT) 3 EMA 2008 2 50 TS. Bùi Hồng Sơn 4 1-2 416-VCH CL
EMA2035
Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (LT) (học tuần
1,2,3,6,8,10,12,14,15) 3 EMA2035 2 50
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên 2 3-4
416-VCH
CL Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (LT) (học tuần
4,5,7,9,11,13) Học online
EMA2035
Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (BT) (học tuần
1,2,3,6,8,10,12,14,15) 3 EMA2035 2 50
PGS.TS. Đinh Văn Mạnh
PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên 3 7-8
416-VCH
CL Kỹ thuật mô hình - mô phỏng (BT) (học tuần
4,5,7,9,11,13) Học online
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu (LT) 4 EMA2012 2 50 PGS.TS. Đào Như Mai 5 7-9 415-VCH CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu (BT) 4 EMA2012 2 50 ThS. Nguyễn Cao Sơn 6 3-4 Học online CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 1-10)
3 EMA2013 2 70 TS. Nguyễn Ngọc Linh 6 5-6 413-VCH
CL Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 11-15) Học online
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 1-10)
3 EMA2013 2 35 TS. Nguyễn Ngọc Linh 4 7-8 PM208-G2
N1 Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 11-15) Học online
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 1-10)
3 EMA2013 2 35 TS. Nguyễn Ngọc Linh 4 9-10 PM208-G2
N2 Lý thuyết điều khiển tự động (học từ tuần 11-15) Học online
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 100 TS. Trần Thanh Tùng 6 10-12 3-G3 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 50 TS. Trần Thanh Tùng 5 10-12 415-VCH N1
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 50 TS. Trần Thanh Tùng 5 3-5 416-VCH N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-M
Lớp số 1
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 1 80 ĐHKHXH&NV 6 4-6 101-G2 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 2 80 TS. Trần Thanh Tùng 2 7-9 413-VCH CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 2 40 TS. Trần Thanh Tùng 3 4-6 416-VCH N1
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 2 40 TS. Trần Thanh Tùng 3 8-10 503-VCH N2
EMA2021 Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 EMA2021 3 80 ThS. Phạm Đình Tuân 7 3-4 101-G2 CL
EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 3 80 TS. Trần Anh Quân 7 1-2 301-G2 CL
EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 3 40 TS. Trần Anh Quân 7 7-8 415-VCH N1
EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 3 40 TS. Trần Anh Quân 7 9-10 415-VCH N2
EMA2023 Kỹ thuật số (học trong 7 tuần đầu học kỳ) 2 EMA2023 3 80 TS. Bùi Trung Ninh 4 7-10 413-VCH CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 1-10)
3 EMA2024 3 80 TS. Nguyễn Ngọc Linh 4 3-4 107-G2
CL Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 11-15) Học online
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học trong 9 tuần
đầu học kỳ) 3 EMA2024 3 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh 6 7-8 503-VCH N1,N2
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 10 của
học kỳ) 3 EMA2024 3 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh 6 7-8 1.1E3B N1
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 10 của
học kỳ) 3 EMA2024 3 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh 6 9-10 1.1E3B N2
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học trong 9 tuần
đầu học kỳ) 3 EMA2024 3 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh 6 9-10 503-VCH N3,N4
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 10 của
học kỳ) 3 EMA2024 3 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh 7 7-8 1.1E3B N3
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 10 của
học kỳ) 3 EMA2024 3 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh 7 1-2 1.1E3B N4
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 3 80 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 4 1-2 3-G3 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 3 80 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 3 1-2 308-GĐ2 CL
Lớp số 2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 2 80 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 2 4-6 107-G2 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 3 80 TS. Trần Thanh Tùng 2 10-12 413-VCH CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 3 40 TS. Trần Thanh Tùng 6 1-3 503-VCH N1
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 3 40 TS. Trần Thanh Tùng 6 4-6 503-VCH N2
EMA2021 Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 EMA2021 4 80 TS. Trần Cường Hưng 7 1-2 101-G2 CL
EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 4 80 TS. Trần Anh Quân 7 3-4 301-G2 CL
EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 4 40 TS. Trần Anh Quân 5 1-2 416-VCH N2
EMA 2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA 2022 4 40 TS. Trần Anh Quân 5 4-5 415-VCH N1
EMA2023 Kỹ thuật số (học trong 7 tuần đầu học kỳ) 2 EMA2023 4 80 TS. Bùi Trung Ninh 3 7-10 413-VCH CL
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 1-10)
3 EMA2024 4 80 TS. Nguyễn Ngọc Linh 4 5-6 107-G2
Học online CL
Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 11-15)
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học trong 9 tuần
đầu học kỳ) 3 EMA2024 4 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh 5 7-8 503-VCH N1,N2
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 10 của
học kỳ) 3 EMA2024 4 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh 3 7-8 1.1E3B N1
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 10 của
học kỳ) 3 EMA2024 4 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh 3 9-10 1.1E3B N2
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học trong 9 tuần
đầu học kỳ) 3 EMA2024 4 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh 5 9-10 503-VCH N3,N4
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 10 của
học kỳ) 3 EMA2024 4 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh 3 11-12 1.1E3B N3
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (học từ tuần 10 của
học kỳ) 3 EMA2024 4 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh 7 1-2 1.1E3B N4
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 4 80 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 3 4-5 413-VCH CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 4 80 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 2 1-2 301-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-C
Lớp số 1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 90 TS. Lê Đình Thanh 5 1-2 103-G2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 30 ThS. Đào Minh Thư 3 1-2 PM307-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 30 ThS. Đào Minh Thư 3 3-4 PM307-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 1 30 ThS. Đào Minh Thư 3 5-6 PM307-G2 N3
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 90 TS. Dư Phương Hạnh 3 4-5 3-G3 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 30 ThS. Phạm Hải Đăng 7 5-6 PM313-G2 N3
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 30 ThS. Phạm Hải Đăng 7 7-8 PM313-G2 N2
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 5 30 ThS. Phạm Hải Đăng 7 9-10 PM313-G2 N1
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 5 90 TS. Hoàng Thị Điệp 7 4-6 103-G2 CL
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 5 90 TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh 4 1-3 303-G2 CL
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 5 70 TS. Hoàng Văn Xiêm 5 8-9 307-GĐ2 CL
Lớp số 2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 90 TS. Lê Đình Thanh 6 11-12 303-G2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 30 ThS. Đào Minh Thư 2 1-2 PM307-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 30 ThS. Đào Minh Thư 2 3-4 PM307-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 2 30 ThS. Đào Minh Thư 2 5-6 PM307-G2 N3
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 6 80 TS. Nguyễn Thị Hậu 5 7-8 308-G2 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 6 40 ThS. Vương Thị Hồng 2 7-8 PM201-G2 N1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 6 40 ThS. Vương Thị Hồng 2 9-10 PM201-G2 N2
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 6 90 TS. Hoàng Thị Điệp 6 7-9 103-G2 CL
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 6 90 TS. Nguyễn Văn Vinh 3 7-9 301-G2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 6 70 TS. Đinh Thị Thái Mai 4 10-11 309-GĐ2 CL
Lớp số 3
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 90 TS. Lê Đình Thanh 2 5-6 301-G2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 30 ThS. Đào Minh Thư 6 1-2 PM405-E3 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 30 ThS. Đào Minh Thư 6 3-4 PM405-E3 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 3 30 ThS. Đào Minh Thư 6 5-6 PM405-E3 N3
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 7 80 TS. Nguyễn Thị Hậu 4 4-5 309-GĐ2 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 7 40 ThS. Cấn Duy Cát 3 1-2 PM201-G2 N2
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 7 40 ThS. Cấn Duy Cát 3 5-6 PM207-G2 N1
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 7 90 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh 3 10-12 301-G2 CL
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 7 90 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 5 7-9 103-G2 CL
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 7 80 TS. Hoàng Văn Xiêm 5 10-11 307-GĐ2 CL
Các học phần tự chọn 9/63
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 1 90 TS. Ngô Thị Duyên 6 1-3 303-G2 CL
INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh 3 10-12 308-GĐ2 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn
tự chọn) 3 INT3117 1 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 4-6 308-GĐ2 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 1 120 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 4 10-12 3-G3 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 90 ThS. Nguyễn Việt Tân 6 4-6 103-G2 CL
INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 TS. Bùi Quang Hưng 3 7-9 308-G2 CL
INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) 3 INT2020 1 80 TS. Dư Phương Hạnh 5 1-3 308-GĐ2 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 90 PGS.TS. Hà Quang Thụy 6 4-6 303-G2 CL
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy 3 10-12 308-G2 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Tạ Việt Cường 7 4-6 308-G2 CL
INT3303 Mạng không dây (môn tự chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 4 4-6 307-GĐ2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn 2 1-2 304-G2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 TS. Nguyễn Hoài Sơn 4 1-2 PM207-G2 N1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 TS. Nguyễn Hoài Sơn 4 3-4 PM207-G2 N2
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (học tuần
1,5,9,13,15) 3 INT3301 1 40 TS. Phạm Mạnh Linh 2 1-5 PM201-G2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
Thực hành hệ điều hành mạng (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,12,14) Học online
INT3301
Thực hành hệ điều hành mạng (học tuần
1,5,9,13,15) 3 INT3301 2 40 TS. Phạm Mạnh Linh 4 7-11
PM201-G2
CL Thực hành hệ điều hành mạng (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,12,14) Học online
INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT3310 1 90 TS. Dương Lê Minh 4 7-9 301-G2 CL
INT3305
Truyền thông đa phương tiện (học tuần 1,5,9,12,15)
3 INT3305 1 90 TS. Hoàng Xuân Tùng 4 4-6
301-G2
CL Truyền thông đa phương tiện (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,13,14) Học online
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường 2 10-12 101-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-C-CLC
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 60 ThS. Phạm Ngọc Hà 5 7-8 302-GĐ2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 30 CN. Nguyễn Thị Thu Trang 7 1-2 PM208-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 4 30 CN. Nguyễn Thị Thu Trang 7 4-5 PM305-G2 N2
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 8 60 TS. Lê Hồng Hải 3 5-6 307-GĐ2 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 8 30 ThS. Phạm Hải Đăng 6 7-8 PM405-E3 N1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 8 30 ThS. Phạm Hải Đăng 6 9-10 PM405-E3 N2
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 8 50 TS. Đặng Thanh Hải 4 4-6 303-GĐ2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 8 60 TS. Ma Thị Châu 2 10-11 301-GĐ2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 8 30 CN. Nguyễn Văn Phi 6 7-8 PM208-G2 N2
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 8 30 CN. Nguyễn Văn Phi 6 11-12 PM202-G2 N1
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 8 50 TS. Đinh Thị Thái Mai 4 8-9 304-GĐ2 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 8 50 TS. Đỗ Đức Đông 4 7-8 305-GĐ2 CL
Các học phần tự chọn 9/27
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 2 90 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 3 7-9 103-G2 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 2 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 6 7-9 107-G2 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 50 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu 3 1-3 302-GĐ2 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 50 TS. Trần Mai Vũ 2 4-6 305-GĐ2 CL
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 2 80 ThS. Vũ Bá Duy 5 7-9 304-G2 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (môn tự chọn) 3 INT3406 2 80 TS. Nguyễn Văn Vinh 3 1-3 309-GĐ2 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 2 80 TS. Tạ Việt Cường 3 4-6 309-GĐ2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 2 80 ThS. Hồ Đắc Phương 6 10-12 307-GĐ2 CL
INT3305
Truyền thông đa phương tiện (học tuần 1,5,9,12,15)
3 INT3305 2 80 TS. Hoàng Xuân Tùng 2 7-9
107-G2
CL Truyền thông đa phương tiện (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,13,14) Học online
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-T
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 5 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 4 11-12 107-G2 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 5 40 CN. Nguyễn Việt Anh 5 3-4 PM201-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT3306 5 40 CN. Nguyễn Việt Anh 5 5-6 PM201-G2 N2
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 9 60 ThS. Vũ Bá Duy 2 5-6 207-GĐ3 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 9 30 ThS. Nguyễn Thị Hồng Loan 5 7-8 PM208-G2 N1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 9 30 ThS. Nguyễn Thị Hồng Loan 5 10-11 PM305-G2 N2
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 9 60 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh 3 4-6 312-GĐ2 CL
INT2020
Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) (học
tuần 1-10) 3 INT2020 2 60 TS. Dư Phương Hạnh 2 10-12
Học online
CL Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) (học
tuần 11-15) 208-GĐ3
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 9 80 PGS.TS Nguyễn Nam Hoàng 4 1-2 107-G2 CL
Các học phần tự chọn 6/21
INT3501 Khoa học dịch vụ (môn tự chọn) 3 INT3501 1 50 PGS.TS. Hà Quang Thụy 3 10-12 210-GĐ3 CL
INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống máy tính
(môn tự chọn) 3 INT3216 1 40 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu 7 1-3 213-GĐ3 CL
INT3075 Học máy thống kê (môn tự chọn) 3 INT3075 1 40 TS. Lê Đức Trọng 2 1-3 214-GĐ3 CL
INT3210 Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực (môn tự chọn) 3 INT3210 1 40 TS. Lê Đức Trọng 3 4-6 213-GĐ3 CL
INT3126 Xử lý phân tích thông tin trực tuyến (môn tự chọn) 3 INT3126 1 40 TS. Lê Hồng Hải 4 1-3 215-GĐ3 CL
INT3215 Các hệ thống lưu trữ lớn (môn tự chọn) 3 INT3215 1 40 TS. Trần Mai Vũ 6 7-9 214-GĐ3 CL
INT3212 Xử lý dữ liệu thống kê (môn tự chọn) 3 INT3212 1 40 TS. Trần Mai Vũ 5 4-6 301-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-N
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 10 80 TS. Hoàng Thị Điệp 4 4-6 308-G2 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng 3 INT3307 1 80 TS. Nguyễn Đại Thọ 5 7-9 308-GĐ2 CL
INT3303 Mạng không dây 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 6 1-3 308-GĐ2 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 80 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 2 4-6 309-GĐ2 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 40 CN. Trần Xuân Tuyến 6 7-8 PM202-G2 N1
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 40 CN. Trần Xuân Tuyến 6 9-10 PM202-G2 N2
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 2 22 ThS. Trần Như Chí
CN. Đinh Bảo Minh 3 7-11 209-G2 N2
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 3 22 ThS. Nguyễn Văn Cương
HVCH. Trần Xuân Tuyến 5 1-5 210-G2 N3
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 1 22 HVCH. Nguyễn Thu Hằng
ThS. Nguyễn Vinh Quang 7 7-11 209-G2 N1
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-J
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 25 Công ty Framgia 2 7-8 313-GĐ2 N1
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 25 Công ty Framgia 3 7-8 313-GĐ2 N1
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 25 Công ty Framgia 4 7-8 313-GĐ2 N1
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 25 Công ty Framgia 5 7-8 313-GĐ2 N1
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 1 25 Công ty Framgia 6 7-8 313-GĐ2 N1
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 25 Công ty Framgia 2 9-10 313-GĐ2 N2
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 25 Công ty Framgia 3 9-10 313-GĐ2 N2
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 25 Công ty Framgia 4 9-10 313-GĐ2 N2
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 25 Công ty Framgia 5 9-10 313-GĐ2 N2
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 2 25 Công ty Framgia 6 9-10 313-GĐ2 N2
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 3 25 Công ty Framgia 2 7-8 312-GĐ2 N3
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 3 25 Công ty Framgia 3 7-8 312-GĐ2 N3
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 3 25 Công ty Framgia 4 7-8 312-GĐ2 N3
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 3 25 Công ty Framgia 5 7-8 312-GĐ2 N3
JAP4025 Tiếng Nhật 3A 4 JAP4025 3 25 Công ty Framgia 6 7-8 312-GĐ2 N3
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 6 90 ThS. Nguyễn Nam Hải 3 11-12 3-G3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 6 30 CN. Hoàng Đăng Kiên 6 1-2 PM313-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 6 30 CN. Hoàng Đăng Kiên 5 11-12 PM313-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 6 30 CN. Hoàng Đăng Kiên 6 3-4 PM313-G2 N3
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 11 90 TS. Dư Phương Hạnh 3 1-2 301-G2 CL
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 11 30 CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh 7 1-2 PM405-E3 N1
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 11 30 CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh 7 3-4 PM405-E3 N2
INT3202 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 INT3202 11 30 CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh 5 1-2 PM305-G2 N3
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 11 70 TS. Lê Phê Đô 4 1-3 307-GĐ2 CL
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 8 90 TS. Trần Quốc Long 7 7-9 103-G2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-V
EPN2053 Sinh học đại cương 3 EPN2053 1 60 TS. Trần Đăng Khoa
TS. Hà Thị Quyến 5 7-9 208-GĐ3 CL
EPN2002 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng 3 EPN2002 1 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 6 10-12 209-GĐ3 CL
EPN2027 Tin học vật lý 3 EPN2027 1 60 TS. Bùi Đình Tú
ThS. Nguyễn Đăng Cơ 4 10-12 206-GĐ3 CL
EPN2024 Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 EPN2024 1 60 PGS.TS. Phạm Đức Thắng
TS. Hồ Thị Anh 2 7-9 301-GĐ2 CL
EPN2025 Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano 3 EPN2025 1 60 PGS.TS. Phạm Đức Thắng
TS. Nguyễn Thị Minh Hồng 4 4-6 210-GĐ3 CL
EPN2014 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 EPN2014 1 60 TS. Nguyễn Đức Cường 6 7-8 208-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-E
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 120 TS. Bùi Hồng Sơn 2 1-2 3-G3 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 40 TS. Bùi Hồng Sơn 3 7-8 306-GĐ2 N1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 40 TS. Bùi Hồng Sơn 3 9-10 306-GĐ2 N2
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 3 40 TS. Bùi Hồng Sơn 3 11-12 306-GĐ2 N3
EPN2002 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng 3 EPN2002 2 70 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 3 4-6 3-G3 CL
EET2001 Hóa học hữu cơ 3 EET2001 1 80 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 4 10-12 303-G2 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục (học từ tuần 1-10)
4 EMA2004 1 70 GS. TSKH. Nguyễn Đình Đức 4 7-9 Học online
CL Cơ học môi trường liên tục (học từ tuần 11-15) 307-GĐ2
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục (học từ tuần 1-10)
4 EMA2004 1 35 TS. Trần Quốc Quân 5 1-2 Học online
N1 Cơ học môi trường liên tục (học từ tuần 11-15) 302-GĐ2
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục (học từ tuần 1-10)
4 EMA2004 1 35 TS. Trần Quốc Quân 5 3-4 Học online
N2 Cơ học môi trường liên tục (học từ tuần 11-15) 302-GĐ2
EET2002 Hóa học nhiên liệu 3 EET2002 1 80 TS. Đỗ Văn Đăng
ThS. Nguyễn Thị Dung 2 7-9 308-G2 CL
EET2004 Nguyên lý biến đổi năng lượng 3 EET2004 1 80 TS. Phạm Đức Hạnh
ThS. Nguyễn Thanh Tùng 6 1-3 308-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-XD
CTE2011 Vật liệu xây dựng (học từ tuần 1-10)
3 CTE2011 2 50 ThS. Vũ Đình Quang 2 3-6 Học online
CL Vật liệu xây dựng (học từ tuần 11-15) 2 3-6 301-GĐ2
CTE2012 Kinh tế xây dựng 2 CTE2012 1 50 TS. Nguyễn Quốc Toản 5 9-11 302-GĐ2 CL
CTE2013 Cơ sở quy hoạch 2 CTE2013 1 50 PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Mai
ThS. Trần Tuấn Linh 3 1-3 304-GĐ2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
CTE2014 Cơ sở kiến trúc 2 CTE2014 1 50 PGS.TS Nguyễn Quang Minh
ThS. Trần Tuấn Linh 3 4-6 304-GĐ2 CL
CTE3001 Nền và móng (LT) 3 CTE3001 1 50 PGS. TS. Phạm Hoàng Anh 2 1-3 305-GĐ2 CL
CTE3001 Nền và móng (BT) 3 CTE3001 1 50 PGS. TS. Phạm Hoàng Anh 5 7-8 310-GĐ2 CL
CTE3002 Thủy văn 2 CTE3002 1 50 TS. Dương Tuấn Mạnh 7 1-3 304-GĐ2 CL
CTE3003 Kết cấu thép 3 CTE3003 1 50 TS. Trương Việt Hùng (ĐH Thủy lợi) 6 7-10 310-GĐ2 CL
CTE3004 Kết cấu bê tông 2 CTE3004 1 50 TS. Trương Việt Hùng (ĐH Thủy lợi) 6 2-4 310-GĐ2 CL
CTE3005 Trắc địa (LT) (học trong 10 tuần đầu học kỳ)
3 CTE3005 1 50 ThS. Vũ Minh Anh 4 9-11 Học online
CL Trắc địa (LT) (học trong 5 tuần cuối học kỳ) 305-GĐ2
CTE3005 Trắc địa (BT) (học trong 10 tuần đầu học kỳ)
3 CTE3005 1 50 ThS. Vũ Minh Anh 6 5-6 Học online
CL Trắc địa (BT) (học trong 5 tuần cuối học kỳ) 302-GĐ2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-AE
EMA 2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA 2038 2 50 TS. Nguyễn Hoàng Quân 2 1-3 306-GĐ2 CL
AER2005 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ
(LT) 4 AER2005 1 50 PGS.TS. Đào Như Mai 2 1-3 503-VCH CL
AER2005 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ
(BT) 4 AER2005 1 40 ThS. Đỗ Huy Điệp 6 7-8 304-GĐ2 CL
AER3003 Hệ thống đẩy 3 AER3003 1 40 PGS.TS Bùi Văn Thưởng 3 10-12 305-GĐ2 CL
AER3002 Động học hệ thống và dao động 3 AER3002 1 40 TS. Lê Đình Anh 6 1-3 301-GĐ2 CL
ELT3051 Hệ thống điều khiển 3 ELT3051 1 40 ThS. Đặng Anh Việt 5 9-11 312-GĐ2 CL
AER3001 Kết cấu hàng không 3 AER3001 1 40 TS. Nguyễn Hoàng Quân 6 9-10 301-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-K
Lớp số 1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 16 80 TS. Vũ Diệu Hương 5 3-4 107-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 16 40 Khoa CNTT 6 1-2 PM207-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 16 40 Khoa CNTT 6 3-4 PM207-G2 N1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 80 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 2 1-3 309-GĐ2 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 40 CN. Trần Xuân Tuyến 4 9-10 PM207-G2 N2
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 40 CN. Trần Xuân Tuyến 4 11-12 PM207-G2 N1
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 1 80 ThS. Phạm Đình Tuân 4 4-6 103-G2 CL
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 1 20 TS Phạm Ngọc Thảo
HVCH. Nguyễn Như Cường 3 7-10 210-G2 CL
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 2 20 ThS. Nguyễn Vinh Quang 3 1-5 210-G2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
CN. Nguyễn Đức Tiến
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 3 20 HVCH Nguyễn Thu Hằng
ThS Nguyễn Vinh Quang 7 1-5 210-G2 CL
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 4 20 ThS. Đặng Anh Việt
CN. Nguyễn Đức Tiến 2 7-11 210-G2 CL
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 1 80 Khoa CNTT 5 5-6 107-G2 CL
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 1 40 Khoa CNTT 7 9-10 PM201-G2 N1
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 1 40 Khoa CNTT 7 11-12 PM201-G2 N2
ELT3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT3051 1 80 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân 6 7-9 101-G2 CL
Lớp số 2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 17 80 TS. Vũ Diệu Hương 3 4-5 301-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 17 40 Khoa CNTT 7 3-4 PM207-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 17 40 Khoa CNTT 7 5-6 PM207-G2 N1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 3 80 TS. Lưu Mạnh Hà 2 4-6 308-G2 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 3 40 TS. Lưu Mạnh Hà 5 1-2 PM207-G2 N1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 3 40 TS. Lưu Mạnh Hà 5 3-4 PM207-G2 N2
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 2 80 ThS. Phạm Đình Tuân 4 1-3 308-G2 CL
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 5 20 CN. Phạm Xuân Lộc
TS Bùi Trung Ninh 7 7-11 210-G2 CL
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 6 20 TS Phạm Ngọc Thảo
ThS Phạm Đình Tuân 6 1-5 210-G2 CL
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 7 20 ThS. Trần Như Chí
CN. Trần Thanh Hằng 2 1-5 210-G2 CL
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 8 20 TS. Phạm Duy Hưng
HVCH. Trần Xuân Tuyến 6 7-11 210-G2 CL
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 2 80 Khoa CNTT 2 11-12 303-G2 CL
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 2 40 Khoa CNTT 7 3-4 PM201-G2 N1
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 2 40 Khoa CNTT 7 5-6 PM201-G2 N2
ELT3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT3051 2 80 TS. Hoàng Gia Hưng 5 10-12 103-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-R
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 3 80 ĐHKHXH&NV 6 1-3 101-G2 CL
MAT1099 Phương pháp tính 2 MAT1099 1 80 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 3 4-5 308-G2 CL
INT3405 Học máy 3 INT3405 1 80 TS. Tạ Việt Cường 3 10-12 304-G2 CL
RBE2023 Thực hành thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 4 23 ThS. Phạm Đình Tuân 5 4-6 701-E3 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
ThS. Đỗ Huy Điệp
RBE2023 Thực hành thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 5 23 ThS. Phạm Đình Tuân
ThS. Đỗ Huy Điệp 2 10-12 701-E3 CL
RBE2023 Thực hành thiết kế và xây dựng Robot 1 2 RBE2023 6 24 ThS. Phạm Đình Tuân
ThS. Đỗ Huy Điệp 4 10-12 701-E3 CL
RBE3013 Các cơ cấu truyền động 3 RBE3013 1 80 ThS. Đặng Anh Việt 2 4-6 303-G2 CL
RBE3012 Các cơ cấu chấp hành robot 3 RBE3012 1 80 PGS.TS. Chu Anh Mỳ
ThS. Vũ Minh Đức 6 10-12 103-G2 CL
RBE3011 Mô hình động lực học và điều khiển robot 2 RBE3011 1 80 TS Phạm Duy Hưng 4 5-6 304-G2 CL
HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 HIS1056 1 56 ĐHKHXHNV 5 1-3 301-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-H
Môn học bắt buộc Khối kiến thức định hướng chuyên sâu 18
Chuyên ngành Thủy khí công nghiệp và môi trường
EMA3091 Động lực học sông và đồ án (học tuần 1,2,13,14,15)
4 EMA3091 1 20 PGS.TS. Trần Thu Hà 6 7-12 415-VCH
CL Động lực học sông và đồ án (học từ tuần 3-12) Học online
EMA3092 Động lực học - môi trường không khí và đồ án (học
trong 7 tuần đầu học kỳ) 4 EMA3092 1 20
GS. TSKH. Dương Ngọc Hải
TS. Nguyễn Tất Thắng 2 1-5 415-VCH CL
EMA3092 Động lực học - môi trường không khí và đồ án (học
từ tuần 8 của học kỳ) 4 EMA3092 1 20 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 7-11 PM405-E3 CL
EMA3093 Máy - thiết bị thủy khí và đồ án 4 EMA3093 1 20 TS. Nguyễn Hoàng Quân 4 1-5 413-VCH CL
EMA3104 Cơ học chất lỏng thực nghiệm (học trong 10 tuần
đầu học kỳ) 3 EMA3104 1 20 PGS.TS. Bùi Đình Trí 5 7-12 PTN VCH CL
EMA3110 Kỹ thuật đường ống 3 EMA3110 1 20 TS. Vũ Lâm Đông 5 3-5 413-VCH CL
Chuyên ngành Vật liệu và kết cấu tiên tiến
EMA3117
Cơ học vật liệu Composite (LT) (học tuần
1,2,5,7,9,11,14) 3 EMA3117 1 20 GS.TSKH Nguyễn Đình Đức 4 3-4
305-GĐ2
CL Cơ học vật liệu Composite (LT) (học tuần
3,4,6,8,10,12,13,15) Học online
EMA3117
Cơ học vật liệu Composite (BT) (học tuần
1,2,5,7,9,11,14) 3 EMA3117 1 20 ThS. Vũ Minh Anh 4 5-6
305-GĐ2
CL Cơ học vật liệu Composite (BT) (học tuần
3,4,6,8,10,12,13,15) Học online
EMA3118
Lý thuyết tấm và vỏ (LT) (học tuần 1,2,3,5,9,11,15)
4 EMA3118 1 20 TS. Phạm Hồng Công 2 4-6
302-GĐ2
CL Lý thuyết tấm và vỏ (LT) (học tuần
4,6,7,8,10,12,13,14) Học online
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EMA3118
Lý thuyết tấm và vỏ (BT) (học tuần 1,2,3,5,9,11,15)
4 EMA3118 1 20 TS. Phạm Hồng Công 4 1-2
306-GĐ2
N1 Lý thuyết tấm và vỏ (BT) (học tuần
4,6,7,8,10,12,13,14) Học online
EMA3119
Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết
cấu (LT) (học từ tuần 1-10) 4 EMA3119 1 20 ThS Vũ Đình Quang 7 1-3
Học online
CL Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết
cấu (LT) (học từ tuần 11-15) 310-GĐ2
EMA3119
Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết
cấu (BT) (học từ tuần 1-10) 4 EMA3119 1 20 ThS Vũ Đình Quang 7 4-5
Học online
CL Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết
cấu (BT) (học từ tuần 11-15) 310-GĐ2
EMA3120
Động lực học trong công trình (LT) (học tuần
1,2,3,7,8,9,14,15) 4 EMA3120 1 20 TS. Trần Quốc Quân 5 10-12
303-GĐ2
CL Động lực học trong công trình (LT) (học tuần
4,5,6,10,11,12,13) Học online
EMA3120
Động lực học trong công trình (BT) (học tuần
1,2,3,7,8,9,14,15) 4 EMA3120 1 20 ThS Vũ Minh Anh 6 1-2
306-GĐ2
CL Động lực học trong công trình (BT) (học tuần
4,5,6,10,11,12,13) Học online
EMA3121 Lý thuyết dẻo (LT) 3 EMA3121 1 20 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức 3 7-8 310-GĐ2 CL
EMA3121 Lý thuyết dẻo (BT) 3 EMA3121 1 20 TS. Vũ Thị Thùy Anh 3 9-10 310-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-M
EMA4002 Thực tập xưởng 2 EMA4002 3 150 Khoa CHKT&TĐH
EMA4001 Thực tập kỹ thuật 5 EMA4001 3 150 Khoa CHKT&TĐH
Các học phần tự chọn thuộc Khối kiến thức định hướng
chuyên sâu 8
Chuyên ngành Hệ thống cơ điện tử
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 1 90 PGS.TS. Đặng Thế Ba 2 3-4 301-G2 CL
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 1 30 PGS.TS. Đặng Thế Ba 5 1-2 305-GĐ2 N1
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 1 30 PGS.TS. Đặng Thế Ba 5 3-4 305-GĐ2 N2
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 1 30 PGS.TS. Đặng Thế Ba 5 5-6 305-GĐ2 N3
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 90 ThS. Hoàng Văn Mạnh 2 5-6 103-G2 CL
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 15 ThS. Hoàng Văn Mạnh 3 7-8 310-G2 N1
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 15 ThS. Hoàng Văn Mạnh 3 9-10 310-G2 N2
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 15 ThS. Hoàng Văn Mạnh 3 11-12 310-G2 N3
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 15 ThS. Hoàng Văn Mạnh 4 7-8 310-G2 N4
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 15 ThS. Hoàng Văn Mạnh 4 9-10 310-G2 N5
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 1 15 ThS. Hoàng Văn Mạnh 4 11-12 310-G2 N6
EMA2028 Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử 2 EMA2028 1 90 PGS. TS. Mai Anh Tuấn 6 1-2 107-G2 CL
Chuyên ngành Chế tạo thiết bị
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 2 80 PGS.TS. Đặng Thế Ba 5 10-11 413-VCH CL
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 2 40 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 1-2 415-VCH N2
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 2 40 PGS.TS. Đặng Thế Ba 3 3-4 415-VCH N1
EMA3006 Công nghệ gia công phi truyền thống và tạo mẫu
nhanh 3 EMA3006 2 80 TS. Trần Ngọc Hưng 5 7-9 413-VCH CL
EMA3042 Thiết kế khuôn mẫu 2 EMA3042 2 80 TS. Đinh Văn Duy
KS. Nguyễn Phương Chi 6 1-3 413-VCH CL
Chuyên ngành Đo lường và điều khiển
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 3 60 PGS.TS. Đặng Thế Ba 6 1-2 413-VCH CL
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 3 30 PGS.TS. Đặng Thế Ba 4 7-8 416-VCH N2
EMA3116 Kỹ thuật thuỷ khí 3 EMA3116 3 30 PGS.TS. Đặng Thế Ba 4 9-10 416-VCH N1
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 3 60 ThS. Hoàng Văn Mạnh 2 1-2 413-VCH CL
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 3 15 ThS. Hoàng Văn Mạnh 5 3-4 310-G2 N1
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 3 15 ThS. Hoàng Văn Mạnh 5 5-6 310-G2 N2
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 3 15 ThS. Hoàng Văn Mạnh 6 7-8 310-G2 N3
EMA3071 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển 3 EMA3071 3 15 ThS. Hoàng Văn Mạnh 6 9-10 310-G2 N4
EMA2028 Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử 2 EMA2028 3 80 PGS. TS. Mai Anh Tuấn 7 1-2 413-VCH CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-C
Lớp số 1
INT3507 Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3507 1 80 PGS.TS. Lê Thanh Hà 3 1-3 308-G2 CL
Lớp số 2
INT3507 Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3507 2 80 TS. Đặng Thanh Hải 3 4-6 107-G2 CL
Lớp số 3
INT3507 Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3507 3 80 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh 6 7-9 308-GĐ2 CL
Lớp số 4
INT3507 Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3507 4 80 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 3 7-9 308-GĐ2 CL
Lớp số 5
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT3507 Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3507 5 80 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 5 4-6 308-G2 CL
Lớp số 6
INT3507 Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3507 6 80 TS. Trần Trúc Mai 5 10-12 308-GĐ2 CL
Lớp số 7
INT3507 Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3507 7 80 TS. Dương Lê Minh 6 4-6 308-GĐ2 CL
Lớp số 8
INT3507 Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3507 8 80 TS. Nguyễn Thị Hậu 4 1-3 309-GĐ2 CL
Lớp số 9
INT3507 Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3507 9 80 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu 7 7-9 309-GĐ2 CL
Các học phần tự chọn
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng (môn tự chọn) 3 INT3115 1 90 TS. Ngô Thị Duyên 6 1-3 303-G2 CL
INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3109 1 80 TS. Đặng Đức Hạnh 3 10-12 308-GĐ2 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn
tự chọn) 3 INT3117 1 80 ThS. Nguyễn Thu Trang 5 4-6 308-GĐ2 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 1 120 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 4 9-11 3-G3 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 90 ThS. Nguyễn Việt Tân 6 4-6 103-G2 CL
INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3207 1 80 TS. Bùi Quang Hưng 3 7-9 308-G2 CL
INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT (môn tự chọn) 3 INT2020 1 80 TS. Dư Phương Hạnh 5 1-3 308-GĐ2 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 1 90 PGS.TS. Hà Quang Thụy 6 4-6 303-G2 CL
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 1 80 ThS. Vũ Bá Duy 3 10-12 308-G2 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 1 80 TS. Tạ Việt Cường 7 4-6 308-G2 CL
INT3303 Mạng không dây (môn tự chọn) 3 INT3303 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 4 1-3 308-GĐ2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn 2 1-2 304-G2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 TS. Nguyễn Hoài Sơn 4 1-2 PM207-G2 N1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 TS. Nguyễn Hoài Sơn 4 3-4 PM207-G2 N2
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 1 40 TS. Phạm Mạnh Linh 2 1-5 PM201-G2 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 2 40 TS. Phạm Mạnh Linh 7 7-11 PM207-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT3310 1 90 TS. Dương Lê Minh 4 7-9 301-G2 CL
INT3305
Truyền thông đa phương tiện (học tuần 1,5,9,12,15)
3 INT3305 1 90 TS. Hoàng Xuân Tùng 4 4-6
301-G2
CL Truyền thông đa phương tiện (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,13,14) Học online
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 1 80 TS. Đặng Cao Cường 2 7-9 309-GĐ2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-C-CLC
INT3507 Các vấn đề hiện đại của CNTT 3 INT3507 10 60 TS. Đặng Thanh Hải 7 1-3 103-G2 CL
Các học phần tự chọn
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 2 90 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 3 7-9 103-G2 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 2 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 4 1-3 309-GĐ2 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 2 50 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu 4 7-9 210-GĐ3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT3209 3 50 TS. Trần Mai Vũ 2 4-6 305-GĐ2 CL
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán (môn tự chọn) 3 INT3206 2 80 ThS. Vũ Bá Duy 5 7-9 304-G2 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (môn tự chọn) 3 INT3406 2 80 TS. Nguyễn Văn Vinh 3 1-3 309-GĐ2 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 2 80 TS. Tạ Việt Cường 3 4-6 309-GĐ2 CL
INT3512 Lập trình thi đấu (môn tự chọn) 3 INT3512 2 80 ThS. Hồ Đắc Phương 6 10-12 307-GĐ2 CL
INT3305
Truyền thông đa phương tiện (học tuần 1,5,9,12,15)
3 INT3305 2 80 TS. Hoàng Xuân Tùng 2 7-9
107-G2
CL Truyền thông đa phương tiện (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,13,14) Học online
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-T
INT3209 Khai phá dữ liệu 3 INT3209 4 50 PGS.TS. Hà Quang Thụy 2 1-3 302-GĐ2 CL
INT 3220 Các chủ đề hiện đại của HTTT 3 INT 3220 1 40 TS. Lê Hồng Hải 4 7-9 Học online CL
INT3211 Tích hợp hệ thống 3 INT3211 1 40 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa 7 7-9 Học online CL
Các học phần tự chọn
INT3501 Khoa học dịch vụ (môn tự chọn) 3 INT3501 1 50 PGS.TS. Hà Quang Thụy 3 10-12 210-GĐ3 CL
INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống máy tính
(môn tự chọn) 3 INT3216 1 40 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu 5 1-3 214-GĐ3 CL
INT3075 Học máy thống kê (môn tự chọn) 3 INT3075 1 40 TS. Lê Đức Trọng 2 1-3 214-GĐ3 CL
INT3210 Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực (môn tự chọn) 3 INT3210 1 40 TS. Lê Đức Trọng 3 4-6 213-GĐ3 CL
INT3126 Xử lý phân tích thông tin trực tuyến (môn tự chọn) 3 INT3126 1 40 TS. Lê Hồng Hải 4 1-3 215-GĐ3 CL
INT3215 Các hệ thống lưu trữ lớn (môn tự chọn) 3 INT3215 1 40 TS. Trần Mai Vũ 6 7-9 214-GĐ3 CL
INT3212 Xử lý dữ liệu thống kê (môn tự chọn) 3 INT3212 1 40 TS. Trần Mai Vũ 5 4-6 214-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CAC
Các học phần tự chọn
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 3 40 TS. Tạ Việt Cường 2 7-9 213-GĐ3 CL
INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT (môn tự chọn) 3 INT3011 1 40 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 2 1-3 215-GĐ3 CL
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT (môn tự chọn) 3 INT3121 1 40 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 4 7-9 213-GĐ3 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-N
INT3509 Dự án 4 INT3509 1 50 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn CN 1-4 Khoa CNTT CL
Các học phần tự chọn
INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT3120 1 90 ThS. Nguyễn Việt Tân 6 4-6 103-G2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn 2 1-2 304-G2 CL
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 TS. Nguyễn Hoài Sơn 4 1-2 PM207-G2 N1
INT3304 Lập trình mạng (môn tự chọn) 3 INT3304 1 40 TS. Nguyễn Hoài Sơn 4 3-4 PM207-G2 N2
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 1 40 TS. Phạm Mạnh Linh 2 1-5 PM201-G2 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT3301 2 40 TS. Phạm Mạnh Linh 7 7-11 PM207-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT3310 2 ThS. Đỗ Hoàng Kiên 4 3-5 304-GĐ2 CL
INT3305
Truyền thông đa phương tiện (học tuần 1,5,9,12,15)
3 INT3305 1 90 TS. Hoàng Xuân Tùng 4 4-6
301-G2
CL Truyền thông đa phương tiện (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,13,14) Học online
INT3308 Đánh giá hiệu năng mạng (môn tự chọn) 3 INT3308 1 50 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt 3 1-3 302-GĐ2 CL
INT3318
Các thiết bị mạng và môi trường truyền (học tuần
1,5,9,13,15) 3 INT3318 1 40 ThS. Ngô Lê Minh 4 1-4
302-GĐ2
CL Các thiết bị mạng và môi trường truyền (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,12,14) Học online
INT3125
Các chuyên đề trong TT&MMT (học tuần
1,5,9,12,15) 3 INT3125 1 50 TS. Trần Trúc Mai 4 1-2
305-GĐ2
CL Các chuyên đề trong TT&MMT (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,13,14) Học online
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-J
INT3139 Thực hành phát triển phần mềm (học tuần 1, 7, 15) 3 INT3139 80 ThS. Nguyễn Đức Anh 5 1-2 107-G2 CL
INT3138 Chuyên đề công nghệ Nhật Bản 3 INT3138 1 80 TS. Đặng Thanh Hải 6 5-6 107-G2 CL
INT3510 Chuẩn kỹ năng của CNTT 2 INT3510 1 80 Khoa CNTT
Các môn tự chọn
INT3140 Tiếng Nhật trong CNTT 2 (môn tự chọn) 3 INT3140 1 50 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 3 4-6 302-GĐ2 CL
INT3140 Tiếng Nhật trong CNTT 2 (môn tự chọn) 3 INT3140 2 50 Khoa CNTT 4 1-3 303-GĐ2 CL
INT3320 Thực hành phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3320 1 70 TS. Lê Đình Thanh 2 1-2 101-G2 CL
INT3320 Thực hành phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3320 1 35 TS. Lê Đình Thanh 5 5-6 PM208-G2 N1
INT3320 Thực hành phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3320 1 35 TS. Lê Đình Thanh 5 11-12 PM207-G2 N2
INT3321 Thực hành phát triển ứng dụng di động (môn tự
chọn) 3 INT3321 1 70 Nguyễn Việt Tân 3 11-12 303-G2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT3321 Thực hành phát triển ứng dụng di động (môn tự
chọn) 3 INT3321 1 35 Nguyễn Việt Tân 6 9-10 PM208-G2 N2
INT3321 Thực hành phát triển ứng dụng di động (môn tự
chọn) 3 INT3321 1 35 Nguyễn Việt Tân 6 11-12 PM208-G2 N1
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-V
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Công nghệ quang tử
Học phần bắt buộc 9
EPN3039 Vật lý và công nghệ laser 4 EPN3039 1 20 PGS.TS. Phạm Hồng Minh
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh 6 7-10 213-GĐ3 CL
EPN3017 Quang phổ chất rắn 2 EPN3017 1 20 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường 5 5-6 213-GĐ3 CL
EPN3029 Thực tập chuyên đề Công nghệ quang tử 3 EPN3029 1 20 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường
TS. Nghiêm Thị Hà Liên 7 1-5 PTN khoa VLKT CL
Học phần tự chọn 8
EPN3024 Thiết bị quang tử (môn tự chọn) 2 EPN3024 1 20 TS. Vũ Dương 5 3-4 216-GĐ3 CL
EPN3016 Quang phi tuyến (môn tự chọn) 2 EPN3016 1 20 PGS.TS. Ngô Quang Minh
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh 7 9-10 216-GĐ3 CL
EPN3020 Quang tử nanô (môn tự chọn) 2 EPN3020 1 20 TS. Nguyễn Trọng Nghĩa 3 3-4 214-GĐ3 CL
EPN3038 Vật liệu quang tử hữu cơ nanô (môn tự chọn) 2 EPN3038 1 20 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường 4 1-2 213-GĐ3 CL
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Công nghệ nano, năng lượng và môi trường
Học phần bắt buộc 9
EPN3035
Vật liệu bán dẫn cấu trúc nano (học tuần
1,9,10,11,12,13,14,15) 2 EPN3035 1 20 GS.TS. Nguyễn Năng Định
TS. Vũ Thị Thao 2 4-5
217-GĐ3 CL
Vật liệu bán dẫn cấu trúc nano (học từ tuần 2-8) Học online
EPN3010 Các vật liệu từ tính cấu trúc nano và kỹ thuật spin
điện tử 2 EPN3010 1 20 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang 4 3-4 213-GĐ3 CL
EPN3030 Thực tập chuyên đề Công nghệ nano 3 EPN3030 1 20 TS. Nguyễn Đức Cường
TS. Vũ Thị Thao 6 1-5 PTN khoa VLKT CL
EPN3006 Các hệ vi cơ điện tử và ứng dụng 2 EPN3006 1 20 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang 4 5-6 213-GĐ3 CL
Học phần tự chọn 8
EPN3009 Các vật liệu polymer chức năng cấu trúc nanô (môn
tự chọn) 2 EPN3009 1 20 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 2 9-10 214-GĐ3 CL
EPN3052 Vật liệu gốm kỹ thuật (môn tự chọn) 2 EPN3052 1 20 PGS.TS. Phạm Đức Thắng
TS. Hồ Thị Anh 5 9-10 310-GĐ2 CL
EPN3053 Kỹ thuật bảo vệ vật liệu và ứng dụng (môn tự chọn) 2 EPN3053 1 20 TS. Đinh Văn Châu
TS. Vũ Thị Thao 3 7-8 214-GĐ3 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EPN3055 Công nghệ chế tạo pin mặt trời (môn tự chọn) 2 EPN3055 1 20 TS. Đinh Văn Châu
TS. Hoàng Mai Hà 3 9-10 214-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-E
Kiến thức về định hướng chuyên sâu về Năng lượng mặt trời
Học phần bắt buộc 14
EET3001 Bức xạ và biến đổi năng lượng mặt trời 2 EET3001 1 20 TS. Bùi Đình Tú
ThS. Vũ Ngọc Linh 3 5-6 214-GĐ3 CL
EET3002 Đồ án học phần bức xạ và biến đổi năng lượng mặt
trời 2 EET3002 1 20
TS. Bùi Đình Tú
ThS. Vũ Ngọc Linh 5 7-10 PTN khoa VLKT CL
EET3003 Hệ thống năng lượng nhiệt mặt trời 2 EET3003 1 20 TS. Nguyễn Trần Thuật 2 7-8 214-GĐ3 CL
EET3004 Đồ án học phần Hệ thống năng lượng nhiệt mặt trời 2 EET3004 1 20 TS. Nguyễn Trần Thuật 5 1-4 PTN khoa VLKT CL
EET3005
Hệ thống quang điện (học tuần
1,2,3,10,11,12,13,14,15) 2 EET3005 1 20 TS. Nguyễn Đình Lãm
ThS. Vũ Ngọc Linh 2 4-6
206-E4 CL
Hệ thống quang điện (học từ tuần 4-9) Học online
EET3006
Đồ án học phần Hệ thống quang điện (học tuần
1,2,3,11,12,13,14,15) 2 EET3006 1 20
TS. Nguyễn Đình Lãm
ThS. Vũ Ngọc Linh 4 8-11
PTN khoa VLKT
CL Đồ án học phần Hệ thống quang điện (học từ tuần
4-10) Học online
EET3007 Thực tập Chuyên đề năng lượng mặt trời (học từ
tuần 6-15) 2 EET3007 1 20
TS. Nguyễn Đình Lãm
ThS. Nguyễn Thanh Tùng 4 1-6 PTN khoa VLKT CL
Học phần tự chọn 6
EET3008
Kỹ thuật pin mặt trời (môn tự chọn) (học tuần
1,2,3,11,12,13,14,15) 3 EET3008 1 20 TS. Nguyễn Đình Lãm 7 1-3
206-E4
CL Kỹ thuật pin mặt trời (môn tự chọn) (học từ tuần 4-
10) Học online
EET3009
Khoa học vật liệu ứng dụng cho kỹ thuật năng
lượng mặt trời (môn tự chọn) (học tuần
1,9,10,11,12,13,14,15) 3 EET3009 1 20 GS.TS. Nguyễn Năng Định
TS. Vũ Thị Thao 3 10-12
213-GĐ3
CL
Khoa học vật liệu ứng dụng cho kỹ thuật năng
lượng mặt trời (môn tự chọn) (học từ tuần 2-8) Học online
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Biến đổi và tích trữ các nguồn năng lượng mới
Học phần bắt buộc 14
EET3013
Công nghệ năng lượng Hydro và pin nhiên liệu (học
tuần 1,4,5,8,9,12,13,14,15) 2 EET3013 1 20
TS. Nguyễn Thị Minh Hồng
ThS. Nguyễn Thị Dung 6 5-6
306-GĐ2
CL Công nghệ năng lượng Hydro và pin nhiên liệu (học
tuần 2,3,6,7,10,11) Học online
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EET3014
Đồ án học phần Công nghệ năng lượng Hydro và
pin nhiên liệu (học tuần 1,4,5,8,9,12,13,14,15) 2 EET3014 1 20
TS. Nguyễn Thị Minh Hồng
ThS. Nguyễn Thị Dung 2 3-6
PTN khoa VLKT
CL Đồ án học phần Công nghệ năng lượng Hydro và
pin nhiên liệu (học tuần 2,3,6,7,10,11) Học online
EET3015 Hệ thống đồng phát và thu hồi nhiệt xả thải 2 EET3015 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 4 1-2 304-GĐ2 CL
EET3016 Đồ án học phần Hệ thống đồng phát và thu hồi
nhiệt xả thải 2 EET3016 1 20 TS. Phạm Đức Hạnh 2 8-11 PTN khoa VLKT CL
EET3017 Tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới 2 EET3017 1 20 TS. Bùi Đình Tú
ThS. Nguyễn Thanh Tùng 6 3-4 302-GĐ2 CL
EET3018 Đồ án học phần Tích trữ và biển đổi các nguồn
năng lượng mới 2 EET3018 1 20
TS. Bùi Đình Tú
ThS. Nguyễn Đăng Cơ 6 8-11 PTN khoa VLKT CL
EET3019 Thực tập Chuyên đề biến đổi và tích trữ các nguồn
năng lượng mới 2 EET3019 1 20
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
ThS. Nguyễn Đăng Cơ 3 1-4 PTN khoa VLKT CL
Học phần tự chọn 6
EET3022 Năng lượng sinh học (môn tự chọn) 2 EET3022 1 20 TS. Nguyễn Hồng Nam 5 9-10 301-GĐ2 CL
EET3023 Biến đổi năng lượng điện hóa (môn tự chọn) 2 EET3023 1 20 TS. Trần Mậu Danh 5 1-2 303-GĐ2 CL
EET3024 Điện gió (môn tự chọn) (học trong 8 tuần đầu học
kỳ) 2 EET3024 1 20
TS. Nguyễn Hữu Đức
ThS. Nguyễn Thanh Tùng 4 7-10 217-GĐ3 CL
Kiến thức định hướng chuyên sâu về Quản lý và An toàn năng lượng
Học phần bắt buộc 14
EET3025
Kiểm soát ô nhiễm trong các ngành năng lượng
(học tuần 1,2,7,11,12,13,14,15) 3 EET3025 1 20
TS. Dương Trung Kiên
ThS. Nguyễn Thị Dung 3 7-8
215-GĐ3
CL Kiểm soát ô nhiễm trong các ngành năng lượng
(học tuần 3,4,5,6,8,9,10) Học online
EET3026 Đồ án học phần Kiểm soát ô nhiễm trong các
ngành năng lượng 3 EET3026 1 20 ThS. Nguyễn Thị Dung 4 1-4 PTN khoa VLKT CL
EET3027 An toàn hiệu quả trong kỹ thuật năng lượng (học
trong 8 tuần đầu học kỳ) 3 EET3027 1 20
TS. Trần Hồng Nguyên
ThS. Nguyễn Thanh Tùng 5 9-12 304-GĐ2 CL
EET3028 Đồ án học phần An toàn hiệu quả trong kỹ thuật
năng lượng (học từ tuần 6-15) 3 EET3028 1 20
TS. Trần Hồng Nguyên
ThS. Nguyễn Thanh Tùng 6 7-12 PTN khoa VLKT CL
EET3029 Kinh tế và chính sách năng lượng (học trong 8 tuần
đầu học kỳ) 3 EET3029 1 20
TS. Dương Trung Kiên
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
ThS. Đỗ Thị Loan
4 7-11 214-GĐ3 CL
EET3030 Đồ án học phần Kinh tế và chính sách năng lượng
(học từ tuần 6-15) 3 EET3030 1 20
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
ThS. Đỗ Thị Loan 5 1-6 PTN khoa VLKT CL
EET3031 Thực tập Chuyên đề quản lý và an toàn năng lượng 3 EET3031 1 20 TS. Trần Hồng Nguyên
ThS. Nguyễn Thanh Tùng 2 1-4 PTN khoa VLKT CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
Học phần tự chọn 6
EET3032 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng (môn
tự chọn) 3 EET3032 1 20
TS. Đinh Văn Châu
ThS. Vũ Ngọc Linh 2 10-12 215-GĐ3 CL
EET3033 Quản lý rủi ro trong công nghiệp năng lượng (môn
tự chọn) 3 EET3033 1 20
TS. Đinh Văn Châu
ThS. Vũ Ngọc Linh 3 1-3 215-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-ĐB
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 1 22 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
ThS. Chu Thị Phương Dung 5 1-5 705-E3 CL
Khối kiến thức ngành tự chọn 2
ELT3056 Truyền thông vô tuyến (môn tự chọn) 3 ELT3056 1 20 TS Đinh Triều Dương
PGS.TS Trịnh Anh Vũ 3 1-3 213-GĐ3 CL
ELT3098 Truyền thông vệ tinh (môn tự chọn) 3 ELT3098 1 20 TS. Trần Cao Quyền 2 4-6 214-GĐ3 CL
ELT3189 Kỹ thuật anten (môn tự chọn) 3 ELT3189 1 20 TS. Trần Cao Quyền 3 7-9 213-GĐ3 CL
ELT3168 Quản trị mạng viễn thông 3 ELT3168 1 20 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 4 10-12 216-GĐ3 CL
ELT3071 Hệ thống nhúng thời gian thực (môn tự chọn) 3 ELT3071 1 20 TS. Nguyễn Kiêm Hùng 4 10-12 215-GĐ3 CL
ELT3099 Các phương pháp xử lý tín hiệu (môn tự chọn) 3 ELT3099 1 20 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung
TS. Lê Vũ Hà 2 10-12 213-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-XD
Học phần bắt buộc thuộc Khối kiến thức chuyên
ngành 15
Chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp
CTE3018 Thiết kế nhà bê tông cốt thép 2 CTE3018 1 20 TS. Ngô Văn Thuyết (ĐH Thủy lợi) 6 2-4 215-GĐ3 CL
CTE3019 Kỹ thuật và tổ chức thi công nhà bê tông cốt thép 3 CTE3019 1 20 TS. Ngô Văn Thuyết (ĐH Thủy lợi) 6 7-10 215-GĐ3 CL
CTE3021 Thiết kế các công trình đặc biệt 2 CTE3021 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Thắng
(ĐH Thủy lợi) 7 1-3 217-GĐ3 CL
CTE3022 Kỹ thuật và tổ chức thi công các công trình đặc biệt 2 CTE3022 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Thắng
(ĐH Thủy lợi) 7 4-6 217-GĐ3 CL
CTE3023 Thiết kế nhà cao tầng 2 CTE3023 1 20 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy (ĐH Thủy
lợi) 4 4-6 217-GĐ3 CL
CTE3024 Kỹ thuật và tổ chức thi công nhà cao tầng 2 CTE3024 1 20 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thúy (ĐH Thủy
lợi) 4 1-3 217-GĐ3 CL
CTE3027 Cấp thoát nước 2 CTE3027 1 20 TS. Dương Tuấn Mạnh 2 7-9 217-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-AE
Khối kiến thức định hướng chuyên sâu 21
Định hướng chuyên sâu về CNTT - Điện tử Hàng không
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
AER3015 Nhập môn viễn thám 3 AER3015 1 20 TS. Hà Minh Cường 5 7-9 216-GĐ3 CL
AER3006 Nhập môn hệ thống thông tin địa lý 3 AER3006 1 20 TS. Hà Minh Cường 5 10-12 216-GĐ3 CL
AER3007 Xử lý ảnh viễn thám (LT) 3 AER3007 1 20 TS. Hà Minh Cường 5 1-2 216-GĐ3 CL
AER3007 Xử lý ảnh viễn thám (BT) 3 AER3007 1 20 TS. Hà Minh Cường 6 5-6 215-GĐ3 CL
INT3108 Lập trình nhúng và thời gian thực (LT) 3 INT3108 1 20 TS. Lê Quang Minh 2 1-2 301-GĐ2 CL
INT3108 Lập trình nhúng và thời gian thực (BT) 3 INT3108 1 20 TS. Lê Quang Minh 5 4-5 PM405-E3 CL
AER3011 Cơ sở dữ liệu không gian 3 AER3011 1 20 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh 4 10-12 308-GĐ2 CL
AER3013 Hạ tầng thông tin không gian 3 AER3013 1 20 TS. Bùi Quang Hưng 3 1-3 306-GĐ2 CL
AER3019 Nguyên lý Rada 3 AER3019 1 20 GS.TS Bạch Gia Dương 3 4-6 306-GĐ2 CL
Định hướng chuyên sâu về Động lực học, điều khiển và cơ khí hàng không
EMA3101 Kết cấu thiết bị bay và đồ án 3 EMA3101 1 20 TS. Dương Việt Dũng 6 1-4 217-GĐ3 CL
EMA3064 Điều khiển điện thủy khí 3 EMA3064 1 20 TS. Nguyễn Hoàng Quân 2 7-9 302-GĐ2 CL
AER3025 Kỹ thuật mô hình và mô phỏng thiết bị bay 3 AER3025 1 20 TS. Dương Việt Dũng 3 1-3 312-GĐ2 CL
AER3023 Động lực học bay và điều khiển 3 AER3023 1 20 PGS.TS. Lê Quang 6 9-11 304-GĐ2 CL
AER3036 Vật liệu Hàng không 3 AER3036 1 20 TS. Phạm Chung 3 7-9 305-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-K
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 1 80 Khoa CNTT 5 5-6 107-G2 CL
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 1 40 Khoa CNTT 7 9-10 PM201-G2 N1
INT3217 Lập trình hệ thống 3 INT3217 1 40 Khoa CNTT 7 11-12 PM201-G2 N2
INT3404 Xử lý ảnh 3 INT3404 3 40 TS. Tạ Việt Cường 2 7-9 213-GĐ3 CL
ELT3207 Cơ sở đo lường và điều khiển số (LT) 3 ELT3207 1 20 TS. Phạm Duy Hưng 2 4-5 306-GĐ2 CL
ELT3207 Cơ sở đo lường và điều khiển số (BT) 3 ELT3207 1 20 TS. Phạm Duy Hưng 2 7-8 701-E3 CL
Học phần tự chọn thuộc Khối kiến thức ngành 6
INT3120 Phát triển ứng dụng di động 3 INT3120 1 90 ThS. Nguyễn Việt Tân 6 4-6 103-G2 CL
INT3405 Học máy 3 INT3405 1 80 TS. Tạ Việt Cường 3 10-12 304-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-H
EMA4050 Đồ án tốt nghiệp 10 EMA4050 1 90 Khoa CHKT&TĐH CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-N
INT4054 Đồ án tốt nghiệp 10 INT4054 1 90 Khoa CNTT CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-E
EET4000 Đồ án tốt nghiệp 10 EET4000 1 70 Khoa VLKT&CNNN CL
Học phần thay thế khóa luận
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EET3020 Thủy điện và năng lượng biển 3 EET3020 1 50 TS. Nguyễn Hoàng Quân
PGS.TS. Đặng Thế Ba 7 1-3 303-GĐ2 CL
EET3021 Năng lượng địa nhiệt 3 EET3021 1 50 PGS.TS. Vũ Văn Tích
TS. Hoàng Đình Quế 6 7-9 302-GĐ2 CL
EET3034 Năng lượng từ chất thải 2 EET3034 1 50 TS. Nguyễn Hồng Nam 5 5-6 302-GĐ2 CL
EET3035 Các vấn đề pháp lý trong quản lý năng lượng 2 EET3035 1 50 TS. Nguyễn Đạt Minh
ThS. Vũ Ngọc Linh 6 1-2 303-GĐ2 CL
Chương trình đào tạo Chất lượng cao theo TT23
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Lớp số 1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 20 50 TS. Trần Cường Hưng 4 1-2 211-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 20 25 TS. Trần Cường Hưng 6 7-9 PM207-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 20 25 TS. Trần Cường Hưng 6 10-12 PM207-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 20 60 TS. Nguyễn Văn Quang 2 1-3 209-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 20 30 TS. Nguyễn Văn Quang 5 1-3 215-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 20 30 TS. Nguyễn Văn Quang 5 4-6 215-GĐ3 N2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 2 EPN1095 20 60 S. Bùi Đình Tú
ThS. Vũ Nguyên Thức 4 7-9 211-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 20 40 Trường ĐHNN 5 10-12 208-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 20 40 Trường ĐHNN 7 1-3 208-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 20 40 Trường ĐHNN 6 1-3 Học online CL
Lớp số 2
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 21 50 TS. Trần Cường Hưng 3 11-12 205-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 21 25 TS. Trần Cường Hưng 7 7-9 PM208-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 21 25 TS. Trần Cường Hưng 7 10-12 PM208-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 21 60 TS. Nguyễn Văn Quang 2 4-6 209-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 21 30 TS. Nguyễn Văn Quang 6 4-6 211-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 21 30 TS. Nguyễn Văn Quang 6 8-10 205-GĐ3 N2
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 2 EPN1095 21 60 TS. Nguyễn Thị Yến Mai
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh 4 10-12 211-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 21 40 Trường ĐHNN 2 10-12 206-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 21 40 Trường ĐHNN 5 4-6 206-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 21 40 Trường ĐHNN 6 7-9 Học online CL
Lớp số 3
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 22 50 TS. Trần Cường Hưng 2 1-2 207-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 22 25 TS. Trần Cường Hưng 2 7-9 PM202-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 22 25 TS. Trần Cường Hưng 2 10-12 PM202-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 22 60 PGS.TS. Đào Như Mai 4 10-12 210-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 22 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 6 7-9 216-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 22 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 6 10-12 216-GĐ3 N2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 2 EPN1095 22 60 TS. Nguyễn Đức Cường
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh 5 10-12 210-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 22 40 Trường ĐHNN 4 10-12 216-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 22 40 Trường ĐHNN 7 4-6 210-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 22 40 Trường ĐHNN 6 7-9 Học online CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ ngành Hệ thống thông tin
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
8,11,14) 3 INT1007 23 60 TS. Dương Lê Minh 5 2-3 206-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 23 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 2 7-9 PM207-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 23 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 2 10-12 PM207-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 23 60 TS. Ngô Thị Duyên 4 2-3 210-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 23 30 ThS. Nguyễn Minh Thuận 6 1-3 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 23 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 6 4-6 PM307-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 23 60 TS. Phan Hải Đăng 3 4-6 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 23 30 TS. Phan Hải Đăng 5 10-12 213-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 23 30 TS. Phan Hải Đăng 5 7-9 213-GĐ3 N2
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 23 40 Trường ĐHNN 6 10-12 215-GĐ3 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 23 40 Trường ĐHNN 7 1-3 210-GĐ3 CL
FLF1107 Tiếng Anh B1 (học từ tuần 8 học kỳ) 5 FLF1107 23 40 Trường ĐHNN 7 7-9 Học online CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ ngành Khoa học máy tính
Lớp số 1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
8,11,14) 3 INT1007 24 60 TS. Dương Lê Minh 5 4-5 207-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 24 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 3 1-3 PM313-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 24 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 3 4-6 PM313-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 24 60 TS. Bùi Ngọc Thăng 6 5-6 210-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 24 30 ThS. Nguyễn Minh Thuận 2 1-3 PM405-E3 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 24 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 2 7-9 PM307-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 24 60 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên 6 1-3 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 24 30 ThS. Nguyễn Quang Huân 3 7-9 217-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 24 30 ThS. Nguyễn Quang Huân 3 10-12 217-GĐ3 N2
Lớp số 2
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
8,11,14) 3 INT1007 25 60 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 2 1-2 207-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
8,11,14) 3 INT1007 25 30 ThS. Cấn Duy Cát 2 7-9 PM202-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
8,11,14) 3 INT1007 25 30 ThS. Cấn Duy Cát 2 10-12 PM202-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 25 60 TS. Lê Nguyên Khôi 6 7-8 211-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 25 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 5 4-6 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 25 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 5 10-12 PM201-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 25 60 TS. Lê Phê Đô 6 9-11 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 25 30 TS. Lê Phê Đô 3 1-3 217-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 25 30 TS. Lê Phê Đô 3 4-6 217-GĐ3 N2
Lớp số 3
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
8,11,14) 3 INT1007 26 60 PGS.TS. Nguyễn Việt Hà 5 1-2 205-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
8,11,14) 3 INT1007 26 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 6 7-9 PM207-G2 N1
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
8,11,14) 3 INT1007 26 30 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương 6 10-12 PM207-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 26 60 TS. Nguyễn Văn Vinh 5 7-8 210-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 26 30 ThS. Nguyễn Minh Thuận 3 1-3 PM405-E3 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 26 30 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang 3 7-9 PM307-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 26 60 TS. Trần Thanh Hải 5 10-12 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 26 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng 2 1-3 216-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 26 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng 2 4-6 216-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
8,11,14) 3 INT1007 27 60 TS. Lê Hồng Hải 6 9-10 208-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 27 30 ThS. Cấn Duy Cát 2 1-3 PM207-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 27 30 ThS. Cấn Duy Cát 2 4-6 PM207-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 27 60 TS. Trần Quốc Long 5 1-2 210-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 27 30 ThS. Vương Thị Hải Yến 3 1-3 PM305-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 27 30 ThS. Vương Thị Hải Yến 3 7-9 PM305-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 27 60 TS. Trần Thanh Hải 5 4-6 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 27 30 TS. Trần Thanh Hải 2 7-9 216-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 27 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng 2 10-12 216-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Lớp số 1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
9,12,15) 3 INT1007 28 50 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 3 10-11 206-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
10,13,16) 3 INT1007 28 25 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 6 1-3 PM202-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
10,13,16) 3 INT1007 28 25 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 6 4-6 PM202-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 28 60 TS. Lâm Sinh Công 2 3-4 207-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 28 30 TS. Lâm Sinh Công 4 1-3 PM201-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 28 30 TS. Lâm Sinh Công 4 4-6 PM201-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 28 60 TS. Đặng Hữu Chung 2 7-9 209-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 28 30 TS. Đặng Hữu Chung 5 7-9 217-GĐ3 N1
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 28 30 TS. Đặng Hữu Chung 5 10-12 217-GĐ3 N2
Lớp số 2
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
10,13,16) 3 INT1007 29 50 TS. Ma Thị Châu 4 2-3 206-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
10,13,16) 3 INT1007 29 25 ThS. Cấn Duy Cát 7 7-9 PM208-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
10,13,16) 3 INT1007 29 25 ThS. Cấn Duy Cát 7 10-12 PM208-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 29 60 TS. Bùi Trung Ninh 2 7-8 211-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 29 30 TS. Bùi Trung Ninh 4 10-12 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 29 30 TS. Bùi Trung Ninh 4 7-9 PM307-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 29 60 TS. Trần Thanh Hải 2 10-12 209-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 29 30 TS. Trần Thanh Hải 5 1-3 217-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 29 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng 5 4-6 217-GĐ3 N2
Lớp số 3
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
10,13,16) 3 INT1007 30 50 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 2 1-2 207-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
10,13,16) 3 INT1007 30 25 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 3 7-9 PM202-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về công nghệ thông tin (học tuần
10,13,16) 3 INT1007 30 25 ThS. Lê Hoàng Quỳnh 3 10-12 PM202-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 30 60 TS. Nguyễn Ngọc An 5 3-4 205-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 30 30 TS. Nguyễn Ngọc An 4 1-3 PM202-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8 học kỳ) 3 INT1008 30 30 TS. Nguyễn Ngọc An 4 4-6 PM202-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 30 60 TS. Lê Phê Đô 5 7-9 207-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 30 30 TS. Lê Phê Đô 4 7-9 214-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 30 30 TS. Lê Phê Đô 4 10-12 214-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-M-CLC
Lớp số 1
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
học kỳ) 2 PHI1002 20 70 ĐHKHXH&NV 2 3-6 211-GĐ3 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 65 PGS.TS. Đào Như Mai 3 1-2 207-GĐ3 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 5 1-2 214-GĐ3 N1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 20 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 5 3-4 214-GĐ3 N2
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 20 65 TS. Nguyễn Văn Quang 4 1-3 205-GĐ3 CL
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện 2 EMA2026 20 65 PGS.TS. Bùi Thanh Tùng 3 3-4 206-GĐ3 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 70 TS. Đỗ Trần Thắng 4 7-8 209-GĐ3 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 35 TS. Đỗ Trần Thắng 5 3-4 213-GĐ3 N2
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 20 35 TS. Đỗ Trần Thắng 5 5-6 216-GĐ3 N1
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 20 60 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang
ThS. Hồ Anh Tâm 7 1-2 206-GĐ3 CL
Môn học bổ trợ 2 tín chỉ
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 20 90 PGS.TS Nguyễn Nam Hoàng 2 1-2 103-G2 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 20 60 TS. Đỗ Đức Đông 5 7-8 211-GĐ3 CL
Lớp số 2
PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học trong 7 tuần đầu
học kỳ) 2 PHI1002 21 70 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 2 9-12 211-GĐ3 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 65 PGS.TS. Đào Như Mai 3 3-4 207-GĐ3 CL
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 6 1-2 214-GĐ3 N1
EMA2036 Cơ học kỹ thuật 1 3 EMA2036 21 35 ThS. Đỗ Huy Điệp 6 3-4 214-GĐ3 N2
EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 21 65 TS. Nguyễn Văn Quang 4 4-6 205-GĐ3 CL
EMA2026 Cơ sở kỹ thuật điện 2 EMA2026 21 65 PGS.TS. Bùi Thanh Tùng 3 1-2 206-GĐ3 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 70 TS. Đỗ Trần Thắng 4 9-10 205-GĐ3 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 35 TS. Đỗ Trần Thắng 6 3-4 213-GĐ3 N2
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 21 35 TS. Đỗ Trần Thắng 6 5-6 213-GĐ3 N1
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 21 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang
ThS. Hồ Anh Tâm 7 3-4 206-GĐ3 CL
Học phần bổ trợ 2 tín chỉ
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 21 90 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng 2 3-4 103-G2 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 21 60 TS. Đỗ Đức Đông 3 7-8 211-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-T-CLC
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
tuần 7 học kỳ) 2 PEC1008 20 60 ThS. Nguyễn Thế Cao 6 7-10 211-GĐ3 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 60 TS. Lê Nguyên Khôi 2 3-4 210-GĐ3 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 7 3-4 PM208-G2 N2
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 22 30 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 7 5-6 PM208-G2 N1
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 22 60 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 5 7-9 210-GĐ3 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT2212 Kiến trúc máy tính (học tuần 1,3,5,7,9,11,13,15)
4 INT2212 22 60 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa 4 3-6 211-GĐ3
CL Kiến trúc máy tính (học tuần 2,4,6,8,10,12) Học online
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 60 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn 3 7-8 205-GĐ3 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 30 CN. Mai Thanh Minh 5 1-2 PM313-G2 N1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 30 CN. Mai Thanh Minh 5 3-4 PM313-G2 N2
Học phần bổ trợ 3 tín chỉ
INT3102 Phương pháp tính 3 INT3102 22 60 TS. Lê Phê Đô 6 1-3 209-GĐ3 CL
INT3103 Tối ưu hóa 3 INT3103 22 60 TS. Đỗ Đức Đông 2 7-9 205-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-CA-CLC
Lớp số 1
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
tuần 7 học kỳ) 2 PEC1008 21 60 TS. Đinh Thế Thuận 6 1-4 211-GĐ3 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 23 80 TS. Trần Thị Minh Châu 2 5-6 304-G2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 23 27 ThS. Cấn Duy Cát 5 1-2 PM202-G2 N1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 23 27 ThS. Cấn Duy Cát 5 3-4 PM202-G2 N2
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 23 26 ThS. Cấn Duy Cát 5 5-6 PM202-G2 N3
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 23 80 TS. Lê Vũ Hà 4 7-9 308-G2 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 23 70 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 3 7-10 309-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 70 TS. Võ Đình Hiếu 2 10-11 309-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 23 Khoa CNTT 5 1-2 PM405-E3 N3
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 23 Khoa CNTT 5 5-6 PM313-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 23 Khoa CNTT 5 9-10 PM207-G2 N1
Lớp số 2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
tuần 7 học kỳ) 2 PEC1008 22 60 ThS. Nguyễn Văn Hoàng 3 3-6 211-GĐ3 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 24 70 TS. Trần Thị Minh Châu 5 1-2 307-GĐ2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 24 35 Khoa CNTT 2 1-2 PM208-G2 N1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 24 35 ThS. Nguyễn Minh Thuận 2 5-6 PM202-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 24 80 TS. Lưu Mạnh Hà 6 7-9 304-G2 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 24 80 TS. Trần Trọng Hiếu 4 9-12 103-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 70 TS. Tô Văn Khánh 5 5-6 103-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 35 Khoa CNTT 2 1-2 PM202-G2 N2
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 35 Khoa CNTT 2 3-4 PM202-G2 N1
Lớp số 3
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
tuần 7 học kỳ) 2 PEC1008 23 60 ThS. Đậu Trọng Chương 3 9-12 211-GĐ3 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 25 70 TS. Trần Thị Minh Châu 6 1-2 307-GĐ2 CL
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 25 35 ThS. Nguyễn Minh Trang 4 3-4 PM208-G2 N1
INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 25 35 ThS. Nguyễn Minh Trang 4 5-6 PM208-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 25 80 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 2 1-3 308-G2 CL
INT2212 Kiến trúc máy tính 4 INT2212 25 80 Khoa CNTT 5 9-12 107-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 25 70 TS. Vũ Diệu Hương 6 5-6 304-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 25 35 Khoa CNTT 4 1-2 PM208-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 25 35 Khoa CNTT 4 5-6 PM207-G2 N1
Lớp số 4
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
tuần 7 học kỳ) 2 PEC1008 24 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 4 9-12 211-GĐ3 CL
Chọn 1 trong 2 lịch sau
Lớp số 1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 80 TS. Trần Thị Minh Châu 2 5-6 304-G2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 27 Khoa CNTT 5 1-2 PM202-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 27 Khoa CNTT 5 3-4 PM202-G2 N2
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 23 26 Khoa CNTT 5 5-6 PM202-G2 N3
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 23 80 TS. Lê Vũ Hà 4 7-9 308-G2 CL
INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 23 80 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành 3 7-9 309-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 80 TS. Võ Đình Hiếu 2 10-11 309-GĐ2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 26 Khoa CNTT 5 1-2 PM405-E3 N3
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 27 Khoa CNTT 5 5-6 PM313-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 27 Khoa CNTT 5 9-10 PM207-G2 N1
Lớp số 2
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 24 70 TS. Trần Thị Minh Châu 5 1-2 307-GĐ2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 24 35 Khoa CNTT 2 1-2 PM208-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2210 24 35 Khoa CNTT 2 5-6 PM202-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 24 80 TS. Lưu Mạnh Hà 6 7-9 304-G2 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT2205 24 80 TS. Trần Trọng Hiếu 6 10-12 308-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 70 TS. Tô Văn Khánh 5 5-6 103-G2 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 35 Khoa CNTT 2 1-2 PM201-G2 N2
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 24 35 Khoa CNTT 2 3-4 PM201-G2 N1
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-ĐA-CLC
Lớp số 1
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
tuần 7 học kỳ) 2 PEC1008 25 70 TS. Đinh Thế Thuận 2 1-4 307-GĐ2 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 26 80 TS. Lê Vũ Hà 3 3-5 308-GĐ2 CL
INT3102 Phương pháp tính 3 INT3102 26 80 TS. Lê Phê Đô 7 4-6 107-G2 CL
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 20 70 GS.TS. Chử Đức Trình 4 7-9 107-G2 CL
ELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT2032 20 70 TS. Phạm Ngọc Thảo 5 1-3 304-G2 CL
ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 20 70 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung
CN. Vũ Duy Thanh 5 4-6 304-G2 CL
Học phần bổ trợ 5 tín chỉ
PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY1105 20 70 PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải
TS. Nguyễn Trần Thuật 3 7-8 101-G2 CL
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 20 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương 6 10-12 101-G2 CL
Lớp số 2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (học từ tuần 1 đến
tuần 7 học kỳ) 2 PEC1008 26 70 ThS. Lê Sỹ Cương 2 7-10 307-GĐ2 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 27 80 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 5 1-3 101-G2 CL
INT3102 Phương pháp tính 3 INT3102 27 80 TS. Lê Phê Đô 7 1-3 107-G2 CL
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 21 70 PGS.TS Bùi Thanh Tùng 4 10-12 308-G2 CL
ELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT2032 21 70 TS. Phạm Ngọc Thảo 5 4-6 101-G2 CL
ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 21 70 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 4 7-9 303-G2 CL
Học phần bổ trợ 5 tín chỉ
PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY1105 21 70 PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải
TS. Nguyễn Trần Thuật 3 1-2 101-G2 CL
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 21 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương 6 4-6 308-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-CA-CLC
Lớp số 1
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 20 60 TS. Đặng Cao Cường 2 1-3 206-GĐ3 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT2044 20 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 4 4-6 209-GĐ3 CL
Lớp số 2
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 21 60 TS. Đặng Cao Cường 3 1-3 208-GĐ3 CL
INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT2044 21 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 6 1-3 210-GĐ3 CL
Lớp số 3
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 22 60 TS. Đặng Cao Cường 3 4-6 208-GĐ3 CL
INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT2044 22 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 6 7-9 207-GĐ3 CL
Chọn 1 trong 2 lớp Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
kỳ) 2 POL1001 20 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 5 3-6 211-GĐ3 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh (học trong 7 tuần đầu học
kỳ) 2 POL1001 21 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường 5 9-12 211-GĐ3 CL
Các học phần tự chọn 12
INT3306
Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) (học tuần
1,5,9,12,15) 3 INT3306 20 60 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 1-2
211-GĐ3
CL Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,13,14) Học online
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 30 ThS. Đặng Văn Đô 7 7-8 PM307-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 30 ThS. Đặng Văn Đô 7 9-10 PM307-G2 N2
INT3306
Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) (học tuần
1,5,9,12,15) 3 INT3306 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 3-4
210-GĐ3
CL Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) (học tuần
2,3,4,6,7,8,10,11,13,14) Học online
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 30 ThS. Đặng Văn Đô 3 7-8 PM313-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 30 ThS. Đặng Văn Đô 3 9-10 PM313-G2 N1
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn
tự chọn) 3 INT3117 20 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 2 4-6 206-GĐ3 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn
tự chọn) 3 INT3117 21 60 TS. Võ Đình Hiếu 4 4-6 207-GĐ3 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 3 1-3 205-GĐ3 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 21 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 7-9 209-GĐ3 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (môn tự chọn) 3 INT3406 20 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 3 10-12 207-GĐ3 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (môn tự chọn) 3 INT3406 21 60 TS. Nguyễn Văn Vinh 4 7-9 208-GĐ3 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 20 60 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 5 7-9 209-GĐ3 CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 21 60 PGS.TS. Lê Thanh Hà 6 4-6 207-GĐ3 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 20 60 TS. Đặng Cao Cường 4 10-12 208-GĐ3 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 21 60 TS. Đặng Cao Cường 6 10-12 207-GĐ3 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 20 60 TS. Ma Thị Châu 3 5-6 206-GĐ3 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 6 4-6 PM313-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 20 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 6 7-8 PM405-E3 N2
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 21 60 TS. Ma Thị Châu 3 9-10 205-GĐ3 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 21 30 Khoa CNTT 7 1-2 PM201-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 21 30 Khoa CNTT 7 7-8 PM201-G2 N2
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 22 60 TS. Ma Thị Châu 4 7-8 205-GĐ3 CL
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 22 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 7 5-6 PM307-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính (môn tự chọn) 3 INT3403 22 30 ThS. Nguyễn Minh Trang 7 11-12 PM307-G2 N2
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (môn tự
chọn) 3 INT3110 20 60 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 6 10-12 206-GĐ3 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (môn tự
chọn) 3 INT3110 21 60 TS. Đặng Đức Hạnh 6 4-6 209-GĐ3 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 20 60 TS. Lê Phê Đô 2 10-12 207-GĐ3 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 21 60 TS. Lê Phê Đô 5 1-3 207-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 20 60 TS. Nguyễn Đại Thọ 4 4-6 206-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 21 60 TS. Nguyễn Đại Thọ 6 4-6 208-GĐ3 CL
INT3405 Học máy (môn tự chọn) 3 INT3405 20 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 4 1-3 207-GĐ3 CL
INT3405 Học máy (môn tự chọn) 3 INT3405 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 6 7-9 210-GĐ3 CL
INT3133 Kỹ nghệ yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3133 20 60 TS. Đặng Đức Hạnh 3 4-6 205-GĐ3 CL
INT3133 Kỹ nghệ yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3133 21 60 Khoa CNTT 5 10-12 205-GĐ3 CL
INT3512 Lập trình thi đấu 3 INT3512 20 70 ThS. Hồ Đắc Phương 6 4-6 309-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-ĐA-CLC
Lớp số 1
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 23 60 TS. Phạm Minh Triển 3 10-12 209-GĐ3 CL
MAT1099 Phương pháp tính 3 MAT1099 23 60 TS. Lê Phê Đô 2 1-3 208-GĐ3 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 23 60 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung 2 7-9 208-GĐ3 TA
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 23 30 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 6 4-5 PM305-G2 N1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 23 30 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 6 7-8 PM201-G2 N2
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 23 60 TS. Phạm Duy Hưng 5 1-3 208-GĐ3 CL
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 23 60 PGS. TS. Trần Xuân Tú 5 4-6 208-GĐ3 TA
Lớp số 2
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 24 60 TS. Hoàng Gia Hưng 3 7-9 208-GĐ3 CL
MAT1099 Phương pháp tính 3 MAT1099 24 60 TS. Lê Phê Đô 2 4-6 208-GĐ3 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 60 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 5 10-12 209-GĐ3 TA
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 30 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 6 7-8 PM307-G2 N1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 30 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh 6 9-10 PM307-G2 N2
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 24 60 TS. Phạm Duy Hưng 5 4-6 209-GĐ3 CL
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 24 60 PGS. TS. Trần Xuân Tú 5 1-3 209-GĐ3 CL
Học phần tự chọn 6
ELT 3062 Mạng truyền thông máy tính 2 3 ELT 3062 23 60 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn
TS. Lâm Sinh Công 2 10-12 205-GĐ3 CL
ELT3067 Truyền thông quang 3 ELT3067 23 60 TS. Bùi Trung Ninh
PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 6 1-3 207-GĐ3 CL
ELT3057 Truyền thông số và mã hóa (môn tự chọn) 3 ELT3057 23 60 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ 4 1-3 208-GĐ3 CL
ELT3095 Xử lý tín hiệu và tạo y sinh (môn tự chọn) 3 ELT3095 23 60 TS. Lưu Mạnh Hà 4 4-6 208-GĐ3 CL
ELT3105 Mạch xử lý tín hiệu y sinh (môn tự chọn) 3 ELT3105 23 60 PGS. TS. Bùi Thanh Tùng 3 3-5 210-GĐ3 CL
ELT3048 Hệ thống vi xử lý* (học trong 7 tuần đầu học kỳ)
(môn tự chọn) 3 ELT3048 23 60 TS. Nguyễn Ngọc An 2 9-12 209-GĐ3 CL
ELT3048 Hệ thống vi xử lý (học trong 7 tuần đầu học kỳ) 3 ELT3048 23 30 TS. Nguyễn Ngọc An 6 7-10 PM207-G2 N1
ELT3048 Hệ thống vi xử lý (học trong 7 tuần đầu học kỳ) 3 ELT3048 23 30 TS. Nguyễn Ngọc An 6 1-4 PM307-G2 N2
ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động (LT)
3 ELT3097 1 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 4 7-8 206-GĐ3 CL
Lập trình cho thiết bị di động (BT) 5 8-9 Học online CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CA-CLC
Lớp số 1
INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT 3 INT3011 20 60 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 2 7-9 206-GĐ3 CL
Lớp số 2
INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT 3 INT3011 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 2 7-9 207-GĐ3 CL
Lớp số 3
INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT2044 23 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 3 7-9 209-GĐ3 CL
INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT 3 INT3011 22 60 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn 6 7-9 206-GĐ3 CL
Các học phần tự chọn 12
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 60 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 1-2 211-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 30 ThS. Đặng Văn Đô 7 7-8 PM307-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 20 30 ThS. Đặng Văn Đô 7 9-10 PM307-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng 5 3-4 210-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 30 ThS. Đặng Văn Đô 3 7-8 PM313-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT3306 21 30 ThS. Đặng Văn Đô 3 9-10 PM313-G2 N1
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn
tự chọn) 3 INT3117 20 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng 2 7-9 206-GĐ3 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (môn
tự chọn) 3 INT3117 21 60 TS. Võ Đình Hiếu 4 4-6 207-GĐ3 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 3 1-3 205-GĐ3 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (môn tự chọn) 3 INT3111 21 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng 6 7-9 209-GĐ3 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (môn tự chọn) 3 INT3406 20 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 3 10-12 207-GĐ3 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (môn tự chọn) 3 INT3406 21 60 TS. Nguyễn Văn Vinh 4 7-9 208-GĐ3 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 20 60 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp 5 10-12 209-GĐ3 CL
INT3404 Xử lý ảnh (môn tự chọn) 3 INT3404 21 60 PGS.TS. Lê Thanh Hà 6 4-6 207-GĐ3 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 20 60 TS. Đặng Cao Cường 4 10-12 208-GĐ3 CL
INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT3407 21 60 TS. Đặng Cao Cường 6 10-12 207-GĐ3 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (môn tự
chọn) 3 INT3110 20 60 PGS.TS. Trương Ninh Thuận 5 7-9 209-GĐ3 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (môn tự
chọn) 3 INT3110 21 60 TS. Đặng Đức Hạnh 6 4-6 209-GĐ3 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 20 60 TS. Lê Phê Đô 2 10-12 207-GĐ3 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin (môn tự chọn) 3 INT3213 21 60 TS. Lê Phê Đô 5 1-3 207-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 20 60 TS. Nguyễn Đại Thọ 4 4-6 206-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT3307 21 60 TS. Nguyễn Đại Thọ 6 1-3 207-GĐ3 CL
INT3405 Học máy (môn tự chọn) 3 INT3405 20 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 4 1-3 207-GĐ3 CL
INT3405 Học máy (môn tự chọn) 3 INT3405 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn 6 7-9 210-GĐ3 CL
INT3133 Kỹ nghệ yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3133 20 60 TS. Đặng Đức Hạnh 3 4-6 205-GĐ3 CL
INT3133 Kỹ nghệ yêu cầu (môn tự chọn) 3 INT3133 21 60 TS. Đặng Đức Hạnh 5 10-12 205-GĐ3 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3301 20 35 TS. Phạm Mạnh Linh 2 7-11 PM208-G2 CL
INT3512 Lập trình thi đấu 3 INT3512 20 70 ThS. Hồ Đắc Phương 6 4-6 309-GĐ2 CL
Chọn 1 trong 2 học phần 3
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT3131 Dự án khoa học 3 INT3131 20 160 Khoa CNTT CL
INT3132 Dự án công nghệ 3 INT3132 20 160 Khoa CNTT CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-ĐA-CLC
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 23 22 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
ThS. Chu Thị Phương Dung 2 7-11 705-E3 CL
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 24 22 TS. Lưu Mạnh Hà
ThS. Chu Thị Phương Dung 5 7-11 705-E3 CL
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 25 22 TS. Trần Cao Quyền
Th.S Chu Thị Phương Dung 4 1-5 705-E3 CL
Các học phần tự chọn 12
ELT3189 Kỹ thuật anten (môn tự chọn) 3 ELT3189 23 60 TS Trần Cao Quyền 2 1-3 205-GĐ3 CL
ELT3099 Các phương pháp xử lý tín hiệu (môn tự chọn) 3 ELT3099 23 60 PGS. TS Nguyễn Linh Trung
TS Lê Vũ Hà 6 4-6 206-GĐ3 CL
ELT3094 Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương
tiện (môn tự chọn) 3 ELT3094 23 60 TS Đinh Triều Dương 3 7-9 207-GĐ3 CL
ELT3045 Nhập môn hệ thống và mạch cao tần (môn tự chọn) 3 ELT3045 23 60 TS Trần Thị Thúy Quỳnh 3 7-9 210-GĐ3 CL
ELT3088 Mems sinh học và các thiết bị y sinh 3 ELT3088 23 60 GS.TS. Chử Đức Trình
TS. Phạm Ngọc Thảo 4 1-3 209-GĐ3 CL
ELT3111 Hệ thống logic mờ 3 ELT3111 23 60 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân 4 7-9 207-GĐ3 CL
Học phần chung cho các chương trình đào tạo
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 10 90 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa 2 10-12 3-G3 CL
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 10 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 4 10-12 304-GĐ2 N1
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 10 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 5 1-3 304-GĐ2 N2
MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8 học kỳ) 4 MAT1041 10 30 ThS. Đào Thị Bích Thảo 5 4-6 304-GĐ2 N3
BSA2002 Nguyên lý marketing 3 BSA2002 2 80 ThS. Lê Thị Hải Hà 4 7-9 309-GĐ2 CL
Học phần Giáo dục thể chất cho các chương trình đào tạo
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 29 52 Trung tâm GDTC 3 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 30 52 Trung tâm GDTC 3 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 31 52 Trung tâm GDTC 4 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 32 52 Trung tâm GDTC 4 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 33 52 Trung tâm GDTC 5 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 34 52 Trung tâm GDTC 5 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 29 52 Trung tâm GDTC 5 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 30 52 Trung tâm GDTC 5 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
Mã học
phần Học phần TC Mã LHP
Số
SV Giảng viên Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 31 52 Trung tâm GDTC 6 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 32 52 Trung tâm GDTC 6 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 9 52 Trung tâm GDTC 2 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 10 52 Trung tâm GDTC 2 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 11 52 Trung tâm GDTC 2 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 12 52 Trung tâm GDTC 2 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 13 52 Trung tâm GDTC 4 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 14 52 Trung tâm GDTC 4 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 15 52 Trung tâm GDTC 6 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 16 52 Trung tâm GDTC 6 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 33 52 Trung tâm GDTC 2 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 34 52 Trung tâm GDTC 2 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 35 52 Trung tâm GDTC 4 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 36 52 Trung tâm GDTC 4 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 37 52 Trung tâm GDTC 5 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 38 52 Trung tâm GDTC 5 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 39 52 Trung tâm GDTC 6 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 40 52 Trung tâm GDTC 6 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 3 52 Trung tâm GDTC 3 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 4 52 Trung tâm GDTC 3 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 5 52 Trung tâm GDTC 3 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 6 52 Trung tâm GDTC 3 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1035 Cầu lông 1 PES 1035 5 52 Trung tâm GDTC 6 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1035 Cầu lông 1 PES 1035 6 52 Trung tâm GDTC 6 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1050 Taekwondo 1 PES 1050 23 52 Trung tâm GDTC 5 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1050 Taekwondo 1 PES 1050 24 52 Trung tâm GDTC 5 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1050 Taekwondo 1 PES 1050 25 52 Trung tâm GDTC 6 7-8 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1050 Taekwondo 1 PES 1050 26 52 Trung tâm GDTC 6 9-10 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1050 Taekwondo 1 PES 1050 27 52 Trung tâm GDTC 4 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1050 Taekwondo 1 PES 1050 28 52 Trung tâm GDTC 4 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1040 Tennis 1 PES 1040 3 52 Trung tâm GDTC 6 1-2 Sân VĐ ĐHNN CL
PES 1040 Tennis 1 PES 1040 4 52 Trung tâm GDTC 6 3-4 Sân VĐ ĐHNN CL
Ghi chú:
- Địa điểm: Viện Cơ: Viện cơ học, 264 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
Giảng đường G2, GĐ2: Khuôn viên 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Giảng đường GĐ3: Tầng 2, Tòa nhà Detech, Số 8 Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- CL: Cả lớp (Học lý thuyết)
- TA: Các lớp học phần giảng dạy bằng ngôn ngữ Tiếng Anh dành cho sinh viên chương trình đào tạo Chất lượng cao
- N1, N2, N3, N4: Nhóm (thực hành/bài tập) 1, 2, 3, 4
- CLC: Các lớp dành cho chương trình đào tạo Chất lượng cao
- Khóa QH-2019-I/CQ áp dụng khung chương trình theo văn bản hướng dẫn sử dụng khung chương trình đối với khóa QH-2019-I/CQ
- Đối với các học phần áp dụng hình thức giảng dạy kết hợp, yêu cầu sinh viên:
+ Các giờ học offline: học tại giảng đường chỉ định
+ Các giờ học trực tuyến (học online) học trên website môn học: https://courses.uet.vnu.edu.vn
* Tài khoản truy cập website môn học: tài khoản email VNU
* Tài liệu hướng dẫn sử dụng: tại website môn học hoặc tại địa chỉ: https://www.youtube.com/watch?v=u3O_DGjTXeA
* Vào giờ học theo Thời khóa biểu đang thực hiện, sinh viên đăng nhập hệ thống để học theo hướng dẫn và quy định của từng
lớp học phần
*Sinh viên cần thường xuyên theo dõi các thông báo cũng như nghiên cứu tài liệu, nội dung các lớp học phần trước mỗi giờ
học trực tuyến; tích cực tham gia các hoạt động của môn học trên hệ thống để đảm bảo chất lượng học tập
- Học phần “Chuẩn kỹ năng Công nghệ thông tin” học theo thông báo cụ thể của Phòng Đào tạo
- Các học phần có phân bổ giờ giảng dạy online/offline có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế
- Thời gian học học phần thể dục:
+ Tiết 1-2: 7h00 – 8h40; Tiết 3-4: 9h00 – 10h40
+ Tiết 7-8: 13h30 – 15h10; Tiết 9-10: 15h10 – 16h50