sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nam kẾt quẢ...

270
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM trường Phòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT 12 1 120001 Lê Bích An Nữ 08/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,25 41,25 Đ 48 12 1 120002 Trần Phú An Nam 24/11/2004 Hà Nội 0 T G G 6,50 9,50 8,50 40,50 Đ 72 12 1 120003 Nguyễn Hữu Thành An Nam 15/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 6,50 32,00 Đ 407 12 1 120004 Bùi Ngọc Thùy An Nữ 27/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,50 41,00 Đ 55 12 1 120005 Nguyễn Diệu Anh Nữ 04/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,75 38,25 Đ 165 12 1 120006 Lê Đức Anh Nam 12/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 5,75 32,25 Đ 401 12 1 120007 Đỗ Hải Anh Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 220 12 1 120008 Lê Hải Anh Nam 27/08/2004 Bệnh viện 103 0 T K K 6,25 8,50 7,00 36,50 Đ 257 12 1 120009 Nguyễn Hải Anh Nữ 17/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 9,25 41,25 Đ 48 12 1 120010 Trần Huỳnh Hải Anh Nam 16/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,50 37,00 Đ 220 12 1 120011 Trương Hiền Anh Nữ 08/08/2004 Bình Dương 0 T G G 6,00 9,00 8,50 38,50 Đ 156 12 1 120012 Đinh Hoàng Anh Nam 05/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 5,25 29,75 H 433 12 1 120013 Trần Huy Hoàng Anh Nam 05/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 220 12 1 120014 Vũ Hồng Anh Nữ 17/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 9,00 37,50 Đ 195 12 1 120015 Đỗ Thị Kiều Anh Nữ 31/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 7,00 37,50 Đ 195 12 1 120016 Trần Lan Anh Nữ 16/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,00 40,00 Đ 86 12 1 120017 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 15/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,00 40,00 Đ 86 12 1 120018 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 08/10/2004 Lâm Đồng 0 T G G 7,50 8,50 7,25 39,25 Đ 127 12 1 120019 Nguyễn Lê Anh Nam 29/10/2004 Ninh Bình 0 T G G 7,00 9,50 7,75 40,75 Đ 65 12 1 120020 Nguyễn Mai Anh Nữ 08/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 286 12 1 120021 Trần Ngọc Anh Nữ 26/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,75 41,25 Đ 48 12 1 120022 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 15/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 6,75 32,25 Đ 401 12 1 120023 Phạm Nhật Anh Nữ 17/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 5,25 36,75 Đ 248 12 1 120024 Trần Nhật Anh Nam 15/06/2004 Hà Nội 0 T K K 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 55 12 2 120025 Bùi Thị Phương Anh Nữ 08/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 220 12 2 120026 Đinh Thị Phương Anh Nữ 25/03/2004 Hà Nam 0 T K K 3,50 7,50 1,75 23,75 H 453 12 2 120027 Lại Thị Phương Anh Nữ 26/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 86 12 2 120028 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 06/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 6,75 34,75 Đ 341 12 2 120029 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 15/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 6,75 35,75 Đ 304 KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019 - 2020 1

Upload: others

Post on 26-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 1 120001 Lê Bích An Nữ 08/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,25 41,25 Đ 48

12 1 120002 Trần Phú An Nam 24/11/2004 Hà Nội 0 T G G 6,50 9,50 8,50 40,50 Đ 72

12 1 120003 Nguyễn Hữu Thành An Nam 15/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 6,50 32,00 Đ 407

12 1 120004 Bùi Ngọc Thùy An Nữ 27/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,50 41,00 Đ 55

12 1 120005 Nguyễn Diệu Anh Nữ 04/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,75 38,25 Đ 165

12 1 120006 Lê Đức Anh Nam 12/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 5,75 32,25 Đ 401

12 1 120007 Đỗ Hải Anh Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 220

12 1 120008 Lê Hải Anh Nam 27/08/2004 Bệnh viện 103 0 T K K 6,25 8,50 7,00 36,50 Đ 257

12 1 120009 Nguyễn Hải Anh Nữ 17/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 9,25 41,25 Đ 48

12 1 120010 Trần Huỳnh Hải Anh Nam 16/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,50 37,00 Đ 220

12 1 120011 Trương Hiền Anh Nữ 08/08/2004 Bình Dương 0 T G G 6,00 9,00 8,50 38,50 Đ 156

12 1 120012 Đinh Hoàng Anh Nam 05/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 5,25 29,75 H 433

12 1 120013 Trần Huy Hoàng Anh Nam 05/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 220

12 1 120014 Vũ Hồng Anh Nữ 17/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 9,00 37,50 Đ 195

12 1 120015 Đỗ Thị Kiều Anh Nữ 31/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 7,00 37,50 Đ 195

12 1 120016 Trần Lan Anh Nữ 16/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,00 40,00 Đ 86

12 1 120017 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 15/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,00 40,00 Đ 86

12 1 120018 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 08/10/2004 Lâm Đồng 0 T G G 7,50 8,50 7,25 39,25 Đ 127

12 1 120019 Nguyễn Lê Anh Nam 29/10/2004 Ninh Bình 0 T G G 7,00 9,50 7,75 40,75 Đ 65

12 1 120020 Nguyễn Mai Anh Nữ 08/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 286

12 1 120021 Trần Ngọc Anh Nữ 26/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,75 41,25 Đ 48

12 1 120022 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 15/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 6,75 32,25 Đ 401

12 1 120023 Phạm Nhật Anh Nữ 17/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 5,25 36,75 Đ 248

12 1 120024 Trần Nhật Anh Nam 15/06/2004 Hà Nội 0 T K K 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 55

12 2 120025 Bùi Thị Phương Anh Nữ 08/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 220

12 2 120026 Đinh Thị Phương Anh Nữ 25/03/2004 Hà Nam 0 T K K 3,50 7,50 1,75 23,75 H 453

12 2 120027 Lại Thị Phương Anh Nữ 26/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 86

12 2 120028 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 06/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 6,75 34,75 Đ 341

12 2 120029 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 15/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 6,75 35,75 Đ 304

KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019 - 2020

1

Page 2: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 2 120030 Trần Thị Phương Anh Nữ 07/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 6,25 9,25 37,25 Đ 210

12 2 120031 Đinh Quốc Anh Nam 01/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 6,75 38,25 Đ 165

12 2 120032 Trần Quốc Anh Nam 15/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 5,00 30,50 H 427

12 2 120033 Trần Quốc Anh Nam 01/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 6,75 40,25 Đ 79

12 2 120034 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 15/01/2004 Nam Định 0 T G G 8,25 7,75 9,00 41,00 Đ 55

12 2 120035 Nguyễn Thảo Anh Nữ 15/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 5,50 38,50 Đ 156

12 2 120036 Hoàng Thục Anh Nữ 25/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 7,25 39,25 Đ 127

12 2 120037 Phan Thục Anh Nữ 21/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 8,25 41,75 Đ 35

12 2 120038 Lê Ngọc Thụy Anh Nữ 02/10/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 8,00 39,50 Đ 119

12 2 120039 Nguyễn Tuấn Anh Nam 20/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,25 39,75 Đ 108

12 2 120040 Nguyễn Tuấn Anh Nam 14/07/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,75 38,75 Đ 148

12 2 120041 Nguyễn Tuấn Anh Nam 21/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,75 37,25 Đ 210

12 2 120042 Nguyễn Vân Anh Nữ 24/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 9,25 43,25 Đ 10

12 2 120043 Đào Thị Vân Anh Nữ 10/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 341

12 2 120044 Trần Thị Vân Anh Nữ 30/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,75 39,25 Đ 127

12 2 120045 Bùi Việt Anh Nam 23/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 6,00 31,50 Đ 414

12 2 120046 Hoàng Việt Anh Nam 06/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,00 34,00 Đ 363

12 2 120047 Trần Minh ánh Nữ 01/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 7,75 42,75 Đ 20

12 2 120048 Lê Thị Minh ánh Nữ 04/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 3,00 26,50 H 447

12 3 120049 Phạm Ngọc ánh Nữ 02/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 8,75 39,75 Đ 108

12 3 120050 Trần Hùng Bách Nam 10/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 7,50 31,00 H 421

12 3 120051 Trần Việt Bách Nam 24/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 8,75 5,50 36,50 Đ 257

12 3 120052 Vũ Gia Bảo Nữ 04/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 3,50 27,00 H 445

12 3 120053 Thiệu Ngọc Bảo Nam 27/10/2004 Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 460

12 3 120054 Bùi Trọng Ngọc Bảo Nam 02/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 8,75 38,75 Đ 148

12 3 120055 Chu Quốc Bảo Nam 21/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 7,00 34,50 Đ 349

12 3 120056 Đoàn Thanh Bình Nam 06/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 8,00 39,00 Đ 134

12 3 120057 Trương Thị Thanh Bình Nữ 28/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 8,50 39,50 Đ 119

12 3 120058 Phạm Viết Bộ Nam 31/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,50 40,00 Đ 86

12 3 120059 Ngô Đức Cảnh Nam 03/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 6,75 37,75 Đ 185

12 3 120060 Nguyễn Minh Châu Nam 04/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,75 8,25 36,25 Đ 274

12 3 120061 Phan Thị Kim Chi Nữ 17/02/2004 Hà Tĩnh 0 T K K 7,50 7,75 5,50 36,00 Đ 286

2

Page 3: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 3 120062 Phạm Linh Chi Nữ 06/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 220

12 3 120063 Trịnh Thùy Chi Nữ 30/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 4,25 7,75 28,75 H 439

12 3 120064 Phạm Tùng Chi Nữ 01/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 7,25 36,25 Đ 274

12 3 120065 Đỗ Anh Chiến Nam 28/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,50 36,50 Đ 257

12 3 120066 Vũ Thị Việt Chinh Nữ 01/05/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 8,75 7,00 36,00 Đ 286

12 3 120067 Vũ Minh Chính Nam 21/07/2004 Hà Nội 0 T G G 6,50 7,50 7,50 35,50 Đ 310

12 3 120068 Nguyễn Đăng Chương Nam 19/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,75 43,25 Đ 10

12 3 120069 Đỗ Thành Công Nam 25/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 220

12 3 120070 Nguyễn Thành Công Nam 15/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,50 37,50 Đ 195

12 3 120071 Nguyễn Đức Cường Nam 23/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 5,50 36,00 Đ 286

12 3 120072 Bùi Văn Cường Nam 11/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 3,25 34,25 Đ 356

12 4 120073 Phạm Viết Cường Nam 11/11/2004 Ucraina 0 T G G 5,75 7,75 8,50 35,50 Đ 310

12 4 120074 Đan Ngọc Diệp Nữ 30/07/2004 Hà Nội 0 T G G 6,75 7,50 7,75 36,25 Đ 274

12 4 120075 Nguyễn Phương Dung Nữ 13/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,50 8,00 35,50 Đ 310

12 4 120076 Lại Thị Dung Nữ 19/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 8,00 40,00 Đ 86

12 4 120077 Phạm Anh Dũng Nam 27/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,50 40,00 Đ 86

12 4 120078 Nguyễn Đức Dũng Nam 20/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,75 37,25 Đ 210

12 4 120079 Trần Hoàng Dũng Nam 15/03/2004 Nam Định 0 T G G 5,25 8,75 7,75 35,75 Đ 304

12 4 120080 Nguyễn Quang Dũng Nam 18/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 8,00 36,00 Đ 286

12 4 120081 Dương Tiến Dũng Nam 28/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 7,50 36,50 Đ 257

12 4 120082 Hà Tiến Dũng Nam 28/03/2004 Hà Nam 0 T G G 5,50 8,75 7,25 35,75 Đ 304

12 4 120083 Vũ Đỗ Tiến Dũng Nam 18/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 6,00 35,50 Đ 310

12 4 120084 Phạm Đức Duy Nam 10/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 7,25 38,75 Đ 148

12 4 120085 Lại Thị Dương Nữ 17/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,50 32,50 Đ 396

12 4 120086 Lê Thùy Dương Nữ 18/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,00 5,75 32,25 Đ 401

12 4 120087 Nguyễn Thùy Dương Nữ 10/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 9,50 39,00 Đ 134

12 4 120088 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 05/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 9,50 8,50 44,50 Đ 2

12 4 120089 Trần Trúc Dương Nữ 11/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,50 40,00 Đ 86

12 4 120090 Lê Việt Dương Nam 09/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 3,50 25,50 H 449

12 4 120091 Trần Quang Đạo Nam 08/09/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,00 8,50 7,25 36,25 Đ 274

12 4 120092 Phạm Đức Đạt Nam 30/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 8,00 38,50 Đ 156

12 4 120093 Lê Thành Đạt Nam 07/06/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 7,50 40,00 Đ 86

3

Page 4: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 4 120094 Lương Thành Đạt Nam 14/03/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 2,25 5,50 16,50 H 458

12 4 120095 Nguyễn Thành Đạt Nam 10/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,00 40,50 Đ 72

12 4 120096 Nguyễn Thành Đạt Nam 26/09/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 8,00 5,50 31,00 H 421

12 5 120097 Đặng Tiến Đạt Nam 25/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 8,00 34,50 Đ 349

12 5 120098 Nguyễn Tiến Đạt Nam 28/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 7,75 34,25 Đ 356

12 5 120099 Nguyễn Tiến Đạt Nam 16/08/2004 Hưng Yên 0 T G G 6,50 8,00 7,25 36,25 Đ 274

12 5 120100 Vũ Tiến Đạt Nữ 04/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,75 39,75 Đ 108

12 5 120101 Lương Hải Đăng Nam 31/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 7,25 38,25 Đ 165

12 5 120102 Trần Hải Đăng Nam 09/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,00 32,00 Đ 407

12 5 120103 Vũ Hải Đăng Nam 22/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,75 33,75 Đ 368

12 5 120104 Phạm Thị Lam Điền Nữ 30/10/2004 Nam Định 0 T K K 7,50 5,75 6,25 32,75 Đ 391

12 5 120105 Phan Văn Đua Nam 18/08/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 8,50 5,75 32,25 Đ 401

12 5 120106 Mai Anh Đức Nam 25/04/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 3,25 25,25 H 450

12 5 120107 Phạm Anh Đức Nam 12/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,25 36,75 Đ 248

12 5 120108 Bùi Minh Đức Nam 05/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 8,25 39,25 Đ 127

12 5 120109 Nguyễn Minh Đức Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 8,50 39,50 Đ 119

12 5 120110 Hoàng Thế Đức Nam 19/05/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 9,00 9,00 41,00 Đ 55

12 5 120111 Nguyễn Hoàng Giang Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,75 39,75 Đ 108

12 5 120112 Nguyễn Hương Giang Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 8,50 36,00 Đ 286

12 5 120113 Trần Hương Giang Nữ 07/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 7,75 39,75 Đ 108

12 5 120114 Đỗ Hồ Hương Giang Nữ 21/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 8,75 41,25 Đ 48

12 5 120115 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 02/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 8,75 42,75 Đ 20

12 5 120116 Phạm Thị Hương Giang Nữ 14/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 5,25 37,75 Đ 185

12 5 120117 Phạm Thị Quỳnh Giang Nữ 27/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 5,75 39,25 Đ 127

12 5 120118 Đinh Thị Thu Giang Nữ 10/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,25 40,75 Đ 65

12 5 120119 Ngô Trà Giang Nữ 08/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 4,75 34,25 Đ 356

12 5 120120 Bạch Trường Giang Nam 02/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,25 3,50 31,00 H 421

12 6 120121 Trương Thị Lâm Hà Nữ 01/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 9,00 44,00 Đ 4

12 6 120122 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 25/07/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 7,50 40,00 Đ 86

12 6 120123 Trần Quang Hà Nam 25/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 4,25 32,75 Đ 391

12 6 120124 Hoàng Thu Hà Nữ 11/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 6,50 6,50 35,00 Đ 330

12 6 120125 Nguyễn Thu Hà Nữ 28/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 6,00 38,00 Đ 175

4

Page 5: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 6 120126 Vũ Thu Hà Nữ 03/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,75 9,00 37,00 Đ 220

12 6 120127 Phạm Duy Hải Nam 17/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,00 41,00 Đ 55

12 6 120128 Phạm Đức Hải Nam 25/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 9,00 40,00 Đ 86

12 6 120129 Nguyễn Văn Hải Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,00 42,00 Đ 27

12 6 120130 Bạch Mai Hạnh Nữ 01/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 274

12 6 120131 Trần Ngọc Hào Nam 18/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,50 36,50 Đ 257

12 6 120132 Đoàn Thị Thúy Hằng Nữ 19/03/2004 Nam Định 0 T K K 8,50 8,00 6,75 39,75 Đ 108

12 6 120133 Cao Thị Thanh Hiền Nữ 26/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 7,75 39,75 Đ 108

12 6 120134 Phạm Thị Hiền Nữ 21/08/2003 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,00 35,00 Đ 330

12 6 120135 Đặng Thu Hiền Nữ 21/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,50 37,00 Đ 220

12 6 120136 Nghiêm Thị Thu Hiền Nữ 27/12/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 8,75 8,25 43,25 Đ 10

12 6 120137 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 14/07/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,75 7,25 41,75 Đ 35

12 6 120138 Bạch Đại Hiệp Nam 31/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,50 9,00 37,50 Đ 195

12 6 120139 Phạm Phúc Hiệp Nam 03/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 6,50 41,00 Đ 55

12 6 120140 Phạm Công Hiếu Nam 11/06/2004 Hà Nam 0 T B B 3,75 4,00 2,75 18,25 H 456

12 6 120141 Nguyễn Minh Hiếu Nam 22/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,25 37,75 Đ 185

12 6 120142 Lại Ngọc Hiếu Nam 13/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,50 38,00 Đ 175

12 6 120143 Đinh Quang Hiếu Nam 05/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 310

12 6 120144 Ngô Trung Hiếu Nam 19/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 6,25 38,25 Đ 165

12 7 120145 Lại Văn Hiếu Nam 20/08/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 7,00 3,50 24,00 H 452

12 7 120146 Dương Đăng Hiệu Nam 18/08/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 9,00 5,00 34,50 Đ 349

12 7 120147 Dương Mỹ Hoa Nữ 17/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 5,50 36,00 Đ 286

12 7 120148 Trương Ngọc Hoa Nữ 18/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,00 40,50 Đ 72

12 7 120149 Nguyễn Hoài Ngọc Hoa Nữ 22/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 7,25 37,25 Đ 210

12 7 120150 Phan Thị Thanh Hoa Nữ 10/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 5,00 31,50 Đ 414

12 7 120151 Phạm Khánh Hòa Nữ 06/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 220

12 7 120152 Đỗ Ngọc Hoan Nam 15/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 7,00 37,00 Đ 220

12 7 120153 Nguyễn Trần Huy Hoàng Nam 25/07/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 7,25 36,25 Đ 274

12 7 120154 Đỗ Lâm Hoàng Nam 16/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,75 37,25 Đ 210

12 7 120155 Phạm Minh Hoàng Nam 04/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 8,00 37,00 Đ 220

12 7 120156 Lại Việt Hoàng Nam 09/03/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 5,25 27,75 H 443

12 7 120157 Ngô Việt Hoàng Nam 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 7,25 37,25 Đ 210

5

Page 6: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 7 120158 Phạm Việt Hoàng Nam 03/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 7,00 37,50 Đ 195

12 7 120159 Vũ Việt Hoàng Nam 02/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 7,00 35,50 Đ 310

12 7 120160 Đào Phạm Lê Vũ Hoàng Nam 22/08/2004 Hà Nội 0 T K K 5,50 5,25 7,75 29,25 H 437

12 7 120161 Phạm Viên Ngọc Hồng Nữ 20/07/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 7,25 37,75 Đ 185

12 7 120162 Quyền Thị Hồng Nữ 22/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,50 6,00 33,50 Đ 375

12 7 120163 Bùi Mạnh Hùng Nam 11/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 6,50 37,50 Đ 195

12 7 120164 Phạm Mạnh Hùng Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,25 32,25 Đ 401

12 7 120165 Phạm Mạnh Hùng Nam 12/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,50 33,00 Đ 388

12 7 120166 Nguyễn Thế Hùng Nam 23/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 7,00 34,00 Đ 363

12 7 120167 Đan Việt Hùng Nam 05/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,75 37,25 Đ 210

12 7 120168 Phạm Chí Huy Nam 28/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 7,00 35,00 Đ 330

12 8 120169 Đỗ Đức Huy Nam 09/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,75 33,75 Đ 368

12 8 120170 Phạm Đức Huy Nam 24/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 8,50 36,00 Đ 286

12 8 120171 Đinh Quang Huy Nam 05/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 6,00 33,50 Đ 375

12 8 120172 Phạm Quang Huy Nam 06/07/2004 Thái Bình 0 T K K 6,75 8,75 5,00 36,00 Đ 286

12 8 120173 Phạm Quang Huy Nam 30/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 4,00 27,50 H 444

12 8 120174 Lại Đỗ Quang Huy Nam 27/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 341

12 8 120175 Đỗ Quốc Huy Nam 17/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 3,75 34,25 Đ 356

12 8 120176 Nguyễn Văn Huy Nam 25/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 7,75 38,25 Đ 165

12 8 120177 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 18/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,25 8,00 35,00 Đ 330

12 8 120178 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 30/10/2003 Hà Nội 0 T G G 7,25 8,00 5,00 35,50 Đ 310

12 8 120179 Trần Khánh Huyền Nữ 04/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 5,25 39,75 Đ 108

12 8 120180 Nguyễn Thị Kim Huyền Nữ 05/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 327

12 8 120181 Trịnh Minh Huyền Nữ 23/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 7,50 38,50 Đ 156

12 8 120182 Đồng Thanh Huyền Nữ 19/04/2004 Hải Phòng 0 T G G 7,00 8,75 5,00 36,50 Đ 257

12 8 120183 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 12/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,50 32,00 Đ 407

12 8 120184 Đào Thị Thanh Huyền Nữ 05/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 6,75 7,50 33,50 Đ 375

12 8 120185 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ 23/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,00 40,00 Đ 86

12 8 120186 Nguyễn Thị Huyền Nữ 25/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,50 38,00 Đ 175

12 8 120187 Phạm Thị Huyền Nữ 30/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 6,25 31,25 Đ 417

12 8 120188 Nguyễn Thu Huyền Nữ 20/07/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 2,50 31,00 H 421

12 8 120189 Nguyễn Quang Hưng Nam 09/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 7,50 38,50 Đ 156

6

Page 7: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 8 120190 Đỗ Lan Hương Nữ 11/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 6,75 32,75 Đ 391

12 8 120191 Đinh Thị Lan Hương Nữ 06/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 8,75 38,25 Đ 165

12 8 120192 Lê Thị Thanh Hương Nữ 11/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 6,75 40,75 Đ 65

12 9 120193 Tạ Thị Thanh Hương Nữ 20/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,50 41,00 Đ 55

12 9 120194 Trịnh Thiên Hương Nữ 01/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 8,00 40,00 Đ 86

12 9 120195 Đinh Thị Thu Hường Nữ 09/09/2004 Hà Nam 0 T K K 8,50 8,00 8,50 41,50 Đ 41

12 9 120196 Hoàng Thị Thu Hường Nữ 10/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 8,25 41,75 Đ 35

12 9 120197 Vũ Minh Khải Nam 04/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 9,00 40,00 Đ 86

12 9 120198 Phạm Quang Khải Nam 15/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 5,50 30,50 H 427

12 9 120199 Trần Quang Khải Nam 01/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 7,50 36,50 Đ 257

12 9 120200 Trần Bảo Khanh Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 5,25 37,75 Đ 185

12 9 120201 Nguyễn Gia Khánh Nam 13/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 7,75 35,75 Đ 304

12 9 120202 Trần Nam Khánh Nam 09/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 8,50 42,00 Đ 27

12 9 120203 Trần Đăng Khoa Nam 07/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 341

12 9 120204 Vũ Duy Khôi Nam 16/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 7,25 39,75 Đ 108

12 9 120205 Phạm Nguyễn Minh Khôi Nam 01/10/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 9,50 6,75 37,25 Đ 210

12 9 120206 Nguyễn Khương Nam 26/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 7,75 41,75 Đ 35

12 9 120207 Đào Hoàng Kiên Nam 06/02/2004 Hà Nội 0 T K K -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 460

12 9 120208 Nguyễn Trung Kiên Nam 06/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 9,75 37,75 Đ 185

12 9 120209 Nguyễn Trung Kiên Nam 02/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,50 42,00 Đ 27

12 9 120210 Phạm Trung Kiên Nam 06/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 6,75 7,50 33,50 Đ 375

12 9 120211 Chu Cảnh Kỳ Nam 28/07/2003 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 7,50 36,50 Đ 257

12 9 120212 Nguyễn Thanh Lam Nữ 18/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 9,00 42,50 Đ 22

12 9 120213 Nguyễn Thị Lan Nữ 06/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,75 41,75 Đ 35

12 9 120214 Đỗ Hoàng Lâm Nam 22/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 9,00 39,00 Đ 134

12 9 120215 Trần Quang Lâm Nam 28/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 7,00 35,50 Đ 310

12 9 120216 Nguyễn Tùng Lâm Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 9,75 40,25 Đ 79

12 10 120217 Trần Nhật Lệ Nữ 25/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 8,00 9,50 43,00 Đ 15

12 10 120218 Lê Phương Liên Nữ 21/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 7,00 39,00 Đ 134

12 10 120219 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 12/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,75 35,25 Đ 327

12 10 120220 Nguyễn Đức Linh Nam 24/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 7,50 38,50 Đ 156

12 10 120221 Bùi Khánh Linh Nữ 07/10/2004 Nam Định 0 T K K 7,75 6,25 6,00 34,00 Đ 363

7

Page 8: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 10 120222 Lê Khánh Linh Nữ 19/03/2004 Thanh Hóa 0 T K K 7,50 6,75 8,00 36,50 Đ 257

12 10 120223 Mai Khánh Linh Nữ 29/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 8,00 38,00 Đ 175

12 10 120224 Nguyễn Khánh Linh Nữ 18/08/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,50 9,00 43,00 Đ 15

12 10 120225 Phạm Khánh Linh Nữ 07/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 8,50 40,00 Đ 86

12 10 120226 Lại Thị Khánh Linh Nữ 25/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 9,00 8,75 43,75 Đ 7

12 10 120227 Phạm Trần Khánh Linh Nữ 19/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 6,50 38,50 Đ 156

12 10 120228 Lại Mai Linh Nữ 25/06/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 8,25 40,75 Đ 65

12 10 120229 Nguyễn Phúc Mai Linh Nữ 21/12/2004 Hà Nội 0 T G G 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 220

12 10 120230 Lê Ngọc Linh Nữ 15/11/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,00 3,50 33,50 Đ 375

12 10 120231 Nguyễn Nhật Linh Nữ 14/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 6,25 6,25 33,75 Đ 368

12 10 120232 Hàn Phương Linh Nữ 09/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,50 7,50 35,00 Đ 330

12 10 120233 Nguyễn Phương Linh Nữ 22/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 7,00 40,00 Đ 86

12 10 120234 Vũ Thị Linh Nữ 16/02/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 6,00 39,00 Đ 134

12 10 120235 Nguyễn Thùy Linh Nữ 17/09/2004 Ninh Bình 0 T G G 7,25 9,25 8,25 41,25 Đ 48

12 10 120236 Phạm Thùy Linh Nữ 11/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 220

12 10 120237 Đinh Thị Thùy Linh Nữ 05/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,25 36,25 Đ 274

12 10 120238 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 15/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,25 7,50 37,00 Đ 220

12 10 120239 Trần Thị Thùy Linh Nữ 05/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 8,75 40,25 Đ 79

12 10 120240 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 25/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 6,00 36,50 Đ 257

12 11 120241 Nguyễn Trần Tống Linh Nữ 31/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 2,00 1,75 15,75 H 459

12 11 120242 Nguyễn Thị Khánh Lnh Nữ 18/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 7,25 36,75 Đ 248

12 11 120243 Dương Mỹ Loan Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 8,50 37,00 Đ 220

12 11 120244 Trần Đức Long Nam 09/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 8,50 40,50 Đ 72

12 11 120245 Lại Hiểu Long Nam 16/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 3,50 28,00 H 442

12 11 120246 Vũ Nguyễn Ngọc Long Nam 13/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 6,50 39,50 Đ 119

12 11 120247 Bùi Phúc Long Nam 19/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 5,25 35,75 Đ 304

12 11 120248 Trương Thành Long Nam 12/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 9,00 39,00 Đ 134

12 11 120249 Nguyễn Quyết Lộc Nam 18/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 7,00 36,50 Đ 257

12 11 120250 Trần Thị Cẩm Ly Nữ 15/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 7,75 33,25 Đ 382

12 11 120251 Hoàng Khánh Ly Nữ 30/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,00 40,00 Đ 86

12 11 120252 Doãn Thị Ngọc Mai Nữ 16/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 6,75 9,00 37,50 Đ 195

12 11 120253 Đỗ Thị Ngọc Mai Nữ 24/10/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 6,75 6,75 34,75 Đ 341

8

Page 9: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 11 120254 Đỗ Phương Mai Nữ 17/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 7,00 34,50 Đ 349

12 11 120255 Lương Thị Phương Mai Nữ 26/02/2004 Quảng Nam 0 T G G 6,50 9,25 9,25 40,75 Đ 65

12 11 120256 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 04/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 9,50 43,00 Đ 15

12 11 120257 Nguyễn Đức Mạnh Nam 04/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,00 38,00 Đ 175

12 11 120258 Lại Văn Mạnh Nam 17/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,25 36,25 Đ 274

12 11 120259 Nguyễn Phạm Hà Mi Nữ 30/08/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 9,25 9,50 43,00 Đ 15

12 11 120260 Trần Lê Công Minh Nam 05/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,25 33,75 Đ 368

12 11 120261 Nguyễn Dũng Minh Nam 01/01/2004 Thái Bình 0 T K K 7,00 8,75 6,75 38,25 Đ 165

12 11 120262 Trịnh Duy Minh Nam 01/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 9,25 35,75 Đ 304

12 11 120263 Đặng Gia Minh Nam 25/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 7,00 35,50 Đ 310

12 11 120264 Lê Hồng Minh Nữ 13/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 6,00 35,00 Đ 330

12 12 120265 Trần Hồng Minh Nam 06/12/2004 Nam Định 0 T G G 6,75 8,25 7,00 37,00 Đ 220

12 12 120266 Bùi Hữu Minh Nam 31/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 6,50 38,00 Đ 175

12 12 120267 Vũ Ngọc Minh Nam 23/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,50 38,00 Đ 175

12 12 120268 Hoàng Nhất Minh Nam 02/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,50 38,50 Đ 156

12 12 120269 Ngô Nhật Minh Nam 06/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 9,75 44,25 Đ 3

12 12 120270 Ngô Quang Minh Nam 10/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,75 37,25 Đ 210

12 12 120271 Nguyễn Trần Thái Minh Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 8,75 6,50 35,50 Đ 310

12 12 120272 Lại Văn Minh Nam 14/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,25 32,25 Đ 401

12 12 120273 Lương Hà My Nữ 07/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 9,00 40,00 Đ 86

12 12 120274 Nguyễn Thị Hà My Nữ 07/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 6,50 37,50 Đ 195

12 12 120275 Nguyễn Trà My Nữ 19/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 7,50 35,00 Đ 330

12 12 120276 Phạm Trà My Nữ 30/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 8,50 38,00 Đ 175

12 12 120277 Trần Hoa Trà My Nữ 18/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 5,75 6,75 31,75 Đ 411

12 12 120278 Trần Thị Trà My Nữ 16/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 5,50 30,00 H 432

12 12 120279 Trần Thị Trà My Nữ 01/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 6,00 33,50 Đ 375

12 12 120280 Vũ Thị Trà My Nữ 16/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 7,25 36,25 Đ 274

12 12 120281 Hoàng Hải Nam Nam 02/05/2004 Thừa Thiên Huế 0 T K K 7,75 7,75 7,25 38,25 Đ 165

12 12 120282 Phạm Hoài Nam Nam 28/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,00 36,00 Đ 286

12 12 120283 Vũ Thành Nam Nam 06/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 5,75 31,75 Đ 411

12 12 120284 Trần Trọng Nam Nam 19/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 220

12 12 120285 Ngô Vân Nam Nam 17/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,00 35,00 Đ 330

9

Page 10: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 12 120286 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 24/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 4,25 6,75 29,25 H 437

12 12 120287 Đặng Thanh Ngà Nữ 27/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,75 32,75 Đ 391

12 12 120288 Phạm Thị ánh Ngân Nữ 07/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 4,00 7,00 30,50 H 427

12 13 120289 Lê Hoàng Ngân Nữ 26/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,00 39,00 Đ 134

12 13 120290 Đặng Kim Ngân Nữ 04/06/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,50 34,50 Đ 349

12 13 120291 Hoàng Thị Mai Ngân Nữ 22/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,50 43,00 Đ 15

12 13 120292 Lương Trần Minh Ngân Nữ 21/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,00 39,00 Đ 134

12 13 120293 Ngô Ngọc Nguyên Ngân Nữ 30/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,50 8,25 42,25 Đ 24

12 13 120294 Nguyễn Phương Ngân Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 8,50 8,75 43,25 Đ 10

12 13 120295 Nguyễn Thu Ngân Nữ 09/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 2,75 30,25 H 430

12 13 120296 Trần Thị Thu Ngân Nữ 22/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,00 6,50 36,00 Đ 286

12 13 120297 Lê Tiến Nghị Nam 14/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 6,25 40,75 Đ 65

12 13 120298 Trần Đại Nghĩa Nam 15/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 8,00 42,00 Đ 27

12 13 120299 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 21/08/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,25 40,25 Đ 79

12 13 120300 Cao Thị Bảo Ngọc Nữ 06/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,25 37,75 Đ 185

12 13 120301 Đoàn Hồng Ngọc Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,25 6,75 36,75 Đ 248

12 13 120302 Ngô Thị Hồng Ngọc Nữ 22/06/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,75 39,25 Đ 127

12 13 120303 Trịnh Công Nguyên Nam 27/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 9,00 39,50 Đ 119

12 13 120304 Lâm Như Nguyệt Nữ 26/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 8,00 39,00 Đ 134

12 13 120305 Lương Linh Nhi Nữ 27/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 8,25 38,75 Đ 148

12 13 120306 Lương Uyển Nhi Nữ 16/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 7,50 35,50 Đ 310

12 13 120307 Chu Thị Yến Nhi Nữ 19/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 8,25 8,50 42,50 Đ 22

12 13 120308 Đinh Thị Yến Nhi Nữ 25/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 3,00 32,00 Đ 407

12 13 120309 Phan Thị Yến Nhi Nữ 14/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,25 33,25 Đ 382

12 13 120310 Lê Hồng Nhung Nữ 13/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 8,00 37,50 Đ 195

12 13 120311 Trần Hồng Nhung Nữ 10/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 6,50 37,50 Đ 195

12 13 120312 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 12/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 9,25 9,25 45,25 Đ 1

12 14 120313 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 02/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,00 35,50 Đ 310

12 14 120314 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 13/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 3,00 22,50 H 454

12 14 120315 Nguyễn Tiến Phát Nam 12/08/2004 Nam Định 0 T K K 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 257

12 14 120316 Vũ Công Phúc Nam 23/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,50 41,00 Đ 55

12 14 120317 Tạ Hồng Phúc Nam 13/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,75 37,75 Đ 185

10

Page 11: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 14 120318 Nguyễn Hữu Phước Nam 24/03/2004 Quảng Ninh 0 T G G 7,25 9,00 7,50 40,00 Đ 86

12 14 120319 Lưu Hoàng Anh Phương Nữ 02/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 7,75 8,50 41,00 Đ 55

12 14 120320 Lại Hà Phương Nữ 09/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 9,00 44,00 Đ 4

12 14 120321 Vũ Hà Phương Nữ 10/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 8,00 39,00 Đ 134

12 14 120322 Vũ Hồng Phương Nam 22/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 5,50 33,00 Đ 388

12 14 120323 Nguyễn Linh Phương Nữ 06/08/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 7,75 6,50 37,00 Đ 220

12 14 120324 Cù Mai Phương Nữ 11/09/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 7,75 6,50 36,50 Đ 257

12 14 120325 Trần Thị Minh Phương Nữ 10/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,50 36,00 Đ 286

12 14 120326 Phạm Thị Phương Nữ 01/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,25 34,75 Đ 341

12 14 120327 Phạm Thị Phương Nữ 31/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,00 37,00 Đ 220

12 14 120328 Đinh Thu Phương Nữ 11/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 257

12 14 120329 Nguyễn Thu Phương Nữ 20/07/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 7,00 38,50 Đ 156

12 14 120330 Vũ Thu Phương Nữ 07/10/2004 Thanh Hóa 0 T K K 6,50 4,50 4,25 26,25 H 448

12 14 120331 Vũ Thu Phương Nữ 06/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,75 41,25 Đ 48

12 14 120332 Phạm Thúy Phương Nữ 26/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 4,50 36,50 Đ 257

12 14 120333 Nguyễn Kim Phượng Nữ 15/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 6,50 37,00 Đ 220

12 14 120334 Bùi Văn Quang Nam 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 8,00 35,00 Đ 330

12 14 120335 Nguyễn Việt Quang Nam 10/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,75 39,25 Đ 127

12 14 120336 Ngô Anh Quân Nam 02/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 5,50 37,00 Đ 220

12 15 120337 Vũ Anh Quân Nam 23/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 8,25 32,75 Đ 391

12 15 120338 Dương Minh Quyền Nam 07/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 8,75 38,75 Đ 148

12 15 120339 Trần Thái Quyền Nam 08/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 7,00 40,50 Đ 72

12 15 120340 Hoàng Trịnh Quyền Nam 23/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 7,50 37,00 Đ 220

12 15 120341 Trần Duy Quyến Nam 27/09/2004 Hà Nam 0 T G G 5,25 9,00 7,75 36,25 Đ 274

12 15 120342 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 25/02/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 7,00 8,25 33,75 Đ 368

12 15 120343 Nguyễn Trần Nhật Quỳnh Nữ 24/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 6,50 7,50 33,50 Đ 375

12 15 120344 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 19/05/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 7,00 39,50 Đ 119

12 15 120345 Phạm Thị Quỳnh Nữ 27/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,75 34,25 Đ 356

12 15 120346 Đỗ Thúy Quỳnh Nữ 08/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 86

12 15 120347 Nguyễn Thị Tú Sang Nữ 22/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 3,00 24,50 H 451

12 15 120348 Trần Đại Sơn Nam 23/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 4,25 31,25 Đ 417

12 15 120349 Trần Gia Sơn Nam 03/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 9,50 42,00 Đ 27

11

Page 12: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 15 120350 Vũ Ngọc Sơn Nam 21/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 220

12 15 120351 Lại Văn Sơn Nam 03/03/2004 Hà Nam 0 K K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 382

12 15 120352 Nguyễn Đức Tài Nam 21/01/2004 Hà Nam 0 T G G 5,25 9,00 8,25 36,75 Đ 248

12 15 120353 Hoàng Đình Tâm Nam 29/04/2004 Thái Bình 0 T B B 5,50 8,00 4,50 31,50 Đ 414

12 15 120354 Nguyễn Minh Tâm Nữ 22/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 7,00 35,00 Đ 330

12 15 120355 Phạm Khánh Minh Tâm Nữ 15/05/2004 Ninh Bình 0 T G G 7,25 7,75 6,75 36,75 Đ 248

12 15 120356 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 25/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,25 8,00 41,50 Đ 41

12 15 120357 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 13/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 3,00 28,50 H 440

12 15 120358 Chu Trọng Thái Nam 19/10/2004 Hà Nam 1,5 T K K 6,00 8,75 7,00 38,00 Đ 175

12 15 120359 Lương Chí Thanh Nam 27/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 7,25 38,25 Đ 165

12 15 120360 Phạm Hồng Thanh Nữ 20/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,50 39,00 Đ 134

12 16 120361 Lâm Nhu Thanh Nam 24/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 5,25 31,25 Đ 417

12 16 120362 Bùi Thanh Thanh Nữ 14/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,00 7,25 34,75 Đ 341

12 16 120363 Chu Phú Thành Nam 21/12/2004 Hà Nam 0 T G G 5,50 10,00 8,75 39,75 Đ 108

12 16 120364 Lê Quang Thành Nam 01/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 5,25 34,25 Đ 356

12 16 120365 Nguyễn Tấn Thành Nam 15/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 7,50 40,00 Đ 86

12 16 120366 Phạm Đình Thảo Nam 09/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 7,00 37,50 Đ 195

12 16 120367 Phạm Hiền Thảo Nữ 28/06/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 9,00 39,50 Đ 119

12 16 120368 Phạm Thị Ngọc Thảo Nữ 08/12/2004 Hà Nam 0 T G G 5,25 8,75 5,75 33,75 Đ 368

12 16 120369 Nguyễn Phương Thảo Nữ 22/11/2004 Hà Nội 0 T G G 7,25 9,25 9,00 42,00 Đ 27

12 16 120370 Nguyễn Phương Thảo Nữ 14/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 134

12 16 120371 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 17/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 8,00 37,50 Đ 195

12 16 120372 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 04/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 9,00 8,75 38,75 Đ 148

12 16 120373 Hoàng Thanh Thảo Nữ 03/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 6,75 8,00 36,50 Đ 257

12 16 120374 Phạm Thanh Thảo Nữ 23/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 5,75 35,25 Đ 327

12 16 120375 Vũ Thị Thanh Thảo Nữ 27/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 4,75 33,25 Đ 382

12 16 120376 Nguyễn Thu Thảo Nữ 02/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,25 38,25 Đ 165

12 16 120377 Trần Ngọc Thu Thảo Nữ 27/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 6,00 32,50 Đ 396

12 16 120378 Đinh Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 220

12 16 120379 Trần Ngọc Thiện Nam 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,25 34,75 Đ 341

12 16 120380 Vũ Quốc Thiện Nam 08/10/2004 Hà Nam 0 T G G 5,00 7,25 6,75 31,25 Đ 417

12 16 120381 Phạm Xuân Thiện Nam 23/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 6,50 35,50 Đ 310

12

Page 13: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 16 120382 Chu Đào Thịnh Nam 24/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,50 31,00 H 421

12 16 120383 Hoàng Đức Thịnh Nam 01/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,50 39,00 Đ 134

12 16 120384 Dương Văn Thịnh Nam 14/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 5,00 36,00 Đ 286

12 17 120385 Đỗ Quang Thọ Nam 20/10/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 396

12 17 120386 Ngô Thị Anh Thơ Nữ 17/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 3,50 33,00 Đ 388

12 17 120387 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 06/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,25 33,25 Đ 382

12 17 120388 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 15/03/2003 Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 5,50 34,00 Đ 363

12 17 120389 Lại Thị Thúy Nữ 02/03/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 9,00 41,50 Đ 41

12 17 120390 Nguyễn Minh Thư Nữ 02/07/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,50 44,00 Đ 4

12 17 120391 Phạm Thị Hoàng Thương Nữ 19/09/2004 Hà Nam 0,5 T G G 8,75 7,75 6,75 40,25 Đ 79

12 17 120392 Trần Thị Quỳnh Thương Nữ 08/10/2004 Hà Tĩnh 0 T K K 7,50 7,75 5,50 36,00 Đ 286

12 17 120393 Phạm Thị Thương Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,50 40,50 Đ 72

12 17 120394 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 26/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,50 34,00 Đ 363

12 17 120395 Lê Lại Hữu Tiến Nam 04/07/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,75 7,50 8,50 37,00 Đ 220

12 17 120396 Phạm Mạnh Tiến Nam 23/12/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,50 8,00 41,50 Đ 41

12 17 120397 Nguyễn Trần Tiến Nam 14/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 220

12 17 120398 Nguyễn Thành Tôn Nam 24/07/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 8,25 40,25 Đ 79

12 17 120399 Trương Thị Trà Nữ 12/02/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 4,75 37,25 Đ 210

12 17 120400 Lại Thu Trà Nữ 19/08/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 6,00 38,00 Đ 175

12 17 120401 Nguyễn Huyền Trang Nữ 12/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 55

12 17 120402 Trần Ngọc Huyền Trang Nữ 25/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 4,50 5,00 29,50 H 435

12 17 120403 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 21/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 6,50 34,50 Đ 349

12 17 120404 Đinh Thị Huyền Trang Nữ 29/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 3,25 33,25 Đ 382

12 17 120405 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 01/06/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 8,00 8,75 8,00 41,50 Đ 41

12 17 120406 Đào Trần Huyền Trang Nữ 17/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 6,75 8,50 37,50 Đ 195

12 17 120407 Lê Kiều Trang Nữ 13/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 9,25 42,25 Đ 24

12 17 120408 Nguyễn Mai Trang Nữ 26/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,25 36,75 Đ 248

12 18 120409 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 05/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 7,75 38,75 Đ 148

12 18 120410 Lại Thảo Trang Nữ 20/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 4,50 27,00 H 445

12 18 120411 Đinh Thu Trang Nữ 28/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 4,00 28,50 H 440

12 18 120412 Nguyễn Thu Trang Nữ 11/09/2004 Thái Nguyên 0 T K K 7,00 5,75 8,25 33,75 Đ 368

12 18 120413 Bùi Thị Thu Trang Nữ 25/02/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,25 40,25 Đ 79

13

Page 14: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 18 120414 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 25/05/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 2,25 4,00 18,00 H 457

12 18 120415 Lương Thị Thu Trang Nữ 26/06/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 7,25 37,75 Đ 185

12 18 120416 Mai Thị Thu Trang Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 6,75 4,50 29,50 H 435

12 18 120417 Tạ Thị Thu Trang Nữ 03/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,00 5,00 34,50 Đ 349

12 18 120418 Mai Thùy Trang Nữ 04/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,25 6,25 36,25 Đ 274

12 18 120419 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 11/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 8,25 39,75 Đ 108

12 18 120420 Trần Minh Trí Nam 12/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 9,25 40,75 Đ 65

12 18 120421 Đỗ Mai Trinh Nữ 15/05/2004 Hà Nam 0 T G G 4,75 8,50 6,00 32,50 Đ 396

12 18 120422 Trương Thị Phương Trinh Nữ 01/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,25 36,75 Đ 248

12 18 120423 Trịnh Thanh Trúc Nữ 29/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 4,50 35,50 Đ 310

12 18 120424 Nguyễn Quang Trung Nam 24/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,00 37,50 Đ 195

12 18 120425 Phạm Tuấn Trường Nam 20/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 9,00 41,50 Đ 41

12 18 120426 Ngô Xuân Trường Nam 19/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 5,50 36,00 Đ 286

12 18 120427 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 22/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 7,75 4,25 30,75 H 426

12 18 120428 Lại Minh Tuân Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,25 30,25 H 430

12 18 120429 Vũ Minh Tuân Nam 02/02/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 9,50 8,00 41,50 Đ 41

12 18 120430 Nguyễn Anh Tuấn Nam 21/09/2004 Nam Định 0 T G G 5,75 7,75 7,25 34,25 Đ 356

12 18 120431 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 09/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 8,50 42,00 Đ 27

12 18 120432 Vũ Đức Tùng Nam 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 5,50 36,00 Đ 286

12 18 120433 Hà Quang Tùng Nam 03/03/2004 Hà Nam 0 B B B -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 460

12 18 120434 Phạm ánh Tuyết Nữ 17/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 8,00 40,00 Đ 86

12 19 120435 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 15/02/2004 Thanh Hóa 0,5 T B B 3,25 4,00 5,75 20,75 H 455

12 19 120436 Nguyễn Tố Uyên Nữ 10/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 7,50 39,50 Đ 119

12 19 120437 Trương Tố Uyên Nữ 22/07/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,75 9,25 43,75 Đ 7

12 19 120438 Phạm Thị Cẩm Vân Nữ 20/03/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 8,25 41,25 Đ 48

12 19 120439 Bùi Hồng Vân Nữ 18/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 8,25 8,00 42,00 Đ 27

12 19 120440 Nguyễn Khánh Vân Nữ 30/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 7,75 6,50 39,00 Đ 134

12 19 120441 Ngô Thanh Vân Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T K K 8,25 8,75 9,25 43,25 Đ 10

12 19 120442 Cao Thị Thảo Vân Nữ 09/06/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 6,25 37,75 Đ 185

12 19 120443 Quyền Thị Thúy Vân Nữ 02/02/2004 Hà Nam 0 T K K 8,50 8,75 6,00 40,50 Đ 72

12 19 120444 Mai Thị Hà Vi Nữ 26/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 3,50 35,00 Đ 330

12 19 120445 Phạm Thị Hà Vi Nữ 24/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,75 9,25 43,75 Đ 7

14

Page 15: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

12 19 120446 Nguyễn Triệu Vi Nữ 03/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,50 37,50 Đ 195

12 19 120447 Đỗ Quốc Việt Nam 06/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 3,50 35,50 Đ 310

12 19 120448 Nguyễn Thế Việt Nam 21/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 4,75 5,75 29,75 H 433

12 19 120449 Vũ Nguyên Vinh Nam 17/11/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 7,75 8,75 8,75 41,75 Đ 35

12 19 120450 Nguyễn Quang Vinh Nam 04/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 6,00 36,50 Đ 257

12 19 120451 Phạm Bá Vĩnh Nam 03/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,25 42,25 Đ 24

12 19 120452 Vũ Thị Vui Nữ 21/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,00 40,00 Đ 86

12 19 120453 Lương Hà Vy Nữ 21/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 6,75 5,00 32,50 Đ 396

12 19 120454 Phạm Thị Lê Vy Nữ 16/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 6,00 36,00 Đ 286

12 19 120455 Lại Thảo Vy Nữ 26/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,00 37,00 Đ 220

12 19 120456 Phạm Thị Thanh Xuân Nữ 24/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,25 31,75 Đ 411

12 19 120457 Nguyễn Thị Xuân Nữ 15/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,25 38,75 Đ 148

12 19 120458 Phạm Thị Xuân Nữ 29/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 5,50 35,50 Đ 310

12 19 120459 Trần Lê Hải Yến Nữ 22/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 6,75 36,75 Đ 248

12 19 120460 Trương Thị Hải Yến Nữ 14/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 5,50 37,00 Đ 220

12 19 120461 Nguyễn Trí Dũng Nam 05/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 5,50 35,50 Đ 310

12 19 120462 Ngô Thị ánh Tuyết Nữ 24/09/2004 Đông Hưng, Thái Bình 0 T K K 6,75 8,75 5,00 36,00 Đ 286

13 1 130001 Bùi Thị Bình An Nữ 10/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,75 3,25 2,75 24,75 Đ 407

13 1 130002 Phạm Thị Hoài An Nữ 30/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 8,00 41,00 Đ 17

13 1 130003 Đinh Khánh An Nữ 16/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 6,75 32,25 Đ 214

13 1 130004 Trần Thị Thu An Nữ 09/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K K K 6,25 7,25 5,25 32,25 Đ 214

13 1 130005 Nguyễn Thị Tường An Nữ 10/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 6,75 37,75 Đ 68

13 1 130006 Nguyễn Việt An Nam 27/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 141

13 1 130007 Lại Đức Anh Nam 07/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 3,25 29,75 Đ 293

13 1 130008 Nông Đức Anh Nam 15/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,50 5,50 28,00 Đ 340

13 1 130009 Trịnh Vũ Đức Anh Nam 17/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,00 33,00 Đ 186

13 1 130010 Đỗ Hảo Anh Nữ 12/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 1,50 22,50 H 436

13 1 130011 Nguyễn Hoàng Anh Nam 05/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,25 3,75 23,75 H 422

13 1 130012 Võ Kim Anh Nữ 21/12/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 0,75 2,50 16,50 H 465

13 1 130013 Lại Thị Kim Anh Nữ 22/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 6,25 33,25 Đ 180

13 1 130014 Đinh Thị Lan Anh Nữ 06/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 129

13 1 130015 Dương Minh Anh Nữ 17/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,50 6,50 27,50 Đ 353

15

Page 16: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 1 130016 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 29/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 4,50 25,50 Đ 396

13 1 130017 Lê Ngọc Anh Nữ 03/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,75 31,75 Đ 238

13 1 130018 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 23/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 2,50 27,50 Đ 353

13 1 130019 Phạm Thị Ngọc Anh Nữ 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 3,00 33,00 Đ 186

13 1 130020 Nguyễn Phương Anh Nữ 26/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 5,00 30,00 Đ 283

13 1 130021 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 05/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,25 41,75 Đ 7

13 1 130022 Phạm Thị Phương Anh Nữ 30/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 7,00 32,00 Đ 227

13 1 130023 Nguyễn Quốc Anh Nam 19/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,75 29,25 Đ 304

13 1 130024 Nguyễn Quốc Anh Nam 26/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 2,50 18,50 H 455

13 2 130025 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 8,25 4,25 30,25 Đ 275

13 2 130026 Phạm Quỳnh Anh Nữ 07/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,25 36,75 Đ 89

13 2 130027 Nhữ Thế Anh Nam 28/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,50 7,00 31,00 Đ 253

13 2 130028 Nguyễn Tiến Anh Nam 26/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,00 6,00 33,00 Đ 186

13 2 130029 Đào Nhật Trung Anh Nam 27/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 2,75 27,25 Đ 357

13 2 130030 Ngô Tuấn Anh Nam 07/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 4,75 30,25 Đ 275

13 2 130031 Nguyễn Hữu Tuấn Anh Nam 08/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,25 6,50 35,50 Đ 110

13 2 130032 Phạm Viết Tuấn Anh Nam 17/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 5,75 32,75 Đ 198

13 2 130033 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 15/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,00 41,50 Đ 10

13 2 130034 Trần Thị Vân Anh Nữ 05/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,00 5,50 30,50 Đ 268

13 2 130035 Phạm Việt Anh Nam 17/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 8,25 39,75 Đ 33

13 2 130036 Nguyễn Nguyệt ảnh Nữ 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,00 36,00 Đ 97

13 2 130037 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 21/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 8,75 40,75 Đ 20

13 2 130038 Ngô Thị Ngọc ánh Nữ 16/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 81

13 2 130039 Lê Thị Hồng Ân Nữ 10/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 5,50 28,50 Đ 325

13 2 130040 Ngô Hoàng Bách Nam 18/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 5,50 34,50 Đ 149

13 2 130041 Chu Dương Bảo Nam 24/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 8,00 37,50 Đ 71

13 2 130042 Bùi Gia Bảo Nam 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 7,00 33,00 Đ 186

13 2 130043 Nguyễn Thị Phương Bảo Nữ 08/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 6,00 38,50 Đ 50

13 2 130044 Lại Quốc Bảo Nam 27/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 3,75 30,25 Đ 275

13 2 130045 Lữ Văn Bảo Nam 16/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 161

13 2 130046 Nguyễn Thị Hồng Bích Nữ 20/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,25 28,25 Đ 333

13 2 130047 Bùi Xuân Biên Nam 26/05/2004 Thanh Hóa 0 T K K 5,75 7,25 6,25 32,25 Đ 214

16

Page 17: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 2 130048 Vũ Tú Châu Nữ 29/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 5,00 30,00 Đ 283

13 3 130049 Vũ Khánh Chi Nữ 28/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 6,50 36,00 Đ 97

13 3 130050 Lê Thị Kim Chi Nữ 15/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 4,00 32,50 Đ 205

13 3 130051 Lại Linh Chi Nữ 22/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,00 43,50 Đ 2

13 3 130052 Lương Ninh Chi Nữ 14/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 5,00 28,50 Đ 325

13 3 130053 Lê Thị Quỳnh Chi Nữ 14/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,25 3,00 23,00 H 429

13 3 130054 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Nữ 09/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,50 2,00 23,00 H 429

13 3 130055 Nguyễn Thị Thùy Chi Nữ 25/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,00 4,00 25,50 Đ 396

13 3 130056 Nguyễn Thị Kiều Chinh Nữ 10/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,50 42,00 Đ 6

13 3 130057 Phạm Văn Chính Nam 19/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 7,00 32,00 Đ 227

13 3 130058 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 3,00 3,75 14,25 H 470

13 3 130059 Đinh Quốc Chung Nam 16/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,25 32,25 Đ 214

13 3 130060 Lại Văn Chung Nam 02/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,50 3,50 24,00 Đ 418

13 3 130061 Ngô Thành Công Nam 29/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,25 9,00 8,50 37,00 Đ 81

13 3 130062 Vũ Đình Cương Nam 22/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 5,75 30,25 Đ 275

13 3 130063 Trần Thái Cương Nam 16/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 5,75 32,75 Đ 198

13 3 130064 Nguyễn Quốc Cường Nam 19/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,75 32,25 Đ 214

13 3 130065 Lê Vũ Cường Nam 24/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,50 35,00 Đ 129

13 3 130066 Nguyễn Vũ Ngọc Diệp Nữ 24/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 8,75 41,25 Đ 14

13 3 130067 Nguyễn Thị Thanh Diệu Nữ 03/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 8,75 39,25 Đ 40

13 3 130068 Đặng Anh Dũng Nam 30/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,75 3,25 15,75 H 467

13 3 130069 Trần Anh Dũng Nam 25/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 5,75 32,25 Đ 214

13 3 130070 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 27/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 3,00 28,00 Đ 340

13 3 130071 Trần Quang Dũng Nam 29/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 4,50 31,50 Đ 242

13 3 130072 Nguyễn Ba Duy Nam 06/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,25 1,75 4,50 14,50 H 468

13 4 130073 Trần Công Duy Nam 09/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 2,00 27,50 Đ 353

13 4 130074 Nguyễn Đức Duy Nam 10/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 7,00 34,50 Đ 149

13 4 130075 Lương Hữu Duy Nam 26/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 4,00 26,50 Đ 370

13 4 130076 Trần Khánh Duy Nam 14/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 8,50 38,00 Đ 61

13 4 130077 Đỗ Ngọc Duy Nam 30/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 2,25 5,00 21,00 H 445

13 4 130078 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 16/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 6,25 38,25 Đ 55

13 4 130079 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 19/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,50 41,50 Đ 10

17

Page 18: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 4 130080 Nguyễn Thị Duyên Nữ 20/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 6,50 37,50 Đ 71

13 4 130081 Phạm Thị Duyên Nữ 15/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,00 5,25 31,75 Đ 238

13 4 130082 Nguyễn Bá Dương Nam 31/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 253

13 4 130083 Đỗ Chí Dương Nam 08/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 6,25 36,25 Đ 95

13 4 130084 Tống Đức Dương Nam 19/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 4,25 27,75 Đ 350

13 4 130085 Ngô Thùy Dương Nữ 26/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,50 37,50 Đ 71

13 4 130086 Nguyễn Thùy Dương Nữ 13/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,25 5,00 25,00 Đ 403

13 4 130087 Trần Thùy Dương Nữ 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 5,00 29,50 Đ 298

13 4 130088 Nguyễn Đức Đại Nam 30/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 3,00 17,00 H 462

13 4 130089 Phạm Ngọc Đại Nam 08/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,00 8,50 7,25 32,25 Đ 214

13 4 130090 Nguyễn Thành Đại Nam 21/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 8,00 36,00 Đ 97

13 4 130091 Lương Trọng Đại Nam 06/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 7,75 34,75 Đ 141

13 4 130092 Dương Thị Đào Nữ 23/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 4,25 34,75 Đ 141

13 4 130093 Trần Công Đạt Nam 22/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 7,75 33,25 Đ 180

13 4 130094 Đỗ Đức Đạt Nam 05/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,00 5,25 25,75 Đ 389

13 4 130095 Hồ Đức Đạt Nam 22/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,75 0,75 5,25 14,25 H 470

13 4 130096 Lê Đức Đạt Nam 05/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,00 7,50 30,00 Đ 283

13 5 130097 Ngô Mạnh Đạt Nam 10/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 6,75 6,00 34,00 Đ 161

13 5 130098 Hà Quốc Đạt Nam 08/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 4,00 0,00 3,50 11,50 H 481

13 5 130099 Phạm Thái Quốc Đạt Nam 14/11/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,75 8,25 5,00 35,00 Đ 129

13 5 130100 Trần Thành Đạt Nam 09/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 253

13 5 130101 Nguyễn Phan Thành Đạt Nam 29/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,25 32,25 Đ 214

13 5 130102 Trần Tiến Đạt Nam 05/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,75 33,25 Đ 180

13 5 130103 Trần Xuân Đạt Nam 14/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 9,00 38,00 Đ 61

13 5 130104 Nguyễn Hải Đăng Nam 24/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,00 4,00 30,00 Đ 283

13 5 130105 Nguyễn Hải Đăng Nam 04/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,25 4,25 23,75 H 422

13 5 130106 Lại Vũ Hải Đăng Nam 07/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,25 24,75 Đ 407

13 5 130107 Đỗ Thị Tâm Đoan Nữ 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,50 4,75 27,25 Đ 357

13 5 130108 Nguyễn Văn Đoàn Nam 02/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,00 3,00 18,50 H 455

13 5 130109 Đinh Trọng Đông Nam 24/12/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,50 34,50 Đ 149

13 5 130110 Ngô Gia Đức Nam 08/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,25 6,50 33,00 Đ 186

13 5 130111 Lê Hải Đức Nam 27/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 110

18

Page 19: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 5 130112 Lê Minh Đức Nam 25/10/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 6,75 4,50 32,00 Đ 227

13 5 130113 Nguyễn Minh Đức Nam 31/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,75 8,00 3,50 33,00 Đ 186

13 5 130114 Phạm Minh Đức Nam 31/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 6,00 36,00 Đ 97

13 5 130115 Phạm Mỹ Đức Nam 26/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 5,25 36,75 Đ 89

13 5 130116 Lê Quang Đức Nam 22/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 4,50 29,00 Đ 309

13 5 130117 Nguyễn Xuân Đức Nam 28/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 7,75 38,25 Đ 55

13 5 130118 Lại Văn Đương Nam 12/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 3,50 28,00 Đ 340

13 5 130119 Bùi Hương Giang Nữ 19/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,25 31,25 Đ 249

13 5 130120 Đinh Hương Giang Nữ 15/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 2,50 29,00 Đ 309

13 6 130121 Trần Hương Giang Nữ 03/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,50 37,50 Đ 71

13 6 130122 Trần Hải Hương Giang Nữ 20/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,00 5,25 35,25 Đ 121

13 6 130123 Lại Thị Hương Giang Nữ 17/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 8,50 35,50 Đ 110

13 6 130124 Lê Thị Hương Giang Nữ 14/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 2,25 25,25 Đ 402

13 6 130125 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 26/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 4,00 3,25 25,75 Đ 389

13 6 130126 Trần Thị Hương Giang Nữ 26/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 8,00 40,50 Đ 22

13 6 130127 Trần Minh Giang Nữ 10/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,25 2,50 19,50 H 453

13 6 130128 Lại Quỳnh Giang Nữ 29/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 5,50 35,00 Đ 129

13 6 130129 Nguyễn Thị Giang Nữ 11/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 2,25 25,75 Đ 389

13 6 130130 Lại Thị Hoàng Hà Nữ 15/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 4,50 25,50 Đ 396

13 6 130131 Nguyễn Hưng Hà Nam 30/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,50 31,00 Đ 253

13 6 130132 Lại Ngọc Hà Nam 15/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 1,75 6,00 23,00 H 429

13 6 130133 Trần Thu Hà Nữ 31/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,25 4,75 30,75 Đ 259

13 6 130134 Lại Thị Thu Hà Nữ 17/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,25 6,75 40,25 Đ 25

13 6 130135 Lê Đức Hải Nam 23/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 8,50 38,50 Đ 50

13 6 130136 Nguyễn Quốc Hải Nam 11/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,00 29,00 Đ 309

13 6 130137 Vũ Trường Hải Nam 30/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,75 3,00 17,00 H 462

13 6 130138 Nguyễn Văn Hải Nam 28/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 97

13 6 130139 Lại Hồng Hạnh Nữ 16/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 5,75 35,25 Đ 121

13 6 130140 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 09/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 6,00 33,00 Đ 186

13 6 130141 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 03/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 5,50 36,00 Đ 97

13 6 130142 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 23/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 5,25 28,25 Đ 333

13 6 130143 Trần Hữu Hạnh Nam 10/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 9,00 40,50 Đ 22

19

Page 20: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 6 130144 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 05/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 3,50 29,50 Đ 298

13 7 130145 Lại Thị Hạnh Nữ 30/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 6,50 37,00 Đ 81

13 7 130146 Hoàng Thị Hảo Nữ 25/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 7,00 35,00 Đ 129

13 7 130147 Nguyễn Minh Hằng Nữ 04/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 5,00 30,50 Đ 268

13 7 130148 Trần Thu Hằng Nữ 31/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 141

13 7 130149 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 07/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 9,00 39,50 Đ 36

13 7 130150 Phùng Thị Thu Hằng Nữ 08/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 8,50 4,00 34,00 Đ 161

13 7 130151 Nguyễn Thị Mai Hiên Nữ 21/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 5,00 35,50 Đ 110

13 7 130152 Nguyễn Thị Bích Hiền Nữ 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,25 37,25 Đ 76

13 7 130153 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 07/02/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,50 5,50 32,50 Đ 205

13 7 130154 Nguyễn Thị Hiền Nữ 18/11/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 5,50 8,50 4,00 32,00 Đ 227

13 7 130155 Phan Thị Hiền Nữ 16/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 4,25 26,25 Đ 379

13 7 130156 Đỗ Thu Hiền Nữ 13/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 4,25 27,75 Đ 350

13 7 130157 Lại Thị Thu Hiền Nữ 17/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 5,25 33,75 Đ 172

13 7 130158 Trịnh Thị Thúy Hiền Nữ 11/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,00 31,50 Đ 242

13 7 130159 Cao Xuân Hiệp Nam 11/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 8,25 37,25 Đ 76

13 7 130160 Lê Quý Minh Hiếu Nam 21/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,75 36,25 Đ 95

13 7 130161 Lại Trung Hiếu Nam 18/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 238

13 7 130162 Lê Trung Hiếu Nam 18/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 3,00 32,50 Đ 205

13 7 130163 Lê Trung Hiếu Nam 17/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,00 30,50 Đ 268

13 7 130164 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,75 4,00 22,00 H 438

13 7 130165 Nguyễn Văn Hiếu Nam 30/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 2,50 26,00 Đ 383

13 7 130166 Trần Văn Hiếu Nam 21/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 8,00 4,00 28,50 Đ 325

13 7 130167 Ngô Thị Phương Hoa Nữ 05/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,00 38,50 Đ 50

13 7 130168 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 06/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 5,75 30,25 Đ 275

13 8 130169 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 22/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,75 41,25 Đ 14

13 8 130170 Dương Thị Hoa Nữ 14/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,50 38,00 Đ 61

13 8 130171 Trần Thị Hòa Nữ 15/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 5,00 32,50 Đ 205

13 8 130172 Đinh Thu Hòa Nữ 25/02/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 7,00 8,25 37,75 Đ 68

13 8 130173 Trần Thị Thu Hòa Nữ 13/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 4,25 34,25 Đ 156

13 8 130174 Trịnh Huy Hoàng Nam 27/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,25 2,25 17,25 H 460

13 8 130175 Trần Nhật Hoàng Nam 04/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 5,00 31,50 Đ 242

20

Page 21: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 8 130176 Trần Quốc Hoàng Nam 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 6,50 35,50 Đ 110

13 8 130177 Nguyễn Thị Hồng Nữ 21/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 3,75 27,25 Đ 357

13 8 130178 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 25/12/2004 Vũng Tàu 0 T K K 5,75 5,75 3,50 26,50 Đ 370

13 8 130179 Phạm Ngọc Huấn Nam 14/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 7,25 35,25 Đ 121

13 8 130180 Hoàng Phi Hùng Nam 24/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,50 34,00 Đ 161

13 8 130181 Hoàng Phi Hùng Nam 04/03/2004 Nam Định 0 T G G 5,50 9,00 6,50 35,50 Đ 110

13 8 130182 Phạm Thanh Hùng Nam 10/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,75 28,25 Đ 333

13 8 130183 Vũ Huy Nam 23/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 9,50 39,00 Đ 44

13 8 130184 Nguyễn Đình Huy Nam 25/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 6,50 38,00 Đ 61

13 8 130185 Đinh Đức Huy Nam 25/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 5,00 28,50 Đ 325

13 8 130186 Nguyễn Đức Huy Nam 21/03/2004 Hà Nội 0 T K K 5,00 6,50 7,00 30,00 Đ 283

13 8 130187 Quyền Gia Huy Nam 24/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 7,75 32,75 Đ 198

13 8 130188 Lê Hoàng Huy Nam 12/08/2003 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 5,00 4,50 8,25 27,25 Đ 357

13 8 130189 Nguyễn Mạnh Huy Nam 17/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 B B B 3,25 0,25 6,00 13,00 H 477

13 8 130190 Nguyễn Quang Huy Nam 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 4,75 37,25 Đ 76

13 8 130191 Lại Quốc Huy Nam 10/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,50 4,00 30,00 Đ 283

13 8 130192 Bạch Thanh Huyền Nữ 07/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,00 27,00 Đ 362

13 9 130193 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 03/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,00 5,75 35,25 Đ 121

13 9 130194 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 16/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 3,00 30,50 Đ 268

13 9 130195 Hà Thu Huyền Nữ 21/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,00 4,50 4,75 19,75 H 451

13 9 130196 Nguyễn Thu Huyền Nữ 16/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 6,75 34,25 Đ 156

13 9 130197 Nguyễn Đỗ Ngọc Hưng Nam 10/10/2004 Hà Nội 0 T K K 5,00 6,75 6,00 29,50 Đ 298

13 9 130198 Trần Nguyễn Lan Hương Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,75 32,75 Đ 198

13 9 130199 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 03/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,75 34,75 Đ 141

13 9 130200 Nguyễn Thiên Hương Nữ 04/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 7,00 37,00 Đ 81

13 9 130201 Lữ Thế Khải Nam 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,25 30,75 Đ 259

13 9 130202 Trần Đăng Khoa Nam 06/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,25 1,75 24,25 Đ 414

13 9 130203 Nguyễn Đắc Khương Nam 10/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,25 6,50 37,00 Đ 81

13 9 130204 Lê Đình Kiên Nam 03/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,00 29,00 Đ 309

13 9 130205 Phạm Gia Kiên Nam 12/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,00 7,00 5,75 29,75 Đ 293

13 9 130206 Phạm Dương Kiệt Nam 02/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 7,75 35,25 Đ 121

13 9 130207 Phạm Đăng Tuấn Kiệt Nam 04/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 7,50 39,50 Đ 36

21

Page 22: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 9 130208 Nguyễn Thúy Kiều Nữ 06/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 2,00 26,00 Đ 383

13 9 130209 Hoàng Thị Hoàng Kim Nữ 25/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 1,75 32,25 Đ 214

13 9 130210 Lại Thị Thanh Lam Nữ 05/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 4,75 32,75 Đ 198

13 9 130211 Hoàng Phương Lan Nữ 17/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 6,00 39,00 Đ 44

13 9 130212 Nguyễn Thị Lan Nữ 08/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,00 2,50 14,50 H 468

13 9 130213 Nguyễn Thị Lành Nữ 03/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,00 30,00 Đ 283

13 9 130214 Lương Tùng Lâm Nam 15/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,75 5,00 31,50 Đ 242

13 9 130215 Vũ Tùng Lâm Nam 08/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,50 37,00 Đ 81

13 9 130216 Nguyễn Tường Lâm Nam 06/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 5,75 26,25 Đ 379

13 10 130217 Vũ Hải Lân Nam 22/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 5,50 33,50 Đ 174

13 10 130218 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 26/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,25 40,25 Đ 25

13 10 130219 Bùi Hương Diệu Linh Nữ 19/09/2004 Hải Phòng 0 T K K 6,25 5,75 5,50 29,50 Đ 298

13 10 130220 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 26/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 3,50 26,50 Đ 370

13 10 130221 Vũ Thị Diệu Linh Nữ 26/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 5,75 34,25 Đ 156

13 10 130222 Nguyễn Hà Linh Nữ 24/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 205

13 10 130223 Đinh Hoàng Hải Linh Nữ 14/07/2004 Nam Định 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 483

13 10 130224 Nguyễn Khánh Linh Nữ 21/08/2004 Hà Nội 0 T K K 6,25 6,00 1,75 26,25 Đ 379

13 10 130225 Nguyễn Khánh Linh Nam 23/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 2,75 28,25 Đ 333

13 10 130226 Phạm Khánh Linh Nữ 04/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,50 33,50 Đ 174

13 10 130227 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 23/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 7,25 33,75 Đ 172

13 10 130228 Lâm Vũ Khánh Linh Nữ 24/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 5,00 36,00 Đ 97

13 10 130229 Nguyễn Thị Kiều Linh Nữ 08/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 6,50 7,50 33,00 Đ 186

13 10 130230 Bùi Mai Linh Nữ 06/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 5,50 28,50 Đ 325

13 10 130231 Vũ Mai Linh Nữ 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 6,00 35,50 Đ 110

13 10 130232 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 17/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 5,00 26,50 Đ 370

13 10 130233 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 12/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,00 37,00 Đ 81

13 10 130234 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 22/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,75 31,25 Đ 249

13 10 130235 Đoàn Ngọc Linh Nữ 01/11/2004 Tuyên Quang 0 T G G 6,00 7,00 6,25 32,25 Đ 214

13 10 130236 Đặng Nguyễn Ngọc Linh Nữ 07/10/2004 Hà Nội 0 T K K 4,75 5,75 3,25 24,25 Đ 414

13 10 130237 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 15/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,00 3,50 25,00 Đ 403

13 10 130238 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 20/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 7,25 38,25 Đ 55

13 10 130239 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 15/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,50 5,75 32,75 Đ 198

22

Page 23: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 10 130240 Lê Thùy Linh Nữ 27/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 174

13 11 130241 Nguyễn Thùy Linh Nữ 24/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,75 34,25 Đ 156

13 11 130242 Đỗ Giang Thùy Linh Nữ 22/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,75 5,00 27,00 Đ 362

13 11 130243 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 13/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 4,75 30,25 Đ 275

13 11 130244 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 6,00 32,00 Đ 227

13 11 130245 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 09/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,75 29,25 Đ 304

13 11 130246 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 09/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 7,00 38,00 Đ 61

13 11 130247 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 20/08/2004 Ninh Bình 0 T K K 8,00 7,75 6,50 38,00 Đ 61

13 11 130248 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 02/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 7,00 39,00 Đ 44

13 11 130249 Phạm Thị Bích Loan Nữ 22/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 49

13 11 130250 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 18/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,25 33,25 Đ 180

13 11 130251 Trần Hoàng Long Nam 13/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 3,25 26,75 Đ 368

13 11 130252 Vũ Hoàng Long Nam 27/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 6,25 38,25 Đ 55

13 11 130253 Phạm Thành Long Nam 14/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,25 6,50 31,50 Đ 242

13 11 130254 Trần Phát Lộc Nam 11/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,00 5,00 7,25 27,25 Đ 357

13 11 130255 Nguyễn Thành Lộc Nam 05/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 3,00 29,00 Đ 309

13 11 130256 Trịnh Văn Lộc Nam 13/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,00 6,00 26,50 Đ 370

13 11 130257 Phạm Xuân Lộc Nam 17/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,00 38,50 Đ 50

13 11 130258 Vũ Thành Lợi Nam 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 5,00 34,00 Đ 161

13 11 130259 Hoàng Thị Lợi Nữ 14/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 81

13 11 130260 Trần Như Lương Nam 15/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,25 32,25 Đ 214

13 11 130261 Lê Thị Cẩm Ly Nữ 24/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,50 36,00 Đ 97

13 11 130262 Nguyễn Hà Ly Nữ 10/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,75 3,25 29,75 Đ 293

13 11 130263 Bùi Hương Ly Nữ 06/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,00 6,00 32,50 Đ 205

13 11 130264 Lại Phương Ly Nữ 02/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 8,25 39,75 Đ 33

13 12 130265 Cao Thị Thảo Ly Nữ 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 4,75 35,75 Đ 107

13 12 130266 Ngô Thị Ly Nữ 05/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 8,25 41,75 Đ 7

13 12 130267 Nguyễn Minh Lý Nam 14/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,00 3,25 21,75 H 440

13 12 130268 Trương Thị Lý Nữ 11/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 110

13 12 130269 Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ 27/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 6,50 33,00 Đ 186

13 12 130270 Trần Phương Mai Nữ 01/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 9,50 42,50 Đ 4

13 12 130271 Hoàng Thị Mai Nữ 20/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 5,75 37,25 Đ 76

23

Page 24: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 12 130272 Khúc Thị Mai Nữ 01/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 8,75 41,75 Đ 7

13 12 130273 Trịnh Thị Tuyết Mai Nữ 16/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,25 6,75 28,75 Đ 321

13 12 130274 Phạm Văn Mạnh Nam 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 4,50 29,00 Đ 309

13 12 130275 Trịnh Bình Minh Nam 06/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 4,25 28,25 Đ 333

13 12 130276 Lê Đức Minh Nam 05/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,00 4,75 27,75 Đ 350

13 12 130277 Nguyễn Đức Minh Nam 23/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,75 6,75 34,75 Đ 141

13 12 130278 Chu Hiển Minh Nam 07/12/2004 Hòa Bình 0 T K K 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 129

13 12 130279 Nguyễn Nhật Minh Nam 25/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 8,00 35,50 Đ 110

13 12 130280 Nguyễn Hoàng Nhật Minh Nam 04/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 5,00 27,00 Đ 362

13 12 130281 Phạm Quang Minh Nam 10/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 3,25 28,75 Đ 321

13 12 130282 Vũ Quang Minh Nam 21/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 6,75 38,25 Đ 55

13 12 130283 Vũ Quang Minh Nam 21/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,00 9,00 7,00 33,00 Đ 186

13 12 130284 Đặng Lê Quang Minh Nam 31/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,00 7,50 33,00 Đ 186

13 12 130285 Vũ Nguyễn Tuấn Minh Nam 07/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,25 33,25 Đ 180

13 12 130286 Nguyễn Văn Minh Nam 03/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 205

13 12 130287 Trần Văn Minh Nam 21/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,25 1,25 19,75 H 451

13 12 130288 Lê Thị Trà My Nữ 03/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 4,00 29,50 Đ 298

13 13 130289 Nguyễn Thị Trà My Nữ 25/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 2,50 1,25 3,75 11,25 H 478

13 13 130290 Phạm Thị Trà My Nữ 23/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 2,50 25,50 Đ 396

13 13 130291 Nguyễn Đức Nam Nam 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 2,75 26,25 Đ 379

13 13 130292 Lê Đức Hải Nam Nam 15/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 3,50 6,00 6,00 25,00 Đ 403

13 13 130293 Phạm Phương Nam Nam 04/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,25 3,50 27,50 Đ 353

13 13 130294 Ninh Quang Nam Nam 17/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 8,00 38,00 Đ 61

13 13 130295 Nguyễn Thành Nam Nam 15/09/2004 Bình Phước 0 T K K 5,75 7,25 3,00 29,00 Đ 309

13 13 130296 Nguyễn Thành Nam Nam 29/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,25 7,00 30,00 Đ 283

13 13 130297 Nguyễn Văn Nam Nam 21/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,25 0,00 3,25 9,75 H 482

13 13 130298 Hoàng Thị Hồng Nga Nữ 16/08/2004 Nghệ An 0 T B B 5,00 2,50 2,50 17,50 H 459

13 13 130299 Ngô Thị Hồng Ngát Nữ 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 8,50 34,00 Đ 161

13 13 130300 Đỗ Thị Kim Ngân Nữ 15/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,25 28,25 Đ 333

13 13 130301 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 15/07/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,00 8,00 3,75 31,75 Đ 238

13 13 130302 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 30/04/2004 Đắk Lắk 0 T K K 5,75 2,00 2,75 18,25 H 458

13 13 130303 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 03/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K K K 7,25 5,25 5,75 30,75 Đ 259

24

Page 25: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 13 130304 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 01/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,00 34,00 Đ 161

13 13 130305 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 20/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 1,00 24,00 Đ 418

13 13 130306 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 22/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 6,00 28,00 Đ 340

13 13 130307 Nguyễn Thoại Ngọc Nữ 24/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,50 31,00 Đ 253

13 13 130308 Nguyễn Trung Nguyên Nam 31/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 3,50 32,00 Đ 227

13 13 130309 Đặng Minh Nguyệt Nữ 17/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,00 32,00 Đ 227

13 13 130310 Bùi Thị Minh Nguyệt Nữ 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 3,50 26,50 Đ 370

13 13 130311 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 30/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,00 29,00 Đ 309

13 13 130312 Nguyễn Duy Nhất Nam 18/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 4,25 34,75 Đ 141

13 14 130313 Bùi Thị Yến Nhi Nữ 21/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 4,25 22,25 H 437

13 14 130314 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 07/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 5,00 34,50 Đ 149

13 14 130315 Lại Hồng Nhung Nữ 23/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 7,75 35,25 Đ 121

13 14 130316 Vũ Hồng Nhung Nữ 16/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 9,00 44,00 Đ 1

13 14 130317 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 22/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,50 7,75 8,00 40,50 Đ 22

13 14 130318 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 23/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 1,50 2,25 13,25 H 476

13 14 130319 Lại Thị Thúy Nhung Nữ 11/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,25 42,75 Đ 3

13 14 130320 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 22/01/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 7,25 7,50 5,00 34,50 Đ 149

13 14 130321 Nguyễn Thị Oanh Nữ 19/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,50 3,00 20,00 H 449

13 14 130322 Phạm Xuân Phát Nam 07/09/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 B B B 4,75 1,25 1,50 13,50 H 475

13 14 130323 Lại Hồng Phong Nam 09/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,25 34,25 Đ 156

13 14 130324 Đỗ Minh Phong Nam 24/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 110

13 14 130325 Trần Duy Phú Nam 04/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 3,50 27,00 Đ 362

13 14 130326 Nguyễn Quang Phú Nam 15/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,75 41,25 Đ 14

13 14 130327 Nguyễn Thị Huyền Phương Nữ 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,75 42,25 Đ 5

13 14 130328 Nguyễn Mai Phương Nữ 27/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 6,25 36,75 Đ 89

13 14 130329 Nguyễn Minh Phương Nam 20/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 4,50 35,00 Đ 129

13 14 130330 Nguyễn Minh Phương Nữ 04/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 8,75 40,25 Đ 25

13 14 130331 Bùi Thị Thanh Phương Nữ 09/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,50 4,00 18,50 H 455

13 14 130332 Bùi Thu Phương Nữ 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 3,50 25,50 Đ 396

13 14 130333 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,00 30,50 Đ 268

13 14 130334 Trần Thị Thu Phương Nữ 02/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 3,50 28,00 Đ 340

13 14 130335 Bùi Việt Phương Nam 25/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 7,25 35,75 Đ 107

25

Page 26: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 14 130336 Trần Việt Phương Nam 04/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 7,25 24,75 Đ 407

13 15 130337 Phạm Văn Quang Nam 16/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 227

13 15 130338 Nguyễn Việt Quang Nam 11/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,00 40,00 Đ 30

13 15 130339 Nguyễn Bá Quân Nam 04/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 3,50 26,00 Đ 383

13 15 130340 Phạm Phú Quân Nam 17/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 5,50 26,50 Đ 370

13 15 130341 Đỗ Văn Quyền Nam 17/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,00 2,75 16,25 H 466

13 15 130342 Bùi Quang Quyết Nam 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,00 30,00 Đ 283

13 15 130343 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 22/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 7,75 37,25 Đ 76

13 15 130344 Tạ Thị Diễm Quỳnh Nữ 13/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,75 3,50 28,00 Đ 340

13 15 130345 Văn Khánh Quỳnh Nữ 27/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 0,75 7,75 21,25 H 443

13 15 130346 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 02/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,50 40,00 Đ 30

13 15 130347 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 04/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 4,50 28,00 Đ 340

13 15 130348 Đới Văn Sáng Nam 31/03/2004 Nam Định 0 T B B 5,00 4,75 3,50 23,00 H 429

13 15 130349 Nguyễn Bảo Sơn Nam 29/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 5,50 29,00 Đ 309

13 15 130350 Đỗ Hoàng Sơn Nam 01/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 1 T K K 7,25 6,25 4,00 32,00 Đ 227

13 15 130351 Nguyễn Hoàng Nhật Sơn Nam 03/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,75 5,00 3,25 16,75 H 464

13 15 130352 Đỗ Văn Sơn Nam 20/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 0,50 2,00 1,00 6,00 H 480

13 15 130353 Chung Ming Sun Nam 23/09/2004 Malaysia 0 T B B 6,50 6,50 2,75 28,75 Đ 321

13 15 130354 Nguyễn Anh Tài Nam 06/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 2,50 28,00 Đ 340

13 15 130355 Lại Đức Tài Nam 20/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 205

13 15 130356 Lại Thanh Tâm Nam 14/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,50 2,25 17,25 H 460

13 15 130357 Phạm Thị Thanh Tâm Nữ 01/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,50 34,00 Đ 161

13 15 130358 Nguyễn Thị Thu Tâm Nữ 05/05/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 7,75 3,00 31,50 Đ 242

13 15 130359 Trần Tịnh Tâm Nữ 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,25 33,25 Đ 180

13 15 130360 Nguyễn Đình Tân Nam 15/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 6,00 35,00 Đ 129

13 16 130361 Vũ Minh Tân Nam 07/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 6,00 32,00 Đ 227

13 16 130362 Đỗ Thị Mỹ Tân Nữ 26/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 2,25 3,75 20,75 H 446

13 16 130363 Lại Văn Tân Nam 29/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,50 4,25 2,50 26,00 Đ 383

13 16 130364 Ngô Thị Diệu Thanh Nữ 23/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 5,50 35,50 Đ 110

13 16 130365 Đinh Thị Phương Thanh Nữ 08/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 6,00 41,00 Đ 17

13 16 130366 Phạm Thị Thanh Nữ 17/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 2,00 28,00 Đ 340

13 16 130367 Trần Hữu Thành Nam 03/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 4,50 21,50 H 441

26

Page 27: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 16 130368 Nguyễn Minh Thành Nam 28/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,50 7,75 2,00 24,50 Đ 411

13 16 130369 Trần Tiến Thành Nam 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 2,50 32,00 Đ 227

13 16 130370 Nguyễn Văn Thành Nam 16/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 5,00 36,50 Đ 93

13 16 130371 Lại Thị Bích Thảo Nữ 30/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 2,25 28,75 Đ 321

13 16 130372 Cao Phương Thảo Nữ 13/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 8,25 38,25 Đ 55

13 16 130373 Lê Phương Thảo Nữ 23/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 161

13 16 130374 Trịnh Phương Thảo Nữ 05/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 5,00 29,00 Đ 309

13 16 130375 Lê Thị Phương Thảo Nữ 03/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 4,75 0,75 3,00 14,00 H 472

13 16 130376 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 24/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 4,75 5,50 30,50 Đ 268

13 16 130377 Lại Thị Thảo Nữ 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 4,25 35,25 Đ 121

13 16 130378 Lại Thị Thảo Nữ 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 8,25 40,75 Đ 20

13 16 130379 Lại Thị Thắm Nữ 08/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,00 28,50 Đ 325

13 16 130380 Nguyễn Thị Thắm Nữ 09/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 8,25 6,75 6,00 36,00 Đ 97

13 16 130381 Bùi Quang Thắng Nam 04/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,25 7,25 4,75 29,75 Đ 293

13 16 130382 Lê Quốc Thịnh Nam 08/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 4,75 36,75 Đ 89

13 16 130383 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 10/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 4,25 29,25 Đ 304

13 16 130384 Phạm Thị Thơm Nữ 23/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,50 3,00 25,50 Đ 396

13 17 130385 Vũ Thanh Thu Nữ 30/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 -1,00 -1,00 H 483

13 17 130386 Nguyễn Thị Thu Nữ 26/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 4,50 30,50 Đ 268

13 17 130387 Lại Thị Minh Thuận Nữ 24/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,50 5,75 4,25 30,75 Đ 259

13 17 130388 Lại Thị Thùy Nữ 07/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 4,00 27,00 Đ 362

13 17 130389 Đinh Thị Lệ Thủy Nữ 17/08/2004 Bình Phước 0 T B B 5,00 5,75 3,00 24,50 Đ 411

13 17 130390 Đoàn Phương Thúy Nữ 16/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 2,50 29,00 Đ 309

13 17 130391 Nguyễn Phương Thúy Nữ 21/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 4,00 35,00 Đ 129

13 17 130392 Phạm Thanh Thúy Nữ 27/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,25 4,75 30,75 Đ 259

13 17 130393 Nguyễn Thị Thúy Nữ 03/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 5,00 36,50 Đ 93

13 17 130394 Phạm Anh Thư Nữ 15/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 7,50 33,50 Đ 174

13 17 130395 Vũ Anh Thư Nữ 09/10/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 7,25 3,75 31,25 Đ 249

13 17 130396 Nguyễn Vũ Anh Thư Nữ 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,75 40,25 Đ 25

13 17 130397 Vũ Ngọc Kim Thư Nữ 05/12/2003 Khánh Hòa 0 T K K 7,25 8,75 5,75 37,75 Đ 68

13 17 130398 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 13/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 9,00 40,00 Đ 30

13 17 130399 Nguyễn Đàm Thương Nữ 29/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 8,00 41,00 Đ 17

27

Page 28: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 17 130400 Lại Nghi Thường Nữ 12/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,50 28,50 Đ 325

13 17 130401 Nguyễn Văn Thưởng Nam 23/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 6,75 39,25 Đ 40

13 17 130402 Dương Thị Tiên Nữ 05/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 3,25 30,25 Đ 275

13 17 130403 Phạm Đức Tiến Nam 26/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 3,00 29,50 Đ 298

13 17 130404 Phạm Minh Tiến Nam 19/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 2,75 24,75 Đ 407

13 17 130405 Nguyễn Thế Minh Tiến Nam 24/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 6,50 36,00 Đ 97

13 17 130406 Phạm Sỹ Tiến Nam 24/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 129

13 17 130407 Nguyễn Văn Tiến Nam 12/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 6,00 33,50 Đ 174

13 17 130408 Lê Xuân Tiến Nam 17/03/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 4,75 4,75 5,25 24,25 Đ 414

13 18 130409 Nguyễn Tiến Toàn Nam 27/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 3,00 24,00 Đ 418

13 18 130410 Phạm Văn Toản Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 1,75 23,75 H 422

13 18 130411 Hoàng Hương Trà Nữ 21/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 4,25 30,75 Đ 259

13 18 130412 Vũ Thanh Trà Nữ 16/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,75 35,75 Đ 107

13 18 130413 Bùi Thị Thu Trà Nữ 20/11/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 5,00 33,50 Đ 174

13 18 130414 Lê Thị Thu Trà Nữ 26/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,75 2,25 20,25 H 448

13 18 130415 Phạm Đoan Trang Nữ 04/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,25 39,75 Đ 33

13 18 130416 Lê Huyền Trang Nữ 12/08/2004 Hải Phòng 0 T K K 7,25 5,25 3,00 28,00 Đ 340

13 18 130417 Lại Thị Huyền Trang Nữ 19/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 2,00 23,00 H 429

13 18 130418 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 19/01/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 2,25 -1,00 3,00 -1,00 H 483

13 18 130419 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 28/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,00 34,00 Đ 161

13 18 130420 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 21/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 36

13 18 130421 Nguyễn Thị Khánh Trang Nữ 01/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,25 35,25 Đ 121

13 18 130422 Trần Kiều Trang Nữ 10/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 8,75 40,25 Đ 25

13 18 130423 Trần Bạch Minh Trang Nữ 18/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 1,75 25,75 Đ 389

13 18 130424 Vũ Quỳnh Trang Nữ 26/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 2,50 23,00 H 429

13 18 130425 Hoàng Thị Quỳnh Trang Nữ 13/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 2,50 7,50 3,75 23,75 H 422

13 18 130426 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 11/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 3,75 5,75 25,75 Đ 389

13 18 130427 Quách Thị Quỳnh Trang Nữ 06/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 4,25 30,75 Đ 259

13 18 130428 Lại Thị Trang Nữ 21/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 8,50 41,50 Đ 10

13 18 130429 Nguyễn Thị Trang Nữ 20/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 8,75 8,00 4,00 37,50 Đ 71

13 18 130430 Nguyễn Thị Trang Nữ 14/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,75 30,25 Đ 275

13 18 130431 Phạm Thu Trang Nữ 01/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 7,00 39,00 Đ 44

28

Page 29: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 18 130432 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,50 4,50 24,50 Đ 411

13 19 130433 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 05/10/2004 Hà Tĩnh 0 T K K 5,75 4,50 3,25 23,75 H 422

13 19 130434 Lại Thị Thùy Trâm Nữ 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,00 1,75 13,75 H 474

13 19 130435 Chu Huệ Trân Nữ 22/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,00 27,00 Đ 362

13 19 130436 Hoàng Đức Trọng Nam 31/10/2004 Hà Nội 0 T K K 7,75 7,75 3,75 34,75 Đ 141

13 19 130437 Dương Đức Trung Nam 24/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 2,50 30,00 Đ 283

13 19 130438 Phạm Quang Trung Nam 12/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,00 6,00 3,75 25,75 Đ 389

13 19 130439 Bùi Quốc Trượng Nam 01/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,50 2,25 20,75 H 446

13 19 130440 Lê Anh Tú Nam 09/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,50 31,00 Đ 253

13 19 130441 Lê Thanh Tú Nữ 15/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 3,50 23,50 H 428

13 19 130442 Nguyễn Tiến Tuân Nam 20/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 3,50 24,00 Đ 418

13 19 130443 Đỗ Anh Tuấn Nam 02/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,25 32,25 Đ 214

13 19 130444 Nguyễn Anh Tuấn Nam 02/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 0,75 4,00 14,00 H 472

13 19 130445 Nguyễn Duy Tuấn Nam 17/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 7,25 39,25 Đ 40

13 19 130446 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 20/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 0,50 2,00 7,50 H 479

13 19 130447 Lại Ngọc Tuấn Nam 22/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 4,25 32,25 Đ 214

13 19 130448 Trần Ngọc Tuấn Nam 14/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 8,50 41,50 Đ 10

13 19 130449 Lê Bá Thái Tuấn Nam 08/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,50 39,50 Đ 36

13 19 130450 Lại Tiến Tuấn Nam 06/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,25 30,75 Đ 259

13 19 130451 Vũ Việt Tuấn Nam 16/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 7,25 39,25 Đ 40

13 19 130452 Lại Thanh Tùng Nam 26/10/2004 Hà Nội 0 T B B 6,75 5,00 5,00 28,50 Đ 325

13 19 130453 Nguyễn Ngọc Tuyền Nữ 21/12/2003 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 5,50 7,50 2,25 28,25 Đ 333

13 19 130454 Phạm Trung Tuyền Nam 17/10/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 6,75 2,25 29,25 Đ 304

13 19 130455 Hoàng Thị ánh Tuyết Nữ 21/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 9,00 38,50 Đ 50

13 19 130456 Phạm Văn Tưởng Nam 29/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 44

13 19 130457 Ngô Tố Uyên Nữ 24/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 3,00 25,00 Đ 403

13 20 130458 Phạm Đình Văn Nam 02/04/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 8,00 1,75 25,75 Đ 389

13 20 130459 Trịnh Thị Bích Vân Nữ 28/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 3,75 32,75 Đ 198

13 20 130460 Lê Khánh Vân Nữ 18/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 3,00 26,00 Đ 383

13 20 130461 Trần Thị Thảo Vân Nữ 09/08/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 3,50 26,00 Đ 383

13 20 130462 Lại Thị Vân Nữ 29/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,00 3,75 22,75 H 435

13 20 130463 Phạm Thị Vân Nữ 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 8,50 32,50 Đ 205

29

Page 30: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

13 20 130464 Nguyễn Thị Thảo Vi Nữ 27/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 5,75 4,00 26,50 Đ 370

13 20 130465 Nguyễn Đức Việt Nam 07/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,00 3,75 4,50 20,00 H 449

13 20 130466 Bùi Hoàng Việt Nam 07/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,50 4,00 21,50 H 441

13 20 130467 Ngô Hoàng Việt Nam 23/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 7,00 35,00 Đ 129

13 20 130468 Nguyễn Hoàng Việt Nam 15/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,00 3,00 22,00 H 438

13 20 130469 Đào Huy Việt Nam 07/11/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 149

13 20 130470 Lê Quốc Việt Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 3,25 21,25 H 443

13 20 130471 Nguyễn Thế Việt Nam 13/04/2004 Ninh Bình 0 T K K 5,00 5,50 2,75 23,75 H 422

13 20 130472 Hoàng Tiến Việt Nam 29/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 4,50 31,50 Đ 242

13 20 130473 Bùi Quang Vinh Nam 21/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,75 4,25 24,25 Đ 414

13 20 130474 Trần Quang Vinh Nam 12/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,00 4,75 26,75 Đ 368

13 20 130475 Phạm Minh Vũ Nam 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 4,75 29,75 Đ 293

13 20 130476 Lại Trọng Vũ Nam 26/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 4,00 34,00 Đ 161

13 20 130477 Đào Quang Vương Nam 20/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 3,75 18,75 H 454

13 20 130478 Lại Hồng Vy Nữ 21/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 4,25 29,25 Đ 304

13 20 130479 Nguyễn Hồng Vy Nữ 21/12/2004 Đồng Nai 0 T K K 7,00 7,00 6,50 34,50 Đ 149

13 20 130480 Nguyễn Thị Xuân Nữ 02/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 129

13 20 130481 Nguyễn Bảo Yến Nữ 20/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 3,75 30,75 Đ 259

13 20 130482 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 23/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 186

13 20 130483 Phạm Thị Hải Yến Nữ 22/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,75 31,25 Đ 249

13 20 130484 Phạm Thị Hải Yến Nữ 18/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 5,50 26,50 Đ 370

13 20 130485 Đỗ Đăng Dương Nam 16/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 4,50 29,00 Đ 309

17 1 170001 Nguyễn Thành An Nam 08/10/2004 Hà Nội 0 T B B 4,75 6,00 2,50 24,00 Đ 163

17 1 170002 Nguyễn Trương An Nam 03/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 3,25 25,25 Đ 148

17 1 170003 Hoàng Duy Anh Nam 15/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 2,50 31,00 Đ 58

17 1 170004 Dương Đức Anh Nam 13/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 3,25 25,75 Đ 136

17 1 170005 Nguyễn Lan Anh Nữ 11/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 2,75 23,75 Đ 168

17 1 170006 Đặng Thị Lan Anh Nữ 07/09/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 5,00 2,25 19,25 Đ 232

17 1 170007 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 18/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 3,50 30,50 Đ 66

17 1 170008 Hoàng Hồ Minh Anh Nữ 27/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,50 6,25 3,50 23,00 Đ 180

17 1 170009 Trần Ngọc Minh Anh Nữ 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 2,25 23,75 Đ 168

17 1 170010 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 14/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 2,75 19,75 Đ 222

30

Page 31: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

17 1 170011 Trần Thị Minh Anh Nữ 16/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,00 8,75 41,75 Đ 4

17 1 170012 Trần Ngọc Anh Nữ 08/11/2004 Việt Trì, Phú Thọ 0 T K K 7,00 6,00 4,50 30,50 Đ 66

17 1 170013 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 21/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,25 5,50 32,50 Đ 41

17 1 170014 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 28/08/2004 Bình Dương 0 T K K 6,75 6,50 6,50 33,00 Đ 38

17 1 170015 Ngô Vũ Ngọc Anh Nữ 26/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 9,25 39,75 Đ 9

17 1 170016 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 27/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 7,75 31,25 Đ 56

17 1 170017 Nguyễn Quang Anh Nam 22/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 6,00 31,00 Đ 58

17 1 170018 Đoàn Thị Quế Anh Nữ 26/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,25 6,00 32,00 Đ 48

17 1 170019 Cao Đăng Quốc Anh Nam 13/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,50 4,00 29,50 Đ 79

17 1 170020 Nguyễn Đức Quyền Anh Nam 05/12/2004 Văn Yên, Yên Bái 0 T B B 5,50 4,25 3,00 22,50 Đ 188

17 1 170021 Phạm Lương Thái Anh Nam 13/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 2,75 19,25 Đ 232

17 1 170022 Nguyễn Tuấn Anh Nam 26/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,25 2,50 17,00 Đ 252

17 1 170023 Nguyễn Tuấn Anh Nam 30/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 1,25 3,25 14,25 H 264

17 1 170024 Lại Vân Anh Nữ 13/09/2004 Hà Nam 0 T B B 0,25 -1,00 -1,00 -1,00 H 274

17 2 170025 Nguyễn Việt Anh Nam 18/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 2,75 23,75 Đ 168

17 2 170026 Tô Việt Anh Nam 22/02/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 5,00 2,75 21,25 Đ 206

17 2 170027 Lại Thị ánh Nữ 27/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 2,25 1,50 14,50 H 262

17 2 170028 Trần Thị ánh Nữ 20/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 3,50 27,00 Đ 110

17 2 170029 Phạm Đắc Bắc Nam 28/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,25 1,50 19,50 Đ 227

17 2 170030 Ngô Xuân Bắc Nam 04/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,00 2,50 22,50 Đ 188

17 2 170031 Đoàn Hải Bằng Nam 12/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,25 30,25 Đ 69

17 2 170032 Phạm Quang Bình Nam 24/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,25 2,25 14,25 H 264

17 2 170033 Nguyễn Thanh Bình Nữ 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 3,00 21,00 Đ 207

17 2 170034 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 02/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 4,25 25,75 Đ 136

17 2 170035 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 16/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,75 3,50 32,50 Đ 41

17 2 170036 Lê Quỳnh Chi Nữ 07/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,50 4,00 26,50 Đ 120

17 2 170037 Đinh Quyết Chiến Nam 17/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 4,00 27,00 Đ 110

17 2 170038 Trần Tuyết Chinh Nữ 11/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 4,50 19,50 Đ 227

17 2 170039 Lê Thủy Chung Nữ 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 23

17 2 170040 Đinh Tuấn Cương Nam 15/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 3,50 4,75 3,50 20,00 Đ 216

17 2 170041 Nguyễn Văn Cường Nam 05/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,75 3,75 25,25 Đ 148

17 2 170042 Lê Ngọc Dịu Nữ 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 5,00 37,50 Đ 17

31

Page 32: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

17 2 170043 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 04/11/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 8,25 5,50 35,00 Đ 26

17 2 170044 Lê Quang Dũng Nam 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 4,00 23,50 Đ 173

17 2 170045 Phạm Bá Dương Nam 19/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 4,00 29,50 Đ 79

17 2 170046 Vũ Hải Dương Nam 20/03/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 3,75 5,75 3,00 22,00 Đ 193

17 2 170047 Đan Thùy Dương Nữ 26/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 1,25 2,50 16,50 H 256

17 2 170048 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 30/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,75 29,25 Đ 83

17 3 170049 Bùi Tùng Dương Nam 04/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,75 2,00 17,00 Đ 252

17 3 170050 Nguyễn Văn Dương Nam 30/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,75 34,25 Đ 30

17 3 170051 Trần Đức Đạt Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 7,75 3,25 26,75 Đ 116

17 3 170052 Trần Tiến Đạt Nam 26/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,00 7,75 4,50 28,00 Đ 98

17 3 170053 Bùi Hải Đăng Nam 25/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 3,75 3,50 4,00 18,50 Đ 241

17 3 170054 Trần Xuân Đô Nam 15/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 7,50 2,25 25,75 Đ 136

17 3 170055 Trần Anh Đức Nam 29/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 3,00 25,50 Đ 143

17 3 170056 Trần Đình Đức Nam 01/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 2,00 20,00 Đ 216

17 3 170057 Nguyễn Đức Giang Nam 27/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,75 4,50 22,00 Đ 193

17 3 170058 Lê Hương Giang Nữ 19/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 1,50 19,00 Đ 235

17 3 170059 Nguyễn Hương Giang Nữ 04/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 4,50 21,50 Đ 202

17 3 170060 Nguyễn Đặng Hương Giang Nữ 24/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,50 38,50 Đ 11

17 3 170061 Đặng Thị Hương Giang Nữ 13/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 4,25 24,75 Đ 158

17 3 170062 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 21/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 4,25 31,75 Đ 51

17 3 170063 Trần Long Giang Nam 08/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 6,00 33,00 Đ 38

17 3 170064 Cao Thị Giang Nữ 19/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 4,50 28,00 Đ 98

17 3 170065 Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 15/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,75 5,25 23,25 Đ 179

17 3 170066 Phạm Minh Giáp Nam 01/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 2,50 25,50 Đ 143

17 3 170067 Ngô Thị Bích Hà Nữ 11/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,25 4,00 22,00 Đ 193

17 3 170068 Lê Nguyễn Hoàng Hà Nam 15/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,75 3,25 19,75 Đ 222

17 3 170069 Phạm Quang Hà Nam 06/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 3,00 23,00 Đ 180

17 3 170070 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 04/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 5,50 26,50 Đ 120

17 3 170071 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,75 41,75 Đ 4

17 3 170072 Trần Bích Hạnh Nữ 26/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,50 2,50 18,50 Đ 241

17 4 170073 Ngô Thị Hồng Hạnh Nữ 19/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,50 31,50 Đ 54

17 4 170074 Nguyễn Mai Hạnh Nữ 10/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 3,75 28,25 Đ 93

32

Page 33: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

17 4 170075 Vũ Ngô Mỹ Hạnh Nữ 01/11/2003 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 2,75 1,50 2,00 10,50 H 270

17 4 170076 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 26/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,50 2,50 15,50 H 259

17 4 170077 Hoàng Trung Hậu Nam 18/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,75 4,00 21,00 Đ 207

17 4 170078 Lê Thị Dịu Hiền Nữ 02/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 5,00 38,00 Đ 15

17 4 170079 Lê Thị Hiền Nữ 13/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 4,75 29,75 Đ 75

17 4 170080 Trần Thị Hiền Nữ 04/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 4,25 26,25 Đ 126

17 4 170081 Trần Hữu Hiệp Nam 31/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 2,50 23,00 Đ 180

17 4 170082 Trần Tiến Hiệp Nam 11/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,00 3,25 23,75 Đ 168

17 4 170083 Lê Trọng Hiệp Nam 14/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,00 3,00 3,75 19,75 Đ 222

17 4 170084 Nguyễn Văn Hiệp Nam 21/09/2004 Hà Nội 0 T B B 5,75 5,50 3,50 26,00 Đ 128

17 4 170085 Lê Hữu Hiếu Nam 20/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 6,75 5,50 2,00 26,50 Đ 120

17 4 170086 Vũ Trung Hiếu Nam 13/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,75 2,00 24,00 Đ 163

17 4 170087 Nguyễn Hồng Trung Hiếu Nam 18/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,75 2,25 25,25 Đ 148

17 4 170088 Hoàng Văn Hiếu Nam 30/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 1,75 26,75 Đ 116

17 4 170089 Nguyễn Xuân Hiếu Nam 07/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 1,75 24,25 Đ 161

17 4 170090 Nguyễn Hồng Hoa Nữ 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 6,50 38,50 Đ 11

17 4 170091 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 21/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,50 1,25 2,50 10,00 H 272

17 4 170092 Nguyễn Thanh Hoa Nữ 26/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,50 2,50 29,00 Đ 85

17 4 170093 Trần Khánh Hòa Nữ 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 3,50 28,00 Đ 98

17 4 170094 Vũ Khánh Hoàn Nam 30/08/2004 Hà Nội 0 T K K 5,75 5,00 2,00 23,50 Đ 173

17 4 170095 Nguyễn Văn Hòa Nam 22/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 5,75 25,75 Đ 136

17 4 170096 Nguyễn Văn Hòa Nam 30/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,50 4,00 2,75 21,75 Đ 198

17 5 170097 Bùi Văn Hoàn Nam 26/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 5,00 31,00 Đ 58

17 5 170098 Lưu Thị Kim Huệ Nữ 30/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 3,00 28,50 Đ 88

17 5 170099 Trần Thị Thanh Huệ Nữ 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 6,50 38,50 Đ 11

17 5 170100 Nguyễn Đức Hùng Nam 22/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 2,50 30,00 Đ 72

17 5 170101 Đặng Mạnh Hùng Nam 07/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 2,25 3,00 19,00 Đ 235

17 5 170102 Lương Mạnh Hùng Nam 05/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 2,50 1,50 13,00 H 268

17 5 170103 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 30/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 2,50 26,50 Đ 120

17 5 170104 Nguyễn Tiến Hùng Nam 06/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 3,00 3,25 22,75 Đ 186

17 5 170105 Phạm Việt Hùng Nam 05/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 4,00 22,50 Đ 188

17 5 170106 Nguyễn Đức Huy Nam 20/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,25 28,25 Đ 93

33

Page 34: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

17 5 170107 Nguyễn Quang Huy Nam 17/11/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 6,25 6,25 29,75 Đ 75

17 5 170108 Bùi Thế Huy Nam 08/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,00 3,25 3,25 11,75 H 269

17 5 170109 Phạm Văn Huy Nam 29/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 5,25 30,75 Đ 63

17 5 170110 Lê Như Khánh Huyền Nữ 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,25 3,75 19,75 Đ 222

17 5 170111 Lê Thanh Huyền Nữ 17/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,50 4,00 33,00 Đ 38

17 5 170112 Nguyễn Thị Huyền Nữ 21/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,00 27,00 Đ 110

17 5 170113 Tạ Nhật Hưng Nam 08/07/2004 Hà Nội 0 T B B 4,00 4,50 3,25 20,25 Đ 215

17 5 170114 Nguyễn Tiến Hưng Nam 07/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 31

17 5 170115 Nguyễn Việt Hưng Nam 07/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 4,50 28,00 Đ 98

17 5 170116 Vũ Thị Lan Hương Nữ 14/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 2,75 19,75 Đ 222

17 5 170117 Trần Thu Hương Nữ 01/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,00 3,00 27,00 Đ 110

17 5 170118 Trần Thu Hương Nữ 02/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,00 3,75 25,75 Đ 136

17 5 170119 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 15/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 31

17 5 170120 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 08/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,25 31,25 Đ 56

17 6 170121 Phạm Đắc Khang Nam 31/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,75 1,50 15,00 H 261

17 6 170122 Trần Minh Khang Nam 01/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 3,25 3,25 14,25 H 264

17 6 170123 Bùi Minh Khánh Nam 10/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 3,00 21,00 Đ 207

17 6 170124 Nguyễn Gia Khiêm Nam 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 4,50 25,00 Đ 152

17 6 170125 Trương Đăng Khoa Nam 30/08/2004 Hà Nội 0 T B B 5,75 7,75 2,25 29,25 Đ 83

17 6 170126 Trần Chung Kiên Nam 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,50 2,75 18,25 Đ 245

17 6 170127 Bùi Trung Kiên Nam 04/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 2,50 20,00 Đ 216

17 6 170128 Lữ Thị Ngọc Lan Nữ 21/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 1,25 3,00 16,00 H 258

17 6 170129 Ngô Thị Ngọc Lan Nữ 13/12/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 3,25 21,75 Đ 198

17 6 170130 Nguyễn Thị Lan Nữ 25/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 5,00 35,50 Đ 23

17 6 170131 Hoàng Xuân Lâm Nam 29/11/2004 Thái Nguyên 0 T K K 7,25 6,50 4,25 31,75 Đ 51

17 6 170132 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 11/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 4,75 28,25 Đ 93

17 6 170133 Ngô Thảo Linh Nữ 26/12/2004 ứng Hòa, Hà Tây 0 T G G 6,75 6,00 5,25 30,75 Đ 63

17 6 170134 Phạm Thùy Linh Nữ 20/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 3,00 26,00 Đ 128

17 6 170135 Lê Thị Thùy Linh Nữ 09/06/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 8,00 39,50 Đ 10

17 6 170136 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 7,50 36,50 Đ 19

17 6 170137 Trần Thị Thùy Linh Nữ 16/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 2,50 23,00 Đ 180

17 6 170138 Trần Xuân Linh Nam 10/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 33

34

Page 35: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

17 6 170139 Lê Thị Loan Nữ 02/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 2,50 27,50 Đ 104

17 6 170140 Nguyễn Bảo Long Nam 12/08/2004 Hà Nội 0 T K K 5,75 5,25 3,75 25,75 Đ 136

17 6 170141 Trần Danh Long Nam 13/10/2004 Hà Nội 0 T K K 5,25 3,50 2,50 20,00 Đ 216

17 6 170142 Nguyễn Hoàng Long Nam 20/07/2004 Hà Nội 0 T B B 5,75 5,75 4,25 27,25 Đ 109

17 6 170143 Nguyễn Phi Long Nam 23/12/2004 Nghệ An 0 T B B 3,50 5,50 3,75 21,75 Đ 198

17 6 170144 Nguyễn Bá Lộc Nam 30/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 3,50 25,00 Đ 152

17 7 170145 Ngô Tiến Lợi Nam 14/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 2,75 23,75 Đ 168

17 7 170146 Nguyễn Thành Luân Nam 11/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,75 4,00 18,50 Đ 241

17 7 170147 Nguyễn Quang Lương Nam 14/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 4,50 36,00 Đ 21

17 7 170148 Trần Thị Lương Nữ 27/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 4,50 30,00 Đ 72

17 7 170149 Lại Thị Ngọc Mai Nữ 08/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,50 6,25 2,75 30,25 Đ 69

17 7 170150 Bùi Đức Mạnh Nam 27/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 3,00 23,00 Đ 180

17 7 170151 Nguyễn Đức Mạnh Nam 30/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,50 4,50 27,00 Đ 110

17 7 170152 Đặng Văn Mạnh Nam 27/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 4,00 29,00 Đ 85

17 7 170153 Nguyễn Trần Bảo Minh Nam 29/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 4,50 28,50 Đ 88

17 7 170154 Nguyễn Hữu Minh Nam 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,75 33,25 Đ 37

17 7 170155 Nguyễn Ngọc Minh Nam 14/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,25 2,50 21,50 Đ 202

17 7 170156 Đặng Vũ Minh Nam 15/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 2,75 28,75 Đ 87

17 7 170157 Trần Thị Mơ Nữ 23/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 3,25 26,75 Đ 116

17 7 170158 Đỗ Hải Nam Nam 13/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,25 6,50 25,00 Đ 152

17 7 170159 Lê Hoàng Nam Nam 18/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,50 5,00 3,50 28,50 Đ 88

17 7 170160 Đặng Ngọc Nam Nam 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 3,50 25,50 Đ 143

17 7 170161 Lê Ngọc Nam Nam 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 3,75 30,75 Đ 63

17 7 170162 Nguyễn Quang Nam Nam 26/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 4,00 26,00 Đ 128

17 7 170163 Bùi Ngọc Nga Nữ 27/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 3,25 4,00 25,00 Đ 152

17 7 170164 Lê Thị Nga Nữ 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,50 40,50 Đ 7

17 7 170165 Hoàng Minh Nghĩa Nam 12/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,00 4,50 32,50 Đ 41

17 7 170166 Bạch Trọng Nghĩa Nam 30/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 1,75 22,75 Đ 186

17 7 170167 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 24/02/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,25 4,00 20,50 Đ 214

17 7 170168 Hoàng Văn Nghĩa Nam 30/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 2,00 28,00 Đ 98

17 8 170169 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 22/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 3,75 25,25 Đ 148

17 8 170170 Phạm Hồng Ngọc Nam 15/09/2004 Nam Định 0 T B B 6,50 4,25 2,50 24,00 Đ 163

35

Page 36: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

17 8 170171 Hoàng Thị Hồng Ngọc Nữ 01/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 2,50 25,00 Đ 152

17 8 170172 Nguyễn Phú Ngọc Nam 04/11/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 6,00 5,25 31,75 Đ 51

17 8 170173 Trần Xuân Nguyện Nam 20/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 0,25 2,00 14,50 H 262

17 8 170174 Nguyễn Ngọc Nhạ Nam 30/11/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 2,00 17,50 Đ 249

17 8 170175 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 26/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 7,75 37,75 Đ 16

17 8 170176 Phạm Thị Thanh Nhàn Nữ 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 8,50 40,50 Đ 7

17 8 170177 Nguyễn Yến Nhi Nữ 04/06/2004 Hà Nội 0 T G G 7,25 8,75 9,25 41,25 Đ 6

17 8 170178 Lê Hồng Nhung Nữ 18/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 4,00 26,50 Đ 120

17 8 170179 Hoàng Thị Ngọc Nhung Nữ 09/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 2,50 26,00 Đ 128

17 8 170180 Nguyễn Trung Nhường Nam 06/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 4,00 31,00 Đ 58

17 8 170181 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 25/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,75 3,25 18,75 Đ 239

17 8 170182 Đặng Thị Kim Oanh Nữ 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 4,25 29,75 Đ 75

17 8 170183 Hoàng Gia Phong Nam 29/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,75 2,75 1,75 18,75 Đ 239

17 8 170184 Vũ Thanh Phú Nam 16/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 7,00 25,00 Đ 152

17 8 170185 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,00 28,00 Đ 98

17 8 170186 Nguyễn Thị Thảo Phương Nữ 18/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 3,50 30,50 Đ 66

17 8 170187 Ngô Thị Phương Nữ 10/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 5,00 32,00 Đ 48

17 8 170188 Trần Thị Phượng Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 9,25 38,25 Đ 14

17 8 170189 Phạm Đình Quang Nam 23/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 2,25 2,50 19,50 Đ 227

17 8 170190 Hoàng Minh Quang Nam 21/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,25 3,25 17,25 Đ 251

17 8 170191 Đặng Hồng Quân Nam 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,75 3,00 18,50 Đ 241

17 8 170192 Trần Minh Quân Nam 23/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 5,50 24,50 Đ 159

17 9 170193 Hoàng Văn Quân Nam 07/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 3,00 26,00 Đ 128

17 9 170194 Ngô Văn Quốc Nam 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,25 3,75 19,25 Đ 232

17 9 170195 Nguyễn Tiến Quý Nam 12/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,50 4,00 16,50 H 256

17 9 170196 Lê Thùy Quyên Nữ 26/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 5,00 26,00 Đ 128

17 9 170197 Bạch Quý Quyền Nam 15/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,25 4,00 26,00 Đ 128

17 9 170198 Phan Văn Quyết Nam 23/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,75 2,25 21,75 Đ 198

17 9 170199 Phạm Xuân Quynh Nam 22/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,25 4,00 23,50 Đ 173

17 9 170200 Lê Diệu Quỳnh Nữ 11/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 0,75 6,00 3,50 17,00 Đ 252

17 9 170201 Trần Như Quỳnh Nữ 19/07/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,50 3,50 24,00 Đ 163

17 9 170202 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 3,75 20,75 Đ 211

36

Page 37: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

17 9 170203 Nguyễn Minh Sơn Nam 15/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 3,50 24,50 Đ 159

17 9 170204 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 27/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 4,25 20,75 Đ 211

17 9 170205 Nguyễn Thái Sơn Nam 18/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 2,75 3,25 5,50 17,50 Đ 249

17 9 170206 Lê Anh Tài Nam 21/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 5,50 27,50 Đ 104

17 9 170207 Nguyễn Xuân Tâm Nam 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,00 1,75 15,25 H 260

17 9 170208 Phạm Trọng Tấn Nam 15/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,75 29,75 Đ 75

17 9 170209 Nguyễn Đắc Thái Nam 14/10/2003 Hà Nam 0 T B B 0,00 0,25 1,50 2,00 H 273

17 9 170210 Nguyễn Thị Hồng Thái Nữ 01/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 3,00 26,50 Đ 120

17 9 170211 Đoàn Quốc Thái Nam 10/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 3,50 28,50 Đ 88

17 9 170212 Nguyễn Văn Thanh Nam 21/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 3,75 4,50 22,50 Đ 188

17 9 170213 Nguyễn Quang Thành Nam 04/12/2004 Phúc Thọ, Hà Tây 0 T B B 6,25 3,75 4,25 24,25 Đ 161

17 9 170214 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 13/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 6,50 5,00 34,50 Đ 28

17 9 170215 Phạm Thanh Thảo Nữ 20/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 4,25 26,25 Đ 126

17 9 170216 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 16/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,50 3,00 26,00 Đ 128

17 10 170217 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 23/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 6,00 32,00 Đ 48

17 10 170218 Nguyễn Thị Thảo Nữ 28/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,75 8,50 8,00 42,50 Đ 3

17 10 170219 Phạm Thị Thảo Nữ 09/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,00 1,50 23,50 Đ 173

17 10 170220 Nguyễn Thu Thảo Nữ 30/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,75 28,25 Đ 93

17 10 170221 Trần Thu Thảo Nữ 21/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,75 9,50 7,50 44,00 Đ 2

17 10 170222 Vũ Hồng Thắm Nữ 14/01/2004 Ninh Giang, Hải Dương 0 T K K 6,50 6,75 5,75 32,25 Đ 47

17 10 170223 Lưu Tuấn Thắng Nam 30/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,25 1,25 22,25 Đ 192

17 10 170224 Đinh Đức Thiện Nam 28/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K Y B 3,50 2,25 2,50 14,00 H 267

17 10 170225 Cao Xuân Thiện Nam 24/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,25 3,50 18,00 Đ 247

17 10 170226 Nguyễn Thị Thu Nữ 14/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 3,00 25,50 Đ 143

17 10 170227 Nguyễn Thị Bích Thuận Nữ 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 5,75 37,25 Đ 18

17 10 170228 Phạm Thị Thuận Nữ 16/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 25

17 10 170229 Vũ Thị Kim Thùy Nữ 10/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 2,50 28,50 Đ 88

17 10 170230 Đặng Thị Minh Thúy Nữ 02/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 5,00 30,00 Đ 72

17 10 170231 Lê Thị Minh Thúy Nữ 14/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 6,00 36,50 Đ 19

17 10 170232 Phạm Thị Phương Thúy Nữ 05/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 4,50 33,50 Đ 33

17 10 170233 Lưu Thị Thanh Thúy Nữ 16/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,75 30,25 Đ 69

17 10 170234 Nguyễn Thị Thúy Nữ 21/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 4,25 26,75 Đ 116

37

Page 38: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

17 10 170235 Trần Thị Thúy Nữ 02/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 3,00 23,00 Đ 180

17 10 170236 Nguyễn Văn Thứ Nam 09/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 2,75 4,00 20,00 Đ 216

17 10 170237 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 12/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,50 2,50 23,50 Đ 173

17 10 170238 Trần Ngọc Tiến Nam 20/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 2,25 3,25 16,75 H 255

17 10 170239 Trần Văn Tiến Nam 23/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,00 4,25 18,25 Đ 245

17 10 170240 Đỗ Xuân Tiến Nam 09/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,75 4,00 23,50 Đ 173

17 11 170241 Lê Văn Tiệp Nam 16/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,00 36,00 Đ 21

17 11 170242 Tống Huy Toàn Nam 10/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 2,00 24,00 Đ 163

17 11 170243 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 20/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,50 5,50 4,50 32,50 Đ 41

17 11 170244 Bạch Quỳnh Trang Nữ 09/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 5,00 31,00 Đ 58

17 11 170245 Lương Thị Quỳnh Trang Nữ 19/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,25 34,75 Đ 27

17 11 170246 Nguyễn Thu Trang Nữ 10/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 9,00 8,75 8,75 44,25 Đ 1

17 11 170247 Cao Thị Thu Trang Nữ 26/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 5,75 28,25 Đ 93

17 11 170248 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 22/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 5,00 22,00 Đ 193

17 11 170249 Ngô Thị Thu Trang Nữ 18/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 5,50 29,50 Đ 79

17 11 170250 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 04/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 3,00 32,50 Đ 41

17 11 170251 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 02/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 6,00 32,50 Đ 41

17 11 170252 Trần Bích Trâm Nữ 01/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,75 6,50 33,50 Đ 33

17 11 170253 Nguyễn Huy Trí Nam 24/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,75 4,00 25,50 Đ 143

17 11 170254 Vũ Quang Trung Nam 09/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 4,00 27,50 Đ 104

17 11 170255 Bùi Quốc Trung Nam 27/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 2,50 19,00 Đ 235

17 11 170256 Trần Văn Trung Nam 07/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 3,00 19,50 Đ 227

17 11 170257 Vũ Quang Trường Nam 07/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 3,00 29,50 Đ 79

17 12 170258 Hồ Anh Tú Nam 15/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 2,75 25,75 Đ 136

17 12 170259 Trần Anh Tuấn Nam 25/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 2,50 22,00 Đ 193

17 12 170260 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 09/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 3,25 20,75 Đ 211

17 12 170261 Nguyễn Anh Tùng Nam 10/12/2004 Hà Nội 0 T K K 5,50 6,50 7,50 31,50 Đ 54

17 12 170262 Ngô Mạnh Tùng Nam 25/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 5,50 34,50 Đ 28

17 12 170263 Phạm Quang Tùng Nam 18/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,25 2,25 3,25 10,25 H 271

17 12 170264 Đinh Thanh Tùng Nam 30/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 4,00 27,00 Đ 110

17 12 170265 Phạm Xuân Tùng Nam 18/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 4,00 27,50 Đ 104

17 12 170266 Nguyễn Đức Văn Nam 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 3,00 21,50 Đ 202

38

Page 39: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

17 12 170267 Lương Quốc Việt Nam 27/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,50 2,50 20,00 Đ 216

17 12 170268 Nguyễn Văn Việt Nam 18/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,00 33,50 Đ 33

17 12 170269 Trần Quang Vinh Nam 02/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 4,50 3,50 19,00 Đ 235

17 12 170270 Trịnh Long Vũ Nam 13/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,75 3,50 21,50 Đ 202

17 12 170271 Hoàng Minh Vũ Nam 09/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 2,00 18,00 Đ 247

17 12 170272 Ngô Thị Thanh Xuân Nữ 15/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 2,00 21,00 Đ 207

17 12 170273 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 09/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 3,00 27,50 Đ 104

17 12 170274 Trịnh Thị Hà Yên Nữ 18/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 2,00 19,50 Đ 227

21 1 210001 Lê Hoài An Nữ 14/06/2004 Hải Dương 0 T G G 7,75 8,25 8,00 40,00 Đ 61

21 1 210002 Vũ Thị Hoài An Nữ 18/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,00 27,00 H 407

21 1 210003 Lê Quốc An Nam 30/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 6,75 35,75 Đ 192

21 1 210004 Vũ Thị Thúy An Nữ 26/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,25 32,75 Đ 294

21 1 210005 Nguyễn Đức Anh Nam 26/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 6,50 37,50 Đ 130

21 1 210006 Nguyễn Đức Anh Nam 20/09/2004 Lào 0 T K K 6,50 8,00 4,00 33,00 Đ 282

21 1 210007 Nguyễn Hồng Anh Nữ 30/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,75 39,75 Đ 70

21 1 210008 Phạm Hồng Anh Nữ 31/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,25 32,25 Đ 304

21 1 210009 Trần Thị Kim Anh Nữ 16/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 3,50 28,00 H 390

21 1 210010 Nguyễn Lan Anh Nữ 23/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,00 32,50 Đ 299

21 1 210011 Lê Thị Minh Anh Nữ 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,00 40,50 Đ 46

21 1 210012 Đỗ Ngọc Anh Nữ 31/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 8,25 8,00 41,00 Đ 36

21 1 210013 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 31/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,25 3,50 30,00 Đ 357

21 1 210014 Bùi Phương Anh Nữ 29/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 3,00 2,00 14,00 H 466

21 1 210015 Nguyễn Phương Anh Nữ 17/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 1,5 T K K 7,50 8,25 7,25 40,25 Đ 55

21 1 210016 Lại Thị Phương Anh Nữ 04/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 7,00 35,00 Đ 217

21 1 210017 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 03/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 6,75 39,75 Đ 70

21 1 210018 Đặng Tuấn Anh Nam 13/11/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 9,25 3,50 36,50 Đ 156

21 1 210019 Hoàng Văn Anh Nam 09/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 8,75 41,75 Đ 17

21 1 210020 Nghiêm Vân Anh Nữ 18/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,75 39,75 Đ 70

21 1 210021 Nguyễn Vân Anh Nữ 31/05/2004 Đông Anh, Hà Nội 0 T K K 7,25 4,75 7,50 31,50 Đ 323

21 1 210022 Nguyễn Vân Anh Nữ 06/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 5,75 38,75 Đ 98

21 1 210023 Phạm Vân Anh Nữ 28/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 6,50 39,00 Đ 91

21 1 210024 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 29/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 9,50 41,50 Đ 19

39

Page 40: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 2 210025 Trần Việt Anh Nam 09/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,00 36,00 Đ 177

21 2 210026 Vũ Minh ánh Nữ 09/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,00 5,75 35,25 Đ 209

21 2 210027 Lê Thị Minh ánh Nữ 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,00 39,50 Đ 82

21 2 210028 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 11/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 3,25 27,75 H 394

21 2 210029 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 13/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 4,75 33,25 Đ 281

21 2 210030 Lê Phương Ngọc ánh Nữ 03/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,00 36,00 Đ 177

21 2 210031 Chu Thị Ngọc ánh Nữ 27/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,00 32,00 Đ 307

21 2 210032 Đặng Thị Ngọc ánh Nữ 14/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 4,25 36,25 Đ 168

21 2 210033 Đỗ Thị Ngọc ánh Nữ 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 8,50 39,00 Đ 91

21 2 210034 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 09/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 8,25 39,75 Đ 70

21 2 210035 Vũ Thị Ngọc ánh Nữ 17/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 3,50 28,00 H 390

21 2 210036 Vũ Thị Ngọc ánh Nữ 15/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 9,00 42,50 Đ 10

21 2 210037 Phạm Tiến Bách Nam 18/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 6,75 37,25 Đ 145

21 2 210038 Đinh Tùng Bách Nam 02/09/2004 Hà Nội 0 T G G 6,75 7,50 6,25 34,75 Đ 230

21 2 210039 Đỗ Xuân Bách Nam 17/06/2004 Hà Nội 0 T B B 6,00 7,75 5,25 32,75 Đ 294

21 2 210040 Phạm Xuân Bách Nam 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 4,00 36,50 Đ 156

21 2 210041 Trần Văn Bắc Nam 25/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 3,50 22,00 H 444

21 2 210042 Phạm Xuân Bắc Nam 07/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 3,00 23,50 H 436

21 2 210043 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 07/07/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 7,25 6,25 35,75 Đ 192

21 2 210044 Trương Bảo Châu Nữ 08/10/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 5,50 8,25 33,75 Đ 273

21 2 210045 Nguyễn Thị Bảo Chi Nữ 08/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,25 6,50 30,50 Đ 351

21 2 210046 Đỗ Kim Chi Nữ 18/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 8,50 40,50 Đ 46

21 2 210047 Trịnh Thị Kim Chi Nữ 05/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 4,25 31,25 Đ 334

21 2 210048 An Minh Chi Nữ 29/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,75 41,25 Đ 27

21 3 210049 Phạm Thị Quỳnh Chi Nữ 14/11/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 6,00 27,00 H 407

21 3 210050 Lã Thảo Chi Nữ 10/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 6,50 7,25 35,25 Đ 209

21 3 210051 Lê Thị Yến Chi Nữ 22/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,00 36,50 Đ 156

21 3 210052 Nguyễn Bảo Chiến Nam 22/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 61

21 3 210053 Lưu Hữu Chỉnh Nam 01/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,25 4,75 20,75 H 446

21 3 210054 Nguyễn Thị Chúc Nữ 12/10/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 8,50 3,50 35,50 Đ 198

21 3 210055 Nguyễn Văn Chung Nam 03/06/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 7,25 1,50 30,50 Đ 351

21 3 210056 Trần Thành Công Nam 01/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,75 5,50 22,50 H 440

40

Page 41: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 3 210057 Đỗ Tiến Công Nam 04/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,25 3,00 5,00 15,50 H 464

21 3 210058 Trần Nguyễn Bá Cường Nam 24/12/2004 Bảo Thắng, Lào Cai 1 T G G 7,00 9,00 8,50 41,50 Đ 19

21 3 210059 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 10/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 5,75 6,50 8,25 32,75 Đ 294

21 3 210060 Hoàng Thị Doan Nữ 25/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 4,00 20,00 H 449

21 3 210061 Trần Quang Dũng Nam 15/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 4,75 31,75 Đ 316

21 3 210062 Trần Tiến Dũng Nam 04/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 7,00 36,00 Đ 177

21 3 210063 Trần Tiến Dũng Nam 06/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 7,00 38,50 Đ 102

21 3 210064 Nguyễn Khương Duy Nam 03/10/2004 Hưng Yên 0 T B B 5,75 7,00 3,25 28,75 H 382

21 3 210065 Nguyễn Quốc Duy Nam 05/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 8,25 4,00 34,50 Đ 237

21 3 210066 Nguyễn Bạch Dương Nữ 13/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 3,75 34,75 Đ 230

21 3 210067 Vũ Bình Dương Nữ 16/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 3,00 32,50 Đ 299

21 3 210068 Nguyễn Đại Dương Nam 07/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 7,25 38,75 Đ 98

21 3 210069 Phạm Hồng Dương Nam 07/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 8,25 4,00 33,50 Đ 277

21 3 210070 Nguyễn Thái Dương Nam 25/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,25 36,25 Đ 168

21 3 210071 An Thùy Dương Nữ 17/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 3,25 29,25 Đ 371

21 3 210072 Bùi Văn Đại Nam 15/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 2,25 19,25 H 452

21 4 210073 Lê Công Đảm Nam 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 2,75 25,75 H 419

21 4 210074 Đặng Anh Đào Nữ 27/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 2,50 34,50 Đ 237

21 4 210075 Đoàn Thị Anh Đào Nữ 11/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 9,75 43,25 Đ 8

21 4 210076 Lương Công Đạt Nam 21/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,75 37,75 Đ 124

21 4 210077 Nguyễn Duy Đạt Nam 30/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 8,75 3,75 31,75 Đ 316

21 4 210078 Đào Thị Hồng Đạt Nữ 04/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,50 41,00 Đ 36

21 4 210079 Hoàng Thành Đạt Nam 06/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 5,50 23,00 H 438

21 4 210080 Phạm Thành Đạt Nam 11/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 472

21 4 210081 Nguyễn Tiến Đạt Nam 13/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 3,75 35,25 Đ 209

21 4 210082 Nguyễn Tiến Đạt Nam 31/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 177

21 4 210083 Phạm Tuấn Đạt Nam 14/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,75 35,25 Đ 209

21 4 210084 Tống Xuân Đạt Nam 14/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 253

21 4 210085 Trịnh Tâm Đắc Nam 23/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 5,00 34,00 Đ 253

21 4 210086 Hoàng Anh Đức Nam 21/05/2004 Hà Nội 0 T B B 6,00 6,75 2,25 27,75 H 394

21 4 210087 Nguyễn Anh Đức Nam 29/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,50 33,00 Đ 282

21 4 210088 Phạm Hoàng Anh Đức Nam 25/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,75 32,25 Đ 304

41

Page 42: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 4 210089 Trịnh Hoài Đức Nam 23/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 6,00 37,50 Đ 130

21 4 210090 Trịnh Minh Đức Nam 26/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 7,00 41,50 Đ 19

21 4 210091 Nguyễn Trần Quán Đức Nam 26/05/2004 Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 T G G 6,50 8,25 9,50 39,00 Đ 91

21 4 210092 Nguyễn Quỳnh Đức Nam 04/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 8,75 5,00 32,50 Đ 299

21 4 210093 Phạm Văn Đức Nam 04/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,75 3,00 25,50 H 421

21 4 210094 Lã Hương Giang Nữ 30/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,50 37,00 Đ 151

21 4 210095 Nghiêm Hương Giang Nữ 22/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,75 31,75 Đ 316

21 4 210096 Phạm Hương Giang Nữ 31/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,00 32,50 Đ 299

21 5 210097 Bùi Thị Hương Giang Nữ 01/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,75 41,25 Đ 27

21 5 210098 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 5,25 25,25 H 423

21 5 210099 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 28/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 9,00 5,75 39,75 Đ 70

21 5 210100 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 08/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,00 9,25 2,50 27,00 H 407

21 5 210101 Phạm Thị Khánh Hà Nữ 04/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 4,25 34,75 Đ 230

21 5 210102 Chu Ngọc Hà Nữ 27/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,75 6,25 39,75 Đ 70

21 5 210103 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 11/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 7,00 40,50 Đ 46

21 5 210104 Trịnh Thị Thanh Hà Nữ 04/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 209

21 5 210105 Lê Thu Hà Nữ 19/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 2,25 30,75 Đ 345

21 5 210106 Nguyễn Thu Hà Nữ 14/08/2004 Hà Nội 0 T K K 6,00 5,25 2,50 25,00 H 425

21 5 210107 Trần Thu Hà Nữ 16/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 4,50 37,50 Đ 130

21 5 210108 Lê Hoàng Hải Nam 31/01/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 7,50 8,00 38,00 Đ 117

21 5 210109 Vũ Thị Mai Hạnh Nữ 03/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 6,50 37,50 Đ 130

21 5 210110 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 3,50 35,00 Đ 217

21 5 210111 Phạm Anh Hào Nam 19/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 5,50 38,00 Đ 117

21 5 210112 Bùi Huyền Hảo Nữ 09/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,50 41,50 Đ 19

21 5 210113 Phạm Minh Hằng Nữ 01/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 3,50 5,50 27,50 H 400

21 5 210114 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 15/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 6,00 30,00 Đ 357

21 5 210115 Nguyễn Trần Thanh Hằng Nữ 06/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,00 5,25 31,75 Đ 316

21 5 210116 Phạm Thị Hằng Nữ 12/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,50 42,00 Đ 15

21 5 210117 Đỗ Thu Hằng Nữ 24/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 6,00 31,50 Đ 323

21 5 210118 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 03/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 6,00 38,00 Đ 117

21 5 210119 Đặng Thị Ngọc Hân Nữ 11/09/2004 Hoài Ân, Bình Định 0 T B B 4,25 4,00 2,75 19,25 H 452

21 5 210120 Lê Thị Như Hậu Nữ 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,00 4,75 27,25 H 405

42

Page 43: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 6 210121 Nguyễn Thúy Hậu Nữ 12/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,50 29,00 Đ 378

21 6 210122 Lê Thị Doãn Hiền Nữ 08/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 2,00 26,00 H 416

21 6 210123 Trần Thanh Hiền Nữ 05/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 253

21 6 210124 Trần Thu Hiền Nữ 15/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 4,75 29,25 Đ 371

21 6 210125 Bùi Thị Thu Hiền Nữ 08/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 4,25 36,25 Đ 168

21 6 210126 Vũ Thị Thu Hiền Nữ 09/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 7,00 36,50 Đ 156

21 6 210127 Trịnh Văn Hiệp Nam 23/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,00 5,00 26,50 H 412

21 6 210128 Vũ Công Hiểu Nam 25/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 4,25 35,75 Đ 192

21 6 210129 Nguyễn Đình Hiếu Nam 05/09/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 7,50 6,00 2,75 29,75 Đ 363

21 6 210130 Lương Mạnh Hiếu Nam 24/07/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,75 8,50 7,75 40,25 Đ 55

21 6 210131 Trương Minh Hiếu Nam 16/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 5,50 37,50 Đ 130

21 6 210132 Hà Trung Hiếu Nam 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 177

21 6 210133 Nguyễn Trung Hiếu Nam 28/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 8,75 40,75 Đ 43

21 6 210134 Lương Xuân Hiệu Nam 17/06/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 7,50 5,75 35,75 Đ 192

21 6 210135 Nguyễn Diệu Hoa Nữ 23/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,50 36,50 Đ 156

21 6 210136 Phạm Thị Mỹ Hoa Nữ 23/07/2004 Hưng Yên 0 T G G 7,50 8,50 6,50 38,50 Đ 102

21 6 210137 Nguyễn Thị Hoa Nữ 02/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 3,50 34,00 Đ 253

21 6 210138 Lê Khánh Hòa Nam 26/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 2,75 34,75 Đ 230

21 6 210139 Nguyễn Thị Hòa Nữ 07/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 3,25 36,25 Đ 168

21 6 210140 Trương Việt Hòa Nam 06/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 2,50 33,00 Đ 282

21 6 210141 Nguyễn Thị Thanh Hoài Nữ 19/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 3,75 32,75 Đ 294

21 6 210142 Phạm Lê Thu Hoài Nữ 08/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,25 34,75 Đ 230

21 6 210143 Vũ Đức Hoàn Nam 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 5,50 31,00 Đ 339

21 6 210144 Nguyễn Thu Hoàn Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,75 29,75 Đ 363

21 7 210145 Trần Huy Hoàng Nam 19/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 6,00 34,50 Đ 237

21 7 210146 Vũ Huy Hoàng Nam 13/06/2004 Hưng Yên 0 T K K 6,25 7,75 3,50 31,50 Đ 323

21 7 210147 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 1,25 2,00 7,50 H 470

21 7 210148 Nguyễn Việt Hoàng Nam 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 3,25 33,75 Đ 273

21 7 210149 Phạm Thế Học Nam 06/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,75 4,25 3,50 19,50 H 451

21 7 210150 Bùi Quốc Hội Nam 16/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,00 39,00 Đ 91

21 7 210151 Phạm Thị Bích Hồng Nữ 10/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 4,75 36,25 Đ 168

21 7 210152 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ 22/01/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,00 7,25 3,25 31,75 Đ 316

43

Page 44: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 7 210153 Nguyễn Thị Hồng Nữ 03/08/2004 Hà Nội 0 T G G 8,00 8,25 5,75 38,25 Đ 113

21 7 210154 Phạm Thị Hồng Nữ 14/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,50 3,25 20,25 H 448

21 7 210155 Đặng Thị Huệ Nữ 28/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 3,75 36,25 Đ 168

21 7 210156 Phạm Nguyễn Duy Hùng Nam 12/10/2004 Bình Dương 0 T K K 6,25 7,75 4,00 32,00 Đ 307

21 7 210157 An Mạnh Hùng Nam 28/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,50 31,50 Đ 323

21 7 210158 Đỗ Mạnh Hùng Nam 24/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 6,00 37,50 Đ 130

21 7 210159 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 17/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 6,50 35,00 Đ 217

21 7 210160 Lê Việt Hùng Nam 21/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 3,25 34,25 Đ 247

21 7 210161 Đỗ Quang Huy Nam 11/06/2004 Hà Nam 0 T K K 8,25 9,00 7,00 41,50 Đ 19

21 7 210162 Trương Quang Huy Nam 10/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,50 8,00 39,50 Đ 82

21 7 210163 Nguyễn Quốc Huy Nam 04/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,50 30,00 Đ 357

21 7 210164 Lã Khánh Huyền Nữ 01/04/2004 Hà Nội 0 T K K 7,50 9,00 8,00 41,00 Đ 36

21 7 210165 Phạm Khánh Huyền Nữ 21/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,25 8,50 41,50 Đ 19

21 7 210166 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 16/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 0,25 3,50 7,00 H 471

21 7 210167 Lã Ngọc Huyền Nữ 04/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 8,00 40,50 Đ 46

21 7 210168 Trần Ngọc Huyền Nữ 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 7,50 41,00 Đ 36

21 8 210169 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 31/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 4,00 33,00 Đ 282

21 8 210170 Bùi Thị Huyền Nữ 14/05/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 4,00 5,25 26,75 H 410

21 8 210171 Đặng Thu Huyền Nữ 27/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,75 32,75 Đ 294

21 8 210172 Hoàng Thị Thu Huyền Nữ 09/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 9,25 38,25 Đ 113

21 8 210173 Nghiêm Xuân Hưng Nam 19/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 307

21 8 210174 Lý Lan Hương Nữ 03/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 7,50 37,50 Đ 130

21 8 210175 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 01/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,50 36,00 Đ 177

21 8 210176 Trần Thị Mai Hương Nữ 04/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 3,75 25,75 H 419

21 8 210177 Vũ Thị Mai Hương Nữ 10/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 3,50 34,00 Đ 253

21 8 210178 Đỗ Thị Ngọc Hương Nữ 23/12/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T K K 6,75 8,25 6,50 36,50 Đ 156

21 8 210179 Vũ Thị Ngọc Hương Nữ 27/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 4,50 35,00 Đ 217

21 8 210180 Trịnh Thanh Hương Nữ 12/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 3,25 30,25 Đ 355

21 8 210181 Trần Thị Thanh Hương Nữ 27/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 5,75 35,75 Đ 192

21 8 210182 Nguyễn Thị Hương Nữ 14/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 3,25 24,75 H 428

21 8 210183 Tống Thu Hương Nữ 18/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,25 4,50 22,50 H 440

21 8 210184 Vũ Thu Hương Nữ 24/07/2004 Hà Nội 0 T G G 7,75 8,50 7,75 40,25 Đ 55

44

Page 45: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 8 210185 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 01/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 8,25 41,25 Đ 27

21 8 210186 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 15/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,75 8,50 9,00 43,50 Đ 5

21 8 210187 Trịnh Thị Thu Hương Nữ 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,25 38,25 Đ 113

21 8 210188 Lê Thị Thùy Hương Nữ 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 6,25 37,75 Đ 124

21 8 210189 Phạm Thị Hường Nữ 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,50 6,75 37,75 Đ 124

21 8 210190 Vũ Công Khả Nam 19/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,50 26,50 H 412

21 8 210191 Nguyễn Văn Khải Nam 28/07/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T G G 8,00 8,00 5,75 37,75 Đ 124

21 8 210192 Chu Đức Khánh Nam 10/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,50 6,25 40,25 Đ 55

21 9 210193 Nguyễn Nam Khánh Nam 19/10/2004 Krông Buk, Đắk Lắk 0 T K K 6,75 6,25 5,00 31,00 Đ 339

21 9 210194 Phạm Thị Thanh Khánh Nữ 24/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,00 27,50 H 400

21 9 210195 Trần Hùng Kiên Nam 27/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,25 36,75 Đ 153

21 9 210196 Đinh Tuấn Kiên Nam 08/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 8,00 38,50 Đ 102

21 9 210197 Hoàng Thị Mai Lan Nữ 18/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 4,25 28,25 H 386

21 9 210198 Phạm Ngọc Lan Nữ 07/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 6,00 31,50 Đ 323

21 9 210199 Vũ Ngọc Lan Nữ 07/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,50 3,75 28,25 H 386

21 9 210200 Hoàng Thị Ngọc Lan Nữ 27/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 6,00 36,50 Đ 156

21 9 210201 Nguyễn Đức Lâm Nam 11/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 9,25 37,25 Đ 145

21 9 210202 Trịnh Hải Lâm Nam 04/11/2004 Hưng Yên 0 T K K 5,75 7,75 3,75 30,75 Đ 345

21 9 210203 Trần Thế Lân Nam 02/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 3,50 34,50 Đ 237

21 9 210204 Tống Văn Lâm Nam 24/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 4,25 29,25 Đ 371

21 9 210205 Lương Thị Mỹ Lệ Nữ 17/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 3,00 25,00 H 425

21 9 210206 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 30/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,00 33,00 Đ 282

21 9 210207 Vũ Thị Hương Liên Nữ 18/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 6,50 38,50 Đ 102

21 9 210208 Trần Thị Kim Liên Nữ 04/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 151

21 9 210209 Lê Thị Liên Nữ 12/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 2,25 18,75 H 454

21 9 210210 Lê Diệu Linh Nữ 18/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,50 41,50 Đ 19

21 9 210211 Phạm Diệu Linh Nữ 21/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 7,75 39,75 Đ 70

21 9 210212 Hoàng Thị Diệu Linh Nữ 16/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,00 35,00 Đ 217

21 9 210213 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 12/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 253

21 9 210214 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 03/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 6,00 38,00 Đ 117

21 9 210215 Trần Gia Linh Nữ 05/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 7,00 36,50 Đ 156

21 9 210216 Lã Huệ Linh Nữ 08/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 82

45

Page 46: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 10 210217 Chu Khánh Linh Nữ 04/08/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 8,25 9,50 40,00 Đ 61

21 10 210218 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 9,75 45,25 Đ 2

21 10 210219 Tống Khánh Linh Nữ 30/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 9,25 43,75 Đ 4

21 10 210220 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 12/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 253

21 10 210221 Vũ Thị Kiều Linh Nữ 02/12/2004 Hưng Yên 0 T G G 7,75 7,75 4,25 35,25 Đ 209

21 10 210222 Phạm Ngọc Linh Nữ 18/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 8,75 40,75 Đ 43

21 10 210223 Trịnh Ngọc Linh Nữ 08/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 5,00 36,00 Đ 177

21 10 210224 Trịnh Ngọc Linh Nữ 17/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 8,50 40,00 Đ 61

21 10 210225 Vũ Nguyễn Phương Linh Nữ 13/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,75 3,00 16,50 H 460

21 10 210226 Vũ Thị Phương Linh Nữ 21/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 5,50 36,00 Đ 177

21 10 210227 Lê Thùy Linh Nữ 09/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 8,00 35,00 Đ 217

21 10 210228 Lưu Thùy Linh Nữ 03/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 9,50 43,50 Đ 5

21 10 210229 Nghiêm Thùy Linh Nữ 07/03/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T K K 7,25 5,50 5,25 30,75 Đ 345

21 10 210230 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 24/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 9,75 43,25 Đ 8

21 10 210231 Đoàn Trương Tú Linh Nữ 03/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,50 34,50 Đ 237

21 10 210232 Vũ Bích Loan Nữ 10/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 4,50 35,50 Đ 198

21 10 210233 Hoàng Long Nam 06/01/2004 Thái Nguyên 0 T G G 8,25 8,50 7,50 41,00 Đ 36

21 10 210234 Trịnh Hoàng Long Nam 03/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 3,00 24,50 H 431

21 10 210235 Trịnh Hoàng Long Nam 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 339

21 10 210236 Phạm Ngọc Long Nam 03/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,00 29,50 Đ 366

21 10 210237 Lương Xuân Lộc Nam 02/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 1 T K K 6,00 8,00 4,00 33,00 Đ 282

21 10 210238 Nguyễn Thành Lợi Nam 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 282

21 10 210239 Trần Đức Lương Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,50 8,25 39,25 Đ 88

21 10 210240 Nguyễn Hiền Lương Nữ 01/01/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,75 31,25 Đ 334

21 11 210241 Nguyễn Thị Hiền Lương Nữ 28/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,50 34,50 Đ 237

21 11 210242 Triệu Khánh Ly Nữ 31/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,00 31,50 Đ 323

21 11 210243 Ngô Thị Khánh Ly Nữ 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 1,00 2,50 17,00 H 458

21 11 210244 Nguyễn Thị Ngọc Ly Nữ 15/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 6,00 40,50 Đ 46

21 11 210245 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ 29/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 5,50 34,50 Đ 237

21 11 210246 Phạm Thị Trang Ly Nữ 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,25 2,25 15,75 H 463

21 11 210247 Nguyễn Thị Lý Nữ 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 2,75 27,75 H 394

21 11 210248 Đoàn Thị Tuyết Mai Nữ 08/11/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 6,50 33,50 Đ 277

46

Page 47: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 11 210249 Lê Đức Mạnh Nam 03/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 6,75 34,25 Đ 247

21 11 210250 Nguyễn Đức Mạnh Nam 11/10/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 177

21 11 210251 Nguyễn Đức Mạnh Nam 03/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 2,50 17,50 H 457

21 11 210252 Nguyễn Quang Mạnh Nam 02/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 2,75 29,25 Đ 371

21 11 210253 Nguyễn Thế Mạnh Nam 23/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 156

21 11 210254 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 06/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 61

21 11 210255 Nguyễn Văn Mạnh Nam 15/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,25 4,50 17,00 H 458

21 11 210256 Trần Thị Mến Nữ 06/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 168

21 11 210257 Trần Đức Minh Nam 13/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,75 3,75 29,25 Đ 371

21 11 210258 Nguyễn Hoàng Minh Nam 02/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 8,50 39,00 Đ 91

21 11 210259 Nguyễn Thị Hồng Minh Nữ 23/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 7,50 39,50 Đ 82

21 11 210260 Vũ Lê Minh Nữ 11/08/2004 Hà Nội 0 T B B 3,50 3,25 3,00 16,50 H 460

21 11 210261 Đào Ngọc Minh Nữ 15/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 8,00 43,50 Đ 5

21 11 210262 Trần Thị Ngọc Minh Nữ 28/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 7,75 8,50 40,50 Đ 46

21 11 210263 Nguyễn Nhật Minh Nam 22/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 7,50 41,00 Đ 36

21 11 210264 Trần Quang Minh Nam 08/10/2004 Hà Nội 0 T G G 6,75 9,25 8,25 40,25 Đ 55

21 12 210265 Phạm Tuấn Minh Nam 12/01/2004 Hà Nội 0 T K K 6,75 9,50 8,00 40,50 Đ 46

21 12 210266 Triệu Hà My Nữ 30/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,00 32,50 Đ 299

21 12 210267 Nguyễn Trà My Nữ 09/01/2004 Mộc Châu, Sơn La 0,5 T G G 6,75 9,25 6,00 38,50 Đ 102

21 12 210268 Phạm Thị Trà My Nữ 09/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 5,00 35,50 Đ 198

21 12 210269 Phạm Hải Nam Nam 08/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 4,00 22,50 H 440

21 12 210270 Nghiêm Hoài Nam Nam 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 3,00 2,75 1,75 13,25 H 467

21 12 210271 Nguyễn Hoài Nam Nam 21/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 -1,00 -1,00 H 472

21 12 210272 Nguyễn Phương Nam Nam 13/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 3,50 31,50 Đ 323

21 12 210273 Phạm Quang Nam Nam 08/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 4,50 34,00 Đ 253

21 12 210274 Bùi Thái Nam Nam 30/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,00 33,50 Đ 277

21 12 210275 Nguyễn Văn Nam Nam 13/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 3,00 35,50 Đ 198

21 12 210276 Lê Thúy Nga Nữ 20/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 323

21 12 210277 Trịnh Thị Thúy Nga Nữ 18/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 6,00 30,00 Đ 357

21 12 210278 Mai Thị Kim Ngân Nữ 14/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,00 34,50 Đ 237

21 12 210279 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,00 33,00 Đ 282

21 12 210280 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 13/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,50 39,00 Đ 91

47

Page 48: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 12 210281 Nguyễn Thị Mỹ Ngân Nữ 27/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,50 4,00 4,75 27,75 H 394

21 12 210282 Nguyễn Trần Phương Ngân Nữ 30/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 9,50 37,50 Đ 130

21 12 210283 Nguyễn Thị Ngân Nữ 06/04/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 7,75 4,50 35,00 Đ 217

21 12 210284 Lê Thu Ngân Nữ 18/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 6,25 4,00 31,50 Đ 323

21 12 210285 Nghiêm Thị Thu Ngân Nữ 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,00 2,25 22,25 H 443

21 12 210286 Hoàng Trọng Nghĩa Nam 09/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,25 41,25 Đ 27

21 12 210287 Nguyễn Xuân Nghĩa Nam 04/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 6,00 35,50 Đ 198

21 12 210288 Bùi Anh Ngọc Nữ 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 7,75 42,25 Đ 12

21 13 210289 Đào ánh Ngọc Nữ 13/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 7,75 36,75 Đ 153

21 13 210290 Lê Thị Bảo Ngọc Nữ 31/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,00 7,00 36,00 Đ 177

21 13 210291 Phạm Bích Ngọc Nữ 11/05/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 6,25 4,75 30,25 Đ 355

21 13 210292 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 22/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 9,25 41,75 Đ 17

21 13 210293 Trịnh Thị Bích Ngọc Nữ 23/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,75 36,25 Đ 168

21 13 210294 Vũ Thị Bích Ngọc Nữ 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 3,50 33,00 Đ 282

21 13 210295 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 25/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 3,75 32,25 Đ 304

21 13 210296 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 21/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 6,00 6,00 30,50 Đ 351

21 13 210297 Tống Thị Hồng Ngọc Nữ 07/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 7,50 34,00 Đ 253

21 13 210298 Bùi Khánh Ngọc Nữ 23/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 10,00 40,00 Đ 61

21 13 210299 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 08/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 3,25 23,75 H 434

21 13 210300 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 01/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 3,75 24,75 H 428

21 13 210301 Nguyễn Tuấn Ngọc Nam 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 1,75 30,75 Đ 345

21 13 210302 Nguyễn Văn Ngọc Nam 28/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 2,50 26,00 H 416

21 13 210303 Nguyễn Văn Ngọc Nam 05/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 2,50 29,50 Đ 366

21 13 210304 Đặng Minh Nguyệt Nữ 19/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 82

21 13 210305 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 21/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,00 36,50 Đ 156

21 13 210306 Phạm Thị Thanh Nhàn Nữ 19/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 4,50 37,50 Đ 130

21 13 210307 Nguyễn Thị Nhi Nữ 13/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 6,00 27,50 H 400

21 13 210308 Vũ Yến Nhi Nữ 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 7,25 35,25 Đ 209

21 13 210309 Mai Thị Yến Nhi Nữ 06/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 4,00 25,00 H 425

21 13 210310 Phạm Hoàng Hồng Nhung Nữ 30/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 4,00 27,50 H 400

21 13 210311 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 24/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 3,00 29,00 Đ 378

21 13 210312 Phạm Thị Nhung Nữ 14/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 5,50 36,50 Đ 156

48

Page 49: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 14 210313 Nguyễn Hữu Ninh Nam 07/11/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 2,50 24,50 H 431

21 14 210314 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 3,25 27,75 H 394

21 14 210315 Lã Tấn Phát Nam 10/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 7,00 38,00 Đ 117

21 14 210316 Lê Hồng Phong Nam 08/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,00 3,50 16,50 H 460

21 14 210317 Nguyễn Trường Phong Nam 27/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 3,50 33,00 Đ 282

21 14 210318 Nguyễn Văn Phú Nam 17/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,00 35,00 Đ 217

21 14 210319 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 20/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 3,00 2,75 11,75 H 468

21 14 210320 Nguyễn Bích Phương Nữ 13/04/2004 Hưng Yên 0 T K K 5,75 8,25 6,25 34,25 Đ 247

21 14 210321 Vũ Đông Phong Nam 11/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,00 34,00 Đ 253

21 14 210322 Trần Hà Phương Nữ 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 6,75 7,50 35,50 Đ 198

21 14 210323 Đặng Thị Lan Phương Nữ 21/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 6,50 37,50 Đ 130

21 14 210324 Lê Nguyên Phương Nữ 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 7,25 38,25 Đ 113

21 14 210325 Lưu Quỳnh Phương Nữ 15/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,00 9,50 42,50 Đ 10

21 14 210326 Nguyễn Thu Phương Nữ 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,00 39,50 Đ 82

21 14 210327 Nguyễn Thu Phương Nữ 15/06/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 8,50 6,75 38,75 Đ 98

21 14 210328 Dương Thị Thu Phương Nữ 09/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,00 35,50 Đ 198

21 14 210329 Lã Thị Thu Phương Nữ 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,75 7,50 6,75 39,25 Đ 88

21 14 210330 An Xuân Phương Nam 16/04/2004 Hà Nội 0 T K K 6,00 7,25 3,50 30,00 Đ 357

21 14 210331 Tống Thị Bích Phượng Nữ 14/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 5,25 31,25 Đ 334

21 14 210332 Bùi Minh Quang Nam 02/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 9,00 7,25 37,25 Đ 145

21 14 210333 Lê Văn Quang Nam 24/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,00 32,00 Đ 307

21 14 210334 Lê Văn Quang Nam 15/02/2004 Ninh Bình 0 T B B 5,25 3,00 1,75 18,25 H 456

21 14 210335 Nguyễn Văn Quang Nam 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,75 6,00 36,00 Đ 177

21 14 210336 Phạm Tuấn Quảng Nam 07/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,50 35,00 Đ 217

21 15 210337 Bùi Hồng Quân Nam 26/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,25 34,75 Đ 230

21 15 210338 Lê Hồng Quân Nam 08/07/2004 Thọ Xuân, Thanh Hóa 0 T B B 4,00 6,00 4,75 24,75 H 428

21 15 210339 Nguyễn Hồng Quân Nam 19/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 6,50 32,00 Đ 307

21 15 210340 Nguyễn Lương Quân Nam 11/02/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 177

21 15 210341 Phạm Minh Quân Nam 03/12/2004 Hưng Yên 0 T G G 7,00 7,75 9,00 38,50 Đ 102

21 15 210342 Nguyễn Thị Ngọc Quý Nữ 14/01/2004 Hà Nội 0 T G G 8,00 9,50 10,00 45,00 Đ 3

21 15 210343 Nghiêm Thị Thùy Quyên Nữ 19/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 3,50 24,50 H 431

21 15 210344 Trần Thị Tố Quyên Nữ 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,50 40,50 Đ 46

49

Page 50: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 15 210345 Nguyễn Cương Quyết Nam 12/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 4,75 36,75 Đ 153

21 15 210346 Lương Văn Quyết Nam 07/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,50 34,50 Đ 237

21 15 210347 Phạm Diễm Quỳnh Nữ 08/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 2,50 26,00 H 416

21 15 210348 Trịnh Ngọc Quỳnh Nữ 12/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 2,25 23,75 H 434

21 15 210349 Vũ Thị Ngọc Quỳnh Nữ 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 8,00 38,50 Đ 102

21 15 210350 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 06/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 5,00 35,00 Đ 217

21 15 210351 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 06/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,00 31,00 Đ 339

21 15 210352 Phạm Như Quỳnh Nữ 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,50 2,25 15,25 H 465

21 15 210353 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 07/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 6,00 36,00 Đ 177

21 15 210354 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 06/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 2,75 31,75 Đ 316

21 15 210355 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 12/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 2,50 29,00 Đ 378

21 15 210356 Phạm Trọng Sang Nam 21/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,00 6,00 35,50 Đ 198

21 15 210357 Lê Hải Sơn Nam 13/09/2004 Hưng Yên 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 61

21 15 210358 Trịnh Hải Sơn Nam 04/11/2004 Hưng Yên 0 T K K 5,50 8,25 3,75 31,25 Đ 334

21 15 210359 Lê Hồng Sơn Nam 12/12/2004 Hưng Yên 0 T G G 8,50 10,00 9,00 46,00 Đ 1

21 15 210360 Nguyễn Ngọc Thái Sơn Nam 16/01/2004 Hà Nội 0 T G G 6,50 9,75 8,75 41,25 Đ 27

21 16 210361 Lưu Trịnh Thái Sơn Nam 25/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 7,00 34,50 Đ 237

21 16 210362 Phạm Văn Sơn Nam 19/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,50 34,00 Đ 253

21 16 210363 Trần Thế Tài Nam 12/06/2004 Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,50 6,75 2,25 28,75 H 382

21 16 210364 Lương Mạnh Tất Nam 02/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 4,75 34,75 Đ 230

21 16 210365 Đỗ Đức Thái Nam 08/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 2,75 25,25 H 423

21 16 210366 Nguyễn Thị Hà Thanh Nữ 18/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 8,25 41,25 Đ 27

21 16 210367 Lê Huy Thanh Nam 28/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,50 8,00 6,25 37,25 Đ 145

21 16 210368 Lê Minh Thành Nam 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 9,75 42,25 Đ 12

21 16 210369 Nguyễn Văn Thành Nam 02/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 2,25 26,25 H 415

21 16 210370 Phạm Văn Thành Nam 05/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,75 2,50 20,50 H 447

21 16 210371 Bùi Phương Thảo Nữ 12/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 6,75 5,25 5,50 29,50 Đ 366

21 16 210372 Lương Phương Thảo Nữ 19/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 9,25 5,75 40,25 Đ 55

21 16 210373 Phạm Phương Thảo Nữ 13/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 7,00 38,00 Đ 117

21 16 210374 An Ngọc Phương Thảo Nữ 14/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,00 31,50 Đ 323

21 16 210375 Lê Thanh Thảo Nữ 18/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,50 3,00 22,00 H 444

21 16 210376 Nghiêm Thanh Thảo Nữ 08/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,50 32,00 Đ 307

50

Page 51: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 16 210377 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 18/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,50 31,00 Đ 339

21 16 210378 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 08/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 8,25 39,75 Đ 70

21 16 210379 Bùi Thị Thu Thảo Nữ 28/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,50 41,50 Đ 19

21 16 210380 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 30/11/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 7,75 8,25 8,50 40,50 Đ 46

21 16 210381 Nguyễn Thị Thắm Nữ 03/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,75 3,00 28,00 H 390

21 16 210382 Trần Duy Thắng Nam 28/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,75 3,25 28,25 H 386

21 16 210383 Nguyễn Đức Thắng Nam 17/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 7,25 34,25 Đ 247

21 16 210384 Nguyễn Đức Thắng Nam 07/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,75 9,50 39,00 Đ 91

21 17 210385 Phạm Đức Thắng Nam 28/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 6,25 8,75 4,00 34,00 Đ 253

21 17 210386 Vũ Mạnh Thắng Nam 29/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,50 42,00 Đ 15

21 17 210387 Trịnh Tài Thắng Nam 23/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,25 33,75 Đ 273

21 17 210388 Trần Đức Thịnh Nam 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,50 37,50 Đ 130

21 17 210389 Vũ Trường Thịnh Nam 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 2,75 27,75 H 394

21 17 210390 Trịnh Thị Minh Thùy Nữ 14/05/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 7,75 6,00 36,00 Đ 177

21 17 210391 Phan Thanh Thùy Nữ 17/02/2004 Chư Prông, Gia Lai 0 T G G 7,50 7,75 7,00 37,50 Đ 130

21 17 210392 Hà Thị Thủy Nữ 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 7,25 37,75 Đ 124

21 17 210393 Lương Thị Thu Thủy Nữ 19/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,50 33,50 Đ 277

21 17 210394 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 18/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,50 8,75 42,25 Đ 12

21 17 210395 Nguyễn Xuân Thủy Nam 17/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 217

21 17 210396 Nguyễn Thị Mộng Thúy Nữ 15/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 7,00 8,00 38,50 Đ 102

21 17 210397 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 14/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 7,00 9,25 39,75 Đ 70

21 17 210398 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 10/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 5,75 39,75 Đ 70

21 17 210399 Lương Thị Thúy Nữ 28/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,25 6,50 3,00 30,50 Đ 351

21 17 210400 Nguyễn Minh Thư Nữ 09/10/2004 Hà Nội 0 T G G 7,75 8,25 9,25 41,25 Đ 27

21 17 210401 Phạm Minh Thư Nữ 09/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 6,75 9,00 2,75 34,25 Đ 247

21 17 210402 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 18/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 7,75 39,75 Đ 70

21 17 210403 Nguyễn Huyền Thương Nữ 23/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 4,00 32,00 Đ 307

21 17 210404 Phạm Thị Huyền Thương Nữ 05/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 7,00 35,00 Đ 217

21 17 210405 Nguyễn Thị Thương Nữ 27/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 4,00 35,50 Đ 198

21 17 210406 Phạm Thị Thương Nữ 13/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 7,00 36,00 Đ 177

21 17 210407 Vũ Đức Tiến Nam 03/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,25 30,75 Đ 345

21 17 210408 Nguyễn Đức Toàn Nam 01/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 7,50 40,00 Đ 61

51

Page 52: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 18 210409 Nguyễn Huy Toàn Nam 24/07/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 8,75 7,25 39,75 Đ 70

21 18 210410 Nguyễn Văn Toàn Nam 15/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 4,75 35,25 Đ 209

21 18 210411 Phạm Thị Phương Trà Nữ 04/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,00 34,00 Đ 253

21 18 210412 Ngọc Thanh Trà Nữ 17/10/2004 Trấn Yên, Yên Bái 0,5 T K K 7,00 6,25 7,00 34,00 Đ 253

21 18 210413 Lương Thị Huyền Trang Nữ 26/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 8,25 38,75 Đ 98

21 18 210414 Nghiêm Thị Huyền Trang Nữ 23/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 2,75 26,75 H 410

21 18 210415 Tống Thị Huyền Trang Nữ 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 5,75 28,75 H 382

21 18 210416 Lê Kiều Trang Nữ 25/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 4,25 31,75 Đ 316

21 18 210417 Trần Lê Kiều Trang Nữ 29/02/2004 Quận 1, TP Hồ Chí Minh 0 T G G 8,00 4,50 4,50 29,50 Đ 366

21 18 210418 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 02/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,00 3,00 29,00 Đ 378

21 18 210419 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 28/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 253

21 18 210420 Đào Quỳnh Trang Nữ 05/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 8,50 38,50 Đ 102

21 18 210421 Lê Quỳnh Trang Nữ 22/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 5,00 29,50 Đ 366

21 18 210422 Lương Thị Quỳnh Trang Nữ 11/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,50 31,00 Đ 339

21 18 210423 Nguyễn Vũ Quỳnh Trang Nữ 19/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 9,50 40,00 Đ 61

21 18 210424 Phạm Thị Thu Trang Nữ 27/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 6,75 35,75 Đ 192

21 18 210425 Phạm Thị Thu Trang Nữ 17/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 6,50 37,50 Đ 130

21 18 210426 Phạm Thị Thu Trang Nữ 19/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,75 8,00 3,50 35,00 Đ 217

21 18 210427 Phạm Thị Thu Trang Nữ 08/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 9,00 38,00 Đ 117

21 18 210428 An Trần Thu Trang Nữ 15/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 2,75 28,25 H 386

21 18 210429 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 13/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 2,00 23,50 H 436

21 18 210430 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 12/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,00 33,00 Đ 282

21 18 210431 Nguyễn Bảo Trung Nam 12/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 3,00 32,00 Đ 307

21 18 210432 Đào Hoàng Trung Nam 22/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,25 37,25 Đ 145

21 19 210433 Nguyễn Thành Trung Nam 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,75 2,25 27,25 H 405

21 19 210434 Chu Văn Trường Nam 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 0,25 2,50 2,50 8,00 H 469

21 19 210435 Phạm Xuân Trường Nam 12/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 9,00 5,00 33,00 Đ 282

21 19 210436 Vũ Xuân Trường Nam 30/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,25 3,00 28,50 H 385

21 19 210437 Nguyễn Anh Tú Nam 18/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 2,00 31,50 Đ 323

21 19 210438 Nguyễn Vũ Hoàng Tú Nam 10/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 5,50 9,25 9,00 38,50 Đ 102

21 19 210439 Nguyễn Thị Tú Nữ 05/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 7,00 37,50 Đ 130

21 19 210440 Lê Việt Tú Nam 27/08/2004 Hưng Yên 0 T B B 6,75 4,75 3,50 26,50 H 412

52

Page 53: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 19 210441 Phạm Vũ Tú Nam 16/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 5,00 34,00 Đ 253

21 19 210442 Phạm Thành Tuân Nam 08/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 6,00 36,50 Đ 156

21 19 210443 Hoàng Anh Tuấn Nam 30/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 3,00 18,50 H 455

21 19 210444 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 19/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,75 2,75 19,75 H 450

21 19 210445 Triệu Quốc Tuấn Nam 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 5,25 22,75 H 439

21 19 210446 Lê Thanh Tuấn Nam 09/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 5,25 29,75 Đ 363

21 19 210447 Phạm Hoàng Tùng Nam 02/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,25 31,25 Đ 334

21 19 210448 Nguyễn Huy Tùng Nam 24/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 7,50 38,50 Đ 102

21 19 210449 Trần Thị Tuyết Nữ 10/09/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T K K 7,50 7,00 5,00 34,00 Đ 253

21 19 210450 Hà Thế Văn Nam 30/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,50 3,50 30,00 Đ 357

21 19 210451 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 03/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 5,75 37,25 Đ 145

21 19 210452 Nguyễn Thảo Vân Nữ 09/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,00 3,75 29,25 Đ 371

21 19 210453 Hoàng Đức Việt Nam 23/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 6,50 34,00 Đ 253

21 19 210454 Lê Hoàng Việt Nam 04/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,50 5,25 34,25 Đ 247

21 19 210455 Đoàn Quốc Việt Nam 02/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 8,25 41,25 Đ 27

21 19 210456 Nguyễn Quốc Việt Nam 22/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,00 6,25 29,25 Đ 371

21 20 210457 Phạm Quốc Việt Nam 27/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 5,25 37,75 Đ 124

21 20 210458 Phạm Quốc Việt Nam 20/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 7,75 41,25 Đ 27

21 20 210459 Tống Xuân Việt Nam 08/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 3,50 27,50 H 400

21 20 210460 Ninh Quang Vinh Nam 11/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 5,50 34,00 Đ 253

21 20 210461 Phạm Văn Vinh Nam 16/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 253

21 20 210462 Lê Hoàng Vũ Nam 05/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,25 6,75 2,75 30,75 Đ 345

21 20 210463 Trần Hoàng Vũ Nam 23/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 4,00 35,50 Đ 198

21 20 210464 Trịnh Long Vũ Nam 21/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 6,50 37,50 Đ 130

21 20 210465 Phạm Thế Vũ Nam 01/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 2,00 25,50 H 421

21 20 210466 Nguyễn Ngô Vương Nam 21/11/2004 Hưng Yên 0 T B B 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 307

21 20 210467 Lã Thị Thanh Xuân Nữ 21/04/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,75 33,75 Đ 273

21 20 210468 Trần Tú Yên Nữ 18/04/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,75 9,50 8,50 41,00 Đ 36

21 20 210469 Trần Thị Hải Yến Nữ 04/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,25 39,25 Đ 88

21 20 210470 Nguyễn Kim Yến Nữ 13/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 5,75 36,25 Đ 168

21 20 210471 Lương Thị Yến Nữ 02/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 8,25 40,75 Đ 43

21 20 210472 Tống Thị Yến Nữ 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,00 28,00 H 390

53

Page 54: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

21 20 210473 Lê Thị Thu Yến Nữ 07/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 5,50 35,50 Đ 198

22 1 220001 Trương Thị Kiều An Nữ 27/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,50 30,50 Đ 269

22 1 220002 Nguyễn Thành An Nam 03/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 4,00 28,00 Đ 333

22 1 220003 Nguyễn Thị Thu An Nữ 14/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 4,75 33,75 Đ 181

22 1 220004 Phạm Văn An Nam 06/12/2004 Ninh Bình 0 T B B 0,75 0,50 2,50 5,00 H 486

22 1 220005 Lê Diệp Anh Nữ 28/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 5,00 9,00 7,75 35,75 Đ 125

22 1 220006 Bùi Duy Anh Nam 02/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 6,75 34,25 Đ 166

22 1 220007 Nguyễn Đức Anh Nam 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 1,00 4,50 5,25 16,25 H 466

22 1 220008 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 29/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,50 41,50 Đ 18

22 1 220009 Lê Hoàng Anh Nam 03/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,75 5,00 34,50 Đ 160

22 1 220010 Nguyễn Hoàng Anh Nam 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,25 7,75 27,75 Đ 339

22 1 220011 Đặng Lan Anh Nữ 07/03/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T K K 6,25 8,50 7,50 37,00 Đ 98

22 1 220012 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 58

22 1 220013 Trần Thị Lan Anh Nữ 29/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,50 28,50 Đ 319

22 1 220014 Đoàn Mai Anh Nữ 18/09/2004 Thường Tín, Hà Tây 0 T K K 4,75 7,00 6,00 29,50 Đ 289

22 1 220015 Trần Mai Anh Nữ 31/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 8,25 38,25 Đ 76

22 1 220016 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 5,25 32,75 Đ 205

22 1 220017 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 29/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 5,00 29,50 Đ 289

22 1 220018 Phan Thị Mai Anh Nữ 23/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 6,00 31,50 Đ 246

22 1 220019 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 28/08/2004 Khoái Châu, Hưng Yên 0 K B B 8,25 8,50 8,50 42,00 Đ 13

22 1 220020 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 20/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 8,50 39,50 Đ 42

22 1 220021 Bùi Thị Ngọc Anh Nữ 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 3,25 26,25 Đ 374

22 1 220022 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 20/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 6,25 38,25 Đ 76

22 1 220023 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 06/10/2004 Bảo Thắng, Lào Cai 0 T B B 5,75 2,75 4,00 21,00 H 435

22 1 220024 Bùi Phan Anh Nam 28/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,50 29,00 Đ 304

22 2 220025 Chu Phương Anh Nữ 26/11/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 9,00 41,50 Đ 18

22 2 220026 Vũ Phương Anh Nữ 25/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,00 33,00 Đ 196

22 2 220027 Bùi Hà Phương Anh Nam 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 2,75 3,25 5,00 17,00 H 460

22 2 220028 Bùi Thị Phương Anh Nữ 11/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 6,00 29,50 Đ 289

22 2 220029 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 25/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 4,00 26,50 Đ 366

22 2 220030 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 6,00 31,50 Đ 246

22 2 220031 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 02/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 8,00 6,00 38,50 Đ 71

54

Page 55: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 2 220032 Mai Vân Quỳnh Anh Nữ 03/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,75 44,25 Đ 2

22 2 220033 Vũ Thế Anh Nam 12/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,50 6,75 3,50 22,00 H 422

22 2 220034 Nguyễn Công Thế Anh Nam 19/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 8,25 32,75 Đ 205

22 2 220035 Trần Thùy Anh Nữ 05/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 9,75 39,25 Đ 49

22 2 220036 Trần Thị Trâm Anh Nữ 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 6,50 30,50 Đ 269

22 2 220037 Đỗ Tú Anh Nữ 25/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 8,50 36,00 Đ 120

22 2 220038 Nguyễn Tú Anh Nữ 16/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 8,25 36,25 Đ 116

22 2 220039 Trần Tuấn Anh Nam 18/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 3,25 24,25 H 400

22 2 220040 Trần Tuấn Anh Nam 01/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,75 7,75 4,00 25,00 H 387

22 2 220041 Lê Thị Vân Anh Nữ 25/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 7,25 38,75 Đ 63

22 2 220042 Nguyễn Việt Anh Nam 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,00 6,50 20,00 H 442

22 2 220043 Nguyễn Việt Anh Nam 22/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 3,00 5,75 4,50 22,00 H 422

22 2 220044 Đỗ Minh ánh Nam 11/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 3,75 4,50 6,75 23,25 H 411

22 2 220045 Trần Ngọc ánh Nữ 22/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K K K 3,25 7,75 6,25 28,25 Đ 328

22 2 220046 Lê Thị Ngọc ánh Nữ 27/11/2004 Đông Sơn, Thanh Hóa 0 T K K 5,50 7,75 7,00 33,50 Đ 186

22 2 220047 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 13/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 6,25 34,25 Đ 166

22 2 220048 Đỗ Xuân Bách Nam 07/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,25 3,75 28,25 Đ 328

22 3 220049 Trần Gia Bảo Nam 31/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,00 3,25 6,00 20,50 H 438

22 3 220050 Nguyễn Quốc Bảo Nam 06/06/2004 Văn Yên, Yên Bái 0 T B B 3,25 6,75 4,00 24,00 H 403

22 3 220051 Đỗ Trọng Bắc Nam 04/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 2,75 2,75 4,25 15,25 H 469

22 3 220052 Lê Xuân Bắc Nam 30/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,25 8,00 37,50 Đ 90

22 3 220053 ứng Xuân Bắc Nam 11/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,25 4,75 28,25 Đ 328

22 3 220054 Nguyễn Trần Khánh Bằng Nữ 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 5,25 8,25 8,50 35,50 Đ 133

22 3 220055 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 12/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 5,50 29,00 Đ 304

22 3 220056 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 07/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 6,50 36,50 Đ 108

22 3 220057 Đinh Mạnh Bình Nam 07/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 3,25 6,25 4,00 23,00 H 412

22 3 220058 Nguyễn Văn Bình Nam 04/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 6,75 32,75 Đ 205

22 3 220059 Nguyễn Văn Bình Nam 05/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 2,50 5,00 5,50 20,50 H 438

22 3 220060 Đỗ Thị Thanh Châm Nữ 08/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 120

22 3 220061 Nguyễn Thị Châm Nữ 05/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,25 9,75 45,25 Đ 1

22 3 220062 Lê Khánh Chi Nữ 02/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 8,25 38,75 Đ 63

22 3 220063 Bùi Thị Kim Chi Nữ 20/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 5,50 36,00 Đ 120

55

Page 56: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 3 220064 Trần Thị Kim Chi Nữ 17/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,00 6,50 26,00 Đ 378

22 3 220065 Phan Lan Chi Nữ 01/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 5,25 28,75 Đ 311

22 3 220066 Trần Linh Chi Nữ 28/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 6,00 38,00 Đ 81

22 3 220067 Bùi Thị Mai Chi Nữ 01/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,25 41,25 Đ 22

22 3 220068 Trần Thảo Chi Nữ 11/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 6,50 30,50 Đ 269

22 3 220069 Nguyễn Đức Chiến Nam 16/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 8,50 5,00 35,00 Đ 145

22 3 220070 Hoàng Thị Ngọc Chúc Nữ 05/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 2,75 25,75 H 380

22 3 220071 Hoàng Thanh Chúc Nữ 21/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,50 35,00 Đ 145

22 3 220072 Phan Thị Thanh Chúc Nữ 10/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,25 3,50 21,00 H 435

22 4 220073 Lê Thị Thu Chúc Nữ 20/02/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 4,50 25,00 H 387

22 4 220074 Lý Cao Cường Nam 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 8,00 27,50 Đ 344

22 4 220075 Phạm Minh Cường Nam 13/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,50 4,50 24,00 H 403

22 4 220076 Kiều Ngọc Diệp Nữ 13/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,75 44,25 Đ 2

22 4 220077 Trần Huyền Diệu Nữ 24/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,00 32,00 Đ 233

22 4 220078 Hoàng Thị Thúy Diệu Nữ 12/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 4,25 28,75 Đ 311

22 4 220079 Đỗ Ngọc Dung Nam 02/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 7,00 26,50 Đ 366

22 4 220080 Lê Phương Dung Nữ 10/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 6,75 31,75 Đ 241

22 4 220081 Nguyễn Thị Thanh Dung Nữ 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,00 6,75 28,75 Đ 311

22 4 220082 Trần Thị Thanh Dung Nữ 08/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 8,75 38,25 Đ 76

22 4 220083 Nguyễn Thùy Dung Nữ 27/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,25 4,00 24,50 H 398

22 4 220084 Lê Hồng Dũng Nam 25/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 1,75 5,75 4,00 19,00 H 446

22 4 220085 Nguyễn Hữu Dũng Nam 10/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,00 1,50 3,00 14,00 H 474

22 4 220086 Bùi Quang Dũng Nam 31/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,00 32,00 Đ 233

22 4 220087 Thạch Quang Dũng Nam 15/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 154

22 4 220088 Nguyễn Trọng Dũng Nam 24/10/2004 Vũng Tàu 0 T G G 6,50 9,00 8,75 39,75 Đ 38

22 4 220089 Tạ Trung Dũng Nam 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,75 9,00 37,50 Đ 90

22 4 220090 Nguyễn Việt Dũng Nam 26/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 9,50 42,50 Đ 8

22 4 220091 Nguyễn Lê Mỹ Duyên Nữ 25/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 489

22 4 220092 Nguyễn Thanh Duyên Nữ 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,00 34,50 Đ 160

22 4 220093 Bùi Thị Duyên Nữ 06/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,75 32,25 Đ 226

22 4 220094 Đỗ Tùng Dương Nam 17/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 9,25 35,75 Đ 125

22 4 220095 Nguyễn Tùng Dương Nam 19/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 8,25 6,75 34,25 Đ 166

56

Page 57: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 4 220096 Chu Văn Dương Nam 16/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,25 7,25 31,75 Đ 241

22 5 220097 Nguyễn Tiến Đại Nam 28/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,00 3,00 21,50 H 431

22 5 220098 Nguyễn Kế Đan Nam 06/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,50 30,00 Đ 278

22 5 220099 Hoàng Thị Linh Đan Nữ 02/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 6,75 31,75 Đ 241

22 5 220100 Lê Quang Đạo Nam 12/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 3,00 29,50 Đ 289

22 5 220101 Nguyễn Duy Đạt Nam 21/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,75 6,50 3,25 23,75 H 409

22 5 220102 Vũ Đăng Đạt Nam 05/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 2,75 24,75 H 393

22 5 220103 Bùi Đình Đạt Nam 08/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 4,75 32,75 Đ 205

22 5 220104 Nguyễn Kế Đạt Nam 04/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 5,75 32,75 Đ 205

22 5 220105 Tô Minh Đạt Nam 11/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,25 34,25 Đ 166

22 5 220106 Nguyễn Quang Đạt Nam 19/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 4,25 26,25 Đ 374

22 5 220107 Nguyễn Quốc Đạt Nam 15/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 5,50 33,00 Đ 196

22 5 220108 Vũ Quyết Đạt Nam 08/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 5,50 31,00 Đ 255

22 5 220109 Đỗ Thành Đạt Nam 12/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 8,75 6,50 33,50 Đ 186

22 5 220110 Nguyễn Tiến Đạt Nam 02/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 8,00 4,50 30,50 Đ 269

22 5 220111 Nguyễn Tiến Đạt Nam 31/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 4,25 26,75 Đ 363

22 5 220112 Trần Tiến Đạt Nam 22/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 8,50 39,00 Đ 58

22 5 220113 Trần Tiến Đạt Nam 02/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,50 2,75 2,50 13,00 H 476

22 5 220114 Trần Tiến Đạt Nam 20/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,50 5,50 4,75 24,75 H 393

22 5 220115 Trần Tuấn Đạt Nam 22/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,75 8,00 4,00 29,50 Đ 289

22 5 220116 Đỗ Cao Đắc Nam 30/09/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,00 4,50 24,00 H 403

22 5 220117 Trần Thủ Độ Nam 17/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 4,75 25,75 H 380

22 5 220118 Nguyễn Duy Đức Nam 11/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 3,00 28,50 Đ 319

22 5 220119 Lý Huỳnh Đức Nam 27/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 7,00 30,00 Đ 278

22 5 220120 Nguyễn Minh Đức Nam 31/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,00 2,50 14,50 H 473

22 6 220121 Đỗ Trần Đức Nam 24/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 24

22 6 220122 Vũ Thị Hà Giang Nữ 08/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 4,25 24,75 H 393

22 6 220123 Đàm Hoàng Giang Nam 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 5,00 31,00 Đ 255

22 6 220124 Nguyễn Hương Giang Nữ 23/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 10,00 44,00 Đ 4

22 6 220125 Phạm Thị Hương Giang Nữ 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 0,50 6,25 18,25 H 452

22 6 220126 Nguyễn Ngọc Giang Nữ 02/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 7,75 32,25 Đ 226

22 6 220127 Hoàng Thugiang Nữ 30/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 8,75 31,25 Đ 251

57

Page 58: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 6 220128 Trần Đắc Giáp Nam 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 8,50 35,50 Đ 133

22 6 220129 Trần Lê Nguyên Giáp Nam 14/07/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T K K 6,75 7,25 8,75 36,75 Đ 104

22 6 220130 Đỗ Trọng Giáp Nam 04/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,75 39,25 Đ 49

22 6 220131 Bùi Thanh Hà Nữ 22/06/2004 BV Bạch Mai, Hà Nội 0 T B B 3,75 3,25 8,00 22,00 H 422

22 6 220132 Thạch Thị Thu Hà Nữ 01/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,25 4,75 24,25 H 400

22 6 220133 Nguyễn Đức Hải Nam 25/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 9,25 39,25 Đ 49

22 6 220134 Trần Minh Hải Nam 31/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,00 33,00 Đ 196

22 6 220135 Vũ Minh Hải Nam 11/12/2004 BV Đa khoa Hưng Yên 0 T G G 5,50 6,75 9,25 33,75 Đ 181

22 6 220136 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ 08/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,00 32,50 Đ 217

22 6 220137 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 30/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,50 6,25 26,75 Đ 363

22 6 220138 Tạ Anh Hào Nam 14/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,25 6,25 34,75 Đ 154

22 6 220139 Dương Trí Hào Nam 06/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 8,50 36,50 Đ 108

22 6 220140 Bùi Minh Hằng Nữ 24/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,25 38,75 Đ 63

22 6 220141 Lê Thanh Hằng Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,75 9,00 36,50 Đ 108

22 6 220142 Nguyễn Thị Hằng Nữ 24/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 4,00 27,00 Đ 355

22 6 220143 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 11/09/2004 Hà Nội 0 T K K 5,75 5,50 5,00 27,50 Đ 344

22 6 220144 Trần Thị Thu Hằng Nữ 07/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,50 31,00 Đ 255

22 7 220145 Bùi Thị Thúy Hằng Nữ 25/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,25 30,75 Đ 266

22 7 220146 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 20/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,25 34,25 Đ 166

22 7 220147 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 7,50 31,00 Đ 255

22 7 220148 Nguyễn Đức Hậu Nam 26/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 6,50 33,00 Đ 196

22 7 220149 Trần Thị Hậu Nữ 09/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 8,50 39,50 Đ 42

22 7 220150 Bùi Văn Hiền Nam 18/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 3,75 29,25 Đ 299

22 7 220151 Nguyễn Xuân Hiển Nam 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 3,00 2,75 11,75 H 481

22 7 220152 Đỗ Mạnh Hiến Nam 28/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 4,00 23,00 H 412

22 7 220153 Trương Quang Hiệp Nam 12/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 4,50 28,50 Đ 319

22 7 220154 Nguyễn Văn Hiệp Nam 17/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 289

22 7 220155 Đỗ Hoàng Hiếu Nam 12/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,25 34,75 Đ 154

22 7 220156 Nguyễn Huy Hiếu Nam 01/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,50 8,75 41,25 Đ 22

22 7 220157 Vũ Huy Hiệu Nam 29/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 6,00 31,50 Đ 246

22 7 220158 Vũ Văn Hiệu Nam 15/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 4,00 27,00 Đ 355

22 7 220159 Lê Thị Hòa Nữ 18/02/2004 Đông Sơn, Thanh Hóa 0 T K K 5,50 6,50 4,75 28,75 Đ 311

58

Page 59: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 7 220160 Phạm Thị Hòa Nữ 31/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 4,75 29,25 Đ 299

22 7 220161 Nguyễn Thị Thanh Hoài Nữ 28/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 6,00 30,00 Đ 278

22 7 220162 Tô Thị Hoài Nữ 16/12/2004 Hưng Hà, Thái Bình 0 T B B 6,00 6,50 4,75 29,75 Đ 286

22 7 220163 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 01/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,50 7,50 29,00 Đ 304

22 7 220164 Nguyễn Văn Hoan Nam 23/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,75 4,50 3,75 16,25 H 466

22 7 220165 ứng Ngọc Hoàn Nam 19/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 9,50 42,00 Đ 13

22 7 220166 Đinh Văn Hoàn Nam 23/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,25 4,25 1,75 18,75 H 449

22 7 220167 Trương Việt Hoàn Nam 28/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 4,50 29,50 Đ 289

22 7 220168 Phạm Huy Hoàng Nam 25/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 4,00 31,00 Đ 255

22 8 220169 Phạm Huy Hoàng Nam 27/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 6,00 28,50 Đ 319

22 8 220170 Trương Việt Hoàng Nam 12/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,50 5,25 39,25 Đ 49

22 8 220171 Lê ánh Hồng Nữ 29/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 4,75 30,25 Đ 275

22 8 220172 Hoàng Nguyệt Hồng Nữ 02/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 98

22 8 220173 Nguyễn Thị Tuyết Hồng Nữ 06/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 4,25 27,75 Đ 339

22 8 220174 Nguyễn Hơn Nam 29/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 6,75 27,25 Đ 350

22 8 220175 Trần Đức Huân Nam 14/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,25 6,25 25,75 H 380

22 8 220176 Nguyễn Hồng Huân Nam 02/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 8,00 38,00 Đ 81

22 8 220177 Đặng Văn Huấn Nam 15/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 6,00 33,50 Đ 186

22 8 220178 Lê Thị Thanh Huệ Nữ 12/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 7,00 35,50 Đ 133

22 8 220179 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ 02/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 5,00 37,50 Đ 90

22 8 220180 Tạ Thị Thu Huệ Nữ 03/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,25 36,25 Đ 116

22 8 220181 Trần Xuân Hùng Nam 22/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,25 5,00 3,00 17,50 H 456

22 8 220182 Nguyễn Đức Huy Nam 01/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,00 4,75 27,75 Đ 339

22 8 220183 Lê Quang Huy Nam 26/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 8,25 39,25 Đ 49

22 8 220184 Nguyễn Quang Huy Nam 18/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 7,75 35,75 Đ 125

22 8 220185 Trần Quang Huy Nam 19/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 9,25 33,25 Đ 191

22 8 220186 Bùi Đàm Quang Huy Nam 14/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 32

22 8 220187 Nguyễn Quốc Huy Nam 16/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 4,25 35,75 Đ 125

22 8 220188 Vũ Quốc Huy Nam 08/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 133

22 8 220189 Trương Văn Huy Nam 29/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 6,50 37,50 Đ 90

22 8 220190 Trần Khánh Huyền Nữ 09/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 42

22 8 220191 Vũ Khánh Huyền Nữ 17/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 8,75 40,25 Đ 29

59

Page 60: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 8 220192 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 27/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 7,75 38,25 Đ 76

22 9 220193 Nguyễn Thị Minh Huyền Nữ 26/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,00 7,50 32,00 Đ 233

22 9 220194 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 07/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 8,00 40,00 Đ 32

22 9 220195 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 07/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 6,00 38,50 Đ 71

22 9 220196 Hà Thị Thanh Huyền Nữ 19/04/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T G G 7,00 8,00 9,00 39,00 Đ 58

22 9 220197 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 08/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 2,50 5,75 4,25 20,75 H 437

22 9 220198 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 20/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,50 4,25 3,50 17,00 H 460

22 9 220199 Nguyễn Thị Huyền Nữ 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 6,25 31,75 Đ 241

22 9 220200 Vũ Thu Huyền Nữ 30/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 7,75 32,75 Đ 205

22 9 220201 Nguyễn Quốc Hưng Nam 24/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 6,50 32,00 Đ 233

22 9 220202 Phạm Thế Hưng Nam 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 5,00 22,00 H 422

22 9 220203 Trần Tiến Hưng Nam 25/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 0,00 2,75 10,25 H 488

22 9 220204 Trần Tuấn Hưng Nam 04/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,75 4,00 27,00 Đ 355

22 9 220205 Vũ Việt Hưng Nam 01/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 8,50 37,00 Đ 98

22 9 220206 Đào Thị Mai Hương Nữ 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,00 34,50 Đ 160

22 9 220207 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 09/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 8,00 37,50 Đ 90

22 9 220208 Bùi Thị Hương Nữ 10/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 8,00 38,00 Đ 81

22 9 220209 Phạm Thu Hương Nữ 04/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 7,00 40,00 Đ 32

22 9 220210 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 21/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,75 42,25 Đ 12

22 9 220211 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 06/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 255

22 9 220212 Đặng Thị Hường Nữ 15/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 7,00 28,50 Đ 319

22 9 220213 Nguyễn Thị Hường Nữ 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0,5 T K K 5,00 7,50 6,00 31,50 Đ 246

22 9 220214 Nguyễn Thu Hường Nữ 06/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 1,75 7,25 6,75 24,75 H 393

22 9 220215 Nguyễn Đức Khánh Nam 24/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 255

22 9 220216 Lê Dương Quốc Khánh Nam 02/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 7,25 34,25 Đ 166

22 10 220217 Đỗ Anh Khiêm Nam 09/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,50 42,50 Đ 8

22 10 220218 Lê Thị Lệ Khuyên Nữ 05/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 5,50 35,50 Đ 133

22 10 220219 Đỗ Văn Khuyến Nam 18/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,25 5,25 7,25 26,25 Đ 374

22 10 220220 Nguyễn Xuân Khương Nam 04/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,50 29,50 Đ 289

22 10 220221 Bạch Trung Kiên Nam 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 6,00 32,00 Đ 233

22 10 220222 Vũ Anh Kiệt Nam 30/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,75 4,25 28,25 Đ 328

22 10 220223 Nguyễn Hữu Kiệt Nam 22/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,25 35,75 Đ 125

60

Page 61: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 10 220224 Bùi Thị Hương Lan Nữ 27/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 4,75 36,75 Đ 104

22 10 220225 Nguyễn Thị Lan Nữ 05/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,25 32,75 Đ 205

22 10 220226 Vũ Thị Lan Nữ 27/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,75 5,50 33,00 Đ 196

22 10 220227 Nguyễn Phúc Lâm Nam 07/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 8,25 38,75 Đ 63

22 10 220228 Trần Thị Cẩm Lệ Nữ 30/10/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 4,00 26,50 Đ 366

22 10 220229 Nguyễn Thị Lên Nữ 23/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,25 5,00 22,50 H 416

22 10 220230 Kiều Sỹ Liêm Nam 07/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 7,00 34,00 Đ 174

22 10 220231 Trần Thị Phương Liên Nữ 19/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 2,00 3,00 16,00 H 468

22 10 220232 Nguyễn Ngọc Bảo Linh Nữ 16/03/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 3,50 0,00 3,50 10,50 H 487

22 10 220233 Lê Thị Hải Linh Nữ 10/08/2004 Hoành Bồ, Quảng Ninh 0 T K K 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 32

22 10 220234 Hoàng Huyền Linh Nữ 20/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 4,50 28,50 Đ 319

22 10 220235 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 27/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 8,00 37,00 Đ 98

22 10 220236 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 15/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,00 4,50 18,50 H 450

22 10 220237 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,75 4,25 26,75 Đ 363

22 10 220238 Bùi Ngọc Linh Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,75 4,25 27,75 Đ 339

22 10 220239 Phùng Ngọc Linh Nữ 05/09/2004 ứng Hòa, Hà Tây 0 T K K 7,50 7,75 5,00 35,50 Đ 133

22 10 220240 Lê Phương Linh Nữ 09/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 4,25 29,25 Đ 299

22 11 220241 Trần Phương Linh Nữ 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 6,50 34,00 Đ 174

22 11 220242 Lương Thùy Linh Nữ 05/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,50 41,50 Đ 18

22 11 220243 Nguyễn Thùy Linh Nữ 04/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,75 32,25 Đ 226

22 11 220244 Nguyễn Thùy Linh Nữ 12/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 4,00 26,50 Đ 366

22 11 220245 Tạ Thùy Linh Nữ 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,50 34,50 Đ 160

22 11 220246 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 21/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 5,50 31,50 Đ 246

22 11 220247 Bùi Đức Long Nam 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 6,25 33,25 Đ 191

22 11 220248 Tạ Đức Long Nam 12/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 8,00 35,50 Đ 133

22 11 220249 Dương Thành Long Nam 19/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,50 7,75 5,00 27,50 Đ 344

22 11 220250 Lương Văn Long Nam 29/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,50 7,75 33,75 Đ 181

22 11 220251 Bạch Văn Thành Lộc Nam 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 1,25 3,50 12,50 H 479

22 11 220252 Vũ Thị Thanh Lụa Nữ 04/02/2004 Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,00 7,00 6,00 32,00 Đ 233

22 11 220253 Nguyễn Thành Luân Nam 16/08/2004 Hưng Hà, Thái Bình 0 T K K 7,00 9,00 4,75 36,75 Đ 104

22 11 220254 Nguyễn Thị Luyến Nữ 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,75 3,75 30,25 Đ 275

22 11 220255 Nguyễn Thế Luyện Nam 04/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 9,25 41,75 Đ 17

61

Page 62: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 11 220256 Trương Tấn Lượng Nam 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,75 30,25 Đ 275

22 11 220257 Lê Thị Cẩm Ly Nữ 23/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,75 32,25 Đ 226

22 11 220258 Nguyễn Khánh Ly Nữ 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 4,75 33,25 Đ 191

22 11 220259 Trần Thị Lý Nữ 01/02/2004 BV Đa khoa Phủ Lý 0 T B B 5,50 5,50 4,50 26,50 Đ 366

22 11 220260 ứng Ngọc Mai Nữ 13/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,50 29,50 Đ 289

22 11 220261 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 07/07/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T G G 6,50 9,00 8,75 39,75 Đ 38

22 11 220262 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 11/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 8,50 34,00 Đ 174

22 11 220263 Đàm Duy Mạnh Nam 21/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 4,50 28,00 Đ 333

22 11 220264 Đinh Đức Mạnh Nam 26/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 3,50 24,50 H 398

22 12 220265 Nguyễn Đức Mạnh Nam 04/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 4,50 27,00 Đ 355

22 12 220266 Vũ Đức Mạnh Nam 14/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 8,00 5,25 32,25 Đ 226

22 12 220267 Nguyễn Hùng Mạnh Nam 26/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,25 5,25 32,25 Đ 226

22 12 220268 Dương Văn Mạnh Nam 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,75 2,00 3,00 10,50 H 483

22 12 220269 Lê Văn Mạnh Nam 25/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 1,50 22,00 H 422

22 12 220270 Vũ Văn Mạnh Nam 13/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,25 34,75 Đ 154

22 12 220271 Tạ Hương Mây Nữ 25/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 2,50 30,00 Đ 278

22 12 220272 Nguyễn Thị Trà Mi Nữ 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 7,75 33,75 Đ 181

22 12 220273 Nguyễn Bình Minh Nam 15/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,00 39,50 Đ 42

22 12 220274 Trần Công Minh Nam 06/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 9,00 42,50 Đ 8

22 12 220275 Nguyễn Hữu Minh Nam 25/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 7,00 34,50 Đ 160

22 12 220276 Hoàng Lê Minh Nam 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,50 34,00 Đ 174

22 12 220277 Nguyễn Quang Minh Nam 03/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 2,00 2,25 2,25 10,75 H 482

22 12 220278 Phạm Quang Minh Nam 05/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 255

22 12 220279 Đỗ Tuấn Minh Nam 21/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 3,00 2,50 4,00 15,00 H 470

22 12 220280 Phạm Thị Mơ Nữ 28/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 3,00 25,00 H 387

22 12 220281 Nguyễn Trà My Nữ 12/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 8,00 38,00 Đ 81

22 12 220282 Vũ Trà My Nữ 07/09/2004 Thanh Trì, Hà Nội 0 T K K 6,75 7,50 7,25 35,75 Đ 125

22 12 220283 Đỗ Thị Trà My Nữ 15/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,50 2,50 2,25 12,25 H 480

22 12 220284 Lương Thị Trà My Nữ 21/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 7,50 38,50 Đ 71

22 12 220285 Nguyễn Thị Trà My Nữ 09/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,75 4,25 17,75 H 455

22 12 220286 Nguyễn Thị Trà My Nữ 13/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 6,50 36,00 Đ 120

22 12 220287 Nguyễn Đức Nam Nam 21/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 5,75 28,75 Đ 311

62

Page 63: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 12 220288 Nguyễn Hoài Nam Nam 20/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,75 1,75 2,00 15,00 H 470

22 13 220289 Đỗ Hoàng Nam Nam 20/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 4,75 29,25 Đ 299

22 13 220290 Lê Đức Hoàng Nam Nam 05/11/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,25 3,25 31,25 Đ 251

22 13 220291 Nguyễn Hữu Nam Nam 16/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 7,25 34,25 Đ 166

22 13 220292 Đặng Phương Nam Nam 15/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,00 7,00 6,50 28,50 Đ 319

22 13 220293 Lê Phương Nam Nam 15/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,75 7,00 27,00 Đ 355

22 13 220294 Ngô Văn Phương Nam Nam 25/06/2004 Chương Mỹ, Hà Tây 0 T B B 6,25 6,00 6,50 31,00 Đ 255

22 13 220295 Ngô Vi Nam Nam 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 8,50 5,00 32,50 Đ 217

22 13 220296 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 06/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 6,00 39,00 Đ 58

22 13 220297 Vũ Thị Nga Nữ 21/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,50 36,50 Đ 108

22 13 220298 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 7,25 37,75 Đ 89

22 13 220299 Nguyễn Tuấn Nghĩa Nam 13/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 8,00 36,00 Đ 120

22 13 220300 Nguyễn ánh Ngọc Nữ 31/07/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T K K 7,25 8,75 8,25 40,25 Đ 29

22 13 220301 Vũ Đức Ngọc Nam 19/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,50 4,50 32,50 Đ 217

22 13 220302 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 16/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 8,50 38,00 Đ 81

22 13 220303 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,50 43,00 Đ 6

22 13 220304 Trương Hồng Ngọc Nữ 14/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 1,25 3,00 16,50 H 464

22 13 220305 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 22/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,75 4,25 21,75 H 429

22 13 220306 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 31/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 5,00 36,50 Đ 108

22 13 220307 ứng Thị Thu Ngọc Nữ 26/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 6,75 38,75 Đ 63

22 13 220308 Lê Bá Nguyên Nam 16/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 6,75 32,75 Đ 205

22 13 220309 Vũ Đức Nguyên Nam 17/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 133

22 13 220310 Lê Hồng Nguyên Nam 24/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 217

22 13 220311 Hoàng Thảo Nguyên Nữ 20/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 7,25 39,75 Đ 38

22 13 220312 Đàm Thị Thảo Nguyên Nữ 09/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 5,25 27,25 Đ 350

22 14 220313 Phạm Minh Nguyệt Nữ 25/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 3,75 31,25 Đ 251

22 14 220314 Vũ Minh Nguyệt Nữ 28/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 6,50 34,50 Đ 160

22 14 220315 Trần Thị Minh Nguyệt Nữ 15/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,50 2,75 14,75 H 472

22 14 220316 Vũ Thị Thanh Nhàn Nữ 06/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 2,75 3,75 19,75 H 443

22 14 220317 ứng Lê Thành Nhân Nam 10/08/2004 Hồng Ngự, Đồng Tháp 0 T B B 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 233

22 14 220318 Đoàn Trọng Nhân Nam 23/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 4,00 31,00 Đ 255

22 14 220319 Nguyễn Long Nhật Nam 17/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 4,00 22,00 H 422

63

Page 64: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 14 220320 Nguyễn Thị Dung Nhi Nữ 18/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,25 22,75 H 414

22 14 220321 Tạ Kiều Linh Nhi Nữ 18/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,75 3,50 18,00 H 453

22 14 220322 Trần Quỳnh Nhi Nữ 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 9,50 44,00 Đ 4

22 14 220323 Bùi Thị Tuyết Nhi Nữ 26/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,50 35,00 Đ 145

22 14 220324 Vũ Đức Nhuận Nam 22/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,00 6,00 26,50 Đ 366

22 14 220325 Bùi Hồng Nhung Nữ 15/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,50 31,00 Đ 255

22 14 220326 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 06/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 4,50 2,75 26,25 Đ 374

22 14 220327 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 02/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,50 34,00 Đ 174

22 14 220328 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,00 2,50 22,50 H 416

22 14 220329 Lê Thị Nhung Nữ 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,50 30,00 Đ 278

22 14 220330 Trần Thị Nhung Nữ 21/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 3,50 28,00 Đ 333

22 14 220331 Nguyễn Thị Tố Như Nữ 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 4,00 33,50 Đ 186

22 14 220332 Bùi Thị Ninh Nữ 17/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,75 28,75 Đ 311

22 14 220333 Trương Thị Hồng Oanh Nữ 22/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 3,00 21,50 H 431

22 14 220334 Vũ Thị Kiều Oanh Nữ 17/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,25 37,25 Đ 96

22 14 220335 Đoàn Kim Oanh Nữ 02/06/2004 Gia Lai 0 T K K 7,00 8,25 6,25 36,75 Đ 104

22 14 220336 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 8,75 42,75 Đ 7

22 15 220337 Đinh Thị Lâm Oanh Nữ 15/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,50 33,00 Đ 196

22 15 220338 Đỗ Văn Oánh Nam 25/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 3,75 33,75 Đ 181

22 15 220339 Nguyễn Hồng Phong Nam 21/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,75 32,75 Đ 205

22 15 220340 Phạm Thanh Phong Nam 26/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 5,75 4,25 4,00 24,00 H 403

22 15 220341 Nguyễn Hữu Tuấn Phong Nam 25/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 6,50 29,00 Đ 304

22 15 220342 Nguyễn Khắc Phú Nam 04/12/2004 Thanh Oai, Hà Tây 0 T B B 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 196

22 15 220343 Tạ Quang Phúc Nam 12/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 4,50 29,00 Đ 304

22 15 220344 Đỗ Dương Phương Nam 24/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,75 30,75 Đ 266

22 15 220345 Nguyễn Thị Phương Nữ 08/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 4,00 28,50 Đ 319

22 15 220346 Nguyễn Thu Phương Nữ 30/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 42

22 15 220347 Đỗ Thị Thu Phương Nữ 21/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 6,75 38,75 Đ 63

22 15 220348 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 24/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,25 4,00 22,50 H 416

22 15 220349 Nguyễn Việt Phương Nam 01/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 2,25 3,50 17,00 H 460

22 15 220350 Trần Duy Quang Nam 17/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 5,50 27,00 Đ 355

22 15 220351 Lê Thế Quang Nam 01/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 9,50 41,00 Đ 24

64

Page 65: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 15 220352 Nguyễn Văn Quang Nam 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 7,75 38,25 Đ 76

22 15 220353 Tống Anh Quân Nam 21/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,00 36,50 Đ 108

22 15 220354 Trần Anh Quân Nam 09/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 8,50 35,00 Đ 145

22 15 220355 Nguyễn Minh Quân Nam 15/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 6,00 33,00 Đ 196

22 15 220356 Đào Trung Quân Nam 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 9,00 7,00 35,50 Đ 133

22 15 220357 Nguyễn Thị Hải Quyên Nữ 16/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 1,75 3,75 19,25 H 444

22 15 220358 Phạm Thị Quyên Nữ 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 3,00 2,00 18,00 H 453

22 15 220359 Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 27/10/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T B B 3,00 1,50 4,50 13,50 H 475

22 15 220360 Đinh Thị Diễm Quỳnh Nữ 24/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,75 3,50 24,00 H 403

22 16 220361 Trần Thị Ngọc Quỳnh Nữ 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 0,50 6,00 16,50 H 464

22 16 220362 Trần Như Quỳnh Nữ 19/06/2004 Đồng Nai 0 T G G 7,75 5,75 9,25 36,25 Đ 116

22 16 220363 Thạch Hoàng Sáng Nam 04/05/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 7,25 31,75 Đ 241

22 16 220364 Nguyễn Đắc Sinh Nam 08/08/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 5,25 28,75 Đ 311

22 16 220365 Lê Hồng Sơn Nam 11/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,75 8,00 32,00 Đ 233

22 16 220366 Nguyễn Hồng Sơn Nam 27/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,75 4,00 17,50 H 456

22 16 220367 Trịnh Hồng Sơn Nam 15/04/2003 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T B B 3,25 4,50 7,25 22,75 H 414

22 16 220368 Nguyễn Đại Thái Sơn Nam 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 8,75 40,25 Đ 29

22 16 220369 Lê Việt Sỹ Nam 22/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 0,50 5,25 12,75 H 478

22 16 220370 Bùi Tuấn Tài Nam 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,50 35,50 Đ 133

22 16 220371 Vũ Quang Tạo Nam 02/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,50 5,00 27,00 Đ 355

22 16 220372 Đàm Thanh Tâm Nữ 08/08/2004 BV Phụ sản Hà Nội 0 T K K 5,75 6,00 5,50 29,00 Đ 304

22 16 220373 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 26/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,25 35,75 Đ 125

22 16 220374 Nguyễn Văn Tâm Nam 21/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,50 35,00 Đ 145

22 16 220375 Nguyễn Hồng Thái Nam 26/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 3,25 25,75 H 380

22 16 220376 Vũ Duy Thám Nam 12/12/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T G G 6,00 9,00 9,75 39,75 Đ 38

22 16 220377 Nguyễn Thị Thanh Nữ 14/05/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 4,25 2,25 5,50 18,50 H 450

22 16 220378 Nguyễn Giáp Thành Nam 23/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,25 7,00 28,00 Đ 333

22 16 220379 Lê Quý Thành Nam 06/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 3,00 25,00 H 387

22 16 220380 Nguyễn Tiến Thành Nam 17/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 3,75 7,75 6,25 29,25 Đ 299

22 16 220381 Nguyễn Trung Thành Nam 08/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,50 6,50 30,00 Đ 278

22 16 220382 Nguyễn Văn Thành Nam 18/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 4,75 27,25 Đ 350

22 16 220383 Phạm Xuân Thành Nam 05/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,00 5,50 27,50 Đ 344

65

Page 66: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 16 220384 Nguyễn Khắc Thảo Nam 28/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 8,25 5,25 32,25 Đ 226

22 17 220385 Lê Phương Thảo Nữ 04/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 7,50 40,00 Đ 32

22 17 220386 Nguyễn Phương Thảo Nữ 06/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 6,75 39,25 Đ 49

22 17 220387 Vũ Phương Thảo Nữ 25/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 5,50 32,50 Đ 217

22 17 220388 Chu Thị Phương Thảo Nữ 23/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,50 35,00 Đ 145

22 17 220389 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 02/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,00 2,50 26,00 Đ 378

22 17 220390 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 17/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 191

22 17 220391 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 30/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 4,25 27,25 Đ 350

22 17 220392 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 05/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 10,00 42,00 Đ 13

22 17 220393 Lê Trần Phương Thảo Nữ 17/12/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,50 9,00 7,00 38,00 Đ 81

22 17 220394 Dương Thanh Thảo Nữ 09/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 7,00 34,00 Đ 174

22 17 220395 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 28/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 5,50 33,50 Đ 186

22 17 220396 Cao Thị Thanh Thảo Nữ 28/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 8,50 41,50 Đ 18

22 17 220397 Đỗ Thị Thanh Thảo Nữ 26/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 3,25 2,50 19,00 H 446

22 17 220398 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 7,50 39,50 Đ 42

22 17 220399 Tô Thị Thanh Thảo Nữ 11/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,75 31,25 Đ 251

22 17 220400 Nguyễn Thị Thảo Nữ 08/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 9,50 42,00 Đ 13

22 17 220401 Nguyễn Thu Thảo Nữ 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 6,75 5,25 35,25 Đ 143

22 17 220402 Lưu Thị Thu Thảo Nữ 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 5,50 32,50 Đ 217

22 17 220403 Thạch Thị Thương Thảo Nữ 24/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 3,25 24,25 H 400

22 17 220404 Vũ Đức Thắng Nam 28/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 4,50 6,25 21,75 H 429

22 17 220405 Lê Quang Thắng Nam 08/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 8,75 4,75 32,75 Đ 205

22 17 220406 Tống Văn Thắng Nam 19/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,25 2,50 13,00 H 476

22 17 220407 Lê Việt Thắng Nam 15/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 9,00 41,00 Đ 24

22 17 220408 Lê Văn Thân Nam 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 7,25 36,25 Đ 116

22 18 220409 Vũ Văn Thân Nam 04/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,75 5,50 22,50 H 416

22 18 220410 Nguyễn Thị Minh Thơm Nữ 27/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 108

22 18 220411 Lâm Thị Thanh Thùy Nữ 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 1,75 5,00 17,50 H 456

22 18 220412 Đoàn Thị Thùy Nữ 17/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,50 32,50 Đ 217

22 18 220413 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 21/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 3,50 25,00 H 387

22 18 220414 Nguyễn Xuân Thủy Nam 11/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 6,25 32,75 Đ 205

22 18 220415 Nguyễn Thị Thúy Nữ 14/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 5,00 24,00 H 403

66

Page 67: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 18 220416 Trần Thu Thúy Nữ 08/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 8,00 39,00 Đ 58

22 18 220417 Nguyễn Lan Thư Nữ 30/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,50 5,00 27,50 Đ 344

22 18 220418 Đồng Thị Thư Nữ 12/07/2004 Lạng Giang, Bắc Giang 0 T K K 6,75 5,00 6,25 29,75 Đ 286

22 18 220419 Nguyễn Thị Thương Nữ 02/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 3,25 20,25 H 441

22 18 220420 Nguyễn Thị Thương Nữ 29/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 4,75 34,75 Đ 154

22 18 220421 Nguyễn Khắc Tiến Nam 10/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 5,50 34,00 Đ 174

22 18 220422 Dương Minh Tiến Nam 14/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 9,00 3,50 35,00 Đ 145

22 18 220423 Đàm Minh Tiến Nam 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 7,50 4,25 27,25 Đ 350

22 18 220424 Lê Quang Tiến Nam 07/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,75 35,25 Đ 143

22 18 220425 Nguyễn Văn Tiến Nam 11/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 5,50 28,50 Đ 319

22 18 220426 Lê Trung Tín Nam 22/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,50 5,50 25,00 H 387

22 18 220427 Nguyễn Hữu Tình Nam 05/05/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 4,25 5,50 17,00 H 460

22 18 220428 Bùi Đức Toàn Nam 17/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 5,25 24,75 H 393

22 18 220429 Đỗ Đức Toàn Nam 19/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 7,00 5,75 33,25 Đ 191

22 18 220430 Vũ Đức Toàn Nam 23/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 6,00 5,25 5,25 27,75 Đ 339

22 18 220431 Trần Quốc Toản Nam 28/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 6,25 7,00 33,00 Đ 196

22 18 220432 Trần Quốc Toản Nam 22/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,75 0,75 4,25 9,25 H 485

22 19 220433 Nguyễn Văn Toản Nam 19/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,25 5,00 5,00 21,50 H 431

22 19 220434 Trần Thị Hương Trà Nữ 07/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 3,25 29,75 Đ 286

22 19 220435 Lê Ngọc Trà Nữ 24/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,75 6,50 29,50 Đ 289

22 19 220436 Lê Thanh Trà Nữ 15/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 5,50 9,00 9,50 38,50 Đ 71

22 19 220437 Hoàng Thị Thanh Trà Nữ 11/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 5,25 30,75 Đ 266

22 19 220438 Nguyễn Thị Thu Trà Nữ 18/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 5,00 29,00 Đ 304

22 19 220439 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ 04/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 4,50 26,50 Đ 366

22 19 220440 Nguyễn Huyền Trang Nữ 18/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 9,50 42,50 Đ 8

22 19 220441 Phạm Huyền Trang Nữ 22/11/2004 Kiến Xương, Thái Bình 0 T K K 7,50 8,00 8,25 39,25 Đ 49

22 19 220442 Trần Huyền Trang Nữ 06/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,25 3,00 22,00 H 422

22 19 220443 Vũ Huyền Trang Nữ 21/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 6,25 38,75 Đ 63

22 19 220444 Vũ Huyền Trang Nữ 04/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 5,00 38,00 Đ 81

22 19 220445 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 4,00 19,00 H 446

22 19 220446 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 30/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,25 3,00 25,50 H 385

22 19 220447 Hoàng Kiều Trang Nữ 23/07/2004 Thanh Trì, Hà Nội 0 T K K 4,50 6,25 4,25 25,75 H 380

67

Page 68: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 19 220448 Dương Thị Kiều Trang Nữ 29/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,25 7,50 40,50 Đ 27

22 19 220449 Lê Thị Kim Trang Nữ 27/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 5,00 30,00 Đ 278

22 19 220450 Dương Thị Thu Trang Nữ 08/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 98

22 19 220451 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 15/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 5,75 7,50 9,25 35,75 Đ 125

22 19 220452 Bùi Thùy Trang Nữ 02/01/2004 Thanh Hưng, Điện Biên 0 T K K 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 166

22 19 220453 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 04/10/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,00 3,25 4,75 19,25 H 444

22 19 220454 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 07/01/2004 Dĩ An, Bình Dương 0 T G G 7,25 8,75 6,75 38,75 Đ 63

22 19 220455 Đỗ Văn Trọng Nam 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 4,50 30,00 Đ 278

22 19 220456 Hoàng Văn Trung Nam 11/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,25 4,25 17,25 H 459

22 20 220457 Nguyễn Khắc Trường Nam 26/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 4,75 28,25 Đ 328

22 20 220458 Trần Quang Trường Nam 28/11/2003 Giao Thủy, Nam Định 0 T B B 4,50 5,00 4,50 23,50 H 410

22 20 220459 Lê Anh Tú Nam 25/02/2004 Hai Bà Trưng, Hà Nội 0 T K K 5,75 7,75 5,75 32,75 Đ 205

22 20 220460 Nguyễn Văn Tú Nam 16/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 5,25 34,75 Đ 154

22 20 220461 Nguyễn Kế Tuấn Nam 27/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 4,50 27,00 Đ 355

22 20 220462 Trương Ngọc Tuấn Nam 29/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 0,25 3,50 2,00 9,50 H 484

22 20 220463 Lê Quang Tuấn Nam 07/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,50 7,75 3,00 25,50 H 385

22 20 220464 Nguyễn Văn Tuấn Nam 16/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 7,50 38,00 Đ 81

22 20 220465 Đào Anh Tùng Nam 05/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 7,50 4,50 22,50 H 416

22 20 220466 Dương Trung Tuyến Nam 14/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,50 32,50 Đ 217

22 20 220467 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ 06/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,00 36,50 Đ 108

22 20 220468 Trần Bạch Tuyết Nữ 19/02/2004 Thuận Thành, Bắc Ninh 0 T K K 6,00 6,25 3,50 28,00 Đ 333

22 20 220469 Lê Anh Văn Nam 14/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 5,50 26,50 Đ 366

22 20 220470 Trần Thị Anh Vân Nữ 20/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,25 3,25 22,25 H 421

22 20 220471 Nguyễn Khánh Vân Nữ 20/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 7,00 35,00 Đ 145

22 20 220472 Nguyễn Khánh Vân Nữ 07/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,50 35,00 Đ 145

22 20 220473 Bùi Thanh Vân Nữ 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 4,50 27,50 Đ 344

22 21 220474 Lê Hà Vi Nữ 29/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 1,75 6,75 21,25 H 434

22 21 220475 Nguyễn Tường Vi Nữ 09/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,75 39,25 Đ 49

22 21 220476 Dương Thị Yến Vi Nữ 02/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 7,00 37,50 Đ 90

22 21 220477 Vũ Đức Việt Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 7,00 37,00 Đ 98

22 21 220478 Nguyễn Quốc Việt Nam 24/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 9,00 40,50 Đ 27

22 21 220479 Lê Quang Vinh Nam 21/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 3,50 30,50 Đ 269

68

Page 69: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

22 21 220480 Đàm Anh Vũ Nam 09/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 217

22 21 220481 Nguyễn Bá Vũ Nam 15/06/2004 Hà Nội 0 T B B 2,50 5,50 4,50 20,50 H 438

22 21 220482 Nguyễn Quang Vũ Nam 11/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 7,25 7,75 37,25 Đ 96

22 21 220483 Vũ Ngọc Kim Xuân Nữ 24/08/2004 BV Đa khoa Cần Thơ 0 T K K 7,50 8,75 6,00 38,50 Đ 71

22 21 220484 Nguyễn Mỹ Xuân Nữ 28/07/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 8,25 8,25 39,25 Đ 49

22 21 220485 Vũ Thanh Xuân Nữ 03/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 8,50 39,50 Đ 42

22 21 220486 Phạm Thị Hải Yên Nữ 01/04/2004 Hưng Yên, Quảng Ninh 0 T K K 2,75 8,25 6,75 28,75 Đ 311

22 21 220487 Nguyễn Hải Yến Nữ 05/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 4,50 30,50 Đ 269

22 21 220488 Đoàn Thị Yến Nữ 29/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 32

22 21 220489 Lê Thị Yến Nữ 25/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 6,50 28,00 Đ 333

24 1 240001 Trần Văn An Nam 11/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 2,75 24,25 Đ 236

24 1 240002 Nguyễn Xuân An Nam 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,50 33,50 Đ 81

24 1 240003 Nguyễn Đức Anh Nam 18/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 1,75 7,25 22,25 H 261

24 1 240004 Hoàng Kim Anh Nữ 06/08/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T G G 6,50 8,50 8,50 38,50 Đ 15

24 1 240005 Nguyễn Lan Anh Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 4,25 27,75 Đ 166

24 1 240006 Trần Thị Lan Anh Nữ 14/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 4,25 24,75 Đ 229

24 1 240007 Vũ Ngọc Anh Nữ 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,25 28,25 Đ 157

24 1 240008 Trần Thị Phương Anh Nữ 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,50 3,75 23,25 Đ 251

24 1 240009 Đào Thế Anh Nam 22/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 3,75 27,75 Đ 166

24 1 240010 Đỗ Thị Anh Nữ 19/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 5,25 33,75 Đ 76

24 1 240011 Phạm Thị Vân Anh Nữ 16/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 2,25 30,75 Đ 125

24 1 240012 Trần Thị Vân Anh Nữ 06/11/2004 Hàm Yên, Tuyên Quang 0,5 T K K 7,00 5,75 4,25 30,25 Đ 134

24 1 240013 Nguyễn Minh ánh Nữ 09/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 3,50 25,00 Đ 224

24 1 240014 Dương Thị Ngọc ánh Nữ 05/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,25 33,75 Đ 76

24 1 240015 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 16/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 59

24 1 240016 Nguyễn Văn Ba Nam 25/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 4,50 33,00 Đ 87

24 1 240017 Nguyễn Quốc Bảo Nam 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 87

24 1 240018 Đinh Thị Ngọc Bích Nữ 02/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 6,00 37,00 Đ 31

24 1 240019 Nguyễn Văn Bình Nam 11/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 3,50 28,50 Đ 155

24 1 240020 Bùi Quang Cảnh Nam 17/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 2,50 22,00 H 262

24 1 240021 Hà Minh Chánh Nam 14/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,75 4,00 24,00 Đ 240

24 1 240022 Đỗ Kim Chi Nữ 11/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 4,25 30,25 Đ 134

69

Page 70: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

24 1 240023 Bùi Thị Kim Chi Nữ 20/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 6,00 31,00 Đ 119

24 1 240024 Bùi Linh Chi Nữ 18/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 7,75 40,75 Đ 3

24 2 240025 Nguyễn Văn Chinh Nam 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 3,00 27,50 Đ 172

24 2 240026 Nguyễn Công Chính Nam 21/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,50 30,00 Đ 141

24 2 240027 Nguyễn Văn Chính Nam 08/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 2,50 26,00 Đ 203

24 2 240028 Đoàn Thị Chúc Nữ 01/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 4,50 35,00 Đ 53

24 2 240029 Trần Văn Chương Nam 18/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,25 5,00 5,25 23,75 Đ 245

24 2 240030 Nguyễn Kim Cúc Nữ 25/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 3,25 26,75 Đ 191

24 2 240031 Trịnh Chí Cương Nam 15/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,50 23,00 Đ 252

24 2 240032 Lê Văn Cương Nam 17/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 6,75 33,25 Đ 85

24 2 240033 Nguyễn Hữu Cường Nam 25/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 7,00 2,00 24,00 Đ 240

24 2 240034 Nguyễn Mạnh Cường Nam 26/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,00 3,50 32,00 Đ 100

24 2 240035 Nguyễn Quốc Cường Nam 07/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,50 4,25 24,75 Đ 229

24 2 240036 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ 11/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 5,00 33,50 Đ 81

24 2 240037 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ 27/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 5,25 29,25 Đ 148

24 2 240038 Phạm Thị Huyền Diệu Nữ 17/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 3,50 32,00 Đ 100

24 2 240039 Nguyễn Phương Dinh Nữ 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,25 42,25 Đ 1

24 2 240040 Phạm Thị Dịu Nữ 01/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,75 6,75 40,25 Đ 4

24 2 240041 Nguyễn Thị Dung Nữ 25/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 5,25 28,25 Đ 157

24 2 240042 Lê Thùy Dung Nữ 06/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 3,50 27,50 Đ 172

24 2 240043 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 14/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 7,00 36,50 Đ 40

24 2 240044 Nguyễn Quang Dũng Nam 15/05/2004 Điện Biên, Lai Châu 0 T K K 6,50 8,00 3,00 32,00 Đ 100

24 2 240045 Lê Văn Dũng Nam 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,25 4,00 33,50 Đ 81

24 2 240046 Nguyễn Đức Duy Nam 31/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,75 5,00 29,00 Đ 150

24 2 240047 Phạm Đức Duy Nam 29/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,50 40,00 Đ 8

24 2 240048 Phan Hữu Duy Nam 20/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 7,75 36,75 Đ 38

24 3 240049 Nguyễn Khương Duy Nam 23/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 6,50 37,00 Đ 31

24 3 240050 Bùi Ngọc Duy Nam 22/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 3,25 34,25 Đ 68

24 3 240051 Nguyễn Thế Duy Nam 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 9,25 2,50 30,50 Đ 130

24 3 240052 Đỗ Tiến Duy Nam 23/10/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 5,75 30,75 Đ 125

24 3 240053 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 26/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 3,50 25,50 Đ 213

24 3 240054 Nguyễn Thị ánh Dương Nữ 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 5,00 28,00 Đ 161

70

Page 71: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

24 3 240055 Phan Hữu Dương Nam 06/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 5,25 30,75 Đ 125

24 3 240056 Nguyễn Trọng Dương Nam 02/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 3,25 23,75 Đ 245

24 3 240057 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 16/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,00 4,50 32,50 Đ 93

24 3 240058 Nguyễn Thành Đạt Nam 07/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 2,50 28,50 Đ 155

24 3 240059 Nguyễn Thành Đạt Nam 24/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,25 1,50 14,00 H 285

24 3 240060 Vũ Thành Đạt Nam 20/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,00 5,00 24,00 Đ 240

24 3 240061 Nguyễn Tiến Đạt Nam 16/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 5,50 34,00 Đ 71

24 3 240062 Trần Tuấn Đạt Nam 25/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,25 4,50 37,50 Đ 25

24 3 240063 Bùi Hà Đăng Nam 16/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 6,00 37,50 Đ 25

24 3 240064 Nguyễn Hữu Điệp Nam 14/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,50 4,00 25,00 Đ 224

24 3 240065 Nguyễn Hoàng Đình Nam 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,00 2,25 22,75 H 254

24 3 240066 Nguyễn Đức Đông Nam 02/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,75 3,00 25,50 Đ 213

24 3 240067 Lê Sỹ Đông Nam 17/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 7,50 3,75 28,25 Đ 157

24 3 240068 Vũ Hoàng Đức Nam 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 4,00 30,00 Đ 141

24 3 240069 Vũ Mạnh Đức Nam 19/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,50 27,50 Đ 172

24 3 240070 Lê Minh Đức Nam 28/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 5,00 31,50 Đ 112

24 3 240071 Vũ Minh Đức Nam 02/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,75 31,25 Đ 117

24 3 240072 Trần Trung Đức Nam 13/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,00 3,00 25,00 Đ 224

24 4 240073 Trần Trung Đức Nam 09/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 3,50 22,50 H 256

24 4 240074 Nguyễn Văn Đức Nam 22/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 3,50 32,00 Đ 100

24 4 240075 Nguyễn Văn Đức Nam 30/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 2,50 23,50 Đ 250

24 4 240076 Nguyễn Văn Đức Nam 27/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,75 2,00 19,00 H 279

24 4 240077 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 19/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 3,50 26,00 Đ 203

24 4 240078 Lê Thu Giang Nữ 01/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 3,25 25,25 Đ 219

24 4 240079 Nguyễn Trường Giang Nam 27/03/2004 TP Hà Nội 0 T B B 5,75 7,00 7,75 33,25 Đ 85

24 4 240080 Đỗ Thị Ngân Hà Nữ 02/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 7,00 35,50 Đ 48

24 4 240081 Ngô Thị Ngọc Hà Nữ 04/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 2,00 28,00 Đ 161

24 4 240082 Nguyễn Thị Hà Nữ 20/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 3,75 25,75 Đ 209

24 4 240083 Nguyễn Thu Hà Nữ 14/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 4,50 27,00 Đ 183

24 4 240084 Đỗ Thanh Hải Nam 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,50 2,75 17,75 H 282

24 4 240085 Phạm Thị Bích Hằng Nữ 13/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 3,75 24,75 Đ 229

24 4 240086 Lê Thị Thu Hằng Nữ 26/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 6,25 30,25 Đ 134

71

Page 72: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

24 4 240087 Lã Thị Hiên Nữ 13/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 4,00 26,00 Đ 203

24 4 240088 Vũ Thị Hiền Nữ 03/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 5,00 37,50 Đ 25

24 4 240089 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 14/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,00 4,50 22,00 H 262

24 4 240090 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 0,00 3,00 10,50 H 288

24 4 240091 Nguyễn Duy Hiển Nam 15/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 8,25 40,25 Đ 4

24 4 240092 Vũ Minh Hiếu Nam 26/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 10

24 4 240093 Phạm Thanh Hiếu Nam 17/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,50 31,50 Đ 112

24 4 240094 Lê Trung Hiếu Nam 15/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 7,00 36,00 Đ 44

24 4 240095 Trịnh Tuấn Hiếu Nam 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,75 31,75 Đ 108

24 4 240096 Ngô Xuân Hiếu Nam 13/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 5,00 37,00 Đ 31

24 5 240097 Nguyễn Văn Hiệu Nam 14/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 5,00 35,00 Đ 53

24 5 240098 Lê Thị Quỳnh Hoa Nữ 01/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 6,75 33,75 Đ 76

24 5 240099 Ngô Thị Thanh Hoa Nữ 06/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 3,50 27,00 Đ 183

24 5 240100 Nguyễn Thị Hoa Nữ 14/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 3,50 26,00 Đ 203

24 5 240101 Nguyễn Thị Hòa Nữ 22/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,50 35,00 Đ 53

24 5 240102 Phạm Thị Ngọc Hoài Nữ 25/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 3,75 28,75 Đ 152

24 5 240103 Nguyễn Thị Hoài Nữ 12/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 3,50 20,50 H 275

24 5 240104 Trần Thị Hoài Nữ 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,00 31,00 Đ 119

24 5 240105 Hoàng Thị Thu Hoài Nữ 01/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,75 34,25 Đ 68

24 5 240106 Lê Huy Hoàn Nam 11/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 6,50 28,00 Đ 161

24 5 240107 Đỗ Minh Hoàn Nam 30/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,00 30,00 Đ 141

24 5 240108 Lê Huy Hoàng Nam 13/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,50 3,50 24,50 Đ 232

24 5 240109 Nguyễn Huy Hoàng Nam 24/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,25 5,50 26,50 Đ 196

24 5 240110 Phan Minh Hoàng Nam 27/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 9,25 40,25 Đ 4

24 5 240111 Nguyễn Duy Thái Huân Nam 14/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 7,75 3,00 28,00 Đ 161

24 5 240112 Nguyễn Thị Huế Nữ 13/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,75 2,50 19,50 H 278

24 5 240113 Nguyễn Huy Hùng Nam 04/12/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,50 29,50 Đ 146

24 5 240114 Nguyễn Đăng Huy Nam 27/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 7,00 31,50 Đ 112

24 5 240115 Nguyễn Quang Huy Nam 18/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 3,25 18,25 H 281

24 5 240116 Phạm Quốc Huy Nam 21/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,00 2,00 21,00 H 269

24 5 240117 Nguyễn Thanh Huy Nam 18/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 3,00 25,50 Đ 213

24 5 240118 Hoàng Minh Huyền Nữ 28/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 71

72

Page 73: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

24 5 240119 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 14/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 5,00 27,00 Đ 183

24 5 240120 Hoàng Thanh Huyền Nữ 26/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 5,00 26,50 Đ 196

24 6 240121 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 06/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 4,00 35,50 Đ 48

24 6 240122 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 22/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 8,50 42,00 Đ 2

24 6 240123 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 04/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,75 6,00 26,50 Đ 196

24 6 240124 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 04/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 3,25 26,75 Đ 191

24 6 240125 Đỗ Thị Huyền Nữ 25/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 4,00 36,50 Đ 40

24 6 240126 Nguyễn Thu Huyền Nữ 02/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 4,25 27,75 Đ 166

24 6 240127 Trần Thu Huyền Nữ 24/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,50 2,25 26,75 Đ 191

24 6 240128 Vũ Thu Huyền Nữ 23/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,75 38,25 Đ 19

24 6 240129 Trần Phạm Huỳnh Nam 05/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,25 4,50 31,50 Đ 112

24 6 240130 Đặng Nguyễn Quỳnh HươngNữ 08/10/2004 BV Đa khoa Đồng Nai 0 T G G 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 13

24 6 240131 Đỗ Thị Hương Nữ 15/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 3,75 32,25 Đ 97

24 6 240132 Lê Thị Hương Nữ 28/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,00 34,50 Đ 63

24 6 240133 Nguyễn Thu Hương Nữ 29/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 6,00 32,00 Đ 100

24 6 240134 Nguyễn Thị Hường Nữ 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,50 31,00 Đ 119

24 6 240135 Trần Thị Thu Hường Nữ 14/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,50 31,50 Đ 112

24 6 240136 Nguyễn Huyền Hưởng Nam 17/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,75 1,25 22,75 H 254

24 6 240137 Đỗ Văn Khải Nam 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K K K 0,75 1,75 2,50 7,50 H 287

24 6 240138 Đào Quốc Khánh Nam 02/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 5,75 26,75 Đ 191

24 6 240139 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 6,50 4,75 3,00 25,50 Đ 213

24 6 240140 Nguyễn Đăng Kiên Nam 20/09/2004 Thanh Trì, Hà Nội 0 T B B 6,75 7,50 2,50 31,00 Đ 119

24 6 240141 Nguyễn Trung Kiên Nam 20/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,00 2,50 19,00 H 279

24 6 240142 Phạm Tuấn Kiệt Nam 09/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 4,25 28,25 Đ 157

24 6 240143 Nguyễn Hương Lan Nữ 10/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 7,00 38,00 Đ 21

24 6 240144 Nguyễn Thị Kim Lan Nữ 11/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,75 30,75 Đ 125

24 7 240145 Lê Thanh Lâm Nam 24/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,75 4,25 15,75 H 284

24 7 240146 Nguyễn Thị Thu Lệ Nữ 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,50 3,50 26,00 Đ 203

24 7 240147 Nguyễn Diệu Linh Nữ 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 5,00 30,00 Đ 141

24 7 240148 Đặng Khánh Linh Nữ 08/01/2004 Cẩm Phả, Quảng Ninh 0 T G G 7,00 8,00 7,50 37,50 Đ 25

24 7 240149 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 15/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 2,25 25,25 Đ 219

24 7 240150 Vũ Mai Linh Nữ 28/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 9,00 38,50 Đ 15

73

Page 74: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

24 7 240151 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 09/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 7,25 34,75 Đ 59

24 7 240152 Phạm Quang Linh Nam 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,75 35,25 Đ 51

24 7 240153 Đinh Thùy Linh Nữ 26/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 44

24 7 240154 Đỗ Thùy Linh Nữ 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,25 35,75 Đ 47

24 7 240155 Phạm Thùy Linh Nữ 10/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,50 32,50 Đ 93

24 7 240156 Mai Thị Thùy Linh Nữ 12/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 6,00 38,50 Đ 15

24 7 240157 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 16/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,25 30,75 Đ 125

24 7 240158 Ngụy Thị Thùy Linh Nữ 25/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 4,25 25,25 Đ 219

24 7 240159 Trần Thị Thùy Linh Nữ 13/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 59

24 7 240160 Nguyễn Hồng Loan Nữ 26/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 71

24 7 240161 Ngụy Mai Loan Nữ 08/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 3,50 27,00 Đ 183

24 7 240162 Lê Thị Loan Nữ 20/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 4,50 30,50 Đ 130

24 7 240163 Bùi Thành Long Nam 14/11/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T B B 5,00 4,50 2,00 21,00 H 269

24 7 240164 Nguyễn Thành Long Nam 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 2,25 20,75 H 273

24 7 240165 Chu Thị Hồng Luyến Nữ 27/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,50 4,00 27,00 Đ 183

24 7 240166 Nguyễn Văn Lý Nam 07/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 3,25 25,25 Đ 219

24 7 240167 Trần Thị Thanh Mai Nữ 30/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,75 27,75 Đ 166

24 7 240168 Trần Thị Mai Nữ 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,75 35,25 Đ 51

24 8 240169 Nguyễn Đức Mạnh Nam 03/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 6,00 38,00 Đ 21

24 8 240170 Vũ Đức Mạnh Nam 14/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,50 35,00 Đ 53

24 8 240171 Đỗ Thị Lệ Mi Nữ 22/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,25 28,75 Đ 152

24 8 240172 Chu Đức Minh Nam 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,00 3,25 21,75 H 267

24 8 240173 Hoàng Đức Minh Nam 17/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,50 2,50 20,00 H 276

24 8 240174 Lê Thị Hồng Minh Nữ 23/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 1,5 T K K 7,00 5,50 5,75 32,25 Đ 97

24 8 240175 Đỗ Văn Minh Nam 16/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 2,50 21,00 H 269

24 8 240176 Lưu Trung Mười Nam 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,50 3,75 30,25 Đ 134

24 8 240177 Đinh Thị Trà My Nữ 31/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 4,50 24,00 Đ 240

24 8 240178 Nguyễn Thị Trà My Nữ 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 5,75 31,75 Đ 108

24 8 240179 Hoàng Hải Nam Nam 16/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,25 4,00 2,50 25,00 Đ 224

24 8 240180 Nguyễn Phương Nam Nam 24/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 3,25 31,25 Đ 117

24 8 240181 Trần Thành Nam Nam 14/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,75 2,50 22,50 H 256

24 8 240182 Chu Thị Hằng Nga Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 2,75 3,50 22,00 H 262

74

Page 75: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

24 8 240183 Trần Thị Thanh Nga Nữ 23/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,50 5,75 25,75 Đ 209

24 8 240184 Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Nam 24/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,75 4,25 3,00 21,00 H 269

24 8 240185 Đỗ Thị Ngọc Nữ 16/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 31

24 8 240186 Lê Thị Thu Ngọc Nữ 09/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 4,25 23,75 Đ 245

24 8 240187 Lê Thanh Nguyệt Nữ 23/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 4,50 28,00 Đ 161

24 8 240188 Đặng Thị Nhàn Nữ 06/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 5,50 37,00 Đ 31

24 8 240189 Nguyễn Đức Nhật Nam 17/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 2,00 32,00 Đ 100

24 8 240190 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 16/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 7,50 39,00 Đ 10

24 8 240191 Phan Thị Yến Nhi Nữ 27/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,75 37,25 Đ 29

24 8 240192 Đàm Thị Hồng Nhung Nữ 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 3,75 27,25 Đ 179

24 9 240193 Đào Thị Hồng Nhung Nữ 11/12/2004 Khoái Châu, Hưng Yên 0 T G G 6,75 8,00 7,75 37,25 Đ 29

24 9 240194 Đoàn Thị Hồng Nhung Nữ 18/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 3,75 27,25 Đ 179

24 9 240195 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 30/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,00 36,00 Đ 44

24 9 240196 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ 02/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 71

24 9 240197 Phạm Nam Phong Nam 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 3,25 27,25 Đ 179

24 9 240198 Đặng Hồng Phúc Nữ 25/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 4,00 24,50 Đ 232

24 9 240199 Vũ Nguyễn Thanh Phương Nữ 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 4,75 25,75 Đ 209

24 9 240200 Đàm Thị Thu Phương Nữ 11/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,50 34,50 Đ 63

24 9 240201 Nguyễn Minh Phượng Nữ 10/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,75 38,75 Đ 13

24 9 240202 Nguyễn Hữu Quang Nam 10/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,75 30,25 Đ 134

24 9 240203 Vũ Ngọc Quang Nam 10/09/2003 BV Phụ sản Hà Nội 0 T B B 5,50 5,00 4,50 25,50 Đ 213

24 9 240204 Nguyễn Văn Quang Nam 15/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,00 33,00 Đ 87

24 9 240205 Trương Minh Quân Nam 07/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,00 5,50 27,00 Đ 183

24 9 240206 Nguyễn Tiến Quân Nam 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 5,00 30,50 Đ 130

24 9 240207 Nguyễn Trọng Quí Nam 16/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 3,00 22,50 H 256

24 9 240208 Nguyễn Thị Quyên Nữ 22/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 3,00 26,50 Đ 196

24 9 240209 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 6,75 36,75 Đ 38

24 9 240210 Phạm Như Quỳnh Nữ 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 31

24 9 240211 Trần Như Quỳnh Nữ 09/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 3,00 5,50 25,00 Đ 224

24 9 240212 Lại Thị Thanh Quỳnh Nữ 19/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,25 38,25 Đ 19

24 9 240213 Lê Thị Quỳnh Nữ 11/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,25 37,75 Đ 23

24 9 240214 Lê Quang Sơn Nam 02/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 5,50 32,50 Đ 93

75

Page 76: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

24 9 240215 Nguyễn Văn Sơn Nam 24/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,75 2,00 21,50 H 268

24 9 240216 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 07/11/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,50 27,50 Đ 172

24 10 240217 Nguyễn Trọng Tân Nam 01/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 2,75 2,25 2,50 12,50 H 286

24 10 240218 Trịnh Giang Thanh Nữ 15/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 2,50 26,50 Đ 196

24 10 240219 Phạm Văn Thanh Nam 21/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 81

24 10 240220 Hoàng Duy Thành Nam 07/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 5,50 35,00 Đ 53

24 10 240221 Nguyễn Hữu Thành Nam 03/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 4,75 30,25 Đ 134

24 10 240222 Phạm Tiến Thành Nam 19/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 4,50 34,50 Đ 63

24 10 240223 Đinh Văn Thành Nam 29/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 5,50 34,50 Đ 63

24 10 240224 Nguyễn Thị Hương Thảo Nữ 10/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,75 25,25 Đ 219

24 10 240225 Trần Thị Phương Thảo Nữ 24/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 4,50 29,00 Đ 150

24 10 240226 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 19/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,25 40,25 Đ 4

24 10 240227 Thiều Thị Thảo Nữ 23/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,75 33,75 Đ 76

24 10 240228 Nguyễn Đình Thắng Nam 31/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,00 32,00 Đ 100

24 10 240229 Nguyễn Văn Thắng Nam 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,75 32,25 Đ 97

24 10 240230 Phạm Văn Thắng Nam 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 3,50 22,00 H 262

24 10 240231 Đinh Viết Thắng Nam 29/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 3,50 23,00 Đ 252

24 10 240232 Phạm Thị Thi Nữ 08/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,00 4,00 26,50 Đ 196

24 10 240233 Nguyễn Đức Thịnh Nam 05/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 4,75 29,25 Đ 148

24 10 240234 Trần Đức Thông Nam 27/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,00 3,25 24,25 Đ 236

24 10 240235 Lê Sỹ Thông Nam 17/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 6,50 7,50 5,00 33,00 Đ 87

24 10 240236 Nguyễn Văn Thuận Nam 14/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 2,50 24,50 Đ 232

24 10 240237 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 17/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 3,50 20,00 H 276

24 10 240238 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 08/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 3,25 27,75 Đ 166

24 10 240239 Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,75 32,75 Đ 91

24 10 240240 Trần Thị Thủy Nữ 22/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 3,50 24,50 Đ 232

24 11 240241 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 14/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,50 4,75 24,25 Đ 236

24 11 240242 Nguyễn Hoài Thương Nữ 24/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 3,50 27,00 Đ 183

24 11 240243 Nguyễn Hồng Thương Nữ 27/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 100

24 11 240244 Nguyễn Thị Minh Thương Nữ 11/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,25 4,00 27,50 Đ 172

24 11 240245 Nguyễn Thị Thương Nữ 15/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 3,00 31,00 Đ 119

24 11 240246 Nguyễn Văn Thượng Nam 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 2,75 26,75 Đ 191

76

Page 77: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

24 11 240247 Nguyễn Ngọc Tình Nam 24/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 2,50 26,00 Đ 203

24 11 240248 Nguyễn Tiến Toàn Nam 24/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 2,75 27,75 Đ 166

24 11 240249 Trần Đức Toản Nam 03/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,75 1,25 20,75 H 273

24 11 240250 Vũ Quốc Toản Nam 21/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 1,75 23,75 Đ 245

24 11 240251 Đinh Thị Hương Trà Nữ 17/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,50 6,00 35,00 Đ 53

24 11 240252 Nguyễn An Trang Nữ 29/09/2004 Yên Bình, Yên Bái 0 T K K 7,00 6,75 4,25 31,75 Đ 108

24 11 240253 Mai Thị Huyền Trang Nữ 01/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,75 29,75 Đ 145

24 11 240254 Hoàng Kiều Trang Nữ 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,75 32,75 Đ 91

24 11 240255 Nguyễn Phương Trang Nữ 28/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,50 4,25 25,75 Đ 209

24 11 240256 Ngô Quỳnh Trang Nữ 28/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,25 36,25 Đ 43

24 11 240257 Nguyễn Thị Trang Nữ 10/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,50 34,00 Đ 71

24 11 240258 Đặng Thùy Trang Nữ 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 7,50 36,50 Đ 40

24 11 240259 Ngụy Thùy Trang Nữ 20/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 6,75 37,75 Đ 23

24 11 240260 Phạm Thùy Trang Nữ 20/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,75 34,25 Đ 68

24 11 240261 Nguyễn Lương Tri Nam 11/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 5,75 34,75 Đ 59

24 11 240262 Nguyễn Thành Trung Nam 11/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 8,25 4,00 26,50 Đ 196

24 11 240263 Đặng Văn Trung Nam 04/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 2,50 24,00 Đ 240

24 11 240264 Nguyễn Văn Trung Nam 17/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,50 39,00 Đ 10

24 12 240265 Lê Quang Trường Nam 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 7,75 6,50 29,50 Đ 146

24 12 240266 Lê Quang Trường Nam 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 2,50 22,00 H 262

24 12 240267 Nguyễn Quang Trường Nam 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 5,00 27,00 Đ 183

24 12 240268 Lã Văn Trường Nam 04/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 4,25 28,75 Đ 152

24 12 240269 Trần Văn Trường Nam 02/10/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 8,25 3,00 31,00 Đ 119

24 12 240270 Nguyễn Xuân Trường Nam 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,25 3,25 17,75 H 282

24 12 240271 Lã Tuấn Tú Nam 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 5,50 35,50 Đ 48

24 12 240272 Lê Hải Tuân Nam 19/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,00 3,75 31,75 Đ 108

24 12 240273 Hà Anh Tuấn Nam 12/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 3,50 22,50 H 256

24 12 240274 Lê Anh Tuấn Nam 04/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 93

24 12 240275 Nguyễn Đức Tùng Nam 25/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 3,75 24,25 Đ 236

24 12 240276 Đỗ Thị ánh Tuyết Nữ 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,75 30,25 Đ 134

24 12 240277 Trịnh Thị Tuyết Nữ 09/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,25 27,25 Đ 179

24 12 240278 Hoàng Thị Tươi Nữ 02/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 6,00 34,50 Đ 63

77

Page 78: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

24 12 240279 Trịnh Nguyễn Bảo Uyên Nữ 16/09/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,75 8,75 6,00 37,00 Đ 31

24 12 240280 Nguyễn Hồng Uyên Nữ 14/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 4,00 22,50 H 256

24 12 240281 Phan Thị Hồng Vân Nữ 01/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 7,25 39,25 Đ 9

24 12 240282 Đàm Thị Minh Vân Nữ 29/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 7,00 38,50 Đ 15

24 12 240283 Nguyễn Thúy Vân Nữ 22/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 4,00 27,50 Đ 172

24 12 240284 Nguyễn Hữu Vinh Nam 25/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,50 27,50 Đ 172

24 12 240285 Nguyễn Thế Vinh Nam 22/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 3,00 25,50 Đ 213

24 12 240286 Đỗ Tiến Vinh Nam 22/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 2,50 30,50 Đ 130

24 12 240287 Lê Trọng Vĩnh Nam 30/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 4,75 23,75 Đ 245

24 12 240288 Trần Thanh Xuân Nữ 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,25 33,75 Đ 76

31 1 310001 Nguyễn Bình An Nam 15/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,50 4,00 5,25 22,25 H 354

31 1 310002 Chu Văn An Nam 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 2,75 24,25 Đ 323

31 1 310003 Dương Văn An Nam 22/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 5,75 28,75 Đ 225

31 1 310004 Vũ Văn An Nam 02/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 6,00 28,50 Đ 234

31 1 310005 Trần Việt An Nam 24/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,75 5,25 30,75 Đ 186

31 1 310006 Hoàng Thị Diệu Anh Nữ 28/11/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 6,75 6,50 33,00 Đ 123

31 1 310007 Lê Đức Anh Nam 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,50 6,75 6,00 32,50 Đ 140

31 1 310008 Nguyễn Đức Anh Nam 25/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 0,75 5,50 3,00 15,50 H 421

31 1 310009 Quản Đức Anh Nam 09/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 3,75 31,25 Đ 169

31 1 310010 Nguyễn Hoàng Anh Nam 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 140

31 1 310011 Dương Thị Lan Anh Nữ 26/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 3,75 25,75 Đ 297

31 1 310012 Dương Thị Lan Anh Nữ 11/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,25 31,25 Đ 169

31 1 310013 Ngô Thị Lan Anh Nữ 08/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,25 34,75 Đ 85

31 1 310014 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 29/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,25 32,75 Đ 132

31 1 310015 Quản Thị Lan Anh Nữ 16/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,50 32,50 Đ 140

31 1 310016 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 28/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 3,75 18,75 H 395

31 1 310017 Trương Thị Ngọc Anh Nữ 17/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 2,50 25,50 Đ 299

31 1 310018 Phạm Nhật Anh Nam 07/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,25 4,75 24,25 Đ 323

31 1 310019 Chu Phương Anh Nữ 23/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,75 7,00 35,00 Đ 81

31 1 310020 Đặng Phương Anh Nữ 28/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 6,50 6,25 33,75 Đ 104

31 1 310021 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 6,75 32,75 Đ 132

31 1 310022 Phạm Phương Anh Nữ 24/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 5,50 38,00 Đ 40

78

Page 79: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 1 310023 Trần Quốc Anh Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 211

31 1 310024 Đặng Quỳnh Anh Nữ 07/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 3,00 26,00 Đ 290

31 2 310025 Nguyễn Lê Quỳnh Anh Nữ 08/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 3,75 26,75 Đ 275

31 2 310026 Chu Thị Quỳnh Anh Nữ 30/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 6,00 33,50 Đ 107

31 2 310027 Hoàng Thị Quỳnh Anh Nữ 24/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,50 6,00 5,00 32,00 Đ 152

31 2 310028 Trịnh Hoàng Trâm Anh Nữ 16/12/2004 Bình Dương 0 T K K -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 451

31 2 310029 Lại Thị Trâm Anh Nữ 08/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 8,00 40,00 Đ 15

31 2 310030 Đinh Trung Anh Nam 07/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 4,25 32,75 Đ 132

31 2 310031 Hoàng Trung Anh Nữ 12/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 8,50 39,50 Đ 22

31 2 310032 Đỗ Tuấn Anh Nam 17/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 4,25 28,25 Đ 245

31 2 310033 Vũ Tuấn Anh Nam 13/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 7,00 3,25 25,25 Đ 307

31 2 310034 Vũ Tuấn Anh Nam 07/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,00 37,00 Đ 50

31 2 310035 Chu Việt Anh Nam 27/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,75 3,50 17,50 H 412

31 2 310036 Tạ Lê Minh ánh Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 3,50 22,50 H 350

31 2 310037 Phạm Ngọc ánh Nữ 13/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 8,75 41,75 Đ 10

31 2 310038 Trần Ngọc ánh Nữ 05/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 4,50 4,25 22,25 H 354

31 2 310039 Bùi Thị Ngọc ánh Nữ 29/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 6,50 31,50 Đ 163

31 2 310040 Đinh Thị Ngọc ánh Nữ 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 4,00 28,00 Đ 255

31 2 310041 Nguyễn Thị Nguyệt ánh Nữ 14/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,25 3,50 22,50 H 350

31 2 310042 Lê Thùy ánh Nữ 05/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 9,75 43,75 Đ 1

31 2 310043 Lê Quang Âu Nam 20/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,25 37,25 Đ 48

31 2 310044 Dương Xuân Bá Nam 22/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,75 7,00 7,00 30,50 Đ 194

31 2 310045 Trương Minh Bảo Nam 14/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 1,75 4,25 20,25 H 382

31 2 310046 Bùi Công Bắc Nam 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 7,75 41,25 Đ 11

31 2 310047 Nguyễn Xuân Bắc Nam 21/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,75 4,50 24,00 Đ 330

31 2 310048 Nguyễn Xuân Bắc Nam 25/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 6,75 32,25 Đ 148

31 3 310049 Nguyễn Xuân Bắc Nam 28/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 7,50 6,00 30,50 Đ 194

31 3 310050 Lê Tiến Biền Nam 05/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,50 3,50 27,50 Đ 264

31 3 310051 Vũ Duy Bình Nam 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 3,00 30,00 Đ 204

31 3 310052 Nguyễn Thanh Bình Nam 01/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,25 1,75 21,75 H 359

31 3 310053 Mai Thị Diệu Châu Nữ 04/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 7,00 35,50 Đ 71

31 3 310054 Lê Hà Chi Nữ 19/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 4,50 26,00 Đ 290

79

Page 80: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 3 310055 Bùi Linh Chi Nữ 07/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 5,00 30,00 Đ 204

31 3 310056 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 13/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,25 33,25 Đ 114

31 3 310057 Nguyễn Thị Yến Chi Nữ 12/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 50

31 3 310058 Bùi Thị Trung Chiến Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 3,25 28,75 Đ 225

31 3 310059 Nguyễn Văn Chiến Nam 09/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 4,00 25,50 Đ 299

31 3 310060 Nguyễn Thị Tuyết Chinh Nữ 08/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,00 1,75 35,25 Đ 79

31 3 310061 Nguyễn Trung Chính Nam 27/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 2,00 26,00 Đ 290

31 3 310062 Quản Thị Thanh Chúc Nữ 24/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,75 34,25 Đ 95

31 3 310063 Vũ Minh Công Nam 27/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 3,00 30,00 Đ 204

31 3 310064 Lê Chính Cương Nữ 17/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 1,25 4,50 5,50 17,00 H 415

31 3 310065 Phạm Anh Cường Nam 15/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,50 4,00 3,00 16,00 H 419

31 3 310066 Phạm Phúc Đức Cường Nam 02/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 3,50 24,50 Đ 316

31 3 310067 Dương Văn Cường Nam 05/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 5,25 30,75 Đ 186

31 3 310068 Bùi Thị Kim Dung Nữ 16/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,50 39,00 Đ 29

31 3 310069 Trần Phương Dung Nữ 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 6,25 37,75 Đ 45

31 3 310070 Đỗ Thùy Dung Nữ 26/02/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 7,25 8,50 7,25 38,75 Đ 32

31 3 310071 Phạm Thùy Dung Nữ 09/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 2,75 3,75 23,25 H 345

31 3 310072 Vũ Thị Thùy Dung Nữ 23/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 8,75 42,25 Đ 6

31 4 310073 Phạm Chí Dũng Nam 14/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 7,00 2,75 26,25 Đ 283

31 4 310074 Bùi Mạnh Dũng Nam 01/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 163

31 4 310075 Trịnh Quang Dũng Nam 30/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 7,50 35,50 Đ 71

31 4 310076 Nguyễn Thiên Dũng Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 5,00 3,00 17,50 H 412

31 4 310077 Nguyễn Trung Dũng Nam 24/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,25 2,75 18,75 H 395

31 4 310078 Trần Văn Dũng Nam 03/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 8,75 7,50 36,50 Đ 55

31 4 310079 Trần Văn Dũng Nam 26/02/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,50 7,00 3,25 26,25 Đ 283

31 4 310080 Vũ Văn Dũng Nam 30/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,75 32,25 Đ 148

31 4 310081 Nguyễn Xuân Dũng Nam 19/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,75 3,50 20,50 H 377

31 4 310082 Hứa Anh Duy Nam 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,25 29,25 Đ 215

31 4 310083 Nguyễn Đức Duy Nam 17/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,00 3,25 2,00 18,50 H 398

31 4 310084 Nguyễn Hảo Duy Nam 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 3,75 25,25 Đ 307

31 4 310085 Phạm Khắc Duy Nam 02/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 4,25 28,25 Đ 245

31 4 310086 Trương Văn Duy Nam 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 4,00 26,00 Đ 290

80

Page 81: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 4 310087 Nguyễn Thị Mai Duyên Nữ 08/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 3,25 29,75 Đ 210

31 4 310088 Nguyễn Thị Duyên Nữ 24/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 4,75 28,75 Đ 225

31 4 310089 Trần Thị Thùy Duyên Nữ 19/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,00 6,75 2,75 24,25 Đ 323

31 4 310090 Chu Thị Bạch Dương Nữ 21/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 4,75 28,25 Đ 245

31 4 310091 Nguyễn Đại Dương Nam 13/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,50 34,50 Đ 88

31 4 310092 Phạm Đức Dương Nam 04/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 8,50 38,50 Đ 34

31 4 310093 Trần Hải Dương Nam 29/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 6,50 37,00 Đ 50

31 4 310094 Bùi Ngọc Dương Nữ 12/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,25 4,00 18,00 H 408

31 4 310095 Nguyễn Ngọc Dương Nam 11/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,00 4,50 29,50 Đ 211

31 4 310096 Chu Thùy Dương Nữ 11/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 4,75 27,75 Đ 263

31 5 310097 Phạm Thùy Dương Nữ 26/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 8,25 38,75 Đ 32

31 5 310098 Trương Thùy Dương Nữ 17/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 9,25 39,75 Đ 18

31 5 310099 Lê Tùng Dương Nam 05/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,00 33,50 Đ 107

31 5 310100 Đào Văn Dương Nam 18/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 64

31 5 310101 Lê Quang Đại Nam 10/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,75 5,00 5,00 24,50 Đ 316

31 5 310102 Đỗ Văn Đạo Nam 02/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,00 3,25 22,75 H 349

31 5 310103 Nguyễn Thành Đạt Nam 11/11/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,75 4,00 30,50 Đ 194

31 5 310104 Lê Tiến Đạt Nam 03/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,25 5,00 29,00 Đ 220

31 5 310105 Nguyễn Tiến Đạt Nam 15/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,00 3,50 15,00 H 424

31 5 310106 Chu Văn Đạt Nam 15/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 6,50 33,00 Đ 123

31 5 310107 Trần Văn Đạt Nam 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,50 3,75 3,50 20,00 H 384

31 5 310108 Trần Văn Đạt Nam 08/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,00 3,75 28,75 Đ 225

31 5 310109 Vũ Xuân Định Nam 25/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 4,50 28,50 Đ 234

31 5 310110 Lê Văn Đoàn Nam 23/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 5,50 8,75 5,00 33,50 Đ 107

31 5 310111 Vũ Văn Đoàn Nam 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 3,00 19,50 H 387

31 5 310112 Nguyễn Bá Đức Nam 17/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,75 6,25 3,75 19,75 H 386

31 5 310113 Bùi Công Đức Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 4,00 24,50 Đ 316

31 5 310114 Vũ Dương Đức Nam 30/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 7,00 35,50 Đ 71

31 5 310115 Trần Minh Đức Nam 01/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 4,50 27,00 Đ 270

31 5 310116 Đặng Vũ Quang Đức Nam 27/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 2,75 26,25 Đ 283

31 5 310117 Nguyễn Phúc Hậu Giang Nam 26/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 6,25 28,25 Đ 245

31 5 310118 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 26/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,50 4,25 26,25 Đ 283

81

Page 82: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 5 310119 Trần Thị Hương Giang Nữ 17/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,75 35,75 Đ 68

31 5 310120 Chu Thị Trà Giang Nữ 12/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,50 32,50 Đ 140

31 6 310121 Nguyễn Trường Giang Nam 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,25 6,25 21,25 H 368

31 6 310122 Trần Văn Giang Nam 17/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 7,50 36,50 Đ 55

31 6 310123 Lê Văn Giáp Nam 23/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,25 2,00 2,50 11,00 H 435

31 6 310124 Chu Ngọc Hà Nam 09/06/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 2,00 0,00 2,25 6,25 H 447

31 6 310125 Vũ Quý Ngọc Hà Nam 18/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 3,00 22,50 H 350

31 6 310126 Nguyễn Thái Hà Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 7,50 38,00 Đ 40

31 6 310127 Lê Thị Thu Hà Nữ 01/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 5,00 32,00 Đ 152

31 6 310128 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 14/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,25 29,25 Đ 215

31 6 310129 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ 17/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 2,50 22,00 H 356

31 6 310130 Vũ Nhật Hạ Nam 30/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 88

31 6 310131 Nguyễn Thị Nhật Hạ Nữ 27/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 4,50 38,00 Đ 40

31 6 310132 Phạm Lê Hai Nam 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 2,00 21,50 H 363

31 6 310133 Phan Duy Hải Nam 21/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 1,75 4,25 16,25 H 417

31 6 310134 Đinh Hồng Hải Nam 31/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 4,75 34,25 Đ 95

31 6 310135 Nguyễn Thế Hải Nam 14/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,25 4,25 2,75 17,75 H 411

31 6 310136 Phạm Thu Hải Nữ 22/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 2,75 3,50 19,50 H 387

31 6 310137 Dư Văn Hải Nam 28/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 5,00 21,50 H 363

31 6 310138 Trần Văn Hải Nam 30/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 6,50 36,50 Đ 55

31 6 310139 Trần Thị Bích Hạnh Nữ 23/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,00 6,50 5,25 24,25 Đ 323

31 6 310140 Bạch Thị Mỹ Hạnh Nữ 21/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,00 3,50 27,00 Đ 270

31 6 310141 Đinh Thị Hạnh Nữ 03/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 55

31 6 310142 Trần Thị Hạnh Nữ 31/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 6,00 35,50 Đ 71

31 6 310143 Dương Quang Hào Nam 05/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 6,75 39,25 Đ 25

31 6 310144 Bùi Thị Hằng Nữ 14/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 6,75 38,25 Đ 38

31 7 310145 Chu Thị Thu Hằng Nữ 08/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 7,00 34,00 Đ 101

31 7 310146 Lê Thị Thu Hằng Nữ 04/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 5,75 30,75 Đ 186

31 7 310147 Dương Thúy Hằng Nữ 24/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,25 39,25 Đ 25

31 7 310148 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 19/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 5,50 32,00 Đ 152

31 7 310149 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 16/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,75 4,50 25,50 Đ 299

31 7 310150 Phan Thị Thúy Hằng Nữ 30/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 9,50 40,50 Đ 13

82

Page 83: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 7 310151 Trương Thị Thu Hiên Nữ 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,25 31,25 Đ 169

31 7 310152 Kiều Thị Hiền Nữ 10/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,75 5,00 28,00 Đ 255

31 7 310153 Nguyễn Thị Hiền Nữ 21/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,25 4,00 33,50 Đ 107

31 7 310154 Trần Thị Hiền Nữ 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 123

31 7 310155 Quản Thu Hiền Nữ 17/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 5,00 31,50 Đ 163

31 7 310156 Trần Thị Thu Hiền Nữ 05/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,25 3,50 15,00 H 424

31 7 310157 Trần Thị Thu Hiền Nữ 25/06/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,75 4,25 23,75 H 338

31 7 310158 Đỗ Minh Hiển Nam 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 4,00 27,50 Đ 264

31 7 310159 Nguyễn Hồng Hiệp Nam 25/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 4,00 28,50 Đ 234

31 7 310160 Chu Tiến Hiệp Nam 17/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 2,75 2,75 3,25 14,25 H 426

31 7 310161 Quản Tiến Hiệp Nam 08/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,00 4,75 4,75 24,25 Đ 323

31 7 310162 Phạm Đắc Hiếu Nam 05/03/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,50 1,75 1,50 8,00 H 442

31 7 310163 Trần Minh Hiếu Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 7,75 28,75 Đ 225

31 7 310164 Phạm Phúc Hiếu Nam 18/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,25 4,25 18,25 H 405

31 7 310165 Mai Quang Hiếu Nam 30/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,25 2,50 18,50 H 398

31 7 310166 Hoàng Trọng Hiếu Nam 28/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 2,25 3,25 20,75 H 374

31 7 310167 Nguyễn Trung Hiếu Nam 26/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 4,75 28,25 Đ 245

31 7 310168 Phạm Trung Hiếu Nam 16/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 2,75 30,25 Đ 200

31 8 310169 Trần Trung Hiếu Nam 27/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 5,75 33,75 Đ 104

31 8 310170 Nguyễn Văn Hiếu Nam 29/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 3,25 25,75 Đ 297

31 8 310171 Phạm Xuân Hiếu Nam 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 3,00 24,00 Đ 330

31 8 310172 Trịnh Thị Hoa Nữ 07/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,75 4,25 21,75 H 359

31 8 310173 Đinh Trấn Hòa Nam 13/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,50 4,25 21,75 H 359

31 8 310174 Trương Thị Trung Hòa Nữ 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,25 32,25 Đ 148

31 8 310175 Lê Văn Hòa Nam 23/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,75 3,25 27,25 Đ 268

31 8 310176 Trần Văn Hòa Nam 03/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,00 35,50 Đ 71

31 8 310177 Phạm Xuân Hòa Nam 04/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 8,00 3,75 30,75 Đ 186

31 8 310178 Lại Thị Thu Hoài Nữ 19/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 3,50 2,50 18,50 H 398

31 8 310179 Trần Thị Thu Hoài Nữ 04/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 2,00 29,00 Đ 220

31 8 310180 Lại Văn Hoàn Nam 12/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,75 0,00 2,50 8,00 H 446

31 8 310181 Bùi Duy Hoàng Nam 16/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 4,75 21,25 H 368

31 8 310182 Chu Huy Hoàng Nam 15/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 0,00 0,00 1,50 1,50 H 450

83

Page 84: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 8 310183 Phạm Minh Hoàng Nam 24/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,75 33,25 Đ 114

31 8 310184 Chu Phú Hoàng Nam 12/03/2004 Hà Nội 0 T K K 5,00 6,75 4,50 28,00 Đ 255

31 8 310185 Nguyễn Tiến Hoàng Nam 14/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,00 30,00 Đ 204

31 8 310186 Dương Quang Học Nam 06/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,25 31,75 Đ 159

31 8 310187 Nguyễn Thị Ngọc Hồng Nữ 29/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 7,25 36,25 Đ 61

31 8 310188 Chu Thị Hồng Nữ 12/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 6,75 37,75 Đ 45

31 8 310189 Hoàng Thị Thu Hồng Nữ 27/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,00 3,00 23,00 H 347

31 8 310190 Nguyễn Đức Huân Nam 20/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,00 4,00 24,50 Đ 316

31 8 310191 Nguyễn Văn Huân Nam 06/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,75 1,50 18,00 H 408

31 8 310192 Mai Thị Huế Nữ 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 3,25 28,25 Đ 245

31 9 310193 Lê Thị Huệ Nữ 08/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 3,00 25,00 Đ 313

31 9 310194 Quản Thị Huệ Nữ 30/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,50 3,00 24,00 Đ 330

31 9 310195 Nguyễn Phi Hùng Nam 21/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 6,00 36,00 Đ 64

31 9 310196 Đinh Ngọc Huy Nam 19/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,75 4,00 19,50 H 387

31 9 310197 Vũ Ngọc Huy Nam 30/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 2,00 20,00 H 384

31 9 310198 Vũ Quang Huy Nam 28/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 4,25 28,75 Đ 225

31 9 310199 Vũ Quang Huy Nam 14/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 1,00 0,00 3,50 5,50 H 448

31 9 310200 Nguyễn Trần Quốc Huy Nam 02/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 71

31 9 310201 Trần Văn Huy Nam 27/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 3,00 28,50 Đ 234

31 9 310202 Lê Thị Diệu Huyền Nữ 20/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,50 6,00 24,00 Đ 330

31 9 310203 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 26/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 50

31 9 310204 Đoàn Thị Thanh Huyền Nữ 29/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 123

31 9 310205 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 23/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,50 5,25 5,50 31,00 Đ 177

31 9 310206 Quản Thị Thảo Huyền Nữ 10/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 6,00 34,00 Đ 101

31 9 310207 Trần Thị Thu Huyền Nữ 17/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 81

31 9 310208 Lê Tiến Hưng Nam 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,50 5,75 5,25 23,75 H 338

31 9 310209 Lê Tuấn Hưng Nam 08/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 5,50 26,50 Đ 278

31 9 310210 Trần Diệu Hương Nữ 08/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,50 4,75 26,75 Đ 275

31 9 310211 Bùi Thị Mai Hương Nữ 04/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 4,50 26,00 Đ 290

31 9 310212 Bùi Thị Thanh Hương Nữ 05/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,25 33,25 Đ 114

31 9 310213 Phạm Thúy Hương Nữ 15/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,25 7,25 33,75 Đ 104

31 9 310214 Vũ Ngọc Khải Nam 24/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,00 7,75 3,00 26,50 Đ 278

84

Page 85: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 9 310215 Lại Hoàng Khánh Nam 22/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,00 38,50 Đ 34

31 9 310216 Nguyễn Nam Khánh Nam 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 2,50 29,00 Đ 220

31 10 310217 Bùi Văn Khiêm Nam 21/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 6,25 30,75 Đ 186

31 10 310218 Vũ Văn Khoan Nam 14/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 4,50 31,00 Đ 177

31 10 310219 Vũ Tuấn Kiệt Nam 17/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,75 6,25 32,75 Đ 132

31 10 310220 Nguyễn Cao Kỳ Nam 05/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 9,25 6,00 34,50 Đ 88

31 10 310221 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 8,25 39,25 Đ 25

31 10 310222 Lê Bảo Lâm Nam 28/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 1,00 3,00 2,00 10,00 H 439

31 10 310223 Nguyễn Phương Lâm Nam 26/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 1,00 6,00 4,50 18,50 H 398

31 10 310224 Dương Duy Lân Nam 22/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 3,25 35,25 Đ 79

31 10 310225 Dương Thị Mỹ Lệ Nữ 13/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 7,75 39,75 Đ 18

31 10 310226 Chu Thị Diệu Linh Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 1,50 4,25 2,00 13,50 H 429

31 10 310227 Trương Khánh Linh Nữ 31/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 101

31 10 310228 Bùi Thị Khánh Linh Nữ 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,50 6,50 6,25 30,25 Đ 200

31 10 310229 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 03/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 140

31 10 310230 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 17/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,50 2,00 30,00 Đ 204

31 10 310231 Trần Thị Khánh Linh Nữ 08/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 3,50 30,50 Đ 194

31 10 310232 Vũ Thị Khánh Linh Nữ 16/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 5,00 29,00 Đ 220

31 10 310233 Trịnh Kiều Linh Nữ 09/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 5,00 5,75 5,50 27,00 Đ 270

31 10 310234 Nguyễn Phan Mỹ Linh Nữ 11/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,50 5,50 33,00 Đ 123

31 10 310235 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 01/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,25 5,50 32,50 Đ 140

31 10 310236 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 02/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,25 31,25 Đ 169

31 10 310237 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 14/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 9,50 43,00 Đ 4

31 10 310238 Vũ Thị Phương Linh Nữ 02/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 7,50 40,00 Đ 15

31 10 310239 Bùi Thùy Linh Nữ 01/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 6,75 30,75 Đ 186

31 10 310240 Nguyễn Thùy Linh Nữ 06/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 5,00 29,00 Đ 220

31 11 310241 Trần Thùy Linh Nữ 24/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 81

31 11 310242 Cao Thị Thùy Linh Nữ 16/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,75 2,25 2,50 10,50 H 437

31 11 310243 Chu Thị Thùy Linh Nữ 24/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,50 3,50 18,00 H 408

31 11 310244 Dương Thị Thùy Linh Nữ 12/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,50 2,50 18,50 H 398

31 11 310245 Chu Thị Thanh Loan Nữ 07/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 140

31 11 310246 Nguyễn Hải Long Nam 18/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 3,00 22,00 H 356

85

Page 86: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 11 310247 Kiều Minh Long Nam 22/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 4,50 8,25 2,50 28,00 Đ 255

31 11 310248 Trần Văn Long Nam 20/07/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 2,00 24,50 Đ 316

31 11 310249 Chu Tiến Lộc Nam 12/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 4,75 30,25 Đ 200

31 11 310250 Vũ Xuân Lộc Nam 21/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 95

31 11 310251 Lại Thành Luân Nam 21/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 4,50 24,00 Đ 330

31 11 310252 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 18/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 0,75 3,50 17,00 H 415

31 11 310253 Phạm Thị Cẩm Ly Nữ 29/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,75 4,75 25,25 Đ 307

31 11 310254 Nguyễn Thị Hương Ly Nữ 05/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,25 6,00 34,50 Đ 88

31 11 310255 Chu Thị Ly Nữ 29/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 5,50 38,00 Đ 40

31 11 310256 Vũ Hoàng Mai Nữ 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 8,50 40,00 Đ 15

31 11 310257 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 16/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 2,75 29,25 Đ 215

31 11 310258 Nguyễn Phương Mai Nữ 12/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 3,00 28,50 Đ 234

31 11 310259 Nguyễn Thị Mai Nữ 12/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 3,00 24,50 Đ 316

31 11 310260 Vũ Thị Tuyết Mai Nữ 13/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,00 4,50 28,50 Đ 234

31 11 310261 Nguyễn Đức Mạnh Nam 28/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 2,00 21,50 H 363

31 11 310262 Phạm Đức Mạnh Nam 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 4,75 26,25 Đ 283

31 11 310263 Phạm Đức Mạnh Nam 20/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,25 2,75 21,25 H 368

31 11 310264 Chu Khắc Mạnh Nam 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,50 2,50 23,50 H 342

31 12 310265 Phan Thế Mạnh Nam 19/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 3,75 25,25 Đ 307

31 12 310266 Lê Chí Minh Nam 12/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,75 4,25 2,50 18,50 H 398

31 12 310267 Chu Công Minh Nam 21/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,75 32,75 Đ 132

31 12 310268 Nguyễn Liên Minh Nữ 07/07/2003 Hòa Bình 0 K K K 6,25 4,50 7,25 28,75 Đ 225

31 12 310269 Phạm Ngọc Minh Nam 17/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,75 5,75 28,75 Đ 225

31 12 310270 Lê Thị Nhật Minh Nữ 23/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,50 33,00 Đ 123

31 12 310271 Lê Quang Minh Nam 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,75 6,00 33,00 Đ 123

31 12 310272 Mai Quang Minh Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,00 5,75 31,25 Đ 169

31 12 310273 Nguyễn Quang Minh Nam 03/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 7,00 33,50 Đ 107

31 12 310274 Vũ Quang Minh Nam 15/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 1,25 4,25 16,25 H 417

31 12 310275 Vũ Tuấn Minh Nam 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,50 4,50 28,50 Đ 234

31 12 310276 Lê Văn Minh Nam 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 0,25 3,00 13,00 H 430

31 12 310277 Chu Thị Hà My Nữ 24/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,75 33,25 Đ 114

31 12 310278 Lê Thị Hà My Nữ 16/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,50 39,50 Đ 22

86

Page 87: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 12 310279 Đỗ Trà My Nữ 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 5,00 28,00 Đ 255

31 12 310280 Bùi Thị Trà My Nữ 07/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,75 6,50 28,00 Đ 255

31 12 310281 Bùi Thị Trà My Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,75 5,25 26,75 Đ 275

31 12 310282 Đoàn Thị Mỵ Nữ 16/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 3,50 27,00 Đ 270

31 12 310283 Nguyễn Hải Nam Nam 26/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,00 27,00 Đ 270

31 12 310284 Lê Hoài Nam Nam 17/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,00 5,50 3,00 24,00 Đ 330

31 12 310285 Chu Khắc Nam Nam 17/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 7,00 30,50 Đ 194

31 12 310286 Vũ Phương Nam Nam 01/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,00 0,00 2,75 8,75 H 445

31 12 310287 Nguyễn Văn Nam Nam 03/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,75 2,50 25,50 Đ 299

31 12 310288 Nguyễn Văn Nam Nam 14/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,25 0,75 2,25 10,25 H 438

31 13 310289 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 16/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 5,00 33,00 Đ 123

31 13 310290 Dương Thị Nga Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 4,75 31,75 Đ 159

31 13 310291 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 23/11/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 4,25 28,25 Đ 245

31 13 310292 Dương Thị Ngân Nữ 30/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 8,25 39,75 Đ 18

31 13 310293 Lại Minh Nghĩa Nam 05/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 2,75 5,75 3,50 20,50 H 377

31 13 310294 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 18/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 3,75 29,25 Đ 215

31 13 310295 Lê Minh Ngọc Nam 11/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,50 6,25 3,00 20,50 H 377

31 13 310296 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 18/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,75 6,00 3,50 31,00 Đ 177

31 13 310297 Phạm Thị Ngọc Nữ 22/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,25 37,25 Đ 48

31 13 310298 Trần ánh Nguyệt Nữ 22/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 5,50 38,50 Đ 34

31 13 310299 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 15/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 6,75 39,25 Đ 25

31 13 310300 Chu Thanh Nhàn Nữ 29/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,75 6,25 33,25 Đ 114

31 13 310301 Dương Thanh Nhàn Nữ 24/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 8,50 42,50 Đ 5

31 13 310302 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 02/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 1 T K K 6,75 8,00 5,00 35,50 Đ 71

31 13 310303 Thái Thị Thanh Nhàn Nữ 20/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,75 2,75 3,50 24,50 Đ 316

31 13 310304 Lê Thị Nhàn Nữ 27/05/2004 Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 0 T G G 7,50 8,75 9,50 42,00 Đ 7

31 13 310305 Lại Quang Nhân Nam 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 4,50 29,50 Đ 211

31 13 310306 Nguyễn Thị Hoài Nhi Nữ 28/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,00 33,50 Đ 107

31 13 310307 Bùi Tuyết Nhi Nữ 30/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 6,75 36,25 Đ 61

31 13 310308 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 28/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 3,75 31,25 Đ 169

31 13 310309 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 04/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 4,00 31,00 Đ 177

31 13 310310 Lê Hồng Nhung Nữ 01/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 64

87

Page 88: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 13 310311 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ 06/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 3,25 32,25 Đ 148

31 13 310312 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 26/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 3,75 33,25 Đ 114

31 14 310313 Lê Thị Quỳnh Nhung Nữ 02/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,75 3,25 21,25 H 368

31 14 310314 Nguyễn Thị Băng Như Nữ 12/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 4,75 29,25 Đ 215

31 14 310315 Nguyễn Thị Thùy Ninh Nữ 17/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,50 3,00 17,50 H 412

31 14 310316 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 17/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 3,50 34,50 Đ 88

31 14 310317 Nguyễn Thành Phát Nam 01/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,75 28,75 Đ 225

31 14 310318 Trương Thị Phấn Nữ 26/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 4,50 31,50 Đ 163

31 14 310319 Tạ Xuân Phi Nam 27/12/2004 Hưng Yên 0 K B B 5,75 3,00 2,75 20,25 H 382

31 14 310320 Nguyễn Trường Phúc Nam 01/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,25 8,75 4,75 32,75 Đ 132

31 14 310321 Phan Thị Hồng Phương Nữ 11/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 2,50 4,25 2,00 15,50 H 421

31 14 310322 Đỗ Minh Phương Nam 30/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 3,00 22,50 H 350

31 14 310323 Dương Thị Thu Phương Nữ 15/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,75 3,50 19,00 H 393

31 14 310324 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 19/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,25 3,00 22,00 H 356

31 14 310325 Nguyễn Việt Phương Nam 19/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,25 2,75 23,75 H 338

31 14 310326 Dương Thị Xuân Phương Nữ 09/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 4,50 26,50 Đ 278

31 14 310327 Nguyễn Bá Quang Nam 19/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,50 1,25 2,25 7,75 H 443

31 14 310328 Nguyễn Như Minh Quang Nam 09/04/2004 Hà Nội 0 T G G 6,25 9,25 8,00 39,00 Đ 29

31 14 310329 Chu Văn Quảng Nam 30/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,25 4,00 25,50 Đ 299

31 14 310330 Hoàng Anh Quân Nam 23/08/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 3,25 21,25 H 368

31 14 310331 Nguyễn Quốc Quân Nam 21/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 5,25 34,25 Đ 95

31 14 310332 Trần Văn Quân Nam 17/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,75 3,00 28,50 Đ 234

31 14 310333 Nguyễn Việt Quốc Nam 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 8,00 2,50 32,00 Đ 152

31 14 310334 Đoàn Mạnh Quý Nam 15/11/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,75 1,50 3,50 12,00 H 433

31 14 310335 Đỗ Thị Hồng Quyên Nữ 23/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 9,00 42,00 Đ 7

31 14 310336 Dương Thị Phương Quyên Nữ 17/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,25 9,00 6,75 41,25 Đ 11

31 15 310337 Lại Thu Quyên Nữ 02/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 3,50 25,00 Đ 313

31 15 310338 Nguyễn Đức Quyền Nam 07/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,50 4,50 35,00 Đ 81

31 15 310339 Vũ Đức Quyền Nam 18/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,75 34,25 Đ 95

31 15 310340 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ 19/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 5,75 34,75 Đ 85

31 15 310341 Vũ Mạnh Quỳnh Nam 05/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,50 37,00 Đ 50

31 15 310342 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 19/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,25 4,50 37,50 Đ 47

88

Page 89: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 15 310343 Chu Thị Như Quỳnh Nữ 12/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 5,50 38,50 Đ 34

31 15 310344 Dương Thị Như Quỳnh Nữ 08/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 5,00 36,50 Đ 55

31 15 310345 Vũ Thúy Quỳnh Nữ 11/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,75 35,75 Đ 68

31 15 310346 Lại Thị Ngọc Sen Nữ 13/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 7,50 39,00 Đ 29

31 15 310347 Lê Hoàng Sơn Nam 24/12/2004 Quảng Ninh 0 T K K 4,00 6,00 3,50 23,50 H 342

31 15 310348 Trần Văn Sơn Nam 02/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 3,25 23,25 H 345

31 15 310349 Dương Văn Tài Nam 23/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 3,25 3,00 14,00 H 427

31 15 310350 Trần Oanh Tâm Nữ 15/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 159

31 15 310351 Phạm Quốc Tâm Nam 30/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 2,75 30,25 Đ 200

31 15 310352 Lại Ngọc Tân Nam 12/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,75 8,75 39,75 Đ 18

31 15 310353 Hoàng Duy Thái Nam 18/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 140

31 15 310354 Nguyễn Hoàng Thanh Nữ 11/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,75 5,75 34,25 Đ 95

31 15 310355 Trương Hồng Thanh Nam 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 2,00 28,00 Đ 255

31 15 310356 Nguyễn Bá Thành Nam 16/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 4,00 31,00 Đ 177

31 15 310357 Nguyễn Đức Thành Nam 19/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,00 2,25 18,75 H 395

31 15 310358 Nguyễn Hữu Thành Nam 31/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,75 3,75 4,00 19,00 H 393

31 15 310359 Vũ Minh Thành Nam 23/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,25 4,00 3,25 15,75 H 420

31 15 310360 Bùi Tiến Thành Nam 17/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 1,75 1,25 2,75 8,75 H 440

31 16 310361 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 03/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,25 3,50 25,50 Đ 299

31 16 310362 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 07/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 6,75 32,75 Đ 132

31 16 310363 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 01/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,25 4,75 3,25 19,25 H 391

31 16 310364 Trương Thị Phương Thảo Nữ 03/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 2,25 21,25 H 368

31 16 310365 Nguyễn Vũ Phương Thảo Nữ 15/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 5,25 24,25 Đ 323

31 16 310366 Mai Thanh Thảo Nữ 20/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 163

31 16 310367 Chu Thị Thảo Nữ 20/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 6,75 34,75 Đ 85

31 16 310368 Dương Thị Thảo Nữ 13/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,25 3,75 18,25 H 405

31 16 310369 Quản Thị Thảo Nữ 29/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,25 6,50 3,25 20,75 H 374

31 16 310370 Nguyễn Trí Thắng Nam 07/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 0,50 4,50 14,00 H 427

31 16 310371 Vũ Văn Thế Nam 06/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 4,75 26,25 Đ 283

31 16 310372 Nguyễn Văn Thi Nam 29/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 3,00 31,00 Đ 177

31 16 310373 Dương Văn Thiện Nam 05/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 2,50 18,50 H 398

31 16 310374 Trần Thị Kim Thoa Nữ 18/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,00 4,50 23,50 H 342

89

Page 90: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 16 310375 Nguyễn Thị Thu Nữ 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,00 36,50 Đ 55

31 16 310376 Bùi Ngọc Thuận Nam 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 4,00 30,00 Đ 204

31 16 310377 Chu Văn Thuật Nam 21/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,00 4,00 20,50 H 377

31 16 310378 Dương Thị Diệu Thùy Nữ 01/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,50 42,00 Đ 7

31 16 310379 Thái Phương Thùy Nữ 20/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,25 3,25 25,25 Đ 307

31 16 310380 Hoàng Thị Thanh Thùy Nữ 21/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,75 5,50 32,00 Đ 152

31 16 310381 Bùi Thị Thùy Nữ 24/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 4,50 34,50 Đ 88

31 16 310382 Trần Thị Thủy Nữ 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 152

31 16 310383 Bùi Thị Thanh Thúy Nữ 15/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 7,25 38,25 Đ 38

31 16 310384 Bùi Thị Thanh Thúy Nữ 01/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,00 2,75 23,75 H 338

31 17 310385 Đỗ Thị Thúy Nữ 26/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,75 31,25 Đ 169

31 17 310386 Trương Thị Thúy Nữ 01/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 5,25 4,50 26,50 Đ 278

31 17 310387 Trần Minh Thư Nữ 16/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,50 4,50 26,50 Đ 278

31 17 310388 Lại Thị Thương Nữ 25/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 1,00 4,25 10,75 H 436

31 17 310389 Phạm Thị Thùy Tiên Nữ 29/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,25 30,75 Đ 186

31 17 310390 Chu Thị Thủy Tiên Nữ 18/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,25 3,75 26,25 Đ 283

31 17 310391 Vũ Thị Thủy Tiên Nữ 20/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 114

31 17 310392 Vũ Văn Tiền Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,25 1,75 2,50 12,50 H 431

31 17 310393 Vũ Thị Tiến Nữ 13/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 8,75 40,25 Đ 14

31 17 310394 Lê Tiền Tiến Nam 01/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 3,00 20,50 H 377

31 17 310395 Quản Văn Tiến Nam 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,75 3,50 26,00 Đ 290

31 17 310396 Vũ Đức Toàn Nam 19/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,50 6,00 3,00 24,00 Đ 330

31 17 310397 Dương Mạnh Toàn Nam 03/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 4,00 25,00 Đ 313

31 17 310398 Trần Mạnh Toản Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 0,50 0,00 3,00 4,00 H 449

31 17 310399 Trần Thị Trà Nữ 15/05/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 5,00 29,50 Đ 211

31 17 310400 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 25/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 9,25 43,25 Đ 2

31 17 310401 Trần Thị Huyền Trang Nữ 14/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 3,50 27,50 Đ 264

31 17 310402 Đinh Thị Kiều Trang Nữ 23/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,00 4,75 25,25 Đ 307

31 17 310403 Lại Thị Kiều Trang Nữ 02/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 6,50 36,00 Đ 64

31 17 310404 Phạm Quỳnh Trang Nữ 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 2,75 4,25 21,75 H 359

31 17 310405 Phạm Quỳnh Trang Nữ 07/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 8,50 39,50 Đ 22

31 17 310406 Quản Thị Trang Nữ 18/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,25 2,50 23,00 H 347

90

Page 91: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 17 310407 Đinh Thu Trang Nữ 30/04/2004 Giao Thủy, Nam Định 0 T K K 6,50 6,75 5,25 31,75 Đ 159

31 17 310408 Nguyễn Thu Trang Nữ 22/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 2,50 25,50 Đ 299

31 18 310409 Nguyễn Thu Trang Nữ 10/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,75 1,50 19,50 H 387

31 18 310410 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 19/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,25 6,50 31,50 Đ 163

31 18 310411 Phạm Thị Thu Trang Nữ 06/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,00 28,50 Đ 234

31 18 310412 Nguyễn Thùy Trang Nữ 16/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,50 0,50 1,50 5,50 H 444

31 18 310413 Trần Thùy Trang Nữ 09/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 3,75 3,25 19,25 H 391

31 18 310414 Chu Thị Trâm Nữ 25/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 3,75 35,75 Đ 68

31 18 310415 Đỗ Quốc Triệu Nam 30/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,75 6,00 33,50 Đ 107

31 18 310416 Đoàn Văn Triệu Nam 27/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 3,75 28,25 Đ 245

31 18 310417 Bùi Mai Trinh Nữ 14/02/2004 Hà Nội 0 T G G 7,25 10,00 8,75 43,25 Đ 2

31 18 310418 Vũ Đức Trọng Nam 16/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,25 33,25 Đ 114

31 18 310419 Chu Thị Thanh Trúc Nữ 21/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,50 33,00 Đ 123

31 18 310420 Hoàng Đình Trung Nam 17/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 3,50 24,00 Đ 330

31 18 310421 Nguyễn Thành Trung Nam 27/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 3,50 30,50 Đ 194

31 18 310422 Nguyễn Đan Trường Nam 20/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 2,75 27,25 Đ 268

31 18 310423 Chu Đức Trường Nam 18/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 2,00 25,50 Đ 299

31 18 310424 Trần Văn Trường Nam 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 8,25 36,25 Đ 61

31 18 310425 Nguyễn Xuân Trường Nam 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 177

31 18 310426 Nguyễn Xuân Trường Nam 15/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 4,25 31,25 Đ 169

31 18 310427 Trần Quang Trưởng Nam 18/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,75 2,00 28,50 Đ 234

31 18 310428 Bùi Anh Tú Nam 12/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 3,00 21,50 H 363

31 18 310429 Đỗ Anh Tú Nam 23/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,50 1,25 2,75 12,25 H 432

31 18 310430 Trần Minh Tuân Nam 01/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,50 2,25 28,25 Đ 245

31 18 310431 Vũ Anh Tuấn Nam 01/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 3,00 34,50 Đ 88

31 18 310432 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,25 4,75 4,00 28,00 Đ 255

31 19 310433 Trương Mạnh Tuấn Nam 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 2,25 24,25 Đ 323

31 19 310434 Nguyễn Văn Tùng Nam 30/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,50 2,75 20,75 H 374

31 19 310435 Trần Quang Tuyến Nam 24/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,75 32,75 Đ 132

31 19 310436 Bùi Thị Tư Nữ 05/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,25 5,00 35,50 Đ 71

31 19 310437 Vũ Thị Uyên Nữ 26/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 3,00 2,75 18,25 H 405

31 19 310438 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 8,00 38,00 Đ 40

91

Page 92: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

31 19 310439 Bùi Hoàng Việt Nam 16/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,25 2,25 2,50 15,50 H 421

31 19 310440 Lý Hoàng Việt Nam 30/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 6,75 30,75 Đ 186

31 19 310441 Hoàng Quốc Việt Nam 12/08/2004 Bình Dương 0 T B B 3,25 0,25 1,75 8,75 H 440

31 19 310442 Nguyễn Tiến Việt Nam 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 4,50 27,50 Đ 264

31 19 310443 Hoàng Văn Việt Nam 31/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,75 33,25 Đ 114

31 19 310444 Trần Tuấn Vinh Nam 16/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,00 31,00 Đ 177

31 19 310445 Phạm Quốc Vương Nam 25/06/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 0,50 4,50 2,00 12,00 H 433

31 19 310446 Quản Văn Vượng Nam 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,00 3,50 32,00 Đ 152

31 19 310447 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 3,50 21,50 H 363

31 19 310448 Phạm Thiên ý Nam 23/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 3,25 28,25 Đ 245

31 19 310449 Đỗ Thị Hải Yến Nữ 13/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 6,00 28,50 Đ 234

31 19 310450 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 17/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 3,00 26,00 Đ 290

31 19 310451 Chu Thị Yến Nữ 28/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 6,00 31,00 Đ 177

32 1 320001 Trịnh Hồng ái Nữ 15/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 6,25 38,25 Đ 102

32 1 320002 Nguyễn Cường An Nam 21/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,25 4,75 4,75 24,75 H 457

32 1 320003 Trương Phúc An Nam 13/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 3,00 31,50 Đ 336

32 1 320004 Nguyễn Trường An Nam 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,50 7,00 39,00 Đ 76

32 1 320005 Phạm Trường An Nam 10/08/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,75 6,50 2,25 22,75 H 470

32 1 320006 Nguyễn Văn An Nam 18/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 5,75 38,75 Đ 85

32 1 320007 Phan Văn An Nam 31/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 5,00 36,00 Đ 163

32 1 320008 Nguyễn Hiếu Anh Nam 26/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 3,50 28,00 H 422

32 1 320009 Vũ Hùng Anh Nam 26/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,00 3,50 17,00 H 491

32 1 320010 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 15/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,25 4,00 28,00 H 422

32 1 320011 Phạm Thị Kim Anh Nữ 03/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 3,50 29,00 Đ 400

32 1 320012 Nguyễn Lan Anh Nữ 27/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,50 39,50 Đ 66

32 1 320013 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 05/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 6,75 38,75 Đ 85

32 1 320014 Phan Thị Lan Anh Nữ 30/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 6,75 40,25 Đ 53

32 1 320015 Vũ Phương Anh Nữ 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 6,00 29,50 Đ 391

32 1 320016 Hoàng Thị Phương Anh Nữ 28/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,25 35,75 Đ 176

32 1 320017 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 5,00 38,00 Đ 110

32 1 320018 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 19/05/2004 Mỹ Đức, Hà Nội 0 T G G 7,75 9,50 7,00 41,50 Đ 32

32 1 320019 Nguyễn Thế Anh Nam 05/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 5,00 27,00 H 439

92

Page 93: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 1 320020 Ngô Tuấn Anh Nam 13/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 8,25 5,00 34,50 Đ 226

32 1 320021 Nguyễn Tuấn Anh Nam 05/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,25 5,00 25,00 H 453

32 1 320022 Nguyễn Tuấn Anh Nam 06/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,50 4,00 36,50 Đ 148

32 1 320023 Nguyễn Lê Tuấn Anh Nam 22/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 336

32 1 320024 Phạm Tùng Anh Nam 25/11/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 5,50 30,00 Đ 382

32 2 320025 Đào Vân Anh Nữ 18/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,25 4,50 35,00 Đ 207

32 2 320026 Đặng Thị Vân Anh Nữ 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 3,75 37,25 Đ 122

32 2 320027 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 22/09/2002 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,75 3,25 23,75 H 461

32 2 320028 Phan Thị Vân Anh Nữ 22/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 2,75 28,25 Đ 420

32 2 320029 Vũ Thị Vân Anh Nữ 09/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 2,25 2,50 21,00 H 478

32 2 320030 Dương Việt Anh Nam 19/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 7,00 8,00 5,25 35,25 Đ 195

32 2 320031 Lê Hồng ánh Nữ 17/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,50 38,50 Đ 92

32 2 320032 Đỗ Ngọc ánh Nữ 04/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,25 4,75 6,50 32,50 Đ 306

32 2 320033 Đỗ Ngọc ánh Nữ 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 157

32 2 320034 Đặng Thị Ngọc ánh Nữ 14/11/2004 ứng Hòa, Hà Nội 0 T B B 7,25 8,75 5,25 37,25 Đ 122

32 2 320035 Hoàng Thị Ngọc ánh Nữ 31/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 6,00 37,50 Đ 119

32 2 320036 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 15/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 6,25 35,25 Đ 195

32 2 320037 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 08/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 281

32 2 320038 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 05/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 221

32 2 320039 Phan Thị ánh Nữ 23/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 4,00 39,00 Đ 76

32 2 320040 Nguyễn Phúc Ân Nữ 15/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,50 40,50 Đ 46

32 2 320041 Hoàng Đăng Bảo Nam 18/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 6,00 37,00 Đ 131

32 2 320042 Trần Đức Bắc Nam 14/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 7,00 35,00 Đ 207

32 2 320043 Dương Xuân Bắc Nam 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 131

32 2 320044 Vũ Xuân Bắc Nam 24/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 6,50 33,00 Đ 281

32 2 320045 Bùi Huy Bích Nam 22/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 9,25 43,25 Đ 10

32 2 320046 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 11/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 9,00 8,25 8,00 42,50 Đ 20

32 2 320047 Hoàng Văn Biên Nam 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,00 41,50 Đ 32

32 2 320048 Tạ Đức Bình Nam 21/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,00 36,00 Đ 163

32 3 320049 Phan Thanh Bình Nam 01/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 8,00 38,00 Đ 110

32 3 320050 Nguyễn Trần Bình Nam 20/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 7,75 37,25 Đ 122

32 3 320051 Trần Thị Chân Chân Nữ 22/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,75 34,25 Đ 243

93

Page 94: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 3 320052 Bùi Thị Hà Châu Nữ 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 5,25 35,25 Đ 195

32 3 320053 Bùi Nguyễn Minh Châu Nữ 20/06/2004 Ân Thi, Hưng Yên 0 T G G 8,00 9,50 7,25 42,25 Đ 24

32 3 320054 Nguyễn Linh Chi Nữ 06/04/2004 Sơn La 0 T G G 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 40

32 3 320055 Chu Thị Linh Chi Nữ 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,00 34,00 Đ 250

32 3 320056 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 08/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 6,75 38,75 Đ 85

32 3 320057 Phan Thị Quế Chi Nữ 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,50 29,50 Đ 391

32 3 320058 Nguyễn Thị Thùy Chi Nữ 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,25 6,00 7,00 33,50 Đ 269

32 3 320059 Đỗ Khắc Chiến Nam 12/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,25 6,25 7,00 30,00 Đ 382

32 3 320060 Đỗ Minh Chiến Nam 21/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 8,00 40,50 Đ 46

32 3 320061 Trần Quyết Chiến Nam 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 2,25 26,25 H 444

32 3 320062 Hoàng Thị Tuyết Chinh Nữ 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 8,50 41,50 Đ 32

32 3 320063 Tạ Thị Thanh Chúc Nữ 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,25 4,75 33,25 Đ 276

32 3 320064 Hoàng Thị Chúc Nữ 09/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 6,00 37,00 Đ 131

32 3 320065 Kiều Mạnh Cường Nam 25/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 5,50 34,50 Đ 226

32 3 320066 Nguyễn Quốc Cường Nam 04/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 5,25 32,75 Đ 296

32 3 320067 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 20/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 226

32 3 320068 Lê Thị Diễm Nữ 22/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 5,50 34,50 Đ 226

32 3 320069 Trần Xuân Dịu Nữ 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 3,50 35,00 Đ 207

32 3 320070 Nguyễn Văn Doanh Nam 21/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,25 4,25 31,25 Đ 344

32 3 320071 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 10/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,50 43,00 Đ 13

32 3 320072 Trần Lê Dũng Nam 29/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 5,50 36,50 Đ 148

32 4 320073 Trần Quang Dũng Nam 14/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 4,25 33,25 Đ 276

32 4 320074 Nguyễn Tiến Dũng Nam 01/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 4,50 37,00 Đ 131

32 4 320075 Nguyễn Tiến Dũng Nam 07/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 2,75 20,75 H 482

32 4 320076 Nguyễn Tiến Dũng Nam 06/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 4,25 34,75 Đ 221

32 4 320077 Đỗ Văn Dũng Nam 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 2,25 27,25 H 436

32 4 320078 Mai Đức Duy Nam 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,50 28,50 Đ 413

32 4 320079 Tạ Lê Duy Nam 04/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 5,75 38,25 Đ 102

32 4 320080 Nguyễn Tân Duy Nam 16/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 7,25 6,75 3,25 31,25 Đ 344

32 4 320081 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 7,00 40,00 Đ 57

32 4 320082 Nguyễn Thị Duyên Nữ 05/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,00 6,50 34,50 Đ 226

32 4 320083 Lê Việt Hải Dương Nam 11/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,50 35,00 Đ 207

94

Page 95: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 4 320084 Nguyễn Thùy Dương Nữ 29/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 4,50 35,00 Đ 207

32 4 320085 Vũ Đoàn Thùy Dương Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,50 7,25 38,25 Đ 102

32 4 320086 Hoàng Thị Thùy Dương Nữ 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 250

32 4 320087 Kiều Thị Thùy Dương Nữ 24/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,00 43,50 Đ 8

32 4 320088 Lê Thị Thùy Dương Nữ 13/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 8,50 39,50 Đ 66

32 4 320089 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 9,00 4,00 32,50 Đ 306

32 4 320090 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 12/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 40

32 4 320091 Trần Tiến Dương Nam 08/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 6,25 33,25 Đ 276

32 4 320092 Đinh Tùng Dương Nam 08/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 6,00 32,00 Đ 322

32 4 320093 Nguyễn Văn Dương Nam 09/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 183

32 4 320094 Nguyễn Thành Đạt Nam 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,75 3,75 4,75 23,75 H 461

32 4 320095 Trần Thành Đạt Nam 28/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,25 36,25 Đ 157

32 4 320096 Dương Tiến Đạt Nam 30/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,75 7,25 39,25 Đ 72

32 5 320097 Nguyễn Tiến Đạt Nam 22/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 4,50 36,00 Đ 163

32 5 320098 Phan Tuấn Đạt Nam 22/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,75 5,50 30,50 Đ 368

32 5 320099 Trần Văn Đạt Nam 03/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 3,00 28,50 Đ 413

32 5 320100 Trần Văn Đạt Nam 14/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 2,25 28,75 Đ 406

32 5 320101 Đoàn Hải Đăng Nam 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,25 32,75 Đ 296

32 5 320102 Nguyễn Minh Đức Nam 28/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 9,00 3,75 30,75 Đ 365

32 5 320103 Dương Trung Đức Nam 01/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 2,50 30,00 Đ 382

32 5 320104 Dương Việt Đức Nam 10/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 4,50 32,50 Đ 306

32 5 320105 Trần Xuân Đức Nam 15/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 269

32 5 320106 Trần Thị Kim Giang Nữ 17/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 5,00 34,50 Đ 226

32 5 320107 Nguyễn Thị Giang Nữ 09/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 8,00 33,00 Đ 281

32 5 320108 Kiều Khánh Giáo Nam 04/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,75 5,00 26,50 H 443

32 5 320109 Nguyễn Văn Giáp Nam 30/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,50 34,00 Đ 250

32 5 320110 Đặng Xuân Giáp Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 4,25 33,75 Đ 259

32 5 320111 Nguyễn Thị Hà Nữ 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 8,50 41,50 Đ 32

32 5 320112 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 19/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 163

32 5 320113 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 23/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,50 6,75 39,25 Đ 72

32 5 320114 Vũ Thị Thu Hà Nữ 13/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,50 6,00 31,00 Đ 351

32 5 320115 Trần Việt Hà Nữ 08/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,00 41,50 Đ 32

95

Page 96: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 5 320116 Dương Nhật Hạ Nữ 13/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,50 37,00 Đ 131

32 5 320117 Lê Minh Hải Nam 08/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 4,50 31,00 Đ 351

32 5 320118 Phan Thanh Hải Nam 27/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 6,50 31,50 Đ 336

32 5 320119 Hoàng Văn Hải Nam 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 2,75 21,75 H 474

32 5 320120 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 30/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 183

32 6 320121 Lê Kim Hạnh Nữ 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 9,50 40,50 Đ 46

32 6 320122 Trần Thị Hạnh Nữ 31/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 5,50 39,50 Đ 66

32 6 320123 Nguyễn Tú Hạnh Nữ 03/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 6,25 40,75 Đ 45

32 6 320124 Đinh Thị Mỹ Hảo Nữ 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 6,50 38,00 Đ 110

32 6 320125 Nguyễn Thị Hảo Nữ 02/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,25 6,50 5,00 34,50 Đ 226

32 6 320126 Trương Văn Hảo Nam 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,50 2,75 34,25 Đ 243

32 6 320127 Dương Thanh Hằng Nữ 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 3,50 27,00 H 439

32 6 320128 Mai Thị Hằng Nữ 28/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,25 3,50 26,00 H 446

32 6 320129 Kiều Thị Thu Hằng Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 8,50 42,50 Đ 20

32 6 320130 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 7,75 42,75 Đ 19

32 6 320131 Nguyễn Thị Hiên Nữ 09/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 5,50 37,00 Đ 131

32 6 320132 Vũ Thanh Hiền Nữ 30/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,75 31,75 Đ 330

32 6 320133 Đỗ Thị Thanh Hiền Nữ 22/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 6,25 33,25 Đ 276

32 6 320134 Nguyễn Thị Hiền Nữ 26/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,50 35,00 Đ 207

32 6 320135 Trịnh Thu Hiền Nữ 06/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,75 43,25 Đ 10

32 6 320136 Dương Thị Thu Hiền Nữ 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 5,75 35,75 Đ 176

32 6 320137 Dương Thị Thu Hiền Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 4,75 35,25 Đ 195

32 6 320138 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 5,00 31,00 Đ 351

32 6 320139 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 6,50 37,00 Đ 131

32 6 320140 Nguyễn Thị Hồng Hiệp Nữ 15/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,50 34,50 Đ 226

32 6 320141 Nguyễn Tiến Hiệp Nam 24/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 4,75 28,75 Đ 406

32 6 320142 Hoàng Đình Hiếu Nam 26/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 5,25 36,25 Đ 157

32 6 320143 Lê Minh Hiếu Nam 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,75 5,75 28,25 Đ 420

32 6 320144 Nguyễn Minh Hiếu Nam 12/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 5,00 38,50 Đ 92

32 7 320145 Thái Minh Hiếu Nam 02/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,00 42,00 Đ 27

32 7 320146 Trần Tiến Hiếu Nam 05/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,00 31,00 Đ 351

32 7 320147 Nguyễn Trung Hiếu Nam 06/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,50 30,50 Đ 368

96

Page 97: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 7 320148 Nguyễn Văn Hiếu Nam 12/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 5,75 38,75 Đ 85

32 7 320149 Cao Thị Hoa Nữ 28/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 5,00 34,00 Đ 250

32 7 320150 Đinh Thị Hoa Nữ 04/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,25 30,25 Đ 376

32 7 320151 Lê Thị Yến Hoa Nữ 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 5,25 32,75 Đ 296

32 7 320152 Đỗ Thị Hòa Nữ 11/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 322

32 7 320153 Đào Thị Ly Hoài Nữ 29/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 5,25 37,25 Đ 122

32 7 320154 Bùi Thế Hoan Nam 09/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 2,75 27,75 H 429

32 7 320155 Vũ Khải Hoàn Nam 26/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,50 30,50 Đ 368

32 7 320156 Nguyễn Thanh Hoàn Nam 17/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 7,50 35,00 Đ 207

32 7 320157 Phan Văn Hoàn Nam 30/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 6,50 26,00 H 446

32 7 320158 Trần Xuân Hoàn Nam 28/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 7,50 33,00 Đ 281

32 7 320159 Nguyễn Huy Hoàng Nam 21/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,50 2,75 2,50 23,00 H 466

32 7 320160 Phan Minh Hoàng Nam 08/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,75 3,75 3,75 20,75 H 482

32 7 320161 Dương Văn Hoàng Nam 28/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,50 33,50 Đ 269

32 7 320162 Đoàn Văn Hoàng Nam 28/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,75 6,25 39,75 Đ 63

32 7 320163 Đinh Việt Hoàng Nam 22/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 3,50 30,50 Đ 368

32 7 320164 Ngô Việt Hoàng Nam 25/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,75 3,50 31,00 Đ 351

32 7 320165 Phan ánh Hồng Nữ 28/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 3,00 30,00 Đ 382

32 7 320166 Nguyễn Thúy Hồng Nữ 05/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 7,75 39,75 Đ 63

32 7 320167 Dương Thị Huế Nữ 12/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 10,00 8,50 44,50 Đ 3

32 7 320168 Ngô Thị Huế Nữ 08/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,00 5,25 31,25 Đ 344

32 8 320169 Phan Mạnh Hùng Nam 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 6,00 36,50 Đ 148

32 8 320170 Nguyễn Thế Hùng Nam 16/07/2004 Cao Phong, Hòa Bình 0 T K K 5,75 8,50 4,50 33,00 Đ 281

32 8 320171 Lê Văn Hùng Nam 22/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,75 6,50 28,50 Đ 413

32 8 320172 Nguyễn Văn Hùng Nam 24/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,50 4,50 33,00 Đ 281

32 8 320173 Nguyễn Văn Hùng Nam 16/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 6,50 32,50 Đ 306

32 8 320174 Hoàng Đức Huy Nam 04/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 4,00 27,50 H 432

32 8 320175 Phạm Khánh Huy Nam 25/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 3,75 4,00 25,00 H 453

32 8 320176 Mai Nhất Huy Nam 05/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 6,25 35,25 Đ 195

32 8 320177 Đinh Quang Huy Nam 21/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,75 31,75 Đ 330

32 8 320178 Phan Quốc Huy Nam 12/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 3,25 22,75 H 470

32 8 320179 Trịnh Quốc Huy Nam 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,75 6,25 4,50 30,50 Đ 368

97

Page 98: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 8 320180 Nguyễn Văn Huy Nam 25/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,75 34,25 Đ 243

32 8 320181 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 11/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,75 8,00 5,00 38,50 Đ 92

32 8 320182 Đinh Thị Khánh Huyền Nữ 11/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 157

32 8 320183 Đỗ Thị Khánh Huyền Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 7,25 35,25 Đ 195

32 8 320184 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,00 33,50 Đ 269

32 8 320185 Hà Thị Thảo Huyền Nữ 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,75 34,75 Đ 221

32 8 320186 Kiều Thu Huyền Nữ 20/04/2004 Tràng Thi, Hà Nội 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 306

32 8 320187 Phan Thị Thu Huyền Nữ 14/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 4,50 31,50 Đ 336

32 8 320188 Trần Thị Thu Huyền Nữ 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,25 31,25 Đ 344

32 8 320189 Trần Thị Thu Huyền Nữ 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 5,50 36,50 Đ 148

32 8 320190 Hoàng Thị Vân Huyền Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 5,25 35,75 Đ 176

32 8 320191 Trần Văn Hưng Nam 26/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,00 4,75 25,75 H 449

32 8 320192 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 21/05/2004 Sơn La 0 T G G 7,25 8,25 7,00 38,00 Đ 110

32 9 320193 Nguyễn Thị Hương Nữ 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 6,75 39,25 Đ 72

32 9 320194 Nguyễn Thu Hương Nữ 03/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,50 2,75 35,25 Đ 195

32 9 320195 Kiều Thị Thu Hương Nữ 26/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 5,00 29,00 Đ 400

32 9 320196 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 26/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 3,75 32,75 Đ 296

32 9 320197 Phạm Thị Thu Hương Nữ 14/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 4,75 4,00 28,00 H 422

32 9 320198 Dương Thu Hường Nữ 01/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,50 31,00 Đ 351

32 9 320199 Hà Thu Hường Nữ 12/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 9,00 42,00 Đ 27

32 9 320200 Đỗ Thị Thu Hường Nữ 24/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,00 33,00 Đ 281

32 9 320201 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 16/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,25 32,75 Đ 296

32 9 320202 Ngô Thị Thúy Hường Nữ 03/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,75 36,75 Đ 142

32 9 320203 Nguyễn Văn Hưởng Nam 16/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 2,50 25,00 H 453

32 9 320204 Nguyễn Duy Khánh Nam 27/02/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 7,00 6,50 4,00 31,00 Đ 351

32 9 320205 Trương Thị Ngọc Khánh Nữ 02/09/2004 Lạc Thủy, Hòa Bình 0 K B B 7,25 5,75 4,00 30,00 Đ 382

32 9 320206 Ngô Quốc Khánh Nam 11/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,50 5,75 2,25 22,75 H 470

32 9 320207 Phan Văn Khánh Nam 20/11/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 2,00 23,00 H 466

32 9 320208 Nguyễn An Khoa Nam 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,75 32,25 Đ 319

32 9 320209 Phan Trung Khoa Nam 16/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,75 3,75 25,75 H 449

32 9 320210 Phan Trường Khởi Nam 30/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,25 4,75 30,75 Đ 365

32 9 320211 Đinh Mạnh Kiên Nam 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 2,50 23,50 H 464

98

Page 99: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 9 320212 Phạm Trung Kiên Nam 26/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,75 32,75 Đ 296

32 9 320213 Lê Hương Lan Nữ 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 6,50 40,50 Đ 46

32 9 320214 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 15/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 1,5 T G G 7,75 7,75 6,00 38,50 Đ 92

32 9 320215 Kiều Thanh Lan Nữ 21/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,50 2,50 19,50 H 489

32 9 320216 Hoàng Thị Thương Lan Nữ 06/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 5,50 35,00 Đ 207

32 10 320217 Kiều Phúc Lâm Nam 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,00 6,75 3,00 28,50 Đ 413

32 10 320218 Tạ Tùng Lân Nam 28/09/2004 Phù Cát, Bình Định 0 T K K 7,50 8,50 3,50 35,50 Đ 183

32 10 320219 Hà Ngọc Lệ Nữ 10/12/2004 Cao Phong, Hòa Bình 0 T B B 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 250

32 10 320220 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 16/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 6,75 38,25 Đ 102

32 10 320221 Kiều Diệu Linh Nữ 21/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 3,75 28,75 Đ 406

32 10 320222 Trương Hoài Linh Nữ 05/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,00 5,00 35,00 Đ 207

32 10 320223 Lê Hoàng Linh Nam 19/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,75 36,75 Đ 142

32 10 320224 Thái Vũ Huyền Linh Nữ 16/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 5,75 37,75 Đ 117

32 10 320225 Hà Khánh Linh Nữ 21/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 9,50 44,50 Đ 3

32 10 320226 Nguyễn Khánh Linh Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 4,25 38,25 Đ 102

32 10 320227 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Nữ 09/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 3,25 34,75 Đ 221

32 10 320228 Nguyễn Mai Linh Nữ 13/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 2,50 27,50 H 432

32 10 320229 Trần Ngọc Linh Nữ 01/06/2004 Mỹ Đức, Hà Nội 0 T G G 5,75 9,50 8,25 38,75 Đ 85

32 10 320230 Hoàng Thị Ngọc Linh Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 1 T K K 7,75 7,75 7,00 39,00 Đ 76

32 10 320231 Lê Thị Ngọc Linh Nữ 07/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 6,25 39,75 Đ 63

32 10 320232 Dương Quốc Linh Nam 29/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,50 2,00 11,00 H 496

32 10 320233 Mai Thùy Linh Nữ 10/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 6,50 37,00 Đ 131

32 10 320234 Nguyễn Thùy Linh Nữ 12/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 57

32 10 320235 Nguyễn Phạm Thùy Linh Nữ 01/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 4,25 35,75 Đ 176

32 10 320236 Lã Thị Thùy Linh Nữ 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,50 31,00 Đ 351

32 10 320237 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 05/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,00 4,75 26,25 H 444

32 10 320238 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 13/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,00 40,00 Đ 57

32 10 320239 Nguyễn Văn Linh Nam 24/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 2,25 29,75 Đ 390

32 10 320240 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 04/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 5,25 28,75 Đ 406

32 11 320241 Dương Thị Thanh Loan Nữ 22/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 3,50 34,50 Đ 226

32 11 320242 Chu Thị Loan Nữ 17/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 1 T B B 6,75 7,75 5,25 35,25 Đ 195

32 11 320243 Nguyễn Thành Long Nam 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,50 5,75 33,75 Đ 259

99

Page 100: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 11 320244 Dương Văn Long Nam 12/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,50 4,50 3,00 23,00 H 466

32 11 320245 Kiều Bảo Lộc Nam 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 2,50 29,50 Đ 391

32 11 320246 Nguyễn Hữu Lộc Nam 06/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,00 36,50 Đ 148

32 11 320247 Kiều Hiền Lương Nữ 15/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 226

32 11 320248 Trần Thanh Lương Nam 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,25 8,25 3,75 32,75 Đ 296

32 11 320249 Nguyễn Cẩm Ly Nữ 15/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 8,75 39,25 Đ 72

32 11 320250 Tạ Thị Hương Ly Nữ 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,25 42,25 Đ 24

32 11 320251 Kiều Thị Minh Lý Nữ 11/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 5,00 38,50 Đ 92

32 11 320252 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 27/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 5,75 30,25 Đ 376

32 11 320253 Trịnh Thị Mai Nữ 26/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 3,50 31,00 Đ 351

32 11 320254 Vũ Văn Mạnh Nam 24/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 5,50 39,00 Đ 76

32 11 320255 Lê Ngọc Minh Nữ 10/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,50 43,00 Đ 13

32 11 320256 Vũ Ngọc Minh Nữ 07/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 5,50 31,50 Đ 336

32 11 320257 Dương Nhật Minh Nam 20/08/2004 ứng Hòa, Hà Nội 0 T K K 6,25 9,25 6,00 37,00 Đ 131

32 11 320258 Đặng Nhật Minh Nam 09/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,25 5,50 2,25 19,75 H 487

32 11 320259 Kiều Nhật Minh Nam 05/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 4,25 29,25 Đ 395

32 11 320260 Nguyễn Thanh Minh Nam 08/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 5,50 35,50 Đ 183

32 11 320261 Đỗ Văn Minh Nam 25/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,75 35,25 Đ 195

32 11 320262 Hoàng Văn Minh Nam 29/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 5,25 35,25 Đ 195

32 11 320263 Hoàng Văn Minh Nam 18/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,75 7,00 4,50 34,00 Đ 250

32 11 320264 Ngô Văn Minh Nam 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 B B B 7,00 6,00 3,25 29,25 Đ 395

32 12 320265 Nguyễn Kiều My Nữ 15/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0,5 T K K 6,50 7,50 7,00 35,50 Đ 183

32 12 320266 Nguyễn Đỗ Trà My Nữ 23/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,75 10,00 9,75 47,25 Đ 1

32 12 320267 Nguyễn Thị Trà My Nữ 03/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,00 43,00 Đ 13

32 12 320268 Nguyễn Hà Nam Nam 05/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 9,25 41,25 Đ 38

32 12 320269 Trần Hà Nam Nam 12/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 8,25 5,50 33,00 Đ 281

32 12 320270 Đinh Hoài Nam Nam 19/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 5,75 31,75 Đ 330

32 12 320271 Đinh Thành Nam Nam 07/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 7,25 34,25 Đ 243

32 12 320272 Lê Văn Nam Nam 06/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 3,50 29,00 Đ 400

32 12 320273 Ngô Thị Nga Nữ 06/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 5,00 36,50 Đ 148

32 12 320274 Lê Hồng Ngát Nữ 29/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,50 32,00 Đ 322

32 12 320275 Nguyễn Thảo ánh Ngân Nữ 11/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,50 40,50 Đ 46

100

Page 101: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 12 320276 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 2,75 3,00 20,00 H 486

32 12 320277 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,00 35,50 Đ 183

32 12 320278 Phan Thị Thanh Ngân Nữ 20/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 4,75 36,75 Đ 142

32 12 320279 Trần Thị Thúy Ngần Nữ 16/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 5,00 31,00 Đ 351

32 12 320280 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,00 35,50 Đ 183

32 12 320281 Đỗ Xuân Nghĩa Nam 01/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 5,50 29,50 Đ 391

32 12 320282 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 19/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 4,50 28,00 H 422

32 12 320283 Dương Hồng Ngọc Nữ 01/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,50 34,50 Đ 226

32 12 320284 Chu Minh Ngọc Nữ 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,75 41,75 Đ 31

32 12 320285 Nguyễn Như Ngọc Nữ 15/02/2004 Lào Cai 0 T K K 5,25 9,00 5,25 33,75 Đ 259

32 12 320286 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 29/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 7,00 39,00 Đ 76

32 12 320287 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 22/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,00 33,00 Đ 281

32 12 320288 Đỗ Văn Ngọc Nam 25/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,50 28,50 Đ 413

32 13 320289 Dương Thanh Nguyên Nam 08/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 6,50 37,50 Đ 119

32 13 320290 Phan Trung Nguyên Nam 09/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 5,25 29,25 Đ 395

32 13 320291 Hoàng Đình Nguyễn Nam 16/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 4,00 30,00 Đ 382

32 13 320292 Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 28/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,50 33,50 Đ 269

32 13 320293 Dương Thị Thanh Nhàn Nữ 09/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 7,75 38,25 Đ 102

32 13 320294 Dương Thị Nhẫn Nữ 10/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 6,50 40,00 Đ 57

32 13 320295 Trương Uyển Nhi Nữ 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 4,25 34,25 Đ 243

32 13 320296 Trần Yến Nhi Nữ 19/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 163

32 13 320297 Phan Nguyễn Yến Nhi Nữ 17/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 3,25 33,75 Đ 259

32 13 320298 Cao Thị Yến Nhi Nữ 15/12/2004 Dĩ An, Bình Dương 0 T K K 6,50 9,25 4,00 35,50 Đ 183

32 13 320299 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 07/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,00 7,00 42,00 Đ 27

32 13 320300 Ngô Thị Yến Nhi Nữ 07/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 6,75 36,25 Đ 157

32 13 320301 Trần Thị Yến Nhi Nữ 29/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 281

32 13 320302 Phan Nguyệt Nhị Nữ 02/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 306

32 13 320303 Hoàng Thị Nhớ Nữ 15/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 7,50 35,00 Đ 207

32 13 320304 Đinh Cẩm Nhung Nữ 18/06/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 163

32 13 320305 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 4,50 35,00 Đ 207

32 13 320306 Trương Thị Hồng Nhung Nữ 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 3,75 25,75 H 449

32 13 320307 Nguyễn Thị Nhung Nữ 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 250

101

Page 102: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 13 320308 Ngô Thị Tuyết Nhung Nữ 24/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 9,75 43,75 Đ 6

32 13 320309 Đỗ Thị Như Nữ 06/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,00 31,00 Đ 351

32 13 320310 Nguyễn Thị Như Nữ 21/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 2,00 19,00 H 490

32 13 320311 Nguyễn Văn Ninh Nam 14/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,25 3,50 21,50 H 475

32 13 320312 Mai Thị Kim Oanh Nữ 22/07/2004 ứng Hòa, Hà Nội 0 T K K 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 322

32 14 320313 Trịnh Ngọc Oanh Nữ 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,00 5,50 33,50 Đ 269

32 14 320314 Nguyễn Hồng Phát Nam 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 7,50 32,50 Đ 306

32 14 320315 Lê Bảo Phong Nam 12/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 3,75 33,75 Đ 259

32 14 320316 Nguyễn Đỗ Phong Nam 19/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,50 6,00 31,00 Đ 351

32 14 320317 Phan Hiểu Phong Nam 04/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,75 32,75 Đ 296

32 14 320318 Lê Hồng Phong Nam 13/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,25 4,00 2,50 21,00 H 478

32 14 320319 Nguyễn Hồng Phong Nam 08/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 7,75 26,75 H 442

32 14 320320 Hà Mạnh Phong Nam 01/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 4,00 30,50 Đ 368

32 14 320321 Phạm Tiến Phong Nam 09/05/2004 Mỹ Đức, Hà Nội 0 T K K 6,25 7,75 3,25 31,25 Đ 344

32 14 320322 Hoàng Văn Phú Nam 22/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,75 33,75 Đ 259

32 14 320323 Đặng Đình Phúc Nam 12/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 2,00 23,00 H 466

32 14 320324 Phan Hoàng Phúc Nam 29/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 3,50 28,00 H 422

32 14 320325 Dương Hà Phương Nữ 11/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,75 4,25 31,75 Đ 330

32 14 320326 Trần Ngọc Mai Phương Nữ 19/01/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,50 8,00 2,75 31,75 Đ 330

32 14 320327 Lê Đỗ Minh Phương Nam 16/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,75 32,75 Đ 296

32 14 320328 Lê Thị Phương Nữ 23/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 76

32 14 320329 Trần Thị Phương Nữ 08/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,75 3,50 6,00 24,50 H 458

32 14 320330 Kiều Thu Phương Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,50 41,00 Đ 40

32 14 320331 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 28/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,75 37,25 Đ 122

32 14 320332 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 26/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 5,00 37,00 Đ 131

32 14 320333 Nguyễn Minh Quang Nam 27/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 8,00 32,50 Đ 306

32 14 320334 Kiều Dương Quân Nam 08/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K K K 2,25 6,25 6,75 23,75 H 461

32 14 320335 Trần Minh Quân Nam 15/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 5,75 31,25 Đ 344

32 14 320336 Nguyễn Ngọc Quý Nam 19/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 6,25 36,75 Đ 142

32 15 320337 Lê Văn Quý Nam 22/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 2,50 0,25 3,25 8,75 H 497

32 15 320338 Trần Văn Quý Nam 19/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 281

32 15 320339 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 02/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 5,00 39,00 Đ 76

102

Page 103: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 15 320340 Nguyễn Thị Quyên Nữ 14/08/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 5,25 3,50 28,50 Đ 413

32 15 320341 Dương Văn Quyến Nam 07/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 207

32 15 320342 Nguyễn Trung Quyết Nam 17/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 3,50 34,50 Đ 226

32 15 320343 Hà Ngọc Quỳnh Nữ 16/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,50 32,50 Đ 306

32 15 320344 Đỗ Như Quỳnh Nữ 23/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,50 35,00 Đ 207

32 15 320345 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,75 37,25 Đ 122

32 15 320346 Phan Như Quỳnh Nữ 22/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 6,00 38,00 Đ 110

32 15 320347 Hà Thị Như Quỳnh Nữ 26/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 4,25 30,25 Đ 376

32 15 320348 Ngô Thị Như Quỳnh Nữ 09/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 3,75 35,75 Đ 176

32 15 320349 Trần Thị Phương Quỳnh Nữ 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 3,00 27,50 H 432

32 15 320350 Ngô Thị Quỳnh Nữ 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 4,50 23,50 H 464

32 15 320351 Trương Đình San Nam 13/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 8,75 2,50 31,50 Đ 336

32 15 320352 Vũ Thành Sơn Nam 11/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 1,00 2,00 15,50 H 493

32 15 320353 Đỗ Tùng Sơn Nam 22/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 8,25 8,00 5,50 38,00 Đ 110

32 15 320354 Vũ Văn Sơn Nam 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,75 7,00 2,50 28,00 H 422

32 15 320355 Tạ Đình Tài Nam 06/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,50 3,25 32,25 Đ 319

32 15 320356 Đỗ Tú Tài Nam 03/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,50 29,00 Đ 400

32 15 320357 Đặng Minh Tâm Nam 03/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 7,75 38,25 Đ 102

32 15 320358 Vũ Thị Minh Tâm Nữ 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 5,50 30,50 Đ 368

32 15 320359 Trần Thanh Tâm Nữ 08/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 7,00 39,00 Đ 76

32 15 320360 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 08/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 7,00 37,50 Đ 119

32 16 320361 Lê Văn Tâm Nam 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 5,50 27,50 H 432

32 16 320362 Nguyễn Hồ Hoàng Tân Nam 28/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,50 8,25 1,50 31,00 Đ 351

32 16 320363 Dương Mạnh Tân Nam 05/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 2,50 20,50 H 484

32 16 320364 Phan Hoàng Thái Nam 25/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 5,25 28,75 Đ 406

32 16 320365 Trần Hồng Thái Nam 22/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,25 5,00 26,00 H 446

32 16 320366 Trần Văn Thái Nam 06/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 10,00 4,75 38,75 Đ 85

32 16 320367 Nguyễn Chí Thanh Nam 16/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,00 2,50 15,00 H 494

32 16 320368 Nguyễn Diệu Thanh Nữ 07/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 5,25 37,25 Đ 122

32 16 320369 Hoàng Mai Thanh Nữ 01/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 8,00 43,00 Đ 13

32 16 320370 Nguyễn Thu Thanh Nữ 08/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 7,25 33,75 Đ 259

32 16 320371 Nguyễn Công Thành Nam 09/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 3,75 34,25 Đ 243

103

Page 104: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 16 320372 Nguyễn Tiến Thành Nam 23/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,75 6,50 41,50 Đ 32

32 16 320373 Đặng Trung Thành Nam 07/09/2004 Hà Nội 0 T B B 5,50 7,50 3,00 29,00 Đ 400

32 16 320374 Nguyễn Trung Thành Nam 25/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 3,25 22,25 H 473

32 16 320375 Nguyễn Văn Thành Nam 15/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 7,50 36,00 Đ 163

32 16 320376 Trần Văn Thành Nam 13/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,50 43,00 Đ 13

32 16 320377 Nguyễn Mạnh Thao Nam 19/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 322

32 16 320378 Nguyễn Phương Thảo Nữ 26/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 7,50 40,00 Đ 57

32 16 320379 Nguyễn Phương Thảo Nữ 01/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,75 43,25 Đ 10

32 16 320380 Vũ Nguyễn Phương Thảo Nữ 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 8,25 43,75 Đ 6

32 16 320381 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 05/07/2004 ứng Hòa, Hà Nội 0 T K K 6,00 7,25 9,00 35,50 Đ 183

32 16 320382 Đinh Thanh Thảo Nữ 25/07/2004 Quảng Ninh 0 T K K 7,00 6,50 5,25 32,25 Đ 319

32 16 320383 Phạm Thanh Thảo Nữ 14/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 6,75 38,75 Đ 85

32 16 320384 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 19/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 306

32 17 320385 Đỗ Thị Thảo Nữ 15/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 7,25 37,25 Đ 122

32 17 320386 Nguyễn Thị Thảo Nữ 23/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 3,50 25,00 H 453

32 17 320387 Nguyễn Thị Thảo Nữ 05/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 4,00 32,00 Đ 322

32 17 320388 Tạ Thị Thảo Nữ 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 6,25 37,75 Đ 117

32 17 320389 Đinh Thị Thạo Nữ 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,50 5,25 30,25 Đ 376

32 17 320390 Lê Đức Thắng Nam 12/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 4,00 34,50 Đ 226

32 17 320391 Mai Đức Thắng Nam 28/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 4,50 36,50 Đ 148

32 17 320392 Nguyễn Đức Thắng Nam 22/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 10,00 6,50 41,00 Đ 40

32 17 320393 Bùi Quang Thắng Nam 12/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 4,50 35,50 Đ 183

32 17 320394 Nguyễn Văn Thắng Nam 16/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,25 33,75 Đ 259

32 17 320395 Nguyễn Xuân Thắng Nam 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 9,00 4,25 35,75 Đ 176

32 17 320396 Lê Thị Vân Thi Nữ 11/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 3,50 30,50 Đ 368

32 17 320397 Vũ Văn Thiện Nam 05/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,00 8,00 4,00 28,00 H 422

32 17 320398 Nguyễn Thị Minh Thơ Nữ 28/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 3,50 33,50 Đ 269

32 17 320399 Kiều Thị Thanh Thơm Nữ 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 3,50 3,00 20,50 H 484

32 17 320400 Nguyễn Thị Thơm Nữ 29/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,00 7,75 35,25 Đ 195

32 17 320401 Đỗ Thị Thanh Thu Nữ 07/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 4,25 35,75 Đ 176

32 17 320402 Ngô Việt Thu Nữ 22/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,50 42,50 Đ 20

32 17 320403 Dương Đình Thuấn Nam 17/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 9,50 2,75 31,25 Đ 344

104

Page 105: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 17 320404 Kiều Thị Thùy Nữ 06/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 2,75 30,25 Đ 376

32 17 320405 Nguyễn Đình Thủy Nam 03/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 3,75 27,75 H 429

32 17 320406 Kiều Lệ Thủy Nữ 11/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 5,50 39,50 Đ 66

32 17 320407 Đỗ Thị Thanh Thủy Nữ 27/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 250

32 17 320408 Nguyễn Thu Thủy Nữ 25/09/2004 Vân Đình, Hà Nội 0 T K K 5,50 7,50 4,00 30,00 Đ 382

32 18 320409 Trương Nguyễn Thu Thủy Nữ 15/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,00 33,00 Đ 281

32 18 320410 Đinh Kim Thúy Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 5,00 32,00 Đ 322

32 18 320411 Lê Thị Phương Thúy Nữ 24/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 4,25 34,25 Đ 243

32 18 320412 Bùi Thị Thanh Thúy Nữ 29/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,00 33,00 Đ 281

32 18 320413 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 30/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 226

32 18 320414 Lê Thị Thanh Thư Nữ 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 7,75 36,75 Đ 142

32 18 320415 Đỗ Thị Thư Nữ 12/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,75 3,75 32,75 Đ 296

32 18 320416 Nguyễn Thị Thương Nữ 24/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 5,50 38,50 Đ 92

32 18 320417 Nguyễn Thị Thương Nữ 28/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 4,00 28,50 Đ 413

32 18 320418 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 22/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 3,50 29,00 Đ 400

32 18 320419 Kiều Minh Tiến Nam 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 7,50 38,50 Đ 92

32 18 320420 Ngô Ngọc Tiến Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 5,75 28,75 Đ 406

32 18 320421 Phan Trọng Tiến Nam 12/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 4,25 28,75 Đ 406

32 18 320422 Trần Văn Tính Nam 08/11/2004 ứng Hòa, Hà Nội 0 T B B 6,25 7,00 3,75 30,25 Đ 376

32 18 320423 Vũ Minh Toàn Nam 09/04/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,75 8,25 6,25 36,25 Đ 157

32 18 320424 Phạm Văn Toàn Nam 11/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 8,00 32,00 Đ 322

32 18 320425 Đỗ Quốc Toản Nam 01/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 183

32 18 320426 Trần Quốc Toản Nam 11/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 10,00 8,25 41,25 Đ 38

32 18 320427 Nguyễn Trần Toản Nam 16/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,50 34,50 Đ 226

32 18 320428 Phạm Hương Trà Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 6,00 36,00 Đ 163

32 18 320429 Đỗ Hà Trang Nữ 01/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,75 9,50 44,00 Đ 5

32 18 320430 Dương Thị Huyền Trang Nữ 18/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,75 7,50 43,00 Đ 13

32 18 320431 Dương Thị Huyền Trang Nữ 24/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,25 31,75 Đ 330

32 18 320432 Đoàn Thị Huyền Trang Nữ 07/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 7,00 40,00 Đ 57

32 19 320433 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 498

32 19 320434 Phan Minh Trang Nữ 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,00 37,00 Đ 131

32 19 320435 Ngô Quỳnh Trang Nữ 24/01/2004 Hà Nội 0 T G G 6,00 8,75 7,75 37,25 Đ 122

105

Page 106: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 19 320436 Trần Quỳnh Trang Nữ 22/11/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 7,50 5,75 33,75 Đ 259

32 19 320437 Kiều Thanh Trang Nữ 16/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 5,50 32,50 Đ 306

32 19 320438 Phan Thanh Trang Nữ 05/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 3,00 27,00 H 439

32 19 320439 Phạm Thị Trang Nữ 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,75 33,75 Đ 259

32 19 320440 Đặng Thị Thu Trang Nữ 03/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,50 6,50 38,00 Đ 110

32 19 320441 Đinh Thị Thu Trang Nữ 28/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 5,00 35,50 Đ 183

32 19 320442 Đinh Thị Thu Trang Nữ 02/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 4,50 36,00 Đ 163

32 19 320443 Đoàn Thị Thu Trang Nữ 14/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,00 34,00 Đ 250

32 19 320444 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,25 3,75 36,75 Đ 142

32 19 320445 Tạ Thị Thu Trang Nữ 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 6,50 38,50 Đ 92

32 19 320446 Đoàn Thị Thùy Trang Nữ 01/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,50 5,50 3,50 21,50 H 475

32 19 320447 Phạm Trần Thùy Trang Nữ 12/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,25 6,50 36,00 Đ 163

32 19 320448 Nguyễn Thị Tuyết Trang Nữ 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,00 39,00 Đ 76

32 19 320449 Phan Minh Trí Nam 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 2,25 19,75 H 487

32 19 320450 Nguyễn Thị Hoài Trinh Nữ 09/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 195

32 19 320451 Dương Thị Trinh Nữ 26/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,00 6,00 39,50 Đ 66

32 19 320452 Trương Thanh Trúc Nữ 23/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,00 7,25 42,25 Đ 24

32 19 320453 Đinh Quang Trung Nam 07/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,50 35,00 Đ 207

32 19 320454 Trịnh Quốc Trung Nam 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,25 30,75 Đ 365

32 19 320455 Nguyễn Thành Trung Nam 04/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 5,50 36,50 Đ 148

32 19 320456 Đỗ Văn Trung Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,50 6,50 33,00 Đ 281

32 20 320457 Nguyễn Văn Trung Nam 18/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 8,75 40,25 Đ 53

32 20 320458 Tạ Việt Trung Nam 03/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 9,00 40,50 Đ 46

32 20 320459 Hoàng Đình Trực Nam 03/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 148

32 20 320460 Dương Công Trường Nam 29/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 8,25 5,25 33,25 Đ 276

32 20 320461 Vũ Đức Trường Nam 18/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,25 4,00 32,50 Đ 306

32 20 320462 Nguyễn Hoàng Trường Nam 02/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 10,00 6,00 40,50 Đ 46

32 20 320463 Trần Minh Trường Nam 20/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 2,25 21,25 H 477

32 20 320464 Trần Xuân Trường Nam 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,50 3,50 32,50 Đ 306

32 20 320465 Trần Quốc Trưởng Nam 29/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 2,25 27,75 H 429

32 20 320466 Ngô Quang Tú Nam 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 3,50 21,00 H 478

32 20 320467 Trần Thị Tú Nữ 11/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,50 6,50 42,50 Đ 20

106

Page 107: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

32 20 320468 Dương Anh Tuấn Nam 11/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 3,75 25,75 H 449

32 20 320469 Phan Anh Tuấn Nam 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 1,25 2,50 12,50 H 495

32 20 320470 Trần Anh Tuấn Nam 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 9,00 41,00 Đ 40

32 20 320471 Đỗ Đình Tuấn Nam 08/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 8,25 40,25 Đ 53

32 20 320472 Dương Văn Tuấn Nam 06/02/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 8,00 9,25 7,50 42,00 Đ 27

32 20 320473 Nguyễn Ngọc Tùng Nam 22/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 4,75 29,25 Đ 395

32 20 320474 Nguyễn Sơn Tùng Nam 17/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 5,50 34,50 Đ 226

32 20 320475 Vũ Xuân Tùng Nam 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,25 4,00 31,50 Đ 336

32 20 320476 Thái Văn Tuyền Nam 18/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 4,75 34,75 Đ 221

32 20 320477 Đỗ Thị ánh Tuyết Nữ 02/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,50 5,00 38,50 Đ 92

32 20 320478 Lê Phương Uyên Nữ 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,75 3,50 21,00 H 478

32 20 320479 Thái Tú Uyên Nữ 16/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 6,25 38,25 Đ 102

32 20 320480 Phan Minh Ước Nam 17/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 2,25 27,25 H 436

32 21 320481 Hoàng Minh Văn Nam 21/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,50 9,50 43,50 Đ 8

32 21 320482 Lê Thị Diệu Vi Nữ 07/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 7,50 36,00 Đ 163

32 21 320483 Bùi Đức Việt Nam 21/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,50 3,25 16,75 H 492

32 21 320484 Nguyễn Trần Hoàng Việt Nam 19/01/2004 Thanh Ba, Phú Thọ 0 T K K 6,50 7,50 3,50 31,50 Đ 336

32 21 320485 Phạm Quốc Việt Nam 09/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 3,50 24,50 H 458

32 21 320486 Trịnh Quốc Việt Nam 05/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 2,25 29,25 Đ 395

32 21 320487 Đỗ Khắc Vinh Nam 27/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,75 1,75 27,25 H 436

32 21 320488 Đỗ Quang Vinh Nam 17/10/2004 Mai Sơn, Sơn La 0 T K K 7,75 7,75 3,50 34,50 Đ 226

32 21 320489 Ngô Quang Vinh Nam 05/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 3,25 24,25 H 460

32 21 320490 Nguyễn Thành Vinh Nam 06/04/2004 Gia Bình, Bắc Ninh 0 T B B 6,50 8,00 4,00 33,00 Đ 281

32 21 320491 Nguyễn Ngọc Vũ Nam 12/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,00 7,00 31,00 Đ 351

32 21 320492 Nguyễn Thị Hạ Vy Nữ 21/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 9,50 45,00 Đ 2

32 21 320493 Phan Thanh Xuân Nữ 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,75 2,50 30,00 Đ 382

32 21 320494 Ngô Thị Bảo Yến Nữ 11/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 6,50 39,50 Đ 66

32 21 320495 Nguyễn Hải Yến Nữ 10/10/2004 BV Đa khoa Tây Ninh 0 T K K 8,00 7,00 6,00 36,00 Đ 163

32 21 320496 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 05/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,50 8,50 6,25 40,25 Đ 53

32 21 320497 Vũ Thị Minh Yến Nữ 18/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 8,50 38,50 Đ 92

32 21 320498 Nguyễn Thị Yến Nữ 17/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 163

33 1 330001 Đinh Thị Hải Anh Nữ 18/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,50 4,00 31,00 Đ 261

107

Page 108: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 1 330002 Hoàng Hoài Anh Nam 27/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 1,75 34,75 Đ 149

33 1 330003 Nguyễn Hoàng Anh Nam 03/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,00 3,00 19,00 H 386

33 1 330004 Chu Duy Hoàng Anh Nam 25/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 3,50 25,50 H 353

33 1 330005 Nguyễn Hồng Anh Nữ 06/10/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 8,75 8,50 41,00 Đ 21

33 1 330006 Dương Thị Lan Anh Nữ 29/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 3,25 25,75 H 350

33 1 330007 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 4,00 29,00 Đ 309

33 1 330008 Hoàng Mai Anh Nữ 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,25 4,75 4,75 28,75 Đ 313

33 1 330009 Nguyễn Minh Anh Nữ 21/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 9,75 40,25 Đ 24

33 1 330010 Phạm Thị Minh Anh Nữ 27/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 4,50 35,50 Đ 124

33 1 330011 Dương Thị Phương Anh Nữ 25/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 3,50 3,25 23,75 H 367

33 1 330012 Nguyễn Thị Anh Nữ 02/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,25 30,75 Đ 270

33 1 330013 Dương Tuấn Anh Nam 06/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,50 3,75 21,25 H 382

33 1 330014 Nguyễn Tuấn Anh Nam 29/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,00 1,00 3,00 11,00 H 402

33 1 330015 Đào Thị Vân Anh Nữ 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 5,50 36,50 Đ 99

33 1 330016 Hoàng Việt Anh Nam 14/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,50 36,50 Đ 99

33 1 330017 Bùi Bá Việt Anh Nam 03/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 6,00 32,50 Đ 217

33 1 330018 Hồ Ngọc ánh Nữ 17/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 6,50 37,00 Đ 86

33 1 330019 Trương Ngọc ánh Nữ 04/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 6,50 39,50 Đ 41

33 1 330020 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 18/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 124

33 1 330021 Vũ Thị Ngọc ánh Nữ 09/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 5,00 34,00 Đ 172

33 1 330022 Chu Xuân Bách Nam 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 6,75 36,75 Đ 95

33 1 330023 Lê Xuân Bách Nam 05/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,50 38,50 Đ 58

33 1 330024 Nguyễn Thị Bảo Nữ 07/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,00 34,00 Đ 172

33 2 330025 Hồ Xuân Bình Nam 03/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,50 31,50 Đ 251

33 2 330026 Nguyễn Thị Bốn Nữ 08/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 8,50 38,50 Đ 58

33 2 330027 Đỗ Thị Diệu Cam Nữ 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 6,75 33,75 Đ 186

33 2 330028 Nguyễn Thị Chang Nữ 01/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 6,25 30,75 Đ 270

33 2 330029 Nguyễn Thị Chang Nữ 23/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,50 3,00 15,50 H 396

33 2 330030 Nguyễn Thị Chang Nữ 30/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 86

33 2 330031 Nguyễn Thị Chang Nữ 07/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,50 40,00 Đ 29

33 2 330032 Nguyễn Thùy Chang Nữ 30/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,50 7,00 39,50 Đ 41

33 2 330033 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 24/06/2002 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 6,25 6,25 6,50 31,50 Đ 251

108

Page 109: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 2 330034 Nguyễn Kim Chi Nữ 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 8,75 37,75 Đ 71

33 2 330035 Trần Kim Chi Nữ 12/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 9,00 40,00 Đ 29

33 2 330036 Lê Minh Chiến Nam 05/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,50 7,50 32,00 Đ 232

33 2 330037 Nguyễn Thị Chinh Nữ 24/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 3,75 34,25 Đ 166

33 2 330038 Đinh Thị Chúc Nữ 05/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 5,75 37,25 Đ 84

33 2 330039 Nguyễn Văn Công Nam 10/10/2004 Đồng Tháp 0 T K K 5,50 7,75 4,50 31,00 Đ 261

33 2 330040 Đoàn Văn Cương Nam 07/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 6,00 35,00 Đ 140

33 2 330041 Hồ Mạnh Cường Nam 29/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 6,75 35,25 Đ 135

33 2 330042 Vũ Văn Cường Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 6,00 39,00 Đ 50

33 2 330043 Lê Thị Diễm Nữ 10/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 54

33 2 330044 Nguyễn Thị Xuân Diệu Nữ 29/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 9,00 40,50 Đ 23

33 2 330045 Đinh Thị Dịu Nữ 08/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,25 38,75 Đ 54

33 2 330046 Trần Thị Dịu Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 8,50 32,00 Đ 232

33 2 330047 Kiều Thị Kim Dung Nữ 01/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 8,25 43,75 Đ 5

33 2 330048 Hoàng Thị Dung Nữ 21/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 8,25 40,25 Đ 24

33 3 330049 Lê Thị Dung Nữ 20/03/2004 Yên Bình, Yên Bái 0 T G G 7,75 8,25 8,00 40,00 Đ 29

33 3 330050 Nguyễn Tiến Dũng Nam 10/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 4,00 25,00 H 360

33 3 330051 Dương Xuân Dũng Nam 25/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 5,00 5,25 27,75 Đ 330

33 3 330052 Lê Thị Duyên Nữ 02/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 5,75 36,25 Đ 112

33 3 330053 Nguyễn Bá Dương Nam 15/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 4,75 34,75 Đ 149

33 3 330054 Nguyễn Công Dương Nam 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 9,25 3,75 31,75 Đ 243

33 3 330055 Vũ Hải Dương Nam 09/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 4,25 29,75 Đ 294

33 3 330056 Nguyễn Hoàng Dương Nam 10/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 6,75 39,25 Đ 48

33 3 330057 Nguyễn Phương Dương Nam 21/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 5,00 30,00 Đ 290

33 3 330058 Kiều Quang Đại Nam 18/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 6,25 32,75 Đ 213

33 3 330059 Lê Quang Đại Nam 02/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,00 4,50 32,50 Đ 217

33 3 330060 Nguyễn Thị Ninh Đan Nữ 29/05/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 3,50 26,50 H 343

33 3 330061 Đinh Văn Đảo Nam 18/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 4,75 27,75 Đ 330

33 3 330062 Mai Thành Đạt Nam 05/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,25 5,50 24,00 H 365

33 3 330063 Dương Thế Đạt Nam 16/04/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 5,75 34,25 Đ 166

33 3 330064 Nguyễn Tiến Đạt Nam 26/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 7,00 38,50 Đ 58

33 3 330065 Nguyễn Tiến Đạt Nam 23/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 217

109

Page 110: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 3 330066 Nguyễn Tiến Đạt Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,25 7,00 34,00 Đ 172

33 3 330067 Dương Văn Đạt Nam 23/03/2004 Hà Nội 0 T K K 5,75 4,50 5,25 25,75 H 350

33 3 330068 Trịnh Văn Đạt Nam 05/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 243

33 3 330069 Nguyễn Văn Đoàn Nam 18/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,50 4,50 34,50 Đ 154

33 3 330070 Nguyễn Văn Độ Nam 29/03/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,50 4,25 30,25 Đ 286

33 3 330071 Phạm Trung Đông Nam 10/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 7,00 35,50 Đ 124

33 3 330072 Nguyễn Công Đức Nam 16/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 4,75 28,25 Đ 318

33 4 330073 Nguyễn Hữu Đức Nam 25/11/2004 Hà Nội 0 T B B 4,00 8,50 2,50 27,50 Đ 336

33 4 330074 Đỗ Minh Đức Nam 03/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 4,50 28,50 Đ 314

33 4 330075 Trần Thế Đức Nam 23/11/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 5,00 30,50 Đ 278

33 4 330076 Nguyễn Hương Giang Nữ 24/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 9,75 43,25 Đ 10

33 4 330077 Phạm Thị Hương Giang Nữ 20/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 1,50 2,75 16,25 H 393

33 4 330078 Trịnh Công Giáp Nam 14/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 3,50 34,00 Đ 172

33 4 330079 Bạch Quang Giáp Nam 06/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 5,50 37,50 Đ 78

33 4 330080 Nguyễn Văn Giáp Nam 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 5,00 38,00 Đ 69

33 4 330081 Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ 13/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 4,25 29,75 Đ 294

33 4 330082 Nguyễn Thị Hà Nữ 06/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 3,00 32,50 Đ 217

33 4 330083 Vũ Thị Hà Nữ 14/07/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T K K 5,75 6,00 3,25 26,75 H 341

33 4 330084 Vũ Thị Hà Nữ 15/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 3,75 30,75 Đ 270

33 4 330085 Lê Thị Thu Hà Nữ 18/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 3,25 28,25 Đ 318

33 4 330086 Vũ Văn Hà Nam 31/07/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,75 7,25 4,25 30,25 Đ 286

33 4 330087 Nguyễn Thị Hạ Nữ 05/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 10,00 8,50 45,00 Đ 1

33 4 330088 Nguyễn Thị Ngọc Hải Nữ 21/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,75 31,25 Đ 258

33 4 330089 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 29/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 3,50 27,00 H 339

33 4 330090 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 4,50 32,00 Đ 232

33 4 330091 Nguyễn Trí Hào Nam 28/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 2,00 28,00 Đ 323

33 4 330092 Nguyễn Tuấn Hào Nam 04/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 10,00 9,50 43,50 Đ 8

33 4 330093 Lê Văn Hào Nam 28/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 6,25 5,75 2,50 26,50 H 343

33 4 330094 Trần Văn Hảo Nam 23/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 5,00 35,00 Đ 140

33 4 330095 Lê Thị Minh Hằng Nữ 03/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,50 3,00 23,00 H 376

33 4 330096 Nguyễn Thị Hằng Nữ 12/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 6,00 31,00 Đ 261

33 5 330097 Nguyễn Công Hậu Nam 14/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,50 4,50 36,50 Đ 99

110

Page 111: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 5 330098 Nguyễn Văn Hậu Nam 27/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 9,50 7,00 36,50 Đ 99

33 5 330099 Kiều Thị Hiên Nữ 24/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 86

33 5 330100 Dương Thị Hồng Hiền Nữ 20/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 4,50 24,00 H 365

33 5 330101 Dương Thị Hiền Nữ 10/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 3,75 32,75 Đ 213

33 5 330102 Trịnh Thu Hiền Nữ 07/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 4,50 28,00 Đ 323

33 5 330103 Lê Huy Hiến Nam 15/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 2,50 21,50 H 381

33 5 330104 Trần Đại Hiệp Nam 17/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 8,25 39,25 Đ 48

33 5 330105 Nguyễn Lương Hiệp Nam 03/11/2004 Hà Nội 0 T B B 3,75 2,25 2,25 14,25 H 397

33 5 330106 Phạm Minh Hiệp Nam 21/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,50 33,00 Đ 207

33 5 330107 Đinh Minh Hiếu Nam 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 B K B 6,00 6,50 5,50 30,50 Đ 278

33 5 330108 Lê Trung Hiếu Nam 05/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 6,00 29,50 Đ 304

33 5 330109 Lê Văn Hiếu Nam 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,50 4,50 37,00 Đ 86

33 5 330110 Lê Văn Hiếu Nam 16/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,75 2,75 22,75 H 379

33 5 330111 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ 07/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,00 31,50 Đ 251

33 5 330112 Nguyễn Thị Nguyên Hoa Nữ 02/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,25 30,75 Đ 270

33 5 330113 Trần Thị Thanh Hoa Nữ 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,75 3,75 23,75 H 367

33 5 330114 Trần Thị Hoa Nữ 26/08/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 6,25 7,75 4,00 32,00 Đ 232

33 5 330115 Nguyễn Như Hòa Nam 11/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 140

33 5 330116 Nguyễn Thị Hòa Nữ 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 2,75 29,75 Đ 294

33 5 330117 Chu Tiến Hòa Nam 26/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 217

33 5 330118 Trần Huy Hoàng Nam 30/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,50 32,50 Đ 217

33 5 330119 Nguyễn Thị Hồng Nữ 28/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 3,25 25,75 H 350

33 5 330120 Vũ Thị Hồng Nữ 15/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,75 29,75 Đ 294

33 6 330121 Dương Thị Ngọc Huế Nữ 04/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 8,00 36,00 Đ 117

33 6 330122 Nguyễn Quang Hùng Nam 09/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,00 4,00 5,50 23,50 H 370

33 6 330123 Nguyễn Văn Hùng Nam 11/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,00 36,00 Đ 117

33 6 330124 Trần Đồng Huy Nam 16/06/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,50 7,50 6,50 28,50 Đ 314

33 6 330125 Trần Ngọc Huy Nam 30/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,00 33,50 Đ 191

33 6 330126 Lê Quang Huy Nam 23/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 5,75 37,75 Đ 71

33 6 330127 Trương Thị Khánh Huyền Nữ 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 6,00 40,00 Đ 29

33 6 330128 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 14/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,25 43,75 Đ 5

33 6 330129 Dương Thị Huyền Nữ 29/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 3,50 31,00 Đ 261

111

Page 112: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 6 330130 Kiều Thị Huyền Nữ 03/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 6,25 34,75 Đ 149

33 6 330131 Nguyễn Thị Huyền Nữ 07/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 3,00 31,00 Đ 261

33 6 330132 Đinh Duy Huỳnh Nam 11/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 6,50 37,50 Đ 78

33 6 330133 Trần Nhật Hưng Nam 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 172

33 6 330134 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 01/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,50 6,00 23,00 H 376

33 6 330135 Phạm Thị Mai Hương Nữ 12/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 5,50 36,50 Đ 99

33 6 330136 Nguyễn Thị Hương Nữ 30/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 5,25 31,75 Đ 243

33 6 330137 Nguyễn Thị Hương Nữ 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,50 33,50 Đ 191

33 6 330138 Nguyễn Thị Hương Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 3,25 34,25 Đ 166

33 6 330139 Phạm Thị Thu Hương Nữ 21/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 50

33 6 330140 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ 11/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 172

33 6 330141 Dương Thị Hường Nữ 19/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 7,00 36,50 Đ 99

33 6 330142 Trần Doãn Khang Nam 11/03/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 6,25 6,50 2,50 28,00 Đ 323

33 6 330143 Nguyễn Duy Khánh Nam 20/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 5,75 32,75 Đ 213

33 6 330144 Vũ Quang Khánh Nam 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 3,50 32,50 Đ 217

33 7 330145 Dương Quốc Khánh Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,75 38,75 Đ 54

33 7 330146 Đinh Thị Khánh Nữ 21/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,00 1,50 18,00 H 389

33 7 330147 Nguyễn Thị Khánh Nữ 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 3,50 33,50 Đ 191

33 7 330148 Nguyễn Tuyết Lâm Khuê Nữ 29/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,50 6,50 4,50 28,50 Đ 314

33 7 330149 Dương Văn Khương Nam 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 5,25 30,75 Đ 270

33 7 330150 Trần Thế Kiên Nam 04/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 3,50 29,00 Đ 309

33 7 330151 Lê Trung Kiên Nam 14/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 3,50 35,50 Đ 124

33 7 330152 Phạm Trung Kiên Nam 27/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,75 3,25 29,25 Đ 307

33 7 330153 Vũ Văn Kiệt Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,50 7,50 6,50 32,50 Đ 217

33 7 330154 Đỗ Thị Hương Lan Nữ 03/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 7,50 34,00 Đ 172

33 7 330155 Nguyễn Thị Lan Nữ 24/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,50 37,50 Đ 78

33 7 330156 Nguyễn Khánh Lâm Nam 23/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 3,75 30,75 Đ 270

33 7 330157 Đào Khắc Lâm Nam 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,50 5,50 28,00 Đ 323

33 7 330158 Nguyễn Quang Lâm Nam 19/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 6,00 8,25 2,00 30,50 Đ 278

33 7 330159 Dương Thanh Lâm Nữ 02/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 4,50 23,50 H 370

33 7 330160 Vũ Văn Lâm Nam 08/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,25 5,25 27,75 Đ 330

33 7 330161 Nguyễn Thành Lân Nam 22/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 86

112

Page 113: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 7 330162 Hồ Văn Lân Nam 28/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 B B B 5,50 6,25 5,75 29,25 Đ 307

33 7 330163 Hoàng Thị Mỹ Lệ Nữ 01/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,00 3,50 26,50 H 343

33 7 330164 Đặng Diệp Linh Nữ 08/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,25 43,25 Đ 10

33 7 330165 Lê Thị Khánh Linh Nữ 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 8,00 38,50 Đ 58

33 7 330166 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 18/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,50 38,50 Đ 58

33 7 330167 Nguyễn Mai Linh Nữ 10/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 124

33 7 330168 Trương Quang Linh Nam 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 5,25 36,25 Đ 112

33 8 330169 Phạm Thị Linh Nữ 28/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 50

33 8 330170 Lê Thùy Linh Nữ 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 2,50 2,75 19,75 H 385

33 8 330171 Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 28/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 6,50 34,50 Đ 154

33 8 330172 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 29

33 8 330173 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 05/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 9,25 43,75 Đ 5

33 8 330174 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 22/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,50 4,25 30,75 Đ 270

33 8 330175 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 14/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 6,75 40,25 Đ 24

33 8 330176 Nguyễn Trường Linh Nam 25/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,25 30,25 Đ 286

33 8 330177 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh Nữ 29/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,00 34,00 Đ 172

33 8 330178 Vũ Trường Lĩnh Nam 23/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,50 34,00 Đ 172

33 8 330179 Trần Bảo Loan Nữ 23/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 5,00 34,50 Đ 154

33 8 330180 Nguyễn Thị Loan Nữ 08/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 6,50 38,50 Đ 58

33 8 330181 Trần Thị Loan Nữ 24/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,25 33,25 Đ 204

33 8 330182 Chu Nguyễn Bảo Long Nam 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 5,75 35,25 Đ 135

33 8 330183 Mai Văn Long Nam 21/12/2004 Hải Phòng 0 T K K 4,75 8,25 5,00 31,00 Đ 261

33 8 330184 Nguyễn Văn Long Nam 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 6,00 34,00 Đ 172

33 8 330185 Vũ Văn Long Nam 24/05/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 4,25 29,75 Đ 294

33 8 330186 Nguyễn Vũ Long Nam 17/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,75 7,75 5,25 32,25 Đ 228

33 8 330187 Vũ Thành Lộc Nam 06/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,50 3,25 23,25 H 375

33 8 330188 Nguyễn Thành Luân Nam 13/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 6,00 5,75 32,25 Đ 228

33 8 330189 Dương Thị Luyên Nữ 29/06/2004 Đắk Lắk 0 T K K 7,25 6,25 5,00 32,00 Đ 232

33 8 330190 Nguyễn Phương Luyện Nam 10/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 5,00 28,50 Đ 314

33 8 330191 Nguyễn Văn Lương Nam 04/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 6,25 6,75 4,50 30,50 Đ 278

33 8 330192 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 24/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 10,00 9,50 44,00 Đ 3

33 9 330193 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 14/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 149

113

Page 114: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 9 330194 Chu Tiến Mạnh Nam 08/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,75 31,75 Đ 243

33 9 330195 Đinh Tiến Mạnh Nam 02/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 5,50 29,50 Đ 304

33 9 330196 Trần Thị Mến Nữ 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 7,25 41,25 Đ 19

33 9 330197 Vũ Văn Minh Nam 28/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 5,00 36,50 Đ 99

33 9 330198 Vũ Văn Minh Nam 21/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 6,75 38,25 Đ 68

33 9 330199 Lê Thị Mùi Nữ 21/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 5,00 35,00 Đ 140

33 9 330200 Vũ Văn Mùi Nam 05/02/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,50 31,00 Đ 261

33 9 330201 Vũ Văn Mùi Nam 30/08/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 3,50 30,50 Đ 278

33 9 330202 Vũ Văn Mùi Nam 20/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,75 5,75 4,50 25,50 H 353

33 9 330203 Trần Thị My Nữ 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,50 33,50 Đ 191

33 9 330204 Lê Thị Trà My Nữ 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,00 40,00 Đ 29

33 9 330205 Nguyễn Thị Trà My Nữ 12/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 6,25 33,25 Đ 204

33 9 330206 Trần Thị Trà My Nữ 10/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 4,75 36,25 Đ 112

33 9 330207 Trần Đồng Nam Nam 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,25 5,25 29,75 Đ 294

33 9 330208 Trần Hải Nam Nam 17/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 6,50 34,00 Đ 172

33 9 330209 Đỗ Hoài Nam Nam 09/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,00 39,50 Đ 41

33 9 330210 Nguyễn Hoàng Nam Nam 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,00 5,75 28,25 Đ 318

33 9 330211 Đỗ Văn Nam Nam 19/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 86

33 9 330212 Nguyễn Khánh Nga Nữ 16/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 8,25 8,00 7,50 40,00 Đ 29

33 9 330213 Lê Thị Nga Nữ 24/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 6,50 34,50 Đ 154

33 9 330214 Nguyễn Thị Nga Nữ 27/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 8,00 31,50 Đ 251

33 9 330215 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,50 33,50 Đ 191

33 9 330216 Nguyễn Thị Nga Nữ 03/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 8,00 37,50 Đ 78

33 10 330217 Nguyễn Thị Ngà Nữ 18/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 4,50 36,50 Đ 99

33 10 330218 Chu Thị Dạ Ngân Nữ 27/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,25 6,00 31,00 Đ 261

33 10 330219 Lê Thị Hoài Ngân Nữ 13/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 4,50 34,50 Đ 154

33 10 330220 Trần Kim Ngân Nữ 16/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,50 36,00 Đ 117

33 10 330221 Trần Thị Kim Ngân Nữ 21/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,50 8,25 44,25 Đ 2

33 10 330222 Hồ Đại Nghĩa Nam 25/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,00 33,50 Đ 191

33 10 330223 Nguyễn Như Nghĩa Nam 01/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 4,00 33,50 Đ 191

33 10 330224 Nguyễn Thị Nghĩa Nữ 21/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 232

33 10 330225 Phùng Trung Nghĩa Nam 05/06/2004 Hà Nội 0 T B B 4,50 1,25 2,50 14,00 H 398

114

Page 115: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 10 330226 Lê Tuấn Nghĩa Nam 22/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 10,00 9,00 44,00 Đ 3

33 10 330227 Phạm Văn Nghĩa Nam 13/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 B B B 5,75 8,50 6,00 34,50 Đ 154

33 10 330228 Nguyễn Như Nghiêm Nam 15/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 10,00 5,50 38,00 Đ 69

33 10 330229 Lê Thị ánh Ngọc Nữ 16/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 1,75 29,75 Đ 294

33 10 330230 Trần Bảo Ngọc Nam 09/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 8,00 35,00 Đ 140

33 10 330231 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 04/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,25 41,75 Đ 15

33 10 330232 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 09/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 7,00 39,50 Đ 41

33 10 330233 Chu Thị Ngọc Nữ 06/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 5,50 32,00 Đ 232

33 10 330234 Vũ Văn Ngọc Nam 31/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 2,00 1,00 1,75 7,75 H 404

33 10 330235 Vũ Thị Thảo Nguyên Nữ 06/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 4,25 33,75 Đ 186

33 10 330236 Vũ Văn Nguyên Nam 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 6,25 25,25 H 357

33 10 330237 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 19/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 5,50 34,50 Đ 154

33 10 330238 Vũ Trọng Nhất Nam 22/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 6,50 33,00 Đ 207

33 10 330239 Đỗ Ngọc Nhi Nữ 03/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 5,50 38,50 Đ 58

33 10 330240 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 23/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,75 41,25 Đ 19

33 11 330241 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 10/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,75 39,75 Đ 38

33 11 330242 Nguyễn Thị Nhung Nữ 25/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 6,75 38,75 Đ 54

33 11 330243 Nguyễn Thị Nhung Nữ 16/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,00 3,25 29,75 Đ 294

33 11 330244 Nguyễn Thị Nhung Nữ 24/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 7,50 39,50 Đ 41

33 11 330245 Nguyễn Thị Nhung Nữ 09/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 5,75 29,75 Đ 294

33 11 330246 Trịnh Thị Nhung Nữ 14/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,00 41,00 Đ 21

33 11 330247 Vũ Thị Kiều Oanh Nữ 30/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,25 42,25 Đ 13

33 11 330248 Trần Phương Oanh Nữ 24/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 7,75 39,75 Đ 38

33 11 330249 Dương Tấn Phát Nam 26/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 7,50 34,00 Đ 172

33 11 330250 Lê Hồng Phong Nam 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,50 1,75 17,75 H 390

33 11 330251 Lê Văn Phong Nam 03/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 217

33 11 330252 Nguyễn Văn Phú Nam 04/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 2,75 27,75 Đ 330

33 11 330253 Nguyễn Như Phúc Nam 31/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 3,50 31,50 Đ 251

33 11 330254 Lê Thị Phúc Nữ 14/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,75 42,25 Đ 13

33 11 330255 Lê Văn Phúc Nam 03/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 5,50 35,50 Đ 124

33 11 330256 Lê Công Phụng Nam 18/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,00 36,50 Đ 99

33 11 330257 Trần Thị Hà Phương Nữ 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 8,50 38,50 Đ 58

115

Page 116: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 11 330258 Phạm Thị Mai Phương Nữ 06/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,00 0,00 2,75 8,75 H 405

33 11 330259 Trần Thế Phương Nam 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,25 7,75 3,75 29,75 Đ 294

33 11 330260 Nguyễn Thị Phương Nữ 29/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,25 34,75 Đ 149

33 11 330261 Vũ Thị Phương Nữ 17/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,25 31,25 Đ 258

33 11 330262 Lê Thị Thu Phương Nữ 21/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 5,50 33,50 Đ 191

33 11 330263 Lê Văn Quang Nam 08/10/2002 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,00 0,50 3,00 12,00 H 401

33 11 330264 Nguyễn Văn Quảng Nam 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,75 2,00 20,00 H 384

33 12 330265 Vũ Minh Quân Nam 16/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 7,50 36,00 Đ 117

33 12 330266 Nguyễn Phương Quân Nam 15/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 9,00 5,50 32,00 Đ 232

33 12 330267 Hồ Văn Quân Nam 24/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,75 34,25 Đ 166

33 12 330268 Nguyễn Như Quốc Nam 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 5,00 33,50 Đ 191

33 12 330269 Vũ Văn Quý Nam 27/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 5,75 8,50 5,75 34,25 Đ 166

33 12 330270 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 26/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 5,25 36,25 Đ 112

33 12 330271 Kiều Thị Quyên Nữ 22/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 7,25 31,75 Đ 243

33 12 330272 Trần Thị Quyên Nữ 01/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 7,00 33,00 Đ 207

33 12 330273 Trương Văn Quyến Nam 25/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,00 4,75 33,25 Đ 204

33 12 330274 Nguyễn Văn Quyết Nam 22/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 4,00 25,50 H 353

33 12 330275 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 22/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 7,75 31,75 Đ 243

33 12 330276 Lê Thị Diễm Quỳnh Nữ 14/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 8,50 43,50 Đ 8

33 12 330277 Nguyễn Mạnh Quỳnh Nam 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,25 6,00 27,00 H 339

33 12 330278 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 04/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 6,00 30,50 Đ 278

33 12 330279 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 31/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,50 36,50 Đ 99

33 12 330280 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,25 9,00 7,00 41,50 Đ 17

33 12 330281 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 04/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 8,00 41,50 Đ 17

33 12 330282 Vũ Thị Quỳnh Nữ 27/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,50 4,25 31,25 Đ 258

33 12 330283 Nguyễn Đỗ Sơn Nam 30/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 9,50 6,50 35,50 Đ 124

33 12 330284 Nguyễn Quang Sơn Nam 05/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 5,00 34,50 Đ 154

33 12 330285 Nguyễn Trường Sơn Nam 31/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,25 33,75 Đ 186

33 12 330286 Đỗ Văn Tảo Nam 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,50 6,00 37,50 Đ 78

33 12 330287 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 26/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 4,50 35,50 Đ 124

33 12 330288 Đinh Thị Tâm Nữ 14/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 7,00 39,50 Đ 41

33 13 330289 Lê Văn Tâm Nam 29/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,75 31,75 Đ 243

116

Page 117: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 13 330290 Nguyễn Ngọc Thái Nam 13/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,25 28,25 Đ 318

33 13 330291 Đinh Thị Thái Nữ 12/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 5,00 32,50 Đ 217

33 13 330292 Trương Thị Huyền Thanh Nữ 13/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 5,00 36,50 Đ 99

33 13 330293 Nguyễn Như Thanh Nam 15/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 140

33 13 330294 Nguyễn Thị Thanh Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,00 28,00 Đ 323

33 13 330295 Trần Thị Thanh Nữ 26/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,25 33,75 Đ 186

33 13 330296 Hoàng Ngô Đình Thành Nam 19/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 4,50 33,50 Đ 191

33 13 330297 Dương Văn Thành Nam 16/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 232

33 13 330298 Hồ Văn Thành Nam 27/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 7,25 37,75 Đ 71

33 13 330299 Trần Văn Thành Nam 12/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 7,50 33,50 Đ 191

33 13 330300 Trần Thị Phương Thảo Nữ 31/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,50 3,50 23,50 H 370

33 13 330301 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 21/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,75 5,50 35,00 Đ 140

33 13 330302 Nguyễn Thị Thảo Nữ 04/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 5,50 37,00 Đ 86

33 13 330303 Đào Thị Thắm Nữ 07/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 7,25 32,25 Đ 228

33 13 330304 Nguyễn Thị Thắm Nữ 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 5,75 37,75 Đ 71

33 13 330305 Nguyễn Đức Thắng Nam 16/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 5,50 29,00 Đ 309

33 13 330306 Nguyễn Quyết Thắng Nam 27/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 7,00 38,50 Đ 58

33 13 330307 Nguyễn Văn Thắng Nam 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 154

33 13 330308 Vũ Văn Thắng Nam 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 5,75 36,25 Đ 112

33 13 330309 Đỗ Ngọc Thế Nam 23/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 8,00 39,00 Đ 50

33 13 330310 Lê Văn Thiện Nam 23/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 0,50 4,50 6,25 16,25 H 393

33 13 330311 Nguyễn Đức Thịnh Nam 04/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 5,25 22,25 H 380

33 13 330312 Đinh Quang Thịnh Nam 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 1,00 1,50 4,50 9,50 H 403

33 14 330313 Hồ Văn Thịnh Nam 23/12/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 3,25 32,25 Đ 228

33 14 330314 Đỗ Đức Thọ Nam 11/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 5,00 33,50 Đ 191

33 14 330315 Nguyễn Thị Thơ Nữ 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 1,00 17,50 H 391

33 14 330316 Trần Thị Thơ Nữ 03/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 8,25 40,25 Đ 24

33 14 330317 Lê Hoài Thu Nữ 03/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 9,25 40,25 Đ 24

33 14 330318 Hồ Thanh Thu Nữ 21/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 99

33 14 330319 Nguyễn Thị Thanh Thu Nữ 27/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,50 32,00 Đ 232

33 14 330320 Trịnh Thị Thanh Thu Nữ 15/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,00 29,00 Đ 309

33 14 330321 Lê Thị Thu Nữ 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 86

117

Page 118: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 14 330322 Nguyễn Thị Thu Nữ 01/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 5,50 35,50 Đ 124

33 14 330323 Nguyễn Thị Thu Nữ 25/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 4,75 37,25 Đ 84

33 14 330324 Trần Đồng Thủ Nam 06/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,75 7,25 4,00 30,00 Đ 290

33 14 330325 Trịnh Văn Thụ Nam 25/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 8,50 38,50 Đ 58

33 14 330326 Trần Minh Thuận Nam 01/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 124

33 14 330327 Lê Thị Phương Thùy Nữ 18/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,50 31,00 Đ 261

33 14 330328 Dương Thị Thủy Nữ 26/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 6,25 37,75 Đ 71

33 14 330329 Nguyễn Thị Thủy Nữ 13/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,00 30,50 Đ 278

33 14 330330 Vũ Thị Thủy Nữ 13/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 5,50 30,50 Đ 278

33 14 330331 Bùi Thu Thủy Nữ 03/03/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 8,25 6,00 37,00 Đ 86

33 14 330332 Hồ Văn Thủy Nam 31/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 4,25 26,75 H 341

33 14 330333 Nguyễn Thị Thúy Nữ 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,50 2,50 23,50 H 370

33 14 330334 Tạ Thị Anh Thư Nữ 23/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 7,75 32,75 Đ 213

33 14 330335 Đỗ Thị Thương Nữ 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,25 4,50 40,00 Đ 29

33 14 330336 Lê Thị Thương Nữ 06/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 4,00 34,00 Đ 172

33 15 330337 Vũ Thị Thương Nữ 05/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 1,25 21,25 H 382

33 15 330338 Hoàng Đình Tiến Nam 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 4,25 27,75 Đ 330

33 15 330339 Đỗ Mạnh Tiến Nam 30/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 2,00 16,00 H 395

33 15 330340 Dương Minh Tiến Nam 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 8,75 35,25 Đ 135

33 15 330341 Trần Đồng Toàn Nam 24/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 3,75 33,75 Đ 186

33 15 330342 Trần Thế Toản Nam 15/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 3,00 24,50 H 361

33 15 330343 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 02/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,00 32,00 Đ 232

33 15 330344 Tạ Thị Huyền Trang Nữ 28/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,75 35,25 Đ 135

33 15 330345 Vũ Kiều Trang Nữ 29/07/2004 Hà Nội 0 T K K 7,50 9,25 4,25 37,75 Đ 71

33 15 330346 Nguyễn Thị Trang Nữ 12/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 3,50 32,50 Đ 217

33 15 330347 Trần Thị Trang Nữ 11/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 4,00 25,50 H 353

33 15 330348 Vũ Thị Trang Nữ 18/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 2,50 0,00 2,00 7,00 H 406

33 15 330349 Lê Thu Trang Nữ 30/04/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 3,75 27,75 Đ 330

33 15 330350 Phạm Thu Trang Nữ 09/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 7,00 35,00 Đ 140

33 15 330351 Trịnh Thị Thu Trang Nữ 10/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,25 4,00 26,00 H 348

33 15 330352 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 09/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 6,00 36,50 Đ 99

33 15 330353 Đỗ Thị Ngọc Trâm Nữ 29/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,75 7,75 4,25 27,25 H 337

118

Page 119: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 15 330354 Kiều Thị Thanh Trâm Nữ 27/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,75 36,75 Đ 95

33 15 330355 Nguyễn Quốc Triệu Nam 30/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 6,75 37,75 Đ 71

33 15 330356 Nguyễn Văn Trình Nam 20/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 2,00 29,50 Đ 304

33 15 330357 Đào Thị Hồng Trúc Nữ 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 3,50 26,50 H 343

33 15 330358 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 29/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 5,50 33,00 Đ 207

33 15 330359 Nguyễn Thị Trúc Nữ 19/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 140

33 15 330360 Trần Hồ Trung Nam 05/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 5,00 35,50 Đ 124

33 16 330361 Nguyễn Như Trung Nam 24/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,00 2,50 16,50 H 392

33 16 330362 Nguyễn Như Truyền Nam 25/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 2,50 31,50 Đ 251

33 16 330363 Đinh Quang Trường Nam 06/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,25 31,75 Đ 243

33 16 330364 Kiều Quang Trường Nam 04/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,50 4,00 30,00 Đ 290

33 16 330365 Nguyễn Quang Trường Nam 23/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,50 26,50 H 343

33 16 330366 Nguyễn Văn Trường Nam 04/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 3,75 25,25 H 357

33 16 330367 Nguyễn Duy Tú Nam 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,50 3,25 34,25 Đ 166

33 16 330368 Trương Thanh Tú Nam 22/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 2,50 18,50 H 387

33 16 330369 Nguyễn Văn Tú Nam 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,50 5,00 1,25 18,25 H 388

33 16 330370 Dương Anh Tuấn Nam 19/08/2004 Phù Yên, Sơn La 0 T K K 4,75 6,00 2,75 24,25 H 364

33 16 330371 Đỗ Mạnh Tuấn Nam 28/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,25 30,25 Đ 286

33 16 330372 Nguyễn Như Tuấn Nam 11/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 5,75 7,00 7,50 33,00 Đ 207

33 16 330373 Trần Quốc Tuấn Nam 05/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,25 5,75 27,25 H 337

33 16 330374 Dương Văn Tuấn Nam 10/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 5,00 33,50 Đ 191

33 16 330375 Hồ Văn Tuấn Nam 14/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 3,50 28,00 Đ 323

33 16 330376 Nguyễn Văn Tuấn Nam 24/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 207

33 16 330377 Nguyễn Văn Tuấn Nam 07/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,75 2,50 14,00 H 398

33 16 330378 Nguyễn Công Tuệ Nam 28/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 4,75 35,25 Đ 135

33 16 330379 Nguyễn Như Tùng Nam 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 4,75 36,75 Đ 95

33 16 330380 Đỗ Thanh Tùng Nam 05/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 117

33 16 330381 Nguyễn Trường Tùng Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 9,50 39,50 Đ 41

33 16 330382 Nguyễn Thị Tươi Nữ 03/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,50 3,00 24,50 H 361

33 16 330383 Vũ Văn Tường Nam 21/12/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 4,00 8,75 2,50 28,00 Đ 323

33 16 330384 Chu Thị Uyên Nữ 25/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 2,25 23,75 H 367

33 17 330385 Đinh Thị Thu Uyên Nữ 24/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,50 34,50 Đ 154

119

Page 120: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

33 17 330386 Trịnh Thị Thu Uyên Nữ 18/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 4,00 36,00 Đ 117

33 17 330387 Trần Thị Tú Uyên Nữ 26/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 7,50 34,50 Đ 154

33 17 330388 Đỗ Thanh Vân Nữ 18/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,50 34,50 Đ 154

33 17 330389 Nguyễn Thảo Vân Nữ 24/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 8,25 39,75 Đ 38

33 17 330390 Lê Thị Vân Nữ 14/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 2,50 24,50 H 361

33 17 330391 Nguyễn Thị Vân Nữ 08/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 2,50 23,00 H 376

33 17 330392 Nguyễn Thị Vân Nữ 26/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 5,50 30,00 Đ 290

33 17 330393 Trần Thị Vân Nữ 27/07/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 7,50 40,00 Đ 29

33 17 330394 Vũ Văn Việt Nam 22/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,25 36,75 Đ 95

33 17 330395 Đỗ Quang Vinh Nam 17/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,25 5,00 3,00 23,50 H 370

33 17 330396 Đinh Văn Vinh Nam 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 4,50 31,50 Đ 251

33 17 330397 Trần Văn Vũ Nam 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 5,25 25,25 H 357

33 17 330398 Nguyễn Thị Vui Nữ 25/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 4,00 26,00 H 348

33 17 330399 Vũ Văn Vượng Nam 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 9,00 6,00 34,00 Đ 172

33 17 330400 Lê Thị Xuân Nữ 28/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,75 30,75 Đ 270

33 17 330401 Vũ Văn Xuân Nam 04/02/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,75 6,25 28,25 Đ 318

33 17 330402 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 14/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,75 8,50 8,50 43,00 Đ 12

33 17 330403 Trần Đồng ý Nam 22/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 2,00 3,25 2,50 13,00 H 400

33 17 330404 Trương Hải Yến Nữ 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 8,50 7,50 36,00 Đ 117

33 17 330405 Trương Thị Hải Yến Nữ 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 9,25 41,75 Đ 15

33 17 330406 Lê Thị Yến Nữ 23/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 6,50 37,50 Đ 78

35 1 350001 Hoàng An Nam 02/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 3,25 3,75 21,25 H 307

35 1 350002 Phạm Thị Huyền An Nữ 03/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 6,00 39,00 Đ 16

35 1 350003 Đinh Khắc An Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 7,00 35,00 Đ 59

35 1 350004 Lê Quốc An Nam 15/12/2004 Bỉm Sơn, Thanh Hóa 0 T B B 6,00 5,00 9,25 31,25 Đ 137

35 1 350005 Trịnh Thị An Nữ 20/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 6,75 33,75 Đ 79

35 1 350006 Đinh Văn An Nam 06/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 8,25 36,75 Đ 36

35 1 350007 Đặng Đức Anh Nam 20/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 4,00 24,00 Đ 270

35 1 350008 Đinh Đức Anh Nam 01/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 5,75 29,75 Đ 162

35 1 350009 Hoàng Đức Anh Nam 06/09/2004 Hà Nam 0 K B B 5,75 5,00 5,25 26,75 Đ 221

35 1 350010 Nguyễn Hoài Anh Nữ 21/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 5,50 27,50 Đ 207

35 1 350011 Nguyễn Hoàng Anh Nam 05/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 5,75 28,25 Đ 190

120

Page 121: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 1 350012 Đinh Kỳ Anh Nữ 23/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 5,25 28,25 Đ 190

35 1 350013 Đinh Thị Lan Anh Nữ 08/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 5,50 29,50 Đ 165

35 1 350014 Đinh Thị Lan Anh Nữ 08/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 59

35 1 350015 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/09/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 8,00 39,50 Đ 13

35 1 350016 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 14/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 4,75 26,75 Đ 221

35 1 350017 Trần Mỹ Anh Nữ 26/05/2004 Hải Hậu, Nam Định 0 T K K 6,00 7,25 4,75 31,25 Đ 137

35 1 350018 Chu Ngọc Anh Nam 17/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 3,50 29,00 Đ 174

35 1 350019 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 10/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 6,00 28,50 Đ 183

35 1 350020 Phạm Phương Anh Nữ 30/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 6,25 38,75 Đ 18

35 1 350021 Hà Minh Quang Anh Nam 19/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 43

35 1 350022 Đỗ Quốc Anh Nam 21/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 3,50 26,00 Đ 239

35 1 350023 Trấn Thế Anh Nam 13/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 2,50 21,50 H 304

35 1 350024 Tăng Tuấn Anh Nam 12/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 5,25 4,00 28,00 Đ 194

35 2 350025 Phạm Thị Vân Anh Nữ 29/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,25 41,75 Đ 3

35 2 350026 Phạm Việt Anh Nam 19/12/2004 Ân Thi, Hưng Yên 0 T K K 7,25 7,50 8,00 37,50 Đ 26

35 2 350027 Nguyễn Hồng ánh Nữ 07/02/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 2,50 21,00 H 312

35 2 350028 Đinh Thị Hồng ánh Nữ 27/09/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 3,50 2,25 15,75 H 335

35 2 350029 Nguyễn Thị Hồng ánh Nữ 25/05/2003 Hà Nam 0 T B B 3,75 1,75 2,50 13,50 H 339

35 2 350030 Nguyễn Minh ánh Nữ 07/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 4,25 27,75 Đ 200

35 2 350031 Phạm Thị Minh ánh Nữ 12/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 4,25 38,25 Đ 19

35 2 350032 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 04/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 8,00 41,00 Đ 7

35 2 350033 Dương Thị Ngọc ánh Nữ 15/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 6,00 5,25 30,75 Đ 147

35 2 350034 Đinh Thị Ngọc ánh Nữ 19/02/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 7,25 5,75 31,75 Đ 123

35 2 350035 Phạm Thị Ngọc ánh Nữ 13/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 5,00 31,50 Đ 130

35 2 350036 Lê Thị ánh Nữ 20/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,50 3,50 18,50 H 330

35 2 350037 Nguyễn Bá Ngọc Bảo Nam 07/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 5,25 23,75 Đ 275

35 2 350038 Đỗ Thái Bảo Nam 25/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 4,00 23,00 Đ 284

35 2 350039 Đinh Thị Hà Băng Nữ 31/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 4,50 25,00 Đ 255

35 2 350040 Trần Tuyết Băng Nữ 09/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,25 41,25 Đ 5

35 2 350041 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 13/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 4,25 26,25 Đ 237

35 2 350042 Hoàng Nam Bình Nam 01/11/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 7,75 7,75 31,25 Đ 137

35 2 350043 Hoàng Thị Linh Chi Nữ 12/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 5,50 34,00 Đ 71

121

Page 122: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 2 350044 Tăng Thị Linh Chi Nữ 17/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 6,50 32,00 Đ 113

35 2 350045 Đinh Thị Thúy Chi Nữ 17/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,50 35,50 Đ 52

35 2 350046 Nguyễn Đức Chiến Nam 09/06/2004 Hà Nội 0 T B B 5,25 6,25 5,00 28,00 Đ 194

35 2 350047 Lê Long Chiến Nam 01/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 4,00 23,00 Đ 284

35 2 350048 Phạm Xuân Chiến Nam 20/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 2,75 23,25 Đ 280

35 3 350049 Hoàng Tiến Chuẩn Nam 02/10/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,50 25,00 Đ 255

35 3 350050 Đinh Hoàng Chung Nam 08/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 5,50 25,50 Đ 247

35 3 350051 Đinh Chiến Công Nam 14/02/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 4,75 4,25 23,25 Đ 280

35 3 350052 Nguyễn Thành Công Nam 26/07/2004 Kon Tum 0 T K K 5,75 5,75 5,50 28,50 Đ 183

35 3 350053 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ 14/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,25 31,75 Đ 123

35 3 350054 Đinh Văn Cường Nam 01/05/2004 Hà Nam 0 B B B 6,50 6,75 6,75 33,25 Đ 82

35 3 350055 Trần Thị Diễm Nữ 28/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 2,00 32,50 Đ 97

35 3 350056 Thiều Lê Dũng Nam 15/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 6,50 39,00 Đ 16

35 3 350057 Văn Tiến Dũng Nam 02/11/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 3,50 35,00 Đ 59

35 3 350058 Nguyễn Văn Dũng Nam 06/02/2004 Hà Nam 0 K B B 6,50 6,25 3,50 29,00 Đ 174

35 3 350059 Đinh Đức Duy Nam 27/08/2004 Hà Nam 0 K B B 4,75 6,25 6,25 28,25 Đ 190

35 3 350060 Nguyễn Đức Duy Nam 15/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 97

35 3 350061 Nguyễn Phúc Duy Nam 10/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 6,00 32,50 Đ 97

35 3 350062 Đỗ Thị ánh Dương Nữ 04/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,50 32,00 Đ 113

35 3 350063 Đoàn Hải Dương Nam 08/02/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 5,25 3,25 19,25 H 327

35 3 350064 Đinh Minh Dương Nam 17/12/2003 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 5,50 26,50 Đ 228

35 3 350065 Võ Sơn Dương Nam 05/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 7,50 38,00 Đ 20

35 3 350066 Đỗ Thùy Dương Nữ 28/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 6,50 5,75 33,75 Đ 79

35 3 350067 Lại Thùy Dương Nữ 22/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 5,75 30,25 Đ 155

35 3 350068 Nguyễn Trọng Dương Nam 24/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 5,75 22,75 Đ 289

35 3 350069 Lương Tùng Dương Nam 02/07/2004 Cẩm Phả, Quảng Ninh 0 T B B 5,50 5,75 6,00 28,50 Đ 183

35 3 350070 Nguyễn Thị Đào Nữ 10/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 5,50 35,00 Đ 59

35 3 350071 Nguyễn Tất Đạt Nam 21/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 3,50 30,00 Đ 157

35 3 350072 Đinh Hồng Đăng Nam 22/02/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 6,75 6,00 29,00 Đ 174

35 4 350073 Nguyễn Văn Đăng Nam 03/04/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 2,75 22,75 Đ 289

35 4 350074 Đinh Văn Điệp Nam 21/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 71

35 4 350075 Nguyễn Văn Điệp Nam 11/01/2004 Hà Nam 0 K B B 4,50 3,75 4,25 20,75 H 313

122

Page 123: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 4 350076 Nguyễn Bá Đồng Nam 16/12/2004 Hà Nam 0 K B B 6,00 4,00 2,50 22,50 Đ 293

35 4 350077 Nguyễn Thành Đồng Nam 11/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 3,00 26,50 Đ 228

35 4 350078 Trần Anh Đức Nam 27/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,25 35,75 Đ 49

35 4 350079 Vũ Minh Đức Nam 03/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 2,75 20,75 H 313

35 4 350080 Nguyễn Văn Đức Nam 18/12/2004 Nghệ An 0 K B B 5,75 4,25 5,25 25,25 Đ 251

35 4 350081 Nguyễn Văn Đức Nam 16/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 5,75 28,75 Đ 179

35 4 350082 Nguyễn Hà Giang Nữ 29/11/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 71

35 4 350083 Đinh Thị Hà Giang Nữ 17/03/2004 Hà Nam 0 T B B -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 343

35 4 350084 Phạm Hương Giang Nữ 28/07/2004 Hà Nam 0 T K K -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 343

35 4 350085 Lương Thị Hương Giang Nữ 14/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 5,75 36,25 Đ 43

35 4 350086 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 08/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 7,00 33,50 Đ 81

35 4 350087 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 01/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 9,00 40,50 Đ 9

35 4 350088 Đinh Thị Thu Giang Nữ 31/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 7,75 35,25 Đ 57

35 4 350089 Nguyễn Bá Giáp Nam 27/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 7,00 29,00 Đ 174

35 4 350090 Đinh Quang Giáp Nam 25/07/2004 Gia Lai 0 T B B 5,00 4,75 3,75 23,25 Đ 280

35 4 350091 Trương Thị Nguyệt Hà Nữ 30/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 4,25 24,25 Đ 266

35 4 350092 Bùi Sơn Hà Nam 25/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 7,50 35,50 Đ 52

35 4 350093 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 23/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 6,25 31,75 Đ 123

35 4 350094 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 12/07/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 4,25 5,75 23,75 Đ 275

35 4 350095 Nguyễn Việt Hà Nam 27/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 8,75 36,75 Đ 36

35 4 350096 Vũ Đức Hải Nam 26/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 6,00 26,00 Đ 239

35 5 350097 Tạ Thị Bích Hạnh Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 7,00 32,50 Đ 97

35 5 350098 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 28/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 6,25 35,75 Đ 49

35 5 350099 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 16/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,75 27,75 Đ 200

35 5 350100 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 14/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 7,50 35,50 Đ 52

35 5 350101 Trương Thị Hạnh Nữ 14/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 6,00 32,00 Đ 113

35 5 350102 Đinh Trần Hoàn Hảo Nam 06/04/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 4,75 27,75 Đ 200

35 5 350103 Đặng Thị Huyền Hảo Nữ 30/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 6,50 34,50 Đ 67

35 5 350104 Lê Minh Hậu Nam 07/10/2004 Hà Nam 0 K B B 4,75 3,25 3,50 19,50 H 325

35 5 350105 Đỗ ánh Dịu Hiền Nữ 03/11/2004 Hà Nam 0 K B B 5,00 2,75 4,25 19,75 H 322

35 5 350106 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 16/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 4,50 5,50 27,50 Đ 207

35 5 350107 Phạm Thanh Hiền Nữ 30/11/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,00 6,75 36,75 Đ 36

123

Page 124: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 5 350108 Vũ Thanh Hiền Nữ 07/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 7,00 5,50 29,00 Đ 174

35 5 350109 Nguyễn Thị Thảo Hiền Nữ 24/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,00 30,50 Đ 152

35 5 350110 Nguyễn Thu Hiền Nam 02/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 3,00 19,50 H 325

35 5 350111 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 25/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 4,00 31,00 Đ 143

35 5 350112 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 13/01/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 6,75 5,75 35,25 Đ 57

35 5 350113 Trịnh Thị Thục Hiền Nữ 22/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 5,25 31,75 Đ 123

35 5 350114 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 20/02/2004 Đông Sơn, Thanh Hóa 0 T B B 6,75 6,75 3,00 30,00 Đ 157

35 5 350115 Đinh Thị Thúy Hiền Nữ 18/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 3,00 27,00 Đ 215

35 5 350116 Đinh Đăng Hiển Nam 24/10/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 3,50 20,50 H 318

35 5 350117 Phạm Tuấn Hiệp Nam 19/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 7,00 34,00 Đ 71

35 5 350118 Đinh Văn Hiệp Nam 28/04/2004 Hà Nam 0 K K K 5,75 7,75 4,50 31,50 Đ 130

35 5 350119 Đoàn Minh Hiếu Nam 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 6,50 32,50 Đ 97

35 5 350120 Lê Ngọc Hiếu Nam 13/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 3,00 24,50 Đ 264

35 6 350121 Đinh Quang Hiếu Nam 21/03/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 3,75 26,75 Đ 221

35 6 350122 Lê Trung Hiếu Nam 02/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 4,75 27,75 Đ 200

35 6 350123 Phạm Trung Hiếu Nam 04/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,00 32,00 Đ 113

35 6 350124 Hoàng Thị Hoa Nữ 14/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 3,75 29,25 Đ 172

35 6 350125 Nguyễn Huy Hoà Nam 27/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 5,25 8,75 32,75 Đ 92

35 6 350126 Nguyễn Thị Hòa Nữ 13/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 2,50 26,50 Đ 228

35 6 350127 Phạm Thị Thu Hòa Nữ 03/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 5,50 36,50 Đ 41

35 6 350128 Đỗ Thu Hoài Nữ 01/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 2,50 3,25 19,75 H 322

35 6 350129 Trương Thị Thúy Hoài Nữ 09/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 4,50 5,50 27,00 Đ 215

35 6 350130 Lã Việt Hoàng Nam 23/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 7,00 32,00 Đ 113

35 6 350131 Nguyễn Việt Hoàng Nam 17/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 5,00 5,25 24,25 Đ 266

35 6 350132 Đinh Đăng Học Nam 24/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 6,25 30,75 Đ 147

35 6 350133 Nguyễn Thị Hồng Nữ 25/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 4,00 33,00 Đ 88

35 6 350134 Trần Thị Huế Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 4,75 28,75 Đ 179

35 6 350135 Bùi Thị Huệ Nữ 07/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 5,75 6,25 32,75 Đ 92

35 6 350136 Trương Đức Hùng Nam 06/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 6,25 26,75 Đ 221

35 6 350137 Vũ Phi Hùng Nam 13/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 4,50 26,00 Đ 239

35 6 350138 Trần Đức Huy Nam 07/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 97

35 6 350139 Nguyễn Quang Huy Nam 13/01/2004 Hà Nam 0 T B B 2,50 4,75 4,50 19,00 H 329

124

Page 125: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 6 350140 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền Nữ 07/06/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 4,50 27,00 Đ 215

35 6 350141 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 19/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,50 30,00 Đ 157

35 6 350142 Đặng Ngọc Huyền Nữ 08/10/2004 Nho Quan, Ninh Bình 0 T K K 5,75 4,75 4,00 25,00 Đ 255

35 6 350143 Đinh Thị Ngọc Huyền Nữ 11/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 2,75 24,25 Đ 266

35 6 350144 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 18/08/2004 Bảo Lộc, Lâm Đồng 0 T B B 4,00 1,75 4,50 16,00 H 334

35 7 350145 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 05/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 7,00 27,00 Đ 215

35 7 350146 Nguyễn Thị Huyền Nữ 09/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 7,00 38,00 Đ 20

35 7 350147 Trần Thị Thu Huyền Nữ 30/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 3,75 25,25 Đ 251

35 7 350148 Đinh Văn Hưng Nam 15/08/2004 Hà Nam 0 K B B 5,50 4,50 4,00 24,00 Đ 270

35 7 350149 Nguyễn Thị Kiều Hương Nữ 16/07/2004 Hiểu Thành, Long An 0 T K K 6,25 7,75 4,25 32,25 Đ 108

35 7 350150 Vũ Lan Hương Nữ 30/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 3,50 32,50 Đ 97

35 7 350151 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 07/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,25 27,75 Đ 200

35 7 350152 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 06/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 7,75 7,25 39,75 Đ 12

35 7 350153 Đinh Thị Mai Hương Nữ 08/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 4,75 5,25 25,25 Đ 251

35 7 350154 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 4,25 28,75 Đ 179

35 7 350155 Đặng Quỳnh Hương Nữ 13/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,00 40,50 Đ 9

35 7 350156 Lê Thị Thu Hương Nữ 12/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 4,50 28,00 Đ 194

35 7 350157 Tô Thị Thu Hương Nữ 28/12/2003 Hà Nam 0 T B B 6,75 4,25 4,75 26,75 Đ 221

35 7 350158 Ngô Thu Hường Nữ 21/06/2004 Hà Nam 0 T B B 7,00 7,00 5,00 33,00 Đ 88

35 7 350159 Đinh Văn Kha Nam 16/05/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 3,75 3,25 23,75 Đ 275

35 7 350160 Trần Đức Khải Nam 06/08/2004 Hà Nội 0 T K K 6,25 5,25 6,75 29,75 Đ 162

35 7 350161 Đinh Huy Khải Nam 27/09/2004 Hà Nam 0 K B B 5,00 3,50 4,50 21,50 H 304

35 7 350162 Trương Văn Khải Nam 29/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 3,75 22,25 H 296

35 7 350163 Ngô Ngọc Khang Nam 09/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 3,50 22,00 H 301

35 7 350164 Đinh Cống Khánh Nam 25/10/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 3,75 22,75 Đ 289

35 7 350165 Nguyễn Duy Khánh Nam 20/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 3,50 23,50 Đ 278

35 7 350166 Đinh Đăng Khánh Nam 09/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,25 31,25 Đ 137

35 7 350167 Trương Ngọc Khánh Nam 04/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 3,50 29,50 Đ 165

35 7 350168 Trương Ngọc Khánh Nam 01/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 4,00 27,50 Đ 207

35 8 350169 Lê Văn Khánh Nam 09/12/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 2,00 1,50 11,50 H 342

35 8 350170 Nguyễn Trung Kiên Nam 21/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 7,75 5,00 28,50 Đ 183

35 8 350171 Phạm Trung Kiên Nam 31/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 8,25 42,25 Đ 1

125

Page 126: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 8 350172 Đinh Thị Hồng Lan Nữ 23/02/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 5,00 25,50 Đ 247

35 8 350173 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 09/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 9,00 36,00 Đ 48

35 8 350174 Đinh Thị Nhật Lệ Nữ 03/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 31

35 8 350175 Lại Thị Nhật Lệ Nữ 03/04/2004 Hà Nam 0 T K K 3,50 6,00 5,75 24,75 Đ 260

35 8 350176 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 20/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 5,75 6,00 33,00 Đ 88

35 8 350177 Trần Thị Khánh Linh Nữ 05/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 4,75 28,25 Đ 190

35 8 350178 Hoàng Mai Linh Nữ 07/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 41

35 8 350179 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 06/07/2004 Hà Nam 0 T B B 7,00 6,75 7,00 34,50 Đ 67

35 8 350180 Hoàng Thị Ngọc Linh Nữ 25/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 5,50 28,50 Đ 183

35 8 350181 Hoàng Thị Ngọc Linh Nữ 27/09/2004 Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 0 T K K 7,00 7,00 9,50 37,50 Đ 26

35 8 350182 Đỗ Thị Phương Linh Nữ 10/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 5,75 27,25 Đ 214

35 8 350183 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 18/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 6,50 31,50 Đ 130

35 8 350184 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/09/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 4,75 3,75 22,25 H 296

35 8 350185 Trịnh Thị Thùy Linh Nữ 05/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 5,00 31,00 Đ 143

35 8 350186 Trịnh Thị Tuyết Linh Nữ 04/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 4,50 27,50 Đ 207

35 8 350187 Đinh Thị Phương Loan Nữ 24/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 6,50 32,00 Đ 113

35 8 350188 Đỗ Hoàng Long Nam 17/04/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 2,75 2,25 15,75 H 335

35 8 350189 Đặng Quang Long Nam 11/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,50 21,50 H 304

35 8 350190 Đỗ Văn Long Nam 20/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 5,00 28,00 Đ 194

35 8 350191 Hoàng Xuân Lộc Nam 09/07/2004 Hà Nam 0 K B B 4,75 4,75 4,00 23,00 Đ 284

35 8 350192 Nguyễn Văn Lục Nam 27/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,00 31,50 Đ 130

35 9 350193 Đinh Thị Luyến Nữ 30/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 3,50 29,50 Đ 165

35 9 350194 Đinh Thị Hương Ly Nữ 19/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 3,25 26,75 Đ 221

35 9 350195 Hoàng Khánh Ly Nữ 16/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 6,25 7,75 37,25 Đ 30

35 9 350196 Đinh Thị Khánh Ly Nữ 29/11/2004 Hải Hậu, Nam Định 0 T K K 7,00 5,25 1,25 25,75 Đ 244

35 9 350197 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 05/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 3,00 3,25 19,75 H 322

35 9 350198 Nguyễn Thị Ly Nữ 17/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 3,00 2,75 21,25 H 307

35 9 350199 Lê Hoàng Bông Mai Nữ 24/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,75 8,25 36,25 Đ 43

35 9 350200 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 09/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 5,50 28,00 Đ 194

35 9 350201 Phạm Thị Mai Nữ 30/01/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 4,75 3,75 22,25 H 296

35 9 350202 Vũ Tiến Mạnh Nam 20/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 5,50 26,50 Đ 228

35 9 350203 Vũ Văn Mạnh Nam 26/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 5,50 31,00 Đ 143

126

Page 127: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 9 350204 Đinh Bình Minh Nam 18/06/2004 Hà Nam 0 T B B 2,50 3,75 2,50 15,00 H 338

35 9 350205 Nguyễn Cao Minh Nam 24/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 6,00 26,50 Đ 228

35 9 350206 Trương Công Minh Nam 15/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,50 38,00 Đ 20

35 9 350207 Trần Thị Minh Nữ 20/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 6,75 30,75 Đ 147

35 9 350208 Nguyễn Văn Minh Nam 27/05/2004 Hà Nam 0 T B B 3,75 3,75 5,75 20,75 H 313

35 9 350209 Nguyễn Văn Mười Nam 23/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 5,75 24,75 Đ 260

35 9 350210 Nguyễn Huyền My Nữ 17/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 8,50 37,00 Đ 31

35 9 350211 Đinh Vũ Huyền My Nữ 12/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,25 36,25 Đ 43

35 9 350212 Đinh Trà My Nữ 23/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 6,25 32,75 Đ 92

35 9 350213 Phạm Trà My Nữ 20/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,25 36,25 Đ 43

35 9 350214 Đinh Thị Trà My Nữ 01/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 6,00 32,00 Đ 113

35 9 350215 Nguyễn Hoàng Nam Nam 13/12/2004 Hà Nam 0 T G G 5,50 8,00 8,75 35,75 Đ 49

35 9 350216 Trương Xuân Nam Nam 30/06/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 7,50 39,50 Đ 13

35 10 350217 Đỗ Thị Nga Nữ 02/04/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 4,50 23,00 Đ 284

35 10 350218 Trương Đức Ngà Nam 15/03/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 5,25 30,75 Đ 147

35 10 350219 Nguyễn Thị Bảo Ngân Nữ 31/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 4,00 32,00 Đ 113

35 10 350220 Phạm Thu Ngân Nữ 01/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,00 2,00 22,50 Đ 293

35 10 350221 Phạm Thu Ngân Nữ 18/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 6,50 38,00 Đ 20

35 10 350222 Trịnh Thúy Ngân Nữ 11/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,25 33,25 Đ 82

35 10 350223 Văn Thị Yến Ngân Nữ 23/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 8,25 37,75 Đ 24

35 10 350224 Lê Bùi Duy Nghĩa Nam 04/05/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 5,50 25,00 Đ 255

35 10 350225 Dương Thành Nghiệp Nam 22/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 5,00 25,50 Đ 247

35 10 350226 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 03/09/2004 Thái Nguyên 0 T G G 8,00 7,75 9,25 40,75 Đ 8

35 10 350227 Mai Thị Ngọc Nữ 18/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 6,00 33,00 Đ 88

35 10 350228 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 19/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 64

35 10 350229 Nguyễn Duy Nguyên Nam 01/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 3,50 7,00 26,00 Đ 239

35 10 350230 Lê Thị Minh Nguyệt Nữ 07/07/2004 Hà Nam 0 T B B 7,25 5,50 6,25 31,75 Đ 123

35 10 350231 Lê Thị Ngọc Nhài Nữ 07/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 6,25 27,75 Đ 200

35 10 350232 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 25/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 6,00 31,50 Đ 130

35 10 350233 Lại Minh Nhật Nam 20/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 8,50 37,50 Đ 26

35 10 350234 Đinh Thị Phương Nhi Nữ 01/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 6,00 31,50 Đ 130

35 10 350235 Đinh Tuyết Nhi Nữ 01/03/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 5,75 30,25 Đ 155

127

Page 128: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 10 350236 Nguyễn Yến Nhi Nữ 03/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 9,25 41,75 Đ 3

35 10 350237 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 04/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 5,25 32,25 Đ 108

35 10 350238 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 21/12/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 7,25 41,25 Đ 5

35 10 350239 Đinh Thị Hồng Nhung Nữ 03/11/2003 Hà Nam 0 T B B 6,00 2,75 4,50 22,00 H 301

35 10 350240 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 7,25 34,25 Đ 70

35 11 350241 Trịnh Thị Nhung Nữ 02/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 6,50 29,50 Đ 165

35 11 350242 Trịnh Thị Kim Oanh Nữ 24/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,00 4,75 25,25 Đ 251

35 11 350243 Phạm Mai Oanh Nữ 19/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 3,00 27,00 Đ 215

35 11 350244 Hà Ngọc Oanh Nữ 23/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 5,00 28,50 Đ 183

35 11 350245 Lê Hồng Phong Nam 11/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 5,75 36,75 Đ 36

35 11 350246 Nguyễn Thị Hiền Phương Nữ 08/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 52

35 11 350247 Trần Lan Phương Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 2,75 28,75 Đ 179

35 11 350248 Đinh Thị Lan Phương Nữ 29/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,00 37,00 Đ 31

35 11 350249 Lương Thị Minh Phương Nữ 07/09/2004 Hà Nam 0 T B B 2,25 7,00 5,00 23,50 Đ 278

35 11 350250 Trương Thị Minh Phương Nữ 20/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 5,75 33,25 Đ 82

35 11 350251 Phạm Thanh Phương Nữ 10/01/2004 Hà Nam 0 T K K 8,50 7,75 8,00 40,50 Đ 9

35 11 350252 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 17/07/2004 Hà Nam 0 T B B 7,00 6,50 6,25 33,25 Đ 82

35 11 350253 Đinh Thị Bích Phượng Nữ 22/06/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 5,00 3,25 19,25 H 327

35 11 350254 Nguyễn Thị Thanh Phượng Nữ 28/06/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 8,50 32,50 Đ 97

35 11 350255 Nguyễn Minh Quân Nam 22/02/2004 Đơn Dương, Lâm Đồng 0 K B B 3,50 5,75 4,75 23,25 Đ 280

35 11 350256 Trịnh Văn Quân Nam 04/06/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 5,00 30,50 Đ 152

35 11 350257 Nguyễn Bá Quý Nam 29/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,25 4,50 32,00 Đ 113

35 11 350258 Tăng Thị Quyên Nữ 14/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 7,00 3,75 31,25 Đ 137

35 11 350259 Lương Thục Quyên Nữ 14/06/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 9,00 35,50 Đ 52

35 11 350260 Nguyễn Duy Quyền Nam 07/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 4,25 20,75 H 313

35 11 350261 Lê Trần Trọng Quyết Nam 15/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 7,75 4,00 27,50 Đ 207

35 11 350262 Lê Như Quỳnh Nữ 15/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,00 32,00 Đ 113

35 11 350263 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 12/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 6,25 31,75 Đ 123

35 11 350264 Trương Thị Như Quỳnh Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 7,25 39,25 Đ 15

35 12 350265 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 07/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,50 34,00 Đ 71

35 12 350266 Nguyễn Ngọc Sáng Nam 02/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,50 6,00 29,50 Đ 165

35 12 350267 Nguyễn Phú Sáng Nam 20/04/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 7,75 4,75 31,25 Đ 137

128

Page 129: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 12 350268 Nguyễn Hùng Sơn Nam 13/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 5,25 24,25 Đ 266

35 12 350269 Trương Thanh Sơn Nam 29/07/2004 Đồng Nai 0 T G G 5,75 7,75 7,00 34,00 Đ 71

35 12 350270 Hồ Minh Tâm Nam 24/09/2004 Hà Nam 0,5 T B B 6,00 5,00 5,25 27,75 Đ 200

35 12 350271 Lương Thị Tâm Nữ 05/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,75 30,75 Đ 147

35 12 350272 Mai Thị Tâm Nữ 15/02/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 1,75 20,25 H 320

35 12 350273 Lưu Hà Thái Nam 12/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 4,00 27,50 Đ 207

35 12 350274 Vũ Quang Thái Nam 31/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 6,00 35,00 Đ 59

35 12 350275 Nguyễn Hồng Thanh Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 6,50 4,00 22,50 Đ 293

35 12 350276 Cao Thị Phương Thanh Nữ 25/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 7,00 37,50 Đ 26

35 12 350277 Trần Phương Thảo Nữ 12/08/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 0,25 2,25 11,75 H 341

35 12 350278 Trần Lê Phương Thảo Nữ 10/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 6,75 36,75 Đ 36

35 12 350279 Đỗ Nguyễn Phương Thảo Nữ 23/10/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 71

35 12 350280 Lại Thị Phương Thảo Nữ 06/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,00 2,25 16,25 H 333

35 12 350281 Lê Thị Phương Thảo Nữ 26/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 2,50 17,50 H 332

35 12 350282 Đặng Thanh Thảo Nữ 01/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 4,50 5,50 25,50 Đ 247

35 12 350283 Trịnh Thanh Thảo Nữ 20/04/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 3,50 4,75 20,75 H 313

35 12 350284 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 08/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,25 29,75 Đ 162

35 12 350285 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 19/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,25 31,75 Đ 123

35 12 350286 Lê Thị Thảo Nữ 24/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,00 4,00 31,50 Đ 130

35 12 350287 Võ Thị Thảo Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 5,00 32,50 Đ 97

35 12 350288 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 08/09/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 4,00 27,50 Đ 207

35 13 350289 Đinh Thị Thắm Nữ 26/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 5,50 30,50 Đ 152

35 13 350290 Lương Công Thắng Nam 09/10/2004 Hà Nam 0 K K K 5,75 6,75 5,00 30,00 Đ 157

35 13 350291 Hoàng Đức Thắng Nam 21/10/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 3,50 2,75 15,25 H 337

35 13 350292 Trần Đức Thắng Nam 22/11/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 6,25 33,25 Đ 82

35 13 350293 Nguyễn Văn Thân Nam 16/04/2004 Hà Nam 0 K K K 5,75 6,25 4,50 28,50 Đ 183

35 13 350294 Đinh Đăng Thiện Nam 13/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 6,00 29,50 Đ 165

35 13 350295 Đinh Đăng Thiệp Nam 18/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,75 32,75 Đ 92

35 13 350296 Hoàng Thị Thoa Nữ 28/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 64

35 13 350297 Trần Ngọc Thuỵ Nam 09/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 6,25 32,75 Đ 92

35 13 350298 Nguyễn Anh Thư Nữ 19/02/2004 Bệnh viện Thủ Đức 0 K B B 6,25 3,75 4,50 24,50 Đ 264

35 13 350299 Đinh Thị Anh Thư Nữ 06/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 7,00 34,50 Đ 67

129

Page 130: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 13 350300 Chu Thị ánh Thư Nữ 25/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,75 33,25 Đ 82

35 13 350301 Lại Thị Thư Nữ 03/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 97

35 13 350302 Trịnh Thị Thương Nữ 26/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 6,00 30,00 Đ 157

35 13 350303 Hoàng Trọng Tình Nam 22/05/2004 Đức Giang, Hà Nội 0 T B B 5,25 3,50 3,75 21,25 H 307

35 13 350304 Lê Khánh Toàn Nam 24/01/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 1,50 3,00 13,00 H 340

35 13 350305 Hoàng Thị Kiều Trang Nữ 20/02/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 6,75 4,25 25,75 Đ 244

35 13 350306 Trịnh Linh Trang Nữ 22/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,50 31,00 Đ 143

35 13 350307 Mai Quỳnh Trang Nữ 06/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 4,50 28,00 Đ 194

35 13 350308 Phạm Thu Trang Nữ 19/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 6,75 34,75 Đ 64

35 13 350309 Phạm Thu Trang Nữ 18/10/2004 Văn Giang, Hưng Yên 0 T K K 7,75 8,75 9,00 42,00 Đ 2

35 13 350310 Nguyễn Thị Trâm Nữ 05/04/2004 Hà Nam 0 T K K 3,25 5,00 4,75 21,25 H 307

35 13 350311 Nguyễn Đức Trọng Nam 04/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 4,00 25,00 Đ 255

35 13 350312 Hoàng Lê Diệu Trúc Nữ 14/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 4,00 29,50 Đ 165

35 14 350313 Nguyễn Chính Trung Nam 31/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 3,75 26,25 Đ 237

35 14 350314 Đinh Hữu Trung Nam 25/10/2004 Hà Nam 0 B B B 4,00 4,75 3,00 20,50 H 318

35 14 350315 Nguyễn Việt Trung Nam 28/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 7,00 4,00 26,50 Đ 228

35 14 350316 Đinh Đăng Trường Nam 07/08/2004 Hà Nam 0 T B B 3,75 7,00 5,25 26,75 Đ 221

35 14 350317 Phạm Mạnh Trường Nam 14/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 8,00 5,25 32,25 Đ 108

35 14 350318 Phạm Quốc Trường Nam 10/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 7,50 5,75 32,25 Đ 108

35 14 350319 Nguyễn Xuân Trường Nam 16/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 6,75 37,75 Đ 24

35 14 350320 Nguyễn Xuân Trường Nam 28/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 5,50 24,00 Đ 270

35 14 350321 Lê Anh Tú Nam 30/10/2003 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 4,50 26,00 Đ 239

35 14 350322 Lê Anh Tú Nam 20/11/2003 Hà Nam 0 T B B 3,50 5,75 4,25 22,75 Đ 289

35 14 350323 Trần Minh Tú Nam 14/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 31

35 14 350324 Nguyễn Văn Tuân Nam 01/11/2003 Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 4,25 21,25 H 307

35 14 350325 Nguyễn Xuân Tuân Nam 13/08/2004 Hà Nội 0 T B B 4,75 3,50 3,50 20,00 H 321

35 14 350326 Nguyễn Duy Tuấn Nam 24/12/2004 Hà Nam 0 K B B 5,00 6,25 2,25 24,75 Đ 260

35 14 350327 Đinh Thái Tuấn Nam 08/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 4,50 26,50 Đ 228

35 14 350328 Nguyễn Hữu Tùng Nam 22/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 3,25 22,25 H 296

35 15 350329 Hoàng Thị ánh Tuyết Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 3,00 24,00 Đ 270

35 15 350330 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 19/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 3,50 24,00 Đ 270

35 15 350331 Lê Thị Phương Uyên Nữ 05/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 3,25 24,75 Đ 260

130

Page 131: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

35 15 350332 Đinh Hữu Văn Nam 15/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 3,50 26,50 Đ 228

35 15 350333 Lê Thành Văn Nam 20/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 3,25 22,25 H 296

35 15 350334 Đặng Trần Lâm Vân Nữ 31/07/2004 Bệnh viện Đồng Nai 0 T B B 4,75 4,50 3,50 22,00 H 301

35 15 350335 Ngô Thảo Vân Nữ 14/12/2004 Tam Điệp, Ninh Bình 0 T K K 7,50 3,50 4,50 26,50 Đ 228

35 15 350336 Trần Thị Thảo Vân Nữ 22/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,50 23,00 Đ 284

35 15 350337 Trần Khánh Vinh Nam 13/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,50 34,00 Đ 71

35 15 350338 Nguyễn Thế Vinh Nam 05/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 5,75 29,25 Đ 172

35 15 350339 Đỗ Văn Vinh Nam 15/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 5,50 37,00 Đ 31

35 15 350340 Đinh Hữu Vũ Nam 27/09/2004 Hà Nam 0 K B B 4,00 6,75 4,25 25,75 Đ 244

35 15 350341 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 31/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 97

35 15 350342 Đinh Thị Xuân Nữ 22/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 6,25 32,25 Đ 108

35 15 350343 Đoàn Thị Yến Nữ 16/10/2004 Nam Trực, Nam Định 0 T B B 4,50 6,25 5,50 27,00 Đ 215

35 15 350344 Nguyễn Thị Yến Nữ 10/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 3,50 2,50 18,00 H 331

41 1 410001 Đỗ Văn An Nam 08/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,50 32,50 Đ 401

41 1 410002 Nguyễn Văn An Nam 24/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,50 33,50 Đ 353

41 1 410003 Đặng Vũ Diệp Anh Nữ 03/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,00 34,50 Đ 311

41 1 410004 Trần Thị Diệu Anh Nữ 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,00 7,25 37,25 Đ 179

41 1 410005 Vũ Thị Hải Anh Nữ 26/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,25 10,00 8,75 41,25 Đ 31

41 1 410006 Nguyễn Lan Anh Nữ 19/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 8,00 38,00 Đ 141

41 1 410007 Lê Ngọc Lan Anh Nữ 15/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 7,50 40,00 Đ 64

41 1 410008 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 09/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 2,00 20,00 H 601

41 1 410009 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 20/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,50 31,50 Đ 434

41 1 410010 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,25 34,25 Đ 326

41 1 410011 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 05/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 334

41 1 410012 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/08/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 7,50 8,00 38,00 Đ 141

41 1 410013 Phạm Thị Lan Anh Nữ 27/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 8,00 34,50 Đ 311

41 1 410014 Nguyễn Phương Anh Nữ 20/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,25 8,75 38,75 Đ 106

41 1 410015 Trần Phương Anh Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 6,00 31,50 Đ 434

41 1 410016 Hà Nguyễn Phương Anh Nữ 17/11/2004 Lập Thạch, Vĩnh Phúc 0 T G G 7,00 9,25 8,75 41,25 Đ 31

41 1 410017 Đỗ Thị Phương Anh Nữ 25/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,75 37,25 Đ 179

41 1 410018 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 19/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,00 42,50 Đ 13

41 1 410019 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 21/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 7,00 33,50 Đ 353

131

Page 132: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 1 410020 Trần Thị Phương Anh Nữ 09/07/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 8,00 8,00 38,50 Đ 117

41 1 410021 Nguyễn Quang Anh Nam 11/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 7,25 35,75 Đ 248

41 1 410022 Trần Quang Anh Nam 28/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,25 33,75 Đ 343

41 1 410023 Trần Quang Anh Nam 20/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,75 3,00 25,50 H 570

41 1 410024 Nguyễn Quốc Anh Nam 26/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 4,00 33,50 Đ 353

41 2 410025 Lê Thị Quỳnh Anh Nữ 27/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,25 32,75 Đ 395

41 2 410026 Lê Thị Quỳnh Anh Nữ 29/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 8,75 40,75 Đ 45

41 2 410027 Nguyễn Thị Thảo Anh Nữ 31/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 5,00 28,00 H 527

41 2 410028 Nguyễn Thế Anh Nam 22/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 7,25 5,50 3,50 29,00 H 511

41 2 410029 Trần Thế Anh Nam 30/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 377

41 2 410030 Nguyễn Tiến Anh Nam 27/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 5,50 30,50 Đ 463

41 2 410031 Trần Tiến Anh Nam 04/08/2004 BV đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 4,00 31,00 Đ 449

41 2 410032 Đào Tuấn Anh Nam 04/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 2,75 25,25 H 573

41 2 410033 Thiều Tuấn Anh Nam 14/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 6,50 36,50 Đ 214

41 2 410034 Trần Tuấn Anh Nam 11/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 7,00 7,50 2,75 31,75 Đ 429

41 2 410035 Đào Văn Tuấn Anh Nam 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,50 8,75 6,00 38,50 Đ 117

41 2 410036 Tạ Vân Anh Nữ 08/08/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 8,00 8,75 40,75 Đ 45

41 2 410037 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 14/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 192

41 2 410038 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 27/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,75 40,75 Đ 45

41 2 410039 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 01/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 6,00 2,75 30,75 Đ 457

41 2 410040 Đỗ Việt Anh Nam 07/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 334

41 2 410041 Nguyễn Hồng ánh Nữ 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,25 36,75 Đ 204

41 2 410042 Hoàng Minh ánh Nữ 27/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 4,75 34,25 Đ 326

41 2 410043 Vũ Thị Minh ánh Nữ 30/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,75 33,75 Đ 343

41 2 410044 Lê Ngọc ánh Nữ 10/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 9,00 41,00 Đ 35

41 2 410045 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 16/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 2,75 6,00 24,00 H 584

41 2 410046 Lê Thị Ngọc ánh Nữ 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 6,50 39,50 Đ 83

41 2 410047 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 15/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 6,75 6,00 5,00 30,50 Đ 463

41 2 410048 Lê Quỳnh ánh Nữ 01/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 5,00 27,00 H 546

41 3 410049 Lê Thị ánh Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 5,25 33,75 Đ 343

41 3 410050 Trần Thị ánh Nữ 30/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 5,00 37,00 Đ 192

41 3 410051 Trần Thị ánh Nữ 02/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 6,00 31,50 Đ 434

132

Page 133: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 3 410052 Đỗ Thị Hồng Ân Nữ 20/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 3,00 27,00 H 546

41 3 410053 Phạm Gia Bảo Nam 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,00 30,50 Đ 463

41 3 410054 Trần Gia Bảo Nam 12/05/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 5,75 8,75 7,75 36,75 Đ 204

41 3 410055 Hà Quốc Bảo Nam 07/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 2,50 29,00 H 511

41 3 410056 Trần Văn Bảo Nam 02/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,75 39,25 Đ 93

41 3 410057 Trần Văn Bảo Nam 28/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 4,50 36,50 Đ 214

41 3 410058 Đinh Phương Bắc Nam 30/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 3,50 30,50 Đ 463

41 3 410059 Nguyễn Thanh Bình Nam 14/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,50 7,75 5,00 27,50 H 535

41 3 410060 Lưu Thị Bình Nữ 06/10/2004 Sơn La 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 230

41 3 410061 Đỗ Thị Chang Nữ 27/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 7,50 40,00 Đ 64

41 3 410062 Lê Thị Kim Chi Nữ 26/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,75 39,75 Đ 76

41 3 410063 Vũ Thị Linh Chi Nữ 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 7,00 41,00 Đ 35

41 3 410064 Lê Thị Mai Chi Nữ 07/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 6,50 36,00 Đ 230

41 3 410065 Vũ Quỳnh Chi Nữ 15/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 9,50 41,00 Đ 35

41 3 410066 Nguyễn Thị Thảo Chi Nữ 07/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,00 36,00 Đ 230

41 3 410067 Nguyễn Thị Thùy Chi Nữ 11/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,25 42,25 Đ 19

41 3 410068 Nguyễn Đức Chí Nam 03/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 7,25 38,75 Đ 106

41 3 410069 Đào Thị Chinh Nữ 16/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 300

41 3 410070 Đỗ Xuân Chính Nam 06/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 5,50 35,00 Đ 283

41 3 410071 Phạm Thị Kim Chúc Nữ 17/05/2004 BV Nhân Dân Gia Định 0 T K K 6,50 7,25 5,50 33,00 Đ 377

41 3 410072 Trần Thị Thanh Chúc Nữ 18/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 5,25 36,25 Đ 226

41 4 410073 Lã Công Chức Nam 17/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,50 43,00 Đ 9

41 4 410074 Đỗ Văn Công Nam 08/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 5,50 29,00 H 511

41 4 410075 Trần Văn Công Nam 23/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 6,25 36,75 Đ 204

41 4 410076 Lê Huy Cường Nam 31/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 7,00 33,00 Đ 377

41 4 410077 Đỗ Xuân Cường Nam 03/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 2,75 27,75 H 531

41 4 410078 Phạm Ngọc Khánh Dung Nữ 04/10/2004 Xín Mần, Hà Giang 0 T G G 8,00 8,25 7,00 39,50 Đ 83

41 4 410079 Phạm Thị Dung Nữ 08/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,50 4,50 33,00 Đ 377

41 4 410080 Lê Thuỳ Dung Nữ 11/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 6,00 35,50 Đ 256

41 4 410081 Từ Thị Thuỳ Dung Nữ 10/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 273

41 4 410082 Ngô Thùy Dung Nữ 17/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,25 39,25 Đ 93

41 4 410083 Trần Thị Thùy Dung Nữ 19/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 6,25 36,75 Đ 204

133

Page 134: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 4 410084 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 24/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 5,00 9,25 8,00 36,50 Đ 214

41 4 410085 Trần Mạnh Dũng Nam 12/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 6,50 36,50 Đ 214

41 4 410086 Trần Văn Dũng Nam 16/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,50 42,00 Đ 24

41 4 410087 Nguyễn Đức Duy Nam 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,50 41,50 Đ 28

41 4 410088 Đỗ Hoàng Duy Nam 09/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 5,00 33,00 Đ 377

41 4 410089 Trần Khương Duy Nam 30/06/2004 Quảng Ngãi 0 T K K 7,25 8,50 6,75 38,25 Đ 134

41 4 410090 Nguyễn Thế Duy Nam 21/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,00 35,00 Đ 283

41 4 410091 Nguyễn Văn Duy Nam 03/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 4,75 27,25 H 541

41 4 410092 Trần Thị Lệ Duyên Nữ 16/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 5,50 5,50 31,50 Đ 434

41 4 410093 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 11/07/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 7,25 9,75 39,25 Đ 93

41 4 410094 Nguyễn Thị Duyên Nữ 28/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 5,75 30,25 Đ 473

41 4 410095 Vũ ánh Dương Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 6,25 36,75 Đ 204

41 4 410096 Nguyễn Bạch Dương Nữ 10/08/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 64

41 5 410097 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Nữ 14/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,75 43,25 Đ 6

41 5 410098 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Nữ 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,50 35,50 Đ 256

41 5 410099 Bùi Thị Thùy Dương Nữ 12/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 3,00 35,50 Đ 256

41 5 410100 Trần Văn Dương Nam 11/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 3,75 30,75 Đ 457

41 5 410101 Vũ Văn Dương Nam 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 5,00 38,00 Đ 141

41 5 410102 Nguyễn Đắc Đại Nam 25/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 377

41 5 410103 Chu Thị Đan Nữ 23/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,50 7,50 41,00 Đ 35

41 5 410104 Tạ Văn Đáng Nam 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 2,00 28,00 H 527

41 5 410105 Nguyễn Mạnh Đạt Nam 20/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,00 9,25 4,25 38,75 Đ 106

41 5 410106 Nguyễn Thành Đạt Nam 19/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 4,50 35,00 Đ 283

41 5 410107 Nguyễn Văn Đạt Nam 19/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 4,25 29,25 H 508

41 5 410108 Trần Thế Đăng Nam 26/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 7,25 38,25 Đ 134

41 5 410109 Nguyễn Huy Đoàn Nam 03/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 3,50 35,50 Đ 256

41 5 410110 Nguyễn Kim Đô Nam 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 1,75 26,25 H 556

41 5 410111 Nguyễn Hoàng Anh Đức Nam 21/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 4,25 27,75 H 531

41 5 410112 Nguyễn Minh Đức Nam 16/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,75 6,50 32,50 Đ 401

41 5 410113 Nguyễn Minh Đức Nam 03/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 4,75 37,75 Đ 155

41 5 410114 Vũ Minh Đức Nam 22/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 3,50 37,50 Đ 165

41 5 410115 Trần Văn Đức Nam 26/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,50 31,50 Đ 434

134

Page 135: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 5 410116 Lê Thị Gấm Nữ 24/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 2,75 24,75 H 579

41 5 410117 Lê Thị Hà Giang Nữ 26/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,75 34,25 Đ 326

41 5 410118 Hoàng Hương Giang Nữ 25/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,75 35,25 Đ 273

41 5 410119 Nguyễn Hương Giang Nữ 22/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 9,00 41,00 Đ 35

41 5 410120 Đỗ Thị Hương Giang Nữ 04/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,50 31,50 Đ 434

41 6 410121 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 01/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,00 5,25 34,25 Đ 326

41 6 410122 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 23/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 7,50 38,50 Đ 117

41 6 410123 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,75 32,25 Đ 412

41 6 410124 Trần Thị Lệ Giang Nữ 19/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 5,00 30,50 Đ 463

41 6 410125 Nguyễn Minh Giang Nữ 20/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 6,25 38,75 Đ 106

41 6 410126 Nguyễn Thị Giang Nữ 15/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,25 33,25 Đ 368

41 6 410127 Nguyễn Thị Giang Nữ 16/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 6,75 37,75 Đ 155

41 6 410128 Đặng Thị Thu Giang Nữ 24/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,75 42,25 Đ 19

41 6 410129 Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 5,50 31,50 Đ 434

41 6 410130 Tạ Thị Thu Giang Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 5,00 32,50 Đ 401

41 6 410131 Vũ Thuỳ Giang Nữ 05/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,25 39,75 Đ 76

41 6 410132 Đỗ Trà Giang Nữ 21/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K K K 7,50 7,00 6,25 35,25 Đ 273

41 6 410133 Nguyễn Vân Giang Nữ 14/02/2004 Hà Nội 0 T G G 8,25 8,00 10,00 42,50 Đ 13

41 6 410134 Nguyễn Đông Giáp Nam 20/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,00 29,50 Đ 503

41 6 410135 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 16/01/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 192

41 6 410136 Trần Nguyễn Thanh Hà Nữ 22/11/2004 Bình Dương 0 T G G 7,50 7,75 7,25 37,75 Đ 155

41 6 410137 Nguyễn Thị Hà Nữ 25/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,75 29,75 Đ 496

41 6 410138 Nguyễn Thị Hà Nữ 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 7,50 40,50 Đ 50

41 6 410139 Nguyễn Thu Hà Nữ 06/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 5,25 34,75 Đ 300

41 6 410140 Nguyễn Thu Hà Nữ 20/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,25 4,25 25,25 H 573

41 6 410141 Ngô Thị Thu Hà Nữ 07/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 7,50 38,50 Đ 117

41 6 410142 Trần Thị Thu Hà Nữ 06/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 2,75 25,75 H 567

41 6 410143 Đinh Đức Hải Nam 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 1,25 4,00 17,00 H 610

41 6 410144 Phạm Đức Hải Nam 28/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 3,75 29,75 Đ 496

41 7 410145 Dương Minh Hải Nam 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 334

41 7 410146 Nguyễn Nam Hải Nam 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 8,00 37,00 Đ 192

41 7 410147 Trần Ngọc Hải Nam 28/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 3,50 30,00 Đ 483

135

Page 136: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 7 410148 Nguyễn Thái Hải Nam 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,25 4,00 2,75 17,25 H 609

41 7 410149 Lương Thanh Hải Nam 04/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 4,50 28,00 H 527

41 7 410150 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 29/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 6,50 37,00 Đ 192

41 7 410151 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 07/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,00 5,00 25,50 H 570

41 7 410152 Lê Minh Hào Nam 22/10/2004 Hưng Yên 0 T B B 5,25 5,50 3,75 25,25 H 573

41 7 410153 Đinh Thị Hảo Nữ 17/10/2004 Phan Rang, Ninh Thuận 0 T G G 7,00 7,00 5,50 33,50 Đ 353

41 7 410154 Tạ Thanh Hằng Nữ 13/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 4,00 29,50 Đ 503

41 7 410155 Văn Thị Thanh Hằng Nữ 09/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,25 6,25 5,00 26,00 H 560

41 7 410156 Trần Thị Hằng Nữ 19/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,00 30,50 Đ 463

41 7 410157 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 14/12/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 3,50 26,50 H 552

41 7 410158 Dương Thị Thúy Hằng Nữ 30/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,50 31,50 Đ 434

41 7 410159 Dương Thị Thúy Hằng Nữ 12/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 6,50 30,50 Đ 463

41 7 410160 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 08/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 6,75 37,25 Đ 179

41 7 410161 Lê Thị Phúc Hậu Nữ 25/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,00 40,00 Đ 64

41 7 410162 Mai Thị Thanh Hiền Nữ 21/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 6,00 32,50 Đ 401

41 7 410163 Ngô Thị Thanh Hiền Nữ 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,75 36,75 Đ 204

41 7 410164 Vũ Thị Thanh Hiền Nữ 19/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,00 33,00 Đ 377

41 7 410165 Chu Thúy Hiền Nữ 16/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 7,25 8,25 37,75 Đ 155

41 7 410166 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 24/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,25 38,25 Đ 134

41 7 410167 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 15/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 368

41 7 410168 Nguyễn Đức Hiển Nam 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 7,25 39,25 Đ 93

41 8 410169 Phạm Tiến Hiệp Nam 27/10/2004 Hà Nội 0 T K K 5,50 9,25 8,00 37,50 Đ 165

41 8 410170 Tạ Tuấn Hiệp Nam 14/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,00 26,00 H 560

41 8 410171 Đồng Văn Hiệp Nam 08/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 5,50 38,00 Đ 141

41 8 410172 Đào Duy Hiếu Nam 18/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 4,50 30,50 Đ 463

41 8 410173 Nguyễn Minh Hiếu Nam 07/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,25 30,25 Đ 473

41 8 410174 Phạm Minh Hiếu Nam 19/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 4,75 30,25 Đ 473

41 8 410175 Trần Minh Hiếu Nam 14/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,75 41,75 Đ 26

41 8 410176 Đặng Lê Minh Hiếu Nam 02/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 7,00 35,00 Đ 283

41 8 410177 Nguyễn Trung Hiếu Nam 08/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 3,50 28,00 H 527

41 8 410178 Nguyễn Trung Hiếu Nam 08/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 6,75 30,25 Đ 473

41 8 410179 Tạ Trung Hiếu Nam 17/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,00 34,50 Đ 311

136

Page 137: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 8 410180 Bùi Văn Hiếu Nam 20/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 3,75 34,25 Đ 326

41 8 410181 Nguyễn Văn Hiếu Nam 21/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 334

41 8 410182 Vũ Văn Hiệu Nam 05/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,00 36,50 Đ 214

41 8 410183 Lê Thị Hoa Nữ 06/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,50 37,50 Đ 165

41 8 410184 Lê Thị Hoa Nữ 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 3,50 26,00 H 560

41 8 410185 Trần Thị Hoa Nữ 09/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 4,75 28,75 H 515

41 8 410186 Nguyễn Minh Hoà Nam 17/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 1,25 3,50 14,00 H 611

41 8 410187 Vũ Thị Phương Hoà Nữ 01/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,50 32,50 Đ 401

41 8 410188 Phạm Thị Thu Hoà Nữ 18/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,75 34,75 Đ 300

41 8 410189 Phạm Thị Hòa Nữ 07/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,50 5,25 27,75 H 531

41 8 410190 Lê Thị Thu Hòa Nữ 15/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,25 36,25 Đ 226

41 8 410191 Nguyễn Thị Thanh Hoài Nữ 02/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 6,25 37,75 Đ 155

41 8 410192 Phạm Thế Hoài Nam 09/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,00 38,00 Đ 141

41 9 410193 Dương Thanh Hoan Nam 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 192

41 9 410194 Mai Trung Hoàn Nam 13/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 6,50 35,50 Đ 256

41 9 410195 Trần Anh Hoàng Nam 30/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 5,00 32,50 Đ 401

41 9 410196 Trần Đức Hoàng Nam 24/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,25 35,75 Đ 248

41 9 410197 Mai Huy Hoàng Nam 18/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 4,50 33,00 Đ 377

41 9 410198 Nguyễn Lê Hoàng Nam 02/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 3,75 29,75 Đ 496

41 9 410199 Nguyễn Trọng Hoàng Nam 25/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 3,50 36,00 Đ 230

41 9 410200 Ngô Việt Hoàng Nam 13/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 9,50 41,50 Đ 28

41 9 410201 Nguyễn Thị Hồng Nữ 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 256

41 9 410202 Phạm Thị Hồng Nữ 26/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,75 34,75 Đ 300

41 9 410203 Trần Thị Hồng Nữ 13/06/2004 Kỳ Anh, Hà Tĩnh 0 T K K 7,75 6,50 6,25 34,75 Đ 300

41 9 410204 Phạm Thuý Hồng Nữ 02/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 6,25 35,75 Đ 248

41 9 410205 Nguyễn Thị Thuý Hồng Nữ 25/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 5,75 28,25 H 524

41 9 410206 Trần Thị Thúy Hồng Nữ 18/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 6,25 37,25 Đ 179

41 9 410207 La Thị Kim Huế Nữ 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,75 37,25 Đ 179

41 9 410208 Nguyễn Duy Hùng Nam 03/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 5,75 33,25 Đ 368

41 9 410209 Nguyễn Đức Hùng Nam 10/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 9,50 38,50 Đ 117

41 9 410210 Trần Đức Hùng Nam 18/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 256

41 9 410211 Nguyễn Phi Hùng Nam 23/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 5,50 34,50 Đ 311

137

Page 138: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 9 410212 Chu Thế Hùng Nam 31/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 9,50 34,50 Đ 311

41 9 410213 Trần Đức Huy Nam 01/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,50 37,00 Đ 192

41 9 410214 Nguyễn Văn Đức Huy Nam 21/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 4,50 28,50 H 519

41 9 410215 Nguyễn Quang Huy Nam 25/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,00 7,25 6,50 33,00 Đ 377

41 9 410216 Nguyễn Quang Huy Nam 19/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,75 31,25 Đ 448

41 10 410217 Trần Quang Huy Nam 15/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 5,00 37,00 Đ 192

41 10 410218 Ngô Quốc Huy Nam 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 4,50 33,50 Đ 353

41 10 410219 Nguyễn Thanh Huy Nam 26/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 3,00 30,00 Đ 483

41 10 410220 Trần Văn Huy Nam 31/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 5,00 35,00 Đ 283

41 10 410221 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 14/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,25 9,50 43,00 Đ 9

41 10 410222 Phạm Thị Khánh Huyền Nữ 16/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 6,50 30,00 Đ 483

41 10 410223 Trần Thanh Huyền Nữ 07/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 9,00 40,00 Đ 64

41 10 410224 Trần Thị Huyền Nữ 17/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,75 32,25 Đ 412

41 10 410225 Trần Thị Huyền Nữ 03/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 7,00 39,50 Đ 83

41 10 410226 Trần Thị Huyền Nữ 16/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 4,00 35,00 Đ 283

41 10 410227 Ngô Thu Huyền Nữ 03/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,25 40,75 Đ 45

41 10 410228 Nguyễn Thu Huyền Nữ 22/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 7,00 38,00 Đ 141

41 10 410229 Trần Thị Thu Huyền Nữ 04/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 7,25 37,75 Đ 155

41 10 410230 Nguyễn Ngọc Hưng Nam 04/08/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 9,50 9,00 43,50 Đ 3

41 10 410231 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 08/05/2004 Nam Định 0 T G G 5,75 9,25 9,50 39,50 Đ 83

41 10 410232 Phạm Thị Kiều Hương Nữ 14/05/2004 Ninh Thuận 0 T B B 4,75 3,50 3,50 20,00 H 601

41 10 410233 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 30/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,00 6,25 34,75 Đ 300

41 10 410234 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 22/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 7,00 37,50 Đ 165

41 10 410235 Phạm Thanh Hương Nữ 25/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 8,50 39,00 Đ 99

41 10 410236 Trần Thị Hương Nữ 23/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 8,50 40,50 Đ 50

41 10 410237 An Thị Thu Hương Nữ 07/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 4,25 32,75 Đ 395

41 10 410238 Phạm Thị Thu Hương Nữ 04/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 7,75 39,75 Đ 76

41 10 410239 Đỗ Bích Hường Nữ 13/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,50 4,50 31,00 Đ 449

41 10 410240 Nguyễn Thị Hường Nữ 13/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 5,75 32,75 Đ 395

41 11 410241 Trần Thị Hường Nữ 13/02/2004 BVĐK Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 4,50 32,00 Đ 418

41 11 410242 Trần Thu Hường Nữ 14/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 2,50 24,50 H 583

41 11 410243 Hoàng Văn Kha Nam 21/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 9,00 5,00 39,00 Đ 99

138

Page 139: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 11 410244 Trần Duy Khải Nam 25/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 4,00 21,50 H 598

41 11 410245 Hà Quang Khải Nam 04/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 7,50 38,50 Đ 117

41 11 410246 Nguyễn Quang Khải Nam 26/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 7,75 33,75 Đ 343

41 11 410247 Phạm Văn Khải Nam 12/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 7,75 40,75 Đ 45

41 11 410248 Trần Khang Nam 14/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,75 7,25 33,75 Đ 343

41 11 410249 Dương Bá Khang Nam 07/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 6,00 36,00 Đ 230

41 11 410250 Tạ Nguyễn Duy Khánh Nam 05/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 8,25 37,75 Đ 155

41 11 410251 Lê Gia Khánh Nam 05/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 9,00 39,00 Đ 99

41 11 410252 Phạm Nguyễn Minh Khánh Nữ 02/09/2004 Bỉm Sơn, Thanh Hóa 0 T K K 6,00 6,25 8,50 33,00 Đ 377

41 11 410253 Trần Nam Khánh Nam 01/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 7,75 33,75 Đ 343

41 11 410254 Lê Quốc Khánh Nam 29/05/2004 Hà Nội 0 T G G 5,25 7,25 7,00 32,00 Đ 418

41 11 410255 Phạm Văn Khiêm Nam 22/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,25 4,75 25,25 H 573

41 11 410256 Chu Ngọc Khoa Nam 23/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,75 32,25 Đ 412

41 11 410257 Lê Tuấn Khôi Nam 11/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 6,50 34,50 Đ 311

41 11 410258 Trần Văn Khởi Nam 03/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 4,75 29,75 Đ 496

41 11 410259 Phạm Bá Kiên Nam 17/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 7,50 6,50 31,50 Đ 434

41 11 410260 Nguyễn Trung Kiên Nam 15/10/2004 Thái Nguyên 0 T G G 6,50 9,25 8,00 39,50 Đ 83

41 11 410261 Nguyễn Trung Kiên Nam 17/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 7,00 31,50 Đ 434

41 11 410262 Nguyễn Trung Kiên Nam 05/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 6,00 7,25 7,25 33,75 Đ 343

41 11 410263 Đỗ Ngọc Lan Nữ 15/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,75 37,25 Đ 179

41 11 410264 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 07/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 6,50 38,50 Đ 117

41 12 410265 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 4,25 27,25 H 541

41 12 410266 Đinh Đức Lâm Nam 01/10/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 377

41 12 410267 Nguyễn Đức Lâm Nam 07/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,25 7,50 36,00 Đ 230

41 12 410268 Nguyễn Phúc Lâm Nam 27/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,25 33,75 Đ 343

41 12 410269 Lê Thanh Lâm Nam 17/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,00 6,00 3,25 23,25 H 590

41 12 410270 Nguyễn Văn Lâm Nam 20/07/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,00 8,50 6,50 35,50 Đ 256

41 12 410271 Nguyễn Văn Lâm Nam 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,75 3,00 22,50 H 593

41 12 410272 Đinh Công Lập Nam 18/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,00 3,25 22,75 H 591

41 12 410273 Lưu Thị Diễm Lệ Nữ 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 8,25 40,25 Đ 58

41 12 410274 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 13/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,75 38,25 Đ 134

41 12 410275 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 12/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,75 8,50 30,00 Đ 483

139

Page 140: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 12 410276 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 11/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,50 5,25 6,50 32,00 Đ 418

41 12 410277 Nguyễn Nhật Lệ Nữ 02/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 6,75 39,75 Đ 76

41 12 410278 Mai Thị Lệ Nữ 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 6,25 30,75 Đ 457

41 12 410279 Nguyễn Thị Liên Nữ 27/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 4,75 26,75 H 551

41 12 410280 Nguyễn ánh Linh Nữ 28/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 3,00 26,50 H 552

41 12 410281 Nguyễn Diệu Linh Nữ 17/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 7,50 33,50 Đ 353

41 12 410282 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 28/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 4,50 30,00 Đ 483

41 12 410283 Trần Thị Đào Linh Nữ 02/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 5,50 27,00 H 546

41 12 410284 Trần Thị Hoài Linh Nữ 15/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 7,75 34,75 Đ 300

41 12 410285 Lê Hoàng Linh Nam 11/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 8,25 39,75 Đ 76

41 12 410286 Hoàng Khánh Linh Nữ 14/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 7,25 38,25 Đ 134

41 12 410287 Mai Khánh Linh Nữ 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,50 42,50 Đ 13

41 12 410288 Phạm Khánh Linh Nữ 01/10/2004 Thanh Ba, Phú Thọ 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 230

41 13 410289 Trần Nguyễn Khánh Linh Nữ 03/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 7,50 38,50 Đ 117

41 13 410290 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 16/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 5,25 30,25 Đ 473

41 13 410291 Ninh Thị Khánh Linh Nữ 13/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 5,75 34,25 Đ 326

41 13 410292 Trần Thị Khánh Linh Nữ 15/09/2004 Cam Ranh, Khánh Hòa 0 T G G 8,50 7,50 8,00 40,00 Đ 64

41 13 410293 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 01/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 3,50 23,50 H 588

41 13 410294 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 09/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 7,75 36,75 Đ 204

41 13 410295 Trần Nguyễn Phương Linh Nữ 02/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 10,00 41,00 Đ 35

41 13 410296 Nguyễn Thị Linh Nữ 26/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 8,00 36,50 Đ 214

41 13 410297 Nguyễn Thị Linh Nữ 17/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 4,75 30,25 Đ 473

41 13 410298 Tạ Thị Linh Nữ 26/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 6,25 35,75 Đ 248

41 13 410299 Trần Thị Linh Nữ 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 5,25 29,25 H 508

41 13 410300 Vũ Thị Linh Nữ 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 6,00 33,50 Đ 353

41 13 410301 Đỗ Thuỳ Linh Nữ 22/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 5,00 35,00 Đ 283

41 13 410302 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 21/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 2,25 19,25 H 605

41 13 410303 Tạ Thuỳ Linh Nữ 18/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,25 33,25 Đ 368

41 13 410304 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 12/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 3,25 24,75 H 579

41 13 410305 Phan Thùy Linh Nữ 30/09/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,00 7,25 6,50 33,00 Đ 377

41 13 410306 Phan Thùy Linh Nữ 06/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 8,25 37,25 Đ 179

41 13 410307 Trần Thùy Linh Nữ 13/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,25 8,25 9,00 38,00 Đ 141

140

Page 141: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 13 410308 Nguyễn Xuân Lĩnh Nam 25/05/2004 Bảo Thắng, Lào Cai 0 T G G 7,75 8,00 7,25 38,75 Đ 106

41 13 410309 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 03/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 5,50 28,50 H 519

41 13 410310 Trần Thị Loan Nữ 27/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 3,00 3,50 20,00 H 601

41 13 410311 Nguyễn Thành Long Nam 29/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 8,50 31,00 Đ 449

41 13 410312 Nguyễn Hữu Lộc Nam 13/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 6,00 32,50 Đ 401

41 14 410313 Trần Thị Mỹ Lộc Nữ 20/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,75 37,25 Đ 179

41 14 410314 Trần Thị Thu Lương Nữ 09/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,00 35,50 Đ 256

41 14 410315 Trần Văn Lương Nam 23/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,50 38,00 Đ 141

41 14 410316 Bùi Thị Hương Ly Nữ 14/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,50 34,50 Đ 311

41 14 410317 Hoàng Thị Hương Ly Nữ 19/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,50 38,00 Đ 141

41 14 410318 Phạm Thị Hương Ly Nữ 02/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,75 41,75 Đ 26

41 14 410319 Tạ Khánh Ly Nữ 14/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 6,50 32,00 Đ 418

41 14 410320 Thiều Thị Khánh Ly Nữ 13/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 5,00 32,00 Đ 418

41 14 410321 Trần Vũ Khánh Ly Nữ 12/09/2004 BV Y học CT Hà Nội 0 T K K 7,00 5,00 3,00 27,00 H 546

41 14 410322 Trần Thị Thanh Ly Nữ 16/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 6,00 32,00 Đ 418

41 14 410323 Lưu Thị Minh Lý Nữ 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,00 39,50 Đ 83

41 14 410324 Nguyễn Thị Lý Nữ 20/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,00 37,00 Đ 192

41 14 410325 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 04/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 8,50 41,50 Đ 28

41 14 410326 Bùi Thị Thanh Mai Nữ 12/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 4,00 26,00 H 560

41 14 410327 Trần Thị Thanh Mai Nữ 01/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 7,50 34,50 Đ 311

41 14 410328 Đặng Thị Mai Nữ 23/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,50 4,00 36,50 Đ 214

41 14 410329 Đinh Thị Mai Nữ 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 5,50 38,50 Đ 117

41 14 410330 Trần Thị Mai Nữ 27/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,50 33,50 Đ 353

41 14 410331 Hoàng Thị Tuyết Mai Nữ 27/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,00 37,50 Đ 165

41 14 410332 Lê Đức Mạnh Nam 09/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 9,25 42,25 Đ 19

41 14 410333 Lê ánh Minh Nữ 20/05/2004 Ninh Thuận 0 T K K 6,00 3,00 4,50 22,50 H 593

41 14 410334 Đỗ Công Minh Nam 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 4,75 28,25 H 524

41 14 410335 Trần Đức Minh Nam 28/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 8,00 37,50 Đ 165

41 14 410336 Phạm Hiếu Minh Nam 09/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 192

41 15 410337 Nguyễn Hồng Minh Nam 23/12/2004 Nam Định 0 T B B 6,75 7,50 8,25 36,75 Đ 204

41 15 410338 Nguyễn Nhật Minh Nam 15/09/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 9,25 9,50 43,00 Đ 9

41 15 410339 Nguyễn Tiến Minh Nam 23/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 1 T K K 6,50 8,25 4,50 35,00 Đ 283

141

Page 142: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 15 410340 Nguyễn Tuấn Minh Nam 17/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 6,50 38,50 Đ 117

41 15 410341 Nguyễn Văn Minh Nam 07/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 3,00 30,00 Đ 483

41 15 410342 Văn Thị Hương Mơ Nữ 31/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 9,75 40,25 Đ 58

41 15 410343 Nguyễn Thị Mơ Nữ 14/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 334

41 15 410344 Đỗ Thị Quý Mùi Nữ 08/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 7,50 39,00 Đ 99

41 15 410345 Nguyễn Văn Mùi Nam 25/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,75 6,00 31,50 Đ 434

41 15 410346 Tạ Thị Diễm My Nữ 13/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 6,50 38,50 Đ 117

41 15 410347 Mai Giáng My Nữ 18/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,75 31,75 Đ 429

41 15 410348 Nguyễn Trà My Nữ 15/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 6,25 35,25 Đ 273

41 15 410349 Bùi Thị Trà My Nữ 05/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,50 3,00 24,00 H 584

41 15 410350 Nguyễn Thị Trà My Nữ 13/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 6,50 32,50 Đ 401

41 15 410351 Nguyễn Thị Trà My Nữ 04/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,00 4,50 3,25 22,25 H 595

41 15 410352 Nguyễn Hải Nam Nam 25/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 9,50 41,00 Đ 35

41 15 410353 Lê Văn Nam Nam 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K K K 6,00 7,50 5,00 32,00 Đ 418

41 15 410354 Lê Văn Nam Nam 19/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 5,50 35,50 Đ 256

41 15 410355 Nguyễn Văn Nam Nam 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,75 37,25 Đ 179

41 15 410356 Phạm Thị Phương Nga Nữ 07/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 4,50 29,50 Đ 503

41 15 410357 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 9,25 39,75 Đ 76

41 15 410358 Trần Thị Thuý Nga Nữ 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,75 2,50 19,00 H 607

41 15 410359 Trần Thị Ngà Nữ 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,00 7,25 40,25 Đ 58

41 15 410360 Đỗ Hạnh Ngân Nữ 07/12/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 64

41 16 410361 Nguyễn Kim Ngân Nữ 05/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,00 39,00 Đ 99

41 16 410362 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 06/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 4,75 30,25 Đ 473

41 16 410363 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 15/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,75 34,25 Đ 326

41 16 410364 Nguyễn Thị Ngân Nữ 11/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 5,00 34,00 Đ 334

41 16 410365 Nguyễn Thu Ngân Nữ 02/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,00 33,00 Đ 377

41 16 410366 Trần Thị Thuý Ngân Nữ 17/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 2,75 25,75 H 567

41 16 410367 Nguyễn Hữu Nghị Nam 21/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 4,00 34,50 Đ 311

41 16 410368 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 29/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 4,50 23,50 H 588

41 16 410369 Trần Quang Nghĩa Nam 30/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 5,75 9,25 4,75 34,75 Đ 300

41 16 410370 Nguyễn Văn Nghiêm Nam 31/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 4,50 27,50 H 535

41 16 410371 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 26/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,50 39,50 Đ 83

142

Page 143: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 16 410372 Hoàng Bích Ngọc Nữ 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,25 40,25 Đ 58

41 16 410373 Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,25 7,50 37,50 Đ 165

41 16 410374 Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ 24/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,75 37,25 Đ 179

41 16 410375 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 09/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,00 32,00 Đ 418

41 16 410376 Dương Thị Hồng Ngọc Nữ 16/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 5,75 7,25 34,25 Đ 326

41 16 410377 Lương Phạm Khánh Ngọc Nữ 28/11/2004 Trảng Bom, Đồng Nai 0 T K K 6,75 6,25 5,00 31,00 Đ 449

41 16 410378 Dương Thảo Nguyên Nam 17/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 4,50 25,50 H 570

41 16 410379 Lương Thị Thảo Nguyên Nữ 22/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 3,25 27,25 H 541

41 16 410380 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 14/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 8,00 38,50 Đ 117

41 16 410381 Nguyễn Vũ Thảo Nguyên Nữ 10/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,75 43,25 Đ 6

41 16 410382 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 11/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 7,00 39,00 Đ 99

41 16 410383 Lã Thị Thanh Nhàn Nữ 01/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 7,00 33,00 Đ 377

41 16 410384 Vũ Thị Thanh Nhàn Nữ 09/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,75 32,75 Đ 395

41 17 410385 Bùi Thiện Nhân Nam 25/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 7,25 33,25 Đ 368

41 17 410386 Nguyễn Thị Linh Nhi Nữ 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 6,00 35,00 Đ 283

41 17 410387 Lương Tuyết Nhi Nữ 14/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 4,50 34,00 Đ 334

41 17 410388 Nguyễn Thị Uyển Nhi Nữ 31/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 3,00 26,50 H 552

41 17 410389 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 08/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 4,50 36,00 Đ 230

41 17 410390 Nguyễn Thị Nhung Nữ 16/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 4,75 4,50 27,00 H 546

41 17 410391 Nguyễn Thị Nhung Nữ 30/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,00 30,50 Đ 463

41 17 410392 Nguyễn Thị Nhung Nữ 24/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,75 33,75 Đ 343

41 17 410393 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 30/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,75 35,75 Đ 248

41 17 410394 Lê Thị Như Nữ 28/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,25 28,25 H 524

41 17 410395 Đỗ Thị Tuyết Như Nữ 06/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 7,00 32,00 Đ 418

41 17 410396 Phạm Thuý Nhường Nữ 17/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 1,50 26,00 H 560

41 17 410397 Nguyễn Duy Niên Nam 08/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 7,75 40,25 Đ 58

41 17 410398 Hoàng Thị Nương Nữ 19/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 2,25 24,75 H 579

41 17 410399 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 07/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 2,75 3,25 21,25 H 599

41 17 410400 Vũ Thị Phương Oanh Nữ 26/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,50 42,50 Đ 13

41 17 410401 Nguyễn Đức Phát Nam 13/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,50 37,50 Đ 165

41 17 410402 Đặng Hồng Phát Nam 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,75 8,00 8,50 36,00 Đ 230

41 17 410403 Đinh Đức Phong Nam 04/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 5,50 31,00 Đ 449

143

Page 144: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 17 410404 Đỗ Thanh Phong Nam 30/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,25 36,25 Đ 226

41 17 410405 Nguyễn Văn Phong Nam 06/03/2004 Ninh Thuận 0 T B B 5,25 6,25 5,75 28,75 H 515

41 17 410406 Nguyễn Đặng Phúc Nam 26/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,00 8,00 8,50 34,50 Đ 311

41 17 410407 Đào Hoàng Minh Phúc Nam 06/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 8,50 36,00 Đ 230

41 17 410408 Ngô Thị Phúc Nữ 19/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 7,25 38,75 Đ 106

41 18 410409 Nguyễn Hậu Phương Nam 31/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 6,50 38,50 Đ 117

41 18 410410 Ngô Khánh Phương Nữ 16/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 192

41 18 410411 Đỗ Thị Liên Phương Nữ 28/08/2004 Hưng Yên 1 T K K 7,00 9,00 5,00 38,00 Đ 141

41 18 410412 Vũ Thị Thu Phương Nữ 26/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 106

41 18 410413 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 24/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 3,00 26,50 H 552

41 18 410414 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 01/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,00 40,50 Đ 50

41 18 410415 Trần Minh Quang Nam 31/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 9,00 41,00 Đ 35

41 18 410416 Hồ Anh Quân Nam 06/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 6,25 33,75 Đ 343

41 18 410417 Đỗ Mạnh Quân Nam 09/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,50 33,00 Đ 377

41 18 410418 Nguyễn Minh Quân Nam 20/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 5,50 28,50 H 519

41 18 410419 Phạm Minh Quân Nam 17/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 6,50 34,00 Đ 334

41 18 410420 Tạ Minh Quân Nam 27/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 4,50 36,00 Đ 230

41 18 410421 Trần Minh Quân Nam 06/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 6,25 38,75 Đ 106

41 18 410422 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 7,50 39,50 Đ 83

41 18 410423 Phạm Minh Quyết Nam 12/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 8,00 35,00 Đ 283

41 18 410424 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 01/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,00 35,50 Đ 256

41 18 410425 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 06/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 5,00 36,00 Đ 230

41 18 410426 Phạm Thị Diễm Quỳnh Nữ 14/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,00 34,50 Đ 311

41 18 410427 Tạ Thị Diễm Quỳnh Nữ 20/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 6,00 31,00 Đ 449

41 18 410428 Vũ Thị Diễm Quỳnh Nữ 05/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 8,50 40,00 Đ 64

41 18 410429 Nguyễn Hương Quỳnh Nữ 25/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 7,75 40,25 Đ 58

41 18 410430 Đỗ Như Quỳnh Nữ 15/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 4,75 32,25 Đ 412

41 18 410431 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 03/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,25 7,75 6,50 38,50 Đ 117

41 18 410432 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 30/06/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 8,75 5,50 37,50 Đ 165

41 19 410433 Phạm Như Quỳnh Nữ 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 214

41 19 410434 Lê Thị Như Quỳnh Nữ 05/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 4,75 30,25 Đ 473

41 19 410435 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 08/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,75 39,25 Đ 93

144

Page 145: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 19 410436 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 17/10/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 311

41 19 410437 Tạ Thị Như Quỳnh Nữ 08/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 8,00 5,25 3,50 30,00 Đ 483

41 19 410438 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 02/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,50 40,50 Đ 50

41 19 410439 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 23/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 3,50 35,00 Đ 283

41 19 410440 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 17/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 4,25 30,75 Đ 457

41 19 410441 Đỗ Phương Quỳnh Nữ 15/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 8,00 37,50 Đ 165

41 19 410442 Lưu Thúy Quỳnh Nữ 08/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,00 41,00 Đ 35

41 19 410443 Nguyễn Tuấn Quỳnh Nam 06/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 3,50 30,00 Đ 483

41 19 410444 Bùi Thị Ngọc Sang Nữ 13/07/2004 Gia Lai 0 T G G 8,00 8,00 9,25 41,25 Đ 31

41 19 410445 Nguyễn Phúc Sang Nam 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 1,75 18,25 H 608

41 19 410446 Lưu Công Sơn Nam 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 5,50 35,50 Đ 256

41 19 410447 Trần Văn Tài Nam 01/01/2004 TT y tế Phú Nhuận 0 T K K 6,75 6,50 4,50 31,00 Đ 449

41 19 410448 Nguyễn Văn Tải Nam 29/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 192

41 19 410449 Trần Đức Tâm Nam 31/12/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 9,00 40,50 Đ 50

41 19 410450 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Nữ 08/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,00 38,50 Đ 117

41 19 410451 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Nữ 07/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 8,25 37,75 Đ 155

41 19 410452 Phạm Thị Thanh Tâm Nữ 15/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 4,75 35,75 Đ 248

41 19 410453 Nguyễn Công Thái Nam 31/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 5,75 8,00 2,50 30,00 Đ 483

41 19 410454 Đỗ Hồng Thái Nam 21/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 9,50 40,00 Đ 64

41 19 410455 Trần Văn Thái Nam 17/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 2,25 26,25 H 556

41 19 410456 Nguyễn Văn Thanh Nam 22/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 5,00 40,00 Đ 64

41 20 410457 Đặng Xuân Thanh Nam 11/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,75 36,25 Đ 226

41 20 410458 Trần Bích Thảo Nữ 28/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,50 42,00 Đ 24

41 20 410459 Dương Thị Bích Thảo Nữ 10/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 1 T G G 7,75 9,25 7,25 42,25 Đ 19

41 20 410460 Ngô Phương Thảo Nữ 17/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,00 35,50 Đ 256

41 20 410461 Nguyễn Phương Thảo Nữ 17/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 8,75 38,75 Đ 106

41 20 410462 Phạm Phương Thảo Nữ 23/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,50 34,00 Đ 334

41 20 410463 Trần Phương Thảo Nữ 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 7,25 32,25 Đ 412

41 20 410464 Trần Phương Thảo Nữ 18/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,25 3,00 29,50 Đ 503

41 20 410465 Dương Thị Phương Thảo Nữ 01/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,50 37,50 Đ 165

41 20 410466 Đỗ Thị Phương Thảo Nữ 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,75 3,75 25,75 H 567

41 20 410467 Lê Thị Phương Thảo Nữ 25/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,50 6,50 40,00 Đ 64

145

Page 146: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 20 410468 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 02/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,75 42,25 Đ 19

41 20 410469 Trân Thị Phương Thảo Nữ 13/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,00 36,50 Đ 214

41 20 410470 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 16/08/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 9,25 8,00 40,50 Đ 50

41 20 410471 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 03/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 6,75 31,75 Đ 429

41 20 410472 Trần Thị Thảo Nữ 18/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,25 27,25 H 541

41 20 410473 Trần Thị Thảo Nữ 20/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 5,50 33,00 Đ 377

41 20 410474 Trần Hồng Thắm Nữ 21/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 8,75 37,75 Đ 155

41 20 410475 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 09/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 6,00 33,50 Đ 353

41 20 410476 Vũ Thị Thắm Nữ 12/12/2004 Hưng Yên 0 T K K 5,00 8,25 7,00 33,50 Đ 353

41 20 410477 Vũ Minh Thắng Nam 16/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 4,75 33,25 Đ 368

41 20 410478 Vũ Thị Thêu Nữ 02/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 6,50 35,00 Đ 283

41 20 410479 Trần Đức Thiện Nam 25/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,50 39,00 Đ 99

41 20 410480 Phạm Quang Thiện Nam 26/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 7,50 36,00 Đ 230

41 21 410481 Nguyễn Trung Thiện Nam 04/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 7,00 30,00 Đ 483

41 21 410482 Đỗ Văn Thiện Nam 08/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 7,50 38,00 Đ 141

41 21 410483 Trần Đức Thịnh Nam 29/06/2004 Hưng Yên 0 T G G 6,50 9,00 8,50 39,50 Đ 83

41 21 410484 Lê Thị Thoan Nữ 20/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,50 33,50 Đ 353

41 21 410485 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 23/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 2,00 27,50 H 535

41 21 410486 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 07/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,75 38,25 Đ 134

41 21 410487 Hoàng Thị Thu Nữ 26/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 5,75 29,75 Đ 496

41 21 410488 Nguyễn Thị Minh Thuận Nữ 01/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,00 40,50 Đ 50

41 21 410489 Đinh Thanh Thuỷ Nữ 18/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 5,00 30,00 Đ 483

41 21 410490 Nguyễn Thị Phương Thuý Nữ 25/02/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,50 8,00 8,50 37,50 Đ 165

41 21 410491 Nguyễn Thị Thanh Thuý Nữ 10/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 5,50 33,50 Đ 353

41 21 410492 Lê Thị Thuý Nữ 04/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,75 4,50 24,00 H 584

41 21 410493 Lương Thị Hằng Thùy Nữ 11/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 7,00 35,50 Đ 256

41 21 410494 Đỗ Thị Thanh Thủy Nữ 18/08/2004 BVĐK Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 283

41 21 410495 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 17/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 5,75 37,25 Đ 179

41 21 410496 Lê Thị Thanh Thư Nữ 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 230

41 21 410497 Nguyễn Thị Đoàn Thương Nữ 09/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 4,75 27,75 H 531

41 21 410498 Ngô Hoài Thương Nữ 16/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 4,50 26,00 H 560

41 21 410499 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,00 31,50 Đ 434

146

Page 147: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 21 410500 Nguyễn Huyền Thương Nữ 29/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,75 5,75 32,75 Đ 395

41 21 410501 Nguyễn Thị Huyền Thương Nữ 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,25 32,75 Đ 395

41 21 410502 Bùi Thị Thanh Thương Nữ 02/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,75 37,25 Đ 179

41 21 410503 Nguyễn Thị Thương Nữ 31/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,00 33,50 Đ 353

41 21 410504 Nguyễn Thị Thương Nữ 14/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 7,00 35,00 Đ 283

41 22 410505 Phạm Thị Thương Nữ 25/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,25 29,75 Đ 496

41 22 410506 Nguyễn Trọng Tiến Nam 03/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,50 7,75 31,75 Đ 429

41 22 410507 Lê Bá Tiệp Nam 11/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,50 36,50 Đ 214

41 22 410508 Nguyễn Văn Toàn Nam 16/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 9,25 43,25 Đ 6

41 22 410509 Nguyễn Đức Toản Nam 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,75 4,00 26,00 H 560

41 22 410510 Đồng Minh Toản Nam 15/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 2,50 31,50 Đ 434

41 22 410511 Lê Trung Toán Nam 21/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 7,75 35,25 Đ 273

41 22 410512 Trần Thu Trà Nữ 03/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 9,50 41,00 Đ 35

41 22 410513 Nguyễn Hà Trang Nữ 15/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 9,00 38,00 Đ 141

41 22 410514 Lương Thị Huyền Trang Nữ 06/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 6,00 32,50 Đ 401

41 22 410515 Lưu Thị Huyền Trang Nữ 23/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 6,50 38,00 Đ 141

41 22 410516 Trần Thị Huyền Trang Nữ 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,25 6,50 30,00 Đ 483

41 22 410517 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 23/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,25 8,25 43,75 Đ 2

41 22 410518 Hoàng Kiều Trang Nữ 29/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,75 6,00 33,00 Đ 377

41 22 410519 Phạm Thị Kiều Trang Nữ 25/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 1,50 24,00 H 584

41 22 410520 Nguyễn Mai Trang Nữ 23/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 3,25 5,00 22,00 H 597

41 22 410521 Trần Mai Trang Nữ 24/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 10,00 44,00 Đ 1

41 22 410522 Trần Thị Phương Trang Nữ 03/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 8,50 38,00 Đ 141

41 22 410523 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 02/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 6,00 36,00 Đ 230

41 22 410524 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 25/02/2004 Bình Thuận 0 T B B 6,50 6,75 3,75 30,25 Đ 473

41 22 410525 Nguyễn Vũ Quỳnh Trang Nữ 19/11/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,75 3,00 32,00 Đ 418

41 22 410526 Đinh Thu Trang Nữ 29/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 3,25 30,75 Đ 457

41 22 410527 Nguyễn Thu Trang Nữ 27/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 5,50 34,50 Đ 311

41 22 410528 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 10/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,50 43,50 Đ 3

41 23 410529 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 17/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 4,25 33,25 Đ 368

41 23 410530 Trần Thị Thu Trang Nữ 25/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 7,75 35,75 Đ 248

41 23 410531 Trần Thị Thu Trang Nữ 04/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,50 8,25 5,00 38,50 Đ 117

147

Page 148: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 23 410532 Nguyễn Thuỳ Trang Nữ 25/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 418

41 23 410533 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 13/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 3,50 27,50 H 535

41 23 410534 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 14/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,50 43,00 Đ 9

41 23 410535 Nguyễn Thị Trinh Nữ 09/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 5,25 35,25 Đ 273

41 23 410536 Trần Thị Việt Trinh Nữ 12/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 9,50 43,50 Đ 3

41 23 410537 Đỗ Thị Trúc Nữ 01/07/2004 Phước Long, Bình Phước 0 T K K 6,75 7,75 4,25 33,25 Đ 368

41 23 410538 Nguyễn Đức Trung Nam 28/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 6,50 36,50 Đ 214

41 23 410539 Nguyễn Kiên Trung Nam 19/02/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 7,75 2,25 31,75 Đ 429

41 23 410540 Nguyễn Mạnh Trường Nam 02/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 8,75 4,00 35,00 Đ 283

41 23 410541 Đào Phan Trường Nam 18/01/2004 Bệnh viện Bạch Mai 0 T G G 5,50 6,00 8,00 31,00 Đ 449

41 23 410542 Đào Thanh Trường Nam 19/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,25 36,75 Đ 204

41 23 410543 Nguyễn Vũ Trường Nam 13/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,25 33,25 Đ 368

41 23 410544 Đinh Xuân Trường Nam 15/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 401

41 23 410545 Nguyễn Xuân Trường Nam 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 5,75 39,75 Đ 76

41 23 410546 Nguyễn Xuân Trường Nam 07/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 4,50 36,00 Đ 230

41 23 410547 Nguyễn Quốc Trưởng Nam 11/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 3,75 26,25 H 556

41 23 410548 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 16/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 300

41 23 410549 Hoàng Minh Tú Nam 22/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 5,00 29,00 H 511

41 23 410550 Đỗ Xuân Thanh Tú Nam 05/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,50 42,50 Đ 13

41 23 410551 Hoàng Anh Tuấn Nam 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,50 3,25 27,25 H 541

41 23 410552 Lê Anh Tuấn Nam 31/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,75 5,75 35,25 Đ 273

41 24 410553 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 2,75 28,75 H 515

41 24 410554 Phạm Minh Tuấn Nam 17/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 5,25 37,25 Đ 179

41 24 410555 Phạm Quốc Tuấn Nam 21/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 2,75 29,25 H 508

41 24 410556 Tạ Quốc Tuấn Nam 06/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 256

41 24 410557 Đỗ Văn Tuấn Nam 23/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,25 4,00 29,50 Đ 503

41 24 410558 Lã Quang Tuệ Nam 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 5,50 27,50 H 535

41 24 410559 Phạm Anh Tùng Nam 02/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 6,50 37,50 Đ 165

41 24 410560 Trần Sơn Tùng Nam 09/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,50 37,50 Đ 165

41 24 410561 Lê Thanh Tùng Nam 16/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,75 35,25 Đ 273

41 24 410562 Ngô Thanh Tùng Nam 27/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 4,50 35,50 Đ 256

41 24 410563 Trần Văn Tuyền Nam 05/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 5,50 30,50 Đ 463

148

Page 149: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 24 410564 Hoàng Thị Kim Tuyến Nữ 05/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,50 36,00 Đ 230

41 24 410565 Đỗ Thị ánh Tuyết Nữ 25/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 2,25 20,75 H 600

41 24 410566 Đỗ Thị Giang Uyên Nữ 21/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 273

41 24 410567 Tạ Ngọc Uyên Nữ 11/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 7,75 39,25 Đ 93

41 24 410568 Đỗ Phương Uyên Nữ 19/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 7,00 32,50 Đ 401

41 24 410569 Nguyễn Phương Uyên Nữ 09/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 6,75 36,75 Đ 204

41 24 410570 Tạ Phương Uyên Nữ 06/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,50 5,50 33,50 Đ 353

41 24 410571 Lưu Thị Thanh Uyên Nữ 11/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 6,00 35,00 Đ 283

41 24 410572 Chu Thị Uyên Nữ 30/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,75 34,75 Đ 300

41 24 410573 Trần Thị Uyên Nữ 05/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 6,75 38,75 Đ 106

41 24 410574 Trần Thị Uyên Nữ 05/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,50 42,50 Đ 13

41 24 410575 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 18/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 5,75 35,25 Đ 273

41 24 410576 Lê Thị Hồng Vân Nữ 30/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,50 4,50 35,50 Đ 256

41 25 410577 Trần Thị Mỹ Vân Nữ 22/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 4,50 35,00 Đ 283

41 25 410578 Trần Thị Thanh Vân Nữ 15/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 9,50 39,50 Đ 83

41 25 410579 Lê Thảo Vân Nữ 14/10/2004 Đoan Hùng, Phú Thọ 0 T K K 6,75 8,75 7,25 38,25 Đ 134

41 25 410580 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 27/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 6,50 38,50 Đ 117

41 25 410581 Phạm Tiến Việt Nam 26/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 230

41 25 410582 Nguyễn Văn Việt Nam 27/06/2004 Lương Bằng, Hưng Yên 0 T B B 5,50 5,50 2,75 24,75 H 579

41 25 410583 Nguyễn Văn Việt Nam 26/03/2004 TT y tế Ninh Hoà 0 T K K 6,25 6,00 4,25 28,75 H 515

41 25 410584 Đào Sơn Vinh Nam 28/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,25 6,00 33,50 Đ 353

41 25 410585 Nguyễn Thành Vinh Nam 28/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 3,75 26,25 H 556

41 25 410586 Bùi Thị Thuý Vinh Nữ 21/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,00 27,50 H 535

41 25 410587 Nguyễn Thế Vinih Nam 16/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 311

41 25 410588 Lê Anh Vũ Nam 11/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 311

41 25 410589 Nguyễn Hoài Vũ Nam 08/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,00 5,50 28,50 H 519

41 25 410590 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 3,00 3,00 19,50 H 604

41 25 410591 Tạ Long Vũ Nam 13/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,00 3,00 25,00 H 578

41 25 410592 Trần Quang Vũ Nam 29/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 5,25 35,75 Đ 248

41 25 410593 Phạm Thế Vũ Nam 16/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,50 5,25 30,25 Đ 473

41 25 410594 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 23/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 434

41 26 410595 Đỗ Văn Vũ Nam 11/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 5,75 29,75 Đ 496

149

Page 150: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

41 26 410596 Hoàng Văn Vũ Nam 24/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,25 2,25 22,25 H 595

41 26 410597 Nguyễn Văn Vũ Nam 17/11/2004 Hưng Yên 0 T K K 5,75 7,50 3,50 30,00 Đ 483

41 26 410598 Cao Đình Vương Nam 28/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,75 32,25 Đ 412

41 26 410599 Nguyễn Thảo Vy Nữ 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 5,50 33,00 Đ 377

41 26 410600 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 2,75 19,25 H 605

41 26 410601 Lê Thị Hà Xuyên Nữ 08/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 8,00 40,00 Đ 64

41 26 410602 Đỗ Thị Hải Yến Nữ 07/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 3,50 28,50 H 519

41 26 410603 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 26/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,25 4,25 22,75 H 591

41 26 410604 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 18/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,00 7,50 40,50 Đ 50

41 26 410605 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 05/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 6,25 30,75 Đ 457

41 26 410606 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 23/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,75 25,25 H 573

41 26 410607 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 6,50 36,50 Đ 214

41 26 410608 Trần Thị Hải Yến Nữ 23/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,75 41,25 Đ 31

41 26 410609 Trần Thị Hải Yến Nữ 02/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,75 34,75 Đ 300

41 26 410610 Đinh Thị Yến Nữ 02/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 4,75 37,75 Đ 155

41 26 410611 Trần Thị Yến Nữ 14/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 106

42 1 420001 Trương Văn An Nam 21/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 3,25 28,75 Đ 224

42 1 420002 Đỗ Hoài Anh Nữ 26/11/2004 Hà Nam 0 T B B 7,25 4,75 5,50 29,50 Đ 207

42 1 420003 Đỗ Thị Hồng Anh Nữ 27/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 6,00 4,50 32,00 Đ 142

42 1 420004 Vũ Thị Lan Anh Nữ 16/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 2,50 30,50 Đ 183

42 1 420005 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 12/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 3,25 2,50 22,50 Đ 314

42 1 420006 Phạm Thị Phương Anh Nữ 27/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,00 6,50 36,00 Đ 78

42 1 420007 Hoàng Quốc Anh Nam 17/09/2004 Hà Nam 0 K B B 5,25 4,25 3,75 22,75 Đ 310

42 1 420008 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 26/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 7,00 41,50 Đ 10

42 1 420009 Đào Tuấn Anh Nam 22/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 8,25 38,75 Đ 35

42 1 420010 Đỗ Tuấn Anh Nam 28/02/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 4,25 19,75 Đ 331

42 1 420011 Nguyễn Tuấn Anh Nam 17/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 2,75 2,00 18,00 H 337

42 1 420012 Phạm Tuấn Anh Nam 20/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 3,50 1,75 18,25 Đ 336

42 1 420013 Đoàn Xuân Tuấn Anh Nam 25/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 4,25 32,25 Đ 134

42 1 420014 Đồng Lê Tùng Anh Nam 18/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,00 32,00 Đ 142

42 1 420015 Vũ Thị Vân Anh Nữ 21/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 3,00 24,00 Đ 296

42 1 420016 Ngô Việt Anh Nam 04/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,00 31,50 Đ 156

150

Page 151: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 1 420017 Trần Việt Anh Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 2,75 3,50 22,00 Đ 317

42 1 420018 Đỗ Thị Hồng ánh Nữ 27/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 4,50 30,00 Đ 193

42 1 420019 Nguyễn Thị Hồng ánh Nữ 24/11/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 3,25 4,25 20,25 Đ 328

42 1 420020 Trương Thị Hồng ánh Nữ 30/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 6,50 35,00 Đ 94

42 1 420021 Phạm Ngọc ánh Nữ 16/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 4,50 29,50 Đ 207

42 1 420022 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 11/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,75 28,75 Đ 224

42 1 420023 Phạm Thị Ngọc ánh Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 7,50 30,50 Đ 183

42 1 420024 Nguyễn Thị ánh Nữ 02/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 1,75 26,25 Đ 271

42 2 420025 Trương Thị ánh Nữ 21/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,00 33,00 Đ 119

42 2 420026 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 11/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 2,25 28,75 Đ 224

42 2 420027 Phạm Đình Bắc Nam 01/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,50 28,50 Đ 231

42 2 420028 Trần Văn Bắc Nam 23/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 4,00 23,00 Đ 305

42 2 420029 Đoàn Thanh Bình Nam 11/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 5,50 35,50 Đ 87

42 2 420030 Phan Văn Bình Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T B B 7,25 9,50 6,25 39,75 Đ 20

42 2 420031 Đỗ Xuân Bình Nam 20/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 2,50 19,00 Đ 335

42 2 420032 Đoàn Đức Cảnh Nam 04/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 142

42 2 420033 Nguyễn Dương Cầm Nữ 24/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,75 9,00 43,50 Đ 3

42 2 420034 Vũ Kiều Châm Nữ 27/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,25 37,75 Đ 50

42 2 420035 Đặng Quỳnh Châm Nữ 29/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 3,50 2,75 20,75 Đ 325

42 2 420036 Hồ Thị Kim Chi Nữ 12/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,00 28,00 Đ 238

42 2 420037 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 24/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 7,00 39,50 Đ 24

42 2 420038 Vũ Thị Kim Chi Nữ 06/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 4,00 29,50 Đ 207

42 2 420039 Vũ Thị Kim Chi Nữ 13/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 3,50 32,00 Đ 142

42 2 420040 Phạm Thị Linh Chi Nữ 25/03/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 5,50 29,00 Đ 216

42 2 420041 Trần Thị Quỳnh Chi Nữ 24/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 6,00 34,00 Đ 99

42 2 420042 Đặng Đình Chiến Nam 29/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 2,25 25,25 Đ 283

42 2 420043 Nguyễn Thị Chinh Nữ 02/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 8,25 39,75 Đ 20

42 2 420044 Nguyễn Thị Anh Chúc Nữ 08/04/2004 Yên Bái 0 T K K 7,00 8,00 4,00 34,00 Đ 99

42 2 420045 Vũ Thị Chúc Nữ 06/08/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,00 2,50 16,50 H 343

42 2 420046 Phan Thanh Chuyền Nam 22/10/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 3,75 32,25 Đ 134

42 2 420047 Trần Tiến Chưởng Nam 30/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 7,00 37,50 Đ 52

42 2 420048 Trương Đăng Công Nam 06/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,75 32,25 Đ 134

151

Page 152: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 3 420049 Đặng Đức Cương Nam 28/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 5,00 36,50 Đ 70

42 3 420050 Nguyễn Minh Cương Nam 29/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 4,75 27,25 Đ 256

42 3 420051 Phan Văn Cương Nam 23/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 9,00 5,75 37,25 Đ 56

42 3 420052 Trần Văn Cương Nam 16/12/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 3,00 2,00 14,00 H 345

42 3 420053 Vũ Văn Cương Nam 07/04/2003 Hà Nam 0 T B B 7,25 8,00 5,00 35,50 Đ 87

42 3 420054 Nguyễn Mạnh Cường Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 5,50 30,00 Đ 193

42 3 420055 Nguyễn Mạnh Cường Nam 30/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 7,25 3,50 28,00 Đ 238

42 3 420056 Đặng Văn Cường Nam 21/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 4,50 33,50 Đ 111

42 3 420057 Đoàn Việt Cường Nam 19/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 6,75 2,50 27,50 Đ 252

42 3 420058 Nguyễn Việt Cường Nam 30/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 5,00 36,00 Đ 78

42 3 420059 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 19/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,75 31,25 Đ 165

42 3 420060 Trương Thị Thùy Dung Nữ 08/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 2,50 2,75 19,25 Đ 333

42 3 420061 Nguyễn Anh Dũng Nam 20/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,00 33,50 Đ 111

42 3 420062 Trần Tiến Dũng Nam 12/02/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 9,50 45,00 Đ 1

42 3 420063 Nguyễn Việt Dũng Nam 16/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,50 31,50 Đ 156

42 3 420064 Nguyễn Công Duy Nam 24/01/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 5,50 3,25 27,75 Đ 249

42 3 420065 Kiều Phương Duy Nam 20/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,25 36,25 Đ 73

42 3 420066 Vũ Đại Dương Nam 26/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,50 31,00 Đ 168

42 3 420067 Vũ Hoàng Dương Nam 27/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,75 36,75 Đ 66

42 3 420068 Đồng Thái Dương Nam 06/10/2004 Nam Định 0 T B B 5,50 6,00 6,00 29,00 Đ 216

42 3 420069 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 04/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 5,50 33,00 Đ 119

42 3 420070 Ngô Văn Đại Nam 30/10/2004 Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 6,00 31,50 Đ 156

42 3 420071 Trần Văn Đại Nam 15/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 4,00 27,50 Đ 252

42 3 420072 Phạm Tiến Đạt Nam 04/09/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 8,25 4,00 33,50 Đ 111

42 4 420073 Phan Tiến Đạt Nam 07/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 5,25 35,25 Đ 90

42 4 420074 Trương Xuân Đạt Nam 26/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 7,00 3,25 25,75 Đ 281

42 4 420075 Nguyễn Hải Đăng Nam 26/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 30

42 4 420076 Trần Thị Phương Đông Nữ 04/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,25 30,75 Đ 176

42 4 420077 Vũ Anh Đức Nam 26/08/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 4,75 22,75 Đ 310

42 4 420078 Trương Bách Đức Nam 26/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,50 6,75 33,75 Đ 105

42 4 420079 Bùi Huỳnh Đức Nam 24/06/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 3,50 21,00 Đ 322

42 4 420080 Phạm Minh Đức Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 3,00 26,00 Đ 273

152

Page 153: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 4 420081 Nguyễn Trung Đức Nam 24/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 6,00 30,00 Đ 193

42 4 420082 Dương Văn Đức Nam 07/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 2,00 26,00 Đ 273

42 4 420083 Phạm Hữu Đương Nam 25/08/2003 Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 4,00 22,00 Đ 317

42 4 420084 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 19/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 4,50 28,00 Đ 238

42 4 420085 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 24/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 3,50 29,00 Đ 216

42 4 420086 Nguyễn Trường Giang Nam 04/10/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 3,00 2,50 21,00 Đ 322

42 4 420087 Nguyễn Trường Giang Nam 04/11/2004 Hà Nam 0 K B B 6,50 6,00 4,00 29,00 Đ 216

42 4 420088 Nguyễn Hồng Giáp Nam 13/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 3,75 33,75 Đ 105

42 4 420089 Phạm Quang Giáp Nam 28/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 6,00 38,00 Đ 44

42 4 420090 Nguyễn Thu Hà Nữ 28/12/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,75 4,50 5,25 27,75 Đ 249

42 4 420091 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 08/06/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 2,50 2,50 14,50 H 344

42 4 420092 Trần Thị Thu Hà Nữ 12/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 6,50 35,50 Đ 87

42 4 420093 Trần Thị Thu Hà Nữ 11/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 6,50 39,50 Đ 24

42 4 420094 Trần Nguyên Hải Nam 13/09/2004 Lào Cai 0 T K K 6,75 6,50 3,50 30,00 Đ 193

42 4 420095 Nguyễn Văn Hải Nam 13/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,00 33,00 Đ 119

42 4 420096 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 22/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 59

42 5 420097 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 02/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 4,00 3,25 24,25 Đ 292

42 5 420098 Trần Thị Hảo Nữ 10/07/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 5,75 37,25 Đ 56

42 5 420099 Nguyễn Thị Hằng Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 3,00 25,00 Đ 286

42 5 420100 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 29/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 4,75 30,25 Đ 188

42 5 420101 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 13/07/2003 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 4,25 25,25 Đ 283

42 5 420102 Nguyễn Ngọc Hiển Nam 29/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 4,75 26,75 Đ 267

42 5 420103 Cao Thành Hiệp Nam 24/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,50 2,75 17,75 H 339

42 5 420104 Nguyễn Văn Hiệp Nam 13/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 9,00 40,00 Đ 17

42 5 420105 Lê Chí Hiếu Nam 08/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 5,75 27,25 Đ 256

42 5 420106 Đặng Minh Hiếu Nam 05/05/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,00 9,25 36,75 Đ 66

42 5 420107 Nguyễn Minh Hiếu Nam 05/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 6,50 39,50 Đ 24

42 5 420108 Trương Minh Hiếu Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 2,50 22,50 Đ 314

42 5 420109 Vũ Trung Hiếu Nam 12/12/2004 Hà Nam 0 T B B 1,50 3,00 3,25 12,25 H 349

42 5 420110 Phạm Văn Hiếu Nam 10/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 7,75 4,25 30,75 Đ 176

42 5 420111 Đặng Thị Thanh Hòa Nữ 08/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,50 32,50 Đ 130

42 5 420112 Trần Thị Hòa Nữ 15/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 9,00 42,50 Đ 7

153

Page 154: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 5 420113 Nguyễn Văn Hòa Nam 19/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 2,75 27,25 Đ 256

42 5 420114 Trần Duy Hoàn Nam 01/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 7,75 37,25 Đ 56

42 5 420115 Nguyễn Đức Hoàng Nam 02/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 5,75 28,75 Đ 224

42 5 420116 Nguyễn Văn Hoàng Nam 25/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 3,25 5,50 23,50 Đ 300

42 5 420117 Ngô Vũ Việt Hoàng Nam 18/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 59

42 5 420118 Dương Thị Hồng Nữ 18/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,50 29,00 Đ 216

42 5 420119 Nguyễn Thị Hồng Nữ 17/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 5,75 35,75 Đ 84

42 5 420120 Nguyễn Thị Hồng Nữ 24/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 90

42 6 420121 Trần Thị Hồng Nữ 16/02/2004 Nam Định 0 T B B 6,50 5,00 3,75 26,75 Đ 267

42 6 420122 Vũ Thị Hồng Nữ 21/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 30

42 6 420123 Trần Thị Huệ Nữ 28/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 6,00 36,50 Đ 70

42 6 420124 Trần Khắc Hùng Nam 16/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 7,00 37,00 Đ 59

42 6 420125 Bùi Mạnh Hùng Nam 16/12/2003 Hà Nam 0 T B B 7,50 7,25 4,50 34,00 Đ 99

42 6 420126 Nguyễn Phi Hùng Nam 12/11/2004 Hà Nam 0 K B B 4,00 7,75 2,50 26,00 Đ 273

42 6 420127 Vũ Bá Huy Nam 23/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 4,00 37,00 Đ 59

42 6 420128 Trần Doãn Huy Nam 30/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 3,50 23,00 Đ 305

42 6 420129 Trần Doãn Huy Nam 16/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 3,00 30,00 Đ 193

42 6 420130 Trần Đình Huy Nam 04/09/2004 TP Hồ Chí Minh 0 K B B 5,75 5,00 2,50 24,00 Đ 296

42 6 420131 Nguyễn Trần Gia Huy Nam 24/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 7,50 30,50 Đ 183

42 6 420132 Trần Khắc Huy Nam 05/11/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 7,75 39,75 Đ 20

42 6 420133 Đoàn Ngọc Huy Nam 12/04/2004 Hà Nam 0 T B B 7,00 7,25 5,25 33,75 Đ 105

42 6 420134 Đoàn Quang Huy Nam 28/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 156

42 6 420135 Nguyễn Quang Huy Nam 20/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 6,75 39,25 Đ 29

42 6 420136 Nguyễn Quang Huy Nam 09/11/2004 Hà Nam 0 T B B 7,50 6,50 5,50 33,50 Đ 111

42 6 420137 Trần Quốc Huy Nam 30/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 3,75 4,00 22,50 Đ 314

42 6 420138 Đinh Văn Huy Nam 06/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 7,25 38,75 Đ 35

42 6 420139 Hoàng Hải Huyên Nữ 15/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 5,25 30,75 Đ 176

42 6 420140 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 15/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 4,00 5,00 28,00 Đ 238

42 6 420141 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 29/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 3,50 27,50 Đ 252

42 6 420142 Trần Thị Thu Huyền Nữ 01/09/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 3,00 21,00 Đ 322

42 6 420143 Ngô Đức Hưng Nam 01/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 4,00 28,00 Đ 238

42 6 420144 Đỗ Thành Hưng Nam 02/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 2,50 27,00 Đ 259

154

Page 155: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 7 420145 Trần Thị Diễm Hương Nữ 26/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 2,75 24,25 Đ 292

42 7 420146 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 26/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 3,00 29,50 Đ 207

42 7 420147 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 25/03/2004 Đồng Nai 0 T K K 5,50 8,00 5,50 32,50 Đ 130

42 7 420148 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 23/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 4,50 26,00 Đ 273

42 7 420149 Trần Thị Thu Hương Nữ 08/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 7,50 37,50 Đ 52

42 7 420150 Đoàn Thị Hường Nữ 11/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 70

42 7 420151 Nguyễn Thị Thúy Hường Nữ 11/10/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 6,50 2,00 23,00 Đ 305

42 7 420152 Nguyễn Thị Thúy Hường Nữ 12/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,75 31,75 Đ 152

42 7 420153 Nguyễn Thanh Hưởng Nam 29/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 4,50 30,00 Đ 193

42 7 420154 Nguyễn Văn Hưởng Nam 18/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 2,75 30,25 Đ 188

42 7 420155 Trần Hồng Khang Nam 01/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 7,50 38,50 Đ 40

42 7 420156 Đoàn Phan Hải Khanh Nam 29/11/2004 Nam Định 0 T B B 1,00 0,25 4,00 6,50 H 351

42 7 420157 Vũ Hồng Khanh Nam 14/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 5,50 31,00 Đ 168

42 7 420158 Nguyễn Xuân Khanh Nam 31/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 130

42 7 420159 Trần Nguyên Khánh Nam 04/06/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 9,00 7,50 37,50 Đ 52

42 7 420160 Trần Văn Khánh Nam 09/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 4,75 2,50 20,00 Đ 330

42 7 420161 Nguyễn Tân Khôi Nam 28/04/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 4,00 5,00 21,50 Đ 319

42 7 420162 Trần Duy Khởi Nam 09/04/2004 Hà Nội 0 T K K 6,00 9,50 8,00 39,00 Đ 30

42 7 420163 Trương Thị Khuê Nữ 02/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 4,75 32,25 Đ 134

42 7 420164 Trương Minh Khương Nam 05/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,50 31,00 Đ 168

42 7 420165 Nguyễn Đức Kiên Nam 07/11/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 2,00 28,00 Đ 238

42 7 420166 Dương Trung Kiên Nam 22/10/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 6,00 2,25 19,75 Đ 331

42 7 420167 Nguyễn Trung Kiên Nam 23/02/2004 Hà Nam 0 K B B 5,25 4,50 3,75 23,25 Đ 302

42 7 420168 Nguyễn Trung Kiên Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 3,75 2,75 17,25 H 341

42 8 420169 Nguyễn Văn Kiên Nam 11/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 4,25 32,75 Đ 125

42 8 420170 Trần Thị Hoài Lan Nữ 08/09/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 3,25 25,75 Đ 281

42 8 420171 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 25/09/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 2,75 24,75 Đ 289

42 8 420172 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 21/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 5,25 32,75 Đ 125

42 8 420173 Nguyễn Thị Lan Nữ 17/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,25 36,25 Đ 73

42 8 420174 Trần Thị Thu Lan Nữ 18/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 8,50 41,50 Đ 10

42 8 420175 Nguyễn Mai Lanh Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,50 43,50 Đ 3

42 8 420176 Trần Quang Lâm Nam 28/03/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 5,50 30,00 Đ 193

155

Page 156: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 8 420177 Đoàn Thanh Liêm Nam 19/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,50 31,50 Đ 156

42 8 420178 Nguyễn Thị Liên Nữ 24/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,25 6,50 33,50 Đ 111

42 8 420179 Đoàn Thị Hồng Linh Nữ 26/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 2,75 23,25 Đ 302

42 8 420180 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 24/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 4,75 4,00 24,00 Đ 296

42 8 420181 Phạm Ngọc Linh Nữ 31/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 5,75 28,75 Đ 224

42 8 420182 Phan Thị Ngọc Linh Nữ 14/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,00 34,00 Đ 99

42 8 420183 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 26/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 6,25 35,75 Đ 84

42 8 420184 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 04/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,25 30,75 Đ 176

42 8 420185 Phùng Thị Thùy Linh Nữ 06/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 5,00 30,50 Đ 183

42 8 420186 Trần Thị Thùy Linh Nữ 28/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 4,50 28,00 Đ 238

42 8 420187 Vũ Trần Thùy Linh Nữ 24/05/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,50 8,00 5,50 34,50 Đ 97

42 8 420188 Đào Thị Thanh Loan Nữ 25/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 7,50 38,00 Đ 44

42 8 420189 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 17/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,50 31,00 Đ 168

42 8 420190 Trần Duy Long Nam 29/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 5,00 36,00 Đ 78

42 8 420191 Nguyễn Tài Long Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 4,25 30,25 Đ 188

42 8 420192 Nguyễn Văn Long Nam 14/08/2004 Hà Nam 0 K B B 6,25 4,75 2,25 24,25 Đ 292

42 9 420193 Phan Duy Lộc Nam 03/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 6,25 36,75 Đ 66

42 9 420194 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 07/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 6,00 2,00 23,00 Đ 305

42 9 420195 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ 27/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,00 28,50 Đ 231

42 9 420196 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 23/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,50 34,50 Đ 97

42 9 420197 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,00 29,50 Đ 207

42 9 420198 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 05/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,50 32,00 Đ 142

42 9 420199 Trần Thị Thanh Mai Nữ 27/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 3,50 33,00 Đ 119

42 9 420200 Phạm Thị Mai Nữ 15/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 2,50 4,00 20,50 Đ 327

42 9 420201 Vũ Thị Mai Nữ 15/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,50 38,50 Đ 40

42 9 420202 Vũ Tiến Mạnh Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 4,00 27,50 Đ 252

42 9 420203 Vũ Văn Mạnh Nam 23/06/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 7,25 36,25 Đ 73

42 9 420204 Nguyễn Nhật Minh Nữ 03/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 3,50 29,00 Đ 216

42 9 420205 Lê Thị Song Mùi Nữ 26/09/2003 Hà Nam 0 T K K 4,75 3,00 3,75 19,25 Đ 333

42 9 420206 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 21/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 5,75 35,25 Đ 90

42 9 420207 Vũ Thị Mỹ Nữ 06/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 8,00 40,00 Đ 17

42 9 420208 Chu Đức Nam Nam 19/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 5,25 28,75 Đ 224

156

Page 157: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 9 420209 Vũ Hải Nam Nam 26/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 9,00 41,00 Đ 12

42 9 420210 Trần Hoài Nam Nam 04/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 6,50 28,00 Đ 238

42 9 420211 Kiều Phương Nam Nam 16/08/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,50 8,50 8,00 38,00 Đ 44

42 9 420212 Nguyễn Thành Nam Nam 11/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 4,00 28,50 Đ 231

42 9 420213 Vũ Tiến Nam Nam 02/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 4,25 35,25 Đ 90

42 9 420214 Nguyễn Văn Nam Nam 10/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 5,25 36,75 Đ 66

42 9 420215 Nguyễn Văn Nam Nam 06/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 6,00 29,50 Đ 207

42 9 420216 Đào Văn Năng Nam 14/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 5,75 33,25 Đ 117

42 10 420217 Nguyễn Thị Hồng Ngát Nữ 31/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 4,75 5,25 24,75 Đ 289

42 10 420218 Đặng Thị Thanh Ngân Nữ 05/02/2004 Hải Phòng 0 T K K 5,25 7,75 6,00 32,00 Đ 142

42 10 420219 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 03/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,25 36,25 Đ 73

42 10 420220 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 09/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 4,50 27,00 Đ 259

42 10 420221 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 01/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 4,75 28,75 Đ 224

42 10 420222 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 04/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,75 26,75 Đ 267

42 10 420223 Đỗ Minh Ngọc Nam 22/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 2,25 24,25 Đ 292

42 10 420224 Nguyễn Minh Ngọc Nam 26/02/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,50 5,00 28,50 Đ 231

42 10 420225 Trần Thu Ngọc Nữ 08/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,75 32,75 Đ 125

42 10 420226 Nguyễn Xuân Ngọc Nữ 21/06/2004 Lạng Sơn 0 T K K 5,75 7,75 4,75 31,75 Đ 152

42 10 420227 Đào Duy Nguyên Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 8,00 4,00 28,00 Đ 238

42 10 420228 Trần Văn Nguyên Nam 29/10/2004 Hà Nam 0 K B B 6,25 6,50 2,75 28,25 Đ 236

42 10 420229 Nguyễn Văn Nguyện Nam 11/09/2004 Hà Nam 0 T B B 2,00 0,50 -1,00 -1,00 H 352

42 10 420230 Trần Long Nhật Nam 25/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 3,25 23,25 Đ 302

42 10 420231 Phan Quang Nhật Nam 06/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 2,75 29,75 Đ 205

42 10 420232 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 10/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 2,75 25,25 Đ 283

42 10 420233 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 29/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 2,25 30,75 Đ 176

42 10 420234 Đặng Thị Nụ Nữ 05/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 6,50 36,00 Đ 78

42 10 420235 Nguyễn Thị Oanh Nữ 21/09/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 2,75 26,25 Đ 271

42 10 420236 Nguyễn Văn Phong Nam 29/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 142

42 10 420237 Lê Thị Cúc Phương Nữ 29/07/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 2,00 3,50 14,00 H 345

42 10 420238 Trần Đỗ Hoài Phương Nữ 12/07/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,25 6,25 4,50 29,50 Đ 207

42 10 420239 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 03/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,00 28,00 Đ 238

42 10 420240 Vũ Dương Minh Phương Nữ 10/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 9,25 38,75 Đ 35

157

Page 158: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 11 420241 Vũ Thanh Phương Nữ 05/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 117

42 11 420242 Trần Thị Thanh Phương Nữ 05/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 6,25 5,75 30,25 Đ 188

42 11 420243 Nguyễn Thu Phương Nữ 09/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 5,75 31,75 Đ 152

42 11 420244 Trương Thị Phượng Nữ 15/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,25 2,25 29,75 Đ 205

42 11 420245 Nguyễn Huy Quang Nam 12/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 4,00 26,00 Đ 273

42 11 420246 Vũ Mạnh Quang Nam 13/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,00 2,50 25,00 Đ 286

42 11 420247 Trần Minh Quang Nam 28/06/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 8,25 4,00 32,00 Đ 142

42 11 420248 Phạm Văn Quang Nam 24/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 4,50 29,00 Đ 216

42 11 420249 Phan Văn Quang Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 7,25 5,00 30,00 Đ 193

42 11 420250 Nguyễn Văn Quảng Nam 30/08/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 5,50 2,75 20,75 Đ 325

42 11 420251 Nguyễn Minh Quân Nam 16/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 156

42 11 420252 Trương Minh Quân Nam 19/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 4,25 5,50 27,00 Đ 259

42 11 420253 Nguyễn Thị Diễm Quyên Nữ 16/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 94

42 11 420254 Nguyễn Văn Quyến Nam 30/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 6,75 37,75 Đ 50

42 11 420255 Trần Minh Quyết Nam 20/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 5,00 35,00 Đ 94

42 11 420256 Trương Thị Diễm Quỳnh Nữ 26/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,50 33,50 Đ 111

42 11 420257 Trần Mạnh Quỳnh Nam 10/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 119

42 11 420258 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 02/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,75 38,25 Đ 43

42 11 420259 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 16/02/2004 Tuyên Quang 0 T K K 7,50 5,00 6,00 31,00 Đ 168

42 11 420260 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 11/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,00 40,00 Đ 17

42 11 420261 Lương Minh Sang Nam 01/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 9,50 7,25 38,75 Đ 35

42 11 420262 Nguyễn Hải Sơn Nam 07/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 6,75 32,75 Đ 125

42 11 420263 Hoàng Trung Sơn Nam 14/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 7,25 39,75 Đ 20

42 11 420264 Nguyễn Trường Sơn Nam 10/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,50 6,00 34,00 Đ 99

42 12 420265 Phạm Trọng Tài Nam 16/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,75 31,25 Đ 165

42 12 420266 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 12/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 7,25 40,25 Đ 15

42 12 420267 Vũ Văn Tân Nam 13/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 4,00 27,00 Đ 259

42 12 420268 Vũ Quang Thái Nam 11/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,25 3,50 18,00 H 337

42 12 420269 Vũ Thị Thanh Nữ 13/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 2,75 27,75 Đ 249

42 12 420270 Nguyễn Cao Thành Nam 16/11/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,00 30,00 Đ 193

42 12 420271 Đặng Trung Thành Nam 03/06/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 3,25 4,25 17,75 H 339

42 12 420272 Nguyễn Việt Thành Nam 24/08/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 5,00 4,50 23,50 Đ 300

158

Page 159: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 12 420273 Lê Phương Thảo Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 5,75 30,75 Đ 176

42 12 420274 Phạm Phương Thảo Nữ 21/09/2004 Hà Nội 0 T G G 8,00 9,25 10,00 44,50 Đ 2

42 12 420275 Trần Phương Thảo Nữ 05/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 2,75 24,75 Đ 289

42 12 420276 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 09/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 4,00 3,25 21,25 Đ 320

42 12 420277 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 08/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,25 33,75 Đ 105

42 12 420278 Lương Thị Thanh Thảo Nữ 05/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,50 38,00 Đ 44

42 12 420279 Trần Thị Thảo Nữ 25/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 6,25 30,25 Đ 188

42 12 420280 Đặng Thu Thảo Nữ 28/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 4,50 4,00 25,00 Đ 286

42 12 420281 Đinh Thị Thu Thảo Nữ 04/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,75 40,75 Đ 13

42 12 420282 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 06/02/2004 Hà Nội 0 T K K 6,25 7,75 4,00 32,00 Đ 142

42 12 420283 Nguyễn Đức Thắng Nam 08/03/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,75 3,25 30,75 Đ 176

42 12 420284 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 22/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 7,00 39,50 Đ 24

42 12 420285 Nguyễn Quang Thắng Nam 22/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 8,50 38,00 Đ 44

42 12 420286 Phạm Văn Thắng Nam 18/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 4,25 7,00 26,00 Đ 273

42 12 420287 Trần Thị Hồng Thoan Nữ 25/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 3,00 30,00 Đ 193

42 12 420288 Trần Thị Thơm Nữ 26/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 8,50 39,50 Đ 24

42 13 420289 Nguyễn Hoài Thu Nữ 28/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 99

42 13 420290 Phạm Thị Hoài Thu Nữ 15/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 6,50 36,00 Đ 78

42 13 420291 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ 04/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 1,75 22,75 Đ 310

42 13 420292 Phạm Thị Minh Thu Nữ 22/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 59

42 13 420293 Trần Thị Thu Nữ 25/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,00 28,50 Đ 231

42 13 420294 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 11/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 6,50 5,75 32,25 Đ 134

42 13 420295 Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 03/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 3,00 4,00 23,00 Đ 305

42 13 420296 Nguyễn Thị Thùy Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,25 40,25 Đ 15

42 13 420297 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 10/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 3,25 5,25 23,75 Đ 299

42 13 420298 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 14/01/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 8,00 7,00 37,50 Đ 52

42 13 420299 Chu Thị Lãnh Thúy Nữ 09/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 5,50 38,00 Đ 44

42 13 420300 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 28/04/2004 Hà Nam 0 T B B 7,25 4,75 2,00 26,00 Đ 273

42 13 420301 Trương Thị Thúy Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,00 27,00 Đ 259

42 13 420302 Đoàn Thái Thụy Nam 13/12/2004 Hà Nam 0 K B B 2,50 4,50 3,00 17,00 H 342

42 13 420303 Nguyễn Thị Thương Nữ 18/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 4,50 26,00 Đ 273

42 13 420304 Trần Thị Thương Nữ 23/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,75 32,75 Đ 125

159

Page 160: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 13 420305 Đoàn Trọng Thưởng Nam 13/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 6,75 35,75 Đ 84

42 13 420306 Phạm Thị Thủy Tiên Nữ 07/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 7,50 38,50 Đ 40

42 13 420307 Nguyễn Hà Trang Nữ 03/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,00 40,50 Đ 14

42 13 420308 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 04/10/2004 Gia Lai 0 T K K 6,50 6,75 4,50 31,00 Đ 168

42 13 420309 Trương Thị Huyền Trang Nữ 29/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 6,50 37,00 Đ 59

42 13 420310 Vũ Kiều Trang Nữ 20/08/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,00 8,25 38,75 Đ 35

42 13 420311 Trần Lệ Trang Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 6,00 30,00 Đ 193

42 13 420312 Ngô Thị Quỳnh Trang Nữ 09/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,50 43,50 Đ 3

42 14 420313 Kiều Thu Trang Nữ 05/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 9,00 42,00 Đ 8

42 14 420314 Nguyễn Thu Trang Nữ 24/10/2003 Hà Nam 0 T G G 6,25 6,50 5,50 31,00 Đ 168

42 14 420315 Vũ Thu Trang Nữ 27/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 9,00 42,00 Đ 8

42 14 420316 Vũ Thị Thu Trang Nữ 04/03/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 6,50 32,00 Đ 142

42 14 420317 Nguyễn Thùy Trang Nữ 02/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 3,50 27,00 Đ 259

42 14 420318 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 25/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 4,75 28,25 Đ 236

42 14 420319 Đoàn Yến Trang Nữ 07/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 7,00 29,00 Đ 216

42 14 420320 Nguyễn Thị Diệu Trinh Nữ 15/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,50 30,00 Đ 193

42 14 420321 Nguyễn Thị Trúc Nữ 30/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 3,50 31,50 Đ 156

42 14 420322 Nguyễn Đức Trung Nam 17/12/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 5,25 4,25 22,75 Đ 310

42 14 420323 Nguyễn Hồng Trường Nam 18/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,75 29,25 Đ 214

42 14 420324 Lương Mạnh Trường Nam 08/05/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 2,25 3,50 14,00 H 345

42 14 420325 Trần Nam Trường Nam 20/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 4,75 29,25 Đ 214

42 14 420326 Nguyễn Đặng Trưởng Nam 17/03/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 4,25 31,25 Đ 165

42 14 420327 Trần Đăng Tú Nam 10/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,25 36,25 Đ 73

42 14 420328 Đào Đức Tuân Nam 24/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 30

42 14 420329 Nguyễn Anh Tuấn Nam 01/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 8,50 39,00 Đ 30

42 14 420330 Nguyễn Anh Tuấn Nam 12/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 7,00 28,00 Đ 238

42 14 420331 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 14/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 3,75 21,25 Đ 320

42 14 420332 Vũ Văn Tuấn Nam 30/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 5,00 26,50 Đ 270

42 14 420333 Nguyễn Khánh Tùng Nam 20/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 4,50 37,00 Đ 59

42 14 420334 Nguyễn Thanh Tùng Nam 19/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 4,00 30,50 Đ 183

42 14 420335 Trần Xuân Tùng Nam 29/05/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 152

42 14 420336 Phạm Thanh Tuyền Nam 18/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 5,25 33,75 Đ 105

160

Page 161: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

42 15 420337 Trần Thị ánh Tuyết Nữ 11/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,25 32,25 Đ 134

42 15 420338 Đoàn Thị Tuyết Nữ 11/06/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 1,00 2,50 13,50 H 348

42 15 420339 Phạm Thị Tươi Nữ 05/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,25 42,75 Đ 6

42 15 420340 Tạ Thị Thu Uyên Nữ 10/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 1,25 3,25 12,25 H 349

42 15 420341 Trương Thị ánh Vân Nữ 30/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 5,50 27,00 Đ 259

42 15 420342 Vũ Hồng Vân Nữ 14/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 168

42 15 420343 Lương Ngọc Vân Nữ 02/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 5,50 31,50 Đ 156

42 15 420344 Lương Thị Thanh Vân Nữ 22/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 5,50 31,50 Đ 156

42 15 420345 Trương Đức Việt Nam 05/11/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 7,25 4,00 33,00 Đ 119

42 15 420346 Trần Văn Việt Nam 16/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 3,50 32,50 Đ 130

42 15 420347 Trần Đăng Quang Vinh Nam 01/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 3,50 27,00 Đ 259

42 15 420348 Lương Thế Vinh Nam 18/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,25 32,25 Đ 134

42 15 420349 Trần Văn Vũ Nam 07/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 4,00 2,25 20,25 Đ 328

42 15 420350 Kiều Xuân Xanh Nam 18/02/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 8,00 5,25 32,25 Đ 134

42 15 420351 Trương Thị Thanh Xuân Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 4,00 36,00 Đ 78

42 15 420352 Phạm Thị Hải Yến Nữ 19/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 7,75 33,75 Đ 105

43 1 430001 Trần Ngân An Nữ 31/01/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 7,50 9,50 40,50 Đ 23

43 1 430002 Trần Quang An Nam 05/10/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,00 4,50 3,00 24,00 Đ 316

43 1 430003 Đào Đức Anh Nam 07/06/2004 Nam Định 0 T B B 5,50 5,50 5,00 27,00 Đ 255

43 1 430004 Trần Hoàng Anh Nam 10/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 3,00 28,50 Đ 240

43 1 430005 Trần Duy Hoàng Anh Nam 25/08/2004 Nam Định 0 T B B 6,50 4,25 4,25 25,75 Đ 279

43 1 430006 Trần Thị Kim Anh Nữ 19/09/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 4,00 31,00 Đ 179

43 1 430007 Trần Lan Anh Nữ 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,50 3,50 18,50 H 355

43 1 430008 Trần Thị Lan Anh Nữ 02/12/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 8,75 8,00 41,00 Đ 16

43 1 430009 Trần Thị Lan Anh Nữ 08/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 4,00 26,50 Đ 265

43 1 430010 Vũ Thị Lan Anh Nữ 15/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 5,75 35,75 Đ 89

43 1 430011 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 01/01/2004 Nam Định 0 T B B 6,75 5,75 3,75 28,75 Đ 229

43 1 430012 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 11/01/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,00 6,75 7,00 34,50 Đ 110

43 1 430013 Trần Phương Anh Nữ 07/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 6,25 37,25 Đ 66

43 1 430014 Trần Phương Anh Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 9,00 36,50 Đ 75

43 1 430015 Trần Thị Phương Anh Nữ 01/11/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 7,25 8,00 37,50 Đ 63

43 1 430016 Bùi Ngô Quỳnh Anh Nữ 21/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,25 33,75 Đ 121

161

Page 162: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 1 430017 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 04/04/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 7,50 7,00 36,00 Đ 84

43 1 430018 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 27/10/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 8,75 6,00 38,00 Đ 51

43 1 430019 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 18/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,75 8,25 4,75 32,75 Đ 139

43 1 430020 Trần Thị Thảo Anh Nữ 07/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 75

43 1 430021 Trần Thế Anh Nam 29/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 4,25 26,25 Đ 270

43 1 430022 Trần Hữu Thế Anh Nam 23/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,00 31,50 Đ 168

43 1 430023 Trần Thị Thuỳ Anh Nữ 04/02/2004 Hà Nam 0 T G G 5,50 6,75 6,00 30,50 Đ 195

43 1 430024 Trần Tuấn Anh Nam 11/05/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,00 5,50 6,50 29,50 Đ 217

43 2 430025 Trần Tuấn Anh Nam 08/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 2,75 25,25 Đ 289

43 2 430026 Trần Tuấn Anh Nam 21/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 110

43 2 430027 Trần Tuấn Anh Nam 07/06/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,25 6,25 7,00 32,00 Đ 157

43 2 430028 Trần Bình Tuấn Anh Nam 09/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 4,25 22,75 Đ 328

43 2 430029 Trần Thế Tuấn Anh Nam 24/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 4,75 28,75 Đ 229

43 2 430030 Trần Thị Vân Anh Nữ 23/07/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 9,25 6,00 39,50 Đ 36

43 2 430031 Trần Thị Vân Anh Nữ 22/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 8,00 43,00 Đ 8

43 2 430032 Trần Thị Vân Anh Nữ 14/04/2004 Nam Định 0 T G G 8,50 9,50 9,25 45,25 Đ 1

43 2 430033 Trần Thị Vân Anh Nữ 10/09/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 7,75 5,50 35,50 Đ 92

43 2 430034 Trần Thị Vân Anh Nữ 03/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 5,75 34,75 Đ 105

43 2 430035 Trần Thị Vân Anh Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 8,50 40,50 Đ 23

43 2 430036 Trần Quốc Việt Anh Nam 30/12/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 3,75 25,25 Đ 289

43 2 430037 Trần Xuân Anh Nam 02/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 119

43 2 430038 Trần Thị Hồng ánh Nữ 29/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 3,50 31,50 Đ 168

43 2 430039 Phạm Minh ánh Nữ 08/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,75 5,25 2,50 24,50 Đ 302

43 2 430040 Trần Thị Minh ánh Nữ 29/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 5,00 28,00 Đ 248

43 2 430041 Trần Thị Minh ánh Nữ 20/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 4,75 31,75 Đ 162

43 2 430042 Trần Ngọc ánh Nữ 27/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,00 36,50 Đ 75

43 2 430043 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 01/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 6,25 39,25 Đ 40

43 2 430044 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 23/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 6,25 35,75 Đ 89

43 2 430045 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 27/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,50 5,50 3,00 27,00 Đ 255

43 2 430046 Trần Thị Phương ánh Nữ 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 5,00 36,00 Đ 84

43 2 430047 Trần Thị ánh Nữ 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 3,25 28,75 Đ 229

43 2 430048 Ngô Thị Ngọc Bích Nữ 02/09/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 8,50 8,00 6,50 39,50 Đ 36

162

Page 163: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 3 430049 Trần Huy Bình Nam 23/01/2004 Nam Định 0 T B B 4,25 3,25 2,50 17,50 H 360

43 3 430050 Trần Văn Bình Nam 07/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,50 31,50 Đ 168

43 3 430051 Trần Hà Chi Nữ 19/10/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,75 6,00 5,00 30,50 Đ 195

43 3 430052 Trần Thị Yến Chi Nữ 20/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,75 35,25 Đ 97

43 3 430053 Trần Minh Chiến Nam 20/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,50 4,50 4,00 20,00 H 347

43 3 430054 Bùi Quang Chiến Nam 27/09/2004 Hưng Hà, Thái Bình 0 K B B 3,75 6,25 5,25 25,25 Đ 289

43 3 430055 Trần Ngọc Chính Nam 07/04/2004 Nam Định 0 T B B 5,00 3,75 6,50 24,00 Đ 316

43 3 430056 Trần Anh Công Nam 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,50 8,00 39,00 Đ 41

43 3 430057 Phan Văn Công Nam 07/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,00 29,50 Đ 217

43 3 430058 Lưu Thu Cúc Nữ 08/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,75 40,25 Đ 29

43 3 430059 Nguyễn Mạnh Cường Nam 16/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 4,25 25,25 Đ 289

43 3 430060 Ngô Việt Cường Nam 05/07/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 8,00 4,50 32,00 Đ 157

43 3 430061 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ 30/11/2004 Mộ Đức, Quảng Ngãi 0 T B B 6,00 4,75 3,00 24,50 Đ 302

43 3 430062 Lê Thị Ngọc Diễm Nữ 05/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,75 40,25 Đ 29

43 3 430063 Trần Thị Bạch Diệp Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 217

43 3 430064 Trần Hữu Doanh Nam 26/01/2004 Nam Định 0 T B B 5,75 2,75 3,50 20,50 H 341

43 3 430065 Trần Thị Dung Nữ 19/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 5,75 25,25 Đ 289

43 3 430066 Trần Đức Dũng Nam 04/04/2004 Bà Rịa, Vũng Tàu 0 T B B 5,50 6,50 4,50 28,50 Đ 240

43 3 430067 Trần Đức Dũng Nam 04/06/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,00 4,50 5,50 24,50 Đ 302

43 3 430068 Trần Hữu Dũng Nam 04/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 105

43 3 430069 Trần Mạnh Dũng Nam 07/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 5,50 31,00 Đ 179

43 3 430070 Trần Văn Dũng Nam 08/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,50 31,00 Đ 179

43 3 430071 Trần Bá Duy Nam 14/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 4,50 29,00 Đ 225

43 3 430072 Trần Đức Duy Nam 25/10/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 9,75 6,50 40,50 Đ 23

43 4 430073 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 05/09/2004 Nam Định 0 T G G 8,50 9,50 8,00 44,00 Đ 3

43 4 430074 Trần Sỹ Dương Nam 26/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,00 30,50 Đ 195

43 4 430075 Trần Hữu Trung Dương Nam 28/09/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 6,25 5,75 32,75 Đ 139

43 4 430076 Trần Phú Đạt Nam 27/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,75 30,75 Đ 189

43 4 430077 Trần Huy Thành Đạt Nam 10/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 5,75 30,25 Đ 207

43 4 430078 Trần Tuấn Đạt Nam 07/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 5,50 28,50 Đ 240

43 4 430079 Lê Văn Đạt Nam 12/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,75 3,50 27,00 Đ 255

43 4 430080 Trần Văn Đạt Nam 13/02/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 5,75 5,50 3,50 26,00 Đ 274

163

Page 164: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 4 430081 Trần Hải Đăng Nam 29/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 1,75 24,25 Đ 314

43 4 430082 Trần Quang Đệ Nam 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,00 5,00 32,50 Đ 144

43 4 430083 Trương Duy Đức Nam 03/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 117

43 4 430084 Trần Minh Đức Nam 06/04/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 5,50 8,00 32,00 Đ 157

43 4 430085 Trần Minh Đức Nam 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 2,25 20,25 H 345

43 4 430086 Trương Minh Đức Nam 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,25 29,75 Đ 214

43 4 430087 Trần Quang Đức Nam 02/05/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 6,75 3,00 28,00 Đ 248

43 4 430088 Trần Sỹ Đức Nam 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,25 1,50 13,00 H 367

43 4 430089 Nguyễn Trọng Đức Nam 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,50 2,00 1,50 10,50 H 369

43 4 430090 Trần Văn Đức Nam 02/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 92

43 4 430091 Nguyễn Xuân Đức Nam 12/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,75 37,75 Đ 59

43 4 430092 Trần Xuân Đức Nam 05/02/2004 Nam Định 0 T B B 4,75 4,50 3,25 21,75 Đ 335

43 4 430093 Trần Xuân Đức Nam 17/11/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 135

43 4 430094 Trần Huy Giang Nam 15/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 7,50 24,50 Đ 302

43 4 430095 Trần Hương Giang Nữ 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,25 32,25 Đ 153

43 4 430096 Trần Phạm Hương Giang Nữ 22/05/2004 Nam Định 0 T G G 8,25 8,75 7,50 41,50 Đ 13

43 5 430097 Trần Thị Hương Giang Nữ 03/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 7,75 38,25 Đ 47

43 5 430098 Trần Thị Hương Giang Nữ 27/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 84

43 5 430099 Trần Thị Trà Giang Nữ 12/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 9,00 41,00 Đ 16

43 5 430100 Lê Quý Trường Giang Nam 23/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,50 9,50 8,00 38,00 Đ 51

43 5 430101 Trần Thị Hà Nữ 28/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 2,75 21,25 H 337

43 5 430102 Trần Thu Hà Nữ 01/03/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 K B B 6,25 3,75 5,50 25,50 Đ 284

43 5 430103 Trần Thu Hà Nữ 12/05/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,00 9,25 8,00 38,50 Đ 45

43 5 430104 Trần Thị Thu Hà Nữ 28/10/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 7,25 9,50 7,50 41,00 Đ 16

43 5 430105 Nguyễn Thị Hông Hạnh Nữ 30/05/2004 Nam Định 0 T G G 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 144

43 5 430106 Trương Thị Hồng Hạnh Nữ 03/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 5,00 30,00 Đ 209

43 5 430107 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 3,25 26,25 Đ 270

43 5 430108 Trần Thị Bích Hảo Nữ 03/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,75 5,75 35,25 Đ 97

43 5 430109 Trần Thị Minh Hằng Nữ 13/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,00 33,50 Đ 125

43 5 430110 Nguyễn Thị Hằng Nữ 17/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 9,25 41,75 Đ 12

43 5 430111 Trần Thị Thu Hằng Nữ 22/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 6,75 3,75 28,75 Đ 229

43 5 430112 Trần Thị Thuý Hằng Nữ 08/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 4,50 33,00 Đ 135

164

Page 165: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 5 430113 Trần Thế Hậu Nam 16/12/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 5,50 4,00 3,25 22,25 Đ 331

43 5 430114 Nguyễn Thị Hiên Nữ 05/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,50 3,50 23,50 Đ 322

43 5 430115 Trần Thị Hiên Nữ 11/02/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,00 7,00 4,25 32,25 Đ 153

43 5 430116 Ngô Thị Thuý Hiền Nữ 28/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 6,75 35,75 Đ 89

43 5 430117 Trần Thị Hiền Nữ 20/08/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,50 5,25 2,25 25,75 Đ 279

43 5 430118 Phạm Thu Hiền Nữ 03/07/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 8,50 6,25 37,25 Đ 66

43 5 430119 Trần Thu Hiền Nữ 29/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,00 31,00 Đ 179

43 5 430120 Trần Thị Thu Hiền Nữ 11/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 6,50 34,50 Đ 110

43 6 430121 Trần Gia Hiệp Nam 22/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 4,50 3,25 1,50 17,00 H 366

43 6 430122 Trần Quốc Hiệp Nam 03/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 3,00 26,00 Đ 274

43 6 430123 Trần Quý Hiệp Nam 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,75 3,00 19,50 H 352

43 6 430124 Nguyễn Đức Hiếu Nam 07/05/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 K B B 7,50 5,25 5,25 30,75 Đ 189

43 6 430125 Trần Huy Hiếu Nam 08/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 2,50 24,50 Đ 302

43 6 430126 Trần Minh Hiếu Nam 01/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,50 28,50 Đ 240

43 6 430127 Trần Minh Hiếu Nam 15/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,50 7,75 36,25 Đ 80

43 6 430128 Trần Văn Hiếu Nam 09/11/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 4,25 6,50 3,00 24,50 Đ 302

43 6 430129 Trần Thị Hoa Nữ 05/03/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,00 5,50 6,25 29,25 Đ 223

43 6 430130 Trần Thị Hoa Nữ 25/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,25 40,75 Đ 21

43 6 430131 Trần Thị Hoa Nữ 03/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,50 5,75 3,50 28,00 Đ 248

43 6 430132 Trần Minh Hoà Nữ 25/01/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 6,50 7,00 33,50 Đ 125

43 6 430133 Trần Thị Minh Hoà Nữ 07/05/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,75 7,00 3,25 28,75 Đ 229

43 6 430134 Trần Thu Hoài Nữ 01/05/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 9,00 9,50 40,50 Đ 23

43 6 430135 Ngô Thị Thu Hoài Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,50 30,50 Đ 195

43 6 430136 Trần Thị Thu Hoài Nữ 14/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 3,00 31,50 Đ 168

43 6 430137 Trần Văn Hoàn Nam 09/10/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 5,75 5,25 2,75 24,75 Đ 299

43 6 430138 Trần Doãn Hoàng Nam 05/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,25 33,25 Đ 131

43 6 430139 Trần Quang Hoàng Nam 01/11/2004 Nam Định 0 K B B 5,25 4,75 3,00 23,00 Đ 324

43 6 430140 Trần Thái Học Nam 17/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,50 30,50 Đ 195

43 6 430141 Trần Phi Hồng Nam 11/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,00 33,50 Đ 125

43 6 430142 Lê Thị Huê Nữ 18/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 5,50 22,50 Đ 330

43 6 430143 Trần Thị Huế Nữ 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,00 2,25 24,75 Đ 299

43 6 430144 Trần Thị Huệ Nữ 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,75 2,50 22,00 Đ 333

165

Page 166: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 7 430145 Nguyễn Đình Hùng Nam 06/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 3,75 34,75 Đ 105

43 7 430146 Trần Lý Hùng Nam 04/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 3,25 20,25 H 345

43 7 430147 Trần Quốc Hùng Nam 09/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 3,00 26,50 Đ 265

43 7 430148 Trần Xuân Hùng Nam 05/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 3,50 26,00 Đ 274

43 7 430149 Trần Duy Huy Nam 11/08/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 7,50 5,75 32,25 Đ 153

43 7 430150 Đặng Quang Huy Nam 29/04/2004 Nam Định 0 T G G 6,75 6,25 5,50 31,50 Đ 168

43 7 430151 Trần Quang Huy Nam 28/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 84

43 7 430152 Trần Khắc Quang Huy Nam 22/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,25 43,25 Đ 5

43 7 430153 Nguyễn Quốc Huy Nam 12/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 7,00 2,75 24,25 Đ 314

43 7 430154 Trần Văn Huy Nam 12/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,00 2,00 13,00 H 367

43 7 430155 Trần Văn Huy Nam 29/03/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,50 9,00 5,25 36,25 Đ 80

43 7 430156 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 14/09/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 9,00 6,75 38,75 Đ 44

43 7 430157 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 8,00 40,00 Đ 32

43 7 430158 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 29/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 3,75 28,25 Đ 246

43 7 430159 Lê Thị Huyền Nữ 27/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 3,25 28,75 Đ 229

43 7 430160 Trần Thị Thu Huyền Nữ 15/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 8,50 38,50 Đ 45

43 7 430161 Trần Hải Hưng Nam 07/12/2003 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 144

43 7 430162 Trần Hữu Hưng Nam 16/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 8,25 32,75 Đ 139

43 7 430163 Trần Thu Hương Nữ 14/05/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,50 7,00 5,75 34,75 Đ 105

43 7 430164 Nguyễn Thị Thanh Hường Nữ 28/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 162

43 7 430165 Nguyễn Thị Hường Nữ 17/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,75 6,75 4,00 29,00 Đ 225

43 7 430166 Trương Thị Thu Hường Nữ 11/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,50 28,50 Đ 240

43 7 430167 Trần Hữu Khang Nam 02/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,00 30,00 Đ 209

43 7 430168 Trần Tuấn Khanh Nam 14/05/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 7,75 7,75 36,25 Đ 80

43 8 430169 Trần Ngọc Khánh Nam 07/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,50 5,75 25,75 Đ 279

43 8 430170 Trần Ngọc Khánh Nam 08/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 3,25 26,75 Đ 262

43 8 430171 Trần Văn Khánh Nam 02/03/2004 Nam Định 0 T K K 5,00 7,50 4,50 29,50 Đ 217

43 8 430172 Lê Đăng Khoa Nam 02/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,00 3,75 21,25 H 337

43 8 430173 Trần Minh Khôi Nam 07/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,25 29,75 Đ 214

43 8 430174 Trần Huy Kiên Nam 08/06/2004 Nam Định 0 T K K 6,25 6,25 5,75 30,75 Đ 189

43 8 430175 Trần Trung Kiên Nam 15/12/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 9,25 7,50 40,00 Đ 32

43 8 430176 Trần Trung Kiên Nam 25/09/2004 Hà Nội 0 T K K 4,25 7,25 3,50 26,50 Đ 265

166

Page 167: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 8 430177 Lê Thuý Kiều Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 2,50 28,50 Đ 240

43 8 430178 Trần Thị Thanh Lam Nữ 21/11/2003 Nam Định 0 T B B 4,00 3,25 2,75 17,25 H 364

43 8 430179 Nguyễn Thị Hoàng Lan Nữ 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 4,50 30,00 Đ 209

43 8 430180 Trần Thị Hương Lan Nữ 16/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 144

43 8 430181 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 21/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,50 33,50 Đ 125

43 8 430182 Trần Thị Ngọc Lan Nữ 30/07/2004 Nam Định 0 T K K 3,75 5,00 2,25 19,75 H 349

43 8 430183 Phạm Thị Phương Lan Nữ 13/01/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 6,00 3,75 26,75 Đ 262

43 8 430184 Trần Thị Lanh Nữ 15/10/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 92

43 8 430185 Trần Ngọc Lâm Nam 26/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 6,00 37,50 Đ 63

43 8 430186 Trần Thị Kim Lệ Nữ 12/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,25 31,75 Đ 162

43 8 430187 Trần Thị Phương Liên Nữ 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,25 2,50 23,00 Đ 324

43 8 430188 Trần Chúc Linh Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,50 4,00 2,25 19,25 H 354

43 8 430189 Trần Thị Khánh Linh Nữ 20/01/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 8,75 7,50 38,00 Đ 51

43 8 430190 Trương Mạnh Linh Nam 14/07/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,50 3,50 18,00 H 357

43 8 430191 Trần Thị Ngọc Linh Nữ 25/05/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,25 5,00 31,50 Đ 168

43 8 430192 Trần Nhật Linh Nữ 09/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 7,00 39,00 Đ 41

43 9 430193 Trần Thị Phương Linh Nữ 01/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,25 8,00 7,75 38,25 Đ 47

43 9 430194 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 28/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 2,50 21,00 H 339

43 9 430195 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ 05/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 7,25 33,75 Đ 121

43 9 430196 Trần Thị Kim Loan Nữ 04/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 2,25 25,75 Đ 279

43 9 430197 Trần Quang Long Nam 31/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,75 1,75 19,75 H 349

43 9 430198 Trần Tiến Lộc Nam 20/08/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 K B B 4,25 5,50 3,50 23,00 Đ 324

43 9 430199 Trần Văn Lợi Nam 12/08/2004 Nam Định 0 T B B 6,25 6,50 5,00 30,50 Đ 195

43 9 430200 Trần Ngọc Lương Nam 06/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 K B B 4,00 4,00 4,00 20,00 H 347

43 9 430201 Trần Huyền Ly Nữ 28/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,25 30,75 Đ 189

43 9 430202 Trần Khánh Ly Nữ 11/08/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T G G 7,25 7,25 9,25 38,25 Đ 47

43 9 430203 Trần Khánh Ly Nữ 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 5,25 28,75 Đ 229

43 9 430204 Nguyễn Thị Khánh Mai Nữ 19/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,50 41,50 Đ 13

43 9 430205 Trần Thị Linh Mai Nữ 04/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 157

43 9 430206 Trần Ngọc Mai Nữ 06/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,00 30,50 Đ 195

43 9 430207 Trần Thị Mai Nữ 13/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,25 42,75 Đ 10

43 9 430208 Đào Thị Tuyết Mai Nữ 01/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 5,50 32,50 Đ 144

167

Page 168: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 9 430209 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 7,75 43,25 Đ 5

43 9 430210 Trần Công Mạnh Nam 23/05/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,25 8,00 7,25 37,75 Đ 59

43 9 430211 Trần Hán Mạnh Nam 07/03/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 6,25 3,50 30,50 Đ 195

43 9 430212 Trần Khắc Mạnh Nam 17/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 10,00 6,75 43,25 Đ 5

43 9 430213 Trần Nhật Mạnh Nam 16/01/2004 Nam Định 0 T K K 6,25 6,25 2,75 27,75 Đ 253

43 9 430214 Lê Văn Mạnh Nam 03/02/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 6,00 3,75 28,75 Đ 229

43 9 430215 Trần Diệu Minh Nữ 04/01/2004 Pom Hán, Lào Cai 0 T B B 7,00 7,00 4,00 32,00 Đ 157

43 9 430216 Trần Hà Minh Nam 23/07/2004 Nam Định 0 T B B 4,50 4,75 3,00 21,50 Đ 336

43 10 430217 Trần Hữu Minh Nam 29/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,50 38,00 Đ 51

43 10 430218 Trần Hữu Minh Nam 17/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 4,75 36,25 Đ 80

43 10 430219 Nguyễn Nhật Minh Nam 27/04/2004 Nam Định 0 T G G 6,75 9,50 8,00 40,50 Đ 23

43 10 430220 Phạm Trần Nhật Minh Nam 19/11/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,50 9,00 7,25 38,25 Đ 47

43 10 430221 Trần Diễm My Nữ 23/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,25 37,75 Đ 59

43 10 430222 Nguyễn Thị Trà My Nữ 13/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 3,50 33,00 Đ 135

43 10 430223 Trần Đức Nam Nam 23/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 5,50 34,50 Đ 110

43 10 430224 Ngô Hoài Nam Nam 26/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 179

43 10 430225 Trần Thành Nam Nam 25/03/2003 Nam Định 0 T B B 5,50 6,25 5,50 29,00 Đ 225

43 10 430226 Trần Văn Nam Nam 29/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,75 31,25 Đ 175

43 10 430227 Trần Văn Nam Nam 06/06/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 8,75 2,50 30,50 Đ 195

43 10 430228 Trần Thị Kim Ngân Nữ 26/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 4,25 26,25 Đ 270

43 10 430229 Trần Huy Nghĩa Nam 17/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,00 31,00 Đ 179

43 10 430230 Lương Thị ánh Ngọc Nữ 16/05/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 8,50 9,25 9,50 45,00 Đ 2

43 10 430231 Trương Bảo Ngọc Nữ 20/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,50 5,00 27,00 Đ 255

43 10 430232 Ngô Hồng Ngọc Nữ 14/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 3,75 31,75 Đ 162

43 10 430233 Vũ Hồng Ngọc Nữ 15/08/2004 Nam Định 0 T B B 6,00 5,25 3,75 26,25 Đ 270

43 10 430234 Trần Thị Ngọc Nữ 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 3,50 29,50 Đ 217

43 10 430235 Trần Thị Ngọc Nữ 27/11/2004 Nam Định 0 T B B 3,50 6,25 5,00 24,50 Đ 302

43 10 430236 Trương Thị Ngọc Nữ 29/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 9,25 40,75 Đ 21

43 10 430237 Trần Xuân Nguyên Nam 25/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 5,50 5,00 3,50 24,50 Đ 302

43 10 430238 Trần Thị ánh Nguyệt Nữ 14/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 5,00 26,50 Đ 265

43 10 430239 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 02/09/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 6,50 3,50 29,50 Đ 217

43 10 430240 Trần Thị Ngọc Nhi Nữ 09/09/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 9,00 9,50 42,00 Đ 11

168

Page 169: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 11 430241 Ngô Kim Nhung Nữ 19/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 3,75 35,25 Đ 97

43 11 430242 Trần Thị Phương Nhung Nữ 31/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 2,75 33,25 Đ 131

43 11 430243 Trần Thị Nhung Nữ 12/12/2004 Nam Định 0 T K K 6,25 4,50 3,00 24,50 Đ 302

43 11 430244 Lê Hải Ninh Nam 24/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,75 4,25 1,50 17,50 H 360

43 11 430245 Trần Hồng Oanh Nữ 20/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 5,50 30,50 Đ 195

43 11 430246 Trần Kim Oanh Nữ 10/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,75 34,25 Đ 117

43 11 430247 Trần Thị Kim Oanh Nữ 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 6,50 35,50 Đ 92

43 11 430248 Trần Văn Phát Nam 31/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 7,75 3,50 27,00 Đ 255

43 11 430249 Trần Thị Thanh Phúc Nữ 29/04/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 4,00 2,25 20,75 H 340

43 11 430250 Nguyễn Nam Phước Nam 06/07/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 K B B 4,25 3,75 4,50 20,50 H 341

43 11 430251 Trần Thị Quỳnh Phương Nữ 15/01/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,25 5,50 3,50 27,00 Đ 255

43 11 430252 Trần Thị Phương Nữ 16/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,75 32,25 Đ 153

43 11 430253 Nguyễn Thu Phương Nữ 25/10/2004 Nam Định 0 T K K 7,50 6,50 3,00 31,00 Đ 179

43 11 430254 Trần Thị Thu Phương Nữ 20/02/2004 Bỉm Sơn, Thanh Hóa 0 T G G 8,00 9,25 9,00 43,50 Đ 4

43 11 430255 Trần Doãn Quang Nam 17/11/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 9,00 8,00 40,50 Đ 23

43 11 430256 Trần Kim Quang Nam 10/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 9,00 3,25 33,25 Đ 131

43 11 430257 Trần Minh Quang Nam 24/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,75 40,25 Đ 29

43 11 430258 Trần Thế Quang Nam 14/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 5,50 31,00 Đ 179

43 11 430259 Trương Tuấn Quang Nam 22/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 5,75 33,25 Đ 131

43 11 430260 Trần Anh Quân Nam 16/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 4,25 32,75 Đ 139

43 11 430261 Trần Ngọc Quân Nam 02/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 6,00 5,00 4,00 26,00 Đ 274

43 11 430262 Trần Sỹ Quyền Nam 12/09/2004 Nam Định 0 T B B 5,25 3,00 3,00 19,50 H 352

43 11 430263 Trần Thị Thanh Quyến Nữ 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 6,50 38,00 Đ 51

43 11 430264 Đỗ Như Quỳnh Nữ 21/01/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 9,00 6,50 40,00 Đ 32

43 12 430265 Nguyễn Quang Quỳnh Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 2,50 29,00 Đ 225

43 12 430266 Trần Vân Quỳnh Nữ 22/11/2004 Nam Định 0 T K K 6,25 8,25 8,00 37,00 Đ 68

43 12 430267 Phan Thị Sao Nữ 30/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,00 2,75 28,75 Đ 229

43 12 430268 Lê Thị Hương Sen Nữ 23/07/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 8,50 7,75 37,75 Đ 59

43 12 430269 Trần Ngọc Sơn Nam 08/10/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 7,25 5,75 34,75 Đ 105

43 12 430270 Trần Mai Thái Sơn Nam 20/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 3,25 25,75 Đ 279

43 12 430271 Trương Trung Sơn Nam 16/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,50 4,00 26,00 Đ 274

43 12 430272 Nguyễn Văn Sơn Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 6,25 3,50 25,50 Đ 284

169

Page 170: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 12 430273 Trần Văn Sơn Nam 10/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 8,50 41,00 Đ 16

43 12 430274 Trần Viết Sỹ Nam 04/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 3,25 29,75 Đ 214

43 12 430275 Trần Quang Tạo Nam 08/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,50 3,00 17,50 H 360

43 12 430276 Trần Thanh Tâm Nữ 09/05/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,00 7,75 7,25 36,75 Đ 71

43 12 430277 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 20/10/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 7,75 3,00 32,50 Đ 144

43 12 430278 Nguyễn Đình Tấn Nam 18/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 102

43 12 430279 Trần Ngọc Thành Nam 20/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,50 6,75 3,50 24,00 Đ 316

43 12 430280 Nguyễn Tiến Thành Nam 14/06/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 3,50 5,50 4,25 22,25 Đ 331

43 12 430281 Ngô Văn Thành Nam 15/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 3,50 25,00 Đ 296

43 12 430282 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ 13/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 5,50 3,00 24,50 Đ 302

43 12 430283 Trần Thị Phương Thảo Nữ 17/08/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 8,00 6,25 36,75 Đ 71

43 12 430284 Trần Thị Phương Thảo Nữ 21/09/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 9,25 7,00 39,50 Đ 36

43 12 430285 Trần Thị Phương Thảo Nữ 21/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,00 34,50 Đ 110

43 12 430286 Trần Thanh Thảo Nữ 11/01/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 125

43 12 430287 Trần Thị Thảo Nữ 15/10/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 5,25 3,00 25,50 Đ 284

43 12 430288 Trần Thị Thu Thảo Nữ 16/02/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,50 4,75 2,25 24,75 Đ 299

43 13 430289 Trần Thị Thu Thoả Nữ 08/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 5,00 31,50 Đ 168

43 13 430290 Trần Thị Thu Thảo Nữ 03/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 3,00 25,00 Đ 296

43 13 430291 Trần Thị Thắm Nữ 07/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 4,00 24,00 Đ 316

43 13 430292 Trần Doãn Thế Nam 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 6,75 25,25 Đ 289

43 13 430293 Nguyễn Văn Thế Nam 06/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,00 5,00 1,25 17,25 H 364

43 13 430294 Trần Công Nhất Thiên Nam 22/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 3,50 28,00 Đ 248

43 13 430295 Trần Hoàng Anh Thiện Nam 06/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 2,50 24,00 Đ 316

43 13 430296 Trần Văn Thiết Nam 25/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,50 33,50 Đ 125

43 13 430297 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 16/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 5,25 35,25 Đ 97

43 13 430298 Trần Hoài Thu Nữ 18/10/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,00 4,50 30,50 Đ 195

43 13 430299 Nguyễn Thị Phương Thu Nữ 21/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 4,50 30,00 Đ 209

43 13 430300 Trần Thị Thu Nữ 22/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 68

43 13 430301 Trần Thị Lệ Thuỷ Nữ 08/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,75 35,25 Đ 97

43 13 430302 Trương Thị Thanh Thuỷ Nữ 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,75 31,75 Đ 162

43 13 430303 Ngô Thu Thuỷ Nữ 19/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,75 31,75 Đ 162

43 13 430304 Nguyễn Thị Thuý Nữ 20/09/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 6,50 7,00 35,50 Đ 92

170

Page 171: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 13 430305 Trần Thị Thuý Nữ 17/05/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 7,00 6,75 6,50 34,00 Đ 119

43 13 430306 Lê Thị Minh Thư Nữ 17/08/2004 Ea H'leo, Đắk Lắk 0 T K K 5,00 7,75 4,75 30,25 Đ 207

43 13 430307 Trần Thị Minh Thư Nữ 28/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 6,50 38,00 Đ 51

43 13 430308 Trần Thị Thư Nữ 09/07/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 7,00 8,50 37,00 Đ 68

43 13 430309 Trần Ngọc Thương Nữ 05/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,50 36,50 Đ 75

43 13 430310 Trần Thuỷ Tiên Nữ 24/02/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 5,00 6,00 26,50 Đ 265

43 13 430311 Trần Đức Tiến Nam 17/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 4,50 6,00 2,00 23,00 Đ 324

43 13 430312 Trần Hữu Tiến Nam 30/01/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,50 5,25 33,75 Đ 121

43 14 430313 Trần Hữu Tiến Nam 22/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 5,25 28,25 Đ 246

43 14 430314 Trần Hữu Tiến Nam 28/01/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 5,75 5,75 28,75 Đ 229

43 14 430315 Trần Sỹ Tiến Nam 28/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 9,50 41,00 Đ 16

43 14 430316 Nguyễn Xuân Tiệp Nam 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 5,00 32,50 Đ 144

43 14 430317 Trần Công Toàn Nam 16/01/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 5,75 7,00 7,00 32,50 Đ 144

43 14 430318 Vũ Đức Toàn Nam 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 3,25 26,75 Đ 262

43 14 430319 Trần Ngọc Toàn Nam 15/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 2,50 20,50 H 341

43 14 430320 Trần Sỹ Toàn Nam 30/08/2004 Nam Định 0 T B B 5,50 4,75 2,25 22,75 Đ 328

43 14 430321 Trần Thị Huyền Trang Nữ 31/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,00 34,50 Đ 110

43 14 430322 Trần Quỳnh Trang Nữ 24/04/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 8,25 6,50 36,50 Đ 75

43 14 430323 Trần Quỳnh Trang Nữ 23/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 9,00 39,50 Đ 36

43 14 430324 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 14/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 2,50 25,50 Đ 284

43 14 430325 Đào Thị Thu Trang Nữ 07/02/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,25 5,50 3,50 25,00 Đ 296

43 14 430326 Trần Thị Thu Trang Nữ 27/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,25 36,75 Đ 71

43 14 430327 Trần Thị Thu Trang Nữ 01/11/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 9,50 9,50 43,00 Đ 8

43 14 430328 Trần Thị Thu Trang Nữ 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,25 31,25 Đ 175

43 14 430329 Trần Thị Thu Trang Nữ 02/01/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 2,00 5,00 22,00 Đ 333

43 14 430330 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ 26/12/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 6,25 4,50 31,00 Đ 179

43 14 430331 Trần Đức Trung Nam 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 5,50 36,00 Đ 84

43 14 430332 Lê Kiên Trung Nam 31/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,50 1,75 19,75 H 349

43 14 430333 Trần Quang Trường Nam 25/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K K K 6,75 9,00 6,00 37,50 Đ 63

43 14 430334 Trần Quang Trường Nam 25/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,50 5,25 2,25 17,75 H 359

43 14 430335 Trần Trung Trường Nam 07/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 2,75 25,25 Đ 289

43 14 430336 Nguyễn Trọng Trưởng Nam 03/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 4,00 3,50 2,50 17,50 H 360

171

Page 172: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 15 430337 Hoàng Anh Tú Nam 27/10/2004 Nam Định 0 T B B 4,50 6,00 3,50 24,50 Đ 302

43 15 430338 Trần Bá Tú Nam 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 2,50 24,00 Đ 316

43 15 430339 Trần Hữu Tú Nam 03/11/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,00 6,75 2,50 28,00 Đ 248

43 15 430340 Trần Văn Tú Nam 01/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 5,00 27,50 Đ 254

43 15 430341 Trần Văn Tú Nam 10/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 5,50 5,50 2,50 24,50 Đ 302

43 15 430342 Trần Xuân Tú Nam 25/10/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 7,50 4,00 30,00 Đ 209

43 15 430343 Trần Văn Tuân Nam 07/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 5,50 35,00 Đ 102

43 15 430344 Trần Khắc Tuấn Nam 12/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 5,75 30,75 Đ 189

43 15 430345 Trần Quốc Tuấn Nam 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 7,50 38,00 Đ 51

43 15 430346 Trần Văn Tuấn Nam 17/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,00 3,25 30,75 Đ 189

43 15 430347 Trần Viết Tuấn Nam 07/02/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,25 9,00 5,50 38,00 Đ 51

43 15 430348 Trần Bình Tùng Nam 18/03/2004 Nam Định 0 T B B 4,25 3,25 3,25 18,25 H 356

43 15 430349 Trần Đình Tùng Nam 08/10/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,50 8,00 5,50 34,50 Đ 110

43 15 430350 Trần Hán Tùng Nam 29/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 5,00 25,50 Đ 284

43 15 430351 Trần Huy Tùng Nam 31/03/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 9,50 3,75 36,75 Đ 71

43 15 430352 Trần Khắc Tùng Nam 15/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 6,25 4,25 28,75 Đ 229

43 15 430353 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 25/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 3,00 23,50 Đ 322

43 16 430354 Trương Thị Hồng Tươi Nữ 11/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 5,50 32,50 Đ 144

43 16 430355 Ngô Thị Tươi Nữ 20/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 5,75 33,75 Đ 121

43 16 430356 Trần Thị Tươi Nữ 19/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 7,50 39,00 Đ 41

43 16 430357 Nguyễn Anh Văn Nam 22/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 4,75 32,75 Đ 139

43 16 430358 Kiều Đình Văn Nam 23/07/2004 Hậu Lộc, Thanh Hoá 0 T K K 6,00 8,25 4,50 33,00 Đ 135

43 16 430359 Trần Thị Hồng Vân Nữ 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 8,25 39,75 Đ 35

43 16 430360 Trương Thị Hồng Vân Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 5,75 31,25 Đ 175

43 16 430361 Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ 01/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 5,00 30,50 Đ 195

43 16 430362 Phan Thị Thu Vân Nữ 03/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 7,50 35,00 Đ 102

43 16 430363 Trần Doãn Việt Nam 20/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 5,25 31,25 Đ 175

43 16 430364 Trần Duy Việt Nam 21/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 8,75 41,25 Đ 15

43 16 430365 Trần Khắc Việt Nam 01/01/2004 Nam Định 0 T B B 4,25 3,50 5,00 20,50 H 341

43 16 430366 Trần Quốc Việt Nam 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 179

43 16 430367 Trần Sỹ Việt Nam 17/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 4,50 27,00 Đ 255

43 16 430368 Trần Bá Vương Nam 31/05/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 5,75 4,75 29,25 Đ 223

172

Page 173: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

43 16 430369 Trần Hải Yến Nữ 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 2,50 3,00 18,00 H 357

45 1 450001 Nguyễn Đức Anh Nam 30/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 4,00 23,00 Đ 195

45 1 450002 Trần Hải Anh Nam 20/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 5,50 32,00 Đ 98

45 1 450003 Hà Thị Lan Anh Nữ 11/10/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 4,25 3,00 16,00 Đ 230

45 1 450004 Ngô Thị Lan Anh Nữ 05/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,25 37,25 Đ 37

45 1 450005 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 03/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 5,50 40,00 Đ 15

45 1 450006 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 01/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 2,75 4,50 19,00 Đ 222

45 1 450007 Lê Thị Mai Anh Nữ 27/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 6,25 38,25 Đ 25

45 1 450008 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 18/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 9,00 44,00 Đ 1

45 1 450009 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 62

45 1 450010 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,75 3,00 18,50 Đ 224

45 1 450011 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 6,50 34,50 Đ 70

45 1 450012 Đặng Trọng Anh Nam 23/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,00 5,00 21,00 Đ 213

45 1 450013 Trần Tuấn Anh Nam 16/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 5,25 28,75 Đ 139

45 1 450014 Trần Thị Vân Anh Nữ 26/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 7,00 39,00 Đ 20

45 1 450015 Trần Việt Anh Nam 11/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 6,00 31,50 Đ 102

45 1 450016 Lê Thị Hồng ánh Nữ 21/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,00 3,50 23,50 Đ 189

45 1 450017 Trương Thị Hồng ánh Nữ 18/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,00 3,25 22,25 Đ 202

45 1 450018 Trần Ngọc ánh Nữ 03/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 8,25 7,75 4,50 36,50 Đ 49

45 1 450019 Đào Thị Ngọc ánh Nữ 14/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 3,50 4,50 26,50 Đ 164

45 1 450020 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 11/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 7,50 41,50 Đ 10

45 1 450021 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 15/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 5,25 38,25 Đ 25

45 1 450022 Nguyễn Thị ánh Nữ 25/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 3,75 29,75 Đ 124

45 1 450023 Nguyễn Thị ánh Nữ 17/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,50 37,50 Đ 31

45 1 450024 Nguyễn Thị Vân ánh Nữ 17/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 5,50 38,50 Đ 24

45 2 450025 Đào Trọng Ân Nam 16/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 9,00 42,50 Đ 5

45 2 450026 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 15/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 2,00 22,00 Đ 205

45 2 450027 Lương Thị Bích Nữ 01/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,00 35,50 Đ 58

45 2 450028 Trần Thanh Bình Nam 05/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,25 4,50 2,00 21,50 Đ 207

45 2 450029 Trần Đình Cảnh Nam 20/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 4,50 29,50 Đ 126

45 2 450030 Đặng Thị Chi Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 4,25 28,75 Đ 139

45 2 450031 Phan Thị Yến Chi Nữ 06/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 7,00 37,50 Đ 31

173

Page 174: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

45 2 450032 Trần Văn Chiến Nam 01/05/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 8,25 7,50 38,00 Đ 28

45 2 450033 Trần Thị Khánh Chúc Nữ 08/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,00 30,50 Đ 115

45 2 450034 Phạm Thị Hoàng Diệu Nữ 23/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 3,25 25,25 Đ 174

45 2 450035 Nguyễn Duy Dũng Nam 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,50 4,00 26,50 Đ 164

45 2 450036 Nguyễn Tiến Dũng Nam 11/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 4,00 30,00 Đ 120

45 2 450037 Lê Văn Tiến Dũng Nam 09/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 3,50 26,00 Đ 168

45 2 450038 Nguyễn Trọng Dũng Nam 12/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 5,75 33,25 Đ 86

45 2 450039 Nguyễn Công Duy Nam 11/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,00 36,00 Đ 53

45 2 450040 Nguyễn Văn Duy Nam 04/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,75 4,00 27,00 Đ 160

45 2 450041 Trần Ngọc Dương Nam 31/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 4,75 7,50 4,50 29,00 Đ 135

45 2 450042 Lê Thị Thùy Dương Nữ 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 3,50 31,00 Đ 109

45 2 450043 Trần Trọng Dương Nam 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 3,25 25,25 Đ 174

45 2 450044 Nguyễn Văn Dương Nam 08/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 3,50 8,00 4,25 27,25 Đ 158

45 2 450045 Trần Trọng Đại Nam 15/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 7,50 8,00 6,00 37,00 Đ 40

45 2 450046 Lê Thị Linh Đan Nữ 01/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,50 8,50 39,50 Đ 19

45 2 450047 Đặng Xuân Đảng Nam 26/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 3,50 24,00 Đ 186

45 2 450048 Lương Thị ánh Đào Nữ 03/02/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 8,00 7,75 6,00 37,50 Đ 31

45 3 450049 Trần Văn Quốc Đạt Nam 14/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,00 7,75 6,25 33,75 Đ 80

45 3 450050 Nguyễn Thành Đạt Nam 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,00 4,50 18,00 Đ 228

45 3 450051 Nguyễn Tiến Đạt Nam 11/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 3,25 19,25 Đ 220

45 3 450052 Trần Công Tiến Đạt Nam 01/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,00 5,00 2,25 22,25 Đ 202

45 3 450053 Đặng Xuân Tiến Đạt Nam 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 6,00 35,00 Đ 65

45 3 450054 Ngô Tuấn Đạt Nam 10/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,25 3,75 4,50 22,50 Đ 200

45 3 450055 Nguyễn Xuân Đạt Nam 08/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 3,25 23,75 Đ 188

45 3 450056 Bùi Hải Đăng Nam 05/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 6,75 3,50 30,00 Đ 120

45 3 450057 Trương Hải Đăng Nam 03/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,00 6,25 34,75 Đ 67

45 3 450058 Nguyễn Văn Đức Nam 09/04/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 7,50 6,00 30,50 Đ 115

45 3 450059 Nguyễn Xuân Đức Nam 08/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,00 3,75 24,25 Đ 185

45 3 450060 Phạm Hương Giang Nữ 18/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 6,25 38,75 Đ 21

45 3 450061 Nguyễn Ngọc Giang Nam 31/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,25 43,75 Đ 2

45 3 450062 Nguyễn Thu Hà Nữ 16/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,50 3,00 2,50 23,50 Đ 189

45 3 450063 Nguyễn Thu Hà Nữ 13/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,25 6,25 5,00 32,00 Đ 98

174

Page 175: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

45 3 450064 Trần Thị Thu Hà Nữ 05/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 3,25 4,00 25,50 Đ 171

45 3 450065 Trương Thị Thu Hà Nữ 07/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 3,75 6,50 28,50 Đ 142

45 3 450066 Trần Đức Hải Nam 04/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 5,00 29,50 Đ 126

45 3 450067 Nguyễn Đắc Hoàng Hải Nam 17/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 4,75 28,75 Đ 139

45 3 450068 Vũ Hồng Hải Nam 26/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,50 40,00 Đ 15

45 3 450069 Nguyễn Thị Thúy Hải Nữ 11/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,75 8,75 8,00 43,00 Đ 4

45 3 450070 Cù Thị Mỹ Hạnh Nữ 16/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 6,50 6,50 34,50 Đ 70

45 3 450071 Phùng Thanh Hiền Nữ 15/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 4,75 32,25 Đ 95

45 3 450072 Lương Thị Thanh Hiền Nữ 12/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 3,50 27,00 Đ 160

45 4 450073 Lê Thị Thu Hiền Nữ 06/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,25 28,25 Đ 149

45 4 450074 Phan Thị Thu Hiền Nữ 11/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,75 2,00 14,50 Đ 233

45 4 450075 Lê Vũ Hiến Nam 16/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 2,50 35,50 Đ 58

45 4 450076 Lương Hoàng Hiệp Nam 15/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 40

45 4 450077 Cao Xuân Hiệp Nam 14/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 9,50 3,75 32,75 Đ 90

45 4 450078 Lương Thanh Hiếu Nam 10/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0,5 T B B 4,50 4,75 4,00 23,00 Đ 195

45 4 450079 Phạm Thị Hiếu Nữ 06/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,75 38,25 Đ 25

45 4 450080 Trần Xuân Hiếu Nam 29/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,00 4,50 4,25 27,25 Đ 158

45 4 450081 Nguyễn Thị Hoa Nữ 27/05/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,25 6,00 4,25 30,75 Đ 112

45 4 450082 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,25 37,25 Đ 37

45 4 450083 Nguyễn Thu Hoài Nữ 09/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 8,25 36,75 Đ 48

45 4 450084 Cao Xuân Hoàn Nam 01/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 2,25 18,25 Đ 227

45 4 450085 Ngô Huy Hoàng Nam 11/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,00 4,50 28,50 Đ 142

45 4 450086 Ngô Huy Hoàng Nam 21/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 5,00 23,50 Đ 189

45 4 450087 Trương Nguyễn Hoàng Nam 05/12/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 6,75 3,75 28,25 Đ 149

45 4 450088 Đặng Thị Hồng Nữ 12/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 5,75 4,25 5,25 25,25 Đ 174

45 4 450089 Nguyễn Thị Huế Nữ 31/03/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,00 8,50 5,50 34,50 Đ 70

45 4 450090 Đỗ Mạnh Hùng Nam 18/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 7,25 5,50 2,25 27,75 Đ 153

45 4 450091 Nguyễn Trọng Huy Nam 18/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 5,00 27,00 Đ 160

45 4 450092 Hoàng Văn Huy Nam 22/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,75 27,75 Đ 153

45 4 450093 Nguyễn Đức Huyên Nam 01/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,50 4,75 29,75 Đ 124

45 4 450094 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 19/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 3,50 29,00 Đ 135

45 4 450095 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 23/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,25 37,75 Đ 29

175

Page 176: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

45 4 450096 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 20/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 6,25 34,25 Đ 76

45 5 450097 Trần Mỹ Hưng Nam 05/09/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,25 6,25 3,50 28,50 Đ 142

45 5 450098 Nguyễn Thị Hường Nữ 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 3,25 34,75 Đ 67

45 5 450099 Nguyễn Tuấn Khải Nam 26/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,00 2,50 1,75 12,75 H 235

45 5 450100 Ngô Duy Khánh Nam 16/10/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 6,00 5,75 4,00 27,50 Đ 156

45 5 450101 Trần Duy Khánh Nam 25/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 2,25 18,75 Đ 223

45 5 450102 Hà Ngọc Khánh Nam 04/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 7,25 2,50 27,50 Đ 156

45 5 450103 Nguyễn Văn Khánh Nam 24/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 3,50 25,00 Đ 178

45 5 450104 Nguyễn Hồng Lam Nữ 17/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,75 30,75 Đ 112

45 5 450105 Ngô Thanh Lam Nữ 20/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,75 31,25 Đ 106

45 5 450106 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 3,00 19,50 Đ 218

45 5 450107 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 23/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 2,50 26,00 Đ 168

45 5 450108 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 31/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 2,00 5,25 4,00 18,50 Đ 224

45 5 450109 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 13/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 94

45 5 450110 Nguyễn Thị Lan Nữ 19/06/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,50 7,75 4,25 32,75 Đ 90

45 5 450111 Đào Thị Mỹ Lệ Nữ 22/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,25 40,25 Đ 14

45 5 450112 Tô Kiều Liên Nữ 01/04/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,75 8,00 6,75 36,25 Đ 51

45 5 450113 Nguyễn Phương Linh Nữ 23/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,75 3,25 3,50 21,50 Đ 207

45 5 450114 Nguyễn Thị Linh Nữ 16/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 6,50 31,00 Đ 109

45 5 450115 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 4,00 33,50 Đ 83

45 5 450116 Nguyễn Trọng Long Nam 28/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,50 4,00 25,00 Đ 178

45 5 450117 Lương Thị Luyến Nữ 14/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 4,25 33,25 Đ 86

45 5 450118 Đỗ Mạnh Lực Nam 06/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,50 28,50 Đ 142

45 5 450119 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 14/10/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,75 8,75 4,50 35,50 Đ 58

45 5 450120 Trương Thị Phương Mai Nữ 18/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 4,00 6,50 29,50 Đ 126

45 6 450121 Phạm Thị Xuân Mai Nữ 01/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 4,50 29,50 Đ 126

45 6 450122 Đỗ Duy Mạnh Nam 30/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,50 4,00 2,00 15,00 Đ 231

45 6 450123 Nguyễn Đức Mạnh Nam 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,25 1,50 12,00 H 236

45 6 450124 Nguyễn Đức Mạnh Nam 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 3,50 28,50 Đ 142

45 6 450125 Đặng Xuân Mạnh Nam 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 3,75 25,25 Đ 174

45 6 450126 Trần Thanh Hùng Minh Nam 12/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 5,75 37,75 Đ 29

45 6 450127 Trần Trọng Minh Nam 05/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 3,50 23,50 Đ 189

176

Page 177: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

45 6 450128 Nguyễn Thị Huyền My Nữ 10/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 6,50 36,00 Đ 53

45 6 450129 Nguyễn Thị Trà My Nữ 09/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 4,00 28,00 Đ 151

45 6 450130 Trần Thị Trà My Nữ 16/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 3,50 29,50 Đ 126

45 6 450131 Nguyễn Thành Nam Nam 31/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 0,25 2,00 2,75 7,25 H 238

45 6 450132 Trần Văn Nam Nam 23/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,75 1,50 15,00 Đ 231

45 6 450133 Nguyễn Thị Phi Nga Nữ 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 40

45 6 450134 Nguyễn Thị Hoàng Ngân Nữ 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 5,25 32,25 Đ 95

45 6 450135 Trần Thị Quỳnh Ngân Nữ 15/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,75 6,25 4,00 30,00 Đ 120

45 6 450136 Hà Thị Thanh Ngân Nữ 14/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,50 33,50 Đ 83

45 6 450137 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 21/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,00 32,00 Đ 98

45 6 450138 Trần Thị Ngân Nữ 21/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,00 41,00 Đ 13

45 6 450139 Trần Thị Ngân Nữ 10/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,25 3,00 21,50 Đ 207

45 6 450140 Nguyễn Thị ánh Ngọc Nữ 23/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 3,25 32,75 Đ 90

45 6 450141 Đoàn Thị Bích Ngọc Nữ 14/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,50 32,00 Đ 98

45 6 450142 Trần Khánh Ngọc Nữ 17/06/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,75 4,75 6,00 29,00 Đ 135

45 6 450143 Bùi Thị Ngọc Nữ 19/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 2,25 19,75 Đ 217

45 6 450144 Trần Thị Ngọc Nữ 11/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,75 3,50 5,50 28,00 Đ 151

45 7 450145 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,25 5,75 35,25 Đ 62

45 7 450146 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 21/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 4,00 22,00 Đ 205

45 7 450147 Đặng Thị Nhàn Nữ 30/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,00 4,25 25,75 Đ 170

45 7 450148 Trần Long Nhật Nam 29/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 2,75 26,25 Đ 167

45 7 450149 Cù Thị Hồng Nhung Nữ 27/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 4,00 27,00 Đ 160

45 7 450150 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ 19/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,25 3,50 21,50 Đ 207

45 7 450151 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 07/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 6,00 37,50 Đ 31

45 7 450152 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 13/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,00 4,50 25,50 Đ 171

45 7 450153 Trương Thị Kiều Nhung Nữ 03/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,50 42,50 Đ 5

45 7 450154 Trần Thị Phương Nhung Nữ 07/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 4,00 37,50 Đ 31

45 7 450155 Cao Thị Nhung Nữ 28/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,00 30,50 Đ 115

45 7 450156 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 30/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 4,75 36,25 Đ 51

45 7 450157 Lê Thị Như Nữ 18/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 4,50 36,00 Đ 53

45 7 450158 Nguyễn Phương Ninh Nam 05/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,25 34,25 Đ 76

45 7 450159 Lương Văn Phấn Nam 25/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 3,25 3,50 23,50 Đ 189

177

Page 178: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

45 7 450160 Nguyễn Văn Phong Nam 24/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,50 33,00 Đ 88

45 7 450161 Trần Việt Phong Nam 11/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 4,50 30,00 Đ 120

45 7 450162 Trần Hữu Phú Nam 01/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 4,50 6,25 3,00 24,50 Đ 181

45 7 450163 Lê Ngọc Phú Nam 09/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 6,50 33,00 Đ 88

45 7 450164 Lưu Hữu Phước Nam 16/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 5,50 37,50 Đ 31

45 7 450165 Đoàn Văn Đức Phương Nam 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 3,50 24,00 Đ 186

45 7 450166 Trần Thị Hà Phương Nữ 22/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,00 42,50 Đ 5

45 7 450167 Trần Mai Phương Nữ 16/01/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,50 7,75 3,25 33,75 Đ 80

45 7 450168 Đỗ Thị Thu Phương Nữ 07/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,50 5,50 34,50 Đ 70

45 8 450169 Trần Đăng Quang Nam 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 2,75 19,25 Đ 220

45 8 450170 Trương Minh Quang Nam 19/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,50 4,75 31,25 Đ 106

45 8 450171 Đặng Văn Quang Nam 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 6,00 35,50 Đ 58

45 8 450172 Lê Việt Quang Nam 03/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 2,75 22,25 Đ 202

45 8 450173 Trần Ngọc Quân Nam 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 2,00 21,00 Đ 213

45 8 450174 Nguyễn Văn Quân Nam 16/03/2004 Hà Tây 0 T B B 5,75 4,50 2,00 22,50 Đ 200

45 8 450175 Trần Công Quyền Nam 24/09/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,50 6,75 4,00 30,50 Đ 115

45 8 450176 Trần Văn Quyết Nam 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,50 0,25 2,25 9,75 H 237

45 8 450177 Trần Thị Quỳnh Nữ 14/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 5,25 32,25 Đ 95

45 8 450178 Chu Minh Sang Nam 17/12/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T B B 3,25 4,50 3,00 18,50 Đ 224

45 8 450179 Ngô Băng Tâm Nữ 20/07/2004 NHS Nguyễn ánh Thiều 0 T K K 7,00 6,25 4,50 31,00 Đ 109

45 8 450180 Nguyễn Ngọc Thái Nam 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 4,50 36,00 Đ 53

45 8 450181 Phan Thanh Thái Nam 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 2,00 24,50 Đ 181

45 8 450182 Lê Văn Thao Nam 04/11/2004 Nam Định 0 T K K 7,75 7,50 4,50 35,00 Đ 65

45 8 450183 Nguyễn Xuân Thao Nam 04/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 3,50 25,50 Đ 171

45 8 450184 Cao Thị Phương Thảo Nữ 11/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 7,00 41,50 Đ 10

45 8 450185 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 04/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 4,00 31,50 Đ 102

45 8 450186 Trần Thị Phương Thảo Nữ 22/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 3,25 27,75 Đ 153

45 8 450187 Trần Thị Phương Thảo Nữ 25/06/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 8,00 9,50 8,25 43,25 Đ 3

45 8 450188 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 17/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,25 35,25 Đ 62

45 8 450189 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 30/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 6,75 38,75 Đ 21

45 8 450190 Đặng Thị Thảo Nữ 13/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,50 6,25 38,75 Đ 21

45 8 450191 Nguyễn Thị Thảo Nữ 01/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,00 29,50 Đ 126

178

Page 179: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

45 8 450192 Nguyễn Thị Thảo Nữ 27/01/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 7,75 9,00 6,50 40,00 Đ 15

45 9 450193 Trần Thị Thu Thảo Nữ 05/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 4,50 30,50 Đ 115

45 9 450194 Nguyễn Văn Thạo Nam 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,50 6,00 37,00 Đ 40

45 9 450195 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 20/03/2004 BV Hùng Vương 0 T K K 7,75 6,00 6,00 33,50 Đ 83

45 9 450196 Phan Thị Hồng Thắm Nữ 19/11/2004 BV Phụ sản Hà Nội 0 T G G 7,50 9,25 8,00 41,50 Đ 10

45 9 450197 Trương Thị Hồng Thắm Nữ 20/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,00 3,50 2,50 19,50 Đ 218

45 9 450198 Nguyễn Hữu Thắng Nam 29/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,25 4,00 29,00 Đ 135

45 9 450199 Nguyễn Phan Ngọc Thế Nam 16/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 3,75 2,75 20,75 Đ 215

45 9 450200 Nguyễn Thị Thêu Nữ 13/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 4,75 35,75 Đ 57

45 9 450201 Trần Duy Thọ Nam 23/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 6,00 3,75 29,25 Đ 133

45 9 450202 Trần Anh Thơ Nam 23/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,50 34,50 Đ 70

45 9 450203 Đỗ Thị Lệ Thu Nữ 07/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 2,50 26,50 Đ 164

45 9 450204 Trần Thị Thùy Nữ 08/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 4,50 31,50 Đ 102

45 9 450205 Nguyễn Thị Thủy Nữ 17/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,25 37,25 Đ 37

45 9 450206 Nguyễn Thanh Thư Nữ 23/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,50 31,50 Đ 102

45 9 450207 Trần Thị Huyền Thương Nữ 08/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 5,00 28,50 Đ 142

45 9 450208 Trần Thị Huyền Thương Nữ 25/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,75 39,75 Đ 18

45 9 450209 Trần Thị Huyền Thương Nữ 07/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,00 4,25 2,50 23,00 Đ 195

45 9 450210 Nguyễn Thị Thương Nữ 09/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,00 42,50 Đ 5

45 9 450211 Cao Văn Tiên Nam 27/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 3,75 31,25 Đ 106

45 9 450212 Trần Bật Tiến Nam 13/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 3,50 29,50 Đ 126

45 9 450213 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 24/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,00 5,00 1,00 17,00 Đ 229

45 9 450214 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 28/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 5,50 37,00 Đ 40

45 9 450215 Trần Thị Huyền Trang Nữ 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 40

45 9 450216 Nguyễn Thu Trang Nữ 16/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 6,00 34,50 Đ 70

45 10 450217 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 02/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,00 7,00 37,00 Đ 40

45 10 450218 Trần Thị Thùy Trang Nữ 24/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,75 4,75 14,25 Đ 234

45 10 450219 Nguyễn Đức Trung Nam 28/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 4,00 25,00 Đ 178

45 10 450220 Trần Đức Trưởng Nam 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 3,75 34,75 Đ 67

45 10 450221 Kiều Anh Tú Nam 25/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 5,00 24,50 Đ 181

45 10 450222 Nguyễn Anh Tú Nam 09/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 6,00 23,00 Đ 195

45 10 450223 Lê Ngọc Tú Nam 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 3,50 23,00 Đ 195

179

Page 180: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

45 10 450224 Trần Quang Tú Nam 06/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,75 1,50 21,50 Đ 207

45 10 450225 Trần Trọng Tú Nam 05/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 5,50 34,00 Đ 78

45 10 450226 Nguyễn Văn Tú Nam 30/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,75 8,50 6,50 37,00 Đ 40

45 10 450227 Đào Minh Tuấn Nam 11/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 4,00 28,50 Đ 142

45 10 450228 Nguyễn Mạnh Tùng Nam 27/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,25 2,25 29,25 Đ 133

45 10 450229 Đào Văn Tùng Nam 26/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,00 4,75 23,25 Đ 194

45 10 450230 Nguyễn Văn Tuyến Nam 23/04/2004 BV Đa khoa Quảng Ninh 0 T B B 5,75 3,25 2,25 20,25 Đ 216

45 10 450231 Trần Văn Việt Nam 22/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 5,50 36,50 Đ 49

45 10 450232 Trần Văn Vũ Nam 01/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 K B B 6,75 3,50 4,00 24,50 Đ 181

45 10 450233 Đỗ Minh Vương Nam 13/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,75 32,75 Đ 90

45 10 450234 Vũ Hà Vy Nữ 20/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,75 33,75 Đ 80

45 10 450235 Trương Thị Xim Nữ 18/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,25 30,75 Đ 112

45 10 450236 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 27/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 78

45 10 450237 Lê Thị Hải Yến Nữ 13/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,00 42,50 Đ 5

45 10 450238 Trần Thị Hải Yến Nữ 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 4,75 21,25 Đ 212

51 1 510001 Đoàn Quốc An Nam 02/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 65

51 1 510002 Lê Thành An Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,50 4,50 22,50 Đ 314

51 1 510003 Lại Trường An Nam 04/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 8,50 39,00 Đ 18

51 1 510004 Nguyễn Duy Anh Nam 12/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,75 37,75 Đ 34

51 1 510005 Nguyễn Duy Anh Nam 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,75 4,50 31,50 Đ 126

51 1 510006 Nguyễn Đức Anh Nam 13/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 9,50 36,00 Đ 45

51 1 510007 Phạm Đức Anh Nam 26/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 2,25 22,75 Đ 307

51 1 510008 Phạm Hà Anh Nữ 08/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,25 6,50 29,00 Đ 181

51 1 510009 Lê Hải Anh Nam 18/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 3,50 26,00 Đ 237

51 1 510010 Đỗ Hoàng Anh Nam 05/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,25 5,50 20,00 Đ 353

51 1 510011 Nguyễn Hoàng Anh Nam 19/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 3,25 18,25 Đ 369

51 1 510012 Ngô Hùng Anh Nam 15/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 7,75 30,25 Đ 158

51 1 510013 Nguyễn Lan Anh Nữ 26/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,25 7,75 6,50 38,50 Đ 25

51 1 510014 Đặng Thị Lan Anh Nữ 23/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 6,25 29,25 Đ 179

51 1 510015 Đinh Thị Lan Anh Nữ 10/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 2,25 20,75 Đ 339

51 1 510016 Lại Thị Lan Anh Nữ 14/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 59

51 1 510017 Lê Thị Lan Anh Nữ 17/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 4,50 26,00 Đ 237

180

Page 181: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 1 510018 Trần Thị Lan Anh Nữ 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,75 3,75 25,25 Đ 256

51 1 510019 Trương Thị Lan Anh Nữ 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,25 32,25 Đ 114

51 1 510020 Phạm Thị Linh Anh Nữ 11/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,25 2,75 3,00 15,00 H 381

51 1 510021 Nguyễn Minh Anh Nữ 09/07/2004 Văn Lâm, Hưng Yên 0 T K K 5,25 6,50 2,50 26,00 Đ 237

51 1 510022 Lại Vũ Nam Anh Nam 17/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 1,75 24,75 Đ 270

51 1 510023 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 22/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,50 31,00 Đ 140

51 1 510024 Trịnh Như Quỳnh Anh Nữ 01/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,00 3,00 4,50 16,50 Đ 378

51 2 510025 Dương Thị Quỳnh Anh Nữ 16/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,50 29,00 Đ 181

51 2 510026 Bùi Thế Anh Nam 26/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,50 3,25 22,75 Đ 307

51 2 510027 Nguyễn Thế Anh Nam 17/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 4,00 26,00 Đ 237

51 2 510028 Lê Công Thế Anh Nam 04/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 5,25 29,75 Đ 173

51 2 510029 Nguyễn Trunh Anh Nam 14/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,50 2,50 13,50 H 384

51 2 510030 Lại Tuấn Anh Nam 01/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 4,00 27,50 Đ 213

51 2 510031 Lê Tuấn Anh Nam 26/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,00 5,50 26,00 Đ 237

51 2 510032 Trần Tuấn Anh Nam 18/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,00 3,50 4,25 19,25 Đ 361

51 2 510033 Trịnh Công Tuấn Anh Nam 25/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,00 6,50 31,50 Đ 126

51 2 510034 Lại Vân Anh Nữ 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 70

51 2 510035 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 25/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,00 9,50 42,50 Đ 2

51 2 510036 Nguyễn Việt Anh Nam 26/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,50 33,00 Đ 95

51 2 510037 Vũ Việt Anh Nam 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 1,25 4,50 15,00 H 381

51 2 510038 Nguyễn Thị Minh ánh Nữ 19/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,00 6,50 32,50 Đ 106

51 2 510039 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 6,25 36,25 Đ 43

51 2 510040 Lại Thị Ngọc ánh Nữ 07/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,50 3,50 21,00 Đ 333

51 2 510041 Đoàn Xuân Bách Nam 25/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,75 31,25 Đ 136

51 2 510042 Đỗ Xuân Bách Nam 29/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 2,75 3,00 19,00 Đ 363

51 2 510043 Vũ Minh Bảo Nam 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 3,00 30,00 Đ 162

51 2 510044 Nguyễn Thế Bảo Nam 13/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,25 4,25 28,75 Đ 188

51 2 510045 Đinh Văn Bến Nam 03/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 1,50 23,00 Đ 297

51 2 510046 Đỗ Ngọc Bích Nữ 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,50 3,75 25,25 Đ 256

51 2 510047 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 6,00 33,00 Đ 95

51 2 510048 Nguyễn Văn Bích Nam 05/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 5,50 30,00 Đ 162

51 3 510049 Đinh Thị Thúy Biên Nữ 07/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,00 8,00 36,50 Đ 39

181

Page 182: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 3 510050 Hoàng Xuân Bình Nam 13/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,75 3,25 22,25 Đ 321

51 3 510051 Nguyễn Thị Ngọc Châm Nữ 19/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,75 6,00 32,50 Đ 106

51 3 510052 Nguyễn Tiến Chất Nam 31/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,00 39,50 Đ 15

51 3 510053 Trần Minh Châu Nam 07/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 391

51 3 510054 Trịnh Thị Hiên Chi Nữ 17/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 3,75 25,25 Đ 256

51 3 510055 Lê Hồng Chi Nữ 22/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 3,50 25,50 Đ 250

51 3 510056 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 19/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 7,50 36,50 Đ 39

51 3 510057 Vũ Linh Chi Nữ 30/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,00 33,00 Đ 95

51 3 510058 Phạm Thị Linh Chi Nữ 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 5,00 30,00 Đ 162

51 3 510059 Lê Thị Chi Nữ 13/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 4,50 26,00 Đ 237

51 3 510060 Đinh Thị Ngọc Chiên Nữ 09/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 6,50 33,50 Đ 85

51 3 510061 Phạm Quyết Chiến Nam 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,50 6,00 5,00 28,00 Đ 203

51 3 510062 Lại Trung Chiến Nam 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,50 4,50 27,00 Đ 223

51 3 510063 Lê Văn Chiến Nam 24/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 2,75 5,75 25,75 Đ 246

51 3 510064 Nguyễn Văn Chiến Nam 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 2,00 20,00 Đ 353

51 3 510065 Phạm Thu Chinh Nữ 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 6,25 35,75 Đ 48

51 3 510066 Vũ Thị Thanh Chúc Nữ 07/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 3,00 4,00 19,50 Đ 359

51 3 510067 Nguyễn Minh Cương Nam 18/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 5,00 29,00 Đ 181

51 3 510068 Lương Mạnh Cường Nam 12/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,50 31,00 Đ 140

51 3 510069 Nguyễn Mạnh Cường Nam 13/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 8,00 38,00 Đ 30

51 3 510070 Phạm Tiến Cường Nam 27/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,75 3,00 2,50 18,00 Đ 371

51 3 510071 Nguyễn Việt Cường Nam 17/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 7,50 37,50 Đ 35

51 3 510072 Đỗ Lưu Hồng Diễm Nữ 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,50 7,75 34,25 Đ 70

51 4 510073 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 23/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 3,75 4,50 21,50 Đ 326

51 4 510074 Trần Thị Mỹ Diên Nữ 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 5,75 4,00 31,50 Đ 126

51 4 510075 Hoàng Diệu Nam 01/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 8,25 39,25 Đ 16

51 4 510076 Mai Ngọc Diệu Nữ 20/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 6,75 39,25 Đ 16

51 4 510077 Nguyễn Thị Xuân Diệu Nữ 26/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 6,50 36,50 Đ 39

51 4 510078 Trần Thị Dịu Nữ 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,25 30,75 Đ 147

51 4 510079 Nguyễn Đình Doanh Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 7,00 33,00 Đ 95

51 4 510080 Đào Thị Thùy Dung Nữ 16/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 4,75 32,25 Đ 114

51 4 510081 Nguyễn Anh Dũng Nam 10/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,50 33,00 Đ 95

182

Page 183: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 4 510082 Lại Đức Dũng Nam 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 4,50 33,50 Đ 85

51 4 510083 Lê Tiến Dũng Nam 06/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,75 5,25 26,75 Đ 227

51 4 510084 Nguyễn Tiến Dũng Nam 05/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 2,25 27,75 Đ 210

51 4 510085 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 06/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 5,75 36,25 Đ 43

51 4 510086 Vũ Đức Duy Nam 25/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 2,50 23,00 Đ 297

51 4 510087 Đoàn Văn Duy Nam 29/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 4,50 22,50 Đ 314

51 4 510088 Thiều Văn Duy Nam 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,00 5,25 25,75 Đ 246

51 4 510089 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 3,50 24,00 Đ 280

51 4 510090 Lê Thị Duyên Nữ 04/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,50 1,75 16,75 Đ 376

51 4 510091 Trương Đức Dương Nam 24/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 5,75 26,75 Đ 227

51 4 510092 Hoàng Quý Dương Nam 19/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 8,00 2,75 28,25 Đ 197

51 4 510093 Lại Thùy Dương Nữ 08/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 3,25 3,00 19,00 Đ 363

51 4 510094 Đỗ Tuấn Dương Nam 07/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,00 33,50 Đ 85

51 4 510095 Phạm Trọng Đại Nam 26/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 2,75 21,25 Đ 330

51 4 510096 Lại Văn Đại Nam 16/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,25 31,25 Đ 136

51 5 510097 Đặng Sỹ Đạt Nam 02/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 3,50 23,00 Đ 297

51 5 510098 Nguyễn Thành Đạt Nam 03/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 2,75 25,75 Đ 246

51 5 510099 Ngô Tiến Đạt Nam 12/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,50 2,50 25,00 Đ 263

51 5 510100 Ngô Tiến Đạt Nam 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 3,75 27,75 Đ 210

51 5 510101 Nguyễn Vũ Đạt Nam 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,25 5,00 20,50 Đ 344

51 5 510102 Nguyễn Hoàng Đệ Nam 09/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,75 39,75 Đ 14

51 5 510103 Đinh Giáp Điều Nam 25/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 4,75 5,75 2,75 23,75 Đ 286

51 5 510104 Lê Anh Đức Nam 25/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,75 5,25 34,75 Đ 63

51 5 510105 Lê Minh Đức Nam 20/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 1,50 25,50 Đ 250

51 5 510106 Lê Minh Đức Nam 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 5,00 35,00 Đ 59

51 5 510107 Lê Minh Đức Nam 13/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 7,75 38,25 Đ 27

51 5 510108 Hoàng Ngọc Đức Nam 21/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 106

51 5 510109 Phạm Thành Đức Nam 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,50 3,25 23,75 Đ 286

51 5 510110 Lại Trung Đức Nam 12/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,50 4,50 25,50 Đ 250

51 5 510111 Ngô Trung Đức Nam 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,75 2,75 2,00 19,00 Đ 363

51 5 510112 Phạm Văn Đức Nam 19/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,50 23,00 Đ 297

51 5 510113 Phạm Đăng Giang Nam 16/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 4,00 21,00 Đ 333

183

Page 184: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 5 510114 Trần Thị Hà Giang Nữ 29/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 5,25 28,75 Đ 188

51 5 510115 Trịnh Hoàng Giang Nam 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 3,25 19,75 Đ 358

51 5 510116 Nguyễn Thị Giang Nữ 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 7,75 38,25 Đ 27

51 5 510117 Cao Thị Trà Giang Nữ 05/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,75 33,75 Đ 76

51 5 510118 Vũ Minh Giáp Nam 20/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 3,00 25,00 Đ 263

51 5 510119 Nguyễn Đức Hà Nam 16/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 6,00 35,50 Đ 52

51 5 510120 Đỗ Thị Thanh Hà Nữ 26/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 3,25 28,75 Đ 188

51 6 510121 Lê Thu Hà Nữ 07/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,75 43,25 Đ 1

51 6 510122 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 24/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,25 2,75 3,75 23,75 Đ 286

51 6 510123 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 30/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 5,75 30,25 Đ 158

51 6 510124 Lại Đức Hải Nam 31/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 2,50 2,75 16,75 Đ 376

51 6 510125 Nguyễn Hoàng Hải Nam 21/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 175

51 6 510126 Lại Thị Hạnh Nữ 27/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 2,75 27,25 Đ 221

51 6 510127 Ngô Thị Hạnh Nữ 24/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,25 35,75 Đ 48

51 6 510128 Đỗ Thị Thu Hạnh Nữ 26/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,25 30,75 Đ 147

51 6 510129 Lê Thị Thu Hằng Nữ 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 1,00 3,00 13,00 H 386

51 6 510130 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 16/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 3,75 24,25 Đ 278

51 6 510131 Lại Văn Hậu Nam 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,25 4,25 20,75 Đ 339

51 6 510132 Phạm Văn Hậu Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,50 5,00 30,00 Đ 162

51 6 510133 Lê Thị Hiền Nữ 25/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 5,00 30,00 Đ 162

51 6 510134 Nguyễn Thu Hiền Nữ 08/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 106

51 6 510135 Nguyễn Văn Hiến Nam 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,75 4,75 5,00 26,00 Đ 237

51 6 510136 Nguyễn Đức Hiệp Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,50 6,25 3,50 29,00 Đ 181

51 6 510137 Đỗ Hoàng Hiệp Nam 14/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 4,25 6,50 3,50 25,00 Đ 263

51 6 510138 Nguyễn Minh Hiệp Nam 17/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,50 2,50 16,00 H 379

51 6 510139 Hoàng Sĩ Hiệp Nam 30/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 2,75 24,75 Đ 270

51 6 510140 Lại Đức Hiếu Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 5,50 20,50 Đ 344

51 6 510141 Đỗ Minh Hiếu Nam 23/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,75 2,50 22,00 Đ 323

51 6 510142 Nguyễn Minh Hiếu Nam 17/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,00 2,50 13,50 H 384

51 6 510143 Vũ Minh Hiếu Nam 26/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,25 2,50 23,00 Đ 297

51 6 510144 Lê Trung Hiếu Nam 28/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,00 3,50 24,00 Đ 280

51 7 510145 Phạm Trung Hiếu Nam 05/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 2,75 18,75 Đ 367

184

Page 185: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 7 510146 Lại Xuân Hiếu Nam 05/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 3,50 27,50 Đ 213

51 7 510147 Bùi Thị Kim Hoa Nữ 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 4,25 28,25 Đ 197

51 7 510148 Lại Thị Hoa Nữ 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 3,50 32,50 Đ 106

51 7 510149 Hoàng Thị Minh Hòa Nữ 07/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,00 2,75 18,25 Đ 369

51 7 510150 Lâm Thị Bảo Hoàn Nữ 16/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,00 37,00 Đ 36

51 7 510151 Vũ Thị Ngọc Hoàn Nữ 26/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 5,50 36,00 Đ 45

51 7 510152 Lê Bá Hoàng Nam 09/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 10,00 7,00 40,00 Đ 10

51 7 510153 Đỗ Doãn Hoàng Nam 21/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 6,25 38,75 Đ 20

51 7 510154 Phạm Duy Hoàng Nam 22/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 3,00 25,00 Đ 263

51 7 510155 Đào Minh Hoàng Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,25 4,50 20,50 Đ 344

51 7 510156 Trần Minh Hoàng Nam 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 3,50 30,00 Đ 162

51 7 510157 Nguyễn Tiến Hoàng Nam 23/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,00 1,50 24,50 Đ 274

51 7 510158 Trần Minh Huấn Nam 01/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 2,50 25,00 Đ 263

51 7 510159 Nhiếp Thị Huê Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,75 33,75 Đ 76

51 7 510160 Nguyễn Thị Minh Huế Nữ 09/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,50 30,50 Đ 155

51 7 510161 Trần Thị Huế Nữ 10/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 4,50 26,50 Đ 232

51 7 510162 Vũ Đức Hùng Nam 03/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,00 31,50 Đ 126

51 7 510163 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 95

51 7 510164 Vũ Tiến Hùng Nam 06/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 4,25 33,75 Đ 76

51 7 510165 Đinh Công Huy Nam 28/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,75 4,50 3,00 21,50 Đ 326

51 7 510166 Lê Đức Huy Nam 18/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 5,25 31,75 Đ 125

51 7 510167 Nguyễn Hoàng Huy Nam 12/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 5,00 5,25 27,25 Đ 221

51 7 510168 Hoàng Quang Huy Nam 24/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 2,00 6,50 3,00 20,00 Đ 353

51 8 510169 Trương Quang Huy Nam 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 10

51 8 510170 Đỗ Thị Ngọc Huyền Nữ 13/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 56

51 8 510171 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 30/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 3,00 2,50 21,00 Đ 333

51 8 510172 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 22/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,75 28,75 Đ 188

51 8 510173 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 2,50 30,00 Đ 162

51 8 510174 Đỗ Thị Huyền Nữ 23/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,75 32,75 Đ 102

51 8 510175 Hoàng Thị Huyền Nữ 25/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,00 41,00 Đ 6

51 8 510176 Trần Thu Huyền Nữ 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 1,50 23,00 Đ 297

51 8 510177 Nguyễn Tiến Huynh Nam 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,00 3,00 23,00 Đ 297

185

Page 186: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 8 510178 Trần Nguyễn Lan Hương Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 391

51 8 510179 Nguyễn Thu Hương Nữ 20/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,00 31,50 Đ 126

51 8 510180 Phạm Thu Hường Nữ 06/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,75 35,25 Đ 56

51 8 510181 Lê Thị Thu Hường Nữ 09/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 73

51 8 510182 Nguyễn Tiến Hưởng Nam 02/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,25 2,75 25,25 Đ 256

51 8 510183 Nguyễn Quang Khải Nam 02/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 4,25 20,25 Đ 351

51 8 510184 Nguyễn Hoàng Khánh Nam 29/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 391

51 8 510185 Nguyễn Hữu Khánh Nam 26/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,00 33,50 Đ 85

51 8 510186 Đinh Đăng Khoa Nam 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,75 3,50 26,50 Đ 232

51 8 510187 Lê Việt Khoa Nam 19/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 4,00 20,50 Đ 344

51 8 510188 Vũ Bá Khôi Nam 02/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 3,00 30,00 Đ 162

51 8 510189 Đỗ Nguyễn Thành Khôi Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,25 5,25 2,25 23,25 Đ 294

51 8 510190 Trịnh Xuân Kiếm Nam 04/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 3,25 0,25 2,25 9,25 H 389

51 8 510191 Phạm Quang Kiên Nam 15/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,25 4,25 1,50 18,50 Đ 368

51 8 510192 Hà Trung Kiên Nam 25/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,50 4,00 2,50 25,50 Đ 250

51 9 510193 Hoàng Trung Kiên Nam 05/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 3,50 20,50 Đ 344

51 9 510194 Nguyễn Trung Kiên Nam 31/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,25 31,25 Đ 136

51 9 510195 Đỗ Thị Hoa Kiều Nữ 13/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 5,75 6,00 29,50 Đ 175

51 9 510196 Nguyễn Bá Kỳ Nam 14/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,50 9,25 35,25 Đ 56

51 9 510197 Vũ Thị Hoa Lan Nữ 16/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,00 27,50 Đ 213

51 9 510198 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 21/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 4,50 29,00 Đ 181

51 9 510199 Lại Thị Lan Nữ 05/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 4,25 26,75 Đ 227

51 9 510200 Nguyễn Thị Lan Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 0,75 0,00 2,25 3,75 H 390

51 9 510201 Mai Thị Lanh Nữ 25/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,50 7,00 3,00 20,00 Đ 353

51 9 510202 Trịnh Công Lâm Nam 02/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 5,00 28,00 Đ 203

51 9 510203 Đoàn Thị Lệ Nữ 07/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 9,50 38,00 Đ 30

51 9 510204 Nguyễn Bảo Linh Nữ 21/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,25 8,25 38,75 Đ 20

51 9 510205 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 01/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,75 32,75 Đ 102

51 9 510206 Vũ Thị Diệu Linh Nữ 22/03/2004 BV tỉnh Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 2,25 24,25 Đ 278

51 9 510207 Đỗ Thị Khánh Linh Nữ 12/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,50 28,50 Đ 194

51 9 510208 Vũ Thị Khánh Linh Nữ 27/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,00 3,00 24,00 Đ 280

51 9 510209 Phạm Ngọc Linh Nữ 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,25 5,75 34,25 Đ 70

186

Page 187: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 9 510210 Đồng Thị Ngọc Linh Nữ 22/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 7,00 30,50 Đ 155

51 9 510211 Hà Phương Linh Nữ 19/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,25 5,50 32,00 Đ 119

51 9 510212 Nguyễn Phương Linh Nữ 20/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,25 6,50 32,00 Đ 119

51 9 510213 Phạm Quang Linh Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,50 3,00 12,00 H 387

51 9 510214 Bạch Thảo Linh Nữ 02/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 6,50 40,00 Đ 10

51 9 510215 Phạm Thế Linh Nam 20/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 7,00 36,50 Đ 39

51 9 510216 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 17/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 7,50 33,50 Đ 85

51 10 510217 Đỗ Thùy Linh Nữ 30/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 6,00 31,50 Đ 126

51 10 510218 Đỗ Thùy Linh Nữ 06/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 6,25 38,75 Đ 20

51 10 510219 Lại Thùy Linh Nữ 06/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,25 4,75 32,25 Đ 114

51 10 510220 Nguyễn Đỗ Thùy Linh Nữ 17/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 2,25 4,50 21,50 Đ 326

51 10 510221 Mai Thị Thùy Linh Nữ 22/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 119

51 10 510222 Đỗ Xuân Lộc Nam 08/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 2,50 28,00 Đ 203

51 10 510223 Nguyễn Thị Luyến Nữ 18/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 3,50 4,75 26,75 Đ 227

51 10 510224 Phạm Đức Lương Nam 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 5,25 33,75 Đ 76

51 10 510225 Lê Thị Huyền Lương Nữ 30/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 4,50 22,50 Đ 314

51 10 510226 Lại Thị Khánh Ly Nữ 20/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,00 5,50 3,50 22,50 Đ 314

51 10 510227 Phạm Sao Mai Nữ 20/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,25 6,75 42,25 Đ 3

51 10 510228 Nguyễn Thanh Mai Nữ 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 4,50 24,00 Đ 280

51 10 510229 Nguyễn Thị Mai Nữ 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 5,00 33,50 Đ 85

51 10 510230 Trịnh Tuyết Mai Nữ 26/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 6,25 30,75 Đ 147

51 10 510231 Phạm Duy Mạnh Nam 08/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 2,00 29,00 Đ 181

51 10 510232 Cao Tuấn Mạnh Nam 10/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,50 4,50 28,00 Đ 203

51 10 510233 Lê Văn Mạnh Nam 09/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 2,25 2,25 2,75 11,75 H 388

51 10 510234 Trần Thị Mận Nữ 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,25 4,25 2,50 25,50 Đ 250

51 10 510235 Phạm Cao Nhật Minh Nam 31/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 2,50 21,50 Đ 326

51 10 510236 Nguyễn Thế Minh Nam 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 3,25 23,25 Đ 294

51 10 510237 Đỗ Văn Minh Nam 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,00 5,50 27,50 Đ 213

51 10 510238 Nguyễn Văn Minh Nam 21/12/2004 Bình Dương 0 T B B 5,50 5,75 4,50 27,00 Đ 223

51 10 510239 Lại Vũ Minh Nam 28/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 6,25 38,75 Đ 20

51 10 510240 Phạm Thị Huyền My Nữ 08/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 5,25 30,75 Đ 147

51 11 510241 Nguyễn Trà My Nữ 14/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 4,25 28,25 Đ 197

187

Page 188: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 11 510242 Nguyễn Thị Trà My Nữ 14/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,75 32,75 Đ 102

51 11 510243 Phạm Huyền Tú My Nữ 03/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,75 5,00 31,50 Đ 126

51 11 510244 Kiều Hải Nam Nam 19/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,00 5,50 4,00 17,00 Đ 375

51 11 510245 Lại Hải Nam Nam 29/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,25 5,00 23,50 Đ 291

51 11 510246 Nguyễn Hoài Nam Nam 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,75 3,75 23,25 Đ 294

51 11 510247 Nguyễn Ngọc Nam Nam 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 8,25 34,75 Đ 63

51 11 510248 Nguyễn Xuân Nam Nam 13/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,50 4,25 19,25 Đ 361

51 11 510249 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 11/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,50 3,00 20,50 Đ 344

51 11 510250 Quách Thị Thúy Nga Nữ 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,00 6,00 28,00 Đ 203

51 11 510251 Phạm Thị Tuyết Nga Nữ 08/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 3,50 26,00 Đ 237

51 11 510252 Trần Thị Hồng Ngát Nữ 18/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,25 3,00 24,00 Đ 280

51 11 510253 Lại Minh ánh Ngân Nữ 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 6,50 5,25 33,75 Đ 76

51 11 510254 Bùi Thị Thanh Ngân Nữ 24/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 4,25 30,25 Đ 158

51 11 510255 Ngô Thị Ngân Nữ 29/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 5,50 33,00 Đ 95

51 11 510256 Nhiếp Thị Ngân Nữ 18/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 4,25 25,75 Đ 246

51 11 510257 Vũ Thị Ngân Nữ 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,50 30,00 Đ 162

51 11 510258 Phạm Bảo Ngọc Nam 10/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,00 4,25 28,25 Đ 197

51 11 510259 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 24/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 4,75 33,75 Đ 76

51 11 510260 Dương Thị Hoài Ngọc Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 65

51 11 510261 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 20/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,00 31,00 Đ 140

51 11 510262 Trần Văn Ngọc Nam 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 3,75 28,25 Đ 197

51 11 510263 Phạm Thanh Nhàn Nữ 09/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,75 35,75 Đ 48

51 11 510264 Đinh Thị Thanh Nhàn Nữ 20/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 8,25 38,75 Đ 20

51 12 510265 Nguyễn Minh Nhật Nam 18/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 3,50 6,50 2,75 22,75 Đ 307

51 12 510266 Đinh Quang Nhật Nam 24/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 8,00 30,00 Đ 162

51 12 510267 Đoàn Xuân Nhi Nữ 24/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 9,00 41,50 Đ 5

51 12 510268 Hoàng Thị Nhị Nữ 02/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 6,75 28,25 Đ 197

51 12 510269 Lương Thị Hồng Nhung Nữ 07/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 5,75 30,25 Đ 158

51 12 510270 Phạm Thị Phi Nhung Nữ 25/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,50 34,50 Đ 65

51 12 510271 Lê Thị Nhung Nữ 21/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,00 2,75 22,75 Đ 307

51 12 510272 Trần Thị Nhung Nữ 03/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,25 30,75 Đ 147

51 12 510273 Trịnh Thị Nhung Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 2,00 25,00 Đ 263

188

Page 189: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 12 510274 Hoàng Quỳnh Như Nữ 04/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,25 41,75 Đ 4

51 12 510275 Trịnh Thị Tuyết Ninh Nữ 01/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,25 2,25 20,25 Đ 351

51 12 510276 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 15/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 7,50 38,50 Đ 25

51 12 510277 Lê Đức Phú Nam 01/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,00 3,25 23,75 Đ 286

51 12 510278 Phạm Gia Phúc Nam 20/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,00 8,00 32,50 Đ 106

51 12 510279 Phạm Hùng Phúc Nam 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 4,50 30,50 Đ 155

51 12 510280 Đỗ Khắc Phúc Nam 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 8,50 40,50 Đ 8

51 12 510281 Bùi Lương Phúc Nam 08/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 8,00 35,00 Đ 59

51 12 510282 Bùi Văn Phúc Nam 21/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 10

51 12 510283 Đỗ Văn Phúc Nam 16/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 9,00 8,50 37,00 Đ 36

51 12 510284 Đỗ Hữu Phước Nam 04/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 8,00 38,00 Đ 30

51 12 510285 Lê Hoàng Thanh Phương Nam 25/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,00 31,50 Đ 126

51 12 510286 Phạm Thị Thu Phương Nữ 06/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 3,50 4,00 22,00 Đ 323

51 12 510287 Hoàng Lê Ngọc Phượng Nữ 06/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,25 40,25 Đ 9

51 12 510288 Lê Thị Phượng Nữ 16/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,25 35,75 Đ 48

51 13 510289 Nguyễn Thị Phượng Nữ 12/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 106

51 13 510290 Nguyễn Thị Phượng Nữ 13/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,75 31,25 Đ 136

51 13 510291 Bùi Minh Quang Nam 27/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 140

51 13 510292 Nguyễn Thế Quang Nam 20/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 3,75 26,25 Đ 235

51 13 510293 Phạm Mạnh Quân Nam 12/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 9,25 40,75 Đ 7

51 13 510294 Nguyễn Minh Quân Nam 27/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,00 31,00 Đ 140

51 13 510295 Phạm Sỹ Quân Nam 05/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 3,75 20,75 Đ 339

51 13 510296 Trần Văn Quý Nam 12/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 3,00 23,00 Đ 297

51 13 510297 Đinh Thu Quyên Nữ 19/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 4,25 23,75 Đ 286

51 13 510298 Trương Thị Thục Quyên Nữ 24/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 5,50 30,00 Đ 162

51 13 510299 Nguyễn Văn Quyến Nam 13/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 3,25 21,25 Đ 330

51 13 510300 Nguyễn Đình Quyết Nam 21/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 3,25 17,25 Đ 373

51 13 510301 Vũ Như Quỳnh Nữ 02/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,00 34,00 Đ 73

51 13 510302 Phạm Văn Quỳnh Nam 27/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,00 5,75 4,00 25,50 Đ 250

51 13 510303 Nguyễn Văn Sinh Nam 28/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 4,25 29,75 Đ 173

51 13 510304 Nguyễn Bá Sơn Nam 22/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 5,25 22,25 Đ 321

51 13 510305 Đinh Vũ Minh Sơn Nam 01/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 5,75 30,75 Đ 147

189

Page 190: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 13 510306 Lại Đức Tâm Nam 30/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,25 7,00 32,00 Đ 119

51 13 510307 Đoàn Thị Hồng Tâm Nữ 11/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 7,00 39,00 Đ 18

51 13 510308 Hoàng Thị Ngọc Thanh Nữ 24/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 5,00 28,00 Đ 203

51 13 510309 Trần Bá Thành Nam 13/01/2004 Chiêm Hóa, Tuyên Quang 0,5 T K K 5,75 7,75 8,00 35,50 Đ 52

51 13 510310 Nguyễn Minh Thành Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 4,50 29,50 Đ 175

51 13 510311 Nguyễn Tiến Thành Nam 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,25 4,50 3,75 25,25 Đ 256

51 13 510312 Nguyễn Tiến Thành Nam 13/10/2002 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,25 4,50 24,00 Đ 280

51 14 510313 Lê Trung Thành Nam 17/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 4,50 4,25 22,75 Đ 307

51 14 510314 Đỗ Thị Phương Thảo Nữ 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,00 5,00 23,50 Đ 291

51 14 510315 Mai Thị Phương Thảo Nữ 29/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 4,00 28,00 Đ 203

51 14 510316 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,00 4,50 26,00 Đ 237

51 14 510317 Lê Thị Thảo Nữ 07/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 4,75 30,75 Đ 147

51 14 510318 Lại Thu Thảo Nữ 07/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,75 4,00 24,50 Đ 274

51 14 510319 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 09/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 3,50 27,50 Đ 213

51 14 510320 Phạm Thị Minh Thắm Nữ 20/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 119

51 14 510321 Lê Toàn Thắng Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 7,00 2,75 22,75 Đ 307

51 14 510322 Nguyễn Đình Thi Nam 13/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,00 3,50 20,50 Đ 344

51 14 510323 Hoàng Văn Thi Nam 15/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 2,50 24,50 Đ 274

51 14 510324 Quách Thiên Thiên Nam 08/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 85

51 14 510325 Nguyễn Đức Thiện Nam 26/03/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 5,00 20,00 Đ 353

51 14 510326 Đinh Xuân Thiệp Nam 11/06/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 4,00 19,50 Đ 359

51 14 510327 Lại Minh Thiết Nam 27/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 3,50 28,50 Đ 194

51 14 510328 Nguyễn Quang Thiệu Nam 12/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 6,50 32,00 Đ 119

51 14 510329 Dương Cường Thịnh Nam 31/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,50 3,50 23,00 Đ 297

51 14 510330 Hoàng Thị Klm Thoa Nữ 26/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,00 2,75 17,25 Đ 373

51 14 510331 Trịnh Thị Thơm Nữ 08/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,75 4,25 33,25 Đ 94

51 14 510332 Nguyễn Hoài Thu Nữ 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 5,50 29,00 Đ 181

51 14 510333 Đinh Đức Thuận Nam 19/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 4,75 2,50 21,00 Đ 333

51 14 510334 Nguyễn Thanh Thuận Nam 01/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 5,50 38,00 Đ 30

51 14 510335 Phạm Thị Thùy Nữ 25/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 4,25 30,75 Đ 147

51 14 510336 Đinh Thị Minh Thư Nữ 06/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,25 4,00 24,50 Đ 274

51 15 510337 Lê Thị Minh Thư Nữ 27/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 2,50 25,00 Đ 263

190

Page 191: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 15 510338 Lê Thị Thanh Thư Nữ 29/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 3,25 27,75 Đ 210

51 15 510339 Phạm Thị Thanh Thư Nữ 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,25 2,25 14,25 H 383

51 15 510340 Đỗ Thị Mai Thương Nữ 11/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 1 T B B 6,25 2,75 1,75 20,75 Đ 339

51 15 510341 Nguyễn Thị Thương Nữ 07/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,25 5,50 22,50 Đ 314

51 15 510342 Đỗ Thị Thủy Tiên Nữ 29/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 3,50 23,00 Đ 297

51 15 510343 Đinh Mạnh Tiến Nam 29/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 4,00 33,50 Đ 85

51 15 510344 Lại Đức Toàn Nam 17/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,75 32,75 Đ 102

51 15 510345 Nguyễn Hữu Toàn Nam 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 7,75 33,75 Đ 76

51 15 510346 Trần Tiến Toản Nam 04/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,25 5,75 2,50 22,50 Đ 314

51 15 510347 Nguyễn Minh Tới Nam 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,00 33,50 Đ 85

51 15 510348 Nguyễn Minh Tới Nam 20/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,00 4,25 25,25 Đ 256

51 15 510349 Lại Văn Trà Nam 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 7,00 35,50 Đ 52

51 15 510350 Phạm Huyền Trang Nữ 31/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,75 2,75 26,25 Đ 235

51 15 510351 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 20/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 4,50 4,50 22,50 Đ 314

51 15 510352 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 18/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,25 2,00 27,00 Đ 223

51 15 510353 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 3,50 27,00 Đ 223

51 15 510354 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 08/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 2,50 29,50 Đ 175

51 15 510355 Trần Thủy Trúc Nữ 21/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 7,00 31,50 Đ 126

51 15 510356 Nguyễn Ngọc Trung Nam 10/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 5,25 2,00 17,50 Đ 372

51 15 510357 Lý Ngọc Trường Nam 02/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 4,25 24,75 Đ 270

51 15 510358 Nguyễn Xuân Trường Nam 10/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 3,50 31,00 Đ 140

51 15 510359 Vũ Xuân Trường Nam 17/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,25 8,00 35,50 Đ 52

51 15 510360 Mai Văn Tú Nam 10/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 3,75 26,75 Đ 227

51 16 510361 Phạm Văn Tuân Nam 25/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 5,50 26,50 Đ 232

51 16 510362 Lại Đức Tuấn Nam 25/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 1,50 3,75 5,00 15,50 H 380

51 16 510363 Nguyễn Đức Tuấn Nam 03/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,75 4,50 22,00 Đ 323

51 16 510364 Lại Ngọc Tuấn Nam 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 36

51 16 510365 Phạm Sỹ Tuấn Nam 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 7,50 31,50 Đ 126

51 16 510366 Ngô Văn Tuấn Nam 24/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,00 4,25 25,25 Đ 256

51 16 510367 Hoàng Thanh Tùng Nam 10/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 4,25 7,25 29,25 Đ 179

51 16 510368 Nguyễn Thanh Tùng Nam 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 5,25 28,75 Đ 188

51 16 510369 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 25/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,75 32,25 Đ 114

191

Page 192: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

51 16 510370 Đinh Tố Uyên Nữ 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,25 5,50 3,00 28,50 Đ 194

51 16 510371 Bùi Thị Tố Uyên Nữ 03/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,25 32,25 Đ 114

51 16 510372 Đoàn Đức Văn Nam 13/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 2,00 19,00 Đ 363

51 16 510373 Trần Thị Thanh Vân Nữ 11/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 5,50 36,00 Đ 45

51 16 510374 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 24/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 5,50 34,50 Đ 65

51 16 510375 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 27/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,00 4,00 21,00 Đ 333

51 16 510376 Nguyễn Thị Vân Nữ 30/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,75 7,25 33,75 Đ 76

51 16 510377 Lại Hoàng Việt Nam 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,75 4,75 21,25 Đ 330

51 17 510378 Hoàng Minh Việt Nam 10/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 3,00 27,50 Đ 213

51 17 510379 Bạch Quốc Việt Nam 06/10/2004 Biên Hòa, Đồng Nai 0 K B B 5,00 3,50 4,00 21,00 Đ 333

51 17 510380 Vũ Quốc Việt Nam 20/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,25 3,25 20,75 Đ 339

51 17 510381 Lại Văn Vĩnh Nam 20/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,50 35,00 Đ 59

51 17 510382 Nguyễn Long Vũ Nam 01/11/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,50 2,75 22,75 Đ 307

51 17 510383 Đoàn Tuấn Vũ Nam 27/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 6,50 34,00 Đ 73

51 17 510384 Lê Quốc Vương Nam 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 3,50 27,50 Đ 213

51 17 510385 Nguyễn Quốc Vương Nam 30/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,50 4,75 28,75 Đ 188

51 17 510386 Nguyễn Thị Xuân Nữ 01/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 5,00 27,50 Đ 213

51 17 510387 Thiệu Thị Xuân Nữ 17/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 4,75 33,75 Đ 76

51 17 510388 Nguyễn Thị Như ý Nữ 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,25 4,50 23,50 Đ 291

51 17 510389 Đào Thị Hải Yến Nữ 15/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,75 3,00 32,50 Đ 106

51 17 510390 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 03/02/2004 Kon Tum 0 T B B 5,00 5,00 4,75 24,75 Đ 270

51 17 510391 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 06/02/2004 Cẩm Phả, Quảng Ninh 0 T G G 7,25 8,50 6,75 38,25 Đ 27

51 17 510392 Bạch Thị Yến Nữ 04/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 6,00 34,50 Đ 65

51 17 510393 Trịnh Thị Yến Nữ 24/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,50 7,00 31,00 Đ 140

52 1 520001 Trần Công An Nam 12/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 8,50 5,00 32,50 Đ 118

52 1 520002 Nguyễn Đức An Nam 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 4,75 5,00 19,50 Đ 328

52 1 520003 Nguyễn Lê Hoàng An Nữ 30/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 3,75 29,75 Đ 168

52 1 520004 Nguyễn Phúc An Nam 20/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 3,00 33,00 Đ 108

52 1 520005 Phạm Tuấn An Nam 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,75 3,00 23,00 Đ 289

52 1 520006 Trần Công Anh Nam 04/08/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,25 1,75 21,75 Đ 305

52 1 520007 Trần Nguyễn Hoài Anh Nữ 04/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 2,00 28,00 Đ 202

52 1 520008 Trần Vũ Hoàng Anh Nam 30/12/2004 Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 0 K B B 2,50 3,50 2,25 14,25 H 365

192

Page 193: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 1 520009 Trịnh Huyền Anh Nữ 17/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,25 7,25 28,75 Đ 190

52 1 520010 Đinh Thị Lan Anh Nữ 03/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,75 7,50 33,50 Đ 100

52 1 520011 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 15/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 7,00 41,00 Đ 8

52 1 520012 Dương Mai Anh Nữ 24/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,50 34,00 Đ 88

52 1 520013 Vũ Thị Mai Anh Nữ 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 5,00 38,00 Đ 32

52 1 520014 Hoàng Trịnh Mai Anh Nữ 20/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 2,50 28,00 Đ 202

52 1 520015 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 15/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,25 6,75 39,75 Đ 19

52 1 520016 Đặng Ngọc Anh Nữ 22/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,75 5,50 33,00 Đ 108

52 1 520017 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 01/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,75 37,75 Đ 35

52 1 520018 Đinh Thị Ngọc Anh Nữ 17/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 7,00 36,50 Đ 52

52 1 520019 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 08/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,25 30,75 Đ 147

52 1 520020 Trương Nhật Anh Nam 19/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 6,25 40,25 Đ 14

52 1 520021 Vũ Thị Phương Anh Nữ 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,25 41,25 Đ 5

52 1 520022 Nguyễn Thế Anh Nam 03/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,50 6,25 26,75 Đ 230

52 1 520023 Phạm Thị Anh Nữ 23/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 5,50 28,00 Đ 202

52 1 520024 Nguyễn Ngọc Tú Anh Nữ 26/08/2004 Thanh Khê, Đà Nẵng 0 T K K 6,25 5,25 7,00 30,00 Đ 161

52 2 520025 Nhữ Thị Tú Anh Nữ 12/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 88

52 2 520026 Bùi Tuấn Anh Nam 17/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 8,00 5,00 29,50 Đ 172

52 2 520027 Đỗ Tuấn Anh Nam 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 1,50 30,50 Đ 151

52 2 520028 Lưu Tuấn Anh Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 5,00 2,50 18,00 H 338

52 2 520029 Nguyễn Tuấn Anh Nam 26/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 4,50 25,50 Đ 248

52 2 520030 Nguyễn Tuấn Anh Nam 08/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,50 2,75 18,75 Đ 336

52 2 520031 Vũ Tuấn Anh Nam 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,00 2,75 20,75 Đ 315

52 2 520032 Nguyễn Văn Anh Nam 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,50 3,00 23,50 Đ 282

52 2 520033 Đinh Thị Vân Anh Nữ 14/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 5,25 3,50 30,00 Đ 161

52 2 520034 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 06/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 4,00 26,50 Đ 239

52 2 520035 Phùng Thị Vân Anh Nữ 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,00 7,75 35,75 Đ 61

52 2 520036 Vũ Thị Vân Anh Nữ 02/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,00 41,00 Đ 8

52 2 520037 Trần Việt Anh Nam 06/10/2004 Hà Nam 0 T B B 2,25 1,50 2,50 10,00 H 382

52 2 520038 Nhữ Thị Ngọc ánh Nữ 23/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,00 4,00 31,50 Đ 130

52 2 520039 Phạm Thị ánh Nữ 13/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,50 7,50 6,75 38,75 Đ 28

52 2 520040 Bùi Ngọc Bắc Nam 12/06/2004 Hà Nam 1,5 T K K 6,50 4,50 3,75 27,25 Đ 215

193

Page 194: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 2 520041 Lê Xuân Bắc Nam 11/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,75 34,25 Đ 86

52 2 520042 Trần Hồng Bích Nam 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 4,00 25,00 Đ 258

52 2 520043 Nguyễn Thị Bích Nữ 06/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,25 3,75 20,25 Đ 322

52 2 520044 Đinh Văn Bình Nam 02/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 4,00 33,50 Đ 100

52 2 520045 Nguyễn Đức Cảnh Nam 04/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 8,75 38,75 Đ 28

52 2 520046 Vũ Thị Ngọc Chi Nữ 19/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 5,50 30,00 Đ 161

52 2 520047 Vũ Thị Quỳnh Chi Nữ 07/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 77

52 2 520048 Hoàng Minh Chí Nam 24/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 5,25 29,25 Đ 182

52 3 520049 Phạm Văn Chiến Nam 30/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,75 3,00 23,00 Đ 289

52 3 520050 Bùi Xuân Chúc Nam 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 4,00 27,00 Đ 221

52 3 520051 Nguyễn Tiến Chung Nam 23/09/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 4,25 2,00 16,00 H 350

52 3 520052 Lê Văn Công Nam 05/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,00 6,50 4,00 25,00 Đ 258

52 3 520053 Lê Trung Kiên Cường Nam 14/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 3,00 31,50 Đ 130

52 3 520054 Nguyễn Phạm Ngọc Diệp Nữ 04/11/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 3,50 2,25 3,00 14,50 H 361

52 3 520055 Nguyễn Huyền Diệu Nữ 19/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 4,50 27,00 Đ 221

52 3 520056 Phạm Trần Liên Dung Nữ 24/10/2004 Đức Trọng, Lâm Đồng 0 T G G 7,25 6,75 5,50 33,50 Đ 100

52 3 520057 Hoàng Ngọc Dung Nữ 05/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 3,50 28,00 Đ 202

52 3 520058 Nguyễn Thị Dung Nữ 02/01/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 6,50 8,00 4,50 33,50 Đ 100

52 3 520059 Nguyễn Thùy Dung Nữ 06/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 7,00 34,50 Đ 78

52 3 520060 Trần Thị Thùy Dung Nữ 20/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 1,50 3,75 19,75 Đ 325

52 3 520061 Đặng Tiến Dũng Nam 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,00 6,50 4,75 27,75 Đ 209

52 3 520062 Phạm Văn Dũng Nam 15/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,50 2,50 19,00 Đ 331

52 3 520063 Đào Khương Duy Nam 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,25 2,75 24,75 Đ 265

52 3 520064 Nguyễn Tiến Duy Nam 01/09/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 6,25 7,00 3,00 29,50 Đ 172

52 3 520065 Nguyễn Văn Duy Nam 09/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 2,25 19,75 Đ 325

52 3 520066 Lê Thị Minh Duyên Nữ 21/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 8,50 37,00 Đ 48

52 3 520067 Phạm Thị Duyên Nữ 14/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,75 8,00 6,50 40,00 Đ 16

52 3 520068 Trần Thị Duyên Nữ 07/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 0,50 4,25 13,25 H 372

52 3 520069 Nguyễn Bá Dương Nam 08/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 7,50 42,00 Đ 3

52 3 520070 Trần Đông Dương Nam 27/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,50 31,50 Đ 130

52 3 520071 Đinh Thái Dương Nam 29/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 4,75 21,25 Đ 310

52 3 520072 Đinh Thị Thùy Dương Nữ 30/08/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 8,00 9,00 39,50 Đ 20

194

Page 195: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 4 520073 Nguyễn Tùng Dương Nam 01/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 7,00 35,00 Đ 70

52 4 520074 Nguyễn Tùng Dương Nam 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 3,50 22,50 Đ 297

52 4 520075 Phạm Văn Dương Nam 22/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,00 7,50 4,50 29,50 Đ 172

52 4 520076 Đỗ Đình Đại Nam 20/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,25 3,00 27,00 Đ 221

52 4 520077 Đinh Ngọc Đại Nam 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 3,75 26,75 Đ 230

52 4 520078 Đào Quang Đạo Nam 07/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,00 2,50 25,50 Đ 248

52 4 520079 Đinh Xuân Phát Đạt Nam 15/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,50 2,50 23,50 Đ 282

52 4 520080 Doãn Hải Đăng Nam 04/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 63

52 4 520081 Nguyễn Khoa Đăng Nam 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,00 2,75 19,75 Đ 325

52 4 520082 Nguyễn Văn Điệp Nam 13/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 3,00 25,50 Đ 248

52 4 520083 Phạm Anh Đức Nam 26/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 2,50 23,50 Đ 282

52 4 520084 Nguyễn Hữu Đức Nam 06/12/2004 Ninh Bình 0 T B B 4,75 4,25 2,50 20,50 Đ 317

52 4 520085 Đinh Quang Đức Nam 18/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 4,75 25,75 Đ 247

52 4 520086 Nguyễn Thế Đức Nam 03/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,00 3,00 22,00 Đ 303

52 4 520087 Lê Trung Đức Nam 20/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 4,00 6,25 3,25 23,75 Đ 277

52 4 520088 Nguyễn Văn Đức Nam 02/11/2004 Lạng Sơn 0 T B B 5,50 4,25 2,25 21,75 Đ 305

52 4 520089 Nguyễn Văn Đức Nam 28/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,50 2,50 23,00 Đ 289

52 4 520090 Trần Văn Đức Nam 17/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,50 3,25 23,75 Đ 277

52 4 520091 Trịnh Tiến Được Nam 27/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 4,50 27,00 Đ 221

52 4 520092 Nhữ Hoàng Giang Nam 12/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 63

52 4 520093 Đỗ Thị Hương Giang Nữ 07/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 6,00 33,00 Đ 108

52 4 520094 Hầu Tiểu Giang Nữ 02/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0,5 T B B 4,50 4,50 4,00 22,50 Đ 297

52 4 520095 Trần Văn Giang Nam 17/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 100

52 4 520096 Bùi Xuân Giang Nam 13/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 4,00 33,00 Đ 108

52 5 520097 Vũ Văn Giáp Nam 04/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 5,75 36,75 Đ 49

52 5 520098 Nhữ Hải Hà Nam 27/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 2,50 5,00 16,00 H 350

52 5 520099 Doãn Hồng Hà Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 3,00 4,00 19,00 Đ 331

52 5 520100 Lê Thị Thanh Hà Nữ 14/06/2004 Yên Định, Thanh Hóa 0 T B B 5,50 3,25 4,50 22,00 Đ 303

52 5 520101 Bùi Văn Hai Nam 13/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,75 5,25 21,75 Đ 305

52 5 520102 Phạm Hoàng Hải Nam 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,50 2,25 17,25 H 341

52 5 520103 Trần Lê Hoàng Hải Nam 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,50 6,50 3,00 31,00 Đ 140

52 5 520104 Nguyễn Minh Hải Nam 29/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,50 3,75 4,50 27,00 Đ 221

195

Page 196: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 5 520105 Nhữ Minh Hải Nam 15/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,75 32,25 Đ 120

52 5 520106 Nguyễn Nam Hải Nam 03/09/2004 Nho Quan, Ninh Bình 0 T K K 6,00 7,00 3,50 29,50 Đ 172

52 5 520107 Trần Trung Hải Nam 17/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 7,75 32,75 Đ 117

52 5 520108 Lê Văn Hải Nam 02/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 5,25 37,75 Đ 35

52 5 520109 Vũ Bích Hạnh Nữ 27/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,25 6,75 5,50 35,50 Đ 63

52 5 520110 Đinh Thị Hồng Hạnh Nữ 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 59

52 5 520111 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 12/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,25 37,75 Đ 35

52 5 520112 Vũ Thị Hồng Hạnh Nữ 10/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 4,25 30,25 Đ 156

52 5 520113 Bùi Minh Hạnh Nam 28/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,25 1,75 14,25 H 365

52 5 520114 Nguyễn Mỹ Hảo Nữ 20/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 6,50 9,50 35,00 Đ 70

52 5 520115 Nguyễn Thị Hằng Nữ 30/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 6,25 30,25 Đ 156

52 5 520116 Nhữ Thị Thu Hằng Nữ 04/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 9,25 43,25 Đ 1

52 5 520117 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ 09/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 4,75 37,75 Đ 35

52 5 520118 Dương Công Hậu Nam 09/10/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 0,00 2,25 7,75 H 387

52 5 520119 Đinh Thị Hiên Nữ 12/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 8,00 36,50 Đ 52

52 5 520120 Nguyễn Thị Bích Hiền Nữ 12/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,75 2,75 5,25 14,25 H 365

52 6 520121 Đinh Thị Khánh Hiền Nữ 16/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 3,75 26,75 Đ 230

52 6 520122 Bùi Thị Thu Hiền Nữ 06/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,50 28,50 Đ 192

52 6 520123 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 05/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 8,00 34,50 Đ 78

52 6 520124 Trần Văn Hiến Nam 14/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 70

52 6 520125 Trần Đức Hiếu Nam 20/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 5,25 28,75 Đ 190

52 6 520126 Nguyễn Trung Hiếu Nam 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 7,25 37,75 Đ 35

52 6 520127 Nguyễn Trung Hiếu Nam 22/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,00 5,00 23,50 Đ 282

52 6 520128 Nhữ Trung Hiếu Nam 01/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 7,25 36,25 Đ 59

52 6 520129 Dương Văn Hiếu Nam 05/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 0,75 2,25 4,00 10,00 H 382

52 6 520130 Lại Xuân Hiếu Nam 27/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,25 36,75 Đ 49

52 6 520131 Đào Thị Hoa Nữ 03/05/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 1,75 3,00 14,50 H 361

52 6 520132 Đinh Thị Thu Hoài Nữ 17/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,50 39,00 Đ 24

52 6 520133 Nguyễn Hải Hoàn Nam 13/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 4,00 25,50 Đ 248

52 6 520134 Lão Văn Hoàn Nam 02/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 5,50 22,50 Đ 297

52 6 520135 Trịnh Huy Hoàng Nam 27/01/2004 Hà Nam 0 K B B 3,25 2,25 2,50 13,50 H 370

52 6 520136 Vũ Ngọc Hoàng Nam 13/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 3,50 29,00 Đ 184

196

Page 197: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 6 520137 Nguyễn Văn Hoàng Nam 30/07/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 6,00 7,50 4,25 31,25 Đ 137

52 6 520138 Nguyễn Kim Hồng Nữ 19/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 3,50 28,50 Đ 192

52 6 520139 Lê Văn Hợp Nam 10/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 6,25 33,75 Đ 94

52 6 520140 Nguyễn Đức Huân Nam 29/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,00 29,50 Đ 172

52 6 520141 Dương Thị Huế Nữ 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 4,00 27,50 Đ 210

52 6 520142 Nguyễn Thị Huế Nữ 11/10/2004 ý Yên, Nam Định 0 T B B 4,75 2,50 2,50 17,00 H 343

52 6 520143 Trần ánh Huệ Nữ 30/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 6,00 30,50 Đ 151

52 6 520144 Trần Thị Huệ Nữ 14/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,50 31,00 Đ 140

52 7 520145 Nguyễn Hữu Hùng Nam 23/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,50 5,00 30,00 Đ 161

52 7 520146 Nguyễn Phi Hùng Nam 20/10/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 6,75 7,25 4,00 32,00 Đ 124

52 7 520147 Lương Văn Hùng Nam 15/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 B B B 4,50 7,00 4,00 27,00 Đ 221

52 7 520148 Vũ Văn Hùng Nam 17/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 1,50 2,50 10,50 H 381

52 7 520149 Trương Đình Huy Nam 13/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,75 1,75 2,50 9,50 H 384

52 7 520150 Trần Quang Huy Nam 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,50 2,75 15,75 H 353

52 7 520151 Nguyễn Quốc Huy Nam 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 5,00 4,75 23,75 Đ 277

52 7 520152 Trịnh Quốc Huy Nam 01/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,50 4,75 24,75 Đ 265

52 7 520153 Vũ Văn Huy Nam 05/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 1,50 4,00 4,75 15,75 H 353

52 7 520154 Đào Xuân Huy Nam 02/08/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 5,00 20,50 Đ 317

52 7 520155 Lò Thị Khánh Huyền Nữ 03/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0,5 T K K 7,25 5,50 6,25 32,25 Đ 120

52 7 520156 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 15/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,00 34,50 Đ 78

52 7 520157 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 12/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,50 5,25 4,50 30,00 Đ 161

52 7 520158 Đinh Thị Huyền Nữ 19/05/2004 Hà Nam 0 T K K 2,75 2,25 2,00 12,00 H 375

52 7 520159 Lão Thị Huyền Nữ 09/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 8,50 39,00 Đ 24

52 7 520160 Doãn Thu Huyền Nữ 28/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,00 7,75 37,75 Đ 35

52 7 520161 Lương Mạnh Hưng Nam 07/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,50 3,00 25,00 Đ 258

52 7 520162 Đinh Lê Quốc Hưng Nam 03/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 6,00 3,50 30,00 Đ 161

52 7 520163 Nhữ Văn Hưng Nam 17/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,00 29,50 Đ 172

52 7 520164 Lê Thị Quỳnh Hương Nữ 31/10/2004 Biên Hòa, Đồng Nai 0 T K K 8,25 8,00 6,25 38,75 Đ 28

52 7 520165 Đinh Thị Thanh Hương Nữ 24/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,00 40,50 Đ 12

52 7 520166 Phạm Thị Hương Nữ 23/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 130

52 7 520167 Nhữ Thị Thanh Hường Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,00 31,50 Đ 130

52 7 520168 Nguyễn Thị Hường Nữ 13/02/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 4,50 1,75 16,75 H 346

197

Page 198: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 8 520169 Phạm Thị Thu Hường Nữ 04/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,25 7,00 35,50 Đ 63

52 8 520170 Doãn Thiên Hy Nữ 02/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,00 29,50 Đ 172

52 8 520171 Trương Quang Khải Nam 21/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,50 32,00 Đ 124

52 8 520172 Trần Văn Khải Nam 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 88

52 8 520173 Dương Văn Khoa Nam 02/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 4,00 31,50 Đ 130

52 8 520174 Đỗ Doãn Khôi Nam 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,50 7,25 37,75 Đ 35

52 8 520175 Hoàng Đình Khôi Nam 17/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 2,75 23,75 Đ 277

52 8 520176 Nguyễn Ngọc Kiên Nam 31/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,25 2,50 18,00 H 338

52 8 520177 Phạm Trung Kiên Nam 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 3,50 23,50 Đ 282

52 8 520178 Đỗ Văn Kiên Nam 26/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 5,00 28,50 Đ 192

52 8 520179 Đỗ Cao Kỳ Nam 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,25 2,75 14,25 H 365

52 8 520180 Nhữ Đình Kỳ Nam 31/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,00 3,00 20,50 Đ 317

52 8 520181 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 05/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,00 3,25 25,25 Đ 257

52 8 520182 Lưu Thị Lanh Nữ 05/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,00 27,00 Đ 221

52 8 520183 Trần Thị Lành Nữ 08/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 7,50 34,50 Đ 78

52 8 520184 Trần Hoàng Lâm Nam 03/04/2004 Hà Nội 0 T K K 4,75 5,50 9,25 29,75 Đ 168

52 8 520185 Bùi Mạnh Lâm Nam 19/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,25 3,00 14,50 H 361

52 8 520186 Đinh Tùng Lâm Nam 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 4,00 25,50 Đ 248

52 8 520187 Trương Thị Tú Lệ Nữ 11/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 2,75 5,00 23,00 Đ 289

52 8 520188 Hoàng Thị Kim Liên Nữ 03/10/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 2,00 2,00 4,00 12,00 H 375

52 8 520189 Ngô Thị Ngọc Liên Nữ 16/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,50 40,50 Đ 12

52 8 520190 Nguyễn Trần Hà Linh Nữ 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,50 1,50 24,00 Đ 272

52 8 520191 Vũ Hoài Linh Nam 31/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 3,25 6,75 2,25 22,25 Đ 302

52 8 520192 Nhữ Thị Ngọc Linh Nữ 05/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 5,25 37,75 Đ 35

52 9 520193 Đinh Thị Linh Nữ 20/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,50 4,50 26,50 Đ 239

52 9 520194 Nguyễn Thị Linh Nữ 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 5,00 33,00 Đ 108

52 9 520195 Lã Thùy Linh Nữ 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 0,75 3,25 11,75 H 377

52 9 520196 Phạm Thùy Linh Nữ 19/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 1,50 2,25 12,25 H 374

52 9 520197 Trịnh Thùy Linh Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,00 2,50 20,00 Đ 323

52 9 520198 Đào Thị Thùy Linh Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 3,25 23,25 Đ 287

52 9 520199 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 5,00 35,00 Đ 70

52 9 520200 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 31/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 2,50 25,00 Đ 258

198

Page 199: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 9 520201 Phùng Thị Thùy Linh Nữ 20/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 5,00 36,50 Đ 52

52 9 520202 Trương Thị Thùy Linh Nữ 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,75 5,25 22,75 Đ 294

52 9 520203 Bùi Tú Linh Nam 16/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 3,25 30,75 Đ 147

52 9 520204 Phạm Văn Lĩnh Nam 15/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,00 3,25 27,25 Đ 215

52 9 520205 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 09/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,00 5,50 19,50 Đ 328

52 9 520206 Lê Bá Long Nam 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 8,25 39,25 Đ 22

52 9 520207 Lương Thành Long Nam 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 5,00 24,00 Đ 272

52 9 520208 Đinh Tuấn Lộc Nam 21/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 4,50 26,00 Đ 244

52 9 520209 Lê Thị Lụa Nữ 28/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,25 4,25 20,75 Đ 315

52 9 520210 Nguyễn Thị Lụa Nữ 09/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 3,25 26,75 Đ 230

52 9 520211 Nguyễn Viết Luật Nam 25/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,25 2,50 20,00 Đ 323

52 9 520212 Đinh Thị Luyến Nữ 21/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,50 31,00 Đ 140

52 9 520213 Nguyễn Ngọc Lương Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 4,50 34,00 Đ 88

52 9 520214 Trần Văn Lượng Nam 06/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,25 4,00 24,50 Đ 268

52 9 520215 Lê Thị Cẩm Ly Nữ 17/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,25 7,00 25,00 Đ 258

52 9 520216 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 10/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 4,75 26,75 Đ 230

52 10 520217 Nguyễn Thị Vân Ly Nữ 05/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,50 3,75 4,00 22,50 Đ 297

52 10 520218 Vũ Thị Hồng Lý Nữ 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 2,00 2,50 15,50 H 357

52 10 520219 Nguyễn Thị Hương Mai Nữ 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 7,00 38,00 Đ 32

52 10 520220 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 17/07/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 3,75 2,50 19,00 Đ 331

52 10 520221 Lê Thị Mai Nữ 02/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 5,50 33,50 Đ 100

52 10 520222 Nguyễn Đức Mạnh Nam 12/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 2,50 29,00 Đ 184

52 10 520223 Nguyễn Đức Mạnh Nam 20/12/2004 Chợ Đồn, Bắc Cạn 0,5 T B B 3,25 4,00 4,00 19,00 Đ 331

52 10 520224 Nguyễn Đức Mạnh Nam 21/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 4,50 25,00 Đ 258

52 10 520225 Phạm Văn Mạnh Nam 18/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,50 4,00 32,00 Đ 124

52 10 520226 Trần Anh Minh Nam 20/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 6,00 25,50 Đ 248

52 10 520227 Dương Bình Minh Nam 22/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 2,75 24,25 Đ 271

52 10 520228 Đinh Hồng Minh Nam 15/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,75 33,75 Đ 94

52 10 520229 Đỗ Ngọc Minh Nam 18/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 7,00 38,00 Đ 32

52 10 520230 Nguyễn Ngọc Minh Nam 25/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,25 29,75 Đ 168

52 10 520231 Nhữ Ngọc Minh Nam 29/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 20

52 10 520232 Phạm Thị Minh Nữ 16/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,75 7,25 9,00 41,00 Đ 8

199

Page 200: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 10 520233 Nguyễn Thị Mùi Nữ 30/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 4,75 28,25 Đ 197

52 10 520234 Nguyễn Trần Hiền My Nữ 02/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 4,50 33,00 Đ 108

52 10 520235 Nguyễn Trà My Nữ 03/12/2004 Hạ Hòa, Phú Thọ 0 T B B 4,25 2,50 2,25 15,75 H 353

52 10 520236 Hoàng Nam Nam 22/08/2004 ý Yên, Nam Định 0 T B B 2,50 5,50 3,50 19,50 Đ 328

52 10 520237 Phạm Hải Nam Nam 04/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,25 8,25 4,00 31,00 Đ 140

52 10 520238 Phạm Hoài Nam Nam 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 2,25 4,00 4,50 17,00 H 343

52 10 520239 Đinh Hữu Nam Nam 02/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,25 5,00 25,00 Đ 258

52 10 520240 Đào Khánh Nam Nam 28/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,00 5,00 24,00 Đ 272

52 11 520241 Đặng Phương Nam Nam 15/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 9,00 40,00 Đ 16

52 11 520242 Đinh Tiến Nam Nam 03/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 8,25 33,75 Đ 94

52 11 520243 Phạm Thị Vân Nam Nữ 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 6,75 7,00 33,00 Đ 108

52 11 520244 Đào Thị Thanh Nga Nữ 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,25 7,50 27,50 Đ 210

52 11 520245 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 07/11/2004 ý Yên, Nam Định 0 T B B 1,50 3,50 1,75 11,75 H 377

52 11 520246 Nhữ Thị Thanh Nga Nữ 11/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 1,00 2,00 13,50 H 370

52 11 520247 Vũ Thị Nga Nữ 09/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 4,00 24,50 Đ 268

52 11 520248 Phạm Thị Thu Nga Nữ 04/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,25 32,25 Đ 120

52 11 520249 Hoàng Đình Ngà Nam 26/02/2004 ý Yên, Nam Định 0 T B B 0,75 3,00 1,50 9,00 H 385

52 11 520250 Nguyễn Phạm Kim Ngân Nữ 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 8,00 38,50 Đ 31

52 11 520251 Đào Thị Kim Ngân Nữ 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 7,00 31,50 Đ 130

52 11 520252 Trương Thị Kim Ngân Nữ 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 7,50 29,00 Đ 184

52 11 520253 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 15/02/2004 ý Yên, Nam Định 0 T B B 5,25 4,50 3,75 23,25 Đ 287

52 11 520254 Đào Thị Tuyết Ngân Nữ 22/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,75 2,25 15,75 H 353

52 11 520255 Hoàng Thị Bích Ngọc Nữ 31/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 4,25 26,75 Đ 230

52 11 520256 Nguyễn Thị Hoài Ngọc Nữ 30/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 4,75 35,25 Đ 69

52 11 520257 Đinh Thị Hồng Ngọc Nữ 26/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 5,00 29,50 Đ 172

52 11 520258 Đinh Huy Ngọc Nam 04/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 3,00 24,50 Đ 268

52 11 520259 Đào Thị Ngọc Nữ 15/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,50 6,50 33,50 Đ 100

52 11 520260 Nhữ Văn Ngọc Nam 28/08/2002 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 1,50 28,50 Đ 192

52 11 520261 Trương Hồng Nguyên Nam 27/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,50 34,50 Đ 78

52 11 520262 Nhữ Thị Nguyệt Nữ 09/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,25 3,00 21,50 Đ 309

52 11 520263 Trịnh Thị Nhàn Nữ 09/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,75 6,75 41,25 Đ 5

52 11 520264 Huỳnh Linh Nhi Nữ 20/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 6,25 32,25 Đ 120

200

Page 201: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 12 520265 Trần Ngọc Nhi Nữ 25/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 2,75 29,25 Đ 182

52 12 520266 Đỗ Thị Thảo Nhi Nữ 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 6,75 6,25 30,75 Đ 147

52 12 520267 Bùi Hồng Nhung Nữ 08/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,50 4,25 23,75 Đ 277

52 12 520268 Đinh Thị Hồng Nhung Nữ 23/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,50 3,75 17,25 H 341

52 12 520269 Trịnh Thị Hồng Nhung Nữ 21/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,75 30,25 Đ 156

52 12 520270 Trần Thị Trang Nhung Nữ 26/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,50 36,50 Đ 52

52 12 520271 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 24/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,50 5,25 31,25 Đ 137

52 12 520272 Nguyễn Thị Nhung Nữ 17/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,00 33,00 Đ 108

52 12 520273 Nguyễn Hải Ninh Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 5,25 28,25 Đ 197

52 12 520274 Doãn Thị Nụ Nữ 10/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 6,25 33,75 Đ 94

52 12 520275 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 15/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 3,25 26,25 Đ 242

52 12 520276 Lê Quốc Phi Nam 10/02/2004 Tân Phú, Đồng Nai 0 T B B 3,00 7,50 6,00 27,00 Đ 221

52 12 520277 Lê Anh Phú Nam 13/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,75 35,75 Đ 61

52 12 520278 Trần Quang Phú Nam 18/11/2004 Hà Nam 0 T K K 3,00 7,25 6,25 26,75 Đ 230

52 12 520279 Phạm Văn Phú Nam 03/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 3,75 21,75 Đ 305

52 12 520280 Hoàng Hữu Phước Nam 23/04/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 3,00 6,50 3,75 22,75 Đ 294

52 12 520281 Vũ Thị Hồng Phương Nữ 12/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,25 8,25 7,75 40,75 Đ 11

52 12 520282 Hoàng Thị Nam Phương Nữ 01/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,75 37,75 Đ 35

52 12 520283 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 12/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 6,50 36,50 Đ 52

52 12 520284 Phạm Thị Thu Phương Nữ 28/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 2,75 29,75 Đ 168

52 12 520285 Phạm Thị Thùy Phương Nữ 29/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 6,00 39,00 Đ 24

52 12 520286 Vũ Thị Phượng Nữ 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 2,25 6,50 26,00 Đ 244

52 12 520287 Nguyễn Văn Quang Nam 11/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,50 5,25 37,25 Đ 45

52 12 520288 Nguyễn Việt Quang Nam 15/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,50 35,00 Đ 70

52 13 520289 Trần Việt Quang Nam 21/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 2,50 16,50 H 348

52 13 520290 Đỗ Hoàng Quân Nam 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,50 3,00 27,50 Đ 210

52 13 520291 Đỗ Hồng Quân Nam 26/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 5,00 25,50 Đ 248

52 13 520292 Nguyễn Minh Quân Nam 12/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,25 4,00 31,00 Đ 140

52 13 520293 Nguyễn Mạnh Quỳnh Nam 10/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 3,00 23,00 Đ 289

52 13 520294 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 28/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,25 40,25 Đ 14

52 13 520295 Vũ Thị Như Quỳnh Nữ 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 9,00 43,00 Đ 2

52 13 520296 Phạm Xuân Sang Nam 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 3,00 27,50 Đ 210

201

Page 202: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 13 520297 Bùi Văn Sáng Nam 04/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 124

52 13 520298 Đỗ Hải Sơn Nam 28/06/2004 Giao Thủy, Nam Định 0 T G G 6,50 9,00 8,25 39,25 Đ 22

52 13 520299 Nguyễn Huy Sơn Nam 01/01/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 4,25 5,00 2,50 21,00 Đ 314

52 13 520300 Đinh Ngọc Sơn Nam 18/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 3,00 28,00 Đ 202

52 13 520301 Đinh Văn Sơn Nam 21/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 6,25 34,25 Đ 86

52 13 520302 Nguyễn Ngọc Tài Nam 07/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,25 3,00 20,50 Đ 317

52 13 520303 Trương Trọng Tài Nam 13/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,00 3,00 15,00 H 360

52 13 520304 Nguyễn Tuấn Tài Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 3,25 22,75 Đ 294

52 13 520305 Nguyễn Thành Tâm Nam 29/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 2,75 3,50 14,50 H 361

52 13 520306 Nguyễn Cao Tân Nam 13/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,50 4,00 29,00 Đ 184

52 13 520307 Nguyễn Trọng Tấn Nam 02/08/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 7,00 4,75 27,25 Đ 215

52 13 520308 Phạm Trưởng Lê Anh Thái Nam 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 3,75 7,50 3,50 26,00 Đ 244

52 13 520309 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nữ 07/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 5,25 6,00 29,50 Đ 172

52 13 520310 Đinh Bá Thành Nam 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,75 2,50 24,00 Đ 272

52 13 520311 Tạ Duy Thành Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,25 6,25 4,00 27,00 Đ 221

52 13 520312 Trần Đức Thành Nam 10/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 3,50 22,50 Đ 297

52 14 520313 Vũ Khắc Thành Nam 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 3,75 28,25 Đ 197

52 14 520314 Nguyễn Minh Thành Nam 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 5,50 35,50 Đ 63

52 14 520315 Phạm Như Thành Nam 04/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,50 8,50 31,00 Đ 140

52 14 520316 Trịnh Tiến Thành Nam 26/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 1,75 24,75 Đ 265

52 14 520317 Đinh Ngọc Thao Nam 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 2,50 25,50 Đ 248

52 14 520318 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 20/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 6,00 34,00 Đ 88

52 14 520319 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 12/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,75 3,50 2,25 16,75 H 346

52 14 520320 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 28/08/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 6,75 2,50 25,50 Đ 248

52 14 520321 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 21/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,00 2,75 15,25 H 359

52 14 520322 Đinh Thị Thảo Nữ 05/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 8,50 36,50 Đ 52

52 14 520323 Đinh Thị Thảo Nữ 18/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 3,25 3,75 2,25 16,25 H 349

52 14 520324 Đào Thị Thu Thảo Nữ 22/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,25 30,25 Đ 156

52 14 520325 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 27/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 78

52 14 520326 Đinh Văn Thắng Nam 07/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 3,50 29,00 Đ 184

52 14 520327 Nguyễn Hồng Thiện Nam 11/10/2004 Tánh Linh, Bình Thuận 0 T B B 5,50 7,00 3,25 28,25 Đ 197

52 14 520328 Trương Thị Ngọc Thơ Nữ 29/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 2,75 2,50 18,50 H 337

202

Page 203: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 14 520329 Nguyễn Thị Thơm Nữ 12/08/2004 Hà Nam 0 T K B 7,00 6,00 3,00 29,00 Đ 184

52 14 520330 Trần Thị Ngọc Thu Nữ 15/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,25 37,25 Đ 45

52 14 520331 Lê Thị Thu Nữ 09/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 5,25 37,25 Đ 45

52 14 520332 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 6,00 35,00 Đ 70

52 14 520333 Nguyễn Văn Thủy Nam 21/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 3,50 29,50 Đ 172

52 14 520334 Lê Thị Hồng Thúy Nữ 04/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 2,75 26,75 Đ 230

52 14 520335 Trương Thị Hồng Thúy Nữ 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,25 6,00 32,00 Đ 124

52 14 520336 Vũ Thị Hoài Thương Nữ 10/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 5,25 27,25 Đ 215

52 15 520337 Bùi Thị Thanh Thương Nữ 29/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 5,00 36,50 Đ 52

52 15 520338 Vũ Thị Thương Nữ 21/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 6,00 34,50 Đ 78

52 15 520339 Nhữ Thủy Tiên Nữ 01/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,25 2,00 19,00 Đ 331

52 15 520340 Phạm Anh Tiến Nam 11/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 4,00 26,50 Đ 239

52 15 520341 Trần Thị Kim Tiến Nữ 24/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,75 36,75 Đ 49

52 15 520342 Nguyễn Văn Tiến Nam 05/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 5,00 31,00 Đ 140

52 15 520343 Nguyễn Xuân Tiến Nam 31/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 3,75 27,25 Đ 215

52 15 520344 Phạm Đức Toàn Nam 05/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 5,00 30,50 Đ 151

52 15 520345 Phạm Đức Toàn Nam 01/12/2004 Vĩnh Linh, Quảng Trị 0 T B B 7,00 5,75 5,00 30,50 Đ 151

52 15 520346 Nguyễn Văn Trà Nam 21/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 8,50 39,00 Đ 24

52 15 520347 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 27/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 0,00 2,75 12,25 H 386

52 15 520348 Đinh Thị Huyền Trang Nữ 31/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,25 21,25 Đ 310

52 15 520349 Đinh Thị Huyền Trang Nữ 11/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,75 2,50 16,00 H 350

52 15 520350 Lê Thị Huyền Trang Nữ 06/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,00 5,25 30,25 Đ 156

52 15 520351 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,50 32,00 Đ 124

52 15 520352 Nhữ Thị Huyền Trang Nữ 20/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 1,25 3,00 13,00 H 373

52 15 520353 Phạm Thị Trang Nữ 03/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,25 2,25 1,75 10,75 H 380

52 15 520354 Bùi Thu Trang Nữ 22/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 3,50 20,50 Đ 317

52 15 520355 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 13/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 8,75 41,25 Đ 5

52 15 520356 Trần Đình Triều Nam 24/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 1,50 24,00 Đ 272

52 15 520357 Nguyễn Đức Trọng Nam 16/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 4,25 21,25 Đ 310

52 15 520358 Trần Văn Trọng Nam 24/04/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 2,25 5,50 17,00 H 343

52 15 520359 Lê Đức Trung Nam 31/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 1,50 15,50 H 357

52 15 520360 Lê Quang Trung Nam 05/11/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,00 0,75 11,75 H 377

203

Page 204: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

52 16 520361 Phạm Quang Trương Nam 04/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 7,00 6,25 27,25 Đ 215

52 16 520362 Lương Xuân Trường Nam 19/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 8,75 41,75 Đ 4

52 16 520363 Vũ Mạnh Trưởng Nam 13/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,00 6,25 31,25 Đ 137

52 16 520364 Lê Xuân Trưởng Nam 20/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,75 8,50 35,00 Đ 70

52 16 520365 Hoàng Anh Tú Nam 07/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,50 34,00 Đ 88

52 16 520366 Nhữ Cẩm Tú Nữ 22/08/2004 Hà Nam 1,5 T G G 6,00 8,25 7,50 37,50 Đ 44

52 16 520367 Lão Anh Tuấn Nam 02/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,75 33,75 Đ 94

52 16 520368 Nguyễn Phạm Anh Tuấn Nam 13/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 4,75 28,25 Đ 197

52 16 520369 Đinh Hoàng Tuấn Nam 23/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,75 6,00 17,50 H 340

52 16 520370 Nguyễn Huy Tuấn Nam 28/02/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 5,75 5,50 5,50 28,00 Đ 202

52 16 520371 Nguyễn Đức Tuệ Nam 05/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 3,75 26,25 Đ 242

52 16 520372 Phạm Đình Tùng Nam 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 5,00 32,50 Đ 118

52 16 520373 Nguyễn Duy Tuyền Nam 26/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,50 7,50 3,75 33,75 Đ 94

52 16 520374 Cù Thị ánh Tuyết Nữ 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,75 30,75 Đ 147

52 16 520375 Phạm Thị Tuyết Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 3,50 27,50 Đ 210

52 16 520376 Phạm Thảo Uyên Nữ 27/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 6,50 33,00 Đ 108

52 16 520377 Nguyễn Ngọc Thu Uyên Nữ 18/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,00 5,00 28,00 Đ 202

52 16 520378 Phạm Thị Tố Uyên Nữ 10/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 5,50 30,50 Đ 151

52 16 520379 Trần Anh Văn Nam 16/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 4,50 28,50 Đ 192

52 16 520380 Nguyễn Văn Việt Nam 07/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,25 1,75 13,75 H 369

52 16 520381 Nguyễn Văn Vũ Nam 16/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 4,75 33,25 Đ 107

52 16 520382 Trần Văn Vũ Nam 07/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 3,00 30,00 Đ 161

52 16 520383 Nguyễn Như ý Nam 08/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,75 26,75 Đ 230

52 16 520384 Nguyễn Hải Yến Nữ 15/01/2004 Phú Lương, Thái Nguyên 0 K B B 6,75 2,25 3,25 21,25 Đ 310

52 16 520385 Đinh Thị Hải Yến Nữ 09/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,50 34,50 Đ 78

52 16 520386 Phạm Thị Hải Yến Nữ 14/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 6,00 7,50 35,50 Đ 63

52 16 520387 Vũ Quỳnh Chi Nữ 07/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 16

55 1 550001 Bùi Bình An Nữ 30/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,25 6,50 4,00 27,50 Đ 183

55 1 550002 Vũ Trọng Hoài An Nam 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,25 9,50 5,75 35,25 Đ 48

55 1 550003 Đào Thị Minh An Nữ 14/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 1,75 20,75 H 260

55 1 550004 Đào Thái An Nam 02/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,00 30,00 Đ 140

55 1 550005 Lương Tiến An Nam 09/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 2,75 0,25 4,50 10,50 H 313

204

Page 205: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

55 1 550006 Lã Đức Anh Nam 14/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 4,00 4,75 4,00 21,50 H 254

55 1 550007 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 24/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 4,50 29,50 Đ 146

55 1 550008 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 15/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 5,50 36,50 Đ 34

55 1 550009 Hoàng Thị Mai Anh Nữ 01/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 2,75 28,75 Đ 157

55 1 550010 Đào Thị Ngọc Anh Nữ 25/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 2,00 27,00 Đ 187

55 1 550011 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,75 2,50 22,00 Đ 249

55 1 550012 Đỗ Thị Phương Anh Nữ 07/08/2004 Thừa Thiên Huế 0 T B B 5,00 3,00 3,00 19,00 H 273

55 1 550013 Vũ Quang Anh Nam 21/07/2004 Hà Nội 0 T B B 6,25 8,00 5,50 34,00 Đ 65

55 1 550014 Lê Quỳnh Anh Nữ 12/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 5,00 32,00 Đ 95

55 1 550015 Nguyễn Tú Anh Nữ 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,50 32,00 Đ 95

55 1 550016 Đinh Thị Vân Anh Nữ 20/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,75 3,50 29,50 Đ 146

55 1 550017 Trần Thị Vân Anh Nữ 11/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 5,50 38,50 Đ 14

55 1 550018 Nguyễn Việt Anh Nam 02/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 3,50 30,50 Đ 127

55 1 550019 Nguyễn Hồng ánh Nữ 07/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 5,00 34,50 Đ 57

55 1 550020 Trần Ngọc ánh Nữ 19/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 6,00 39,00 Đ 11

55 1 550021 Vũ Thị Ngọc ánh Nữ 05/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 4,00 35,50 Đ 47

55 1 550022 Đinh Xuân Bách Nam 14/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,25 3,25 26,25 Đ 197

55 1 550023 Nghiêm Quốc Bảo Nam 20/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 6,75 9,25 7,00 39,00 Đ 11

55 1 550024 Vũ Quốc Bảo Nam 12/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 1,50 16,50 H 293

55 2 550025 Lương Công Bắc Nam 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 6,50 39,00 Đ 11

55 2 550026 Nguyễn Tiến Bằng Nam 13/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 3,00 24,00 Đ 224

55 2 550027 Nguyễn Thị Bích Nữ 14/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 4,75 3,25 22,75 Đ 241

55 2 550028 Trần Đức Bình Nam 02/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 5,50 31,50 Đ 108

55 2 550029 Nguyễn Hoàng Cầm Nam 21/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,50 7,75 6,50 29,00 Đ 155

55 2 550030 Vũ Thị Kim Chi Nữ 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,50 40,00 Đ 7

55 2 550031 Trần Đức Chiến Nam 29/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,25 9,00 5,50 34,00 Đ 65

55 2 550032 Đinh Văn Chiến Nam 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 2,75 1,75 2,25 11,25 H 309

55 2 550033 Trần Văn Chiến Nam 21/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 6,75 5,00 25,50 Đ 210

55 2 550034 Trần Thị Việt Chinh Nữ 23/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 4,75 29,75 Đ 144

55 2 550035 Nguyễn Xuân Chinh Nam 06/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 7,00 5,00 28,50 Đ 161

55 2 550036 Đinh Quốc Chỉnh Nam 01/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 4,75 34,75 Đ 53

55 2 550037 Vũ Công Cường Nam 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 3,25 30,25 Đ 136

205

Page 206: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

55 2 550038 Lại Mạnh Cường Nam 07/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 4,00 4,25 4,00 20,50 H 263

55 2 550039 Nguyễn Quang Cường Nam 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,50 26,50 Đ 192

55 2 550040 Bùi Quốc Cường Nam 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 3,50 20,00 H 268

55 2 550041 Nguyễn Xuân Cường Nam 20/10/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,25 3,50 2,50 20,00 H 268

55 2 550042 Trần Thị Dịu Nữ 27/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,75 3,25 28,25 Đ 170

55 2 550043 Lê Thị Thảo Dung Nữ 20/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 8,25 37,25 Đ 26

55 2 550044 Nguyễn Thị Dung Nữ 22/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 3,25 29,75 Đ 144

55 2 550045 Nguyễn Anh Dũng Nam 12/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 5,75 37,25 Đ 26

55 2 550046 Trần Khắc Dũng Nam 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 5,25 27,75 Đ 182

55 2 550047 Vũ Tiến Dũng Nam 19/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 3,75 29,25 Đ 150

55 2 550048 Nguyễn Quang Duy Nam 15/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 4,00 28,00 Đ 176

55 3 550049 Nguyễn Văn Duy Nam 27/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,00 3,75 19,25 H 272

55 3 550050 Trần Thị Duyên Nữ 22/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 3,00 23,00 Đ 235

55 3 550051 Phạm Hồng Dương Nam 05/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 6,25 36,75 Đ 32

55 3 550052 Nguyễn Khánh Dương Nam 09/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 6,50 34,50 Đ 57

55 3 550053 Nguyễn Võ Đang Nam 25/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 3,50 3,25 18,75 H 276

55 3 550054 Nguyễn Anh Đào Nữ 01/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 6,00 36,00 Đ 39

55 3 550055 Nguyễn Mạnh Đạt Nam 28/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 3,50 4,50 2,50 18,50 H 281

55 3 550056 Nguyễn Tiến Đạt Nam 01/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 4,00 4,50 3,50 20,50 H 263

55 3 550057 Ngô Văn Tiến Đạt Nam 16/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 1,75 23,75 Đ 226

55 3 550058 Vũ Mạnh Đoàn Nam 15/10/2002 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,25 3,50 2,50 22,00 Đ 249

55 3 550059 Trần Trung Đông Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,75 3,00 26,50 Đ 192

55 3 550060 Vũ Đình Giang Nam 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,75 4,00 15,50 H 298

55 3 550061 Trần Trường Giang Nam 10/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 3,50 32,50 Đ 88

55 3 550062 Trần Trường Giang Nam 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,50 5,25 3,50 17,00 H 292

55 3 550063 Nguyễn Thế Giảng Nam 21/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 6,00 38,50 Đ 14

55 3 550064 Nguyễn Nguyên Giáp Nam 05/02/2004 Hà Nam 0 K B B 4,00 4,25 2,25 18,75 H 276

55 3 550065 Nguyễn Xuân Giáp Nam 18/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,50 32,50 Đ 88

55 3 550066 Vũ Trần Thái Hà Nữ 19/12/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 3,50 28,00 Đ 176

55 3 550067 Nguyễn Việt Hải Nam 17/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 1,75 4,50 2,25 14,75 H 300

55 3 550068 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 03/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 2,75 2,75 17,25 H 289

55 3 550069 Vũ Thị Mai Hạnh Nữ 28/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 6,75 7,50 34,50 Đ 57

206

Page 207: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

55 3 550070 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 05/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 1,00 3,00 13,50 H 301

55 3 550071 Đặng Quang Hạnh Nam 18/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 4,00 19,50 H 270

55 3 550072 Vũ Thị Hằng Nữ 02/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,25 41,25 Đ 4

55 4 550073 Trần Thị Thu Hằng Nữ 19/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 3,00 28,00 Đ 176

55 4 550074 Trịnh Thị Thu Hằng Nữ 29/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 8,00 40,50 Đ 5

55 4 550075 Phạm Thị Hậu Nữ 01/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 4,25 28,25 Đ 170

55 4 550076 Vũ Thị Ngọc Hiên Nữ 21/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,50 2,00 18,50 H 281

55 4 550077 Lê Thị Hiên Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,75 30,25 Đ 136

55 4 550078 Trần Thị Hiên Nữ 06/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,50 4,25 35,25 Đ 48

55 4 550079 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 21/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,75 43,25 Đ 2

55 4 550080 Lại Thị Hiền Nữ 01/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 0,25 1,75 11,25 H 309

55 4 550081 Vũ Thu Hiền Nữ 02/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 3,75 25,25 Đ 214

55 4 550082 Trần Thị Thu Hiền Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 3,50 29,50 Đ 146

55 4 550083 Trần Thị Hiệp Nữ 18/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 2,25 25,75 Đ 207

55 4 550084 Trần Văn Hiệp Nam 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 3,00 2,75 23,25 Đ 234

55 4 550085 Dương Xuân Hiệp Nam 10/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,00 2,25 17,75 H 286

55 4 550086 Vũ Mạnh Hiếu Nam 08/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,50 4,00 23,00 Đ 235

55 4 550087 Hoàng Minh Hiếu Nam 04/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 8,50 4,25 30,75 Đ 121

55 4 550088 Nguyễn Minh Hiếu Nam 24/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,50 33,50 Đ 72

55 4 550089 Trương Thị Ngọc Hoa Nữ 23/11/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 1,50 22,50 Đ 245

55 4 550090 Lê Thu Hoa Nữ 03/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 4,00 28,50 Đ 161

55 4 550091 Phạm Khánh Hòa Nam 13/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 4,50 25,00 Đ 215

55 4 550092 Nguyễn Xuân Hòa Nam 03/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 3,75 28,75 Đ 157

55 4 550093 Lê Thị Hoài Nữ 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 2,50 28,00 Đ 176

55 4 550094 Nguyễn Thị Hồng Hoán Nữ 15/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 6,00 38,50 Đ 14

55 4 550095 Trần Duy Hoàng Nam 30/06/2004 Hà Nam 0 T B B 1,75 7,00 3,00 20,50 H 263

55 4 550096 Trần Huy Hoàng Nam 25/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,75 1,25 2,00 16,00 H 296

55 5 550097 Vũ Huy Hoàng Nam 22/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,00 40,50 Đ 5

55 5 550098 Quan Xuân Hoàng Nam 04/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,75 4,00 23,50 Đ 229

55 5 550099 Trương Văn Hoạt Nam 22/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 2,25 17,25 H 289

55 5 550100 Trần Thái Hồng Nam 27/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 2,50 28,50 Đ 161

55 5 550101 Hoàng Thị Hồng Nữ 13/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 3,00 25,50 Đ 210

207

Page 208: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

55 5 550102 Hoàng Thị Thu Hồng Nữ 06/08/2004 Hà Nam 0 K B B 3,75 4,00 3,50 19,00 H 273

55 5 550103 Cao Văn Hợp Nam 29/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,25 2,50 23,50 Đ 229

55 5 550104 Trần Thị Mai Huê Nữ 06/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 2,25 17,25 H 289

55 5 550105 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nữ 20/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,25 3,00 21,50 H 254

55 5 550106 Dương Thị Minh Huệ Nữ 21/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,25 34,75 Đ 53

55 5 550107 Nguyễn Duy Hùng Nam 22/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 2,25 26,75 Đ 191

55 5 550108 Hoàng Phi Hùng Nam 02/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 4,25 3,50 22,50 Đ 245

55 5 550109 Dương Văn Hùng Nam 07/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,00 30,00 Đ 140

55 5 550110 Vũ Đỗ Quang Huy Nam 29/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,50 39,50 Đ 10

55 5 550111 Vũ Quốc Huy Nam 13/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,50 2,50 27,50 Đ 183

55 5 550112 Hoàng Tuấn Huy Nam 05/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 2,50 25,50 Đ 210

55 5 550113 Dương Văn Huy Nam 31/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 3,00 21,50 H 254

55 5 550114 Nguyễn Xuân Huy Nam 27/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,00 2,75 24,25 Đ 220

55 5 550115 Vũ Thị Minh Huyền Nữ 04/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 2,50 31,50 Đ 108

55 5 550116 Nguyễn Thị Huyền Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 8,25 5,50 3,00 30,50 Đ 127

55 5 550117 Hoàng Thu Huyền Nữ 15/05/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 0,50 2,25 11,75 H 308

55 5 550118 Phạm Thu Huyền Nữ 03/03/2004 Hà Nam 0 K K K 6,50 4,50 4,00 26,00 Đ 201

55 5 550119 Phạm Quốc Hưng Nam 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,75 1,75 25,75 Đ 207

55 5 550120 Nguyễn Thành Hưng Nam 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 6,50 36,00 Đ 39

55 6 550121 Đinh Văn Hưng Nam 07/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 3,50 27,00 Đ 187

55 6 550122 Trần Thị Thu Hương Nữ 15/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 103

55 6 550123 Phạm Thị Hường Nữ 28/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,50 30,50 Đ 127

55 6 550124 Nguyễn Văn Khải Nam 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,00 4,75 29,25 Đ 150

55 6 550125 Nguyễn Quốc Khánh Nam 19/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,00 7,00 4,75 22,75 Đ 241

55 6 550126 Vũ Xuân Khôi Nam 31/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 3,00 32,00 Đ 95

55 6 550127 Đào Trung Kiên Nam 28/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,00 33,50 Đ 72

55 6 550128 Nguyễn Trung Kiên Nam 06/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 5,00 30,50 Đ 127

55 6 550129 Trần Trung Kiên Nam 09/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,75 3,50 23,00 Đ 235

55 6 550130 Vũ Trung Kiên Nam 06/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 6,25 34,25 Đ 62

55 6 550131 Vũ Trung Kiên Nam 24/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,25 34,75 Đ 53

55 6 550132 Đào Đức Trung Kiên Nam 22/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,75 34,25 Đ 62

55 6 550133 Lão Thị Thanh Lam Nữ 29/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 9,00 43,50 Đ 1

208

Page 209: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

55 6 550134 Phạm Thị Thanh Lam Nữ 10/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,00 36,50 Đ 34

55 6 550135 Đoàn Thị Ngọc Lan Nữ 12/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,50 3,50 24,50 Đ 219

55 6 550136 Vũ Thị Lan Nữ 06/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 3,00 26,00 Đ 201

55 6 550137 Trần Hoài Lanh Nữ 18/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 4,75 36,25 Đ 37

55 6 550138 Nguyễn Tùng Lâm Nam 27/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 39

55 6 550139 Hoàng Diệu Linh Nữ 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 6,00 6,75 33,25 Đ 78

55 6 550140 Nghiêm Thị Diệu Linh Nữ 26/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 3,00 28,50 Đ 161

55 6 550141 Dương Gia Linh Nam 06/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 3,50 25,00 Đ 215

55 6 550142 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,50 1,50 17,50 H 288

55 6 550143 Phạm Thị Mai Linh Nữ 03/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,00 3,50 25,50 Đ 210

55 6 550144 Lê Ngọc Linh Nữ 03/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,50 6,00 31,00 Đ 115

55 7 550145 Phạm Ngọc Linh Nữ 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 1,25 2,75 16,25 H 294

55 7 550146 Nguyễn Thảo Linh Nữ 15/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 3,50 3,75 20,75 H 260

55 7 550147 Nguyễn Thị Linh Nữ 02/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,25 5,25 33,75 Đ 70

55 7 550148 Đào Thị Thùy Linh Nữ 03/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 3,50 3,25 18,75 H 276

55 7 550149 Lại Thị Thùy Linh Nữ 08/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,00 4,00 23,00 Đ 235

55 7 550150 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 27/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 5,00 33,00 Đ 83

55 7 550151 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 22/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,75 6,00 35,00 Đ 50

55 7 550152 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 12/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 6,75 36,25 Đ 37

55 7 550153 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 31/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 3,75 24,75 Đ 217

55 7 550154 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 23/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 50

55 7 550155 Trần Vũ Đức Long Nam 16/06/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 5,75 7,50 4,00 30,50 Đ 127

55 7 550156 Nguyễn Thành Long Nam 22/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 0,25 0,00 -1,00 -1,00 H 315

55 7 550157 Nguyễn Thành Lộc Nam 31/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 3,50 29,00 Đ 155

55 7 550158 Nguyễn Tiến Lộc Nam 13/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 2,75 24,25 Đ 220

55 7 550159 Nguyễn Cẩm Ly Nữ 03/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 5,00 35,00 Đ 50

55 7 550160 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 18/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 2,75 29,25 Đ 150

55 7 550161 Nguyễn Thảo Ly Nữ 15/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 4,75 3,50 23,50 Đ 229

55 7 550162 Nguyễn Hoàng Mai Nữ 17/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 4,50 34,00 Đ 65

55 7 550163 Phùng Đình Mạnh Nam 10/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 1,75 0,00 4,00 7,50 H 314

55 7 550164 Lê Đức Mạnh Nam 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 4,50 33,00 Đ 83

55 7 550165 Lê Đức Mạnh Nam 25/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,25 33,25 Đ 78

209

Page 210: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

55 7 550166 Nguyễn Đức Mạnh Nam 09/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 2,50 7,00 3,75 22,75 Đ 241

55 7 550167 Viên Đức Mạnh Nam 23/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 78

55 7 550168 Vũ Quang Mạnh Nam 05/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 3,50 24,00 Đ 224

55 8 550169 Trần Văn Mạnh Nam 04/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 3,00 3,75 18,75 H 276

55 8 550170 Nguyễn Thị Phương May Nữ 26/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 3,25 5,25 24,25 Đ 220

55 8 550171 Bùi Lê Minh Nam 16/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,00 37,00 Đ 28

55 8 550172 Đào Ngọc Minh Nam 03/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 5,25 29,25 Đ 150

55 8 550173 Trần Ngọc Minh Nam 08/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 6,00 37,00 Đ 28

55 8 550174 Lại Quang Minh Nam 11/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,50 3,50 26,00 Đ 201

55 8 550175 Phạm Quang Minh Nam 31/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 8,00 3,00 28,50 Đ 161

55 8 550176 Hoàng Vũ Minh Nam 17/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,00 31,00 Đ 115

55 8 550177 Lê Thị Mùi Nữ 24/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,25 31,75 Đ 103

55 8 550178 Nguyễn Trà My Nữ 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,25 4,50 23,00 Đ 235

55 8 550179 Trần Thị Trà My Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,25 3,75 30,75 Đ 121

55 8 550180 Vũ Đình Nam Nam 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 8,00 2,00 27,50 Đ 183

55 8 550181 Trần Hoàng Nam Nam 05/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 2,75 24,75 Đ 217

55 8 550182 Nguyễn Thành Nam Nam 14/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,00 4,25 26,25 Đ 197

55 8 550183 Nguyễn Văn Nam Nam 18/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 6,25 36,75 Đ 32

55 8 550184 Bùi Thị Thúy Nga Nữ 08/02/2004 Nam Định 0 T K K 8,25 6,25 3,75 32,75 Đ 86

55 8 550185 Phạm Thị Ngọc Ngân Nữ 21/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 2,50 22,50 Đ 245

55 8 550186 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 19/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,25 5,25 20,75 H 260

55 8 550187 Lê Anh Nhi Nữ 27/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 8,50 38,50 Đ 14

55 8 550188 Trương ánh Nhi Nữ 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 5,25 31,25 Đ 111

55 8 550189 Nguyễn Linh Nhi Nữ 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 6,50 34,50 Đ 57

55 8 550190 Nguyễn Thị Linh Nhi Nữ 04/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 2,75 28,25 Đ 170

55 8 550191 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 20/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 34

55 8 550192 Viên Thị Yến Nhi Nữ 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,00 6,00 26,00 Đ 201

55 9 550193 Chu Thị Hồng Nhung Nữ 04/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 3,75 4,50 22,00 Đ 249

55 9 550194 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 31/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 4,00 26,50 Đ 192

55 9 550195 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 10/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 3,25 34,25 Đ 62

55 9 550196 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 18/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 2,75 26,25 Đ 197

55 9 550197 Nguyễn Hải Ninh Nam 16/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 3,00 31,50 Đ 108

210

Page 211: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

55 9 550198 Cao Thị Hiền Nương Nữ 30/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,50 30,50 Đ 127

55 9 550199 Nguyễn Xuân Phát Nam 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 2,75 31,25 Đ 111

55 9 550200 Nguyễn Duy Phong Nam 08/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,75 1,50 3,25 17,75 H 286

55 9 550201 Trần Quốc Phong Nam 24/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 2,50 23,50 Đ 229

55 9 550202 Nguyễn Thị Phương Nữ 06/06/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 8,50 2,75 28,25 Đ 170

55 9 550203 Trần Thị Thu Phương Nữ 17/12/2004 Ninh Bình 0 T K K 5,00 4,25 4,00 22,50 Đ 245

55 9 550204 Trần Thị Thu Phương Nữ 03/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 7,00 4,00 28,50 Đ 161

55 9 550205 Nguyễn Thị Việt Phương Nữ 11/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,25 30,25 Đ 136

55 9 550206 Nguyễn Thị Thúy Phượng Nữ 02/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 5,00 38,00 Đ 22

55 9 550207 Nguyễn Thị Thúy Phượng Nữ 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,50 3,75 2,75 13,25 H 305

55 9 550208 Bùi Hồng Quang Nam 07/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,50 34,00 Đ 65

55 9 550209 Trần Lê Quang Nam 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,75 5,50 3,50 26,00 Đ 201

55 9 550210 Đinh Hồng Quân Nam 31/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 2,75 30,25 Đ 136

55 9 550211 Nguyễn Hồng Quân Nam 23/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 7,75 4,50 27,00 Đ 187

55 9 550212 Phạm Minh Quân Nam 04/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 6,75 38,25 Đ 20

55 9 550213 Vũ Văn Quyến Nam 12/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 7,75 7,50 1,75 32,25 Đ 93

55 9 550214 Vũ Văn Quyến Nam 03/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 5,75 35,75 Đ 44

55 9 550215 Dương Anh Quyết Nam 06/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 2,25 31,75 Đ 103

55 9 550216 Nguyễn Văn Quyết Nam 27/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,00 36,00 Đ 39

55 10 550217 Đinh Xuân Quyết Nam 17/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 4,75 1,50 2,50 15,00 H 299

55 10 550218 Phạm Diễm Quỳnh Nữ 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 3,50 20,50 H 263

55 10 550219 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 04/05/2003 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 2,75 25,75 Đ 207

55 10 550220 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,00 34,00 Đ 65

55 10 550221 Trần Ngọc Sang Nam 19/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 6,25 4,50 22,00 Đ 249

55 10 550222 Hồ Thái Sơn Nam 28/05/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 3,75 26,25 Đ 197

55 10 550223 Đoàn Văn Sơn Nam 23/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 2,75 20,25 H 267

55 10 550224 Lê Văn Sơn Nam 07/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,25 31,25 Đ 111

55 10 550225 Lương Đức Tài Nam 20/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,25 31,75 Đ 103

55 10 550226 Trần Đức Tâm Nam 02/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,50 37,00 Đ 28

55 10 550227 Đào Minh Tâm Nữ 18/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 2,50 28,00 Đ 176

55 10 550228 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 03/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 3,75 3,00 23,00 Đ 235

55 10 550229 Trịnh Đức Thành Nam 19/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,50 2,25 2,75 16,25 H 294

211

Page 212: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

55 10 550230 Nguyễn Minh Thành Nam 23/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 4,50 32,00 Đ 95

55 10 550231 Nguyễn Trung Thành Nam 18/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,50 32,00 Đ 95

55 10 550232 Thái Thị Phương Thảo Nữ 22/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,00 7,00 37,00 Đ 28

55 10 550233 Trần Thị Phương Thảo Nữ 23/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 5,00 32,50 Đ 88

55 10 550234 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 17/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 0,25 3,00 13,00 H 306

55 10 550235 Lê Thị Thảo Nữ 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 2,25 23,75 Đ 226

55 10 550236 Trần Thị Thảo Nữ 02/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 2,50 27,00 Đ 187

55 10 550237 Vũ Thị Thảo Nữ 01/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 4,50 38,50 Đ 14

55 10 550238 Vũ Thị Thảo Nữ 27/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 4,50 32,00 Đ 95

55 10 550239 Trần Thu Thảo Nữ 28/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 4,25 32,25 Đ 93

55 10 550240 Đặng Thị Thắm Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 3,75 30,75 Đ 121

55 11 550241 Dương Minh Thắng Nam 30/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 4,25 28,75 Đ 157

55 11 550242 Nguyễn Quyết Thắng Nam 26/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 6,75 35,75 Đ 44

55 11 550243 Phạm Văn Thân Nam 17/10/2004 Hà Nam 0 T B B 1,50 4,00 2,50 13,50 H 301

55 11 550244 Lương Đức Thiện Nam 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,25 29,25 Đ 150

55 11 550245 Lê Đức Thịnh Nam 23/02/2004 Nam Định 0 T B B 4,75 6,50 4,00 26,50 Đ 192

55 11 550246 Nguyễn Thị Thoa Nữ 10/08/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 6,75 5,50 33,50 Đ 72

55 11 550247 Phạm Thị Hoài Thu Nữ 05/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,50 30,50 Đ 127

55 11 550248 Vũ Thị Hồng Thu Nữ 07/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,25 41,75 Đ 3

55 11 550249 Vũ Thị Thu Nữ 17/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,25 4,25 28,25 Đ 170

55 11 550250 Trần Thị Mai Thùy Nữ 23/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 4,25 31,25 Đ 111

55 11 550251 Trần Thị Phương Thùy Nữ 09/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 5,25 27,25 Đ 186

55 11 550252 Trần Thanh Thùy Nữ 18/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 1,75 24,25 Đ 220

55 11 550253 Trần Thị Thu Thùy Nữ 02/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 1,75 2,50 13,50 H 301

55 11 550254 Phạm Lệ Thủy Nữ 11/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,00 3,25 22,75 Đ 241

55 11 550255 Nguyễn Thu Thủy Nữ 06/03/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 4,25 4,25 21,25 H 259

55 11 550256 Nguyễn Thị Thúy Nữ 29/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,75 6,50 30,00 Đ 140

55 11 550257 Phạm Thị Thúy Nữ 21/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 6,00 38,00 Đ 22

55 11 550258 Nguyễn Thị Thu Thúy Nữ 23/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,50 33,50 Đ 72

55 11 550259 Vũ Thị Thư Nữ 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 2,50 29,50 Đ 146

55 11 550260 Nguyễn Công Thức Nam 20/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 4,25 35,75 Đ 44

55 11 550261 Trần Chính Tiên Nam 13/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 3,00 28,50 Đ 161

212

Page 213: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

55 11 550262 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 17/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,75 5,25 32,75 Đ 86

55 11 550263 Nguyễn Hữu Tiến Nam 28/05/2004 Hà Nam 0 T K K 3,50 6,50 3,50 23,50 Đ 229

55 11 550264 Phạm Văn Toàn Nam 24/09/2004 Hà Nội 0 T B B 3,75 4,25 2,00 18,00 H 284

55 12 550265 Nguyễn Xuân Toàn Nam 25/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,00 30,50 Đ 127

55 12 550266 Đinh Hương Trà Nữ 12/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 4,00 34,50 Đ 57

55 12 550267 Lại Phương Trà Nữ 17/10/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 1,50 3,00 1,75 10,75 H 312

55 12 550268 Nguyễn Thị Hải Trang Nữ 12/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,50 40,00 Đ 7

55 12 550269 Đoàn Huyền Trang Nữ 18/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 1,00 2,25 15,75 H 297

55 12 550270 Lê Huyền Trang Nữ 17/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 4,50 33,50 Đ 72

55 12 550271 Đinh Thị Huyền Trang Nữ 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 8,00 32,50 Đ 88

55 12 550272 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 103

55 12 550273 Đinh Thị Ngọc Trang Nữ 25/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,75 4,50 26,00 Đ 201

55 12 550274 Nguyễn Thu Trang Nữ 27/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,25 33,75 Đ 70

55 12 550275 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,75 4,50 38,00 Đ 22

55 12 550276 Lê Thùy Trang Nữ 19/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,50 21,50 H 254

55 12 550277 Trương Thị Thùy Trang Nữ 28/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,00 36,00 Đ 39

55 12 550278 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 12/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,50 28,50 Đ 161

55 12 550279 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 22/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 3,00 28,50 Đ 161

55 12 550280 Trần Ngọc Trung Nam 17/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,75 33,25 Đ 78

55 12 550281 Bùi Đức Trường Nam 03/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,00 30,50 Đ 127

55 12 550282 Dương Lam Trường Nam 15/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,00 31,00 Đ 115

55 12 550283 Nguyễn Văn Trường Nam 13/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,25 33,25 Đ 78

55 12 550284 Nguyễn Bá Xuân Trường Nam 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,00 1,50 13,00 H 306

55 12 550285 Nguyễn Quốc Trưởng Nam 17/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 3,00 19,50 H 270

55 12 550286 Dương Anh Tú Nam 01/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 4,75 28,75 Đ 157

55 12 550287 Bùi Văn Tú Nam 10/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 1,25 2,00 13,50 H 301

55 12 550288 Lương Công Tuấn Nam 07/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 2,00 2,25 2,50 11,00 H 311

55 13 550289 Nguyễn Minh Tuấn Nam 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 3,50 4,50 2,50 18,50 H 281

55 13 550290 Trần Quang Tuấn Nam 13/04/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,00 31,00 Đ 115

55 13 550291 Nguyễn Thanh Tùng Nam 22/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,00 30,00 Đ 140

55 13 550292 Vũ Văn Tùng Nam 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 7,00 2,25 23,75 Đ 226

55 13 550293 Nguyễn Văn Tuyền Nam 07/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 4,50 28,00 Đ 176

213

Page 214: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

55 13 550294 Nguyễn Quốc Tuyển Nam 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 7,50 31,00 Đ 115

55 13 550295 Viên Thị Kim Uyên Nữ 26/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 3,75 34,75 Đ 53

55 13 550296 Vũ Phương Uyên Nữ 08/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 5,25 30,75 Đ 121

55 13 550297 Nguyễn Thu Uyên Nữ 28/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 4,50 32,00 Đ 95

55 13 550298 Đỗ Tố Uyên Nữ 22/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,25 5,00 26,50 Đ 192

55 13 550299 Viên Thế Duy Văn Nam 21/05/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 4,00 19,00 H 273

55 13 550300 Lại Thị Thảo Vân Nữ 28/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 7,25 3,25 30,75 Đ 121

55 13 550301 Đinh Văn Việt Nam 12/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,25 28,25 Đ 170

55 13 550302 Nguyễn Quang Vinh Nam 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 2,00 3,50 18,00 H 284

55 13 550303 Nguyễn Quang Vinh Nam 22/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,00 31,00 Đ 115

55 13 550304 Trần Quang Vinh Nam 28/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 6,00 7,75 4,50 32,00 Đ 95

55 13 550305 Nguyễn Đức Vượng Nam 07/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 88

55 13 550306 Vũ Như Vượng Nam 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 3,75 30,75 Đ 121

55 13 550307 Lê Hà Vy Nữ 17/09/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 7,50 8,75 7,50 40,00 Đ 7

55 13 550308 Dương Thị Hà Vy Nữ 07/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,25 3,00 21,50 H 254

55 13 550309 Trương Thị Thanh Xuân Nữ 12/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,25 38,25 Đ 20

55 13 550310 Lưu Thị Xuân Nữ 07/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 3,00 2,75 18,75 H 276

55 13 550311 Vũ Thị Xuân Nữ 31/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,00 38,50 Đ 14

55 13 550312 Nguyễn Thị Như ý Nữ 27/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,50 33,00 Đ 83

55 13 550313 Dương Thị Yến Nữ 14/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,25 5,00 33,50 Đ 72

55 13 550314 Trần Thị Yến Nữ 19/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,75 37,75 Đ 25

55 13 550315 Phạm Thị Tiểu Yến Nữ 21/09/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 4,50 3,25 21,75 H 253

56 1 560001 Nguyễn Đình An Nam 18/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 4,50 6,50 25,50 Đ 164

56 1 560002 Đinh Tuấn An Nam 28/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 7,75 34,25 Đ 56

56 1 560003 Hoàng Duy Anh Nam 04/10/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 1,75 6,25 18,75 H 227

56 1 560004 Bùi Đức Anh Nam 06/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,00 36,00 Đ 41

56 1 560005 Lại Đức Anh Nữ 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 4,25 23,25 Đ 197

56 1 560006 Nguyễn Đức Anh Nam 28/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 8,00 43,00 Đ 1

56 1 560007 Hoàng Hải Anh Nam 18/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,50 2,75 5,00 23,50 Đ 192

56 1 560008 Nguyễn Kim Anh Nữ 19/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 4,00 24,00 Đ 183

56 1 560009 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 09/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 2,50 3,50 18,50 H 229

56 1 560010 Lại Thị Lan Anh Nữ 28/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 5,50 29,50 Đ 127

214

Page 215: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

56 1 560011 Lê Thị Lan Anh Nữ 19/05/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 6,25 4,00 25,50 Đ 164

56 1 560012 Lê Thị Lan Anh Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 7,25 5,75 28,25 Đ 144

56 1 560013 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 21/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 4,00 25,00 Đ 173

56 1 560014 Lê Mai Anh Nữ 24/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 55

56 1 560015 Cao Thị Mai Anh Nữ 19/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,50 32,50 Đ 77

56 1 560016 Đoàn Thị Ngọc Anh Nữ 25/02/2004 Hà Nội 0 T G G 6,25 9,25 7,00 38,00 Đ 24

56 1 560017 Lại Thị Ngọc Anh Nữ 08/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 5,50 6,00 31,00 Đ 100

56 1 560018 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 10/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 6,00 33,50 Đ 66

56 1 560019 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,00 5,50 5,00 26,00 Đ 161

56 1 560020 Nguyễn Tuấn Anh Nam 24/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 4,50 24,50 Đ 180

56 1 560021 Phạm Hoàng Việt Anh Nam 13/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 3,00 2,25 18,25 H 232

56 1 560022 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,75 39,25 Đ 16

56 1 560023 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 7,00 33,00 Đ 69

56 1 560024 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,50 38,00 Đ 24

56 2 560025 Hà Xuân Bắc Nam 19/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 1,75 2,50 12,00 H 247

56 2 560026 Nguyễn Xuân Bắc Nam 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 3,75 26,25 Đ 157

56 2 560027 Lại Thị Ngọc Bích Nữ 21/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,00 4,50 29,50 Đ 127

56 2 560028 Nguyễn Quốc Bình Nam 01/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,50 3,25 30,75 Đ 108

56 2 560029 Nguyễn Trần Thanh Bình Nam 23/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 6,00 30,00 Đ 117

56 2 560030 Đinh Thị Thu Bình Nữ 05/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 6,75 36,75 Đ 35

56 2 560031 Lại Thị Kim Chi Nữ 02/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 4,00 28,50 Đ 141

56 2 560032 Nguyễn Sỹ Chung Nam 22/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,75 40,75 Đ 8

56 2 560033 Hà Văn Chương Nam 14/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 8,00 40,50 Đ 9

56 2 560034 Nguyễn Văn Công Nam 23/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 1,25 5,50 19,00 H 226

56 2 560035 Lại Thị Cúc Nữ 14/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 7,00 7,00 38,00 Đ 24

56 2 560036 Ngô Đăng Cương Nam 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,25 2,75 23,75 Đ 189

56 2 560037 Đinh Quốc Cường Nam 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 46

56 2 560038 Hoàng Xuân Duẩn Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,25 6,25 31,75 Đ 89

56 2 560039 Lại Thị Kim Dung Nữ 16/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 3,00 4,00 20,00 H 218

56 2 560040 Trần Anh Dũng Nam 12/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,25 7,75 2,50 30,50 Đ 111

56 2 560041 Phạm Viết Tiến Dũng Nam 06/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 9,50 38,50 Đ 20

56 2 560042 Nguyễn Thùy Dương Nữ 28/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 6,25 31,25 Đ 96

215

Page 216: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

56 2 560043 Nguyễn Ngô Thùy Dương Nữ 20/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 8,50 38,50 Đ 20

56 2 560044 Nguyễn Tùng Dương Nam 08/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 4,00 2,50 19,50 H 220

56 2 560045 Nguyễn Đăng Đạt Nam 06/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 6,00 3,25 21,25 Đ 205

56 2 560046 Nguyễn Thành Đạt Nam 26/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,25 3,50 23,50 Đ 192

56 2 560047 Hoàng Thị Đạt Nữ 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 2,25 26,25 Đ 157

56 2 560048 Lại Tiến Đạt Nam 31/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,25 1,50 13,50 H 242

56 3 560049 Trương Tuấn Đạt Nam 22/06/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 3,50 5,25 3,75 21,25 Đ 205

56 3 560050 Trịnh Văn Định Nam 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,00 4,50 18,00 H 234

56 3 560051 Nguyễn Công Đoàn Nam 14/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 6,75 32,25 Đ 81

56 3 560052 Phạm Duy Đông Nam 13/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 6,00 4,50 25,50 Đ 164

56 3 560053 Lê Thị Gấm Nữ 29/03/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 4,50 26,00 Đ 161

56 3 560054 Nguyễn Thị Huyền Giang Nữ 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 6,00 35,50 Đ 44

56 3 560055 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 21/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 92

56 3 560056 Nguyễn Thị Quỳnh Giang Nữ 06/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 3,50 30,00 Đ 117

56 3 560057 Nguyễn Thị Thanh Giang Nữ 10/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,75 31,25 Đ 96

56 3 560058 Nguyễn Thị Thùy Giang Nữ 20/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 4,25 28,75 Đ 138

56 3 560059 Đỗ Văn Giáp Nam 08/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 4,50 29,00 Đ 136

56 3 560060 Nguyễn Văn Giáp Nam 22/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,25 31,75 Đ 89

56 3 560061 Trần Thu Hà Nữ 28/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,50 6,00 35,00 Đ 52

56 3 560062 Lê Thị Thu Hà Nữ 20/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,25 35,25 Đ 46

56 3 560063 Phạm Việt Hà Nam 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 1,50 4,00 5,00 16,00 H 238

56 3 560064 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 02/11/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,00 33,50 Đ 66

56 3 560065 Hoàng Thị Hồng Hảo Nữ 27/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,00 36,50 Đ 36

56 3 560066 Lại Thu Hằng Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 5,25 36,25 Đ 39

56 3 560067 Nguyễn Thu Hằng Nữ 23/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 8,00 39,00 Đ 18

56 3 560068 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 27/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 7,00 21,00 Đ 208

56 3 560069 Nguyễn Bảo Hân Nữ 17/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 62

56 3 560070 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,50 6,00 19,50 H 220

56 3 560071 Nguyễn Văn Hậu Nam 02/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 6,50 37,50 Đ 30

56 3 560072 Lê Thị Mai Hiên Nữ 11/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,00 5,00 21,00 Đ 208

56 4 560073 Hoàng Thị Hiền Nữ 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,00 42,00 Đ 3

56 4 560074 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,00 42,50 Đ 2

216

Page 217: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

56 4 560075 Trần Mạnh Hiệp Nam 23/11/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 8,75 4,00 31,50 Đ 92

56 4 560076 Lê Văn Hiệp Nam 09/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,75 35,25 Đ 46

56 4 560077 Đinh Huy Hiếu Nam 02/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 6,50 33,00 Đ 69

56 4 560078 Nguyễn Phạm Minh Hiếu Nam 12/11/2004 Bắc Ninh 0 K K K 6,50 6,75 2,75 29,25 Đ 134

56 4 560079 Lê Thành Hiếu Nam 26/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 5,25 25,25 Đ 168

56 4 560080 Nguyễn Trung Hiếu Nam 25/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,00 3,25 3,75 20,25 H 217

56 4 560081 Nguyễn Trung Hiếu Nam 20/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 3,00 25,50 Đ 164

56 4 560082 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 08/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,50 29,50 Đ 127

56 4 560083 Hoàng Thị Hoa Nữ 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 7,75 39,25 Đ 16

56 4 560084 Nguyễn Thị Hoa Nữ 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 5,00 35,00 Đ 52

56 4 560085 Vũ Thị Hoa Nữ 10/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 5,50 28,00 Đ 147

56 4 560086 Nguyễn Minh Hòa Nữ 04/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,00 38,50 Đ 20

56 4 560087 Lê Công Hoàng Nam 21/01/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 5,75 3,25 19,75 H 219

56 4 560088 Trần Đình Hoàng Nam 10/04/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,00 3,50 17,50 H 235

56 4 560089 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 4,00 27,50 Đ 150

56 4 560090 Đặng Văn Học Nam 20/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 4,50 3,25 19,25 H 225

56 4 560091 Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 4,25 33,25 Đ 68

56 4 560092 Lại Văn Huân Nam 23/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 8,50 38,00 Đ 24

56 4 560093 Lê Thị Thu Huệ Nữ 28/01/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 3,25 4,00 18,50 H 229

56 4 560094 Nguyễn Hữu Nam Huy Nam 31/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 5,50 29,50 Đ 127

56 4 560095 Nguyễn Quang Huy Nam 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,25 1,25 4,00 13,00 H 243

56 4 560096 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 14/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 6,75 31,25 Đ 96

56 5 560097 Lê Thanh Huyền Nữ 16/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 41

56 5 560098 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 19/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 7,75 41,75 Đ 4

56 5 560099 Đỗ Thị Huyền Nữ 15/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,75 3,75 31,25 Đ 96

56 5 560100 Trương Thị Huyền Nữ 29/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 7,00 40,00 Đ 12

56 5 560101 Lê Thị Thu Huyền Nữ 25/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,50 31,50 Đ 92

56 5 560102 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 04/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,00 4,00 30,00 Đ 117

56 5 560103 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 18/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 62

56 5 560104 Hoàng Thị Hường Nữ 11/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 5,25 32,75 Đ 73

56 5 560105 Lê Thị Thu Hường Nữ 15/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,25 38,25 Đ 23

56 5 560106 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 03/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 3,50 4,00 21,00 Đ 208

217

Page 218: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

56 5 560107 Nguyễn Minh Khánh Nam 18/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,00 32,00 Đ 85

56 5 560108 Nguyễn Nam Khánh Nam 15/07/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 5,25 2,50 19,50 H 220

56 5 560109 Vũ Hoàng Kiên Nam 30/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 2,50 21,00 Đ 208

56 5 560110 Hoàng Trung Kiên Nam 27/04/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 8,75 30,25 Đ 114

56 5 560111 Hoàng Mai Lan Nữ 17/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 3,50 5,00 23,50 Đ 192

56 5 560112 Nguyễn Thị Lan Nữ 13/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 2,75 25,25 Đ 168

56 5 560113 Trần Tiến Lâm Nam 23/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 85

56 5 560114 Lê Tùng Lâm Nam 11/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 5,50 31,00 Đ 100

56 5 560115 Trần Thị Hồng Lê Nữ 21/06/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 4,25 25,25 Đ 168

56 5 560116 Nguyễn Thị Bích Lệ Nữ 29/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,25 29,75 Đ 123

56 5 560117 Hà Thị Liên Nữ 01/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,50 2,75 24,75 Đ 177

56 5 560118 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,50 7,25 41,25 Đ 5

56 5 560119 Nguyễn Hoài Linh Nữ 06/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,00 32,00 Đ 85

56 5 560120 Trần Thị Khánh Linh Nữ 29/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 4,00 28,00 Đ 147

56 6 560121 Nguyễn Kiều Linh Nữ 05/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 4,75 29,75 Đ 123

56 6 560122 Đỗ Ngọc Linh Nam 08/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 7,25 34,25 Đ 56

56 6 560123 Mai Thùy Linh Nữ 19/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,25 6,50 33,00 Đ 69

56 6 560124 Nguyễn Thùy Linh Nữ 04/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 1,5 T G G 6,25 7,75 5,50 35,00 Đ 52

56 6 560125 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 28/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,50 31,50 Đ 92

56 6 560126 Vũ Thị Thanh Loan Nữ 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,75 29,75 Đ 123

56 6 560127 Nguyễn Đức Long Nam 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 2,00 24,00 Đ 183

56 6 560128 Nguyễn Thành Long Nam 10/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 2,50 29,50 Đ 127

56 6 560129 Tô Văn Long Nam 13/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 5,25 28,75 Đ 138

56 6 560130 Hoàng Thị Lợi Nữ 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 4,50 29,50 Đ 127

56 6 560131 Nguyễn Văn Lợi Nam 01/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 4,00 21,00 Đ 208

56 6 560132 Nguyễn Tiến Luyện Nam 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 5,50 25,00 Đ 173

56 6 560133 Nguyễn Thị ánh Ly Nữ 23/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,50 6,00 7,00 30,00 Đ 117

56 6 560134 Lại Thị Thảo Ly Nữ 19/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,00 32,50 Đ 77

56 6 560135 Lại Thị Trúc Ly Nữ 19/04/2004 Vũng Tàu 0 T K K 5,75 6,00 7,25 30,75 Đ 108

56 6 560136 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 21/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,00 36,50 Đ 36

56 6 560137 Lê Đức Mạnh Nam 24/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 5,50 24,00 Đ 183

56 6 560138 Trần Đức Mạnh Nam 08/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 2,75 4,75 23,25 Đ 197

218

Page 219: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

56 6 560139 Hoàng Ngọc Mạnh Nam 26/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 2,50 21,00 Đ 208

56 6 560140 Nguyễn Đức Minh Nam 09/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,50 32,00 Đ 85

56 6 560141 Lại Thị Trà My Nữ 18/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 2,25 3,50 22,00 Đ 203

56 6 560142 Nguyễn Thị Trà My Nữ 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,50 36,50 Đ 36

56 6 560143 Hà Bảo Nam Nam 08/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,00 6,50 3,25 28,25 Đ 144

56 6 560144 Nguyễn Sỹ Nam Nam 25/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 6,75 3,75 24,25 Đ 182

56 7 560145 Nguyễn Thế Nam Nam 19/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,25 4,25 18,25 H 232

56 7 560146 Phạm Thị Thúy Nga Nữ 16/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 4,00 24,00 Đ 183

56 7 560147 Đinh Thị Nghĩa Nữ 09/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0,5 T B B 6,00 6,25 3,50 28,50 Đ 141

56 7 560148 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 11/08/2003 Hà Nam 0 T B B 4,50 0,75 2,00 12,50 H 245

56 7 560149 Nguyễn Thị Lan Ngọc Nữ 21/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,00 3,75 2,00 11,50 H 248

56 7 560150 Nguyễn Văn Ngọc Nam 23/04/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 0,75 1,00 3,00 6,50 H 250

56 7 560151 Tô Thị ánh Nguyệt Nữ 25/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,50 4,25 28,75 Đ 138

56 7 560152 Hoàng Thị Minh Nguyệt Nữ 10/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 7,00 32,50 Đ 77

56 7 560153 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 29/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 4,50 28,50 Đ 141

56 7 560154 Vũ Thị Thanh Nhàn Nữ 06/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,75 30,75 Đ 108

56 7 560155 Vũ Tường Nhuệ Nam 12/11/2004 Hà Nam 0 K B B 1,75 2,75 4,00 13,00 H 243

56 7 560156 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 03/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 33

56 7 560157 Hà Thị Nhung Nữ 04/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 5,75 32,75 Đ 73

56 7 560158 Nguyễn Thị Nhung Nữ 08/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 7,00 29,50 Đ 127

56 7 560159 Trịnh Thị Kim Oanh Nữ 14/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,50 41,00 Đ 7

56 7 560160 Phùng Phương Phát Nam 14/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 8,00 5,00 31,00 Đ 100

56 7 560161 Nguyễn Hồng Phong Nam 25/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,00 6,25 23,75 Đ 189

56 7 560162 Nguyễn Hà Tuấn Phong Nam 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,50 6,25 32,25 Đ 81

56 7 560163 Nguyễn Xuân Phúc Nam 19/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 4,50 29,00 Đ 136

56 7 560164 Đinh Minh Phương Nam 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 5,00 25,00 Đ 173

56 7 560165 Trần Quang Phương Nam 08/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 3,00 24,00 Đ 183

56 7 560166 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 15/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,75 30,25 Đ 114

56 7 560167 Trần Thị Thu Phương Nữ 17/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,00 3,75 25,25 Đ 168

56 7 560168 Hoàng Xuân Phương Nam 11/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,75 4,25 3,75 23,75 Đ 189

56 8 560169 Ngô Bích Phượng Nữ 18/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 3,50 30,00 Đ 117

56 8 560170 Hoàng Thị Phượng Nữ 12/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 7,25 35,25 Đ 46

219

Page 220: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

56 8 560171 Nguyễn Thị Phượng Nữ 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,50 6,00 39,50 Đ 13

56 8 560172 Lại Đức Quang Nam 02/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 3,75 27,25 Đ 151

56 8 560173 Lê Mạnh Quang Nam 21/05/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 3,50 4,00 19,50 H 220

56 8 560174 Nguyễn Minh Quang Nam 07/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,75 3,00 3,25 18,75 H 227

56 8 560175 Lê Anh Quân Nam 13/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,50 31,00 Đ 100

56 8 560176 Phạm Anh Quân Nam 15/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,50 2,50 23,50 Đ 192

56 8 560177 Nguyễn Giang Quốc Nam 21/08/2004 Gia Lai 0 T B B 6,00 3,50 2,50 21,50 Đ 204

56 8 560178 Nguyễn Văn Quyết Nam 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 2,75 25,25 Đ 168

56 8 560179 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 7,25 41,25 Đ 5

56 8 560180 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 18/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 5,50 39,50 Đ 13

56 8 560181 Đinh Lập Quỳnh Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,25 2,75 21,25 Đ 205

56 8 560182 Lại Thị Như Quỳnh Nữ 20/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,25 37,25 Đ 32

56 8 560183 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 23/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 4,00 25,00 Đ 173

56 8 560184 Nguyễn Hoàng Sang Nam 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 3,50 20,50 H 216

56 8 560185 Nguyễn Hồng Sơn Nam 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 3,00 22,50 Đ 202

56 8 560186 Nguyễn Xuân Sơn Nam 11/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 3,25 4,00 19,50 H 220

56 8 560187 Nguyễn Văn Sỹ Nam 04/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 7,00 4,00 2,50 24,50 Đ 180

56 8 560188 Nguyễn Bá Tài Nam 07/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 7,00 37,50 Đ 30

56 8 560189 Nguyễn Thị Tâm Nữ 09/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 3,00 3,75 24,75 Đ 177

56 8 560190 Lê Tiến Thành Nam 14/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 3,50 31,00 Đ 100

56 8 560191 Hoàng Văn Thành Nam 23/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 2,50 24,00 Đ 183

56 8 560192 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 06/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,00 30,50 Đ 111

56 9 560193 Nguyễn Thị Thảo Nữ 12/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 6,00 38,00 Đ 24

56 9 560194 Vũ Thị Thảo Nữ 22/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,00 7,00 35,50 Đ 44

56 9 560195 Đỗ Thu Thảo Nữ 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 6,25 29,25 Đ 134

56 9 560196 Hoàng Thị Thu Thảo Nữ 27/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 5,75 29,75 Đ 123

56 9 560197 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 13/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 5,50 30,00 Đ 117

56 9 560198 Lê Mạnh Thạo Nam 05/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 5,25 32,25 Đ 81

56 9 560199 Nguyễn Văn Thịnh Nam 13/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,75 34,25 Đ 56

56 9 560200 Lê Thị Thoan Nữ 30/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 8,00 39,50 Đ 13

56 9 560201 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 14/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,50 36,00 Đ 41

56 9 560202 Hoàng Thị Ngọc Thu Nữ 07/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,25 40,25 Đ 10

220

Page 221: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

56 9 560203 Lại Thị Thủy Nữ 10/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 4,75 30,25 Đ 114

56 9 560204 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 29/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 5,50 30,50 Đ 111

56 9 560205 Trương Thị Thanh Thúy Nữ 12/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 18

56 9 560206 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 09/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,00 2,50 21,00 Đ 208

56 9 560207 Nguyễn Văn Thức Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 46

56 9 560208 Hà Thị Thương Nữ 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 77

56 9 560209 Nguyễn Thị Thương Nữ 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,00 2,50 18,50 H 229

56 9 560210 Lê Mạnh Thường Nam 22/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 4,50 34,00 Đ 62

56 9 560211 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 28/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 5,75 27,25 Đ 151

56 9 560212 Nguyễn Văn Toàn Nam 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 8,50 5,00 31,00 Đ 100

56 9 560213 Nguyễn Thị Trang Nữ 01/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 5,00 23,50 Đ 192

56 9 560214 Bùi Thu Trang Nữ 16/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 1,50 3,00 17,00 H 236

56 9 560215 Nguyễn Thu Trang Nữ 19/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 2,75 25,75 Đ 163

56 9 560216 Nguyễn Thu Trang Nữ 22/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,00 31,00 Đ 100

56 10 560217 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,25 34,25 Đ 56

56 10 560218 Hà Thùy Trang Nữ 08/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,75 0,25 2,75 6,75 H 249

56 10 560219 Nghiêm Thùy Trang Nữ 05/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 5,50 7,00 34,00 Đ 62

56 10 560220 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 29/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 3,75 26,25 Đ 157

56 10 560221 Hoàng Đức Trung Nam 25/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,50 23,00 Đ 199

56 10 560222 Nguyễn Đức Trung Nam 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 2,75 28,25 Đ 144

56 10 560223 Bùi Quang Trung Nam 28/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 1,75 3,50 12,50 H 245

56 10 560224 Vũ Xuân Trường Nam 02/09/2004 Hà Nội 0 T K B 6,25 5,50 3,50 27,00 Đ 155

56 10 560225 Nguyễn Văn Tú Nam 27/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,00 33,00 Đ 69

56 10 560226 Hoàng Minh Tuân Nam 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,25 1,50 21,00 Đ 208

56 10 560227 Nguyễn Văn Tuân Nam 10/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,00 3,00 16,00 H 238

56 10 560228 Trần Danh Tuấn Nam 23/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,75 37,75 Đ 29

56 10 560229 Đỗ Quốc Tuấn Nam 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,75 3,75 24,75 Đ 177

56 10 560230 Nguyễn Hữu Tùng Nam 03/12/2004 Hà Nam 0 T B B 2,50 4,00 2,50 15,50 H 240

56 10 560231 Nguyễn Thanh Tùng Nam 08/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,25 2,50 14,50 H 241

56 10 560232 Nguyễn Thanh Tùng Nam 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,00 6,75 27,25 Đ 151

56 10 560233 Hoàng Thị Tuyết Nữ 12/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 2,50 23,00 Đ 199

56 11 560234 Nguyễn Đức Tước Nam 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,75 40,25 Đ 10

221

Page 222: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

56 11 560235 Nguyễn Thị Hồng Uyên Nữ 10/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 1,50 23,00 Đ 199

56 11 560236 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 26/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,00 31,00 Đ 100

56 11 560237 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 5,25 31,75 Đ 89

56 11 560238 Nguyễn Thị Kim Vân Nữ 14/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,25 32,75 Đ 73

56 11 560239 Nguyễn Văn Việt Nam 28/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,25 32,25 Đ 81

56 11 560240 Phạm Viết Vinh Nam 26/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 56

56 11 560241 Hoàng Vũ Nam 16/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 5,25 27,75 Đ 149

56 11 560242 Bùi Nguyên Vũ Nam 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 5,25 27,25 Đ 151

56 11 560243 Lưu Quang Vũ Nam 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,25 4,75 26,25 Đ 157

56 11 560244 Nguyễn Quang Vũ Nam 04/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 4,25 32,75 Đ 73

56 11 560245 Đinh Văn Vũ Nam 16/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 46

56 11 560246 Vũ Đức Vui Nam 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 8,00 37,00 Đ 33

56 11 560247 Nguyễn Nhật Vy Nữ 25/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,25 36,25 Đ 39

56 11 560248 Lê Thanh Xuân Nam 02/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 5,25 34,25 Đ 56

56 11 560249 Thái Thị Xuân Nữ 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,25 4,50 26,50 Đ 156

56 11 560250 Phạm Thị Hoàng Yến Nữ 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,75 5,00 3,50 17,00 H 236

61 1 610001 Đỗ Hải á Nam 16/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 8,75 35,75 Đ 119

61 1 610002 Ngô Đắc Bình An Nam 02/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,75 31,75 Đ 221

61 1 610003 Nguyễn Đình An Nam 13/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,25 3,50 23,50 Đ 365

61 1 610004 Trần Đức An Nam 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,00 7,00 34,00 Đ 163

61 1 610005 Nguyễn Vũ Phúc An Nam 12/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 8,00 7,75 35,25 Đ 134

61 1 610006 Trần Chung Anh Nam 23/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 1,50 25,00 Đ 355

61 1 610007 Nguyễn Diệu Anh Nữ 27/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 150

61 1 610008 Vũ Đức Duy Anh Nam 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 6,25 34,75 Đ 146

61 1 610009 Lê Hà Anh Nữ 10/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 5,25 27,75 Đ 314

61 1 610010 Trần Thị Hải Anh Nữ 09/08/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 6,25 8,00 34,50 Đ 150

61 1 610011 Ngô Hoàng Anh Nam 11/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,50 2,00 17,50 H 413

61 1 610012 Trần Huyền Anh Nữ 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 6,50 35,50 Đ 125

61 1 610013 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 24/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,00 0,75 0,75 4,25 H 426

61 1 610014 Trần Thị Lam Anh Nữ 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,25 40,25 Đ 26

61 1 610015 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 18/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 4,00 26,00 Đ 338

61 1 610016 Trần Lâm Anh Nữ 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 9,25 6,75 35,75 Đ 119

222

Page 223: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 1 610017 Trần Lê Anh Nam 29/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 4,75 31,75 Đ 221

61 1 610018 Hoàng Thị Mai Anh Nữ 30/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,00 36,00 Đ 109

61 1 610019 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,25 4,50 26,50 Đ 331

61 1 610020 Vũ Hoàng Ngọc Anh Nữ 13/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,75 39,25 Đ 48

61 1 610021 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 21/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 6,75 7,00 35,50 Đ 125

61 1 610022 Trịnh Thị Ngọc Anh Nữ 25/01/2004 Yên Bình, Yên Bái 0 T G G 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 138

61 1 610023 Triệu Nguyệt Anh Nữ 02/08/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 6,00 7,00 35,00 Đ 138

61 1 610024 Hoàng Phương Anh Nữ 19/10/2004 Hà Nội 0 T G G 5,75 8,75 9,25 38,25 Đ 68

61 2 610025 Nguyễn Phương Anh Nữ 16/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 5,25 25,75 Đ 342

61 2 610026 Nguyễn Phương Anh Nữ 04/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,25 6,50 26,50 Đ 331

61 2 610027 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 6,00 31,00 Đ 243

61 2 610028 Ngô Quốc Anh Nam 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 6,75 36,25 Đ 106

61 2 610029 Nguyễn Quốc Anh Nam 19/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,50 5,75 4,00 22,50 H 379

61 2 610030 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,00 37,50 Đ 79

61 2 610031 Nguyễn Đình Thị Thúy Anh Nữ 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 8,25 37,75 Đ 73

61 2 610032 Nguyễn Tuấn Anh Nam 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 7,25 31,75 Đ 221

61 2 610033 Nguyễn Đào Vân Anh Nữ 09/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 8,25 35,75 Đ 119

61 2 610034 Nguyễn Thị ảnh Nữ 28/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 7,50 38,50 Đ 64

61 2 610035 Trần Diệu ánh Nữ 21/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 7,75 37,25 Đ 87

61 2 610036 Nguyễn Minh ánh Nữ 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 8,50 40,00 Đ 29

61 2 610037 Hà Thị Minh ánh Nữ 22/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 52

61 2 610038 Đỗ Ngọc ánh Nữ 03/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 5,00 31,00 Đ 243

61 2 610039 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,25 33,25 Đ 188

61 2 610040 Phạm Thị Ngọc ánh Nữ 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 5,50 31,50 Đ 228

61 2 610041 Nguyễn Đăng Ba Nam 16/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,50 5,75 28,25 Đ 307

61 2 610042 Đan Hữu Ba Nam 04/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,25 2,50 15,50 H 420

61 2 610043 Nguyễn Văn Ba Nam 24/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,25 30,75 Đ 252

61 2 610044 Nguyễn Duy Việt Bách Nam 26/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,25 4,75 27,75 Đ 314

61 2 610045 Phạm Đức Bản Nam 02/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,25 3,25 16,75 H 417

61 2 610046 Nguyễn Phú Bảo Nam 03/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,50 2,75 27,75 Đ 314

61 2 610047 Vũ Thanh Bình Nam 09/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 150

61 2 610048 Nguyễn Văn Bình Nam 04/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 2,75 19,75 H 398

223

Page 224: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 3 610049 Đinh Duy Cảnh Nam 17/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 3,50 34,50 Đ 150

61 3 610050 Vũ Thu Chang Nam 07/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 5,25 28,75 Đ 297

61 3 610051 Nguyễn Ngọc Châm Nữ 18/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 228

61 3 610052 Nguyễn Thị Ngọc Châm Nữ 23/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 5,25 6,50 31,00 Đ 243

61 3 610053 Trần Ngọc Bảo Châu Nữ 14/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 8,50 39,50 Đ 41

61 3 610054 Nguyễn Thị Hà Chi Nữ 09/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,75 38,25 Đ 68

61 3 610055 Trần Hạnh Chi Nữ 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 9,25 39,75 Đ 31

61 3 610056 Tống Khánh Chi Nữ 05/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 8,75 39,75 Đ 31

61 3 610057 Nguyễn Kim Chi Nữ 12/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 3,00 23,00 Đ 372

61 3 610058 Hoàng Linh Chi Nữ 11/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 8,50 37,50 Đ 79

61 3 610059 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 27/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,75 5,75 28,75 Đ 297

61 3 610060 Nguyễn Thị Mai Chi Nữ 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 2,25 28,25 Đ 307

61 3 610061 Trần Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 28/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,75 42,25 Đ 3

61 3 610062 Nguyễn Thị Thùy Chi Nữ 23/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,50 5,75 32,25 Đ 212

61 3 610063 Đặng Quyết Chí Nam 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 4,75 25,25 Đ 350

61 3 610064 Trần Thanh Chúc Nữ 15/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 7,75 36,75 Đ 96

61 3 610065 Nguyễn Văn Chung Nam 15/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 2,75 6,50 8,25 26,75 Đ 327

61 3 610066 Nguyễn Mai Cơn Nam 14/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 8,75 40,25 Đ 26

61 3 610067 Nguyễn Thị Cúc Nữ 23/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,00 39,50 Đ 41

61 3 610068 Nguyễn Văn Cương Nam 18/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,50 5,00 27,50 Đ 321

61 3 610069 Trần Văn Cường Nam 28/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 5,75 35,25 Đ 134

61 3 610070 Văn Thành Danh Nam 11/06/2004 Hà Nội 0 T K K 5,75 5,75 5,50 28,50 Đ 303

61 3 610071 Nguyễn Thị Minh Diễm Nữ 24/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 8,00 36,00 Đ 109

61 3 610072 Đỗ Bách Diệp Nữ 07/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,50 42,00 Đ 5

61 4 610073 Đặng Thị Phương Dung Nữ 12/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 3,25 31,25 Đ 238

61 4 610074 Nguyễn Thị Thanh Dung Nữ 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,25 4,00 25,50 Đ 346

61 4 610075 Lã Thị Thùy Dung Nữ 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,25 4,25 23,25 Đ 370

61 4 610076 Vũ Thị Thùy Dung Nữ 04/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 8,50 33,50 Đ 176

61 4 610077 Lại Đức Dũng Nam 27/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 7,75 36,75 Đ 96

61 4 610078 Lê Sỹ Dũng Nam 25/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,75 3,25 24,25 Đ 360

61 4 610079 Nguyễn Tấn Dũng Nam 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,00 2,25 15,75 H 419

61 4 610080 Đặng Trung Dũng Nam 15/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,00 5,25 31,75 Đ 221

224

Page 225: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 4 610081 Nguyễn Văn Dũng Nam 25/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,00 32,50 Đ 204

61 4 610082 Nguyễn Hải Duy Nam 24/06/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 6,75 7,00 33,50 Đ 176

61 4 610083 Nguyễn Hữu Duy Nam 29/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 4,00 4,75 5,00 22,50 H 379

61 4 610084 Đặng Văn Duy Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,25 3,50 16,00 H 418

61 4 610085 Nguyễn Thị Mai Duyên Nữ 07/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,75 25,25 Đ 350

61 4 610086 Phạm Ngọc Dương Nam 15/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 3,75 30,25 Đ 262

61 4 610087 Ngô Thị Quỳnh Dương Nữ 27/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 5,00 29,50 Đ 276

61 4 610088 Bùi Thùy Dương Nữ 06/11/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 4,75 7,25 30,25 Đ 262

61 4 610089 Đặng Ngọc Đang Nữ 19/10/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 8,50 9,75 39,75 Đ 31

61 4 610090 Trần Kế Đạt Nam 10/01/2004 Nam Định 0 T G G 6,75 9,25 8,50 40,50 Đ 20

61 4 610091 Nguyễn Phát Đạt Nam 18/08/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,50 3,50 24,00 Đ 363

61 4 610092 Lê Quốc Đạt Nam 01/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 5,50 31,50 Đ 228

61 4 610093 Nguyễn Thành Đạt Nam 02/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,25 40,25 Đ 26

61 4 610094 Phạm Thành Đạt Nam 13/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 3,75 24,25 Đ 360

61 4 610095 Nguyễn Tiến Đạt Nam 25/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 8,00 37,50 Đ 79

61 4 610096 Nguyễn Tiến Đạt Nam 19/09/2004 TP Hồ Chí Minh 0 K B B 4,50 3,75 6,50 23,00 Đ 372

61 5 610097 Nguyễn Tiến Đạt Nam 14/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,75 41,75 Đ 9

61 5 610098 Đỗ Trung Đạt Nam 30/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 2,50 23,00 Đ 372

61 5 610099 Trần Văn Đạt Nam 24/12/2004 Liên Bang Nga 0 T B B 5,25 3,25 2,25 19,25 H 401

61 5 610100 Vũ Văn Đạt Nam 05/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 1,50 17,50 H 413

61 5 610101 Nguyễn Xuân Đỉnh Nam 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,50 3,00 2,75 19,75 H 398

61 5 610102 Trần Mạnh Đức Nam 17/10/2004 Hà Nội 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 228

61 5 610103 Hà Minh Đức Nam 18/11/2004 Điện Biên 0 T K K 5,50 8,00 5,50 32,50 Đ 204

61 5 610104 Nguyễn Minh Đức Nam 26/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 3,00 33,00 Đ 191

61 5 610105 Phạm Thị Mỹ Đức Nữ 15/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 217

61 5 610106 Nguyễn Tiến Đức Nam 15/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,50 5,00 26,50 Đ 331

61 5 610107 Nguyễn Trung Đức Nam 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 6,25 5,25 25,75 Đ 342

61 5 610108 Phạm Xuân Đức Nam 18/12/2004 Nam Định 0 T B B 5,00 4,25 2,50 21,00 H 388

61 5 610109 Ngô Đỗ Hải Đường Nam 17/09/2004 Tam Đường, Lai Châu 0 T G G 7,00 9,25 7,25 39,75 Đ 31

61 5 610110 Hoàng Hương Giang Nữ 26/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,00 5,25 6,50 33,00 Đ 191

61 5 610111 Nguyễn Hương Giang Nữ 06/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 6,50 31,50 Đ 228

61 5 610112 Vũ Hương Giang Nữ 26/09/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 9,25 8,00 42,50 Đ 2

225

Page 226: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 5 610113 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 16/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 15

61 5 610114 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 11/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 8,00 42,00 Đ 5

61 5 610115 Phạm Thị Hương Giang Nữ 14/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 8,00 38,00 Đ 70

61 5 610116 Bạch Thanh Giang Nữ 13/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 7,50 42,00 Đ 5

61 5 610117 Nguyễn Thị Giáp Nữ 14/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 61

61 5 610118 Vũ Xuân Giáp Nam 24/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 6,50 32,50 Đ 204

61 5 610119 Lê Đức Hà Nam 05/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 7,00 30,50 Đ 254

61 5 610120 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 12/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,75 33,75 Đ 172

61 6 610121 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 52

61 6 610122 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 5,25 28,75 Đ 297

61 6 610123 Nguyễn Thu Hà Nữ 09/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 6,25 5,50 33,00 Đ 191

61 6 610124 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 03/03/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 7,50 7,75 36,75 Đ 96

61 6 610125 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 4,50 29,00 Đ 291

61 6 610126 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 03/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,50 5,75 3,50 22,00 H 383

61 6 610127 Trần Duy Hải Nam 09/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 4,25 25,75 Đ 342

61 6 610128 Ngô Nam Hải Nam 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,75 29,25 Đ 284

61 6 610129 Nguyễn Văn Hải Nam 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 1,25 2,25 12,25 H 425

61 6 610130 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 21/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 5,75 35,75 Đ 119

61 6 610131 Đoàn Viết Hào Nam 25/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,50 7,50 4,00 26,00 Đ 338

61 6 610132 Phạm Thị Lan Hảo Nữ 06/11/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T G G 6,75 8,00 6,00 35,50 Đ 125

61 6 610133 Đoàn Thị Hằng Nữ 19/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 4,00 7,00 26,50 Đ 331

61 6 610134 Đỗ Thị Hằng Nữ 09/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 4,50 29,50 Đ 276

61 6 610135 Phạm Thị Hằng Nữ 28/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 2,75 32,75 Đ 198

61 6 610136 Trần Thị Hằng Nữ 07/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 5,25 33,75 Đ 172

61 6 610137 Lưu Thu Hằng Nữ 24/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 6,00 34,00 Đ 163

61 6 610138 Nguyễn Thu Hằng Nữ 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 5,75 27,75 Đ 314

61 6 610139 Nguyễn Thu Hằng Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 8,00 36,50 Đ 101

61 6 610140 Trần Thu Hằng Nữ 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 8,25 39,75 Đ 31

61 6 610141 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 10/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,25 34,25 Đ 158

61 6 610142 Nguyễn Văn Hậu Nam 29/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 3,00 25,50 Đ 346

61 6 610143 Lê Thảo Hiền Nữ 28/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,25 41,25 Đ 14

61 6 610144 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 92

226

Page 227: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 7 610145 Đặng Thị Hiển Nữ 17/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,50 33,50 Đ 176

61 7 610146 Vũ Duy Hiến Nam 20/12/2004 Uông Bí, Quảng Ninh 0 K B B 4,00 4,75 3,75 21,25 H 387

61 7 610147 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 27/04/2004 Thanh Sơn, Phú Thọ 0 T K K 7,25 7,25 5,00 34,00 Đ 163

61 7 610148 Đặng Minh Hiếu Nam 02/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 3,75 17,75 H 410

61 7 610149 Nguyễn Minh Hiếu Nam 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 3,50 8,25 6,50 30,00 Đ 268

61 7 610150 Nguyễn Minh Hiếu Nam 23/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,00 8,25 34,25 Đ 158

61 7 610151 Vũ Minh Hiếu Nam 11/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,75 37,25 Đ 87

61 7 610152 Nguyễn Trung Hiếu Nam 23/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 6,75 35,75 Đ 119

61 7 610153 Nguyễn Trung Hiếu Nam 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 4,75 7,00 5,50 29,00 Đ 291

61 7 610154 Nguyễn Trung Hiếu Nam 02/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,50 32,50 Đ 204

61 7 610155 Nguyễn Trung Hiếu Nam 10/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 0,25 2,00 12,50 H 424

61 7 610156 Trần Trung Hiếu Nam 05/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,50 30,50 Đ 254

61 7 610157 Trần Trung Hiếu Nam 26/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,50 35,00 Đ 138

61 7 610158 Nguyễn Văn Hiếu Nam 27/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 4,75 25,75 Đ 342

61 7 610159 Phạm Hữu Hiệu Nam 25/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 4,75 29,25 Đ 284

61 7 610160 Phạm Quỳnh Hoa Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,00 39,00 Đ 52

61 7 610161 Nguyễn Thị Hoa Nữ 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 8,00 40,50 Đ 20

61 7 610162 Trần Thị Hoa Nữ 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 4,75 27,75 Đ 314

61 7 610163 Văn Thị Hoa Nữ 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 3,75 3,25 19,75 H 398

61 7 610164 Đỗ Trung Hoàn Nam 26/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,00 5,25 4,50 21,00 H 388

61 7 610165 Đỗ Huy Hoàng Nam 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 4,00 29,50 Đ 276

61 7 610166 Nguyễn Huy Hoàng Nam 13/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 7,75 6,50 30,00 Đ 268

61 7 610167 Trịnh Huy Hoàng Nam 15/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,00 36,50 Đ 101

61 7 610168 Phạm Minh Hoàng Nam 23/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,75 7,00 33,50 Đ 176

61 8 610169 Đào Ngọc Hoàng Nam 13/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,25 2,50 21,50 H 386

61 8 610170 Nguyễn Đức Học Nam 23/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 191

61 8 610171 Trần Thị ánh Hồng Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 9,25 37,25 Đ 87

61 8 610172 Nguyễn Văn Huấn Nam 25/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 2,00 3,75 18,75 H 405

61 8 610173 Đào Thị Huế Nữ 31/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 3,00 29,00 Đ 291

61 8 610174 Đỗ Thị Huệ Nữ 13/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 5,00 29,50 Đ 276

61 8 610175 Trương Chính Hùng Nam 20/01/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 7,75 8,25 36,75 Đ 96

61 8 610176 Trần Mạnh Hùng Nam 12/01/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 2,00 7,75 4,00 23,50 Đ 365

227

Page 228: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 8 610177 Trần Mạnh Hùng Nam 19/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,50 5,75 4,00 22,50 H 379

61 8 610178 Trần Thế Hùng Nam 10/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 8,00 37,50 Đ 79

61 8 610179 Cao Danh Huy Nam 06/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 3,75 31,75 Đ 221

61 8 610180 Nguyễn Khắc Huy Nam 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 125

61 8 610181 Nguyễn Ngọc Huy Nam 10/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 8,75 39,75 Đ 31

61 8 610182 Đặng Quang Huy Nam 23/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 4,50 25,00 Đ 355

61 8 610183 Đỗ Trung Huy Nam 29/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 4,75 4,25 4,00 22,00 H 383

61 8 610184 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 14/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 5,50 28,00 Đ 312

61 8 610185 Trần Thị Thu Huyền Nữ 12/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,50 7,75 33,75 Đ 172

61 8 610186 Nguyễn Việt Hưng Nam 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 8,00 39,00 Đ 52

61 8 610187 Đỗ Thị Hoài Hương Nữ 28/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 8,00 36,00 Đ 109

61 8 610188 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 6,00 30,50 Đ 254

61 8 610189 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,00 4,50 24,50 Đ 359

61 8 610190 Đặng Thị Hương Nữ 14/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 2,50 3,50 20,50 H 391

61 8 610191 Đỗ Thị Hương Nữ 04/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,00 4,00 27,00 Đ 323

61 8 610192 Vũ Thị Hương Nữ 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,75 7,00 34,50 Đ 150

61 9 610193 Nguyễn Thu Hương Nữ 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 109

61 9 610194 Đoàn Thị Thu Hương Nữ 26/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 5,50 31,00 Đ 243

61 9 610195 Bùi Thùy Hương Nữ 03/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,25 5,25 31,75 Đ 221

61 9 610196 Đặng Bích Hường Nữ 11/06/2004 Tam Điệp, Ninh Bình 0 T K K 7,50 6,25 6,00 33,50 Đ 176

61 9 610197 Tô Thị Hường Nữ 17/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 6,00 35,50 Đ 125

61 9 610198 Nguyễn Thu Hường Nữ 26/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 5,00 29,50 Đ 276

61 9 610199 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 17/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,75 35,75 Đ 119

61 9 610200 Vũ Thúy Hường Nữ 05/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 9,50 40,50 Đ 20

61 9 610201 Nguyễn Quang Khải Nam 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,00 6,75 28,75 Đ 297

61 9 610202 Nguyễn Văn Khải Nam 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 2,75 4,75 22,75 Đ 378

61 9 610203 Phạm Quốc Khánh Nam 31/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 5,50 29,00 Đ 291

61 9 610204 Đoàn Hoàng Vân Khánh Nữ 01/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 9,50 40,50 Đ 20

61 9 610205 Đào Xuân Khiêm Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,50 7,00 27,50 Đ 321

61 9 610206 Nguyễn Trung Kiên Nam 07/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 6,75 28,25 Đ 307

61 9 610207 Nguyễn Trung Kiên Nam 23/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 8,75 39,25 Đ 48

61 9 610208 Ngô Văn Kiên Nam 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 7,75 35,25 Đ 134

228

Page 229: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 9 610209 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 27/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,50 6,50 20,00 H 394

61 9 610210 Lã Thị Thanh Lan Nữ 26/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,50 41,50 Đ 10

61 9 610211 Nguyễn Thị Lan Nữ 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 150

61 9 610212 Nguyễn Hoàng Lâm Nam 25/07/2004 Hà Nội 0 T G G 6,25 8,50 9,50 39,00 Đ 52

61 9 610213 Bùi Long Phúc Lâm Nam 27/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 7,00 34,00 Đ 163

61 9 610214 Nguyễn Thành Lâm Nam 07/12/2004 Nam Định 0 T G G 6,00 9,00 8,50 38,50 Đ 64

61 9 610215 Đào Tùng Lâm Nam 19/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 8,50 39,50 Đ 41

61 9 610216 Trương Thị Liên Nữ 25/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 9,50 39,50 Đ 41

61 10 610217 Trần Diệu Linh Nữ 03/03/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 7,00 9,00 36,00 Đ 109

61 10 610218 Đặng Hoài Linh Nữ 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,75 6,00 33,00 Đ 191

61 10 610219 Phạm Hoàng Linh Nữ 30/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,25 8,25 32,75 Đ 198

61 10 610220 Vũ Thị Huyền Linh Nữ 04/10/2004 Nam Định 0 T B B 4,25 1,50 6,25 17,75 H 410

61 10 610221 Trần Khánh Linh Nữ 22/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,25 9,00 36,00 Đ 109

61 10 610222 Lê Thị Khánh Linh Nữ 09/08/2004 ý Yên, Nam Định 0 T G G 6,00 8,00 9,75 37,75 Đ 73

61 10 610223 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 15/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 8,50 39,00 Đ 52

61 10 610224 Trần Mai Linh Nữ 05/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 6,50 4,75 30,25 Đ 262

61 10 610225 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 05/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 7,00 30,00 Đ 268

61 10 610226 Nguyễn Trịnh Ngọc Linh Nữ 05/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 9,00 41,50 Đ 10

61 10 610227 Nguyễn Phương Linh Nữ 22/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,00 8,25 32,75 Đ 198

61 10 610228 Trần Phương Linh Nữ 18/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 9,50 37,50 Đ 79

61 10 610229 Nguyễn Thị Linh Nữ 06/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 109

61 10 610230 Trần Thị Linh Nữ 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 3,75 27,75 Đ 314

61 10 610231 Đinh Thị Thùy Linh Nữ 16/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 6,50 35,50 Đ 125

61 10 610232 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 20/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 7,50 8,50 37,00 Đ 92

61 10 610233 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 6,25 29,25 Đ 284

61 10 610234 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 14/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 4,75 29,75 Đ 272

61 10 610235 Trần Thị Thùy Linh Nữ 13/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 4,75 30,25 Đ 262

61 10 610236 Nguyễn Tuấn Linh Nam 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,25 40,75 Đ 17

61 10 610237 Nguyễn Lê Yến Linh Nữ 24/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,00 40,50 Đ 20

61 10 610238 Đào Thị Bích Loan Nữ 25/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 4,75 29,75 Đ 272

61 10 610239 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 02/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 5,25 4,25 28,25 Đ 307

61 10 610240 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 06/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 9,00 39,50 Đ 41

229

Page 230: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 11 610241 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 10/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 101

61 11 610242 Đoàn Thị Thanh Loan Nữ 22/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 9,25 39,75 Đ 31

61 11 610243 Đỗ Quang Long Nam 12/11/2004 Sơn La 0 T K K 5,50 5,50 3,50 25,50 Đ 346

61 11 610244 Nguyễn Đình Lộc Nam 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,25 4,50 30,50 Đ 254

61 11 610245 Đoàn Viết Lợi Nam 21/04/2001 Bình Lục, Hà Nam 1 T G G 5,50 5,75 3,50 27,00 Đ 323

61 11 610246 Nguyễn Thị Lụa Nữ 02/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,25 24,75 Đ 357

61 11 610247 Nguyễn Thành Luân Nam 04/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 7,00 28,50 Đ 303

61 11 610248 Nguyễn Đăng Luyến Nam 21/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 4,50 3,00 17,00 H 416

61 11 610249 Ngô Văn Lương Nam 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,00 30,50 Đ 254

61 11 610250 Nguyễn Thị Phương Ly Nữ 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,00 4,75 25,25 Đ 350

61 11 610251 Bùi Thị Minh Lý Nữ 22/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 6,75 34,75 Đ 146

61 11 610252 Nguyễn Thị Lý Nữ 09/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 7,75 33,25 Đ 188

61 11 610253 Lê Thị Tuyết Mai Nữ 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,25 40,75 Đ 17

61 11 610254 Nguyễn Đắc Mạnh Nam 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 7,00 35,00 Đ 138

61 11 610255 Nguyễn Đức Mạnh Nam 30/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 176

61 11 610256 Nguyễn Đức Mạnh Nam 26/04/2004 Hà Nam 0 K B B 1,75 5,25 3,50 17,50 H 413

61 11 610257 Phạm Ngọc Mạnh Nam 15/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,00 2,75 23,75 Đ 364

61 11 610258 Phạm Văn Mạnh Nam 20/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,00 3,00 21,00 H 388

61 11 610259 Vũ Xuân Mạnh Nam 09/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,00 6,75 33,75 Đ 172

61 11 610260 Phạm Thị Mến Nữ 17/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 5,75 31,25 Đ 238

61 11 610261 Nguyễn Đình Minh Nam 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 8,50 37,50 Đ 79

61 11 610262 Nguyễn Đức Minh Nam 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 204

61 11 610263 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 01/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,00 43,00 Đ 1

61 11 610264 Lê Quang Minh Nam 13/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,50 34,00 Đ 163

61 12 610265 Nguyễn Quang Minh Nam 15/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 7,50 35,00 Đ 138

61 12 610266 Trần Quang Minh Nam 27/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,50 41,50 Đ 10

61 12 610267 Hoàng Văn Minh Nam 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 9,25 6,00 33,50 Đ 176

61 12 610268 Vũ Hải Nam Nam 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 6,75 32,25 Đ 212

61 12 610269 Nguyễn Văn Hải Nam Nam 02/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 8,00 8,00 34,50 Đ 150

61 12 610270 Nguyễn Hoài Nam Nam 21/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,50 6,00 38,00 Đ 70

61 12 610271 Vũ Thành Nam Nam 06/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 6,75 29,25 Đ 284

61 12 610272 Nguyễn Lê Phương Nga Nữ 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,50 3,75 23,25 Đ 370

230

Page 231: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 12 610273 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 29/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 3,25 27,75 Đ 314

61 12 610274 Trần Tuệ Nghi Nữ 06/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,00 6,50 34,00 Đ 163

61 12 610275 Nguyễn Thị ánh Ngọc Nữ 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 1,50 15,50 H 420

61 12 610276 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 30/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 92

61 12 610277 Đặng Thị Bích Ngọc Nữ 14/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,50 39,00 Đ 52

61 12 610278 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 03/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 9,25 42,25 Đ 3

61 12 610279 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 7,75 39,75 Đ 31

61 12 610280 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 06/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,75 6,00 26,50 Đ 331

61 12 610281 Trần Thị Thanh Ngọc Nữ 28/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,00 5,50 33,00 Đ 191

61 12 610282 Dương Thảo Ngọc Nữ 24/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 6,25 9,75 38,75 Đ 61

61 12 610283 Cù Văn Ngọc Nam 23/03/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 427

61 12 610284 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 12/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 5,00 33,50 Đ 176

61 12 610285 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 13/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 3,50 29,50 Đ 276

61 12 610286 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 17/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 2,50 28,50 Đ 303

61 12 610287 Nguyễn Thành Nhân Nam 04/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,25 4,00 19,00 H 404

61 12 610288 Nguyễn Đa Nhất Nam 21/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 125

61 13 610289 Trần Đức Long Nhật Nam 24/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,50 39,50 Đ 41

61 13 610290 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,50 6,00 31,50 Đ 228

61 13 610291 Hà Thị Hồng Nhung Nữ 11/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 9,50 38,00 Đ 70

61 13 610292 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 7,50 32,00 Đ 217

61 13 610293 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 17/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 8,25 36,25 Đ 106

61 13 610294 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 23/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 10,00 40,50 Đ 20

61 13 610295 Nguyễn Phương Nhung Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 5,25 32,75 Đ 198

61 13 610296 Nguyễn Thị Nhung Nữ 25/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 4,25 3,50 22,00 H 383

61 13 610297 Trần Văn Ninh Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 2,25 5,50 2,50 18,00 H 408

61 13 610298 Đặng Kim Oanh Nữ 09/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,50 34,00 Đ 163

61 13 610299 Văn Thị Ngọc Oanh Nữ 26/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 5,00 26,00 Đ 338

61 13 610300 Nguyễn Đức Phát Nam 18/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 5,50 28,00 Đ 312

61 13 610301 Lương Thanh Phong Nam 12/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 5,50 30,50 Đ 254

61 13 610302 Nguyễn Thanh Phong Nam 05/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 7,75 31,25 Đ 238

61 13 610303 Dương Bảo Phúc Nam 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 3,25 31,25 Đ 238

61 13 610304 Ngô Bảo Phúc Nam 05/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,00 35,50 Đ 125

231

Page 232: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 13 610305 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 02/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 427

61 13 610306 Hoàng Thị Thanh Phương Nữ 14/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 3,50 3,00 20,50 H 391

61 13 610307 Lê Thị Thanh Phương Nữ 24/09/2004 Tân Uyên, Bình Dương 0 T G G 6,00 9,50 8,75 39,75 Đ 31

61 13 610308 Cao Thị Phương Nữ 04/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 7,00 32,50 Đ 204

61 13 610309 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 1,25 5,25 18,75 H 405

61 13 610310 Nguyễn Thu Phương Nữ 04/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 9,75 37,75 Đ 73

61 13 610311 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 09/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,50 32,00 Đ 217

61 13 610312 Trịnh Việt Phương Nữ 05/08/2004 Kiến Xương, Thái Bình 0 T G G 6,50 6,25 9,25 34,75 Đ 146

61 14 610313 Hoàng Xuân Phương Nam 27/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,75 6,00 25,50 Đ 346

61 14 610314 Quách Nhật Phượng Nữ 07/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,75 37,25 Đ 87

61 14 610315 Nguyễn Hồng Quang Nam 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 6,75 30,25 Đ 262

61 14 610316 Nguyễn Minh Quang Nam 25/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 4,75 8,25 7,00 33,00 Đ 191

61 14 610317 Nguyễn Minh Quang Nam 05/09/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 7,50 7,75 34,25 Đ 158

61 14 610318 Nguyễn Văn Quang Nam 16/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 4,75 29,25 Đ 284

61 14 610319 Phạm Anh Quân Nam 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 7,00 33,50 Đ 176

61 14 610320 Phạm Hồng Quân Nam 06/05/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,50 6,00 5,75 24,75 Đ 357

61 14 610321 Nguyễn Minh Quân Nam 03/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 2,25 4,50 14,50 H 422

61 14 610322 Nguyễn Đắc Quốc Nam 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,75 5,25 17,75 H 410

61 14 610323 Phạm Văn Quốc Nam 30/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 8,00 38,50 Đ 64

61 14 610324 Trần Ngọc Quý Nam 11/01/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 8,25 32,75 Đ 198

61 14 610325 Đỗ Thị Thu Quyên Nữ 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,25 3,25 24,25 Đ 360

61 14 610326 Văn Thị Thục Quyên Nữ 28/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,25 3,75 22,25 H 382

61 14 610327 Hoàng Văn Quyền Nam 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,50 6,00 6,75 29,75 Đ 272

61 14 610328 Nguyễn Văn Quyền Nam 13/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,00 4,50 23,50 Đ 365

61 14 610329 Phạm Diễm Quỳnh Nữ 12/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 5,50 32,50 Đ 204

61 14 610330 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 06/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,25 36,25 Đ 106

61 14 610331 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 31/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,50 34,00 Đ 163

61 14 610332 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 23/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,00 31,50 Đ 228

61 14 610333 Lê Văn Sáng Nam 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 2,50 30,00 Đ 268

61 14 610334 Lê Sỹ Thành Sinh Nam 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,00 4,50 20,00 H 394

61 14 610335 Nguyễn Trường Sinh Nam 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 4,75 32,25 Đ 212

61 14 610336 Nguyễn Bá Sơn Nam 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 109

232

Page 233: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 15 610337 Phạm Ngọc Sơn Nam 13/06/2004 Chương Mỹ, Hà Tây 0 T K K 5,00 4,50 4,00 23,00 Đ 372

61 15 610338 Nguyễn Trung Sơn Nam 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,75 32,75 Đ 198

61 15 610339 Lê Trường Sơn Nam 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 3,25 19,25 H 401

61 15 610340 Ngô Văn Sơn Nam 10/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 4,50 27,00 Đ 323

61 15 610341 Vũ Đăng Sỹ Nam 15/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,25 8,50 35,00 Đ 138

61 15 610342 Nguyễn Đắc Tâm Nam 20/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,00 2,75 13,75 H 423

61 15 610343 Đinh Thị Mỹ Tâm Nữ 30/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,50 39,00 Đ 52

61 15 610344 Trần Thị Mỹ Tâm Nữ 05/01/2004 Thường Tín, Hà Tây 0 T K K 6,50 5,50 7,50 31,50 Đ 228

61 15 610345 Đỗ Thị Thanh Tâm Nữ 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 5,25 25,25 Đ 350

61 15 610346 Lê Anh Thái Nam 16/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 6,00 31,00 Đ 243

61 15 610347 Đỗ Bá Thành Nam 19/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 8,00 36,50 Đ 101

61 15 610348 Cao Danh Thành Nam 18/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,00 3,25 4,00 20,50 H 391

61 15 610349 Hoàng Minh Thành Nam 11/09/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,25 4,50 4,00 23,50 Đ 365

61 15 610350 Nguyễn Trung Thành Nam 22/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 204

61 15 610351 Nguyễn Phương Thảo Nữ 28/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 7,50 37,50 Đ 79

61 15 610352 Nguyễn Phương Thảo Nữ 25/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 4,75 7,25 8,25 32,25 Đ 212

61 15 610353 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 27/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 4,75 4,00 23,00 Đ 372

61 15 610354 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 09/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 8,00 36,00 Đ 109

61 15 610355 Nguyễn Thị Thảo Nữ 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 5,00 31,00 Đ 243

61 15 610356 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 10/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,50 28,50 Đ 303

61 15 610357 Vũ Thị Thu Thảo Nữ 11/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 3,50 30,50 Đ 254

61 15 610358 Phạm Văn Thăng Nam 04/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 4,50 33,50 Đ 176

61 15 610359 Dương Quang Thắng Nam 05/12/2004 Nam Định 0 T K K 4,50 6,25 5,25 26,75 Đ 327

61 15 610360 Phan Viết Thắng Nam 18/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,75 28,75 Đ 297

61 16 610361 Trương Văn Thiện Nam 31/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,00 2,25 19,25 H 401

61 16 610362 Trương Đức Thịnh Nam 03/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 5,75 2,50 18,50 H 407

61 16 610363 Ngô Văn Thọ Nam 05/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 4,75 29,25 Đ 284

61 16 610364 Hoàng Thị Thơm Nữ 27/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,25 4,00 23,50 Đ 365

61 16 610365 Nguyễn Thị Thơm Nữ 19/11/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 9,00 41,50 Đ 10

61 16 610366 Trần Thị Minh Thu Nữ 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 6,50 34,50 Đ 150

61 16 610367 Nguyễn Mai Thủy Nữ 25/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 4,00 31,00 Đ 243

61 16 610368 Ngô Thị Thanh Thủy Nữ 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 4,00 2,50 26,00 Đ 338

233

Page 234: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 16 610369 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 19/10/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 8,00 8,50 38,50 Đ 64

61 16 610370 Đào Thị Thu Thủy Nữ 31/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 6,00 39,00 Đ 52

61 16 610371 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 23/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,25 8,75 5,50 39,50 Đ 41

61 16 610372 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ 11/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 3,75 26,75 Đ 327

61 16 610373 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 06/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 5,75 3,75 30,25 Đ 262

61 16 610374 Vũ Thị Thanh Thúy Nữ 07/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 6,75 34,75 Đ 146

61 16 610375 Chu Thị Thúy Nữ 19/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,75 30,75 Đ 252

61 16 610376 Trần Thị Anh Thư Nữ 07/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 9,50 42,00 Đ 5

61 16 610377 Nguyễn Vũ Anh Thư Nữ 17/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 6,00 37,00 Đ 92

61 16 610378 Vũ Quang Thừa Nam 08/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 9,00 35,50 Đ 125

61 16 610379 Đỗ Công Thức Nam 05/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,50 35,00 Đ 138

61 16 610380 Nguyễn Viết Thực Nam 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,50 3,75 4,50 27,00 Đ 323

61 16 610381 Nguyễn Hoài Thương Nữ 04/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,00 41,00 Đ 15

61 16 610382 Đỗ Thị Thương Nữ 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 6,00 35,00 Đ 138

61 16 610383 Nguyễn Thị Thương Nữ 13/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 4,25 37,75 Đ 73

61 16 610384 Nguyễn Thị Tiền Nữ 06/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,50 4,50 31,00 Đ 243

61 17 610385 Phạm Văn Tiến Nam 13/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,75 5,50 20,00 H 394

61 17 610386 Lê Quang Tiệp Nam 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 5,00 5,00 23,00 Đ 372

61 17 610387 Nguyễn Hương Trà Nữ 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 6,75 39,25 Đ 48

61 17 610388 Đỗ Huyền Trang Nữ 04/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 7,75 34,25 Đ 158

61 17 610389 Nguyễn Huyền Trang Nữ 05/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 8,00 37,50 Đ 79

61 17 610390 Phùng Huyền Trang Nữ 03/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,75 39,75 Đ 31

61 17 610391 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 15/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,25 6,25 32,25 Đ 212

61 17 610392 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 8,25 36,75 Đ 96

61 17 610393 Phạm Quỳnh Trang Nữ 02/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 6,00 31,50 Đ 228

61 17 610394 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 5,00 6,25 5,75 28,25 Đ 307

61 17 610395 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 04/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,75 29,75 Đ 272

61 17 610396 Nguyễn Thị Trang Nữ 04/10/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 3,75 3,50 20,00 H 394

61 17 610397 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,75 4,75 25,25 Đ 350

61 17 610398 Đào Thị Thu Trang Nữ 01/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 3,25 26,75 Đ 327

61 17 610399 Trịnh Thị Thu Trang Nữ 23/11/2004 Lục Ngạn, Bắc Giang 0 T K K 6,75 7,25 6,00 34,00 Đ 163

61 17 610400 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 11/08/2004 Nam Định 0 T K K 4,50 2,25 4,50 18,00 H 408

234

Page 235: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

61 17 610401 Lê Thị Trân Trân Nữ 02/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 4,75 33,25 Đ 188

61 17 610402 Đào Đình Trung Nam 30/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,50 6,25 28,75 Đ 297

61 17 610403 Nguyễn Đức Trung Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T K K 3,00 8,75 5,50 29,00 Đ 291

61 17 610404 Nguyễn Văn Trung Nam 15/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,00 33,50 Đ 176

61 17 610405 Nguyễn Văn Trường Nam 07/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,00 32,00 Đ 217

61 17 610406 Nguyễn Văn Tuân Nam 02/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 4,25 29,25 Đ 284

61 17 610407 Nguyễn Anh Tuấn Nam 03/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 5,25 35,25 Đ 134

61 17 610408 Đoàn Thanh Tùng Nam 21/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,25 4,25 31,25 Đ 238

61 18 610409 Nguyễn Đỗ Thanh Tùng Nam 08/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,75 7,75 34,25 Đ 158

61 18 610410 Phạm Văn Tùng Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,75 4,25 31,75 Đ 221

61 18 610411 Trịnh ánh Tuyết Nữ 17/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 276

61 18 610412 Đỗ Thị ánh Tuyết Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 8,75 37,25 Đ 87

61 18 610413 Lê Thị Hồng Tươi Nữ 23/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 4,50 29,50 Đ 276

61 18 610414 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 22/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 4,75 37,75 Đ 73

61 18 610415 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 25/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 3,75 26,25 Đ 337

61 18 610416 Đặng Cẩm Vân Nữ 29/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 8,75 38,75 Đ 61

61 18 610417 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 31/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 7,00 30,50 Đ 254

61 18 610418 Vũ Quốc Việt Nam 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,25 3,50 36,50 Đ 101

61 18 610419 Vũ Đăng Vinh Nam 16/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 176

61 18 610420 Nguyễn Quang Vinh Nam 01/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 6,25 37,75 Đ 73

61 18 610421 Trần Hoàng Vũ Nam 25/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 8,25 39,25 Đ 48

61 18 610422 Lê Nhất Vũ Nam 27/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 29

61 18 610423 Đào Quốc Vũ Nam 03/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 7,75 40,75 Đ 17

61 18 610424 Nguyễn Thành Vũ Nam 24/06/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 8,00 6,50 36,00 Đ 109

61 18 610425 Nguyễn Thị Vui Nữ 27/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,00 31,50 Đ 228

61 18 610426 Vũ Hùng Vương Nam 31/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 5,50 29,00 Đ 291

61 18 610427 Đặng Minh Vương Nam 16/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 5,50 26,50 Đ 331

61 18 610428 Nguyễn Thị Yến Nữ 31/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 243

62 1 620001 Trần Đình An Nam 01/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 4,75 23,75 Đ 338

62 1 620002 Trần Như An Nam 31/08/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 3,50 22,00 Đ 361

62 1 620003 Nguyễn Văn An Nam 04/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,75 33,25 Đ 132

62 1 620004 Lưu Đức Anh Nam 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,00 7,75 32,25 Đ 162

235

Page 236: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 1 620005 Trịnh Hải Anh Nam 02/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,25 4,50 23,00 Đ 348

62 1 620006 Trần Huy Hoàng Anh Nam 22/04/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 9,25 9,00 42,50 Đ 8

62 1 620007 Trần Hồng Anh Nữ 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 6,25 5,25 30,25 Đ 199

62 1 620008 Trần Lan Anh Nữ 14/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,25 5,75 33,25 Đ 132

62 1 620009 Hữu Thị Lan Anh Nữ 11/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,50 37,50 Đ 54

62 1 620010 Trần Thị Lan Anh Nữ 24/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 6,00 28,00 Đ 251

62 1 620011 Trịnh Thị Lan Anh Nữ 02/04/2004 Hải Phòng 0 T G G 6,50 7,75 10,00 38,50 Đ 42

62 1 620012 Trần Mai Anh Nữ 02/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 7,25 40,75 Đ 15

62 1 620013 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 19/04/2004 Nghệ An 0 T K K 4,50 6,25 7,75 29,25 Đ 227

62 1 620014 Trịnh Thị Phương Anh Nữ 15/02/2004 Cà Mau 0 T G G 7,00 7,75 4,75 34,25 Đ 113

62 1 620015 Trương Thị Phương Anh Nữ 29/08/2004 Nam Định 0 T K K 5,00 7,75 3,75 29,25 Đ 227

62 1 620016 Đỗ Trung Anh Nam 25/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 7,50 33,00 Đ 140

62 1 620017 Trần Văn Anh Nam 24/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,00 30,50 Đ 194

62 1 620018 Trần Văn Anh Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 2,00 20,50 H 382

62 1 620019 Trịnh Thị Vân Anh Nữ 23/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 7,25 4,75 29,75 Đ 215

62 1 620020 Trần Đình ánh Nam 26/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,25 30,75 Đ 188

62 1 620021 Trần Văn Hoàng ánh Nam 31/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,25 4,75 2,50 18,50 H 403

62 1 620022 Bùi Thị Ngọc ánh Nữ 20/04/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 5,25 7,50 7,75 33,25 Đ 132

62 1 620023 Cù Thị Ngọc ánh Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 132

62 1 620024 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,75 7,50 29,00 Đ 232

62 2 620025 Trần Thị ánh Nữ 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,75 2,75 25,75 Đ 300

62 2 620026 Nguyễn Đức Bảo Nam 12/12/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 6,00 4,00 27,00 Đ 271

62 2 620027 Nguyễn Trọng Bảo Nam 22/04/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 5,25 7,50 7,00 32,50 Đ 153

62 2 620028 Nguyễn Thanh Bình Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,50 7,75 34,25 Đ 113

62 2 620029 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 07/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 8,00 37,00 Đ 60

62 2 620030 Lê Văn Cao Nam 03/10/2004 Nam Định 0 T B B 4,00 6,50 2,50 23,50 Đ 341

62 2 620031 Trần Thị Dương Cầm Nữ 04/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 4,25 27,25 Đ 266

62 2 620032 Trần Bảo Chi Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,50 33,50 Đ 126

62 2 620033 Trần Thị Kim Chi Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 9,00 38,50 Đ 42

62 2 620034 Cù Thị Linh Chi Nữ 20/09/2004 Đắk Nông 0 T K K 6,50 4,75 3,75 26,25 Đ 292

62 2 620035 Trịnh Thị Chi Nữ 29/10/2004 Thanh Hóa 0 T G G 7,00 7,50 5,25 34,25 Đ 113

62 2 620036 Trần Hữu Quốc Chiến Nam 18/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 6,00 27,00 Đ 271

236

Page 237: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 2 620037 Chu Thị Việt Chinh Nữ 09/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 7,00 35,50 Đ 89

62 2 620038 Cù Thị Thanh Chúc Nữ 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 7,75 31,25 Đ 181

62 2 620039 Hà Đức Chung Nam 22/11/2004 Nam Định 0 K B B 5,00 5,25 3,00 23,50 Đ 341

62 2 620040 Trần Đình Cường Nam 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,25 4,25 12,75 H 430

62 2 620041 Trần Kiên Cường Nam 22/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,75 2,25 2,75 14,75 H 428

62 2 620042 Trịnh Tuấn Cường Nam 09/04/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 5,25 2,75 25,25 Đ 309

62 2 620043 Lê Đức Diên Nam 16/06/2004 Nam Định 0 T B B 4,75 4,25 1,75 19,75 H 391

62 2 620044 Trần Thị Huyền Diệu Nữ 18/03/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 7,25 9,00 38,50 Đ 42

62 2 620045 Trần Ngọc Doanh Nam 27/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 60

62 2 620046 Nguyễn Thị Doanh Nữ 02/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 2,50 26,00 Đ 294

62 2 620047 Cù Thị Dung Nữ 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,50 39,50 Đ 30

62 2 620048 Trần Thuỳ Dung Nữ 03/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,75 30,75 Đ 188

62 3 620049 Đỗ Mạnh Dũng Nam 30/05/2004 Nam Định 0 T B B 4,50 4,50 4,00 22,00 Đ 361

62 3 620050 Chu Quốc Dũng Nam 03/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,75 4,75 27,75 Đ 257

62 3 620051 Vũ Tấn Dũng Nam 28/12/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 3,75 27,75 Đ 257

62 3 620052 Lê Tiến Dũng Nam 26/02/2004 Gia Lai 0 T B B 3,50 6,25 5,25 24,75 Đ 323

62 3 620053 Nguyễn Văn Dũng Nam 20/02/2002 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,25 0,25 3,25 10,25 H 437

62 3 620054 Hữu Đức Duy Nam 03/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 9,25 44,75 Đ 2

62 3 620055 Lê Quang Duy Nam 30/08/2004 Nam Định 0 T K K 4,75 8,00 6,50 32,00 Đ 164

62 3 620056 Nguyễn Văn Duy Nam 30/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,25 3,50 16,50 H 414

62 3 620057 Phạm Thị Duyên Nữ 02/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 6,50 29,50 Đ 220

62 3 620058 Trần Đăng Duyệt Nam 14/12/2004 Hà Nam 0 T B B 2,50 3,00 3,00 14,00 H 429

62 3 620059 Cù Thị ánh Dương Nữ 25/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 6,00 36,00 Đ 78

62 3 620060 Trần Văn Dương Nam 22/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 6,00 30,00 Đ 203

62 3 620061 Nguyễn Xuân Dương Nam 23/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 2,75 32,75 Đ 148

62 3 620062 Nguyễn Huy Đại Nam 14/10/2002 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,25 3,50 22,50 Đ 355

62 3 620063 Nguyễn Quốc Đại Nam 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 6,00 29,50 Đ 220

62 3 620064 Phùng Vĩ Đại Nam 14/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 4,25 5,50 5,00 24,50 Đ 324

62 3 620065 Trần Thị Đào Nữ 14/03/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 6,75 8,00 36,50 Đ 69

62 3 620066 Nguyễn Duy Đạt Nam 16/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,50 2,25 25,25 Đ 309

62 3 620067 Trần Long Đạt Nam 30/07/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,25 6,75 7,50 33,50 Đ 126

62 3 620068 Phạm Quang Đạt Nam 07/08/2004 Nam Định 0 K B B 4,50 3,25 4,00 19,50 H 395

237

Page 238: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 3 620069 Bùi Thành Đạt Nam 31/10/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 7,25 8,00 36,50 Đ 69

62 3 620070 Nguyễn Thành Đạt Nam 03/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 7,50 28,50 Đ 243

62 3 620071 Trần Thành Đạt Nam 07/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,50 2,50 31,50 Đ 173

62 3 620072 Trần Thế Đạt Nam 20/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 4,25 30,75 Đ 188

62 4 620073 Cù Tiến Đạt Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 8,25 34,75 Đ 102

62 4 620074 Nguyễn Tiến Đạt Nam 11/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 8,75 38,75 Đ 37

62 4 620075 Chu Văn Đạt Nam 01/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,75 5,25 26,75 Đ 285

62 4 620076 Trần Anh Đăng Nam 12/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 6,75 37,75 Đ 51

62 4 620077 Trần Tất Đăng Nam 31/12/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 7,25 8,75 37,25 Đ 56

62 4 620078 Cù Đức Đoàn Nam 22/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 7,25 27,25 Đ 266

62 4 620079 Bùi Thanh Đô Nam 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,50 6,50 27,00 Đ 271

62 4 620080 Trịnh Đức Đông Nam 28/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 6,75 28,25 Đ 245

62 4 620081 Bùi Văn Đông Nam 05/08/2003 Nam Định 0 T B B 0,25 -1,00 -1,00 -1,00 H 442

62 4 620082 Trần Đình Đức Nam 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,50 5,50 21,50 Đ 368

62 4 620083 Trần Tất Đức Nam 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,75 6,50 23,00 Đ 348

62 4 620084 Bùi Văn Đức Nam 27/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 0,00 -1,00 -1,00 H 442

62 4 620085 Nguyễn Văn Đức Nam 01/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 6,50 40,00 Đ 20

62 4 620086 Trần Văn Đức Nam 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,75 36,75 Đ 65

62 4 620087 Trần Văn Đức Nam 15/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 7,75 38,75 Đ 37

62 4 620088 Đặng Hà Giang Nam 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 8,50 40,00 Đ 20

62 4 620089 Trần Hoàng Giang Nam 03/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 2,25 5,25 16,25 H 416

62 4 620090 Đào Thị Hương Giang Nữ 19/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,50 33,00 Đ 140

62 4 620091 Đặng Thị Hương Giang Nữ 08/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,25 5,50 25,50 Đ 303

62 4 620092 Trần Thị Hương Giang Nữ 26/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 6,50 37,50 Đ 54

62 4 620093 Trần Thị Hương Giang Nữ 14/02/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 6,75 8,75 37,75 Đ 51

62 4 620094 Trần Thị Thu Giang Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 9,00 42,00 Đ 11

62 4 620095 Trần Trường Giang Nam 03/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 3,00 28,50 Đ 243

62 4 620096 Cù Nguyên Giáp Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 5,75 37,25 Đ 56

62 5 620097 Cù Văn Giáp Nam 07/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 5,50 26,50 Đ 288

62 5 620098 Nguyễn Thị Giỏi Nữ 05/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,50 5,50 24,50 Đ 324

62 5 620099 Triệu Thái Hà Nữ 02/06/2004 Nam Định 0 T B B 5,00 6,00 4,00 26,00 Đ 294

62 5 620100 Trần Thị Thu Hà Nữ 21/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 4,00 27,50 Đ 261

238

Page 239: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 5 620101 Trịnh Thị Thu Hà Nữ 08/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 3,50 35,50 Đ 89

62 5 620102 Lê Văn Hà Nam 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 8,50 39,00 Đ 33

62 5 620103 Đỗ Minh Hải Nam 08/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 5,50 27,00 Đ 271

62 5 620104 Trần Hữu Minh Hải Nam 20/12/2004 Nam Định 0 T B B 6,50 2,75 2,75 21,25 Đ 376

62 5 620105 Nguyễn Tuấn Hải Nam 10/07/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 4,50 4,25 19,25 H 401

62 5 620106 Trần Thế Hanh Nam 02/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 4,25 34,75 Đ 102

62 5 620107 Cù Thị Mai Hạnh Nữ 29/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,75 42,75 Đ 7

62 5 620108 Hoàng Thị Hảo Nữ 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 5,75 34,25 Đ 113

62 5 620109 Trần Thị Ngọc Hằng Nữ 30/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 9,00 9,00 38,00 Đ 48

62 5 620110 Nguyễn Nguyệt Hằng Nữ 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 9,00 41,00 Đ 14

62 5 620111 Lê Thị Hằng Nữ 24/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,50 32,50 Đ 153

62 5 620112 Phạm Thị Hằng Nữ 12/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,50 5,25 25,25 Đ 309

62 5 620113 Trần Thị Hằng Nữ 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 5,50 31,50 Đ 173

62 5 620114 Lê Thị Thu Hằng Nữ 18/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 140

62 5 620115 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 12/10/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 6,00 5,25 28,25 Đ 245

62 5 620116 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ 10/02/2004 Hoằng Hoá, Thanh Hoá 0 T G G 7,00 9,25 8,25 40,75 Đ 15

62 5 620117 Phùng Thị Thuý Hằng Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,25 8,75 36,25 Đ 76

62 5 620118 Trần Văn Hậu Nam 10/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 4,75 28,25 Đ 245

62 5 620119 Đinh Thị Hiền Nữ 07/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 20

62 5 620120 Trần Thị Hiền Nữ 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,50 6,75 27,25 Đ 266

62 6 620121 Trịnh Thu Hiền Nữ 27/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 4,50 24,50 Đ 324

62 6 620122 Cù Thị Thu Hiền Nữ 04/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,75 28,75 Đ 239

62 6 620123 Trần Thị Thu Hiền Nữ 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 2,25 25,25 Đ 309

62 6 620124 Nguyễn Văn Hiện Nam 30/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,75 28,75 Đ 239

62 6 620125 Trần Công Hiệp Nam 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 442

62 6 620126 Nguyễn Lập Hiếu Nam 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,50 2,75 15,25 H 422

62 6 620127 Khổng Quang Hiếu Nam 21/05/2004 Nam Định 0 T B B 5,50 4,00 2,50 21,50 Đ 368

62 6 620128 Trần Trọng Hiếu Nam 31/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 4,25 4,50 17,00 H 413

62 6 620129 Trần Văn Hiếu Nam 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 2,25 21,25 Đ 376

62 6 620130 Vũ Văn Hiếu Nam 17/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,50 4,00 28,00 Đ 251

62 6 620131 Nguyễn Đức Hiệu Nam 09/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,75 2,50 18,00 H 407

62 6 620132 Lê Thị Minh Hoa Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 69

239

Page 240: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 6 620133 Trần Thị Hoa Nữ 02/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 3,00 25,00 Đ 316

62 6 620134 Trần Thị Hoa Nữ 15/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 7,75 40,75 Đ 15

62 6 620135 Trần Thu Hoà Nữ 10/10/2004 Mê Linh, Hà Nội 0 T K K 6,75 8,75 6,25 37,25 Đ 56

62 6 620136 Trần Thị Thu Hoài Nữ 30/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 4,00 3,00 20,00 H 387

62 6 620137 Trần Đức Hoàn Nam 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,25 2,25 23,25 Đ 347

62 6 620138 Trần Văn Hoàn Nam 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,50 2,50 15,00 H 424

62 6 620139 Hà Đăng Hoàng Nam 01/10/2004 Nam Định 0 T B B 4,75 2,75 3,75 18,75 H 402

62 6 620140 Nguyễn Huy Hoàng Nam 01/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 8,00 5,00 34,00 Đ 121

62 6 620141 Phạm Văn Hoàng Nam 27/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,75 3,50 26,50 Đ 288

62 6 620142 Trần Văn Hoàng Nam 20/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 140

62 6 620143 Trần Việt Hoàng Nam 27/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 4,00 30,00 Đ 203

62 6 620144 Trương Việt Hoàng Nam 13/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 5,00 4,25 3,50 22,00 Đ 361

62 7 620145 Nguyễn Khắc Hoằng Nam 25/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 3,50 3,50 24,00 Đ 331

62 7 620146 Nguyễn Văn Học Nam 30/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 2,50 23,00 Đ 348

62 7 620147 Trần Thị Phương Hồng Nữ 29/11/2003 Nam Định 0 T K K 5,75 3,50 1,00 19,50 H 395

62 7 620148 Lã Văn Huân Nam 30/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,00 2,50 15,00 H 424

62 7 620149 Trần Thị Minh Huế Nữ 30/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 5,00 25,00 Đ 316

62 7 620150 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ 13/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 2,00 27,00 Đ 271

62 7 620151 Nguyễn Việt Hùng Nam 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,00 2,50 25,00 Đ 316

62 7 620152 Bùi Công Huy Nam 18/04/2004 Hoà Bình 0 T B B 3,75 5,75 4,75 23,75 Đ 338

62 7 620153 Trần Đình Huy Nam 10/10/2003 Nam Định 0 T B B 5,50 3,00 2,50 19,50 H 395

62 7 620154 Trần Hữu Đức Huy Nam 29/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 5,50 29,00 Đ 232

62 7 620155 Trần Quang Huy Nam 03/10/2004 Nam Định 0 T B B 2,25 3,00 2,00 12,50 H 431

62 7 620156 Trần Trọng Huy Nam 21/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,50 31,00 Đ 186

62 7 620157 Trần Thị Thu Huyên Nữ 28/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 5,50 6,50 34,00 Đ 121

62 7 620158 Chu Thị Khánh Huyền Nữ 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 3,75 8,00 29,00 Đ 232

62 7 620159 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 15/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 9,00 40,00 Đ 20

62 7 620160 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 8,25 40,25 Đ 19

62 7 620161 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 16/11/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 0,25 3,00 15,00 H 424

62 7 620162 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 2,50 20,00 H 387

62 7 620163 Trần Thị Huyền Nữ 23/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,00 3,25 28,75 Đ 239

62 7 620164 Đỗ Thu Huyền Nữ 14/12/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,25 6,75 4,00 30,00 Đ 203

240

Page 241: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 7 620165 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 25/06/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 3,75 3,00 17,50 H 411

62 7 620166 Trần Thị Thu Huyền Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 6,00 29,50 Đ 220

62 7 620167 Trần Việt Huynh Nam 24/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 5,25 30,25 Đ 199

62 7 620168 Hà Đức Hưng Nam 26/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 6,75 37,75 Đ 51

62 8 620169 Trần Hữu Hưng Nam 14/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,00 8,75 5,00 36,50 Đ 69

62 8 620170 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 8,50 40,00 Đ 20

62 8 620171 Nguyễn Văn Hưng Nam 26/01/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 K B B 3,75 1,00 3,00 12,50 H 431

62 8 620172 Chu Mai Hương Nữ 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 4,00 27,50 Đ 261

62 8 620173 Trần Thị Thanh Hương Nữ 02/04/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 7,75 7,50 38,00 Đ 48

62 8 620174 Nguyễn Thị Hương Nữ 23/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,25 41,25 Đ 13

62 8 620175 Trần Thị Hương Nữ 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,25 1,50 21,00 H 379

62 8 620176 Bùi Thị Hường Nữ 19/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 6,50 33,00 Đ 140

62 8 620177 Hà Thị Hường Nữ 18/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,25 5,00 24,50 Đ 324

62 8 620178 Trần Thị Hường Nữ 06/09/2004 Gia Lai 0 T K K 6,25 8,75 5,25 35,25 Đ 93

62 8 620179 Trần Thị Hường Nữ 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,50 42,50 Đ 8

62 8 620180 Đặng Ngọc Khánh Nam 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 6,25 32,25 Đ 162

62 8 620181 Trần Đăng Khoa Nam 17/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 106

62 8 620182 Phạm Văn Khoa Nam 01/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 2,50 25,50 Đ 303

62 8 620183 Lê Hữu Khuê Nam 25/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,00 31,00 Đ 186

62 8 620184 Trần Công Kiên Nam 27/10/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,25 6,00 5,25 29,75 Đ 215

62 8 620185 Lê Trung Kiên Nam 10/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 4,50 34,50 Đ 106

62 8 620186 Trương Thị Thuý Kiều Nữ 23/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 4,25 31,25 Đ 181

62 8 620187 Trần Thị Thanh Lam Nữ 07/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 5,25 30,75 Đ 188

62 8 620188 Trần Thị Lam Nữ 27/07/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 7,25 5,50 31,50 Đ 173

62 8 620189 Trần Thị Ngọc Lan Nữ 30/10/2004 Sơn La 0 T B B 6,75 5,50 4,50 29,00 Đ 232

62 8 620190 Nguyễn Thị Lan Nữ 26/02/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 7,25 4,00 4,75 27,25 Đ 266

62 8 620191 Đỗ Thị Thuý Lan Nữ 03/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 4,75 32,75 Đ 148

62 8 620192 Nguyễn Thị Lệ Nữ 19/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 5,50 34,50 Đ 106

62 9 620193 Trần Thị Liên Nữ 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,75 34,25 Đ 113

62 9 620194 Trần Thị Liên Nữ 13/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 5,25 29,25 Đ 227

62 9 620195 Trần Thị Liên Nữ 09/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 9,00 42,50 Đ 8

62 9 620196 Nguyễn Thị ánh Liễu Nữ 14/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,50 37,00 Đ 60

241

Page 242: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 9 620197 Đỗ Anh Linh Nam 08/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,00 5,25 31,25 Đ 181

62 9 620198 Lã Diệu Linh Nữ 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 3,00 27,00 Đ 271

62 9 620199 Nguyễn Khánh Linh Nữ 18/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 6,50 39,00 Đ 33

62 9 620200 Trần Thị Khánh Linh Nữ 20/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,00 36,50 Đ 69

62 9 620201 Trần Thị Mai Linh Nữ 11/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 2,50 24,00 Đ 331

62 9 620202 Trần Ngọc Linh Nam 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,00 4,25 4,25 22,75 Đ 354

62 9 620203 Trần Ngọc Linh Nữ 09/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 10,00 45,00 Đ 1

62 9 620204 Trần Thị Ngọc Linh Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 7,00 32,00 Đ 164

62 9 620205 Phạm Thị Phương Linh Nữ 14/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 3,50 29,50 Đ 220

62 9 620206 Trần Quang Linh Nam 01/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 6,25 36,75 Đ 65

62 9 620207 Lã Thị Linh Nữ 01/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 4,00 32,00 Đ 164

62 9 620208 Nguyễn Thị Linh Nữ 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 3,75 29,75 Đ 215

62 9 620209 Trần Thị Linh Nữ 17/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,00 6,00 34,50 Đ 106

62 9 620210 Trần Thuỳ Linh Nữ 05/01/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 9,25 9,50 44,00 Đ 3

62 9 620211 Lê Thị Thuỳ Linh Nữ 30/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 2,50 23,50 Đ 341

62 9 620212 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ 07/12/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 6,50 6,75 2,50 29,00 Đ 232

62 9 620213 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ 25/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 1,00 1,50 12,50 H 431

62 9 620214 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 11/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 6,00 26,00 Đ 294

62 9 620215 Trần Tuyết Linh Nữ 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,50 35,00 Đ 99

62 9 620216 Nguyễn Thị Mai Loan Nữ 23/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,75 1,75 19,75 H 391

62 10 620217 Trần Thị Mai Loan Nữ 16/02/2004 Hà Nam 0 T G G 5,50 9,25 7,25 36,75 Đ 65

62 10 620218 Hà Thị Phương Loan Nữ 01/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 5,50 26,50 Đ 288

62 10 620219 Trần Hữu Long Nam 21/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 6,75 35,75 Đ 87

62 10 620220 Nguyễn Duy Lộc Nam 05/12/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,25 3,25 15,75 H 420

62 10 620221 Chu Thành Lộc Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,25 4,25 19,75 H 391

62 10 620222 Cao Xuân Lộc Nam 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 3,75 28,25 Đ 245

62 10 620223 Trần Xuân Lộc Nam 28/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,75 3,00 20,50 H 382

62 10 620224 Trần Bá Lợi Nam 07/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 4,75 35,75 Đ 87

62 10 620225 Vũ Bá Luân Nam 08/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,25 32,75 Đ 148

62 10 620226 Trần Thị Kim Luyến Nữ 12/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 5,25 28,75 Đ 239

62 10 620227 Trần Đức Lượng Nam 10/09/2004 Nam Định 0 T K K 4,75 6,25 6,00 28,00 Đ 251

62 10 620228 Lê Văn Lượng Nam 16/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 4,50 7,75 5,00 29,50 Đ 220

242

Page 243: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 10 620229 Lã Trọng Lưu Nam 05/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 2,50 24,00 Đ 331

62 10 620230 Trần Khánh Ly Nữ 29/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,50 5,50 30,50 Đ 194

62 10 620231 Trần Thị Hồng Mai Nữ 08/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 5,25 6,50 32,50 Đ 153

62 10 620232 Trần Đức Mạnh Nam 02/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 6,50 28,00 Đ 251

62 10 620233 Trần Hữu Mạnh Nam 13/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,75 4,75 17,25 H 412

62 10 620234 Hà Đình Minh Mạnh Nam 26/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 4,00 27,00 Đ 271

62 10 620235 Trần Văn Mạnh Nam 05/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 5,00 28,00 Đ 251

62 10 620236 Trần Hồng Minh Nam 20/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 4,50 3,75 3,75 20,25 H 386

62 10 620237 Đặng Thị Huyền Mơ Nữ 13/12/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 9,50 9,50 44,00 Đ 3

62 10 620238 Lê Thị My Nữ 18/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 5,00 30,00 Đ 203

62 10 620239 Nguyễn Vũ Trà My Nữ 19/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,50 4,25 25,25 Đ 309

62 10 620240 Trình Công Nam Nam 25/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 1,75 5,00 18,00 H 407

62 11 620241 Trần Hoài Nam Nam 25/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,00 3,50 16,00 H 418

62 11 620242 Trần Lệnh Nam Nam 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 3,00 19,50 H 395

62 11 620243 Trần Thành Nam Nam 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 7,00 32,50 Đ 153

62 11 620244 Bùi Văn Nam Nam 13/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 8,25 39,75 Đ 29

62 11 620245 Trần Văn Nam Nam 27/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,75 3,75 21,75 Đ 365

62 11 620246 Trần Văn Nam Nam 24/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 7,50 3,75 22,25 Đ 358

62 11 620247 Trần Văn Nam Nam 24/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 2,00 2,50 3,50 12,50 H 431

62 11 620248 Đào Thị Hằng Nga Nữ 24/12/2004 Điện Biên 0 T G G 5,75 8,50 8,25 36,75 Đ 65

62 11 620249 Lương Thị Hằng Nga Nữ 16/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 8,25 7,25 35,25 Đ 93

62 11 620250 Đào Thị Nga Nữ 01/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 173

62 11 620251 Trần Thị Nga Nữ 05/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,00 27,00 Đ 271

62 11 620252 Trần Thuý Nga Nữ 30/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 5,00 30,00 Đ 203

62 11 620253 Trần Kim Ngân Nữ 26/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 6,00 34,00 Đ 121

62 11 620254 Trần Đỗ Đức Nghĩa Nam 27/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,75 1,75 24,25 Đ 330

62 11 620255 Trần Thị Ngoan Nữ 28/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 6,00 27,50 Đ 261

62 11 620256 Trần Thị Ngoan Nữ 28/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,50 31,50 Đ 173

62 11 620257 Trần Thị Ngoan Nữ 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 6,25 29,75 Đ 215

62 11 620258 Trần ánh Ngọc Nữ 29/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 2,25 25,75 Đ 300

62 11 620259 Trần Bích Ngọc Nữ 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 2,50 26,00 Đ 294

62 11 620260 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 7,00 39,50 Đ 30

243

Page 244: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 11 620261 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 24/07/2004 Hà Nam 0 T B B 3,75 5,75 2,75 21,75 Đ 365

62 11 620262 Phùng Đức Ngọc Nam 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 5,00 30,00 Đ 203

62 11 620263 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 21/07/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,00 5,25 4,50 27,00 Đ 271

62 11 620264 Bùi Minh Ngọc Nữ 02/02/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 8,50 7,50 40,00 Đ 20

62 12 620265 Lã Thị Minh Ngọc Nữ 23/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 8,25 43,25 Đ 6

62 12 620266 Trần Như Ngọc Nam 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,00 3,00 21,50 Đ 368

62 12 620267 Cù Thị Ngọc Nữ 24/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,00 4,00 22,50 Đ 355

62 12 620268 Phạm Thị Ngọc Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 4,00 1,75 3,75 15,25 H 422

62 12 620269 Trần Thị Ngọc Nữ 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 5,25 27,75 Đ 257

62 12 620270 Đặng Hữu Nguyện Nam 13/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 3,50 33,50 Đ 126

62 12 620271 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 5,25 33,25 Đ 132

62 12 620272 Trần Thị Nguyệt Nữ 10/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 3,50 25,00 Đ 316

62 12 620273 Trần Thị Nhàn Nữ 27/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,25 31,25 Đ 181

62 12 620274 Đặng Hồng Nhất Nam 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,25 3,50 4,25 25,75 Đ 300

62 12 620275 Trần Thị Yến Nhi Nữ 24/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 5,75 34,75 Đ 102

62 12 620276 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 2,50 3,50 21,50 Đ 368

62 12 620277 Trần Thị Nhung Nữ 14/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 7,50 42,00 Đ 11

62 12 620278 Nguyễn Thuỳ Nhung Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,00 33,50 Đ 126

62 12 620279 Đỗ Thị Tuyết Nhung Nữ 28/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 3,00 21,50 Đ 368

62 12 620280 Đỗ Thị Tuyết Nhung Nữ 31/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 7,00 39,00 Đ 33

62 12 620281 Trần Kim Oanh Nữ 07/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,00 9,75 38,75 Đ 37

62 12 620282 Chu Thị Oanh Nữ 18/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 9,50 5,25 35,25 Đ 93

62 12 620283 Trần Đình Phong Nam 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 6,25 30,75 Đ 188

62 12 620284 Trần Đình Phú Nam 15/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 4,50 3,75 7,50 24,00 Đ 331

62 12 620285 Trần Văn Phúc Nam 21/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 7,50 32,00 Đ 164

62 12 620286 Đào Anh Phương Nữ 15/03/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 4,50 6,00 6,00 27,00 Đ 271

62 12 620287 Trần Thị Hà Phương Nữ 02/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 4,00 26,00 Đ 294

62 12 620288 Nguyễn Trần Hoài Phương Nữ 30/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 5,50 36,00 Đ 78

62 13 620289 Trần Thị Thanh Phương Nữ 24/09/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 8,00 5,25 34,75 Đ 102

62 13 620290 Trần Thị Thanh Phương Nữ 03/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 3,75 28,25 Đ 245

62 13 620291 Nguyễn Thị Phương Nữ 07/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 6,25 35,25 Đ 93

62 13 620292 Trần Thị Phương Nữ 05/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,50 4,00 25,00 Đ 316

244

Page 245: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 13 620293 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 07/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,00 38,00 Đ 48

62 13 620294 Phan Thị Thu Phương Nữ 19/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,50 32,50 Đ 153

62 13 620295 Trần Thị Thu Phương Nữ 20/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,00 36,00 Đ 78

62 13 620296 Nguyễn Hà Duy Quang Nam 20/01/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,50 6,75 4,00 30,50 Đ 194

62 13 620297 Dương Đức Quang Nam 29/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 106

62 13 620298 Nguyễn Tiến Quang Nam 12/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 5,50 6,00 4,75 27,75 Đ 257

62 13 620299 Trịnh Văn Quang Nam 03/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 3,75 29,25 Đ 227

62 13 620300 Nguyễn Văn Quảng Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 6,25 3,00 23,50 Đ 341

62 13 620301 Chu Hồng Quân Nam 08/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 8,00 35,50 Đ 89

62 13 620302 Trần Văn Quân Nam 16/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 2,75 30,75 Đ 188

62 13 620303 Trần Trung Quốc Nam 23/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,50 6,00 32,50 Đ 153

62 13 620304 Đỗ Văn Quốc Nam 29/01/2004 Nam Định 0 T B B 5,00 5,25 6,50 27,00 Đ 271

62 13 620305 Trần Văn Quốc Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 2,50 29,00 Đ 232

62 13 620306 Trình Công Quyền Nam 01/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 20

62 13 620307 Trần Hữu Quyền Nam 12/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 4,50 32,00 Đ 164

62 13 620308 Lê Mạnh Quyền Nam 22/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,75 32,75 Đ 148

62 13 620309 Trần Hữu Quyết Nam 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 113

62 13 620310 Trần Hữu Quyết Nam 23/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 8,00 8,00 34,50 Đ 106

62 13 620311 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 30/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 4,50 21,50 Đ 368

62 13 620312 Chu Thị Diệu Quỳnh Nữ 26/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 3,75 25,25 Đ 309

62 14 620313 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 22/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 9,00 40,00 Đ 20

62 14 620314 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 25/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 3,00 21,50 Đ 368

62 14 620315 Trịnh Thị Như Quỳnh Nữ 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 2,50 25,00 Đ 316

62 14 620316 Đào Thị Quỳnh Nữ 05/03/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,00 3,50 29,50 Đ 220

62 14 620317 Đỗ Thị Thuý Quỳnh Nữ 17/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 6,00 29,50 Đ 220

62 14 620318 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 22/01/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 5,25 5,00 31,50 Đ 173

62 14 620319 Nguyễn Thị Sen Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,00 33,00 Đ 140

62 14 620320 Nguyễn Văn Sinh Nam 05/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 6,25 33,25 Đ 132

62 14 620321 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 09/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 3,75 29,25 Đ 227

62 14 620322 Nguyễn Hữu Sơn Nam 03/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 2,50 24,00 Đ 331

62 14 620323 Lê Minh Sơn Nam 15/12/2004 Nam Định 0 T B B 3,50 3,00 2,75 15,75 H 420

62 14 620324 Lã Thanh Sơn Nam 23/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,00 5,00 18,00 H 407

245

Page 246: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 14 620325 Lê Văn Sơn Nam 15/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 4,75 26,75 Đ 285

62 14 620326 Trần Anh Tài Nam 15/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 0,50 4,50 11,50 H 436

62 14 620327 Nguyễn Tuấn Tài Nam 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 3,00 21,50 Đ 368

62 14 620328 Nguyễn Thị Tâm Nữ 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 2,75 22,25 Đ 358

62 14 620329 Trương Hoài Tân Nam 30/03/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 K K K 4,00 8,00 4,25 28,25 Đ 245

62 14 620330 Đào Nhật Tân Nam 17/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 6,50 36,00 Đ 78

62 14 620331 Nguyễn Duy Thái Nam 03/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,75 3,75 23,75 Đ 338

62 14 620332 Nguyễn Duy Thái Nam 23/10/2004 Nam Định 0 K B B 2,75 2,75 5,25 16,25 H 416

62 14 620333 Trần Như Thanh Nam 25/02/2003 Hà Nam 0 T B B 2,00 6,25 3,00 19,50 H 395

62 14 620334 Trần Thế Thanh Nam 17/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,50 3,00 16,50 H 414

62 14 620335 Phạm Văn Thanh Nam 23/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,00 32,50 Đ 153

62 14 620336 Trần Công Thành Nam 11/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 4,50 28,00 Đ 251

62 15 620337 Trần Duy Thành Nam 10/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,75 3,50 18,50 H 403

62 15 620338 Chu Tiến Thành Nam 04/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 7,50 4,50 27,50 Đ 261

62 15 620339 Bùi Văn Thành Nam 05/08/2003 Nam Định 0 K B B 4,25 3,50 4,00 19,50 H 395

62 15 620340 Trần Hiền Thảo Nữ 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,00 7,75 36,25 Đ 76

62 15 620341 Trần Thị Phuơng Thảo Nữ 19/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 5,00 5,75 29,75 Đ 215

62 15 620342 Trần Phương Thảo Nữ 27/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,25 1,75 2,75 8,75 H 439

62 15 620343 Trần Thị Phương Thảo Nữ 09/06/2004 Nam Định 0 T K K 4,50 4,50 2,00 20,00 H 387

62 15 620344 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 17/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,75 2,75 22,25 Đ 358

62 15 620345 Trần Đức Thiệp Nam 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,25 7,50 36,00 Đ 78

62 15 620346 Đào Đình Thiệu Nam 23/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 6,75 34,25 Đ 113

62 15 620347 Trần Văn Thịnh Nam 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 4,00 26,50 Đ 288

62 15 620348 Cù Thị Kim Thoa Nữ 26/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,50 4,50 32,50 Đ 153

62 15 620349 Phùng Thị Thoa Nữ 17/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 4,75 3,25 2,00 18,00 H 407

62 15 620350 Trần Tất Thống Nam 19/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,00 1,50 15,00 H 424

62 15 620351 Lê Kim Thơ Nữ 09/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,50 2,50 22,00 Đ 361

62 15 620352 Trần Thị Thu Nữ 12/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,25 3,00 5,00 25,50 Đ 303

62 15 620353 Lê Mạnh Thuân Nam 21/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 7,75 4,00 27,00 Đ 271

62 15 620354 Trần Đình Thuận Nam 13/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 2,00 25,50 Đ 303

62 15 620355 Lã Thị Mai Thuỳ Nữ 28/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,00 35,50 Đ 89

62 15 620356 Trần Thị Thuỷ Nữ 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,75 35,25 Đ 93

246

Page 247: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 15 620357 Lê Thị Thu Thuỷ Nữ 07/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 7,50 37,00 Đ 60

62 15 620358 Trương Thị Thu Thuỷ Nữ 31/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 3,50 25,00 Đ 316

62 15 620359 Hoàng Văn Thuỷ Nam 12/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,50 9,00 4,25 35,25 Đ 93

62 15 620360 Bùi Thị Thuý Nữ 25/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,75 33,25 Đ 132

62 16 620361 Phùng Thị Bích Thủy Nữ 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 4,00 4,00 20,00 H 387

62 16 620362 Lê Thị Thương Nữ 23/06/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 9,25 5,50 36,00 Đ 78

62 16 620363 Vũ Thị Thương Nữ 07/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 3,25 21,25 Đ 376

62 16 620364 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 08/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,50 4,75 4,00 20,50 H 382

62 16 620365 Trịnh Văn Tiến Nam 01/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,25 2,00 20,50 H 382

62 16 620366 Nguyễn Văn Tình Nam 10/01/2004 Quảng Ninh 0 T B B 5,50 5,25 3,00 24,50 Đ 324

62 16 620367 Chu Thị Tĩnh Nữ 18/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,75 4,75 26,25 Đ 292

62 16 620368 Trần Duy Toàn Nam 07/03/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 8,75 7,75 34,25 Đ 113

62 16 620369 Trần Đức Toàn Nam 18/04/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 7,75 8,75 37,25 Đ 56

62 16 620370 Lã Mạnh Toàn Nam 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,25 33,75 Đ 125

62 16 620371 Nguyễn Quốc Toàn Nam 03/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,00 5,50 30,50 Đ 194

62 16 620372 Trần Thế Toàn Nam 01/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,25 5,75 31,75 Đ 172

62 16 620373 Nguyễn Văn Toàn Nam 15/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,00 30,00 Đ 203

62 16 620374 Trần Dương Toản Nam 15/06/2004 Nam Định 0 T B B 0,25 0,75 1,75 3,75 H 441

62 16 620375 Trần Quốc Toản Nam 20/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 5,25 30,25 Đ 199

62 16 620376 Nguyễn Văn Toản Nam 02/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,25 4,00 23,00 Đ 348

62 16 620377 Trần Xuân Toản Nam 12/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,25 3,25 31,25 Đ 181

62 16 620378 Trần Xuân Toản Nam 22/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,75 3,00 22,50 Đ 355

62 16 620379 Trần Thị Thu Trà Nữ 17/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,25 4,00 23,50 Đ 341

62 16 620380 Trần Thị Đoan Trang Nữ 13/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 1 T G G 5,50 8,25 4,75 33,25 Đ 132

62 16 620381 Cù Thị Hà Trang Nữ 30/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 2,50 24,00 Đ 331

62 16 620382 Nguyễn Huyền Trang Nữ 08/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 9,00 40,00 Đ 20

62 16 620383 Nguyễn Huyền Trang Nữ 13/11/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 7,75 6,75 38,25 Đ 46

62 16 620384 Trần Thị Huyền Trang Nữ 16/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,00 30,00 Đ 203

62 17 620385 Trần Thị Huyền Trang Nữ 01/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,25 30,25 Đ 199

62 17 620386 Lê Thị Kiều Trang Nữ 17/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,75 32,75 Đ 148

62 17 620387 Phan Thị Kiều Trang Nữ 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,50 6,00 30,00 Đ 203

62 17 620388 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 24/10/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 4,50 7,50 6,50 30,50 Đ 194

247

Page 248: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 17 620389 Phạm Thị Quỳnh Trang Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 3,00 25,50 Đ 303

62 17 620390 Trần Thị Trang Nữ 17/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 6,25 38,75 Đ 37

62 17 620391 Trần Thị Trang Nữ 25/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 5,00 33,00 Đ 140

62 17 620392 Đỗ Thu Trang Nữ 12/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 121

62 17 620393 Trần Thu Trang Nữ 03/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 4,50 32,50 Đ 153

62 17 620394 Lê Thị Thu Trang Nữ 18/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 2,50 24,50 Đ 324

62 17 620395 Trần Thị Thu Trang Nữ 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,00 4,75 25,25 Đ 309

62 17 620396 Đặng Thuỳ Trang Nữ 27/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 8,00 31,50 Đ 173

62 17 620397 Đỗ Thị Thuỳ Trang Nữ 12/06/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 8,00 7,25 38,75 Đ 37

62 17 620398 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 18/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 3,75 20,75 H 380

62 17 620399 Nguyễn Thị Thúy Trang Nữ 24/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 5,75 38,25 Đ 46

62 17 620400 Trần Bảo Trâm Nữ 28/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 8,50 43,50 Đ 5

62 17 620401 Trần Thị Lan Trinh Nữ 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,75 5,00 23,00 Đ 348

62 17 620402 Nguyễn Văn Trọng Nam 28/10/2004 Nam Định 0 T B B 6,75 4,75 3,00 26,00 Đ 294

62 17 620403 Phạm Bá Trung Nam 12/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,25 3,00 16,00 H 418

62 17 620404 Nguyễn Bùi Trung Nam 25/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 5,00 36,00 Đ 78

62 17 620405 Trần Đức Trung Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,50 9,00 40,50 Đ 18

62 17 620406 Trần Ngọc Trung Nam 30/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 6,50 36,00 Đ 78

62 17 620407 Nguyễn Thành Trung Nam 03/06/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,00 7,25 7,00 33,50 Đ 126

62 17 620408 Trần Tất Truyền Nam 19/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 2,00 2,25 9,75 H 438

62 18 620409 Lã Đức Trường Nam 13/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 7,50 34,50 Đ 106

62 18 620410 Trần Lệnh Trường Nam 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 5,00 30,00 Đ 203

62 18 620411 Lê Quang Trường Nam 23/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,00 1,75 2,25 11,75 H 435

62 18 620412 Nguyễn Văn Trường Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 8,50 36,00 Đ 78

62 18 620413 Vũ Thị Hương Tú Nữ 30/07/2004 Nam Định 0 T K K 5,00 5,75 5,25 26,75 Đ 285

62 18 620414 Trần Hữu Tú Nam 14/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 2,50 25,50 Đ 303

62 18 620415 Phan Anh Tuấn Nam 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 3,50 27,00 Đ 271

62 18 620416 Trần Anh Tuấn Nam 15/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 2,00 23,50 Đ 341

62 18 620417 Trần Hoàng Anh Tuấn Nam 18/04/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,50 7,00 33,00 Đ 140

62 18 620418 Nguyễn Bá Tuấn Nam 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,25 2,75 27,25 Đ 266

62 18 620419 Chu Minh Tuấn Nam 21/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,50 30,00 Đ 203

62 18 620420 Nguyễn Văn Tuấn Nam 23/10/2004 Nam Định 0 T B B 4,50 8,25 6,50 32,00 Đ 164

248

Page 249: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

62 18 620421 Ngô Đức Tùng Nam 14/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 6,00 36,50 Đ 69

62 18 620422 Trần Văn Tùng Nam 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 8,50 37,00 Đ 60

62 18 620423 Nguyễn Văn Tuyên Nam 15/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 0,25 2,50 7,50 H 440

62 18 620424 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 28/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 4,50 8,50 32,00 Đ 164

62 18 620425 Trần Xuân Tuyến Nam 15/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 K B B 4,50 6,75 5,00 27,50 Đ 261

62 18 620426 Lê Thị ánh Tuyết Nữ 26/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 8,00 39,00 Đ 33

62 18 620427 Phùng Thị ánh Tuyết Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 3,50 27,00 Đ 271

62 18 620428 Trần Thị ánh Tuyết Nữ 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 9,50 39,50 Đ 30

62 18 620429 Trịnh Ngọc Tuyết Nữ 04/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 6,50 36,50 Đ 69

62 18 620430 Trần Quốc Uy Nam 15/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,75 3,25 19,75 H 391

62 18 620431 Trần Phương Uyên Nữ 14/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 6,75 10,00 35,00 Đ 99

62 18 620432 Huỳnh Diệp Phương Uyên Nữ 07/08/2004 TP Hồ Chí Minh 0 K B B 3,75 3,00 8,25 21,75 Đ 365

62 19 620433 Khổng Đức Văn Nam 27/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 1,50 18,50 H 403

62 19 620434 Bùi Thị Thanh Vân Nữ 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,50 4,25 20,75 H 380

62 19 620435 Đặng Thị Vân Nữ 16/02/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 5,75 4,50 29,00 Đ 232

62 19 620436 Phạm Thị Yến Vi Nữ 21/06/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 4,50 5,75 2,50 23,00 Đ 348

62 19 620437 Phan Thành Vinh Nam 28/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 2,50 24,00 Đ 331

62 19 620438 Trần Thị Kim Xen Nữ 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 6,50 38,50 Đ 42

62 19 620439 Phạm Thị ái Xuân Nữ 16/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 126

62 19 620440 Trần Đình Hải Yến Nữ 26/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,00 6,00 31,50 Đ 173

62 19 620441 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 15/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 2,25 18,25 H 406

62 19 620442 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 26/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 5,50 30,00 Đ 203

62 19 620443 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 04/11/2004 Nam Định 0 T K K 5,00 7,75 6,50 32,00 Đ 164

62 19 620444 Trần Thị Yến Nữ 24/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 9,00 35,00 Đ 99

63 1 630001 Trần Đình An Nam 19/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 153

63 1 630002 Đinh Phú An Nam 16/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,00 4,25 21,75 Đ 320

63 1 630003 Nguyễn Tiến An Nam 18/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 2,25 6,00 2,75 19,25 Đ 360

63 1 630004 Nguyễn Văn An Nam 17/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,25 30,25 Đ 142

63 1 630005 Đào Đỗ Diệu Anh Nữ 15/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,50 29,00 Đ 165

63 1 630006 Phạm Đăng Anh Nam 18/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 2,00 26,50 Đ 224

63 1 630007 Nguyễn Đức Anh Nam 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 2,00 27,00 Đ 211

63 1 630008 Phạm Hồng Anh Nữ 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 3,25 28,25 Đ 178

249

Page 250: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 1 630009 Trần Thị Hồng Anh Nữ 28/02/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 3,00 24,00 Đ 279

63 1 630010 Ngô Thị Kiều Anh Nữ 23/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 1 T G G 7,00 8,50 6,75 38,75 Đ 21

63 1 630011 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 15/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,75 2,50 23,50 Đ 288

63 1 630012 Lã Lan Anh Nữ 30/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 6,50 38,00 Đ 24

63 1 630013 La Thị Lan Anh Nữ 26/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,50 6,00 36,50 Đ 40

63 1 630014 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 20/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,00 41,50 Đ 4

63 1 630015 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 16/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 80

63 1 630016 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 22/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,00 39,00 Đ 17

63 1 630017 Nguyễn Thị Lâm Anh Nữ 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,25 27,25 Đ 201

63 1 630018 Lương Thị Ngọc Anh Nữ 02/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,75 32,25 Đ 101

63 1 630019 Trần Thị Phương Anh Nữ 17/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 2,50 26,50 Đ 224

63 1 630020 Trịnh Quang Anh Nam 11/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 6,00 39,00 Đ 17

63 1 630021 Hoàng Quốc Anh Nam 11/10/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,00 3,75 23,25 Đ 296

63 1 630022 Nguyễn Quốc Anh Nam 05/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,75 7,00 4,00 25,50 Đ 246

63 1 630023 Trần Quốc Anh Nam 05/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,50 31,00 Đ 121

63 1 630024 Hoàng Thế Anh Nam 21/03/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 3,75 26,75 Đ 219

63 2 630025 Đào Tiến Anh Nam 12/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 3,50 34,50 Đ 67

63 2 630026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 17/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,25 1,75 15,75 H 390

63 2 630027 Đỗ Thị Vân Anh Nữ 12/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,00 27,00 Đ 211

63 2 630028 Vũ Việt Anh Nam 30/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,25 2,25 28,25 Đ 178

63 2 630029 Trần Thị Hồng ánh Nữ 20/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 3,00 27,00 Đ 211

63 2 630030 Trần Ngọc ánh Nữ 17/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 2,50 27,00 Đ 211

63 2 630031 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 08/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,75 32,25 Đ 101

63 2 630032 Phạm Gia Bảo Nam 03/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 7,50 35,50 Đ 53

63 2 630033 Nguyễn Thị Bích Nữ 28/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 7,00 6,00 2,75 28,75 Đ 172

63 2 630034 Trịnh Tiến Cảnh Nam 12/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 8,00 31,50 Đ 110

63 2 630035 Lê Phạm Hà Chi Nữ 28/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 5,25 27,25 Đ 201

63 2 630036 Trần Thị Kim Chi Nữ 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,75 3,75 6,00 25,00 Đ 255

63 2 630037 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,00 3,00 18,50 Đ 370

63 2 630038 Nguyễn Thị Tuyết Chinh Nữ 04/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,00 34,00 Đ 75

63 2 630039 Trần Quốc Chung Nam 05/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,75 2,00 15,50 H 392

63 2 630040 Phạm Văn Chung Nam 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,25 30,75 Đ 129

250

Page 251: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 2 630041 Đỗ Quốc Công Nam 02/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 2,50 23,00 Đ 299

63 2 630042 Trịnh Thành Công Nam 09/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,50 7,50 2,25 28,25 Đ 178

63 2 630043 Lương Xuân Công Nam 03/08/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,25 1,50 22,50 Đ 305

63 2 630044 Trần Đức Cường Nam 24/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 2,75 6,75 4,00 23,00 Đ 299

63 2 630045 Đặng Hữu Cường Nam 13/11/2004 Kỳ Sơn, Nghệ An 0 T B B 5,00 8,00 1,50 27,50 Đ 195

63 2 630046 Lê Mạnh Cường Nam 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 4,00 28,00 Đ 186

63 2 630047 Nguyễn Mạnh Cường Nam 17/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 3,00 21,50 Đ 328

63 2 630048 Lưu Minh Cường Nam 02/05/2004 ứng Hòa, Hà Tây 0 T K K 7,50 7,50 3,25 33,25 Đ 86

63 3 630049 Trịnh Quang Cường Nam 22/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 4,50 3,25 24,75 Đ 263

63 3 630050 Trần Quốc Cường Nam 20/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,25 1,75 14,25 H 397

63 3 630051 Ngô Văn Cường Nam 09/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 3,00 24,00 Đ 279

63 3 630052 Vũ Văn Cường Nam 23/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 2,50 24,50 Đ 271

63 3 630053 Phạm Xuân Cường Nam 02/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 2,00 18,00 Đ 375

63 3 630054 Nguyễn Thị Dinh Nữ 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 3,00 23,50 Đ 288

63 3 630055 Phạm Văn Duẩn Nam 27/03/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 3,00 31,00 Đ 121

63 3 630056 Trần Anh Dũng Nam 18/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,75 2,75 25,75 Đ 238

63 3 630057 Phạm Kim Dũng Nam 27/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 2,00 25,00 Đ 255

63 3 630058 Nguyễn Tấn Dũng Nam 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 3,50 30,50 Đ 136

63 3 630059 Lê Đức Duy Nam 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 3,75 34,25 Đ 73

63 3 630060 Nguyễn Đức Duy Nam 07/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 3,75 22,25 Đ 312

63 3 630061 Vũ Đức Duy Nam 01/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 7,25 27,75 Đ 191

63 3 630062 Nguyễn Khương Duy Nam 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,00 4,00 24,00 Đ 279

63 3 630063 Phạm Quang Duy Nam 25/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,75 2,00 22,00 Đ 315

63 3 630064 Vũ Đức Trường Duy Nam 01/11/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T K K 5,50 6,00 2,75 25,75 Đ 238

63 3 630065 Trần Tuấn Duy Nam 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 2,75 33,25 Đ 86

63 3 630066 Nguyễn Văn Duy Nam 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 7,25 1,50 22,50 Đ 305

63 3 630067 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 17/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,50 3,25 21,75 Đ 320

63 3 630068 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 02/01/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T G G 7,75 6,25 4,00 32,00 Đ 104

63 3 630069 Đỗ Thị Duyên Nữ 25/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 6,75 35,75 Đ 50

63 3 630070 Phạm Tùng Dương Nam 18/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,25 4,25 26,25 Đ 229

63 3 630071 Trần Đức Đại Nam 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,00 2,50 24,50 Đ 271

63 3 630072 Trần Danh Đạt Nam 20/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 2,25 3,50 18,50 Đ 370

251

Page 252: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 4 630073 Trần Đình Đạt Nam 23/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 4,75 4,50 24,50 Đ 271

63 4 630074 Đặng Đức Đạt Nam 22/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 3,00 25,00 Đ 255

63 4 630075 Đinh Phú Đạt Nam 27/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 2,50 2,25 13,75 H 401

63 4 630076 Nguyễn Tiến Đạt Nam 08/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 4,50 35,00 Đ 58

63 4 630077 Quyền Tiến Đạt Nam 11/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 3,75 27,25 Đ 201

63 4 630078 Vũ Tiến Đạt Nam 22/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,75 30,25 Đ 142

63 4 630079 Phạm Trần Tiến Đạt Nam 29/03/2003 Biên Hòa, Đồng Nai 0 T K K 4,50 6,50 4,00 26,00 Đ 236

63 4 630080 Trần Tuấn Đạt Nam 24/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 4,25 24,75 Đ 263

63 4 630081 Đỗ Văn Đạt Nam 19/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,00 2,50 17,50 H 380

63 4 630082 Ngô Văn Đạt Nam 23/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 2,75 32,75 Đ 93

63 4 630083 Phạm Việt Đoàn Nam 12/10/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 K B B 3,25 7,50 2,25 23,75 Đ 285

63 4 630084 Nguyễn Bá Đức Nam 11/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,00 2,75 14,75 H 394

63 4 630085 Lê Hiệp Đức Nam 21/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,00 2,50 20,00 Đ 348

63 4 630086 Lê Huỳnh Đức Nam 09/02/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 1,50 18,50 Đ 370

63 4 630087 Phạm Huỳnh Đức Nam 20/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,75 2,25 27,75 Đ 191

63 4 630088 Bùi Minh Đức Nam 08/12/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 6,00 32,00 Đ 104

63 4 630089 Lương Minh Đức Nam 23/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 9,00 34,50 Đ 67

63 4 630090 Nguyễn Minh Đức Nam 26/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,50 4,75 28,25 Đ 178

63 4 630091 Nguyễn Minh Đức Nam 09/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 3,25 23,25 Đ 296

63 4 630092 Đinh Phú Đức Nam 01/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 4,00 22,50 Đ 305

63 4 630093 Lương Trọng Đức Nam 20/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 5,50 30,50 Đ 136

63 4 630094 Nguyễn Trung Đức Nam 01/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 3,50 20,50 Đ 341

63 4 630095 Ngô Văn Đức Nam 19/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,25 7,00 37,50 Đ 30

63 4 630096 Nguyễn Văn Đức Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,75 3,50 19,00 Đ 363

63 5 630097 Phạm Hồng Giang Nam 19/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 6,75 35,75 Đ 50

63 5 630098 Trần Thị Huyền Giang Nữ 21/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 3,25 26,75 Đ 219

63 5 630099 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 19/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 2,75 25,25 Đ 250

63 5 630100 Phạm Thị Hương Giang Nữ 03/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 3,00 24,50 Đ 271

63 5 630101 Ngô Thị Giang Nữ 06/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,25 31,75 Đ 107

63 5 630102 Nguyễn Thị Giang Nữ 17/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 4,25 26,25 Đ 229

63 5 630103 Trần Thị Giang Nữ 04/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 2,50 26,00 Đ 236

63 5 630104 Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 3,75 28,25 Đ 178

252

Page 253: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 5 630105 Trần Thị Trà Giang Nữ 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 3,50 26,50 Đ 224

63 5 630106 Phạm Phú Giáp Nam 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 2,50 25,00 Đ 255

63 5 630107 Chu Thị Thu Hà Nữ 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 6,50 37,00 Đ 35

63 5 630108 Trần Đình Hải Nam 12/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 2,50 25,00 Đ 255

63 5 630109 Trần Minh Hải Nam 27/06/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 4,00 5,75 3,00 22,50 Đ 305

63 5 630110 Phạm Ngọc Hải Nam 30/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 3,25 24,75 Đ 263

63 5 630111 Ngô Xuân Hải Nam 02/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 3,75 30,75 Đ 129

63 5 630112 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 05/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 3,75 27,25 Đ 201

63 5 630113 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 4,00 27,50 Đ 195

63 5 630114 Trần Thị Hạnh Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,75 3,50 30,00 Đ 144

63 5 630115 Nguyễn Thị Hảo Nữ 23/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 4,75 36,25 Đ 45

63 5 630116 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 03/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,00 34,00 Đ 75

63 5 630117 Cao Thị Hằng Nữ 20/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 4,00 29,00 Đ 165

63 5 630118 Quyền Thị Hằng Nữ 03/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 4,00 31,50 Đ 110

63 5 630119 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 17/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 3,50 30,00 Đ 144

63 5 630120 Lương Thị Thúy Hằng Nữ 09/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 5,00 35,50 Đ 53

63 6 630121 Cao Thị Hậu Nữ 07/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 1,50 23,50 Đ 288

63 6 630122 Trần Thị Kim Hiền Nữ 03/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 3,75 25,25 Đ 250

63 6 630123 Phạm Thị Hiền Nữ 28/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 3,75 29,25 Đ 159

63 6 630124 Trần Thị Hiền Nữ 07/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 3,00 31,50 Đ 110

63 6 630125 Bùi Thị Thu Hiền Nữ 12/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 5,50 6,25 4,75 28,25 Đ 178

63 6 630126 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 2,50 30,00 Đ 144

63 6 630127 Trịnh Thị Thu Hiền Nữ 21/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,25 30,75 Đ 129

63 6 630128 Nguyễn Đăng Hiến Nam 13/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 4,00 21,50 Đ 328

63 6 630129 Mai Hiển Hiến Nam 16/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 3,00 4,50 21,00 Đ 337

63 6 630130 Lê Hoài Hiệp Nam 01/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 3,00 29,50 Đ 153

63 6 630131 Phạm Mạnh Hiếu Nam 01/01/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 1,50 3,25 2,50 12,00 H 404

63 6 630132 Ngô Minh Hiếu Nam 25/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,00 2,75 24,25 Đ 277

63 6 630133 Nguyễn Trung Hiếu Nam 28/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 40

63 6 630134 Đỗ Văn Hiếu Nam 16/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,25 6,00 2,25 20,75 Đ 338

63 6 630135 Trần Đức Hiệu Nam 12/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 5,00 28,00 Đ 186

63 6 630136 Nguyễn Ngọc Hoa Nữ 25/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 3,50 30,00 Đ 144

253

Page 254: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 6 630137 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,00 1,25 3,25 19,75 Đ 355

63 6 630138 Phạm Thị Hoa Nữ 13/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,75 2,75 23,25 Đ 296

63 6 630139 Trần Thị Thanh Hòa Nữ 16/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 5,00 27,00 Đ 211

63 6 630140 Nguyễn Trung Hòa Nam 16/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,75 2,75 21,75 Đ 320

63 6 630141 Trịnh Thị Việt Hòa Nữ 04/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,50 43,00 Đ 2

63 6 630142 Ngô Thị Khánh Hoài Nữ 03/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 5,50 36,50 Đ 40

63 6 630143 Trần Huy Hoàn Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 8,00 3,75 30,75 Đ 129

63 6 630144 Phạm Văn Hoàn Nam 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,75 21,75 Đ 320

63 7 630145 Trần Vũ Hoàn Nam 16/10/2004 Trực Ninh, Nam Định 0 T B B 5,25 4,50 2,75 22,25 Đ 312

63 7 630146 Nguyễn Huy Hoàng Nam 22/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,50 1,75 25,25 Đ 250

63 7 630147 Trần Huy Hoàng Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,50 21,50 Đ 328

63 7 630148 Tống Thị Thu Hồng Nữ 01/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 3,25 20,75 Đ 338

63 7 630149 Phạm Văn Huân Nam 22/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 3,50 27,00 Đ 211

63 7 630150 Đặng Duy Huấn Nam 26/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,75 3,50 27,50 Đ 195

63 7 630151 Trần Thị Hồng Huế Nữ 02/01/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 4,00 34,50 Đ 67

63 7 630152 Lương Thị Huế Nữ 10/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,25 32,25 Đ 101

63 7 630153 Trương Thị Huế Nữ 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,75 4,50 29,00 Đ 165

63 7 630154 Trần Thị Huệ Nữ 12/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,75 41,25 Đ 5

63 7 630155 Ngô Tiến Hùng Nam 14/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 5,50 2,50 17,50 H 380

63 7 630156 Trịnh Kim Huy Nam 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 6,75 2,25 21,25 Đ 333

63 7 630157 Nguyễn Quang Huy Nam 06/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 8,00 36,00 Đ 46

63 7 630158 Trần Quang Huy Nam 18/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 3,50 33,50 Đ 80

63 7 630159 Vũ Quang Huy Nam 17/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,25 4,75 28,25 Đ 178

63 7 630160 Trịnh Quốc Huy Nam 02/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,00 2,25 24,75 Đ 263

63 7 630161 Trần Văn Huy Nam 16/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,50 3,00 16,50 H 386

63 7 630162 Trần Thị Lệ Huyền Nữ 26/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 4,25 25,25 Đ 250

63 7 630163 Đào Thị Mỹ Huyền Nữ 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,75 4,75 30,75 Đ 129

63 7 630164 Vũ Thanh Huyền Nữ 07/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 3,25 5,50 22,00 Đ 315

63 7 630165 Bùi Thị Huyền Nữ 24/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 2,50 28,00 Đ 186

63 7 630166 Ngô Thị Huyền Nữ 04/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 4,00 28,00 Đ 186

63 7 630167 Nguyễn Thị Huyền Nữ 16/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 1,50 2,00 16,00 H 389

63 7 630168 Mai Thu Huyền Nữ 04/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 3,00 2,00 21,50 Đ 328

254

Page 255: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 8 630169 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 25/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 5,50 37,50 Đ 30

63 8 630170 Đào Đình Hưng Nam 14/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,50 9,50 7,50 43,50 Đ 1

63 8 630171 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 10/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 4,50 3,75 26,75 Đ 219

63 8 630172 Đào Thị Thu Hương Nữ 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 4,25 25,75 Đ 238

63 8 630173 Trần Thị Thu Hương Nữ 21/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,50 31,00 Đ 121

63 8 630174 Phạm Thị Tuyết Hương Nữ 14/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 3,25 25,75 Đ 238

63 8 630175 Nguyễn Thị Hường Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,50 2,00 19,00 Đ 363

63 8 630176 Quyền Thị Thu Hường Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,25 2,75 21,25 Đ 333

63 8 630177 Phạm Văn Hưởng Nam 13/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,25 2,00 17,50 H 380

63 8 630178 Phạm Quang Khánh Nam 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 2,50 25,50 Đ 246

63 8 630179 Lương Hữu Kiên Nam 18/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,50 31,00 Đ 121

63 8 630180 Phạm Trung Kiên Nam 12/08/2004 Di Linh, Lâm Đồng 0 T B B 5,25 4,00 1,75 20,25 Đ 347

63 8 630181 Vũ Trung Kiên Nam 15/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 6,50 39,50 Đ 14

63 8 630182 Trần Lê Trung Kiên Nam 28/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,00 5,25 5,25 21,75 Đ 320

63 8 630183 Đặng Thị Lam Nữ 19/04/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,25 30,75 Đ 129

63 8 630184 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 08/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,50 39,00 Đ 17

63 8 630185 Lê Thị Phương Lan Nữ 13/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,00 3,50 30,00 Đ 144

63 8 630186 Chu Hữu Lâm Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 2,25 27,75 Đ 191

63 8 630187 Cao Tú Lâm Nam 12/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 3,00 19,50 Đ 356

63 8 630188 Đào Văn Lâm Nam 25/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 5,00 31,50 Đ 110

63 8 630189 Nguyễn Văn Lâm Nam 17/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 3,00 21,50 Đ 328

63 8 630190 Trần Văn Lễ Nam 21/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 3,50 26,50 Đ 224

63 8 630191 Lê Thị Diễm Lệ Nữ 29/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,50 36,50 Đ 40

63 8 630192 Nguyễn Thị Lệ Nữ 13/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 6,00 37,00 Đ 35

63 9 630193 Trần Thị Bích Liên Nữ 09/11/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 3,50 29,00 Đ 165

63 9 630194 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 10/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 4,50 27,50 Đ 195

63 9 630195 Trần Thị Nhật Linh Nữ 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 5,75 34,75 Đ 63

63 9 630196 Trần Phương Linh Nữ 21/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,25 4,25 18,75 Đ 367

63 9 630197 Lê Thùy Linh Nữ 29/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 4,00 30,50 Đ 136

63 9 630198 Ngô Thùy Linh Nữ 01/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 6,00 39,00 Đ 17

63 9 630199 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 30/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 4,25 29,25 Đ 159

63 9 630200 Ngô Hoàng Long Nam 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,50 34,00 Đ 75

255

Page 256: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 9 630201 Nguyễn Thị Long Nữ 10/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 3,00 29,50 Đ 153

63 9 630202 Ngô Kim Lộc Nam 10/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 6,00 32,00 Đ 104

63 9 630203 Trần Đức Luyện Nam 03/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 3,75 2,00 20,50 Đ 341

63 9 630204 Lê Hiệp Lực Nam 17/12/2004 Thanh Nhàn, Hà Nội 0 T K K 5,75 5,50 3,75 26,25 Đ 229

63 9 630205 Trần Đức Lương Nam 13/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 1,75 4,25 13,25 H 402

63 9 630206 Trần Thị Khánh Ly Nữ 11/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 6,00 35,00 Đ 58

63 9 630207 Đinh Thị Lý Nữ 07/06/2004 Nho Quan, Ninh Bình 0 T B B 3,00 3,25 5,25 17,75 H 379

63 9 630208 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 29/01/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 6,50 40,00 Đ 10

63 9 630209 Vũ Thị Mai Nữ 24/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,00 2,75 20,75 Đ 338

63 9 630210 Nguyễn Đình Mạnh Nam 09/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 4,50 34,00 Đ 75

63 9 630211 Trần Đức Mạnh Nam 21/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 5,00 28,50 Đ 176

63 9 630212 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,00 5,00 23,50 Đ 288

63 9 630213 Hoàng Thị Mến Nữ 26/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 7,50 6,75 1,50 30,00 Đ 144

63 9 630214 Lê Công Minh Nam 16/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 5,25 37,75 Đ 28

63 9 630215 Trần Danh Minh Nam 07/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 2,75 33,25 Đ 86

63 9 630216 Nguyễn Thế Minh Nam 03/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 7,50 35,50 Đ 53

63 10 630217 Trần Thị Trà My Nữ 10/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 5,00 30,00 Đ 144

63 10 630218 Nguyễn Hoài Nam Nam 04/05/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,75 1,75 18,75 Đ 367

63 10 630219 Nguyễn Thành Nam Nam 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 2,00 23,00 Đ 299

63 10 630220 Hoàng Văn Nam Nam 18/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 4,50 1,50 20,00 Đ 348

63 10 630221 Trần Văn Nam Nam 03/10/2004 Ninh Thuận 0 K B B 4,25 4,50 3,00 20,50 Đ 341

63 10 630222 Trần Thị Phương Nga Nữ 06/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 4,00 22,50 Đ 305

63 10 630223 Quyền Thị Thanh Nga Nữ 09/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 3,75 3,25 21,75 Đ 320

63 10 630224 Nguyễn Thị Nga Nữ 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 4,50 36,00 Đ 46

63 10 630225 Nguyễn Hà Ngân Nữ 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 6,00 6,00 33,00 Đ 90

63 10 630226 Lã Phương Ngân Nữ 25/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 8,50 7,75 5,00 37,50 Đ 30

63 10 630227 Nguyễn Thu Ngân Nữ 07/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,50 3,50 31,00 Đ 121

63 10 630228 Hoàng Thị Thúy Ngân Nữ 25/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 3,25 26,25 Đ 229

63 10 630229 Trần Thị Tuyết Ngân Nữ 28/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,25 3,50 28,50 Đ 176

63 10 630230 Lê Thị Việt Ngân Nữ 07/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 10

63 10 630231 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 06/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 2,50 25,00 Đ 255

63 10 630232 Phạm Tiến Nghĩa Nam 06/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 6,00 37,50 Đ 30

256

Page 257: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 10 630233 Đào Trung Nghĩa Nam 10/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 3,00 34,50 Đ 67

63 10 630234 Trần Văn Nghĩa Nam 22/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 4,50 27,00 Đ 211

63 10 630235 Nguyễn Đức Ngọc Nam 10/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 8,25 3,25 29,25 Đ 159

63 10 630236 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 10/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 6,50 40,00 Đ 10

63 10 630237 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 15/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 2,25 3,00 20,00 Đ 348

63 10 630238 Lương Thị Ngọc Nữ 04/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 4,25 30,75 Đ 129

63 10 630239 Trần Thị Ngọc Nữ 23/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,25 31,25 Đ 119

63 10 630240 Đào Đình Nguyên Nam 03/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 3,25 28,75 Đ 172

63 11 630241 Trần Đức Nguyên Nam 27/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,00 2,50 18,00 Đ 375

63 11 630242 Trần Thị Minh Nguyệt Nữ 07/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,50 35,00 Đ 58

63 11 630243 Mai Thị Nguyệt Nữ 04/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 5,50 35,00 Đ 58

63 11 630244 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 26/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,00 3,75 21,25 Đ 333

63 11 630245 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 01/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 3,50 23,50 Đ 288

63 11 630246 Hứa Thị Nhâm Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,00 29,50 Đ 153

63 11 630247 Trần Thị Nhi Nữ 26/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 4,75 28,75 Đ 172

63 11 630248 Đào Thị Yến Nhi Nữ 25/04/2004 Đắk Lắk 0 T G G 7,50 8,50 7,25 39,25 Đ 16

63 11 630249 Đào Thị Yến Nhi Nữ 20/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 75

63 11 630250 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 29/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 3,50 3,50 19,50 Đ 356

63 11 630251 Trần Thị Yến Nhi Nữ 08/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 4,75 34,25 Đ 73

63 11 630252 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 30/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,50 7,00 41,00 Đ 6

63 11 630253 Lương Thị Hồng Nhung Nữ 30/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,50 41,00 Đ 6

63 11 630254 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 14/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 2,50 6,00 3,00 20,00 Đ 348

63 11 630255 Lương Thị Nhung Nữ 14/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 4,00 34,50 Đ 67

63 11 630256 Trần Thị Nhung Nữ 16/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,50 32,50 Đ 96

63 11 630257 Trần Thị Nhung Nữ 01/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,25 2,25 3,75 14,75 H 394

63 11 630258 Phạm Thị Tuyết Nhung Nữ 23/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 5,50 33,50 Đ 80

63 11 630259 Trịnh Nguyễn Duy Khánh NinhNam 01/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 5,25 26,25 Đ 229

63 11 630260 Lê Thị Kim Oanh Nữ 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,00 4,00 31,50 Đ 110

63 11 630261 Trần Thị Kim Oanh Nữ 22/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 6,75 33,25 Đ 86

63 11 630262 Nguyễn Tiến Phát Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 63

63 11 630263 Trần Phương Phi Nam 05/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,75 31,75 Đ 107

63 11 630264 Ngô Duy Phong Nam 27/12/2004 Biên Hòa, Đồng Nai 0 T B B 6,50 6,25 2,00 27,50 Đ 195

257

Page 258: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 12 630265 Lại Phú Phong Nam 16/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,00 3,00 17,00 H 384

63 12 630266 Trần Thanh Phong Nam 15/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,50 7,25 3,75 27,25 Đ 201

63 12 630267 Trương Thế Phong Nam 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,50 38,00 Đ 24

63 12 630268 Nguyễn Việt Tuấn Phong Nam 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,00 3,00 18,00 Đ 375

63 12 630269 Hoàng Văn Phong Nam 08/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,25 2,50 20,00 Đ 348

63 12 630270 Trần Thị Phú Nữ 01/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 3,25 24,75 Đ 263

63 12 630271 Đỗ Trung Phúc Nam 17/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 3,00 22,50 Đ 305

63 12 630272 Phạm Quốc Phùng Nam 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 2,75 24,75 Đ 263

63 12 630273 Phạm Anh Phương Nam 23/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,00 2,25 21,75 Đ 320

63 12 630274 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 11/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 7,25 40,25 Đ 9

63 12 630275 Nguyễn Thị Phương Nữ 22/12/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 4,25 27,25 Đ 201

63 12 630276 Trần Thị Phương Nữ 01/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 3,25 27,25 Đ 201

63 12 630277 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,00 29,50 Đ 153

63 12 630278 Lương Thị Phượng Nữ 21/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,00 39,50 Đ 14

63 12 630279 Trần Thị Phượng Nữ 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,25 3,00 22,00 Đ 315

63 12 630280 Nguyễn Minh Quang Nam 15/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 2,75 29,75 Đ 152

63 12 630281 Trần Minh Quang Nam 14/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 2,75 25,75 Đ 238

63 12 630282 Nguyễn Văn Quang Nam 23/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,50 3,50 2,75 18,75 Đ 367

63 12 630283 Trịnh Văn Quang Nam 02/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,50 4,00 31,50 Đ 110

63 12 630284 Nguyễn Anh Quân Nam 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,25 3,50 22,50 Đ 305

63 12 630285 Nguyễn Minh Quân Nam 18/12/2003 Bệnh viện Hà Nam 0 K B B 5,00 6,00 2,00 24,00 Đ 279

63 12 630286 Hoàng Tiến Quân Nam 12/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 1,75 18,25 Đ 374

63 12 630287 Trần Minh Quốc Nam 31/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 2,00 30,00 Đ 144

63 12 630288 Nguyễn Phú Quý Nam 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 3,25 23,75 Đ 285

63 13 630289 Nguyễn Văn Quý Nam 29/07/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 5,00 25,00 Đ 255

63 13 630290 Lê Thị Quyên Nữ 17/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,00 40,50 Đ 8

63 13 630291 Lương Thị Quyên Nữ 29/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 2,50 3,75 5,00 17,50 H 380

63 13 630292 Phạm Thị Quyên Nữ 23/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,00 3,50 29,00 Đ 165

63 13 630293 Cao Bá Quyết Nam 08/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 4,75 24,25 Đ 277

63 13 630294 Mai Như Quỳnh Nữ 21/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,50 40,00 Đ 10

63 13 630295 Phạm Thị Quỳnh Nữ 13/10/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 5,25 5,25 19,25 Đ 360

63 13 630296 Trần Thị Quỳnh Nữ 04/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,75 32,75 Đ 93

258

Page 259: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 13 630297 Nguyễn Công Sơn Nam 26/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 4,50 32,50 Đ 96

63 13 630298 Nguyễn Hồng Sơn Nam 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 3,50 27,50 Đ 195

63 13 630299 Trần Hùng Sơn Nam 28/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 6,25 37,75 Đ 28

63 13 630300 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 29/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 4,75 27,75 Đ 191

63 13 630301 Trần Ngọc Sơn Nam 07/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,00 35,00 Đ 58

63 13 630302 Nguyễn Thanh Sơn Nam 29/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,50 31,50 Đ 110

63 13 630303 Nguyễn Tiến Sơn Nam 24/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,00 3,25 23,75 Đ 285

63 13 630304 Lê Văn Sơn Nam 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,25 6,25 2,75 21,75 Đ 320

63 13 630305 Trần Đức Sử Nam 22/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 8,00 9,00 4,00 38,00 Đ 24

63 13 630306 Đào Thanh Tâm Nam 10/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,25 27,25 Đ 201

63 13 630307 Đặng Thanh Tâm Nam 15/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 5,25 38,25 Đ 22

63 13 630308 Vũ Thị Thanh Tân Nữ 09/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 4,75 36,75 Đ 39

63 13 630309 Lương Thị Thanh Nữ 12/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,75 31,25 Đ 119

63 13 630310 Trịnh Tuấn Thanh Nam 28/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 1,50 1,50 10,50 H 406

63 13 630311 Đỗ Chí Thành Nam 02/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 3,50 25,50 Đ 246

63 13 630312 Trần Đức Thành Nam 04/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 96

63 14 630313 Hoàng Văn Thành Nam 12/08/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,50 2,50 2,00 14,00 H 399

63 14 630314 Nguyễn Viết Thành Nam 15/07/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 5,75 4,00 23,50 Đ 288

63 14 630315 Vũ Thị Minh Thảo Nữ 11/11/2004 Yên Mỹ, Hưng Yên 0 T B B 4,00 4,00 3,25 19,25 Đ 360

63 14 630316 Vũ Ngọc Thảo Nữ 23/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 2,75 29,25 Đ 159

63 14 630317 Trần Phương Thảo Nữ 20/04/2004 Bình Dương 0 T G G 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 96

63 14 630318 Lê Thị Phương Thảo Nữ 24/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 3,00 23,00 Đ 299

63 14 630319 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 25/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 6,00 31,00 Đ 121

63 14 630320 Lương Thị Hồng Thắm Nữ 01/11/2003 Bệnh viện Hà Nam 0 T B B 6,50 1,50 3,50 19,50 Đ 356

63 14 630321 Nguyễn Thị Thắm Nữ 26/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 4,25 3,50 23,50 Đ 288

63 14 630322 Nguyễn Đức Thắng Nam 21/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 2,50 29,00 Đ 165

63 14 630323 Nguyễn Công Thật Nam 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 3,00 20,50 Đ 341

63 14 630324 Đào Đình Thi Nam 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 6,25 1,50 19,00 Đ 363

63 14 630325 Trần Xuân Thiện Nam 13/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 0,75 3,00 3,25 10,75 H 405

63 14 630326 Đặng Thị Thịnh Nữ 06/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 2,25 22,25 Đ 312

63 14 630327 Trần Đức Thọ Nam 22/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 3,25 2,25 21,25 Đ 333

63 14 630328 Phạm Minh Thu Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,75 2,00 5,50 23,00 Đ 299

259

Page 260: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 14 630329 Nguyễn Thị Thanh Thu Nữ 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,00 2,25 15,75 H 390

63 14 630330 Đào Thị Thùy Nữ 08/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 6,50 36,00 Đ 46

63 14 630331 Đào Thị Thùy Nữ 27/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 3,75 26,25 Đ 229

63 14 630332 Chu Thị Thúy Nữ 05/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 6,25 35,75 Đ 50

63 14 630333 Ngô Thị Thúy Nữ 28/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 80

63 14 630334 Lê Thị Thu Thúy Nữ 07/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 67

63 14 630335 Nguyễn Anh Thư Nữ 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,25 32,75 Đ 93

63 14 630336 Trần Thị Anh Thư Nữ 12/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 3,25 25,75 Đ 238

63 15 630337 Đỗ Thị Thư Nữ 18/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 1,00 1,75 12,25 H 403

63 15 630338 Phạm Thanh Thương Nữ 06/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 1,00 2,25 14,25 H 397

63 15 630339 Nguyễn Thị Thương Nữ 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,75 2,50 20,00 Đ 348

63 15 630340 Trần Thị Thương Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,75 31,75 Đ 107

63 15 630341 Nguyễn Hữu Tiến Nam 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,00 29,50 Đ 153

63 15 630342 Ngô Văn Tiến Nam 27/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,25 2,50 3,50 15,00 H 393

63 15 630343 Quyền Đức Tiệp Nam 18/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 4,00 26,50 Đ 224

63 15 630344 Nguyễn Ngọc Tình Nữ 26/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 4,25 34,75 Đ 63

63 15 630345 Nguyễn Mạnh Toàn Nam 13/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 9,50 4,00 33,50 Đ 80

63 15 630346 Phạm Văn Toàn Nam 11/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,00 4,75 1,50 17,00 H 384

63 15 630347 Trần Văn Toàn Nam 21/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 2,00 22,00 Đ 315

63 15 630348 Nguyễn Văn Toản Nam 04/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 4,50 31,00 Đ 121

63 15 630349 Nguyễn Đức Toán Nam 05/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 4,50 33,50 Đ 80

63 15 630350 Lương Thị Hoài Trang Nữ 17/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 2,50 30,50 Đ 136

63 15 630351 Mai Huyền Trang Nữ 31/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 6,25 38,25 Đ 22

63 15 630352 Phạm Huyền Trang Nữ 16/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 5,50 38,00 Đ 24

63 15 630353 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 16/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 1,50 25,50 Đ 246

63 15 630354 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 31/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 3,50 29,00 Đ 165

63 15 630355 Trần Thị Huyền Trang Nữ 06/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 6,25 37,25 Đ 34

63 15 630356 Lê Thu Trang Nữ 23/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,50 33,00 Đ 90

63 15 630357 Ngô Thị Thu Trang Nữ 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,00 2,50 16,50 H 386

63 15 630358 Lương Thùy Trang Nữ 05/09/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,00 4,75 2,50 20,00 Đ 348

63 15 630359 Hoàng Văn Tráng Nam 25/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,25 6,25 2,25 29,25 Đ 159

63 15 630360 Phạm Đức Trọng Nam 12/04/2004 Bình Dương 0 T B B 6,00 4,75 3,00 24,50 Đ 271

260

Page 261: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 16 630361 Phạm Đức Trọng Nam 24/10/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,25 22,75 Đ 304

63 16 630362 Trịnh Văn Trọng Nam 03/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 3,00 19,00 Đ 363

63 16 630363 Phạm Đào Bảo Trung Nam 13/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 5,25 28,75 Đ 172

63 16 630364 Hoàng Đức Trung Nam 08/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 6,50 28,00 Đ 186

63 16 630365 Nguyễn Thành Trung Nam 31/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 5,25 25,25 Đ 250

63 16 630366 Đặng Quang Trường Nam 24/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 3,50 20,50 Đ 341

63 16 630367 Đặng Xuân Trường Nam 15/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,25 3,50 23,50 Đ 288

63 16 630368 Chu Quang Tú Nam 29/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 3,75 25,75 Đ 238

63 16 630369 Lương Thanh Tú Nữ 18/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 4,50 36,00 Đ 46

63 16 630370 Nguyễn Văn Tú Nam 13/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 2,25 26,75 Đ 219

63 16 630371 Bùi Kỳ Tuấn Nam 26/11/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 7,50 3,50 33,00 Đ 90

63 16 630372 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 3,00 32,50 Đ 96

63 16 630373 Lê Sỹ Mạnh Tùng Nam 21/12/2004 Lào Cai 0 T B B 4,75 6,00 3,00 24,50 Đ 271

63 16 630374 Đỗ Thanh Tùng Nam 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 3,75 28,25 Đ 178

63 16 630375 Đinh Văn Tùng Nam 13/04/2004 Nghĩa Hưng, Nam Định 0 T B B 3,50 4,25 3,00 18,50 Đ 370

63 16 630376 Vũ Văn Tùng Nam 10/03/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 110

63 16 630377 Phạm Thị Ngọc Tuyền Nữ 01/10/2004 Đắk Lắk 0 T K K 5,25 5,75 5,25 27,25 Đ 201

63 16 630378 Trịnh Quang Tuyền Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 4,00 4,50 16,50 H 386

63 16 630379 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 07/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,50 36,50 Đ 40

63 16 630380 Phạm Thị Thanh Tuyền Nữ 20/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 6,00 31,00 Đ 121

63 16 630381 Nguyễn Thị Tuyền Nữ 17/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 6,25 7,00 35,50 Đ 53

63 16 630382 Trần Huy Tuyến Nam 11/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,50 5,50 30,50 Đ 136

63 16 630383 Trần Văn Tuyến Nam 25/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 1,50 24,00 Đ 279

63 16 630384 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 3,75 24,75 Đ 263

63 17 630385 Nguyễn Thị Tươi Nữ 02/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,25 3,25 24,75 Đ 263

63 17 630386 Trần Văn Tường Nam 07/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,75 2,50 19,50 Đ 356

63 17 630387 Bùi Thị Phương Uyên Nữ 20/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 4,00 24,00 Đ 279

63 17 630388 Lê Thị Phương Uyên Nữ 07/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 2,75 26,25 Đ 229

63 17 630389 Doãn Thảo Uyên Nữ 17/07/2004 Văn Lâm, Hưng Yên 0 T G G 7,00 3,50 6,25 27,25 Đ 201

63 17 630390 Trần Thị Tố Uyên Nữ 20/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,75 2,50 20,50 Đ 341

63 17 630391 Nguyễn Đức Văn Nam 24/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 3,50 22,00 Đ 315

63 17 630392 Nguyễn Thế Văn Nam 13/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 5,00 2,25 25,75 Đ 238

261

Page 262: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

63 17 630393 Trần Thị Hồng Vân Nữ 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,00 2,50 25,00 Đ 255

63 17 630394 Phạm Thanh Vân Nữ 21/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 3,50 30,50 Đ 136

63 17 630395 Đỗ Thị Vân Nữ 27/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 5,00 35,50 Đ 53

63 17 630396 Ngô Thùy Vân Nữ 28/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,25 5,00 27,00 Đ 211

63 17 630397 Đỗ Thị Hà Vi Nữ 13/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 35

63 17 630398 Chu Thảo Vi Nữ 01/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 7,25 42,75 Đ 3

63 17 630399 Trần Đức Anh Vũ Nam 23/09/2004 BV Phụ sản Hà Nội 0 T B B 5,75 1,25 4,00 18,00 Đ 375

63 17 630400 Mai Long Vũ Nam 23/07/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,25 2,00 14,00 H 399

63 17 630401 Nguyễn Văn Vũ Nam 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,50 2,25 26,75 Đ 219

63 17 630402 Trần Thị Hà Vy Nữ 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 2,50 31,50 Đ 110

63 17 630403 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 1,75 2,75 14,75 H 394

63 17 630404 Lê Hải Yến Nữ 01/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 4,25 29,25 Đ 159

63 17 630405 Ngô Thị Hồng Yến Nữ 05/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 6,00 37,00 Đ 35

63 17 630406 Nguyễn Thị Phi Yến Nữ 07/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 3,75 34,75 Đ 63

66 1 660001 Chu Thị An Nữ 21/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,25 4,25 2,25 27,25 Đ 115

66 1 660002 Đặng Văn An Nam 11/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 7,25 3,00 22,00 Đ 175

66 1 660003 Nguyễn Đức Anh Nam 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 4,50 26,00 Đ 128

66 1 660004 Trần Thị Hà Anh Nữ 24/06/2004 Bình Dương 0 T K K 3,50 3,75 2,00 16,50 Đ 231

66 1 660005 Đinh Thị Lan Anh Nữ 15/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 4,50 30,00 Đ 79

66 1 660006 Trương Thị Lan Anh Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 2,75 19,25 Đ 211

66 1 660007 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 02/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 5,75 34,25 Đ 32

66 1 660008 Đinh Ngọc Anh Nam 14/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 3,00 31,50 Đ 57

66 1 660009 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 14/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 44

66 1 660010 Trần Ngọc Anh Nữ 24/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 3,00 26,00 Đ 128

66 1 660011 Đinh Thị Ngọc Anh Nữ 25/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 2,75 2,75 18,25 Đ 225

66 1 660012 Nguyễn Thế Anh Nam 18/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,00 5,50 32,00 Đ 51

66 1 660013 Lê Tuấn Anh Nam 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 4,25 24,75 Đ 142

66 1 660014 Nguyễn Tuấn Anh Nam 15/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,50 33,00 Đ 38

66 1 660015 Nguyễn Văn Anh Nam 03/10/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,25 3,50 15,00 Đ 240

66 1 660016 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 13/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 3,00 24,50 Đ 144

66 1 660017 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 09/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 8,50 37,50 Đ 13

66 1 660018 Ngô Việt Anh Nam 04/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,50 2,25 22,25 Đ 170

262

Page 263: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

66 1 660019 Ngô Minh ánh Nữ 05/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,75 7,00 32,50 Đ 44

66 1 660020 Nguyễn Thị Minh ánh Nữ 31/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 2,50 24,00 Đ 149

66 1 660021 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 1,00 17,00 Đ 228

66 1 660022 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 23/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,75 5,25 31,25 Đ 62

66 1 660023 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 17/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,50 4,00 22,50 Đ 166

66 1 660024 Đoàn Ngọc Gia Bảo Nam 22/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,75 4,25 25,75 Đ 131

66 2 660025 Trần Ngọc Bảo Nam 04/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,00 2,75 21,25 Đ 184

66 2 660026 Đặng Quốc Bảo Nam 09/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 6,50 3,00 20,50 Đ 189

66 2 660027 Tạ Xuân Bắc Nam 01/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,50 21,50 Đ 179

66 2 660028 Trần Thị Bé Nữ 07/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 6,50 36,00 Đ 19

66 2 660029 Nguyễn Đức Bính Nam 07/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 3,50 28,50 Đ 94

66 2 660030 Phạm Văn Bộ Nam 17/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 7,25 35,25 Đ 24

66 2 660031 Lê Thị Châm Nữ 04/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,50 33,50 Đ 36

66 2 660032 Vũ Thị Châm Nữ 30/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,25 2,75 24,25 Đ 147

66 2 660033 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 27/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 7,00 31,00 Đ 63

66 2 660034 Trần Thị Mai Chi Nữ 08/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 2,00 25,50 Đ 132

66 2 660035 Hà Duy Chiến Nam 01/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 7,25 8,50 8,25 39,75 Đ 3

66 2 660036 Nguyễn Mạnh Chiến Nam 20/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,00 1,50 19,00 Đ 213

66 2 660037 Nguyễn Thị Tuyết Chinh Nữ 01/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 4,25 28,75 Đ 92

66 2 660038 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 05/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 4,25 31,75 Đ 55

66 2 660039 Nguyễn Văn Chung Nam 20/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 4,25 27,25 Đ 115

66 2 660040 Mai Thu Cúc Nữ 27/07/2004 TP Hà Nội 0 T B B 6,75 4,25 6,00 28,00 Đ 105

66 2 660041 Tống Công Cường Nam 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 2,00 19,50 Đ 205

66 2 660042 Tống Công Dân Nam 14/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 3,00 3,00 12,50 H 249

66 2 660043 Phạm Thị Quỳnh Diễm Nữ 06/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,25 3,50 25,00 Đ 137

66 2 660044 Vũ Đức Doanh Nam 03/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 2,25 30,25 Đ 76

66 2 660045 Phạm Thị ánh Dung Nữ 15/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 6,25 38,25 Đ 7

66 2 660046 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 26/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,25 4,00 21,50 Đ 179

66 2 660047 Nguyễn Việt Dũng Nam 03/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 5,50 35,00 Đ 26

66 2 660048 Lê Đức Duy Nam 12/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 6,25 32,25 Đ 49

66 3 660049 Phạm Đức Duy Nam 14/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 6,00 30,50 Đ 72

66 3 660050 Nguyễn Hữu Duy Nam 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 5,00 32,50 Đ 44

263

Page 264: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

66 3 660051 Trần Khương Duy Nam 14/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 3,75 3,50 19,00 Đ 213

66 3 660052 Lê Quang Duy Nam 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 3,25 27,25 Đ 115

66 3 660053 Trần Ngọc Quang Duy Nam 06/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,75 4,00 15,50 Đ 236

66 3 660054 Phạm Quốc Duy Nam 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,50 28,50 Đ 94

66 3 660055 Đào Văn Duy Nam 03/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,50 3,75 23,25 Đ 161

66 3 660056 Đỗ Văn Đại Nam 28/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 4,50 26,00 Đ 128

66 3 660057 Nguyễn Việt Đại Nam 12/02/2004 Nam Định 0 T K K 3,00 5,00 2,75 18,75 Đ 221

66 3 660058 Đinh Quang Đạt Nam 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 2,50 20,50 Đ 189

66 3 660059 Lê Thành Đạt Nam 18/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,50 27,50 Đ 112

66 3 660060 Nguyễn Thành Đạt Nam 13/03/2004 Bình Long, Bình Phước 0 T K K 3,00 6,00 2,00 20,00 Đ 199

66 3 660061 Nguyễn Thành Đạt Nam 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 2,50 20,50 Đ 189

66 3 660062 Nguyễn Tiến Đạt Nam 06/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,25 28,75 Đ 92

66 3 660063 Vũ Tiến Đạt Nam 06/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,50 4,00 18,50 Đ 224

66 3 660064 Trần Minh Đăng Nam 24/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 6,50 38,00 Đ 10

66 3 660065 Dương Minh Điệp Nam 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,00 6,50 32,00 Đ 51

66 3 660066 Trần Tiểu Đình Nữ 19/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 4,25 30,25 Đ 76

66 3 660067 Đặng Văn Độ Nam 01/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 3,50 22,50 Đ 166

66 3 660068 Lê Quý Đôn Nam 24/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 9,00 2,00 28,50 Đ 94

66 3 660069 Đặng Thành Đông Nam 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,00 2,50 19,00 Đ 213

66 3 660070 Trần Anh Đức Nam 23/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 3,75 22,25 Đ 170

66 3 660071 Nguyễn Chung Đức Nam 10/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,00 2,50 23,00 Đ 163

66 3 660072 Lê Minh Đức Nam 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 3,75 26,25 Đ 126

66 4 660073 Nguyễn Minh Đức Nam 15/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 3,50 20,00 Đ 199

66 4 660074 Hà Văn Đức Nam 24/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 2,50 19,50 Đ 205

66 4 660075 Phạm Văn Đức Nam 13/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 4,50 23,00 Đ 163

66 4 660076 Nguyễn Văn Được Nam 25/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 5,00 28,00 Đ 105

66 4 660077 Ngô Thị Hương Giang Nữ 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 6,50 35,00 Đ 26

66 4 660078 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 19/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,00 32,00 Đ 51

66 4 660079 Vũ Thị Giang Nữ 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 3,50 24,00 Đ 149

66 4 660080 Trần Ngọc Hà Nam 03/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 4,00 31,50 Đ 57

66 4 660081 Nguyễn Thu Hà Nữ 24/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 3,75 34,25 Đ 32

66 4 660082 Nguyễn Minh Hạ Nữ 16/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 19

264

Page 265: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

66 4 660083 Trần Ngọc Hải Nam 14/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,00 31,00 Đ 63

66 4 660084 Đào Quang Hải Nam 07/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 5,50 21,50 Đ 179

66 4 660085 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 07/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 4,75 37,25 Đ 14

66 4 660086 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 11/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 3,50 20,50 Đ 189

66 4 660087 Trần Hoàng Nguyên Hào Nam 10/09/2003 Quận 5, TP Hồ Chí Minh 0 T B B 0,25 2,25 2,25 7,25 H 258

66 4 660088 Nguyễn Tiến Hảo Nam 14/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 4,00 30,50 Đ 72

66 4 660089 Trịnh Thị Minh Hằng Nữ 12/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 3,75 3,75 22,25 Đ 170

66 4 660090 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 18/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,50 29,50 Đ 84

66 4 660091 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 11/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 7,00 40,00 Đ 2

66 4 660092 Nguyễn Thị Hậu Nữ 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 2,50 22,00 Đ 175

66 4 660093 Đào Xuân Hiện Nam 30/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 3,75 22,75 Đ 165

66 4 660094 Đỗ Duy Hiệp Nam 30/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,50 4,75 26,75 Đ 122

66 4 660095 Phạm Đặng Hoàng Hiệp Nam 30/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 1,50 19,00 Đ 213

66 4 660096 Trần Ngọc Hiệp Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,75 2,50 19,00 Đ 213

66 5 660097 Trần Trung Hiếu Nam 06/06/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,25 3,75 16,75 Đ 230

66 5 660098 Nguyễn Văn Hiếu Nam 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,75 3,50 16,50 Đ 231

66 5 660099 Nguyễn Thị Ngọc Hòa Nữ 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,25 3,25 11,75 H 253

66 5 660100 Trần Xuân Hòa Nam 11/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 5,00 28,50 Đ 94

66 5 660101 Phạm Ngọc Hoan Nam 04/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 17

66 5 660102 Nguyễn Văn Hoàn Nam 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 6,25 36,75 Đ 18

66 5 660103 Văn Tiến Hoàng Nam 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 4,75 4,00 3,50 21,00 Đ 185

66 5 660104 Nguyễn Văn Hoàng Nam 09/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 2,00 25,00 Đ 137

66 5 660105 Đinh Xuân Hoàng Nam 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 6,50 3,00 22,00 Đ 175

66 5 660106 Đào Xuân Học Nam 22/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,75 2,50 22,50 Đ 166

66 5 660107 Nguyễn Thanh Hồng Nữ 20/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,00 4,25 25,25 Đ 136

66 5 660108 Nguyễn Thị Thắm Hồng Nữ 17/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 2,25 23,25 Đ 161

66 5 660109 Lê Thị Hồng Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,00 31,00 Đ 63

66 5 660110 Nguyễn Sĩ Hợp Nam 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,75 4,00 20,50 Đ 189

66 5 660111 Dương Văn Hợp Nam 22/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 4,00 30,50 Đ 72

66 5 660112 Nguyễn Đức Hùng Nam 23/10/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 3,50 5,25 3,00 20,50 Đ 189

66 5 660113 Nguyễn Hải Huy Nam 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 1,75 2,50 12,50 H 249

66 5 660114 Lê Quang Huy Nam 08/07/2004 Vụ Bản, Nam Định 0 T B B 5,75 4,00 4,75 24,25 Đ 147

265

Page 266: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

66 5 660115 Nguyễn Quang Huy Nam 09/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,75 27,75 Đ 110

66 5 660116 Nguyễn Quang Huy Nam 02/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,50 32,00 Đ 51

66 5 660117 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 05/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 5,75 34,75 Đ 29

66 5 660118 Đoàn Thị Huyền Nữ 27/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 6,75 37,25 Đ 14

66 5 660119 Nguyễn Mạnh Hưng Nam 27/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 5,75 29,75 Đ 82

66 5 660120 Nguyễn Văn Hưng Nam 14/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,50 4,50 19,50 Đ 205

66 6 660121 Nguyễn Thị Hường Nữ 18/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 3,00 25,50 Đ 132

66 6 660122 Đặng Thu Hường Nữ 30/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,25 5,50 35,50 Đ 23

66 6 660123 Nguyễn Thu Hường Nữ 03/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,25 4,00 16,50 Đ 231

66 6 660124 Trần Thu Hường Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 4,50 33,00 Đ 38

66 6 660125 Lê Thúy Hường Nữ 16/02/2004 Hà Nội 0 T G G 7,00 9,00 5,75 37,75 Đ 11

66 6 660126 Lê Đức Khải Nam 27/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 4,00 22,50 Đ 166

66 6 660127 Trần Thế Khải Nam 07/06/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 2,00 3,50 3,75 14,75 Đ 241

66 6 660128 Nguyễn Văn Khánh Nam 26/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,75 2,50 24,00 Đ 149

66 6 660129 Trần Đăng Khôi Nam 19/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,25 2,50 14,00 Đ 246

66 6 660130 Nguyễn Thành Kiên Nam 26/02/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,00 4,00 15,50 Đ 236

66 6 660131 Lê Trung Kiên Nam 07/04/2004 BV Đa khoa Kon Tum 0 T B B 4,00 2,00 2,50 14,50 Đ 243

66 6 660132 Phạm Văn Kiên Nam 08/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 2,75 20,75 Đ 187

66 6 660133 Trần Thị Kiều Nữ 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 31

66 6 660134 Vũ Thị Kiều Nữ 16/04/2004 TP Hà Nội 0 T K K 4,00 4,50 3,50 20,50 Đ 189

66 6 660135 Vũ Anh Khánh Lam Nam 27/08/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 4,75 2,75 4,00 19,00 Đ 213

66 6 660136 Lê Thành Nam Nam 27/12/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 5,50 4,25 23,75 Đ 154

66 6 660137 Tống Thị Ngọc Lan Nữ 10/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,75 3,50 23,50 Đ 157

66 6 660138 Đinh Bảo Lâm Nam 14/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 3,50 28,00 Đ 105

66 6 660139 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 06/12/2004 Vụ Bản, Nam Định 0 T K K 5,25 6,25 4,75 27,75 Đ 110

66 6 660140 Đào Thị Nhật Lệ Nữ 10/02/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,50 3,75 3,25 13,75 Đ 248

66 6 660141 Trần Thị Liên Nữ 03/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 7,00 35,00 Đ 26

66 6 660142 Đặng Khánh Linh Nữ 20/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 1,25 2,75 9,75 H 256

66 6 660143 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 16/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 5,50 5,00 29,00 Đ 89

66 6 660144 Đinh Thị Mỹ Linh Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 4,75 32,75 Đ 41

66 7 660145 Trần Ngọc Linh Nữ 06/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 2,50 1,50 14,50 Đ 243

66 7 660146 Đoàn Thị Linh Nữ 01/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,00 1,50 20,00 Đ 199

266

Page 267: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

66 7 660147 Phạm Thị Linh Nữ 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 44

66 7 660148 Bùi Kiều Loan Nữ 29/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,00 2,50 21,50 Đ 179

66 7 660149 Phạm Đức Long Nam 17/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 1,75 29,25 Đ 88

66 7 660150 Đào Duy Minh Long Nam 24/12/2004 Vụ Bản, Nam Định 0 T B B 6,00 5,50 4,50 27,50 Đ 112

66 7 660151 Ngô Ngọc Long Nam 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 0,75 2,25 3,25 9,25 H 257

66 7 660152 Nguyễn Thành Lộc Nam 08/11/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,50 3,00 6,50 15,50 Đ 236

66 7 660153 Bùi Thị Hương Ly Nữ 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,50 33,00 Đ 38

66 7 660154 Đào Thị Phương Mai Nữ 11/01/2004 BV Phụ sản Thanh Hóa 0 T B B 1,50 2,50 4,25 12,25 H 251

66 7 660155 Phạm Chúc Quỳnh Mai Nữ 09/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 6,00 27,00 Đ 120

66 7 660156 Đặng Tuyết Mai Nữ 22/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 8,75 39,75 Đ 3

66 7 660157 Mai Quang Mạnh Nam 16/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 5,00 4,25 24,75 Đ 142

66 7 660158 Nguyễn Thế Mạnh Nam 26/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,00 7,00 31,00 Đ 63

66 7 660159 Đỗ Quang Minh Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,00 31,00 Đ 63

66 7 660160 Trần Trà My Nữ 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 5,75 6,25 30,25 Đ 76

66 7 660161 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 30/06/2004 TP. Hồ Chí Minh 0 T G G 6,75 5,75 7,75 32,75 Đ 41

66 7 660162 Nguyễn Hoài Nam Nam 22/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 6,25 27,25 Đ 115

66 7 660163 Nguyễn Hữu Nam Nam 04/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 3,25 20,75 Đ 187

66 7 660164 Nguyễn Phương Nam Nam 04/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 4,50 3,50 16,00 Đ 235

66 7 660165 Nguyễn Văn Nam Nam 15/12/2004 Nam Định 0 T B B 1,25 0,00 1,50 4,00 H 260

66 7 660166 Đinh Thị Nga Nữ 28/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,25 31,75 Đ 55

66 7 660167 Phạm Thị Nga Nữ 17/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 4,50 29,00 Đ 89

66 7 660168 Lê Thúy Nga Nữ 02/02/2004 Hà Nam 0 T B B 1,75 2,00 2,75 10,25 H 255

66 8 660169 Nguyễn Thị Ngân Nữ 04/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,50 2,25 21,75 Đ 178

66 8 660170 Lê Thị Ngoan Nữ 26/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 3,75 26,25 Đ 126

66 8 660171 Vũ Bích Ngọc Nữ 06/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 3,75 26,75 Đ 122

66 8 660172 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 29/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,50 30,00 Đ 79

66 8 660173 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 01/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,25 27,25 Đ 115

66 8 660174 Trần Thị ánh Nguyệt Nữ 30/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 4,75 29,75 Đ 82

66 8 660175 Nguyễn Thảo Nguyệt Nữ 26/11/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 7,00 6,00 31,50 Đ 57

66 8 660176 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 19/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,00 1,75 22,25 Đ 170

66 8 660177 Lê Huyền Nhi Nữ 24/03/2004 Hà Nam 0 T B B 2,25 3,50 2,50 14,00 Đ 246

66 8 660178 Trần Thị Tuyết Nhi Nữ 18/05/2004 TP. Hồ Chí Minh 0 T K K 6,00 7,25 6,00 32,50 Đ 44

267

Page 268: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

66 8 660179 Phạm Hồng Nhung Nữ 14/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,25 28,25 Đ 102

66 8 660180 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 29/08/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,75 4,50 23,50 Đ 157

66 8 660181 Đặng Thị Quỳnh Như Nữ 25/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 5,00 28,50 Đ 94

66 8 660182 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 01/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 7,25 38,25 Đ 7

66 8 660183 Trần Thị Kim Oanh Nữ 06/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,75 5,00 25,00 Đ 137

66 8 660184 Trần Minh Oanh Nữ 19/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 8,50 41,00 Đ 1

66 8 660185 Trần Đông Pha Nam 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 2,50 24,00 Đ 149

66 8 660186 Chu Hồng Phong Nam 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 3,50 25,00 Đ 137

66 8 660187 Lê Anh Ngọc Phúc Nam 14/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 4,50 28,00 Đ 105

66 8 660188 Vũ Thị Lan Phương Nữ 04/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 5,75 39,25 Đ 5

66 8 660189 Đoàn Thị Phương Nữ 26/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,00 3,50 19,00 Đ 213

66 8 660190 Tống Hồng Quang Nam 29/12/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 2,50 26,50 Đ 124

66 8 660191 Lê Vinh Quang Nam 04/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,00 2,50 20,50 Đ 189

66 8 660192 Nguyễn Văn Quốc Nam 28/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,25 2,75 3,25 19,25 Đ 211

66 9 660193 Đinh Thị Ngọc Quyên Nữ 14/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 5,50 29,50 Đ 84

66 9 660194 Ngô Diễm Quỳnh Nữ 12/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 4,50 7,50 4,00 28,00 Đ 105

66 9 660195 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 13/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,00 4,00 28,50 Đ 94

66 9 660196 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 05/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,00 4,00 25,50 Đ 132

66 9 660197 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,75 6,50 27,50 Đ 112

66 9 660198 Trần Đức Sinh Nam 10/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 6,50 31,00 Đ 63

66 9 660199 Trịnh Công Sơn Nam 12/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,00 7,00 27,00 Đ 120

66 9 660200 Nguyễn Văn Sơn Nam 16/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,50 31,00 Đ 63

66 9 660201 Nguyễn Tuấn Tài Nam 27/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,00 7,50 28,50 Đ 94

66 9 660202 Phạm Thị Minh Tâm Nữ 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,25 4,25 16,25 Đ 234

66 9 660203 Vũ Lệ Thanh Nữ 07/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 6,25 28,25 Đ 102

66 9 660204 Nguyễn Ngọc Thanh Nam 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,50 3,50 19,50 Đ 205

66 9 660205 Nguyễn Trung Thành Nam 12/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,25 2,00 20,00 Đ 199

66 9 660206 Đặng Thị Thao Nữ 12/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 34

66 9 660207 Nguyễn Thị Thao Nữ 15/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 6,50 23,50 Đ 157

66 9 660208 Trần Thị Bích Thảo Nữ 13/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 5,50 29,50 Đ 84

66 9 660209 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 18/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 8,75 39,25 Đ 5

66 9 660210 Nguyễn Thị Thảo Nữ 11/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,50 4,50 31,00 Đ 63

268

Page 269: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

66 9 660211 Đoàn Thị Thu Thảo Nữ 14/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 6,25 5,00 28,50 Đ 94

66 9 660212 Chu Công Thắng Nam 24/12/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,75 4,00 17,00 Đ 228

66 9 660213 Nguyễn Văn Thế Nam 16/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,75 6,00 19,50 Đ 205

66 9 660214 Đỗ Đức Thọ Nam 16/12/2004 LươngTài, Bắc Ninh 0 T B B 1,25 0,25 2,50 5,50 H 259

66 9 660215 Nguyễn Đức Thọ Nam 04/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,50 3,00 12,00 H 252

66 9 660216 Đặng Thị Hoài Thu Nữ 26/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,00 3,25 23,75 Đ 154

66 10 660217 Lê Thị Thu Nữ 29/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,00 5,75 32,25 Đ 49

66 10 660218 Văn Thị Thúy Nữ 21/07/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 5,75 4,25 23,75 Đ 154

66 10 660219 Lê Minh Thư Nữ 20/10/2004 BV A Tuyên Quang 0 T K K 6,50 3,75 6,00 26,50 Đ 124

66 10 660220 Nguyễn Văn Thưởng Nam 02/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 3,25 4,00 20,50 Đ 189

66 10 660221 Nguyễn Văn Tiên Nam 10/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,25 28,25 Đ 102

66 10 660222 Hà Mạnh Tiến Nam 04/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 5,00 30,50 Đ 72

66 10 660223 Phạm Quyết Tiến Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 4,50 25,50 Đ 132

66 10 660224 Lê Văn Tiến Nam 20/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 5,00 20,00 Đ 199

66 10 660225 Lê Xuân Tiến Nam 30/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 6,75 3,00 23,50 Đ 157

66 10 660226 Bồ Đức Toàn Nam 15/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,00 2,00 3,50 19,50 Đ 205

66 10 660227 Vũ Mạnh Toàn Nam 31/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,75 4,50 18,00 Đ 227

66 10 660228 Phạm Thị Hương Trà Nữ 24/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 5,25 33,25 Đ 37

66 10 660229 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 24/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 7,75 35,75 Đ 22

66 10 660230 Lê Thị Huyền Trang Nữ 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 6,75 33,75 Đ 35

66 10 660231 Trần Thị Kiều Trang Nữ 26/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 29

66 10 660232 Phạm Thị Trang Nữ 23/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 3,50 24,50 Đ 144

66 10 660233 Lê Thùy Trang Nữ 28/12/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 6,50 6,75 35,25 Đ 24

66 10 660234 Đinh Thị Thùy Trang Nữ 01/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,50 6,75 32,75 Đ 41

66 10 660235 Hà Thanh Trúc Nữ 09/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 6,00 29,00 Đ 89

66 10 660236 Đặng Quang Trung Nam 23/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 4,75 3,00 21,50 Đ 179

66 10 660237 Nguyễn Thế Trung Nam 03/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,75 5,50 19,00 Đ 213

66 10 660238 Phạm Văn Trung Nam 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 5,50 29,50 Đ 84

66 10 660239 Chu Phú Trường Nam 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,00 30,00 Đ 79

66 10 660240 Nguyễn Trọng Trường Nam 26/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 6,75 6,00 31,00 Đ 63

66 11 660241 Nguyễn Xuân Trường Nam 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,00 2,25 18,75 Đ 221

66 11 660242 Nguyễn Cẩm Tú Nữ 06/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,00 6,00 36,00 Đ 19

269

Page 270: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ

trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT

66 11 660243 Trần Ngọc Tú Nam 25/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 2,25 18,75 Đ 221

66 11 660244 Đoàn Ngọc Tuấn Nam 16/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 5,25 37,25 Đ 14

66 11 660245 Trần Quốc Tuấn Nam 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,75 2,50 21,00 Đ 185

66 11 660246 Trần Minh Tuyết Nữ 06/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,50 2,75 14,75 Đ 241

66 11 660247 Vũ Như Tuyết Nữ 19/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 4,75 3,25 22,25 Đ 170

66 11 660248 Nguyễn Thị Thúy Tuyết Nữ 24/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 5,75 37,75 Đ 11

66 11 660249 Trần Thị Tươi Nữ 03/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 5,00 31,50 Đ 57

66 11 660250 Trần Xuân Tưởng Nam 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 2,50 3,00 11,50 H 254

66 11 660251 Ngô Thị Tố Uyên Nữ 19/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,00 3,50 24,50 Đ 144

66 11 660252 Trần Thị Thanh Vân Nữ 26/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 7,75 38,25 Đ 7

66 11 660253 Đoàn Thị Vân Nữ 13/02/2004 Nam Định 0 T K K 4,50 6,00 3,00 24,00 Đ 149

66 11 660254 Trần Thị Thanh Viến Nữ 08/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,50 5,50 31,50 Đ 57

66 11 660255 Nguyễn Đức Vinh Nam 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 1,75 18,25 Đ 225

66 11 660256 Chu Hữu Vũ Nam 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 2,00 5,00 1,25 15,25 Đ 239

66 11 660257 Đỗ Trần Minh Vũ Nam 04/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,50 3,50 25,00 Đ 137

66 11 660258 Trần Ngọc Vương Nam 30/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 5,25 2,00 20,50 Đ 189

66 11 660259 Nguyễn Đức Xuân Nam 18/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,25 3,00 1,75 14,25 Đ 245

66 11 660260 Lê Thị Hải Yến Nữ 29/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,25 2,00 20,00 Đ 199

270