số báo danh thi sinh dự thi jlpt n5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang...

24
Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017) https://chuyenngoaingu.com DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017 Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017 PHÒNG THI: 18 (A303) Từ số báo danh: 50001~50020 CẤP ĐỘ N5 STT Họ và tên Ngày sinh SBD Ký tên (Từ- Chữ hán tên (Ngữ pháp- Đọc) Ký tên (Nghe) 1 NGUYEN CHAU A 20/09/1998 50001 2 NGUYEN THI PHUONG AN 10/05/1994 50002 3 NGUYEN THI HA AN 05/06/1990 50003 4 PHAM HOANG AN 26/09/2006 50004 5 TRAN THE AN 20/10/1984 50005 6 NGUYEN THI AN 03/01/2000 50006 7 LE THIEN AN 31/3/1996 50007 8 NGUYEN TRAN HONG AN 22/6/2002 50008 9 VO DUC AN 24/5/1982 50009 10 NGUYEN NGOC HA AN 24/8/2001 50010 11 HOANG THI THUY AN 21/11/1989 50011 12 NGO DINH AN 16/11/2000 50012 13 NGUYEN VAN AN 19/08/1991 50013 14 PHAN THI KIM ANH 20/09/1997 50014 15 NGUYEN THI VAN ANH 19/06/2001 50015 16 PHAM TUAN ANH 11/04/1999 50016 17 DANG THI KIM ANH 20/06/1998 50017 18 LE QUOC ANH 14/11/1997 50018 19 NGUYEN VAN ANH 19/04/1985 50019 20 NGUYEN THI VAN ANH 20/03/1988 50020 BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017 Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017 PHÒNG THI: 19 (A302) Từ số báo danh: 50021~50040 CẤP ĐỘ N5 STT Họ và tên Ngày sinh SBD Ký tên (Từ-Chữ hán tên (Ngữ pháp- Đọc) Ký tên (Nghe) 1 NGUYEN THI KIM ANH 28/08/1994 50021 2 TRINH NGUYEN HOANG ANH 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 18 (A303)

Từ số báo danh: 50001~50020 CẤP ĐỘ

N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-

Chữ hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 NGUYEN CHAU A 20/09/1998 50001

2 NGUYEN THI PHUONG AN 10/05/1994 50002

3 NGUYEN THI HA AN 05/06/1990 50003

4 PHAM HOANG AN 26/09/2006 50004

5 TRAN THE AN 20/10/1984 50005

6 NGUYEN THI AN 03/01/2000 50006

7 LE THIEN AN 31/3/1996 50007

8 NGUYEN TRAN HONG AN 22/6/2002 50008

9 VO DUC AN 24/5/1982 50009

10 NGUYEN NGOC HA AN 24/8/2001 50010

11 HOANG THI THUY AN 21/11/1989 50011

12 NGO DINH AN 16/11/2000 50012

13 NGUYEN VAN AN 19/08/1991 50013

14 PHAN THI KIM ANH 20/09/1997 50014

15 NGUYEN THI VAN ANH 19/06/2001 50015

16 PHAM TUAN ANH 11/04/1999 50016

17 DANG THI KIM ANH 20/06/1998 50017

18 LE QUOC ANH 14/11/1997 50018

19 NGUYEN VAN ANH 19/04/1985 50019

20 NGUYEN THI VAN ANH 20/03/1988 50020

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 19 (A302)

Từ số báo danh: 50021~50040 CẤP ĐỘ N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 NGUYEN THI KIM ANH 28/08/1994 50021

2 TRINH NGUYEN HOANG ANH 08/03/1989 50022

3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023

Page 2: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

4 NGUYEN HOANG ANH 03/01/1999 50024

5 TRAN THI HA ANH 14/2/1996 50025

6 HUYNH THI KIM ANH 04/03/1992 50026

7 UONG NHAT ANH 10/04/2000 50027

8 PHAN THI LAN ANH 22/1/1998 50028

9 TRUONG NGOC ANH 03/02/1998 50029

10 DUONG THI QUYNH ANH 24/05/1999 50030

11 PHAN THAI HA ANH 04/12/1998 50031

12 DANG NGUYEN VANG ANH 09/10/2005 50032

13 HUYNH PHAN PHUONG ANH 23/04/2000 50033

14 LE NGOC ANH 30/06/1991 50034

15 NGUYEN HA ANH 14/3/1988 50035

16 MAI TUAN ANH 09/01/1993 50036

17 NGUYEN THI QUYNH ANH 25/12/1998 50037

18 NGUYEN THI HUYEN ANH 22/10/1990 50038

19 NGUYEN NGOC DUY ANH 05/01/1994 50039

20 NGUYEN THI HOANG ANH 26/7/1998 50040

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 20 (A301)

Từ số báo danh: 50041~50062 CẤP ĐỘ N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-

Chữ hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 NGUYEN LE KIEU ANH 27/10/2003 50041

2 NGUYEN THI TU ANH 02/05/1997 50042

3 NGUYEN THI MINH ANH 24/09/1992 50043

4 LE THI PHUONG ANH 19/04/1993 50044

5 PHAN THE ANH 25/10/1984 50045

6 NGUYEN THI BAO ANH 22/11/1998 50046

7 LE VAN ANH 25/08/1996 50047

8 PHAM MINH ANH 13/02/2000 50048

9 TON THAT ANH 30/04/2001 50049

10 NGUYEN THI XUAN ANH 15/02/1996 50050

11 PHAM XUAN BAC 21/6/1995 50051

12 PHAM PHU BANG 06/11/1994 50052

13 BUI CONG BANG 11/06/1999 50053

14 PHUNG CHI BAO 24/7/1999 50054

15 NGUYEN DUONG GIA BAO 23/2/2006 50055

16 LE DINH QUOC BAO 11/11/1999 50056

17 LE DUY BAU 04/12/1999 50057

Page 3: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

18 LY THI THANH BINH 01/02/1997 50058

19 MAI TRINH PHUOC BINH 17/1/1991 50059

20 NGUYEN NHU BINH 12/09/2001 50060

21 LE VAN CAN 27/8/1999 50061

22 NGUYEN THI THUY CANG 08/06/1999 50062

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 21 (C303)

Từ số báo danh: 50063~50119 CẤP ĐỘ

N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-

Chữ hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 NGUYEN THANH CANH 03/07/1993 50063

2 TRAN THI CANH 23/10/1999 50064

3 NGUYEN DANG BAO CUONG 08/06/1994 50065

4 LE PHU CUONG 24/7/1997 50066

5 DOAN TRAN QUOC CUONG 04/02/1998 50067

6 NGO TAN CUONG 03/10/1990 50068

7 NGUYEN HUU CUONG 12/05/1994 50069

8 PHAM VIET CUONG 23/4/1995 50070

9 PHAN NGOC QUYNH CHAU 03/02/2003 50071

10 NGUYEN THI QUYNH CHAU 05/09/1989 50072

11 TRAN THI KIM CHAU 16/9/1997 50073

12 NGUYEN HOANG LINH CHI 01/05/1998 50074

13 LE XUAN DIEM CHI 25/5/1999 50075

14 NGUYEN QUYNH CHI 11/07/1997 50076

15 PHAN KIM CHIEN 15/3/1994 50077

16 NGUYEN THI CHUONG 03/01/1992 50078

17 NGUYEN VAN CHUONG 16/10/1992 50079

18 HAU THANH DAI 19/3/1986 50080

19 NGUYEN NGOC DAI 09/05/1992 50081

20 DOAN HAI DANG 03/02/1994 50082

21 PHAN THANH HAI DANG 27/1/2000 50083

22 NGUYEN TAT DANG 06/06/1998 50084

23 DANG DINH DANH 25/9/1996 50085

24 TRAN THI ANH DAO 10/05/1996 50086

25 LE NGUYEN QUYNH DAO 15/8/1997 50087

26 NGUYEN THANH DAT 30/9/1993 50088

27 NGUYEN THANH DAT 28/2/1996 50089

Page 4: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

28 NGUYEN TRUONG DAT 09/09/1999 50090

29 PHAN DAT 04/01/1999 50091

30 PHAM TIEN DAT 26/6/1999 50092

31 TRAN DUY DAT 03/12/1993 50093

32 TRAN XUAN DAT 19/8/1990 50094

33 LE DUC DAT 22/09/1997 50095

34 DO CUONG DAT 02/02/1994 50096

35 DANG TIEN DAT 18/1/2000 50097

36 NGUYEN THANH DAT 24/10/1994 50098

37 LE THI HOANG DIEM 28/3/2005 50099

38 PHAN THI DIEM 09/06/1993 50100

39 DOAN QUY DIEU 17/6/1993 50101

40 PHAN THI MY DIEU 01/01/1991 50102

41 LE THI XUAN DIEU 01/01/1999 50103

42 VO THI MY DIEU 17/10/1998 50104

43 NGUYEN VAN DO 08/07/1985 50105

44 LE VAN DOANH 07/12/1992 50106

45 LU THI NGOC DU 06/03/1992 50107

46 NGO VAN DUC 22/4/1993 50108

47 LE CHANH HUYNH DUC 22/9/1998 50109

48 NGUYEN HUYNH DUC 09/10/1992 50110

49 DUONG VAN DUC 20/1/1988 50111

50 PHAN TAN DUC 26/3/2002 50112

51 HUYNH THI NGOC DUNG 04/03/1992 50113

52 LY MY DUNG 02/11/1990 50114

53 NGUYEN VUONG HOANG DUNG 11/01/1992 50115

54 NGUYEN TAM DUNG 01/08/2004 50116

55 TRAN THI MY DUNG 09/03/1997 50117

56 TRUONG DINH DUNG 14/9/1999 50118

57 NGUYEN THUY DUNG 01/06/1998 50119

BAN CHỈ ĐẠO KỲ

THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 22 (B302)

Từ số báo danh: 50120~50159 CẤP ĐỘ

N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-

Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

Page 5: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

1 DOAN PHUONG DUNG 22/3/1996 50120

2 TRAN THI MY DUNG 14/6/1998 50121

3 THACH TINH DUNG 24/2/2004 50122

4 TRAN NGOC DUNG 08/03/1984 50123

5 TRAN THI MAI DUNG 02/09/1996 50124

6 NGUYEN THUY DUONG 23/5/2003 50125

7 VU THI THUY DUONG 22/5/2002 50126

8 VO TRAN THUY DUONG 08/12/1993 50127

9 NGUYEN QUANG DUONG 26/8/2001 50128

10 NGUYEN CANH DUONG 17/8/1999 50129

11 NGUYEN VINH DUY 04/12/1999 50130

12 TRAN VAN DUY 02/12/1989 50131

13 PHAN CONG DUY 30/07/1999 50132

14 LE VAN DUY 06/10/1988 50133

15 MAI MANH DUY 11/08/1995 50134

16 LE NGOC DUY 21/2/1990 50135

17 TRAN MY DUYEN 29/12/2004 50136

18 HO THI DUYEN 09/07/1995 50137

19 NGUYEN THI DUYEN 28/8/1992 50138

20 NGUYEN THI GAM 29/9/1994 50139

21 PHAM CAM GIANG 20/9/1991 50140

22 HOANG THI THUY GIANG 29/6/1984 50141

23 PHAN THI CHAU GIANG 23/3/1997 50142

24 NGUYEN THI CAM GIANG 09/08/1996 50143

25 NGUYEN NU TRUC GIANG 19/5/1999 50144

26 TRAN THI HOANG GIANG 11/11/1997 50145

27 PHAM THI HUONG GIANG 19/8/1993 50146

28 NGUYEN HUYNH GIAO 28/4/2001 50147

29 NGUYEN THI HA 22/4/1992 50148

30 NGUYEN THU HA 03/01/1988 50149

31 NGUYEN THI KHANH HA 30/10/2000 50150

32 NGUYEN NHAT HA 26/5/2006 50151

33 VO THI NGAN HA 13/8/2001 50152

34 TRAN NAM HA 11/12/1987 50153

35 NGUYEN THI BICH HA 30/12/1996 50154

36 DINH THI HA 17/8/1985 50155

37 MAI THI THU HA 06/10/1996 50156

38 LE TRUC HA 28/6/2006 50157

39 HOANG THI NGOC HA 20/11/1995 50158

40 DANG VAN HA 16/8/1983 50159

BAN CHỈ ĐẠO KỲ

THI

Page 6: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 23 (B303)

Từ số báo danh: 50160~50203 CẤP ĐỘ N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 HO XUAN HA 02/12/1999 50160

2 HO VAN HA 22/7/1999 50161

3 LE SONG MINH HA 17/8/1998 50162

4 NGUYEN THI NGOC HA 01/10/1989 50163

5 NGUYEN HA 02/10/1988 50164

6 BUI NGOC HA 11/12/1990 50165

7 HOANG THI HAI 02/06/1994 50166

8 NGUYEN THI NGOC HAI 17/3/1999 50167

9 HO QUOC HAI 12/04/1993 50168

10 VO THI HAI 06/04/1993 50169

11 NGUYEN VIET HAI 20/2/1992 50170

12 TRUONG THANH HAI 25/1/1999 50171

13 TRAN NGOC HAN 12/10/1990 50172

14 NGUYEN DINH HAN 09/09/1998 50173

15 NGUYEN THI NGOC HAN 05/04/2003 50174

16 NGUYEN THU HANG 29/1/1993 50175

17 TRAN THI HANG 17/8/1999 50176

18 NGUYEN THI MINH HANG 18/12/1992 50177

19 PHAM THI THANH HANG 24/4/1996 50178

20 DANG THI THU HANG 04/02/1993 50179

21 TRAN THI THANH HANG 06/12/1995 50180

22 NGUYEN THI HANG 11/10/1995 50181

23 HO THI BICH HANG 24/9/1997 50182

24 LE THI THUY HANG 01/01/1996 50183

25 DO THANH HANG 26/3/1997 50184

26 VO THI LE HANG 08/09/1999 50185

27 NGUYEN THI THU HANG 15/8/1990 50186

28 NGUYEN THI THANH HANG 08/05/2000 50187

29 NGUYEN THI THANH HANG 24/1/1997 50188

30 LE THI THU HANG 14/9/1993 50189

31 NGUYEN THI DONG HANG 11/03/2000 50190

32 VO THI HANH 01/01/1995 50191

33 LE THI NHU HANH 27/8/2000 50192

34 PHAN KHAC BAO HANH 02/05/1992 50193

35 VO THI HANH 15/12/1993 50194

36 NGUYEN THI MY HANH 23/2/2003 50195

Page 7: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

37 LE THI HONG HANH 04/03/1991 50196

38 NGUYEN VAN HAO 17/4/1985 50197

39 NGUYEN XUAN HAO 20/4/1998 50198

40 HO DUY HAO 26/3/1993 50199

41 CAO XUAN HAO 16/12/1989 50200

42 NGUYEN VIET HAU 10/10/1997 50201

43 HUYNH THI HIEN 14/2/1992 50202

44 NGUYEN VAN HIEN 01/09/1993 50203 BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 24 (A203)

Từ số báo danh: 50204~50223 CẤP ĐỘ N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 TRAN THI THANH HIEN 12/11/1987 50204

2 TRA THI PHUONG HIEN 20/5/1990 50205

3 TRAN THI HIEN 28/11/1983 50206

4 NGUYEN MINH HIEN 26/4/1992 50207

5 TRAN QUOC HIEN 29/1/1996 50208

6 NGUYEN THI THU HIEN 22/11/1997 50209

7 NGUYEN VAN HIEN 11/07/1992 50210

8 NGUYEN LE DUY HIEN 05/02/2000 50211

9 LE THI HIEN 23/10/1998 50212

10 PHAN THANH HIEP 25/6/1993 50213

11 THAI THI HONG HIEP 30/9/1986 50214

12 NGUYEN THI HIEP 17/4/1991 50215

13 TRUONG CONG HIEU 12/01/1989 50216

14 NGUYEN VAN TRUNG HIEU 08/07/1995 50217

15 HONG THI NHU HIEU 09/10/1992 50218

16 NGUYEN THI MINH HIEU 18/1/1999 50219

17 NGUYEN VIET HIEU 02/11/1999 50220

18 TRAN GIA HIEU 05/10/1999 50221

19 TRINH TRUNG HIEU 14/4/1998 50222

20 LUONG THI MY HOA 16/6/1997 50223

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

Page 8: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 25 (A202)

Từ số báo danh: 50224~50243 CẤP ĐỘ N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 MAI THI QUYNH HOA 11/01/2000 50224

2 NGUYEN THI LIEN HOA 07/01/1994 50225

3 TRAN THI HOA 17/10/1990 50226

4 NGUYEN THI HOA 02/10/1995 50227

5 TRAN THI MY HOA 08/05/1989 50228

6 DINH THI PHUONG HOAI 18/2/1992 50229

7 HO BOI HOAN 11/03/1993 50230

8 NGUYEN SI HOAN 30/3/1990 50231

9 TRAN NGOC HOAN 18/6/1991 50232

10 VO XUAN HOANG 26/6/2000 50233

11 NGUYEN TRAN TAN HOANG 24/09/1992 50234

12 PHUNG MINH HOANG 26/2/1999 50235

13 DO HUY HOANG 18/10/2004 50236

14 PHAN THI BAO HOANG 20/10/2000 50237

15 NGUYEN XUAN HOANG 07/01/1998 50238

16 NGUYEN MINH HOANG 08/04/1994 50239

17 DO MINH HOANG 21/10/1987 50240

18 BUI VUONG DUY HOANG 20/3/1999 50241

19 VO TAN HOANG 04/10/1993 50242

20 TRUONG HUY HOANG 25/6/2004 50243

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 26 (A201)

Từ số báo danh: 50244~50263 CẤP ĐỘ N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

Ký tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

1 MAI ANH HOANG 16/9/1991 50244

2 NGUYEN VAN HOC 22/1/1990 50245

3 NGUYEN THI HOE 03/10/1997 50246

4 NGUYEN THI HONG 03/04/1998 50247

5 NGUYEN THI THU HONG 20/9/1989 50248

6 NGUYEN THI CAM HONG 24/4/1998 50249

Page 9: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

7 H NI KA HOOK 01/10/1995 50250

8 VO TUONG HUAN 23/2/1998 50251

9 TRUONG THI KIM HUE 22/1/1996 50252

10 BUI MAI HUNG 26/9/1999 50253

11 NGUYEN LE DUY HUNG 16/6/1996 50254

12 PHAM MANH HUNG 16/10/1995 50255

13 NGUYEN HUNG 03/06/1997 50256

14 VO DAI HUNG 17/8/1994 50257

15 TRINH HUU HUNG 21/12/1993 50258

16 NGUYEN PHI HUNG 21/10/2004 50259

17 PHAM LE THIEN HUONG 09/08/1999 50260

18 TRAN THI THU HUONG 08/03/2001 50261

19 NGUYEN THI THANH HUONG 16/3/1991 50262

20 NGUYEN THI LAN HUONG 08/10/1996 50263

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 27 (C201)

Từ số báo danh: 50264~50346 CẤP ĐỘ N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

Ký tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 HO NGOC UT HUONG 07/03/1997 50264

2 NGUYEN MAI HUONG 31/12/1985 50265

3 TRAN NGOC HUY 07/01/1999 50266

4 PHAM VU NHAT HUY 03/08/1992 50267

5 PHAM ANH HUY 24/7/1990 50268

6 NGUYEN TRAN QUANG HUY 29/11/1999 50269

7 NGUYEN NGOC HUY 14/5/1999 50270

8 NGUYEN QUANG HUY 20/10/2004 50271

9 HUYNH BA NHAT HUY 14/3/2000 50272

10 NGUYEN LE NHAT HUYEN 13/12/2004 50273

11 LUU BICH HUYEN 19/9/1992 50274

12 DOAN THI THANH HUYEN 28/10/1998 50275

13 TRUONG THI THANH HUYEN 14/2/1998 50276

14 DO THI THANH HUYEN 13/9/1996 50277

15 NGUYEN THI THU HUYNH 19/10/1991 50278

16 TRAN VAN KET 13/3/1992 50279

17 NGO CHI KIEN 09/07/2005 50280

18 BUI PHAM THUY KIEU 19/5/1998 50281

Page 10: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

19 BUI THI KIEU 01/01/1998 50282

20 NGUYEN THI HOANG KIM 25/1/1994 50283

21 PHAM THI KIM 06/02/1995 50284

22 PHAM THANH KIM 25/2/1994 50285

23 NGUYEN HUU KONG 30/3/1996 50286

24 NGO DINH NIEN KY 14/1/2001 50287

25 TRAN MINH KHANG 16/10/1992 50288

26 PHAN MINH KHANH 12/12/1997 50289

27 PHAM VU NGOC KHANH 16/4/1992 50290

28 LE BAO KHANH 08/05/2000 50291

29 LE MAI KHANH 04/06/2006 50292

30 LE NGOC KHANH 02/10/2000 50293

31 NGUYEN HIEN KHANH 16/7/1997 50294

32 DANG NHU KHANH 08/08/1998 50295

33 DANG HOANG YEN KHANH 02/12/1989 50296

34 NGUYEN DANG KHOA 22/7/2003 50297

35 VO DOAN MINH KHUE 02/10/1993 50298

36 LUU THI LAC 30/12/1995 50299

37 TRAN THI LAI 12/01/1999 50300

38 NGUYEN HUU LAM 20/3/1982 50301

39 NGO THI LAN 27/12/1989 50302

40 NGUYEN THI LAN 26/1/1996 50303

41 VO HOANG LAN 15/2/1999 50304

42 NGUYEN THI LANH 01/10/1997 50305

43 NGUYEN THI LANH 30/12/1990 50306

44 DANG THI NGOC LAP 08/08/1994 50307

45 NGUYEN THI LE 23/4/1997 50308

46 TRAN MAI CHI LE 15/11/1996 50309

47 PHAM THI YEN LE 25/12/1990 50310

48 LE THI AI LE 04/10/1996 50311

49 NGUYEN THI LIEN 24/4/1996 50312

50 TRINH THI LIEN 02/09/1998 50313

51 MAI THI MY LIEN 20/4/1992 50314

52 NGO THI LIEU 15/10/1992 50315

53 VO THI HONG LIEU 07/07/1996 50316

54 DANG THI ANH LINH 01/01/1987 50317

55 BUI QUANG LINH 22/2/1987 50318

56 PHAN VAN LINH 16/10/1991 50319

57 NGUYEN HONG LINH 06/10/1988 50320

58 NGUYEN HOANG LINH 13/2/1994 50321

59 NGUYEN THI THUY LINH 15/12/1993 50322

60 NGUYEN THI ANH LINH 10/10/1993 50323

61 LE DUC LINH 27/1/1987 50324

62 PHAN THI PHUONG LINH 20/1/1998 50325

Page 11: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

63 MAI THI CHI LINH 27/11/1997 50326

64 TRAN THI HONG LINH 31/10/1996 50327

65 NGUYEN THI MY LINH 17/7/1996 50328

66 PHAM NGOC PHUONG LINH 19/12/1991 50329

67 TRAN THI AI LINH 01/02/1988 50330

68 NGUYEN THI MY LINH 22/12/1996 50331

69 VO THI KIEU LINH 25/9/2000 50332

70 PHAM THI MY DIEU LINH 12/01/1995 50333

71 PHAN THI NGOC LOAN 05/04/1992 50334

72 NGO THI LOAN 30/9/1999 50335

73 NGUYEN THANH LOC 04/10/1993 50336

74 NGUYEN TAT PHU LOC 12/04/2004 50337

75 TRAN THI XUAN LOC 18/3/1992 50338

76 MAI DUC LOC 13/8/2004 50339

77 PHAM THI MY LOI 28/5/1991 50340

78 NGUYEN HONG LOI 09/05/1991 50341

79 LUU VAN LOI 16/2/2000 50342

80 NGUYEN DUC LOI 09/07/1999 50343

81 NGUYEN XUAN LONG 20/10/1989 50344

82 NGUYEN HOANG PHI LONG 16/11/1999 50345

83 PHAM HOANG LONG 16/10/1995 50346

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 28 (C203)

Từ số báo danh: 50347~50378 CẤP ĐỘ N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

Ký tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 PHAM TUONG LONG 05/11/2001 50347

2 PHAM GIA LUAN 07/08/1979 50348

3 HO NGOC LUAN 21/11/1998 50349

4 BUI XUAN LUAT 03/02/1995 50350

5 NGUYEN XUAN LUC 25/1/1998 50351

6 PHAN VAN LUC 19/4/1996 50352

7 NGUYEN TAN LUC 30/9/1994 50353

8 TRUONG THI HIEN LUONG 18/11/1989 50354

9 MAI THI NGOC LUU 01/01/1992 50355

10 NGUYEN THI LY 09/01/1995 50356

11 PHAM THI MAI LY 09/08/1993 50357

12 LE THI LY 11/10/1994 50358

Page 12: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

13 PHAM THI TRUC LY 03/02/1992 50359

14 TRAN THI KHANH LY 22/7/1997 50360

15 CAO THI HONG LY 20/10/1993 50361

16 DUONG HAI LY 13/6/2000 50362

17 DINH THI THAO LY 18/10/1997 50363

18 NGUYEN THI LY 25/11/1993 50364

19 PHAM THI KHANH LY 14/2/1997 50365

20 NGUYEN CUU KHANH LY 12/01/1996 50366

21 LE THI TRUC MAI 15/9/1998 50367

22 DANG THI TUYET MAI 20/6/2005 50368

23 TRAN THI THANH MAI 13/4/1995 50369

24 PHAN THI THANH MAI 04/04/1997 50370

25 TRAN CHI MAI 01/08/2005 50371

26 NGUYEN DAC MANH 15/6/1991 50372

27 BUI PHAN DAM MI 09/09/1997 50373

28 NGUYEN THI NHAT MINH 20/9/2004 50374

29 DINH THI MINH 24/8/2000 50375

30 HA THUY AI MINH 07/02/2003 50376

31 NGUYEN VAN BINH MINH 12/02/2000 50377

32 DINH THI MO 21/1/1998 50378

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 29 (B201)

Từ số báo danh: 50379~50426 CẤP ĐỘ

N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

Ký tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 PHAM THI DIEM MY 26/7/1994 50379

2 HO THI TRA MY 11/04/1993 50380

3 TRAN THI TRA MY 05/12/1993 50381

4 PHAM THI DIEM MY 23/5/1993 50382

5 PHAN THI HA MY 04/06/1993 50383

6 TRAN THI HOAN MY 02/03/1999 50384

7 NGUYEN THI TRUC NA 20/7/1994 50385

8 LE THI NI NA 17/3/1989 50386

9 NGO THI LY NA 05/08/2000 50387

10 TRAN THI VY NA 30/11/1995 50388

11 NGUYEN SY NAM 19/2/1999 50389

12 BUI A GIANG NAM 23/12/1991 50390

Page 13: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

13 NGO HOANG NAM 04/09/1994 50391

14 LE VAN NAM 07/06/1993 50392

15 NGUYEN HONG NAM 19/6/1990 50393

16 NGUYEN HONG NI 09/09/1999 50394

17 DANG THI HA NI 04/06/1993 50395

18 HUYNH THI NGA 21/5/1996 50396

19 NGUYEN HUYNH NGA 25/07/1994 50397

20 HUYNH NGUYEN NGOC NGA 07/11/2001 50398

21 NGUYEN THI BICH NGA 10/06/1992 50399

22 HUYNH THI THUY NGAN 10/11/1998 50400

23 LUU THI MY NGAN 08/11/1996 50401

24 HO TUYET NGAN 24/02/2003 50402

25 PHAM KIM NGAN 13/12/2001 50403

26 TRAN THANH NGAN 06/01/2003 50404

27 TRAN THI KIM NGAN 29/11/1990 50405

28 ZORAM THI NGAN 27/06/1993 50406

29 BUI THI THANH NGAN 09/01/1992 50407

30 HUYNH THI THUY NGAN 23/03/2004 50408

31 DINH VU THANH NGAN 24/06/1998 50409

32 PHAN HO TUAN NGHIA 18/02/1999 50410

33 NGUYEN VAN NGHIA 30/10/2006 50411

34 NGUYEN NGOC NGHIA 21/10/1998 50412

35 TRAN CONG NGHIA 14/07/1993 50413

36 NGUYEN MINH NGHIA 02/04/1996 50414

37 NGUYEN THI PHUONG NGOC 21/01/1993 50415

38 DANG THI HOANG NGOC 02/06/1995 50416

39 TRAN NHU NGOC 02/12/1997 50417

40 TRUONG LE BAO NGOC 07/11/1992 50418

41 NGUYEN THI KIM NGOC 20/05/1998 50419

42 DO PHAN CAM NGOC 02/04/2000 50420

43 TRAN DO HONG NGOC 05/09/2006 50421

44 NGO BICH NGOC 25/01/1992 50422

45 NGUYEN DUY NGOC 26/08/1991 50423

46 LE BA NGU 20/03/1993 50424

47 LE HOANG THAO NGUYEN 19/09/1997 50425

48 PHAN THI NGUYEN 07/07/1999 50426

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 30 (B202)

Từ số báo danh: 50427~50474 CẤP ĐỘ

N5

Page 14: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

Ký tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 PHAM THAO NGUYEN 02/10/1999 50427

2 PHAN HOANG DUONG NGUYEN 10/11/1993 50428

3 NGUYEN THI MINH NGUYET 27/06/1997 50429

4 NGUYEN THI MINH NGUYET 08/03/1993 50430

5 NGUYEN THI NHU NGUYET 14/07/1992 50431

6 NGUYEN THI ANH NGUYET 16/12/1993 50432

7 NGUYEN THI ANH NGUYET 12/02/1995 50433

8 NGO NHU NGUYET 10/03/1999 50434

9 VO THI THANH NHAN 31/07/1995 50435

10 PHAM THI NHAN 26/12/1996 50436

11 NGUYEN THICH NHAN 26/08/1989 50437

12 TRINH THI KIM NHAN 05/01/1995 50438

13 NGUYEN NGOC NHAN 17/03/1989 50439

14 HUYNH NGUYEN THANH NHAN 28/02/1995 50440

15 LUONG THANH NHAT 20/11/1998 50441

16 NGUYEN MINH NHAT 14/06/1998 50442

17 VO THU NHAT 22/02/1999 50443

18 NHI 16/10/1994 50444

19 PHAM THI NHI 01/01/1996 50445

20 TRAN NU YEN NHI 06/07/1994 50446

21 NGO TRAN UYEN NHI 07/11/2003 50447

22 LE THI HOANG NHI 08/01/2000 50448

23 VO THI NHI 10/10/1993 50449

24 PHAM THI YEN NHI 22/11/1997 50450

25 TON NU KHUONG NHI 07/11/1993 50451

26 CAO LY YEN NHI 08/05/2001 50452

27 PHAN UYEN NHI 17/11/2003 50453

28 LE THI YEN NHI 16/04/1993 50454

29 NGUYEN NGOC NHI 17/03/2003 50455

30 LE TRAN TRANG NHI 12/03/1999 50456

31 CAO HUYNH Y NHI 06/07/1995 50457

32 LE THI Y NHI 09/11/1987 50458

33 NGUYEN CAO NHIEP 30/08/1991 50459

34 NGUYEN KIM NHON 12/04/1988 50460

35 NGUYEN BAO QUYNH NHU 05/09/1996 50461

36 NGUYEN THI TO NHU 20/08/1997 50462

37 NGUYEN THI TRANG NHU 25/07/1990 50463

38 TRAN THI QUYNH NHU 30/08/1992 50464

39 TRAN KY NHU 01/04/1992 50465

40 DINH TUYET NHU 30/04/1999 50466

Page 15: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

41 VO THI HONG NHUNG 23/01/1995 50467

42 TRUONG THI HONG NHUNG 09/11/1998 50468

43 NGUYEN THI CAM NHUNG 09/04/1988 50469

44 TRAN THI CAM NHUNG 26/01/1990 50470

45 NGUYEN THI PHUONG NHUNG 26/02/1993 50471

46 VO THI CAM NHUNG 18/07/1997 50472

47 HUYNH BAO NHUY 25/08/1995 50473

48 VO DINH HOANG OANH 16/11/1997 50474

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 31 (B203)

Từ số báo danh: 50475~50494 CẤP ĐỘ

N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-

Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 LE THI KIEU OANH 15/01/1999 50475

2 NGUYEN KIEU OANH 25/08/1998 50476

3 HUYNH LE TAN PHAT 09/06/1993 50477

4 PHAM THI PHI 16/04/1994 50478

5 VO HUU DANG PHONG 30/11/1993 50479

6 PHAM XUAN PHU 11/12/1999 50480

7 LE PHU 21/11/1991 50481

8 DANG THI MY PHU 14/02/1999 50482

9 TRAN VIET PHU 26/03/1995 50483

10 DINH TRONG PHU 16/02/1996 50484

11 NGUYEN DAI PHU 10/08/1992 50485

12 DOAN NGUYEN HOANG PHUC 27/07/2000 50486

13 TRAN HAI VINH PHUC 14/10/1995 50487

14 PHAN LE HONG PHUC 22/01/2004 50488

15 DAO THI HONG PHUC 15/03/1992 50489

16 NGUYEN THI THUY PHUC 21/01/1987 50490

17 HOANG THAI PHUC 05/12/2003 50491

18 DANG HONG PHUC 28/08/2003 50492

19 LE VAN PHUNG 13/03/1998 50493

20 HOANG NGUYEN PHUOC 20/04/1994 50494

BAN CHỈ ĐẠO KỲ

THI

Page 16: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 32 (A103)

Từ số báo danh: 50495~50542 CẤP ĐỘ

N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-

Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 TRAN VAN PHUOC 28/05/1992 50495

2 MAI QUANG PHUOC 12/10/1989 50496

3 HA THANH PHUOC 26/09/1999 50497

4 NGUYEN THI PHUONG 02/08/1995 50498

5 NGO THI NHU PHUONG 08/08/1996 50499

6 NGUYEN THI MY PHUONG 09/12/1994 50500

7 LE VU PHUONG 31/10/1978 50501

8 VO LU DIEU PHUONG 04/04/1991 50502

9 PHAN NGUYEN NGUYEN PHUONG 20/03/2001 50503

10 DINH THI HA PHUONG 26/09/1996 50504

11 LE THI XUAN PHUONG 04/05/1997 50505

12 NGUYEN THI BICH PHUONG 26/12/1997 50506

13 DOAN VAN PHUONG 17/05/1991 50507

14 TRAN PHUOC THANH PHUONG 03/11/2000 50508

15 TON NU NHAT PHUONG 22/01/1998 50509

16 PHAN THI HA PHUONG 03/09/1991 50510

17 NGUYEN THI HIEN PHUONG 05/02/1993 50511

18 TRAN THI MY PHUONG 21/09/1999 50512

19 NGUYEN THI MY PHUONG 07/09/1996 50513

20 PHAN HONG QUAN 17/02/2000 50514

21 MAI DANG QUAN 27/02/2005 50515

22 NGUYEN DINH VY QUAN 23/08/2006 50516

23 HOANG PHU QUAN 08/03/1998 50517

24 PHAN DUY QUANG 20/03/1994 50518

25 NGUYEN VIET QUANG 12/12/1992 50519

26 NGUYEN THANH QUANG 13/07/1995 50520

27 PHAN MINH QUANG 02/10/1998 50521

28 DANG MINH QUANG 28/06/2006 50522

29 NGUYEN VAN QUANG 10/12/1997 50523

30 DANG HUU QUOC 25/10/1990 50524

31 TRAN LUU QUY 02/08/1993 50525

32 TRAN PHU QUY 18/02/1998 50526

33 NGUYEN MINH QUYEN 12/08/1989 50527

Page 17: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

34 TRAN THI PHUONG QUYEN 20/05/1990 50528

35 NGUYEN LE KHANH QUYEN 27/05/1994 50529

36 PHAN DO QUYEN 09/09/2001 50530

37 DINH THI KIM QUYEN 12/11/1996 50531

38 NGUYEN THI MINH QUYEN 12/05/1993 50532

39 NGUYEN HOANG DIEM QUYEN 28/05/2001 50533

40 TO TO QUYEN 14/10/1989 50534

41 NGUYEN HOANG THUC QUYEN 21/12/1998 50535

42 PHAN NGOC DO QUYEN 02/03/1996 50536

43 LE THI NHU QUYNH 16/12/1999 50537

44 NGUYEN THI NHU QUYNH 18/11/1997 50538

45 PHAM THI NHU QUYNH 11/06/1999 50539

46 NGUYEN NHU QUYNH 31/03/1997 50540

47 HO THI NHU QUYNH 13/06/1991 50541

48 HOANG TRUC QUYNH 05/09/1997 50542

BAN CHỈ ĐẠO KỲ

THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 33 (A102)

Từ số báo danh: 50543~50590 CẤP ĐỘ

N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-

Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 TRAN THI NHU QUYNH 10/11/1992 50543

2 NGUYEN KHANH QUYNH 17/06/1999 50544

3 NGUYEN THANH RA 20/04/1991 50545

4 NGO PHI RIN 15/08/1990 50546

5 TRUONG VAN RIN 28/12/1991 50547

6 HOANG TRONG SANG 18/05/1999 50548

7 NGUYEN TRUONG SON 14/02/1998 50549

8 TRAN TRUNG SON 11/09/1997 50550

9 NGUYEN KHAC SON 26/01/1995 50551

10 NGUYEN THANH SON 19/12/1994 50552

11 NGUYEN THANH SON 04/04/1998 50553

12 NGUYEN VIEN SON 23/03/1998 50554

13 TRUONG CONG SON 01/08/1999 50555

14 TRAN THI THU SUONG 15/03/1998 50556

15 LE THI SUONG 21/03/1996 50557

16 NGUYEN ANH TAI 15/04/1998 50558

Page 18: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

17 LE VAN TAI 14/06/1998 50559

18 LE VAN TAI 11/11/1990 50560

19 NGUYEN DUONG HUNG TAM 10/09/1992 50561

20 TRUONG THI TAM 24/06/1997 50562

21 TON NU MINH TAM 14/07/1993 50563

22 NGUYEN THANH TAM 19/04/1998 50564

23 NGUYEN BANG TAM 25/12/1999 50565

24 NGUYEN THUY TAM 28/12/2000 50566

25 LE THI THANH TAM 19/12/1988 50567

26 LAM THI MINH TAM 27/01/1992 50568

27 NGUYEN THI THANH TAM 02/09/1992 50569

28 DANG QUANG TAN 02/10/1978 50570

29 PHAM THI BICH TAN 03/02/1991 50571

30 NGUYEN PHAM MY TIEN 02/01/1997 50572

31 BUI HANH TIEN 09/06/2005 50573

32 DOAN VAN TIEN 20/04/1993 50574

33 HOANG THI TIEN 15/03/1993 50575

34 LE HUYNH THI THUY TIEN 19/09/1993 50576

35 TRAN ANH HUNG TIEN 23/03/1995 50577

36 TRINH THI MY TIEN 05/02/1999 50578

37 PHAN VAN TIEN 06/05/1994 50579

38 LE THI CAM TIEN 27/02/1999 50580

39 LE NHAT TIN 03/02/1996 50581

40 LE TRAN TRONG TIN 23/03/2000 50582

41 TRUONG XUAN TINH 01/01/1999 50583

42 LE MINH TOAN 03/10/1997 50584

43 NGUYEN QUANG TU 07/02/2000 50585

44 LE TUAN TU 20/05/1990 50586

45 THAN MINH TU 08/09/1991 50587

46 LE THI CAM TU 05/07/1996 50588

47 DOAN NGOC TUAN 12/04/1995 50589

48 NGUYEN VAN TUAN 10/03/1990 50590

BAN CHỈ ĐẠO KỲ

THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 34 (A101)

Từ số báo danh: 50591~50638 CẤP ĐỘ N5

Page 19: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

Ký tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

1 TRAN ANH TUAN 04/08/1998 50591

2 NGUYEN ANH TUAN 28/02/1995 50592

3 LE MAU THANH TUAN 22/11/2004 50593

4 NGUYEN ANH TUAN 15/05/1992 50594

5 NGUYEN TAN TUAN 31/05/1992 50595

6 HOANG ANH TUAN 21/02/1994 50596

7 NGUYEN MINH TUAN 08/12/1992 50597

8 LE NGOC TUAN 14/04/1990 50598

9 NGUYEN QUOC TUNG 02/08/1996 50599

10 LUU THI MY TUOI 15/07/1993 50600

11 TA CAT TUONG 27/11/1995 50601

12 CHAU KIM TUYEN 24/10/1989 50602

13 NGUYEN THI THANH TUYEN 24/06/1999 50603

14 LE THI BACH TUYET 26/04/1996 50604

15 PHAN THI TY 09/02/1997 50605

16 TRA TAN THACH 28/03/1993 50606

17 PHAM ANH THAI 11/03/1998 50607

18 DINH THI THAM 15/11/1982 50608

19 NGUYEN THI THAM 15/08/1994 50609

20 LE THI THAM 12/06/1998 50610

21 NGUYEN KE THANG 20/04/1992 50611

22 VO VAN THANG 01/09/1999 50612

23 VO QUYET THANG 12/07/1992 50613

24 VO HUYNH TRONG THANG 18/05/2003 50614

25 NGUYEN QUANG THANG 13/07/2000 50615

26 NGUYEN QUYET THANG 20/07/1998 50616

27 NGUYEN CONG THANH 19/04/1996 50617

28 DANG LE NGOC THANH 26/06/2003 50618

29 NGO VAN CONG THANH 16/11/1995 50619

30 NGUYEN THI THANH 01/10/1998 50620

31 PHAN NGUYEN NHU THANH 02/12/2001 50621

32 DANG VAN THANH 22/10/1992 50622

33 NGUYEN THI HONG THANH 30/12/1998 50623

34 NGUYEN THI BICH THAO 04/03/1992 50624

35 NGUYEN THI THANH THAO 03/01/1996 50625

36 PHAM NGUYEN YEN THAO 26/09/1999 50626

37 NGUYEN THANH THAO 04/04/1993 50627

38 NGUYEN THI XUAN THAO 16/03/1993 50628

39 NGUYEN MAI XUAN THAO 16/07/1994 50629

40 NGUYEN THI XUAN THAO 28/03/1999 50630

Page 20: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

41 VO THI THU THAO 27/02/1994 50631

42 TRAN THI PHUONG THAO 06/06/1997 50632

43 TRAN THI PHUONG THAO 19/02/1996 50633

44 NGUYEN THI THU THAO 16/12/1996 50634

45 HA THI MINH THAO 15/08/1997 50635

46 LE THI THAO 10/01/1998 50636

47 TRAN THI THU THAO 17/12/1994 50637

48 VO NGUYEN THIEN THAO 29/08/2000 50638

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 35 (B101)

Từ số báo danh: 50639~50686 CẤP ĐỘ

N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-

Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 NGUYEN VAN THAO 06/11/1987 50639

2 NGUYEN THI BICH THAO 17/08/1988 50640

3 NGUYEN THI PHUONG THAO 02/11/1997 50641

4 LE THI THAO 18/06/1999 50642

5 LE PHUONG THAO 24/02/1999 50643

6 NGUYEN VAN THE 13/09/1991 50644

7 HUYNH BA THI 26/07/1995 50645

8 VO LE MINH THI 26/09/1997 50646

9 NGUYEN THI THANH THIEN 10/09/1994 50647

10 PHAN THI TRUONG HUNG THIEN 12/08/1997 50648

11 VO THI THIEN 10/06/1997 50649

12 NGO PHUC THIEN 09/11/1998 50650

13 DO HOANG THIEN 19/05/1995 50651

14 DANG NGOC THINH 28/06/1995 50652

15 TRAN VAN THINH 12/08/1994 50653

16 HUYNH THI THINH 30/12/1991 50654

17 TRUONG NGOC THINH 19/02/1996 50655

18 DAO THI ANH THO 10/01/1997 50656

19 PHAM THI KIM THOA 01/01/1999 50657

20 NGUYEN HUYEN TON NU ANH THU 17/10/1994 50658

21 TRAN THI KIM THU 01/01/1997 50659

22 LE TRAN ANH THU 01/01/2005 50660

23 PHAN THI NHAT THU 23/08/2000 50661

Page 21: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

24 TRAN ANH THU 24/11/1998 50662

25 NGUYEN TRAN ANH THU 11/02/1997 50663

26 NGUYEN HOANG ANH THU 17/02/1998 50664

27 DANG THI HA THU 20/03/1999 50665

28 DOAN THI TRINH THU 30/08/1988 50666

29 PHAN QUYNH THU 15/01/1998 50667

30 CHUNG YEN THU 01/05/1999 50668

31 LE NGUYEN ANH THU 13/09/1997 50669

32 NGUYEN THI THUAN 03/07/1993 50670

33 NGUYEN THI THUONG 17/10/1994 50671

34 MAI THI THUY 13/05/1996 50672

35 LE THI THU THUY 27/08/1995 50673

36 DANG THI XUAN THUY 29/03/1998 50674

37 NGUYEN THI THUY 29/01/1989 50675

38 PHAM THI THUY 01/08/1990 50676

39 TRAN THI THUY 18/03/1996 50677

40 TRUONG THI THUY 10/10/1995 50678

41 HUYNH THI THANH THUY 28/05/1997 50679

42 VO THI THANH THUY 26/01/1997 50680

43 PHAM THI THU THUY 18/01/1997 50681

44 TRAN THI XUAN THUY 15/11/1993 50682

45 LE THI THUY 05/04/1996 50683

46 LE THI THUY 15/04/1994 50684

47 HUYNH THI LE THUY 21/04/1992 50685

48 NGO THI THU THUY 16/10/1993 50686

BAN CHỈ ĐẠO KỲ

THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 36 (B102)

Từ số báo danh: 50687~50734 CẤP ĐỘ N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 LE SONG THUY 30/07/1990 50687

2 NGUYEN THI NHAT THUYEN 01/08/1999 50688

3 DAM DINH THUYEN 25/09/1999 50689

4 NGUYEN MINH THY 12/01/1995 50690

5 TRUONG THI TRA 05/05/1990 50691

6 HA THI NGOC TRAM 28/01/1997 50692

7 NGUYEN THI HONG TRAM 05/12/2000 50693

Page 22: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

8 DO THI BICH TRAM 15/12/1999 50694

9 NGUYEN THI QUYNH TRAM 04/02/1994 50695

10 VO BICH TRAM 25/01/1997 50696

11 TRAN THI NGOC TRAM 27/04/1998 50697

12 DO THUY TRAM 12/07/1992 50698

13 NGUYEN THI BOI TRAN 02/02/1996 50699

14 LIEN BICH TRAN 27/11/1987 50700

15 HOANG THI MY TRAN 20/11/1993 50701

16 HUYNH BAO TRAN 23/02/2001 50702

17 NGUYEN THI THUY TRANG 08/02/1996 50703

18 MAI THI DOAN TRANG 04/04/1995 50704

19 TRAN THI TRANG 29/10/1997 50705

20 HOANG THI THUY TRANG 07/02/1995 50706

21 MAI THI THUY TRANG 13/04/1988 50707

22 TRAN THI THUY TRANG 15/09/1996 50708

23 NGUYEN THI THUY TRANG 01/09/1995 50709

24 TRAN KHANH TRANG 14/03/1998 50710

25 PHAM THI THUY TRANG 17/11/1986 50711

26 NGUYEN THI THUY TRANG 20/01/1992 50712

27 HOANG THI TRANG 10/05/1999 50713

28 CHAU THANH TRANG 23/08/2001 50714

29 NGUYEN HUYEN TRANG 25/05/1993 50715

30 BUI THI TRANG 08/09/1991 50716

31 VO THI HUYEN TRANG 29/01/1997 50717

32 TRAN THI PHUONG TRANG 21/04/1993 50718

33 NGUYEN THI NHU TRANG 14/07/1990 50719

34 LE VU HOANG TRANG 13/09/1994 50720

35 LE THI TRANG 11/10/1993 50721

36 NGUYEN THI KIEU TRANG 07/05/2000 50722

37 BUI PHAN KHANH TRI 02/04/1999 50723

38 DAO MINH TRI 25/10/1998 50724

39 PHAN VIET TRI 06/05/1999 50725

40 NGUYEN MINH TRIET 08/08/2003 50726

41 LE HAI TRIEU 26/02/2001 50727

42 NGUYEN NHU HAI TRIEU 10/09/1989 50728

43 LE VU THI QUYNH TRINH 24/05/1994 50729

44 LE THI THUY TRINH 07/06/1995 50730

45 LE PHUNG DIEU TRINH 13/11/2000 50731

46 NGUYEN BAO TRINH 21/09/2001 50732

47 HOANG THI HOAI TRINH 21/10/1997 50733

48 TRAN CONG TRINH 02/08/1991 50734

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

Page 23: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 37 (B103)

Từ số báo danh: 50735~50782 CẤP ĐỘ

N5

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ-

Chữ

hán

tên

(Ngữ

pháp-

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 PHAM HUU TRONG 25/11/1999 50735

2 VO THI THANH TRUC 19/09/1997 50736

3 NGUYEN THI THANH TRUC 01/08/1998 50737

4 LE NGOC TRUNG 15/05/1992 50738

5 TRAN DUC TRUNG 12/04/1987 50739

6 TRAN NGOC TRUNG 16/12/1993 50740

7 PHAM CHI TRUNG 10/09/1994 50741

8 PHAM THANH TRUNG 26/10/1995 50742

9 NGUYEN VAN TRUNG 31/07/1999 50743

10 NGUYEN QUOC TRUNG 23/06/1999 50744

11 DINH VAN TRUONG 20/08/1989 50745

12 NGUYEN THI UYEN 07/02/1996 50746

13 NGUYEN CAO BAO UYEN 23/05/2001 50747

14 NGUYEN TU UYEN 12/12/1997 50748

15 NGUYEN THI KIM UYEN 18/01/1998 50749

16 NGUYEN MAI BAO UYEN 16/12/2005 50750

17 DANG BICH VAN 23/10/1992 50751

18 TRAN THI VAN 20/04/1990 50752

19 PHAM THI HONG VAN 10/02/1991 50753

20 DUONG THUY VAN 09/05/1987 50754

21 PHAM THI HOANG VI 30/10/1993 50755

22 NGUYEN TUONG VI 30/09/1994 50756

23 NGUYEN DO HUYEN VI 14/11/2003 50757

24 PHAN NHU VI 26/11/1990 50758

25 DANG THI TRUONG VI 14/07/2001 50759

26 HA THI ANH TUONG VI 01/01/1993 50760

27 LE THI HOANG VI 11/02/1997 50761

28 NGUYEN THI LE VI 02/12/1994 50762

29 NGUYEN THI THAO VIEN 10/06/1997 50763

30 LU GIA VIEN 10/09/1994 50764

31 PHUNG VAN VIET 17/08/1994 50765

32 MAI NGUYEN QUOC VIET 29/04/1993 50766

33 LE CONG VINH 14/11/1996 50767

34 TRAN ANH VU 09/07/1992 50768

Page 24: Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà ... · 2 trinh nguyen hoang anh 08/03/1989 50022 3 TRAN NGOC ANH 08/10/1986 50023 Số báo danh thi sinh dự

Số báo danh thi sinh dự thi JLPT N5 đợt 2 năm 2017 tại Đà Nẵng (thi ngày 03/12/2017)

https://chuyenngoaingu.com

35 NGUYEN HUU VU 22/01/1994 50769

36 LAM QUANG VU 12/06/1987 50770

37 DANG TUONG VY 07/04/2001 50771

38 NGUYEN THI YEN VY 27/08/2004 50772

39 TRAN MUOI VY 14/07/1991 50773

40 NGUYEN THI TUONG VY 05/01/1993 50774

41 PHAN THI XINH 06/02/1998 50775

42 NGUYEN THI NHU Y 14/05/1998 50776

43 NGUYEN PHAN NHU Y 26/11/2000 50777

44 VONG NGOC YEN 22/03/1998 50778

45 BUI THI HAI YEN 05/01/2000 50779

46 NGUYEN THI KIM YEN 06/09/1994 50780

47 NGUYEN THI HAI YEN 07/01/2005 50781

48 LE THI HAI YEN 16/09/1988 50782

BAN CHỈ ĐẠO KỲ

THI