sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nam kẾt quẢ...
TRANSCRIPT
![Page 1: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/1.jpg)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 1 120001 Lê Bích An Nữ 08/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,25 41,25 Đ 48
12 1 120002 Trần Phú An Nam 24/11/2004 Hà Nội 0 T G G 6,50 9,50 8,50 40,50 Đ 72
12 1 120003 Nguyễn Hữu Thành An Nam 15/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 6,50 32,00 Đ 407
12 1 120004 Bùi Ngọc Thùy An Nữ 27/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,50 41,00 Đ 55
12 1 120005 Nguyễn Diệu Anh Nữ 04/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,75 38,25 Đ 165
12 1 120006 Lê Đức Anh Nam 12/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 5,75 32,25 Đ 401
12 1 120007 Đỗ Hải Anh Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 220
12 1 120008 Lê Hải Anh Nam 27/08/2004 Bệnh viện 103 0 T K K 6,25 8,50 7,00 36,50 Đ 257
12 1 120009 Nguyễn Hải Anh Nữ 17/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 9,25 41,25 Đ 48
12 1 120010 Trần Huỳnh Hải Anh Nam 16/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,50 37,00 Đ 220
12 1 120011 Trương Hiền Anh Nữ 08/08/2004 Bình Dương 0 T G G 6,00 9,00 8,50 38,50 Đ 156
12 1 120012 Đinh Hoàng Anh Nam 05/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 5,25 29,75 H 433
12 1 120013 Trần Huy Hoàng Anh Nam 05/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 220
12 1 120014 Vũ Hồng Anh Nữ 17/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 9,00 37,50 Đ 195
12 1 120015 Đỗ Thị Kiều Anh Nữ 31/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 7,00 37,50 Đ 195
12 1 120016 Trần Lan Anh Nữ 16/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,00 40,00 Đ 86
12 1 120017 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 15/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,00 40,00 Đ 86
12 1 120018 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 08/10/2004 Lâm Đồng 0 T G G 7,50 8,50 7,25 39,25 Đ 127
12 1 120019 Nguyễn Lê Anh Nam 29/10/2004 Ninh Bình 0 T G G 7,00 9,50 7,75 40,75 Đ 65
12 1 120020 Nguyễn Mai Anh Nữ 08/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 286
12 1 120021 Trần Ngọc Anh Nữ 26/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,75 41,25 Đ 48
12 1 120022 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 15/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 6,75 32,25 Đ 401
12 1 120023 Phạm Nhật Anh Nữ 17/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 5,25 36,75 Đ 248
12 1 120024 Trần Nhật Anh Nam 15/06/2004 Hà Nội 0 T K K 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 55
12 2 120025 Bùi Thị Phương Anh Nữ 08/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 220
12 2 120026 Đinh Thị Phương Anh Nữ 25/03/2004 Hà Nam 0 T K K 3,50 7,50 1,75 23,75 H 453
12 2 120027 Lại Thị Phương Anh Nữ 26/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 86
12 2 120028 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 06/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 6,75 34,75 Đ 341
12 2 120029 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 15/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 6,75 35,75 Đ 304
KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019 - 2020
1
![Page 2: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/2.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 2 120030 Trần Thị Phương Anh Nữ 07/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 6,25 9,25 37,25 Đ 210
12 2 120031 Đinh Quốc Anh Nam 01/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 6,75 38,25 Đ 165
12 2 120032 Trần Quốc Anh Nam 15/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 5,00 30,50 H 427
12 2 120033 Trần Quốc Anh Nam 01/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 6,75 40,25 Đ 79
12 2 120034 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 15/01/2004 Nam Định 0 T G G 8,25 7,75 9,00 41,00 Đ 55
12 2 120035 Nguyễn Thảo Anh Nữ 15/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 5,50 38,50 Đ 156
12 2 120036 Hoàng Thục Anh Nữ 25/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 7,25 39,25 Đ 127
12 2 120037 Phan Thục Anh Nữ 21/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 8,25 41,75 Đ 35
12 2 120038 Lê Ngọc Thụy Anh Nữ 02/10/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 8,00 39,50 Đ 119
12 2 120039 Nguyễn Tuấn Anh Nam 20/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,25 39,75 Đ 108
12 2 120040 Nguyễn Tuấn Anh Nam 14/07/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,75 38,75 Đ 148
12 2 120041 Nguyễn Tuấn Anh Nam 21/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,75 37,25 Đ 210
12 2 120042 Nguyễn Vân Anh Nữ 24/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 9,25 43,25 Đ 10
12 2 120043 Đào Thị Vân Anh Nữ 10/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 341
12 2 120044 Trần Thị Vân Anh Nữ 30/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,75 39,25 Đ 127
12 2 120045 Bùi Việt Anh Nam 23/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 6,00 31,50 Đ 414
12 2 120046 Hoàng Việt Anh Nam 06/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,00 34,00 Đ 363
12 2 120047 Trần Minh ánh Nữ 01/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 7,75 42,75 Đ 20
12 2 120048 Lê Thị Minh ánh Nữ 04/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 3,00 26,50 H 447
12 3 120049 Phạm Ngọc ánh Nữ 02/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 8,75 39,75 Đ 108
12 3 120050 Trần Hùng Bách Nam 10/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 7,50 31,00 H 421
12 3 120051 Trần Việt Bách Nam 24/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 8,75 5,50 36,50 Đ 257
12 3 120052 Vũ Gia Bảo Nữ 04/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 3,50 27,00 H 445
12 3 120053 Thiệu Ngọc Bảo Nam 27/10/2004 Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 460
12 3 120054 Bùi Trọng Ngọc Bảo Nam 02/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 8,75 38,75 Đ 148
12 3 120055 Chu Quốc Bảo Nam 21/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 7,00 34,50 Đ 349
12 3 120056 Đoàn Thanh Bình Nam 06/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 8,00 39,00 Đ 134
12 3 120057 Trương Thị Thanh Bình Nữ 28/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 8,50 39,50 Đ 119
12 3 120058 Phạm Viết Bộ Nam 31/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,50 40,00 Đ 86
12 3 120059 Ngô Đức Cảnh Nam 03/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 6,75 37,75 Đ 185
12 3 120060 Nguyễn Minh Châu Nam 04/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,75 8,25 36,25 Đ 274
12 3 120061 Phan Thị Kim Chi Nữ 17/02/2004 Hà Tĩnh 0 T K K 7,50 7,75 5,50 36,00 Đ 286
2
![Page 3: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/3.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 3 120062 Phạm Linh Chi Nữ 06/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 220
12 3 120063 Trịnh Thùy Chi Nữ 30/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 4,25 7,75 28,75 H 439
12 3 120064 Phạm Tùng Chi Nữ 01/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 7,25 36,25 Đ 274
12 3 120065 Đỗ Anh Chiến Nam 28/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,50 36,50 Đ 257
12 3 120066 Vũ Thị Việt Chinh Nữ 01/05/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 8,75 7,00 36,00 Đ 286
12 3 120067 Vũ Minh Chính Nam 21/07/2004 Hà Nội 0 T G G 6,50 7,50 7,50 35,50 Đ 310
12 3 120068 Nguyễn Đăng Chương Nam 19/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,75 43,25 Đ 10
12 3 120069 Đỗ Thành Công Nam 25/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 220
12 3 120070 Nguyễn Thành Công Nam 15/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,50 37,50 Đ 195
12 3 120071 Nguyễn Đức Cường Nam 23/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 5,50 36,00 Đ 286
12 3 120072 Bùi Văn Cường Nam 11/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 3,25 34,25 Đ 356
12 4 120073 Phạm Viết Cường Nam 11/11/2004 Ucraina 0 T G G 5,75 7,75 8,50 35,50 Đ 310
12 4 120074 Đan Ngọc Diệp Nữ 30/07/2004 Hà Nội 0 T G G 6,75 7,50 7,75 36,25 Đ 274
12 4 120075 Nguyễn Phương Dung Nữ 13/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,50 8,00 35,50 Đ 310
12 4 120076 Lại Thị Dung Nữ 19/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 8,00 40,00 Đ 86
12 4 120077 Phạm Anh Dũng Nam 27/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,50 40,00 Đ 86
12 4 120078 Nguyễn Đức Dũng Nam 20/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,75 37,25 Đ 210
12 4 120079 Trần Hoàng Dũng Nam 15/03/2004 Nam Định 0 T G G 5,25 8,75 7,75 35,75 Đ 304
12 4 120080 Nguyễn Quang Dũng Nam 18/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 8,00 36,00 Đ 286
12 4 120081 Dương Tiến Dũng Nam 28/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 7,50 36,50 Đ 257
12 4 120082 Hà Tiến Dũng Nam 28/03/2004 Hà Nam 0 T G G 5,50 8,75 7,25 35,75 Đ 304
12 4 120083 Vũ Đỗ Tiến Dũng Nam 18/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 6,00 35,50 Đ 310
12 4 120084 Phạm Đức Duy Nam 10/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 7,25 38,75 Đ 148
12 4 120085 Lại Thị Dương Nữ 17/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,50 32,50 Đ 396
12 4 120086 Lê Thùy Dương Nữ 18/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,00 5,75 32,25 Đ 401
12 4 120087 Nguyễn Thùy Dương Nữ 10/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 9,50 39,00 Đ 134
12 4 120088 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 05/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 9,50 8,50 44,50 Đ 2
12 4 120089 Trần Trúc Dương Nữ 11/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,50 40,00 Đ 86
12 4 120090 Lê Việt Dương Nam 09/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 3,50 25,50 H 449
12 4 120091 Trần Quang Đạo Nam 08/09/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,00 8,50 7,25 36,25 Đ 274
12 4 120092 Phạm Đức Đạt Nam 30/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 8,00 38,50 Đ 156
12 4 120093 Lê Thành Đạt Nam 07/06/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 7,50 40,00 Đ 86
3
![Page 4: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/4.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 4 120094 Lương Thành Đạt Nam 14/03/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 2,25 5,50 16,50 H 458
12 4 120095 Nguyễn Thành Đạt Nam 10/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,00 40,50 Đ 72
12 4 120096 Nguyễn Thành Đạt Nam 26/09/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 8,00 5,50 31,00 H 421
12 5 120097 Đặng Tiến Đạt Nam 25/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 8,00 34,50 Đ 349
12 5 120098 Nguyễn Tiến Đạt Nam 28/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 7,75 34,25 Đ 356
12 5 120099 Nguyễn Tiến Đạt Nam 16/08/2004 Hưng Yên 0 T G G 6,50 8,00 7,25 36,25 Đ 274
12 5 120100 Vũ Tiến Đạt Nữ 04/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,75 39,75 Đ 108
12 5 120101 Lương Hải Đăng Nam 31/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 7,25 38,25 Đ 165
12 5 120102 Trần Hải Đăng Nam 09/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,00 32,00 Đ 407
12 5 120103 Vũ Hải Đăng Nam 22/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,75 33,75 Đ 368
12 5 120104 Phạm Thị Lam Điền Nữ 30/10/2004 Nam Định 0 T K K 7,50 5,75 6,25 32,75 Đ 391
12 5 120105 Phan Văn Đua Nam 18/08/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 8,50 5,75 32,25 Đ 401
12 5 120106 Mai Anh Đức Nam 25/04/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 3,25 25,25 H 450
12 5 120107 Phạm Anh Đức Nam 12/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,25 36,75 Đ 248
12 5 120108 Bùi Minh Đức Nam 05/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 8,25 39,25 Đ 127
12 5 120109 Nguyễn Minh Đức Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 8,50 39,50 Đ 119
12 5 120110 Hoàng Thế Đức Nam 19/05/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 9,00 9,00 41,00 Đ 55
12 5 120111 Nguyễn Hoàng Giang Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,75 39,75 Đ 108
12 5 120112 Nguyễn Hương Giang Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 8,50 36,00 Đ 286
12 5 120113 Trần Hương Giang Nữ 07/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 7,75 39,75 Đ 108
12 5 120114 Đỗ Hồ Hương Giang Nữ 21/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 8,75 41,25 Đ 48
12 5 120115 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 02/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 8,75 42,75 Đ 20
12 5 120116 Phạm Thị Hương Giang Nữ 14/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 5,25 37,75 Đ 185
12 5 120117 Phạm Thị Quỳnh Giang Nữ 27/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 5,75 39,25 Đ 127
12 5 120118 Đinh Thị Thu Giang Nữ 10/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,25 40,75 Đ 65
12 5 120119 Ngô Trà Giang Nữ 08/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 4,75 34,25 Đ 356
12 5 120120 Bạch Trường Giang Nam 02/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,25 3,50 31,00 H 421
12 6 120121 Trương Thị Lâm Hà Nữ 01/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 9,00 44,00 Đ 4
12 6 120122 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 25/07/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 7,50 40,00 Đ 86
12 6 120123 Trần Quang Hà Nam 25/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 4,25 32,75 Đ 391
12 6 120124 Hoàng Thu Hà Nữ 11/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 6,50 6,50 35,00 Đ 330
12 6 120125 Nguyễn Thu Hà Nữ 28/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 6,00 38,00 Đ 175
4
![Page 5: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/5.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 6 120126 Vũ Thu Hà Nữ 03/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,75 9,00 37,00 Đ 220
12 6 120127 Phạm Duy Hải Nam 17/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,00 41,00 Đ 55
12 6 120128 Phạm Đức Hải Nam 25/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 9,00 40,00 Đ 86
12 6 120129 Nguyễn Văn Hải Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,00 42,00 Đ 27
12 6 120130 Bạch Mai Hạnh Nữ 01/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 274
12 6 120131 Trần Ngọc Hào Nam 18/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,50 36,50 Đ 257
12 6 120132 Đoàn Thị Thúy Hằng Nữ 19/03/2004 Nam Định 0 T K K 8,50 8,00 6,75 39,75 Đ 108
12 6 120133 Cao Thị Thanh Hiền Nữ 26/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 7,75 39,75 Đ 108
12 6 120134 Phạm Thị Hiền Nữ 21/08/2003 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,00 35,00 Đ 330
12 6 120135 Đặng Thu Hiền Nữ 21/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,50 37,00 Đ 220
12 6 120136 Nghiêm Thị Thu Hiền Nữ 27/12/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 8,75 8,25 43,25 Đ 10
12 6 120137 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 14/07/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,75 7,25 41,75 Đ 35
12 6 120138 Bạch Đại Hiệp Nam 31/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,50 9,00 37,50 Đ 195
12 6 120139 Phạm Phúc Hiệp Nam 03/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 6,50 41,00 Đ 55
12 6 120140 Phạm Công Hiếu Nam 11/06/2004 Hà Nam 0 T B B 3,75 4,00 2,75 18,25 H 456
12 6 120141 Nguyễn Minh Hiếu Nam 22/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,25 37,75 Đ 185
12 6 120142 Lại Ngọc Hiếu Nam 13/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,50 38,00 Đ 175
12 6 120143 Đinh Quang Hiếu Nam 05/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 310
12 6 120144 Ngô Trung Hiếu Nam 19/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 6,25 38,25 Đ 165
12 7 120145 Lại Văn Hiếu Nam 20/08/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 7,00 3,50 24,00 H 452
12 7 120146 Dương Đăng Hiệu Nam 18/08/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 9,00 5,00 34,50 Đ 349
12 7 120147 Dương Mỹ Hoa Nữ 17/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 5,50 36,00 Đ 286
12 7 120148 Trương Ngọc Hoa Nữ 18/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,00 40,50 Đ 72
12 7 120149 Nguyễn Hoài Ngọc Hoa Nữ 22/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 7,25 37,25 Đ 210
12 7 120150 Phan Thị Thanh Hoa Nữ 10/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 5,00 31,50 Đ 414
12 7 120151 Phạm Khánh Hòa Nữ 06/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 220
12 7 120152 Đỗ Ngọc Hoan Nam 15/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 7,00 37,00 Đ 220
12 7 120153 Nguyễn Trần Huy Hoàng Nam 25/07/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 7,25 36,25 Đ 274
12 7 120154 Đỗ Lâm Hoàng Nam 16/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,75 37,25 Đ 210
12 7 120155 Phạm Minh Hoàng Nam 04/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 8,00 37,00 Đ 220
12 7 120156 Lại Việt Hoàng Nam 09/03/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 5,25 27,75 H 443
12 7 120157 Ngô Việt Hoàng Nam 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 7,25 37,25 Đ 210
5
![Page 6: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/6.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 7 120158 Phạm Việt Hoàng Nam 03/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 7,00 37,50 Đ 195
12 7 120159 Vũ Việt Hoàng Nam 02/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 7,00 35,50 Đ 310
12 7 120160 Đào Phạm Lê Vũ Hoàng Nam 22/08/2004 Hà Nội 0 T K K 5,50 5,25 7,75 29,25 H 437
12 7 120161 Phạm Viên Ngọc Hồng Nữ 20/07/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 7,25 37,75 Đ 185
12 7 120162 Quyền Thị Hồng Nữ 22/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,50 6,00 33,50 Đ 375
12 7 120163 Bùi Mạnh Hùng Nam 11/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 6,50 37,50 Đ 195
12 7 120164 Phạm Mạnh Hùng Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,25 32,25 Đ 401
12 7 120165 Phạm Mạnh Hùng Nam 12/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,50 33,00 Đ 388
12 7 120166 Nguyễn Thế Hùng Nam 23/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 7,00 34,00 Đ 363
12 7 120167 Đan Việt Hùng Nam 05/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,75 37,25 Đ 210
12 7 120168 Phạm Chí Huy Nam 28/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 7,00 35,00 Đ 330
12 8 120169 Đỗ Đức Huy Nam 09/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,75 33,75 Đ 368
12 8 120170 Phạm Đức Huy Nam 24/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 8,50 36,00 Đ 286
12 8 120171 Đinh Quang Huy Nam 05/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 6,00 33,50 Đ 375
12 8 120172 Phạm Quang Huy Nam 06/07/2004 Thái Bình 0 T K K 6,75 8,75 5,00 36,00 Đ 286
12 8 120173 Phạm Quang Huy Nam 30/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 4,00 27,50 H 444
12 8 120174 Lại Đỗ Quang Huy Nam 27/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 341
12 8 120175 Đỗ Quốc Huy Nam 17/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 3,75 34,25 Đ 356
12 8 120176 Nguyễn Văn Huy Nam 25/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 7,75 38,25 Đ 165
12 8 120177 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 18/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,25 8,00 35,00 Đ 330
12 8 120178 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 30/10/2003 Hà Nội 0 T G G 7,25 8,00 5,00 35,50 Đ 310
12 8 120179 Trần Khánh Huyền Nữ 04/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 5,25 39,75 Đ 108
12 8 120180 Nguyễn Thị Kim Huyền Nữ 05/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 327
12 8 120181 Trịnh Minh Huyền Nữ 23/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 7,50 38,50 Đ 156
12 8 120182 Đồng Thanh Huyền Nữ 19/04/2004 Hải Phòng 0 T G G 7,00 8,75 5,00 36,50 Đ 257
12 8 120183 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 12/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,50 32,00 Đ 407
12 8 120184 Đào Thị Thanh Huyền Nữ 05/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 6,75 7,50 33,50 Đ 375
12 8 120185 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ 23/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,00 40,00 Đ 86
12 8 120186 Nguyễn Thị Huyền Nữ 25/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,50 38,00 Đ 175
12 8 120187 Phạm Thị Huyền Nữ 30/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 6,25 31,25 Đ 417
12 8 120188 Nguyễn Thu Huyền Nữ 20/07/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 2,50 31,00 H 421
12 8 120189 Nguyễn Quang Hưng Nam 09/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 7,50 38,50 Đ 156
6
![Page 7: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/7.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 8 120190 Đỗ Lan Hương Nữ 11/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 6,75 32,75 Đ 391
12 8 120191 Đinh Thị Lan Hương Nữ 06/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 8,75 38,25 Đ 165
12 8 120192 Lê Thị Thanh Hương Nữ 11/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 6,75 40,75 Đ 65
12 9 120193 Tạ Thị Thanh Hương Nữ 20/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,50 41,00 Đ 55
12 9 120194 Trịnh Thiên Hương Nữ 01/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 8,00 40,00 Đ 86
12 9 120195 Đinh Thị Thu Hường Nữ 09/09/2004 Hà Nam 0 T K K 8,50 8,00 8,50 41,50 Đ 41
12 9 120196 Hoàng Thị Thu Hường Nữ 10/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 8,25 41,75 Đ 35
12 9 120197 Vũ Minh Khải Nam 04/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 9,00 40,00 Đ 86
12 9 120198 Phạm Quang Khải Nam 15/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 5,50 30,50 H 427
12 9 120199 Trần Quang Khải Nam 01/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 7,50 36,50 Đ 257
12 9 120200 Trần Bảo Khanh Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 5,25 37,75 Đ 185
12 9 120201 Nguyễn Gia Khánh Nam 13/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 7,75 35,75 Đ 304
12 9 120202 Trần Nam Khánh Nam 09/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 8,50 42,00 Đ 27
12 9 120203 Trần Đăng Khoa Nam 07/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 341
12 9 120204 Vũ Duy Khôi Nam 16/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 7,25 39,75 Đ 108
12 9 120205 Phạm Nguyễn Minh Khôi Nam 01/10/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 9,50 6,75 37,25 Đ 210
12 9 120206 Nguyễn Khương Nam 26/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 7,75 41,75 Đ 35
12 9 120207 Đào Hoàng Kiên Nam 06/02/2004 Hà Nội 0 T K K -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 460
12 9 120208 Nguyễn Trung Kiên Nam 06/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 9,75 37,75 Đ 185
12 9 120209 Nguyễn Trung Kiên Nam 02/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,50 42,00 Đ 27
12 9 120210 Phạm Trung Kiên Nam 06/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 6,75 7,50 33,50 Đ 375
12 9 120211 Chu Cảnh Kỳ Nam 28/07/2003 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 7,50 36,50 Đ 257
12 9 120212 Nguyễn Thanh Lam Nữ 18/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 9,00 42,50 Đ 22
12 9 120213 Nguyễn Thị Lan Nữ 06/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,75 41,75 Đ 35
12 9 120214 Đỗ Hoàng Lâm Nam 22/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 9,00 39,00 Đ 134
12 9 120215 Trần Quang Lâm Nam 28/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 7,00 35,50 Đ 310
12 9 120216 Nguyễn Tùng Lâm Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 9,75 40,25 Đ 79
12 10 120217 Trần Nhật Lệ Nữ 25/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 8,00 9,50 43,00 Đ 15
12 10 120218 Lê Phương Liên Nữ 21/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 7,00 39,00 Đ 134
12 10 120219 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 12/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,75 35,25 Đ 327
12 10 120220 Nguyễn Đức Linh Nam 24/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 7,50 38,50 Đ 156
12 10 120221 Bùi Khánh Linh Nữ 07/10/2004 Nam Định 0 T K K 7,75 6,25 6,00 34,00 Đ 363
7
![Page 8: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/8.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 10 120222 Lê Khánh Linh Nữ 19/03/2004 Thanh Hóa 0 T K K 7,50 6,75 8,00 36,50 Đ 257
12 10 120223 Mai Khánh Linh Nữ 29/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 8,00 38,00 Đ 175
12 10 120224 Nguyễn Khánh Linh Nữ 18/08/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,50 9,00 43,00 Đ 15
12 10 120225 Phạm Khánh Linh Nữ 07/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 8,50 40,00 Đ 86
12 10 120226 Lại Thị Khánh Linh Nữ 25/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 9,00 8,75 43,75 Đ 7
12 10 120227 Phạm Trần Khánh Linh Nữ 19/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 6,50 38,50 Đ 156
12 10 120228 Lại Mai Linh Nữ 25/06/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 8,25 40,75 Đ 65
12 10 120229 Nguyễn Phúc Mai Linh Nữ 21/12/2004 Hà Nội 0 T G G 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 220
12 10 120230 Lê Ngọc Linh Nữ 15/11/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,00 3,50 33,50 Đ 375
12 10 120231 Nguyễn Nhật Linh Nữ 14/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 6,25 6,25 33,75 Đ 368
12 10 120232 Hàn Phương Linh Nữ 09/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,50 7,50 35,00 Đ 330
12 10 120233 Nguyễn Phương Linh Nữ 22/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 7,00 40,00 Đ 86
12 10 120234 Vũ Thị Linh Nữ 16/02/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 6,00 39,00 Đ 134
12 10 120235 Nguyễn Thùy Linh Nữ 17/09/2004 Ninh Bình 0 T G G 7,25 9,25 8,25 41,25 Đ 48
12 10 120236 Phạm Thùy Linh Nữ 11/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 220
12 10 120237 Đinh Thị Thùy Linh Nữ 05/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,25 36,25 Đ 274
12 10 120238 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 15/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,25 7,50 37,00 Đ 220
12 10 120239 Trần Thị Thùy Linh Nữ 05/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 8,75 40,25 Đ 79
12 10 120240 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 25/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 6,00 36,50 Đ 257
12 11 120241 Nguyễn Trần Tống Linh Nữ 31/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 2,00 1,75 15,75 H 459
12 11 120242 Nguyễn Thị Khánh Lnh Nữ 18/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 7,25 36,75 Đ 248
12 11 120243 Dương Mỹ Loan Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 8,50 37,00 Đ 220
12 11 120244 Trần Đức Long Nam 09/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 8,50 40,50 Đ 72
12 11 120245 Lại Hiểu Long Nam 16/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 3,50 28,00 H 442
12 11 120246 Vũ Nguyễn Ngọc Long Nam 13/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 6,50 39,50 Đ 119
12 11 120247 Bùi Phúc Long Nam 19/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 5,25 35,75 Đ 304
12 11 120248 Trương Thành Long Nam 12/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 9,00 39,00 Đ 134
12 11 120249 Nguyễn Quyết Lộc Nam 18/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 7,00 36,50 Đ 257
12 11 120250 Trần Thị Cẩm Ly Nữ 15/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 7,75 33,25 Đ 382
12 11 120251 Hoàng Khánh Ly Nữ 30/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,00 40,00 Đ 86
12 11 120252 Doãn Thị Ngọc Mai Nữ 16/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 6,75 9,00 37,50 Đ 195
12 11 120253 Đỗ Thị Ngọc Mai Nữ 24/10/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 6,75 6,75 34,75 Đ 341
8
![Page 9: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/9.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 11 120254 Đỗ Phương Mai Nữ 17/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 7,00 34,50 Đ 349
12 11 120255 Lương Thị Phương Mai Nữ 26/02/2004 Quảng Nam 0 T G G 6,50 9,25 9,25 40,75 Đ 65
12 11 120256 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 04/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 9,50 43,00 Đ 15
12 11 120257 Nguyễn Đức Mạnh Nam 04/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,00 38,00 Đ 175
12 11 120258 Lại Văn Mạnh Nam 17/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,25 36,25 Đ 274
12 11 120259 Nguyễn Phạm Hà Mi Nữ 30/08/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 9,25 9,50 43,00 Đ 15
12 11 120260 Trần Lê Công Minh Nam 05/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,25 33,75 Đ 368
12 11 120261 Nguyễn Dũng Minh Nam 01/01/2004 Thái Bình 0 T K K 7,00 8,75 6,75 38,25 Đ 165
12 11 120262 Trịnh Duy Minh Nam 01/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 9,25 35,75 Đ 304
12 11 120263 Đặng Gia Minh Nam 25/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 7,00 35,50 Đ 310
12 11 120264 Lê Hồng Minh Nữ 13/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 6,00 35,00 Đ 330
12 12 120265 Trần Hồng Minh Nam 06/12/2004 Nam Định 0 T G G 6,75 8,25 7,00 37,00 Đ 220
12 12 120266 Bùi Hữu Minh Nam 31/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 6,50 38,00 Đ 175
12 12 120267 Vũ Ngọc Minh Nam 23/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,50 38,00 Đ 175
12 12 120268 Hoàng Nhất Minh Nam 02/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,50 38,50 Đ 156
12 12 120269 Ngô Nhật Minh Nam 06/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 9,75 44,25 Đ 3
12 12 120270 Ngô Quang Minh Nam 10/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,75 37,25 Đ 210
12 12 120271 Nguyễn Trần Thái Minh Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 8,75 6,50 35,50 Đ 310
12 12 120272 Lại Văn Minh Nam 14/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,25 32,25 Đ 401
12 12 120273 Lương Hà My Nữ 07/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 9,00 40,00 Đ 86
12 12 120274 Nguyễn Thị Hà My Nữ 07/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 6,50 37,50 Đ 195
12 12 120275 Nguyễn Trà My Nữ 19/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 7,50 35,00 Đ 330
12 12 120276 Phạm Trà My Nữ 30/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 8,50 38,00 Đ 175
12 12 120277 Trần Hoa Trà My Nữ 18/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 5,75 6,75 31,75 Đ 411
12 12 120278 Trần Thị Trà My Nữ 16/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 5,50 30,00 H 432
12 12 120279 Trần Thị Trà My Nữ 01/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 6,00 33,50 Đ 375
12 12 120280 Vũ Thị Trà My Nữ 16/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 7,25 36,25 Đ 274
12 12 120281 Hoàng Hải Nam Nam 02/05/2004 Thừa Thiên Huế 0 T K K 7,75 7,75 7,25 38,25 Đ 165
12 12 120282 Phạm Hoài Nam Nam 28/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,00 36,00 Đ 286
12 12 120283 Vũ Thành Nam Nam 06/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 5,75 31,75 Đ 411
12 12 120284 Trần Trọng Nam Nam 19/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 220
12 12 120285 Ngô Vân Nam Nam 17/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,00 35,00 Đ 330
9
![Page 10: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/10.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 12 120286 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 24/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 4,25 6,75 29,25 H 437
12 12 120287 Đặng Thanh Ngà Nữ 27/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,75 32,75 Đ 391
12 12 120288 Phạm Thị ánh Ngân Nữ 07/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 4,00 7,00 30,50 H 427
12 13 120289 Lê Hoàng Ngân Nữ 26/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,00 39,00 Đ 134
12 13 120290 Đặng Kim Ngân Nữ 04/06/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,50 34,50 Đ 349
12 13 120291 Hoàng Thị Mai Ngân Nữ 22/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,50 43,00 Đ 15
12 13 120292 Lương Trần Minh Ngân Nữ 21/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,00 39,00 Đ 134
12 13 120293 Ngô Ngọc Nguyên Ngân Nữ 30/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,50 8,25 42,25 Đ 24
12 13 120294 Nguyễn Phương Ngân Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 8,50 8,75 43,25 Đ 10
12 13 120295 Nguyễn Thu Ngân Nữ 09/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 2,75 30,25 H 430
12 13 120296 Trần Thị Thu Ngân Nữ 22/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,00 6,50 36,00 Đ 286
12 13 120297 Lê Tiến Nghị Nam 14/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 6,25 40,75 Đ 65
12 13 120298 Trần Đại Nghĩa Nam 15/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 8,00 42,00 Đ 27
12 13 120299 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 21/08/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,25 40,25 Đ 79
12 13 120300 Cao Thị Bảo Ngọc Nữ 06/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,25 37,75 Đ 185
12 13 120301 Đoàn Hồng Ngọc Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,25 6,75 36,75 Đ 248
12 13 120302 Ngô Thị Hồng Ngọc Nữ 22/06/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,75 39,25 Đ 127
12 13 120303 Trịnh Công Nguyên Nam 27/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 9,00 39,50 Đ 119
12 13 120304 Lâm Như Nguyệt Nữ 26/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 8,00 39,00 Đ 134
12 13 120305 Lương Linh Nhi Nữ 27/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 8,25 38,75 Đ 148
12 13 120306 Lương Uyển Nhi Nữ 16/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 7,50 35,50 Đ 310
12 13 120307 Chu Thị Yến Nhi Nữ 19/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 8,25 8,50 42,50 Đ 22
12 13 120308 Đinh Thị Yến Nhi Nữ 25/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 3,00 32,00 Đ 407
12 13 120309 Phan Thị Yến Nhi Nữ 14/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,25 33,25 Đ 382
12 13 120310 Lê Hồng Nhung Nữ 13/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 8,00 37,50 Đ 195
12 13 120311 Trần Hồng Nhung Nữ 10/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 6,50 37,50 Đ 195
12 13 120312 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 12/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 9,25 9,25 45,25 Đ 1
12 14 120313 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 02/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,00 35,50 Đ 310
12 14 120314 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 13/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 3,00 22,50 H 454
12 14 120315 Nguyễn Tiến Phát Nam 12/08/2004 Nam Định 0 T K K 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 257
12 14 120316 Vũ Công Phúc Nam 23/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,50 41,00 Đ 55
12 14 120317 Tạ Hồng Phúc Nam 13/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,75 37,75 Đ 185
10
![Page 11: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/11.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 14 120318 Nguyễn Hữu Phước Nam 24/03/2004 Quảng Ninh 0 T G G 7,25 9,00 7,50 40,00 Đ 86
12 14 120319 Lưu Hoàng Anh Phương Nữ 02/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 7,75 8,50 41,00 Đ 55
12 14 120320 Lại Hà Phương Nữ 09/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 9,00 44,00 Đ 4
12 14 120321 Vũ Hà Phương Nữ 10/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 8,00 39,00 Đ 134
12 14 120322 Vũ Hồng Phương Nam 22/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 5,50 33,00 Đ 388
12 14 120323 Nguyễn Linh Phương Nữ 06/08/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 7,75 6,50 37,00 Đ 220
12 14 120324 Cù Mai Phương Nữ 11/09/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 7,75 6,50 36,50 Đ 257
12 14 120325 Trần Thị Minh Phương Nữ 10/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,50 36,00 Đ 286
12 14 120326 Phạm Thị Phương Nữ 01/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,25 34,75 Đ 341
12 14 120327 Phạm Thị Phương Nữ 31/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,00 37,00 Đ 220
12 14 120328 Đinh Thu Phương Nữ 11/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 257
12 14 120329 Nguyễn Thu Phương Nữ 20/07/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 7,00 38,50 Đ 156
12 14 120330 Vũ Thu Phương Nữ 07/10/2004 Thanh Hóa 0 T K K 6,50 4,50 4,25 26,25 H 448
12 14 120331 Vũ Thu Phương Nữ 06/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,75 41,25 Đ 48
12 14 120332 Phạm Thúy Phương Nữ 26/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 4,50 36,50 Đ 257
12 14 120333 Nguyễn Kim Phượng Nữ 15/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 6,50 37,00 Đ 220
12 14 120334 Bùi Văn Quang Nam 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 8,00 35,00 Đ 330
12 14 120335 Nguyễn Việt Quang Nam 10/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,75 39,25 Đ 127
12 14 120336 Ngô Anh Quân Nam 02/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 5,50 37,00 Đ 220
12 15 120337 Vũ Anh Quân Nam 23/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 8,25 32,75 Đ 391
12 15 120338 Dương Minh Quyền Nam 07/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 8,75 38,75 Đ 148
12 15 120339 Trần Thái Quyền Nam 08/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 7,00 40,50 Đ 72
12 15 120340 Hoàng Trịnh Quyền Nam 23/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 7,50 37,00 Đ 220
12 15 120341 Trần Duy Quyến Nam 27/09/2004 Hà Nam 0 T G G 5,25 9,00 7,75 36,25 Đ 274
12 15 120342 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 25/02/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 7,00 8,25 33,75 Đ 368
12 15 120343 Nguyễn Trần Nhật Quỳnh Nữ 24/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 6,50 7,50 33,50 Đ 375
12 15 120344 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 19/05/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 7,00 39,50 Đ 119
12 15 120345 Phạm Thị Quỳnh Nữ 27/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,75 34,25 Đ 356
12 15 120346 Đỗ Thúy Quỳnh Nữ 08/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 86
12 15 120347 Nguyễn Thị Tú Sang Nữ 22/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 3,00 24,50 H 451
12 15 120348 Trần Đại Sơn Nam 23/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 4,25 31,25 Đ 417
12 15 120349 Trần Gia Sơn Nam 03/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 9,50 42,00 Đ 27
11
![Page 12: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/12.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 15 120350 Vũ Ngọc Sơn Nam 21/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 220
12 15 120351 Lại Văn Sơn Nam 03/03/2004 Hà Nam 0 K K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 382
12 15 120352 Nguyễn Đức Tài Nam 21/01/2004 Hà Nam 0 T G G 5,25 9,00 8,25 36,75 Đ 248
12 15 120353 Hoàng Đình Tâm Nam 29/04/2004 Thái Bình 0 T B B 5,50 8,00 4,50 31,50 Đ 414
12 15 120354 Nguyễn Minh Tâm Nữ 22/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 7,00 35,00 Đ 330
12 15 120355 Phạm Khánh Minh Tâm Nữ 15/05/2004 Ninh Bình 0 T G G 7,25 7,75 6,75 36,75 Đ 248
12 15 120356 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 25/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,25 8,00 41,50 Đ 41
12 15 120357 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 13/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 3,00 28,50 H 440
12 15 120358 Chu Trọng Thái Nam 19/10/2004 Hà Nam 1,5 T K K 6,00 8,75 7,00 38,00 Đ 175
12 15 120359 Lương Chí Thanh Nam 27/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 7,25 38,25 Đ 165
12 15 120360 Phạm Hồng Thanh Nữ 20/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,50 39,00 Đ 134
12 16 120361 Lâm Nhu Thanh Nam 24/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 5,25 31,25 Đ 417
12 16 120362 Bùi Thanh Thanh Nữ 14/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,00 7,25 34,75 Đ 341
12 16 120363 Chu Phú Thành Nam 21/12/2004 Hà Nam 0 T G G 5,50 10,00 8,75 39,75 Đ 108
12 16 120364 Lê Quang Thành Nam 01/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 5,25 34,25 Đ 356
12 16 120365 Nguyễn Tấn Thành Nam 15/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 7,50 40,00 Đ 86
12 16 120366 Phạm Đình Thảo Nam 09/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 7,00 37,50 Đ 195
12 16 120367 Phạm Hiền Thảo Nữ 28/06/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 9,00 39,50 Đ 119
12 16 120368 Phạm Thị Ngọc Thảo Nữ 08/12/2004 Hà Nam 0 T G G 5,25 8,75 5,75 33,75 Đ 368
12 16 120369 Nguyễn Phương Thảo Nữ 22/11/2004 Hà Nội 0 T G G 7,25 9,25 9,00 42,00 Đ 27
12 16 120370 Nguyễn Phương Thảo Nữ 14/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 134
12 16 120371 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 17/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 8,00 37,50 Đ 195
12 16 120372 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 04/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 9,00 8,75 38,75 Đ 148
12 16 120373 Hoàng Thanh Thảo Nữ 03/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 6,75 8,00 36,50 Đ 257
12 16 120374 Phạm Thanh Thảo Nữ 23/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 5,75 35,25 Đ 327
12 16 120375 Vũ Thị Thanh Thảo Nữ 27/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 4,75 33,25 Đ 382
12 16 120376 Nguyễn Thu Thảo Nữ 02/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,25 38,25 Đ 165
12 16 120377 Trần Ngọc Thu Thảo Nữ 27/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 6,00 32,50 Đ 396
12 16 120378 Đinh Nguyễn Thu Thảo Nữ 03/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 220
12 16 120379 Trần Ngọc Thiện Nam 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,25 34,75 Đ 341
12 16 120380 Vũ Quốc Thiện Nam 08/10/2004 Hà Nam 0 T G G 5,00 7,25 6,75 31,25 Đ 417
12 16 120381 Phạm Xuân Thiện Nam 23/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 6,50 35,50 Đ 310
12
![Page 13: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/13.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 16 120382 Chu Đào Thịnh Nam 24/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,50 31,00 H 421
12 16 120383 Hoàng Đức Thịnh Nam 01/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,50 39,00 Đ 134
12 16 120384 Dương Văn Thịnh Nam 14/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 5,00 36,00 Đ 286
12 17 120385 Đỗ Quang Thọ Nam 20/10/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 396
12 17 120386 Ngô Thị Anh Thơ Nữ 17/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 3,50 33,00 Đ 388
12 17 120387 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 06/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,25 33,25 Đ 382
12 17 120388 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 15/03/2003 Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 5,50 34,00 Đ 363
12 17 120389 Lại Thị Thúy Nữ 02/03/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 9,00 41,50 Đ 41
12 17 120390 Nguyễn Minh Thư Nữ 02/07/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,50 44,00 Đ 4
12 17 120391 Phạm Thị Hoàng Thương Nữ 19/09/2004 Hà Nam 0,5 T G G 8,75 7,75 6,75 40,25 Đ 79
12 17 120392 Trần Thị Quỳnh Thương Nữ 08/10/2004 Hà Tĩnh 0 T K K 7,50 7,75 5,50 36,00 Đ 286
12 17 120393 Phạm Thị Thương Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,50 40,50 Đ 72
12 17 120394 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 26/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,50 34,00 Đ 363
12 17 120395 Lê Lại Hữu Tiến Nam 04/07/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,75 7,50 8,50 37,00 Đ 220
12 17 120396 Phạm Mạnh Tiến Nam 23/12/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,50 8,00 41,50 Đ 41
12 17 120397 Nguyễn Trần Tiến Nam 14/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 220
12 17 120398 Nguyễn Thành Tôn Nam 24/07/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 8,25 40,25 Đ 79
12 17 120399 Trương Thị Trà Nữ 12/02/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 4,75 37,25 Đ 210
12 17 120400 Lại Thu Trà Nữ 19/08/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 6,00 38,00 Đ 175
12 17 120401 Nguyễn Huyền Trang Nữ 12/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 55
12 17 120402 Trần Ngọc Huyền Trang Nữ 25/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 4,50 5,00 29,50 H 435
12 17 120403 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 21/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 6,50 34,50 Đ 349
12 17 120404 Đinh Thị Huyền Trang Nữ 29/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 3,25 33,25 Đ 382
12 17 120405 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 01/06/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 8,00 8,75 8,00 41,50 Đ 41
12 17 120406 Đào Trần Huyền Trang Nữ 17/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 6,75 8,50 37,50 Đ 195
12 17 120407 Lê Kiều Trang Nữ 13/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 9,25 42,25 Đ 24
12 17 120408 Nguyễn Mai Trang Nữ 26/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,25 36,75 Đ 248
12 18 120409 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 05/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 7,75 38,75 Đ 148
12 18 120410 Lại Thảo Trang Nữ 20/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 4,50 27,00 H 445
12 18 120411 Đinh Thu Trang Nữ 28/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 4,00 28,50 H 440
12 18 120412 Nguyễn Thu Trang Nữ 11/09/2004 Thái Nguyên 0 T K K 7,00 5,75 8,25 33,75 Đ 368
12 18 120413 Bùi Thị Thu Trang Nữ 25/02/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,25 40,25 Đ 79
13
![Page 14: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/14.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 18 120414 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 25/05/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 2,25 4,00 18,00 H 457
12 18 120415 Lương Thị Thu Trang Nữ 26/06/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 7,25 37,75 Đ 185
12 18 120416 Mai Thị Thu Trang Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 6,75 4,50 29,50 H 435
12 18 120417 Tạ Thị Thu Trang Nữ 03/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,00 5,00 34,50 Đ 349
12 18 120418 Mai Thùy Trang Nữ 04/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,25 6,25 36,25 Đ 274
12 18 120419 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 11/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 8,25 39,75 Đ 108
12 18 120420 Trần Minh Trí Nam 12/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 9,25 40,75 Đ 65
12 18 120421 Đỗ Mai Trinh Nữ 15/05/2004 Hà Nam 0 T G G 4,75 8,50 6,00 32,50 Đ 396
12 18 120422 Trương Thị Phương Trinh Nữ 01/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,25 36,75 Đ 248
12 18 120423 Trịnh Thanh Trúc Nữ 29/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 4,50 35,50 Đ 310
12 18 120424 Nguyễn Quang Trung Nam 24/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,00 37,50 Đ 195
12 18 120425 Phạm Tuấn Trường Nam 20/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 9,00 41,50 Đ 41
12 18 120426 Ngô Xuân Trường Nam 19/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 5,50 36,00 Đ 286
12 18 120427 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 22/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 7,75 4,25 30,75 H 426
12 18 120428 Lại Minh Tuân Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,25 30,25 H 430
12 18 120429 Vũ Minh Tuân Nam 02/02/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 9,50 8,00 41,50 Đ 41
12 18 120430 Nguyễn Anh Tuấn Nam 21/09/2004 Nam Định 0 T G G 5,75 7,75 7,25 34,25 Đ 356
12 18 120431 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 09/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 8,50 42,00 Đ 27
12 18 120432 Vũ Đức Tùng Nam 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 5,50 36,00 Đ 286
12 18 120433 Hà Quang Tùng Nam 03/03/2004 Hà Nam 0 B B B -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 460
12 18 120434 Phạm ánh Tuyết Nữ 17/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 8,00 40,00 Đ 86
12 19 120435 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 15/02/2004 Thanh Hóa 0,5 T B B 3,25 4,00 5,75 20,75 H 455
12 19 120436 Nguyễn Tố Uyên Nữ 10/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 7,50 39,50 Đ 119
12 19 120437 Trương Tố Uyên Nữ 22/07/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,75 9,25 43,75 Đ 7
12 19 120438 Phạm Thị Cẩm Vân Nữ 20/03/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 8,25 41,25 Đ 48
12 19 120439 Bùi Hồng Vân Nữ 18/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,75 8,25 8,00 42,00 Đ 27
12 19 120440 Nguyễn Khánh Vân Nữ 30/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 7,75 6,50 39,00 Đ 134
12 19 120441 Ngô Thanh Vân Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T K K 8,25 8,75 9,25 43,25 Đ 10
12 19 120442 Cao Thị Thảo Vân Nữ 09/06/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 6,25 37,75 Đ 185
12 19 120443 Quyền Thị Thúy Vân Nữ 02/02/2004 Hà Nam 0 T K K 8,50 8,75 6,00 40,50 Đ 72
12 19 120444 Mai Thị Hà Vi Nữ 26/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 3,50 35,00 Đ 330
12 19 120445 Phạm Thị Hà Vi Nữ 24/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,75 9,25 43,75 Đ 7
14
![Page 15: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/15.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
12 19 120446 Nguyễn Triệu Vi Nữ 03/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,50 37,50 Đ 195
12 19 120447 Đỗ Quốc Việt Nam 06/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 3,50 35,50 Đ 310
12 19 120448 Nguyễn Thế Việt Nam 21/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 4,75 5,75 29,75 H 433
12 19 120449 Vũ Nguyên Vinh Nam 17/11/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 7,75 8,75 8,75 41,75 Đ 35
12 19 120450 Nguyễn Quang Vinh Nam 04/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 6,00 36,50 Đ 257
12 19 120451 Phạm Bá Vĩnh Nam 03/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,25 42,25 Đ 24
12 19 120452 Vũ Thị Vui Nữ 21/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,00 40,00 Đ 86
12 19 120453 Lương Hà Vy Nữ 21/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 6,75 5,00 32,50 Đ 396
12 19 120454 Phạm Thị Lê Vy Nữ 16/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 6,00 36,00 Đ 286
12 19 120455 Lại Thảo Vy Nữ 26/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,00 37,00 Đ 220
12 19 120456 Phạm Thị Thanh Xuân Nữ 24/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,25 31,75 Đ 411
12 19 120457 Nguyễn Thị Xuân Nữ 15/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,25 38,75 Đ 148
12 19 120458 Phạm Thị Xuân Nữ 29/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 5,50 35,50 Đ 310
12 19 120459 Trần Lê Hải Yến Nữ 22/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 6,75 36,75 Đ 248
12 19 120460 Trương Thị Hải Yến Nữ 14/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 5,50 37,00 Đ 220
12 19 120461 Nguyễn Trí Dũng Nam 05/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 5,50 35,50 Đ 310
12 19 120462 Ngô Thị ánh Tuyết Nữ 24/09/2004 Đông Hưng, Thái Bình 0 T K K 6,75 8,75 5,00 36,00 Đ 286
13 1 130001 Bùi Thị Bình An Nữ 10/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,75 3,25 2,75 24,75 Đ 407
13 1 130002 Phạm Thị Hoài An Nữ 30/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 8,00 41,00 Đ 17
13 1 130003 Đinh Khánh An Nữ 16/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 6,75 32,25 Đ 214
13 1 130004 Trần Thị Thu An Nữ 09/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K K K 6,25 7,25 5,25 32,25 Đ 214
13 1 130005 Nguyễn Thị Tường An Nữ 10/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 6,75 37,75 Đ 68
13 1 130006 Nguyễn Việt An Nam 27/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 141
13 1 130007 Lại Đức Anh Nam 07/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 3,25 29,75 Đ 293
13 1 130008 Nông Đức Anh Nam 15/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,50 5,50 28,00 Đ 340
13 1 130009 Trịnh Vũ Đức Anh Nam 17/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,00 33,00 Đ 186
13 1 130010 Đỗ Hảo Anh Nữ 12/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 1,50 22,50 H 436
13 1 130011 Nguyễn Hoàng Anh Nam 05/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,25 3,75 23,75 H 422
13 1 130012 Võ Kim Anh Nữ 21/12/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 0,75 2,50 16,50 H 465
13 1 130013 Lại Thị Kim Anh Nữ 22/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 6,25 33,25 Đ 180
13 1 130014 Đinh Thị Lan Anh Nữ 06/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 129
13 1 130015 Dương Minh Anh Nữ 17/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,50 6,50 27,50 Đ 353
15
![Page 16: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/16.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 1 130016 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 29/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 4,50 25,50 Đ 396
13 1 130017 Lê Ngọc Anh Nữ 03/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,75 31,75 Đ 238
13 1 130018 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 23/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 2,50 27,50 Đ 353
13 1 130019 Phạm Thị Ngọc Anh Nữ 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 3,00 33,00 Đ 186
13 1 130020 Nguyễn Phương Anh Nữ 26/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 5,00 30,00 Đ 283
13 1 130021 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 05/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,25 41,75 Đ 7
13 1 130022 Phạm Thị Phương Anh Nữ 30/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 7,00 32,00 Đ 227
13 1 130023 Nguyễn Quốc Anh Nam 19/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,75 29,25 Đ 304
13 1 130024 Nguyễn Quốc Anh Nam 26/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 2,50 18,50 H 455
13 2 130025 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 8,25 4,25 30,25 Đ 275
13 2 130026 Phạm Quỳnh Anh Nữ 07/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,25 36,75 Đ 89
13 2 130027 Nhữ Thế Anh Nam 28/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,50 7,00 31,00 Đ 253
13 2 130028 Nguyễn Tiến Anh Nam 26/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,00 6,00 33,00 Đ 186
13 2 130029 Đào Nhật Trung Anh Nam 27/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 2,75 27,25 Đ 357
13 2 130030 Ngô Tuấn Anh Nam 07/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 4,75 30,25 Đ 275
13 2 130031 Nguyễn Hữu Tuấn Anh Nam 08/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,25 6,50 35,50 Đ 110
13 2 130032 Phạm Viết Tuấn Anh Nam 17/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 5,75 32,75 Đ 198
13 2 130033 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 15/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,00 41,50 Đ 10
13 2 130034 Trần Thị Vân Anh Nữ 05/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,00 5,50 30,50 Đ 268
13 2 130035 Phạm Việt Anh Nam 17/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 8,25 39,75 Đ 33
13 2 130036 Nguyễn Nguyệt ảnh Nữ 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,00 36,00 Đ 97
13 2 130037 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 21/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 8,75 40,75 Đ 20
13 2 130038 Ngô Thị Ngọc ánh Nữ 16/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 81
13 2 130039 Lê Thị Hồng Ân Nữ 10/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 5,50 28,50 Đ 325
13 2 130040 Ngô Hoàng Bách Nam 18/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 5,50 34,50 Đ 149
13 2 130041 Chu Dương Bảo Nam 24/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 8,00 37,50 Đ 71
13 2 130042 Bùi Gia Bảo Nam 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 7,00 33,00 Đ 186
13 2 130043 Nguyễn Thị Phương Bảo Nữ 08/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 6,00 38,50 Đ 50
13 2 130044 Lại Quốc Bảo Nam 27/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 3,75 30,25 Đ 275
13 2 130045 Lữ Văn Bảo Nam 16/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 161
13 2 130046 Nguyễn Thị Hồng Bích Nữ 20/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,25 28,25 Đ 333
13 2 130047 Bùi Xuân Biên Nam 26/05/2004 Thanh Hóa 0 T K K 5,75 7,25 6,25 32,25 Đ 214
16
![Page 17: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/17.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 2 130048 Vũ Tú Châu Nữ 29/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 5,00 30,00 Đ 283
13 3 130049 Vũ Khánh Chi Nữ 28/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 6,50 36,00 Đ 97
13 3 130050 Lê Thị Kim Chi Nữ 15/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 4,00 32,50 Đ 205
13 3 130051 Lại Linh Chi Nữ 22/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,00 43,50 Đ 2
13 3 130052 Lương Ninh Chi Nữ 14/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 5,00 28,50 Đ 325
13 3 130053 Lê Thị Quỳnh Chi Nữ 14/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,25 3,00 23,00 H 429
13 3 130054 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Nữ 09/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,50 2,00 23,00 H 429
13 3 130055 Nguyễn Thị Thùy Chi Nữ 25/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,00 4,00 25,50 Đ 396
13 3 130056 Nguyễn Thị Kiều Chinh Nữ 10/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,50 42,00 Đ 6
13 3 130057 Phạm Văn Chính Nam 19/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 7,00 32,00 Đ 227
13 3 130058 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 3,00 3,75 14,25 H 470
13 3 130059 Đinh Quốc Chung Nam 16/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,25 32,25 Đ 214
13 3 130060 Lại Văn Chung Nam 02/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,50 3,50 24,00 Đ 418
13 3 130061 Ngô Thành Công Nam 29/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,25 9,00 8,50 37,00 Đ 81
13 3 130062 Vũ Đình Cương Nam 22/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 5,75 30,25 Đ 275
13 3 130063 Trần Thái Cương Nam 16/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 5,75 32,75 Đ 198
13 3 130064 Nguyễn Quốc Cường Nam 19/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,75 32,25 Đ 214
13 3 130065 Lê Vũ Cường Nam 24/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,50 35,00 Đ 129
13 3 130066 Nguyễn Vũ Ngọc Diệp Nữ 24/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 8,75 41,25 Đ 14
13 3 130067 Nguyễn Thị Thanh Diệu Nữ 03/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 8,75 39,25 Đ 40
13 3 130068 Đặng Anh Dũng Nam 30/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,75 3,25 15,75 H 467
13 3 130069 Trần Anh Dũng Nam 25/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 5,75 32,25 Đ 214
13 3 130070 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 27/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 3,00 28,00 Đ 340
13 3 130071 Trần Quang Dũng Nam 29/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 4,50 31,50 Đ 242
13 3 130072 Nguyễn Ba Duy Nam 06/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,25 1,75 4,50 14,50 H 468
13 4 130073 Trần Công Duy Nam 09/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 2,00 27,50 Đ 353
13 4 130074 Nguyễn Đức Duy Nam 10/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 7,00 34,50 Đ 149
13 4 130075 Lương Hữu Duy Nam 26/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 4,00 26,50 Đ 370
13 4 130076 Trần Khánh Duy Nam 14/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 8,50 38,00 Đ 61
13 4 130077 Đỗ Ngọc Duy Nam 30/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 2,25 5,00 21,00 H 445
13 4 130078 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 16/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 6,25 38,25 Đ 55
13 4 130079 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 19/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,50 41,50 Đ 10
17
![Page 18: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/18.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 4 130080 Nguyễn Thị Duyên Nữ 20/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 6,50 37,50 Đ 71
13 4 130081 Phạm Thị Duyên Nữ 15/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,00 5,25 31,75 Đ 238
13 4 130082 Nguyễn Bá Dương Nam 31/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 253
13 4 130083 Đỗ Chí Dương Nam 08/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 6,25 36,25 Đ 95
13 4 130084 Tống Đức Dương Nam 19/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 4,25 27,75 Đ 350
13 4 130085 Ngô Thùy Dương Nữ 26/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,50 37,50 Đ 71
13 4 130086 Nguyễn Thùy Dương Nữ 13/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,25 5,00 25,00 Đ 403
13 4 130087 Trần Thùy Dương Nữ 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 5,00 29,50 Đ 298
13 4 130088 Nguyễn Đức Đại Nam 30/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 3,00 17,00 H 462
13 4 130089 Phạm Ngọc Đại Nam 08/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,00 8,50 7,25 32,25 Đ 214
13 4 130090 Nguyễn Thành Đại Nam 21/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 8,00 36,00 Đ 97
13 4 130091 Lương Trọng Đại Nam 06/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 7,75 34,75 Đ 141
13 4 130092 Dương Thị Đào Nữ 23/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 4,25 34,75 Đ 141
13 4 130093 Trần Công Đạt Nam 22/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 7,75 33,25 Đ 180
13 4 130094 Đỗ Đức Đạt Nam 05/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,00 5,25 25,75 Đ 389
13 4 130095 Hồ Đức Đạt Nam 22/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,75 0,75 5,25 14,25 H 470
13 4 130096 Lê Đức Đạt Nam 05/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,00 7,50 30,00 Đ 283
13 5 130097 Ngô Mạnh Đạt Nam 10/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 6,75 6,00 34,00 Đ 161
13 5 130098 Hà Quốc Đạt Nam 08/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 4,00 0,00 3,50 11,50 H 481
13 5 130099 Phạm Thái Quốc Đạt Nam 14/11/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,75 8,25 5,00 35,00 Đ 129
13 5 130100 Trần Thành Đạt Nam 09/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 253
13 5 130101 Nguyễn Phan Thành Đạt Nam 29/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,25 32,25 Đ 214
13 5 130102 Trần Tiến Đạt Nam 05/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,75 33,25 Đ 180
13 5 130103 Trần Xuân Đạt Nam 14/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 9,00 38,00 Đ 61
13 5 130104 Nguyễn Hải Đăng Nam 24/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,00 4,00 30,00 Đ 283
13 5 130105 Nguyễn Hải Đăng Nam 04/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,25 4,25 23,75 H 422
13 5 130106 Lại Vũ Hải Đăng Nam 07/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,25 24,75 Đ 407
13 5 130107 Đỗ Thị Tâm Đoan Nữ 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,50 4,75 27,25 Đ 357
13 5 130108 Nguyễn Văn Đoàn Nam 02/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,00 3,00 18,50 H 455
13 5 130109 Đinh Trọng Đông Nam 24/12/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,50 34,50 Đ 149
13 5 130110 Ngô Gia Đức Nam 08/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,25 6,50 33,00 Đ 186
13 5 130111 Lê Hải Đức Nam 27/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 110
18
![Page 19: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/19.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 5 130112 Lê Minh Đức Nam 25/10/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 6,75 4,50 32,00 Đ 227
13 5 130113 Nguyễn Minh Đức Nam 31/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,75 8,00 3,50 33,00 Đ 186
13 5 130114 Phạm Minh Đức Nam 31/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 6,00 36,00 Đ 97
13 5 130115 Phạm Mỹ Đức Nam 26/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 5,25 36,75 Đ 89
13 5 130116 Lê Quang Đức Nam 22/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 4,50 29,00 Đ 309
13 5 130117 Nguyễn Xuân Đức Nam 28/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 7,75 38,25 Đ 55
13 5 130118 Lại Văn Đương Nam 12/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 3,50 28,00 Đ 340
13 5 130119 Bùi Hương Giang Nữ 19/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,25 31,25 Đ 249
13 5 130120 Đinh Hương Giang Nữ 15/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 2,50 29,00 Đ 309
13 6 130121 Trần Hương Giang Nữ 03/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,50 37,50 Đ 71
13 6 130122 Trần Hải Hương Giang Nữ 20/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,00 5,25 35,25 Đ 121
13 6 130123 Lại Thị Hương Giang Nữ 17/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 8,50 35,50 Đ 110
13 6 130124 Lê Thị Hương Giang Nữ 14/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 2,25 25,25 Đ 402
13 6 130125 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 26/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 4,00 3,25 25,75 Đ 389
13 6 130126 Trần Thị Hương Giang Nữ 26/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 8,00 40,50 Đ 22
13 6 130127 Trần Minh Giang Nữ 10/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,25 2,50 19,50 H 453
13 6 130128 Lại Quỳnh Giang Nữ 29/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 5,50 35,00 Đ 129
13 6 130129 Nguyễn Thị Giang Nữ 11/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 2,25 25,75 Đ 389
13 6 130130 Lại Thị Hoàng Hà Nữ 15/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 4,50 25,50 Đ 396
13 6 130131 Nguyễn Hưng Hà Nam 30/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,50 31,00 Đ 253
13 6 130132 Lại Ngọc Hà Nam 15/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 1,75 6,00 23,00 H 429
13 6 130133 Trần Thu Hà Nữ 31/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,25 4,75 30,75 Đ 259
13 6 130134 Lại Thị Thu Hà Nữ 17/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,25 6,75 40,25 Đ 25
13 6 130135 Lê Đức Hải Nam 23/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 8,50 38,50 Đ 50
13 6 130136 Nguyễn Quốc Hải Nam 11/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,00 29,00 Đ 309
13 6 130137 Vũ Trường Hải Nam 30/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,75 3,00 17,00 H 462
13 6 130138 Nguyễn Văn Hải Nam 28/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 97
13 6 130139 Lại Hồng Hạnh Nữ 16/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 5,75 35,25 Đ 121
13 6 130140 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 09/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 6,00 33,00 Đ 186
13 6 130141 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 03/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 5,50 36,00 Đ 97
13 6 130142 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 23/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 5,25 28,25 Đ 333
13 6 130143 Trần Hữu Hạnh Nam 10/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 9,00 40,50 Đ 22
19
![Page 20: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/20.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 6 130144 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 05/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 3,50 29,50 Đ 298
13 7 130145 Lại Thị Hạnh Nữ 30/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 6,50 37,00 Đ 81
13 7 130146 Hoàng Thị Hảo Nữ 25/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 7,00 35,00 Đ 129
13 7 130147 Nguyễn Minh Hằng Nữ 04/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 5,00 30,50 Đ 268
13 7 130148 Trần Thu Hằng Nữ 31/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 141
13 7 130149 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 07/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 9,00 39,50 Đ 36
13 7 130150 Phùng Thị Thu Hằng Nữ 08/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 8,50 4,00 34,00 Đ 161
13 7 130151 Nguyễn Thị Mai Hiên Nữ 21/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 5,00 35,50 Đ 110
13 7 130152 Nguyễn Thị Bích Hiền Nữ 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,25 37,25 Đ 76
13 7 130153 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 07/02/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,50 5,50 32,50 Đ 205
13 7 130154 Nguyễn Thị Hiền Nữ 18/11/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 5,50 8,50 4,00 32,00 Đ 227
13 7 130155 Phan Thị Hiền Nữ 16/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 4,25 26,25 Đ 379
13 7 130156 Đỗ Thu Hiền Nữ 13/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 4,25 27,75 Đ 350
13 7 130157 Lại Thị Thu Hiền Nữ 17/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 5,25 33,75 Đ 172
13 7 130158 Trịnh Thị Thúy Hiền Nữ 11/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,00 31,50 Đ 242
13 7 130159 Cao Xuân Hiệp Nam 11/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 8,25 37,25 Đ 76
13 7 130160 Lê Quý Minh Hiếu Nam 21/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,75 36,25 Đ 95
13 7 130161 Lại Trung Hiếu Nam 18/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 238
13 7 130162 Lê Trung Hiếu Nam 18/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 3,00 32,50 Đ 205
13 7 130163 Lê Trung Hiếu Nam 17/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,00 30,50 Đ 268
13 7 130164 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,75 4,00 22,00 H 438
13 7 130165 Nguyễn Văn Hiếu Nam 30/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 2,50 26,00 Đ 383
13 7 130166 Trần Văn Hiếu Nam 21/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 8,00 4,00 28,50 Đ 325
13 7 130167 Ngô Thị Phương Hoa Nữ 05/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,00 38,50 Đ 50
13 7 130168 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 06/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 5,75 30,25 Đ 275
13 8 130169 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 22/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,75 41,25 Đ 14
13 8 130170 Dương Thị Hoa Nữ 14/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,50 38,00 Đ 61
13 8 130171 Trần Thị Hòa Nữ 15/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 5,00 32,50 Đ 205
13 8 130172 Đinh Thu Hòa Nữ 25/02/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 7,00 8,25 37,75 Đ 68
13 8 130173 Trần Thị Thu Hòa Nữ 13/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 4,25 34,25 Đ 156
13 8 130174 Trịnh Huy Hoàng Nam 27/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,25 2,25 17,25 H 460
13 8 130175 Trần Nhật Hoàng Nam 04/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 5,00 31,50 Đ 242
20
![Page 21: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/21.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 8 130176 Trần Quốc Hoàng Nam 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 6,50 35,50 Đ 110
13 8 130177 Nguyễn Thị Hồng Nữ 21/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 3,75 27,25 Đ 357
13 8 130178 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 25/12/2004 Vũng Tàu 0 T K K 5,75 5,75 3,50 26,50 Đ 370
13 8 130179 Phạm Ngọc Huấn Nam 14/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 7,25 35,25 Đ 121
13 8 130180 Hoàng Phi Hùng Nam 24/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,50 34,00 Đ 161
13 8 130181 Hoàng Phi Hùng Nam 04/03/2004 Nam Định 0 T G G 5,50 9,00 6,50 35,50 Đ 110
13 8 130182 Phạm Thanh Hùng Nam 10/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,75 28,25 Đ 333
13 8 130183 Vũ Huy Nam 23/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 9,50 39,00 Đ 44
13 8 130184 Nguyễn Đình Huy Nam 25/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 6,50 38,00 Đ 61
13 8 130185 Đinh Đức Huy Nam 25/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 5,00 28,50 Đ 325
13 8 130186 Nguyễn Đức Huy Nam 21/03/2004 Hà Nội 0 T K K 5,00 6,50 7,00 30,00 Đ 283
13 8 130187 Quyền Gia Huy Nam 24/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 7,75 32,75 Đ 198
13 8 130188 Lê Hoàng Huy Nam 12/08/2003 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 5,00 4,50 8,25 27,25 Đ 357
13 8 130189 Nguyễn Mạnh Huy Nam 17/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 B B B 3,25 0,25 6,00 13,00 H 477
13 8 130190 Nguyễn Quang Huy Nam 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 4,75 37,25 Đ 76
13 8 130191 Lại Quốc Huy Nam 10/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,50 4,00 30,00 Đ 283
13 8 130192 Bạch Thanh Huyền Nữ 07/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,00 27,00 Đ 362
13 9 130193 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 03/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,00 5,75 35,25 Đ 121
13 9 130194 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 16/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 3,00 30,50 Đ 268
13 9 130195 Hà Thu Huyền Nữ 21/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,00 4,50 4,75 19,75 H 451
13 9 130196 Nguyễn Thu Huyền Nữ 16/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 6,75 34,25 Đ 156
13 9 130197 Nguyễn Đỗ Ngọc Hưng Nam 10/10/2004 Hà Nội 0 T K K 5,00 6,75 6,00 29,50 Đ 298
13 9 130198 Trần Nguyễn Lan Hương Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,75 32,75 Đ 198
13 9 130199 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 03/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,75 34,75 Đ 141
13 9 130200 Nguyễn Thiên Hương Nữ 04/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 7,00 37,00 Đ 81
13 9 130201 Lữ Thế Khải Nam 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,25 30,75 Đ 259
13 9 130202 Trần Đăng Khoa Nam 06/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,25 1,75 24,25 Đ 414
13 9 130203 Nguyễn Đắc Khương Nam 10/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,25 6,50 37,00 Đ 81
13 9 130204 Lê Đình Kiên Nam 03/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,00 29,00 Đ 309
13 9 130205 Phạm Gia Kiên Nam 12/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,00 7,00 5,75 29,75 Đ 293
13 9 130206 Phạm Dương Kiệt Nam 02/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 7,75 35,25 Đ 121
13 9 130207 Phạm Đăng Tuấn Kiệt Nam 04/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 7,50 39,50 Đ 36
21
![Page 22: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/22.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 9 130208 Nguyễn Thúy Kiều Nữ 06/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 2,00 26,00 Đ 383
13 9 130209 Hoàng Thị Hoàng Kim Nữ 25/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 1,75 32,25 Đ 214
13 9 130210 Lại Thị Thanh Lam Nữ 05/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 4,75 32,75 Đ 198
13 9 130211 Hoàng Phương Lan Nữ 17/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 6,00 39,00 Đ 44
13 9 130212 Nguyễn Thị Lan Nữ 08/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,00 2,50 14,50 H 468
13 9 130213 Nguyễn Thị Lành Nữ 03/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,00 30,00 Đ 283
13 9 130214 Lương Tùng Lâm Nam 15/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,75 5,00 31,50 Đ 242
13 9 130215 Vũ Tùng Lâm Nam 08/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,50 37,00 Đ 81
13 9 130216 Nguyễn Tường Lâm Nam 06/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 5,75 26,25 Đ 379
13 10 130217 Vũ Hải Lân Nam 22/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 5,50 33,50 Đ 174
13 10 130218 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 26/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,25 40,25 Đ 25
13 10 130219 Bùi Hương Diệu Linh Nữ 19/09/2004 Hải Phòng 0 T K K 6,25 5,75 5,50 29,50 Đ 298
13 10 130220 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 26/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 3,50 26,50 Đ 370
13 10 130221 Vũ Thị Diệu Linh Nữ 26/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 5,75 34,25 Đ 156
13 10 130222 Nguyễn Hà Linh Nữ 24/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 205
13 10 130223 Đinh Hoàng Hải Linh Nữ 14/07/2004 Nam Định 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 483
13 10 130224 Nguyễn Khánh Linh Nữ 21/08/2004 Hà Nội 0 T K K 6,25 6,00 1,75 26,25 Đ 379
13 10 130225 Nguyễn Khánh Linh Nam 23/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 2,75 28,25 Đ 333
13 10 130226 Phạm Khánh Linh Nữ 04/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,50 33,50 Đ 174
13 10 130227 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 23/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 7,25 33,75 Đ 172
13 10 130228 Lâm Vũ Khánh Linh Nữ 24/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 5,00 36,00 Đ 97
13 10 130229 Nguyễn Thị Kiều Linh Nữ 08/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 6,50 7,50 33,00 Đ 186
13 10 130230 Bùi Mai Linh Nữ 06/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 5,50 28,50 Đ 325
13 10 130231 Vũ Mai Linh Nữ 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 6,00 35,50 Đ 110
13 10 130232 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 17/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 5,00 26,50 Đ 370
13 10 130233 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 12/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,00 37,00 Đ 81
13 10 130234 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 22/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,75 31,25 Đ 249
13 10 130235 Đoàn Ngọc Linh Nữ 01/11/2004 Tuyên Quang 0 T G G 6,00 7,00 6,25 32,25 Đ 214
13 10 130236 Đặng Nguyễn Ngọc Linh Nữ 07/10/2004 Hà Nội 0 T K K 4,75 5,75 3,25 24,25 Đ 414
13 10 130237 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 15/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,00 3,50 25,00 Đ 403
13 10 130238 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 20/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 7,25 38,25 Đ 55
13 10 130239 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 15/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,50 5,75 32,75 Đ 198
22
![Page 23: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/23.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 10 130240 Lê Thùy Linh Nữ 27/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 174
13 11 130241 Nguyễn Thùy Linh Nữ 24/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,75 34,25 Đ 156
13 11 130242 Đỗ Giang Thùy Linh Nữ 22/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,75 5,00 27,00 Đ 362
13 11 130243 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 13/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 4,75 30,25 Đ 275
13 11 130244 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 6,00 32,00 Đ 227
13 11 130245 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 09/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,75 29,25 Đ 304
13 11 130246 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 09/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 7,00 38,00 Đ 61
13 11 130247 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 20/08/2004 Ninh Bình 0 T K K 8,00 7,75 6,50 38,00 Đ 61
13 11 130248 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 02/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 7,00 39,00 Đ 44
13 11 130249 Phạm Thị Bích Loan Nữ 22/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 49
13 11 130250 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 18/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,25 33,25 Đ 180
13 11 130251 Trần Hoàng Long Nam 13/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 3,25 26,75 Đ 368
13 11 130252 Vũ Hoàng Long Nam 27/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 6,25 38,25 Đ 55
13 11 130253 Phạm Thành Long Nam 14/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,25 6,50 31,50 Đ 242
13 11 130254 Trần Phát Lộc Nam 11/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,00 5,00 7,25 27,25 Đ 357
13 11 130255 Nguyễn Thành Lộc Nam 05/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 3,00 29,00 Đ 309
13 11 130256 Trịnh Văn Lộc Nam 13/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,00 6,00 26,50 Đ 370
13 11 130257 Phạm Xuân Lộc Nam 17/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,00 38,50 Đ 50
13 11 130258 Vũ Thành Lợi Nam 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 5,00 34,00 Đ 161
13 11 130259 Hoàng Thị Lợi Nữ 14/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 81
13 11 130260 Trần Như Lương Nam 15/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,25 32,25 Đ 214
13 11 130261 Lê Thị Cẩm Ly Nữ 24/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,50 36,00 Đ 97
13 11 130262 Nguyễn Hà Ly Nữ 10/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,75 3,25 29,75 Đ 293
13 11 130263 Bùi Hương Ly Nữ 06/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,00 6,00 32,50 Đ 205
13 11 130264 Lại Phương Ly Nữ 02/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 8,25 39,75 Đ 33
13 12 130265 Cao Thị Thảo Ly Nữ 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 4,75 35,75 Đ 107
13 12 130266 Ngô Thị Ly Nữ 05/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 8,25 41,75 Đ 7
13 12 130267 Nguyễn Minh Lý Nam 14/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,00 3,25 21,75 H 440
13 12 130268 Trương Thị Lý Nữ 11/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 110
13 12 130269 Hoàng Thị Ngọc Mai Nữ 27/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 6,50 33,00 Đ 186
13 12 130270 Trần Phương Mai Nữ 01/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 9,50 42,50 Đ 4
13 12 130271 Hoàng Thị Mai Nữ 20/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 5,75 37,25 Đ 76
23
![Page 24: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/24.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 12 130272 Khúc Thị Mai Nữ 01/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 8,75 41,75 Đ 7
13 12 130273 Trịnh Thị Tuyết Mai Nữ 16/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,25 6,75 28,75 Đ 321
13 12 130274 Phạm Văn Mạnh Nam 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 4,50 29,00 Đ 309
13 12 130275 Trịnh Bình Minh Nam 06/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 4,25 28,25 Đ 333
13 12 130276 Lê Đức Minh Nam 05/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,00 4,75 27,75 Đ 350
13 12 130277 Nguyễn Đức Minh Nam 23/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,75 6,75 34,75 Đ 141
13 12 130278 Chu Hiển Minh Nam 07/12/2004 Hòa Bình 0 T K K 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 129
13 12 130279 Nguyễn Nhật Minh Nam 25/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 8,00 35,50 Đ 110
13 12 130280 Nguyễn Hoàng Nhật Minh Nam 04/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 5,00 27,00 Đ 362
13 12 130281 Phạm Quang Minh Nam 10/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 3,25 28,75 Đ 321
13 12 130282 Vũ Quang Minh Nam 21/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 6,75 38,25 Đ 55
13 12 130283 Vũ Quang Minh Nam 21/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,00 9,00 7,00 33,00 Đ 186
13 12 130284 Đặng Lê Quang Minh Nam 31/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,00 7,50 33,00 Đ 186
13 12 130285 Vũ Nguyễn Tuấn Minh Nam 07/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,25 33,25 Đ 180
13 12 130286 Nguyễn Văn Minh Nam 03/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 205
13 12 130287 Trần Văn Minh Nam 21/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,25 1,25 19,75 H 451
13 12 130288 Lê Thị Trà My Nữ 03/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 4,00 29,50 Đ 298
13 13 130289 Nguyễn Thị Trà My Nữ 25/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 2,50 1,25 3,75 11,25 H 478
13 13 130290 Phạm Thị Trà My Nữ 23/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 2,50 25,50 Đ 396
13 13 130291 Nguyễn Đức Nam Nam 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 2,75 26,25 Đ 379
13 13 130292 Lê Đức Hải Nam Nam 15/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 3,50 6,00 6,00 25,00 Đ 403
13 13 130293 Phạm Phương Nam Nam 04/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,25 3,50 27,50 Đ 353
13 13 130294 Ninh Quang Nam Nam 17/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 8,00 38,00 Đ 61
13 13 130295 Nguyễn Thành Nam Nam 15/09/2004 Bình Phước 0 T K K 5,75 7,25 3,00 29,00 Đ 309
13 13 130296 Nguyễn Thành Nam Nam 29/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,25 7,00 30,00 Đ 283
13 13 130297 Nguyễn Văn Nam Nam 21/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,25 0,00 3,25 9,75 H 482
13 13 130298 Hoàng Thị Hồng Nga Nữ 16/08/2004 Nghệ An 0 T B B 5,00 2,50 2,50 17,50 H 459
13 13 130299 Ngô Thị Hồng Ngát Nữ 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 8,50 34,00 Đ 161
13 13 130300 Đỗ Thị Kim Ngân Nữ 15/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,25 28,25 Đ 333
13 13 130301 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 15/07/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,00 8,00 3,75 31,75 Đ 238
13 13 130302 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 30/04/2004 Đắk Lắk 0 T K K 5,75 2,00 2,75 18,25 H 458
13 13 130303 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 03/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K K K 7,25 5,25 5,75 30,75 Đ 259
24
![Page 25: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/25.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 13 130304 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 01/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,00 34,00 Đ 161
13 13 130305 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 20/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 1,00 24,00 Đ 418
13 13 130306 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 22/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 6,00 28,00 Đ 340
13 13 130307 Nguyễn Thoại Ngọc Nữ 24/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,50 31,00 Đ 253
13 13 130308 Nguyễn Trung Nguyên Nam 31/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 3,50 32,00 Đ 227
13 13 130309 Đặng Minh Nguyệt Nữ 17/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,00 32,00 Đ 227
13 13 130310 Bùi Thị Minh Nguyệt Nữ 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 3,50 26,50 Đ 370
13 13 130311 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 30/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,00 29,00 Đ 309
13 13 130312 Nguyễn Duy Nhất Nam 18/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 4,25 34,75 Đ 141
13 14 130313 Bùi Thị Yến Nhi Nữ 21/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 4,25 22,25 H 437
13 14 130314 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 07/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 5,00 34,50 Đ 149
13 14 130315 Lại Hồng Nhung Nữ 23/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 7,75 35,25 Đ 121
13 14 130316 Vũ Hồng Nhung Nữ 16/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 9,00 44,00 Đ 1
13 14 130317 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 22/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,50 7,75 8,00 40,50 Đ 22
13 14 130318 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 23/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 1,50 2,25 13,25 H 476
13 14 130319 Lại Thị Thúy Nhung Nữ 11/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,25 42,75 Đ 3
13 14 130320 Hoàng Thị Quỳnh Như Nữ 22/01/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 7,25 7,50 5,00 34,50 Đ 149
13 14 130321 Nguyễn Thị Oanh Nữ 19/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,50 3,00 20,00 H 449
13 14 130322 Phạm Xuân Phát Nam 07/09/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 B B B 4,75 1,25 1,50 13,50 H 475
13 14 130323 Lại Hồng Phong Nam 09/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,25 34,25 Đ 156
13 14 130324 Đỗ Minh Phong Nam 24/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 110
13 14 130325 Trần Duy Phú Nam 04/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 3,50 27,00 Đ 362
13 14 130326 Nguyễn Quang Phú Nam 15/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,75 41,25 Đ 14
13 14 130327 Nguyễn Thị Huyền Phương Nữ 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,75 42,25 Đ 5
13 14 130328 Nguyễn Mai Phương Nữ 27/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 6,25 36,75 Đ 89
13 14 130329 Nguyễn Minh Phương Nam 20/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 4,50 35,00 Đ 129
13 14 130330 Nguyễn Minh Phương Nữ 04/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 8,75 40,25 Đ 25
13 14 130331 Bùi Thị Thanh Phương Nữ 09/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,50 4,00 18,50 H 455
13 14 130332 Bùi Thu Phương Nữ 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 3,50 25,50 Đ 396
13 14 130333 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,00 30,50 Đ 268
13 14 130334 Trần Thị Thu Phương Nữ 02/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 3,50 28,00 Đ 340
13 14 130335 Bùi Việt Phương Nam 25/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 7,25 35,75 Đ 107
25
![Page 26: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/26.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 14 130336 Trần Việt Phương Nam 04/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 7,25 24,75 Đ 407
13 15 130337 Phạm Văn Quang Nam 16/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 227
13 15 130338 Nguyễn Việt Quang Nam 11/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,00 40,00 Đ 30
13 15 130339 Nguyễn Bá Quân Nam 04/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 3,50 26,00 Đ 383
13 15 130340 Phạm Phú Quân Nam 17/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 5,50 26,50 Đ 370
13 15 130341 Đỗ Văn Quyền Nam 17/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,00 2,75 16,25 H 466
13 15 130342 Bùi Quang Quyết Nam 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,00 30,00 Đ 283
13 15 130343 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 22/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 7,75 37,25 Đ 76
13 15 130344 Tạ Thị Diễm Quỳnh Nữ 13/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,75 3,50 28,00 Đ 340
13 15 130345 Văn Khánh Quỳnh Nữ 27/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 0,75 7,75 21,25 H 443
13 15 130346 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 02/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,50 40,00 Đ 30
13 15 130347 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 04/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 4,50 28,00 Đ 340
13 15 130348 Đới Văn Sáng Nam 31/03/2004 Nam Định 0 T B B 5,00 4,75 3,50 23,00 H 429
13 15 130349 Nguyễn Bảo Sơn Nam 29/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 5,50 29,00 Đ 309
13 15 130350 Đỗ Hoàng Sơn Nam 01/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 1 T K K 7,25 6,25 4,00 32,00 Đ 227
13 15 130351 Nguyễn Hoàng Nhật Sơn Nam 03/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,75 5,00 3,25 16,75 H 464
13 15 130352 Đỗ Văn Sơn Nam 20/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 0,50 2,00 1,00 6,00 H 480
13 15 130353 Chung Ming Sun Nam 23/09/2004 Malaysia 0 T B B 6,50 6,50 2,75 28,75 Đ 321
13 15 130354 Nguyễn Anh Tài Nam 06/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 2,50 28,00 Đ 340
13 15 130355 Lại Đức Tài Nam 20/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 205
13 15 130356 Lại Thanh Tâm Nam 14/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,50 2,25 17,25 H 460
13 15 130357 Phạm Thị Thanh Tâm Nữ 01/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,50 34,00 Đ 161
13 15 130358 Nguyễn Thị Thu Tâm Nữ 05/05/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 7,75 3,00 31,50 Đ 242
13 15 130359 Trần Tịnh Tâm Nữ 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,25 33,25 Đ 180
13 15 130360 Nguyễn Đình Tân Nam 15/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 6,00 35,00 Đ 129
13 16 130361 Vũ Minh Tân Nam 07/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 6,00 32,00 Đ 227
13 16 130362 Đỗ Thị Mỹ Tân Nữ 26/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 2,25 3,75 20,75 H 446
13 16 130363 Lại Văn Tân Nam 29/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,50 4,25 2,50 26,00 Đ 383
13 16 130364 Ngô Thị Diệu Thanh Nữ 23/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 5,50 35,50 Đ 110
13 16 130365 Đinh Thị Phương Thanh Nữ 08/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 6,00 41,00 Đ 17
13 16 130366 Phạm Thị Thanh Nữ 17/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 2,00 28,00 Đ 340
13 16 130367 Trần Hữu Thành Nam 03/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 4,50 21,50 H 441
26
![Page 27: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/27.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 16 130368 Nguyễn Minh Thành Nam 28/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,50 7,75 2,00 24,50 Đ 411
13 16 130369 Trần Tiến Thành Nam 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 2,50 32,00 Đ 227
13 16 130370 Nguyễn Văn Thành Nam 16/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 5,00 36,50 Đ 93
13 16 130371 Lại Thị Bích Thảo Nữ 30/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 2,25 28,75 Đ 321
13 16 130372 Cao Phương Thảo Nữ 13/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 8,25 38,25 Đ 55
13 16 130373 Lê Phương Thảo Nữ 23/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 161
13 16 130374 Trịnh Phương Thảo Nữ 05/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 5,00 29,00 Đ 309
13 16 130375 Lê Thị Phương Thảo Nữ 03/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 4,75 0,75 3,00 14,00 H 472
13 16 130376 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 24/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 4,75 5,50 30,50 Đ 268
13 16 130377 Lại Thị Thảo Nữ 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 4,25 35,25 Đ 121
13 16 130378 Lại Thị Thảo Nữ 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 8,25 40,75 Đ 20
13 16 130379 Lại Thị Thắm Nữ 08/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,00 28,50 Đ 325
13 16 130380 Nguyễn Thị Thắm Nữ 09/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 8,25 6,75 6,00 36,00 Đ 97
13 16 130381 Bùi Quang Thắng Nam 04/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,25 7,25 4,75 29,75 Đ 293
13 16 130382 Lê Quốc Thịnh Nam 08/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 4,75 36,75 Đ 89
13 16 130383 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 10/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 4,25 29,25 Đ 304
13 16 130384 Phạm Thị Thơm Nữ 23/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,50 3,00 25,50 Đ 396
13 17 130385 Vũ Thanh Thu Nữ 30/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 -1,00 -1,00 H 483
13 17 130386 Nguyễn Thị Thu Nữ 26/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 4,50 30,50 Đ 268
13 17 130387 Lại Thị Minh Thuận Nữ 24/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,50 5,75 4,25 30,75 Đ 259
13 17 130388 Lại Thị Thùy Nữ 07/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 4,00 27,00 Đ 362
13 17 130389 Đinh Thị Lệ Thủy Nữ 17/08/2004 Bình Phước 0 T B B 5,00 5,75 3,00 24,50 Đ 411
13 17 130390 Đoàn Phương Thúy Nữ 16/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 2,50 29,00 Đ 309
13 17 130391 Nguyễn Phương Thúy Nữ 21/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 4,00 35,00 Đ 129
13 17 130392 Phạm Thanh Thúy Nữ 27/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,25 4,75 30,75 Đ 259
13 17 130393 Nguyễn Thị Thúy Nữ 03/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 5,00 36,50 Đ 93
13 17 130394 Phạm Anh Thư Nữ 15/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 7,50 33,50 Đ 174
13 17 130395 Vũ Anh Thư Nữ 09/10/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 7,25 3,75 31,25 Đ 249
13 17 130396 Nguyễn Vũ Anh Thư Nữ 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,75 40,25 Đ 25
13 17 130397 Vũ Ngọc Kim Thư Nữ 05/12/2003 Khánh Hòa 0 T K K 7,25 8,75 5,75 37,75 Đ 68
13 17 130398 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 13/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 9,00 40,00 Đ 30
13 17 130399 Nguyễn Đàm Thương Nữ 29/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 8,00 41,00 Đ 17
27
![Page 28: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/28.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 17 130400 Lại Nghi Thường Nữ 12/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,50 28,50 Đ 325
13 17 130401 Nguyễn Văn Thưởng Nam 23/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 6,75 39,25 Đ 40
13 17 130402 Dương Thị Tiên Nữ 05/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 3,25 30,25 Đ 275
13 17 130403 Phạm Đức Tiến Nam 26/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 3,00 29,50 Đ 298
13 17 130404 Phạm Minh Tiến Nam 19/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 2,75 24,75 Đ 407
13 17 130405 Nguyễn Thế Minh Tiến Nam 24/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 6,50 36,00 Đ 97
13 17 130406 Phạm Sỹ Tiến Nam 24/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 129
13 17 130407 Nguyễn Văn Tiến Nam 12/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 6,00 33,50 Đ 174
13 17 130408 Lê Xuân Tiến Nam 17/03/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 4,75 4,75 5,25 24,25 Đ 414
13 18 130409 Nguyễn Tiến Toàn Nam 27/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 3,00 24,00 Đ 418
13 18 130410 Phạm Văn Toản Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 1,75 23,75 H 422
13 18 130411 Hoàng Hương Trà Nữ 21/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 4,25 30,75 Đ 259
13 18 130412 Vũ Thanh Trà Nữ 16/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,75 35,75 Đ 107
13 18 130413 Bùi Thị Thu Trà Nữ 20/11/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 5,00 33,50 Đ 174
13 18 130414 Lê Thị Thu Trà Nữ 26/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,75 2,25 20,25 H 448
13 18 130415 Phạm Đoan Trang Nữ 04/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,25 39,75 Đ 33
13 18 130416 Lê Huyền Trang Nữ 12/08/2004 Hải Phòng 0 T K K 7,25 5,25 3,00 28,00 Đ 340
13 18 130417 Lại Thị Huyền Trang Nữ 19/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 2,00 23,00 H 429
13 18 130418 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 19/01/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 2,25 -1,00 3,00 -1,00 H 483
13 18 130419 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 28/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,00 34,00 Đ 161
13 18 130420 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 21/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 36
13 18 130421 Nguyễn Thị Khánh Trang Nữ 01/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,25 35,25 Đ 121
13 18 130422 Trần Kiều Trang Nữ 10/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 8,75 40,25 Đ 25
13 18 130423 Trần Bạch Minh Trang Nữ 18/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 1,75 25,75 Đ 389
13 18 130424 Vũ Quỳnh Trang Nữ 26/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 2,50 23,00 H 429
13 18 130425 Hoàng Thị Quỳnh Trang Nữ 13/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 2,50 7,50 3,75 23,75 H 422
13 18 130426 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 11/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 3,75 5,75 25,75 Đ 389
13 18 130427 Quách Thị Quỳnh Trang Nữ 06/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 4,25 30,75 Đ 259
13 18 130428 Lại Thị Trang Nữ 21/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 8,50 41,50 Đ 10
13 18 130429 Nguyễn Thị Trang Nữ 20/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 8,75 8,00 4,00 37,50 Đ 71
13 18 130430 Nguyễn Thị Trang Nữ 14/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,75 30,25 Đ 275
13 18 130431 Phạm Thu Trang Nữ 01/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 7,00 39,00 Đ 44
28
![Page 29: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/29.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 18 130432 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,50 4,50 24,50 Đ 411
13 19 130433 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 05/10/2004 Hà Tĩnh 0 T K K 5,75 4,50 3,25 23,75 H 422
13 19 130434 Lại Thị Thùy Trâm Nữ 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,00 1,75 13,75 H 474
13 19 130435 Chu Huệ Trân Nữ 22/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,00 27,00 Đ 362
13 19 130436 Hoàng Đức Trọng Nam 31/10/2004 Hà Nội 0 T K K 7,75 7,75 3,75 34,75 Đ 141
13 19 130437 Dương Đức Trung Nam 24/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 2,50 30,00 Đ 283
13 19 130438 Phạm Quang Trung Nam 12/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,00 6,00 3,75 25,75 Đ 389
13 19 130439 Bùi Quốc Trượng Nam 01/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,50 2,25 20,75 H 446
13 19 130440 Lê Anh Tú Nam 09/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,50 31,00 Đ 253
13 19 130441 Lê Thanh Tú Nữ 15/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 3,50 23,50 H 428
13 19 130442 Nguyễn Tiến Tuân Nam 20/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 3,50 24,00 Đ 418
13 19 130443 Đỗ Anh Tuấn Nam 02/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,25 32,25 Đ 214
13 19 130444 Nguyễn Anh Tuấn Nam 02/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 0,75 4,00 14,00 H 472
13 19 130445 Nguyễn Duy Tuấn Nam 17/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 7,25 39,25 Đ 40
13 19 130446 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 20/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 0,50 2,00 7,50 H 479
13 19 130447 Lại Ngọc Tuấn Nam 22/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 4,25 32,25 Đ 214
13 19 130448 Trần Ngọc Tuấn Nam 14/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 8,50 41,50 Đ 10
13 19 130449 Lê Bá Thái Tuấn Nam 08/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,50 39,50 Đ 36
13 19 130450 Lại Tiến Tuấn Nam 06/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,25 30,75 Đ 259
13 19 130451 Vũ Việt Tuấn Nam 16/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 7,25 39,25 Đ 40
13 19 130452 Lại Thanh Tùng Nam 26/10/2004 Hà Nội 0 T B B 6,75 5,00 5,00 28,50 Đ 325
13 19 130453 Nguyễn Ngọc Tuyền Nữ 21/12/2003 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 5,50 7,50 2,25 28,25 Đ 333
13 19 130454 Phạm Trung Tuyền Nam 17/10/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 6,75 2,25 29,25 Đ 304
13 19 130455 Hoàng Thị ánh Tuyết Nữ 21/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 9,00 38,50 Đ 50
13 19 130456 Phạm Văn Tưởng Nam 29/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 44
13 19 130457 Ngô Tố Uyên Nữ 24/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 3,00 25,00 Đ 403
13 20 130458 Phạm Đình Văn Nam 02/04/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 8,00 1,75 25,75 Đ 389
13 20 130459 Trịnh Thị Bích Vân Nữ 28/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 3,75 32,75 Đ 198
13 20 130460 Lê Khánh Vân Nữ 18/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 3,00 26,00 Đ 383
13 20 130461 Trần Thị Thảo Vân Nữ 09/08/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 3,50 26,00 Đ 383
13 20 130462 Lại Thị Vân Nữ 29/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,00 3,75 22,75 H 435
13 20 130463 Phạm Thị Vân Nữ 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 8,50 32,50 Đ 205
29
![Page 30: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/30.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
13 20 130464 Nguyễn Thị Thảo Vi Nữ 27/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 5,75 4,00 26,50 Đ 370
13 20 130465 Nguyễn Đức Việt Nam 07/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,00 3,75 4,50 20,00 H 449
13 20 130466 Bùi Hoàng Việt Nam 07/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,50 4,00 21,50 H 441
13 20 130467 Ngô Hoàng Việt Nam 23/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 7,00 35,00 Đ 129
13 20 130468 Nguyễn Hoàng Việt Nam 15/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,00 3,00 22,00 H 438
13 20 130469 Đào Huy Việt Nam 07/11/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 149
13 20 130470 Lê Quốc Việt Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 3,25 21,25 H 443
13 20 130471 Nguyễn Thế Việt Nam 13/04/2004 Ninh Bình 0 T K K 5,00 5,50 2,75 23,75 H 422
13 20 130472 Hoàng Tiến Việt Nam 29/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 4,50 31,50 Đ 242
13 20 130473 Bùi Quang Vinh Nam 21/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,75 4,25 24,25 Đ 414
13 20 130474 Trần Quang Vinh Nam 12/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,00 4,75 26,75 Đ 368
13 20 130475 Phạm Minh Vũ Nam 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 4,75 29,75 Đ 293
13 20 130476 Lại Trọng Vũ Nam 26/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 4,00 34,00 Đ 161
13 20 130477 Đào Quang Vương Nam 20/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 3,75 18,75 H 454
13 20 130478 Lại Hồng Vy Nữ 21/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 4,25 29,25 Đ 304
13 20 130479 Nguyễn Hồng Vy Nữ 21/12/2004 Đồng Nai 0 T K K 7,00 7,00 6,50 34,50 Đ 149
13 20 130480 Nguyễn Thị Xuân Nữ 02/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 129
13 20 130481 Nguyễn Bảo Yến Nữ 20/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 3,75 30,75 Đ 259
13 20 130482 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 23/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 186
13 20 130483 Phạm Thị Hải Yến Nữ 22/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,75 31,25 Đ 249
13 20 130484 Phạm Thị Hải Yến Nữ 18/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 5,50 26,50 Đ 370
13 20 130485 Đỗ Đăng Dương Nam 16/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 4,50 29,00 Đ 309
17 1 170001 Nguyễn Thành An Nam 08/10/2004 Hà Nội 0 T B B 4,75 6,00 2,50 24,00 Đ 163
17 1 170002 Nguyễn Trương An Nam 03/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 3,25 25,25 Đ 148
17 1 170003 Hoàng Duy Anh Nam 15/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 2,50 31,00 Đ 58
17 1 170004 Dương Đức Anh Nam 13/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 3,25 25,75 Đ 136
17 1 170005 Nguyễn Lan Anh Nữ 11/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 2,75 23,75 Đ 168
17 1 170006 Đặng Thị Lan Anh Nữ 07/09/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 5,00 2,25 19,25 Đ 232
17 1 170007 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 18/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 3,50 30,50 Đ 66
17 1 170008 Hoàng Hồ Minh Anh Nữ 27/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,50 6,25 3,50 23,00 Đ 180
17 1 170009 Trần Ngọc Minh Anh Nữ 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 2,25 23,75 Đ 168
17 1 170010 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 14/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 2,75 19,75 Đ 222
30
![Page 31: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/31.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
17 1 170011 Trần Thị Minh Anh Nữ 16/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,00 8,75 41,75 Đ 4
17 1 170012 Trần Ngọc Anh Nữ 08/11/2004 Việt Trì, Phú Thọ 0 T K K 7,00 6,00 4,50 30,50 Đ 66
17 1 170013 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 21/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,25 5,50 32,50 Đ 41
17 1 170014 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 28/08/2004 Bình Dương 0 T K K 6,75 6,50 6,50 33,00 Đ 38
17 1 170015 Ngô Vũ Ngọc Anh Nữ 26/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 9,25 39,75 Đ 9
17 1 170016 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 27/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 7,75 31,25 Đ 56
17 1 170017 Nguyễn Quang Anh Nam 22/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 6,00 31,00 Đ 58
17 1 170018 Đoàn Thị Quế Anh Nữ 26/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,25 6,00 32,00 Đ 48
17 1 170019 Cao Đăng Quốc Anh Nam 13/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,50 4,00 29,50 Đ 79
17 1 170020 Nguyễn Đức Quyền Anh Nam 05/12/2004 Văn Yên, Yên Bái 0 T B B 5,50 4,25 3,00 22,50 Đ 188
17 1 170021 Phạm Lương Thái Anh Nam 13/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 2,75 19,25 Đ 232
17 1 170022 Nguyễn Tuấn Anh Nam 26/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,25 2,50 17,00 Đ 252
17 1 170023 Nguyễn Tuấn Anh Nam 30/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 1,25 3,25 14,25 H 264
17 1 170024 Lại Vân Anh Nữ 13/09/2004 Hà Nam 0 T B B 0,25 -1,00 -1,00 -1,00 H 274
17 2 170025 Nguyễn Việt Anh Nam 18/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 2,75 23,75 Đ 168
17 2 170026 Tô Việt Anh Nam 22/02/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 5,00 2,75 21,25 Đ 206
17 2 170027 Lại Thị ánh Nữ 27/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 2,25 1,50 14,50 H 262
17 2 170028 Trần Thị ánh Nữ 20/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 3,50 27,00 Đ 110
17 2 170029 Phạm Đắc Bắc Nam 28/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,25 1,50 19,50 Đ 227
17 2 170030 Ngô Xuân Bắc Nam 04/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,00 2,50 22,50 Đ 188
17 2 170031 Đoàn Hải Bằng Nam 12/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,25 30,25 Đ 69
17 2 170032 Phạm Quang Bình Nam 24/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,25 2,25 14,25 H 264
17 2 170033 Nguyễn Thanh Bình Nữ 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 3,00 21,00 Đ 207
17 2 170034 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 02/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 4,25 25,75 Đ 136
17 2 170035 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 16/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,75 3,50 32,50 Đ 41
17 2 170036 Lê Quỳnh Chi Nữ 07/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,50 4,00 26,50 Đ 120
17 2 170037 Đinh Quyết Chiến Nam 17/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 4,00 27,00 Đ 110
17 2 170038 Trần Tuyết Chinh Nữ 11/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 4,50 19,50 Đ 227
17 2 170039 Lê Thủy Chung Nữ 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 23
17 2 170040 Đinh Tuấn Cương Nam 15/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 3,50 4,75 3,50 20,00 Đ 216
17 2 170041 Nguyễn Văn Cường Nam 05/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,75 3,75 25,25 Đ 148
17 2 170042 Lê Ngọc Dịu Nữ 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 5,00 37,50 Đ 17
31
![Page 32: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/32.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
17 2 170043 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 04/11/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 8,25 5,50 35,00 Đ 26
17 2 170044 Lê Quang Dũng Nam 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 4,00 23,50 Đ 173
17 2 170045 Phạm Bá Dương Nam 19/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 4,00 29,50 Đ 79
17 2 170046 Vũ Hải Dương Nam 20/03/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 3,75 5,75 3,00 22,00 Đ 193
17 2 170047 Đan Thùy Dương Nữ 26/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 1,25 2,50 16,50 H 256
17 2 170048 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 30/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,75 29,25 Đ 83
17 3 170049 Bùi Tùng Dương Nam 04/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,75 2,00 17,00 Đ 252
17 3 170050 Nguyễn Văn Dương Nam 30/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,75 34,25 Đ 30
17 3 170051 Trần Đức Đạt Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 7,75 3,25 26,75 Đ 116
17 3 170052 Trần Tiến Đạt Nam 26/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,00 7,75 4,50 28,00 Đ 98
17 3 170053 Bùi Hải Đăng Nam 25/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 3,75 3,50 4,00 18,50 Đ 241
17 3 170054 Trần Xuân Đô Nam 15/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 7,50 2,25 25,75 Đ 136
17 3 170055 Trần Anh Đức Nam 29/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 3,00 25,50 Đ 143
17 3 170056 Trần Đình Đức Nam 01/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 2,00 20,00 Đ 216
17 3 170057 Nguyễn Đức Giang Nam 27/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,75 4,50 22,00 Đ 193
17 3 170058 Lê Hương Giang Nữ 19/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 1,50 19,00 Đ 235
17 3 170059 Nguyễn Hương Giang Nữ 04/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 4,50 21,50 Đ 202
17 3 170060 Nguyễn Đặng Hương Giang Nữ 24/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,50 38,50 Đ 11
17 3 170061 Đặng Thị Hương Giang Nữ 13/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 4,25 24,75 Đ 158
17 3 170062 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 21/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 4,25 31,75 Đ 51
17 3 170063 Trần Long Giang Nam 08/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 6,00 33,00 Đ 38
17 3 170064 Cao Thị Giang Nữ 19/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 4,50 28,00 Đ 98
17 3 170065 Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 15/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,75 5,25 23,25 Đ 179
17 3 170066 Phạm Minh Giáp Nam 01/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 2,50 25,50 Đ 143
17 3 170067 Ngô Thị Bích Hà Nữ 11/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,25 4,00 22,00 Đ 193
17 3 170068 Lê Nguyễn Hoàng Hà Nam 15/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,75 3,25 19,75 Đ 222
17 3 170069 Phạm Quang Hà Nam 06/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 3,00 23,00 Đ 180
17 3 170070 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 04/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 5,50 26,50 Đ 120
17 3 170071 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,75 41,75 Đ 4
17 3 170072 Trần Bích Hạnh Nữ 26/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,50 2,50 18,50 Đ 241
17 4 170073 Ngô Thị Hồng Hạnh Nữ 19/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,50 31,50 Đ 54
17 4 170074 Nguyễn Mai Hạnh Nữ 10/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 3,75 28,25 Đ 93
32
![Page 33: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/33.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
17 4 170075 Vũ Ngô Mỹ Hạnh Nữ 01/11/2003 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 2,75 1,50 2,00 10,50 H 270
17 4 170076 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 26/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,50 2,50 15,50 H 259
17 4 170077 Hoàng Trung Hậu Nam 18/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,75 4,00 21,00 Đ 207
17 4 170078 Lê Thị Dịu Hiền Nữ 02/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 5,00 38,00 Đ 15
17 4 170079 Lê Thị Hiền Nữ 13/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 4,75 29,75 Đ 75
17 4 170080 Trần Thị Hiền Nữ 04/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 4,25 26,25 Đ 126
17 4 170081 Trần Hữu Hiệp Nam 31/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 2,50 23,00 Đ 180
17 4 170082 Trần Tiến Hiệp Nam 11/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,00 3,25 23,75 Đ 168
17 4 170083 Lê Trọng Hiệp Nam 14/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,00 3,00 3,75 19,75 Đ 222
17 4 170084 Nguyễn Văn Hiệp Nam 21/09/2004 Hà Nội 0 T B B 5,75 5,50 3,50 26,00 Đ 128
17 4 170085 Lê Hữu Hiếu Nam 20/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 6,75 5,50 2,00 26,50 Đ 120
17 4 170086 Vũ Trung Hiếu Nam 13/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,75 2,00 24,00 Đ 163
17 4 170087 Nguyễn Hồng Trung Hiếu Nam 18/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,75 2,25 25,25 Đ 148
17 4 170088 Hoàng Văn Hiếu Nam 30/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 1,75 26,75 Đ 116
17 4 170089 Nguyễn Xuân Hiếu Nam 07/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 1,75 24,25 Đ 161
17 4 170090 Nguyễn Hồng Hoa Nữ 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 6,50 38,50 Đ 11
17 4 170091 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 21/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,50 1,25 2,50 10,00 H 272
17 4 170092 Nguyễn Thanh Hoa Nữ 26/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,50 2,50 29,00 Đ 85
17 4 170093 Trần Khánh Hòa Nữ 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 3,50 28,00 Đ 98
17 4 170094 Vũ Khánh Hoàn Nam 30/08/2004 Hà Nội 0 T K K 5,75 5,00 2,00 23,50 Đ 173
17 4 170095 Nguyễn Văn Hòa Nam 22/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 5,75 25,75 Đ 136
17 4 170096 Nguyễn Văn Hòa Nam 30/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,50 4,00 2,75 21,75 Đ 198
17 5 170097 Bùi Văn Hoàn Nam 26/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 5,00 31,00 Đ 58
17 5 170098 Lưu Thị Kim Huệ Nữ 30/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 3,00 28,50 Đ 88
17 5 170099 Trần Thị Thanh Huệ Nữ 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 6,50 38,50 Đ 11
17 5 170100 Nguyễn Đức Hùng Nam 22/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 2,50 30,00 Đ 72
17 5 170101 Đặng Mạnh Hùng Nam 07/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 2,25 3,00 19,00 Đ 235
17 5 170102 Lương Mạnh Hùng Nam 05/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 2,50 1,50 13,00 H 268
17 5 170103 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 30/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 2,50 26,50 Đ 120
17 5 170104 Nguyễn Tiến Hùng Nam 06/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 3,00 3,25 22,75 Đ 186
17 5 170105 Phạm Việt Hùng Nam 05/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 4,00 22,50 Đ 188
17 5 170106 Nguyễn Đức Huy Nam 20/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,25 28,25 Đ 93
33
![Page 34: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/34.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
17 5 170107 Nguyễn Quang Huy Nam 17/11/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 6,25 6,25 29,75 Đ 75
17 5 170108 Bùi Thế Huy Nam 08/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,00 3,25 3,25 11,75 H 269
17 5 170109 Phạm Văn Huy Nam 29/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 5,25 30,75 Đ 63
17 5 170110 Lê Như Khánh Huyền Nữ 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,25 3,75 19,75 Đ 222
17 5 170111 Lê Thanh Huyền Nữ 17/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,50 4,00 33,00 Đ 38
17 5 170112 Nguyễn Thị Huyền Nữ 21/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,00 27,00 Đ 110
17 5 170113 Tạ Nhật Hưng Nam 08/07/2004 Hà Nội 0 T B B 4,00 4,50 3,25 20,25 Đ 215
17 5 170114 Nguyễn Tiến Hưng Nam 07/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 31
17 5 170115 Nguyễn Việt Hưng Nam 07/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 4,50 28,00 Đ 98
17 5 170116 Vũ Thị Lan Hương Nữ 14/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 2,75 19,75 Đ 222
17 5 170117 Trần Thu Hương Nữ 01/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,00 3,00 27,00 Đ 110
17 5 170118 Trần Thu Hương Nữ 02/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,00 3,75 25,75 Đ 136
17 5 170119 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 15/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 31
17 5 170120 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 08/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,25 31,25 Đ 56
17 6 170121 Phạm Đắc Khang Nam 31/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,75 1,50 15,00 H 261
17 6 170122 Trần Minh Khang Nam 01/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 3,25 3,25 14,25 H 264
17 6 170123 Bùi Minh Khánh Nam 10/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 3,00 21,00 Đ 207
17 6 170124 Nguyễn Gia Khiêm Nam 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 4,50 25,00 Đ 152
17 6 170125 Trương Đăng Khoa Nam 30/08/2004 Hà Nội 0 T B B 5,75 7,75 2,25 29,25 Đ 83
17 6 170126 Trần Chung Kiên Nam 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,50 2,75 18,25 Đ 245
17 6 170127 Bùi Trung Kiên Nam 04/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 2,50 20,00 Đ 216
17 6 170128 Lữ Thị Ngọc Lan Nữ 21/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 1,25 3,00 16,00 H 258
17 6 170129 Ngô Thị Ngọc Lan Nữ 13/12/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 3,25 21,75 Đ 198
17 6 170130 Nguyễn Thị Lan Nữ 25/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 5,00 35,50 Đ 23
17 6 170131 Hoàng Xuân Lâm Nam 29/11/2004 Thái Nguyên 0 T K K 7,25 6,50 4,25 31,75 Đ 51
17 6 170132 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 11/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 4,75 28,25 Đ 93
17 6 170133 Ngô Thảo Linh Nữ 26/12/2004 ứng Hòa, Hà Tây 0 T G G 6,75 6,00 5,25 30,75 Đ 63
17 6 170134 Phạm Thùy Linh Nữ 20/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 3,00 26,00 Đ 128
17 6 170135 Lê Thị Thùy Linh Nữ 09/06/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 8,00 39,50 Đ 10
17 6 170136 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 7,50 36,50 Đ 19
17 6 170137 Trần Thị Thùy Linh Nữ 16/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 2,50 23,00 Đ 180
17 6 170138 Trần Xuân Linh Nam 10/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 33
34
![Page 35: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/35.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
17 6 170139 Lê Thị Loan Nữ 02/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 2,50 27,50 Đ 104
17 6 170140 Nguyễn Bảo Long Nam 12/08/2004 Hà Nội 0 T K K 5,75 5,25 3,75 25,75 Đ 136
17 6 170141 Trần Danh Long Nam 13/10/2004 Hà Nội 0 T K K 5,25 3,50 2,50 20,00 Đ 216
17 6 170142 Nguyễn Hoàng Long Nam 20/07/2004 Hà Nội 0 T B B 5,75 5,75 4,25 27,25 Đ 109
17 6 170143 Nguyễn Phi Long Nam 23/12/2004 Nghệ An 0 T B B 3,50 5,50 3,75 21,75 Đ 198
17 6 170144 Nguyễn Bá Lộc Nam 30/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 3,50 25,00 Đ 152
17 7 170145 Ngô Tiến Lợi Nam 14/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 2,75 23,75 Đ 168
17 7 170146 Nguyễn Thành Luân Nam 11/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,75 4,00 18,50 Đ 241
17 7 170147 Nguyễn Quang Lương Nam 14/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 4,50 36,00 Đ 21
17 7 170148 Trần Thị Lương Nữ 27/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 4,50 30,00 Đ 72
17 7 170149 Lại Thị Ngọc Mai Nữ 08/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,50 6,25 2,75 30,25 Đ 69
17 7 170150 Bùi Đức Mạnh Nam 27/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 3,00 23,00 Đ 180
17 7 170151 Nguyễn Đức Mạnh Nam 30/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,50 4,50 27,00 Đ 110
17 7 170152 Đặng Văn Mạnh Nam 27/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 4,00 29,00 Đ 85
17 7 170153 Nguyễn Trần Bảo Minh Nam 29/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 4,50 28,50 Đ 88
17 7 170154 Nguyễn Hữu Minh Nam 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,75 33,25 Đ 37
17 7 170155 Nguyễn Ngọc Minh Nam 14/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,25 2,50 21,50 Đ 202
17 7 170156 Đặng Vũ Minh Nam 15/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 2,75 28,75 Đ 87
17 7 170157 Trần Thị Mơ Nữ 23/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 3,25 26,75 Đ 116
17 7 170158 Đỗ Hải Nam Nam 13/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,25 6,50 25,00 Đ 152
17 7 170159 Lê Hoàng Nam Nam 18/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,50 5,00 3,50 28,50 Đ 88
17 7 170160 Đặng Ngọc Nam Nam 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 3,50 25,50 Đ 143
17 7 170161 Lê Ngọc Nam Nam 25/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 3,75 30,75 Đ 63
17 7 170162 Nguyễn Quang Nam Nam 26/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 4,00 26,00 Đ 128
17 7 170163 Bùi Ngọc Nga Nữ 27/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 3,25 4,00 25,00 Đ 152
17 7 170164 Lê Thị Nga Nữ 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,50 40,50 Đ 7
17 7 170165 Hoàng Minh Nghĩa Nam 12/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,00 4,50 32,50 Đ 41
17 7 170166 Bạch Trọng Nghĩa Nam 30/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 1,75 22,75 Đ 186
17 7 170167 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 24/02/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,25 4,00 20,50 Đ 214
17 7 170168 Hoàng Văn Nghĩa Nam 30/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 2,00 28,00 Đ 98
17 8 170169 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 22/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 3,75 25,25 Đ 148
17 8 170170 Phạm Hồng Ngọc Nam 15/09/2004 Nam Định 0 T B B 6,50 4,25 2,50 24,00 Đ 163
35
![Page 36: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/36.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
17 8 170171 Hoàng Thị Hồng Ngọc Nữ 01/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 2,50 25,00 Đ 152
17 8 170172 Nguyễn Phú Ngọc Nam 04/11/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 6,00 5,25 31,75 Đ 51
17 8 170173 Trần Xuân Nguyện Nam 20/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 0,25 2,00 14,50 H 262
17 8 170174 Nguyễn Ngọc Nhạ Nam 30/11/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 2,00 17,50 Đ 249
17 8 170175 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 26/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 7,75 37,75 Đ 16
17 8 170176 Phạm Thị Thanh Nhàn Nữ 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 8,50 40,50 Đ 7
17 8 170177 Nguyễn Yến Nhi Nữ 04/06/2004 Hà Nội 0 T G G 7,25 8,75 9,25 41,25 Đ 6
17 8 170178 Lê Hồng Nhung Nữ 18/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 4,00 26,50 Đ 120
17 8 170179 Hoàng Thị Ngọc Nhung Nữ 09/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 2,50 26,00 Đ 128
17 8 170180 Nguyễn Trung Nhường Nam 06/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 4,00 31,00 Đ 58
17 8 170181 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 25/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,75 3,25 18,75 Đ 239
17 8 170182 Đặng Thị Kim Oanh Nữ 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 4,25 29,75 Đ 75
17 8 170183 Hoàng Gia Phong Nam 29/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 5,75 2,75 1,75 18,75 Đ 239
17 8 170184 Vũ Thanh Phú Nam 16/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 7,00 25,00 Đ 152
17 8 170185 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,00 28,00 Đ 98
17 8 170186 Nguyễn Thị Thảo Phương Nữ 18/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 3,50 30,50 Đ 66
17 8 170187 Ngô Thị Phương Nữ 10/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 5,00 32,00 Đ 48
17 8 170188 Trần Thị Phượng Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 9,25 38,25 Đ 14
17 8 170189 Phạm Đình Quang Nam 23/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 2,25 2,50 19,50 Đ 227
17 8 170190 Hoàng Minh Quang Nam 21/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,25 3,25 17,25 Đ 251
17 8 170191 Đặng Hồng Quân Nam 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,75 3,00 18,50 Đ 241
17 8 170192 Trần Minh Quân Nam 23/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 5,50 24,50 Đ 159
17 9 170193 Hoàng Văn Quân Nam 07/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 3,00 26,00 Đ 128
17 9 170194 Ngô Văn Quốc Nam 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,25 3,75 19,25 Đ 232
17 9 170195 Nguyễn Tiến Quý Nam 12/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,50 4,00 16,50 H 256
17 9 170196 Lê Thùy Quyên Nữ 26/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 5,00 26,00 Đ 128
17 9 170197 Bạch Quý Quyền Nam 15/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,25 4,00 26,00 Đ 128
17 9 170198 Phan Văn Quyết Nam 23/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,75 2,25 21,75 Đ 198
17 9 170199 Phạm Xuân Quynh Nam 22/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,25 4,00 23,50 Đ 173
17 9 170200 Lê Diệu Quỳnh Nữ 11/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 0,75 6,00 3,50 17,00 Đ 252
17 9 170201 Trần Như Quỳnh Nữ 19/07/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,50 3,50 24,00 Đ 163
17 9 170202 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 3,75 20,75 Đ 211
36
![Page 37: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/37.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
17 9 170203 Nguyễn Minh Sơn Nam 15/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 3,50 24,50 Đ 159
17 9 170204 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 27/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 4,25 20,75 Đ 211
17 9 170205 Nguyễn Thái Sơn Nam 18/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 2,75 3,25 5,50 17,50 Đ 249
17 9 170206 Lê Anh Tài Nam 21/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 5,50 27,50 Đ 104
17 9 170207 Nguyễn Xuân Tâm Nam 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,00 1,75 15,25 H 260
17 9 170208 Phạm Trọng Tấn Nam 15/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,75 29,75 Đ 75
17 9 170209 Nguyễn Đắc Thái Nam 14/10/2003 Hà Nam 0 T B B 0,00 0,25 1,50 2,00 H 273
17 9 170210 Nguyễn Thị Hồng Thái Nữ 01/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 3,00 26,50 Đ 120
17 9 170211 Đoàn Quốc Thái Nam 10/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 3,50 28,50 Đ 88
17 9 170212 Nguyễn Văn Thanh Nam 21/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 3,75 4,50 22,50 Đ 188
17 9 170213 Nguyễn Quang Thành Nam 04/12/2004 Phúc Thọ, Hà Tây 0 T B B 6,25 3,75 4,25 24,25 Đ 161
17 9 170214 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 13/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 6,50 5,00 34,50 Đ 28
17 9 170215 Phạm Thanh Thảo Nữ 20/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 4,25 26,25 Đ 126
17 9 170216 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 16/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,50 3,00 26,00 Đ 128
17 10 170217 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 23/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 6,00 32,00 Đ 48
17 10 170218 Nguyễn Thị Thảo Nữ 28/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,75 8,50 8,00 42,50 Đ 3
17 10 170219 Phạm Thị Thảo Nữ 09/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,00 1,50 23,50 Đ 173
17 10 170220 Nguyễn Thu Thảo Nữ 30/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,75 28,25 Đ 93
17 10 170221 Trần Thu Thảo Nữ 21/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,75 9,50 7,50 44,00 Đ 2
17 10 170222 Vũ Hồng Thắm Nữ 14/01/2004 Ninh Giang, Hải Dương 0 T K K 6,50 6,75 5,75 32,25 Đ 47
17 10 170223 Lưu Tuấn Thắng Nam 30/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,25 1,25 22,25 Đ 192
17 10 170224 Đinh Đức Thiện Nam 28/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K Y B 3,50 2,25 2,50 14,00 H 267
17 10 170225 Cao Xuân Thiện Nam 24/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,25 3,50 18,00 Đ 247
17 10 170226 Nguyễn Thị Thu Nữ 14/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 3,00 25,50 Đ 143
17 10 170227 Nguyễn Thị Bích Thuận Nữ 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 5,75 37,25 Đ 18
17 10 170228 Phạm Thị Thuận Nữ 16/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 25
17 10 170229 Vũ Thị Kim Thùy Nữ 10/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 2,50 28,50 Đ 88
17 10 170230 Đặng Thị Minh Thúy Nữ 02/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 5,00 30,00 Đ 72
17 10 170231 Lê Thị Minh Thúy Nữ 14/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 6,00 36,50 Đ 19
17 10 170232 Phạm Thị Phương Thúy Nữ 05/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 4,50 33,50 Đ 33
17 10 170233 Lưu Thị Thanh Thúy Nữ 16/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,75 30,25 Đ 69
17 10 170234 Nguyễn Thị Thúy Nữ 21/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 4,25 26,75 Đ 116
37
![Page 38: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/38.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
17 10 170235 Trần Thị Thúy Nữ 02/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 3,00 23,00 Đ 180
17 10 170236 Nguyễn Văn Thứ Nam 09/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 2,75 4,00 20,00 Đ 216
17 10 170237 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 12/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,50 2,50 23,50 Đ 173
17 10 170238 Trần Ngọc Tiến Nam 20/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 2,25 3,25 16,75 H 255
17 10 170239 Trần Văn Tiến Nam 23/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,00 4,25 18,25 Đ 245
17 10 170240 Đỗ Xuân Tiến Nam 09/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,75 4,00 23,50 Đ 173
17 11 170241 Lê Văn Tiệp Nam 16/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,00 36,00 Đ 21
17 11 170242 Tống Huy Toàn Nam 10/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 2,00 24,00 Đ 163
17 11 170243 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 20/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,50 5,50 4,50 32,50 Đ 41
17 11 170244 Bạch Quỳnh Trang Nữ 09/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 5,00 31,00 Đ 58
17 11 170245 Lương Thị Quỳnh Trang Nữ 19/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,25 34,75 Đ 27
17 11 170246 Nguyễn Thu Trang Nữ 10/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 9,00 8,75 8,75 44,25 Đ 1
17 11 170247 Cao Thị Thu Trang Nữ 26/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 5,75 28,25 Đ 93
17 11 170248 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 22/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 5,00 22,00 Đ 193
17 11 170249 Ngô Thị Thu Trang Nữ 18/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 5,50 29,50 Đ 79
17 11 170250 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 04/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 3,00 32,50 Đ 41
17 11 170251 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 02/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 6,00 32,50 Đ 41
17 11 170252 Trần Bích Trâm Nữ 01/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,75 6,50 33,50 Đ 33
17 11 170253 Nguyễn Huy Trí Nam 24/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,75 4,00 25,50 Đ 143
17 11 170254 Vũ Quang Trung Nam 09/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 4,00 27,50 Đ 104
17 11 170255 Bùi Quốc Trung Nam 27/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 2,50 19,00 Đ 235
17 11 170256 Trần Văn Trung Nam 07/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 3,00 19,50 Đ 227
17 11 170257 Vũ Quang Trường Nam 07/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 3,00 29,50 Đ 79
17 12 170258 Hồ Anh Tú Nam 15/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 2,75 25,75 Đ 136
17 12 170259 Trần Anh Tuấn Nam 25/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 2,50 22,00 Đ 193
17 12 170260 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 09/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 3,25 20,75 Đ 211
17 12 170261 Nguyễn Anh Tùng Nam 10/12/2004 Hà Nội 0 T K K 5,50 6,50 7,50 31,50 Đ 54
17 12 170262 Ngô Mạnh Tùng Nam 25/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 5,50 34,50 Đ 28
17 12 170263 Phạm Quang Tùng Nam 18/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,25 2,25 3,25 10,25 H 271
17 12 170264 Đinh Thanh Tùng Nam 30/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 4,00 27,00 Đ 110
17 12 170265 Phạm Xuân Tùng Nam 18/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 4,00 27,50 Đ 104
17 12 170266 Nguyễn Đức Văn Nam 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 3,00 21,50 Đ 202
38
![Page 39: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/39.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
17 12 170267 Lương Quốc Việt Nam 27/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,50 2,50 20,00 Đ 216
17 12 170268 Nguyễn Văn Việt Nam 18/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,00 33,50 Đ 33
17 12 170269 Trần Quang Vinh Nam 02/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 4,50 3,50 19,00 Đ 235
17 12 170270 Trịnh Long Vũ Nam 13/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,75 3,50 21,50 Đ 202
17 12 170271 Hoàng Minh Vũ Nam 09/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 2,00 18,00 Đ 247
17 12 170272 Ngô Thị Thanh Xuân Nữ 15/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 2,00 21,00 Đ 207
17 12 170273 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 09/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 3,00 27,50 Đ 104
17 12 170274 Trịnh Thị Hà Yên Nữ 18/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 2,00 19,50 Đ 227
21 1 210001 Lê Hoài An Nữ 14/06/2004 Hải Dương 0 T G G 7,75 8,25 8,00 40,00 Đ 61
21 1 210002 Vũ Thị Hoài An Nữ 18/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,00 27,00 H 407
21 1 210003 Lê Quốc An Nam 30/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 6,75 35,75 Đ 192
21 1 210004 Vũ Thị Thúy An Nữ 26/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,25 32,75 Đ 294
21 1 210005 Nguyễn Đức Anh Nam 26/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 6,50 37,50 Đ 130
21 1 210006 Nguyễn Đức Anh Nam 20/09/2004 Lào 0 T K K 6,50 8,00 4,00 33,00 Đ 282
21 1 210007 Nguyễn Hồng Anh Nữ 30/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,75 39,75 Đ 70
21 1 210008 Phạm Hồng Anh Nữ 31/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,25 32,25 Đ 304
21 1 210009 Trần Thị Kim Anh Nữ 16/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 3,50 28,00 H 390
21 1 210010 Nguyễn Lan Anh Nữ 23/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,00 32,50 Đ 299
21 1 210011 Lê Thị Minh Anh Nữ 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,00 40,50 Đ 46
21 1 210012 Đỗ Ngọc Anh Nữ 31/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 8,25 8,00 41,00 Đ 36
21 1 210013 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 31/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,25 3,50 30,00 Đ 357
21 1 210014 Bùi Phương Anh Nữ 29/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 3,00 2,00 14,00 H 466
21 1 210015 Nguyễn Phương Anh Nữ 17/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 1,5 T K K 7,50 8,25 7,25 40,25 Đ 55
21 1 210016 Lại Thị Phương Anh Nữ 04/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 7,00 35,00 Đ 217
21 1 210017 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 03/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 6,75 39,75 Đ 70
21 1 210018 Đặng Tuấn Anh Nam 13/11/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 9,25 3,50 36,50 Đ 156
21 1 210019 Hoàng Văn Anh Nam 09/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 8,75 41,75 Đ 17
21 1 210020 Nghiêm Vân Anh Nữ 18/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,75 39,75 Đ 70
21 1 210021 Nguyễn Vân Anh Nữ 31/05/2004 Đông Anh, Hà Nội 0 T K K 7,25 4,75 7,50 31,50 Đ 323
21 1 210022 Nguyễn Vân Anh Nữ 06/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 5,75 38,75 Đ 98
21 1 210023 Phạm Vân Anh Nữ 28/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 6,50 39,00 Đ 91
21 1 210024 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 29/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 9,50 41,50 Đ 19
39
![Page 40: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/40.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 2 210025 Trần Việt Anh Nam 09/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,00 36,00 Đ 177
21 2 210026 Vũ Minh ánh Nữ 09/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,00 5,75 35,25 Đ 209
21 2 210027 Lê Thị Minh ánh Nữ 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,00 39,50 Đ 82
21 2 210028 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 11/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 3,25 27,75 H 394
21 2 210029 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 13/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 4,75 33,25 Đ 281
21 2 210030 Lê Phương Ngọc ánh Nữ 03/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,00 36,00 Đ 177
21 2 210031 Chu Thị Ngọc ánh Nữ 27/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,00 32,00 Đ 307
21 2 210032 Đặng Thị Ngọc ánh Nữ 14/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 4,25 36,25 Đ 168
21 2 210033 Đỗ Thị Ngọc ánh Nữ 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 8,50 39,00 Đ 91
21 2 210034 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 09/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 8,25 39,75 Đ 70
21 2 210035 Vũ Thị Ngọc ánh Nữ 17/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 3,50 28,00 H 390
21 2 210036 Vũ Thị Ngọc ánh Nữ 15/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 9,00 42,50 Đ 10
21 2 210037 Phạm Tiến Bách Nam 18/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 6,75 37,25 Đ 145
21 2 210038 Đinh Tùng Bách Nam 02/09/2004 Hà Nội 0 T G G 6,75 7,50 6,25 34,75 Đ 230
21 2 210039 Đỗ Xuân Bách Nam 17/06/2004 Hà Nội 0 T B B 6,00 7,75 5,25 32,75 Đ 294
21 2 210040 Phạm Xuân Bách Nam 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 4,00 36,50 Đ 156
21 2 210041 Trần Văn Bắc Nam 25/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 3,50 22,00 H 444
21 2 210042 Phạm Xuân Bắc Nam 07/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 3,00 23,50 H 436
21 2 210043 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 07/07/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 7,25 6,25 35,75 Đ 192
21 2 210044 Trương Bảo Châu Nữ 08/10/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 5,50 8,25 33,75 Đ 273
21 2 210045 Nguyễn Thị Bảo Chi Nữ 08/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,25 6,50 30,50 Đ 351
21 2 210046 Đỗ Kim Chi Nữ 18/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 8,50 40,50 Đ 46
21 2 210047 Trịnh Thị Kim Chi Nữ 05/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 4,25 31,25 Đ 334
21 2 210048 An Minh Chi Nữ 29/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,75 41,25 Đ 27
21 3 210049 Phạm Thị Quỳnh Chi Nữ 14/11/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 6,00 27,00 H 407
21 3 210050 Lã Thảo Chi Nữ 10/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 6,50 7,25 35,25 Đ 209
21 3 210051 Lê Thị Yến Chi Nữ 22/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,00 36,50 Đ 156
21 3 210052 Nguyễn Bảo Chiến Nam 22/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 61
21 3 210053 Lưu Hữu Chỉnh Nam 01/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,25 4,75 20,75 H 446
21 3 210054 Nguyễn Thị Chúc Nữ 12/10/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 8,50 3,50 35,50 Đ 198
21 3 210055 Nguyễn Văn Chung Nam 03/06/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 7,25 1,50 30,50 Đ 351
21 3 210056 Trần Thành Công Nam 01/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,75 5,50 22,50 H 440
40
![Page 41: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/41.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 3 210057 Đỗ Tiến Công Nam 04/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,25 3,00 5,00 15,50 H 464
21 3 210058 Trần Nguyễn Bá Cường Nam 24/12/2004 Bảo Thắng, Lào Cai 1 T G G 7,00 9,00 8,50 41,50 Đ 19
21 3 210059 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 10/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 5,75 6,50 8,25 32,75 Đ 294
21 3 210060 Hoàng Thị Doan Nữ 25/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 4,00 20,00 H 449
21 3 210061 Trần Quang Dũng Nam 15/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 4,75 31,75 Đ 316
21 3 210062 Trần Tiến Dũng Nam 04/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 7,00 36,00 Đ 177
21 3 210063 Trần Tiến Dũng Nam 06/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 7,00 38,50 Đ 102
21 3 210064 Nguyễn Khương Duy Nam 03/10/2004 Hưng Yên 0 T B B 5,75 7,00 3,25 28,75 H 382
21 3 210065 Nguyễn Quốc Duy Nam 05/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 8,25 4,00 34,50 Đ 237
21 3 210066 Nguyễn Bạch Dương Nữ 13/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 3,75 34,75 Đ 230
21 3 210067 Vũ Bình Dương Nữ 16/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 3,00 32,50 Đ 299
21 3 210068 Nguyễn Đại Dương Nam 07/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 7,25 38,75 Đ 98
21 3 210069 Phạm Hồng Dương Nam 07/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 8,25 4,00 33,50 Đ 277
21 3 210070 Nguyễn Thái Dương Nam 25/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,25 36,25 Đ 168
21 3 210071 An Thùy Dương Nữ 17/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 3,25 29,25 Đ 371
21 3 210072 Bùi Văn Đại Nam 15/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 2,25 19,25 H 452
21 4 210073 Lê Công Đảm Nam 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 2,75 25,75 H 419
21 4 210074 Đặng Anh Đào Nữ 27/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 2,50 34,50 Đ 237
21 4 210075 Đoàn Thị Anh Đào Nữ 11/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 9,75 43,25 Đ 8
21 4 210076 Lương Công Đạt Nam 21/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,75 37,75 Đ 124
21 4 210077 Nguyễn Duy Đạt Nam 30/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 8,75 3,75 31,75 Đ 316
21 4 210078 Đào Thị Hồng Đạt Nữ 04/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,50 41,00 Đ 36
21 4 210079 Hoàng Thành Đạt Nam 06/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 5,50 23,00 H 438
21 4 210080 Phạm Thành Đạt Nam 11/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 472
21 4 210081 Nguyễn Tiến Đạt Nam 13/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 3,75 35,25 Đ 209
21 4 210082 Nguyễn Tiến Đạt Nam 31/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 177
21 4 210083 Phạm Tuấn Đạt Nam 14/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,75 35,25 Đ 209
21 4 210084 Tống Xuân Đạt Nam 14/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 253
21 4 210085 Trịnh Tâm Đắc Nam 23/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 5,00 34,00 Đ 253
21 4 210086 Hoàng Anh Đức Nam 21/05/2004 Hà Nội 0 T B B 6,00 6,75 2,25 27,75 H 394
21 4 210087 Nguyễn Anh Đức Nam 29/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,50 33,00 Đ 282
21 4 210088 Phạm Hoàng Anh Đức Nam 25/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,75 32,25 Đ 304
41
![Page 42: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/42.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 4 210089 Trịnh Hoài Đức Nam 23/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 6,00 37,50 Đ 130
21 4 210090 Trịnh Minh Đức Nam 26/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 7,00 41,50 Đ 19
21 4 210091 Nguyễn Trần Quán Đức Nam 26/05/2004 Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 T G G 6,50 8,25 9,50 39,00 Đ 91
21 4 210092 Nguyễn Quỳnh Đức Nam 04/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 8,75 5,00 32,50 Đ 299
21 4 210093 Phạm Văn Đức Nam 04/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,75 3,00 25,50 H 421
21 4 210094 Lã Hương Giang Nữ 30/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,50 37,00 Đ 151
21 4 210095 Nghiêm Hương Giang Nữ 22/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,75 31,75 Đ 316
21 4 210096 Phạm Hương Giang Nữ 31/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,00 32,50 Đ 299
21 5 210097 Bùi Thị Hương Giang Nữ 01/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,75 41,25 Đ 27
21 5 210098 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 5,25 25,25 H 423
21 5 210099 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 28/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 9,00 5,75 39,75 Đ 70
21 5 210100 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 08/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,00 9,25 2,50 27,00 H 407
21 5 210101 Phạm Thị Khánh Hà Nữ 04/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 4,25 34,75 Đ 230
21 5 210102 Chu Ngọc Hà Nữ 27/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,75 6,25 39,75 Đ 70
21 5 210103 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 11/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 7,00 40,50 Đ 46
21 5 210104 Trịnh Thị Thanh Hà Nữ 04/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 209
21 5 210105 Lê Thu Hà Nữ 19/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 2,25 30,75 Đ 345
21 5 210106 Nguyễn Thu Hà Nữ 14/08/2004 Hà Nội 0 T K K 6,00 5,25 2,50 25,00 H 425
21 5 210107 Trần Thu Hà Nữ 16/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 4,50 37,50 Đ 130
21 5 210108 Lê Hoàng Hải Nam 31/01/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 7,50 8,00 38,00 Đ 117
21 5 210109 Vũ Thị Mai Hạnh Nữ 03/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 6,50 37,50 Đ 130
21 5 210110 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 3,50 35,00 Đ 217
21 5 210111 Phạm Anh Hào Nam 19/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 5,50 38,00 Đ 117
21 5 210112 Bùi Huyền Hảo Nữ 09/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,50 41,50 Đ 19
21 5 210113 Phạm Minh Hằng Nữ 01/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 3,50 5,50 27,50 H 400
21 5 210114 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 15/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 6,00 30,00 Đ 357
21 5 210115 Nguyễn Trần Thanh Hằng Nữ 06/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,00 5,25 31,75 Đ 316
21 5 210116 Phạm Thị Hằng Nữ 12/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,50 42,00 Đ 15
21 5 210117 Đỗ Thu Hằng Nữ 24/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 6,00 31,50 Đ 323
21 5 210118 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 03/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 6,00 38,00 Đ 117
21 5 210119 Đặng Thị Ngọc Hân Nữ 11/09/2004 Hoài Ân, Bình Định 0 T B B 4,25 4,00 2,75 19,25 H 452
21 5 210120 Lê Thị Như Hậu Nữ 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,00 4,75 27,25 H 405
42
![Page 43: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/43.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 6 210121 Nguyễn Thúy Hậu Nữ 12/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,50 29,00 Đ 378
21 6 210122 Lê Thị Doãn Hiền Nữ 08/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 2,00 26,00 H 416
21 6 210123 Trần Thanh Hiền Nữ 05/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 253
21 6 210124 Trần Thu Hiền Nữ 15/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 4,75 29,25 Đ 371
21 6 210125 Bùi Thị Thu Hiền Nữ 08/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 4,25 36,25 Đ 168
21 6 210126 Vũ Thị Thu Hiền Nữ 09/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 7,00 36,50 Đ 156
21 6 210127 Trịnh Văn Hiệp Nam 23/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,00 5,00 26,50 H 412
21 6 210128 Vũ Công Hiểu Nam 25/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 4,25 35,75 Đ 192
21 6 210129 Nguyễn Đình Hiếu Nam 05/09/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 7,50 6,00 2,75 29,75 Đ 363
21 6 210130 Lương Mạnh Hiếu Nam 24/07/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,75 8,50 7,75 40,25 Đ 55
21 6 210131 Trương Minh Hiếu Nam 16/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 5,50 37,50 Đ 130
21 6 210132 Hà Trung Hiếu Nam 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 177
21 6 210133 Nguyễn Trung Hiếu Nam 28/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 8,75 40,75 Đ 43
21 6 210134 Lương Xuân Hiệu Nam 17/06/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 7,50 5,75 35,75 Đ 192
21 6 210135 Nguyễn Diệu Hoa Nữ 23/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,50 36,50 Đ 156
21 6 210136 Phạm Thị Mỹ Hoa Nữ 23/07/2004 Hưng Yên 0 T G G 7,50 8,50 6,50 38,50 Đ 102
21 6 210137 Nguyễn Thị Hoa Nữ 02/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 3,50 34,00 Đ 253
21 6 210138 Lê Khánh Hòa Nam 26/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 2,75 34,75 Đ 230
21 6 210139 Nguyễn Thị Hòa Nữ 07/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 3,25 36,25 Đ 168
21 6 210140 Trương Việt Hòa Nam 06/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 2,50 33,00 Đ 282
21 6 210141 Nguyễn Thị Thanh Hoài Nữ 19/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 3,75 32,75 Đ 294
21 6 210142 Phạm Lê Thu Hoài Nữ 08/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,25 34,75 Đ 230
21 6 210143 Vũ Đức Hoàn Nam 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 5,50 31,00 Đ 339
21 6 210144 Nguyễn Thu Hoàn Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,75 29,75 Đ 363
21 7 210145 Trần Huy Hoàng Nam 19/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 6,00 34,50 Đ 237
21 7 210146 Vũ Huy Hoàng Nam 13/06/2004 Hưng Yên 0 T K K 6,25 7,75 3,50 31,50 Đ 323
21 7 210147 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 1,25 2,00 7,50 H 470
21 7 210148 Nguyễn Việt Hoàng Nam 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 3,25 33,75 Đ 273
21 7 210149 Phạm Thế Học Nam 06/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,75 4,25 3,50 19,50 H 451
21 7 210150 Bùi Quốc Hội Nam 16/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,00 39,00 Đ 91
21 7 210151 Phạm Thị Bích Hồng Nữ 10/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 4,75 36,25 Đ 168
21 7 210152 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ 22/01/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,00 7,25 3,25 31,75 Đ 316
43
![Page 44: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/44.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 7 210153 Nguyễn Thị Hồng Nữ 03/08/2004 Hà Nội 0 T G G 8,00 8,25 5,75 38,25 Đ 113
21 7 210154 Phạm Thị Hồng Nữ 14/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,50 3,25 20,25 H 448
21 7 210155 Đặng Thị Huệ Nữ 28/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 3,75 36,25 Đ 168
21 7 210156 Phạm Nguyễn Duy Hùng Nam 12/10/2004 Bình Dương 0 T K K 6,25 7,75 4,00 32,00 Đ 307
21 7 210157 An Mạnh Hùng Nam 28/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,50 31,50 Đ 323
21 7 210158 Đỗ Mạnh Hùng Nam 24/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 6,00 37,50 Đ 130
21 7 210159 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 17/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 6,50 35,00 Đ 217
21 7 210160 Lê Việt Hùng Nam 21/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 3,25 34,25 Đ 247
21 7 210161 Đỗ Quang Huy Nam 11/06/2004 Hà Nam 0 T K K 8,25 9,00 7,00 41,50 Đ 19
21 7 210162 Trương Quang Huy Nam 10/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,50 8,00 39,50 Đ 82
21 7 210163 Nguyễn Quốc Huy Nam 04/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,50 30,00 Đ 357
21 7 210164 Lã Khánh Huyền Nữ 01/04/2004 Hà Nội 0 T K K 7,50 9,00 8,00 41,00 Đ 36
21 7 210165 Phạm Khánh Huyền Nữ 21/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,25 8,50 41,50 Đ 19
21 7 210166 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 16/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 0,25 3,50 7,00 H 471
21 7 210167 Lã Ngọc Huyền Nữ 04/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 8,00 40,50 Đ 46
21 7 210168 Trần Ngọc Huyền Nữ 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 7,50 41,00 Đ 36
21 8 210169 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 31/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 4,00 33,00 Đ 282
21 8 210170 Bùi Thị Huyền Nữ 14/05/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 4,00 5,25 26,75 H 410
21 8 210171 Đặng Thu Huyền Nữ 27/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,75 32,75 Đ 294
21 8 210172 Hoàng Thị Thu Huyền Nữ 09/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 9,25 38,25 Đ 113
21 8 210173 Nghiêm Xuân Hưng Nam 19/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 307
21 8 210174 Lý Lan Hương Nữ 03/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 7,50 37,50 Đ 130
21 8 210175 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 01/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,50 36,00 Đ 177
21 8 210176 Trần Thị Mai Hương Nữ 04/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 3,75 25,75 H 419
21 8 210177 Vũ Thị Mai Hương Nữ 10/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 3,50 34,00 Đ 253
21 8 210178 Đỗ Thị Ngọc Hương Nữ 23/12/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T K K 6,75 8,25 6,50 36,50 Đ 156
21 8 210179 Vũ Thị Ngọc Hương Nữ 27/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 4,50 35,00 Đ 217
21 8 210180 Trịnh Thanh Hương Nữ 12/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 3,25 30,25 Đ 355
21 8 210181 Trần Thị Thanh Hương Nữ 27/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 5,75 35,75 Đ 192
21 8 210182 Nguyễn Thị Hương Nữ 14/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 3,25 24,75 H 428
21 8 210183 Tống Thu Hương Nữ 18/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,25 4,50 22,50 H 440
21 8 210184 Vũ Thu Hương Nữ 24/07/2004 Hà Nội 0 T G G 7,75 8,50 7,75 40,25 Đ 55
44
![Page 45: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/45.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 8 210185 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 01/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 8,25 41,25 Đ 27
21 8 210186 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 15/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,75 8,50 9,00 43,50 Đ 5
21 8 210187 Trịnh Thị Thu Hương Nữ 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,25 38,25 Đ 113
21 8 210188 Lê Thị Thùy Hương Nữ 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 6,25 37,75 Đ 124
21 8 210189 Phạm Thị Hường Nữ 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,50 6,75 37,75 Đ 124
21 8 210190 Vũ Công Khả Nam 19/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,50 26,50 H 412
21 8 210191 Nguyễn Văn Khải Nam 28/07/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T G G 8,00 8,00 5,75 37,75 Đ 124
21 8 210192 Chu Đức Khánh Nam 10/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,50 6,25 40,25 Đ 55
21 9 210193 Nguyễn Nam Khánh Nam 19/10/2004 Krông Buk, Đắk Lắk 0 T K K 6,75 6,25 5,00 31,00 Đ 339
21 9 210194 Phạm Thị Thanh Khánh Nữ 24/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,00 27,50 H 400
21 9 210195 Trần Hùng Kiên Nam 27/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,25 36,75 Đ 153
21 9 210196 Đinh Tuấn Kiên Nam 08/09/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 8,00 38,50 Đ 102
21 9 210197 Hoàng Thị Mai Lan Nữ 18/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 4,25 28,25 H 386
21 9 210198 Phạm Ngọc Lan Nữ 07/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 6,00 31,50 Đ 323
21 9 210199 Vũ Ngọc Lan Nữ 07/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,50 3,75 28,25 H 386
21 9 210200 Hoàng Thị Ngọc Lan Nữ 27/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 6,00 36,50 Đ 156
21 9 210201 Nguyễn Đức Lâm Nam 11/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 9,25 37,25 Đ 145
21 9 210202 Trịnh Hải Lâm Nam 04/11/2004 Hưng Yên 0 T K K 5,75 7,75 3,75 30,75 Đ 345
21 9 210203 Trần Thế Lân Nam 02/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 3,50 34,50 Đ 237
21 9 210204 Tống Văn Lâm Nam 24/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 4,25 29,25 Đ 371
21 9 210205 Lương Thị Mỹ Lệ Nữ 17/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 3,00 25,00 H 425
21 9 210206 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 30/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,00 33,00 Đ 282
21 9 210207 Vũ Thị Hương Liên Nữ 18/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 6,50 38,50 Đ 102
21 9 210208 Trần Thị Kim Liên Nữ 04/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 151
21 9 210209 Lê Thị Liên Nữ 12/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 2,25 18,75 H 454
21 9 210210 Lê Diệu Linh Nữ 18/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,50 41,50 Đ 19
21 9 210211 Phạm Diệu Linh Nữ 21/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 7,75 39,75 Đ 70
21 9 210212 Hoàng Thị Diệu Linh Nữ 16/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,00 35,00 Đ 217
21 9 210213 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 12/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 253
21 9 210214 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 03/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 6,00 38,00 Đ 117
21 9 210215 Trần Gia Linh Nữ 05/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 7,00 36,50 Đ 156
21 9 210216 Lã Huệ Linh Nữ 08/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 82
45
![Page 46: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/46.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 10 210217 Chu Khánh Linh Nữ 04/08/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 8,25 9,50 40,00 Đ 61
21 10 210218 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 9,75 45,25 Đ 2
21 10 210219 Tống Khánh Linh Nữ 30/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 9,25 43,75 Đ 4
21 10 210220 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 12/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 253
21 10 210221 Vũ Thị Kiều Linh Nữ 02/12/2004 Hưng Yên 0 T G G 7,75 7,75 4,25 35,25 Đ 209
21 10 210222 Phạm Ngọc Linh Nữ 18/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 8,75 40,75 Đ 43
21 10 210223 Trịnh Ngọc Linh Nữ 08/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 5,00 36,00 Đ 177
21 10 210224 Trịnh Ngọc Linh Nữ 17/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 8,50 40,00 Đ 61
21 10 210225 Vũ Nguyễn Phương Linh Nữ 13/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,75 3,00 16,50 H 460
21 10 210226 Vũ Thị Phương Linh Nữ 21/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 5,50 36,00 Đ 177
21 10 210227 Lê Thùy Linh Nữ 09/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 8,00 35,00 Đ 217
21 10 210228 Lưu Thùy Linh Nữ 03/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 9,50 43,50 Đ 5
21 10 210229 Nghiêm Thùy Linh Nữ 07/03/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T K K 7,25 5,50 5,25 30,75 Đ 345
21 10 210230 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 24/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 9,75 43,25 Đ 8
21 10 210231 Đoàn Trương Tú Linh Nữ 03/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,50 34,50 Đ 237
21 10 210232 Vũ Bích Loan Nữ 10/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 4,50 35,50 Đ 198
21 10 210233 Hoàng Long Nam 06/01/2004 Thái Nguyên 0 T G G 8,25 8,50 7,50 41,00 Đ 36
21 10 210234 Trịnh Hoàng Long Nam 03/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 3,00 24,50 H 431
21 10 210235 Trịnh Hoàng Long Nam 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 339
21 10 210236 Phạm Ngọc Long Nam 03/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,00 29,50 Đ 366
21 10 210237 Lương Xuân Lộc Nam 02/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 1 T K K 6,00 8,00 4,00 33,00 Đ 282
21 10 210238 Nguyễn Thành Lợi Nam 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 282
21 10 210239 Trần Đức Lương Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,50 8,25 39,25 Đ 88
21 10 210240 Nguyễn Hiền Lương Nữ 01/01/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,75 31,25 Đ 334
21 11 210241 Nguyễn Thị Hiền Lương Nữ 28/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,50 34,50 Đ 237
21 11 210242 Triệu Khánh Ly Nữ 31/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,00 31,50 Đ 323
21 11 210243 Ngô Thị Khánh Ly Nữ 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 1,00 2,50 17,00 H 458
21 11 210244 Nguyễn Thị Ngọc Ly Nữ 15/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 6,00 40,50 Đ 46
21 11 210245 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ 29/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 5,50 34,50 Đ 237
21 11 210246 Phạm Thị Trang Ly Nữ 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,25 2,25 15,75 H 463
21 11 210247 Nguyễn Thị Lý Nữ 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 2,75 27,75 H 394
21 11 210248 Đoàn Thị Tuyết Mai Nữ 08/11/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 6,50 33,50 Đ 277
46
![Page 47: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/47.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 11 210249 Lê Đức Mạnh Nam 03/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 6,75 34,25 Đ 247
21 11 210250 Nguyễn Đức Mạnh Nam 11/10/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 177
21 11 210251 Nguyễn Đức Mạnh Nam 03/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 2,50 17,50 H 457
21 11 210252 Nguyễn Quang Mạnh Nam 02/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 2,75 29,25 Đ 371
21 11 210253 Nguyễn Thế Mạnh Nam 23/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 156
21 11 210254 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 06/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 61
21 11 210255 Nguyễn Văn Mạnh Nam 15/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,25 4,50 17,00 H 458
21 11 210256 Trần Thị Mến Nữ 06/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 168
21 11 210257 Trần Đức Minh Nam 13/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,75 3,75 29,25 Đ 371
21 11 210258 Nguyễn Hoàng Minh Nam 02/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 8,50 39,00 Đ 91
21 11 210259 Nguyễn Thị Hồng Minh Nữ 23/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 7,50 39,50 Đ 82
21 11 210260 Vũ Lê Minh Nữ 11/08/2004 Hà Nội 0 T B B 3,50 3,25 3,00 16,50 H 460
21 11 210261 Đào Ngọc Minh Nữ 15/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 8,00 43,50 Đ 5
21 11 210262 Trần Thị Ngọc Minh Nữ 28/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 7,75 8,50 40,50 Đ 46
21 11 210263 Nguyễn Nhật Minh Nam 22/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 7,50 41,00 Đ 36
21 11 210264 Trần Quang Minh Nam 08/10/2004 Hà Nội 0 T G G 6,75 9,25 8,25 40,25 Đ 55
21 12 210265 Phạm Tuấn Minh Nam 12/01/2004 Hà Nội 0 T K K 6,75 9,50 8,00 40,50 Đ 46
21 12 210266 Triệu Hà My Nữ 30/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,00 32,50 Đ 299
21 12 210267 Nguyễn Trà My Nữ 09/01/2004 Mộc Châu, Sơn La 0,5 T G G 6,75 9,25 6,00 38,50 Đ 102
21 12 210268 Phạm Thị Trà My Nữ 09/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 5,00 35,50 Đ 198
21 12 210269 Phạm Hải Nam Nam 08/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 4,00 22,50 H 440
21 12 210270 Nghiêm Hoài Nam Nam 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 3,00 2,75 1,75 13,25 H 467
21 12 210271 Nguyễn Hoài Nam Nam 21/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 -1,00 -1,00 H 472
21 12 210272 Nguyễn Phương Nam Nam 13/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 3,50 31,50 Đ 323
21 12 210273 Phạm Quang Nam Nam 08/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 4,50 34,00 Đ 253
21 12 210274 Bùi Thái Nam Nam 30/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,00 33,50 Đ 277
21 12 210275 Nguyễn Văn Nam Nam 13/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 3,00 35,50 Đ 198
21 12 210276 Lê Thúy Nga Nữ 20/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 323
21 12 210277 Trịnh Thị Thúy Nga Nữ 18/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 6,00 30,00 Đ 357
21 12 210278 Mai Thị Kim Ngân Nữ 14/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,00 34,50 Đ 237
21 12 210279 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,00 33,00 Đ 282
21 12 210280 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 13/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,50 39,00 Đ 91
47
![Page 48: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/48.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 12 210281 Nguyễn Thị Mỹ Ngân Nữ 27/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,50 4,00 4,75 27,75 H 394
21 12 210282 Nguyễn Trần Phương Ngân Nữ 30/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 9,50 37,50 Đ 130
21 12 210283 Nguyễn Thị Ngân Nữ 06/04/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 7,75 4,50 35,00 Đ 217
21 12 210284 Lê Thu Ngân Nữ 18/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 6,25 4,00 31,50 Đ 323
21 12 210285 Nghiêm Thị Thu Ngân Nữ 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,00 2,25 22,25 H 443
21 12 210286 Hoàng Trọng Nghĩa Nam 09/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,25 41,25 Đ 27
21 12 210287 Nguyễn Xuân Nghĩa Nam 04/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 6,00 35,50 Đ 198
21 12 210288 Bùi Anh Ngọc Nữ 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 7,75 42,25 Đ 12
21 13 210289 Đào ánh Ngọc Nữ 13/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 7,75 36,75 Đ 153
21 13 210290 Lê Thị Bảo Ngọc Nữ 31/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,00 7,00 36,00 Đ 177
21 13 210291 Phạm Bích Ngọc Nữ 11/05/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 6,25 4,75 30,25 Đ 355
21 13 210292 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 22/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 9,25 41,75 Đ 17
21 13 210293 Trịnh Thị Bích Ngọc Nữ 23/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,75 36,25 Đ 168
21 13 210294 Vũ Thị Bích Ngọc Nữ 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 3,50 33,00 Đ 282
21 13 210295 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 25/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 3,75 32,25 Đ 304
21 13 210296 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 21/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 6,00 6,00 30,50 Đ 351
21 13 210297 Tống Thị Hồng Ngọc Nữ 07/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 7,50 34,00 Đ 253
21 13 210298 Bùi Khánh Ngọc Nữ 23/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 10,00 40,00 Đ 61
21 13 210299 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 08/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 3,25 23,75 H 434
21 13 210300 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 01/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 3,75 24,75 H 428
21 13 210301 Nguyễn Tuấn Ngọc Nam 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 1,75 30,75 Đ 345
21 13 210302 Nguyễn Văn Ngọc Nam 28/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 2,50 26,00 H 416
21 13 210303 Nguyễn Văn Ngọc Nam 05/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 2,50 29,50 Đ 366
21 13 210304 Đặng Minh Nguyệt Nữ 19/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 82
21 13 210305 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 21/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,00 36,50 Đ 156
21 13 210306 Phạm Thị Thanh Nhàn Nữ 19/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 4,50 37,50 Đ 130
21 13 210307 Nguyễn Thị Nhi Nữ 13/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 6,00 27,50 H 400
21 13 210308 Vũ Yến Nhi Nữ 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 7,25 35,25 Đ 209
21 13 210309 Mai Thị Yến Nhi Nữ 06/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 4,00 25,00 H 425
21 13 210310 Phạm Hoàng Hồng Nhung Nữ 30/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 4,00 27,50 H 400
21 13 210311 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 24/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 3,00 29,00 Đ 378
21 13 210312 Phạm Thị Nhung Nữ 14/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 5,50 36,50 Đ 156
48
![Page 49: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/49.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 14 210313 Nguyễn Hữu Ninh Nam 07/11/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 2,50 24,50 H 431
21 14 210314 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 3,25 27,75 H 394
21 14 210315 Lã Tấn Phát Nam 10/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 7,00 38,00 Đ 117
21 14 210316 Lê Hồng Phong Nam 08/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,00 3,50 16,50 H 460
21 14 210317 Nguyễn Trường Phong Nam 27/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 3,50 33,00 Đ 282
21 14 210318 Nguyễn Văn Phú Nam 17/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,00 35,00 Đ 217
21 14 210319 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 20/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 3,00 2,75 11,75 H 468
21 14 210320 Nguyễn Bích Phương Nữ 13/04/2004 Hưng Yên 0 T K K 5,75 8,25 6,25 34,25 Đ 247
21 14 210321 Vũ Đông Phong Nam 11/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,00 34,00 Đ 253
21 14 210322 Trần Hà Phương Nữ 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 6,75 7,50 35,50 Đ 198
21 14 210323 Đặng Thị Lan Phương Nữ 21/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 6,50 37,50 Đ 130
21 14 210324 Lê Nguyên Phương Nữ 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 7,25 38,25 Đ 113
21 14 210325 Lưu Quỳnh Phương Nữ 15/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,00 9,50 42,50 Đ 10
21 14 210326 Nguyễn Thu Phương Nữ 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,00 39,50 Đ 82
21 14 210327 Nguyễn Thu Phương Nữ 15/06/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 8,50 6,75 38,75 Đ 98
21 14 210328 Dương Thị Thu Phương Nữ 09/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,00 35,50 Đ 198
21 14 210329 Lã Thị Thu Phương Nữ 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,75 7,50 6,75 39,25 Đ 88
21 14 210330 An Xuân Phương Nam 16/04/2004 Hà Nội 0 T K K 6,00 7,25 3,50 30,00 Đ 357
21 14 210331 Tống Thị Bích Phượng Nữ 14/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 5,25 31,25 Đ 334
21 14 210332 Bùi Minh Quang Nam 02/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 9,00 7,25 37,25 Đ 145
21 14 210333 Lê Văn Quang Nam 24/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,00 32,00 Đ 307
21 14 210334 Lê Văn Quang Nam 15/02/2004 Ninh Bình 0 T B B 5,25 3,00 1,75 18,25 H 456
21 14 210335 Nguyễn Văn Quang Nam 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,75 6,00 36,00 Đ 177
21 14 210336 Phạm Tuấn Quảng Nam 07/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,50 35,00 Đ 217
21 15 210337 Bùi Hồng Quân Nam 26/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,25 34,75 Đ 230
21 15 210338 Lê Hồng Quân Nam 08/07/2004 Thọ Xuân, Thanh Hóa 0 T B B 4,00 6,00 4,75 24,75 H 428
21 15 210339 Nguyễn Hồng Quân Nam 19/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 6,50 32,00 Đ 307
21 15 210340 Nguyễn Lương Quân Nam 11/02/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 177
21 15 210341 Phạm Minh Quân Nam 03/12/2004 Hưng Yên 0 T G G 7,00 7,75 9,00 38,50 Đ 102
21 15 210342 Nguyễn Thị Ngọc Quý Nữ 14/01/2004 Hà Nội 0 T G G 8,00 9,50 10,00 45,00 Đ 3
21 15 210343 Nghiêm Thị Thùy Quyên Nữ 19/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 3,50 24,50 H 431
21 15 210344 Trần Thị Tố Quyên Nữ 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,50 40,50 Đ 46
49
![Page 50: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/50.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 15 210345 Nguyễn Cương Quyết Nam 12/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 4,75 36,75 Đ 153
21 15 210346 Lương Văn Quyết Nam 07/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,50 34,50 Đ 237
21 15 210347 Phạm Diễm Quỳnh Nữ 08/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 2,50 26,00 H 416
21 15 210348 Trịnh Ngọc Quỳnh Nữ 12/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 2,25 23,75 H 434
21 15 210349 Vũ Thị Ngọc Quỳnh Nữ 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 8,00 38,50 Đ 102
21 15 210350 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 06/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 5,00 35,00 Đ 217
21 15 210351 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 06/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,00 31,00 Đ 339
21 15 210352 Phạm Như Quỳnh Nữ 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,50 2,25 15,25 H 465
21 15 210353 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 07/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 6,00 36,00 Đ 177
21 15 210354 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 06/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 2,75 31,75 Đ 316
21 15 210355 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 12/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 2,50 29,00 Đ 378
21 15 210356 Phạm Trọng Sang Nam 21/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,00 6,00 35,50 Đ 198
21 15 210357 Lê Hải Sơn Nam 13/09/2004 Hưng Yên 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 61
21 15 210358 Trịnh Hải Sơn Nam 04/11/2004 Hưng Yên 0 T K K 5,50 8,25 3,75 31,25 Đ 334
21 15 210359 Lê Hồng Sơn Nam 12/12/2004 Hưng Yên 0 T G G 8,50 10,00 9,00 46,00 Đ 1
21 15 210360 Nguyễn Ngọc Thái Sơn Nam 16/01/2004 Hà Nội 0 T G G 6,50 9,75 8,75 41,25 Đ 27
21 16 210361 Lưu Trịnh Thái Sơn Nam 25/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 7,00 34,50 Đ 237
21 16 210362 Phạm Văn Sơn Nam 19/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,50 34,00 Đ 253
21 16 210363 Trần Thế Tài Nam 12/06/2004 Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,50 6,75 2,25 28,75 H 382
21 16 210364 Lương Mạnh Tất Nam 02/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 4,75 34,75 Đ 230
21 16 210365 Đỗ Đức Thái Nam 08/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 2,75 25,25 H 423
21 16 210366 Nguyễn Thị Hà Thanh Nữ 18/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 8,25 41,25 Đ 27
21 16 210367 Lê Huy Thanh Nam 28/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,50 8,00 6,25 37,25 Đ 145
21 16 210368 Lê Minh Thành Nam 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 9,75 42,25 Đ 12
21 16 210369 Nguyễn Văn Thành Nam 02/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 2,25 26,25 H 415
21 16 210370 Phạm Văn Thành Nam 05/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,75 2,50 20,50 H 447
21 16 210371 Bùi Phương Thảo Nữ 12/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 6,75 5,25 5,50 29,50 Đ 366
21 16 210372 Lương Phương Thảo Nữ 19/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 9,25 5,75 40,25 Đ 55
21 16 210373 Phạm Phương Thảo Nữ 13/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 7,00 38,00 Đ 117
21 16 210374 An Ngọc Phương Thảo Nữ 14/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,00 31,50 Đ 323
21 16 210375 Lê Thanh Thảo Nữ 18/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,50 3,00 22,00 H 444
21 16 210376 Nghiêm Thanh Thảo Nữ 08/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,50 32,00 Đ 307
50
![Page 51: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/51.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 16 210377 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 18/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,50 31,00 Đ 339
21 16 210378 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 08/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 8,25 39,75 Đ 70
21 16 210379 Bùi Thị Thu Thảo Nữ 28/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,50 41,50 Đ 19
21 16 210380 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 30/11/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 7,75 8,25 8,50 40,50 Đ 46
21 16 210381 Nguyễn Thị Thắm Nữ 03/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,75 3,00 28,00 H 390
21 16 210382 Trần Duy Thắng Nam 28/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,75 3,25 28,25 H 386
21 16 210383 Nguyễn Đức Thắng Nam 17/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 7,25 34,25 Đ 247
21 16 210384 Nguyễn Đức Thắng Nam 07/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,75 9,50 39,00 Đ 91
21 17 210385 Phạm Đức Thắng Nam 28/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 6,25 8,75 4,00 34,00 Đ 253
21 17 210386 Vũ Mạnh Thắng Nam 29/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,50 42,00 Đ 15
21 17 210387 Trịnh Tài Thắng Nam 23/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,25 33,75 Đ 273
21 17 210388 Trần Đức Thịnh Nam 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,50 37,50 Đ 130
21 17 210389 Vũ Trường Thịnh Nam 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 2,75 27,75 H 394
21 17 210390 Trịnh Thị Minh Thùy Nữ 14/05/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 7,75 6,00 36,00 Đ 177
21 17 210391 Phan Thanh Thùy Nữ 17/02/2004 Chư Prông, Gia Lai 0 T G G 7,50 7,75 7,00 37,50 Đ 130
21 17 210392 Hà Thị Thủy Nữ 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 7,25 37,75 Đ 124
21 17 210393 Lương Thị Thu Thủy Nữ 19/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,50 33,50 Đ 277
21 17 210394 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 18/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,50 8,75 42,25 Đ 12
21 17 210395 Nguyễn Xuân Thủy Nam 17/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 217
21 17 210396 Nguyễn Thị Mộng Thúy Nữ 15/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 7,00 8,00 38,50 Đ 102
21 17 210397 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 14/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 7,00 9,25 39,75 Đ 70
21 17 210398 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 10/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 5,75 39,75 Đ 70
21 17 210399 Lương Thị Thúy Nữ 28/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,25 6,50 3,00 30,50 Đ 351
21 17 210400 Nguyễn Minh Thư Nữ 09/10/2004 Hà Nội 0 T G G 7,75 8,25 9,25 41,25 Đ 27
21 17 210401 Phạm Minh Thư Nữ 09/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 6,75 9,00 2,75 34,25 Đ 247
21 17 210402 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 18/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 7,75 39,75 Đ 70
21 17 210403 Nguyễn Huyền Thương Nữ 23/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 4,00 32,00 Đ 307
21 17 210404 Phạm Thị Huyền Thương Nữ 05/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 7,00 35,00 Đ 217
21 17 210405 Nguyễn Thị Thương Nữ 27/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 4,00 35,50 Đ 198
21 17 210406 Phạm Thị Thương Nữ 13/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 7,00 36,00 Đ 177
21 17 210407 Vũ Đức Tiến Nam 03/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,25 30,75 Đ 345
21 17 210408 Nguyễn Đức Toàn Nam 01/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 7,50 40,00 Đ 61
51
![Page 52: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/52.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 18 210409 Nguyễn Huy Toàn Nam 24/07/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 8,75 7,25 39,75 Đ 70
21 18 210410 Nguyễn Văn Toàn Nam 15/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 4,75 35,25 Đ 209
21 18 210411 Phạm Thị Phương Trà Nữ 04/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,00 34,00 Đ 253
21 18 210412 Ngọc Thanh Trà Nữ 17/10/2004 Trấn Yên, Yên Bái 0,5 T K K 7,00 6,25 7,00 34,00 Đ 253
21 18 210413 Lương Thị Huyền Trang Nữ 26/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 8,25 38,75 Đ 98
21 18 210414 Nghiêm Thị Huyền Trang Nữ 23/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 2,75 26,75 H 410
21 18 210415 Tống Thị Huyền Trang Nữ 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 5,75 28,75 H 382
21 18 210416 Lê Kiều Trang Nữ 25/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 4,25 31,75 Đ 316
21 18 210417 Trần Lê Kiều Trang Nữ 29/02/2004 Quận 1, TP Hồ Chí Minh 0 T G G 8,00 4,50 4,50 29,50 Đ 366
21 18 210418 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 02/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,00 3,00 29,00 Đ 378
21 18 210419 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 28/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 253
21 18 210420 Đào Quỳnh Trang Nữ 05/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 8,50 38,50 Đ 102
21 18 210421 Lê Quỳnh Trang Nữ 22/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 5,00 29,50 Đ 366
21 18 210422 Lương Thị Quỳnh Trang Nữ 11/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,50 31,00 Đ 339
21 18 210423 Nguyễn Vũ Quỳnh Trang Nữ 19/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 9,50 40,00 Đ 61
21 18 210424 Phạm Thị Thu Trang Nữ 27/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 6,75 35,75 Đ 192
21 18 210425 Phạm Thị Thu Trang Nữ 17/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 6,50 37,50 Đ 130
21 18 210426 Phạm Thị Thu Trang Nữ 19/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,75 8,00 3,50 35,00 Đ 217
21 18 210427 Phạm Thị Thu Trang Nữ 08/05/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 9,00 38,00 Đ 117
21 18 210428 An Trần Thu Trang Nữ 15/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 2,75 28,25 H 386
21 18 210429 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 13/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 2,00 23,50 H 436
21 18 210430 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 12/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,00 33,00 Đ 282
21 18 210431 Nguyễn Bảo Trung Nam 12/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 3,00 32,00 Đ 307
21 18 210432 Đào Hoàng Trung Nam 22/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,25 37,25 Đ 145
21 19 210433 Nguyễn Thành Trung Nam 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,75 2,25 27,25 H 405
21 19 210434 Chu Văn Trường Nam 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 0,25 2,50 2,50 8,00 H 469
21 19 210435 Phạm Xuân Trường Nam 12/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 9,00 5,00 33,00 Đ 282
21 19 210436 Vũ Xuân Trường Nam 30/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,25 3,00 28,50 H 385
21 19 210437 Nguyễn Anh Tú Nam 18/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 2,00 31,50 Đ 323
21 19 210438 Nguyễn Vũ Hoàng Tú Nam 10/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 5,50 9,25 9,00 38,50 Đ 102
21 19 210439 Nguyễn Thị Tú Nữ 05/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 7,00 37,50 Đ 130
21 19 210440 Lê Việt Tú Nam 27/08/2004 Hưng Yên 0 T B B 6,75 4,75 3,50 26,50 H 412
52
![Page 53: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/53.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 19 210441 Phạm Vũ Tú Nam 16/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 5,00 34,00 Đ 253
21 19 210442 Phạm Thành Tuân Nam 08/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 6,00 36,50 Đ 156
21 19 210443 Hoàng Anh Tuấn Nam 30/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 3,00 18,50 H 455
21 19 210444 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 19/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,75 2,75 19,75 H 450
21 19 210445 Triệu Quốc Tuấn Nam 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 5,25 22,75 H 439
21 19 210446 Lê Thanh Tuấn Nam 09/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 5,25 29,75 Đ 363
21 19 210447 Phạm Hoàng Tùng Nam 02/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,25 31,25 Đ 334
21 19 210448 Nguyễn Huy Tùng Nam 24/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 7,50 38,50 Đ 102
21 19 210449 Trần Thị Tuyết Nữ 10/09/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T K K 7,50 7,00 5,00 34,00 Đ 253
21 19 210450 Hà Thế Văn Nam 30/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,50 3,50 30,00 Đ 357
21 19 210451 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 03/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 5,75 37,25 Đ 145
21 19 210452 Nguyễn Thảo Vân Nữ 09/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,00 3,75 29,25 Đ 371
21 19 210453 Hoàng Đức Việt Nam 23/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 6,50 34,00 Đ 253
21 19 210454 Lê Hoàng Việt Nam 04/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,50 5,25 34,25 Đ 247
21 19 210455 Đoàn Quốc Việt Nam 02/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 8,25 41,25 Đ 27
21 19 210456 Nguyễn Quốc Việt Nam 22/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,00 6,25 29,25 Đ 371
21 20 210457 Phạm Quốc Việt Nam 27/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 5,25 37,75 Đ 124
21 20 210458 Phạm Quốc Việt Nam 20/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 7,75 41,25 Đ 27
21 20 210459 Tống Xuân Việt Nam 08/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 3,50 27,50 H 400
21 20 210460 Ninh Quang Vinh Nam 11/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 5,50 34,00 Đ 253
21 20 210461 Phạm Văn Vinh Nam 16/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 253
21 20 210462 Lê Hoàng Vũ Nam 05/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,25 6,75 2,75 30,75 Đ 345
21 20 210463 Trần Hoàng Vũ Nam 23/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 4,00 35,50 Đ 198
21 20 210464 Trịnh Long Vũ Nam 21/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 6,50 37,50 Đ 130
21 20 210465 Phạm Thế Vũ Nam 01/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 2,00 25,50 H 421
21 20 210466 Nguyễn Ngô Vương Nam 21/11/2004 Hưng Yên 0 T B B 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 307
21 20 210467 Lã Thị Thanh Xuân Nữ 21/04/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,75 33,75 Đ 273
21 20 210468 Trần Tú Yên Nữ 18/04/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,75 9,50 8,50 41,00 Đ 36
21 20 210469 Trần Thị Hải Yến Nữ 04/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,25 39,25 Đ 88
21 20 210470 Nguyễn Kim Yến Nữ 13/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 5,75 36,25 Đ 168
21 20 210471 Lương Thị Yến Nữ 02/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 8,25 40,75 Đ 43
21 20 210472 Tống Thị Yến Nữ 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,00 28,00 H 390
53
![Page 54: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/54.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
21 20 210473 Lê Thị Thu Yến Nữ 07/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 5,50 35,50 Đ 198
22 1 220001 Trương Thị Kiều An Nữ 27/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,50 30,50 Đ 269
22 1 220002 Nguyễn Thành An Nam 03/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 4,00 28,00 Đ 333
22 1 220003 Nguyễn Thị Thu An Nữ 14/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 4,75 33,75 Đ 181
22 1 220004 Phạm Văn An Nam 06/12/2004 Ninh Bình 0 T B B 0,75 0,50 2,50 5,00 H 486
22 1 220005 Lê Diệp Anh Nữ 28/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 5,00 9,00 7,75 35,75 Đ 125
22 1 220006 Bùi Duy Anh Nam 02/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 6,75 34,25 Đ 166
22 1 220007 Nguyễn Đức Anh Nam 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 1,00 4,50 5,25 16,25 H 466
22 1 220008 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 29/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,50 41,50 Đ 18
22 1 220009 Lê Hoàng Anh Nam 03/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,75 5,00 34,50 Đ 160
22 1 220010 Nguyễn Hoàng Anh Nam 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,25 7,75 27,75 Đ 339
22 1 220011 Đặng Lan Anh Nữ 07/03/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T K K 6,25 8,50 7,50 37,00 Đ 98
22 1 220012 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 58
22 1 220013 Trần Thị Lan Anh Nữ 29/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,50 28,50 Đ 319
22 1 220014 Đoàn Mai Anh Nữ 18/09/2004 Thường Tín, Hà Tây 0 T K K 4,75 7,00 6,00 29,50 Đ 289
22 1 220015 Trần Mai Anh Nữ 31/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 8,25 38,25 Đ 76
22 1 220016 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 5,25 32,75 Đ 205
22 1 220017 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 29/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 5,00 29,50 Đ 289
22 1 220018 Phan Thị Mai Anh Nữ 23/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 6,00 31,50 Đ 246
22 1 220019 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 28/08/2004 Khoái Châu, Hưng Yên 0 K B B 8,25 8,50 8,50 42,00 Đ 13
22 1 220020 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 20/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 8,50 39,50 Đ 42
22 1 220021 Bùi Thị Ngọc Anh Nữ 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 3,25 26,25 Đ 374
22 1 220022 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 20/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 6,25 38,25 Đ 76
22 1 220023 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 06/10/2004 Bảo Thắng, Lào Cai 0 T B B 5,75 2,75 4,00 21,00 H 435
22 1 220024 Bùi Phan Anh Nam 28/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,50 29,00 Đ 304
22 2 220025 Chu Phương Anh Nữ 26/11/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 9,00 41,50 Đ 18
22 2 220026 Vũ Phương Anh Nữ 25/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,00 33,00 Đ 196
22 2 220027 Bùi Hà Phương Anh Nam 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 2,75 3,25 5,00 17,00 H 460
22 2 220028 Bùi Thị Phương Anh Nữ 11/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 6,00 29,50 Đ 289
22 2 220029 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 25/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 4,00 26,50 Đ 366
22 2 220030 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 6,00 31,50 Đ 246
22 2 220031 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 02/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,25 8,00 6,00 38,50 Đ 71
54
![Page 55: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/55.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 2 220032 Mai Vân Quỳnh Anh Nữ 03/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,75 44,25 Đ 2
22 2 220033 Vũ Thế Anh Nam 12/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,50 6,75 3,50 22,00 H 422
22 2 220034 Nguyễn Công Thế Anh Nam 19/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 8,25 32,75 Đ 205
22 2 220035 Trần Thùy Anh Nữ 05/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 9,75 39,25 Đ 49
22 2 220036 Trần Thị Trâm Anh Nữ 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 6,50 30,50 Đ 269
22 2 220037 Đỗ Tú Anh Nữ 25/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 8,50 36,00 Đ 120
22 2 220038 Nguyễn Tú Anh Nữ 16/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 8,25 36,25 Đ 116
22 2 220039 Trần Tuấn Anh Nam 18/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 3,25 24,25 H 400
22 2 220040 Trần Tuấn Anh Nam 01/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,75 7,75 4,00 25,00 H 387
22 2 220041 Lê Thị Vân Anh Nữ 25/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 7,25 38,75 Đ 63
22 2 220042 Nguyễn Việt Anh Nam 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,00 6,50 20,00 H 442
22 2 220043 Nguyễn Việt Anh Nam 22/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 3,00 5,75 4,50 22,00 H 422
22 2 220044 Đỗ Minh ánh Nam 11/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 3,75 4,50 6,75 23,25 H 411
22 2 220045 Trần Ngọc ánh Nữ 22/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K K K 3,25 7,75 6,25 28,25 Đ 328
22 2 220046 Lê Thị Ngọc ánh Nữ 27/11/2004 Đông Sơn, Thanh Hóa 0 T K K 5,50 7,75 7,00 33,50 Đ 186
22 2 220047 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 13/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 6,25 34,25 Đ 166
22 2 220048 Đỗ Xuân Bách Nam 07/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,25 3,75 28,25 Đ 328
22 3 220049 Trần Gia Bảo Nam 31/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,00 3,25 6,00 20,50 H 438
22 3 220050 Nguyễn Quốc Bảo Nam 06/06/2004 Văn Yên, Yên Bái 0 T B B 3,25 6,75 4,00 24,00 H 403
22 3 220051 Đỗ Trọng Bắc Nam 04/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 2,75 2,75 4,25 15,25 H 469
22 3 220052 Lê Xuân Bắc Nam 30/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,25 8,00 37,50 Đ 90
22 3 220053 ứng Xuân Bắc Nam 11/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,25 4,75 28,25 Đ 328
22 3 220054 Nguyễn Trần Khánh Bằng Nữ 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 5,25 8,25 8,50 35,50 Đ 133
22 3 220055 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 12/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 5,50 29,00 Đ 304
22 3 220056 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 07/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 6,50 36,50 Đ 108
22 3 220057 Đinh Mạnh Bình Nam 07/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 3,25 6,25 4,00 23,00 H 412
22 3 220058 Nguyễn Văn Bình Nam 04/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 6,75 32,75 Đ 205
22 3 220059 Nguyễn Văn Bình Nam 05/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 2,50 5,00 5,50 20,50 H 438
22 3 220060 Đỗ Thị Thanh Châm Nữ 08/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 120
22 3 220061 Nguyễn Thị Châm Nữ 05/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,25 9,75 45,25 Đ 1
22 3 220062 Lê Khánh Chi Nữ 02/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 8,25 38,75 Đ 63
22 3 220063 Bùi Thị Kim Chi Nữ 20/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 5,50 36,00 Đ 120
55
![Page 56: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/56.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 3 220064 Trần Thị Kim Chi Nữ 17/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,00 6,50 26,00 Đ 378
22 3 220065 Phan Lan Chi Nữ 01/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 5,25 28,75 Đ 311
22 3 220066 Trần Linh Chi Nữ 28/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 6,00 38,00 Đ 81
22 3 220067 Bùi Thị Mai Chi Nữ 01/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,25 41,25 Đ 22
22 3 220068 Trần Thảo Chi Nữ 11/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 6,50 30,50 Đ 269
22 3 220069 Nguyễn Đức Chiến Nam 16/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 8,50 5,00 35,00 Đ 145
22 3 220070 Hoàng Thị Ngọc Chúc Nữ 05/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 2,75 25,75 H 380
22 3 220071 Hoàng Thanh Chúc Nữ 21/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,50 35,00 Đ 145
22 3 220072 Phan Thị Thanh Chúc Nữ 10/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,25 3,50 21,00 H 435
22 4 220073 Lê Thị Thu Chúc Nữ 20/02/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 4,50 25,00 H 387
22 4 220074 Lý Cao Cường Nam 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 8,00 27,50 Đ 344
22 4 220075 Phạm Minh Cường Nam 13/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,50 4,50 24,00 H 403
22 4 220076 Kiều Ngọc Diệp Nữ 13/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,75 44,25 Đ 2
22 4 220077 Trần Huyền Diệu Nữ 24/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,00 32,00 Đ 233
22 4 220078 Hoàng Thị Thúy Diệu Nữ 12/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 4,25 28,75 Đ 311
22 4 220079 Đỗ Ngọc Dung Nam 02/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 7,00 26,50 Đ 366
22 4 220080 Lê Phương Dung Nữ 10/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 6,75 31,75 Đ 241
22 4 220081 Nguyễn Thị Thanh Dung Nữ 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,00 6,75 28,75 Đ 311
22 4 220082 Trần Thị Thanh Dung Nữ 08/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 8,75 38,25 Đ 76
22 4 220083 Nguyễn Thùy Dung Nữ 27/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,25 4,00 24,50 H 398
22 4 220084 Lê Hồng Dũng Nam 25/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 1,75 5,75 4,00 19,00 H 446
22 4 220085 Nguyễn Hữu Dũng Nam 10/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,00 1,50 3,00 14,00 H 474
22 4 220086 Bùi Quang Dũng Nam 31/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,00 32,00 Đ 233
22 4 220087 Thạch Quang Dũng Nam 15/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 154
22 4 220088 Nguyễn Trọng Dũng Nam 24/10/2004 Vũng Tàu 0 T G G 6,50 9,00 8,75 39,75 Đ 38
22 4 220089 Tạ Trung Dũng Nam 12/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,75 9,00 37,50 Đ 90
22 4 220090 Nguyễn Việt Dũng Nam 26/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 9,50 42,50 Đ 8
22 4 220091 Nguyễn Lê Mỹ Duyên Nữ 25/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 489
22 4 220092 Nguyễn Thanh Duyên Nữ 11/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,00 34,50 Đ 160
22 4 220093 Bùi Thị Duyên Nữ 06/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,75 32,25 Đ 226
22 4 220094 Đỗ Tùng Dương Nam 17/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 9,25 35,75 Đ 125
22 4 220095 Nguyễn Tùng Dương Nam 19/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 8,25 6,75 34,25 Đ 166
56
![Page 57: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/57.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 4 220096 Chu Văn Dương Nam 16/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,25 7,25 31,75 Đ 241
22 5 220097 Nguyễn Tiến Đại Nam 28/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,00 3,00 21,50 H 431
22 5 220098 Nguyễn Kế Đan Nam 06/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,50 30,00 Đ 278
22 5 220099 Hoàng Thị Linh Đan Nữ 02/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 6,75 31,75 Đ 241
22 5 220100 Lê Quang Đạo Nam 12/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 3,00 29,50 Đ 289
22 5 220101 Nguyễn Duy Đạt Nam 21/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,75 6,50 3,25 23,75 H 409
22 5 220102 Vũ Đăng Đạt Nam 05/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 2,75 24,75 H 393
22 5 220103 Bùi Đình Đạt Nam 08/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 4,75 32,75 Đ 205
22 5 220104 Nguyễn Kế Đạt Nam 04/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 5,75 32,75 Đ 205
22 5 220105 Tô Minh Đạt Nam 11/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,25 34,25 Đ 166
22 5 220106 Nguyễn Quang Đạt Nam 19/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 4,25 26,25 Đ 374
22 5 220107 Nguyễn Quốc Đạt Nam 15/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 5,50 33,00 Đ 196
22 5 220108 Vũ Quyết Đạt Nam 08/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 5,50 31,00 Đ 255
22 5 220109 Đỗ Thành Đạt Nam 12/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 8,75 6,50 33,50 Đ 186
22 5 220110 Nguyễn Tiến Đạt Nam 02/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 8,00 4,50 30,50 Đ 269
22 5 220111 Nguyễn Tiến Đạt Nam 31/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 4,25 26,75 Đ 363
22 5 220112 Trần Tiến Đạt Nam 22/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 8,50 39,00 Đ 58
22 5 220113 Trần Tiến Đạt Nam 02/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,50 2,75 2,50 13,00 H 476
22 5 220114 Trần Tiến Đạt Nam 20/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,50 5,50 4,75 24,75 H 393
22 5 220115 Trần Tuấn Đạt Nam 22/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,75 8,00 4,00 29,50 Đ 289
22 5 220116 Đỗ Cao Đắc Nam 30/09/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,00 4,50 24,00 H 403
22 5 220117 Trần Thủ Độ Nam 17/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 4,75 25,75 H 380
22 5 220118 Nguyễn Duy Đức Nam 11/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 3,00 28,50 Đ 319
22 5 220119 Lý Huỳnh Đức Nam 27/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 7,00 30,00 Đ 278
22 5 220120 Nguyễn Minh Đức Nam 31/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,00 2,50 14,50 H 473
22 6 220121 Đỗ Trần Đức Nam 24/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 24
22 6 220122 Vũ Thị Hà Giang Nữ 08/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 4,25 24,75 H 393
22 6 220123 Đàm Hoàng Giang Nam 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 5,00 31,00 Đ 255
22 6 220124 Nguyễn Hương Giang Nữ 23/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 10,00 44,00 Đ 4
22 6 220125 Phạm Thị Hương Giang Nữ 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 0,50 6,25 18,25 H 452
22 6 220126 Nguyễn Ngọc Giang Nữ 02/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 7,75 32,25 Đ 226
22 6 220127 Hoàng Thugiang Nữ 30/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 8,75 31,25 Đ 251
57
![Page 58: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/58.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 6 220128 Trần Đắc Giáp Nam 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 8,50 35,50 Đ 133
22 6 220129 Trần Lê Nguyên Giáp Nam 14/07/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T K K 6,75 7,25 8,75 36,75 Đ 104
22 6 220130 Đỗ Trọng Giáp Nam 04/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,75 39,25 Đ 49
22 6 220131 Bùi Thanh Hà Nữ 22/06/2004 BV Bạch Mai, Hà Nội 0 T B B 3,75 3,25 8,00 22,00 H 422
22 6 220132 Thạch Thị Thu Hà Nữ 01/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,25 4,75 24,25 H 400
22 6 220133 Nguyễn Đức Hải Nam 25/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 9,25 39,25 Đ 49
22 6 220134 Trần Minh Hải Nam 31/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,00 33,00 Đ 196
22 6 220135 Vũ Minh Hải Nam 11/12/2004 BV Đa khoa Hưng Yên 0 T G G 5,50 6,75 9,25 33,75 Đ 181
22 6 220136 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ 08/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,00 32,50 Đ 217
22 6 220137 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 30/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,50 6,25 26,75 Đ 363
22 6 220138 Tạ Anh Hào Nam 14/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,25 6,25 34,75 Đ 154
22 6 220139 Dương Trí Hào Nam 06/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 8,50 36,50 Đ 108
22 6 220140 Bùi Minh Hằng Nữ 24/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,25 38,75 Đ 63
22 6 220141 Lê Thanh Hằng Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,75 9,00 36,50 Đ 108
22 6 220142 Nguyễn Thị Hằng Nữ 24/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 4,00 27,00 Đ 355
22 6 220143 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 11/09/2004 Hà Nội 0 T K K 5,75 5,50 5,00 27,50 Đ 344
22 6 220144 Trần Thị Thu Hằng Nữ 07/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,50 31,00 Đ 255
22 7 220145 Bùi Thị Thúy Hằng Nữ 25/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,25 30,75 Đ 266
22 7 220146 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 20/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,25 34,25 Đ 166
22 7 220147 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 7,50 31,00 Đ 255
22 7 220148 Nguyễn Đức Hậu Nam 26/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 6,50 33,00 Đ 196
22 7 220149 Trần Thị Hậu Nữ 09/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 8,50 39,50 Đ 42
22 7 220150 Bùi Văn Hiền Nam 18/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 3,75 29,25 Đ 299
22 7 220151 Nguyễn Xuân Hiển Nam 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 3,00 2,75 11,75 H 481
22 7 220152 Đỗ Mạnh Hiến Nam 28/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 4,00 23,00 H 412
22 7 220153 Trương Quang Hiệp Nam 12/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 4,50 28,50 Đ 319
22 7 220154 Nguyễn Văn Hiệp Nam 17/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 289
22 7 220155 Đỗ Hoàng Hiếu Nam 12/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,25 34,75 Đ 154
22 7 220156 Nguyễn Huy Hiếu Nam 01/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,50 8,75 41,25 Đ 22
22 7 220157 Vũ Huy Hiệu Nam 29/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 6,00 31,50 Đ 246
22 7 220158 Vũ Văn Hiệu Nam 15/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 4,00 27,00 Đ 355
22 7 220159 Lê Thị Hòa Nữ 18/02/2004 Đông Sơn, Thanh Hóa 0 T K K 5,50 6,50 4,75 28,75 Đ 311
58
![Page 59: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/59.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 7 220160 Phạm Thị Hòa Nữ 31/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 4,75 29,25 Đ 299
22 7 220161 Nguyễn Thị Thanh Hoài Nữ 28/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 6,00 30,00 Đ 278
22 7 220162 Tô Thị Hoài Nữ 16/12/2004 Hưng Hà, Thái Bình 0 T B B 6,00 6,50 4,75 29,75 Đ 286
22 7 220163 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 01/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,50 7,50 29,00 Đ 304
22 7 220164 Nguyễn Văn Hoan Nam 23/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,75 4,50 3,75 16,25 H 466
22 7 220165 ứng Ngọc Hoàn Nam 19/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 9,50 42,00 Đ 13
22 7 220166 Đinh Văn Hoàn Nam 23/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,25 4,25 1,75 18,75 H 449
22 7 220167 Trương Việt Hoàn Nam 28/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 4,50 29,50 Đ 289
22 7 220168 Phạm Huy Hoàng Nam 25/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 4,00 31,00 Đ 255
22 8 220169 Phạm Huy Hoàng Nam 27/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 6,00 28,50 Đ 319
22 8 220170 Trương Việt Hoàng Nam 12/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,50 5,25 39,25 Đ 49
22 8 220171 Lê ánh Hồng Nữ 29/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 4,75 30,25 Đ 275
22 8 220172 Hoàng Nguyệt Hồng Nữ 02/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 98
22 8 220173 Nguyễn Thị Tuyết Hồng Nữ 06/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 4,25 27,75 Đ 339
22 8 220174 Nguyễn Hơn Nam 29/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 6,75 27,25 Đ 350
22 8 220175 Trần Đức Huân Nam 14/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,25 6,25 25,75 H 380
22 8 220176 Nguyễn Hồng Huân Nam 02/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 8,00 38,00 Đ 81
22 8 220177 Đặng Văn Huấn Nam 15/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 6,00 33,50 Đ 186
22 8 220178 Lê Thị Thanh Huệ Nữ 12/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 7,00 35,50 Đ 133
22 8 220179 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ 02/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 5,00 37,50 Đ 90
22 8 220180 Tạ Thị Thu Huệ Nữ 03/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,25 36,25 Đ 116
22 8 220181 Trần Xuân Hùng Nam 22/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,25 5,00 3,00 17,50 H 456
22 8 220182 Nguyễn Đức Huy Nam 01/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,00 4,75 27,75 Đ 339
22 8 220183 Lê Quang Huy Nam 26/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 8,25 39,25 Đ 49
22 8 220184 Nguyễn Quang Huy Nam 18/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 7,75 35,75 Đ 125
22 8 220185 Trần Quang Huy Nam 19/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 9,25 33,25 Đ 191
22 8 220186 Bùi Đàm Quang Huy Nam 14/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 32
22 8 220187 Nguyễn Quốc Huy Nam 16/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 4,25 35,75 Đ 125
22 8 220188 Vũ Quốc Huy Nam 08/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 133
22 8 220189 Trương Văn Huy Nam 29/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 6,50 37,50 Đ 90
22 8 220190 Trần Khánh Huyền Nữ 09/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 42
22 8 220191 Vũ Khánh Huyền Nữ 17/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 8,75 40,25 Đ 29
59
![Page 60: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/60.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 8 220192 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 27/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 7,75 38,25 Đ 76
22 9 220193 Nguyễn Thị Minh Huyền Nữ 26/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,00 7,50 32,00 Đ 233
22 9 220194 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 07/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 8,00 40,00 Đ 32
22 9 220195 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 07/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 6,00 38,50 Đ 71
22 9 220196 Hà Thị Thanh Huyền Nữ 19/04/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T G G 7,00 8,00 9,00 39,00 Đ 58
22 9 220197 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 08/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 2,50 5,75 4,25 20,75 H 437
22 9 220198 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 20/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,50 4,25 3,50 17,00 H 460
22 9 220199 Nguyễn Thị Huyền Nữ 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 6,25 31,75 Đ 241
22 9 220200 Vũ Thu Huyền Nữ 30/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 7,75 32,75 Đ 205
22 9 220201 Nguyễn Quốc Hưng Nam 24/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 6,50 32,00 Đ 233
22 9 220202 Phạm Thế Hưng Nam 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 5,00 22,00 H 422
22 9 220203 Trần Tiến Hưng Nam 25/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 0,00 2,75 10,25 H 488
22 9 220204 Trần Tuấn Hưng Nam 04/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,75 4,00 27,00 Đ 355
22 9 220205 Vũ Việt Hưng Nam 01/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 8,50 37,00 Đ 98
22 9 220206 Đào Thị Mai Hương Nữ 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,00 34,50 Đ 160
22 9 220207 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 09/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 8,00 37,50 Đ 90
22 9 220208 Bùi Thị Hương Nữ 10/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 8,00 38,00 Đ 81
22 9 220209 Phạm Thu Hương Nữ 04/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 7,00 40,00 Đ 32
22 9 220210 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 21/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,75 42,25 Đ 12
22 9 220211 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 06/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 255
22 9 220212 Đặng Thị Hường Nữ 15/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 7,00 28,50 Đ 319
22 9 220213 Nguyễn Thị Hường Nữ 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0,5 T K K 5,00 7,50 6,00 31,50 Đ 246
22 9 220214 Nguyễn Thu Hường Nữ 06/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 1,75 7,25 6,75 24,75 H 393
22 9 220215 Nguyễn Đức Khánh Nam 24/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 255
22 9 220216 Lê Dương Quốc Khánh Nam 02/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 7,25 34,25 Đ 166
22 10 220217 Đỗ Anh Khiêm Nam 09/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,50 42,50 Đ 8
22 10 220218 Lê Thị Lệ Khuyên Nữ 05/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 5,50 35,50 Đ 133
22 10 220219 Đỗ Văn Khuyến Nam 18/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,25 5,25 7,25 26,25 Đ 374
22 10 220220 Nguyễn Xuân Khương Nam 04/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,50 29,50 Đ 289
22 10 220221 Bạch Trung Kiên Nam 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 6,00 32,00 Đ 233
22 10 220222 Vũ Anh Kiệt Nam 30/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,75 4,25 28,25 Đ 328
22 10 220223 Nguyễn Hữu Kiệt Nam 22/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,25 35,75 Đ 125
60
![Page 61: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/61.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 10 220224 Bùi Thị Hương Lan Nữ 27/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 4,75 36,75 Đ 104
22 10 220225 Nguyễn Thị Lan Nữ 05/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,25 32,75 Đ 205
22 10 220226 Vũ Thị Lan Nữ 27/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,75 5,50 33,00 Đ 196
22 10 220227 Nguyễn Phúc Lâm Nam 07/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 8,25 38,75 Đ 63
22 10 220228 Trần Thị Cẩm Lệ Nữ 30/10/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 4,00 26,50 Đ 366
22 10 220229 Nguyễn Thị Lên Nữ 23/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,25 5,00 22,50 H 416
22 10 220230 Kiều Sỹ Liêm Nam 07/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 7,00 34,00 Đ 174
22 10 220231 Trần Thị Phương Liên Nữ 19/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 2,00 3,00 16,00 H 468
22 10 220232 Nguyễn Ngọc Bảo Linh Nữ 16/03/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 3,50 0,00 3,50 10,50 H 487
22 10 220233 Lê Thị Hải Linh Nữ 10/08/2004 Hoành Bồ, Quảng Ninh 0 T K K 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 32
22 10 220234 Hoàng Huyền Linh Nữ 20/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 4,50 28,50 Đ 319
22 10 220235 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 27/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 8,00 37,00 Đ 98
22 10 220236 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 15/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,00 4,50 18,50 H 450
22 10 220237 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,75 4,25 26,75 Đ 363
22 10 220238 Bùi Ngọc Linh Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,75 4,25 27,75 Đ 339
22 10 220239 Phùng Ngọc Linh Nữ 05/09/2004 ứng Hòa, Hà Tây 0 T K K 7,50 7,75 5,00 35,50 Đ 133
22 10 220240 Lê Phương Linh Nữ 09/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 4,25 29,25 Đ 299
22 11 220241 Trần Phương Linh Nữ 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 6,50 34,00 Đ 174
22 11 220242 Lương Thùy Linh Nữ 05/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,50 41,50 Đ 18
22 11 220243 Nguyễn Thùy Linh Nữ 04/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,75 32,25 Đ 226
22 11 220244 Nguyễn Thùy Linh Nữ 12/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 4,00 26,50 Đ 366
22 11 220245 Tạ Thùy Linh Nữ 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,50 34,50 Đ 160
22 11 220246 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 21/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 5,50 31,50 Đ 246
22 11 220247 Bùi Đức Long Nam 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 6,25 33,25 Đ 191
22 11 220248 Tạ Đức Long Nam 12/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 8,00 35,50 Đ 133
22 11 220249 Dương Thành Long Nam 19/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,50 7,75 5,00 27,50 Đ 344
22 11 220250 Lương Văn Long Nam 29/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,50 7,75 33,75 Đ 181
22 11 220251 Bạch Văn Thành Lộc Nam 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 1,25 3,50 12,50 H 479
22 11 220252 Vũ Thị Thanh Lụa Nữ 04/02/2004 Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,00 7,00 6,00 32,00 Đ 233
22 11 220253 Nguyễn Thành Luân Nam 16/08/2004 Hưng Hà, Thái Bình 0 T K K 7,00 9,00 4,75 36,75 Đ 104
22 11 220254 Nguyễn Thị Luyến Nữ 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,75 3,75 30,25 Đ 275
22 11 220255 Nguyễn Thế Luyện Nam 04/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 9,25 41,75 Đ 17
61
![Page 62: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/62.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 11 220256 Trương Tấn Lượng Nam 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,75 30,25 Đ 275
22 11 220257 Lê Thị Cẩm Ly Nữ 23/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,75 32,25 Đ 226
22 11 220258 Nguyễn Khánh Ly Nữ 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 4,75 33,25 Đ 191
22 11 220259 Trần Thị Lý Nữ 01/02/2004 BV Đa khoa Phủ Lý 0 T B B 5,50 5,50 4,50 26,50 Đ 366
22 11 220260 ứng Ngọc Mai Nữ 13/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,50 29,50 Đ 289
22 11 220261 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 07/07/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T G G 6,50 9,00 8,75 39,75 Đ 38
22 11 220262 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 11/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 8,50 34,00 Đ 174
22 11 220263 Đàm Duy Mạnh Nam 21/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 4,50 28,00 Đ 333
22 11 220264 Đinh Đức Mạnh Nam 26/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 3,50 24,50 H 398
22 12 220265 Nguyễn Đức Mạnh Nam 04/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 4,50 27,00 Đ 355
22 12 220266 Vũ Đức Mạnh Nam 14/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 8,00 5,25 32,25 Đ 226
22 12 220267 Nguyễn Hùng Mạnh Nam 26/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,25 5,25 32,25 Đ 226
22 12 220268 Dương Văn Mạnh Nam 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,75 2,00 3,00 10,50 H 483
22 12 220269 Lê Văn Mạnh Nam 25/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 1,50 22,00 H 422
22 12 220270 Vũ Văn Mạnh Nam 13/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,25 34,75 Đ 154
22 12 220271 Tạ Hương Mây Nữ 25/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 2,50 30,00 Đ 278
22 12 220272 Nguyễn Thị Trà Mi Nữ 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 7,75 33,75 Đ 181
22 12 220273 Nguyễn Bình Minh Nam 15/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,00 39,50 Đ 42
22 12 220274 Trần Công Minh Nam 06/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 9,00 42,50 Đ 8
22 12 220275 Nguyễn Hữu Minh Nam 25/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 7,00 34,50 Đ 160
22 12 220276 Hoàng Lê Minh Nam 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,50 34,00 Đ 174
22 12 220277 Nguyễn Quang Minh Nam 03/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 2,00 2,25 2,25 10,75 H 482
22 12 220278 Phạm Quang Minh Nam 05/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 255
22 12 220279 Đỗ Tuấn Minh Nam 21/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 3,00 2,50 4,00 15,00 H 470
22 12 220280 Phạm Thị Mơ Nữ 28/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 3,00 25,00 H 387
22 12 220281 Nguyễn Trà My Nữ 12/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 8,00 38,00 Đ 81
22 12 220282 Vũ Trà My Nữ 07/09/2004 Thanh Trì, Hà Nội 0 T K K 6,75 7,50 7,25 35,75 Đ 125
22 12 220283 Đỗ Thị Trà My Nữ 15/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,50 2,50 2,25 12,25 H 480
22 12 220284 Lương Thị Trà My Nữ 21/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 7,50 38,50 Đ 71
22 12 220285 Nguyễn Thị Trà My Nữ 09/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,75 4,25 17,75 H 455
22 12 220286 Nguyễn Thị Trà My Nữ 13/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 6,50 36,00 Đ 120
22 12 220287 Nguyễn Đức Nam Nam 21/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 5,75 28,75 Đ 311
62
![Page 63: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/63.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 12 220288 Nguyễn Hoài Nam Nam 20/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,75 1,75 2,00 15,00 H 470
22 13 220289 Đỗ Hoàng Nam Nam 20/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 4,75 29,25 Đ 299
22 13 220290 Lê Đức Hoàng Nam Nam 05/11/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,25 3,25 31,25 Đ 251
22 13 220291 Nguyễn Hữu Nam Nam 16/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 7,25 34,25 Đ 166
22 13 220292 Đặng Phương Nam Nam 15/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,00 7,00 6,50 28,50 Đ 319
22 13 220293 Lê Phương Nam Nam 15/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,75 7,00 27,00 Đ 355
22 13 220294 Ngô Văn Phương Nam Nam 25/06/2004 Chương Mỹ, Hà Tây 0 T B B 6,25 6,00 6,50 31,00 Đ 255
22 13 220295 Ngô Vi Nam Nam 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 8,50 5,00 32,50 Đ 217
22 13 220296 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 06/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 6,00 39,00 Đ 58
22 13 220297 Vũ Thị Nga Nữ 21/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,50 36,50 Đ 108
22 13 220298 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 7,25 37,75 Đ 89
22 13 220299 Nguyễn Tuấn Nghĩa Nam 13/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 8,00 36,00 Đ 120
22 13 220300 Nguyễn ánh Ngọc Nữ 31/07/2004 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T K K 7,25 8,75 8,25 40,25 Đ 29
22 13 220301 Vũ Đức Ngọc Nam 19/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,50 4,50 32,50 Đ 217
22 13 220302 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 16/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 8,50 38,00 Đ 81
22 13 220303 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,50 43,00 Đ 6
22 13 220304 Trương Hồng Ngọc Nữ 14/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 1,25 3,00 16,50 H 464
22 13 220305 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 22/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,75 4,25 21,75 H 429
22 13 220306 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 31/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 5,00 36,50 Đ 108
22 13 220307 ứng Thị Thu Ngọc Nữ 26/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 6,75 38,75 Đ 63
22 13 220308 Lê Bá Nguyên Nam 16/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 6,75 32,75 Đ 205
22 13 220309 Vũ Đức Nguyên Nam 17/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 133
22 13 220310 Lê Hồng Nguyên Nam 24/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 217
22 13 220311 Hoàng Thảo Nguyên Nữ 20/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 7,25 39,75 Đ 38
22 13 220312 Đàm Thị Thảo Nguyên Nữ 09/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 5,25 27,25 Đ 350
22 14 220313 Phạm Minh Nguyệt Nữ 25/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 3,75 31,25 Đ 251
22 14 220314 Vũ Minh Nguyệt Nữ 28/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 6,50 34,50 Đ 160
22 14 220315 Trần Thị Minh Nguyệt Nữ 15/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,50 2,75 14,75 H 472
22 14 220316 Vũ Thị Thanh Nhàn Nữ 06/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 2,75 3,75 19,75 H 443
22 14 220317 ứng Lê Thành Nhân Nam 10/08/2004 Hồng Ngự, Đồng Tháp 0 T B B 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 233
22 14 220318 Đoàn Trọng Nhân Nam 23/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 4,00 31,00 Đ 255
22 14 220319 Nguyễn Long Nhật Nam 17/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 4,00 22,00 H 422
63
![Page 64: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/64.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 14 220320 Nguyễn Thị Dung Nhi Nữ 18/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,25 22,75 H 414
22 14 220321 Tạ Kiều Linh Nhi Nữ 18/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,75 3,50 18,00 H 453
22 14 220322 Trần Quỳnh Nhi Nữ 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 9,50 44,00 Đ 4
22 14 220323 Bùi Thị Tuyết Nhi Nữ 26/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,50 35,00 Đ 145
22 14 220324 Vũ Đức Nhuận Nam 22/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,00 6,00 26,50 Đ 366
22 14 220325 Bùi Hồng Nhung Nữ 15/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,50 31,00 Đ 255
22 14 220326 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 06/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 4,50 2,75 26,25 Đ 374
22 14 220327 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 02/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,50 34,00 Đ 174
22 14 220328 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,00 2,50 22,50 H 416
22 14 220329 Lê Thị Nhung Nữ 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,50 30,00 Đ 278
22 14 220330 Trần Thị Nhung Nữ 21/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 3,50 28,00 Đ 333
22 14 220331 Nguyễn Thị Tố Như Nữ 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 4,00 33,50 Đ 186
22 14 220332 Bùi Thị Ninh Nữ 17/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,75 28,75 Đ 311
22 14 220333 Trương Thị Hồng Oanh Nữ 22/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 3,00 21,50 H 431
22 14 220334 Vũ Thị Kiều Oanh Nữ 17/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,25 37,25 Đ 96
22 14 220335 Đoàn Kim Oanh Nữ 02/06/2004 Gia Lai 0 T K K 7,00 8,25 6,25 36,75 Đ 104
22 14 220336 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 8,75 42,75 Đ 7
22 15 220337 Đinh Thị Lâm Oanh Nữ 15/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,50 33,00 Đ 196
22 15 220338 Đỗ Văn Oánh Nam 25/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 3,75 33,75 Đ 181
22 15 220339 Nguyễn Hồng Phong Nam 21/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,75 32,75 Đ 205
22 15 220340 Phạm Thanh Phong Nam 26/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 5,75 4,25 4,00 24,00 H 403
22 15 220341 Nguyễn Hữu Tuấn Phong Nam 25/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 6,50 29,00 Đ 304
22 15 220342 Nguyễn Khắc Phú Nam 04/12/2004 Thanh Oai, Hà Tây 0 T B B 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 196
22 15 220343 Tạ Quang Phúc Nam 12/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 4,50 29,00 Đ 304
22 15 220344 Đỗ Dương Phương Nam 24/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,75 30,75 Đ 266
22 15 220345 Nguyễn Thị Phương Nữ 08/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 4,00 28,50 Đ 319
22 15 220346 Nguyễn Thu Phương Nữ 30/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 42
22 15 220347 Đỗ Thị Thu Phương Nữ 21/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 6,75 38,75 Đ 63
22 15 220348 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 24/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,25 4,00 22,50 H 416
22 15 220349 Nguyễn Việt Phương Nam 01/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 2,25 3,50 17,00 H 460
22 15 220350 Trần Duy Quang Nam 17/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 5,50 27,00 Đ 355
22 15 220351 Lê Thế Quang Nam 01/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 9,50 41,00 Đ 24
64
![Page 65: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/65.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 15 220352 Nguyễn Văn Quang Nam 12/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 7,75 38,25 Đ 76
22 15 220353 Tống Anh Quân Nam 21/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,00 36,50 Đ 108
22 15 220354 Trần Anh Quân Nam 09/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 8,50 35,00 Đ 145
22 15 220355 Nguyễn Minh Quân Nam 15/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 6,00 33,00 Đ 196
22 15 220356 Đào Trung Quân Nam 12/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 9,00 7,00 35,50 Đ 133
22 15 220357 Nguyễn Thị Hải Quyên Nữ 16/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 1,75 3,75 19,25 H 444
22 15 220358 Phạm Thị Quyên Nữ 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 3,00 2,00 18,00 H 453
22 15 220359 Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 27/10/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T B B 3,00 1,50 4,50 13,50 H 475
22 15 220360 Đinh Thị Diễm Quỳnh Nữ 24/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,75 3,50 24,00 H 403
22 16 220361 Trần Thị Ngọc Quỳnh Nữ 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 0,50 6,00 16,50 H 464
22 16 220362 Trần Như Quỳnh Nữ 19/06/2004 Đồng Nai 0 T G G 7,75 5,75 9,25 36,25 Đ 116
22 16 220363 Thạch Hoàng Sáng Nam 04/05/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 7,25 31,75 Đ 241
22 16 220364 Nguyễn Đắc Sinh Nam 08/08/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 5,25 28,75 Đ 311
22 16 220365 Lê Hồng Sơn Nam 11/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,75 8,00 32,00 Đ 233
22 16 220366 Nguyễn Hồng Sơn Nam 27/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,75 4,00 17,50 H 456
22 16 220367 Trịnh Hồng Sơn Nam 15/04/2003 Phú Xuyên, Hà Tây 0 T B B 3,25 4,50 7,25 22,75 H 414
22 16 220368 Nguyễn Đại Thái Sơn Nam 13/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 8,75 40,25 Đ 29
22 16 220369 Lê Việt Sỹ Nam 22/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 0,50 5,25 12,75 H 478
22 16 220370 Bùi Tuấn Tài Nam 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,50 35,50 Đ 133
22 16 220371 Vũ Quang Tạo Nam 02/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,50 5,00 27,00 Đ 355
22 16 220372 Đàm Thanh Tâm Nữ 08/08/2004 BV Phụ sản Hà Nội 0 T K K 5,75 6,00 5,50 29,00 Đ 304
22 16 220373 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 26/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,25 35,75 Đ 125
22 16 220374 Nguyễn Văn Tâm Nam 21/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,50 35,00 Đ 145
22 16 220375 Nguyễn Hồng Thái Nam 26/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 3,25 25,75 H 380
22 16 220376 Vũ Duy Thám Nam 12/12/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T G G 6,00 9,00 9,75 39,75 Đ 38
22 16 220377 Nguyễn Thị Thanh Nữ 14/05/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 4,25 2,25 5,50 18,50 H 450
22 16 220378 Nguyễn Giáp Thành Nam 23/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,25 7,00 28,00 Đ 333
22 16 220379 Lê Quý Thành Nam 06/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 3,00 25,00 H 387
22 16 220380 Nguyễn Tiến Thành Nam 17/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 3,75 7,75 6,25 29,25 Đ 299
22 16 220381 Nguyễn Trung Thành Nam 08/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,50 6,50 30,00 Đ 278
22 16 220382 Nguyễn Văn Thành Nam 18/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 4,75 27,25 Đ 350
22 16 220383 Phạm Xuân Thành Nam 05/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,00 5,50 27,50 Đ 344
65
![Page 66: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/66.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 16 220384 Nguyễn Khắc Thảo Nam 28/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 8,25 5,25 32,25 Đ 226
22 17 220385 Lê Phương Thảo Nữ 04/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 7,50 40,00 Đ 32
22 17 220386 Nguyễn Phương Thảo Nữ 06/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 6,75 39,25 Đ 49
22 17 220387 Vũ Phương Thảo Nữ 25/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 5,50 32,50 Đ 217
22 17 220388 Chu Thị Phương Thảo Nữ 23/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,50 35,00 Đ 145
22 17 220389 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 02/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,00 2,50 26,00 Đ 378
22 17 220390 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 17/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 191
22 17 220391 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 30/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 4,25 27,25 Đ 350
22 17 220392 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 05/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 10,00 42,00 Đ 13
22 17 220393 Lê Trần Phương Thảo Nữ 17/12/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,50 9,00 7,00 38,00 Đ 81
22 17 220394 Dương Thanh Thảo Nữ 09/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 7,00 34,00 Đ 174
22 17 220395 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 28/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 5,50 33,50 Đ 186
22 17 220396 Cao Thị Thanh Thảo Nữ 28/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 8,50 41,50 Đ 18
22 17 220397 Đỗ Thị Thanh Thảo Nữ 26/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 3,25 2,50 19,00 H 446
22 17 220398 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 7,50 39,50 Đ 42
22 17 220399 Tô Thị Thanh Thảo Nữ 11/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,75 31,25 Đ 251
22 17 220400 Nguyễn Thị Thảo Nữ 08/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 9,50 42,00 Đ 13
22 17 220401 Nguyễn Thu Thảo Nữ 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,25 6,75 5,25 35,25 Đ 143
22 17 220402 Lưu Thị Thu Thảo Nữ 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 5,50 32,50 Đ 217
22 17 220403 Thạch Thị Thương Thảo Nữ 24/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 3,25 24,25 H 400
22 17 220404 Vũ Đức Thắng Nam 28/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 4,50 6,25 21,75 H 429
22 17 220405 Lê Quang Thắng Nam 08/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 8,75 4,75 32,75 Đ 205
22 17 220406 Tống Văn Thắng Nam 19/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,25 2,50 13,00 H 476
22 17 220407 Lê Việt Thắng Nam 15/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 9,00 41,00 Đ 24
22 17 220408 Lê Văn Thân Nam 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 7,25 36,25 Đ 116
22 18 220409 Vũ Văn Thân Nam 04/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,75 5,50 22,50 H 416
22 18 220410 Nguyễn Thị Minh Thơm Nữ 27/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 108
22 18 220411 Lâm Thị Thanh Thùy Nữ 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 1,75 5,00 17,50 H 456
22 18 220412 Đoàn Thị Thùy Nữ 17/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,50 32,50 Đ 217
22 18 220413 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 21/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 3,50 25,00 H 387
22 18 220414 Nguyễn Xuân Thủy Nam 11/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 6,25 32,75 Đ 205
22 18 220415 Nguyễn Thị Thúy Nữ 14/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 5,00 24,00 H 403
66
![Page 67: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/67.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 18 220416 Trần Thu Thúy Nữ 08/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 8,00 39,00 Đ 58
22 18 220417 Nguyễn Lan Thư Nữ 30/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,50 5,00 27,50 Đ 344
22 18 220418 Đồng Thị Thư Nữ 12/07/2004 Lạng Giang, Bắc Giang 0 T K K 6,75 5,00 6,25 29,75 Đ 286
22 18 220419 Nguyễn Thị Thương Nữ 02/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 3,25 20,25 H 441
22 18 220420 Nguyễn Thị Thương Nữ 29/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 4,75 34,75 Đ 154
22 18 220421 Nguyễn Khắc Tiến Nam 10/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 5,50 34,00 Đ 174
22 18 220422 Dương Minh Tiến Nam 14/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 9,00 3,50 35,00 Đ 145
22 18 220423 Đàm Minh Tiến Nam 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 7,50 4,25 27,25 Đ 350
22 18 220424 Lê Quang Tiến Nam 07/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,75 35,25 Đ 143
22 18 220425 Nguyễn Văn Tiến Nam 11/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 5,50 28,50 Đ 319
22 18 220426 Lê Trung Tín Nam 22/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,50 5,50 25,00 H 387
22 18 220427 Nguyễn Hữu Tình Nam 05/05/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 4,25 5,50 17,00 H 460
22 18 220428 Bùi Đức Toàn Nam 17/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 5,25 24,75 H 393
22 18 220429 Đỗ Đức Toàn Nam 19/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 7,00 5,75 33,25 Đ 191
22 18 220430 Vũ Đức Toàn Nam 23/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 6,00 5,25 5,25 27,75 Đ 339
22 18 220431 Trần Quốc Toản Nam 28/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 6,25 7,00 33,00 Đ 196
22 18 220432 Trần Quốc Toản Nam 22/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,75 0,75 4,25 9,25 H 485
22 19 220433 Nguyễn Văn Toản Nam 19/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,25 5,00 5,00 21,50 H 431
22 19 220434 Trần Thị Hương Trà Nữ 07/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 3,25 29,75 Đ 286
22 19 220435 Lê Ngọc Trà Nữ 24/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,75 6,50 29,50 Đ 289
22 19 220436 Lê Thanh Trà Nữ 15/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 5,50 9,00 9,50 38,50 Đ 71
22 19 220437 Hoàng Thị Thanh Trà Nữ 11/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 5,25 30,75 Đ 266
22 19 220438 Nguyễn Thị Thu Trà Nữ 18/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 5,00 29,00 Đ 304
22 19 220439 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ 04/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 4,50 26,50 Đ 366
22 19 220440 Nguyễn Huyền Trang Nữ 18/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 9,50 42,50 Đ 8
22 19 220441 Phạm Huyền Trang Nữ 22/11/2004 Kiến Xương, Thái Bình 0 T K K 7,50 8,00 8,25 39,25 Đ 49
22 19 220442 Trần Huyền Trang Nữ 06/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,25 3,00 22,00 H 422
22 19 220443 Vũ Huyền Trang Nữ 21/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 6,25 38,75 Đ 63
22 19 220444 Vũ Huyền Trang Nữ 04/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 5,00 38,00 Đ 81
22 19 220445 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 26/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 4,00 19,00 H 446
22 19 220446 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 30/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,25 3,00 25,50 H 385
22 19 220447 Hoàng Kiều Trang Nữ 23/07/2004 Thanh Trì, Hà Nội 0 T K K 4,50 6,25 4,25 25,75 H 380
67
![Page 68: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/68.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 19 220448 Dương Thị Kiều Trang Nữ 29/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,25 7,50 40,50 Đ 27
22 19 220449 Lê Thị Kim Trang Nữ 27/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 5,00 30,00 Đ 278
22 19 220450 Dương Thị Thu Trang Nữ 08/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 98
22 19 220451 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 15/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 5,75 7,50 9,25 35,75 Đ 125
22 19 220452 Bùi Thùy Trang Nữ 02/01/2004 Thanh Hưng, Điện Biên 0 T K K 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 166
22 19 220453 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 04/10/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,00 3,25 4,75 19,25 H 444
22 19 220454 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 07/01/2004 Dĩ An, Bình Dương 0 T G G 7,25 8,75 6,75 38,75 Đ 63
22 19 220455 Đỗ Văn Trọng Nam 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 4,50 30,00 Đ 278
22 19 220456 Hoàng Văn Trung Nam 11/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,25 4,25 17,25 H 459
22 20 220457 Nguyễn Khắc Trường Nam 26/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 4,75 28,25 Đ 328
22 20 220458 Trần Quang Trường Nam 28/11/2003 Giao Thủy, Nam Định 0 T B B 4,50 5,00 4,50 23,50 H 410
22 20 220459 Lê Anh Tú Nam 25/02/2004 Hai Bà Trưng, Hà Nội 0 T K K 5,75 7,75 5,75 32,75 Đ 205
22 20 220460 Nguyễn Văn Tú Nam 16/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 5,25 34,75 Đ 154
22 20 220461 Nguyễn Kế Tuấn Nam 27/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 4,50 27,00 Đ 355
22 20 220462 Trương Ngọc Tuấn Nam 29/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 0,25 3,50 2,00 9,50 H 484
22 20 220463 Lê Quang Tuấn Nam 07/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 3,50 7,75 3,00 25,50 H 385
22 20 220464 Nguyễn Văn Tuấn Nam 16/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 7,50 38,00 Đ 81
22 20 220465 Đào Anh Tùng Nam 05/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 1,50 7,50 4,50 22,50 H 416
22 20 220466 Dương Trung Tuyến Nam 14/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,50 32,50 Đ 217
22 20 220467 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ 06/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,00 36,50 Đ 108
22 20 220468 Trần Bạch Tuyết Nữ 19/02/2004 Thuận Thành, Bắc Ninh 0 T K K 6,00 6,25 3,50 28,00 Đ 333
22 20 220469 Lê Anh Văn Nam 14/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 5,50 26,50 Đ 366
22 20 220470 Trần Thị Anh Vân Nữ 20/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,25 3,25 22,25 H 421
22 20 220471 Nguyễn Khánh Vân Nữ 20/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 7,00 35,00 Đ 145
22 20 220472 Nguyễn Khánh Vân Nữ 07/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,50 35,00 Đ 145
22 20 220473 Bùi Thanh Vân Nữ 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 4,50 27,50 Đ 344
22 21 220474 Lê Hà Vi Nữ 29/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 1,75 6,75 21,25 H 434
22 21 220475 Nguyễn Tường Vi Nữ 09/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,75 39,25 Đ 49
22 21 220476 Dương Thị Yến Vi Nữ 02/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 7,00 37,50 Đ 90
22 21 220477 Vũ Đức Việt Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 7,00 37,00 Đ 98
22 21 220478 Nguyễn Quốc Việt Nam 24/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 9,00 40,50 Đ 27
22 21 220479 Lê Quang Vinh Nam 21/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 3,50 30,50 Đ 269
68
![Page 69: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/69.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
22 21 220480 Đàm Anh Vũ Nam 09/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 217
22 21 220481 Nguyễn Bá Vũ Nam 15/06/2004 Hà Nội 0 T B B 2,50 5,50 4,50 20,50 H 438
22 21 220482 Nguyễn Quang Vũ Nam 11/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 7,25 7,75 37,25 Đ 96
22 21 220483 Vũ Ngọc Kim Xuân Nữ 24/08/2004 BV Đa khoa Cần Thơ 0 T K K 7,50 8,75 6,00 38,50 Đ 71
22 21 220484 Nguyễn Mỹ Xuân Nữ 28/07/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 8,25 8,25 39,25 Đ 49
22 21 220485 Vũ Thanh Xuân Nữ 03/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 8,50 39,50 Đ 42
22 21 220486 Phạm Thị Hải Yên Nữ 01/04/2004 Hưng Yên, Quảng Ninh 0 T K K 2,75 8,25 6,75 28,75 Đ 311
22 21 220487 Nguyễn Hải Yến Nữ 05/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 4,50 30,50 Đ 269
22 21 220488 Đoàn Thị Yến Nữ 29/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 32
22 21 220489 Lê Thị Yến Nữ 25/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 6,50 28,00 Đ 333
24 1 240001 Trần Văn An Nam 11/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 2,75 24,25 Đ 236
24 1 240002 Nguyễn Xuân An Nam 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,50 33,50 Đ 81
24 1 240003 Nguyễn Đức Anh Nam 18/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 1,75 7,25 22,25 H 261
24 1 240004 Hoàng Kim Anh Nữ 06/08/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T G G 6,50 8,50 8,50 38,50 Đ 15
24 1 240005 Nguyễn Lan Anh Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 4,25 27,75 Đ 166
24 1 240006 Trần Thị Lan Anh Nữ 14/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 4,25 24,75 Đ 229
24 1 240007 Vũ Ngọc Anh Nữ 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,25 28,25 Đ 157
24 1 240008 Trần Thị Phương Anh Nữ 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,50 3,75 23,25 Đ 251
24 1 240009 Đào Thế Anh Nam 22/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 3,75 27,75 Đ 166
24 1 240010 Đỗ Thị Anh Nữ 19/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 5,25 33,75 Đ 76
24 1 240011 Phạm Thị Vân Anh Nữ 16/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 2,25 30,75 Đ 125
24 1 240012 Trần Thị Vân Anh Nữ 06/11/2004 Hàm Yên, Tuyên Quang 0,5 T K K 7,00 5,75 4,25 30,25 Đ 134
24 1 240013 Nguyễn Minh ánh Nữ 09/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 3,50 25,00 Đ 224
24 1 240014 Dương Thị Ngọc ánh Nữ 05/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,25 33,75 Đ 76
24 1 240015 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 16/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 59
24 1 240016 Nguyễn Văn Ba Nam 25/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 4,50 33,00 Đ 87
24 1 240017 Nguyễn Quốc Bảo Nam 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 87
24 1 240018 Đinh Thị Ngọc Bích Nữ 02/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 6,00 37,00 Đ 31
24 1 240019 Nguyễn Văn Bình Nam 11/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 3,50 28,50 Đ 155
24 1 240020 Bùi Quang Cảnh Nam 17/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 2,50 22,00 H 262
24 1 240021 Hà Minh Chánh Nam 14/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,75 4,00 24,00 Đ 240
24 1 240022 Đỗ Kim Chi Nữ 11/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 4,25 30,25 Đ 134
69
![Page 70: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/70.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
24 1 240023 Bùi Thị Kim Chi Nữ 20/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 6,00 31,00 Đ 119
24 1 240024 Bùi Linh Chi Nữ 18/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 7,75 40,75 Đ 3
24 2 240025 Nguyễn Văn Chinh Nam 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 3,00 27,50 Đ 172
24 2 240026 Nguyễn Công Chính Nam 21/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,50 30,00 Đ 141
24 2 240027 Nguyễn Văn Chính Nam 08/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 2,50 26,00 Đ 203
24 2 240028 Đoàn Thị Chúc Nữ 01/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 4,50 35,00 Đ 53
24 2 240029 Trần Văn Chương Nam 18/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 4,25 5,00 5,25 23,75 Đ 245
24 2 240030 Nguyễn Kim Cúc Nữ 25/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 3,25 26,75 Đ 191
24 2 240031 Trịnh Chí Cương Nam 15/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,50 23,00 Đ 252
24 2 240032 Lê Văn Cương Nam 17/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 6,75 33,25 Đ 85
24 2 240033 Nguyễn Hữu Cường Nam 25/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 7,00 2,00 24,00 Đ 240
24 2 240034 Nguyễn Mạnh Cường Nam 26/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,00 3,50 32,00 Đ 100
24 2 240035 Nguyễn Quốc Cường Nam 07/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,50 4,25 24,75 Đ 229
24 2 240036 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ 11/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 5,00 33,50 Đ 81
24 2 240037 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ 27/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 5,25 29,25 Đ 148
24 2 240038 Phạm Thị Huyền Diệu Nữ 17/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 3,50 32,00 Đ 100
24 2 240039 Nguyễn Phương Dinh Nữ 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,25 42,25 Đ 1
24 2 240040 Phạm Thị Dịu Nữ 01/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,75 6,75 40,25 Đ 4
24 2 240041 Nguyễn Thị Dung Nữ 25/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 5,25 28,25 Đ 157
24 2 240042 Lê Thùy Dung Nữ 06/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 3,50 27,50 Đ 172
24 2 240043 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 14/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 7,00 36,50 Đ 40
24 2 240044 Nguyễn Quang Dũng Nam 15/05/2004 Điện Biên, Lai Châu 0 T K K 6,50 8,00 3,00 32,00 Đ 100
24 2 240045 Lê Văn Dũng Nam 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,25 4,00 33,50 Đ 81
24 2 240046 Nguyễn Đức Duy Nam 31/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,75 5,00 29,00 Đ 150
24 2 240047 Phạm Đức Duy Nam 29/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,50 40,00 Đ 8
24 2 240048 Phan Hữu Duy Nam 20/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 7,75 36,75 Đ 38
24 3 240049 Nguyễn Khương Duy Nam 23/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 6,50 37,00 Đ 31
24 3 240050 Bùi Ngọc Duy Nam 22/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 3,25 34,25 Đ 68
24 3 240051 Nguyễn Thế Duy Nam 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 9,25 2,50 30,50 Đ 130
24 3 240052 Đỗ Tiến Duy Nam 23/10/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 5,75 30,75 Đ 125
24 3 240053 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 26/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 3,50 25,50 Đ 213
24 3 240054 Nguyễn Thị ánh Dương Nữ 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 5,00 28,00 Đ 161
70
![Page 71: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/71.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
24 3 240055 Phan Hữu Dương Nam 06/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 5,25 30,75 Đ 125
24 3 240056 Nguyễn Trọng Dương Nam 02/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 3,25 23,75 Đ 245
24 3 240057 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 16/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,00 4,50 32,50 Đ 93
24 3 240058 Nguyễn Thành Đạt Nam 07/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 2,50 28,50 Đ 155
24 3 240059 Nguyễn Thành Đạt Nam 24/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,25 1,50 14,00 H 285
24 3 240060 Vũ Thành Đạt Nam 20/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,00 5,00 24,00 Đ 240
24 3 240061 Nguyễn Tiến Đạt Nam 16/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 5,50 34,00 Đ 71
24 3 240062 Trần Tuấn Đạt Nam 25/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,25 4,50 37,50 Đ 25
24 3 240063 Bùi Hà Đăng Nam 16/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 6,00 37,50 Đ 25
24 3 240064 Nguyễn Hữu Điệp Nam 14/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,50 4,00 25,00 Đ 224
24 3 240065 Nguyễn Hoàng Đình Nam 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,00 2,25 22,75 H 254
24 3 240066 Nguyễn Đức Đông Nam 02/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,75 3,00 25,50 Đ 213
24 3 240067 Lê Sỹ Đông Nam 17/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 7,50 3,75 28,25 Đ 157
24 3 240068 Vũ Hoàng Đức Nam 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 4,00 30,00 Đ 141
24 3 240069 Vũ Mạnh Đức Nam 19/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,50 27,50 Đ 172
24 3 240070 Lê Minh Đức Nam 28/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 5,00 31,50 Đ 112
24 3 240071 Vũ Minh Đức Nam 02/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,75 31,25 Đ 117
24 3 240072 Trần Trung Đức Nam 13/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,00 3,00 25,00 Đ 224
24 4 240073 Trần Trung Đức Nam 09/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 3,50 22,50 H 256
24 4 240074 Nguyễn Văn Đức Nam 22/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 3,50 32,00 Đ 100
24 4 240075 Nguyễn Văn Đức Nam 30/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 2,50 23,50 Đ 250
24 4 240076 Nguyễn Văn Đức Nam 27/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,75 2,00 19,00 H 279
24 4 240077 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 19/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 3,50 26,00 Đ 203
24 4 240078 Lê Thu Giang Nữ 01/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 3,25 25,25 Đ 219
24 4 240079 Nguyễn Trường Giang Nam 27/03/2004 TP Hà Nội 0 T B B 5,75 7,00 7,75 33,25 Đ 85
24 4 240080 Đỗ Thị Ngân Hà Nữ 02/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 7,00 35,50 Đ 48
24 4 240081 Ngô Thị Ngọc Hà Nữ 04/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 2,00 28,00 Đ 161
24 4 240082 Nguyễn Thị Hà Nữ 20/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 3,75 25,75 Đ 209
24 4 240083 Nguyễn Thu Hà Nữ 14/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 4,50 27,00 Đ 183
24 4 240084 Đỗ Thanh Hải Nam 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,50 2,75 17,75 H 282
24 4 240085 Phạm Thị Bích Hằng Nữ 13/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 3,75 24,75 Đ 229
24 4 240086 Lê Thị Thu Hằng Nữ 26/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 6,25 30,25 Đ 134
71
![Page 72: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/72.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
24 4 240087 Lã Thị Hiên Nữ 13/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 4,00 26,00 Đ 203
24 4 240088 Vũ Thị Hiền Nữ 03/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 5,00 37,50 Đ 25
24 4 240089 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 14/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,00 4,50 22,00 H 262
24 4 240090 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 09/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 0,00 3,00 10,50 H 288
24 4 240091 Nguyễn Duy Hiển Nam 15/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 8,25 40,25 Đ 4
24 4 240092 Vũ Minh Hiếu Nam 26/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 10
24 4 240093 Phạm Thanh Hiếu Nam 17/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,50 31,50 Đ 112
24 4 240094 Lê Trung Hiếu Nam 15/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 7,00 36,00 Đ 44
24 4 240095 Trịnh Tuấn Hiếu Nam 01/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,75 31,75 Đ 108
24 4 240096 Ngô Xuân Hiếu Nam 13/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 5,00 37,00 Đ 31
24 5 240097 Nguyễn Văn Hiệu Nam 14/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 5,00 35,00 Đ 53
24 5 240098 Lê Thị Quỳnh Hoa Nữ 01/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 6,75 33,75 Đ 76
24 5 240099 Ngô Thị Thanh Hoa Nữ 06/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 3,50 27,00 Đ 183
24 5 240100 Nguyễn Thị Hoa Nữ 14/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 3,50 26,00 Đ 203
24 5 240101 Nguyễn Thị Hòa Nữ 22/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,50 35,00 Đ 53
24 5 240102 Phạm Thị Ngọc Hoài Nữ 25/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 3,75 28,75 Đ 152
24 5 240103 Nguyễn Thị Hoài Nữ 12/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 3,50 20,50 H 275
24 5 240104 Trần Thị Hoài Nữ 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,00 31,00 Đ 119
24 5 240105 Hoàng Thị Thu Hoài Nữ 01/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,75 34,25 Đ 68
24 5 240106 Lê Huy Hoàn Nam 11/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 6,50 28,00 Đ 161
24 5 240107 Đỗ Minh Hoàn Nam 30/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,00 30,00 Đ 141
24 5 240108 Lê Huy Hoàng Nam 13/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,50 3,50 24,50 Đ 232
24 5 240109 Nguyễn Huy Hoàng Nam 24/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,25 5,50 26,50 Đ 196
24 5 240110 Phan Minh Hoàng Nam 27/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 9,25 40,25 Đ 4
24 5 240111 Nguyễn Duy Thái Huân Nam 14/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,75 7,75 3,00 28,00 Đ 161
24 5 240112 Nguyễn Thị Huế Nữ 13/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,75 2,50 19,50 H 278
24 5 240113 Nguyễn Huy Hùng Nam 04/12/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,50 29,50 Đ 146
24 5 240114 Nguyễn Đăng Huy Nam 27/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 7,00 31,50 Đ 112
24 5 240115 Nguyễn Quang Huy Nam 18/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 3,25 18,25 H 281
24 5 240116 Phạm Quốc Huy Nam 21/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,00 2,00 21,00 H 269
24 5 240117 Nguyễn Thanh Huy Nam 18/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 3,00 25,50 Đ 213
24 5 240118 Hoàng Minh Huyền Nữ 28/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 71
72
![Page 73: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/73.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
24 5 240119 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 14/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 5,00 27,00 Đ 183
24 5 240120 Hoàng Thanh Huyền Nữ 26/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 5,00 26,50 Đ 196
24 6 240121 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 06/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 4,00 35,50 Đ 48
24 6 240122 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 22/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 8,50 42,00 Đ 2
24 6 240123 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 04/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,75 6,00 26,50 Đ 196
24 6 240124 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 04/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 3,25 26,75 Đ 191
24 6 240125 Đỗ Thị Huyền Nữ 25/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 4,00 36,50 Đ 40
24 6 240126 Nguyễn Thu Huyền Nữ 02/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 4,25 27,75 Đ 166
24 6 240127 Trần Thu Huyền Nữ 24/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,50 2,25 26,75 Đ 191
24 6 240128 Vũ Thu Huyền Nữ 23/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,75 38,25 Đ 19
24 6 240129 Trần Phạm Huỳnh Nam 05/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,25 4,50 31,50 Đ 112
24 6 240130 Đặng Nguyễn Quỳnh HươngNữ 08/10/2004 BV Đa khoa Đồng Nai 0 T G G 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 13
24 6 240131 Đỗ Thị Hương Nữ 15/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 3,75 32,25 Đ 97
24 6 240132 Lê Thị Hương Nữ 28/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,00 34,50 Đ 63
24 6 240133 Nguyễn Thu Hương Nữ 29/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 6,00 32,00 Đ 100
24 6 240134 Nguyễn Thị Hường Nữ 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,50 31,00 Đ 119
24 6 240135 Trần Thị Thu Hường Nữ 14/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,50 31,50 Đ 112
24 6 240136 Nguyễn Huyền Hưởng Nam 17/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,75 1,25 22,75 H 254
24 6 240137 Đỗ Văn Khải Nam 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K K K 0,75 1,75 2,50 7,50 H 287
24 6 240138 Đào Quốc Khánh Nam 02/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 5,75 26,75 Đ 191
24 6 240139 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 6,50 4,75 3,00 25,50 Đ 213
24 6 240140 Nguyễn Đăng Kiên Nam 20/09/2004 Thanh Trì, Hà Nội 0 T B B 6,75 7,50 2,50 31,00 Đ 119
24 6 240141 Nguyễn Trung Kiên Nam 20/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,00 2,50 19,00 H 279
24 6 240142 Phạm Tuấn Kiệt Nam 09/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 4,25 28,25 Đ 157
24 6 240143 Nguyễn Hương Lan Nữ 10/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 7,00 38,00 Đ 21
24 6 240144 Nguyễn Thị Kim Lan Nữ 11/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,75 30,75 Đ 125
24 7 240145 Lê Thanh Lâm Nam 24/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,75 4,25 15,75 H 284
24 7 240146 Nguyễn Thị Thu Lệ Nữ 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,50 3,50 26,00 Đ 203
24 7 240147 Nguyễn Diệu Linh Nữ 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 5,00 30,00 Đ 141
24 7 240148 Đặng Khánh Linh Nữ 08/01/2004 Cẩm Phả, Quảng Ninh 0 T G G 7,00 8,00 7,50 37,50 Đ 25
24 7 240149 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 15/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 2,25 25,25 Đ 219
24 7 240150 Vũ Mai Linh Nữ 28/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 9,00 38,50 Đ 15
73
![Page 74: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/74.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
24 7 240151 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 09/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 7,25 34,75 Đ 59
24 7 240152 Phạm Quang Linh Nam 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,75 35,25 Đ 51
24 7 240153 Đinh Thùy Linh Nữ 26/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 44
24 7 240154 Đỗ Thùy Linh Nữ 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,25 35,75 Đ 47
24 7 240155 Phạm Thùy Linh Nữ 10/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,50 32,50 Đ 93
24 7 240156 Mai Thị Thùy Linh Nữ 12/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 6,00 38,50 Đ 15
24 7 240157 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 16/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,25 30,75 Đ 125
24 7 240158 Ngụy Thị Thùy Linh Nữ 25/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 4,25 25,25 Đ 219
24 7 240159 Trần Thị Thùy Linh Nữ 13/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 59
24 7 240160 Nguyễn Hồng Loan Nữ 26/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 71
24 7 240161 Ngụy Mai Loan Nữ 08/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 3,50 27,00 Đ 183
24 7 240162 Lê Thị Loan Nữ 20/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 4,50 30,50 Đ 130
24 7 240163 Bùi Thành Long Nam 14/11/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T B B 5,00 4,50 2,00 21,00 H 269
24 7 240164 Nguyễn Thành Long Nam 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 2,25 20,75 H 273
24 7 240165 Chu Thị Hồng Luyến Nữ 27/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,50 4,00 27,00 Đ 183
24 7 240166 Nguyễn Văn Lý Nam 07/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 3,25 25,25 Đ 219
24 7 240167 Trần Thị Thanh Mai Nữ 30/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,75 27,75 Đ 166
24 7 240168 Trần Thị Mai Nữ 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,75 35,25 Đ 51
24 8 240169 Nguyễn Đức Mạnh Nam 03/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 6,00 38,00 Đ 21
24 8 240170 Vũ Đức Mạnh Nam 14/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,50 35,00 Đ 53
24 8 240171 Đỗ Thị Lệ Mi Nữ 22/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,25 28,75 Đ 152
24 8 240172 Chu Đức Minh Nam 22/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,00 3,25 21,75 H 267
24 8 240173 Hoàng Đức Minh Nam 17/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,50 2,50 20,00 H 276
24 8 240174 Lê Thị Hồng Minh Nữ 23/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 1,5 T K K 7,00 5,50 5,75 32,25 Đ 97
24 8 240175 Đỗ Văn Minh Nam 16/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 2,50 21,00 H 269
24 8 240176 Lưu Trung Mười Nam 06/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,50 3,75 30,25 Đ 134
24 8 240177 Đinh Thị Trà My Nữ 31/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 4,50 24,00 Đ 240
24 8 240178 Nguyễn Thị Trà My Nữ 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 5,75 31,75 Đ 108
24 8 240179 Hoàng Hải Nam Nam 16/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 7,25 4,00 2,50 25,00 Đ 224
24 8 240180 Nguyễn Phương Nam Nam 24/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 3,25 31,25 Đ 117
24 8 240181 Trần Thành Nam Nam 14/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,75 2,50 22,50 H 256
24 8 240182 Chu Thị Hằng Nga Nữ 10/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,50 2,75 3,50 22,00 H 262
74
![Page 75: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/75.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
24 8 240183 Trần Thị Thanh Nga Nữ 23/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,50 5,75 25,75 Đ 209
24 8 240184 Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Nam 24/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,75 4,25 3,00 21,00 H 269
24 8 240185 Đỗ Thị Ngọc Nữ 16/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 31
24 8 240186 Lê Thị Thu Ngọc Nữ 09/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 4,25 23,75 Đ 245
24 8 240187 Lê Thanh Nguyệt Nữ 23/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 4,50 28,00 Đ 161
24 8 240188 Đặng Thị Nhàn Nữ 06/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 5,50 37,00 Đ 31
24 8 240189 Nguyễn Đức Nhật Nam 17/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 2,00 32,00 Đ 100
24 8 240190 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 16/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 7,50 39,00 Đ 10
24 8 240191 Phan Thị Yến Nhi Nữ 27/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,75 37,25 Đ 29
24 8 240192 Đàm Thị Hồng Nhung Nữ 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 3,75 27,25 Đ 179
24 9 240193 Đào Thị Hồng Nhung Nữ 11/12/2004 Khoái Châu, Hưng Yên 0 T G G 6,75 8,00 7,75 37,25 Đ 29
24 9 240194 Đoàn Thị Hồng Nhung Nữ 18/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 3,75 27,25 Đ 179
24 9 240195 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 30/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,00 36,00 Đ 44
24 9 240196 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ 02/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 71
24 9 240197 Phạm Nam Phong Nam 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 3,25 27,25 Đ 179
24 9 240198 Đặng Hồng Phúc Nữ 25/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 4,00 24,50 Đ 232
24 9 240199 Vũ Nguyễn Thanh Phương Nữ 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 4,75 25,75 Đ 209
24 9 240200 Đàm Thị Thu Phương Nữ 11/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,50 34,50 Đ 63
24 9 240201 Nguyễn Minh Phượng Nữ 10/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,75 38,75 Đ 13
24 9 240202 Nguyễn Hữu Quang Nam 10/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,75 30,25 Đ 134
24 9 240203 Vũ Ngọc Quang Nam 10/09/2003 BV Phụ sản Hà Nội 0 T B B 5,50 5,00 4,50 25,50 Đ 213
24 9 240204 Nguyễn Văn Quang Nam 15/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,00 33,00 Đ 87
24 9 240205 Trương Minh Quân Nam 07/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,00 5,50 27,00 Đ 183
24 9 240206 Nguyễn Tiến Quân Nam 23/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 5,00 30,50 Đ 130
24 9 240207 Nguyễn Trọng Quí Nam 16/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 3,00 22,50 H 256
24 9 240208 Nguyễn Thị Quyên Nữ 22/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 3,00 26,50 Đ 196
24 9 240209 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 6,75 36,75 Đ 38
24 9 240210 Phạm Như Quỳnh Nữ 04/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 31
24 9 240211 Trần Như Quỳnh Nữ 09/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,75 3,00 5,50 25,00 Đ 224
24 9 240212 Lại Thị Thanh Quỳnh Nữ 19/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,25 38,25 Đ 19
24 9 240213 Lê Thị Quỳnh Nữ 11/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,25 37,75 Đ 23
24 9 240214 Lê Quang Sơn Nam 02/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 5,50 32,50 Đ 93
75
![Page 76: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/76.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
24 9 240215 Nguyễn Văn Sơn Nam 24/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,75 2,00 21,50 H 268
24 9 240216 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 07/11/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,50 27,50 Đ 172
24 10 240217 Nguyễn Trọng Tân Nam 01/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 2,75 2,25 2,50 12,50 H 286
24 10 240218 Trịnh Giang Thanh Nữ 15/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 2,50 26,50 Đ 196
24 10 240219 Phạm Văn Thanh Nam 21/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 81
24 10 240220 Hoàng Duy Thành Nam 07/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 5,50 35,00 Đ 53
24 10 240221 Nguyễn Hữu Thành Nam 03/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 4,75 30,25 Đ 134
24 10 240222 Phạm Tiến Thành Nam 19/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 4,50 34,50 Đ 63
24 10 240223 Đinh Văn Thành Nam 29/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 5,50 34,50 Đ 63
24 10 240224 Nguyễn Thị Hương Thảo Nữ 10/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,75 25,25 Đ 219
24 10 240225 Trần Thị Phương Thảo Nữ 24/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 4,50 29,00 Đ 150
24 10 240226 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 19/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,25 40,25 Đ 4
24 10 240227 Thiều Thị Thảo Nữ 23/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,75 33,75 Đ 76
24 10 240228 Nguyễn Đình Thắng Nam 31/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,00 32,00 Đ 100
24 10 240229 Nguyễn Văn Thắng Nam 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,75 32,25 Đ 97
24 10 240230 Phạm Văn Thắng Nam 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 3,50 22,00 H 262
24 10 240231 Đinh Viết Thắng Nam 29/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 3,50 23,00 Đ 252
24 10 240232 Phạm Thị Thi Nữ 08/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,00 4,00 26,50 Đ 196
24 10 240233 Nguyễn Đức Thịnh Nam 05/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 4,75 29,25 Đ 148
24 10 240234 Trần Đức Thông Nam 27/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,00 3,25 24,25 Đ 236
24 10 240235 Lê Sỹ Thông Nam 17/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 K B B 6,50 7,50 5,00 33,00 Đ 87
24 10 240236 Nguyễn Văn Thuận Nam 14/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 2,50 24,50 Đ 232
24 10 240237 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 17/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 3,50 20,00 H 276
24 10 240238 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 08/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 3,25 27,75 Đ 166
24 10 240239 Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,75 32,75 Đ 91
24 10 240240 Trần Thị Thủy Nữ 22/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 3,50 24,50 Đ 232
24 11 240241 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 14/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,50 4,75 24,25 Đ 236
24 11 240242 Nguyễn Hoài Thương Nữ 24/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 3,50 27,00 Đ 183
24 11 240243 Nguyễn Hồng Thương Nữ 27/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 100
24 11 240244 Nguyễn Thị Minh Thương Nữ 11/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,25 4,00 27,50 Đ 172
24 11 240245 Nguyễn Thị Thương Nữ 15/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 3,00 31,00 Đ 119
24 11 240246 Nguyễn Văn Thượng Nam 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 2,75 26,75 Đ 191
76
![Page 77: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/77.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
24 11 240247 Nguyễn Ngọc Tình Nam 24/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 2,50 26,00 Đ 203
24 11 240248 Nguyễn Tiến Toàn Nam 24/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 2,75 27,75 Đ 166
24 11 240249 Trần Đức Toản Nam 03/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,75 1,25 20,75 H 273
24 11 240250 Vũ Quốc Toản Nam 21/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 1,75 23,75 Đ 245
24 11 240251 Đinh Thị Hương Trà Nữ 17/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,50 6,00 35,00 Đ 53
24 11 240252 Nguyễn An Trang Nữ 29/09/2004 Yên Bình, Yên Bái 0 T K K 7,00 6,75 4,25 31,75 Đ 108
24 11 240253 Mai Thị Huyền Trang Nữ 01/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,75 29,75 Đ 145
24 11 240254 Hoàng Kiều Trang Nữ 01/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,75 32,75 Đ 91
24 11 240255 Nguyễn Phương Trang Nữ 28/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,50 4,25 25,75 Đ 209
24 11 240256 Ngô Quỳnh Trang Nữ 28/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,25 36,25 Đ 43
24 11 240257 Nguyễn Thị Trang Nữ 10/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,50 34,00 Đ 71
24 11 240258 Đặng Thùy Trang Nữ 24/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 7,50 36,50 Đ 40
24 11 240259 Ngụy Thùy Trang Nữ 20/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 6,75 37,75 Đ 23
24 11 240260 Phạm Thùy Trang Nữ 20/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,75 34,25 Đ 68
24 11 240261 Nguyễn Lương Tri Nam 11/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 5,75 34,75 Đ 59
24 11 240262 Nguyễn Thành Trung Nam 11/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,00 8,25 4,00 26,50 Đ 196
24 11 240263 Đặng Văn Trung Nam 04/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 2,50 24,00 Đ 240
24 11 240264 Nguyễn Văn Trung Nam 17/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,50 39,00 Đ 10
24 12 240265 Lê Quang Trường Nam 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 3,75 7,75 6,50 29,50 Đ 146
24 12 240266 Lê Quang Trường Nam 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 2,50 22,00 H 262
24 12 240267 Nguyễn Quang Trường Nam 12/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 5,00 27,00 Đ 183
24 12 240268 Lã Văn Trường Nam 04/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 4,25 28,75 Đ 152
24 12 240269 Trần Văn Trường Nam 02/10/2003 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 8,25 3,00 31,00 Đ 119
24 12 240270 Nguyễn Xuân Trường Nam 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,25 3,25 17,75 H 282
24 12 240271 Lã Tuấn Tú Nam 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 5,50 35,50 Đ 48
24 12 240272 Lê Hải Tuân Nam 19/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,00 3,75 31,75 Đ 108
24 12 240273 Hà Anh Tuấn Nam 12/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 3,50 22,50 H 256
24 12 240274 Lê Anh Tuấn Nam 04/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 93
24 12 240275 Nguyễn Đức Tùng Nam 25/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 3,75 24,25 Đ 236
24 12 240276 Đỗ Thị ánh Tuyết Nữ 04/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,75 30,25 Đ 134
24 12 240277 Trịnh Thị Tuyết Nữ 09/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,25 27,25 Đ 179
24 12 240278 Hoàng Thị Tươi Nữ 02/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 6,00 34,50 Đ 63
77
![Page 78: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/78.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
24 12 240279 Trịnh Nguyễn Bảo Uyên Nữ 16/09/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,75 8,75 6,00 37,00 Đ 31
24 12 240280 Nguyễn Hồng Uyên Nữ 14/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 4,00 22,50 H 256
24 12 240281 Phan Thị Hồng Vân Nữ 01/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 7,25 39,25 Đ 9
24 12 240282 Đàm Thị Minh Vân Nữ 29/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 7,00 38,50 Đ 15
24 12 240283 Nguyễn Thúy Vân Nữ 22/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 4,00 27,50 Đ 172
24 12 240284 Nguyễn Hữu Vinh Nam 25/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,50 27,50 Đ 172
24 12 240285 Nguyễn Thế Vinh Nam 22/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 3,00 25,50 Đ 213
24 12 240286 Đỗ Tiến Vinh Nam 22/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 2,50 30,50 Đ 130
24 12 240287 Lê Trọng Vĩnh Nam 30/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 4,75 23,75 Đ 245
24 12 240288 Trần Thanh Xuân Nữ 20/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,25 33,75 Đ 76
31 1 310001 Nguyễn Bình An Nam 15/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,50 4,00 5,25 22,25 H 354
31 1 310002 Chu Văn An Nam 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 2,75 24,25 Đ 323
31 1 310003 Dương Văn An Nam 22/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 5,75 28,75 Đ 225
31 1 310004 Vũ Văn An Nam 02/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 6,00 28,50 Đ 234
31 1 310005 Trần Việt An Nam 24/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,75 5,25 30,75 Đ 186
31 1 310006 Hoàng Thị Diệu Anh Nữ 28/11/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 6,75 6,50 33,00 Đ 123
31 1 310007 Lê Đức Anh Nam 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,50 6,75 6,00 32,50 Đ 140
31 1 310008 Nguyễn Đức Anh Nam 25/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 0,75 5,50 3,00 15,50 H 421
31 1 310009 Quản Đức Anh Nam 09/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 3,75 31,25 Đ 169
31 1 310010 Nguyễn Hoàng Anh Nam 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 140
31 1 310011 Dương Thị Lan Anh Nữ 26/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 3,75 25,75 Đ 297
31 1 310012 Dương Thị Lan Anh Nữ 11/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,25 31,25 Đ 169
31 1 310013 Ngô Thị Lan Anh Nữ 08/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,25 34,75 Đ 85
31 1 310014 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 29/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,25 32,75 Đ 132
31 1 310015 Quản Thị Lan Anh Nữ 16/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,50 32,50 Đ 140
31 1 310016 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 28/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 3,75 18,75 H 395
31 1 310017 Trương Thị Ngọc Anh Nữ 17/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 2,50 25,50 Đ 299
31 1 310018 Phạm Nhật Anh Nam 07/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,25 4,75 24,25 Đ 323
31 1 310019 Chu Phương Anh Nữ 23/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,75 7,00 35,00 Đ 81
31 1 310020 Đặng Phương Anh Nữ 28/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 6,50 6,25 33,75 Đ 104
31 1 310021 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 6,75 32,75 Đ 132
31 1 310022 Phạm Phương Anh Nữ 24/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 5,50 38,00 Đ 40
78
![Page 79: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/79.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 1 310023 Trần Quốc Anh Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 211
31 1 310024 Đặng Quỳnh Anh Nữ 07/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 3,00 26,00 Đ 290
31 2 310025 Nguyễn Lê Quỳnh Anh Nữ 08/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 3,75 26,75 Đ 275
31 2 310026 Chu Thị Quỳnh Anh Nữ 30/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 6,00 33,50 Đ 107
31 2 310027 Hoàng Thị Quỳnh Anh Nữ 24/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,50 6,00 5,00 32,00 Đ 152
31 2 310028 Trịnh Hoàng Trâm Anh Nữ 16/12/2004 Bình Dương 0 T K K -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 451
31 2 310029 Lại Thị Trâm Anh Nữ 08/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 8,00 40,00 Đ 15
31 2 310030 Đinh Trung Anh Nam 07/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 4,25 32,75 Đ 132
31 2 310031 Hoàng Trung Anh Nữ 12/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 8,50 39,50 Đ 22
31 2 310032 Đỗ Tuấn Anh Nam 17/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 4,25 28,25 Đ 245
31 2 310033 Vũ Tuấn Anh Nam 13/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 7,00 3,25 25,25 Đ 307
31 2 310034 Vũ Tuấn Anh Nam 07/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,00 37,00 Đ 50
31 2 310035 Chu Việt Anh Nam 27/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,75 3,50 17,50 H 412
31 2 310036 Tạ Lê Minh ánh Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 3,50 22,50 H 350
31 2 310037 Phạm Ngọc ánh Nữ 13/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 8,75 41,75 Đ 10
31 2 310038 Trần Ngọc ánh Nữ 05/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 4,50 4,25 22,25 H 354
31 2 310039 Bùi Thị Ngọc ánh Nữ 29/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 6,50 31,50 Đ 163
31 2 310040 Đinh Thị Ngọc ánh Nữ 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 4,00 28,00 Đ 255
31 2 310041 Nguyễn Thị Nguyệt ánh Nữ 14/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,25 3,50 22,50 H 350
31 2 310042 Lê Thùy ánh Nữ 05/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 9,75 43,75 Đ 1
31 2 310043 Lê Quang Âu Nam 20/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,25 37,25 Đ 48
31 2 310044 Dương Xuân Bá Nam 22/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,75 7,00 7,00 30,50 Đ 194
31 2 310045 Trương Minh Bảo Nam 14/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 1,75 4,25 20,25 H 382
31 2 310046 Bùi Công Bắc Nam 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 7,75 41,25 Đ 11
31 2 310047 Nguyễn Xuân Bắc Nam 21/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,75 4,50 24,00 Đ 330
31 2 310048 Nguyễn Xuân Bắc Nam 25/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 6,75 32,25 Đ 148
31 3 310049 Nguyễn Xuân Bắc Nam 28/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 7,50 6,00 30,50 Đ 194
31 3 310050 Lê Tiến Biền Nam 05/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,50 3,50 27,50 Đ 264
31 3 310051 Vũ Duy Bình Nam 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 3,00 30,00 Đ 204
31 3 310052 Nguyễn Thanh Bình Nam 01/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,25 1,75 21,75 H 359
31 3 310053 Mai Thị Diệu Châu Nữ 04/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 7,00 35,50 Đ 71
31 3 310054 Lê Hà Chi Nữ 19/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 4,50 26,00 Đ 290
79
![Page 80: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/80.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 3 310055 Bùi Linh Chi Nữ 07/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 5,00 30,00 Đ 204
31 3 310056 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 13/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,25 33,25 Đ 114
31 3 310057 Nguyễn Thị Yến Chi Nữ 12/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 50
31 3 310058 Bùi Thị Trung Chiến Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 3,25 28,75 Đ 225
31 3 310059 Nguyễn Văn Chiến Nam 09/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 4,00 25,50 Đ 299
31 3 310060 Nguyễn Thị Tuyết Chinh Nữ 08/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,00 1,75 35,25 Đ 79
31 3 310061 Nguyễn Trung Chính Nam 27/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 2,00 26,00 Đ 290
31 3 310062 Quản Thị Thanh Chúc Nữ 24/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,75 34,25 Đ 95
31 3 310063 Vũ Minh Công Nam 27/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 3,00 30,00 Đ 204
31 3 310064 Lê Chính Cương Nữ 17/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 1,25 4,50 5,50 17,00 H 415
31 3 310065 Phạm Anh Cường Nam 15/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,50 4,00 3,00 16,00 H 419
31 3 310066 Phạm Phúc Đức Cường Nam 02/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 3,50 24,50 Đ 316
31 3 310067 Dương Văn Cường Nam 05/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 5,25 30,75 Đ 186
31 3 310068 Bùi Thị Kim Dung Nữ 16/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,50 39,00 Đ 29
31 3 310069 Trần Phương Dung Nữ 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 6,25 37,75 Đ 45
31 3 310070 Đỗ Thùy Dung Nữ 26/02/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 7,25 8,50 7,25 38,75 Đ 32
31 3 310071 Phạm Thùy Dung Nữ 09/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 2,75 3,75 23,25 H 345
31 3 310072 Vũ Thị Thùy Dung Nữ 23/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 8,75 42,25 Đ 6
31 4 310073 Phạm Chí Dũng Nam 14/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 7,00 2,75 26,25 Đ 283
31 4 310074 Bùi Mạnh Dũng Nam 01/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 163
31 4 310075 Trịnh Quang Dũng Nam 30/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 7,50 35,50 Đ 71
31 4 310076 Nguyễn Thiên Dũng Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 5,00 3,00 17,50 H 412
31 4 310077 Nguyễn Trung Dũng Nam 24/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,25 2,75 18,75 H 395
31 4 310078 Trần Văn Dũng Nam 03/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 8,75 7,50 36,50 Đ 55
31 4 310079 Trần Văn Dũng Nam 26/02/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,50 7,00 3,25 26,25 Đ 283
31 4 310080 Vũ Văn Dũng Nam 30/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,75 32,25 Đ 148
31 4 310081 Nguyễn Xuân Dũng Nam 19/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,75 3,50 20,50 H 377
31 4 310082 Hứa Anh Duy Nam 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,25 29,25 Đ 215
31 4 310083 Nguyễn Đức Duy Nam 17/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,00 3,25 2,00 18,50 H 398
31 4 310084 Nguyễn Hảo Duy Nam 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 3,75 25,25 Đ 307
31 4 310085 Phạm Khắc Duy Nam 02/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 4,25 28,25 Đ 245
31 4 310086 Trương Văn Duy Nam 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 4,00 26,00 Đ 290
80
![Page 81: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/81.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 4 310087 Nguyễn Thị Mai Duyên Nữ 08/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 3,25 29,75 Đ 210
31 4 310088 Nguyễn Thị Duyên Nữ 24/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 4,75 28,75 Đ 225
31 4 310089 Trần Thị Thùy Duyên Nữ 19/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,00 6,75 2,75 24,25 Đ 323
31 4 310090 Chu Thị Bạch Dương Nữ 21/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 4,75 28,25 Đ 245
31 4 310091 Nguyễn Đại Dương Nam 13/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,50 34,50 Đ 88
31 4 310092 Phạm Đức Dương Nam 04/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 8,50 38,50 Đ 34
31 4 310093 Trần Hải Dương Nam 29/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 6,50 37,00 Đ 50
31 4 310094 Bùi Ngọc Dương Nữ 12/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,25 4,00 18,00 H 408
31 4 310095 Nguyễn Ngọc Dương Nam 11/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,00 4,50 29,50 Đ 211
31 4 310096 Chu Thùy Dương Nữ 11/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 4,75 27,75 Đ 263
31 5 310097 Phạm Thùy Dương Nữ 26/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 8,25 38,75 Đ 32
31 5 310098 Trương Thùy Dương Nữ 17/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 9,25 39,75 Đ 18
31 5 310099 Lê Tùng Dương Nam 05/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,00 33,50 Đ 107
31 5 310100 Đào Văn Dương Nam 18/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 64
31 5 310101 Lê Quang Đại Nam 10/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,75 5,00 5,00 24,50 Đ 316
31 5 310102 Đỗ Văn Đạo Nam 02/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,00 3,25 22,75 H 349
31 5 310103 Nguyễn Thành Đạt Nam 11/11/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,75 4,00 30,50 Đ 194
31 5 310104 Lê Tiến Đạt Nam 03/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,25 5,00 29,00 Đ 220
31 5 310105 Nguyễn Tiến Đạt Nam 15/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,00 3,50 15,00 H 424
31 5 310106 Chu Văn Đạt Nam 15/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 6,50 33,00 Đ 123
31 5 310107 Trần Văn Đạt Nam 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,50 3,75 3,50 20,00 H 384
31 5 310108 Trần Văn Đạt Nam 08/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,00 3,75 28,75 Đ 225
31 5 310109 Vũ Xuân Định Nam 25/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 4,50 28,50 Đ 234
31 5 310110 Lê Văn Đoàn Nam 23/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 5,50 8,75 5,00 33,50 Đ 107
31 5 310111 Vũ Văn Đoàn Nam 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 3,00 19,50 H 387
31 5 310112 Nguyễn Bá Đức Nam 17/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,75 6,25 3,75 19,75 H 386
31 5 310113 Bùi Công Đức Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 4,00 24,50 Đ 316
31 5 310114 Vũ Dương Đức Nam 30/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 7,00 35,50 Đ 71
31 5 310115 Trần Minh Đức Nam 01/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 4,50 27,00 Đ 270
31 5 310116 Đặng Vũ Quang Đức Nam 27/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 2,75 26,25 Đ 283
31 5 310117 Nguyễn Phúc Hậu Giang Nam 26/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 6,25 28,25 Đ 245
31 5 310118 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 26/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,50 4,25 26,25 Đ 283
81
![Page 82: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/82.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 5 310119 Trần Thị Hương Giang Nữ 17/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,75 35,75 Đ 68
31 5 310120 Chu Thị Trà Giang Nữ 12/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,50 32,50 Đ 140
31 6 310121 Nguyễn Trường Giang Nam 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,25 6,25 21,25 H 368
31 6 310122 Trần Văn Giang Nam 17/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 7,50 36,50 Đ 55
31 6 310123 Lê Văn Giáp Nam 23/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,25 2,00 2,50 11,00 H 435
31 6 310124 Chu Ngọc Hà Nam 09/06/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 2,00 0,00 2,25 6,25 H 447
31 6 310125 Vũ Quý Ngọc Hà Nam 18/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 3,00 22,50 H 350
31 6 310126 Nguyễn Thái Hà Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 7,50 38,00 Đ 40
31 6 310127 Lê Thị Thu Hà Nữ 01/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 5,00 32,00 Đ 152
31 6 310128 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 14/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,25 29,25 Đ 215
31 6 310129 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ 17/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 2,50 22,00 H 356
31 6 310130 Vũ Nhật Hạ Nam 30/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 88
31 6 310131 Nguyễn Thị Nhật Hạ Nữ 27/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 4,50 38,00 Đ 40
31 6 310132 Phạm Lê Hai Nam 25/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 2,00 21,50 H 363
31 6 310133 Phan Duy Hải Nam 21/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 1,75 4,25 16,25 H 417
31 6 310134 Đinh Hồng Hải Nam 31/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 4,75 34,25 Đ 95
31 6 310135 Nguyễn Thế Hải Nam 14/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,25 4,25 2,75 17,75 H 411
31 6 310136 Phạm Thu Hải Nữ 22/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 2,75 3,50 19,50 H 387
31 6 310137 Dư Văn Hải Nam 28/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 5,00 21,50 H 363
31 6 310138 Trần Văn Hải Nam 30/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 6,50 36,50 Đ 55
31 6 310139 Trần Thị Bích Hạnh Nữ 23/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,00 6,50 5,25 24,25 Đ 323
31 6 310140 Bạch Thị Mỹ Hạnh Nữ 21/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,00 3,50 27,00 Đ 270
31 6 310141 Đinh Thị Hạnh Nữ 03/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 55
31 6 310142 Trần Thị Hạnh Nữ 31/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 6,00 35,50 Đ 71
31 6 310143 Dương Quang Hào Nam 05/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 6,75 39,25 Đ 25
31 6 310144 Bùi Thị Hằng Nữ 14/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 6,75 38,25 Đ 38
31 7 310145 Chu Thị Thu Hằng Nữ 08/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 7,00 34,00 Đ 101
31 7 310146 Lê Thị Thu Hằng Nữ 04/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 5,75 30,75 Đ 186
31 7 310147 Dương Thúy Hằng Nữ 24/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,25 39,25 Đ 25
31 7 310148 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 19/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 5,50 32,00 Đ 152
31 7 310149 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 16/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,75 4,50 25,50 Đ 299
31 7 310150 Phan Thị Thúy Hằng Nữ 30/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 9,50 40,50 Đ 13
82
![Page 83: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/83.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 7 310151 Trương Thị Thu Hiên Nữ 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,25 31,25 Đ 169
31 7 310152 Kiều Thị Hiền Nữ 10/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,75 5,00 28,00 Đ 255
31 7 310153 Nguyễn Thị Hiền Nữ 21/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,25 4,00 33,50 Đ 107
31 7 310154 Trần Thị Hiền Nữ 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 123
31 7 310155 Quản Thu Hiền Nữ 17/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 5,00 31,50 Đ 163
31 7 310156 Trần Thị Thu Hiền Nữ 05/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,25 3,50 15,00 H 424
31 7 310157 Trần Thị Thu Hiền Nữ 25/06/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,75 4,25 23,75 H 338
31 7 310158 Đỗ Minh Hiển Nam 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 4,00 27,50 Đ 264
31 7 310159 Nguyễn Hồng Hiệp Nam 25/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 4,00 28,50 Đ 234
31 7 310160 Chu Tiến Hiệp Nam 17/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 2,75 2,75 3,25 14,25 H 426
31 7 310161 Quản Tiến Hiệp Nam 08/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,00 4,75 4,75 24,25 Đ 323
31 7 310162 Phạm Đắc Hiếu Nam 05/03/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,50 1,75 1,50 8,00 H 442
31 7 310163 Trần Minh Hiếu Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 7,75 28,75 Đ 225
31 7 310164 Phạm Phúc Hiếu Nam 18/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,25 4,25 18,25 H 405
31 7 310165 Mai Quang Hiếu Nam 30/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,25 2,50 18,50 H 398
31 7 310166 Hoàng Trọng Hiếu Nam 28/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 2,25 3,25 20,75 H 374
31 7 310167 Nguyễn Trung Hiếu Nam 26/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 4,75 28,25 Đ 245
31 7 310168 Phạm Trung Hiếu Nam 16/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 2,75 30,25 Đ 200
31 8 310169 Trần Trung Hiếu Nam 27/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 5,75 33,75 Đ 104
31 8 310170 Nguyễn Văn Hiếu Nam 29/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 3,25 25,75 Đ 297
31 8 310171 Phạm Xuân Hiếu Nam 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 3,00 24,00 Đ 330
31 8 310172 Trịnh Thị Hoa Nữ 07/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,75 4,25 21,75 H 359
31 8 310173 Đinh Trấn Hòa Nam 13/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,50 4,25 21,75 H 359
31 8 310174 Trương Thị Trung Hòa Nữ 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,25 32,25 Đ 148
31 8 310175 Lê Văn Hòa Nam 23/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,75 3,25 27,25 Đ 268
31 8 310176 Trần Văn Hòa Nam 03/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,00 35,50 Đ 71
31 8 310177 Phạm Xuân Hòa Nam 04/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 8,00 3,75 30,75 Đ 186
31 8 310178 Lại Thị Thu Hoài Nữ 19/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 3,50 2,50 18,50 H 398
31 8 310179 Trần Thị Thu Hoài Nữ 04/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 2,00 29,00 Đ 220
31 8 310180 Lại Văn Hoàn Nam 12/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,75 0,00 2,50 8,00 H 446
31 8 310181 Bùi Duy Hoàng Nam 16/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 4,75 21,25 H 368
31 8 310182 Chu Huy Hoàng Nam 15/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 0,00 0,00 1,50 1,50 H 450
83
![Page 84: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/84.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 8 310183 Phạm Minh Hoàng Nam 24/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,75 33,25 Đ 114
31 8 310184 Chu Phú Hoàng Nam 12/03/2004 Hà Nội 0 T K K 5,00 6,75 4,50 28,00 Đ 255
31 8 310185 Nguyễn Tiến Hoàng Nam 14/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,00 30,00 Đ 204
31 8 310186 Dương Quang Học Nam 06/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,25 31,75 Đ 159
31 8 310187 Nguyễn Thị Ngọc Hồng Nữ 29/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 7,25 36,25 Đ 61
31 8 310188 Chu Thị Hồng Nữ 12/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 6,75 37,75 Đ 45
31 8 310189 Hoàng Thị Thu Hồng Nữ 27/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,00 3,00 23,00 H 347
31 8 310190 Nguyễn Đức Huân Nam 20/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,00 4,00 24,50 Đ 316
31 8 310191 Nguyễn Văn Huân Nam 06/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,75 1,50 18,00 H 408
31 8 310192 Mai Thị Huế Nữ 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 3,25 28,25 Đ 245
31 9 310193 Lê Thị Huệ Nữ 08/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 3,00 25,00 Đ 313
31 9 310194 Quản Thị Huệ Nữ 30/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,50 3,00 24,00 Đ 330
31 9 310195 Nguyễn Phi Hùng Nam 21/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 6,00 36,00 Đ 64
31 9 310196 Đinh Ngọc Huy Nam 19/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,75 4,00 19,50 H 387
31 9 310197 Vũ Ngọc Huy Nam 30/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 2,00 20,00 H 384
31 9 310198 Vũ Quang Huy Nam 28/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 4,25 28,75 Đ 225
31 9 310199 Vũ Quang Huy Nam 14/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 1,00 0,00 3,50 5,50 H 448
31 9 310200 Nguyễn Trần Quốc Huy Nam 02/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 71
31 9 310201 Trần Văn Huy Nam 27/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 3,00 28,50 Đ 234
31 9 310202 Lê Thị Diệu Huyền Nữ 20/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,50 6,00 24,00 Đ 330
31 9 310203 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 26/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 50
31 9 310204 Đoàn Thị Thanh Huyền Nữ 29/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 123
31 9 310205 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 23/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,50 5,25 5,50 31,00 Đ 177
31 9 310206 Quản Thị Thảo Huyền Nữ 10/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 6,00 34,00 Đ 101
31 9 310207 Trần Thị Thu Huyền Nữ 17/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 81
31 9 310208 Lê Tiến Hưng Nam 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,50 5,75 5,25 23,75 H 338
31 9 310209 Lê Tuấn Hưng Nam 08/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 5,50 26,50 Đ 278
31 9 310210 Trần Diệu Hương Nữ 08/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,50 4,75 26,75 Đ 275
31 9 310211 Bùi Thị Mai Hương Nữ 04/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 4,50 26,00 Đ 290
31 9 310212 Bùi Thị Thanh Hương Nữ 05/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,25 33,25 Đ 114
31 9 310213 Phạm Thúy Hương Nữ 15/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,25 7,25 33,75 Đ 104
31 9 310214 Vũ Ngọc Khải Nam 24/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,00 7,75 3,00 26,50 Đ 278
84
![Page 85: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/85.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 9 310215 Lại Hoàng Khánh Nam 22/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,00 38,50 Đ 34
31 9 310216 Nguyễn Nam Khánh Nam 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 2,50 29,00 Đ 220
31 10 310217 Bùi Văn Khiêm Nam 21/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 6,25 30,75 Đ 186
31 10 310218 Vũ Văn Khoan Nam 14/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 4,50 31,00 Đ 177
31 10 310219 Vũ Tuấn Kiệt Nam 17/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,75 6,25 32,75 Đ 132
31 10 310220 Nguyễn Cao Kỳ Nam 05/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 9,25 6,00 34,50 Đ 88
31 10 310221 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 8,25 39,25 Đ 25
31 10 310222 Lê Bảo Lâm Nam 28/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 1,00 3,00 2,00 10,00 H 439
31 10 310223 Nguyễn Phương Lâm Nam 26/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 1,00 6,00 4,50 18,50 H 398
31 10 310224 Dương Duy Lân Nam 22/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 3,25 35,25 Đ 79
31 10 310225 Dương Thị Mỹ Lệ Nữ 13/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 7,75 39,75 Đ 18
31 10 310226 Chu Thị Diệu Linh Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 1,50 4,25 2,00 13,50 H 429
31 10 310227 Trương Khánh Linh Nữ 31/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 101
31 10 310228 Bùi Thị Khánh Linh Nữ 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,50 6,50 6,25 30,25 Đ 200
31 10 310229 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 03/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 140
31 10 310230 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 17/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,50 2,00 30,00 Đ 204
31 10 310231 Trần Thị Khánh Linh Nữ 08/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 3,50 30,50 Đ 194
31 10 310232 Vũ Thị Khánh Linh Nữ 16/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 5,00 29,00 Đ 220
31 10 310233 Trịnh Kiều Linh Nữ 09/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 5,00 5,75 5,50 27,00 Đ 270
31 10 310234 Nguyễn Phan Mỹ Linh Nữ 11/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,50 5,50 33,00 Đ 123
31 10 310235 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 01/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,25 5,50 32,50 Đ 140
31 10 310236 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 02/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,25 31,25 Đ 169
31 10 310237 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 14/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 9,50 43,00 Đ 4
31 10 310238 Vũ Thị Phương Linh Nữ 02/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 7,50 40,00 Đ 15
31 10 310239 Bùi Thùy Linh Nữ 01/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 6,75 30,75 Đ 186
31 10 310240 Nguyễn Thùy Linh Nữ 06/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 5,00 29,00 Đ 220
31 11 310241 Trần Thùy Linh Nữ 24/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 81
31 11 310242 Cao Thị Thùy Linh Nữ 16/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,75 2,25 2,50 10,50 H 437
31 11 310243 Chu Thị Thùy Linh Nữ 24/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,50 3,50 18,00 H 408
31 11 310244 Dương Thị Thùy Linh Nữ 12/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,50 2,50 18,50 H 398
31 11 310245 Chu Thị Thanh Loan Nữ 07/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 140
31 11 310246 Nguyễn Hải Long Nam 18/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 3,00 22,00 H 356
85
![Page 86: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/86.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 11 310247 Kiều Minh Long Nam 22/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 4,50 8,25 2,50 28,00 Đ 255
31 11 310248 Trần Văn Long Nam 20/07/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 2,00 24,50 Đ 316
31 11 310249 Chu Tiến Lộc Nam 12/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 4,75 30,25 Đ 200
31 11 310250 Vũ Xuân Lộc Nam 21/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 95
31 11 310251 Lại Thành Luân Nam 21/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 4,50 24,00 Đ 330
31 11 310252 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 18/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 0,75 3,50 17,00 H 415
31 11 310253 Phạm Thị Cẩm Ly Nữ 29/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,75 4,75 25,25 Đ 307
31 11 310254 Nguyễn Thị Hương Ly Nữ 05/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,25 6,00 34,50 Đ 88
31 11 310255 Chu Thị Ly Nữ 29/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 5,50 38,00 Đ 40
31 11 310256 Vũ Hoàng Mai Nữ 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 8,50 40,00 Đ 15
31 11 310257 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 16/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 2,75 29,25 Đ 215
31 11 310258 Nguyễn Phương Mai Nữ 12/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 3,00 28,50 Đ 234
31 11 310259 Nguyễn Thị Mai Nữ 12/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 3,00 24,50 Đ 316
31 11 310260 Vũ Thị Tuyết Mai Nữ 13/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,00 4,50 28,50 Đ 234
31 11 310261 Nguyễn Đức Mạnh Nam 28/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 2,00 21,50 H 363
31 11 310262 Phạm Đức Mạnh Nam 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 4,75 26,25 Đ 283
31 11 310263 Phạm Đức Mạnh Nam 20/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,25 2,75 21,25 H 368
31 11 310264 Chu Khắc Mạnh Nam 02/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,50 2,50 23,50 H 342
31 12 310265 Phan Thế Mạnh Nam 19/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 3,75 25,25 Đ 307
31 12 310266 Lê Chí Minh Nam 12/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,75 4,25 2,50 18,50 H 398
31 12 310267 Chu Công Minh Nam 21/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,75 32,75 Đ 132
31 12 310268 Nguyễn Liên Minh Nữ 07/07/2003 Hòa Bình 0 K K K 6,25 4,50 7,25 28,75 Đ 225
31 12 310269 Phạm Ngọc Minh Nam 17/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,75 5,75 28,75 Đ 225
31 12 310270 Lê Thị Nhật Minh Nữ 23/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,50 33,00 Đ 123
31 12 310271 Lê Quang Minh Nam 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,75 6,00 33,00 Đ 123
31 12 310272 Mai Quang Minh Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,00 5,75 31,25 Đ 169
31 12 310273 Nguyễn Quang Minh Nam 03/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 7,00 33,50 Đ 107
31 12 310274 Vũ Quang Minh Nam 15/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,75 1,25 4,25 16,25 H 417
31 12 310275 Vũ Tuấn Minh Nam 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,50 4,50 28,50 Đ 234
31 12 310276 Lê Văn Minh Nam 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 0,25 3,00 13,00 H 430
31 12 310277 Chu Thị Hà My Nữ 24/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,75 33,25 Đ 114
31 12 310278 Lê Thị Hà My Nữ 16/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,50 39,50 Đ 22
86
![Page 87: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/87.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 12 310279 Đỗ Trà My Nữ 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 5,00 28,00 Đ 255
31 12 310280 Bùi Thị Trà My Nữ 07/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,75 6,50 28,00 Đ 255
31 12 310281 Bùi Thị Trà My Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,75 5,25 26,75 Đ 275
31 12 310282 Đoàn Thị Mỵ Nữ 16/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 3,50 27,00 Đ 270
31 12 310283 Nguyễn Hải Nam Nam 26/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,00 27,00 Đ 270
31 12 310284 Lê Hoài Nam Nam 17/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,00 5,50 3,00 24,00 Đ 330
31 12 310285 Chu Khắc Nam Nam 17/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 7,00 30,50 Đ 194
31 12 310286 Vũ Phương Nam Nam 01/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,00 0,00 2,75 8,75 H 445
31 12 310287 Nguyễn Văn Nam Nam 03/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,75 2,50 25,50 Đ 299
31 12 310288 Nguyễn Văn Nam Nam 14/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,25 0,75 2,25 10,25 H 438
31 13 310289 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 16/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 5,00 33,00 Đ 123
31 13 310290 Dương Thị Nga Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 4,75 31,75 Đ 159
31 13 310291 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 23/11/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 4,25 28,25 Đ 245
31 13 310292 Dương Thị Ngân Nữ 30/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 8,25 39,75 Đ 18
31 13 310293 Lại Minh Nghĩa Nam 05/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 2,75 5,75 3,50 20,50 H 377
31 13 310294 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 18/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 3,75 29,25 Đ 215
31 13 310295 Lê Minh Ngọc Nam 11/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,50 6,25 3,00 20,50 H 377
31 13 310296 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 18/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,75 6,00 3,50 31,00 Đ 177
31 13 310297 Phạm Thị Ngọc Nữ 22/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,25 37,25 Đ 48
31 13 310298 Trần ánh Nguyệt Nữ 22/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 5,50 38,50 Đ 34
31 13 310299 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 15/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 6,75 39,25 Đ 25
31 13 310300 Chu Thanh Nhàn Nữ 29/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,75 6,25 33,25 Đ 114
31 13 310301 Dương Thanh Nhàn Nữ 24/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 8,50 42,50 Đ 5
31 13 310302 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 02/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 1 T K K 6,75 8,00 5,00 35,50 Đ 71
31 13 310303 Thái Thị Thanh Nhàn Nữ 20/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,75 2,75 3,50 24,50 Đ 316
31 13 310304 Lê Thị Nhàn Nữ 27/05/2004 Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 0 T G G 7,50 8,75 9,50 42,00 Đ 7
31 13 310305 Lại Quang Nhân Nam 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 4,50 29,50 Đ 211
31 13 310306 Nguyễn Thị Hoài Nhi Nữ 28/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,00 33,50 Đ 107
31 13 310307 Bùi Tuyết Nhi Nữ 30/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 6,75 36,25 Đ 61
31 13 310308 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 28/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 3,75 31,25 Đ 169
31 13 310309 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 04/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 4,00 31,00 Đ 177
31 13 310310 Lê Hồng Nhung Nữ 01/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 64
87
![Page 88: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/88.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 13 310311 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ 06/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 3,25 32,25 Đ 148
31 13 310312 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 26/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 3,75 33,25 Đ 114
31 14 310313 Lê Thị Quỳnh Nhung Nữ 02/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,75 3,25 21,25 H 368
31 14 310314 Nguyễn Thị Băng Như Nữ 12/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 4,75 29,25 Đ 215
31 14 310315 Nguyễn Thị Thùy Ninh Nữ 17/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,50 3,00 17,50 H 412
31 14 310316 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 17/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 3,50 34,50 Đ 88
31 14 310317 Nguyễn Thành Phát Nam 01/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,75 28,75 Đ 225
31 14 310318 Trương Thị Phấn Nữ 26/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 4,50 31,50 Đ 163
31 14 310319 Tạ Xuân Phi Nam 27/12/2004 Hưng Yên 0 K B B 5,75 3,00 2,75 20,25 H 382
31 14 310320 Nguyễn Trường Phúc Nam 01/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,25 8,75 4,75 32,75 Đ 132
31 14 310321 Phan Thị Hồng Phương Nữ 11/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 2,50 4,25 2,00 15,50 H 421
31 14 310322 Đỗ Minh Phương Nam 30/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 3,00 22,50 H 350
31 14 310323 Dương Thị Thu Phương Nữ 15/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,75 3,50 19,00 H 393
31 14 310324 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 19/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,25 3,00 22,00 H 356
31 14 310325 Nguyễn Việt Phương Nam 19/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,25 2,75 23,75 H 338
31 14 310326 Dương Thị Xuân Phương Nữ 09/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 4,50 26,50 Đ 278
31 14 310327 Nguyễn Bá Quang Nam 19/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,50 1,25 2,25 7,75 H 443
31 14 310328 Nguyễn Như Minh Quang Nam 09/04/2004 Hà Nội 0 T G G 6,25 9,25 8,00 39,00 Đ 29
31 14 310329 Chu Văn Quảng Nam 30/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,25 4,00 25,50 Đ 299
31 14 310330 Hoàng Anh Quân Nam 23/08/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 3,25 21,25 H 368
31 14 310331 Nguyễn Quốc Quân Nam 21/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 5,25 34,25 Đ 95
31 14 310332 Trần Văn Quân Nam 17/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,75 3,00 28,50 Đ 234
31 14 310333 Nguyễn Việt Quốc Nam 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 8,00 2,50 32,00 Đ 152
31 14 310334 Đoàn Mạnh Quý Nam 15/11/2003 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,75 1,50 3,50 12,00 H 433
31 14 310335 Đỗ Thị Hồng Quyên Nữ 23/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 9,00 42,00 Đ 7
31 14 310336 Dương Thị Phương Quyên Nữ 17/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,25 9,00 6,75 41,25 Đ 11
31 15 310337 Lại Thu Quyên Nữ 02/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 3,50 25,00 Đ 313
31 15 310338 Nguyễn Đức Quyền Nam 07/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,50 4,50 35,00 Đ 81
31 15 310339 Vũ Đức Quyền Nam 18/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,75 34,25 Đ 95
31 15 310340 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ 19/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 5,75 34,75 Đ 85
31 15 310341 Vũ Mạnh Quỳnh Nam 05/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,50 37,00 Đ 50
31 15 310342 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 19/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,25 4,50 37,50 Đ 47
88
![Page 89: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/89.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 15 310343 Chu Thị Như Quỳnh Nữ 12/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 5,50 38,50 Đ 34
31 15 310344 Dương Thị Như Quỳnh Nữ 08/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 5,00 36,50 Đ 55
31 15 310345 Vũ Thúy Quỳnh Nữ 11/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,75 35,75 Đ 68
31 15 310346 Lại Thị Ngọc Sen Nữ 13/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 7,50 39,00 Đ 29
31 15 310347 Lê Hoàng Sơn Nam 24/12/2004 Quảng Ninh 0 T K K 4,00 6,00 3,50 23,50 H 342
31 15 310348 Trần Văn Sơn Nam 02/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 3,25 23,25 H 345
31 15 310349 Dương Văn Tài Nam 23/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 3,25 3,00 14,00 H 427
31 15 310350 Trần Oanh Tâm Nữ 15/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 159
31 15 310351 Phạm Quốc Tâm Nam 30/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 2,75 30,25 Đ 200
31 15 310352 Lại Ngọc Tân Nam 12/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,75 8,75 39,75 Đ 18
31 15 310353 Hoàng Duy Thái Nam 18/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 140
31 15 310354 Nguyễn Hoàng Thanh Nữ 11/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,75 5,75 34,25 Đ 95
31 15 310355 Trương Hồng Thanh Nam 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 2,00 28,00 Đ 255
31 15 310356 Nguyễn Bá Thành Nam 16/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 4,00 31,00 Đ 177
31 15 310357 Nguyễn Đức Thành Nam 19/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,00 2,25 18,75 H 395
31 15 310358 Nguyễn Hữu Thành Nam 31/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,75 3,75 4,00 19,00 H 393
31 15 310359 Vũ Minh Thành Nam 23/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,25 4,00 3,25 15,75 H 420
31 15 310360 Bùi Tiến Thành Nam 17/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 1,75 1,25 2,75 8,75 H 440
31 16 310361 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 03/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,25 3,50 25,50 Đ 299
31 16 310362 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 07/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 6,75 32,75 Đ 132
31 16 310363 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 01/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 3,25 4,75 3,25 19,25 H 391
31 16 310364 Trương Thị Phương Thảo Nữ 03/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 2,25 21,25 H 368
31 16 310365 Nguyễn Vũ Phương Thảo Nữ 15/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 5,25 24,25 Đ 323
31 16 310366 Mai Thanh Thảo Nữ 20/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 163
31 16 310367 Chu Thị Thảo Nữ 20/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 6,75 34,75 Đ 85
31 16 310368 Dương Thị Thảo Nữ 13/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,25 3,75 18,25 H 405
31 16 310369 Quản Thị Thảo Nữ 29/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,25 6,50 3,25 20,75 H 374
31 16 310370 Nguyễn Trí Thắng Nam 07/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 0,50 4,50 14,00 H 427
31 16 310371 Vũ Văn Thế Nam 06/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 4,75 26,25 Đ 283
31 16 310372 Nguyễn Văn Thi Nam 29/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 3,00 31,00 Đ 177
31 16 310373 Dương Văn Thiện Nam 05/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 2,50 18,50 H 398
31 16 310374 Trần Thị Kim Thoa Nữ 18/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,00 4,50 23,50 H 342
89
![Page 90: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/90.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 16 310375 Nguyễn Thị Thu Nữ 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,00 36,50 Đ 55
31 16 310376 Bùi Ngọc Thuận Nam 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 4,00 30,00 Đ 204
31 16 310377 Chu Văn Thuật Nam 21/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,00 4,00 20,50 H 377
31 16 310378 Dương Thị Diệu Thùy Nữ 01/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,50 42,00 Đ 7
31 16 310379 Thái Phương Thùy Nữ 20/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,25 3,25 25,25 Đ 307
31 16 310380 Hoàng Thị Thanh Thùy Nữ 21/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,75 5,50 32,00 Đ 152
31 16 310381 Bùi Thị Thùy Nữ 24/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 4,50 34,50 Đ 88
31 16 310382 Trần Thị Thủy Nữ 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 152
31 16 310383 Bùi Thị Thanh Thúy Nữ 15/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 7,25 38,25 Đ 38
31 16 310384 Bùi Thị Thanh Thúy Nữ 01/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,00 2,75 23,75 H 338
31 17 310385 Đỗ Thị Thúy Nữ 26/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,75 31,25 Đ 169
31 17 310386 Trương Thị Thúy Nữ 01/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 5,25 4,50 26,50 Đ 278
31 17 310387 Trần Minh Thư Nữ 16/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,50 4,50 26,50 Đ 278
31 17 310388 Lại Thị Thương Nữ 25/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 2,25 1,00 4,25 10,75 H 436
31 17 310389 Phạm Thị Thùy Tiên Nữ 29/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,25 30,75 Đ 186
31 17 310390 Chu Thị Thủy Tiên Nữ 18/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,25 3,75 26,25 Đ 283
31 17 310391 Vũ Thị Thủy Tiên Nữ 20/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 114
31 17 310392 Vũ Văn Tiền Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,25 1,75 2,50 12,50 H 431
31 17 310393 Vũ Thị Tiến Nữ 13/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 8,75 40,25 Đ 14
31 17 310394 Lê Tiền Tiến Nam 01/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 3,00 20,50 H 377
31 17 310395 Quản Văn Tiến Nam 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,75 3,50 26,00 Đ 290
31 17 310396 Vũ Đức Toàn Nam 19/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,50 6,00 3,00 24,00 Đ 330
31 17 310397 Dương Mạnh Toàn Nam 03/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 4,00 25,00 Đ 313
31 17 310398 Trần Mạnh Toản Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 0,50 0,00 3,00 4,00 H 449
31 17 310399 Trần Thị Trà Nữ 15/05/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 5,00 29,50 Đ 211
31 17 310400 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 25/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 9,25 43,25 Đ 2
31 17 310401 Trần Thị Huyền Trang Nữ 14/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 3,50 27,50 Đ 264
31 17 310402 Đinh Thị Kiều Trang Nữ 23/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,00 4,75 25,25 Đ 307
31 17 310403 Lại Thị Kiều Trang Nữ 02/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 6,50 36,00 Đ 64
31 17 310404 Phạm Quỳnh Trang Nữ 08/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 2,75 4,25 21,75 H 359
31 17 310405 Phạm Quỳnh Trang Nữ 07/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 8,50 39,50 Đ 22
31 17 310406 Quản Thị Trang Nữ 18/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,25 2,50 23,00 H 347
90
![Page 91: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/91.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 17 310407 Đinh Thu Trang Nữ 30/04/2004 Giao Thủy, Nam Định 0 T K K 6,50 6,75 5,25 31,75 Đ 159
31 17 310408 Nguyễn Thu Trang Nữ 22/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 2,50 25,50 Đ 299
31 18 310409 Nguyễn Thu Trang Nữ 10/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,75 1,50 19,50 H 387
31 18 310410 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 19/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,25 6,50 31,50 Đ 163
31 18 310411 Phạm Thị Thu Trang Nữ 06/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,00 28,50 Đ 234
31 18 310412 Nguyễn Thùy Trang Nữ 16/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 1,50 0,50 1,50 5,50 H 444
31 18 310413 Trần Thùy Trang Nữ 09/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,25 3,75 3,25 19,25 H 391
31 18 310414 Chu Thị Trâm Nữ 25/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 3,75 35,75 Đ 68
31 18 310415 Đỗ Quốc Triệu Nam 30/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,75 6,00 33,50 Đ 107
31 18 310416 Đoàn Văn Triệu Nam 27/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 3,75 28,25 Đ 245
31 18 310417 Bùi Mai Trinh Nữ 14/02/2004 Hà Nội 0 T G G 7,25 10,00 8,75 43,25 Đ 2
31 18 310418 Vũ Đức Trọng Nam 16/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,25 33,25 Đ 114
31 18 310419 Chu Thị Thanh Trúc Nữ 21/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,50 33,00 Đ 123
31 18 310420 Hoàng Đình Trung Nam 17/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 3,50 24,00 Đ 330
31 18 310421 Nguyễn Thành Trung Nam 27/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 3,50 30,50 Đ 194
31 18 310422 Nguyễn Đan Trường Nam 20/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 2,75 27,25 Đ 268
31 18 310423 Chu Đức Trường Nam 18/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 2,00 25,50 Đ 299
31 18 310424 Trần Văn Trường Nam 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 8,25 36,25 Đ 61
31 18 310425 Nguyễn Xuân Trường Nam 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 177
31 18 310426 Nguyễn Xuân Trường Nam 15/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 4,25 31,25 Đ 169
31 18 310427 Trần Quang Trưởng Nam 18/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,75 2,00 28,50 Đ 234
31 18 310428 Bùi Anh Tú Nam 12/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 3,00 21,50 H 363
31 18 310429 Đỗ Anh Tú Nam 23/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,50 1,25 2,75 12,25 H 432
31 18 310430 Trần Minh Tuân Nam 01/04/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,50 2,25 28,25 Đ 245
31 18 310431 Vũ Anh Tuấn Nam 01/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 3,00 34,50 Đ 88
31 18 310432 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,25 4,75 4,00 28,00 Đ 255
31 19 310433 Trương Mạnh Tuấn Nam 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 2,25 24,25 Đ 323
31 19 310434 Nguyễn Văn Tùng Nam 30/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,50 2,75 20,75 H 374
31 19 310435 Trần Quang Tuyến Nam 24/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,75 32,75 Đ 132
31 19 310436 Bùi Thị Tư Nữ 05/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,25 5,00 35,50 Đ 71
31 19 310437 Vũ Thị Uyên Nữ 26/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 3,00 2,75 18,25 H 405
31 19 310438 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 8,00 38,00 Đ 40
91
![Page 92: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/92.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
31 19 310439 Bùi Hoàng Việt Nam 16/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,25 2,25 2,50 15,50 H 421
31 19 310440 Lý Hoàng Việt Nam 30/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 6,75 30,75 Đ 186
31 19 310441 Hoàng Quốc Việt Nam 12/08/2004 Bình Dương 0 T B B 3,25 0,25 1,75 8,75 H 440
31 19 310442 Nguyễn Tiến Việt Nam 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 4,50 27,50 Đ 264
31 19 310443 Hoàng Văn Việt Nam 31/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,75 33,25 Đ 114
31 19 310444 Trần Tuấn Vinh Nam 16/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,00 31,00 Đ 177
31 19 310445 Phạm Quốc Vương Nam 25/06/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 0,50 4,50 2,00 12,00 H 433
31 19 310446 Quản Văn Vượng Nam 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,00 3,50 32,00 Đ 152
31 19 310447 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 3,50 21,50 H 363
31 19 310448 Phạm Thiên ý Nam 23/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 3,25 28,25 Đ 245
31 19 310449 Đỗ Thị Hải Yến Nữ 13/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 6,00 28,50 Đ 234
31 19 310450 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 17/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 3,00 26,00 Đ 290
31 19 310451 Chu Thị Yến Nữ 28/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 6,00 31,00 Đ 177
32 1 320001 Trịnh Hồng ái Nữ 15/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 6,25 38,25 Đ 102
32 1 320002 Nguyễn Cường An Nam 21/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,25 4,75 4,75 24,75 H 457
32 1 320003 Trương Phúc An Nam 13/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 3,00 31,50 Đ 336
32 1 320004 Nguyễn Trường An Nam 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,50 7,00 39,00 Đ 76
32 1 320005 Phạm Trường An Nam 10/08/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,75 6,50 2,25 22,75 H 470
32 1 320006 Nguyễn Văn An Nam 18/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 5,75 38,75 Đ 85
32 1 320007 Phan Văn An Nam 31/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 5,00 36,00 Đ 163
32 1 320008 Nguyễn Hiếu Anh Nam 26/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 3,50 28,00 H 422
32 1 320009 Vũ Hùng Anh Nam 26/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,00 3,50 17,00 H 491
32 1 320010 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 15/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,25 4,00 28,00 H 422
32 1 320011 Phạm Thị Kim Anh Nữ 03/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 3,50 29,00 Đ 400
32 1 320012 Nguyễn Lan Anh Nữ 27/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,50 39,50 Đ 66
32 1 320013 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 05/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 6,75 38,75 Đ 85
32 1 320014 Phan Thị Lan Anh Nữ 30/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 6,75 40,25 Đ 53
32 1 320015 Vũ Phương Anh Nữ 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 6,00 29,50 Đ 391
32 1 320016 Hoàng Thị Phương Anh Nữ 28/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,25 35,75 Đ 176
32 1 320017 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 5,00 38,00 Đ 110
32 1 320018 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 19/05/2004 Mỹ Đức, Hà Nội 0 T G G 7,75 9,50 7,00 41,50 Đ 32
32 1 320019 Nguyễn Thế Anh Nam 05/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 5,00 27,00 H 439
92
![Page 93: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/93.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 1 320020 Ngô Tuấn Anh Nam 13/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 8,25 5,00 34,50 Đ 226
32 1 320021 Nguyễn Tuấn Anh Nam 05/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,25 5,00 25,00 H 453
32 1 320022 Nguyễn Tuấn Anh Nam 06/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,50 4,00 36,50 Đ 148
32 1 320023 Nguyễn Lê Tuấn Anh Nam 22/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 336
32 1 320024 Phạm Tùng Anh Nam 25/11/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 5,50 30,00 Đ 382
32 2 320025 Đào Vân Anh Nữ 18/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,25 4,50 35,00 Đ 207
32 2 320026 Đặng Thị Vân Anh Nữ 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 3,75 37,25 Đ 122
32 2 320027 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 22/09/2002 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,75 3,25 23,75 H 461
32 2 320028 Phan Thị Vân Anh Nữ 22/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 2,75 28,25 Đ 420
32 2 320029 Vũ Thị Vân Anh Nữ 09/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 2,25 2,50 21,00 H 478
32 2 320030 Dương Việt Anh Nam 19/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 7,00 8,00 5,25 35,25 Đ 195
32 2 320031 Lê Hồng ánh Nữ 17/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,50 38,50 Đ 92
32 2 320032 Đỗ Ngọc ánh Nữ 04/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,25 4,75 6,50 32,50 Đ 306
32 2 320033 Đỗ Ngọc ánh Nữ 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 157
32 2 320034 Đặng Thị Ngọc ánh Nữ 14/11/2004 ứng Hòa, Hà Nội 0 T B B 7,25 8,75 5,25 37,25 Đ 122
32 2 320035 Hoàng Thị Ngọc ánh Nữ 31/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 6,00 37,50 Đ 119
32 2 320036 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 15/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 6,25 35,25 Đ 195
32 2 320037 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 08/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 281
32 2 320038 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 05/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 221
32 2 320039 Phan Thị ánh Nữ 23/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 4,00 39,00 Đ 76
32 2 320040 Nguyễn Phúc Ân Nữ 15/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,50 40,50 Đ 46
32 2 320041 Hoàng Đăng Bảo Nam 18/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 6,00 37,00 Đ 131
32 2 320042 Trần Đức Bắc Nam 14/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 7,00 35,00 Đ 207
32 2 320043 Dương Xuân Bắc Nam 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 131
32 2 320044 Vũ Xuân Bắc Nam 24/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 6,50 33,00 Đ 281
32 2 320045 Bùi Huy Bích Nam 22/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 9,25 43,25 Đ 10
32 2 320046 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 11/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 9,00 8,25 8,00 42,50 Đ 20
32 2 320047 Hoàng Văn Biên Nam 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,00 41,50 Đ 32
32 2 320048 Tạ Đức Bình Nam 21/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,00 36,00 Đ 163
32 3 320049 Phan Thanh Bình Nam 01/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 8,00 38,00 Đ 110
32 3 320050 Nguyễn Trần Bình Nam 20/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 7,75 37,25 Đ 122
32 3 320051 Trần Thị Chân Chân Nữ 22/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,75 34,25 Đ 243
93
![Page 94: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/94.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 3 320052 Bùi Thị Hà Châu Nữ 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 5,25 35,25 Đ 195
32 3 320053 Bùi Nguyễn Minh Châu Nữ 20/06/2004 Ân Thi, Hưng Yên 0 T G G 8,00 9,50 7,25 42,25 Đ 24
32 3 320054 Nguyễn Linh Chi Nữ 06/04/2004 Sơn La 0 T G G 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 40
32 3 320055 Chu Thị Linh Chi Nữ 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,00 34,00 Đ 250
32 3 320056 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 08/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 6,75 38,75 Đ 85
32 3 320057 Phan Thị Quế Chi Nữ 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,50 29,50 Đ 391
32 3 320058 Nguyễn Thị Thùy Chi Nữ 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,25 6,00 7,00 33,50 Đ 269
32 3 320059 Đỗ Khắc Chiến Nam 12/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,25 6,25 7,00 30,00 Đ 382
32 3 320060 Đỗ Minh Chiến Nam 21/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 8,00 40,50 Đ 46
32 3 320061 Trần Quyết Chiến Nam 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 2,25 26,25 H 444
32 3 320062 Hoàng Thị Tuyết Chinh Nữ 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 8,50 41,50 Đ 32
32 3 320063 Tạ Thị Thanh Chúc Nữ 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,25 4,75 33,25 Đ 276
32 3 320064 Hoàng Thị Chúc Nữ 09/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 6,00 37,00 Đ 131
32 3 320065 Kiều Mạnh Cường Nam 25/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 5,50 34,50 Đ 226
32 3 320066 Nguyễn Quốc Cường Nam 04/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 5,25 32,75 Đ 296
32 3 320067 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 20/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 226
32 3 320068 Lê Thị Diễm Nữ 22/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 5,50 34,50 Đ 226
32 3 320069 Trần Xuân Dịu Nữ 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 3,50 35,00 Đ 207
32 3 320070 Nguyễn Văn Doanh Nam 21/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,25 4,25 31,25 Đ 344
32 3 320071 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 10/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,50 43,00 Đ 13
32 3 320072 Trần Lê Dũng Nam 29/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 5,50 36,50 Đ 148
32 4 320073 Trần Quang Dũng Nam 14/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 4,25 33,25 Đ 276
32 4 320074 Nguyễn Tiến Dũng Nam 01/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 4,50 37,00 Đ 131
32 4 320075 Nguyễn Tiến Dũng Nam 07/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 2,75 20,75 H 482
32 4 320076 Nguyễn Tiến Dũng Nam 06/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 4,25 34,75 Đ 221
32 4 320077 Đỗ Văn Dũng Nam 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 2,25 27,25 H 436
32 4 320078 Mai Đức Duy Nam 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,50 28,50 Đ 413
32 4 320079 Tạ Lê Duy Nam 04/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 5,75 38,25 Đ 102
32 4 320080 Nguyễn Tân Duy Nam 16/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 7,25 6,75 3,25 31,25 Đ 344
32 4 320081 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 7,00 40,00 Đ 57
32 4 320082 Nguyễn Thị Duyên Nữ 05/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,00 6,50 34,50 Đ 226
32 4 320083 Lê Việt Hải Dương Nam 11/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,50 35,00 Đ 207
94
![Page 95: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/95.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 4 320084 Nguyễn Thùy Dương Nữ 29/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 4,50 35,00 Đ 207
32 4 320085 Vũ Đoàn Thùy Dương Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,50 7,25 38,25 Đ 102
32 4 320086 Hoàng Thị Thùy Dương Nữ 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 250
32 4 320087 Kiều Thị Thùy Dương Nữ 24/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,00 43,50 Đ 8
32 4 320088 Lê Thị Thùy Dương Nữ 13/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 8,50 39,50 Đ 66
32 4 320089 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 9,00 4,00 32,50 Đ 306
32 4 320090 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 12/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 40
32 4 320091 Trần Tiến Dương Nam 08/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 6,25 33,25 Đ 276
32 4 320092 Đinh Tùng Dương Nam 08/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 6,00 32,00 Đ 322
32 4 320093 Nguyễn Văn Dương Nam 09/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 183
32 4 320094 Nguyễn Thành Đạt Nam 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,75 3,75 4,75 23,75 H 461
32 4 320095 Trần Thành Đạt Nam 28/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,25 36,25 Đ 157
32 4 320096 Dương Tiến Đạt Nam 30/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,75 7,25 39,25 Đ 72
32 5 320097 Nguyễn Tiến Đạt Nam 22/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 4,50 36,00 Đ 163
32 5 320098 Phan Tuấn Đạt Nam 22/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,75 5,50 30,50 Đ 368
32 5 320099 Trần Văn Đạt Nam 03/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 3,00 28,50 Đ 413
32 5 320100 Trần Văn Đạt Nam 14/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 2,25 28,75 Đ 406
32 5 320101 Đoàn Hải Đăng Nam 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,25 32,75 Đ 296
32 5 320102 Nguyễn Minh Đức Nam 28/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 9,00 3,75 30,75 Đ 365
32 5 320103 Dương Trung Đức Nam 01/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 2,50 30,00 Đ 382
32 5 320104 Dương Việt Đức Nam 10/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 4,50 32,50 Đ 306
32 5 320105 Trần Xuân Đức Nam 15/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 269
32 5 320106 Trần Thị Kim Giang Nữ 17/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 5,00 34,50 Đ 226
32 5 320107 Nguyễn Thị Giang Nữ 09/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 8,00 33,00 Đ 281
32 5 320108 Kiều Khánh Giáo Nam 04/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,75 5,00 26,50 H 443
32 5 320109 Nguyễn Văn Giáp Nam 30/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,50 34,00 Đ 250
32 5 320110 Đặng Xuân Giáp Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 4,25 33,75 Đ 259
32 5 320111 Nguyễn Thị Hà Nữ 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 8,50 41,50 Đ 32
32 5 320112 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 19/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 163
32 5 320113 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 23/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,50 6,75 39,25 Đ 72
32 5 320114 Vũ Thị Thu Hà Nữ 13/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,50 6,00 31,00 Đ 351
32 5 320115 Trần Việt Hà Nữ 08/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,00 41,50 Đ 32
95
![Page 96: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/96.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 5 320116 Dương Nhật Hạ Nữ 13/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,50 37,00 Đ 131
32 5 320117 Lê Minh Hải Nam 08/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 4,50 31,00 Đ 351
32 5 320118 Phan Thanh Hải Nam 27/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 6,50 31,50 Đ 336
32 5 320119 Hoàng Văn Hải Nam 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 2,75 21,75 H 474
32 5 320120 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 30/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 183
32 6 320121 Lê Kim Hạnh Nữ 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 9,50 40,50 Đ 46
32 6 320122 Trần Thị Hạnh Nữ 31/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 5,50 39,50 Đ 66
32 6 320123 Nguyễn Tú Hạnh Nữ 03/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 6,25 40,75 Đ 45
32 6 320124 Đinh Thị Mỹ Hảo Nữ 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 6,50 38,00 Đ 110
32 6 320125 Nguyễn Thị Hảo Nữ 02/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,25 6,50 5,00 34,50 Đ 226
32 6 320126 Trương Văn Hảo Nam 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,50 2,75 34,25 Đ 243
32 6 320127 Dương Thanh Hằng Nữ 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 3,50 27,00 H 439
32 6 320128 Mai Thị Hằng Nữ 28/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,25 3,50 26,00 H 446
32 6 320129 Kiều Thị Thu Hằng Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 8,50 42,50 Đ 20
32 6 320130 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 7,75 42,75 Đ 19
32 6 320131 Nguyễn Thị Hiên Nữ 09/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 5,50 37,00 Đ 131
32 6 320132 Vũ Thanh Hiền Nữ 30/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,75 31,75 Đ 330
32 6 320133 Đỗ Thị Thanh Hiền Nữ 22/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 6,25 33,25 Đ 276
32 6 320134 Nguyễn Thị Hiền Nữ 26/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,50 35,00 Đ 207
32 6 320135 Trịnh Thu Hiền Nữ 06/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,75 43,25 Đ 10
32 6 320136 Dương Thị Thu Hiền Nữ 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 5,75 35,75 Đ 176
32 6 320137 Dương Thị Thu Hiền Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 4,75 35,25 Đ 195
32 6 320138 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 5,00 31,00 Đ 351
32 6 320139 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 6,50 37,00 Đ 131
32 6 320140 Nguyễn Thị Hồng Hiệp Nữ 15/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,50 34,50 Đ 226
32 6 320141 Nguyễn Tiến Hiệp Nam 24/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 4,75 28,75 Đ 406
32 6 320142 Hoàng Đình Hiếu Nam 26/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 5,25 36,25 Đ 157
32 6 320143 Lê Minh Hiếu Nam 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,75 5,75 28,25 Đ 420
32 6 320144 Nguyễn Minh Hiếu Nam 12/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 5,00 38,50 Đ 92
32 7 320145 Thái Minh Hiếu Nam 02/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,00 42,00 Đ 27
32 7 320146 Trần Tiến Hiếu Nam 05/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,00 31,00 Đ 351
32 7 320147 Nguyễn Trung Hiếu Nam 06/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,50 30,50 Đ 368
96
![Page 97: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/97.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 7 320148 Nguyễn Văn Hiếu Nam 12/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 5,75 38,75 Đ 85
32 7 320149 Cao Thị Hoa Nữ 28/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 5,00 34,00 Đ 250
32 7 320150 Đinh Thị Hoa Nữ 04/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,25 30,25 Đ 376
32 7 320151 Lê Thị Yến Hoa Nữ 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 5,25 32,75 Đ 296
32 7 320152 Đỗ Thị Hòa Nữ 11/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 322
32 7 320153 Đào Thị Ly Hoài Nữ 29/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 5,25 37,25 Đ 122
32 7 320154 Bùi Thế Hoan Nam 09/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 2,75 27,75 H 429
32 7 320155 Vũ Khải Hoàn Nam 26/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,50 30,50 Đ 368
32 7 320156 Nguyễn Thanh Hoàn Nam 17/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 7,50 35,00 Đ 207
32 7 320157 Phan Văn Hoàn Nam 30/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 6,50 26,00 H 446
32 7 320158 Trần Xuân Hoàn Nam 28/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 7,50 33,00 Đ 281
32 7 320159 Nguyễn Huy Hoàng Nam 21/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,50 2,75 2,50 23,00 H 466
32 7 320160 Phan Minh Hoàng Nam 08/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,75 3,75 3,75 20,75 H 482
32 7 320161 Dương Văn Hoàng Nam 28/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,50 33,50 Đ 269
32 7 320162 Đoàn Văn Hoàng Nam 28/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,75 6,25 39,75 Đ 63
32 7 320163 Đinh Việt Hoàng Nam 22/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 3,50 30,50 Đ 368
32 7 320164 Ngô Việt Hoàng Nam 25/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,75 3,50 31,00 Đ 351
32 7 320165 Phan ánh Hồng Nữ 28/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 3,00 30,00 Đ 382
32 7 320166 Nguyễn Thúy Hồng Nữ 05/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 7,75 39,75 Đ 63
32 7 320167 Dương Thị Huế Nữ 12/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 10,00 8,50 44,50 Đ 3
32 7 320168 Ngô Thị Huế Nữ 08/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,00 5,25 31,25 Đ 344
32 8 320169 Phan Mạnh Hùng Nam 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 6,00 36,50 Đ 148
32 8 320170 Nguyễn Thế Hùng Nam 16/07/2004 Cao Phong, Hòa Bình 0 T K K 5,75 8,50 4,50 33,00 Đ 281
32 8 320171 Lê Văn Hùng Nam 22/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,75 6,50 28,50 Đ 413
32 8 320172 Nguyễn Văn Hùng Nam 24/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,50 4,50 33,00 Đ 281
32 8 320173 Nguyễn Văn Hùng Nam 16/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 6,50 32,50 Đ 306
32 8 320174 Hoàng Đức Huy Nam 04/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 4,00 27,50 H 432
32 8 320175 Phạm Khánh Huy Nam 25/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 3,75 4,00 25,00 H 453
32 8 320176 Mai Nhất Huy Nam 05/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 6,25 35,25 Đ 195
32 8 320177 Đinh Quang Huy Nam 21/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,75 31,75 Đ 330
32 8 320178 Phan Quốc Huy Nam 12/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 3,25 22,75 H 470
32 8 320179 Trịnh Quốc Huy Nam 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,75 6,25 4,50 30,50 Đ 368
97
![Page 98: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/98.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 8 320180 Nguyễn Văn Huy Nam 25/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,75 34,25 Đ 243
32 8 320181 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 11/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,75 8,00 5,00 38,50 Đ 92
32 8 320182 Đinh Thị Khánh Huyền Nữ 11/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 157
32 8 320183 Đỗ Thị Khánh Huyền Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 7,25 35,25 Đ 195
32 8 320184 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,00 33,50 Đ 269
32 8 320185 Hà Thị Thảo Huyền Nữ 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,75 34,75 Đ 221
32 8 320186 Kiều Thu Huyền Nữ 20/04/2004 Tràng Thi, Hà Nội 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 306
32 8 320187 Phan Thị Thu Huyền Nữ 14/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 4,50 31,50 Đ 336
32 8 320188 Trần Thị Thu Huyền Nữ 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,25 31,25 Đ 344
32 8 320189 Trần Thị Thu Huyền Nữ 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 5,50 36,50 Đ 148
32 8 320190 Hoàng Thị Vân Huyền Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 5,25 35,75 Đ 176
32 8 320191 Trần Văn Hưng Nam 26/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,00 4,75 25,75 H 449
32 8 320192 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 21/05/2004 Sơn La 0 T G G 7,25 8,25 7,00 38,00 Đ 110
32 9 320193 Nguyễn Thị Hương Nữ 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 6,75 39,25 Đ 72
32 9 320194 Nguyễn Thu Hương Nữ 03/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,50 2,75 35,25 Đ 195
32 9 320195 Kiều Thị Thu Hương Nữ 26/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 5,00 29,00 Đ 400
32 9 320196 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 26/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 3,75 32,75 Đ 296
32 9 320197 Phạm Thị Thu Hương Nữ 14/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 4,75 4,00 28,00 H 422
32 9 320198 Dương Thu Hường Nữ 01/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,50 31,00 Đ 351
32 9 320199 Hà Thu Hường Nữ 12/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 9,00 42,00 Đ 27
32 9 320200 Đỗ Thị Thu Hường Nữ 24/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,00 33,00 Đ 281
32 9 320201 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 16/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,25 32,75 Đ 296
32 9 320202 Ngô Thị Thúy Hường Nữ 03/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,75 36,75 Đ 142
32 9 320203 Nguyễn Văn Hưởng Nam 16/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 2,50 25,00 H 453
32 9 320204 Nguyễn Duy Khánh Nam 27/02/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 7,00 6,50 4,00 31,00 Đ 351
32 9 320205 Trương Thị Ngọc Khánh Nữ 02/09/2004 Lạc Thủy, Hòa Bình 0 K B B 7,25 5,75 4,00 30,00 Đ 382
32 9 320206 Ngô Quốc Khánh Nam 11/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,50 5,75 2,25 22,75 H 470
32 9 320207 Phan Văn Khánh Nam 20/11/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 2,00 23,00 H 466
32 9 320208 Nguyễn An Khoa Nam 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,75 32,25 Đ 319
32 9 320209 Phan Trung Khoa Nam 16/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,75 3,75 25,75 H 449
32 9 320210 Phan Trường Khởi Nam 30/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,25 4,75 30,75 Đ 365
32 9 320211 Đinh Mạnh Kiên Nam 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 2,50 23,50 H 464
98
![Page 99: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/99.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 9 320212 Phạm Trung Kiên Nam 26/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,75 32,75 Đ 296
32 9 320213 Lê Hương Lan Nữ 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 6,50 40,50 Đ 46
32 9 320214 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 15/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 1,5 T G G 7,75 7,75 6,00 38,50 Đ 92
32 9 320215 Kiều Thanh Lan Nữ 21/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,50 2,50 19,50 H 489
32 9 320216 Hoàng Thị Thương Lan Nữ 06/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 5,50 35,00 Đ 207
32 10 320217 Kiều Phúc Lâm Nam 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,00 6,75 3,00 28,50 Đ 413
32 10 320218 Tạ Tùng Lân Nam 28/09/2004 Phù Cát, Bình Định 0 T K K 7,50 8,50 3,50 35,50 Đ 183
32 10 320219 Hà Ngọc Lệ Nữ 10/12/2004 Cao Phong, Hòa Bình 0 T B B 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 250
32 10 320220 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 16/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 6,75 38,25 Đ 102
32 10 320221 Kiều Diệu Linh Nữ 21/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 3,75 28,75 Đ 406
32 10 320222 Trương Hoài Linh Nữ 05/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,00 5,00 35,00 Đ 207
32 10 320223 Lê Hoàng Linh Nam 19/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,75 36,75 Đ 142
32 10 320224 Thái Vũ Huyền Linh Nữ 16/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 5,75 37,75 Đ 117
32 10 320225 Hà Khánh Linh Nữ 21/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 9,50 44,50 Đ 3
32 10 320226 Nguyễn Khánh Linh Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 4,25 38,25 Đ 102
32 10 320227 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Nữ 09/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 3,25 34,75 Đ 221
32 10 320228 Nguyễn Mai Linh Nữ 13/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 2,50 27,50 H 432
32 10 320229 Trần Ngọc Linh Nữ 01/06/2004 Mỹ Đức, Hà Nội 0 T G G 5,75 9,50 8,25 38,75 Đ 85
32 10 320230 Hoàng Thị Ngọc Linh Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 1 T K K 7,75 7,75 7,00 39,00 Đ 76
32 10 320231 Lê Thị Ngọc Linh Nữ 07/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 6,25 39,75 Đ 63
32 10 320232 Dương Quốc Linh Nam 29/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,50 2,00 11,00 H 496
32 10 320233 Mai Thùy Linh Nữ 10/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 6,50 37,00 Đ 131
32 10 320234 Nguyễn Thùy Linh Nữ 12/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 57
32 10 320235 Nguyễn Phạm Thùy Linh Nữ 01/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 4,25 35,75 Đ 176
32 10 320236 Lã Thị Thùy Linh Nữ 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,50 31,00 Đ 351
32 10 320237 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 05/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,00 4,75 26,25 H 444
32 10 320238 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 13/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,00 40,00 Đ 57
32 10 320239 Nguyễn Văn Linh Nam 24/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 2,25 29,75 Đ 390
32 10 320240 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 04/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 5,25 28,75 Đ 406
32 11 320241 Dương Thị Thanh Loan Nữ 22/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 3,50 34,50 Đ 226
32 11 320242 Chu Thị Loan Nữ 17/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 1 T B B 6,75 7,75 5,25 35,25 Đ 195
32 11 320243 Nguyễn Thành Long Nam 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,50 5,75 33,75 Đ 259
99
![Page 100: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/100.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 11 320244 Dương Văn Long Nam 12/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,50 4,50 3,00 23,00 H 466
32 11 320245 Kiều Bảo Lộc Nam 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 2,50 29,50 Đ 391
32 11 320246 Nguyễn Hữu Lộc Nam 06/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,00 36,50 Đ 148
32 11 320247 Kiều Hiền Lương Nữ 15/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 226
32 11 320248 Trần Thanh Lương Nam 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,25 8,25 3,75 32,75 Đ 296
32 11 320249 Nguyễn Cẩm Ly Nữ 15/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 8,75 39,25 Đ 72
32 11 320250 Tạ Thị Hương Ly Nữ 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,25 42,25 Đ 24
32 11 320251 Kiều Thị Minh Lý Nữ 11/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 5,00 38,50 Đ 92
32 11 320252 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 27/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 5,75 30,25 Đ 376
32 11 320253 Trịnh Thị Mai Nữ 26/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 3,50 31,00 Đ 351
32 11 320254 Vũ Văn Mạnh Nam 24/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 5,50 39,00 Đ 76
32 11 320255 Lê Ngọc Minh Nữ 10/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,50 43,00 Đ 13
32 11 320256 Vũ Ngọc Minh Nữ 07/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 5,50 31,50 Đ 336
32 11 320257 Dương Nhật Minh Nam 20/08/2004 ứng Hòa, Hà Nội 0 T K K 6,25 9,25 6,00 37,00 Đ 131
32 11 320258 Đặng Nhật Minh Nam 09/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,25 5,50 2,25 19,75 H 487
32 11 320259 Kiều Nhật Minh Nam 05/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 4,25 29,25 Đ 395
32 11 320260 Nguyễn Thanh Minh Nam 08/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 5,50 35,50 Đ 183
32 11 320261 Đỗ Văn Minh Nam 25/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,75 35,25 Đ 195
32 11 320262 Hoàng Văn Minh Nam 29/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 5,25 35,25 Đ 195
32 11 320263 Hoàng Văn Minh Nam 18/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,75 7,00 4,50 34,00 Đ 250
32 11 320264 Ngô Văn Minh Nam 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 B B B 7,00 6,00 3,25 29,25 Đ 395
32 12 320265 Nguyễn Kiều My Nữ 15/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0,5 T K K 6,50 7,50 7,00 35,50 Đ 183
32 12 320266 Nguyễn Đỗ Trà My Nữ 23/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,75 10,00 9,75 47,25 Đ 1
32 12 320267 Nguyễn Thị Trà My Nữ 03/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,00 43,00 Đ 13
32 12 320268 Nguyễn Hà Nam Nam 05/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 9,25 41,25 Đ 38
32 12 320269 Trần Hà Nam Nam 12/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 8,25 5,50 33,00 Đ 281
32 12 320270 Đinh Hoài Nam Nam 19/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 5,75 31,75 Đ 330
32 12 320271 Đinh Thành Nam Nam 07/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 7,25 34,25 Đ 243
32 12 320272 Lê Văn Nam Nam 06/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 3,50 29,00 Đ 400
32 12 320273 Ngô Thị Nga Nữ 06/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 5,00 36,50 Đ 148
32 12 320274 Lê Hồng Ngát Nữ 29/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,50 32,00 Đ 322
32 12 320275 Nguyễn Thảo ánh Ngân Nữ 11/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,50 40,50 Đ 46
100
![Page 101: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/101.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 12 320276 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 2,75 3,00 20,00 H 486
32 12 320277 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,00 35,50 Đ 183
32 12 320278 Phan Thị Thanh Ngân Nữ 20/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 4,75 36,75 Đ 142
32 12 320279 Trần Thị Thúy Ngần Nữ 16/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 5,00 31,00 Đ 351
32 12 320280 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,00 35,50 Đ 183
32 12 320281 Đỗ Xuân Nghĩa Nam 01/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 5,50 29,50 Đ 391
32 12 320282 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 19/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 4,50 28,00 H 422
32 12 320283 Dương Hồng Ngọc Nữ 01/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,50 34,50 Đ 226
32 12 320284 Chu Minh Ngọc Nữ 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,75 41,75 Đ 31
32 12 320285 Nguyễn Như Ngọc Nữ 15/02/2004 Lào Cai 0 T K K 5,25 9,00 5,25 33,75 Đ 259
32 12 320286 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 29/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 7,00 39,00 Đ 76
32 12 320287 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 22/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,00 33,00 Đ 281
32 12 320288 Đỗ Văn Ngọc Nam 25/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,50 28,50 Đ 413
32 13 320289 Dương Thanh Nguyên Nam 08/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 6,50 37,50 Đ 119
32 13 320290 Phan Trung Nguyên Nam 09/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 5,25 29,25 Đ 395
32 13 320291 Hoàng Đình Nguyễn Nam 16/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 4,00 30,00 Đ 382
32 13 320292 Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 28/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,50 33,50 Đ 269
32 13 320293 Dương Thị Thanh Nhàn Nữ 09/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 7,75 38,25 Đ 102
32 13 320294 Dương Thị Nhẫn Nữ 10/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 6,50 40,00 Đ 57
32 13 320295 Trương Uyển Nhi Nữ 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 4,25 34,25 Đ 243
32 13 320296 Trần Yến Nhi Nữ 19/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 163
32 13 320297 Phan Nguyễn Yến Nhi Nữ 17/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 3,25 33,75 Đ 259
32 13 320298 Cao Thị Yến Nhi Nữ 15/12/2004 Dĩ An, Bình Dương 0 T K K 6,50 9,25 4,00 35,50 Đ 183
32 13 320299 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 07/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,00 7,00 42,00 Đ 27
32 13 320300 Ngô Thị Yến Nhi Nữ 07/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 6,75 36,25 Đ 157
32 13 320301 Trần Thị Yến Nhi Nữ 29/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 281
32 13 320302 Phan Nguyệt Nhị Nữ 02/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 306
32 13 320303 Hoàng Thị Nhớ Nữ 15/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 7,50 35,00 Đ 207
32 13 320304 Đinh Cẩm Nhung Nữ 18/06/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 163
32 13 320305 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 4,50 35,00 Đ 207
32 13 320306 Trương Thị Hồng Nhung Nữ 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 3,75 25,75 H 449
32 13 320307 Nguyễn Thị Nhung Nữ 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 250
101
![Page 102: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/102.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 13 320308 Ngô Thị Tuyết Nhung Nữ 24/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 9,75 43,75 Đ 6
32 13 320309 Đỗ Thị Như Nữ 06/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,00 31,00 Đ 351
32 13 320310 Nguyễn Thị Như Nữ 21/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 2,00 19,00 H 490
32 13 320311 Nguyễn Văn Ninh Nam 14/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,25 3,50 21,50 H 475
32 13 320312 Mai Thị Kim Oanh Nữ 22/07/2004 ứng Hòa, Hà Nội 0 T K K 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 322
32 14 320313 Trịnh Ngọc Oanh Nữ 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,00 5,50 33,50 Đ 269
32 14 320314 Nguyễn Hồng Phát Nam 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 7,50 32,50 Đ 306
32 14 320315 Lê Bảo Phong Nam 12/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 3,75 33,75 Đ 259
32 14 320316 Nguyễn Đỗ Phong Nam 19/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,50 6,00 31,00 Đ 351
32 14 320317 Phan Hiểu Phong Nam 04/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,75 32,75 Đ 296
32 14 320318 Lê Hồng Phong Nam 13/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,25 4,00 2,50 21,00 H 478
32 14 320319 Nguyễn Hồng Phong Nam 08/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 7,75 26,75 H 442
32 14 320320 Hà Mạnh Phong Nam 01/08/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 4,00 30,50 Đ 368
32 14 320321 Phạm Tiến Phong Nam 09/05/2004 Mỹ Đức, Hà Nội 0 T K K 6,25 7,75 3,25 31,25 Đ 344
32 14 320322 Hoàng Văn Phú Nam 22/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,75 33,75 Đ 259
32 14 320323 Đặng Đình Phúc Nam 12/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 2,00 23,00 H 466
32 14 320324 Phan Hoàng Phúc Nam 29/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 3,50 28,00 H 422
32 14 320325 Dương Hà Phương Nữ 11/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,75 4,25 31,75 Đ 330
32 14 320326 Trần Ngọc Mai Phương Nữ 19/01/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,50 8,00 2,75 31,75 Đ 330
32 14 320327 Lê Đỗ Minh Phương Nam 16/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,75 32,75 Đ 296
32 14 320328 Lê Thị Phương Nữ 23/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 76
32 14 320329 Trần Thị Phương Nữ 08/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,75 3,50 6,00 24,50 H 458
32 14 320330 Kiều Thu Phương Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,50 41,00 Đ 40
32 14 320331 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 28/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,75 37,25 Đ 122
32 14 320332 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 26/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 5,00 37,00 Đ 131
32 14 320333 Nguyễn Minh Quang Nam 27/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 8,00 32,50 Đ 306
32 14 320334 Kiều Dương Quân Nam 08/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K K K 2,25 6,25 6,75 23,75 H 461
32 14 320335 Trần Minh Quân Nam 15/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 5,75 31,25 Đ 344
32 14 320336 Nguyễn Ngọc Quý Nam 19/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 6,25 36,75 Đ 142
32 15 320337 Lê Văn Quý Nam 22/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 2,50 0,25 3,25 8,75 H 497
32 15 320338 Trần Văn Quý Nam 19/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 281
32 15 320339 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 02/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 5,00 39,00 Đ 76
102
![Page 103: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/103.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 15 320340 Nguyễn Thị Quyên Nữ 14/08/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 5,25 3,50 28,50 Đ 413
32 15 320341 Dương Văn Quyến Nam 07/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 207
32 15 320342 Nguyễn Trung Quyết Nam 17/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 3,50 34,50 Đ 226
32 15 320343 Hà Ngọc Quỳnh Nữ 16/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,50 32,50 Đ 306
32 15 320344 Đỗ Như Quỳnh Nữ 23/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,50 35,00 Đ 207
32 15 320345 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,75 37,25 Đ 122
32 15 320346 Phan Như Quỳnh Nữ 22/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 6,00 38,00 Đ 110
32 15 320347 Hà Thị Như Quỳnh Nữ 26/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 4,25 30,25 Đ 376
32 15 320348 Ngô Thị Như Quỳnh Nữ 09/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 3,75 35,75 Đ 176
32 15 320349 Trần Thị Phương Quỳnh Nữ 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 3,00 27,50 H 432
32 15 320350 Ngô Thị Quỳnh Nữ 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 4,50 23,50 H 464
32 15 320351 Trương Đình San Nam 13/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 8,75 2,50 31,50 Đ 336
32 15 320352 Vũ Thành Sơn Nam 11/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 1,00 2,00 15,50 H 493
32 15 320353 Đỗ Tùng Sơn Nam 22/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 8,25 8,00 5,50 38,00 Đ 110
32 15 320354 Vũ Văn Sơn Nam 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,75 7,00 2,50 28,00 H 422
32 15 320355 Tạ Đình Tài Nam 06/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,50 3,25 32,25 Đ 319
32 15 320356 Đỗ Tú Tài Nam 03/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,50 29,00 Đ 400
32 15 320357 Đặng Minh Tâm Nam 03/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 7,75 38,25 Đ 102
32 15 320358 Vũ Thị Minh Tâm Nữ 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 5,50 30,50 Đ 368
32 15 320359 Trần Thanh Tâm Nữ 08/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 7,00 39,00 Đ 76
32 15 320360 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 08/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 7,00 37,50 Đ 119
32 16 320361 Lê Văn Tâm Nam 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 5,50 27,50 H 432
32 16 320362 Nguyễn Hồ Hoàng Tân Nam 28/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,50 8,25 1,50 31,00 Đ 351
32 16 320363 Dương Mạnh Tân Nam 05/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 2,50 20,50 H 484
32 16 320364 Phan Hoàng Thái Nam 25/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 5,25 28,75 Đ 406
32 16 320365 Trần Hồng Thái Nam 22/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,25 5,00 26,00 H 446
32 16 320366 Trần Văn Thái Nam 06/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 10,00 4,75 38,75 Đ 85
32 16 320367 Nguyễn Chí Thanh Nam 16/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,00 2,50 15,00 H 494
32 16 320368 Nguyễn Diệu Thanh Nữ 07/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 5,25 37,25 Đ 122
32 16 320369 Hoàng Mai Thanh Nữ 01/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 8,00 43,00 Đ 13
32 16 320370 Nguyễn Thu Thanh Nữ 08/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 7,25 33,75 Đ 259
32 16 320371 Nguyễn Công Thành Nam 09/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 3,75 34,25 Đ 243
103
![Page 104: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/104.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 16 320372 Nguyễn Tiến Thành Nam 23/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,75 6,50 41,50 Đ 32
32 16 320373 Đặng Trung Thành Nam 07/09/2004 Hà Nội 0 T B B 5,50 7,50 3,00 29,00 Đ 400
32 16 320374 Nguyễn Trung Thành Nam 25/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 3,25 22,25 H 473
32 16 320375 Nguyễn Văn Thành Nam 15/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 7,50 36,00 Đ 163
32 16 320376 Trần Văn Thành Nam 13/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,50 43,00 Đ 13
32 16 320377 Nguyễn Mạnh Thao Nam 19/02/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 322
32 16 320378 Nguyễn Phương Thảo Nữ 26/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 7,50 40,00 Đ 57
32 16 320379 Nguyễn Phương Thảo Nữ 01/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,75 43,25 Đ 10
32 16 320380 Vũ Nguyễn Phương Thảo Nữ 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 8,25 43,75 Đ 6
32 16 320381 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 05/07/2004 ứng Hòa, Hà Nội 0 T K K 6,00 7,25 9,00 35,50 Đ 183
32 16 320382 Đinh Thanh Thảo Nữ 25/07/2004 Quảng Ninh 0 T K K 7,00 6,50 5,25 32,25 Đ 319
32 16 320383 Phạm Thanh Thảo Nữ 14/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 6,75 38,75 Đ 85
32 16 320384 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 19/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 306
32 17 320385 Đỗ Thị Thảo Nữ 15/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 7,25 37,25 Đ 122
32 17 320386 Nguyễn Thị Thảo Nữ 23/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 3,50 25,00 H 453
32 17 320387 Nguyễn Thị Thảo Nữ 05/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 4,00 32,00 Đ 322
32 17 320388 Tạ Thị Thảo Nữ 07/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 6,25 37,75 Đ 117
32 17 320389 Đinh Thị Thạo Nữ 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,50 5,25 30,25 Đ 376
32 17 320390 Lê Đức Thắng Nam 12/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 4,00 34,50 Đ 226
32 17 320391 Mai Đức Thắng Nam 28/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 4,50 36,50 Đ 148
32 17 320392 Nguyễn Đức Thắng Nam 22/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 10,00 6,50 41,00 Đ 40
32 17 320393 Bùi Quang Thắng Nam 12/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 4,50 35,50 Đ 183
32 17 320394 Nguyễn Văn Thắng Nam 16/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,25 33,75 Đ 259
32 17 320395 Nguyễn Xuân Thắng Nam 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 9,00 4,25 35,75 Đ 176
32 17 320396 Lê Thị Vân Thi Nữ 11/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 3,50 30,50 Đ 368
32 17 320397 Vũ Văn Thiện Nam 05/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,00 8,00 4,00 28,00 H 422
32 17 320398 Nguyễn Thị Minh Thơ Nữ 28/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 3,50 33,50 Đ 269
32 17 320399 Kiều Thị Thanh Thơm Nữ 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 3,50 3,00 20,50 H 484
32 17 320400 Nguyễn Thị Thơm Nữ 29/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,00 7,75 35,25 Đ 195
32 17 320401 Đỗ Thị Thanh Thu Nữ 07/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 4,25 35,75 Đ 176
32 17 320402 Ngô Việt Thu Nữ 22/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,50 42,50 Đ 20
32 17 320403 Dương Đình Thuấn Nam 17/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 9,50 2,75 31,25 Đ 344
104
![Page 105: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/105.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 17 320404 Kiều Thị Thùy Nữ 06/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 2,75 30,25 Đ 376
32 17 320405 Nguyễn Đình Thủy Nam 03/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 3,75 27,75 H 429
32 17 320406 Kiều Lệ Thủy Nữ 11/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 5,50 39,50 Đ 66
32 17 320407 Đỗ Thị Thanh Thủy Nữ 27/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 250
32 17 320408 Nguyễn Thu Thủy Nữ 25/09/2004 Vân Đình, Hà Nội 0 T K K 5,50 7,50 4,00 30,00 Đ 382
32 18 320409 Trương Nguyễn Thu Thủy Nữ 15/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,00 33,00 Đ 281
32 18 320410 Đinh Kim Thúy Nữ 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 5,00 32,00 Đ 322
32 18 320411 Lê Thị Phương Thúy Nữ 24/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 4,25 34,25 Đ 243
32 18 320412 Bùi Thị Thanh Thúy Nữ 29/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,00 33,00 Đ 281
32 18 320413 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 30/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 226
32 18 320414 Lê Thị Thanh Thư Nữ 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 7,75 36,75 Đ 142
32 18 320415 Đỗ Thị Thư Nữ 12/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,75 3,75 32,75 Đ 296
32 18 320416 Nguyễn Thị Thương Nữ 24/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 5,50 38,50 Đ 92
32 18 320417 Nguyễn Thị Thương Nữ 28/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 4,00 28,50 Đ 413
32 18 320418 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 22/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 3,50 29,00 Đ 400
32 18 320419 Kiều Minh Tiến Nam 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 7,50 38,50 Đ 92
32 18 320420 Ngô Ngọc Tiến Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 5,75 28,75 Đ 406
32 18 320421 Phan Trọng Tiến Nam 12/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 4,25 28,75 Đ 406
32 18 320422 Trần Văn Tính Nam 08/11/2004 ứng Hòa, Hà Nội 0 T B B 6,25 7,00 3,75 30,25 Đ 376
32 18 320423 Vũ Minh Toàn Nam 09/04/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,75 8,25 6,25 36,25 Đ 157
32 18 320424 Phạm Văn Toàn Nam 11/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 8,00 32,00 Đ 322
32 18 320425 Đỗ Quốc Toản Nam 01/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 183
32 18 320426 Trần Quốc Toản Nam 11/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 10,00 8,25 41,25 Đ 38
32 18 320427 Nguyễn Trần Toản Nam 16/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,50 34,50 Đ 226
32 18 320428 Phạm Hương Trà Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 6,00 36,00 Đ 163
32 18 320429 Đỗ Hà Trang Nữ 01/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,75 9,50 44,00 Đ 5
32 18 320430 Dương Thị Huyền Trang Nữ 18/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,75 7,50 43,00 Đ 13
32 18 320431 Dương Thị Huyền Trang Nữ 24/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,25 31,75 Đ 330
32 18 320432 Đoàn Thị Huyền Trang Nữ 07/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 7,00 40,00 Đ 57
32 19 320433 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 498
32 19 320434 Phan Minh Trang Nữ 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,00 37,00 Đ 131
32 19 320435 Ngô Quỳnh Trang Nữ 24/01/2004 Hà Nội 0 T G G 6,00 8,75 7,75 37,25 Đ 122
105
![Page 106: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/106.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 19 320436 Trần Quỳnh Trang Nữ 22/11/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 7,50 5,75 33,75 Đ 259
32 19 320437 Kiều Thanh Trang Nữ 16/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 5,50 32,50 Đ 306
32 19 320438 Phan Thanh Trang Nữ 05/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 3,00 27,00 H 439
32 19 320439 Phạm Thị Trang Nữ 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,75 33,75 Đ 259
32 19 320440 Đặng Thị Thu Trang Nữ 03/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,50 6,50 38,00 Đ 110
32 19 320441 Đinh Thị Thu Trang Nữ 28/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 5,00 35,50 Đ 183
32 19 320442 Đinh Thị Thu Trang Nữ 02/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 4,50 36,00 Đ 163
32 19 320443 Đoàn Thị Thu Trang Nữ 14/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,00 34,00 Đ 250
32 19 320444 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,25 3,75 36,75 Đ 142
32 19 320445 Tạ Thị Thu Trang Nữ 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 6,50 38,50 Đ 92
32 19 320446 Đoàn Thị Thùy Trang Nữ 01/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,50 5,50 3,50 21,50 H 475
32 19 320447 Phạm Trần Thùy Trang Nữ 12/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,25 6,50 36,00 Đ 163
32 19 320448 Nguyễn Thị Tuyết Trang Nữ 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,00 39,00 Đ 76
32 19 320449 Phan Minh Trí Nam 01/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 2,25 19,75 H 487
32 19 320450 Nguyễn Thị Hoài Trinh Nữ 09/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 195
32 19 320451 Dương Thị Trinh Nữ 26/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,00 6,00 39,50 Đ 66
32 19 320452 Trương Thanh Trúc Nữ 23/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,00 7,25 42,25 Đ 24
32 19 320453 Đinh Quang Trung Nam 07/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,50 35,00 Đ 207
32 19 320454 Trịnh Quốc Trung Nam 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,25 30,75 Đ 365
32 19 320455 Nguyễn Thành Trung Nam 04/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 5,50 36,50 Đ 148
32 19 320456 Đỗ Văn Trung Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,50 6,50 33,00 Đ 281
32 20 320457 Nguyễn Văn Trung Nam 18/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 8,75 40,25 Đ 53
32 20 320458 Tạ Việt Trung Nam 03/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 9,00 40,50 Đ 46
32 20 320459 Hoàng Đình Trực Nam 03/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 148
32 20 320460 Dương Công Trường Nam 29/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 8,25 5,25 33,25 Đ 276
32 20 320461 Vũ Đức Trường Nam 18/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,25 4,00 32,50 Đ 306
32 20 320462 Nguyễn Hoàng Trường Nam 02/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 10,00 6,00 40,50 Đ 46
32 20 320463 Trần Minh Trường Nam 20/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 2,25 21,25 H 477
32 20 320464 Trần Xuân Trường Nam 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,50 3,50 32,50 Đ 306
32 20 320465 Trần Quốc Trưởng Nam 29/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 2,25 27,75 H 429
32 20 320466 Ngô Quang Tú Nam 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 3,50 21,00 H 478
32 20 320467 Trần Thị Tú Nữ 11/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,50 6,50 42,50 Đ 20
106
![Page 107: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/107.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
32 20 320468 Dương Anh Tuấn Nam 11/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 3,75 25,75 H 449
32 20 320469 Phan Anh Tuấn Nam 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,75 1,25 2,50 12,50 H 495
32 20 320470 Trần Anh Tuấn Nam 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 9,00 41,00 Đ 40
32 20 320471 Đỗ Đình Tuấn Nam 08/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 8,25 40,25 Đ 53
32 20 320472 Dương Văn Tuấn Nam 06/02/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 8,00 9,25 7,50 42,00 Đ 27
32 20 320473 Nguyễn Ngọc Tùng Nam 22/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 4,75 29,25 Đ 395
32 20 320474 Nguyễn Sơn Tùng Nam 17/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 5,50 34,50 Đ 226
32 20 320475 Vũ Xuân Tùng Nam 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,25 4,00 31,50 Đ 336
32 20 320476 Thái Văn Tuyền Nam 18/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 4,75 34,75 Đ 221
32 20 320477 Đỗ Thị ánh Tuyết Nữ 02/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,50 5,00 38,50 Đ 92
32 20 320478 Lê Phương Uyên Nữ 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,75 3,50 21,00 H 478
32 20 320479 Thái Tú Uyên Nữ 16/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 6,25 38,25 Đ 102
32 20 320480 Phan Minh Ước Nam 17/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 2,25 27,25 H 436
32 21 320481 Hoàng Minh Văn Nam 21/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,50 9,50 43,50 Đ 8
32 21 320482 Lê Thị Diệu Vi Nữ 07/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 7,50 36,00 Đ 163
32 21 320483 Bùi Đức Việt Nam 21/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,50 3,25 16,75 H 492
32 21 320484 Nguyễn Trần Hoàng Việt Nam 19/01/2004 Thanh Ba, Phú Thọ 0 T K K 6,50 7,50 3,50 31,50 Đ 336
32 21 320485 Phạm Quốc Việt Nam 09/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 3,50 24,50 H 458
32 21 320486 Trịnh Quốc Việt Nam 05/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 2,25 29,25 Đ 395
32 21 320487 Đỗ Khắc Vinh Nam 27/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,75 1,75 27,25 H 436
32 21 320488 Đỗ Quang Vinh Nam 17/10/2004 Mai Sơn, Sơn La 0 T K K 7,75 7,75 3,50 34,50 Đ 226
32 21 320489 Ngô Quang Vinh Nam 05/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 3,25 24,25 H 460
32 21 320490 Nguyễn Thành Vinh Nam 06/04/2004 Gia Bình, Bắc Ninh 0 T B B 6,50 8,00 4,00 33,00 Đ 281
32 21 320491 Nguyễn Ngọc Vũ Nam 12/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,00 7,00 31,00 Đ 351
32 21 320492 Nguyễn Thị Hạ Vy Nữ 21/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 9,50 45,00 Đ 2
32 21 320493 Phan Thanh Xuân Nữ 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,75 2,50 30,00 Đ 382
32 21 320494 Ngô Thị Bảo Yến Nữ 11/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 6,50 39,50 Đ 66
32 21 320495 Nguyễn Hải Yến Nữ 10/10/2004 BV Đa khoa Tây Ninh 0 T K K 8,00 7,00 6,00 36,00 Đ 163
32 21 320496 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 05/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,50 8,50 6,25 40,25 Đ 53
32 21 320497 Vũ Thị Minh Yến Nữ 18/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 8,50 38,50 Đ 92
32 21 320498 Nguyễn Thị Yến Nữ 17/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 163
33 1 330001 Đinh Thị Hải Anh Nữ 18/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,50 4,00 31,00 Đ 261
107
![Page 108: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/108.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 1 330002 Hoàng Hoài Anh Nam 27/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 1,75 34,75 Đ 149
33 1 330003 Nguyễn Hoàng Anh Nam 03/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,00 3,00 19,00 H 386
33 1 330004 Chu Duy Hoàng Anh Nam 25/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 3,50 25,50 H 353
33 1 330005 Nguyễn Hồng Anh Nữ 06/10/2004 Hà Nội 0 T G G 7,50 8,75 8,50 41,00 Đ 21
33 1 330006 Dương Thị Lan Anh Nữ 29/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 3,25 25,75 H 350
33 1 330007 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 4,00 29,00 Đ 309
33 1 330008 Hoàng Mai Anh Nữ 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 7,25 4,75 4,75 28,75 Đ 313
33 1 330009 Nguyễn Minh Anh Nữ 21/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 9,75 40,25 Đ 24
33 1 330010 Phạm Thị Minh Anh Nữ 27/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 4,50 35,50 Đ 124
33 1 330011 Dương Thị Phương Anh Nữ 25/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 3,50 3,25 23,75 H 367
33 1 330012 Nguyễn Thị Anh Nữ 02/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,25 30,75 Đ 270
33 1 330013 Dương Tuấn Anh Nam 06/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,50 3,75 21,25 H 382
33 1 330014 Nguyễn Tuấn Anh Nam 29/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,00 1,00 3,00 11,00 H 402
33 1 330015 Đào Thị Vân Anh Nữ 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 5,50 36,50 Đ 99
33 1 330016 Hoàng Việt Anh Nam 14/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,50 36,50 Đ 99
33 1 330017 Bùi Bá Việt Anh Nam 03/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 6,00 32,50 Đ 217
33 1 330018 Hồ Ngọc ánh Nữ 17/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 6,50 37,00 Đ 86
33 1 330019 Trương Ngọc ánh Nữ 04/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 6,50 39,50 Đ 41
33 1 330020 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 18/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 124
33 1 330021 Vũ Thị Ngọc ánh Nữ 09/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 5,00 34,00 Đ 172
33 1 330022 Chu Xuân Bách Nam 01/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 6,75 36,75 Đ 95
33 1 330023 Lê Xuân Bách Nam 05/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,50 38,50 Đ 58
33 1 330024 Nguyễn Thị Bảo Nữ 07/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,00 34,00 Đ 172
33 2 330025 Hồ Xuân Bình Nam 03/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,50 31,50 Đ 251
33 2 330026 Nguyễn Thị Bốn Nữ 08/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 8,50 38,50 Đ 58
33 2 330027 Đỗ Thị Diệu Cam Nữ 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 6,75 33,75 Đ 186
33 2 330028 Nguyễn Thị Chang Nữ 01/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 6,25 30,75 Đ 270
33 2 330029 Nguyễn Thị Chang Nữ 23/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,50 3,00 15,50 H 396
33 2 330030 Nguyễn Thị Chang Nữ 30/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 86
33 2 330031 Nguyễn Thị Chang Nữ 07/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,50 40,00 Đ 29
33 2 330032 Nguyễn Thùy Chang Nữ 30/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,50 7,00 39,50 Đ 41
33 2 330033 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 24/06/2002 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 6,25 6,25 6,50 31,50 Đ 251
108
![Page 109: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/109.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 2 330034 Nguyễn Kim Chi Nữ 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 8,75 37,75 Đ 71
33 2 330035 Trần Kim Chi Nữ 12/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 9,00 40,00 Đ 29
33 2 330036 Lê Minh Chiến Nam 05/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,50 7,50 32,00 Đ 232
33 2 330037 Nguyễn Thị Chinh Nữ 24/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 3,75 34,25 Đ 166
33 2 330038 Đinh Thị Chúc Nữ 05/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 5,75 37,25 Đ 84
33 2 330039 Nguyễn Văn Công Nam 10/10/2004 Đồng Tháp 0 T K K 5,50 7,75 4,50 31,00 Đ 261
33 2 330040 Đoàn Văn Cương Nam 07/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 6,00 35,00 Đ 140
33 2 330041 Hồ Mạnh Cường Nam 29/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 6,75 35,25 Đ 135
33 2 330042 Vũ Văn Cường Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 6,00 39,00 Đ 50
33 2 330043 Lê Thị Diễm Nữ 10/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 54
33 2 330044 Nguyễn Thị Xuân Diệu Nữ 29/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 9,00 40,50 Đ 23
33 2 330045 Đinh Thị Dịu Nữ 08/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,25 38,75 Đ 54
33 2 330046 Trần Thị Dịu Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 8,50 32,00 Đ 232
33 2 330047 Kiều Thị Kim Dung Nữ 01/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 8,25 43,75 Đ 5
33 2 330048 Hoàng Thị Dung Nữ 21/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 8,25 40,25 Đ 24
33 3 330049 Lê Thị Dung Nữ 20/03/2004 Yên Bình, Yên Bái 0 T G G 7,75 8,25 8,00 40,00 Đ 29
33 3 330050 Nguyễn Tiến Dũng Nam 10/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 4,00 25,00 H 360
33 3 330051 Dương Xuân Dũng Nam 25/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 5,00 5,25 27,75 Đ 330
33 3 330052 Lê Thị Duyên Nữ 02/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 5,75 36,25 Đ 112
33 3 330053 Nguyễn Bá Dương Nam 15/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 4,75 34,75 Đ 149
33 3 330054 Nguyễn Công Dương Nam 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 9,25 3,75 31,75 Đ 243
33 3 330055 Vũ Hải Dương Nam 09/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 4,25 29,75 Đ 294
33 3 330056 Nguyễn Hoàng Dương Nam 10/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 6,75 39,25 Đ 48
33 3 330057 Nguyễn Phương Dương Nam 21/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 5,00 30,00 Đ 290
33 3 330058 Kiều Quang Đại Nam 18/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 6,25 32,75 Đ 213
33 3 330059 Lê Quang Đại Nam 02/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,00 4,50 32,50 Đ 217
33 3 330060 Nguyễn Thị Ninh Đan Nữ 29/05/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 3,50 26,50 H 343
33 3 330061 Đinh Văn Đảo Nam 18/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 4,75 27,75 Đ 330
33 3 330062 Mai Thành Đạt Nam 05/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,25 5,50 24,00 H 365
33 3 330063 Dương Thế Đạt Nam 16/04/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 5,75 34,25 Đ 166
33 3 330064 Nguyễn Tiến Đạt Nam 26/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 7,00 38,50 Đ 58
33 3 330065 Nguyễn Tiến Đạt Nam 23/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 217
109
![Page 110: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/110.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 3 330066 Nguyễn Tiến Đạt Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,25 7,00 34,00 Đ 172
33 3 330067 Dương Văn Đạt Nam 23/03/2004 Hà Nội 0 T K K 5,75 4,50 5,25 25,75 H 350
33 3 330068 Trịnh Văn Đạt Nam 05/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 243
33 3 330069 Nguyễn Văn Đoàn Nam 18/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,50 4,50 34,50 Đ 154
33 3 330070 Nguyễn Văn Độ Nam 29/03/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,50 4,25 30,25 Đ 286
33 3 330071 Phạm Trung Đông Nam 10/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 7,00 35,50 Đ 124
33 3 330072 Nguyễn Công Đức Nam 16/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 4,75 28,25 Đ 318
33 4 330073 Nguyễn Hữu Đức Nam 25/11/2004 Hà Nội 0 T B B 4,00 8,50 2,50 27,50 Đ 336
33 4 330074 Đỗ Minh Đức Nam 03/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 4,50 28,50 Đ 314
33 4 330075 Trần Thế Đức Nam 23/11/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 5,00 30,50 Đ 278
33 4 330076 Nguyễn Hương Giang Nữ 24/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 9,75 43,25 Đ 10
33 4 330077 Phạm Thị Hương Giang Nữ 20/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 1,50 2,75 16,25 H 393
33 4 330078 Trịnh Công Giáp Nam 14/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 3,50 34,00 Đ 172
33 4 330079 Bạch Quang Giáp Nam 06/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 5,50 37,50 Đ 78
33 4 330080 Nguyễn Văn Giáp Nam 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 5,00 38,00 Đ 69
33 4 330081 Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ 13/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 4,25 29,75 Đ 294
33 4 330082 Nguyễn Thị Hà Nữ 06/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 3,00 32,50 Đ 217
33 4 330083 Vũ Thị Hà Nữ 14/07/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T K K 5,75 6,00 3,25 26,75 H 341
33 4 330084 Vũ Thị Hà Nữ 15/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 3,75 30,75 Đ 270
33 4 330085 Lê Thị Thu Hà Nữ 18/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 3,25 28,25 Đ 318
33 4 330086 Vũ Văn Hà Nam 31/07/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,75 7,25 4,25 30,25 Đ 286
33 4 330087 Nguyễn Thị Hạ Nữ 05/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 10,00 8,50 45,00 Đ 1
33 4 330088 Nguyễn Thị Ngọc Hải Nữ 21/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,75 31,25 Đ 258
33 4 330089 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 29/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 3,50 27,00 H 339
33 4 330090 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 23/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 4,50 32,00 Đ 232
33 4 330091 Nguyễn Trí Hào Nam 28/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 2,00 28,00 Đ 323
33 4 330092 Nguyễn Tuấn Hào Nam 04/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 10,00 9,50 43,50 Đ 8
33 4 330093 Lê Văn Hào Nam 28/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 6,25 5,75 2,50 26,50 H 343
33 4 330094 Trần Văn Hảo Nam 23/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 5,00 35,00 Đ 140
33 4 330095 Lê Thị Minh Hằng Nữ 03/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,50 3,00 23,00 H 376
33 4 330096 Nguyễn Thị Hằng Nữ 12/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 6,00 31,00 Đ 261
33 5 330097 Nguyễn Công Hậu Nam 14/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,50 4,50 36,50 Đ 99
110
![Page 111: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/111.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 5 330098 Nguyễn Văn Hậu Nam 27/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 9,50 7,00 36,50 Đ 99
33 5 330099 Kiều Thị Hiên Nữ 24/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 86
33 5 330100 Dương Thị Hồng Hiền Nữ 20/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 4,50 24,00 H 365
33 5 330101 Dương Thị Hiền Nữ 10/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 3,75 32,75 Đ 213
33 5 330102 Trịnh Thu Hiền Nữ 07/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 4,50 28,00 Đ 323
33 5 330103 Lê Huy Hiến Nam 15/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 2,50 21,50 H 381
33 5 330104 Trần Đại Hiệp Nam 17/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 8,25 39,25 Đ 48
33 5 330105 Nguyễn Lương Hiệp Nam 03/11/2004 Hà Nội 0 T B B 3,75 2,25 2,25 14,25 H 397
33 5 330106 Phạm Minh Hiệp Nam 21/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,50 33,00 Đ 207
33 5 330107 Đinh Minh Hiếu Nam 16/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 B K B 6,00 6,50 5,50 30,50 Đ 278
33 5 330108 Lê Trung Hiếu Nam 05/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 6,00 29,50 Đ 304
33 5 330109 Lê Văn Hiếu Nam 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,50 4,50 37,00 Đ 86
33 5 330110 Lê Văn Hiếu Nam 16/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,75 2,75 22,75 H 379
33 5 330111 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ 07/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,00 31,50 Đ 251
33 5 330112 Nguyễn Thị Nguyên Hoa Nữ 02/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,25 30,75 Đ 270
33 5 330113 Trần Thị Thanh Hoa Nữ 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,75 3,75 23,75 H 367
33 5 330114 Trần Thị Hoa Nữ 26/08/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 6,25 7,75 4,00 32,00 Đ 232
33 5 330115 Nguyễn Như Hòa Nam 11/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 140
33 5 330116 Nguyễn Thị Hòa Nữ 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 2,75 29,75 Đ 294
33 5 330117 Chu Tiến Hòa Nam 26/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 217
33 5 330118 Trần Huy Hoàng Nam 30/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,50 32,50 Đ 217
33 5 330119 Nguyễn Thị Hồng Nữ 28/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 3,25 25,75 H 350
33 5 330120 Vũ Thị Hồng Nữ 15/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,75 29,75 Đ 294
33 6 330121 Dương Thị Ngọc Huế Nữ 04/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 8,00 36,00 Đ 117
33 6 330122 Nguyễn Quang Hùng Nam 09/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,00 4,00 5,50 23,50 H 370
33 6 330123 Nguyễn Văn Hùng Nam 11/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,00 36,00 Đ 117
33 6 330124 Trần Đồng Huy Nam 16/06/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 3,50 7,50 6,50 28,50 Đ 314
33 6 330125 Trần Ngọc Huy Nam 30/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,00 33,50 Đ 191
33 6 330126 Lê Quang Huy Nam 23/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 5,75 37,75 Đ 71
33 6 330127 Trương Thị Khánh Huyền Nữ 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 6,00 40,00 Đ 29
33 6 330128 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 14/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,25 43,75 Đ 5
33 6 330129 Dương Thị Huyền Nữ 29/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 3,50 31,00 Đ 261
111
![Page 112: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/112.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 6 330130 Kiều Thị Huyền Nữ 03/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 6,25 34,75 Đ 149
33 6 330131 Nguyễn Thị Huyền Nữ 07/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 3,00 31,00 Đ 261
33 6 330132 Đinh Duy Huỳnh Nam 11/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 6,50 37,50 Đ 78
33 6 330133 Trần Nhật Hưng Nam 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 172
33 6 330134 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 01/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,50 6,00 23,00 H 376
33 6 330135 Phạm Thị Mai Hương Nữ 12/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 5,50 36,50 Đ 99
33 6 330136 Nguyễn Thị Hương Nữ 30/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 5,25 31,75 Đ 243
33 6 330137 Nguyễn Thị Hương Nữ 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,50 33,50 Đ 191
33 6 330138 Nguyễn Thị Hương Nữ 04/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 3,25 34,25 Đ 166
33 6 330139 Phạm Thị Thu Hương Nữ 21/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 50
33 6 330140 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ 11/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 172
33 6 330141 Dương Thị Hường Nữ 19/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 7,00 36,50 Đ 99
33 6 330142 Trần Doãn Khang Nam 11/03/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 6,25 6,50 2,50 28,00 Đ 323
33 6 330143 Nguyễn Duy Khánh Nam 20/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 5,75 32,75 Đ 213
33 6 330144 Vũ Quang Khánh Nam 30/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 3,50 32,50 Đ 217
33 7 330145 Dương Quốc Khánh Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,75 38,75 Đ 54
33 7 330146 Đinh Thị Khánh Nữ 21/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,00 1,50 18,00 H 389
33 7 330147 Nguyễn Thị Khánh Nữ 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 3,50 33,50 Đ 191
33 7 330148 Nguyễn Tuyết Lâm Khuê Nữ 29/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,50 6,50 4,50 28,50 Đ 314
33 7 330149 Dương Văn Khương Nam 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 5,25 30,75 Đ 270
33 7 330150 Trần Thế Kiên Nam 04/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 3,50 29,00 Đ 309
33 7 330151 Lê Trung Kiên Nam 14/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 3,50 35,50 Đ 124
33 7 330152 Phạm Trung Kiên Nam 27/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,75 3,25 29,25 Đ 307
33 7 330153 Vũ Văn Kiệt Nam 19/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,50 7,50 6,50 32,50 Đ 217
33 7 330154 Đỗ Thị Hương Lan Nữ 03/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 7,50 34,00 Đ 172
33 7 330155 Nguyễn Thị Lan Nữ 24/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,50 37,50 Đ 78
33 7 330156 Nguyễn Khánh Lâm Nam 23/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 3,75 30,75 Đ 270
33 7 330157 Đào Khắc Lâm Nam 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,50 5,50 28,00 Đ 323
33 7 330158 Nguyễn Quang Lâm Nam 19/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 6,00 8,25 2,00 30,50 Đ 278
33 7 330159 Dương Thanh Lâm Nữ 02/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 4,50 23,50 H 370
33 7 330160 Vũ Văn Lâm Nam 08/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,25 5,25 27,75 Đ 330
33 7 330161 Nguyễn Thành Lân Nam 22/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 86
112
![Page 113: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/113.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 7 330162 Hồ Văn Lân Nam 28/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 B B B 5,50 6,25 5,75 29,25 Đ 307
33 7 330163 Hoàng Thị Mỹ Lệ Nữ 01/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,00 3,50 26,50 H 343
33 7 330164 Đặng Diệp Linh Nữ 08/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,25 43,25 Đ 10
33 7 330165 Lê Thị Khánh Linh Nữ 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 8,00 38,50 Đ 58
33 7 330166 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 18/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,50 38,50 Đ 58
33 7 330167 Nguyễn Mai Linh Nữ 10/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 124
33 7 330168 Trương Quang Linh Nam 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 5,25 36,25 Đ 112
33 8 330169 Phạm Thị Linh Nữ 28/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 50
33 8 330170 Lê Thùy Linh Nữ 06/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 2,50 2,75 19,75 H 385
33 8 330171 Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 28/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 6,50 34,50 Đ 154
33 8 330172 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 29
33 8 330173 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 05/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 9,25 43,75 Đ 5
33 8 330174 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 22/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,50 4,25 30,75 Đ 270
33 8 330175 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 14/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 6,75 40,25 Đ 24
33 8 330176 Nguyễn Trường Linh Nam 25/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,25 30,25 Đ 286
33 8 330177 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh Nữ 29/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,00 34,00 Đ 172
33 8 330178 Vũ Trường Lĩnh Nam 23/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,50 34,00 Đ 172
33 8 330179 Trần Bảo Loan Nữ 23/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 5,00 34,50 Đ 154
33 8 330180 Nguyễn Thị Loan Nữ 08/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 6,50 38,50 Đ 58
33 8 330181 Trần Thị Loan Nữ 24/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,25 33,25 Đ 204
33 8 330182 Chu Nguyễn Bảo Long Nam 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 5,75 35,25 Đ 135
33 8 330183 Mai Văn Long Nam 21/12/2004 Hải Phòng 0 T K K 4,75 8,25 5,00 31,00 Đ 261
33 8 330184 Nguyễn Văn Long Nam 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 6,00 34,00 Đ 172
33 8 330185 Vũ Văn Long Nam 24/05/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 4,25 29,75 Đ 294
33 8 330186 Nguyễn Vũ Long Nam 17/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,75 7,75 5,25 32,25 Đ 228
33 8 330187 Vũ Thành Lộc Nam 06/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,50 3,25 23,25 H 375
33 8 330188 Nguyễn Thành Luân Nam 13/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 6,00 5,75 32,25 Đ 228
33 8 330189 Dương Thị Luyên Nữ 29/06/2004 Đắk Lắk 0 T K K 7,25 6,25 5,00 32,00 Đ 232
33 8 330190 Nguyễn Phương Luyện Nam 10/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 5,00 28,50 Đ 314
33 8 330191 Nguyễn Văn Lương Nam 04/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 6,25 6,75 4,50 30,50 Đ 278
33 8 330192 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 24/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 10,00 9,50 44,00 Đ 3
33 9 330193 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 14/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 149
113
![Page 114: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/114.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 9 330194 Chu Tiến Mạnh Nam 08/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,75 31,75 Đ 243
33 9 330195 Đinh Tiến Mạnh Nam 02/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 5,50 29,50 Đ 304
33 9 330196 Trần Thị Mến Nữ 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 7,25 41,25 Đ 19
33 9 330197 Vũ Văn Minh Nam 28/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 5,00 36,50 Đ 99
33 9 330198 Vũ Văn Minh Nam 21/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 6,75 38,25 Đ 68
33 9 330199 Lê Thị Mùi Nữ 21/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 5,00 35,00 Đ 140
33 9 330200 Vũ Văn Mùi Nam 05/02/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,50 31,00 Đ 261
33 9 330201 Vũ Văn Mùi Nam 30/08/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 3,50 30,50 Đ 278
33 9 330202 Vũ Văn Mùi Nam 20/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 4,75 5,75 4,50 25,50 H 353
33 9 330203 Trần Thị My Nữ 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,50 33,50 Đ 191
33 9 330204 Lê Thị Trà My Nữ 24/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,00 40,00 Đ 29
33 9 330205 Nguyễn Thị Trà My Nữ 12/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 6,25 33,25 Đ 204
33 9 330206 Trần Thị Trà My Nữ 10/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 4,75 36,25 Đ 112
33 9 330207 Trần Đồng Nam Nam 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,25 5,25 29,75 Đ 294
33 9 330208 Trần Hải Nam Nam 17/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 6,50 34,00 Đ 172
33 9 330209 Đỗ Hoài Nam Nam 09/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,00 39,50 Đ 41
33 9 330210 Nguyễn Hoàng Nam Nam 13/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,00 5,75 28,25 Đ 318
33 9 330211 Đỗ Văn Nam Nam 19/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 86
33 9 330212 Nguyễn Khánh Nga Nữ 16/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 8,25 8,00 7,50 40,00 Đ 29
33 9 330213 Lê Thị Nga Nữ 24/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 6,50 34,50 Đ 154
33 9 330214 Nguyễn Thị Nga Nữ 27/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 8,00 31,50 Đ 251
33 9 330215 Nguyễn Thị Nga Nữ 15/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,50 33,50 Đ 191
33 9 330216 Nguyễn Thị Nga Nữ 03/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 8,00 37,50 Đ 78
33 10 330217 Nguyễn Thị Ngà Nữ 18/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 4,50 36,50 Đ 99
33 10 330218 Chu Thị Dạ Ngân Nữ 27/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,25 6,00 31,00 Đ 261
33 10 330219 Lê Thị Hoài Ngân Nữ 13/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 4,50 34,50 Đ 154
33 10 330220 Trần Kim Ngân Nữ 16/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,50 36,00 Đ 117
33 10 330221 Trần Thị Kim Ngân Nữ 21/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,50 8,25 44,25 Đ 2
33 10 330222 Hồ Đại Nghĩa Nam 25/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,00 33,50 Đ 191
33 10 330223 Nguyễn Như Nghĩa Nam 01/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 4,00 33,50 Đ 191
33 10 330224 Nguyễn Thị Nghĩa Nữ 21/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 232
33 10 330225 Phùng Trung Nghĩa Nam 05/06/2004 Hà Nội 0 T B B 4,50 1,25 2,50 14,00 H 398
114
![Page 115: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/115.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 10 330226 Lê Tuấn Nghĩa Nam 22/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 10,00 9,00 44,00 Đ 3
33 10 330227 Phạm Văn Nghĩa Nam 13/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 B B B 5,75 8,50 6,00 34,50 Đ 154
33 10 330228 Nguyễn Như Nghiêm Nam 15/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 10,00 5,50 38,00 Đ 69
33 10 330229 Lê Thị ánh Ngọc Nữ 16/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 1,75 29,75 Đ 294
33 10 330230 Trần Bảo Ngọc Nam 09/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 8,00 35,00 Đ 140
33 10 330231 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 04/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,25 41,75 Đ 15
33 10 330232 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 09/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 7,00 39,50 Đ 41
33 10 330233 Chu Thị Ngọc Nữ 06/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 5,50 32,00 Đ 232
33 10 330234 Vũ Văn Ngọc Nam 31/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 2,00 1,00 1,75 7,75 H 404
33 10 330235 Vũ Thị Thảo Nguyên Nữ 06/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 4,25 33,75 Đ 186
33 10 330236 Vũ Văn Nguyên Nam 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 6,25 25,25 H 357
33 10 330237 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 19/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 5,50 34,50 Đ 154
33 10 330238 Vũ Trọng Nhất Nam 22/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 6,50 33,00 Đ 207
33 10 330239 Đỗ Ngọc Nhi Nữ 03/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 5,50 38,50 Đ 58
33 10 330240 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 23/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,75 41,25 Đ 19
33 11 330241 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 10/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,75 39,75 Đ 38
33 11 330242 Nguyễn Thị Nhung Nữ 25/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 6,75 38,75 Đ 54
33 11 330243 Nguyễn Thị Nhung Nữ 16/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,00 3,25 29,75 Đ 294
33 11 330244 Nguyễn Thị Nhung Nữ 24/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 7,50 39,50 Đ 41
33 11 330245 Nguyễn Thị Nhung Nữ 09/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 5,75 29,75 Đ 294
33 11 330246 Trịnh Thị Nhung Nữ 14/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,00 41,00 Đ 21
33 11 330247 Vũ Thị Kiều Oanh Nữ 30/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,25 42,25 Đ 13
33 11 330248 Trần Phương Oanh Nữ 24/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 7,75 39,75 Đ 38
33 11 330249 Dương Tấn Phát Nam 26/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 7,50 34,00 Đ 172
33 11 330250 Lê Hồng Phong Nam 23/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,50 1,75 17,75 H 390
33 11 330251 Lê Văn Phong Nam 03/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 217
33 11 330252 Nguyễn Văn Phú Nam 04/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 2,75 27,75 Đ 330
33 11 330253 Nguyễn Như Phúc Nam 31/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 3,50 31,50 Đ 251
33 11 330254 Lê Thị Phúc Nữ 14/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,75 42,25 Đ 13
33 11 330255 Lê Văn Phúc Nam 03/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 5,50 35,50 Đ 124
33 11 330256 Lê Công Phụng Nam 18/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,00 36,50 Đ 99
33 11 330257 Trần Thị Hà Phương Nữ 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 8,50 38,50 Đ 58
115
![Page 116: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/116.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 11 330258 Phạm Thị Mai Phương Nữ 06/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,00 0,00 2,75 8,75 H 405
33 11 330259 Trần Thế Phương Nam 20/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,25 7,75 3,75 29,75 Đ 294
33 11 330260 Nguyễn Thị Phương Nữ 29/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,25 34,75 Đ 149
33 11 330261 Vũ Thị Phương Nữ 17/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,25 31,25 Đ 258
33 11 330262 Lê Thị Thu Phương Nữ 21/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 5,50 33,50 Đ 191
33 11 330263 Lê Văn Quang Nam 08/10/2002 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,00 0,50 3,00 12,00 H 401
33 11 330264 Nguyễn Văn Quảng Nam 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,75 2,00 20,00 H 384
33 12 330265 Vũ Minh Quân Nam 16/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 7,50 36,00 Đ 117
33 12 330266 Nguyễn Phương Quân Nam 15/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 9,00 5,50 32,00 Đ 232
33 12 330267 Hồ Văn Quân Nam 24/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,75 34,25 Đ 166
33 12 330268 Nguyễn Như Quốc Nam 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 5,00 33,50 Đ 191
33 12 330269 Vũ Văn Quý Nam 27/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 5,75 8,50 5,75 34,25 Đ 166
33 12 330270 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 26/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 5,25 36,25 Đ 112
33 12 330271 Kiều Thị Quyên Nữ 22/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 7,25 31,75 Đ 243
33 12 330272 Trần Thị Quyên Nữ 01/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 7,00 33,00 Đ 207
33 12 330273 Trương Văn Quyến Nam 25/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,00 4,75 33,25 Đ 204
33 12 330274 Nguyễn Văn Quyết Nam 22/10/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 4,00 25,50 H 353
33 12 330275 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 22/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 7,75 31,75 Đ 243
33 12 330276 Lê Thị Diễm Quỳnh Nữ 14/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 8,50 43,50 Đ 8
33 12 330277 Nguyễn Mạnh Quỳnh Nam 30/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,25 6,00 27,00 H 339
33 12 330278 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 04/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 6,00 30,50 Đ 278
33 12 330279 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 31/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,50 36,50 Đ 99
33 12 330280 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,25 9,00 7,00 41,50 Đ 17
33 12 330281 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 04/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 8,00 41,50 Đ 17
33 12 330282 Vũ Thị Quỳnh Nữ 27/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,50 4,25 31,25 Đ 258
33 12 330283 Nguyễn Đỗ Sơn Nam 30/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 9,50 6,50 35,50 Đ 124
33 12 330284 Nguyễn Quang Sơn Nam 05/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 5,00 34,50 Đ 154
33 12 330285 Nguyễn Trường Sơn Nam 31/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,25 33,75 Đ 186
33 12 330286 Đỗ Văn Tảo Nam 08/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,50 6,00 37,50 Đ 78
33 12 330287 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 26/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 4,50 35,50 Đ 124
33 12 330288 Đinh Thị Tâm Nữ 14/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 7,00 39,50 Đ 41
33 13 330289 Lê Văn Tâm Nam 29/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,75 31,75 Đ 243
116
![Page 117: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/117.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 13 330290 Nguyễn Ngọc Thái Nam 13/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,25 28,25 Đ 318
33 13 330291 Đinh Thị Thái Nữ 12/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 5,00 32,50 Đ 217
33 13 330292 Trương Thị Huyền Thanh Nữ 13/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 5,00 36,50 Đ 99
33 13 330293 Nguyễn Như Thanh Nam 15/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 140
33 13 330294 Nguyễn Thị Thanh Nữ 28/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,00 28,00 Đ 323
33 13 330295 Trần Thị Thanh Nữ 26/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,25 33,75 Đ 186
33 13 330296 Hoàng Ngô Đình Thành Nam 19/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 4,50 33,50 Đ 191
33 13 330297 Dương Văn Thành Nam 16/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 232
33 13 330298 Hồ Văn Thành Nam 27/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 7,25 37,75 Đ 71
33 13 330299 Trần Văn Thành Nam 12/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 7,50 33,50 Đ 191
33 13 330300 Trần Thị Phương Thảo Nữ 31/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,50 3,50 23,50 H 370
33 13 330301 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 21/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,75 5,50 35,00 Đ 140
33 13 330302 Nguyễn Thị Thảo Nữ 04/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 5,50 37,00 Đ 86
33 13 330303 Đào Thị Thắm Nữ 07/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 7,25 32,25 Đ 228
33 13 330304 Nguyễn Thị Thắm Nữ 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 5,75 37,75 Đ 71
33 13 330305 Nguyễn Đức Thắng Nam 16/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 5,50 29,00 Đ 309
33 13 330306 Nguyễn Quyết Thắng Nam 27/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 7,00 38,50 Đ 58
33 13 330307 Nguyễn Văn Thắng Nam 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 154
33 13 330308 Vũ Văn Thắng Nam 25/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 5,75 36,25 Đ 112
33 13 330309 Đỗ Ngọc Thế Nam 23/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 8,00 39,00 Đ 50
33 13 330310 Lê Văn Thiện Nam 23/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 0,50 4,50 6,25 16,25 H 393
33 13 330311 Nguyễn Đức Thịnh Nam 04/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 5,25 22,25 H 380
33 13 330312 Đinh Quang Thịnh Nam 25/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 1,00 1,50 4,50 9,50 H 403
33 14 330313 Hồ Văn Thịnh Nam 23/12/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 3,25 32,25 Đ 228
33 14 330314 Đỗ Đức Thọ Nam 11/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 5,00 33,50 Đ 191
33 14 330315 Nguyễn Thị Thơ Nữ 11/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 1,00 17,50 H 391
33 14 330316 Trần Thị Thơ Nữ 03/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 8,25 40,25 Đ 24
33 14 330317 Lê Hoài Thu Nữ 03/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 9,25 40,25 Đ 24
33 14 330318 Hồ Thanh Thu Nữ 21/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 99
33 14 330319 Nguyễn Thị Thanh Thu Nữ 27/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,50 32,00 Đ 232
33 14 330320 Trịnh Thị Thanh Thu Nữ 15/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 4,00 29,00 Đ 309
33 14 330321 Lê Thị Thu Nữ 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 86
117
![Page 118: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/118.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 14 330322 Nguyễn Thị Thu Nữ 01/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 5,50 35,50 Đ 124
33 14 330323 Nguyễn Thị Thu Nữ 25/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 4,75 37,25 Đ 84
33 14 330324 Trần Đồng Thủ Nam 06/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 5,75 7,25 4,00 30,00 Đ 290
33 14 330325 Trịnh Văn Thụ Nam 25/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 8,50 38,50 Đ 58
33 14 330326 Trần Minh Thuận Nam 01/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 124
33 14 330327 Lê Thị Phương Thùy Nữ 18/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,50 31,00 Đ 261
33 14 330328 Dương Thị Thủy Nữ 26/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 6,25 37,75 Đ 71
33 14 330329 Nguyễn Thị Thủy Nữ 13/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,00 30,50 Đ 278
33 14 330330 Vũ Thị Thủy Nữ 13/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 5,50 30,50 Đ 278
33 14 330331 Bùi Thu Thủy Nữ 03/03/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 8,25 6,00 37,00 Đ 86
33 14 330332 Hồ Văn Thủy Nam 31/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 4,25 26,75 H 341
33 14 330333 Nguyễn Thị Thúy Nữ 31/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,50 2,50 23,50 H 370
33 14 330334 Tạ Thị Anh Thư Nữ 23/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 7,75 32,75 Đ 213
33 14 330335 Đỗ Thị Thương Nữ 29/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,25 4,50 40,00 Đ 29
33 14 330336 Lê Thị Thương Nữ 06/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 4,00 34,00 Đ 172
33 15 330337 Vũ Thị Thương Nữ 05/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 1,25 21,25 H 382
33 15 330338 Hoàng Đình Tiến Nam 18/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 4,25 27,75 Đ 330
33 15 330339 Đỗ Mạnh Tiến Nam 30/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 2,00 16,00 H 395
33 15 330340 Dương Minh Tiến Nam 10/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 8,75 35,25 Đ 135
33 15 330341 Trần Đồng Toàn Nam 24/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 3,75 33,75 Đ 186
33 15 330342 Trần Thế Toản Nam 15/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 3,00 24,50 H 361
33 15 330343 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 02/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,00 32,00 Đ 232
33 15 330344 Tạ Thị Huyền Trang Nữ 28/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,75 35,25 Đ 135
33 15 330345 Vũ Kiều Trang Nữ 29/07/2004 Hà Nội 0 T K K 7,50 9,25 4,25 37,75 Đ 71
33 15 330346 Nguyễn Thị Trang Nữ 12/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 3,50 32,50 Đ 217
33 15 330347 Trần Thị Trang Nữ 11/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 4,00 25,50 H 353
33 15 330348 Vũ Thị Trang Nữ 18/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 2,50 0,00 2,00 7,00 H 406
33 15 330349 Lê Thu Trang Nữ 30/04/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 3,75 27,75 Đ 330
33 15 330350 Phạm Thu Trang Nữ 09/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 7,00 35,00 Đ 140
33 15 330351 Trịnh Thị Thu Trang Nữ 10/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,25 4,00 26,00 H 348
33 15 330352 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 09/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 6,00 36,50 Đ 99
33 15 330353 Đỗ Thị Ngọc Trâm Nữ 29/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,75 7,75 4,25 27,25 H 337
118
![Page 119: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/119.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 15 330354 Kiều Thị Thanh Trâm Nữ 27/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,75 36,75 Đ 95
33 15 330355 Nguyễn Quốc Triệu Nam 30/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 6,75 37,75 Đ 71
33 15 330356 Nguyễn Văn Trình Nam 20/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 2,00 29,50 Đ 304
33 15 330357 Đào Thị Hồng Trúc Nữ 22/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 3,50 26,50 H 343
33 15 330358 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 29/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 5,50 33,00 Đ 207
33 15 330359 Nguyễn Thị Trúc Nữ 19/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 140
33 15 330360 Trần Hồ Trung Nam 05/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 5,00 35,50 Đ 124
33 16 330361 Nguyễn Như Trung Nam 24/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,00 2,50 16,50 H 392
33 16 330362 Nguyễn Như Truyền Nam 25/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 2,50 31,50 Đ 251
33 16 330363 Đinh Quang Trường Nam 06/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,25 31,75 Đ 243
33 16 330364 Kiều Quang Trường Nam 04/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,50 4,00 30,00 Đ 290
33 16 330365 Nguyễn Quang Trường Nam 23/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,50 26,50 H 343
33 16 330366 Nguyễn Văn Trường Nam 04/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 3,75 25,25 H 357
33 16 330367 Nguyễn Duy Tú Nam 06/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,50 3,25 34,25 Đ 166
33 16 330368 Trương Thanh Tú Nam 22/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 2,50 18,50 H 387
33 16 330369 Nguyễn Văn Tú Nam 10/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 3,50 5,00 1,25 18,25 H 388
33 16 330370 Dương Anh Tuấn Nam 19/08/2004 Phù Yên, Sơn La 0 T K K 4,75 6,00 2,75 24,25 H 364
33 16 330371 Đỗ Mạnh Tuấn Nam 28/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,25 30,25 Đ 286
33 16 330372 Nguyễn Như Tuấn Nam 11/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 K K K 5,75 7,00 7,50 33,00 Đ 207
33 16 330373 Trần Quốc Tuấn Nam 05/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,25 5,75 27,25 H 337
33 16 330374 Dương Văn Tuấn Nam 10/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 5,00 33,50 Đ 191
33 16 330375 Hồ Văn Tuấn Nam 14/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 3,50 28,00 Đ 323
33 16 330376 Nguyễn Văn Tuấn Nam 24/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 207
33 16 330377 Nguyễn Văn Tuấn Nam 07/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,75 2,50 14,00 H 398
33 16 330378 Nguyễn Công Tuệ Nam 28/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 4,75 35,25 Đ 135
33 16 330379 Nguyễn Như Tùng Nam 19/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 4,75 36,75 Đ 95
33 16 330380 Đỗ Thanh Tùng Nam 05/01/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 117
33 16 330381 Nguyễn Trường Tùng Nam 09/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 9,50 39,50 Đ 41
33 16 330382 Nguyễn Thị Tươi Nữ 03/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,50 3,00 24,50 H 361
33 16 330383 Vũ Văn Tường Nam 21/12/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 4,00 8,75 2,50 28,00 Đ 323
33 16 330384 Chu Thị Uyên Nữ 25/06/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 2,25 23,75 H 367
33 17 330385 Đinh Thị Thu Uyên Nữ 24/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,50 34,50 Đ 154
119
![Page 120: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/120.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
33 17 330386 Trịnh Thị Thu Uyên Nữ 18/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 4,00 36,00 Đ 117
33 17 330387 Trần Thị Tú Uyên Nữ 26/08/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 7,50 34,50 Đ 154
33 17 330388 Đỗ Thanh Vân Nữ 18/05/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,50 34,50 Đ 154
33 17 330389 Nguyễn Thảo Vân Nữ 24/04/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 8,25 39,75 Đ 38
33 17 330390 Lê Thị Vân Nữ 14/11/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 2,50 24,50 H 361
33 17 330391 Nguyễn Thị Vân Nữ 08/09/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 2,50 23,00 H 376
33 17 330392 Nguyễn Thị Vân Nữ 26/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 5,50 30,00 Đ 290
33 17 330393 Trần Thị Vân Nữ 27/07/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 7,50 40,00 Đ 29
33 17 330394 Vũ Văn Việt Nam 22/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,25 36,75 Đ 95
33 17 330395 Đỗ Quang Vinh Nam 17/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,25 5,00 3,00 23,50 H 370
33 17 330396 Đinh Văn Vinh Nam 27/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 4,50 31,50 Đ 251
33 17 330397 Trần Văn Vũ Nam 21/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 5,25 25,25 H 357
33 17 330398 Nguyễn Thị Vui Nữ 25/12/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 4,00 26,00 H 348
33 17 330399 Vũ Văn Vượng Nam 26/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 5,00 9,00 6,00 34,00 Đ 172
33 17 330400 Lê Thị Xuân Nữ 28/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,75 30,75 Đ 270
33 17 330401 Vũ Văn Xuân Nam 04/02/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,75 6,25 28,25 Đ 318
33 17 330402 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 14/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 8,75 8,50 8,50 43,00 Đ 12
33 17 330403 Trần Đồng ý Nam 22/12/2003 Kim Bảng, Hà Nam 0 K B B 2,00 3,25 2,50 13,00 H 400
33 17 330404 Trương Hải Yến Nữ 04/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 5,75 8,50 7,50 36,00 Đ 117
33 17 330405 Trương Thị Hải Yến Nữ 20/10/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 9,25 41,75 Đ 15
33 17 330406 Lê Thị Yến Nữ 23/07/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 6,50 37,50 Đ 78
35 1 350001 Hoàng An Nam 02/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 3,25 3,75 21,25 H 307
35 1 350002 Phạm Thị Huyền An Nữ 03/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 6,00 39,00 Đ 16
35 1 350003 Đinh Khắc An Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 7,00 35,00 Đ 59
35 1 350004 Lê Quốc An Nam 15/12/2004 Bỉm Sơn, Thanh Hóa 0 T B B 6,00 5,00 9,25 31,25 Đ 137
35 1 350005 Trịnh Thị An Nữ 20/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 6,75 33,75 Đ 79
35 1 350006 Đinh Văn An Nam 06/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 8,25 36,75 Đ 36
35 1 350007 Đặng Đức Anh Nam 20/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 4,00 24,00 Đ 270
35 1 350008 Đinh Đức Anh Nam 01/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 5,75 29,75 Đ 162
35 1 350009 Hoàng Đức Anh Nam 06/09/2004 Hà Nam 0 K B B 5,75 5,00 5,25 26,75 Đ 221
35 1 350010 Nguyễn Hoài Anh Nữ 21/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 5,50 27,50 Đ 207
35 1 350011 Nguyễn Hoàng Anh Nam 05/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 5,75 28,25 Đ 190
120
![Page 121: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/121.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 1 350012 Đinh Kỳ Anh Nữ 23/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 5,25 28,25 Đ 190
35 1 350013 Đinh Thị Lan Anh Nữ 08/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 5,50 29,50 Đ 165
35 1 350014 Đinh Thị Lan Anh Nữ 08/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 59
35 1 350015 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/09/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 8,00 39,50 Đ 13
35 1 350016 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 14/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 4,75 26,75 Đ 221
35 1 350017 Trần Mỹ Anh Nữ 26/05/2004 Hải Hậu, Nam Định 0 T K K 6,00 7,25 4,75 31,25 Đ 137
35 1 350018 Chu Ngọc Anh Nam 17/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 3,50 29,00 Đ 174
35 1 350019 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 10/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 6,00 28,50 Đ 183
35 1 350020 Phạm Phương Anh Nữ 30/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 6,25 38,75 Đ 18
35 1 350021 Hà Minh Quang Anh Nam 19/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 43
35 1 350022 Đỗ Quốc Anh Nam 21/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 3,50 26,00 Đ 239
35 1 350023 Trấn Thế Anh Nam 13/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 2,50 21,50 H 304
35 1 350024 Tăng Tuấn Anh Nam 12/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 5,25 4,00 28,00 Đ 194
35 2 350025 Phạm Thị Vân Anh Nữ 29/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,25 41,75 Đ 3
35 2 350026 Phạm Việt Anh Nam 19/12/2004 Ân Thi, Hưng Yên 0 T K K 7,25 7,50 8,00 37,50 Đ 26
35 2 350027 Nguyễn Hồng ánh Nữ 07/02/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 2,50 21,00 H 312
35 2 350028 Đinh Thị Hồng ánh Nữ 27/09/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 3,50 2,25 15,75 H 335
35 2 350029 Nguyễn Thị Hồng ánh Nữ 25/05/2003 Hà Nam 0 T B B 3,75 1,75 2,50 13,50 H 339
35 2 350030 Nguyễn Minh ánh Nữ 07/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 4,25 27,75 Đ 200
35 2 350031 Phạm Thị Minh ánh Nữ 12/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 4,25 38,25 Đ 19
35 2 350032 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 04/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 8,00 41,00 Đ 7
35 2 350033 Dương Thị Ngọc ánh Nữ 15/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 6,00 5,25 30,75 Đ 147
35 2 350034 Đinh Thị Ngọc ánh Nữ 19/02/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 7,25 5,75 31,75 Đ 123
35 2 350035 Phạm Thị Ngọc ánh Nữ 13/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 5,00 31,50 Đ 130
35 2 350036 Lê Thị ánh Nữ 20/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,50 3,50 18,50 H 330
35 2 350037 Nguyễn Bá Ngọc Bảo Nam 07/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 5,25 23,75 Đ 275
35 2 350038 Đỗ Thái Bảo Nam 25/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 4,00 23,00 Đ 284
35 2 350039 Đinh Thị Hà Băng Nữ 31/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 4,50 25,00 Đ 255
35 2 350040 Trần Tuyết Băng Nữ 09/11/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,25 41,25 Đ 5
35 2 350041 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 13/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 4,25 26,25 Đ 237
35 2 350042 Hoàng Nam Bình Nam 01/11/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 7,75 7,75 31,25 Đ 137
35 2 350043 Hoàng Thị Linh Chi Nữ 12/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 5,50 34,00 Đ 71
121
![Page 122: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/122.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 2 350044 Tăng Thị Linh Chi Nữ 17/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 6,50 32,00 Đ 113
35 2 350045 Đinh Thị Thúy Chi Nữ 17/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,50 35,50 Đ 52
35 2 350046 Nguyễn Đức Chiến Nam 09/06/2004 Hà Nội 0 T B B 5,25 6,25 5,00 28,00 Đ 194
35 2 350047 Lê Long Chiến Nam 01/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 4,00 23,00 Đ 284
35 2 350048 Phạm Xuân Chiến Nam 20/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 2,75 23,25 Đ 280
35 3 350049 Hoàng Tiến Chuẩn Nam 02/10/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,50 25,00 Đ 255
35 3 350050 Đinh Hoàng Chung Nam 08/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 5,50 25,50 Đ 247
35 3 350051 Đinh Chiến Công Nam 14/02/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 4,75 4,25 23,25 Đ 280
35 3 350052 Nguyễn Thành Công Nam 26/07/2004 Kon Tum 0 T K K 5,75 5,75 5,50 28,50 Đ 183
35 3 350053 Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ 14/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,25 31,75 Đ 123
35 3 350054 Đinh Văn Cường Nam 01/05/2004 Hà Nam 0 B B B 6,50 6,75 6,75 33,25 Đ 82
35 3 350055 Trần Thị Diễm Nữ 28/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 2,00 32,50 Đ 97
35 3 350056 Thiều Lê Dũng Nam 15/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 6,50 39,00 Đ 16
35 3 350057 Văn Tiến Dũng Nam 02/11/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 3,50 35,00 Đ 59
35 3 350058 Nguyễn Văn Dũng Nam 06/02/2004 Hà Nam 0 K B B 6,50 6,25 3,50 29,00 Đ 174
35 3 350059 Đinh Đức Duy Nam 27/08/2004 Hà Nam 0 K B B 4,75 6,25 6,25 28,25 Đ 190
35 3 350060 Nguyễn Đức Duy Nam 15/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 97
35 3 350061 Nguyễn Phúc Duy Nam 10/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 6,00 32,50 Đ 97
35 3 350062 Đỗ Thị ánh Dương Nữ 04/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,50 32,00 Đ 113
35 3 350063 Đoàn Hải Dương Nam 08/02/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 5,25 3,25 19,25 H 327
35 3 350064 Đinh Minh Dương Nam 17/12/2003 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 5,50 26,50 Đ 228
35 3 350065 Võ Sơn Dương Nam 05/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 7,50 38,00 Đ 20
35 3 350066 Đỗ Thùy Dương Nữ 28/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 6,50 5,75 33,75 Đ 79
35 3 350067 Lại Thùy Dương Nữ 22/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 5,75 30,25 Đ 155
35 3 350068 Nguyễn Trọng Dương Nam 24/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 5,75 22,75 Đ 289
35 3 350069 Lương Tùng Dương Nam 02/07/2004 Cẩm Phả, Quảng Ninh 0 T B B 5,50 5,75 6,00 28,50 Đ 183
35 3 350070 Nguyễn Thị Đào Nữ 10/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 5,50 35,00 Đ 59
35 3 350071 Nguyễn Tất Đạt Nam 21/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 3,50 30,00 Đ 157
35 3 350072 Đinh Hồng Đăng Nam 22/02/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 6,75 6,00 29,00 Đ 174
35 4 350073 Nguyễn Văn Đăng Nam 03/04/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 2,75 22,75 Đ 289
35 4 350074 Đinh Văn Điệp Nam 21/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 71
35 4 350075 Nguyễn Văn Điệp Nam 11/01/2004 Hà Nam 0 K B B 4,50 3,75 4,25 20,75 H 313
122
![Page 123: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/123.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 4 350076 Nguyễn Bá Đồng Nam 16/12/2004 Hà Nam 0 K B B 6,00 4,00 2,50 22,50 Đ 293
35 4 350077 Nguyễn Thành Đồng Nam 11/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 3,00 26,50 Đ 228
35 4 350078 Trần Anh Đức Nam 27/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,25 35,75 Đ 49
35 4 350079 Vũ Minh Đức Nam 03/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 2,75 20,75 H 313
35 4 350080 Nguyễn Văn Đức Nam 18/12/2004 Nghệ An 0 K B B 5,75 4,25 5,25 25,25 Đ 251
35 4 350081 Nguyễn Văn Đức Nam 16/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 5,75 28,75 Đ 179
35 4 350082 Nguyễn Hà Giang Nữ 29/11/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 71
35 4 350083 Đinh Thị Hà Giang Nữ 17/03/2004 Hà Nam 0 T B B -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 343
35 4 350084 Phạm Hương Giang Nữ 28/07/2004 Hà Nam 0 T K K -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 343
35 4 350085 Lương Thị Hương Giang Nữ 14/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 5,75 36,25 Đ 43
35 4 350086 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 08/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 7,00 33,50 Đ 81
35 4 350087 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 01/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 9,00 40,50 Đ 9
35 4 350088 Đinh Thị Thu Giang Nữ 31/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 7,75 35,25 Đ 57
35 4 350089 Nguyễn Bá Giáp Nam 27/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 7,00 29,00 Đ 174
35 4 350090 Đinh Quang Giáp Nam 25/07/2004 Gia Lai 0 T B B 5,00 4,75 3,75 23,25 Đ 280
35 4 350091 Trương Thị Nguyệt Hà Nữ 30/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 4,25 24,25 Đ 266
35 4 350092 Bùi Sơn Hà Nam 25/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 7,50 35,50 Đ 52
35 4 350093 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 23/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 6,25 31,75 Đ 123
35 4 350094 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 12/07/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 4,25 5,75 23,75 Đ 275
35 4 350095 Nguyễn Việt Hà Nam 27/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 8,75 36,75 Đ 36
35 4 350096 Vũ Đức Hải Nam 26/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 6,00 26,00 Đ 239
35 5 350097 Tạ Thị Bích Hạnh Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 7,00 32,50 Đ 97
35 5 350098 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 28/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 6,25 35,75 Đ 49
35 5 350099 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 16/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,75 27,75 Đ 200
35 5 350100 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 14/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 7,50 35,50 Đ 52
35 5 350101 Trương Thị Hạnh Nữ 14/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 6,00 32,00 Đ 113
35 5 350102 Đinh Trần Hoàn Hảo Nam 06/04/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 4,75 27,75 Đ 200
35 5 350103 Đặng Thị Huyền Hảo Nữ 30/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 6,50 34,50 Đ 67
35 5 350104 Lê Minh Hậu Nam 07/10/2004 Hà Nam 0 K B B 4,75 3,25 3,50 19,50 H 325
35 5 350105 Đỗ ánh Dịu Hiền Nữ 03/11/2004 Hà Nam 0 K B B 5,00 2,75 4,25 19,75 H 322
35 5 350106 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 16/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 4,50 5,50 27,50 Đ 207
35 5 350107 Phạm Thanh Hiền Nữ 30/11/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,00 6,75 36,75 Đ 36
123
![Page 124: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/124.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 5 350108 Vũ Thanh Hiền Nữ 07/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 7,00 5,50 29,00 Đ 174
35 5 350109 Nguyễn Thị Thảo Hiền Nữ 24/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,00 30,50 Đ 152
35 5 350110 Nguyễn Thu Hiền Nam 02/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 3,00 19,50 H 325
35 5 350111 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 25/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 4,00 31,00 Đ 143
35 5 350112 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 13/01/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 6,75 5,75 35,25 Đ 57
35 5 350113 Trịnh Thị Thục Hiền Nữ 22/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 5,25 31,75 Đ 123
35 5 350114 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 20/02/2004 Đông Sơn, Thanh Hóa 0 T B B 6,75 6,75 3,00 30,00 Đ 157
35 5 350115 Đinh Thị Thúy Hiền Nữ 18/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 3,00 27,00 Đ 215
35 5 350116 Đinh Đăng Hiển Nam 24/10/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 3,50 20,50 H 318
35 5 350117 Phạm Tuấn Hiệp Nam 19/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 7,00 34,00 Đ 71
35 5 350118 Đinh Văn Hiệp Nam 28/04/2004 Hà Nam 0 K K K 5,75 7,75 4,50 31,50 Đ 130
35 5 350119 Đoàn Minh Hiếu Nam 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 6,50 32,50 Đ 97
35 5 350120 Lê Ngọc Hiếu Nam 13/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 3,00 24,50 Đ 264
35 6 350121 Đinh Quang Hiếu Nam 21/03/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 3,75 26,75 Đ 221
35 6 350122 Lê Trung Hiếu Nam 02/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 4,75 27,75 Đ 200
35 6 350123 Phạm Trung Hiếu Nam 04/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,00 32,00 Đ 113
35 6 350124 Hoàng Thị Hoa Nữ 14/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 3,75 29,25 Đ 172
35 6 350125 Nguyễn Huy Hoà Nam 27/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 5,25 8,75 32,75 Đ 92
35 6 350126 Nguyễn Thị Hòa Nữ 13/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 2,50 26,50 Đ 228
35 6 350127 Phạm Thị Thu Hòa Nữ 03/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 5,50 36,50 Đ 41
35 6 350128 Đỗ Thu Hoài Nữ 01/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 2,50 3,25 19,75 H 322
35 6 350129 Trương Thị Thúy Hoài Nữ 09/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 4,50 5,50 27,00 Đ 215
35 6 350130 Lã Việt Hoàng Nam 23/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 7,00 32,00 Đ 113
35 6 350131 Nguyễn Việt Hoàng Nam 17/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 5,00 5,25 24,25 Đ 266
35 6 350132 Đinh Đăng Học Nam 24/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 6,25 30,75 Đ 147
35 6 350133 Nguyễn Thị Hồng Nữ 25/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 4,00 33,00 Đ 88
35 6 350134 Trần Thị Huế Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 4,75 28,75 Đ 179
35 6 350135 Bùi Thị Huệ Nữ 07/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 5,75 6,25 32,75 Đ 92
35 6 350136 Trương Đức Hùng Nam 06/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 6,25 26,75 Đ 221
35 6 350137 Vũ Phi Hùng Nam 13/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 4,50 26,00 Đ 239
35 6 350138 Trần Đức Huy Nam 07/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 97
35 6 350139 Nguyễn Quang Huy Nam 13/01/2004 Hà Nam 0 T B B 2,50 4,75 4,50 19,00 H 329
124
![Page 125: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/125.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 6 350140 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền Nữ 07/06/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 4,50 27,00 Đ 215
35 6 350141 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 19/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,50 30,00 Đ 157
35 6 350142 Đặng Ngọc Huyền Nữ 08/10/2004 Nho Quan, Ninh Bình 0 T K K 5,75 4,75 4,00 25,00 Đ 255
35 6 350143 Đinh Thị Ngọc Huyền Nữ 11/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 2,75 24,25 Đ 266
35 6 350144 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 18/08/2004 Bảo Lộc, Lâm Đồng 0 T B B 4,00 1,75 4,50 16,00 H 334
35 7 350145 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 05/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 7,00 27,00 Đ 215
35 7 350146 Nguyễn Thị Huyền Nữ 09/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 7,00 38,00 Đ 20
35 7 350147 Trần Thị Thu Huyền Nữ 30/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 3,75 25,25 Đ 251
35 7 350148 Đinh Văn Hưng Nam 15/08/2004 Hà Nam 0 K B B 5,50 4,50 4,00 24,00 Đ 270
35 7 350149 Nguyễn Thị Kiều Hương Nữ 16/07/2004 Hiểu Thành, Long An 0 T K K 6,25 7,75 4,25 32,25 Đ 108
35 7 350150 Vũ Lan Hương Nữ 30/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 3,50 32,50 Đ 97
35 7 350151 Hoàng Thị Lan Hương Nữ 07/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,25 27,75 Đ 200
35 7 350152 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 06/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 7,75 7,25 39,75 Đ 12
35 7 350153 Đinh Thị Mai Hương Nữ 08/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 4,75 5,25 25,25 Đ 251
35 7 350154 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 4,25 28,75 Đ 179
35 7 350155 Đặng Quỳnh Hương Nữ 13/10/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,00 40,50 Đ 9
35 7 350156 Lê Thị Thu Hương Nữ 12/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 4,50 28,00 Đ 194
35 7 350157 Tô Thị Thu Hương Nữ 28/12/2003 Hà Nam 0 T B B 6,75 4,25 4,75 26,75 Đ 221
35 7 350158 Ngô Thu Hường Nữ 21/06/2004 Hà Nam 0 T B B 7,00 7,00 5,00 33,00 Đ 88
35 7 350159 Đinh Văn Kha Nam 16/05/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 3,75 3,25 23,75 Đ 275
35 7 350160 Trần Đức Khải Nam 06/08/2004 Hà Nội 0 T K K 6,25 5,25 6,75 29,75 Đ 162
35 7 350161 Đinh Huy Khải Nam 27/09/2004 Hà Nam 0 K B B 5,00 3,50 4,50 21,50 H 304
35 7 350162 Trương Văn Khải Nam 29/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 3,75 22,25 H 296
35 7 350163 Ngô Ngọc Khang Nam 09/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 3,50 22,00 H 301
35 7 350164 Đinh Cống Khánh Nam 25/10/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 3,75 22,75 Đ 289
35 7 350165 Nguyễn Duy Khánh Nam 20/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 3,50 23,50 Đ 278
35 7 350166 Đinh Đăng Khánh Nam 09/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,25 31,25 Đ 137
35 7 350167 Trương Ngọc Khánh Nam 04/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 3,50 29,50 Đ 165
35 7 350168 Trương Ngọc Khánh Nam 01/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 4,00 27,50 Đ 207
35 8 350169 Lê Văn Khánh Nam 09/12/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 2,00 1,50 11,50 H 342
35 8 350170 Nguyễn Trung Kiên Nam 21/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 7,75 5,00 28,50 Đ 183
35 8 350171 Phạm Trung Kiên Nam 31/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 8,25 42,25 Đ 1
125
![Page 126: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/126.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 8 350172 Đinh Thị Hồng Lan Nữ 23/02/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 5,00 25,50 Đ 247
35 8 350173 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 09/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 9,00 36,00 Đ 48
35 8 350174 Đinh Thị Nhật Lệ Nữ 03/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 31
35 8 350175 Lại Thị Nhật Lệ Nữ 03/04/2004 Hà Nam 0 T K K 3,50 6,00 5,75 24,75 Đ 260
35 8 350176 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 20/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 5,75 6,00 33,00 Đ 88
35 8 350177 Trần Thị Khánh Linh Nữ 05/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 4,75 28,25 Đ 190
35 8 350178 Hoàng Mai Linh Nữ 07/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 41
35 8 350179 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 06/07/2004 Hà Nam 0 T B B 7,00 6,75 7,00 34,50 Đ 67
35 8 350180 Hoàng Thị Ngọc Linh Nữ 25/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 5,50 28,50 Đ 183
35 8 350181 Hoàng Thị Ngọc Linh Nữ 27/09/2004 Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 0 T K K 7,00 7,00 9,50 37,50 Đ 26
35 8 350182 Đỗ Thị Phương Linh Nữ 10/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 5,75 27,25 Đ 214
35 8 350183 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 18/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 6,50 31,50 Đ 130
35 8 350184 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/09/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 4,75 3,75 22,25 H 296
35 8 350185 Trịnh Thị Thùy Linh Nữ 05/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 5,00 31,00 Đ 143
35 8 350186 Trịnh Thị Tuyết Linh Nữ 04/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 4,50 27,50 Đ 207
35 8 350187 Đinh Thị Phương Loan Nữ 24/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 6,50 32,00 Đ 113
35 8 350188 Đỗ Hoàng Long Nam 17/04/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 2,75 2,25 15,75 H 335
35 8 350189 Đặng Quang Long Nam 11/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,50 21,50 H 304
35 8 350190 Đỗ Văn Long Nam 20/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 5,00 28,00 Đ 194
35 8 350191 Hoàng Xuân Lộc Nam 09/07/2004 Hà Nam 0 K B B 4,75 4,75 4,00 23,00 Đ 284
35 8 350192 Nguyễn Văn Lục Nam 27/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,00 31,50 Đ 130
35 9 350193 Đinh Thị Luyến Nữ 30/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 3,50 29,50 Đ 165
35 9 350194 Đinh Thị Hương Ly Nữ 19/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 3,25 26,75 Đ 221
35 9 350195 Hoàng Khánh Ly Nữ 16/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 6,25 7,75 37,25 Đ 30
35 9 350196 Đinh Thị Khánh Ly Nữ 29/11/2004 Hải Hậu, Nam Định 0 T K K 7,00 5,25 1,25 25,75 Đ 244
35 9 350197 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 05/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 3,00 3,25 19,75 H 322
35 9 350198 Nguyễn Thị Ly Nữ 17/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 3,00 2,75 21,25 H 307
35 9 350199 Lê Hoàng Bông Mai Nữ 24/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,75 8,25 36,25 Đ 43
35 9 350200 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 09/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 5,50 28,00 Đ 194
35 9 350201 Phạm Thị Mai Nữ 30/01/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 4,75 3,75 22,25 H 296
35 9 350202 Vũ Tiến Mạnh Nam 20/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 5,50 26,50 Đ 228
35 9 350203 Vũ Văn Mạnh Nam 26/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 5,50 31,00 Đ 143
126
![Page 127: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/127.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 9 350204 Đinh Bình Minh Nam 18/06/2004 Hà Nam 0 T B B 2,50 3,75 2,50 15,00 H 338
35 9 350205 Nguyễn Cao Minh Nam 24/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 6,00 26,50 Đ 228
35 9 350206 Trương Công Minh Nam 15/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,50 38,00 Đ 20
35 9 350207 Trần Thị Minh Nữ 20/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 6,75 30,75 Đ 147
35 9 350208 Nguyễn Văn Minh Nam 27/05/2004 Hà Nam 0 T B B 3,75 3,75 5,75 20,75 H 313
35 9 350209 Nguyễn Văn Mười Nam 23/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 5,75 24,75 Đ 260
35 9 350210 Nguyễn Huyền My Nữ 17/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 8,50 37,00 Đ 31
35 9 350211 Đinh Vũ Huyền My Nữ 12/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,25 36,25 Đ 43
35 9 350212 Đinh Trà My Nữ 23/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 6,25 32,75 Đ 92
35 9 350213 Phạm Trà My Nữ 20/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,25 36,25 Đ 43
35 9 350214 Đinh Thị Trà My Nữ 01/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 6,00 32,00 Đ 113
35 9 350215 Nguyễn Hoàng Nam Nam 13/12/2004 Hà Nam 0 T G G 5,50 8,00 8,75 35,75 Đ 49
35 9 350216 Trương Xuân Nam Nam 30/06/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 7,50 39,50 Đ 13
35 10 350217 Đỗ Thị Nga Nữ 02/04/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 4,50 23,00 Đ 284
35 10 350218 Trương Đức Ngà Nam 15/03/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 5,25 30,75 Đ 147
35 10 350219 Nguyễn Thị Bảo Ngân Nữ 31/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 4,00 32,00 Đ 113
35 10 350220 Phạm Thu Ngân Nữ 01/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,00 2,00 22,50 Đ 293
35 10 350221 Phạm Thu Ngân Nữ 18/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 6,50 38,00 Đ 20
35 10 350222 Trịnh Thúy Ngân Nữ 11/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,25 33,25 Đ 82
35 10 350223 Văn Thị Yến Ngân Nữ 23/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 8,25 37,75 Đ 24
35 10 350224 Lê Bùi Duy Nghĩa Nam 04/05/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 5,50 25,00 Đ 255
35 10 350225 Dương Thành Nghiệp Nam 22/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 5,00 25,50 Đ 247
35 10 350226 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 03/09/2004 Thái Nguyên 0 T G G 8,00 7,75 9,25 40,75 Đ 8
35 10 350227 Mai Thị Ngọc Nữ 18/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 6,00 33,00 Đ 88
35 10 350228 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 19/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 64
35 10 350229 Nguyễn Duy Nguyên Nam 01/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 3,50 7,00 26,00 Đ 239
35 10 350230 Lê Thị Minh Nguyệt Nữ 07/07/2004 Hà Nam 0 T B B 7,25 5,50 6,25 31,75 Đ 123
35 10 350231 Lê Thị Ngọc Nhài Nữ 07/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 6,25 27,75 Đ 200
35 10 350232 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 25/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 6,00 31,50 Đ 130
35 10 350233 Lại Minh Nhật Nam 20/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 8,50 37,50 Đ 26
35 10 350234 Đinh Thị Phương Nhi Nữ 01/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 6,00 31,50 Đ 130
35 10 350235 Đinh Tuyết Nhi Nữ 01/03/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 5,75 30,25 Đ 155
127
![Page 128: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/128.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 10 350236 Nguyễn Yến Nhi Nữ 03/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 9,25 41,75 Đ 3
35 10 350237 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 04/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 5,25 32,25 Đ 108
35 10 350238 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 21/12/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 7,25 41,25 Đ 5
35 10 350239 Đinh Thị Hồng Nhung Nữ 03/11/2003 Hà Nam 0 T B B 6,00 2,75 4,50 22,00 H 301
35 10 350240 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 7,25 34,25 Đ 70
35 11 350241 Trịnh Thị Nhung Nữ 02/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 6,50 29,50 Đ 165
35 11 350242 Trịnh Thị Kim Oanh Nữ 24/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,00 4,75 25,25 Đ 251
35 11 350243 Phạm Mai Oanh Nữ 19/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 3,00 27,00 Đ 215
35 11 350244 Hà Ngọc Oanh Nữ 23/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 5,00 28,50 Đ 183
35 11 350245 Lê Hồng Phong Nam 11/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 5,75 36,75 Đ 36
35 11 350246 Nguyễn Thị Hiền Phương Nữ 08/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 52
35 11 350247 Trần Lan Phương Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 2,75 28,75 Đ 179
35 11 350248 Đinh Thị Lan Phương Nữ 29/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,00 37,00 Đ 31
35 11 350249 Lương Thị Minh Phương Nữ 07/09/2004 Hà Nam 0 T B B 2,25 7,00 5,00 23,50 Đ 278
35 11 350250 Trương Thị Minh Phương Nữ 20/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 5,75 33,25 Đ 82
35 11 350251 Phạm Thanh Phương Nữ 10/01/2004 Hà Nam 0 T K K 8,50 7,75 8,00 40,50 Đ 9
35 11 350252 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 17/07/2004 Hà Nam 0 T B B 7,00 6,50 6,25 33,25 Đ 82
35 11 350253 Đinh Thị Bích Phượng Nữ 22/06/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 5,00 3,25 19,25 H 327
35 11 350254 Nguyễn Thị Thanh Phượng Nữ 28/06/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 8,50 32,50 Đ 97
35 11 350255 Nguyễn Minh Quân Nam 22/02/2004 Đơn Dương, Lâm Đồng 0 K B B 3,50 5,75 4,75 23,25 Đ 280
35 11 350256 Trịnh Văn Quân Nam 04/06/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 5,00 30,50 Đ 152
35 11 350257 Nguyễn Bá Quý Nam 29/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,25 4,50 32,00 Đ 113
35 11 350258 Tăng Thị Quyên Nữ 14/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 7,00 3,75 31,25 Đ 137
35 11 350259 Lương Thục Quyên Nữ 14/06/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 9,00 35,50 Đ 52
35 11 350260 Nguyễn Duy Quyền Nam 07/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 4,25 20,75 H 313
35 11 350261 Lê Trần Trọng Quyết Nam 15/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 7,75 4,00 27,50 Đ 207
35 11 350262 Lê Như Quỳnh Nữ 15/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,00 32,00 Đ 113
35 11 350263 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 12/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 6,25 31,75 Đ 123
35 11 350264 Trương Thị Như Quỳnh Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 7,25 39,25 Đ 15
35 12 350265 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 07/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,50 34,00 Đ 71
35 12 350266 Nguyễn Ngọc Sáng Nam 02/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,50 6,00 29,50 Đ 165
35 12 350267 Nguyễn Phú Sáng Nam 20/04/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 7,75 4,75 31,25 Đ 137
128
![Page 129: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/129.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 12 350268 Nguyễn Hùng Sơn Nam 13/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 5,25 24,25 Đ 266
35 12 350269 Trương Thanh Sơn Nam 29/07/2004 Đồng Nai 0 T G G 5,75 7,75 7,00 34,00 Đ 71
35 12 350270 Hồ Minh Tâm Nam 24/09/2004 Hà Nam 0,5 T B B 6,00 5,00 5,25 27,75 Đ 200
35 12 350271 Lương Thị Tâm Nữ 05/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,75 30,75 Đ 147
35 12 350272 Mai Thị Tâm Nữ 15/02/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 1,75 20,25 H 320
35 12 350273 Lưu Hà Thái Nam 12/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 4,00 27,50 Đ 207
35 12 350274 Vũ Quang Thái Nam 31/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 6,00 35,00 Đ 59
35 12 350275 Nguyễn Hồng Thanh Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 6,50 4,00 22,50 Đ 293
35 12 350276 Cao Thị Phương Thanh Nữ 25/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 7,00 37,50 Đ 26
35 12 350277 Trần Phương Thảo Nữ 12/08/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 0,25 2,25 11,75 H 341
35 12 350278 Trần Lê Phương Thảo Nữ 10/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 6,75 36,75 Đ 36
35 12 350279 Đỗ Nguyễn Phương Thảo Nữ 23/10/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 71
35 12 350280 Lại Thị Phương Thảo Nữ 06/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,00 2,25 16,25 H 333
35 12 350281 Lê Thị Phương Thảo Nữ 26/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 2,50 17,50 H 332
35 12 350282 Đặng Thanh Thảo Nữ 01/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 4,50 5,50 25,50 Đ 247
35 12 350283 Trịnh Thanh Thảo Nữ 20/04/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 3,50 4,75 20,75 H 313
35 12 350284 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 08/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,25 29,75 Đ 162
35 12 350285 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 19/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,25 31,75 Đ 123
35 12 350286 Lê Thị Thảo Nữ 24/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,00 4,00 31,50 Đ 130
35 12 350287 Võ Thị Thảo Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 5,00 32,50 Đ 97
35 12 350288 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 08/09/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 4,00 27,50 Đ 207
35 13 350289 Đinh Thị Thắm Nữ 26/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 5,50 30,50 Đ 152
35 13 350290 Lương Công Thắng Nam 09/10/2004 Hà Nam 0 K K K 5,75 6,75 5,00 30,00 Đ 157
35 13 350291 Hoàng Đức Thắng Nam 21/10/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 3,50 2,75 15,25 H 337
35 13 350292 Trần Đức Thắng Nam 22/11/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 6,25 33,25 Đ 82
35 13 350293 Nguyễn Văn Thân Nam 16/04/2004 Hà Nam 0 K K K 5,75 6,25 4,50 28,50 Đ 183
35 13 350294 Đinh Đăng Thiện Nam 13/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 6,00 29,50 Đ 165
35 13 350295 Đinh Đăng Thiệp Nam 18/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,75 32,75 Đ 92
35 13 350296 Hoàng Thị Thoa Nữ 28/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 64
35 13 350297 Trần Ngọc Thuỵ Nam 09/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 6,25 32,75 Đ 92
35 13 350298 Nguyễn Anh Thư Nữ 19/02/2004 Bệnh viện Thủ Đức 0 K B B 6,25 3,75 4,50 24,50 Đ 264
35 13 350299 Đinh Thị Anh Thư Nữ 06/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 7,00 34,50 Đ 67
129
![Page 130: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/130.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 13 350300 Chu Thị ánh Thư Nữ 25/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 4,75 33,25 Đ 82
35 13 350301 Lại Thị Thư Nữ 03/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 97
35 13 350302 Trịnh Thị Thương Nữ 26/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 6,00 30,00 Đ 157
35 13 350303 Hoàng Trọng Tình Nam 22/05/2004 Đức Giang, Hà Nội 0 T B B 5,25 3,50 3,75 21,25 H 307
35 13 350304 Lê Khánh Toàn Nam 24/01/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 1,50 3,00 13,00 H 340
35 13 350305 Hoàng Thị Kiều Trang Nữ 20/02/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 6,75 4,25 25,75 Đ 244
35 13 350306 Trịnh Linh Trang Nữ 22/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,50 31,00 Đ 143
35 13 350307 Mai Quỳnh Trang Nữ 06/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 4,50 28,00 Đ 194
35 13 350308 Phạm Thu Trang Nữ 19/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 6,75 34,75 Đ 64
35 13 350309 Phạm Thu Trang Nữ 18/10/2004 Văn Giang, Hưng Yên 0 T K K 7,75 8,75 9,00 42,00 Đ 2
35 13 350310 Nguyễn Thị Trâm Nữ 05/04/2004 Hà Nam 0 T K K 3,25 5,00 4,75 21,25 H 307
35 13 350311 Nguyễn Đức Trọng Nam 04/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 4,00 25,00 Đ 255
35 13 350312 Hoàng Lê Diệu Trúc Nữ 14/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 4,00 29,50 Đ 165
35 14 350313 Nguyễn Chính Trung Nam 31/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 3,75 26,25 Đ 237
35 14 350314 Đinh Hữu Trung Nam 25/10/2004 Hà Nam 0 B B B 4,00 4,75 3,00 20,50 H 318
35 14 350315 Nguyễn Việt Trung Nam 28/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 7,00 4,00 26,50 Đ 228
35 14 350316 Đinh Đăng Trường Nam 07/08/2004 Hà Nam 0 T B B 3,75 7,00 5,25 26,75 Đ 221
35 14 350317 Phạm Mạnh Trường Nam 14/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 8,00 5,25 32,25 Đ 108
35 14 350318 Phạm Quốc Trường Nam 10/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 7,50 5,75 32,25 Đ 108
35 14 350319 Nguyễn Xuân Trường Nam 16/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 6,75 37,75 Đ 24
35 14 350320 Nguyễn Xuân Trường Nam 28/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 5,50 24,00 Đ 270
35 14 350321 Lê Anh Tú Nam 30/10/2003 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 4,50 26,00 Đ 239
35 14 350322 Lê Anh Tú Nam 20/11/2003 Hà Nam 0 T B B 3,50 5,75 4,25 22,75 Đ 289
35 14 350323 Trần Minh Tú Nam 14/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 31
35 14 350324 Nguyễn Văn Tuân Nam 01/11/2003 Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 4,25 21,25 H 307
35 14 350325 Nguyễn Xuân Tuân Nam 13/08/2004 Hà Nội 0 T B B 4,75 3,50 3,50 20,00 H 321
35 14 350326 Nguyễn Duy Tuấn Nam 24/12/2004 Hà Nam 0 K B B 5,00 6,25 2,25 24,75 Đ 260
35 14 350327 Đinh Thái Tuấn Nam 08/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 4,50 26,50 Đ 228
35 14 350328 Nguyễn Hữu Tùng Nam 22/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 3,25 22,25 H 296
35 15 350329 Hoàng Thị ánh Tuyết Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 3,00 24,00 Đ 270
35 15 350330 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 19/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 3,50 24,00 Đ 270
35 15 350331 Lê Thị Phương Uyên Nữ 05/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 3,25 24,75 Đ 260
130
![Page 131: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/131.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
35 15 350332 Đinh Hữu Văn Nam 15/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 3,50 26,50 Đ 228
35 15 350333 Lê Thành Văn Nam 20/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 4,75 3,25 22,25 H 296
35 15 350334 Đặng Trần Lâm Vân Nữ 31/07/2004 Bệnh viện Đồng Nai 0 T B B 4,75 4,50 3,50 22,00 H 301
35 15 350335 Ngô Thảo Vân Nữ 14/12/2004 Tam Điệp, Ninh Bình 0 T K K 7,50 3,50 4,50 26,50 Đ 228
35 15 350336 Trần Thị Thảo Vân Nữ 22/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,50 23,00 Đ 284
35 15 350337 Trần Khánh Vinh Nam 13/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,50 34,00 Đ 71
35 15 350338 Nguyễn Thế Vinh Nam 05/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 5,75 29,25 Đ 172
35 15 350339 Đỗ Văn Vinh Nam 15/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 5,50 37,00 Đ 31
35 15 350340 Đinh Hữu Vũ Nam 27/09/2004 Hà Nam 0 K B B 4,00 6,75 4,25 25,75 Đ 244
35 15 350341 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 31/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 97
35 15 350342 Đinh Thị Xuân Nữ 22/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 6,25 32,25 Đ 108
35 15 350343 Đoàn Thị Yến Nữ 16/10/2004 Nam Trực, Nam Định 0 T B B 4,50 6,25 5,50 27,00 Đ 215
35 15 350344 Nguyễn Thị Yến Nữ 10/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 3,50 2,50 18,00 H 331
41 1 410001 Đỗ Văn An Nam 08/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,50 32,50 Đ 401
41 1 410002 Nguyễn Văn An Nam 24/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,50 33,50 Đ 353
41 1 410003 Đặng Vũ Diệp Anh Nữ 03/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,00 34,50 Đ 311
41 1 410004 Trần Thị Diệu Anh Nữ 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,00 7,25 37,25 Đ 179
41 1 410005 Vũ Thị Hải Anh Nữ 26/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,25 10,00 8,75 41,25 Đ 31
41 1 410006 Nguyễn Lan Anh Nữ 19/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 8,00 38,00 Đ 141
41 1 410007 Lê Ngọc Lan Anh Nữ 15/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 7,50 40,00 Đ 64
41 1 410008 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 09/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 2,00 20,00 H 601
41 1 410009 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 20/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,50 31,50 Đ 434
41 1 410010 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,25 34,25 Đ 326
41 1 410011 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 05/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 334
41 1 410012 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/08/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,50 7,50 8,00 38,00 Đ 141
41 1 410013 Phạm Thị Lan Anh Nữ 27/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 8,00 34,50 Đ 311
41 1 410014 Nguyễn Phương Anh Nữ 20/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,25 8,75 38,75 Đ 106
41 1 410015 Trần Phương Anh Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 6,00 31,50 Đ 434
41 1 410016 Hà Nguyễn Phương Anh Nữ 17/11/2004 Lập Thạch, Vĩnh Phúc 0 T G G 7,00 9,25 8,75 41,25 Đ 31
41 1 410017 Đỗ Thị Phương Anh Nữ 25/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,75 37,25 Đ 179
41 1 410018 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 19/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,00 42,50 Đ 13
41 1 410019 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 21/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 7,00 33,50 Đ 353
131
![Page 132: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/132.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 1 410020 Trần Thị Phương Anh Nữ 09/07/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 8,00 8,00 38,50 Đ 117
41 1 410021 Nguyễn Quang Anh Nam 11/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 7,25 35,75 Đ 248
41 1 410022 Trần Quang Anh Nam 28/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,25 33,75 Đ 343
41 1 410023 Trần Quang Anh Nam 20/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,75 3,00 25,50 H 570
41 1 410024 Nguyễn Quốc Anh Nam 26/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 4,00 33,50 Đ 353
41 2 410025 Lê Thị Quỳnh Anh Nữ 27/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,25 32,75 Đ 395
41 2 410026 Lê Thị Quỳnh Anh Nữ 29/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 8,75 40,75 Đ 45
41 2 410027 Nguyễn Thị Thảo Anh Nữ 31/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 5,00 28,00 H 527
41 2 410028 Nguyễn Thế Anh Nam 22/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 7,25 5,50 3,50 29,00 H 511
41 2 410029 Trần Thế Anh Nam 30/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 377
41 2 410030 Nguyễn Tiến Anh Nam 27/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 5,50 30,50 Đ 463
41 2 410031 Trần Tiến Anh Nam 04/08/2004 BV đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 4,00 31,00 Đ 449
41 2 410032 Đào Tuấn Anh Nam 04/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 2,75 25,25 H 573
41 2 410033 Thiều Tuấn Anh Nam 14/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 6,50 36,50 Đ 214
41 2 410034 Trần Tuấn Anh Nam 11/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 7,00 7,50 2,75 31,75 Đ 429
41 2 410035 Đào Văn Tuấn Anh Nam 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,50 8,75 6,00 38,50 Đ 117
41 2 410036 Tạ Vân Anh Nữ 08/08/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 8,00 8,75 40,75 Đ 45
41 2 410037 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 14/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 192
41 2 410038 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 27/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,75 40,75 Đ 45
41 2 410039 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 01/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 6,00 2,75 30,75 Đ 457
41 2 410040 Đỗ Việt Anh Nam 07/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 334
41 2 410041 Nguyễn Hồng ánh Nữ 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,25 36,75 Đ 204
41 2 410042 Hoàng Minh ánh Nữ 27/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 4,75 34,25 Đ 326
41 2 410043 Vũ Thị Minh ánh Nữ 30/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,75 33,75 Đ 343
41 2 410044 Lê Ngọc ánh Nữ 10/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 9,00 41,00 Đ 35
41 2 410045 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 16/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 2,75 6,00 24,00 H 584
41 2 410046 Lê Thị Ngọc ánh Nữ 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 6,50 39,50 Đ 83
41 2 410047 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 15/09/2004 Hưng Yên 0 T K K 6,75 6,00 5,00 30,50 Đ 463
41 2 410048 Lê Quỳnh ánh Nữ 01/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 5,00 27,00 H 546
41 3 410049 Lê Thị ánh Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 5,25 33,75 Đ 343
41 3 410050 Trần Thị ánh Nữ 30/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 5,00 37,00 Đ 192
41 3 410051 Trần Thị ánh Nữ 02/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 6,00 31,50 Đ 434
132
![Page 133: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/133.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 3 410052 Đỗ Thị Hồng Ân Nữ 20/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 3,00 27,00 H 546
41 3 410053 Phạm Gia Bảo Nam 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,00 30,50 Đ 463
41 3 410054 Trần Gia Bảo Nam 12/05/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 5,75 8,75 7,75 36,75 Đ 204
41 3 410055 Hà Quốc Bảo Nam 07/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 2,50 29,00 H 511
41 3 410056 Trần Văn Bảo Nam 02/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,75 39,25 Đ 93
41 3 410057 Trần Văn Bảo Nam 28/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 9,25 4,50 36,50 Đ 214
41 3 410058 Đinh Phương Bắc Nam 30/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 3,50 30,50 Đ 463
41 3 410059 Nguyễn Thanh Bình Nam 14/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,50 7,75 5,00 27,50 H 535
41 3 410060 Lưu Thị Bình Nữ 06/10/2004 Sơn La 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 230
41 3 410061 Đỗ Thị Chang Nữ 27/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 7,50 40,00 Đ 64
41 3 410062 Lê Thị Kim Chi Nữ 26/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,75 39,75 Đ 76
41 3 410063 Vũ Thị Linh Chi Nữ 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 7,00 41,00 Đ 35
41 3 410064 Lê Thị Mai Chi Nữ 07/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 6,50 36,00 Đ 230
41 3 410065 Vũ Quỳnh Chi Nữ 15/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 9,50 41,00 Đ 35
41 3 410066 Nguyễn Thị Thảo Chi Nữ 07/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,00 36,00 Đ 230
41 3 410067 Nguyễn Thị Thùy Chi Nữ 11/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,25 42,25 Đ 19
41 3 410068 Nguyễn Đức Chí Nam 03/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 7,25 38,75 Đ 106
41 3 410069 Đào Thị Chinh Nữ 16/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 300
41 3 410070 Đỗ Xuân Chính Nam 06/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 5,50 35,00 Đ 283
41 3 410071 Phạm Thị Kim Chúc Nữ 17/05/2004 BV Nhân Dân Gia Định 0 T K K 6,50 7,25 5,50 33,00 Đ 377
41 3 410072 Trần Thị Thanh Chúc Nữ 18/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 5,25 36,25 Đ 226
41 4 410073 Lã Công Chức Nam 17/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,50 43,00 Đ 9
41 4 410074 Đỗ Văn Công Nam 08/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 5,50 29,00 H 511
41 4 410075 Trần Văn Công Nam 23/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 6,25 36,75 Đ 204
41 4 410076 Lê Huy Cường Nam 31/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 7,00 33,00 Đ 377
41 4 410077 Đỗ Xuân Cường Nam 03/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 2,75 27,75 H 531
41 4 410078 Phạm Ngọc Khánh Dung Nữ 04/10/2004 Xín Mần, Hà Giang 0 T G G 8,00 8,25 7,00 39,50 Đ 83
41 4 410079 Phạm Thị Dung Nữ 08/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,50 4,50 33,00 Đ 377
41 4 410080 Lê Thuỳ Dung Nữ 11/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 6,00 35,50 Đ 256
41 4 410081 Từ Thị Thuỳ Dung Nữ 10/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 273
41 4 410082 Ngô Thùy Dung Nữ 17/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,25 39,25 Đ 93
41 4 410083 Trần Thị Thùy Dung Nữ 19/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 6,25 36,75 Đ 204
133
![Page 134: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/134.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 4 410084 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 24/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 5,00 9,25 8,00 36,50 Đ 214
41 4 410085 Trần Mạnh Dũng Nam 12/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 6,50 36,50 Đ 214
41 4 410086 Trần Văn Dũng Nam 16/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,50 42,00 Đ 24
41 4 410087 Nguyễn Đức Duy Nam 14/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,50 41,50 Đ 28
41 4 410088 Đỗ Hoàng Duy Nam 09/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 5,00 33,00 Đ 377
41 4 410089 Trần Khương Duy Nam 30/06/2004 Quảng Ngãi 0 T K K 7,25 8,50 6,75 38,25 Đ 134
41 4 410090 Nguyễn Thế Duy Nam 21/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,00 35,00 Đ 283
41 4 410091 Nguyễn Văn Duy Nam 03/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 4,75 27,25 H 541
41 4 410092 Trần Thị Lệ Duyên Nữ 16/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 5,50 5,50 31,50 Đ 434
41 4 410093 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 11/07/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 7,25 9,75 39,25 Đ 93
41 4 410094 Nguyễn Thị Duyên Nữ 28/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 5,75 30,25 Đ 473
41 4 410095 Vũ ánh Dương Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 6,25 36,75 Đ 204
41 4 410096 Nguyễn Bạch Dương Nữ 10/08/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 64
41 5 410097 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Nữ 14/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,75 43,25 Đ 6
41 5 410098 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Nữ 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,50 35,50 Đ 256
41 5 410099 Bùi Thị Thùy Dương Nữ 12/03/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 3,00 35,50 Đ 256
41 5 410100 Trần Văn Dương Nam 11/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 3,75 30,75 Đ 457
41 5 410101 Vũ Văn Dương Nam 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 5,00 38,00 Đ 141
41 5 410102 Nguyễn Đắc Đại Nam 25/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,00 33,00 Đ 377
41 5 410103 Chu Thị Đan Nữ 23/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,50 7,50 41,00 Đ 35
41 5 410104 Tạ Văn Đáng Nam 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 2,00 28,00 H 527
41 5 410105 Nguyễn Mạnh Đạt Nam 20/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,00 9,25 4,25 38,75 Đ 106
41 5 410106 Nguyễn Thành Đạt Nam 19/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 4,50 35,00 Đ 283
41 5 410107 Nguyễn Văn Đạt Nam 19/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 4,25 29,25 H 508
41 5 410108 Trần Thế Đăng Nam 26/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 7,25 38,25 Đ 134
41 5 410109 Nguyễn Huy Đoàn Nam 03/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 3,50 35,50 Đ 256
41 5 410110 Nguyễn Kim Đô Nam 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 1,75 26,25 H 556
41 5 410111 Nguyễn Hoàng Anh Đức Nam 21/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 4,25 27,75 H 531
41 5 410112 Nguyễn Minh Đức Nam 16/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,75 6,50 32,50 Đ 401
41 5 410113 Nguyễn Minh Đức Nam 03/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 4,75 37,75 Đ 155
41 5 410114 Vũ Minh Đức Nam 22/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 3,50 37,50 Đ 165
41 5 410115 Trần Văn Đức Nam 26/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,50 31,50 Đ 434
134
![Page 135: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/135.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 5 410116 Lê Thị Gấm Nữ 24/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 2,75 24,75 H 579
41 5 410117 Lê Thị Hà Giang Nữ 26/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,75 34,25 Đ 326
41 5 410118 Hoàng Hương Giang Nữ 25/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,75 35,25 Đ 273
41 5 410119 Nguyễn Hương Giang Nữ 22/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 9,00 41,00 Đ 35
41 5 410120 Đỗ Thị Hương Giang Nữ 04/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,50 31,50 Đ 434
41 6 410121 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 01/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,00 5,25 34,25 Đ 326
41 6 410122 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 23/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 7,50 38,50 Đ 117
41 6 410123 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,75 32,25 Đ 412
41 6 410124 Trần Thị Lệ Giang Nữ 19/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 5,00 30,50 Đ 463
41 6 410125 Nguyễn Minh Giang Nữ 20/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 6,25 38,75 Đ 106
41 6 410126 Nguyễn Thị Giang Nữ 15/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,25 33,25 Đ 368
41 6 410127 Nguyễn Thị Giang Nữ 16/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 6,75 37,75 Đ 155
41 6 410128 Đặng Thị Thu Giang Nữ 24/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,75 42,25 Đ 19
41 6 410129 Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 5,50 31,50 Đ 434
41 6 410130 Tạ Thị Thu Giang Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 5,00 32,50 Đ 401
41 6 410131 Vũ Thuỳ Giang Nữ 05/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,25 39,75 Đ 76
41 6 410132 Đỗ Trà Giang Nữ 21/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K K K 7,50 7,00 6,25 35,25 Đ 273
41 6 410133 Nguyễn Vân Giang Nữ 14/02/2004 Hà Nội 0 T G G 8,25 8,00 10,00 42,50 Đ 13
41 6 410134 Nguyễn Đông Giáp Nam 20/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,00 29,50 Đ 503
41 6 410135 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 16/01/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 192
41 6 410136 Trần Nguyễn Thanh Hà Nữ 22/11/2004 Bình Dương 0 T G G 7,50 7,75 7,25 37,75 Đ 155
41 6 410137 Nguyễn Thị Hà Nữ 25/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,75 29,75 Đ 496
41 6 410138 Nguyễn Thị Hà Nữ 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 7,50 40,50 Đ 50
41 6 410139 Nguyễn Thu Hà Nữ 06/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 5,25 34,75 Đ 300
41 6 410140 Nguyễn Thu Hà Nữ 20/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,25 4,25 25,25 H 573
41 6 410141 Ngô Thị Thu Hà Nữ 07/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 7,50 38,50 Đ 117
41 6 410142 Trần Thị Thu Hà Nữ 06/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 2,75 25,75 H 567
41 6 410143 Đinh Đức Hải Nam 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 1,25 4,00 17,00 H 610
41 6 410144 Phạm Đức Hải Nam 28/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 3,75 29,75 Đ 496
41 7 410145 Dương Minh Hải Nam 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,00 34,00 Đ 334
41 7 410146 Nguyễn Nam Hải Nam 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 8,00 37,00 Đ 192
41 7 410147 Trần Ngọc Hải Nam 28/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 3,50 30,00 Đ 483
135
![Page 136: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/136.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 7 410148 Nguyễn Thái Hải Nam 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,25 4,00 2,75 17,25 H 609
41 7 410149 Lương Thanh Hải Nam 04/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 4,50 28,00 H 527
41 7 410150 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 29/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 6,50 37,00 Đ 192
41 7 410151 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 07/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,00 5,00 25,50 H 570
41 7 410152 Lê Minh Hào Nam 22/10/2004 Hưng Yên 0 T B B 5,25 5,50 3,75 25,25 H 573
41 7 410153 Đinh Thị Hảo Nữ 17/10/2004 Phan Rang, Ninh Thuận 0 T G G 7,00 7,00 5,50 33,50 Đ 353
41 7 410154 Tạ Thanh Hằng Nữ 13/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 4,00 29,50 Đ 503
41 7 410155 Văn Thị Thanh Hằng Nữ 09/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,25 6,25 5,00 26,00 H 560
41 7 410156 Trần Thị Hằng Nữ 19/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,00 30,50 Đ 463
41 7 410157 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 14/12/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 3,50 26,50 H 552
41 7 410158 Dương Thị Thúy Hằng Nữ 30/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,50 31,50 Đ 434
41 7 410159 Dương Thị Thúy Hằng Nữ 12/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 6,50 30,50 Đ 463
41 7 410160 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 08/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 6,75 37,25 Đ 179
41 7 410161 Lê Thị Phúc Hậu Nữ 25/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,00 40,00 Đ 64
41 7 410162 Mai Thị Thanh Hiền Nữ 21/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 6,00 32,50 Đ 401
41 7 410163 Ngô Thị Thanh Hiền Nữ 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,75 36,75 Đ 204
41 7 410164 Vũ Thị Thanh Hiền Nữ 19/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,00 33,00 Đ 377
41 7 410165 Chu Thúy Hiền Nữ 16/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 7,25 8,25 37,75 Đ 155
41 7 410166 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 24/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,25 38,25 Đ 134
41 7 410167 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 15/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 368
41 7 410168 Nguyễn Đức Hiển Nam 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 7,25 39,25 Đ 93
41 8 410169 Phạm Tiến Hiệp Nam 27/10/2004 Hà Nội 0 T K K 5,50 9,25 8,00 37,50 Đ 165
41 8 410170 Tạ Tuấn Hiệp Nam 14/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,00 26,00 H 560
41 8 410171 Đồng Văn Hiệp Nam 08/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 5,50 38,00 Đ 141
41 8 410172 Đào Duy Hiếu Nam 18/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 4,50 30,50 Đ 463
41 8 410173 Nguyễn Minh Hiếu Nam 07/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,25 30,25 Đ 473
41 8 410174 Phạm Minh Hiếu Nam 19/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 4,75 30,25 Đ 473
41 8 410175 Trần Minh Hiếu Nam 14/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,75 41,75 Đ 26
41 8 410176 Đặng Lê Minh Hiếu Nam 02/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 7,00 35,00 Đ 283
41 8 410177 Nguyễn Trung Hiếu Nam 08/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 3,50 28,00 H 527
41 8 410178 Nguyễn Trung Hiếu Nam 08/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 6,75 30,25 Đ 473
41 8 410179 Tạ Trung Hiếu Nam 17/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,00 34,50 Đ 311
136
![Page 137: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/137.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 8 410180 Bùi Văn Hiếu Nam 20/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 3,75 34,25 Đ 326
41 8 410181 Nguyễn Văn Hiếu Nam 21/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 334
41 8 410182 Vũ Văn Hiệu Nam 05/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,00 36,50 Đ 214
41 8 410183 Lê Thị Hoa Nữ 06/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,50 37,50 Đ 165
41 8 410184 Lê Thị Hoa Nữ 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 3,50 26,00 H 560
41 8 410185 Trần Thị Hoa Nữ 09/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 4,75 28,75 H 515
41 8 410186 Nguyễn Minh Hoà Nam 17/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 1,25 3,50 14,00 H 611
41 8 410187 Vũ Thị Phương Hoà Nữ 01/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,50 32,50 Đ 401
41 8 410188 Phạm Thị Thu Hoà Nữ 18/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,75 34,75 Đ 300
41 8 410189 Phạm Thị Hòa Nữ 07/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,50 5,25 27,75 H 531
41 8 410190 Lê Thị Thu Hòa Nữ 15/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,25 36,25 Đ 226
41 8 410191 Nguyễn Thị Thanh Hoài Nữ 02/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 6,25 37,75 Đ 155
41 8 410192 Phạm Thế Hoài Nam 09/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,00 38,00 Đ 141
41 9 410193 Dương Thanh Hoan Nam 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 192
41 9 410194 Mai Trung Hoàn Nam 13/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 6,50 35,50 Đ 256
41 9 410195 Trần Anh Hoàng Nam 30/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 5,00 32,50 Đ 401
41 9 410196 Trần Đức Hoàng Nam 24/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,25 35,75 Đ 248
41 9 410197 Mai Huy Hoàng Nam 18/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 4,50 33,00 Đ 377
41 9 410198 Nguyễn Lê Hoàng Nam 02/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 3,75 29,75 Đ 496
41 9 410199 Nguyễn Trọng Hoàng Nam 25/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 3,50 36,00 Đ 230
41 9 410200 Ngô Việt Hoàng Nam 13/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 9,50 41,50 Đ 28
41 9 410201 Nguyễn Thị Hồng Nữ 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 256
41 9 410202 Phạm Thị Hồng Nữ 26/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,75 34,75 Đ 300
41 9 410203 Trần Thị Hồng Nữ 13/06/2004 Kỳ Anh, Hà Tĩnh 0 T K K 7,75 6,50 6,25 34,75 Đ 300
41 9 410204 Phạm Thuý Hồng Nữ 02/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 6,25 35,75 Đ 248
41 9 410205 Nguyễn Thị Thuý Hồng Nữ 25/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 5,75 28,25 H 524
41 9 410206 Trần Thị Thúy Hồng Nữ 18/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 6,25 37,25 Đ 179
41 9 410207 La Thị Kim Huế Nữ 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,75 37,25 Đ 179
41 9 410208 Nguyễn Duy Hùng Nam 03/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 5,75 33,25 Đ 368
41 9 410209 Nguyễn Đức Hùng Nam 10/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 9,50 38,50 Đ 117
41 9 410210 Trần Đức Hùng Nam 18/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 256
41 9 410211 Nguyễn Phi Hùng Nam 23/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 5,50 34,50 Đ 311
137
![Page 138: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/138.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 9 410212 Chu Thế Hùng Nam 31/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 9,50 34,50 Đ 311
41 9 410213 Trần Đức Huy Nam 01/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,50 37,00 Đ 192
41 9 410214 Nguyễn Văn Đức Huy Nam 21/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 4,50 28,50 H 519
41 9 410215 Nguyễn Quang Huy Nam 25/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,00 7,25 6,50 33,00 Đ 377
41 9 410216 Nguyễn Quang Huy Nam 19/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,75 31,25 Đ 448
41 10 410217 Trần Quang Huy Nam 15/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 5,00 37,00 Đ 192
41 10 410218 Ngô Quốc Huy Nam 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 4,50 33,50 Đ 353
41 10 410219 Nguyễn Thanh Huy Nam 26/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 3,00 30,00 Đ 483
41 10 410220 Trần Văn Huy Nam 31/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 5,00 35,00 Đ 283
41 10 410221 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 14/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,25 9,50 43,00 Đ 9
41 10 410222 Phạm Thị Khánh Huyền Nữ 16/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 6,50 30,00 Đ 483
41 10 410223 Trần Thanh Huyền Nữ 07/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 9,00 40,00 Đ 64
41 10 410224 Trần Thị Huyền Nữ 17/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,75 32,25 Đ 412
41 10 410225 Trần Thị Huyền Nữ 03/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 7,00 39,50 Đ 83
41 10 410226 Trần Thị Huyền Nữ 16/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 4,00 35,00 Đ 283
41 10 410227 Ngô Thu Huyền Nữ 03/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,25 40,75 Đ 45
41 10 410228 Nguyễn Thu Huyền Nữ 22/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 7,00 38,00 Đ 141
41 10 410229 Trần Thị Thu Huyền Nữ 04/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 7,25 37,75 Đ 155
41 10 410230 Nguyễn Ngọc Hưng Nam 04/08/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 9,50 9,00 43,50 Đ 3
41 10 410231 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 08/05/2004 Nam Định 0 T G G 5,75 9,25 9,50 39,50 Đ 83
41 10 410232 Phạm Thị Kiều Hương Nữ 14/05/2004 Ninh Thuận 0 T B B 4,75 3,50 3,50 20,00 H 601
41 10 410233 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 30/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,00 6,25 34,75 Đ 300
41 10 410234 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 22/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 7,00 37,50 Đ 165
41 10 410235 Phạm Thanh Hương Nữ 25/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 8,50 39,00 Đ 99
41 10 410236 Trần Thị Hương Nữ 23/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 8,50 40,50 Đ 50
41 10 410237 An Thị Thu Hương Nữ 07/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 4,25 32,75 Đ 395
41 10 410238 Phạm Thị Thu Hương Nữ 04/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 7,75 39,75 Đ 76
41 10 410239 Đỗ Bích Hường Nữ 13/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,50 4,50 31,00 Đ 449
41 10 410240 Nguyễn Thị Hường Nữ 13/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 5,75 32,75 Đ 395
41 11 410241 Trần Thị Hường Nữ 13/02/2004 BVĐK Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 4,50 32,00 Đ 418
41 11 410242 Trần Thu Hường Nữ 14/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 2,50 24,50 H 583
41 11 410243 Hoàng Văn Kha Nam 21/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 9,00 5,00 39,00 Đ 99
138
![Page 139: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/139.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 11 410244 Trần Duy Khải Nam 25/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 4,00 21,50 H 598
41 11 410245 Hà Quang Khải Nam 04/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 7,50 38,50 Đ 117
41 11 410246 Nguyễn Quang Khải Nam 26/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 7,75 33,75 Đ 343
41 11 410247 Phạm Văn Khải Nam 12/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 7,75 40,75 Đ 45
41 11 410248 Trần Khang Nam 14/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,75 7,25 33,75 Đ 343
41 11 410249 Dương Bá Khang Nam 07/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 6,00 36,00 Đ 230
41 11 410250 Tạ Nguyễn Duy Khánh Nam 05/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 8,25 37,75 Đ 155
41 11 410251 Lê Gia Khánh Nam 05/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 9,00 39,00 Đ 99
41 11 410252 Phạm Nguyễn Minh Khánh Nữ 02/09/2004 Bỉm Sơn, Thanh Hóa 0 T K K 6,00 6,25 8,50 33,00 Đ 377
41 11 410253 Trần Nam Khánh Nam 01/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 7,75 33,75 Đ 343
41 11 410254 Lê Quốc Khánh Nam 29/05/2004 Hà Nội 0 T G G 5,25 7,25 7,00 32,00 Đ 418
41 11 410255 Phạm Văn Khiêm Nam 22/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,25 4,75 25,25 H 573
41 11 410256 Chu Ngọc Khoa Nam 23/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,75 32,25 Đ 412
41 11 410257 Lê Tuấn Khôi Nam 11/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 6,50 34,50 Đ 311
41 11 410258 Trần Văn Khởi Nam 03/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 4,75 29,75 Đ 496
41 11 410259 Phạm Bá Kiên Nam 17/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 7,50 6,50 31,50 Đ 434
41 11 410260 Nguyễn Trung Kiên Nam 15/10/2004 Thái Nguyên 0 T G G 6,50 9,25 8,00 39,50 Đ 83
41 11 410261 Nguyễn Trung Kiên Nam 17/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 7,00 31,50 Đ 434
41 11 410262 Nguyễn Trung Kiên Nam 05/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 6,00 7,25 7,25 33,75 Đ 343
41 11 410263 Đỗ Ngọc Lan Nữ 15/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,75 37,25 Đ 179
41 11 410264 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 07/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 6,50 38,50 Đ 117
41 12 410265 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 4,25 27,25 H 541
41 12 410266 Đinh Đức Lâm Nam 01/10/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 377
41 12 410267 Nguyễn Đức Lâm Nam 07/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,25 7,50 36,00 Đ 230
41 12 410268 Nguyễn Phúc Lâm Nam 27/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,25 33,75 Đ 343
41 12 410269 Lê Thanh Lâm Nam 17/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,00 6,00 3,25 23,25 H 590
41 12 410270 Nguyễn Văn Lâm Nam 20/07/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,00 8,50 6,50 35,50 Đ 256
41 12 410271 Nguyễn Văn Lâm Nam 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,75 3,00 22,50 H 593
41 12 410272 Đinh Công Lập Nam 18/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,00 3,25 22,75 H 591
41 12 410273 Lưu Thị Diễm Lệ Nữ 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 8,25 40,25 Đ 58
41 12 410274 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 13/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,75 38,25 Đ 134
41 12 410275 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 12/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,75 8,50 30,00 Đ 483
139
![Page 140: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/140.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 12 410276 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 11/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,50 5,25 6,50 32,00 Đ 418
41 12 410277 Nguyễn Nhật Lệ Nữ 02/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 6,75 39,75 Đ 76
41 12 410278 Mai Thị Lệ Nữ 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 6,25 30,75 Đ 457
41 12 410279 Nguyễn Thị Liên Nữ 27/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 4,75 26,75 H 551
41 12 410280 Nguyễn ánh Linh Nữ 28/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 3,00 26,50 H 552
41 12 410281 Nguyễn Diệu Linh Nữ 17/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 7,50 33,50 Đ 353
41 12 410282 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 28/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 4,50 30,00 Đ 483
41 12 410283 Trần Thị Đào Linh Nữ 02/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 5,50 27,00 H 546
41 12 410284 Trần Thị Hoài Linh Nữ 15/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 7,75 34,75 Đ 300
41 12 410285 Lê Hoàng Linh Nam 11/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 8,25 39,75 Đ 76
41 12 410286 Hoàng Khánh Linh Nữ 14/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 7,25 38,25 Đ 134
41 12 410287 Mai Khánh Linh Nữ 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,50 42,50 Đ 13
41 12 410288 Phạm Khánh Linh Nữ 01/10/2004 Thanh Ba, Phú Thọ 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 230
41 13 410289 Trần Nguyễn Khánh Linh Nữ 03/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 7,50 38,50 Đ 117
41 13 410290 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 16/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 5,25 30,25 Đ 473
41 13 410291 Ninh Thị Khánh Linh Nữ 13/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 5,75 34,25 Đ 326
41 13 410292 Trần Thị Khánh Linh Nữ 15/09/2004 Cam Ranh, Khánh Hòa 0 T G G 8,50 7,50 8,00 40,00 Đ 64
41 13 410293 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 01/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 3,50 23,50 H 588
41 13 410294 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 09/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 7,75 36,75 Đ 204
41 13 410295 Trần Nguyễn Phương Linh Nữ 02/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 10,00 41,00 Đ 35
41 13 410296 Nguyễn Thị Linh Nữ 26/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 8,00 36,50 Đ 214
41 13 410297 Nguyễn Thị Linh Nữ 17/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 4,75 30,25 Đ 473
41 13 410298 Tạ Thị Linh Nữ 26/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 6,25 35,75 Đ 248
41 13 410299 Trần Thị Linh Nữ 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 5,25 29,25 H 508
41 13 410300 Vũ Thị Linh Nữ 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 6,00 33,50 Đ 353
41 13 410301 Đỗ Thuỳ Linh Nữ 22/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 5,00 35,00 Đ 283
41 13 410302 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 21/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 2,25 19,25 H 605
41 13 410303 Tạ Thuỳ Linh Nữ 18/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,25 33,25 Đ 368
41 13 410304 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 12/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 3,25 24,75 H 579
41 13 410305 Phan Thùy Linh Nữ 30/09/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,00 7,25 6,50 33,00 Đ 377
41 13 410306 Phan Thùy Linh Nữ 06/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 8,25 37,25 Đ 179
41 13 410307 Trần Thùy Linh Nữ 13/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,25 8,25 9,00 38,00 Đ 141
140
![Page 141: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/141.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 13 410308 Nguyễn Xuân Lĩnh Nam 25/05/2004 Bảo Thắng, Lào Cai 0 T G G 7,75 8,00 7,25 38,75 Đ 106
41 13 410309 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 03/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 5,50 28,50 H 519
41 13 410310 Trần Thị Loan Nữ 27/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 3,00 3,50 20,00 H 601
41 13 410311 Nguyễn Thành Long Nam 29/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 8,50 31,00 Đ 449
41 13 410312 Nguyễn Hữu Lộc Nam 13/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 6,00 32,50 Đ 401
41 14 410313 Trần Thị Mỹ Lộc Nữ 20/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,75 37,25 Đ 179
41 14 410314 Trần Thị Thu Lương Nữ 09/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,00 35,50 Đ 256
41 14 410315 Trần Văn Lương Nam 23/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,50 38,00 Đ 141
41 14 410316 Bùi Thị Hương Ly Nữ 14/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,50 34,50 Đ 311
41 14 410317 Hoàng Thị Hương Ly Nữ 19/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,50 38,00 Đ 141
41 14 410318 Phạm Thị Hương Ly Nữ 02/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,75 41,75 Đ 26
41 14 410319 Tạ Khánh Ly Nữ 14/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 6,50 32,00 Đ 418
41 14 410320 Thiều Thị Khánh Ly Nữ 13/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 5,00 32,00 Đ 418
41 14 410321 Trần Vũ Khánh Ly Nữ 12/09/2004 BV Y học CT Hà Nội 0 T K K 7,00 5,00 3,00 27,00 H 546
41 14 410322 Trần Thị Thanh Ly Nữ 16/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 6,00 32,00 Đ 418
41 14 410323 Lưu Thị Minh Lý Nữ 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,00 39,50 Đ 83
41 14 410324 Nguyễn Thị Lý Nữ 20/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,00 37,00 Đ 192
41 14 410325 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 04/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 8,50 41,50 Đ 28
41 14 410326 Bùi Thị Thanh Mai Nữ 12/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 4,00 26,00 H 560
41 14 410327 Trần Thị Thanh Mai Nữ 01/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 7,50 34,50 Đ 311
41 14 410328 Đặng Thị Mai Nữ 23/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,50 4,00 36,50 Đ 214
41 14 410329 Đinh Thị Mai Nữ 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 5,50 38,50 Đ 117
41 14 410330 Trần Thị Mai Nữ 27/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,50 33,50 Đ 353
41 14 410331 Hoàng Thị Tuyết Mai Nữ 27/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,00 37,50 Đ 165
41 14 410332 Lê Đức Mạnh Nam 09/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 9,25 42,25 Đ 19
41 14 410333 Lê ánh Minh Nữ 20/05/2004 Ninh Thuận 0 T K K 6,00 3,00 4,50 22,50 H 593
41 14 410334 Đỗ Công Minh Nam 05/10/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 4,75 28,25 H 524
41 14 410335 Trần Đức Minh Nam 28/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 8,00 37,50 Đ 165
41 14 410336 Phạm Hiếu Minh Nam 09/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 192
41 15 410337 Nguyễn Hồng Minh Nam 23/12/2004 Nam Định 0 T B B 6,75 7,50 8,25 36,75 Đ 204
41 15 410338 Nguyễn Nhật Minh Nam 15/09/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 9,25 9,50 43,00 Đ 9
41 15 410339 Nguyễn Tiến Minh Nam 23/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 1 T K K 6,50 8,25 4,50 35,00 Đ 283
141
![Page 142: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/142.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 15 410340 Nguyễn Tuấn Minh Nam 17/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 6,50 38,50 Đ 117
41 15 410341 Nguyễn Văn Minh Nam 07/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 3,00 30,00 Đ 483
41 15 410342 Văn Thị Hương Mơ Nữ 31/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 9,75 40,25 Đ 58
41 15 410343 Nguyễn Thị Mơ Nữ 14/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 334
41 15 410344 Đỗ Thị Quý Mùi Nữ 08/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 7,50 39,00 Đ 99
41 15 410345 Nguyễn Văn Mùi Nam 25/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,75 6,00 31,50 Đ 434
41 15 410346 Tạ Thị Diễm My Nữ 13/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 6,50 38,50 Đ 117
41 15 410347 Mai Giáng My Nữ 18/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,75 31,75 Đ 429
41 15 410348 Nguyễn Trà My Nữ 15/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 6,25 35,25 Đ 273
41 15 410349 Bùi Thị Trà My Nữ 05/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,50 3,00 24,00 H 584
41 15 410350 Nguyễn Thị Trà My Nữ 13/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 6,50 32,50 Đ 401
41 15 410351 Nguyễn Thị Trà My Nữ 04/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,00 4,50 3,25 22,25 H 595
41 15 410352 Nguyễn Hải Nam Nam 25/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 9,50 41,00 Đ 35
41 15 410353 Lê Văn Nam Nam 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K K K 6,00 7,50 5,00 32,00 Đ 418
41 15 410354 Lê Văn Nam Nam 19/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 5,50 35,50 Đ 256
41 15 410355 Nguyễn Văn Nam Nam 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,75 37,25 Đ 179
41 15 410356 Phạm Thị Phương Nga Nữ 07/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 4,50 29,50 Đ 503
41 15 410357 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 9,25 39,75 Đ 76
41 15 410358 Trần Thị Thuý Nga Nữ 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,75 2,50 19,00 H 607
41 15 410359 Trần Thị Ngà Nữ 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,00 7,25 40,25 Đ 58
41 15 410360 Đỗ Hạnh Ngân Nữ 07/12/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 64
41 16 410361 Nguyễn Kim Ngân Nữ 05/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,00 39,00 Đ 99
41 16 410362 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 06/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 4,75 30,25 Đ 473
41 16 410363 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 15/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,75 34,25 Đ 326
41 16 410364 Nguyễn Thị Ngân Nữ 11/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 5,00 34,00 Đ 334
41 16 410365 Nguyễn Thu Ngân Nữ 02/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,00 33,00 Đ 377
41 16 410366 Trần Thị Thuý Ngân Nữ 17/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 2,75 25,75 H 567
41 16 410367 Nguyễn Hữu Nghị Nam 21/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 4,00 34,50 Đ 311
41 16 410368 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 29/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 4,50 23,50 H 588
41 16 410369 Trần Quang Nghĩa Nam 30/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 5,75 9,25 4,75 34,75 Đ 300
41 16 410370 Nguyễn Văn Nghiêm Nam 31/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 4,50 27,50 H 535
41 16 410371 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 26/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 7,50 39,50 Đ 83
142
![Page 143: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/143.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 16 410372 Hoàng Bích Ngọc Nữ 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,25 40,25 Đ 58
41 16 410373 Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,25 7,50 37,50 Đ 165
41 16 410374 Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ 24/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,75 37,25 Đ 179
41 16 410375 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 09/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,00 32,00 Đ 418
41 16 410376 Dương Thị Hồng Ngọc Nữ 16/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 5,75 7,25 34,25 Đ 326
41 16 410377 Lương Phạm Khánh Ngọc Nữ 28/11/2004 Trảng Bom, Đồng Nai 0 T K K 6,75 6,25 5,00 31,00 Đ 449
41 16 410378 Dương Thảo Nguyên Nam 17/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 4,50 25,50 H 570
41 16 410379 Lương Thị Thảo Nguyên Nữ 22/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 3,25 27,25 H 541
41 16 410380 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 14/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 8,00 38,50 Đ 117
41 16 410381 Nguyễn Vũ Thảo Nguyên Nữ 10/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,75 43,25 Đ 6
41 16 410382 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 11/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 7,00 39,00 Đ 99
41 16 410383 Lã Thị Thanh Nhàn Nữ 01/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 7,00 33,00 Đ 377
41 16 410384 Vũ Thị Thanh Nhàn Nữ 09/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,75 32,75 Đ 395
41 17 410385 Bùi Thiện Nhân Nam 25/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 7,25 33,25 Đ 368
41 17 410386 Nguyễn Thị Linh Nhi Nữ 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 9,00 6,00 35,00 Đ 283
41 17 410387 Lương Tuyết Nhi Nữ 14/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 4,50 34,00 Đ 334
41 17 410388 Nguyễn Thị Uyển Nhi Nữ 31/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 3,00 26,50 H 552
41 17 410389 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 08/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 4,50 36,00 Đ 230
41 17 410390 Nguyễn Thị Nhung Nữ 16/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 4,75 4,50 27,00 H 546
41 17 410391 Nguyễn Thị Nhung Nữ 30/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,00 30,50 Đ 463
41 17 410392 Nguyễn Thị Nhung Nữ 24/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,75 33,75 Đ 343
41 17 410393 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 30/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,75 35,75 Đ 248
41 17 410394 Lê Thị Như Nữ 28/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,25 28,25 H 524
41 17 410395 Đỗ Thị Tuyết Như Nữ 06/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 7,00 32,00 Đ 418
41 17 410396 Phạm Thuý Nhường Nữ 17/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 1,50 26,00 H 560
41 17 410397 Nguyễn Duy Niên Nam 08/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 7,75 40,25 Đ 58
41 17 410398 Hoàng Thị Nương Nữ 19/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 2,25 24,75 H 579
41 17 410399 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 07/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 2,75 3,25 21,25 H 599
41 17 410400 Vũ Thị Phương Oanh Nữ 26/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,50 42,50 Đ 13
41 17 410401 Nguyễn Đức Phát Nam 13/04/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,50 37,50 Đ 165
41 17 410402 Đặng Hồng Phát Nam 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,75 8,00 8,50 36,00 Đ 230
41 17 410403 Đinh Đức Phong Nam 04/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 5,50 31,00 Đ 449
143
![Page 144: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/144.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 17 410404 Đỗ Thanh Phong Nam 30/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 6,25 36,25 Đ 226
41 17 410405 Nguyễn Văn Phong Nam 06/03/2004 Ninh Thuận 0 T B B 5,25 6,25 5,75 28,75 H 515
41 17 410406 Nguyễn Đặng Phúc Nam 26/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,00 8,00 8,50 34,50 Đ 311
41 17 410407 Đào Hoàng Minh Phúc Nam 06/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 8,50 36,00 Đ 230
41 17 410408 Ngô Thị Phúc Nữ 19/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 7,25 38,75 Đ 106
41 18 410409 Nguyễn Hậu Phương Nam 31/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 6,50 38,50 Đ 117
41 18 410410 Ngô Khánh Phương Nữ 16/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 192
41 18 410411 Đỗ Thị Liên Phương Nữ 28/08/2004 Hưng Yên 1 T K K 7,00 9,00 5,00 38,00 Đ 141
41 18 410412 Vũ Thị Thu Phương Nữ 26/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 106
41 18 410413 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 24/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 3,00 26,50 H 552
41 18 410414 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 01/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,00 40,50 Đ 50
41 18 410415 Trần Minh Quang Nam 31/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 9,00 41,00 Đ 35
41 18 410416 Hồ Anh Quân Nam 06/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 6,25 33,75 Đ 343
41 18 410417 Đỗ Mạnh Quân Nam 09/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,50 33,00 Đ 377
41 18 410418 Nguyễn Minh Quân Nam 20/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 5,50 28,50 H 519
41 18 410419 Phạm Minh Quân Nam 17/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 6,50 34,00 Đ 334
41 18 410420 Tạ Minh Quân Nam 27/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 4,50 36,00 Đ 230
41 18 410421 Trần Minh Quân Nam 06/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,00 6,25 38,75 Đ 106
41 18 410422 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 20/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 7,50 39,50 Đ 83
41 18 410423 Phạm Minh Quyết Nam 12/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 8,00 35,00 Đ 283
41 18 410424 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 01/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,00 35,50 Đ 256
41 18 410425 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 06/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 5,00 36,00 Đ 230
41 18 410426 Phạm Thị Diễm Quỳnh Nữ 14/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,00 34,50 Đ 311
41 18 410427 Tạ Thị Diễm Quỳnh Nữ 20/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 6,00 31,00 Đ 449
41 18 410428 Vũ Thị Diễm Quỳnh Nữ 05/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 8,50 40,00 Đ 64
41 18 410429 Nguyễn Hương Quỳnh Nữ 25/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 7,75 40,25 Đ 58
41 18 410430 Đỗ Như Quỳnh Nữ 15/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 4,75 32,25 Đ 412
41 18 410431 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 03/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,25 7,75 6,50 38,50 Đ 117
41 18 410432 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 30/06/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 8,75 5,50 37,50 Đ 165
41 19 410433 Phạm Như Quỳnh Nữ 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 214
41 19 410434 Lê Thị Như Quỳnh Nữ 05/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 4,75 30,25 Đ 473
41 19 410435 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 08/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,75 39,25 Đ 93
144
![Page 145: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/145.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 19 410436 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 17/10/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 311
41 19 410437 Tạ Thị Như Quỳnh Nữ 08/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 8,00 5,25 3,50 30,00 Đ 483
41 19 410438 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 02/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 7,50 40,50 Đ 50
41 19 410439 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 23/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 3,50 35,00 Đ 283
41 19 410440 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 17/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 4,25 30,75 Đ 457
41 19 410441 Đỗ Phương Quỳnh Nữ 15/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 8,00 37,50 Đ 165
41 19 410442 Lưu Thúy Quỳnh Nữ 08/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,00 41,00 Đ 35
41 19 410443 Nguyễn Tuấn Quỳnh Nam 06/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 3,50 30,00 Đ 483
41 19 410444 Bùi Thị Ngọc Sang Nữ 13/07/2004 Gia Lai 0 T G G 8,00 8,00 9,25 41,25 Đ 31
41 19 410445 Nguyễn Phúc Sang Nam 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 1,75 18,25 H 608
41 19 410446 Lưu Công Sơn Nam 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 5,50 35,50 Đ 256
41 19 410447 Trần Văn Tài Nam 01/01/2004 TT y tế Phú Nhuận 0 T K K 6,75 6,50 4,50 31,00 Đ 449
41 19 410448 Nguyễn Văn Tải Nam 29/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 192
41 19 410449 Trần Đức Tâm Nam 31/12/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 9,00 40,50 Đ 50
41 19 410450 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Nữ 08/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,00 38,50 Đ 117
41 19 410451 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Nữ 07/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 8,25 37,75 Đ 155
41 19 410452 Phạm Thị Thanh Tâm Nữ 15/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 4,75 35,75 Đ 248
41 19 410453 Nguyễn Công Thái Nam 31/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 5,75 8,00 2,50 30,00 Đ 483
41 19 410454 Đỗ Hồng Thái Nam 21/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 9,50 40,00 Đ 64
41 19 410455 Trần Văn Thái Nam 17/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 2,25 26,25 H 556
41 19 410456 Nguyễn Văn Thanh Nam 22/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 5,00 40,00 Đ 64
41 20 410457 Đặng Xuân Thanh Nam 11/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,75 36,25 Đ 226
41 20 410458 Trần Bích Thảo Nữ 28/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,50 42,00 Đ 24
41 20 410459 Dương Thị Bích Thảo Nữ 10/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 1 T G G 7,75 9,25 7,25 42,25 Đ 19
41 20 410460 Ngô Phương Thảo Nữ 17/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,00 35,50 Đ 256
41 20 410461 Nguyễn Phương Thảo Nữ 17/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 8,75 38,75 Đ 106
41 20 410462 Phạm Phương Thảo Nữ 23/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,50 34,00 Đ 334
41 20 410463 Trần Phương Thảo Nữ 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 7,25 32,25 Đ 412
41 20 410464 Trần Phương Thảo Nữ 18/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,25 3,00 29,50 Đ 503
41 20 410465 Dương Thị Phương Thảo Nữ 01/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,50 37,50 Đ 165
41 20 410466 Đỗ Thị Phương Thảo Nữ 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,75 3,75 25,75 H 567
41 20 410467 Lê Thị Phương Thảo Nữ 25/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,50 6,50 40,00 Đ 64
145
![Page 146: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/146.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 20 410468 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 02/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,75 42,25 Đ 19
41 20 410469 Trân Thị Phương Thảo Nữ 13/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,00 36,50 Đ 214
41 20 410470 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 16/08/2004 Hà Nội 0 T K K 7,00 9,25 8,00 40,50 Đ 50
41 20 410471 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 03/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 6,75 31,75 Đ 429
41 20 410472 Trần Thị Thảo Nữ 18/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,25 27,25 H 541
41 20 410473 Trần Thị Thảo Nữ 20/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 5,50 33,00 Đ 377
41 20 410474 Trần Hồng Thắm Nữ 21/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 8,75 37,75 Đ 155
41 20 410475 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 09/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 6,00 33,50 Đ 353
41 20 410476 Vũ Thị Thắm Nữ 12/12/2004 Hưng Yên 0 T K K 5,00 8,25 7,00 33,50 Đ 353
41 20 410477 Vũ Minh Thắng Nam 16/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 4,75 33,25 Đ 368
41 20 410478 Vũ Thị Thêu Nữ 02/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 6,50 35,00 Đ 283
41 20 410479 Trần Đức Thiện Nam 25/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,50 39,00 Đ 99
41 20 410480 Phạm Quang Thiện Nam 26/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 7,50 36,00 Đ 230
41 21 410481 Nguyễn Trung Thiện Nam 04/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 7,00 30,00 Đ 483
41 21 410482 Đỗ Văn Thiện Nam 08/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 7,50 38,00 Đ 141
41 21 410483 Trần Đức Thịnh Nam 29/06/2004 Hưng Yên 0 T G G 6,50 9,00 8,50 39,50 Đ 83
41 21 410484 Lê Thị Thoan Nữ 20/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,50 33,50 Đ 353
41 21 410485 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 23/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 2,00 27,50 H 535
41 21 410486 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 07/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,75 38,25 Đ 134
41 21 410487 Hoàng Thị Thu Nữ 26/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 5,75 29,75 Đ 496
41 21 410488 Nguyễn Thị Minh Thuận Nữ 01/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,00 40,50 Đ 50
41 21 410489 Đinh Thanh Thuỷ Nữ 18/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 5,00 30,00 Đ 483
41 21 410490 Nguyễn Thị Phương Thuý Nữ 25/02/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,50 8,00 8,50 37,50 Đ 165
41 21 410491 Nguyễn Thị Thanh Thuý Nữ 10/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 5,50 33,50 Đ 353
41 21 410492 Lê Thị Thuý Nữ 04/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,75 4,50 24,00 H 584
41 21 410493 Lương Thị Hằng Thùy Nữ 11/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 7,00 35,50 Đ 256
41 21 410494 Đỗ Thị Thanh Thủy Nữ 18/08/2004 BVĐK Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 283
41 21 410495 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 17/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 5,75 37,25 Đ 179
41 21 410496 Lê Thị Thanh Thư Nữ 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 230
41 21 410497 Nguyễn Thị Đoàn Thương Nữ 09/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 4,75 27,75 H 531
41 21 410498 Ngô Hoài Thương Nữ 16/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 4,50 26,00 H 560
41 21 410499 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,00 31,50 Đ 434
146
![Page 147: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/147.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 21 410500 Nguyễn Huyền Thương Nữ 29/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,75 5,75 32,75 Đ 395
41 21 410501 Nguyễn Thị Huyền Thương Nữ 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,25 32,75 Đ 395
41 21 410502 Bùi Thị Thanh Thương Nữ 02/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,75 37,25 Đ 179
41 21 410503 Nguyễn Thị Thương Nữ 31/12/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,00 33,50 Đ 353
41 21 410504 Nguyễn Thị Thương Nữ 14/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 7,00 35,00 Đ 283
41 22 410505 Phạm Thị Thương Nữ 25/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,25 29,75 Đ 496
41 22 410506 Nguyễn Trọng Tiến Nam 03/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,50 7,75 31,75 Đ 429
41 22 410507 Lê Bá Tiệp Nam 11/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,50 36,50 Đ 214
41 22 410508 Nguyễn Văn Toàn Nam 16/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 9,25 43,25 Đ 6
41 22 410509 Nguyễn Đức Toản Nam 21/07/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,75 4,00 26,00 H 560
41 22 410510 Đồng Minh Toản Nam 15/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 2,50 31,50 Đ 434
41 22 410511 Lê Trung Toán Nam 21/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 7,75 35,25 Đ 273
41 22 410512 Trần Thu Trà Nữ 03/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 9,50 41,00 Đ 35
41 22 410513 Nguyễn Hà Trang Nữ 15/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 9,00 38,00 Đ 141
41 22 410514 Lương Thị Huyền Trang Nữ 06/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 6,00 32,50 Đ 401
41 22 410515 Lưu Thị Huyền Trang Nữ 23/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 6,50 38,00 Đ 141
41 22 410516 Trần Thị Huyền Trang Nữ 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,25 6,50 30,00 Đ 483
41 22 410517 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 23/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,25 8,25 43,75 Đ 2
41 22 410518 Hoàng Kiều Trang Nữ 29/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,75 6,00 33,00 Đ 377
41 22 410519 Phạm Thị Kiều Trang Nữ 25/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 1,50 24,00 H 584
41 22 410520 Nguyễn Mai Trang Nữ 23/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 3,25 5,00 22,00 H 597
41 22 410521 Trần Mai Trang Nữ 24/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 10,00 44,00 Đ 1
41 22 410522 Trần Thị Phương Trang Nữ 03/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 8,50 38,00 Đ 141
41 22 410523 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 02/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 6,00 36,00 Đ 230
41 22 410524 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 25/02/2004 Bình Thuận 0 T B B 6,50 6,75 3,75 30,25 Đ 473
41 22 410525 Nguyễn Vũ Quỳnh Trang Nữ 19/11/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,75 3,00 32,00 Đ 418
41 22 410526 Đinh Thu Trang Nữ 29/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 3,25 30,75 Đ 457
41 22 410527 Nguyễn Thu Trang Nữ 27/10/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 5,50 34,50 Đ 311
41 22 410528 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 10/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,50 43,50 Đ 3
41 23 410529 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 17/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 4,25 33,25 Đ 368
41 23 410530 Trần Thị Thu Trang Nữ 25/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 7,75 35,75 Đ 248
41 23 410531 Trần Thị Thu Trang Nữ 04/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,50 8,25 5,00 38,50 Đ 117
147
![Page 148: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/148.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 23 410532 Nguyễn Thuỳ Trang Nữ 25/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 418
41 23 410533 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 13/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 3,50 27,50 H 535
41 23 410534 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 14/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,50 43,00 Đ 9
41 23 410535 Nguyễn Thị Trinh Nữ 09/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 5,25 35,25 Đ 273
41 23 410536 Trần Thị Việt Trinh Nữ 12/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 9,50 43,50 Đ 3
41 23 410537 Đỗ Thị Trúc Nữ 01/07/2004 Phước Long, Bình Phước 0 T K K 6,75 7,75 4,25 33,25 Đ 368
41 23 410538 Nguyễn Đức Trung Nam 28/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 6,50 36,50 Đ 214
41 23 410539 Nguyễn Kiên Trung Nam 19/02/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 7,75 2,25 31,75 Đ 429
41 23 410540 Nguyễn Mạnh Trường Nam 02/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 8,75 4,00 35,00 Đ 283
41 23 410541 Đào Phan Trường Nam 18/01/2004 Bệnh viện Bạch Mai 0 T G G 5,50 6,00 8,00 31,00 Đ 449
41 23 410542 Đào Thanh Trường Nam 19/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,25 36,75 Đ 204
41 23 410543 Nguyễn Vũ Trường Nam 13/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,25 33,25 Đ 368
41 23 410544 Đinh Xuân Trường Nam 15/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 401
41 23 410545 Nguyễn Xuân Trường Nam 27/02/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 5,75 39,75 Đ 76
41 23 410546 Nguyễn Xuân Trường Nam 07/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 4,50 36,00 Đ 230
41 23 410547 Nguyễn Quốc Trưởng Nam 11/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 3,75 26,25 H 556
41 23 410548 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 16/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,75 34,75 Đ 300
41 23 410549 Hoàng Minh Tú Nam 22/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 5,00 29,00 H 511
41 23 410550 Đỗ Xuân Thanh Tú Nam 05/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,50 42,50 Đ 13
41 23 410551 Hoàng Anh Tuấn Nam 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,50 3,25 27,25 H 541
41 23 410552 Lê Anh Tuấn Nam 31/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,75 5,75 35,25 Đ 273
41 24 410553 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 2,75 28,75 H 515
41 24 410554 Phạm Minh Tuấn Nam 17/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 5,25 37,25 Đ 179
41 24 410555 Phạm Quốc Tuấn Nam 21/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 2,75 29,25 H 508
41 24 410556 Tạ Quốc Tuấn Nam 06/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,00 35,50 Đ 256
41 24 410557 Đỗ Văn Tuấn Nam 23/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,25 4,00 29,50 Đ 503
41 24 410558 Lã Quang Tuệ Nam 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 5,50 27,50 H 535
41 24 410559 Phạm Anh Tùng Nam 02/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 6,50 37,50 Đ 165
41 24 410560 Trần Sơn Tùng Nam 09/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,50 37,50 Đ 165
41 24 410561 Lê Thanh Tùng Nam 16/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,75 35,25 Đ 273
41 24 410562 Ngô Thanh Tùng Nam 27/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 4,50 35,50 Đ 256
41 24 410563 Trần Văn Tuyền Nam 05/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 5,50 30,50 Đ 463
148
![Page 149: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/149.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 24 410564 Hoàng Thị Kim Tuyến Nữ 05/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,50 36,00 Đ 230
41 24 410565 Đỗ Thị ánh Tuyết Nữ 25/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 2,25 20,75 H 600
41 24 410566 Đỗ Thị Giang Uyên Nữ 21/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 273
41 24 410567 Tạ Ngọc Uyên Nữ 11/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 7,75 39,25 Đ 93
41 24 410568 Đỗ Phương Uyên Nữ 19/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 7,00 32,50 Đ 401
41 24 410569 Nguyễn Phương Uyên Nữ 09/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 6,75 36,75 Đ 204
41 24 410570 Tạ Phương Uyên Nữ 06/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,50 5,50 33,50 Đ 353
41 24 410571 Lưu Thị Thanh Uyên Nữ 11/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 6,00 35,00 Đ 283
41 24 410572 Chu Thị Uyên Nữ 30/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,75 34,75 Đ 300
41 24 410573 Trần Thị Uyên Nữ 05/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,00 6,75 38,75 Đ 106
41 24 410574 Trần Thị Uyên Nữ 05/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,50 42,50 Đ 13
41 24 410575 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 18/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 5,75 35,25 Đ 273
41 24 410576 Lê Thị Hồng Vân Nữ 30/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,50 4,50 35,50 Đ 256
41 25 410577 Trần Thị Mỹ Vân Nữ 22/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 4,50 35,00 Đ 283
41 25 410578 Trần Thị Thanh Vân Nữ 15/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 9,50 39,50 Đ 83
41 25 410579 Lê Thảo Vân Nữ 14/10/2004 Đoan Hùng, Phú Thọ 0 T K K 6,75 8,75 7,25 38,25 Đ 134
41 25 410580 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 27/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 6,50 38,50 Đ 117
41 25 410581 Phạm Tiến Việt Nam 26/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 230
41 25 410582 Nguyễn Văn Việt Nam 27/06/2004 Lương Bằng, Hưng Yên 0 T B B 5,50 5,50 2,75 24,75 H 579
41 25 410583 Nguyễn Văn Việt Nam 26/03/2004 TT y tế Ninh Hoà 0 T K K 6,25 6,00 4,25 28,75 H 515
41 25 410584 Đào Sơn Vinh Nam 28/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,25 6,00 33,50 Đ 353
41 25 410585 Nguyễn Thành Vinh Nam 28/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 3,75 26,25 H 556
41 25 410586 Bùi Thị Thuý Vinh Nữ 21/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,00 27,50 H 535
41 25 410587 Nguyễn Thế Vinih Nam 16/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 311
41 25 410588 Lê Anh Vũ Nam 11/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 311
41 25 410589 Nguyễn Hoài Vũ Nam 08/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,00 5,50 28,50 H 519
41 25 410590 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 3,00 3,00 19,50 H 604
41 25 410591 Tạ Long Vũ Nam 13/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,00 3,00 25,00 H 578
41 25 410592 Trần Quang Vũ Nam 29/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 5,25 35,75 Đ 248
41 25 410593 Phạm Thế Vũ Nam 16/11/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,50 5,25 30,25 Đ 473
41 25 410594 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 23/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 434
41 26 410595 Đỗ Văn Vũ Nam 11/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 5,75 29,75 Đ 496
149
![Page 150: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/150.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
41 26 410596 Hoàng Văn Vũ Nam 24/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,25 2,25 22,25 H 595
41 26 410597 Nguyễn Văn Vũ Nam 17/11/2004 Hưng Yên 0 T K K 5,75 7,50 3,50 30,00 Đ 483
41 26 410598 Cao Đình Vương Nam 28/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,75 32,25 Đ 412
41 26 410599 Nguyễn Thảo Vy Nữ 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 5,50 33,00 Đ 377
41 26 410600 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 2,75 19,25 H 605
41 26 410601 Lê Thị Hà Xuyên Nữ 08/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 8,00 40,00 Đ 64
41 26 410602 Đỗ Thị Hải Yến Nữ 07/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 3,50 28,50 H 519
41 26 410603 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 26/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,25 4,25 22,75 H 591
41 26 410604 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 18/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,00 7,50 40,50 Đ 50
41 26 410605 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 05/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 6,25 30,75 Đ 457
41 26 410606 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 23/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,75 25,25 H 573
41 26 410607 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 6,50 36,50 Đ 214
41 26 410608 Trần Thị Hải Yến Nữ 23/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,75 41,25 Đ 31
41 26 410609 Trần Thị Hải Yến Nữ 02/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 5,75 34,75 Đ 300
41 26 410610 Đinh Thị Yến Nữ 02/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 4,75 37,75 Đ 155
41 26 410611 Trần Thị Yến Nữ 14/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 106
42 1 420001 Trương Văn An Nam 21/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 7,50 3,25 28,75 Đ 224
42 1 420002 Đỗ Hoài Anh Nữ 26/11/2004 Hà Nam 0 T B B 7,25 4,75 5,50 29,50 Đ 207
42 1 420003 Đỗ Thị Hồng Anh Nữ 27/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 6,00 4,50 32,00 Đ 142
42 1 420004 Vũ Thị Lan Anh Nữ 16/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 2,50 30,50 Đ 183
42 1 420005 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 12/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 3,25 2,50 22,50 Đ 314
42 1 420006 Phạm Thị Phương Anh Nữ 27/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,00 6,50 36,00 Đ 78
42 1 420007 Hoàng Quốc Anh Nam 17/09/2004 Hà Nam 0 K B B 5,25 4,25 3,75 22,75 Đ 310
42 1 420008 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 26/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 7,00 41,50 Đ 10
42 1 420009 Đào Tuấn Anh Nam 22/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 8,25 38,75 Đ 35
42 1 420010 Đỗ Tuấn Anh Nam 28/02/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 4,25 19,75 Đ 331
42 1 420011 Nguyễn Tuấn Anh Nam 17/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 2,75 2,00 18,00 H 337
42 1 420012 Phạm Tuấn Anh Nam 20/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 3,50 1,75 18,25 Đ 336
42 1 420013 Đoàn Xuân Tuấn Anh Nam 25/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 4,25 32,25 Đ 134
42 1 420014 Đồng Lê Tùng Anh Nam 18/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,00 32,00 Đ 142
42 1 420015 Vũ Thị Vân Anh Nữ 21/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 3,00 24,00 Đ 296
42 1 420016 Ngô Việt Anh Nam 04/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,00 31,50 Đ 156
150
![Page 151: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/151.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 1 420017 Trần Việt Anh Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 2,75 3,50 22,00 Đ 317
42 1 420018 Đỗ Thị Hồng ánh Nữ 27/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 4,50 30,00 Đ 193
42 1 420019 Nguyễn Thị Hồng ánh Nữ 24/11/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 3,25 4,25 20,25 Đ 328
42 1 420020 Trương Thị Hồng ánh Nữ 30/07/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 6,50 35,00 Đ 94
42 1 420021 Phạm Ngọc ánh Nữ 16/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 4,50 29,50 Đ 207
42 1 420022 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 11/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,75 28,75 Đ 224
42 1 420023 Phạm Thị Ngọc ánh Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 7,50 30,50 Đ 183
42 1 420024 Nguyễn Thị ánh Nữ 02/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 1,75 26,25 Đ 271
42 2 420025 Trương Thị ánh Nữ 21/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,00 33,00 Đ 119
42 2 420026 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 11/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 2,25 28,75 Đ 224
42 2 420027 Phạm Đình Bắc Nam 01/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,50 28,50 Đ 231
42 2 420028 Trần Văn Bắc Nam 23/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 4,00 23,00 Đ 305
42 2 420029 Đoàn Thanh Bình Nam 11/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 5,50 35,50 Đ 87
42 2 420030 Phan Văn Bình Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T B B 7,25 9,50 6,25 39,75 Đ 20
42 2 420031 Đỗ Xuân Bình Nam 20/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 2,50 19,00 Đ 335
42 2 420032 Đoàn Đức Cảnh Nam 04/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 142
42 2 420033 Nguyễn Dương Cầm Nữ 24/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 8,75 9,00 43,50 Đ 3
42 2 420034 Vũ Kiều Châm Nữ 27/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,25 37,75 Đ 50
42 2 420035 Đặng Quỳnh Châm Nữ 29/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 3,50 2,75 20,75 Đ 325
42 2 420036 Hồ Thị Kim Chi Nữ 12/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,00 28,00 Đ 238
42 2 420037 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 24/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 7,00 39,50 Đ 24
42 2 420038 Vũ Thị Kim Chi Nữ 06/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 4,00 29,50 Đ 207
42 2 420039 Vũ Thị Kim Chi Nữ 13/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 3,50 32,00 Đ 142
42 2 420040 Phạm Thị Linh Chi Nữ 25/03/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 5,50 29,00 Đ 216
42 2 420041 Trần Thị Quỳnh Chi Nữ 24/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 6,00 34,00 Đ 99
42 2 420042 Đặng Đình Chiến Nam 29/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 2,25 25,25 Đ 283
42 2 420043 Nguyễn Thị Chinh Nữ 02/09/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 8,25 39,75 Đ 20
42 2 420044 Nguyễn Thị Anh Chúc Nữ 08/04/2004 Yên Bái 0 T K K 7,00 8,00 4,00 34,00 Đ 99
42 2 420045 Vũ Thị Chúc Nữ 06/08/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,00 2,50 16,50 H 343
42 2 420046 Phan Thanh Chuyền Nam 22/10/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 3,75 32,25 Đ 134
42 2 420047 Trần Tiến Chưởng Nam 30/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 7,00 37,50 Đ 52
42 2 420048 Trương Đăng Công Nam 06/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,75 32,25 Đ 134
151
![Page 152: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/152.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 3 420049 Đặng Đức Cương Nam 28/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 5,00 36,50 Đ 70
42 3 420050 Nguyễn Minh Cương Nam 29/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 4,75 27,25 Đ 256
42 3 420051 Phan Văn Cương Nam 23/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 9,00 5,75 37,25 Đ 56
42 3 420052 Trần Văn Cương Nam 16/12/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 3,00 2,00 14,00 H 345
42 3 420053 Vũ Văn Cương Nam 07/04/2003 Hà Nam 0 T B B 7,25 8,00 5,00 35,50 Đ 87
42 3 420054 Nguyễn Mạnh Cường Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 5,50 30,00 Đ 193
42 3 420055 Nguyễn Mạnh Cường Nam 30/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 7,25 3,50 28,00 Đ 238
42 3 420056 Đặng Văn Cường Nam 21/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 4,50 33,50 Đ 111
42 3 420057 Đoàn Việt Cường Nam 19/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 6,75 2,50 27,50 Đ 252
42 3 420058 Nguyễn Việt Cường Nam 30/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 5,00 36,00 Đ 78
42 3 420059 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 19/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,75 31,25 Đ 165
42 3 420060 Trương Thị Thùy Dung Nữ 08/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 2,50 2,75 19,25 Đ 333
42 3 420061 Nguyễn Anh Dũng Nam 20/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,00 33,50 Đ 111
42 3 420062 Trần Tiến Dũng Nam 12/02/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 9,50 45,00 Đ 1
42 3 420063 Nguyễn Việt Dũng Nam 16/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,50 31,50 Đ 156
42 3 420064 Nguyễn Công Duy Nam 24/01/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 5,50 3,25 27,75 Đ 249
42 3 420065 Kiều Phương Duy Nam 20/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,25 36,25 Đ 73
42 3 420066 Vũ Đại Dương Nam 26/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,50 31,00 Đ 168
42 3 420067 Vũ Hoàng Dương Nam 27/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,75 36,75 Đ 66
42 3 420068 Đồng Thái Dương Nam 06/10/2004 Nam Định 0 T B B 5,50 6,00 6,00 29,00 Đ 216
42 3 420069 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 04/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 5,50 33,00 Đ 119
42 3 420070 Ngô Văn Đại Nam 30/10/2004 Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 6,00 31,50 Đ 156
42 3 420071 Trần Văn Đại Nam 15/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 4,00 27,50 Đ 252
42 3 420072 Phạm Tiến Đạt Nam 04/09/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 8,25 4,00 33,50 Đ 111
42 4 420073 Phan Tiến Đạt Nam 07/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 5,25 35,25 Đ 90
42 4 420074 Trương Xuân Đạt Nam 26/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 7,00 3,25 25,75 Đ 281
42 4 420075 Nguyễn Hải Đăng Nam 26/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 30
42 4 420076 Trần Thị Phương Đông Nữ 04/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,25 30,75 Đ 176
42 4 420077 Vũ Anh Đức Nam 26/08/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 4,75 22,75 Đ 310
42 4 420078 Trương Bách Đức Nam 26/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,50 6,75 33,75 Đ 105
42 4 420079 Bùi Huỳnh Đức Nam 24/06/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 3,50 21,00 Đ 322
42 4 420080 Phạm Minh Đức Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 3,00 26,00 Đ 273
152
![Page 153: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/153.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 4 420081 Nguyễn Trung Đức Nam 24/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 6,00 30,00 Đ 193
42 4 420082 Dương Văn Đức Nam 07/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 2,00 26,00 Đ 273
42 4 420083 Phạm Hữu Đương Nam 25/08/2003 Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 4,00 22,00 Đ 317
42 4 420084 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 19/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 4,50 28,00 Đ 238
42 4 420085 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 24/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 3,50 29,00 Đ 216
42 4 420086 Nguyễn Trường Giang Nam 04/10/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 3,00 2,50 21,00 Đ 322
42 4 420087 Nguyễn Trường Giang Nam 04/11/2004 Hà Nam 0 K B B 6,50 6,00 4,00 29,00 Đ 216
42 4 420088 Nguyễn Hồng Giáp Nam 13/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 3,75 33,75 Đ 105
42 4 420089 Phạm Quang Giáp Nam 28/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 6,00 38,00 Đ 44
42 4 420090 Nguyễn Thu Hà Nữ 28/12/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,75 4,50 5,25 27,75 Đ 249
42 4 420091 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 08/06/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 2,50 2,50 14,50 H 344
42 4 420092 Trần Thị Thu Hà Nữ 12/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 6,50 35,50 Đ 87
42 4 420093 Trần Thị Thu Hà Nữ 11/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 6,50 39,50 Đ 24
42 4 420094 Trần Nguyên Hải Nam 13/09/2004 Lào Cai 0 T K K 6,75 6,50 3,50 30,00 Đ 193
42 4 420095 Nguyễn Văn Hải Nam 13/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,00 33,00 Đ 119
42 4 420096 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 22/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 7,50 37,00 Đ 59
42 5 420097 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 02/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 4,00 3,25 24,25 Đ 292
42 5 420098 Trần Thị Hảo Nữ 10/07/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 5,75 37,25 Đ 56
42 5 420099 Nguyễn Thị Hằng Nữ 15/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 3,00 25,00 Đ 286
42 5 420100 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 29/12/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 4,75 30,25 Đ 188
42 5 420101 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 13/07/2003 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 4,25 25,25 Đ 283
42 5 420102 Nguyễn Ngọc Hiển Nam 29/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 4,75 26,75 Đ 267
42 5 420103 Cao Thành Hiệp Nam 24/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,50 2,75 17,75 H 339
42 5 420104 Nguyễn Văn Hiệp Nam 13/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 9,00 40,00 Đ 17
42 5 420105 Lê Chí Hiếu Nam 08/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 5,75 27,25 Đ 256
42 5 420106 Đặng Minh Hiếu Nam 05/05/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,00 9,25 36,75 Đ 66
42 5 420107 Nguyễn Minh Hiếu Nam 05/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 6,50 39,50 Đ 24
42 5 420108 Trương Minh Hiếu Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 2,50 22,50 Đ 314
42 5 420109 Vũ Trung Hiếu Nam 12/12/2004 Hà Nam 0 T B B 1,50 3,00 3,25 12,25 H 349
42 5 420110 Phạm Văn Hiếu Nam 10/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 7,75 4,25 30,75 Đ 176
42 5 420111 Đặng Thị Thanh Hòa Nữ 08/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,50 32,50 Đ 130
42 5 420112 Trần Thị Hòa Nữ 15/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 9,00 42,50 Đ 7
153
![Page 154: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/154.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 5 420113 Nguyễn Văn Hòa Nam 19/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 2,75 27,25 Đ 256
42 5 420114 Trần Duy Hoàn Nam 01/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 7,75 37,25 Đ 56
42 5 420115 Nguyễn Đức Hoàng Nam 02/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 5,75 28,75 Đ 224
42 5 420116 Nguyễn Văn Hoàng Nam 25/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 3,25 5,50 23,50 Đ 300
42 5 420117 Ngô Vũ Việt Hoàng Nam 18/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 59
42 5 420118 Dương Thị Hồng Nữ 18/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,50 29,00 Đ 216
42 5 420119 Nguyễn Thị Hồng Nữ 17/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 5,75 35,75 Đ 84
42 5 420120 Nguyễn Thị Hồng Nữ 24/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 90
42 6 420121 Trần Thị Hồng Nữ 16/02/2004 Nam Định 0 T B B 6,50 5,00 3,75 26,75 Đ 267
42 6 420122 Vũ Thị Hồng Nữ 21/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 30
42 6 420123 Trần Thị Huệ Nữ 28/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 6,00 36,50 Đ 70
42 6 420124 Trần Khắc Hùng Nam 16/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 7,00 37,00 Đ 59
42 6 420125 Bùi Mạnh Hùng Nam 16/12/2003 Hà Nam 0 T B B 7,50 7,25 4,50 34,00 Đ 99
42 6 420126 Nguyễn Phi Hùng Nam 12/11/2004 Hà Nam 0 K B B 4,00 7,75 2,50 26,00 Đ 273
42 6 420127 Vũ Bá Huy Nam 23/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 4,00 37,00 Đ 59
42 6 420128 Trần Doãn Huy Nam 30/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 3,50 23,00 Đ 305
42 6 420129 Trần Doãn Huy Nam 16/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 3,00 30,00 Đ 193
42 6 420130 Trần Đình Huy Nam 04/09/2004 TP Hồ Chí Minh 0 K B B 5,75 5,00 2,50 24,00 Đ 296
42 6 420131 Nguyễn Trần Gia Huy Nam 24/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 7,50 30,50 Đ 183
42 6 420132 Trần Khắc Huy Nam 05/11/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 8,00 7,75 39,75 Đ 20
42 6 420133 Đoàn Ngọc Huy Nam 12/04/2004 Hà Nam 0 T B B 7,00 7,25 5,25 33,75 Đ 105
42 6 420134 Đoàn Quang Huy Nam 28/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 156
42 6 420135 Nguyễn Quang Huy Nam 20/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 6,75 39,25 Đ 29
42 6 420136 Nguyễn Quang Huy Nam 09/11/2004 Hà Nam 0 T B B 7,50 6,50 5,50 33,50 Đ 111
42 6 420137 Trần Quốc Huy Nam 30/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 3,75 4,00 22,50 Đ 314
42 6 420138 Đinh Văn Huy Nam 06/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 7,25 38,75 Đ 35
42 6 420139 Hoàng Hải Huyên Nữ 15/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 5,25 30,75 Đ 176
42 6 420140 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 15/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 4,00 5,00 28,00 Đ 238
42 6 420141 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 29/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 3,50 27,50 Đ 252
42 6 420142 Trần Thị Thu Huyền Nữ 01/09/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 3,00 21,00 Đ 322
42 6 420143 Ngô Đức Hưng Nam 01/02/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 4,00 28,00 Đ 238
42 6 420144 Đỗ Thành Hưng Nam 02/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 2,50 27,00 Đ 259
154
![Page 155: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/155.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 7 420145 Trần Thị Diễm Hương Nữ 26/05/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 2,75 24,25 Đ 292
42 7 420146 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 26/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 3,00 29,50 Đ 207
42 7 420147 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 25/03/2004 Đồng Nai 0 T K K 5,50 8,00 5,50 32,50 Đ 130
42 7 420148 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 23/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 4,50 26,00 Đ 273
42 7 420149 Trần Thị Thu Hương Nữ 08/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 7,50 37,50 Đ 52
42 7 420150 Đoàn Thị Hường Nữ 11/08/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 70
42 7 420151 Nguyễn Thị Thúy Hường Nữ 11/10/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 6,50 2,00 23,00 Đ 305
42 7 420152 Nguyễn Thị Thúy Hường Nữ 12/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,75 31,75 Đ 152
42 7 420153 Nguyễn Thanh Hưởng Nam 29/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 4,50 30,00 Đ 193
42 7 420154 Nguyễn Văn Hưởng Nam 18/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 2,75 30,25 Đ 188
42 7 420155 Trần Hồng Khang Nam 01/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 7,50 38,50 Đ 40
42 7 420156 Đoàn Phan Hải Khanh Nam 29/11/2004 Nam Định 0 T B B 1,00 0,25 4,00 6,50 H 351
42 7 420157 Vũ Hồng Khanh Nam 14/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 5,50 31,00 Đ 168
42 7 420158 Nguyễn Xuân Khanh Nam 31/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 130
42 7 420159 Trần Nguyên Khánh Nam 04/06/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 9,00 7,50 37,50 Đ 52
42 7 420160 Trần Văn Khánh Nam 09/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 4,75 2,50 20,00 Đ 330
42 7 420161 Nguyễn Tân Khôi Nam 28/04/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 4,00 5,00 21,50 Đ 319
42 7 420162 Trần Duy Khởi Nam 09/04/2004 Hà Nội 0 T K K 6,00 9,50 8,00 39,00 Đ 30
42 7 420163 Trương Thị Khuê Nữ 02/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 4,75 32,25 Đ 134
42 7 420164 Trương Minh Khương Nam 05/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,50 31,00 Đ 168
42 7 420165 Nguyễn Đức Kiên Nam 07/11/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 2,00 28,00 Đ 238
42 7 420166 Dương Trung Kiên Nam 22/10/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 6,00 2,25 19,75 Đ 331
42 7 420167 Nguyễn Trung Kiên Nam 23/02/2004 Hà Nam 0 K B B 5,25 4,50 3,75 23,25 Đ 302
42 7 420168 Nguyễn Trung Kiên Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 3,75 2,75 17,25 H 341
42 8 420169 Nguyễn Văn Kiên Nam 11/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 4,25 32,75 Đ 125
42 8 420170 Trần Thị Hoài Lan Nữ 08/09/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 3,25 25,75 Đ 281
42 8 420171 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 25/09/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 2,75 24,75 Đ 289
42 8 420172 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 21/03/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 5,25 32,75 Đ 125
42 8 420173 Nguyễn Thị Lan Nữ 17/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,25 36,25 Đ 73
42 8 420174 Trần Thị Thu Lan Nữ 18/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 8,50 41,50 Đ 10
42 8 420175 Nguyễn Mai Lanh Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,50 43,50 Đ 3
42 8 420176 Trần Quang Lâm Nam 28/03/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 5,50 30,00 Đ 193
155
![Page 156: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/156.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 8 420177 Đoàn Thanh Liêm Nam 19/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,50 31,50 Đ 156
42 8 420178 Nguyễn Thị Liên Nữ 24/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 7,25 6,50 33,50 Đ 111
42 8 420179 Đoàn Thị Hồng Linh Nữ 26/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 2,75 23,25 Đ 302
42 8 420180 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 24/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 4,75 4,00 24,00 Đ 296
42 8 420181 Phạm Ngọc Linh Nữ 31/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 5,75 28,75 Đ 224
42 8 420182 Phan Thị Ngọc Linh Nữ 14/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,00 34,00 Đ 99
42 8 420183 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 26/07/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 6,25 35,75 Đ 84
42 8 420184 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 04/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,25 30,75 Đ 176
42 8 420185 Phùng Thị Thùy Linh Nữ 06/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 5,00 30,50 Đ 183
42 8 420186 Trần Thị Thùy Linh Nữ 28/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 4,50 28,00 Đ 238
42 8 420187 Vũ Trần Thùy Linh Nữ 24/05/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,50 8,00 5,50 34,50 Đ 97
42 8 420188 Đào Thị Thanh Loan Nữ 25/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 7,50 38,00 Đ 44
42 8 420189 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 17/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,50 31,00 Đ 168
42 8 420190 Trần Duy Long Nam 29/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 5,00 36,00 Đ 78
42 8 420191 Nguyễn Tài Long Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 4,25 30,25 Đ 188
42 8 420192 Nguyễn Văn Long Nam 14/08/2004 Hà Nam 0 K B B 6,25 4,75 2,25 24,25 Đ 292
42 9 420193 Phan Duy Lộc Nam 03/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 6,25 36,75 Đ 66
42 9 420194 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 07/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 6,00 2,00 23,00 Đ 305
42 9 420195 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ 27/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,00 28,50 Đ 231
42 9 420196 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 23/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,50 34,50 Đ 97
42 9 420197 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,00 29,50 Đ 207
42 9 420198 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 05/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,50 32,00 Đ 142
42 9 420199 Trần Thị Thanh Mai Nữ 27/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 3,50 33,00 Đ 119
42 9 420200 Phạm Thị Mai Nữ 15/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 2,50 4,00 20,50 Đ 327
42 9 420201 Vũ Thị Mai Nữ 15/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,50 38,50 Đ 40
42 9 420202 Vũ Tiến Mạnh Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 4,00 27,50 Đ 252
42 9 420203 Vũ Văn Mạnh Nam 23/06/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,25 7,25 36,25 Đ 73
42 9 420204 Nguyễn Nhật Minh Nữ 03/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 3,50 29,00 Đ 216
42 9 420205 Lê Thị Song Mùi Nữ 26/09/2003 Hà Nam 0 T K K 4,75 3,00 3,75 19,25 Đ 333
42 9 420206 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 21/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 5,75 35,25 Đ 90
42 9 420207 Vũ Thị Mỹ Nữ 06/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 8,00 40,00 Đ 17
42 9 420208 Chu Đức Nam Nam 19/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 5,25 28,75 Đ 224
156
![Page 157: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/157.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 9 420209 Vũ Hải Nam Nam 26/11/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 9,00 41,00 Đ 12
42 9 420210 Trần Hoài Nam Nam 04/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 6,50 28,00 Đ 238
42 9 420211 Kiều Phương Nam Nam 16/08/2004 Đồng Nai 0 T K K 6,50 8,50 8,00 38,00 Đ 44
42 9 420212 Nguyễn Thành Nam Nam 11/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 6,25 4,00 28,50 Đ 231
42 9 420213 Vũ Tiến Nam Nam 02/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 4,25 35,25 Đ 90
42 9 420214 Nguyễn Văn Nam Nam 10/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 5,25 36,75 Đ 66
42 9 420215 Nguyễn Văn Nam Nam 06/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 6,00 29,50 Đ 207
42 9 420216 Đào Văn Năng Nam 14/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 5,75 33,25 Đ 117
42 10 420217 Nguyễn Thị Hồng Ngát Nữ 31/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 4,75 5,25 24,75 Đ 289
42 10 420218 Đặng Thị Thanh Ngân Nữ 05/02/2004 Hải Phòng 0 T K K 5,25 7,75 6,00 32,00 Đ 142
42 10 420219 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 03/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,25 36,25 Đ 73
42 10 420220 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 09/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 4,50 27,00 Đ 259
42 10 420221 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 01/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 4,75 28,75 Đ 224
42 10 420222 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 04/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,75 26,75 Đ 267
42 10 420223 Đỗ Minh Ngọc Nam 22/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 2,25 24,25 Đ 292
42 10 420224 Nguyễn Minh Ngọc Nam 26/02/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 6,50 5,00 28,50 Đ 231
42 10 420225 Trần Thu Ngọc Nữ 08/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,75 32,75 Đ 125
42 10 420226 Nguyễn Xuân Ngọc Nữ 21/06/2004 Lạng Sơn 0 T K K 5,75 7,75 4,75 31,75 Đ 152
42 10 420227 Đào Duy Nguyên Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 8,00 4,00 28,00 Đ 238
42 10 420228 Trần Văn Nguyên Nam 29/10/2004 Hà Nam 0 K B B 6,25 6,50 2,75 28,25 Đ 236
42 10 420229 Nguyễn Văn Nguyện Nam 11/09/2004 Hà Nam 0 T B B 2,00 0,50 -1,00 -1,00 H 352
42 10 420230 Trần Long Nhật Nam 25/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 3,25 23,25 Đ 302
42 10 420231 Phan Quang Nhật Nam 06/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 2,75 29,75 Đ 205
42 10 420232 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 10/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 2,75 25,25 Đ 283
42 10 420233 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 29/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 2,25 30,75 Đ 176
42 10 420234 Đặng Thị Nụ Nữ 05/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 6,50 36,00 Đ 78
42 10 420235 Nguyễn Thị Oanh Nữ 21/09/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 2,75 26,25 Đ 271
42 10 420236 Nguyễn Văn Phong Nam 29/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 142
42 10 420237 Lê Thị Cúc Phương Nữ 29/07/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 2,00 3,50 14,00 H 345
42 10 420238 Trần Đỗ Hoài Phương Nữ 12/07/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,25 6,25 4,50 29,50 Đ 207
42 10 420239 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 03/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,00 28,00 Đ 238
42 10 420240 Vũ Dương Minh Phương Nữ 10/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 9,25 38,75 Đ 35
157
![Page 158: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/158.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 11 420241 Vũ Thanh Phương Nữ 05/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 117
42 11 420242 Trần Thị Thanh Phương Nữ 05/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 6,25 5,75 30,25 Đ 188
42 11 420243 Nguyễn Thu Phương Nữ 09/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 5,75 31,75 Đ 152
42 11 420244 Trương Thị Phượng Nữ 15/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,25 2,25 29,75 Đ 205
42 11 420245 Nguyễn Huy Quang Nam 12/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 4,00 26,00 Đ 273
42 11 420246 Vũ Mạnh Quang Nam 13/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,25 5,00 2,50 25,00 Đ 286
42 11 420247 Trần Minh Quang Nam 28/06/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 8,25 4,00 32,00 Đ 142
42 11 420248 Phạm Văn Quang Nam 24/12/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 4,50 29,00 Đ 216
42 11 420249 Phan Văn Quang Nam 10/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 7,25 5,00 30,00 Đ 193
42 11 420250 Nguyễn Văn Quảng Nam 30/08/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 5,50 2,75 20,75 Đ 325
42 11 420251 Nguyễn Minh Quân Nam 16/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 156
42 11 420252 Trương Minh Quân Nam 19/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 4,25 5,50 27,00 Đ 259
42 11 420253 Nguyễn Thị Diễm Quyên Nữ 16/03/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 94
42 11 420254 Nguyễn Văn Quyến Nam 30/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 6,75 37,75 Đ 50
42 11 420255 Trần Minh Quyết Nam 20/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 5,00 35,00 Đ 94
42 11 420256 Trương Thị Diễm Quỳnh Nữ 26/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,50 33,50 Đ 111
42 11 420257 Trần Mạnh Quỳnh Nam 10/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 119
42 11 420258 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 02/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,75 38,25 Đ 43
42 11 420259 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 16/02/2004 Tuyên Quang 0 T K K 7,50 5,00 6,00 31,00 Đ 168
42 11 420260 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 11/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,00 40,00 Đ 17
42 11 420261 Lương Minh Sang Nam 01/05/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 9,50 7,25 38,75 Đ 35
42 11 420262 Nguyễn Hải Sơn Nam 07/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 6,75 32,75 Đ 125
42 11 420263 Hoàng Trung Sơn Nam 14/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 7,25 39,75 Đ 20
42 11 420264 Nguyễn Trường Sơn Nam 10/07/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,50 6,00 34,00 Đ 99
42 12 420265 Phạm Trọng Tài Nam 16/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,75 31,25 Đ 165
42 12 420266 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 12/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 7,25 40,25 Đ 15
42 12 420267 Vũ Văn Tân Nam 13/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 4,00 27,00 Đ 259
42 12 420268 Vũ Quang Thái Nam 11/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,25 3,50 18,00 H 337
42 12 420269 Vũ Thị Thanh Nữ 13/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 2,75 27,75 Đ 249
42 12 420270 Nguyễn Cao Thành Nam 16/11/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,00 30,00 Đ 193
42 12 420271 Đặng Trung Thành Nam 03/06/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 3,25 4,25 17,75 H 339
42 12 420272 Nguyễn Việt Thành Nam 24/08/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 5,00 4,50 23,50 Đ 300
158
![Page 159: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/159.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 12 420273 Lê Phương Thảo Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 5,75 30,75 Đ 176
42 12 420274 Phạm Phương Thảo Nữ 21/09/2004 Hà Nội 0 T G G 8,00 9,25 10,00 44,50 Đ 2
42 12 420275 Trần Phương Thảo Nữ 05/10/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 6,00 2,75 24,75 Đ 289
42 12 420276 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 09/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 4,00 3,25 21,25 Đ 320
42 12 420277 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 08/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,25 33,75 Đ 105
42 12 420278 Lương Thị Thanh Thảo Nữ 05/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,50 38,00 Đ 44
42 12 420279 Trần Thị Thảo Nữ 25/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 6,25 30,25 Đ 188
42 12 420280 Đặng Thu Thảo Nữ 28/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 4,50 4,00 25,00 Đ 286
42 12 420281 Đinh Thị Thu Thảo Nữ 04/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,75 40,75 Đ 13
42 12 420282 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 06/02/2004 Hà Nội 0 T K K 6,25 7,75 4,00 32,00 Đ 142
42 12 420283 Nguyễn Đức Thắng Nam 08/03/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,75 3,25 30,75 Đ 176
42 12 420284 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 22/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 7,00 39,50 Đ 24
42 12 420285 Nguyễn Quang Thắng Nam 22/08/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 8,50 38,00 Đ 44
42 12 420286 Phạm Văn Thắng Nam 18/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 4,25 7,00 26,00 Đ 273
42 12 420287 Trần Thị Hồng Thoan Nữ 25/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 3,00 30,00 Đ 193
42 12 420288 Trần Thị Thơm Nữ 26/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 8,50 39,50 Đ 24
42 13 420289 Nguyễn Hoài Thu Nữ 28/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,50 34,00 Đ 99
42 13 420290 Phạm Thị Hoài Thu Nữ 15/10/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 6,50 36,00 Đ 78
42 13 420291 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ 04/07/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 1,75 22,75 Đ 310
42 13 420292 Phạm Thị Minh Thu Nữ 22/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 59
42 13 420293 Trần Thị Thu Nữ 25/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,00 28,50 Đ 231
42 13 420294 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 11/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 6,50 5,75 32,25 Đ 134
42 13 420295 Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 03/04/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 3,00 4,00 23,00 Đ 305
42 13 420296 Nguyễn Thị Thùy Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,25 40,25 Đ 15
42 13 420297 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 10/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 3,25 5,25 23,75 Đ 299
42 13 420298 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 14/01/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 8,00 7,00 37,50 Đ 52
42 13 420299 Chu Thị Lãnh Thúy Nữ 09/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 5,50 38,00 Đ 44
42 13 420300 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 28/04/2004 Hà Nam 0 T B B 7,25 4,75 2,00 26,00 Đ 273
42 13 420301 Trương Thị Thúy Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,00 27,00 Đ 259
42 13 420302 Đoàn Thái Thụy Nam 13/12/2004 Hà Nam 0 K B B 2,50 4,50 3,00 17,00 H 342
42 13 420303 Nguyễn Thị Thương Nữ 18/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 4,50 26,00 Đ 273
42 13 420304 Trần Thị Thương Nữ 23/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,75 32,75 Đ 125
159
![Page 160: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/160.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 13 420305 Đoàn Trọng Thưởng Nam 13/12/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 6,75 35,75 Đ 84
42 13 420306 Phạm Thị Thủy Tiên Nữ 07/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 7,50 38,50 Đ 40
42 13 420307 Nguyễn Hà Trang Nữ 03/11/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,00 40,50 Đ 14
42 13 420308 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 04/10/2004 Gia Lai 0 T K K 6,50 6,75 4,50 31,00 Đ 168
42 13 420309 Trương Thị Huyền Trang Nữ 29/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 6,50 37,00 Đ 59
42 13 420310 Vũ Kiều Trang Nữ 20/08/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 7,00 8,25 38,75 Đ 35
42 13 420311 Trần Lệ Trang Nữ 29/09/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 6,00 30,00 Đ 193
42 13 420312 Ngô Thị Quỳnh Trang Nữ 09/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,50 43,50 Đ 3
42 14 420313 Kiều Thu Trang Nữ 05/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 9,00 42,00 Đ 8
42 14 420314 Nguyễn Thu Trang Nữ 24/10/2003 Hà Nam 0 T G G 6,25 6,50 5,50 31,00 Đ 168
42 14 420315 Vũ Thu Trang Nữ 27/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 9,00 42,00 Đ 8
42 14 420316 Vũ Thị Thu Trang Nữ 04/03/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 6,50 32,00 Đ 142
42 14 420317 Nguyễn Thùy Trang Nữ 02/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 3,50 27,00 Đ 259
42 14 420318 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 25/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 4,75 28,25 Đ 236
42 14 420319 Đoàn Yến Trang Nữ 07/11/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 7,00 29,00 Đ 216
42 14 420320 Nguyễn Thị Diệu Trinh Nữ 15/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,50 30,00 Đ 193
42 14 420321 Nguyễn Thị Trúc Nữ 30/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 3,50 31,50 Đ 156
42 14 420322 Nguyễn Đức Trung Nam 17/12/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 5,25 4,25 22,75 Đ 310
42 14 420323 Nguyễn Hồng Trường Nam 18/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,75 29,25 Đ 214
42 14 420324 Lương Mạnh Trường Nam 08/05/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 2,25 3,50 14,00 H 345
42 14 420325 Trần Nam Trường Nam 20/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 4,75 29,25 Đ 214
42 14 420326 Nguyễn Đặng Trưởng Nam 17/03/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 4,25 31,25 Đ 165
42 14 420327 Trần Đăng Tú Nam 10/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,25 36,25 Đ 73
42 14 420328 Đào Đức Tuân Nam 24/08/2004 Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 30
42 14 420329 Nguyễn Anh Tuấn Nam 01/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 8,50 39,00 Đ 30
42 14 420330 Nguyễn Anh Tuấn Nam 12/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 7,00 28,00 Đ 238
42 14 420331 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 14/03/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 3,75 21,25 Đ 320
42 14 420332 Vũ Văn Tuấn Nam 30/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 5,00 26,50 Đ 270
42 14 420333 Nguyễn Khánh Tùng Nam 20/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 4,50 37,00 Đ 59
42 14 420334 Nguyễn Thanh Tùng Nam 19/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 4,00 30,50 Đ 183
42 14 420335 Trần Xuân Tùng Nam 29/05/2004 Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 152
42 14 420336 Phạm Thanh Tuyền Nam 18/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 5,25 33,75 Đ 105
160
![Page 161: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/161.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
42 15 420337 Trần Thị ánh Tuyết Nữ 11/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,25 32,25 Đ 134
42 15 420338 Đoàn Thị Tuyết Nữ 11/06/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 1,00 2,50 13,50 H 348
42 15 420339 Phạm Thị Tươi Nữ 05/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,25 42,75 Đ 6
42 15 420340 Tạ Thị Thu Uyên Nữ 10/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 1,25 3,25 12,25 H 349
42 15 420341 Trương Thị ánh Vân Nữ 30/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 5,50 27,00 Đ 259
42 15 420342 Vũ Hồng Vân Nữ 14/01/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 168
42 15 420343 Lương Ngọc Vân Nữ 02/05/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 5,50 31,50 Đ 156
42 15 420344 Lương Thị Thanh Vân Nữ 22/11/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 5,50 31,50 Đ 156
42 15 420345 Trương Đức Việt Nam 05/11/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 7,25 4,00 33,00 Đ 119
42 15 420346 Trần Văn Việt Nam 16/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 3,50 32,50 Đ 130
42 15 420347 Trần Đăng Quang Vinh Nam 01/11/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 3,50 27,00 Đ 259
42 15 420348 Lương Thế Vinh Nam 18/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,25 32,25 Đ 134
42 15 420349 Trần Văn Vũ Nam 07/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 4,00 2,25 20,25 Đ 328
42 15 420350 Kiều Xuân Xanh Nam 18/02/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 8,00 5,25 32,25 Đ 134
42 15 420351 Trương Thị Thanh Xuân Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 4,00 36,00 Đ 78
42 15 420352 Phạm Thị Hải Yến Nữ 19/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 7,75 33,75 Đ 105
43 1 430001 Trần Ngân An Nữ 31/01/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 7,50 9,50 40,50 Đ 23
43 1 430002 Trần Quang An Nam 05/10/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,00 4,50 3,00 24,00 Đ 316
43 1 430003 Đào Đức Anh Nam 07/06/2004 Nam Định 0 T B B 5,50 5,50 5,00 27,00 Đ 255
43 1 430004 Trần Hoàng Anh Nam 10/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 3,00 28,50 Đ 240
43 1 430005 Trần Duy Hoàng Anh Nam 25/08/2004 Nam Định 0 T B B 6,50 4,25 4,25 25,75 Đ 279
43 1 430006 Trần Thị Kim Anh Nữ 19/09/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 4,00 31,00 Đ 179
43 1 430007 Trần Lan Anh Nữ 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,50 3,50 18,50 H 355
43 1 430008 Trần Thị Lan Anh Nữ 02/12/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 8,75 8,00 41,00 Đ 16
43 1 430009 Trần Thị Lan Anh Nữ 08/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 4,00 26,50 Đ 265
43 1 430010 Vũ Thị Lan Anh Nữ 15/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 5,75 35,75 Đ 89
43 1 430011 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 01/01/2004 Nam Định 0 T B B 6,75 5,75 3,75 28,75 Đ 229
43 1 430012 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 11/01/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,00 6,75 7,00 34,50 Đ 110
43 1 430013 Trần Phương Anh Nữ 07/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 6,25 37,25 Đ 66
43 1 430014 Trần Phương Anh Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 9,00 36,50 Đ 75
43 1 430015 Trần Thị Phương Anh Nữ 01/11/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 7,25 8,00 37,50 Đ 63
43 1 430016 Bùi Ngô Quỳnh Anh Nữ 21/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,25 33,75 Đ 121
161
![Page 162: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/162.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 1 430017 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 04/04/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 7,50 7,00 36,00 Đ 84
43 1 430018 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 27/10/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 8,75 6,00 38,00 Đ 51
43 1 430019 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 18/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,75 8,25 4,75 32,75 Đ 139
43 1 430020 Trần Thị Thảo Anh Nữ 07/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 75
43 1 430021 Trần Thế Anh Nam 29/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 4,25 26,25 Đ 270
43 1 430022 Trần Hữu Thế Anh Nam 23/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,00 31,50 Đ 168
43 1 430023 Trần Thị Thuỳ Anh Nữ 04/02/2004 Hà Nam 0 T G G 5,50 6,75 6,00 30,50 Đ 195
43 1 430024 Trần Tuấn Anh Nam 11/05/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,00 5,50 6,50 29,50 Đ 217
43 2 430025 Trần Tuấn Anh Nam 08/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 2,75 25,25 Đ 289
43 2 430026 Trần Tuấn Anh Nam 21/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 110
43 2 430027 Trần Tuấn Anh Nam 07/06/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,25 6,25 7,00 32,00 Đ 157
43 2 430028 Trần Bình Tuấn Anh Nam 09/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 4,25 22,75 Đ 328
43 2 430029 Trần Thế Tuấn Anh Nam 24/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 4,75 28,75 Đ 229
43 2 430030 Trần Thị Vân Anh Nữ 23/07/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 9,25 6,00 39,50 Đ 36
43 2 430031 Trần Thị Vân Anh Nữ 22/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 8,00 43,00 Đ 8
43 2 430032 Trần Thị Vân Anh Nữ 14/04/2004 Nam Định 0 T G G 8,50 9,50 9,25 45,25 Đ 1
43 2 430033 Trần Thị Vân Anh Nữ 10/09/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 7,75 5,50 35,50 Đ 92
43 2 430034 Trần Thị Vân Anh Nữ 03/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 5,75 34,75 Đ 105
43 2 430035 Trần Thị Vân Anh Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 8,50 40,50 Đ 23
43 2 430036 Trần Quốc Việt Anh Nam 30/12/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 3,75 25,25 Đ 289
43 2 430037 Trần Xuân Anh Nam 02/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 119
43 2 430038 Trần Thị Hồng ánh Nữ 29/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 3,50 31,50 Đ 168
43 2 430039 Phạm Minh ánh Nữ 08/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,75 5,25 2,50 24,50 Đ 302
43 2 430040 Trần Thị Minh ánh Nữ 29/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 5,00 28,00 Đ 248
43 2 430041 Trần Thị Minh ánh Nữ 20/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 4,75 31,75 Đ 162
43 2 430042 Trần Ngọc ánh Nữ 27/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,00 36,50 Đ 75
43 2 430043 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 01/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 6,25 39,25 Đ 40
43 2 430044 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 23/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 6,25 35,75 Đ 89
43 2 430045 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 27/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,50 5,50 3,00 27,00 Đ 255
43 2 430046 Trần Thị Phương ánh Nữ 23/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 5,00 36,00 Đ 84
43 2 430047 Trần Thị ánh Nữ 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 3,25 28,75 Đ 229
43 2 430048 Ngô Thị Ngọc Bích Nữ 02/09/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 8,50 8,00 6,50 39,50 Đ 36
162
![Page 163: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/163.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 3 430049 Trần Huy Bình Nam 23/01/2004 Nam Định 0 T B B 4,25 3,25 2,50 17,50 H 360
43 3 430050 Trần Văn Bình Nam 07/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,50 31,50 Đ 168
43 3 430051 Trần Hà Chi Nữ 19/10/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,75 6,00 5,00 30,50 Đ 195
43 3 430052 Trần Thị Yến Chi Nữ 20/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,75 35,25 Đ 97
43 3 430053 Trần Minh Chiến Nam 20/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,50 4,50 4,00 20,00 H 347
43 3 430054 Bùi Quang Chiến Nam 27/09/2004 Hưng Hà, Thái Bình 0 K B B 3,75 6,25 5,25 25,25 Đ 289
43 3 430055 Trần Ngọc Chính Nam 07/04/2004 Nam Định 0 T B B 5,00 3,75 6,50 24,00 Đ 316
43 3 430056 Trần Anh Công Nam 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,50 8,00 39,00 Đ 41
43 3 430057 Phan Văn Công Nam 07/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,00 29,50 Đ 217
43 3 430058 Lưu Thu Cúc Nữ 08/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,75 40,25 Đ 29
43 3 430059 Nguyễn Mạnh Cường Nam 16/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 4,25 25,25 Đ 289
43 3 430060 Ngô Việt Cường Nam 05/07/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 8,00 4,50 32,00 Đ 157
43 3 430061 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ 30/11/2004 Mộ Đức, Quảng Ngãi 0 T B B 6,00 4,75 3,00 24,50 Đ 302
43 3 430062 Lê Thị Ngọc Diễm Nữ 05/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,75 40,25 Đ 29
43 3 430063 Trần Thị Bạch Diệp Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 217
43 3 430064 Trần Hữu Doanh Nam 26/01/2004 Nam Định 0 T B B 5,75 2,75 3,50 20,50 H 341
43 3 430065 Trần Thị Dung Nữ 19/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 5,75 25,25 Đ 289
43 3 430066 Trần Đức Dũng Nam 04/04/2004 Bà Rịa, Vũng Tàu 0 T B B 5,50 6,50 4,50 28,50 Đ 240
43 3 430067 Trần Đức Dũng Nam 04/06/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,00 4,50 5,50 24,50 Đ 302
43 3 430068 Trần Hữu Dũng Nam 04/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 105
43 3 430069 Trần Mạnh Dũng Nam 07/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 5,50 31,00 Đ 179
43 3 430070 Trần Văn Dũng Nam 08/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,50 31,00 Đ 179
43 3 430071 Trần Bá Duy Nam 14/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 4,50 29,00 Đ 225
43 3 430072 Trần Đức Duy Nam 25/10/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 9,75 6,50 40,50 Đ 23
43 4 430073 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 05/09/2004 Nam Định 0 T G G 8,50 9,50 8,00 44,00 Đ 3
43 4 430074 Trần Sỹ Dương Nam 26/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 2,00 30,50 Đ 195
43 4 430075 Trần Hữu Trung Dương Nam 28/09/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 6,25 5,75 32,75 Đ 139
43 4 430076 Trần Phú Đạt Nam 27/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,75 30,75 Đ 189
43 4 430077 Trần Huy Thành Đạt Nam 10/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 5,75 30,25 Đ 207
43 4 430078 Trần Tuấn Đạt Nam 07/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 5,50 28,50 Đ 240
43 4 430079 Lê Văn Đạt Nam 12/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,75 3,50 27,00 Đ 255
43 4 430080 Trần Văn Đạt Nam 13/02/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 5,75 5,50 3,50 26,00 Đ 274
163
![Page 164: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/164.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 4 430081 Trần Hải Đăng Nam 29/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 1,75 24,25 Đ 314
43 4 430082 Trần Quang Đệ Nam 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,00 5,00 32,50 Đ 144
43 4 430083 Trương Duy Đức Nam 03/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 117
43 4 430084 Trần Minh Đức Nam 06/04/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 5,50 8,00 32,00 Đ 157
43 4 430085 Trần Minh Đức Nam 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 2,25 20,25 H 345
43 4 430086 Trương Minh Đức Nam 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,25 29,75 Đ 214
43 4 430087 Trần Quang Đức Nam 02/05/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 6,75 3,00 28,00 Đ 248
43 4 430088 Trần Sỹ Đức Nam 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,25 1,50 13,00 H 367
43 4 430089 Nguyễn Trọng Đức Nam 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,50 2,00 1,50 10,50 H 369
43 4 430090 Trần Văn Đức Nam 02/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 92
43 4 430091 Nguyễn Xuân Đức Nam 12/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 8,75 37,75 Đ 59
43 4 430092 Trần Xuân Đức Nam 05/02/2004 Nam Định 0 T B B 4,75 4,50 3,25 21,75 Đ 335
43 4 430093 Trần Xuân Đức Nam 17/11/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 135
43 4 430094 Trần Huy Giang Nam 15/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 7,50 24,50 Đ 302
43 4 430095 Trần Hương Giang Nữ 27/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,25 32,25 Đ 153
43 4 430096 Trần Phạm Hương Giang Nữ 22/05/2004 Nam Định 0 T G G 8,25 8,75 7,50 41,50 Đ 13
43 5 430097 Trần Thị Hương Giang Nữ 03/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 7,75 38,25 Đ 47
43 5 430098 Trần Thị Hương Giang Nữ 27/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 84
43 5 430099 Trần Thị Trà Giang Nữ 12/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 9,00 41,00 Đ 16
43 5 430100 Lê Quý Trường Giang Nam 23/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 5,50 9,50 8,00 38,00 Đ 51
43 5 430101 Trần Thị Hà Nữ 28/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 2,75 21,25 H 337
43 5 430102 Trần Thu Hà Nữ 01/03/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 K B B 6,25 3,75 5,50 25,50 Đ 284
43 5 430103 Trần Thu Hà Nữ 12/05/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,00 9,25 8,00 38,50 Đ 45
43 5 430104 Trần Thị Thu Hà Nữ 28/10/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 7,25 9,50 7,50 41,00 Đ 16
43 5 430105 Nguyễn Thị Hông Hạnh Nữ 30/05/2004 Nam Định 0 T G G 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 144
43 5 430106 Trương Thị Hồng Hạnh Nữ 03/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 5,00 30,00 Đ 209
43 5 430107 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 04/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 3,25 26,25 Đ 270
43 5 430108 Trần Thị Bích Hảo Nữ 03/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,75 5,75 35,25 Đ 97
43 5 430109 Trần Thị Minh Hằng Nữ 13/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,00 33,50 Đ 125
43 5 430110 Nguyễn Thị Hằng Nữ 17/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 9,25 41,75 Đ 12
43 5 430111 Trần Thị Thu Hằng Nữ 22/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 6,75 3,75 28,75 Đ 229
43 5 430112 Trần Thị Thuý Hằng Nữ 08/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 4,50 33,00 Đ 135
164
![Page 165: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/165.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 5 430113 Trần Thế Hậu Nam 16/12/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 5,50 4,00 3,25 22,25 Đ 331
43 5 430114 Nguyễn Thị Hiên Nữ 05/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,50 3,50 23,50 Đ 322
43 5 430115 Trần Thị Hiên Nữ 11/02/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,00 7,00 4,25 32,25 Đ 153
43 5 430116 Ngô Thị Thuý Hiền Nữ 28/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 6,75 35,75 Đ 89
43 5 430117 Trần Thị Hiền Nữ 20/08/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,50 5,25 2,25 25,75 Đ 279
43 5 430118 Phạm Thu Hiền Nữ 03/07/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 8,50 6,25 37,25 Đ 66
43 5 430119 Trần Thu Hiền Nữ 29/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,00 31,00 Đ 179
43 5 430120 Trần Thị Thu Hiền Nữ 11/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 6,50 34,50 Đ 110
43 6 430121 Trần Gia Hiệp Nam 22/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 4,50 3,25 1,50 17,00 H 366
43 6 430122 Trần Quốc Hiệp Nam 03/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 3,00 26,00 Đ 274
43 6 430123 Trần Quý Hiệp Nam 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,75 3,00 19,50 H 352
43 6 430124 Nguyễn Đức Hiếu Nam 07/05/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 K B B 7,50 5,25 5,25 30,75 Đ 189
43 6 430125 Trần Huy Hiếu Nam 08/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 2,50 24,50 Đ 302
43 6 430126 Trần Minh Hiếu Nam 01/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,50 28,50 Đ 240
43 6 430127 Trần Minh Hiếu Nam 15/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,50 7,75 36,25 Đ 80
43 6 430128 Trần Văn Hiếu Nam 09/11/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 4,25 6,50 3,00 24,50 Đ 302
43 6 430129 Trần Thị Hoa Nữ 05/03/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,00 5,50 6,25 29,25 Đ 223
43 6 430130 Trần Thị Hoa Nữ 25/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,25 40,75 Đ 21
43 6 430131 Trần Thị Hoa Nữ 03/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,50 5,75 3,50 28,00 Đ 248
43 6 430132 Trần Minh Hoà Nữ 25/01/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 6,50 7,00 33,50 Đ 125
43 6 430133 Trần Thị Minh Hoà Nữ 07/05/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,75 7,00 3,25 28,75 Đ 229
43 6 430134 Trần Thu Hoài Nữ 01/05/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 9,00 9,50 40,50 Đ 23
43 6 430135 Ngô Thị Thu Hoài Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,50 30,50 Đ 195
43 6 430136 Trần Thị Thu Hoài Nữ 14/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 3,00 31,50 Đ 168
43 6 430137 Trần Văn Hoàn Nam 09/10/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 5,75 5,25 2,75 24,75 Đ 299
43 6 430138 Trần Doãn Hoàng Nam 05/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,25 33,25 Đ 131
43 6 430139 Trần Quang Hoàng Nam 01/11/2004 Nam Định 0 K B B 5,25 4,75 3,00 23,00 Đ 324
43 6 430140 Trần Thái Học Nam 17/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,50 30,50 Đ 195
43 6 430141 Trần Phi Hồng Nam 11/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,00 33,50 Đ 125
43 6 430142 Lê Thị Huê Nữ 18/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 5,50 22,50 Đ 330
43 6 430143 Trần Thị Huế Nữ 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,00 2,25 24,75 Đ 299
43 6 430144 Trần Thị Huệ Nữ 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,75 2,50 22,00 Đ 333
165
![Page 166: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/166.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 7 430145 Nguyễn Đình Hùng Nam 06/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 3,75 34,75 Đ 105
43 7 430146 Trần Lý Hùng Nam 04/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 3,25 20,25 H 345
43 7 430147 Trần Quốc Hùng Nam 09/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 3,00 26,50 Đ 265
43 7 430148 Trần Xuân Hùng Nam 05/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 3,50 26,00 Đ 274
43 7 430149 Trần Duy Huy Nam 11/08/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 7,50 5,75 32,25 Đ 153
43 7 430150 Đặng Quang Huy Nam 29/04/2004 Nam Định 0 T G G 6,75 6,25 5,50 31,50 Đ 168
43 7 430151 Trần Quang Huy Nam 28/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 84
43 7 430152 Trần Khắc Quang Huy Nam 22/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,25 43,25 Đ 5
43 7 430153 Nguyễn Quốc Huy Nam 12/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 7,00 2,75 24,25 Đ 314
43 7 430154 Trần Văn Huy Nam 12/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,00 2,00 13,00 H 367
43 7 430155 Trần Văn Huy Nam 29/03/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 6,50 9,00 5,25 36,25 Đ 80
43 7 430156 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 14/09/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 9,00 6,75 38,75 Đ 44
43 7 430157 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 8,00 40,00 Đ 32
43 7 430158 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 29/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 3,75 28,25 Đ 246
43 7 430159 Lê Thị Huyền Nữ 27/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 3,25 28,75 Đ 229
43 7 430160 Trần Thị Thu Huyền Nữ 15/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 8,50 38,50 Đ 45
43 7 430161 Trần Hải Hưng Nam 07/12/2003 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 144
43 7 430162 Trần Hữu Hưng Nam 16/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 8,25 32,75 Đ 139
43 7 430163 Trần Thu Hương Nữ 14/05/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,50 7,00 5,75 34,75 Đ 105
43 7 430164 Nguyễn Thị Thanh Hường Nữ 28/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 162
43 7 430165 Nguyễn Thị Hường Nữ 17/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,75 6,75 4,00 29,00 Đ 225
43 7 430166 Trương Thị Thu Hường Nữ 11/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,50 28,50 Đ 240
43 7 430167 Trần Hữu Khang Nam 02/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,00 30,00 Đ 209
43 7 430168 Trần Tuấn Khanh Nam 14/05/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 7,75 7,75 36,25 Đ 80
43 8 430169 Trần Ngọc Khánh Nam 07/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,50 5,75 25,75 Đ 279
43 8 430170 Trần Ngọc Khánh Nam 08/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 3,25 26,75 Đ 262
43 8 430171 Trần Văn Khánh Nam 02/03/2004 Nam Định 0 T K K 5,00 7,50 4,50 29,50 Đ 217
43 8 430172 Lê Đăng Khoa Nam 02/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,00 3,75 21,25 H 337
43 8 430173 Trần Minh Khôi Nam 07/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,25 29,75 Đ 214
43 8 430174 Trần Huy Kiên Nam 08/06/2004 Nam Định 0 T K K 6,25 6,25 5,75 30,75 Đ 189
43 8 430175 Trần Trung Kiên Nam 15/12/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 9,25 7,50 40,00 Đ 32
43 8 430176 Trần Trung Kiên Nam 25/09/2004 Hà Nội 0 T K K 4,25 7,25 3,50 26,50 Đ 265
166
![Page 167: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/167.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 8 430177 Lê Thuý Kiều Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 2,50 28,50 Đ 240
43 8 430178 Trần Thị Thanh Lam Nữ 21/11/2003 Nam Định 0 T B B 4,00 3,25 2,75 17,25 H 364
43 8 430179 Nguyễn Thị Hoàng Lan Nữ 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 4,50 30,00 Đ 209
43 8 430180 Trần Thị Hương Lan Nữ 16/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 144
43 8 430181 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 21/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 5,50 33,50 Đ 125
43 8 430182 Trần Thị Ngọc Lan Nữ 30/07/2004 Nam Định 0 T K K 3,75 5,00 2,25 19,75 H 349
43 8 430183 Phạm Thị Phương Lan Nữ 13/01/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 6,00 3,75 26,75 Đ 262
43 8 430184 Trần Thị Lanh Nữ 15/10/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 92
43 8 430185 Trần Ngọc Lâm Nam 26/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 6,00 37,50 Đ 63
43 8 430186 Trần Thị Kim Lệ Nữ 12/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,25 31,75 Đ 162
43 8 430187 Trần Thị Phương Liên Nữ 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,25 2,50 23,00 Đ 324
43 8 430188 Trần Chúc Linh Nữ 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,50 4,00 2,25 19,25 H 354
43 8 430189 Trần Thị Khánh Linh Nữ 20/01/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 8,75 7,50 38,00 Đ 51
43 8 430190 Trương Mạnh Linh Nam 14/07/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,50 3,50 18,00 H 357
43 8 430191 Trần Thị Ngọc Linh Nữ 25/05/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,25 5,00 31,50 Đ 168
43 8 430192 Trần Nhật Linh Nữ 09/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 7,00 39,00 Đ 41
43 9 430193 Trần Thị Phương Linh Nữ 01/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,25 8,00 7,75 38,25 Đ 47
43 9 430194 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 28/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 2,50 21,00 H 339
43 9 430195 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ 05/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 7,25 33,75 Đ 121
43 9 430196 Trần Thị Kim Loan Nữ 04/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 2,25 25,75 Đ 279
43 9 430197 Trần Quang Long Nam 31/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,75 1,75 19,75 H 349
43 9 430198 Trần Tiến Lộc Nam 20/08/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 K B B 4,25 5,50 3,50 23,00 Đ 324
43 9 430199 Trần Văn Lợi Nam 12/08/2004 Nam Định 0 T B B 6,25 6,50 5,00 30,50 Đ 195
43 9 430200 Trần Ngọc Lương Nam 06/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 K B B 4,00 4,00 4,00 20,00 H 347
43 9 430201 Trần Huyền Ly Nữ 28/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,25 30,75 Đ 189
43 9 430202 Trần Khánh Ly Nữ 11/08/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T G G 7,25 7,25 9,25 38,25 Đ 47
43 9 430203 Trần Khánh Ly Nữ 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 5,25 28,75 Đ 229
43 9 430204 Nguyễn Thị Khánh Mai Nữ 19/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,50 41,50 Đ 13
43 9 430205 Trần Thị Linh Mai Nữ 04/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 157
43 9 430206 Trần Ngọc Mai Nữ 06/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,00 30,50 Đ 195
43 9 430207 Trần Thị Mai Nữ 13/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,25 42,75 Đ 10
43 9 430208 Đào Thị Tuyết Mai Nữ 01/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 5,50 32,50 Đ 144
167
![Page 168: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/168.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 9 430209 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 7,75 43,25 Đ 5
43 9 430210 Trần Công Mạnh Nam 23/05/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,25 8,00 7,25 37,75 Đ 59
43 9 430211 Trần Hán Mạnh Nam 07/03/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 6,25 3,50 30,50 Đ 195
43 9 430212 Trần Khắc Mạnh Nam 17/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 10,00 6,75 43,25 Đ 5
43 9 430213 Trần Nhật Mạnh Nam 16/01/2004 Nam Định 0 T K K 6,25 6,25 2,75 27,75 Đ 253
43 9 430214 Lê Văn Mạnh Nam 03/02/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 6,00 3,75 28,75 Đ 229
43 9 430215 Trần Diệu Minh Nữ 04/01/2004 Pom Hán, Lào Cai 0 T B B 7,00 7,00 4,00 32,00 Đ 157
43 9 430216 Trần Hà Minh Nam 23/07/2004 Nam Định 0 T B B 4,50 4,75 3,00 21,50 Đ 336
43 10 430217 Trần Hữu Minh Nam 29/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,50 38,00 Đ 51
43 10 430218 Trần Hữu Minh Nam 17/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 4,75 36,25 Đ 80
43 10 430219 Nguyễn Nhật Minh Nam 27/04/2004 Nam Định 0 T G G 6,75 9,50 8,00 40,50 Đ 23
43 10 430220 Phạm Trần Nhật Minh Nam 19/11/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,50 9,00 7,25 38,25 Đ 47
43 10 430221 Trần Diễm My Nữ 23/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,25 37,75 Đ 59
43 10 430222 Nguyễn Thị Trà My Nữ 13/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 3,50 33,00 Đ 135
43 10 430223 Trần Đức Nam Nam 23/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 5,50 34,50 Đ 110
43 10 430224 Ngô Hoài Nam Nam 26/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 179
43 10 430225 Trần Thành Nam Nam 25/03/2003 Nam Định 0 T B B 5,50 6,25 5,50 29,00 Đ 225
43 10 430226 Trần Văn Nam Nam 29/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,75 31,25 Đ 175
43 10 430227 Trần Văn Nam Nam 06/06/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 8,75 2,50 30,50 Đ 195
43 10 430228 Trần Thị Kim Ngân Nữ 26/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 4,25 26,25 Đ 270
43 10 430229 Trần Huy Nghĩa Nam 17/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,00 31,00 Đ 179
43 10 430230 Lương Thị ánh Ngọc Nữ 16/05/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 8,50 9,25 9,50 45,00 Đ 2
43 10 430231 Trương Bảo Ngọc Nữ 20/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,50 5,00 27,00 Đ 255
43 10 430232 Ngô Hồng Ngọc Nữ 14/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 3,75 31,75 Đ 162
43 10 430233 Vũ Hồng Ngọc Nữ 15/08/2004 Nam Định 0 T B B 6,00 5,25 3,75 26,25 Đ 270
43 10 430234 Trần Thị Ngọc Nữ 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 3,50 29,50 Đ 217
43 10 430235 Trần Thị Ngọc Nữ 27/11/2004 Nam Định 0 T B B 3,50 6,25 5,00 24,50 Đ 302
43 10 430236 Trương Thị Ngọc Nữ 29/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 9,25 40,75 Đ 21
43 10 430237 Trần Xuân Nguyên Nam 25/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 5,50 5,00 3,50 24,50 Đ 302
43 10 430238 Trần Thị ánh Nguyệt Nữ 14/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 5,00 26,50 Đ 265
43 10 430239 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 02/09/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 6,50 3,50 29,50 Đ 217
43 10 430240 Trần Thị Ngọc Nhi Nữ 09/09/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 9,00 9,50 42,00 Đ 11
168
![Page 169: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/169.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 11 430241 Ngô Kim Nhung Nữ 19/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 3,75 35,25 Đ 97
43 11 430242 Trần Thị Phương Nhung Nữ 31/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 2,75 33,25 Đ 131
43 11 430243 Trần Thị Nhung Nữ 12/12/2004 Nam Định 0 T K K 6,25 4,50 3,00 24,50 Đ 302
43 11 430244 Lê Hải Ninh Nam 24/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,75 4,25 1,50 17,50 H 360
43 11 430245 Trần Hồng Oanh Nữ 20/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 5,50 30,50 Đ 195
43 11 430246 Trần Kim Oanh Nữ 10/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,75 34,25 Đ 117
43 11 430247 Trần Thị Kim Oanh Nữ 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 6,50 35,50 Đ 92
43 11 430248 Trần Văn Phát Nam 31/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 7,75 3,50 27,00 Đ 255
43 11 430249 Trần Thị Thanh Phúc Nữ 29/04/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 4,00 2,25 20,75 H 340
43 11 430250 Nguyễn Nam Phước Nam 06/07/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 K B B 4,25 3,75 4,50 20,50 H 341
43 11 430251 Trần Thị Quỳnh Phương Nữ 15/01/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,25 5,50 3,50 27,00 Đ 255
43 11 430252 Trần Thị Phương Nữ 16/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,75 32,25 Đ 153
43 11 430253 Nguyễn Thu Phương Nữ 25/10/2004 Nam Định 0 T K K 7,50 6,50 3,00 31,00 Đ 179
43 11 430254 Trần Thị Thu Phương Nữ 20/02/2004 Bỉm Sơn, Thanh Hóa 0 T G G 8,00 9,25 9,00 43,50 Đ 4
43 11 430255 Trần Doãn Quang Nam 17/11/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 9,00 8,00 40,50 Đ 23
43 11 430256 Trần Kim Quang Nam 10/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 9,00 3,25 33,25 Đ 131
43 11 430257 Trần Minh Quang Nam 24/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,75 40,25 Đ 29
43 11 430258 Trần Thế Quang Nam 14/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 5,50 31,00 Đ 179
43 11 430259 Trương Tuấn Quang Nam 22/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 5,75 33,25 Đ 131
43 11 430260 Trần Anh Quân Nam 16/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 4,25 32,75 Đ 139
43 11 430261 Trần Ngọc Quân Nam 02/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 6,00 5,00 4,00 26,00 Đ 274
43 11 430262 Trần Sỹ Quyền Nam 12/09/2004 Nam Định 0 T B B 5,25 3,00 3,00 19,50 H 352
43 11 430263 Trần Thị Thanh Quyến Nữ 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 6,50 38,00 Đ 51
43 11 430264 Đỗ Như Quỳnh Nữ 21/01/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 9,00 6,50 40,00 Đ 32
43 12 430265 Nguyễn Quang Quỳnh Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 2,50 29,00 Đ 225
43 12 430266 Trần Vân Quỳnh Nữ 22/11/2004 Nam Định 0 T K K 6,25 8,25 8,00 37,00 Đ 68
43 12 430267 Phan Thị Sao Nữ 30/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 6,00 2,75 28,75 Đ 229
43 12 430268 Lê Thị Hương Sen Nữ 23/07/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 8,50 7,75 37,75 Đ 59
43 12 430269 Trần Ngọc Sơn Nam 08/10/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 7,25 5,75 34,75 Đ 105
43 12 430270 Trần Mai Thái Sơn Nam 20/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 3,25 25,75 Đ 279
43 12 430271 Trương Trung Sơn Nam 16/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,50 4,00 26,00 Đ 274
43 12 430272 Nguyễn Văn Sơn Nam 13/10/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 6,25 3,50 25,50 Đ 284
169
![Page 170: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/170.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 12 430273 Trần Văn Sơn Nam 10/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 8,50 41,00 Đ 16
43 12 430274 Trần Viết Sỹ Nam 04/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 3,25 29,75 Đ 214
43 12 430275 Trần Quang Tạo Nam 08/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,50 3,00 17,50 H 360
43 12 430276 Trần Thanh Tâm Nữ 09/05/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,00 7,75 7,25 36,75 Đ 71
43 12 430277 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 20/10/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 7,75 3,00 32,50 Đ 144
43 12 430278 Nguyễn Đình Tấn Nam 18/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 102
43 12 430279 Trần Ngọc Thành Nam 20/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,50 6,75 3,50 24,00 Đ 316
43 12 430280 Nguyễn Tiến Thành Nam 14/06/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 3,50 5,50 4,25 22,25 Đ 331
43 12 430281 Ngô Văn Thành Nam 15/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 3,50 25,00 Đ 296
43 12 430282 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ 13/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 5,50 3,00 24,50 Đ 302
43 12 430283 Trần Thị Phương Thảo Nữ 17/08/2004 Nam Định 0 T K K 7,25 8,00 6,25 36,75 Đ 71
43 12 430284 Trần Thị Phương Thảo Nữ 21/09/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 9,25 7,00 39,50 Đ 36
43 12 430285 Trần Thị Phương Thảo Nữ 21/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,00 34,50 Đ 110
43 12 430286 Trần Thanh Thảo Nữ 11/01/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 125
43 12 430287 Trần Thị Thảo Nữ 15/10/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 5,25 3,00 25,50 Đ 284
43 12 430288 Trần Thị Thu Thảo Nữ 16/02/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,50 4,75 2,25 24,75 Đ 299
43 13 430289 Trần Thị Thu Thoả Nữ 08/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 5,00 31,50 Đ 168
43 13 430290 Trần Thị Thu Thảo Nữ 03/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 3,00 25,00 Đ 296
43 13 430291 Trần Thị Thắm Nữ 07/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 4,00 24,00 Đ 316
43 13 430292 Trần Doãn Thế Nam 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 6,75 25,25 Đ 289
43 13 430293 Nguyễn Văn Thế Nam 06/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,00 5,00 1,25 17,25 H 364
43 13 430294 Trần Công Nhất Thiên Nam 22/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,75 3,50 28,00 Đ 248
43 13 430295 Trần Hoàng Anh Thiện Nam 06/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 2,50 24,00 Đ 316
43 13 430296 Trần Văn Thiết Nam 25/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 6,50 33,50 Đ 125
43 13 430297 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 16/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 5,25 35,25 Đ 97
43 13 430298 Trần Hoài Thu Nữ 18/10/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,00 4,50 30,50 Đ 195
43 13 430299 Nguyễn Thị Phương Thu Nữ 21/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 4,50 30,00 Đ 209
43 13 430300 Trần Thị Thu Nữ 22/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 68
43 13 430301 Trần Thị Lệ Thuỷ Nữ 08/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,75 35,25 Đ 97
43 13 430302 Trương Thị Thanh Thuỷ Nữ 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,75 31,75 Đ 162
43 13 430303 Ngô Thu Thuỷ Nữ 19/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,75 31,75 Đ 162
43 13 430304 Nguyễn Thị Thuý Nữ 20/09/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 6,50 7,00 35,50 Đ 92
170
![Page 171: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/171.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 13 430305 Trần Thị Thuý Nữ 17/05/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 7,00 6,75 6,50 34,00 Đ 119
43 13 430306 Lê Thị Minh Thư Nữ 17/08/2004 Ea H'leo, Đắk Lắk 0 T K K 5,00 7,75 4,75 30,25 Đ 207
43 13 430307 Trần Thị Minh Thư Nữ 28/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 6,50 38,00 Đ 51
43 13 430308 Trần Thị Thư Nữ 09/07/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 7,00 8,50 37,00 Đ 68
43 13 430309 Trần Ngọc Thương Nữ 05/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 6,50 36,50 Đ 75
43 13 430310 Trần Thuỷ Tiên Nữ 24/02/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 5,00 6,00 26,50 Đ 265
43 13 430311 Trần Đức Tiến Nam 17/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 4,50 6,00 2,00 23,00 Đ 324
43 13 430312 Trần Hữu Tiến Nam 30/01/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,50 5,25 33,75 Đ 121
43 14 430313 Trần Hữu Tiến Nam 22/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 5,25 28,25 Đ 246
43 14 430314 Trần Hữu Tiến Nam 28/01/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 5,75 5,75 28,75 Đ 229
43 14 430315 Trần Sỹ Tiến Nam 28/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 9,50 41,00 Đ 16
43 14 430316 Nguyễn Xuân Tiệp Nam 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 5,00 32,50 Đ 144
43 14 430317 Trần Công Toàn Nam 16/01/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 5,75 7,00 7,00 32,50 Đ 144
43 14 430318 Vũ Đức Toàn Nam 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 3,25 26,75 Đ 262
43 14 430319 Trần Ngọc Toàn Nam 15/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 2,50 20,50 H 341
43 14 430320 Trần Sỹ Toàn Nam 30/08/2004 Nam Định 0 T B B 5,50 4,75 2,25 22,75 Đ 328
43 14 430321 Trần Thị Huyền Trang Nữ 31/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 4,00 34,50 Đ 110
43 14 430322 Trần Quỳnh Trang Nữ 24/04/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 8,25 6,50 36,50 Đ 75
43 14 430323 Trần Quỳnh Trang Nữ 23/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 9,00 39,50 Đ 36
43 14 430324 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 14/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 2,50 25,50 Đ 284
43 14 430325 Đào Thị Thu Trang Nữ 07/02/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,25 5,50 3,50 25,00 Đ 296
43 14 430326 Trần Thị Thu Trang Nữ 27/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 6,25 36,75 Đ 71
43 14 430327 Trần Thị Thu Trang Nữ 01/11/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 9,50 9,50 43,00 Đ 8
43 14 430328 Trần Thị Thu Trang Nữ 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,25 31,25 Đ 175
43 14 430329 Trần Thị Thu Trang Nữ 02/01/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 2,00 5,00 22,00 Đ 333
43 14 430330 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ 26/12/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 6,25 4,50 31,00 Đ 179
43 14 430331 Trần Đức Trung Nam 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 5,50 36,00 Đ 84
43 14 430332 Lê Kiên Trung Nam 31/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,50 1,75 19,75 H 349
43 14 430333 Trần Quang Trường Nam 25/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K K K 6,75 9,00 6,00 37,50 Đ 63
43 14 430334 Trần Quang Trường Nam 25/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,50 5,25 2,25 17,75 H 359
43 14 430335 Trần Trung Trường Nam 07/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 2,75 25,25 Đ 289
43 14 430336 Nguyễn Trọng Trưởng Nam 03/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 4,00 3,50 2,50 17,50 H 360
171
![Page 172: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/172.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 15 430337 Hoàng Anh Tú Nam 27/10/2004 Nam Định 0 T B B 4,50 6,00 3,50 24,50 Đ 302
43 15 430338 Trần Bá Tú Nam 05/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 2,50 24,00 Đ 316
43 15 430339 Trần Hữu Tú Nam 03/11/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,00 6,75 2,50 28,00 Đ 248
43 15 430340 Trần Văn Tú Nam 01/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 5,00 27,50 Đ 254
43 15 430341 Trần Văn Tú Nam 10/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 5,50 5,50 2,50 24,50 Đ 302
43 15 430342 Trần Xuân Tú Nam 25/10/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 7,50 4,00 30,00 Đ 209
43 15 430343 Trần Văn Tuân Nam 07/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 5,50 35,00 Đ 102
43 15 430344 Trần Khắc Tuấn Nam 12/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 5,75 30,75 Đ 189
43 15 430345 Trần Quốc Tuấn Nam 24/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 7,50 38,00 Đ 51
43 15 430346 Trần Văn Tuấn Nam 17/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,00 3,25 30,75 Đ 189
43 15 430347 Trần Viết Tuấn Nam 07/02/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,25 9,00 5,50 38,00 Đ 51
43 15 430348 Trần Bình Tùng Nam 18/03/2004 Nam Định 0 T B B 4,25 3,25 3,25 18,25 H 356
43 15 430349 Trần Đình Tùng Nam 08/10/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,50 8,00 5,50 34,50 Đ 110
43 15 430350 Trần Hán Tùng Nam 29/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 5,00 25,50 Đ 284
43 15 430351 Trần Huy Tùng Nam 31/03/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 9,50 3,75 36,75 Đ 71
43 15 430352 Trần Khắc Tùng Nam 15/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 6,25 4,25 28,75 Đ 229
43 15 430353 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 25/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 3,00 23,50 Đ 322
43 16 430354 Trương Thị Hồng Tươi Nữ 11/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 5,50 32,50 Đ 144
43 16 430355 Ngô Thị Tươi Nữ 20/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 5,75 33,75 Đ 121
43 16 430356 Trần Thị Tươi Nữ 19/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 7,50 39,00 Đ 41
43 16 430357 Nguyễn Anh Văn Nam 22/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 4,75 32,75 Đ 139
43 16 430358 Kiều Đình Văn Nam 23/07/2004 Hậu Lộc, Thanh Hoá 0 T K K 6,00 8,25 4,50 33,00 Đ 135
43 16 430359 Trần Thị Hồng Vân Nữ 19/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 8,25 39,75 Đ 35
43 16 430360 Trương Thị Hồng Vân Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 5,75 31,25 Đ 175
43 16 430361 Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ 01/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 5,00 30,50 Đ 195
43 16 430362 Phan Thị Thu Vân Nữ 03/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 7,50 35,00 Đ 102
43 16 430363 Trần Doãn Việt Nam 20/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 5,25 31,25 Đ 175
43 16 430364 Trần Duy Việt Nam 21/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 8,75 41,25 Đ 15
43 16 430365 Trần Khắc Việt Nam 01/01/2004 Nam Định 0 T B B 4,25 3,50 5,00 20,50 H 341
43 16 430366 Trần Quốc Việt Nam 10/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,00 31,00 Đ 179
43 16 430367 Trần Sỹ Việt Nam 17/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 4,50 27,00 Đ 255
43 16 430368 Trần Bá Vương Nam 31/05/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 5,75 4,75 29,25 Đ 223
172
![Page 173: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/173.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
43 16 430369 Trần Hải Yến Nữ 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 2,50 3,00 18,00 H 357
45 1 450001 Nguyễn Đức Anh Nam 30/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 4,00 23,00 Đ 195
45 1 450002 Trần Hải Anh Nam 20/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 5,50 32,00 Đ 98
45 1 450003 Hà Thị Lan Anh Nữ 11/10/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 4,25 3,00 16,00 Đ 230
45 1 450004 Ngô Thị Lan Anh Nữ 05/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,25 37,25 Đ 37
45 1 450005 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 03/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 5,50 40,00 Đ 15
45 1 450006 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 01/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 2,75 4,50 19,00 Đ 222
45 1 450007 Lê Thị Mai Anh Nữ 27/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 6,25 38,25 Đ 25
45 1 450008 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 18/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 9,00 44,00 Đ 1
45 1 450009 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 62
45 1 450010 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,75 3,00 18,50 Đ 224
45 1 450011 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 12/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 6,50 34,50 Đ 70
45 1 450012 Đặng Trọng Anh Nam 23/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,00 5,00 21,00 Đ 213
45 1 450013 Trần Tuấn Anh Nam 16/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 5,25 28,75 Đ 139
45 1 450014 Trần Thị Vân Anh Nữ 26/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 7,00 39,00 Đ 20
45 1 450015 Trần Việt Anh Nam 11/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 6,00 31,50 Đ 102
45 1 450016 Lê Thị Hồng ánh Nữ 21/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,00 3,50 23,50 Đ 189
45 1 450017 Trương Thị Hồng ánh Nữ 18/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,00 3,25 22,25 Đ 202
45 1 450018 Trần Ngọc ánh Nữ 03/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 8,25 7,75 4,50 36,50 Đ 49
45 1 450019 Đào Thị Ngọc ánh Nữ 14/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 3,50 4,50 26,50 Đ 164
45 1 450020 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 11/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 7,50 41,50 Đ 10
45 1 450021 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 15/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 5,25 38,25 Đ 25
45 1 450022 Nguyễn Thị ánh Nữ 25/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 3,75 29,75 Đ 124
45 1 450023 Nguyễn Thị ánh Nữ 17/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,50 37,50 Đ 31
45 1 450024 Nguyễn Thị Vân ánh Nữ 17/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 5,50 38,50 Đ 24
45 2 450025 Đào Trọng Ân Nam 16/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 9,00 42,50 Đ 5
45 2 450026 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 15/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 2,00 22,00 Đ 205
45 2 450027 Lương Thị Bích Nữ 01/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,00 35,50 Đ 58
45 2 450028 Trần Thanh Bình Nam 05/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,25 4,50 2,00 21,50 Đ 207
45 2 450029 Trần Đình Cảnh Nam 20/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 4,50 29,50 Đ 126
45 2 450030 Đặng Thị Chi Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 4,25 28,75 Đ 139
45 2 450031 Phan Thị Yến Chi Nữ 06/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 7,00 37,50 Đ 31
173
![Page 174: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/174.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
45 2 450032 Trần Văn Chiến Nam 01/05/2004 Nam Định 0 T K K 7,00 8,25 7,50 38,00 Đ 28
45 2 450033 Trần Thị Khánh Chúc Nữ 08/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,00 30,50 Đ 115
45 2 450034 Phạm Thị Hoàng Diệu Nữ 23/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 3,25 25,25 Đ 174
45 2 450035 Nguyễn Duy Dũng Nam 11/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,50 4,00 26,50 Đ 164
45 2 450036 Nguyễn Tiến Dũng Nam 11/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 4,00 30,00 Đ 120
45 2 450037 Lê Văn Tiến Dũng Nam 09/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 3,50 26,00 Đ 168
45 2 450038 Nguyễn Trọng Dũng Nam 12/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 5,75 33,25 Đ 86
45 2 450039 Nguyễn Công Duy Nam 11/02/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,00 36,00 Đ 53
45 2 450040 Nguyễn Văn Duy Nam 04/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,75 4,00 27,00 Đ 160
45 2 450041 Trần Ngọc Dương Nam 31/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 4,75 7,50 4,50 29,00 Đ 135
45 2 450042 Lê Thị Thùy Dương Nữ 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 3,50 31,00 Đ 109
45 2 450043 Trần Trọng Dương Nam 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 3,25 25,25 Đ 174
45 2 450044 Nguyễn Văn Dương Nam 08/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 3,50 8,00 4,25 27,25 Đ 158
45 2 450045 Trần Trọng Đại Nam 15/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 7,50 8,00 6,00 37,00 Đ 40
45 2 450046 Lê Thị Linh Đan Nữ 01/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,50 8,50 39,50 Đ 19
45 2 450047 Đặng Xuân Đảng Nam 26/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 3,50 24,00 Đ 186
45 2 450048 Lương Thị ánh Đào Nữ 03/02/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 8,00 7,75 6,00 37,50 Đ 31
45 3 450049 Trần Văn Quốc Đạt Nam 14/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,00 7,75 6,25 33,75 Đ 80
45 3 450050 Nguyễn Thành Đạt Nam 02/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,00 4,50 18,00 Đ 228
45 3 450051 Nguyễn Tiến Đạt Nam 11/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 3,25 19,25 Đ 220
45 3 450052 Trần Công Tiến Đạt Nam 01/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,00 5,00 2,25 22,25 Đ 202
45 3 450053 Đặng Xuân Tiến Đạt Nam 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 6,00 35,00 Đ 65
45 3 450054 Ngô Tuấn Đạt Nam 10/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,25 3,75 4,50 22,50 Đ 200
45 3 450055 Nguyễn Xuân Đạt Nam 08/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 3,25 23,75 Đ 188
45 3 450056 Bùi Hải Đăng Nam 05/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 6,75 3,50 30,00 Đ 120
45 3 450057 Trương Hải Đăng Nam 03/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 8,00 6,25 34,75 Đ 67
45 3 450058 Nguyễn Văn Đức Nam 09/04/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 7,50 6,00 30,50 Đ 115
45 3 450059 Nguyễn Xuân Đức Nam 08/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,00 3,75 24,25 Đ 185
45 3 450060 Phạm Hương Giang Nữ 18/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 6,25 38,75 Đ 21
45 3 450061 Nguyễn Ngọc Giang Nam 31/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 9,25 43,75 Đ 2
45 3 450062 Nguyễn Thu Hà Nữ 16/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,50 3,00 2,50 23,50 Đ 189
45 3 450063 Nguyễn Thu Hà Nữ 13/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,25 6,25 5,00 32,00 Đ 98
174
![Page 175: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/175.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
45 3 450064 Trần Thị Thu Hà Nữ 05/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 3,25 4,00 25,50 Đ 171
45 3 450065 Trương Thị Thu Hà Nữ 07/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 3,75 6,50 28,50 Đ 142
45 3 450066 Trần Đức Hải Nam 04/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 5,00 29,50 Đ 126
45 3 450067 Nguyễn Đắc Hoàng Hải Nam 17/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 4,75 28,75 Đ 139
45 3 450068 Vũ Hồng Hải Nam 26/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,50 40,00 Đ 15
45 3 450069 Nguyễn Thị Thúy Hải Nữ 11/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,75 8,75 8,00 43,00 Đ 4
45 3 450070 Cù Thị Mỹ Hạnh Nữ 16/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 6,50 6,50 34,50 Đ 70
45 3 450071 Phùng Thanh Hiền Nữ 15/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 4,75 32,25 Đ 95
45 3 450072 Lương Thị Thanh Hiền Nữ 12/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 3,50 27,00 Đ 160
45 4 450073 Lê Thị Thu Hiền Nữ 06/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,25 28,25 Đ 149
45 4 450074 Phan Thị Thu Hiền Nữ 11/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,75 2,00 14,50 Đ 233
45 4 450075 Lê Vũ Hiến Nam 16/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 2,50 35,50 Đ 58
45 4 450076 Lương Hoàng Hiệp Nam 15/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,00 37,00 Đ 40
45 4 450077 Cao Xuân Hiệp Nam 14/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 9,50 3,75 32,75 Đ 90
45 4 450078 Lương Thanh Hiếu Nam 10/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0,5 T B B 4,50 4,75 4,00 23,00 Đ 195
45 4 450079 Phạm Thị Hiếu Nữ 06/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,75 38,25 Đ 25
45 4 450080 Trần Xuân Hiếu Nam 29/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,00 4,50 4,25 27,25 Đ 158
45 4 450081 Nguyễn Thị Hoa Nữ 27/05/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,25 6,00 4,25 30,75 Đ 112
45 4 450082 Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,25 37,25 Đ 37
45 4 450083 Nguyễn Thu Hoài Nữ 09/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 8,25 36,75 Đ 48
45 4 450084 Cao Xuân Hoàn Nam 01/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 2,25 18,25 Đ 227
45 4 450085 Ngô Huy Hoàng Nam 11/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,00 4,50 28,50 Đ 142
45 4 450086 Ngô Huy Hoàng Nam 21/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 5,00 23,50 Đ 189
45 4 450087 Trương Nguyễn Hoàng Nam 05/12/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 6,75 3,75 28,25 Đ 149
45 4 450088 Đặng Thị Hồng Nữ 12/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 5,75 4,25 5,25 25,25 Đ 174
45 4 450089 Nguyễn Thị Huế Nữ 31/03/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,00 8,50 5,50 34,50 Đ 70
45 4 450090 Đỗ Mạnh Hùng Nam 18/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 7,25 5,50 2,25 27,75 Đ 153
45 4 450091 Nguyễn Trọng Huy Nam 18/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 5,00 27,00 Đ 160
45 4 450092 Hoàng Văn Huy Nam 22/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,75 27,75 Đ 153
45 4 450093 Nguyễn Đức Huyên Nam 01/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,50 4,75 29,75 Đ 124
45 4 450094 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 19/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,75 3,50 29,00 Đ 135
45 4 450095 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 23/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 7,25 37,75 Đ 29
175
![Page 176: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/176.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
45 4 450096 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 20/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 6,25 34,25 Đ 76
45 5 450097 Trần Mỹ Hưng Nam 05/09/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,25 6,25 3,50 28,50 Đ 142
45 5 450098 Nguyễn Thị Hường Nữ 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 3,25 34,75 Đ 67
45 5 450099 Nguyễn Tuấn Khải Nam 26/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,00 2,50 1,75 12,75 H 235
45 5 450100 Ngô Duy Khánh Nam 16/10/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 6,00 5,75 4,00 27,50 Đ 156
45 5 450101 Trần Duy Khánh Nam 25/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 2,25 18,75 Đ 223
45 5 450102 Hà Ngọc Khánh Nam 04/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 7,25 2,50 27,50 Đ 156
45 5 450103 Nguyễn Văn Khánh Nam 24/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 3,50 25,00 Đ 178
45 5 450104 Nguyễn Hồng Lam Nữ 17/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,75 30,75 Đ 112
45 5 450105 Ngô Thanh Lam Nữ 20/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,75 31,25 Đ 106
45 5 450106 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 3,00 19,50 Đ 218
45 5 450107 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 23/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 2,50 26,00 Đ 168
45 5 450108 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 31/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 2,00 5,25 4,00 18,50 Đ 224
45 5 450109 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 13/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 94
45 5 450110 Nguyễn Thị Lan Nữ 19/06/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,50 7,75 4,25 32,75 Đ 90
45 5 450111 Đào Thị Mỹ Lệ Nữ 22/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,25 40,25 Đ 14
45 5 450112 Tô Kiều Liên Nữ 01/04/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 6,75 8,00 6,75 36,25 Đ 51
45 5 450113 Nguyễn Phương Linh Nữ 23/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,75 3,25 3,50 21,50 Đ 207
45 5 450114 Nguyễn Thị Linh Nữ 16/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 6,50 31,00 Đ 109
45 5 450115 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 10/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 4,00 33,50 Đ 83
45 5 450116 Nguyễn Trọng Long Nam 28/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,50 4,00 25,00 Đ 178
45 5 450117 Lương Thị Luyến Nữ 14/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 4,25 33,25 Đ 86
45 5 450118 Đỗ Mạnh Lực Nam 06/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,50 28,50 Đ 142
45 5 450119 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 14/10/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,75 8,75 4,50 35,50 Đ 58
45 5 450120 Trương Thị Phương Mai Nữ 18/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 4,00 6,50 29,50 Đ 126
45 6 450121 Phạm Thị Xuân Mai Nữ 01/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 4,50 29,50 Đ 126
45 6 450122 Đỗ Duy Mạnh Nam 30/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,50 4,00 2,00 15,00 Đ 231
45 6 450123 Nguyễn Đức Mạnh Nam 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,25 1,50 12,00 H 236
45 6 450124 Nguyễn Đức Mạnh Nam 06/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 3,50 28,50 Đ 142
45 6 450125 Đặng Xuân Mạnh Nam 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 3,75 25,25 Đ 174
45 6 450126 Trần Thanh Hùng Minh Nam 12/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 5,75 37,75 Đ 29
45 6 450127 Trần Trọng Minh Nam 05/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 3,50 23,50 Đ 189
176
![Page 177: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/177.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
45 6 450128 Nguyễn Thị Huyền My Nữ 10/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 6,50 36,00 Đ 53
45 6 450129 Nguyễn Thị Trà My Nữ 09/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 4,00 28,00 Đ 151
45 6 450130 Trần Thị Trà My Nữ 16/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 3,50 29,50 Đ 126
45 6 450131 Nguyễn Thành Nam Nam 31/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 0,25 2,00 2,75 7,25 H 238
45 6 450132 Trần Văn Nam Nam 23/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,75 1,50 15,00 Đ 231
45 6 450133 Nguyễn Thị Phi Nga Nữ 05/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 40
45 6 450134 Nguyễn Thị Hoàng Ngân Nữ 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 5,25 32,25 Đ 95
45 6 450135 Trần Thị Quỳnh Ngân Nữ 15/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,75 6,25 4,00 30,00 Đ 120
45 6 450136 Hà Thị Thanh Ngân Nữ 14/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,50 33,50 Đ 83
45 6 450137 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 21/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,00 32,00 Đ 98
45 6 450138 Trần Thị Ngân Nữ 21/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,00 41,00 Đ 13
45 6 450139 Trần Thị Ngân Nữ 10/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,25 3,00 21,50 Đ 207
45 6 450140 Nguyễn Thị ánh Ngọc Nữ 23/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 3,25 32,75 Đ 90
45 6 450141 Đoàn Thị Bích Ngọc Nữ 14/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,50 32,00 Đ 98
45 6 450142 Trần Khánh Ngọc Nữ 17/06/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,75 4,75 6,00 29,00 Đ 135
45 6 450143 Bùi Thị Ngọc Nữ 19/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 2,25 19,75 Đ 217
45 6 450144 Trần Thị Ngọc Nữ 11/07/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,75 3,50 5,50 28,00 Đ 151
45 7 450145 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,25 5,75 35,25 Đ 62
45 7 450146 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 21/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,00 4,00 22,00 Đ 205
45 7 450147 Đặng Thị Nhàn Nữ 30/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,00 4,25 25,75 Đ 170
45 7 450148 Trần Long Nhật Nam 29/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 2,75 26,25 Đ 167
45 7 450149 Cù Thị Hồng Nhung Nữ 27/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,75 4,00 27,00 Đ 160
45 7 450150 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ 19/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,25 3,50 21,50 Đ 207
45 7 450151 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 07/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 6,00 37,50 Đ 31
45 7 450152 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 13/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,00 4,50 25,50 Đ 171
45 7 450153 Trương Thị Kiều Nhung Nữ 03/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,50 42,50 Đ 5
45 7 450154 Trần Thị Phương Nhung Nữ 07/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,25 4,00 37,50 Đ 31
45 7 450155 Cao Thị Nhung Nữ 28/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,00 30,50 Đ 115
45 7 450156 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 30/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,75 8,00 4,75 36,25 Đ 51
45 7 450157 Lê Thị Như Nữ 18/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,75 4,50 36,00 Đ 53
45 7 450158 Nguyễn Phương Ninh Nam 05/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,25 34,25 Đ 76
45 7 450159 Lương Văn Phấn Nam 25/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,75 3,25 3,50 23,50 Đ 189
177
![Page 178: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/178.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
45 7 450160 Nguyễn Văn Phong Nam 24/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,50 33,00 Đ 88
45 7 450161 Trần Việt Phong Nam 11/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 4,50 30,00 Đ 120
45 7 450162 Trần Hữu Phú Nam 01/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 4,50 6,25 3,00 24,50 Đ 181
45 7 450163 Lê Ngọc Phú Nam 09/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 6,50 33,00 Đ 88
45 7 450164 Lưu Hữu Phước Nam 16/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 5,50 37,50 Đ 31
45 7 450165 Đoàn Văn Đức Phương Nam 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 3,50 24,00 Đ 186
45 7 450166 Trần Thị Hà Phương Nữ 22/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,00 42,50 Đ 5
45 7 450167 Trần Mai Phương Nữ 16/01/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 7,50 7,75 3,25 33,75 Đ 80
45 7 450168 Đỗ Thị Thu Phương Nữ 07/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,50 5,50 34,50 Đ 70
45 8 450169 Trần Đăng Quang Nam 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 2,75 19,25 Đ 220
45 8 450170 Trương Minh Quang Nam 19/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,50 4,75 31,25 Đ 106
45 8 450171 Đặng Văn Quang Nam 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 6,00 35,50 Đ 58
45 8 450172 Lê Việt Quang Nam 03/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 2,75 22,25 Đ 202
45 8 450173 Trần Ngọc Quân Nam 10/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 2,00 21,00 Đ 213
45 8 450174 Nguyễn Văn Quân Nam 16/03/2004 Hà Tây 0 T B B 5,75 4,50 2,00 22,50 Đ 200
45 8 450175 Trần Công Quyền Nam 24/09/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,50 6,75 4,00 30,50 Đ 115
45 8 450176 Trần Văn Quyết Nam 13/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,50 0,25 2,25 9,75 H 237
45 8 450177 Trần Thị Quỳnh Nữ 14/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 5,25 32,25 Đ 95
45 8 450178 Chu Minh Sang Nam 17/12/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T B B 3,25 4,50 3,00 18,50 Đ 224
45 8 450179 Ngô Băng Tâm Nữ 20/07/2004 NHS Nguyễn ánh Thiều 0 T K K 7,00 6,25 4,50 31,00 Đ 109
45 8 450180 Nguyễn Ngọc Thái Nam 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 9,00 4,50 36,00 Đ 53
45 8 450181 Phan Thanh Thái Nam 02/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 2,00 24,50 Đ 181
45 8 450182 Lê Văn Thao Nam 04/11/2004 Nam Định 0 T K K 7,75 7,50 4,50 35,00 Đ 65
45 8 450183 Nguyễn Xuân Thao Nam 04/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 3,50 25,50 Đ 171
45 8 450184 Cao Thị Phương Thảo Nữ 11/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 7,00 41,50 Đ 10
45 8 450185 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 04/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 4,00 31,50 Đ 102
45 8 450186 Trần Thị Phương Thảo Nữ 22/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 3,25 27,75 Đ 153
45 8 450187 Trần Thị Phương Thảo Nữ 25/06/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 8,00 9,50 8,25 43,25 Đ 3
45 8 450188 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 17/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 7,25 35,25 Đ 62
45 8 450189 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 30/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 6,75 38,75 Đ 21
45 8 450190 Đặng Thị Thảo Nữ 13/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,50 6,25 38,75 Đ 21
45 8 450191 Nguyễn Thị Thảo Nữ 01/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,00 29,50 Đ 126
178
![Page 179: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/179.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
45 8 450192 Nguyễn Thị Thảo Nữ 27/01/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 7,75 9,00 6,50 40,00 Đ 15
45 9 450193 Trần Thị Thu Thảo Nữ 05/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 4,50 30,50 Đ 115
45 9 450194 Nguyễn Văn Thạo Nam 26/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,50 6,00 37,00 Đ 40
45 9 450195 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 20/03/2004 BV Hùng Vương 0 T K K 7,75 6,00 6,00 33,50 Đ 83
45 9 450196 Phan Thị Hồng Thắm Nữ 19/11/2004 BV Phụ sản Hà Nội 0 T G G 7,50 9,25 8,00 41,50 Đ 10
45 9 450197 Trương Thị Hồng Thắm Nữ 20/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 5,00 3,50 2,50 19,50 Đ 218
45 9 450198 Nguyễn Hữu Thắng Nam 29/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,25 4,00 29,00 Đ 135
45 9 450199 Nguyễn Phan Ngọc Thế Nam 16/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 3,75 2,75 20,75 Đ 215
45 9 450200 Nguyễn Thị Thêu Nữ 13/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 4,75 35,75 Đ 57
45 9 450201 Trần Duy Thọ Nam 23/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 6,00 3,75 29,25 Đ 133
45 9 450202 Trần Anh Thơ Nam 23/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,50 34,50 Đ 70
45 9 450203 Đỗ Thị Lệ Thu Nữ 07/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 2,50 26,50 Đ 164
45 9 450204 Trần Thị Thùy Nữ 08/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 4,50 31,50 Đ 102
45 9 450205 Nguyễn Thị Thủy Nữ 17/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,25 37,25 Đ 37
45 9 450206 Nguyễn Thanh Thư Nữ 23/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,50 31,50 Đ 102
45 9 450207 Trần Thị Huyền Thương Nữ 08/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 5,00 28,50 Đ 142
45 9 450208 Trần Thị Huyền Thương Nữ 25/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,75 39,75 Đ 18
45 9 450209 Trần Thị Huyền Thương Nữ 07/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,00 4,25 2,50 23,00 Đ 195
45 9 450210 Nguyễn Thị Thương Nữ 09/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 8,00 42,50 Đ 5
45 9 450211 Cao Văn Tiên Nam 27/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 3,75 31,25 Đ 106
45 9 450212 Trần Bật Tiến Nam 13/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 3,50 29,50 Đ 126
45 9 450213 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 24/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,00 5,00 1,00 17,00 Đ 229
45 9 450214 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 28/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 5,50 37,00 Đ 40
45 9 450215 Trần Thị Huyền Trang Nữ 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 40
45 9 450216 Nguyễn Thu Trang Nữ 16/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 6,00 34,50 Đ 70
45 10 450217 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 02/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,00 7,00 37,00 Đ 40
45 10 450218 Trần Thị Thùy Trang Nữ 24/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,75 4,75 14,25 Đ 234
45 10 450219 Nguyễn Đức Trung Nam 28/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 4,00 25,00 Đ 178
45 10 450220 Trần Đức Trưởng Nam 09/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,50 3,75 34,75 Đ 67
45 10 450221 Kiều Anh Tú Nam 25/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 5,00 24,50 Đ 181
45 10 450222 Nguyễn Anh Tú Nam 09/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 6,00 23,00 Đ 195
45 10 450223 Lê Ngọc Tú Nam 27/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 3,50 23,00 Đ 195
179
![Page 180: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/180.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
45 10 450224 Trần Quang Tú Nam 06/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,75 1,50 21,50 Đ 207
45 10 450225 Trần Trọng Tú Nam 05/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 5,50 34,00 Đ 78
45 10 450226 Nguyễn Văn Tú Nam 30/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 6,75 8,50 6,50 37,00 Đ 40
45 10 450227 Đào Minh Tuấn Nam 11/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 4,00 28,50 Đ 142
45 10 450228 Nguyễn Mạnh Tùng Nam 27/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,25 2,25 29,25 Đ 133
45 10 450229 Đào Văn Tùng Nam 26/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,00 4,75 23,25 Đ 194
45 10 450230 Nguyễn Văn Tuyến Nam 23/04/2004 BV Đa khoa Quảng Ninh 0 T B B 5,75 3,25 2,25 20,25 Đ 216
45 10 450231 Trần Văn Việt Nam 22/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 5,50 36,50 Đ 49
45 10 450232 Trần Văn Vũ Nam 01/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 K B B 6,75 3,50 4,00 24,50 Đ 181
45 10 450233 Đỗ Minh Vương Nam 13/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,75 32,75 Đ 90
45 10 450234 Vũ Hà Vy Nữ 20/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,75 33,75 Đ 80
45 10 450235 Trương Thị Xim Nữ 18/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,25 30,75 Đ 112
45 10 450236 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 27/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 78
45 10 450237 Lê Thị Hải Yến Nữ 13/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,00 42,50 Đ 5
45 10 450238 Trần Thị Hải Yến Nữ 13/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 4,75 21,25 Đ 212
51 1 510001 Đoàn Quốc An Nam 02/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,00 34,50 Đ 65
51 1 510002 Lê Thành An Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,50 4,50 22,50 Đ 314
51 1 510003 Lại Trường An Nam 04/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 8,50 39,00 Đ 18
51 1 510004 Nguyễn Duy Anh Nam 12/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,75 37,75 Đ 34
51 1 510005 Nguyễn Duy Anh Nam 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,75 4,50 31,50 Đ 126
51 1 510006 Nguyễn Đức Anh Nam 13/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 9,50 36,00 Đ 45
51 1 510007 Phạm Đức Anh Nam 26/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 2,25 22,75 Đ 307
51 1 510008 Phạm Hà Anh Nữ 08/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,25 6,50 29,00 Đ 181
51 1 510009 Lê Hải Anh Nam 18/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 3,50 26,00 Đ 237
51 1 510010 Đỗ Hoàng Anh Nam 05/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,25 5,50 20,00 Đ 353
51 1 510011 Nguyễn Hoàng Anh Nam 19/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 3,25 18,25 Đ 369
51 1 510012 Ngô Hùng Anh Nam 15/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 7,75 30,25 Đ 158
51 1 510013 Nguyễn Lan Anh Nữ 26/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,25 7,75 6,50 38,50 Đ 25
51 1 510014 Đặng Thị Lan Anh Nữ 23/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 6,25 29,25 Đ 179
51 1 510015 Đinh Thị Lan Anh Nữ 10/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 2,25 20,75 Đ 339
51 1 510016 Lại Thị Lan Anh Nữ 14/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 59
51 1 510017 Lê Thị Lan Anh Nữ 17/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 4,50 26,00 Đ 237
180
![Page 181: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/181.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 1 510018 Trần Thị Lan Anh Nữ 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,75 3,75 25,25 Đ 256
51 1 510019 Trương Thị Lan Anh Nữ 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,25 32,25 Đ 114
51 1 510020 Phạm Thị Linh Anh Nữ 11/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 3,25 2,75 3,00 15,00 H 381
51 1 510021 Nguyễn Minh Anh Nữ 09/07/2004 Văn Lâm, Hưng Yên 0 T K K 5,25 6,50 2,50 26,00 Đ 237
51 1 510022 Lại Vũ Nam Anh Nam 17/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,75 1,75 24,75 Đ 270
51 1 510023 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 22/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,50 31,00 Đ 140
51 1 510024 Trịnh Như Quỳnh Anh Nữ 01/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,00 3,00 4,50 16,50 Đ 378
51 2 510025 Dương Thị Quỳnh Anh Nữ 16/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,50 29,00 Đ 181
51 2 510026 Bùi Thế Anh Nam 26/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,50 3,25 22,75 Đ 307
51 2 510027 Nguyễn Thế Anh Nam 17/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 4,00 26,00 Đ 237
51 2 510028 Lê Công Thế Anh Nam 04/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 5,25 29,75 Đ 173
51 2 510029 Nguyễn Trunh Anh Nam 14/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,50 2,50 13,50 H 384
51 2 510030 Lại Tuấn Anh Nam 01/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 4,00 27,50 Đ 213
51 2 510031 Lê Tuấn Anh Nam 26/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,00 5,50 26,00 Đ 237
51 2 510032 Trần Tuấn Anh Nam 18/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,00 3,50 4,25 19,25 Đ 361
51 2 510033 Trịnh Công Tuấn Anh Nam 25/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,00 6,50 31,50 Đ 126
51 2 510034 Lại Vân Anh Nữ 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 70
51 2 510035 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 25/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,00 9,50 42,50 Đ 2
51 2 510036 Nguyễn Việt Anh Nam 26/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,50 33,00 Đ 95
51 2 510037 Vũ Việt Anh Nam 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 1,25 4,50 15,00 H 381
51 2 510038 Nguyễn Thị Minh ánh Nữ 19/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,00 6,50 32,50 Đ 106
51 2 510039 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 6,25 36,25 Đ 43
51 2 510040 Lại Thị Ngọc ánh Nữ 07/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,50 3,50 21,00 Đ 333
51 2 510041 Đoàn Xuân Bách Nam 25/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,75 31,25 Đ 136
51 2 510042 Đỗ Xuân Bách Nam 29/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 2,75 3,00 19,00 Đ 363
51 2 510043 Vũ Minh Bảo Nam 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 3,00 30,00 Đ 162
51 2 510044 Nguyễn Thế Bảo Nam 13/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,25 4,25 28,75 Đ 188
51 2 510045 Đinh Văn Bến Nam 03/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 1,50 23,00 Đ 297
51 2 510046 Đỗ Ngọc Bích Nữ 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,50 3,75 25,25 Đ 256
51 2 510047 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 6,00 33,00 Đ 95
51 2 510048 Nguyễn Văn Bích Nam 05/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 5,50 30,00 Đ 162
51 3 510049 Đinh Thị Thúy Biên Nữ 07/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,00 8,00 36,50 Đ 39
181
![Page 182: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/182.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 3 510050 Hoàng Xuân Bình Nam 13/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,75 3,25 22,25 Đ 321
51 3 510051 Nguyễn Thị Ngọc Châm Nữ 19/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,75 6,00 32,50 Đ 106
51 3 510052 Nguyễn Tiến Chất Nam 31/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,00 39,50 Đ 15
51 3 510053 Trần Minh Châu Nam 07/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 391
51 3 510054 Trịnh Thị Hiên Chi Nữ 17/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 3,75 25,25 Đ 256
51 3 510055 Lê Hồng Chi Nữ 22/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 3,50 25,50 Đ 250
51 3 510056 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 19/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 7,50 36,50 Đ 39
51 3 510057 Vũ Linh Chi Nữ 30/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 3,00 33,00 Đ 95
51 3 510058 Phạm Thị Linh Chi Nữ 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 5,00 30,00 Đ 162
51 3 510059 Lê Thị Chi Nữ 13/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 4,50 26,00 Đ 237
51 3 510060 Đinh Thị Ngọc Chiên Nữ 09/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 6,50 33,50 Đ 85
51 3 510061 Phạm Quyết Chiến Nam 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,50 6,00 5,00 28,00 Đ 203
51 3 510062 Lại Trung Chiến Nam 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,50 4,50 27,00 Đ 223
51 3 510063 Lê Văn Chiến Nam 24/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 2,75 5,75 25,75 Đ 246
51 3 510064 Nguyễn Văn Chiến Nam 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 2,00 20,00 Đ 353
51 3 510065 Phạm Thu Chinh Nữ 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 6,25 35,75 Đ 48
51 3 510066 Vũ Thị Thanh Chúc Nữ 07/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 3,00 4,00 19,50 Đ 359
51 3 510067 Nguyễn Minh Cương Nam 18/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 5,00 29,00 Đ 181
51 3 510068 Lương Mạnh Cường Nam 12/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,50 31,00 Đ 140
51 3 510069 Nguyễn Mạnh Cường Nam 13/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 8,00 38,00 Đ 30
51 3 510070 Phạm Tiến Cường Nam 27/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,75 3,00 2,50 18,00 Đ 371
51 3 510071 Nguyễn Việt Cường Nam 17/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 7,50 37,50 Đ 35
51 3 510072 Đỗ Lưu Hồng Diễm Nữ 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,50 7,75 34,25 Đ 70
51 4 510073 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 23/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 3,75 4,50 21,50 Đ 326
51 4 510074 Trần Thị Mỹ Diên Nữ 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 5,75 4,00 31,50 Đ 126
51 4 510075 Hoàng Diệu Nam 01/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 8,25 39,25 Đ 16
51 4 510076 Mai Ngọc Diệu Nữ 20/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 6,75 39,25 Đ 16
51 4 510077 Nguyễn Thị Xuân Diệu Nữ 26/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 6,50 36,50 Đ 39
51 4 510078 Trần Thị Dịu Nữ 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 3,25 30,75 Đ 147
51 4 510079 Nguyễn Đình Doanh Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 7,00 33,00 Đ 95
51 4 510080 Đào Thị Thùy Dung Nữ 16/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 4,75 32,25 Đ 114
51 4 510081 Nguyễn Anh Dũng Nam 10/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,50 33,00 Đ 95
182
![Page 183: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/183.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 4 510082 Lại Đức Dũng Nam 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 4,50 33,50 Đ 85
51 4 510083 Lê Tiến Dũng Nam 06/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,75 5,25 26,75 Đ 227
51 4 510084 Nguyễn Tiến Dũng Nam 05/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 2,25 27,75 Đ 210
51 4 510085 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 06/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 5,75 36,25 Đ 43
51 4 510086 Vũ Đức Duy Nam 25/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 2,50 23,00 Đ 297
51 4 510087 Đoàn Văn Duy Nam 29/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 4,50 22,50 Đ 314
51 4 510088 Thiều Văn Duy Nam 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,00 5,25 25,75 Đ 246
51 4 510089 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 3,50 24,00 Đ 280
51 4 510090 Lê Thị Duyên Nữ 04/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,50 1,75 16,75 Đ 376
51 4 510091 Trương Đức Dương Nam 24/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 5,75 26,75 Đ 227
51 4 510092 Hoàng Quý Dương Nam 19/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 8,00 2,75 28,25 Đ 197
51 4 510093 Lại Thùy Dương Nữ 08/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 3,25 3,00 19,00 Đ 363
51 4 510094 Đỗ Tuấn Dương Nam 07/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,00 33,50 Đ 85
51 4 510095 Phạm Trọng Đại Nam 26/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 2,75 21,25 Đ 330
51 4 510096 Lại Văn Đại Nam 16/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,25 31,25 Đ 136
51 5 510097 Đặng Sỹ Đạt Nam 02/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 3,50 23,00 Đ 297
51 5 510098 Nguyễn Thành Đạt Nam 03/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 2,75 25,75 Đ 246
51 5 510099 Ngô Tiến Đạt Nam 12/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,50 2,50 25,00 Đ 263
51 5 510100 Ngô Tiến Đạt Nam 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 3,75 27,75 Đ 210
51 5 510101 Nguyễn Vũ Đạt Nam 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,25 5,00 20,50 Đ 344
51 5 510102 Nguyễn Hoàng Đệ Nam 09/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,75 39,75 Đ 14
51 5 510103 Đinh Giáp Điều Nam 25/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 K B B 4,75 5,75 2,75 23,75 Đ 286
51 5 510104 Lê Anh Đức Nam 25/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 8,75 5,25 34,75 Đ 63
51 5 510105 Lê Minh Đức Nam 20/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 1,50 25,50 Đ 250
51 5 510106 Lê Minh Đức Nam 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 5,00 35,00 Đ 59
51 5 510107 Lê Minh Đức Nam 13/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 7,75 38,25 Đ 27
51 5 510108 Hoàng Ngọc Đức Nam 21/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 106
51 5 510109 Phạm Thành Đức Nam 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,50 3,25 23,75 Đ 286
51 5 510110 Lại Trung Đức Nam 12/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,50 4,50 25,50 Đ 250
51 5 510111 Ngô Trung Đức Nam 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,75 2,75 2,00 19,00 Đ 363
51 5 510112 Phạm Văn Đức Nam 19/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,50 23,00 Đ 297
51 5 510113 Phạm Đăng Giang Nam 16/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 4,00 21,00 Đ 333
183
![Page 184: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/184.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 5 510114 Trần Thị Hà Giang Nữ 29/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,75 5,25 28,75 Đ 188
51 5 510115 Trịnh Hoàng Giang Nam 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 3,25 19,75 Đ 358
51 5 510116 Nguyễn Thị Giang Nữ 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 7,75 38,25 Đ 27
51 5 510117 Cao Thị Trà Giang Nữ 05/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,75 33,75 Đ 76
51 5 510118 Vũ Minh Giáp Nam 20/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 3,00 25,00 Đ 263
51 5 510119 Nguyễn Đức Hà Nam 16/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 6,00 35,50 Đ 52
51 5 510120 Đỗ Thị Thanh Hà Nữ 26/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 3,25 28,75 Đ 188
51 6 510121 Lê Thu Hà Nữ 07/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,75 43,25 Đ 1
51 6 510122 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 24/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,25 2,75 3,75 23,75 Đ 286
51 6 510123 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 30/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 5,75 30,25 Đ 158
51 6 510124 Lại Đức Hải Nam 31/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 2,50 2,75 16,75 Đ 376
51 6 510125 Nguyễn Hoàng Hải Nam 21/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 175
51 6 510126 Lại Thị Hạnh Nữ 27/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 2,75 27,25 Đ 221
51 6 510127 Ngô Thị Hạnh Nữ 24/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 6,25 35,75 Đ 48
51 6 510128 Đỗ Thị Thu Hạnh Nữ 26/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,25 30,75 Đ 147
51 6 510129 Lê Thị Thu Hằng Nữ 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 1,00 3,00 13,00 H 386
51 6 510130 Nguyễn Thúy Hằng Nữ 16/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 3,75 24,25 Đ 278
51 6 510131 Lại Văn Hậu Nam 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,25 4,25 20,75 Đ 339
51 6 510132 Phạm Văn Hậu Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,50 5,00 30,00 Đ 162
51 6 510133 Lê Thị Hiền Nữ 25/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 5,00 30,00 Đ 162
51 6 510134 Nguyễn Thu Hiền Nữ 08/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 106
51 6 510135 Nguyễn Văn Hiến Nam 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,75 4,75 5,00 26,00 Đ 237
51 6 510136 Nguyễn Đức Hiệp Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,50 6,25 3,50 29,00 Đ 181
51 6 510137 Đỗ Hoàng Hiệp Nam 14/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 4,25 6,50 3,50 25,00 Đ 263
51 6 510138 Nguyễn Minh Hiệp Nam 17/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,50 2,50 16,00 H 379
51 6 510139 Hoàng Sĩ Hiệp Nam 30/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 2,75 24,75 Đ 270
51 6 510140 Lại Đức Hiếu Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 5,50 20,50 Đ 344
51 6 510141 Đỗ Minh Hiếu Nam 23/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,75 2,50 22,00 Đ 323
51 6 510142 Nguyễn Minh Hiếu Nam 17/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,00 2,50 13,50 H 384
51 6 510143 Vũ Minh Hiếu Nam 26/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,25 2,50 23,00 Đ 297
51 6 510144 Lê Trung Hiếu Nam 28/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,00 3,50 24,00 Đ 280
51 7 510145 Phạm Trung Hiếu Nam 05/03/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 2,75 18,75 Đ 367
184
![Page 185: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/185.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 7 510146 Lại Xuân Hiếu Nam 05/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,50 3,50 27,50 Đ 213
51 7 510147 Bùi Thị Kim Hoa Nữ 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 4,25 28,25 Đ 197
51 7 510148 Lại Thị Hoa Nữ 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 3,50 32,50 Đ 106
51 7 510149 Hoàng Thị Minh Hòa Nữ 07/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,00 2,75 18,25 Đ 369
51 7 510150 Lâm Thị Bảo Hoàn Nữ 16/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,00 37,00 Đ 36
51 7 510151 Vũ Thị Ngọc Hoàn Nữ 26/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 5,50 36,00 Đ 45
51 7 510152 Lê Bá Hoàng Nam 09/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 10,00 7,00 40,00 Đ 10
51 7 510153 Đỗ Doãn Hoàng Nam 21/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 6,25 38,75 Đ 20
51 7 510154 Phạm Duy Hoàng Nam 22/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 3,00 25,00 Đ 263
51 7 510155 Đào Minh Hoàng Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,25 4,50 20,50 Đ 344
51 7 510156 Trần Minh Hoàng Nam 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 3,50 30,00 Đ 162
51 7 510157 Nguyễn Tiến Hoàng Nam 23/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,00 1,50 24,50 Đ 274
51 7 510158 Trần Minh Huấn Nam 01/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 2,50 25,00 Đ 263
51 7 510159 Nhiếp Thị Huê Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,75 33,75 Đ 76
51 7 510160 Nguyễn Thị Minh Huế Nữ 09/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,50 30,50 Đ 155
51 7 510161 Trần Thị Huế Nữ 10/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 4,50 26,50 Đ 232
51 7 510162 Vũ Đức Hùng Nam 03/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,00 31,50 Đ 126
51 7 510163 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 5,00 33,00 Đ 95
51 7 510164 Vũ Tiến Hùng Nam 06/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 4,25 33,75 Đ 76
51 7 510165 Đinh Công Huy Nam 28/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,75 4,50 3,00 21,50 Đ 326
51 7 510166 Lê Đức Huy Nam 18/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 5,25 31,75 Đ 125
51 7 510167 Nguyễn Hoàng Huy Nam 12/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 5,00 5,25 27,25 Đ 221
51 7 510168 Hoàng Quang Huy Nam 24/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 2,00 6,50 3,00 20,00 Đ 353
51 8 510169 Trương Quang Huy Nam 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 10
51 8 510170 Đỗ Thị Ngọc Huyền Nữ 13/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 56
51 8 510171 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 30/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 3,00 2,50 21,00 Đ 333
51 8 510172 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 22/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,75 28,75 Đ 188
51 8 510173 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 2,50 30,00 Đ 162
51 8 510174 Đỗ Thị Huyền Nữ 23/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,75 32,75 Đ 102
51 8 510175 Hoàng Thị Huyền Nữ 25/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 7,00 41,00 Đ 6
51 8 510176 Trần Thu Huyền Nữ 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 1,50 23,00 Đ 297
51 8 510177 Nguyễn Tiến Huynh Nam 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,00 3,00 23,00 Đ 297
185
![Page 186: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/186.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 8 510178 Trần Nguyễn Lan Hương Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 391
51 8 510179 Nguyễn Thu Hương Nữ 20/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,00 31,50 Đ 126
51 8 510180 Phạm Thu Hường Nữ 06/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,75 35,25 Đ 56
51 8 510181 Lê Thị Thu Hường Nữ 09/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 73
51 8 510182 Nguyễn Tiến Hưởng Nam 02/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,25 2,75 25,25 Đ 256
51 8 510183 Nguyễn Quang Khải Nam 02/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 4,25 20,25 Đ 351
51 8 510184 Nguyễn Hoàng Khánh Nam 29/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 391
51 8 510185 Nguyễn Hữu Khánh Nam 26/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 5,00 33,50 Đ 85
51 8 510186 Đinh Đăng Khoa Nam 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,75 3,50 26,50 Đ 232
51 8 510187 Lê Việt Khoa Nam 19/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 4,00 20,50 Đ 344
51 8 510188 Vũ Bá Khôi Nam 02/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 3,00 30,00 Đ 162
51 8 510189 Đỗ Nguyễn Thành Khôi Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,25 5,25 2,25 23,25 Đ 294
51 8 510190 Trịnh Xuân Kiếm Nam 04/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 3,25 0,25 2,25 9,25 H 389
51 8 510191 Phạm Quang Kiên Nam 15/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,25 4,25 1,50 18,50 Đ 368
51 8 510192 Hà Trung Kiên Nam 25/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,50 4,00 2,50 25,50 Đ 250
51 9 510193 Hoàng Trung Kiên Nam 05/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 3,50 20,50 Đ 344
51 9 510194 Nguyễn Trung Kiên Nam 31/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,25 31,25 Đ 136
51 9 510195 Đỗ Thị Hoa Kiều Nữ 13/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 5,75 6,00 29,50 Đ 175
51 9 510196 Nguyễn Bá Kỳ Nam 14/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,50 9,25 35,25 Đ 56
51 9 510197 Vũ Thị Hoa Lan Nữ 16/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 5,00 27,50 Đ 213
51 9 510198 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 21/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 4,50 29,00 Đ 181
51 9 510199 Lại Thị Lan Nữ 05/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 4,25 26,75 Đ 227
51 9 510200 Nguyễn Thị Lan Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 0,75 0,00 2,25 3,75 H 390
51 9 510201 Mai Thị Lanh Nữ 25/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,50 7,00 3,00 20,00 Đ 353
51 9 510202 Trịnh Công Lâm Nam 02/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 5,00 28,00 Đ 203
51 9 510203 Đoàn Thị Lệ Nữ 07/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 9,50 38,00 Đ 30
51 9 510204 Nguyễn Bảo Linh Nữ 21/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,25 8,25 38,75 Đ 20
51 9 510205 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 01/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,75 32,75 Đ 102
51 9 510206 Vũ Thị Diệu Linh Nữ 22/03/2004 BV tỉnh Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 2,25 24,25 Đ 278
51 9 510207 Đỗ Thị Khánh Linh Nữ 12/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,50 28,50 Đ 194
51 9 510208 Vũ Thị Khánh Linh Nữ 27/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,00 3,00 24,00 Đ 280
51 9 510209 Phạm Ngọc Linh Nữ 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,25 5,75 34,25 Đ 70
186
![Page 187: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/187.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 9 510210 Đồng Thị Ngọc Linh Nữ 22/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 7,00 30,50 Đ 155
51 9 510211 Hà Phương Linh Nữ 19/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,25 5,50 32,00 Đ 119
51 9 510212 Nguyễn Phương Linh Nữ 20/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,25 6,50 32,00 Đ 119
51 9 510213 Phạm Quang Linh Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,50 3,00 12,00 H 387
51 9 510214 Bạch Thảo Linh Nữ 02/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 6,50 40,00 Đ 10
51 9 510215 Phạm Thế Linh Nam 20/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 7,00 36,50 Đ 39
51 9 510216 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 17/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 7,50 33,50 Đ 85
51 10 510217 Đỗ Thùy Linh Nữ 30/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 6,00 31,50 Đ 126
51 10 510218 Đỗ Thùy Linh Nữ 06/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 6,25 38,75 Đ 20
51 10 510219 Lại Thùy Linh Nữ 06/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,25 4,75 32,25 Đ 114
51 10 510220 Nguyễn Đỗ Thùy Linh Nữ 17/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 2,25 4,50 21,50 Đ 326
51 10 510221 Mai Thị Thùy Linh Nữ 22/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,00 32,00 Đ 119
51 10 510222 Đỗ Xuân Lộc Nam 08/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 2,50 28,00 Đ 203
51 10 510223 Nguyễn Thị Luyến Nữ 18/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 3,50 4,75 26,75 Đ 227
51 10 510224 Phạm Đức Lương Nam 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 5,25 33,75 Đ 76
51 10 510225 Lê Thị Huyền Lương Nữ 30/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 4,50 22,50 Đ 314
51 10 510226 Lại Thị Khánh Ly Nữ 20/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,00 5,50 3,50 22,50 Đ 314
51 10 510227 Phạm Sao Mai Nữ 20/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,50 9,25 6,75 42,25 Đ 3
51 10 510228 Nguyễn Thanh Mai Nữ 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 4,50 24,00 Đ 280
51 10 510229 Nguyễn Thị Mai Nữ 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 5,00 33,50 Đ 85
51 10 510230 Trịnh Tuyết Mai Nữ 26/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 6,25 30,75 Đ 147
51 10 510231 Phạm Duy Mạnh Nam 08/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 2,00 29,00 Đ 181
51 10 510232 Cao Tuấn Mạnh Nam 10/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,50 4,50 28,00 Đ 203
51 10 510233 Lê Văn Mạnh Nam 09/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 2,25 2,25 2,75 11,75 H 388
51 10 510234 Trần Thị Mận Nữ 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,25 4,25 2,50 25,50 Đ 250
51 10 510235 Phạm Cao Nhật Minh Nam 31/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 2,50 21,50 Đ 326
51 10 510236 Nguyễn Thế Minh Nam 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 3,25 23,25 Đ 294
51 10 510237 Đỗ Văn Minh Nam 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,00 5,50 27,50 Đ 213
51 10 510238 Nguyễn Văn Minh Nam 21/12/2004 Bình Dương 0 T B B 5,50 5,75 4,50 27,00 Đ 223
51 10 510239 Lại Vũ Minh Nam 28/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,50 6,25 38,75 Đ 20
51 10 510240 Phạm Thị Huyền My Nữ 08/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 5,25 30,75 Đ 147
51 11 510241 Nguyễn Trà My Nữ 14/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 4,25 28,25 Đ 197
187
![Page 188: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/188.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 11 510242 Nguyễn Thị Trà My Nữ 14/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 4,75 32,75 Đ 102
51 11 510243 Phạm Huyền Tú My Nữ 03/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,75 5,00 31,50 Đ 126
51 11 510244 Kiều Hải Nam Nam 19/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,00 5,50 4,00 17,00 Đ 375
51 11 510245 Lại Hải Nam Nam 29/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,25 5,00 23,50 Đ 291
51 11 510246 Nguyễn Hoài Nam Nam 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,75 3,75 23,25 Đ 294
51 11 510247 Nguyễn Ngọc Nam Nam 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 8,25 34,75 Đ 63
51 11 510248 Nguyễn Xuân Nam Nam 13/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,50 4,25 19,25 Đ 361
51 11 510249 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 11/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,50 3,00 20,50 Đ 344
51 11 510250 Quách Thị Thúy Nga Nữ 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,00 6,00 28,00 Đ 203
51 11 510251 Phạm Thị Tuyết Nga Nữ 08/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 3,50 26,00 Đ 237
51 11 510252 Trần Thị Hồng Ngát Nữ 18/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,25 3,00 24,00 Đ 280
51 11 510253 Lại Minh ánh Ngân Nữ 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 6,50 5,25 33,75 Đ 76
51 11 510254 Bùi Thị Thanh Ngân Nữ 24/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 4,25 30,25 Đ 158
51 11 510255 Ngô Thị Ngân Nữ 29/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 5,50 33,00 Đ 95
51 11 510256 Nhiếp Thị Ngân Nữ 18/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 4,25 25,75 Đ 246
51 11 510257 Vũ Thị Ngân Nữ 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,50 30,00 Đ 162
51 11 510258 Phạm Bảo Ngọc Nam 10/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,00 4,25 28,25 Đ 197
51 11 510259 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 24/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 4,75 33,75 Đ 76
51 11 510260 Dương Thị Hoài Ngọc Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 65
51 11 510261 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 20/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,00 31,00 Đ 140
51 11 510262 Trần Văn Ngọc Nam 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 3,75 28,25 Đ 197
51 11 510263 Phạm Thanh Nhàn Nữ 09/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,75 35,75 Đ 48
51 11 510264 Đinh Thị Thanh Nhàn Nữ 20/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 8,25 38,75 Đ 20
51 12 510265 Nguyễn Minh Nhật Nam 18/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 3,50 6,50 2,75 22,75 Đ 307
51 12 510266 Đinh Quang Nhật Nam 24/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 8,00 30,00 Đ 162
51 12 510267 Đoàn Xuân Nhi Nữ 24/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 9,00 41,50 Đ 5
51 12 510268 Hoàng Thị Nhị Nữ 02/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 6,75 28,25 Đ 197
51 12 510269 Lương Thị Hồng Nhung Nữ 07/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 5,75 30,25 Đ 158
51 12 510270 Phạm Thị Phi Nhung Nữ 25/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 6,50 34,50 Đ 65
51 12 510271 Lê Thị Nhung Nữ 21/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,00 2,75 22,75 Đ 307
51 12 510272 Trần Thị Nhung Nữ 03/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,25 30,75 Đ 147
51 12 510273 Trịnh Thị Nhung Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 2,00 25,00 Đ 263
188
![Page 189: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/189.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 12 510274 Hoàng Quỳnh Như Nữ 04/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,25 41,75 Đ 4
51 12 510275 Trịnh Thị Tuyết Ninh Nữ 01/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,25 2,25 20,25 Đ 351
51 12 510276 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 15/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 7,50 38,50 Đ 25
51 12 510277 Lê Đức Phú Nam 01/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,00 3,25 23,75 Đ 286
51 12 510278 Phạm Gia Phúc Nam 20/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,00 8,00 32,50 Đ 106
51 12 510279 Phạm Hùng Phúc Nam 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 4,50 30,50 Đ 155
51 12 510280 Đỗ Khắc Phúc Nam 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,25 8,50 40,50 Đ 8
51 12 510281 Bùi Lương Phúc Nam 08/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 8,00 35,00 Đ 59
51 12 510282 Bùi Văn Phúc Nam 21/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 10
51 12 510283 Đỗ Văn Phúc Nam 16/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 9,00 8,50 37,00 Đ 36
51 12 510284 Đỗ Hữu Phước Nam 04/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 8,00 38,00 Đ 30
51 12 510285 Lê Hoàng Thanh Phương Nam 25/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,00 31,50 Đ 126
51 12 510286 Phạm Thị Thu Phương Nữ 06/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 3,50 4,00 22,00 Đ 323
51 12 510287 Hoàng Lê Ngọc Phượng Nữ 06/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,25 40,25 Đ 9
51 12 510288 Lê Thị Phượng Nữ 16/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,25 35,75 Đ 48
51 13 510289 Nguyễn Thị Phượng Nữ 12/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 106
51 13 510290 Nguyễn Thị Phượng Nữ 13/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,75 31,25 Đ 136
51 13 510291 Bùi Minh Quang Nam 27/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 140
51 13 510292 Nguyễn Thế Quang Nam 20/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 3,75 26,25 Đ 235
51 13 510293 Phạm Mạnh Quân Nam 12/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 9,25 40,75 Đ 7
51 13 510294 Nguyễn Minh Quân Nam 27/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,00 31,00 Đ 140
51 13 510295 Phạm Sỹ Quân Nam 05/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,25 3,75 20,75 Đ 339
51 13 510296 Trần Văn Quý Nam 12/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 3,00 23,00 Đ 297
51 13 510297 Đinh Thu Quyên Nữ 19/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 4,25 23,75 Đ 286
51 13 510298 Trương Thị Thục Quyên Nữ 24/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 5,50 30,00 Đ 162
51 13 510299 Nguyễn Văn Quyến Nam 13/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 3,25 21,25 Đ 330
51 13 510300 Nguyễn Đình Quyết Nam 21/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 3,25 17,25 Đ 373
51 13 510301 Vũ Như Quỳnh Nữ 02/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,00 34,00 Đ 73
51 13 510302 Phạm Văn Quỳnh Nam 27/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,00 5,75 4,00 25,50 Đ 250
51 13 510303 Nguyễn Văn Sinh Nam 28/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 4,25 29,75 Đ 173
51 13 510304 Nguyễn Bá Sơn Nam 22/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 5,25 22,25 Đ 321
51 13 510305 Đinh Vũ Minh Sơn Nam 01/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 5,75 30,75 Đ 147
189
![Page 190: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/190.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 13 510306 Lại Đức Tâm Nam 30/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,25 7,00 32,00 Đ 119
51 13 510307 Đoàn Thị Hồng Tâm Nữ 11/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 7,00 39,00 Đ 18
51 13 510308 Hoàng Thị Ngọc Thanh Nữ 24/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 5,00 28,00 Đ 203
51 13 510309 Trần Bá Thành Nam 13/01/2004 Chiêm Hóa, Tuyên Quang 0,5 T K K 5,75 7,75 8,00 35,50 Đ 52
51 13 510310 Nguyễn Minh Thành Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 4,50 29,50 Đ 175
51 13 510311 Nguyễn Tiến Thành Nam 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,25 4,50 3,75 25,25 Đ 256
51 13 510312 Nguyễn Tiến Thành Nam 13/10/2002 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,25 4,50 24,00 Đ 280
51 14 510313 Lê Trung Thành Nam 17/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 4,50 4,25 22,75 Đ 307
51 14 510314 Đỗ Thị Phương Thảo Nữ 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,00 5,00 23,50 Đ 291
51 14 510315 Mai Thị Phương Thảo Nữ 29/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 4,00 28,00 Đ 203
51 14 510316 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,00 4,50 26,00 Đ 237
51 14 510317 Lê Thị Thảo Nữ 07/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 4,75 30,75 Đ 147
51 14 510318 Lại Thu Thảo Nữ 07/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,75 4,00 24,50 Đ 274
51 14 510319 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 09/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 3,50 27,50 Đ 213
51 14 510320 Phạm Thị Minh Thắm Nữ 20/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 119
51 14 510321 Lê Toàn Thắng Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 7,00 2,75 22,75 Đ 307
51 14 510322 Nguyễn Đình Thi Nam 13/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,00 3,50 20,50 Đ 344
51 14 510323 Hoàng Văn Thi Nam 15/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 2,50 24,50 Đ 274
51 14 510324 Quách Thiên Thiên Nam 08/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 85
51 14 510325 Nguyễn Đức Thiện Nam 26/03/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 5,00 20,00 Đ 353
51 14 510326 Đinh Xuân Thiệp Nam 11/06/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 4,00 19,50 Đ 359
51 14 510327 Lại Minh Thiết Nam 27/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 3,50 28,50 Đ 194
51 14 510328 Nguyễn Quang Thiệu Nam 12/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 6,50 32,00 Đ 119
51 14 510329 Dương Cường Thịnh Nam 31/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,50 3,50 23,00 Đ 297
51 14 510330 Hoàng Thị Klm Thoa Nữ 26/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,00 2,75 17,25 Đ 373
51 14 510331 Trịnh Thị Thơm Nữ 08/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,75 4,25 33,25 Đ 94
51 14 510332 Nguyễn Hoài Thu Nữ 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 5,50 29,00 Đ 181
51 14 510333 Đinh Đức Thuận Nam 19/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 4,75 2,50 21,00 Đ 333
51 14 510334 Nguyễn Thanh Thuận Nam 01/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 5,50 38,00 Đ 30
51 14 510335 Phạm Thị Thùy Nữ 25/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 4,25 30,75 Đ 147
51 14 510336 Đinh Thị Minh Thư Nữ 06/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 3,25 4,00 24,50 Đ 274
51 15 510337 Lê Thị Minh Thư Nữ 27/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,00 2,50 25,00 Đ 263
190
![Page 191: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/191.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 15 510338 Lê Thị Thanh Thư Nữ 29/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 3,25 27,75 Đ 210
51 15 510339 Phạm Thị Thanh Thư Nữ 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,25 2,25 14,25 H 383
51 15 510340 Đỗ Thị Mai Thương Nữ 11/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 1 T B B 6,25 2,75 1,75 20,75 Đ 339
51 15 510341 Nguyễn Thị Thương Nữ 07/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,25 5,50 22,50 Đ 314
51 15 510342 Đỗ Thị Thủy Tiên Nữ 29/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 3,50 23,00 Đ 297
51 15 510343 Đinh Mạnh Tiến Nam 29/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 4,00 33,50 Đ 85
51 15 510344 Lại Đức Toàn Nam 17/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 6,75 32,75 Đ 102
51 15 510345 Nguyễn Hữu Toàn Nam 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 7,75 33,75 Đ 76
51 15 510346 Trần Tiến Toản Nam 04/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,25 5,75 2,50 22,50 Đ 314
51 15 510347 Nguyễn Minh Tới Nam 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,00 33,50 Đ 85
51 15 510348 Nguyễn Minh Tới Nam 20/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,00 4,25 25,25 Đ 256
51 15 510349 Lại Văn Trà Nam 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 7,00 35,50 Đ 52
51 15 510350 Phạm Huyền Trang Nữ 31/03/2004 Kim Bảng, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,75 2,75 26,25 Đ 235
51 15 510351 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 20/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 4,50 4,50 22,50 Đ 314
51 15 510352 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 18/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,25 2,00 27,00 Đ 223
51 15 510353 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 3,50 27,00 Đ 223
51 15 510354 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 08/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 2,50 29,50 Đ 175
51 15 510355 Trần Thủy Trúc Nữ 21/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 7,00 31,50 Đ 126
51 15 510356 Nguyễn Ngọc Trung Nam 10/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 5,25 2,00 17,50 Đ 372
51 15 510357 Lý Ngọc Trường Nam 02/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 4,25 24,75 Đ 270
51 15 510358 Nguyễn Xuân Trường Nam 10/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 3,50 31,00 Đ 140
51 15 510359 Vũ Xuân Trường Nam 17/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,25 8,00 35,50 Đ 52
51 15 510360 Mai Văn Tú Nam 10/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 3,75 26,75 Đ 227
51 16 510361 Phạm Văn Tuân Nam 25/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 5,50 26,50 Đ 232
51 16 510362 Lại Đức Tuấn Nam 25/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 1,50 3,75 5,00 15,50 H 380
51 16 510363 Nguyễn Đức Tuấn Nam 03/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,75 4,50 22,00 Đ 323
51 16 510364 Lại Ngọc Tuấn Nam 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 7,00 37,00 Đ 36
51 16 510365 Phạm Sỹ Tuấn Nam 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 7,50 31,50 Đ 126
51 16 510366 Ngô Văn Tuấn Nam 24/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,00 4,25 25,25 Đ 256
51 16 510367 Hoàng Thanh Tùng Nam 10/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 4,25 7,25 29,25 Đ 179
51 16 510368 Nguyễn Thanh Tùng Nam 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 5,25 28,75 Đ 188
51 16 510369 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 25/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,75 32,25 Đ 114
191
![Page 192: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/192.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
51 16 510370 Đinh Tố Uyên Nữ 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,25 5,50 3,00 28,50 Đ 194
51 16 510371 Bùi Thị Tố Uyên Nữ 03/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 4,25 32,25 Đ 114
51 16 510372 Đoàn Đức Văn Nam 13/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 2,00 19,00 Đ 363
51 16 510373 Trần Thị Thanh Vân Nữ 11/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,50 5,50 36,00 Đ 45
51 16 510374 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 24/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 5,50 34,50 Đ 65
51 16 510375 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 27/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,00 4,00 21,00 Đ 333
51 16 510376 Nguyễn Thị Vân Nữ 30/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,75 7,25 33,75 Đ 76
51 16 510377 Lại Hoàng Việt Nam 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,75 4,75 21,25 Đ 330
51 17 510378 Hoàng Minh Việt Nam 10/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 3,00 27,50 Đ 213
51 17 510379 Bạch Quốc Việt Nam 06/10/2004 Biên Hòa, Đồng Nai 0 K B B 5,00 3,50 4,00 21,00 Đ 333
51 17 510380 Vũ Quốc Việt Nam 20/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,25 3,25 20,75 Đ 339
51 17 510381 Lại Văn Vĩnh Nam 20/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,50 35,00 Đ 59
51 17 510382 Nguyễn Long Vũ Nam 01/11/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,50 2,75 22,75 Đ 307
51 17 510383 Đoàn Tuấn Vũ Nam 27/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 6,50 34,00 Đ 73
51 17 510384 Lê Quốc Vương Nam 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 3,50 27,50 Đ 213
51 17 510385 Nguyễn Quốc Vương Nam 30/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,50 4,75 28,75 Đ 188
51 17 510386 Nguyễn Thị Xuân Nữ 01/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 5,00 27,50 Đ 213
51 17 510387 Thiệu Thị Xuân Nữ 17/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 4,75 33,75 Đ 76
51 17 510388 Nguyễn Thị Như ý Nữ 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,25 4,50 23,50 Đ 291
51 17 510389 Đào Thị Hải Yến Nữ 15/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,75 3,00 32,50 Đ 106
51 17 510390 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 03/02/2004 Kon Tum 0 T B B 5,00 5,00 4,75 24,75 Đ 270
51 17 510391 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 06/02/2004 Cẩm Phả, Quảng Ninh 0 T G G 7,25 8,50 6,75 38,25 Đ 27
51 17 510392 Bạch Thị Yến Nữ 04/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 6,00 34,50 Đ 65
51 17 510393 Trịnh Thị Yến Nữ 24/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,50 7,00 31,00 Đ 140
52 1 520001 Trần Công An Nam 12/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 8,50 5,00 32,50 Đ 118
52 1 520002 Nguyễn Đức An Nam 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 4,75 5,00 19,50 Đ 328
52 1 520003 Nguyễn Lê Hoàng An Nữ 30/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,75 3,75 29,75 Đ 168
52 1 520004 Nguyễn Phúc An Nam 20/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 3,00 33,00 Đ 108
52 1 520005 Phạm Tuấn An Nam 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,75 3,00 23,00 Đ 289
52 1 520006 Trần Công Anh Nam 04/08/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,25 1,75 21,75 Đ 305
52 1 520007 Trần Nguyễn Hoài Anh Nữ 04/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 2,00 28,00 Đ 202
52 1 520008 Trần Vũ Hoàng Anh Nam 30/12/2004 Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 0 K B B 2,50 3,50 2,25 14,25 H 365
192
![Page 193: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/193.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 1 520009 Trịnh Huyền Anh Nữ 17/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,25 7,25 28,75 Đ 190
52 1 520010 Đinh Thị Lan Anh Nữ 03/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,75 7,50 33,50 Đ 100
52 1 520011 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 15/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 7,00 41,00 Đ 8
52 1 520012 Dương Mai Anh Nữ 24/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,50 34,00 Đ 88
52 1 520013 Vũ Thị Mai Anh Nữ 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,50 5,00 38,00 Đ 32
52 1 520014 Hoàng Trịnh Mai Anh Nữ 20/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,00 2,50 28,00 Đ 202
52 1 520015 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 15/04/2004 Hà Nam 0 T G G 8,25 8,25 6,75 39,75 Đ 19
52 1 520016 Đặng Ngọc Anh Nữ 22/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,75 5,50 33,00 Đ 108
52 1 520017 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 01/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,75 37,75 Đ 35
52 1 520018 Đinh Thị Ngọc Anh Nữ 17/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 7,00 36,50 Đ 52
52 1 520019 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 08/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,25 30,75 Đ 147
52 1 520020 Trương Nhật Anh Nam 19/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 6,25 40,25 Đ 14
52 1 520021 Vũ Thị Phương Anh Nữ 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,25 41,25 Đ 5
52 1 520022 Nguyễn Thế Anh Nam 03/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,50 6,25 26,75 Đ 230
52 1 520023 Phạm Thị Anh Nữ 23/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 5,50 28,00 Đ 202
52 1 520024 Nguyễn Ngọc Tú Anh Nữ 26/08/2004 Thanh Khê, Đà Nẵng 0 T K K 6,25 5,25 7,00 30,00 Đ 161
52 2 520025 Nhữ Thị Tú Anh Nữ 12/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 88
52 2 520026 Bùi Tuấn Anh Nam 17/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 8,00 5,00 29,50 Đ 172
52 2 520027 Đỗ Tuấn Anh Nam 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 1,50 30,50 Đ 151
52 2 520028 Lưu Tuấn Anh Nam 04/09/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 5,00 2,50 18,00 H 338
52 2 520029 Nguyễn Tuấn Anh Nam 26/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 4,50 25,50 Đ 248
52 2 520030 Nguyễn Tuấn Anh Nam 08/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,50 2,75 18,75 Đ 336
52 2 520031 Vũ Tuấn Anh Nam 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,00 2,75 20,75 Đ 315
52 2 520032 Nguyễn Văn Anh Nam 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,50 3,00 23,50 Đ 282
52 2 520033 Đinh Thị Vân Anh Nữ 14/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 5,25 3,50 30,00 Đ 161
52 2 520034 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 06/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 4,00 26,50 Đ 239
52 2 520035 Phùng Thị Vân Anh Nữ 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,00 7,75 35,75 Đ 61
52 2 520036 Vũ Thị Vân Anh Nữ 02/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 8,00 41,00 Đ 8
52 2 520037 Trần Việt Anh Nam 06/10/2004 Hà Nam 0 T B B 2,25 1,50 2,50 10,00 H 382
52 2 520038 Nhữ Thị Ngọc ánh Nữ 23/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,75 7,00 4,00 31,50 Đ 130
52 2 520039 Phạm Thị ánh Nữ 13/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,50 7,50 6,75 38,75 Đ 28
52 2 520040 Bùi Ngọc Bắc Nam 12/06/2004 Hà Nam 1,5 T K K 6,50 4,50 3,75 27,25 Đ 215
193
![Page 194: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/194.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 2 520041 Lê Xuân Bắc Nam 11/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,75 34,25 Đ 86
52 2 520042 Trần Hồng Bích Nam 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 4,00 25,00 Đ 258
52 2 520043 Nguyễn Thị Bích Nữ 06/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,25 3,75 20,25 Đ 322
52 2 520044 Đinh Văn Bình Nam 02/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 4,00 33,50 Đ 100
52 2 520045 Nguyễn Đức Cảnh Nam 04/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 8,75 38,75 Đ 28
52 2 520046 Vũ Thị Ngọc Chi Nữ 19/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 5,50 30,00 Đ 161
52 2 520047 Vũ Thị Quỳnh Chi Nữ 07/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 77
52 2 520048 Hoàng Minh Chí Nam 24/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 5,25 29,25 Đ 182
52 3 520049 Phạm Văn Chiến Nam 30/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,75 3,00 23,00 Đ 289
52 3 520050 Bùi Xuân Chúc Nam 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 4,00 27,00 Đ 221
52 3 520051 Nguyễn Tiến Chung Nam 23/09/2004 Hà Nam 0 T B B 2,75 4,25 2,00 16,00 H 350
52 3 520052 Lê Văn Công Nam 05/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,00 6,50 4,00 25,00 Đ 258
52 3 520053 Lê Trung Kiên Cường Nam 14/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,75 3,00 31,50 Đ 130
52 3 520054 Nguyễn Phạm Ngọc Diệp Nữ 04/11/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 3,50 2,25 3,00 14,50 H 361
52 3 520055 Nguyễn Huyền Diệu Nữ 19/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 4,50 27,00 Đ 221
52 3 520056 Phạm Trần Liên Dung Nữ 24/10/2004 Đức Trọng, Lâm Đồng 0 T G G 7,25 6,75 5,50 33,50 Đ 100
52 3 520057 Hoàng Ngọc Dung Nữ 05/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 3,50 28,00 Đ 202
52 3 520058 Nguyễn Thị Dung Nữ 02/01/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 6,50 8,00 4,50 33,50 Đ 100
52 3 520059 Nguyễn Thùy Dung Nữ 06/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 7,00 34,50 Đ 78
52 3 520060 Trần Thị Thùy Dung Nữ 20/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 1,50 3,75 19,75 Đ 325
52 3 520061 Đặng Tiến Dũng Nam 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,00 6,50 4,75 27,75 Đ 209
52 3 520062 Phạm Văn Dũng Nam 15/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,50 2,50 19,00 Đ 331
52 3 520063 Đào Khương Duy Nam 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,25 2,75 24,75 Đ 265
52 3 520064 Nguyễn Tiến Duy Nam 01/09/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 6,25 7,00 3,00 29,50 Đ 172
52 3 520065 Nguyễn Văn Duy Nam 09/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 2,25 19,75 Đ 325
52 3 520066 Lê Thị Minh Duyên Nữ 21/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,75 8,50 37,00 Đ 48
52 3 520067 Phạm Thị Duyên Nữ 14/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,75 8,00 6,50 40,00 Đ 16
52 3 520068 Trần Thị Duyên Nữ 07/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 0,50 4,25 13,25 H 372
52 3 520069 Nguyễn Bá Dương Nam 08/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 7,50 42,00 Đ 3
52 3 520070 Trần Đông Dương Nam 27/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,50 31,50 Đ 130
52 3 520071 Đinh Thái Dương Nam 29/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 4,75 21,25 Đ 310
52 3 520072 Đinh Thị Thùy Dương Nữ 30/08/2004 Nam Định 0 T G G 7,25 8,00 9,00 39,50 Đ 20
194
![Page 195: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/195.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 4 520073 Nguyễn Tùng Dương Nam 01/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 7,00 35,00 Đ 70
52 4 520074 Nguyễn Tùng Dương Nam 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 3,50 22,50 Đ 297
52 4 520075 Phạm Văn Dương Nam 22/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,00 7,50 4,50 29,50 Đ 172
52 4 520076 Đỗ Đình Đại Nam 20/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,25 3,00 27,00 Đ 221
52 4 520077 Đinh Ngọc Đại Nam 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,25 3,75 26,75 Đ 230
52 4 520078 Đào Quang Đạo Nam 07/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,00 2,50 25,50 Đ 248
52 4 520079 Đinh Xuân Phát Đạt Nam 15/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,50 2,50 23,50 Đ 282
52 4 520080 Doãn Hải Đăng Nam 04/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 63
52 4 520081 Nguyễn Khoa Đăng Nam 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,00 2,75 19,75 Đ 325
52 4 520082 Nguyễn Văn Điệp Nam 13/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 3,00 25,50 Đ 248
52 4 520083 Phạm Anh Đức Nam 26/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 2,50 23,50 Đ 282
52 4 520084 Nguyễn Hữu Đức Nam 06/12/2004 Ninh Bình 0 T B B 4,75 4,25 2,50 20,50 Đ 317
52 4 520085 Đinh Quang Đức Nam 18/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 4,75 25,75 Đ 247
52 4 520086 Nguyễn Thế Đức Nam 03/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,00 3,00 22,00 Đ 303
52 4 520087 Lê Trung Đức Nam 20/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 4,00 6,25 3,25 23,75 Đ 277
52 4 520088 Nguyễn Văn Đức Nam 02/11/2004 Lạng Sơn 0 T B B 5,50 4,25 2,25 21,75 Đ 305
52 4 520089 Nguyễn Văn Đức Nam 28/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,50 2,50 23,00 Đ 289
52 4 520090 Trần Văn Đức Nam 17/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,50 3,25 23,75 Đ 277
52 4 520091 Trịnh Tiến Được Nam 27/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 4,50 27,00 Đ 221
52 4 520092 Nhữ Hoàng Giang Nam 12/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,50 35,50 Đ 63
52 4 520093 Đỗ Thị Hương Giang Nữ 07/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 6,00 33,00 Đ 108
52 4 520094 Hầu Tiểu Giang Nữ 02/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0,5 T B B 4,50 4,50 4,00 22,50 Đ 297
52 4 520095 Trần Văn Giang Nam 17/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 100
52 4 520096 Bùi Xuân Giang Nam 13/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 4,00 33,00 Đ 108
52 5 520097 Vũ Văn Giáp Nam 04/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 9,25 5,75 36,75 Đ 49
52 5 520098 Nhữ Hải Hà Nam 27/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 2,50 5,00 16,00 H 350
52 5 520099 Doãn Hồng Hà Nữ 20/01/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 3,00 4,00 19,00 Đ 331
52 5 520100 Lê Thị Thanh Hà Nữ 14/06/2004 Yên Định, Thanh Hóa 0 T B B 5,50 3,25 4,50 22,00 Đ 303
52 5 520101 Bùi Văn Hai Nam 13/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,75 5,25 21,75 Đ 305
52 5 520102 Phạm Hoàng Hải Nam 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,50 2,25 17,25 H 341
52 5 520103 Trần Lê Hoàng Hải Nam 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,50 6,50 3,00 31,00 Đ 140
52 5 520104 Nguyễn Minh Hải Nam 29/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,50 3,75 4,50 27,00 Đ 221
195
![Page 196: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/196.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 5 520105 Nhữ Minh Hải Nam 15/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,75 32,25 Đ 120
52 5 520106 Nguyễn Nam Hải Nam 03/09/2004 Nho Quan, Ninh Bình 0 T K K 6,00 7,00 3,50 29,50 Đ 172
52 5 520107 Trần Trung Hải Nam 17/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 7,75 32,75 Đ 117
52 5 520108 Lê Văn Hải Nam 02/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 5,25 37,75 Đ 35
52 5 520109 Vũ Bích Hạnh Nữ 27/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,25 6,75 5,50 35,50 Đ 63
52 5 520110 Đinh Thị Hồng Hạnh Nữ 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,75 36,25 Đ 59
52 5 520111 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 12/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,25 37,75 Đ 35
52 5 520112 Vũ Thị Hồng Hạnh Nữ 10/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 4,25 30,25 Đ 156
52 5 520113 Bùi Minh Hạnh Nam 28/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,25 1,75 14,25 H 365
52 5 520114 Nguyễn Mỹ Hảo Nữ 20/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 6,50 9,50 35,00 Đ 70
52 5 520115 Nguyễn Thị Hằng Nữ 30/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 6,25 30,25 Đ 156
52 5 520116 Nhữ Thị Thu Hằng Nữ 04/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 9,25 43,25 Đ 1
52 5 520117 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ 09/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 4,75 37,75 Đ 35
52 5 520118 Dương Công Hậu Nam 09/10/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 0,00 2,25 7,75 H 387
52 5 520119 Đinh Thị Hiên Nữ 12/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 8,00 36,50 Đ 52
52 5 520120 Nguyễn Thị Bích Hiền Nữ 12/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,75 2,75 5,25 14,25 H 365
52 6 520121 Đinh Thị Khánh Hiền Nữ 16/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 3,75 26,75 Đ 230
52 6 520122 Bùi Thị Thu Hiền Nữ 06/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,50 28,50 Đ 192
52 6 520123 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 05/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 8,00 34,50 Đ 78
52 6 520124 Trần Văn Hiến Nam 14/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,00 35,00 Đ 70
52 6 520125 Trần Đức Hiếu Nam 20/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 5,25 28,75 Đ 190
52 6 520126 Nguyễn Trung Hiếu Nam 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 7,25 37,75 Đ 35
52 6 520127 Nguyễn Trung Hiếu Nam 22/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,00 5,00 23,50 Đ 282
52 6 520128 Nhữ Trung Hiếu Nam 01/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,75 7,25 36,25 Đ 59
52 6 520129 Dương Văn Hiếu Nam 05/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 0,75 2,25 4,00 10,00 H 382
52 6 520130 Lại Xuân Hiếu Nam 27/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,25 36,75 Đ 49
52 6 520131 Đào Thị Hoa Nữ 03/05/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 1,75 3,00 14,50 H 361
52 6 520132 Đinh Thị Thu Hoài Nữ 17/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 7,50 39,00 Đ 24
52 6 520133 Nguyễn Hải Hoàn Nam 13/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 4,00 25,50 Đ 248
52 6 520134 Lão Văn Hoàn Nam 02/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 5,50 22,50 Đ 297
52 6 520135 Trịnh Huy Hoàng Nam 27/01/2004 Hà Nam 0 K B B 3,25 2,25 2,50 13,50 H 370
52 6 520136 Vũ Ngọc Hoàng Nam 13/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 3,50 29,00 Đ 184
196
![Page 197: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/197.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 6 520137 Nguyễn Văn Hoàng Nam 30/07/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 6,00 7,50 4,25 31,25 Đ 137
52 6 520138 Nguyễn Kim Hồng Nữ 19/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 3,50 28,50 Đ 192
52 6 520139 Lê Văn Hợp Nam 10/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 6,25 33,75 Đ 94
52 6 520140 Nguyễn Đức Huân Nam 29/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,00 29,50 Đ 172
52 6 520141 Dương Thị Huế Nữ 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 4,00 27,50 Đ 210
52 6 520142 Nguyễn Thị Huế Nữ 11/10/2004 ý Yên, Nam Định 0 T B B 4,75 2,50 2,50 17,00 H 343
52 6 520143 Trần ánh Huệ Nữ 30/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 6,00 30,50 Đ 151
52 6 520144 Trần Thị Huệ Nữ 14/04/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,50 31,00 Đ 140
52 7 520145 Nguyễn Hữu Hùng Nam 23/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,50 5,00 30,00 Đ 161
52 7 520146 Nguyễn Phi Hùng Nam 20/10/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 6,75 7,25 4,00 32,00 Đ 124
52 7 520147 Lương Văn Hùng Nam 15/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 B B B 4,50 7,00 4,00 27,00 Đ 221
52 7 520148 Vũ Văn Hùng Nam 17/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 1,50 2,50 10,50 H 381
52 7 520149 Trương Đình Huy Nam 13/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,75 1,75 2,50 9,50 H 384
52 7 520150 Trần Quang Huy Nam 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,50 2,75 15,75 H 353
52 7 520151 Nguyễn Quốc Huy Nam 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 5,00 4,75 23,75 Đ 277
52 7 520152 Trịnh Quốc Huy Nam 01/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,50 4,75 24,75 Đ 265
52 7 520153 Vũ Văn Huy Nam 05/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 1,50 4,00 4,75 15,75 H 353
52 7 520154 Đào Xuân Huy Nam 02/08/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 5,00 20,50 Đ 317
52 7 520155 Lò Thị Khánh Huyền Nữ 03/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0,5 T K K 7,25 5,50 6,25 32,25 Đ 120
52 7 520156 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 15/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,00 34,50 Đ 78
52 7 520157 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 12/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,50 5,25 4,50 30,00 Đ 161
52 7 520158 Đinh Thị Huyền Nữ 19/05/2004 Hà Nam 0 T K K 2,75 2,25 2,00 12,00 H 375
52 7 520159 Lão Thị Huyền Nữ 09/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 8,50 39,00 Đ 24
52 7 520160 Doãn Thu Huyền Nữ 28/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,00 7,75 37,75 Đ 35
52 7 520161 Lương Mạnh Hưng Nam 07/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,50 3,00 25,00 Đ 258
52 7 520162 Đinh Lê Quốc Hưng Nam 03/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 6,00 3,50 30,00 Đ 161
52 7 520163 Nhữ Văn Hưng Nam 17/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,00 29,50 Đ 172
52 7 520164 Lê Thị Quỳnh Hương Nữ 31/10/2004 Biên Hòa, Đồng Nai 0 T K K 8,25 8,00 6,25 38,75 Đ 28
52 7 520165 Đinh Thị Thanh Hương Nữ 24/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,00 40,50 Đ 12
52 7 520166 Phạm Thị Hương Nữ 23/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 130
52 7 520167 Nhữ Thị Thanh Hường Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,00 31,50 Đ 130
52 7 520168 Nguyễn Thị Hường Nữ 13/02/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 4,50 1,75 16,75 H 346
197
![Page 198: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/198.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 8 520169 Phạm Thị Thu Hường Nữ 04/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,25 7,00 35,50 Đ 63
52 8 520170 Doãn Thiên Hy Nữ 02/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 4,00 29,50 Đ 172
52 8 520171 Trương Quang Khải Nam 21/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,50 32,00 Đ 124
52 8 520172 Trần Văn Khải Nam 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 88
52 8 520173 Dương Văn Khoa Nam 02/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 4,00 31,50 Đ 130
52 8 520174 Đỗ Doãn Khôi Nam 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,50 7,25 37,75 Đ 35
52 8 520175 Hoàng Đình Khôi Nam 17/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 2,75 23,75 Đ 277
52 8 520176 Nguyễn Ngọc Kiên Nam 31/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,25 2,50 18,00 H 338
52 8 520177 Phạm Trung Kiên Nam 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 3,50 23,50 Đ 282
52 8 520178 Đỗ Văn Kiên Nam 26/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 5,00 28,50 Đ 192
52 8 520179 Đỗ Cao Kỳ Nam 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,25 2,75 14,25 H 365
52 8 520180 Nhữ Đình Kỳ Nam 31/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,00 3,00 20,50 Đ 317
52 8 520181 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 05/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,00 3,25 25,25 Đ 257
52 8 520182 Lưu Thị Lanh Nữ 05/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,00 27,00 Đ 221
52 8 520183 Trần Thị Lành Nữ 08/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,25 7,50 34,50 Đ 78
52 8 520184 Trần Hoàng Lâm Nam 03/04/2004 Hà Nội 0 T K K 4,75 5,50 9,25 29,75 Đ 168
52 8 520185 Bùi Mạnh Lâm Nam 19/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,25 3,00 14,50 H 361
52 8 520186 Đinh Tùng Lâm Nam 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 4,00 25,50 Đ 248
52 8 520187 Trương Thị Tú Lệ Nữ 11/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 2,75 5,00 23,00 Đ 289
52 8 520188 Hoàng Thị Kim Liên Nữ 03/10/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 2,00 2,00 4,00 12,00 H 375
52 8 520189 Ngô Thị Ngọc Liên Nữ 16/02/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,50 40,50 Đ 12
52 8 520190 Nguyễn Trần Hà Linh Nữ 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,50 1,50 24,00 Đ 272
52 8 520191 Vũ Hoài Linh Nam 31/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 3,25 6,75 2,25 22,25 Đ 302
52 8 520192 Nhữ Thị Ngọc Linh Nữ 05/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 5,25 37,75 Đ 35
52 9 520193 Đinh Thị Linh Nữ 20/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,50 4,50 26,50 Đ 239
52 9 520194 Nguyễn Thị Linh Nữ 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 5,00 33,00 Đ 108
52 9 520195 Lã Thùy Linh Nữ 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 0,75 3,25 11,75 H 377
52 9 520196 Phạm Thùy Linh Nữ 19/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 1,50 2,25 12,25 H 374
52 9 520197 Trịnh Thùy Linh Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,00 2,50 20,00 Đ 323
52 9 520198 Đào Thị Thùy Linh Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 3,25 23,25 Đ 287
52 9 520199 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 5,00 35,00 Đ 70
52 9 520200 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 31/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 2,50 25,00 Đ 258
198
![Page 199: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/199.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 9 520201 Phùng Thị Thùy Linh Nữ 20/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 5,00 36,50 Đ 52
52 9 520202 Trương Thị Thùy Linh Nữ 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,75 5,25 22,75 Đ 294
52 9 520203 Bùi Tú Linh Nam 16/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 3,25 30,75 Đ 147
52 9 520204 Phạm Văn Lĩnh Nam 15/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,00 3,25 27,25 Đ 215
52 9 520205 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 09/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 3,00 5,50 19,50 Đ 328
52 9 520206 Lê Bá Long Nam 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 8,25 39,25 Đ 22
52 9 520207 Lương Thành Long Nam 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 5,00 24,00 Đ 272
52 9 520208 Đinh Tuấn Lộc Nam 21/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 4,50 26,00 Đ 244
52 9 520209 Lê Thị Lụa Nữ 28/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 5,25 4,25 20,75 Đ 315
52 9 520210 Nguyễn Thị Lụa Nữ 09/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 3,25 26,75 Đ 230
52 9 520211 Nguyễn Viết Luật Nam 25/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,25 2,50 20,00 Đ 323
52 9 520212 Đinh Thị Luyến Nữ 21/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,50 31,00 Đ 140
52 9 520213 Nguyễn Ngọc Lương Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 4,50 34,00 Đ 88
52 9 520214 Trần Văn Lượng Nam 06/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,25 4,00 24,50 Đ 268
52 9 520215 Lê Thị Cẩm Ly Nữ 17/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,25 7,00 25,00 Đ 258
52 9 520216 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 10/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 4,75 26,75 Đ 230
52 10 520217 Nguyễn Thị Vân Ly Nữ 05/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,50 3,75 4,00 22,50 Đ 297
52 10 520218 Vũ Thị Hồng Lý Nữ 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 2,00 2,50 15,50 H 357
52 10 520219 Nguyễn Thị Hương Mai Nữ 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 7,00 38,00 Đ 32
52 10 520220 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 17/07/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 3,75 2,50 19,00 Đ 331
52 10 520221 Lê Thị Mai Nữ 02/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 5,50 33,50 Đ 100
52 10 520222 Nguyễn Đức Mạnh Nam 12/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 2,50 29,00 Đ 184
52 10 520223 Nguyễn Đức Mạnh Nam 20/12/2004 Chợ Đồn, Bắc Cạn 0,5 T B B 3,25 4,00 4,00 19,00 Đ 331
52 10 520224 Nguyễn Đức Mạnh Nam 21/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,75 4,50 25,00 Đ 258
52 10 520225 Phạm Văn Mạnh Nam 18/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,50 4,00 32,00 Đ 124
52 10 520226 Trần Anh Minh Nam 20/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 6,00 25,50 Đ 248
52 10 520227 Dương Bình Minh Nam 22/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 2,75 24,25 Đ 271
52 10 520228 Đinh Hồng Minh Nam 15/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,75 33,75 Đ 94
52 10 520229 Đỗ Ngọc Minh Nam 18/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 7,00 38,00 Đ 32
52 10 520230 Nguyễn Ngọc Minh Nam 25/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,25 29,75 Đ 168
52 10 520231 Nhữ Ngọc Minh Nam 29/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 8,00 39,50 Đ 20
52 10 520232 Phạm Thị Minh Nữ 16/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,75 7,25 9,00 41,00 Đ 8
199
![Page 200: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/200.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 10 520233 Nguyễn Thị Mùi Nữ 30/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 4,75 28,25 Đ 197
52 10 520234 Nguyễn Trần Hiền My Nữ 02/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 4,50 33,00 Đ 108
52 10 520235 Nguyễn Trà My Nữ 03/12/2004 Hạ Hòa, Phú Thọ 0 T B B 4,25 2,50 2,25 15,75 H 353
52 10 520236 Hoàng Nam Nam 22/08/2004 ý Yên, Nam Định 0 T B B 2,50 5,50 3,50 19,50 Đ 328
52 10 520237 Phạm Hải Nam Nam 04/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,25 8,25 4,00 31,00 Đ 140
52 10 520238 Phạm Hoài Nam Nam 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 2,25 4,00 4,50 17,00 H 343
52 10 520239 Đinh Hữu Nam Nam 02/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,25 5,00 25,00 Đ 258
52 10 520240 Đào Khánh Nam Nam 28/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,00 5,00 24,00 Đ 272
52 11 520241 Đặng Phương Nam Nam 15/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 9,00 40,00 Đ 16
52 11 520242 Đinh Tiến Nam Nam 03/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 8,25 33,75 Đ 94
52 11 520243 Phạm Thị Vân Nam Nữ 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 6,75 7,00 33,00 Đ 108
52 11 520244 Đào Thị Thanh Nga Nữ 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,25 7,50 27,50 Đ 210
52 11 520245 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 07/11/2004 ý Yên, Nam Định 0 T B B 1,50 3,50 1,75 11,75 H 377
52 11 520246 Nhữ Thị Thanh Nga Nữ 11/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 1,00 2,00 13,50 H 370
52 11 520247 Vũ Thị Nga Nữ 09/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,25 4,00 24,50 Đ 268
52 11 520248 Phạm Thị Thu Nga Nữ 04/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 4,25 32,25 Đ 120
52 11 520249 Hoàng Đình Ngà Nam 26/02/2004 ý Yên, Nam Định 0 T B B 0,75 3,00 1,50 9,00 H 385
52 11 520250 Nguyễn Phạm Kim Ngân Nữ 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 8,00 38,50 Đ 31
52 11 520251 Đào Thị Kim Ngân Nữ 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 7,00 31,50 Đ 130
52 11 520252 Trương Thị Kim Ngân Nữ 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 7,50 29,00 Đ 184
52 11 520253 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 15/02/2004 ý Yên, Nam Định 0 T B B 5,25 4,50 3,75 23,25 Đ 287
52 11 520254 Đào Thị Tuyết Ngân Nữ 22/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,75 2,25 15,75 H 353
52 11 520255 Hoàng Thị Bích Ngọc Nữ 31/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 4,25 26,75 Đ 230
52 11 520256 Nguyễn Thị Hoài Ngọc Nữ 30/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 4,75 35,25 Đ 69
52 11 520257 Đinh Thị Hồng Ngọc Nữ 26/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 5,00 29,50 Đ 172
52 11 520258 Đinh Huy Ngọc Nam 04/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 3,00 24,50 Đ 268
52 11 520259 Đào Thị Ngọc Nữ 15/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,50 6,50 33,50 Đ 100
52 11 520260 Nhữ Văn Ngọc Nam 28/08/2002 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,75 1,50 28,50 Đ 192
52 11 520261 Trương Hồng Nguyên Nam 27/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,50 34,50 Đ 78
52 11 520262 Nhữ Thị Nguyệt Nữ 09/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,25 3,00 21,50 Đ 309
52 11 520263 Trịnh Thị Nhàn Nữ 09/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,75 6,75 41,25 Đ 5
52 11 520264 Huỳnh Linh Nhi Nữ 20/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 6,25 32,25 Đ 120
200
![Page 201: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/201.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 12 520265 Trần Ngọc Nhi Nữ 25/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 2,75 29,25 Đ 182
52 12 520266 Đỗ Thị Thảo Nhi Nữ 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 6,75 6,25 30,75 Đ 147
52 12 520267 Bùi Hồng Nhung Nữ 08/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,50 4,25 23,75 Đ 277
52 12 520268 Đinh Thị Hồng Nhung Nữ 23/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,50 3,75 17,25 H 341
52 12 520269 Trịnh Thị Hồng Nhung Nữ 21/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,75 30,25 Đ 156
52 12 520270 Trần Thị Trang Nhung Nữ 26/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,50 36,50 Đ 52
52 12 520271 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 24/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,50 5,25 31,25 Đ 137
52 12 520272 Nguyễn Thị Nhung Nữ 17/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,00 33,00 Đ 108
52 12 520273 Nguyễn Hải Ninh Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 5,25 28,25 Đ 197
52 12 520274 Doãn Thị Nụ Nữ 10/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 6,25 33,75 Đ 94
52 12 520275 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 15/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 3,25 26,25 Đ 242
52 12 520276 Lê Quốc Phi Nam 10/02/2004 Tân Phú, Đồng Nai 0 T B B 3,00 7,50 6,00 27,00 Đ 221
52 12 520277 Lê Anh Phú Nam 13/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,75 35,75 Đ 61
52 12 520278 Trần Quang Phú Nam 18/11/2004 Hà Nam 0 T K K 3,00 7,25 6,25 26,75 Đ 230
52 12 520279 Phạm Văn Phú Nam 03/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 3,75 21,75 Đ 305
52 12 520280 Hoàng Hữu Phước Nam 23/04/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 3,00 6,50 3,75 22,75 Đ 294
52 12 520281 Vũ Thị Hồng Phương Nữ 12/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,25 8,25 7,75 40,75 Đ 11
52 12 520282 Hoàng Thị Nam Phương Nữ 01/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,75 37,75 Đ 35
52 12 520283 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 12/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 6,50 36,50 Đ 52
52 12 520284 Phạm Thị Thu Phương Nữ 28/02/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 2,75 29,75 Đ 168
52 12 520285 Phạm Thị Thùy Phương Nữ 29/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 6,00 39,00 Đ 24
52 12 520286 Vũ Thị Phượng Nữ 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 2,25 6,50 26,00 Đ 244
52 12 520287 Nguyễn Văn Quang Nam 11/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,50 5,25 37,25 Đ 45
52 12 520288 Nguyễn Việt Quang Nam 15/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 6,50 35,00 Đ 70
52 13 520289 Trần Việt Quang Nam 21/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 2,50 16,50 H 348
52 13 520290 Đỗ Hoàng Quân Nam 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,50 3,00 27,50 Đ 210
52 13 520291 Đỗ Hồng Quân Nam 26/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 5,00 25,50 Đ 248
52 13 520292 Nguyễn Minh Quân Nam 12/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,25 4,00 31,00 Đ 140
52 13 520293 Nguyễn Mạnh Quỳnh Nam 10/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 3,00 23,00 Đ 289
52 13 520294 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 28/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,25 40,25 Đ 14
52 13 520295 Vũ Thị Như Quỳnh Nữ 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,75 9,00 43,00 Đ 2
52 13 520296 Phạm Xuân Sang Nam 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 3,00 27,50 Đ 210
201
![Page 202: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/202.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 13 520297 Bùi Văn Sáng Nam 04/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 124
52 13 520298 Đỗ Hải Sơn Nam 28/06/2004 Giao Thủy, Nam Định 0 T G G 6,50 9,00 8,25 39,25 Đ 22
52 13 520299 Nguyễn Huy Sơn Nam 01/01/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 4,25 5,00 2,50 21,00 Đ 314
52 13 520300 Đinh Ngọc Sơn Nam 18/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 3,00 28,00 Đ 202
52 13 520301 Đinh Văn Sơn Nam 21/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 6,25 34,25 Đ 86
52 13 520302 Nguyễn Ngọc Tài Nam 07/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,25 3,00 20,50 Đ 317
52 13 520303 Trương Trọng Tài Nam 13/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,00 3,00 15,00 H 360
52 13 520304 Nguyễn Tuấn Tài Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 3,25 22,75 Đ 294
52 13 520305 Nguyễn Thành Tâm Nam 29/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 2,75 3,50 14,50 H 361
52 13 520306 Nguyễn Cao Tân Nam 13/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,50 4,00 29,00 Đ 184
52 13 520307 Nguyễn Trọng Tấn Nam 02/08/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 7,00 4,75 27,25 Đ 215
52 13 520308 Phạm Trưởng Lê Anh Thái Nam 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 3,75 7,50 3,50 26,00 Đ 244
52 13 520309 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nữ 07/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 5,25 6,00 29,50 Đ 172
52 13 520310 Đinh Bá Thành Nam 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,75 2,50 24,00 Đ 272
52 13 520311 Tạ Duy Thành Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,25 6,25 4,00 27,00 Đ 221
52 13 520312 Trần Đức Thành Nam 10/09/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 5,50 3,50 22,50 Đ 297
52 14 520313 Vũ Khắc Thành Nam 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 3,75 28,25 Đ 197
52 14 520314 Nguyễn Minh Thành Nam 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,50 5,50 35,50 Đ 63
52 14 520315 Phạm Như Thành Nam 04/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,50 8,50 31,00 Đ 140
52 14 520316 Trịnh Tiến Thành Nam 26/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 1,75 24,75 Đ 265
52 14 520317 Đinh Ngọc Thao Nam 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 2,50 25,50 Đ 248
52 14 520318 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 20/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 6,00 34,00 Đ 88
52 14 520319 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 12/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,75 3,50 2,25 16,75 H 346
52 14 520320 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 28/08/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 6,75 2,50 25,50 Đ 248
52 14 520321 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 21/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,00 2,75 15,25 H 359
52 14 520322 Đinh Thị Thảo Nữ 05/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 8,50 36,50 Đ 52
52 14 520323 Đinh Thị Thảo Nữ 18/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 3,25 3,75 2,25 16,25 H 349
52 14 520324 Đào Thị Thu Thảo Nữ 22/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,25 30,25 Đ 156
52 14 520325 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 27/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 78
52 14 520326 Đinh Văn Thắng Nam 07/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 3,50 29,00 Đ 184
52 14 520327 Nguyễn Hồng Thiện Nam 11/10/2004 Tánh Linh, Bình Thuận 0 T B B 5,50 7,00 3,25 28,25 Đ 197
52 14 520328 Trương Thị Ngọc Thơ Nữ 29/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 2,75 2,50 18,50 H 337
202
![Page 203: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/203.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 14 520329 Nguyễn Thị Thơm Nữ 12/08/2004 Hà Nam 0 T K B 7,00 6,00 3,00 29,00 Đ 184
52 14 520330 Trần Thị Ngọc Thu Nữ 15/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 6,25 37,25 Đ 45
52 14 520331 Lê Thị Thu Nữ 09/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,25 5,25 37,25 Đ 45
52 14 520332 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 6,00 35,00 Đ 70
52 14 520333 Nguyễn Văn Thủy Nam 21/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,00 3,50 29,50 Đ 172
52 14 520334 Lê Thị Hồng Thúy Nữ 04/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 2,75 26,75 Đ 230
52 14 520335 Trương Thị Hồng Thúy Nữ 15/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,25 6,00 32,00 Đ 124
52 14 520336 Vũ Thị Hoài Thương Nữ 10/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 5,25 27,25 Đ 215
52 15 520337 Bùi Thị Thanh Thương Nữ 29/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 5,00 36,50 Đ 52
52 15 520338 Vũ Thị Thương Nữ 21/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 6,00 34,50 Đ 78
52 15 520339 Nhữ Thủy Tiên Nữ 01/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,25 2,00 19,00 Đ 331
52 15 520340 Phạm Anh Tiến Nam 11/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 4,00 26,50 Đ 239
52 15 520341 Trần Thị Kim Tiến Nữ 24/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,75 36,75 Đ 49
52 15 520342 Nguyễn Văn Tiến Nam 05/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 5,00 31,00 Đ 140
52 15 520343 Nguyễn Xuân Tiến Nam 31/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 3,75 27,25 Đ 215
52 15 520344 Phạm Đức Toàn Nam 05/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 5,00 30,50 Đ 151
52 15 520345 Phạm Đức Toàn Nam 01/12/2004 Vĩnh Linh, Quảng Trị 0 T B B 7,00 5,75 5,00 30,50 Đ 151
52 15 520346 Nguyễn Văn Trà Nam 21/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 8,50 39,00 Đ 24
52 15 520347 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 27/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 0,00 2,75 12,25 H 386
52 15 520348 Đinh Thị Huyền Trang Nữ 31/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,25 21,25 Đ 310
52 15 520349 Đinh Thị Huyền Trang Nữ 11/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,75 2,50 16,00 H 350
52 15 520350 Lê Thị Huyền Trang Nữ 06/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,00 5,25 30,25 Đ 156
52 15 520351 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,50 32,00 Đ 124
52 15 520352 Nhữ Thị Huyền Trang Nữ 20/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 1,25 3,00 13,00 H 373
52 15 520353 Phạm Thị Trang Nữ 03/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,25 2,25 1,75 10,75 H 380
52 15 520354 Bùi Thu Trang Nữ 22/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 3,50 20,50 Đ 317
52 15 520355 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 13/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 8,75 41,25 Đ 5
52 15 520356 Trần Đình Triều Nam 24/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 1,50 24,00 Đ 272
52 15 520357 Nguyễn Đức Trọng Nam 16/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 4,25 21,25 Đ 310
52 15 520358 Trần Văn Trọng Nam 24/04/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 2,25 5,50 17,00 H 343
52 15 520359 Lê Đức Trung Nam 31/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 1,50 15,50 H 357
52 15 520360 Lê Quang Trung Nam 05/11/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,00 0,75 11,75 H 377
203
![Page 204: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/204.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
52 16 520361 Phạm Quang Trương Nam 04/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 7,00 6,25 27,25 Đ 215
52 16 520362 Lương Xuân Trường Nam 19/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 8,75 41,75 Đ 4
52 16 520363 Vũ Mạnh Trưởng Nam 13/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,00 6,25 31,25 Đ 137
52 16 520364 Lê Xuân Trưởng Nam 20/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,75 8,50 35,00 Đ 70
52 16 520365 Hoàng Anh Tú Nam 07/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,50 34,00 Đ 88
52 16 520366 Nhữ Cẩm Tú Nữ 22/08/2004 Hà Nam 1,5 T G G 6,00 8,25 7,50 37,50 Đ 44
52 16 520367 Lão Anh Tuấn Nam 02/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,75 33,75 Đ 94
52 16 520368 Nguyễn Phạm Anh Tuấn Nam 13/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 4,75 28,25 Đ 197
52 16 520369 Đinh Hoàng Tuấn Nam 23/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,75 6,00 17,50 H 340
52 16 520370 Nguyễn Huy Tuấn Nam 28/02/2004 ý Yên, Nam Định 0 T K K 5,75 5,50 5,50 28,00 Đ 202
52 16 520371 Nguyễn Đức Tuệ Nam 05/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 3,75 26,25 Đ 242
52 16 520372 Phạm Đình Tùng Nam 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 5,00 32,50 Đ 118
52 16 520373 Nguyễn Duy Tuyền Nam 26/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,50 7,50 3,75 33,75 Đ 94
52 16 520374 Cù Thị ánh Tuyết Nữ 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 4,75 30,75 Đ 147
52 16 520375 Phạm Thị Tuyết Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 3,50 27,50 Đ 210
52 16 520376 Phạm Thảo Uyên Nữ 27/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 6,50 33,00 Đ 108
52 16 520377 Nguyễn Ngọc Thu Uyên Nữ 18/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,00 5,00 28,00 Đ 202
52 16 520378 Phạm Thị Tố Uyên Nữ 10/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 5,50 30,50 Đ 151
52 16 520379 Trần Anh Văn Nam 16/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 4,50 28,50 Đ 192
52 16 520380 Nguyễn Văn Việt Nam 07/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,25 1,75 13,75 H 369
52 16 520381 Nguyễn Văn Vũ Nam 16/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 4,75 33,25 Đ 107
52 16 520382 Trần Văn Vũ Nam 07/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,50 3,00 30,00 Đ 161
52 16 520383 Nguyễn Như ý Nam 08/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,75 26,75 Đ 230
52 16 520384 Nguyễn Hải Yến Nữ 15/01/2004 Phú Lương, Thái Nguyên 0 K B B 6,75 2,25 3,25 21,25 Đ 310
52 16 520385 Đinh Thị Hải Yến Nữ 09/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 6,50 34,50 Đ 78
52 16 520386 Phạm Thị Hải Yến Nữ 14/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 6,00 7,50 35,50 Đ 63
52 16 520387 Vũ Quỳnh Chi Nữ 07/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 16
55 1 550001 Bùi Bình An Nữ 30/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,25 6,50 4,00 27,50 Đ 183
55 1 550002 Vũ Trọng Hoài An Nam 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,25 9,50 5,75 35,25 Đ 48
55 1 550003 Đào Thị Minh An Nữ 14/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 1,75 20,75 H 260
55 1 550004 Đào Thái An Nam 02/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,00 30,00 Đ 140
55 1 550005 Lương Tiến An Nam 09/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 2,75 0,25 4,50 10,50 H 313
204
![Page 205: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/205.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
55 1 550006 Lã Đức Anh Nam 14/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 4,00 4,75 4,00 21,50 H 254
55 1 550007 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 24/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 4,50 29,50 Đ 146
55 1 550008 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 15/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 5,50 36,50 Đ 34
55 1 550009 Hoàng Thị Mai Anh Nữ 01/09/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 2,75 28,75 Đ 157
55 1 550010 Đào Thị Ngọc Anh Nữ 25/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 2,00 27,00 Đ 187
55 1 550011 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,75 2,50 22,00 Đ 249
55 1 550012 Đỗ Thị Phương Anh Nữ 07/08/2004 Thừa Thiên Huế 0 T B B 5,00 3,00 3,00 19,00 H 273
55 1 550013 Vũ Quang Anh Nam 21/07/2004 Hà Nội 0 T B B 6,25 8,00 5,50 34,00 Đ 65
55 1 550014 Lê Quỳnh Anh Nữ 12/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 5,00 32,00 Đ 95
55 1 550015 Nguyễn Tú Anh Nữ 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,50 32,00 Đ 95
55 1 550016 Đinh Thị Vân Anh Nữ 20/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,75 3,50 29,50 Đ 146
55 1 550017 Trần Thị Vân Anh Nữ 11/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 5,50 38,50 Đ 14
55 1 550018 Nguyễn Việt Anh Nam 02/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 3,50 30,50 Đ 127
55 1 550019 Nguyễn Hồng ánh Nữ 07/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 5,00 34,50 Đ 57
55 1 550020 Trần Ngọc ánh Nữ 19/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 6,00 39,00 Đ 11
55 1 550021 Vũ Thị Ngọc ánh Nữ 05/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 4,00 35,50 Đ 47
55 1 550022 Đinh Xuân Bách Nam 14/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,25 3,25 26,25 Đ 197
55 1 550023 Nghiêm Quốc Bảo Nam 20/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 6,75 9,25 7,00 39,00 Đ 11
55 1 550024 Vũ Quốc Bảo Nam 12/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 1,50 16,50 H 293
55 2 550025 Lương Công Bắc Nam 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 9,25 6,50 39,00 Đ 11
55 2 550026 Nguyễn Tiến Bằng Nam 13/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 3,00 24,00 Đ 224
55 2 550027 Nguyễn Thị Bích Nữ 14/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 4,75 3,25 22,75 Đ 241
55 2 550028 Trần Đức Bình Nam 02/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,50 5,50 31,50 Đ 108
55 2 550029 Nguyễn Hoàng Cầm Nam 21/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,50 7,75 6,50 29,00 Đ 155
55 2 550030 Vũ Thị Kim Chi Nữ 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,50 40,00 Đ 7
55 2 550031 Trần Đức Chiến Nam 29/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,25 9,00 5,50 34,00 Đ 65
55 2 550032 Đinh Văn Chiến Nam 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 2,75 1,75 2,25 11,25 H 309
55 2 550033 Trần Văn Chiến Nam 21/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 6,75 5,00 25,50 Đ 210
55 2 550034 Trần Thị Việt Chinh Nữ 23/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 4,75 29,75 Đ 144
55 2 550035 Nguyễn Xuân Chinh Nam 06/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 7,00 5,00 28,50 Đ 161
55 2 550036 Đinh Quốc Chỉnh Nam 01/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 4,75 34,75 Đ 53
55 2 550037 Vũ Công Cường Nam 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 3,25 30,25 Đ 136
205
![Page 206: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/206.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
55 2 550038 Lại Mạnh Cường Nam 07/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 4,00 4,25 4,00 20,50 H 263
55 2 550039 Nguyễn Quang Cường Nam 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 2,50 26,50 Đ 192
55 2 550040 Bùi Quốc Cường Nam 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 3,50 20,00 H 268
55 2 550041 Nguyễn Xuân Cường Nam 20/10/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,25 3,50 2,50 20,00 H 268
55 2 550042 Trần Thị Dịu Nữ 27/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,75 5,75 3,25 28,25 Đ 170
55 2 550043 Lê Thị Thảo Dung Nữ 20/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 8,25 37,25 Đ 26
55 2 550044 Nguyễn Thị Dung Nữ 22/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 3,25 29,75 Đ 144
55 2 550045 Nguyễn Anh Dũng Nam 12/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 5,75 37,25 Đ 26
55 2 550046 Trần Khắc Dũng Nam 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 5,25 27,75 Đ 182
55 2 550047 Vũ Tiến Dũng Nam 19/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 3,75 29,25 Đ 150
55 2 550048 Nguyễn Quang Duy Nam 15/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 4,00 28,00 Đ 176
55 3 550049 Nguyễn Văn Duy Nam 27/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,00 3,75 19,25 H 272
55 3 550050 Trần Thị Duyên Nữ 22/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 3,00 23,00 Đ 235
55 3 550051 Phạm Hồng Dương Nam 05/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 6,25 36,75 Đ 32
55 3 550052 Nguyễn Khánh Dương Nam 09/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 6,50 34,50 Đ 57
55 3 550053 Nguyễn Võ Đang Nam 25/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 3,50 3,25 18,75 H 276
55 3 550054 Nguyễn Anh Đào Nữ 01/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 9,00 6,00 36,00 Đ 39
55 3 550055 Nguyễn Mạnh Đạt Nam 28/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 3,50 4,50 2,50 18,50 H 281
55 3 550056 Nguyễn Tiến Đạt Nam 01/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 4,00 4,50 3,50 20,50 H 263
55 3 550057 Ngô Văn Tiến Đạt Nam 16/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 1,75 23,75 Đ 226
55 3 550058 Vũ Mạnh Đoàn Nam 15/10/2002 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,25 3,50 2,50 22,00 Đ 249
55 3 550059 Trần Trung Đông Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,75 3,00 26,50 Đ 192
55 3 550060 Vũ Đình Giang Nam 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,75 4,00 15,50 H 298
55 3 550061 Trần Trường Giang Nam 10/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 3,50 32,50 Đ 88
55 3 550062 Trần Trường Giang Nam 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,50 5,25 3,50 17,00 H 292
55 3 550063 Nguyễn Thế Giảng Nam 21/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 6,00 38,50 Đ 14
55 3 550064 Nguyễn Nguyên Giáp Nam 05/02/2004 Hà Nam 0 K B B 4,00 4,25 2,25 18,75 H 276
55 3 550065 Nguyễn Xuân Giáp Nam 18/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,50 32,50 Đ 88
55 3 550066 Vũ Trần Thái Hà Nữ 19/12/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 3,50 28,00 Đ 176
55 3 550067 Nguyễn Việt Hải Nam 17/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 1,75 4,50 2,25 14,75 H 300
55 3 550068 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 03/07/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 2,75 2,75 17,25 H 289
55 3 550069 Vũ Thị Mai Hạnh Nữ 28/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 6,75 7,50 34,50 Đ 57
206
![Page 207: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/207.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
55 3 550070 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 05/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 1,00 3,00 13,50 H 301
55 3 550071 Đặng Quang Hạnh Nam 18/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,50 3,25 4,00 19,50 H 270
55 3 550072 Vũ Thị Hằng Nữ 02/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 8,25 41,25 Đ 4
55 4 550073 Trần Thị Thu Hằng Nữ 19/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 3,00 28,00 Đ 176
55 4 550074 Trịnh Thị Thu Hằng Nữ 29/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 8,00 40,50 Đ 5
55 4 550075 Phạm Thị Hậu Nữ 01/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,75 6,25 4,25 28,25 Đ 170
55 4 550076 Vũ Thị Ngọc Hiên Nữ 21/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,50 2,00 18,50 H 281
55 4 550077 Lê Thị Hiên Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,75 30,25 Đ 136
55 4 550078 Trần Thị Hiên Nữ 06/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,50 4,25 35,25 Đ 48
55 4 550079 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 21/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 8,75 43,25 Đ 2
55 4 550080 Lại Thị Hiền Nữ 01/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 0,25 1,75 11,25 H 309
55 4 550081 Vũ Thu Hiền Nữ 02/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 3,75 25,25 Đ 214
55 4 550082 Trần Thị Thu Hiền Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 3,50 29,50 Đ 146
55 4 550083 Trần Thị Hiệp Nữ 18/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 2,25 25,75 Đ 207
55 4 550084 Trần Văn Hiệp Nam 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 3,00 2,75 23,25 Đ 234
55 4 550085 Dương Xuân Hiệp Nam 10/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,00 2,25 17,75 H 286
55 4 550086 Vũ Mạnh Hiếu Nam 08/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,50 4,00 23,00 Đ 235
55 4 550087 Hoàng Minh Hiếu Nam 04/12/2004 Hà Nam 0 T B B 4,75 8,50 4,25 30,75 Đ 121
55 4 550088 Nguyễn Minh Hiếu Nam 24/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 5,50 33,50 Đ 72
55 4 550089 Trương Thị Ngọc Hoa Nữ 23/11/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 1,50 22,50 Đ 245
55 4 550090 Lê Thu Hoa Nữ 03/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 4,00 28,50 Đ 161
55 4 550091 Phạm Khánh Hòa Nam 13/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,50 4,75 4,50 25,00 Đ 215
55 4 550092 Nguyễn Xuân Hòa Nam 03/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 3,75 28,75 Đ 157
55 4 550093 Lê Thị Hoài Nữ 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 2,50 28,00 Đ 176
55 4 550094 Nguyễn Thị Hồng Hoán Nữ 15/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 6,00 38,50 Đ 14
55 4 550095 Trần Duy Hoàng Nam 30/06/2004 Hà Nam 0 T B B 1,75 7,00 3,00 20,50 H 263
55 4 550096 Trần Huy Hoàng Nam 25/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,75 1,25 2,00 16,00 H 296
55 5 550097 Vũ Huy Hoàng Nam 22/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,00 40,50 Đ 5
55 5 550098 Quan Xuân Hoàng Nam 04/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,75 4,00 23,50 Đ 229
55 5 550099 Trương Văn Hoạt Nam 22/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 2,25 17,25 H 289
55 5 550100 Trần Thái Hồng Nam 27/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 2,50 28,50 Đ 161
55 5 550101 Hoàng Thị Hồng Nữ 13/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 3,00 25,50 Đ 210
207
![Page 208: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/208.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
55 5 550102 Hoàng Thị Thu Hồng Nữ 06/08/2004 Hà Nam 0 K B B 3,75 4,00 3,50 19,00 H 273
55 5 550103 Cao Văn Hợp Nam 29/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,25 2,50 23,50 Đ 229
55 5 550104 Trần Thị Mai Huê Nữ 06/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 2,25 17,25 H 289
55 5 550105 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nữ 20/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,25 3,00 21,50 H 254
55 5 550106 Dương Thị Minh Huệ Nữ 21/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,25 34,75 Đ 53
55 5 550107 Nguyễn Duy Hùng Nam 22/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 2,25 26,75 Đ 191
55 5 550108 Hoàng Phi Hùng Nam 02/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 4,25 3,50 22,50 Đ 245
55 5 550109 Dương Văn Hùng Nam 07/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,00 30,00 Đ 140
55 5 550110 Vũ Đỗ Quang Huy Nam 29/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,50 39,50 Đ 10
55 5 550111 Vũ Quốc Huy Nam 13/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,50 2,50 27,50 Đ 183
55 5 550112 Hoàng Tuấn Huy Nam 05/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 2,50 25,50 Đ 210
55 5 550113 Dương Văn Huy Nam 31/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 3,00 21,50 H 254
55 5 550114 Nguyễn Xuân Huy Nam 27/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,75 4,00 2,75 24,25 Đ 220
55 5 550115 Vũ Thị Minh Huyền Nữ 04/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 2,50 31,50 Đ 108
55 5 550116 Nguyễn Thị Huyền Nữ 01/01/2004 Hà Nam 0 T K K 8,25 5,50 3,00 30,50 Đ 127
55 5 550117 Hoàng Thu Huyền Nữ 15/05/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 0,50 2,25 11,75 H 308
55 5 550118 Phạm Thu Huyền Nữ 03/03/2004 Hà Nam 0 K K K 6,50 4,50 4,00 26,00 Đ 201
55 5 550119 Phạm Quốc Hưng Nam 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,75 1,75 25,75 Đ 207
55 5 550120 Nguyễn Thành Hưng Nam 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 6,50 36,00 Đ 39
55 6 550121 Đinh Văn Hưng Nam 07/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 3,50 27,00 Đ 187
55 6 550122 Trần Thị Thu Hương Nữ 15/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 103
55 6 550123 Phạm Thị Hường Nữ 28/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,50 30,50 Đ 127
55 6 550124 Nguyễn Văn Khải Nam 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 7,00 4,75 29,25 Đ 150
55 6 550125 Nguyễn Quốc Khánh Nam 19/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,00 7,00 4,75 22,75 Đ 241
55 6 550126 Vũ Xuân Khôi Nam 31/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 3,00 32,00 Đ 95
55 6 550127 Đào Trung Kiên Nam 28/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,00 33,50 Đ 72
55 6 550128 Nguyễn Trung Kiên Nam 06/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 5,00 30,50 Đ 127
55 6 550129 Trần Trung Kiên Nam 09/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,75 3,50 23,00 Đ 235
55 6 550130 Vũ Trung Kiên Nam 06/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 6,25 34,25 Đ 62
55 6 550131 Vũ Trung Kiên Nam 24/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,25 34,75 Đ 53
55 6 550132 Đào Đức Trung Kiên Nam 22/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,75 34,25 Đ 62
55 6 550133 Lão Thị Thanh Lam Nữ 29/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 9,00 43,50 Đ 1
208
![Page 209: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/209.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
55 6 550134 Phạm Thị Thanh Lam Nữ 10/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,00 36,50 Đ 34
55 6 550135 Đoàn Thị Ngọc Lan Nữ 12/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,50 3,50 24,50 Đ 219
55 6 550136 Vũ Thị Lan Nữ 06/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 3,00 26,00 Đ 201
55 6 550137 Trần Hoài Lanh Nữ 18/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 4,75 36,25 Đ 37
55 6 550138 Nguyễn Tùng Lâm Nam 27/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 39
55 6 550139 Hoàng Diệu Linh Nữ 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 6,00 6,75 33,25 Đ 78
55 6 550140 Nghiêm Thị Diệu Linh Nữ 26/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 6,25 3,00 28,50 Đ 161
55 6 550141 Dương Gia Linh Nam 06/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,75 5,00 3,50 25,00 Đ 215
55 6 550142 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,50 1,50 17,50 H 288
55 6 550143 Phạm Thị Mai Linh Nữ 03/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,00 3,50 25,50 Đ 210
55 6 550144 Lê Ngọc Linh Nữ 03/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,50 6,00 31,00 Đ 115
55 7 550145 Phạm Ngọc Linh Nữ 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 1,25 2,75 16,25 H 294
55 7 550146 Nguyễn Thảo Linh Nữ 15/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 3,50 3,75 20,75 H 260
55 7 550147 Nguyễn Thị Linh Nữ 02/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,25 5,25 33,75 Đ 70
55 7 550148 Đào Thị Thùy Linh Nữ 03/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,25 3,50 3,25 18,75 H 276
55 7 550149 Lại Thị Thùy Linh Nữ 08/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,00 4,00 23,00 Đ 235
55 7 550150 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 27/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 5,00 33,00 Đ 83
55 7 550151 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 22/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,75 6,00 35,00 Đ 50
55 7 550152 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 12/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 6,75 36,25 Đ 37
55 7 550153 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 31/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 3,75 24,75 Đ 217
55 7 550154 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 23/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 5,50 35,00 Đ 50
55 7 550155 Trần Vũ Đức Long Nam 16/06/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 5,75 7,50 4,00 30,50 Đ 127
55 7 550156 Nguyễn Thành Long Nam 22/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 0,25 0,00 -1,00 -1,00 H 315
55 7 550157 Nguyễn Thành Lộc Nam 31/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 3,50 29,00 Đ 155
55 7 550158 Nguyễn Tiến Lộc Nam 13/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 2,75 24,25 Đ 220
55 7 550159 Nguyễn Cẩm Ly Nữ 03/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 5,00 35,00 Đ 50
55 7 550160 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 18/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 2,75 29,25 Đ 150
55 7 550161 Nguyễn Thảo Ly Nữ 15/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 4,75 3,50 23,50 Đ 229
55 7 550162 Nguyễn Hoàng Mai Nữ 17/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 4,50 34,00 Đ 65
55 7 550163 Phùng Đình Mạnh Nam 10/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 1,75 0,00 4,00 7,50 H 314
55 7 550164 Lê Đức Mạnh Nam 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 4,50 33,00 Đ 83
55 7 550165 Lê Đức Mạnh Nam 25/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,25 33,25 Đ 78
209
![Page 210: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/210.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
55 7 550166 Nguyễn Đức Mạnh Nam 09/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 2,50 7,00 3,75 22,75 Đ 241
55 7 550167 Viên Đức Mạnh Nam 23/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 78
55 7 550168 Vũ Quang Mạnh Nam 05/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 3,50 24,00 Đ 224
55 8 550169 Trần Văn Mạnh Nam 04/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 3,00 3,75 18,75 H 276
55 8 550170 Nguyễn Thị Phương May Nữ 26/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 3,25 5,25 24,25 Đ 220
55 8 550171 Bùi Lê Minh Nam 16/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,00 37,00 Đ 28
55 8 550172 Đào Ngọc Minh Nam 03/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 5,25 29,25 Đ 150
55 8 550173 Trần Ngọc Minh Nam 08/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 6,00 37,00 Đ 28
55 8 550174 Lại Quang Minh Nam 11/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,50 3,50 26,00 Đ 201
55 8 550175 Phạm Quang Minh Nam 31/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 8,00 3,00 28,50 Đ 161
55 8 550176 Hoàng Vũ Minh Nam 17/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,00 31,00 Đ 115
55 8 550177 Lê Thị Mùi Nữ 24/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,25 31,75 Đ 103
55 8 550178 Nguyễn Trà My Nữ 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,25 4,50 23,00 Đ 235
55 8 550179 Trần Thị Trà My Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,25 3,75 30,75 Đ 121
55 8 550180 Vũ Đình Nam Nam 09/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 8,00 2,00 27,50 Đ 183
55 8 550181 Trần Hoàng Nam Nam 05/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 2,75 24,75 Đ 217
55 8 550182 Nguyễn Thành Nam Nam 14/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,00 4,25 26,25 Đ 197
55 8 550183 Nguyễn Văn Nam Nam 18/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 6,25 36,75 Đ 32
55 8 550184 Bùi Thị Thúy Nga Nữ 08/02/2004 Nam Định 0 T K K 8,25 6,25 3,75 32,75 Đ 86
55 8 550185 Phạm Thị Ngọc Ngân Nữ 21/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 2,50 22,50 Đ 245
55 8 550186 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 19/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,25 5,25 20,75 H 260
55 8 550187 Lê Anh Nhi Nữ 27/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 8,50 38,50 Đ 14
55 8 550188 Trương ánh Nhi Nữ 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,50 5,25 31,25 Đ 111
55 8 550189 Nguyễn Linh Nhi Nữ 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 6,50 34,50 Đ 57
55 8 550190 Nguyễn Thị Linh Nhi Nữ 04/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 2,75 28,25 Đ 170
55 8 550191 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 20/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 34
55 8 550192 Viên Thị Yến Nhi Nữ 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,00 6,00 26,00 Đ 201
55 9 550193 Chu Thị Hồng Nhung Nữ 04/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 3,75 4,50 22,00 Đ 249
55 9 550194 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 31/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 4,00 26,50 Đ 192
55 9 550195 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 10/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 3,25 34,25 Đ 62
55 9 550196 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 18/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 2,75 26,25 Đ 197
55 9 550197 Nguyễn Hải Ninh Nam 16/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 8,50 3,00 31,50 Đ 108
210
![Page 211: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/211.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
55 9 550198 Cao Thị Hiền Nương Nữ 30/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,50 30,50 Đ 127
55 9 550199 Nguyễn Xuân Phát Nam 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 2,75 31,25 Đ 111
55 9 550200 Nguyễn Duy Phong Nam 08/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 5,75 1,50 3,25 17,75 H 286
55 9 550201 Trần Quốc Phong Nam 24/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 2,50 23,50 Đ 229
55 9 550202 Nguyễn Thị Phương Nữ 06/06/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 8,50 2,75 28,25 Đ 170
55 9 550203 Trần Thị Thu Phương Nữ 17/12/2004 Ninh Bình 0 T K K 5,00 4,25 4,00 22,50 Đ 245
55 9 550204 Trần Thị Thu Phương Nữ 03/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 7,00 4,00 28,50 Đ 161
55 9 550205 Nguyễn Thị Việt Phương Nữ 11/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,25 30,25 Đ 136
55 9 550206 Nguyễn Thị Thúy Phượng Nữ 02/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,00 5,00 38,00 Đ 22
55 9 550207 Nguyễn Thị Thúy Phượng Nữ 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,50 3,75 2,75 13,25 H 305
55 9 550208 Bùi Hồng Quang Nam 07/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 4,50 34,00 Đ 65
55 9 550209 Trần Lê Quang Nam 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,75 5,50 3,50 26,00 Đ 201
55 9 550210 Đinh Hồng Quân Nam 31/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 2,75 30,25 Đ 136
55 9 550211 Nguyễn Hồng Quân Nam 23/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 7,75 4,50 27,00 Đ 187
55 9 550212 Phạm Minh Quân Nam 04/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 6,75 38,25 Đ 20
55 9 550213 Vũ Văn Quyến Nam 12/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 7,75 7,50 1,75 32,25 Đ 93
55 9 550214 Vũ Văn Quyến Nam 03/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 5,75 35,75 Đ 44
55 9 550215 Dương Anh Quyết Nam 06/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,50 2,25 31,75 Đ 103
55 9 550216 Nguyễn Văn Quyết Nam 27/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,75 4,00 36,00 Đ 39
55 10 550217 Đinh Xuân Quyết Nam 17/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 4,75 1,50 2,50 15,00 H 299
55 10 550218 Phạm Diễm Quỳnh Nữ 14/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 3,50 20,50 H 263
55 10 550219 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 04/05/2003 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 2,75 25,75 Đ 207
55 10 550220 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 12/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,00 34,00 Đ 65
55 10 550221 Trần Ngọc Sang Nam 19/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 6,25 4,50 22,00 Đ 249
55 10 550222 Hồ Thái Sơn Nam 28/05/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 3,75 26,25 Đ 197
55 10 550223 Đoàn Văn Sơn Nam 23/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 2,75 20,25 H 267
55 10 550224 Lê Văn Sơn Nam 07/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,25 31,25 Đ 111
55 10 550225 Lương Đức Tài Nam 20/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,25 31,75 Đ 103
55 10 550226 Trần Đức Tâm Nam 02/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 7,50 37,00 Đ 28
55 10 550227 Đào Minh Tâm Nữ 18/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 2,50 28,00 Đ 176
55 10 550228 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 03/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 3,75 3,00 23,00 Đ 235
55 10 550229 Trịnh Đức Thành Nam 19/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,50 2,25 2,75 16,25 H 294
211
![Page 212: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/212.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
55 10 550230 Nguyễn Minh Thành Nam 23/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 4,50 32,00 Đ 95
55 10 550231 Nguyễn Trung Thành Nam 18/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,50 32,00 Đ 95
55 10 550232 Thái Thị Phương Thảo Nữ 22/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,00 7,00 37,00 Đ 28
55 10 550233 Trần Thị Phương Thảo Nữ 23/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 5,00 32,50 Đ 88
55 10 550234 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 17/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 0,25 3,00 13,00 H 306
55 10 550235 Lê Thị Thảo Nữ 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 2,25 23,75 Đ 226
55 10 550236 Trần Thị Thảo Nữ 02/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 2,50 27,00 Đ 187
55 10 550237 Vũ Thị Thảo Nữ 01/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 4,50 38,50 Đ 14
55 10 550238 Vũ Thị Thảo Nữ 27/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,50 4,50 32,00 Đ 95
55 10 550239 Trần Thu Thảo Nữ 28/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 4,25 32,25 Đ 93
55 10 550240 Đặng Thị Thắm Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 3,75 30,75 Đ 121
55 11 550241 Dương Minh Thắng Nam 30/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 4,25 28,75 Đ 157
55 11 550242 Nguyễn Quyết Thắng Nam 26/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 6,75 35,75 Đ 44
55 11 550243 Phạm Văn Thân Nam 17/10/2004 Hà Nam 0 T B B 1,50 4,00 2,50 13,50 H 301
55 11 550244 Lương Đức Thiện Nam 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,25 29,25 Đ 150
55 11 550245 Lê Đức Thịnh Nam 23/02/2004 Nam Định 0 T B B 4,75 6,50 4,00 26,50 Đ 192
55 11 550246 Nguyễn Thị Thoa Nữ 10/08/2004 Hưng Yên 0 T K K 7,25 6,75 5,50 33,50 Đ 72
55 11 550247 Phạm Thị Hoài Thu Nữ 05/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,50 30,50 Đ 127
55 11 550248 Vũ Thị Hồng Thu Nữ 07/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,25 41,75 Đ 3
55 11 550249 Vũ Thị Thu Nữ 17/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,25 4,25 28,25 Đ 170
55 11 550250 Trần Thị Mai Thùy Nữ 23/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 4,25 31,25 Đ 111
55 11 550251 Trần Thị Phương Thùy Nữ 09/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 5,25 27,25 Đ 186
55 11 550252 Trần Thanh Thùy Nữ 18/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 1,75 24,25 Đ 220
55 11 550253 Trần Thị Thu Thùy Nữ 02/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 1,75 2,50 13,50 H 301
55 11 550254 Phạm Lệ Thủy Nữ 11/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,00 3,25 22,75 Đ 241
55 11 550255 Nguyễn Thu Thủy Nữ 06/03/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 4,25 4,25 21,25 H 259
55 11 550256 Nguyễn Thị Thúy Nữ 29/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,75 6,50 30,00 Đ 140
55 11 550257 Phạm Thị Thúy Nữ 21/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 6,00 38,00 Đ 22
55 11 550258 Nguyễn Thị Thu Thúy Nữ 23/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 4,50 33,50 Đ 72
55 11 550259 Vũ Thị Thư Nữ 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 2,50 29,50 Đ 146
55 11 550260 Nguyễn Công Thức Nam 20/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 4,25 35,75 Đ 44
55 11 550261 Trần Chính Tiên Nam 13/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,75 3,00 28,50 Đ 161
212
![Page 213: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/213.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
55 11 550262 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 17/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,75 5,25 32,75 Đ 86
55 11 550263 Nguyễn Hữu Tiến Nam 28/05/2004 Hà Nam 0 T K K 3,50 6,50 3,50 23,50 Đ 229
55 11 550264 Phạm Văn Toàn Nam 24/09/2004 Hà Nội 0 T B B 3,75 4,25 2,00 18,00 H 284
55 12 550265 Nguyễn Xuân Toàn Nam 25/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,00 30,50 Đ 127
55 12 550266 Đinh Hương Trà Nữ 12/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 4,00 34,50 Đ 57
55 12 550267 Lại Phương Trà Nữ 17/10/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 1,50 3,00 1,75 10,75 H 312
55 12 550268 Nguyễn Thị Hải Trang Nữ 12/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,50 40,00 Đ 7
55 12 550269 Đoàn Huyền Trang Nữ 18/07/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 1,00 2,25 15,75 H 297
55 12 550270 Lê Huyền Trang Nữ 17/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,00 4,50 33,50 Đ 72
55 12 550271 Đinh Thị Huyền Trang Nữ 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 8,00 32,50 Đ 88
55 12 550272 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,25 31,75 Đ 103
55 12 550273 Đinh Thị Ngọc Trang Nữ 25/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,75 4,50 26,00 Đ 201
55 12 550274 Nguyễn Thu Trang Nữ 27/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 4,25 33,75 Đ 70
55 12 550275 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,75 4,50 38,00 Đ 22
55 12 550276 Lê Thùy Trang Nữ 19/01/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,50 21,50 H 254
55 12 550277 Trương Thị Thùy Trang Nữ 28/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,00 36,00 Đ 39
55 12 550278 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 12/09/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 3,50 28,50 Đ 161
55 12 550279 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 22/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 3,00 28,50 Đ 161
55 12 550280 Trần Ngọc Trung Nam 17/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,75 33,25 Đ 78
55 12 550281 Bùi Đức Trường Nam 03/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,00 30,50 Đ 127
55 12 550282 Dương Lam Trường Nam 15/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,00 31,00 Đ 115
55 12 550283 Nguyễn Văn Trường Nam 13/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,25 33,25 Đ 78
55 12 550284 Nguyễn Bá Xuân Trường Nam 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,00 1,50 13,00 H 306
55 12 550285 Nguyễn Quốc Trưởng Nam 17/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,25 3,00 19,50 H 270
55 12 550286 Dương Anh Tú Nam 01/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 4,75 28,75 Đ 157
55 12 550287 Bùi Văn Tú Nam 10/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 1,25 2,00 13,50 H 301
55 12 550288 Lương Công Tuấn Nam 07/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 2,00 2,25 2,50 11,00 H 311
55 13 550289 Nguyễn Minh Tuấn Nam 23/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 3,50 4,50 2,50 18,50 H 281
55 13 550290 Trần Quang Tuấn Nam 13/04/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,00 31,00 Đ 115
55 13 550291 Nguyễn Thanh Tùng Nam 22/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,00 30,00 Đ 140
55 13 550292 Vũ Văn Tùng Nam 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 7,00 2,25 23,75 Đ 226
55 13 550293 Nguyễn Văn Tuyền Nam 07/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 4,50 28,00 Đ 176
213
![Page 214: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/214.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
55 13 550294 Nguyễn Quốc Tuyển Nam 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 7,50 31,00 Đ 115
55 13 550295 Viên Thị Kim Uyên Nữ 26/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 3,75 34,75 Đ 53
55 13 550296 Vũ Phương Uyên Nữ 08/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 5,25 30,75 Đ 121
55 13 550297 Nguyễn Thu Uyên Nữ 28/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 4,50 32,00 Đ 95
55 13 550298 Đỗ Tố Uyên Nữ 22/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,25 5,00 26,50 Đ 192
55 13 550299 Viên Thế Duy Văn Nam 21/05/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,75 2,75 4,00 19,00 H 273
55 13 550300 Lại Thị Thảo Vân Nữ 28/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,50 7,25 3,25 30,75 Đ 121
55 13 550301 Đinh Văn Việt Nam 12/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,25 28,25 Đ 170
55 13 550302 Nguyễn Quang Vinh Nam 25/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,25 2,00 3,50 18,00 H 284
55 13 550303 Nguyễn Quang Vinh Nam 22/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,00 31,00 Đ 115
55 13 550304 Trần Quang Vinh Nam 28/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 K B B 6,00 7,75 4,50 32,00 Đ 95
55 13 550305 Nguyễn Đức Vượng Nam 07/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,00 32,50 Đ 88
55 13 550306 Vũ Như Vượng Nam 27/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 3,75 30,75 Đ 121
55 13 550307 Lê Hà Vy Nữ 17/09/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T G G 7,50 8,75 7,50 40,00 Đ 7
55 13 550308 Dương Thị Hà Vy Nữ 07/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,25 3,00 21,50 H 254
55 13 550309 Trương Thị Thanh Xuân Nữ 12/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 7,25 38,25 Đ 20
55 13 550310 Lưu Thị Xuân Nữ 07/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 3,00 2,75 18,75 H 276
55 13 550311 Vũ Thị Xuân Nữ 31/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 7,00 38,50 Đ 14
55 13 550312 Nguyễn Thị Như ý Nữ 27/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,50 33,00 Đ 83
55 13 550313 Dương Thị Yến Nữ 14/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,25 5,00 33,50 Đ 72
55 13 550314 Trần Thị Yến Nữ 19/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 7,75 37,75 Đ 25
55 13 550315 Phạm Thị Tiểu Yến Nữ 21/09/2004 Hà Nam 0 T K K 4,75 4,50 3,25 21,75 H 253
56 1 560001 Nguyễn Đình An Nam 18/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 4,50 6,50 25,50 Đ 164
56 1 560002 Đinh Tuấn An Nam 28/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 7,75 34,25 Đ 56
56 1 560003 Hoàng Duy Anh Nam 04/10/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 1,75 6,25 18,75 H 227
56 1 560004 Bùi Đức Anh Nam 06/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 8,00 36,00 Đ 41
56 1 560005 Lại Đức Anh Nữ 27/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,75 4,25 23,25 Đ 197
56 1 560006 Nguyễn Đức Anh Nam 28/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 8,00 43,00 Đ 1
56 1 560007 Hoàng Hải Anh Nam 18/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,50 2,75 5,00 23,50 Đ 192
56 1 560008 Nguyễn Kim Anh Nữ 19/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,50 4,00 24,00 Đ 183
56 1 560009 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 09/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 2,50 3,50 18,50 H 229
56 1 560010 Lại Thị Lan Anh Nữ 28/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 5,50 29,50 Đ 127
214
![Page 215: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/215.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
56 1 560011 Lê Thị Lan Anh Nữ 19/05/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 6,25 4,00 25,50 Đ 164
56 1 560012 Lê Thị Lan Anh Nữ 08/10/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 7,25 5,75 28,25 Đ 144
56 1 560013 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 21/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 4,00 25,00 Đ 173
56 1 560014 Lê Mai Anh Nữ 24/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 55
56 1 560015 Cao Thị Mai Anh Nữ 19/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 4,50 32,50 Đ 77
56 1 560016 Đoàn Thị Ngọc Anh Nữ 25/02/2004 Hà Nội 0 T G G 6,25 9,25 7,00 38,00 Đ 24
56 1 560017 Lại Thị Ngọc Anh Nữ 08/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 5,50 6,00 31,00 Đ 100
56 1 560018 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 10/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,75 6,00 33,50 Đ 66
56 1 560019 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 24/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 5,00 5,50 5,00 26,00 Đ 161
56 1 560020 Nguyễn Tuấn Anh Nam 24/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 4,50 24,50 Đ 180
56 1 560021 Phạm Hoàng Việt Anh Nam 13/08/2004 Hà Nam 0 T B B 5,00 3,00 2,25 18,25 H 232
56 1 560022 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,75 39,25 Đ 16
56 1 560023 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 7,00 33,00 Đ 69
56 1 560024 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,50 38,00 Đ 24
56 2 560025 Hà Xuân Bắc Nam 19/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 1,75 2,50 12,00 H 247
56 2 560026 Nguyễn Xuân Bắc Nam 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 3,75 26,25 Đ 157
56 2 560027 Lại Thị Ngọc Bích Nữ 21/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,00 4,50 29,50 Đ 127
56 2 560028 Nguyễn Quốc Bình Nam 01/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,50 3,25 30,75 Đ 108
56 2 560029 Nguyễn Trần Thanh Bình Nam 23/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 6,00 30,00 Đ 117
56 2 560030 Đinh Thị Thu Bình Nữ 05/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 6,75 36,75 Đ 35
56 2 560031 Lại Thị Kim Chi Nữ 02/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 4,00 28,50 Đ 141
56 2 560032 Nguyễn Sỹ Chung Nam 22/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 6,75 40,75 Đ 8
56 2 560033 Hà Văn Chương Nam 14/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 8,00 40,50 Đ 9
56 2 560034 Nguyễn Văn Công Nam 23/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 1,25 5,50 19,00 H 226
56 2 560035 Lại Thị Cúc Nữ 14/01/2004 Hà Nam 0 T G G 8,50 7,00 7,00 38,00 Đ 24
56 2 560036 Ngô Đăng Cương Nam 09/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,25 2,75 23,75 Đ 189
56 2 560037 Đinh Quốc Cường Nam 23/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,25 35,25 Đ 46
56 2 560038 Hoàng Xuân Duẩn Nam 18/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,25 6,25 31,75 Đ 89
56 2 560039 Lại Thị Kim Dung Nữ 16/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 3,00 4,00 20,00 H 218
56 2 560040 Trần Anh Dũng Nam 12/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,25 7,75 2,50 30,50 Đ 111
56 2 560041 Phạm Viết Tiến Dũng Nam 06/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 9,50 38,50 Đ 20
56 2 560042 Nguyễn Thùy Dương Nữ 28/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 6,25 31,25 Đ 96
215
![Page 216: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/216.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
56 2 560043 Nguyễn Ngô Thùy Dương Nữ 20/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 8,50 38,50 Đ 20
56 2 560044 Nguyễn Tùng Dương Nam 08/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 4,00 2,50 19,50 H 220
56 2 560045 Nguyễn Đăng Đạt Nam 06/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,00 6,00 3,25 21,25 Đ 205
56 2 560046 Nguyễn Thành Đạt Nam 26/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,25 3,50 23,50 Đ 192
56 2 560047 Hoàng Thị Đạt Nữ 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 2,25 26,25 Đ 157
56 2 560048 Lại Tiến Đạt Nam 31/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,25 1,50 13,50 H 242
56 3 560049 Trương Tuấn Đạt Nam 22/06/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 3,50 5,25 3,75 21,25 Đ 205
56 3 560050 Trịnh Văn Định Nam 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,00 4,50 18,00 H 234
56 3 560051 Nguyễn Công Đoàn Nam 14/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 6,75 32,25 Đ 81
56 3 560052 Phạm Duy Đông Nam 13/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,50 6,00 4,50 25,50 Đ 164
56 3 560053 Lê Thị Gấm Nữ 29/03/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 4,50 26,00 Đ 161
56 3 560054 Nguyễn Thị Huyền Giang Nữ 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,25 6,00 35,50 Đ 44
56 3 560055 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 21/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 92
56 3 560056 Nguyễn Thị Quỳnh Giang Nữ 06/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 3,50 30,00 Đ 117
56 3 560057 Nguyễn Thị Thanh Giang Nữ 10/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,75 31,25 Đ 96
56 3 560058 Nguyễn Thị Thùy Giang Nữ 20/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 4,25 28,75 Đ 138
56 3 560059 Đỗ Văn Giáp Nam 08/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,75 4,50 29,00 Đ 136
56 3 560060 Nguyễn Văn Giáp Nam 22/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,25 31,75 Đ 89
56 3 560061 Trần Thu Hà Nữ 28/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 8,00 6,50 6,00 35,00 Đ 52
56 3 560062 Lê Thị Thu Hà Nữ 20/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,25 35,25 Đ 46
56 3 560063 Phạm Việt Hà Nam 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 1,50 4,00 5,00 16,00 H 238
56 3 560064 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 02/11/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,00 33,50 Đ 66
56 3 560065 Hoàng Thị Hồng Hảo Nữ 27/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,00 36,50 Đ 36
56 3 560066 Lại Thu Hằng Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 5,25 36,25 Đ 39
56 3 560067 Nguyễn Thu Hằng Nữ 23/12/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 8,00 39,00 Đ 18
56 3 560068 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 27/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 7,00 21,00 Đ 208
56 3 560069 Nguyễn Bảo Hân Nữ 17/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 62
56 3 560070 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 15/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,50 6,00 19,50 H 220
56 3 560071 Nguyễn Văn Hậu Nam 02/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 6,50 37,50 Đ 30
56 3 560072 Lê Thị Mai Hiên Nữ 11/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,00 5,00 21,00 Đ 208
56 4 560073 Hoàng Thị Hiền Nữ 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,00 42,00 Đ 3
56 4 560074 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,00 42,50 Đ 2
216
![Page 217: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/217.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
56 4 560075 Trần Mạnh Hiệp Nam 23/11/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 8,75 4,00 31,50 Đ 92
56 4 560076 Lê Văn Hiệp Nam 09/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,75 35,25 Đ 46
56 4 560077 Đinh Huy Hiếu Nam 02/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 6,50 33,00 Đ 69
56 4 560078 Nguyễn Phạm Minh Hiếu Nam 12/11/2004 Bắc Ninh 0 K K K 6,50 6,75 2,75 29,25 Đ 134
56 4 560079 Lê Thành Hiếu Nam 26/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 5,25 25,25 Đ 168
56 4 560080 Nguyễn Trung Hiếu Nam 25/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,00 3,25 3,75 20,25 H 217
56 4 560081 Nguyễn Trung Hiếu Nam 20/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 3,00 25,50 Đ 164
56 4 560082 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 08/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,50 29,50 Đ 127
56 4 560083 Hoàng Thị Hoa Nữ 07/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 7,75 39,25 Đ 16
56 4 560084 Nguyễn Thị Hoa Nữ 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 5,00 35,00 Đ 52
56 4 560085 Vũ Thị Hoa Nữ 10/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 5,50 28,00 Đ 147
56 4 560086 Nguyễn Minh Hòa Nữ 04/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,00 38,50 Đ 20
56 4 560087 Lê Công Hoàng Nam 21/01/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,50 5,75 3,25 19,75 H 219
56 4 560088 Trần Đình Hoàng Nam 10/04/2004 Hà Nam 0 T B B 4,00 3,00 3,50 17,50 H 235
56 4 560089 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 4,00 27,50 Đ 150
56 4 560090 Đặng Văn Học Nam 20/10/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 4,50 3,25 19,25 H 225
56 4 560091 Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 4,25 33,25 Đ 68
56 4 560092 Lại Văn Huân Nam 23/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,50 8,50 38,00 Đ 24
56 4 560093 Lê Thị Thu Huệ Nữ 28/01/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 3,25 4,00 18,50 H 229
56 4 560094 Nguyễn Hữu Nam Huy Nam 31/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 5,50 29,50 Đ 127
56 4 560095 Nguyễn Quang Huy Nam 17/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,25 1,25 4,00 13,00 H 243
56 4 560096 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 14/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 6,75 31,25 Đ 96
56 5 560097 Lê Thanh Huyền Nữ 16/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 41
56 5 560098 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 19/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 7,75 41,75 Đ 4
56 5 560099 Đỗ Thị Huyền Nữ 15/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,75 3,75 31,25 Đ 96
56 5 560100 Trương Thị Huyền Nữ 29/01/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 7,00 40,00 Đ 12
56 5 560101 Lê Thị Thu Huyền Nữ 25/07/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,50 31,50 Đ 92
56 5 560102 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 04/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,00 4,00 30,00 Đ 117
56 5 560103 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 18/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 5,00 34,00 Đ 62
56 5 560104 Hoàng Thị Hường Nữ 11/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 5,25 32,75 Đ 73
56 5 560105 Lê Thị Thu Hường Nữ 15/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,00 7,25 38,25 Đ 23
56 5 560106 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 03/12/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 3,50 4,00 21,00 Đ 208
217
![Page 218: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/218.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
56 5 560107 Nguyễn Minh Khánh Nam 18/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 3,00 32,00 Đ 85
56 5 560108 Nguyễn Nam Khánh Nam 15/07/2004 Hà Nam 0 T B B 3,25 5,25 2,50 19,50 H 220
56 5 560109 Vũ Hoàng Kiên Nam 30/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 4,00 2,50 21,00 Đ 208
56 5 560110 Hoàng Trung Kiên Nam 27/04/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 8,75 30,25 Đ 114
56 5 560111 Hoàng Mai Lan Nữ 17/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 3,50 5,00 23,50 Đ 192
56 5 560112 Nguyễn Thị Lan Nữ 13/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 2,75 25,25 Đ 168
56 5 560113 Trần Tiến Lâm Nam 23/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,50 32,00 Đ 85
56 5 560114 Lê Tùng Lâm Nam 11/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 5,50 31,00 Đ 100
56 5 560115 Trần Thị Hồng Lê Nữ 21/06/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 4,25 25,25 Đ 168
56 5 560116 Nguyễn Thị Bích Lệ Nữ 29/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,25 29,75 Đ 123
56 5 560117 Hà Thị Liên Nữ 01/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,50 2,75 24,75 Đ 177
56 5 560118 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 29/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,50 8,50 7,25 41,25 Đ 5
56 5 560119 Nguyễn Hoài Linh Nữ 06/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,00 32,00 Đ 85
56 5 560120 Trần Thị Khánh Linh Nữ 29/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,25 4,00 28,00 Đ 147
56 6 560121 Nguyễn Kiều Linh Nữ 05/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 4,75 29,75 Đ 123
56 6 560122 Đỗ Ngọc Linh Nam 08/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 7,25 34,25 Đ 56
56 6 560123 Mai Thùy Linh Nữ 19/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,25 6,50 33,00 Đ 69
56 6 560124 Nguyễn Thùy Linh Nữ 04/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 1,5 T G G 6,25 7,75 5,50 35,00 Đ 52
56 6 560125 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 28/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,50 31,50 Đ 92
56 6 560126 Vũ Thị Thanh Loan Nữ 17/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,75 29,75 Đ 123
56 6 560127 Nguyễn Đức Long Nam 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,00 2,00 24,00 Đ 183
56 6 560128 Nguyễn Thành Long Nam 10/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 2,50 29,50 Đ 127
56 6 560129 Tô Văn Long Nam 13/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,25 5,25 28,75 Đ 138
56 6 560130 Hoàng Thị Lợi Nữ 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 4,50 29,50 Đ 127
56 6 560131 Nguyễn Văn Lợi Nam 01/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 4,00 21,00 Đ 208
56 6 560132 Nguyễn Tiến Luyện Nam 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,50 5,50 25,00 Đ 173
56 6 560133 Nguyễn Thị ánh Ly Nữ 23/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K K K 5,50 6,00 7,00 30,00 Đ 117
56 6 560134 Lại Thị Thảo Ly Nữ 19/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,00 32,50 Đ 77
56 6 560135 Lại Thị Trúc Ly Nữ 19/04/2004 Vũng Tàu 0 T K K 5,75 6,00 7,25 30,75 Đ 108
56 6 560136 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 21/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,00 36,50 Đ 36
56 6 560137 Lê Đức Mạnh Nam 24/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 5,50 24,00 Đ 183
56 6 560138 Trần Đức Mạnh Nam 08/08/2004 Hà Nam 0 T B B 6,50 2,75 4,75 23,25 Đ 197
218
![Page 219: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/219.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
56 6 560139 Hoàng Ngọc Mạnh Nam 26/07/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 3,50 2,50 21,00 Đ 208
56 6 560140 Nguyễn Đức Minh Nam 09/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,50 32,00 Đ 85
56 6 560141 Lại Thị Trà My Nữ 18/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 7,00 2,25 3,50 22,00 Đ 203
56 6 560142 Nguyễn Thị Trà My Nữ 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,50 36,50 Đ 36
56 6 560143 Hà Bảo Nam Nam 08/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,00 6,50 3,25 28,25 Đ 144
56 6 560144 Nguyễn Sỹ Nam Nam 25/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 6,75 3,75 24,25 Đ 182
56 7 560145 Nguyễn Thế Nam Nam 19/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,25 4,25 18,25 H 232
56 7 560146 Phạm Thị Thúy Nga Nữ 16/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 4,00 24,00 Đ 183
56 7 560147 Đinh Thị Nghĩa Nữ 09/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0,5 T B B 6,00 6,25 3,50 28,50 Đ 141
56 7 560148 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 11/08/2003 Hà Nam 0 T B B 4,50 0,75 2,00 12,50 H 245
56 7 560149 Nguyễn Thị Lan Ngọc Nữ 21/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,00 3,75 2,00 11,50 H 248
56 7 560150 Nguyễn Văn Ngọc Nam 23/04/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 0,75 1,00 3,00 6,50 H 250
56 7 560151 Tô Thị ánh Nguyệt Nữ 25/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,50 4,25 28,75 Đ 138
56 7 560152 Hoàng Thị Minh Nguyệt Nữ 10/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 7,00 32,50 Đ 77
56 7 560153 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 29/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 4,50 28,50 Đ 141
56 7 560154 Vũ Thị Thanh Nhàn Nữ 06/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,75 30,75 Đ 108
56 7 560155 Vũ Tường Nhuệ Nam 12/11/2004 Hà Nam 0 K B B 1,75 2,75 4,00 13,00 H 243
56 7 560156 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 03/06/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 33
56 7 560157 Hà Thị Nhung Nữ 04/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 5,75 32,75 Đ 73
56 7 560158 Nguyễn Thị Nhung Nữ 08/01/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 7,00 29,50 Đ 127
56 7 560159 Trịnh Thị Kim Oanh Nữ 14/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,50 41,00 Đ 7
56 7 560160 Phùng Phương Phát Nam 14/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 8,00 5,00 31,00 Đ 100
56 7 560161 Nguyễn Hồng Phong Nam 25/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,00 6,25 23,75 Đ 189
56 7 560162 Nguyễn Hà Tuấn Phong Nam 01/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,50 6,25 32,25 Đ 81
56 7 560163 Nguyễn Xuân Phúc Nam 19/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 4,50 29,00 Đ 136
56 7 560164 Đinh Minh Phương Nam 22/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,25 5,00 25,00 Đ 173
56 7 560165 Trần Quang Phương Nam 08/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 3,00 24,00 Đ 183
56 7 560166 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 15/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,75 30,25 Đ 114
56 7 560167 Trần Thị Thu Phương Nữ 17/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,00 3,75 25,25 Đ 168
56 7 560168 Hoàng Xuân Phương Nam 11/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 5,75 4,25 3,75 23,75 Đ 189
56 8 560169 Ngô Bích Phượng Nữ 18/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 3,50 30,00 Đ 117
56 8 560170 Hoàng Thị Phượng Nữ 12/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 7,25 35,25 Đ 46
219
![Page 220: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/220.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
56 8 560171 Nguyễn Thị Phượng Nữ 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,50 6,00 39,50 Đ 13
56 8 560172 Lại Đức Quang Nam 02/03/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 3,75 27,25 Đ 151
56 8 560173 Lê Mạnh Quang Nam 21/05/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 3,50 4,00 19,50 H 220
56 8 560174 Nguyễn Minh Quang Nam 07/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 4,75 3,00 3,25 18,75 H 227
56 8 560175 Lê Anh Quân Nam 13/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 4,50 31,00 Đ 100
56 8 560176 Phạm Anh Quân Nam 15/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 6,00 4,50 2,50 23,50 Đ 192
56 8 560177 Nguyễn Giang Quốc Nam 21/08/2004 Gia Lai 0 T B B 6,00 3,50 2,50 21,50 Đ 204
56 8 560178 Nguyễn Văn Quyết Nam 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 2,75 25,25 Đ 168
56 8 560179 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 01/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 7,25 41,25 Đ 5
56 8 560180 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 18/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 5,50 39,50 Đ 13
56 8 560181 Đinh Lập Quỳnh Nam 14/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,25 2,75 21,25 Đ 205
56 8 560182 Lại Thị Như Quỳnh Nữ 20/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 8,25 37,25 Đ 32
56 8 560183 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 23/08/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 4,00 25,00 Đ 173
56 8 560184 Nguyễn Hoàng Sang Nam 16/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 3,50 20,50 H 216
56 8 560185 Nguyễn Hồng Sơn Nam 06/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,00 3,00 22,50 Đ 202
56 8 560186 Nguyễn Xuân Sơn Nam 11/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 3,25 4,00 19,50 H 220
56 8 560187 Nguyễn Văn Sỹ Nam 04/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 7,00 4,00 2,50 24,50 Đ 180
56 8 560188 Nguyễn Bá Tài Nam 07/04/2004 Hà Nam 0 T K K 7,25 8,00 7,00 37,50 Đ 30
56 8 560189 Nguyễn Thị Tâm Nữ 09/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 3,00 3,75 24,75 Đ 177
56 8 560190 Lê Tiến Thành Nam 14/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 3,50 31,00 Đ 100
56 8 560191 Hoàng Văn Thành Nam 23/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 2,50 24,00 Đ 183
56 8 560192 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 06/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 5,00 30,50 Đ 111
56 9 560193 Nguyễn Thị Thảo Nữ 12/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 6,00 38,00 Đ 24
56 9 560194 Vũ Thị Thảo Nữ 22/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,00 7,00 35,50 Đ 44
56 9 560195 Đỗ Thu Thảo Nữ 23/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 6,25 29,25 Đ 134
56 9 560196 Hoàng Thị Thu Thảo Nữ 27/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 5,75 29,75 Đ 123
56 9 560197 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 13/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 5,50 30,00 Đ 117
56 9 560198 Lê Mạnh Thạo Nam 05/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 5,25 32,25 Đ 81
56 9 560199 Nguyễn Văn Thịnh Nam 13/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,75 34,25 Đ 56
56 9 560200 Lê Thị Thoan Nữ 30/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 8,00 39,50 Đ 13
56 9 560201 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 14/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,50 36,00 Đ 41
56 9 560202 Hoàng Thị Ngọc Thu Nữ 07/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 7,25 40,25 Đ 10
220
![Page 221: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/221.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
56 9 560203 Lại Thị Thủy Nữ 10/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 4,75 30,25 Đ 114
56 9 560204 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 29/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 5,50 30,50 Đ 111
56 9 560205 Trương Thị Thanh Thúy Nữ 12/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 18
56 9 560206 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 09/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,00 2,50 21,00 Đ 208
56 9 560207 Nguyễn Văn Thức Nam 28/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 46
56 9 560208 Hà Thị Thương Nữ 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 77
56 9 560209 Nguyễn Thị Thương Nữ 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,00 2,50 18,50 H 229
56 9 560210 Lê Mạnh Thường Nam 22/01/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 8,75 4,50 34,00 Đ 62
56 9 560211 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 28/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 5,75 27,25 Đ 151
56 9 560212 Nguyễn Văn Toàn Nam 10/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,50 8,50 5,00 31,00 Đ 100
56 9 560213 Nguyễn Thị Trang Nữ 01/11/2004 Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 5,00 23,50 Đ 192
56 9 560214 Bùi Thu Trang Nữ 16/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 1,50 3,00 17,00 H 236
56 9 560215 Nguyễn Thu Trang Nữ 19/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 2,75 25,75 Đ 163
56 9 560216 Nguyễn Thu Trang Nữ 22/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,00 31,00 Đ 100
56 10 560217 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 6,25 34,25 Đ 56
56 10 560218 Hà Thùy Trang Nữ 08/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,75 0,25 2,75 6,75 H 249
56 10 560219 Nghiêm Thùy Trang Nữ 05/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 8,00 5,50 7,00 34,00 Đ 62
56 10 560220 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 29/10/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 3,75 26,25 Đ 157
56 10 560221 Hoàng Đức Trung Nam 25/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,50 23,00 Đ 199
56 10 560222 Nguyễn Đức Trung Nam 03/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 2,75 28,25 Đ 144
56 10 560223 Bùi Quang Trung Nam 28/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 1,75 3,50 12,50 H 245
56 10 560224 Vũ Xuân Trường Nam 02/09/2004 Hà Nội 0 T K B 6,25 5,50 3,50 27,00 Đ 155
56 10 560225 Nguyễn Văn Tú Nam 27/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 4,00 33,00 Đ 69
56 10 560226 Hoàng Minh Tuân Nam 14/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,25 1,50 21,00 Đ 208
56 10 560227 Nguyễn Văn Tuân Nam 10/05/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,00 3,00 16,00 H 238
56 10 560228 Trần Danh Tuấn Nam 23/06/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 6,75 37,75 Đ 29
56 10 560229 Đỗ Quốc Tuấn Nam 11/06/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,75 3,75 24,75 Đ 177
56 10 560230 Nguyễn Hữu Tùng Nam 03/12/2004 Hà Nam 0 T B B 2,50 4,00 2,50 15,50 H 240
56 10 560231 Nguyễn Thanh Tùng Nam 08/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,25 2,50 14,50 H 241
56 10 560232 Nguyễn Thanh Tùng Nam 11/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,00 6,75 27,25 Đ 151
56 10 560233 Hoàng Thị Tuyết Nữ 12/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 2,50 23,00 Đ 199
56 11 560234 Nguyễn Đức Tước Nam 28/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 7,75 40,25 Đ 10
221
![Page 222: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/222.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
56 11 560235 Nguyễn Thị Hồng Uyên Nữ 10/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 1,50 23,00 Đ 199
56 11 560236 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 26/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 4,00 31,00 Đ 100
56 11 560237 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ 25/10/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 5,25 31,75 Đ 89
56 11 560238 Nguyễn Thị Kim Vân Nữ 14/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,25 32,75 Đ 73
56 11 560239 Nguyễn Văn Việt Nam 28/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,25 32,25 Đ 81
56 11 560240 Phạm Viết Vinh Nam 26/06/2004 Hà Nam 0 T B B 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 56
56 11 560241 Hoàng Vũ Nam 16/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 5,25 27,75 Đ 149
56 11 560242 Bùi Nguyên Vũ Nam 06/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 5,25 27,25 Đ 151
56 11 560243 Lưu Quang Vũ Nam 04/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,25 4,75 26,25 Đ 157
56 11 560244 Nguyễn Quang Vũ Nam 04/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,75 4,25 32,75 Đ 73
56 11 560245 Đinh Văn Vũ Nam 16/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,25 35,25 Đ 46
56 11 560246 Vũ Đức Vui Nam 05/12/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 8,00 37,00 Đ 33
56 11 560247 Nguyễn Nhật Vy Nữ 25/09/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,25 36,25 Đ 39
56 11 560248 Lê Thanh Xuân Nam 02/03/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 5,25 34,25 Đ 56
56 11 560249 Thái Thị Xuân Nữ 09/11/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,25 4,50 26,50 Đ 156
56 11 560250 Phạm Thị Hoàng Yến Nữ 24/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 1,75 5,00 3,50 17,00 H 236
61 1 610001 Đỗ Hải á Nam 16/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 8,75 35,75 Đ 119
61 1 610002 Ngô Đắc Bình An Nam 02/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 5,75 31,75 Đ 221
61 1 610003 Nguyễn Đình An Nam 13/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,25 3,50 23,50 Đ 365
61 1 610004 Trần Đức An Nam 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,00 7,00 34,00 Đ 163
61 1 610005 Nguyễn Vũ Phúc An Nam 12/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 8,00 7,75 35,25 Đ 134
61 1 610006 Trần Chung Anh Nam 23/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 1,50 25,00 Đ 355
61 1 610007 Nguyễn Diệu Anh Nữ 27/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 150
61 1 610008 Vũ Đức Duy Anh Nam 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,25 6,25 34,75 Đ 146
61 1 610009 Lê Hà Anh Nữ 10/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 5,25 27,75 Đ 314
61 1 610010 Trần Thị Hải Anh Nữ 09/08/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 6,25 8,00 34,50 Đ 150
61 1 610011 Ngô Hoàng Anh Nam 11/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,50 2,00 17,50 H 413
61 1 610012 Trần Huyền Anh Nữ 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 6,50 35,50 Đ 125
61 1 610013 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 24/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,00 0,75 0,75 4,25 H 426
61 1 610014 Trần Thị Lam Anh Nữ 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,25 40,25 Đ 26
61 1 610015 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 18/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,25 4,00 26,00 Đ 338
61 1 610016 Trần Lâm Anh Nữ 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 9,25 6,75 35,75 Đ 119
222
![Page 223: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/223.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 1 610017 Trần Lê Anh Nam 29/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 4,75 31,75 Đ 221
61 1 610018 Hoàng Thị Mai Anh Nữ 30/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 7,00 36,00 Đ 109
61 1 610019 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,25 4,50 26,50 Đ 331
61 1 610020 Vũ Hoàng Ngọc Anh Nữ 13/06/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,75 39,25 Đ 48
61 1 610021 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 21/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 6,75 7,00 35,50 Đ 125
61 1 610022 Trịnh Thị Ngọc Anh Nữ 25/01/2004 Yên Bình, Yên Bái 0 T G G 6,25 9,00 4,50 35,00 Đ 138
61 1 610023 Triệu Nguyệt Anh Nữ 02/08/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 6,00 7,00 35,00 Đ 138
61 1 610024 Hoàng Phương Anh Nữ 19/10/2004 Hà Nội 0 T G G 5,75 8,75 9,25 38,25 Đ 68
61 2 610025 Nguyễn Phương Anh Nữ 16/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 5,25 25,75 Đ 342
61 2 610026 Nguyễn Phương Anh Nữ 04/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,25 6,50 26,50 Đ 331
61 2 610027 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 6,00 31,00 Đ 243
61 2 610028 Ngô Quốc Anh Nam 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 6,75 36,25 Đ 106
61 2 610029 Nguyễn Quốc Anh Nam 19/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,50 5,75 4,00 22,50 H 379
61 2 610030 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 7,00 37,50 Đ 79
61 2 610031 Nguyễn Đình Thị Thúy Anh Nữ 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 8,25 37,75 Đ 73
61 2 610032 Nguyễn Tuấn Anh Nam 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 7,25 31,75 Đ 221
61 2 610033 Nguyễn Đào Vân Anh Nữ 09/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 8,25 35,75 Đ 119
61 2 610034 Nguyễn Thị ảnh Nữ 28/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 7,50 38,50 Đ 64
61 2 610035 Trần Diệu ánh Nữ 21/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 7,75 37,25 Đ 87
61 2 610036 Nguyễn Minh ánh Nữ 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 8,50 40,00 Đ 29
61 2 610037 Hà Thị Minh ánh Nữ 22/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 7,50 39,00 Đ 52
61 2 610038 Đỗ Ngọc ánh Nữ 03/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 5,00 31,00 Đ 243
61 2 610039 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 5,25 33,25 Đ 188
61 2 610040 Phạm Thị Ngọc ánh Nữ 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 5,50 31,50 Đ 228
61 2 610041 Nguyễn Đăng Ba Nam 16/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,50 5,75 28,25 Đ 307
61 2 610042 Đan Hữu Ba Nam 04/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,25 2,50 15,50 H 420
61 2 610043 Nguyễn Văn Ba Nam 24/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,25 30,75 Đ 252
61 2 610044 Nguyễn Duy Việt Bách Nam 26/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,25 4,75 27,75 Đ 314
61 2 610045 Phạm Đức Bản Nam 02/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,25 3,25 16,75 H 417
61 2 610046 Nguyễn Phú Bảo Nam 03/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 7,50 2,75 27,75 Đ 314
61 2 610047 Vũ Thanh Bình Nam 09/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 150
61 2 610048 Nguyễn Văn Bình Nam 04/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 2,75 19,75 H 398
223
![Page 224: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/224.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 3 610049 Đinh Duy Cảnh Nam 17/01/2004 Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 3,50 34,50 Đ 150
61 3 610050 Vũ Thu Chang Nam 07/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,50 5,25 28,75 Đ 297
61 3 610051 Nguyễn Ngọc Châm Nữ 18/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 5,00 31,50 Đ 228
61 3 610052 Nguyễn Thị Ngọc Châm Nữ 23/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 5,25 6,50 31,00 Đ 243
61 3 610053 Trần Ngọc Bảo Châu Nữ 14/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 8,50 39,50 Đ 41
61 3 610054 Nguyễn Thị Hà Chi Nữ 09/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 7,75 38,25 Đ 68
61 3 610055 Trần Hạnh Chi Nữ 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,50 9,25 39,75 Đ 31
61 3 610056 Tống Khánh Chi Nữ 05/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,25 8,75 39,75 Đ 31
61 3 610057 Nguyễn Kim Chi Nữ 12/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 3,00 23,00 Đ 372
61 3 610058 Hoàng Linh Chi Nữ 11/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 8,50 37,50 Đ 79
61 3 610059 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 27/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,75 5,75 28,75 Đ 297
61 3 610060 Nguyễn Thị Mai Chi Nữ 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 2,25 28,25 Đ 307
61 3 610061 Trần Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 28/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 8,75 42,25 Đ 3
61 3 610062 Nguyễn Thị Thùy Chi Nữ 23/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,50 5,75 32,25 Đ 212
61 3 610063 Đặng Quyết Chí Nam 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 4,75 25,25 Đ 350
61 3 610064 Trần Thanh Chúc Nữ 15/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 7,75 36,75 Đ 96
61 3 610065 Nguyễn Văn Chung Nam 15/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 2,75 6,50 8,25 26,75 Đ 327
61 3 610066 Nguyễn Mai Cơn Nam 14/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 8,75 40,25 Đ 26
61 3 610067 Nguyễn Thị Cúc Nữ 23/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,00 39,50 Đ 41
61 3 610068 Nguyễn Văn Cương Nam 18/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,50 5,00 27,50 Đ 321
61 3 610069 Trần Văn Cường Nam 28/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 5,75 35,25 Đ 134
61 3 610070 Văn Thành Danh Nam 11/06/2004 Hà Nội 0 T K K 5,75 5,75 5,50 28,50 Đ 303
61 3 610071 Nguyễn Thị Minh Diễm Nữ 24/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 8,00 36,00 Đ 109
61 3 610072 Đỗ Bách Diệp Nữ 07/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 8,50 42,00 Đ 5
61 4 610073 Đặng Thị Phương Dung Nữ 12/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 3,25 31,25 Đ 238
61 4 610074 Nguyễn Thị Thanh Dung Nữ 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,25 4,00 25,50 Đ 346
61 4 610075 Lã Thị Thùy Dung Nữ 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,25 4,25 23,25 Đ 370
61 4 610076 Vũ Thị Thùy Dung Nữ 04/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 8,50 33,50 Đ 176
61 4 610077 Lại Đức Dũng Nam 27/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 7,75 36,75 Đ 96
61 4 610078 Lê Sỹ Dũng Nam 25/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,75 3,25 24,25 Đ 360
61 4 610079 Nguyễn Tấn Dũng Nam 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,00 2,25 15,75 H 419
61 4 610080 Đặng Trung Dũng Nam 15/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,00 5,25 31,75 Đ 221
224
![Page 225: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/225.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 4 610081 Nguyễn Văn Dũng Nam 25/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,00 32,50 Đ 204
61 4 610082 Nguyễn Hải Duy Nam 24/06/2004 Hà Nội 0 T K K 6,50 6,75 7,00 33,50 Đ 176
61 4 610083 Nguyễn Hữu Duy Nam 29/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 4,00 4,75 5,00 22,50 H 379
61 4 610084 Đặng Văn Duy Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,25 3,50 16,00 H 418
61 4 610085 Nguyễn Thị Mai Duyên Nữ 07/05/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,75 25,25 Đ 350
61 4 610086 Phạm Ngọc Dương Nam 15/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 3,75 30,25 Đ 262
61 4 610087 Ngô Thị Quỳnh Dương Nữ 27/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 5,00 29,50 Đ 276
61 4 610088 Bùi Thùy Dương Nữ 06/11/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 4,75 7,25 30,25 Đ 262
61 4 610089 Đặng Ngọc Đang Nữ 19/10/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 8,50 9,75 39,75 Đ 31
61 4 610090 Trần Kế Đạt Nam 10/01/2004 Nam Định 0 T G G 6,75 9,25 8,50 40,50 Đ 20
61 4 610091 Nguyễn Phát Đạt Nam 18/08/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,50 3,50 24,00 Đ 363
61 4 610092 Lê Quốc Đạt Nam 01/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 5,50 31,50 Đ 228
61 4 610093 Nguyễn Thành Đạt Nam 02/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 8,25 40,25 Đ 26
61 4 610094 Phạm Thành Đạt Nam 13/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 3,75 24,25 Đ 360
61 4 610095 Nguyễn Tiến Đạt Nam 25/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 8,00 37,50 Đ 79
61 4 610096 Nguyễn Tiến Đạt Nam 19/09/2004 TP Hồ Chí Minh 0 K B B 4,50 3,75 6,50 23,00 Đ 372
61 5 610097 Nguyễn Tiến Đạt Nam 14/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 7,75 41,75 Đ 9
61 5 610098 Đỗ Trung Đạt Nam 30/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 2,50 23,00 Đ 372
61 5 610099 Trần Văn Đạt Nam 24/12/2004 Liên Bang Nga 0 T B B 5,25 3,25 2,25 19,25 H 401
61 5 610100 Vũ Văn Đạt Nam 05/03/2004 Hà Nam 0 T B B 4,25 3,75 1,50 17,50 H 413
61 5 610101 Nguyễn Xuân Đỉnh Nam 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,50 3,00 2,75 19,75 H 398
61 5 610102 Trần Mạnh Đức Nam 17/10/2004 Hà Nội 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 228
61 5 610103 Hà Minh Đức Nam 18/11/2004 Điện Biên 0 T K K 5,50 8,00 5,50 32,50 Đ 204
61 5 610104 Nguyễn Minh Đức Nam 26/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 3,00 33,00 Đ 191
61 5 610105 Phạm Thị Mỹ Đức Nữ 15/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,50 32,00 Đ 217
61 5 610106 Nguyễn Tiến Đức Nam 15/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,50 5,00 26,50 Đ 331
61 5 610107 Nguyễn Trung Đức Nam 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 6,25 5,25 25,75 Đ 342
61 5 610108 Phạm Xuân Đức Nam 18/12/2004 Nam Định 0 T B B 5,00 4,25 2,50 21,00 H 388
61 5 610109 Ngô Đỗ Hải Đường Nam 17/09/2004 Tam Đường, Lai Châu 0 T G G 7,00 9,25 7,25 39,75 Đ 31
61 5 610110 Hoàng Hương Giang Nữ 26/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,00 5,25 6,50 33,00 Đ 191
61 5 610111 Nguyễn Hương Giang Nữ 06/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 6,50 31,50 Đ 228
61 5 610112 Vũ Hương Giang Nữ 26/09/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 9,25 8,00 42,50 Đ 2
225
![Page 226: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/226.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 5 610113 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 16/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 7,50 41,00 Đ 15
61 5 610114 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 11/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 9,25 8,00 42,00 Đ 5
61 5 610115 Phạm Thị Hương Giang Nữ 14/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 8,00 38,00 Đ 70
61 5 610116 Bạch Thanh Giang Nữ 13/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,00 7,50 42,00 Đ 5
61 5 610117 Nguyễn Thị Giáp Nữ 14/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,25 38,75 Đ 61
61 5 610118 Vũ Xuân Giáp Nam 24/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 6,50 32,50 Đ 204
61 5 610119 Lê Đức Hà Nam 05/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 7,00 30,50 Đ 254
61 5 610120 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 12/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,75 33,75 Đ 172
61 6 610121 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 7,50 39,00 Đ 52
61 6 610122 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 5,25 28,75 Đ 297
61 6 610123 Nguyễn Thu Hà Nữ 09/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 6,25 5,50 33,00 Đ 191
61 6 610124 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 03/03/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 7,50 7,75 36,75 Đ 96
61 6 610125 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 4,50 29,00 Đ 291
61 6 610126 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 03/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,50 5,75 3,50 22,00 H 383
61 6 610127 Trần Duy Hải Nam 09/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 4,25 25,75 Đ 342
61 6 610128 Ngô Nam Hải Nam 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,75 29,25 Đ 284
61 6 610129 Nguyễn Văn Hải Nam 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 1,25 2,25 12,25 H 425
61 6 610130 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 21/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 5,75 35,75 Đ 119
61 6 610131 Đoàn Viết Hào Nam 25/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,50 7,50 4,00 26,00 Đ 338
61 6 610132 Phạm Thị Lan Hảo Nữ 06/11/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T G G 6,75 8,00 6,00 35,50 Đ 125
61 6 610133 Đoàn Thị Hằng Nữ 19/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 4,00 7,00 26,50 Đ 331
61 6 610134 Đỗ Thị Hằng Nữ 09/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 4,50 29,50 Đ 276
61 6 610135 Phạm Thị Hằng Nữ 28/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,25 2,75 32,75 Đ 198
61 6 610136 Trần Thị Hằng Nữ 07/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 5,25 33,75 Đ 172
61 6 610137 Lưu Thu Hằng Nữ 24/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 6,00 34,00 Đ 163
61 6 610138 Nguyễn Thu Hằng Nữ 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,00 5,75 27,75 Đ 314
61 6 610139 Nguyễn Thu Hằng Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 8,00 36,50 Đ 101
61 6 610140 Trần Thu Hằng Nữ 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 8,25 39,75 Đ 31
61 6 610141 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 10/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 6,25 34,25 Đ 158
61 6 610142 Nguyễn Văn Hậu Nam 29/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 3,00 25,50 Đ 346
61 6 610143 Lê Thảo Hiền Nữ 28/04/2004 Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,25 41,25 Đ 14
61 6 610144 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 7,50 37,00 Đ 92
226
![Page 227: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/227.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 7 610145 Đặng Thị Hiển Nữ 17/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,50 33,50 Đ 176
61 7 610146 Vũ Duy Hiến Nam 20/12/2004 Uông Bí, Quảng Ninh 0 K B B 4,00 4,75 3,75 21,25 H 387
61 7 610147 Nguyễn Khắc Hiếu Nam 27/04/2004 Thanh Sơn, Phú Thọ 0 T K K 7,25 7,25 5,00 34,00 Đ 163
61 7 610148 Đặng Minh Hiếu Nam 02/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 3,75 17,75 H 410
61 7 610149 Nguyễn Minh Hiếu Nam 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 3,50 8,25 6,50 30,00 Đ 268
61 7 610150 Nguyễn Minh Hiếu Nam 23/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,00 8,25 34,25 Đ 158
61 7 610151 Vũ Minh Hiếu Nam 11/05/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,75 37,25 Đ 87
61 7 610152 Nguyễn Trung Hiếu Nam 23/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 6,75 35,75 Đ 119
61 7 610153 Nguyễn Trung Hiếu Nam 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 4,75 7,00 5,50 29,00 Đ 291
61 7 610154 Nguyễn Trung Hiếu Nam 02/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,50 32,50 Đ 204
61 7 610155 Nguyễn Trung Hiếu Nam 10/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 0,25 2,00 12,50 H 424
61 7 610156 Trần Trung Hiếu Nam 05/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,50 30,50 Đ 254
61 7 610157 Trần Trung Hiếu Nam 26/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 6,50 35,00 Đ 138
61 7 610158 Nguyễn Văn Hiếu Nam 27/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 4,75 25,75 Đ 342
61 7 610159 Phạm Hữu Hiệu Nam 25/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,00 4,75 29,25 Đ 284
61 7 610160 Phạm Quỳnh Hoa Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,00 39,00 Đ 52
61 7 610161 Nguyễn Thị Hoa Nữ 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 8,00 40,50 Đ 20
61 7 610162 Trần Thị Hoa Nữ 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 4,75 27,75 Đ 314
61 7 610163 Văn Thị Hoa Nữ 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 3,75 3,25 19,75 H 398
61 7 610164 Đỗ Trung Hoàn Nam 26/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,00 5,25 4,50 21,00 H 388
61 7 610165 Đỗ Huy Hoàng Nam 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,50 4,00 29,50 Đ 276
61 7 610166 Nguyễn Huy Hoàng Nam 13/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 7,75 6,50 30,00 Đ 268
61 7 610167 Trịnh Huy Hoàng Nam 15/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 8,00 36,50 Đ 101
61 7 610168 Phạm Minh Hoàng Nam 23/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,75 7,00 33,50 Đ 176
61 8 610169 Đào Ngọc Hoàng Nam 13/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,25 2,50 21,50 H 386
61 8 610170 Nguyễn Đức Học Nam 23/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 191
61 8 610171 Trần Thị ánh Hồng Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 9,25 37,25 Đ 87
61 8 610172 Nguyễn Văn Huấn Nam 25/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 2,00 3,75 18,75 H 405
61 8 610173 Đào Thị Huế Nữ 31/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 3,00 29,00 Đ 291
61 8 610174 Đỗ Thị Huệ Nữ 13/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 5,00 29,50 Đ 276
61 8 610175 Trương Chính Hùng Nam 20/01/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 7,75 8,25 36,75 Đ 96
61 8 610176 Trần Mạnh Hùng Nam 12/01/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 2,00 7,75 4,00 23,50 Đ 365
227
![Page 228: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/228.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 8 610177 Trần Mạnh Hùng Nam 19/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,50 5,75 4,00 22,50 H 379
61 8 610178 Trần Thế Hùng Nam 10/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,25 8,00 37,50 Đ 79
61 8 610179 Cao Danh Huy Nam 06/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 3,75 31,75 Đ 221
61 8 610180 Nguyễn Khắc Huy Nam 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 125
61 8 610181 Nguyễn Ngọc Huy Nam 10/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,75 8,75 39,75 Đ 31
61 8 610182 Đặng Quang Huy Nam 23/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 4,50 25,00 Đ 355
61 8 610183 Đỗ Trung Huy Nam 29/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 4,75 4,25 4,00 22,00 H 383
61 8 610184 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 14/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,75 5,50 28,00 Đ 312
61 8 610185 Trần Thị Thu Huyền Nữ 12/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,50 7,75 33,75 Đ 172
61 8 610186 Nguyễn Việt Hưng Nam 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,50 8,00 39,00 Đ 52
61 8 610187 Đỗ Thị Hoài Hương Nữ 28/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 8,00 36,00 Đ 109
61 8 610188 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 6,00 30,50 Đ 254
61 8 610189 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,00 4,50 24,50 Đ 359
61 8 610190 Đặng Thị Hương Nữ 14/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 2,50 3,50 20,50 H 391
61 8 610191 Đỗ Thị Hương Nữ 04/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,00 4,00 27,00 Đ 323
61 8 610192 Vũ Thị Hương Nữ 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,75 7,00 34,50 Đ 150
61 9 610193 Nguyễn Thu Hương Nữ 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 109
61 9 610194 Đoàn Thị Thu Hương Nữ 26/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 5,50 31,00 Đ 243
61 9 610195 Bùi Thùy Hương Nữ 03/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 6,25 5,25 31,75 Đ 221
61 9 610196 Đặng Bích Hường Nữ 11/06/2004 Tam Điệp, Ninh Bình 0 T K K 7,50 6,25 6,00 33,50 Đ 176
61 9 610197 Tô Thị Hường Nữ 17/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 6,00 35,50 Đ 125
61 9 610198 Nguyễn Thu Hường Nữ 26/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 5,00 29,50 Đ 276
61 9 610199 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 17/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 5,75 35,75 Đ 119
61 9 610200 Vũ Thúy Hường Nữ 05/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 9,50 40,50 Đ 20
61 9 610201 Nguyễn Quang Khải Nam 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,00 6,00 6,75 28,75 Đ 297
61 9 610202 Nguyễn Văn Khải Nam 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 2,75 4,75 22,75 Đ 378
61 9 610203 Phạm Quốc Khánh Nam 31/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 5,50 29,00 Đ 291
61 9 610204 Đoàn Hoàng Vân Khánh Nữ 01/09/2004 Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 9,50 40,50 Đ 20
61 9 610205 Đào Xuân Khiêm Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,50 7,00 27,50 Đ 321
61 9 610206 Nguyễn Trung Kiên Nam 07/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,50 6,75 28,25 Đ 307
61 9 610207 Nguyễn Trung Kiên Nam 23/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 8,75 39,25 Đ 48
61 9 610208 Ngô Văn Kiên Nam 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 7,75 35,25 Đ 134
228
![Page 229: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/229.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 9 610209 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 27/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,50 6,50 20,00 H 394
61 9 610210 Lã Thị Thanh Lan Nữ 26/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,50 41,50 Đ 10
61 9 610211 Nguyễn Thị Lan Nữ 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 150
61 9 610212 Nguyễn Hoàng Lâm Nam 25/07/2004 Hà Nội 0 T G G 6,25 8,50 9,50 39,00 Đ 52
61 9 610213 Bùi Long Phúc Lâm Nam 27/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 7,00 34,00 Đ 163
61 9 610214 Nguyễn Thành Lâm Nam 07/12/2004 Nam Định 0 T G G 6,00 9,00 8,50 38,50 Đ 64
61 9 610215 Đào Tùng Lâm Nam 19/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 8,50 39,50 Đ 41
61 9 610216 Trương Thị Liên Nữ 25/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 9,50 39,50 Đ 41
61 10 610217 Trần Diệu Linh Nữ 03/03/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 7,00 9,00 36,00 Đ 109
61 10 610218 Đặng Hoài Linh Nữ 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 6,75 6,00 33,00 Đ 191
61 10 610219 Phạm Hoàng Linh Nữ 30/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,25 8,25 32,75 Đ 198
61 10 610220 Vũ Thị Huyền Linh Nữ 04/10/2004 Nam Định 0 T B B 4,25 1,50 6,25 17,75 H 410
61 10 610221 Trần Khánh Linh Nữ 22/12/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 6,25 9,00 36,00 Đ 109
61 10 610222 Lê Thị Khánh Linh Nữ 09/08/2004 ý Yên, Nam Định 0 T G G 6,00 8,00 9,75 37,75 Đ 73
61 10 610223 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 15/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 8,50 39,00 Đ 52
61 10 610224 Trần Mai Linh Nữ 05/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 6,50 4,75 30,25 Đ 262
61 10 610225 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 05/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 7,00 30,00 Đ 268
61 10 610226 Nguyễn Trịnh Ngọc Linh Nữ 05/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 9,00 41,50 Đ 10
61 10 610227 Nguyễn Phương Linh Nữ 22/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,00 8,25 32,75 Đ 198
61 10 610228 Trần Phương Linh Nữ 18/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 9,50 37,50 Đ 79
61 10 610229 Nguyễn Thị Linh Nữ 06/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 7,50 36,00 Đ 109
61 10 610230 Trần Thị Linh Nữ 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 3,75 27,75 Đ 314
61 10 610231 Đinh Thị Thùy Linh Nữ 16/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 6,50 35,50 Đ 125
61 10 610232 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 20/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 7,50 8,50 37,00 Đ 92
61 10 610233 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 6,25 29,25 Đ 284
61 10 610234 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 14/02/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 4,75 29,75 Đ 272
61 10 610235 Trần Thị Thùy Linh Nữ 13/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,25 4,75 30,25 Đ 262
61 10 610236 Nguyễn Tuấn Linh Nam 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 9,25 40,75 Đ 17
61 10 610237 Nguyễn Lê Yến Linh Nữ 24/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 8,00 40,50 Đ 20
61 10 610238 Đào Thị Bích Loan Nữ 25/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 4,75 29,75 Đ 272
61 10 610239 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 02/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 5,25 4,25 28,25 Đ 307
61 10 610240 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 06/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 9,00 39,50 Đ 41
229
![Page 230: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/230.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 11 610241 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ 10/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 101
61 11 610242 Đoàn Thị Thanh Loan Nữ 22/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 9,25 39,75 Đ 31
61 11 610243 Đỗ Quang Long Nam 12/11/2004 Sơn La 0 T K K 5,50 5,50 3,50 25,50 Đ 346
61 11 610244 Nguyễn Đình Lộc Nam 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,25 4,50 30,50 Đ 254
61 11 610245 Đoàn Viết Lợi Nam 21/04/2001 Bình Lục, Hà Nam 1 T G G 5,50 5,75 3,50 27,00 Đ 323
61 11 610246 Nguyễn Thị Lụa Nữ 02/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 4,25 24,75 Đ 357
61 11 610247 Nguyễn Thành Luân Nam 04/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 7,00 28,50 Đ 303
61 11 610248 Nguyễn Đăng Luyến Nam 21/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 4,50 3,00 17,00 H 416
61 11 610249 Ngô Văn Lương Nam 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,00 30,50 Đ 254
61 11 610250 Nguyễn Thị Phương Ly Nữ 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,00 4,75 25,25 Đ 350
61 11 610251 Bùi Thị Minh Lý Nữ 22/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 6,75 34,75 Đ 146
61 11 610252 Nguyễn Thị Lý Nữ 09/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 7,75 33,25 Đ 188
61 11 610253 Lê Thị Tuyết Mai Nữ 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 8,25 40,75 Đ 17
61 11 610254 Nguyễn Đắc Mạnh Nam 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,50 7,00 35,00 Đ 138
61 11 610255 Nguyễn Đức Mạnh Nam 30/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 176
61 11 610256 Nguyễn Đức Mạnh Nam 26/04/2004 Hà Nam 0 K B B 1,75 5,25 3,50 17,50 H 413
61 11 610257 Phạm Ngọc Mạnh Nam 15/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,00 2,75 23,75 Đ 364
61 11 610258 Phạm Văn Mạnh Nam 20/09/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,00 3,00 21,00 H 388
61 11 610259 Vũ Xuân Mạnh Nam 09/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,00 6,75 33,75 Đ 172
61 11 610260 Phạm Thị Mến Nữ 17/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 5,75 31,25 Đ 238
61 11 610261 Nguyễn Đình Minh Nam 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,25 8,50 37,50 Đ 79
61 11 610262 Nguyễn Đức Minh Nam 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 204
61 11 610263 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 01/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,25 9,00 43,00 Đ 1
61 11 610264 Lê Quang Minh Nam 13/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,50 34,00 Đ 163
61 12 610265 Nguyễn Quang Minh Nam 15/11/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 7,50 35,00 Đ 138
61 12 610266 Trần Quang Minh Nam 27/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,50 41,50 Đ 10
61 12 610267 Hoàng Văn Minh Nam 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 9,25 6,00 33,50 Đ 176
61 12 610268 Vũ Hải Nam Nam 26/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 6,75 32,25 Đ 212
61 12 610269 Nguyễn Văn Hải Nam Nam 02/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 8,00 8,00 34,50 Đ 150
61 12 610270 Nguyễn Hoài Nam Nam 21/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,50 6,00 38,00 Đ 70
61 12 610271 Vũ Thành Nam Nam 06/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 6,75 29,25 Đ 284
61 12 610272 Nguyễn Lê Phương Nga Nữ 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,50 3,75 23,25 Đ 370
230
![Page 231: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/231.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 12 610273 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 29/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,50 3,25 27,75 Đ 314
61 12 610274 Trần Tuệ Nghi Nữ 06/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,00 6,50 34,00 Đ 163
61 12 610275 Nguyễn Thị ánh Ngọc Nữ 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,50 1,50 15,50 H 420
61 12 610276 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 30/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 92
61 12 610277 Đặng Thị Bích Ngọc Nữ 14/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 8,50 39,00 Đ 52
61 12 610278 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 03/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 9,25 42,25 Đ 3
61 12 610279 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,75 7,75 39,75 Đ 31
61 12 610280 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 06/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,75 6,00 26,50 Đ 331
61 12 610281 Trần Thị Thanh Ngọc Nữ 28/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,00 5,50 33,00 Đ 191
61 12 610282 Dương Thảo Ngọc Nữ 24/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 6,25 9,75 38,75 Đ 61
61 12 610283 Cù Văn Ngọc Nam 23/03/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 427
61 12 610284 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 12/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 5,00 33,50 Đ 176
61 12 610285 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 13/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 3,50 29,50 Đ 276
61 12 610286 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 17/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 2,50 28,50 Đ 303
61 12 610287 Nguyễn Thành Nhân Nam 04/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 3,25 4,00 19,00 H 404
61 12 610288 Nguyễn Đa Nhất Nam 21/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 6,50 35,50 Đ 125
61 13 610289 Trần Đức Long Nhật Nam 24/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,50 39,50 Đ 41
61 13 610290 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,50 6,00 31,50 Đ 228
61 13 610291 Hà Thị Hồng Nhung Nữ 11/02/2004 Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 9,50 38,00 Đ 70
61 13 610292 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 7,50 32,00 Đ 217
61 13 610293 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 17/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 8,25 36,25 Đ 106
61 13 610294 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 23/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 10,00 40,50 Đ 20
61 13 610295 Nguyễn Phương Nhung Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 5,25 32,75 Đ 198
61 13 610296 Nguyễn Thị Nhung Nữ 25/02/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 4,25 3,50 22,00 H 383
61 13 610297 Trần Văn Ninh Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 2,25 5,50 2,50 18,00 H 408
61 13 610298 Đặng Kim Oanh Nữ 09/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,50 34,00 Đ 163
61 13 610299 Văn Thị Ngọc Oanh Nữ 26/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 5,00 26,00 Đ 338
61 13 610300 Nguyễn Đức Phát Nam 18/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 5,50 28,00 Đ 312
61 13 610301 Lương Thanh Phong Nam 12/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 5,50 30,50 Đ 254
61 13 610302 Nguyễn Thanh Phong Nam 05/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 7,75 31,25 Đ 238
61 13 610303 Dương Bảo Phúc Nam 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,50 3,25 31,25 Đ 238
61 13 610304 Ngô Bảo Phúc Nam 05/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 7,00 35,50 Đ 125
231
![Page 232: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/232.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 13 610305 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 02/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 427
61 13 610306 Hoàng Thị Thanh Phương Nữ 14/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 3,50 3,00 20,50 H 391
61 13 610307 Lê Thị Thanh Phương Nữ 24/09/2004 Tân Uyên, Bình Dương 0 T G G 6,00 9,50 8,75 39,75 Đ 31
61 13 610308 Cao Thị Phương Nữ 04/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 7,00 32,50 Đ 204
61 13 610309 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/09/2004 Hà Nam 0 T B B 5,50 1,25 5,25 18,75 H 405
61 13 610310 Nguyễn Thu Phương Nữ 04/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 9,75 37,75 Đ 73
61 13 610311 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 09/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,50 32,00 Đ 217
61 13 610312 Trịnh Việt Phương Nữ 05/08/2004 Kiến Xương, Thái Bình 0 T G G 6,50 6,25 9,25 34,75 Đ 146
61 14 610313 Hoàng Xuân Phương Nam 27/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,75 6,00 25,50 Đ 346
61 14 610314 Quách Nhật Phượng Nữ 07/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 6,75 37,25 Đ 87
61 14 610315 Nguyễn Hồng Quang Nam 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 6,75 30,25 Đ 262
61 14 610316 Nguyễn Minh Quang Nam 25/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 4,75 8,25 7,00 33,00 Đ 191
61 14 610317 Nguyễn Minh Quang Nam 05/09/2004 Hà Nam 0 T G G 5,75 7,50 7,75 34,25 Đ 158
61 14 610318 Nguyễn Văn Quang Nam 16/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 4,75 29,25 Đ 284
61 14 610319 Phạm Anh Quân Nam 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 7,00 33,50 Đ 176
61 14 610320 Phạm Hồng Quân Nam 06/05/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,50 6,00 5,75 24,75 Đ 357
61 14 610321 Nguyễn Minh Quân Nam 03/02/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 2,75 2,25 4,50 14,50 H 422
61 14 610322 Nguyễn Đắc Quốc Nam 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,75 5,25 17,75 H 410
61 14 610323 Phạm Văn Quốc Nam 30/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 8,00 38,50 Đ 64
61 14 610324 Trần Ngọc Quý Nam 11/01/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 8,25 32,75 Đ 198
61 14 610325 Đỗ Thị Thu Quyên Nữ 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,25 3,25 24,25 Đ 360
61 14 610326 Văn Thị Thục Quyên Nữ 28/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 3,25 3,75 22,25 H 382
61 14 610327 Hoàng Văn Quyền Nam 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,50 6,00 6,75 29,75 Đ 272
61 14 610328 Nguyễn Văn Quyền Nam 13/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,00 4,50 23,50 Đ 365
61 14 610329 Phạm Diễm Quỳnh Nữ 12/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 5,50 32,50 Đ 204
61 14 610330 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 06/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,25 36,25 Đ 106
61 14 610331 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 31/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 5,50 34,00 Đ 163
61 14 610332 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 23/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 4,00 31,50 Đ 228
61 14 610333 Lê Văn Sáng Nam 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 2,50 30,00 Đ 268
61 14 610334 Lê Sỹ Thành Sinh Nam 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,00 4,50 20,00 H 394
61 14 610335 Nguyễn Trường Sinh Nam 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 4,75 32,25 Đ 212
61 14 610336 Nguyễn Bá Sơn Nam 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 5,50 36,00 Đ 109
232
![Page 233: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/233.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 15 610337 Phạm Ngọc Sơn Nam 13/06/2004 Chương Mỹ, Hà Tây 0 T K K 5,00 4,50 4,00 23,00 Đ 372
61 15 610338 Nguyễn Trung Sơn Nam 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,75 32,75 Đ 198
61 15 610339 Lê Trường Sơn Nam 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 3,25 19,25 H 401
61 15 610340 Ngô Văn Sơn Nam 10/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,25 4,50 27,00 Đ 323
61 15 610341 Vũ Đăng Sỹ Nam 15/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 7,25 8,50 35,00 Đ 138
61 15 610342 Nguyễn Đắc Tâm Nam 20/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,00 2,75 13,75 H 423
61 15 610343 Đinh Thị Mỹ Tâm Nữ 30/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,50 39,00 Đ 52
61 15 610344 Trần Thị Mỹ Tâm Nữ 05/01/2004 Thường Tín, Hà Tây 0 T K K 6,50 5,50 7,50 31,50 Đ 228
61 15 610345 Đỗ Thị Thanh Tâm Nữ 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 5,25 25,25 Đ 350
61 15 610346 Lê Anh Thái Nam 16/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,75 6,00 31,00 Đ 243
61 15 610347 Đỗ Bá Thành Nam 19/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 8,00 36,50 Đ 101
61 15 610348 Cao Danh Thành Nam 18/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,00 3,25 4,00 20,50 H 391
61 15 610349 Hoàng Minh Thành Nam 11/09/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,25 4,50 4,00 23,50 Đ 365
61 15 610350 Nguyễn Trung Thành Nam 22/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 204
61 15 610351 Nguyễn Phương Thảo Nữ 28/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,50 7,50 37,50 Đ 79
61 15 610352 Nguyễn Phương Thảo Nữ 25/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 4,75 7,25 8,25 32,25 Đ 212
61 15 610353 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 27/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 4,75 4,00 23,00 Đ 372
61 15 610354 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 09/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 8,00 36,00 Đ 109
61 15 610355 Nguyễn Thị Thảo Nữ 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 5,00 31,00 Đ 243
61 15 610356 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 10/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,50 28,50 Đ 303
61 15 610357 Vũ Thị Thu Thảo Nữ 11/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 3,50 30,50 Đ 254
61 15 610358 Phạm Văn Thăng Nam 04/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 4,50 33,50 Đ 176
61 15 610359 Dương Quang Thắng Nam 05/12/2004 Nam Định 0 T K K 4,50 6,25 5,25 26,75 Đ 327
61 15 610360 Phan Viết Thắng Nam 18/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,75 28,75 Đ 297
61 16 610361 Trương Văn Thiện Nam 31/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,00 2,25 19,25 H 401
61 16 610362 Trương Đức Thịnh Nam 03/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 5,75 2,50 18,50 H 407
61 16 610363 Ngô Văn Thọ Nam 05/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 4,75 29,25 Đ 284
61 16 610364 Hoàng Thị Thơm Nữ 27/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,25 4,00 23,50 Đ 365
61 16 610365 Nguyễn Thị Thơm Nữ 19/11/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 9,00 41,50 Đ 10
61 16 610366 Trần Thị Minh Thu Nữ 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 6,50 34,50 Đ 150
61 16 610367 Nguyễn Mai Thủy Nữ 25/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,00 4,00 31,00 Đ 243
61 16 610368 Ngô Thị Thanh Thủy Nữ 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 4,00 2,50 26,00 Đ 338
233
![Page 234: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/234.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 16 610369 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 19/10/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 8,00 8,50 38,50 Đ 64
61 16 610370 Đào Thị Thu Thủy Nữ 31/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,75 6,00 39,00 Đ 52
61 16 610371 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 23/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,25 8,75 5,50 39,50 Đ 41
61 16 610372 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ 11/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 3,75 26,75 Đ 327
61 16 610373 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 06/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 5,75 3,75 30,25 Đ 262
61 16 610374 Vũ Thị Thanh Thúy Nữ 07/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 6,75 34,75 Đ 146
61 16 610375 Chu Thị Thúy Nữ 19/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 3,75 30,75 Đ 252
61 16 610376 Trần Thị Anh Thư Nữ 07/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,25 9,50 42,00 Đ 5
61 16 610377 Nguyễn Vũ Anh Thư Nữ 17/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 6,00 37,00 Đ 92
61 16 610378 Vũ Quang Thừa Nam 08/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 9,00 35,50 Đ 125
61 16 610379 Đỗ Công Thức Nam 05/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 6,50 35,00 Đ 138
61 16 610380 Nguyễn Viết Thực Nam 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,50 3,75 4,50 27,00 Đ 323
61 16 610381 Nguyễn Hoài Thương Nữ 04/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,00 41,00 Đ 15
61 16 610382 Đỗ Thị Thương Nữ 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 6,00 35,00 Đ 138
61 16 610383 Nguyễn Thị Thương Nữ 13/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 4,25 37,75 Đ 73
61 16 610384 Nguyễn Thị Tiền Nữ 06/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,50 4,50 31,00 Đ 243
61 17 610385 Phạm Văn Tiến Nam 13/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,75 5,50 20,00 H 394
61 17 610386 Lê Quang Tiệp Nam 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 5,00 5,00 23,00 Đ 372
61 17 610387 Nguyễn Hương Trà Nữ 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 6,75 39,25 Đ 48
61 17 610388 Đỗ Huyền Trang Nữ 04/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 7,75 34,25 Đ 158
61 17 610389 Nguyễn Huyền Trang Nữ 05/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 8,00 37,50 Đ 79
61 17 610390 Phùng Huyền Trang Nữ 03/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 7,75 39,75 Đ 31
61 17 610391 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 15/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,25 6,25 32,25 Đ 212
61 17 610392 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 8,25 36,75 Đ 96
61 17 610393 Phạm Quỳnh Trang Nữ 02/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 6,00 31,50 Đ 228
61 17 610394 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 5,00 6,25 5,75 28,25 Đ 307
61 17 610395 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 04/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 3,75 29,75 Đ 272
61 17 610396 Nguyễn Thị Trang Nữ 04/10/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 3,75 3,50 20,00 H 394
61 17 610397 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,75 4,75 25,25 Đ 350
61 17 610398 Đào Thị Thu Trang Nữ 01/05/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 3,25 26,75 Đ 327
61 17 610399 Trịnh Thị Thu Trang Nữ 23/11/2004 Lục Ngạn, Bắc Giang 0 T K K 6,75 7,25 6,00 34,00 Đ 163
61 17 610400 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 11/08/2004 Nam Định 0 T K K 4,50 2,25 4,50 18,00 H 408
234
![Page 235: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/235.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
61 17 610401 Lê Thị Trân Trân Nữ 02/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,25 4,75 33,25 Đ 188
61 17 610402 Đào Đình Trung Nam 30/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,50 6,25 28,75 Đ 297
61 17 610403 Nguyễn Đức Trung Nam 11/07/2004 Hà Nam 0 T K K 3,00 8,75 5,50 29,00 Đ 291
61 17 610404 Nguyễn Văn Trung Nam 15/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 6,00 33,50 Đ 176
61 17 610405 Nguyễn Văn Trường Nam 07/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,00 32,00 Đ 217
61 17 610406 Nguyễn Văn Tuân Nam 02/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 4,25 29,25 Đ 284
61 17 610407 Nguyễn Anh Tuấn Nam 03/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 5,25 35,25 Đ 134
61 17 610408 Đoàn Thanh Tùng Nam 21/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,25 4,25 31,25 Đ 238
61 18 610409 Nguyễn Đỗ Thanh Tùng Nam 08/08/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T G G 6,50 6,75 7,75 34,25 Đ 158
61 18 610410 Phạm Văn Tùng Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,75 4,25 31,75 Đ 221
61 18 610411 Trịnh ánh Tuyết Nữ 17/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 276
61 18 610412 Đỗ Thị ánh Tuyết Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 8,75 37,25 Đ 87
61 18 610413 Lê Thị Hồng Tươi Nữ 23/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 4,50 29,50 Đ 276
61 18 610414 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ 22/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 8,75 4,75 37,75 Đ 73
61 18 610415 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 25/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 3,75 26,25 Đ 337
61 18 610416 Đặng Cẩm Vân Nữ 29/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,75 8,75 38,75 Đ 61
61 18 610417 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 31/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 7,00 30,50 Đ 254
61 18 610418 Vũ Quốc Việt Nam 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 9,25 3,50 36,50 Đ 101
61 18 610419 Vũ Đăng Vinh Nam 16/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 176
61 18 610420 Nguyễn Quang Vinh Nam 01/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 6,25 37,75 Đ 73
61 18 610421 Trần Hoàng Vũ Nam 25/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 8,25 39,25 Đ 48
61 18 610422 Lê Nhất Vũ Nam 27/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 8,00 40,00 Đ 29
61 18 610423 Đào Quốc Vũ Nam 03/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 7,75 40,75 Đ 17
61 18 610424 Nguyễn Thành Vũ Nam 24/06/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 8,00 6,50 36,00 Đ 109
61 18 610425 Nguyễn Thị Vui Nữ 27/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 5,00 31,50 Đ 228
61 18 610426 Vũ Hùng Vương Nam 31/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 5,50 29,00 Đ 291
61 18 610427 Đặng Minh Vương Nam 16/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 5,50 26,50 Đ 331
61 18 610428 Nguyễn Thị Yến Nữ 31/01/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,50 31,00 Đ 243
62 1 620001 Trần Đình An Nam 01/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,50 4,75 23,75 Đ 338
62 1 620002 Trần Như An Nam 31/08/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 3,50 22,00 Đ 361
62 1 620003 Nguyễn Văn An Nam 04/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,75 33,25 Đ 132
62 1 620004 Lưu Đức Anh Nam 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,00 7,75 32,25 Đ 162
235
![Page 236: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/236.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 1 620005 Trịnh Hải Anh Nam 02/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,25 4,50 23,00 Đ 348
62 1 620006 Trần Huy Hoàng Anh Nam 22/04/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 9,25 9,00 42,50 Đ 8
62 1 620007 Trần Hồng Anh Nữ 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 6,25 5,25 30,25 Đ 199
62 1 620008 Trần Lan Anh Nữ 14/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,25 5,75 33,25 Đ 132
62 1 620009 Hữu Thị Lan Anh Nữ 11/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,25 7,50 37,50 Đ 54
62 1 620010 Trần Thị Lan Anh Nữ 24/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 6,00 28,00 Đ 251
62 1 620011 Trịnh Thị Lan Anh Nữ 02/04/2004 Hải Phòng 0 T G G 6,50 7,75 10,00 38,50 Đ 42
62 1 620012 Trần Mai Anh Nữ 02/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 7,25 40,75 Đ 15
62 1 620013 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 19/04/2004 Nghệ An 0 T K K 4,50 6,25 7,75 29,25 Đ 227
62 1 620014 Trịnh Thị Phương Anh Nữ 15/02/2004 Cà Mau 0 T G G 7,00 7,75 4,75 34,25 Đ 113
62 1 620015 Trương Thị Phương Anh Nữ 29/08/2004 Nam Định 0 T K K 5,00 7,75 3,75 29,25 Đ 227
62 1 620016 Đỗ Trung Anh Nam 25/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 7,50 33,00 Đ 140
62 1 620017 Trần Văn Anh Nam 24/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,00 30,50 Đ 194
62 1 620018 Trần Văn Anh Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 2,00 20,50 H 382
62 1 620019 Trịnh Thị Vân Anh Nữ 23/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 7,25 4,75 29,75 Đ 215
62 1 620020 Trần Đình ánh Nam 26/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,25 30,75 Đ 188
62 1 620021 Trần Văn Hoàng ánh Nam 31/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,25 4,75 2,50 18,50 H 403
62 1 620022 Bùi Thị Ngọc ánh Nữ 20/04/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 5,25 7,50 7,75 33,25 Đ 132
62 1 620023 Cù Thị Ngọc ánh Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,75 33,25 Đ 132
62 1 620024 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,75 7,50 29,00 Đ 232
62 2 620025 Trần Thị ánh Nữ 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,75 2,75 25,75 Đ 300
62 2 620026 Nguyễn Đức Bảo Nam 12/12/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 6,00 4,00 27,00 Đ 271
62 2 620027 Nguyễn Trọng Bảo Nam 22/04/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 5,25 7,50 7,00 32,50 Đ 153
62 2 620028 Nguyễn Thanh Bình Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,50 7,75 34,25 Đ 113
62 2 620029 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 07/12/2004 Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 8,00 37,00 Đ 60
62 2 620030 Lê Văn Cao Nam 03/10/2004 Nam Định 0 T B B 4,00 6,50 2,50 23,50 Đ 341
62 2 620031 Trần Thị Dương Cầm Nữ 04/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,50 4,25 27,25 Đ 266
62 2 620032 Trần Bảo Chi Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 5,50 33,50 Đ 126
62 2 620033 Trần Thị Kim Chi Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 9,00 38,50 Đ 42
62 2 620034 Cù Thị Linh Chi Nữ 20/09/2004 Đắk Nông 0 T K K 6,50 4,75 3,75 26,25 Đ 292
62 2 620035 Trịnh Thị Chi Nữ 29/10/2004 Thanh Hóa 0 T G G 7,00 7,50 5,25 34,25 Đ 113
62 2 620036 Trần Hữu Quốc Chiến Nam 18/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,75 4,75 6,00 27,00 Đ 271
236
![Page 237: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/237.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 2 620037 Chu Thị Việt Chinh Nữ 09/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 7,00 35,50 Đ 89
62 2 620038 Cù Thị Thanh Chúc Nữ 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 7,75 31,25 Đ 181
62 2 620039 Hà Đức Chung Nam 22/11/2004 Nam Định 0 K B B 5,00 5,25 3,00 23,50 Đ 341
62 2 620040 Trần Đình Cường Nam 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,25 4,25 12,75 H 430
62 2 620041 Trần Kiên Cường Nam 22/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,75 2,25 2,75 14,75 H 428
62 2 620042 Trịnh Tuấn Cường Nam 09/04/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 5,25 2,75 25,25 Đ 309
62 2 620043 Lê Đức Diên Nam 16/06/2004 Nam Định 0 T B B 4,75 4,25 1,75 19,75 H 391
62 2 620044 Trần Thị Huyền Diệu Nữ 18/03/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 7,25 9,00 38,50 Đ 42
62 2 620045 Trần Ngọc Doanh Nam 27/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 60
62 2 620046 Nguyễn Thị Doanh Nữ 02/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 2,50 26,00 Đ 294
62 2 620047 Cù Thị Dung Nữ 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 6,50 39,50 Đ 30
62 2 620048 Trần Thuỳ Dung Nữ 03/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,75 30,75 Đ 188
62 3 620049 Đỗ Mạnh Dũng Nam 30/05/2004 Nam Định 0 T B B 4,50 4,50 4,00 22,00 Đ 361
62 3 620050 Chu Quốc Dũng Nam 03/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,75 4,75 27,75 Đ 257
62 3 620051 Vũ Tấn Dũng Nam 28/12/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 3,75 27,75 Đ 257
62 3 620052 Lê Tiến Dũng Nam 26/02/2004 Gia Lai 0 T B B 3,50 6,25 5,25 24,75 Đ 323
62 3 620053 Nguyễn Văn Dũng Nam 20/02/2002 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,25 0,25 3,25 10,25 H 437
62 3 620054 Hữu Đức Duy Nam 03/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 9,25 44,75 Đ 2
62 3 620055 Lê Quang Duy Nam 30/08/2004 Nam Định 0 T K K 4,75 8,00 6,50 32,00 Đ 164
62 3 620056 Nguyễn Văn Duy Nam 30/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,25 3,50 16,50 H 414
62 3 620057 Phạm Thị Duyên Nữ 02/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 6,50 29,50 Đ 220
62 3 620058 Trần Đăng Duyệt Nam 14/12/2004 Hà Nam 0 T B B 2,50 3,00 3,00 14,00 H 429
62 3 620059 Cù Thị ánh Dương Nữ 25/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,25 6,00 36,00 Đ 78
62 3 620060 Trần Văn Dương Nam 22/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 6,00 30,00 Đ 203
62 3 620061 Nguyễn Xuân Dương Nam 23/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 2,75 32,75 Đ 148
62 3 620062 Nguyễn Huy Đại Nam 14/10/2002 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,25 3,50 22,50 Đ 355
62 3 620063 Nguyễn Quốc Đại Nam 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 6,00 29,50 Đ 220
62 3 620064 Phùng Vĩ Đại Nam 14/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 4,25 5,50 5,00 24,50 Đ 324
62 3 620065 Trần Thị Đào Nữ 14/03/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 6,75 8,00 36,50 Đ 69
62 3 620066 Nguyễn Duy Đạt Nam 16/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,00 4,50 2,25 25,25 Đ 309
62 3 620067 Trần Long Đạt Nam 30/07/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,25 6,75 7,50 33,50 Đ 126
62 3 620068 Phạm Quang Đạt Nam 07/08/2004 Nam Định 0 K B B 4,50 3,25 4,00 19,50 H 395
237
![Page 238: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/238.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 3 620069 Bùi Thành Đạt Nam 31/10/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 7,25 8,00 36,50 Đ 69
62 3 620070 Nguyễn Thành Đạt Nam 03/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 7,50 28,50 Đ 243
62 3 620071 Trần Thành Đạt Nam 07/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,00 7,50 2,50 31,50 Đ 173
62 3 620072 Trần Thế Đạt Nam 20/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 4,25 30,75 Đ 188
62 4 620073 Cù Tiến Đạt Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 8,25 34,75 Đ 102
62 4 620074 Nguyễn Tiến Đạt Nam 11/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 8,75 38,75 Đ 37
62 4 620075 Chu Văn Đạt Nam 01/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,75 5,25 26,75 Đ 285
62 4 620076 Trần Anh Đăng Nam 12/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 6,75 37,75 Đ 51
62 4 620077 Trần Tất Đăng Nam 31/12/2004 Nam Định 0 T G G 7,00 7,25 8,75 37,25 Đ 56
62 4 620078 Cù Đức Đoàn Nam 22/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 7,25 27,25 Đ 266
62 4 620079 Bùi Thanh Đô Nam 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,50 6,50 27,00 Đ 271
62 4 620080 Trịnh Đức Đông Nam 28/01/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 6,75 28,25 Đ 245
62 4 620081 Bùi Văn Đông Nam 05/08/2003 Nam Định 0 T B B 0,25 -1,00 -1,00 -1,00 H 442
62 4 620082 Trần Đình Đức Nam 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,50 5,50 21,50 Đ 368
62 4 620083 Trần Tất Đức Nam 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,75 6,50 23,00 Đ 348
62 4 620084 Bùi Văn Đức Nam 27/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 0,00 -1,00 -1,00 H 442
62 4 620085 Nguyễn Văn Đức Nam 01/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 6,50 40,00 Đ 20
62 4 620086 Trần Văn Đức Nam 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,00 5,75 36,75 Đ 65
62 4 620087 Trần Văn Đức Nam 15/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 7,75 38,75 Đ 37
62 4 620088 Đặng Hà Giang Nam 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 7,50 8,50 40,00 Đ 20
62 4 620089 Trần Hoàng Giang Nam 03/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 2,25 5,25 16,25 H 416
62 4 620090 Đào Thị Hương Giang Nữ 19/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,50 33,00 Đ 140
62 4 620091 Đặng Thị Hương Giang Nữ 08/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,25 5,50 25,50 Đ 303
62 4 620092 Trần Thị Hương Giang Nữ 26/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,50 6,50 37,50 Đ 54
62 4 620093 Trần Thị Hương Giang Nữ 14/02/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 6,75 8,75 37,75 Đ 51
62 4 620094 Trần Thị Thu Giang Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 9,00 42,00 Đ 11
62 4 620095 Trần Trường Giang Nam 03/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,50 3,00 28,50 Đ 243
62 4 620096 Cù Nguyên Giáp Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,50 5,75 37,25 Đ 56
62 5 620097 Cù Văn Giáp Nam 07/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 5,50 26,50 Đ 288
62 5 620098 Nguyễn Thị Giỏi Nữ 05/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,50 5,50 24,50 Đ 324
62 5 620099 Triệu Thái Hà Nữ 02/06/2004 Nam Định 0 T B B 5,00 6,00 4,00 26,00 Đ 294
62 5 620100 Trần Thị Thu Hà Nữ 21/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 4,00 27,50 Đ 261
238
![Page 239: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/239.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 5 620101 Trịnh Thị Thu Hà Nữ 08/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 3,50 35,50 Đ 89
62 5 620102 Lê Văn Hà Nam 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,50 8,50 39,00 Đ 33
62 5 620103 Đỗ Minh Hải Nam 08/06/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 5,50 27,00 Đ 271
62 5 620104 Trần Hữu Minh Hải Nam 20/12/2004 Nam Định 0 T B B 6,50 2,75 2,75 21,25 Đ 376
62 5 620105 Nguyễn Tuấn Hải Nam 10/07/2004 Hà Nam 0 T B B 3,00 4,50 4,25 19,25 H 401
62 5 620106 Trần Thế Hanh Nam 02/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 4,25 34,75 Đ 102
62 5 620107 Cù Thị Mai Hạnh Nữ 29/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,50 8,75 42,75 Đ 7
62 5 620108 Hoàng Thị Hảo Nữ 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 5,75 34,25 Đ 113
62 5 620109 Trần Thị Ngọc Hằng Nữ 30/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 9,00 9,00 38,00 Đ 48
62 5 620110 Nguyễn Nguyệt Hằng Nữ 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,50 9,00 41,00 Đ 14
62 5 620111 Lê Thị Hằng Nữ 24/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,50 32,50 Đ 153
62 5 620112 Phạm Thị Hằng Nữ 12/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,50 5,25 25,25 Đ 309
62 5 620113 Trần Thị Hằng Nữ 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 5,50 31,50 Đ 173
62 5 620114 Lê Thị Thu Hằng Nữ 18/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 140
62 5 620115 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 12/10/2004 Nam Định 0 T K K 5,50 6,00 5,25 28,25 Đ 245
62 5 620116 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ 10/02/2004 Hoằng Hoá, Thanh Hoá 0 T G G 7,00 9,25 8,25 40,75 Đ 15
62 5 620117 Phùng Thị Thuý Hằng Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 8,25 8,75 36,25 Đ 76
62 5 620118 Trần Văn Hậu Nam 10/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 4,75 28,25 Đ 245
62 5 620119 Đinh Thị Hiền Nữ 07/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 20
62 5 620120 Trần Thị Hiền Nữ 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,75 6,50 6,75 27,25 Đ 266
62 6 620121 Trịnh Thu Hiền Nữ 27/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 4,50 24,50 Đ 324
62 6 620122 Cù Thị Thu Hiền Nữ 04/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 3,75 28,75 Đ 239
62 6 620123 Trần Thị Thu Hiền Nữ 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 2,25 25,25 Đ 309
62 6 620124 Nguyễn Văn Hiện Nam 30/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 4,75 28,75 Đ 239
62 6 620125 Trần Công Hiệp Nam 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G -1,00 -1,00 -1,00 -1,00 H 442
62 6 620126 Nguyễn Lập Hiếu Nam 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,50 2,75 15,25 H 422
62 6 620127 Khổng Quang Hiếu Nam 21/05/2004 Nam Định 0 T B B 5,50 4,00 2,50 21,50 Đ 368
62 6 620128 Trần Trọng Hiếu Nam 31/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 4,25 4,50 17,00 H 413
62 6 620129 Trần Văn Hiếu Nam 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,00 2,25 21,25 Đ 376
62 6 620130 Vũ Văn Hiếu Nam 17/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,50 4,00 28,00 Đ 251
62 6 620131 Nguyễn Đức Hiệu Nam 09/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 4,75 2,50 18,00 H 407
62 6 620132 Lê Thị Minh Hoa Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,75 7,50 36,50 Đ 69
239
![Page 240: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/240.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 6 620133 Trần Thị Hoa Nữ 02/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 3,00 25,00 Đ 316
62 6 620134 Trần Thị Hoa Nữ 15/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,25 7,75 40,75 Đ 15
62 6 620135 Trần Thu Hoà Nữ 10/10/2004 Mê Linh, Hà Nội 0 T K K 6,75 8,75 6,25 37,25 Đ 56
62 6 620136 Trần Thị Thu Hoài Nữ 30/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 4,00 3,00 20,00 H 387
62 6 620137 Trần Đức Hoàn Nam 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,25 2,25 23,25 Đ 347
62 6 620138 Trần Văn Hoàn Nam 18/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,50 2,50 15,00 H 424
62 6 620139 Hà Đăng Hoàng Nam 01/10/2004 Nam Định 0 T B B 4,75 2,75 3,75 18,75 H 402
62 6 620140 Nguyễn Huy Hoàng Nam 01/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 8,00 5,00 34,00 Đ 121
62 6 620141 Phạm Văn Hoàng Nam 27/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,75 3,50 26,50 Đ 288
62 6 620142 Trần Văn Hoàng Nam 20/04/2004 Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 6,00 33,00 Đ 140
62 6 620143 Trần Việt Hoàng Nam 27/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,75 4,00 30,00 Đ 203
62 6 620144 Trương Việt Hoàng Nam 13/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 5,00 4,25 3,50 22,00 Đ 361
62 7 620145 Nguyễn Khắc Hoằng Nam 25/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 3,50 3,50 24,00 Đ 331
62 7 620146 Nguyễn Văn Học Nam 30/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,75 2,50 23,00 Đ 348
62 7 620147 Trần Thị Phương Hồng Nữ 29/11/2003 Nam Định 0 T K K 5,75 3,50 1,00 19,50 H 395
62 7 620148 Lã Văn Huân Nam 30/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,00 2,50 15,00 H 424
62 7 620149 Trần Thị Minh Huế Nữ 30/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 5,00 25,00 Đ 316
62 7 620150 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ 13/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 2,00 27,00 Đ 271
62 7 620151 Nguyễn Việt Hùng Nam 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,00 2,50 25,00 Đ 316
62 7 620152 Bùi Công Huy Nam 18/04/2004 Hoà Bình 0 T B B 3,75 5,75 4,75 23,75 Đ 338
62 7 620153 Trần Đình Huy Nam 10/10/2003 Nam Định 0 T B B 5,50 3,00 2,50 19,50 H 395
62 7 620154 Trần Hữu Đức Huy Nam 29/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 5,50 29,00 Đ 232
62 7 620155 Trần Quang Huy Nam 03/10/2004 Nam Định 0 T B B 2,25 3,00 2,00 12,50 H 431
62 7 620156 Trần Trọng Huy Nam 21/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,50 31,00 Đ 186
62 7 620157 Trần Thị Thu Huyên Nữ 28/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 5,50 6,50 34,00 Đ 121
62 7 620158 Chu Thị Khánh Huyền Nữ 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 3,75 8,00 29,00 Đ 232
62 7 620159 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 15/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 9,00 40,00 Đ 20
62 7 620160 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 8,25 40,25 Đ 19
62 7 620161 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 16/11/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 0,25 3,00 15,00 H 424
62 7 620162 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 2,50 20,00 H 387
62 7 620163 Trần Thị Huyền Nữ 23/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,00 3,25 28,75 Đ 239
62 7 620164 Đỗ Thu Huyền Nữ 14/12/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,25 6,75 4,00 30,00 Đ 203
240
![Page 241: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/241.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 7 620165 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 25/06/2004 Hà Nam 0 T B B 3,50 3,75 3,00 17,50 H 411
62 7 620166 Trần Thị Thu Huyền Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 6,00 29,50 Đ 220
62 7 620167 Trần Việt Huynh Nam 24/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 5,25 30,25 Đ 199
62 7 620168 Hà Đức Hưng Nam 26/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 6,75 37,75 Đ 51
62 8 620169 Trần Hữu Hưng Nam 14/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 7,00 8,75 5,00 36,50 Đ 69
62 8 620170 Nguyễn Tuấn Hưng Nam 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 8,50 40,00 Đ 20
62 8 620171 Nguyễn Văn Hưng Nam 26/01/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 K B B 3,75 1,00 3,00 12,50 H 431
62 8 620172 Chu Mai Hương Nữ 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 4,00 27,50 Đ 261
62 8 620173 Trần Thị Thanh Hương Nữ 02/04/2004 Nam Định 0 T G G 7,50 7,75 7,50 38,00 Đ 48
62 8 620174 Nguyễn Thị Hương Nữ 23/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 9,25 41,25 Đ 13
62 8 620175 Trần Thị Hương Nữ 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 3,25 1,50 21,00 H 379
62 8 620176 Bùi Thị Hường Nữ 19/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 6,50 33,00 Đ 140
62 8 620177 Hà Thị Hường Nữ 18/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 4,25 5,00 24,50 Đ 324
62 8 620178 Trần Thị Hường Nữ 06/09/2004 Gia Lai 0 T K K 6,25 8,75 5,25 35,25 Đ 93
62 8 620179 Trần Thị Hường Nữ 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,00 8,50 42,50 Đ 8
62 8 620180 Đặng Ngọc Khánh Nam 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 6,25 32,25 Đ 162
62 8 620181 Trần Đăng Khoa Nam 17/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 106
62 8 620182 Phạm Văn Khoa Nam 01/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,25 2,50 25,50 Đ 303
62 8 620183 Lê Hữu Khuê Nam 25/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,00 31,00 Đ 186
62 8 620184 Trần Công Kiên Nam 27/10/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,25 6,00 5,25 29,75 Đ 215
62 8 620185 Lê Trung Kiên Nam 10/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 4,50 34,50 Đ 106
62 8 620186 Trương Thị Thuý Kiều Nữ 23/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,50 4,25 31,25 Đ 181
62 8 620187 Trần Thị Thanh Lam Nữ 07/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 5,25 30,75 Đ 188
62 8 620188 Trần Thị Lam Nữ 27/07/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 7,25 5,50 31,50 Đ 173
62 8 620189 Trần Thị Ngọc Lan Nữ 30/10/2004 Sơn La 0 T B B 6,75 5,50 4,50 29,00 Đ 232
62 8 620190 Nguyễn Thị Lan Nữ 26/02/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 7,25 4,00 4,75 27,25 Đ 266
62 8 620191 Đỗ Thị Thuý Lan Nữ 03/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 4,75 32,75 Đ 148
62 8 620192 Nguyễn Thị Lệ Nữ 19/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 5,50 34,50 Đ 106
62 9 620193 Trần Thị Liên Nữ 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,75 34,25 Đ 113
62 9 620194 Trần Thị Liên Nữ 13/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,00 7,00 5,25 29,25 Đ 227
62 9 620195 Trần Thị Liên Nữ 09/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 9,00 42,50 Đ 8
62 9 620196 Nguyễn Thị ánh Liễu Nữ 14/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,25 6,50 37,00 Đ 60
241
![Page 242: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/242.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 9 620197 Đỗ Anh Linh Nam 08/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,00 5,25 31,25 Đ 181
62 9 620198 Lã Diệu Linh Nữ 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,50 3,00 27,00 Đ 271
62 9 620199 Nguyễn Khánh Linh Nữ 18/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 6,50 39,00 Đ 33
62 9 620200 Trần Thị Khánh Linh Nữ 20/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 7,00 36,50 Đ 69
62 9 620201 Trần Thị Mai Linh Nữ 11/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,75 2,50 24,00 Đ 331
62 9 620202 Trần Ngọc Linh Nam 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,00 4,25 4,25 22,75 Đ 354
62 9 620203 Trần Ngọc Linh Nữ 09/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 10,00 45,00 Đ 1
62 9 620204 Trần Thị Ngọc Linh Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 7,00 32,00 Đ 164
62 9 620205 Phạm Thị Phương Linh Nữ 14/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 3,50 29,50 Đ 220
62 9 620206 Trần Quang Linh Nam 01/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 6,25 36,75 Đ 65
62 9 620207 Lã Thị Linh Nữ 01/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,25 4,00 32,00 Đ 164
62 9 620208 Nguyễn Thị Linh Nữ 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,00 3,75 29,75 Đ 215
62 9 620209 Trần Thị Linh Nữ 17/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,00 6,00 34,50 Đ 106
62 9 620210 Trần Thuỳ Linh Nữ 05/01/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 9,25 9,50 44,00 Đ 3
62 9 620211 Lê Thị Thuỳ Linh Nữ 30/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 2,50 23,50 Đ 341
62 9 620212 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ 07/12/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T B B 6,50 6,75 2,50 29,00 Đ 232
62 9 620213 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ 25/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 1,00 1,50 12,50 H 431
62 9 620214 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 11/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 6,00 26,00 Đ 294
62 9 620215 Trần Tuyết Linh Nữ 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,50 35,00 Đ 99
62 9 620216 Nguyễn Thị Mai Loan Nữ 23/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,75 1,75 19,75 H 391
62 10 620217 Trần Thị Mai Loan Nữ 16/02/2004 Hà Nam 0 T G G 5,50 9,25 7,25 36,75 Đ 65
62 10 620218 Hà Thị Phương Loan Nữ 01/11/2004 Hà Nam 0 T B B 5,25 5,25 5,50 26,50 Đ 288
62 10 620219 Trần Hữu Long Nam 21/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 6,75 35,75 Đ 87
62 10 620220 Nguyễn Duy Lộc Nam 05/12/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,25 3,25 15,75 H 420
62 10 620221 Chu Thành Lộc Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,25 4,25 19,75 H 391
62 10 620222 Cao Xuân Lộc Nam 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,25 3,75 28,25 Đ 245
62 10 620223 Trần Xuân Lộc Nam 28/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,75 3,00 20,50 H 382
62 10 620224 Trần Bá Lợi Nam 07/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 4,75 35,75 Đ 87
62 10 620225 Vũ Bá Luân Nam 08/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 4,25 32,75 Đ 148
62 10 620226 Trần Thị Kim Luyến Nữ 12/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 6,50 5,25 28,75 Đ 239
62 10 620227 Trần Đức Lượng Nam 10/09/2004 Nam Định 0 T K K 4,75 6,25 6,00 28,00 Đ 251
62 10 620228 Lê Văn Lượng Nam 16/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 4,50 7,75 5,00 29,50 Đ 220
242
![Page 243: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/243.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 10 620229 Lã Trọng Lưu Nam 05/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 2,50 24,00 Đ 331
62 10 620230 Trần Khánh Ly Nữ 29/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,50 5,50 30,50 Đ 194
62 10 620231 Trần Thị Hồng Mai Nữ 08/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 5,25 6,50 32,50 Đ 153
62 10 620232 Trần Đức Mạnh Nam 02/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,00 6,50 28,00 Đ 251
62 10 620233 Trần Hữu Mạnh Nam 13/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,75 4,75 17,25 H 412
62 10 620234 Hà Đình Minh Mạnh Nam 26/10/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 4,00 27,00 Đ 271
62 10 620235 Trần Văn Mạnh Nam 05/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 5,00 28,00 Đ 251
62 10 620236 Trần Hồng Minh Nam 20/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 4,50 3,75 3,75 20,25 H 386
62 10 620237 Đặng Thị Huyền Mơ Nữ 13/12/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 9,50 9,50 44,00 Đ 3
62 10 620238 Lê Thị My Nữ 18/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,00 5,00 30,00 Đ 203
62 10 620239 Nguyễn Vũ Trà My Nữ 19/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,50 4,25 25,25 Đ 309
62 10 620240 Trình Công Nam Nam 25/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 1,75 5,00 18,00 H 407
62 11 620241 Trần Hoài Nam Nam 25/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,00 3,50 16,00 H 418
62 11 620242 Trần Lệnh Nam Nam 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 3,00 19,50 H 395
62 11 620243 Trần Thành Nam Nam 17/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 7,00 32,50 Đ 153
62 11 620244 Bùi Văn Nam Nam 13/03/2004 Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 8,25 39,75 Đ 29
62 11 620245 Trần Văn Nam Nam 27/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,75 3,75 21,75 Đ 365
62 11 620246 Trần Văn Nam Nam 24/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 7,50 3,75 22,25 Đ 358
62 11 620247 Trần Văn Nam Nam 24/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 2,00 2,50 3,50 12,50 H 431
62 11 620248 Đào Thị Hằng Nga Nữ 24/12/2004 Điện Biên 0 T G G 5,75 8,50 8,25 36,75 Đ 65
62 11 620249 Lương Thị Hằng Nga Nữ 16/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 8,25 7,25 35,25 Đ 93
62 11 620250 Đào Thị Nga Nữ 01/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 173
62 11 620251 Trần Thị Nga Nữ 05/12/2004 Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 4,00 27,00 Đ 271
62 11 620252 Trần Thuý Nga Nữ 30/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 5,00 30,00 Đ 203
62 11 620253 Trần Kim Ngân Nữ 26/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 6,00 34,00 Đ 121
62 11 620254 Trần Đỗ Đức Nghĩa Nam 27/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,75 1,75 24,25 Đ 330
62 11 620255 Trần Thị Ngoan Nữ 28/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 6,00 27,50 Đ 261
62 11 620256 Trần Thị Ngoan Nữ 28/09/2004 Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,50 31,50 Đ 173
62 11 620257 Trần Thị Ngoan Nữ 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 6,25 29,75 Đ 215
62 11 620258 Trần ánh Ngọc Nữ 29/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 2,25 25,75 Đ 300
62 11 620259 Trần Bích Ngọc Nữ 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 2,50 26,00 Đ 294
62 11 620260 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 7,00 39,50 Đ 30
243
![Page 244: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/244.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 11 620261 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 24/07/2004 Hà Nam 0 T B B 3,75 5,75 2,75 21,75 Đ 365
62 11 620262 Phùng Đức Ngọc Nam 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,75 5,00 30,00 Đ 203
62 11 620263 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 21/07/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,00 5,25 4,50 27,00 Đ 271
62 11 620264 Bùi Minh Ngọc Nữ 02/02/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 8,50 7,50 40,00 Đ 20
62 12 620265 Lã Thị Minh Ngọc Nữ 23/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 9,50 8,25 43,25 Đ 6
62 12 620266 Trần Như Ngọc Nam 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 5,00 3,00 21,50 Đ 368
62 12 620267 Cù Thị Ngọc Nữ 24/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,00 4,00 22,50 Đ 355
62 12 620268 Phạm Thị Ngọc Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 4,00 1,75 3,75 15,25 H 422
62 12 620269 Trần Thị Ngọc Nữ 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 5,25 27,75 Đ 257
62 12 620270 Đặng Hữu Nguyện Nam 13/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 8,00 3,50 33,50 Đ 126
62 12 620271 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,75 5,25 33,25 Đ 132
62 12 620272 Trần Thị Nguyệt Nữ 10/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 3,50 25,00 Đ 316
62 12 620273 Trần Thị Nhàn Nữ 27/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 6,25 31,25 Đ 181
62 12 620274 Đặng Hồng Nhất Nam 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,25 3,50 4,25 25,75 Đ 300
62 12 620275 Trần Thị Yến Nhi Nữ 24/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 5,75 34,75 Đ 102
62 12 620276 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 2,50 3,50 21,50 Đ 368
62 12 620277 Trần Thị Nhung Nữ 14/05/2004 Hà Nam 0 T G G 8,00 9,25 7,50 42,00 Đ 11
62 12 620278 Nguyễn Thuỳ Nhung Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,00 6,00 33,50 Đ 126
62 12 620279 Đỗ Thị Tuyết Nhung Nữ 28/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 3,00 21,50 Đ 368
62 12 620280 Đỗ Thị Tuyết Nhung Nữ 31/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 7,00 39,00 Đ 33
62 12 620281 Trần Kim Oanh Nữ 07/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,00 9,75 38,75 Đ 37
62 12 620282 Chu Thị Oanh Nữ 18/05/2004 Hà Nam 0 T K K 5,50 9,50 5,25 35,25 Đ 93
62 12 620283 Trần Đình Phong Nam 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 6,25 30,75 Đ 188
62 12 620284 Trần Đình Phú Nam 15/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 4,50 3,75 7,50 24,00 Đ 331
62 12 620285 Trần Văn Phúc Nam 21/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 7,50 32,00 Đ 164
62 12 620286 Đào Anh Phương Nữ 15/03/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 4,50 6,00 6,00 27,00 Đ 271
62 12 620287 Trần Thị Hà Phương Nữ 02/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,75 4,00 26,00 Đ 294
62 12 620288 Nguyễn Trần Hoài Phương Nữ 30/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 8,75 5,50 36,00 Đ 78
62 13 620289 Trần Thị Thanh Phương Nữ 24/09/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 8,00 5,25 34,75 Đ 102
62 13 620290 Trần Thị Thanh Phương Nữ 03/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 3,75 28,25 Đ 245
62 13 620291 Nguyễn Thị Phương Nữ 07/04/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 8,50 6,25 35,25 Đ 93
62 13 620292 Trần Thị Phương Nữ 05/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 3,50 4,00 25,00 Đ 316
244
![Page 245: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/245.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 13 620293 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 07/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 8,00 38,00 Đ 48
62 13 620294 Phan Thị Thu Phương Nữ 19/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 5,50 32,50 Đ 153
62 13 620295 Trần Thị Thu Phương Nữ 20/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,00 36,00 Đ 78
62 13 620296 Nguyễn Hà Duy Quang Nam 20/01/2004 TP Hồ Chí Minh 0 T K K 6,50 6,75 4,00 30,50 Đ 194
62 13 620297 Dương Đức Quang Nam 29/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,00 34,50 Đ 106
62 13 620298 Nguyễn Tiến Quang Nam 12/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 5,50 6,00 4,75 27,75 Đ 257
62 13 620299 Trịnh Văn Quang Nam 03/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,25 3,75 29,25 Đ 227
62 13 620300 Nguyễn Văn Quảng Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 6,25 3,00 23,50 Đ 341
62 13 620301 Chu Hồng Quân Nam 08/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 8,00 35,50 Đ 89
62 13 620302 Trần Văn Quân Nam 16/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,00 2,75 30,75 Đ 188
62 13 620303 Trần Trung Quốc Nam 23/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,75 6,50 6,00 32,50 Đ 153
62 13 620304 Đỗ Văn Quốc Nam 29/01/2004 Nam Định 0 T B B 5,00 5,25 6,50 27,00 Đ 271
62 13 620305 Trần Văn Quốc Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 2,50 29,00 Đ 232
62 13 620306 Trình Công Quyền Nam 01/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 8,50 40,00 Đ 20
62 13 620307 Trần Hữu Quyền Nam 12/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,25 4,50 32,00 Đ 164
62 13 620308 Lê Mạnh Quyền Nam 22/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,75 32,75 Đ 148
62 13 620309 Trần Hữu Quyết Nam 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,25 34,25 Đ 113
62 13 620310 Trần Hữu Quyết Nam 23/09/2004 Nam Định 0 T K K 5,25 8,00 8,00 34,50 Đ 106
62 13 620311 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 30/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,00 4,50 21,50 Đ 368
62 13 620312 Chu Thị Diệu Quỳnh Nữ 26/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 3,75 25,25 Đ 309
62 14 620313 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 22/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 9,00 40,00 Đ 20
62 14 620314 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 25/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 3,00 21,50 Đ 368
62 14 620315 Trịnh Thị Như Quỳnh Nữ 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 2,50 25,00 Đ 316
62 14 620316 Đào Thị Quỳnh Nữ 05/03/2004 Nam Định 0 T K K 6,00 7,00 3,50 29,50 Đ 220
62 14 620317 Đỗ Thị Thuý Quỳnh Nữ 17/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 6,00 29,50 Đ 220
62 14 620318 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 22/01/2004 Hà Nam 0 T K K 8,00 5,25 5,00 31,50 Đ 173
62 14 620319 Nguyễn Thị Sen Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,00 33,00 Đ 140
62 14 620320 Nguyễn Văn Sinh Nam 05/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 8,00 6,25 33,25 Đ 132
62 14 620321 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 09/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 3,75 29,25 Đ 227
62 14 620322 Nguyễn Hữu Sơn Nam 03/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 2,50 24,00 Đ 331
62 14 620323 Lê Minh Sơn Nam 15/12/2004 Nam Định 0 T B B 3,50 3,00 2,75 15,75 H 420
62 14 620324 Lã Thanh Sơn Nam 23/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 3,00 5,00 18,00 H 407
245
![Page 246: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/246.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 14 620325 Lê Văn Sơn Nam 15/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 4,75 26,75 Đ 285
62 14 620326 Trần Anh Tài Nam 15/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 0,50 4,50 11,50 H 436
62 14 620327 Nguyễn Tuấn Tài Nam 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 3,00 21,50 Đ 368
62 14 620328 Nguyễn Thị Tâm Nữ 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,25 2,75 22,25 Đ 358
62 14 620329 Trương Hoài Tân Nam 30/03/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 K K K 4,00 8,00 4,25 28,25 Đ 245
62 14 620330 Đào Nhật Tân Nam 17/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 6,50 36,00 Đ 78
62 14 620331 Nguyễn Duy Thái Nam 03/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,75 3,75 23,75 Đ 338
62 14 620332 Nguyễn Duy Thái Nam 23/10/2004 Nam Định 0 K B B 2,75 2,75 5,25 16,25 H 416
62 14 620333 Trần Như Thanh Nam 25/02/2003 Hà Nam 0 T B B 2,00 6,25 3,00 19,50 H 395
62 14 620334 Trần Thế Thanh Nam 17/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 3,50 3,00 16,50 H 414
62 14 620335 Phạm Văn Thanh Nam 23/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 6,00 32,50 Đ 153
62 14 620336 Trần Công Thành Nam 11/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,00 4,50 28,00 Đ 251
62 15 620337 Trần Duy Thành Nam 10/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 4,75 3,50 18,50 H 403
62 15 620338 Chu Tiến Thành Nam 04/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 7,50 4,50 27,50 Đ 261
62 15 620339 Bùi Văn Thành Nam 05/08/2003 Nam Định 0 K B B 4,25 3,50 4,00 19,50 H 395
62 15 620340 Trần Hiền Thảo Nữ 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,00 7,75 36,25 Đ 76
62 15 620341 Trần Thị Phuơng Thảo Nữ 19/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 5,00 5,75 29,75 Đ 215
62 15 620342 Trần Phương Thảo Nữ 27/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,25 1,75 2,75 8,75 H 439
62 15 620343 Trần Thị Phương Thảo Nữ 09/06/2004 Nam Định 0 T K K 4,50 4,50 2,00 20,00 H 387
62 15 620344 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 17/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,75 2,75 22,25 Đ 358
62 15 620345 Trần Đức Thiệp Nam 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,25 7,50 36,00 Đ 78
62 15 620346 Đào Đình Thiệu Nam 23/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 6,75 34,25 Đ 113
62 15 620347 Trần Văn Thịnh Nam 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 4,00 26,50 Đ 288
62 15 620348 Cù Thị Kim Thoa Nữ 26/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 6,50 4,50 32,50 Đ 153
62 15 620349 Phùng Thị Thoa Nữ 17/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K K K 4,75 3,25 2,00 18,00 H 407
62 15 620350 Trần Tất Thống Nam 19/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,00 1,50 15,00 H 424
62 15 620351 Lê Kim Thơ Nữ 09/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,50 2,50 22,00 Đ 361
62 15 620352 Trần Thị Thu Nữ 12/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,25 3,00 5,00 25,50 Đ 303
62 15 620353 Lê Mạnh Thuân Nam 21/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 7,75 4,00 27,00 Đ 271
62 15 620354 Trần Đình Thuận Nam 13/08/2004 Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 2,00 25,50 Đ 303
62 15 620355 Lã Thị Mai Thuỳ Nữ 28/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 7,75 5,00 35,50 Đ 89
62 15 620356 Trần Thị Thuỷ Nữ 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 6,75 35,25 Đ 93
246
![Page 247: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/247.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 15 620357 Lê Thị Thu Thuỷ Nữ 07/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,75 7,50 37,00 Đ 60
62 15 620358 Trương Thị Thu Thuỷ Nữ 31/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 3,50 25,00 Đ 316
62 15 620359 Hoàng Văn Thuỷ Nam 12/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 6,50 9,00 4,25 35,25 Đ 93
62 15 620360 Bùi Thị Thuý Nữ 25/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,75 33,25 Đ 132
62 16 620361 Phùng Thị Bích Thủy Nữ 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 4,00 4,00 20,00 H 387
62 16 620362 Lê Thị Thương Nữ 23/06/2004 Hà Nam 0 T G G 6,00 9,25 5,50 36,00 Đ 78
62 16 620363 Vũ Thị Thương Nữ 07/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 3,25 21,25 Đ 376
62 16 620364 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 08/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,50 4,75 4,00 20,50 H 382
62 16 620365 Trịnh Văn Tiến Nam 01/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 4,25 2,00 20,50 H 382
62 16 620366 Nguyễn Văn Tình Nam 10/01/2004 Quảng Ninh 0 T B B 5,50 5,25 3,00 24,50 Đ 324
62 16 620367 Chu Thị Tĩnh Nữ 18/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,75 4,75 26,25 Đ 292
62 16 620368 Trần Duy Toàn Nam 07/03/2004 Hà Nam 0 T K K 4,50 8,75 7,75 34,25 Đ 113
62 16 620369 Trần Đức Toàn Nam 18/04/2004 Nam Định 0 T G G 6,50 7,75 8,75 37,25 Đ 56
62 16 620370 Lã Mạnh Toàn Nam 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 4,25 33,75 Đ 125
62 16 620371 Nguyễn Quốc Toàn Nam 03/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 8,00 5,50 30,50 Đ 194
62 16 620372 Trần Thế Toàn Nam 01/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,25 5,75 31,75 Đ 172
62 16 620373 Nguyễn Văn Toàn Nam 15/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,25 4,00 30,00 Đ 203
62 16 620374 Trần Dương Toản Nam 15/06/2004 Nam Định 0 T B B 0,25 0,75 1,75 3,75 H 441
62 16 620375 Trần Quốc Toản Nam 20/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 5,25 30,25 Đ 199
62 16 620376 Nguyễn Văn Toản Nam 02/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,25 4,00 23,00 Đ 348
62 16 620377 Trần Xuân Toản Nam 12/07/2004 Nam Định 0 T K K 6,75 7,25 3,25 31,25 Đ 181
62 16 620378 Trần Xuân Toản Nam 22/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,75 3,00 22,50 Đ 355
62 16 620379 Trần Thị Thu Trà Nữ 17/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 5,25 4,00 23,50 Đ 341
62 16 620380 Trần Thị Đoan Trang Nữ 13/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 1 T G G 5,50 8,25 4,75 33,25 Đ 132
62 16 620381 Cù Thị Hà Trang Nữ 30/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,50 2,50 24,00 Đ 331
62 16 620382 Nguyễn Huyền Trang Nữ 08/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 9,00 40,00 Đ 20
62 16 620383 Nguyễn Huyền Trang Nữ 13/11/2004 Nam Định 0 T G G 8,00 7,75 6,75 38,25 Đ 46
62 16 620384 Trần Thị Huyền Trang Nữ 16/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,00 4,00 30,00 Đ 203
62 17 620385 Trần Thị Huyền Trang Nữ 01/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,25 30,25 Đ 199
62 17 620386 Lê Thị Kiều Trang Nữ 17/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,75 32,75 Đ 148
62 17 620387 Phan Thị Kiều Trang Nữ 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,50 6,00 30,00 Đ 203
62 17 620388 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 24/10/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T K K 4,50 7,50 6,50 30,50 Đ 194
247
![Page 248: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/248.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 17 620389 Phạm Thị Quỳnh Trang Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 3,00 25,50 Đ 303
62 17 620390 Trần Thị Trang Nữ 17/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,00 8,25 6,25 38,75 Đ 37
62 17 620391 Trần Thị Trang Nữ 25/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 5,00 33,00 Đ 140
62 17 620392 Đỗ Thu Trang Nữ 12/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 5,00 34,00 Đ 121
62 17 620393 Trần Thu Trang Nữ 03/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 4,50 32,50 Đ 153
62 17 620394 Lê Thị Thu Trang Nữ 18/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,50 2,50 24,50 Đ 324
62 17 620395 Trần Thị Thu Trang Nữ 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,00 4,75 25,25 Đ 309
62 17 620396 Đặng Thuỳ Trang Nữ 27/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 8,00 31,50 Đ 173
62 17 620397 Đỗ Thị Thuỳ Trang Nữ 12/06/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 8,00 7,25 38,75 Đ 37
62 17 620398 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 18/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 3,75 20,75 H 380
62 17 620399 Nguyễn Thị Thúy Trang Nữ 24/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 8,75 5,75 38,25 Đ 46
62 17 620400 Trần Bảo Trâm Nữ 28/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 9,25 8,50 43,50 Đ 5
62 17 620401 Trần Thị Lan Trinh Nữ 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,75 5,00 23,00 Đ 348
62 17 620402 Nguyễn Văn Trọng Nam 28/10/2004 Nam Định 0 T B B 6,75 4,75 3,00 26,00 Đ 294
62 17 620403 Phạm Bá Trung Nam 12/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,25 3,00 16,00 H 418
62 17 620404 Nguyễn Bùi Trung Nam 25/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 8,25 5,00 36,00 Đ 78
62 17 620405 Trần Đức Trung Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,50 9,00 40,50 Đ 18
62 17 620406 Trần Ngọc Trung Nam 30/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,00 6,50 36,00 Đ 78
62 17 620407 Nguyễn Thành Trung Nam 03/06/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 6,00 7,25 7,00 33,50 Đ 126
62 17 620408 Trần Tất Truyền Nam 19/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 2,00 2,25 9,75 H 438
62 18 620409 Lã Đức Trường Nam 13/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,75 7,50 34,50 Đ 106
62 18 620410 Trần Lệnh Trường Nam 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 5,00 30,00 Đ 203
62 18 620411 Lê Quang Trường Nam 23/08/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 3,00 1,75 2,25 11,75 H 435
62 18 620412 Nguyễn Văn Trường Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 8,50 36,00 Đ 78
62 18 620413 Vũ Thị Hương Tú Nữ 30/07/2004 Nam Định 0 T K K 5,00 5,75 5,25 26,75 Đ 285
62 18 620414 Trần Hữu Tú Nam 14/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 2,50 25,50 Đ 303
62 18 620415 Phan Anh Tuấn Nam 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 3,50 27,00 Đ 271
62 18 620416 Trần Anh Tuấn Nam 15/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,75 2,00 23,50 Đ 341
62 18 620417 Trần Hoàng Anh Tuấn Nam 18/04/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 7,50 7,00 33,00 Đ 140
62 18 620418 Nguyễn Bá Tuấn Nam 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,00 5,25 2,75 27,25 Đ 266
62 18 620419 Chu Minh Tuấn Nam 21/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,50 30,00 Đ 203
62 18 620420 Nguyễn Văn Tuấn Nam 23/10/2004 Nam Định 0 T B B 4,50 8,25 6,50 32,00 Đ 164
248
![Page 249: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/249.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
62 18 620421 Ngô Đức Tùng Nam 14/10/2004 Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 6,00 36,50 Đ 69
62 18 620422 Trần Văn Tùng Nam 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 8,50 37,00 Đ 60
62 18 620423 Nguyễn Văn Tuyên Nam 15/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 0,25 2,50 7,50 H 440
62 18 620424 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 28/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 4,50 8,50 32,00 Đ 164
62 18 620425 Trần Xuân Tuyến Nam 15/09/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 K B B 4,50 6,75 5,00 27,50 Đ 261
62 18 620426 Lê Thị ánh Tuyết Nữ 26/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 8,00 39,00 Đ 33
62 18 620427 Phùng Thị ánh Tuyết Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 3,50 27,00 Đ 271
62 18 620428 Trần Thị ánh Tuyết Nữ 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,75 9,50 39,50 Đ 30
62 18 620429 Trịnh Ngọc Tuyết Nữ 04/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,50 6,50 36,50 Đ 69
62 18 620430 Trần Quốc Uy Nam 15/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,75 3,25 19,75 H 391
62 18 620431 Trần Phương Uyên Nữ 14/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 6,75 10,00 35,00 Đ 99
62 18 620432 Huỳnh Diệp Phương Uyên Nữ 07/08/2004 TP Hồ Chí Minh 0 K B B 3,75 3,00 8,25 21,75 Đ 365
62 19 620433 Khổng Đức Văn Nam 27/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 1,50 18,50 H 403
62 19 620434 Bùi Thị Thanh Vân Nữ 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,50 4,25 20,75 H 380
62 19 620435 Đặng Thị Vân Nữ 16/02/2004 Nam Định 0 T K K 6,50 5,75 4,50 29,00 Đ 232
62 19 620436 Phạm Thị Yến Vi Nữ 21/06/2004 Mỹ Lộc, Nam Định 0 T B B 4,50 5,75 2,50 23,00 Đ 348
62 19 620437 Phan Thành Vinh Nam 28/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 2,50 24,00 Đ 331
62 19 620438 Trần Thị Kim Xen Nữ 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 6,50 38,50 Đ 42
62 19 620439 Phạm Thị ái Xuân Nữ 16/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 126
62 19 620440 Trần Đình Hải Yến Nữ 26/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,00 6,00 31,50 Đ 173
62 19 620441 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 15/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 2,25 18,25 H 406
62 19 620442 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 26/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 5,50 30,00 Đ 203
62 19 620443 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 04/11/2004 Nam Định 0 T K K 5,00 7,75 6,50 32,00 Đ 164
62 19 620444 Trần Thị Yến Nữ 24/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 9,00 35,00 Đ 99
63 1 630001 Trần Đình An Nam 19/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 6,00 29,50 Đ 153
63 1 630002 Đinh Phú An Nam 16/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,00 4,25 21,75 Đ 320
63 1 630003 Nguyễn Tiến An Nam 18/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 2,25 6,00 2,75 19,25 Đ 360
63 1 630004 Nguyễn Văn An Nam 17/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 4,25 30,25 Đ 142
63 1 630005 Đào Đỗ Diệu Anh Nữ 15/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 4,50 29,00 Đ 165
63 1 630006 Phạm Đăng Anh Nam 18/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 2,00 26,50 Đ 224
63 1 630007 Nguyễn Đức Anh Nam 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 2,00 27,00 Đ 211
63 1 630008 Phạm Hồng Anh Nữ 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 3,25 28,25 Đ 178
249
![Page 250: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/250.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 1 630009 Trần Thị Hồng Anh Nữ 28/02/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,50 5,00 3,00 24,00 Đ 279
63 1 630010 Ngô Thị Kiều Anh Nữ 23/08/2004 Duy Tiên, Hà Nam 1 T G G 7,00 8,50 6,75 38,75 Đ 21
63 1 630011 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 15/02/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,75 2,50 23,50 Đ 288
63 1 630012 Lã Lan Anh Nữ 30/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 8,50 6,50 38,00 Đ 24
63 1 630013 La Thị Lan Anh Nữ 26/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 9,50 6,00 36,50 Đ 40
63 1 630014 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 20/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,75 9,50 7,00 41,50 Đ 4
63 1 630015 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 16/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 80
63 1 630016 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 22/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 8,00 39,00 Đ 17
63 1 630017 Nguyễn Thị Lâm Anh Nữ 22/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,25 27,25 Đ 201
63 1 630018 Lương Thị Ngọc Anh Nữ 02/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,50 3,75 32,25 Đ 101
63 1 630019 Trần Thị Phương Anh Nữ 17/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 2,50 26,50 Đ 224
63 1 630020 Trịnh Quang Anh Nam 11/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 9,50 6,00 39,00 Đ 17
63 1 630021 Hoàng Quốc Anh Nam 11/10/2003 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,00 3,75 23,25 Đ 296
63 1 630022 Nguyễn Quốc Anh Nam 05/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,75 7,00 4,00 25,50 Đ 246
63 1 630023 Trần Quốc Anh Nam 05/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,75 5,50 31,00 Đ 121
63 1 630024 Hoàng Thế Anh Nam 21/03/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 3,75 26,75 Đ 219
63 2 630025 Đào Tiến Anh Nam 12/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,75 3,50 34,50 Đ 67
63 2 630026 Nguyễn Tuấn Anh Nam 17/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,25 1,75 15,75 H 390
63 2 630027 Đỗ Thị Vân Anh Nữ 12/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,00 27,00 Đ 211
63 2 630028 Vũ Việt Anh Nam 30/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 7,25 2,25 28,25 Đ 178
63 2 630029 Trần Thị Hồng ánh Nữ 20/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,00 3,00 27,00 Đ 211
63 2 630030 Trần Ngọc ánh Nữ 17/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 2,50 27,00 Đ 211
63 2 630031 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 08/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 3,75 32,25 Đ 101
63 2 630032 Phạm Gia Bảo Nam 03/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,25 7,50 35,50 Đ 53
63 2 630033 Nguyễn Thị Bích Nữ 28/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 7,00 6,00 2,75 28,75 Đ 172
63 2 630034 Trịnh Tiến Cảnh Nam 12/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,25 8,00 31,50 Đ 110
63 2 630035 Lê Phạm Hà Chi Nữ 28/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 5,25 27,25 Đ 201
63 2 630036 Trần Thị Kim Chi Nữ 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,75 3,75 6,00 25,00 Đ 255
63 2 630037 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,00 3,00 18,50 Đ 370
63 2 630038 Nguyễn Thị Tuyết Chinh Nữ 04/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,00 34,00 Đ 75
63 2 630039 Trần Quốc Chung Nam 05/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,75 2,00 15,50 H 392
63 2 630040 Phạm Văn Chung Nam 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 4,25 30,75 Đ 129
250
![Page 251: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/251.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 2 630041 Đỗ Quốc Công Nam 02/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 2,50 23,00 Đ 299
63 2 630042 Trịnh Thành Công Nam 09/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,50 7,50 2,25 28,25 Đ 178
63 2 630043 Lương Xuân Công Nam 03/08/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 4,25 1,50 22,50 Đ 305
63 2 630044 Trần Đức Cường Nam 24/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 2,75 6,75 4,00 23,00 Đ 299
63 2 630045 Đặng Hữu Cường Nam 13/11/2004 Kỳ Sơn, Nghệ An 0 T B B 5,00 8,00 1,50 27,50 Đ 195
63 2 630046 Lê Mạnh Cường Nam 01/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 4,00 28,00 Đ 186
63 2 630047 Nguyễn Mạnh Cường Nam 17/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 3,00 21,50 Đ 328
63 2 630048 Lưu Minh Cường Nam 02/05/2004 ứng Hòa, Hà Tây 0 T K K 7,50 7,50 3,25 33,25 Đ 86
63 3 630049 Trịnh Quang Cường Nam 22/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 4,50 3,25 24,75 Đ 263
63 3 630050 Trần Quốc Cường Nam 20/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,25 1,75 14,25 H 397
63 3 630051 Ngô Văn Cường Nam 09/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,75 3,00 24,00 Đ 279
63 3 630052 Vũ Văn Cường Nam 23/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 5,25 2,50 24,50 Đ 271
63 3 630053 Phạm Xuân Cường Nam 02/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 2,00 18,00 Đ 375
63 3 630054 Nguyễn Thị Dinh Nữ 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 3,00 23,50 Đ 288
63 3 630055 Phạm Văn Duẩn Nam 27/03/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 3,00 31,00 Đ 121
63 3 630056 Trần Anh Dũng Nam 18/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,75 2,75 25,75 Đ 238
63 3 630057 Phạm Kim Dũng Nam 27/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 2,00 25,00 Đ 255
63 3 630058 Nguyễn Tấn Dũng Nam 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 3,50 30,50 Đ 136
63 3 630059 Lê Đức Duy Nam 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 3,75 34,25 Đ 73
63 3 630060 Nguyễn Đức Duy Nam 07/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,75 3,75 22,25 Đ 312
63 3 630061 Vũ Đức Duy Nam 01/03/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,75 4,50 7,25 27,75 Đ 191
63 3 630062 Nguyễn Khương Duy Nam 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,00 4,00 24,00 Đ 279
63 3 630063 Phạm Quang Duy Nam 25/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,75 2,00 22,00 Đ 315
63 3 630064 Vũ Đức Trường Duy Nam 01/11/2004 BV Phụ sản Trung ương 0 T K K 5,50 6,00 2,75 25,75 Đ 238
63 3 630065 Trần Tuấn Duy Nam 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,75 2,75 33,25 Đ 86
63 3 630066 Nguyễn Văn Duy Nam 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 7,25 1,50 22,50 Đ 305
63 3 630067 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 17/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,50 3,25 21,75 Đ 320
63 3 630068 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 02/01/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T G G 7,75 6,25 4,00 32,00 Đ 104
63 3 630069 Đỗ Thị Duyên Nữ 25/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 6,75 35,75 Đ 50
63 3 630070 Phạm Tùng Dương Nam 18/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,25 4,25 26,25 Đ 229
63 3 630071 Trần Đức Đại Nam 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 4,00 2,50 24,50 Đ 271
63 3 630072 Trần Danh Đạt Nam 20/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 2,25 3,50 18,50 Đ 370
251
![Page 252: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/252.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 4 630073 Trần Đình Đạt Nam 23/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,25 4,75 4,50 24,50 Đ 271
63 4 630074 Đặng Đức Đạt Nam 22/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 3,00 25,00 Đ 255
63 4 630075 Đinh Phú Đạt Nam 27/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 2,50 2,25 13,75 H 401
63 4 630076 Nguyễn Tiến Đạt Nam 08/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 4,50 35,00 Đ 58
63 4 630077 Quyền Tiến Đạt Nam 11/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 3,75 27,25 Đ 201
63 4 630078 Vũ Tiến Đạt Nam 22/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,75 3,75 30,25 Đ 142
63 4 630079 Phạm Trần Tiến Đạt Nam 29/03/2003 Biên Hòa, Đồng Nai 0 T K K 4,50 6,50 4,00 26,00 Đ 236
63 4 630080 Trần Tuấn Đạt Nam 24/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 4,25 24,75 Đ 263
63 4 630081 Đỗ Văn Đạt Nam 19/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,00 2,50 17,50 H 380
63 4 630082 Ngô Văn Đạt Nam 23/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 8,50 2,75 32,75 Đ 93
63 4 630083 Phạm Việt Đoàn Nam 12/10/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 K B B 3,25 7,50 2,25 23,75 Đ 285
63 4 630084 Nguyễn Bá Đức Nam 11/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,00 2,75 14,75 H 394
63 4 630085 Lê Hiệp Đức Nam 21/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,00 2,50 20,00 Đ 348
63 4 630086 Lê Huỳnh Đức Nam 09/02/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T B B 4,75 3,75 1,50 18,50 Đ 370
63 4 630087 Phạm Huỳnh Đức Nam 20/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,75 2,25 27,75 Đ 191
63 4 630088 Bùi Minh Đức Nam 08/12/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 6,00 32,00 Đ 104
63 4 630089 Lương Minh Đức Nam 23/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 9,00 34,50 Đ 67
63 4 630090 Nguyễn Minh Đức Nam 26/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,50 4,75 28,25 Đ 178
63 4 630091 Nguyễn Minh Đức Nam 09/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 3,25 23,25 Đ 296
63 4 630092 Đinh Phú Đức Nam 01/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 4,00 22,50 Đ 305
63 4 630093 Lương Trọng Đức Nam 20/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 6,00 5,50 30,50 Đ 136
63 4 630094 Nguyễn Trung Đức Nam 01/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 3,50 20,50 Đ 341
63 4 630095 Ngô Văn Đức Nam 19/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 9,25 7,00 37,50 Đ 30
63 4 630096 Nguyễn Văn Đức Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,75 3,50 19,00 Đ 363
63 5 630097 Phạm Hồng Giang Nam 19/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 8,50 6,75 35,75 Đ 50
63 5 630098 Trần Thị Huyền Giang Nữ 21/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 3,25 26,75 Đ 219
63 5 630099 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 19/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,25 2,75 25,25 Đ 250
63 5 630100 Phạm Thị Hương Giang Nữ 03/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 3,00 24,50 Đ 271
63 5 630101 Ngô Thị Giang Nữ 06/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 3,25 31,75 Đ 107
63 5 630102 Nguyễn Thị Giang Nữ 17/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 6,25 4,25 26,25 Đ 229
63 5 630103 Trần Thị Giang Nữ 04/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 2,50 26,00 Đ 236
63 5 630104 Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,25 3,75 28,25 Đ 178
252
![Page 253: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/253.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 5 630105 Trần Thị Trà Giang Nữ 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,00 3,50 26,50 Đ 224
63 5 630106 Phạm Phú Giáp Nam 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,75 2,50 25,00 Đ 255
63 5 630107 Chu Thị Thu Hà Nữ 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 6,50 37,00 Đ 35
63 5 630108 Trần Đình Hải Nam 12/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 2,50 25,00 Đ 255
63 5 630109 Trần Minh Hải Nam 27/06/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 4,00 5,75 3,00 22,50 Đ 305
63 5 630110 Phạm Ngọc Hải Nam 30/12/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 6,25 3,25 24,75 Đ 263
63 5 630111 Ngô Xuân Hải Nam 02/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 7,00 3,75 30,75 Đ 129
63 5 630112 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 05/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 5,25 3,75 27,25 Đ 201
63 5 630113 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,25 4,00 27,50 Đ 195
63 5 630114 Trần Thị Hạnh Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 5,75 3,50 30,00 Đ 144
63 5 630115 Nguyễn Thị Hảo Nữ 23/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,75 4,75 36,25 Đ 45
63 5 630116 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 03/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,75 4,00 34,00 Đ 75
63 5 630117 Cao Thị Hằng Nữ 20/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 4,00 29,00 Đ 165
63 5 630118 Quyền Thị Hằng Nữ 03/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,25 4,00 31,50 Đ 110
63 5 630119 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 17/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 3,50 30,00 Đ 144
63 5 630120 Lương Thị Thúy Hằng Nữ 09/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 5,00 35,50 Đ 53
63 6 630121 Cao Thị Hậu Nữ 07/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 1,50 23,50 Đ 288
63 6 630122 Trần Thị Kim Hiền Nữ 03/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 3,75 25,25 Đ 250
63 6 630123 Phạm Thị Hiền Nữ 28/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 3,75 29,25 Đ 159
63 6 630124 Trần Thị Hiền Nữ 07/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,25 7,00 3,00 31,50 Đ 110
63 6 630125 Bùi Thị Thu Hiền Nữ 12/11/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 5,50 6,25 4,75 28,25 Đ 178
63 6 630126 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 2,50 30,00 Đ 144
63 6 630127 Trịnh Thị Thu Hiền Nữ 21/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,50 4,25 30,75 Đ 129
63 6 630128 Nguyễn Đăng Hiến Nam 13/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 4,00 21,50 Đ 328
63 6 630129 Mai Hiển Hiến Nam 16/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 3,00 4,50 21,00 Đ 337
63 6 630130 Lê Hoài Hiệp Nam 01/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,00 3,00 29,50 Đ 153
63 6 630131 Phạm Mạnh Hiếu Nam 01/01/2003 Lý Nhân, Hà Nam 0 K B B 1,50 3,25 2,50 12,00 H 404
63 6 630132 Ngô Minh Hiếu Nam 25/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,75 7,00 2,75 24,25 Đ 277
63 6 630133 Nguyễn Trung Hiếu Nam 28/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 6,00 36,50 Đ 40
63 6 630134 Đỗ Văn Hiếu Nam 16/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,25 6,00 2,25 20,75 Đ 338
63 6 630135 Trần Đức Hiệu Nam 12/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 5,00 28,00 Đ 186
63 6 630136 Nguyễn Ngọc Hoa Nữ 25/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 3,50 30,00 Đ 144
253
![Page 254: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/254.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 6 630137 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,00 1,25 3,25 19,75 Đ 355
63 6 630138 Phạm Thị Hoa Nữ 13/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 3,75 2,75 23,25 Đ 296
63 6 630139 Trần Thị Thanh Hòa Nữ 16/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 5,75 5,00 27,00 Đ 211
63 6 630140 Nguyễn Trung Hòa Nam 16/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,75 2,75 21,75 Đ 320
63 6 630141 Trịnh Thị Việt Hòa Nữ 04/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 8,75 9,50 43,00 Đ 2
63 6 630142 Ngô Thị Khánh Hoài Nữ 03/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,75 5,50 36,50 Đ 40
63 6 630143 Trần Huy Hoàn Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 8,00 3,75 30,75 Đ 129
63 6 630144 Phạm Văn Hoàn Nam 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,75 21,75 Đ 320
63 7 630145 Trần Vũ Hoàn Nam 16/10/2004 Trực Ninh, Nam Định 0 T B B 5,25 4,50 2,75 22,25 Đ 312
63 7 630146 Nguyễn Huy Hoàng Nam 22/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,25 6,50 1,75 25,25 Đ 250
63 7 630147 Trần Huy Hoàng Nam 05/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,50 21,50 Đ 328
63 7 630148 Tống Thị Thu Hồng Nữ 01/10/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,25 3,25 20,75 Đ 338
63 7 630149 Phạm Văn Huân Nam 22/06/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T B B 5,75 6,00 3,50 27,00 Đ 211
63 7 630150 Đặng Duy Huấn Nam 26/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 7,75 3,50 27,50 Đ 195
63 7 630151 Trần Thị Hồng Huế Nữ 02/01/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T G G 7,50 7,75 4,00 34,50 Đ 67
63 7 630152 Lương Thị Huế Nữ 10/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 4,25 32,25 Đ 101
63 7 630153 Trương Thị Huế Nữ 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 4,75 4,50 29,00 Đ 165
63 7 630154 Trần Thị Huệ Nữ 12/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,75 41,25 Đ 5
63 7 630155 Ngô Tiến Hùng Nam 14/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 5,50 2,50 17,50 H 380
63 7 630156 Trịnh Kim Huy Nam 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 6,75 2,25 21,25 Đ 333
63 7 630157 Nguyễn Quang Huy Nam 06/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 8,00 36,00 Đ 46
63 7 630158 Trần Quang Huy Nam 18/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 8,75 3,50 33,50 Đ 80
63 7 630159 Vũ Quang Huy Nam 17/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 4,50 7,25 4,75 28,25 Đ 178
63 7 630160 Trịnh Quốc Huy Nam 02/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,00 2,25 24,75 Đ 263
63 7 630161 Trần Văn Huy Nam 16/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,50 3,00 16,50 H 386
63 7 630162 Trần Thị Lệ Huyền Nữ 26/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 4,25 25,25 Đ 250
63 7 630163 Đào Thị Mỹ Huyền Nữ 20/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,75 4,75 30,75 Đ 129
63 7 630164 Vũ Thanh Huyền Nữ 07/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 3,25 5,50 22,00 Đ 315
63 7 630165 Bùi Thị Huyền Nữ 24/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,25 2,50 28,00 Đ 186
63 7 630166 Ngô Thị Huyền Nữ 04/05/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 4,00 28,00 Đ 186
63 7 630167 Nguyễn Thị Huyền Nữ 16/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 1,50 2,00 16,00 H 389
63 7 630168 Mai Thu Huyền Nữ 04/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 3,00 2,00 21,50 Đ 328
254
![Page 255: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/255.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 8 630169 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 25/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 8,00 5,50 37,50 Đ 30
63 8 630170 Đào Đình Hưng Nam 14/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,50 9,50 7,50 43,50 Đ 1
63 8 630171 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 10/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 4,50 3,75 26,75 Đ 219
63 8 630172 Đào Thị Thu Hương Nữ 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 4,25 25,75 Đ 238
63 8 630173 Trần Thị Thu Hương Nữ 21/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,50 31,00 Đ 121
63 8 630174 Phạm Thị Tuyết Hương Nữ 14/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,00 3,25 25,75 Đ 238
63 8 630175 Nguyễn Thị Hường Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 2,50 2,00 19,00 Đ 363
63 8 630176 Quyền Thị Thu Hường Nữ 13/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 3,25 2,75 21,25 Đ 333
63 8 630177 Phạm Văn Hưởng Nam 13/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,25 2,00 17,50 H 380
63 8 630178 Phạm Quang Khánh Nam 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 2,50 25,50 Đ 246
63 8 630179 Lương Hữu Kiên Nam 18/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 4,50 31,00 Đ 121
63 8 630180 Phạm Trung Kiên Nam 12/08/2004 Di Linh, Lâm Đồng 0 T B B 5,25 4,00 1,75 20,25 Đ 347
63 8 630181 Vũ Trung Kiên Nam 15/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,00 8,50 6,50 39,50 Đ 14
63 8 630182 Trần Lê Trung Kiên Nam 28/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,00 5,25 5,25 21,75 Đ 320
63 8 630183 Đặng Thị Lam Nữ 19/04/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 3,25 30,75 Đ 129
63 8 630184 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 08/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 7,50 39,00 Đ 17
63 8 630185 Lê Thị Phương Lan Nữ 13/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,00 3,50 30,00 Đ 144
63 8 630186 Chu Hữu Lâm Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,75 2,25 27,75 Đ 191
63 8 630187 Cao Tú Lâm Nam 12/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 3,00 3,00 19,50 Đ 356
63 8 630188 Đào Văn Lâm Nam 25/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 5,00 31,50 Đ 110
63 8 630189 Nguyễn Văn Lâm Nam 17/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,50 3,00 21,50 Đ 328
63 8 630190 Trần Văn Lễ Nam 21/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,50 3,50 26,50 Đ 224
63 8 630191 Lê Thị Diễm Lệ Nữ 29/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 7,50 36,50 Đ 40
63 8 630192 Nguyễn Thị Lệ Nữ 13/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,25 6,00 37,00 Đ 35
63 9 630193 Trần Thị Bích Liên Nữ 09/11/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T K K 6,75 6,00 3,50 29,00 Đ 165
63 9 630194 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 10/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 4,50 27,50 Đ 195
63 9 630195 Trần Thị Nhật Linh Nữ 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 5,75 34,75 Đ 63
63 9 630196 Trần Phương Linh Nữ 21/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,25 4,25 18,75 Đ 367
63 9 630197 Lê Thùy Linh Nữ 29/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 4,00 30,50 Đ 136
63 9 630198 Ngô Thùy Linh Nữ 01/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,00 6,00 39,00 Đ 17
63 9 630199 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 30/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 6,00 4,25 29,25 Đ 159
63 9 630200 Ngô Hoàng Long Nam 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 6,50 34,00 Đ 75
255
![Page 256: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/256.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 9 630201 Nguyễn Thị Long Nữ 10/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 6,25 3,00 29,50 Đ 153
63 9 630202 Ngô Kim Lộc Nam 10/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 6,00 32,00 Đ 104
63 9 630203 Trần Đức Luyện Nam 03/07/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,50 3,75 2,00 20,50 Đ 341
63 9 630204 Lê Hiệp Lực Nam 17/12/2004 Thanh Nhàn, Hà Nội 0 T K K 5,75 5,50 3,75 26,25 Đ 229
63 9 630205 Trần Đức Lương Nam 13/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 1,75 4,25 13,25 H 402
63 9 630206 Trần Thị Khánh Ly Nữ 11/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 7,00 7,50 6,00 35,00 Đ 58
63 9 630207 Đinh Thị Lý Nữ 07/06/2004 Nho Quan, Ninh Bình 0 T B B 3,00 3,25 5,25 17,75 H 379
63 9 630208 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 29/01/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T G G 7,25 9,50 6,50 40,00 Đ 10
63 9 630209 Vũ Thị Mai Nữ 24/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,00 2,75 20,75 Đ 338
63 9 630210 Nguyễn Đình Mạnh Nam 09/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,50 4,50 34,00 Đ 75
63 9 630211 Trần Đức Mạnh Nam 21/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,75 5,00 28,50 Đ 176
63 9 630212 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,00 5,00 23,50 Đ 288
63 9 630213 Hoàng Thị Mến Nữ 26/07/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 K B B 7,50 6,75 1,50 30,00 Đ 144
63 9 630214 Lê Công Minh Nam 16/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,75 5,25 37,75 Đ 28
63 9 630215 Trần Danh Minh Nam 07/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,25 2,75 33,25 Đ 86
63 9 630216 Nguyễn Thế Minh Nam 03/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 7,50 35,50 Đ 53
63 10 630217 Trần Thị Trà My Nữ 10/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,75 5,00 30,00 Đ 144
63 10 630218 Nguyễn Hoài Nam Nam 04/05/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,75 1,75 18,75 Đ 367
63 10 630219 Nguyễn Thành Nam Nam 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 2,00 23,00 Đ 299
63 10 630220 Hoàng Văn Nam Nam 18/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 4,50 1,50 20,00 Đ 348
63 10 630221 Trần Văn Nam Nam 03/10/2004 Ninh Thuận 0 K B B 4,25 4,50 3,00 20,50 Đ 341
63 10 630222 Trần Thị Phương Nga Nữ 06/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 4,00 22,50 Đ 305
63 10 630223 Quyền Thị Thanh Nga Nữ 09/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 3,75 3,25 21,75 Đ 320
63 10 630224 Nguyễn Thị Nga Nữ 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,25 4,50 36,00 Đ 46
63 10 630225 Nguyễn Hà Ngân Nữ 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 6,00 6,00 33,00 Đ 90
63 10 630226 Lã Phương Ngân Nữ 25/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 8,50 7,75 5,00 37,50 Đ 30
63 10 630227 Nguyễn Thu Ngân Nữ 07/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,50 3,50 31,00 Đ 121
63 10 630228 Hoàng Thị Thúy Ngân Nữ 25/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 6,50 3,25 26,25 Đ 229
63 10 630229 Trần Thị Tuyết Ngân Nữ 28/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,25 3,50 28,50 Đ 176
63 10 630230 Lê Thị Việt Ngân Nữ 07/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,75 8,00 40,00 Đ 10
63 10 630231 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 06/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 2,50 25,00 Đ 255
63 10 630232 Phạm Tiến Nghĩa Nam 06/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,50 9,25 6,00 37,50 Đ 30
256
![Page 257: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/257.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 10 630233 Đào Trung Nghĩa Nam 10/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,25 3,00 34,50 Đ 67
63 10 630234 Trần Văn Nghĩa Nam 22/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,25 5,00 4,50 27,00 Đ 211
63 10 630235 Nguyễn Đức Ngọc Nam 10/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 8,25 3,25 29,25 Đ 159
63 10 630236 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 10/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 6,50 40,00 Đ 10
63 10 630237 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 15/11/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 2,25 3,00 20,00 Đ 348
63 10 630238 Lương Thị Ngọc Nữ 04/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 4,25 30,75 Đ 129
63 10 630239 Trần Thị Ngọc Nữ 23/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 4,25 31,25 Đ 119
63 10 630240 Đào Đình Nguyên Nam 03/09/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,75 3,25 28,75 Đ 172
63 11 630241 Trần Đức Nguyên Nam 27/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,00 2,50 18,00 Đ 375
63 11 630242 Trần Thị Minh Nguyệt Nữ 07/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,00 5,50 35,00 Đ 58
63 11 630243 Mai Thị Nguyệt Nữ 04/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 5,50 35,00 Đ 58
63 11 630244 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 26/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 3,00 3,75 21,25 Đ 333
63 11 630245 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 01/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 3,50 23,50 Đ 288
63 11 630246 Hứa Thị Nhâm Nữ 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,00 29,50 Đ 153
63 11 630247 Trần Thị Nhi Nữ 26/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 4,75 28,75 Đ 172
63 11 630248 Đào Thị Yến Nhi Nữ 25/04/2004 Đắk Lắk 0 T G G 7,50 8,50 7,25 39,25 Đ 16
63 11 630249 Đào Thị Yến Nhi Nữ 20/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 75
63 11 630250 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 29/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 3,50 3,50 19,50 Đ 356
63 11 630251 Trần Thị Yến Nhi Nữ 08/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 8,00 4,75 34,25 Đ 73
63 11 630252 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 30/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 9,50 7,00 41,00 Đ 6
63 11 630253 Lương Thị Hồng Nhung Nữ 30/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,50 41,00 Đ 6
63 11 630254 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 14/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 2,50 6,00 3,00 20,00 Đ 348
63 11 630255 Lương Thị Nhung Nữ 14/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 4,00 34,50 Đ 67
63 11 630256 Trần Thị Nhung Nữ 16/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 3,50 32,50 Đ 96
63 11 630257 Trần Thị Nhung Nữ 01/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,25 2,25 3,75 14,75 H 394
63 11 630258 Phạm Thị Tuyết Nhung Nữ 23/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 5,50 33,50 Đ 80
63 11 630259 Trịnh Nguyễn Duy Khánh NinhNam 01/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 5,25 26,25 Đ 229
63 11 630260 Lê Thị Kim Oanh Nữ 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 6,00 4,00 31,50 Đ 110
63 11 630261 Trần Thị Kim Oanh Nữ 22/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,50 7,75 6,75 33,25 Đ 86
63 11 630262 Nguyễn Tiến Phát Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 7,25 34,75 Đ 63
63 11 630263 Trần Phương Phi Nam 05/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,75 5,75 31,75 Đ 107
63 11 630264 Ngô Duy Phong Nam 27/12/2004 Biên Hòa, Đồng Nai 0 T B B 6,50 6,25 2,00 27,50 Đ 195
257
![Page 258: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/258.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 12 630265 Lại Phú Phong Nam 16/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,00 3,00 17,00 H 384
63 12 630266 Trần Thanh Phong Nam 15/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,50 7,25 3,75 27,25 Đ 201
63 12 630267 Trương Thế Phong Nam 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,75 6,50 38,00 Đ 24
63 12 630268 Nguyễn Việt Tuấn Phong Nam 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,00 3,00 18,00 Đ 375
63 12 630269 Hoàng Văn Phong Nam 08/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,25 2,50 20,00 Đ 348
63 12 630270 Trần Thị Phú Nữ 01/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 3,25 24,75 Đ 263
63 12 630271 Đỗ Trung Phúc Nam 17/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 3,00 22,50 Đ 305
63 12 630272 Phạm Quốc Phùng Nam 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 2,75 24,75 Đ 263
63 12 630273 Phạm Anh Phương Nam 23/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 6,00 2,25 21,75 Đ 320
63 12 630274 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 11/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 7,25 40,25 Đ 9
63 12 630275 Nguyễn Thị Phương Nữ 22/12/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 4,25 27,25 Đ 201
63 12 630276 Trần Thị Phương Nữ 01/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 3,25 27,25 Đ 201
63 12 630277 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 05/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,75 5,00 29,50 Đ 153
63 12 630278 Lương Thị Phượng Nữ 21/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 9,00 8,00 39,50 Đ 14
63 12 630279 Trần Thị Phượng Nữ 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,25 3,00 22,00 Đ 315
63 12 630280 Nguyễn Minh Quang Nam 15/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 2,75 29,75 Đ 152
63 12 630281 Trần Minh Quang Nam 14/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 2,75 25,75 Đ 238
63 12 630282 Nguyễn Văn Quang Nam 23/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,50 3,50 2,75 18,75 Đ 367
63 12 630283 Trịnh Văn Quang Nam 02/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,50 4,00 31,50 Đ 110
63 12 630284 Nguyễn Anh Quân Nam 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,25 3,50 22,50 Đ 305
63 12 630285 Nguyễn Minh Quân Nam 18/12/2003 Bệnh viện Hà Nam 0 K B B 5,00 6,00 2,00 24,00 Đ 279
63 12 630286 Hoàng Tiến Quân Nam 12/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 1,75 18,25 Đ 374
63 12 630287 Trần Minh Quốc Nam 31/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 2,00 30,00 Đ 144
63 12 630288 Nguyễn Phú Quý Nam 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 3,25 23,75 Đ 285
63 13 630289 Nguyễn Văn Quý Nam 29/07/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T B B 5,00 5,00 5,00 25,00 Đ 255
63 13 630290 Lê Thị Quyên Nữ 17/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 9,00 7,00 40,50 Đ 8
63 13 630291 Lương Thị Quyên Nữ 29/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 2,50 3,75 5,00 17,50 H 380
63 13 630292 Phạm Thị Quyên Nữ 23/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 5,00 3,50 29,00 Đ 165
63 13 630293 Cao Bá Quyết Nam 08/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 5,00 4,75 24,25 Đ 277
63 13 630294 Mai Như Quỳnh Nữ 21/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 9,00 7,50 40,00 Đ 10
63 13 630295 Phạm Thị Quỳnh Nữ 13/10/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 5,25 5,25 19,25 Đ 360
63 13 630296 Trần Thị Quỳnh Nữ 04/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,75 32,75 Đ 93
258
![Page 259: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/259.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 13 630297 Nguyễn Công Sơn Nam 26/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 4,50 32,50 Đ 96
63 13 630298 Nguyễn Hồng Sơn Nam 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 7,75 3,50 27,50 Đ 195
63 13 630299 Trần Hùng Sơn Nam 28/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,25 6,25 37,75 Đ 28
63 13 630300 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 29/04/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 4,75 27,75 Đ 191
63 13 630301 Trần Ngọc Sơn Nam 07/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,00 6,00 35,00 Đ 58
63 13 630302 Nguyễn Thanh Sơn Nam 29/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,75 4,50 31,50 Đ 110
63 13 630303 Nguyễn Tiến Sơn Nam 24/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 6,00 3,25 23,75 Đ 285
63 13 630304 Lê Văn Sơn Nam 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,25 6,25 2,75 21,75 Đ 320
63 13 630305 Trần Đức Sử Nam 22/06/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 8,00 9,00 4,00 38,00 Đ 24
63 13 630306 Đào Thanh Tâm Nam 10/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,25 27,25 Đ 201
63 13 630307 Đặng Thanh Tâm Nam 15/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 5,25 38,25 Đ 22
63 13 630308 Vũ Thị Thanh Tân Nữ 09/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,50 8,50 4,75 36,75 Đ 39
63 13 630309 Lương Thị Thanh Nữ 12/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 3,75 31,25 Đ 119
63 13 630310 Trịnh Tuấn Thanh Nam 28/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 1,50 1,50 10,50 H 406
63 13 630311 Đỗ Chí Thành Nam 02/04/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,75 3,50 25,50 Đ 246
63 13 630312 Trần Đức Thành Nam 04/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,75 5,00 32,50 Đ 96
63 14 630313 Hoàng Văn Thành Nam 12/08/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,50 2,50 2,00 14,00 H 399
63 14 630314 Nguyễn Viết Thành Nam 15/07/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 5,75 4,00 23,50 Đ 288
63 14 630315 Vũ Thị Minh Thảo Nữ 11/11/2004 Yên Mỹ, Hưng Yên 0 T B B 4,00 4,00 3,25 19,25 Đ 360
63 14 630316 Vũ Ngọc Thảo Nữ 23/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,00 2,75 29,25 Đ 159
63 14 630317 Trần Phương Thảo Nữ 20/04/2004 Bình Dương 0 T G G 6,25 7,75 4,50 32,50 Đ 96
63 14 630318 Lê Thị Phương Thảo Nữ 24/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 3,75 3,00 23,00 Đ 299
63 14 630319 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 25/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,25 6,00 31,00 Đ 121
63 14 630320 Lương Thị Hồng Thắm Nữ 01/11/2003 Bệnh viện Hà Nam 0 T B B 6,50 1,50 3,50 19,50 Đ 356
63 14 630321 Nguyễn Thị Thắm Nữ 26/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,75 4,25 3,50 23,50 Đ 288
63 14 630322 Nguyễn Đức Thắng Nam 21/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,50 2,50 29,00 Đ 165
63 14 630323 Nguyễn Công Thật Nam 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 3,00 20,50 Đ 341
63 14 630324 Đào Đình Thi Nam 11/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 6,25 1,50 19,00 Đ 363
63 14 630325 Trần Xuân Thiện Nam 13/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 0,75 3,00 3,25 10,75 H 405
63 14 630326 Đặng Thị Thịnh Nữ 06/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 2,25 22,25 Đ 312
63 14 630327 Trần Đức Thọ Nam 22/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,25 3,25 2,25 21,25 Đ 333
63 14 630328 Phạm Minh Thu Nữ 04/01/2004 Thanh Liêm, Hà Nam 0 T B B 6,75 2,00 5,50 23,00 Đ 299
259
![Page 260: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/260.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 14 630329 Nguyễn Thị Thanh Thu Nữ 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 2,00 2,25 15,75 H 390
63 14 630330 Đào Thị Thùy Nữ 08/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 7,00 6,50 36,00 Đ 46
63 14 630331 Đào Thị Thùy Nữ 27/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 6,25 3,75 26,25 Đ 229
63 14 630332 Chu Thị Thúy Nữ 05/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,25 7,50 6,25 35,75 Đ 50
63 14 630333 Ngô Thị Thúy Nữ 28/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 5,00 33,50 Đ 80
63 14 630334 Lê Thị Thu Thúy Nữ 07/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 67
63 14 630335 Nguyễn Anh Thư Nữ 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,25 32,75 Đ 93
63 14 630336 Trần Thị Anh Thư Nữ 12/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,50 4,75 3,25 25,75 Đ 238
63 15 630337 Đỗ Thị Thư Nữ 18/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 1,00 1,75 12,25 H 403
63 15 630338 Phạm Thanh Thương Nữ 06/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,00 1,00 2,25 14,25 H 397
63 15 630339 Nguyễn Thị Thương Nữ 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,75 2,50 20,00 Đ 348
63 15 630340 Trần Thị Thương Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,00 3,75 31,75 Đ 107
63 15 630341 Nguyễn Hữu Tiến Nam 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 3,00 29,50 Đ 153
63 15 630342 Ngô Văn Tiến Nam 27/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,25 2,50 3,50 15,00 H 393
63 15 630343 Quyền Đức Tiệp Nam 18/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,75 5,50 4,00 26,50 Đ 224
63 15 630344 Nguyễn Ngọc Tình Nữ 26/08/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 9,25 4,25 34,75 Đ 63
63 15 630345 Nguyễn Mạnh Toàn Nam 13/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 9,50 4,00 33,50 Đ 80
63 15 630346 Phạm Văn Toàn Nam 11/05/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 3,00 4,75 1,50 17,00 H 384
63 15 630347 Trần Văn Toàn Nam 21/02/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,00 4,00 2,00 22,00 Đ 315
63 15 630348 Nguyễn Văn Toản Nam 04/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 4,50 31,00 Đ 121
63 15 630349 Nguyễn Đức Toán Nam 05/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 7,25 4,50 33,50 Đ 80
63 15 630350 Lương Thị Hoài Trang Nữ 17/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 7,75 2,50 30,50 Đ 136
63 15 630351 Mai Huyền Trang Nữ 31/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,25 6,25 38,25 Đ 22
63 15 630352 Phạm Huyền Trang Nữ 16/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,25 8,00 5,50 38,00 Đ 24
63 15 630353 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 16/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 1,50 25,50 Đ 246
63 15 630354 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 31/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 5,50 3,50 29,00 Đ 165
63 15 630355 Trần Thị Huyền Trang Nữ 06/01/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,50 8,00 6,25 37,25 Đ 34
63 15 630356 Lê Thu Trang Nữ 23/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,50 33,00 Đ 90
63 15 630357 Ngô Thị Thu Trang Nữ 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,00 2,50 16,50 H 386
63 15 630358 Lương Thùy Trang Nữ 05/09/2003 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 4,00 4,75 2,50 20,00 Đ 348
63 15 630359 Hoàng Văn Tráng Nam 25/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 7,25 6,25 2,25 29,25 Đ 159
63 15 630360 Phạm Đức Trọng Nam 12/04/2004 Bình Dương 0 T B B 6,00 4,75 3,00 24,50 Đ 271
260
![Page 261: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/261.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 16 630361 Phạm Đức Trọng Nam 24/10/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,25 2,25 22,75 Đ 304
63 16 630362 Trịnh Văn Trọng Nam 03/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 3,00 19,00 Đ 363
63 16 630363 Phạm Đào Bảo Trung Nam 13/12/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 6,75 5,25 28,75 Đ 172
63 16 630364 Hoàng Đức Trung Nam 08/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,25 6,50 28,00 Đ 186
63 16 630365 Nguyễn Thành Trung Nam 31/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,50 5,25 25,25 Đ 250
63 16 630366 Đặng Quang Trường Nam 24/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 3,50 20,50 Đ 341
63 16 630367 Đặng Xuân Trường Nam 15/01/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,25 3,50 23,50 Đ 288
63 16 630368 Chu Quang Tú Nam 29/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,50 3,75 25,75 Đ 238
63 16 630369 Lương Thanh Tú Nữ 18/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,75 4,50 36,00 Đ 46
63 16 630370 Nguyễn Văn Tú Nam 13/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,25 2,25 26,75 Đ 219
63 16 630371 Bùi Kỳ Tuấn Nam 26/11/2004 Hà Nội 0 T K K 7,25 7,50 3,50 33,00 Đ 90
63 16 630372 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 09/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 3,00 32,50 Đ 96
63 16 630373 Lê Sỹ Mạnh Tùng Nam 21/12/2004 Lào Cai 0 T B B 4,75 6,00 3,00 24,50 Đ 271
63 16 630374 Đỗ Thanh Tùng Nam 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 5,75 3,75 28,25 Đ 178
63 16 630375 Đinh Văn Tùng Nam 13/04/2004 Nghĩa Hưng, Nam Định 0 T B B 3,50 4,25 3,00 18,50 Đ 370
63 16 630376 Vũ Văn Tùng Nam 10/03/2004 Bệnh viện Hà Nam 0 T B B 6,00 7,75 4,00 31,50 Đ 110
63 16 630377 Phạm Thị Ngọc Tuyền Nữ 01/10/2004 Đắk Lắk 0 T K K 5,25 5,75 5,25 27,25 Đ 201
63 16 630378 Trịnh Quang Tuyền Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 4,00 4,50 16,50 H 386
63 16 630379 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 07/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,50 36,50 Đ 40
63 16 630380 Phạm Thị Thanh Tuyền Nữ 20/06/2004 Lý Nhân, Hà Nam 0 T B B 6,25 6,25 6,00 31,00 Đ 121
63 16 630381 Nguyễn Thị Tuyền Nữ 17/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 6,25 7,00 35,50 Đ 53
63 16 630382 Trần Huy Tuyến Nam 11/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 7,50 5,50 30,50 Đ 136
63 16 630383 Trần Văn Tuyến Nam 25/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,50 1,50 24,00 Đ 279
63 16 630384 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ 29/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 3,75 24,75 Đ 263
63 17 630385 Nguyễn Thị Tươi Nữ 02/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,25 3,25 24,75 Đ 263
63 17 630386 Trần Văn Tường Nam 07/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,75 2,75 2,50 19,50 Đ 356
63 17 630387 Bùi Thị Phương Uyên Nữ 20/11/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 5,00 5,00 4,00 24,00 Đ 279
63 17 630388 Lê Thị Phương Uyên Nữ 07/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 6,75 5,00 2,75 26,25 Đ 229
63 17 630389 Doãn Thảo Uyên Nữ 17/07/2004 Văn Lâm, Hưng Yên 0 T G G 7,00 3,50 6,25 27,25 Đ 201
63 17 630390 Trần Thị Tố Uyên Nữ 20/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 4,75 2,50 20,50 Đ 341
63 17 630391 Nguyễn Đức Văn Nam 24/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,75 3,50 22,00 Đ 315
63 17 630392 Nguyễn Thế Văn Nam 13/09/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 6,75 5,00 2,25 25,75 Đ 238
261
![Page 262: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/262.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
63 17 630393 Trần Thị Hồng Vân Nữ 29/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,00 2,50 25,00 Đ 255
63 17 630394 Phạm Thanh Vân Nữ 21/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 3,50 30,50 Đ 136
63 17 630395 Đỗ Thị Vân Nữ 27/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 5,00 35,50 Đ 53
63 17 630396 Ngô Thùy Vân Nữ 28/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 4,25 5,00 27,00 Đ 211
63 17 630397 Đỗ Thị Hà Vi Nữ 13/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 7,00 37,00 Đ 35
63 17 630398 Chu Thảo Vi Nữ 01/07/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 8,25 9,50 7,25 42,75 Đ 3
63 17 630399 Trần Đức Anh Vũ Nam 23/09/2004 BV Phụ sản Hà Nội 0 T B B 5,75 1,25 4,00 18,00 Đ 375
63 17 630400 Mai Long Vũ Nam 23/07/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,25 2,00 14,00 H 399
63 17 630401 Nguyễn Văn Vũ Nam 19/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 7,50 2,25 26,75 Đ 219
63 17 630402 Trần Thị Hà Vy Nữ 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,75 2,50 31,50 Đ 110
63 17 630403 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 08/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 1,75 2,75 14,75 H 394
63 17 630404 Lê Hải Yến Nữ 01/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 5,50 4,25 29,25 Đ 159
63 17 630405 Ngô Thị Hồng Yến Nữ 05/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 6,00 37,00 Đ 35
63 17 630406 Nguyễn Thị Phi Yến Nữ 07/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,75 7,75 3,75 34,75 Đ 63
66 1 660001 Chu Thị An Nữ 21/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,25 4,25 2,25 27,25 Đ 115
66 1 660002 Đặng Văn An Nam 11/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 7,25 3,00 22,00 Đ 175
66 1 660003 Nguyễn Đức Anh Nam 01/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,75 4,50 26,00 Đ 128
66 1 660004 Trần Thị Hà Anh Nữ 24/06/2004 Bình Dương 0 T K K 3,50 3,75 2,00 16,50 Đ 231
66 1 660005 Đinh Thị Lan Anh Nữ 15/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 4,50 30,00 Đ 79
66 1 660006 Trương Thị Lan Anh Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 2,75 19,25 Đ 211
66 1 660007 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 02/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 8,00 5,75 34,25 Đ 32
66 1 660008 Đinh Ngọc Anh Nam 14/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 3,00 31,50 Đ 57
66 1 660009 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 14/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 44
66 1 660010 Trần Ngọc Anh Nữ 24/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,25 3,00 26,00 Đ 128
66 1 660011 Đinh Thị Ngọc Anh Nữ 25/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 2,75 2,75 18,25 Đ 225
66 1 660012 Nguyễn Thế Anh Nam 18/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 6,00 5,50 32,00 Đ 51
66 1 660013 Lê Tuấn Anh Nam 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 4,25 4,25 24,75 Đ 142
66 1 660014 Nguyễn Tuấn Anh Nam 15/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,00 7,75 3,50 33,00 Đ 38
66 1 660015 Nguyễn Văn Anh Nam 03/10/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,25 3,50 15,00 Đ 240
66 1 660016 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 13/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 3,00 24,50 Đ 144
66 1 660017 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 09/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,50 8,50 37,50 Đ 13
66 1 660018 Ngô Việt Anh Nam 04/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,50 2,25 22,25 Đ 170
262
![Page 263: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/263.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
66 1 660019 Ngô Minh ánh Nữ 05/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,75 7,00 32,50 Đ 44
66 1 660020 Nguyễn Thị Minh ánh Nữ 31/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 2,50 24,00 Đ 149
66 1 660021 Nguyễn Ngọc ánh Nữ 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 1,00 17,00 Đ 228
66 1 660022 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 23/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,75 5,25 31,25 Đ 62
66 1 660023 Trần Thị Ngọc ánh Nữ 17/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,50 4,00 22,50 Đ 166
66 1 660024 Đoàn Ngọc Gia Bảo Nam 22/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,75 4,25 25,75 Đ 131
66 2 660025 Trần Ngọc Bảo Nam 04/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,00 2,75 21,25 Đ 184
66 2 660026 Đặng Quốc Bảo Nam 09/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 6,50 3,00 20,50 Đ 189
66 2 660027 Tạ Xuân Bắc Nam 01/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 2,50 21,50 Đ 179
66 2 660028 Trần Thị Bé Nữ 07/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 6,50 36,00 Đ 19
66 2 660029 Nguyễn Đức Bính Nam 07/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 5,75 3,50 28,50 Đ 94
66 2 660030 Phạm Văn Bộ Nam 17/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,00 7,25 35,25 Đ 24
66 2 660031 Lê Thị Châm Nữ 04/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 6,50 33,50 Đ 36
66 2 660032 Vũ Thị Châm Nữ 30/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,25 2,75 24,25 Đ 147
66 2 660033 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 27/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 7,00 31,00 Đ 63
66 2 660034 Trần Thị Mai Chi Nữ 08/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,00 2,00 25,50 Đ 132
66 2 660035 Hà Duy Chiến Nam 01/12/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T G G 7,25 8,50 8,25 39,75 Đ 3
66 2 660036 Nguyễn Mạnh Chiến Nam 20/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,00 1,50 19,00 Đ 213
66 2 660037 Nguyễn Thị Tuyết Chinh Nữ 01/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 4,25 28,75 Đ 92
66 2 660038 Nguyễn Thanh Chúc Nữ 05/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 8,00 4,25 31,75 Đ 55
66 2 660039 Nguyễn Văn Chung Nam 20/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,00 4,25 27,25 Đ 115
66 2 660040 Mai Thu Cúc Nữ 27/07/2004 TP Hà Nội 0 T B B 6,75 4,25 6,00 28,00 Đ 105
66 2 660041 Tống Công Cường Nam 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 2,00 19,50 Đ 205
66 2 660042 Tống Công Dân Nam 14/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 3,00 3,00 12,50 H 249
66 2 660043 Phạm Thị Quỳnh Diễm Nữ 06/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,50 4,25 3,50 25,00 Đ 137
66 2 660044 Vũ Đức Doanh Nam 03/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 7,25 2,25 30,25 Đ 76
66 2 660045 Phạm Thị ánh Dung Nữ 15/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 6,25 38,25 Đ 7
66 2 660046 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 26/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 3,25 4,00 21,50 Đ 179
66 2 660047 Nguyễn Việt Dũng Nam 03/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 8,25 5,50 35,00 Đ 26
66 2 660048 Lê Đức Duy Nam 12/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,50 6,25 32,25 Đ 49
66 3 660049 Phạm Đức Duy Nam 14/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,50 6,00 30,50 Đ 72
66 3 660050 Nguyễn Hữu Duy Nam 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,50 5,00 32,50 Đ 44
263
![Page 264: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/264.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
66 3 660051 Trần Khương Duy Nam 14/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 3,75 3,50 19,00 Đ 213
66 3 660052 Lê Quang Duy Nam 28/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,25 5,75 3,25 27,25 Đ 115
66 3 660053 Trần Ngọc Quang Duy Nam 06/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 3,75 4,00 15,50 Đ 236
66 3 660054 Phạm Quốc Duy Nam 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,25 3,50 28,50 Đ 94
66 3 660055 Đào Văn Duy Nam 03/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,50 3,75 23,25 Đ 161
66 3 660056 Đỗ Văn Đại Nam 28/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 5,00 4,50 26,00 Đ 128
66 3 660057 Nguyễn Việt Đại Nam 12/02/2004 Nam Định 0 T K K 3,00 5,00 2,75 18,75 Đ 221
66 3 660058 Đinh Quang Đạt Nam 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 4,50 2,50 20,50 Đ 189
66 3 660059 Lê Thành Đạt Nam 18/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,75 3,50 27,50 Đ 112
66 3 660060 Nguyễn Thành Đạt Nam 13/03/2004 Bình Long, Bình Phước 0 T K K 3,00 6,00 2,00 20,00 Đ 199
66 3 660061 Nguyễn Thành Đạt Nam 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 5,00 2,50 20,50 Đ 189
66 3 660062 Nguyễn Tiến Đạt Nam 06/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,00 4,25 28,75 Đ 92
66 3 660063 Vũ Tiến Đạt Nam 06/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 3,50 4,00 18,50 Đ 224
66 3 660064 Trần Minh Đăng Nam 24/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,00 6,50 38,00 Đ 10
66 3 660065 Dương Minh Điệp Nam 15/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,00 6,50 32,00 Đ 51
66 3 660066 Trần Tiểu Đình Nữ 19/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 6,50 4,25 30,25 Đ 76
66 3 660067 Đặng Văn Độ Nam 01/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 3,50 22,50 Đ 166
66 3 660068 Lê Quý Đôn Nam 24/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 9,00 2,00 28,50 Đ 94
66 3 660069 Đặng Thành Đông Nam 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 4,00 2,50 19,00 Đ 213
66 3 660070 Trần Anh Đức Nam 23/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,50 3,75 22,25 Đ 170
66 3 660071 Nguyễn Chung Đức Nam 10/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,00 2,50 23,00 Đ 163
66 3 660072 Lê Minh Đức Nam 26/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 3,75 26,25 Đ 126
66 4 660073 Nguyễn Minh Đức Nam 15/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 3,50 20,00 Đ 199
66 4 660074 Hà Văn Đức Nam 24/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 2,50 19,50 Đ 205
66 4 660075 Phạm Văn Đức Nam 13/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 4,50 23,00 Đ 163
66 4 660076 Nguyễn Văn Được Nam 25/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,25 5,00 28,00 Đ 105
66 4 660077 Ngô Thị Hương Giang Nữ 24/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 8,25 6,50 35,00 Đ 26
66 4 660078 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 19/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,50 5,00 32,00 Đ 51
66 4 660079 Vũ Thị Giang Nữ 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,25 3,50 24,00 Đ 149
66 4 660080 Trần Ngọc Hà Nam 03/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,25 4,00 31,50 Đ 57
66 4 660081 Nguyễn Thu Hà Nữ 24/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 8,50 3,75 34,25 Đ 32
66 4 660082 Nguyễn Minh Hạ Nữ 16/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 8,00 6,00 36,00 Đ 19
264
![Page 265: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/265.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
66 4 660083 Trần Ngọc Hải Nam 14/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,25 4,00 31,00 Đ 63
66 4 660084 Đào Quang Hải Nam 07/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,00 5,50 21,50 Đ 179
66 4 660085 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 07/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,25 4,75 37,25 Đ 14
66 4 660086 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 11/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,50 3,50 20,50 Đ 189
66 4 660087 Trần Hoàng Nguyên Hào Nam 10/09/2003 Quận 5, TP Hồ Chí Minh 0 T B B 0,25 2,25 2,25 7,25 H 258
66 4 660088 Nguyễn Tiến Hảo Nam 14/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 7,25 4,00 30,50 Đ 72
66 4 660089 Trịnh Thị Minh Hằng Nữ 12/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 3,75 3,75 22,25 Đ 170
66 4 660090 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 18/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 3,50 29,50 Đ 84
66 4 660091 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 11/04/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T G G 7,00 9,50 7,00 40,00 Đ 2
66 4 660092 Nguyễn Thị Hậu Nữ 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 4,25 2,50 22,00 Đ 175
66 4 660093 Đào Xuân Hiện Nam 30/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,25 3,75 22,75 Đ 165
66 4 660094 Đỗ Duy Hiệp Nam 30/09/2004 Duy Tiên, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,50 4,75 26,75 Đ 122
66 4 660095 Phạm Đặng Hoàng Hiệp Nam 30/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 3,50 1,50 19,00 Đ 213
66 4 660096 Trần Ngọc Hiệp Nam 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,75 2,50 19,00 Đ 213
66 5 660097 Trần Trung Hiếu Nam 06/06/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 2,25 3,75 16,75 Đ 230
66 5 660098 Nguyễn Văn Hiếu Nam 28/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,75 3,50 16,50 Đ 231
66 5 660099 Nguyễn Thị Ngọc Hòa Nữ 08/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,25 3,25 11,75 H 253
66 5 660100 Trần Xuân Hòa Nam 11/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 5,75 5,00 28,50 Đ 94
66 5 660101 Phạm Ngọc Hoan Nam 04/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 7,50 37,00 Đ 17
66 5 660102 Nguyễn Văn Hoàn Nam 08/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,25 8,00 6,25 36,75 Đ 18
66 5 660103 Văn Tiến Hoàng Nam 08/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 4,75 4,00 3,50 21,00 Đ 185
66 5 660104 Nguyễn Văn Hoàng Nam 09/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,00 2,00 25,00 Đ 137
66 5 660105 Đinh Xuân Hoàng Nam 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 6,50 3,00 22,00 Đ 175
66 5 660106 Đào Xuân Học Nam 22/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,25 4,75 2,50 22,50 Đ 166
66 5 660107 Nguyễn Thanh Hồng Nữ 20/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,00 4,25 25,25 Đ 136
66 5 660108 Nguyễn Thị Thắm Hồng Nữ 17/12/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,75 4,75 2,25 23,25 Đ 161
66 5 660109 Lê Thị Hồng Nữ 28/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,25 5,00 31,00 Đ 63
66 5 660110 Nguyễn Sĩ Hợp Nam 22/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 2,75 4,00 20,50 Đ 189
66 5 660111 Dương Văn Hợp Nam 22/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 8,25 4,00 30,50 Đ 72
66 5 660112 Nguyễn Đức Hùng Nam 23/10/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 3,50 5,25 3,00 20,50 Đ 189
66 5 660113 Nguyễn Hải Huy Nam 12/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 1,75 2,50 12,50 H 249
66 5 660114 Lê Quang Huy Nam 08/07/2004 Vụ Bản, Nam Định 0 T B B 5,75 4,00 4,75 24,25 Đ 147
265
![Page 266: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/266.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
66 5 660115 Nguyễn Quang Huy Nam 09/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,75 27,75 Đ 110
66 5 660116 Nguyễn Quang Huy Nam 02/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,50 32,00 Đ 51
66 5 660117 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 05/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 7,25 7,25 5,75 34,75 Đ 29
66 5 660118 Đoàn Thị Huyền Nữ 27/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 8,00 7,25 6,75 37,25 Đ 14
66 5 660119 Nguyễn Mạnh Hưng Nam 27/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 6,00 6,00 5,75 29,75 Đ 82
66 5 660120 Nguyễn Văn Hưng Nam 14/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 2,50 4,50 19,50 Đ 205
66 6 660121 Nguyễn Thị Hường Nữ 18/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,75 3,00 25,50 Đ 132
66 6 660122 Đặng Thu Hường Nữ 30/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 9,25 5,50 35,50 Đ 23
66 6 660123 Nguyễn Thu Hường Nữ 03/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 2,25 4,00 16,50 Đ 231
66 6 660124 Trần Thu Hường Nữ 05/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 8,00 4,50 33,00 Đ 38
66 6 660125 Lê Thúy Hường Nữ 16/02/2004 Hà Nội 0 T G G 7,00 9,00 5,75 37,75 Đ 11
66 6 660126 Lê Đức Khải Nam 27/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,25 5,00 4,00 22,50 Đ 166
66 6 660127 Trần Thế Khải Nam 07/06/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 2,00 3,50 3,75 14,75 Đ 241
66 6 660128 Nguyễn Văn Khánh Nam 26/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 3,00 7,75 2,50 24,00 Đ 149
66 6 660129 Trần Đăng Khôi Nam 19/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,50 3,25 2,50 14,00 Đ 246
66 6 660130 Nguyễn Thành Kiên Nam 26/02/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,00 4,00 15,50 Đ 236
66 6 660131 Lê Trung Kiên Nam 07/04/2004 BV Đa khoa Kon Tum 0 T B B 4,00 2,00 2,50 14,50 Đ 243
66 6 660132 Phạm Văn Kiên Nam 08/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,25 2,75 20,75 Đ 187
66 6 660133 Trần Thị Kiều Nữ 01/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,75 5,00 34,50 Đ 31
66 6 660134 Vũ Thị Kiều Nữ 16/04/2004 TP Hà Nội 0 T K K 4,00 4,50 3,50 20,50 Đ 189
66 6 660135 Vũ Anh Khánh Lam Nam 27/08/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T K K 4,75 2,75 4,00 19,00 Đ 213
66 6 660136 Lê Thành Nam Nam 27/12/2004 Hà Nam 0 T K K 4,25 5,50 4,25 23,75 Đ 154
66 6 660137 Tống Thị Ngọc Lan Nữ 10/01/2004 Phủ Lý, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,75 3,50 23,50 Đ 157
66 6 660138 Đinh Bảo Lâm Nam 14/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 7,00 3,50 28,00 Đ 105
66 6 660139 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 06/12/2004 Vụ Bản, Nam Định 0 T K K 5,25 6,25 4,75 27,75 Đ 110
66 6 660140 Đào Thị Nhật Lệ Nữ 10/02/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,50 3,75 3,25 13,75 Đ 248
66 6 660141 Trần Thị Liên Nữ 03/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,50 7,00 35,00 Đ 26
66 6 660142 Đặng Khánh Linh Nữ 20/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,25 1,25 2,75 9,75 H 256
66 6 660143 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 16/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 5,50 5,00 29,00 Đ 89
66 6 660144 Đinh Thị Mỹ Linh Nữ 22/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,75 7,25 4,75 32,75 Đ 41
66 7 660145 Trần Ngọc Linh Nữ 06/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 2,50 1,50 14,50 Đ 243
66 7 660146 Đoàn Thị Linh Nữ 01/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,00 1,50 20,00 Đ 199
266
![Page 267: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/267.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
66 7 660147 Phạm Thị Linh Nữ 01/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,00 5,50 32,50 Đ 44
66 7 660148 Bùi Kiều Loan Nữ 29/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 5,00 2,50 21,50 Đ 179
66 7 660149 Phạm Đức Long Nam 17/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 1,75 29,25 Đ 88
66 7 660150 Đào Duy Minh Long Nam 24/12/2004 Vụ Bản, Nam Định 0 T B B 6,00 5,50 4,50 27,50 Đ 112
66 7 660151 Ngô Ngọc Long Nam 02/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 0,75 2,25 3,25 9,25 H 257
66 7 660152 Nguyễn Thành Lộc Nam 08/11/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,50 3,00 6,50 15,50 Đ 236
66 7 660153 Bùi Thị Hương Ly Nữ 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 7,75 4,50 33,00 Đ 38
66 7 660154 Đào Thị Phương Mai Nữ 11/01/2004 BV Phụ sản Thanh Hóa 0 T B B 1,50 2,50 4,25 12,25 H 251
66 7 660155 Phạm Chúc Quỳnh Mai Nữ 09/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,25 6,00 27,00 Đ 120
66 7 660156 Đặng Tuyết Mai Nữ 22/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,25 8,75 39,75 Đ 3
66 7 660157 Mai Quang Mạnh Nam 16/10/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T B B 5,25 5,00 4,25 24,75 Đ 142
66 7 660158 Nguyễn Thế Mạnh Nam 26/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,00 6,00 7,00 31,00 Đ 63
66 7 660159 Đỗ Quang Minh Nam 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,75 3,00 31,00 Đ 63
66 7 660160 Trần Trà My Nữ 21/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 5,75 6,25 30,25 Đ 76
66 7 660161 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 30/06/2004 TP. Hồ Chí Minh 0 T G G 6,75 5,75 7,75 32,75 Đ 41
66 7 660162 Nguyễn Hoài Nam Nam 22/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 5,50 6,25 27,25 Đ 115
66 7 660163 Nguyễn Hữu Nam Nam 04/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 3,75 3,25 20,75 Đ 187
66 7 660164 Nguyễn Phương Nam Nam 04/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 4,50 3,50 16,00 Đ 235
66 7 660165 Nguyễn Văn Nam Nam 15/12/2004 Nam Định 0 T B B 1,25 0,00 1,50 4,00 H 260
66 7 660166 Đinh Thị Nga Nữ 28/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 7,50 4,25 31,75 Đ 55
66 7 660167 Phạm Thị Nga Nữ 17/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,75 4,50 29,00 Đ 89
66 7 660168 Lê Thúy Nga Nữ 02/02/2004 Hà Nam 0 T B B 1,75 2,00 2,75 10,25 H 255
66 8 660169 Nguyễn Thị Ngân Nữ 04/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 6,50 2,25 21,75 Đ 178
66 8 660170 Lê Thị Ngoan Nữ 26/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 6,25 3,75 26,25 Đ 126
66 8 660171 Vũ Bích Ngọc Nữ 06/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 5,50 3,75 26,75 Đ 122
66 8 660172 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 29/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 7,00 4,50 30,00 Đ 79
66 8 660173 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 01/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,00 3,25 27,25 Đ 115
66 8 660174 Trần Thị ánh Nguyệt Nữ 30/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 6,50 4,75 29,75 Đ 82
66 8 660175 Nguyễn Thảo Nguyệt Nữ 26/11/2004 Nam Định 0 T K K 5,75 7,00 6,00 31,50 Đ 57
66 8 660176 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 19/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 4,00 1,75 22,25 Đ 170
66 8 660177 Lê Huyền Nhi Nữ 24/03/2004 Hà Nam 0 T B B 2,25 3,50 2,50 14,00 Đ 246
66 8 660178 Trần Thị Tuyết Nhi Nữ 18/05/2004 TP. Hồ Chí Minh 0 T K K 6,00 7,25 6,00 32,50 Đ 44
267
![Page 268: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/268.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
66 8 660179 Phạm Hồng Nhung Nữ 14/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,25 28,25 Đ 102
66 8 660180 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 29/08/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 5,75 4,50 23,50 Đ 157
66 8 660181 Đặng Thị Quỳnh Như Nữ 25/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,25 5,00 28,50 Đ 94
66 8 660182 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 01/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 9,00 7,25 38,25 Đ 7
66 8 660183 Trần Thị Kim Oanh Nữ 06/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 4,75 5,00 25,00 Đ 137
66 8 660184 Trần Minh Oanh Nữ 19/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,75 8,50 8,50 41,00 Đ 1
66 8 660185 Trần Đông Pha Nam 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 5,25 2,50 24,00 Đ 149
66 8 660186 Chu Hồng Phong Nam 28/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,50 3,50 25,00 Đ 137
66 8 660187 Lê Anh Ngọc Phúc Nam 14/05/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 5,50 4,50 28,00 Đ 105
66 8 660188 Vũ Thị Lan Phương Nữ 04/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,50 9,25 5,75 39,25 Đ 5
66 8 660189 Đoàn Thị Phương Nữ 26/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 5,00 3,50 19,00 Đ 213
66 8 660190 Tống Hồng Quang Nam 29/12/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 5,50 2,50 26,50 Đ 124
66 8 660191 Lê Vinh Quang Nam 04/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 4,00 2,50 20,50 Đ 189
66 8 660192 Nguyễn Văn Quốc Nam 28/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 5,25 2,75 3,25 19,25 Đ 211
66 9 660193 Đinh Thị Ngọc Quyên Nữ 14/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 6,25 5,50 29,50 Đ 84
66 9 660194 Ngô Diễm Quỳnh Nữ 12/03/2004 BV Đa khoa Hà Nam 0 T K K 4,50 7,50 4,00 28,00 Đ 105
66 9 660195 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 13/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,25 7,00 4,00 28,50 Đ 94
66 9 660196 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 05/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 6,00 4,00 25,50 Đ 132
66 9 660197 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 10/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 5,75 6,50 27,50 Đ 112
66 9 660198 Trần Đức Sinh Nam 10/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 7,75 6,50 31,00 Đ 63
66 9 660199 Trịnh Công Sơn Nam 12/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 6,00 7,00 27,00 Đ 120
66 9 660200 Nguyễn Văn Sơn Nam 16/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,00 7,25 4,50 31,00 Đ 63
66 9 660201 Nguyễn Tuấn Tài Nam 27/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 6,00 7,50 28,50 Đ 94
66 9 660202 Phạm Thị Minh Tâm Nữ 19/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 2,25 4,25 16,25 Đ 234
66 9 660203 Vũ Lệ Thanh Nữ 07/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,50 6,25 28,25 Đ 102
66 9 660204 Nguyễn Ngọc Thanh Nam 12/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 4,50 3,50 19,50 Đ 205
66 9 660205 Nguyễn Trung Thành Nam 12/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,75 4,25 2,00 20,00 Đ 199
66 9 660206 Đặng Thị Thao Nữ 12/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 5,50 34,00 Đ 34
66 9 660207 Nguyễn Thị Thao Nữ 15/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,50 6,50 23,50 Đ 157
66 9 660208 Trần Thị Bích Thảo Nữ 13/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 6,75 5,50 29,50 Đ 84
66 9 660209 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 18/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 8,75 39,25 Đ 5
66 9 660210 Nguyễn Thị Thảo Nữ 11/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 7,50 4,50 31,00 Đ 63
268
![Page 269: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/269.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
66 9 660211 Đoàn Thị Thu Thảo Nữ 14/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 6,25 5,00 28,50 Đ 94
66 9 660212 Chu Công Thắng Nam 24/12/2003 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,75 3,75 4,00 17,00 Đ 228
66 9 660213 Nguyễn Văn Thế Nam 16/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,75 6,00 19,50 Đ 205
66 9 660214 Đỗ Đức Thọ Nam 16/12/2004 LươngTài, Bắc Ninh 0 T B B 1,25 0,25 2,50 5,50 H 259
66 9 660215 Nguyễn Đức Thọ Nam 04/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 2,00 2,50 3,00 12,00 H 252
66 9 660216 Đặng Thị Hoài Thu Nữ 26/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 5,00 3,25 23,75 Đ 154
66 10 660217 Lê Thị Thu Nữ 29/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,00 5,75 32,25 Đ 49
66 10 660218 Văn Thị Thúy Nữ 21/07/2004 Hà Nam 0 T K K 4,00 5,75 4,25 23,75 Đ 154
66 10 660219 Lê Minh Thư Nữ 20/10/2004 BV A Tuyên Quang 0 T K K 6,50 3,75 6,00 26,50 Đ 124
66 10 660220 Nguyễn Văn Thưởng Nam 02/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 3,25 4,00 20,50 Đ 189
66 10 660221 Nguyễn Văn Tiên Nam 10/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 7,00 3,25 28,25 Đ 102
66 10 660222 Hà Mạnh Tiến Nam 04/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,50 5,00 30,50 Đ 72
66 10 660223 Phạm Quyết Tiến Nam 06/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,00 5,50 4,50 25,50 Đ 132
66 10 660224 Lê Văn Tiến Nam 20/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,50 3,00 5,00 20,00 Đ 199
66 10 660225 Lê Xuân Tiến Nam 30/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 6,75 3,00 23,50 Đ 157
66 10 660226 Bồ Đức Toàn Nam 15/04/2004 BV Phụ sản Nam Định 0 T B B 6,00 2,00 3,50 19,50 Đ 205
66 10 660227 Vũ Mạnh Toàn Nam 31/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,00 3,75 4,50 18,00 Đ 227
66 10 660228 Phạm Thị Hương Trà Nữ 24/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 7,75 5,25 33,25 Đ 37
66 10 660229 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 24/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 7,00 7,75 35,75 Đ 22
66 10 660230 Lê Thị Huyền Trang Nữ 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,75 6,75 6,75 33,75 Đ 35
66 10 660231 Trần Thị Kiều Trang Nữ 26/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 7,75 6,25 34,75 Đ 29
66 10 660232 Phạm Thị Trang Nữ 23/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 5,00 3,50 24,50 Đ 144
66 10 660233 Lê Thùy Trang Nữ 28/12/2004 Nam Định 0 T G G 7,75 6,50 6,75 35,25 Đ 24
66 10 660234 Đinh Thị Thùy Trang Nữ 01/12/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,50 6,75 32,75 Đ 41
66 10 660235 Hà Thanh Trúc Nữ 09/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,50 6,00 6,00 29,00 Đ 89
66 10 660236 Đặng Quang Trung Nam 23/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,50 4,75 3,00 21,50 Đ 179
66 10 660237 Nguyễn Thế Trung Nam 03/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,00 1,75 5,50 19,00 Đ 213
66 10 660238 Phạm Văn Trung Nam 16/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 5,50 6,50 5,50 29,50 Đ 84
66 10 660239 Chu Phú Trường Nam 27/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,25 6,75 4,00 30,00 Đ 79
66 10 660240 Nguyễn Trọng Trường Nam 26/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,75 6,75 6,00 31,00 Đ 63
66 11 660241 Nguyễn Xuân Trường Nam 18/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,25 5,00 2,25 18,75 Đ 221
66 11 660242 Nguyễn Cẩm Tú Nữ 06/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 8,00 7,00 6,00 36,00 Đ 19
269
![Page 270: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM KẾT QUẢ …hanam.edu.vn/data/17690609287779295075/tintuc/files/06...SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM Mã trường Phòng SBD Họ](https://reader033.vdocuments.site/reader033/viewer/2022041703/5e42bca8f8266e0a86229ba6/html5/thumbnails/270.jpg)
Mã
trườngPhòng SBD Họ và tên Giới Ngày sinh Nơi sinh ĐUT HK HL TN Văn Toán Anh Tổng điểm KQ TT
66 11 660243 Trần Ngọc Tú Nam 25/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 4,00 4,25 2,25 18,75 Đ 221
66 11 660244 Đoàn Ngọc Tuấn Nam 16/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 7,00 9,00 5,25 37,25 Đ 14
66 11 660245 Trần Quốc Tuấn Nam 20/10/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 5,75 2,50 21,00 Đ 185
66 11 660246 Trần Minh Tuyết Nữ 06/06/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,50 2,50 2,75 14,75 Đ 241
66 11 660247 Vũ Như Tuyết Nữ 19/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,75 4,75 3,25 22,25 Đ 170
66 11 660248 Nguyễn Thị Thúy Tuyết Nữ 24/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,50 9,50 5,75 37,75 Đ 11
66 11 660249 Trần Thị Tươi Nữ 03/04/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,25 8,00 5,00 31,50 Đ 57
66 11 660250 Trần Xuân Tưởng Nam 07/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 1,75 2,50 3,00 11,50 H 254
66 11 660251 Ngô Thị Tố Uyên Nữ 19/02/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 6,50 4,00 3,50 24,50 Đ 144
66 11 660252 Trần Thị Thanh Vân Nữ 26/03/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 6,25 9,00 7,75 38,25 Đ 7
66 11 660253 Đoàn Thị Vân Nữ 13/02/2004 Nam Định 0 T K K 4,50 6,00 3,00 24,00 Đ 149
66 11 660254 Trần Thị Thanh Viến Nữ 08/01/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T G G 5,50 7,50 5,50 31,50 Đ 57
66 11 660255 Nguyễn Đức Vinh Nam 20/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T B B 3,75 4,50 1,75 18,25 Đ 225
66 11 660256 Chu Hữu Vũ Nam 10/08/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 2,00 5,00 1,25 15,25 Đ 239
66 11 660257 Đỗ Trần Minh Vũ Nam 04/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,25 6,50 3,50 25,00 Đ 137
66 11 660258 Trần Ngọc Vương Nam 30/09/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 4,00 5,25 2,00 20,50 Đ 189
66 11 660259 Nguyễn Đức Xuân Nam 18/11/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 K B B 3,25 3,00 1,75 14,25 Đ 245
66 11 660260 Lê Thị Hải Yến Nữ 29/07/2004 Bình Lục, Hà Nam 0 T K K 5,75 3,25 2,00 20,00 Đ 199
270