phỤ lỤc - boa.gov.vn · (kèm theo quyết định số: 917.2019/qĐ-vpcncl ngày 04 tháng 12...

24
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 917.2019/QĐ-VPCNCL ngày 04 tháng 12 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/24 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm và thức ăn chăn nuôi UPSCIENCE VIỆT NAM Laboratory: UPSCIENCE VIETNAM – Food and Feed analytical laboratory Cơ quan chủ quản: CÔNG TY TNHH GUYOMARC’H VIỆT NAM Organization: GUYOMARC’H VIETNAM CO. LTD. Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory management: Mathilde BOUILLAND Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Mathilde BOUILLAND Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phạm Thị Kim Dung Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests 3. Nguyễn Thị Thanh Chi Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited chemical tests Số hiệu/ Code: VILAS 439 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/12/2022 Địa chỉ/ Address: Khu phố 1B, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Quarter 1B, An Phu, Thuan An, Binh Duong, Vietnam Địa điểm/Location: Khu phố 1B, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Quarter 1B, An Phu, Thuan An, Binh Duong, Vietnam Điện thoại/ Tel: +84 (0) 274 371 4930 E-mail: [email protected]

Upload: others

Post on 29-Jan-2020

10 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 917.2019/QĐ-VPCNCL ngày 04 tháng 12 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/24

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Phân tích thực phẩm và thức ăn chăn nuôi UPSCIENCE VIỆT NAM

Laboratory: UPSCIENCE VIETNAM – Food and Feed analytical laboratory

Cơ quan chủ quản: CÔNG TY TNHH GUYOMARC’H VIỆT NAM

Organization: GUYOMARC’H VIETNAM CO. LTD.

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người quản lý/

Laboratory management:

Mathilde BOUILLAND

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Mathilde BOUILLAND Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Phạm Thị Kim Dung Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests

3. Nguyễn Thị Thanh Chi Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited chemical tests

Số hiệu/ Code: VILAS 439 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/12/2022

Địa chỉ/ Address: Khu phố 1B, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Quarter 1B, An Phu, Thuan An, Binh Duong, Vietnam Địa điểm/Location:

Khu phố 1B, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Quarter 1B, An Phu, Thuan An, Binh Duong, Vietnam

Điện thoại/ Tel: +84 (0) 274 371 4930

E-mail: [email protected]

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/24

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

& Thức ăn thủy sản Aqua feed

Hàm lượng ẩm Determination of moisture content

0.5 g/ 100g EC 152/2009

TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999)

2 Hàm lượng tro thô Determination of crude ash content

0.2 g/ 100g EC 152/2009

TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002)

3

Hàm lượng tro không tan trong acid hydroclodric Acid- insoluble ash content

0.2 g/ 100g EC 152/2009

TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002)

4 Hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content

0.5g/100g AOCS Ba-6a-05

5

Hàm lượng béo thuỷ phân / béo tổng Hydrolyzed fat / Total fat content

0.2 g/100g

GE224 (Reference ANKOM

Technology- Hydrolysis extraction)

6 Hàm lượng đạm thô Determination of crude protein content.

0.2 g/ 100g AOAC 2001.11

TCVN 4328:2007 (ISO 5983-1:2005)

7 Hàm lượng NaCl NaCl content. 0.1g/100g GE007

(AOAC 969.10)

8 Hàm lượng Phốt pho Phosphorus content. 0.1g/100g AOAC 965.17

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

9

Hàm lượng Vitamin B9 -Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B9 content - LC-MS/MS method

LOD: 0.1 mg/kg

LOQ: 0.4 mg/kg

CH134-LCMSMS

10

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

Hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang Determination of Ethoxyquin content Florescence detector HPLC –FLD method

LOD: 0.15mg/kg

LOQ: 0.45 mg/kg

CH016 - HPLC (Reference AOAC

996.13)

11

Hàm lượng Aflatoxin Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang Aflatoxins content -(B1, B2, G1, G2) HPLC, Fluorescence detector

LOD: 0.7 μg/kg LOQ :1.0 μg/kg CH038 - HPLC

12 Hàm lượng xơ ADF ADF (Acid Detergent Fiber) content

0.5g/100g

GE029 (Reference ANKOM

Technology method 12)

13 Hàm lượng xơ NDF NDF (Neutral Detergent Fiber) content

0.5g/100g

GE030 (Reference ANKOM

Technology method 13)

14 Hàm lượng ADL ADL (Acid Detergent Lignin) content

0.5 g/100g

GE234 (Reference ANKOM

Technology method 8)

15 Hàm lượng béo thô Crude fat content 0.2g/100g

GE009 TCVN 4331: 2001 (ISO 6492:1999)

16 Hàm lượng béo thuỷ phân Hydrolyses fat content 0.2g/100g

GE009 TCVN 4331: 2001 (ISO 6492:1999)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

17 Hàm lượng béo thô Crude fat content 0.2 g/100g AOCS Am 5-04

18

Hàm lượng nitơ & đạm thô - Phương pháp đốt Dumas Nitrogen & Crude protein content - Dumas combustion method

0.1 g/100g AOAC 990.03

19

Khả năng tiêu hóa đạm trong pepsin. Determination of pepsin digestibility

1 - 100 %/ total protein 72/199/EEC

20

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

Hàm lượng đạm tiêu hóa trong men pepsin Determination of pepsin digestibility – Filtration method

1 – 100 % /total protein AOAC 971.09

21

Đạm tiêu hóa bởi enzyme trong 1 giờ Determination of one-hour enzymatic protein digestibility

1 – 100 %/total protein GE263

22

Tổng số Nitơ bay hơi (TVBN) Determination of Total Volatile Basic Nitrogen (TVBN)

5.0 mgNH3/100g EC 152/2009

23 Hàm lượng ure Urea content 0.1g/100g AOAC 967.07

24 Hàm lượng tinh bột Determination of Starch content

0.5 g/100g EC 152/2009

25 Hàm lượng tinh bột chín Determination of starch gelatinization

1 – 100 (% / total starch)

GE047 (Reference Bipea

170/0011)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

26

Xác định hoạt tính phytase Determination of phytase activity

LOD: 20 U/kg LOQ: 60 U/kg

TCVN 8678: 2011 (ISO 30024:2009)

27 Hàm lượng đường tổng Total sugar content 0.2 g/100g EC 152/2009

28

Hàm lượng lactose anhydrous, lactose monohydrate Determination of lactose anhydrous, lactose monohydrate content

0.2 g/100g EC 152/2009

29

Hàm lượng Ca, Mg - Phương pháp AAS Ca, Mg content - AAS method

Ca: 30.0 mg/kg Mg: 2.0 mg/kg

AAS08 (Reference 73/46/EEC)

30

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

Hàm lượng Na, K - Phương pháp AAS Na, K content - AAS method

Na: 2.0 mg/kg K: 5.0 mg/kg

AAS03 (Reference

71/250/EEC)

31

Xác định hàm lượng Cu, Fe, Mn, Co, Zn- Phương pháp AAS Cu, Fe, Mn, Co, Zn content - AAS method

Cu: 2.0 mg/kg Fe:2.0 mg/kg

Mn: 2.0 mg/kg Zn: 5.0 mg/kg Co: 2.0 mg/kg

AAS02 (Reference EC

152/2009)

32

Hàm lượng Cysteamine bằng HPLC Cysteamine content - HPLC method

LOD: 10 mg/kg LOQ: 20 mg/kg CH177-HPLC

33

Hàm lượng Melamine bằng HPLC Melamine content - HPLC method

LOD: 0.65 mg/kg

LOQ: 2.0 mg/kg CH060 - HPLC

34 Hàm lượng Xanthophylls Xanthophylls content 6 mg/kg CH018

Spectrophotometer

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

35

Hàm lượng Choline chloride bằng UV-Vis Determination of Choline chloride content Spectrometer method

240 mg/kg CH092 Spectrophotometer

36 Chỉ số Anisidine Determination of Anisidine value

0.2 TCVN 9670: 2017 (ISO 6885:2016)

37

Hàm lượng Vitamin B3 Phương pháp LC/MS/MS Determination of Vitamin B3 content LC/MS/MS method

LOD: 0.3 mg/kg

LOQ: 0.9 mg/kg CH138 - LCMSMS

38

Hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B5 content LC-MS/MS method

LOD: 0.3mg/kg

LOQ: 0.9 mg/kg CH121-LCMSMS

39

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

Hàm lượng Melamine, Cyanuric acid, Dicyandiamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine, Cyanuric acid, Dicyandiamide, content – LC-MS/MS method

LOQ, mg/kg: Melamine: 0.5

Cynuaric acid: 5.0 Dicyandiamide: 5.0

CH148-LCMSMS

40

Hàm lượng Ammelide, Ammeline Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ammelide, Ammeline, content LC-MS/MS method

LOQ, mg/kg: Ammelide: 10.0 Ammeline: 10.0

CH148-LCMSMS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

41

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

& Thực phẩm

Food &

Khoáng Premix

& Thức ăn thủy sản Aqua feed

Hàm lượng nguyên tố vi lượng - Phương pháp ICP MS Determination of trace elements by ICP MS method: 1.Arsenic (As), 2.Cadmium (Cd), 3.Mercury (Hg), 4.Lead (Pb), 5. Selenium (Se), 6.Chrome (Cr), 7. Cobalt (Co), 8.Nicken (Ni), 9.Molypdenum (Mo), 10.Aluminum (Al), 11.Tin (Sn), 12.Sodium (Na), 13.Potassium (K), 14.Phosphorus (P), 15.Calcium (Ca), 16.Magnesium (Mg), 17.Iron (Fe), 18.Copper (Cu), 19.Manganese (Mn), 20.Zinc (Zn).

LOQ: mg/kg AS: Food: 0.015, Feed: 0.3 Cd: Food: 0.005, Feed: 0.1 Hg: Food: 0.005, Feed: 0.3 Pb: Food: 0.01, Feed: 0.04 Se: Food: 0.05, Feed: 0.35 Cr: Food: 0.1, Feed: 5 Co: Food: 0.05, Feed: 5 Ni: Food: 0.1, Feed: 5 Mo: Food: 0.1, Feed: 5 Al: Food: 1.0, Feed: 10 Sn: Food: 0.05, Feed: 5 Na: Food: 10, Feed: 10 K: Food: 3, Feed: 10 P: Food: 3, Feed: 5 Ca: Food: 5, Feed: 5 Mg: Food: 2, Feed: 5 Fe: Food: 1, Feed: 5 Cu: Food: 0.5, Feed: 5 Mn: Food: 0.5, Feed: 5 Zn: Food: 2, Feed: 5

LOD: mg/kg As: Food: 0.005, Feed: 0.1 Cd: Food: 0.002, Feed: 0.05 Hg: Food: 0.002, Feed: 0.1 Pb: Food: 0.005, Feed: 0.04 Se: Food: 0.015, Feed: 0.1 Cr: Food: 0.03, Feed: 1.0 Co: Food: 0.01, Feed: 2 Ni: Food: 0.03, Feed: 2 Mo: Food: 0.03, Feed: 2 Al: Food: 1.0, Feed: 10.0 Sn: Food: 0.01, Feed: 2 Na: Food: 10.0, Feed: 10.0 K: Food: 3.0, Feed: 10.0 P: Food: 3.0, Feed: 3.0 Ca: Food: 5.0, Feed: 5.0

GE297 - ICP MS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

42 Hạt có dầu Oil seeds

Hàm lượng ẩm và các hoạt chất dễ bay hơi Determination of Moisture & volatile matter

0.5 g/100g TCVN 8949: 2011 (ISO 665:2000)

43

Hạt đậu nành và

phụ phẩm Soyabean

seed and by-products

Hàm lượng protein tan trong KOH Determination of protein soluble in KOH

1 - 100 %/total protein

GE032 (Reference Bipea

201-1012)

44

Nguyên liệu thức ăn

chăn nuôi:

MCP, DCP, MDCP

Materials

Hàm lượng phospho tổng, phosphor hữu dụng tan trong axit citric, phosphor hữu dụng tan trong nước Total phosphorus content, content soluble in acid citric, available phosphorus content soluble in water

0.2 g/ 100g GE293

45

Nguyên liệu Choline chloride Material

Choline chloride Phương pháp đo quang phổ Determination of Choline chloride content Spectrometer method

50 - 100 g/100g CH013 (UV-Vis method)

46

Dầu mỡ và nguyên liệu

chứa béo Oily and

fatty materials

Chỉ số acid Determination of acid value

0.2 mg KOH/g TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)

47 Chỉ số I-ốt Determination of Iodine value

0.5 g/100g AOAC 920.159

48 Chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value

NA AOAC 920.160

49

Hàm lượng cặn không xà phòng hóa Determination of unsaponifiable matters

0.1 g/100g AOAC 933.08

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

50

Axit béo tự do theo axit oleic Determination of free fatty acid as oleic acid

0.05 g/100g TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)

51

Axit béo tự do theo palmitic Determination of free fatty acid as palmitic

0.05 g/100g TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)

52 Chỉ số Peroxide Determination of peroxide value

0.2 meq/kg Fat AOAC 965.33

53

Dầu mỡ và nguyên liệu

chứa béo Oily and

fatty materials

Thành phần axit béo. Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID Determination of fatty acid profiles GC/ FID method

5 mg/100g ISO 12966-1:

2014, ISO 12966-2: 2017

54

Hàm lượng các sterols bằng phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò FDI Determination of sterol profile by HPLC – FDI method Cholesterol, Cholestanol, Brassicasterol, 24-Methylence cholesterol, Campesterol, Campestanol, Stigmasterol, Delta-Campesterol, Delta 5,23-Stigmastadienol, Clerosterol, Sitosterol, Sitostanol, Delta 5-Avenasterol, Delta 5,24-Stigmastadienol, Delta7-Stigmasterol, Delta7-Avenasterol.

15 mg/ kg

TCVN 11513-1: 2016

(ISO 12228-1:2014)

55

Hàm lượng tạp chất không tan Insoluble impurities contents

0.05 g/100g TCVN 6125: 2010 (ISO 663: 2007)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

56

Hàm lượng ẩm và chất dễ bay hơi Determination of moisture content and volatile matter

0.05 g/100g TCVN 6120: 2018 (ISO 622: 2016)

57

Thịt và sản phẩm thịt Meat and

meat products

Hàm lượng ẩm. Moisture content 0.2 g/ 100g TCVN 8135:2009

(ISO 1442:1997)

58 Hàm lượng tro Determination of ash content

0.1 g/100g TCVN 7142: 2002 (ISO 936: 1998)

59

Hàm lượng nito & đạm thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen & crude protein content. Kjeldahl method

0.2 g/100g TCVN 8134:2009 (ISO 937:1978)

60

Thịt và sản phẩm thịt Meat and

meat products

Hàm lượng béo thủy phân, béo tổng Determination of hydrolyzed fat, total fat content

0.2 g/ 100g

GE009 (TCVN 4331:

2001/ ISO 6492: 1999)

61 Xác định độ pH Determination of pH value

NA TCVN 4835:2002 (ISO 2917:1999)

62

Phương pháp thử định tính hydrosunfua (H2S) Qualitative test for hydrogen sulfide

NA TCVN 3699:1990

63

Hàm lượng nitơ ammoniac Ammoniacal nitrogen content

3.5 mg/100g TCVN 3706:1990

64

Hạt nêm Seasoning

& Xốt

Hàm lượng chất béo thủy phân / béo tổng Hydrolyzed fat/ Total fat content

0.2 g/100g GE009

(TCVN 4331:2001 ISO 6492:1999)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

65

sauces Hàm lượng đạm thô Crude protein content. 0.2 g/ 100g

TCVN 8133-1: 2009

(ISO 16634-1:2008)

66 Hàm lượng tro thô Crude ash content 0.2 g/ 100g TCVN 7038:2002

(ISO 928:1997)

67 Hàm lượng ẩm. Moisture content

Hạt nêm, xốt/ Seasoning, sauces:

0.5 g/100g TCVN 4069: 2009

68

Cá Fish &

Tôm Prawn

& Thịt Meat

Hàm lượng boric / borat Boric / Borate content 0.15 g/ 100g AOAC 970.34

69

Thịt, các sản phẩm

từ thịt Meat, meat products

& Sản phẩm thủy sản Fishery products

Hàm lượng L-hydroxyproline và collagen L-hydroxyproline and collagen content

0.1 g/ 100g NF V 04-415: 2015

70 Chè/ Tea

Sự hao hụt khối lượng/ ẩm ở 1030C Determination of the loss in mass/moisture at 1030C

0.2 g/ 100g TCVN 5613:2007 (ISO 1573:1980)

71

Hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract method

0.2 g/ 100g TCVN 5610:2007

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

72 Tro tổng số Determination of ash (total)

0.05 g/100g TCVN 5611:2007 (ISO 1575:1987)

73

Tro không tan trong acid hydrochloric Acid-insoluble ash content

0.05 g/100g TCVN 5612:2007 (ISO 1577:1987)

74 Hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content

0.5 g/ 100g AOCS Ba-6a-05

75

Hàm lượng Taurine Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao, đầu dò huỳnh quang Taurine content HPLC-Florescence detector method

0.015 g/ 100g CH021 - HPLC

(Reference AOAC 999.12)

76

Bánh quy Biscuit

Hàm lượng ẩm và các chất dễ bay hơi Moisture & volatile matter

0.2 g/ 100g GE341

(Reference ISO 665:2000)

77 Tro tổng số Total ash content 0.05 g/100g

GE001 (Reference AOAC

942.05)

78

Bánh quy Biscuit

Tro không tan trong acid hydrochloric Acid insoluble ash content

0.05 g/100g EC 152/2009

79 Hàm lượng đạm thô Crude protein content. 0.2 g/ 100g AOAC 2001.11

80

Hàm lượng chất béo thủy phân/ béo tổng Hydrolyzed fat/ Total fat content

0.2 g/ 100g

GE224 -ANKOM technology- Hydrolysis-extraction

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

81

Hàm lượng các Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò huỳnh quang Determination of Aflatoxins content (B1, B2, G1, G2) - HPLC, FLD method

LOD: 0.7 μg/kg LOQ: 1.0 μg/kg CH038 - HPLC

82

Nước mắm Fish sauce

Hàm lượng nitơ axit amin Determination of amino acid nitrogen content

0.3 g/L TCVN 3708: 1990

83

Hàm lượng nitơ ammoniac Ammoniacal nitrogen content

0.1 g/L TCVN 3706:1990

84

Bã đậu nành

Soy bean meal

Hàm lượng xơ thô. Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Fiber content - Near Infrared Spectroscopy method

(1.56~4.51)% NI002 – NIRs

(Reference ISO 12099:2017)

85

Bã đậu nành

Soy bean meal,

& Bột cá

Fish Meal &

Bột xương thịt

Hàm lượng ẩm. Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Moisture content - Near Infrared Spectroscopy method

Bã đậu nành/ Soy bean meal:

(9.24~13.53) % Bột cá/ Fish Meal:

(4.24~11.98)% Bột xương thịt/Meat

Bone Meal: (3.12~.8.47)%

Hạt lúa mì/Wheat Grain: (9.38~15.60)%

NI002 - NIRs (Reference ISO

12099:2017)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

86

Meat Bone Meal

& Hạt lúa mì

Wheat Grain

Hàm lượng đạm thô. Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Protein content - Near Infrared Spectroscopy method

Bã đậu nành/ Soy bean meal:

(44.62~48.73)% Bột cá / Fish Meal:

(48.78~72.68)% Bột xương thịt/ Meat

Bone Meal: (43.86~57.04)%

Hạt lúa mì/Wheat Grain: (8.73~16.58)%

NI002 – NIRs (Reference ISO

12099:2017)

87

Bột cá Fish meal

& Bột xương

thịt Meat bone

meal

Hàm lượng béo thủy phân - Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Hydrolysed Fat content - Near Infrared Spectroscopy method

Bột cá / Fish Meal: (4.36-14.13)%

Bột xương thịt/ Meat Bone Meal:

(7.48~15.62)%

NI002 – NIRs (Reference ISO

12099:2017)

88 Hạt lúa mì Wheat grain

Hàm lượng tinh bột. Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) Determination of Starch content - Near Infrared Spectroscopy method

(54.54~65.69)% NI002 – NIRs

(Reference ISO 12099:2017)

89

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

&, Thức ăn

Tryptophan Determination of Tryptophan content

LOD: 0.01% LOQ: 0.02 % EC 152/2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

90

thủy sản Aqua feed

& Khoáng Premix

Thành phần amino acids dạng tự do và dạng tổng Determination of amino acid profile: Aspartic acid, Serine, Glutamin acid, Glycine, Histidine, Arginine, Threonine, Alanine, Proline, Cystine, Tyrosine, Valine, Methionine, Lysine, Isoleucine, Leucine, Phenylalanine

0.03% LOD: 0.01% EC 152/2009

91

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

& Sản phẩm thủy sản Fishery product

Hàm lượng các thành phần của amine biogene bằng sắc ký lỏng Biogenic amine content by HPLC method Cadaverine, Histamine, Phenylethylamine, Putrescine, Serotonine, Spermidine, Spermine, Tryptamine, Tyramine

10 mg/kg LOD: 5.0 mg/kg CH005 - HPLC

92

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

& Khoáng Premix

& Sữa Milk &

Bột nêm Seasoning

Xác định hàm lượng vitamin A -Phương pháp sắc ký lỏng Determination of vitamin A content - HPLC method

LOQ: 0.1 IU/g LOD:0.03 U/g

CH002 - HPLC (Reference NFV

18-401:1987)

93

Hàm lượng vitamin E - Phương pháp sắc ký lỏng Determination of vitamin E content - HPLC method LOQ: 1.0 mg/kg

LOD:0.5 mg/kg

CH003 - HPLC (Reference NFV

18-402:1987)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

94

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

& Khoáng Premix

& Sữa Mlik

Hàm lượng Vitamin B1 - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B1 content -HPLC method

LOQ: 1.0 mg/kg LOD: 0.3 mg/kg

CH123 - HPLC (Reference NF EN

14122-12/2003)

95

Hàm lượng Vitamin B2 - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B2 content - HPLC method

LOQ: 1.1 mg/kg LOD: 0.4 mg/kg

CH124 - HPLC (Reference NF EN

14152-01/2004)

96

Khoáng Premix

Hàm lượng Vitamin B3 - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B3 content - HPLC method

LOQ: 350 mg/kg LOD: 100 mg/kg CH135 - HPLC

97

Hàm lượng Vitamin B5 - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B5 content - HPLC method

LOQ: 500 mg/kg LOD: 150 mg/kg CH136 - HPLC

98 Khoáng Premix

Hàm lượng Vitamin B6 - Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B6 content.- HPLC method

LOQ: 200 mg/kg LOD:50 mg/kg CH145 - HPLC

99 Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

& Sữa Milk

Hàm lượng Vitamin B6 - Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B6 content - HPLC method

LOQ: 1.1 mg/kg LOD: 0.4 mg/ kg NF EN 14164

100

Taurine - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao, đầu dò huỳnh quang Taurine content Florescence detector HPLC method

0.015 % CH021 - HPLC

(Reference AOAC 999.12)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

101

Thủy sản Fishery

& Thức ăn

chăn nuôi Animal

feeding stuff

Dư lượng Chloramphenicol - Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC/MS/MS method

Thủy sản/Fishery: 0.05 μg/kg

Thức ăn chăn nuôi / Animal feeding stuff: 1

μg/kg

CH093 - LCMSMS (Reference FDA LIB4290 Volume

18, No.9, September 2002)

102

Dư lượng Nitrofurans bằng LC/MS/MS Nitrofurans metabolite content by LC/MS/MS method (AOZ/AMOZ /AHD/SEM)

AOZ, AMOZ Thuỷ sản/fishery:

0.1 μg/kg Thức ăn chăn

nuôi/Animal feeding stuff: 1.0 μg/kg

AHD, SEM Thuỷ sản/fishery: 0.5

μg/kg Thức ăn chăn nuôi/

feeding stuff: 1.0 μg/kg

CH094 – LCMSMS

(Reference FDA, April, 2004)

103

Dư lượng Malachite green, leuco malachite green, crystal violet, leuco crystal violet - Phương pháp LC/MS/MS Determination of Malachite green, leuco malachite green, crystal violet, leuco crystal violet residue - LC/MS/MS method

Thủy sản/fishery: 0.2 μg/kg

Thức ăn chăn nuôi/ Animal feeding stuff

1 μg/kg

CH100 - LCMSMS (Reference AOAC

2012.25)

104

Thịt Meat

& Thủy sản Fishery

& Thức ăn

chăn nuôi

Animal feeding stuff

Dư lượng Tetracyclines, Oxytetracyline, Chlotetracyline, Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyclines, Oxytetracyline, Chlotetracyline, Residue - LC/MS/MS method

100 μg/kg

CH104 – LCMSMS

(Reference AOAC 995.09)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

105

Tôm Prawn

& Cá

Fish &

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

Hàm lượng Enrofloxacin, Ciprofloxacin Phương pháp LC/MS/MS Enrofloxacin, Ciprofloxacin content - LC/MS/MS method

Thực phẩm/ Food: 1μg/kg

Thức ăn chăn nuôi/ Animal feeding stuff:

10μg/kg

CH114 - LCMSMS

106

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

& Thịt heo

Pork

Sàng lọc và định lượng kháng sinh bằng phương pháp UPLC-MS/MS Antibiotics screening and quantification by UPLC-MS/MS method

1.Lincomycin 2.Tylosin 3.Isoxsuprine 4.Terbutaline 5.Auramine 6.Metronidazole 7.Dimetridazole 8.19-Nortestosterone 9.Trenboline 10.Salbutamol 11.Clenbuterol 12.Ractopamine

LOQ (µg/kg) 1.Pork: 3; Feed: 10 2.Pork: 10; Feed: 10 3.Pork: 2; Feed: 20 4.Pork: 10; Feed: 50 5.Pork: 100; Feed: NA 6.Pork: 2; Feed: 5 7.Pork: 2; Feed: 5 8.Pork: 20; Feed: 200 9.Pork: 5; Feed: 50 10.Pork: 10; Feed: 10 11.Pork: 10; Feed: 10 12.Pork: 10; Feed: 10

CH157 UPLC-MS/MS

107

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

& Thịt và sản phẩm thịt Meat and

meat product

Hàm lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content - LC/MS/MS method

2 μg/kg

CH116 - LCMSMS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

108

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuff

& Khoáng Premix

& Sữa Milk

Hàm lượng Iodine bằng ICP MS Iodine by ICP MS

LOQ: 1.5 mg/kg LOD: 0.5 mg/kg

NF EN 15111:2007

109

Thức ăn thủy sản Aqua feed

Tỷ lệ vụn nát Determination of fragment

NA TCVN 10300: 2014 & TCVN 10325: 2014

110 Đường kính viên Determination of diameter

NA

111

Tỷ lệ chiều dài với đường kính Determination of ratio of the length / diameter

NA

TCVN 10300: 2014 & TCVN 10325: 2014

112 Độ bền trong nước Determination of water stability

NA

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/24

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific

tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

1.

Ngũ cốc, Cereal

Sữa bột, Milk powder

Phô mai Cheese

Thủy sản Fishery

Thịt Meat

Gia vị, Spices

Sản phẩm từ gạo Rice products Thức ăn chăn

nuôi Animal feed

Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms - Colony count technique at 30oC

10 CFU/g

TCVN 4884-1:2015

(ISO 4833-1:2013)

2. Ngũ cốc, Cereal

Sữa bột, Milk powder

Phô mai Cheese

Thủy sản Fishery

Thịt Meat

Gia vị, Spices

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony count technique

10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)

3.

Định lượng Coliform chịu nhiệt. - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC Enumeration of thermotolerant Coliforms. Colony count technique at 44oC

10 CFU/g

NF V 08-060:2009

4.

Định lượng E.coli sinh β-glucuronidase dương tính Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli

10 CFU/g TCVN 7924-

2:2008 (ISO 16649-

2:2001)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific

tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

5.

Ngũ cốc, Cereal

Sữa bột, Milk powder

Phô mai Cheese

Thủy sản Fishery

Thịt Meat

Gia vị, Spices

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

Định lượng Enterobacteriacae - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriacae Colony count method

10 CFU/g ISO 21528-2:2017

6.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)

10 CFU/g

TCVN 4830-1:2005

(ISO 6888-1:2003)

7.

Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử Sunfite ở 460C Enumeration of sulfite-reducing bacteria at 460C

10 CFU/g NF V 08-061:2009

8.

Định lượng vi khuẩn khử sulfite phát triển trong điều kiện kỵ khí ở 37oC Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions

10 CFU/g TCVN 7902:

2008 (ISO

15213:2003)

9.

Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique

10 CFU/g TCVN

4991:2005 (ISO 7937:2004)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific

tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

10.

Thủy sản Fishery

Sản phẩm từ gạo Rice products

Gia vị Spices

Định lượng Bacillus cereus giả định. - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 30oC

10 CFU/g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)

11.

Ngũ cốc, Cereal

Sữa bột, Milk powder

Thủy sản Fishery

Thức ăn chăn nuôi

Animal feed

Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique

0.3 MPN/g TCVN

4882:2007 (ISO 4831: 2006)

12.

Phương pháp phát hiện và định lượng E. coli - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of E. coli Most probable number technique

0.3 MPN/g TCVN 6846:

2007 (ISO 7251: 2005)

13.

Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp.

Phát hiện hoặc không phát

hiện/25g Detected or Not detected

/25g

TCVN 10780-1:2017

ISO 6579-1:2017

14.

Thủy sản Fishery,

Hạt mắc ca Macadamia nut, Thức ăn chăn

nuôi Animal feed

Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật MDA 3M Detection of Salmonella spp. 3M™ Molecular Detection Assay (MDA)

Phát hiện hoặc không phát hiện/25g

Detected or Not detected /25g

BA058 Reference AOAC

2016.01

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific

tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

15. Thủy sản Fishery

Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus

Phát hiện hoặc không phát hiện/25g

Detected or Not detected /25g

ISO 21872-1:2017

16. Sữa Milk

Thủy sản Fishery

Sản phẩm từ gạo Rice products Thức ăn chăn

nuôi Animal feed

Định lượng Listeria monocytogens Enumeration of Listeria monocytogenes

10 CFU/g ISO 11290-2:2017

17.

Phát hiện Listeria monocytogens Detection of Listeria monocytogenes

Phát hiện hoặc không phát hiện/25g

Detected or Not detected /25g

ISO 11290-1:2017

18. Thủy sản Fishery

Phát hiện Listeria monocytogenes Kỹ thuật MDA 3M Detection of Listeria monocytogenes 3M™ Molecular Detection Assay (MDA)

Phát hiện hoặc không phát hiện/25g

Detected or Not detected /25g

BA059 Reference AOAC

2016.08

19. Rau củ quả Vegetables

Định lượng nấm men và nấm mốc – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of yeasts and moulds – Colony count technique in products with water activity greater than 0.95

10 CFU/g

TCVN 8275-1:2010

(ISO 21527- 1:2008)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 439

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/24

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/ Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific

tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

20.

Hạt điều Cashew

Thức ăn chăn

nuôi Animal feed

Định lượng nấm men và nấm mốc – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds – Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95

10 CFU/g

TCVN 8275-2:2010

(ISO 21527- 2:2008)