thÔng bÁo kế hoạch tổ chức thi kỳ thi phụ tháng...
TRANSCRIPT
TRƯỜNG ĐH HÀNG HẢI VIỆT NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /TB-ĐHHHVN-ĐT Hải Phòng, ngày tháng 11 năm 2016
THÔNG BÁO
Kế hoạch tổ chức thi kỳ thi phụ tháng 11/2016
Kính gửi:
- Các Khoa/Viện.
- Sinh viên hệ ĐH, CĐ chính quy trong toàn Trường.
Phòng Đào tạo thông báo kế hoạch tổ chức thi kỳ thi phụ tháng 11/2016 như sau:
1. Lịch thi: Từ 26/11/2016 đến 04/12/2016 (Lịch thi chi tiết kèm theo).
2. Phân công tổ chức thi:
2.1. Phòng Khảo thí & ĐBCL:
- Tổ chức thi rọc phách cho các học phần của Khoa Cơ sở cơ bản, Lý luận chính
trị và Ngoại ngữ có từ 40 SV trở lên, các học phần <40 SV do các Bộ môn tự tổ chức.
2.2. Các Khoa/Viện/Bộ môn:
- Phân công Giảng viên tham gia coi thi các môn thi rọc phách theo kế hoạch của
Phòng Khảo thí & ĐBCL.
- Tổ chức thi các học phần do đơn vị quản lý: In phiếu thi, phân công cán bộ coi
thi, rọc phách, nhập điểm... Đối với các học phần có số lượng sinh viên ít, các Bộ môn
trong cùng Khoa/Viện có thể thống nhất để cử 02 Giảng viên coi thi cho tất cả các học
phần cùng ca thi.
- Các Bộ môn: Chuẩn bị đề thi (riêng cho từng hệ đào tạo ĐH, CĐ), in sao đủ số
lượng và cử cán bộ giám sát đề thi tại tất cả các buổi thi; Chấm thi và nộp kết quả thi về
Giáo vụ Khoa/Viện hoặc Phòng Khảo thí & ĐBCL chậm nhất là 10 ngày sau khi thi.
- Giáo vụ Khoa/Viện cập nhật điểm vào phần mềm quản lý đào tạo trước ngày
15/12/2016.
Đề nghị các đơn vị và cá nhân có liên quan phối hợp thực hiện./.
Nơi nhận: - PHT Nguyễn Khắc Khiêm (để báo cáo);
- Như trên;
- Các phòng: KT&ĐBCL, CTSV, TTr, QTTB;
- Ban Bảo vệ, Trạm Y tế;
- Lưu: ĐT, VT.
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG
PGS. TS. Phạm Văn Thuần
TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm
I. Khoa Hàng hải
1 11111 Quy tắc phòng ngừa đâm va 21 0 21 09h30,26/11/2016 306C1
2 11108 Ổn định tàu 1 40 19 59 08h00,27/11/2016 (401,403)C1
3 11104 Trang TB cứu sinh trên tàu thủy (CH) 18 0 18 08h00,04/12/2016 401C1
4 11110 Đại cương hàng hải 4 1 5 09h30,04/12/2016 401C1
5 11113 Luật giao thông đường thủy nội địa 0 1 1 09h30,04/12/2016 401C1
6 11101 Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 1 1 0 1 09h30,04/12/2016 101C1
7 11102 Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 2 3 0 3 09h30,04/12/2016 101C1
8 11102 Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 2 (CH) 1 0 1 09h30,04/12/2016 101C1
9 11105 Trang thiết bị buồng lái 5 0 5 09h30,04/12/2016 401C1
10 11107 La bàn từ 3 0 3 09h30,04/12/2016 401C1
11 11109 Ổn định tàu 2 10 0 10 09h30,04/12/2016 401C1
12 11112 Tự động điều khiển tàu 11 0 11 09h30,04/12/2016 401C1
13 11210 Máy điện hàng hải 2 22 0 22 08h00,26/11/2016 407C1
14 11207 Máy vô tuyến điện hàng hải 2 17 3 20 14h00,26/11/2016 306C1
15 11213 Chất xếp và vận chuyển hàng hoá 1 18 12 30 08h00,03/12/2016 401C1
16 11214 Chất xếp và vận chuyển hàng hoá 2 21 0 21 08h00,03/12/2016 403C1
17 11209 Máy điện hàng hải 1 0 11 11 08h00,04/12/2016 403C1
18 11219 Nghiệp vụ khai thác tàu dầu 0 1 1 08h00,04/12/2016 403C1
19 11201 Địa văn hàng hải 1 2 0 2 08h00,04/12/2016 403C1
20 11202 Địa văn hàng hải 2 2 0 2 08h00,04/12/2016 403C1
21 11204 Thiên văn hàng hải 1 1 0 1 08h00,04/12/2016 403C1
22 11205 Thiên văn hàng hải 2 1 0 1 08h00,04/12/2016 403C1
23 11206 Máy vô tuyến điện hàng hải 1 2 0 2 08h00,04/12/2016 403C1
24 11208 Máy vô tuyến điện hàng hải 3 8 0 8 08h00,04/12/2016 403C1
25 11212 Điều động tàu 2 10 0 10 08h00,04/12/2016 403C1
26 11301 Thực tập thủy thủ 21 0 21 08h00,26/11/2016 306C1
27 11303C Thực tập tốt nghiệp ĐKT 0 7 7 09h30,04/12/2016 407C1
28 11303 Thực tập tốt nghiệp ĐKT 4 0 4 09h30,04/12/2016 407C1
29 11405 Pháp luật hàng hải 3 21 0 21 09h30,26/11/2016 401C1
30 11401 Pháp luật đại cương 127 0 127 14h00,26/11/2016 (601-603)C1
31 11403 Pháp luật hàng hải 1 19 19 38 15h30,26/11/2016 403C1
32 11406 Kinh tế khai thác thương vụ 15 0 15 15h30,03/12/2016 401C1
33 11411 Công pháp và tư pháp quốc tế 4 0 4 08h00,04/12/2016 405C1
34 11426 Luật hiến pháp Việt Nam 12 0 12 08h00,04/12/2016 405C1
35 11408 Các Bộ luật Quốc tế về HH 0 6 6 09h30,04/12/2016 403C1
36 11402 Luật biển 3 2 5 09h30,04/12/2016 403C1
37 11404 Pháp luật hàng hải 2 3 0 3 09h30,04/12/2016 403C1
38 11410 Các vấn đề PL về TB và thuyền bộ TB 2 0 2 09h30,04/12/2016 403C1
39 11424 Luật dân sự và luật tố tụng dân sự Việt Nam 2 0 2 09h30,04/12/2016 403C1
40 11429 Pháp luật kinh tế 1 0 1 09h30,04/12/2016 403C1
41 11431 Luật hành chính Việt Nam 7 0 7 09h30,04/12/2016 403C1
LỊCH THI KỲ THI PHỤ THÁNG 11/2016(Kèm theo thông báo số: /TB-ĐHHHVN-ĐT ngày tháng 11 năm 2016)
* Danh sách sắp xếp theo: Mã bộ môn->Thời gian thi
Trang 1
TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm
42 11435 Luật bảo hiểm 1 0 1 09h30,04/12/2016 403C1
II. Khoa Máy tàu biển
1 12105 Máy tàu thủy 5 0 5 14h00,26/11/2016 401C1
2 12105 Máy tàu thủy (Lớp chọn) 16 0 16 14h00,26/11/2016 401C1
3 12101 Nhiệt kỹ thuật 9 3 12 08h00,04/12/2016 407C1
4 12107 Tin học chuyên ngành 12 0 12 08h00,04/12/2016 407C1
5 12109 An toàn lao động trên tàu 2 6 8 09h30,04/12/2016 405C1
6 12106 Thiết bị và kỹ thuật đo 6 2 8 09h30,04/12/2016 405C1
7 12103 Máy lạnh và điều hòa không khí 3 0 3 09h30,04/12/2016 405C1
8 12108 Trang trí hệ động lực tàu thuỷ 4 0 4 09h30,04/12/2016 405C1
9 12111 Ô nhiễm môi trường trong khai thác MTB 7 0 7 09h30,04/12/2016 405C1
10 12201C Nồi hơi - Tua bin hơi tàu thủy 0 14 14 14h00,03/12/2016 403C1
11 12204 Động cơ đốt trong 1 13 0 13 14h00,03/12/2016 403C1
12 12210 Khai thác hệ động lực tàu thuỷ 2 17 0 17 14h00,03/12/2016 403C1
13 12206 Sửa chữa máy tàu thủy 1 0 7 7 15h30,03/12/2016 403C1
14 12201 Nồi hơi tua bin tàu thuỷ 8 0 8 15h30,03/12/2016 403C1
15 12207 Sửa chữa máy tàu thủy 2 4 0 4 15h30,03/12/2016 403C1
16 12204C Động cơ đốt trong 1 0 6 6 08h00,04/12/2016 501C1
17 12202C Máy phụ 0 1 1 09h30,04/12/2016 501C1
18 12209C Khai thác hệ động lực tàu thủy 1 0 1 1 09h30,04/12/2016 501C1
19 12202 Máy phụ tàu thủy 1 1 0 1 09h30,04/12/2016 501C1
20 12205 Động cơ đốt trong 2 2 0 2 09h30,04/12/2016 501C1
21 12208 Hệ thống tự động 2 0 2 09h30,04/12/2016 501C1
22 12209 Khai thác hệ động lực tàu thuỷ 1 1 0 1 09h30,04/12/2016 501C1
23 12321X Khoa học quản lý trong đóng tàu 6 0 6 08h00,03/12/2016 306C1
24 12310 Luật và công ước quốc tế trong đóng tàu 4 0 4 09h30,03/12/2016 306C1
25 12316 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy 3 0 3 14h00,03/12/2016 306C1
26 12323X Tự động hóa thiết kế tàu thủy 2 2 0 2 15h30,03/12/2016 407C1
27 12301 Dao động và động lực học máy 2 0 2 08h00,04/12/2016 503C1
28 12306 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 08h00,04/12/2016 503C1
29 12309 Thiết kế hệ thống động lực tàu thủy 2 2 0 2 08h00,04/12/2016 503C1
30 12312 Tự động điều chỉnh và ĐKHT ĐLTT 7 0 7 08h00,04/12/2016 503C1
31 12303 Máy phụ tàu thủy 2 0 2 09h30,04/12/2016 503C1
32 12304 Diesel tàu thủy 1 2 0 2 09h30,04/12/2016 503C1
33 12307 Nồi hơi - Tua bin tàu thủy 1 0 1 09h30,04/12/2016 503C1
34 12311X Thực tập kỹ thuật 1_MTT 3 0 3 09h30,04/12/2016 503C1
35 12312X Thiết kế hệ động lực tàu thủy 4 0 4 09h30,04/12/2016 503C1
36 12313 Hệ thống đường ống tàu thủy 1 0 1 09h30,04/12/2016 503C1
37 12315 Sửa chữa hệ thống động lực tàu thủy 2 4 0 4 09h30,04/12/2016 503C1
38 12401 Lý thuyết điều khiển tự động 4 3 7 09h30,04/12/2016 506C1
39 12502 Thực tập tốt nghiệp MKT 10 0 10 09h30,03/12/2016 401C1
40 12502C Thực tập tốt nghiệp MKT 0 17 17 15h30,03/12/2016 405C1
III. Khoa Điện - Điện tử
1 13171 Điện tàu thủy 1 40 1 41 08h00,26/11/2016 403C1
2 13171 Điện tàu thủy 1 (Lớp chọn) 5 0 5 08h00,26/11/2016 403C1
2 13101 Máy điện 64 0 64 08h00,26/11/2016 402C1
3 13162 Hệ thống tự động tàu thuỷ 2 21 0 21 08h00,26/11/2016 401C1
4 13150 Vật liệu và khí cụ điện 36 2 38 08h00,27/11/2016 306C1
5 13181 Trạm phát điện tàu thuỷ 1 4 0 4 15h30,03/12/2016 501C1
Trang 2
TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm
6 13102 Cơ sở truyền động điện 11 4 15 08h00,04/12/2016 504C1
7 13153 Truyền động điện tàu thuỷ 2 7 0 7 08h00,04/12/2016 504C1
8 13156 Thực tập tốt nghiệp ĐTT 8 0 8 08h00,04/12/2016 504C1
9 13188 Phần tử tự động 3 0 3 08h00,04/12/2016 504C1
10 13105 Mô hình hoá thiết bị điện 2 0 2 09h30,04/12/2016 504C1
11 13109 Công nghệ lắp đặt và khai thác hệ thống ĐTT 3 0 3 09h30,04/12/2016 504C1
12 13113 Máy điện - Khí cụ điện 1 0 1 09h30,04/12/2016 504C1
13 13115 Trang bị điện máy xếp dỡ 4 0 4 09h30,04/12/2016 504C1
14 13120 Kỹ thuật vi xử lý 2 0 2 09h30,04/12/2016 504C1
15 13165 Điều chỉnh tự động truyền động điện 4 0 4 09h30,04/12/2016 504C1
16 13202 Kỹ thuật mạch điện tử 23 0 23 08h00,26/11/2016 701C1
17 13256 Kỹ thuật Điện tử số 32 0 32 08h00,26/11/2016 405C1
18 13251 Điện tử tương tự 41 1 42 09h30,26/11/2016 403C1
19 13226 Thiết bị thu phát vô tuyến điện 16 0 16 14h00,04/12/2016 403C1
20 13235X Lập trình hệ thống 14 0 14 14h00,04/12/2016 403C1
21 13221 Lý thuyết và kĩ thuật anten 14 0 14 08h00,03/12/2016 407C1
22 13228 GMDSS 8 0 8 09h30,03/12/2016 403C1
23 13208 Kỹ thuật đo lường điện tử-VTĐ 10 0 10 14h00,03/12/2016 405C1
24 13214 Kỹ thuật thông tin số 10 0 10 14h00,03/12/2016 405C1
25 13231 Khai thác thông tin hàng hải 7 0 7 14h00,03/12/2016 405C1
26 13204 Lý thuyết truyền tin 11 0 11 15h30,03/12/2016 503C1
27 13213 Tin học ứng dụng trong ĐTVT 3 0 3 15h30,03/12/2016 503C1
28 13229 Hệ thống thông tin vệ tinh 7 0 7 15h30,03/12/2016 503C1
29 13230 Định vị và dẫn đường hàng hải 8 0 8 15h30,03/12/2016 503C1
30 13257 Mạch và tín hiệu 4 1 5 08h00,04/12/2016 502C1
31 13201 Cấu kiện điên tử 8 0 8 08h00,04/12/2016 502C1
32 13203 Cơ sở lý thuyết mạch 3 0 3 08h00,04/12/2016 502C1
33 13207 Kỹ thuật số 2 0 2 08h00,04/12/2016 502C1
34 13209 Xử lý số tín hiệu 2 0 2 08h00,04/12/2016 502C1
35 13210 Kỹ thuật vi xử lý và ghép nối ngoại vi 5 0 5 08h00,04/12/2016 502C1
36 13212 Kỹ thuật siêu cao tần 3 0 3 08h00,04/12/2016 502C1
37 13224 Kỹ thuật truyền hình 2 0 2 08h00,04/12/2016 502C1
38 13225 Thiết bị đầu cuối thông tin 7 0 7 08h00,04/12/2016 502C1
39 13227 Hệ thống thông tin số 4 0 4 08h00,04/12/2016 502C1
40 13232 Mô phỏng HTTT 6 0 6 08h00,04/12/2016 502C1
41 13236 Kỹ thuật xung 2 0 2 08h00,04/12/2016 502C1
42 13252 Kỹ thuật điện tử 5 0 5 08h00,04/12/2016 502C1
43 13302 Điện tử số 24 0 24 14h00,26/11/2016 407C1
44 13305 Kỹ thuật vi điều khiển 5 10 15 09h30,03/12/2016 405C1
45 13304 Kỹ thuật điều khiển thuỷ khí 9 0 9 14h00,03/12/2016 401C1
46 13353 Trang bị điện điện tử máy công nghiệp dùng chung4 0 4 14h00,03/12/2016 401C1
47 13306 Kỹ thuật cảm biến 12 0 12 15h30,03/12/2016 506C1
48 13308 Mô hình hoá hệ thống 7 0 7 15h30,03/12/2016 506C1
49 13314 PLC 3 0 3 15h30,03/12/2016 506C1
50 13334 Xử lý số tín hiệu 4 0 4 15h30,03/12/2016 506C1
51 13303 Điều khiển logic và ứng dụng 0 5 5 08h00,04/12/2016 505C1
52 13350 Điện tử công suất 0 1 1 08h00,04/12/2016 505C1
53 13309 Điều khiển quá trình 1 0 1 08h00,04/12/2016 505C1
54 13310 Điều khiển số 8 0 8 08h00,04/12/2016 505C1
Trang 3
TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm
55 13315 Hệ thống thông tin công nghiệp 1 0 1 08h00,04/12/2016 505C1
56 13322 Chuyên đề 2 2 0 2 08h00,04/12/2016 505C1
57 13331 Kỹ thuật lập trình 1 0 1 08h00,04/12/2016 505C1
58 13332 Lập trình điều khiển hệ thống 2 0 2 08h00,04/12/2016 505C1
59 13350X TKMH Trang bị điện-ĐT máy CN dùng chung1 0 1 08h00,04/12/2016 505C1
60 13351 Tổng hợp hệ điện cơ 16 0 16 08h00,04/12/2016 505C1
61 13451 Lý thuyết mạch 2 21 2 23 15h30,26/11/2016 306C1
62 13425 Trạm phát điện dự phòng 12 0 12 09h30,03/12/2016 407C1
63 13410 An toàn điện 2 4 6 15h30,03/12/2016 504C1
64 13452 Phần mềm Matlab 6 3 9 15h30,03/12/2016 504C1
65 13429 Trạm phát điện tàu thuỷ 2 3 0 3 15h30,03/12/2016 504C1
66 13476 Kỹ thuật điện 18 0 18 15h30,03/12/2016 504C1
67 13450 Lý thuyết mạch 1 2 2 4 08h00,04/12/2016 601C1
68 13404 Lý thuyết điều khiển tự động 1 0 1 08h00,04/12/2016 601C1
69 13432 Chuyên đề 2 1 0 1 08h00,04/12/2016 601C1
70 13473 Điều khiển tự động 1 0 1 08h00,04/12/2016 601C1
71 13475 Đo lường điện 1 0 1 08h00,04/12/2016 601C1
IV. Khoa Kinh tế
1 15104 Nguyên lý thống kê 91 8 99 09h30,26/11/2016 (405,407)C1
2 15127 Phân tích hoạt động kinh tế trong QKT 49 0 49 14h00,26/11/2016 403C1
3 15124 Phân tích hoạt động kinh tế trong KTN 25 0 25 15h30,26/11/2016 401C1
4 15111 Kinh tế lượng 27 0 27 08h00,27/11/2016 407C1
5 15110 Kinh tế môi trường 0 1 1 15h30,03/12/2016 603C1
6 15102 Kinh tế vĩ mô 8 0 8 15h30,03/12/2016 603C1
7 15103 Kinh tế công cộng 6 0 6 15h30,03/12/2016 603C1
8 15128 Phân tích HĐKT ngành LQC 15 0 15 15h30,03/12/2016 603C1
9 15129 Kinh tế vi mô 2 1 0 1 15h30,03/12/2016 603C1
10 15131 Kinh tế vĩ mô 2 2 0 2 15h30,03/12/2016 603C1
11 15211 Khoa học quản lý 137 0 137 08h00,26/11/2016 (702-704)C1
12 15205 Toán kinh tế trong vận tải 61 0 61 15h30,26/11/2016 402C1
13 15203C Tổ chức lao động tiền lương 0 7 7 14h00,03/12/2016 407C1
14 15203 Tổ chức lao động tiền lương 2 0 2 14h00,03/12/2016 407C1
15 15309 Đại lý giao nhận 37 12 49 14h00,26/11/2016 405C1
16 15310A Quản lý và khai thác cảng 30 0 30 09h30,27/11/2016 403C1
17 15307 Quản lý đội tàu 21 1 22 14h00,04/12/2016 401C1
18 15306 Kinh tế vận chuyển đường biển 9 5 14 09h30,03/12/2016 501C1
19 15305 Kinh tế cảng 7 7 14 15h30,03/12/2016 502C1
20 15302 Luật vận tải biển 12 4 16 15h30,03/12/2016 502C1
21 15301 Địa lý vận tải 5 0 5 15h30,03/12/2016 502C1
22 15304 Hàng hóa trong vận tải 2 0 2 15h30,03/12/2016 502C1
23 15308 Bảo hiểm hàng hải 17 0 17 15h30,03/12/2016 502C1
24 15603A Kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương 28 0 28 14h00,26/11/2016 501C1
25 15624 Luật thương mại 26 0 26 15h30,26/11/2016 407C1
26 15603 Kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương 38 1 39 09h30,27/11/2016 405C1
27 15601 Thanh toán quốc tế 19 10 29 14h00,27/11/2016 401C1
28 15619 Bảo hiểm trong ngoại thương 14 0 14 14h00,03/12/2016 501C1
29 15606 Quan hệ kinh tế thế giới 0 2 2 15h30,03/12/2016 608C1
30 15605 Đầu tư nước ngoài 3 0 3 15h30,03/12/2016 608C1
31 15617 Tín dụng và tài trợ TM quốc tế 1 0 1 15h30,03/12/2016 608C1
Trang 4
TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm
32 15803 Logistics cảng biển 15 0 15 08h00,03/12/2016 405C1
33 15804 Logistics vận tải 5 0 5 09h30,03/12/2016 503C1
34 15815 Logistic và vận tải đa phương thức 1 1 2 14h00,03/12/2016 503C1
35 15801 Marketing logistics 1 0 1 14h00,03/12/2016 503C1
36 15802 Tổng quan logistics 6 0 6 14h00,03/12/2016 503C1
37 15842 Thực tập chuyên ngành LQC 1 0 1 15h30,03/12/2016 609C1
V. Khoa Công trình
1 16105 Cơ sở trắc địa công trình 4 0 4 14h00,03/12/2016 506C1
2 16108 Trắc địa cơ sở 29 0 29 14h00,03/12/2016 506C1
3 16103 Định vị và đo sâu biển 1 0 1 15h30,03/12/2016 604C1
4 16104 Lý thuyết bình sai 3 0 3 15h30,03/12/2016 604C1
5 16106 Địa chất đáy biển 3 0 3 15h30,03/12/2016 604C1
6 16112X Thiết bị bảo đảm an toàn hàng hải 2 0 2 15h30,03/12/2016 604C1
7 16117X TKMH Thiết kế luồng 3 0 3 15h30,03/12/2016 604C1
8 16119X Hệ thống thông tin địa lý 1 0 1 15h30,03/12/2016 604C1
9 16217 Ổn định và động lực học công trình 24 0 24 14h00,26/11/2016 506C1
10 16206 Nền & móng 21 11 32 08h00,27/11/2016 405C1
11 16202 Cơ học kết cấu 1 37 2 39 08h00,27/11/2016 503C1
12 16231X TKMH Công trình biển cố định 18 0 18 14h00,04/12/2016 407C1
13 16230X TKMH Thi công chuyên môn 6 0 6 08h00,03/12/2016 501C1
14 16219 Công trình biển cố định 5 0 5 09h30,03/12/2016 504C1
15 16215 Quy hoạch cảng 6 0 6 14h00,03/12/2016 504C1
16 16228X TKMH Công trình bến 6 0 6 14h00,03/12/2016 504C1
17 16229X TKMH Công trình thuỷ công trong NMĐT 2 0 2 14h00,03/12/2016 504C1
18 16232X TKMH Khu nước của cảng 6 0 6 14h00,03/12/2016 504C1
19 16234 Công trình cảng 12 0 12 14h00,03/12/2016 504C1
20 16201 Cơ học môi trường liên tục 8 0 8 15h30,03/12/2016 606C1
21 16203 Cơ học đất 7 0 7 15h30,03/12/2016 606C1
22 16205 Kết cấu thép 5 0 5 15h30,03/12/2016 606C1
23 16207 Thi công cơ bản 9 0 9 15h30,03/12/2016 606C1
24 16209X TKMH Nền và móng 6 0 6 15h30,03/12/2016 607C1
25 16214 Cơ học kết cấu 2 4 0 4 15h30,03/12/2016 607C1
26 16220X Thi công chuyên môn 2 0 2 15h30,03/12/2016 607C1
27 16221 Tổ chức & quản lý thi công CTT 3 0 3 15h30,03/12/2016 607C1
28 16222 Lý thuyết đàn hồi 6 0 6 15h30,03/12/2016 607C1
29 16224X Khu nước của cảng & công trình VB 8 0 8 15h30,03/12/2016 607C1
30 16302 Thủy lực 1 42 6 48 09h30,26/11/2016 503C1
31 16308 Công trình thuỷ lợi 6 0 6 14h00,27/11/2016 407C1
32 16313X TKMH Chỉnh trị sông 1 0 1 14h00,27/11/2016 407C1
33 16305 Động lực học sông biển 5 0 5 14h00,04/12/2016 501C1
34 16304 Tin học ứng dụng 4 0 4 09h30,03/12/2016 506C1
35 16306 Âu tàu 1 0 1 09h30,03/12/2016 506C1
36 16310 Khí tượng, thủy hải văn 2 0 2 09h30,03/12/2016 506C1
37 16309 Công trình bảo vệ bờ và chắn sóng 3 0 3 14h00,03/12/2016 601C1
38 16316X TKMH Công trình bảo vệ bờ và chắn sóng 1 0 1 14h00,03/12/2016 601C1
39 16301 Các phương pháp số 1 0 1 15h30,03/12/2016 701C1
40 16410 TKMH Kết cấu bê tông cốt thép 1 12 0 12 14h00,27/11/2016 501C1
41 16430 Thi công công trình BĐ ATĐT 12 0 12 08h00,03/12/2016 503C1
42 16403 Vật liệu xây dựng 35 1 36 09h30,03/12/2016 603C1
Trang 5
TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm
43 16406 Kết cấu gạch đá gỗ 4 0 4 09h30,03/12/2016 602C1
44 16416 TKMH Kết cấu bê tông cốt thép 2 3 0 3 09h30,03/12/2016 602C1
45 16420 Kỹ thuật thông gió 8 0 8 09h30,03/12/2016 602C1
46 16426 Thiết kế nhà dân dụng và công nghiệp 6 0 6 09h30,03/12/2016 602C1
47 16431 TKMH Thi công công trình BĐ ATĐT 5 0 5 09h30,03/12/2016 602C1
48 16413 Kết cấu thép 1 5 2 7 14h00,03/12/2016 603C1
49 16409 Kết cấu bê tông cốt thép 1 6 0 6 14h00,03/12/2016 603C1
50 16415X TKMH Kết cấu thép 1 3 0 3 14h00,03/12/2016 603C1
51 16424 Cấp thoát nước 1 0 1 14h00,03/12/2016 603C1
52 16427 TKMH Thiết kế nhà dân dụng và công nghiệp12 0 12 14h00,03/12/2016 603C1
53 16428 Tổ chức và quản lý thi công 2 0 2 14h00,03/12/2016 603C1
54 16429 Kinh tế xây dựng 1 0 1 14h00,03/12/2016 603C1
55 16432 TKMH Kỹ thuật thi công 2 1 0 1 14h00,03/12/2016 603C1
56 16526 Thiết kế cầu cống 17 0 17 14h00,04/12/2016 506C1
57 16526X TKMH Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 12 0 12 14h00,04/12/2016 506C1
58 16516 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT 2 2 0 2 08h00,03/12/2016 504C1
59 16530X TKMH Thiết kế cầu cống 12 0 12 08h00,03/12/2016 504C1
60 16518 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 1 0 1 09h30,03/12/2016 601C1
61 16509X Quản lý và khai thác đường 1 0 1 14h00,03/12/2016 602C1
62 16511 XD đường và đánh giá chất lượng 1 0 1 14h00,03/12/2016 602C1
63 16517 Thi công cơ bản ngành cầu đường 3 0 3 14h00,03/12/2016 602C1
64 16520 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp 3 0 3 14h00,03/12/2016 602C1
65 16525X TKMH Thiết kế hình học và khảo sát TK đường ôtô2 0 2 14h00,03/12/2016 602C1
66 16529X TKMH Xây dựng đường và đánh giá chất lượng1 0 1 14h00,03/12/2016 602C1
67 16636 Vật lý kiến trúc 5 0 5 09h30,27/11/2016 401C1
68 16644 Kiến trúc công nghiệp 2 0 2 14h00,03/12/2016 608C1
VI. Khoa Công nghệ thông tin
1 17102 Tin học văn phòng 31 2 33 14h00,27/11/2016 318A4
2 17219 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 22 0 22 09h30,26/11/2016 321A4
3 17206 Kỹ thuật lập trình C 41 0 41 15h30,26/11/2016 321A4
4 17209 Lý thuyết đồ thị 2 0 2 14h00,03/12/2016 321A4
5 17212 An toàn và bảo mật thông tin 1 0 1 14h00,03/12/2016 321A4
6 17214 Lập trình Windows 11 0 11 14h00,03/12/2016 321A4
7 17223 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 0 3 14h00,03/12/2016 321A4
8 17315 Thực tập VB Net 15 0 15 14h00,03/12/2016 322A4
9 17318 Lập trình vi điều khiển 1 0 1 14h00,03/12/2016 322A4
10 17413 Thực tập chuyên ngành SQL 28 0 28 09h30,26/11/2016 310A4
11 17403 Phân tích thiết kế hệ thống 1 0 1 14h00,03/12/2016 314A4
12 17408 Quy trình phát triển phần mềm 1 0 1 14h00,03/12/2016 314A4
13 17506 Mạng máy tính 1 0 1 14h00,03/12/2016 322A4
14 17512 Hệ thống nhúng 1 0 1 14h00,03/12/2016 322A4
15 17513 Thiết kế và lập trình Web 3 0 3 14h00,03/12/2016 322A4
16 17524 Thực tập Java 8 0 8 14h00,03/12/2016 322A4
VII. Khoa Cơ sở cơ bản
1 18120 Toán cao cấp 13 15 28 09h30,26/11/2016 506C1
2 18101 Đại số 201 3 204 09h30,26/11/2016 (601-606)C1
3 18121 Xác suất thống kê 87 0 87 14h00,26/11/2016 (503,504)C1
4 18102 Giải tích 87 16 103 09h30,27/11/2016 (503,504)C1
5 18117 Hàm phức & BĐ Laplace 12 4 16 08h00,03/12/2016 506C1
Trang 6
TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm
6 18115 Phương pháp tính 18 0 18 14h00,03/12/2016 609C1
7 18202 Vật lý 2 96 0 96 15h30,26/11/2016 (503,504)C1
8 18201 Vật lý 1 33 2 35 14h00,27/11/2016 403C1
9 18301 Hình họa 91 1 92 14h00,04/12/2016 (503,504)C1
10 18302 Vẽ kỹ thuật 1 14 0 14 09h30,03/12/2016 604C1
11 18303 Vẽ kỹ thuật 2 11 0 11 09h30,03/12/2016 604C1
12 18402 Cơ lý thuyết 2 35 6 41 08h00,03/12/2016 606C1
13 18401 Cơ lý thuyết 1 76 0 76 08h00,03/12/2016 (603,604)C1
14 18404 Cơ chất lỏng 19 0 19 09h30,03/12/2016 606C1
15 18503 Sức bền vật liệu 2 61 0 61 08h00,26/11/2016 (501,503)C1
16 18502 Sức bền vật liệu 1 113 0 113 15h30,26/11/2016 (603,604)C1
17 18502C Sức bền vật liệu 1 0 8 8 09h30,03/12/2016 607C1
VIII. Khoa Lý luận chính trị
1 19109 Nguyên lý CB của CNMLN 2 348 15 363 08h00,26/11/2016 (601-609)C1
2 19106 Nguyên lý CB của CNMLN 1 56 18 74 08h00,03/12/2016 (607,608)C1
3 19201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 99 12 111 08h00,27/11/2016 (602-604)C1
4 19301 Đường lối CM của Đảng CSVN 82 17 99 14h00,27/11/2016 (503,504)C1
IX. Viện Cơ khí
1 22201 Kỹ thuật nhiệt cơ khí 16 0 16 08h00,03/12/2016 609C1
2 22326 Thực tập tốt nghiệp MXD 17 0 17 09h30,27/11/2016 501C1
3 22318 Động lực học máy trục 4 0 4 14h00,27/11/2016 506C1
4 22317 TĐĐC & điều khiển máy nâng chuyển 3 0 3 14h00,04/12/2016 601C1
5 22329 Quản lý và khai thác Máy nâng chuyển 2 0 2 08h00,03/12/2016 701C1
6 22304 Cơ kết cấu cơ khí 2 0 2 09h30,03/12/2016 608C1
7 22305 Truyền động thuỷ khí 4 0 4 09h30,03/12/2016 608C1
8 22316 Tổ chức & QLSX trong xn máy nâng 3 0 3 09h30,03/12/2016 608C1
9 22321 Máy xây dựng 4 0 4 09h30,03/12/2016 608C1
10 22344 Công nghệ SC& lắp dựng máy nâng chuyển 1 0 1 09h30,03/12/2016 608C1
11 22347 Máy nâng chuyển 1 0 1 09h30,03/12/2016 608C1
12 22501 Vật liệu kỹ thuật 11 0 11 14h00,04/12/2016 603C1
13 22502 Kỹ thuật gia công cơ khí 17 0 17 14h00,04/12/2016 603C1
14 22621 Nguyên lý máy 1 36 0 36 08h00,26/11/2016 504C1
15 22620 Nguyên lý máy 19 0 19 14h00,27/11/2016 701C1
16 22622 Chi tiết – Dung sai 4 2 6 09h30,03/12/2016 609C1
17 22602 Kỹ thuật đo 1 0 1 09h30,03/12/2016 609C1
18 22603 Dung sai kỹ thuật đo 1 0 1 09h30,03/12/2016 609C1
19 22623 Cơ sở thiết kế máy 3 0 3 09h30,03/12/2016 609C1
20 22702 Kỹ thuật điều khiển tự động 1 0 1 09h30,03/12/2016 701C1
X. Khoa Đóng tàu
1 23123 Lý thuyết phao 4 0 4 08h00,27/11/2016 601C1
2 23103 Tĩnh học tàu thủy 14 0 14 14h00,27/11/2016 601C1
3 23127 Kết cấu và lý thuyết tàu 4 1 5 14h00,04/12/2016 602C1
4 23106X Động lực học tàu thủy 2 2 0 2 08h00,03/12/2016 702C1
5 23128 Lý thuyết tàu 0 1 1 09h30,03/12/2016 703C1
6 23110 Hệ thống tàu thủy 1 0 1 09h30,03/12/2016 703C1
7 23116 Bố trí chung và kiến trúc tàu thủy 3 0 3 09h30,03/12/2016 703C1
8 23117 Thiết kế đội tàu 1 0 1 09h30,03/12/2016 703C1
9 23119 Thiết bị đẩy tàu thủy 1 2 0 2 09h30,03/12/2016 703C1
Trang 7
TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm
10 23121 Công ước QT trong đóng tàu 8 0 8 09h30,03/12/2016 703C1
11 23126 Thiết kế tàu 1 0 1 09h30,03/12/2016 703C1
12 23140 Thiết bị đẩy và kết cấu tàu thủy 4 0 4 09h30,03/12/2016 703C1
13 23234 Kết cấu tàu thủy 20 0 20 14h00,26/11/2016 604C1
14 23208 Chấn động tàu thủy 1 0 1 08h00,03/12/2016 703C1
15 23215 Khoa học quản lý đóng tàu 3 0 3 08h00,03/12/2016 703C1
16 23218 TKMH Kết cấu tàu thủy 11 0 11 08h00,03/12/2016 703C1
17 23224 Hàn cắt kim loại trong đóng tàu 0 7 7 09h30,03/12/2016 704C1
18 23201 Cơ kết cấu tàu thủy 2 0 2 09h30,03/12/2016 704C1
19 23210 Công nghệ đóng mới 3 0 3 09h30,03/12/2016 704C1
20 23212 Công nghệ đóng mới A2 2 0 2 09h30,03/12/2016 704C1
21 23231 Bảo dưỡng tàu 6 0 6 09h30,03/12/2016 704C1
22 23305X Tự động hóa thiết kế trong thiết kế tàu 2 1 0 1 14h00,04/12/2016 608C1
23 23305 Phương pháp tính trong đóng tàu 1 0 1 09h30,03/12/2016 705C1
24 23307 Kỹ thuật đo và thử tàu 1 0 1 09h30,03/12/2016 705C1
XI. Khoa Giáo dục quốc phòng
1 24101 Đường lối QS của Đảng 107 10 117 14h00,26/11/2016 (606-608)C1
2 24201 Công tác quốc phòng-an ninh 64 14 78 14h00,27/11/2016 502C1
3 24301 Quân sự chung và chiến thuật, KT bắn súng AK81 4 85 14h00,04/12/2016 Sân C10
XII. Khoa Ngoại ngữ
1 25101 Anh văn cơ bản 1 27 3 30 09h30,27/11/2016 506C1
2 25103 Anh văn cơ bản 3 25 0 25 14h00,04/12/2016 604C1
3 25102 Anh văn cơ bản 2 10 1 11 08h00,03/12/2016 704C1
4 25112 Anh văn cơ bản 2 2 0 2 09h30,03/12/2016 706C1
5 25113 Anh văn cơ bản 3 1 0 1 09h30,03/12/2016 706C1
6 25204 Kỹ năng Nghe hiểu 4 2 0 2 08h00,03/12/2016 707C1
7 25235 Kỹ năng Viết 4 1 0 1 09h30,03/12/2016 707C1
8 25270 Tư duy phản biện 1 0 1 09h30,03/12/2016 707C1
9 25401 Anh văn chuyên ngành HH1 1 28 29 09h30,26/11/2016 501C1
10 25403 Tiếng Anh thương mại 13 30 43 08h00,27/11/2016 (607,608)C1
11 25415 Anh văn chuyên ngành hàng hải 2 16 0 16 14h00,27/11/2016 405C1
12 25408 Anh văn chuyên ngành KTĐ 0 14 14 08h00,03/12/2016 708C1
13 25405 Tiếng Anh chuyên ngành Đóng tàu 1 0 1 08h00,03/12/2016 708C1
XIII. Viện Môi trường
1 26112 Vi hóa sinh ứng dụng trong KTMT 21 0 21 08h00,26/11/2016 506C1
2 26101 Môi trường và bảo vệ môi trường 12 1 13 14h00,26/11/2016 609C1
3 26113 Quản lý môi trường 13 0 13 09h30,27/11/2016 602C1
4 26108 Quá trình chuyển khối trong KTMT 8 0 8 14h00,27/11/2016 602C1
5 26123 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường 3 0 3 14h00,04/12/2016 609C1
6 26103 Luật và chính sách môi trường 2 0 2 08h00,03/12/2016 706C1
7 26104 Hóa học kỹ thuật môi trường 1 0 1 08h00,03/12/2016 706C1
8 26105 Sinh thái học môi trường 4 0 4 08h00,03/12/2016 706C1
9 26109 Độc học môi trường 1 0 1 08h00,03/12/2016 706C1
10 26116 Kỹ thuật tiến hành phản ứng 1 0 1 08h00,03/12/2016 706C1
11 26119 Quản lý chất thải rắn 4 0 4 08h00,03/12/2016 706C1
12 26121 Kinh tế môi trường 1 0 1 08h00,03/12/2016 706C1
13 26125 Quan trắc và xử lý số liệu môi trường 2 0 2 08h00,03/12/2016 706C1
14 26128X Chuyên đề 1 0 1 08h00,03/12/2016 706C1
Trang 8
TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm
15 26206 Hóa kỹ thuật 31 0 31 08h00,27/11/2016 606C1
16 26201 Hóa đại cương 6 0 6 14h00,04/12/2016 607C1
17 26204 Hóa lý 2 2 0 2 14h00,04/12/2016 607C1
XIV. Khoa Quản trị Tài chính
1 28109 Kế toán doanh nghiệp 100 10 110 08h00,26/11/2016 (705-707)C1
2 28103 Thị trường chứng khoán 25 5 30 14h00,27/11/2016 603C1
3 28110 Kế toán ngân hàng 14 2 16 14h00,04/12/2016 701C1
4 28114 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 0 6 14h00,04/12/2016 701C1
5 28108 Nguyên lý kế toán 4 2 6 08h00,03/12/2016 801C1
6 28114C Kế toán hành chính sự nghiệp 0 2 2 08h00,03/12/2016 801C1
7 28106 Kế toán máy 2 0 2 08h00,03/12/2016 416A4
8 28111 Kiểm toán 7 0 7 08h00,03/12/2016 801C1
9 28113 Kế toán quản trị 3 0 3 08h00,03/12/2016 801C1
10 28211 Tâm lý học quản trị 16 1 17 15h30,26/11/2016 501C1
11 28208 Quản trị công nghệ 13 0 13 08h00,27/11/2016 609C1
12 28204 Quản trị dự án đầu tư 19 16 35 09h30,27/11/2016 601C1
13 28214 Quản trị doanh nghiệp 21 0 21 14h00,27/11/2016 604C1
14 28210 Marketing căn bản 4 1 5 14h00,04/12/2016 703C1
15 28203 Quản trị hành chính 4 0 4 14h00,04/12/2016 703C1
16 28209 Quản trị chiến lược 6 0 6 14h00,04/12/2016 703C1
17 28212C Khởi sự doanh nghiệp 0 3 3 08h00,03/12/2016 803C1
18 28219 Quản trị chiến lược 0 1 1 08h00,03/12/2016 803C1
19 28201 Quản trị học 4 0 4 08h00,03/12/2016 803C1
20 28202 Quản trị doanh nghiệp 3 0 3 08h00,03/12/2016 803C1
21 28205 Quản trị nhân lực 5 0 5 08h00,03/12/2016 803C1
22 28206 Quản trị Marketing 4 0 4 08h00,03/12/2016 803C1
23 28207 Quản lý chất lượng 2 0 2 08h00,03/12/2016 803C1
24 28212 Khởi sự doanh nghiệp 5 0 5 08h00,03/12/2016 803C1
25 28301 Tài chính tiền tệ 3 2 5 14h00,26/11/2016 701C1
26 28302 Quản trị tài chính 33 20 53 15h30,26/11/2016 502C1
27 28305 Bảo hiểm 19 0 19 14h00,27/11/2016 609C1
28 28306 Nghiệp vụ ngân hàng 4 3 7 14h00,04/12/2016 702C1
29 28304 Quản lý tài chính công 0 3 3 08h00,03/12/2016 804C1
30 28303 Luật tài chính 0 1 1 08h00,03/12/2016 804C1
31 28307 Thuế vụ 4 0 4 08h00,03/12/2016 804C1
XV. IMET
1 29101 Kỹ năng mềm 1 10 0 10 08h00,03/12/2016 802C1
Trang 9