[slide factory] [s29] ngô trung nghĩa - bài tốt nghiệp - - giới thiệu cách nhận diện...
TRANSCRIPT
Làm chủ ngữ âmCách phát âm chữ: E
Bạn đọc những từ này như thế nào?
Cheque
Delete
Desert (v)
Thử thách Khám phá
/tʃek/
/dɪˈli:t/
/dɪˈzɜ:t/
Quy tắc Luyện tập
E/i:/ /ɜ:/ /e/
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
E/i:/ /ɜ:/ /e/
12%
Magic E
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
E/i:/ /ɜ:/ /e/
12%
Magic E
These
/ði:z/Complete
/kəm’pli:t/
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
E/i:/ /ɜ:/ /e/
12%
Magic E
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
These
/ði:z/Complete
/kəm’pli:t/
E+R+Phụ âm/∅
2%
E/i:/ /ɜ:/ /e/
12%
Magic E
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
These
/ði:z/Complete
/kəm’pli:t/
E+R+Phụ âm/∅
2%
Person
/’pɜ:sn/Germany
/ˈdʒɜː.mə.ni/
E/i:/ /ɜ:/ /e/
12%
Magic E
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
These
/ði:z/Complete
/kəm’pli:t/
E+R+Phụ âm/∅
2%
Person
/’pɜ:sn/Germany
/ˈdʒɜː.mə.ni/
86%
Còn lại
E/i:/ /ɜ:/ /e/
12%
Magic E
Thử thách Quy tắc Luyện tập Khám phá
These
/ði:z/Complete
/kəm’pli:t/
E+R+Phụ âm/∅
2%
Person
/’pɜ:sn/Germany
/ˈdʒɜː.mə.ni/
86%
Còn lại
Develop
Elegant/dɪˈvel.əp/
/ˈel.ə.ɡənt/
Thử thách Quy tắc Khám phá
E được phát âm là: Elephant
a. /e/ /ˈel.ɪ.fənt/
c. /ɜ:/
b. /i:/
Luyện tập
Thử thách Khám phá
a. /e/
c. /ɜ:/
b. /i:/
E được phát âm là: Chinese
/tʃaɪˈni:z/
Quy tắc Luyện tập
Thử thách Khám phá
a. /e/
c. /ɜ:/
b. /i:/
E được phát âm là: Yellow
/ˈjel.əʊ/
Quy tắc Luyện tập
Thử thách Khám phá
Chữ E còn có thể có các cách đọc khác
E
/e/ -ea- (50% - head, dead, bread)
/ei/ -ei- (eight, neighbor); -ey (they, grey); -ea- (break, steak, great)
/i:/ -ea- (50% - heat, sea); -ee- (see) ;-ei- (receive); -ese (Vietnamese)
/ɜ:/ -ear- (50% - learn, earth)
/eə/ -ere (there/where)
/iə/ -ear- (50% - near, fear); -eer (engineer);-eri- (experience); -ere (here)
Quy tắc Luyện tập