phỤ lỤc - boa.gov.vn · xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ...

13
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 103 .2019/QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 02 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 3 Phòng kiểm nghiệm Sinh học, Phòng kiểm nghiệm Hóa học Laboratory: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department - Branch 3 (NAFIQAD 3) Testing Biological Laboratory, Testing Chemical Laboratory Cơ quan chủ quản: Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Organization: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department (NAFIQAD) Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, hóa Field of testing: Biological, chemical Người phụ trách/ Representative: Lê Hoàng Lâm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Hoàng Lâm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Huỳnh Ái Thi Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests 3. Nguyễn Thị Bích Khuê Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests 4. Trương Anh Tuấn Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests 5. Cao Đăng Phú Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests Số hiệu/ Code: VILAS 116 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/02/2022 Địa chỉ/ Address: 1105 Lê Hồng Phong – Phước Long – Nha Trang – Khánh Hòa Địa điểm/Location: 1105 Lê Hồng Phong – Phước Long – Nha Trang – Khánh Hòa Điện thoại/ Tel: +84 258.3884543 - 3888248 Fax: +84 258.3884811 E-mail: [email protected]; [email protected] Website: www.nafiqad3.vn

Upload: others

Post on 24-Oct-2019

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 103 .2019/QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 02 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/14

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 3

Phòng kiểm nghiệm Sinh học, Phòng kiểm nghiệm Hóa học

Laboratory: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department - Branch 3 (NAFIQAD 3)

Testing Biological Laboratory, Testing Chemical Laboratory

Cơ quan chủ quản: Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản

Organization: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department (NAFIQAD)

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, hóa

Field of testing: Biological, chemical

Người phụ trách/ Representative:

Lê Hoàng Lâm

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Lê Hoàng Lâm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Huỳnh Ái Thi Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests

3. Nguyễn Thị Bích Khuê Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests

4. Trương Anh Tuấn Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests

5. Cao Đăng Phú Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests

Số hiệu/ Code: VILAS 116

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/02/2022

Địa chỉ/ Address: 1105 Lê Hồng Phong – Phước Long – Nha Trang – Khánh Hòa

Địa điểm/Location: 1105 Lê Hồng Phong – Phước Long – Nha Trang – Khánh Hòa

Điện thoại/ Tel: +84 258.3884543 - 3888248 Fax: +84 258.3884811

E-mail: [email protected]; [email protected] Website: www.nafiqad3.vn

Page 2: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/13

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1

Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng muối chloride Determination of Chloride content / AOAC 937.09

2 Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture / NMKL 23: 1991

3 Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content / NMKL

173:2005

4 Xác định hàm lượng Nitrogen Determination of nitrogen content / NMKL 6:2003

5

Xác định hàm lượng Sulphite Phương pháp quang phổ Determination of Sulphite content Spectrophotometric method

7.6 mg/kg (ppm) NMKL 132:1989

6

Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrophotometric method

/ NMKL 57:1994

7 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishsery products

Xác định hàm lượng TVBN Determination of TVBN content /

Chapter III – Official Journal of

the European Union (95/149/EC), date

05/12/2005

8

Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC Determination of Histamine content HPLC method

9 mg/kg (ppm) AOAC 977.13

9

Thịt, thủy sản và sản phẩm thịt, thủy sản Meat, fish and meat, fishsery

products

Xác định hàm lượng nitơ amoniac Determination of nitrogen amonia content TCVN

3706:1990

10

Thịt, sữa, mật ong, thủy sản,

nước nuôi trồng thủy sản

Meat, milk, horney, fish, aquacultural

water

Xác định hàm lượng chloramphenicol (CAP) Kiểm sàng lọc Determination of CAP content Screening method

0,24 µg/kg (ppb)

05.2a-CL3/ST.PP.09.

ELISA

11 Thịt, thủy sản và sản phẩm

Xác định hàm lượng Nitrofuran (AOZ) Kiểm sàng lọc 0,3 µg/kg (ppb) 05.2a-

CL3/ST.PP.10.

Page 3: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

thịt, thủy sản Meat, fish and meat, fishsery

products

Determination of AOZ content Screening method

ELISA

Xác định hàm lượng Nitrofuran (AMOZ) Kiểm sàng lọc Determination of AOMZ content Screening method

0,3 µg/kg (ppb)

Xác định hàm lượng Nitrofuran (AHD) Kiểm sàng lọc Determination of AHD content Screening method

0.2 µg/kg (ppb)

Xác định hàm lượng Nitrofuran (SEM) Kiểm sàng lọc Determination of SEM content Screening method

0.2 µg/kg (ppb)

12

Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC/MS/MS Determination of CAP content. LC/MS/MS method

0.3 µg/kg (ppb) 05.2b-

CL3/ST.PP.02

13

Xác định hàm lượng Nitrofurans: (AOZ, AMOZ) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurans content (AOZ, AMOZ) LC/MS/MS method

0.6 µg/kg (ppb) 05.2b-CL3/ST.PP.03

14

Xác định hàm lượng Green Malachite (MG, LMG) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Green Malachite content (MG, LMG) LC/MS/MS method

1 µg/kg (ppb)

05.2b-CL3/ST.PP.04

Xác định hàm lượng Crytal Violet (CV, LCV) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Green Malachite content (CV, LCV) LC/MS/MS method

2 µg/kg (ppb)

15 Cá ngừ Tuna

Xác định hàm lượng Formadehyde Determination of Formadehyde content 16 mg/kg (ppm) 05.2a-

CL3/ST.PP.18

16

Thịt, thủy sản và sản phẩm thịt, thủy sản Meat, fish and meat, fishsery

Xác định hàm lượng fluoroquinolones Phương pháp LC/MS/MS Determination of fluoroquinolones content LC/MS/MS method

1. Enrofloxacin,

25 µg/kg (ppb)

05.2b-CL3/ST.PP.05

Page 4: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

products 2. Ciprofloxacin; 3. Flumequin; 4. Oxolinic acid; 5. Difloxacin; 6. Sarafloxacin; 7. Danofloxacin

25 µg/kg (ppb) 25 µg/kg (ppb) 25 µg/kg (ppb) 25 µg/kg (ppb) 25 µg/kg (ppb) 25 µg/kg (ppb)

17

Xác định hàm lượng Tetracylines Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracylines content LC/MS/MS method

1. Tetracyline (TC) 2. Oxytetracyline (OTC) 3. Chlortetracyline (CTC) 4. Doxycyline (DC)

67 µg/kg (ppb) 67 µg/kg (ppb) 65 µg/kg (ppb) 100 µg/kg (ppb)

05.2b-CL3/ST.PP.06

18

Xác định hàm lượng Sulfonamides Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamides content. LC/MS/MS method

1. Sulfadiazine; 2. Sulfathiazole; 3. Sulfamerazine; 4. Sulfamethazine; 5. Sulfamethoxypyridazine; 6. Sulfachloropyrydine; 7. Sulfadoxine; 8. Sulfamethozazole; 9. Sulfadimethoxine; 10. Sulfachinoxaline

37 µg/kg (ppb) 36 µg/kg (ppb) 45 µg/kg (ppb) 22 µg/kg (ppb) 30 µg/kg (ppb) 44 µg/kg (ppb) 33 µg/kg (ppb) 36 µg/kg (ppb) 38 µg/kg (ppb) 33 µg/kg (ppb)

05.2b-CL3/ST.PP.07

19

Xác định hàm lượng Flofenicol (FF) Phương pháp HPLC Determination of Flofenicol content HPLC method

66 µg/kg (ppb)

05.2b-CL3/ST.PP.08

20

Thực phẩm và thức ăn chăn

nuôi Food and

animal feeding stuffs

Xác định hàm lượng Aflatoxines Phương pháp HPLC Determination of Aflatoxines content HPLC method

1. B1 2. B2 3. G1 4. G2

5.5 µg/kg (ppb) 3.0 µg/kg (ppb) 7.0 µg/kg (ppb) 4.0 µg/kg (ppb)

05.2b-CL3/ST.PP.09

21

Thịt và sản phẩm thịt

Meat and meat products

Xác định hàm lượng beta-agonist Phương pháp LC/MS/MS Determination of beta-agonist content LC/MS/MS method 1. Salbutamol 2. Clenbuterol

0.4 µg/kg (ppb) 0.4 µg/kg (ppb)

05.2b-CL3/ST.PP.10

Page 5: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

22

Nông sản, thủy sản và sản phẩm nông

sản, thủy sản Agricultural,

fish and Agricultural ,

fishsery products

Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method

1. Trifluralin 2. HCB 3. Lindane 4. Heptachlor 5. Aldrin 6. Dieldrin 7. Endrin 8. 4,4’-DDT 9. cis-Chlordan 10. trans-Chlordan 11. Alpha-BHC 12. Beta-BHC 13. Delta-BHC 14. Heptachlor epoxide 15. Endosulfan I 16. 4,4 DDE 17. 4,4 DDD 18. Endosulfan II 19. Endosulfan sulfate 20. Methoxychlor

0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.02mg/kg (ppm) 0.02mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.01mg/kg (ppm) 0.02mg/kg (ppm) 0.02mg/kg (ppm) 0.02mg/kg (ppm) 0.02mg/kg (ppm)

05.2b-CL3/ST.PP.11

23

Gạo, cà phê rang

Rice, roasted coffe

Xác định hàm lượng Orchatoxine Phương pháp HPLC Determination of Orchatoxine content. HPLC method

2.0 µg/kg (ppb) 05.2b-

CL3/ST.PP.12

24 Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng kim loại nặng Phương pháp ICP/MS Determination of heavy metal content ICP/MS method: 1. Asen/Arsenic (As) 2. Chì/Lead (Pb) 3. Cadimi/Cadmium (Cd) 4. Thủy ngân/Mercury (Hg)

0.33 mg/kg (ppm) 0.09 mg/kg (ppm) 0.08 mg/kg (ppm) 0.09 mg/kg (ppm)

05.2b-CL3/ST.PP.15

25

Thịt, thủy sản và sản phẩm thịt, thủy sản Meat, fishery

and meat, fishsery products

Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquin content LC/MS/MS method

5 µg/kg (ppb) 05.2b-

CL3/ST.PP.14

Page 6: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

26

Thủy sản, giò chả

Fishery, Heat treated

processed meat

Xác định hàm lượng Poly-phosphates Phương pháp IC (tính theo P2O5) Determination of Polyphosphates content IC method (calculated according to P2O5) : 1. PO4 2. P2O7 3. P3O10

0.041 % 0.076 % 0.14 %

05.2b-CL3/ST.PP.16

27

Thực phẩm có nguồn gốc thực vật, thịt, thủy sản, nước ăn

uống, nước sinh hoạt, nước

dùng cho chế biến thủy sản

Vegetable products, meat,

fishery, drinking water, domestic water,

fishery processing

water

Xác định hàm lượng Nitrate/Nitrite. Phương pháp IC Determination of Nitrate/Nitrite content. IC method: 1. Nitrite (NO2-) 2. Nitrate (NO3-)

62 mg/kg (ppm) 142 mg/kg (ppm)

05.2b-CL3/ST.PP.17

28 Nông sản Agricultural

Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Cúc Phương pháp GC/MS/MS Determination of Pyrethroids pesticides content. GC/MS/MS method 1. Fenpropathrin; 2. Bifenthrin; 3. Cyhalothrin (Gamma); 4. Cyhalothrin I (lambda); 5. Permethrin (cis); 6. Permethrin (trans); 7. Etofenprox; 8. Flucythrinate I; 9. Silafluofen; 10. Deltamethrin; 11. Tralomethrin 12. Cypermthrin 13. Cyfluthrin

0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.02 mg/kg (ppm) 0.02 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.02 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm)

05.2b-CL3/ST.PP.19

29 Nông sản Agricultural

Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Lân hữu cơ Phương pháp GC/MS/MS Determination of Organophosphates pesticides content GC/MS/MS method 1. Phorate; 2. Methacrifos;

0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm)

05.2b-CL3/ST.PP.18

Page 7: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

3. Thoprophos; 4. Diazinon; 5. Adusafos; 6. Pirimiphos methyl; 7. Parathion methyl; 8. Parathion; 9. Malathion; 10. Fenthion; 11. Fenitrothion; 12. Fenchlorphos; 13. Chlorpyriphos-Methyl; 14. Phenthoate; 15. Methidathion; 16. Mecarbam; 17. Profenofos; 18. Ethion; 19. Edifenphos 20. Chlorpyriphos

0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.02 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.02 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm) 0.01 mg/kg (ppm)

30

Nước nuôi trồng thủy sản

Aquaculture water

Xác định hàm lượng anion Phương pháp IC

Determination of anions content IC method: 1. Fluoride 2. Chloride 3. Nitrite 4. Bromide 5. Nitrate 6. Phosphate 7. Sulfate

0.19 mg/kg (ppm) 0.55 mg/kg (ppm) 0.35 mg/kg (ppm) 0.21 mg/kg (ppm) 0.35 mg/kg (ppm) 0.54 mg/kg (ppm) 0.44 mg/kg (ppm)

05.2b-CL3/ST.PP.20

31

Xác định hàm lượng kim loại nặng Phương pháp ICP/MS Determination of heavy metal content ICP/MS method: 1. Asen/Arsenic (As) 2. Chì/Lead (Pb) 3. Cadimi/Cadmium (Cd) 4. Thủy ngân/Mercury (Hg)

0.027 mg/kg (ppm) 0.003 mg/kg (ppm) 0.002 mg/kg (ppm) 0.003 mg/kg (ppm)

05.2b-CL3/ST.PP.15

32

Đất nông nghiệp

Agricultural soils

Xác định hàm lượng kim loại nặng. Phương pháp ICP/MS

Determination of heavy metal content ICP/MS method: 1. Asen/Arsenic (As) 2. Chì/Lead (Pb) 3. Cadimi/Cadmium (Cd) 4. Đồng/Copper (Cu) 5. Kẽm/Zinc (Zn) 6. Crome/Chromium (Cr)

0.149 mg/kg (ppm) 2.098 mg/kg (ppm) 0.265 mg/kg (ppm) 2.580 mg/kg (ppm) 1.644 mg/kg (ppm) 0.126 mg/kg (ppm)

05.2b-CL3/ST.PP.15

Page 8: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

33

Nước nuôi trồng thủy sản

(tôm) Aquaculture

water (shrimp)

Xác định hàm lượng Furazolidone

Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Determination of Furazolidone

HPLC-FLD method

30 µg/kg (ppb) 05.2b-

CL3/ST.PP.22

34

Thức ăn thủy sản (cá)

Aquafeed for fish

Xác định hàm lượng Furazolidone

Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Determination of Furazolidone

HPLC-FLD method

42 µg/kg (ppb) 05.2b-

CL3/ST.PP.22

35 Nước mắm Fish sauce

Xác định hàm lượng Nitơ acid amin

Determination of Nitrogen amino acid content

TCVN 3708:1990

36

Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishsery products

Xác định hàm lượng Nitơ amin-amoniac

Determination of Nitrogen amin-amoniac content

TCVN 3707:1990

37 Cá hố Trichiuridae

Xác định hàm lượng chất béo

Determination of Fat content MNKL 131:1989

38 Cá nục Decapterus

Xác định hàm lượng Acid

Determination of Acid content TCVN 3702:1990

39

Cá nục, chả cá, thịt, pate

gan heo Decapterus, Grilled fish,

meat, pork liver pate

Xác định hàm lượng Natri borat và acid boric

Determination of Sodium borate and boric acid content

AOAC 970.33

40

Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng Urê

Determination of Urea content AOAC 967.07

41 Xác định pH

Determination of pH value

AOAC 981.12 (mẫu nước mắm, việc xử lý mẫu áp dụng theo TCVN 5701:2018/for fish

sauce sample, treatment is carried out following TCVN

5701 :2018)

Ghi chú/Note:

Page 9: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/13

- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard. - AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - NMKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis - 05.2a-CL3/ST.PP..: phương pháp nội bộ/laboratory developed method

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu

được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1. Thủy sản

và sản phẩm thủy sản; Thịt

và sản phẩm thịt; Rau, quả

và sản

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C, 370C (TPC) Enumeration of aerobic microorganisms at 300C, 370C

10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 86: 2013

2.

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C (TPC) Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C

10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 4833-1:2013

Page 10: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu

được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

3. phẩm rau,

quả Fish and fishery

products; Meat and

meat procducts; Vegetables,

fruit and vegetable

fruit products

Định lượng vi khuẩn Coliforms Enumeration of Coliform bacteria

10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 44: 2004

4. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms

10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 4832: 2006

5. Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms

Detect, ND/ 1 g, mL ISO 4831: 2006

6.

Định lượng Coliforms Phương pháp MPN Enumeration of Coliforms MPN method

0 MPN/g, mL ISO 4831: 2006

7.

Định lượng Staphylococci dương tính coagulase Enumeration of coagulase positive Staphylococci

10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 66: 2009

8.

Định lượng Staphylococci dương tính coagulase Enumeration of coagulase positive Staphylococci

10 CFU/g 1 CFU/mL

ISO 6888-1: 1999/ Amendment

2:2018

9.

Phát hiện Staphylococci dương tính coagulase Detection of coagulase positive Staphylococci

Detect, ND/ 1 g, mL

ISO 6888-3: 2003/ Corrected 2004

10.

Định lượng Staphylococci dương tính coagulase Enumeration of coagulase positive Staphylococci

0 MPN/g, mL ISO 6888-3: 2003/ Corrected 2004

11.

Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase Enumeration of ß-glucuronidase positive Escherichia coli

10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 16649-2: 2001

12.

Thủy sản và sản

phẩm thủy sản; Thịt

và sản phẩm thịt; Rau, quả

và sản phẩm rau,

quả Fish and fishery

products; Meat and

Định lượng và định tính Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase Enumeration and detection of ß-glucuronidase positive Escherichia coli

0 MPN/g, mL Detect, ND/

1 g, mL ISO 16649-3: 2015

13. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

Detect, ND/ 25 g, mL NMKL 71: 1999

14. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

Detect, ND/ 25 g, mL ISO 6579-1: 2017

15. Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus

10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 156: 1997

Page 11: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu

được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

16. meat

procducts; Vegetables,

fruit and vegetable

fruit products

Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae

10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 144: 2005

17. Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae

10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 21528-2: 2017

18. Định lượng nấm men, nấm mốc Enumeration of Moulds and Yeasts

10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 98: 2005

19. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes

Detect, ND/ 25 g, mL ISO 11290-1: 2017

20. Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes

10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 11290-2: 2017

21.

Phát hiện Vibrio cholera (không bao gồm serovar O1 và O139) Detection of Vibrio cholera (not include O1 and O139 serovars)

Detect, ND/ 25 g, mL

FDA bacterialogical analytical manual

2004

22. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus

Detect, ND/ 25 g, mL

FDA bacterialogical analytical manual

2004

23.

Phát hiện Vibrio cholera (không bao gồm serovar O1 và O139) Detection of Vibrio cholera (not include O1 and O139 serovars)

Detect, ND/ 25 g, mL ISO 21872-1: 2017

24. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus

Detect, ND/ 25 g, mL ISO 21872-1: 2017

25. Thủy sản và sản

phẩm thủy sản; Thịt

và sản phẩm thịt; Rau, quả

và sản phẩm rau,

quả Fish and fishery

products;

Phát hiện Escherichia coli giả định Detection of presumptive Escherichia coli

Detect, ND/ 1g, mL ISO 7251: 2005

26. Định lượng Escherichia coli giả định Enumeration of presumptive Escherichia coli 0 MPN/g (mL) ISO 7251:2005

27. Định lượng Clostridia khử sulfit Enumeration of sulfite-reducing Clostridia

10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 15213: 2003

28. Định lượng Clostridia khử sulfit Enumeration of sulfite-reducing Clostridia

10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 56: 2015

29. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens

10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 7937: 2004

30. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens

10 CFU/g 1 CFU/mL NMKL 95: 2009

Page 12: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu

được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

31.

Meat and meat

procducts; Vegetables,

fruit and vegetable

fruit products

Phát hiện Campylobacter spp. Detection of Campylobacter spp.

Detect, ND/ 25 g, mL ISO 10272-1: 2017

32. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery

products

Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms

3 MPN/g 0,3 MPN/mL NMKL 96: 2009

33. Định lượng E. coli Enumeration of E. coli

3 MPN/g 0,3 MPN/mL NMKL 96: 2009

34. Định lượng Coliform chịu nhiệt Enumeration of thermotolerant coliform bacteria

3 MPN/g 0,3 MPN/mL NMKL 96: 2009

35.

Thực phẩm Food

Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp.

Detect, ND/ 25 g, mL ISO 21567: 2004

36. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumtive Bacillus cereus

10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 7932: 2004

37.

Định lượng nấm men và nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of Yeasts and Moulds in products with water activity greater than 0.95

10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 21527-1: 2008

38.

Định lượng nấm men và nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of Yeasts and Moulds in products with water activity less than or equal to 0.95

10 CFU/g ISO 21527-2: 2008

39.

Tăm bông, bông gạc lấy

mẫu tay/ găng tay công

nhân, bề mặt tiếp xúc trực tiếp với sản

phẩm Swabs, gauze swabs from

worker hand/ glove, the surfaces directly

contact with products

Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms

Detect, ND/ 10 mL hoặc/or

1 mL

ISO 4831: 2006 modified

Page 13: PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ Phương pháp GC Determination of organochlorinated pesticides content GC method 1

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 116

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu

được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

40.

Nước ăn uống, nước sinh hoạt, nước dùng

cho chế biến thủy sản Drinking

water, domestic

water, fishery processing

water

Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of culturable microorganisms 0 CFU/mL ISO 6222: 1999

41. Định lượng Coliforms Enumeration of coliform organisms 1 MPN/100 mL

TCVN 6187-2: 1996 (ISO 9308-

2:1990 E) 42.

Xác định coliform chịu nhiệt Enumeration of thermotolerant coliform organisms

1 MPN/100 mL

43. Xác định E. coli giả định Enumeration of presumtive Escherichia coli 1 MPN/100 mL

44. Xác định vi khuẩn đường ruột Enumeration of intestinal enterococci 1 MPN/100 mL

TCVN 6189-1: 1996 (ISO 7899-

1:1984 E)

45. Định lượng Escherichia coli và Coliform Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria

0 CFU/100 mL ISO 9308-1:2014 Amendment 1:

2016

46.

Phát hiện và đếm khuẩn lạc đường ruột Enterococci Detection and enumeration of intestinal Enterococci

Detect, ND/ 100 mL

0 CFU/100 mL ISO 7899-2:2000

47. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 0 CFU/100 mL ISO 14189:2013

48.

Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia)

Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)

0 CFU/ 100 mL ISO 6461-2:1986

49. Thực phẩm

Foods

Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp MPN Enumeration of Enterobacteriaceae MPN method

0 MPN/g, mL ISO 21528-1:2017

50. Phát hiện Enterobacteriaceae

Detection of Enterobacteriaceae Detect, ND/

1g, mL ISO 21528-1: 2017

Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - Detect, not detect: phát hiện, không phát hiện - modified: phương pháp có sửa đổi