thhÖÖ ÄvviieenÄn attrrÖÖÔÔØØnn gg hÑÑaÏÏii...

42
THÖ VIEÄN TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC COÂNG NGHIEÄP TP. HCM ---------- SAÛN PHAÅM TRÍCH BAÙO TAÏP CHÍ KHOA HOÏC & COÂNG NGHEÄ T T i i e e â â u u c c h h u u a a å å n n K K h h o o a a h h o o ï ï c c C C o o â â n n g g n n g g h h e e ä ä V V i i e e ä ä t t N N a a m m & & T T h h e e á á g g i i ô ô ù ù i i 3 3 / / 2 2 0 0 1 1 5 5 3/2015 http://lib.iuh.edu.vn

Upload: others

Post on 30-Dec-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

TTHHÖÖ VVIIEEÄÄNN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII HHOOÏÏCC CCOOÂÂNNGG NNGGHHIIEEÄÄPP TTPP.. HHCCMM

--------------------

SSAAÛÛNN PPHHAAÅÅMM TTRRÍÍCCHH BBAAÙÙOO TTAAÏÏPP CCHHÍÍ

KKHHOOAA HHOOÏÏCC && CCOOÂÂNNGG NNGGHHEEÄÄ

TTiieeââuu cchhuuaaåånn KKhhooaa hhooïïcc –– CCooâânngg nngghheeää

VViieeäätt NNaamm && TThheeáá ggiiôôùùii 33//22001155

33//22001155

hhttttpp::////lliibb..iiuuhh..eedduu..vvnn

Page 2: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

2

Bạn đọc có nhu cầu thông tin toàn văn các văn bản trong danh mục, vui lòng

email đến [email protected] gồm thông tin sau:

Họ tên – MSSV – Lớp học – Khóa học – Email – Số điện thoại liên hệ hoặc

Họ tên – MS Nhân viên/Giảng viên – Khoa/ Đơn vị công tác – Email – Số

điện thoại liên hệ.

Hoặc liên hệ qua trang web YÊU CẦU TIN của Thư viện

(http://goo.gl/PCIOC6)

Thông tin được cung cấp miễn phí và nhanh chóng cho bạn đọc Thư viện Đại

học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh.

Hân hạnh phục vụ bạn đọc

Page 3: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

3

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA (TCVN)

VẬT LIỆU DỆT

1 TCVN 7835-E01:2011 Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu.

Phần E01: Độ bền màu với nước.

10

2 TCVN 7835-E03:2011 Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu.

Phần E03: Độ bền màu với nước được khử trùng

bằng clo (nước bể bơi).

9

3 TCVN 7835-E13:2014 Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu.

Phần E13: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong

môi trường axit: Điều kiện khắc nghiệt.

7

4 TCVN 7835-E14:2014 Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu.

Phần E14: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong

môi trường axit: Điều kiện nhẹ.

7

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

5 TCVN 9801-3:2014 Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an toàn - An toàn

mạng - Phần 3: Các kịch bản kết nối mạng tham

chiếu - Nguy cơ, kỹ thuật thiết kế và các vấn đề

kiểm soát.

51

DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM

6 TCVN 1044:2011 Thay

thế: TCVN 1044-2007

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Dụng cụ đo

thể tích - Phương pháp xác định dung tích và sử

dụng.

28

RAU QUẢ

7 TCVN 1873:2014 Thay

thế: TCVN 1873:2007

Cam tươi. 12

8 TCVN 10372:2014 Carrageenan - Yêu cầu kỹ thuật. 15

9 TCVN 1871:2014 Thay

thế: TCVN 1871:2007

Dứa quả tươi. 11

10 TCVN 10393:2014 Mứt nhuyễn, mứt đông và mứt từ quả có múi. 15

Page 4: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

4

11 TCVN 10390:2014 Ngô bao tử. 10

12 TCVN 10383:2014 Nước rau, quả. Xác định hàm lượng clorua.

Phương pháp chuẩn độ điện thế.

13

13 TCVN 10384:2014 Nước rau, quả. Xác định hàm lượng thịt quả bằng

phương pháp ly tâm.

10

14 TCVN 10385:2014 Nước rau, quả. Xác định hàm lượng nitơ. Phương

pháp KJELDAHL.

12

15 TCVN 10386:2014 Nước rau, quả. Xác định tổng hàm lượng

carotenoid và từng phân đoạn carotenoid.

17

16 TCVN 10387:2014 Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit tartaric

trong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng hiệu

năng cao.

10

17 TCVN 10388:2014 Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit dmalic

bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD.

13

18 TCVN 10389:2014 Nước rau, quả. Xác định Hesperidin và Naringin

trong nước rau quả có múi. Phương pháp sắc k.

lỏng hiệu năng cao.

16

19 TCVN 10392:2014 Quả có múi đóng hộp. 14

20 TCVN 10391:2014 Quả hạch đóng hộp. 15

21 TCVN 10394:2014 Rau đóng hộp. 42

22 TCVN 10371:2014 Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) khô -Yêu cầu

kỹ thuật.

11

23 TCVN 10395:2014 Táo tây quả tươi. 12

24 TCVN 7523:2014 Thay

thế: TCVN 7523:2005

Thanh long quả tươi. 10

CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM

25 TCVN 10373:2014 Dextrose. Xác định hao hụt khối lượng sau khi

sấy. Phương pháp tủ sấy chân không.

7

26 TCVN 9780:2014 Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol

bằng kỹ thuật sắc k. lỏng ghép khối phổ LC-MS-

MS.

11

Page 5: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

5

27 TCVN 10377:2014 Sản phẩm thủy phân từ tinh bột. Xác định hàm

lượng nước. Phương pháp karl fischer cải biến.

13

28 TCVN 10376:2014 Sản phẩm thủy phân từ tinh bột. Xác định khả

năng khử và đương lượng dextrose. Phương pháp

chuẩn độ hằng số lane và eynon.

16

29 TCVN 10378:2014 Sản phẩm từ tinh bột. Xác định thành phần của

syro glucose, syro fructose và syro glucose đ.

hydro hóa. Phương pháp sắc k. lỏng hiệu năng

cao.

12

30 TCVN 10375:2014 Syro glucose. Xác định hàm lượng chất khô.

Phương pháp đo chỉ số khúc xạ.

17

31 TCVN 10374:2014 Syro glucose. Xác định hàm lượng chất khô.

Phương pháp dùng tủ sấy chân không.

8

32 TCVN 7403:2014 Thay

thế: TCVN 7403:2004

Thức ăn công thức dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36

tháng tuổi.

13

33 TCVN 7108:2014 Thay

thế: TCVN 7108:2008

Thức ăn theo công thức dành cho trẻ sơ sinh và

thức ăn theo công thức với các mục đích y tế đặc

biệt dành cho trẻ sơ sinh.

35

GIA VỊ

34 TCVN 7398:2014 Thay

thế: TCVN 7398:2004

Tương cà chua. 8

35 TCVN 7397:2014 Thay

thế: TCVN 7397:2004

Tương ớt. 15

CHĂN NUÔI

36 TCVN 8400-18:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 18:

Bệnh phù đầu gà (Coryza).

14

37 TCVN 8400-19:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 19:

Bệnh phó thương hàn lợn.

16

38 TCVN 8400-20:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 20:

Bệnh đóng dấu lợn.

20

39 TCVN 8400-21:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 21: 28

Page 6: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

6

Hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở lợn.

40 TCVN 8400-22:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 22:

Bệnh giả dại ở lợn.

20

41 TCVN 8400-23:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 23:

Bệnh ung khí thán.

17

42 TCVN 8400-24:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 24:

Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm.

16

43 TCVN 8400-25:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 25:

Bệnh cúm lợn.

26

44 TCVN 8400-26:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 26:

Bệnh cúm gia cầm H5N1.

28

45 TCVN 8400-27:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 27:

Bệnh sán lá gan.

19

46 TCVN 8400-28:2014 Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 28:

Bệnh viêm ruột hoại tử do vi khuẩn clostridium

perfringens.

21

47 TCVN 10408:2014 Khô dầu. Xác định hàm lượng tro không tan trong

axit clohydric.

8

48 TCVN 10409:2014 Khô dầu. Xác định hàm lượng tro tổng số. 8

49 TCVN 10410:2014 Khô dầu. Xác định dư lượng hexan tổng số. 9

50 TCVN 10411:2014 Khô dầu. Xác định dư lượng hexan tự do. 11

51 TCVN 10412-1:2014 Khô dầu. Xác định hàm lượng glucosinolat. Phần

1: Phương pháp sắc k. lỏng hiệu năng cao.

20

1 TCVN 8685-9:2014 Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 9: Văc xin

vô hoạt ph.ng bệnh cúm gia cầm A/H5N1.

13

2 TCVN 8685-10:2014 Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 10: Văc

xin vô hoạt ph.ng bệnh lở mồm long móng

(FMD).

25

3 TCVN 8685-11:2014 Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 11: Văc

xin vô hoạt ph.ng bệnh phù đầu gà (CORYZA).

14

4 TCVN 8685-12:2014 Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 12: Văc 10

Page 7: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

7

xin nhược độc, đông khô ph.ng hội chứng rối loạn

hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS).

5 TCVN 8685-13:2014 Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 13: Văc

xin vô hoạt ph.ng hội chứng rối loạn hô hấp và

sinh sản ở lợn (PRRS).

13

6 TCVN 10326:2014 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bazơ nitơ

bay hơi.

13

7 TCVN 10327:2014 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng đường

bằng phương pháp luff-schoorl.

13

8 TCVN 10328:2014 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng lactose. 10

9 TCVN 10329:2014 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng cacbonat. 9

10 TCVN 10330:2014 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng

halofuginone. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng

hiệu năng cao.

13

11 TCVN 10331:2014 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng

robenidine. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu

năng cao.

13

12 TCVN 10381:2014 Thức ăn chăn nuôi - Cám gạo. 9

13 TCVN 9123:2014 Thức ăn chăn nuôi - Thuật ngữ và định nghĩa. 19

DA – GIẦY

14 TCVN 10449:2014 Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền màu với nước. 10

15 TCVN 10450:2014 Da - Phép thử độ kết dính của lớp trau chuốt. 17

16 TCVN 10451:2014 Da - Hướng dẫn lựa chọn da để may trang phục

(Trừ da lông).

10

17 TCVN 10452:2014 Da - Các đặc tính của da bọc đệm - Lựa chọn da

cho đồ nội thất.

11

18 TCVN 10453:2014 Da - Phép thử cơ l. - Xác định khả năng kháng

cháy theo phương ngang.

8

19 TCVN 10454:2014 Da - Phép thử độ bền màu - Thay đổi màu với lão

hóa gia tốc.

14

20 TCVN 10455:2014 Da - Phép thử cơ l. - Xác định độ hấp thụ hơi 8

Page 8: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

8

nước.

21 TCVN 10456:2014 Da - Phép thử cơ l. - Xác định áp lực nước để

thấm qua.

8

22 TCVN 10457:2014 Da - Phép thử cơ l. - Xác định khả năng chống

thấm nước của da quần áo.

11

23 TCVN 10458:2014 Da - Phép thử cơ l. - Xác định độ bền nhiệt của da

Láng.

12

24 TCVN 10459:2014 Da - Phép thử cơ l. - Xác định nhiệt độ rạn nứt

lạnh của lớp phủ bề mặt.

8

25 TCVN 10460:2014 Da - Phép thử cơ l. - Xác định độ giòn. 7

26 TCVN 10461:2014 Da - Phép thử cơ l. - Phép đo độ bền xé đường

khâu.

8

27 TCVN 7121:2014 Thay

thế: TCVN 7121:2007

Da - Phép thử cơ l. - Xác định độ bền kéo và độ

giãn dài.

10

28 TCVN 7427-1:2014

Thay thế: TCVN 7427:

2004

Da - Xác định độ bền nước của da mềm dẻo -

Phần 1: Phương pháp nén thẳng lặp đi lặp lại (

máy đo độ thẩm thấu).

13

29 TCVN 7427-2:2014 Da - Xác định độ bền nước của da mềm dẻo -

Phần 2: Phương pháp nén góc lặp đi lặp lại ( máy

đo độ thẩm thấu).

12

30 TCVN 8831-1:2011 Da - Xác định hàm lượng crom oxit - Phần 1:

Định lượng bằng phương pháp chuẩn độ.

10

31 TCVN 8831-2:2011 Da - Xác định hàm lượng crom oxit - Phần 2:

Định lượng bằng phương pháp so màu.

11

32 TCVN 8831-3:2011 Da - Xác định hàm lượng crom oxit - Phần 3:

Định lượng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ

nguyên tử.

10

33 TCVN 8831-4:2011 Da - Xác định hàm lượng crom oxit - Phần 4:

Định lượng bằng phương pháp phổ phát xạ quang-

PLASMA cặp cảm ứng (ICPOES).

11

34 TCVN 8832:2011 Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng 15

Page 9: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

9

CROM(VI).

35 TCVN 10433:2014 Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ bền nước 14

36 TCVN 10434:2014 Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Tác động

của nhiệt độ cao.

9

37 TCVN 10435:2014 Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy

và lót mặt. Độ bền mài mòn.

13

38 TCVN 10436:2014 Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy

và lót mặt. Độ cách nhiệt.

11

39 TCVN 10437:2014 Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ bền kéo

và độ giãn dài.

10

40 TCVN 10438:2014 Giầy dép. Phương pháp thử đế ngoài. Độ bền uốn 12

41 TCVN 10439:2014 Giầy dép - Phương pháp thử giầy nguyên chiếc -

Độ kết dính giữa mũ giầy và đế.

10

42 TCVN 10440:2014 Giầy dép - Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị và khoảng thời

gian điều hòa mẫu và mẫu thử.

15

43 TCVN 10441:2014 Giầy dép - Phương pháp thử đế trong. Độ ổn định

kích thước.

10

44 TCVN 10442:2014 Giầy dép - Phương pháp thử đế trong, lót mũ giầy

và lót mặt. Độ bền với mồ hôi.

9

45 TCVN 10443:2014 Giầy dép - Phương pháp thử lót mũ giầy và lót

mặt - Ma sát tĩnh.

23

46 TCVN 10444:2014 Giầy dép. Phương pháp thử đế ngoài. Độ bền kéo

và độ giãn dài.

13

47 TCVN 10445:2014 Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Dây

giầy - Độ bền mài mòn.

12

48 TCVN 10446:2014 Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Phụ liệu

bằng kim loại - Độ bền ăn mòn.

9

49 TCVN 10447:2014 Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Băng

dính velcro - độ bền dính trượt trước và sau khi

dính lặp đi lặp lại.

14

50 TCVN 10448:2014 Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Băng 14

Page 10: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

10

dính velcro - Độ bền bóc tách trước và sau khi

dính lặp đi lặp lại.

51 TCVN 8839:2011 Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết

của giầy dép - Chi tiết mũ.

26

52 TCVN 8840:2011 Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết

của giầy dép - Đế ngoài.

24

53 TCVN 8841:2011 Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết

của giầy dép - Đế trong

16

54 TCVN 8842:2011 Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết

của giầy dép - Lót mũ và lót mặt.

31

55 TCVN 8843:2011 Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết

của giầy dép - Chi tiết độn cứng.

7

56 TCVN 8844:2011 Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết

của giầy dép - Pho hậu và pho mũi.

7

HÓA HỌC

57 TCVN 10415:2014 Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công

nghiệp. Xác định cặn khô sau khi bay hơi trong

bồn cách thủy. Phương pháp chung.

8

58 TCVN 10416:2014 Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công

nghiệp. Xác định các đặc tính chưng cất.

18

59 TCVN 10417:2014 Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp

lấy mẫu (để xác định hàm lượng clo theo thể tích).

13

60 TCVN 10418:2014 Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định

hàm lượng clo theo thể tích trong sản phẩm bay

hơi.

9

61 TCVN 10419:2014 Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định

hàm lượng nước. Phương pháp khối lượng.

12

62 TCVN 10413-1:2014 Hạt cải dầu. Xác định hàm lượng glucosinolat.

Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

19

63 TCVN 10414:2014 Hạt cải dầu. Xác định hàm lượng clorophyl.

Phương pháp đo phổ.

11

Page 11: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

11

64 TCVN 10420:2014 Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp. Xác định

hàm lượng tro ở 850 độ C đến 900 độ C và cặn ở

200 độ C.

9

65 TCVN 10421:2014 Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp. Xác định

hao hụt khối lượng ở 80 độ C.

7

66 TCVN 10422:2014 Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp. Xác định

độ axit. Phương pháp chuẩn độ

8

67 TCVN 10423:2014 Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp. Xác định

hàm lượng asen. Phương pháp đo quang bạc

dietyldithiocacbamat.

9

CHẤT DẺO

68 TCVN 4501-1:2014

Thay thế: TCVN 4501-

1:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 1: Nguyên

tắc chung.

34

69 TCVN 4501-2:2014

Thay thế: TCVN

4501:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 2: Điều

kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn.

17

70 TCVN 9576:2013 Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều

kiện không chịu áp suất - Ống và phụ tùng bằng

Poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (U-PVC) - Xác

định chỉ số độ nhớt và giá trị K.

9

71 TCVN 9577:2013 Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều

kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước

8

72 TCVN 9578:2013 Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều

kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu

trìnhnhiệt độ nâng cao.

13

ĐIỆN – THIẾT BỊ ĐIỆN

73 TCVN 7674:2014 Thay

thế: TCVN 7674:2007

Bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn

xoay chiều và/ hoặc một chiều dung cho bóng đèn

huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng.

41

74 TCVN 7672:2014 Thay Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng 20

Page 12: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

12

thế: TCVN 7672:2007 thông dụng. Yêu cầu về an toàn.

75 TCVN 5175:2014 Thay

thế: TCVN 5175:2006

Bóng đèn huỳnh quang hai đầu. Quy định về an

toàn.

27

76 TCVN 7591:2014 Thay

thế: TCVN 7591:2006

Bóng đèn huỳnh quang một đầu. Quy định về an

toàn.

44

77 TCVN 10348-2:2014 Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của

chúng có điện áp danh định không vượt quá 750V.

Phần 2: Đầu nối.

11

78 TCVN 10348-1:2014 Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của

chúng có điện áp danh định không vượt quá 750V.

Phần 1: Cáp.

24

79 TCVN 6610-1:2014

Thay thế: TCVN 6610-

1:2007

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp

danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu

chung.

23

80 TCVN 6610-5:2014

Thay thế: TCVN 6610-

5:2007

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp

danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp

mềm (dây mềm).

25

81 TCVN 6610-7:2014 Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp

danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 7: Cáp

mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu

hoặc không chống nhiễu.

16

82 TCVN 10344:2014 Đánh giá thiết bị chiếu sáng liên quan đến phơi

nhiễm trường điện từ đối với con người.

40

83 TCVN 10345:2014 Hệ thống m. quốc tế của bóng đèn (ILCOS). 26

84 TCVN 10346:2014 Máy giặt - sấy gia dụng sử dụng điện -Phương

pháp đo tính năng.

17

85 TCVN 6575:2014 Thay

thế: TCVN 6575:1999

Máy giặt gia dụng - Phương pháp đo tính năng. 162

86 TCVN 10347:2014 Tính giới hạn dưới và giới hạn trên của các kích

thước ngoài trung b.nh của cáp có ruột dẫn đồng

tr.n và có điện áp danh định đến và bằng

9

Page 13: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

13

450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung.

KIM LOẠI - SẢN PHẨM KIM LOẠI

87 TCVN 10181:2013 Đường ống bằng gang dẻo - Lớp bọc Polyetylen

sử dụng tại hiện trường.

8

88 TCVN 10182:2013 Hệ thống đường ống bằng gang dẻo được bọc cách

nhiệt.

Số

trang:11

89 TCVN 10179:2013 Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang -

Loạt có đầu bị bao.

23

90 TCVN 10178:2013 Ống vàphụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng

cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót

vữa xi măng.

11

91 TCVN 10177:2013 Ống, phụ tùng nối ống, phụ kiện bằng gang dẻo và

các mối nối dùng cho các công trình dẫn nước.

83

92 TCVN 10180:2013 Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình

nước thải.

47

93 TCVN 10352:2014 Thép - Hoàn thiện bề mặt thép tấm và thép tấm

rộng cán nóng. Yêu cầu khi cung cấp.

15

94 TCVN 10350:2014 Thép dải các bon cán nóng chất lượng thương mại

và chất lượng kéo.

16

95 TCVN 9985-3:2014 Thép dạng phẳng chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật

khi cung cấp - Phần 3: Thép hạt mịn hàn được,

thường hóa.

24

96 TCVN 9985-4:2014 Thép dạng phẳng chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật

khi cung cấp - Phần 4: Thép hợp kim nickel có

tính chất chịu nhiệt độ thấp.

18

97 TCVN 9985-5:2014 Thép dạng phẳng chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật

khi cung cấp - Phần 5: Thép hạt mịn hàn được, cán

cơ nhiệt.

20

98 TCVN 9985-6:2014 Thép dạng phẳng chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật

khi cung cấp - Phần 6: Thép hạt mịn hàn được, tôi

và ram.

19

Page 14: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

14

99 TCVN 9985-7:2014 Thép dạng phẳng chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật

khi cung cấp - Phần 7: Thép không gỉ.

57

100 TCVN 9986-3:2014 Thép kết cấu - Phần 3: Điều kiện kỹ thuật khi

cung cấp thép kết cấu hạt mịn.

23

101 TCVN 9986-4:2014 Thép kết cấu - Phần 4: Điều kiện kỹ thuật khi

cung cấp thép tấm kết cấu tôi và ram có giới hạn

chảy cao.

20

102 TCVN 10349:2014 Thép kết cấu - Trạng thái bề mặt của thép hình cán

nóng - Yêu cầu khi cung cấp.

14

103 TCVN 10356:2014 Thép không gỉ. Thành phần hóa học. 57

104 TCVN 10357-1:2014 Thép không gỉ cán nóng liên tục. Dung sai kích

thước và hìnhdạng. Phần 1: Thép dải hẹp và các

đoạn cắt.

13

105 TCVN 10357-2:2014 Thép không gỉ cán nóng liên tục. Dung sai kích

thước và hìnhdạng. Phần 2: Thép dải rộng và thép

tấm/lá.

14

106 TCVN 10353:2014 Thép lá mạ nhúng nóng liên tục. Dung sai kích

thước và hìnhdạng.

10

107 TCVN 10354:2014 Thép lá cán nóng dạng cuốn có chất lượng kết cấu

và chiều dày lớn.

14

108 TCVN 10355:2014 Thép lá các bon mạ kẽm nhúng nóng lien tục chất

lượng thương mại và chất lượng kéo.

21

109 TCVN 10351:2014 Thép tấm cán nóng. Dung sai kích thước và hình

dạng.

19

110 TCVN 10358:2014 Thép tấm không gỉ cán nóng. Dung sai kích thước

và hìnhdạng.

13

111 TCVN 7054:2014 Thay

thế: TCVN 7054:2002

Vàng thương phẩm. Yêu cầu kỹ thuật. 12

112 TCVN 5195:2014 Thay

thế: TCVN 5195:1990

Vàng và hợp kim vàng. Mác. 11

GỖ

Page 15: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

15

113 TCVN 8044:2014 Thay

thế: TCVN 8044:2009

Gỗ - Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung đối

với thử nghiệm cơ l. của mẫu nhỏ từ gỗ tự nhiên.

15

114 TCVN 9084-2:2014 Kết cầu gỗ - Ứng dụng uốn của dầm chữ I - Phần

2: Tính năng thành phần và yêu cầu sản xuất.

15

115 TCVN 5692:2014 Thay

thế: TCVN 5692:1992

Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử. 7

116 TCVN 5694:2014 Thay

thế: TCVN 5694:1992

Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng. 8

GIAO THÔNG VẬN TẢI

117 TCVN 6578:2014 Thay

thế: TCVN 6578:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. M. nhận dạng

xe (VIN). Nội dung và cấu trúc.

11

CHẾ TẠO

118 TCVN 10170-4:2014 Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 4: Độ

chính xác và khả năng lặp lại định vị của các trục

tịnh tiến và quay.

11

119 TCVN 10170-5:2014 Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 5: Độ

chính xác và khả năng lặp lại định vị của các palét

kẹp phôi.

13

120 TCVN 10170-6:2014 Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 6: Độ

chính xác của lượng chạy dao, tốc độ quay và

phép nội suy.

14

121 TCVN 10170-7:2014 Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 7: Độ

chính xác của mẫu kiểm hoàn thiện.

29

122 TCVN 10170-8:2014 Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 8: Đánh

giá đặc tính tạo công tua trong ba mặt phẳng tọa

độ.

11

123 TCVN 10170-9:2014 Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 9: Đánh

giá thời gian vận hành thay dao và thay palét.

21

124 TCVN 10170-10:2014 Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 10: Đánh

giá các biến dạng nhiệt.

13

MÔI TRƯỜNG

Page 16: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

16

125 TCVN 7699-2-20:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 2-20: Các thử

nghiệm. Thử nghiệm T: Phương pháp thử nghiệm

khả năng bám thiếc hàn và khả năng chịu nhiệt

hàn của linh kiện có chân.

20

126 TCVN 7699-2-21:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 2-21: Các thử

nghiệm. Thử nghiệm U: Độ bền chắc của các đầu

dây và các linh kiện lắp tích hợp.

32

127 TCVN 7699-2-42:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 2-42: Các thử

nghiệm. Thử nghiệm Kc: Thử nghiệm bằng lưu

huỳnh đioxit đối với các tiếp điểm và mối nối.

10

128 TCVN 7699-2-43:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 2-43: Các thử

nghiệm. Thử nghiệm Kd: Thử nghiệm bằng hydro

sulfua đối với các tiếp điểm và mối nối.

10

129 TCVN 7699-2-54:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 2-54: Các thử

nghiệm. Thử nghiệm Ta: Thử nghiệm khả năng

bám thiếc của linh kiện điện tử bằng phương pháp

cần bằng ướt.

21

130 TCVN 7699-2-58:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 2-58: Các thử

nghiệm. Thử nghiệm Td: Phương pháp thử

nghiệm khả năng bám thiếc hàn, khả năng chống

chịu hòa tan của lớp phun phủ kim loại và khả

năng chịu nhiệt hàn của các linh kiện lắp trên bề

mặt (SMD).

28

131 TCVN 7699-2-82:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 2-82: Các thử

nghiệm. Thử nghiệm XW1: Phương pháp thử

nghiệm mọc râu đối với linh kiện điện và điện tử.

33

132 TCVN 7699-2-83:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 2-83: Các thử

nghiệm. Thử nghiệm Tf: Thử nghiệm khả năng

bám thiếc hàn của linh kiện điện tử dùng cho các

linh kiện lắp trên bề mặt (SMD) theo phương pháp

cân bằng làm ướt có sử dụng kem hàn.

37

133 TCVN 7699-3-5:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 3-5: Tài liệu hỗ trợ 12

Page 17: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

17

và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt

độ.

134 TCVN 7699-3-6:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 3-6: Tài liệu hỗ trợ

và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt

độ/độ ẩm.

11

135 TCVN 7699-3-7:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 3-7: Tài liệu hỗ trợ

và hướng dẫn - Đo trong tủ nhiệt độ đối với thử

nghiệm A và B (có tải).

11

136 TCVN 7699-3-8:2014 Thử nghiệm môi trường. Phần 3-8: Tài liệu hỗ trợ

và hướng dẫn - Lựa chọn trong số các thử nghiệm

rung.

23

XÂY DỰNG

137 TCVN 7798:2014 Thay

thế: TCVN 7798:2009

Căn hộ du lịch - Xếp hạng. 37

138 TCVN 10305:2015 Cảng thủy nội địa - Phân cấp kỹ thuật . 5

139 TCVN 9903:2014 Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế, thi công và

nghiệm thu hạ mực nước ngầm.

37

140 TCVN 9905:2014 Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế kết cấu theo

độ tin cậy.

42

141 TCVN 9906:2014 Công trình thủy lợi - Cọc xi măng đất thi công

theo phương pháp Jet-grouting – Yêu cầu thiết kế

thi công và nghiệm thu cho xử lý nền đất yếu.

40

142 TCVN 10321:2014 Đá xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm, độ hút

nước trong ph.ng thí nghiệm.

14

143 TCVN 10322:2014 Đá xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng

thể tích trong ph.ng thí nghiệm.

14

144 TCVN 10323:2014 Đá xây dựng. Phương pháp xác định độ bền cắt

trong ph.ng thí nghiệm.

22

145 TCVN 10324:2014 Đá xây dựng. Phương pháp xác định độ bền nén

trong ph.ng thí nghiệm.

17

146 TCVN 10380:2014 Đường giao thông nông thôn - Yêu cầu thiết kế. 24

Page 18: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

18

147 TCVN 10379:2014 Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc

gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường bộ

- Thi công và nghiệm thu.

20

148 TCVN 10335:2014 Rọ đá, thảm đá và các sản phẩm mắt lưới lục giác

xoắn phụ vụ xây dựng công trình giao thông

đường thủy - Yêu cầu kỹ thuật.

Số

trang:49

149 TCVN 9907:2014 Vải địa kỹ thuật - Phương pháp xác định độ bền vi

sinh bằng ghép thử chôn trong đất.

12

THỬ NGHIỆM

150 TCVN 6208:2014 Thay

thế: TCVN 6208:2008

Dụng cụ đo chất phát thải của xe. Yêu cầu kỹ

thuật và đo lường. Kiểm tra đo lường và thử đặc

tính.

56

151 TCVN 8829:2011 Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Khớp nối

nhám hìnhcôn có thể lắp lẫn.

12

152 TCVN 8830:2011 Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Bình đun cổ

hẹp.

10

153 TCVN 10425:2014 Thử nghiệm so sánh sản phẩm tiêu dùng và dịch

vụ liên quan - Nguyên tắc chung.

6

DỊCH VỤ

154 TCVN 10430:2014 Hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người tiêu

dùng.

40

155 TCVN 10428:2014 Ký hiệu bằng hìnhvẽ - Hướng dẫn kỹ thuật cho

việc xem xét nhu cầu của người tiêu dùng.

16

156 TCVN 10426:2014 Thông tin mua hàng về hàng hóa và dịch vụ dành

cho người tiêu dùng.

23

157 TCVN 10429:2014 Xây dựng tiêu chuẩn dịch vụ - Khuyến nghị đối

với việc đề cập các vấn đề về người tiêu dùng.

47

BAO GÓI

158 TCVN 10427:2014 Bao gói - Khuyến nghị đối với việc đề cập đến

nhu cầu của người tiêu dùng

12

159 TCVN 10119-1:2013 Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp 43

Page 19: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

19

lại được. Phần 1: Áp suất thử nhỏ hơn và bằng 6

MPa

160 TCVN 10119-2:2013 Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp

lại được. Phần 2: Áp suất thử lớn hơn và bằng 6

MPa

42

161 TCVN 10359:2014 Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa 19

162 TCVN 10360:2014 Chai chứa khí. Van chai. Kiểm tra và thử nghiệm

trong chế tạo

11

163 TCVN 10361:2014 Chai chứa khí di động. Kiểm tra và thử định kỳ

các chai chứa khí bằng vật liệu composit

47

164 TCVN 10362:2014 Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm

không hàn, nạp lại được. Thiết kế, cấu tạo và thử

nghiệm

75

165 TCVN 10363:2014 Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không

hàn. Kiểm tra và thử định kỳ

53

166 TCVN 10364:2014 Chai chứa khí. Cụm chai chứa axetylen. Điều kiện

nạp và kiểm tra khi nạp

23

167 TCVN 10365:2014 Chai chứa khí. Ống thép chứa khí không hàn, nạp

lại được có dung tích nước từ 150 L đến 3000 L.

Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm

36

168 TCVN 10366:2014 Chai chứa khí. Hệ thống phù hợp chất lượng quốc

tế. Quy tắc cơ bản

17

169 TCVN 10367:2014 Chai chứa khí. Ghi nhãn 21

170 TCVN 10368:2014 Chai chứa khí. Chai chứa CO2 bằng thép không

hàn dùng cho thiết bị chữa cháy cố định trên tàu

thủy

12

171 TCVN 6874-2:2014

Thay thế: TCVN 6874-

2:2002

Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm

chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật

liệu phi kim loại

20

TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI

ĐIỆN – ĐIỆN TỬ - THIẾT BỊ ĐIỆN

Page 20: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

20

172 ASTM E2758 – 15

Replaces: ASTM

E2758-10

Standard Guide for Selection and Use of

Wideband, Low Temperature Infrared

Thermometers

18

173 ISO 15746-1:2015 Automation systems and integration – Integration

of advanced process control and optimization

capabilities for manufacturing systems -- Part 1:

Framework and functional model.

22

174 ISO 80601-2-13-am1

ed1.0 Publication date:

2015-03-06

Amendment 1 - Medical electrical equipment --

Part 2-13: Particular requirements for basic safety

and essential performance of an anaesthetic

workstation.

11

175 IEC 60601-2-52-am1

ed1.0 Publication date:

2015-03-18

Amendment 1 - Medical electrical equipment -

Part 2-52: Particular requirements for the basic

safety and essential performance of medical beds.

16

176 ISO/TR 80001-2-7

ed1.0 Publication date:

2015-03-17

Application of risk management for IT-networks

incorporating medical devices – Application

guidance -- Part 2-7: Guidance for Healthcare

Delivery Organizations (HDOs) on how to self-

assess their conformance with IEC 80001-1.

102

177 IEC 62493 ed2.0

Publication date: 2015-

03-10

Assessment of lighting equipment related to

human exposure to electromagnetic fields.

133

178 IEC 60730-2-7 ed3.0

Publication date: 2015-

03-12

Automatic electrical controls - Part 2-7: Particular

requirements for timers and time switches.

24

179 IEC 60670-1 ed2.0

Publication date: 2015-

03-10

Boxes and enclosures for electrical accessories for

household and similar fixed electrical installations

- Part 1: General requirements

131

180 IEC/PAS 62958 ed1.0

Publication date: 2015-

03-23

Clothes washing machines for household use -

Method for measuring the microbial

contamination reduction.

29

181 IEC 60512-29-100 Connectors for electronic equipment – Tests and 106

Page 21: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

21

ed1.0 Publication date:

2015-03-05

measurements - Part 29-100: Signal integrity tests

up to 500 MHz on M12 style connectors - Tests

29a to 29g.

182 IEC/PAS 61076-3-122

ed1.0 Publication date:

2015-03-05

Connectors for electronic equipment -Product

requirements - Part 3-122: Detail specification for

rugged 8-way, shielded, free and fixed connectors.

29

183 IEC 61523-4 ed1.0

Publication date: 2015-

03-11

Design and Verification of Low-Power Integrated

Circuits.

347

184 IEC 60898-1 ed2.0

Publication date: 2015-

03-23

Electrical accessories - Circuit-breakers for

overcurrent protection for household and similar

installations - Part 1: Circuit-breakers for a.c.

operation.

147

185 IEC 60384-8 ed4.0

Publication date: 2015-

03-10

Fixed capacitors for use in electronic equipment -

Part 8: Sectional specification: Fixed capacitors of

ceramic dielectric, Class 1..

87

186 IEC 60384-9 ed4.0

Publication date: 2015-

03-10

Fixed capacitors for use in electronic equipment -

Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of

ceramic dielectric, Class 2 .

69

187 IEC 60940 ed2.0

Publication date: 2015-

03-10

Guidance information on the application of

capacitors, resistors, inductors and complete filter

units for electromagnetic interference suppression.

25

188 IEC 62271-SER ed1.0

Publication date: 2015-

03-10

High-voltage switchgear and controlgear -ALL

PARTS.

4564

189 IEC 62271-3 ed2.0

Publication date: 2015-

03-10

High-voltage switchgear and controlgear -Part 3:

Digital interfaces based on IEC 61850.

96

190 IEC 62014-4 ed1.0

Publication date: 2015-

03-11

IP-XACT, Standard Structure for Packaging,

Integrating, and Reusing IP within Tool Flows.

373

191 IEC 61747-20-2 ed1.0 Liquid crystal display devices - Part 20-2: Visual 13

Page 22: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

22

Publication date: 2015-

03-25

inspection - Monochrome matrix liquid crystal

display modules (excluding all active matrix liquid

crystal display modules).

192 IEC 62220-1-1 ed1.0

Publication date: 2015-

03-12

Medical electrical equipment – Characteristics of

digital X-ray imaging devices – Part 1-1:

Determination of the detective quantum efficiency

- Detectors used in radiographic imaging.

74

193 IEC 60601-2-52 ed1.1

Consol. With am1

Publication date: 2015-

03-18

Medical electrical equipment - Part 2-52:

Particular requirements for the basic safety and

essential performance of medical beds.

348

194 IEC 62541-10 ed2.0

Publication date: 2015-

03-10

OPC Unified Architecture - Part 10: Programs. 93

195 IEC 62541-100 ed1.0

Publication date: 2015-

03-25

OPC Unified Architecture - Part 100: Device

Interface.

121

196 IEC 62541-11 ed1.0

Publication date: 2015-

03-25

OPC Unified Architecture - Part 11: Historical

Access.

100

197 IEC 62541-13 ed1.0

Publication date: 2015-

03-25

OPC Unified Architecture - Part 13: Aggregates. 180

198 IEC 62541-3 ed2.0

Publication date: 2015-

03-25

OPC unified architecture - Part 3: Address Space

Model.

258

199 IEC 62541-4 ed2.0

Publication date: 2015-

03-25

OPC Unified Architecture - Part 4: Services. 384

200 IEC 62541-5 ed2.0

Publication date: 2015-

03-25

OPC Unified Architecture - Part 5: Information

odel.

244

Page 23: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

23

201 IEC 62541-8 ed2.0

Publication date: 2015-

03-25

OPC Unified Architecture - Part 8: Data Access 56

202 IEC 62541-9 ed2.0

Publication date: 2015-

03-25

OPC Unified Architecture - Part 9: Alarms and

conditions.

179

203 IEC 62541-7 ed2.0 OPC unified architecture - Part 7: Profiles

Publication date: 2015-03-25.

223

204 IEC 60794-1-21 ed1.0

Publication date: 2015-

03-10

Optical fibre cables - Part 1-21: Generic

specification - Basic optical cable test procedures -

Mechanical tests methods.

78

205 IEC 61988-2-6 ed1.0

Publication date: 2015-

03-25

Plasma display panels - Part 2-6: Measuring

methods - APL dependent gamma and colour

characteristics.

26

206 IEC 61988-4-1 ed1.0

Publication date: 2015-

03-25

Plasma display panels - Part 4-1: Environmental

testing methods - Climatic and mechanical.

27

207 IEC/TS 61936-2 ed1.0

Publication date: 2015-

03-05

Power installations exceeding 1 kV a.c. and 1,5

kV d.c. - Part 2: d.c.

37

208 IEC 62014-5 ed1.0

Publication date: 2015-

03-11

Quality of Electronic and Software Intellectual

Property Used in System and System on Chip

(SoC) Designs.

42

209 IEC 60519-1 ed5.0

Publication date: 2015-

03-10

Safety in installations for electroheating and

electromagnetic processing - Part 1: General

requirements.

198

210 IEC 61010-2-061 ed3.0

Publication date: 2015-

03-10

Safety requirements for electrical equipment for

measurement, control and laboratory use - Part 2-

061: Particular requirements for laboratory atomic

spectrometers with thermal atomization and

ionization.

29

211 IEC 61010-2-051 ed3.0 Safety requirements for electrical equipment for 20

Page 24: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

24

Publication date: 2015-

03-10

measurement, control and laboratory use - Part 2-

051: Particular requirements for laboratory

equipment for mixing and stirring.

212 IEC 62047-15 ed1.0

Publication date: 2015-

03-05

Semiconductor devices - Micro-electromechanical

devices - Part 15: Test method of bonding strength

between PDMS and glass.

21

213 IEC 62047-16 ed1.0

Publication date: 2015-

03-05

Semiconductor devices - Micro-electromechanical

devices - Part 16: Test methods for determining

residual stresses of MEMS films - Wafer

curvature and cantilever beam deflection methods.

21

214 IEC 62047-17 ed1.0

Publication date: 2015-

03-05

Semiconductor devices - Micro-electromechanical

devices - Part 17: Bulge test method for measuring

mechanical properties of thin films.

54

215 IEC/TRF 60086-4

ed2.0 Publication date:

2015-03-12

This Test Report applies to: IEC 60086- 4:2014

(Fourth Edition).

216 IEC/TRF 60335-2-35

ed5.0 Publication date:

2015-02-27

This Test Report applies to: IEC 60335-2-35:2012

(Fifth Edition) in conjunction withIEC 60335-

1:2010 (Fifth Edition) incl. Corr. 1:2010 and Corr.

2:2011.

217 IEC/TRF 60335-2-9,15

ed1.0 Publication date:

2015-03-12

This Test Report applies to: IEC 60335-2- 9:2008

(Sixth edition) + A1:2012 and IEC 60335-2-

15:2012 (Sixth Edition) in conjunction with IEC

60335-1:2010 (Fifth Edition).

218 IEC/TRF 60598-2-10

ed5.0 Publication date:

2015-03-20

This Test Report applies to: IEC 60598-2-

10:2003 (Second edition) used in conjunction with

IEC 60598-1:2014 (Eighth Edition).

219 IEC/TRF 61010-2-101

ed2.0 Publication date:

2015-03-12

This Test Report applies to: IEC 61010 2

101:2015 (Second Edition) for use in conjunction

with IEC 61010-1:2010 (Third Edition).

220 IEC/TRF 62841-2-5

ed1.0 Publication date:

This Test Report applies to: IEC 62841-2-5:2014

(First Edition) for use in combination with IEC

Page 25: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

25

2015-02-27 62841-1:2014 (First Edition).

221 IEC/TRF 62841-3-9

ed1.0 Publication date:

2015-02-27

This Test Report applies to: IEC 62841-3- 9:2014

(First Edition) for use in combination with IEC

62841-1:2014 (First Edition).

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

222 ISO/IEC 11695-2 ed2.0 Identification cards -- Optical memory cards --

Holographic recording method --Part 2:

Dimensions and location of accessible optical area

Publication date: 2015-03-16.

6

223 ISO/IEC 27043:2015 Information technology -- Security techniques --

Incident investigation principles and processes.

30

224 ISO/IEC 33001 ed2.0

Publication date: 2015-

02-27

Information technology -- Process assessment --

Concepts and terminology.

19

225 ISO/IEC 33020 ed2.0

Publication date: 2015-

02-27

Information technology -- Process assessment --

Process measurement framework for assessment

of process capability.

18

226 ISO/IEC 33002 ed2.0

Publication date: 2015-

02-27

Information technology -- Process assessment --

Requirements for performing process assessment.

16

227 ISO/IEC 33003 ed2.0

Publication date: 2015-

02-27

Information technology -- Process assessment --

Requirements for process measurement

frameworks.

22

228 ISO/IEC 33004 ed2.0

Publication date: 2015-

02-27

Information technology -- Process assessment --

Requirements for process reference, process

assessment and maturity models.

9

229 ISO/IEC 17991 ed1.0

Publication date: 2015-

03-04

Information technology -- Office equipment --

Method for Measuring Scanning Productivity of

Digital Multifunctional Devices.

27

230 ISO/IEC 15459-2 ed3.0

Publication date: 2015-

03-05

Information technology -- Automatic

identification and data capture techniques --

Unique identification -- Part 2: Registration

4

Page 26: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

26

procedures .

231 ISO/IEC 29197 ed1.0

Publication date: 2015-

03-17

Information technology – Evaluation methodology

for environmental influence in biometric system

performance.

23

232 ISO/IEC 30121 ed1.0

Publication date: 2015-

03-17

Information technology -- Governance of digital

forensic risk framework.

6

233 ISO/IEC 19763-12

ed1.0 Publication date:

2015-03-17

Information technology – Metamodel framework

for interoperability (MFI) --Part 12: Metamodel

for information model registration.

61

234 ISO/IEC 16963 ed2.0

Publication date: 2015-

03-17

Information technology – Digitally recorded

media for information interchange and storage --

Test method for the estimation of lifetime of

optical disks for longterm data storage.

53

235 ISO/IEC 20006-2 ed1.0

Publication date: 2015-

03-18

Information technology for learning, education

and training -- Information model for competency

-- Part 2: Proficiency level information model.

29

236 ISO/IEC 19793 ed2.0

Publication date: 2015-

03-18

Information technology -- Open Distributed

Processing -- Use of UML for ODP system

specifications.

118

237 ISO/IEC 13250-5 ed1.0 Information technology -- Topic Maps --Part 5:

Reference model Publication date: 2015-03-20.

12

238 ISO/IEC 11179-5 ed3.0 Information technology -- Metadata registries

(MDR) -- Part 5: Naming principles Publication

date: 2015-03-18.

25

239 ISO/IEC/TR 29195

ed1.0 Publication date:

2015-03-17

Traveller processes for biometric recognition in

automated border.

26

240 JIS X 0613:2015 Universal Disk Format (UDF) 2.50. 138

241 JIS X 0614:2015 Universal Disk Format (UDF) 2.60. 142

CHẾ TẠO

Page 27: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

27

242 JIS C 9300-11:2015 Arc welding equipment -- Part 11: Electrode

holders.

14

243 ISO 2725-3:2015

Revises: ISO 2725-

3:2001

Assembly tools for screws and nuts --Square drive

sockets -- Part 3: Machine-operated sockets ("non-

impact").

6

244 ISO 2725-2:2015

Revises: ISO 2725-

2:2007

Assembly tools for screws and nuts --Square drive

sockets -- Part 2: Machine-operated sockets

("impact").

11

245 ISO 2725-1:2015

Revises: ISO 2725-

1:2007

Assembly tools for screws and nuts --Square drive

sockets -- Part 1: Hand-operated sockets.

8

246 ISO 6621-4:2015

Revises: ISO 6621-

4:2003

Internal combustion engines -- Piston rings -- Part

4: General specifications.

28

247 ISO/TR 16907:2015 Machine tools -- Numerical compensation of

geometric errors.

30

248 ISO 1985:2015

Revises: ISO

1985:1998

Machine tools -- Test conditions for surface

grinding machines with vertical grinding wheel

spindle and reciprocating table -- Testing of the

accuracy.

24

249 ISO 23277:2015

Revises: ISO

23277:2006

Non-destructive testing of welds – Penetrant

testing -- Acceptance levels.

4

250 ISO 14373:2015

Revises: ISO

14373:2006

Resistance welding -- Procedure for spot welding

of uncoated and coated low carbon steels.

15

251 ASTM F1159 - 15a

Replaces: ASTM

F1159-15

Standard Practice for Design of Amusement Rides

and Devices that are Outside the Purview of Other

F24 Design Standards.

2

252 ASTM F2137 – 15

Replaces: ASTM

F2137-13

Standard Practice for Measuring the Dynamic

Characteristics of Amusement Rides and Devices.

9

Page 28: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

28

GIAO THÔNG VẬN TẢI

253 ISO/TS 21219-18:2015 Intelligent transport systems - Traffic and travel

information (TTI) via transport protocol experts

group, generation 2 (TPEG2) -- Part 18: Traffic

flow and prediction application (TPEG2-TFP).

49

254 ISO/TS 21219-3:2015 Intelligent transport systems - Traffic and travel

information (TTI) via transport protocol experts

group, generation 2 (TPEG2) -- Part 3: UML to

binary conversion rules.

14

255 ISO/TS 21219-4:2015 Intelligent transport systems -- Traffic and travel

information (TTI) via transport protocol experts

group, generation 2 (TPEG2) -- Part 4: UML to

XML conversion rules.

37

256 ISO/TS 21219-5:2015 Intelligent transport systems - Traffic and travel

information (TTI) via transport protocol experts

group, generation 2 (TPEG2) -- Part 5: Service

framework (TPEG2- SFW).

37

257 ISO/TS 21219-6:2015 Intelligent transport systems - Traffic and travel

information via transport protocol experts group,

generation 2(TPEG2) – Part 6: Message

management container (TPEG2-MMC).

18

258 ISO 8820-10:2015 Road vehicles -- Fuse-links -- Part 10: Fuse-links

with tabs Type L (high current miniature).

12

259 ISO 8820-5:2015

Revises: ISO 8820-

5:2007

Road vehicles -- Fuse-links -- Part 5: Fuselinks

with axial terminals (Strip fuse-links) Types SF 30

and SF 51 and test fixtures.

15

260 ISO 12617:2015 Road vehicles -- Liquefied natural gas (LNG)

refuelling connector -- 3,1 MPa connector.

14

261 ISO/TR 14645:2015

Revises: ISO/TR

14645:1998

Road vehicles -- Test procedures for evaluating

child restraint system interactions with deploying

air bags.

17

TÀU BIỂN

Page 29: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

29

262 ISO/TS 16901:2015 Guidance on performing risk assessment in the

design of onshore LNG installations including the

ship/shore interface.

57

263 ISO 28007-1:2015

Revises: ISO/PAS

28007:2012

Ships and marine technology – Guidelines for

Private Maritime Security Companies (PMSC)

providing privately contracted armed security

personnel (PCASP) on board ships (and pro forma

contract) – Part 1: General.

24

264 ISO 17941:2015 Ships and marine technology – Hydraulic hinged

watertight fireproof doors.

11

265 ISO 9876:2015

Revises: ISO

9876:1997

Ships and marine technology -- Marine facsimile

receivers for meteorological charts.

9

266 ISO 22554:2015

Revises: ISO

22554:2007

Ships and marine technology – Propeller shaft

revolution indicators -- Electric type and

electronic type.

9

MÁY BAY - TÀU VỤ TRỤ -

267 ISO 16694:2015 Space systems -- The measured parameters at

firing bench and flight tests of liquid rocket

engines.

13

268 ASTM F3060 – 15

Replaces: ASTM

F3060-14

Standard Terminology for Aircraft. 15

MÁY NÔNG NGHIỆP

269 ISO 16122-1:2015 Agricultural and forestry machinery – Inspection

of sprayers in use -- Part 1: General.

7

270 ISO 16122-2:2015 Agricultural and forestry machinery – Inspection

of sprayers in use -- Part 2: Horizontal boom

sprayers.

18

271 ISO 16122-3:2015 Agricultural and forestry machinery – Inspection

of sprayers in use -- Part 3: Sprayers for bush and

15

Page 30: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

30

tree crops.

272 ISO 16122-4:2015 Agricultural and forestry machines – Inspection of

sprayers in use -- Part 4: Fixed and semi-mobile

sprayers.

19

273 ISO 24253-2:2015 Crop protection equipment -- Spray deposition test

for field crop -- Part 2: Measurement in a crop.

21

274 ISO 24253-1:2015 Crop protection equipment -- Spray deposition test

for field crop -- Part 1: Measurement in a

horizontal plane.

19

CAO SU – CHẤT DẺO

275 ISO 3601-5:2015

Revises: ISO 3601-

5:2002

Fluid power systems -- O-rings -- Part 5:

Specification of elastomeric materials for

industrial applications.

13

276 ISO 16012:2015

Revises: ISO

16012:2004; ISO

Plastics -- Determination of linear dimensions of

test specimens 16012:2004/Cor 1:2005.

9

277 JIS K 6899-2:2015 Plastics -- Symbols and abbreviated terms - Part

2: Fillers and reinforcing materials.

6

278 JIS K 6899-1:2015 Plastics -- Symbols and abbreviated terms -- Part

1: Basic polymers and their special characteristics.

24

279 ISO 13951:2015

Revises: ISO

13951:2001

Plastics piping systems -- Test method for the

resistance of plastic pipe/pipe or pipe/fitting

assemblies to tensile loading.

6

280 ISO 17778:2015 Plastics piping systems -- Fittings, valves and

ancillaries -- Determination of gaseous flow

rate/pressure drop relationships.

5

281 ISO 18851:2015 Plastics piping systems -- Glass-reinforced

thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings --

Test method to prove the structural design of

fittings.

7

282 ISO 3458:2015 Plastics piping systems – Mechanical joints 5

Page 31: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

31

Revises: ISO

3458:1976

between fittings and pressure pipes --Test method

for leaktightness under internal pressure.

283 ISO 3501:2015

Revises: ISO

3501:1976

Plastics piping systems – Mechanical joints

between fittings and pressure pipes --Test method

for resistance to pull-out under constant

longitudinal force.

5

284 ISO 4437-4:2015

Revises: ISO

10933:1997

Plastics piping systems for the supply of gaseous

fuels -- Polyethylene (PE) – Part 4: Valves.

16

285 ISO 7509:2015

Revises: ISO

7509:2000

Plastics piping systems -- Glass-reinforced

thermosetting plastics (GRP) pipes –

Determination of time to failure under sustained

internal pressure.

7

286 ISO 6505:2015

Revises: ISO

6505:2005

Rubber, vulcanized or thermoplastic –

Determination of tendency to adhere to and

corrode metals.

12

287 JIS K 6252-1:2015 Rubber, vulcanized or thermoplastic –

Determination of tear strength -- Part 1: Trouser,

angle and crescent test pieces.

18

288 JIS K 6252-2:2015 Rubber, vulcanized or thermoplastic –

Determination of tear strength -- Part 2: Small

(Delft) test pieces.

16

289 JIS K 6271-1:2015 Rubber, vulcanized or thermoplastic –

Determination of resistivity -- Part 1: Guarded-

electrode system.

18

290 JIS K 6271-2:2015 Rubber, vulcanized or thermoplastic –

Determination of resistivity -- Part 2: Parallel

terminal electrode system.

18

291 ASTM F2306 /

F2306M - 14e1

Replaces: ASTM

F2306/F2306M-14

Standard Specification for 12 to 60 in. [300 to

1500 mm] Annular Corrugated Profile- Wall

Polyethylene (PE) Pipe and Fittings for Gravity-

Flow Storm Sewer and Subsurface Drainage

7

Page 32: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

32

Applications.

292 ASTM F3034 – 15

Replaces: ASTM

F3034-14

Standard Specification for Billets made by

Winding Molten Extruded Stress-Rated High

Density Polyethylene (HDPE).

10

293 ASTM F1545 – 15

Replaces: ASTM

F1545-97(2009)

Standard Specification for Plastic-Lined Ferrous

Metal Pipe, Fittings, and Flanges.

8

294 ASTM D2731 – 15

Replaces: ASTM

D2731-07(2012)

Standard Test Method for Elastic Properties of

Elastomeric Yarns (CRE Type Tensile Testing

Machines).

5

295 ASTM D7136 /

D7136M – 15

Replaces: ASTM

D7136/D7136M-12

Standard Test Method for Measuring the Damage

Resistance of a Fiber-Reinforced Polymer Matrix

Composite to a Drop- Weight Impact Event.

16

296 ISO 6259-1:2015

Revises: ISO 6259-

1:1997

Thermoplastics pipes -- Determination of tensile

properties -- Part 1: General test method.

9

DỆT

297 ASTM D4118 – 15

Replaces: ASTM

D4118-01(2008)

Standard Performance Specification for Women's

Woven Coverall, Dungaree, Overall, and Shop-

Coat Fabrics.

4

298 ASTM D579 / D579M

– 15 Replaces: ASTM

D579/D579M-10

Standard Specification for Greige Woven Glass

Fabrics.

18

299 ASTM D580 / D580M

– 15 Replaces: ASTM

D580/D580M-10

Standard Specification for Greige Woven Glass

Tapes and Webbings.

7

300 ISO 23771:2015 Textile machinery -- Guide to the design of textile

machinery for reduction of the noise emissions.

28

301 ISO 1136:2015

Revises: ISO

1136:1976

Wool -- Determination of mean diameter of fibres

-- Air permeability method.

15

Page 33: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

33

DA

302 ISO 17234-1:2015

(IULTCS/IUC 20-1)

Revises: ISO 17234-

1:2010 (IULTCS/IUC

20-1)

Leather -- Chemical tests for the determination of

certain azo colorants in dyed leathers -- Part 1:

Determination of certain aromatic amines derived

from azo colorants.

15

DẦU MỎ - NHIÊN LIỆU

303 ISO 15589-1:2015

Revises: ISO 15589-

1:2003

Petroleum, petrochemical and natural gas

industries -- Cathodic protection of pipeline

systems -- Part 1: On-land pipelines.

80

304 ISO 16993:2015 Solid biofuels -- Conversion of analytical results

from one basis to another.

11

305 ISO 16994:2015 Solid biofuels -- Determination of total content of

sulfur and chlorine.

11

306 ASTM D4625 – 14

Replaces: ASTM

D4625-04(2009))

Standard Test Method for Middle Distillate Fuel

Storage Stability at 43°C (110°F).

5

307 ASTM D3241 - 14be1 -

Replaces: ASTM

D3241-14e1

Standard Test Method for Thermal Oxidation

Stability of Aviation Turbine Fuels.

21

KHOÁNG SẢN

308 JIS M 8239:2015 Manganese ores -- Methods for determination of

aluminium.

24

309 JIS M 8240:2015 Manganese ores -- Methods for determination of

calcium.

24

310 JIS M 8246:2015 Manganese ores -- Methods for determination of

magnesium.

14

311 ASTM D4239 - 14e2

Replaces: ASTM

D4239-14e1

Standard Test Method for Sulfur in the Analysis

Sample of Coal and Coke Using High-

Temperature Tube Furnace Combustion.

7

NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN

Page 34: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

34

312 ISO 12799:2015 Nuclear energy -- Determination of nitrogen

content in UO2, (U,Gd)O2 and (U,Pu)O2 sintered

pellets -- Inert gas extraction and conductivity

detection method.

5

QUANG HỌC

313 ISO 14132-4:2015

Revises: ISO 14132-

4:2002

Optics and photonics -- Vocabulary for telescopic

systems -- Part 4: Terms for astronomical

telescopes

2

314 ISO 14707:2015

Revises: ISO

14707:2000

Surface chemical analysis -- Glow discharge

Revises: ISO/TR 14645:1998 optical emission

spectrometry (GDOES) -- Introduction to use

12

Y TẾ- THIẾT BỊ Y TẾ

315 ISO 5356-1:2015

Revises: ISO 5356-

1:2004

Anaesthetic and respiratory equipment --Conical

connectors -- Part 1: Cones and sockets.

17

316 ISO/TR 80001-2-

7:2015

Application of risk management for IT-networks

incorporating medical devices – Application

guidance -- Part 2-7: Guidance for Healthcare

Delivery Organizations (HDOs) on how to self-

assess their conformance with IEC 80001-1.

102

317 ISO/TR 10993-33:2015 Biological evaluation of medical devices --Part 33:

Guidance on tests to evaluate genotoxicity --

Supplement to ISO 10993-3.

47

318 ISO 7494-2:2015

Revises: ISO

11144:1995; ISO 7494-

Dentistry -- Dental units -- Part 2: Air, water,

suction and wastewater systems 2:2003.

24

319 ISO/ASTM

51707:2015 Revises:

ISO/ASTM

51707:2005

Guide for estimation of measurement uncertainty

in dosimetry for radiation processing.

11

320 ISO/IEEE 11073-

00103:2015

Health informatics -- Personal health device

communication -- Part 00103: Overview.

66

Page 35: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

35

321 ISO/IEEE 11073-

10441:2015

Health informatics -- Personal health device

communication -- Part 10441: Device

specialization -- Cardiovascular fitness and

activity monitor.

94

322 ISO/IEEE 11073-

10442:2015

Health informatics -- Personal health device

communication -- Part 10442: Device

specialization -- Strength fitness equipment.

45

323 ISO/ASTM

51649:2015 Revises:

ISO/ASTM

51649:2005

Practice for dosimetry in an electron beam facility

for radiation processing at energies between 300

keV and 25 MeV.

35

324 ISO/ASTM

51608:2015 Revises:

ISO/ASTM

51608:2005

Practice for dosimetry in an X-ray

(bremsstrahlung) facility for radiation processing

at energies between 50 keV and 7.5 MeV.

16

325 ASTM F1264 – 14

Replaces: ASTM

F1264-03(2012)

Standard Specification and Test Methods for

Intramedullary Fixation Devices.

19

326 ASTM E1633 -

08A(2013)e1 Replaces:

ASTM E1633-08a

Standard Specification for Coded Values Used in

the Electronic Health Record.

79

327 ISO/TS 16840-12:2015 Wheelchair seating -- Part 12: Apparatus and

method for cushion envelopment testing.

14

GỖ

328 ASTM E661 -

03(2015)e1 Replaces:

ASTM E661-03(2009)

Standard Test Method for Performance of Wood

and Wood-Based Floor and Roof Sheathing Under

Concentrated Static and Impact Loads.

8

329 ASTM D7966 /

D7966M – 14

Standard Test Method for Resistance to Creep of

Adhesives in Static Shear by Compression

Loading (Wood-to-Wood).

7

ĐỒ GIA DỤNG

Page 36: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

36

330 ASTM F1821 – 15

Replaces: ASTM

F1821-13

Standard Consumer Safety Specification for

Toddler Beds.

11

LUYỆN KIM

331 ASTM E2972 – 15 Standard Guide for Production, Testing, and Value

Assignment of In-House Reference Materials for

Metals, Ores, and Other Related Materials.

8

332 ASTM F1911 -

05(2015) Replaces:

ASTM F1911-05(2010)

Standard Practice for Installation of Barbed Tape. 11

333 ASTM E213 - 14e1

Replaces: ASTM E213-

14

Standard Practice for Ultrasonic Testing of Metal

Pipe and Tubing.

11

334 ASTM A955 / A955M

– 15 - Replaces: ASTM

A955/A955M-14

Standard Specification for Deformed and Plain

Stainless-Steel Bars for Concrete Reinforcement.

14

335 ASTM B994 / B994M

– 15

Standard Specification for Nickel-Cobalt Alloy

Coating.

8

336 ASTM B163 - 11e2 -

Replaces: ASTM B163-

11e1

Standard Specification for Seamless Nickel and

Nickel Alloy Condenser and Heat-Exchanger

Tubes.

13

337 ASTM F1345 -

10a(2015) Replaces:

ASTM F1345-10a

Standard Specification for Zinc-5% Aluminum-

Mischmetal Alloy-Coated Steel Chain-Link Fence

Fabric.

4

338 ISO 16573:2015 Steel -- Measurement method for the evaluation of

hydrogen embrittlement resistance of high

strength steels.

10

339 ISO 16124:2015

Revises: ISO

16124:2004

Steel wire rod -- Dimensions and tolerances. 10

XÂY DỰNG - VẬT LIỆU XÂY DỰNG

Page 37: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

37

340 JIS A 4704:2015 Components of light-weight rolling door for

buildings.

38

341 JIS A 4705:2015 Components of rolling door for buildings. 38

342 ISO 16757-1:2015 Data structures for electronic product catalogues

for building services -- Part 1: Concepts,

architecture and model.

33

343 ISO 2394:2015

Revises: ISO

2394:1998

General principles on reliability for structures. 111

344 JIS A 1404:2015 Method of test for waterproof agent of cement for

concrete construction.

26

345 ASTM C1780 – 15 -

Replaces: ASTM

C1780-14

Standard Practice for Installation Methods for

Adhered Manufactured Stone Masonry Veneer.

6

346 ASTM D5444 – 15

Replaces: ASTM

D5444-08e1

Standard Test Method for Mechanical Size

Analysis of Extracted Aggregate.

3

347 ASTM C128 – 15 -

Replaces: ASTM C128-

12

Standard Test Method for Relative Density

(Specific Gravity) and Absorption of Fine

Aggregate.

6

348 ASTM E695 -

03(2015)e1 Replaces:

ASTM E695-03(2009)

Standard Test Method of Measuring Relative

Resistance of Wall, Floor, and Roof Construction

to Impact Loading.

5

349 ISO/TS 21929-2:2015 Sustainability in building construction --

Sustainability indicators -- Part 2: Framework for

the development of indicators for civil engineering

works.

33

350 JIS A 1310:2015 Test method for fire propagation over building

facades.

24

GỐM

351 ASTM C126 – 15 - Standard Specification for Ceramic Glazed 6

Page 38: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

38

Replaces: ASTM C126-

14

Structural Clay Facing Tile, Facing Brick, and

Solid Masonry Units.

352 ASTM C1405 – 15 -

Replaces: ASTM

C1405-14

Standard Specification for Glazed Brick (Single

Fired, Brick Units).

7

353 ASTM C1327 – 15 -

Replaces: ASTM

C1327-08

Standard Test Method for Vickers Indentation

Hardness of Advanced Ceramics.

10

MÔI TRƯỜNG – AN TOÀN

354 ISO 19289:2015 Air quality -- Meteorology -- Siting classifications

for surface observing stations on land.

14

355 IEC 60079-19-am1

ed3.0 Publication date:

2015-03-19

Amendment 1 - Explosive atmospheres - Part 19:

Equipment repair, overhaul and reclamation.

13

356 IEC 60079-19 ed3.1

Consol. with am1

Publication date: 2015-

03-19

Explosive atmospheres - Part 19: Equipment

repair, overhaul and reclamation.

278

357 IEC 60079-29-2 ed2.0

Publication date: 2015-

03-16

Explosive atmospheres - Part 29-2: Gas detectors -

Selection, installation, use and maintenance of

detectors for flammable gases and oxygen.

113

358 ISO 9022-12:2015

Revises: ISO 9022-

12:1994

Optics and photonics -- Environmental test

methods -- Part 12: Contamination.

11

359 ISO 9022-14:2015

Revises: ISO 9022-

14:1994

Optics and photonics -- Environmental test

methods -- Part 14: Dew, hoarfrost, ice.

6

360 ISO 9022-17:2015

Revises: ISO 9022-

17:1994

Optics and photonics -- Environmental test

methods -- Part 17: Combined contamination,

solar radiation.

5

361 ISO 16405:2015 Room corner and open calorimeter – Guidance on

sampling and measurement of effluent gas

13

Page 39: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

39

production using FTIR technique.

362 ASTM E2996 – 15 Standard Guide for Workforce Education in

Nanotechnology Health and Safety.

3

363 ASTM D7897 – 15 Standard Practice for Laboratory Soiling and

Weathering of Roofing Materials to Simulate

Effects of Natural Exposure on Solar Reflectance

and Thermal Emittance.

10

364 ASTM E3001 – 15 Standard Practice for Workforce Education in

Nanotechnology Characterization.

7

365 ASTM E176 – 15

Replaces: ASTM E176-

14c

Standard Terminology of Fire Standards. 25

366 ASTM D5932 -

08(2013)e1 Replaces:

ASTM D5932-

08(2013)

Standard Test Method for Determination of 2,4-

Toluene Diisocyanate (2,4-TDI) and 2,6-Toluene

Diisocyanate (2,6-TDI) in Air(with 9-(N-

Methylaminomethyl) Anthracene Method)

(MAMA) in the Workplace.

6

367 ISO 17690:2015 Water quality -- Determination of available free

cyanide (pH 6) using flow injection analysis

(FIA), gas-diffusion and amperometric detection.

12

THIẾT BỊ VĂN PHÕNG

368 ISO/IEC 17991:2015 Information technology -- Office equipment--

Method for Measuring Scanning Productivity of

Digital Multifunctional Devices.

27

369 ASTM F129-97(2008) Standard Practice for Amount of Ink Deposit on

Carbon Paper and Inked Ribbons, Other Than

Fabric Type.

370 ASTM F1782-97(2008) Standard Practice for Amount of Ink Deposit on

Fabric Type Ribbons.

371 ASTM F596-09 Standard Practice for Comparative Evaluation of

the Imaging Properties of Dry Electrostatic

Toners.

Page 40: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

40

372 ASTM F1454-99(2008) Standard Practice for Comparing Correctable Film

Ribbons.

373 ASTM F396-00(2009) Standard Practice for Comparing One-Time

Noncorrectable Typewriter Ribbons.

374 ASTM F92-93(2008) Standard Practice for Determination of Character

Yield of Inked Fabric Typewriter and Printer

Ribbons.

375 ASTM F807-83(2009) Standard Practice for Determining Resolution

Capability of Office Copiers.

376 ASTM F598-00(2009) Standard Practice for Determining the Resistance

of Carbonless Papers to Capsular Damage.

377 ASTM F1042-87(2009) Standard Practice for Estimating Toner and

Dispersant Usage in Copiers Utilizing Liquid

Developers

378 ASTM F597-83(2008) Standard Practice for Evaluation of One- Time

Carbon Paper in Carbon-Interleaved Business

Forms by Use of an Electric Typewriter.

379 ASTM F1232-98(2008) Standard Practice for Generating a Test Pattern for

Single-Pass Film Ribbons.

380 ASTM F627-99(2008) Standard Practice for Testing Flake of Single-

Strike Film Typewriter Ribbons

381 ASTM F509-86(2009) Standard Practice for Testing One-Time

Carbonizing Tissue for Pinholes.

382 ASTM F497-00(2009) Standard Practice for Use of the Electric and

Electronic Typewriter as a Test Instrument.

383 ASTM F1442-92(2009) Standard Practice for Using a Copier or Printer as

a Test Instrument for Evaluating Paper

Performance.

384 ASTM F1721-04(2009) Standard Practices for Determining Stability of

Direct Thermal Imaging Products.

385 ASTM F221-98(2009) Standard Terminology Relating to Carbon Paper

Page 41: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

41

and Inked Ribbon Products and Images Made

Therefrom.

386 ASTM F843-98(2008) Standard Test Method for Assessing the Color

Strength and Dispersibility of Alkali Blue Pigment

in Hot Melt Carbon Copy Paper Ink.

387 ASTM F854-83(2008) Standard Test Method for Cleanliness of Carbon

Paper.

388 ASTM F935-00(2009) Standard Test Method for Comparing Cover-Up

Correction Media.

389 ASTM F1051-00(2009) Standard Test Method for Comparing Multistrike

Film Ribbons.

390 ASTM F1444-00(2009) Standard Test Method for Determining Dynamic

Thermal Response of Direct Thermal Paper-Label

Printer Method.

391 ASTM F1520-94(2008) Standard Test Method for Determining the Drive

Torque for Film and Fabric Ribbon Cartridges.

392 ASTM F1943-98(2008) Standard Test Method for Determining the

Dynamic Thermal Response of Thermal Mass

Transfer Ribbon Products-Atlantek Method.

393 ASTM F153-95(2008) Standard Test Method for Determining the Yield

of Wide Inked Computer Ribbons.

394 ASTM F1151-88(2008) Standard Test Method for Determining Variations

in Hardness of Film Ribbon Pancakes.

395 ASTM F1225-99(2008) Standard Test Method for Measuring the Ribbon

Exit Force for Film and Fabric Cartridges.

396 ASTM F1509-94(2009) Standard Test Methods for Determining

Acceptability of Ribbon Welds in Fabric

Cartridges.

HỆ THỐNG THỦY LỰC

397 ISO 18413:2015

Revises: ISO

Hydraulic fluid power -- Cleanliness of

components -- Inspection document and principles

46

Page 42: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …lib.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2017/06/Bantin_tieuchuan_03_2015-P.pdftrong nước nho. Phương pháp sắc k. lỏng

42

18413:2002 related to contaminant extraction and analysis, and

data reporting.

398 ISO 6953-2:2015

Revises: ISO 6953-

2:2000

Pneumatic fluid power -- Compressed air pressure

regulators and filter-regulators -- Part 2: Test

methods to determine the main characteristics to

be included in literature from suppliers

35

BAO GÓI

399 ISO 17480:2015 Packaging -- Accessible design -- Ease of opening 42

400 ISO 23560:2015

Revises: ISO

23560:2008

Woven polypropylene sacks for bulk packaging of

foodstuffs

9

Thư viện Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM phối hợp với Trung tâm thông tin khoa

học và công nghệ TP.HCM cung cấp thông tin toàn văn dành cho người sử dụng thư viện trong

trường (SV, GV, HVCH, CBVC...) có nhu cầu học tập, nghiên cứu, tham khảo. Để gửi và nhận thông

tin, xin vui lòng liên hệ:

1. Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM: Gửi thông tin yêu cầu bằng 1 trong các phương tiện

sau:

+ Cổng thông tin Thư viện: http://lib.iuh.edu.vn tại mục "Yêu cầu tin";

+ Facebook: http://facebook.com/libiuh - Gửi qua "Tin nhắn" trên Page;

+ Liên hệ Phòng Nghiệp vụ: Phan Minh Trí – 0919.8989.33 - ĐT: (08) 38940390 (130) - Email:

[email protected]

2. Phòng đảm bảo thông tin của trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM

Địa chỉ: 79 Trương Định - Q1 - TP.HCM

ĐT: (08)38243826: (08)38297040 Ext: 202-203-216) Fax: 38291957

Website: www.cesti.gov.vn Email: [email protected]

Lưu ý

1/ Khi đến gửi yêu cầu thông tin, bạn nhớ mang theo thẻ sinh viên, thẻ giảng viên của trường.

2/ Thông tin được cung cấp miễn phi, ngoại trừ chi phí: in ấn tài liệu, mua tài liệu (nếu có)

Thư viện Trường Đại học Công nghiệp Thành phố H Chí Minh.