Ống nhựa upvc (cấp nước) - bảng giá niê… · i. Ống upvc dnp hỆ inch (inches...

28
I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán (có VAT) No. Working Pressure Price (without VAT) Price (with VAT) Price (with VAT) (BAR) (VND/m) (VND/m) VND/cây (4m) 1 15 6.200 6.820 27.280 2 25 10.500 11.550 46.200 3 12 8.800 9.680 38.720 4 20 13.700 15.070 60.280 5 12 12.200 13.420 53.680 6 20 17.500 19.250 77.000 7 9 16.300 17.930 71.720 8 15 22.500 24.750 99.000 9 9 21.300 23.430 93.720 10 12 26.200 28.820 115.280 11 6 22.500 24.750 99.000 12 9 31.000 34.100 136.400 13 9 32.900 36.190 144.760 14 12 38.400 42.240 168.960 15 6 37.300 41.030 164.120 16 8 41.000 45.100 180.400 17 6 48.700 53.570 214.280 18 9 63.200 69.520 278.080 19 5 68.800 75.680 302.720 20 6 80.600 88.660 354.640 21 9 103.200 113.520 454.080 22 5 135.800 149.380 597.520 23 6 166.300 182.930 731.720 24 9 226.800 249.480 997.920 25 6 272.200 299.420 1.197.680 26 9 352.600 387.860 1.551.440 II. A Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán (có VAT) Working Pressure Price (without VAT) Price (with VAT) Price (with VAT) (BAR) (VND/m) (VND/m) VND/cây (4m) 1 6 24.700 27.170 108.680 2 8 30.900 33.990 135.960 3 10 37.700 41.470 165.880 4 6 34.500 37.950 151.800 5 8 42.600 46.860 187.440 6 10 54.100 59.510 238.040 D63x3.0mm D75x2.2mm D75x2.9mm D75x3.6mm Stt No. Sản phẩm/Specification Quy cách OD x Thickness D63x1.9mm D63x2.5mm D220x6.6mm D220x8.7mm ỐNG uPVC DNP HỆ MÉT (METER SERIES). Tiêu chuẩn/Standard ISO 1452-2:2009/TCVN8491-2:2011 ISO 4422-2:1996/TCVN 6151-2:2002 Hệ số an toàn C = 2.5 D168x5.0mm D168x7.3mm D114x3.8mm D114x4.9mm D168x4.3mm D90x2.9mm D90x3.8mm D114x3.2mm D60x2.8mm D60x3.0mm D60x3.5mm D76x2.5mm D76x3.0mm D49x2.4mm D49x3.0mm D60x2.0mm D27x3.0mm D34x2.0mm D34x3.0mm D42x2.1mm D42x3.0mm Ống nhựa uPVC (cấp nước) CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174 Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209 OD x Thickness Đường kính x độ dày D21x1.6mm D21x3.0mm D27x1.8mm BẢNG GIÁ Áp dụng từ 04/04/2018 Tiêu chuẩn/Standard BS3505:1986/ASTM D2241:93 Sản phẩm/Specification Quy cách

Upload: others

Post on 27-Oct-2020

16 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES)

Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán (có VAT)

No. Working Pressure Price (without VAT) Price (with VAT) Price (with VAT)

(BAR) (VND/m) (VND/m) VND/cây (4m)

1 15 6.200 6.820 27.280

2 25 10.500 11.550 46.200

3 12 8.800 9.680 38.720

4 20 13.700 15.070 60.280

5 12 12.200 13.420 53.680

6 20 17.500 19.250 77.000

7 9 16.300 17.930 71.720

8 15 22.500 24.750 99.000

9 9 21.300 23.430 93.720

10 12 26.200 28.820 115.280

11 6 22.500 24.750 99.000

12 9 31.000 34.100 136.400

13 9 32.900 36.190 144.760

14 12 38.400 42.240 168.960

15 6 37.300 41.030 164.120

16 8 41.000 45.100 180.400

17 6 48.700 53.570 214.280

18 9 63.200 69.520 278.080

19 5 68.800 75.680 302.720

20 6 80.600 88.660 354.640

21 9 103.200 113.520 454.080

22 5 135.800 149.380 597.520

23 6 166.300 182.930 731.720

24 9 226.800 249.480 997.920

25 6 272.200 299.420 1.197.680

26 9 352.600 387.860 1.551.440

II.

A

Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán (có VAT)

Working Pressure Price (without VAT) Price (with VAT) Price (with VAT)

(BAR) (VND/m) (VND/m) VND/cây (4m)

1 6 24.700 27.170 108.680

2 8 30.900 33.990 135.960

3 10 37.700 41.470 165.880

4 6 34.500 37.950 151.800

5 8 42.600 46.860 187.440

6 10 54.100 59.510 238.040

D63x3.0mm

D75x2.2mm

D75x2.9mm

D75x3.6mm

Stt

No.

Sản phẩm/Specification

Quy cách

OD x Thickness

D63x1.9mm

D63x2.5mm

D220x6.6mm

D220x8.7mm

ỐNG uPVC DNP HỆ MÉT (METER SERIES).

Tiêu chuẩn/Standard ISO 1452-2:2009/TCVN8491-2:2011

ISO 4422-2:1996/TCVN 6151-2:2002

Hệ số an toàn C = 2.5

D168x5.0mm

D168x7.3mm

D114x3.8mm

D114x4.9mm

D168x4.3mm

D90x2.9mm

D90x3.8mm

D114x3.2mm

D60x2.8mm

D60x3.0mm

D60x3.5mm

D76x2.5mm

D76x3.0mm

D49x2.4mm

D49x3.0mm

D60x2.0mm

D27x3.0mm

D34x2.0mm

D34x3.0mm

D42x2.1mm

D42x3.0mm

Ống nhựa uPVC (cấp nước)

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

OD x Thickness

Đường kính x độ dàyD21x1.6mm

D21x3.0mm

D27x1.8mm

BẢNG GIÁ

Áp dụng từ 04/04/2018

Tiêu chuẩn/Standard BS3505:1986/ASTM D2241:93

Sản phẩm/Specification

Quy cách

Page 2: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

7 6 49.900 54.890 219.560

8 8 61.700 67.870 271.480

9 10 77.000 84.700 338.800

B

10 6 72.100 79.310 317.240

11 8 73.800 81.180 324.720

12 10 92.100 101.310 405.240

13 12,5 114.100 125.510 502.040

14 8 96.300 105.930 423.720

15 10 117.700 129.470 517.880

16 12,5 145.600 160.160 640.640

17 6 93.500 102.850 411.400

18 8 106.000 116.600 466.400

19 6 116.300 127.930 511.720

20 8 137.500 151.250 605.000

21 10 148.100 162.910 651.640

22 12,5 183.100 201.410 805.640

23 6 151.100 166.210 664.840

24 8 155.000 170.500 682.000

25 10 194.200 213.620 854.480

26 12,5 240.000 264.000 1.056.000

27 8 195.600 215.160 860.640

28 10 243.400 267.740 1.070.960

29 12,5 300.000 330.000 1.320.000

30 6 234.200 257.620 1.030.480

31 8 245.200 269.720 1.078.880

32 10 301.600 331.760 1.327.040

33 12,5 372.500 409.750 1.639.000

34 6 295.700 325.270 1.301.080

35 8 306.700 337.370 1.349.480

36 10 381.400 419.540 1.678.160

37 12,5 470.400 517.440 2.069.760

38 16 578.800 636.680 2.546.720

39 6 363.600 399.960 1.599.840

40 8 380.600 418.660 1.674.640

41 10 472.600 519.860 2.079.440

42 12,5 576.300 633.930 2.535.720

43 6 456.700 502.370 2.009.480

44 8 476.800 524.480 2.097.920

45 10 590.400 649.440 2.597.760

46 12,5 726.200 798.820 3.195.280

47 6 575.300 632.830 2.531.320

48 8 603.400 663.740 2.654.960

49 10 745.300 819.830 3.279.320

50 12,5 912.400 1.003.640 4.014.560

51 16 1.032.500 1.135.750 4.543.000

52 6 625.200 687.720 2.750.880

53 8 766.200 842.820 3.371.280

54 10 945.200 1.039.720 4.158.880

55 12,5 1.163.000 1.279.300 5.117.200

56 6 924.100 1.016.510 4.066.040

57 8 973.800 1.071.180 4.284.720

58 10 1.202.000 1.322.200 5.288.800

59 12,5 1.481.800 1.629.980 6.519.920

III.

Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán (có VAT)

Working Pressure Price (without VAT) Price (with VAT) Price (with VAT)

DN x Thickness Outside diameter (BAR) (VND/m) (VND/m) (VND/m)

1 D100x6.7mm OD122x6.7mm 12 150.400 165.440 661.760

2 D150x9.7mm OD1277x9.7mm 12 317.700 349.470 1.397.880

3 D200x9.7mm OD222x9.7mm 10 405.900 446.490 1.785.960

4 D250x10.7mm OD280x10.7mm 10 594.200 653.620 2.614.480

D315x15.0mm

D315x18.7mm

D355x8.7mm

D355x10.9mm

D355x13.6mm

D280x8.6mm

D280x10.7mm

D280x13.4mm

D315x9.2mm

D315x9.7mm

D315x12.1mm

ỐNG uPVC DNP HỆ CIOD (nối với ống gang)

Tiêu chuẩn/Standard AS/NZS 1477:2006; ISO 2531-2009; ISO 4422-2-1996 (D250)

Stt

No.

Sản phẩm/Specification

Quy cách

D355x16.9mm

D400x11.7mm

D400x12.3mm

D400x15.3mm

D400x19.1mm

Khi áp dụng tiêu chuẩn ISO 4422-2:1996 thì cấp áp PN6 được thay bằng cấp áp PN6.3

D225x13.4mm

D250x7.3mm

D250x7.7mm

D250x9.6mm

D250x11.9mm

D280x8.2mm

D200x7.7mm

D200x9.6mm

D225x6.6mm

D225x6.9mm

D225x8.6mm

D225x10.8mm

D160x7.7mm

D180x5.5mm

D180x6.9mm

D180x8.6mm

D200x5.9mm

D200x6.2mm

D140x5.0mm

D140x5.4mm

D140x6.7mm

D160x4.7mm

D160x4.9mm

D160x6.2mm

D130x4.0mm

D130x4.5mm

D140x4.1mm

D110x5.3mm

D125x3.9mm

D125x4.8mm

D125x6.0mm

D90x3.5mm

D90x4.3mm

Hệ số an toàn C = 2.0

D110x3.2mm

D110x3.4mm

D110x4.2mm

D90x2.7mm

Page 3: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

Stt Sản phẩm Kích cỡ Áp suất Giá chưa VAT Giá có VAT

No. Specification Size (mm) BAR Price exl VAT Price inl VAT

1 21 15 1.600 1.760

2 27 15 2.200 2.420

3 34 15 3.700 4.070

4 42 15 5.100 5.610

5 49 12 7.900 8.690

6 60 12 12.200 13.420

7 76 12 24.200 26.620

8 90 12 25.000 27.500

9 114 12 52.800 58.080

10 168 12 203.500 223.850

11 220 12 445.500 490.050

12 27 x 21 15 2.100 2.310

13 34 x 21 15 2.600 2.860

14 34 x 27 15 3.000 3.300

15 42 x 21 15 3.800 4.180

16 42 x 27 15 4.000 4.400

17 42 x 34 15 4.600 5.060

18 49 x 27 12 5.700 6.270

19 49 x 34 12 6.300 6.930

20 49 x 42 12 6.700 7.370

21 60 x 34 12 9.300 10.230

22 60 x 42 12 9.800 10.780

23 60 x 49 12 10.100 11.110

24 90 x 49 12 20.100 22.110

25 90 x 60 12 20.500 22.550

26 114 x 60 12 40.400 44.440

27 114 x 90 12 45.100 49.610

28 140 x 90 12 115.000 127.050

29 140 x 114 12 102.000 113.300

30 168 x 114 12 165.600 182.160

31 168 x 140 12 186.000 206.140

32 220 x 168 12 445.300 489.830

33 21 15 1.600 1.760

34 27 15 2.400 2.640

35 34 15 3.700 4.070

36 42 15 5.000 5.500

37 60 12 11.600 12.760

38 21 15 10.000 11.000

39 27 15 12.900 14.190

40 21 15 1.400 1.540

41 27 15 2.100 2.310

42 34 15 3.600 3.960

43 42 15 5.200 5.720

44 49 12 6.400 7.040

45 60 12 9.400 10.340

NỐI REN NGOÀI

Male thread socket

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

PHỤ KIỆN uPVC CẤP NƯỚC HỆ INCHÁp dụng từ 04/04/2018

NỐI THẲNG

Plain socket

NỐI GIẢM

Reducing socket

NỐI REN TRONG

Female thread socket

NỐI REN TRONG THAU

Female socket with brass insert

Page 4: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

46 21 15 15.200 16.720

47 27 15 17.000 18.700

48 21 x RT 27 15 2.100 2.310

49 27 x RT 21 15 2.000 2.200

50 34 x RT 27 15 3.000 3.300

51

NỐI GIẢM REN TRONG

THAU

Female brass socket

27 x RTT 21 15 6.500 7.150

52 21 x RN 27 15 1.500 1.650

53 27 x RN 21 15 1.700 1.870

54 27 x RN 34 15 2.200 2.420

55 34 x RN 27 15 3.100 3.410

56 21 15 2.100 2.310

57 27 15 3.400 3.740

58 34 15 4.800 5.280

59 42 15 7.300 8.030

60 49 12 11.400 12.540

61 60 12 18.200 20.020

62 76 12 35.000 38.500

63 90 12 45.400 49.940

64 114 12 104.800 115.280

65 168 12 341.500 375.650

66 220 12 584.500 642.950

67 21 15 2.200 2.420

68 27 15 3.200 3.520

69 34 15 5.000 5.500

70 21 15 10.100 11.110

71 27 15 17.000 18.700

72 27 x RTT 21 15 11.000 12.100

73 21 x RTT 27 15 13.100 14.410

74 34 x RTT 21 15 13.800 15.180

75 34 x RTT 27 15 16.000 17.600

NỐI GIẢM REN TRONG

R, Female thread socket

NỐI GIẢM REN NGOÀI

R, male thread socket

CO REN TRONG

Female thread 90° elbow

CO 90°

90° Elbow

NỐI REN NGOÀI THAU

Male socket with brass insert

CO REN TRONG THAU

Female brass 90° elbow

Page 5: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

76 21 15 3.200 3.520

77 27 15 4.000 4.400

78 34 15 7.100 7.810

79 21 15 13.900 15.290

80 27 15 23.200 25.520

81 27 x 21 15 2.400 2.640

82 34 x 21 15 3.300 3.630

83 34 x 27 15 3.700 4.070

84 21 x RT 27 15 3.200 3.520

85 27 x RT 21 15 3.200 3.520

86 27 x RT 34 15 4.800 5.280

87 27 x RN 21 15 4.000 4.400

88 27 x RN 34 15 6.700 7.370

89 21 15 1.900 2.090

90 27 15 2.800 3.080

91 34 15 4.500 4.950

92 42 15 6.300 6.930

93 49 12 9.600 10.560

94 60 12 14.800 16.280

95 76 12 29.900 32.890

96 90 12 33.900 37.290

97 114 12 70.800 77.880

98 168 12 280.800 308.880

99 220 12 474.300 521.730

100 21 15 2.800 3.080

101 27 15 4.600 5.060

102 34 15 7.400 8.140

103 42 15 9.800 10.780

104 49 12 14.500 15.950

105 60 12 24.900 27.390

106 76 12 47.000 51.700

107 90 12 62.700 68.970

108 114 12 127.900 140.690

109 168 12 459.100 505.010

110 220 12 777.900 855.690

CO 45°

45° Elbow

CO GIẢM REN NGOÀI

R, Male thread 90° elbow

TÊ ĐỀU

Equal Tee

CO REN NGOÀI

Male thread 90° elbow

CO 90⁰ giảm

90° Reducing elbow

CO GIẢM REN TRONG

R, Female thread 90° elbow

CO REN NGOÀI THAU

Male elblow with brass insert

Page 6: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

111 27 x 21 15 3.400 3.740

112 34 x 21 15 5.200 5.720

113 34 x 27 15 6.100 6.710

114 42 x 21 15 7.400 8.140

115 42 x 27 15 7.400 8.140

116 42 x 34 15 8.300 9.130

117 49 x 27 12 10.600 11.660

118 49 x 34 12 11.700 12.870

119 49 x 42 12 13.100 14.410

120 60 x 34 12 16.100 17.710

121 60 x 42 12 18.000 19.800

122 60 x 49 12 20.500 22.550

123 90 x 49 12 45.100 49.610

124 90 x 60 12 46.100 50.710

125 114 x 60 12 84.500 92.950

126 114 x 90 12 97.200 106.920

127 140 x 114 12 173.000 191.180

128 168 x 114 12 325.700 358.270

129 220 x 114 12 593.800 653.180

130 220 x 168 12 905.300 995.830

131 21 15 11.000 12.100

132 27 15 12.200 13.420

133 34 15 15.400 16.940

134

TÊ GIẢM REN TRONG THAU

Female brass Tee

27 x RTT 21 15 12.200 13.420

135

TÊ REN NGOÀI THAU

Male brass Tee

27 15 21.500 23.650

136

TÊ GIẢM REN NGOÀI THAU

Male brass Tee

27 x RNT 21 15 21.500 23.650

137 60 12 41.300 45.430

138 90 12 68.400 75.240

TÊ CONG

90 turn lateral tee

TÊ GIẢM

Reducing Tee

TÊ REN TRONG THAU

Female brass Tee

Page 7: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

139 90 x 60 12 73.400 80.740

140 114 x 60 12 103.300 113.630

141 114 x 90 12 160.300 176.330

142 140 x 90 12 251.000 277.970

143 140 x 114 12 328.000 363.660

144 168 x 114 12 502.000 552.200

145 42 15 36.000 39.600

146 49 12 37.800 41.580

147 60 12 41.000 45.100

148 76 12 62.400 68.640

149 90 12 97.300 107.030

150 114 12 161.000 177.100

151 140 12 330.300 363.330

152 168 12 470.200 517.220

153 90 x 60 12 75.100 82.610

154 114 x 60 12 126.200 138.820

155 114 x 90 12 148.600 163.460

156 140 x 90 12 166.000 183.810

157 140 x 114 12 246.000 273.130

158 168 x 114 12 336.800 370.480

159 168 x 140 12 470.000 517.000

160 220 x 168 12 1.013.100 1.114.410

161 21 15 1.200 1.320

162 27 15 1.400 1.540

163 34 15 2.600 2.860

164 42 15 3.400 3.740

165 49 12 5.100 5.610

166 60 12 8.700 9.570

167 76 12 16.900 18.590

168 90 12 20.500 22.550

169 114 12 43.900 48.290

170 168 12 186.900 205.590

171 220 12 320.100 352.110

172 21 15 800 880

173 27 15 1.200 1.320

174 90 x 60 9 13.300 14.630

175 114 x 60 9 16.500 18.150

176 114 x 90 9 17.200 18.920

CHỮ Y GIẢM

Reducing 45° Wye

TÊ CONG GIẢM

Swept reduced tee

CHỮ Y ĐỀU

Y-Tee

NÚT BỊT REN NGOÀI

Plastic male thread plug

NẮP BÍT

End cap

BẠC CHUYỂN BẬC

Reducing bush

Page 8: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

177 49 12 19.700 21.670

178 60 12 24.200 26.620

179 76 12 39.200 43.120

180 90 12 45.100 49.610

181 114 12 69.900 76.890

182 168 12 240.000 264.000

183 49 12.500 13.750

184 60 15.000 16.500

185 76 17.000 18.700

186 90 20.800 22.880

187 114 20.900 22.990

188 168 28.000 30.800

189 34 15 14.100 15.510

190 42 15 17.300 19.030

191 49 12 29.000 31.900

192 60 12 42.000 46.200

193

CON THỎ

P Trap

60 12 50.700 55.770

194 60 6 20.200 22.220

195 76 6 45.000 49.500

196 90 6 50.700 55.770

197 114 6 80.600 88.660

198 140 6 145.600 160.160

199 168 6 237.000 260.700

200 60 15 17.300 19.030

201 90 9 29.600 32.560

202 114 9 34.500 37.950

203 21 15 13.700 15.070

204 27 15 16.100 17.710

205 34 15 27.300 30.030

206 42 15 36.800 40.480

207 49 12 55.400 60.940

208 60 12 72.300 79.530

209 200gr 29.800 32.780

210 500gr 54.100 59.510

211 1000gr 100.900 110.990

KEO DÁN ( Bình Minh)

Solvent cement

MẶT BÍCH ĐƠN (Không kèm

Joint)

Single flange

JOINT BÍCH ĐƠN

Seal for single flange

BỘ BÍT XẢ

Cleanout

THÔNG SÀN

Floor Drain

Van bi cầu

Ball Valve

RẮC CO NHỰA

Plastic union

Page 9: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

Stt Sản phẩm Kích cỡ Áp suất Giá chưa VAT Giá có VAT

No. Specification Size (mm) BAR Price exl VAT Price inl VAT

1 42 6 2.400 2.640

2 60 6 3.400 3.740

3 76 6 8.900 9.790

4 90 6 8.400 9.240

5 114 6 16.400 18.040

6 168 6 63.700 70.070

7 220 6 166.000 182.600

8 42 x 34 6 2.900 3.190

9 60 x 34 6 4.200 4.620

10 60 x 49 6 2.900 3.190

11 76 x 60 6 5.500 6.050

12 90 x 60 6 7.400 8.140

13 90 x 76 6 7.800 8.580

14 114 x 60 6 13.800 15.180

15 114 x 90 6 13.900 15.290

16 168 x 114 6 55.000 60.500

17 220 x 168 6 159.900 175.890

18 42 6 2.400 2.640

19 60 6 6.800 7.480

20 76 6 12.400 13.640

21 90 6 16.800 18.480

22 114 6 39.400 43.340

23 168 6 109.300 120.230

24 220 6 325.000 357.500

25 42 6 2.300 2.530

26 60 6 4.900 5.390

27 76 6 9.400 10.340

28 90 6 13.600 14.960

29 114 6 31.100 34.210

30 168 6 94.600 104.060

31 220 6 253.300 278.630

32 42 6 2.900 3.190

33 49 6 3.600 3.960

34 60 6 8.700 9.570

35 76 6 16.800 18.480

36 90 6 25.700 28.270

37 114 6 48.700 53.570

38 168 6 132.600 145.860

39 220 6 457.600 503.360

40 60 x 49 6 8.900 9.790

41 90 x 60 6 16.000 17.600

42 114 x 60 6 27.000 29.700

43 114 x 90 6 33.700 37.070

44 168 x 90 6 96.100 105.710

45 168 x 114 6 145.800 160.380

46 220 x 168 6 444.600 489.060

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

CO 45°

45° Elbow

TÊ ĐỀU

Equal Tee

NỐI GIẢM

Reducing socket

BẢNG GIÁ

TÊ GIẢM

Reducing Tee

PHỤ KIỆN uPVC THOÁT NƯỚC HỆ INCHÁp dụng từ 04/04/2018

NỐI THẲNG

Plain socket

CO 90°

90° Elbow

Page 10: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

47 60 6 10.900 11.990

48 90 6 26.700 29.370

49 114 6 50.700 55.770

50 90 x 60 6 22.600 24.860

51 114 x 60 6 47.300 52.030

52 114 x 90 6 52.300 57.530

53 140 x 114 6 117.000 128.700

54 168 x 90 6 117.000 128.700

55 168 x 114 6 151.100 166.210

56 220 x 168 6 448.500 493.350

57 42 6 6.100 6.710

58 60 6 10.400 11.440

59 76 6 21.400 23.540

60 90 6 35.400 38.940

61 114 6 57.900 63.690

62 168 6 205.300 225.830

63 220 6 470.600 517.660

64 60 x 49 6 6.900 7.590

65 76 x 60 6 15.000 16.500

66 90 x 49 6 19.700 21.670

67 90 x 60 6 20.600 22.660

68 114 x 60 6 36.100 39.710

69 114 x 90 6 43.800 48.180

70 140 x 90 6 110.000 121.000

71 140 x 114 6 91.500 100.650

72 168 x 90 6 124.200 136.620

73 168 x 114 6 163.900 180.290

74 220 x 168 6 348.500 383.350

75 49 6 39.200 43.120

76 90 6 49.100 54.010

TÊ CONG GIẢM

Swept reduced tee

CHỮ Y GIẢM

Reducing 45° Wye

CON THỎ

P,Trap

CHỮ Y

45° Wye

TÊ CONG

90 turn lateral tee

Page 11: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

77 114 6 109.600 120.560

78 168 6 277.900 305.690

79 114 6 155.700 171.270

80 168 6 404.700 445.170

81 114 6 140.400 154.440

82 168 6 381.300 419.430

83 90 6 44.700 49.170

84 114 6 80.000 88.000

Y THĂM

Y Branch with Inspection Opening

TỨ THÔNG CONG

Swept cross Tee

TÊ THĂM

Tee with Inspection Opening

T CONG THĂM

Swept Branch with Inspection

Opening

Page 12: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán (có VAT)

Working Pressure Price (without VAT) Price (with VAT) Price (with VAT)

(BAR) (VND/m) (VND/m) VND/cây (4m)

1 D20 x 1.9mm 10 18.100 19.910 79.640

2 D20 x 2.3mm 10 21.300 23.430 93.720

3 D20 x 2.8mm 16 23.600 25.960 103.840

4 D20 x 3.4mm 20 26.700 29.370 117.480

5 D20 x 4.1mm 25 30.500 33.550 134.200

6 D25 x 2.3mm 10 27.500 30.250 121.000

7 D25 x 2.8mm 10 37.800 41.580 166.320

8 D25 x 3.5mm 16 43.600 47.960 191.840

9 D25 x 4.2mm 20 47.300 52.030 208.120

10 D25 x 5.1mm 25 50.500 55.550 222.200

11 D32 x 2.9mm 10 50.100 55.110 220.440

12 D32 x 4.4mm 16 59.000 64.900 259.600

13 D32 x 5.4mm 20 69.100 76.010 304.040

14 D32 x 6.5mm 25 77.500 85.250 341.000

15 D40 x 3.7mm 10 67.200 73.920 295.680

16 D40 x 5.5mm 16 80.000 88.000 352.000

17 D40 x 6.7mm 20 107.100 117.810 471.240

18 D40 x 8.1mm 25 119.800 131.780 527.120

19 D50 x 4.6mm 10 98.500 108.350 433.400

20 D50 x 6.9mm 16 127.200 139.920 559.680

21 D50 x 8.3mm 20 166.500 183.150 732.600

22 D50 x 10.1mm 25 186.200 204.820 819.280

23 D63 x 5.8mm 10 157.100 172.810 691.240

24 D63 x 8.6mm 16 200.000 220.000 880.000

25 D63 x 10.5mm 20 262.800 289.080 1.156.320

26 D63 x 12.7mm 25 299.400 329.340 1.317.360

27 D75 x 6.8mm 10 219.400 241.340 965.360

28 D75 x 10.3mm 16 272.700 299.970 1.199.880

29 D75 x 12.5mm 20 372.700 409.970 1.639.880

30 D75 x 15.1mm 25 420.800 462.880 1.851.520

31 D90 x 8.2mm 10 318.400 350.240 1.400.960

32 D90 x 12.3mm 16 381.800 419.980 1.679.920

33 D90 x 15mm 20 543.100 597.410 2.389.640

34 D90 x 18.1mm 25 603.300 663.630 2.654.520

35 D110 x 10mm 10 509.200 560.120 2.240.480

36 D110 x 15.1mm 16 581.800 639.980 2.559.920

37 D110 x 18.3mm 20 804.200 884.620 3.538.480

38 D110 x 22.1mm 25 905.600 996.160 3.984.640

39 D125 x 11.4mm 10 630.500 693.550 2.774.200

40 D125 x 17.1mm 16 754.500 829.950 3.319.800

41 D125 x 20.8mm 20 1.037.000 1.140.700 4.562.800

42 D125 x 25.1mm 25 1.217.200 1.338.920 5.355.680

43 D140 x 12.7mm 10 778.400 856.240 3.424.960

44 D140 x 19.2mm 16 918.100 1.009.910 4.039.640

45 D140 x 23.3mm 20 1.308.000 1.438.800 5.755.200

46 D140 x 28.1mm 25 1.596.300 1.755.930 7.023.720

47 D160 x 14.6mm 10 1.058.000 1.163.800 4.655.200

48 D160 x 21.9mm 16 1.272.700 1.399.970 5.599.880

49 D160 x 26.6mm 20 1.736.500 1.910.150 7.640.600

50 D160 x 32.1mm 25 2.076.900 2.284.590 9.138.360

SttSản phẩm

Specification

Tiêu chuẩn/Standard DIN 8077:2009-09 & DIN 8078:2008-09

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

Ống nhựa PPR

Bảng Giá

Áp dụng từ 04/04/2018

Page 13: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

STT / No.Sản phẩm

Specification

Kích cỡ

(Size mm)

Áp suất

(BAR)

Giá chưa VAT

Price exl VAT

Giá có VAT

Price inl VAT

1 20 25 5.400 5.940

2 25 25 7.200 7.920

3 32 25 12.400 13.640

4 40 25 20.600 22.660

5 50 25 35.800 39.380

6 63 25 109.700 120.670

7 75 25 143.100 157.410

8 90 25 224.600 247.060

9 110 25 405.600 446.160

10 20 25 4.500 4.950

11 25 25 7.200 7.920

12 32 25 10.800 11.880

13 40 25 21.400 23.540

14 50 25 41.000 45.100

15 63 25 95.000 104.500

16 75 25 141.200 155.320

17 90 25 176.000 193.600

18 110 25 292.800 322.080

19 20 25 6.300 6.930

20 25 25 9.800 10.780

21 32 25 16.000 17.600

22 40 25 35.000 38.500

23 50 25 51.400 56.540

24 63 25 123.300 135.630

25 75 25 154.300 169.730

26 90 25 239.100 263.010

27 110 25 422.700 464.970

28 20 25 2.900 3.190

29 25 25 4.800 5.280

30 32 25 7.400 8.140

31 40 25 11.900 13.090

32 50 25 21.600 23.760

33 63 25 45.200 49.720

34 75 25 71.500 78.650

35 90 25 121.000 133.100

36 110 25 196.200 215.820

37 20 25 2.700 2.970

38 25 25 4.500 4.950

39 32 25 6.200 6.820

40 40 25 9.100 10.010

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

NỐI THẲNG

Coupling

NÚT BÍT

End cap

BẢNG GIÁ

PHỤ KIỆN PPR Áp dụng từ 04/04/2018

Tiêu chuẩn/Standard EN ISO 15874-3:2013/TCVN 10097-3:2013

CO 90o

90o Elbow

CO 45o

45o Elbow

TÊ ĐỀU

Equal Tee

Page 14: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

41 25x20 25 4.400 4.840

42 32x20 25 6.300 6.930

43 32x25 25 6.400 7.040

44 40x20 25 9.500 10.450

45 40x25 25 9.800 10.780

46 40x32 25 10.000 11.000

47 50x20 25 17.200 18.920

48 50x25 25 17.500 19.250

49 50x32 25 17.700 19.470

50 50x40 25 17.900 19.690

51 63x20 25 32.200 35.420

52 63x25 25 33.700 37.070

53 63x32 25 34.000 37.400

54 63x40 25 34.300 37.730

55 63x50 25 34.600 38.060

56 75x40 25 58.100 63.910

57 75x50 25 58.500 64.350

58 75x63 25 59.000 64.900

59 90x50 25 95.000 104.500

60 90x63 25 94.300 103.730

61 90x75 25 99.000 108.900

62 110x63 25 166.900 183.590

63 110x75 25 168.000 184.800

64 110x90 25 170.500 187.550

65 25x20 25 9.800 10.780

66 32x20 25 17.200 18.920

67 32x25 25 17.400 19.140

68 40x20 25 37.800 41.580

69 40x25 25 38.200 42.020

70 40x32 25 38.500 42.350

71 50x20 25 66.500 73.150

72 50x25 25 67.100 73.810

73 50x32 25 67.700 74.470

74 50x40 25 68.400 75.240

75 63x20 25 115.500 127.050

76 63x25 25 116.600 128.260

77 63x32 25 117.600 129.360

78 63x40 25 118.700 130.570

79 63x50 25 119.500 131.450

80 75x40 25 156.500 172.150

81 75x50 25 162.800 179.080

82 75x63 25 165.000 181.500

83 90x50 25 243.800 268.180

84 90x63 25 244.000 268.400

85 90x75 25 244.500 268.950

86 110x63 25 420.000 462.000

87 110x75 25 423.000 465.300

88 110x90 25 427.000 469.700

89 20x1/2" 25 55.200 60.720

90 25x1/2" 25 62.400 68.640

91 25x3/4" 25 77.500 85.250

92 32x1" 25 115.100 126.610

NỐI GIẢM

Reducing Coupling

TÊ GIẢM

Reducing Tee

CO REN NGOÀI

Male Elbow

Page 15: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

93 20x1/2" 25 39.200 43.120

94 25x1/2" 25 44.500 48.950

95 25x3/4" 25 60.000 66.000

96 32x1" 25 108.600 119.460

97 20 x1/2" 25 112.000 123.200

98 25x1/2" 25 127.200 139.920

99 20x1/2" 25 48.800 53.680

100 25x1/2" 25 52.900 58.190

101 25x3/4" 25 67.200 73.920

102 20x1/2" 25 39.500 43.450

103 25x1/2" 25 42.300 46.530

104 25x3/4" 25 61.700 67.870

105 20x1/2" 25 35.200 38.720

106 25x1/2" 25 43.600 47.960

107 25x3/4" 25 48.100 52.910

108 32x1" 25 76.800 84.480

109 20x1/2" 25 44.700 49.170

110 25x1/2" 25 52.200 57.420

111 25x3/4" 25 62.200 68.420

112 32x1" 25 92.200 101.420

NỐI REN TRONG

Female Threaded Coupling

NÔI REN NGOÀI

Male Threaded Coupling

CO REN TRONG

Female Elbow

Co đôi 90 độ ren trong

Butterfly connection female brass

elbow

TÊ REN NGOÀI

Male Tee

TÊ REN TRONG

Female Tee

Page 16: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

113 20x1/2" 25 87.800 96.580

114 25x3/4" 25 131.500 144.650

115 32x1" 25 219.200 241.120

116 20x1/2" 25 82.400 90.640

117 25x3/4" 25 193.000 212.300

118 32x1" 25 289.000 317.900

119 20 10 35.300 38.830

120 25 10 54.900 60.390

121 32 10 79.800 87.780

122 63 25 543.100 597.410

123 75 25 690.700 759.770

124 90 25 845.400 929.940

125 110 25 1.074.500 1.181.950

126 20 25 14.000 15.400

127 25 25 23.200 25.520

128 20 20 185.000 203.500

129 25 20 216.200 237.820

130 32 20 306.800 337.480

131 40 20 514.700 566.170

132 50 20 793.000 872.300

133 63 20 1.233.300 1.356.630

BỘ MẮT BÍCH ( Mặt bích, Vai

bích thép, Joint)

Flange with seal & steel backing

ring

ỐNG TRÁNH

Croocrd Pipe

VAN CHẶN/VAN XOAY

STOP VALVE

RẮC CO REN NGOÀI

Male Threaded Union

RẮC CO REN TRONG

Female Threaded Union

RĂC CO NHỰA

Union

Page 17: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

Stt Sản phẩm Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT)

No. Specification Working Pressure Price (without VAT) Price (with VAT)

HDPE - PE100 (BAR) (VND/m) (VND/m)

1 D25 x 2.0mm 12,5 9.790 10.769

2 D25 x 2.3mm 16 11.690 12.859

3 D25 x 3.0mm 20 13.690 15.059

4 D27 x 3.2mm 16 15.600 17.160

5 D32 x 2.0mm 10 13.140 14.454

6 D32 x 2.4mm 12,5 16.040 17.644

7 D32 x 3.0mm 16 18.760 20.636

8 D32 x 3.6mm 20 22.570 24.827

9 D34 x 3.8mm 16 22.570 24.827

10 D40 x 2.0mm 8 16.590 18.249

11 D40 x 2.4mm 10 20.030 22.033

12 D40 x 3.0mm 12,5 24.200 26.620

13 D40 x 3.7mm 16 29.090 31.999

14 D40 x 4.5mm 20 34.530 37.983

15 D50 x 2.4mm 8 25.740 28.314

16 D50 x 3.0mm 10 30.730 33.803

17 D50 x 3.7mm 12,5 36.980 40.678

18 D50 x 4.6mm 16 45.140 49.654

19 D50 x 5.6mm 20 53.380 58.718

20 D63 x 3.0mm 8 39.970 43.967

21 D63 x 3.8mm 10 49.130 54.043

22 D63 x 4.7mm 12,5 59.550 65.505

23 D63 x 5.8mm 16 70.970 78.067

24 D63 x 7.1mm 20 85.020 93.522

25 D75 x 3.6mm 8 56.830 62.513

26 D75 x 4.5mm 10 70.060 77.066

27 D75 x 5.6mm 12,5 84.470 92.917

28 D75 x 6.8mm 16 100.790 110.869

29 D75 x 8.4mm 20 120.360 132.396

30 D90 x 4.3mm 8 89.730 98.703

31 D90 x 5.4mm 10 99.430 109.373

32 D90 x 6.7mm 12,5 120.180 132.198

33 D90 x 8.2mm 16 144.290 158.719

34 D90 x 10.1mm 20 172.750 190.025

35 D110 x 4.2mm 6 96.980 106.678

36 D110 x 5.3mm 8 120.460 132.506

37 D110 x 6.6mm 10 150.640 165.704

38 D110 x 8.1mm 12,5 180.000 198.000

39 D110 x 10.0mm 16 217.350 239.085

40 D110 x 12.3mm 20 261.580 287.738

41 D125 x 4.8mm 6 125.440 137.984

42 D125 x 6.0mm 8 155.530 171.083

43 D125 x 7.4mm 10 190.150 209.165

44 D125 x 9.2mm 12,5 231.760 254.936

45 D125 x11.4mm 16 281.150 309.265

46 D125 x14.0mm 20 335.260 368.786

47 D140 x 5.4mm 6 157.440 173.184

Ống nhựa HDPE - PE100 HDPE pipes - PE100

Áp dụng từ/Effective from 04/04/2018

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

Page 18: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

48 D140 x 6.7mm 8 193.690 213.059

49 D140 x 8.3mm 10 237.380 261.118

50 D140 x10.3mm 12,5 287.500 316.250

51 D140 x12.7mm 16 348.590 383.449

52 D140 x15.7mm 20 419.280 461.208

53 D160 x 6.2mm 6 206.290 226.919

54 D160 x 7.7mm 8 254.330 279.763

55 D160 x 9.5mm 10 311.970 343.167

56 D160 x 11.8mm 12,5 375.140 412.654

57 D160 x 14.6mm 16 460.980 507.078

58 D160 x 17.9mm 20 549.980 604.978

59 D180 x 6.9mm 6 257.770 283.547

60 D180 x 8.6mm 8 320.220 352.242

61 D180 x 10.7mm 10 392.730 432.003

62 D180 x 13.3mm 12,5 478.290 526.119

63 D180 x 16.4mm 16 579.890 637.879

64 D180 x 20.1mm 20 695.360 764.896

65 D200 x 7.7mm 6 320.130 352.143

66 D200 x 9.6mm 8 398.890 438.779

67 D200 x 11.9mm 10 492.160 541.376

68 D200 x 14.7mm 12,5 586.050 644.655

69 D200 x 18.2mm 16 725.540 798.094

70 D200 x 22.4mm 20 865.120 951.632

71 D225 x 8.6mm 6 401.610 441.771

72 D225 x 10.8mm 8 502.310 552.541

73 D225 x 13.4mm 10 604.910 665.401

74 D225 x 16.6mm 12,5 740.860 814.946

75 D225 x 20.5mm 16 887.060 975.766

76 D225 x 25.2mm 20 1.069.960 1.176.956

77 D250 x 9.6mm 6 497.500 547.250

78 D250 x 11.9mm 8 612.970 674.267

79 D250 x14.8mm 10 749.470 824.417

80 D250 x18.4mm 12,5 921.140 1.013.254

81 D250 x 22.7mm 16 1.103.590 1.213.949

82 D250 x 27.9mm 20 1.320.390 1.452.429

83 D280 x 10.7mm 6 616.960 678.656

84 D280 x 13.4mm 8 781.920 860.112

85 D280 x 16.6mm 10 933.830 1.027.213

86 D280 x 20.6mm 12,5 1.154.890 1.270.379

87 D280 x 25.4mm 16 1.383.110 1.521.421

88 D280 x 31.3mm 20 1.653.840 1.819.224

89 D315 x 12.1mm 6 786.720 865.392

90 D315 x 15.0mm 8 979.510 1.077.461

91 D315 x 18.7mm 10 1.189.150 1.308.065

92 D315 x 23.2mm 12,5 1.444.470 1.588.917

93 D315 x 28.6mm 16 1.750.730 1.925.803

94 D315 x 35.2mm 20 2.106.840 2.317.524

95 D355 x 13.6mm 6 999.270 1.099.197

96 D355 x 16.9mm 8 1.231.750 1.354.925

97 D355 x 21.1mm 10 1.511.180 1.662.298

98 D355 x 26.1mm 12,5 1.832.030 2.015.233

99 D355 x 32.2mm 16 2.222.590 2.444.849

100 D355 x 39.7mm 20 2.672.680 2.939.948

101 D400 x 15.3mm 6 1.260.660 1.386.726

102 D400 x 19.1mm 8 1.579.610 1.737.571

103 D400 x 23.7mm 10 1.920.220 2.112.242

104 D400 x 29.4mm 12,5 2.319.380 2.551.318

105 D400 x 36.3mm 16 2.832.480 3.115.728

Page 19: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

106 D400 x 44.7mm 20 3.403.940 3.744.334

107 D450 x 17.2mm 6 1.611.060 1.772.166

108 D450 x 21.5mm 8 1.982.760 2.181.036

109 D450 x 26.7mm 10 2.426.430 2.669.073

110 D450 x 33.1mm 12,5 2.932.540 3.225.794

111 D450 x 40.9mm 16 3.585.120 3.943.632

112 D450 x 50.3mm 20 4.303.140 4.733.454

113 D500 x 19.1mm 6 1.962.010 2.158.211

114 D500 x 23.9mm 8 2.459.690 2.705.659

115 D500 x 29.7mm 10 3.017.380 3.319.118

116 D500 x 36.8mm 12,5 3.649.560 4.014.516

117 D500 x 45.4mm 16 4.444.170 4.888.587

118 D500 x 55.8mm 20 5.322.530 5.854.783

119 D560 x 21.4mm 6 2.694.620 2.964.082

120 D560 x 26.7mm 8 3.322.730 3.655.003

121 D560 x 33.2mm 10 4.079.540 4.487.494

122 D560 x 41.2mm 12,5 4.979.560 5.477.516

123 D560 x 50.8mm 16 6.014.630 6.616.093

124 D630 x 24.1mm 6 3.414.270 3.755.697

125 D630 x 30.0mm 8 4.198.280 4.618.108

126 D630 x 37.4mm 10 5.167.180 5.683.898

127 D630 x 46.3mm 12,5 6.293.790 6.923.169

128 D630 x 57.2mm 16 7.145.770 7.860.347

129 D710 x 27.2mm 6 4.346.920 4.781.612

130 D710 x 33.9mm 8 5.352.980 5.888.278

131 D710 x 42.1mm 10 6.566.600 7.223.260

132 D710 x 52.2mm 12,5 8.007.720 8.808.492

133 D710 x 64.5mm 16 9.694.470 10.663.917

134 D800 x 30.6mm 6 5.505.250 6.055.775

135 D800 x 38.1mm 8 6.785.040 7.463.544

136 D800 x 47.4mm 10 8.326.760 9.159.436

137 D800 x 58.8mm 12,5 10.165.800 11.182.380

138 D800 x 72.6mm 16 12.307.000 13.537.700

139 D900 x 34.4mm 6 6.962.690 7.658.959

140 D900 x 42.9mm 8 8.585.080 9.443.588

141 D900 x 53.3mm 10 10.532.850 11.586.135

142 D900 x 66.2mm 12,5 12.868.550 14.155.405

143 D900 x 81.7mm 16 15.562.260 17.118.486

144 D1000 x 38.2mm 6 8.591.420 9.450.562

145 D1000 x 47.7mm 8 10.607.170 11.667.887

146 D1000 x 59.3mm 10 13.017.190 14.318.909

147 D1000 x 72.5mm 12,5 15.673.750 17.241.125

148 D1000 x 90.2mm 16 19.106.150 21.016.765

Page 20: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

Sản phẩm Kích cỡ PN 6 PN 8 PN 10 PN 12.5 PN 16

Specification Size

Co 90° D 200 419.900 516.700 629.400 763.800 926.800

( Elbow 90° ) D 225 539.500 665.900 816.100 991.000 1.197.500

D 250 740.000 903.100 1.106.600 1.353.600 1.631.200

D 280 945.600 1.170.800 1.426.700 1.738.000 2.097.600

D 315 1.400.400 1.696.400 2.094.500 2.546.600 3.064.100

D 355 1.985.000 2.431.600 3.000.600 3.644.900 4.396.800

D 400 2.591.600 3.195.300 3.896.800 4.752.500 5.742.500

D 450 3.479.900 4.288.100 5.244.500 6.396.500 7.719.500

D 500 4.544.000 5.596.200 6.858.900 8.347.900 10.087.800

D 560 9.528.100 11.731.900 14.396.700 17.547.500 21.154.800

D 630 12.493.700 15.403.000 18.856.200 22.943.700 27.744.000

D 710 24.468.700 30.222.200 37.051.200 54.865.600

D 800 33.346.200 41.127.000 50.538.000 74.798.400

D 900 55.176.900 67.746.300 100.320.200

D 1000 73.257.900 89.960.700 132.332.600

Co 60° D 200 351.100 431.800 525.700 637.900 774.700

(60° Elbow) D 225 449.100 556.300 680.800 826.800 999.300

D 250 634.900 775.700 950.300 1.161.600 1.400.400

D 280 772.700 956.400 1.165.600 1.419.800 1.713.800

D 315 1.165.600 1.415.700 1.645.400 2.122.000 2.551.600

D 355 1.625.000 1.991.400 2.456.800 2.984.500 3.600.000

D 400 2.110.800 2.603.800 3.174.400 3.872.500 4.677.900

D 450 2.787.500 3.436.700 4.202.200 5.124.900 6.185.400

D 500 3.649.000 4.494.100 5.508.700 6.679.400 8.102.300

D 560 7.574.100 9.328.700 11.446.100 13.950.900 16.820.100

D 630 9.882.900 12.119.800 14.917.000 18.147.500 21.943.000

D 710 19.029.400 23.475.500 28.753.900 42.653.400

D 800 25.787.400 31.790.700 39.066.200 57.829.200

D 900 42.580.000 52.263.300 77.422.000

D 1000 56.096.000 68.900.200 101.358.400

Co 45° D 200 327.000 402.100 490.100 594.800 721.300

(45° Elbow) D 225 417.000 514.800 630.400 765.700 924.800

D 250 580.000 708.400 868.500 1.061.200 1.279.500

D 280 735.100 910.000 1.108.600 1.350.600 1.630.300

D 315 1.095.200 1.330.000 1.633.100 1.995.500 2.396.600

D 355 1.547.400 1.895.400 2.338.400 2.840.600 3.427.500

D 400 2.000.700 2.467.700 3.009.500 3.670.200 4.434.700

D 450 2.578.800 3.178.700 3.886.800 4.740.900 5.721.800

D 500 3.431.100 4.226.600 5.180.200 6.304.500 7.618.800

D 560 6.645.500 8.183.300 10.042.200 12.240.400 14.756.800

D 630 9.067.100 11.121.200 13.686.800 16.682.000 20.135.200

D 710 19.563.100 24.142.700 29.626.300 43.854.000

D 800 27.610.700 34.028.000 41.823.600 61.920.200

D 900 43.794.700 53.754.100 79.632.500

D 1000 57.696.400 70.842.200 104.218.000

PHỤ KIỆN HDPE - LOẠI HÀN - PE100FABRICATED HDPE FITTINGS - PE100

Áp dụng từ/Effective 04/04/2018

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

Page 21: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

Tê đều D 200 443.600 546.400 665.900 811.200 986.100

( Equal Tee) D 225 571.100 707.400 867.500 1.056.200 1.279.500

D 250 808.200 988.000 1.213.300 1.487.000 1.797.200

D 280 1.033.500 1.281.500 1.565.000 1.911.800 2.315.000

D 315 1.547.300 1.886.200 2.323.900 2.843.600 3.435.400

D 355 2.174.700 2.669.700 3.301.000 4.018.300 4.862.100

D 400 2.839.600 3.509.500 4.289.100 5.244.500 6.357.000

D 450 3.703.200 4.573.600 5.606.100 6.858.000 8.305.400

D 500 4.895.700 6.043.700 7.425.100 9.065.200 10.994.900

D 560 9.122.000 11.239.300 13.802.400 16.837.600 20.316.000

D 630 10.839.700 13.285.100 16.329.300 19.834.300 23.926.300

D 710 27.492.100 33.968.700 41.800.100 62.053.600

D 800 37.451.500 46.240.100 56.910.900 84.595.600

D 900 62.587.100 76.933.400 114.473.800

D 1000 82.372.500 101.328.000 149.746.700

Tứ thông D 200 549.300 677.800 827.000 1.007.800 1.228.100

(Cross Fitting) D 225 702.500 870.500 1.070.000 1.304.200 1.582.800

D 250 1.086.800 1.240.000 1.548.300 1.908.900 2.346.600

D 280 1.312.000 1.638.200 2.061.000 2.471.100 2.976.000

D 315 2.061.000 2.499.700 3.076.700 3.740.600 4.480.600

D 355 2.669.700 3.279.300 4.059.800 4.951.000 6.001.300

D 400 3.457.100 4.276.200 5.233.600 6.412.300 7.787.700

D 450 4.468.900 5.526.100 6.783.900 8.315.300 10.092.800

D 500 6.249.300 7.448.800 9.216.400 11.281.100 13.313.800

D 560 11.127.400 13.688.200 16.837.600 20.579.800 25.242.300

D 630 13.267.300 16.280.400 20.044.800 24.394.600 29.080.900

D 710 34.131.700 42.208.900 51.916.300 77.391.900

D 800 46.225.300 57.118.400 70.382.700 104.929.400

D 900 77.111.200 94.910.700 141.669.500

D 1000 162.492.400 191.555.400

Giá trên chưa bao gồm VAT

Page 22: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

STT

(No)

CHỦNG LOẠI HÀNG

Specification

QUY CÁCH

Size

GIÁ BÁN (chưa VAT)

Prices (without VAT)

GIÁ BÁN (có VAT)

Prices (included VAT)

1 32 x 3/4" 25.800 28.380 2 40 x 1/2" 36.400 40.040 3 40 x 3/4" 36.400 40.040 4 40 x 1" 36.400 40.040 5 50 x 1/2" 39.600 43.560 6 50 x 3/4" 39.600 43.560 7 50 x 1" 39.600 43.560 8 63 x 1/2" 48.500 53.350 9 63 x 3/4" 48.500 53.350

10 63 x 1" 48.500 53.350 11 90 x 1/2" 84.700 93.170 12 90 x 3/4" 85.700 94.270 13 90 x 1" 86.600 95.260 14 90 x 1. 1/4" 93.600 102.960 15 90 x 1. 1/2" 93.600 102.960 16 90 x 2" 115.000 126.500 17 110 x 1/2" 120.000 132.000 18 110 x 3/4" 120.000 132.000 19 110 x 1" 120.000 132.000 20 110 x 1. 1/4" 120.000 132.000 21 110 x 1. 1/2" 120.000 132.000 22 110 x 2" 125.000 137.500 23 122 x 3/4" 177.100 194.810 24 125 x 3/4" 177.100 194.810 25 160 x 1/2" 186.500 205.150 26 160 x 3/4" 186.500 205.150 27 160 x 1" 186.500 205.150 28 160 x 1. 1/2" 190.000 209.000 29 160 x 2" 190.000 209.000 30 177 x 3/4" 431.600 474.760 31 180 x 3/4" 431.600 474.760

32 20 14.100 15.510

33 25 18.500 20.350

34 32 27.600 30.360

35 40 55.400 60.940

36 50 72.000 79.200

37 63 105.000 115.500

38 90 270.000 297.000

39 20 x 1/2" 9.800 10.780

40 20 x 3/4" 9.800 10.780

41 25 x 1/2" 11.900 13.090

42 25 x 3/4" 11.900 13.090

43 25 x 1" 12.200 13.420

44 32 x 3/4" 17.500 19.250

45 32 x 1" 17.500 19.250

46 50 x 1. 1/2" 58.400 64.240

47 63 x 2" 96.000 105.600

48 20 x 1/2" 7.600 8.360

49 20 x 3/4" 7.600 8.360

50 25 x 1/2" 11.200 12.320

51 25 x 3/4" 11.200 12.320

52 25 x 1" 11.200 12.320

53 32 x 1/2" 14.500 15.950

54 32 x 3/4" 14.500 15.950

55 32 x 1" 14.500 15.950

56 32 x 1.1/4" 32.000 35.200

57 40 x 3/4" 36.000 39.600

58 40 x 1" 36.000 39.600

59 40 x 1.1/4" 36.000 39.600

60 40 x 1.1/2 36.000 39.600

61 50 x 1.1/4" 48.200 53.020

62 50 x 1.1/2" 48.200 53.020

63 50 x 2" 48.200 53.020

64 63 x 2" 59.800 65.780

65 90 x 3" 185.000 203.500

XUẤT XỨ : MALAYSIA ( MTN )

PHỤ KIỆN VẶN REN HDPE - PN16

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

Áp dụng từ 04/04/2018

REINFORCED CLAMP SADDLE

ĐAI KHỞI THỦY

(Bulon thép mạ kẽm )

FEMALE THREADED ADAPTOR(FTA)

NỐI REN TRONG

MALE THREADED ADAPTOR (MTA)

NỐI REN NGOÀI

STRAIGHT COUPLER

NỐI THẲNG

Page 23: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

66 25 x 20 17.800 19.580

67 32 x 20 27.600 30.360

68 32 x 25 27.600 30.360

69 40 x 20 44.000 48.400

70 40 x 25 44.000 48.400

71 40 x 32 44.000 48.400

72 50 x 25 58.600 64.460

73 50 x 32 60.200 66.220

74 50 x 40 65.500 72.050

75 63 x 25 104.600 115.060

76 63 x 32 123.000 135.300

77 63 x 40 97.000 106.700

78 63 x 50 100.000 110.000

79 90 x 63 240.000 264.000

80 20 21.100 23.210

81 25 28.600 31.460

82 32 44.000 48.400

83 40 83.900 92.290

84 50 115.400 126.940

85 63 175.400 192.940

86 90 485.000 533.500

87 20 x 1/2" 18.700 20.570

88 20 x 3/4" 18.700 20.570

89 25 x 1/2" 25.100 27.610

90 25 x 3/4" 25.100 27.610

91 25 x 1" 25.100 27.610

92 32 x 3/4" 36.500 40.150

93 32 x 1" 36.500 40.150

94 20 x 1/2" 18.800 20.680

95 20 x 3/4" 18.800 20.680

96 25 x 1/2" 23.900 26.290

97 25 x 3/4" 23.900 26.290

98 32 x 1/2" 35.400 38.940

99 32 x 3/4" 35.400 38.940

100 32 x 1" 35.400 38.940

101 25 x 20 28.600 31.460

102 32 x 20 41.000 45.100

103 32 x 25 43.000 47.300

104 40 x 25 82.600 90.860

105 40 x 32 82.600 90.860

106 90 x 63 685.000 753.500

107 20 16.400 18.040

108 25 21.100 23.210

109 32 30.400 33.440

110 40 58.500 64.350

111 50 80.700 88.770

112 63 118.600 130.460

113 90 324.000 356.400

114 20 x 1/2" 11.700 12.870

115 25 x 1/2" 16.000 17.600

116 25 x 3/4" 16.000 17.600

117 32 x 3/4" 22.000 24.200

118 32 x 1" 22.700 24.970

FEMALE BEND

CO 90° REN TRONG

REDUCING COUPLER

NỐI GIẢM

EQUAL TEE

TÊ ĐỀU

FAMALE TEE

TÊ REN TRONG

MALE TEE

TÊ REN NGOÀI

REDUCING TEE

TÊ GIẢM

EQUAL BEND

CO 90°

Page 24: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

119 20 x 1/2" 11.200 12.320

120 20 x 3/4" 11.200 12.320

121 25 x 1/2" 14.000 15.400

122 25 x 3/4" 14.000 15.400

123 25 x 1" 14.000 15.400

124 32 x 3/4" 22.000 24.200

125 32 x 1" 22.000 24.200

126 3/4" x 3/4" 18.000 19.800

127 1" x 1" 36.000 39.600

128 1/2" x 1/2" 2.200 2.420

129 3/4" x 3/4" 3.200 3.520

130 1" x 1" 4.000 4.400

131 3/4" x 1/2" 3.200 3.520

132 1" x 3/4" 6.000 6.600

133 3/4" x 1/2" 3.200 3.520

134 1" x 1/2" 4.500 4.950

135 1" x 3/4" 4.500 4.950

136 20 7.700 8.470

137 25 10.800 11.880

138 32 14.500 15.950

139 40 32.600 35.860

140 50 42.400 46.640

141 63 60.400 66.440

142 90 186.500 205.150

MALE BEND

CO 90° REN NGOÀI

TANK CONNECTOR

ĐẦU NỐI BỒN NƯỚC

NIPPLE

NỐI THẲNG 2 ĐẦU REN NGOÀI

COMPRESSION PLUG / END CAP

NẮP BÍT VẶN REN

REDUCING NIPPLE

NỐI GIẢM 2 ĐẦU REN NGOÀI

REDUCING BUSH

BẠC LÓT GIẢM

Page 25: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

TÊ GIẢM TÊ GIẢM NỐI GIẢM NỐI GIẢM

REDUCING TEE REDUCING TEE REDUCER REDUCER

63 x50 63.600 280 x 110 3.172.580 75 x 50 41.340 280 x 250 1.995.000

75 x 50 94.160 280 x 160 4.008.900 75 x 63 48.150 315 x 90 1.102.400

75 x 63 99.510 280 x 200 4.770.000 90 x 50 58.850 315 x 110 1.090.000

90 x 50 135.300 280 x 250 5.450.000 90 x 63 66.000 315 x 125 1.176.000

90 x 63 136.960 315 x 90 1.997.100 90 x 75 74.900 315 x 160 1.320.000

90 x 75 142.800 315 x 110 2.333.100 110 x 50 94.500 315 x 200 1.305.400

110 x 50 200.550 315 x 125 3.047.360 110 x 63 89.250 315 x 225 1.870.000

110 x 63 206.800 315 x 160 2.638.900 110 x 75 110.000 315 x 250 1.312.500

110 x 75 222.600 315 x 200 2.634.450 110 x 90 108.120 315 x 280 2.310.000

110 x 90 235.440 315 x 225 3.520.000 125 x 63 189.000 355 x 110 2.055.368

125 x 63 303.020 315 x 250 3.346.960 125 x 75 210.370 355 x 160 2.310.800

125 x 75 333.300 355 x 110 3.632.970 125 x 90 215.600 355 x 200 2.552.000

125 x 90 362.730 355 x 160 3.799.400 125 x 110 214.000 355 x 225 2.289.700

125 x 110 379.500 355 x 200 3.690.750 140 x 63 269.500 355 x 250 2.894.400

140 x 63 666.600 355 x 250 5.659.200 140 x 75 299.200 355 x 280 2.972.727

140 x 75 667.800 355 x 315 9.810.000 140 x 90 328.600 355 x 315 3.210.000

140 x 90 799.700 400 x 110 4.681.250 140 x 110 385.000 400 x 110 3.223.000

140 x 110 839.300 400 x 160 4.851.000 140 x 125 412.500 400 x 160 2.607.000

140 x 125 904.700 400 x 200 4.876.300 160 x 63 201.650 400 x 200 3.960.000

160 x 63 432.600 400 x 225 6.086.880 160 x 75 207.900 400 x 225 3.180.000

160 x 75 457.800 400 x 250 6.295.340 160 x 90 216.300 400 x 250 2.835.000

160 x 90 470.400 400 x 315 6.427.050 160 x 110 237.300 400 x 280 3.046.050

160 x 110 498.620 400 x 355 7.234.200 160 x 125 265.360 400 x 315 3.150.000

160 x 125 545.600 450 x 110 10.500.000 160 x 140 550.000 400 x 355 3.456.000

160 x 140 983.040 450 x 160 12.960.000 180 x 90 745.200 450 x 110 7.276.000

180 x 90 1.107.750 450 x 200 13.375.000 180 x 110 682.500 450 x 160 7.848.000

180 x 110 1.113.000 450 x 250 16.350.000 180 x 125 735.000 450 x 200 7.350.000

180 x 125 1.097.400 450 x 315 17.325.000 180 x 140 864.000 450 x 225 7.560.000

180 x 140 1.116.270 450 x 400 21.000.000 180 x 160 918.000 450 x 250 8.720.000

180 x 160 1.155.400 500 x 110 12.535.000 200 x 63 337.273 450 x 280 5.745.800

200 x 63 706.320 500 x 160 13.780.000 200 x 75 359.700 450 x 315 8.720.000

200 x 75 731.160 500 x 200 16.350.000 200 x 90 362.291 450 x 355 9.630.000

200 x 90 759.000 500 x 250 17.120.000 200 x 110 397.000 450 x 400 9.900.000

200 x 110 786.500 500 x 315 22.000.000 200 x 125 436.000 500 x 200 4.922.000

200 x 125 1.153.460 500 x 400 23.540.000 200 x 160 449.400 500 x 250 4.966.500

200 x 160 1.001.700 560 x110 26.250.000 200 x 180 1.060.000 500 x 315 5.184.000

225 x 63 1.386.720 560 x 160 28.080.000 225 x 90 865.727 500 x 355 10.790.800

225 x 75 1.400.630 560 x 200 29.680.000 225 x 110 727.600 500 x 400 5.243.000

225 x 90 1.426.310 560 x 250 32.100.000 225 x 125 843.160 500 x 450 5.400.000

225 x 110 1.480.220 560 x 315 36.720.000 225 x 160 763.000 560 x 315 5.123.000

225 x 160 1.569.750 560 x 400 43.600.000 225 x 180 850.000 560 x 355 5.035.000

225 x 200 1.741.960 560 x 500 50.880.000 225 x 200 861.000 560 x 400 5.040.000

250 x 63 1.734.160 630 x 110 24.150.000 250 x 90 778.960 560 x 450 5.243.000

250 x 75 1.744.000 630 x 160 26.750.000 250 x 110 742.000 560 x 500 5.395.500

250 x 90 1.712.000 630 x 200 28.340.000 250 x 125 1.002.800 630 x 200 16.500.000

250 x 110 1.465.560 630 x250 29.700.000 250 x 160 802.500 630 x 250 17.490.000

250 x 125 2.236.320 630 x 315 31.800.000 250 x 200 918.000 630 x 315 7.020.000

250 x 160 1.962.000 630 x 400 33.480.000 250 x 225 1.060.000 630 x 355 10.600.000

250 x 200 2.041.200 630 x 500 37.100.000 280 x 110 1.635.000 630 x 400 7.560.000

250 x 225 2.183.600 280 x 160 1.674.000 630 x 450 11.130.000

280 x 200 1.802.000 630 x 500 8.640.000

Giá trên chưa bao gồm Thuế GTGT (VAT) 10% 280 x 225 1.908.000 630 x 560 8.610.000

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

PHỤ KIỆN ĐÚC HDPE HÀN ĐỐI ĐẦU- PE100 - PN10

BUTT FUSION HDPE FITTINGS - PE100 - PN10

Áp dụng từ/Effective from 04/04/2018

QUY CÁCH

SIZE

(mm)

QUY CÁCH

SIZE

(mm)

QUY CÁCH

SIZE

(mm)

QUY CÁCH

SIZE

(mm)

Page 26: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

BUTT FUSION HDPE FITTINGS - PE100 - PN10

Áp dụng từ/Effective from 04/04/2018

ĐẦU BÍCH CO/CÚT 90° CO/CÚT 45° TÊ ĐỀU NẮP BÍT

FLANGE ADAPTOR ELBOW 90° ELBOW 45° EQUAL TEE END-CAP

63 49.680 59.400 51.840 86.400 34.560

75 72.080 72.080 68.900 91.160 38.160

90 86.900 121.000 97.900 154.000 60.500

110 115.500 184.800 154.000 275.000 79.200

125 179.850 283.400 245.250 392.400 174.400

140 273.000 472.500 346.500 630.000 294.000

160 265.000 445.200 339.200 614.800 222.600

180 490.500 680.000 817.500 1.308.000 414.200

200 508.800 757.900 614.800 1.113.000 339.200

225 626.400 1.296.000 972.000 1.944.000 648.000

250 727.600 1.712.000 1.048.600 2.140.000 770.400

280 1.199.000 2.834.000 2.158.200 4.469.000 1.199.000

315 1.284.000 2.675.000 2.086.500 4.494.000 1.284.000

355 1.890.000 4.095.000 3.255.000 5.880.000 1.942.500

400 2.200.000 5.280.000 3.960.000 8.250.000 2.750.000

450 3.024.000 15.120.000 10.800.000 21.600.000 3.780.000

500 4.173.000 19.260.000 14.980.000 25.680.000 4.922.000

560 5.936.000 27.560.000 20.140.000 44.520.000 6.360.000

630 7.085.000 39.240.000 26.160.000 46.870.000 7.521.000

710 10.429.000

800 11.854.000

900 14.248.000

1000 21.371.000

Giá trên chưa bao gồm Thuế GTGT (VAT) 10%

QUY CÁCH

SIZE

(mm)

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

PHỤ KIỆN ĐÚC HDPE HÀN ĐỐI ĐẦU- PE100 - PN10

Page 27: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

ĐẦU NỐI BÍCH CO/CÚT 90° CO/CÚT 45° TÊ ĐỀU NẮP BÍT

FLANGE ADAPTOR ELBOW 90° ELBOW 45° EQUAL TEE END-CAP

63 53.200 66.800 53.400 98.000 16.700

75 78.700 89.700 78.700 126.400 33.400

90 108.700 162.600 131.200 219.100 54.900

110 181.300 258.600 217.800 343.500 85.900

125 243.300 391.200 329.100 529.500 121.600

140 336.300 720.000 900.000 664.800 379.200

160 373.600 675.400 530.700 976.500 257.600

180 608.200 1.001.800 1.325.000 1.359.500 653.500

200 838.700 1.219.900 887.100 1.731.300 489.000

225 1.006.500 1.656.000 2.055.000 2.188.800 510.400

250 1.257.000 2.878.900 2.440.000 3.076.800 744.200

280 1.714.900 3.229.200 3.910.000 4.590.000 951.700

315 2.170.500 5.087.500 4.590.000 5.366.600 1.361.900

355 2.742.900 5.830.500 6.020.000 14.000.000 2.132.300

400 4.140.600 8.126.200 10.160.000 17.350.000 2.361.300

450 5.175.800 3.172.200

500 5.946.200 4.197.900

560 8.014.100 5.247.300

630 9.636.000 6.721.300

710 23.612.900

800 44.602.200

Giá trên chưa bao gồm Thuế GTGT (VAT) 10%

QUY CÁCH

SIZE

(mm)

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209

PHỤ KIỆN ĐÚC HDPE HÀN ĐỐI ĐẦU- PE100 - PN16BUTT FUSION HDPE FITTINGS - PE100 - PN16

Áp dụng từ/Effective from 04/04/2018

Page 28: Ống nhựa uPVC (cấp nước) - Bảng giá niê… · I. ỐNG uPVC DNP HỆ INCH (INCHES SERIES) Stt Áp suất vận hành Giá bán (chưa VAT) Giá bán (có VAT) Giá bán

75 x 32 88.300 75 x 32 57.200 315 x 250 2.373.200

75 x 40 88.300 75 x 40 57.200 315 x 280 2.289.700

75 x 50 94.900 75 x 50 62.000 355 x 225 2.289.700

75 x 63 114.500 75 x 63 76.300 355 x 250 2.289.700

90 x 32 131.200 90 x 40 87.700 355 x 280 2.289.700

90 x 40 157.600 90 x 50 93.000 355 x 315 2.289.700

90 x 50 175.300 90 x 63 102.800 400 x 225 3.332.000

90 x 63 192.200 90 x 75 124.000 400 x 250 3.348.700

90 x 75 198.900 110 x 50 128.600 400 x 280 3.384.500

110 x 32 214.700 110 x 63 138.500 400 x 315 3.406.000

110 x 40 214.700 110 x 75 153.900 400 x 355 3.615.900

110 x 50 231.300 110 x 90 163.500 450 x 280 5.745.800

110 x 63 248.100 125 x 63 209.900 450 x 315 5.745.800

110 x 75 276.000 125 x 75 209.900 450 x 355 5.745.800

110 x 90 310.100 125 x 90 209.900 450 x 400 5.745.800

125 x 75 353.000 125 x 110 209.900 500 x 315 7.384.400

125 x 90 364.900 160 x 90 342.500 500 x 355 7.589.500

125 x 110 374.500 160 x 110 378.200 500 x 400 7.792.300

160 x 63 613.200 160 x 125 373.400 500 x 450 8.212.000

160 x 75 616.300 200 x 110 564.100 560 x 355 9.445.200

160 x 90 683.800 200 x 125 672.600 560 x 400 9.865.000

160 x 110 787.100 200 x 160 667.300 560 x 450 10.284.700

160 x 125 779.500 225 x 160 627.300 560 x 500 10.757.000

180 x 110 1.240.300 225 x 200 627.300 630 x 400 12.331.200

180 x 125 1.240.300 250 x 160 1.085.200 630 x 450 12.855.900

180 x 140 1.240.300 250 x 200 1.364.300 630 x 500 13.118.300

180 x 160 1.240.300 250 x 225 1.400.100 630 x 560 13.643.000

200 x 90 1.095.400 315 x 200 2.189.600 710 x 630 34.107.500

200 x 110 1.164.000 315 x 225 2.189.600 800 x 710 44.602.200

200 x 125 1.295.400

200 x 160 1.472.000

250 x 90 2.218.200

250 x 110 2.647.500

250 x 125 2.795.400

250 x 160 2.795.400

250 x 200 2.907.500

315 x 110 4.460.200

315 x 160 4.507.900

315 x 200 4.612.900

315 x 225 4.670.100

315 x 250 4.813.200

400 x 200 6.606.800

400 x 225 7.608.600

400 x 250 7.608.600

Giá trên chưa bao gồm Thuế GTGT (VAT) 10%

QUY CÁCH

SIZE

(mm)

QUY CÁCH

SIZE

(mm)

QUY CÁCH

SIZE

(mm)

NỐI GIẢM

REDUCER

NỐI GIẢM

REDUCER

TÊ GIẢM

REDUCING TEE

PHỤ KIỆN ĐÚC HDPE HÀN ĐỐI ĐẦU- PE100 - PN16BUTT FUSION HDPE FITTINGS - PE100 - PN16

Áp dụng từ/Effective from 04/04/2018

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Tel : (0251) 3836843 - 3836269 Fax : (0251) 3836174

Website: www.dnpcorp.vn - Hotline: 1800 1209