stt mssv tên lớp thành tiền ghi chú -...

62
STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú 1 2005120192 Nguyễn Nhạc Phi 03DHTP2 150,000 HK1 (2015-2016) 2 2005120238 Trần Duy Thanh 03DHTP5 150,000 HK1 (2015-2016) 3 2022120204 Nguyễn Thị Huế 03DHDB3 90,000 HK1 (2015-2016) 4 2205131031 Nguyễn Trung Lập 03DHLTP2 250,000 HK1 (2015-2016) 5 2205131006 Vũ Thị Hiệp 03DHLTP2 250,000 HK1 (2015-2016) 6 2205131009 Lê Toàn Trung 03DHLTP2 150,000 HK1 (2015-2016) 7 2005140010 Trần Hà Ngọc Ngân 04DHLTP1 200,000 HK1 (2015-2016) 8 2205140012 Phạm Trần Tuyết Nhung 04DHLTP1 200,000 HK1 (2015-2016) 9 2205140015 Lê Nhựt Phương 04DHLTP1 120,000 HK1 (2015-2016) 10 2205140029 Hà Anh 04DHLTP2 250,000 HK1 (2015-2016) 11 2205140051 Phạm Văn Toàn 04DHLTP2 200,000 HK1 (2015-2016) 12 2205140041 Trần Quốc 04DHLTP2 90,000 HK1 (2015-2016) 13 2205140044 Nguyễn Thị Thi 04DHLTP2 50,000 HK1 (2015-2016) 14 2205140033 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04DHLTP2 30,000 HK1 (2015-2016) 15 20221300335 Trương Thị Phương Ngân 04DHDB1 30,000 HK1 (2015-2016) 16 2022130037 Nguyễn Đăng Khánh 04DHDB1 120,000 HK1 (2015-2016) 17 2005140510 Nguyễn Thị Xuân Thanh 05DHTP2 50,000 HK1 (2015-2016) 18 2005140193 Trần Thị Ánh Hồng 05DHTP3 50,000 HK1 (2015-2016) 19 2005140239 Thạch Nguyễn Phương Khanh 05DHTP3 30,000 HK1 (2015-2016) 20 2005140553 Nguyễn Viết Thịnh 05DHTP4 150,000 HK1 (2015-2016) 21 2022150125 Nguyễn Phát Tài 06DHDB1 150,000 HK1 (2015-2016) 22 2022150146 Lê Gia Huy 06DHDB1 90,000 HK1 (2015-2016) 23 2022150086 Nguyễn Thị Ngọc Bích 06DHDB2 150,000 HK1 (2015-2016) 24 2022150078 Phùng Văn Đông 06DHDB3 150,000 HK1 (2015-2016) 25 2022150024 Phan Đông Quang 06DHDB3 60,000 HK1 (2015-2016) 26 2022150013 Phạm Thị Ngọc Linh 06DHDB3 30,000 HK1 (2015-2016) 27 2005150294 Trương Bảo Nghi 06DHTP1 150,000 HK1 (2015-2016) 28 2005150016 Nguyễn Thị Thùy Trang 06DHTP3 100,000 HK1 (2015-2016) DANH SÁCH LÃNH TIỀN TRỢ CẤP BAN CÁN SỰ LỚP CHƯA LÃNH 1

Upload: others

Post on 04-Sep-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

1 2005120192 Nguyễn Nhạc Phi 03DHTP2 150,000 HK1 (2015-2016)

2 2005120238 Trần Duy Thanh 03DHTP5 150,000 HK1 (2015-2016)

3 2022120204 Nguyễn Thị Huế 03DHDB3 90,000 HK1 (2015-2016)

4 2205131031 Nguyễn Trung Lập 03DHLTP2 250,000 HK1 (2015-2016)

5 2205131006 Vũ Thị Hiệp 03DHLTP2 250,000 HK1 (2015-2016)

6 2205131009 Lê Toàn Trung 03DHLTP2 150,000 HK1 (2015-2016)

7 2005140010 Trần Hà Ngọc Ngân 04DHLTP1 200,000 HK1 (2015-2016)

8 2205140012 Phạm Trần Tuyết Nhung 04DHLTP1 200,000 HK1 (2015-2016)

9 2205140015 Lê Nhựt Phương 04DHLTP1 120,000 HK1 (2015-2016)

10 2205140029 Hà Anh Tú 04DHLTP2 250,000 HK1 (2015-2016)

11 2205140051 Phạm Văn Toàn 04DHLTP2 200,000 HK1 (2015-2016)

12 2205140041 Trần Quốc 04DHLTP2 90,000 HK1 (2015-2016)

13 2205140044 Nguyễn Thị Thi 04DHLTP2 50,000 HK1 (2015-2016)

14 2205140033 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04DHLTP2 30,000 HK1 (2015-2016)

15 20221300335 Trương Thị Phương Ngân 04DHDB1 30,000 HK1 (2015-2016)

16 2022130037 Nguyễn Đăng Khánh 04DHDB1 120,000 HK1 (2015-2016)

17 2005140510 Nguyễn Thị Xuân Thanh 05DHTP2 50,000 HK1 (2015-2016)

18 2005140193 Trần Thị Ánh Hồng 05DHTP3 50,000 HK1 (2015-2016)

19 2005140239 Thạch Nguyễn Phương Khanh 05DHTP3 30,000 HK1 (2015-2016)

20 2005140553 Nguyễn Viết Thịnh 05DHTP4 150,000 HK1 (2015-2016)

21 2022150125 Nguyễn Phát Tài 06DHDB1 150,000 HK1 (2015-2016)

22 2022150146 Lê Gia Huy 06DHDB1 90,000 HK1 (2015-2016)

23 2022150086 Nguyễn Thị Ngọc Bích 06DHDB2 150,000 HK1 (2015-2016)

24 2022150078 Phùng Văn Đông 06DHDB3 150,000 HK1 (2015-2016)

25 2022150024 Phan Đông Quang 06DHDB3 60,000 HK1 (2015-2016)

26 2022150013 Phạm Thị Ngọc Linh 06DHDB3 30,000 HK1 (2015-2016)

27 2005150294 Trương Bảo Nghi 06DHTP1 150,000 HK1 (2015-2016)

28 2005150016 Nguyễn Thị Thùy Trang 06DHTP3 100,000 HK1 (2015-2016)

DANH SÁCH LÃNH TIỀN TRỢ CẤP BAN CÁN SỰ LỚP CHƯA LÃNH

1

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

29 2005150286 Trần Hoài Hậu 06DHTP3 150,000 HK1 (2015-2016)

30 2005150329 Lê Kiều Tiên 06DHTP3 90,000 HK1 (2015-2016)

31 3005130133 Lê Kim Ngân 13CDTP3 150,000 HK1 (2015-2016)

32 3005140142 Nguyễn Thị Hồng Tươi 14CDTP1 30,000 HK1 (2015-2016)

33 3005140147 Nguyễn Thị Nghĩa 14CDTP1 120,000 HK1 (2015-2016)

34 3322130160 Hồ Hoàng Minh 06CDNKN2 250,000 HK1 (2015-2016)

35 3322130161 Châu Thị Hoàng Oanh 06CDNKN2 150,000 HK1 (2015-2016)

36 3322130232 Vũ Thị Cương 06CDNKN4 50,000 HK1 (2015-2016)

37 3322130187 Lê Công Nhựt 06CDNKN4 100,000 HK1 (2015-2016)

38 3322130216 Phạm Hùng Tuyến 06CDNKN4 150,000 HK1 (2015-2016)

39 3311130031 Huỳnh Uyên Thư 06CDNNA 90,000 HK1 (2015-2016)

40 3311141104 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 07CDNNA1 60,000 HK1 (2015-2016)

41 3311142374 Nguyễn Trung Nghĩa 07CDNNA2 250,000 HK1 (2015-2016)

42 3305141675 Trần Trung Kiên 07CDNKN1 100,000 HK1 (2015-2016)

43 4011140017 Phạm Thị Phượng 32TCNA 250,000 HK1 (2015-2016)

44 20044120320 Hướng Trọng Hiếu 03DHHH3 250,000 HK1 (2015-2016)

45 2004120288 Nguyễn Thiên An 03DHHH4 150,000 HK1 (2015-2016)

46 2004130055 Mai Tuấn Anh 04DHHH1 100,000 HK1 (2015-2016)

47 2004130067 Phan Thi Thu Hiền 04DHHH3 30,000 HK1 (2015-2016)

48 2004140141 Nguyễn Thành Luân 05DHHH1 120,000 HK1 (2015-2016)

49 2004150053 Võ Thị Thanh Dung 06DHHH1 50,000 HK1 (2015-2016)

50 2004150048 Trần Thị Kim Huê 06DHHH1 90,000 HK1 (2015-2016)

51 2004150165 Nguyễn Thị Thùy Dương 06DHHH1 30,000 HK1 (2015-2016)

52 2004150043 Lương Văn Thạch 06DHHH3 200,000 HK1 (2015-2016)

53 2004150050 Nguyễn Duy Học 06DHHH3 120,000 HK1 (2015-2016)

54 2004150090 Mai Thị Thúy Kiều 06DHHH4 60,000 HK1 (2015-2016)

55 2204140009 Nguyễn Thuận Hòa 04DHLHH1 250,000 HK1 (2015-2016)

56 2204140018 Bùi Thị Ngọc Mai 04DHLHH1 250,000 HK1 (2015-2016)

57 3016130051 Cao Tấn Đạt 13CDVL 150,000 HK1 (2015-2016)

58 3004140050 Đinh Hoàng Mỹ 14CDHH1 200,000 HK1 (2015-2016)

59 3004140127 Hoàng Hà Đại Nghĩa 14CDHH1 50,000 HK1 (2015-2016)

2

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

60 3004140030 Nguyễn Hoàng Thạnh 14CDHH1 30,000 HK1 (2015-2016)

61 3004140033 Trịnh Thị Tuyết Nhung 14CDHH1 120,000 HK1 (2015-2016)

62 3004140572 Đậu Tuấn Kiệt 14CDHH2 150,000 HK1 (2015-2016)

63 2008120171 Phạm Thị Mộng Tuyền 03DHSH2 50,000 HK1 (2015-2016)

64 2008130009 Nguyễn Trần Phước Huy 04DHSH1 50,000 HK1 (2015-2016)

65 2008130009 Nguyễn Trần Phước Huy 04DHSH1 120,000 HK1 (2015-2016)

66 2009140180 Lê Thị Thảo 05DHMT1 150,000 HK1 (2015-2016)

67 2009140463 Nguyễn Ngọc Linh 05DHMT2 150,000 HK1 (2015-2016)

68 2009140299 Nguyễn Phúc Pin 05DHMT3 30,000 HK1 (2015-2016)

69 2008150212 Ngô Yến Nhi 06DHSH1 100,000 HK1 (2015-2016)

70 2008150004 Lê Nguyễn Quang Vinh 06DHSH1 100,000 HK1 (2015-2016)

71 2008150069 Nguyễn Thị Thùy Trang 06DHSH1 60,000 HK1 (2015-2016)

72 2008150181 Phạm THị Hồng Dung 06DHSH1 30,000 HK1 (2015-2016)

73 2008150127 Nguyễn Thế Vinh 06DHSH2 200,000 HK1 (2015-2016)

74 2008150137 Nguyễn Thế Hoàng Anh 06DHSH4 200,000 HK1 (2015-2016)

75 2008150199 Nguyễn Thái Thanh Ngân 06DHSH4 120,000 HK1 (2015-2016)

76 3008140095 Lê Hợp Nhân 14CDSH1 250,000 HK1 (2015-2016)

77 2007120039 Nguyễn Thanh Huyền 03DHKT1 150,000 HK1 (2015-2016)

78 2007120117 Bùi Duy Tây 03DHKT2 150,000 HK1 (2015-2016)

79 2007120420 Đỗ Thị Như Nguyệt 03DHKT4 150,000 HK1 (2015-2016)

80 2023120294 Nguyễn Quang Minh Thức 03DHNH3 250,000 HK1 (2015-2016)

81 2207131027 Vũ Viết Tú 03DHLKT2 250,000 HK1 (2015-2016)

82 2207131022 Thái Thị Kim Quyên 03DHLKT2 150,000 HK1 (2015-2016)

83 2223140004 Nguyễn Vũ Chi Lăng 04DHLNH2 250,000 HK1 (2015-2016)

84 2223140017 Nguyễn Thanh Nam 04DHLNH2 250,000 HK1 (2015-2016)

85 2223140031 Huỳnh Thị Mỹ Lương 04DHLNH2 150,000 HK1 (2015-2016)

86 2207140032 Phan Đào Ngọc Phi 04DHLKT 200,000 HK1 (2015-2016)

87 2207140016 Ngô Minh Tuấn 04DHLKT 200,000 HK1 (2015-2016)

88 2207140039 Trần Thị Tuyết Nhung 04DHLKT 60,000 HK1 (2015-2016)

89 2007140053 Phan Thị Hiền 05DHKT1 100,000 HK1 (2015-2016)

90 2007140127 Trần Thị Kim Ngân 05DHKT2 100,000 HK1 (2015-2016)

3

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

91 2023140143 Phạm Thành Luân 05DHNH2 50,000 HK1 (2015-2016)

92 2023150087 Lý Trần Tiểu My 06DHNH2 90,000 HK1 (2015-2016)

93 3007130069 Nguyễn Thị Thu Hà 13CDKT1 200,000 HK1 (2015-2016)

94 3007140242 Lê Thị Linh 14CDKT2 50,000 HK1 (2015-2016)

95 3007140308 Cao Thị Huyền 14CDKT3 200,000 HK1 (2015-2016)

96 3307130029 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 06CDNKT1 250,000 HK1 (2015-2016)

97 3307140601 Phạm Nguyễn Thùy Trang 07CDNKT1 90,000 HK1 (2015-2016)

98 3307140481 Trần Ngọc Hà 07CDNKT2 30,000 HK1 (2015-2016)

99 2013120185 Lê Quốc Dũng 03DHQT2 200,000 HK1 (2015-2016)

100 2013120220 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03DHQT3 150,000 HK1 (2015-2016)

101 2013120419 Trần Bá Toàn 03DHQT4 150,000 HK1 (2015-2016)

102 2213131001 Trần Thị Thùy Dương 03DHLQT1 250,000 HK1 (2015-2016)

103 2213131003 Nguyễn Thanh Thuận 03DHLQT1 150,000 HK1 (2015-2016)

104 2213140003 Dương Tấn Huy 04DHLQT 250,000 HK1 (2015-2016)

105 2213140010 Võ Kim Tường Vy 04DHLQT 250,000 HK1 (2015-2016)

106 2213140014 Lê Thị Hiền 04DHLQT 150,000 HK1 (2015-2016)

107 2213140016 Lê Minh Chánh 04DHLQT2 200,000 HK1 (2015-2016)

108 2223140038 Vũ Thị Kim Thoa 04DHLQT2 250,000 HK1 (2015-2016)

109 2223140027 Mai Huyền Trang 04DHLQT2 120,000 HK1 (2015-2016)

110 2013150036 Lê Đình Mai Thy 06DHQT1 150,000 HK1 (2015-2016)

111 2013150088 Nguyễn Đỗ Hoàng 06DHQT3 90,000 HK1 (2015-2016)

112 2013150226 Trần Thị Phương Anh 06DHQT4 150,000 HK1 (2015-2016)

113 3013130192 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 13CDQT2 100,000 HK1 (2015-2016)

114 3013140340 Trần Thị Bích Thuật 14CDQT1 120,000 HK1 (2015-2016)

115 3013140071 Vương Văn Đức 14CDQT2 150,000 HK1 (2015-2016)

116 3014140266 Voòng Mỹ Lệ 14CDHD2 90,000 HK1 (2015-2016)

117 3014150067 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15CDHD 150,000 HK1 (2015-2016)

118 3014150082 Nguyễn Lê Huỳnh Như 15CDHD 90,000 HK1 (2015-2016)

119 2001120130 Châu Phước Hải 03DHTH2 250,000 HK1 (2015-2016)

120 2001120110 Lư Vinh Cơ 03DHTH2 150,000 HK1 (2015-2016)

121 2301131007 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 03DHLTH2 250,000 HK1 (2015-2016)

4

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

122 2201131004 Bùi Nhật Phúc 03DHLTH2 250,000 HK1 (2015-2016)

123 2201131002 Võ Thị Hồng Cúc 03DHLTH2 150,000 HK1 (2015-2016)

124 2001140300 Trần Chiêu Anh Vi 05DHTH2 250,000 HK1 (2015-2016)

125 2001140074 Bùi Khánh Hòa 05DHTH3 100,000 HK1 (2015-2016)

126 2001140385 Nguyễn Quang Vũ 05DHTH4 100,000 HK1 (2015-2016)

127 2001140385 Nguyễn Quang Vũ 05DHTH4 30,000 HK1 (2015-2016)

128 2001159930 Phạm Minh Thông 06DHTH1 150,000 HK1 (2015-2016)

129 2001150210 Nguyễn Minh Tân 06DHTH1 60,000 HK1 (2015-2016)

130 2001150233 Lê Thị Thảo Linh 06DHTH3 150,000 HK1 (2015-2016)

131 2001150153 Nguyễn Đức Anh Tuấn 06DHTH3 90,000 HK1 (2015-2016)

132 20011503344 Hoàng Đức Toàn 06DHTH5 100,000 HK1 (2015-2016)

133 2001150302 Thi Thế Lượng 06DHTH5 50,000 HK1 (2015-2016)

134 3001130073 Phạm Thị Mỹ Thơm 13CDTH1 60,000 HK1 (2015-2016)

135 3001140051 Bùi Nguyễn Minh Quân 14CDTH1 150,000 HK1 (2015-2016)

136 3301140717 Đinh Ngọc Hoàng Phi 07CDNTH 120,000 HK1 (2015-2016)

137 2003120023 Phạm Trường Sơn 03DHCK 250,000 HK1 (2015-2016)

138 2003120017 Trần Thị Hằng 03DHCK 150,000 HK1 (2015-2016)

139 2003130083 Mang Chí Hùng 04DHCK3 250,000 HK1 (2015-2016)

140 2003140022 Lê Huy Hoàng 05DHCK1 200,000 HK1 (2015-2016)

141 2003140290   Phan Văn Thành 05DHCK2 150,000 HK1 (2015-2016)

142 2003150155 Nguyễn Bá Đức 06DHCK2 90,000 HK1 (2015-2016)

143 2003150230 Bùi Minh Trí 06DHCK3 90,000 HK1 (2015-2016)

144 3003130022 Dương Tuấn An 13CDCK 100,000 HK1 (2015-2016)

145 3003130047 Võ Hoàng Thanh Tuấn 13CDCK 150,000 HK1 (2015-2016)

146 3003140016 Lê Quốc Thắng 14CDCK 150,000 HK1 (2015-2016)

147 2002120067 Nguyễn Quang Vũ 03DHDT 150,000 HK1 (2015-2016)

148 2002130012 Nguyễn Tấn Đạt 04DHDT1 90,000 HK1 (2015-2016)

149 2002130167 Nguyễn Thanh Bình 04DHDT2 150,000 HK1 (2015-2016)

150 2002140129 Lê Phát Tài 05DHDT2 250,000 HK1 (2015-2016)

151 3002140138 Đặng Lê Trường Thọ 14CDDT2 30,000 HK1 (2015-2016)

152 3002150035 Huỳnh Nhật Trường 15CDDT 150,000 HK1 (2015-2016)

5

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

153 3010130025 Nguyễn Thị Kim Ngân 13CDCM1 150,000 HK1 (2015-2016)

154 3010130145 Nguyễn Thị Yến Nhi 13CDCM2 150,000 HK1 (2015-2016)

155 3012130123 Trần Quốc Khánh 13CDGD2 100,000 HK1 (2015-2016)

156 3012130099 Phan Hửu Thiện 13CDGD2 120,000 HK1 (2015-2016)

157 3010140150 Lê Hưng 14CDCM2 30,000 HK1 (2015-2016)

158 3012150004 Trần Quỳnh Như 15CDGD 120,000 HK1 (2015-2016)

159 2006140403 Nguyễn Văn Việt 05DHTS1 250,000 HK1 (2015-2016)

160 2006140404 Nguyễn Văn Việt 05DHTS2 50,000 HK1 (2015-2016)

161 2006150003 Nguyễn Thị Tú Uyên 06DHTS3 150,000 HK1 (2015-2016)

162 2006150182 Tưởng Thị Thanh Tươi 06DHTS3 150,000 HK1 (2015-2016)

163 3006130080 Bùi Hoàng Anh 13CDTS 150,000 HK1 (2015-2016)

164 3006140131 Trần Thị Sen 14CDTS1 250,000 HK1 (2015-2016)

165 3006140048 Ngô Thị Thu Hương 14CDTS1 250,000 HK1 (2015-2016)

166 2005120072 Phạm Thái Lan 03DHTP1 250,000 HK2 (2015-2016)

167 2005120005 Giáp Thanh Vũ 03DHTP1 50,000 HK2 (2015-2016)

168 2005120094 Trương Thành Hân 03DHTP1 150,000 HK2 (2015-2016)

169 2005120192 Nguyễn Nhạc Phi 03DHTP2 150,000 HK2 (2015-2016)

170 2005120306 Huỳnh Kiểm 03DHTP3 250,000 HK2 (2015-2016)

171 2005120290 Võ Thành Lễ 03DHTP3 150,000 HK2 (2015-2016)

172 2005120404 Trần Thị Phương Thương 03DHTP4 100,000 HK2 (2015-2016)

173 2005120437 Đặng Quang Đông 03DHTP4 30,000 HK2 (2015-2016)

174 2005120382 Trần Thị Lê Ngân 03DHTP4 120,000 HK2 (2015-2016)

175 2005120238 Trần Duy Thanh 03DHTP5 150,000 HK2 (2015-2016)

176 2022120178 Nguyễn Minh Hiếu 03DHDB2 250,000 HK2 (2015-2016)

177 2022120104 Phạm Ngọc Lâm 03DHDB2 60,000 HK2 (2015-2016)

178 2205140029 Hà Anh Tú 04DHLTP2 100,000 HK2 (2015-2016)

179 2205140051 Phạm Văn Toàn 04DHLTP2 100,000 HK2 (2015-2016)

180 2205140041 Trần Quốc 04DHLTP2 60,000 HK2 (2015-2016)

181 2005130339 Nguyễn Thị Lan Anh 04DHTP3 150,000 HK2 (2015-2016)

182 2022130126 Nguyễn Thị Thơm 04DHDB2 150,000 HK2 (2015-2016)

183 2005140553 Nguyễn Viết Thịnh 05DHTP4 100,000 HK2 (2015-2016)

6

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

184 2022140038 Nguyễn Việt Hải 05DHDB1 50,000 HK2 (2015-2016)

185 2022140058 Phạm Minh Khang 05DHDB1 50,000 HK2 (2015-2016)

186 2205150034 Phan Thị Trung Ân 05DHLTP2 120,000 HK2 (2015-2016)

187 Phạm Minh Lân 05DHLTP3 50,000 HK2 (2015-2016)

188 2205152054 Trương Thành Long 05DHLTP3 150,000 HK2 (2015-2016)

189 2022150146 Lê Gia Huy 06DHDB1 60,000 HK2 (2015-2016)

190 2022150078 Phùng Văn Đông 06DHDB3 250,000 HK2 (2015-2016)

191 2005150016 Nguyễn Thị Thùy Trang 06DHTP3 200,000 HK2 (2015-2016)

192 2005150061 Khương Quý Hân 06DHTP3 50,000 HK2 (2015-2016)

193 2005150329 Lê Kiều Tiên 06DHTP3 150,000 HK2 (2015-2016)

194 2005150006 Bùi Nguyên Phúc 06DHTP5 250,000 HK2 (2015-2016)

195 3005140147 Nguyễn Thị Nghĩa 14CDTP1 150,000 HK2 (2015-2016)

196 3005141129 Trần Thị Thanh Tâm 14CDTP3 150,000 HK2 (2015-2016)

197 3005141138 Nguyễn Thị Hồng Thắm 14CDTP3 50,000 HK2 (2015-2016)

198 3322130070 Đỗ Hoài Nam 06CDNKN1 250,000 HK2 (2015-2016)

199 3322130160 Hồ Hoàng Minh 06CDNKN2 250,000 HK2 (2015-2016)

200 3322130161 Châu Thị Hoàng Oanh 06CDNKN2 150,000 HK2 (2015-2016)

201 3322130216 Phạm Hùng Tuyến 06CDNKN4 150,000 HK2 (2015-2016)

202 3311130012 Lâm Vĩnh Sâm 06CDNNA 250,000 HK2 (2015-2016)

203 3311130031 Huỳnh Uyên Thư 06CDNNA 150,000 HK2 (2015-2016)

204 3311142374 Nguyễn Trung Nghĩa 07CDNNA2 200,000 HK2 (2015-2016)

205 3311142488 Hồ Quang Dũng 07CDNNA2 50,000 HK2 (2015-2016)

206 3311142311 Tạ Hồng Du Yến 07CDNKN4 100,000 HK2 (2015-2016)

207 4011140032 Ngô Vương 32TCNA 150,000 HK2 (2015-2016)

208 4011140013 Nguyễn Văn Hiếu 32TCNA 120,000 HK2 (2015-2016)

209 2004120236 Nguyễn Thị Hồng Minh 03DHHH1 250,000 HK2 (2015-2016)

210 2004120095 Trần Phi Hùng 03DHHH1 50,000 HK2 (2015-2016)

211 2004120093 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 03DHHH1 150,000 HK2 (2015-2016)

212 2004120211 Nguyễn Hoàng Linh 03DHHH2 250,000 HK2 (2015-2016)

213 2004120214 Nguyễn Hồng Phú 03DHHH2 100,000 HK2 (2015-2016)

214 2004120304 Nguyễn Hoàng Thúy Uyên 03DHHH3 250,000 HK2 (2015-2016)

7

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

215 2004120320 Hướng Trọng Hiếu 03DHHH3 250,000 HK2 (2015-2016)

216 2004120313 Vương Tuyết Hoa 03DHHH3 150,000 HK2 (2015-2016)

217 2004120361 Trần Quang Trí 03DHHH4 50,000 HK2 (2015-2016)

218 2004120288 Nguyễn Thiên An 03DHHH4 150,000 HK2 (2015-2016)

219 2004130055 Mai Tuấn Anh 04DHHH1 100,000 HK2 (2015-2016)

220 2004130067 Phan Thi Thu Hiền 04DHHH3 150,000 HK2 (2015-2016)

221 2004140128 Trần Thị Lành 05DHHH1 50,000 HK2 (2015-2016)

222 2004140079 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 05DHHH1 100,000 HK2 (2015-2016)

223 2004140242 Trần Ngọc Tâm 05DHHH1 30,000 HK2 (2015-2016)

224 2004140171 Lê Hoàng Bảo Ngọc 05DHHH2 100,000 HK2 (2015-2016)

225 2004140085 Trần Hoài Hiếu 05DHHH2 150,000 HK2 (2015-2016)

226 2004140379 Phạm Thị Tuyết 05DHHH2 90,000 HK2 (2015-2016)

227 2004140420 Trần Vi Khánh 05DHHH3 150,000 HK2 (2015-2016)

228 2204150073 Ngô Ánh Nguyệt 05DHLHH1 120,000 HK2 (2015-2016)

229 2004150149 Nguyễn Thị Thu Hiền 06DHHH1 150,000 HK2 (2015-2016)

230 2004150163 Nguyễn Hồng Sơn 06DHHH1 50,000 HK2 (2015-2016)

231 2004150237 Huỳnh Thị Lời 06DHHH1 100,000 HK2 (2015-2016)

232 2004150048 Trần Thị Kim Huê 06DHHH1 30,000 HK2 (2015-2016)

233 2004150303 Hà Kim Thanh Vy 06DHHH3 100,000 HK2 (2015-2016)

234 2004150043 Lương Văn Thạch 06DHHH3 50,000 HK2 (2015-2016)

235 2004150050 Nguyễn Duy Học 06DHHH3 60,000 HK2 (2015-2016)

236 2004150183 Lê Kỳ Duyên 06DHHH3 50,000 HK2 (2015-2016)

237 2004150061 Trần Hữu Tình 06DHHH3 100,000 HK2 (2015-2016)

238 2004150251 Nguyễn Luật 06DHHH3 90,000 HK2 (2015-2016)

239 3004130025 Phùng Thanh Nguyên 13CDHH1 250,000 HK2 (2015-2016)

240 3004130003 Lê Thu Trí 13CDHH1 150,000 HK2 (2015-2016)

241 3016130051 Cao Tấn Đạt 13CDVL 150,000 HK2 (2015-2016)

242 3016150045 Trần Cao Hậu Thiên 15CDVL 30,000 HK2 (2015-2016)

243 2009120054 Nguyễn Văn Dũng 03DHMT1 250,000 HK2 (2015-2016)

244 2008120286 Nguyễn Thị Hoài Kha 03DHSH4 250,000 HK2 (2015-2016)

245 2009130131 Nguyễn Thị Thu Hương 04DHMT2 250,000 HK2 (2015-2016)

8

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

246 2008130009 Nguyễn Trần Phước Huy 04DHSH1 30,000 HK2 (2015-2016)

247 2008140346 Nguyễn Thị Phương Trúc 05DHSH1 150,000 HK2 (2015-2016)

248 2008140379 Nguyễn Lý ái Vy 05DHSH2 200,000 HK2 (2015-2016)

249 2009140180 Lê Thị Thảo 05DHMT1 30,000 HK2 (2015-2016)

250 2209150007 Nguyễn Hoàng Giang 05DHLMT1 150,000 HK2 (2015-2016)

251 2209152011 Lê Thị Cẩm Linh 05DHLMT2 150,000 HK2 (2015-2016)

252 2209152016 Lê Thị Mỹ Quyên 05DHLMT2 30,000 HK2 (2015-2016)

253 2209152013 Huỳnh Tri Nghị 05DHLMT2 60,000 HK2 (2015-2016)

254 2009150039 Trương Hoàng Phương 06DHMT2 50,000 HK2 (2015-2016)

255 2009150092 Võ Thị Kim Uyển 06DHMT2 30,000 HK2 (2015-2016)

256 2009150149 Đỗ Thanh Hải 06DHMT3 50,000 HK2 (2015-2016)

257 2008150212 Ngô Yến Nhi 06DHSH1 200,000 HK2 (2015-2016)

258 2008150127 Nguyễn Thế Vinh 06DHSH2 50,000 HK2 (2015-2016)

259 2008150137 Nguyễn Thế Hoàng Anh 06DHSH4 250,000 HK2 (2015-2016)

260 2008150199 Nguyễn Thái Thanh Ngân 06DHSH4 150,000 HK2 (2015-2016)

261 3009130096 Lê Nhật An 13CDMT 200,000 HK2 (2015-2016)

262 3009130036 Nguyễn Thị Huyền My 13CDMT 120,000 HK2 (2015-2016)

263 3008130110 Phan Xuân Huy 13CDSH2 150,000 HK2 (2015-2016)

264 3008140095 Lê Hợp Nhân 14CDSH1 200,000 HK2 (2015-2016)

265 2007120039 Nguyễn Thanh Huyền 03DHKT1 150,000 HK2 (2015-2016)

266 2007120111 Mai Thị Thúy Huỳnh 03DHKT2 250,000 HK2 (2015-2016)

267 2007120117 Bùi Duy Tây 03DHKT2 150,000 HK2 (2015-2016)

268 2007120289 Hoàng Minh Hưng 03DHKT3 250,000 HK2 (2015-2016)

269 2007120222 Võ Thị Diễm 03DHKT3 50,000 HK2 (2015-2016)

270 2007120235 Võ Thị Thùy Linh 03DHKT3 150,000 HK2 (2015-2016)

271 2007120241 Trần Quỳnh Quế Chi 03DHKT4 250,000 HK2 (2015-2016)

272 2007120407 Nguyễn Thị Xinh Thu 03DHKT5 250,000 HK2 (2015-2016)

273 2007120345 Đào Văn Khanh 03DHKT5 150,000 HK2 (2015-2016)

274 2023120033 Phạm Văn Tùng 03DHNH1 150,000 HK2 (2015-2016)

275 2023120114 Nguyễn Thị Tuyết Lý 03DHNH2 250,000 HK2 (2015-2016)

276 2023120137 Nguyễn Thị Vân 03DHNH2 250,000 HK2 (2015-2016)

9

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

277 2023120294 Nguyễn Quang Minh Thức 03DHNH3 150,000 HK2 (2015-2016)

278 2023120282 Nguyễn Thị Bích Hưng 03DHNH3 150,000 HK2 (2015-2016)

279 2023120270 Nguyễn Nguyên Xuân Thanh 03DHNH4 250,000 HK2 (2015-2016)

280 2023120352 Trần Thị Hoàng Anh 03DHNH4 250,000 HK2 (2015-2016)

281 2023120263 Phù Chí Huy Khang 03DHNH4 150,000 HK2 (2015-2016)

282 2007140011 Nguyễn Thị Sơn Ca 05DHKT2 200,000 HK2 (2015-2016)

283 2007140127 Trần Thị Kim Ngân 05DHKT2 50,000 HK2 (2015-2016)

284 2007140335 Nguyễn Anh Thư 05DHKT3 150,000 HK2 (2015-2016)

285 2023140152 Trần Ngọc Truyền 05DHNH1 120,000 HK2 (2015-2016)

286 2023140160 Lương Hải Nam 05DHNH2 250,000 HK2 (2015-2016)

287 2023140361 Phan Thành Minh Thư 05DHNH3 250,000 HK2 (2015-2016)

288 2207150203 Nguyễn Thị Thùy Trang 05DHLKT1 250,000 HK2 (2015-2016)

289 2207150080 Nguyễn Đỗ Anh Thư 05DHLKT1 250,000 HK2 (2015-2016)

290 2207150126 Trần Thị Lài 05DHLKT1 150,000 HK2 (2015-2016)

291 2207150078 Nguyễn Thị Sinh 05DHLKT2 150,000 HK2 (2015-2016)

292 2207152123 Nguyễn Nhật Thiên Trang 05DHLKT3 100,000 HK2 (2015-2016)

293 2207152123 Nguyễn Nhật Thiên Trang 05DHLKT5 200,000 HK2 (2015-2016)

294 2007150064 Cao Minh Triết 06DHKT1 120,000 HK2 (2015-2016)

295 2023150087 Lý Trần Tiểu My 06DHNH2 150,000 HK2 (2015-2016)

296 3307140978 Võ Thị Quỳnh Anh 07CDNKT2 250,000 HK2 (2015-2016)

297 3307140618 Nguyễn Đức Chinh 07CDNKT2 100,000 HK2 (2015-2016)

298 3307141066 Nguyễn Thị Quỳnh Như 07CDNKT2 150,000 HK2 (2015-2016)

299 2013120005 Châu Minh Tuấn Ngọc 03DHQT1 250,000 HK2 (2015-2016)

300 2013120054 Bùi Cao Yến Nhi 03DHQT1 150,000 HK2 (2015-2016)

301 2013120113 Vũ Tuấn Hoàng Việt 03DHQT2 250,000 HK2 (2015-2016)

302 2013120199 Đinh Thị Mỹ Linh 03DHQT2 150,000 HK2 (2015-2016)

303 2013120220 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03DHQT3 150,000 HK2 (2015-2016)

304 2013120442 Lê Minh 03DHQT4 250,000 HK2 (2015-2016)

305 2013120419 Trần Bá Toàn 03DHQT4 150,000 HK2 (2015-2016)

306 2013120475 Nguyễn Ngọc Toàn 03DHQT5 250,000 HK2 (2015-2016)

307 2013120300 Phạm Huỳnh Diễm My 03DHQT5 150,000 HK2 (2015-2016)

10

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

308 2013120456 Võ Minh Trí 03DHQT6 250,000 HK2 (2015-2016)

309 2013120335 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03DHQT6 150,000 HK2 (2015-2016)

310 2013130218 Hồ Thị Phương Hiền 04DHQT3 250,000 HK2 (2015-2016)

311 2301140013 Đoàn Văn Trung 04DHLQT2 200,000 HK2 (2015-2016)

312 2313140002 Hồ Chí Cường 04DHLQT2 200,000 HK2 (2015-2016)

313 2213140016 Lê Minh Chánh 04DHLQT2 50,000 HK2 (2015-2016)

314 2223140038 Vũ Thị Kim Thoa 04DHLQT2 50,000 HK2 (2015-2016)

315 2213140027 Mai Huyền Trang 04DHLQT2 120,000 HK2 (2015-2016)

316 2013140316 Bùi Thị Dạ Thảo 05DHQT2 100,000 HK2 (2015-2016)

317 2013140242 Lê Thị Mỹ Thùy 05DHQT2 60,000 HK2 (2015-2016)

318 2213150034 Nguyễn Ngọc Tiến 05DHLQT1 50,000 HK2 (2015-2016)

319 2213150061 Lê Thảo Linh 05DHLQT1 200,000 HK2 (2015-2016)

320 2213150050 Lê Thị Thúy Hằng 05DHLQT1 150,000 HK2 (2015-2016)

321 2213150090 Trịnh Thanh Liệu 05DHLQT2 150,000 HK2 (2015-2016)

322 2213150077 Nguyễn Văn Búp 05DHLQT2 50,000 HK2 (2015-2016)

323 2213150086 Bùi Văn Hoài 05DHLQT2 30,000 HK2 (2015-2016)

324 2213150098 Trương Thị Kim Ngọc 05DHLQT2 90,000 HK2 (2015-2016)

325 2213150094 Nguyễn Thị Nga 05DHLQT2 150,000 HK2 (2015-2016)

326 2013150036 Lê Đình Mai Thy 06DHQT1 250,000 HK2 (2015-2016)

327 2013150006 Vương Ngọc Kim Yến 06DHQT1 200,000 HK2 (2015-2016)

328 2013159942 Nguyễn Thanh Hoàng 06DHQT1 50,000 HK2 (2015-2016)

329 2013150088 Nguyễn Đỗ Hoàng 06DHQT3 150,000 HK2 (2015-2016)

330 2013150226 Trần Thị Phương Anh 06DHQT4 50,000 HK2 (2015-2016)

331 3013130018 Nguyễn Thị Tài Linh 13CDQT1 150,000 HK2 (2015-2016)

332 3013130161 Đỗ Minh Thiện 13CDQT2 120,000 HK2 (2015-2016)

333 3014130003 Nguyễn Sỹ Khiêm 13CDQT3 150,000 HK2 (2015-2016)

334 3013140340 Trần Thị Bích Thuật 14CDQT1 150,000 HK2 (2015-2016)

335 3013140242 Phạm Thị Thanh Hằng 14CDQT2 250,000 HK2 (2015-2016)

336 3013140071 Vương Văn Đức 14CDQT2 150,000 HK2 (2015-2016)

337 3014150046 Nguyễn Thị Nga 15CDHD 250,000 HK2 (2015-2016)

338 3014150082 Nguyễn Lê Huỳnh Như 15CDHD 150,000 HK2 (2015-2016)

11

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

339 3313130021 Lê Nguyễn Thu Thảo 06CDNQT 150,000 HK2 (2015-2016)

340 3314130049 Nguyễn Ngô Thảo Trang 06CDNNH 250,000 HK2 (2015-2016)

341 3314130058 Trần Minh Nhựt 06CDNNH 150,000 HK2 (2015-2016)

342 3314140592 Trương Hoàng Thuận Lộc 07CDNNH 150,000 HK2 (2015-2016)

343 2001120164 Lê Thanh Thương 03DHTH2 100,000 HK2 (2015-2016)

344 2001130115 Nguyễn Văn Thành 04DHTH2 200,000 HK2 (2015-2016)

345 2001140251 Trần Thị Thoại 05DHTH1 150,000 HK2 (2015-2016)

346 2201150053 Chu Thành Lâm 05DHLTH1 250,000 HK2 (2015-2016)

347 2201150009 Phạm Huỳnh Tấn Tài 05DHLTH1 60,000 HK2 (2015-2016)

348 2001159930 Phạm Minh Thông 06DHTH1 250,000 HK2 (2015-2016)

349 2001150233 Lê Thị Thảo Linh 06DHTH3 100,000 HK2 (2015-2016)

350 2001150153 Nguyễn Đức Anh Tuấn 06DHTH3 150,000 HK2 (2015-2016)

351 2001150334 Hoàng Đức Toàn 06DHTH5 150,000 HK2 (2015-2016)

352 2001150060 Lê Tấn Phát 06DHTH5 30,000 HK2 (2015-2016)

353 3001130073 Phạm Thị Mỹ Thơm 13CDTH1 90,000 HK2 (2015-2016)

354 3001140051 Bùi Nguyễn Minh Quân 14CDTH1 60,000 HK2 (2015-2016)

355 3001140247 Nguyễn Hoàng Long 14CDTH2 250,000 HK2 (2015-2016)

356 3301140494 Nguyễn Thanh Xuân 07CDNTH 150,000 HK2 (2015-2016)

357 3301140527 Nguyễn Phạm Tuân 07CDNTH 200,000 HK2 (2015-2016)

358 3015130025 Từ Minh Sang 07CDNTH 30,000 HK2 (2015-2016)

359 3301140717 Đinh Ngọc Hoàng Phi 07CDNTH 30,000 HK2 (2015-2016)

360 2003120016 Lê Hoàng Phú 03DHCK 150,000 HK2 (2015-2016)

361 2003130083 Mang Chí Hùng 04DHCK3 150,000 HK2 (2015-2016)

362 2003140022 Lê Huy Hoàng 05DHCK1 90,000 HK2 (2015-2016)

363 2003140290 Phan Văn Thành 05DHCK2 150,000 HK2 (2015-2016)

364 2003140129 Trần Danh Huy 05DHCK4 150,000 HK2 (2015-2016)

365 2003150111 Hoàng Xuân Sinh 06DHCK2 100,000 HK2 (2015-2016)

366 2003150155 Nguyễn Bá Đức 06DHCK2 90,000 HK2 (2015-2016)

367 2003150198 Vương Thị Kim Ngọc 06DHCK4 150,000 HK2 (2015-2016)

368 2203150019 Võ Thanh Điền 05DHLCK1 120,000 HK2 (2015-2016)

369 3003130022 Dương Tuấn An 13CDCK 250,000 HK2 (2015-2016)

12

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

370 3003130047 Võ Hoàng Thanh Tuấn 13CDCK 150,000 HK2 (2015-2016)

371 3003140300 Trần Hữu Chinh 14CDCK 100,000 HK2 (2015-2016)

372 3003140016 Lê Quốc Thắng 14CDCK 60,000 HK2 (2015-2016)

373 3015150045 Dương Văn Dứt 15CDNL 150,000 HK2 (2015-2016)

374 3303140103 Trương Thị Kim Toàn 07CDNCK 50,000 HK2 (2015-2016)

375 2002120022 Trần Bình Khiêm 03DHDT 250,000 HK2 (2015-2016)

376 2002120017 Nguyễn Thanh Lâm 03DHDT 50,000 HK2 (2015-2016)

377 2002120067 Nguyễn Quang Vũ 03DHDT 150,000 HK2 (2015-2016)

378 2002130244 Trịnh Thanh Đức 04DHDT4 250,000 HK2 (2015-2016)

379 2002140082 Chắng Bình Minh 05DHDT1 150,000 HK2 (2015-2016)

380 2002140129 Lê Phát Tài 05DHDT2 50,000 HK2 (2015-2016)

381 2002140006 Lê Công Bắc 05DHDT2 200,000 HK2 (2015-2016)

382 2002140061 Đoàn Quang Hùng 05DHDT2 50,000 HK2 (2015-2016)

383 2002140081 Nguyễn Quang Lượng 05DHDT2 150,000 HK2 (2015-2016)

384 2202150007 Nguyễn Tấn Vương 05DHLDT1 250,000 HK2 (2015-2016)

385 2002150115 Hồ Thành Đạt 06DHDT1 50,000 HK2 (2015-2016)

386 2002150154 Hoàng Thị Hội 06DHDT2 250,000 HK2 (2015-2016)

387 3002130041 Trần Thanh Long 13CDDT1 250,000 HK2 (2015-2016)

388 3002150035 Huỳnh Nhật Trường 15CDDT 150,000 HK2 (2015-2016)

389 3002150066 Nguyễn Xuân Quý 15CDDT 200,000 HK2 (2015-2016)

390 3302130013 Nguyễn Tuấn An 06CDNDC 200,000 HK2 (2015-2016)

391 3302135027 Hồ Nguyễn Thanh Tùng 06CDNDT 250,000 HK2 (2015-2016)

392 3302130042 Nguyễn Tấn Bảo 06CDNDT 100,000 HK2 (2015-2016)

393 3010130025 Nguyễn Thị Kim Ngân 13CDCM1 150,000 HK2 (2015-2016)

394 3010130145 Nguyễn Thị Yến Nhi 13CDCM2 150,000 HK2 (2015-2016)

395 3012130067 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 13CDGD1 150,000 HK2 (2015-2016)

396 3012130099 Phan Hửu Thiện 13CDGD2 150,000 HK2 (2015-2016)

397 3010150030 Trần Ngọc Nhi 15CDCM 100,000 HK2 (2015-2016)

398 3010150078 Lưu Minh Huyền 15CDCM 150,000 HK2 (2015-2016)

399 3012150004 Trần Quỳnh Như 15CDGD 30,000 HK2 (2015-2016)

400 2006120063 Nguyễn Thương Tín 03DHTS1 50,000 HK2 (2015-2016)

13

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

401 2006130066 Đặng Phước Tỷ 04DHTS1 250,000 HK2 (2015-2016)

402 2006140403 Nguyễn Văn Việt 05DHTS1 100,000 HK2 (2015-2016)

403 2006140167 Trần Kim Loan 05DHTS2 100,000 HK2 (2015-2016)

404 2006150003 Nguyễn Thị Tú Uyên 06DHTS3 50,000 HK2 (2015-2016)

405 3006130080 Bùi Hoàng Anh 13CDTS 150,000 HK2 (2015-2016)

406 2205150088 Nguyễn Thụy Hoàng Oanh 05DHLTP1 150,000 HK1 (2016-2017)

407 2205150030 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 05DHLTP2 250,000 HK1 (2016-2017)

408 2205150034 Phan Thị Trung Ân 05DHLTP2 150,000 HK1 (2016-2017)

409 2022150125 Nguyễn Phát Tài 06DHDB1 50,000 HK1 (2016-2017)

410 2022150094 Thái Thị Gấm 06DHDB1 60,000 HK1 (2016-2017)

411 2022150078 Phùng Văn Đông 06DHDB3 250,000 HK1 (2016-2017)

412 2005150329 Lê Kiều Tiên 06DHTP3 150,000 HK1 (2016-2017)

413 2005150006 Bùi Nguyên Phúc 06DHTP5 250,000 HK1 (2016-2017)

414 2028160202 Nguyễn Hà Bảo Châu 07DHDD1 150,000 HK1 (2016-2017)

415 3005140117 Lê Phan Thanh Nguyên 14CDTP1 200,000 HK1 (2016-2017)

416 3005140167 Nguyễn Thị Thu Thảo 14CDTP1 150,000 HK1 (2016-2017)

417 3005140299 Trần Công Hậu 14CDTP2 250,000 HK1 (2016-2017)

418 3311142374 Nguyễn Trung Nghĩa 07CDNNA2 50,000 HK1 (2016-2017)

419 3311142360 Nguyễn Huy Vinh 07CDNNA2 50,000 HK1 (2016-2017)

420 3305141878 Nguyễn Thị Thu Ngân 07CDNKN4 50,000 HK1 (2016-2017)

421 2004130067 Phan Thi Thu Hiền 04DHHH3 90,000 HK1 (2016-2017)

422 2004140452 Trần Đăng Khoa 05DHHH2 150,000 HK1 (2016-2017)

423 2204150073 Ngô Ánh Nguyệt 05DHLHH1 150,000 HK1 (2016-2017)

424 2004150277 Lê Ngọc Đình Nhân 06DHHH3 30,000 HK1 (2016-2017)

425 2004160264 Lâm Chí Hải 07DHHH2 90,000 HK1 (2016-2017)

426 2026160067 Võ Minh Kiện 07DHVL 150,000 HK1 (2016-2017)

427 2026160056 Lê Minh Hòa 07DHVL 90,000 HK1 (2016-2017)

428 3016150037 Trần Võ Thùy Tâm 15CDVL 50,000 HK1 (2016-2017)

429 2008140346 Nguyễn Thị Phương Trúc 05DHSH1 60,000 HK1 (2016-2017)

430 2008140334 Lê Hữu Triết 05DHSH2 100,000 HK1 (2016-2017)

431 2209150007 Nguyễn Hoàng Giang 05DHLMT1 150,000 HK1 (2016-2017)

14

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

432 2209152011 Lê Thị Cẩm Linh 05DHLMT2 100,000 HK1 (2016-2017)

433 2209152016 Lê Thị Mỹ Quyên 05DHLMT2 60,000 HK1 (2016-2017)

434 2009150036 Đỗ Minh Toàn 06DHMT2 150,000 HK1 (2016-2017)

435 2008150233 Nguyễn Thị Hải Yến 06DHSH3 150,000 HK1 (2016-2017)

436 2009160017 Lê Đoàn Đức Duy 07DHMT2 90,000 HK1 (2016-2017)

437 3008140095 Lê Hợp Nhân 14CDSH1 100,000 HK1 (2016-2017)

438 3008140299 Nguyễn Văn Thanh Toàn 14CDSH3 150,000 HK1 (2016-2017)

439 2007140072 Chiến Thị Thanh Hương 05DHKT2 50,000 HK1 (2016-2017)

440 2007140011 Nguyễn Thị Sơn Ca 05DHKT2 50,000 HK1 (2016-2017)

441 2007140326 Đoàn Nguyễn Anh Tuấn 05DHKT3 50,000 HK1 (2016-2017)

442 2007140049 Ka Hảo 05DHKT3 200,000 HK1 (2016-2017)

443 2007140173 Nguyễn Linh phương 05DHKT3 200,000 HK1 (2016-2017)

444 2007140255 Hồ Ngọc Bảo Trinh 05DHKT3 120,000 HK1 (2016-2017)

445 2023140152 Trần Ngọc Truyền 05DHNH1 60,000 HK1 (2016-2017)

446 2023140361 Phan Thành Minh Thư 05DHNH3 150,000 HK1 (2016-2017)

447 2207152122 Nguyễn Thị Thùy Trang 05DHLKT1 250,000 HK1 (2016-2017)

448 2207150126 Trần Thị Lài 05DHLKT1 150,000 HK1 (2016-2017)

449 2207152123 Nguyễn Nhật Thiên Trang 05DHLKT5 50,000 HK1 (2016-2017)

450 2023150084 Phạm Thanh Nhật 06DHNH3 150,000 HK1 (2016-2017)

451 2007160537 Lê Phạm Xuân Hồng 07DHKT5 60,000 HK1 (2016-2017)

452 2023160018 Lê Nguyễn Thùy Dương 07DHNH1 90,000 HK1 (2016-2017)

453 2013130218 Hồ Thị Phương Hiền 04DHQT3 250,000 HK1 (2016-2017)

454 2013130195 Phan Minh Tùng 04DHQT4 60,000 HK1 (2016-2017)

455 2013140026 Lê Hoàng Hải Đăng 05DHQT1 90,000 HK1 (2016-2017)

456 2013140146 Võ Xuân Ngân 05DHQT2 100,000 HK1 (2016-2017)

457 2213150050 Lê Thị Thúy Hằng 05DHLQT1 120,000 HK1 (2016-2017)

458 2213150090 Trịnh Thanh Liệu 05DHLQT2 250,000 HK1 (2016-2017)

459 2213150077 Nguyễn Văn Búp 05DHLQT2 250,000 HK1 (2016-2017)

460 2213150086 Bùi Văn Hoài 05DHLQT2 150,000 HK1 (2016-2017)

461 2013150036 Lê Đình Mai Thy 06DHQT1 250,000 HK1 (2016-2017)

462 2013150006 Vương Ngọc Kim Yến 06DHQT1 250,000 HK1 (2016-2017)

15

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

463 2013150088 Nguyễn Đỗ Hoàng 06DHQT3 150,000 HK1 (2016-2017)

464 2013160242 Trần Hiếu Thiện 07DHQT1 150,000 HK1 (2016-2017)

465 2013160146 Liêu Trương Hồng Ngọc 07DHQT1 30,000 HK1 (2016-2017)

466 2024160246 Hoàng Thị Thảo Vy 07DHHD2 150,000 HK1 (2016-2017)

467 2024160162 Phạm Thị Thanh Nhàn 07DHHD2 90,000 HK1 (2016-2017)

468 3013140021 Lê Mỹ Nhàn 14CDQT1 200,000 HK1 (2016-2017)

469 3014150046 Nguyễn Thị Nga 15CDHD 250,000 HK1 (2016-2017)

470 3014150067 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15CDHD 50,000 HK1 (2016-2017)

471 3014150082 Nguyễn Lê Huỳnh Như 15CDHD 150,000 HK1 (2016-2017)

472 3013160170 Nguyễn Thị Mỹ Thoa 16DHQT1 150,000 HK1 (2016-2017)

473 3013160019 Nguyễn Trung Hiếu 16DHQT1 150,000 HK1 (2016-2017)

474 3013160087 Nguyễn Chí Thanh 16DHQT1 90,000 HK1 (2016-2017)

475 2001140251 Trần Thị Thoại 05DHTH1 30,000 HK1 (2016-2017)

476 2001140300 Trần Chiêu Anh Vi 05DHTH2 50,000 HK1 (2016-2017)

477 2001140403 Mai Xuân Sang 05DHTH3 50,000 HK1 (2016-2017)

478 2001140300 Trần Chiêu Anh Vi 05DHTH4 150,000 HK1 (2016-2017)

479 2201150053 Chu Thành Lâm 05DHLTH1 50,000 HK1 (2016-2017)

480 2201150053 Chu Thành Lâm 05DHLTH2 200,000 HK1 (2016-2017)

481 2201150041 Trần Quốc Định 05DHLTH2 200,000 HK1 (2016-2017)

482 2001159930 Phạm Minh Thông 06DHTH1 50,000 HK1 (2016-2017)

483 2001150153 Nguyễn Đức Anh Tuấn 06DHTH3 30,000 HK1 (2016-2017)

484 3001150017 Lê Thị Thừa Ân 15CDTH1 250,000 HK1 (2016-2017)

485 3001160120 Nguyễn Quang Tấn 16CDTH1 150,000 HK1 (2016-2017)

486 3301140527 Nguyễn Phạm Tuân 07CDNTH 50,000 HK1 (2016-2017)

487 2003140238 Lâm Văn Hồ 05DHCK2 100,000 HK1 (2016-2017)

488 2003140290 Phan Văn Thành 05DHCK2 150,000 HK1 (2016-2017)

489 2003140129 Trần Danh Huy 05DHCK4 120,000 HK1 (2016-2017)

490 2003150115 Phạm Hoàng Thiện 06DHCK1 100,000 HK1 (2016-2017)

491 2003160117 Cao Thành Danh 07DHCK1 150,000 HK1 (2016-2017)

492 2003160065 Trần Văn Sơn 07DHCK2 50,000 HK1 (2016-2017)

493 2025160129 Hoàng Văn Trung 07DHCDT2 30,000 HK1 (2016-2017)

16

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

494 2203150019 Võ Thanh Điền 05DHLCK1 150,000 HK1 (2016-2017)

495 2002130016 Phạm Duy Khánh 04DHDT1 150,000 HK1 (2016-2017)

496 2002130244 Trịnh Thanh Đức 04DHDT4 250,000 HK1 (2016-2017)

497 2002140082 Chắng Bình Minh 05DHDT1 150,000 HK1 (2016-2017)

498 2002140081 Nguyễn Quang Lượng 05DHDT2 150,000 HK1 (2016-2017)

499 2002140391 Cao Thị Thu Sang 05DHDT5 150,000 HK1 (2016-2017)

500 2202150007 Nguyễn Tấn Vương 05DHLDT1 250,000 HK1 (2016-2017)

501 2002150054 Nguyễn Long Thuẩn 06DHDT2 50,000 HK1 (2016-2017)

502 2002150038 Nguyễn Hoàng Hương Giang 06DHDT2 60,000 HK1 (2016-2017)

503 3010150030 Trần Ngọc Nhi 15CDCM 100,000 HK1 (2016-2017)

504 3010150078 Lưu Minh Huyền 15CDCM 150,000 HK1 (2016-2017)

505 2006130066 Đặng Phước Tỷ 04DHTS1 250,000 HK1 (2016-2017)

506 2006140416 Nguyễn Thị Ngọc Kim 05DHTS3 250,000 HK1 (2016-2017)

507 2006160303 Nguyễn Thanh Huy 07DHTS2 50,000 HK1 (2016-2017)

508 3006140237 Nguyễn Văn Cường 14CDTS1 50,000 HK1 (2016-2017)

509 2005130125 Trần Cẩm Phước 04DHTP4 120,000 HK2 (2016-2017)

510 2022130035 Trương Thị Phương Ngân 04DHDB1 120,000 HK2 (2016-2017)

511 2005140671 Nguyễn Tố Trinh 05DHTP6 200,000 HK2 (2016-2017)

512 2205150164 Lê Văn Thương 05DHLTP1 200,000 HK2 (2016-2017)

513 2205150081 Trần Linh Nguyên 05DHLTP1 200,000 HK2 (2016-2017)

514 2205150088 Nguyễn Thụy Hoàng Oanh 05DHLTP1 120,000 HK2 (2016-2017)

515 2205150030 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 05DHLTP2 200,000 HK2 (2016-2017)

516 2205150135 Nguyễn Hồng Lĩnh 05DHLTP2 200,000 HK2 (2016-2017)

517 2205150034 Phan Thị Trung Ân 05DHLTP2 120,000 HK2 (2016-2017)

518 2205152025 Huỳnh Thái Hòa 05DHLTP3 200,000 HK2 (2016-2017)

519 2205152071 Phạm Minh Sơn 05DHLTP3 200,000 HK2 (2016-2017)

520 2205152054 Trương Thành Long 05DHLTP3 120,000 HK2 (2016-2017)

521 2005150322 Phạm Văn Huy 06DHTP2 100,000 HK2 (2016-2017)

522 2005150359 Võ Duy Khánh 06DHTP3 30,000 HK2 (2016-2017)

523 2005150329 Lê Kiều Tiên 06DHTP3 60,000 HK2 (2016-2017)

524 2005150169 Trần Hữu Chung 06DHTP6 50,000 HK2 (2016-2017)

17

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

525 2005160282 Đoàn Thị Ánh Tuyết 07DHTP2 200,000 HK2 (2016-2017)

526 2028160451 Nguyễn Gia Trí 07DHDD2 120,000 HK2 (2016-2017)

527 3005140117 Lê Phan Thanh Nguyên 14CDTP1 200,000 HK2 (2016-2017)

528 3005140167 Nguyễn Thị Thu Thảo 14CDTP1 90,000 HK2 (2016-2017)

529 3005140319 Võ Thị Phượng 14CDTP2 200,000 HK2 (2016-2017)

530 3005140299 Trần Công Hậu 14CDTP2 50,000 HK2 (2016-2017)

531 3005140276 Nguyễn Thị Mai Trâm 14CDTP2 50,000 HK2 (2016-2017)

532 3005140333 Nguyễn Thị Quỳnh 14CDTP2 120,000 HK2 (2016-2017)

533 3005160116 Phạm Thị Như Ngọc 16CDTP3 50,000 HK2 (2016-2017)

534 3311142332 Trần Trung Win 07CDNNA1 120,000 HK2 (2016-2017)

535 3305143272 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07CDNKN1 200,000 HK2 (2016-2017)

536 3305141734 Nguyễn Lắm 07CDNKN2 200,000 HK2 (2016-2017)

537 3305142026 Nguyễn Ái Nguyên 07CDNKN5 200,000 HK2 (2016-2017)

538 3305142035 Nguyễn Hữu Đăng Quang 07CDNKN5 200,000 HK2 (2016-2017)

539 3305150018 Đỗ Nhật Anh 08CDNKN1 200,000 HK2 (2016-2017)

540 2004130186 Bùi Lê Như Ngọc 04DHHH2 120,000 HK2 (2016-2017)

541 2004130075 Lê Quốc Huy 04DHHH4 200,000 HK2 (2016-2017)

542 2004130133 Quảng Thị Cẩm Quyên 04DHHH4 120,000 HK2 (2016-2017)

543 2204150058 Trương Lê Duy 05DHLHH1 200,000 HK2 (2016-2017)

544 2204150073 Ngô Ánh Nguyệt 05DHLHH1 120,000 HK2 (2016-2017)

545 2204152016 Trần Nguyễn Minh Thiệu 05DHLHH3 150,000 HK2 (2016-2017)

546 2204152039 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05DHLHH3 200,000 HK2 (2016-2017)

547 2204152038 Lê Ngọc Minh 05DHLHH3 120,000 HK2 (2016-2017)

548 2204162025 Phạm Trí Tài 06DHLHH1 200,000 HK2 (2016-2017)

549 2004160264 Lâm Chí Hải 07DHHH2 60,000 HK2 (2016-2017)

550 2026160067 Võ Minh Kiện 07DHVL 50,000 HK2 (2016-2017)

551 3016140001 Phan Nữ Gia Hân 14CDVL 150,000 HK2 (2016-2017)

552 3016140016 Nguyễn Thị Yến Nhi 14CDVL 200,000 HK2 (2016-2017)

553 3016140038 Đinh Thị Thúy 14CDVL 120,000 HK2 (2016-2017)

554 2009130014 Trần Duy Thế Vũ 04DHMT1 200,000 HK2 (2016-2017)

555 2009130043 Đỗ Trường Giang 04DHMT1 120,000 HK2 (2016-2017)

18

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

556 2009130131 Nguyễn Thị Thu Hương 04DHMT2 200,000 HK2 (2016-2017)

557 2008130082 Hồ Thị Phương Phụng 04DHSH1 120,000 HK2 (2016-2017)

558 2008130156 Trần Đình Giáp 04DHSH2 200,000 HK2 (2016-2017)

559 2008130183 Nguyễn Thị Ngọc Anh 04DHSH2 120,000 HK2 (2016-2017)

560 2209150061 Đặng Thị Kim Phượng 05DHLMT1 200,000 HK2 (2016-2017)

561 2209150007 Nguyễn Hoàng Giang 05DHLMT1 120,000 HK2 (2016-2017)

562 2209162016 Phùng Thị Nhật Ngân 06DHLMT1 120,000 HK2 (2016-2017)

563 2009150039 Trương Hoàng Phương 06DHMT2 200,000 HK2 (2016-2017)

564 2009150174 Huỳnh Quốc Huy 06DHMT2 60,000 HK2 (2016-2017)

565 2008150069 Nguyễn Thị Thùy Trang 06DHSH1 200,000 HK2 (2016-2017)

566 2008150204 Nguyễn Hoàng Đạt 06DHSH1 200,000 HK2 (2016-2017)

567 2009160017 Lê Đoàn Đức Duy 07DHMT2 90,000 HK2 (2016-2017)

568 2008160106 Bùi Hữu Phúc 07DHSH2 30,000 HK2 (2016-2017)

569 3009140060 Nguyễn Hữu Tiến 14CDMT1 200,000 HK2 (2016-2017)

570 3009140228 Lê Văn Trí 14CDMT2 200,000 HK2 (2016-2017)

571 3008140095 Lê Hợp Nhân 14CDSH1 50,000 HK2 (2016-2017)

572 3008140469 Đặng Phúc Khang 14CDSH2 120,000 HK2 (2016-2017)

573 3008140299 Nguyễn Văn Thanh Toàn 14CDSH3 120,000 HK2 (2016-2017)

574 2007130184 Lê Thị Thanh 04DHKT2 120,000 HK2 (2016-2017)

575 2023130031 Nguyễn Tấn Lộc 04DHNH1 200,000 HK2 (2016-2017)

576 2023130045 Nguyễn Thùy Linh 04DHNH1 120,000 HK2 (2016-2017)

577 2023130088 Lê Thanh Tấn 04DHNH2 200,000 HK2 (2016-2017)

578 2023130119 Hồ Thu Nguyệt 04DHNH2 90,000 HK2 (2016-2017)

579 2207150020 Trần Hoa Lan 05DHLKT1 200,000 HK2 (2016-2017)

580 2207150066 Huỳnh Tấn Phương 05DHLKT1 150,000 HK2 (2016-2017)

581 2207150012 Nguyễn Thị Hồng 05DHLKT2 200,000 HK2 (2016-2017)

582 2207162064 Nguyễn Tấn Phúc 06DHLKT1 200,000 HK2 (2016-2017)

583 2207162091 Đỗ Công Viên 06DHLKT1 120,000 HK2 (2016-2017)

584 2007160344 Quách Thiên Bảo 07DHKT1 60,000 HK2 (2016-2017)

585 2023160018 Lê Nguyễn Thùy Dương 07DHNH1 90,000 HK2 (2016-2017)

586 3007140151 Lê Thanh Tú 14CDKT1 200,000 HK2 (2016-2017)

19

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

587 3007140159 Đinh Thị Nga 14CDKT1 200,000 HK2 (2016-2017)

588 3007140135 Phạm Thị Hoài 14CDKT1 120,000 HK2 (2016-2017)

589 3007140247 Trần Thị Thạch Thảo 14CDKT2 100,000 HK2 (2016-2017)

590 3007140242 Lê Thị Linh 14CDKT2 50,000 HK2 (2016-2017)

591 3007140225 Đặng Thị Diễm Duyên 14CDKT2 90,000 HK2 (2016-2017)

592 3007140346 Nguyễn Thị Thùy Trang 14CDKT3 200,000 HK2 (2016-2017)

593 3007140391 Trần Thị Thanh Thúy 14CDKT3 120,000 HK2 (2016-2017)

594 3007140357 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 14CDKT4 200,000 HK2 (2016-2017)

595 3007140877 Đinh Thị Khánh Linh 14CDKT4 120,000 HK2 (2016-2017)

596 3007160153 Dương Hoàng Thiện 16CDKT1 50,000 HK2 (2016-2017)

597 3007160110 Trần Thị Ánh 16CDKT1 50,000 HK2 (2016-2017)

598 3007160112 Huỳnh Mai Trúc Đào 16CDKT1 30,000 HK2 (2016-2017)

599 3007160086 Lê Thị Truyền 16CDKT2 50,000 HK2 (2016-2017)

600 3307140978 Võ Thị Quỳnh Anh 07CDNKT2 200,000 HK2 (2016-2017)

601 3307140982 Phùng Lệ Bình 07CDNKT2 120,000 HK2 (2016-2017)

602 2013130146 Lê Hoàng Phúc 04DHQT2 200,000 HK2 (2016-2017)

603 2013130259 Ngô Thị Kim Chi 04DHQT3 120,000 HK2 (2016-2017)

604 2013130087 Trịnh Xuân Khanh 04DHQT4 200,000 HK2 (2016-2017)

605 2013130288 Bùi Thị Thấm 04DHQT4 120,000 HK2 (2016-2017)

606 2213150064 Hứa Hoàng Long 05DHLQT1 200,000 HK2 (2016-2017)

607 2213150061 Lê Thảo Linh 05DHLQT1 200,000 HK2 (2016-2017)

608 2213150050 Lê Thị Thúy Hằng 05DHLQT1 120,000 HK2 (2016-2017)

609 2213152039 Lê Thành Lộc 05DHLQT3 200,000 HK2 (2016-2017)

610 2213152037 Ngô Thị Thu Liễu 05DHLQT3 120,000 HK2 (2016-2017)

611 2213162022 Phạm Tấn Phước 06DHLQT1 200,000 HK2 (2016-2017)

612 2213162004 Hoàng Gia Bảo 06DHLQT1 200,000 HK2 (2016-2017)

613 2013150006 Vương Ngọc Kim Yến 06DHQT1 200,000 HK2 (2016-2017)

614 2013150096 Lê Thị Mỹ Tuyền 06DHQT1 120,000 HK2 (2016-2017)

615 2013150088 Nguyễn Đỗ Hoàng 06DHQT3 60,000 HK2 (2016-2017)

616 2013160242 Trần Hiếu Thiện 07DHQT1 200,000 HK2 (2016-2017)

617 2013160146 Liêu Trương Hồng Ngọc 07DHQT1 30,000 HK2 (2016-2017)

20

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

618 2013160619 Trần Hữu Thương 07DHQT4 200,000 HK2 (2016-2017)

619 2024160181 Võ Thị Thanh Thảo 07DHHD1 150,000 HK2 (2016-2017)

620 2024160173 Võ Thị Thanh Phụng 07DHHD1 50,000 HK2 (2016-2017)

621 2024160173 Nguyễn Thị Kim Phụng 07DHHD1 30,000 HK2 (2016-2017)

622 2024160128 Đỗ Văn Đức 07DHHD2 200,000 HK2 (2016-2017)

623 2024160162 Phạm Thị Thanh Nhàn 07DHHD2 120,000 HK2 (2016-2017)

624 3013140021 Lê Mỹ Nhàn 14CDQT1 200,000 HK2 (2016-2017)

625 3007140023 Nguyễn Kim Thoa 14CDQT1 120,000 HK2 (2016-2017)

626 3013140106 Phạm Chỉ Tài 14CDQT2 200,000 HK2 (2016-2017)

627 3013140355 Cù Thị Bích Nga 14CDQT2 60,000 HK2 (2016-2017)

628 3013141462 Lê Phương Trâm 14CDQT3 120,000 HK2 (2016-2017)

629 3014150046 Nguyễn Thị Nga 15CDHD 50,000 HK2 (2016-2017)

630 3014150082 Nguyễn Lê Huỳnh Như 15CDHD 30,000 HK2 (2016-2017)

631 3013160510 Nguyễn Thanh Diệu 16DHQT2 120,000 HK2 (2016-2017)

632 3014160025 Bùi Đức Thịnh 16CDHD 150,000 HK2 (2016-2017)

633 3314140592 Trương Hoàng Thuận Lộc 07CDNNH 100,000 HK2 (2016-2017)

634 3314140656 Lâm Thị Phương 07CDNNH 90,000 HK2 (2016-2017)

635 3313140474 Phùng Tuấn Kiệt 07CDNQT 150,000 HK2 (2016-2017)

636 2201150052 Lê Phan Anh Khoa 05DHLTH1 200,000 HK2 (2016-2017)

637 2201150035 Cao Thị Trường An 05DHLTH1 200,000 HK2 (2016-2017)

638 2201150042 Nguyễn Thanh Đủ 05DHLTH1 120,000 HK2 (2016-2017)

639 2201150053 Chu Thành Lâm 05DHLTH2 150,000 HK2 (2016-2017)

640 2201150041 Trần Quốc Định 05DHLTH2 100,000 HK2 (2016-2017)

641 2201152003 Phạm Thị Kim Anh 05DHLTH2 120,000 HK2 (2016-2017)

642 2001150357 Ngô Quốc Trung 06DHTH1 120,000 HK2 (2016-2017)

643 2001150183 Trương Quốc Thịnh 06DHTH2 200,000 HK2 (2016-2017)

644 2001160086 Lê Gia Phong 07DHTH3 90,000 HK2 (2016-2017)

645 2001160086 Lê Gia Phong 07DHTH4 50,000 HK2 (2016-2017)

646 2001160217 Phạm Thị Ngọc Hạnh 07DHTH5 150,000 HK2 (2016-2017)

647 3001140118 Nguyễn Ngọc Duy 14CDTH1 120,000 HK2 (2016-2017)

648 3001140247 Nguyễn Hoàng Long 14CDTH2 200,000 HK2 (2016-2017)

21

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

649 3001150034 Lâm Minh Điền 15CDTH1 200,000 HK2 (2016-2017)

650 3001160120 Nguyễn Quang Tấn 16CDTH1 200,000 HK2 (2016-2017)

651 3015130025 Huỳnh Minh Sang 07CDNTH 120,000 HK2 (2016-2017)

652 2003130049 Phùng Văn Đông 04DHCK1 200,000 HK2 (2016-2017)

653 2003130035 Nguyễn Tuấn Minh 04DHCK1 120,000 HK2 (2016-2017)

654 2003130078 Nguyễn Thế Dân 04DHCK2 200,000 HK2 (2016-2017)

655 2003130161 Nguyễn Quốc Thái 04DHCK2 200,000 HK2 (2016-2017)

656 2001140266 Lê Tín 04DHCK3 120,000 HK2 (2016-2017)

657 2003140238 Lâm Văn Hồ 05DHCK2 100,000 HK2 (2016-2017)

658 2003140290 Phan Văn Thành 05DHCK2 60,000 HK2 (2016-2017)

659 2003140328 Trần Thái Hiệp 05DHCK3 30,000 HK2 (2016-2017)

660 2003150003 Nguyễn Ngọc Thanh 06DHCK4 60,000 HK2 (2016-2017)

661 2003160117 Cao Thành Danh 07DHCK1 100,000 HK2 (2016-2017)

662 2003160128 Lê Đăng Duyên 07DHCK3 50,000 HK2 (2016-2017)

663 2025160087 Lý Nhật Hoàng 07DHCDT1 200,000 HK2 (2016-2017)

664 2002130203 Hà Tiến Thành 04DHDT2 90,000 HK2 (2016-2017)

665 2002130146 Nguyễn Hoàng Huy 04DHDT3 120,000 HK2 (2016-2017)

666 2002130244 Trịnh Thanh Đức 04DHDT4 200,000 HK2 (2016-2017)

667 2002130259 Trịnh Duy Phước 04DHDT4 120,000 HK2 (2016-2017)

668 2002140082 Chắng Bình Minh 05DHDT1 30,000 HK2 (2016-2017)

669 2002140391 Cao Thị Thu Sang 05DHDT5 120,000 HK2 (2016-2017)

670 2202150032 Nguyễn Phạm Thanh Hằng 05DHLDT1 200,000 HK2 (2016-2017)

671 2202150007 Nguyễn Tấn Vương 05DHLDT1 200,000 HK2 (2016-2017)

672 2202150042 Phạm Thị Tuyết Lan 05DHLDT1 120,000 HK2 (2016-2017)

673 2202162046 Võ Tấn Lộc 06DHLDT1 50,000 HK2 (2016-2017)

674 2202162050 Huỳnh Ngọc Tấn 06DHLDT1 30,000 HK2 (2016-2017)

675 2202162040 Lại Việt Cường 06DHLDT1 100,000 HK2 (2016-2017)

676 2002150077 Lâm Tuyết Như 06DHDT3 100,000 HK2 (2016-2017)

677 2002160353 Võ Minh Tú 07DHDT2 200,000 HK2 (2016-2017)

678 2002160334 Trần Văn Tiền 07DHDT2 50,000 HK2 (2016-2017)

679 3002140006 Nguyễn Thanh Hoài 14CDDT1 200,000 HK2 (2016-2017)

22

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

680 3002140061 Nguyễn Văn Bính 14CDDT1 120,000 HK2 (2016-2017)

681 3002150066 Nguyễn Xuân Quý 15CDDT 150,000 HK2 (2016-2017)

682 3302140604 Trần Thi Miên 07CDNDC 200,000 HK2 (2016-2017)

683 3302140614 Nguyễn Ngọc Chiến 07CDNDC 200,000 HK2 (2016-2017)

684 2027160187 Kiều Thanh Quang 07DHCM2 200,000 HK2 (2016-2017)

685 2027160227 Phùng Xuân Vũ 07DHCM3 120,000 HK2 (2016-2017)

686 3010140270 Trần Thị Kim Hương 14CDCM2 200,000 HK2 (2016-2017)

687 3010140191 Đỗ Thị Hoài Nhi 14CDCM2 120,000 HK2 (2016-2017)

688 2006130066 Đặng Phước Tỷ 04DHTS1 200,000 HK2 (2016-2017)

689 2006140416 Nguyễn Thị Ngọc Kim 05DHTS3 150,000 HK2 (2016-2017)

690 2006160241 Ngô Thị Yến Nhi 07DHTS2 50,000 HK2 (2016-2017)

691 3006140124 Trần Thị Huyền Trâm 14CDTS1 200,000 HK2 (2016-2017)

692 3006140074 Trần Thị Lệ Hằng 14CDTS1 200,000 HK2 (2016-2017)

693 3006140008 Phạm Thị Bích Lý 14CDTS1 120,000 HK2 (2016-2017)

694 3022160213 Trần Minh Hiếu 16CDAV 200,000 HK2 (2016-2017)

695 3022160105 Trần Thị Tú Quyên 16CDAV 120,000 HK2 (2016-2017)

696 2005140742 Nguyễn Hoàng Chúc Xuân 05DHTP1 150,000 HK1 (2017-2018)

697 2005140318 Nguyễn Ngọc Nam 05DHTP2 250,000 HK1 (2017-2018)

698 2005140062 Phan Thị Diễm 05DHTP3 150,000 HK1 (2017-2018)

699 2022140341 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 05DHDB2 150,000 HK1 (2017-2018)

700 2022150077 Lê Thị Thủy 06DHDB1 250,000 HK1 (2017-2018)

701 2005150329 Lê Kiều Tiên 06DHTP3 150,000 HK1 (2017-2018)

702 2205172076 Huỳnh Thị Thúy Kiều 07DHLTP 100,000 HK1 (2017-2018)

703 2205172015 Thiều Nguyễn Thanh Quang 07DHLTP 100,000 HK1 (2017-2018)

704 2205172042 Nguyễn Thị Phương Anh 07DHLTP 60,000 HK1 (2017-2018)

705 2005160071 Nguyễn Đình Trung Hiếu 07DHTP3 250,000 HK1 (2017-2018)

706 2028160201 Hà Nguyễn Bảo Châu 07DHDD1 250,000 HK1 (2017-2018)

707 2028160209 Đặng Thị Khả Giao 07DHDD1 150,000 HK1 (2017-2018)

708 2028170056 Lê kim Ngọc 08DHDD1 100,000 HK1 (2017-2018)

709 2028170124 Đoàn Ngân Vy 08DHDD1 60,000 HK1 (2017-2018)

710 2028170047 Lê Thành Luân 08DHDD2 100,000 HK1 (2017-2018)

23

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

711 2005170397 Phạm Thị Như Huỳnh 08DHTP2 100,000 HK1 (2017-2018)

712 2005170552 Trần Hưng Thịnh 08DHTP3 100,000 HK1 (2017-2018)

713 2005172001 Vũ Trung Anh 08DHTP3 60,000 HK1 (2017-2018)

714 2005170088 Trần Thị Chi Mai 08DHTP5 100,000 HK1 (2017-2018)

715 2005170113 Nguyễn Huỳnh Nhân 08DHTP5 100,000 HK1 (2017-2018)

716 2005170114 Phan Quang Khánh Nhật 08DHTP5 60,000 HK1 (2017-2018)

717 2005170091 Vũ Quang Minh 08DHTP7 60,000 HK1 (2017-2018)

718 3005160025 Nguyễn Công Đức 16CDTP1 250,000 HK1 (2017-2018)

719 3005160034 Phạm Lê Ngân Giang 16CDTP3 150,000 HK1 (2017-2018)

720 3005176001 Nguyễn Lê Huỳnh Như 17CDTP1 100,000 HK1 (2017-2018)

721 3005177023 Lê Thị Thuý Ngân 17CDTP2 100,000 HK1 (2017-2018)

722 3005170442 Nguyễn Thu Sương 17CDTP3 60,000 HK1 (2017-2018)

723 3005170384 Lê Thị Cẩm Vân Vân 17CDTP4 100,000 HK1 (2017-2018)

724 3005170035 Võ Lê Nhi 17CDTP5 60,000 HK1 (2017-2018)

725 2004140044 Hà Việt Duy 05DHHH1 250,000 HK1 (2017-2018)

726 2004140467 Đặng Thị Kim Thoa 05DHHH1 150,000 HK1 (2017-2018)

727 2004140246 Nguyễn Linh Tâm 05DHHH2 250,000 HK1 (2017-2018)

728 2004140085 Trần Hoài Hiếu 05DHHH2 250,000 HK1 (2017-2018)

729 2004140379 Phạm Thị Tuyết 05DHHH2 150,000 HK1 (2017-2018)

730 2004140313 Trần Thiên Trường 05DHHH4 250,000 HK1 (2017-2018)

731 2004150217 Trương Quế Anh 06DHHH4 150,000 HK1 (2017-2018)

732 2004160093 Nguyễn Dương Tuấn Minh 07DHHH3 250,000 HK1 (2017-2018)

733 2026160067 Võ Minh Kiện 07DHVL 250,000 HK1 (2017-2018)

734 3016150043 Thái Văn Phát 15CDVL 250,000 HK1 (2017-2018)

735 2023140064 Phạm Minh Triết 05DHNH1 150,000 HK1 (2017-2018)

736 2023140017 Mai Đức Huy 05DHNH2 250,000 HK1 (2017-2018)

737 2007150177 Trần Quốc Toàn 06DHKT2 250,000 HK1 (2017-2018)

738 2023150124 Hoàng Thị Thuỳ Dung 06DHNH1 250,000 HK1 (2017-2018)

739 2023150069 Nguyễn Thanh Bảo 06DHNH2 150,000 HK1 (2017-2018)

740 2007170054 Nguyễn Thị Bích Hiền 08DHKT3 60,000 HK1 (2017-2018)

741 2007170236 Trần Gia Uyên 08DHKT3 100,000 HK1 (2017-2018)

24

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

742 2007170127 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 08DHKT4 100,000 HK1 (2017-2018)

743 2007170452 Trần Thị Bích Trâm 08DHKT4 100,000 HK1 (2017-2018)

744 2007170422 Trần Thị Hồng Thắm 08DHKT5 100,000 HK1 (2017-2018)

745 2023170414 Trần Phạm Thảo Nương 08DHNH1 100,000 HK1 (2017-2018)

746 2023170112 Lê Viết Thanh Toàn 08DHNH1 60,000 HK1 (2017-2018)

747 2023170284 Đoàn Công Tín 08DHNH1 100,000 HK1 (2017-2018)

748 2023170130 Trương Nhã Uyên 08DHNH2 100,000 HK1 (2017-2018)

749 2023170028 Phan Thị Bích Hà 08DHNH2 60,000 HK1 (2017-2018)

750 2023170014 Dương Tấn Cường 08DHNH2 100,000 HK1 (2017-2018)

751 3007160186 Bùi Thị Kiều Trinh 16CDKT1 150,000 HK1 (2017-2018)

752 3007170262 Nguyễn Minh Thông 17CDKT1 100,000 HK1 (2017-2018)

753 3007171266 Thái Thị Huyền Linh 17CDKT1 100,000 HK1 (2017-2018)

754 3007170024 Võ Hồng Phơ 17CDKT2 100,000 HK1 (2017-2018)

755 3007170005 Lê Nhựt Phong 17CDKT2 60,000 HK1 (2017-2018)

756 3007170228 Bùi Thị Cẩm Thu 17CDKT2 100,000 HK1 (2017-2018)

757 2207162055 Nguyễn Thị Mềm 06DHLKT 250,000 HK1 (2017-2018)

758 2207162064 Nguyễn Tấn Phúc 06DHLKT 150,000 HK1 (2017-2018)

759 2207162091 Đỗ Công Viên 06DHLKT 250,000 HK1 (2017-2018)

760 2207172016 Trần Thị Hương 07DHLKT 60,000 HK1 (2017-2018)

761 2013140230 Cao Đình Thiện 05DHQT2 250,000 HK1 (2017-2018)

762 2013140337 Trần Thị Bé Hiền 05DHQT3 250,000 HK1 (2017-2018)

763 2013150006 Vương Ngọc Kim Yến 06DHQT1 250,000 HK1 (2017-2018)

764 2213162022 Phạm Tấn Phước 06DHLQT 250,000 HK1 (2017-2018)

765 2213162001 Vũ Thị Trường An 06DHLQT 150,000 HK1 (2017-2018)

766 2213172019 Nguyễn Thị Bích Nguyên 07DHLQT 60,000 HK1 (2017-2018)

767 2213172025 Nguyễn Thị Anh Thư 07DHLQT 100,000 HK1 (2017-2018)

768 2013160242 Trần Hiếu Thiện 07DHQT1 250,000 HK1 (2017-2018)

769 2013160146 Liêu Trương Hồng Ngọc 07DHQT1 150,000 HK1 (2017-2018)

770 2013160619 Trần Hữu Thương 07DHQT4 250,000 HK1 (2017-2018)

771 2024160181 Võ Thị Thanh Thảo 07DHHD1 250,000 HK1 (2017-2018)

772 2024160026 Nguyễn Hoàng Khang 07DHHD1 250,000 HK1 (2017-2018)

25

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

773 2024160172 Phạm Ngọc Phú 07DHHD1 150,000 HK1 (2017-2018)

774 2024160162 Phạm Thị Thanh Nhàn 07DHHD2 150,000 HK1 (2017-2018)

775 2013170507 Nguyễn Thị Anh Tâm 08DHQT1 60,000 HK1 (2017-2018)

776 2013170138 Nguyễn Cao Sang 08DHQT2 100,000 HK1 (2017-2018)

777 2013170471 Nguyễn Minh Quang 08DHQT4 100,000 HK1 (2017-2018)

778 2013170009 Nguyễn Thị Bích 08DHQT4 100,000 HK1 (2017-2018)

779 2013170315 Vũ Thị Kim Chi 08DHQT4 60,000 HK1 (2017-2018)

780 2013170050 Đào Thị Thanh Hiền 08DHQT5 100,000 HK1 (2017-2018)

781 2013170035 Đinh Thị Bảo Gấm 08DHQT5 60,000 HK1 (2017-2018)

782 2024170339 Phan Thị Hiền Trang Trang 08DHHD1 100,000 HK1 (2017-2018)

783 2024170095 Trần Thị Phượng 08DHHD1 60,000 HK1 (2017-2018)

784 2024170255 Trương Thị Trúc Loan 08DHHD2 100,000 HK1 (2017-2018)

785 2024170134 Đặng Quốc Truyền 08DHHD2 100,000 HK1 (2017-2018)

786 2030170428 Lê Thị Thanh Ngân 08DHQTDVNH1 100,000 HK1 (2017-2018)

787 2030170412 Lưu Thị Ngọc Ánh 08DHQTDVNH1 100,000 HK1 (2017-2018)

788 2030170201 Nguyễn Thị Linh Thư 08DHQTDVNH1 60,000 HK1 (2017-2018)

789 2030170031 Nguyễn Trần Trang Ngọc 08DHQTDVNH2 100,000 HK1 (2017-2018)

790 2030170059 Trần Thị Quỳnh Trang 08DHQTDVNH2 60,000 HK1 (2017-2018)

791 2030170027 Phạm Lê Nhân 08DHQTDVNH2 100,000 HK1 (2017-2018)

792 3013160456 Lương Thị Yến Nhi 16DHQT2 250,000 HK1 (2017-2018)

793 3013160510 Nguyễn Thanh Diệu 16DHQT2 150,000 HK1 (2017-2018)

794 3013170175 Trương Thị Ngọc Ngà 17CDQT1 100,000 HK1 (2017-2018)

795 3013170071 Nguyễn Thị Ngọc Bích 17CDQT1 100,000 HK1 (2017-2018)

796 3013170269 Trần Thị Xuân Huỳnh 17CDQT2 100,000 HK1 (2017-2018)

797 3013170025 Trần Uyển Nhi 17CDQT2 100,000 HK1 (2017-2018)

798 2001140117 Lý Mỹ Lan 05DHTH2 150,000 HK1 (2017-2018)

799 2001140552 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 05DHTH4 250,000 HK1 (2017-2018)

800 2001140447 Đoàn Thị Thảo 05DHTH4 150,000 HK1 (2017-2018)

801 2201173011 Nguyễn Thanh Hùng 07DHLTH2 100,000 HK1 (2017-2018)

802 2201173014 Lê Thị Diễm Trinh 07DHLTH2 100,000 HK1 (2017-2018)

803 2201173017 Nguyễn Lập Trường 07DHLTH2 60,000 HK1 (2017-2018)

26

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

804 2001150349 Lâm Mỹ Quỳnh 06DHTH1 250,000 HK1 (2017-2018)

805 2001150357 Ngô Quốc Trung 06DHTH1 150,000 HK1 (2017-2018)

806 2001150153 Nguyễn Đức Anh Tuấn 06DHTH3 150,000 HK1 (2017-2018)

807 2001150243 Nguyễn Minh Quân 06DHTH4 150,000 HK1 (2017-2018)

808 2001150351 Lâm Phú Đức 06DHTH5 250,000 HK1 (2017-2018)

809 2001150168 Nguyễn Tấn Nhựt Duy 06DHTH5 150,000 HK1 (2017-2018)

810 2001160356 Trần Thị Thanh Thu 07DHTH2 250,000 HK1 (2017-2018)

811 3301150055 Lê Minh Cường 08CDNTH 250,000 HK1 (2017-2018)

812 3301151016 Lê Huỳnh Cẩm Tú 08CDNTH 150,000 HK1 (2017-2018)

813 2001170814 Trần Thị Thùy Dương 08DHTH1 100,000 HK1 (2017-2018)

814 2001170211 Nguyễn Thị Thanh Tú 08DHTH4 60,000 HK1 (2017-2018)

815 2033172023 Nguyễn Vũ Hồng Thanh 08DHBM1 100,000 HK1 (2017-2018)

816 2033172022 Đỗ Trường Dũ 08DHBM1 60,000 HK1 (2017-2018)

817 2033174301 Nguyễn Ngọc Tuấn 08DHBM1 100,000 HK1 (2017-2018)

818 3001150034 Lâm Minh Điền 15CDTH1 250,000 HK1 (2017-2018)

819 3001150018 Lâm Bùi Khánh Hưng 15CDTH1 150,000 HK1 (2017-2018)

820 3001160127 Bùi Ngọc Thẩn 16CDTH 250,000 HK1 (2017-2018)

821 3001160004 Nguyễn Thị Thu Bơ 16CDTH2 250,000 HK1 (2017-2018)

822 3001160043 Nguyễn Thành Nhân 16CDTH2 250,000 HK1 (2017-2018)

823 3001160031 Nguyễn Minh Khoa 16CDTH2 150,000 HK1 (2017-2018)

824 3001178006 Nguyễn Thị Thanh Triêm 17CDTH 100,000 HK1 (2017-2018)

825 3001170203 Nguyễn Phát Huy 17CDTH 60,000 HK1 (2017-2018)

826 3001178007 Chung Hoàng Hiếu 17CDTH 100,000 HK1 (2017-2018)

827 2003140257 Phan Tín Huy 05DHCK3 250,000 HK1 (2017-2018)

828 2203162013 Nguyễn Hoàng Min Nhựt 06DHLCK 250,000 HK1 (2017-2018)

829 2003150211 Nguyễn Ngọc Hoàng 06DHCK3 250,000 HK1 (2017-2018)

830 2025160087 Lý Nhật Hoàng 07DHCDT1 250,000 HK1 (2017-2018)

831 2025160075 Mai Duy 07DHCDT1 250,000 HK1 (2017-2018)

832 2025160133 Huỳnh Châu Tuấn 07DHCDT2 150,000 HK1 (2017-2018)

833 2025170098 Nguyễn Văn Thịnh 08DHCDT2 60,000 HK1 (2017-2018)

834 2003170127 Ôn Minh Thư 08DHCK1 100,000 HK1 (2017-2018)

27

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

835 2003170147 Vũ Văn Trường 08DHCK1 100,000 HK1 (2017-2018)

836 2003179457 Nguyễn Khánh Châu 08DHCK1 60,000 HK1 (2017-2018)

837 2003170094 Đinh Chính Phương 08DHCK2 100,000 HK1 (2017-2018)

838 2003170062 Lê Quốc Khang 08DHCK3 100,000 HK1 (2017-2018)

839 3003150021 Nguyễn Lê Minh 15CDCK 250,000 HK1 (2017-2018)

840 3003150014 Nguyễn Văn Trung 15CDCK 250,000 HK1 (2017-2018)

841 3003150026 Lâm Trường Sang 15CDCK 150,000 HK1 (2017-2018)

842 2002140014 Trần Thanh Bình 05DHDT1 250,000 HK1 (2017-2018)

843 2002140107 Nguyễn Thành Phước 05DHDT1 250,000 HK1 (2017-2018)

844 2002140101 Hoàng Phúc 05DHDT1 150,000 HK1 (2017-2018)

845 2002140303 Nguyễn Văn Toàn 05DHDT3 250,000 HK1 (2017-2018)

846 2002140391 Cao Thị Thu Sang 05DHDT5 150,000 HK1 (2017-2018)

847 2002150115 Hồ Thành Đạt 06DHDT1 250,000 HK1 (2017-2018)

848 2002150227 Nguyễn Đức Huy Hoàng 06DHDT1 150,000 HK1 (2017-2018)

849 2002150037 Phạm Duy Vũ 06DHDT2 250,000 HK1 (2017-2018)

850 2002150031 Võ Thanh Phương 06DHDT2 150,000 HK1 (2017-2018)

851 2002150118 Bùi Diệu Quyên 06DHDT3 150,000 HK1 (2017-2018)

852 2002150241 Nguyễn Thành Tính 06DHDT4 250,000 HK1 (2017-2018)

853 2002150197 Nguyễn Hữu Tân 06DHDT4 150,000 HK1 (2017-2018)

854 2202162056 Nguyễn Hoàng Tín 06DHLDT1 250,000 HK1 (2017-2018)

855 2202162040 Lại Việt Cường 06DHLDT1 250,000 HK1 (2017-2018)

856 2202162044 Cao Quốc Khánh 06DHLDT1 150,000 HK1 (2017-2018)

857 2002160506 Nguyễn Hạ Huệ Trúc 07DHDT1 150,000 HK1 (2017-2018)

858 2002160102 Đặng Huỳnh Quy 07DHDT3 250,000 HK1 (2017-2018)

859 2002160323 Nguyễn Hoàng Thông 07DHDT4 150,000 HK1 (2017-2018)

860 3302151026 Lê Hữu Thi 08CDNDC 150,000 HK1 (2017-2018)

861 2002170227 Nguyễn Thái Hòa 08DHDT1 100,000 HK1 (2017-2018)

862 2002170125 Võ Đức Quý 08DHDT1 60,000 HK1 (2017-2018)

863 2002170181 Đỗ Hoàng Việt 08DHDT1 100,000 HK1 (2017-2018)

864 2002170190 Nguyễn Long Nhật 08DHDT2 60,000 HK1 (2017-2018)

865 2002170029 Nguyễn Xuân Diễm 08DHDT3 100,000 HK1 (2017-2018)

28

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

866 2002170087 Lê Trung Kiên 08DHDT3 100,000 HK1 (2017-2018)

867 2002170002 Hà Đức Anh 08DHDT3 60,000 HK1 (2017-2018)

868 2032170052 Trần Văn Chiến 08DHTDH2 100,000 HK1 (2017-2018)

869 3024170024 Trương Thành Vinh 17CDDT 100,000 HK1 (2017-2018)

870 3002170020 Bùi Đức Tuấn 17CDDT 100,000 HK1 (2017-2018)

871 3024170011 Đặng Phi Hùng 17CDDT 60,000 HK1 (2017-2018)

872 3302151037 Nguyễn Hữu Nhân 08CDNDCN 250,000 HK1 (2017-2018)

873 2027160227 Phùng Xuân Vũ 07DHCM3 150,000 HK1 (2017-2018)

874 3010150078 Lưu Minh Huyền 15CDCM 150,000 HK1 (2017-2018)

875 3010170108 Trần Huỳnh Bảo Phúc 17CDCM 100,000 HK1 (2017-2018)

876 3010177005 Nguyễn Phú Cường 17CDCM 60,000 HK1 (2017-2018)

877 2006140129 Huỳnh Long Huy 05DHTS1 250,000 HK1 (2017-2018)

878 2006150108 Phạm Thị Kim Phụng 06DHTS1 250,000 HK1 (2017-2018)

879 2006150005 Phạm Thị Mỹ Duyên 06DHTS1 150,000 HK1 (2017-2018)

880 2006160034 Trương Thị Thanh Hương 07DHTS1 250,000 HK1 (2017-2018)

881 2006160303 Nguyễn Thanh Huy 07DHTS2 250,000 HK1 (2017-2018)

882 2006170085 Trần Phương Thảo 08DHTS1 100,000 HK1 (2017-2018)

883 2006170224 Nguyễn Thị Mỹ Nhàn 08DHTS1 100,000 HK1 (2017-2018)

884 2006170305 Phạm Đoàn Minh Chánh 08DHTS1 100,000 HK1 (2017-2018)

885 2006170218 Lưu Thị Liễu 08DHTS1 60,000 HK1 (2017-2018)

886 2006170024 Trần Thị Kim Duyên 08DHTS2 100,000 HK1 (2017-2018)

887 2006170101 Trần Thị Hoài Thương 08DHTS2 100,000 HK1 (2017-2018)

888 2029170319 Phạm Trần Duyên Ân 08DHAV2 100,000 HK1 (2017-2018)

889 2029170003 Nguyễn Phạm Thế Anh 08DHAV2 100,000 HK1 (2017-2018)

890 3022160348 Võ Thị Cẩm Yến 16CDAV 250,000 HK1 (2017-2018)

891 3022160105 Trần Thị Tú Quyên 16CDAV 150,000 HK1 (2017-2018)

892 3022170093 Phạm Thanh Thúy 17CDAV1 100,000 HK1 (2017-2018)

893 3022170089 Nguyễn Ngọc Loan 17CDAV1 60,000 HK1 (2017-2018)

894 3022170091 Lê Mạnh Cường 17CDAV 100,000 HK1 (2017-2018)

895 I2013170830 Trần Thị Phương Thảo ISPBA-2017 60,000 HK1 (2017-2018)

896 I2024170603 Lê Nguyễn Khánh Vy ISPFSN-2017 100,000 HK1 (2017-2018)

29

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

897 I2030171006 Bùi Thị Hồng Hạnh ISPMHS-2017 60,000 HK1 (2017-2018)

898 2008140202 Nguyễn Thị Thanh Nhi 05DHSH1 250,000 HK1 (2017-2018)

899 2008140338 Nguyễn Thị Kim Trinh 05DHSH1 150,000 HK1 (2017-2018)

900 2008140002 Nguyễn Thành An 05DHSH2 250,000 HK1 (2017-2018)

901 2008140242 Lê Như Quỳnh 05DHSH2 150,000 HK1 (2017-2018)

902 2008140400 Nguyễn Thị Cẩm Xuyến 05DHSH3 250,000 HK1 (2017-2018)

903 2009140167 Hoàng Thị Tâm 05DHMT1 150,000 HK1 (2017-2018)

904 2009140443 Nguyễn Tuấn Vũ 05DHMT2 250,000 HK1 (2017-2018)

905 2009140463 Nguyễn Ngọc Linh 05DHMT2 150,000 HK1 (2017-2018)

906 2009150174 Huỳnh Quốc Huy 06DHMT2 150,000 HK1 (2017-2018)

907 2008150069 Nguyễn Thị Thùy Trang 06DHSH1 250,000 HK1 (2017-2018)

908 2008150001 Trần Khánh Trình 06DHSH2 250,000 HK1 (2017-2018)

909 2008150233 Nguyễn Thị Hải Yến 06DHSH3 250,000 HK1 (2017-2018)

910 2209162012 Cao Đăng Minh 06DHLMT1 250,000 HK1 (2017-2018)

911 2209162023 Đàm Cao Anh Thư 06DHLMT1 250,000 HK1 (2017-2018)

912 2209162016 Phùng Thị Nhật Ngân 06DHLMT1 150,000 HK1 (2017-2018)

913 2206162012 Võ Phan Nhật Khang 06DHLSH1 250,000 HK1 (2017-2018)

914 2206162005 Hà Anh Hậu 06DHLMT 250,000 HK1 (2017-2018)

915 2206162025 Lê Nguyễn Thanh Trúc 06DHLMT 150,000 HK1 (2017-2018)

916 2208172022 Bùi Thị Yến Nhi 07DHLSH1 250,000 HK1 (2017-2018)

917 2208172037 Cù Minh Tiến 07DHLSH1 250,000 HK1 (2017-2018)

918 2208172014 Nguyễn Thị Tuyết Lai 07DHLSH1 150,000 HK1 (2017-2018)

919  2209172014 Lý Ngọc Huỳnh 07DHLMT 250,000 HK1 (2017-2018)

920 2209172029 Nguyễn Hữu Tiến 07DHLMT 150,000 HK1 (2017-2018)

921 2008170220 Trần Hoàng Mỹ Duyên 08DHSH1 60,000 HK1 (2017-2018)

922 2008170127 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 08DHSH1 100,000 HK1 (2017-2018)

923 2008175004 Huỳnh Nhật Tân 08DHSH2 100,000 HK1 (2017-2018)

924 2008170309 Nguyễn Thị Tường Vân 08DHSH2 60,000 HK1 (2017-2018)

925 2008170098 Ngô Thị Vân Nhi 08DHSH3 60,000 HK1 (2017-2018)

926 2008170056 Nguyễn Trịnh Thiện 08DHMT 60,000 HK1 (2017-2018)

927 2009170100 Trần Hồ Bảo An 08DHMT 60,000 HK1 (2017-2018)

30

STT MSSV Họ đệm Tên Lớp Thành tiền Ghi chú

928 2031172035 Nguyễn Thị Thanh Hằng 08DHQLMT 60,000 HK1 (2017-2018)

929 2031170010 Nguyễn Thị Thanh Mai 08DHQLMT 100,000 HK1 (2017-2018)

31

nghỉ

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62