nhẬp khẨu nƯỚc/vÙng lÃnh thỔ - mẶt hÀng …... bỘ tÀi chÍnh tỔng cỤc hẢi...

20
www.customs.gov.vn BTÀI CHÍNH TNG CC HI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU Tháng 1 năm 2019 Cc CNTT & Thng kê Hi quan Sơ bộ Nước/Mt hàng chyếu ĐVT Sliu tháng báo cáo Trgiá (USD) Lượng Lượng Trgiá (USD) Cng dn đến hết tháng báo cáo ÁCHENTINA 183.811.924 183.811.924 50.851.830 244.810 50.851.830 244.810 Tấn Ngô 112.241.665 112.241.665 USD Thức ăn gia súc và nguyên liệu 3.150.672 3.150.672 USD Dược phẩm 1.139.475 1.139.475 USD Gỗ và sản phẩm gỗ 6.249.415 3.513 6.249.415 3.513 Tấn Bông các loại 3.165.771 3.165.771 USD Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày AILEN 126.160.402 126.160.402 1.249.954 1.249.954 USD Sữa và sản phẩm sữa 41.169 41.169 USD Chế phẩm thực phẩm khác 512.381 512.381 USD Sản phẩm hóa chất 14.735.542 14.735.542 USD Dược phẩm 82.737 82.737 USD Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 1.284.541 1.284.541 USD Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác N ĐỘ 357.961.362 357.961.362 17.764.469 17.764.469 USD Hàng thủy sản 1.866.449 1.866.449 USD Hàng rau quả 77.084 104 77.084 104 Tấn Ngô 361.007 361.007 USD Dầu mỡ động thực vật 25.129.913 25.129.913 USD Thức ăn gia súc và nguyên liệu 2.294.043 19.810 2.294.043 19.810 Tấn Quặng và khoáng sản khác 786.514 786.514 USD Sản phẩm khác từ dầu mỏ 14.691.068 14.691.068 USD Hóa chất 9.071.191 9.071.191 USD Sản phẩm hóa chất 7.363.813 7.363.813 USD Nguyên phụ liệu dược phẩm 22.261.370 22.261.370 USD Dược phẩm 401.038 230 401.038 230 Tấn Phân bón các loại 6.155.271 6.155.271 USD Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 14.836.491 11.936 14.836.491 11.936 Tấn Chất dẻo nguyên liệu 1.471.632 1.471.632 USD Sản phẩm từ chất dẻo 763.215 763.215 USD Sản phẩm từ cao su 3.882.872 4.227 3.882.872 4.227 Tấn Giấy các loại 56.572.367 31.737 56.572.367 31.737 Tấn Bông các loại 10.109.348 4.471 10.109.348 4.471 Tấn Xơ, sợi dệt các loại 6.310.491 6.310.491 USD Vải các loại 8.914.810 8.914.810 USD Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 12.467.806 12.467.806 USD Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 18.194.074 28.630 18.194.074 28.630 Tấn Sắt thép các loại 4.630.771 4.630.771 USD Sản phẩm từ sắt thép 1 - trang 5N

Upload: others

Post on 22-Jan-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

BỘ TÀI CHÍNH

TỔNG CỤC HẢI QUAN

Biểu số 5N/TCHQ

NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾUTháng 1 năm 2019

Cục CNTT & Thống kê Hải quanSơ bộ

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

ÁCHENTINA 183.811.924 183.811.924

50.851.830 244.810 50.851.830244.810TấnNgô112.241.665 112.241.665USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

3.150.672 3.150.672USDDược phẩm1.139.475 1.139.475USDGỗ và sản phẩm gỗ6.249.415 3.513 6.249.4153.513TấnBông các loại3.165.771 3.165.771USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

AILEN 126.160.402 126.160.402

1.249.954 1.249.954USDSữa và sản phẩm sữa41.169 41.169USDChế phẩm thực phẩm khác

512.381 512.381USDSản phẩm hóa chất14.735.542 14.735.542USDDược phẩm

82.737 82.737USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.284.541 1.284.541USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

ẤN ĐỘ 357.961.362 357.961.362

17.764.469 17.764.469USDHàng thủy sản1.866.449 1.866.449USDHàng rau quả

77.084 104 77.084104TấnNgô361.007 361.007USDDầu mỡ động thực vật

25.129.913 25.129.913USDThức ăn gia súc và nguyên liệu2.294.043 19.810 2.294.04319.810TấnQuặng và khoáng sản khác

786.514 786.514USDSản phẩm khác từ dầu mỏ14.691.068 14.691.068USDHóa chất

9.071.191 9.071.191USDSản phẩm hóa chất7.363.813 7.363.813USDNguyên phụ liệu dược phẩm

22.261.370 22.261.370USDDược phẩm401.038 230 401.038230TấnPhân bón các loại

6.155.271 6.155.271USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu14.836.491 11.936 14.836.49111.936TấnChất dẻo nguyên liệu

1.471.632 1.471.632USDSản phẩm từ chất dẻo763.215 763.215USDSản phẩm từ cao su

3.882.872 4.227 3.882.8724.227TấnGiấy các loại56.572.367 31.737 56.572.36731.737TấnBông các loại10.109.348 4.471 10.109.3484.471TấnXơ, sợi dệt các loại

6.310.491 6.310.491USDVải các loại8.914.810 8.914.810USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

12.467.806 12.467.806USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm18.194.074 28.630 18.194.07428.630TấnSắt thép các loại

4.630.771 4.630.771USDSản phẩm từ sắt thép

1- trang5N

Page 2: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

10.645.798 4.979 10.645.7984.979TấnKim loại thường khác5.245.690 5.245.690USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

39.917.487 39.917.487USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác2.532.577 33 2.532.57733ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại

11.123.267 11.123.267USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

ANH 74.137.497 74.137.497

3.071.898 3.071.898USDHàng thủy sản70.236 70.236USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

285.588 285.588USDHóa chất4.102.261 4.102.261USDSản phẩm hóa chất1.266.925 1.266.925USDNguyên phụ liệu dược phẩm

14.941.658 14.941.658USDDược phẩm1.567.327 1.567.327USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

575.238 157 575.238157TấnChất dẻo nguyên liệu1.324.608 1.324.608USDSản phẩm từ chất dẻo

56.504 22 56.50422TấnCao su282.698 282.698USDSản phẩm từ cao su

2.166.839 2.166.839USDVải các loại1.446.072 1.446.072USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

410.978 1.223 410.9781.223TấnPhế liệu sắt thép870.034 1.066 870.0341.066TấnSắt thép các loại

1.182.922 1.182.922USDSản phẩm từ sắt thép68.645 5 68.6455TấnKim loại thường khác

1.889.704 1.889.704USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện68.923 68.923USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

22.146.037 22.146.037USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác671.030 13 671.03013ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại

3.297.709 3.297.709USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

ÁO 21.566.929 21.566.929

590.777 590.777USDThức ăn gia súc và nguyên liệu395.177 395.177USDNguyên phụ liệu dược phẩm

5.480.350 5.480.350USDDược phẩm56.016 115 56.016115TấnGiấy các loại73.802 73.802USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

751.755 102 751.755102TấnSắt thép các loại211.323 211.323USDSản phẩm từ sắt thép261.169 50 261.16950TấnKim loại thường khác

5.263.898 5.263.898USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

ARẬP XÊÚT 111.355.175 111.355.175

5.837.107 5.837.107USDHóa chất93.425.530 82.917 93.425.53082.917TấnChất dẻo nguyên liệu

34.434 47 34.43447TấnSắt thép các loại

BA LAN 29.094.079 29.094.079

560.813 560.813USDHàng thủy sản870.597 870.597USDSữa và sản phẩm sữa

2- trang5N

Page 3: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

361.942 361.942USDChế phẩm thực phẩm khác5.809.104 5.809.104USDDược phẩm

595.978 595.978USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày672.860 1.814 672.8601.814TấnPhế liệu sắt thép662.931 662.931USDSản phẩm từ sắt thép42.298 8 42.2988TấnKim loại thường khác

5.816.282 5.816.282USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

BÊLARUT 2.068.124 2.068.124

765.946 2.423 765.9462.423TấnPhân bón các loại529.150 529.150USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

BỈ 46.229.062 46.229.062

307.793 307.793USDSữa và sản phẩm sữa1.380.854 1.380.854USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.071.255 1.071.255USDHóa chất1.870.165 1.870.165USDSản phẩm hóa chất5.740.702 5.740.702USDDược phẩm1.398.606 4.872 1.398.6064.872TấnPhân bón các loại

250.335 250.335USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu1.632.307 594 1.632.307594TấnChất dẻo nguyên liệu

133.632 133.632USDVải các loại6.305.482 6.305.482USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm2.111.946 3.339 2.111.9463.339TấnSắt thép các loại

738.791 738.791USDSản phẩm từ sắt thép170.145 25 170.14525TấnKim loại thường khác700.291 700.291USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

8.652.861 8.652.861USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

BỜ BIỂN NGÀ 28.470.498 28.470.498

25.412.171 18.109 25.412.17118.109TấnHạt điều2.523.219 1.401 2.523.2191.401TấnBông các loại

BỒ ĐÀO NHA 11.036.004 11.036.004

BRAXIN 327.467.751 327.467.751

134.083.842 651.181 134.083.842651.181TấnNgô141.269 141.269USDChế phẩm thực phẩm khác

35.476.835 35.476.835USDThức ăn gia súc và nguyên liệu109.932 109.932USDNguyên phụ liệu thuốc lá

58.543.507 656.840 58.543.507656.840TấnQuặng và khoáng sản khác265.879 265.879USDHóa chất145.718 61 145.71861TấnChất dẻo nguyên liệu

7.646.901 7.646.901USDGỗ và sản phẩm gỗ36.371.815 18.918 36.371.81518.918TấnBông các loại

6.969.013 6.969.013USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày26.659.956 48.120 26.659.95648.120TấnSắt thép các loại

2.549.221 2.549.221USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

3- trang5N

Page 4: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

517.078 517.078USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

BRUNÂY 38.165.029 38.165.029

36.906.454 85.757 36.906.45485.757TấnDầu thô1.231.970 1.231.970USDHóa chất

BUNGARI 3.151.340 3.151.340

TIỂU VƯƠNG QUỐC ARẬP THỐNG NHẤT

35.130.055 35.130.055

2.111.021 2.111.021USDThức ăn gia súc và nguyên liệu2.197.460 14.481 2.197.46014.481TấnQuặng và khoáng sản khác1.417.739 1.417.739USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

16.001.625 13.327 16.001.62513.327TấnChất dẻo nguyên liệu573.644 573.644USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

5.184.739 2.517 5.184.7392.517TấnKim loại thường khác197.822 197.822USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

CADẮCXTAN 2.472.795 2.472.795

CAMƠRUN 25.131.499 25.131.499

CAMPUCHIA 110.286.017 110.286.017

17.666.250 9.025 17.666.2509.025TấnHạt điều9.525.431 8.319 9.525.4318.319TấnCao su7.970.396 7.970.396USDGỗ và sản phẩm gỗ

CANAĐA 62.628.839 62.628.839

2.852.761 2.852.761USDHàng thủy sản2.716.616 10.365 2.716.61610.365TấnLúa mì2.524.856 5.281 2.524.8565.281TấnĐậu tương2.068.153 2.068.153USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.065.984 1.065.984USDSản phẩm hóa chất

725.124 725.124USDDược phẩm153.588 159 153.588159TấnPhân bón các loại671.393 582 671.393582TấnChất dẻo nguyên liệu136.546 136.546USDSản phẩm từ chất dẻo124.112 28 124.11228TấnCao su

2.999.142 2.999.142USDGỗ và sản phẩm gỗ189.209 189.209USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

1.981.729 1.981.729USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm2.564.689 6.982 2.564.6896.982TấnPhế liệu sắt thép

202.709 349 202.709349TấnSắt thép các loại225.087 225.087USDSản phẩm từ sắt thép278.284 19 278.28419TấnKim loại thường khác320.953 320.953USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

3.337.488 3.337.488USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác2.275.110 5 2.275.1105ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại

4- trang5N

Page 5: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

CHI LÊ 32.949.927 32.949.927

3.770.770 3.770.770USDHàng thủy sản109.474 109.474USDHàng rau quả971.972 971.972USDDầu mỡ động thực vật685.413 685.413USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

11.237.402 11.237.402USDGỗ và sản phẩm gỗ2.188.967 6.204 2.188.9676.204TấnPhế liệu sắt thép6.233.267 1.001 6.233.2671.001TấnKim loại thường khác

CÔOÉT 372.475.936 372.475.936

10.668.900 23.100 10.668.90023.100TấnKhí đốt hóa lỏng8.333.465 7.487 8.333.4657.487TấnChất dẻo nguyên liệu

CRÔATIA 2.166.311 2.166.311

ĐÀI LOAN 1.249.225.289 1.249.225.289

9.599.795 9.599.795USDHàng thủy sản3.331.851 3.331.851USDChế phẩm thực phẩm khác5.312.450 5.312.450USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

790.305 1.766 790.3051.766TấnQuặng và khoáng sản khác10.567.199 10.567.199USDSản phẩm khác từ dầu mỏ87.103.967 87.103.967USDHóa chất41.921.389 41.921.389USDSản phẩm hóa chất

2.369.641 2.369.641USDDược phẩm299.094 2.059 299.0942.059TấnPhân bón các loại455.646 455.646USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh393.055 393.055USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

103.212.969 66.348 103.212.96966.348TấnChất dẻo nguyên liệu24.643.644 24.643.644USDSản phẩm từ chất dẻo

9.310.132 4.577 9.310.1324.577TấnCao su3.011.133 3.011.133USDSản phẩm từ cao su

262.596 262.596USDGỗ và sản phẩm gỗ10.875.395 16.827 10.875.39516.827TấnGiấy các loại

3.272.781 3.272.781USDSản phẩm từ giấy55.072 60 55.07260TấnBông các loại

30.598.933 14.747 30.598.93314.747TấnXơ, sợi dệt các loại125.325.061 125.325.061USDVải các loại33.733.797 33.733.797USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

3.456.406 3.456.406USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh70.400 40 70.40040TấnPhế liệu sắt thép

71.150.413 119.313 71.150.413119.313TấnSắt thép các loại11.443.831 11.443.831USDSản phẩm từ sắt thép16.714.252 3.739 16.714.2523.739TấnKim loại thường khác

5.609.694 5.609.694USDSản phẩm từ kim loại thường khác428.414.106 428.414.106USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

2.095.456 2.095.456USDHàng điện gia dụng và linh kiện119.597 119.597USDĐiện thoại các loại và linh kiện

31.003.756 31.003.756USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

5- trang5N

Page 6: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

138.898.177 138.898.177USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác5.318.770 5.318.770USDDây điện và dây cáp điện

108.809 108.809USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

ĐAN MẠCH 23.697.721 23.697.721

1.962.914 1.962.914USDHàng thủy sản2.532.638 2.532.638USDSản phẩm hóa chất3.275.804 3.275.804USDDược phẩm

48.389 27 48.38927TấnSắt thép các loại865.702 865.702USDSản phẩm từ sắt thép

5.863.335 5.863.335USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện4.766.757 4.766.757USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

248.971 248.971USDDây điện và dây cáp điện

ĐỨC 374.665.655 374.665.655

4.159.564 4.159.564USDSữa và sản phẩm sữa1.105.159 1.105.159USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.336.239 1.336.239USDChế phẩm thực phẩm khác1.153.923 1.153.923USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

236.177 132 236.177132TấnQuặng và khoáng sản khác1.100.484 1.100.484USDSản phẩm khác từ dầu mỏ9.513.806 9.513.806USDHóa chất

13.723.875 13.723.875USDSản phẩm hóa chất1.134.971 1.134.971USDNguyên phụ liệu dược phẩm

24.496.320 24.496.320USDDược phẩm337.865 1.066 337.8651.066TấnPhân bón các loại

1.107.028 1.107.028USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh3.235.245 3.235.245USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

10.628.081 1.963 10.628.0811.963TấnChất dẻo nguyên liệu4.482.008 4.482.008USDSản phẩm từ chất dẻo

624.273 285 624.273285TấnCao su2.127.845 2.127.845USDSản phẩm từ cao su4.762.460 4.762.460USDGỗ và sản phẩm gỗ1.679.875 959 1.679.875959TấnGiấy các loại

659.399 659.399USDSản phẩm từ giấy3.031.842 3.031.842USDVải các loại2.487.744 2.487.744USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày3.114.207 1.329 3.114.2071.329TấnSắt thép các loại6.222.441 6.222.441USDSản phẩm từ sắt thép1.553.433 253 1.553.433253TấnKim loại thường khác1.037.462 1.037.462USDSản phẩm từ kim loại thường khác6.096.177 6.096.177USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

205.657.605 205.657.605USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác1.432.100 1.432.100USDDây điện và dây cáp điện

19.715.178 297 19.715.178297ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại11.700.266 11.700.266USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

4.177.340 4.177.340USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

EXTÔNIA 1.486.989 1.486.989

6- trang5N

Page 7: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

HÀ LAN 63.662.193 63.662.193

2.573.282 2.573.282USDSữa và sản phẩm sữa43.536 43.536USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

2.051.893 2.051.893USDChế phẩm thực phẩm khác2.165.301 2.165.301USDThức ăn gia súc và nguyên liệu4.288.109 4.288.109USDHóa chất4.534.973 4.534.973USDSản phẩm hóa chất5.993.251 5.993.251USDDược phẩm1.786.724 843 1.786.724843TấnChất dẻo nguyên liệu

340.232 340.232USDSản phẩm từ chất dẻo31.000 12 31.00012TấnCao su

173.472 2 173.4722TấnXơ, sợi dệt các loại209.160 209.160USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày58.273 58.273USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

421.089 647 421.089647TấnSắt thép các loại1.081.470 1.081.470USDSản phẩm từ sắt thép6.423.325 6.423.325USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

15.040.791 15.040.791USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác142.786 142.786USDDây điện và dây cáp điện

4.271.599 4.271.599USDLinh kiện, phụ tùng ô tô238.519 238.519USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

HÀN QUỐC 4.104.729.863 4.104.729.863

7.062.728 7.062.728USDHàng thủy sản1.563.171 1.563.171USDSữa và sản phẩm sữa4.678.549 4.678.549USDHàng rau quả

530.580 530.580USDDầu mỡ động thực vật3.384.600 3.384.600USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc3.700.841 3.700.841USDChế phẩm thực phẩm khác3.650.941 3.650.941USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.281.670 5.399 1.281.6705.399TấnQuặng và khoáng sản khác

53.107.180 92.795 53.107.18092.795TấnXăng dầu các loại286.447 265 286.447265TấnKhí đốt hóa lỏng

10.361.769 10.361.769USDSản phẩm khác từ dầu mỏ39.621.358 39.621.358USDHóa chất62.864.773 62.864.773USDSản phẩm hóa chất

205.610 205.610USDNguyên phụ liệu dược phẩm12.392.416 12.392.416USDDược phẩm

2.490.369 6.810 2.490.3696.810TấnPhân bón các loại4.998.319 4.998.319USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.648.344 1.648.344USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

145.073.684 88.699 145.073.68488.699TấnChất dẻo nguyên liệu186.896.314 186.896.314USDSản phẩm từ chất dẻo23.873.747 13.210 23.873.74713.210TấnCao su11.222.686 11.222.686USDSản phẩm từ cao su

1.019.515 1.019.515USDGỗ và sản phẩm gỗ26.331.880 27.646 26.331.88027.646TấnGiấy các loại

5.998.625 5.998.625USDSản phẩm từ giấy565.937 345 565.937345TấnBông các loại

7- trang5N

Page 8: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

14.319.469 5.682 14.319.4695.682TấnXơ, sợi dệt các loại179.357.350 179.357.350USDVải các loại60.852.959 60.852.959USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

9.849.145 9.849.145USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh4.606.851 4.606.851USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

112.746.652 139.890 112.746.652139.890TấnSắt thép các loại65.661.334 65.661.334USDSản phẩm từ sắt thép

138.440.675 40.046 138.440.67540.046TấnKim loại thường khác18.311.725 18.311.725USDSản phẩm từ kim loại thường khác

1.511.067.430 1.511.067.430USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện4.758.939 4.758.939USDHàng điện gia dụng và linh kiện

495.813.772 495.813.772USDĐiện thoại các loại và linh kiện29.029.004 29.029.004USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

617.405.082 617.405.082USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác14.864.873 14.864.873USDDây điện và dây cáp điện

3.062.148 47 3.062.14847ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại88.779.161 88.779.161USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

2.914.499 2.914.499USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

HOA KỲ 1.075.581.246 1.075.581.246

7.804.693 7.804.693USDHàng thủy sản3.965.385 3.965.385USDSữa và sản phẩm sữa

25.607.453 25.607.453USDHàng rau quả91.759 289 91.759289TấnLúa mì

58.193.085 150.124 58.193.085150.124TấnĐậu tương655.409 655.409USDDầu mỡ động thực vật806.382 806.382USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

18.670.856 18.670.856USDChế phẩm thực phẩm khác75.742.235 75.742.235USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

722.141 722.141USDNguyên phụ liệu thuốc lá3.089.862 2.207 3.089.8622.207TấnQuặng và khoáng sản khác1.058.687 1.058.687USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

10.820.402 10.820.402USDHóa chất32.642.818 32.642.818USDSản phẩm hóa chất15.075.647 15.075.647USDDược phẩm

389.528 269 389.528269TấnPhân bón các loại4.907.262 4.907.262USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.180.673 1.180.673USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

77.206.432 57.680 77.206.43257.680TấnChất dẻo nguyên liệu9.868.053 9.868.053USDSản phẩm từ chất dẻo2.864.805 876 2.864.805876TấnCao su1.641.023 1.641.023USDSản phẩm từ cao su

31.494.766 31.494.766USDGỗ và sản phẩm gỗ2.113.805 1.992 2.113.8051.992TấnGiấy các loại

849.645 849.645USDSản phẩm từ giấy124.795.944 64.960 124.795.94464.960TấnBông các loại

2.143.444 2.143.444USDVải các loại38.033.339 38.033.339USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

6.207.031 6.207.031USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh777.905 777.905USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

8- trang5N

Page 9: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

15.181.881 42.297 15.181.88142.297TấnPhế liệu sắt thép2.196.501 2.102 2.196.5012.102TấnSắt thép các loại5.856.605 5.856.605USDSản phẩm từ sắt thép1.125.745 107 1.125.745107TấnKim loại thường khác2.896.825 2.896.825USDSản phẩm từ kim loại thường khác

290.981.859 290.981.859USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện1.182.095 1.182.095USDĐiện thoại các loại và linh kiện

636.334 636.334USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện82.182.479 82.182.479USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

718.639 718.639USDDây điện và dây cáp điện9.299.558 210 9.299.558210ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại2.801.437 2.801.437USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

28.465.366 28.465.366USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

HỒNG KÔNG 108.121.746 108.121.746

112.671 112.671USDSản phẩm khác từ dầu mỏ362.457 362.457USDHóa chất

1.498.659 1.498.659USDSản phẩm hóa chất811.703 625 811.703625TấnChất dẻo nguyên liệu

3.326.558 3.326.558USDSản phẩm từ chất dẻo703.724 703.724USDSản phẩm từ cao su

3.285.600 3.285.600USDSản phẩm từ giấy501.514 182 501.514182TấnXơ, sợi dệt các loại

14.804.034 14.804.034USDVải các loại17.286.207 17.286.207USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

5.882.100 5.882.100USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm12.879.882 38.894 12.879.88238.894TấnPhế liệu sắt thép

58.860 30 58.86030TấnSắt thép các loại571.471 571.471USDSản phẩm từ sắt thép

1.782.400 381 1.782.400381TấnKim loại thường khác9.328.780 9.328.780USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện3.339.148 3.339.148USDĐiện thoại các loại và linh kiện

23.509.643 23.509.643USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác382.832 382.832USDDây điện và dây cáp điện

HUNGARI 35.930.168 35.930.168

1.853.474 1.853.474USDDược phẩm13.592.622 13.592.622USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

HY LẠP 12.889.817 12.889.817

INĐÔNÊXIA 489.704.351 489.704.351

13.936.902 13.936.902USDHàng thủy sản21.797.767 12.804 21.797.76712.804TấnHạt điều18.503.750 18.503.750USDDầu mỡ động thực vật

7.535.392 7.535.392USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.579.846 1.579.846USDChế phẩm thực phẩm khác7.654.394 7.654.394USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

297.248 297.248USDNguyên phụ liệu thuốc lá

9- trang5N

Page 10: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

87.675.574 1.262.053 87.675.5741.262.053TấnThan các loại1.781.337 3.541 1.781.3373.541TấnKhí đốt hóa lỏng

267.593 267.593USDSản phẩm khác từ dầu mỏ14.536.729 14.536.729USDHóa chất

8.085.736 8.085.736USDSản phẩm hóa chất3.368.127 3.368.127USDDược phẩm

10.978.503 34.362 10.978.50334.362TấnPhân bón các loại2.158.738 2.158.738USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

853.375 853.375USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu11.475.372 9.095 11.475.3729.095TấnChất dẻo nguyên liệu

2.952.082 2.952.082USDSản phẩm từ chất dẻo3.476.987 1.504 3.476.9871.504TấnCao su

856.936 856.936USDSản phẩm từ cao su1.994.460 1.994.460USDGỗ và sản phẩm gỗ

19.647.628 22.058 19.647.62822.058TấnGiấy các loại1.400.380 1.400.380USDSản phẩm từ giấy1.599.291 1.543 1.599.2911.543TấnBông các loại8.992.261 4.315 8.992.2614.315TấnXơ, sợi dệt các loại7.218.278 7.218.278USDVải các loại5.660.042 5.660.042USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.764.899 1.764.899USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

41.585.032 22.652 41.585.03222.652TấnSắt thép các loại1.832.057 1.832.057USDSản phẩm từ sắt thép3.507.776 1.429 3.507.7761.429TấnKim loại thường khác

624.344 624.344USDSản phẩm từ kim loại thường khác32.599.644 32.599.644USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

3.462.666 3.462.666USDHàng điện gia dụng và linh kiện20.116.432 20.116.432USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

2.441.736 2.441.736USDDây điện và dây cáp điện39.298.676 2.761 39.298.6762.761ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại14.156.257 14.156.257USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

ITALIA 184.922.949 184.922.949

6.344.798 6.344.798USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.700.403 1.700.403USDHóa chất5.307.304 5.307.304USDSản phẩm hóa chất

516.053 516.053USDNguyên phụ liệu dược phẩm10.179.318 10.179.318USDDược phẩm

1.412.651 1.412.651USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh2.058.179 659 2.058.179659TấnChất dẻo nguyên liệu2.223.425 2.223.425USDSản phẩm từ chất dẻo

928.830 928.830USDSản phẩm từ cao su1.853.269 1.853.269USDGỗ và sản phẩm gỗ1.030.041 898 1.030.041898TấnGiấy các loại7.693.077 7.693.077USDVải các loại

22.742.036 22.742.036USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày622.672 446 622.672446TấnSắt thép các loại

3.198.192 3.198.192USDSản phẩm từ sắt thép642.917 106 642.917106TấnKim loại thường khác

2.116.794 2.116.794USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

10- trang5N

Page 11: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

1.458.693 1.458.693USDHàng điện gia dụng và linh kiện86.594.228 86.594.228USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

470.312 470.312USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

ISRAEN 13.583.798 13.583.798

824.188 824.188USDHàng rau quả5.436.220 15.511 5.436.22015.511TấnPhân bón các loại

168.282 168.282USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện4.898.090 4.898.090USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

LÀO 43.639.195 43.639.195

1.957.859 56.656 1.957.85956.656TấnQuặng và khoáng sản khác2.990.425 11.394 2.990.42511.394TấnPhân bón các loại8.100.623 8.100.623USDGỗ và sản phẩm gỗ

304.120 161 304.120161TấnKim loại thường khác

LATVIA 425.422 425.422

LÍTVA 3.267.515 3.267.515

LÚCXĂMBUA 1.691.084 1.691.084

MALAIXIA 562.534.727 562.534.727

713.966 713.966USDHàng thủy sản2.911.280 2.911.280USDSữa và sản phẩm sữa

236.737 236.737USDHàng rau quả30.958.400 30.958.400USDDầu mỡ động thực vật

3.873.306 3.873.306USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc4.450.219 4.450.219USDChế phẩm thực phẩm khác1.794.126 1.794.126USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

146.958 146.958USDNguyên phụ liệu thuốc lá159.877 513 159.877513TấnQuặng và khoáng sản khác32.283 190 32.283190TấnThan các loại

108.901.563 210.906 108.901.563210.906TấnXăng dầu các loại4.676.812 9.621 4.676.8129.621TấnKhí đốt hóa lỏng4.152.179 4.152.179USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

19.613.423 19.613.423USDHóa chất17.780.421 17.780.421USDSản phẩm hóa chất

126.249 126.249USDDược phẩm2.677.349 8.748 2.677.3498.748TấnPhân bón các loại

732.422 732.422USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh3.142.556 3.142.556USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

25.837.657 17.096 25.837.65717.096TấnChất dẻo nguyên liệu9.329.734 9.329.734USDSản phẩm từ chất dẻo3.447.230 2.038 3.447.2302.038TấnCao su5.773.182 5.773.182USDSản phẩm từ cao su8.266.996 8.266.996USDGỗ và sản phẩm gỗ4.666.689 4.269 4.666.6894.269TấnGiấy các loại

11- trang5N

Page 12: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

817.675 817.675USDSản phẩm từ giấy2.048.192 1.628 2.048.1921.628TấnXơ, sợi dệt các loại8.816.855 8.816.855USDVải các loại2.526.463 2.526.463USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày2.693.299 2.693.299USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh7.451.166 4.936 7.451.1664.936TấnSắt thép các loại3.892.878 3.892.878USDSản phẩm từ sắt thép

28.245.375 12.429 28.245.37512.429TấnKim loại thường khác2.217.137 2.217.137USDSản phẩm từ kim loại thường khác

116.157.135 116.157.135USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện16.873.089 16.873.089USDHàng điện gia dụng và linh kiện72.349.278 72.349.278USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

4.414.724 4.414.724USDDây điện và dây cáp điện2.619.471 2.619.471USDLinh kiện, phụ tùng ô tô2.081.263 2.081.263USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

MANTA 2.210.947 2.210.947

MÊ HI CÔ 39.669.095 39.669.095

473.075 473.075USDThức ăn gia súc và nguyên liệu658.053 753 658.053753TấnSắt thép các loại

17.264.547 17.264.547USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện10.706.551 10.706.551USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

MIANMA 22.214.025 22.214.025

513.625 513.625USDHàng thủy sản3.022.790 3.022.790USDHàng rau quả

114.170 98 114.17098TấnCao su

NAUY 28.970.921 28.970.921

19.872.964 19.872.964USDHàng thủy sản132.757 132.757USDSản phẩm hóa chất

1.177.640 3.052 1.177.6403.052TấnPhân bón các loại678.940 678.940USDSản phẩm từ sắt thép

3.370.403 3.370.403USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

NAM PHI 23.740.322 23.740.322

3.219.343 3.219.343USDHàng rau quả224.197 224.197USDHóa chất

1.147.876 1.147.876USDSản phẩm hóa chất1.928.709 1.566 1.928.7091.566TấnChất dẻo nguyên liệu1.072.201 1.072.201USDGỗ và sản phẩm gỗ

199.028 199.028USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm1.188.051 649 1.188.051649TấnSắt thép các loại5.456.108 1.151 5.456.1081.151TấnKim loại thường khác

29.662 29.662USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

NIUZILÂN 35.548.073 35.548.073

12- trang5N

Page 13: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

15.198.415 15.198.415USDSữa và sản phẩm sữa3.059.856 3.059.856USDHàng rau quả

411.515 411.515USDSản phẩm hóa chất5.734.400 5.734.400USDGỗ và sản phẩm gỗ

412.813 412.813USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.217.743 3.383 1.217.7433.383TấnPhế liệu sắt thép

766.150 1.562 766.1501.562TấnSắt thép các loại1.459.794 1.459.794USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

NGA 192.555.005 192.555.005

10.042.661 10.042.661USDHàng thủy sản36.647.596 136.429 36.647.596136.429TấnLúa mì

2.579.880 4.575 2.579.8804.575TấnQuặng và khoáng sản khác36.730.369 418.738 36.730.369418.738TấnThan các loại

2.534.555 2.534.555USDSản phẩm khác từ dầu mỏ1.895.025 1.895.025USDHóa chất

98.769 98.769USDSản phẩm hóa chất509.306 509.306USDDược phẩm

24.960.134 75.902 24.960.13475.902TấnPhân bón các loại1.263.220 638 1.263.220638TấnCao su1.479.550 1.479.550USDGỗ và sản phẩm gỗ1.532.547 1.545 1.532.5471.545TấnGiấy các loại

48.854.060 89.793 48.854.06089.793TấnSắt thép các loại29.454 29.454USDSản phẩm từ sắt thép

2.754.530 1.191 2.754.5301.191TấnKim loại thường khác2.046.955 2.046.955USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác6.644.239 55 6.644.23955ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại

400.802 400.802USDLinh kiện, phụ tùng ô tô793.456 793.456USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

NHẬT BẢN 1.419.401.718 1.419.401.718

9.321.563 9.321.563USDHàng thủy sản2.536.118 2.536.118USDSữa và sản phẩm sữa1.817.781 1.817.781USDChế phẩm thực phẩm khác

298.509 298.509USDThức ăn gia súc và nguyên liệu735.662 2.787 735.6622.787TấnQuặng và khoáng sản khác

1.289.177 5.292 1.289.1775.292TấnThan các loại2.714.642 2.714.642USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

29.911.144 29.911.144USDHóa chất33.528.143 33.528.143USDSản phẩm hóa chất

5.534.854 5.534.854USDDược phẩm3.309.814 26.686 3.309.81426.686TấnPhân bón các loại2.833.704 2.833.704USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh3.935.803 3.935.803USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

36.141.933 17.845 36.141.93317.845TấnChất dẻo nguyên liệu64.069.156 64.069.156USDSản phẩm từ chất dẻo11.816.010 5.006 11.816.0105.006TấnCao su11.951.806 11.951.806USDSản phẩm từ cao su

457.823 457.823USDGỗ và sản phẩm gỗ20.471.333 26.075 20.471.33326.075TấnGiấy các loại

13- trang5N

Page 14: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

5.179.144 5.179.144USDSản phẩm từ giấy3.635.609 445 3.635.609445TấnXơ, sợi dệt các loại

54.632.454 54.632.454USDVải các loại22.093.862 22.093.862USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

7.097.663 7.097.663USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh2.296.782 2.296.782USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

28.657.692 81.774 28.657.69281.774TấnPhế liệu sắt thép98.020.685 146.924 98.020.685146.924TấnSắt thép các loại45.188.827 45.188.827USDSản phẩm từ sắt thép31.033.457 4.305 31.033.4574.305TấnKim loại thường khác

6.971.576 6.971.576USDSản phẩm từ kim loại thường khác313.700.878 313.700.878USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

2.161.618 2.161.618USDHàng điện gia dụng và linh kiện2.167.056 2.167.056USDĐiện thoại các loại và linh kiện

11.116.057 11.116.057USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện367.441.402 367.441.402USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác11.417.289 11.417.289USDDây điện và dây cáp điện15.637.905 383 15.637.905383ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại63.778.460 63.778.460USDLinh kiện, phụ tùng ô tô15.130.295 15.130.295USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

ÔXTRÂYLIA 405.703.887 405.703.887

4.381.388 4.381.388USDSữa và sản phẩm sữa11.714.644 11.714.644USDHàng rau quả33.659.735 110.953 33.659.735110.953TấnLúa mì

531.787 531.787USDDầu mỡ động thực vật1.425.325 1.425.325USDChế phẩm thực phẩm khác3.486.392 3.486.392USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

38.450.148 513.248 38.450.148513.248TấnQuặng và khoáng sản khác155.803.085 1.208.528 155.803.0851.208.528TấnThan các loại

617.890 617.890USDSản phẩm khác từ dầu mỏ78.686 78.686USDHóa chất

3.171.269 3.171.269USDSản phẩm hóa chất2.790.439 2.790.439USDDược phẩm1.675.859 939 1.675.859939TấnChất dẻo nguyên liệu

594.027 594.027USDGỗ và sản phẩm gỗ16.939.928 8.548 16.939.9288.548TấnBông các loại

1.266.937 1.266.937USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.259.587 1.259.587USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

12.814.169 37.549 12.814.16937.549TấnPhế liệu sắt thép1.340.069 2.695 1.340.0692.695TấnSắt thép các loại

174.740 174.740USDSản phẩm từ sắt thép37.182.394 13.770 37.182.39413.770TấnKim loại thường khác

3.385.774 3.385.774USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

PAKIXTAN 13.632.487 13.632.487

1.990.559 1.990.559USDDược phẩm96.500 135 96.500135TấnBông các loại

589.652 185 589.652185TấnXơ, sợi dệt các loại2.706.241 2.706.241USDVải các loại

14- trang5N

Page 15: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

1.976.522 1.976.522USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

PÊRU 3.182.177 3.182.177

PHẦN LAN 18.172.259 18.172.259

1.293.848 1.293.848USDSản phẩm hóa chất2.703.529 2.703.529USDGỗ và sản phẩm gỗ1.328.914 1.175 1.328.9141.175TấnGiấy các loại

195.670 69 195.67069TấnSắt thép các loại87.541 87.541USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

9.820.156 9.820.156USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

PHÁP 124.688.853 124.688.853

3.390.447 3.390.447USDSữa và sản phẩm sữa1.103.074 1.103.074USDChế phẩm thực phẩm khác3.621.315 3.621.315USDThức ăn gia súc và nguyên liệu2.369.555 2.369.555USDHóa chất5.243.853 5.243.853USDSản phẩm hóa chất

824.227 824.227USDNguyên phụ liệu dược phẩm33.001.728 33.001.728USDDược phẩm

2.794.002 2.794.002USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh2.188.012 2.188.012USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu1.266.335 295 1.266.335295TấnChất dẻo nguyên liệu1.397.479 1.397.479USDSản phẩm từ chất dẻo1.010.523 279 1.010.523279TấnCao su

244.482 244.482USDSản phẩm từ cao su7.075.378 7.075.378USDGỗ và sản phẩm gỗ

985.241 985.241USDVải các loại319.749 319.749USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

1.876.969 1.876.969USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm253.146 28 253.14628TấnSắt thép các loại

2.505.268 2.505.268USDSản phẩm từ sắt thép38.549 3 38.5493TấnKim loại thường khác

878.861 878.861USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện17.536.501 17.536.501USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

186.916 186.916USDDây điện và dây cáp điện268.178 5 268.1785ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại

11.845.201 11.845.201USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

PHILIPPIN 116.382.416 116.382.416

283.214 283.214USDHàng thủy sản519.344 519.344USDSữa và sản phẩm sữa744.730 744.730USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

2.026.484 2.026.484USDChế phẩm thực phẩm khác1.195.446 1.195.446USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

35.011 35.011USDNguyên phụ liệu thuốc lá733.132 733.132USDSản phẩm hóa chất180.505 180.505USDDược phẩm

4.000.000 11.000 4.000.00011.000TấnPhân bón các loại

15- trang5N

Page 16: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

35.826 35.826USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.097.518 234 1.097.518234TấnChất dẻo nguyên liệu2.068.119 2.068.119USDSản phẩm từ chất dẻo

293.818 293.818USDSản phẩm từ cao su650.691 837 650.691837TấnGiấy các loại21.332 21.332USDVải các loại

1.799.757 5.683 1.799.7575.683TấnPhế liệu sắt thép359.342 359.342USDSản phẩm từ sắt thép34.831 4 34.8314TấnKim loại thường khác92.742 92.742USDSản phẩm từ kim loại thường khác

59.826.439 59.826.439USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện18.760.875 18.760.875USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

1.514.178 1.514.178USDDây điện và dây cáp điện1.713.098 1.713.098USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

QUATA 34.223.066 34.223.066

22.592.711 46.697 22.592.71146.697TấnKhí đốt hóa lỏng30.020 30.020USDHóa chất

5.132.625 4.074 5.132.6254.074TấnChất dẻo nguyên liệu1.666.128 771 1.666.128771TấnKim loại thường khác

RUMANI 6.329.537 6.329.537

SÉC 8.601.954 8.601.954

99.873 99.873USDHóa chất1.310.360 1.310.360USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện3.767.614 3.767.614USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

SINGAPO 329.783.735 329.783.735

958.050 958.050USDHàng thủy sản8.538.513 8.538.513USDSữa và sản phẩm sữa

211.631 211.631USDDầu mỡ động thực vật643.781 643.781USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

10.990.197 10.990.197USDChế phẩm thực phẩm khác2.364.643 2.364.643USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

452.008 2.815 452.0082.815TấnQuặng và khoáng sản khác79.571.571 147.040 79.571.571147.040TấnXăng dầu các loại23.018.164 23.018.164USDSản phẩm khác từ dầu mỏ19.849.724 19.849.724USDHóa chất15.153.271 15.153.271USDSản phẩm hóa chất

153.572 153.572USDNguyên phụ liệu dược phẩm1.072.703 1.072.703USDDược phẩm

22.966.433 22.966.433USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh5.611.123 5.611.123USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

27.603.021 19.313 27.603.02119.313TấnChất dẻo nguyên liệu1.552.865 1.552.865USDSản phẩm từ chất dẻo

375.965 375.965USDSản phẩm từ cao su12.554.180 3.040 12.554.1803.040TấnGiấy các loại

163.606 163.606USDSản phẩm từ giấy

16- trang5N

Page 17: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

204.497 204.497USDVải các loại118.461 118.461USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

3.336.823 9.270 3.336.8239.270TấnPhế liệu sắt thép54.605 60 54.60560TấnSắt thép các loại

1.828.973 1.828.973USDSản phẩm từ sắt thép1.679.341 378 1.679.341378TấnKim loại thường khác

384.920 384.920USDSản phẩm từ kim loại thường khác34.791.599 34.791.599USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện39.198.691 39.198.691USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

559.739 559.739USDDây điện và dây cáp điện235.655 235.655USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

SÍP 5.797.345 5.797.345

XLÔVAKIA 3.162.917 3.162.917

XLÔVENHIA 4.021.060 4.021.060

TÂY BAN NHA 54.136.007 54.136.007

1.938.192 1.938.192USDSữa và sản phẩm sữa453.079 453.079USDChế phẩm thực phẩm khác

2.215.079 2.215.079USDThức ăn gia súc và nguyên liệu690.738 690.738USDHóa chất

5.346.981 5.346.981USDSản phẩm hóa chất1.363.171 1.363.171USDNguyên phụ liệu dược phẩm7.164.535 7.164.535USDDược phẩm1.503.991 580 1.503.991580TấnChất dẻo nguyên liệu

489.299 489.299USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày328.618 336 328.618336TấnSắt thép các loại

1.118.895 1.118.895USDSản phẩm từ sắt thép1.492.041 1.492.041USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

14.246.298 14.246.298USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác173.552 173.552USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

THÁI LAN 994.232.283 994.232.283

1.593.894 1.593.894USDHàng thủy sản4.882.775 4.882.775USDSữa và sản phẩm sữa

61.329.641 61.329.641USDHàng rau quả3.123.426 1.032 3.123.4261.032TấnNgô2.851.978 2.851.978USDDầu mỡ động thực vật4.431.616 4.431.616USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc3.494.944 3.494.944USDChế phẩm thực phẩm khác

11.072.212 11.072.212USDThức ăn gia súc và nguyên liệu20.880 20.880USDNguyên phụ liệu thuốc lá

4.361.327 102.814 4.361.327102.814TấnQuặng và khoáng sản khác45.908.140 78.518 45.908.14078.518TấnXăng dầu các loại

4.897.130 9.750 4.897.1309.750TấnKhí đốt hóa lỏng3.441.501 3.441.501USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

17- trang5N

Page 18: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

38.793.341 38.793.341USDHóa chất21.857.284 21.857.284USDSản phẩm hóa chất

294.001 294.001USDNguyên phụ liệu dược phẩm7.353.357 7.353.357USDDược phẩm1.296.939 7.896 1.296.9397.896TấnPhân bón các loại9.042.945 9.042.945USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh2.366.134 2.366.134USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

71.747.453 57.782 71.747.45357.782TấnChất dẻo nguyên liệu20.925.249 20.925.249USDSản phẩm từ chất dẻo

9.147.063 6.371 9.147.0636.371TấnCao su6.155.270 6.155.270USDSản phẩm từ cao su9.477.774 9.477.774USDGỗ và sản phẩm gỗ

12.675.178 14.347 12.675.17814.347TấnGiấy các loại7.888.448 7.888.448USDSản phẩm từ giấy9.414.198 5.921 9.414.1985.921TấnXơ, sợi dệt các loại

19.447.514 19.447.514USDVải các loại24.667.051 24.667.051USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

5.128.972 5.128.972USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh1.634.882 1.634.882USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm5.972.413 4.249 5.972.4134.249TấnSắt thép các loại

17.689.033 17.689.033USDSản phẩm từ sắt thép34.963.530 7.469 34.963.5307.469TấnKim loại thường khác

4.545.771 4.545.771USDSản phẩm từ kim loại thường khác71.854.365 71.854.365USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện63.680.141 63.680.141USDHàng điện gia dụng và linh kiện

928.561 928.561USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện76.797.661 76.797.661USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

7.999.174 7.999.174USDDây điện và dây cáp điện153.864.593 7.345 153.864.5937.345ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại51.108.078 51.108.078USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

THỔ NHĨ KỲ 25.830.182 25.830.182

1.147.990 5.582 1.147.9905.582TấnQuặng và khoáng sản khác736.838 736.838USDSản phẩm hóa chất

1.711.188 1.711.188USDDược phẩm707.658 707.658USDSản phẩm từ chất dẻo

3.681.397 3.681.397USDVải các loại6.895.236 6.895.236USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

THỤY ĐIỂN 25.508.426 25.508.426

149.241 149.241USDSản phẩm khác từ dầu mỏ1.562.679 1.562.679USDSản phẩm hóa chất3.339.638 3.339.638USDDược phẩm

258.186 92 258.18692TấnChất dẻo nguyên liệu388.478 388.478USDSản phẩm từ chất dẻo702.841 702.841USDGỗ và sản phẩm gỗ230.174 193 230.174193TấnGiấy các loại

3.651.501 1.020 3.651.5011.020TấnSắt thép các loại395.104 395.104USDSản phẩm từ sắt thép43.388 43.388USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

18- trang5N

Page 19: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

10.585.106 10.585.106USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

THỤY SỸ 69.368.201 69.368.201

415.698 415.698USDChế phẩm thực phẩm khác1.578.237 1.578.237USDHóa chất4.293.544 4.293.544USDSản phẩm hóa chất1.217.223 1.217.223USDNguyên phụ liệu dược phẩm

20.116.580 20.116.580USDDược phẩm1.065.843 1.065.843USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.318.347 1.318.347USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu1.299.950 1.299.950USDSản phẩm từ chất dẻo

287.750 287.750USDVải các loại199.458 199.458USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm801.875 801.875USDSản phẩm từ sắt thép

5.154.347 5.154.347USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện20.077.065 20.077.065USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

TRUNG QUỐC 6.544.882.363 6.544.882.363

15.250.894 15.250.894USDHàng thủy sản41.074.381 41.074.381USDHàng rau quả

886.090 886.090USDDầu mỡ động thực vật2.639.891 2.639.891USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc4.521.691 4.521.691USDChế phẩm thực phẩm khác

23.772.618 23.772.618USDThức ăn gia súc và nguyên liệu14.730.284 14.730.284USDNguyên phụ liệu thuốc lá

5.812.207 31.960 5.812.20731.960TấnQuặng và khoáng sản khác38.653.300 120.067 38.653.300120.067TấnThan các loại61.606.876 106.725 61.606.876106.725TấnXăng dầu các loại30.624.419 59.790 30.624.41959.790TấnKhí đốt hóa lỏng

7.512.633 7.512.633USDSản phẩm khác từ dầu mỏ146.310.013 146.310.013USDHóa chất133.059.462 133.059.462USDSản phẩm hóa chất27.629.467 27.629.467USDNguyên phụ liệu dược phẩm

4.282.456 4.282.456USDDược phẩm29.358.507 107.271 29.358.507107.271TấnPhân bón các loại

6.522.910 6.522.910USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh53.227.032 53.227.032USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

104.516.375 61.233 104.516.37561.233TấnChất dẻo nguyên liệu217.524.506 217.524.506USDSản phẩm từ chất dẻo

6.505.546 3.126 6.505.5463.126TấnCao su29.605.077 29.605.077USDSản phẩm từ cao su46.931.375 46.931.375USDGỗ và sản phẩm gỗ30.376.857 35.252 30.376.85735.252TấnGiấy các loại27.227.683 27.227.683USDSản phẩm từ giấy

108.941 73 108.94173TấnBông các loại118.650.209 51.564 118.650.20951.564TấnXơ, sợi dệt các loại708.208.353 708.208.353USDVải các loại206.906.432 206.906.432USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày51.286.731 51.286.731USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

4.956.825 4.956.825USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

19- trang5N

Page 20: NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG …... BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

347.377.951 526.764 347.377.951526.764TấnSắt thép các loại193.242.913 193.242.913USDSản phẩm từ sắt thép154.104.017 43.855 154.104.01743.855TấnKim loại thường khác94.946.286 94.946.286USDSản phẩm từ kim loại thường khác

894.794.076 894.794.076USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện45.253.756 45.253.756USDHàng điện gia dụng và linh kiện

612.321.370 612.321.370USDĐiện thoại các loại và linh kiện90.253.571 90.253.571USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

1.399.229.579 1.399.229.579USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác69.507.512 69.507.512USDDây điện và dây cáp điện15.937.521 397 15.937.521397ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại65.224.085 65.224.085USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

9.158.650 9.158.650USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

TUYNIDI 964.452 964.452

UCRAINA 6.530.409 6.530.409

128.934 128.934USDSản phẩm từ sắt thép138.299 138.299USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

18/02/2019Ngày in:

20- trang5N