ngữ pháp tiếng anh

6
1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present): VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG (+) S + Vs/es + O (-) S+ DO/DOES + NOT + V +O (?) DO/DOES + S + V+ O ? VỚI ĐỘNG TỪ TOBE S+ AM/IS/ARE + O S + AM/IS/ARE + NOT + O AM/IS/ARE + S + O Từ nhận biết: always, every, usually, often, generally, frequently. Cách dùng: + Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý , một sự thật hiển nhiên. Ex: The sun ries in the East. Tom comes from England. + Thì hiện tại đơn diễn tả 1 thói quen , một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại. Ex: Mary often goes to school by bicycle. I get up early every morning. Lưu ý : ta thêm "es" sau các động từ tận cùng là : O, S, X, CH, SH. + Thì hiện tại đơn diễn tả năng lực của con người : Ex : He plays badminton very well + Thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khoá biểu , đặc biệt dùng với các động từ di chuyển. 2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous): S + be (am/ is/ are) + V_ing + O S+ BE + NOT + V_ing + O BE + S+ V_ing + O Từ nhận biết: now, right now, at present, at the moment,.......... Cách dùng:

Upload: leo-king

Post on 16-Nov-2015

215 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

tóm tắt các thì tiếng anh

TRANSCRIPT

1. Th Hin Ti n (Simple Present):VI NG T THNG(+) S + Vs/es + O(-) S+ DO/DOES + NOT + V +O(?) DO/DOES + S + V+ O ?VI NG T TOBES+ AM/IS/ARE + OS + AM/IS/ARE + NOT + OAM/IS/ARE + S + O

T nhn bit: always, every, usually, often, generally, frequently.Cch dng:+ Th hin ti n din t mt chn l , mt s tht hin nhin.Ex: The sun ries in the East.Tom comes from England.+ Th hin ti n din t 1 thi quen , mt hnh ng xy ra thng xuyn hin ti.Ex: Mary often goes to school by bicycle.I get up early every morning.Lu : ta thm "es" sau cc ng t tn cng l : O, S, X, CH, SH.+ Th hin ti n din t nng lc ca con ngi :Ex : He plays badminton very well+ Th hin ti n cn din t mt k hoch sp xp trc trong tng lai hoc thi kho biu , c bit dng vi cc ng t di chuyn.

2. Th Hin Ti Tip Din (Present Continuous):S + be (am/ is/ are) + V_ing + OS+ BE + NOT + V_ing + OBE + S+ V_ing + OT nhn bit: now, right now, at present, at the moment,..........Cch dng:+ Th hin ti tip din t mt hnh ng ang din ra v ko di di mt thi gian hin ti.Ex: The children are playing football now.+ Th ny cng thng tip theo sau cu ngh, mnh lnh.Ex: Look! the child is crying.Be quiet! The baby is sleeping in the next room.+ Th ny cn din t 1 hnh ng xy ra lp i lp li dng vi ph t ALWAYS :Ex : He is always borrowing our books and then he doesn't remember -+ Th ny cn c dng din t mt hnh ng sp xy ra ( tng lai gn)Ex: He is coming tomrowLu : Khng dng th ny vi cc ng t ch nhn thc chi gic nh : to be, see, hear, understand, know, like , want , glance, feel, think, smell, love. hate, realize, seem, remmber, forget,..........Ex: I am tired now.She wants to go for a walk at the moment.Do you understand your lesson?

3. Th Qu Kh n (Simple Past):- VI NG T THNGS + V_ed + OS + DID+ NOT + V + ODID + S+ V+ O ?- VI TOBES + WAS/WERE + OS+ WAS/ WERE + NOT + OWAS/WERE + S+ O ?

T nhn bit: yesterday, yesterday morning, last week, las month, last year, last night.Cch dng: Th qu kh n din t hnh ng xy ra v kt thc trong qu kh vi thi gian xc nh.CH T + NG T QU KHWhen + th qu kh n (simple past)When + hnh ng th nht

4. Th Qu Kh Tip Din (Past Continuous):S + was/were + V_ing + OS + was/were + NOT+ V_ing + Owas/were + S+ V_ing + O ?

T nhn bit: While, at that very moment, at 10:00 last night, and this morning (afternoon).Cch dng: Dng din t hnh ng xy ra cng lc. Nhng hnh ng th nht xy ra sm hn v ang tip tc xy ra th hnh ng th hai xy ra.CH T + WERE/WAS + NG T THM -INGWhile + th qu kh tip din (past progressive)

5. Th Hin Ti Hon Thnh (Present Perfect):S + have/ has + Past participle + OS + have/ has + NOT+ Past participle + Ohave/ has +S+ Past participle + OT nhn bit: already, not...yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before...Cch dng:Th hin ti hon thnh din t hnh ng xy ra hoc cha bao gi xy ra 1 thi gian khng xc nh trong qu kh.Th hin ti hon thnh cng din t s lp i lp li ca 1 hnh ng trong qu kh.Th hin ti hon thnh cng c dng vi i since v for.Since + thi gian bt u (1995, I was young, this morning etc.) Khi ngi ni dng since, ngi nghe phi tnh thi gian l bao lu.For + khong thi gian (t lc u ti by gi) Khi ngi ni dng for, ngi ni phi tnh thi gian l bao lu.

6. Th Hin Ti Hon Thnh Tip Din (Present Perfect Continuous):S + have/ has + been + V_ing + OS + have/ has + been + NOT + V_ing + Ohave/ has +S + been + V_ing + O

T nhn bit: all day, all week, since, for, for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far.Cch dng: Th hin ti hon thnh tip din nhn mnh khong thi gian ca 1 hnh ng xy ra trong qu kh v tip tc ti hin ti (c th ti tng lai).

7. Qu Kh Hon Thnh (Past Perfect):S + had + Past Participle + OS + had + NOT+ Past Participle + Ohad + S+ Past Participle + O

T nhn bit: after, before, as soon as, by the time, when, already, just, since, for....Cch dng: Th qu kh hon thnh din t 1 hnh ng xy ra v kt thc trong qu kh trc 1 hnh ng khc cng xy ra v kt thc trong qu kh.

8. Qu Kh Hon Thnh Tip Din (Pas Perfect Continuous):S + had + been + V_ing + OS + had + been + NOT+ V_ing + Ohad + been + S + V_ing + O

T nhn bit: until then, by the time, prior to that time, before, after.Cch dng: Th qu kh hon thnh tip din nhn mnh khong thi gian ca 1 hnh ng ang xy ra trong qu kh v kt thc trc 1 hnh ng khc xy ra v cng kt thc trong qu kh

9. Tng Lai n (Simple Future):S + shall/will + V(infinitive) + OS + shall/will + NOT+ V(infinitive) + Oshall/will + S + V(infinitive) + O?

Cch dng:Khi qu v on (predict, guess), dng will hoc be going to.Khi qu v ch d nh trc, dng be going to khng c dng will.CH T + AM (IS/ARE) GOING TO + NG T ( hin ti: simple form)Khi qu v din t s tnh nguyn hoc s sn sng, dng will khng c dng be going to.CH T + WILL + NG T ( hin ti: simple form)

10. Tng Lai Tip Din (Future Continuous):S + shall/will + be + V_ing+ OS + shall/will + NOT+ be + V_ing+ Oshall/will +S+ be + V_ing+ O

T nhn bit: in the future, next year, next week, next time, and soon.Cch dng:Th tng lai tip din din t hnh ng s xy ra 1 thi im no trong tng lai.CH T + WILL + BE + NG T THM -ING hocCH T + BE GOING TO + BE + NG T THM -ING

11. Tng Lai Hon Thnh (Future Perfect):S + shall/will + have + Past ParticipleS + shall/will + NOT+ be + V_ing+ Oshall/will + NOT+ be + V_ing+ O

T nhn bit: by the time and prior to the time (c ngha l before)Cch dng: Th tng lai hon thnh din t 1 hnh ng trong tng lai s kt thc trc 1 hnh ng khc trong tng lai.CH T + WILL + HAVE + QU KH PHN T (PAST PARTICIPLE)

12. Tng Lai Hon Thnh Tip Din (Future Perfect Continuous):S + shall/will + have been + V_ing + OS + shall/will + NOT+ have been + V_ing + Oshall/will + S+ have been + V_ing + O

Cch dng:Th tng lai hon thnh tip din nhn mnh khong thi gian ca 1 hnh ng s ang xy ra trong tng lai v s kt thc trc 1 hnh ng khc trong tng lai.2.