Định nghĩa xác định thông điệp các kênh truyền thông · •quảng cáo ngoài...

19
Truyn Thông Thương Hiu Brand Communication Định nghĩa Xác định thông đip Các kênh truyn thông

Upload: others

Post on 28-Jul-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

Truyền Thông Thương Hiệu

Brand CommunicationĐịnh nghĩa

Xác định thông điệp

Các kênh truyền thông

Page 2: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuĐịnh nghĩa

• Truyền Thông Thương Hiệu giúp định vị thương hiệu một cách hiệu quả trong đầu người

tiêu dùng, tạo nền tảng vững chắc để phát triển.

• Truyền Thông Thương Hiệu được thực hiện thông qua các hình thức tác động trực tiếp lên

hành vi của người tiêu dùng.

• Nền tảng của Truyền Thông Thương Hiệu được xây dựng trên cơ sở những giá trị được xác

định rõ trong Tầm Nhìn Thương Hiệu.

Page 3: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuXác định thông điệp

Để xác định chính xác thông điệp truyền thông tới người tiêu dùng, cần phải trả lời các câu

hỏi sau :

• Mục đích của việc truyền thông?

• Thông điệp được dựa trên cơ sở sự hiểu biết sâu sắc nào về người tiêu dùng?

• Đối tượng tiếp nhận thông điệp là ai?

• Họ đang nghĩ gì về thương hiệu và sản phẩm của chúng ta?

• Chúng ta muốn họ hiểu và phản hồi thông điệp như thế nào?

• Điểm khác biệt của thông điệp truyền thông mới là gì?

• Làm sao để họ tin vào thông điệp?

Page 4: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuXác định thông điệp (tt)

Các đặc điểm của một thông điệp truyền thông thất bại :

• Khó hiểu, gây nhầm lẫn.

• Dài dòng.

• Máy móc, rập khuôn.

• Thiếu lôi cuốn.

• Tẻ nhạt và thiếu sự bất ngờ mới lạ.

Page 5: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

Drink Better Live Better

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuXác định thông điệp truyền thông của Lipton Yellow Label

Lipton kết tinh những giá trị quý giá của thiênnhiên từ trà.

Lipton cam kết nâng cao chất lượng cuộc sốngtốt đẹp hơn của người nông dân trồng trà.

Lipton đem đến cho người tiêu dùng sản phẩmchất lượng tuyệt hảo, hướng tới một lối sốngvui khoẻ hơn.

Page 6: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông

• Truyền hình/ Radio.

• Internet.

• Ấn phẩm.

• Quảng cáo ngoài trời.

• Hoạt động tài trợ.

• Quan hệ cộng đồng.

• Điểm bán hàng.

• Bao bì sản phẩm.

Page 7: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Truyền hình

Page 8: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Truyền hình

Page 9: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Internet

Page 10: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Ấn phẩm

Page 11: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Ấn phẩm

Page 12: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Quảng cáo ngoài trời

Page 13: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Quảng cáo ngoài trời

Page 14: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Quảng cáo ngoài trời

Page 15: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Hoạt động tài trợ

Page 16: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Quan hệ cộng đồng

Page 17: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Điểm bán hàng

Page 18: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Điểm bán hàng

Page 19: Định nghĩa Xác định thông điệp Các kênh truyền thông · •Quảng cáo ngoài trời. •Hoạt động tài trợ. •Quanhệcộng đồng. • Điểm bán hàng

2 Phát Triển Thương HiệuTruyền Thông Thương HiệuCác kênh truyền thông/ Bao bì sản phẩm

Certified by the Rainforest Alliance