phỤ lỤc - văn phòng công nhận chất lượng (boa) · 2020. 2. 18. · xác định hàm...

24
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 061.2020/QĐ - VPCNCL ngày 22 tháng 01 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/24 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 (QUATEST 2) Phòng Thử nghiệm Hóa thực phẩm - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 2) Laboratory: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2) Food and Environments Testing Laboratory (Technical Division 2) Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Organization: Directorate for Standards Metrology and Quality Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách/ Representative: Võ Khánh Hà Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Võ Khánh Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Võ Thị Bích Thủy 3. Huỳnh Việt Thanh Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa/ Accredited tests of Chemical 4. Trương Thị Bé Các phép thử được công nhận lĩnh vực Sinh học/ Accredited tests of Biological Số hiệu/ Code: VILAS 023 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/ 12/ 2022 Địa chỉ/ Address: Số 2 Ngô Quyền quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng N o 2 Ngo Quyen Son Tra District Da Nang City Địa điểm/Location: Số 2 Ngô Quyền quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng N o 2 Ngo Quyen Son Tra District Da Nang city Điện thoại/ Tel: +84-236 3848338 Fax: +84-236 3910064 E-mail: [email protected] Website: www.quatest2.gov.vn

Upload: others

Post on 26-Nov-2020

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 061.2020/QĐ - VPCNCL ngày 22 tháng 01 năm 2020

của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) `

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/24

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 (QUATEST 2)

Phòng Thử nghiệm Hóa thực phẩm - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 2)

Laboratory: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)

Food and Environments Testing Laboratory (Technical Division 2)

Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Organization: Directorate for Standards Metrology and Quality

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/ Representative: Võ Khánh Hà

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Võ Khánh Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Võ Thị Bích Thủy

3. Huỳnh Việt Thanh Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa/

Accredited tests of Chemical

4. Trương Thị Bé Các phép thử được công nhận lĩnh vực Sinh học/

Accredited tests of Biological

Số hiệu/ Code: VILAS 023

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/ 12/ 2022

Địa chỉ/ Address: Số 2 Ngô Quyền quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

No 2 Ngo Quyen Son Tra District Da Nang City

Địa điểm/Location: Số 2 Ngô Quyền quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

No 2 Ngo Quyen Son Tra District Da Nang city

Điện thoại/ Tel: +84-236 3848338 Fax: +84-236 3910064

E-mail: [email protected] Website: www.quatest2.gov.vn

Page 2: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/24

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Thức ăn chăn nuôi và nguyên

liệu sản xuất thức ăn chăn

nuôi Animal feeding stuffs and feed

ingredients

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content calculation of crude Protein Kjeldahl method

(0,1~70,0) g/100g (mL)

TCVN 4328-1:2007 AOAC 984.13

2.

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Dumas Determination of nitrogen content calculation of crude Protein Dumas method

(0,1 ~ 70,0) g/100g (mL)

TCVN 8133-1:2009

3. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content

0,1 g/100g (mL) TCVN 4331:2001 TCVN 6555:2017

4.

Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content

(2,0 ~ 20,0) g/100g (mL)

TCVN 4326:2001

5. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash content

(0,1 ~ 40,0) g/100g (mL)

TCVN 4327:2007

6.

Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Titrimetric method

0,01 g/100g (mL) TCVN 1526-1:2007

7.

Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrometric method

0,01 g/100g (mL) TCVN 1525:2001

AOAC 965.17

8. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content

0,1 g/100g (mL) TCVN 4330:1986

9. Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea content

0,1 g/100g (mL) TCVN 6600:2000

AOAC 967.07

Page 3: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

10.

Thức ăn chăn nuôi và nguyên

liệu sản xuất thức ăn chăn

nuôi Animal feeding stuffs and feed

ingredients

Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of Crude Fiber content Method with intermediate filtration

0,1 g/100g (mL) TCVN 4329:2007

11. Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Amoniac content

5 mg/100g (mL) TCVN 3706:1990

12.

Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble content in HCl

0,02 g/100g (mL) TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002)

13.

Xác định tổng hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content

5 mg/100g (mL) TCVN 9215:2012

14. Xác định độ axit béo Determination of Fat acidity

5 mgKOH/100g ISO 7305:1998

TCVN 8800:2011

15.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and Fishery products

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of Total Nitrogen and Protein content

(0,1 ~ 80,0) g/100g

(0,1 ~ 60,0) g/L TCVN 3705:1990

16. Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Determination of Amino acid nitrogen content

0,3 g/L TCVN 3708:1990

17. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content

0,1 g/100g TCVN 3703:2009

18. Xác định độ ẩm Determination of moisture

(2,0 ~ 70,0) g/100g TCVN 3700:1990

19. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,1 g/100g AOAC 937.09

20. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content

(0,1 ~ 40,0) g/100g TCVN 5105:2009

21. Xác định giá trị pH Determination of pH value

3 ~ 10 AOAC 981.12

22. Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content

0,1g/kg (L) TCVN 3702:2009

Page 4: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

23.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and Fishery products

Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Amoniac content

5 mg/100g TCVN 3706:1990

24.

Xác định tổng hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content

5 mg/100g TCVN 9215:2012

25. Borax (phương pháp định tính)/ Borax (Qualitative method) - TCVN 8343:2010

26. Xác định hàm lượng phosphate/ Determination of phosphate content

10 mg/kg (tính theo/

calculated by P2O5)

5 mg/kg (tính theo/

calculated by P)

KT2.K2.TN-03/TP (2017)

27.

Kẹo Candy

Xác định độ ẩm Determination of moisture

(0,05 ~ 20,0) g/100g TCVN 4069:2009

28. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,1 g/100g TCVN 4072:2009

29. Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content 0,01 g/100g TCVN 4073:2009

30. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total Sugar content

0,5 g/100g TCVN 4074:2009

31. Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars content

0,5 g/100g TCVN 4075:2009

32.

Bánh Cake

Xác định độ ẩm Determination of moisture

(0,1 ~ 40,0) g/100g TCVN 4069:2009

33. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,1 g/100g TCVN 6555:2017

34. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content 0,1 g/100g TCVN 8125:2015

35. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content

0,1 g/100g KT2.K2.TN-14/TP (2019)

36. Xác định năng lượng Determination of Energy

- KT2.K2.TN-06/TP (2019)

Page 5: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

37.

Sữa và sản phẩm sữa

Milk and milk products

Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content

0,1 g/100g (mL) TCVN

6688-1,3:2007

38. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content

0,1 g/100g (mL) TCVN 8099-1:2015

39. Xác định độ ẩm Determination of moisture

(0,1 ~ 90,0) g/100g (mL)

TCVN 5537:1991

40. Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content

10 mg/100g (mL) TCVN 6838:2011 (ISO 12081:2010)

41. Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content

(5 ~ 70) g/100g (mL)

TCVN 8082:2013

42. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content

0,1g/100g (mL) KT2.K2.TN-14/TP (2019)

43. Xác định năng lượng Determination of Energy

- KT2.K2.TN-06/TP (2019)

44.

Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc

Cereals and cereal products

Xác định độ ẩm Determination of moisture

(0,1 ~ 70,0) g/100g

ISO 712:2009 TCVN 4295:2009 TCVN 7879:2008

45.

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content calculation of crude Protein Kjeldahl method

0,1g/100g (mL) TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013)

ISO 1871:2009

46.

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Dumas Determination of nitrogen content calculation of crude Protein Dumas method

0,1 g/100g (mL) TCVN 8133-2:2011

47. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content

(0,1 ~ 40,0) g/100g (mL) TCVN 8124:2009

48. Xác định hàm lượng Sulfite Determination of Sulfite content

5 mg/kg AOAC 990.28

49. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content

0,1 g/100g (mL) TCVN 4295:2009 TCVN 6555:2017

Page 6: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

50.

Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc

Cereals and cereal products

Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content

0,1 g/100g (mL) KT2.K2.TN-14/TP (2019)

51. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of starch content

0,1 g/100g (mL) AOAC 920.44

52. Xác định trị số acid Determination of acid value

0,1 mg KOH/g TCVN 7879:2008

53. Xác định năng lượng Determination of Energy

- KT2.K2.TN-06/TP (2019)

54.

Muối Salt

Xác định hàm lượng Ca2+

Determination of Ca2+content 0,01 g/100g chất khô/ dried matter ISO 2482:1973

55. Xác định hàm lượng Mg2+

Determination of Mg2+content 0,01 g/100g chất khô/ dried matter ISO 2482:1973

56. Xác định hàm lượng SO4

2-

Determination of SO42-content

0,01 g/100g chất khô/ dried matter ISO 2480:1972

57.

Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước Determination of matter insoluble in water content

0,01 g/100g chất khô/ dried matter ISO 2479:1972

58. Xác định độ ẩm Determination of moisture

(0,01 ~ 30,0) g/100g ISO 2483:1973

59. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content

( 70,0 ~ 99,9) g/100g

chất khô/ dried matter

TCVN 3974:2015

60. Xác định hàm lượng Iot Determination of Iod content

1,0 mg/kg TCVN 6341:1998

61.

Bia Beer

Xác định hàm lượng CO2 Determination of CO2 content (1,0 ~ 9,0) g/L TCVN 5563:2009

62. Xác định hàm lượng Độ axit Determination of Acidity

(0,05 ~ 10,0)g/L TCVN 5564:2009

63.

Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp đo tỷ trọng Determination of Ethanol content Density method

(1,0 ~ 15,0) % v/v TCVN 5562:2009

Page 7: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

64.

Bia Beer

Xác định hàm lượng chất hòa tan nguyên thủy Determination of original soluble substance content

(5,0 ~ 20,0) % m/m

TCVN 5565:1991

65.

Xác định Độ màu Phương pháp quang phổ Determination of color Spectrophotometric method

(3,0 ~ 15,0) EBC TCVN 6061:2009

66. Xác định Độ đắng Determination of Bitterness

(5,0 ~ 20,0) BU TCVN 6059:2009

67.

Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất dixeton khác Determination of Diacetyl và dicetone

0,04 mg/L TCVN 6058:1995

68.

Nước giải khát Beverage

Xác định hàm lượng CO2 Determination of CO2 content (2,0 ~ 7,0) g/L TCVN 5563:2009

69. Xác định Độ axit Determination of Acidity

(0,5 ~ 5,0) g/L AOAC 950.15

70. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content

0,1 g/100mL KT2.K2.TN-12/TP (2019)

71. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content

0,1 g/100 mL KT2.K2.TN-13/TP (2019)

72. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content

0,1g/100mL KT2.K2.TN-14/TP (2019)

73. Xác định hàm lượng Đường Determination of Sugar content 0,1g/100mL KT2.K2.TN-15/TP

(2019)

74.

Rượu chưng cất Distilled liquors

Xác định độ cồn Determination of Alcohol

(5,0 ~ 97,0) %v/v TCVN 8008:2009

75.

Xác định hàm lượng Ester Phương pháp quang phổ Determination of Esters content Spectrophotometric method

20 mg Ethylacetate/ L

etanol 1000 AOAC 972.07

76. Xác định hàm lượng Aldehyde Determination of aldehydes content

5,0 mg Acetaldehyde/L

etanol 1000 TCVN 8009:2009

Page 8: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

77. Rượu chưng cất Distilled liquors

Xác định hàm lượng Furfural Determination of Furfural content 0,1 mg/L TCVN 7886:2009

78. Xác định hàm lượng SO2

Determination of Sulfurous acid content

5 mg/L AOAC 940.20

79.

Dầu mỡ động vật và thực vật

Animal oil and vegetable oil

Xác định Trị số Iốt Determination of Iodine value

(5,0 ~ 200) g/100g TCVN 6122:2015

80.

Xác định Trị số Peroxyt Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iod (quan sát bằng mắt thường) Determination of Peroxide value Iodometric (visual) endpoint method

0,5 meq/kg TCVN 6121:2018

81. Xác định Trị số axit và độ axit Determination of acide value and acidity

0,1 mgKOH/g 0,05 g/100g

TCVN 6127:2010

82. Xác định Trị số xà phòng hóa Determination of saponification value

0,5 mgKOH/g béo/ fat TCVN 6126:2015

83.

Thịt và sản phẩm thịt

Meat and meat products

Xác định độ ẩm Determination of moisture

(1,0 ~ 80) g/100g TCVN 8135:2009

84. Xác định pH Determination of pH

4 ~ 10 TCVN 4835:2002

85. Xác định hàm lượng NH3

Determination of NH3 content 5 mg/100g TCVN 3706:1990

86. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 0,1 g/100g TCVN 8134:2009

87. Xác định hàm lượng béo tổng số Determination of total fat content

0,1 g/100g TCVN 8136:2009

88. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content

0,1 mg/100g TCVN 7992:2009

89.

Xác định hàm lượng Borax Phương pháp định tính Determinaton of Borax content Qualitative method

- TCVN 8895:2012

Page 9: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

90.

Thịt và sản phẩm thịt

Meat and meat products

Xác định hàm lượng phosphate Determination of phosphate content

10 mg/kg (tính theo/

calculated by P2O5) 5 mg/kg

(tính theo/ calculated by P)

KT2.K2.TN-03/TP (2017)

91. Sản phẩm khăn giấy và giấy vệ

sinh Napskin and toilet tissue

Xác định độ ẩm Determination of moisture

- TCVN 1867:2010 (ISO 187:2009)

92. Xác định pH nước chiết Determination of pH aqueous extract

(4 ~ 10) TCVN 7066-1:2008 (ISO 6588-1:2005)

93. Xác định hàm lượng formaldehyt Determination of formaldehyde content

0,001 mg/dm2 TCVN 8308:2010 (EN 1541:2001)

94. Ván gỗ nhân tạo

Wood-based panels

Xác định Formaldehyt phát tán. Phương pháp bình thí nghiệm Determination of Formadehyde release The flask method

1,5 mg/kg TCVN 8330-3:2010

(EN 717-3:1996)

95. Vật liệu dệt

Textile

Xác định hàm lượng Formaldehyt Formaldehyt tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước Determination of Formaldehyde Free and hydrolized Formaldehyde Water extraction method

16 mg/kg TCVN 7421-1:2013

96. Bao bì dụng cụ bằng nhựa tổng

hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Synthetic resin

Implement container and packaging in direct contact

with food

Xác định lượng KMnO4 sử dụng Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of KMnO4 content Volumetric titration method

1,0 μg/mL

QCVN 12-1:2011/BYT

97.

Xác định Kim loại nặng (tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculated by Pb) Colorimetric method with the eye

1,0 μg/mL

Page 10: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

98. Bao bì dụng cụ bằng nhựa tổng

hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Synthetic resin

Implement container and packaging in direct contact

with food

Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method

5,0 μg/mL QCVN

12-1:2011/BYT

99.

Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of phenol content Spectrometric method

5,0 μg/mL QCVN

12-1:2011/BYT

100.

Xác định Formaldehyd Phương pháp định tính Determination of Formaldehyde Qualitative method

- QCVN

12-1:2011/BYT

101.

Bao bì dụng cụ bằng cao su tiếp

xúc trực tiếp thực phẩm

Ruber implement container and packaging in direct contact

with food

Xác định kim loại nặng(tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculated by Pb) Colorimetric method with the eye

1,0 μg/mL

QCVN 12-2:2011/BYT

102.

Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method

5,0 μg/mL

103.

Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of phenol content Spectrometric method

5,0 μg/mL

104.

Xác định Formaldehyd Phương pháp định tính Determination of Formaldehyde Qualitative method

-

Page 11: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

105.

Bao bì dụng cụ bằng kim loại

tiếp xúc trực tiếp thực phẩm

Metalic container and packaging in

direct contact with food

Xác định hàm lượng Kim loại nặng (tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculated by Pb) Colorimetric method with the eye

1,0 μg/mL

QCVN 12-3:2011/BYT

106.

Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method

5,0 μg/mL

107.

Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of phenol content Spectrometric method

5,0 μg/mL

108.

Xác định Formaldehyd Phương pháp định tính Determination of Formaldehyde Qualitative method

-

109. Vật liệu Material

Định danh Identification

- ASTM E1252-98 (2013)e1

110. Nước sạch

Domestic water Xác định Độ đục Determination of Turbidity

0,1 NTU TCVN 6184:2008 SMEWW 2130-B

(2017)

111.

Nước sạch, nước uống đóng chai,

nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước mặt,

nước thải. Domestic water, bottled drinking

water, bottled natural mineral water, surface

water, wastewater

Xác định pH Determination of pH

(2 ~ 12) TCVN 6492:2011

Page 12: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

112. Nước sạch, nước uống đóng chai,

nước khoáng thiên nhiên đóng

chai Domestic water, bottled drinking

water, bottled natural mineral

water

Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ

Determination of Nitrite content Spectrometric method

0,005 mg/L TCVN 6178:1996

113.

Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng axit Sunfosalixylic

Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid

0,03 mg/L TCVN 6180:1996

114.

Nước mặt, nước thải

Surface water, wastewater

Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp khử cadmi

Determination of Nitrate content Cadmium reduction method

0,05 mg/L SMEWW

4500-NO3- E (2017)

115.

Nước ngầm, nước sạch

Ground water, domestic water

Xác định hàm lượng Sunfat

Determination of Sulfate content 1,0 mg/L

SMEWW 4500-SO4

2- C,E (2017)

116.

Nước sạch, nước mặt, nước thải Domestic water, surface water,

wastewater

Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo) hoặc chuẩn độ điện thế

Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) or Potentiometric method

3,0 mg/L TCVN 6194:1996

SMEWW 4500-Cl- D (2017)

117.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of color

5 mg Pt-Co/L TCVN 6185:2015

118.

Nước sạch, nước ngầm, nước ven

bờ Domestic water, ground water, coastal water

Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ hoặc so màu

Determination of Amonium content Distillation and colorimetric method

0,1 mg/L

EPA 350.2 SMEWW

4500-NH3 C,D (2017)

Page 13: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

119.

Nước sạch, nước uống đóng chai,

nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước mặt,

nước thải Domestic water, bottled drinking

water, bottled natural mineral water, surface

water, wastewater.

Xác định hàm lượng Florua Phương pháp so màu hoặc phương pháp sắc ký Ion

Determination of Fluoride Colorimetrics method or liquid chromatography of ion method.

0,06 mg/L AOAC 939.11

TCVN 6494-1:2011

120.

Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp so màu

Determination of Cyanide content Colorimetrics method

0,003 mg/L SMEWW

4500-CN- C,D,E (2017)

121.

Nước thải Wastewater

Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy

1,0 mg/L TCVN 6638:2000

122.

Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amonimolipdat Determination of Phosphorus content Amonium molypdate spectrometric method

0,005 mg/L TCVN 6202:2008

123.

Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Amonium content Distillation and titration method

1,0 mg/L

EPA 350.2; SMEWW

4500-NH3 A,B,C (2017)

124.

Xác định nhu cầu sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allyl Thiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method with Allyl Thiourea

10 mg/L TCVN 6001-1:2008

Page 14: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

125.

Nước thải, nước mặt

Wastewater, surface water

Xác định nhu cầu sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Method for undiluted samples

3,0 mg/L TCVN 6001-2:2008

126.

Nước mặt, nước biển ven bờ,

nước thải Surface water, coastal water,

wastewater

Xác định oxy hòa tan Phương pháp Iod Determination of dissolved oxygen Iodometric method

0,1 mg/L TCVN 7324:2004

127.

Xác định oxy hòa tan Phương pháp điện cực màng Determination of dissolved oxygen Membrane electrode method

0,1 mg/L TCVN 7325:2016

SMEWW 4500-O G (2017 )

128. Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of Total Suspended Solid

1,0 mg/L SMEWW

2540 D (2017)

129. Xác định hàm lượng carbon hữu cơ (TOC) Determination of TOC content

0,85 mg/L SMEWW

5310 B (2017)

130.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissolved Solid content

5,0 mg/L SMEWW

2540 C (2017)

131.

Nước sạch, nước uống đóng chai,

nước khoáng thiên nhiên đóng

chai Domestic water, bottled drinking

water, bottled natural mineral

water

Xác định hàm lượng Boron Phương pháp đo quang hoặc phổ plasma Determination of Boron content Photometric method or Inductively coupled plasma method

0,03 mg/L 0,005 mg/L

SMEWW 4500-B, C (2017)

SMEWW 2130 B (2017)

Page 15: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

132.

Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển ven bờ

Surface water, ground water, wastewater,

coastal water

Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Chromium (VI) content Photometric method for weakly contaminated water

0,005 mg/L TCVN 7939:2008 TCVN 6658:2000

133.

Nước thải, nước sạch

Wastewater, domestic water

Xác định Clo tự do và clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Iốt xác định clo tổng số Determination of Free chlorine and total chlorine. Iodometric titration method for the determination of total chlorine

0,2 mg/L TCVN 6225-3:2011

SMEWW 4500-Cl B, C (2017)

134.

Nước sạch, nước ngầm

Domestic water, ground water

Xác định độ cứng Determination of total hardness

6,0 mg/L SMEWW

2340 C (2017)

135. Nước ngầm

Ground water Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content

3,0 mg/L SMEWW

3500-Ca B (2017)

136. Nước ngầm

Ground water Xác định hàm lượng Magie Determination of Magnesium content

3,0 mg/L SMEWW

3500-Mg B (2017)

137.

Nước sạch, nước ngầm, nước thải

Domestic water, ground water, Wastewater

Xác định hàm lượng Fe tổng Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1-10 phenantrolin Determination of total Iron content Spectrometric method using 1-10 phenantrolin

0,01 mg/L TCVN 6177:1996

138.

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Fomaldoxime spectrometric method

0,05 mg/L TCVN 6002:1995

139. Xác định hàm lượng Sulfur Determination of Sulfur content

0,18 mg/L SMEWW

4500-S2- F (2017)

Page 16: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

140.

Nước uống đóng chai, nước

khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled drinking

water, bottled natural mineral

water

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Fomaldoxime spectrometric method

0,05 mg/L TCVN 6002:1995

141.

Nước khoáng thiên nhiên, nước thải

Natural mineral water, wastewater

Xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ (dầu mỡ khoáng) Phương pháp khối lượng Determination of mineral oil and grease Gravimetric method

1,0 mg/L SMEWW

5520 B, F (2017)

142.

Nước mặt, nước thải

Surface water, wastewater

Xác định tổng dầu mỡ Phương pháp khối lượng Determination of oil and grease Gravimetric method

1,0 mg/L SMEWW

5520 B (2017)

143.

Nước khoáng thiên nhiên

Natural mineral water

Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants by mesurement of the methylene blue index

0,04 mg/L TCVN 6622-1:2009

144. Nước thải

Wastewater

Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants by mesurement of the methylene blue index

0,1 mg/L TCVN 6622-1:2009

145. Nước ngầm, nước sạch

Ground water, domestic water

Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index

0,5 mg/L TCVN 6186:1996

146.

Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand

6,0 mg/L TCVN 6491:1999

Page 17: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

147.

Nước thải, nước mặt, nước biển

ven bờ Wastewater

Surface water, coastal water

Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand

15 mg/L SMEWW

5220 C (2017)

148.

Nước ngầm, nước thải

Ground water, waste water

Xác định chỉ số phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol Index 4-aminoantipyrine spectrometric method after distillation

0,001 TCVN 6216:1996

149.

Nước sạch, nước uống đóng chai,

nước ngầm, nước thải

Domestic water, bottled drinking water, ground water, waste

water

Xác định hoạt độ phóng xạ α β Phương pháp nguồn mỏng Determination of Gross Alpha and Gross Beta Radioactivity The thin- window method

HĐ α: 0,1Bq/L HĐ β: 1,0Bq/L

SMEWW 7110 B, C (2017)

Page 18: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/24

Ghi chú: - AOAC: Association of official analytical chemists - ISO: International Organization for Standardization - KT2.K2.TN …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater

Page 19: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/24

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh

Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1.

Thực phẩm, thức ăn chăn

nuôi Food, animal feeding stuffs

Định lượng vi sinh vật. Enumeration of microorganisms Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Colony count at 30 °C by the pour plate technique

1 CFU/ml 10 CFU/g

TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)

2.

Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique

1 CFU/ml 10 CFU/g

TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007 )

3.

Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique

3 MPN/g 0,3 MPN/ml

TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)

4.

Định lượng E.coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4- clo- 3-indolyl β- D- glucuronid Enumeration of β- glucuronidase- positive E.coli Colony count technique at 440C using 5-bromo-4- clo- 3-indolyl β- D- glucuronide

1 CFU/ml 10 CFU/g

TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)

5.

Phát hiện và định lượng E.coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique

3 MPN/g 0,3 MPN/ml

TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)

Page 20: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

6.

Thực phẩm, thức ăn chăn

nuôi Food, animal feeding stuffs

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase ( Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird -Parker Enumeration of coagulase- positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird -Parker agar medium

1 CFU/ml 10 CFU/g

TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999,

Amd-1:2003).

7.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase ( Staphylococcus aureus và các loài khác) Phát hiện và dùng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ nhất Enumeration of coagulase- positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Dectection and MPN technique for low number

3 MPN/g 0,3 MPN/ml

TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003)

8.

Định lượng Clostridium perfringenes Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringenes Colony count technique

1 CFU/ml 10 CFU/g

TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)

9.

Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique

1 CFU/ml 10 CFU/g

ISO 21528-2:2017

10.

Định lượng nấm men - nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and mould Colony count technique in products with water activity greater than 0,95

1 CFU/ml 10 CFU/g

TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)

Page 21: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

11.

Thực phẩm, thức ăn chăn

nuôi Food, animal feeding stuffs

Định lượng nấm men - nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and mould Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95

1 CFU/ml 10 CFU/g

TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)

12.

Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30 oC

1 CFU/ml 10 CFU/g

TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)

13.

Phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của Salmonella. Phương pháp phát hiện Salmonella spp Detection, enumeration and serotyping of Salmonella Detection of Salmonella spp

LOD50: 5 CFU/25g,mL

TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)

14.

Phát hiện Vibrio spp Phát hiện V.parahaemolyticus Detection of Vibrio spp Detection of V.parahaemolyticus

LOD50: 4 CFU/25g,mL

TCVN 7905-1:2008; ISO 21872-1:2017

15.

Định lượng V.parahaemolyticus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of V.parahaemolyticus Most probable number technique

3 MPN/g 0,3 MPN/ mL

TCVN 8988:2012

16.

Định lượng Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Colony count technique

1 CFU/mL 10CFU/g

KT2.K2.TN-05/VS (2019)

Page 22: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

17.

Thực phẩm, thức ăn chăn

nuôi Food, animal feeding stuffs

Định lượng Enterocococci (streptococci) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterocococci (streptococci) Colony count technique

1 CFU/mL 10 CFU/g

KT2.K2.TN-06/VS (2019)

18. Thực phẩm

Food

Phát hiện sinh vật biến đổi gen (GMO) dựa trên trình tự Promoter CaMV 35S Kỹ thuật Realtime PCR

Detection of GMO based on Promoter CaMV 35S Realtime PCR technique

LOD rel: 0,1 % KT2.K2.TN-11/VS (2019)

19.

Nước sạch, nước đá dùng liền

Domestic water, edible ice

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration total of aerobic plate count Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique

1 CFU/ mL(g) TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)

ISO 6222:1999

20.

Phát hiện và định lượng Escherichia coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and Coliforms Membrane filtration method

1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL(g)

ISO 9308-1:2014

21.

Phát hiện và định lượng Streptococcus feacalis Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Streptococcus feacalis Membrane filtration method

1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL(g)

TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)

22.

Phát hiện và định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the Spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method

1 CFU/50 mL(g) TCVN 6191-2:1996 ( ISO 6461-2:1986)

Page 23: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

23.

Nước sạch, nước đá dùng liền

Domestic water, edible ice

Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtation

1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL(g)

ISO 16266:2006

24.

Nước mặt, nước ngầm, nước thải,

nước thải y tế, nước hồ bơi,

nước sạch surface water, ground water, waste water,

medical wastewater, pool water,

domestic water

Phát hiện và định lượng Coliforms, Coliforms chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phương pháp số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Coliforms organisms, thermotolerant coliforms organisms and presumptive Escherichia coli Multiple tube (Most probable number) method

3 MPN/100 mL TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990 )

25. Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp

LOD50: 5 CFU/100mL

SMEWW 9260B:2017

ISO 19250:2010

26. Phát hiện Shigella Detection of Shigella

LOD50: 4 CFU/100mL

SMEWW 9260E:2017

27.

Nước sinh hoạt, nước hồ bơi

Domestic water, pool water

Định lượng Legionella spp Legionella pneumophyla Phương pháp lọc màng trực tiếp Enumeration of Legionella spp, Legionella pneumophyla Direct membrane filtration method

1 CFU/1000 mL

Màng lọc ISO 11731-2:2004, Liofichem detection

kit

28. Sản phẩm khăn giấy và giấy vệ

sinh Napkin and toilet

tissue paper

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of aerobic plate count

5 CFU/g QCVN 09:2015/BCT

29. Định lượng tổng số bào tử nấm mốc Enumeration of moulds

5 CFU/g QCVN 09:2015/BCT

30.

Phân bón, chế phẩm sinh học

Fertilizer, biological

preparation

Định lượng Vi sinh vật cố định nitơ Enumeration of Nitrogen fixing microorganism

10 CFU/ mL 100 CFU/g

TCVN 6166:2002

Page 24: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023

PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/24

TT

Tên sản phẩm vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

31.

Phân bón, chế phẩm sinh học

Fertilizer, biological

preparation

Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Enumeration of Phospho solubilized microorganism

10 CFU/ mL 100 CFU/g

TCVN 6167:1996

32.

Định lượng vi sinh vật phân giải xenlulo Enumeration of Cellulose solubilized microorganism

10 CFU/ mL 100 CFU/g

TCVN 6168:2002

33.

Định lượng E.coli Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of E.coli Colony count technique

10 CFU/g 1CFU/ml

TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)

34.

Định lượng E.coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of E.coli Most probable number technique

3 MPN/g 0,3 MPN/mL

TCVN 6846:2007 (Modified)

35. Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp

LOD50: 4 CFU/25g

TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)

(Modified)

36.

Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique

1 CFU/ml 10 CFU/g

TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)

(Modified)

37. Khí nén

Compressed air

Đinh lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of aerobic plate coun

1 CFU/m3 TCVN 11256-7:2015 (ISO 8573-7:2003)

38. Định lượng tổng số bào tử nấm men - mốc Enumeration of yeasts and moulds

1 CFU/m3 TCVN 11256-7:2015 (ISO 8573-7:2003)

Ghi chú: - ISO: International Organization for Standardization - KT2.K2.TN …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed

method - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam standard