thành phố hồ chí minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020 lỊ ·
TRANSCRIPT
STT Ngày thi Môn thi Mã môn Giờ thi Số SV PhòngTL thi
(Phút)
Khoa -
Bộ môn
1 17/08/2020 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 07g30 31 B55 60 QTKD
2 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A21 60 NN
3 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A22 60 NN
4 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A23 60 NN
5 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A25 60 NN
6 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A35 60 NN
7 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A36 60 NN
8 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A37 60 NN
9 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A41 60 NN
10 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A42 60 NN
11 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A43 60 NN
12 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A44 60 NN
13 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A45 60 NN
14 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A46 60 NN
15 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A47 60 NN
16 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B21 90 NN
17 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B34 90 NN
18 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B36 90 NN
19 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B37 90 NN
20 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B44 90 NN
21 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B46 90 NN
22 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B47 90 NN
23 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B54 90 NN
24 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B56 90 NN
25 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 46 B57 90 NN
26 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 45 B6A 90 NN
27 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 32 B35 90 NN
28 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 32 B45 90 NN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BAN KHẢO THÍ
----------------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 07 năm 2020
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2019 - 2020 - ĐỢT 2
Các lưu ý đối với sinh viên:
• Xem và đối chiếu lịch thi, danh sách phòng thi trên website Trường và tài khoản cá nhân.
• Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày 10/08/2020 tại Ban Khảo thí.
• Thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.
29 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 07g30 25 B31 90 NN
30 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B32 60 BM TAKC
31 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B33 60 BM TAKC
32 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B41 60 BM TAKC
33 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B42 60 BM TAKC
34 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B43 60 BM TAKC
35 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B51 60 BM TAKC
36 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B52 60 BM TAKC
37 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 24 B53 60 BM TAKC
38 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 23 B61 60 BM TAKC
39 17/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QHQT) 1710332 07g30 23 B62 60 BM TAKC
40 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B32 60 DLKS
41 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B33 60 DLKS
42 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B41 60 DLKS
43 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B42 60 DLKS
44 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B43 60 DLKS
45 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B51 60 DLKS
46 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 27 B52 60 DLKS
47 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 26 B53 60 DLKS
48 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 25 B61 60 DLKS
49 17/08/2020 Chăm sóc khách hàng 1330142 08g30 25 B62 60 DLKS
50 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A21 60 NN
51 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A22 60 NN
52 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A23 60 NN
53 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A25 60 NN
54 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A35 60 NN
55 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 18 A36 60 NN
56 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A37 60 NN
57 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A41 60 NN
58 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 18 A42 60 NN
59 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A43 60 NN
60 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A44 60 NN
61 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 18 A45 60 NN
62 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A46 60 NN
63 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A47 60 NN
64 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B21 90 NN
65 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B34 90 NN
66 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B36 90 NN
67 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B37 90 NN
68 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B44 90 NN
69 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B46 90 NN
70 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B47 90 NN
71 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B54 90 NN
72 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B56 90 NN
73 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 46 B57 90 NN
74 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 45 B6A 90 NN
75 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 32 B35 90 NN
76 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 32 B45 90 NN
77 17/08/2020 Văn minh Mỹ 1521272 09g00 24 B31 90 NN
78 17/08/2020 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 09g30 28 B32 60 Luật
79 17/08/2020 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 09g30 28 B33 60 Luật
80 17/08/2020 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 09g30 28 B41 60 Luật
81 17/08/2020 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 09g30 27 B42 60 Luật
82 17/08/2020 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 09g30 27 B43 60 Luật
83 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A21 60 NN
84 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A22 60 NN
85 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A23 60 NN
86 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A25 60 NN
87 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A35 60 NN
88 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A36 60 NN
89 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 18 A37 60 NN
90 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A41 60 NN
91 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A42 60 NN
92 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A43 60 NN
93 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A44 60 NN
94 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A45 60 NN
95 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A46 60 NN
96 17/08/2020 Nghe tiếng Trung 2 1910042 09g30 17 A47 60 NN
97 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B21 60 NN
98 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B34 60 NN
99 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B36 60 NN
100 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B37 60 NN
101 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B44 60 NN
102 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B46 60 NN
103 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B47 60 NN
104 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B54 60 NN
105 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B56 60 NN
106 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 46 B57 60 NN
107 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 13g00 38 B6A 60 NN
108 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 35 B35 90 QTKD
109 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 35 B45 90 QTKD
110 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 35 B55 90 QTKD
111 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 26 B31 90 QTKD
112 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B32 90 QTKD
113 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B33 90 QTKD
114 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B41 90 QTKD
115 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B42 90 QTKD
116 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B43 90 QTKD
117 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B51 90 QTKD
118 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B52 90 QTKD
119 17/08/2020 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 13g00 25 B53 90 QTKD
120 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A21 60 NN
121 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A22 60 NN
122 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A23 60 NN
123 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A25 60 NN
124 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A35 60 NN
125 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A36 60 NN
126 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A37 60 NN
127 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A41 60 NN
128 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A42 60 NN
129 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A43 60 NN
130 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A44 60 NN
131 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A45 60 NN
132 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A46 60 NN
133 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A47 60 NN
134 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B21 60 NN
135 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B34 60 NN
136 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B36 60 NN
137 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B37 60 NN
138 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B44 60 NN
139 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B46 60 NN
140 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B47 60 NN
141 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B54 60 NN
142 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B56 60 NN
143 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 46 B57 60 NN
144 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 14g00 38 B6A 60 NN
145 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A21 60 NN
146 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A22 60 NN
147 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A23 60 NN
148 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A25 60 NN
149 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A35 60 NN
150 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A36 60 NN
151 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A37 60 NN
152 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A41 60 NN
153 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A42 60 NN
154 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A43 60 NN
155 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A44 60 NN
156 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A45 60 NN
157 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A46 60 NN
158 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A47 60 NN
159 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 26 B33 90 KTTC
160 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 26 B41 90 KTTC
161 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 26 B42 90 KTTC
162 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 25 B43 90 KTTC
163 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 25 B51 90 KTTC
164 17/08/2020 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 14g30 25 B52 90 KTTC
165 17/08/2020 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 14g30 30 B45 90 NN
166 17/08/2020 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 14g30 30 B55 90 NN
167 17/08/2020 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 14g30 25 B53 90 NN
168 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B21 60 NN
169 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B34 60 NN
170 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B36 60 NN
171 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B37 60 NN
172 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B44 60 NN
173 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B46 60 NN
174 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B47 60 NN
175 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B54 60 NN
176 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B56 60 NN
177 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 46 B57 60 NN
178 17/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 15g00 38 B6A 60 NN
179 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A21 60 NN
180 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A22 60 NN
181 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 20 A23 60 NN
182 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A25 60 NN
183 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A35 60 NN
184 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 22 A36 60 NN
185 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A37 60 NN
186 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A41 60 NN
187 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A42 60 NN
188 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 20 A43 60 NN
189 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A44 60 NN
190 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 20 A45 60 NN
191 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A46 60 NN
192 17/08/2020 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 21 A47 60 NN
193 18/08/2020 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 49 B42 180 DLKS
194 18/08/2020 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 49 B43 180 DLKS
195 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A21 180 NN
196 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A22 180 NN
197 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A23 180 NN
198 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A25 180 NN
199 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A35 180 NN
200 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A36 180 NN
201 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A37 180 NN
202 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A41 180 NN
203 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A42 180 NN
204 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A43 180 NN
205 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A44 180 NN
206 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A45 180 NN
207 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 A46 180 NN
208 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 37 A47 180 NN
209 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B21 90 NN
210 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B34 90 NN
211 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B36 90 NN
212 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B37 90 NN
213 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B44 90 NN
214 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B46 90 NN
215 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B47 90 NN
216 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B54 90 NN
217 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B56 90 NN
218 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 46 B57 90 NN
219 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 40 B6A 90 NN
220 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B35 90 NN
221 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B45 90 NN
222 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B55 90 NN
223 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 25 B31 90 NN
224 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 25 B32 90 NN
225 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 25 B33 90 NN
226 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 07g30 25 B41 90 NN
227 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B21 90 NN
228 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B34 90 NN
229 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B36 90 NN
230 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B37 90 NN
231 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B44 90 NN
232 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B46 90 NN
233 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B47 90 NN
234 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B54 90 NN
235 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B56 90 NN
236 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 46 B57 90 NN
237 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 40 B6A 90 NN
238 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 35 B35 90 NN
239 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 35 B45 90 NN
240 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 33 B55 90 NN
241 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 23 B31 90 NN
242 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 23 B32 90 NN
243 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 23 B33 90 NN
244 18/08/2020 Đọc báo chí 1521182 09g00 23 B41 90 NN
245 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B21 90 QTKD
246 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B34 90 QTKD
247 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B36 90 QTKD
248 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B37 90 QTKD
249 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B44 90 QTKD
250 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B46 90 QTKD
251 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B47 90 QTKD
252 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B54 90 QTKD
253 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B56 90 QTKD
254 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B57 90 QTKD
255 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 40 B6A 90 QTKD
256 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 35 B35 90 QTKD
257 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 35 B45 90 QTKD
258 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 35 B55 90 QTKD
259 18/08/2020 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 24 B61 90 QTKD
260 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A21 180 NN
261 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A22 180 NN
262 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A23 180 NN
263 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A25 180 NN
264 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A35 180 NN
265 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A36 180 NN
266 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A37 180 NN
267 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A41 180 NN
268 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A42 180 NN
269 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A43 180 NN
270 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A44 180 NN
271 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A45 180 NN
272 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A46 180 NN
273 18/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A47 180 NN
274 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 26 B41 90 NN
275 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 26 B42 90 NN
276 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 26 B43 90 NN
277 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 26 B51 90 NN
278 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 25 B52 90 NN
279 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 25 B53 90 NN
280 18/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 13g00 25 B62 90 NN
281 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 46 D24 90 NN
282 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 46 D64 90 NN
283 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 46 D71 90 NN
284 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 46 D72 90 NN
285 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 32 D35 90 NN
286 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 32 D45 90 NN
287 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 32 D55 90 NN
288 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 24 D22 90 NN
289 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 24 D23 90 NN
290 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 24 D31 90 NN
291 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 13g00 24 D32 90 NN
292 18/08/2020 Tâm lý học kinh doanh 1310102 14g30 38 B56 90 DLKS
293 18/08/2020 Tâm lý học kinh doanh 1310102 14g30 38 B57 90 DLKS
294 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 21 B41 60 DLKS
295 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 21 B42 60 DLKS
296 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 21 B43 60 DLKS
297 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 21 B51 60 DLKS
298 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 21 B52 60 DLKS
299 18/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (DL) 1310572 14g30 20 B53 60 DLKS
300 18/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 40 B6A 90 QTKD
301 18/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 34 B35 90 QTKD
302 18/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 34 B45 90 QTKD
303 18/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 34 B55 90 QTKD
304 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 46 D24 90 NN
305 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 46 D64 90 NN
306 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 46 D71 90 NN
307 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 46 D72 90 NN
308 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 32 D35 90 NN
309 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 32 D45 90 NN
310 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 32 D55 90 NN
311 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 25 D22 90 NN
312 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 25 D23 90 NN
313 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 24 D31 90 NN
314 18/08/2020 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 14g30 24 D32 90 NN
315 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 44 B21 90 NN
316 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 44 B34 90 NN
317 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 44 B36 90 NN
318 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 44 B37 90 NN
319 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 44 B44 90 NN
320 18/08/2020 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 14g30 43 B46 90 NN
321 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 07g30 19 PM11 60 KTTC
322 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 07g30 19 PM12 60 KTTC
323 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 07g30 19 PM13 60 KTTC
324 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 07g30 19 PM14 60 KTTC
325 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A21 90 BM TAKC
326 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A22 90 BM TAKC
327 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A23 90 BM TAKC
328 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A25 90 BM TAKC
329 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A35 90 BM TAKC
330 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A36 90 BM TAKC
331 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A37 90 BM TAKC
332 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A41 90 BM TAKC
333 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A42 90 BM TAKC
334 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A43 90 BM TAKC
335 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A44 90 BM TAKC
336 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 20 A45 90 BM TAKC
337 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 19 A46 90 BM TAKC
338 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 07g30 19 A47 90 BM TAKC
339 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 25 B32 60 DLKS
340 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 25 B33 60 DLKS
341 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B41 60 DLKS
342 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B42 60 DLKS
343 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B43 60 DLKS
344 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B51 60 DLKS
345 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B52 60 DLKS
346 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B53 60 DLKS
347 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B61 60 DLKS
348 19/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B62 60 DLKS
349 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B21 90 NN
350 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B24 90 NN
351 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B36 90 NN
352 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B37 90 NN
353 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B44 90 NN
354 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B46 90 NN
355 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B47 90 NN
356 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B54 90 NN
357 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B56 90 NN
358 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B57 90 NN
359 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 45 B6A 90 NN
360 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 32 B35 90 NN
361 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 32 B45 90 NN
362 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 23 B31 90 NN
363 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 D24 180 NN
364 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D35 180 NN
365 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D45 180 NN
366 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D51 180 NN
367 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 D52 180 NN
368 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D53 180 NN
369 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D54 180 NN
370 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D55 180 NN
371 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 D62 180 NN
372 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D63 180 NN
373 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D22 180 NN
374 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D23 180 NN
375 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D31 180 NN
376 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D32 180 NN
377 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D33 180 NN
378 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D34 180 NN
379 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D41 180 NN
380 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D42 180 NN
381 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D44 180 NN
382 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 28 B32 60 DLKS
383 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 28 B33 60 DLKS
384 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 27 B41 60 DLKS
385 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 27 B42 60 DLKS
386 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 27 B43 60 DLKS
387 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 27 B51 60 DLKS
388 19/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (KS) 1320572 08g30 27 B52 60 DLKS
389 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 09g00 19 PM11 60 KTTC
390 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 09g00 19 PM12 60 KTTC
391 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 09g00 19 PM13 60 KTTC
392 19/08/2020 Mô hình tài chính 2021072 09g00 18 PM14 60 KTTC
393 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A21 90 BM TAKC
394 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A22 90 BM TAKC
395 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A23 90 BM TAKC
396 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A25 90 BM TAKC
397 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A35 90 BM TAKC
398 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A36 90 BM TAKC
399 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A37 90 BM TAKC
400 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A41 90 BM TAKC
401 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A42 90 BM TAKC
402 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A43 90 BM TAKC
403 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A44 90 BM TAKC
404 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A45 90 BM TAKC
405 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A46 90 BM TAKC
406 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 09g00 19 A47 90 BM TAKC
407 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B21 90 NN
408 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B34 90 NN
409 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B36 90 NN
410 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B37 90 NN
411 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B44 90 NN
412 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B46 90 NN
413 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B47 90 NN
414 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B54 90 NN
415 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B56 90 NN
416 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B57 90 NN
417 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 46 B6A 90 NN
418 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 32 B35 90 NN
419 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 32 B45 90 NN
420 19/08/2020 Ngữ nghĩa học 1521042 09g00 22 B31 90 NN
421 19/08/2020 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g30 22 B32 90 NN
422 19/08/2020 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g30 21 B33 90 NN
423 19/08/2020 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g30 21 B41 90 NN
424 19/08/2020 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g30 21 B42 90 NN
425 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A21 90 BM TAKC
426 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A22 90 BM TAKC
427 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A23 90 BM TAKC
428 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A25 90 BM TAKC
429 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A35 90 BM TAKC
430 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A36 90 BM TAKC
431 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A37 90 BM TAKC
432 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A41 90 BM TAKC
433 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A42 90 BM TAKC
434 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A43 90 BM TAKC
435 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A44 90 BM TAKC
436 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A45 90 BM TAKC
437 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A46 90 BM TAKC
438 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 2 1010494 13g00 19 A47 90 BM TAKC
439 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 32 B35 90 QTKD
440 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 32 B45 90 QTKD
441 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 32 B55 90 QTKD
442 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 23 B31 90 QTKD
443 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 23 B32 90 QTKD
444 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 23 B33 90 QTKD
445 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 23 B41 90 QTKD
446 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 13g00 24 B42 90 QTKD
447 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B21 60 NN
448 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B34 60 NN
449 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B36 60 NN
450 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B37 60 NN
451 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B44 60 NN
452 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B46 60 NN
453 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B47 60 NN
454 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B54 60 NN
455 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B56 60 NN
456 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 47 B57 60 NN
457 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 40 B6A 60 NN
458 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 13g00 26 B61 60 NN
459 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D24 180 NN
460 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D35 180 NN
461 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D45 180 NN
462 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D51 180 NN
463 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D52 180 NN
464 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D53 180 NN
465 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D54 180 NN
466 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D55 180 NN
467 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 D62 180 NN
468 19/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D63 180 NN
469 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D22 180 NN
470 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D23 180 NN
471 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D31 180 NN
472 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D32 180 NN
473 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D33 180 NN
474 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D34 180 NN
475 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D41 180 NN
476 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D42 180 NN
477 19/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D44 180 NN
478 19/08/2020 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (Trung văn) 1932033 13g00 40 B51 180 NN
479 19/08/2020 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (Trung văn) 1932033 13g00 40 B52 180 NN
480 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B21 60 NN
481 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B34 60 NN
482 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B36 60 NN
483 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B37 60 NN
484 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B44 60 NN
485 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B46 60 NN
486 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 46 B47 60 NN
487 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B54 60 NN
488 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B56 60 NN
489 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 47 B57 60 NN
490 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 40 B6A 60 NN
491 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 14g00 25 B61 60 NN
492 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A21 90 BM TAKC
493 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A22 90 BM TAKC
494 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A23 90 BM TAKC
495 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A25 90 BM TAKC
496 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A35 90 BM TAKC
497 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A36 90 BM TAKC
498 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 22 A37 90 BM TAKC
499 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A41 90 BM TAKC
500 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A42 90 BM TAKC
501 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A43 90 BM TAKC
502 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A44 90 BM TAKC
503 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A45 90 BM TAKC
504 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A46 90 BM TAKC
505 19/08/2020 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 14g30 21 A47 90 BM TAKC
506 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 32 B35 90 QTKD
507 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 31 B45 90 QTKD
508 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 31 B55 90 QTKD
509 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 23 B31 90 QTKD
510 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 22 B32 90 QTKD
511 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 23 B33 90 QTKD
512 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 23 B41 90 QTKD
513 19/08/2020 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 23 B42 90 QTKD
514 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B21 60 NN
515 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B34 60 NN
516 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B36 60 NN
517 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B37 60 NN
518 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B44 60 NN
519 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B46 60 NN
520 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B47 60 NN
521 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B54 60 NN
522 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B56 60 NN
523 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 47 B57 60 NN
524 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 40 B6A 60 NN
525 19/08/2020 Viết tiếng Anh 2 1521092 15g00 25 B61 60 NN
526 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 21 A21 60 DLKS
527 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 21 A22 60 DLKS
528 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 21 A23 60 DLKS
529 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 20 A25 60 DLKS
530 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 20 A35 60 DLKS
531 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 20 A36 60 DLKS
532 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 20 A37 60 DLKS
533 20/08/2020 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 20 A41 60 DLKS
534 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 23 A42 60 DLKS
535 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 23 A43 60 DLKS
536 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 23 A44 60 DLKS
537 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 23 A45 60 DLKS
538 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 22 A46 60 DLKS
539 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (DL) 1310552 07g30 21 A47 60 DLKS
540 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B21 90 NN
541 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B34 90 NN
542 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B36 90 NN
543 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B37 90 NN
544 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B44 90 NN
545 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B46 90 NN
546 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B47 90 NN
547 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B54 90 NN
548 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B56 90 NN
549 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 45 B57 90 NN
550 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 40 B6A 90 NN
551 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B35 90 NN
552 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B45 90 NN
553 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B55 90 NN
554 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 25 B31 90 NN
555 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 26 B32 90 NN
556 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 25 B33 90 NN
557 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 25 B41 90 NN
558 20/08/2020 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 08g30 22 A21 60 DLKS
559 20/08/2020 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 08g30 22 A22 60 DLKS
560 20/08/2020 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 08g30 21 A23 60 DLKS
561 20/08/2020 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 08g30 21 A25 60 DLKS
562 20/08/2020 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 08g30 20 A35 60 DLKS
563 20/08/2020 Đạo đức kinh doanh 1330052 08g30 21 A44 60 DLKS
564 20/08/2020 Đạo đức kinh doanh 1330052 08g30 21 A45 60 DLKS
565 20/08/2020 Đạo đức kinh doanh 1330052 08g30 21 A46 60 DLKS
566 20/08/2020 Đạo đức kinh doanh 1330052 08g30 20 A47 60 DLKS
567 20/08/2020 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 19 A36 60 NN
568 20/08/2020 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 19 A37 60 NN
569 20/08/2020 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 19 A41 60 NN
570 20/08/2020 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 18 A42 60 NN
571 20/08/2020 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 18 A43 60 NN
572 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B21 90 NN
573 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B34 90 NN
574 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B36 90 NN
575 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B37 90 NN
576 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B44 90 NN
577 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B46 90 NN
578 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B47 90 NN
579 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B54 90 NN
580 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B56 90 NN
581 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 45 B57 90 NN
582 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 40 B6A 90 NN
583 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B35 90 NN
584 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B45 90 NN
585 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B55 90 NN
586 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 25 B31 90 NN
587 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 21 B32 90 NN
588 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 22 B33 90 NN
589 20/08/2020 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 22 B41 90 NN
590 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A21 60 DLKS
591 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A22 60 DLKS
592 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A23 60 DLKS
593 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A25 60 DLKS
594 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A35 60 DLKS
595 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A36 60 DLKS
596 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A37 60 DLKS
597 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A41 60 DLKS
598 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A42 60 DLKS
599 20/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (KS) 1320552 09g30 21 A43 60 DLKS
600 20/08/2020 Tâm lý học quản lý 1430073 09g30 20 A46 90 QTKD
601 20/08/2020 Tâm lý học quản lý 1430073 09g30 20 A47 90 QTKD
602 20/08/2020 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g30 16 A45 90 NN
603 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A21 180 NN
604 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 A22 180 NN
605 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A23 180 NN
606 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A25 180 NN
607 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A35 180 NN
608 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A36 180 NN
609 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A37 180 NN
610 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A41 180 NN
611 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A42 180 NN
612 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A43 180 NN
613 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A44 180 NN
614 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A45 180 NN
615 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A46 180 NN
616 20/08/2020 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 A47 180 NN
617 20/08/2020 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 13g00 43 B21 90 NN
618 20/08/2020 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 13g00 43 B34 90 NN
619 20/08/2020 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 13g00 22 B31 90 NN
620 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B36 90 NN
621 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B37 90 NN
622 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B44 90 NN
623 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B46 90 NN
624 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B47 90 NN
625 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B54 90 NN
626 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 13g00 46 B56 90 NN
627 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 46 B21 90 NN
628 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 46 B34 90 NN
629 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B36 90 NN
630 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B37 90 NN
631 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B44 90 NN
632 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B46 90 NN
633 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B47 90 NN
634 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B54 90 NN
635 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 45 B56 90 NN
636 20/08/2020 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 14g30 24 B31 90 NN
637 21/08/2020 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 53 B61 180 DLKS
638 21/08/2020 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 52 B62 180 DLKS
639 21/08/2020 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 52 A46 180 DLKS
640 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A21 45 QTKD
641 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A22 45 QTKD
642 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A23 45 QTKD
643 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A25 45 QTKD
644 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A35 45 QTKD
645 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A36 45 QTKD
646 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A37 45 QTKD
647 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A41 45 QTKD
648 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A42 45 QTKD
649 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A43 45 QTKD
650 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 19 A44 45 QTKD
651 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 07g30 20 A45 45 QTKD
652 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 32 B51 180 NN
653 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 32 B52 180 NN
654 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 B53 180 NN
655 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B21 60 NN
656 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B34 60 NN
657 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B36 60 NN
658 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B37 60 NN
659 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B44 60 NN
660 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B46 60 NN
661 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B47 60 NN
662 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B54 60 NN
663 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B56 60 NN
664 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B57 60 NN
665 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 40 B6A 60 NN
666 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 34 B35 90 QHQT
667 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 34 B45 90 QHQT
668 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 34 B55 90 QHQT
669 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 25 B31 90 QHQT
670 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 25 B32 90 QHQT
671 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 24 B33 90 QHQT
672 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 24 B41 90 QHQT
673 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 24 B42 90 QHQT
674 21/08/2020 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 24 B43 90 QHQT
675 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A21 45 QTKD
676 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A22 45 QTKD
677 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 18 A23 45 QTKD
678 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A25 45 QTKD
679 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A35 45 QTKD
680 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A36 45 QTKD
681 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A37 45 QTKD
682 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A41 45 QTKD
683 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A42 45 QTKD
684 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 19 A43 45 QTKD
685 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 17 A44 45 QTKD
686 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 08g30 17 A45 45 QTKD
687 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B21 60 NN
688 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B34 60 NN
689 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B36 60 NN
690 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B37 60 NN
691 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B44 60 NN
692 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B46 60 NN
693 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B47 60 NN
694 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B54 60 NN
695 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B56 60 NN
696 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 46 B57 60 NN
697 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 40 B6A 60 NN
698 21/08/2020 Hành vi tổ chức 1330073 09g00 28 B33 90 DLKS
699 21/08/2020 Hành vi tổ chức 1330073 09g00 28 B41 90 DLKS
700 21/08/2020 Hành vi tổ chức 1330073 09g00 27 B42 90 DLKS
701 21/08/2020 Hành vi tổ chức 1330073 09g00 27 B43 90 DLKS
702 21/08/2020 Hán ngữ cổ đại 1920042 09g00 30 B35 90 NN
703 21/08/2020 Hán ngữ cổ đại 1920042 09g00 30 B45 90 NN
704 21/08/2020 Hán ngữ cổ đại 1920042 09g00 29 B55 90 NN
705 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A21 45 QTKD
706 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A22 45 QTKD
707 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A23 45 QTKD
708 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A25 45 QTKD
709 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A35 45 QTKD
710 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A36 45 QTKD
711 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A37 45 QTKD
712 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A41 45 QTKD
713 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A42 45 QTKD
714 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A43 45 QTKD
715 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A44 45 QTKD
716 21/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QTKD) 1410252 09g30 17 A45 45 QTKD
717 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B21 60 NN
718 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B34 60 NN
719 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B36 60 NN
720 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B37 60 NN
721 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B44 60 NN
722 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B46 60 NN
723 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B47 60 NN
724 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B54 60 NN
725 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B56 60 NN
726 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 46 B57 60 NN
727 21/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 1521062 09g30 37 B6A 60 NN
728 21/08/2020 Giới thiệu và quảng bá sản phẩm du lịch 1322103 13g00 26 A47 180 DLKS
729 21/08/2020 Giới thiệu và quảng bá sản phẩm du lịch 1322103 13g00 26 B61 180 DLKS
730 21/08/2020 Giới thiệu và quảng bá sản phẩm du lịch 1322103 13g00 25 B62 180 DLKS
731 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 21 A21 60 QTKD
732 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 21 A22 60 QTKD
733 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 21 A23 60 QTKD
734 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 21 A25 60 QTKD
735 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A35 60 QTKD
736 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A36 60 QTKD
737 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A37 60 QTKD
738 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A41 60 QTKD
739 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A42 60 QTKD
740 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A43 60 QTKD
741 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 13g00 20 A44 60 QTKD
742 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 B51 180 NN
743 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 31 B52 180 NN
744 21/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 31 B53 180 NN
745 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 33 B35 90 NN
746 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 33 B45 90 NN
747 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 33 B55 90 NN
748 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 22 B31 90 NN
749 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 22 B32 90 NN
750 21/08/2020 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 22 B33 90 NN
751 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B21 90 NN
752 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B34 90 NN
753 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B36 90 NN
754 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B37 90 NN
755 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B44 90 NN
756 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B46 90 NN
757 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B47 90 NN
758 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B54 90 NN
759 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B56 90 NN
760 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 48 B57 90 NN
761 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 46 B6A 90 NN
762 21/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QHQT) 1710312 13g00 46 B41 180 BM TAKC
763 21/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QHQT) 1710312 13g00 46 B42 180 BM TAKC
764 21/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QHQT) 1710312 13g00 44 B43 180 BM TAKC
765 21/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QHQT) 1710312 13g00 44 A45 180 BM TAKC
766 21/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QHQT) 1710312 13g00 44 A46 180 BM TAKC
767 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A21 60 QTKD
768 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A22 60 QTKD
769 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A23 60 QTKD
770 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A25 60 QTKD
771 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A35 60 QTKD
772 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A36 60 QTKD
773 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A37 60 QTKD
774 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A41 60 QTKD
775 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A42 60 QTKD
776 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A43 60 QTKD
777 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 14g00 20 A44 60 QTKD
778 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B21 90 NN
779 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B34 90 NN
780 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B36 90 NN
781 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B37 90 NN
782 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B44 90 NN
783 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B46 90 NN
784 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B47 90 NN
785 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B54 90 NN
786 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B56 90 NN
787 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 48 B57 90 NN
788 21/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 45 B6A 90 NN
789 21/08/2020 Nhập môn tiếng Trung Quốc 1526072 14g30 34 B35 90 NN
790 21/08/2020 Nhập môn tiếng Trung Quốc 1526072 14g30 34 B45 90 NN
791 21/08/2020 Nhập môn tiếng Trung Quốc 1526072 14g30 34 B55 90 NN
792 21/08/2020 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 14g30 25 B31 60 NN
793 21/08/2020 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 14g30 25 B32 60 NN
794 21/08/2020 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 14g30 25 B33 60 NN
795 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A21 60 QTKD
796 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A22 60 QTKD
797 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A23 60 QTKD
798 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A25 60 QTKD
799 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A35 60 QTKD
800 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A36 60 QTKD
801 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A37 60 QTKD
802 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A41 60 QTKD
803 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A42 60 QTKD
804 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A43 60 QTKD
805 21/08/2020 Nghe & ghi chú 1424133 15g00 20 A44 60 QTKD
806 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 B51 180 NN
807 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 B52 180 NN
808 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 B53 180 NN
809 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B21 75 LLCT
810 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B34 75 LLCT
811 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B36 75 LLCT
812 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B37 75 LLCT
813 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B44 75 LLCT
814 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B46 75 LLCT
815 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B47 75 LLCT
816 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B54 75 LLCT
817 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B56 75 LLCT
818 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B57 75 LLCT
819 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B6A 75 LLCT
820 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B35 75 LLCT
821 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B45 75 LLCT
822 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B55 75 LLCT
823 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B31 75 LLCT
824 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B32 75 LLCT
825 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B33 75 LLCT
826 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B41 75 LLCT
827 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B42 75 LLCT
828 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 24 B43 75 LLCT
829 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B21 75 LLCT
830 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B34 75 LLCT
831 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B36 75 LLCT
832 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B37 75 LLCT
833 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B44 75 LLCT
834 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B46 75 LLCT
835 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B47 75 LLCT
836 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B54 75 LLCT
837 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B56 75 LLCT
838 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B57 75 LLCT
839 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B6A 75 LLCT
840 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 33 B35 75 LLCT
841 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 33 B45 75 LLCT
842 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 33 B55 75 LLCT
843 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B31 75 LLCT
844 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B32 75 LLCT
845 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B33 75 LLCT
846 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B41 75 LLCT
847 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B42 75 LLCT
848 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B43 75 LLCT
849 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 B51 180 NN
850 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 B52 180 NN
851 22/08/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 B53 180 NN
852 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B21 75 LLCT
853 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B34 75 LLCT
854 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B36 75 LLCT
855 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B37 75 LLCT
856 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B44 75 LLCT
857 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B46 75 LLCT
858 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B47 75 LLCT
859 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B54 75 LLCT
860 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B56 75 LLCT
861 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B57 75 LLCT
862 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 A6 75 LLCT
863 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 33 B35 75 LLCT
864 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 33 B45 75 LLCT
865 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 33 B55 75 LLCT
866 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B31 75 LLCT
867 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B32 75 LLCT
868 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B33 75 LLCT
869 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B41 75 LLCT
870 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 26 B42 75 LLCT
871 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 26 B43 75 LLCT
872 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B21 75 LLCT
873 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B34 75 LLCT
874 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B36 75 LLCT
875 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B37 75 LLCT
876 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B44 75 LLCT
877 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B46 75 LLCT
878 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B47 75 LLCT
879 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B54 75 LLCT
880 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B56 75 LLCT
881 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B57 75 LLCT
882 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B6A 75 LLCT
883 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 33 B35 75 LLCT
884 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 33 B45 75 LLCT
885 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 33 B55 75 LLCT
886 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B31 75 LLCT
887 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B32 75 LLCT
888 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B33 75 LLCT
889 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B41 75 LLCT
890 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 24 B42 75 LLCT
891 22/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 24 B43 75 LLCT
892 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 33 B35 60 QTKD
893 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 33 B45 60 QTKD
894 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 33 B55 60 QTKD
895 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B31 60 QTKD
896 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B32 60 QTKD
897 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B33 60 QTKD
898 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B41 60 QTKD
899 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B42 60 QTKD
900 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 25 B43 60 QTKD
901 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 07g30 24 B51 60 QTKD
902 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A21 60 NN
903 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A22 60 NN
904 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A23 60 NN
905 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A25 60 NN
906 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A35 60 NN
907 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A36 60 NN
908 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A37 60 NN
909 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A41 60 NN
910 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A42 60 NN
911 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A43 60 NN
912 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A44 60 NN
913 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A45 60 NN
914 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A46 60 NN
915 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A47 60 NN
916 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 47 B21 90 NN
917 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 47 B34 90 NN
918 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 47 B36 90 NN
919 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 47 B37 90 NN
920 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B44 90 NN
921 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B46 90 NN
922 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B47 90 NN
923 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B54 90 NN
924 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B56 90 NN
925 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B57 90 NN
926 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 46 B6A 90 NN
927 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 25 B61 90 NN
928 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 07g30 25 B62 90 NN
929 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 33 B35 60 QTKD
930 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 33 B45 60 QTKD
931 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 33 B55 60 QTKD
932 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B31 60 QTKD
933 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B32 60 QTKD
934 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B33 60 QTKD
935 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B41 60 QTKD
936 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B42 60 QTKD
937 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B43 60 QTKD
938 24/08/2020 Thư tín thương mại 1421282 08g30 24 B51 60 QTKD
939 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A21 60 NN
940 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A22 60 NN
941 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A23 60 NN
942 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A25 60 NN
943 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A35 60 NN
944 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A36 60 NN
945 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A37 60 NN
946 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A41 60 NN
947 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A42 60 NN
948 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A43 60 NN
949 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A44 60 NN
950 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A45 60 NN
951 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A46 60 NN
952 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A47 60 NN
953 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B21 90 NN
954 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B34 90 NN
955 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B36 90 NN
956 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B37 90 NN
957 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B44 90 NN
958 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B46 90 NN
959 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B47 90 NN
960 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B54 90 NN
961 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B56 90 NN
962 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B57 90 NN
963 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 46 B6A 90 NN
964 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 25 B61 90 NN
965 24/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 09g00 25 B62 90 NN
966 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 32 B35 60 DLKS
967 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 32 B45 60 DLKS
968 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 32 B55 60 DLKS
969 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B31 60 DLKS
970 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B32 60 DLKS
971 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B33 60 DLKS
972 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B41 60 DLKS
973 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B42 60 DLKS
974 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 25 B43 60 DLKS
975 24/08/2020 Quản trị tiền sảnh 1322154 09g30 24 B51 60 DLKS
976 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A21 60 NN
977 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A22 60 NN
978 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A23 60 NN
979 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A25 60 NN
980 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A35 60 NN
981 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A36 60 NN
982 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A37 60 NN
983 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A41 60 NN
984 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A42 60 NN
985 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A43 60 NN
986 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A44 60 NN
987 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A45 60 NN
988 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A46 60 NN
989 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 22 A47 60 NN
990 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 21 B42 60 DLKS
991 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 21 B43 60 DLKS
992 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 21 B51 60 DLKS
993 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 21 B52 60 DLKS
994 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 21 B53 60 DLKS
995 24/08/2020 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 13g00 20 B61 60 DLKS
996 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A21 60 NN
997 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A22 60 NN
998 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A23 60 NN
999 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A25 60 NN
1000 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A35 60 NN
1001 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A36 60 NN
1002 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A37 60 NN
1003 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A41 60 NN
1004 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A42 60 NN
1005 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A43 60 NN
1006 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A44 60 NN
1007 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A45 60 NN
1008 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A46 60 NN
1009 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A47 60 NN
1010 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B21 90 NN
1011 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B34 90 NN
1012 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B36 90 NN
1013 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B37 90 NN
1014 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B44 90 NN
1015 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B46 90 NN
1016 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B47 90 NN
1017 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B54 90 NN
1018 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B56 90 NN
1019 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 46 B57 90 NN
1020 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 45 B6A 90 NN
1021 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 32 B35 90 NN
1022 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 32 B45 90 NN
1023 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 32 B55 90 NN
1024 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 24 B31 90 NN
1025 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 24 B32 90 NN
1026 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 24 B33 90 NN
1027 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 24 B41 90 NN
1028 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 24 B42 60 Luật
1029 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 24 B43 60 Luật
1030 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 24 B51 60 Luật
1031 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 23 B52 60 Luật
1032 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 23 B53 60 Luật
1033 24/08/2020 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 14g00 23 B61 60 Luật
1034 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A21 60 NN
1035 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A22 60 NN
1036 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A23 60 NN
1037 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 19 A25 60 NN
1038 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A35 60 NN
1039 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 22 A36 60 NN
1040 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A37 60 NN
1041 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A41 60 NN
1042 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A42 60 NN
1043 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A43 60 NN
1044 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 19 A44 60 NN
1045 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A45 60 NN
1046 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A46 60 NN
1047 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 19 A47 60 NN
1048 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B21 90 NN
1049 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B34 90 NN
1050 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B36 90 NN
1051 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B37 90 NN
1052 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B44 90 NN
1053 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B46 90 NN
1054 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B47 90 NN
1055 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B54 90 NN
1056 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B56 90 NN
1057 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 45 B57 90 NN
1058 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 46 B6A 90 NN
1059 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 33 B35 90 NN
1060 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 33 B45 90 NN
1061 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 33 B55 90 NN
1062 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 24 B31 90 NN
1063 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 24 B32 90 NN
1064 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 23 B33 90 NN
1065 24/08/2020 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 14g30 23 B41 90 NN
1066 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 26 B42 60 DLKS
1067 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 26 B43 60 DLKS
1068 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 26 B51 60 DLKS
1069 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 25 B52 60 DLKS
1070 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 25 B53 60 DLKS
1071 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 25 B61 60 DLKS
1072 24/08/2020 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 15g00 25 B62 60 DLKS
1073 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A21 60 NN
1074 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 20 A22 60 NN
1075 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A23 60 NN
1076 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A25 60 NN
1077 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A35 60 NN
1078 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A36 60 NN
1079 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A37 60 NN
1080 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A41 60 NN
1081 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A42 60 NN
1082 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A43 60 NN
1083 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A44 60 NN
1084 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A45 60 NN
1085 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A46 60 NN
1086 24/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 1521072 17g00 19 A47 60 NN
1087 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 44 B6A 90 QHQT
1088 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 33 B35 90 QHQT
1089 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 32 B45 90 QHQT
1090 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 33 B55 90 QHQT
1091 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 24 B51 90 QHQT
1092 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 25 B52 90 QHQT
1093 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 22 B53 90 QHQT
1094 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 23 B61 90 QHQT
1095 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 21 B62 90 QHQT
1096 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D22 180 QTKD
1097 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D23 180 QTKD
1098 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D31 180 QTKD
1099 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D32 180 QTKD
1100 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D33 180 QTKD
1101 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 33 D34 180 QTKD
1102 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 31 D41 180 QTKD
1103 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A25 180 NN
1104 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A35 180 NN
1105 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A36 180 NN
1106 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A37 180 NN
1107 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A41 180 NN
1108 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A42 180 NN
1109 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A43 180 NN
1110 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A44 180 NN
1111 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A45 180 NN
1112 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A46 180 NN
1113 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D35 180 NN
1114 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D42 180 NN
1115 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D44 180 NN
1116 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D51 180 NN
1117 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D52 180 NN
1118 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D53 180 NN
1119 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D54 180 NN
1120 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D62 180 NN
1121 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 D63 180 NN
1122 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B21 60 NN
1123 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B34 60 NN
1124 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B36 60 NN
1125 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B37 60 NN
1126 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B44 60 NN
1127 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B46 60 NN
1128 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B47 60 NN
1129 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B54 60 NN
1130 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B56 60 NN
1131 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 46 B57 60 NN
1132 25/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Trung 1 1910173 07g30 22 B31 90 NN
1133 25/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Trung 1 1910173 07g30 22 B41 90 NN
1134 25/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Trung 1 1910173 07g30 22 B42 90 NN
1135 25/08/2020 Soạn thảo văn bản tiếng Trung 1 1910173 07g30 21 B43 90 NN
1136 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 46 B21 60 NN
1137 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 46 B34 60 NN
1138 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B36 60 NN
1139 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B37 60 NN
1140 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 44 B44 60 NN
1141 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B46 60 NN
1142 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B47 60 NN
1143 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B54 60 NN
1144 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B56 60 NN
1145 25/08/2020 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 45 B57 60 NN
1146 25/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 09g00 3 A21 90 QHQT
1147 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 40 B6A 90 QTKD
1148 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 32 B35 90 QTKD
1149 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 32 B45 90 QTKD
1150 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 32 B55 90 QTKD
1151 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B31 90 QTKD
1152 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B41 90 QTKD
1153 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B42 90 QTKD
1154 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B43 90 QTKD
1155 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B51 90 QTKD
1156 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B52 90 QTKD
1157 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B53 90 QTKD
1158 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 25 B61 90 QTKD
1159 25/08/2020 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 24 B62 90 QTKD
1160 25/08/2020 Quản trị hành chính văn phòng 1322142 09g30 23 B32 60 DLKS
1161 25/08/2020 Quản trị hành chính văn phòng 1322142 09g30 50 B56 60 DLKS
1162 25/08/2020 Quản trị hành chính văn phòng 1322142 09g30 49 B57 60 DLKS
1163 25/08/2020 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 49 B44 60 NN
1164 25/08/2020 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 48 B46 60 NN
1165 25/08/2020 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 48 B47 60 NN
1166 25/08/2020 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 48 B54 60 NN
1167 25/08/2020 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 48 B21 60 NN
1168 25/08/2020 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 48 B34 60 NN
1169 25/08/2020 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 48 B36 60 NN
1170 25/08/2020 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 47 B37 60 NN
1171 25/08/2020 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 28 A41 180 DLKS
1172 25/08/2020 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 28 A42 180 DLKS
1173 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 34 D22 180 QTKD
1174 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 34 D23 180 QTKD
1175 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 33 D31 180 QTKD
1176 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 34 D32 180 QTKD
1177 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 33 D33 180 QTKD
1178 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 33 D34 180 QTKD
1179 25/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 13g00 33 D41 180 QTKD
1180 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B32 180 NN
1181 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B33 180 NN
1182 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B41 180 NN
1183 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B42 180 NN
1184 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B43 180 NN
1185 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B51 180 NN
1186 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B52 180 NN
1187 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B53 180 NN
1188 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B61 180 NN
1189 25/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B62 180 NN
1190 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D35 180 NN
1191 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D42 180 NN
1192 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D44 180 NN
1193 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D51 180 NN
1194 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D52 180 NN
1195 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D53 180 NN
1196 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 19 D54 180 NN
1197 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D62 180 NN
1198 25/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 D63 180 NN
1199 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B21 90 NN
1200 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B34 90 NN
1201 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B36 90 NN
1202 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 46 B37 90 NN
1203 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 46 B44 90 NN
1204 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 46 B46 90 NN
1205 25/08/2020 Văn học Mỹ 1531012 13g00 25 B31 90 NN
1206 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A21 60 BM TAKC
1207 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A22 60 BM TAKC
1208 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A23 60 BM TAKC
1209 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A25 60 BM TAKC
1210 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A35 60 BM TAKC
1211 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 13g00 21 A36 60 BM TAKC
1212 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A21 60 BM TAKC
1213 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A22 60 BM TAKC
1214 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A23 60 BM TAKC
1215 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A25 60 BM TAKC
1216 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A35 60 BM TAKC
1217 25/08/2020 Nghe tiếng Anh 2 (QHQT) 1710302 14g00 20 A36 60 BM TAKC
1218 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B21 75 QTKD
1219 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B34 75 QTKD
1220 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B36 75 QTKD
1221 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B37 75 QTKD
1222 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B44 75 QTKD
1223 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 47 B46 75 QTKD
1224 25/08/2020 Quản trị học 1010342 14g30 25 B31 75 QTKD
1225 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 23 A21 60 Luật
1226 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 22 A22 60 Luật
1227 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 22 A23 60 Luật
1228 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 22 A25 60 Luật
1229 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 22 A35 60 Luật
1230 25/08/2020 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 15g00 22 A36 60 Luật
1231 26/08/2020 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 07g30 34 B43 180 Luật
1232 26/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 43 B21 60 NN
1233 26/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 43 B34 60 NN
1234 26/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 43 B36 60 NN
1235 26/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 43 B37 60 NN
1236 26/08/2020 Tâm lý học đại cương 1010112 07g30 43 B44 60 NN
1237 26/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 33 D22 180 QTKD
1238 26/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 33 D23 180 QTKD
1239 26/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 34 D31 180 QTKD
1240 26/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (QTKD) 1410262 07g30 33 D32 180 QTKD
1241 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D33 180 QTKD
1242 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D34 180 QTKD
1243 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D41 180 QTKD
1244 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A36 180 NN
1245 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A37 180 NN
1246 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A41 180 NN
1247 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A42 180 NN
1248 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A43 180 NN
1249 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A44 180 NN
1250 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A45 180 NN
1251 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A46 180 NN
1252 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A47 180 NN
1253 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B51 180 NN
1254 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B52 180 NN
1255 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B53 180 NN
1256 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B61 180 NN
1257 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 23 B62 180 NN
1258 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 39 A21 180 NN
1259 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 39 A22 180 NN
1260 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 39 A23 180 NN
1261 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 39 B41 180 NN
1262 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 B42 180 NN
1263 26/08/2020 Nghe - Nói tiếng Trung 2 1526053 07g30 21 A25 180 NN
1264 26/08/2020 Nghe - Nói tiếng Trung 2 1526053 07g30 21 A35 180 NN
1265 26/08/2020 Quản trị doanh nghiệp 1411193 08g30 48 B36 90 QTKD
1266 26/08/2020 Quản trị doanh nghiệp 1411193 08g30 48 B37 90 QTKD
1267 26/08/2020 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 08g30 55 B21 90 NN
1268 26/08/2020 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 08g30 54 B34 90 NN
1269 26/08/2020 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 13g00 32 B43 180 Luật
1270 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 D22 180 QTKD
1271 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D23 180 QTKD
1272 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D31 180 QTKD
1273 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D32 180 QTKD
1274 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D33 180 QTKD
1275 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D34 180 QTKD
1276 26/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 19 D41 180 QTKD
1277 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A36 180 NN
1278 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A37 180 NN
1279 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A41 180 NN
1280 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A42 180 NN
1281 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A43 180 NN
1282 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A44 180 NN
1283 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A45 180 NN
1284 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A46 180 NN
1285 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A47 180 NN
1286 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 B51 180 NN
1287 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 B52 180 NN
1288 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 B53 180 NN
1289 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 B61 180 NN
1290 26/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 B62 180 NN
1291 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B21 90 NN
1292 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B34 90 NN
1293 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B36 90 NN
1294 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B37 90 NN
1295 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B44 90 NN
1296 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B46 90 NN
1297 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B47 90 NN
1298 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B54 90 NN
1299 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B56 90 NN
1300 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 46 B57 90 NN
1301 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 40 B6A 90 NN
1302 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 34 B35 90 NN
1303 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 34 B45 90 NN
1304 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 34 B55 90 NN
1305 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 23 B31 90 NN
1306 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 23 B32 90 NN
1307 26/08/2020 Hình thái học 1521032 13g00 23 B33 90 NN
1308 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 A21 180 NN
1309 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 A22 180 NN
1310 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 A23 180 NN
1311 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 36 A25 180 NN
1312 26/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 36 A35 180 NN
1313 26/08/2020 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 42 B41 180 NN
1314 26/08/2020 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 41 B42 180 NN
1315 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B21 90 NN
1316 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B34 90 NN
1317 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B36 90 NN
1318 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B37 90 NN
1319 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B44 90 NN
1320 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B46 90 NN
1321 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B47 90 NN
1322 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B54 90 NN
1323 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B56 90 NN
1324 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 46 B57 90 NN
1325 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 40 B6A 90 NN
1326 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 34 B35 90 NN
1327 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 34 B45 90 NN
1328 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 34 B55 90 NN
1329 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 21 B31 90 NN
1330 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 21 B32 90 NN
1331 26/08/2020 Hình thái học 1521032 14g30 21 B33 90 NN
1332 27/08/2020 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 07g30 32 B31 180 Luật
1333 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B21 60 QTKD
1334 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B34 60 QTKD
1335 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B36 60 QTKD
1336 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B37 60 QTKD
1337 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B44 60 QTKD
1338 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B46 60 QTKD
1339 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 07g30 43 B45 60 QTKD
1340 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D22 180 QTKD
1341 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D23 180 QTKD
1342 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D31 180 QTKD
1343 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D32 180 QTKD
1344 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 D33 180 QTKD
1345 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 D34 180 QTKD
1346 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D41 180 QTKD
1347 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A36 180 NN
1348 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A37 180 NN
1349 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A46 180 NN
1350 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A47 180 NN
1351 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B41 180 NN
1352 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B42 180 NN
1353 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 B43 180 NN
1354 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A41 180 NN
1355 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A42 180 NN
1356 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A43 180 NN
1357 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A44 180 NN
1358 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A45 180 NN
1359 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 A21 180 NN
1360 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 A22 180 NN
1361 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 40 A23 180 NN
1362 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 A25 180 NN
1363 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 39 A35 180 NN
1364 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B51 180 NN
1365 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B52 180 NN
1366 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 18 B53 180 NN
1367 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 43 B21 60 QTKD
1368 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B34 60 QTKD
1369 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B36 60 QTKD
1370 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B37 60 QTKD
1371 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B44 60 QTKD
1372 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B46 60 QTKD
1373 27/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QTKD) 1410272 08g30 41 B45 60 QTKD
1374 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (DL) 1310582 09g30 48 B44 60 DLKS
1375 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (DL) 1310582 09g30 48 B46 60 DLKS
1376 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (DL) 1310582 09g30 35 B45 60 DLKS
1377 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (KS) 1320582 09g30 49 B21 60 DLKS
1378 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (KS) 1320582 09g30 49 B34 60 DLKS
1379 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (KS) 1320582 09g30 48 B36 60 DLKS
1380 27/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (KS) 1320582 09g30 48 B37 60 DLKS
1381 27/08/2020 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 13g00 33 B61 180 Luật
1382 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 D22 180 QTKD
1383 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D23 180 QTKD
1384 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D31 180 QTKD
1385 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 D32 180 QTKD
1386 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D33 180 QTKD
1387 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D34 180 QTKD
1388 27/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D41 180 QTKD
1389 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 48 B21 90 QTKD
1390 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 48 B34 90 QTKD
1391 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 48 B36 90 QTKD
1392 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 48 B37 90 QTKD
1393 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 47 B44 90 QTKD
1394 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 47 B46 90 QTKD
1395 27/08/2020 Thanh toán quốc tế 1422073 13g00 47 B47 90 QTKD
1396 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 NN
1397 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A37 180 NN
1398 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A46 180 NN
1399 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A47 180 NN
1400 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 B41 180 NN
1401 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 B42 180 NN
1402 27/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 B43 180 NN
1403 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 A41 180 NN
1404 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 A42 180 NN
1405 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 A43 180 NN
1406 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 A44 180 NN
1407 27/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 16 A45 180 NN
1408 27/08/2020 Giáo dục học phổ thông 1521512 13g00 35 B35 90 NN
1409 27/08/2020 Giáo dục học phổ thông 1521512 13g00 25 B31 90 NN
1410 27/08/2020 Giáo dục học phổ thông 1521512 13g00 25 B32 90 NN
1411 27/08/2020 Giáo dục học phổ thông 1521512 13g00 25 B33 90 NN
1412 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 37 A21 180 NN
1413 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 36 A22 180 NN
1414 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 A23 180 NN
1415 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 36 A25 180 NN
1416 27/08/2020 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 35 A35 180 NN
1417 27/08/2020 Đọc - Viết tiếng Trung 2 1526023 13g00 41 B6A 90 NN
1418 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 B51 180 NN
1419 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 17 B52 180 NN
1420 27/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 17 B53 180 NN
1421 27/08/2020 Đầu tư tài chính 2021163 14g30 45 B6A 90 KTTC
1422 27/08/2020 Đầu tư tài chính 2021163 14g30 35 B35 90 KTTC
1423 27/08/2020 Đầu tư tài chính 2021163 14g30 25 B31 90 KTTC
1424 27/08/2020 Đầu tư tài chính 2021163 14g30 24 B32 90 KTTC
1425 27/08/2020 Đầu tư tài chính 2021163 14g30 24 B33 90 KTTC
1426 27/08/2020 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 49 B46 60 DLKS
1427 27/08/2020 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 48 B47 60 DLKS
1428 27/08/2020 Tiếng Trung Quốc 6 1117062 14g30 30 B21 60 NN
1429 27/08/2020 Tiếng Trung Quốc 6 1117062 14g30 30 B34 60 NN
1430 27/08/2020 Viết tiếng Trung 1 1910082 14g30 41 B37 90 NN
1431 27/08/2020 Viết tiếng Trung 1 1910082 14g30 40 B44 90 NN
1432 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 46 B31 180 DLKS
1433 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 45 B32 180 DLKS
1434 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 44 B33 180 DLKS
1435 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D22 180 QTKD
1436 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D23 180 QTKD
1437 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D31 180 QTKD
1438 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 D32 180 QTKD
1439 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 D33 180 QTKD
1440 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A21 180 NN
1441 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A22 180 NN
1442 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A23 180 NN
1443 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A25 180 NN
1444 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A35 180 NN
1445 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A36 180 NN
1446 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A37 180 NN
1447 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 19 A41 180 NN
1448 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A42 180 NN
1449 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A43 180 NN
1450 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A44 180 NN
1451 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A45 180 NN
1452 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A46 180 NN
1453 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A47 180 NN
1454 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 40 B51 180 NN
1455 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 38 B52 180 NN
1456 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 38 B53 180 NN
1457 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B21 60 NN
1458 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B34 60 NN
1459 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B36 60 NN
1460 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B37 60 NN
1461 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B44 60 NN
1462 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B46 60 NN
1463 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B47 60 NN
1464 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B54 60 NN
1465 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B56 60 NN
1466 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B57 60 NN
1467 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 46 B6A 60 NN
1468 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 33 B35 60 NN
1469 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 32 B45 60 NN
1470 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B41 180 NN
1471 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 B42 180 NN
1472 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B43 180 NN
1473 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 46 B44 60 NN
1474 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 46 B46 60 NN
1475 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 45 B47 60 NN
1476 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 45 B54 60 NN
1477 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 45 B56 60 NN
1478 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 45 B57 60 NN
1479 28/08/2020 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 40 B6A 60 NN
1480 28/08/2020 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 43 B21 60 NN
1481 28/08/2020 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 42 B34 60 NN
1482 28/08/2020 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 42 B36 60 NN
1483 28/08/2020 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 42 B37 60 NN
1484 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 27 B35 60 NN
1485 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 27 B45 60 NN
1486 28/08/2020 Đạo đức kinh doanh 1330052 09g30 43 B6A 60 DLKS
1487 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B21 60 NN
1488 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B34 60 NN
1489 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B36 60 NN
1490 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B37 60 NN
1491 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B44 60 NN
1492 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 45 B46 60 NN
1493 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 44 B47 60 NN
1494 28/08/2020 Tiếng Anh 1 1111012 09g30 44 B54 60 NN
1495 28/08/2020 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 33 B35 60 NN
1496 28/08/2020 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 32 B45 60 NN
1497 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 09g30 45 B56 60 NN
1498 28/08/2020 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 09g30 45 B57 60 NN
1499 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 13g00 43 B31 180 DLKS
1500 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 13g00 45 B32 180 DLKS
1501 28/08/2020 Quản trị ẩm thực 1322023 13g00 45 B33 180 DLKS
1502 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 47 B21 60 QTKD
1503 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B34 60 QTKD
1504 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B36 60 QTKD
1505 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B37 60 QTKD
1506 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B44 60 QTKD
1507 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B46 60 QTKD
1508 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 13g00 46 B47 60 QTKD
1509 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 D22 180 QTKD
1510 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 D23 180 QTKD
1511 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 D31 180 QTKD
1512 28/08/2020 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 D32 180 QTKD
1513 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A21 180 NN
1514 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A22 180 NN
1515 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A23 180 NN
1516 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A25 180 NN
1517 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A35 180 NN
1518 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 NN
1519 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A37 180 NN
1520 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A41 180 NN
1521 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A42 180 NN
1522 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A43 180 NN
1523 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A44 180 NN
1524 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A45 180 NN
1525 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A46 180 NN
1526 28/08/2020 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A47 180 NN
1527 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 40 B51 180 NN
1528 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 41 B52 180 NN
1529 28/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 40 B53 180 NN
1530 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 17 B41 180 NN
1531 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 B42 180 NN
1532 28/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 B43 180 NN
1533 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B21 60 QTKD
1534 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B34 60 QTKD
1535 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B36 60 QTKD
1536 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B37 60 QTKD
1537 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B44 60 QTKD
1538 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B46 60 QTKD
1539 28/08/2020 Viết tiếng Anh 2 (QTKD) 1410282 14g00 46 B47 60 QTKD
1540 28/08/2020 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 15g00 42 B46 60 NN
1541 28/08/2020 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 15g00 42 B47 60 NN
1542 28/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QHQT) 1710322 15g00 43 B21 60 BM TAKC
1543 28/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QHQT) 1710322 15g00 43 B34 60 BM TAKC
1544 28/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QHQT) 1710322 15g00 43 B36 60 BM TAKC
1545 28/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QHQT) 1710322 15g00 43 B37 60 BM TAKC
1546 28/08/2020 Đọc tiếng Anh 2 (QHQT) 1710322 15g00 42 B44 60 BM TAKC
1547 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B21 75 LLCT
1548 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B34 75 LLCT
1549 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B36 75 LLCT
1550 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B37 75 LLCT
1551 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B44 75 LLCT
1552 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B46 75 LLCT
1553 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B47 75 LLCT
1554 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B54 75 LLCT
1555 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B56 75 LLCT
1556 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B57 75 LLCT
1557 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B6A 75 LLCT
1558 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B35 75 LLCT
1559 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B45 75 LLCT
1560 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B55 75 LLCT
1561 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 24 B31 75 LLCT
1562 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 24 B32 75 LLCT
1563 29/08/2020 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 23 B33 75 LLCT
1564 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 40 B51 180 NN
1565 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 41 B52 180 NN
1566 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 41 B53 180 NN
1567 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B21 75 LLCT
1568 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B34 75 LLCT
1569 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B36 75 LLCT
1570 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B37 75 LLCT
1571 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B44 75 LLCT
1572 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B46 75 LLCT
1573 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B47 75 LLCT
1574 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B54 75 LLCT
1575 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B56 75 LLCT
1576 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B57 75 LLCT
1577 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 48 B6A 75 LLCT
1578 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 33 B35 75 LLCT
1579 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 33 B45 75 LLCT
1580 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 33 B55 75 LLCT
1581 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 25 B31 75 LLCT
1582 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 25 B32 75 LLCT
1583 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 09g00 25 B33 75 LLCT
1584 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 48 B21 75 LLCT
1585 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 48 B34 75 LLCT
1586 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B36 75 LLCT
1587 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B37 75 LLCT
1588 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B44 75 LLCT
1589 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B46 75 LLCT
1590 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B47 75 LLCT
1591 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B54 75 LLCT
1592 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B56 75 LLCT
1593 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B57 75 LLCT
1594 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 46 B6A 75 LLCT
1595 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 33 B35 75 LLCT
1596 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 33 B45 75 LLCT
1597 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 33 B55 75 LLCT
1598 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 25 B31 75 LLCT
1599 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 25 B32 75 LLCT
1600 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 13g00 25 B33 75 LLCT
1601 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 41 B51 180 NN
1602 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 40 B52 180 NN
1603 29/08/2020 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 39 B53 180 NN
1604 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B21 75 LLCT
1605 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B34 75 LLCT
1606 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B36 75 LLCT
1607 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B37 75 LLCT
1608 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B44 75 LLCT
1609 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B46 75 LLCT
1610 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B47 75 LLCT
1611 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B54 75 LLCT
1612 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B56 75 LLCT
1613 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B57 75 LLCT
1614 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 46 B6A 75 LLCT
1615 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 33 B35 75 LLCT
1616 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 33 B45 75 LLCT
1617 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 33 B55 75 LLCT
1618 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 25 B31 75 LLCT
1619 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 25 B32 75 LLCT
1620 29/08/2020 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 1010452 14g30 25 B33 75 LLCT
1621 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (KS) 1320562 07g30 48 A44 180 DLKS
1622 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (KS) 1320562 07g30 48 A45 180 DLKS
1623 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (KS) 1320562 07g30 47 A46 180 DLKS
1624 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (KS) 1320562 07g30 46 A47 180 DLKS
1625 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 07g30 49 B44 75 QTKD
1626 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 07g30 46 B46 75 QTKD
1627 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 07g30 47 B47 75 QTKD
1628 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 07g30 48 B54 75 QTKD
1629 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 45 B56 90 QTKD
1630 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 45 B57 90 QTKD
1631 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 45 B6A 90 QTKD
1632 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 32 B35 90 QTKD
1633 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 32 B45 90 QTKD
1634 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 32 B55 90 QTKD
1635 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 24 B31 90 QTKD
1636 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 24 B32 90 QTKD
1637 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 24 B33 90 QTKD
1638 31/08/2020 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 24 B41 90 QTKD
1639 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D35 180 NN
1640 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D42 180 NN
1641 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D44 180 NN
1642 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D45 180 NN
1643 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D51 180 NN
1644 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D52 180 NN
1645 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 D53 180 NN
1646 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D54 180 NN
1647 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 D55 180 NN
1648 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D62 180 NN
1649 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 D63 180 NN
1650 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D22 180 NN
1651 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D23 180 NN
1652 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D31 180 NN
1653 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D32 180 NN
1654 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D33 180 NN
1655 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D34 180 NN
1656 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 D41 180 NN
1657 31/08/2020 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 42 B21 90 NN
1658 31/08/2020 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 42 B34 90 NN
1659 31/08/2020 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 42 B36 90 NN
1660 31/08/2020 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 41 B37 90 NN
1661 31/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 A41 180 NN
1662 31/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 A42 180 NN
1663 31/08/2020 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 A43 180 NN
1664 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A21 180 QHQT
1665 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A22 180 QHQT
1666 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A23 180 QHQT
1667 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A25 180 QHQT
1668 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A35 180 QHQT
1669 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 07g30 23 A36 180 QHQT
1670 31/08/2020 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 09g00 42 B6A 60 DLKS
1671 31/08/2020 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 09g00 35 B35 60 DLKS
1672 31/08/2020 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 09g00 35 B45 60 DLKS
1673 31/08/2020 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 09g00 35 B55 60 DLKS
1674 31/08/2020 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 09g00 25 B41 60 DLKS
1675 31/08/2020 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 09g00 51 B56 60 DLKS
1676 31/08/2020 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 09g00 51 B57 60 DLKS
1677 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B21 75 QTKD
1678 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B34 75 QTKD
1679 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B36 75 QTKD
1680 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B37 75 QTKD
1681 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B44 75 QTKD
1682 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 48 B46 75 QTKD
1683 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 49 B47 75 QTKD
1684 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 09g00 50 B54 75 QTKD
1685 31/08/2020 Soạn thảo VB tiếng Việt-Lưu trữ hồ sơ 1922032 09g00 28 B31 60 NN
1686 31/08/2020 Soạn thảo VB tiếng Việt-Lưu trữ hồ sơ 1922032 09g00 28 B32 60 NN
1687 31/08/2020 Soạn thảo VB tiếng Việt-Lưu trữ hồ sơ 1922032 09g00 28 B33 60 NN
1688 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (DL) 1310562 13g00 43 B31 180 DLKS
1689 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (DL) 1310562 13g00 43 B32 180 DLKS
1690 31/08/2020 Nói tiếng Anh 2 (DL) 1310562 13g00 43 B33 180 DLKS
1691 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B21 60 NN
1692 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B34 60 NN
1693 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B36 60 NN
1694 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B37 60 NN
1695 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B44 60 NN
1696 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B46 60 NN
1697 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B47 60 NN
1698 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 45 B54 60 NN
1699 31/08/2020 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 13g00 44 B56 60 NN
1700 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D35 180 NN
1701 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D42 180 NN
1702 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D44 180 NN
1703 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D45 180 NN
1704 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D51 180 NN
1705 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D52 180 NN
1706 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D53 180 NN
1707 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 D54 180 NN
1708 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 D55 180 NN
1709 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 D62 180 NN
1710 31/08/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 D63 180 NN
1711 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D22 180 NN
1712 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D23 180 NN
1713 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D31 180 NN
1714 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D32 180 NN
1715 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D33 180 NN
1716 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D34 180 NN
1717 31/08/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 D41 180 NN
1718 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 23 A21 180 QHQT
1719 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 22 A22 180 QHQT
1720 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 22 A23 180 QHQT
1721 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 22 A25 180 QHQT
1722 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 22 A35 180 QHQT
1723 31/08/2020 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 13g00 22 A36 180 QHQT
1724 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 44 B21 60 QTKD
1725 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 44 B34 60 QTKD
1726 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 43 B36 60 QTKD
1727 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 43 B37 60 QTKD
1728 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 43 B44 60 QTKD
1729 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 43 B46 60 QTKD
1730 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g00 43 B47 60 QTKD
1731 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B21 60 QTKD
1732 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B34 60 QTKD
1733 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B36 60 QTKD
1734 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B37 60 QTKD
1735 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B44 60 QTKD
1736 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B46 60 QTKD
1737 31/08/2020 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 15g00 43 B47 60 QTKD
1738 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A44 180 NN
1739 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A45 180 NN
1740 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A46 180 NN
1741 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B21 75 LLCT
1742 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B34 75 LLCT
1743 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B36 75 LLCT
1744 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B37 75 LLCT
1745 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B44 75 LLCT
1746 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B46 75 LLCT
1747 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B47 75 LLCT
1748 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B54 75 LLCT
1749 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B56 75 LLCT
1750 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B57 75 LLCT
1751 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 07g30 43 B6A 75 LLCT
1752 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B31 180 NN
1753 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B32 180 NN
1754 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B33 180 NN
1755 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B41 180 NN
1756 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B42 180 NN
1757 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B43 180 NN
1758 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B51 180 NN
1759 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B52 180 NN
1760 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B53 180 NN
1761 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 A43 180 NN
1762 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A21 180 NN
1763 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A22 180 NN
1764 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A23 180 NN
1765 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A25 180 NN
1766 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A35 180 NN
1767 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A36 180 NN
1768 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A37 180 NN
1769 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A41 180 NN
1770 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A42 180 NN
1771 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 A47 180 QHQT
1772 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 B35 180 QHQT
1773 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 B45 180 QHQT
1774 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 B55 180 QHQT
1775 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 B61 180 QHQT
1776 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 23 B62 180 QHQT
1777 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B21 75 LLCT
1778 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 42 B34 75 LLCT
1779 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B36 75 LLCT
1780 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B37 75 LLCT
1781 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B44 75 LLCT
1782 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B46 75 LLCT
1783 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B47 75 LLCT
1784 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B54 75 LLCT
1785 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B56 75 LLCT
1786 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B57 75 LLCT
1787 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 09g00 43 B6A 75 LLCT
1788 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 A44 180 NN
1789 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 A45 180 NN
1790 01/09/2020 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 A46 180 NN
1791 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B21 75 LLCT
1792 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B34 75 LLCT
1793 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B36 75 LLCT
1794 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B37 75 LLCT
1795 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B44 75 LLCT
1796 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 43 B46 75 LLCT
1797 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 42 B47 75 LLCT
1798 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 42 B54 75 LLCT
1799 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 42 B56 75 LLCT
1800 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 42 B57 75 LLCT
1801 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 13g00 42 B6A 75 LLCT
1802 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B31 180 NN
1803 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B32 180 NN
1804 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B33 180 NN
1805 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B41 180 NN
1806 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B42 180 NN
1807 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B43 180 NN
1808 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B51 180 NN
1809 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B52 180 NN
1810 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B53 180 NN
1811 01/09/2020 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 A43 180 NN
1812 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A21 180 NN
1813 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A22 180 NN
1814 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A23 180 NN
1815 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A25 180 NN
1816 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A35 180 NN
1817 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A36 180 NN
1818 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A37 180 NN
1819 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A41 180 NN
1820 01/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A42 180 NN
1821 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 23 B35 180 QHQT
1822 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 22 B45 180 QHQT
1823 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 22 B55 180 QHQT
1824 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 22 B61 180 QHQT
1825 01/09/2020 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 22 B62 180 QHQT
1826 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B21 75 LLCT
1827 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B34 75 LLCT
1828 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B36 75 LLCT
1829 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B37 75 LLCT
1830 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B44 75 LLCT
1831 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B46 75 LLCT
1832 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B47 75 LLCT
1833 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B54 75 LLCT
1834 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B56 75 LLCT
1835 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 42 B57 75 LLCT
1836 01/09/2020 Triết học Mác - Lênin 1010443 14g30 43 B6A 75 LLCT
1837 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A21 180 NN
1838 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A22 180 NN
1839 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A23 180 NN
1840 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A25 180 NN
1841 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A35 180 NN
1842 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A36 180 NN
1843 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A37 180 NN
1844 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A41 180 NN
1845 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A42 180 NN
1846 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A21 180 NN
1847 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A22 180 NN
1848 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A23 180 NN
1849 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A25 180 NN
1850 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A35 180 NN
1851 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A36 180 NN
1852 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A37 180 NN
1853 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A41 180 NN
1854 03/09/2020 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A42 180 NN
KT. TRƯỞNG BAN
PHÓ TRƯỞNG BAN PHỤ TRÁCH
Đinh Hồng Vân
(đã ký)