sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo ĐẮk lẮk hỘi ĐỒng thi tuyỂn...
TRANSCRIPT
![Page 1: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/1.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1 THPT Chuyên Nguyễn Du 180001 Nguyễn Huỳnh An 01/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,25 9,75 8,00
2 THPT Chuyên Nguyễn Du 180002 Phan Thanh Hoài An 12/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,00 6,25 1,50
3 THPT Chuyên Nguyễn Du 180003 Nguyễn Xuân An 24/07/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 9,00 4,75
4 THPT Chuyên Nguyễn Du 180004 Hồ Thị Bình An 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,00 2,00 0,75
5 THPT Chuyên Nguyễn Du 180005 Phạm Quỳnh Anh 23/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 9,75 5,50
6 THPT Chuyên Nguyễn Du 180006 Nguyễn Trường Anh 19/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,25 7,25 5,50
7 THPT Chuyên Nguyễn Du 180007 Thái Ngọc Phương Anh 28/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 9,50 4,25
8 THPT Chuyên Nguyễn Du 180008 Đỗ Minh Anh 31/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 9,50 8,00
9 THPT Chuyên Nguyễn Du 180009 Nguyễn Nhật Anh 17/09/2003 Nam Ea kar, Đắk Lắk Kinh 2,50 2,75 5,75 1,00
10 THPT Chuyên Nguyễn Du 180010 Đinh Quang Anh 25/08/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,50 7,00 2,25
11 THPT Chuyên Nguyễn Du 180011 Trần Thị Vân Anh 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 7,25 2,75
12 THPT Chuyên Nguyễn Du 180012 Nguyễn Mai Hoàng Anh 28/02/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 8,75 3,75
13 THPT Chuyên Nguyễn Du 180013 Vũ Tuấn Anh 13/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,00 6,75 1,75
14 THPT Chuyên Nguyễn Du 180014 Nguyễn Như Anh 03/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,00 7,00 1,75
15 THPT Chuyên Nguyễn Du 180015 Vũ Tuấn Anh 02/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,25 8,25 4,75
16 THPT Chuyên Nguyễn Du 180016 Nguyễn Hoàng Anh 17/03/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,50 9,75 3,50
17 THPT Chuyên Nguyễn Du 180017 Lê Thị Ngọc Anh 22/03/2003 Nữ Thọ Xuân, Thanh Hóa Kinh 5,25 3,25 7,00 2,00
18 THPT Chuyên Nguyễn Du 180018 Trần Hoài Bão 20/03/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,50 9,75 6,50
19 THPT Chuyên Nguyễn Du 180019 Lê Hữu Quốc Bảo 01/09/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 9,00 5,25
20 THPT Chuyên Nguyễn Du 180020 Trần Gia Bảo 04/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Ê Đê 4,50 6,75 6,50 1,75
21 THPT Chuyên Nguyễn Du 180021 Ngô Nguyên Bảo 05/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 8,75 6,50
22 THPT Chuyên Nguyễn Du 180022 Nguyễn Bính 22/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,00 8,50 4,25
23 THPT Chuyên Nguyễn Du 180023 Nguyễn Quang Bình 13/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,50 7,25 6,00
24 THPT Chuyên Nguyễn Du 180024 Lê Quang Cảnh 21/10/2003 Nam Krông pắc, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 9,75 7,50
25 THPT Chuyên Nguyễn Du 180025 Hoàng Xuân Cảnh 20/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,25 5,00 1,25
26 THPT Chuyên Nguyễn Du 180026 Nguyễn Hữu Cầu 29/06/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 7,75 2,50
27 THPT Chuyên Nguyễn Du 180027 Võ Hà Châu 01/10/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,75 5,75 3,75
28 THPT Chuyên Nguyễn Du 180028 Nguyễn Ngọc Minh Châu 29/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 9,75 3,25
29 THPT Chuyên Nguyễn Du 180029 Phạm Bách Chiến 22/04/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,00 9,75 8,00
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2018 - 2019
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN DU VÀ THPT DTNT NƠ TRANG LƠNG
Page 1
![Page 2: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/2.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
30 THPT Chuyên Nguyễn Du 180030 Ngụy Đình Chung 01/01/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 7,25 1,50
31 THPT Chuyên Nguyễn Du 180031 Bùi Cường 12/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,25 9,50 5,25
32 THPT Chuyên Nguyễn Du 180032 Hà Mạnh Cường 15/11/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,00 9,75 5,25
33 THPT Chuyên Nguyễn Du 180033 Vũ Linh Cường 22/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,50 9,50 7,25
34 THPT Chuyên Nguyễn Du 180034 Nguyễn Cao Cường 02/06/2003 Nam Đức Cơ, Gia Lai Kinh 4,25 6,25 7,00 2,00
35 THPT Chuyên Nguyễn Du 180035 Lê Thành Danh 03/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,00 6,00 1,50
36 THPT Chuyên Nguyễn Du 180036 Đào Thị Thanh Diệu 17/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,75 8,50 5,75
37 THPT Chuyên Nguyễn Du 180037 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/12/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,50 9,50 7,00
38 THPT Chuyên Nguyễn Du 180038 Trần Thị Thùy Dung 18/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 9,25 8,25 4,75
39 THPT Chuyên Nguyễn Du 180039 Nguyễn Tiến Dũng 23/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,75 7,75 3,25
40 THPT Chuyên Nguyễn Du 180040 Vũ Tấn Dũng 08/01/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,75 9,50 6,75
41 THPT Chuyên Nguyễn Du 180041 Lê Đặng Đan Duy 28/08/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,50 5,75 2,75
42 THPT Chuyên Nguyễn Du 180042 Trần Đức Duy 29/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,00 8,25 4,75
43 THPT Chuyên Nguyễn Du 180043 Dương Thị Thùy Duyên 17/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 2,25 3,00 1,25
44 THPT Chuyên Nguyễn Du 180044 Bùi Nguyên Hữu Đắc 24/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,00 8,50 3,75
45 THPT Chuyên Nguyễn Du 180045 Phan Anh Đào 12/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7,25 5,75 8,75 6,25
46 THPT Chuyên Nguyễn Du 180046 Nguyễn Tấn Đạo 03/01/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,50 8,00 5,00
47 THPT Chuyên Nguyễn Du 180047 Trịnh Tấn Đạt 27/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 8,00 3,75
48 THPT Chuyên Nguyễn Du 180048 Ngô Tuấn Đạt 09/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,00 9,75 7,50
49 THPT Chuyên Nguyễn Du 180049 Nguyễn Tuấn Đạt 21/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,75 9,75 8,00
50 THPT Chuyên Nguyễn Du 180050 Bùi Trần Quốc Đạt 28/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,25 9,75 6,50
51 THPT Chuyên Nguyễn Du 180051 Nguyễn Văn Đạt 23/06/2003 Nam Cư Kuin, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,00 9,00 3,75
52 THPT Chuyên Nguyễn Du 180052 Lê Tiến Đạt 13/09/2003 Nam Mộ Đức, Quãng Ngãi Kinh 5,50 7,00 9,30 3,50
53 THPT Chuyên Nguyễn Du 180053 Vũ Tiến Đạt 18/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,75 8,25 4,00
54 THPT Chuyên Nguyễn Du 180054 Lương Nguyễn Đỉnh 16/10/2003 Nam Bình Dương, Bình Dương Kinh 6,75 6,25 8,75 4,00
55 THPT Chuyên Nguyễn Du 180055 Đặng Đồng Đô 02/03/2003 Nam Phong Điền, Thừa Thiên Huế Kinh 6,00 7,25 8,75 3,50
56 THPT Chuyên Nguyễn Du 180056 Ngô Xuân Đoài 25/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,50 8,50 3,25
57 THPT Chuyên Nguyễn Du 180057 Nguyễn Kim Đức 14/09/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,50 8,00 3,50
58 THPT Chuyên Nguyễn Du 180058 Hoàng Tiến Đức 04/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,00 9,75 8,50
59 THPT Chuyên Nguyễn Du 180059 Nguyễn Huy Đức 19/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 2,50 2,50 8,00 4,25
60 THPT Chuyên Nguyễn Du 180060 Nguyễn Văn Đức 30/06/2003 Nam Triệu Sơn, Thanh Hóa Kinh 5,00 4,00 2,50 1,50
61 THPT Chuyên Nguyễn Du 180061 Đặng Duy Đức 19/08/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,25 2,75 5,25 1,50
62 THPT Chuyên Nguyễn Du 180062 Trần Rạng Như Gương 25/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,50 4,75 1,50
Page 2
![Page 3: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/3.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
63 THPT Chuyên Nguyễn Du 180063 Trịnh Nhật Hà 20/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,00 7,00 4,25
64 THPT Chuyên Nguyễn Du 180064 Lê Thu Hà 26/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,00 7,75 3,00
65 THPT Chuyên Nguyễn Du 180065 Trần Thị Ngân Hà 24/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,75 9,75 7,00
66 THPT Chuyên Nguyễn Du 180066 Nguyễn Thanh Hải 29/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,50 5,25 1,25
67 THPT Chuyên Nguyễn Du 180067 Nguyễn Thị Minh Hải 03/06/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,50 6,00 3,25
68 THPT Chuyên Nguyễn Du 180068 Nguyễn Đức Hải 13/03/2003 Nam Đông Hà, Quảng Trị Kinh 5,50 6,25 6,50 2,00
69 THPT Chuyên Nguyễn Du 180069 Nguyễn Thúy Hằng 20/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,25 8,00 2,25
70 THPT Chuyên Nguyễn Du 180070 Nguyễn Lê Xuân Hảo 04/05/2003 Nữ Phù Mỹ , Bình Định Kinh 5,25 4,50 2,25 1,50
71 THPT Chuyên Nguyễn Du 180071 Ngô Thị Thanh Hậu 24/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 4,75 3,50 8,00 3,50
72 THPT Chuyên Nguyễn Du 180072 Đoàn Nữ Kim Hiền 04/01/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,50 7,75 2,50
73 THPT Chuyên Nguyễn Du 180073 Nguyễn Trọng Hiếu 06/01/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 8,25 3,50
74 THPT Chuyên Nguyễn Du 180074 Nguyễn Văn Trí Hiếu 10/07/2003 Nam Hải Châu, Đà Nẵng Kinh 4,25 6,25 8,50 5,25
75 THPT Chuyên Nguyễn Du 180075 Phan Thị Hòa 03/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 7,75 2,75
76 THPT Chuyên Nguyễn Du 180076 Nguyễn Kim Thái Hòa 12/08/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 2,50 5,75 6,25 1,75
77 THPT Chuyên Nguyễn Du 180077 Lê Hoàng 23/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,25 8,25 4,25
78 THPT Chuyên Nguyễn Du 180078 Lê Huy Hoàng 24/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,25 8,00 4,25
79 THPT Chuyên Nguyễn Du 180079 Nguyễn Quang Hoàng 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,75 9,75 5,00
80 THPT Chuyên Nguyễn Du 180080 Trương Ánh Hồng 07/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,25 8,75 4,50
81 THPT Chuyên Nguyễn Du 180081 Nguyễn Văn Huân 01/02/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,25 8,75 3,25
82 THPT Chuyên Nguyễn Du 180082 Hà Quốc Hùng 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,50 9,75 8,00
83 THPT Chuyên Nguyễn Du 180083 Nguyễn Vũ Hùng 02/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 7,25 3,25
84 THPT Chuyên Nguyễn Du 180084 Lâm Quang Hưng 10/04/2003 Nam Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Kinh 4,75 3,25 4,25 1,00
85 THPT Chuyên Nguyễn Du 180085 Nguyễn Thị Thu Hương 01/06/2003 Nữ Tuy Đức, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,50 9,00 4,50
86 THPT Chuyên Nguyễn Du 180086 Hà Đăng Huy 14/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 4,75 1,25
87 THPT Chuyên Nguyễn Du 180087 Trần Gia Huy 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 6,50 8,50 9,75 7,50
88 THPT Chuyên Nguyễn Du 180088 Nguyễn Gia Huy 01/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,50 6,50 1,75
89 THPT Chuyên Nguyễn Du 180089 Hoàng Phương Huyền 06/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,75 9,75 5,75
90 THPT Chuyên Nguyễn Du 180090 Nguyễn Thị Khánh Huyền 05/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,00 8,50 3,75
91 THPT Chuyên Nguyễn Du 180091 Trần Hoàng Khải 09/12/2002 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 8,50 2,25
92 THPT Chuyên Nguyễn Du 180092 Phan Ngọc Khải 30/12/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 9,75 6,33
93 THPT Chuyên Nguyễn Du 180093 Cao Gia Khánh 27/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,25 7,00 1,75
94 THPT Chuyên Nguyễn Du 180094 Trần Lê Quốc Khánh 11/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,25 9,75 8,00
95 THPT Chuyên Nguyễn Du 180095 Nguyễn Văn Khoa 10/02/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,00 8,50 3,00
Page 3
![Page 4: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/4.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
96 THPT Chuyên Nguyễn Du 180096 Nguyễn Lê Đăng Khoa 23/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,75 8,25 3,00
97 THPT Chuyên Nguyễn Du 180097 Đoàn Đình Khoa 02/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 7,00 4,50 9,00 4,75
98 THPT Chuyên Nguyễn Du 180098 Phạm Anh Khoa 21/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 9,00 6,50
99 THPT Chuyên Nguyễn Du 180099 Nguyễn Đăng Khoa 21/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Hán 6,00 6,25 6,50 2,00
100 THPT Chuyên Nguyễn Du 180100 Nguyễn Võ An Khoa 06/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,75 9,75 6,50
101 THPT Chuyên Nguyễn Du 180101 Nguyễn Anh Khoa 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,50 8,75 6,00
102 THPT Chuyên Nguyễn Du 180102 Trần Anh Khoa 27/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,50 7,50 6,00
103 THPT Chuyên Nguyễn Du 180103 Vũ Đăng Khôi 12/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,25 7,50 6,25
104 THPT Chuyên Nguyễn Du 180104 Nguyễn Trần Tú Khuê 30/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,00 7,50 1,75
105 THPT Chuyên Nguyễn Du 180105 Phạm Hoàng Trung Kiên 04/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,50 7,50 4,25
106 THPT Chuyên Nguyễn Du 180106 Phan Anh Kiệt 27/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 9,75 7,00
107 THPT Chuyên Nguyễn Du 180107 Trần Gia Kiệt 12/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,50 8,25 3,00
108 THPT Chuyên Nguyễn Du 180108 Lê Tấn Kiệt 12/02/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 1,50 4,50 6,50 0,75
109 THPT Chuyên Nguyễn Du 180109 Lê Thị Kiều 13/08/2003 Nữ Mộ Đức, Quảng Ngãi Kinh 6,75 7,00 7,25 2,17
110 THPT Chuyên Nguyễn Du 180110 Nguyễn Ngọc Anh Kim 03/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,00 8,00 3,75
111 THPT Chuyên Nguyễn Du 180111 Trịnh Xuân Lâm 11/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,75 8,50 4,25
112 THPT Chuyên Nguyễn Du 180112 Nguyễn Hoàng Lâm 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,50 8,75 2,50
113 THPT Chuyên Nguyễn Du 180113 Võ Nữ Quỳnh Lê 26/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,00 7,00 2,50
114 THPT Chuyên Nguyễn Du 180114 Nguyễn Ngọc Linh 06/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 3,25 7,50 2,00
115 THPT Chuyên Nguyễn Du 180115 Trương Hoàng Thục Linh 27/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 8,50 2,75
116 THPT Chuyên Nguyễn Du 180116 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 7,00 2,75
117 THPT Chuyên Nguyễn Du 180117 Nguyễn Thanh Kiều Linh 27/07/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 5,75 1,50
118 THPT Chuyên Nguyễn Du 180118 Phạm Thị Thùy Linh 17/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,75 7,50 3,00
119 THPT Chuyên Nguyễn Du 180119 Phạm Thị Phương Loan 02/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,50 7,25 1,75
120 THPT Chuyên Nguyễn Du 180120 Nguyễn Vĩnh Lộc 30/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,25 4,00 1,75
121 THPT Chuyên Nguyễn Du 180121 Hoàng Quốc Lộc 02/02/2003 Nam Nghi Lộc, Nghệ An Kinh 4,50 6,25 8,00 3,00
122 THPT Chuyên Nguyễn Du 180122 Nguyễn Ngọc Châu Long 08/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,75 7,00 2,50
123 THPT Chuyên Nguyễn Du 180123 Nguyễn Hoàng Long 23/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,25 9,25 2,00
124 THPT Chuyên Nguyễn Du 180124 Phạm Hoàng Long 28/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,75 7,00 1,75
125 THPT Chuyên Nguyễn Du 180125 Trần Hoàng Khánh Ly 26/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 7,75 8,25 4,00
126 THPT Chuyên Nguyễn Du 180126 Võ Thị Thảo Ly 29/04/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,00 8,50 2,75
127 THPT Chuyên Nguyễn Du 180127 Lê Đức Mạnh 13/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,75 6,25 1,25
128 THPT Chuyên Nguyễn Du 180128 Nguyễn Đức Mạnh 21/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,00 8,75 4,75
Page 4
![Page 5: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/5.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
129 THPT Chuyên Nguyễn Du 180129 Hoàng Văn Mạnh 02/02/2003 Nam Đức Cơ, Gia Lai Kinh 3,00 4,25 6,50 1,75
130 THPT Chuyên Nguyễn Du 180130 Lê Hải Minh 18/10/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 5,50 4,25
131 THPT Chuyên Nguyễn Du 180131 Hoàng Đức Minh 09/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 7,25 3,00
132 THPT Chuyên Nguyễn Du 180132 Nguyễn Đức Minh 11/08/2003 Nam Lắk, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,75 8,25 3,50
133 THPT Chuyên Nguyễn Du 180133 Phạm Bùi Anh Minh 11/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,75 8,50 2,25
134 THPT Chuyên Nguyễn Du 180134 Nguyễn Ngọc Gia Minh 18/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,50 9,75 5,50
135 THPT Chuyên Nguyễn Du 180135 Từ cảnh Minh 20/04/2003 Nam Bù Đăng, Bình Phước Kinh 6,25 9,50 8,00 4,75
136 THPT Chuyên Nguyễn Du 180136 Quách Đình Anh Minh 26/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,00 10,00 7,25
137 THPT Chuyên Nguyễn Du 180137 Lê Đình Minh 19/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 8,50 9,75 3,50
138 THPT Chuyên Nguyễn Du 180138 Huỳnh Quang Minh 02/02/2003 Nam Hoài Ân, Bình Định Kinh 5,00 7,50 4,00 1,00
139 THPT Chuyên Nguyễn Du 180139 Cao Hà My 17/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,00 8,50 5,50
140 THPT Chuyên Nguyễn Du 180140 Nguyễn Hạ My My 15/03/2003 Nữ Sơn Tịnh, Quãng Ngãi Kinh 5,50 8,00 6,25 3,50
141 THPT Chuyên Nguyễn Du 180141 Phạm Thị Hạ My 14/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,25 6,25 1,75
142 THPT Chuyên Nguyễn Du 180142 Nguyễn Trung Nam 15/08/2002 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,00 5,75 9,75 3,75
143 THPT Chuyên Nguyễn Du 180143 Vũ Hữu Nam 06/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,00 7,00 1,50
144 THPT Chuyên Nguyễn Du 180144 Hoàng Thị Tuyết Nga 04/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,00 3,75 6,00 1,00
145 THPT Chuyên Nguyễn Du 180145 Trần Thị Thúy Nga 27/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 2,50 4,25 2,00
146 THPT Chuyên Nguyễn Du 180146 Đỗ Trần Hạnh Ngân 26/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 7,50 1,75
147 THPT Chuyên Nguyễn Du 180147 Phùng Kim Ngân 18/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,50 7,00 1,50
148 THPT Chuyên Nguyễn Du 180148 Đặng Trung Nghĩa 05/01/2003 Nam Cư Kuin, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 8,00 5,00
149 THPT Chuyên Nguyễn Du 180149 Nguyễn Hiếu Nghĩa 29/07/2003 Nữ Krông Ana, Cư Kuin Kinh 5,25 7,00 9,75 6,25
150 THPT Chuyên Nguyễn Du 180150 Nguyễn Mỹ Ngọc 01/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,58 7,00 8,50 4,00
151 THPT Chuyên Nguyễn Du 180151 Nguyễn Phùng Trung Nguyên 13/04/2003 Nam Thanh Chương, Nghệ An Kinh 5,75 6,25 8,00 6,25
152 THPT Chuyên Nguyễn Du 180152 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 04/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 7,25 3,25
153 THPT Chuyên Nguyễn Du 180153 Hồ Bình Nguyên 25/04/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,50 7,00 4,75
154 THPT Chuyên Nguyễn Du 180154 Mạc Thị Diệu Nguyên 04/02/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,50 7,50 2,00
155 THPT Chuyên Nguyễn Du 180155 Phan Sỹ Nguyên 06/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,00 8,00 3,75
156 THPT Chuyên Nguyễn Du 180156 Phạm Như Nguyện 24/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,50 9,75 2,00
157 THPT Chuyên Nguyễn Du 180157 Phạm Thị Minh Nguyệt 05/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,75 9,00 4,25
158 THPT Chuyên Nguyễn Du 180158 Nguyễn Nhân 25/12/2002 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,00 9,75 5,25
159 THPT Chuyên Nguyễn Du 180159 Võ Ngọc Thành Nhân 13/11/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 9,00 4,75
160 THPT Chuyên Nguyễn Du 180160 Nguyễn Văn Nhân 18/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,00 7,00 1,50
161 THPT Chuyên Nguyễn Du 180161 Hồ Trọng Nhân 25/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,25 9,75 7,00
Page 5
![Page 6: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/6.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
162 THPT Chuyên Nguyễn Du 180162 Trần Văn Nhân 17/12/2003 Nam Thừa Thiên Huế Kinh 3,50 8,75 7,50 4,00
163 THPT Chuyên Nguyễn Du 180163 Nguyễn Đình Nhật 31/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,25 6,25 2,00
164 THPT Chuyên Nguyễn Du 180164 Huỳnh Trung Nhật 26/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,75 5,50 2,50
165 THPT Chuyên Nguyễn Du 180165 Trần Phương Uyên Nhi 11/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,75 9,75 5,75
166 THPT Chuyên Nguyễn Du 180166 Huỳnh Ngọc Ý Nhi 15/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,75 7,25 4,00
167 THPT Chuyên Nguyễn Du 180167 Phạm Lại Lan Nhi 26/06/2003 Nữ TP.Hồ Chí Minh Kinh 2,50 2,50 1,50 0,75
168 THPT Chuyên Nguyễn Du 180168 Nguyễn Phan Ngọc Như 28/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,75 7,75 4,50
169 THPT Chuyên Nguyễn Du 180169 Bùi Vũ Quỳnh Như 04/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,50 7,50 1,75
170 THPT Chuyên Nguyễn Du 180170 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/09/2003 Nữ Định Quán, Đồng Nai Kinh 2,75 4,00 5,33 1,50
171 THPT Chuyên Nguyễn Du 180171 Phạm Huỳnh Mai Như 11/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,25 8,00 4,25
172 THPT Chuyên Nguyễn Du 180172 Phạm Hoàng Nhung 12/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,50 7,25 3,00
173 THPT Chuyên Nguyễn Du 180173 Nguyễn Hoàng Oanh 25/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,25 7,75 4,25
174 THPT Chuyên Nguyễn Du 180174 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,00 9,75 5,00
175 THPT Chuyên Nguyễn Du 180175 Nguyễn Tấn Phát 31/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,50 7,50 1,75
176 THPT Chuyên Nguyễn Du 180176 Nguyễn Như Hoàng Phát 14/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 6,75 2,75
177 THPT Chuyên Nguyễn Du 180177 Lê Vạn Phong 22/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,00 9,75 3,25
178 THPT Chuyên Nguyễn Du 180178 Phạm Như Phong 15/12/2003 Nam Gia Định, TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,25 5,00 5,75 1,00
179 THPT Chuyên Nguyễn Du 180179 Huỳnh Nhật Minh Phong 10/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,50 6,00 1,00
180 THPT Chuyên Nguyễn Du 180180 Đỗ Xuân Phú 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 2,75 6,75 2,00
181 THPT Chuyên Nguyễn Du 180181 Lưu Văn Phúc 18/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,75 9,75 5,50
182 THPT Chuyên Nguyễn Du 180182 Quách Hoàng Phúc 04/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,50 8,50 2,25
183 THPT Chuyên Nguyễn Du 180183 Nguyễn Xuân Phúc 24/05/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 9,25 7,00
184 THPT Chuyên Nguyễn Du 180184 Trần Thị Xuân Phương 07/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 9,25 6,00
185 THPT Chuyên Nguyễn Du 180185 Hoàng Hoa Phượng 24/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 6,75 1,75
186 THPT Chuyên Nguyễn Du 180186 Vũ Minh Quân 09/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,75 8,00 1,75
187 THPT Chuyên Nguyễn Du 180187 Phạm Lê Anh Quân 15/11/2003 Nam Thừa Thiên Huế Kinh 6,25 7,50 9,75 7,75
188 THPT Chuyên Nguyễn Du 180188 Phạm Hồng Quân 25/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,25 7,25 3,50
189 THPT Chuyên Nguyễn Du 180189 Nguyễn Minh Quân 27/07/2003 Nam Ea kar, Đắk Lắk Kinh 3,25 3,00 8,25 4,25
190 THPT Chuyên Nguyễn Du 180190 Nguyễn Lê Minh Quân 18/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,25 8,25 4,25
191 THPT Chuyên Nguyễn Du 180191 Huỳnh Nguyễn Thiều Quang 02/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 8,00 6,50 8,75 4,25
192 THPT Chuyên Nguyễn Du 180192 Trần Lê Quốc 17/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,50 9,75 6,25
193 THPT Chuyên Nguyễn Du 180193 Nguyễn Anh Quốc 01/08/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 8,00 3,75
194 THPT Chuyên Nguyễn Du 180194 Nguyễn Phú Quý 23/05/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,00 8,00 3,50
Page 6
![Page 7: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/7.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
195 THPT Chuyên Nguyễn Du 180195 Võ Ngọc Quý 29/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,00 6,75 3,50
196 THPT Chuyên Nguyễn Du 180196 Nguyễn Hoàng Nhã Quyên 23/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,75 8,50 3,25
197 THPT Chuyên Nguyễn Du 180197 Trần Đỗ Diễm Quỳnh 11/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,25 2,25 0,75
198 THPT Chuyên Nguyễn Du 180198 Nguyễn Lê Tiểu Quỳnh 25/05/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,00 7,00 3,75
199 THPT Chuyên Nguyễn Du 180199 Vương Ngọc Như Quỳnh 01/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,25 9,75 6,00
200 THPT Chuyên Nguyễn Du 180200 Nguyễn Âu Hồng Sơn 10/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,50 9,75 8,00
201 THPT Chuyên Nguyễn Du 180201 Thái Trường Sơn 22/01/2003 Nam Vĩnh Lộc, Thanh Hóa Kinh 4,50 3,25 7,25 2,75
202 THPT Chuyên Nguyễn Du 180202 Trần Vũ Ngọc Sơn 14/04/2003 Nam M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,00 7,25 1,75
203 THPT Chuyên Nguyễn Du 180203 Nguyễn Thụy Tuyết Sương 05/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,75 8,25 1,75
204 THPT Chuyên Nguyễn Du 180204 Trương Thị Mỹ Tâm 01/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 7,00 2,75
205 THPT Chuyên Nguyễn Du 180205 Phạm Khả Nhật Tân 22/11/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 2,75 5,00 8,25 3,75
206 THPT Chuyên Nguyễn Du 180206 Giản Đình Thái 10/03/2003 Nam Nam Đàn, Nghệ An Kinh 4,00 6,50 9,75 7,75
207 THPT Chuyên Nguyễn Du 180207 Hoàng Thị Thắm 28/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,25 7,25 2,25
208 THPT Chuyên Nguyễn Du 180208 Phạm Chiến Thắng 06/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 8,00 5,75
209 THPT Chuyên Nguyễn Du 180209 Lưu Hoàng Thắng 24/03/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 7,75 4,00
210 THPT Chuyên Nguyễn Du 180210 Nguyễn Ích Thắng 10/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 4,50 3,75 6,25 1,75
211 THPT Chuyên Nguyễn Du 180211 Phạm Thị Hoà Thanh 16/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 4,50 7,75 4,25
212 THPT Chuyên Nguyễn Du 180212 Hà Phước Thành 27/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 7,00 8,75 5,00
213 THPT Chuyên Nguyễn Du 180213 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 7,25 5,00
214 THPT Chuyên Nguyễn Du 180214 Nguyễn Thị Minh Thảo 29/08/2003 Nữ Ea kar, Đắk Lắk Kinh 2,00 3,75 8,00 1,75
215 THPT Chuyên Nguyễn Du 180215 Nguyễn Thị Thảo 09/05/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 7,75 3,00
216 THPT Chuyên Nguyễn Du 180216 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 1,00 3,50 2,50 0,75
217 THPT Chuyên Nguyễn Du 180217 Lê Phương Thảo 18/11/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,50 6,50 2,25
218 THPT Chuyên Nguyễn Du 180218 Trần Thị Phương Thảo 28/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,00 6,50 2,25
219 THPT Chuyên Nguyễn Du 180219 Nguyễn Phương Thảo 17/09/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 3,75 2,75 7,00 2,25
220 THPT Chuyên Nguyễn Du 180220 Phạm Anh Thi 19/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,00 7,50 1,75
221 THPT Chuyên Nguyễn Du 180221 Văn Lê Thi Thi 14/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,25 9,75 4,25
222 THPT Chuyên Nguyễn Du 180222 Trần Đức Thiên 23/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,75 7,75 1,25
223 THPT Chuyên Nguyễn Du 180223 Nguyễn Đức Thiện 19/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 9,25 5,00
224 THPT Chuyên Nguyễn Du 180224 Nguyễn Bùi Minh Thọ 06/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 4,25 4,00 7,50 1,00
225 THPT Chuyên Nguyễn Du 180225 Trương Ngọc Xuân Thư 19/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,00 7,75 2,75
226 THPT Chuyên Nguyễn Du 180226 Đoàn Minh Thư 10/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 3,75 8,25 2,50
227 THPT Chuyên Nguyễn Du 180227 Đỗ Lê Minh Thư 05/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,50 8,75 4,25
Page 7
![Page 8: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/8.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
228 THPT Chuyên Nguyễn Du 180228 Phan Nguyễn Anh Thư 25/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,25 8,75 4,25
229 THPT Chuyên Nguyễn Du 180229 Phạm Chí Thuận 04/08/2003 Nam Long Thành, Đồng Nai Kinh 4,50 7,50 9,75 7,25
230 THPT Chuyên Nguyễn Du 180230 Lê Hữu Thuận 25/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,25 4,25 8,50 3,75
231 THPT Chuyên Nguyễn Du 180231 Đỗ Thị Kim Tiên 11/07/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,50 7,75 2,75
232 THPT Chuyên Nguyễn Du 180232 Ngô Văn Tiến 05/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,25 6,50 1,25
233 THPT Chuyên Nguyễn Du 180233 Lê Nam Tiến 14/05/2003 Nam TP. Hồ Chí Minh Kinh 1,75 6,50 8,00 1,50
234 THPT Chuyên Nguyễn Du 180234 Nguyễn Trường Anh Tin 20/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 2,00 5,75 1,75
235 THPT Chuyên Nguyễn Du 180235 Đỗ Tĩnh 28/11/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,75 8,50 5,25
236 THPT Chuyên Nguyễn Du 180236 Tống Trường Toàn 14/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,25 8,50 4,50
237 THPT Chuyên Nguyễn Du 180237 Trương Tiến Toàn 27/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 6,25 2,00
238 THPT Chuyên Nguyễn Du 180238 Trần Thị Thanh Trà 11/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,50 9,25 7,00
239 THPT Chuyên Nguyễn Du 180239 Trịnh Thị Bảo Trâm 10/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,25 6,25 2,00
240 THPT Chuyên Nguyễn Du 180240 Phùng Bảo Trân 15/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,50 4,50 2,50
241 THPT Chuyên Nguyễn Du 180241 Đặng Thị Huyền Trang 21/10/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,25 3,75 5,50 1,50
242 THPT Chuyên Nguyễn Du 180242 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,00 8,00 3,50
243 THPT Chuyên Nguyễn Du 180243 Nguyễn Thu Trang 01/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,25 9,75 6,00
244 THPT Chuyên Nguyễn Du 180244 Nguyễn Quang Tri 23/06/2003 Nam Phan Rang, Ninh Thuận Kinh 7,50 8,00 8,50 8,25
245 THPT Chuyên Nguyễn Du 180245 Nguyễn Hải Triều 23/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,00 9,75 6,50
246 THPT Chuyên Nguyễn Du 180246 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh 26/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,50 7,75 2,75
247 THPT Chuyên Nguyễn Du 180247 Nguyễn Đức Trọng 04/03/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 7,25 7,50 9,25 6,00
248 THPT Chuyên Nguyễn Du 180248 Trần Thị Thanh Trúc 17/10/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,25 7,00 1,75
249 THPT Chuyên Nguyễn Du 180249 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 5,25 8,25 3,25
250 THPT Chuyên Nguyễn Du 180250 Lê Xuân Bảo Trung 26/08/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 9,75 5,00
251 THPT Chuyên Nguyễn Du 180251 Nguyễn Mạnh Trung 26/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,25 8,25 3,75
252 THPT Chuyên Nguyễn Du 180252 Phạm Đăng Trường 08/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 7,75 2,50
253 THPT Chuyên Nguyễn Du 180253 Nguyễn Đình Tuân 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,75 8,50 2,00
254 THPT Chuyên Nguyễn Du 180254 Phạm Ngọc Tuân 01/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 0,75 3,50 2,50 1,50
255 THPT Chuyên Nguyễn Du 180255 Phạm Minh Tuấn 22/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 8,25 8,75 7,00
256 THPT Chuyên Nguyễn Du 180256 Nguyễn Đức Anh Tuấn 06/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,50 7,25 3,25
257 THPT Chuyên Nguyễn Du 180257 Nguyễn Anh Tuấn 08/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,50 7,50 1,75
258 THPT Chuyên Nguyễn Du 180258 Phan Anh Tuấn 22/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,50 8,25 4,75
259 THPT Chuyên Nguyễn Du 180259 Lê Chí Tuấn 01/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,50 3,50 1,25
260 THPT Chuyên Nguyễn Du 180260 Đỗ La Quốc Tuấn 28/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 8,50 4,50
Page 8
![Page 9: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/9.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
261 THPT Chuyên Nguyễn Du 180261 Hà Anh Tuấn 23/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,25 6,00 2,50
262 THPT Chuyên Nguyễn Du 180262 Bùi Đức Tuệ 27/12/2003 Nam Vụ Bản, Nam Định Kinh 6,00 4,75 8,75 1,75
263 THPT Chuyên Nguyễn Du 180263 Nguyễn Thanh Tùng 27/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 8,00 3,75
264 THPT Chuyên Nguyễn Du 180264 Dương Quang Khánh Tùng 23/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,25 8,50 3,00
265 THPT Chuyên Nguyễn Du 180265 Phan Đình Tùng 09/02/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 6,75 1,50
266 THPT Chuyên Nguyễn Du 180266 Nguyễn Thị Bích Tuyền 26/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,25 10,00 4,25
267 THPT Chuyên Nguyễn Du 180267 Trần Bảo Tuyết 04/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,00 5,00 1,25
268 THPT Chuyên Nguyễn Du 180268 Hoàng Thị Tố Uyên 28/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,50 9,25 5,00
269 THPT Chuyên Nguyễn Du 180269 Nguyễn Triệu Vĩ 06/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,75 6,75 2,75
270 THPT Chuyên Nguyễn Du 180270 Nguyễn Lê Hoàng Việt 01/01/2003 Nam , TP. Hồ Chí Minh Kinh 5,75 6,75 8,50 2,25
271 THPT Chuyên Nguyễn Du 180271 Nguyễn Đăng Vinh 20/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,00 7,25 3,75
272 THPT Chuyên Nguyễn Du 180272 Phạm Thành Vinh 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 2,50 4,25 1,75
273 THPT Chuyên Nguyễn Du 180273 Đào Duy Vũ 08/10/2003 Nam Lắk, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,75 8,25 4,75
274 THPT Chuyên Nguyễn Du 180274 Bùi Trần Duy Vũ 08/01/2003 Nam M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,25 7,75 3,25
275 THPT Chuyên Nguyễn Du 180275 Trịnh Long Vũ 05/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,00 8,00 6,75
276 THPT Chuyên Nguyễn Du 180276 Lương Lê Long Vũ 15/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,50 8,25 9,75 6,75
277 THPT Chuyên Nguyễn Du 180277 Lâm Thiên Vũ 16/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 9,25 6,50
278 THPT Chuyên Nguyễn Du 180278 Trương Đoàn Vũ 12/12/2003 Nam Krông pắc, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,50 8,50 5,75
279 THPT Chuyên Nguyễn Du 180279 Trần Nguyên Vũ 23/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,50 6,25 1,25
280 THPT Chuyên Nguyễn Du 180280 Cao Xuân Vũ 05/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 9,00 9,75 6,50
281 THPT Chuyên Nguyễn Du 180281 Vũ MLô Hoàng Vương 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Ê Đê 5,75 6,25 6,75 0,75
282 THPT Chuyên Nguyễn Du 180282 Bùi Cao Thảo Vy 06/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,00 8,75 3,00
283 THPT Chuyên Nguyễn Du 180283 Lê Hoàng Thảo Vy 09/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,50 3,25 1,25
284 THPT Chuyên Nguyễn Du 180284 Trần Thanh Xuân 01/06/2003 Nữ Đà Nẵng Kinh 7,50 6,00 8,25 2,75
285 THPT Chuyên Nguyễn Du 180285 Bùi Hồng Xuân 02/01/2003 Nữ Krông pắc, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,00 8,00 3,25
286 THPT Chuyên Nguyễn Du 180286 Lê Thị Hà Yến 11/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,00 9,75 6,75
287 THPT Chuyên Nguyễn Du 180287 Hoàng Kim Ngọc Anh 05/12/2003 Nam Đắk Mil, Đắk Nông Kinh 4,25 6,00 8,50 8,25
288 THPT Chuyên Nguyễn Du 180288 Trần Hoàng Anh 02/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,25 9,75 8,00
289 THPT Chuyên Nguyễn Du 180289 Nguyễn Hữu Ngọc Anh 02/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,00 5,75 8,00
290 THPT Chuyên Nguyễn Du 180290 Kiều Tuấn Trung Anh 07/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 4,50 4,25
291 THPT Chuyên Nguyễn Du 180291 Nguyễn Hà Huyền Anh 06/11/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,50 8,50 8,75
292 THPT Chuyên Nguyễn Du 180292 Nguyễn Tuấn Anh 26/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,25 7,25 1,25
293 THPT Chuyên Nguyễn Du 180293 Lương Thị Vân Anh 24/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,50 5,00 3,00
Page 9
![Page 10: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/10.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
294 THPT Chuyên Nguyễn Du 180294 Đặng Lê Phước Anh 01/12/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 7,25 9,00
295 THPT Chuyên Nguyễn Du 180295 Hà Quỳnh Anh 25/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 7,75 6,50
296 THPT Chuyên Nguyễn Du 180296 Châu Trần Nhật Anh 15/02/2003 Nam Quế Sơn, Quảng Nam Chăm 5,50 5,25 6,25 4,63
297 THPT Chuyên Nguyễn Du 180297 Trần Nguyễn Phước Ánh 26/09/2003 Nam Quế Sơn, Quảng Nam Kinh 5,50 4,25 2,75 4,75
298 THPT Chuyên Nguyễn Du 180298 Phạm Gia Bảo 16/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,75 8,00 9,50
299 THPT Chuyên Nguyễn Du 180299 Từ Huy Bảo 05/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,00 8,25 8,25
300 THPT Chuyên Nguyễn Du 180300 Nguyễn Gia Bảo 30/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,50 8,00 8,25
301 THPT Chuyên Nguyễn Du 180301 Nguyễn Gia Bảo 04/08/2003 Nam Ninh Hòa , Khánh Hòa Kinh 6,25 5,00 5,50 5,00
302 THPT Chuyên Nguyễn Du 180302 Nguyễn Tiến Biên 31/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,75 7,50 7,50
303 THPT Chuyên Nguyễn Du 180303 Hoàng Thị Khánh Chi 13/05/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,50 8,25 8,25
304 THPT Chuyên Nguyễn Du 180304 Nguyễn Lê Chương 29/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 3,75 6,00 5,25
305 THPT Chuyên Nguyễn Du 180305 Hoàng Cao Chí Cương 17/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 8,00 6,00
306 THPT Chuyên Nguyễn Du 180306 Nguyễn Phú Cường 08/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 7,25 6,50
307 THPT Chuyên Nguyễn Du 180307 Phạm Nguyễn Ngọc Diễm 27/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,00 6,25 2,25
308 THPT Chuyên Nguyễn Du 180308 Nguyễn Dương Viết Dũng 09/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 7,00 3,00
309 THPT Chuyên Nguyễn Du 180309 Lê Qúy Dương 02/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,25 5,50 3,75
310 THPT Chuyên Nguyễn Du 180310 Trần Nguyễn Đình Dương 09/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,00 7,50 3,75
311 THPT Chuyên Nguyễn Du 180311 Trần Khánh Duy 19/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 7,75 7,75
312 THPT Chuyên Nguyễn Du 180312 Phạm Trọng Duy 09/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 5,75 2,00
313 THPT Chuyên Nguyễn Du 180313 Nguyễn Võ Hải Đăng 05/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,75 7,00 5,25
314 THPT Chuyên Nguyễn Du 180314 Huỳnh Nguyên Đạt 22/11/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,00 3,25 0,88
315 THPT Chuyên Nguyễn Du 180315 Phan Tiến Đạt 05/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 7,75 6,50 6,25
316 THPT Chuyên Nguyễn Du 180316 Nguyễn Văn Đức 13/12/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 7,25 4,75
317 THPT Chuyên Nguyễn Du 180317 Phạm Doãn Đức 22/09/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,75 3,50 2,25
318 THPT Chuyên Nguyễn Du 180318 Hồ Văn Hải 26/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,50 6,50 6,25
319 THPT Chuyên Nguyễn Du 180319 Lê Thanh Hải 03/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 5,75 9,75
320 THPT Chuyên Nguyễn Du 180320 Nguyễn Hoàng Trung Hải 06/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 8,00 2,88
321 THPT Chuyên Nguyễn Du 180321 Lê Thanh Hải 21/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,50 7,00 6,75
322 THPT Chuyên Nguyễn Du 180322 Mai Hoàng Hân 06/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,67 8,25 7,25 4,00
323 THPT Chuyên Nguyễn Du 180323 Nguyễn Thúy Hằng 07/04/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 4,25 4,25
324 THPT Chuyên Nguyễn Du 180324 Nguyễn Thái Phương Hạnh 07/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,83 8,00 8,75 9,75
325 THPT Chuyên Nguyễn Du 180325 Nguyễn Thế Hào 15/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,25 7,00 3,88
326 THPT Chuyên Nguyễn Du 180326 Hồ Hạnh Hiên 26/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 8,75 8,00
Page 10
![Page 11: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/11.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
327 THPT Chuyên Nguyễn Du 180327 Bùi Thị Thu Hiền 12/12/2003 Nữ Thăng Bình, Quảng Nam Kinh 3,50 2,50 4,25 2,50
328 THPT Chuyên Nguyễn Du 180328 Nguyễn Thu Hiền 11/05/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 3,81 5,50 6,75 6,75
329 THPT Chuyên Nguyễn Du 180329 Nguyễn Minh Hiển 16/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,08 7,00 8,50 6,25
330 THPT Chuyên Nguyễn Du 180330 Nguyễn Minh Hiếu 20/05/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 3,75 4,75 6,50 4,25
331 THPT Chuyên Nguyễn Du 180331 Trần Trung Hiếu 05/04/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,75 8,00 8,00
332 THPT Chuyên Nguyễn Du 180332 Lê Trung Hiếu 05/05/2003 Nam Đắk Mil, Đắk Nông Kinh 6,42 6,00 7,25 6,75
333 THPT Chuyên Nguyễn Du 180333 Trương Xuân Hòa 29/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 3,50 4,00 6,75 5,50
334 THPT Chuyên Nguyễn Du 180334 Nguyễn Thành Hoàn 29/12/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,00 5,75 2,75
335 THPT Chuyên Nguyễn Du 180335 Trần Huy Hoàng 02/09/2003 Nam Cư Kuin, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,50 6,75 7,75
336 THPT Chuyên Nguyễn Du 180336 Dương Phước Hội 06/03/2003 Nam Đông Hà, Quảng Trị Kinh 5,00 6,50 7,00 6,25
337 THPT Chuyên Nguyễn Du 180337 Hồ Nguyễn Thanh Hùng 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,75 7,25 8,75
338 THPT Chuyên Nguyễn Du 180338 Hồ Ngọc Tiến Hưng 20/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 4,75 9,75 8,25
339 THPT Chuyên Nguyễn Du 180339 Nguyễn Ngọc Thanh Hương 19/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,25 7,75 3,38
340 THPT Chuyên Nguyễn Du 180340 Trần Quang Huy 07/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 8,25 8,25
341 THPT Chuyên Nguyễn Du 180341 Võ Quốc Huy 30/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,00 7,50 8,00
342 THPT Chuyên Nguyễn Du 180342 Lê Đình Quang Huy 29/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,75 7,25 4,50
343 THPT Chuyên Nguyễn Du 180343 Nguyễn Thành Huy 07/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 6,00 6,25 7,00
344 THPT Chuyên Nguyễn Du 180344 Phan Sỹ Huy 15/07/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 5,50 2,25
345 THPT Chuyên Nguyễn Du 180345 Phí Thị Ngọc Huyền 18/12/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 6,67 5,00 5,75 4,63
346 THPT Chuyên Nguyễn Du 180346 Võ Bá Khải 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 5,00 8,25 8,75
347 THPT Chuyên Nguyễn Du 180347 Phạm Minh Khánh 17/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,00 8,25 4,75
348 THPT Chuyên Nguyễn Du 180348 Nguyễn Trọng Khôi 29/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,00 3,75 3,75
349 THPT Chuyên Nguyễn Du 180349 Lương Trung Kiên 28/08/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,00 8,50 7,63
350 THPT Chuyên Nguyễn Du 180350 Đỗ Minh Kiệt 04/08/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,50 6,75 7,00
351 THPT Chuyên Nguyễn Du 180351 Nguyễn Hoàng Lâm 06/11/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,00 8,00 5,50
352 THPT Chuyên Nguyễn Du 180352 Quốc Thành Luân 22/04/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,50 8,25 6,25
353 THPT Chuyên Nguyễn Du 180353 Nguyễn Thị Hoài Ly 01/07/2003 Nữ Chư Sê, Gia Lai Kinh 5,00 4,00 6,25 3,25
354 THPT Chuyên Nguyễn Du 180354 Nguyễn Thị Ái Ly 27/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,50 5,75 2,50
355 THPT Chuyên Nguyễn Du 180355 Trần Lê Hiền Mai 09/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 6,00 4,00
356 THPT Chuyên Nguyễn Du 180356 Nguyễn Quang Minh 29/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,00 7,00 9,00
357 THPT Chuyên Nguyễn Du 180357 Nguyễn Thị Thảo My 09/09/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 8,00 7,00
358 THPT Chuyên Nguyễn Du 180358 Nguyễn Thị Ngân 12/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 8,00 6,50
359 THPT Chuyên Nguyễn Du 180359 Nguyễn Thị Thanh Ngân 10/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,50 6,75 6,50
Page 11
![Page 12: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/12.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
360 THPT Chuyên Nguyễn Du 180360 Lý Công Chí Nghĩa 11/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,25 8,00 6,75
361 THPT Chuyên Nguyễn Du 180361 Mai Minh Nghĩa 28/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,50 7,25 3,00
362 THPT Chuyên Nguyễn Du 180362 Trần Kim Ngọc 12/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 6,00 7,25
363 THPT Chuyên Nguyễn Du 180363 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 23/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,25 8,00 5,75
364 THPT Chuyên Nguyễn Du 180364 Trịnh Hạnh Nguyên 26/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,17 7,50 8,00 8,25
365 THPT Chuyên Nguyễn Du 180365 Nguyễn Phúc Nguyên 11/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 7,75 8,00
366 THPT Chuyên Nguyễn Du 180366 Nguyễn Văn Nguyên 08/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 8,75 8,00 8,25
367 THPT Chuyên Nguyễn Du 180367 Hoàng Thảo Nguyên 08/12/2003 Nữ Đông Sơn , Thanh Hóa Kinh 2,00 4,25 4,25 2,50
368 THPT Chuyên Nguyễn Du 180368 Nguyễn Trung Nguyên 06/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,25 3,75 2,00 1,00
369 THPT Chuyên Nguyễn Du 180369 Bùi Đình Nhân 20/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 3,50 2,75 2,00
370 THPT Chuyên Nguyễn Du 180370 Nguyễn Thiện Nhân 19/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 6,25 3,75
371 THPT Chuyên Nguyễn Du 180371 Nguyễn Hoàng Linh Nhi 20/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,50 5,25 4,25
372 THPT Chuyên Nguyễn Du 180372 Bùi Đoàn Yến Nhi 02/06/2003 Nữ Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,00 6,25 5,50 4,25
373 THPT Chuyên Nguyễn Du 180373 Nguyễn Thị Bích Nhung 11/02/2003 Nữ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Kinh 7,25 7,25 9,25 9,00
374 THPT Chuyên Nguyễn Du 180374 Võ Thị Kiều Oanh 18/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,50 7,25 7,50
375 THPT Chuyên Nguyễn Du 180375 Từ Hoàng Phong 26/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,08 4,75 4,00 1,50
376 THPT Chuyên Nguyễn Du 180376 Nguyễn Thế Phong 27/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,75 6,00 6,75
377 THPT Chuyên Nguyễn Du 180377 Đỗ Quang Thiên Phú 30/10/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 7,25 6,25 8,00 8,50
378 THPT Chuyên Nguyễn Du 180378 Phan Văn Phước 20/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,25 4,50 8,25
379 THPT Chuyên Nguyễn Du 180379 Nguyễn Hữu Phước 21/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 6,00 7,50 7,50 6,50
380 THPT Chuyên Nguyễn Du 180380 Võ Mai Phương 04/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 7,00 3,38
381 THPT Chuyên Nguyễn Du 180381 Vũ Anh Quân 14/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,08 6,00 7,75 1,25
382 THPT Chuyên Nguyễn Du 180382 Hồ Hữu Quang 06/03/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,75 4,50 5,75
383 THPT Chuyên Nguyễn Du 180383 Nguyễn Đăng Quang 21/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 6,00 5,50
384 THPT Chuyên Nguyễn Du 180384 Nguyễn Minh Quang 03/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,00 7,25 4,25
385 THPT Chuyên Nguyễn Du 180385 Trần Minh Quang 20/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,00 8,00 6,50
386 THPT Chuyên Nguyễn Du 180386 Võ Ngọc Thiên Quốc 04/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,25 6,75 5,00
387 THPT Chuyên Nguyễn Du 180387 Phạm Nguyễn Ngọc Quý 25/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi Vắng thi
388 THPT Chuyên Nguyễn Du 180388 Nguyễn Tuấn Quyền 24/03/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,00 4,50 3,88
389 THPT Chuyên Nguyễn Du 180389 Trần Thị Như Quỳnh 28/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 2,50 3,50 7,25 3,50
390 THPT Chuyên Nguyễn Du 180390 Nguyễn Như Quỳnh 08/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,50 9,00 7,75 8,25
391 THPT Chuyên Nguyễn Du 180391 Nguyễn Công Sang 30/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 7,25 4,75
392 THPT Chuyên Nguyễn Du 180392 Nguyễn Hoàng Sơn 28/07/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,75 6,00 3,25
Page 12
![Page 13: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/13.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
393 THPT Chuyên Nguyễn Du 180393 Lê Anh Tài 05/05/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,25 5,00 6,25
394 THPT Chuyên Nguyễn Du 180394 Nguyễn Trọng Tài 06/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,00 7,75 2,75
395 THPT Chuyên Nguyễn Du 180395 Nguyễn Mạnh Tài 14/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,25 5,75 2,25 0,75
396 THPT Chuyên Nguyễn Du 180396 Võ Minh Tâm 11/01/2003 Nam Pleiku, Gia Lai Kinh 5,00 4,25 6,75 7,25
397 THPT Chuyên Nguyễn Du 180397 Phạm Thị Mỹ Tâm 18/09/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 4,75 6,00
398 THPT Chuyên Nguyễn Du 180398 Hoàng Tiến Tâm 03/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,00 3,00 6,75 4,00
399 THPT Chuyên Nguyễn Du 180399 Nguyễn Nhật Tân 03/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,75 9,00 9,00
400 THPT Chuyên Nguyễn Du 180400 Nguyễn Trần Hội Thắng 05/12/2003 Nam Pleiku, Gia Lai Kinh 3,50 6,25 4,75 0,50
401 THPT Chuyên Nguyễn Du 180401 Nguyễn Đại Thành 22/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,50 2,75 6,75 3,63
402 THPT Chuyên Nguyễn Du 180402 Nguyễn Lê Đức Thịnh 19/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,00 4,50 2,75
403 THPT Chuyên Nguyễn Du 180403 Nguyễn Thị Kim Thoa 14/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 4,25 8,25 7,25
404 THPT Chuyên Nguyễn Du 180404 Trịnh Thái Thông 21/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,25 3,75 7,00 0,50
405 THPT Chuyên Nguyễn Du 180405 Lưu Hồng Khánh Thư 11/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,50 5,25 1,75
406 THPT Chuyên Nguyễn Du 180406 Nguyễn Đình Thục 12/01/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 2,25 2,00 4,25 2,25
407 THPT Chuyên Nguyễn Du 180407 Cao Đình Thục 13/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,81 5,50 7,50 6,00
408 THPT Chuyên Nguyễn Du 180408 Ma Thị Thanh Thúy 02/09/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,25 4,00 0,75
409 THPT Chuyên Nguyễn Du 180409 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 7,50 8,25 6,75
410 THPT Chuyên Nguyễn Du 180410 Võ Minh Tiến 12/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,75 9,75 9,00
411 THPT Chuyên Nguyễn Du 180411 Nguyễn Tin 29/06/2003 Nam Ninh Hòa, Khánh Hòa Kinh 4,75 3,00 7,75 8,25
412 THPT Chuyên Nguyễn Du 180412 Nguyễn Xuân Toàn 20/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,25 6,75 4,00
413 THPT Chuyên Nguyễn Du 180413 Hoàng Nguyễn Quỳnh Trâm 28/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,50 5,75 4,75
414 THPT Chuyên Nguyễn Du 180414 Lê Võ Quỳnh Trang 02/12/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 7,50 3,50
415 THPT Chuyên Nguyễn Du 180415 Võ Lại Quốc Trí 29/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 1,00 3,75 5,50 3,75
416 THPT Chuyên Nguyễn Du 180416 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 26/11/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,50 6,50 6,25
417 THPT Chuyên Nguyễn Du 180417 Nguyễn Thị Trúc 20/01/2003 Nữ Đông Hưng, Thái Bình Kinh 5,25 3,75 5,00 4,00
418 THPT Chuyên Nguyễn Du 180418 Nguyễn Thành Trung 06/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,25 6,00 7,00
419 THPT Chuyên Nguyễn Du 180419 Nguyễn Quang Trường 29/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,92 7,00 7,25 4,75
420 THPT Chuyên Nguyễn Du 180420 Châu Khắc Trường 24/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,25 5,75 2,25
421 THPT Chuyên Nguyễn Du 180421 Đoàn Hữu Tuân 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,75 5,75 3,25
422 THPT Chuyên Nguyễn Du 180422 Phạm Văn Tuấn 25/09/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 7,25 4,25
423 THPT Chuyên Nguyễn Du 180423 Nguyễn Viết Minh Tùng 15/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 5,75 4,50
424 THPT Chuyên Nguyễn Du 180424 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 26/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,25 4,50 3,75
425 THPT Chuyên Nguyễn Du 180425 Phạm Lê Phương Uyên 04/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,92 7,50 6,50 8,75
Page 13
![Page 14: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/14.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
426 THPT Chuyên Nguyễn Du 180426 Trần Khả Văn 11/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 6,75 5,00
427 THPT Chuyên Nguyễn Du 180427 Đỗ Hoàng Vi 29/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 9,50 7,75
428 THPT Chuyên Nguyễn Du 180428 Nguyễn Vũ 23/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,25 8,25 10,00
429 THPT Chuyên Nguyễn Du 180429 Nguyễn Lâm Anh Vũ 30/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,75 9,00 8,25
430 THPT Chuyên Nguyễn Du 180430 Chu Thị Ngọc Vy 29/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 7,50 7,75 7,75 9,75
431 THPT Chuyên Nguyễn Du 180431 Trần Mai Anh 08/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 7,75 5,95
432 THPT Chuyên Nguyễn Du 180432 Phan Ngọc Tấn Đạt 12/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 7,00 5,75 4,30
433 THPT Chuyên Nguyễn Du 180433 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 05/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,75 7,00 6,15
434 THPT Chuyên Nguyễn Du 180434 Võ Minh Khuê 28/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,50 3,50 6,18
435 THPT Chuyên Nguyễn Du 180435 Đào Lê Mỹ Linh 26/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 6,25 8,55
436 THPT Chuyên Nguyễn Du 180436 Đỗ Trần Trà My 05/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,25 5,25 3,75
437 THPT Chuyên Nguyễn Du 180437 Ngô Phạm Đức Nguyên 27/02/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 7,00 6,00
438 THPT Chuyên Nguyễn Du 180438 Hồ Ánh Nguyệt 11/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,25 6,75 6,85
439 THPT Chuyên Nguyễn Du 180439 Ngô Ngọc Nhi 07/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,75 5,25 5,05
440 THPT Chuyên Nguyễn Du 180440 Nguyễn Hồ Trâm Oanh 30/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,25 5,50 4,65
441 THPT Chuyên Nguyễn Du 180441 Nguyễn Mai Phương 02/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 7,50 5,05
442 THPT Chuyên Nguyễn Du 180442 Lương Nguyễn Thanh Tâm 27/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 5,75 7,18
443 THPT Chuyên Nguyễn Du 180443 Huỳnh Dạ Thảo 06/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 8,25 7,00 6,73
444 THPT Chuyên Nguyễn Du 180444 Nguyễn Thị Hoài Thi 10/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,50 8,00 7,15
445 THPT Chuyên Nguyễn Du 180445 Lê Thị Hương Trà 16/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 9,00 8,00 7,85
446 THPT Chuyên Nguyễn Du 180446 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 7,75 6,90
447 THPT Chuyên Nguyễn Du 180447 Nguyễn Thị Thảo Vy 23/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 8,75 8,00 7,00
448 THPT Chuyên Nguyễn Du 180448 Trần Quế An 15/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,25 8,50 9,75
449 THPT Chuyên Nguyễn Du 180449 Lê Thị Kiều An 11/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,50 9,00 7,88
450 THPT Chuyên Nguyễn Du 180450 Võ Ngọc Vỹ An 02/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 7,25 2,38
451 THPT Chuyên Nguyễn Du 180451 Nguyễn Bảo An 02/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,25 7,75 5,56
452 THPT Chuyên Nguyễn Du 180452 Hà Xuân An 21/02/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,75 2,75 2,75
453 THPT Chuyên Nguyễn Du 180453 Đỗ Duy An 07/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,50 7,00 6,06
454 THPT Chuyên Nguyễn Du 180454 Thiệu Nguyễn Tuyết Anh 31/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,25 8,75 8,75
455 THPT Chuyên Nguyễn Du 180455 Nguyễn Tuấn Anh 19/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 9,00 6,00 8,33
456 THPT Chuyên Nguyễn Du 180456 Dương Lan Anh 25/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,00 8,00 5,50
457 THPT Chuyên Nguyễn Du 180457 Đỗ Hoàng Anh 01/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,75 7,00 3,75 3,13
458 THPT Chuyên Nguyễn Du 180458 Bùi Châu Anh 29/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,00 5,00 5,50
Page 14
![Page 15: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/15.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
459 THPT Chuyên Nguyễn Du 180459 Đỗ Thị Minh Anh 28/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 5,50 1,23
460 THPT Chuyên Nguyễn Du 180460 Đỗ Thị Quỳnh Anh 28/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,75 7,25 4,00
461 THPT Chuyên Nguyễn Du 180461 Nguyễn Duy Bảo 10/05/2003 Nam Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,50 7,50 7,25
462 THPT Chuyên Nguyễn Du 180462 Hồ Nguyên Bảo 11/01/2003 Nam Mộ Đức, Quảng Ngãi Kinh 5,50 7,00 8,50 6,06
463 THPT Chuyên Nguyễn Du 180463 Trịnh Trần Gia Bảo 15/03/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 6,75 5,69
464 THPT Chuyên Nguyễn Du 180464 Lê Hoàng Bình 24/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,42 8,75 5,50 6,63
465 THPT Chuyên Nguyễn Du 180465 Trần Thanh Bình 20/03/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 3,75 6,38
466 THPT Chuyên Nguyễn Du 180466 Lương Thị Lộc Bình 14/01/2003 Nữ Đắk Mil, Đắk Nông Kinh 4,50 5,00 5,25 1,25
467 THPT Chuyên Nguyễn Du 180467 Phạm Thị Như Bình 15/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,75 6,50 7,25
468 THPT Chuyên Nguyễn Du 180468 Ngô Đức Bình 19/02/2003 Nam Lắk, Đắk Lắk Kinh 3,17 3,25 4,25 3,75
469 THPT Chuyên Nguyễn Du 180469 Phạm Thị Ngọc Châu 11/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,25 5,50 4,00
470 THPT Chuyên Nguyễn Du 180470 Phạm Lan Chi 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,25 8,75 4,88
471 THPT Chuyên Nguyễn Du 180471 Nguyễn Ngọc Linh Chi 28/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,17 8,25 7,75 4,06
472 THPT Chuyên Nguyễn Du 180472 Hoàng Thị Kim Chi 04/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 8,00 5,63
473 THPT Chuyên Nguyễn Du 180473 Nguyễn Mai Chi 04/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 3,75 6,00 1,50
474 THPT Chuyên Nguyễn Du 180474 Nguyễn Trần Trung Chính 15/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 8,00 8,00 8,38
475 THPT Chuyên Nguyễn Du 180475 Dương Thị Cúc 17/12/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,00 3,25 3,55
476 THPT Chuyên Nguyễn Du 180476 Nguyễn Mạnh Cường 14/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,00 7,50 5,75
477 THPT Chuyên Nguyễn Du 180477 Phạm Nguyễn Hữu Cường 07/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,75 7,25 5,75
478 THPT Chuyên Nguyễn Du 180478 Lê Trần Mỹ Dung 19/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 6,75 7,50 8,00
479 THPT Chuyên Nguyễn Du 180479 Nguyễn Đoàn Thanh Dung 09/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,50 8,00 8,88
480 THPT Chuyên Nguyễn Du 180480 Lê Tuấn Dũng 11/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,25 6,50 3,00
481 THPT Chuyên Nguyễn Du 180481 Trương Ngọc Dũng 01/05/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,50 6,50 7,00
482 THPT Chuyên Nguyễn Du 180482 Nguyễn Thái Dương 25/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,92 7,00 6,25 2,75
483 THPT Chuyên Nguyễn Du 180483 Trần Minh Dương 08/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,00 4,50 5,00 4,00
484 THPT Chuyên Nguyễn Du 180484 Hoàng Phan Trọng Dương 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 8,25 9,63
485 THPT Chuyên Nguyễn Du 180485 Phạm Thị Mỹ Duyên 02/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 7,50 6,63
486 THPT Chuyên Nguyễn Du 180486 Trần Minh Duyên 05/12/2003 Nữ Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh 6,75 6,00 8,50 8,38
487 THPT Chuyên Nguyễn Du 180487 Phạm Thị Thùy Duyên 01/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,50 7,00 4,13
488 THPT Chuyên Nguyễn Du 180488 Nguyễn Hạnh Duyên 28/03/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,50 6,30 2,13
489 THPT Chuyên Nguyễn Du 180489 Hoàng Huỳnh Hải Đăng 12/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,00 6,75 4,25
490 THPT Chuyên Nguyễn Du 180490 Ngô Sỹ Đăng 11/11/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,50 5,50 5,13
491 THPT Chuyên Nguyễn Du 180491 Mai Khế Đạo 31/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,50 4,50 4,31
Page 15
![Page 16: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/16.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
492 THPT Chuyên Nguyễn Du 180492 Nguyễn Hoàng Đạt 01/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,25 7,50 6,00
493 THPT Chuyên Nguyễn Du 180493 Nguyễn Ngọc Đạt 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,75 6,25 5,13
494 THPT Chuyên Nguyễn Du 180494 Nguyễn Phước Đông 13/03/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,75 4,00 7,13
495 THPT Chuyên Nguyễn Du 180495 Hà Xuân Đức 12/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,25 8,50 7,06
496 THPT Chuyên Nguyễn Du 180496 Bùi Lương Minh Đức 07/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,25 7,25 5,31
497 THPT Chuyên Nguyễn Du 180497 Nguyễn Đình Nam Giang 01/09/2003 Nữ Phù Mỹ, Bình Định Kinh 5,50 5,25 5,75 4,81
498 THPT Chuyên Nguyễn Du 180498 Trần Thị Nguyệt Giao 11/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 6,50 6,44
499 THPT Chuyên Nguyễn Du 180499 Nguyễn Thị Thu Hà 26/03/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,50 7,75 5,78
500 THPT Chuyên Nguyễn Du 180500 Lương Xuân Hải 20/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,50 8,00 6,38
501 THPT Chuyên Nguyễn Du 180501 Lê Nguyễn Ngọc Hân 05/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 8,75 7,75 7,00
502 THPT Chuyên Nguyễn Du 180502 Võ Huỳnh Thanh Hằng 30/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,75 7,25 7,63
503 THPT Chuyên Nguyễn Du 180503 Lê Đức Hậu 23/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,75 7,75 7,88
504 THPT Chuyên Nguyễn Du 180504 Nguyễn Trung Hiếu 02/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,50 8,00 8,25
505 THPT Chuyên Nguyễn Du 180505 Trần Trung Hiếu 07/01/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 2,75 4,25 4,50 4,50
506 THPT Chuyên Nguyễn Du 180506 Lê Đình Hiếu 16/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,25 8,00 6,94
507 THPT Chuyên Nguyễn Du 180507 Đỗ Phú Hiếu 08/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,00 6,75 8,00
508 THPT Chuyên Nguyễn Du 180508 Phạm Minh Hiểu 06/08/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,50 2,50 3,25 3,75
509 THPT Chuyên Nguyễn Du 180509 Lê Phước Hiếu 10/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 8,75 4,44
510 THPT Chuyên Nguyễn Du 180510 Nguyễn Huy Hòa 11/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,50 8,00 5,63
511 THPT Chuyên Nguyễn Du 180511 Huỳnh Công Hòa 03/12/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 1,75 5,75 6,75 5,31
512 THPT Chuyên Nguyễn Du 180512 Nguyễn Thị Minh Hòa 08/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,00 6,00 3,50
513 THPT Chuyên Nguyễn Du 180513 Nguyễn Quốc Hòa 01/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,75 7,00 6,06
514 THPT Chuyên Nguyễn Du 180514 Lý Dương Huy Hoàng 24/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Hoa 6,00 4,25 6,25 6,50
515 THPT Chuyên Nguyễn Du 180515 Cao Vũ Hoàng 09/08/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,75 8,75 4,94
516 THPT Chuyên Nguyễn Du 180516 Vũ Nguyên Hoàng 25/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,25 8,75 5,88
517 THPT Chuyên Nguyễn Du 180517 Nguyễn Nhật Hoàng 11/05/2003 Nam Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,25 4,50 5,63
518 THPT Chuyên Nguyễn Du 180518 Phạm Thị Bích Hồng 17/08/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,00 5,75 4,13
519 THPT Chuyên Nguyễn Du 180519 Nguyễn Long Thùy Hương 23/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,75 7,50 4,88
520 THPT Chuyên Nguyễn Du 180520 Nguyễn Mai Bảo Huy 25/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,75 6,75 6,19
521 THPT Chuyên Nguyễn Du 180521 Bùi Trọng Huy 05/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,50 7,75 7,25 5,00
522 THPT Chuyên Nguyễn Du 180522 Nhữ Gia Huy 27/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,00 8,75 6,88
523 THPT Chuyên Nguyễn Du 180523 Lê Khánh Huyền 14/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,25 4,50 0,75
524 THPT Chuyên Nguyễn Du 180524 Hoàng Thị Minh Huyền 06/06/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,75 9,00 6,25
Page 16
![Page 17: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/17.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
525 THPT Chuyên Nguyễn Du 180525 Bùi Lê Khánh Huyền 03/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 7,25 5,75 8,00 4,31
526 THPT Chuyên Nguyễn Du 180526 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/03/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 2,75 4,75 7,75 4,69
527 THPT Chuyên Nguyễn Du 180527 Khúc Thị Khánh Huyền 28/01/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,25 7,75 7,06
528 THPT Chuyên Nguyễn Du 180528 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 27/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,75 2,50 1,45
529 THPT Chuyên Nguyễn Du 180529 Võ Trần Minh Hy 02/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,25 1,75 0,98
530 THPT Chuyên Nguyễn Du 180530 Hà Thế Kha 12/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 6,00 7,75 5,46
531 THPT Chuyên Nguyễn Du 180531 Vũ Quang Khải 11/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,50 8,00 5,95
532 THPT Chuyên Nguyễn Du 180532 Thái Ngọc Khang 29/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 7,50 8,38
533 THPT Chuyên Nguyễn Du 180533 Phạm Quốc Khánh 03/11/2003 Nam Kim Sơn, Ninh Bình Kinh 6,00 5,50 7,50 6,25
534 THPT Chuyên Nguyễn Du 180534 Nguyễn Hữu Khánh 24/08/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,00 6,00 7,25 3,30
535 THPT Chuyên Nguyễn Du 180535 Phạm Vĩnh Khôi 11/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,25 8,00 9,75
536 THPT Chuyên Nguyễn Du 180536 Cao Vĩ Kiệt 24/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,75 6,25 6,20
537 THPT Chuyên Nguyễn Du 180537 Hoàng Anh Kiệt 12/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 7,25 7,25 6,51
538 THPT Chuyên Nguyễn Du 180538 Huỳnh Trần Anh Kiệt 05/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 6,00 3,88
539 THPT Chuyên Nguyễn Du 180539 Ngô Thị Ngọc Lan 28/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 7,00 5,75
540 THPT Chuyên Nguyễn Du 180540 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 26/11/2003 Nữ Hưng Hà, Thái Bình Kinh 7,50 7,75 7,75 8,38
541 THPT Chuyên Nguyễn Du 180541 Nguyễn Phạm Diệu Linh 20/08/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,75 8,00 5,88
542 THPT Chuyên Nguyễn Du 180542 Trần Mai Ngọc Linh 09/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,00 7,25 7,46
543 THPT Chuyên Nguyễn Du 180543 Lê Đoàn Khánh Linh 03/12/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,50 7,50 5,25
544 THPT Chuyên Nguyễn Du 180544 Tạ Mai Linh 16/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,00 8,50 3,81
545 THPT Chuyên Nguyễn Du 180545 Lê Gia Linh 08/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 7,25 6,19
546 THPT Chuyên Nguyễn Du 180546 Nguyễn Đăng Lộc 11/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 9,00 5,25 2,00
547 THPT Chuyên Nguyễn Du 180547 Trần Thành Long 02/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 6,75 7,25 3,13
548 THPT Chuyên Nguyễn Du 180548 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 28/06/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,00 7,25 2,76
549 THPT Chuyên Nguyễn Du 180549 Trần Nhật Ly 05/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,00 5,75 2,73
550 THPT Chuyên Nguyễn Du 180550 Lê Vĩnh Hoàng Ly 10/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,92 7,00 7,00 6,70
551 THPT Chuyên Nguyễn Du 180551 Nguyễn Đức Mạnh 09/05/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,50 7,25 6,50
552 THPT Chuyên Nguyễn Du 180552 Trần Thị Trà Mi 20/06/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,00 4,25 2,58
553 THPT Chuyên Nguyễn Du 180553 Lê Văn Minh 02/12/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,25 7,00 4,38
554 THPT Chuyên Nguyễn Du 180554 Trần Bình Minh 14/07/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 2,25 3,50 7,25 5,63
555 THPT Chuyên Nguyễn Du 180555 Nguyễn Ngọc Minh 04/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,50 4,75 4,00 5,38
556 THPT Chuyên Nguyễn Du 180556 Nguyễn Quỳnh Lê Na 02/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,25 3,75 3,75 3,46
557 THPT Chuyên Nguyễn Du 180557 Nguyễn Trần Phương Nam 04/09/2003 Nam Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 8,00 9,25
Page 17
![Page 18: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/18.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
558 THPT Chuyên Nguyễn Du 180558 Huỳnh Văn Nam 04/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 5,50 4,75
559 THPT Chuyên Nguyễn Du 180559 Nguyễn Ngọc Nam 13/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 7,00 3,94
560 THPT Chuyên Nguyễn Du 180560 Hoàng Hiếu Nam 09/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 3,50 3,75
561 THPT Chuyên Nguyễn Du 180561 Bùi Văn Nam 02/12/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 3,25 1,00
562 THPT Chuyên Nguyễn Du 180562 Trần Thị Thanh Nga 27/03/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,75 7,50 6,88
563 THPT Chuyên Nguyễn Du 180563 Thái Thụy Hoàng Ngân 03/02/2003 Nữ Đắk Mil, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,00 6,50 5,38
564 THPT Chuyên Nguyễn Du 180564 Đặng Tuyết Ngân 14/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 4,25 5,31
565 THPT Chuyên Nguyễn Du 180565 Nguyễn Thúy Ngân 03/12/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 4,00 2,75 6,75 2,63
566 THPT Chuyên Nguyễn Du 180566 Ngô Trần Hữu Nghĩa 19/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 5,00 6,75 3,63
567 THPT Chuyên Nguyễn Du 180567 Lưu Trọng Nghĩa 07/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 8,00 8,38
568 THPT Chuyên Nguyễn Du 180568 Nguyễn Giang Huy Nghĩa 15/06/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,75 8,50 5,85
569 THPT Chuyên Nguyễn Du 180569 Bùi Bảo Ngọc 19/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 8,00 6,25
570 THPT Chuyên Nguyễn Du 180570 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 07/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,25 7,50 7,06
571 THPT Chuyên Nguyễn Du 180571 Lê Thị Bích Ngọc 19/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 8,00 6,51
572 THPT Chuyên Nguyễn Du 180572 Nguyễn Đình Phúc Nguyên 03/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 7,50 4,08
573 THPT Chuyên Nguyễn Du 180573 Hoàng Phạm Đăng Nguyên 25/05/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,50 8,00 8,50
574 THPT Chuyên Nguyễn Du 180574 Đỗ Vũ Khôi Nguyên 21/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,75 3,75 1,08
575 THPT Chuyên Nguyễn Du 180575 Võ Khánh Nguyên 16/02/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,50 8,25 6,50
576 THPT Chuyên Nguyễn Du 180576 Phạm Huỳnh Duy Nhật 14/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,00 2,50 4,50
577 THPT Chuyên Nguyễn Du 180577 Trương Hoàng Phương Nhi 30/11/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,25 7,50 5,75
578 THPT Chuyên Nguyễn Du 180578 Hồ Thị Quỳnh Nhi 11/09/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,50 4,50 4,75
579 THPT Chuyên Nguyễn Du 180579 Huỳnh Thị Thùy Nhi 12/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,50 6,50 6,50
580 THPT Chuyên Nguyễn Du 180580 Lê Thị Lan Nhi 14/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,00 8,00 7,75
581 THPT Chuyên Nguyễn Du 180581 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 29/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,50 6,00 7,50
582 THPT Chuyên Nguyễn Du 180582 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 6,50 5,50
583 THPT Chuyên Nguyễn Du 180583 Phan Thanh Ái Nhi 23/11/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 7,25 3,44
584 THPT Chuyên Nguyễn Du 180584 Diệp Trần Tú Nhi 21/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Hán 5,75 4,25 6,25 3,75
585 THPT Chuyên Nguyễn Du 180585 Trần Lan Nhi 02/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,50 5,00 4,50
586 THPT Chuyên Nguyễn Du 180586 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 01/11/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,50 9,25 7,75 7,63
587 THPT Chuyên Nguyễn Du 180587 Châu Nhã Thùy Như 12/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,50 7,50 8,63
588 THPT Chuyên Nguyễn Du 180588 Nguyễn Uyển Như 05/09/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,25 3,75 2,84
589 THPT Chuyên Nguyễn Du 180589 Lý Kiều Oanh 16/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 7,75 9,25
590 THPT Chuyên Nguyễn Du 180590 Hoàng Huy Pháp 28/02/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 7,00 5,94
Page 18
![Page 19: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/19.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
591 THPT Chuyên Nguyễn Du 180591 Phạm Lê Thành Phát 09/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,50 7,50 3,81
592 THPT Chuyên Nguyễn Du 180592 Trần Công Phát 24/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,50 7,25 6,81
593 THPT Chuyên Nguyễn Du 180593 Phạm Phú Phong 16/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,00 7,50 5,44
594 THPT Chuyên Nguyễn Du 180594 Nguyễn Tấn Hòa Phúc 06/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,50 7,50 6,94
595 THPT Chuyên Nguyễn Du 180595 Kiều Minh Phương 20/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 5,25 7,13
596 THPT Chuyên Nguyễn Du 180596 Nguyễn Thu Phương 17/02/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,00 8,75 5,88
597 THPT Chuyên Nguyễn Du 180597 Đỗ Ngọc Linh Phương 06/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,00 7,50 4,08
598 THPT Chuyên Nguyễn Du 180598 Đoàn Thị Phương 25/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,75 2,75 1,38
599 THPT Chuyên Nguyễn Du 180599 Tống Đức Quang 29/03/2003 Nam Đắk Song, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,50 7,25 4,83
600 THPT Chuyên Nguyễn Du 180600 Trần Bảo Quốc 19/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,50 7,25 5,40
601 THPT Chuyên Nguyễn Du 180601 Nguyễn An Quý 07/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,25 7,00 3,19
602 THPT Chuyên Nguyễn Du 180602 Thân Thị Mỹ Quyên 15/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,50 7,50 5,69
603 THPT Chuyên Nguyễn Du 180603 Trần Văn Quyết 27/10/2003 Nam Lắk, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,00 5,50 6,00
604 THPT Chuyên Nguyễn Du 180604 Nguyễn Văn Quyết 07/11/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,25 2,75 7,00 5,13
605 THPT Chuyên Nguyễn Du 180605 Ngô Hoàng Quỳnh 17/09/2003 Nữ Thừa Thiên Huế Kinh 7,50 7,75 7,75 4,69
606 THPT Chuyên Nguyễn Du 180606 Đỗ Thị Ái Quỳnh 09/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 8,00 5,93
607 THPT Chuyên Nguyễn Du 180607 Nguyễn Bảo Quỳnh 20/11/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,50 8,00 7,50
608 THPT Chuyên Nguyễn Du 180608 Nguyễn Như Quỳnh 16/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,25 3,75 3,83
609 THPT Chuyên Nguyễn Du 180609 Trần Kiêm Sang 20/09/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,00 7,75 3,30
610 THPT Chuyên Nguyễn Du 180610 Hoàng Trọng Sơn 02/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 4,00 3,50
611 THPT Chuyên Nguyễn Du 180611 Nguyễn Minh Sơn 25/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 6,50 8,25 7,20
612 THPT Chuyên Nguyễn Du 180612 Trần Minh Tâm 08/11/2003 Nữ Mỹ Tho, Tiền Giang Kinh 5,75 3,50 6,25 4,94
613 THPT Chuyên Nguyễn Du 180613 Trần Thị Thanh Tâm 20/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,25 4,75 3,78
614 THPT Chuyên Nguyễn Du 180614 Chung Đức Tâm 28/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 2,50 4,50 4,75 3,44
615 THPT Chuyên Nguyễn Du 180615 Nguyễn Quang Thái 07/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,25 5,50 7,25
616 THPT Chuyên Nguyễn Du 180616 Cao Xuân Thắng 09/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,50 7,75 3,85
617 THPT Chuyên Nguyễn Du 180617 Phạm Dương Quốc Thành 12/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 1,50 4,25 5,00 0,63
618 THPT Chuyên Nguyễn Du 180618 Phạm Thị Thảo 28/09/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 3,50 6,50 5,00 4,63
619 THPT Chuyên Nguyễn Du 180619 Hồ Dương Thanh Thảo 16/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,50 8,00 6,39
620 THPT Chuyên Nguyễn Du 180620 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 6,50 5,50 5,75 5,38
621 THPT Chuyên Nguyễn Du 180621 Lê Nguyễn Phương Thảo 30/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,75 6,75 5,06
622 THPT Chuyên Nguyễn Du 180622 Nguyễn Thị Tuyết Thảo 02/08/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 2,25 2,50 3,50 1,25
623 THPT Chuyên Nguyễn Du 180623 Cao Tấn Thiên 14/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 4,25 2,25 1,88
Page 19
![Page 20: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/20.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
624 THPT Chuyên Nguyễn Du 180624 Nguyễn Phan Công Thiện 15/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 5,00 3,10
625 THPT Chuyên Nguyễn Du 180625 Chung Đức Thiện 28/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 1,50 5,50 4,75 2,66
626 THPT Chuyên Nguyễn Du 180626 Hoàng Văn Thịnh 27/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,50 2,75 4,50 3,45
627 THPT Chuyên Nguyễn Du 180627 Trương Tấn Thịnh 04/05/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 6,00 3,50
628 THPT Chuyên Nguyễn Du 180628 Nguyễn Phú Thọ 11/07/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,25 5,00 5,31
629 THPT Chuyên Nguyễn Du 180629 Phan Nguyễn Minh Thư 13/02/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,00 4,75 5,78
630 THPT Chuyên Nguyễn Du 180630 Phan Thị Anh Thư 15/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 6,00 6,33
631 THPT Chuyên Nguyễn Du 180631 Phạm Đào Anh Thư 03/05/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,25 5,00 3,56
632 THPT Chuyên Nguyễn Du 180632 Lê Đăng Thương 07/05/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,25 7,50 6,19
633 THPT Chuyên Nguyễn Du 180633 Nguyễn Thị Minh Thương 07/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 2,75 5,00 7,06
634 THPT Chuyên Nguyễn Du 180634 Nguyễn Thị Hoài Thương 22/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,00 5,50 4,08
635 THPT Chuyên Nguyễn Du 180635 Nguyễn Trương Thanh Thúy 09/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,50 5,25 9,13
636 THPT Chuyên Nguyễn Du 180636 Hoàng Ngọc Thủy 02/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,00 8,00 7,33
637 THPT Chuyên Nguyễn Du 180637 Nguyễn Phương Thy 09/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,00 6,75 8,25
638 THPT Chuyên Nguyễn Du 180638 Nguyễn Đình Tiến 13/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,58 6,25 8,75 5,81
639 THPT Chuyên Nguyễn Du 180639 Nguyễn Ngọc Tiến 02/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 8,50 8,13
640 THPT Chuyên Nguyễn Du 180640 Nguyễn Trọng Tiến 08/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 9,50 8,00 6,41
641 THPT Chuyên Nguyễn Du 180641 Trần Nguyên Tịnh 26/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,75 3,75 6,81
642 THPT Chuyên Nguyễn Du 180642 Võ Đức Toàn 08/08/2003 Nam TP. Hồ Chí Minh Kinh 3,25 3,75 3,75 2,20
643 THPT Chuyên Nguyễn Du 180643 Lưu Trọng Tốt 08/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 7,00 5,00
644 THPT Chuyên Nguyễn Du 180644 La Bảo Ngọc Trâm 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 5,00 6,00 8,00 7,81
645 THPT Chuyên Nguyễn Du 180645 Nguyễn Nữ Bảo Trâm 24/12/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,00 8,75 4,01
646 THPT Chuyên Nguyễn Du 180646 Nay Tố Trân 28/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Gia Rai 5,50 5,25 6,25 4,58
647 THPT Chuyên Nguyễn Du 180647 Võ Thị Diệu Trân 15/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 6,00 6,50
648 THPT Chuyên Nguyễn Du 180648 Hồ Bảo Trân 26/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 4,75 3,13
649 THPT Chuyên Nguyễn Du 180649 Nguyễn Trần 25/12/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,50 6,25 2,75 0,69
650 THPT Chuyên Nguyễn Du 180650 Nguyễn Minh Trang 05/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 7,50 7,50 9,50
651 THPT Chuyên Nguyễn Du 180651 Cao Ngọc Đoan Trang 22/01/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 7,00 6,69
652 THPT Chuyên Nguyễn Du 180652 Lê Nguyễn Thùy Trang 05/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 7,75 5,38
653 THPT Chuyên Nguyễn Du 180653 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/02/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 7,50 5,25 5,50 4,13
654 THPT Chuyên Nguyễn Du 180654 Nguyễn Hữu Minh Trí 03/10/2003 Nam Ninh Hòa, Khánh Hòa Kinh 6,50 6,50 6,50 4,94
655 THPT Chuyên Nguyễn Du 180655 Võ Minh Trí 01/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,75 6,75 5,44
656 THPT Chuyên Nguyễn Du 180656 Trương Minh Trí 07/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,50 4,75 2,43
Page 20
![Page 21: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/21.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
657 THPT Chuyên Nguyễn Du 180657 Thân Nguyễn Bảo Trinh 13/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 6,50 4,13
658 THPT Chuyên Nguyễn Du 180658 Nguyễn Quốc Trung 10/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 7,75 9,50
659 THPT Chuyên Nguyễn Du 180659 Nguyễn Bá Tuấn 06/02/2003 Nam An Nhơn, Bình Định Kinh 5,00 4,25 6,25 7,13
660 THPT Chuyên Nguyễn Du 180660 Đinh Ngô Khắc Tùng 08/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 7,75 4,63
661 THPT Chuyên Nguyễn Du 180661 Nguyễn Nữ Hoàng Uyên 14/09/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,00 5,00 5,45
662 THPT Chuyên Nguyễn Du 180662 Phan Tố Uyên 30/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,25 6,75 8,19
663 THPT Chuyên Nguyễn Du 180663 Hoàng Thị Thảo Uyên 01/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 7,00 5,08
664 THPT Chuyên Nguyễn Du 180664 Ngô Thị Thu Uyên 12/03/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,25 5,75 5,00
665 THPT Chuyên Nguyễn Du 180665 Nguyễn Thị Tường Vi 07/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,25 3,25 2,25
666 THPT Chuyên Nguyễn Du 180666 Nguyễn Nguyên Việt 07/10/2003 Nam Tây Sơn, Bình Định Kinh 5,50 5,00 7,50 6,75
667 THPT Chuyên Nguyễn Du 180667 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 20/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 4,00 7,71
668 THPT Chuyên Nguyễn Du 180668 Nguyễn Thị Thảo Vy 21/08/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,75 7,00 5,88
669 THPT Chuyên Nguyễn Du 180669 Trần Ngọc Yến Vy 27/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,50 4,00 2,58
670 THPT Chuyên Nguyễn Du 180670 Phạm Nguyễn Hải Yến 07/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 6,00 5,25
671 THPT Chuyên Nguyễn Du 180671 Nguyễn Hà Anh 01/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 6,50 5,63
672 THPT Chuyên Nguyễn Du 180672 Lê Thị Tuyết Anh 04/09/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,75 4,75 4,50 3,75
673 THPT Chuyên Nguyễn Du 180673 Lê Nguyễn Hà Anh 26/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 7,00 6,00
674 THPT Chuyên Nguyễn Du 180674 Nguyễn Ngọc Anh 15/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,50 4,25 2,38
675 THPT Chuyên Nguyễn Du 180675 Trần Thị Ngọc Ánh 19/01/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,00 5,75 6,38
676 THPT Chuyên Nguyễn Du 180676 Trịnh Gia Bảo 27/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,25 4,00 4,13
677 THPT Chuyên Nguyễn Du 180677 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 2,50 4,75 2,23
678 THPT Chuyên Nguyễn Du 180678 Nguyễn Bá Bình 01/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,75 4,00 6,15
679 THPT Chuyên Nguyễn Du 180679 Phan Thị Thanh Bình 23/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 6,50 6,00 4,75
680 THPT Chuyên Nguyễn Du 180680 Trần Mỹ Bình 22/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,00 7,25 3,68
681 THPT Chuyên Nguyễn Du 180681 Võ Hoàng Bửu 10/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,50 8,75 6,15
682 THPT Chuyên Nguyễn Du 180682 Trần Hồng Nhã Ca 24/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,50 3,75 2,50
683 THPT Chuyên Nguyễn Du 180683 Nguyễn Thị Châu Cảng 27/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 6,75 4,43
684 THPT Chuyên Nguyễn Du 180684 Nguyễn Lê Kim Chi 04/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 4,00 5,50 2,88
685 THPT Chuyên Nguyễn Du 180685 Trần Thị Cẩm Chiêu 28/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,00 4,75 1,75
686 THPT Chuyên Nguyễn Du 180686 Lê Quang Chinh 02/06/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 3,00 2,00 4,75 0,75
687 THPT Chuyên Nguyễn Du 180687 Văn Đình Dũng 11/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,00 7,50 6,00
688 THPT Chuyên Nguyễn Du 180688 Nguyễn Trí Dũng 20/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 5,25 3,00
689 THPT Chuyên Nguyễn Du 180689 Trần Khánh Trung Dũng 13/12/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,25 6,50 5,88
Page 21
![Page 22: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/22.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
690 THPT Chuyên Nguyễn Du 180690 Nguyễn Thị Thùy Duyên 20/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,75 2,50 2,00 3,50
691 THPT Chuyên Nguyễn Du 180691 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,00 7,75 5,25
692 THPT Chuyên Nguyễn Du 180692 Trần Thị Hồng Duyên 29/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,00 7,75 6,00
693 THPT Chuyên Nguyễn Du 180693 Đỗ Thành Đạt 30/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,00 5,00 4,78
694 THPT Chuyên Nguyễn Du 180694 Hoàng Nghĩa Nguyễn Giang 13/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,25 4,75 7,50
695 THPT Chuyên Nguyễn Du 180695 Lê Nguyễn Ngọc Hà 08/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,75 8,75 5,08
696 THPT Chuyên Nguyễn Du 180696 Nguyễn Đức Hải 28/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,75 7,75 4,65
697 THPT Chuyên Nguyễn Du 180697 Trịnh Ngọc Hân 26/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 5,25 4,13
698 THPT Chuyên Nguyễn Du 180698 Nguyễn Minh Hạnh 29/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,50 8,00 7,00
699 THPT Chuyên Nguyễn Du 180699 Hồ Diệu Hiền 19/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,00 7,25 5,63
700 THPT Chuyên Nguyễn Du 180700 Nguyễn Thị Thảo Hiền 25/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,75 6,50 2,75
701 THPT Chuyên Nguyễn Du 180701 Tạ Trung Hiếu 12/10/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,50 4,75 1,25
702 THPT Chuyên Nguyễn Du 180702 Nguyễn Phạm Thị Hiền Hòa 12/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 4,75 6,25 4,58
703 THPT Chuyên Nguyễn Du 180703 Trần Thị Thu Hoài 16/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,75 7,75 5,00
704 THPT Chuyên Nguyễn Du 180704 Nguyễn Huy Hùng 16/04/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,50 5,75 2,63
705 THPT Chuyên Nguyễn Du 180705 Đoàn Thị Hương 10/10/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,50 4,50 5,25
706 THPT Chuyên Nguyễn Du 180706 Ra Hlan Tống Thị Lan Hương 17/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Gia Rai 6,75 7,00 8,25 2,48
707 THPT Chuyên Nguyễn Du 180707 Trần Ngọc Huy 12/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,75 2,25 5,00 0,75
708 THPT Chuyên Nguyễn Du 180708 Lê Thuỵ Như Huyền 29/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,50 5,75 5,38
709 THPT Chuyên Nguyễn Du 180709 Nguyễn Lê An Khang 19/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,25 3,25 3,50
710 THPT Chuyên Nguyễn Du 180710 Cao Quốc Khánh 02/09/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,50 4,50 4,13
711 THPT Chuyên Nguyễn Du 180711 Phạm Tuấn Kiệt 17/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,50 4,25 4,75
712 THPT Chuyên Nguyễn Du 180712 Vũ Thị Kim Kiều 06/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 7,25 5,50
713 THPT Chuyên Nguyễn Du 180713 Nguyễn Thanh Lâm 12/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,00 8,00 7,50
714 THPT Chuyên Nguyễn Du 180714 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,00 7,75 6,38
715 THPT Chuyên Nguyễn Du 180715 Võ Thị Gia Linh 07/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 5,75 3,88
716 THPT Chuyên Nguyễn Du 180716 Võ Thị Diệu Linh 24/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 6,50 5,75
717 THPT Chuyên Nguyễn Du 180717 Lê Vũ Khánh Linh 22/05/2003 Nữ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Kinh 4,50 6,25 4,25 4,50
718 THPT Chuyên Nguyễn Du 180718 Lê Nguyễn Ngọc Linh 08/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,25 5,00 6,88
719 THPT Chuyên Nguyễn Du 180719 Mai Xuân Đại Lợi 14/10/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,00 4,25 4,38
720 THPT Chuyên Nguyễn Du 180720 Phạm Hùng Long 05/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,75 4,50 1,38
721 THPT Chuyên Nguyễn Du 180721 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 01/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,75 6,75 6,38
722 THPT Chuyên Nguyễn Du 180722 Đỗ Thị Tuyết Mai 16/04/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 6,50 4,50 4,75 2,50
Page 22
![Page 23: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/23.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
723 THPT Chuyên Nguyễn Du 180723 Nguyễn Kiều My 25/03/2003 Nữ An Khê, Gia Lai Kinh 6,50 7,75 6,50 4,10
724 THPT Chuyên Nguyễn Du 180724 Lê Đoàn Trà My 26/03/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,75 5,25 3,38
725 THPT Chuyên Nguyễn Du 180725 Lương Đặng Trà My 29/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 2,50 3,00 2,50
726 THPT Chuyên Nguyễn Du 180726 Phan Thế Nam 12/08/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 7,25 3,50 7,50 4,25
727 THPT Chuyên Nguyễn Du 180727 Nguyễn Thị Thu Nga 10/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,25 4,25 3,75
728 THPT Chuyên Nguyễn Du 180728 Lê Thị Hiếu Ngân 02/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 5,75 4,50
729 THPT Chuyên Nguyễn Du 180729 Lê Trâm Bảo Ngân 03/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,50 5,25 2,25
730 THPT Chuyên Nguyễn Du 180730 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 23/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 8,00 7,03
731 THPT Chuyên Nguyễn Du 180731 Phan Trần Trọng Nghĩa 06/09/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,50 4,75 4,75
732 THPT Chuyên Nguyễn Du 180732 Hà Thị Như Ngọc 29/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 1,50 0,75
733 THPT Chuyên Nguyễn Du 180733 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 04/06/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,75 1,75 2,00
734 THPT Chuyên Nguyễn Du 180734 Mai Phùng Trung Nguyên 24/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 5,25 5,50 3,50
735 THPT Chuyên Nguyễn Du 180735 Lê Hưng Thiện Nhân 17/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,25 8,75 6,88
736 THPT Chuyên Nguyễn Du 180736 Vũ Tuyết Nhi 04/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 8,00 7,88
737 THPT Chuyên Nguyễn Du 180737 Vũ Ngọc Hạnh Nhi 28/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 6,75 3,80
738 THPT Chuyên Nguyễn Du 180738 Mai Lê Uyên Nhi 28/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 7,50 5,00
739 THPT Chuyên Nguyễn Du 180739 Phạm Thị Yến Nhi 18/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 6,00 5,63
740 THPT Chuyên Nguyễn Du 180740 Trần Nguyễn Hạnh Nhi 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 5,50 5,53
741 THPT Chuyên Nguyễn Du 180741 Huỳnh Thảo Như 25/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,25 6,75 4,38
742 THPT Chuyên Nguyễn Du 180742 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 7,00 4,00
743 THPT Chuyên Nguyễn Du 180743 Nguyễn Thị Diệu Oanh 07/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 6,25 4,38
744 THPT Chuyên Nguyễn Du 180744 Lê Minh Phú 26/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 6,25 5,25 4,50
745 THPT Chuyên Nguyễn Du 180745 Dương Minh Phương 15/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 7,00 3,50 4,88
746 THPT Chuyên Nguyễn Du 180746 Nguyễn Thị Ái Phương 07/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,00 7,75 4,38
747 THPT Chuyên Nguyễn Du 180747 Nguyễn Anh Quân 12/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,25 8,00 3,75
748 THPT Chuyên Nguyễn Du 180748 Võ Phan Hoàng Quân 21/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,75 8,00 5,63
749 THPT Chuyên Nguyễn Du 180749 Lê Trần Diễm Quỳnh 11/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,50 5,50 1,38
750 THPT Chuyên Nguyễn Du 180750 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 21/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,75 5,50 2,25
751 THPT Chuyên Nguyễn Du 180751 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 08/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,25 5,00 1,38
752 THPT Chuyên Nguyễn Du 180752 Trương Ngọc Sáng 22/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,75 6,25 6,50
753 THPT Chuyên Nguyễn Du 180753 Đỗ Thị Ngọc Sương 15/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,00 5,00 5,63
754 THPT Chuyên Nguyễn Du 180754 Đoàn Thị Thanh Tâm 08/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,50 6,50 5,38
755 THPT Chuyên Nguyễn Du 180755 Lê Thành Tâm 07/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,75 7,50 2,63
Page 23
![Page 24: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/24.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
756 THPT Chuyên Nguyễn Du 180756 Hồ Thị Thanh Tâm 06/01/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 4,75 2,75
757 THPT Chuyên Nguyễn Du 180757 Đoàn Quốc Thái 23/10/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 7,25 4,88
758 THPT Chuyên Nguyễn Du 180758 Nguyễn Lê Vinh Thắng 18/02/2003 Nam TP. Hồ Chí Minh Kinh 5,50 3,00 2,75 5,63
759 THPT Chuyên Nguyễn Du 180759 Tống Công Thành 28/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,25 8,50 4,50
760 THPT Chuyên Nguyễn Du 180760 Võ Thuận Bình Thi 24/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,75 7,50 3,75
761 THPT Chuyên Nguyễn Du 180761 Nguyễn Tân Thịnh 04/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,75 3,75 1,00
762 THPT Chuyên Nguyễn Du 180762 Nguyễn Đức Thịnh 29/09/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,00 6,00 4,25
763 THPT Chuyên Nguyễn Du 180763 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 20/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,25 8,50 2,23
764 THPT Chuyên Nguyễn Du 180764 Lê Anh Thư 20/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 6,50 4,38
765 THPT Chuyên Nguyễn Du 180765 Hà Anh Thư 30/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,00 8,00 4,50
766 THPT Chuyên Nguyễn Du 180766 Lê Hoàng Anh Thư 23/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,75 8,25 3,40
767 THPT Chuyên Nguyễn Du 180767 Phan Nguyễn Quỳnh Thư 13/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,00 4,25 3,50 1,73
768 THPT Chuyên Nguyễn Du 180768 Trần Thị Khánh Thư 13/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,25 8,25 5,38
769 THPT Chuyên Nguyễn Du 180769 Đỗ Anh Thư 04/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 6,00 3,40
770 THPT Chuyên Nguyễn Du 180770 Châu Đặng Hoài Thương 02/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 5,25 6,75 3,50
771 THPT Chuyên Nguyễn Du 180771 Nguyễn Hoài Thương 16/10/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh 5,50 4,25 3,25 0,25
772 THPT Chuyên Nguyễn Du 180772 Nguyễn Ngọc Thanh Thúy 04/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,00 4,00 3,60
773 THPT Chuyên Nguyễn Du 180773 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,00 3,25 4,90
774 THPT Chuyên Nguyễn Du 180774 Phạm Thị Thu Thụy 14/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 3,25 4,25 2,95
775 THPT Chuyên Nguyễn Du 180775 Phan Nguyễn Anh Thy 27/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,75 7,00 7,00
776 THPT Chuyên Nguyễn Du 180776 Nguyễn Kế Lê Tiến 23/04/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,25 8,75 6,00
777 THPT Chuyên Nguyễn Du 180777 Nguyễn Quốc Toàn 28/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,00 2,25 1,63
778 THPT Chuyên Nguyễn Du 180778 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 08/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 6,50 1,00
779 THPT Chuyên Nguyễn Du 180779 Lê Trương Ngọc Trâm 09/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,75 6,25 1,03
780 THPT Chuyên Nguyễn Du 180780 Nguyễn Quỳnh Trang 15/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 4,50 5,00 1,75
781 THPT Chuyên Nguyễn Du 180781 Nguyễn Thị Thảo Trang 14/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 4,00 2,75 3,23
782 THPT Chuyên Nguyễn Du 180782 Lê Hưng Thiện Trí 17/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 3,75 2,50 1,25
783 THPT Chuyên Nguyễn Du 180783 Trương Nguyễn Quang Trực 08/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 7,00 4,00
784 THPT Chuyên Nguyễn Du 180784 Nguyễn Sỹ Trung 14/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,00 6,25 6,25
785 THPT Chuyên Nguyễn Du 180785 Nguyễn Nhật Trường 23/11/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 5,00 5,00
786 THPT Chuyên Nguyễn Du 180786 Kiều Thị Thanh Tú 19/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,75 6,50 5,50
787 THPT Chuyên Nguyễn Du 180787 Nguyễn Thúy Nhã Uyên 14/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,50 6,00 4,50
788 THPT Chuyên Nguyễn Du 180788 Trương Phạm Tú Uyên 05/04/2003 Nữ TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Kinh 2,75 3,50 0,50 0,83
Page 24
![Page 25: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/25.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
789 THPT Chuyên Nguyễn Du 180789 Lê Hoàng Uyên 23/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 2,50 4,25 3,53
790 THPT Chuyên Nguyễn Du 180790 Bùi Minh Châu Uyên 01/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 7,00 3,58
791 THPT Chuyên Nguyễn Du 180791 Nguyễn Ayu\n Tường Vy 28/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Ê Đê 5,25 7,25 7,00 5,38
792 THPT Chuyên Nguyễn Du 180792 Nguyễn Thảo Vy 26/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,25 7,50 6,38
793 THPT Chuyên Nguyễn Du 180793 Nguyễn Thảo Vy 03/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,50 6,50 4,08
794 THPT Chuyên Nguyễn Du 180794 Nguyễn Ngọc Bảo Yến 02/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 4,75 4,75 6,13
795 THPT Chuyên Nguyễn Du 180795 Võ Thanh An 22/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,75 2,75 4,50
796 THPT Chuyên Nguyễn Du 180796 Nguyễn Hà Duy An 15/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 5,00 5,00
797 THPT Chuyên Nguyễn Du 180797 Lê Đỗ Diệp Anh 10/09/2003 Nữ Hà Nội Kinh 6,75 4,25 5,75 5,25
798 THPT Chuyên Nguyễn Du 180798 Lâm Thiên Anh 24/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,25 2,25 2,75
799 THPT Chuyên Nguyễn Du 180799 Nguyễn Trần Trâm Anh 07/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 7,00 6,75 6,00
800 THPT Chuyên Nguyễn Du 180800 Vũ Mai Anh 13/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,50 5,50 4,75
801 THPT Chuyên Nguyễn Du 180801 Nguyễn Thị Vân Anh 16/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,25 2,50 3,75
802 THPT Chuyên Nguyễn Du 180802 Đỗ Vương Anh 01/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 4,75 5,75
803 THPT Chuyên Nguyễn Du 180803 Nguyễn Lê Hồng Anh 14/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,25 5,25 5,50
804 THPT Chuyên Nguyễn Du 180804 Nhâm Gia Tuấn Anh 14/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,25 5,00 4,25
805 THPT Chuyên Nguyễn Du 180805 Lâm Ngọc Quỳnh Anh 06/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 7,25 6,00 6,00
806 THPT Chuyên Nguyễn Du 180806 Trần Phương Tú Anh 25/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,50 7,75 7,50
807 THPT Chuyên Nguyễn Du 180807 Hồ Thanh Thiên Ân 22/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,50 4,00 5,50
808 THPT Chuyên Nguyễn Du 180808 Nguyễn Văn Quý Bảo 25/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,50 4,25 6,00
809 THPT Chuyên Nguyễn Du 180809 Phạm Gia Bảo 27/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 3,00 7,50 4,50
810 THPT Chuyên Nguyễn Du 180810 Nguyễn Phước Thiên Bình 02/12/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 6,00 4,25 4,50 6,25
811 THPT Chuyên Nguyễn Du 180811 Vũ Mai Nhật Bình 29/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,25 5,00 4,00
812 THPT Chuyên Nguyễn Du 180812 Nguyễn Đoàn Minh Châu 04/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,00 5,75 4,50
813 THPT Chuyên Nguyễn Du 180813 Đỗ Phạm Quỳnh Chi 14/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,50 4,75 4,75
814 THPT Chuyên Nguyễn Du 180814 Phạm Nguyễn Quế Chi 15/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,50 2,00 2,00
815 THPT Chuyên Nguyễn Du 180815 Nguyễn Công Danh 08/04/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,75 6,25 4,50
816 THPT Chuyên Nguyễn Du 180816 Huỳnh Nguyên Ngọc Diễm 31/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi Vắng thi
817 THPT Chuyên Nguyễn Du 180817 Trần Hà Minh Dung 18/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 9,25 7,50 7,25
818 THPT Chuyên Nguyễn Du 180818 Nguyễn Thùy Dương 14/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,00 5,00 6,00
819 THPT Chuyên Nguyễn Du 180819 Phan Lê Thùy Dương 27/04/2003 Nữ TP. Đà Lạt, Lâm Đồng Kinh 6,75 3,25 3,50 5,75
820 THPT Chuyên Nguyễn Du 180820 Trịnh Thị Thùy Dương 16/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,75 5,00 5,50
821 THPT Chuyên Nguyễn Du 180821 Bùi Thị Mai Duyên 05/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 7,75 5,75 7,25
Page 25
![Page 26: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/26.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
822 THPT Chuyên Nguyễn Du 180822 Phan Thị Thảo Duyên 22/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 3,00 5,00 2,00
823 THPT Chuyên Nguyễn Du 180823 Nguyễn Tiến Đạt 06/04/2003 Nam Đắk Rlấp, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,50 5,00 4,25
824 THPT Chuyên Nguyễn Du 180824 Nguyễn Tiến Đức 08/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,50 6,25 3,25
825 THPT Chuyên Nguyễn Du 180825 Đặng Hương Giang 12/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,25 4,50 4,25
826 THPT Chuyên Nguyễn Du 180826 Hoàng Tiểu Hương Giang 06/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,25 5,25 6,75
827 THPT Chuyên Nguyễn Du 180827 Vũ Hoàng Minh Giang 30/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 3,50 1,00 5,75
828 THPT Chuyên Nguyễn Du 180828 Nguyễn Thị Cẩm Giang 04/05/2003 Nữ Vũ Thư, Thái Bình Kinh 7,00 5,75 3,25 6,25
829 THPT Chuyên Nguyễn Du 180829 Trần Thị Ngọc Hà 09/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 5,75 5,00
830 THPT Chuyên Nguyễn Du 180830 Nguyễn Thị Hải Hà 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 6,00 5,50 7,00
831 THPT Chuyên Nguyễn Du 180831 Trần Thị Thanh Hà 08/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,00 5,00 4,00
832 THPT Chuyên Nguyễn Du 180832 Trương Ngọc Hà 17/03/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,50 3,25 4,25
833 THPT Chuyên Nguyễn Du 180833 Trịnh Thị Nguyệt Hà 25/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,25 5,00 3,75
834 THPT Chuyên Nguyễn Du 180834 Nguyễn Khánh Hà 10/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 6,75 5,00
835 THPT Chuyên Nguyễn Du 180835 Huỳnh Nguyễn Bảo Hân 25/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 6,00 7,00 5,50
836 THPT Chuyên Nguyễn Du 180836 Phạm Ngọc Gia Hân 07/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 7,50 3,75
837 THPT Chuyên Nguyễn Du 180837 Nguyễn Kim Gia Hân 11/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,00 5,50 5,00
838 THPT Chuyên Nguyễn Du 180838 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/03/2003 Nữ Krông năng, Đắk Lắk Kinh 6,75 2,75 2,50 6,00
839 THPT Chuyên Nguyễn Du 180839 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 3,25 4,50
840 THPT Chuyên Nguyễn Du 180840 Lê Nguyễn Diệu Hiền 04/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,50 7,50 6,00
841 THPT Chuyên Nguyễn Du 180841 Vũ Mai Thanh Hiền 18/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,50 7,25 4,50
842 THPT Chuyên Nguyễn Du 180842 Nguyễn Thị Thúy Hiền 02/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,25 5,50 4,25
843 THPT Chuyên Nguyễn Du 180843 Hoàng Thị Thu Hiền 17/09/2003 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc Kinh 6,00 5,75 7,25 5,75
844 THPT Chuyên Nguyễn Du 180844 Hồ Thị Thúy Hiền 28/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,00 5,25 4,25
845 THPT Chuyên Nguyễn Du 180845 Nguyễn Hồ Quỳnh Hoa 23/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 2,50 5,00
846 THPT Chuyên Nguyễn Du 180846 Lưu Thị Minh Huê 24/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,25 3,50 6,75
847 THPT Chuyên Nguyễn Du 180847 Dương Đình Mạnh Hùng 05/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,25 8,00 6,00
848 THPT Chuyên Nguyễn Du 180848 Bùi Mỹ Hưng 02/01/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi Vắng thi
849 THPT Chuyên Nguyễn Du 180849 Vũ Mai Hương 08/01/2003 Nữ Kbang, Gia Lai Kinh 7,00 7,25 7,17 6,50
850 THPT Chuyên Nguyễn Du 180850 Trần Thị Thanh Hương 25/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,25 7,75 4,50
851 THPT Chuyên Nguyễn Du 180851 Nguyễn Trung Huy 26/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,50 2,50 2,75
852 THPT Chuyên Nguyễn Du 180852 Nguyễn Thị Thảo Huyền 25/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 2,25 5,75 6,00
853 THPT Chuyên Nguyễn Du 180853 Phạm Thị Minh Huyền 01/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,50 1,75 4,25
854 THPT Chuyên Nguyễn Du 180854 Đào Bích Huyền 07/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 7,00 6,75
Page 26
![Page 27: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/27.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
855 THPT Chuyên Nguyễn Du 180855 Lê Thị Kim Khang 18/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,75 2,25 4,50
856 THPT Chuyên Nguyễn Du 180856 Bùi Thị Kim Khánh 31/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 4,25 3,50 5,75
857 THPT Chuyên Nguyễn Du 180857 Bùi Bảo Khanh - Niê 24/05/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Ê Đê 4,50 3,50 1,50 4,25
858 THPT Chuyên Nguyễn Du 180858 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,00 6,75 5,25
859 THPT Chuyên Nguyễn Du 180859 Ngô Khánh Linh 16/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 5,50 5,25
860 THPT Chuyên Nguyễn Du 180860 Nguyễn Ngọc Phương Linh 27/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 6,50 6,00
861 THPT Chuyên Nguyễn Du 180861 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,00 7,25 6,75
862 THPT Chuyên Nguyễn Du 180862 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 05/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,00 4,00 5,25
863 THPT Chuyên Nguyễn Du 180863 Nguyễn Hà Phương Linh 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,50 5,25 6,75
864 THPT Chuyên Nguyễn Du 180864 Trần Nguyên Linh 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 7,25 7,75 7,00
865 THPT Chuyên Nguyễn Du 180865 Đinh Thị Mai Linh 28/01/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 6,25 6,50
866 THPT Chuyên Nguyễn Du 180866 Nguyễn Thị Cát Linh 15/08/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,25 3,75 6,75 6,25
867 THPT Chuyên Nguyễn Du 180867 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 2,50 5,50
868 THPT Chuyên Nguyễn Du 180868 Phan Thị Hiền Lương 12/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 5,00 5,00 5,00
869 THPT Chuyên Nguyễn Du 180869 Nguyễn Thị Khánh Ly 28/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,75 5,25 5,50
870 THPT Chuyên Nguyễn Du 180870 Phan Đặng Quỳnh Mai 05/11/2003 Nữ Krông Nô, Đắk Nông Kinh 7,50 7,00 6,25 7,25
871 THPT Chuyên Nguyễn Du 180871 Hoàng Châu Ngọc Mai 22/12/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,25 5,50 5,25
872 THPT Chuyên Nguyễn Du 180872 Lương Nguyễn Tiến Mạnh 22/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,25 6,00 6,00
873 THPT Chuyên Nguyễn Du 180873 Nguyễn Phan Hoài Mi 15/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,75 6,25 2,50
874 THPT Chuyên Nguyễn Du 180874 Hoàng Ngọc Minh 28/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,50 2,00 4,75
875 THPT Chuyên Nguyễn Du 180875 Lê Diệu My 22/09/2003 Nữ TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Kinh 5,75 2,75 6,00 5,50
876 THPT Chuyên Nguyễn Du 180876 Nguyễn Thúy Nga 09/02/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh 7,50 7,25 4,50 6,75
877 THPT Chuyên Nguyễn Du 180877 Nguyễn Thúy Nga 09/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,50 6,50 6,75
878 THPT Chuyên Nguyễn Du 180878 Tạ Thúy Nga 13/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,00 6,50 7,00
879 THPT Chuyên Nguyễn Du 180879 Nguyễn Thị Thu Ngân 25/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,00 2,75 7,50
880 THPT Chuyên Nguyễn Du 180880 Hoàng Kim Thúy Ngân 13/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,75 6,75 6,00
881 THPT Chuyên Nguyễn Du 180881 Võ Thu Ngân 09/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,00 6,00 6,25
882 THPT Chuyên Nguyễn Du 180882 Văn Thị Lệ Ngân 21/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,00 4,00 6,75
883 THPT Chuyên Nguyễn Du 180883 Nguyễn Kim Ngân 24/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,25 3,00 3,50 3,50
884 THPT Chuyên Nguyễn Du 180884 Nguyễn Ngọc Thùy Ngân 10/02/2002 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,25 1,75 3,50
885 THPT Chuyên Nguyễn Du 180885 Nguyễn Hồng Ngọc 13/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,50 4,75 4,75
886 THPT Chuyên Nguyễn Du 180886 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/02/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,75 5,00 8,00
887 THPT Chuyên Nguyễn Du 180887 Hoàng Bích Ngọc 19/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,50 5,00 4,50
Page 27
![Page 28: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/28.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
888 THPT Chuyên Nguyễn Du 180888 Nghiêm Khang Nguyên 02/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,50 5,25 1,75
889 THPT Chuyên Nguyễn Du 180889 Chu Phúc Minh Nguyệt 16/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,75 5,75 5,25
890 THPT Chuyên Nguyễn Du 180890 Lê Kha Nguyệt 04/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,75 4,75 3,00 7,00
891 THPT Chuyên Nguyễn Du 180891 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,75 6,25 5,50
892 THPT Chuyên Nguyễn Du 180892 Lê Yến Nhi 05/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 3,75 5,00 3,50
893 THPT Chuyên Nguyễn Du 180893 Mai Lê Thảo Hạnh Nhi 29/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,25 5,00 5,00
894 THPT Chuyên Nguyễn Du 180894 Nguyễn Trần Bảo Nhi 31/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,50 6,25 4,75
895 THPT Chuyên Nguyễn Du 180895 Võ Thị Yến Nhi 13/04/2003 Nữ Pleiku, Gia Lai Kinh 7,00 6,75 5,50 6,50
896 THPT Chuyên Nguyễn Du 180896 Liêu Ngọc Thảo Như 15/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,25 4,00 4,25
897 THPT Chuyên Nguyễn Du 180897 Nguyễn Dương Quỳnh Như 17/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 5,00 5,50 7,25
898 THPT Chuyên Nguyễn Du 180898 Phạm Thị Hồng Nhung 04/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,50 4,25 6,25
899 THPT Chuyên Nguyễn Du 180899 Nguyễn Thị Vương Phát 10/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,75 4,75 5,25
900 THPT Chuyên Nguyễn Du 180900 Trần Thị Thu Phương 28/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,42 5,25 1,75 6,00
901 THPT Chuyên Nguyễn Du 180901 Huỳnh Thu Phương 13/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,00 8,00 6,00
902 THPT Chuyên Nguyễn Du 180902 Đinh Thị Minh Phương 26/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 7,50 8,00 8,00 8,00
903 THPT Chuyên Nguyễn Du 180903 Nguyễn Lan Phương 28/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,00 7,00 5,75
904 THPT Chuyên Nguyễn Du 180904 Nguyễn Minh Kiều Phương 12/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 2,50 0,75 4,25
905 THPT Chuyên Nguyễn Du 180905 Hồ Thị Ngọc Quý 03/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,50 5,00 6,00
906 THPT Chuyên Nguyễn Du 180906 Thân Nguyễn Hiếu Quyên 02/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 2,25 2,25 5,00
907 THPT Chuyên Nguyễn Du 180907 Trần Nguyễn Như Quỳnh 23/01/2003 Nữ Ninh Sơn, Ninh Thuận Kinh 6,50 6,50 5,25 6,00
908 THPT Chuyên Nguyễn Du 180908 Nguyễn Hồ Phương Quỳnh 29/10/2003 Nữ TP. Vinh, Nghệ An Kinh 7,00 6,00 4,25 5,00
909 THPT Chuyên Nguyễn Du 180909 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 23/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,75 3,50 4,25
910 THPT Chuyên Nguyễn Du 180910 Lê Nguyễn Phương Quỳnh 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 5,50 1,25 3,25
911 THPT Chuyên Nguyễn Du 180911 Bùi Thị Diễm Quỳnh 18/01/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 5,50 6,00
912 THPT Chuyên Nguyễn Du 180912 Nguyễn Trịnh Hương Quỳnh 19/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 7,50 7,00
913 THPT Chuyên Nguyễn Du 180913 Vương Trần Cao Sang 24/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,00 7,00 4,50
914 THPT Chuyên Nguyễn Du 180914 Nguyễn Ngọc Thảo Sương 12/01/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 6,75 3,75 4,25 6,00
915 THPT Chuyên Nguyễn Du 180915 Đỗ Trí Tài 29/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,00 4,75 3,50
916 THPT Chuyên Nguyễn Du 180916 Phạm Ngọc Tâm 18/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 4,50 3,25 5,25
917 THPT Chuyên Nguyễn Du 180917 Đặng Viết Tâm 21/11/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,75 5,00 6,00
918 THPT Chuyên Nguyễn Du 180918 Nguyễn Thị Yến Thanh 05/09/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,00 5,00 5,75
919 THPT Chuyên Nguyễn Du 180919 Lê Thị Thanh Thảo 25/06/2003 Nữ Thừa Thiên Huế Kinh 6,50 5,25 5,75 6,75
920 THPT Chuyên Nguyễn Du 180920 Trần Phương Thảo 30/06/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,25 3,75 3,75
Page 28
![Page 29: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/29.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
921 THPT Chuyên Nguyễn Du 180921 Đặng Hoàng Diệu Thảo 21/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 5,50 4,50 4,00
922 THPT Chuyên Nguyễn Du 180922 Vũ Thị Thu Thảo 16/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,25 2,75 2,00 4,50
923 THPT Chuyên Nguyễn Du 180923 Trần Khả Thi 11/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,50 3,50 5,75
924 THPT Chuyên Nguyễn Du 180924 Trần Văn Thình 25/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Hoa 7,00 6,25 5,00 5,25
925 THPT Chuyên Nguyễn Du 180925 Trần Thị Tiểu Thịnh 05/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 2,25 4,00 4,75
926 THPT Chuyên Nguyễn Du 180926 Lò Thị Hoài Thu 13/11/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mán 5,00 3,75 6,00 Vắng thi
927 THPT Chuyên Nguyễn Du 180927 Nguyễn Thị Thư 09/03/2003 Nữ Bình Long, Bình Phước Kinh 6,50 3,75 5,50 5,25
928 THPT Chuyên Nguyễn Du 180928 Lê Thị Minh Thư 03/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 2,00 3,75 3,50
929 THPT Chuyên Nguyễn Du 180929 Nguyễn Quỳnh Thư Niê 03/07/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Ê Đê 4,25 3,00 0,50 3,50
930 THPT Chuyên Nguyễn Du 180930 Hồ Văn Thuận 03/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,00 7,00 5,25
931 THPT Chuyên Nguyễn Du 180931 Hoàng Thị Thương 02/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,25 3,50 3,50 6,50
932 THPT Chuyên Nguyễn Du 180932 Hoàng Thị Huyền Thương 18/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,75 5,50 6,25
933 THPT Chuyên Nguyễn Du 180933 Phan Thị Hồng Thủy 01/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,75 5,50 5,25
934 THPT Chuyên Nguyễn Du 180934 Phan Thị Thanh Thủy 11/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,25 5,75 5,25
935 THPT Chuyên Nguyễn Du 180935 Khổng Quỳnh Tiên 01/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 7,75 4,75
936 THPT Chuyên Nguyễn Du 180936 Trần Thủy Tiên 26/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,50 4,25 4,00
937 THPT Chuyên Nguyễn Du 180937 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 26/09/2003 Nữ Chư Sê, Gia Lai Kinh 6,00 4,00 4,00 4,50
938 THPT Chuyên Nguyễn Du 180938 Bùi Thị Mỹ Tình 12/08/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh 5,50 4,75 2,75 4,75
939 THPT Chuyên Nguyễn Du 180939 Lê Đức Toàn 15/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,25 7,75 4,50
940 THPT Chuyên Nguyễn Du 180940 Lê Trọng Toản 16/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 7,25 4,00
941 THPT Chuyên Nguyễn Du 180941 Vũ Ngọc Thu Trà 01/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,75 5,75 3,50
942 THPT Chuyên Nguyễn Du 180942 Nguyễn Thị Bảo Trâm 15/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 4,25 4,25 7,25
943 THPT Chuyên Nguyễn Du 180943 Lê Phạm Ngọc Trâm 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 6,50 6,50 6,00
944 THPT Chuyên Nguyễn Du 180944 Võ Thị Ngọc Trâm 20/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,50 7,25 5,75
945 THPT Chuyên Nguyễn Du 180945 Nguyễn Thị Anh Trâm 04/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 3,50 7,66 4,50
946 THPT Chuyên Nguyễn Du 180946 Ngô Ngọc Trâm 02/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 5,75 5,25 5,00
947 THPT Chuyên Nguyễn Du 180947 Đặng Đinh Bảo Trân 02/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,50 7,75 6,50
948 THPT Chuyên Nguyễn Du 180948 Trần Thị Bảo Trân 08/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 6,50 5,75
949 THPT Chuyên Nguyễn Du 180949 Phan Quỳnh Trang 28/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,00 3,50 6,25
950 THPT Chuyên Nguyễn Du 180950 Phan Thị Quỳnh Trang 19/08/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,25 1,75 5,00
951 THPT Chuyên Nguyễn Du 180951 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/07/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,00 1,00 3,25
952 THPT Chuyên Nguyễn Du 180952 Lại Thị Hải Trang 23/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 5,00 5,00 6,00
953 THPT Chuyên Nguyễn Du 180953 Chu Hồ Thùy Trang 21/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,00 3,00 6,50
Page 29
![Page 30: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/30.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
954 THPT Chuyên Nguyễn Du 180954 Lã Thị Thu Trang 18/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,25 4,75 6,75
955 THPT Chuyên Nguyễn Du 180955 Hoàng Thị Thu Trang 12/01/2003 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc Kinh 6,50 7,50 6,25 5,25
956 THPT Chuyên Nguyễn Du 180956 Trần Quý Trọng 24/09/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,50 2,75 6,00 5,25
957 THPT Chuyên Nguyễn Du 180957 Nguyễn Minh Trung 19/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,00 3,25 6,00
958 THPT Chuyên Nguyễn Du 180958 Nguyễn Tất Tuệ 08/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 4,75 2,50 3,00
959 THPT Chuyên Nguyễn Du 180959 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 29/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,00 5,50 2,00
960 THPT Chuyên Nguyễn Du 180960 Nguyễn Huỳnh Tú Uyên 28/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,00 4,00 4,75
961 THPT Chuyên Nguyễn Du 180961 Võ Thị Thảo Uyên 20/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,75 6,25 6,00
962 THPT Chuyên Nguyễn Du 180962 Lê Vương Thảo Uyên 01/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,75 4,50 6,75 3,50
963 THPT Chuyên Nguyễn Du 180963 Tô Ngọc Phương Uyên 25/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,25 3,50 4,25
964 THPT Chuyên Nguyễn Du 180964 Đậu Lê Thanh Vân 05/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,50 4,00 5,75
965 THPT Chuyên Nguyễn Du 180965 Phan Quốc Việt 05/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,50 5,75 6,00
966 THPT Chuyên Nguyễn Du 180966 Nguyễn Quang Vũ 15/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 6,25 4,00 5,50
967 THPT Chuyên Nguyễn Du 180967 Nguyễn Thị Yến Vy 21/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 5,50 5,25
968 THPT Chuyên Nguyễn Du 180968 Trần Vũ Nhật Vy 22/01/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 5,50 7,00 7,00 5,75
969 THPT Chuyên Nguyễn Du 180969 Trần Vũ Phương Vy 22/01/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,75 5,75 7,00 7,00
970 THPT Chuyên Nguyễn Du 180970 Dương Song Hà Yên 02/10/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 5,75 4,50 2,25 5,50
971 THPT Chuyên Nguyễn Du 180971 Nguyễn Đặng Hải Yến 07/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,50 2,50 4,75
972 THPT Chuyên Nguyễn Du 180972 Trần Thị Như Ý 09/04/2003 Nữ Đức Trọng, Lâm Đồng Kinh 6,50 8,50 8,00 7,00
973 THPT Chuyên Nguyễn Du 180973 Ngô Hoàng Như Ý 08/02/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 4,75 5,50 6,75 3,50
974 THPT Chuyên Nguyễn Du 180974 Nguyễn Thuận An 16/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 5,25 9,00
975 THPT Chuyên Nguyễn Du 180975 Ngô Thị Thúy Hoa 10/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,50 7,75 7,50
976 THPT Chuyên Nguyễn Du 180976 Đặng Đức Huy 06/06/2003 Nam Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 3,50 3,75 1,50 1,00
977 THPT Chuyên Nguyễn Du 180977 Bùi Thị Thanh Lâm 19/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,00 5,50 5,25
978 THPT Chuyên Nguyễn Du 180978 Vũ Huy Lương 16/01/2003 Nam Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,00 3,75 4,25
979 THPT Chuyên Nguyễn Du 180979 Phạm Trịnh Hà My 29/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,50 4,25 5,00
980 THPT Chuyên Nguyễn Du 180980 Lê Trung Nguyên 10/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 6,75 6,00 7,25
981 THPT Chuyên Nguyễn Du 180981 Đỗ Thị Hạ Nhi 06/04/2003 Nữ An Nhơn, Bình Định Kinh 6,25 4,75 3,25 6,75
982 THPT Chuyên Nguyễn Du 180982 Dương Bảo Ni 01/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 3,25 3,25 1,75
983 THPT Chuyên Nguyễn Du 180983 Trần Mậu Minh Quốc 06/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 2,00 3,00 4,00
984 THPT Chuyên Nguyễn Du 180984 Trịnh Thái Sơn 02/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,00 4,25 7,50
985 THPT Chuyên Nguyễn Du 180985 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 09/09/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,00 4,00 6,25
986 THPT Chuyên Nguyễn Du 180986 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 27/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 5,50 6,25 4,75
Page 30
![Page 31: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/31.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
987 THPT Chuyên Nguyễn Du 180987 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 20/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,75 7,25 4,75
988 THPT Chuyên Nguyễn Du 180988 Đỗ Trường Trung 10/12/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,00 5,00 4,25
989 THPT Chuyên Nguyễn Du 180989 Nguyễn Phương Vi 23/08/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,50 2,00 4,00
990 THPT Chuyên Nguyễn Du 180990 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 31/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,50 4,25 5,25
991 THPT Chuyên Nguyễn Du 180991 Nguyễn Quỳnh Anh 16/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 5,25 7,00 5,25
992 THPT Chuyên Nguyễn Du 180992 Trương Ngọc Anh 02/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,75 6,50 2,75
993 THPT Chuyên Nguyễn Du 180993 Lê Kim Chi 15/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,00 6,75 7,00
994 THPT Chuyên Nguyễn Du 180994 Phan Thùy Dung 07/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,00 6,75 8,50
995 THPT Chuyên Nguyễn Du 180995 Võ Phạm Hải Duyên 02/02/2003 Nữ Thừa Thiên Huế Kinh 4,00 5,25 6,25 6,50
996 THPT Chuyên Nguyễn Du 180996 Đinh Thụy Hà Giang 23/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,25 6,50 8,75
997 THPT Chuyên Nguyễn Du 180997 Phạm Thị Hồng Hiếu 13/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,75 5,25 6,75 7,00
998 THPT Chuyên Nguyễn Du 180998 Quách Văn Hòa 27/02/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Mường 5,50 4,25 6,25 7,50
999 THPT Chuyên Nguyễn Du 180999 Hoàng Thị Mỹ Hưng 26/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 5,25 4,00 5,50
1000 THPT Chuyên Nguyễn Du 181000 Võ Gia Huy 17/09/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 4,25 6,50 6,50
1001 THPT Chuyên Nguyễn Du 181001 Nguyễn Hữu Khánh 19/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,00 6,50 6,25
1002 THPT Chuyên Nguyễn Du 181002 Nguyễn Trần Trang Linh 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 5,75 7,25 4,75
1003 THPT Chuyên Nguyễn Du 181003 Ngô Thị Mỹ Linh 12/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 4,75 4,75 7,25
1004 THPT Chuyên Nguyễn Du 181004 Lê Quang Minh 30/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 8,00 3,75 5,00
1005 THPT Chuyên Nguyễn Du 181005 Trương Phạm Bình Minh 06/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,50 4,75 2,75
1006 THPT Chuyên Nguyễn Du 181006 Võ Thị Thúy Mỹ 01/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 6,75 7,75
1007 THPT Chuyên Nguyễn Du 181007 Trần Bảo Ngân 28/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,00 7,75 6,75
1008 THPT Chuyên Nguyễn Du 181008 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 28/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 6,00 5,25 4,50
1009 THPT Chuyên Nguyễn Du 181009 Phạm Thị Thanh Nhàn 14/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,25 5,75 7,00
1010 THPT Chuyên Nguyễn Du 181010 Nguyễn Thị Linh Nhi 13/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,25 4,75 6,25
1011 THPT Chuyên Nguyễn Du 181011 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 13/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 3,00 0,75 6,25
1012 THPT Chuyên Nguyễn Du 181012 Nguyễn Lê Tâm Như 04/04/2002 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 4,75 3,50 6,50 6,00
1013 THPT Chuyên Nguyễn Du 181013 Lê Nguyễn Thùy Nhung 24/07/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,50 3,50 4,25
1014 THPT Chuyên Nguyễn Du 181014 Đặng Thị Thu Phương 10/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 2,50 1,75 4,75
1015 THPT Chuyên Nguyễn Du 181015 Hồ Ngọc Quý 03/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 5,50 5,50 4,25
1016 THPT Chuyên Nguyễn Du 181016 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 02/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 3,75 7,25 3,25
1017 THPT Chuyên Nguyễn Du 181017 Vũ Thị Như Quỳnh 30/07/2003 Nữ Tiền Hải, Thái Bình Kinh 2,50 3,75 7,00 2,00
1018 THPT Chuyên Nguyễn Du 181018 Phan Thị Thu 24/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,00 8,00 6,25
1019 THPT Chuyên Nguyễn Du 181019 Võ Đoàn Hoàn Thư 27/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,75 7,75 7,00
Page 31
![Page 32: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/32.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1020 THPT Chuyên Nguyễn Du 181020 Đỗ Quỳnh Anh Thư 21/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,50 3,50 7,25
1021 THPT Chuyên Nguyễn Du 181021 Tô Mạnh Tiến 17/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,00 6,25 5,75
1022 THPT Chuyên Nguyễn Du 181022 Huỳnh Thị Bảo Trân 04/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,75 6,50 5,75
1023 THPT Chuyên Nguyễn Du 181023 Hoàng Hồ Anh Vũ 16/02/2003 Nam Kỳ Anh, Hà Tĩnh Kinh 6,00 4,25 7,25 6,50
1024 THPT Chuyên Nguyễn Du 181024 Nguyễn Đình Minh An 23/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 7,50 5,05
1025 THPT Chuyên Nguyễn Du 181025 Nguyễn Hà Xuân An 11/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 5,50 3,05
1026 THPT Chuyên Nguyễn Du 181026 Nguyễn Hà An 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 7,75 2,80
1027 THPT Chuyên Nguyễn Du 181027 Nguyễn Thùy An 15/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,75 7,25 3,50
1028 THPT Chuyên Nguyễn Du 181028 Trần Thái Phối An 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,00 6,50 7,00
1029 THPT Chuyên Nguyễn Du 181029 Nguyễn Bình An 14/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,50 6,00 1,20
1030 THPT Chuyên Nguyễn Du 181030 Nguyễn Thanh An 22/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,50 7,25 4,55
1031 THPT Chuyên Nguyễn Du 181031 Đỗ Thị Tú Anh 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,50 7,00 5,00
1032 THPT Chuyên Nguyễn Du 181032 Phạm Vũ Phương Anh 20/09/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,25 8,75 7,00 3,30
1033 THPT Chuyên Nguyễn Du 181033 Thái Nguyễn Châu Anh 30/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,50 6,25 3,25
1034 THPT Chuyên Nguyễn Du 181034 Hoàng Trung Việt Anh 11/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 7,50 3,50 2,20
1035 THPT Chuyên Nguyễn Du 181035 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 13/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,00 6,50 6,25
1036 THPT Chuyên Nguyễn Du 181036 Đoàn Vân Anh 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,00 8,25 4,70
1037 THPT Chuyên Nguyễn Du 181037 Lê Trâm Anh 01/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,00 3,75 2,05
1038 THPT Chuyên Nguyễn Du 181038 Cổ Kim Duy Anh 19/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,25 7,25 6,20
1039 THPT Chuyên Nguyễn Du 181039 Trần Lâm Quốc Anh 18/03/2003 Nam TP. Đà Lạt, Lâm Đồng Kinh 4,75 5,75 6,50 2,00
1040 THPT Chuyên Nguyễn Du 181040 Lê Đỗ Cát Anh 18/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,00 8,50 4,10
1041 THPT Chuyên Nguyễn Du 181041 Nguyễn Thị Vân Anh 31/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,50 7,25 4,83
1042 THPT Chuyên Nguyễn Du 181042 Tôn Nữ Gia Anh 19/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 4,75 2,75 1,10
1043 THPT Chuyên Nguyễn Du 181043 Phạm Lê Quý Anh 23/03/2003 Nữ Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh Kinh 7,25 8,25 6,25 2,10
1044 THPT Chuyên Nguyễn Du 181044 Vũ Thị Trâm Anh 16/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,50 6,25 4,20
1045 THPT Chuyên Nguyễn Du 181045 Du Nguyễn Hoàng Anh 19/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 5,75 1,85
1046 THPT Chuyên Nguyễn Du 181046 Nguyễn Trương Ngọc Anh 23/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 8,25 5,25
1047 THPT Chuyên Nguyễn Du 181047 Trần Bảo Anh 10/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 10,00 9,50 8,00
1048 THPT Chuyên Nguyễn Du 181048 Trịnh Ngọc Thảo Anh 20/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,75 9,25 7,25 3,60
1049 THPT Chuyên Nguyễn Du 181049 Lâm Thị Lan Anh 06/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,25 7,25 4,10
1050 THPT Chuyên Nguyễn Du 181050 Hồ Thị Quỳnh Anh 07/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,25 8,25 4,15
1051 THPT Chuyên Nguyễn Du 181051 Đặng Tuấn Anh 25/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,25 2,50 1,70
1052 THPT Chuyên Nguyễn Du 181052 Quách Hữu Tùng Anh 19/04/2003 Nam Hà Đông, Hà Nội Kinh 6,00 9,25 8,50 4,10
Page 32
![Page 33: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/33.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1053 THPT Chuyên Nguyễn Du 181053 Võ Thị Minh Ánh 24/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,00 6,50 4,85
1054 THPT Chuyên Nguyễn Du 181054 Nguyễn An Thanh Bích 26/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,75 8,25 3,80
1055 THPT Chuyên Nguyễn Du 181055 Lê Thị Ngọc Bích 12/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 6,50 1,85
1056 THPT Chuyên Nguyễn Du 181056 Trần Thị Ngọc Bích 20/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 5,25 3,25 1,40
1057 THPT Chuyên Nguyễn Du 181057 Phạm Thanh Bình 23/01/2003 Nam Hải Châu, Đà Nẵng Kinh 7,50 9,25 8,50 6,25
1058 THPT Chuyên Nguyễn Du 181058 Hà Thanh Bình 19/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 4,50 4,25
1059 THPT Chuyên Nguyễn Du 181059 Trần Thị Diễm Cầm 14/04/2003 Nữ An Khê, Gia Lai Kinh 5,75 8,00 6,50 2,70
1060 THPT Chuyên Nguyễn Du 181060 Trần Thị Ngọc Cẩm 20/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,50 5,00 1,55
1061 THPT Chuyên Nguyễn Du 181061 Nguyễn Bảo Châu 13/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,25 7,50 6,70
1062 THPT Chuyên Nguyễn Du 181062 Đỗ Nhật Băng Châu 02/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,75 9,25 7,25 6,45
1063 THPT Chuyên Nguyễn Du 181063 Nguyễn Thị Kim Chi 15/11/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,50 5,25 5,65
1064 THPT Chuyên Nguyễn Du 181064 Nguyễn Quỳnh Chi 28/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 9,50 8,00 5,30
1065 THPT Chuyên Nguyễn Du 181065 Vũ Thị Ngọc Chi 31/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 8,00 3,35
1066 THPT Chuyên Nguyễn Du 181066 Nguyễn Thị Kim Chi 27/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,75 6,50 3,35
1067 THPT Chuyên Nguyễn Du 181067 Bùi Hữu Vũ Cương 19/10/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,50 7,75 5,60
1068 THPT Chuyên Nguyễn Du 181068 Nguyễn Đăng Hùng Cường 09/11/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,25 9,75 5,85
1069 THPT Chuyên Nguyễn Du 181069 Lại Phú Cường 04/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,00 6,50 6,25 2,00
1070 THPT Chuyên Nguyễn Du 181070 Mai Hoàng Danh 23/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,75 7,75 6,00
1071 THPT Chuyên Nguyễn Du 181071 Võ Tài Danh 08/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,50 4,75 1,40
1072 THPT Chuyên Nguyễn Du 181072 Nguyễn Thị Kiều Diễm 30/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,25 5,50 3,00
1073 THPT Chuyên Nguyễn Du 181073 Phạm Thanh Diệu 09/10/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,00 2,75 1,85
1074 THPT Chuyên Nguyễn Du 181074 Nguyễn Tiến Duật 27/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,00 7,00 5,75 2,40
1075 THPT Chuyên Nguyễn Du 181075 Nguyễn Thùy Dung 02/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,50 6,50 5,10
1076 THPT Chuyên Nguyễn Du 181076 Bùi Nguyễn Phương Dung 11/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,75 9,00 4,30
1077 THPT Chuyên Nguyễn Du 181077 Trần Hồ Phương Dung 05/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 7,75 7,25 3,80
1078 THPT Chuyên Nguyễn Du 181078 Nguyễn Quốc Dũng 04/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,25 6,75 6,25 5,00
1079 THPT Chuyên Nguyễn Du 181079 Phạm Vũ Việt Dũng 09/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,75 6,50 3,73
1080 THPT Chuyên Nguyễn Du 181080 Đỗ Thùy Dương 24/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,25 8,25 7,50 3,95
1081 THPT Chuyên Nguyễn Du 181081 Thái Thị Bạch Dương 03/03/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,00 6,00 1,10
1082 THPT Chuyên Nguyễn Du 181082 Nguyễn Thùy Dương 11/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 7,25 5,75 2,08
1083 THPT Chuyên Nguyễn Du 181083 Lã Đức Duy 12/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,00 7,50 3,50 3,45
1084 THPT Chuyên Nguyễn Du 181084 Trần Đình Duy 17/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,00 6,50 3,45
1085 THPT Chuyên Nguyễn Du 181085 Lê Thị Mỹ Duyên 12/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,50 7,00 5,50
Page 33
![Page 34: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/34.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1086 THPT Chuyên Nguyễn Du 181086 Vũ Ngọc Hải Đăng 31/07/2003 Nam Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 5,25 9,25 6,00 5,95
1087 THPT Chuyên Nguyễn Du 181087 Nguyễn Tiến Đạt 19/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,75 5,50 2,20
1088 THPT Chuyên Nguyễn Du 181088 Nguyễn Văn Đạt 20/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 9,00 8,75 5,45
1089 THPT Chuyên Nguyễn Du 181089 Nguyễn Quốc Đạt 26/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,25 6,00 3,00 1,50
1090 THPT Chuyên Nguyễn Du 181090 Nguyễn Văn Đông 25/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,50 6,50 2,95
1091 THPT Chuyên Nguyễn Du 181091 Bùi Minh Đức 13/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 9,00 5,25 4,30
1092 THPT Chuyên Nguyễn Du 181092 Nguyễn Tài Đức 25/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,00 7,25 5,45
1093 THPT Chuyên Nguyễn Du 181093 Đinh Hùng Minh Giang 22/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,50 6,75 4,50
1094 THPT Chuyên Nguyễn Du 181094 Nguyễn Tâm Giao 23/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,75 8,50 2,75 3,15
1095 THPT Chuyên Nguyễn Du 181095 Huỳnh Thị Ngọc Hà 19/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 7,75 2,55
1096 THPT Chuyên Nguyễn Du 181096 Phan Nguyễn Trí Hải 24/01/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,75 3,75 2,20
1097 THPT Chuyên Nguyễn Du 181097 Võ Phạm Gia Hân 05/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 8,75 7,75 5,10
1098 THPT Chuyên Nguyễn Du 181098 Nguyễn Gia Hân 18/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,25 6,00 3,30
1099 THPT Chuyên Nguyễn Du 181099 Đặng Gia Hân 30/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,50 7,25 3,05
1100 THPT Chuyên Nguyễn Du 181100 Trần Gia Hân 05/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,00 4,25 2,40
1101 THPT Chuyên Nguyễn Du 181101 Lại Lê Gia Hân 24/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 7,75 8,00 4,05
1102 THPT Chuyên Nguyễn Du 181102 Nguyễn Gia Hân 09/04/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 4,50 8,25 7,25 3,30
1103 THPT Chuyên Nguyễn Du 181103 Văn Gia Hân 01/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 4,75 3,00
1104 THPT Chuyên Nguyễn Du 181104 Trần Thị Thu Hằng 08/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,50 8,25 3,30
1105 THPT Chuyên Nguyễn Du 181105 Nguyễn Thị Diệu Hằng 08/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,50 8,00 2,10
1106 THPT Chuyên Nguyễn Du 181106 Tạ Thúy Hằng 02/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,00 5,25 1,55
1107 THPT Chuyên Nguyễn Du 181107 Lê Sỹ Hào 18/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 9,75 6,50 4,28
1108 THPT Chuyên Nguyễn Du 181108 Lê Bảo Thái Hiền 02/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,50 8,50 6,30
1109 THPT Chuyên Nguyễn Du 181109 Nguyễn Thanh Hiền 29/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,75 7,75 4,00
1110 THPT Chuyên Nguyễn Du 181110 Lê Bùi Thanh Hiền 17/11/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 7,58 8,00 4,00 4,25
1111 THPT Chuyên Nguyễn Du 181111 Trương Minh Hiệp 23/05/2003 Nam Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh Kinh 6,00 8,25 7,75 4,35
1112 THPT Chuyên Nguyễn Du 181112 Nguyễn Thị Hồng Hoa 15/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,75 2,00 2,55
1113 THPT Chuyên Nguyễn Du 181113 Đỗ Thị Mai Hoa 29/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,00 8,75 4,90
1114 THPT Chuyên Nguyễn Du 181114 H' Phương Hoa Êban 05/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Ê Đê 5,75 9,00 6,50 3,55
1115 THPT Chuyên Nguyễn Du 181115 Phạm Khánh Hoài 19/10/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 3,00 8,00 2,00 2,55
1116 THPT Chuyên Nguyễn Du 181116 Phạm Trần Hữu Hoàng 16/02/2003 Nam Diễn Châu, Nghệ An Kinh 5,00 4,75 3,25 1,40
1117 THPT Chuyên Nguyễn Du 181117 Nguyễn Huy Hoàng 01/01/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 5,25 9,50 8,50 4,65
1118 THPT Chuyên Nguyễn Du 181118 Võ Đình Hoàng 05/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,75 4,50 2,00
Page 34
![Page 35: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/35.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1119 THPT Chuyên Nguyễn Du 181119 Nguyễn Phan Minh Hoàng 29/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 7,50 8,50 2,45
1120 THPT Chuyên Nguyễn Du 181120 Nguyễn Ngọc Châu Huệ 21/03/2003 Nữ Hoài Nhơn, Bình Định Kinh 5,75 6,50 7,25 2,25
1121 THPT Chuyên Nguyễn Du 181121 Đỗ Tuấn Hùng 10/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,00 6,00 3,85
1122 THPT Chuyên Nguyễn Du 181122 Nguyễn Phi Hùng 07/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,75 3,25 1,40
1123 THPT Chuyên Nguyễn Du 181123 Nguyễn Ngọc Hưng 12/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 6,75 5,00 3,50
1124 THPT Chuyên Nguyễn Du 181124 Nguyễn Đạt Hưng 20/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 7,50 8,00 2,95
1125 THPT Chuyên Nguyễn Du 181125 Nguyễn Thái Hưng 25/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,75 7,00 2,85
1126 THPT Chuyên Nguyễn Du 181126 Hoàng Thị Thu Hương 08/12/2003 Nữ TP. Nam Định, Nam Định Kinh 6,00 7,25 4,25 1,75
1127 THPT Chuyên Nguyễn Du 181127 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 16/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,25 7,50 4,65
1128 THPT Chuyên Nguyễn Du 181128 Phùng Thị Mai Hương 30/09/2002 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 10,00 6,75 5,55
1129 THPT Chuyên Nguyễn Du 181129 Nguyễn Phạm Mai Hương 29/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,00 2,50 3,00
1130 THPT Chuyên Nguyễn Du 181130 Nguyễn Khang Huy 02/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,75 7,25 5,05
1131 THPT Chuyên Nguyễn Du 181131 Nguyễn Dương Huy 14/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,75 9,25 6,73
1132 THPT Chuyên Nguyễn Du 181132 Lê Hữu Huy 15/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,50 6,00 2,80
1133 THPT Chuyên Nguyễn Du 181133 Nguyễn Đăng Huy 13/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,00 1,50 1,05
1134 THPT Chuyên Nguyễn Du 181134 Bùi Danh Quốc Huy 21/11/2003 Nam Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,25 7,00 4,95
1135 THPT Chuyên Nguyễn Du 181135 Nguyễn Hoàng Huy 17/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,75 5,50 1,70
1136 THPT Chuyên Nguyễn Du 181136 Nguyễn Chí Minh Huy 27/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,00 5,25 2,10
1137 THPT Chuyên Nguyễn Du 181137 Nguyễn Hoàng Khánh Huyền 09/12/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,00 5,75 3,85
1138 THPT Chuyên Nguyễn Du 181138 Hà Thị Thanh Huyền 13/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,75 7,75 4,25
1139 THPT Chuyên Nguyễn Du 181139 Vũ Văn Ngọc Huyền 22/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 2,25 2,90
1140 THPT Chuyên Nguyễn Du 181140 Lê Thị Khánh Huyền 16/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1141 THPT Chuyên Nguyễn Du 181141 Đặng Trần Minh Khang 10/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,50 6,00 1,30
1142 THPT Chuyên Nguyễn Du 181142 Lê Phương Khanh 13/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 4,75 3,50
1143 THPT Chuyên Nguyễn Du 181143 Đặng Đức Khiêm 22/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,00 8,50 6,55
1144 THPT Chuyên Nguyễn Du 181144 Phạm Phan Trọng Khiêm 21/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 9,75 8,25 6,45
1145 THPT Chuyên Nguyễn Du 181145 Hoàng Gia Khiêm 19/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 7,00 6,15
1146 THPT Chuyên Nguyễn Du 181146 Lý Minh Khoa 24/06/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,75 9,00 7,25 4,80
1147 THPT Chuyên Nguyễn Du 181147 Trương Anh Khoa 20/11/2003 Nam Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,25 9,00 5,00
1148 THPT Chuyên Nguyễn Du 181148 Nguyễn Đăng Khoa 06/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,00 7,25 2,80
1149 THPT Chuyên Nguyễn Du 181149 Nguyễn Nguyên Khôi 05/02/2003 Nam Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 4,25 9,25 6,75 3,05
1150 THPT Chuyên Nguyễn Du 181150 Hồ Thị Minh Khuê 02/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 6,75 2,40
1151 THPT Chuyên Nguyễn Du 181151 Hoàng Gia Kiệm 19/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 3,50 5,75 4,75 2,45
Page 35
![Page 36: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/36.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1152 THPT Chuyên Nguyễn Du 181152 Nguyễn Trung Kiên 13/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 7,25 7,75 2,50
1153 THPT Chuyên Nguyễn Du 181153 Từ Thái Kiệt 18/02/2003 Nam TP. Hồ Chí Minh Kinh 8,00 6,00 9,00 4,40
1154 THPT Chuyên Nguyễn Du 181154 Phạm Dương Anh Kiệt 18/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,75 3,00 3,88
1155 THPT Chuyên Nguyễn Du 181155 Ngô Thị Mỹ Kim 24/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,75 7,75 3,90
1156 THPT Chuyên Nguyễn Du 181156 Phạm Mộc Lâm 28/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,50 5,50 2,65
1157 THPT Chuyên Nguyễn Du 181157 Trần Hà Lan 04/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,50 6,50 2,20
1158 THPT Chuyên Nguyễn Du 181158 Phạm Phương Lan 06/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 9,50 5,00 5,55
1159 THPT Chuyên Nguyễn Du 181159 Huỳnh Ngọc Lan 05/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 7,25 8,75 5,00 4,75
1160 THPT Chuyên Nguyễn Du 181160 Phan Nhật Lân 01/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,75 8,00 3,25
1161 THPT Chuyên Nguyễn Du 181161 Nguyễn Thị Hồng Liên 02/10/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,75 8,08 4,00
1162 THPT Chuyên Nguyễn Du 181162 Nguyễn Ngọc Diệu Linh 02/05/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,50 7,25 7,40
1163 THPT Chuyên Nguyễn Du 181163 Hồ Nguyễn Khánh Linh 21/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,25 8,75 5,85
1164 THPT Chuyên Nguyễn Du 181164 Mai Khánh Linh 19/06/2003 Nữ Nga Sơn, Thanh Hóa Kinh 4,75 7,25 3,50 1,70
1165 THPT Chuyên Nguyễn Du 181165 Phan Trần Nhật Linh 16/12/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,00 7,00 2,15
1166 THPT Chuyên Nguyễn Du 181166 Lê Công Thảo Linh 05/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk K' Ho 5,00 9,00 8,75 4,60
1167 THPT Chuyên Nguyễn Du 181167 Đỗ Lê Trúc Linh 05/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,25 3,75 2,70
1168 THPT Chuyên Nguyễn Du 181168 Trần Thị Tú Linh 23/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 7,50 7,25 1,90
1169 THPT Chuyên Nguyễn Du 181169 Lê Kim Khánh Linh 10/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,25 6,50 1,15
1170 THPT Chuyên Nguyễn Du 181170 Vưu Tấn Lộc 22/06/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Hoa 2,50 7,00 8,00 3,90
1171 THPT Chuyên Nguyễn Du 181171 Lê Viết Lộc 13/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 9,50 3,50 4,78
1172 THPT Chuyên Nguyễn Du 181172 Trần Hiển Long 15/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,75 6,00 3,50 2,35
1173 THPT Chuyên Nguyễn Du 181173 Nguyễn Đình Bảo Long 16/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,50 8,00 3,20
1174 THPT Chuyên Nguyễn Du 181174 Trần Nguyễn Thành Long 30/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 7,50 4,35
1175 THPT Chuyên Nguyễn Du 181175 Nguyễn Thị Yến Ly 04/07/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,00 6,25 3,15
1176 THPT Chuyên Nguyễn Du 181176 Nguyễn Thị Cẩm Ly 08/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,75 7,25 2,55
1177 THPT Chuyên Nguyễn Du 181177 Phùng Dương Phương Mai 12/03/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,50 7,25 3,75
1178 THPT Chuyên Nguyễn Du 181178 Nguyễn Thị Tuyết Mai 04/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,92 8,75 8,50 5,10
1179 THPT Chuyên Nguyễn Du 181179 Trần Thị Ngọc Mai 26/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,75 6,50 2,25
1180 THPT Chuyên Nguyễn Du 181180 Lê Nguyễn Phương Minh 02/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 8,50 6,75 3,90
1181 THPT Chuyên Nguyễn Du 181181 Nguyễn Nhật Minh 30/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,50 7,00 3,90
1182 THPT Chuyên Nguyễn Du 181182 Đoàn Tuấn Minh 27/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 8,75 9,75 5,45
1183 THPT Chuyên Nguyễn Du 181183 Lý Phạm Ngọc Minh 16/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,25 8,25 3,35
1184 THPT Chuyên Nguyễn Du 181184 Nguyễn Bình Minh 12/06/2003 Nam Quế Sơn, Quảng Nam Kinh 4,25 5,50 3,25 1,30
Page 36
![Page 37: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/37.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1185 THPT Chuyên Nguyễn Du 181185 Tán Anh Mùi 20/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,50 7,25 1,85
1186 THPT Chuyên Nguyễn Du 181186 Nguyễn Đỗ Thảo My 23/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 8,25 8,50 4,20
1187 THPT Chuyên Nguyễn Du 181187 Nguyễn Thị Khánh My 19/08/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,75 7,25 3,75
1188 THPT Chuyên Nguyễn Du 181188 Lê Hồ Tiểu My 27/02/2003 Nữ Cư Jút, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 6,50 4,55
1189 THPT Chuyên Nguyễn Du 181189 Lâm Thành Nam 11/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,50 8,00 7,00
1190 THPT Chuyên Nguyễn Du 181190 Hoàng Đại Nam 14/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,75 6,50 2,70
1191 THPT Chuyên Nguyễn Du 181191 Nguyễn Khắc Hải Nam 02/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 2,25 5,50 7,00 1,35
1192 THPT Chuyên Nguyễn Du 181192 Trần Thanh Nga 01/02/2003 Nữ Đắk Lắk Kinh 5,75 6,00 7,75 3,60
1193 THPT Chuyên Nguyễn Du 181193 Nguyễn Hoàng Ngân 11/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,50 6,50 5,80
1194 THPT Chuyên Nguyễn Du 181194 Đặng Thị Kim Ngân 16/12/2003 Nữ Đắk Song, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,50 3,50 3,10
1195 THPT Chuyên Nguyễn Du 181195 Phạm Thị Kim Ngân 03/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,50 6,50 4,10
1196 THPT Chuyên Nguyễn Du 181196 Lục Phạm Quỳnh Ngân 21/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 4,00 6,25 4,25 1,10
1197 THPT Chuyên Nguyễn Du 181197 Trần Phương Ngân 20/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,00 8,00 3,55
1198 THPT Chuyên Nguyễn Du 181198 Nguyễn Phương Thảo Ngân 29/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,50 7,75 5,50
1199 THPT Chuyên Nguyễn Du 181199 Trần Mai Thảo Ngân 21/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,75 4,75 1,45
1200 THPT Chuyên Nguyễn Du 181200 Khánh Ngân ÊNuỗl 18/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Ê Đê 5,50 3,00 3,00 0,95
1201 THPT Chuyên Nguyễn Du 181201 Phạm Đông Nghi 17/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,25 6,00 3,05
1202 THPT Chuyên Nguyễn Du 181202 Vũ Minh Nghĩa 14/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 6,00 3,35
1203 THPT Chuyên Nguyễn Du 181203 Lê Văn Trọng Nghĩa 05/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 7,25 4,25
1204 THPT Chuyên Nguyễn Du 181204 Chế Thy Ngọc 24/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 9,75 7,00 4,20
1205 THPT Chuyên Nguyễn Du 181205 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,50 6,00 6,25
1206 THPT Chuyên Nguyễn Du 181206 Vũ Thị Hồng Ngọc 20/05/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,75 7,00 3,95
1207 THPT Chuyên Nguyễn Du 181207 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 29/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,00 3,83 1,50
1208 THPT Chuyên Nguyễn Du 181208 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 30/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,75 9,50 7,25 5,60
1209 THPT Chuyên Nguyễn Du 181209 Thân Trần Mỹ Ngọc 18/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,75 6,75 3,15
1210 THPT Chuyên Nguyễn Du 181210 Hồ Thị Kim Ngọc 10/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,25 6,00 1,55
1211 THPT Chuyên Nguyễn Du 181211 Huỳnh Thị Tú Nguyên 11/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,67 6,00 6,50 3,25
1212 THPT Chuyên Nguyễn Du 181212 Nguyễn Mai Thảo Nguyên 16/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,50 6,25 3,75
1213 THPT Chuyên Nguyễn Du 181213 Lê Ngọc Nguyên 01/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 7,50 7,25 2,95
1214 THPT Chuyên Nguyễn Du 181214 Trần Thụy Mai Nguyên 01/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,75 6,50 4,90
1215 THPT Chuyên Nguyễn Du 181215 Nguyễn Nhật Nguyên 02/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 8,50 2,50 4,20
1216 THPT Chuyên Nguyễn Du 181216 Trần Đình Khôi Nguyên 21/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,17 6,50 4,75 2,05
1217 THPT Chuyên Nguyễn Du 181217 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 14/01/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 5,50 3,45
Page 37
![Page 38: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/38.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1218 THPT Chuyên Nguyễn Du 181218 Nguyễn Trung Nguyên 22/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 7,25 3,90
1219 THPT Chuyên Nguyễn Du 181219 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 04/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,75 5,75 3,40
1220 THPT Chuyên Nguyễn Du 181220 Đoàn Thị Thanh Nhã 23/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,75 9,00 5,45
1221 THPT Chuyên Nguyễn Du 181221 Phạm Thanh Nhân 15/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,25 8,50 3,15
1222 THPT Chuyên Nguyễn Du 181222 Nguyễn Thị Hồng Nhật 13/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,00 8,00 5,25 2,45
1223 THPT Chuyên Nguyễn Du 181223 Trương Minh Nhật 15/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 8,50 6,00 3,80
1224 THPT Chuyên Nguyễn Du 181224 Phan Ngọc Thảo Nhi 05/12/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,75 8,75 4,45
1225 THPT Chuyên Nguyễn Du 181225 Vũ Hoàng Yến Nhi 15/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 6,00 2,40
1226 THPT Chuyên Nguyễn Du 181226 Dương Quỳnh Nhi 26/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,75 8,25 4,15
1227 THPT Chuyên Nguyễn Du 181227 Trương Phúc Bình Nhi 27/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,35 9,50 7,92 4,15
1228 THPT Chuyên Nguyễn Du 181228 Phạm Lê Tú Nhi 09/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,75 6,75 4,95
1229 THPT Chuyên Nguyễn Du 181229 Phạm Ngọc Thảo Nhi 12/07/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 3,00 3,30
1230 THPT Chuyên Nguyễn Du 181230 Lương Hạnh Nhi 22/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 7,50 7,50 2,45
1231 THPT Chuyên Nguyễn Du 181231 Vũ Thị Hà Nhi 22/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 2,00 2,85
1232 THPT Chuyên Nguyễn Du 181232 Hoàng Hạnh Nhi 20/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,25 8,75 8,75 4,85
1233 THPT Chuyên Nguyễn Du 181233 Nguyễn Thị Kiều Nhi 02/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,75 4,00 1,75
1234 THPT Chuyên Nguyễn Du 181234 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/11/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,25 5,50 3,50 1,90
1235 THPT Chuyên Nguyễn Du 181235 Hoàng Lâm Tâm Như 14/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,73 9,75 7,50 4,85
1236 THPT Chuyên Nguyễn Du 181236 Hoàng Dương Quỳnh Như 14/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 9,50 6,25 5,15
1237 THPT Chuyên Nguyễn Du 181237 Phạm Quỳnh Như 23/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,25 6,00 3,25
1238 THPT Chuyên Nguyễn Du 181238 Nguyễn Ngọc Như 18/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,25 6,50 1,95
1239 THPT Chuyên Nguyễn Du 181239 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/05/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,25 1,50 3,10
1240 THPT Chuyên Nguyễn Du 181240 Nguyễn An Ninh 02/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 6,75 3,75 1,70
1241 THPT Chuyên Nguyễn Du 181241 Trịnh Hoàng Oanh 29/08/2003 Nữ Lắk, Đắk Lắk Kinh 5,75 9,25 8,75 4,80
1242 THPT Chuyên Nguyễn Du 181242 Trần Thị Kim Oanh 02/01/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,00 5,25 1,25
1243 THPT Chuyên Nguyễn Du 181243 Phạm Thị Kim Oánh 17/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,50 6,25 1,10
1244 THPT Chuyên Nguyễn Du 181244 Hồ Gia Phát 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 6,00 7,00 3,70
1245 THPT Chuyên Nguyễn Du 181245 Nguyễn Vĩnh Phát 12/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 7,25 3,60
1246 THPT Chuyên Nguyễn Du 181246 Nguyễn Hoàng Phát 24/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,50 7,75 2,55
1247 THPT Chuyên Nguyễn Du 181247 Nguyễn Hoàng Phi 22/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 9,00 6,50 3,45
1248 THPT Chuyên Nguyễn Du 181248 Lê Quang Phú 08/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,75 5,00 2,90
1249 THPT Chuyên Nguyễn Du 181249 Trần Hoàng An Phúc 11/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,50 7,50 4,05
1250 THPT Chuyên Nguyễn Du 181250 Lê Bá Phúc 11/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 8,50 5,00 2,45
Page 38
![Page 39: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/39.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1251 THPT Chuyên Nguyễn Du 181251 Vũ Phạm Thanh Phụng 28/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,25 4,75 3,15
1252 THPT Chuyên Nguyễn Du 181252 Trần Hữu Phước 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,75 7,50 3,80
1253 THPT Chuyên Nguyễn Du 181253 Nguyễn Lê Bảo Phước 11/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,50 4,00 2,50
1254 THPT Chuyên Nguyễn Du 181254 Hoàng Đặng Quỳnh Phương 25/07/2003 Nữ Đắk Song, Đắk Lắk Kinh 7,00 7,75 3,00 3,10
1255 THPT Chuyên Nguyễn Du 181255 Lê Nguyễn Mai Phương 04/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,50 8,75 8,50 5,40
1256 THPT Chuyên Nguyễn Du 181256 Vũ Thị Uyên Phương 07/05/2003 Nữ Giao Thuỷ, Nam Định Kinh 5,00 6,25 3,75 1,95
1257 THPT Chuyên Nguyễn Du 181257 Nguyễn Thị Thanh Phương 09/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,75 9,25 8,75 4,95
1258 THPT Chuyên Nguyễn Du 181258 Lê Thị Minh Phương 10/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,75 9,00 8,25 5,65
1259 THPT Chuyên Nguyễn Du 181259 Huỳnh Thị Bích Phượng 10/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,25 5,75 4,45
1260 THPT Chuyên Nguyễn Du 181260 Nguyễn Kim Minh Quân 07/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,00 7,75 2,90
1261 THPT Chuyên Nguyễn Du 181261 Phạm Minh Quang 29/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,00 8,00 3,65
1262 THPT Chuyên Nguyễn Du 181262 Thái Doãn Quang 14/01/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,25 4,75 1,00
1263 THPT Chuyên Nguyễn Du 181263 Đào Xuân Quý 11/08/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 7,50 4,33
1264 THPT Chuyên Nguyễn Du 181264 Trương Công Quý 13/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,25 7,25 6,75
1265 THPT Chuyên Nguyễn Du 181265 Nguyễn Trần Kim Quý 07/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 8,25 3,25 1,85
1266 THPT Chuyên Nguyễn Du 181266 Phạm Hồng Quyên 29/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,50 7,50 2,05
1267 THPT Chuyên Nguyễn Du 181267 Phạm Hồ Quyên 01/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 5,75 5,75 2,20
1268 THPT Chuyên Nguyễn Du 181268 Mai Đỗ Như Quỳnh 28/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 8,00 4,50 3,15
1269 THPT Chuyên Nguyễn Du 181269 Phạm Thị Lệ Quỳnh 13/04/2003 Nữ Trà My, Quãng Nam Kinh 5,50 9,50 8,00 5,40
1270 THPT Chuyên Nguyễn Du 181270 Lê Phương Quỳnh 20/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,75 3,50 2,95
1271 THPT Chuyên Nguyễn Du 181271 Trần Thị Thúy Quỳnh 09/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 8,00 7,75 6,75 2,35
1272 THPT Chuyên Nguyễn Du 181272 Nguyễn Diễm Quỳnh 25/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 1,75 7,50 1,50 3,25
1273 THPT Chuyên Nguyễn Du 181273 Nguyễn Sang 05/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,00 5,00 3,05
1274 THPT Chuyên Nguyễn Du 181274 Trần Trường Sơn 20/07/2003 Nam Krông Nô, Đắk Lắk Kinh 4,00 4,25 4,25 1,50
1275 THPT Chuyên Nguyễn Du 181275 Nguyễn Trần Thảo Tâm 18/10/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 6,50 6,75 6,00 2,35
1276 THPT Chuyên Nguyễn Du 181276 Nguyễn Duy Tân 06/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,50 6,50 3,70
1277 THPT Chuyên Nguyễn Du 181277 Nguyễn Thị Hồng Thắm 03/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,50 8,25 4,00
1278 THPT Chuyên Nguyễn Du 181278 Nguyễn Phước Thắng 11/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 6,50 5,50 2,45
1279 THPT Chuyên Nguyễn Du 181279 Nguyên Thị Lan Thanh 03/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 7,50 5,95
1280 THPT Chuyên Nguyễn Du 181280 Lê Nguyễn Nghi Thanh 01/11/2003 Nữ Thừa Thiên Huế Kinh 8,25 8,75 8,75 5,70
1281 THPT Chuyên Nguyễn Du 181281 Lê Trần Công Thành 16/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,25 6,50 6,08
1282 THPT Chuyên Nguyễn Du 181282 Nguyễn Quang Tiến Thành 25/12/2003 Nam Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 6,50 3,75
1283 THPT Chuyên Nguyễn Du 181283 Nguyễn Thị Như Thảo 15/05/2003 Nữ Ea H'Leo, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,00 5,50 5,35
Page 39
![Page 40: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/40.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1284 THPT Chuyên Nguyễn Du 181284 Nguyễn Phương Thảo 07/09/2003 Nữ Yên Phong, Bắc Ninh Kinh 5,50 5,50 3,50 1,85
1285 THPT Chuyên Nguyễn Du 181285 Hoàng Nguyên Thảo 23/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,00 6,50 3,80
1286 THPT Chuyên Nguyễn Du 181286 Huỳnh Phương Thảo 27/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,75 7,75 5,35
1287 THPT Chuyên Nguyễn Du 181287 Nguyễn Thị Xuân Thảo 16/04/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 7,50 8,50 8,00 3,10
1288 THPT Chuyên Nguyễn Du 181288 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,25 8,50 2,25
1289 THPT Chuyên Nguyễn Du 181289 Phương Thị Thảo 05/11/2003 Nữ Ba Vì, Hà Nội Kinh 4,75 8,25 6,50 2,45
1290 THPT Chuyên Nguyễn Du 181290 Trần Nguyễn Phương Thảo 17/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,81 8,25 6,75 4,10
1291 THPT Chuyên Nguyễn Du 181291 Phạm Trần Thu Thảo 08/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 6,25 6,50 3,25
1292 THPT Chuyên Nguyễn Du 181292 Vũ Anh Thi 13/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,25 7,75 5,40
1293 THPT Chuyên Nguyễn Du 181293 Trần Kim Thi 03/04/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,25 5,50 3,55
1294 THPT Chuyên Nguyễn Du 181294 Trần Lạc Lâm Thi 17/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,00 2,75 2,45
1295 THPT Chuyên Nguyễn Du 181295 Nguyễn Thị Khánh Thiện 13/08/2003 Nữ Kiến Xương, Thái Bình Kinh 6,50 9,00 5,50 6,25
1296 THPT Chuyên Nguyễn Du 181296 Hoàng Việt Thịnh 14/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 3,50 7,75 4,25 2,50
1297 THPT Chuyên Nguyễn Du 181297 Trần Nguyễn Anh Thơ 06/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 7,25 4,80
1298 THPT Chuyên Nguyễn Du 181298 Nguyễn Lê Anh Thơ 12/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 7,50 2,60
1299 THPT Chuyên Nguyễn Du 181299 Lê Cẩm Thơ 14/04/2003 Nữ Nha Trang, Khánh Hòa Kinh 6,00 7,50 2,50 0,95
1300 THPT Chuyên Nguyễn Du 181300 Nguyễn Sỹ Thọ 15/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 9,00 5,00 6,05
1301 THPT Chuyên Nguyễn Du 181301 Vũ Ngọc Minh Thu 23/05/2003 Nữ Krông Pắc, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,25 8,00 7,83
1302 THPT Chuyên Nguyễn Du 181302 Doãn Thị Minh Thu 13/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,00 7,50 3,90
1303 THPT Chuyên Nguyễn Du 181303 Vũ Lâm Anh Thư 02/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 9,25 4,75 2,25
1304 THPT Chuyên Nguyễn Du 181304 Từ Ngọc Đoan Thư 21/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 9,75 9,00 6,23
1305 THPT Chuyên Nguyễn Du 181305 Ngô Trần Minh Thư 23/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,25 7,00 3,85
1306 THPT Chuyên Nguyễn Du 181306 Lê Thị Minh Thư 07/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,25 2,50 1,25
1307 THPT Chuyên Nguyễn Du 181307 Đỗ Ngọc Thuần 08/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,75 3,25 1,00
1308 THPT Chuyên Nguyễn Du 181308 Nguyễn Thái Nhân Thương 30/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 6,50 7,50 2,65
1309 THPT Chuyên Nguyễn Du 181309 Nguyễn Thị Thu Thương 02/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,50 7,25 7,25 3,05
1310 THPT Chuyên Nguyễn Du 181310 Nguyễn Thị Yến Thương 20/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,75 5,00 3,55
1311 THPT Chuyên Nguyễn Du 181311 Nguyễn Thị Huyền Thương 14/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,17 8,00 5,50 3,85
1312 THPT Chuyên Nguyễn Du 181312 Đặng Nguyễn Nhật Thùy 17/08/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 3,75 4,25 1,75 1,85
1313 THPT Chuyên Nguyễn Du 181313 Nguyễn Diệu Anh Thùy 16/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,00 8,25 2,70
1314 THPT Chuyên Nguyễn Du 181314 Phạm Dương Phương Thùy 26/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 5,75 5,50 2,25
1315 THPT Chuyên Nguyễn Du 181315 Trần Nguyễn Phương Thủy 18/10/2003 Nữ Tây Sơn, Bình Định Kinh 5,75 8,00 6,25 3,10
1316 THPT Chuyên Nguyễn Du 181316 Trần Thu Thủy 29/01/2003 Nữ M'Drắk, Đắk Lắk Kinh 4,25 7,75 4,75 2,40
Page 40
![Page 41: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/41.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1317 THPT Chuyên Nguyễn Du 181317 Bùi Thị Thu Thủy 13/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 6,50 2,90
1318 THPT Chuyên Nguyễn Du 181318 Đặng Thị Thủy Tiên 31/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,75 8,50 5,00
1319 THPT Chuyên Nguyễn Du 181319 Trần Ngọc Thủy Tiên 07/05/2003 Nữ Quảng Ngãi Kinh 5,00 4,00 3,50 1,95
1320 THPT Chuyên Nguyễn Du 181320 Vũ Trần Việt Tiến 18/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,75 3,25 3,50
1321 THPT Chuyên Nguyễn Du 181321 Hoàng Huy Tiệp 09/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 9,50 6,50 6,20
1322 THPT Chuyên Nguyễn Du 181322 Trần Thị Tình 05/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 6,75 7,00 7,00 1,75
1323 THPT Chuyên Nguyễn Du 181323 Lê Thị Minh Toàn 12/05/2003 Nữ Krông Búk, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,50 7,00 1,60
1324 THPT Chuyên Nguyễn Du 181324 Nguyễn Dương Toàn 17/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 7,75 6,75 2,05
1325 THPT Chuyên Nguyễn Du 181325 Huỳnh Thanh Trà 10/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,50 9,25 6,00 6,95
1326 THPT Chuyên Nguyễn Du 181326 Phan Thị Xuân Trà 20/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,75 8,50 4,95
1327 THPT Chuyên Nguyễn Du 181327 Lê Hồng Như Trà 14/07/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,00 6,75 6,25 2,80
1328 THPT Chuyên Nguyễn Du 181328 Nguyễn Lê Huyền Trâm 13/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 6,00 4,20
1329 THPT Chuyên Nguyễn Du 181329 Nguyễn Phan Bảo Trâm 04/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 8,75 7,25 4,75
1330 THPT Chuyên Nguyễn Du 181330 Bùi Thị Ngọc Trâm 19/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,25 9,00 7,25 6,65
1331 THPT Chuyên Nguyễn Du 181331 Phạm Thị Thúy Trân 02/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 9,50 5,75 5,05
1332 THPT Chuyên Nguyễn Du 181332 Phạm Ngọc Bảo Trân 26/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 9,25 8,00 5,55
1333 THPT Chuyên Nguyễn Du 181333 Nguyễn Ngọc Lê Trân 05/09/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,50 7,00 5,20
1334 THPT Chuyên Nguyễn Du 181334 Đặng Lê Huyền Trân 27/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 6,25 2,50
1335 THPT Chuyên Nguyễn Du 181335 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/12/2003 Nữ Đắk Song, Đắk Nông Kinh 3,50 2,75 4,00 1,50
1336 THPT Chuyên Nguyễn Du 181336 Trần Đài Trang 17/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 8,50 7,50 3,90
1337 THPT Chuyên Nguyễn Du 181337 Phan Thị Thảo Trang 15/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 9,00 5,00 3,00
1338 THPT Chuyên Nguyễn Du 181338 Đặng Thị Ngọc Trang 08/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 7,75 5,75 2,55
1339 THPT Chuyên Nguyễn Du 181339 Nguyễn Thị Thanh Trang 25/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,00 7,00 5,50 1,75
1340 THPT Chuyên Nguyễn Du 181340 Nguyễn Thị Hoài Trang 28/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 4,75 2,95
1341 THPT Chuyên Nguyễn Du 181341 Nguyễn Minh Trang 01/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,42 8,00 7,50 3,90
1342 THPT Chuyên Nguyễn Du 181342 Đào Nguyễn Thảo Trang 07/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,08 7,25 3,75 1,95
1343 THPT Chuyên Nguyễn Du 181343 Nguyễn Kông Quỳnh Trang 13/11/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 4,25 6,75 3,00 1,75
1344 THPT Chuyên Nguyễn Du 181344 Nguyễn Hải Triều 18/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,25 9,25 8,50 6,05
1345 THPT Chuyên Nguyễn Du 181345 Trần Thị Mỹ Trinh 20/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 6,25 3,50 1,75
1346 THPT Chuyên Nguyễn Du 181346 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 28/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 4,75 8,50 4,75 2,80
1347 THPT Chuyên Nguyễn Du 181347 Lê Trần Đình Đoan Trinh 17/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,75 8,00 4,00 4,05
1348 THPT Chuyên Nguyễn Du 181348 Hà Ngọc Thụy Trinh 04/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 8,75 4,00 4,45
1349 THPT Chuyên Nguyễn Du 181349 Nguyễn Lan Trinh 09/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,50 6,75 1,15
Page 41
![Page 42: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/42.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1350 THPT Chuyên Nguyễn Du 181350 Trần Lê Trinh 20/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,25 1,75 1,70
1351 THPT Chuyên Nguyễn Du 181351 Đỗ Thị Kiều Trinh 08/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,75 3,25 1,80
1352 THPT Chuyên Nguyễn Du 181352 Nguyễn Phạm Thu Trúc 21/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 3,75 7,75 4,00 3,45
1353 THPT Chuyên Nguyễn Du 181353 Trần Thị Quỳnh Trúc 12/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Kinh 4,25 8,75 7,00 3,70
1354 THPT Chuyên Nguyễn Du 181354 Trương Văn Trung 28/01/2003 Nam Lắk, Đắk Lắk Kinh 5,25 7,75 6,25 2,00
1355 THPT Chuyên Nguyễn Du 181355 Trần Quốc Trung 22/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 8,50 6,00 5,60
1356 THPT Chuyên Nguyễn Du 181356 Trần Văn Tuấn 23/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,75 3,75 3,30
1357 THPT Chuyên Nguyễn Du 181357 Nguyễn Đăng Tuấn 17/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1358 THPT Chuyên Nguyễn Du 181358 Thái Hoàng Nhã Uyên 05/06/2003 Nữ TP. Hồ Chí Minh Kinh 6,00 8,50 7,00 4,70
1359 THPT Chuyên Nguyễn Du 181359 Hoàng Phương Uyên 07/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 9,50 7,75 4,65
1360 THPT Chuyên Nguyễn Du 181360 Nguyễn Thị Thu Uyên 13/06/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 3,25 6,25 2,25 2,00
1361 THPT Chuyên Nguyễn Du 181361 Nguyễn Thanh Uyên 10/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,75 4,00 4,70
1362 THPT Chuyên Nguyễn Du 181362 Lê Nguyễn Phương Uyên 06/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,83 6,75 6,25 1,70
1363 THPT Chuyên Nguyễn Du 181363 Nguyễn Thị Thu Uyên 09/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,50 2,25 Vắng thi
1364 THPT Chuyên Nguyễn Du 181364 H' Uyên Niê 12/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,25 9,50 7,00 6,55
1365 THPT Chuyên Nguyễn Du 181365 Phạm Khánh Vân 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,42 4,50 4,00 1,05
1366 THPT Chuyên Nguyễn Du 181366 Trịnh Văn 06/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,25 6,25 6,25 2,10
1367 THPT Chuyên Nguyễn Du 181367 Nguyễn Thị Tường Vi 06/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,00 7,00 3,85
1368 THPT Chuyên Nguyễn Du 181368 Phạm Quang Vĩ 12/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,00 7,00 6,25 3,55
1369 THPT Chuyên Nguyễn Du 181369 Vũ Tiến Việt 05/07/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 7,25 4,75 2,35
1370 THPT Chuyên Nguyễn Du 181370 Nguyễn Trí Vũ 07/02/2003 Nam Bình Định Kinh 6,50 6,75 7,75 1,60
1371 THPT Chuyên Nguyễn Du 181371 Hà Thái Vũ 15/04/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 4,50 8,75 4,75 4,70
1372 THPT Chuyên Nguyễn Du 181372 Trần Minh Vương 17/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 2,50 5,50 4,25 1,40
1373 THPT Chuyên Nguyễn Du 181373 Sử Yến Vy 04/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 7,00 5,00 2,60
1374 THPT Chuyên Nguyễn Du 181374 Niê Nguyễn Hải Vy 21/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Ê Đê 6,00 8,75 4,75 4,25
1375 THPT Chuyên Nguyễn Du 181375 Phạm Ngọc Khánh Vy 18/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 7,00 9,75 8,00 5,85
1376 THPT Chuyên Nguyễn Du 181376 Trần Đoàn Nhật Vy 14/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 5,50 5,00 2,95
1377 THPT Chuyên Nguyễn Du 181377 Khương Thảo Vy 18/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 9,50 7,00 6,75
1378 THPT Chuyên Nguyễn Du 181378 Lê Yến Vy 18/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,75 8,75 7,25 4,15
1379 THPT Chuyên Nguyễn Du 181379 Đặng Thị Thảo Vy 07/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,75 7,00 4,50 2,50
1380 THPT Chuyên Nguyễn Du 181380 Nguyễn Hoàng Hải Yến 27/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 8,00 8,25 7,00 3,85
1381 THPT Chuyên Nguyễn Du 181381 Lương Thị Quý Yến 24/04/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,50 8,25 5,00 3,10
1382 THPT Chuyên Nguyễn Du 181382 Phạm Thị Như Ý 05/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,50 8,50 4,50 4,40
Page 42
![Page 43: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/43.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1383 THPT DTNT N' Trang Lơng 420001 H' Alisa Kbuôr 12/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,75 1,00
1384 THPT DTNT N' Trang Lơng 420002 Hoàng Thị Quỳnh An 02/02/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,50 3,75
1385 THPT DTNT N' Trang Lơng 420003 Đặng Lan Anh 04/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,75 5,75
1386 THPT DTNT N' Trang Lơng 420004 Ksơr Hoàng Anh 02/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,25 2,25 4,50
1387 THPT DTNT N' Trang Lơng 420005 Lý Hoàng Anh 12/03/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,25 2,25 1,50
1388 THPT DTNT N' Trang Lơng 420006 Lộc Thị Vân Anh 20/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 3,00 4,00 1,00
1389 THPT DTNT N' Trang Lơng 420007 Mã Thị Lan Anh 14/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Tày 1,75 2,75 1,00
1390 THPT DTNT N' Trang Lơng 420008 Vi Tuấn Anh 28/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Tày 4,00 3,00 2,75
1391 THPT DTNT N' Trang Lơng 420009 An Nhă Mlô 21/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,50 3,50
1392 THPT DTNT N' Trang Lơng 420010 H' Any Kbuôr 10/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,00 0,00
1393 THPT DTNT N' Trang Lơng 420011 H' A Tha La Byă 23/06/2002 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,00
1394 THPT DTNT N' Trang Lơng 420012 Hoàng Thị Ngọc Anh 28/08/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Tày 4,50 4,00 3,25
1395 THPT DTNT N' Trang Lơng 420013 Hoàng Thị Hồng Anh 16/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 4,75 4,75 5,50
1396 THPT DTNT N' Trang Lơng 420014 Niê Thẩm Ngọc Anh 08/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,75 5,75 5,00
1397 THPT DTNT N' Trang Lơng 420015 Ngân Thị Hồng Anh 12/07/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 5,75 3,00 1,75
1398 THPT DTNT N' Trang Lơng 420016 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/02/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Tày 4,00 3,25 4,50
1399 THPT DTNT N' Trang Lơng 420017 Trần Anh Niê 07/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,25 4,00
1400 THPT DTNT N' Trang Lơng 420018 H- An Ayu\n 21/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,50 1,00
1401 THPT DTNT N' Trang Lơng 420019 Long Thị Ban 21/08/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Nùng 4,50 4,50 4,25
1402 THPT DTNT N' Trang Lơng 420020 H Ban Niê 16/11/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 1,25 4,25 1,25
1403 THPT DTNT N' Trang Lơng 420021 Hoàng Văn Bảo 25/01/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Mường 2,50 3,50 0,50
1404 THPT DTNT N' Trang Lơng 420022 H' Băt Thi Niê 27/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,50 3,75 1,75
1405 THPT DTNT N' Trang Lơng 420023 H' Bây Niê 20/12/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 2,00 1,25
1406 THPT DTNT N' Trang Lơng 420024 Hoàng Thị Bé 08/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,50 3,75 3,75
1407 THPT DTNT N' Trang Lơng 420025 H' Bé Knul 14/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 2,00 3,25 1,25
1408 THPT DTNT N' Trang Lơng 420026 Nông Thị Bé 04/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Tày 4,00 3,75 5,00
1409 THPT DTNT N' Trang Lơng 420027 H Bé Niê 06/07/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,75 0,25
1410 THPT DTNT N' Trang Lơng 420028 H Bich Eban 27/10/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 1,25 3,00 0,25
1411 THPT DTNT N' Trang Lơng 420029 H Biên Kđoh 19/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,75 1,25 0,75
1412 THPT DTNT N' Trang Lơng 420030 H' Biệt Knul 12/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 3,50 3,25 0,00
Page 43
![Page 44: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/44.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1413 THPT DTNT N' Trang Lơng 420031 Nay- Binh 17/11/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 2,25 3,00 1,00
1414 THPT DTNT N' Trang Lơng 420032 H Bin Niê 28/07/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,50 0,50
1415 THPT DTNT N' Trang Lơng 420033 H Bi` Niê 24/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,25 1,00
1416 THPT DTNT N' Trang Lơng 420034 Hà Thị Thanh Bình 20/09/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Thái 4,50 4,75 5,25
1417 THPT DTNT N' Trang Lơng 420035 Lục Thị Thanh Bình 02/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 5,50 3,75 3,00
1418 THPT DTNT N' Trang Lơng 420036 Nguyễn Thị Bình Mlô 15/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,25 2,00 2,00
1419 THPT DTNT N' Trang Lơng 420037 Trần Thị Thúy Bình 21/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,50 2,50 3,50
1420 THPT DTNT N' Trang Lơng 420038 H' Blanh Mlô 30/09/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,25 1,25
1421 THPT DTNT N' Trang Lơng 420039 H Bloen Adrơng 15/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,25 1,00
1422 THPT DTNT N' Trang Lơng 420040 H' Bluen Eban 02/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,75 0,25
1423 THPT DTNT N' Trang Lơng 420041 H Bôlin Mlô 14/05/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,75 1,00
1424 THPT DTNT N' Trang Lơng 420042 H Buyên Bkrông 30/05/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Eđê 3,25 4,25 0,25
1425 THPT DTNT N' Trang Lơng 420043 Chan 29/06/2002 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Xơ Đăng Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1426 THPT DTNT N' Trang Lơng 420044 Hà Thế Châu 10/10/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 3,50 3,00 3,75
1427 THPT DTNT N' Trang Lơng 420045 Lương Minh Châu 17/06/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 3,50 3,75 6,00
1428 THPT DTNT N' Trang Lơng 420046 Đinh Thị Linh Chi 18/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 4,50 3,00 4,75
1429 THPT DTNT N' Trang Lơng 420047 H Chiều Mlô 31/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,50 1,75
1430 THPT DTNT N' Trang Lơng 420048 H' Chi Kpă 28/04/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,75 0,00
1431 THPT DTNT N' Trang Lơng 420049 Lương Thị Mai Chi 12/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Thái 3,00 2,50 1,50
1432 THPT DTNT N' Trang Lơng 420050 H' Chinh Byă 06/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,50 4,00 2,00
1433 THPT DTNT N' Trang Lơng 420051 Đinh Huyền Chinh 16/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,75 2,75 2,25
1434 THPT DTNT N' Trang Lơng 420052 Y- Chinh Eban 12/05/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,00 0,00
1435 THPT DTNT N' Trang Lơng 420053 Nguyễn Y Chung Kbuôr 27/05/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,33 3,25 3,00
1436 THPT DTNT N' Trang Lơng 420054 H Chun Na Niê 23/05/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,75 0,00
1437 THPT DTNT N' Trang Lơng 420055 Lưu Tiến Chúc 13/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Sán Dìu 3,08 3,25 2,25
1438 THPT DTNT N' Trang Lơng 420056 Ma Văn Chương 02/02/2002 Nam M'đrăk, Đắk Lắk Mông 5,00 4,00 1,50
1439 THPT DTNT N' Trang Lơng 420057 Y Dam Bhu Buôn Krông 28/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,00 5,25 0,00
1440 THPT DTNT N' Trang Lơng 420058 H De Ni Bdap 12/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,75 2,00
1441 THPT DTNT N' Trang Lơng 420059 H Diêm Niê 27/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,25 0,00
1442 THPT DTNT N' Trang Lơng 420060 H' Diêm Niê Kdăm 11/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,25 4,25 2,00
Page 44
![Page 45: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/45.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1443 THPT DTNT N' Trang Lơng 420061 Y- Diệp Alio\ 01/09/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 0,75 2,50 0,50
1444 THPT DTNT N' Trang Lơng 420062 Hoàng Thị Diệu 24/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,75 3,50 1,00
1445 THPT DTNT N' Trang Lơng 420063 Nông Thị Quỳnh Diệu 05/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 6,25 2,50 1,75
1446 THPT DTNT N' Trang Lơng 420064 Tống Nữ Mỹ Diệu 11/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 2,50 2,00 0,25
1447 THPT DTNT N' Trang Lơng 420065 H Dim Byă 25/06/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,25 0,50
1448 THPT DTNT N' Trang Lơng 420066 H' Dinh Bkrông 07/05/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,00 0,50
1449 THPT DTNT N' Trang Lơng 420067 H' Dinh Eban 04/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,00 0,00
1450 THPT DTNT N' Trang Lơng 420068 H Din Niê 29/09/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,25 0,00
1451 THPT DTNT N' Trang Lơng 420069 H: Djrinh Ayun 29/09/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,00 0,00
1452 THPT DTNT N' Trang Lơng 420070 Y Doal Bkrông 05/04/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,25 4,25
1453 THPT DTNT N' Trang Lơng 420071 H Doanh Kpă 08/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,17 3,25 2,00
1454 THPT DTNT N' Trang Lơng 420072 H Doanh Kriêng 15/11/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,50 0,50
1455 THPT DTNT N' Trang Lơng 420073 H Doanh Mlô 09/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,25 2,25 1,25
1456 THPT DTNT N' Trang Lơng 420074 H' Doan Mlô 15/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 1,50
1457 THPT DTNT N' Trang Lơng 420075 Y Dôn Byă 15/06/2003 Nam M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,75 0,50
1458 THPT DTNT N' Trang Lơng 420076 H Du Lệ Ong 21/04/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,75 3,25 2,25
1459 THPT DTNT N' Trang Lơng 420077 H- Du Mỹ Niê Kdăm 24/09/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 1,50 2,25 0,50
1460 THPT DTNT N' Trang Lơng 420078 H' Dung Byă 01/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 5,00 5,00 0,50
1461 THPT DTNT N' Trang Lơng 420079 Lương Thị Dung 24/10/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,50 1,50
1462 THPT DTNT N' Trang Lơng 420080 Mễ Thị Dung 17/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Cao Lan 3,00 4,25 1,75
1463 THPT DTNT N' Trang Lơng 420081 Nguyễn Thị Kim Dung 21/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Tày 5,25 4,50 1,00
1464 THPT DTNT N' Trang Lơng 420082 Nguyễn Quốc Duy Apuốt 26/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,50 2,50 6,25
1465 THPT DTNT N' Trang Lơng 420083 Dương Diệu Duyên 29/09/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,50 4,75
1466 THPT DTNT N' Trang Lơng 420084 Đinh Thị Thùy Duyên 10/01/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Chứt 5,25 2,50 2,00
1467 THPT DTNT N' Trang Lơng 420085 Hà Thị Mỹ Duyên 14/07/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 5,00 4,00 0,75
1468 THPT DTNT N' Trang Lơng 420086 Lương Thị Xuân Duyên 15/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,00 3,50
1469 THPT DTNT N' Trang Lơng 420087 Phạm Thùy Duyên 21/12/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,50 1,75 3,00
1470 THPT DTNT N' Trang Lơng 420088 Bùi Nguyễn Thái Dương 30/11/2003 Nam Ia Pa, Gia Lai Mường 3,00 3,50 6,25
1471 THPT DTNT N' Trang Lơng 420089 H' Dương Eban 04/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,00 1,00
1472 THPT DTNT N' Trang Lơng 420090 Nguyễn Trần Hoài Dương 16/06/2003 Nam Núi Thành, Quảng Nam Kinh 5,00 4,75 5,50
1473 THPT DTNT N' Trang Lơng 420091 Y Đa Lim Byă 23/10/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 3,00 3,50 1,00
1474 THPT DTNT N' Trang Lơng 420092 H Đan Eban 29/09/2002 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,25 0,50
1475 THPT DTNT N' Trang Lơng 420093 Rchăm H Đani 07/03/2002 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 4,00 3,50 2,00
1476 THPT DTNT N' Trang Lơng 420094 H Đanis Ayu\n 27/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,75 0,00
1477 THPT DTNT N' Trang Lơng 420095 H Đan Niê 11/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,00 3,50 0,00
1478 THPT DTNT N' Trang Lơng 420096 H Đao Ksơr 09/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 1,25 0,00
1479 THPT DTNT N' Trang Lơng 420097 H' Đap Ayu\n 01/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,75 1,00
1480 THPT DTNT N' Trang Lơng 420098 Chu Thị Đào 24/12/2003 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Nùng 4,25 4,25 2,50
Page 45
![Page 46: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/46.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1481 THPT DTNT N' Trang Lơng 420099 Nguyễn Thị Anh Đào 19/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh. 5,25 4,75 5,00
1482 THPT DTNT N' Trang Lơng 420100 Quách Phúc Đại 17/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 2,00 3,25 8,00
1483 THPT DTNT N' Trang Lơng 420101 Lưu Tiến Đạt 13/10/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,00 2,50 5,75
1484 THPT DTNT N' Trang Lơng 420102 Nông Tấn Đạt 23/12/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,25 2,00 2,75
1485 THPT DTNT N' Trang Lơng 420103 Phùng Tiến Đạt 15/07/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Mường 3,50 3,25 2,75
1486 THPT DTNT N' Trang Lơng 420104 Phan Tất Đạt 15/10/2003 Nam Tuy Phước, Bình Định Kinh 6,00 5,50 3,75
1487 THPT DTNT N' Trang Lơng 420105 Hoàng Hải Đăng 20/03/2003 Nam Thông Nông, Cao Bằng Nùng 3,75 3,00 3,75
1488 THPT DTNT N' Trang Lơng 420106 Y Đê Nih Btô 14/05/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,25 4,25 0,75
1489 THPT DTNT N' Trang Lơng 420107 Hứa Thị Điệp 01/09/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 4,50 3,75 2,75
1490 THPT DTNT N' Trang Lơng 420108 Mai H Điệp Hmo\k 22/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,50 4,25 2,75
1491 THPT DTNT N' Trang Lơng 420109 Lương Thị Điệp 07/05/2002 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 2,50 4,25 0,50
1492 THPT DTNT N' Trang Lơng 420110 H Đom Mlô 30/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,75 0,50
1493 THPT DTNT N' Trang Lơng 420111 H' Đuyn Hwing 08/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,00 1,50
1494 THPT DTNT N' Trang Lơng 420112 H' Đươm Niê 14/07/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,25 4,50 0,50
1495 THPT DTNT N' Trang Lơng 420113 Y Đức Eban 27/11/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,50 2,00
1496 THPT DTNT N' Trang Lơng 420114 Hoàng Việt Đức 08/05/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Tày 4,50 3,75 2,25
1497 THPT DTNT N' Trang Lơng 420115 H' Ep Kđoh 14/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,50 4,25 0,50
1498 THPT DTNT N' Trang Lơng 420116 Lâm Thị Hồng Gấm 24/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,75 4,00 4,75
1499 THPT DTNT N' Trang Lơng 420117 Bùi Thị Thùy Giang 29/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 2,25 2,75 1,00
1500 THPT DTNT N' Trang Lơng 420118 H Giang Eban 16/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,50 0,50
1501 THPT DTNT N' Trang Lơng 420119 Lý Trường Giang 11/09/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,25 0,50
1502 THPT DTNT N' Trang Lơng 420120 Lê Quỳnh Giang 10/09/2004 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Kinh 4,50 4,00 6,75
1503 THPT DTNT N' Trang Lơng 420121 H' Giang Min Mlô 08/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,50 2,75
1504 THPT DTNT N' Trang Lơng 420122 H' Giang Niê 23/01/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,75 1,25
1505 THPT DTNT N' Trang Lơng 420123 Vi Thị Giang 18/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Mường 7,00 3,00 2,50
1506 THPT DTNT N' Trang Lơng 420124 H Gian Niê 30/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,25 2,00
1507 THPT DTNT N' Trang Lơng 420125 H' Giao Mlô 20/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,00 0,50
1508 THPT DTNT N' Trang Lơng 420126 H Giáo Ksơr 26/07/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 1,25
1509 THPT DTNT N' Trang Lơng 420127 H' Giô Ni Niê 25/07/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1510 THPT DTNT N' Trang Lơng 420128 H' Glim Ayu\n 03/08/2002 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,50 4,25
1511 THPT DTNT N' Trang Lơng 420129 Y Goa Bkrông 25/11/2002 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 1,25 5,25 0,00
1512 THPT DTNT N' Trang Lơng 420130 H' Goa Byă 18/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,25 2,25
1513 THPT DTNT N' Trang Lơng 420131 H' Ha K'măn 05/02/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 1,50 2,75 0,25
1514 THPT DTNT N' Trang Lơng 420132 H Ha Ktla 09/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,00 0,75
1515 THPT DTNT N' Trang Lơng 420133 H' Hanh Kbuôr 02/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 4,00 0,00
1516 THPT DTNT N' Trang Lơng 420134 H' Hao Mlô 30/11/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,75 0,25
1517 THPT DTNT N' Trang Lơng 420135 Bùi Thị Hồng Hà 18/01/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk Kinh 5,50 5,25 2,25
1518 THPT DTNT N' Trang Lơng 420136 Chìu Thị Hà 16/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Dao 2,00 4,00 0,25
1519 THPT DTNT N' Trang Lơng 420137 Lục Thị Mỹ Hài 06/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 3,50 2,75 2,50
Page 46
![Page 47: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/47.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1520 THPT DTNT N' Trang Lơng 420138 Lương Thị Thanh Hà 28/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,25 5,00
1521 THPT DTNT N' Trang Lơng 420139 Trần Phương Hà Mlô 02/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 4,00 0,50
1522 THPT DTNT N' Trang Lơng 420140 Nông Thị Thu Hà 31/03/2003 Nữ Đạ Tẻh, Lâm Đồng Tày 2,00 3,00 1,00
1523 THPT DTNT N' Trang Lơng 420141 Hoàng Thị Hành 10/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,50 4,25 2,75
1524 THPT DTNT N' Trang Lơng 420142 H Hà Niê 23/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,75 0,25
1525 THPT DTNT N' Trang Lơng 420143 Lê Ma Thanh Hào 16/02/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 3,75 3,25 3,50
1526 THPT DTNT N' Trang Lơng 420144 Triệu Thị Hà 20/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,75 3,50 1,75
1527 THPT DTNT N' Trang Lơng 420145 Vũ Thị Ngọc Hà 04/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 2,25 1,00
1528 THPT DTNT N' Trang Lơng 420146 Y Hà 28/03/2003 Nữ Đăk Tô, Kon Tum Rơ Ngao Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1529 THPT DTNT N' Trang Lơng 420147 Ninh Thị Hạnh 11/05/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Cao Lan 5,75 4,00 2,25
1530 THPT DTNT N' Trang Lơng 420148 H' Hăng Mlô 08/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,25 0,50
1531 THPT DTNT N' Trang Lơng 420149 H Hănh Kbuôr 28/03/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,25 1,25
1532 THPT DTNT N' Trang Lơng 420150 La Thị Hằng 21/10/2003 Nữ Định Hóa, Thái Nguyên Sán Chỉ 3,75 2,75 4,75
1533 THPT DTNT N' Trang Lơng 420151 Lý Thị Hằng 14/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,75 2,50 2,50
1534 THPT DTNT N' Trang Lơng 420152 Me Vân Hằng 22/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 5,50 7,00 5,00
1535 THPT DTNT N' Trang Lơng 420153 Nông Hoàng Hằng 25/08/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Nùng 4,00 2,75 3,75
1536 THPT DTNT N' Trang Lơng 420154 Nguyễn Thị Hằng Niê 25/02/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,25 0,00
1537 THPT DTNT N' Trang Lơng 420155 H' Hân Mlô 06/11/2002 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,75 1,00
1538 THPT DTNT N' Trang Lơng 420156 Y- Hen Byă 12/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,25 0,25
1539 THPT DTNT N' Trang Lơng 420157 H Hiêng Rcăm 01/01/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,25
1540 THPT DTNT N' Trang Lơng 420158 Triệu Thị Mai Hiên 08/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Dao 6,00 4,00 3,50
1541 THPT DTNT N' Trang Lơng 420159 Đàm Thị Thu Hiền 06/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 6,25 4,50 3,50
1542 THPT DTNT N' Trang Lơng 420160 Me Vân Hiền 22/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 6,00 4,50 1,75
1543 THPT DTNT N' Trang Lơng 420161 Phạm Thị Thu Hiền 27/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Mường 6,00 3,25 1,00
1544 THPT DTNT N' Trang Lơng 420162 Triệu Thị Hiền 25/06/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 4,75 2,25 0,50
1545 THPT DTNT N' Trang Lơng 420163 Vy Thị Hiền 25/04/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 3,75 3,00 3,50
1546 THPT DTNT N' Trang Lơng 420164 Hoàng Thị Hiếu 09/05/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Sán Chỉ 5,00 2,75 1,00
1547 THPT DTNT N' Trang Lơng 420165 Y Hiếu Mlô 31/10/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,25 0,00
1548 THPT DTNT N' Trang Lơng 420166 Nông Xuân Hiếu 29/09/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,75 2,00
1549 THPT DTNT N' Trang Lơng 420167 Nguyễn Chí Hiếu 13/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,25 2,75
1550 THPT DTNT N' Trang Lơng 420168 Thái Văn Hiếu 04/01/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 1,75 3,00 4,00
1551 THPT DTNT N' Trang Lơng 420169 H' Him Mlô 08/03/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,00 0,50
1552 THPT DTNT N' Trang Lơng 420170 H Hin Niê 02/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,25 0,25
1553 THPT DTNT N' Trang Lơng 420171 H' Hoa Ayu\n 05/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,25 0,00
1554 THPT DTNT N' Trang Lơng 420172 Đinh Thị Mai Hoa 30/11/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 4,25 2,50 2,25
1555 THPT DTNT N' Trang Lơng 420173 H' Hoai Mlô 20/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 5,00 0,25
1556 THPT DTNT N' Trang Lơng 420174 Hoàng Hoa Kbuôr 29/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 6,00 3,75 1,75
1557 THPT DTNT N' Trang Lơng 420175 Mã Thị Hoa 20/11/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,75 3,75 3,75
1558 THPT DTNT N' Trang Lơng 420176 Y Hoan Eban 09/06/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,50 1,50
Page 47
![Page 48: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/48.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1559 THPT DTNT N' Trang Lơng 420177 H' Hoa Niê Kdăm 29/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 2,75 0,75
1560 THPT DTNT N' Trang Lơng 420178 H' Hoan Niê Kdăm 31/10/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,25 3,50 0,00
1561 THPT DTNT N' Trang Lơng 420179 Me Vân Hoài 22/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 6,25 5,00 4,50
1562 THPT DTNT N' Trang Lơng 420180 H Hoài Mlô 25/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,75 3,50 2,50
1563 THPT DTNT N' Trang Lơng 420181 H Hoài Phôk 20/08/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 3,75 3,75 0,00
1564 THPT DTNT N' Trang Lơng 420182 Trương Thị Học 16/08/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Cao Lan 4,00 2,75 1,25
1565 THPT DTNT N' Trang Lơng 420183 Hoàng Thị Hồng 11/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 3,25 3,50 1,50
1566 THPT DTNT N' Trang Lơng 420184 H- Hồng Ktla 19/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,25 1,00
1567 THPT DTNT N' Trang Lơng 420185 Nguyễn Thị Hồng 07/01/2003 Nữ Quế Võ, Bắc Ninh Kinh 8,00 6,00 6,00
1568 THPT DTNT N' Trang Lơng 420186 Hoàng Tính Hộ 19/09/2001 Nam Bảo Yên, Lào Cai Mông 3,50 2,25 1,00
1569 THPT DTNT N' Trang Lơng 420187 H' Hội Knul 30/04/2004 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,50 0,00
1570 THPT DTNT N' Trang Lơng 420188 H Hơn Mlô 07/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,00 0,25
1571 THPT DTNT N' Trang Lơng 420189 H Hrả Adrơng 22/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,25 0,75
1572 THPT DTNT N' Trang Lơng 420190 Dương Thị Huế 04/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Nùng 2,00 2,50 2,25
1573 THPT DTNT N' Trang Lơng 420191 La Thị Huế 03/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1574 THPT DTNT N' Trang Lơng 420192 Nông Thị Huế 12/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 5,75 4,25 1,75
1575 THPT DTNT N' Trang Lơng 420193 H- Huệ Aliô 13/03/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 0,00
1576 THPT DTNT N' Trang Lơng 420194 Nông Bích Huệ 21/02/2003 Nữ Ba Bể, Bắc Kạn Tày 5,00 2,75 5,00
1577 THPT DTNT N' Trang Lơng 420195 Phùng Thị Mai Huệ 28/02/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Tày 5,75 4,00 3,25
1578 THPT DTNT N' Trang Lơng 420196 Vi Thị Huệ 16/10/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mường 4,00 2,50 1,25
1579 THPT DTNT N' Trang Lơng 420197 Y Huy Eban 25/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,25 1,75
1580 THPT DTNT N' Trang Lơng 420198 Đỗ Thị Thu Huyền Ayu\n 30/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,00 2,50 1,75
1581 THPT DTNT N' Trang Lơng 420199 Chu Thị Huyền 13/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,50 4,25 7,25
1582 THPT DTNT N' Trang Lơng 420200 Đinh Thị Ngọc Huyền 12/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Tày 5,50 4,00 3,00
1583 THPT DTNT N' Trang Lơng 420201 Hà Khánh Huyền 25/08/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,00 4,25 5,75
1584 THPT DTNT N' Trang Lơng 420202 Nông Thị Huyền 08/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,25 3,50 2,75
1585 THPT DTNT N' Trang Lơng 420203 H Thu Huyền Niê 20/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 4,25 4,25 2,25
1586 THPT DTNT N' Trang Lơng 420204 H' Huyền Niê 26/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,75 3,25
1587 THPT DTNT N' Trang Lơng 420205 Trịnh Thị Thu Huyền 10/09/2003 Nữ Quảng Uyên, Cao Bằng Nùng 3,25 2,75 2,50
1588 THPT DTNT N' Trang Lơng 420206 Sầm Đức Huy 30/04/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 2,25 1,75 0,75
1589 THPT DTNT N' Trang Lơng 420207 Trần Gia Huy 01/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1590 THPT DTNT N' Trang Lơng 420208 Vũ Quang Huy 18/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Tày Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1591 THPT DTNT N' Trang Lơng 420209 Nông Mạnh Hùng 25/02/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Tày 3,00 2,25 2,25
1592 THPT DTNT N' Trang Lơng 420210 Hoàng Quốc Hưng 15/12/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,25 3,25 2,25
1593 THPT DTNT N' Trang Lơng 420211 Nguyễn Quốc Hưng 19/08/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Tày 3,75 2,50 4,75
1594 THPT DTNT N' Trang Lơng 420212 Hoàng Thị Hương 11/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 1,75 2,25 1,00
1595 THPT DTNT N' Trang Lơng 420213 Lãnh Thị Thu Hương 03/05/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 6,00 2,50 2,25
1596 THPT DTNT N' Trang Lơng 420214 Ngô Thị Lan Hương 10/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 3,00 2,25 3,25
1597 THPT DTNT N' Trang Lơng 420215 H Hương Niê 27/08/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,75 0,50
Page 48
![Page 49: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/49.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1598 THPT DTNT N' Trang Lơng 420216 Hứa Thị Thanh Hường 19/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 5,25 4,50 4,00
1599 THPT DTNT N' Trang Lơng 420217 Phan Thanh Hữu 15/03/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 3,00 3,75 2,00
1600 THPT DTNT N' Trang Lơng 420218 H I\k Eban 26/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,25 3,00
1601 THPT DTNT N' Trang Lơng 420219 H' Im Niê 15/12/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,25 2,00
1602 THPT DTNT N' Trang Lơng 420220 Y Jang E`uôl 19/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 1,25 4,00 0,75
1603 THPT DTNT N' Trang Lơng 420221 H' Ji Al Eban 09/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,50 0,00
1604 THPT DTNT N' Trang Lơng 420222 H' Jip Byă 07/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,75 1,50
1605 THPT DTNT N' Trang Lơng 420223 Y- Jony Niê 21/11/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 0,00
1606 THPT DTNT N' Trang Lơng 420224 Y Khang Đo 28/08/2001 Nam Lăk, Đắk Lắk M'nông 2,00 3,25 0,50
1607 THPT DTNT N' Trang Lơng 420225 Hà Ngọc Bảo Khanh 03/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 2,50 2,75 3,00
1608 THPT DTNT N' Trang Lơng 420226 Y Khanh Hmo\k 09/07/2001 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,50 1,50
1609 THPT DTNT N' Trang Lơng 420227 Khải H 02/01/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Xơ Đăng 1,00 2,50 1,25
1610 THPT DTNT N' Trang Lơng 420228 Bùi Châu Hoàng Khánh 29/10/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Mường 5,25 3,00 6,75
1611 THPT DTNT N' Trang Lơng 420229 Hoàng Quốc Khánh 13/04/2001 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 2,00 2,00 0,50
1612 THPT DTNT N' Trang Lơng 420230 Y Khoa Niê 20/04/2002 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 2,25
1613 THPT DTNT N' Trang Lơng 420231 H Khôi Mlô 13/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,00 2,00
1614 THPT DTNT N' Trang Lơng 420232 Hoàng Thị Khôn 28/03/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Sán Chay 7,50 4,75 6,50
1615 THPT DTNT N' Trang Lơng 420233 H Khuất Niê 13/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 5,50 3,50 0,75
1616 THPT DTNT N' Trang Lơng 420234 Quách Thị Khuyên 10/11/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mường 6,00 3,25 4,00
1617 THPT DTNT N' Trang Lơng 420235 Adrơng H' Kiêng 19/11/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,75 0,75
1618 THPT DTNT N' Trang Lơng 420236 H Kiên Niê 01/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,75 0,75
1619 THPT DTNT N' Trang Lơng 420237 Y Kiên Siu 20/10/2002 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Gia Rai 2,25 2,50 1,75
1620 THPT DTNT N' Trang Lơng 420238 Y Kiêu Ktla 11/04/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,25 2,75 1,25
1621 THPT DTNT N' Trang Lơng 420239 H Kiều Eban 16/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 4,00 1,50
1622 THPT DTNT N' Trang Lơng 420240 H' Kiều Liêng 24/09/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,00 3,25 0,50
1623 THPT DTNT N' Trang Lơng 420241 H' Kiều Uông 02/02/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 2,25 3,25 0,25
1624 THPT DTNT N' Trang Lơng 420242 Y Kiết Niê 09/11/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,50 1,75
1625 THPT DTNT N' Trang Lơng 420243 Lục Minh Kiệt 01/05/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 4,00 1,75 0,50
1626 THPT DTNT N' Trang Lơng 420244 H Kim Chi Niê 24/01/2002 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,75 3,00 0,75
1627 THPT DTNT N' Trang Lơng 420245 Lộc Thế Kim 23/04/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,25 2,50
1628 THPT DTNT N' Trang Lơng 420246 H Kim La Niê Hwing 12/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 2,75 4,25 0,75
1629 THPT DTNT N' Trang Lơng 420247 H' Kim Oanh Niê 19/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,75 1,00
1630 THPT DTNT N' Trang Lơng 420248 H Klem Byă 11/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,00 1,00
1631 THPT DTNT N' Trang Lơng 420249 H Kôs Niê Kdăm 22/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 6,50 4,00 4,00
1632 THPT DTNT N' Trang Lơng 420250 H' Lana Byă 08/04/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,50 0,75
1633 THPT DTNT N' Trang Lơng 420251 H' La Na Mlô 20/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 6,00 3,25 0,75
1634 THPT DTNT N' Trang Lơng 420252 H Lan Byă 07/12/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,00
1635 THPT DTNT N' Trang Lơng 420253 Huỳnh Ngọc Lan 05/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1636 THPT DTNT N' Trang Lơng 420254 Lê Thị Ngọc Lan 16/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Kinh 2,75 3,00 1,75
Page 49
![Page 50: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/50.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1637 THPT DTNT N' Trang Lơng 420255 Nay H' Lan 17/10/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 1,75 3,50 2,75
1638 THPT DTNT N' Trang Lơng 420256 H' Lan Nhi Ayu\n 15/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,50 1,25
1639 THPT DTNT N' Trang Lơng 420257 H' Lara Mlô 23/07/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,50 4,00 0,25
1640 THPT DTNT N' Trang Lơng 420258 H La Vi Bkrông 30/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,25 1,75
1641 THPT DTNT N' Trang Lơng 420259 Long Thị Lành 24/06/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 3,00 3,25 3,00
1642 THPT DTNT N' Trang Lơng 420260 Y Lăk Niê 23/07/1999 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,25 1,25
1643 THPT DTNT N' Trang Lơng 420261 H Le Niê 10/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 0,75 3,00 0,75
1644 THPT DTNT N' Trang Lơng 420262 H Leo Liêng 23/10/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk M'nông 1,50 3,00 0,50
1645 THPT DTNT N' Trang Lơng 420263 H Lê Na Ayu\n 14/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 1,25
1646 THPT DTNT N' Trang Lơng 420264 Cao Mỹ Lệ 23/07/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Sách 1,50 3,75 1,75
1647 THPT DTNT N' Trang Lơng 420265 Đàm Thị Mỹ Lệ 13/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 3,00 3,75 1,50
1648 THPT DTNT N' Trang Lơng 420266 Ksơr H' Lệ 10/02/2003 Nữ Phú Thiện, Gia Lai Gia Rai 2,75 3,00 1,00
1649 THPT DTNT N' Trang Lơng 420267 Lâm Thị Nhật Lệ 29/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Nùng 5,25 4,00 4,50
1650 THPT DTNT N' Trang Lơng 420268 H Le\ Niê 27/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,50 1,75
1651 THPT DTNT N' Trang Lơng 420269 H' Lia Mlô 12/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 0,75
1652 THPT DTNT N' Trang Lơng 420270 H Liê Byă 20/04/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 5,42 4,00 4,25
1653 THPT DTNT N' Trang Lơng 420271 H Liêm Niê 27/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,00 0,50
1654 THPT DTNT N' Trang Lơng 420272 H' Liên Mlô 06/11/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,00 2,00 2,75
1655 THPT DTNT N' Trang Lơng 420273 H Li\ Mlô 07/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,50 4,50 1,25
1656 THPT DTNT N' Trang Lơng 420274 H' Li Na Sru\k 14/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,25 0,25
1657 THPT DTNT N' Trang Lơng 420275 H Lin Da Kbuôr 06/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,25 1,33
1658 THPT DTNT N' Trang Lơng 420276 H' Ling Eban 02/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 0,50 2,00 0,50
1659 THPT DTNT N' Trang Lơng 420277 H' Linh Aliô 02/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 1,25 3,25 0,75
1660 THPT DTNT N' Trang Lơng 420278 H' Linh Ayu\n 19/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,50 0,00
1661 THPT DTNT N' Trang Lơng 420279 Bùi Trần Diệu Linh 21/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Mường 3,75 2,75 0,75
1662 THPT DTNT N' Trang Lơng 420280 Chu Thị Linh 10/03/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 5,25 3,00 2,50
1663 THPT DTNT N' Trang Lơng 420281 Đinh Thị Thùy Linh 10/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Mường 5,00 3,75 2,50
1664 THPT DTNT N' Trang Lơng 420282 Hoàng Thị Mai Linh 11/01/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,00 3,00 4,50
1665 THPT DTNT N' Trang Lơng 420283 Hoàng Thị Mai Linh 26/03/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 2,00 5,00 1,25
1666 THPT DTNT N' Trang Lơng 420284 Hoàng Thị Ngọc Linh 17/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Tày 5,75 3,75 5,75
1667 THPT DTNT N' Trang Lơng 420285 Lê Công Thảo Linh 05/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk K'ho Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1668 THPT DTNT N' Trang Lơng 420286 Y Linh Mlô 11/10/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,00 3,25 1,25
1669 THPT DTNT N' Trang Lơng 420287 H Linh Niê 27/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,00 0,50
1670 THPT DTNT N' Trang Lơng 420288 Phạm Thị Bảo Linh 15/04/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 5,75 2,25 2,50
1671 THPT DTNT N' Trang Lơng 420289 Phùng Thị Ngọc Linh 29/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 1,75 2,50 1,50
1672 THPT DTNT N' Trang Lơng 420290 Trương Thị Thùy Linh 29/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 3,25 2,75 1,00
1673 THPT DTNT N' Trang Lơng 420291 Vi Thị Thùy Linh 02/06/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Tày 6,00 8,50 5,75
1674 THPT DTNT N' Trang Lơng 420292 H' Lisa Mlô 08/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,25 0,50
1675 THPT DTNT N' Trang Lơng 420293 H- Li\t Kriêng 20/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,75 0,25
Page 50
![Page 51: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/51.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1676 THPT DTNT N' Trang Lơng 420294 Adrơng H' Lịch 05/08/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 5,00 5,00 2,25
1677 THPT DTNT N' Trang Lơng 420295 H' - Loai - E`uôl 26/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,75 1,50
1678 THPT DTNT N' Trang Lơng 420296 Ksơr H' Loan 04/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,00 0,00
1679 THPT DTNT N' Trang Lơng 420297 H' Loan Niê 28/07/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 6,00 3,50 2,75
1680 THPT DTNT N' Trang Lơng 420298 H: Loan Niê 19/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,25 2,75 0,50
1681 THPT DTNT N' Trang Lơng 420299 Vương Ngọc Thanh Loan 19/11/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,00 3,00 4,75
1682 THPT DTNT N' Trang Lơng 420300 Y Long An Niê 12/01/2003 Nam Cư Kuin, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,50 0,50
1683 THPT DTNT N' Trang Lơng 420301 Dương Bảo Long 29/01/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 4,25 3,25 7,25
1684 THPT DTNT N' Trang Lơng 420302 Hoàng Y Long 23/08/2003 Nam M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 1,50
1685 THPT DTNT N' Trang Lơng 420303 Nguyễn Thành Long 23/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh. 2,50 4,50 0,75
1686 THPT DTNT N' Trang Lơng 420304 H Lôs Adrơ\ng 10/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,50 0,50
1687 THPT DTNT N' Trang Lơng 420305 Y Luân Mlô 03/02/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,00 0,50
1688 THPT DTNT N' Trang Lơng 420306 Trần Văn Luân 16/04/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Tày 3,50 2,50 3,25
1689 THPT DTNT N' Trang Lơng 420307 Lộc Thế Lương 10/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 2,50 2,50 2,75
1690 THPT DTNT N' Trang Lơng 420308 H Lưu Ly Ksơr 05/04/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,50 0,25
1691 THPT DTNT N' Trang Lơng 420309 Hwing Huỳnh Lực 21/05/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,50 3,00
1692 THPT DTNT N' Trang Lơng 420310 Y Lực Mlô 15/05/2001 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,50 2,50 1,00
1693 THPT DTNT N' Trang Lơng 420311 Chẩu Thị Lưu Ly 21/12/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,00 4,00 1,75
1694 THPT DTNT N' Trang Lơng 420312 H' Ly C\in Eban 18/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,25 1,50
1695 THPT DTNT N' Trang Lơng 420313 Long Nay Lynavy 21/08/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Gia Rai 3,50 2,75 1,00
1696 THPT DTNT N' Trang Lơng 420314 Y Ly Phan Niê 01/02/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 1,50
1697 THPT DTNT N' Trang Lơng 420315 H' Ly Sa Niê 26/02/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,00 4,00 2,00
1698 THPT DTNT N' Trang Lơng 420316 H' Ly Zem Niê Kdăm 01/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,75 1,00
1699 THPT DTNT N' Trang Lơng 420317 H' Lý Liêng 25/02/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 5,75 4,00 0,00
1700 THPT DTNT N' Trang Lơng 420318 H' Lý Niê 24/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,25 1,00
1701 THPT DTNT N' Trang Lơng 420319 Hà Thị Mai 02/10/2003 Nữ Bá Thước, Thanh Hóa Thái 2,50 4,25 0,50
1702 THPT DTNT N' Trang Lơng 420320 H- Maih Ktla 10/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,00 0,50
1703 THPT DTNT N' Trang Lơng 420321 Ksơr H' Mai 27/08/2002 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 4,25 2,50 0,25
1704 THPT DTNT N' Trang Lơng 420322 Lê Hoàng Mai 07/06/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Sán Chay 7,00 7,00 6,50
1705 THPT DTNT N' Trang Lơng 420323 H- Mai Mlô 03/04/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk Eđê 4,25 4,50 1,50
1706 THPT DTNT N' Trang Lơng 420324 H' Mai Niê 26/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,50 0,50
1707 THPT DTNT N' Trang Lơng 420325 Trần Thị Ngọc Mai 10/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,00 2,25 1,75
1708 THPT DTNT N' Trang Lơng 420326 H' Ma Ri Ta Mlô 03/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 4,50 2,75 3,00
1709 THPT DTNT N' Trang Lơng 420327 Dương Ngô Mạnh 30/01/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Kinh 6,00 3,00 1,00
1710 THPT DTNT N' Trang Lơng 420328 H' Mê Li Mlô 25/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,50 4,00 0,50
1711 THPT DTNT N' Trang Lơng 420329 Lý Thị Mến 03/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,25 2,75 5,75
1712 THPT DTNT N' Trang Lơng 420330 H- Mih Niê 12/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,25 3,75 4,50
1713 THPT DTNT N' Trang Lơng 420331 Nay H Mily 25/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,75 0,50
1714 THPT DTNT N' Trang Lơng 420332 Hoàng Thị Minh 13/07/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,50 3,50 4,25
Page 51
![Page 52: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/52.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1715 THPT DTNT N' Trang Lơng 420333 Hứa Thị Minh 03/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,25 5,00 3,00
1716 THPT DTNT N' Trang Lơng 420334 Lê Quang Minh 02/10/2003 Nam Chư Pa, Gia Lai Tày 5,25 3,50 5,25
1717 THPT DTNT N' Trang Lơng 420335 Mã Lê Minh 26/06/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Nùng 2,50 4,00 3,50
1718 THPT DTNT N' Trang Lơng 420336 Sằm Thị Minh 24/03/2003 Nữ Na Hang, Tuyên Quang Mông 4,50 3,25 1,75
1719 THPT DTNT N' Trang Lơng 420337 Vang Văn Minh 17/05/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Thái 3,00 3,00 1,75
1720 THPT DTNT N' Trang Lơng 420338 H Mi Ri Am Kbuôr 21/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 0,00
1721 THPT DTNT N' Trang Lơng 420339 H' Mi Sen Niê 28/07/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,75 0,00
1722 THPT DTNT N' Trang Lơng 420340 H: Miuôl Ayu\n 04/10/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,75 0,00
1723 THPT DTNT N' Trang Lơng 420341 H Mi Za Niê 11/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 4,25 0,00
1724 THPT DTNT N' Trang Lơng 420342 H Mluin Byă 10/06/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,75 1,75
1725 THPT DTNT N' Trang Lơng 420343 H Mluôi Niê 05/02/2002 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,00
1726 THPT DTNT N' Trang Lơng 420344 Vi Thị Mơ Bkrông 17/12/2002 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,50 2,75 1,50
1727 THPT DTNT N' Trang Lơng 420345 H' Mơ Mlô 27/06/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 6,75 3,50 1,75
1728 THPT DTNT N' Trang Lơng 420346 H Mrui Kpơr 15/01/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 1,50 4,25 0,25
1729 THPT DTNT N' Trang Lơng 420347 H' Muyn Adrơng 10/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,25 1,75
1730 THPT DTNT N' Trang Lơng 420348 H Mùi Kpă 01/05/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,25 2,50 0,75
1731 THPT DTNT N' Trang Lơng 420349 H' Mương Niê 23/11/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,25 1,50
1732 THPT DTNT N' Trang Lơng 420350 Bùi Bích Phương My 10/09/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Mường 2,00 2,75 0,00
1733 THPT DTNT N' Trang Lơng 420351 Hà Thị Kiều My 16/08/2003 Nữ Cư Jut, Đắk Lắk Thái 4,75 3,00 4,00
1734 THPT DTNT N' Trang Lơng 420352 H' My Ly Mlô 09/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 6,00 4,25 2,75
1735 THPT DTNT N' Trang Lơng 420353 Nguyễn Thị Trà My 10/05/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1736 THPT DTNT N' Trang Lơng 420354 H' My Riam Kbuôr 02/03/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,25 0,50
1737 THPT DTNT N' Trang Lơng 420355 H Nacura Niê 11/03/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 5,50 2,50 1,25
1738 THPT DTNT N' Trang Lơng 420356 Lương Thị Ly Na 26/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Thái 5,50 2,25 3,75
1739 THPT DTNT N' Trang Lơng 420357 Y Naly Knul 15/01/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 4,75 3,75 0,50
1740 THPT DTNT N' Trang Lơng 420358 H' Naly Niê 17/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,50 5,25 2,00
1741 THPT DTNT N' Trang Lơng 420359 Dương Hoài Nam 26/10/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Nùng 5,00 2,00 3,00
1742 THPT DTNT N' Trang Lơng 420360 Hoàng Phương Nam 02/09/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 2,50 3,50 4,25
1743 THPT DTNT N' Trang Lơng 420361 Phạm Lưu Xê - Na 01/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 5,75 3,75 5,00
1744 THPT DTNT N' Trang Lơng 420362 Đặng Thị Nẩy 10/04/2003 Nữ Đăk Mil, Đắk Lắk Dao 3,00 3,50 1,25
1745 THPT DTNT N' Trang Lơng 420363 H' Nêt Niê Ktul 09/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 5,00 6,75 0,75
1746 THPT DTNT N' Trang Lơng 420364 H Nê Vang Byă 01/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 5,50 3,50 0,50
1747 THPT DTNT N' Trang Lơng 420365 H' Nga Ec\ăm 22/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 6,00 3,00 3,00
1748 THPT DTNT N' Trang Lơng 420366 Hoàng Thị Thùy Nga 19/02/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,75 4,00
1749 THPT DTNT N' Trang Lơng 420367 Ksơr H Ngai 16/08/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,75 0,00
1750 THPT DTNT N' Trang Lơng 420368 Lý Thị Bích Nga 23/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 4,50 5,00 3,00
1751 THPT DTNT N' Trang Lơng 420369 H' Nga Niê 18/01/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,50 4,25 0,00
1752 THPT DTNT N' Trang Lơng 420370 H Ngăi Hdrue\ 05/09/2002 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,50 1,50
1753 THPT DTNT N' Trang Lơng 420371 Bùi Thị Kim Ngân 19/11/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,25 3,25
Page 52
![Page 53: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/53.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1754 THPT DTNT N' Trang Lơng 420372 Đèo Thị Thu Ngân 28/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Thái 5,00 5,25 2,00
1755 THPT DTNT N' Trang Lơng 420373 H Ngân Eban 26/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 1,25 3,00 0,00
1756 THPT DTNT N' Trang Lơng 420374 Hứa Thị Kim Ngân 16/12/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 2,25 2,75 1,50
1757 THPT DTNT N' Trang Lơng 420375 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/10/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,50 5,00 4,50
1758 THPT DTNT N' Trang Lơng 420376 Quách Thị Kim Ngân 25/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 6,25 3,25 2,50
1759 THPT DTNT N' Trang Lơng 420377 Triệu Thị Ngân 08/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Dao 5,50 2,75 1,25
1760 THPT DTNT N' Trang Lơng 420378 H' Ngâu Hđơ\k 19/08/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,00 5,00 0,50
1761 THPT DTNT N' Trang Lơng 420379 Chu Thị Nghiệp 12/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,75 4,25 5,00
1762 THPT DTNT N' Trang Lơng 420380 Nguyễn Hoàng Bảo Nghi 22/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,75 3,75 0,25
1763 THPT DTNT N' Trang Lơng 420381 Lâm Văn Nghĩa 11/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 4,50 3,00 2,75
1764 THPT DTNT N' Trang Lơng 420382 H' Ngiam Eban 17/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 2,75 0,00
1765 THPT DTNT N' Trang Lơng 420383 H' Ngiên Eban 21/07/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 2,42 3,25 0,25
1766 THPT DTNT N' Trang Lơng 420384 H' Ngoai Niê 23/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,00 5,00 2,50
1767 THPT DTNT N' Trang Lơng 420385 H Ngom Niê 06/02/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1768 THPT DTNT N' Trang Lơng 420386 H Ngot Kbuôr 10/08/2002 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,75 2,75 2,00
1769 THPT DTNT N' Trang Lơng 420387 Hoàng Thị Ngọc 20/04/2002 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 5,50 3,75 3,75
1770 THPT DTNT N' Trang Lơng 420388 H Ngọc Kpă 05/11/2000 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,25 2,75 0,50
1771 THPT DTNT N' Trang Lơng 420389 Lưu Thị Ngọc 01/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,50 4,00 3,75
1772 THPT DTNT N' Trang Lơng 420390 Mai Thị Thu Ngọc 01/11/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,00 2,75
1773 THPT DTNT N' Trang Lơng 420391 H Ngọc Mlô 14/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 0,25
1774 THPT DTNT N' Trang Lơng 420392 Nông Thị Hồng Ngọc 22/08/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,25 3,75 1,50
1775 THPT DTNT N' Trang Lơng 420393 H Nguếch Ayu\n 29/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 0,50
1776 THPT DTNT N' Trang Lơng 420394 Đàm Thị Kim Nguyên 27/04/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Tày 4,50 3,50 2,25
1777 THPT DTNT N' Trang Lơng 420395 Hoàng Ngọc Trung Nguyên 29/01/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Tày 6,50 4,50 5,75
1778 THPT DTNT N' Trang Lơng 420396 Hà Quang Nguyên 19/10/2002 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Mường 3,50 1,75 1,50
1779 THPT DTNT N' Trang Lơng 420397 H' Nguyên Niê 05/02/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 1,25 4,00 0,75
1780 THPT DTNT N' Trang Lơng 420398 Dương Thị Anh Nguyệt 07/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh. 6,25 2,50 3,00
1781 THPT DTNT N' Trang Lơng 420399 Hồ Lô Minh Nguyệt 24/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Nùng 4,50 3,00 3,75
1782 THPT DTNT N' Trang Lơng 420400 Hoàng Thu Nguyệt 15/08/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 4,00 3,50 2,00
1783 THPT DTNT N' Trang Lơng 420401 H' Nha Eban 20/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,75 4,25
1784 THPT DTNT N' Trang Lơng 420402 Nguyễn Trọng Nhâm 14/01/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Tày 5,50 2,50 1,25
1785 THPT DTNT N' Trang Lơng 420403 Bùi Đình Nhân 20/02/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1786 THPT DTNT N' Trang Lơng 420404 Y Nhiam Niê Kdăm 03/07/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,50 2,00
1787 THPT DTNT N' Trang Lơng 420405 H Nhi An Mlô 22/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 5,75 3,50 5,50
1788 THPT DTNT N' Trang Lơng 420406 H' Nhiếp E`uôl 26/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,42 2,50 1,50
1789 THPT DTNT N' Trang Lơng 420407 Lương Quỳnh Nhi 21/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 6,00 4,25 0,75
1790 THPT DTNT N' Trang Lơng 420408 Nông Thị Quỳnh Nhi 21/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 7,00 3,25 5,00
1791 THPT DTNT N' Trang Lơng 420409 H' Nhí Niê 08/02/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk M'nông 3,50 2,00 0,50
1792 THPT DTNT N' Trang Lơng 420410 Lê Thị Mỹ Nhị 24/05/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,50 3,50 4,00
Page 53
![Page 54: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/54.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1793 THPT DTNT N' Trang Lơng 420411 H Nhoa Ktla 16/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 4,75 2,00
1794 THPT DTNT N' Trang Lơng 420412 H Nhoan Niê 26/09/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,50 1,25
1795 THPT DTNT N' Trang Lơng 420413 Bùi Thị Thùy Nhung 24/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 5,25 4,50 7,00
1796 THPT DTNT N' Trang Lơng 420414 Đặng Thị Hồng Nhung 11/02/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mường 3,50 2,75 1,50
1797 THPT DTNT N' Trang Lơng 420415 Vy Thị Hồng Nhung Hwing 20/08/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,75 1,50
1798 THPT DTNT N' Trang Lơng 420416 H Nhung Niê Kđăm 09/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,00 1,75
1799 THPT DTNT N' Trang Lơng 420417 Thi Thị Nhung 04/10/2002 Nữ Buôn Hồ, Đắk Lắk Nùng 6,75 3,75 4,00
1800 THPT DTNT N' Trang Lơng 420418 H' Nhuyn Niê 28/05/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,25 0,75
1801 THPT DTNT N' Trang Lơng 420419 H Nhưn Adrơng 07/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,75 1,25
1802 THPT DTNT N' Trang Lơng 420420 Nay Niêm 19/05/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 6,00 3,25 2,00
1803 THPT DTNT N' Trang Lơng 420421 Nguyễn Thị Mý Niên 30/03/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Tày 2,75 3,00 0,25
1804 THPT DTNT N' Trang Lơng 420422 H' Ni Na Niê 20/03/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,75 0,50
1805 THPT DTNT N' Trang Lơng 420423 H Ni Ra Kpă 28/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,25 0,00
1806 THPT DTNT N' Trang Lơng 420424 H' Niu Ađrơng 06/05/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,50 2,50
1807 THPT DTNT N' Trang Lơng 420425 H Nuin Niê 06/06/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,50 4,00 5,00
1808 THPT DTNT N' Trang Lơng 420426 Hà Thị Hồng Nụ 19/08/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Nùng 2,00 2,50 1,25
1809 THPT DTNT N' Trang Lơng 420427 H Nương Đăk Căt 01/01/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,00 3,75 0,00
1810 THPT DTNT N' Trang Lơng 420428 H- ~ôn Niê Kdăm 24/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,75 0,00
1811 THPT DTNT N' Trang Lơng 420429 Y ~ơm Niê 28/04/2002 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,25 0,25
1812 THPT DTNT N' Trang Lơng 420430 H' Oach Trei 10/06/2002 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,25 3,25 0,25
1813 THPT DTNT N' Trang Lơng 420431 Bế Thị Kiều Oanh 13/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Tày 3,50 3,00 1,00
1814 THPT DTNT N' Trang Lơng 420432 Nguyễn Thị Kim Oanh 25/07/2003 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 5,25 2,50 2,50
1815 THPT DTNT N' Trang Lơng 420433 H Oanh Niê 12/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 6,50 3,25 3,25
1816 THPT DTNT N' Trang Lơng 420434 H' Oel E`uôl 28/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,25 4,00 1,50
1817 THPT DTNT N' Trang Lơng 420435 H: Oel Mlô 01/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,67 4,00 3,50
1818 THPT DTNT N' Trang Lơng 420436 H Pear Kbuôr 29/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 1,00 2,75 0,50
1819 THPT DTNT N' Trang Lơng 420437 H' Pêr Sid Ksơr 16/11/2002 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 1,75 2,50 0,00
1820 THPT DTNT N' Trang Lơng 420438 H= Phin Niê 23/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 0,50
1821 THPT DTNT N' Trang Lơng 420439 Y Phit Niê 18/10/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,50 4,00 0,75
1822 THPT DTNT N' Trang Lơng 420440 Chu Thị Phong 26/08/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,00 4,00 3,50
1823 THPT DTNT N' Trang Lơng 420441 Nay H' Phônh 02/09/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 2,50 2,75 2,00
1824 THPT DTNT N' Trang Lơng 420442 H Phônh Niê 01/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,50 0,50
1825 THPT DTNT N' Trang Lơng 420443 Y Phùng Niê 25/08/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 1,00 2,00 1,00
1826 THPT DTNT N' Trang Lơng 420444 Lô Hoàng Phúc 10/08/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Tày 3,00 2,25 0,75
1827 THPT DTNT N' Trang Lơng 420445 Lương Thị Phúc 16/12/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 4,00 2,75 1,25
1828 THPT DTNT N' Trang Lơng 420446 Ngô Kim Hoàng Phúc 07/10/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Sán Chỉ 5,25 3,25 3,75
1829 THPT DTNT N' Trang Lơng 420447 Hoàng Xuân Phú 08/09/2002 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 2,00 1,25 1,00
1830 THPT DTNT N' Trang Lơng 420448 H' Phương Buôn Yă 26/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,50 1,50
1831 THPT DTNT N' Trang Lơng 420449 Đinh Thị Minh Phương 26/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày Vắng thi Vắng thi Vắng thi
Page 54
![Page 55: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/55.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1832 THPT DTNT N' Trang Lơng 420450 Hoàng Thị Thu Phương 04/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 6,25 4,50 3,25
1833 THPT DTNT N' Trang Lơng 420451 Hoàng Thị Phương 09/11/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 3,00 4,00 0,00
1834 THPT DTNT N' Trang Lơng 420452 H' Phương Hoa Eban 05/12/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1835 THPT DTNT N' Trang Lơng 420453 Ngô Thị Thu Phương 20/04/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1836 THPT DTNT N' Trang Lơng 420454 Nguyễn Thanh Phương 22/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 6,25 2,25 1,50
1837 THPT DTNT N' Trang Lơng 420455 H' Phương Niê 18/12/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1838 THPT DTNT N' Trang Lơng 420456 Phan Nông Thị Thanh Phương 04/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 3,75 2,25 0,25
1839 THPT DTNT N' Trang Lơng 420457 Quách Thị Thu Phương 26/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Mường 2,50 1,75 0,00
1840 THPT DTNT N' Trang Lơng 420458 Triệu Thị Bích Phương 08/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 3,75 3,00 1,75
1841 THPT DTNT N' Trang Lơng 420459 Nguyễn Văn Phước 09/03/2003 Nam Ia Grai, Gia Lai Mường 3,50 3,25 1,50
1842 THPT DTNT N' Trang Lơng 420460 Nông Thị Phượng 14/01/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 1,00 3,75 0,50
1843 THPT DTNT N' Trang Lơng 420461 H' Phượng Niê 26/01/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,75 2,00 0,50
1844 THPT DTNT N' Trang Lơng 420462 H' Pling Niê 10/03/2002 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,50 0,25
1845 THPT DTNT N' Trang Lơng 420463 Đào Đức Quân 03/03/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Kinh 3,50 3,25 1,50
1846 THPT DTNT N' Trang Lơng 420464 H Quế Kbuôr 18/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,25 4,25 0,00
1847 THPT DTNT N' Trang Lơng 420465 Hoàng Bảo Quốc 05/11/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,00 2,50 0,50
1848 THPT DTNT N' Trang Lơng 420466 Hứa Bảo Quốc 01/02/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,00 4,00 4,00
1849 THPT DTNT N' Trang Lơng 420467 Y Quyêl Arul 31/05/2003 Nam M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,50 1,25
1850 THPT DTNT N' Trang Lơng 420468 Hoàng Thị Thẩm Quyên 27/07/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 6,00 2,75 1,50
1851 THPT DTNT N' Trang Lơng 420469 Hoàng Hồng Quyên 06/06/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 4,00 3,75 2,50
1852 THPT DTNT N' Trang Lơng 420470 H' Quyên Kpă 10/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,50 1,50
1853 THPT DTNT N' Trang Lơng 420471 Nông Hoàng Lệ Quyên 03/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 5,00 3,25 6,75
1854 THPT DTNT N' Trang Lơng 420472 H' Quyên Niê 03/12/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,75 2,50
1855 THPT DTNT N' Trang Lơng 420473 H' Quynh Niê 13/10/2002 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,50 4,75 0,25
1856 THPT DTNT N' Trang Lơng 420474 Ma Thị Ngọc Quỳnh 13/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,92 4,00 6,00
1857 THPT DTNT N' Trang Lơng 420475 Trần Nguyễn Như Quỳnh 20/04/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 6,25 5,00 5,00
1858 THPT DTNT N' Trang Lơng 420476 Võ Thị Như Quỳnh 04/04/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Kinh 5,50 4,75 3,25
1859 THPT DTNT N' Trang Lơng 420477 Hoàng Ngọc Quý 05/12/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 2,50 4,00 1,75
1860 THPT DTNT N' Trang Lơng 420478 H' Ra Bách Niê 01/03/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,00 1,00
1861 THPT DTNT N' Trang Lơng 420479 H' Ra Bin Mlô 26/03/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 6,75 5,75 4,50
1862 THPT DTNT N' Trang Lơng 420480 H' Ra Li\h Niê 07/01/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 0,50 2,00 0,25
1863 THPT DTNT N' Trang Lơng 420481 H Rang Kđoh 27/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,75 4,25 1,25
1864 THPT DTNT N' Trang Lơng 420482 H' Riết Ayu\n 26/06/2002 Nữ Lăk, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,00 1,50
1865 THPT DTNT N' Trang Lơng 420483 H Rim Kbuôr 16/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,50 0,25
1866 THPT DTNT N' Trang Lơng 420484 Rcom H Ri 27/02/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Gia Rai 1,50 3,75 0,25
1867 THPT DTNT N' Trang Lơng 420485 H Ri\t Hmo\k 30/11/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 4,50 2,75 2,50
1868 THPT DTNT N' Trang Lơng 420486 H Rơt Niê 20/11/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,00 1,25 0,50
1869 THPT DTNT N' Trang Lơng 420487 H Ru Mi Niê 23/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,50 2,25 2,00
1870 THPT DTNT N' Trang Lơng 420488 H Rung Kđoh 27/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,00 0,75
Page 55
![Page 56: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/56.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1871 THPT DTNT N' Trang Lơng 420489 H Ruôm Niê 26/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,75 2,25
1872 THPT DTNT N' Trang Lơng 420490 H' Sana Niê 28/04/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,25 0,50
1873 THPT DTNT N' Trang Lơng 420491 H Sang Ayu\n 20/11/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,25 0,75
1874 THPT DTNT N' Trang Lơng 420492 Y Sang Siu 04/05/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Gia Rai 2,00 3,75 0,00
1875 THPT DTNT N' Trang Lơng 420493 Sa Ra 23/06/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Xơ Đăng 2,00 1,00 0,75
1876 THPT DTNT N' Trang Lơng 420494 Mun Sa Rai Ayua 30/01/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Vân Kiều 4,00 3,50 2,00
1877 THPT DTNT N' Trang Lơng 420495 Y Say Knul 30/07/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 1,00 1,00 0,00
1878 THPT DTNT N' Trang Lơng 420496 Y- Săk - Du 02/01/2003 Nam Lăk, Đắk Lắk M'nông 0,75 3,00 0,00
1879 THPT DTNT N' Trang Lơng 420497 Hoàng Văn Sằn 06/09/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 3,50 3,50 2,75
1880 THPT DTNT N' Trang Lơng 420498 H' Se La Niê 26/07/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,25 2,75 1,75
1881 THPT DTNT N' Trang Lơng 420499 H' Sen Ayu\n 24/01/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,75 0,25
1882 THPT DTNT N' Trang Lơng 420500 H' Serin Kbuôr 04/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,00 0,25
1883 THPT DTNT N' Trang Lơng 420501 Y Si Mon Nay 20/08/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,75 5,00 3,25
1884 THPT DTNT N' Trang Lơng 420502 H' Si Na Bdap 17/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,75
1885 THPT DTNT N' Trang Lơng 420503 H' Si Nga Mlô 10/01/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,75 0,00
1886 THPT DTNT N' Trang Lơng 420504 Cao Xuân Sinh 04/08/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 3,50 4,75 4,75
1887 THPT DTNT N' Trang Lơng 420505 Si Vi Lay Knul 28/02/2002 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 0,50 2,25 0,00
1888 THPT DTNT N' Trang Lơng 420506 Sao Đuông Sí Vi Lay 27/11/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Lào 4,00 3,00 0,50
1889 THPT DTNT N' Trang Lơng 420507 H Sơ Ksơr 10/05/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 3,00 3,00 2,25
1890 THPT DTNT N' Trang Lơng 420508 Hà Hoàng Sơn 30/05/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,75 5,25 8,00
1891 THPT DTNT N' Trang Lơng 420509 Hứa Kim Sơn 09/01/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 3,75 2,00 2,25
1892 THPT DTNT N' Trang Lơng 420510 Ma Văn Sơn 11/04/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Tày 2,75 2,75 2,50
1893 THPT DTNT N' Trang Lơng 420511 Nguyễn Xuân Sơn 05/08/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Kinh 5,00 3,75 3,75
1894 THPT DTNT N' Trang Lơng 420512 Y Sơ Vân Niê 01/01/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,75 1,50
1895 THPT DTNT N' Trang Lơng 420513 H Sudin Niê 14/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,75 0,50
1896 THPT DTNT N' Trang Lơng 420514 H Su My Bkrông 18/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,50 4,25 1,50
1897 THPT DTNT N' Trang Lơng 420515 H Su Zin Bkrông 11/08/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,25 0,25
1898 THPT DTNT N' Trang Lơng 420516 H' Suzi Niê Kdăm 03/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 1,00
1899 THPT DTNT N' Trang Lơng 420517 Quách Xuân Tài Byă 08/10/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Mường 1,50 3,00 0,75
1900 THPT DTNT N' Trang Lơng 420518 Đặng Thị Tâm 16/04/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Dao 4,00 3,75 4,25
1901 THPT DTNT N' Trang Lơng 420519 H' Tâm Kbuôr 20/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,50 0,00
1902 THPT DTNT N' Trang Lơng 420520 H Tâm Ksơr 16/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,00 0,25
1903 THPT DTNT N' Trang Lơng 420521 Lành Thị Mỹ Tâm 08/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 4,00 3,75 6,00
1904 THPT DTNT N' Trang Lơng 420522 H' Tâm Mdrang 19/12/2002 Nữ Lăk, Đắk Lắk Eđê 5,00 3,25 0,00
1905 THPT DTNT N' Trang Lơng 420523 Trương Thị Hồng Tấm 07/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 4,25 3,75 1,00
1906 THPT DTNT N' Trang Lơng 420524 Chu Thị Phương Thanh 19/11/2002 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Nùng 2,50 4,25 1,00
1907 THPT DTNT N' Trang Lơng 420525 H Thanh Mbôn 22/08/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 5,50 3,50 1,75
1908 THPT DTNT N' Trang Lơng 420526 Niê Y Thanh 19/01/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,75 1,25
1909 THPT DTNT N' Trang Lơng 420527 Đặng Đình Thảo 19/12/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Cao Lan 2,00 3,75 1,00
Page 56
![Page 57: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/57.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1910 THPT DTNT N' Trang Lơng 420528 Hoàng Thị Phương Thảo 23/11/2003 Nữ Lộc Bình, Lạng Sơn Sán Chỉ 5,00 4,00 2,50
1911 THPT DTNT N' Trang Lơng 420529 Hoàng Thị Thanh Thảo 05/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 3,00 2,25 0,00
1912 THPT DTNT N' Trang Lơng 420530 Ksơr H' Thảo 27/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 4,75 3,75 3,25
1913 THPT DTNT N' Trang Lơng 420531 H' Thảo Ktla 20/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,50 0,50
1914 THPT DTNT N' Trang Lơng 420532 Lục Thị Phương Thảo 23/06/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 4,25 3,50 1,00
1915 THPT DTNT N' Trang Lơng 420533 Lý Thị Thảo 17/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Dao 5,75 6,25 5,25
1916 THPT DTNT N' Trang Lơng 420534 Lý Thu Thảo 23/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Tày 4,92 3,50 2,25
1917 THPT DTNT N' Trang Lơng 420535 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/05/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mường 4,25 3,50 0,50
1918 THPT DTNT N' Trang Lơng 420536 Nông Hoàng Thảo 23/07/2003 Nam Na Rì, Bắc Kạn Tày 3,25 3,50 3,75
1919 THPT DTNT N' Trang Lơng 420537 H Thảo Niê 24/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,25 0,00
1920 THPT DTNT N' Trang Lơng 420538 H' Thảo Niê 20/06/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,50 0,00
1921 THPT DTNT N' Trang Lơng 420539 Phạm Thị Thảo 26/06/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Thái 6,00 4,75 5,25
1922 THPT DTNT N' Trang Lơng 420540 Triệu Thị Thảo 23/09/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 4,25 2,50 2,00
1923 THPT DTNT N' Trang Lơng 420541 Lăng Thị Thắm 23/09/2002 Nữ Ea Súp, Đắk Lắk Nùng 2,25 4,50 0,50
1924 THPT DTNT N' Trang Lơng 420542 Lý Văn Thắng 18/02/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 2,50 2,25 1,25
1925 THPT DTNT N' Trang Lơng 420543 Nguyễn Ích Thắng 10/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1926 THPT DTNT N' Trang Lơng 420544 H' Thâm Niê 14/10/2001 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,25 2,50 0,00
1927 THPT DTNT N' Trang Lơng 420545 H Thâm Niê 06/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1928 THPT DTNT N' Trang Lơng 420546 Niê Phương Thêm 09/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,00 4,75
1929 THPT DTNT N' Trang Lơng 420547 Y Thiết Mlô 15/02/2003 Nam M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,25 1,00
1930 THPT DTNT N' Trang Lơng 420548 Hà Khắc Thiện 19/07/2002 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Thái 1,75 2,50 0,50
1931 THPT DTNT N' Trang Lơng 420549 H' Thi - Lưk 16/05/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 2,00 3,00 0,50
1932 THPT DTNT N' Trang Lơng 420550 H' Thi Niê 09/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,17 3,50 0,75
1933 THPT DTNT N' Trang Lơng 420551 Hoàng Thị Minh Thị 02/04/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 2,50 2,50 1,00
1934 THPT DTNT N' Trang Lơng 420552 H Thị Mlô 27/01/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,25 1,00
1935 THPT DTNT N' Trang Lơng 420553 Hoàng Đức Thịnh 01/01/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 2,33 3,75 2,00
1936 THPT DTNT N' Trang Lơng 420554 H'- Thoa - Ktul 01/05/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,75 0,50
1937 THPT DTNT N' Trang Lơng 420555 H' Thoại Niê 20/12/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,25 0,50
1938 THPT DTNT N' Trang Lơng 420556 Nguyễn Bùi Minh Thọ 06/01/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1939 THPT DTNT N' Trang Lơng 420557 Y Thơi Niê 01/02/2001 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 0,25 3,00 0,00
1940 THPT DTNT N' Trang Lơng 420558 H Thơ Niê 11/12/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,75 0,00
1941 THPT DTNT N' Trang Lơng 420559 Hoàng Thị Thuận 04/01/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Tày 4,00 4,00 1,25
1942 THPT DTNT N' Trang Lơng 420560 Hà Thị Lệ Thu 16/06/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Thái 4,25 4,25 1,75
1943 THPT DTNT N' Trang Lơng 420561 Lô Thị Thu 28/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 3,75 2,75 1,25
1944 THPT DTNT N' Trang Lơng 420562 Ma Thị Phương Thu 10/07/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 5,50 3,75 3,00
1945 THPT DTNT N' Trang Lơng 420563 H' Thu Mjâo 17/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 0,25
1946 THPT DTNT N' Trang Lơng 420564 H' Thu Mlô 22/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,50 4,00 0,50
1947 THPT DTNT N' Trang Lơng 420565 Nguyễn Thị Tuyết Thu 18/06/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk Kinh 3,50 2,75 1,00
1948 THPT DTNT N' Trang Lơng 420566 H' Thu Na Niê 25/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,50 0,75
Page 57
![Page 58: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/58.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1949 THPT DTNT N' Trang Lơng 420567 H Thu Ong 27/06/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 5,50 3,25 2,25
1950 THPT DTNT N' Trang Lơng 420568 H Thu Thảo Apuôt 07/11/2003 Nữ Phù Mỹ, Bình Định Eđê 5,00 2,00 2,00
1951 THPT DTNT N' Trang Lơng 420569 H' Thu Thảo Eban 10/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,25 0,50
1952 THPT DTNT N' Trang Lơng 420570 H' Thu Uyên Niê 02/10/2002 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,00 2,75 1,75
1953 THPT DTNT N' Trang Lơng 420571 Y Thuyết Niê 01/01/2003 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,00 2,00
1954 THPT DTNT N' Trang Lơng 420572 Sạch Thị Dương Thùy 24/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Tày 6,75 3,25 4,50
1955 THPT DTNT N' Trang Lơng 420573 H' Thủy Byă 29/03/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 4,75 4,50 3,25
1956 THPT DTNT N' Trang Lơng 420574 H Thủy Eung 13/07/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk Bih 3,25 2,75 0,75
1957 THPT DTNT N' Trang Lơng 420575 Niê H' Thủy 12/02/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,00 1,75
1958 THPT DTNT N' Trang Lơng 420576 Quách Thị Thu Thủy 24/08/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Mường 5,75 4,75 3,50
1959 THPT DTNT N' Trang Lơng 420577 H Thư Bing 20/06/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 3,25 3,00 0,50
1960 THPT DTNT N' Trang Lơng 420578 Hoàng Thị Hoài Thương 19/02/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 5,50 2,00 6,25
1961 THPT DTNT N' Trang Lơng 420579 H' Tiên - Niê 02/04/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 2,00 1,75 0,25
1962 THPT DTNT N' Trang Lơng 420580 Y- Tiêr Niê 25/02/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,75 1,00
1963 THPT DTNT N' Trang Lơng 420581 Vy Bảo Tiến 03/05/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Tày 3,75 3,50 1,00
1964 THPT DTNT N' Trang Lơng 420582 Vũ Ngọc Tiến 29/06/2003 Nam Ea Súp, Đắk Lắk Kinh 4,50 1,75 3,50
1965 THPT DTNT N' Trang Lơng 420583 Y Tình Ayu\n 10/11/2000 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,50 0,00
1966 THPT DTNT N' Trang Lơng 420584 Ma Thị Tính 14/05/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 6,25 3,00 1,50
1967 THPT DTNT N' Trang Lơng 420585 Trịnh Thị Thanh Tịnh 24/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 4,75 3,50 2,50
1968 THPT DTNT N' Trang Lơng 420586 H Toan Eban 12/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,25 2,00
1969 THPT DTNT N' Trang Lơng 420587 Mó Kim Tỏa 01/07/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Vân Kiều 3,75 3,75 0,25
1970 THPT DTNT N' Trang Lơng 420588 Y- Tô Ny E`uôl 20/09/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 0,50 3,50 0,00
1971 THPT DTNT N' Trang Lơng 420589 H Trang Ayu\n 19/05/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,75 5,00 2,00
1972 THPT DTNT N' Trang Lơng 420590 H' Trang Eban 27/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,00 2,25 0,50
1973 THPT DTNT N' Trang Lơng 420591 Hoàng Thị Minh Trang 04/03/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 5,25 3,25 1,00
1974 THPT DTNT N' Trang Lơng 420592 H' Trang Ja 26/06/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 3,00 3,25 0,50
1975 THPT DTNT N' Trang Lơng 420593 H' Trang Kbuôr 23/03/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 2,75 0,50
1976 THPT DTNT N' Trang Lơng 420594 Long Thị Kiều Trang 20/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 4,50 3,00 2,00
1977 THPT DTNT N' Trang Lơng 420595 Mã Kiều Trang 15/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 3,25 3,25 2,75
1978 THPT DTNT N' Trang Lơng 420596 H Trang Sru\k 24/02/2001 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 3,25 4,25 0,50
1979 THPT DTNT N' Trang Lơng 420597 Lương Thị Thu Trà 13/05/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Thái 4,08 3,50 6,25
1980 THPT DTNT N' Trang Lơng 420598 H Trách Niê 30/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 0,25 4,50 0,25
1981 THPT DTNT N' Trang Lơng 420599 Giáp Thị Phương Trâm 28/03/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 5,25 3,50 0,75
1982 THPT DTNT N' Trang Lơng 420600 Lương Thị Ngọc Trâm 03/10/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Thái 3,25 3,00 0,25
1983 THPT DTNT N' Trang Lơng 420601 H Trâm Niê 25/01/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 6,00 2,00 3,50
1984 THPT DTNT N' Trang Lơng 420602 Nay Tố Trân 28/04/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Gia Rai Vắng thi Vắng thi Vắng thi
1985 THPT DTNT N' Trang Lơng 420603 Y Triều - Niê 11/02/2003 Nam Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,25 1,75 0,50
1986 THPT DTNT N' Trang Lơng 420604 Ksơr H' Triếu 23/11/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 2,25 4,25 0,50
1987 THPT DTNT N' Trang Lơng 420605 H' Trim Niê 24/04/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,75 0,50
Page 58
![Page 59: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/59.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
1988 THPT DTNT N' Trang Lơng 420606 Bùi Thị Trinh 20/11/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Mường 2,25 2,50 1,00
1989 THPT DTNT N' Trang Lơng 420607 Châu Ksơr H' Tố Trinh 05/03/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 3,50 2,75 4,25
1990 THPT DTNT N' Trang Lơng 420608 Hứa Thị Việt Trinh 16/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 6,00 3,25 1,50
1991 THPT DTNT N' Trang Lơng 420609 Lương Thị Lan Trinh 19/09/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Tày 4,50 3,25 5,00
1992 THPT DTNT N' Trang Lơng 420610 H' Tri` Byă 01/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,00 3,00 0,50
1993 THPT DTNT N' Trang Lơng 420611 H' Trí Byă 19/09/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 4,75 4,00 1,50
1994 THPT DTNT N' Trang Lơng 420612 H- Trôi Niê 05/02/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 5,75 2,75 1,25
1995 THPT DTNT N' Trang Lơng 420613 Y Trung Ayu\n 01/04/2002 Nam Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 2,75 2,75
1996 THPT DTNT N' Trang Lơng 420614 Hoàng Thị Thanh Truyền 25/07/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 5,50 2,75 2,00
1997 THPT DTNT N' Trang Lơng 420615 H' Trùng Mlô 21/09/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,50 2,00
1998 THPT DTNT N' Trang Lơng 420616 Hoàng Thanh Trúc 14/06/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 4,25 2,25 0,25
1999 THPT DTNT N' Trang Lơng 420617 H Trúc Kpă 17/01/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,75 4,00 1,00
2000 THPT DTNT N' Trang Lơng 420618 Mai Ly Trúc Kpă 20/05/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 4,50 3,00 4,00
2001 THPT DTNT N' Trang Lơng 420619 H' Trúc My Eban 05/10/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,00 4,00 2,00
2002 THPT DTNT N' Trang Lơng 420620 H Trúc Niê 19/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 0,75
2003 THPT DTNT N' Trang Lơng 420621 Lê Văn Trường 10/09/2004 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Kinh 5,50 3,75 4,75
2004 THPT DTNT N' Trang Lơng 420622 Lê Văn Trường 29/11/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Kinh 6,25 3,00 3,50
2005 THPT DTNT N' Trang Lơng 420623 Đàm Thanh Tuấn 09/07/2003 Nam Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,75 3,75 4,75
2006 THPT DTNT N' Trang Lơng 420624 Nguyễn Đức Tuấn 12/11/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 7,00 5,50 6,00
2007 THPT DTNT N' Trang Lơng 420625 H- Tuên Knul 25/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,50 2,50 1,25
2008 THPT DTNT N' Trang Lơng 420626 H Tuyên Kbuôr 05/11/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,75 1,50
2009 THPT DTNT N' Trang Lơng 420627 Hoàng Thị Ngọc Tuyến 18/04/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Tày 5,25 4,25 2,75
2010 THPT DTNT N' Trang Lơng 420628 Nông Thị Kim Tuyến 30/04/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Tày 5,00 4,25 2,50
2011 THPT DTNT N' Trang Lơng 420629 Đàm Phùng Hạ Tuyết 17/11/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 3,75 4,00 3,50
2012 THPT DTNT N' Trang Lơng 420630 Nông Văn Tùng 29/04/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 6,00 3,75 1,75
2013 THPT DTNT N' Trang Lơng 420631 H' Tú Buôn Yă 22/12/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,00 3,50 0,00
2014 THPT DTNT N' Trang Lơng 420632 Hoàng Văn Tú 29/03/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 2,25 4,25 3,00
2015 THPT DTNT N' Trang Lơng 420633 Lâm Văn Tú 14/03/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Tày 3,25 3,25 1,75
2016 THPT DTNT N' Trang Lơng 420634 H' Tươi H'đơk 16/03/2003 Nữ Cư Jut, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,25 3,50
2017 THPT DTNT N' Trang Lơng 420635 H Tươi Kriêng 20/10/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,25 3,00
2018 THPT DTNT N' Trang Lơng 420636 Y Tương Mlô 19/07/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 1,25 4,50 0,75
2019 THPT DTNT N' Trang Lơng 420637 H- Uêr Mlô 21/04/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,25 0,00
2020 THPT DTNT N' Trang Lơng 420638 H' U Mlô 26/06/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,00 3,75 0,75
2021 THPT DTNT N' Trang Lơng 420639 H' Un He Eban 25/10/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,50 3,00 3,00
2022 THPT DTNT N' Trang Lơng 420640 H' Uyên Byă 11/07/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê 3,75 3,25 2,50
2023 THPT DTNT N' Trang Lơng 420641 H Uyên Byă 03/07/2003 Nữ Krông Bông, Đắk Lắk Eđê 5,50 3,75 2,25
2024 THPT DTNT N' Trang Lơng 420642 Đàm Thị Thu Uyên 06/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 4,25 3,50 2,00
2025 THPT DTNT N' Trang Lơng 420643 H' Uyên Knông 23/01/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,50 5,00 0,50
2026 THPT DTNT N' Trang Lơng 420644 Nguyễn Thị Nhã Uyên 19/06/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 2,50 3,50 2,25
Page 59
![Page 60: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/60.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
2027 THPT DTNT N' Trang Lơng 420645 Nông Thị Tố Uyên 05/03/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Nùng 3,00 2,00 0,50
2028 THPT DTNT N' Trang Lơng 420646 H Uyn Kuan 10/06/2002 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,75 3,75 0,50
2029 THPT DTNT N' Trang Lơng 420647 H- Uyn Long Dưng 10/01/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 5,25 4,00 1,75
2030 THPT DTNT N' Trang Lơng 420648 Đặng Thị Ngọc Vân 01/06/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Cao Lan 6,75 4,50 4,50
2031 THPT DTNT N' Trang Lơng 420649 H Vâng Niê 19/01/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,25 4,75 0,75
2032 THPT DTNT N' Trang Lơng 420650 Y Vâng Rchăm 17/11/2003 Nam Ea H'leo, Đắk Lắk Gia Rai 2,25 3,25 0,00
2033 THPT DTNT N' Trang Lơng 420651 Hứa Thị Bích Vân 19/12/2002 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 5,75 3,50 2,75
2034 THPT DTNT N' Trang Lơng 420652 Nông Thị Vân 15/08/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 2,75 4,00 1,25
2035 THPT DTNT N' Trang Lơng 420653 Vi Thị Vân 07/03/2003 Nữ Anh Sơn, Nghệ An Thái 4,25 3,25 2,00
2036 THPT DTNT N' Trang Lơng 420654 H' Vêra Niê 26/07/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,50 3,50 4,75
2037 THPT DTNT N' Trang Lơng 420655 Đàm Đại Vệ 22/07/2003 Nam Lâm Hà, Lâm Đồng Tày 3,50 3,00 6,25
2038 THPT DTNT N' Trang Lơng 420656 Victoria Knul 09/10/2003 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk M'nông 2,75 3,00 0,00
2039 THPT DTNT N' Trang Lơng 420657 H Viêng Ktla 03/03/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,25 3,25 0,50
2040 THPT DTNT N' Trang Lơng 420658 Đàm Hải Việt 09/08/2003 Nam Krông Buk, Đắk Lắk Tày 3,00 3,50 1,00
2041 THPT DTNT N' Trang Lơng 420659 Hoàng Thị Việt 28/07/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk San Chí 4,75 3,75 1,50
2042 THPT DTNT N' Trang Lơng 420660 Y Viliam Niê Kdăm 25/02/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,75 2,25 1,50
2043 THPT DTNT N' Trang Lơng 420661 Y Vinh Niê 31/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk M'nông 3,00 4,50 1,25
2044 THPT DTNT N' Trang Lơng 420662 H' Vua Hmo\k 08/07/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,50 1,50 0,00
2045 THPT DTNT N' Trang Lơng 420663 Lâm Quang Vũ 22/10/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 3,25 3,50 5,75
2046 THPT DTNT N' Trang Lơng 420664 Nguyễn Hoàng Vũ 04/05/2003 Nam Buôn Đôn, Đắk Lắk Kinh 4,75 2,50 4,50
2047 THPT DTNT N' Trang Lơng 420665 Nông Văn Vũ 11/07/2003 Nam Ea Kar, Đắk Lắk Nùng 5,00 3,00 7,00
2048 THPT DTNT N' Trang Lơng 420666 H' Vươn Byă 08/09/2003 Nữ M'đrăk, Đắk Lắk Eđê 4,00 3,25 1,00
2049 THPT DTNT N' Trang Lơng 420667 Vũ Mlô Hoàng Vương 24/04/2003 Nam Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Eđê Vắng thi Vắng thi Vắng thi
2050 THPT DTNT N' Trang Lơng 420668 Triệu Tiến Vượng 05/04/2001 Nam Cao Lộc, Lạng Sơn Dao 2,50 3,00 1,00
2051 THPT DTNT N' Trang Lơng 420669 Lý Thị Thùy Vy 20/11/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Tày 3,50 3,25 5,00
2052 THPT DTNT N' Trang Lơng 420670 Triệu Thị Hồng Vy 25/10/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Nùng 5,50 3,25 1,25
2053 THPT DTNT N' Trang Lơng 420671 H' Waih Byă 25/03/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 5,50 4,75 3,00
2054 THPT DTNT N' Trang Lơng 420672 H Wa Lin Mlô 14/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 3,75 4,25 0,00
2055 THPT DTNT N' Trang Lơng 420673 H' Wat Niê 06/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 3,50 2,25 0,00
2056 THPT DTNT N' Trang Lơng 420674 H- We\ Niê 07/02/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 4,25 3,00 0,75
2057 THPT DTNT N' Trang Lơng 420675 H' Wigea Ktla 17/09/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 5,00 4,25 4,00
2058 THPT DTNT N' Trang Lơng 420676 H Xa Ayu\n 13/02/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 1,00 2,25 1,50
2059 THPT DTNT N' Trang Lơng 420677 H' Xa Ra Mlô 14/02/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 3,75 3,50 0,75
2060 THPT DTNT N' Trang Lơng 420678 Nông Thị Xen 17/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Tày 5,00 3,75 3,25
2061 THPT DTNT N' Trang Lơng 420679 Ksơr Xi Bên 18/07/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Eđê 4,75 3,50 2,25
2062 THPT DTNT N' Trang Lơng 420680 H Xuân Ayu\n 03/02/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 6,50 5,25 1,75
2063 THPT DTNT N' Trang Lơng 420681 H Xuân Ci\l 27/03/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 3,50 4,00 1,25
2064 THPT DTNT N' Trang Lơng 420682 Y Xuân Dưng Niê 07/08/2003 Nam Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 3,75 2,75 1,00
2065 THPT DTNT N' Trang Lơng 420683 Hoàng Thị Xuân 04/12/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Sán Chỉ 4,00 3,00 3,50
Page 60
![Page 61: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK HỘI ĐỒNG THI TUYỂN …gddt.daklak.gov.vn/wp-content/uploads/2018/06/KET-QUA-TS10_2018_2019.pdf · STT Hội đồng SBD Họ và](https://reader036.vdocuments.site/reader036/viewer/2022071105/5fdf1499f517ed3a7758070f/html5/thumbnails/61.jpg)
STT Hội đồng SBD Họ và tên Ngày sinhGiới tính
Noisinh Dân tộc Văn Pháp Anh ToánĐiểm
chuyên
2066 THPT DTNT N' Trang Lơng 420684 Lý Thị Xuân 11/02/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Nùng 5,50 4,00 2,25
2067 THPT DTNT N' Trang Lơng 420685 Lô Thị Hoài Xuân 20/01/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Nùng 4,92 4,25 4,50
2068 THPT DTNT N' Trang Lơng 420686 H' Yen Niê 01/02/2001 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 2,75 3,00 1,00
2069 THPT DTNT N' Trang Lơng 420687 H- Yên Kbuôr 04/09/2003 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 2,50 3,50 1,50
2070 THPT DTNT N' Trang Lơng 420688 H Yêu Kmăn 15/09/1999 Nữ Krông Ana, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,00 0,25
2071 THPT DTNT N' Trang Lơng 420689 Bùi Thị Ngọc Yến 11/10/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 4,75 4,25 6,00
2072 THPT DTNT N' Trang Lơng 420690 Bùi Thị Hải Yến 20/08/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Mường 6,08 2,75 5,00
2073 THPT DTNT N' Trang Lơng 420691 Lê Mỹ Yến 03/01/2003 Nữ Ea H'leo, Đắk Lắk Kinh. 3,75 4,50 6,00
2074 THPT DTNT N' Trang Lơng 420692 Long Thị Yến 14/01/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Nùng 3,50 3,00 0,50
2075 THPT DTNT N' Trang Lơng 420693 Võ Thị Hoàng Yến 02/03/2003 Nữ Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk Mường 3,25 3,50 1,00
2076 THPT DTNT N' Trang Lơng 420694 H' Yumi Bhôk 01/08/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 4,50 3,00 0,25
2077 THPT DTNT N' Trang Lơng 420695 H Yung Eban 07/09/2002 Nữ Buôn Đôn, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,75 1,25
2078 THPT DTNT N' Trang Lơng 420696 H Yuyn Lưk 28/02/2003 Nữ Lăk, Đắk Lắk M'nông 1,50 5,25 0,00
2079 THPT DTNT N' Trang Lơng 420697 H Y Hwinh 18/01/2003 Nữ Cư M'gar, Đắk Lắk Eđê 1,75 3,25 0,00
2080 THPT DTNT N' Trang Lơng 420698 H Zan Mlô 11/09/2003 Nữ Krông Năng, Đắk Lắk Eđê 2,25 3,50 0,50
2081 THPT DTNT N' Trang Lơng 420699 H' Zip Byă 09/05/2003 Nữ Ea Kar, Đắk Lắk Eđê 3,50 4,00 0,75
2082 THPT DTNT N' Trang Lơng 420700 H Zu Byă 14/03/2003 Nữ Krông Păc, Đắk Lắk Eđê 3,50 3,25 1,25
2083 THPT DTNT N' Trang Lơng 420701 H Zuêla Niê 27/04/2003 Nữ Krông Buk, Đắk Lắk Eđê 1,50 3,50 0,25
..
Page 61