thiẾt bỊ mxu.docx
TRANSCRIPT
THIẾT BỊ MxU1) Đăng nhập hệ thống
User/password:admin/admin2) Trạng thái thao tác lệnh
- (config)# : cho phép người vận hành cấu hình thông số cho hệ thống và xem cấu hình.
- #: cho phép xem cấu hình, xóa địa chỉ MAC.- exit: dùng để thoát ra khỏi mode đang cấu hình.
3) Xem VLAN- show vlantotal number : 5 ----------------------------------- 1,99,281,2416,3994 - show vlan 281VLANID : 281VLANName : VLAN281EncapType : allMember-limit : disable
SLOT PVC Egress/UnTag PORTLIST------------------------------------------------------------1 1 Egress 1-32 UnTag 1-32------------------------------------------------------------2 1 Egress 1-32 UnTag 1-32------------------------------------------------------------3 1 Egress 1-32 UnTag 1-32------------------------------------------------------------4 1 Egress 1-32 UnTag 1-32------------------------------------------------------------5 Egress 1-2 UnTag------------------------------------------------------------ Ghi chú:- pvc 1 cùa các cổng 1/1-32 được gán vào VLAN 281 ở mode untag.- Cổng 5/1-2 được gán vào VLAN 281 ở mode tag.
4) Thay đổi tốc độ của cổng adsl1 card adsl có 32 cổng, đánh số từ 1 đến 32
Xem cấu hình-show card Slot Shelf Type Port HardVer SoftVer Status---------------------------------------------------------------------- 1 1 ASTGC 32 091200-01 V1.0.0 Inservice 2 1 ASTGC 32 091200-01 V1.0.0 Inservice 3 1 ASTGC 32 091200-01 V1.0.0 Inservice 4 1 ASTGC 32 091200-01 V1.0.0 Inservice 5 1 SCCBK 2 090100 V2.1.1P4 Inservice----------------------------------------------------------------------
Xem adsl profile- show adsl profile
All Existing Line Profiles :1 : DEFVAL.PRF2 : DSL10M.PRF3 : DSL11M.PRF4 : DSL128K.PRF5 : DSL12M.PRF6 : DSL13M.PRF7 : DSL14M.PRF8 : DSL15M.PRF9 : DSL16M.PRF10 : DSL17M.PRF11 : DSL18M.PRF12 : DSL1M.PRF13 : DSL1M5.PRF14 : DSL20M.PRF15 : DSL22M.PRF16 : DSL256K.PRF17 : DSL2M.PRF18 : DSL2M5.PRF19 : DSL3M.PRF20 : DSL3M5.PRF21 : DSL4M.PRF22 : DSL4M5.PRF23 : DSL512K.PRF24 : DSL5M.PRF25 : DSL64K.PRF26 : DSL6M.PRF27 : DSL7M.PRF28 : DSL8M.PRF
29 : DSL9M.PRF Thay đổi adsl profile
Thay đổi tốc độ cổng 1 tàhnh 9M- interface adsl 1/1
adsl profile DSL9M5) Xem tốc độ cổng adsl
- show adsl line-info 1/1
Admin Status enable Trạng thái của cống (enable: mở hoặc disable:khóa)
Opera Status up Trạng thái hoạt động của đường dây (up hoặc down)
Profile Name DSL6M.PRF Tên adsl profile
Trans AtucActual | ADSL2Plus | annex a | fdm |
Chuẩn đồng bộ của đường dây
ATU-C LineStatus noDefect Trạng thái đường dây của chiều DownloadATU-R LineStatus noDefect Trạng thái đường dây của chiều UploadATU-C SnrMgn(0.1dB) 247 SNR Margin chiều DownloadATU-R SnrMgn(0.1dB) 306 SNR Margin chiều UploadATU-C Attenuation(0.1dB) 99 Suy hao cua chiều DownloadATU-R Attenuation(0.1dB) 215 Suy hao cua chiều UploadATU-C OutputPwr(0.1dBm) 197ATU-R OutputPwr(0.1dBm) 123
ATU-C AttainRate(kbps) 21484 Tốc độ đường dây có thể đạt được của chiều Download
ATU-R AttainRate(kbps) 1213 Tốc độ đường dây có thể đạt được của chiều Upload
ATU-C InterlvDelay(ms) 1ATU-R InterlvDelay(ms) 12
ATU-C CurrentRate(kbps) 6144 Tốc độ đường dây hiện tại của chiều Download
ATU-R CurrentRate(kbps) 636 Tốc độ đường dây hiện tại của chiều Upload
ATU-C PrevTxRate(kbps) 6144 Tốc độ đường dây hiện tại của chiều Download của lần đồng bộ trước
ATU-R PrevTxRate(kbps) 640 Tốc độ đường dây hiện tại của chiều Upload của lần đồng bộ trước
ATU-C ActInp(0.1symbols) 0ATU-R ActInp(0.1symbols) 10
6) Xem địa chỉ MAC- show mac-address-table- show mac-address-table vlan 281
7) Xóa địa chỉ MAC (ở mode #)- clear mac dynamic vlan 281- clear mac dynamic all
8) Mở hoặc khóa dịch vụ internet hoặc MyTV- Dịch vụ Internet
Khóa: interface adsl 1/1 pvc 1 disable
Mởinterface adsl 1/1 pvc 1 enable
- Dịch vụ MyTV Khóa:
interface adsl 1/1 pvc 2 disable
Mởinterface adsl 1/1 pvc 2 enable
9) Kiểm tra thuê bao đang xem kênh nào - show igmp mvlan 99 dynamic-receiver
10)Xem cấu hình của hệ thống/cổng- show running-config- show running-config interface 1/2
adsl profile DSL6M.PRF atm pvc 1 vpi 8 vci 35 common atm pvc 2 vpi 8 vci 36 common no atm pvc 8 pppoe-plus enable port-location format flexible-syntax dhcp ADSL pppoe ADSL pvid 281 pvc 1 pvid 2416 pvc 2
- show running-config module vlanconfigure add-vlan 99,281,2416,3994 cpvlan 3394 disableendconfigure interface adsl 1/1 pvid 281 pvc 1 pvid 2416 pvc 2end
- show running-config module igmp configure ip igmp mode proxy igmp span-vlan enable igmp mvlan 99 igmp mvlan 99 source-port 5/1-2
igmp mvlan 99 receive-port 5/1 igmp mvlan 99 receive-port 1/1-32 pvc 2 igmp mvlan 99 receive-port 2/1-32 pvc 2 igmp mvlan 99 receive-port 3/1-32 pvc 2 igmp mvlan 99 receive-port 4/1-32 pvc 2 igmp mvlan 99 group 232.84.1.1 igmp mvlan 99 group 232.84.1.2 ...
http://tnu.edu.vn/sites/phuongpn/Bi%20ging%20chia%20s/Tailieu%20Network/Tai_lieu_dao_tao_thuc%20hanh%20_Cisco%20Switch_Vietnam.pdf cau hinh sico