phỤ lỤc - boa.gov.vn · phỤ lỤc attachment (kèm theo quyết định số: 380.2018 /qĐ -...

17
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 380.2018 /QĐ - VPCNCL ngày 06 tháng 08 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh Laboratory: Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế Organization: Ministry of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical Người phụ trách/ : Representative: PGS.TS. Trần Việt Hùng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Việt Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 108 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/3/2021 Địa chỉ/ Address: 200 Cô Bắc , phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: 200 Cô Bắc , phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 38368518 Fax: 028 38367900 E-mail: [email protected] Website: www.idqc-hcm.gov.vn

Upload: others

Post on 03-Sep-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 380.2018 /QĐ - VPCNCL ngày 06 tháng 08 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/7

Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh

Laboratory: Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC

Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế

Organization: Ministry of Health

Lĩnh vực thử nghiệm: Dược

Field of testing: Pharmaceutical

Người phụ trách/ : Representative:

PGS.TS. Trần Việt Hùng

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Trần Việt Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

Số hiệu/ Code: VILAS 108

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/3/2021

Địa chỉ/ Address: 200 Cô Bắc , phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

Địa điểm/ Location: 200 Cô Bắc , phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại/ Tel: 028 38368518 Fax: 028 38367900

E-mail: [email protected] Website: www.idqc-hcm.gov.vn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 2/17

Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành

phẩm)

Drug (Materials and

Finished products)

Xác định độ trong của dung dịch Clarity of solution

Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các

Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số

đăng ký. Vietnamese

Pharmacopeia, Foreign

Pharmacopeia, in-house

specifications licensed by MoH.

2. Đo thể tích Determination of volume

3. Xác định độ lắng cặn Determination of dry residue

4. Xác định độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight

5. Xác định độ rã Determination of disintergration

6. Xác định độ hòa tan Determination of dissolution

7. Xác định độ cứng Determination of hardness

8. Xác định độ mài mòn Determination of friability

9. Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity

10. Xác định độ rò rỉ Determination of leakage

11. Xác định giới hạn tiểu phân Limit test for particulate matter

12. Xác định chỉ số acid Determination of acid value

13. Xác định chỉ số ester Determination of Ester value

14. Xác định chỉ số iod Determination of iodine value

15. Xác định chỉ số acetyl Determination of acetyl value

16. Xác định chỉ số peroxyd Determination of peroxide value

17. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of saponificable value

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 3/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

18.

Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành

phẩm)

Drug (Materials and

Finished products)

Xác định chỉ số khúc xạ Determination of refractive index

Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các

Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số

đăng ký. Vietnamese

Pharmacopeia, Foreign

Pharmacopeia, in-house

specifications licensed by MoH.

19. Xác định chất không bị xà phòng hoá Determination of unsaponificable matter

20. Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point

Xác định độ trong và màu sắc dung dịch Determination of clarity and colour of solution

21. Xác định khối lượng riêng Determination of density

22. Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of scraps in crude herbal drugs

23. Xác định các chất chiết được trong dược liệu Determination of extractives in herbal drugs

24. Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation

25. Xác định độ nhớt của chất lỏng Determination of viscosity

26. Xác định pH Determination of pH value

27. Xác định hàm lượng ethanol Determination of ethanol content

28. Xác định hàm lượng nước: Karl Fischer và độ ẩm: phương pháp sấy, cất dung môi Determination of water with Karl Fischer reagent and loss on drying: drying, distillation with solvent

29. Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid, tro tan trong nước Determination of ash : ash, sulphate ash, acid-insoluble ash, water-soluble ash

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 4/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

30.

Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành

phẩm)

Drug (Materials and

Finished products)

Xác định tạp chất liên quan: Phương pháp sắc ký lớp mỏng; sắc ký lỏng, sắc ký khí với các loại detector Determination of related substances: TLC; HPLC, GC with various kind of detector

Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các

Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số

đăng ký. Vietnamese

Pharmacopeia, Foreign

Pharmacopeia, in-house

specifications licensed by MoH.

31. Thử định tính: Phương pháp hóa học; phổ tử ngoại; phổ hồng ngoại; sắc ký lớp mỏng; sắc ký lỏng với các detector; sắc ký khí với các detector Tests for identification: chemical; UV-Vis; IR; TLC; HPLC, GC with various kind of detector

32. Thử tinh khiết: Phương pháp hóa học Limit tests for impurities (chemical method)

33. Định lượng các chất chính: Phương pháp quang học (UV-Vis, huỳnh quang); đo thể tích; đo điện thế; đo ampe; sắc ký lỏng; sắc ký khí, phân cực kế Test for assay : spetrophotometry (UV-Vis, fluorescence); volumetry, potentiometry; amperometry; HPLC, GC with various kind of detector; polarimetry

34. Xác định hàm lượng Ca, Zn, Cu, Fe, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Zn, Cu, Fe, Mn F-AAS method

Thể rắn/solid (µg/g) LOQ

Ca 0,08 Zn 0,02 Cu 0,3

Fe, Mn 0,2

35. Xác định hàm lượng Pb, Cd, Hg Phương pháp GF-AAS , CV-AAS Determination Pb, Cd, Hg GF-AAS, CV-AAS method

(µg/g) LOQ Pb 4 Cd 0,05 Hg 60

36. Xác định hàm lượng Ca, Zn, Cu, Fe, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Zn, Cu, Fe, Mn F-AAS method spectrophotometry method

Thể lỏng/liquid (µg/mL) LOQ

Ca 0,10 Zn 0,02 Cu 0,30

Fe, Mn 0,17

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 5/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

37.

Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành

phẩm)

Drug (Materials and

Finished products)

Định lượng nitrogen trong hợp chất hữu cơ. Determination of Nitrogen in organic compounds

Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các

Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số

đăng ký. Vietnamese

Pharmacopeia, Foreign

Pharmacopeia, in-house

specifications licensed by MoH.

38. Định lượng tinh dầu trong dược liệu Determination of volatile oil in herbal drugs.

39. Định lượng Vitamin A Vitamin A assay

40. Thử nội độc tố vi khuẩn theo phương pháp tạo gel Test for bacterial endotoxins via gel-clot technique

41. Thử nội độc tố vi khuẩn theo phương pháp đo độ đục Test for bacterial endotoxins via turbidimetric technique

42. Thử độc tính bất thường Test for abnormal toxicity

43. Thử độc tính cấp theo phương pháp Behrens Test for acute toxicity via Behrens’s method

44. Thử chất gây sốt Test for pyrogens

45. Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật Microbiological assay of antibiotics

46. Xác định hiệu quả kháng khuẩn của chất bảo quản Test for Efficacy of antimicrobial preservation

47. Thử giới hạn nhiễm khuẩn Microbial limit test

48. Thử vô khuẩn Test for sterility

49. Thử độ kích ứng mắt Test for Eye Irritation

50. Thử nghiệm tiêm toàn thân Systemic injection test

51. Thử nghiệm tiêm trong da Intracutaneous Test

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 6/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

52.

Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành

phẩm)

Drug (Materials and

Finished products)

Độ dẫn Conductivity

Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các

Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số

đăng ký. Vietnamese

Pharmacopeia, Foreign

Pharmacopeia, in-house

specifications licensed by MoH.

53. Xác định carbon hữu cơ toàn phần trong nước (TOC)

Total of organic carbon in water for pharmaceutical use

54. Độ mịn Fineness

55. Thuốc trong dịch sinh học

Drugs in biological matrices

Xác định hàm lượng thuốc trong dịch sinh học áp dụng trong thử nghiệm đánh giá tương đương sinh học. [phụ lục 1] Determination of drugs in biological matrices used in bioequivalence studies [Annex 1]

Phương pháp do phòng thí

nghiệm xây dựng [phụ lục 1] Laboratory

developed method [Annex 1]

56.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Dietary supplements

Định tính Ginsenosid Rgl và Rbl trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phương pháp TLC và HPLC Identification of gensenoside Rg1 and Rb1 TLC and HPLC method

TLC: LOD Rg1: 0,8 (μg/mL) Rb1 0,8 (μg/mL)

HPLC: LOD Rg1: 0,015 (mg/mL) Rb1: 0,015 (mg/mL)

MT/WI-TP-02

57. Định lượng flavonol glycosid Phương pháp HPLC Identification and quantification of flavonol glycosid HPLC method

Thể rắn/solid (μg/g) Quercetin: 0,13

Kaempferon: 0,15 Isorhamnetin: 0,30

Thể lỏng/liquid (μg/mL)

Quercetin: 0,13

MT/WI-TP-03

58.

Mỹ phẩm Cosmetics

Độ đồng đều đơn vị đóng gói Uniformity of Dosage unit

Dược điển Việt Nam V

Vietnamese Pharmacopeia V

59. Xác định chỉ số pH Determination of pH value

MT/WI-MP-06

60. Phát hiện Arsen Phương pháp so màu Detected of arsenic Color comparison method

LOD = 0,5 mg/kg MT/WI-MP-09

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 7/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

61.

Mỹ phẩm Cosmetics

Thử giới hạn kim loại nặng (quy theo chì) Phương pháp so màu Test for heavy metal limit (calculate ) Color comparison method

LOD = 5 mg/kg MT/WI-MP-10

62. Tổng số vi sinh vật hiếu khí Total Aerobic microbial count

10 CFU/g 1 CFU/ mL ACM THA 06

63. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection Staphylococcus aureus

10 CFU/g 1 CFU/ mL ISO 22718:2015

64. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection Pseudomonas aeruginosa

10 CFU/g 1 CFU/ mL ISO 22717:2015

65. Phát hiện Candida albicans Detection Candida albicans

10 CFU/g 1 CFU/ mL ISO 18416:2015

66. Xác định hàm lượng methyl 4- hydroxybenzoate, ethyl 4-hydroxybenzoate, propyl 4-hydroxybenzoate, butyl 4-hydroxybenzoate Phương pháp HPLC/ HPLC method Determination of

ACM 04 methyl 4- hydroxybenzoate, 2,2 (µg/g) ethyl 4-hydroxybenzoate, 2,0 (µg/g) propyl 4-hydroxybenzoate, 0,9 (µg/g) butyl 4-hydroxybenzoate 7,0 (µg/g)

67. Xác định hàm lượng hydroquinone Phương pháp HPLC

Determination of hydroquinone content HPLC method

25 µg/g ACM 03

Ghi chú: MT/WI: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory Developed method

ACM: Phương pháp hòa hợp Asean

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 8/17

[1]: Phụ lục: Danh mục các phương pháp thử trong huyết tương người [1]: Appendix: List of testing method in human plasma

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Huyết tương người

Human plasma

Định lượng Paracetamol và Ibuprofen Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis. Quantification of Paracetamol and Ibupofen HPLC/UV-Vis method

Paracetamol 0,25 ~ 25 µg/mL

Ibuprofen 0,5 ~ 50 µg/mL

MT/WI-TĐSH-01

2. Định lượng Cefuroxim Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Cefuroxime HPLC/UV-Vis method

0,125 ~ 25 µg/mL

MT/WI-TĐSH-02

3. Định lượng Indinavir Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Indinavir HPLC/UV-Vis method

0,25 ~ 20 µg/mL

MT/WI-TĐSH-03

4. Định lượng Clarithromycin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Clarithromycin LC-MS/MS method

0,25 ~ 10 µg/mL

MT/WI-TĐSH-04a

5. Định lượng Clarithromycin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Clarithromycin LC-MS/MS method

0,05 ~ 5 µg/mL

MT/WI-TĐSH-04b

6. Định lượng Clarithromycin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Clarithromycin LC-MS/MS method

0,02 ~ 10 µg/mL

MT/WI-TĐSH-04c

7. Định lượng Amlodipin Phương pháp LC MS/MS Quantification of Amlodipine LC-MS/MS method

0,1 ~ 30 ng/mL

MT/WI-TĐSH-05

8. Định lượng Cetirizin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Cetirizine LC-MS/MS method

1 ~ 800 ng/mL

MT/WI-TĐSH-06

9. Định lượng Cefadroxil Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Cefadroxil HPLC/ UV-Vis method

0,3 ~ 45 µg/mL

MT/WI-TĐSH-08

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 9/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

10.

Huyết tương người

Human plasma

Định lượng Loratadin & chất chuyển hóa Desloratadin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Loratadine and its metabolite desloratadine LC-MS/MS method

Loratadin 0,25 ~ 30 ng/mL

Desloratadin 0,25 –~30 ng/mL

MT/WI-TĐSH-07

11. Định lượng Paracetamol Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Paracetamol HPLC/UV-Vis method

0,25 ~ 25 µg/mL

MT/WI-TĐSH-09

12. Định lượng Paracetamol Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Paracetamol HPLC/UV-Vis method

0,05 ~ 10 µg/mL

MT/WI-TĐSH-09a

13. Định lượng Atorvastatin và chất chuyển hóa ortho-hydroxy atorvastatin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Atorvastatin and its metabolite ortho-hydroxy atorvastatin LC-MS/MS method

Atorvastatin 0,1 ~ 50 ng/mL

o~OH atorvastatin

0,1 ~ 50 ng/mL

MT/WI-TĐSH-12

14. Định lượng Cefalexin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Cephalexin HPLC/UV-Vis method

0,2 ~ 40 µg/mL

MT/WI-TĐSH-13

15. Định lượng Ciprofloxacin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Ciprofloxacin HPLC/UV-Vis method

0,08 ~ 8 µg/mL

MT/WI-TĐSH-14

16. Định lượng Levofloxacin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Levofloxacin HPLC/UV-Vis method

0,1 ~ 10 µg/mL

MT/WI-TĐSH-15

17. Định lượng Fexofenadin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Fexofenadine LC-MS/MS method

1 ~ 600 ng/mL

MT/WI-TĐSH-16

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 10/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

18.

Huyết tương người

Human plasma

Định lượng Fexofenadin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Fexofenadine LC-MS/MS method

1,5 ~ 1500 ng/mL

MT/WI-TĐSH-16a

19. Định lượng Cefaclor Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Cefaclor HPLC/UV-Vis method

0,25 ~ 50 µg/mL

MT/WI-TĐSH-17

20. Định lượng Trimetazidin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Trimetazidine LC-MS/MS method

1 ~ 300 ng/mL

MT/WI-TĐSH-18

21. Định lượng Trimetazidin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Trimetazidin LC-MS/MS method

1 ~ 200 ng/mL

MT/WI-TĐSH-18a

22. Định lượng Bisoprolol Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Bisoprolol LC-MS/MS method

0,1 ~ 100 ng/mL

MT/WI-TĐSH-19

23. Định lượng Amoxicilin + Acid clavulanic Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Amoxicillin + Clavulanic acid LC-MS/MS method

Amoxicillin 0,15 ~ 15 µg/mL

Acid clavulanic

0,075 ~ 7,5 µg/mL

MT/WI-TĐSH-20

24. Định lượng Amoxicillin và Acid clavulanic Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Amoxicillin + Clavulanic acid LC-MS/MS method

Amoxicillin 0,15 ~ 15 µg/mL

Acid clavulanic

0,075 ~ 7,5 µg/mL

MT/WI-TĐSH-20a

25. Định lượng Amoxicillin và Acid clavulanic Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Amoxicilin + Clavulanic acid LC-MS/MS method

Amoxicillin 0,15 ~ 15 µg/mL

Acid clavulanic

0,0075 ~ 7,5 µg/mL

MT/WI-TĐSH-20b

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 11/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

26.

Huyết tương người

Human plasma

Định lượng Losartan và chất chuyển hóa Acid carboxylic losartan Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Losartan and its metabolite Losartan carboxylic acid LC-MS/MS method

Losartan 0,125 ~ 1125 ng/mL

Acid carboxylic

losartan 0,125 ~ 1125 ng/mL

MT/WI-TĐSH-21

27. Định lượng Losartan, chất chuyển hóa Acid carboxylic losartan Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Losartan, its metabolite Losartan carboxylic acid LC-MS/MS method

Losartan 2 ~ 1600 ng/mL

Acid carboxylic

losartan 2 ~ 1600 ng/mL

MT/WI-TĐSH-21a

28. Định lượng Quercetin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Quercetin LC-MS/MS method

0,3 ~ 50 ng/mL

MT/WI-TĐSH-22

29. Định lượng Gliclazid Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Gliclazide HPLC/UV-Vis method

0,05 ~ 10 µg/mL

MT/WI-TĐSH-23

30. Định lượng Rosuvastatin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Rosuvastatin LC-MS/MS method

0,2 ~ 100 ng/mL

MT/WI-TĐSH-24

31. Định lượng Methylprednisolon phương pháp LC-MS/MS Quantification of Methylprednisolone LC-MS/MS

1 ~ 500 ng/mL

MT/WI-TĐSH-25

32. Định lượng Metformin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Meformin HPLC/UV-Vis method

0,05 ~ 5 µg/mL

MT/WI-TĐSH-26

33. Định lượng Atenolol Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Atenolol LC-MS/MS method

5 ~ 2500 ng/mL

MT/WI-TĐSH-27

34. Định lượng Cefixim Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Cefixime HPLC/UV-Vis method

0,15 ~ 12 µg/mL

MT/WI-TĐSH-28

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 12/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

35.

Huyết tương người

Human plasma

Định lượng Aceclofenac Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Aceclofenac HPLC/UV-Vis method

0,2 ~ 20 µg/mL

MT/WI-TĐSH-29

36. Định lượng Glimepirid Phương pháp HPLC đầu dò khổi phổ LC-MS/MS Quantification of Glimepirid LC-MS/MS method

1 ~ 1000 ng/mL

MT/WI-TĐSH-30

37. Định lượng Azithromycin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Azithromycin LC-MS/MS method

4,5 ~ 1500 ng/mL

MT/WI-TĐSH-32

38. Định lượng Azithromycin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Azithromycin LC-MS/MS method

5 ~ 1500 ng/mL

MT/WI-TĐSH-32a

39. Định lượng Levodropropizin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Levodropropizine LC-MS/MS method

3 ~ 1000 ng/mL

MT/WI-TĐSH-33

40. Định lượng Adefovir Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Adefovir LC-MS/MS method

1 ~ 100 ng/mL

MT/WI-TĐSH-34

41. Định lượng Glibenclamid Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Glibenclamide LC-MS/MS method

0,5 ~ 500 ng/mL

MT/WI-TĐSH-35

42. Định lượng Felodipin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Felodipine LC-MS/MS method

0,05 ~ 10 ng/mL

MT/WI-TĐSH-36

43. Định lượng Tenofovir Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Tenofovir LC-MS/MS method

2 ~ 1000 ng/mL

MT/WI-TĐSH-37

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 13/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

44.

Huyết tương người

Human plasma

Định lượng Tenofovir Phương pháp LC-MS/MS Quantification of tenofovir LC-MS/MS method

2 ~ 1000 ng/mL

MT/WI-TĐSH-37a

45. Định lượng Nifedipin và chất chuyển hóa Dehydro nifedipin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Nifedipine and its metabolite Dehydro nifedipin LC-MS/MS method

Nifedipin 0,2 ~ 500 ng/mL

Dehydronifedipin 0,15 ~ 300 ng/mL

MT/WI-TĐSH-38

46. Định lượng Ofloxacin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Ofloxacin HPLC/UV-Vis method

0,1 ~ 10 µg/mL

MT/WI-TĐSH-39

47. Định lượng Carbamazepin Phương pháp HPLC đầu dò PDA Quantification of Carbamazepine HPLC/PDA method

0,1 ~ 10 µg/mL

MT/WI-TĐSH-40

48. Định lượng Losartan, Acid carboxylic losartan và Hydroclorothiazid Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Losartan, Losartan carboxylic acid và Hydroclorothiazid LC-MS/MS method

Losartan 5 ~ 2500 ng/mL Acid carboxylic

losartan 5 ~ 2500 ng/mL

Hydroclorothiazid 1 ~ 500 ng/mL

MT/WI-TĐSH-41

49. Định lượng Tamsulosin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Tamsulosin Shimadzu LC-MS/MS method

0,5 ~ 50 ng/mL

MT/WI-TĐSH-42

50. Định lượng Verapamil và chất chuyển hóa Norverapamil Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Verapamil and its metabolite Norverapamil LC-MS/MS method

Verapamil 1 ~ 400 ng/mL

Norverapamil 1 ~ 400 ng/mL

MT/WI-TĐSH-43

51. Định lượng Valsartan Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Valsartan LC-MS/MS method

0,025 ~ 12 µg/mL

MT/WI-TĐSH-44

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 14/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

52.

Huyết tương người

Human plasma

Định lượng Rhein Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Rhein HPLC/UV-Vis method

0,1 ~ 10 µg/mL

MT/WI-TĐSH-45

53. Định lượng Nitroglycerin và hai chất chuyển hoá (1,2-dinitroglycerin; 1,3-dinitroglycerin) Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Nitroglycerin and its metabolites (1,2-dinitroglycerin; 1,3-dinitroglycerin) LC-MS/MS method

Nitroglycerin 0,05 ~ 10 ng/mL

1,2~Dinitroglycerin

0,06 ~ 20 ng/mL

1,3~Dinitroglycerin 0,05 ~ 10 ng/mL

MT/WI-TĐSH-46

54. Định lượng Drotaverin Phương pháp LC-MS/MS

Quantification of Drotaverin LC-MS/MS method

8,2 ~ 547,1 ng/mL

MT/WI-TĐSH-48

55. Định lượng Pantoprazol Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis

Quantification of Pantoprazole HPLC/UV-Vis method

0,048 ~ 8 µg/mL

MT/WI-TĐSH-49

56. Định lượng Paracetamol và Cafein Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Paracetamol and Cafein HPLC/UV-Vis

Paracetamol 0,05 ~ 25 µg/mL

Cafein 0,05 ~ 10 µg/mL

MT/WI-TĐSH-50

57. Định lượng Telmisartan Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Telmisartan LC-MS/MS method

5 ~ 1000 ng/mL

MT/WI-TĐSH-51

58. Định lượng Telmisartan Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Telmisartan LC-MS/MS method

5 ~ 500 ng/mL

MT/WI-TĐSH-51a

59. Định lượng Irbesartan hương pháp LC-MS/MS Quantification Irbesartan LC-MS/MS method

0,005 ~ 8 µg/mL

MT/WI-TĐSH-52

60. Định lượng Irbesartan Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Irbesartan LC-MS/MS method

0,005 ~ 8 µg/mL

MT/WI-TĐSH-52a

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 15/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

61.

Huyết tương người

Human plasma

Định lượng Celecoxib Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Celecoxib HPLC/UV –Vis method

10 ~ 2000 ng/mL

MT/WI-TĐSH-53

62. Định lượng Cefpodoxim Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Cefpodoxim HPLC/UV-Vis method

0,06 ~ 12 µg/mL

MT/WI-TĐSH-54

63. Định lượng Edotolac Phương pháp HPLC đầu dò PDA Quantification of Edotolac HPLC/PDA method

0,25 ~ 125 µg/mL

MT/WI-TĐSH-55

64. Định lượng Esomeprazol Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Quantification of Esomeprazole HPLC/UV-Vis method

0,072 ~ 9 µg/mL

MT/WI-TĐSH-56

65. Định lượng Meloxicam Phương pháp HPLC đầu dò PDA Quantification of Meloxicam HPLC/PDA method

0,05 ~ 7,5 µg/mL

MT/WI-TĐSH-57

66. Định lượng đồng thời Enalapril và chất chuyển hóa Enalaprilat Phương pháp LC-MS/MS Simultaneous quantification of Enalapril and Enalaprilate LC-MS/MS method

Enalapril 0,1 ~ 200 ng/mL

Enalaprilat

0,1 ~ 200 ng/mL

MT/WI-TĐSH-58

67. Định lượng Pregabalin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Pregabalin LC-MS/MS method

0,05 ~ 20 µg/mL

MT/WI-TĐSH-59

68. Định lượng Pregabalin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Pregabalin LC-MS/MS method

0,05 ~ 5 µg/mL

MT/WI-TĐSH-59a

69. Định lượng Metformin và Glibenclamid Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Metformin and Glibenclamide LC-MS/MS method

Metformin 25 ~ 5000 ng/mL

Glibenclamid

0,5 ~ 500 ng/mL

MT/WI-TĐSH-60

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 16/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

70.

Huyết tương người

Human plasma

Định lượng Diclofenac Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Diclofenac LC-MS/MS method

10 ~ 4000 ng/mL

MT/WI-TÐSH-61

71. Định lượng Paracetamol và Tramadol Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Paracetamol and Tramadol LC-MS/MS method

Paracetamol 150 ~ 10000 ng/mL

Tramadol

10 ~ 600 ng/mL

MT/WI-TÐSH-62

72. Định lượng Rebamipid Phương pháp HPLC đầu dò khối phổ LC-MS/MS

Quantification of Rebamipid LC-MS/MS method

5 ~ 500 ng/mL

MT/WI-TÐSH-63

73. Định lượng Desloratadin và chất chuyển hóa 3-hydroxy desloratadin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Desloratadin and its metabolite 3-hydroxy desloratadin LC-MS/MS method

Desloratadin 0,02 ~ 10 ng/mL

3~OH desloratadin 0,02 ~ 10 ng/mL

MT/WI-TÐSH-64

74. Định lượng Metoprolol và Amlodipin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Metoprolol and Amlodipin LC-MS/MS method

Metoprolol 0,3 ~ 100 ng/mL

Amlodipin

0,045 ~ 15 ng/mL

MT/WI-TĐSH-65

75. Định lượng Clopidogrel và chất chuyển hóa Acid clopidogrel carboxylic Phương pháp LC-MS/MS

Quantification of Clopidogrel and its metabolite Clopidogrel carboxylic acid LC-MS/MS method

Clopidogrel 0,08 ~ 20 ng/mL

Acid clopidogrel

carboxylic 0,025 ~ 10 µg/mL

MT/WI-TÐSH-66

76. Định lượng đồng thời Paracetamol và Codein Phương pháp LC-MS/MS

Quantification of Paracetamol and Codein LC-MS/MS method

Paracetamol 0,08 ~ 20 µg/mL

Codein

1 ~ 250 ng/mL

MT/WI-TÐSH-68

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 108

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: Page 17/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử

Test method

77. Huyết tương

người Human plasma

Định lượng Valsartan và Amlodipin Phương pháp LC-MS/MS Quantification of Valsartan and Amlodipin LC-MS/MS method

Valsartan 0,024 ~ 12 µg/mL

Amlodipin 0,12 ~ 30 ng/mL

MT/WI-TÐSH-70

Ghi chú: MT/WI: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory Developed method