phô lôc ph¹m vi chøng nhËn appendix of certification...
TRANSCRIPT
1/7
PHô LôC PH¹M VI CHøNG NHËN
APPENDIX OF CERTIFICATION SCOPE (Ban hành kèm theo Giấy chứng nhận số QC 0023 – 10 – 05)
1- Thông tin về lô hàng:
- Tờ khai hàng hóa hải quan số: 15251/ NK/ KD/ KVI ngày 14/07/2010
- Hợp đồng nhập khẩu số: HC10/05/55 ngày 01/07/2010
- Hoá đơn thương mại số: IHC0555V ngày 05/07/2010
- Vận tải đơn số: 1320005118 ngày 06/07/2010
- Số lượng theo khai báo: 46.056 cái/hộp/túi/ vỉ.
- Xuất xứ: Trung Quốc
2- Thông tin chi tiết kiểu loại, số lượng
TT Tên hàng hoá Kiểu loại Hình ảnh
Số lượng
(cái, hộp,
túi, vỉ)
I Đồ chơi loại nhỏ, dùng pin có điều khiển
1 Hộp xe điều khiển 999G-1C
72
2 Hộp xe điều khiển H0468
120
3 Vỉ xe điều khiển 8803
360
4 Hộp xe điều khiển 3355-1
72
5 Hộp xe điều khiển 999G-7
72
tæng côc tiªu chuÈn
®o lêng chÊt lîng
trung t©m chøng nhËn phï hîp
quacert
DIRECTORATE FOR STANDARDS,
METROLOGY AND QUALITY (STAMEQ)
vietnam certification CENTRE
quacert
PHỤ LỤC PHẠM VI CHỨNG NHẬN
(Ban hành kèm theo Giấy chứng nhận số QC 0023 – 10 - 05)
2/7
6 Hộp xe điều khiển H0498
120
7 Hộp xe điều khiển 999G-18B
72
8 Hộp xe điều khiển 28089
4
9 Hộp xe điều khiển 1188-12/13
192
II Đồ chơi loại nhỏ, dùng pin không điều khiển
10 Hộp xe pin T611B
360
11 Hộp con thú pin 6801
240
12 Hộp con thú pin 6801A
120
13 Hộp xe đường ray dùng
pin
777-3
180
14 Túi đàn pin 139A
1920
15 Hộp xe pin 89-2222
480
PHỤ LỤC PHẠM VI CHỨNG NHẬN
(Ban hành kèm theo Giấy chứng nhận số QC 0023 – 10 - 05)
3/7
16 Hộp rô-bô pin 28035
180
III Đồ chơi TE không pin chạy bằng đà cót
17 Xe cót đà 9923
1920
18 Xe cót đà 3304
120
19 Xe cót đà 4288-1
360
20 Xe cót đà 255-7
1200
21 Xe cót đà 9933A
1440
22 Con thú rút dây 620
2400
IV Túi (bịch) đồ chơi loại nhỏ, không dùng pin
23 Túi bếp 2005
180
24 Con ngựa đẩy cây 310
1920
PHỤ LỤC PHẠM VI CHỨNG NHẬN
(Ban hành kèm theo Giấy chứng nhận số QC 0023 – 10 - 05)
4/7
25 Con vịt đẩy cây 316
720
26 Con gà đẩy cây 312
720
27 Máy bay đẩy cây 2686
5760
28 Túi nón công nhân 878-1
360
29 Túi chơi thảy vòng 725
480
30 Túi xe chơi cát biển 2066
240
31 Túi vợt 822
600
32 Túi bếp 805
144
33 Túi vợt 824
648
34 Túi chơi thảy vòng 730
7200
PHỤ LỤC PHẠM VI CHỨNG NHẬN
(Ban hành kèm theo Giấy chứng nhận số QC 0023 – 10 - 05)
5/7
35 Túi xếp hình 3272
960
36 Túi xếp hình 3102
480
37 Túi banh E0033
432
V Vỉ đồ chơi loại nhỏ, không dùng pin
38 Vỉ golf 82008
48
39 Vỉ bếp 940
96
40 Vỉ ru-bíc 222-1
2880
41 Vỉ rô-bô R0714
120
42 Vỉ rô-bô 20902
450
43 Vỉ rô-bô 0028
240
44 Vỉ rô-bô T312
240
PHỤ LỤC PHẠM VI CHỨNG NHẬN
(Ban hành kèm theo Giấy chứng nhận số QC 0023 – 10 - 05)
6/7
45 Vỉ rô-bô 1116
160
46 Vỉ rô-bô 8001-6
600
47 Vỉ rô-bô SA22009
120
48 Vỉ rô-bô R0422
160
VI Vỉ đồ chơi loại nhỏ, dùng pin
49 Vỉ cá dùng pin RF6249
720
50 Vỉ cá dùng pin RF5249
720
51 Vỉ cá dùng pin GSG2501
720
52 Vỉ cá dùng pin 8694
600
53 Vỉ ben10 770
`3600
54 Vỉ mặt nạ 3088
126