phỤ lỤc - boa.gov.vn · (kèm theo quyết định số: 917.2019/qĐ-vpcncl ngày 04 tháng 12...
TRANSCRIPT
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 917.2019/QĐ-VPCNCL ngày 04 tháng 12 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/24
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm và thức ăn chăn nuôi UPSCIENCE VIỆT NAM
Laboratory: UPSCIENCE VIETNAM – Food and Feed analytical laboratory
Cơ quan chủ quản: CÔNG TY TNHH GUYOMARC’H VIỆT NAM
Organization: GUYOMARC’H VIETNAM CO. LTD.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/
Laboratory management:
Mathilde BOUILLAND
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Mathilde BOUILLAND Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Phạm Thị Kim Dung Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
3. Nguyễn Thị Thanh Chi Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 439 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/12/2022
Địa chỉ/ Address: Khu phố 1B, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Quarter 1B, An Phu, Thuan An, Binh Duong, Vietnam Địa điểm/Location:
Khu phố 1B, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Quarter 1B, An Phu, Thuan An, Binh Duong, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84 (0) 274 371 4930
E-mail: [email protected]
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
& Thức ăn thủy sản Aqua feed
Hàm lượng ẩm Determination of moisture content
0.5 g/ 100g EC 152/2009
TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999)
2 Hàm lượng tro thô Determination of crude ash content
0.2 g/ 100g EC 152/2009
TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002)
3
Hàm lượng tro không tan trong acid hydroclodric Acid- insoluble ash content
0.2 g/ 100g EC 152/2009
TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002)
4 Hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content
0.5g/100g AOCS Ba-6a-05
5
Hàm lượng béo thuỷ phân / béo tổng Hydrolyzed fat / Total fat content
0.2 g/100g
GE224 (Reference ANKOM
Technology- Hydrolysis extraction)
6 Hàm lượng đạm thô Determination of crude protein content.
0.2 g/ 100g AOAC 2001.11
TCVN 4328:2007 (ISO 5983-1:2005)
7 Hàm lượng NaCl NaCl content. 0.1g/100g GE007
(AOAC 969.10)
8 Hàm lượng Phốt pho Phosphorus content. 0.1g/100g AOAC 965.17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
9
Hàm lượng Vitamin B9 -Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B9 content - LC-MS/MS method
LOD: 0.1 mg/kg
LOQ: 0.4 mg/kg
CH134-LCMSMS
10
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
Hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang Determination of Ethoxyquin content Florescence detector HPLC –FLD method
LOD: 0.15mg/kg
LOQ: 0.45 mg/kg
CH016 - HPLC (Reference AOAC
996.13)
11
Hàm lượng Aflatoxin Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang Aflatoxins content -(B1, B2, G1, G2) HPLC, Fluorescence detector
LOD: 0.7 μg/kg LOQ :1.0 μg/kg CH038 - HPLC
12 Hàm lượng xơ ADF ADF (Acid Detergent Fiber) content
0.5g/100g
GE029 (Reference ANKOM
Technology method 12)
13 Hàm lượng xơ NDF NDF (Neutral Detergent Fiber) content
0.5g/100g
GE030 (Reference ANKOM
Technology method 13)
14 Hàm lượng ADL ADL (Acid Detergent Lignin) content
0.5 g/100g
GE234 (Reference ANKOM
Technology method 8)
15 Hàm lượng béo thô Crude fat content 0.2g/100g
GE009 TCVN 4331: 2001 (ISO 6492:1999)
16 Hàm lượng béo thuỷ phân Hydrolyses fat content 0.2g/100g
GE009 TCVN 4331: 2001 (ISO 6492:1999)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
17 Hàm lượng béo thô Crude fat content 0.2 g/100g AOCS Am 5-04
18
Hàm lượng nitơ & đạm thô - Phương pháp đốt Dumas Nitrogen & Crude protein content - Dumas combustion method
0.1 g/100g AOAC 990.03
19
Khả năng tiêu hóa đạm trong pepsin. Determination of pepsin digestibility
1 - 100 %/ total protein 72/199/EEC
20
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
Hàm lượng đạm tiêu hóa trong men pepsin Determination of pepsin digestibility – Filtration method
1 – 100 % /total protein AOAC 971.09
21
Đạm tiêu hóa bởi enzyme trong 1 giờ Determination of one-hour enzymatic protein digestibility
1 – 100 %/total protein GE263
22
Tổng số Nitơ bay hơi (TVBN) Determination of Total Volatile Basic Nitrogen (TVBN)
5.0 mgNH3/100g EC 152/2009
23 Hàm lượng ure Urea content 0.1g/100g AOAC 967.07
24 Hàm lượng tinh bột Determination of Starch content
0.5 g/100g EC 152/2009
25 Hàm lượng tinh bột chín Determination of starch gelatinization
1 – 100 (% / total starch)
GE047 (Reference Bipea
170/0011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
26
Xác định hoạt tính phytase Determination of phytase activity
LOD: 20 U/kg LOQ: 60 U/kg
TCVN 8678: 2011 (ISO 30024:2009)
27 Hàm lượng đường tổng Total sugar content 0.2 g/100g EC 152/2009
28
Hàm lượng lactose anhydrous, lactose monohydrate Determination of lactose anhydrous, lactose monohydrate content
0.2 g/100g EC 152/2009
29
Hàm lượng Ca, Mg - Phương pháp AAS Ca, Mg content - AAS method
Ca: 30.0 mg/kg Mg: 2.0 mg/kg
AAS08 (Reference 73/46/EEC)
30
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
Hàm lượng Na, K - Phương pháp AAS Na, K content - AAS method
Na: 2.0 mg/kg K: 5.0 mg/kg
AAS03 (Reference
71/250/EEC)
31
Xác định hàm lượng Cu, Fe, Mn, Co, Zn- Phương pháp AAS Cu, Fe, Mn, Co, Zn content - AAS method
Cu: 2.0 mg/kg Fe:2.0 mg/kg
Mn: 2.0 mg/kg Zn: 5.0 mg/kg Co: 2.0 mg/kg
AAS02 (Reference EC
152/2009)
32
Hàm lượng Cysteamine bằng HPLC Cysteamine content - HPLC method
LOD: 10 mg/kg LOQ: 20 mg/kg CH177-HPLC
33
Hàm lượng Melamine bằng HPLC Melamine content - HPLC method
LOD: 0.65 mg/kg
LOQ: 2.0 mg/kg CH060 - HPLC
34 Hàm lượng Xanthophylls Xanthophylls content 6 mg/kg CH018
Spectrophotometer
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
35
Hàm lượng Choline chloride bằng UV-Vis Determination of Choline chloride content Spectrometer method
240 mg/kg CH092 Spectrophotometer
36 Chỉ số Anisidine Determination of Anisidine value
0.2 TCVN 9670: 2017 (ISO 6885:2016)
37
Hàm lượng Vitamin B3 Phương pháp LC/MS/MS Determination of Vitamin B3 content LC/MS/MS method
LOD: 0.3 mg/kg
LOQ: 0.9 mg/kg CH138 - LCMSMS
38
Hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B5 content LC-MS/MS method
LOD: 0.3mg/kg
LOQ: 0.9 mg/kg CH121-LCMSMS
39
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
Hàm lượng Melamine, Cyanuric acid, Dicyandiamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine, Cyanuric acid, Dicyandiamide, content – LC-MS/MS method
LOQ, mg/kg: Melamine: 0.5
Cynuaric acid: 5.0 Dicyandiamide: 5.0
CH148-LCMSMS
40
Hàm lượng Ammelide, Ammeline Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ammelide, Ammeline, content LC-MS/MS method
LOQ, mg/kg: Ammelide: 10.0 Ammeline: 10.0
CH148-LCMSMS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
41
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
& Thực phẩm
Food &
Khoáng Premix
& Thức ăn thủy sản Aqua feed
Hàm lượng nguyên tố vi lượng - Phương pháp ICP MS Determination of trace elements by ICP MS method: 1.Arsenic (As), 2.Cadmium (Cd), 3.Mercury (Hg), 4.Lead (Pb), 5. Selenium (Se), 6.Chrome (Cr), 7. Cobalt (Co), 8.Nicken (Ni), 9.Molypdenum (Mo), 10.Aluminum (Al), 11.Tin (Sn), 12.Sodium (Na), 13.Potassium (K), 14.Phosphorus (P), 15.Calcium (Ca), 16.Magnesium (Mg), 17.Iron (Fe), 18.Copper (Cu), 19.Manganese (Mn), 20.Zinc (Zn).
LOQ: mg/kg AS: Food: 0.015, Feed: 0.3 Cd: Food: 0.005, Feed: 0.1 Hg: Food: 0.005, Feed: 0.3 Pb: Food: 0.01, Feed: 0.04 Se: Food: 0.05, Feed: 0.35 Cr: Food: 0.1, Feed: 5 Co: Food: 0.05, Feed: 5 Ni: Food: 0.1, Feed: 5 Mo: Food: 0.1, Feed: 5 Al: Food: 1.0, Feed: 10 Sn: Food: 0.05, Feed: 5 Na: Food: 10, Feed: 10 K: Food: 3, Feed: 10 P: Food: 3, Feed: 5 Ca: Food: 5, Feed: 5 Mg: Food: 2, Feed: 5 Fe: Food: 1, Feed: 5 Cu: Food: 0.5, Feed: 5 Mn: Food: 0.5, Feed: 5 Zn: Food: 2, Feed: 5
LOD: mg/kg As: Food: 0.005, Feed: 0.1 Cd: Food: 0.002, Feed: 0.05 Hg: Food: 0.002, Feed: 0.1 Pb: Food: 0.005, Feed: 0.04 Se: Food: 0.015, Feed: 0.1 Cr: Food: 0.03, Feed: 1.0 Co: Food: 0.01, Feed: 2 Ni: Food: 0.03, Feed: 2 Mo: Food: 0.03, Feed: 2 Al: Food: 1.0, Feed: 10.0 Sn: Food: 0.01, Feed: 2 Na: Food: 10.0, Feed: 10.0 K: Food: 3.0, Feed: 10.0 P: Food: 3.0, Feed: 3.0 Ca: Food: 5.0, Feed: 5.0
GE297 - ICP MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
42 Hạt có dầu Oil seeds
Hàm lượng ẩm và các hoạt chất dễ bay hơi Determination of Moisture & volatile matter
0.5 g/100g TCVN 8949: 2011 (ISO 665:2000)
43
Hạt đậu nành và
phụ phẩm Soyabean
seed and by-products
Hàm lượng protein tan trong KOH Determination of protein soluble in KOH
1 - 100 %/total protein
GE032 (Reference Bipea
201-1012)
44
Nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi:
MCP, DCP, MDCP
Materials
Hàm lượng phospho tổng, phosphor hữu dụng tan trong axit citric, phosphor hữu dụng tan trong nước Total phosphorus content, content soluble in acid citric, available phosphorus content soluble in water
0.2 g/ 100g GE293
45
Nguyên liệu Choline chloride Material
Choline chloride Phương pháp đo quang phổ Determination of Choline chloride content Spectrometer method
50 - 100 g/100g CH013 (UV-Vis method)
46
Dầu mỡ và nguyên liệu
chứa béo Oily and
fatty materials
Chỉ số acid Determination of acid value
0.2 mg KOH/g TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)
47 Chỉ số I-ốt Determination of Iodine value
0.5 g/100g AOAC 920.159
48 Chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value
NA AOAC 920.160
49
Hàm lượng cặn không xà phòng hóa Determination of unsaponifiable matters
0.1 g/100g AOAC 933.08
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
50
Axit béo tự do theo axit oleic Determination of free fatty acid as oleic acid
0.05 g/100g TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)
51
Axit béo tự do theo palmitic Determination of free fatty acid as palmitic
0.05 g/100g TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)
52 Chỉ số Peroxide Determination of peroxide value
0.2 meq/kg Fat AOAC 965.33
53
Dầu mỡ và nguyên liệu
chứa béo Oily and
fatty materials
Thành phần axit béo. Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID Determination of fatty acid profiles GC/ FID method
5 mg/100g ISO 12966-1:
2014, ISO 12966-2: 2017
54
Hàm lượng các sterols bằng phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò FDI Determination of sterol profile by HPLC – FDI method Cholesterol, Cholestanol, Brassicasterol, 24-Methylence cholesterol, Campesterol, Campestanol, Stigmasterol, Delta-Campesterol, Delta 5,23-Stigmastadienol, Clerosterol, Sitosterol, Sitostanol, Delta 5-Avenasterol, Delta 5,24-Stigmastadienol, Delta7-Stigmasterol, Delta7-Avenasterol.
15 mg/ kg
TCVN 11513-1: 2016
(ISO 12228-1:2014)
55
Hàm lượng tạp chất không tan Insoluble impurities contents
0.05 g/100g TCVN 6125: 2010 (ISO 663: 2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
56
Hàm lượng ẩm và chất dễ bay hơi Determination of moisture content and volatile matter
0.05 g/100g TCVN 6120: 2018 (ISO 622: 2016)
57
Thịt và sản phẩm thịt Meat and
meat products
Hàm lượng ẩm. Moisture content 0.2 g/ 100g TCVN 8135:2009
(ISO 1442:1997)
58 Hàm lượng tro Determination of ash content
0.1 g/100g TCVN 7142: 2002 (ISO 936: 1998)
59
Hàm lượng nito & đạm thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen & crude protein content. Kjeldahl method
0.2 g/100g TCVN 8134:2009 (ISO 937:1978)
60
Thịt và sản phẩm thịt Meat and
meat products
Hàm lượng béo thủy phân, béo tổng Determination of hydrolyzed fat, total fat content
0.2 g/ 100g
GE009 (TCVN 4331:
2001/ ISO 6492: 1999)
61 Xác định độ pH Determination of pH value
NA TCVN 4835:2002 (ISO 2917:1999)
62
Phương pháp thử định tính hydrosunfua (H2S) Qualitative test for hydrogen sulfide
NA TCVN 3699:1990
63
Hàm lượng nitơ ammoniac Ammoniacal nitrogen content
3.5 mg/100g TCVN 3706:1990
64
Hạt nêm Seasoning
& Xốt
Hàm lượng chất béo thủy phân / béo tổng Hydrolyzed fat/ Total fat content
0.2 g/100g GE009
(TCVN 4331:2001 ISO 6492:1999)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
65
sauces Hàm lượng đạm thô Crude protein content. 0.2 g/ 100g
TCVN 8133-1: 2009
(ISO 16634-1:2008)
66 Hàm lượng tro thô Crude ash content 0.2 g/ 100g TCVN 7038:2002
(ISO 928:1997)
67 Hàm lượng ẩm. Moisture content
Hạt nêm, xốt/ Seasoning, sauces:
0.5 g/100g TCVN 4069: 2009
68
Cá Fish &
Tôm Prawn
& Thịt Meat
Hàm lượng boric / borat Boric / Borate content 0.15 g/ 100g AOAC 970.34
69
Thịt, các sản phẩm
từ thịt Meat, meat products
& Sản phẩm thủy sản Fishery products
Hàm lượng L-hydroxyproline và collagen L-hydroxyproline and collagen content
0.1 g/ 100g NF V 04-415: 2015
70 Chè/ Tea
Sự hao hụt khối lượng/ ẩm ở 1030C Determination of the loss in mass/moisture at 1030C
0.2 g/ 100g TCVN 5613:2007 (ISO 1573:1980)
71
Hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract method
0.2 g/ 100g TCVN 5610:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
72 Tro tổng số Determination of ash (total)
0.05 g/100g TCVN 5611:2007 (ISO 1575:1987)
73
Tro không tan trong acid hydrochloric Acid-insoluble ash content
0.05 g/100g TCVN 5612:2007 (ISO 1577:1987)
74 Hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content
0.5 g/ 100g AOCS Ba-6a-05
75
Hàm lượng Taurine Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao, đầu dò huỳnh quang Taurine content HPLC-Florescence detector method
0.015 g/ 100g CH021 - HPLC
(Reference AOAC 999.12)
76
Bánh quy Biscuit
Hàm lượng ẩm và các chất dễ bay hơi Moisture & volatile matter
0.2 g/ 100g GE341
(Reference ISO 665:2000)
77 Tro tổng số Total ash content 0.05 g/100g
GE001 (Reference AOAC
942.05)
78
Bánh quy Biscuit
Tro không tan trong acid hydrochloric Acid insoluble ash content
0.05 g/100g EC 152/2009
79 Hàm lượng đạm thô Crude protein content. 0.2 g/ 100g AOAC 2001.11
80
Hàm lượng chất béo thủy phân/ béo tổng Hydrolyzed fat/ Total fat content
0.2 g/ 100g
GE224 -ANKOM technology- Hydrolysis-extraction
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
81
Hàm lượng các Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò huỳnh quang Determination of Aflatoxins content (B1, B2, G1, G2) - HPLC, FLD method
LOD: 0.7 μg/kg LOQ: 1.0 μg/kg CH038 - HPLC
82
Nước mắm Fish sauce
Hàm lượng nitơ axit amin Determination of amino acid nitrogen content
0.3 g/L TCVN 3708: 1990
83
Hàm lượng nitơ ammoniac Ammoniacal nitrogen content
0.1 g/L TCVN 3706:1990
84
Bã đậu nành
Soy bean meal
Hàm lượng xơ thô. Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Fiber content - Near Infrared Spectroscopy method
(1.56~4.51)% NI002 – NIRs
(Reference ISO 12099:2017)
85
Bã đậu nành
Soy bean meal,
& Bột cá
Fish Meal &
Bột xương thịt
Hàm lượng ẩm. Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Moisture content - Near Infrared Spectroscopy method
Bã đậu nành/ Soy bean meal:
(9.24~13.53) % Bột cá/ Fish Meal:
(4.24~11.98)% Bột xương thịt/Meat
Bone Meal: (3.12~.8.47)%
Hạt lúa mì/Wheat Grain: (9.38~15.60)%
NI002 - NIRs (Reference ISO
12099:2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
86
Meat Bone Meal
& Hạt lúa mì
Wheat Grain
Hàm lượng đạm thô. Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Protein content - Near Infrared Spectroscopy method
Bã đậu nành/ Soy bean meal:
(44.62~48.73)% Bột cá / Fish Meal:
(48.78~72.68)% Bột xương thịt/ Meat
Bone Meal: (43.86~57.04)%
Hạt lúa mì/Wheat Grain: (8.73~16.58)%
NI002 – NIRs (Reference ISO
12099:2017)
87
Bột cá Fish meal
& Bột xương
thịt Meat bone
meal
Hàm lượng béo thủy phân - Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Hydrolysed Fat content - Near Infrared Spectroscopy method
Bột cá / Fish Meal: (4.36-14.13)%
Bột xương thịt/ Meat Bone Meal:
(7.48~15.62)%
NI002 – NIRs (Reference ISO
12099:2017)
88 Hạt lúa mì Wheat grain
Hàm lượng tinh bột. Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Starch content - Near Infrared Spectroscopy method
(54.54~65.69)% NI002 – NIRs
(Reference ISO 12099:2017)
89
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
&, Thức ăn
Tryptophan Determination of Tryptophan content
LOD: 0.01% LOQ: 0.02 % EC 152/2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
90
thủy sản Aqua feed
& Khoáng Premix
Thành phần amino acids dạng tự do và dạng tổng Determination of amino acid profile: Aspartic acid, Serine, Glutamin acid, Glycine, Histidine, Arginine, Threonine, Alanine, Proline, Cystine, Tyrosine, Valine, Methionine, Lysine, Isoleucine, Leucine, Phenylalanine
0.03% LOD: 0.01% EC 152/2009
91
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
& Sản phẩm thủy sản Fishery product
Hàm lượng các thành phần của amine biogene bằng sắc ký lỏng Biogenic amine content by HPLC method Cadaverine, Histamine, Phenylethylamine, Putrescine, Serotonine, Spermidine, Spermine, Tryptamine, Tyramine
10 mg/kg LOD: 5.0 mg/kg CH005 - HPLC
92
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
& Khoáng Premix
& Sữa Milk &
Bột nêm Seasoning
Xác định hàm lượng vitamin A -Phương pháp sắc ký lỏng Determination of vitamin A content - HPLC method
LOQ: 0.1 IU/g LOD:0.03 U/g
CH002 - HPLC (Reference NFV
18-401:1987)
93
Hàm lượng vitamin E - Phương pháp sắc ký lỏng Determination of vitamin E content - HPLC method LOQ: 1.0 mg/kg
LOD:0.5 mg/kg
CH003 - HPLC (Reference NFV
18-402:1987)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
94
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
& Khoáng Premix
& Sữa Mlik
Hàm lượng Vitamin B1 - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B1 content -HPLC method
LOQ: 1.0 mg/kg LOD: 0.3 mg/kg
CH123 - HPLC (Reference NF EN
14122-12/2003)
95
Hàm lượng Vitamin B2 - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B2 content - HPLC method
LOQ: 1.1 mg/kg LOD: 0.4 mg/kg
CH124 - HPLC (Reference NF EN
14152-01/2004)
96
Khoáng Premix
Hàm lượng Vitamin B3 - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B3 content - HPLC method
LOQ: 350 mg/kg LOD: 100 mg/kg CH135 - HPLC
97
Hàm lượng Vitamin B5 - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B5 content - HPLC method
LOQ: 500 mg/kg LOD: 150 mg/kg CH136 - HPLC
98 Khoáng Premix
Hàm lượng Vitamin B6 - Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B6 content.- HPLC method
LOQ: 200 mg/kg LOD:50 mg/kg CH145 - HPLC
99 Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
& Sữa Milk
Hàm lượng Vitamin B6 - Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B6 content - HPLC method
LOQ: 1.1 mg/kg LOD: 0.4 mg/ kg NF EN 14164
100
Taurine - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao, đầu dò huỳnh quang Taurine content Florescence detector HPLC method
0.015 % CH021 - HPLC
(Reference AOAC 999.12)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
101
Thủy sản Fishery
& Thức ăn
chăn nuôi Animal
feeding stuff
Dư lượng Chloramphenicol - Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC/MS/MS method
Thủy sản/Fishery: 0.05 μg/kg
Thức ăn chăn nuôi / Animal feeding stuff: 1
μg/kg
CH093 - LCMSMS (Reference FDA LIB4290 Volume
18, No.9, September 2002)
102
Dư lượng Nitrofurans bằng LC/MS/MS Nitrofurans metabolite content by LC/MS/MS method (AOZ/AMOZ /AHD/SEM)
AOZ, AMOZ Thuỷ sản/fishery:
0.1 μg/kg Thức ăn chăn
nuôi/Animal feeding stuff: 1.0 μg/kg
AHD, SEM Thuỷ sản/fishery: 0.5
μg/kg Thức ăn chăn nuôi/
feeding stuff: 1.0 μg/kg
CH094 – LCMSMS
(Reference FDA, April, 2004)
103
Dư lượng Malachite green, leuco malachite green, crystal violet, leuco crystal violet - Phương pháp LC/MS/MS Determination of Malachite green, leuco malachite green, crystal violet, leuco crystal violet residue - LC/MS/MS method
Thủy sản/fishery: 0.2 μg/kg
Thức ăn chăn nuôi/ Animal feeding stuff
1 μg/kg
CH100 - LCMSMS (Reference AOAC
2012.25)
104
Thịt Meat
& Thủy sản Fishery
& Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding stuff
Dư lượng Tetracyclines, Oxytetracyline, Chlotetracyline, Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyclines, Oxytetracyline, Chlotetracyline, Residue - LC/MS/MS method
100 μg/kg
CH104 – LCMSMS
(Reference AOAC 995.09)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
105
Tôm Prawn
& Cá
Fish &
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
Hàm lượng Enrofloxacin, Ciprofloxacin Phương pháp LC/MS/MS Enrofloxacin, Ciprofloxacin content - LC/MS/MS method
Thực phẩm/ Food: 1μg/kg
Thức ăn chăn nuôi/ Animal feeding stuff:
10μg/kg
CH114 - LCMSMS
106
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
& Thịt heo
Pork
Sàng lọc và định lượng kháng sinh bằng phương pháp UPLC-MS/MS Antibiotics screening and quantification by UPLC-MS/MS method
1.Lincomycin 2.Tylosin 3.Isoxsuprine 4.Terbutaline 5.Auramine 6.Metronidazole 7.Dimetridazole 8.19-Nortestosterone 9.Trenboline 10.Salbutamol 11.Clenbuterol 12.Ractopamine
LOQ (µg/kg) 1.Pork: 3; Feed: 10 2.Pork: 10; Feed: 10 3.Pork: 2; Feed: 20 4.Pork: 10; Feed: 50 5.Pork: 100; Feed: NA 6.Pork: 2; Feed: 5 7.Pork: 2; Feed: 5 8.Pork: 20; Feed: 200 9.Pork: 5; Feed: 50 10.Pork: 10; Feed: 10 11.Pork: 10; Feed: 10 12.Pork: 10; Feed: 10
CH157 UPLC-MS/MS
107
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
& Thịt và sản phẩm thịt Meat and
meat product
Hàm lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content - LC/MS/MS method
2 μg/kg
CH116 - LCMSMS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
108
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
& Khoáng Premix
& Sữa Milk
Hàm lượng Iodine bằng ICP MS Iodine by ICP MS
LOQ: 1.5 mg/kg LOD: 0.5 mg/kg
NF EN 15111:2007
109
Thức ăn thủy sản Aqua feed
Tỷ lệ vụn nát Determination of fragment
NA TCVN 10300: 2014 & TCVN 10325: 2014
110 Đường kính viên Determination of diameter
NA
111
Tỷ lệ chiều dài với đường kính Determination of ratio of the length / diameter
NA
TCVN 10300: 2014 & TCVN 10325: 2014
112 Độ bền trong nước Determination of water stability
NA
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific
tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ngũ cốc, Cereal
Sữa bột, Milk powder
Phô mai Cheese
Thủy sản Fishery
Thịt Meat
Gia vị, Spices
Sản phẩm từ gạo Rice products Thức ăn chăn
nuôi Animal feed
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms - Colony count technique at 30oC
10 CFU/g
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2. Ngũ cốc, Cereal
Sữa bột, Milk powder
Phô mai Cheese
Thủy sản Fishery
Thịt Meat
Gia vị, Spices
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony count technique
10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
3.
Định lượng Coliform chịu nhiệt. - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC Enumeration of thermotolerant Coliforms. Colony count technique at 44oC
10 CFU/g
NF V 08-060:2009
4.
Định lượng E.coli sinh β-glucuronidase dương tính Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli
10 CFU/g TCVN 7924-
2:2008 (ISO 16649-
2:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific
tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Ngũ cốc, Cereal
Sữa bột, Milk powder
Phô mai Cheese
Thủy sản Fishery
Thịt Meat
Gia vị, Spices
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Định lượng Enterobacteriacae - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriacae Colony count method
10 CFU/g ISO 21528-2:2017
6.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
10 CFU/g
TCVN 4830-1:2005
(ISO 6888-1:2003)
7.
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử Sunfite ở 460C Enumeration of sulfite-reducing bacteria at 460C
10 CFU/g NF V 08-061:2009
8.
Định lượng vi khuẩn khử sulfite phát triển trong điều kiện kỵ khí ở 37oC Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions
10 CFU/g TCVN 7902:
2008 (ISO
15213:2003)
9.
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
10 CFU/g TCVN
4991:2005 (ISO 7937:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific
tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Thủy sản Fishery
Sản phẩm từ gạo Rice products
Gia vị Spices
Định lượng Bacillus cereus giả định. - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 30oC
10 CFU/g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
11.
Ngũ cốc, Cereal
Sữa bột, Milk powder
Thủy sản Fishery
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique
0.3 MPN/g TCVN
4882:2007 (ISO 4831: 2006)
12.
Phương pháp phát hiện và định lượng E. coli - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of E. coli Most probable number technique
0.3 MPN/g TCVN 6846:
2007 (ISO 7251: 2005)
13.
Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp.
Phát hiện hoặc không phát
hiện/25g Detected or Not detected
/25g
TCVN 10780-1:2017
ISO 6579-1:2017
14.
Thủy sản Fishery,
Hạt mắc ca Macadamia nut, Thức ăn chăn
nuôi Animal feed
Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật MDA 3M Detection of Salmonella spp. 3M™ Molecular Detection Assay (MDA)
Phát hiện hoặc không phát hiện/25g
Detected or Not detected /25g
BA058 Reference AOAC
2016.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific
tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15. Thủy sản Fishery
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus
Phát hiện hoặc không phát hiện/25g
Detected or Not detected /25g
ISO 21872-1:2017
16. Sữa Milk
Thủy sản Fishery
Sản phẩm từ gạo Rice products Thức ăn chăn
nuôi Animal feed
Định lượng Listeria monocytogens Enumeration of Listeria monocytogenes
10 CFU/g ISO 11290-2:2017
17.
Phát hiện Listeria monocytogens Detection of Listeria monocytogenes
Phát hiện hoặc không phát hiện/25g
Detected or Not detected /25g
ISO 11290-1:2017
18. Thủy sản Fishery
Phát hiện Listeria monocytogenes Kỹ thuật MDA 3M Detection of Listeria monocytogenes 3M™ Molecular Detection Assay (MDA)
Phát hiện hoặc không phát hiện/25g
Detected or Not detected /25g
BA059 Reference AOAC
2016.08
19. Rau củ quả Vegetables
Định lượng nấm men và nấm mốc – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of yeasts and moulds – Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
10 CFU/g
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527- 1:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific
tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Hạt điều Cashew
Thức ăn chăn
nuôi Animal feed
Định lượng nấm men và nấm mốc – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds – Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
10 CFU/g
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527- 2:2008)