thư mục thông báo sách mới số 09 năm 2016lib.hnue.edu.vn/portals/0/sach moi/thang 09 nam...
TRANSCRIPT
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 1
HƢỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Tài liệu trong thư mục này được sắp xếp theo trật tự phân cấp của bảng Phân loại
DDC
Sau trật tự này, ấn phẩm được miêu tả theo quy tắc chuẩn quốc tế ISBD.
Trong mỗi một môn loại khoa học chính, tài liệu được sắp xếp theo thứ tự chữ cái
ABC của tên tài liệu (đối với sách), theo tên tác giả (đối với luận án).
Tài liệu tiếng Việt được sắp xếp trước các loại ngôn ngữ khác trong từng môn loại
khoa họơiS
Bạn đọc có thể tra tìm tài liệu theo các dấu hiệu như: Ký hiệu phân loại, chủ đề, tên tài
liệu, chỉ số phân loại, chỉ số từ khóa...
Trật tự phân cấp (Cấp 1 + 2) của bảng phân loại DDC
000. Tin học, tri thức và hệ thống
100. Triết học & Tâm lý học
100: Triết học
150: Tâm lý học
160: Lôgich học
170: Đạo đức học
180. Triết học cổ đại…
200. Tôn giáo
300. Khoa học xã hội
310: Sưu tập thống kê tổng quát
320: Khoa học chính trị
330: Kinh tế học
340: Luật pháp
350: Hành chính công và khoa học…
370: Giáo dục
400. Ngôn ngữ
500. Khoa học tự nhiên và toán học
510: Toán học
520. Thiên văn học và khoa học…
530. Vật lý học
540. Hóa học và khoa học liên quan
550. Khoa học về trái đất
Trong từng ký hiệu của từng tài liệu, có đại diện cho các dấu hiệu theo thứ tự như : Ngôn
ngữ, khổ sách, địa chỉ tại kho và vị trí xếp giá của tài liệu.
Trong đó: D = Kho đọc
M = Kho mượn
T = Kho tra cứu
TC – V/ = Kho Tạp chí đóng (P. 401)
G = Kho Giáo trình
LA = Kho Luận án
Ví dụ: VV-D1/0085 :Tài liệu Tiếng Việt, khổ vừa, kho đọc
AL-M/0100 :Tài liệu tiếng Anh khổ lớn, kho mượn
510G29/001 :Tài liệu kho Giáo trình
V-TK/1000 :Tài liệu kho Tra cứu
560. Cổ sinh vật học. Cổ động…
580. Thực vật
590. Động vật
600. Công nghệ
610: Y học và sức khoẻ
620: Kỹ thuật và các hoạt…
630: Nông nghiệp
640: Quản lý nhà cửa và gia đình
650: Quản lý và các dịch vụ…
660: Kỹ thuật hóa học…
670: Công nghệ sản xuất
680: Sản xuất sản phẩm…
690: Nhà và xây dựng
700. Nghệ thuật và vui chơi giải trí
800. Văn học và tu từ học
900. Lịch sử và địa lý
910: Địa lý và du hành
920: Tiểu sử, phả hệ học, huy hiệu
930: Lịch sử thế giới cổ đại
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 2
MỤC LỤC
MÔN LOẠI NỘI DUNG TRANG
000. Tin học, tri thức và hệ thống 3
100. Triết học và Tâm lý học 3-4
200. Tôn giáo 5-6
300. Khoa học xã hội 6-9
320. Khoa học chính trị 9
330. Kinh tế 10
340. Luật pháp 10
370. Giáo dục 11-12
390. Phong tục, nghi lễ và văn hóa dân gian 12-34
400. Ngôn ngữ 34-38
510. Toán học 38-39
520. Thiên văn học 39-40
530. Vật lí 40-41
540. Hóa học 41
550. Khoa học về trái đất 41
570. Khoa học về sự sống, sinh học 41
600. Công nghệ 42-43
700. Nghệ thuật và vui chơi giải trí 43-50
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 3
000. TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG
001. Peycam, Philippe M.F.
Làng báo Sài Gòn 1916-1930: The birth of Vietnamese political journalism Saigon, 1916-
1930/ Philippe M.F. Peycam; Dịch: Trần Đức Tài . - Tp.HCM: Nxb. Trẻ, 2015 . - 458 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3156-57
Phân loại (DDC): 079.59779
100. TRIẾT HỌC VÀ TÂM LÝ HỌC
002. Plato
Cộng hòa/ Plato; Dịch giả: Đỗ Khánh Hoan . - H.: Thế giới, 2014 . - 727 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3069-70
Phân loại (DDC): 184
003. Lê, Y Linh
Cung văn và điện thần/ Lê Y Linh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 655 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3183
Phân loại (DDC): 133.9109597
004. Giản Chi
Đại cương triết học Trung Quốc: Quyển hai/ Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - Xuất bản lần thứ
2 . - Tp.HCM: Thành phố Hồ Chí Minh, 1992 . - 892 tr.
Kí hiệu kho: V-TK/5364
Phân loại (DDC): 181.11
005.
Giáo trình tâm lí học đại cương: Dùng cho các trường Đại học Sư phạm/ Nguyễn Xuân
Thức, Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Thạc,...; Cb.: Nguyễn Xuân Thức . - In lần thứ tư . - H.:
Đại học Sư phạm, 2008 . - 272 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14467-68
Phân loại (DDC): 150
006. Bùi, Văn Huệ
Giáo trình tâm lí học Tiểu học: Dùng cho các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử nhân giáo
dục tiểu học hệ từ xa/ Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức . - H.: Đại học Sư
phạm, 2008 . - 319 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7215-16
Phân loại (DDC): 155.4
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 4
007. Bùi Văn Huệ
Giáo trình tâm lí học Tiểu học: Dành cho học viên ngành Giáo dục Tiểu học hệ đào tạo Tại
chức và từ xa/ Bùi Văn Huệ . - Tái bản . - H.: Đại học Sư phạm, 2006 . - 224 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14756
Phân loại (DDC): 155.4/B510H
008. Béla, H.
Một giọt từ sự đọa đày: Hai mươi hai tiểu luận Triết học/ H. Béla; Dịch: Nguyễn Hồng
Nhung . - H.: Tri thức, 2014 . - 457 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3126-27
Phân loại (DDC): 199.439
009. Plato
Ngày cuối trong đời Socrates/ Plato; Bản Việt văn: Đỗ Khánh Hoan . - H.: Thế giới, 2013 . –
351 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3067-68
Phân loại (DDC): 183.2
010.
Stress trong hoạt động thể thao: Sách chuyên khảo dùng trong các trường Đại học Thể dục
thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2011 . - 551 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3088-89
Phân loại (DDC): 158.72
011. Văn Duy
Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian
Việt Nam/ Văn Duy . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 223 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3463
Phân loại (DDC): 133.9109597
012. Doãn Chính
Triết học Trung cổ Tây Âu/ Doãn Chính, Đinh Ngọc Thạch . - H.: Chính trị Quốc gia, 2008 .
- 357 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3154-55
Phân loại (DDC): 189
013. Phạm, Công Hoan
Ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước/
Phạm Công Hoan . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 295 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3188
Phân loại (DDC): 179.1089959780597167
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 5
200. TÔN GIÁO
014. Vũ, Minh Tuyên
Cơ duyên tồn tại và phát triển của Phật giáo Việt Nam hiện nay: Qua một số tỉnh Đồng bằng
Bắc Bộ/ Vũ Minh Tuyên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2010 . - 247 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3152-53
Phân loại (DDC): 294.3095973
015. Walsch, N.D.
Đối thoại với Thượng đế: Một cuộc đối thoại kỳ lạ 1992-1994/ N.D. Walsch; Nd.: Nguyễn
Trung Kỳ . - H.: Tri thức, 2014 . - 334 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3057-58
Phân loại (DDC): 204.2
016. Đỗ, Duy Văn
Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình/ Đỗ Duy Văn . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 198 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3229
Phân loại (DDC): 203.50959745
017. Nguyễn, Tất Đạt
Mối quan hệ giữa Nhà nước và Giáo hội Phật giáo Việt Nam/ Nguyễn Tất Đạt . - H.: Chính
trị Quốc gia - Sự thật, 2011 . - 223 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3140-41
Phân loại (DDC): 294.33721
018. Bùi, Văn Nợi
Mỡi Mường/ Bùi Văn Nợi . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 127 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3285
Phân loại (DDC): 203.80899592
019. Lê, Thế Vịnh
Phong tục thờ cúng cá ông/ Lê Thế Vịnh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 279 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3214
Phân loại (DDC): 202.120959755
020. Trần, Vân Hạc
Rừng thiêng ở Mường Khủn Tinh/ Trần Vân Hạc, Sầm Văn Bình . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 223 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3225
Phân loại (DDC): 202.120959742
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 6
021. Ngô, Văn Doanh
Tháp bà thiên YA NA - Hành trình của một nữ thần/ Ngô Văn Doanh . - H.: Khoa học xã hội,
2015 . - 295 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3316
Phân loại (DDC): 203.50959756
022. Nguyễn, Thanh Lợi
Tín ngưỡng thờ thủy thần ở Nam Bộ/ Nguyễn Thanh Lợi . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
198 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3277
Phân loại (DDC): 202.114095977
023. Hoàng, Minh Tƣờng
Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa/ Hoàng Minh
Tường . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 286 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3204
Phân loại (DDC): 202.120959741
024. Hoàng, Minh Tƣờng
Tục thờ thần Độc Cước ở một số làng ven sông biển tỉnh Thanh Hóa/ Hoàng Minh Tường . -
H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 415 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3203
Phân loại (DDC): 202.110959741
025. Ninh, Viết Giao
Tục thờ thần và thần tích Nghệ An/ Ninh Viết Giao . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 770 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3493
Phân loại (DDC): 202.110959742
300. KHOA HỌC XÃ HỘI
026. Trần, Gia Linh
Chợ quê Việt Nam/ Trần Gia Linh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 159 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3267
Phân loại (DDC): 307.33309597
027. Yang Danh
Cồng chiêng trong văn hóa người Ba Na Kriêm/ Yang Danh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 .
– 119 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3269
Phân loại (DDC): 306.460899593
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 7
028.
Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền...; Cb.: Trần
Quốc Vượng . - Tái bản lần thứ 10 . - H.: Giáo dục, 2008 . - 288 tr.
Kí hiệu kho: 390G1/5865
Phân loại (DDC): 306.095 97
029. Chu, Quang Trứ
Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam/ Chu Quang Trứ . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 135 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3211
Phân loại (DDC): 306.609597
030. Vũ, Tú Quỳnh
Múa rối nước dân gian làng Ra/ Vũ Tú Quỳnh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 182 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3284
Phân loại (DDC): 306.48480959731
031. Nguyễn, Hữu Hiệp
Nghề bà cậu - văn hóa đánh bắt ở An Giang/ Nguyễn Hữu Hiệp . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 271 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3169
Phân loại (DDC): 306.3640959791
032. Bùi, Huy Vọng
Nghề dệt cổ truyền của người Mường/ Bùi Huy Vọng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 238
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3195
Phân loại (DDC): 306.470899592
033. Trần, Sĩ Huệ
Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 167 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3196
Phân loại (DDC): 306.470959755
034.
Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa/ Biên khảo: Ngô Văn
Ban, Võ Triều Dương . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 303 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3228
Phân loại (DDC): 306.470959756
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 8
035.
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác.
Q.1. - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 914 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3330
Phân loại (DDC): 306.4709597
036.
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác.
Q.2 . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 555 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3501
Phân loại (DDC): 306.4709597
037.
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác kim loại . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 758 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3200
Phân loại (DDC): 306.4709597
038.
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 727
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3224
Phân loại (DDC): 306.4709597
039.
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 .
– 666 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3474
Phân loại (DDC): 306.4709597
040.
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định/ Cb.: Đỗ Đình Thọ; Sưu tầm, giới thiệu: Lê Xuân
Quang, Đỗ Đình Thọ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 155 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3240
Phân loại (DDC): 306.4840959738
041. Trần, Việt Ngữ
Về nghệ thuật chèo: Q.1/ Trần Việt Ngữ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 406 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3317
Phân loại (DDC): 306.484809597
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 9
042. Trần, Việt Ngữ
Về nghệ thuật chèo: Q.2/ Trần Việt Ngữ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 582 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3327
Phân loại (DDC): 306.484809597
320. KHOA HỌC CHÍNH TRỊ
043. Nguyễn, Hoài Văn
Chính sách đào tạo sử dụng quan lại thời Lê Thánh Tông và công tác cán bộ hiện nay/
Nguyễn Hoài Văn, Đặng Duy Thìn . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012 . - 188 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3071-72
Phân loại (DDC): 320.4597
044. Đinh, Xuân Lý
Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo thực hiện chính sách xã hội trong 25 năm đổi mới (1986-
2011)/ Đinh Xuân Lý . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 248 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3138-39
Phân loại (DDC): 324.2597075
045. Perkins, J.
Lịch sử bí mật đế chế Hoa Kỳ: Những sát thủ kinh tế, những kẻ đánh thuê và sự thật về nạn
tham nhũng toàn cầu. Sách tham khảo/ J. Perkins . - Tái bản lần thứ hai . - H.: Thế giới, 2014 . –
523 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3065-66
Phân loại (DDC): 327.73
046. Phạm, Văn Linh
Những nội dung chủ yếu và mới trong các văn kiện Đại hội XI của Đảng: Tài liệu tham khảo
phục vụ nghiên cứu học tập và vận dụng Nghị quyết Đại hội XI/ Phạm Văn Linh, Nguyễn Tiến
Hoàng . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011 . - 116 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3150-51
Phân loại (DDC): 324.2597075
047. Mác C.
Tuyên ngôn của Đảng cộng sản/ C. Mác, F. Ăng-ghen . - In lần thứ 3 . - H.: Sự thật, 1956 . –
121 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14539
Phân loại (DDC): 324.2175
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 10
330. KINH TẾ
048. Ông, Thị Đan Thanh
Địa lí kinh tế - xã hội thế giới: Toàn cảnh Địa lí kinh tế - xã hội thế giới và một số quốc gia,
khu vực tiêu biểu/ Ông Thị Đan Thanh . - Tái bản lần thứ 8 có chỉnh lí, bổ sung . - H.: Đại học
Sư phạm, 2013 . - 205 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14314
Phân loại (DDC): 330.91
049. Nguyễn, Văn Tiến
Giáo trình Tiền tệ - Ngân hàng/ Nguyễn Văn Tiến . - H.: Thống kê, 2012 . - 612 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3148-49
Phân loại (DDC): 332.10711
050.
Những bài giảng về môn học tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa/ Cb.:
Nguyễn Khánh Bật . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2009 . - 232 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7281-82
Phân loại (DDC): 335.43460711
340. LUẬT PHÁP
051.
Cải cách hành chính cơ chế một cửa trong ngành giáo dục . - H.: Lao động - xã hội, 2007
Kí hiệu kho: V-TK/2327
Phân loại (DDC): 344.0709597
052.
Hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục - đào tạo: Sau đại học, Đại học, Cao
đẳng . - H.: Giáo dục, 2000 . - 318 tr. + phụ lục
Kí hiệu kho: V-T/2012
Phân loại (DDC): 344.59707684
053.
Hương ước Nghệ An/ Tổng tập: Ninh Viết Giao . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 503 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3274
Phân loại (DDC): 340.5259742
054. Minh Ngọc
Luật kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà . - H.: Lao động, 2013 . - 586 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3144-45
Phân loại (DDC): 343.59707
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 11
370. GIÁO DỤC
055. Sato, M.
Cộng đồng học tập - Mô hình đổi mới toàn diện nhà trường/ M. Sato, M. Sato; Nd.: Khổng
Thị Diễm Hằng . - H.: Đại học Sư phạm, 2015 . - 167 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3082-83; VV-M3/4665-67
Phân loại (DDC): 373.1
056. Đào, Quang Trung
Giáo trình phương pháp dạy học thủ công, kĩ thuật: Dành cho đào tạo hệ Cử nhân Giáo dục
Tiểu học/ Đào Quang Trung . - In lần thứ ba . - H.: Đại học Sư phạm, 2012 . - 172 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14580
Phân loại (DDC): 372.5
057. Lê Phƣơng Nga
Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt 2: Dành cho học viên ngành Giáo dục Tiểu học
Hệ đào tạo Tại chức và Từ xa/ Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - Tái bản . - H.: Đại học Sư phạm,
2004 . - 196 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14561-62
Phân loại (DDC): 372.6
058. Phan Thị Hồng Vinh
Giáo trình quản lý hoạt động giáo dục vi mô II: Dành cho học viên ngành Quản lý Giáo dục
hệ đào tạo Tại chức và Từ xa/ Phan Thị Hồng Vinh . - H.: ĐHSP, 2004 . - 159 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14803
Phân loại (DDC): 370.71/Ph105V
059.
Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập=Lesson study for learning community: Sách hướng
dẫn đổi mới nhà trường bền vững=A guide to sustainable school reform/ E. Saito, M. Murase, A.
Tsukui, J. Yeo; Nd.: Khổng Thị Diễm Hằng . - H.: Đại học Sư phạm, 2015 . - 163 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3080-81; VV-M3/4662-64
Phân loại (DDC): 373.1
060. Lê, Thị Bừng
Tình yêu nhìn từ góc độ giáo dục/ Lê Thị Bừng . - Tái bản lần thứ 1 . - H.: Giáo dục, 1998 . –
136 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14321
Phân loại (DDC): 370.1
***
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 12
061. Scrivener, Jim
Classroom management techniques/ Jim Scrivener; Consultant and editor: Scott Thornury . -
NewYork: Cambridge University Press, 2012 . - 308 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3965
Phân loại (DDC): 371.1024
390. PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HÓA DÂN GIAN
062. Kê Sửu
Achât (Sử thi của dân tộc Ta-Ôi): Song ngữ Ta-Ôi - Việt, Q.1/ Kê Sửu . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 550 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3175
Phân loại (DDC): 398.209597
063. Kê Sửu
Achât (Sử thi của dân tộc Ta-Ôi) :Song ngữ Ta-Ôi - Việt, Q.2/ Kê Sửu . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 462 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3176
Phân loại (DDC): 398.209597
064. Giàng, Seo Gà
Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - dẫn dịch thành hai thứ tiếng HMôngz - Việt/ Giàng
Seo Gà . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 407 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3286
Phân loại (DDC): 393.9308995978
065. Phan, Văn Hoàn
Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam: Q.1/ Phan Văn Hoàn . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 599 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3164
Phân loại (DDC): 394.1209597
066. Phan, Văn Hoàn
Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam: Q.2/ Phan Văn Hoàn . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 639 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3165
Phân loại (DDC): 394.1209597
067.
Ca dao người Việt: Q.1/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Bs.: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương
. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 500 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3486
Phân loại (DDC): 398.995922
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 13
068.
Ca dao người Việt: Q.2/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Bs.: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương
. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 478 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3299
Phân loại (DDC): 398.995922
069.
Ca dao người Việt: Q.3/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Bs.: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương
. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 506 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3488
Phân loại (DDC): 398.995922
070.
Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi: Q.2/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Bs.: Nguyễn
Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 635 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3487
Phân loại (DDC): 398.995922
071.
Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.3/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Biên soạn:
Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 587 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3300
Phân loại (DDC): 398.995922
072.
Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi: Q.4/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Bs.: Nguyễn
Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 379 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3489
Phân loại (DDC): 398.995922
073.
Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người/ Sưu tầm - Biên soạn: Ngô Sao Kim . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 103 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3461
Phân loại (DDC): 398.995922
074.
Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất Tổ/ Cb.: Đặng Đình Thuận . -
H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 551 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3268
Phân loại (DDC): 394.120959721
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 14
075.
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam: T.3/ Sưu tầm và biên soạn: Ngô Văn Ban . -
H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 523 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3301
Phân loại (DDC): 398.995922
076. Nguyễn, Nghĩa Dân
999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức: Sưu tầm - Tuyển chọn - Giải thích -
Bình luận/ Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 233 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3465
Phân loại (DDC): 398.995922
077. Trần, Minh Thƣơng
Chuyện ăn uống của người bình dân Sóc Trăng, nhìn từ góc độ văn hóa dân gian/ Trần Minh
Thương . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 431 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3495
Phân loại (DDC): 394.120959799
078. Nguyễn, Hữu Hiệp
Dân ta ăn Tết/ Nguyễn Hữu Hiệp . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 279 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3237
Phân loại (DDC): 394.2614
079. Lê, Thế Vịnh
Di sản văn hóa dân gian vùng cửa sông Đà Diễn/ Lê Thế Vịnh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015
. - 479 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3236
Phân loại (DDC): 390.0959755
080.
Di sản văn hóa phi vật thể miệt vườn huyện Chợ Lách/ Cb.: Trần Ngọc Tam; Bs.: Lư Văn
Hội . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 207 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3201
Phân loại (DDC): 390.0959785
081. Nguyễn, Thế
Diễn xướng dân gian làng Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
Huế/ Nguyễn Thế . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 169 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3238
Phân loại (DDC): 398.80959749
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 15
082. Lƣ, Hội
Dừa trong văn hóa ẩm thực Bến Tre/ Lư Hội . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 175 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3241
Phân loại (DDC): 394.120959785
083. Trần, Gia Linh
Đặc điểm ca dao truyền thống Nam Hà/ Trần Gia Linh, Phạm Thị Nhuần . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 495 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3469
Phân loại (DDC): 398.995922
084. Bùi, Huy Vọng
Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian/ Bùi Huy Vọng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 .
- 263 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3255
Phân loại (DDC): 394.26959719
085. Trần, Phỏng Diều
Đình ở thành phố Cần Thơ/ Trần Phỏng Diều . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 271 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3178
Phân loại (DDC): 398.32959793
086. Trần, Phƣơng
Đồ Sơn vùng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc/ Trần Phương . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 295 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3248
Phân loại (DDC): 390.0959735
087. Trần, Sĩ Huệ
Động vật trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 359 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3256
Phân loại (DDC): 398.995922
088. Kiều, Trung Sơn
Đuống của người Mường ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ/ Kiều Trung Sơn . -
H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 135 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3257
Phân loại (DDC): 398.360899592059721
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 16
089. Nguyễn, Thiên Tứ
Giá trị những bài hát Then cổ hay nhất/ Nguyễn Thiên Tứ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
182 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3218
Phân loại (DDC): 398.870959712
090. Đỗ, Hồng Kỳ
Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê/ Đỗ Hồng Kỳ . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 499 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3182
Phân loại (DDC): 398.209597
091. Trần, Sĩ Huệ
Góp nhặt lời quê/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 239 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3179
Phân loại (DDC): 398.84
092.
Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc/ Cb.: Nguyễn Chí Bền; Bs.: Nguyễn Chí Bền, Lê Thị
Hoài Phương, Bùi Quang Thanh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 335 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3275
Phân loại (DDC): 394.26959731
093. Vũ, Kiêm Ninh
Hội làng/ Vũ Kiêm Ninh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 242 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3231
Phân loại (DDC): 394.269597
094. Phan, Bá Hàm
Hồn quê làng Phú Ninh (Xã Khánh Thành - Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An): Trước cách
mạng tháng Tám/ Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Cẩn . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 295 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3297
Phân loại (DDC): 398.0959742
095.
Hơ 'Mon Dăm Joong/ Sưu tầm: Yang Danh; Diễn xuất: Đinh Nôn . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 187 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3232
Phân loại (DDC): 398.209597
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 17
096.
Khảo sát thực trạng văn hóa lễ hội truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ/ Cb.:
Nguyễn Quang Lê, Lê Văn Kỳ, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hương Liên . - H.: Khoa học
Xã hội, 2015 . - 566 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3271
Phân loại (DDC): 394.2695973
097. Trần, Nguyễn Khánh Phong
Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế: Q.1/ Trần Nguyễn Khánh
Phong . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 791 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3500
Phân loại (DDC): 398.20959749
098. Trần, Nguyễn Khánh Phong
Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế: Q.2/ Trần Nguyễn Khánh
Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 655 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3302
Phân loại (DDC): 398.20959749
099.
Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam/ Sưu tầm và biên soạn: Hoàng Quyết . - H.: Khoa học
xã hội, 2015 . - 670 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3313
Phân loại (DDC): 398.209597
100. Lƣơng, Thị Đại
Kin Pang Một người Thái trắng xã Mường Báng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên/ Lương
Thị Đại . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 303 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3270
Phân loại (DDC): 394.269597177
101. Mai Thìn
Làng ven thành/ Mai Thìn . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 519 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3168
Phân loại (DDC): 390.0959754
102. Trần, Văn Ái
Lẩu Then cấp sắc hành nghề của người Tày ở xã Tân Lập, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn/
Trần Văn Ái, Dương Thị Lâm . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 303 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3498
Phân loại (DDC): 395.240959711
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 18
103. Triệu, Thị Mai
Lễ cấp sắc của người Sán Chỉ ở xã Hưng Đạo - huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng/ Triệu Thị
Mai . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 183 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3477
Phân loại (DDC): 395.240959712
104. Tiền, Văn Triệu
Lễ hội truyền thống của người Khmer Nam Bộ/ Tiền Văn Triệu, Lâm Quang Vinh . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 398 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3252
Phân loại (DDC): 394.2695979
105. Sử, Văn Ngọc
Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahiér: Tập 2: Những lễ tục và bài kinh lễ trong đám tang
của người Chăm Ahiér/ Sử Văn Ngọc . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 447 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3320
Phân loại (DDC): 393.089992
106. Sử, Văn Ngọc
Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahiér: Tập 3: Tang ma hoả táng và tục thờ Kut người
Chăm Ahiér/ Sử Văn Ngọc . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 743 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3321
Phân loại (DDC): 393.2 089992
107. Bùi, Thị Thu
Lễ quét làng của người Tu Dí (Xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai)/ Bùi
Thị Thu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 175 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3210
Phân loại (DDC): 394.269597167
108. Chảo, Chử Chấn
Lễ tang của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai/ Chảo Chử Chấn . - H.: Khoa học
Xã hội, 2015 . - 237 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3253
Phân loại (DDC): 393.9308995410597167
109. Đoàn, Đình Thi
Lễ tục dân tộc Chăm ở miền Trung Việt Nam/ Đoàn Đình Thi . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 .
- 159 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3254
Phân loại (DDC): 392.08999205974
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 19
110. Cao, Sơn Hải
Lễ tục vòng đời người Mường: Điều tra - Khảo sát - Hồi cố ở vùng Mường Thanh Hóa/ Cao
Sơn Hải . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 319 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3166
Phân loại (DDC): 392.10899592059741
111.
Lêng chết khĭt lêng: Sử thi M'Nông/ Nghệ nhân hát kể: Điểu Klưt; Sưu tầm: Trương Bi; Biên
dịch: Điểu Kâu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 291 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3167
Phân loại (DDC): 398.209597
112. Quán, Vi Miên
Lịch Thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy/ Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun, Đinh Xuân Uy; Cb.:
Quán Vi Miên . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 171 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3468
Phân loại (DDC): 394.2608995911
113. Hà, Xuân Hƣơng
Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng
Đông Bắc/ Hà Xuân Hương . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 190 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3283
Phân loại (DDC): 394.269597
114.
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ/ Sưu tầm, biên soạn: Dân Huyền . - H.: Khoa
học Xã hội, 2015 . - 239 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3243
Phân loại (DDC): 398.609597
115. Bùi, Quang Thanh
Nghiên cứu luật tục, phong tục các dân tộc thiểu số ở Quảng Nam/ Bùi Quang Thanh . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 359 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3163
Phân loại (DDC): 390.0959752
116. Trần, Xuân Toàn
Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương/ Trần Xuân Toàn . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 167 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3161
Phân loại (DDC): 398.209597
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 20
117. Nguyễn, Khắc Tụng
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: T.1/ Nguyễn Khắc Tụng . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 522 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3207
Phân loại (DDC): 398.35709597
118. Nguyễn, Khắc Tụng
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: T.2/ Nguyễn Khắc Tụng . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 471 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3208
Phân loại (DDC): 398.35709597
119. Chảo, Văn Lâm
Nhà ở truyền thống của người Dao Tuyển ở Lào Cai/ Chảo Văn Lâm . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 255 tr.
Kí hiệu kho: V-D3/3475
Phân loại (DDC): 398.35709597167
120. Nguyễn, Hữu Hiệp
Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam
Bộ/ Nguyễn Hữu Hiệp . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 335 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3205
Phân loại (DDC): 390.095977
121.
Những lời ca của người Kinh (sưu tầm ở Kinh Đảo, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc)/
Sưu tầm và biên soạn: Nguyễn Thị Phương Châm, Tô Duy Phương . - H.: Khoa học xã hội, 2015
. - 515 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3485
Phân loại (DDC): 398.8708995922051
122. Vàng, Thung Chúng
Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai/ Vàng Thung Chúng . -
H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 219 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3221
Phân loại (DDC): 395.23089959110597167
123.
Phong tục xứ Nghệ: Q.1/ Sưu tầm, biên khảo: Lê Tài Hòe . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
486 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3172
Phân loại (DDC): 390.0959742
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 21
124.
Phong tục xứ Nghệ: Q.2/ Sưu tầm, biên khảo: Lê Tài Hòe . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
479 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3173
Phân loại (DDC): 390.0959742
125.
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam: Q.1/ Sưu tầm - Biên
soạn: Lê Văn Lạo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 550 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3250
Phân loại (DDC): 398.995922
126.
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam: Q.2/ Sưu tầm - Biên
soạn: Lê Văn Lạo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 531 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3251
Phân loại (DDC): 398.995922
127. Đỗ, Danh Gia
Phương ngôn - tục ngữ ca dao Ninh Bình/ Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò . - H.: Khoa học
Xã hội, 2015 . - 155 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3219
Phân loại (DDC): 398.995922
128. Bùi, Quang Thanh
Quan hệ văn hóa truyền thống dân tộc Sán Chay (Cao Lan - Sán Chí) với dân tộc Kinh
(Việt): Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang/ Bùi Quang Thanh,
Nguyễn Thị Thu Hường . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 254 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3215
Phân loại (DDC): 390.0959725
129. Bùi, Văn Nợi
Rừng hoa/ Bùi Văn Nợi . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 203 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3470
Phân loại (DDC): 398.20899592
130.
Sách Hán Nôm của người Sán Chay/ Phiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu: Đỗ Thị Hảo . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 975 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3492
Phân loại (DDC): 398.208995911
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 22
131. Đặng, Thị Diệu Trang
So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới/ Đặng Thị Diệu Trang
. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 155 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3466
Phân loại (DDC): 398.995922
132.
Sự tích các vị thần linh thờ ở đền làng huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định/ Khảo cứu - Biên soạn:
Bùi Văn Tam . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 559 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3272
Phân loại (DDC): 398.2070959738
133.
Sự tích cây KƠ NIA/ Sưu tầm và dịch: Trường Bi, Kna Y Wơn; Kể: Hrui Duah Cih Mblang .
- H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 287 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3484
Phân loại (DDC): 398.2089992
134.
Sưu tầm văn học dân gian vùng sông Hậu/ Biên soạn: Nguyễn Anh Động . - H.: Khoa học xã
hội, 2015 . - 305 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3483
Phân loại (DDC): 398.2095979
135. Ma, Ngọc Dung
Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam/ Ma Ngọc Dung . - H.: Khoa học
Xã hội, 2015 . - 263 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3202
Phân loại (DDC): 394.120899591105971
136.
Thần rủa Yang con Rung = Brah Thô Yang Kon Rung: Sử thi M'Nông/ Nghệ nhân hát kể:
Điểu Klưt; Sưu tầm: Trương Bi; Biên dịch: Điểu Kâu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 327 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3480
Phân loại (DDC): 398.209597
137. Nguyễn, Thanh Lợi
Theo dòng văn hóa dân gian/ Nguyễn Thanh Lợi . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 302 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3282
Phân loại (DDC): 398.09597
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 23
138. Nguyễn, Thị Kim Ngân
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ (chuyên khảo)/
Nguyễn Thị Kim Ngân . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 349 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3315
Phân loại (DDC): 398.995922
139.
Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So/ Sưu tầm, biên dịch: Hà Mạnh Phong, Đỗ Thị
Tấc . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 565 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3279
Phân loại (DDC): 398.808995911
140. Trần, Xuân Toàn
Tìm hiểu ca dao Việt Nam 1945 - 1975/ Trần Xuân Toàn . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
263 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3198
Phân loại (DDC): 398.9959220904
141. Trần, Hữu Đức
Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Phú Đa/ Trần Hữu Đức . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 127
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3226
Phân loại (DDC): 390.0959742
142. Trần, Phỏng Diều
Tín ngưỡng dân gian đồng bằng sông Cửu Long/ Trần Phỏng Diều . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 239 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3213
Phân loại (DDC): 398.41095978
143. Chamaliaq, Riya Tienq
Tín ngưỡng người Raglai ở Khánh Hòa/ Chamaliaq Riya Tienq, Trần Kiêm Hoàng . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 175 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3212
Phân loại (DDC): 395.089992059756
144.
Tinh thần yêu nước qua các thể loại văn học dân gian người Việt/ Vũ Tố Hảo, Kiều Thu
Hoạch, Nguyễn Xuân Kính, Phạm Minh Hạnh; Cb.: Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . –
463 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3482
Phân loại (DDC): 398.208995922
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 24
145. Phan, Thị Phƣợng
Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao Đỏ ở Lào Cai/ Phan Thị
Phượng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 287 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3295
Phân loại (DDC): 391.089959780597167
146.
Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên/ Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan
Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 278 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3265
Phân loại (DDC): 398.3640899591910597177
147. Dƣơng, Huy Thiện
Trò chơi dân gian Phú Thọ/ Dương Huy Thiện . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 279 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3296
Phân loại (DDC): 394.30959721
148.
Trò chơi dân gian vùng sông Hậu/ Sưu tầm: Nguyễn Anh Động . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 151 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3222
Phân loại (DDC): 394.30959792
149. Bùi, Quang Thanh
Truyền thuyết Hai Bà Trưng một số giá trị văn hóa - nhân sinh: Chuyên luận/ Bùi Quang
Thanh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 231 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3209
Phân loại (DDC): 398.209597071
150. Đàm, Văn Hiền
Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng/ Đàm Văn Hiền . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 166 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3223
Phân loại (DDC): 398.20959712071
151. Nguyễn, Xuân Cần
Truyền thuyết vương triều Lý/ Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
439 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3190
Phân loại (DDC): 398.209597078597023
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 25
152.
Truyện cổ của người Pa Cô ở Thừa Thiên Huế/ Sưu tầm và biên soạn: Trần Nguyễn Khánh
Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 431 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3216
Phân loại (DDC): 398.20899593059749
153. Bố, Xuân Hổ
Truyện cổ dân gian Chăm Bình Thuận/ Bố Xuân Hổ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 143 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3293
Phân loại (DDC): 398.2089992059759
154. Bàn, Thị Ba
Truyện cổ dân tộc Dao/ Bàn Thị Ba . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 302 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3220
Phân loại (DDC): 398.208995978
155.
Truyện cổ dân tộc Tà Ôi ở Thừa Thiên Huế/ Sưu tầm và biên soạn: Trần Nguyễn Khánh
Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 550 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3185
Phân loại (DDC): 398.20899593059749
156.
Truyện cổ Thái: Song ngữ Thái - Việt/ Sưu tầm và dịch: Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 571 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3462
Phân loại (DDC): 398.208995911
157.
Truyện cổ Xtiêng/ Cb.: Phan Xuân Viện; Sưu tầm & Biên soạn: Nguyễn Thị Tuyết Sương,
Phạm Anh Văn . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 611 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3294
Phân loại (DDC): 398.20899593
158. Triều, Nguyên
Truyện cười truyền thống của người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu/ Triều Nguyên . -
H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 830 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3230
Phân loại (DDC): 398.708995922
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 26
159.
Truyện đời xưa vùng sông Hậu/ Sưu tầm: Nguyễn Mỹ Hồng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 .
– 239 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3235
Phân loại (DDC): 398.2095979
160.
Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số/ Sưu tầm: Triều Ân . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 215
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3266
Phân loại (DDC): 398.209597
161. Nguyễn, Huy Bỉnh
Truyện kể dân gian trong không gian văn hóa xứ Bắc/ Nguyễn Huy Bỉnh . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 367 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3234
Phân loại (DDC): 398.2095973
162.
Truyện kể về dòng họ của người Tà Ôi/ Sưu tầm và biên soạn: Trần Nguyễn Khánh Phong . -
H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 295 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3187
Phân loại (DDC): 398.20899593
163.
Truyện Nàng Nga - đạo Hai Mối: Bản tình ca tiêu biểu của dân tộc Mường/ Sưu tầm, biên
dịch, giới thiệu: Cao Sơn Hải . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 246 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3464
Phân loại (DDC): 398.20899592
164. Tẩn, Kim Phu
Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu: T.2/ Tẩn Kim Phu . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 203 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3328
Phân loại (DDC): 398.2089959780597173
165. Triệu, Thị Mai
Truyện thơ Tày cổ: T.1/ Triệu Thị Mai . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 526 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3499
Phân loại (DDC): 398.208995911
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 27
166. Triệu, Thị Mai
Truyện thơ Tày cổ: T.2/ Triệu Thị Mai . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 543 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3329
Phân loại (DDC): 398.208995911
167. Vũ, Anh Tuấn
Truyện thơ Tày nguồn gốc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại/ Vũ Anh Tuấn . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 622 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3478
Phân loại (DDC): 398.208995911
168.
Truyện thơ Út Lót - Hồ Liêu/ Sưu tầm, phiên âm, biên dịch: Minh Hiệu . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 175 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3278
Phân loại (DDC): 398.20899592
169. Dƣơng Sách
Tục để mả người Tày người Nùng Cao Bằng/ Dương Sách . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
179 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3206
Phân loại (DDC): 393.08995911059712
170. Triệu, Thị Mai
Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản của người Tày Cao Bằng/ Triệu Thị Mai . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 471 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3199
Phân loại (DDC): 392.08995911059712
171. Cao, Sơn Hải
Tục ngữ Mường Thanh Hóa/ Cao Sơn Hải . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 239 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3494
Phân loại (DDC): 398.90899592059741
172. Yên Giang
Tục tắt đèn đêm hội Giã La: Tìm hiểu truyền thống Văn hóa làng một số địa phương tiêu
biểu ở Hà Tây/ Yên Giang . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 359 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3276
Phân loại (DDC): 394.26959731
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 28
173. Phạm, Công Hoan
Ứng xử trong văn hóa ẩm thực của người Dao họ ở Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai/ Phạm
Công Hoan . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 198 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3189
Phân loại (DDC): 394.12089959780597167
174. Vàng, Thung Chúng
Văn hóa ẩm thực dân gian người Nùng Dín Lào Cai/ Vàng Thung Chúng . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 198 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3174
Phân loại (DDC): 394.12089959110597167
175. Bàn, Thị Kim Cúc
Văn hóa ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hòa Bình/ Bàn Thị Kim Cúc . - H.: Khoa học xã hội,
2015 . - 159 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3481
Phân loại (DDC): 394.1208995978059719
176. Phạm, Công Hoan
Văn hóa ẩm thực người Tày vùng Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai/ Phạm Công Hoan
. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 199 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3246
Phân loại (DDC): 394.12089959110597167
177. Bùi, Tân
Văn hóa ẩm thực Phú Yên/ Bùi Tân . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 171 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3290
Phân loại (DDC): 394.120959755
178. Lê, Văn Kỳ
Văn hóa biển miền Trung Việt Nam/ Lê Văn Kỳ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 567 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3244
Phân loại (DDC): 390.095974
179.
Văn hóa cổ truyền của người Hrê ở huyện An Lão tỉnh Bình Định/ Cb.: Nguyễn Xuân Nhân;
Cộng tác: Đinh Văn Thành . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 391 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3245
Phân loại (DDC): 390.0899593059754
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 29
180. Trần, Dũng
Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy/ Trần Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 190 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3308
Phân loại (DDC): 390 0959786
181.
Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ/ Cb.: Dương Huy Thiện; Trần Quang Minh,
Nguyễn Hữu Nhàn, Đoàn Hải Hưng,... . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 647 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3281
Phân loại (DDC): 390.0899592059721
182. Nguyễn, Đình Chúc
Văn hóa dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc . - H.: Khoa học xã hội,
2015 . - 470 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3314
Phân loại (DDC): 390.0959755
183. Trần, Hữu Đức
Văn hóa dân gian làng Tường Lai/ Trần Hữu Đức . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 158 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3304
Phân loại (DDC): 390.0959742
184. Bùi, Huy Vọng
Văn hóa dân gian Mường - Một góc nhìn/ Bùi Huy Vọng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
431 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3280
Phân loại (DDC): 390.0899592
185. Trần, Hữu Sơn
Văn hoá dân gian người La Chí: Quyển 1/ Trần Hữu Sơn, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy
Chiến,...;Cb.: Trần Hữu Sơn . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 495 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3306
Phân loại (DDC): 390.0899593
186. Trần, Hữu Sơn
Văn hóa dân gian người La Chí: Quyển 2/ Trần Hữu Sơn, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy
Chiến,...;Cb.: Trần Hữu Sơn . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 423 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3307
Phân loại (DDC): 390.0899593
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 30
187.
Văn hóa dân gian người Phù Lá/ Trần Hữu Sơn, Vân Anh, Bùi Duy Chiến,...; Cb.: Trần Hữu
Sơn . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 671 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3496
Phân loại (DDC): 390.0899541
188. Phạm, Công Hoan
Văn hóa dân gian người Thu Lao ở Mường Khương, Lào Cai/ Phạm Công Hoan . - H.: Khoa
học xã hội, 2015 . - 307 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3312
Phân loại (DDC): 390089959110597167
189. Kiều, Thu Hoạch
Văn hóa dân gian người Việt - góc nhìn thể loại/ Kiều Thu Hoạch . - H.: Khoa học xã hội,
2015 . - 643 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3303
Phân loại (DDC): 390.08995922
190.
Văn hóa dân gian - Những công trình của hội viên: Q.1/ Tổ chức bản thảo: Nguyễn Thanh
Lợi; Biên tập: Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 463 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3170
Phân loại (DDC): 390.09597
191.
Văn hóa dân gian - Những công trình của hội viên: Q.2/ Tổ chức bản thảo: Nguyễn Thanh
Lợi; Biên tập: Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 439 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3171
Phân loại (DDC): 390.09597
192. Trần, Minh Thƣơng
Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng/ Trần Minh Thương . - H.: Khoa
học xã hội, 2015 . - 439 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3309
Phân loại (DDC): 390.0959799
193. Lê, Hoàng Vinh
Văn hóa dân gian quanh lũy tre làng/ Lê Hoàng Vinh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 695
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3473
Phân loại (DDC): 390.095975
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 31
194. Vũ, Văn Lâu
Văn hóa dân gian về 12 con giáp/ Vũ Văn Lâu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 350 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3247
Phân loại (DDC): 398.36909597
195. Nguyễn, Nghĩa Dân
Văn hóa dân gian về tình yêu lứa đôi trong ca dao người Việt: Sưu tầm - Nghiên cứu - Tuyển
chọn - Chú thích - Bình luận/ Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 686 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3181
Phân loại (DDC): 398.995922
196. Võ, Văn Hòe
Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ (Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền
Trung). Quyển 1/ Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 639 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3310
Phân loại (DDC): 390.08995922
197. Võ, Văn Hòe
Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ (Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền
Trung). Quyển 2/ Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 639 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3311
Phân loại (DDC): 390.08995922
198. Hoài, Phƣơng
Văn hóa dân gian vùng Bảy Núi/ Hoài Phương . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 247 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3305
Phân loại (DDC): 390.0959791
199. Nguyễn, Đình Chúc
Văn hóa dân gian vùng Vũng Rô - Đèo Cả - Đá Bia/ Nguyễn Đình Chúc . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 319 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3233
Phân loại (DDC): 390.0959755
200. Huỳnh, Văn Tới
Văn hóa người Xtiêng/ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiến . - H.: Khoa học
Xã hội, 2015 . - 167 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3289
Phân loại (DDC): 390.0899593
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 32
201. Quán, Vi Miên
Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá: T.1/ Quán Vi Miên . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 527
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3332
Phân loại (DDC): 390.08995911
202.
Văn hóa truyền thống và truyện cổ của người Pa - hi ở Thừa Thiên Huế/ Sưu tầm và biên
soạn: Trần Nguyễn Khánh Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 471 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3467
Phân loại (DDC): 390.0899593059749
203.
Văn hóa truyền thống vùng biển Thuận An/ Cb.: Lê Văn Kỳ; Trần Đình Niên, Trương Duy
Bích, Nguyễn Hương Liên . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 199 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3292
Phân loại (DDC): 390.0959749
204.
Văn học dân gian Bến Tre: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã/ Nguyễn Ngọc Quang,
Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái,...; Cb.: Nguyễn Ngọc Quang . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
839 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3476
Phân loại (DDC): 398.20959785
205. Trần, Gia Linh
Văn học dân gian hiện đại: Q.1/ Trần Gia Linh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 594 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3490
Phân loại (DDC): 398.995922
206.
Văn học dân gian dân tộc Cơ Tu/ Sưu tầm, chuyển ngữ và biên soạn: Trần Nguyễn Khánh
Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 478 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3497
Phân loại (DDC): 398.20899593
207. Trần, Gia Linh
Văn học dân gian hiện đại: Q.2/ Trần Gia Linh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 655 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3491
Phân loại (DDC): 398.995922
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 33
208.
Văn học dân gian huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế/ Sưu tầm và biên soạn: Trần
Nguyễn Khánh Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 431 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3472
Phân loại (DDC): 398.20959749
209. Trần, Bình
Văn tế trong nghi lễ gia đình của người Thái ở Mai Châu, Hòa Bình/ Trần Bình . - H.: Khoa
học Xã hội, 2015 . - 158 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3242
Phân loại (DDC): 395.208995911059719
210. Đinh, Thị Hựu
Vè đấu tranh ở Đà Nẵng/ Đinh Thị Hựu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 182 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3479
Phân loại (DDC): 398.840959751
211.
Vè chống phong kiến, đế quốc: Q.1/ Bs.: Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 515 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3322
Phân loại (DDC): 398.8409597
212.
Vè chống phong kiến, đế quốc: Q.2/ Bs.: Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 518 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3323
Phân loại (DDC): 398.8409597
213.
Vè chống phong kiến, đế quốc: Q.3/ Bs.: Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 639 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3324
Phân loại (DDC): 398.8409597
214.
Vè sinh hoạt: Q.1/ Bs.: Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 555 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3318-19
Phân loại (DDC): 398.8409597
215. Hà, Châu
Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt/ Hà Châu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
107 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3471
Phân loại (DDC): 398.608995922
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 34
216. Đinh, Văn Ân
Việc ăn uống của người Mường Tấc/ Đinh Văn Ân . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 174 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3288
Phân loại (DDC): 394.120899592
217. Trần, Tấn Vịnh
Voi trong đời sống văn hóa người M'Nông/ Trần Tấn Vịnh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –
187 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3291
Phân loại (DDC): 398.3699670899593
218. Bàn, Thị Kim Cúc
Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền Hòa Bình/ Bàn Thị Kim Cúc
. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 166 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3217
Phân loại (DDC): 391.008995978059719
400. NGÔN NGỮ
219. Trần Bá Sơn
Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. T.1 / Trần Bá Sơn . - H. : ĐHSP, 2005 . - 206 tr
Kí hiệu kho: VL-D/7260
Phân loại (DDC): 428.076
220. Nguyễn, Quý Thành
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ
học): Q.1/ Nguyễn Quý Thành . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 558 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3325
Phân loại (DDC): 495.9220143
221. Nguyễn, Quý Thành
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ
học): Q.2/ Nguyễn Quý Thành . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 342 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3326
Phân loại (DDC): 495.9220143
222.
Giáo trình Hán ngữ: T.1-Quyển hạ/ Bd.: Trần Thị Thanh Liêm, Đinh Đức Đạm, Vũ Thị
Hồng Liên,...; Cb.: Trần Thị Thanh Liêm . - H. : Đại học Sư phạm, 2004 . - 211 tr.
Kí hiệu kho: VL-M/8220-21
Phân loại (DDC): 495.1071
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 35
223.
Giáo trình tiếng Anh thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2010 . - 299 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3038-39
Phân loại (DDC): 428
224.
Giáo trình tiếng Nga: T.1 Dành cho sinh viên Đại học TDTT . - H.: Thể dục Thể thao, 2009 .
- 191 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3040-41
Phân loại (DDC): 491.7800711
225.
Giáo trình tiếng Nga: T.2 Dành cho sinh viên Đại học TDTT . - H.: Thể dục Thể thao, 2009 .
- 254 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3042-43
Phân loại (DDC): 491.7800711
226. Đinh, Văn Đức
Ngữ pháp tiếng Việt: Từ loại I & II/ Đinh Văn Đức . - In lần thứ năm có sửa chữa, bổ sung . -
H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 . - 551 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3059-60
Phân loại (DDC): 495.9225
227. Hoàng, Văn Hành
Thành ngữ học Tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 354 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3298
Phân loại (DDC): 495.922014
228. Hoàng Học
Từ điển Việt - Khơme: T.1/ Hoàng Học . - H.: Khoa học xã hội, 1977 . - 804 tr.
Kí hiệu kho: V-T/0182
Phân loại (DDC): 495.9223
***
229. Horwitz, Elaine Kolker
Becoming a language teacher: A practice guide to second language learning and teaching/
Horwitz Elaine Kolker . - 2nd edi. . - Boston: Pearson, 2012 . - 294 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3968
Phân loại (DDC): 418.0071
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 36
230. Thornbury, Scott
The celta certificate in English langguage teaching to adults course: Trainee book/ Scott
Thornbury, Perter Watkins . - NewYork: Cambridge University Press, 2015 . - 216 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3966
Phân loại (DDC): 428.07
231. Harris, Michael
Choices: Intermediate students' book/ Michael Harris, Anna Sikorzyn'ska . - England:
Pearson, 2015 . - 136 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3959
Phân loại (DDC): 428.0711
232. Szlachta, Emma
Choices: Intermediate teacher's book with resources DVD multi-ROM/ Emma Szlachta . -
England: Pearson, 2015 . - 158 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3957
Phân loại (DDC): 428.0711
233. Fricker, Rod
Choices: Intermediate workbook with audio CD/ Rod Fricker with online skills by Gavin
Dudeney and Nicky Hockly . - England: Pearson, 2015 . - 128 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3958
Phân loại (DDC): 428.076
234. Dellar, Hugh
Coursebook innovations a course in natural English: Pre-intermediate/ Hugh Dellar, Andrew
Walkley . - United Kingdom: Thomson, 2005 . - 176 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3947
Phân loại (DDC): 428.0711
235. McAvoy, Jackie
Effective reading: 2: Pre- Intermediate/ Jackie McA, Series editor: Scott Miles . - Oxford:
University Press, 2016 . - 136 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3960
Phân loại (DDC): 428.6
236. Scrivener, Jim
Learning teaching: The essential guide to English language teaching/ Jim Scrivener . - 3rd
edi. . - London: Macmillan, 2011 . - 416 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3967
Phân loại (DDC): 428.0711
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 37
237. Harmer, Jeremy
The practice of English language teaching: With DVD/ Jeremy Harmer . - 5th edi. . -
England: Pearson, 2015 . - 446 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3991
Phân loại (DDC): 428.0711
238. Craven, Miles
Reading keys: Skills and strategies for efective reading: Student book 2/ Miles Craven . -
London: Macmillan, 2009 . - 168 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3994
Phân loại (DDC): 428.6
239. Newby, Peter
Research methods for education/ Peter Newby . - 2nd edi. . - London and NewYork:
Routledge, 2014 . - 684 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3964
Phân loại (DDC): 428.0711
240. Falla, Tim
Solutions: Elementery student's book/ Tim Falla, Paul A Davies . - 2nd edi. . - Oxford:
University Press, 2016 . - 144 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3955
Phân loại (DDC): 428.0711
241.
Solutions: Elementary teacher's book with teacher's resource CD-ROM/ Rónán McGuinness,
Amanda Begg, Tim Falla, Paul A Davies . - 2nd edi. . - Oxford: University Press, 2016 . - 144 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3956
Phân loại (DDC): 428.0711
242. Falla, Tim
Solutions: Intermediate student's book/ Tim Falla, Paul A Davies . - 2nd edi. . - Oxford:
University Press, 2016 . - 136 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3948
Phân loại (DDC): 428.0711
243. Hudson, Jane
Solutions: Intermediate workbook with audio CD/ Jane Hudson,Tim Falla, Paul A Davies . -
2nd
edi. . - Oxford: University Press, 2016 . - 120 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3949
Phân loại (DDC): 428.076
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 38
244. Falla, Tim
Solutions: Pre - Intermediate student's book/ Tim Falla, Paul A Davies . - 2nd edi. . -
Oxford: University Press, 2016 . - 136 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3952
Phân loại (DDC): 428.0711
245. Falla, Tim
Solutions: Pre - Intermediate workbook with audio CD/ Tim Falla, Paul A Davies . - 2nd edi.
. - Oxford: University Press, 2016 . - 120 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3951
Phân loại (DDC): 428.076
246. Scrivener, Jim
Teaching English grammar: What to teach and how to teach it/ Jim Scrivener . - London:
Macmillan, 2010 . - 288 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3963
Phân loại (DDC): 428.5
247. Shin, Joan Kang
Teaching young learners English from theory to practice/ Joan Kang Shin, JoAnn(Jodi)
Crandall . - Australia: National Geographic Learning, 2014 . - 404 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3945
Phân loại (DDC): 428.0711
248. Dellar, Hugh
Workbook innovations a course in natural English: Pre-intermediate/ Hugh Dellar, Andrew
Walkley . - United Kingdom: Thomson, 2005 . - 88 p.
Kí hiệu kho: AL-D/3946
Phân loại (DDC): 428.076
510. TOÁN HỌC
249. Vũ Viết Yên
Bài tập lý thuyết xác suất/ Vũ Viết Yên . - H.: Đại học Sư phạm, 2006 . - 227 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14701-02
Phân loại (DDC): 519.2076
250. Nguyễn Đình Trí
Bài tập toán cao cấp: Tập 3. Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn
Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh; Cb.: Nguyễn Đình Trí . - Tái bản lần thứ 10 . - H.: Giáo dục, 2008 . –
499 tr.
Kí hiệu kho: 510G330/6066
Phân loại (DDC): 515.076
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 39
251. Văn Nhƣ Cƣơng
Hình học xạ ảnh / Văn Như Cương . - H. : Giáo dục, 2006 . - 187 tr.
Kí hiệu kho: 510G237/5976
Phân loại (DDC): 516.5
252. Vũ, Văn Viên
Phân tích Triết học bản chất của tri thức Toán học/ Vũ Văn Viên . - H.: Chính trị Quốc gia -
Sự thật, 2011 . - 167 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3142-43
Phân loại (DDC): 510.1
253. Lê, Đình Thúy
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần I: Đại số tuyến tính/ Lê Đình Thúy . - Tái bản lần
thứ tư . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 . - 307 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3100-01
Phân loại (DDC): 512.5
254. Lê, Đình Thúy
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần II: Giải tích toán học/ Lê Đình Thúy . - Tái bản lần
thứ tư . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 . - 508 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3102-03
Phân loại (DDC): 515
255. Nguyễn Vĩnh Cận
Toán nâng cao đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận . - In lần thứ hai . - H.: ĐHSP, 2005 . - 227 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7233-34
Phân loại (DDC): 512.00712
520. THIÊN VĂN HỌC
256. Trần, Vân Hạc
Lịch Thái Sơn La: Q.1/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 375
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3258
Phân loại (DDC): 529.308995911059718
257. Trần, Vân Hạc
Lịch Thái Sơn La: Q.2/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 615
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3259
Phân loại (DDC): 529.308995911059718
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 40
258. Trần, Vân Hạc
Lịch Thái Sơn La: Q.3/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 615
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3260
Phân loại (DDC): 529.308995911059718
259. Trần, Vân Hạc
Lịch Thái Sơn La: Q.4/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 615
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3261
Phân loại (DDC): 529.308995911059718
260. Trần, Vân Hạc
Lịch Thái Sơn La: Q.5/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 616
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3262
Phân loại (DDC): 529.308995911059718
261. Trần, Vân Hạc
Lịch Thái Sơn La: Q.6/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 615
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3263
Phân loại (DDC): 529.308995911059718
262. Trần, Vân Hạc
Lịch Thái Sơn La: Q.7/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 619
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3264
Phân loại (DDC): 529.308995911059718
530. VẬT LÝ
263.
Bộ đề luyện thi thử Đại học môn Vật lí/ Phạm Đức Cường, Cảnh Chí Đạt, Thân Thanh
Sang,..; Cb.: Phạm Đức Cường . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung theo tinh thần đề
thi mới . - H.: Đại học Sư phạm, 2012 . - 404 tr.
Kí hiệu kho: VL-D/7221-22
Phân loại (DDC): 530.076
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 41
264. Đỗ, Sanh
Cơ học: T.1 Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang; Cb.:
Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ mười bẩy . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 183 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3084-85
Phân loại (DDC): 531.1
265. Đỗ, Sanh
Cơ học: T.2 Động lực học/ Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ mười sáu . - H.: Giáo dục Việt Nam,
2013 . - 167 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3086-87
Phân loại (DDC): 531.1
540. HÓA HỌC
266. Nguyễn, Đình Huề
Giáo trình hóa lí: T.1 Cơ sở nhiệt động lực học/ Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ tám . -
H.: Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 151 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3061-62
Phân loại (DDC): 541.36
267. Nguyễn, Đình Huề
Giáo trình hóa lí: T.2 Nhiệt động lực học hóa học/ Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ bẩy .
- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 227 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3063-64
Phân loại (DDC): 541.36
550. KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT
268. Nguyễn, Quang Mỹ
Địa mạo động lực/ Nguyễn Quang Mỹ . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 . - 218 tr.
Kí hiệu kho: V-TK/3200
Phân loại (DDC): 551.41
570. KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH HỌC
269. Nguyễn, Thành Đạt
Cơ sở sinh học vi sinh vật: Tập 2/ Nguyễn Thành Đạt . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung . - H.:
Đại học Sư phạm, 2005 . - 285 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14981-82
Phân loại (DDC): 579
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 42
600. CÔNG NGHỆ
270. Vũ, Kim Biên
Bộ công cụ lao động của nông dân vùng Trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của
nó đối với đời sống con người/ Vũ Kim Biên . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 207 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3287
Phân loại (DDC): 631.3095972109049
271. Kraemer, H.M.J.
4 nguyên tắc lãnh đạo dựa trên giá trị: Từ giá trị đến hành động/ H.M.J. Kraemer; Biên dịch:
Trần Thị Tuyết . - H.: Hồng Đức, 2014 . - 307 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3130-31
Phân loại (DDC): 658.4
272.
Các bài tập thể lực trong Điền kinh: Sách tham khảo dùng cho những người yêu thích Điền
kinh . - H.: Thể dục Thể thao, 2012 . - 359 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/2998-99
Phân loại (DDC): 613.7172076
273.
Giáo trình sinh hóa thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học Thể dục
thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2013 . - 347 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3000-01
Phân loại (DDC): 612.0440711
274. Tạ Thuý Lan
Giáo trình sinh lý học trẻ em: Dành cho học viên ngành Giáo dục Tiểu học hệ đào tạo Tại
chức và Từ xa/ Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan . - Tái bản . - H.: Đại học sư phạm, 2004 . - 156 tr.
Kí hiệu kho: VM-TK/14574,79
Phân loại (DDC): 612.650711
275. Lê, Đình Khả
Kết quả nghiên cứu khoa học về chọn giống cây rừng = Scientific results of research on
forest tree breeding: T.2/ Cb.: GS.PTS. Lê Đình Khả . - H.: Nông Nghiệp, 1997 . - 184 tr.
Kí hiệu kho: V-TK/0368
Phân loại (DDC): 634.97
276. Stringham, S.
Lãnh đạo chiến lược và quản trị chiến lược: Lãnh đạo và quản trị linh hoạt trước tình trạng
hỗn loạn/ S. Stringham; Nd.: Thế Anh . - H.: Hồng Đức, 2015 . - 335 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3146-47
Phân loại (DDC): 658.4
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 43
277. Lê, Huyên
Nghề sơn cổ truyền Việt Nam/ Lê Huyên . - H.: Mỹ thuật, 2003 . - 249 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3056
Phân loại (DDC): 667.609597
278. A Tuấn
Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum/ A Tuấn . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 158 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3197
Phân loại (DDC): 630.899593059761
700. NGHỆ THUẬT VÀ VUI CHƠI GIẢI TRÍ
279.
Bóng rổ/ Cb.: Iu.M. Portnova; Nd.: Trần Văn Mạnh; Hđ.: Nguyễn Văn Hiếu . - H.: Thể dục
Thể thao, 1997 . - 512 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3030-31
Phân loại (DDC): 796.323
280.
Chiến thuật trong cờ vua: Lưu hành nội bộ . - H.: Thể dục Thể thao, 2002 . - 412 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3018-19
Phân loại (DDC): 794.12
281. Phan, Cẩm Thƣợng
Chùa Dâu và nghệ thuật tứ pháp = Dau pagoda and the art of Tứ Pháp religion/ Phan Cẩm
Thượng . - H.: Mỹ thuật, 2002 . - 279 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3160
Phân loại (DDC): 731.8894309597
282. Chu, Quang Trứ
Chùa Tây Phương = Tây Phương pagoda/ Chu Quang Trứ . - H.: Mỹ thuật, 1998 . - 184 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3077
Phân loại (DDC): 731.8894309597
283. Lê, Huy Văn
Cơ sở phương pháp luận Design/ Lê Huy Văn . - Tái bản có bổ sung . - H.: Mỹ thuật, 2012 .
- 134 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3050
Phân loại (DDC): 745.4
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 44
284.
Cơ sở tạo hình/ Bs.: Lê Huy Văn, Trần Từ Thành . - H.: Mỹ thuật, 2010 . - 92 tr. + Phụ lục
Kí hiệu kho: VV-D3/3051
Phân loại (DDC): 730.1
285.
Cờ vua: Khoa học - Kinh nghiệm - Trình độ/ Cb.: Dlôtnhic; Nd.: Đàm Quốc Chính . - H.:
Thể dục Thể thao, 1997 . - 488 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3016-17
Phân loại (DDC): 794.1
286.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động/ Cb.: Trần Thị An; Bs.: Trần Thị An,
Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 279 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3177
Phân loại (DDC): 781.62009597
287.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.1/ Cb.: Trần Thị An;
Bs.: Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 619 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3191
Phân loại (DDC): 781.62009597
288.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2/ Cb.: Trần Thị An;
Bs.: Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 691 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3502
Phân loại (DDC): 781.62009597
289.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3/ Cb.: Trần Thị An;
Bs.: Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 519 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3503
Phân loại (DDC): 781.62009597
290.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.4/ Cb.: Trần Thị An;
Bs.: Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 491 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3504
Phân loại (DDC): 781.62009597
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 45
291.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.1/ Cb.: Trần Thị An; Bs.:
Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 391 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3331
Phân loại (DDC): 781.62009597
292.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.2/ Cb.: Trần Thị An; Bs.:
Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 487 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3192
Phân loại (DDC): 781.62009597
293.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.3/ Cb.: Trần Thị An; Bs.:
Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 431 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3193
Phân loại (DDC): 781.62009597
294.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.4/ Cb.: Trần Thị An; Bs.:
Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 623 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3194
Phân loại (DDC): 781.62009597
295.
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.5/ Cb.: Trần Thị An; Bs.:
Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 499 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3505
Phân loại (DDC): 781.62009597
296.
Đang - Dân ca Mường/ Người sưu tầm: Đinh Văn Phùng; Biên dịch: Đinh Văn Ân . - H.:
Khoa học Xã hội, 2015 . - 279 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3249
Phân loại (DDC): 781.629592
297.
Điều lệ giải . - H.: Thể dục Thể thao, 1998 . - 39 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3118-19
Phân loại (DDC): 796.33406
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 46
298.
Giảng dạy và tập luyện kỹ thuật bóng rổ . - H.: Thể dục Thể thao, 2012 . - 435 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3098-99
Phân loại (DDC): 796.323077
299.
Giáo trình bóng chuyền: Dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. Sách đặt hàng . - H.:
Thể dục Thể thao, 2006 . - 331 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3012-13
Phân loại (DDC): 796.325077
300.
Giáo trình bơi thể thao: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng Thể dục thể thao
. – H.: Thể dục Thể thao, 2015 . - 511 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3010-11
Phân loại (DDC): 797.21
301.
Giáo trình cờ tướng: Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao. Sách đặt hàng . -
H.: Thể dục Thể thao, 2006 . - 415 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3008-09
Phân loại (DDC): 794.10711
302.
Giáo trình đường lối Thể dục Thể thao của Đảng Cộng sản Việt Nam . - H.: Thể dục Thể
thao, 2014 . - 303 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3006-07
Phân loại (DDC): 796.077
303.
Giáo trình Judo: Dành cho sinh viên các trường Đại học Thể dục thể thao . - H.: Thể dục Thể
thao, 2015 . - 371 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3092-93
Phân loại (DDC): 796.81520711
304.
Giáo trình Karate - Do: Dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. Lưu hành nội bộ . -
H.: Thể dục Thể thao , 2001 . - 859 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3132-33
Phân loại (DDC): 796.81530711
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 47
305.
Giáo trình lý luận và phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao: Giáo trình dùng
cho sinh viên các trường Đại học Thể dục thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2012 . - 407 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3046-47
Phân loại (DDC): 796.077
306.
Giáo trình Pencak Silát: Dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. Lưu hành nội bộ . -
H.: Thể dục Thể thao, 2003 . - 216 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3044-45
Phân loại (DDC): 796.8150711
307.
Giáo trình Quyền anh: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học TDTT . - H.: Thể dục Thể thao,
2014 . - 423 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3090-91
Phân loại (DDC): 796.830711
308.
Giáo trình thể dục Aerobic . - H.: Thể dục Thể thao, 2014 . - 239 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3106-07
Phân loại (DDC): 796.4430711
309.
Giáo trình thể dục thẩm mỹ: Giáo trình dùng cho sinh viên Thể dục thể thao . - H.: Thể dục
Thể thao, 2014 . - 311 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3014-15
Phân loại (DDC): 796.440711
310.
Giáo trình trò chơi vận động: Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao . - H.: Thể
dục Thể thao, 2008 . - 103 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3116-17
Phân loại (DDC): 796.10711
311.
Giáo trình Vật cổ điển và Vật tự do: Lưu hành nội bộ . - H.: Thể dục Thể thao, 2002 . - 223
tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3096-97
Phân loại (DDC): 796.8120711
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 48
312. Hà, Văn Cầu
Hề chèo/ Hà Văn Cầu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 327 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3273
Phân loại (DDC): 792.6409597
313.
Hệ thống các bài tập cờ Vua: Sách tham khảo dành cho sinh viên Đại học TDTT . - H.: Thể
dục Thể thao, 2008 . - 359 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3034-35
Phân loại (DDC): 794.1076
314.
Hệ thống các bài tập huấn luyện Karate - Do: Sách dùng cho sinh viên Đại học TDTT. Lưu
hành nội bộ . - H.: Thể dục Thể thao, 2006 . - 284 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3122-23
Phân loại (DDC): 796.8153076
315.
Hệ thống các bài tập huấn luyện Pencak Silat: Sách tham khảo dành cho sinh viên Đại học
Thể dục Thể thao I . - H.: Thể dục Thể thao, 2007 . - 281 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3032-33
Phân loại (DDC): 796.815076
316.
Huấn luyện bóng rổ hiện đại/ Biên dịch: Hữu Hiền . - H.: Thể dục Thể thao, 2001 . - 228 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3036-37
Phân loại (DDC): 796.323077
317.
Huấn luyện Kumite: Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học TDTT. Lưu hành nội bộ . - H.:
Thể dục Thể thao, 2004 . - 191 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3120-21
Phân loại (DDC): 796.81530711
318.
Huấn luyện kỹ - chiến thuật bóng rổ hiện đại: Sách dùng cho sinh viên đại học Thể dục Thể
thao. Lưu hành nội bộ . - H.: Thể dục Thể thao, 2004 . - 516 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3002-03
Phân loại (DDC): 796.3232
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 49
319.
Khái luận về thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. Sách đặt
hàng . - H.: Thể dục Thể thao, 2007 . - 299 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3124-25
Phân loại (DDC): 796.01
320. Chu, Quang Trứ
Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam/ Chu Quang Trứ . - H.: Mỹ thuật, 2003 . - 195 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3048
Phân loại (DDC): 720.9597
321.
Lượng vận động và lập kế hoạch trong huấn luyện và thi đấu thể thao: Sách dùng cho sinh
viên Đại học Thể dục thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2007 . - 267 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3094-95
Phân loại (DDC): 796.077
322.
Lý luận và thực tiễn lập kế hoạch quản lý thể dục thể thao: Sách chuyên khảo giảng dạy đại
học và sau đại học . - H.: Thể dục Thể thao, 2009 . - 435 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3020-21
Phân loại (DDC): 796.069
323.
Lý thuyết và thực hành cờ Vua/ Cb.: Ia.B. Extrin; Nd.: Phùng Duy Quang . - H.: Thể dục Thể
thao, 1996 . - 516 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3108-09
Phân loại (DDC): 794.101
324. Nguyễn, Duy Lẫm
Màu sắc và phương pháp vẽ màu/ Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Thị Bích Ngân . - Tái bản lần thứ
1 có sửa chữa . - H.: Mỹ thuật, 2007 . - 107 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3049
Phân loại (DDC): 752
325. Trần, Khánh Chƣơng
Mỹ thuật Hà Nội thế kỷ XX/ Trần Khánh Chương . - H.: Mỹ thuật, 2012 . - 647 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3052
Phân loại (DDC): 709.597310904
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016
Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 50
326. Chu, Quang Trứ
Mỹ thuật Lý - Trần Mỹ thuật Phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN/ Chu Quang Trứ . -
H.: Mỹ thuật, 2012 . - 613 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3053
Phân loại (DDC): 704.948943095970902
327.
Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất, lý luận và
phương pháp huấn luyện thể thao, giáo dục thể chất trường học . - H.: Thể dục Thể thao, 2009 .
- 167 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3114-15
Phân loại (DDC): 796.076
328.
Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Phương pháp nghiên cứu khoa học Thể dục thể thao .
- H.: Thể dục Thể thao, 2009 . - 39 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3112-13
Phân loại (DDC): 796.076
329. Trần, Sĩ Huệ
Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học Xã
hội, 2015 . - 174 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3162
Phân loại (DDC): 746.4120959755
330.
Nhạc cụ dân gian ÊĐê, M'Nông ở Đắk Lắk/ Vũ Lân, Trương Bi . - H.: Khoa học Xã hội,
2015 . - 303 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3227
Phân loại (DDC): 784.1959765
331.
Những kiến thức cơ bản về bóng bàn: Sách chuyên khảo dùng cho sinh viên các trường Đại
học Thể dục Thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2009 . - 215 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3004-05
Phân loại (DDC): 796.346
332.
Những làn điệu hát chầu văn thông dụng và các văn bản hầu bóng/ Sưu tầm và biên soạn:
Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Sỹ Vịnh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 295 tr.
Kí hiệu kho: VV-D3/3180
Phân loại (DDC): 781.62