thành phố hồ chí minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 lỊ ·

48
STT Ngày thi Môn thi Mã môn Giờ thi Số SV Phòng TL thi (Phút) Khoa - Bộ môn 1 17/08/2020 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 07g30 31 B55 60 QTKD 2 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A21 60 NN 3 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A22 60 NN 4 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A23 60 NN 5 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A25 60 NN 6 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A35 60 NN 7 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A36 60 NN 8 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A37 60 NN 9 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A41 60 NN 10 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A42 60 NN 11 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A43 60 NN 12 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A44 60 NN 13 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A45 60 NN 14 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A46 60 NN 15 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A47 60 NN 16 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B21 90 NN 17 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B34 90 NN 18 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B36 90 NN 19 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B37 90 NN 20 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B44 90 NN 21 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B46 90 NN 22 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B47 90 NN 23 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B54 90 NN 24 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B56 90 NN 25 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B57 90 NN 26 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 45 B6A 90 NN 27 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 32 B35 90 NN 28 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 32 B45 90 NN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BAN KHẢO THÍ ---------------------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2019 - 2020 - ĐỢT 2 Các lưu ý đối với sinh viên: • Xem và đối chiếu lịch thi, danh sách phòng thi trên website Trường và tài khoản cá nhân. • Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày 10/08/2020 tại Ban Khảo thí. • Thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.

Upload: others

Post on 15-Aug-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

STT Ngày thi Môn thi Mã môn Giờ thi Số SV PhòngTL thi

(Phút)

Khoa -

Bộ môn

1 17/08/2020 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 07g30 31 B55 60 QTKD

2 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A21 60 NN

3 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A22 60 NN

4 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A23 60 NN

5 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A25 60 NN

6 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A35 60 NN

7 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A36 60 NN

8 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A37 60 NN

9 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A41 60 NN

10 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A42 60 NN

11 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A43 60 NN

12 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A44 60 NN

13 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A45 60 NN

14 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A46 60 NN

15 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A47 60 NN

16 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B21 90 NN

17 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B34 90 NN

18 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B36 90 NN

19 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B37 90 NN

20 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B44 90 NN

21 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B46 90 NN

22 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B47 90 NN

23 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B54 90 NN

24 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B56 90 NN

25 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B57 90 NN

26 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 45 B6A 90 NN

27 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 32 B35 90 NN

28 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 32 B45 90 NN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

BAN KHẢO THÍ

----------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2019 - 2020 - ĐỢT 2

Các lưu ý đối với sinh viên:

• Xem và đối chiếu lịch thi, danh sách phòng thi trên website Trường và tài khoản cá nhân.

• Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày 10/08/2020 tại Ban Khảo thí.

• Thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.

Page 2: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

29 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 25 B31 90 NN

30 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B32 60 BM TAKC

31 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B33 60 BM TAKC

32 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B41 60 BM TAKC

33 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B42 60 BM TAKC

34 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B43 60 BM TAKC

35 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B51 60 BM TAKC

36 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B52 60 BM TAKC

37 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B53 60 BM TAKC

38 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 23 B61 60 BM TAKC

39 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 23 B62 60 BM TAKC

40 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B32 60 DLKS

41 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B33 60 DLKS

42 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B41 60 DLKS

43 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B42 60 DLKS

44 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B43 60 DLKS

45 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B51 60 DLKS

46 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B52 60 DLKS

47 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 26 B53 60 DLKS

48 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 25 B61 60 DLKS

49 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 25 B62 60 DLKS

50 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A21 60 NN

51 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A22 60 NN

52 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A23 60 NN

53 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A25 60 NN

54 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A35 60 NN

55 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 18 A36 60 NN

56 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A37 60 NN

57 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A41 60 NN

58 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 18 A42 60 NN

59 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A43 60 NN

60 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A44 60 NN

61 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 18 A45 60 NN

62 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A46 60 NN

63 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A47 60 NN

64 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B21 90 NN

65 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B34 90 NN

66 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B36 90 NN

67 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B37 90 NN

Page 3: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

68 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B44 90 NN

69 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B46 90 NN

70 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B47 90 NN

71 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B54 90 NN

72 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B56 90 NN

73 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B57 90 NN

74 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 45 B6A 90 NN

75 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 32 B35 90 NN

76 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 32 B45 90 NN

77 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 24 B31 90 NN

78 17/08/2020 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 09g30 28 B32 60 Luật

79 17/08/2020 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 09g30 28 B33 60 Luật

80 17/08/2020 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 09g30 28 B41 60 Luật

81 17/08/2020 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 09g30 27 B42 60 Luật

82 17/08/2020 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 09g30 27 B43 60 Luật

83 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A21 60 NN

84 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A22 60 NN

85 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A23 60 NN

86 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A25 60 NN

87 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A35 60 NN

88 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A36 60 NN

89 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A37 60 NN

90 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A41 60 NN

91 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A42 60 NN

92 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A43 60 NN

93 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A44 60 NN

94 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A45 60 NN

95 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A46 60 NN

96 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A47 60 NN

97 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B21 60 NN

98 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B34 60 NN

99 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B36 60 NN

100 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B37 60 NN

101 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B44 60 NN

102 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B46 60 NN

103 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B47 60 NN

104 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B54 60 NN

105 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B56 60 NN

106 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B57 60 NN

Page 4: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

107 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 38 B6A 60 NN

108 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 35 B35 90 QTKD

109 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 35 B45 90 QTKD

110 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 35 B55 90 QTKD

111 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 26 B31 90 QTKD

112 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B32 90 QTKD

113 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B33 90 QTKD

114 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B41 90 QTKD

115 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B42 90 QTKD

116 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B43 90 QTKD

117 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B51 90 QTKD

118 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B52 90 QTKD

119 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B53 90 QTKD

120 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A21 60 NN

121 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A22 60 NN

122 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A23 60 NN

123 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A25 60 NN

124 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A35 60 NN

125 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A36 60 NN

126 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A37 60 NN

127 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A41 60 NN

128 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A42 60 NN

129 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A43 60 NN

130 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A44 60 NN

131 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A45 60 NN

132 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A46 60 NN

133 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A47 60 NN

134 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B21 60 NN

135 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B34 60 NN

136 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B36 60 NN

137 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B37 60 NN

138 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B44 60 NN

139 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B46 60 NN

140 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B47 60 NN

141 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B54 60 NN

142 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B56 60 NN

143 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B57 60 NN

144 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 38 B6A 60 NN

145 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A21 60 NN

Page 5: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

146 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A22 60 NN

147 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A23 60 NN

148 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A25 60 NN

149 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A35 60 NN

150 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A36 60 NN

151 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A37 60 NN

152 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A41 60 NN

153 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A42 60 NN

154 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A43 60 NN

155 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A44 60 NN

156 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A45 60 NN

157 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A46 60 NN

158 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A47 60 NN

159 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 26 B33 90 KTTC

160 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 26 B41 90 KTTC

161 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 26 B42 90 KTTC

162 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 25 B43 90 KTTC

163 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 25 B51 90 KTTC

164 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 25 B52 90 KTTC

165 17/08/2020 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 14g30 30 B45 90 NN

166 17/08/2020 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 14g30 30 B55 90 NN

167 17/08/2020 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 14g30 25 B53 90 NN

168 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B21 60 NN

169 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B34 60 NN

170 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B36 60 NN

171 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B37 60 NN

172 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B44 60 NN

173 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B46 60 NN

174 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B47 60 NN

175 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B54 60 NN

176 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B56 60 NN

177 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B57 60 NN

178 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 38 B6A 60 NN

179 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A21 60 NN

180 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A22 60 NN

181 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 20 A23 60 NN

182 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A25 60 NN

183 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A35 60 NN

184 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 22 A36 60 NN

Page 6: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

185 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A37 60 NN

186 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A41 60 NN

187 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A42 60 NN

188 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 20 A43 60 NN

189 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A44 60 NN

190 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 20 A45 60 NN

191 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A46 60 NN

192 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A47 60 NN

193 18/08/2020 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 49 B42 180 DLKS

194 18/08/2020 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 49 B43 180 DLKS

195 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A21 180 NN

196 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A22 180 NN

197 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A23 180 NN

198 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A25 180 NN

199 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A35 180 NN

200 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A36 180 NN

201 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A37 180 NN

202 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A41 180 NN

203 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A42 180 NN

204 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A43 180 NN

205 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A44 180 NN

206 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A45 180 NN

207 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A46 180 NN

208 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 37 A47 180 NN

209 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B21 90 NN

210 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B34 90 NN

211 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B36 90 NN

212 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B37 90 NN

213 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B44 90 NN

214 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B46 90 NN

215 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B47 90 NN

216 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B54 90 NN

217 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B56 90 NN

218 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B57 90 NN

219 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 40 B6A 90 NN

220 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B35 90 NN

221 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B45 90 NN

222 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B55 90 NN

223 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 25 B31 90 NN

Page 7: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

224 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 25 B32 90 NN

225 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 25 B33 90 NN

226 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 25 B41 90 NN

227 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B21 90 NN

228 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B34 90 NN

229 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B36 90 NN

230 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B37 90 NN

231 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B44 90 NN

232 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B46 90 NN

233 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B47 90 NN

234 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B54 90 NN

235 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B56 90 NN

236 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B57 90 NN

237 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 40 B6A 90 NN

238 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 35 B35 90 NN

239 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 35 B45 90 NN

240 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 33 B55 90 NN

241 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 23 B31 90 NN

242 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 23 B32 90 NN

243 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 23 B33 90 NN

244 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 23 B41 90 NN

245 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B21 90 QTKD

246 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B34 90 QTKD

247 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B36 90 QTKD

248 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B37 90 QTKD

249 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B44 90 QTKD

250 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B46 90 QTKD

251 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B47 90 QTKD

252 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B54 90 QTKD

253 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B56 90 QTKD

254 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B57 90 QTKD

255 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 40 B6A 90 QTKD

256 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 35 B35 90 QTKD

257 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 35 B45 90 QTKD

258 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 35 B55 90 QTKD

259 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 24 B61 90 QTKD

260 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A21 180 NN

261 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A22 180 NN

262 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A23 180 NN

Page 8: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

263 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A25 180 NN

264 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A35 180 NN

265 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A36 180 NN

266 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A37 180 NN

267 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A41 180 NN

268 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A42 180 NN

269 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A43 180 NN

270 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A44 180 NN

271 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A45 180 NN

272 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A46 180 NN

273 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A47 180 NN

274 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 26 B41 90 NN

275 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 26 B42 90 NN

276 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 26 B43 90 NN

277 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 26 B51 90 NN

278 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 25 B52 90 NN

279 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 25 B53 90 NN

280 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 25 B62 90 NN

281 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 46 D24 90 NN

282 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 46 D64 90 NN

283 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 46 D71 90 NN

284 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 46 D72 90 NN

285 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 32 D35 90 NN

286 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 32 D45 90 NN

287 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 32 D55 90 NN

288 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 24 D22 90 NN

289 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 24 D23 90 NN

290 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 24 D31 90 NN

291 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 24 D32 90 NN

292 18/08/2020 Tâm lý học kinh doanh 1310102 14g30 38 B56 90 DLKS

293 18/08/2020 Tâm lý học kinh doanh 1310102 14g30 38 B57 90 DLKS

294 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 21 B41 60 DLKS

295 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 21 B42 60 DLKS

296 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 21 B43 60 DLKS

297 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 21 B51 60 DLKS

298 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 21 B52 60 DLKS

299 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 20 B53 60 DLKS

300 18/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 40 B6A 90 QTKD

301 18/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 34 B35 90 QTKD

Page 9: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

302 18/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 34 B45 90 QTKD

303 18/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 34 B55 90 QTKD

304 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 46 D24 90 NN

305 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 46 D64 90 NN

306 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 46 D71 90 NN

307 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 46 D72 90 NN

308 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 32 D35 90 NN

309 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 32 D45 90 NN

310 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 32 D55 90 NN

311 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 25 D22 90 NN

312 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 25 D23 90 NN

313 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 24 D31 90 NN

314 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 24 D32 90 NN

315 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 44 B21 90 NN

316 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 44 B34 90 NN

317 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 44 B36 90 NN

318 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 44 B37 90 NN

319 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 44 B44 90 NN

320 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 43 B46 90 NN

321 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 07g30 19 PM11 60 KTTC

322 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 07g30 19 PM12 60 KTTC

323 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 07g30 19 PM13 60 KTTC

324 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 07g30 19 PM14 60 KTTC

325 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A21 90 BM TAKC

326 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A22 90 BM TAKC

327 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A23 90 BM TAKC

328 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A25 90 BM TAKC

329 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A35 90 BM TAKC

330 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A36 90 BM TAKC

331 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A37 90 BM TAKC

332 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A41 90 BM TAKC

333 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A42 90 BM TAKC

334 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A43 90 BM TAKC

335 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A44 90 BM TAKC

336 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A45 90 BM TAKC

337 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 19 A46 90 BM TAKC

338 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 19 A47 90 BM TAKC

339 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 25 B32 60 DLKS

340 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 25 B33 60 DLKS

Page 10: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

341 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B41 60 DLKS

342 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B42 60 DLKS

343 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B43 60 DLKS

344 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B51 60 DLKS

345 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B52 60 DLKS

346 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B53 60 DLKS

347 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B61 60 DLKS

348 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B62 60 DLKS

349 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B21 90 NN

350 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B24 90 NN

351 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B36 90 NN

352 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B37 90 NN

353 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B44 90 NN

354 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B46 90 NN

355 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B47 90 NN

356 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B54 90 NN

357 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B56 90 NN

358 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B57 90 NN

359 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 45 B6A 90 NN

360 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 32 B35 90 NN

361 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 32 B45 90 NN

362 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 23 B31 90 NN

363 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 D24 180 NN

364 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D35 180 NN

365 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D45 180 NN

366 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D51 180 NN

367 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 D52 180 NN

368 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D53 180 NN

369 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D54 180 NN

370 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D55 180 NN

371 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 D62 180 NN

372 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D63 180 NN

373 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D22 180 NN

374 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D23 180 NN

375 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D31 180 NN

376 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D32 180 NN

377 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D33 180 NN

378 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D34 180 NN

379 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D41 180 NN

Page 11: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

380 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D42 180 NN

381 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D44 180 NN

382 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 28 B32 60 DLKS

383 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 28 B33 60 DLKS

384 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 27 B41 60 DLKS

385 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 27 B42 60 DLKS

386 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 27 B43 60 DLKS

387 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 27 B51 60 DLKS

388 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 27 B52 60 DLKS

389 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 09g00 19 PM11 60 KTTC

390 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 09g00 19 PM12 60 KTTC

391 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 09g00 19 PM13 60 KTTC

392 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 09g00 18 PM14 60 KTTC

393 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A21 90 BM TAKC

394 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A22 90 BM TAKC

395 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A23 90 BM TAKC

396 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A25 90 BM TAKC

397 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A35 90 BM TAKC

398 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A36 90 BM TAKC

399 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A37 90 BM TAKC

400 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A41 90 BM TAKC

401 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A42 90 BM TAKC

402 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A43 90 BM TAKC

403 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A44 90 BM TAKC

404 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A45 90 BM TAKC

405 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A46 90 BM TAKC

406 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A47 90 BM TAKC

407 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B21 90 NN

408 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B34 90 NN

409 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B36 90 NN

410 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B37 90 NN

411 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B44 90 NN

412 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B46 90 NN

413 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B47 90 NN

414 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B54 90 NN

415 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B56 90 NN

416 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B57 90 NN

417 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B6A 90 NN

418 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 32 B35 90 NN

Page 12: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

419 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 32 B45 90 NN

420 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 22 B31 90 NN

421 19/08/2020 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g30 22 B32 90 NN

422 19/08/2020 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g30 21 B33 90 NN

423 19/08/2020 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g30 21 B41 90 NN

424 19/08/2020 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g30 21 B42 90 NN

425 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A21 90 BM TAKC

426 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A22 90 BM TAKC

427 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A23 90 BM TAKC

428 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A25 90 BM TAKC

429 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A35 90 BM TAKC

430 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A36 90 BM TAKC

431 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A37 90 BM TAKC

432 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A41 90 BM TAKC

433 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A42 90 BM TAKC

434 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A43 90 BM TAKC

435 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A44 90 BM TAKC

436 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A45 90 BM TAKC

437 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A46 90 BM TAKC

438 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A47 90 BM TAKC

439 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 32 B35 90 QTKD

440 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 32 B45 90 QTKD

441 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 32 B55 90 QTKD

442 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 23 B31 90 QTKD

443 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 23 B32 90 QTKD

444 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 23 B33 90 QTKD

445 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 23 B41 90 QTKD

446 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 24 B42 90 QTKD

447 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B21 60 NN

448 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B34 60 NN

449 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B36 60 NN

450 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B37 60 NN

451 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B44 60 NN

452 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B46 60 NN

453 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B47 60 NN

454 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B54 60 NN

455 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B56 60 NN

456 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B57 60 NN

457 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 40 B6A 60 NN

Page 13: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

458 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 26 B61 60 NN

459 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D24 180 NN

460 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D35 180 NN

461 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D45 180 NN

462 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D51 180 NN

463 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D52 180 NN

464 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D53 180 NN

465 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D54 180 NN

466 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D55 180 NN

467 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 D62 180 NN

468 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D63 180 NN

469 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D22 180 NN

470 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D23 180 NN

471 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D31 180 NN

472 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D32 180 NN

473 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D33 180 NN

474 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D34 180 NN

475 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D41 180 NN

476 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D42 180 NN

477 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D44 180 NN

478 19/08/2020 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (Trung văn) 1932033 13g00 40 B51 180 NN

479 19/08/2020 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (Trung văn) 1932033 13g00 40 B52 180 NN

480 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B21 60 NN

481 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B34 60 NN

482 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B36 60 NN

483 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B37 60 NN

484 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B44 60 NN

485 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B46 60 NN

486 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 46 B47 60 NN

487 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B54 60 NN

488 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B56 60 NN

489 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B57 60 NN

490 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 40 B6A 60 NN

491 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 25 B61 60 NN

492 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A21 90 BM TAKC

493 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A22 90 BM TAKC

494 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A23 90 BM TAKC

495 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A25 90 BM TAKC

496 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A35 90 BM TAKC

Page 14: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

497 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A36 90 BM TAKC

498 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A37 90 BM TAKC

499 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A41 90 BM TAKC

500 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A42 90 BM TAKC

501 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A43 90 BM TAKC

502 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A44 90 BM TAKC

503 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A45 90 BM TAKC

504 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A46 90 BM TAKC

505 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A47 90 BM TAKC

506 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 32 B35 90 QTKD

507 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 31 B45 90 QTKD

508 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 31 B55 90 QTKD

509 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 23 B31 90 QTKD

510 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 22 B32 90 QTKD

511 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 23 B33 90 QTKD

512 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 23 B41 90 QTKD

513 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 23 B42 90 QTKD

514 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B21 60 NN

515 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B34 60 NN

516 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B36 60 NN

517 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B37 60 NN

518 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B44 60 NN

519 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B46 60 NN

520 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B47 60 NN

521 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B54 60 NN

522 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B56 60 NN

523 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B57 60 NN

524 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 40 B6A 60 NN

525 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 25 B61 60 NN

526 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 21 A21 60 DLKS

527 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 21 A22 60 DLKS

528 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 21 A23 60 DLKS

529 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 20 A25 60 DLKS

530 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 20 A35 60 DLKS

531 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 20 A36 60 DLKS

532 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 20 A37 60 DLKS

533 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 20 A41 60 DLKS

534 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 23 A42 60 DLKS

535 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 23 A43 60 DLKS

Page 15: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

536 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 23 A44 60 DLKS

537 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 23 A45 60 DLKS

538 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 22 A46 60 DLKS

539 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 21 A47 60 DLKS

540 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B21 90 NN

541 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B34 90 NN

542 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B36 90 NN

543 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B37 90 NN

544 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B44 90 NN

545 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B46 90 NN

546 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B47 90 NN

547 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B54 90 NN

548 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B56 90 NN

549 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B57 90 NN

550 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 40 B6A 90 NN

551 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B35 90 NN

552 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B45 90 NN

553 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B55 90 NN

554 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 25 B31 90 NN

555 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 26 B32 90 NN

556 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 25 B33 90 NN

557 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 25 B41 90 NN

558 20/08/2020 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 08g30 22 A21 60 DLKS

559 20/08/2020 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 08g30 22 A22 60 DLKS

560 20/08/2020 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 08g30 21 A23 60 DLKS

561 20/08/2020 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 08g30 21 A25 60 DLKS

562 20/08/2020 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 08g30 20 A35 60 DLKS

563 20/08/2020 Đạo đức kinh doanh 1330052 08g30 21 A44 60 DLKS

564 20/08/2020 Đạo đức kinh doanh 1330052 08g30 21 A45 60 DLKS

565 20/08/2020 Đạo đức kinh doanh 1330052 08g30 21 A46 60 DLKS

566 20/08/2020 Đạo đức kinh doanh 1330052 08g30 20 A47 60 DLKS

567 20/08/2020 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 19 A36 60 NN

568 20/08/2020 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 19 A37 60 NN

569 20/08/2020 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 19 A41 60 NN

570 20/08/2020 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 18 A42 60 NN

571 20/08/2020 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 18 A43 60 NN

572 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B21 90 NN

573 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B34 90 NN

574 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B36 90 NN

Page 16: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

575 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B37 90 NN

576 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B44 90 NN

577 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B46 90 NN

578 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B47 90 NN

579 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B54 90 NN

580 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B56 90 NN

581 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B57 90 NN

582 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 40 B6A 90 NN

583 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B35 90 NN

584 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B45 90 NN

585 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B55 90 NN

586 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 25 B31 90 NN

587 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 21 B32 90 NN

588 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 22 B33 90 NN

589 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 22 B41 90 NN

590 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A21 60 DLKS

591 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A22 60 DLKS

592 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A23 60 DLKS

593 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A25 60 DLKS

594 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A35 60 DLKS

595 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A36 60 DLKS

596 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A37 60 DLKS

597 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A41 60 DLKS

598 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A42 60 DLKS

599 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A43 60 DLKS

600 20/08/2020 Tâm lý học quản lý 1430073 09g30 20 A46 90 QTKD

601 20/08/2020 Tâm lý học quản lý 1430073 09g30 20 A47 90 QTKD

602 20/08/2020 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g30 16 A45 90 NN

603 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A21 180 NN

604 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A22 180 NN

605 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A23 180 NN

606 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A25 180 NN

607 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A35 180 NN

608 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A36 180 NN

609 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A37 180 NN

610 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A41 180 NN

611 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A42 180 NN

612 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A43 180 NN

613 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A44 180 NN

Page 17: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

614 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A45 180 NN

615 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A46 180 NN

616 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A47 180 NN

617 20/08/2020 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 13g00 43 B21 90 NN

618 20/08/2020 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 13g00 43 B34 90 NN

619 20/08/2020 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 13g00 22 B31 90 NN

620 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B36 90 NN

621 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B37 90 NN

622 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B44 90 NN

623 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B46 90 NN

624 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B47 90 NN

625 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B54 90 NN

626 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B56 90 NN

627 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 46 B21 90 NN

628 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 46 B34 90 NN

629 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B36 90 NN

630 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B37 90 NN

631 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B44 90 NN

632 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B46 90 NN

633 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B47 90 NN

634 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B54 90 NN

635 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B56 90 NN

636 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 24 B31 90 NN

637 21/08/2020 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 53 B61 180 DLKS

638 21/08/2020 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 52 B62 180 DLKS

639 21/08/2020 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 52 A46 180 DLKS

640 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A21 45 QTKD

641 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A22 45 QTKD

642 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A23 45 QTKD

643 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A25 45 QTKD

644 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A35 45 QTKD

645 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A36 45 QTKD

646 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A37 45 QTKD

647 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A41 45 QTKD

648 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A42 45 QTKD

649 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A43 45 QTKD

650 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A44 45 QTKD

651 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 20 A45 45 QTKD

652 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 32 B51 180 NN

Page 18: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

653 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 32 B52 180 NN

654 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 B53 180 NN

655 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B21 60 NN

656 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B34 60 NN

657 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B36 60 NN

658 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B37 60 NN

659 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B44 60 NN

660 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B46 60 NN

661 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B47 60 NN

662 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B54 60 NN

663 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B56 60 NN

664 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B57 60 NN

665 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 40 B6A 60 NN

666 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 34 B35 90 QHQT

667 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 34 B45 90 QHQT

668 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 34 B55 90 QHQT

669 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 25 B31 90 QHQT

670 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 25 B32 90 QHQT

671 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 24 B33 90 QHQT

672 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 24 B41 90 QHQT

673 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 24 B42 90 QHQT

674 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 24 B43 90 QHQT

675 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A21 45 QTKD

676 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A22 45 QTKD

677 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 18 A23 45 QTKD

678 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A25 45 QTKD

679 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A35 45 QTKD

680 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A36 45 QTKD

681 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A37 45 QTKD

682 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A41 45 QTKD

683 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A42 45 QTKD

684 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A43 45 QTKD

685 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 17 A44 45 QTKD

686 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 17 A45 45 QTKD

687 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B21 60 NN

688 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B34 60 NN

689 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B36 60 NN

690 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B37 60 NN

691 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B44 60 NN

Page 19: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

692 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B46 60 NN

693 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B47 60 NN

694 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B54 60 NN

695 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B56 60 NN

696 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B57 60 NN

697 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 40 B6A 60 NN

698 21/08/2020 Hành vi tổ chức 1330073 09g00 28 B33 90 DLKS

699 21/08/2020 Hành vi tổ chức 1330073 09g00 28 B41 90 DLKS

700 21/08/2020 Hành vi tổ chức 1330073 09g00 27 B42 90 DLKS

701 21/08/2020 Hành vi tổ chức 1330073 09g00 27 B43 90 DLKS

702 21/08/2020 Hán ngữ cổ đại 1920042 09g00 30 B35 90 NN

703 21/08/2020 Hán ngữ cổ đại 1920042 09g00 30 B45 90 NN

704 21/08/2020 Hán ngữ cổ đại 1920042 09g00 29 B55 90 NN

705 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A21 45 QTKD

706 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A22 45 QTKD

707 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A23 45 QTKD

708 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A25 45 QTKD

709 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A35 45 QTKD

710 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A36 45 QTKD

711 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A37 45 QTKD

712 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A41 45 QTKD

713 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A42 45 QTKD

714 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A43 45 QTKD

715 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A44 45 QTKD

716 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A45 45 QTKD

717 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B21 60 NN

718 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B34 60 NN

719 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B36 60 NN

720 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B37 60 NN

721 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B44 60 NN

722 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B46 60 NN

723 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B47 60 NN

724 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B54 60 NN

725 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B56 60 NN

726 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B57 60 NN

727 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 37 B6A 60 NN

728 21/08/2020 Giới thiệu và quảng bá sản phẩm du lịch 1322103 13g00 26 A47 180 DLKS

729 21/08/2020 Giới thiệu và quảng bá sản phẩm du lịch 1322103 13g00 26 B61 180 DLKS

730 21/08/2020 Giới thiệu và quảng bá sản phẩm du lịch 1322103 13g00 25 B62 180 DLKS

Page 20: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

731 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 21 A21 60 QTKD

732 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 21 A22 60 QTKD

733 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 21 A23 60 QTKD

734 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 21 A25 60 QTKD

735 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A35 60 QTKD

736 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A36 60 QTKD

737 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A37 60 QTKD

738 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A41 60 QTKD

739 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A42 60 QTKD

740 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A43 60 QTKD

741 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A44 60 QTKD

742 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 B51 180 NN

743 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 31 B52 180 NN

744 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 31 B53 180 NN

745 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 33 B35 90 NN

746 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 33 B45 90 NN

747 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 33 B55 90 NN

748 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 22 B31 90 NN

749 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 22 B32 90 NN

750 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 22 B33 90 NN

751 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B21 90 NN

752 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B34 90 NN

753 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B36 90 NN

754 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B37 90 NN

755 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B44 90 NN

756 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B46 90 NN

757 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B47 90 NN

758 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B54 90 NN

759 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B56 90 NN

760 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B57 90 NN

761 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 46 B6A 90 NN

762 21/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QHQT) 1710312 13g00 46 B41 180 BM TAKC

763 21/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QHQT) 1710312 13g00 46 B42 180 BM TAKC

764 21/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QHQT) 1710312 13g00 44 B43 180 BM TAKC

765 21/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QHQT) 1710312 13g00 44 A45 180 BM TAKC

766 21/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QHQT) 1710312 13g00 44 A46 180 BM TAKC

767 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A21 60 QTKD

768 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A22 60 QTKD

769 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A23 60 QTKD

Page 21: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

770 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A25 60 QTKD

771 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A35 60 QTKD

772 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A36 60 QTKD

773 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A37 60 QTKD

774 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A41 60 QTKD

775 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A42 60 QTKD

776 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A43 60 QTKD

777 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A44 60 QTKD

778 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B21 90 NN

779 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B34 90 NN

780 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B36 90 NN

781 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B37 90 NN

782 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B44 90 NN

783 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B46 90 NN

784 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B47 90 NN

785 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B54 90 NN

786 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B56 90 NN

787 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B57 90 NN

788 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 45 B6A 90 NN

789 21/08/2020 Nhập môn tiếng Trung Quốc 1526072 14g30 34 B35 90 NN

790 21/08/2020 Nhập môn tiếng Trung Quốc 1526072 14g30 34 B45 90 NN

791 21/08/2020 Nhập môn tiếng Trung Quốc 1526072 14g30 34 B55 90 NN

792 21/08/2020 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 14g30 25 B31 60 NN

793 21/08/2020 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 14g30 25 B32 60 NN

794 21/08/2020 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 14g30 25 B33 60 NN

795 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A21 60 QTKD

796 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A22 60 QTKD

797 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A23 60 QTKD

798 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A25 60 QTKD

799 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A35 60 QTKD

800 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A36 60 QTKD

801 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A37 60 QTKD

802 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A41 60 QTKD

803 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A42 60 QTKD

804 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A43 60 QTKD

805 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A44 60 QTKD

806 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 B51 180 NN

807 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 B52 180 NN

808 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 B53 180 NN

Page 22: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

809 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B21 75 LLCT

810 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B34 75 LLCT

811 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B36 75 LLCT

812 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B37 75 LLCT

813 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B44 75 LLCT

814 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B46 75 LLCT

815 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B47 75 LLCT

816 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B54 75 LLCT

817 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B56 75 LLCT

818 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B57 75 LLCT

819 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B6A 75 LLCT

820 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B35 75 LLCT

821 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B45 75 LLCT

822 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B55 75 LLCT

823 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B31 75 LLCT

824 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B32 75 LLCT

825 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B33 75 LLCT

826 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B41 75 LLCT

827 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B42 75 LLCT

828 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 24 B43 75 LLCT

829 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B21 75 LLCT

830 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B34 75 LLCT

831 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B36 75 LLCT

832 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B37 75 LLCT

833 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B44 75 LLCT

834 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B46 75 LLCT

835 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B47 75 LLCT

836 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B54 75 LLCT

837 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B56 75 LLCT

838 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B57 75 LLCT

839 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B6A 75 LLCT

840 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 33 B35 75 LLCT

841 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 33 B45 75 LLCT

842 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 33 B55 75 LLCT

843 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B31 75 LLCT

844 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B32 75 LLCT

845 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B33 75 LLCT

846 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B41 75 LLCT

847 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B42 75 LLCT

Page 23: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

848 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B43 75 LLCT

849 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 B51 180 NN

850 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 B52 180 NN

851 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 B53 180 NN

852 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B21 75 LLCT

853 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B34 75 LLCT

854 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B36 75 LLCT

855 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B37 75 LLCT

856 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B44 75 LLCT

857 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B46 75 LLCT

858 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B47 75 LLCT

859 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B54 75 LLCT

860 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B56 75 LLCT

861 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B57 75 LLCT

862 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 A6 75 LLCT

863 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 33 B35 75 LLCT

864 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 33 B45 75 LLCT

865 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 33 B55 75 LLCT

866 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B31 75 LLCT

867 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B32 75 LLCT

868 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B33 75 LLCT

869 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B41 75 LLCT

870 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 26 B42 75 LLCT

871 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 26 B43 75 LLCT

872 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B21 75 LLCT

873 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B34 75 LLCT

874 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B36 75 LLCT

875 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B37 75 LLCT

876 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B44 75 LLCT

877 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B46 75 LLCT

878 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B47 75 LLCT

879 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B54 75 LLCT

880 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B56 75 LLCT

881 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B57 75 LLCT

882 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B6A 75 LLCT

883 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 33 B35 75 LLCT

884 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 33 B45 75 LLCT

885 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 33 B55 75 LLCT

886 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B31 75 LLCT

Page 24: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

887 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B32 75 LLCT

888 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B33 75 LLCT

889 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B41 75 LLCT

890 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 24 B42 75 LLCT

891 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 24 B43 75 LLCT

892 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 33 B35 60 QTKD

893 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 33 B45 60 QTKD

894 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 33 B55 60 QTKD

895 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B31 60 QTKD

896 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B32 60 QTKD

897 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B33 60 QTKD

898 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B41 60 QTKD

899 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B42 60 QTKD

900 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B43 60 QTKD

901 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 24 B51 60 QTKD

902 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A21 60 NN

903 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A22 60 NN

904 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A23 60 NN

905 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A25 60 NN

906 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A35 60 NN

907 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A36 60 NN

908 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A37 60 NN

909 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A41 60 NN

910 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A42 60 NN

911 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A43 60 NN

912 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A44 60 NN

913 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A45 60 NN

914 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A46 60 NN

915 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A47 60 NN

916 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 47 B21 90 NN

917 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 47 B34 90 NN

918 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 47 B36 90 NN

919 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 47 B37 90 NN

920 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B44 90 NN

921 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B46 90 NN

922 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B47 90 NN

923 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B54 90 NN

924 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B56 90 NN

925 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B57 90 NN

Page 25: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

926 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B6A 90 NN

927 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 25 B61 90 NN

928 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 25 B62 90 NN

929 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 33 B35 60 QTKD

930 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 33 B45 60 QTKD

931 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 33 B55 60 QTKD

932 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B31 60 QTKD

933 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B32 60 QTKD

934 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B33 60 QTKD

935 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B41 60 QTKD

936 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B42 60 QTKD

937 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B43 60 QTKD

938 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B51 60 QTKD

939 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A21 60 NN

940 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A22 60 NN

941 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A23 60 NN

942 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A25 60 NN

943 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A35 60 NN

944 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A36 60 NN

945 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A37 60 NN

946 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A41 60 NN

947 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A42 60 NN

948 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A43 60 NN

949 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A44 60 NN

950 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A45 60 NN

951 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A46 60 NN

952 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A47 60 NN

953 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B21 90 NN

954 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B34 90 NN

955 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B36 90 NN

956 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B37 90 NN

957 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B44 90 NN

958 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B46 90 NN

959 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B47 90 NN

960 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B54 90 NN

961 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B56 90 NN

962 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B57 90 NN

963 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B6A 90 NN

964 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 25 B61 90 NN

Page 26: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

965 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 25 B62 90 NN

966 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 32 B35 60 DLKS

967 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 32 B45 60 DLKS

968 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 32 B55 60 DLKS

969 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B31 60 DLKS

970 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B32 60 DLKS

971 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B33 60 DLKS

972 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B41 60 DLKS

973 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B42 60 DLKS

974 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B43 60 DLKS

975 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 24 B51 60 DLKS

976 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A21 60 NN

977 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A22 60 NN

978 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A23 60 NN

979 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A25 60 NN

980 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A35 60 NN

981 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A36 60 NN

982 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A37 60 NN

983 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A41 60 NN

984 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A42 60 NN

985 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A43 60 NN

986 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A44 60 NN

987 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A45 60 NN

988 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A46 60 NN

989 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 22 A47 60 NN

990 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 21 B42 60 DLKS

991 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 21 B43 60 DLKS

992 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 21 B51 60 DLKS

993 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 21 B52 60 DLKS

994 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 21 B53 60 DLKS

995 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 20 B61 60 DLKS

996 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A21 60 NN

997 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A22 60 NN

998 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A23 60 NN

999 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A25 60 NN

1000 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A35 60 NN

1001 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A36 60 NN

1002 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A37 60 NN

1003 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A41 60 NN

Page 27: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1004 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A42 60 NN

1005 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A43 60 NN

1006 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A44 60 NN

1007 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A45 60 NN

1008 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A46 60 NN

1009 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A47 60 NN

1010 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B21 90 NN

1011 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B34 90 NN

1012 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B36 90 NN

1013 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B37 90 NN

1014 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B44 90 NN

1015 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B46 90 NN

1016 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B47 90 NN

1017 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B54 90 NN

1018 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B56 90 NN

1019 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B57 90 NN

1020 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 45 B6A 90 NN

1021 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 32 B35 90 NN

1022 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 32 B45 90 NN

1023 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 32 B55 90 NN

1024 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 24 B31 90 NN

1025 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 24 B32 90 NN

1026 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 24 B33 90 NN

1027 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 24 B41 90 NN

1028 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 24 B42 60 Luật

1029 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 24 B43 60 Luật

1030 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 24 B51 60 Luật

1031 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 23 B52 60 Luật

1032 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 23 B53 60 Luật

1033 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 23 B61 60 Luật

1034 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A21 60 NN

1035 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A22 60 NN

1036 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A23 60 NN

1037 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 19 A25 60 NN

1038 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A35 60 NN

1039 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 22 A36 60 NN

1040 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A37 60 NN

1041 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A41 60 NN

1042 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A42 60 NN

Page 28: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1043 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A43 60 NN

1044 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 19 A44 60 NN

1045 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A45 60 NN

1046 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A46 60 NN

1047 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 19 A47 60 NN

1048 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B21 90 NN

1049 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B34 90 NN

1050 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B36 90 NN

1051 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B37 90 NN

1052 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B44 90 NN

1053 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B46 90 NN

1054 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B47 90 NN

1055 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B54 90 NN

1056 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B56 90 NN

1057 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 45 B57 90 NN

1058 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B6A 90 NN

1059 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 33 B35 90 NN

1060 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 33 B45 90 NN

1061 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 33 B55 90 NN

1062 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 24 B31 90 NN

1063 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 24 B32 90 NN

1064 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 23 B33 90 NN

1065 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 23 B41 90 NN

1066 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 26 B42 60 DLKS

1067 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 26 B43 60 DLKS

1068 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 26 B51 60 DLKS

1069 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 25 B52 60 DLKS

1070 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 25 B53 60 DLKS

1071 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 25 B61 60 DLKS

1072 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 25 B62 60 DLKS

1073 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A21 60 NN

1074 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 20 A22 60 NN

1075 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A23 60 NN

1076 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A25 60 NN

1077 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A35 60 NN

1078 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A36 60 NN

1079 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A37 60 NN

1080 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A41 60 NN

1081 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A42 60 NN

Page 29: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1082 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A43 60 NN

1083 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A44 60 NN

1084 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A45 60 NN

1085 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A46 60 NN

1086 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A47 60 NN

1087 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 44 B6A 90 QHQT

1088 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 33 B35 90 QHQT

1089 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 32 B45 90 QHQT

1090 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 33 B55 90 QHQT

1091 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 24 B51 90 QHQT

1092 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 25 B52 90 QHQT

1093 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 22 B53 90 QHQT

1094 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 23 B61 90 QHQT

1095 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 21 B62 90 QHQT

1096 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D22 180 QTKD

1097 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D23 180 QTKD

1098 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D31 180 QTKD

1099 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D32 180 QTKD

1100 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D33 180 QTKD

1101 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 33 D34 180 QTKD

1102 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 31 D41 180 QTKD

1103 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A25 180 NN

1104 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A35 180 NN

1105 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A36 180 NN

1106 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A37 180 NN

1107 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A41 180 NN

1108 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A42 180 NN

1109 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A43 180 NN

1110 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A44 180 NN

1111 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A45 180 NN

1112 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A46 180 NN

1113 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D35 180 NN

1114 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D42 180 NN

1115 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D44 180 NN

1116 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D51 180 NN

1117 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D52 180 NN

1118 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D53 180 NN

1119 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D54 180 NN

1120 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D62 180 NN

Page 30: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1121 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D63 180 NN

1122 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B21 60 NN

1123 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B34 60 NN

1124 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B36 60 NN

1125 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B37 60 NN

1126 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B44 60 NN

1127 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B46 60 NN

1128 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B47 60 NN

1129 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B54 60 NN

1130 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B56 60 NN

1131 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B57 60 NN

1132 25/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Trung 1 1910173 07g30 22 B31 90 NN

1133 25/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Trung 1 1910173 07g30 22 B41 90 NN

1134 25/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Trung 1 1910173 07g30 22 B42 90 NN

1135 25/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Trung 1 1910173 07g30 21 B43 90 NN

1136 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 46 B21 60 NN

1137 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 46 B34 60 NN

1138 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B36 60 NN

1139 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B37 60 NN

1140 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 44 B44 60 NN

1141 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B46 60 NN

1142 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B47 60 NN

1143 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B54 60 NN

1144 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B56 60 NN

1145 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B57 60 NN

1146 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 09g00 3 A21 90 QHQT

1147 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 40 B6A 90 QTKD

1148 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 32 B35 90 QTKD

1149 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 32 B45 90 QTKD

1150 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 32 B55 90 QTKD

1151 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B31 90 QTKD

1152 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B41 90 QTKD

1153 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B42 90 QTKD

1154 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B43 90 QTKD

1155 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B51 90 QTKD

1156 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B52 90 QTKD

1157 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B53 90 QTKD

1158 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B61 90 QTKD

1159 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 24 B62 90 QTKD

Page 31: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1160 25/08/2020 Quản trị hành chính văn phòng 1322142 09g30 23 B32 60 DLKS

1161 25/08/2020 Quản trị hành chính văn phòng 1322142 09g30 50 B56 60 DLKS

1162 25/08/2020 Quản trị hành chính văn phòng 1322142 09g30 49 B57 60 DLKS

1163 25/08/2020 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 49 B44 60 NN

1164 25/08/2020 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 48 B46 60 NN

1165 25/08/2020 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 48 B47 60 NN

1166 25/08/2020 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 48 B54 60 NN

1167 25/08/2020 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 48 B21 60 NN

1168 25/08/2020 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 48 B34 60 NN

1169 25/08/2020 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 48 B36 60 NN

1170 25/08/2020 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 47 B37 60 NN

1171 25/08/2020 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 28 A41 180 DLKS

1172 25/08/2020 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 28 A42 180 DLKS

1173 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 34 D22 180 QTKD

1174 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 34 D23 180 QTKD

1175 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 33 D31 180 QTKD

1176 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 34 D32 180 QTKD

1177 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 33 D33 180 QTKD

1178 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 33 D34 180 QTKD

1179 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 33 D41 180 QTKD

1180 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B32 180 NN

1181 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B33 180 NN

1182 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B41 180 NN

1183 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B42 180 NN

1184 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B43 180 NN

1185 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B51 180 NN

1186 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B52 180 NN

1187 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B53 180 NN

1188 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B61 180 NN

1189 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B62 180 NN

1190 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D35 180 NN

1191 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D42 180 NN

1192 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D44 180 NN

1193 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D51 180 NN

1194 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D52 180 NN

1195 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D53 180 NN

1196 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 19 D54 180 NN

1197 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D62 180 NN

1198 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D63 180 NN

Page 32: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1199 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B21 90 NN

1200 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B34 90 NN

1201 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B36 90 NN

1202 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 46 B37 90 NN

1203 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 46 B44 90 NN

1204 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 46 B46 90 NN

1205 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 25 B31 90 NN

1206 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A21 60 BM TAKC

1207 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A22 60 BM TAKC

1208 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A23 60 BM TAKC

1209 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A25 60 BM TAKC

1210 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A35 60 BM TAKC

1211 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A36 60 BM TAKC

1212 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A21 60 BM TAKC

1213 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A22 60 BM TAKC

1214 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A23 60 BM TAKC

1215 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A25 60 BM TAKC

1216 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A35 60 BM TAKC

1217 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A36 60 BM TAKC

1218 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B21 75 QTKD

1219 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B34 75 QTKD

1220 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B36 75 QTKD

1221 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B37 75 QTKD

1222 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B44 75 QTKD

1223 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B46 75 QTKD

1224 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 25 B31 75 QTKD

1225 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 23 A21 60 Luật

1226 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 22 A22 60 Luật

1227 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 22 A23 60 Luật

1228 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 22 A25 60 Luật

1229 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 22 A35 60 Luật

1230 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 22 A36 60 Luật

1231 26/08/2020 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 07g30 34 B43 180 Luật

1232 26/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 43 B21 60 NN

1233 26/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 43 B34 60 NN

1234 26/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 43 B36 60 NN

1235 26/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 43 B37 60 NN

1236 26/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 43 B44 60 NN

1237 26/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 33 D22 180 QTKD

Page 33: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1238 26/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 33 D23 180 QTKD

1239 26/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D31 180 QTKD

1240 26/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 33 D32 180 QTKD

1241 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D33 180 QTKD

1242 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D34 180 QTKD

1243 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D41 180 QTKD

1244 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A36 180 NN

1245 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A37 180 NN

1246 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A41 180 NN

1247 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A42 180 NN

1248 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A43 180 NN

1249 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A44 180 NN

1250 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A45 180 NN

1251 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A46 180 NN

1252 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A47 180 NN

1253 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B51 180 NN

1254 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B52 180 NN

1255 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B53 180 NN

1256 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B61 180 NN

1257 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 23 B62 180 NN

1258 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 39 A21 180 NN

1259 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 39 A22 180 NN

1260 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 39 A23 180 NN

1261 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 39 B41 180 NN

1262 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 B42 180 NN

1263 26/08/2020 Nghe - Nói tiếng Trung 2 1526053 07g30 21 A25 180 NN

1264 26/08/2020 Nghe - Nói tiếng Trung 2 1526053 07g30 21 A35 180 NN

1265 26/08/2020 Quản trị doanh nghiệp 1411193 08g30 48 B36 90 QTKD

1266 26/08/2020 Quản trị doanh nghiệp 1411193 08g30 48 B37 90 QTKD

1267 26/08/2020 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 08g30 55 B21 90 NN

1268 26/08/2020 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 08g30 54 B34 90 NN

1269 26/08/2020 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 13g00 32 B43 180 Luật

1270 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 D22 180 QTKD

1271 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D23 180 QTKD

1272 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D31 180 QTKD

1273 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D32 180 QTKD

1274 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D33 180 QTKD

1275 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D34 180 QTKD

1276 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 19 D41 180 QTKD

Page 34: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1277 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A36 180 NN

1278 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A37 180 NN

1279 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A41 180 NN

1280 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A42 180 NN

1281 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A43 180 NN

1282 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A44 180 NN

1283 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A45 180 NN

1284 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A46 180 NN

1285 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A47 180 NN

1286 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 B51 180 NN

1287 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 B52 180 NN

1288 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 B53 180 NN

1289 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 B61 180 NN

1290 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 B62 180 NN

1291 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B21 90 NN

1292 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B34 90 NN

1293 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B36 90 NN

1294 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B37 90 NN

1295 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B44 90 NN

1296 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B46 90 NN

1297 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B47 90 NN

1298 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B54 90 NN

1299 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B56 90 NN

1300 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B57 90 NN

1301 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 40 B6A 90 NN

1302 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 34 B35 90 NN

1303 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 34 B45 90 NN

1304 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 34 B55 90 NN

1305 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 23 B31 90 NN

1306 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 23 B32 90 NN

1307 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 23 B33 90 NN

1308 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 A21 180 NN

1309 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 A22 180 NN

1310 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 A23 180 NN

1311 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 36 A25 180 NN

1312 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 36 A35 180 NN

1313 26/08/2020 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 42 B41 180 NN

1314 26/08/2020 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 41 B42 180 NN

1315 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B21 90 NN

Page 35: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1316 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B34 90 NN

1317 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B36 90 NN

1318 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B37 90 NN

1319 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B44 90 NN

1320 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B46 90 NN

1321 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B47 90 NN

1322 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B54 90 NN

1323 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B56 90 NN

1324 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B57 90 NN

1325 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 40 B6A 90 NN

1326 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 34 B35 90 NN

1327 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 34 B45 90 NN

1328 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 34 B55 90 NN

1329 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 21 B31 90 NN

1330 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 21 B32 90 NN

1331 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 21 B33 90 NN

1332 27/08/2020 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 07g30 32 B31 180 Luật

1333 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B21 60 QTKD

1334 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B34 60 QTKD

1335 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B36 60 QTKD

1336 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B37 60 QTKD

1337 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B44 60 QTKD

1338 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B46 60 QTKD

1339 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B45 60 QTKD

1340 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D22 180 QTKD

1341 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D23 180 QTKD

1342 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D31 180 QTKD

1343 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D32 180 QTKD

1344 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 D33 180 QTKD

1345 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 D34 180 QTKD

1346 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D41 180 QTKD

1347 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A36 180 NN

1348 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A37 180 NN

1349 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A46 180 NN

1350 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A47 180 NN

1351 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B41 180 NN

1352 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B42 180 NN

1353 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B43 180 NN

1354 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A41 180 NN

Page 36: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1355 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A42 180 NN

1356 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A43 180 NN

1357 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A44 180 NN

1358 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A45 180 NN

1359 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 A21 180 NN

1360 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 A22 180 NN

1361 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 40 A23 180 NN

1362 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 A25 180 NN

1363 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 39 A35 180 NN

1364 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B51 180 NN

1365 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B52 180 NN

1366 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 18 B53 180 NN

1367 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 43 B21 60 QTKD

1368 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B34 60 QTKD

1369 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B36 60 QTKD

1370 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B37 60 QTKD

1371 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B44 60 QTKD

1372 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B46 60 QTKD

1373 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B45 60 QTKD

1374 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (DL) 1310582 09g30 48 B44 60 DLKS

1375 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (DL) 1310582 09g30 48 B46 60 DLKS

1376 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (DL) 1310582 09g30 35 B45 60 DLKS

1377 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (KS) 1320582 09g30 49 B21 60 DLKS

1378 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (KS) 1320582 09g30 49 B34 60 DLKS

1379 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (KS) 1320582 09g30 48 B36 60 DLKS

1380 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (KS) 1320582 09g30 48 B37 60 DLKS

1381 27/08/2020 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 13g00 33 B61 180 Luật

1382 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 D22 180 QTKD

1383 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D23 180 QTKD

1384 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D31 180 QTKD

1385 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 D32 180 QTKD

1386 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D33 180 QTKD

1387 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D34 180 QTKD

1388 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D41 180 QTKD

1389 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 48 B21 90 QTKD

1390 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 48 B34 90 QTKD

1391 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 48 B36 90 QTKD

1392 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 48 B37 90 QTKD

1393 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 47 B44 90 QTKD

Page 37: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1394 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 47 B46 90 QTKD

1395 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 47 B47 90 QTKD

1396 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 NN

1397 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A37 180 NN

1398 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A46 180 NN

1399 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A47 180 NN

1400 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 B41 180 NN

1401 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 B42 180 NN

1402 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 B43 180 NN

1403 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 A41 180 NN

1404 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 A42 180 NN

1405 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 A43 180 NN

1406 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 A44 180 NN

1407 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 16 A45 180 NN

1408 27/08/2020 Giáo dục học phổ thông 1521512 13g00 35 B35 90 NN

1409 27/08/2020 Giáo dục học phổ thông 1521512 13g00 25 B31 90 NN

1410 27/08/2020 Giáo dục học phổ thông 1521512 13g00 25 B32 90 NN

1411 27/08/2020 Giáo dục học phổ thông 1521512 13g00 25 B33 90 NN

1412 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 37 A21 180 NN

1413 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 36 A22 180 NN

1414 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 A23 180 NN

1415 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 36 A25 180 NN

1416 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 35 A35 180 NN

1417 27/08/2020 Đọc - Viết tiếng Trung 2 1526023 13g00 41 B6A 90 NN

1418 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 B51 180 NN

1419 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 17 B52 180 NN

1420 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 17 B53 180 NN

1421 27/08/2020 Đầu tư tài chính 2021163 14g30 45 B6A 90 KTTC

1422 27/08/2020 Đầu tư tài chính 2021163 14g30 35 B35 90 KTTC

1423 27/08/2020 Đầu tư tài chính 2021163 14g30 25 B31 90 KTTC

1424 27/08/2020 Đầu tư tài chính 2021163 14g30 24 B32 90 KTTC

1425 27/08/2020 Đầu tư tài chính 2021163 14g30 24 B33 90 KTTC

1426 27/08/2020 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 49 B46 60 DLKS

1427 27/08/2020 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 48 B47 60 DLKS

1428 27/08/2020 Tiếng Trung Quốc 6 1117062 14g30 30 B21 60 NN

1429 27/08/2020 Tiếng Trung Quốc 6 1117062 14g30 30 B34 60 NN

1430 27/08/2020 Viết tiếng Trung 1 1910082 14g30 41 B37 90 NN

1431 27/08/2020 Viết tiếng Trung 1 1910082 14g30 40 B44 90 NN

1432 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 46 B31 180 DLKS

Page 38: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1433 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 45 B32 180 DLKS

1434 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 44 B33 180 DLKS

1435 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D22 180 QTKD

1436 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D23 180 QTKD

1437 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D31 180 QTKD

1438 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D32 180 QTKD

1439 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 D33 180 QTKD

1440 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A21 180 NN

1441 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A22 180 NN

1442 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A23 180 NN

1443 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A25 180 NN

1444 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A35 180 NN

1445 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A36 180 NN

1446 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A37 180 NN

1447 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 19 A41 180 NN

1448 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A42 180 NN

1449 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A43 180 NN

1450 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A44 180 NN

1451 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A45 180 NN

1452 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A46 180 NN

1453 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A47 180 NN

1454 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 40 B51 180 NN

1455 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 38 B52 180 NN

1456 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 38 B53 180 NN

1457 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B21 60 NN

1458 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B34 60 NN

1459 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B36 60 NN

1460 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B37 60 NN

1461 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B44 60 NN

1462 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B46 60 NN

1463 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B47 60 NN

1464 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B54 60 NN

1465 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B56 60 NN

1466 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B57 60 NN

1467 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B6A 60 NN

1468 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 33 B35 60 NN

1469 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 32 B45 60 NN

1470 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B41 180 NN

1471 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 B42 180 NN

Page 39: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1472 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B43 180 NN

1473 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 46 B44 60 NN

1474 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 46 B46 60 NN

1475 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 45 B47 60 NN

1476 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 45 B54 60 NN

1477 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 45 B56 60 NN

1478 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 45 B57 60 NN

1479 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 40 B6A 60 NN

1480 28/08/2020 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 43 B21 60 NN

1481 28/08/2020 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 42 B34 60 NN

1482 28/08/2020 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 42 B36 60 NN

1483 28/08/2020 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 42 B37 60 NN

1484 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 27 B35 60 NN

1485 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 27 B45 60 NN

1486 28/08/2020 Đạo đức kinh doanh 1330052 09g30 43 B6A 60 DLKS

1487 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B21 60 NN

1488 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B34 60 NN

1489 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B36 60 NN

1490 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B37 60 NN

1491 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B44 60 NN

1492 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B46 60 NN

1493 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 44 B47 60 NN

1494 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 44 B54 60 NN

1495 28/08/2020 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 33 B35 60 NN

1496 28/08/2020 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 32 B45 60 NN

1497 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 09g30 45 B56 60 NN

1498 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 09g30 45 B57 60 NN

1499 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 13g00 43 B31 180 DLKS

1500 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 13g00 45 B32 180 DLKS

1501 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 13g00 45 B33 180 DLKS

1502 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 47 B21 60 QTKD

1503 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B34 60 QTKD

1504 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B36 60 QTKD

1505 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B37 60 QTKD

1506 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B44 60 QTKD

1507 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B46 60 QTKD

1508 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B47 60 QTKD

1509 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 D22 180 QTKD

1510 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 D23 180 QTKD

Page 40: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1511 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D31 180 QTKD

1512 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 D32 180 QTKD

1513 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A21 180 NN

1514 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A22 180 NN

1515 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A23 180 NN

1516 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A25 180 NN

1517 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A35 180 NN

1518 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 NN

1519 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A37 180 NN

1520 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A41 180 NN

1521 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A42 180 NN

1522 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A43 180 NN

1523 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A44 180 NN

1524 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A45 180 NN

1525 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A46 180 NN

1526 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A47 180 NN

1527 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 40 B51 180 NN

1528 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 41 B52 180 NN

1529 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 40 B53 180 NN

1530 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 17 B41 180 NN

1531 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 B42 180 NN

1532 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 B43 180 NN

1533 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B21 60 QTKD

1534 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B34 60 QTKD

1535 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B36 60 QTKD

1536 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B37 60 QTKD

1537 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B44 60 QTKD

1538 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B46 60 QTKD

1539 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B47 60 QTKD

1540 28/08/2020 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 15g00 42 B46 60 NN

1541 28/08/2020 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 15g00 42 B47 60 NN

1542 28/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QHQT) 1710322 15g00 43 B21 60 BM TAKC

1543 28/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QHQT) 1710322 15g00 43 B34 60 BM TAKC

1544 28/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QHQT) 1710322 15g00 43 B36 60 BM TAKC

1545 28/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QHQT) 1710322 15g00 43 B37 60 BM TAKC

1546 28/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QHQT) 1710322 15g00 42 B44 60 BM TAKC

1547 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B21 75 LLCT

1548 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B34 75 LLCT

1549 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B36 75 LLCT

Page 41: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1550 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B37 75 LLCT

1551 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B44 75 LLCT

1552 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B46 75 LLCT

1553 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B47 75 LLCT

1554 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B54 75 LLCT

1555 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B56 75 LLCT

1556 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B57 75 LLCT

1557 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B6A 75 LLCT

1558 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B35 75 LLCT

1559 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B45 75 LLCT

1560 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B55 75 LLCT

1561 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 24 B31 75 LLCT

1562 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 24 B32 75 LLCT

1563 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 23 B33 75 LLCT

1564 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 40 B51 180 NN

1565 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 41 B52 180 NN

1566 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 41 B53 180 NN

1567 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B21 75 LLCT

1568 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B34 75 LLCT

1569 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B36 75 LLCT

1570 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B37 75 LLCT

1571 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B44 75 LLCT

1572 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B46 75 LLCT

1573 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B47 75 LLCT

1574 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B54 75 LLCT

1575 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B56 75 LLCT

1576 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B57 75 LLCT

1577 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B6A 75 LLCT

1578 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 33 B35 75 LLCT

1579 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 33 B45 75 LLCT

1580 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 33 B55 75 LLCT

1581 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 25 B31 75 LLCT

1582 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 25 B32 75 LLCT

1583 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 25 B33 75 LLCT

1584 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 48 B21 75 LLCT

1585 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 48 B34 75 LLCT

1586 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B36 75 LLCT

1587 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B37 75 LLCT

1588 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B44 75 LLCT

Page 42: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1589 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B46 75 LLCT

1590 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B47 75 LLCT

1591 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B54 75 LLCT

1592 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B56 75 LLCT

1593 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B57 75 LLCT

1594 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B6A 75 LLCT

1595 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 33 B35 75 LLCT

1596 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 33 B45 75 LLCT

1597 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 33 B55 75 LLCT

1598 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 25 B31 75 LLCT

1599 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 25 B32 75 LLCT

1600 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 25 B33 75 LLCT

1601 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 41 B51 180 NN

1602 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 40 B52 180 NN

1603 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 39 B53 180 NN

1604 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B21 75 LLCT

1605 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B34 75 LLCT

1606 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B36 75 LLCT

1607 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B37 75 LLCT

1608 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B44 75 LLCT

1609 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B46 75 LLCT

1610 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B47 75 LLCT

1611 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B54 75 LLCT

1612 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B56 75 LLCT

1613 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B57 75 LLCT

1614 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B6A 75 LLCT

1615 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 33 B35 75 LLCT

1616 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 33 B45 75 LLCT

1617 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 33 B55 75 LLCT

1618 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 25 B31 75 LLCT

1619 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 25 B32 75 LLCT

1620 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 25 B33 75 LLCT

1621 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (KS) 1320562 07g30 48 A44 180 DLKS

1622 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (KS) 1320562 07g30 48 A45 180 DLKS

1623 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (KS) 1320562 07g30 47 A46 180 DLKS

1624 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (KS) 1320562 07g30 46 A47 180 DLKS

1625 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 07g30 49 B44 75 QTKD

1626 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 07g30 46 B46 75 QTKD

1627 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 07g30 47 B47 75 QTKD

Page 43: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1628 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 07g30 48 B54 75 QTKD

1629 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 45 B56 90 QTKD

1630 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 45 B57 90 QTKD

1631 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 45 B6A 90 QTKD

1632 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 32 B35 90 QTKD

1633 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 32 B45 90 QTKD

1634 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 32 B55 90 QTKD

1635 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 24 B31 90 QTKD

1636 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 24 B32 90 QTKD

1637 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 24 B33 90 QTKD

1638 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 24 B41 90 QTKD

1639 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D35 180 NN

1640 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D42 180 NN

1641 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D44 180 NN

1642 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D45 180 NN

1643 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D51 180 NN

1644 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D52 180 NN

1645 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D53 180 NN

1646 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D54 180 NN

1647 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 D55 180 NN

1648 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D62 180 NN

1649 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D63 180 NN

1650 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D22 180 NN

1651 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D23 180 NN

1652 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D31 180 NN

1653 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D32 180 NN

1654 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D33 180 NN

1655 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D34 180 NN

1656 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D41 180 NN

1657 31/08/2020 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 42 B21 90 NN

1658 31/08/2020 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 42 B34 90 NN

1659 31/08/2020 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 42 B36 90 NN

1660 31/08/2020 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 41 B37 90 NN

1661 31/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 A41 180 NN

1662 31/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 A42 180 NN

1663 31/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 A43 180 NN

1664 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A21 180 QHQT

1665 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A22 180 QHQT

1666 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A23 180 QHQT

Page 44: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1667 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A25 180 QHQT

1668 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A35 180 QHQT

1669 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A36 180 QHQT

1670 31/08/2020 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 09g00 42 B6A 60 DLKS

1671 31/08/2020 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 09g00 35 B35 60 DLKS

1672 31/08/2020 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 09g00 35 B45 60 DLKS

1673 31/08/2020 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 09g00 35 B55 60 DLKS

1674 31/08/2020 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 09g00 25 B41 60 DLKS

1675 31/08/2020 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 09g00 51 B56 60 DLKS

1676 31/08/2020 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 09g00 51 B57 60 DLKS

1677 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B21 75 QTKD

1678 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B34 75 QTKD

1679 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B36 75 QTKD

1680 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B37 75 QTKD

1681 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B44 75 QTKD

1682 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B46 75 QTKD

1683 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 49 B47 75 QTKD

1684 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 50 B54 75 QTKD

1685 31/08/2020 Soạn thảo VB tiếng Việt-Lưu trữ hồ sơ 1922032 09g00 28 B31 60 NN

1686 31/08/2020 Soạn thảo VB tiếng Việt-Lưu trữ hồ sơ 1922032 09g00 28 B32 60 NN

1687 31/08/2020 Soạn thảo VB tiếng Việt-Lưu trữ hồ sơ 1922032 09g00 28 B33 60 NN

1688 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (DL) 1310562 13g00 43 B31 180 DLKS

1689 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (DL) 1310562 13g00 43 B32 180 DLKS

1690 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (DL) 1310562 13g00 43 B33 180 DLKS

1691 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B21 60 NN

1692 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B34 60 NN

1693 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B36 60 NN

1694 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B37 60 NN

1695 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B44 60 NN

1696 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B46 60 NN

1697 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B47 60 NN

1698 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B54 60 NN

1699 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 44 B56 60 NN

1700 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D35 180 NN

1701 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D42 180 NN

1702 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D44 180 NN

1703 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D45 180 NN

1704 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D51 180 NN

1705 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D52 180 NN

Page 45: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1706 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D53 180 NN

1707 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D54 180 NN

1708 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 D55 180 NN

1709 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 D62 180 NN

1710 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 D63 180 NN

1711 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D22 180 NN

1712 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D23 180 NN

1713 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D31 180 NN

1714 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D32 180 NN

1715 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D33 180 NN

1716 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D34 180 NN

1717 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D41 180 NN

1718 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 23 A21 180 QHQT

1719 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 22 A22 180 QHQT

1720 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 22 A23 180 QHQT

1721 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 22 A25 180 QHQT

1722 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 22 A35 180 QHQT

1723 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 22 A36 180 QHQT

1724 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 44 B21 60 QTKD

1725 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 44 B34 60 QTKD

1726 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 43 B36 60 QTKD

1727 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 43 B37 60 QTKD

1728 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 43 B44 60 QTKD

1729 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 43 B46 60 QTKD

1730 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 43 B47 60 QTKD

1731 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B21 60 QTKD

1732 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B34 60 QTKD

1733 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B36 60 QTKD

1734 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B37 60 QTKD

1735 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B44 60 QTKD

1736 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B46 60 QTKD

1737 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B47 60 QTKD

1738 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A44 180 NN

1739 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A45 180 NN

1740 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A46 180 NN

1741 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B21 75 LLCT

1742 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B34 75 LLCT

1743 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B36 75 LLCT

1744 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B37 75 LLCT

Page 46: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1745 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B44 75 LLCT

1746 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B46 75 LLCT

1747 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B47 75 LLCT

1748 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B54 75 LLCT

1749 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B56 75 LLCT

1750 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B57 75 LLCT

1751 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B6A 75 LLCT

1752 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B31 180 NN

1753 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B32 180 NN

1754 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B33 180 NN

1755 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B41 180 NN

1756 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B42 180 NN

1757 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B43 180 NN

1758 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B51 180 NN

1759 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B52 180 NN

1760 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B53 180 NN

1761 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 A43 180 NN

1762 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A21 180 NN

1763 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A22 180 NN

1764 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A23 180 NN

1765 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A25 180 NN

1766 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A35 180 NN

1767 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A36 180 NN

1768 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A37 180 NN

1769 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A41 180 NN

1770 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A42 180 NN

1771 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 A47 180 QHQT

1772 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 B35 180 QHQT

1773 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 B45 180 QHQT

1774 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 B55 180 QHQT

1775 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 B61 180 QHQT

1776 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 B62 180 QHQT

1777 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B21 75 LLCT

1778 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 42 B34 75 LLCT

1779 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B36 75 LLCT

1780 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B37 75 LLCT

1781 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B44 75 LLCT

1782 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B46 75 LLCT

1783 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B47 75 LLCT

Page 47: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1784 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B54 75 LLCT

1785 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B56 75 LLCT

1786 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B57 75 LLCT

1787 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B6A 75 LLCT

1788 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 A44 180 NN

1789 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 A45 180 NN

1790 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 A46 180 NN

1791 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B21 75 LLCT

1792 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B34 75 LLCT

1793 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B36 75 LLCT

1794 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B37 75 LLCT

1795 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B44 75 LLCT

1796 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B46 75 LLCT

1797 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 42 B47 75 LLCT

1798 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 42 B54 75 LLCT

1799 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 42 B56 75 LLCT

1800 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 42 B57 75 LLCT

1801 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 42 B6A 75 LLCT

1802 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B31 180 NN

1803 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B32 180 NN

1804 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B33 180 NN

1805 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B41 180 NN

1806 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B42 180 NN

1807 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B43 180 NN

1808 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B51 180 NN

1809 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B52 180 NN

1810 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B53 180 NN

1811 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 A43 180 NN

1812 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A21 180 NN

1813 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A22 180 NN

1814 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A23 180 NN

1815 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A25 180 NN

1816 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A35 180 NN

1817 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A36 180 NN

1818 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A37 180 NN

1819 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A41 180 NN

1820 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A42 180 NN

1821 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 23 B35 180 QHQT

1822 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 22 B45 180 QHQT

Page 48: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 LỊ ·

1823 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 22 B55 180 QHQT

1824 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 22 B61 180 QHQT

1825 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 22 B62 180 QHQT

1826 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B21 75 LLCT

1827 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B34 75 LLCT

1828 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B36 75 LLCT

1829 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B37 75 LLCT

1830 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B44 75 LLCT

1831 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B46 75 LLCT

1832 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B47 75 LLCT

1833 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B54 75 LLCT

1834 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B56 75 LLCT

1835 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B57 75 LLCT

1836 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 43 B6A 75 LLCT

1837 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A21 180 NN

1838 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A22 180 NN

1839 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A23 180 NN

1840 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A25 180 NN

1841 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A35 180 NN

1842 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A36 180 NN

1843 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A37 180 NN

1844 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A41 180 NN

1845 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A42 180 NN

1846 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A21 180 NN

1847 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A22 180 NN

1848 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A23 180 NN

1849 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A25 180 NN

1850 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A35 180 NN

1851 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A36 180 NN

1852 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A37 180 NN

1853 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A41 180 NN

1854 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A42 180 NN

KT. TRƯỞNG BAN

PHÓ TRƯỞNG BAN PHỤ TRÁCH

Đinh Hồng Vân

(đã ký)