nam 2021 (22kv)

69
TONG CONG TY CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VIT NAM DIN LTJC MIEN NAM Dc 1p - Tiy do - Hnh phñc CONG TY Dh1N LIJC TRA VINH S& 64281KH-PCTV Trà Vinh, ngày 27 tháng 11 nám 2020 KE HOACH Vê vic vn hành h thông din nãm 2021 Can cr van bàn s 2184/EVN SPC-KTSX ngày 15/03/2016 cüa Tong cong ty Din 1rc rnin Narn v vic trin khai thirc hin cong tác 1p k hoich bào dung, sra chüa và k hoch 4n hành theo Thông tu 39/2015/TT-BCT. Cong ty Din 1irc Trà Vinh xây drng k hotch 4n hành h thông din nãrn 2021 nhu sau: I. TINH HINH ViN HANH NAM 2020 (tInh dn ngày 25/11/2020) Trong nãrn 2020 Cong ty Din 1irc Trà Vinh d dam bào cung cp din n djnh và tin cy phic vi san xut kinh doanh, dáp rng nhu cu phát trin kinh t - xä hOi, dam bào an ninh, chInh trj, quôc phOng tti dia phinmg. K& qua thrc hin trong närn 2020 nhu sau: 1. San hrQ'ng - San lugng din then (uóc dn ngày 31/12/2020): So sánh Tháng 2019 2020 Cüng k % 9.29 15.03 8.26 0.11 11.80 kWh kWh kWh 1 81,475,525 89,044,639 7,569,114 2 75,819,110 87,212,444 11,393,334 3 95,574,503 103,473,537 7,899,034 4 104,476,272 104,587,387 111,115 5 102,171,998 114,232,600 12,060,602 6 93,688,105 99,731,422 6,043,317 6.45 9.99 11.15 13.06 -0.44 3.79 0.52 7 92,616,990 101,866,572 9,249,582 8 89,380,186 99,344,034 9,963,848 9 85,681,799 96,871,611 11,189,812 10 91,978,770 91,577,692 -401,078 11 85,586,278 88,83 0,485 3,244,207 12 86,052,004 86,500,000 447,996 Luy kê 1,084,501,540 1,163,272,423 78,770,883 7.26 Tháng trff&c/näm 2020 kWh % -1,832,195 -2.1% 16,261,093 18.6% 1,1 13,850 1.1% 9,645,213 9.2% -14,501,178 -12.7% 2,135,150 2.1% -2,522,538 -2.5% -2,472,423 -2.5% -5,293,919 -5.5% -2,747,207 -3.0% -2,330,485 -2.6%

Upload: others

Post on 25-Oct-2021

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Nam 2021 (22kV)

TONG CONG TY CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VIT NAM

DIN LTJC MIEN NAM Dc 1p - Tiy do - Hnh phñc

CONG TY Dh1N LIJC TRA VINH

S& 64281KH-PCTVTrà Vinh, ngày 27 tháng 11 nám 2020

KE HOACH Vê vic vn hành h thông din nãm 2021

Can cr van bàn s 2184/EVN SPC-KTSX ngày 15/03/2016 cüa Tong cong ty

Din 1rc rnin Narn v vic trin khai thirc hin cong tác 1p k hoich bào dung, sra

chüa và k hoch 4n hành theo Thông tu 39/2015/TT-BCT.

Cong ty Din 1irc Trà Vinh xây drng k hotch 4n hành h thông din nãrn

2021 nhu sau:

I. TINH HINH ViN HANH NAM 2020 (tInh dn ngày 25/11/2020)

Trong nãrn 2020 Cong ty Din 1irc Trà Vinh d dam bào cung cp din n djnh và

tin cy phic vi san xut kinh doanh, dáp rng nhu cu phát trin kinh t - xä hOi, dam bào

an ninh, chInh trj, quôc phOng tti dia phinmg.

K& qua thrc hin trong närn 2020 nhu sau:

1. San hrQ'ng

- San lugng din then (uóc dn ngày 31/12/2020): So sánh

Tháng 2019 2020

Cüng k

% 9.29

15.03

8.26

0.11

11.80

kWh kWh kWh

1 81,475,525 89,044,639 7,569,114

2 75,819,110 87,212,444 11,393,334

3 95,574,503 103,473,537 7,899,034

4 104,476,272 104,587,387 111,115

5 102,171,998 114,232,600 12,060,602

6 93,688,105 99,731,422 6,043,317 6.45

9.99

11.15

13.06

-0.44

3.79

0.52

7 92,616,990 101,866,572 9,249,582

8 89,380,186 99,344,034 9,963,848

9 85,681,799 96,871,611 11,189,812

10 91,978,770 91,577,692 -401,078

11 85,586,278 88,83 0,485 3,244,207

12 86,052,004 86,500,000 447,996

Luy kê 1,084,501,540 1,163,272,423 78,770,883 7.26

Tháng trff&c/näm 2020

kWh %

-1,832,195 -2.1%

16,261,093 18.6%

1,1 13,850 1.1%

9,645,213 9.2%

-14,501,178 -12.7%

2,135,150 2.1%

-2,522,538 -2.5%

-2,472,423 -2.5%

-5,293,919 -5.5%

-2,747,207 -3.0%

-2,330,485 -2.6%

Page 2: Nam 2021 (22kV)

Tng KD TQ TBA Tng KD

2 2 1 5

TQ TBA

Näm 2020 (Tir ngày 01/01/2020 dn ngày

25/11/2020)

Thng/giãm so v&i cüng k Ham trir&c

Tang 02 v11

Giám 02 v11

Tang 01 v1

Tang 01 V1;1

Nguyen nhân chInh cüa sir

S viii

Tilê(%)

1 thông set

1

20.0

2 Vi phirn HLATLDCA

1

20.0

3

4 Diu vuang vào dung dày

Nguyen nhân khác

2

40.0

1

20.0

stt Nguyen nhãn sr c Nam 2020

2

- Trong närn 2020 (uo'c dn ngày 31/12/2020) san krcmg din nhn 1.163.272.423 kWh, tang 7.26% so vOi cüng k näm 2019, san krong dién nhân bInh quân d?t 3.187.047 kWh, cong suit lan nht trong näm 2020 là 186,6 MW (ngày 22/10/2020), tang 7,24% so vó'i cüng kr näm 2019.

2. lJiên mua các NM 30MW

- Không có.

3. TInh hInh mat diên:

3.1. A2 trtyc tip tit giam: Không.

3.2. Tit giãm theo lnh A2: Không.

3.3. Cong ty ttr cit tiêt giãm: Không.

3.4. Mt 1in do relay 81 tác dng: Do Sr c Nba may Nhiêt Din VTnh Tan ngày 11/4/2020

- Tram 110kV Trà Vinh: tuyn 475 tr 6h46 dn 7h1 1, cong suAt sa thai 3.2MW;

- Tram 110kV Duyên Trà: tuyn 473 tr 6h46 dn 7h1 1, cong sut sa thai 7.1MW;

3.5. Mt diên do sir cô:

3.5.1. Sir c liró'i diên 110 KV

T6ng s v sr c närn 2020 là: 05 vi (tInh dn ngày 20 tháng 12 näm 2020) tang

01 vi so vâi cUng k nãm truàc, sr c thoáng qua là 02 vi, sr c kéo dài là 02 vi và TBA1a01 vu.

trü, Tt cá các sr c có nguyen nhãn khách quan dà du?c Tng cOng ty xern xét mien

Page 3: Nam 2021 (22kV)

Nàm 2020

(Tir ngày 01/01/2020 dn ngày 20/12/2020)

TBA Tong KD TQ

44 8 8 64 Tang

TQ TBA Tong

43 Tang 07 Tang 08 Tang 58 VU V;1 VU

Tàng/giãm so vi cüng k nàm tru'rc

3

3.5.2. Siy cô hró'i din 22 KV

T6ng sé vt sir c närn 2020 là: 64 vçi (tInh dn ngày 25 tháng 11 nàrn 2020) tang

62 vi so vâi cüng k3i nãm truâc, sr c thoáng qua là 08 vi, sr c kéo dài là 48 vi và

TBAlà08v1L

Nguyen nhân chInh cüa sty cO:

Nàm 2020

stt Nguyen nhân siy c Si vti Ti 1 (%)

6.7% 4 Phóng s1r

2 Phóng din do suong rnuôi

3 Chtrn chap day pha, dirt chI pha

4 TBA: Hông each din

5 Phông din DS, FCO, LBFCO, LA

7 11.7%

3 5.0%

3 5.0%

2 3.3%

1

7 Phóng din do ran

8 Cháy, tit rnôi leo

9 Phóng din do dng vt khác (chu4

10 Cay, anten, rorn bay! ngà vào diRn

11 Nguyen nhân khác

Tong

15 25.0%

1 1.7%

)t, sóc, chirn...) 6 10.0%

g day 2 3.3%

8 13.3%

60

6 Set dánh 9 15.0°/o

3.5.3 Các giãi pháp ngán ngira siy cô nãm 2020

Tip tiic kin toàn ban chi dto và th giUp vic diu hành cong tác giàrn sir c tr

Cong ty dn Din lirc. T chüc hçp djnh k3 hang tháng kirn dirn tInh hInh thirc hin

sut sr c, chi tiêu d tin cay, rut kinh nghirn và d ra các nhirn vi tr9ng tarn trong

Page 4: Nam 2021 (22kV)

tháng tip theo. Mc khác khi c sr c t chrc h9p ngay d phân tIch nguyen nhân rit kinh nghim và dua ra giài pháp không d sir c tái din.

Thirc hin nghiern tñc cac quy djnh diu tra và xi.r l sr c, quy ch thumg pht trong cong tác QLVH, giàm sir c6 và nâng cao dO tin cy cung cp diên.

T chrc kim tra bâo duong va thI nghiém djnh k luâi din ding quy dlnh, nâng cao cht krg kim tra nhm phát hin và xü 1 kjp thi các tn tai trên krâi có nguy c

xãy ra sr c, tang cung cong tác phát quang krâi din; thrc hin các cong trInh SCL,

SCTX d tang cung each din duong day là nhng giài pháp c bàn trong cong tác QLVH nhrn giàm sir c6

Trin khai các giái pháp ci th cho tüng lo?i nguyen nhân sr c luOn barn sat vào

Chrnng trInh cong tác ngAn chn!giàm sr c krâi din và cüng c HLATLDCA nãrn 2020.

4. TInh hInh thirc hin dE tin cy cung cp din

Nãm 2020, Cong ty uc thrc hin dt 03 clii tiêu dO tin cy cung cp din theo phân b cüa Tang Cong ty, ci th:

STT Ten don vi DI tin cy K hoacli U&c thtrc hiên 2020

%u'ó'c thtrc hiên

2020

Dánh giá thuc hen

2020

1 PCTV MAIFI SAID! SAIFI

1.86 291.27

4.91

0.418 277.955

2.856

22.4% 95.4% 58.2%

Dt Bat

2 TPTV MAIFI

SAIDI 1.0650213

291.24253 0.62 1

285.404 58.3%

98.0%

Dat

Dat SAIFI 2.8114271 2.144 76.2% Dat

3 Càng Long MAIFI SAIDI

1.9165407 272.6274

0.557

260.927 29.0% 95.7%

Dit Dat

SAIFI 5 .0592552 2.65 0 52.4% Dat MAIFI 2. 103 1761 0.119 5.7% Dat

4 Cu Kè SAIDI 281.82409 267.811 95.0% fkt SAIFI 5.55 19326 2.534 45.6% Dit MAIFI 2.5232729 0.949 37.6% Dat

5 Tiu Cn SAIDI 271.08606 254.949 94.0% Dat SAIFI 6.6608978 2.299 34.5% Dat MAIFI 2.3333143 0.65 9 28.2% Dat 6 Châu Thành SAIDI 289.37058 277. 133 95.8% Dat SAIFI 6.1594479 2.675 43.4% Dat MAIFI 1.48 1973 0.32 1 2 1.7% Dt 7 Cu Ngang SAIDI 304.3 85 283.956 93.3% Dat SAIFI 3.9 120901 3.433 87.8% Dat

Page 5: Nam 2021 (22kV)

U'ic thiyc hin 2020

%u'Ô'c thirc hin

2020

Dánh giá thirc hiên

2020 STT Têndo'nv B tin cy Kê hotch

0.140 10.0% Dt MAIFI 1.394874

8 Trà Ci SAIDI

SAIFI

284.67084

3 .6821673

270.723

3.647

95.1%

99.0%

Dt

Dt

....................0.0 .86 3.5% Dt MAIFI 2.4757789

9 Duyên Hãi SAIDI

SAIFI

313.47934 6.535524

291.698

3.132

93.1%

47,9%

Dt

Dt

0.376 11.1% Dt MAIFI 3 .395 1412

10 TXDH SAIDI

SAIFI

312.74416

8.9624425

297.380

2,683

95.1%

29.9%

Dt

Dt

5. Tlnh hInh vn hành các thrb'ng day và TBA Cl y tãi, qua tãi

5.1 Các throng day 110kV mang tãi cao trong nàm 2020

Stt

Ten tuyên, dirông

day

So ngày dâytái trong nàm

Tho'i diem

dy tãi

Nguyen nhân Ngn 1 Lotidây

1 ACSR24O/32 16 171 Trà Vinh2 - 172 Trà

Vinh

171 Trà Vinh2

Trong tháng

01, 05/2020

Chuyên nhuçing

din trtm 110kV

VUng Liêm

1dm (A)

610

2 510 19 172 Trà \Tinh 2 - 172 Câu Ngang

Trong tháng

0 5/2020

Nng nóng phçi tâi tang cao, chuyên nguôn CCD

172 Trà Vinh 2

ACSR24O/32 ACSR1 85/29

5.2 Các MBA 110kV mang tãi cao trong nm 2020

Tram 110/22kV

MBA Sdm 1dm (A)

So ngày day tãi trong näm

Tho'i diem day tãi

Nguyen nhân

Ira Vinh Ti 40 200 23 Trong tháng 11&12/2020

Thay di kk 1rnii

Trà Vinh T2 40 200 98 Cao dim lUc

15h-l6hvà 19h dn 20h

Thay di kt 1th1i, phçi tãi

tang cao

Duyên Trà

Ti 40 200 0 Trong tháng

02/2020 Thay dèi k&

'lxoi

Duyên Trà

T2 40 200 2

Stt

1

2

3

4

Page 6: Nam 2021 (22kV)

Cu Ngang

7 Ti 40

6

stt Sdm Tram

110/22kV

Sngày day tãi trong näm

Thri dim dy tãi

Nguyen nhân

MBA •:Idm (A)

200 3 Cao dim lüc

15h-16hvà19h dên20h

Thay di kt iiró'i

5 Cu Kê Ti 40

200 3 Cao dim lüc

15h-l6hvà 19h dên20h

Thay di kt 1LTó'i

6 Cu Kè T2 40

200 8 Cao diem lüc

15h-16h và 19h dên20h

Thay di kt 1ixói

200 61 8 Long Di'rc Cao dim lüc

i5h-16h và 19h dên20h

Ti 40 Thay di kt luó'i , cái tao

tram TV

5.3. Các dtr&ng day 22kV dy tãi qua tãi

- Không có.

II. KE HOACH VIN HANH NAM 2021

1. Ngun

- Tfx tram bin th 1 10/22kV Trã Vinh.

- Tü tr?m bin th 110/22kV Duyên Trà.

- Tr tram bin th i iO/22kV Cu Kè.

- Tr tr?m bin th 1 10/22kV Cu Ngang.

- Tr tr?m bin th i i0/22kV Long Diirc.

- Tr trtm bin th 1 i0/22kV Ving Liêm.

- May phát diesel dir phông.

2. Két ltro'i 110kV

- Tinh Trà Vinh nhn din ti1r dixOng day ii 0kV Trà Vinh 2 - Trà Vinh - Long

Dirc, Trã Vinh 2 - Cu Ngang - DuyCn Tr, Trã Vinh 2 - Cu Kè. Các dumg day i 10kV

BInh Minh - Cu Kè, Vüng Liêm - Vneco — Long EXrc vn hành ch d dr phOng (171 Vz7ng Liêm, 171 cdu Kè van hành mó.

- Tram bin th 110/22kV Trã Vinh - 2x40MVA dat tai khOm 3 thi trn Châu Thành huyn Châu Thânh, cung cp din cho thânh pM Trà Vinh và các huyn Châu Thành, mOt phAn các huyén Trà Cu, Cu Ngang, Cãng Long, Tiu Cn.

Page 7: Nam 2021 (22kV)

7

- Trrn bin th 110/22kV Duyên Trà - 2x4OMVA dt ti xã Ngü Ltc huyn

Duyên Hal, cung cp din cho thj xä Duyên Hãi, huyn Duyên Hãi và mt phân huyn

Cu Ngang, rnt phn huyn Trà Cu.

- Tram bin th 110/22kV Cu Kè - 2x40MVA dt ti xã Châu Diên huyn Câu

Kè, cung cp din cho huyn Cu Kè va mt phn huyn Càng Long, mt phn huyn

Tiêu Can.

- Trtrn bin th 110/22kV Cu Ngang - 1x40MVA dt tti x Long Son huyn

Cu Ngang, cung cp din cho huyn Cu Ngang và mt phn huyn Trà Cu.

- Trrn bin th 110/22kV Long Dirc - 1x40MVA dt ti x Long Düc thành phô

Trà Vinh, cung cp din cho khu Cong nghip Long IXrc và mOt phân khu vrc thành

phS Trà Vinh, mt phn huyn Càng Long.

3. Kêt ltró'i 22kV

LuOi din 4n hành blnh thung: Tuyn.475TV cung cp din cho phi tâi tuyn

476TV; MC 475DT cung cp din cho tuyn 478DT và MC 478DT cung cp din cho

tuyn 475DT. Kt luài các thit b trên tric chInh, nhánh k& vèng ci th nhu sau:

3.1 Trim 110kV Trà Vinh

stt Phát tuyên 22kV

Thiêt bt vn hành thirb'ng m&

So trii

471-479LD/1 10

471-479LD1108

477475LD-7IT25/02 477LD-47 1 TV

473471TV-1/T114I26

Ghi chü

1

LBS NT 471TV-479LD

DS2 NT 471TV-479LD

471 LBS NT 477LD-471TV

DS2 NT 477LD-471TV

471-479LD/111 LBS NT 473TV-471LD 473 TV/47 1LD

DS2 NT 473TV-471LD 471-479LD/109

2 473 473-471TV-3/T1 14/02 LBS NT 473TV-477TV 473TV/477TV

DS2 NT 473TV-477TV 477TV/P 134/01

LBS NT 477TV-477LD 477TV/146477TVI477LD

3 477 DS2 NT 477TV-477LD 477TV/148

Page 8: Nam 2021 (22kV)

8

stt Phát tuyên 22kV

Thit bj vin hãnh thirôiig mó So tru Ghi

chü

LBS NT 477TV-479TV 477TV/T105/24-477TV/479TV

DS2 NT 477TV-479TV 479TV/P 142/02 3 477

LBS NT 473 TV-477TV 473-471 TV-3/T 114/02-473 TV/477TV

DS2 NT 473TV-477TV 477TV/P 134/01

LBS San Bay 479-478TV/i 45

DS1 SânBay 479-478 TV/i 44

LBS NT 477LD-479TV 479-478TV/18 1 4 479

D52 NT 477LD-479TV 479-478TV/1 80

LBS NT 477TV-479TV 477TV/T105/24-477TV/479TV

DS2 NT 477TV-479TV 479TV/P 142/02

LBS NT 475CN-472TV 258-475CN/472TV

DS2 NT 475CN-472TV 472TV/223

6 472 LBS NT 472TV-47iLD

DS NT 472TV-471LD

472TV/T97/89-472TV/47 1 LD

472TV/T97/89-472TV/47 1 LD

LBS Kim HOa 473 CN/P1 83/128

LTD Kim Hôa 473CN/P183/i28

LBS&DS NT 474TV-478DT 41 7-474TV/478DT

LBS NT 476TV-474TV 476TV/T117/13 7 474

DS2 NT 476TV-474TV 476TV/T117/14

Recloser NT 474TV-473CN 474TV/T202A/20 474TV/473 CN

Page 9: Nam 2021 (22kV)

9

So trii

474TV/T202A/19

475-478DT-5/P 109/158-474TV-471CN

475 -478DT-5/P 109/157

Ghi chü Stt

22kV

Phát tuyên

Thiêt b vn hành thtrb'ng

m&

7

DS1 NT 474TV-473CN

LBS NT 474TV-471CN

474 DS2 NT 474TV-471CN

LBS NT 474TV-475CK 393 -475CK/474TV

LTD2 NT 474TV-475CK 393 -475CK1474TV

MC 476TV C42 Trà Vinh

LBS 476TV 475 -476TV/02

DS 476TV 475 -476TV/03

8 476 LBS NT 476TV-475CK 347-476TV/475CK

LTD NT 476TV-475CK 347-476TV1475CK

LBS NT 476TV-474TV 476TV/T117/13

DS2 NT 476TV-474TV 476TV/T1 17/14

LBS&DS Cay Cách 478TV/282

DS2 NT 475LD-478TV 479-478TV/i 14

LBS NT 480TV-478TV 480-478TV/1 16

DS2 NT 480TV-478TV 480-478TV!115

9 478

LBFCO NT 478TV-480TV 478TV/T99/P 12/28

LBS NT 478TV-477LD 478TV/P228/88

DS2 NT 478TV-477LD 47 8TV/P22 8/89

LBS NT 473CK-Huyên Hi 473 CK/P 168/159A

Page 10: Nam 2021 (22kV)

LBS&LTD NT 473DT-477DT

DS Cu Long Toân

473DT/175

477DT/137

4 477

10

stt 22kV

Phát tuyên Thit bj vn hành thu&ng

mir So tru Ghi chtI

9 478 DS2 NT 473CK-Huyn Hi 473 CKIP 168/160

LBS&LTD NT 473CK- 478TV 325-473CK1478TV

10

LBS NT 480TV-475CK 363-480TV/475CK

DS2 NT 480TV-475CK 475CK/T280/79

480 LBFCO NT 478TV-480TV 478TV/T99/p 12/28

LBS NT 480TV-478TV 480-478TV/116

DS2 NT 480TV-478TV 480-478TV/1 15

3.2 Trim 110kV Duyên Trã

Stt Phát tuyên 22kV

Thit bi vmn hãnli thirông mo' So tru Ghi

chü

471 LBS NT 471DT-477CN 471DT/92-477CN/471DT

DS2 NT 471DT-477CN 477CN/87

2 473

DS NT 473-476DT 473-476DT/115

LBS&LTD NT 473DT- 477DT 473DT/175

LBS&LTD UBX Dan Thânh 477DT/T147/T66/09

LBS&DS NT 475DT-478DT 475-478DT/1 10

3 475 LBS NT 475DT-471CN 475-478DT-5/p 109/73

DS2 NT 475DT -471CN 475-478DT-5/p 109/74

5 472 LBS&DS Mu U 472-474DT/1 88

Page 11: Nam 2021 (22kV)

Strii

477DT/166

477DT/1 66A

477DT/ 166

477DT/166A

472-474DT/1 88

Ghi chit

6 474

476

478

LBS&DS Mu U

11

Stt Phát tuyên 22kV

5 472

Thiêt b! vn hành thumg m&

LBS NT 472DT474DT

DS NT 472DT-474DT

LBS NT 472DT-474DT

DS NT 472DT-474DT

LBS&LTD UBX Dan Thành

DS Giông Bàn Bon

LBS NT 476DT-475CN

477DT/T 147/T66/09

477DT/T 147/82

475CN/P 161/P75/O6 475CN/476DT

DS NT 476DT-475CN 475CN/P161/P75/06 475 CN/476DT

7 LBS NT 479CN-476DT 479CN/280479CN/476DT

DS2 NT 479CN-476DT

LBS&DS NT 475DT-478DT

8 LBS&DS NT 4741V-478DT

476DT/T174/T13/11

475-478DT/1 10

417474TV/478DT

3.3 Trtm 110kV Câu Kè

Stt Phát tuyên 22kV

Thiêt b vn hành thu'ông m&

So trit Ghi chit

LBS NT 471CK-475CK 471-475CK137

DS NT 471CK-475CK 471-475CK137

1 471

471 CKIP92/P36/02-471 CK/479CK

LBS NT 471CK-479CK

DS2 NT 471CK-479CK 479CK/T1 11/78

2 473 LBS NT 473CK-Huyên Hi 473 CK/P 168/159A

Page 12: Nam 2021 (22kV)

Stt Ghi chü

Phát tuyén 22kV

S tru Thit bj vIn hãnh thu'ô'ng

1 471

12

stt Phát tuyén

22kV

Thit bj vn hãnh thu'ô'ng m& So tru Ghi

chñ

2 473 DS2 NT 473CK-Huyn Hi 473 CKIP1 68/160

LBS&LTD NT 473CK- 478TV 325-473 CK!478TV

3

LBS NT 471CK-475CK 471-475C1<J37

DS NT 471CK-475CK 471-475CJK137

LBS NT 476TV-475CK 347-476TV/475CK

475 LTD NT 476TV-475CK 347-476TV/475CK

LBS NT 474TV-475CK 393-475 CK/474Tv

LTD2 NT 474TV-475CK 3 93-475CK/474TV

LBS NT 480TV-475CK 363 -480TV/475CK

DS2 NT 480TV-475CK 475CK/T280/79

4

LBS&DS NT 479CK-477CK 477-479CK/56

477 Recloser Cu Kè - Trà On 477CK11 94B

LTD Cu Kè - Trâ On 477CK11 94B

5

LBS&D5 NT 479CK-477CK 477-479CK156

479 LBS NT 471CK-479CK 471 CK/P92/p36/02 471 CK/479CK

DS2 NT 471CK-479CK 479CK/T1 11/78

3.4 Tram 110kV Câu Ngaiig

LBS NT 475DT-471CN

DS2 NT 475DT -471CN

475-478DT-5/pl 09/73

475-478DT-5/p 109/74

Page 13: Nam 2021 (22kV)

13

Phát tuyên 22kV

Ghi chit So trit

LBS NT 474TV-471CN

DS2 NT 474TV-471CN

475478DT-5/P 109/158

475-478DT-5/P 109/157

LBS Kim Hôa 473 CN/PI 83/128

LTD Kim Hèa 473 CN/P 183/128

Recloser NT 474TV-473CN

DS1 NT 474TV-473CN 474TV/T202A/19

LBS NT 475CN-472TV 25 8475CN/472TV

DS2 NT 475CN-472TV 472TV/223

LBS Cu BInh Tan 475CN/P105/06

DS2 CâuBinhTâfl 475 CNIP9 1/TSA/03

LBS NT 476DT-475CN

DS NT 476DT-475CN

LBS NT 471DT-477CN 471 DT/92-477CN/47 1 DT

DS2 NT 471DT-477CN 477 CN/87

Recloser Bào Bèo

DS2BàoBè0 476DT/T1 17/24

LBS NT 479CN-476DT 479CN/280479CN/476DT

D52 NT 479CN-476DT 476DT/T174/T13/ll

3.5 Tram 110kV Long Dirc

Page 14: Nam 2021 (22kV)

14

Phát tuyén 22kV

Ghi chü

471LD/32

LBS NT 473LD-471LD 471 LD/T20/13

DS2 NT 473LD-471LD 471LD/T20/12

LBS NT 471LD-479LD

DS2 NT 471LD-479LD 471LD/T89/13

LBS NT 472TV-471LD

DS NT 472TV-471LD

LBS NT 473LD-47iLD 471LD/T20/13

DS2 NT 473LD-471LD 471LD/T20/12

DS1 SânBay 479-478TV/144

LBS NT 477LD-479TV 479-478TV/181

DS2 NT 477LD-479TV 479-478TV/1 80

D52 Pham Ngü Lo 477-475LD-7/T107/T13/O1

LBS Cong Viên Trung Tam 477-475LD7/T1 07/Ti 8

477 DS Cong Viên Trung Tam 477-475LD-7/T107/Ti 8/01-477LD/479LD

LBS NT 477TV-477LD 477TV/146-477TV/477LD

DS2 NT 477TV-477LD 477TV/148

LBS NT 478TV-477LD 478TV/p228/88

DS2 NT 478TV-477LD 478TV/p228/89

Page 15: Nam 2021 (22kV)

15

4. Dir báo phi,i tãi nàm 2021 Can cr tInh hInh thxc hin san 1gng din du nguÔn näm 2020 và tc d tang

trung näm 2021, Cong ty Din 1c Trà Vinh d báo san 1ung din du nguôfl nãrn

2021 nhu san:

Page 16: Nam 2021 (22kV)

16

5. K ho,ch vn hành HTD và thi cong du ni các cong trInh

moi 5.1 Lirói 110kV (theo phii liic dInh kern). 5.2 Lirói 22kV (theo phii 1ic dinh kern).

6. San lu'ong diên nng phát trong nm 2021 (NMD 30MW):

Không cO. 7. Các throng day, TBA vIn hãnh dy tãi qua tãi

- Drng dày 110kV 172 1rà Vinh 2 172 Cu Ngang: phu tái vn hành binh thLrng <75% phi tài dlnh rnc, tuy nhiên trong cac tnrng hGp phu tái tAng cao trong

rnüa khô 2021 hoc k& vông phic vi cho cong tác, sr c së có xAy ra tInh trang van hAnh dy tAi diiô'ng dày nay,

DLrng dày 110kV 171 TrA Vinh 2 — 172 Trà Vinh: phu tAi van hAnh bmnh thng <75% phi tAi djnh rnc, tuy nhiên trong các trung h?p phu tAi tAng cao trong

rnia khô 2021 hoAc chuy& nhng din cho Cong ty Diên 1rc Vinh Long sê cO xAy ra tInh tr?ng vn hánh dy tAi dthng dày nay (khi ththng day chra phàn pha).

- MBA Ti trrn 110kV Cu Kè: khA nAng sê vn hAnh dy tAi trong rnàa khô nArn 2021, giAi pháp s thra MBA T2 vAo van hAnh d giArn tAi MBA nAy.

- Các MBA 110kV con 1?i se vn hAnh <75% phu tAi trong ch do van hAnh bInh thng, tuy nhién trong ch d chuyn tAi idt vOng cn tInh toán phi tAi d không xãy ra tInh trang vn hAnh qua tAi MBA theo quy dnh.

8. Yêu cu các Don vi

- TAng cng giám sat, kirn tra d darn bão van hành an toAn, tin cy trén kri dién phãn pMi 22kV trên dja bàn tinh TrA Vinh.

- Theo dOj va diu chinh dién Ap thanh cAi 22kV tai các tr?rn 110kV theo dung quy djnh.

- Gi then ru tién cho cAc sr kién chInh tn, xA hi quan tr9ng cüa dja phuong. - Darn

bAo cung cp din cho các khAch hang quan tr9ng, khi ct dién Cong tác phAi thông báo khách hAng theo dung Luat Dién 1irc.

Page 17: Nam 2021 (22kV)

KT. GIAM BOC PHO GL&M DOC

7' 4s CONG TV

c DJENLUCTRAVINH -TONG CONG

* F)IENLUCMENNAM \o -

- -

A

17

- Khi xày ra rnt can d& cung - cu h thng din rnin Nam, ngoi sa thai phi

tài các phát tuyn 22kV ti các tram 110kV theo mrc ct tn s cüa R81 cOn phâi thrc

hin ct khn cp du ngun 110kV, trung áp theo cong van s s 3050/EVN-

KTSX+KD+DDQG, ngày 29/4/2020 cüa Tp doàn Din lrc Vit Nam. Diu dO viên

Cong ty, trrc ban 4n hành the Din lrc trrc thuOc, DOi QLVH luOi din cao the phôi hp thrc hin ct giàrn tài theo phung an s 6729/PA-PCTV, ngày 10/12/2020 cüa

Cong ty Din lrc Trà Vinh v vic trin khai thrc hin k hoch cung cp din và rng

phO vOi trurng hp mt can di cung cu HTD rnin Narn näm 2021.

Trên day là k hotch vn hành h thng din näm 2021 cüa Cong ty Din lirc

Trà Vinh./. r

Noi nhmn: - Ban Giárn doe; - Các phOng: KT, DD, AT, KD; - Di QLVHLD cao the; - Các Din ltxc; - Luu VT, PDD.K. Din/i kern: - Danh rnie thao tác VH HTD 110kV närn 2021; - Danh mic thao tác VH HTD 22kV näm 2021. 'NH ach IIái i-1i

Page 18: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

1 Cắt AB + FCO trạm Vũng Tàu 2 01/01/21 8:00 01/01/21 15:30 Mất điện một phần ấp Vũng Tàu, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải 0.54 1897.3

2 Cắt LBFCO Cái Cỏ 2 01/01/21 8:00 01/01/21 15:30 Mất điện một phần ấp Cái Cỏ, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

3 - Cắt AB + FCO trạm Bà Nhì 6 02/01/21 8:00 02/01/21 11:30 Mất điện một phần ấp Mé Láng xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

4 - Cắt AB + FCO trạm Bà Nhì 3 02/01/21 13:00 02/01/21 16:30 Mất điện một phần ấp Bà Nhì xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

5 - Cắt AB + 3FCO trạm Xáng Đông 02/01/21 8:00 02/01/21 9:30 Mất điện một phần ấp Cái Đôi xã Long Khánh, huyện Duyên Hải 0.11 4375.0

6 - Cắt AB + 3FCO trạm Xáng Đông 1 03/01/21 10:00 03/01/21 11:30 Mất điện một phần ấp Cái Đôi xã Long Khánh, huyện Duyên Hải 0.05 2187.5

7 - Cắt AB + 3FCO trạm Đề Giá 1 06/01/21 13:00 06/01/21 16:30 Mất điện một phần Ấp Đề Giá xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.02 1312.5

8 - Cắt AB + FCO trạm Cây Xoài 1 07/01/21 8:00 07/01/21 15:30 Mất điện một phần Ấp Cây Xoài xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.03 1968.8

9 Cắt LBFCO Xóm Tộ. 08/01/21 8:00 08/01/21 15:30 Một phần ấp Xóm Tộ, xã Đôn Xuân. 0.13 5250.0

10 Cắt LBFCO Bà Giam. 08/01/21 8:00 08/01/21 15:30 Ấp Bà Giam, xã Đôn Xuân. 0.05 2187.5

11 Cắt AB + 3FCO Trạm UB Long Vĩnh 08/01/21 8:30 08/01/21 9:30 Ấp Kinh Đào xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.13 5250.0

12 Cắt AB + FCO trạm Sóc Ớt 1 08/01/21 10:00 08/01/21 11:00 Ấp Sóc Ớt xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.02 1312.5

13 Cắt AB + FCO trạm Sóc Ớt 5 08/01/21 13:00 08/01/21 14:30 Ấp Sóc Ớt xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

14 Cắt AB + FCO trạm Bổn Thanh 4 08/01/21 14:40 08/01/21 15:50 Ấp Bổn Thanh xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.03 1093.8

15 Cắt AB + FCO trạm Cây Xoài 10 08/01/21 16:00 08/01/21 17:00 Ấp Cây Xoài xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

16 Cắt AB + 3FCO trạm Giồng Rừng 4 08/01/21 8:30 08/01/21 9:30 Ấp Khóm 2 thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải 0.05 2187.5

17 Cắt AB + 3FCO trạm NMNĐ Lâm Bữu Thành 19/01/21 10:00 19/01/21 11:00 Ấp Thốt Lốt xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

18 Cắt AB + FCO Trạm Sóc Ớt 6 19/01/21 13:00 19/01/21 14:30 Ấp Sóc Ớt xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.02 1093.8

19 Cắt AB + 3FCO Trạm Mé Láng 2 19/01/21 14:40 19/01/21 15:50 Ấp Mé Láng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

20 Cắt AB + 3FCO Trạm Mé Láng 8 19/01/21 16:00 19/01/21 17:00 Ấp Mé Láng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.02 729.2

21 Cắt AB + FCO Trạm La Bang Kênh 19/01/21 13:00 19/01/21 14:30 Ấp La Bang Kênh xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

22 Cắt AB + FCO Trạm Tà Rom 1 19/01/21 14:40 19/01/21 15:50 Ấp Tà Rom xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 2916.7

23 - Cắt AB + FCO trạm Cái Đôi 4 19/01/21 8:00 19/01/21 11:30 Mất điện một phần Ấp Cái Đôi xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

24 - Cắt AB + FCO trạm Cái Cỏ 6 19/01/21 13:00 19/01/21 15:00 Mất điện một phần Ấp Cái Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.03 2187.5

25 - Cắt AB + FCO trạm Xẻo Bọng 28/01/21 15:30 28/01/21 16:30 Mất điện một phần Ấp Xẻo Bọng xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

26 - Cắt AB + FCO trạm Đề Giá 1 28/01/21 8:00 28/01/21 11:30 Mất điện một phần Ấp Đề Giá xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

27 - Cắt AB + FCO trạm Xẻo Bọng 1 28/01/21 13:30 28/01/21 14:30 Mất điện một phần Ấp Đề Giá xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 2916.7

28 - Cắt AB + FCO trạm Đề Giá 2 28/01/21 15:00 28/01/21 16:30 Mất điện một phần Ấp Đề Giá xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.96 3013.4

29 Cắt Recloser và DS Duyên Hải 28/01/21 8:00 28/01/21 16:30 Các xã Long Khánh, Long Vĩnh, Đông Hải, thị trấn Long Thành 0.29 892.9

30 Cắt LBFCO Kinh Xáng 28/01/21 8:00 28/01/21 16:30 Các xã Long Khánh, Long Vĩnh, Đông Hải, Thị Trấn Long Thành 4.29 16071.4

31 3LBFCO UB xã Long Toàn, tuyến 473DT 02/01/21 9:00 02/01/21 13:00- Một phần khóm 2, một phần khóm 4, một phần khóm Phước Trị phường 1, một phần ấp Giồng Trồm xã Long Toàn thị xã Duyên H ải.

1.21 4553.6

DANH MỤC THAO TÁC VẬN HÀNH HTĐ 22kV NĂM 2021

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

THÁNG 01

1

Page 19: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

32 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 11, tuyến 476DT 02/01/21 8:00 02/01/21 17:00 - Một phần ấp 11, xã Long Hữu, thị xã Duyên H ải. 0.61 2150.3

33 AB +3FCO trạm Đê Ấp 12, tuyến 476DT 02/01/21 8:00 02/01/21 17:00 - Một phần ấp 12, xã Long Hữu, thị xã Duyên H ải. 0.89 3162.2

34 AB + 3FCO trạm Đồng Đoan, tuyến 476DT 02/01/21 8:00 02/01/21 17:00 - Một phần ấp 12 xã Long Hữu thị xã Duyên H ải. 0.79 2782.7

35 LBFCO Cồn Tàu, tuyến 477DT 02/01/21 9:00 02/01/21 13:00 - Một phần ấp Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên H ải. 6.07 2150.3

36 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 14.2, tuyến 476DT 02/01/21 8:00 02/01/21 17:00 - Một phần ấp 14, xã Long Hữu, thị xã Duyên H ải. 2.86 10119.0

37 AB + 3FCO trạm Long Thạnh 1, tuyến 477DT 02/01/21 8:00 02/01/21 13:00 - Một phần khóm 3, khóm 4, phường 1 thị xã Duyên H ải. 1.21 4300.6

38 3LBFCO Đê Ấp 16, tuyến 473DT 02/01/21 8:00 02/01/21 15:00 Một phần ấp 16, ấp 17, xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải. 0.54 1897.3

39 3LBFCO Bào Sen, tuyến 477DT 10/01/21 8:00 10/01/21 13:00 Một phần ấp Bào Sen, xã Long Toàn, thị xã Duyên Hải. 0.18 2625.0

40 LBFCO NT Lê Văn Mười, tuyến 477DT 10/01/21 8:00 10/01/21 10:00 K/hàng Lê Văn Mười ấp Giồng Trôm, xã Long Toàn, thị xã Duyên Hải. 0.08 1200.0

41 AB + 3FCO trạm Nguyễn Trình 1, tuyến 477DT 10/01/21 10:30 10/01/21 12:30 K/hàng Nguyễn Trình ấp Thống Nhất, xã Long Toàn, thị xã Duyên Hải. 0.39 5880.0

42 AB + FCO trạm NM Điện mặt trời Trung Nam, tuyến 477DT 10/01/21 13:30 10/01/21 15:30K/hàng NM Điện mặt trời Trung Nam, ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải.

0.08 1125.0

43 AB trạm Nguyễn Văn Nhớ + FCO Nguyễn Văn Nhớ, tuyến 477DT 10/01/21 8:00 10/01/21 10:00K/hàng Nguyễn Văn Nhớ, ấp Cồn Ông, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải.

0.02 225.0

44AB trạm Đồn Công an TTĐL Duyên Hải + FCO Đồn Công an TTĐL Duyên Hải, tuyến 477DT

10/01/21 13:00 10/01/21 15:00K/hàng Đồn Công an TTĐL Duyên Hải, ấp Láng Cháo, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải.

0.28 4200.0

45 AB + 3FCO trạm Nhà Trẻ 1, tuyến 473DT 31/01/21 8:00 31/01/21 17:00Một phần khóm 1, một phần khóm Long Thạnh, một phần khóm 3 phường 1, thị xã Duyên Hải.

0.11 1575.0

46 AB +FCO trạm Chợ Tân Lập trụ 477CN/T71/04 (477CN) 06/01/21 08h00 06/01/21 09h10 Mất điện một phần Ấp Tân lập xã Long Sơn 0.07 1050.0

47 AB + FCO trạm Chông Bát 2 trụ 473CN/T154/65 (473CN) 06/01/21 09h30 06/01/21 10h30 Mất điện một phần ấp Chông Bát xã Nhị Trường 1.40 11200.0

48 AB + FCO trạm Cải Già Trên trụ 479CN/139 (479CN) 06/01/21 13h00 06/01/21 14h00 Mất điện một phần ấp Cải Già Trên Xã Hiệp Mỹ Đông 0.09 7200.0

49 AB + FCO trạm Hòa Thịnh trụ 475CN/P161/P14/T51/11 06/01/21 14h00 06/01/21 15h00 Mất điện một phần ấp Bào Sen xã Mỹ Hòa 1.05 5250.0

50 AB + 3FCO trạm ấp Năm D trụ 476DT/T174/T13/02 (476DT) 06/01/21 15h00 06/01/21 16h00 Mất điện một phần Ấp Năm xã Mỹ Long Nam 0.40 3200.0

51AB +FCO trạm khu NTTS Nguyễn Thanh Liêm trụ 475CN/T234/26/03 (475CN)

06/01/21 08h00 06/01/21 09h30Mất điện trạm khu NTTS Nguyễn Thanh Liêm

0.49 3920.0

52Recloser+ 3DS Mỹ Long Nam trụ 476DT/T174/02 (476DT)

12/01/21 08h00 12/01/21 16h00Mất điện xã Mỹ Long Nam, một phần ấp Nhất A xã Mỹ Long Bắc

1.05 8400.0

53Recloser+ 3DS Mỹ Long Nam trụ 476DT/T174/02 (476DT)

12/01/21 08h00 12/01/21 16h00 0.12 9600.0

54Cắt AB + FCO trạm Giồng Thành 1 trụ 473-471CN-3/P109/21 (473CN)

13/01/21 08h00 13/01/21 16h00Mất điện một phần ấp Giồng Thành xã Nhị Trường

1.05 8400.0

55 Cắt AB + 3FCO trạm Nhị Trường 2 trụ 471-473CN/116 (473CN) 14/01/21 08h00 14/01/21 16h00 Mất điện một phần ấp Ba So xã Nhị Trường 0.53 4200.0

56 Cắt AB + FCO trạm Là Ca 3 trụ 471CN/183 (471CN) 15/01/21 08h00 15/01/21 16h00 Mất điện một phần ấp Là Ca B xã Nhị Trường 0.35 2800.0

57Recloser và 3 LTD Mỹ Long trụ 475CN/P161/06

19/01/21 07h30 19/01/21 16h00 Mất điện xã Mỹ Long Bắc, thị trấn Mỹ Long, xã Mỹ Hòa (trừ ấp Thống Nhất), ấp Cải Già xã Hiêp Mỹ Đông

1.05 8400.0

58 LBS và 3DS 479CN trụ 479t-475CN/12 19/01/21 07h30 19/01/21 16h00Mất điện xã Mỹ Long Bắc, thị trấn Mỹ Long, xã Mỹ Hòa (trừ ấp Thống Nhất), ấp Cải Già xã Hiêp Mỹ Đông

1.25 10032.0

59- LBS-3 LTD Mai Hương trụ 475CN/177- Cắt LBS NT 475CN-472TV trụ 258/475CN/472TV- Cắt 3DS2 NT 475CN-472TV trụ 472TV/223

24/01/21 06h30 24/01/21 16h00Mất điện xã Vinh Kim

1.25 10032.0

2

Page 20: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

60 LBFCO Ba So 27/01/21 08h00 27/01/21 16h00 Mất điện ấp Ba So xã Hiệp Hòa 0.02 655.5

61 AB+FCO trạm Phước Hưng 2 02/01/21 8:00 02/01/21 8:45 Mất điện ấp Chợ Trên- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.02 458.9

62 AB+FCO trạm Phước Hưng 1 02/01/21 9:00 02/01/21 9:45 Mất điện ấp Chợ Dưới- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.01 327.8

63 AB+FCO trạm Ấp Trạm 02/01/21 10:00 02/01/21 10:45 Mất điện ấp Trạm- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 1.05 15675.0

64 AB+FCO trạm Giồng Lớn A6 02/01/21 13:00 02/01/21 13:45 Mất điện ấp Giồng Lớn A- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.19 16929.0

65 AB+FCO trạm Vàm Ray 4 02/01/21 14:00 02/01/21 14:45 Mất điện ấp Vàm Ray- xã Hàm Tân- huyện Trà Cú 0.19 16929.0

66 AB+FCO trạm Cá Lóc 4 02/01/21 15:00 02/01/21 15:45 Mất điện Cá Lóc- xã Định An - huyện Trà Cú 0.11 9772.7

67 AB+FCO trạm Xa Xi 1 02/01/21 16:00 02/01/21 16:45 Mất điện ấp Xa Xi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.84 7524.0

68 AB+FCO trạm Hương Lộ 25 02/01/21 8:00 02/01/21 8:45 Mất điện ấp Chợ- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.06 5429.3

69 AB+FCO trạm Long Trường 1 02/01/21 9:00 02/01/21 9:45 Mất điện ấp Long Trường- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.52 4702.5

70 AB+FCO trạm Ấp Phố AQH 1 02/01/21 10:00 02/01/21 10:45 Mất điện ấp Phố- xã An Quảng Hữu- huyện Trà Cú 0.04 3257.6

71 AB+FCO trạm Giồng Giữa 5 05/01/21 13:00 05/01/21 13:45 Mất điện ấp Giồng Giữa- xã Định An- huyện Trà Cú 0.08 7524.0

72 AB+FCO trạm Bà Tây B4 05/01/21 14:00 05/01/21 14:45 Mất điện ấp Bà Tây- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.54 1897.3

73 AB+FCO trạm Xa Xi 2 05/01/21 15:00 05/01/21 15:45 Mất điện ấp Xa Xi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.04 2187.5

74 AB+FCO trạm Giồng Lớn A1 05/01/21 16:00 05/01/21 16:45 Mất điện ấp Giồng Lớn A- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.04 2187.5

75 AB+FCO trạm Ấp Chợ An Quảng Hữu 3 05/01/21 8:00 05/01/21 8:45 Mất điện ấp Chợ- xã An Quảng Hữu- huyện Trà Cú 0.04 1458.3

76 AB+FCO trạm Bến Chùa 6 05/01/21 9:00 05/01/21 9:45 Mất điện ấp Bến Chùa- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.11 4375.0

77 AB+FCO trạm Lâm Hải Sơn 05/01/21 10:00 05/01/21 10:45 Mất điện trạm Lâm Hải Sơn 0.05 2187.5

78 AB+FCO trạm Mé Láng Trà Cú 2 05/01/21 13:00 05/01/21 13:45 Mất điện Khóm 7-thị trấn Định An- huyện Trà Cú 0.02 1312.5

79 AB+FCO trạm Hồ Minh Cảnh 05/01/21 14:00 05/01/21 14:45Mất điện trạm Hồ Minh Cảnh

0.03 1968.8

80 AB+FCO trạm Vàm Ray 2 05/01/21 15:00 05/01/21 15:45 Mất điện ấp Vàm Ray- xã Hàm Tân- huyện Trà Cú 0.13 5250.0

81 AB+FCO trạm Nguyễn Văn Phú 07/01/21 16:00 07/01/21 16:45 Mất điện trạm Nguyễn Văn Phú 0.05 2187.5

82 AB+FCO trạm NMXX Từ Văn Ngọc Chính 07/01/21 8:00 07/01/21 8:45Mất điện trạm NMXX Từ Văn Ngọc Chính

0.13 5250.0

83 AB+FCO trạm Trần Văn Tuấn 07/01/21 9:00 07/01/21 9:45Mất điện trạm Trần Văn Tuấn

0.02 1312.5

84 AB+FCO trạm NMXX Trương Văn Tròn 07/01/21 10:00 07/01/21 10:45Mất điện trạm NMXX Trương Văn Tròn

0.04 2187.5

85 AB+FCO trạm Chợ Leng 07/01/21 13:00 07/01/21 13:45 Mất điện ấp Chợ- xã Tân Sơn - huyện Trà Cú 0.03 1093.8

86 AB+FCO trạm Ấp Chợ An Quảng Hữu 1 07/01/21 14:00 07/01/21 14:45 Mất điện ấp Chợ- xã An Quảng Hữu - huyện Trà Cú 0.04 1458.3

87 Cắt LBFCO Ngãi Hòa 4 trụ 476TV/293 07/01/21 8:00 07/01/21 11:00 Ấp Ngãi Hòa - xã Tập Ngãi 0.05 2187.5

88 Cắt FCO Ngãi Hòa 6 trụ 476TV/283 15/01/21 8:00 15/01/21 11:00 Ấp Ngãi Hòa- xã Tập Ngãi 0.04 2187.5

89 Cắt FCO Ngãi Hòa 7 trụ 476TV/298 15/01/21 8:00 15/01/21 11:00 Ấp Ngãi Hòa - xã Tập Ngãi 0.02 1093.8

90 Cắt LBFCO Lê Văn Quới trụ 476TV/P244/02 15/01/21 8:00 15/01/21 10:30 Ấp Lê Văn Quới - xã Tập Ngãi 0.04 1458.3

91 Cắt FCO Ngãi Trung 5 trụ 476TV/P260/01 15/01/21 13:00 15/01/21 15:00 Ấp Ngãi Trung - xã Tập Ngãi 0.02 729.2

92 Cắt LBFCO Sóc Cầu 1 trụ 475CK/P372/T8/P14/42 15/01/21 13:00 15/01/21 15:30 Ấp Sóc Cầu, Cây Da, Sóc Tràm - xã Hùng Hòa 0.04 5104.2

3

Page 21: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

93Cắt Recloser Đại Trường trụ 475CK/167(478CK)Cắt 3DS2 Đại Trường trụ 475CK/168(478CK)

20/01/21 7:00 20/01/21 16:00Xã Phú Cần, Long Thới, Tân Hòa, Tân Hùng, Hùng Hòa, TT Tiểu Cần, TT Cầu Quan

0.04 2916.7

94Cắt Recloser Đại Trường trụ 475CK/167(478CK)Cắt 3DS2 Đại Trường trụ 475CK/168(478CK)

20/01/21 7:00 20/01/21 16:00Xã Phú Cần, Long Thới, Tân Hòa, Tân Hùng, Hùng Hòa, TT Tiểu Cần, TT Cầu Quan

0.04 5104.2

95Cắt Recloser Đại Trường trụ 475CK/167(478CK)Cắt 3DS2 Đại Trường trụ 475CK/168(478CK)

20/01/21 7:00 20/01/21 16:00Xã Phú Cần, Long Thới, Tân Hòa, Tân Hùng, Hùng Hòa, TT Tiểu Cần, TT Cầu Quan

0.03 2187.5

96Cắt LBS Đại Mong trụ 475CK/267(478CK)Cắt 3DS2 Đại Mong trụ 475CK/268(478CK)

20/01/21 7:00 20/01/21 16:00Xã Tân Hùng - Hùng Hòa - TT Tiểu Cần

0.04 2187.5

97Cắt LBS Đại Mong trụ 475CK/267(478CK)Cắt 3DS2 Đại Mong trụ 475CK/268(478CK)

20/01/21 7:00 20/01/21 16:00Xã Tân Hùng - Hùng Hòa - TT Tiểu Cần

0.04 2187.5

98 Cắt 3LBFCO Tập Ngãi trụ 476TV/P278/01 20/01/21 7:00 20/01/21 15:30 Ấp Cây Ổi - xã Tập Ngãi 0.04 2916.7

99 Cắt AB+FCO trạm Bần Xà tại trụ 479CK/T254/03 (479CK) 06/01/21 7h30 06/01/21 11h00 - Mất điện trạm Bần Xà 0.96 3013.4

100 - Cắt 03 LBFCO Thạnh Phú tại trụ 473CK/T159/10 (473CK) 06/01/21 7h30 1 06/01/21 10h00 - Mất điện trạm Hiếu Tính 0.29 892.9

101 - Cắt 03 LBFCO Thạnh Phú tại trụ 473CK/T159/10 (473CK) 06/01/21 7h30 06/01/21 10h00 - Mất điện trạm Hiếu Nghĩa 4.29 16071.4

102 Cắt AB+FCO trạm Hiếu Trung A tại trụ 473CK/T159/77 (473CK) 06/01/21 13h00 06/01/21 15h00 - Mất điện trạm Hiếu Trung A 1.21 4553.6

103 Cắt AB+FCO trạm Hiếu Hậu tại trụ 473CK/T159/52 (473CK) 06/01/21 13h00 06/01/21 15h00 - Mất điện trạm Hiếu Hậu 0.61 2150.3

104 Cắt LBFCO Đập Mỹ Văn tại trụ 471CK/P92/T82/01 (471CK) 07/01/21 7h30 07/01/21 15h00 - Mất điện trạm Đập Mỹ Văn 0.89 3162.2

105 Cắt LBFCO Đập Mỹ Văn tại trụ 471CK/P92/T82/01 (471CK) 07/01/21 7h30 07/01/21 15h00 - Kết hợp mất điện 0.79 2782.7

106 Cắt LBFCO Cồn Rồng tại trụ 471CK/P92/P80/31 (471CK) 12/01/21 7h30 12/01/21 15h00 - Mất điện Ấp Rạch Đùi xã Ninh Thới

6.07 2150.3

107 Cắt 03LBFCO Bà Bảy tại trụ 471CK/P92/P80/P13/01 13/01/21 7h30 13/01/21 15h00 - Mất điện Ấp Bà Bảy xã Ninh Thới

2.86 10119.0

108 Cắt LBFCO Chùa Ô Tưng tại trụ 471-475CK-1/T08/01 (471CK) 14/01/21 7h30 14/01/21 11h00 - Mất điện trạm Chùa Ô Tưng 1.21 4300.6

109 Cắt LBFCO Kinh Bà Hai tại trụ 473CK/47 (473CK) 14/01/21 12h00 14/01/21 15h30 - Mất điện trạm Bà Hai 1, Bà Hai 2 0.54 1897.3

110 Cắt DS Vàm Đình tại trụ 471CK/P92/46 (477CK) 19/01/21 7h30 19/01/21 15h30 - Cắt REC Ninh Thới, LBS NT471CK-479CK từ 7h30 đến 7h45 và từ 15h15 đến 15h30 để thao tác DS Vàm Đình - Mất điện xã Ninh Thới

0.18 2625.0

111 - Cắt 03LBFCO Rạch Đùi tại trụ 471CK/P92/P80/02 (471CK) - Cắt AB+FCO trạm rạch Đùi 3 tại trụ 471CK/P92/P80/39 (471CK)

19/01/21 7h30 19/01/21 15h30 - Kết hợp mất điện

0.08 1200.0

112 Cắt AB+3FCO trạm Cầu Trà mẹt tại trụ 477CK/194 (477CK) 20/01/21 7h30 20/01/21 11h00 - Mất điện trạm Cầu Trà Mẹt 0.39 5880.0

113 Cắt AB+3FCO trạm Xoài U tại trụ 477CK/74 (477CK) 23/01/21 7h30 23/01/21 11h00 - Mất điện trạm Xoài U 0.08 1125.0

114 Cắt AB+3FCO trạm Cầu Cống tại trụ 477CK/T66/01 (477CK) 23/01/21 12h00 23/01/21 15h00 - Mất điện trạm Cầu Cống

0.02 225.0

115 Cắt AB+3FCO trạm Khóm 4 tại trụ 479CK/P58/03A (480CK) 24/01/21 7h30 24/01/21 11h00 - Mất điện trạm Khóm 4 0.28 4200.0

116 Cắt AB+3FCO trạm Khóm 6 tại trụ 479CK/62A (480CK) 24/01/21 12h00 24/01/21 15h00 - Mất điện trạm Khóm 6 0.11 1575.0

117 - Cắt 3LBFCO Kinh 15 tại trụ 477CK/T148/01 (477CK) 27/01/21 7h30 27/01/21 11h00 - Mất điện Ấp Ô Chích, Rạch Nghệ xã Thông Hòa 0.07 1050.0

118 - Cắt LBFCO Kinh Xuôi 2 tại trụ 477CK/T168/01 (477CK) 27/01/21 13h00 27/01/21 16h00 - Mất điện trạm Kinh Xuôi 4, 5, 6, Bờ Tràm 1.40 11200.0

119 Cắt LBFCO Tân An Chợ tại trụ số 473CK/P168/P9/06. 25/01/21 08h00 25/01/21 12h00 Ấp Tân An Chợ, Nhà Thờ xã Tân An. 0.09 7200.0

120 Cắt LBFCO Rạch Dừa tại trụ số 478TV/P228/P105/P28A/T3/P1A/02. 25/01/21 13h30 25/01/21 17h00Ấp Rạch Dừa xã Đại Phước

1.05 5250.0

121 Cắt LBFCO Chùa Ông Hảo 1 tại trụ số 478TV/T330/06. 27/01/21 08h00 27/01/21 12h00 Ấp số 8 xã Mỹ Cẩm. 0.40 3200.0

4

Page 22: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

122 Cắt 3LBFCO Mỹ Trường tại trụ số 478TV/T371/01. 27/01/21 13h30 27/01/21 17h00 Ấp số 3,4,5 xã Mỹ Cẩm. 0.49 3920.0

123 Cắt 3LBFCO Bình Hội tại trụ số 478TV/P168/P141/01. 29/01/21 08h00 29/01/21 12h00- Ấp Bình Hội xã Huyền Hội.-Ấp Thiện Chánh xã Phương Thạnh.

1.05 8400.0

124 Cắt LBFCO Kinh Ngay tại trụ số 478TV/P228/P62/22. 29/01/21 13h30 29/01/21 17h00 Ấp Kinh Ngay, Rạch Cát xã Phương Thạnh. 0.12 9600.0

125 Cắt LBFCO Tất Vinh 1 tại trụ số 478TV/P228/P62/62. 31/01/21 07h00 31/01/21 16h00 Ấp Tất Vinh xã Đị Phúc. 1.05 8400.0

126 - LBFCO Chín Khanh tuyến 474TV 19/01/21 08h00 19/01/21 11h00 -Ấp Chín Khanh xã Đa Lộc. 0.53 4200.0

127 - FCO Thanh Trì tuyến 476TV 19/01/21 13h00 19/01/21 17h00 - Ấp Thanh Trì xã Đa Lộc 0.35 2800.0

128 Cắt AB + FCO trạm Khóm 5 Phường 9 02/01/21 7:00 02/01/21 15:30 Phường 9, TPTV 1.05 8400.0

129 Cắt AB, FCO trạm Chợ Nhỏ 02/01/21 7:00 02/01/21 15:30 Phường 7, TPTV 1.25 10032.0

130 - Cắt AB + FCO trạm Compact Trần Phú 02/01/21 7:00 02/01/21 15:30 Phường 6, TPTV 1.25 10032.0

131 - Cắt AB + FCO trạm Khóm 4 Phường 1 02/01/21 7:00 02/01/21 15:30 Phường 1, TPTV 0.02 655.5

132

- Cắt MC 475LD, kéo máy cắt ra khỏi vận hành, đóng DTĐ 475-76- Cắt Recloser Long Đại tại trụ số 475LD/71.- Cắt 3DS Long Đại tại trụ số 475LD/72.- Cắt Recloser Vĩnh Hưng tại trụ số 473-475LD-3/26.- Cắt 3DS2 Vĩnh Hưng tại trụ số 473-475LD-3/27

02/01/21 7:00 02/01/21 10:30

Vĩnh Hưng, Long Đức

0.02 458.9

133 - Cắt AB + 3FCO trạm Khóm 4 Phường 5-7 03/01/21 10:00 03/01/21 11:30 Phường 5, TPTV 0.01 327.8

134

'- Cắt LBS Cầu Tréo tại trụ số 471LD/36.- Cắt 03DS2 Cầu Tréo tại trụ số 471LD/38.- Cắt LBS Bạch Đằng tại trụ số 471LD/84.- Cắt 03DS2 Bạch Đằng tại trụ số 471LD/85

15/01/21 7:00 15/01/21 15:30

Phường 4, TPTV

1.05 15675.0

135 - Cắt AB + FCO trạm Hùng Vương 2 15/01/21 7:00 15/01/21 10:00 Phường 4, TPTV 0.19 16929.0

136 Cắt FCO trạm Chùa Tân Ngại 15/01/21 11:00 15/01/21 16:00 Phường 9, TPTV 0.19 16929.0

137Cắt Recloser Điện BiênCắt LBS NT479LD-471TVCắt LBS NT 477LD-471TV

15/01/21 7:00 15/01/21 10:00Phường 6, TPTV

0.11 9772.7

138 - Cắt LBFCO trạmCông ty Hoàng Quân 25/01/21 7:00 25/01/21 10:00 Vĩnh Hưng, Long Đức 0.84 7524.0

139 - Cắt AB + FCO trạm Bưu Điện TXTV 25/01/21 7:00 25/01/21 10:00 Phường 4, TPTV 0.06 5429.3

140 - Cắt AB + FCO Trạm Trí Thanh-Nguyễn Trình 25/01/21 7:00 25/01/21 10:00 Phường 9, TPTV 0.52 4702.5

141 - Cắt AB + FCO Trạm Cơ sở SAMWA 25/01/21 7:00 25/01/21 10:00 Phường 9, TPTV 0.04 3257.6

142- Cắt AB + FCO trạm Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam - CN Trà Vinh

25/01/21 7:00 25/01/21 10:00Phường 2, TPTV

0.08 7524.0

1 - Cắt AB + 3FCO trạm Cấp Nước Đôn Châu 02/02/21 8:00 02/02/21 11:30 Mất điện một phần Ấp La Bang Chùa xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.54 1897.3

2 - Cắt AB + 3FCO trạm Chợ Đôn Châu 03/02/21 13:00 03/02/21 14:30 Mất điện một phần Ấp La Bang Chợ xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

3 - Cắt AB + FCO trạm Bà Nhì 3 05/02/21 15:00 05/02/21 17:00 Mất điện một phần Ấp Bà Nhì xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

4 - Cắt AB + FCO trạm Cồn Cù 2 05/02/21 8:00 05/02/21 11:30 Mất điện một phần Ấp Cồn Cù xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

5 - Cắt AB + FCO trạm Hồ Thùng 10 05/02/21 13:00 05/02/21 14:30 Mất điện một phần Ấp Hồ Thùng xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.11 4375.0

THÁNG 02

5

Page 23: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

6 - Cắt AB + FCO trạm Hồ Thùng 12 05/02/21 15:00 05/02/21 16:30 Mất điện một phần Ấp Hồ Thùng xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.05 2187.5

7 - Cắt AB + FCO trạm Kinh Xáng 6 05/02/21 8:00 05/02/21 11:30 Mất điện một phần Ấp Hồ Thùng xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.02 1312.5

8 - Cắt AB + 3FCO trạm UB xã Đông Hải 1 05/02/21 13:00 05/02/21 14:30 Mất điện một phần Ấp Định An xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.03 1968.8

9 - Cắt AB + 3FCO trạm Phước Thiện 3 05/02/21 15:00 05/02/21 16:30 Mất điện một phần Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.13 5250.0

10 Cắt AB + FCO Tà Rom 2 05/02/21 8:00 05/02/21 9:30 Ấp Tà Rom xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.05 2187.5

11 Cắt AB + FCO trạm Sa Văng 3 07/02/21 10:00 07/02/21 11:30 Ấp Sa Văng xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.13 5250.0

12 Cắt AB + FCO trạm Cóc Lách 07/02/21 13:00 07/02/21 14:00 Ấp Cóc Lách xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.02 1312.5

13 Cắt AB + FCO trạm Mồ Côi 1 07/02/21 14:30 07/02/21 15:30 Ấp Mồ Côi xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

14 Cắt AB + FCO trạm Mồ Côi 2 07/02/21 16:00 07/02/21 17:00 Ấp Mồ Côi xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.03 1093.8

15 Cắt AB + FCO trạm Sa Văng 1 07/02/21 8:00 07/02/21 9:30 Ấp Sa Văng xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

16 Cắt AB + FCO trạm Sa Văng 2 07/02/21 10:00 07/02/21 11:30 Ấp Sa Văng xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.05 2187.5

17 Cắt AB + FCO trạm Bà Giam 1 07/02/21 13:00 07/02/21 14:00 Ấp Bà Giam B xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

18 Cắt AB + FCO trạm Bà Giam 3 07/02/21 14:30 07/02/21 15:30 Ấp Bà Giam B xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.02 1093.8

19 Cắt AB + FCO trạm Bà Giam 5 10/02/21 16:00 10/02/21 17:00 Ấp Bà Giam B xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

20 Cắt AB + FCO trạm Cồn Cù 4 10/02/21 13:00 10/02/21 14:00 Ấp Cồn Cù xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.02 729.2

21 Cắt AB + FCO Trạm Hồ Thùng 12 25/02/21 14:30 25/02/21 15:30 Ấp Hồ Thùng xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

22 Cắt LBFCO Vàm Rạch Cỏ 2. 25/02/21 8:00 25/02/21 17:00 Một phần ấp Vàm Rạch Cỏ, xã Long Vĩnh. 0.04 2916.7

23 Cắt LBFCO Sóc Ớt 25/02/21 8:00 25/02/21 16:30Mất điện Bổn Thanh, Sóc Ruộng, Trà Khúp huyện Duyên Hải , Ấp 14 xã Long Hữu Thị xã Duyên Hải

0.04 5104.2

24 Cắt FCO Xóm Tộ 25/02/21 8:00 25/02/21 16:30 Ấp Xóm Tộ xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.03 2187.5

25 Cắt LBFCO La Bang Kênh 25/02/21 8:00 25/02/21 16:30 Ấp La Bang xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

26 Cắt LBFCO Tà Rom Sa Văng 25/02/21 8:00 25/02/21 16:30 Ấp Tà Rom Sa Văng xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

27 Cắt LBFCO Bà Giam 25/02/21 8:00 25/02/21 16:30 Ấp Bà Giam xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 2916.7

28 Cắt LBFCO Cầu Ba Vinh 25/02/21 8:00 25/02/21 16:30 xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.96 3013.4

29 AB + 3FCO trạm CSGD Bến Giá 5, tuyến 473DT 01/02/21 8:00 01/02/21 9:30 K/hàng CSGD Bến Giá 5, Khóm 2, phường 2, thị xã Duyên Hải. 0.29 892.9

30 AB + 3FCO trạm CSGD Bến Giá 4, tuyến 473DT 01/02/21 10:00 01/02/21 11:30 K/hàng CSGD Bến Giá 4, Khóm 2, phường 2, thị xã Duyên Hải. 4.29 16071.4

31 AB + 3FCO Trạm Tôn Trường Thắng, tuyến 473DT 01/02/21 13:00 01/02/21 14:30 K/hàng Tôn Trường Thắng, Khóm 3, phường 1, thị xã Duyên Hải. 1.21 4553.6

32 3LBFCO NT Lê Hữu Thừa, tuyến 473DT 01/02/21 14:40 01/02/21 16:10 K/hàng Lê Hữu Thừa, Khóm Long Thạnh, phường 1, thị xã Duyên Hải. 0.61 2150.3

33 AB + 3FCO Trạm Giồng Trôm, tuyến 47DT 01/02/21 8:00 01/02/21 9:30 - Một phần ấp Giồng Trôm, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.89 3162.2

34 3LBFCO NT Châu Kiến Bạch Lan, tuyến 47DT 01/02/21 10:00 01/02/21 11:30 K/hàng Châu Kiến Bạch Lan, ấp Cồn Ông, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải. 0.79 2782.7

35 3LBFCO Khoán Tiều 7, tuyến 473DT 01/02/21 13:30 01/02/21 17:00 Một phần ấp Khoán Tiều, xã Trường Long Hòa, , Thị xã Duyên Hải 6.07 2150.3

36 3LBFCO NT Trương Văn Giặt, tuyến 476DT 05/02/21 8:00 05/02/21 11:30 K/hàng Trương Văn Giặt, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 2.86 10119.0

37 AB + 3FCO trạm Nguyễn Trình 2, tuyến 477DT 05/02/21 13:30 05/02/21 17:00 - K/hàng Nguyễn Trình, ấp Thống Nhất, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 1.21 4300.6

38AB trạm TTTDTT thị xã Duyên Hải + FCO TTTDTT thị xã Duyên Hải, tuyến 473DT

05/02/21 13:00 05/02/21 14:30- K/hàng TTTDTT thị xã Duyên Hải, Khóm 3, phường 1, thị xã Duyên Hải., thị xã Duyên H ải.

0.54 1897.3

39 AB + FCO trạm NT Phan Minh Chiến, tuyến 472DT 05/02/21 8:00 05/02/21 9:30 - K/hàng Phan Minh Chiến, ấp Long Điền, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.18 2625.0

40 AB + FCO trạm ấp 11.3, tuyến 476DT 05/02/21 10:00 05/02/21 11:30 - Một phần ấp 11, xã Long Hữu, thị xã Duyên H ải. 0.08 1200.0

6

Page 24: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

41 AB + FCO trạm NT Danh Văn Tiển 1, tuyến 473DT 08/02/21 13:00 08/02/21 14:30 K/hàng Danh Văn Tiển, ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, , Thị xã Duyên Hải

0.39 5880.0

42 AB + FCO trạm Khu Định Cư 4, tuyến 473DT 08/02/21 14:40 08/02/21 16:10 Một phần khóm Phước Bình, phường 2, thị xã Duyên Hải. 0.08 1125.0

43 LBFCO Bà Bẹ, tuyến 476DT 08/02/21 7:00 08/02/21 17:00 - Một phần ấp 11, xã Long Hữu, thị xã Duyên H ải. 0.02 225.0

44 3LBFCO CSGD Bến Giá, tuyến 473DT 08/02/21 7:00 08/02/21 17:00- K/hàng CSGD Bến Giá, khóm 2, phường 2, thị xã Duyên Hải., thị xã Duyên H ải.

0.28 4200.0

45 LBFCO Rạch Gạo, tuyến 476DT 08/02/21 7:00 08/02/21 17:00 - Một phần ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, , Thị xã Duyên Hải 0.11 1575.0

46 3LBFCO Nhà Trẻ, tuyến 473DT 08/02/21 7:00 08/02/21 17:00 - Một phần: khóm 1, khóm Long Thạnh, khóm 3 phường 1, hị xã Duyên H ải. 0.07 1050.0

47 LBFCO Rạch Sâu, tuyến 476DT 08/02/21 7:00 08/02/21 17:00 - Một phần ấp Ba Động, Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 1.40 11200.0

48 LBFCO Phước Bình 2, tuyến 473DT 08/02/21 7:00 08/02/21 17:00- Một phần: khóm Long Thạnh, khóm 3, phường 1, khóm Phước Bình, phường 2, thị xã Duyên H ải.

0.09 7200.0

49- AB + FCO trạm Chợ Dân Thành- AB + FCO trạm Chợ Dân Thành 1 - AB + FCO trạm Chợ Dân Thành 2

10/02/21 7:00 10/02/21 17:00- Một phần: ấp Cồn Ông, ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải.

1.05 5250.0

50 3LBFCO Rạch Lầy, tuyến 476DT 10/02/21 7:00 10/02/21 17:00 - Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.40 3200.0

51 LBFCO Phước An 8, tuyến 473DT 19/02/21 7:00 19/02/21 17:00 - Mất điện một phần ấp Phước An, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.49 3920.0

52 AB + FCO trạm Cồn Ông 9.1 24/02/21 7:00 24/02/21 17:00 - Một phần ấp Cồn Ông, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải. 1.05 8400.0

53 3LBFCO Nhà Trẻ, tuyến 473DT 25/02/21 7:00 25/02/21 17:00 - Một phần: khóm 1, khóm Long Thạnh, khóm 3 phường 1, hị xã Duyên H ải. 0.12 9600.0

54 LBFCO Khu Thực Nghiệm, tuyến 473DT 28/02/21 7:00 28/02/21 17:00 - Một phần: ấp Cồn Ông, ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải. 1.05 8400.0

55AB trạm NTTS Vũ Văn Doanh 2 trụ 476DT/T174/T13/P10/013FCO trạm NTTS Vũ Văn Doanh 2 trụ 476DT/T174/T13/10

11/02/21 08h00 11/02/21 11h00Mất điện khụ vực trạm NTTS Vũ Văn Doanh 2

0.53 4200.0

56 AB+FCO trạm Trà Cuôn 1.1 trụ 475CN/P254/13 11/02/21 13h00 11/02/21 15h30 Mất điện một phần ấp Trà Cuôn xã Phước Hảo 0.35 2800.0

57 AB+ FCO trạm Trường Bắn 2 12/02/21 08h00 12/02/21 11h00 1.05 8400.0

58 AB+ FCO trạm Ấp Rạch 2 12/02/21 13h00 12/02/21 17h00 Ấp Rạch xã Thuận Hòa 1.25 10032.0

59 AB+ FCO trạm Hạnh Mỹ 12/02/21 08h00 12/02/21 11h00 Ấp Hạnh Mỹ xã Mỹ Long Bắc 1.25 10032.0

60 AB+ FCO trạm Bến Kinh 3 12/02/21 13h00 12/02/21 17h00 Ấp Bến Kinh xã Mỹ Long Bắc 0.02 655.5

61 AB+ FCO trạm Kinh Ấp Giữa 3 25/02/21 08h00 25/02/21 10h30 Ấp Giữa xã Kim Hòa 0.02 458.9

62 AB+ 3FCO trạm Hiệp Mỹ Đông 4 25/02/21 10h30 25/02/21 13h30 Ấp Cải Già Bến xã Hiệp Mỹ Đông 0.01 327.8

63 AB+ 3FCO trạm Hiệp Mỹ Đông 3 25/02/21 14h00 25/02/21 16h00 Ấp Cải Già Bến xã Hiệp Mỹ Đông 1.05 15675.0

64 AB+ 3FCO trạm Đất Thánh 25/02/21 08h00 25/02/21 11h00 Khóm Mỹ Cẩm B- TT Cầu Ngang 0.19 16929.0

65 - FCO Cosla 2 02/02/21 7:30 02/02/21 11:00 Mất điện ấp KosLa- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.19 16929.0

66 - LBFCO Bãi Sào Giữa 02/02/21 13:00 02/02/21 17:00 Mất điện ấp Bãi Sào Giữa- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.11 9772.7

67 - LBFCO Nô Đùng 02/02/21 7:30 02/02/21 11:00 Mất điện ấp Nô Đùng- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.84 7524.0

68 - Recloser+3LTD Lưu Nghiệp Anh 18/02/21 7:30 18/02/21 11:00 Mất điện xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.06 5429.3

69 - LBFCO Sóc Chà- Ba Tục 18/02/21 13:00 18/02/21 17:00 Mất điện xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.52 4702.5

70 AB+FCO trạm Bến Chùa 18/02/21 8:00 18/02/21 8:45 Mất điện ấp Bến Chùa- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.04 3257.6

71 AB+FCO trạm Bến Tranh 1 18/02/21 9:00 18/02/21 9:45 Mất điện ấp Bến Tranh- xã Định An- huyện Trà Cú 0.08 7524.0

72 AB+FCO trạm Khóm 1 Trà Cú 18/02/21 10:00 18/02/21 10:45 Mất điện Khóm 1- thị trấn Trà Cú- huyện Trà Cú 0.54 1897.3

7

Page 25: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

73 AB+FCO trạm Ba Trạch A3 20/02/21 13:00 20/02/21 13:45 Mất điện ấp Ba Trạch A- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.04 2187.5

74 AB+FCO trạm Giồng Lớn A3 20/02/21 14:00 20/02/21 14:45 Mất điện ấp Giồng Lớn A- xã Định An- huyện Trà Cú 0.04 2187.5

75 AB+FCO trạm Làng Cá 20/02/21 15:00 20/02/21 15:45 Mất điện Khóm 3- thị trấn Định An- huyện Trà Cú 0.04 1458.3

76 AB+FCO trạm Khóm 2 Định An 20/02/21 16:00 20/02/21 16:45 Mất điện Khóm 2- thị trấn Định An- huyện Trà Cú 0.11 4375.0

77 AB+FCO trạm Làng Cá 2 20/02/21 8:00 20/02/21 8:45 Mất điện Khóm 2- thị trấn Định An- huyện Trà Cú 0.05 2187.5

78 AB+FCO trạm Trà Tro A2 25/02/21 9:00 25/02/21 9:45 Mất điện ấp Trà Tro A- xã Hàm Giang- huyện Trà Cú 0.02 1312.5

79 AB+FCO trạm Bãy Sào Chót 1 25/02/21 10:00 25/02/21 10:45 Mất điện ấp Bãy Sào Chót - xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.03 1968.8

80 AB+FCO trạm NMXX Phước Nguyên 25/02/21 13:00 25/02/21 13:45Mất điện trạm NMXX Phước Nguyên

0.13 5250.0

81 AB+FCO trạm NMXX Công Tạo 25/02/21 14:00 25/02/21 14:45Mất điện trạm NMXX Công Tạo

0.05 2187.5

82 Cắt 3LBFCO Tập Ngãi trụ 476TV/P278/01 28/02/21 9:00 28/02/21 12:00 Ấp Ngãi Trung, Cây Ổi, Ông Xây - xã Tập Ngãi 0.13 5250.0

83 Cắt LBFCO Phú Thọ trụ 475CK/T280/64(478CK) 28/02/21 7:30 28/02/21 10:30 Ấp Phú Thọ 1 - xã Hiếu Trung 0.02 1312.5

84 Cắt FCO Cao Một 5 trụ 475CK/P259/T82/T48/P7/21(478CK) 28/02/21 7:30 28/02/21 10:30 Ấp Cao Một - xã Tân Hòa 0.04 2187.5

85 Cắt LBFCO Ngã Tư 2 trụ 476TV/188 28/02/21 8:30 28/02/21 12:00 Ấp Ngã Tư 2 - xã Ngãi Hùng 0.03 1093.8

86 Cắt LBFCO Ngã Tư 2 trụ 476TV/188 28/02/21 8:00 28/02/21 10:30 Ấp Ngã Tư 2 - xã Ngãi Hùng 0.04 1458.3

87Cắt AB+ FCO trạm Chi Cục Thuế Huyện Cầu Kè tại trụ số 477-479CK-7/P36A/02

09/02/21 7:30 09/02/21 8:30Trạm Chi Cục Thuế Huyện Cầu Kè

0.05 2187.5

88 Cắt AB+ FCO trạm Trại Hòm Hai Viên tại trụ số 477CK/P123/01 09/02/21 9:00 09/02/21 9:45 Trạm Trại Hòm Hai Viên 0.04 2187.5

89 Cắt AB+ FCO trạm Cấp Nước Kinh Xuôi tại trụ số 477CK/P165A/01 09/02/21 10:15 09/02/21 11:00Trạm Cấp Nước Kinh Xuôi

0.02 1093.8

90 Cắt AB+ FCO trạm Giồng Dầu tại trụ số 477CK/P76/50 23/02/21 22:30 23/02/21 8:15 Trạm Giồng Dầu 0.04 1458.3

91Cắt AB+ FCO trạm Sơ Chế Dầu Dừa tại trụ số 473CK/T159/T11/T27/02

23/02/21 8:45 23/02/21 9:30Trạm Sơ Chế Dầu Dừa

0.02 729.2

92 Cắt AB+ FCO trạm Trà Ốp 1 tại trụ số 473CK/T159/31 23/02/21 10:00 23/02/21 10:45 Trạm Trà Ốp 1 0.04 5104.2

93 Cắt AB+ FCO trạm Ấp 3 Thạnh Phú tại trụ số 473CK/T159/36 23/02/21 13:30 23/02/21 14:15 Trạm Ấp 3 Thạnh Phú 0.04 2916.7

94 Cắt AB+ FCO trạm Đặng Văn Tân tại trụ số 473CK/T159/48A 23/02/21 14:45 23/02/21 15:30 Trạm Đặng Văn Tân 0.04 5104.2

95 Cắt AB+ FCO trạm Ấp 1 Thạnh Phú tại trụ số 473CK/T159/84 23/02/21 16:00 23/02/21 16:45 Trạm Ấp 1 Thạnh Phú 0.03 2187.5

96 Cắt LBFCO Ngã Hậu 1 tại trụ số 473CK/T318/184. 04/02/21 8:00 04/02/21 12:00 Ấp Ninh Bình, Ngã Hậu Xã Tân Bình. 0.04 2187.5

97 Cắt LBFCO Số 7 Mỹ Cẩm tại trụ số 478TV/T352/21. 04/02/21 13:30 04/02/21 17:00 Ấp Số 7 xã Mỹ Cẩm. 0.04 2187.5

98 Cắt LBFCO Rạch Đập tại trụ số 478TV/P228/T80/12. 05/02/21 8:00 05/02/21 12:00- Ấp Rạch Đập xã Nhị Long.

- Ấp Gò Tiến xã Nhị Long Phú. 0.042916.7

99 Cắt 3LBFCO Nhị Long tại trụ số 478TV/P228/T80/08. 05/02/21 13:30 05/02/21 17:00- Xã Nhị Long, Nhị Long Phú.- Ấp Nhuận Thành xã Đức Mỹ. 0.96

3013.4

100 Cắt LBFCO Nhuận Thành 4 tại trụ số 478TV/P228/T80/P49/P40/21. 05/02/21 8:00 05/02/21 16:00 Ấp Nhuận Thành xã Đức Mỹ.0.29

892.9

101Cắt LBFCO Long Sơn 4 tại trụ số 477-475LD-7/P107/P211/T35/T20/01.

07/02/21 8:00 07/02/21 16:00 Ấp Long Sơn, xã Đức Mỹ4.29

16071.4

102 Cắt 3LBFCO Đại Đức tại trụ số 477-475LD-7/P107/P211/P62/01. 09/02/21 8:00 09/02/21 12:00 Ấp Đại Đức xã Đức Mỹ. 1.21 4553.6

103 09/02/21 13:30 09/02/21 17:00 0.61 2150.3

8

Page 26: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

104 Cắt 3LBFCO Cầu Xây tại trụ số 473CK/P168/121. 24/02/21 8:00 24/02/21 13:30 Ấp Cầu Xây xã Huyền Hội. 0.89 3162.2

105 Cắt LBFCO Tân Bình B tại trụ số 473CK/P176/02. 24/02/21 14:30 24/02/21 17:00 Ấp An Chánh , An Bình, An Định Giồng xã Tân Bình. 0.79 2782.7

106 Cắt 3LBFCO Tân Bình A tại trụ số 473CK/T176/01. 26/02/21 8:00 26/02/21 13:30 Ấp Ninh Bình, Xã Tân Bình6.07

2150.3

107 26/02/21 14:30 26/02/21 17:00 2.86 10119.0

108

- Cắt Recloser Đại Phước tại trụ số 477-475LD-7/P107/127 (477 LD). - Cắt 3DS1 Đại Phước tại trụ số 477-475LD-7/P107/126A (477 LD).- Cắt LBS Bãi Xan tại trụ số 477-475LD-7/P107/208 (477LD).- Cắt 3DS2 Bãi Xan tại trụ số 477-475LD-7/P107/208A (477LD).

27/02/21 8:00 27/02/21 16:00 Xã Đại Phước.

1.21

4300.6

109 - FCO Ba Tiêu tuyến 473TV 03/02/21 8:00 03/02/21 11:00 - Ấp Ba Tiêu xã Đa Lộc 0.54 1897.3

110 - LBFCO Trà Đét tuyến 478TV 15/02/21 8:00 15/02/21 11:00 - Ấp Trà Đét xã Nguyệt Hóa 0.18 2625.0

111 Cắt AB, FCO trạm Cảng Sông Long Đức 01/02/21 7:00 01/02/21 10:00 Khu CN Long Đức 0.08 1200.0

112 Cắt AB, FCO trạm XD Khóm 7 Phường 7 01/02/21 9:00 01/02/21 13:00 Phường 7, TPTV 0.39 5880.0

113 Cắt AB, FCO trạm Kho Bạc 01/02/21 11:00 01/02/21 15:00 Phường 1, TPTV 0.08 1125.0

114 Cắt AB, FCO trạm Ngân Hàng Đầu Tư & Phát Triển TV 01/02/21 7:00 01/02/21 10:00 Phường 9, TPTV 0.02 225.0

115 Cắt AB, FCO trạm Sân Bóng Đá Trung Ngọc 25/02/21 11:00 25/02/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.28 4200.0

116 Cắt AB, FCO trạm Cơ Sở Gỗ Amina 25/02/21 9:00 25/02/21 13:00 Phường 6, TPTV 0.11 1575.0

117 Thi công công trình SCL năm 2021 25/02/21 7:30 25/02/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.07 1050.0

118 Cắt AB, FCO trạm Lò Bún Nguyễn Hồng Phương 25/02/21 11:00 25/02/21 15:00 Phường 1, TPTV 1.40 11200.0

119 Cắt AB, FCO trạm Cty CP Dầu Khí Mê Kông 25/02/21 7:00 25/02/21 10:00 Khu CN Long Đức 0.09 7200.0

120 Cắt AB, FCO trạm Cty TNHH XD DV TM Út Niên 25/02/21 11:00 25/02/21 15:00 Phường 9, TPTV 1.05 5250.0

121 Cắt AB, FCO trạm Cty CP LTTP Thiên Nhiên 25/02/21 7:00 25/02/21 10:00 Phường 1, TPTV 0.40 3200.0

122 Cắt AB, FCO trạm NMXX La Thành Khương 28/02/21 9:00 28/02/21 13:00 Hoà Thuận, Châu Thành 0.49 3920.0

1 Cắt LBFCO Bé Sáu 01/03/21 8:00 01/03/21 16:30 Ấp Cái Đôi xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.12 9600.0

2 Cắt AB + 3FCO Trạm NT Phạm Khải Hoàng 01/03/21 8:00 01/03/21 9:30 Ấp Động Cao xã Đông Hải huyện Duyên Hải 1.05 8400.0

3 Cắt AB + 3FCO Trạm Lê Thanh Phương 01/03/21 10:00 01/03/21 11:30 Ấp Động Cao xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.53 4200.0

4 Cắt AB + 3FCO Trạm Sơn Quân 01/03/21 13:00 01/03/21 14:00 Ấp Cái Cối xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.35 2800.0

5 Cắt AB + 3FCO Bến Phà Láng Sắt 01/03/21 14:30 01/03/21 15:30 Ấp Cái Cối xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 1.05 8400.0

6 Cắt AB + 3FCO Bến Nguyễn Văn Châu 1 01/03/21 16:00 01/03/21 17:00 Ấp Chợ xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 1.25 10032.0

7 Cắt AB + 3FCO Trạm Cấp Nước Đôn Xuân 01/03/21 8:00 01/03/21 9:30 Ấp Chợ xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 1.25 10032.0

8 Cắt AB + 3FCO Trạm Thạch Thị Thuỳ Linh 01/03/21 10:00 01/03/21 11:30 Ấp Lộ Sỏi B xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.02 655.5

9 Cắt AB + 3FCO Trạm NT Quách Văn Đực 01/03/21 13:00 01/03/21 14:00 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.02 458.9

10 Cắt AB + 3FCO Trạm Cty TNHH MTV SX Đông Hải 01/03/21 14:30 01/03/21 15:30 Ấp Định An xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.01 327.8

11 Cắt AB + 3FCO Trạm NT Quách Văn Đực 09/03/21 16:00 09/03/21 17:00 Ấp Giồng Bàng xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 1.05 15675.0

THÁNG 03

9

Page 27: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

12Cắt AB + 3FCO Trạm Trung tâm Nước sạch và VSMTNT (TCN: Long Khánh)

09/03/21 8:00 09/03/21 9:30Khóm 5 thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải

0.19 16929.0

13 Cắt AB + FCO Trạm Phước Thiện 7 09/03/21 10:00 09/03/21 11:30 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.19 16929.0

14 Cắt AB + FCO Trạm Đường Đùng 09/03/21 13:00 09/03/21 14:00 Ấp Phước Hội xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.11 9772.7

15 Cắt AB + FCO Trạm Đường Đùng 1 09/03/21 14:30 09/03/21 15:30 Ấp Phước Hội xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.84 7524.0

16 Cắt AB + FCO Trạm Hồ Nhỏ 2 09/03/21 16:00 09/03/21 17:00 Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.06 5429.3

17 Cắt AB + FCO Trạm Phước Thiện 5 09/03/21 8:00 09/03/21 9:30 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.52 4702.5

18 Cắt AB + FCO Trạm Phước Thiện 6 09/03/21 10:00 09/03/21 11:30 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.04 3257.6

19 Cắt AB + FCO Trạm Ba Sát 3 09/03/21 13:00 09/03/21 14:00 Ấp Ba Sát xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.08 7524.0

20 Cắt AB + FCO Trạm Tà Rom 5 09/03/21 14:30 09/03/21 15:30 Ấp Tà Rom A xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.02 729.2

21 Cắt AB + FCO trạm Ba Sát 3 09/03/21 8:00 09/03/21 11:30 Ấp Ba Sát xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

22 Cắt AB + FCO trạm Ba Sát 2 09/03/21 13:30 09/03/21 15:30 Ấp Ba Sát xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 2916.7

23 Cắt AB + FCO trạm Bào Môn 2 09/03/21 8:00 09/03/21 11:30 Ấp Bào Môn xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

24 Cắt AB + FCO trạm Tà Rom 4 09/03/21 13:30 09/03/21 15:30 Ấp Tà Rom xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.03 2187.5

25 Cắt AB + FCO trạm Thốt Lốt 1 09/03/21 8:00 09/03/21 9:30 Ấp Thốt Lốt xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

26 Cắt AB + FCO trạm Sóc Ruộng 4 29/03/21 10:00 29/03/21 11:30 Ấp Sóc Ruộng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

27 Cắt AB + FCO trạm Cây Xoài 8 29/03/21 13:30 29/03/21 15:30 Ấp Cây Xoài xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 2916.7

28 Cắt LBFCO Tà Rom Sa Văng. 29/03/21 8:00 29/03/21 15:30 Một phần xã Đôn Châu. 0.96 3013.4

29 Cắt LBFCO Bổn Thanh 5. 29/03/21 8:00 29/03/21 15:30 Một phần ấp Bổn Thanh, xã Ngũ Lạc. 0.29 892.9

30 Cắt 03 DS Long Khánh. 29/03/21 8:00 29/03/21 17:00 Một phần xã Long Khánh và toàn xã Long Vĩnh. 4.29 16071.4

31 Cắt LBFCO Hồ Thùng 30/03/21 8:00 30/03/21 17:00 Ấp Hồ Thùng, ấp Cồn Cù xã Đông Hải huyện Duyên Hải 1.21 4553.6

32 Cắt LBFCO Cầu Vĩnh Khánh 30/03/21 8:00 30/03/21 16:30 Ấp Vĩnh Khánh xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.61 2150.3

33 Cắt LBFCO Hồ Nhỏ 30/03/21 8:00 30/03/21 16:30 Ấp Hồ Nhỏ, Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.89 3162.2

34 Cắt LBFCO La Ghi 30/03/21 8:00 30/03/21 16:30 Ấp La Ghi, Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.79 2782.7

35 Cắt Recloser và 3DS Kinh Xáng 30/03/21 8:00 30/03/21 16:30 Xã Đông Hải huyện Duyên Hải 6.07 2150.3

36 Cắt Recloser và 3DS Kinh Xáng 31/03/21 8:00 31/03/21 16:30 Xã Đông Hải huyện Duyên Hải 2.86 10119.0

37 Cắt LBFCO Hồ Thùng 31/03/21 8:00 31/03/21 16:30 Ấp Hồ Thùng xã Đông Hải huyện Duyên Hải 1.21 4300.6

38 Cắt LBFCO Tà Nị 31/03/21 8:00 31/03/21 16:30Ấp Giồng Bào, Kênh Đào, Tà Nị, Cái Cối, Đề Giá xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải

0.54 1897.3

39 AB + 3FCO trạm UB xã Hiệp Thạnh, tuyến 476DT 05/03/21 8:00 05/03/21 9:30 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.18 2625.0

40 AB + 3FCO trạm KDC Hiệp Thạnh, tuyến 476DT 05/03/21 10:00 05/03/21 11:30 Một phần ấp Bào, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.08 1200.0

41 3LBFCO Co. opmart Duyên Hải, tuyến 473DT 05/03/21 13:00 05/03/21 14:30 - K/hàng Co. opmart Duyên Hải, khóm 1, khóm 3 phường 1, hị xã Duyên H ải. 0.39 5880.0

42 3LBFCO NT Phạm Thị Gặp Em, tuyến 477DT 05/03/21 14:40 05/03/21 16:10 K/hàng Phạm Thị Gặp Em, ấp Thống Nhất, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.08 1125.0

43 AB + 3FCO trạm Cấp Nước Trường Long Hòa, tuyến 473DT 05/03/21 8:00 05/03/21 9:30 K/hàng trạm Cấp Nước Trường Long Hòa, ấp Ba Động, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải

0.02 225.0

44 AB trạm Nguyễn Văn Bảy 2+ 3FCO Nguyễn Văn Bảy 2, tuyến 477DT 05/03/21 10:00 05/03/21 11:30- K/hàng Nguyễn Văn Bảy, ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải.

0.28 4200.0

45 3LBFCO NT Dương Hoàng Dũng, 476DT 05/03/21 13:00 05/03/21 14:30 K/hàng Dương Hoàng Dũng, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 1575.0

10

Page 28: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

46 AB + 3FCO trạm NM Điện mặt trời Trung Nam 1, tuyến 477DT 15/03/21 14:40 15/03/21 16:10K/hàng NM Điện mặt trời Trung Nam, ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải.

0.07 1050.0

47 3LBFCO XNTS Duyên Hải, 473DT 15/03/21 8:00 15/03/21 16:00 - K/hàng XNTS Duyên Hải, khóm 1, phường 1, Thị xã Duyên H ải. 1.40 11200.0

48 LBFCO Ấp Bào, 476DT 15/03/21 8:00 15/03/21 16:00 Mất điện một phần ấp Bào, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.09 7200.0

49- DS Bến Giá, 473DT - LBS Khoán Tiều + DS1 Khoán Tiều, 473DT

15/03/21 8:00 15/03/21 16:00- Một phần khóm 30/4, phường 2, Thị xã Duyên H ải.

1.05 5250.0

50 LBFCO Rạch Gốc, tuyến 476DT 15/03/21 8:00 15/03/21 16:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.40 3200.0

51 LBFCO Rạch Cạn, tuyến 476DT 15/03/21 8:00 15/03/21 16:00 Một phần ấp Bào, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.49 3920.0

52 Recloser & DS Long Hữu, tuyến 476DT 15/03/21 8:00 15/03/21 16:00 Một phần ấp 11, ấp 12, xã Long Hữu, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 1.05 8400.0

53 LBFCO Ấp 17, tuyến 473DT 15/03/21 8:00 15/03/21 16:00 Một phần ấp 17, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.12 9600.0

54 LTD Ngũ Lạc, tuyến 473DT 15/03/21 8:00 15/03/21 16:00 Một phần xã Long Hữu,Phường 2, Thị xã Duyên Hải 1.05 8400.0

55 LBFCO TT Duyên Hải, tuyến 473DT 15/03/21 8:00 15/03/21 16:00 Khóm 1, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.53 4200.0

56 LBFCO UB xã Long Toàn, tuyến 473DT 15/03/21 8:00 15/03/21 16:00 Một phần Khóm 4, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.35 2800.0

57 Recloser & LTD Giồng Ổi, tuyến 477DT 15/03/21 8:00 15/03/21 16:00 Một phần xã Long Toàn, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 1.05 8400.0

58 AB + FCO trạm NMXX Trần Thị Tươi trụ 473CN/P183/123 22/03/21 08h00 22/03/21 09h30 Mất điện khu vực trạm NMXX Trần Thị Tươi 1.25 10032.0

59 AB trạm NMXX Lê Văn Chương trụ 475CN/T251A/01 3LBFCO NMXX Lê Văn Chương trụ 475CN/251A

22/03/21 09h40 22/03/21 11h00Mất điện khu vực trạm NMXX Lê Văn Chương

1.25 10032.0

60 AB trạm Cấp Nước CN 1 3FCO Cấp Nước CN 1 trụ 475CN/T161/1A

22/03/21 13h00 22/03/21 16h30Mất điện khu vực trạm Cấp Nước CN 1

0.02 655.5

61AB trạm NTTS Nguyễn Quang Đức3 FCO trạm NTTS Nguyễn Quang Đức

23/03/21 13h00 23/03/21 16h30Mất điện khu vực trạm NTTS Nguyễn Quang Đức

0.02 458.9

62 AB + FCO trạm NTTS Nguyễn Thị Nhờ 23/03/21 09h40 23/03/21 11h00 Mất điện khu vực trạm NTTS Nguyễn Thị Nhờ 0.01 327.8

63AB + FCO trạm khu NTTS Trần Văn Đực trụ BB1/P192/P15A/3 (475CN)

23/03/21 08h00 23/03/21 09h30Mất điện khu vực trạm NTTS Trần Văn Đực

1.05 15675.0

64 3 LBFCO Tha La 25/03/21 07h00 25/03/21 16h00 Ấp Tha La, Huyền Đức, Sóc Mới xã Long Sơn 0.19 16929.0

65 3 LBFCO Tha La 25/03/21 07h00 25/03/21 16h00 Ấp Tha La, Huyền Đức, Sóc Mới xã Long Sơn 0.19 16929.0

66 3 LBFCO Tha La 25/03/21 07h00 25/03/21 16h00 Ấp Tha La, Huyền Đức, Sóc Mới xã Long Sơn 0.11 9772.7

67 Recloser và 3DS2 Sơn Lang 25/03/21 07h00 25/03/21 16h00 Xã Long Sơn (trừ ấp Rạch) 0.84 7524.0

68 LBFCO Truy Liêm 25/03/21 07h00 25/03/21 16h00 Ấp Truy Liêm xã Hiệp Hòa 0.06 5429.3

69 Recloser Ô Răng, 3DS Ô Răng 25/03/21 07h00 25/03/21 16h00 Xã Kim Hòa, Hiệp Hòa, Nhị Trường, Trường Thọ 0.52 4702.5

70 LBFCO Ba So 25/03/21 07h00 25/03/21 16h00 Ấp Ba So xã Hiệp Hòa 0.04 3257.6

71 3 LBFCO Bình Tân 25/03/21 07h00 25/03/21 16h00 Ấp Bình Tân, Ba So xã Hiệp Hòa 0.08 7524.0

72 - LBFCO Giồng Chanh B 02/03/21 8:00 02/03/21 10:00 Mất điện ấp Giồng Chanh B- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.00 1200.0

73 - LBFCO Vinh- Long Thuận 02/03/21 7:30 02/03/21 17:00 Mất điện ấp Vịnh, Long Thuận- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.00 5700.0

74 - LBFCO Xóm Đồng 02/03/21 7:30 02/03/21 11:00 Mất điện ấp Đầu Giồng B- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.00 2100.0

75 AB+FCO trạm Cầu Ngọc Biên 02/03/21 8:00 02/03/21 8:45 Mất điện ấp Xoài Thum- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

76 AB+FCO trạm Xóm Chòi Ngãi Xuyên 3 02/03/21 10:00 02/03/21 10:45 Mất điện ấp Xóm Chòi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

77 AB+FCO trạm Xóm Chòi Ngãi Xuyên 2 02/03/21 13:00 02/03/21 13:45 Mất điện ấp Xóm Chòi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

11

Page 29: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

78 AB+FCO trạm Vàm Buôn 1 02/03/21 14:00 02/03/21 14:45 Mất điện ấp Vàm Buôn- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

79 AB+FCO trạm Vàm Buôn 2 19/03/21 15:00 19/03/21 15:45 Mất điện ấp Vàm Buôn- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

80 AB+FCO trạm Xóm Chòi Ngãi Xuyên 6 19/03/21 16:00 19/03/21 16:45 Mất điện ấp Xóm Chòi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

81 AB+FCO trạm Xoài Thum 5 19/03/21 8:00 19/03/21 8:45 Mất điện ấp Xoài Thum- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

82 AB+FCO trạm Đông Sơn 1 19/03/21 9:00 19/03/21 9:45 Mất điện ấp Đông Sơn- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

83 AB+FCO trạm Xoài Xiêm 7 19/03/21 10:00 19/03/21 10:45 Mất điện ấp Xoài Xoài- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

84 AB+FCO trạm Bến Tranh 3 19/03/21 13:00 19/03/21 13:45 Mất điện ấp Bến Tranh- xã Định An- huyện Trà Cú 0.00 450.0

85 AB+FCO trạm Đường Xuồng 19/03/21 15:00 19/03/21 15:45 Mất điện ấp Đường Xuồng- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.00 450.0

86 AB+FCO trạm Đông Sơn 2 19/03/21 16:00 19/03/21 16:45 Mất điện ấp Đông Sơn- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

87 AB+FCO trạm Vàm Ray 1 19/03/21 8:00 19/03/21 8:45 Mất điện ấp Vàm Ray- xã Hàm Tân- huyện Trà Cú 0.00 450.0

88 AB+FCO trạm Bảy Sào Chót 3 19/03/21 9:00 19/03/21 9:45 Mất điện ấp Bãy Sào Chót- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

89 AB+FCO trạm Bến Tranh 2 19/03/21 10:00 19/03/21 10:45 Mất điện ấp Bến Tranh- xã Định An- huyện Trà Cú 0.00 450.0

90 AB+FCO trạm Sơn Kim Oanh 19/03/21 13:00 19/03/21 13:45 Mất điện trạm Sơn Kim Oanh 0.00 450.0

91 AB+FCO trạm Cty TNHH Giày Da Hưng Long 2 19/03/21 14:00 19/03/21 14:45 Mất điện trạm Cty TNHH Giày Da Hưng Long 2 0.00 450.0

92 AB+FCO trạm Nguyễn Văn Phú 19/03/21 15:00 19/03/21 15:45 Mất điện trạm Nguyễn Văn Phú 0.00 450.0

93 AB+FCO trạm Trương Thị Hồng 19/03/21 16:00 19/03/21 16:45 Mất điện trạm Trương Thị Hồng 0.00 450.0

94 Cắt LBFCO Ngô Văn Kiệt 3 trụ 476TV/226 01/03/21 8:30 01/03/21 12:00 Ấp Ngô Văn Kiệt - xã Tập Ngãi 3.13 4557.3

95 Cắt LBFCO Ấp 6-2 trụ 475CK/P338/34(478CK) 01/03/21 8:00 01/03/21 11:00 Ấp Sáu - xã Tân Hùng 3.13 3906.3

96 Cắt LBFCO Ô Trôm trụ 476TV/P278/59 01/03/21 8:30 01/03/21 12:00 Ấp Ô Trôm - xã Hiếu Tử 3.13 4557.3

97 Cắt LBFCO Ô Trôm trụ 476TV/P278/59 08/03/21 8:30 08/03/21 13:30 Ấp Ô Trôm - xã Hiếu Tử 3.13 6510.4

98 Cắt 3LBFCO Tân Hòa trụ 475CK/P259/82(478CK) 08/03/21 7:00 08/03/21 15:00Ấp Định Bình - xã Long ThớiXã Tân Hòa

3.13 10416.7

99 Cắt 3LBFCO Tân Hòa trụ 475CK/P259/82(478CK) 08/03/21 7:00 08/03/21 15:00Ấp Định Bình - xã Long ThớiXã Tân Hòa

3.13 10416.7

100Cắt Recloser Song Lộc -Hiếu Tử trụ 480TV/280(475TV)Cắt 3DS2 Song Lộc -Hiếu Tử trụ 480TV/282(475TV)

08/03/21 7:00 08/03/21 15:00Xã Hiếu Trung - Hiếu Tử

3.13 10416.7

101Cắt Recloser Song Lộc -Hiếu Tử trụ 480TV/280(475TV)Cắt 3DS2 Song Lộc -Hiếu Tử trụ 480TV/282(475TV)

17/03/21 7:00 17/03/21 15:00Xã Hiếu Trung - Hiếu Tử

3.13 10416.7

102 Cắt 3LBFCO Tập Ngãi trụ 476TV/P278/01 17/03/21 7:00 17/03/21 15:30 Xã Tập Ngãi 3.13 11067.7

103 Cắt 3LBFCO Bến Cát trụ 480TV/P354/02(475TV) 17/03/21 7:00 17/03/21 11:00 Xã Hiếu Trung 3.13 5208.3

104 Cắt 3LBFCO Ấp 6 trụ 475CK/P338/06(478CK) 17/03/21 8:00 17/03/21 11:00 Ấp Sáu, Hòa Thành - xã Tân Hùng, Hùng Hòa 3.13 3906.3

105 Cắt LBFCO Lò Ngò 1 trụ 480TV/P309/09(475TV) 17/03/21 8:00 17/03/21 11:00 Ấp Lò Ngò - xã Hiếu Tử 3.13 3906.3

106 Cắt LBFCO Chùa Tân Đại trụ 480TV/T340/01(475TV) 17/03/21 13:30 17/03/21 16:00 Ấp Tân Đại - xã Hiếu Tử 3.13 3255.2

107 Cắt FCO Xóm Ngoài trụ 475CK/345(478CK) 17/03/21 7:30 17/03/21 11:00 Ấp Xóm Ngoài - xã Tân Hùng 3.13 4557.3

108 Cắt 3LBFCO Ông Rùm trụ 475CK/T391/01(478CK) 17/03/21 13:00 17/03/21 16:00 Ấp Ông Rùm - xã Hùng Hòa 3.13 3906.3

109 Cắt AB+ FCO trạm Nguyễn Thành Đạt tại trụ số 477CK/P1-76/P08/01 16/03/21 7:30 16/03/21 8:15Trạm Nguyễn Thành Đạt

0.04 375.0

110 Cắt AB+ FCO trạm Cấp Nước Cầu Kè tại trụ số 477CK/T63/01 16/03/21 8:45 16/03/21 9:30 Trạm Cấp Nước Cầu Kè 0.06 560.0

12

Page 30: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

111 Cắt AB+ FCO trạm Bưu Điện Cầu Kè tại trụ số 477CK/T66/01 16/03/21 10:00 16/03/21 10:45 Trạm Bưu Điện Cầu Kè 0.04 375.0

112 Cắt AB+ FCO trạm KVC Trẻ Em tại trụ số 477CK/T73/01 16/03/21 13:30 16/03/21 14:15 Trạm KVC Trẻ Em 0.04 375.0

113 Cắt AB+ FCO trạm DNTN Tân Quy tại trụ số 479CK/P58/07 16/03/21 14:45 16/03/21 15:30 Trạm DNTN Tân Quy 0.25 2500.0

114 Cắt AB+ FCO trạm Cấp Nước Hòa Tân tại trụ số 479CK/P1-83/01 16/03/21 16:00 16/03/21 16:45 Trạm Cấp Nước Hòa Tân 0.02 15000.0

115 Cắt AB+ FCO trạm Cây Xanh 1 tại trụ số 477CK/T106/73 24/03/21 7:30 24/03/21 8:15 Trạm Cây Xanh 1 0.03 250.0

116 Cắt AB+ FCO trạm Cây Xanh 2 tại trụ số 477CK/T106/98 24/03/21 8:45 24/03/21 9:30 Trạm Cây Xanh 2 0.05 500.0

117 Cắt AB+ FCO trạm An Bình 3 tại trụ số 479CK/T123/07 24/03/21 10:00 24/03/21 10:45 Trạm An Bình 3 0.01 12500.0

118 Cắt AB+ FCO trạm Trà Điêu tại trụ số 471CK/P92/33 24/03/21 13:30 24/03/21 14:15 Trạm Trà Điêu 0.03 250.0

119 Cắt AB+ FCO trạm Cấp Nước Ninh Thới tại trụ số 471CK/P92/P77/01 24/03/21 14:45 24/03/21 15:30Trạm Cấp Nước Ninh Thới

0.04 375.0

120 Cắt AB+ FCO trạm Đồng Khoen 3 tại trụ số 471CK/T153/06 24/03/21 16:00 24/03/21 16:45 Trạm Đồng Khoen 3 0.02 18500.0

121 Cắt LBFCO trạm Bình Hội 4 tại trụ số 473CK/P168/P155/01. 09/03/21 7:00 09/03/21 16:00 Ấp Bình Hội xã Huyền Hội 0.03 250.0

122 Cắt LBFCO Bờ Keo tại trụ số 478TV/182. 09/03/21 7:00 09/03/21 16:00 Ấp Phú Hòa, Giồng Chùa , Hưng Nhượng B xã Bình Phú. 0.05 500.0

123 Cắt 3LBFCO Cầu Suối tại trụ số 473CK/T324/02. 12/03/21 8:00 12/03/21 13:30 Ấp 6;7;8 Xã Mỹ Cẩm. 0.01 12500.0

124 12/03/21 14:30 12/03/21 17:00 0.03 250.0

125 Cắt 3LBFCO Lộ Đan tại trụ số 478TV/T352/02. 17/03/21 8:00 17/03/21 15:00 Ấp 2 Xã Mỹ Cẩm. 0.03 250.0

126 Cắt 3LBFCO Phú Hưng tại trụ số 478TV/P228/62. 25/03/21 8:00 25/03/21 12:00- Ấp Phú Hưng xã Bình Phú.- Xã Đại Phúc.

0.03 250.0

127 Cắt LBFCO Giồng Chùa tại trụ số 478TV/P155/09. 25/03/21 13:30 25/03/21 17:00 Ấp Giồng Chùa, Sóc Vinh xã Phương Thạnh. 0.03 250.0

128 Cắt 3LBFCO Ngã Hậu tại trụ số 473CK/T318/111. 26/03/21 7:00 26/03/21 17:00- Ấp 9A, 9B, Trung Thiên xã An Trường A.- Ấp Tân Định, Thanh Bình, An Định Giồng xã Tân Bình.

0.03 250.0

129

- Cắt Recloser Trà Ốp tại trụ số 473CK/113 (473CK). - Cắt 03 DS1 Trà Ốp tại trụ 473CK/112 (473CK).- Cắt Recloser Tân An tại trụ số 473CK/P168/03 (473CK). - Cắt 03 DS1 Tân An tại trụ số 473CK/P168/02A (473CK).- Cắt LBS+3LTD NT 473CK-478TV tại trụ số: 325(473CK/478TV).

26/03/21 8:00 26/03/21 15:00- Xã Châu Điền (trừ ấp Ô Mịch, Rùm Sóc), xã Thạnh Phú.- Ấp Trà Ốp xã Tân An.- Xã An Trường, An Trường A, Tân Bình, Mỹ Cẩm ( trừ ấp 2,3,4 xã Mỹ Cẩm.).

0.03 250.0

13

Page 31: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

130

- Cắt Recloser + 3DS Ba Si tại trụ số 478TV/151. - Cắt LBS +3DS Cây Cách tại trụ số 478TV/282.- Cắt Recloser Bình Phú tại trụ số 478TV/P228/01A .- Cắt 3DS1 Bình Phú tại trụ số 478TV/P228/01.- Cắt LBS NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/159A (473CK).- Cắt 3DS2 NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/160 (473CK).

- Xã Phương Thạnh.- Xã Bình Phú (dọc theo quốc lộ 53).

- Ấp Long Thuận, Long An , Rô 1, Rô 2 xã Nhị Long.

0.03 250.0

131 Recloser Bàu Sơn tuyến 472TV 23/03/21 8:00 23/03/21 17:00

xã Đa Lộc, Phước Hảo

3.00 27000.0

132 Recloser Ngãi Hiệp tuyến 472TV 16/03/21 8:00 16/03/21 17:00

xã Hòa Minh, Long Hòa, ấp Long Trị xã Long Đức

5.21 46845.0

133 Cắt AB, FCO trạm CTy TNHH PCT Việt Nam 08/03/21 11:00 08/03/21 15:00 Khu CN Long Đức 0.40 1600.0

134 Cắt AB, FCO trạm Trại SX Giống TS 25/03/21 7:00 25/03/21 10:00 Phường 5, TPTV 0.11 337.5

135 Cắt AB, FCO trạm Cổ Tháp B 25/03/21 11:00 25/03/21 15:00 Phường 5, TPTV 0.05 200.0

136 Thi công công trình SCL năm 2021 25/03/21 7:30 25/03/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.40 3000.0

137 Cắt AB, FCO trạm Bệnh Viện Mới 25/03/21 7:00 25/03/21 10:00 Phường 7, TPTV 0.75 2250.0

138 Cắt AB, FCO trạm Trạm Trí Thanh-Nguyễn Trình 25/03/21 11:00 25/03/21 15:00 Khu CN Long Đức 0.15 600.0

139 Cắt AB, FCO trạm DNTN Quận Nhuần 25/03/21 7:00 25/03/21 10:00 Phường 6, TPTV 0.40 1200.0

140 Cắt AB, FCO trạm Xí Nghiệp Dược 25/03/21 9:00 25/03/21 13:00 Phường 5, TPTV 0.32 1280.0

141 Thi công công trình SCL năm 2021 25/03/21 7:30 25/03/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.40 3000.0

142 Cắt AB, FCO trạm DNTN Hải Đăng 25/03/21 7:00 25/03/21 10:00 Phường 9, TPTV 0.15 450.0

143 Cắt AB, FCO trạm Nhà máy xử lý nước thải WWTP 25/03/21 11:00 25/03/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.15 600.0

144 Cắt AB, FCO trạm Trung Đoàn 890 25/03/21 7:00 25/03/21 10:00 Phường 8, TPTV 0.03 75.0

145 Cắt AB, FCO trạm Bệnh Viện Minh Tâm 25/03/21 11:00 25/03/21 15:00 Phường 7, TPTV 0.25 1000.0

146 Cắt AB, FCO trạm NMNĐ Lương Minh 2 26/03/21 7:00 26/03/21 10:00 Phường 1, TPTV 0.25 750.0

14

Page 32: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

147 Cắt AB, FCO trạm Công Ty Việt Trần Khu 3 26/03/21 9:00 26/03/21 13:00 Khu CN Long Đức 0.40 1600.0

1 Cắt MC 475, MC 478 trạm 110kV Duyên Trà 01/04/21 8:00 01/04/21 17:00 Ấp Rọ Say xã Ngũ Lạc, xã Đôn Châu, Đôn Xuân huyện Duyên Hải 6.43 2410.7

2Cắt AB + 3FCO Trạm Trung tâm Nước sạch và VSMTNT ( TCN: Ngũ Lạc )

08/04/21 8:00 08/04/21 9:30Ấp Rọ Say xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải

0.01 656.3

3 Cắt AB + 3FCO Trạm NMXX Trầm Thành Công 08/04/21 10:00 08/04/21 11:30 Ấp Bà Giam B xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.01 656.3

4 Cắt AB + 3FCO Trạm Chợ Đôn Xuân 1.1 08/04/21 13:00 08/04/21 14:00 Ấp Chợ xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.08 3281.3

5 Cắt AB + 3FCO Trạm CHXD Đôn Xuân 08/04/21 14:30 08/04/21 15:30 Ấp Cây Còng xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.11 4375.0

6 Cắt AB + FCO Trạm Bà Nhì 2 08/04/21 16:00 08/04/21 17:00 Ấp Bà Nhì xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.11 4375.0

7 Cắt AB + FCO Trạm Bà Giam 8 09/04/21 8:00 09/04/21 9:30 Ấp Bà Giam B xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.11 6562.5

8 Cắt AB + FCO Trạm Hồ Thùng 3 09/04/21 10:00 09/04/21 11:30 Ấp Hồ Thùng xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.11 6562.5

9 Cắt AB + FCO Trạm Kinh Đào 4 09/04/21 13:00 09/04/21 14:00 Ấp Kinh Đào xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.01 437.5

10 Cắt LBFCO Động Cao 10. 09/04/21 14:30 09/04/21 15:30 Một phần ấp Động Cao, xã Đông Hải. 0.18 7440.5

11 Cắt LBFCO Bàu sấu. 09/04/21 16:00 09/04/21 17:00 Một phần xã Đôn Xuân. 0.39 16369.0

12 Cắt AB + FCO Trạm Cồn Cù 1 09/04/21 8:00 09/04/21 9:30 Ấp Cồn Cù xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.11 6562.5

13 Cắt AB + FCO Trạm Hồ Thùng 19/04/21 10:00 19/04/21 11:30 Ấp Hồ Thùng xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.11 6562.5

14 Cắt AB + FCO Trạm Giồng Sọ 19/04/21 13:00 19/04/21 14:30 Ấp Cái Đôi xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.11 6562.5

15 Cắt AB + FCO Trạm Cầu Vĩnh Khánh 1 19/04/21 15:00 19/04/21 16:30 Ấp Vĩnh Khánh xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.11 6562.5

16 Cắt AB + 3FCO trạm Cấp Nước Đôn Châu 19/04/21 8:00 19/04/21 11:30 Ấp La Bang Chùa xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.01 1531.3

17 Cắt AB + FCO trạm Hồ Tàu 3 19/04/21 13:30 19/04/21 15:30 Ấp Hồ Tàu xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.02 1458.3

18 Cắt AB + 3FCO trạm Cầu Vĩnh Khánh 1 19/04/21 8:00 19/04/21 11:30 Ấp Tân Khánh xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.01 1531.3

19 Cắt AB + FCO trạm Tà Nị 5 19/04/21 13:30 19/04/21 15:30 Ấp Tà Nị xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.01 875.0

20 Cắt AB + 3FCO trạm UB xã Ngũ Lạc 1 25/04/21 8:00 25/04/21 11:30 Ấp Cây Da xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.02 2552.1

21 Cắt AB + FCO trạm Rọ Say 1 25/04/21 13:30 25/04/21 15:30 Ấp Rọ Say xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.01 875.0

22 Cắt MC 471DT 25/04/21 8:00 25/04/21 16:30 Ấp Rọ Say, Thốt Lốt xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.86 3035.7

23 Cắt Recloser và 3DS Duyên Hải 25/04/21 8:00 25/04/21 16:30Mất điện xã Long Khánh, Long Vĩnh, Đông Hải, Thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải

6.07 2150.3

24 Cắt 3LBFCO Hồ Thùng 25/04/21 8:00 25/04/21 16:30 Mất điện Ấp Hồ Thùng xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.89 3162.2

25 Cắt Recloser và 3DS Kinh Xáng 25/04/21 8:00 25/04/21 16:30 Xã Long Khánh, Long Vĩnh, Đông Hải, Thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải 2.86 10119.0

26 Cắt MC 472, 474 trạm 110kV Duyên Trà 25/04/21 8:00 25/04/21 16:30 Xã Long Khánh, Long Vĩnh, Đông Hải, Thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải 2.86 10119.0

27 AB + 3FCO trạm NT Lâm Văn Quẩn, tuyến 476DT 05/04/21 8:00 05/04/21 9:30 K/hàng Lâm Văn Quẩn, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 1575.0

28 3LBFCO NT Ngũ Thành Vinh 1, 477DT 05/04/21 10:00 05/04/21 11:30 K/hàng Ngũ Thành Vinh, ấp Giồng Trôm, xã Long Toàn, thị xã Duyên Hải 0.04 562.5

29 3LBFCO NT Huỳnh Văn Lẹ 2, 477DT 05/04/21 13:00 05/04/21 14:30 K/hàng Huỳnh Văn Lẹ, ấp 15, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.07 1050.0

30 3LBFCO Trộn Bê Tông Nhựa Nóng , 477DT 05/04/21 14:40 05/04/21 16:10 K/hàng Công ty Hồng Lực, ấp Thống Nhất, xã Long Toàn, thị xã Duyên Hải 0.00 0.0

31 AB + 3FCO trạm NT Nguyễn Thị Thuyền, tuyến 476DT 08/04/21 8:00 08/04/21 9:30 K/hàng Nguyễn Thị Thuyền, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.18 2625.0

32 3LBFCO NT Nguyễn Thị Thu Sương, 476DT 08/04/21 10:00 08/04/21 11:30 K/hàng Nguyễn Thị Thu Sương, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 6562.5

THÁNG 04

15

Page 33: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

33 AB + 3FCO trạm NT Nguyễn Văn Trấn, tuyến 476DT 08/04/21 13:00 08/04/21 14:30 K/hàng Nguyễn Văn Trấn, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 6562.5

34 AB + FCO trạm Khu Định Cư 4.1, tuyến 476DT 08/04/21 14:40 08/04/21 16:10 - Một phần: khóm Phước Bình, phường 2, thị xã Duyên H ải. 0.04 600.0

35 Recloser + DS2 Bào Sen, tuyến 477DT 08/04/21 8:00 08/04/21 16:00 Một phần xã Long Toàn, Thị xã Duyên Hải 0.35 2800.0

36 LBS + LTD Thống Nhất, tuyến 477DT 08/04/21 8:00 08/04/21 16:00 Xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 1.40 11200.0

37 DS: 473DT, 476DT; tuyến 473DT, 476DT 08/04/21 8:00 08/04/21 16:00ấp Cây Da, Mé Láng, Đường Liếu, xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải, ấp 15, ấp 16, ấp 17 xã Long Hữu, Phường 2, thị xã Duyên Hải

1.40 11200.0

38 DS: 472DT, 474DT; tuyến 472DT, 474DT 08/04/21 8:00 08/04/21 16:00 Một phần ấp Cây Xoài, xã Ngũ Lạc, ấp Phước Hội, xã Long Khánh, huyện Duyên Hải, Khách hàng Khu Nhiệt Điện Duyên Hải, ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải

1.00 5000.0

39 LBFCO Trường Tiểu Học, tuyến 476DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.53 4200.0

40 LBFCO Xẻo Su, tuyến 476DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.32 2520.0

41 LBFCO Hiệp Thạnh 1, tuyến 476DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải. 0.75 6000.0

42 LBFCO Đê Ấp 16, tuyến 473DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp 16, ấp 17, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.75 6000.0

43 LBFCO Đê Ấp 15.1, tuyến 473DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp 15, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.23 18000.0

44 LBFCO Đê Ấp 15.2, tuyến 473DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp 15, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.13 10600.0

45 LBFCO Ấp 14, tuyến 476DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp 12, ấp 13, ấp 14, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.21 16800.0

46 LBFCO Đê Ấp 12, tuyến 476DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.35 2800.0

47 LBFCO Đê Ấp 12.2, tuyến 476DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp 12, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.06 4500.0

48 LBFCO Đê Ấp 11, tuyến 476DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.35 2800.0

49 LBFCO Đê Ấp 14, tuyến 476DT 21/04/21 8:00 21/04/21 16:00 Một phần ấp 12, ấp 13, ấp 14, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.18 14000.0

50 AB + FCO trạm Ấp 13, tuyến 473DT 21/04/21 8:00 21/04/21 11:00 Một phần ấp 13, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.01 225.0

51 AB + FCO trạm Đê Ấp 12.2, tuyến 476DT 24/04/21 13:00 24/04/21 16:00 Một phần ấp 12, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.06 1687.5

52 AB+FCO trạm Mỹ Thập 2 trụ 475CN/P161/42 19/04/21 08h00 19/04/21 10h30 Mất điện một phần ấp Mỹ Thập xã Mỹ Long Bắc 0.01 458.9

53 3 LBFCO ấp Phiêu 19/04/21 07h00 19/04/21 16h00 Ấp Phiêu xã Hiệp Hòa 0.06 5643.0

54 3 LBFCO Sóc Xoài 19/04/21 07h00 19/04/21 16h00 Ấp Sóc Xoài xã Hiệp Hòa 0.02 2171.7

55Recloser + 3 DS Thuận Hòa LBS và 3DS1 Thủy Hòa

19/04/21 07h00 19/04/21 16h00Xã Thuận Hòa (trừ ấp Thuận Hiệp)

0.42 3762.0

56 Recloser Ô Răng, 3DS Ô Răng 20/04/21 07h00 20/04/21 16h00 Xã Kim Hòa, Hiệp Hòa, Nhị Trường, Trường Thọ 0.52 4702.5

57 AB+FCO trạm Xoài Xiêm 4 08/04/21 8:00 08/04/21 8:45 Mất điện ấp Xoài Xiêm- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

58 AB+FCO trạm Chòm Chuối 08/04/21 9:00 08/04/21 9:45 Mất điện ấp Chòm Chuối- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.00 450.0

59 AB+FCO trạm Vàm Buôn 3 08/04/21 10:00 08/04/21 10:45 Mất điện ấp Vàm Buôn- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

60 AB+FCO trạm Vàm Buôn 4 08/04/21 13:00 08/04/21 13:45 Mất điện ấp Vàm Buôn- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

61 AB+FCO trạm Cầu Hanh 08/04/21 14:00 08/04/21 14:45 Mất điện ấp Cầu Hanh- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.00 450.0

62 AB+FCO trạm Chợ Long Hiệp 2 08/04/21 15:00 08/04/21 15:45 Mất điện ấp Chợ- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.00 450.0

63 AB+FCO trạm Chợ Long Hiệp 3 08/04/21 16:00 08/04/21 16:45 Mất điện ấp Chợ- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.00 450.0

64 AB+FCO trạm Trà Sất A2 28/04/21 8:00 28/04/21 8:45 Mất điện ấp Trà Sất A- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.00 450.0

65 AB+FCO trạm Trà Sất A1 28/04/21 9:00 28/04/21 9:45 Mất điện ấp Trà Sất A- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.00 450.0

66 AB+FCO trạm Bến Chùa 3 28/04/21 10:00 28/04/21 10:45 Mất điện ấp Chợ Trên- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.00 450.0

16

Page 34: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

67 AB+FCO trạm Bến Chùa 4 28/04/21 13:00 28/04/21 13:45 Mất điện ấp Chợ Trên- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.00 450.0

68 AB+FCO trạm Lưu Cừ 6 28/04/21 14:00 28/04/21 14:45 Mất điện ấp Lưu Cừ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.00 450.0

69 AB+FCO trạm Trà Sất B 28/04/21 15:00 28/04/21 15:45 Mất điện ấp Trà Sất B- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.00 450.0

70 AB+FCO trạm Lưu Cừ 8 28/04/21 16:00 28/04/21 16:45 Mất điện ấp Lưu Cừ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.00 450.0

71AB+FCO trạm Long Hưng 4

28/04/21 8:00 28/04/21 8:45Mất điện ấp Long Hưng- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú

0.00 450.0

72Cắt Recloser Tiểu Cần trụ 476TV/210Cắt 3DS Tiểu Cần trụ 476TV/211

08/04/21 7:00 08/04/21 15:00Xã Tập Ngãi - Ngãi Hùng

1.30 43452.4

73Cắt Recloser Tiểu Cần trụ 476TV/210Cắt 3DS Tiểu Cần trụ 476TV/211

08/04/21 7:00 08/04/21 15:00Xã Ngãi Hùng - Tập Ngãi

1.30 43452.4

74Cắt Recloser Tiểu Cần trụ 476TV/210Cắt 3DS Tiểu Cần trụ 476TV/211

08/04/21 7:00 08/04/21 15:00Xã Tập Ngãi - Ngãi Hùng

1.30 43452.4

75 Cắt LBFCO TeTe trụ 475CK/T361/01(478CK) 10/04/21 8:00 10/04/21 11:00 Ấp Te Te, Trà Mềm, Phụng Sa - xã Tân Hùng 0.17 2064.7

76 Cắt LBFCO TeTe trụ 475CK/T361/01(478CK) 25/04/21 7:30 25/04/21 15:00 Ấp Te Te, Trà Mềm, Phụng Sa - xã Tân Hùng 0.17 5161.8

77 Cắt FCO Hòa Trinh trụ 475CK/363(478CK) 26/04/21 8:00 26/04/21 11:00 Ấp Hòa Trinh - xã Hùng Hòa 0.01 1674.1

78 Cắt FCO Kinh Xáng trụ 480TV/T288/01(475TV) 27/04/21 8:00 27/04/21 11:00 Ấp Kinh Xáng - xã Hiếu Tử 0.02 2232.1

79 Cắt LBFCO Phú Tân trụ 475CK/P259/64(478CK) 27/04/21 8:00 27/04/21 11:00 Ấp Phú Tân - xã Long Thới 0.06 7254.5

80 Cắt LBFCO Sóc Tràm trụ 475CK/P259/T82/T48/P7/33(478CK) 29/04/21 8:00 29/04/21 11:00 Ấp Sóc Tràm - xã Hùng Hòa 0.27 3325.9

81 Cắt LBFCO Ấp I trụ 475CK/326(478CK) 29/04/21 7:30 29/04/21 15:00 Ấp Nhứt, Nhì, Trung Tiến - xã Tân Hùng 0.05 15346.0

82 Cắt LBFCO Ấp 1B Phong Phú tại trụ 471-475CK-1/T42/01 (471CK) 06/04/21 8:00 06/04/21 11:00 - Mất điện trạm Ấp 1B Phong Phú

0.01 375.0

83 - Cắt REC Ninh Thới tại trụ 471CK/44 (471CK) - Cắt 3DS2 Ninh Thới tại trụ 471CK/45 (471CK) - Cắt DS Ấp 3 Phong Phú tại trụ 471CK/P92/21 (471CK)

06/04/21 13:00 06/04/21 16:00 - Mất điện Ấp 1, 2, 3 xã Phong Phú - Đã thống nhất PATC của ĐVCT

0.80 2400.0

84 Cắt DS Vàm Đình tại trụ 471CK/P92/46 (477CK) 08/04/21 8:00 08/04/21 11:00 - Cắt REC Ninh Thới, LBS NT471CK-479CK từ 8h00 đến 8h15 và từ 12h45 đến 13h00 để thao tác DS Vàm Đình - Mất điện xã Ninh Thới

0.60 18000.0

85Cắt LBFCO Trà Rui 4 tại trụ 475CK/P106/T15/P21/10, AB+FCO trạm Trà Rui 4 tại trụ 475CK/P106/T15/P21/39 (478CK)

08/04/21 13:00 08/04/21 16:00Trạm Trà Rui 2, 4

0.03 750.0

86 Cắt AB+ FCO trạm Châu Hưng tại trụ số 473CK/61 15/04/21 7:30 15/04/21 8:15 Trạm Châu Hưng 0.04 375.0

87 Cắt LBFCO phân đoạn CN Bến Cát tại trụ số 479CK/T152/01 15/04/21 8:45 15/04/21 10:45 Trạm CN Bến cát, Trạm DNTN Vạn Phước 0.13 1250.0

88 Cắt AB+ FCO trạm VLXD Ba Vũ tại trụ số 471-475CK-1/T41/01 15/04/21 13:30 15/04/21 14:15 Trạm VLXD Ba Vũ 0.02 18500.0

89 Cắt AB+ FCO trạm DNTT Tân Hiệp Lợi tại trụ số 471CK/T81A/01 15/04/21 14:45 15/04/21 15:30 Trạm DNTN Tân Hiệp Lợi 0.04 375.0

90Cắt AB+ FCO trạm Cơ Sở Kim Khang tại trụ số 471CK/P92/P12/T07/01

15/04/21 16:00 15/04/21 16:45Trạm Kim Khang

0.01 12500.0

91 Cắt AB+ FCO trạm Ô Phèn 1 tại trụ số 475CK/T106/T45/07 16/04/21 7:30 16/04/21 8:15 Trạm Ô Phèn 1 0.01 12500.0

92 Cắt AB+ FCO trạm Cả Chương tại trụ số 475CK/T106/68 16/04/21 8:45 16/04/21 9:30 Trạm Cả Chương 0.03 250.0

93 Cắt AB+ FCO trạm Cây Gòn 2 tại trụ số 475CK/T161/26 16/04/21 10:00 16/04/21 10:45 Trạm Cây Gòn 2 0.01 12500.0

94 Cắt AB+ FCO trạm Cây Gòn 3 tại trụ số 475CK/T161/36 16/04/21 13:30 16/04/21 14:15 Trạm Cây Gòn 3 0.03 250.0

95 Cắt AB+ FCO trạm Cây Gòn 5 tại trụ số 475CK/T161/P33/11 16/04/21 14:45 16/04/21 15:30 Trạm Cây Gòn 5 0.03 250.0

17

Page 35: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

96 Cắt LBFCO Tân Hạnh tại trụ số 478TV/P228/P62/47. 07/04/21 8:00 07/04/21 11:00 Ấp Tất Vinh, Tân Hạnh, Tân Phúc xã Đại Phúc. 0.03 250.0

97 Cắt 3LBFCO Mỹ Trường tại trụ số 478TV/T371/01. 13/04/21 8:00 13/04/21 11:00 Ấp số 3,4,5 xã Mỹ Cẩm. 0.03 250.0

98 Cắt LBFCO Rạch Đập tại trụ số 478TV/P228/T80/12. 20/04/21 8:00 20/04/21 11:00- Ấp Rạch Đập xã Nhị Long.- Ấp Gò Tiến xã Nhị Long Phú.

0.03 250.0

99 Cắt LBFCO Sơn Trắng tại trụ số 478TV/P228/T80/P49/08. 20/04/21 13:00 20/04/21 16:00- Ấp Sơn Trắng, Thạnh Hiệp xã Nhị Long Phú.- Ấp Nhuận Thành xã Đức Mỹ.

0.03 250.0

100 Cắt LBFCO Rạch Dừa tại trụ số 478TV/P228/P105/P28A/01. 20/04/21 13:00 20/04/21 16:00 Ấp Rạch Dừa xã Đại Phước 0.03 250.0

101- Cắt 3LBFCO Ngã Hậu tại trụ số 473CK/T318/111.- Cắt 3LBFCO Tân Bình A tại trụ số 473CK/T176/01.

22/04/21 7:00 22/04/21 17:00- Ấp 9A, 9B, Trung Thiên xã An Trường A.- Ấp Tân Định, Thanh Bình, An Định Giồng xã Tân Bình.- Ấp Ninh Bình, Xã Tân Bình.

0.03 250.0

102 FCO Cả Nứa tuyến 472TV 06/04/21 8:00 06/04/21 17:00 Ấp Cả Nứa xã Hưng Mỹ 1.50 13500.0

103 DS Đại Thôn tuyến 472TV 13/04/21 8:00 13/04/21 17:00 xã Đa Lộc, Phước Hảo 2.50 22500.0

104 LBS + DS Thanh Mỹ tuyến 476TV 15/04/21 8:00 15/04/21 17:00 xã Thanh Mỹ 3.00 27000.0

105 LBFCO XX Đức Nguyên tuyến 480TV 20/04/21 8:00 20/04/21 17:00 xã Lương Hòa, Lương Hòa A 1.00 9000.0

106 Cắt AB, FCO trạm NMXX Tân Thành 05/04/21 7:00 05/04/21 10:00 Phường 8, TPTV 0.40 1200.0

107 Thi công công trình SCL năm 2021 08/04/21 7:30 08/04/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.40 3000.0

108 Cắt AB, FCO trạm BCH Quân Sự TP Trà Vinh 15/04/21 11:00 15/04/21 15:00 Long Đại, Long Đức 0.11 450.0

109 Cắt AB, FCO trạm Đăng Kiểm 20/04/21 7:00 20/04/21 10:00 Phường 7, TPTV 0.11 337.5

110 Thi công công trình ĐTXD năm 2021 20/04/21 7:00 20/04/21 17:00 Phường 9, TPTV 4.00 400.0

111 Cắt AB, FCO trạm Cty TNHH Vạn Thành 20/04/21 11:00 20/04/21 15:00 Khu CN Long Đức 0.40 1600.0

112 Cắt AB, FCO trạm DNTN Quốc Việt 20/04/21 7:00 20/04/21 10:00 Khu CN Long Đức 0.40 1200.0

113 Thi công công trình ĐTXD năm 2021 20/04/21 7:30 20/04/21 15:00 Phường 7, TPTV 4.10 307.5

114 Thi công công trình SCL năm 2021 20/04/21 7:30 20/04/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

115 Cắt AB, FCO trạm Khu VHDL& Thể Thao Ao Bà Om 25/04/21 11:00 25/04/21 15:00 Phường 2, TPTV 0.32 1280.0

116 Cắt AB, FCO trạm Công an tỉnh Trà Vinh 25/04/21 7:00 25/04/21 10:00 Phường 7, TPTV 0.32 960.0

1 Cắt AB + FCO Trạm Phước Thiện 2 05/05/21 8:00 05/05/21 11:30 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.02 2552.1

2 Cắt AB + FCO Trạm Hồ Tàu 05/05/21 13:00 05/05/21 14:30 Ấp Hồ Tàu xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.03 1640.6

3 Cắt AB + FCO Trạm Hồ Tàu 1 05/05/21 15:00 05/05/21 16:30 Ấp Hồ Tàu xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.03 1640.6

4 Cắt AB + FCO Trạm Hồ Tàu 3 05/05/21 8:00 05/05/21 11:30 Ấp Hồ Tàu xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.02 2552.1

5 Cắt 3LBFCO Cầu Vĩnh Khánh 05/05/21 8:00 05/05/21 16:30 Ấp Vĩnh Khánh xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.50 1770.8

6 Cắt LBFCO Giồng Bàng. 05/05/21 8:00 05/05/21 16:30 Ấp Giồng Bàng, xã Long Vĩnh. 0.29 1011.9

7 Cắt 3LBFCO Cầu Vĩnh Khánh 05/05/21 8:00 05/05/21 16:30 Ấp Vĩnh Khánh xã Long Khánh huyện Duyên Hải 1.79 6324.4

8 Cắt AB + FCO trạm Cây Xoài 2 05/05/21 8:00 05/05/21 11:30 Ấp Cây Xoài xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.05 7656.3

9 Cắt AB + FCO trạm Sóc Ruộng 2 17/05/21 13:30 17/05/21 15:30 Ấp Sóc Ruộng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.02 1458.3

10 Cắt AB + FCO trạm Đường Liếu 2 17/05/21 13:30 17/05/21 15:30 Ấp Đường Liếu xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.02 1458.3

THÁNG 05

18

Page 36: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

11 Cắt Recloser và 3DS Kinh Xáng 17/05/21 8:00 17/05/21 16:30 Xã Long Khánh, Long Vĩnh, Đông Hải, Thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải 6.43 2276.8

12 Cắt 3 LBFCO Tà Rom Sa Văng 17/05/21 8:00 17/05/21 16:30 Ấp Tà Rom Sa Văng xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.50 1770.8

13 Cắt 3 LBFCO Bà Giam 17/05/21 8:00 17/05/21 16:30 Ấp Bà Giam xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.82 2909.2

14 Cắt 3 LBFCO Bào Môn Mồ Côi 17/05/21 8:00 17/05/21 16:30 Ấp Mồ Côi, Bào Môn xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.64 2276.8

15 Cắt 3 LBFCO Tà Nị 25/05/21 8:00 25/05/21 16:30 Ấp Giồng Bàng, Tà Nị, Xẻo Bọng xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.57 2023.8

16 Cắt AB + 3FCO Trạm NT Huỳnh Văn Nam 1 25/05/21 8:00 25/05/21 9:30 Ấp Cồn Cù xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.07 4375.0

17 Cắt AB + 3FCO Trạm NT Nguyễn Minh Hải 25/05/21 10:00 25/05/21 11:30 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.07 4375.0

18 Cắt AB + FCO Trạm Rọ Say 3 25/05/21 13:00 25/05/21 14:00 Ấp Rọ Say xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.14 5833.3

19 Cắt AB + 3FCO Trạm 3NT Võ Thị Hận 25/05/21 14:30 25/05/21 15:30 Ấp Cồn Cù xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.07 2916.7

20 Cắt AB + 3FCO Trạm Huỳnh Văn Minh 25/05/21 16:00 25/05/21 17:00 Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.05 2187.5

21 Cắt AB + 3FCO Trạm Nguyễn Văn Be 25/05/21 8:00 25/05/21 9:30 Ấp Cái Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.05 3281.3

22 Cắt AB + FCO Trạm La Bang Kênh 4 25/05/21 10:00 25/05/21 11:30 Ấp La Bang Kênh xã ĐônChâu huyện Duyên Hải 0.05 3281.3

23 Cắt AB + FCO Trạm La Bang Kênh 7 25/05/21 13:00 25/05/21 14:00 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.05 2187.5

24 Cắt AB + FCO Trạm Thốt Nốt 5 25/05/21 14:30 25/05/21 15:30 Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

25 Cắt AB + FCO Trạm Vàm Rạch Cỏ 2 28/05/21 16:00 28/05/21 17:00 Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

26 Cắt AB + FCO Trạm Vàm Cầu Vĩnh Khánh 28/05/21 8:00 28/05/21 9:30 Ấp Vĩnh Khánh xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.02 1093.8

27 Cắt AB + FCO Trạm Động Cao 12 28/05/21 10:00 28/05/21 11:30 Ấp Động Cao xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.03 1640.6

28 Cắt AB + FCO Trạm Đê Quốc Phòng 12 28/05/21 13:00 28/05/21 14:00 Ấp La Ghi xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.03 1093.8

29 Cắt AB + FCO Trạm La Ghi 1 28/05/21 14:30 28/05/21 15:30 Ấp La Ghi xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.02 729.2

30 Cắt AB + FCO Trạm Tà Nị 5 28/05/21 16:00 28/05/21 17:00 Ấp Cái Cối xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.02 729.2

31 Cắt AB + FCO Trạm Phước Thiện 3 28/05/21 14:30 28/05/21 15:30 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.11 4375.0

32 AB trạm Giồng Ổi 1.2 + 3FCO Giồng Ổi 1.2, tuyến 477DT 02/05/21 8:00 02/05/21 9:30 - Mất điện một phần ấp Giồng Trôm, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.11 1575.0

33AB trạm TCT XD Đường Thủy - CTCP + 3FCO TCT XD Đường Thủy - CTCP, tuyến 477DT

02/05/21 10:00 02/05/21 11:30K/hàng TCT XD Đường Thủy, ấp Thống Nhất, xã Long Toàn, thị xã Duyên Hải

0.00 0.0

34AB trạm Cty CP Nước & MT DH + 3FCO Cty CP Nước & MT DH, tuyến 477DT

02/05/21 13:00 02/05/21 14:30- K/hàng Cty CP Nước & MT DH, ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải.

0.06 843.8

35 3LBFCO NT Dương Hoàng Đựng, tuyến 477DT 02/05/21 14:40 02/05/21 16:10- K/hàng Dương Hoàng Đựng, ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải.

0.05 787.5

36 3LBFCO NM xử lý chất thảy Duyên Hải, tuyến 476DT 02/05/21 8:00 02/05/21 9:30 K/hàng NM xử lý chất thảy Duyên Hải ấp 12, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.17 2520.0

37 3LBFCO NT La Văn Sớm, tuyến 476DT 02/05/21 10:00 02/05/21 12:30 K/hàng La Văn Sớm, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.10 2500.0

38AB Trạm Trại Tôm Công An Tỉnh 1 + 3FCO Trại Tôm Công An Tỉnh 1, tuyến 473DT

02/05/21 13:00 02/05/21 14:30K/hàng Trại Tôm Công An Tỉnh, khóm 2, phường 2, Thị xã Duyên Hải

0.07 1050.0

39 AB + 3FCO Trạm Giồng Giếng, tuyến 477DT 02/05/21 14:40 02/05/21 16:10 - Mất điện một phần ấp Giồng Trôm, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.13 1890.0

40 AB Trạm NT Đỗ Văn Năm + 3FCO NT Đỗ Văn Năm, tuyến 477DT 02/05/21 8:00 02/05/21 9:30 K/hàng Đỗ Văn Năm , ấp Bào Sen, xã Long Toàn, thị xã Duyên Hải 0.11 1575.0

41 AB + 3FCO Trạm NT Nguyễn Thị Cón, tuyến 477DT 08/05/21 10:00 08/05/21 11:30 - K/hàng Nguyễn Thị Cón, ấp Cồn Ông, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải. 0.08 1181.3

42 LBS Trường Long Hòa + 3DS Trường Long Hòa, tuyến 473DT 08/05/21 8:00 08/05/21 16:00 Một phần khóm 30/04, phường 2, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.70 5600.0

43 LBFCO Rạch Sâu, tuyến 473DT 08/05/21 8:00 08/05/21 16:00 Một phần ấp Ba Động, Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.35 2800.0

44 LBFCO Bờ Dừa, tuyến 473DT 08/05/21 8:00 08/05/21 16:00 Một phần ấp Ba Động, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.25 19600.0

19

Page 37: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

45 LBFCO Lầu Bà, tuyến 473DT 08/05/21 8:00 08/05/21 16:00 Một phần ấp Ba Động, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.25 19600.0

46 3LBFCO Đình Ông, tuyến 473DT 08/05/21 8:00 08/05/21 16:00 Một phần ấp Ba Động, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.09 7200.0

47 3LBFCO Nhà Mát, tuyến 473DT 10/05/21 8:00 10/05/21 16:00 Một phần ấp Nhà Mát, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.30 2400.0

48 LBS Khoán Tiều + DS Khoán Tiều, tuyến 473DT 10/05/21 8:00 10/05/21 16:00 Một phần ấp Nhà Mát, Khoán Tiều, Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải

1.05 8400.0

49 LBFCO Khâu Lầu, tuyến 473DT 10/05/21 8:00 10/05/21 16:00 Một phần ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.07 5600.0

50 LBFCO Rạch Gạo, tuyến 473DT 10/05/21 8:00 10/05/21 16:00 Một phần ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.18 14000.0

51 LBFCO Bến Đình, tuyến 473DT 10/05/21 8:00 10/05/21 16:00 Một phần ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.17 13440.0

52 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 12.1, tuyến 476DT 10/05/21 8:00 10/05/21 10:00 Một phần ấp 12, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.18 3500.0

53 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 11.2, tuyến 476DT 10/05/21 10:30 10/05/21 14:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.11 3675.0

54 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 11, tuyến 476DT 15/05/21 14:30 15/05/21 17:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.11 2700.0

55 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 11.3 tuyến 476DT 15/05/21 8:00 15/05/21 11:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.11 3150.0

56 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 11, tuyến 476DT 15/05/21 13:00 15/05/21 16:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.18 5250.0

57AB+FCO trạm Kim Hoà trụ 472TV/162

17/05/21 08h00 17/05/21 09h30Mất điện một phần ấp Trà Cuôn xã Kim Hoà

0.02 327.8

58 AB + FCO trạm Đầu Sóc Xoài trụ 473CN/48 17/05/21 09h40 17/05/21 11h00 Mất điện một phần ấp Hoà Lục xã Hiệp Hoà 0.02 233.1

59 AB+FCO trạm Chợ Nhị Trường trụ 473CN/145 17/05/21 13h00 17/05/21 16h00 Mất điện một phần ấp Nô Lựa xã Nhị Trường 0.02 655.5

60 AB+FCO trạm NTTS Trắc Hoàng Minh 18/05/21 08h00 18/05/21 09h30 Mất điện khụ vực trạm NTTS Trắc Hoàng Minh 0.01 16387.5

61AB + FCO trạm NTTS Lê Văn Học 2 khu NTTS Lê Văn Học 2 trụ 471DT/P65/T23A/05

18/05/21 09h40 18/05/21 11h00Mất điện khu vực trạm NTTS Lê Văn Học 2

0.02 291.3

62AB trạm NTTS Nguyễn Văn Tuấn FCO trạm NTTS Nguyễn Văn Tuấn

18/05/21 13h00 18/05/21 14h30Mất điện khụ vực trạm NTTS Nguyễn Văn Tuấn

0.01 16387.5

63AB trạm NTTS Nguyễn Văn Lưỡng FCO trạm NTTS Nguyễn Văn Lưỡng trụ 476DT/T174/T90/P17/21

18/05/21 14h50 18/05/21 16h00Mất điện khụ vực trạm NTTS Nguyễn Văn Lưỡng

0.01 12745.8

64 AB+FCO trạm Cãi Già Bến trụ 475/P161/T44/15 19/05/21 08h00 19/05/21 09h30 Mất điện một phần ấp Cải Già xã Hiệp Mỹ Đông 0.02 262.2

65 LBS và 3DS 479CN 26/05/21 07h00 26/05/21 16h00 Ấp Rạch xã Long Sơn; Xã Hiệp Mỹ Đông 0.73 6583.5

66 LBFCO Cống Tân Lập 27/05/21 07h00 27/05/21 16h00 Ấp Lạc Thạnh B xã Thạnh Hòa Sơn 0.24 2171.7

67 AB+FCO trạm Ông Thìn 1 08/05/21 8:00 08/05/21 8:45 Mất điện ấp Ông Thìn- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

68 AB+FCO trạm Ông Thìn 2 15/05/21 9:00 15/05/21 9:45 Mất điện ấp Ông Thìn- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

69 AB+FCO trạm Sóc Chà 4 25/05/21 10:00 25/05/21 10:45 Mất điện ấp Sóc Chà A- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

70 AB+FCO trạm Sóc Chà 5 26/05/21 13:00 26/05/21 13:45 Mất điện ấp Sóc Chà A- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

71 AB+FCO trạm Ông Thìn 3 05/05/21 14:00 05/05/21 14:45 Mất điện ấp Ông Thìn- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

72 AB+FCO trạm Sóc Chà 7 30/05/21 15:00 30/05/21 15:45 Mất điện ấp Sóc Chà A- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

73AB+FCO trạm Nước Đá Bùi Văn Hiếu

30/05/21 16:00 30/05/21 16:45Mất điện trạm Nước Đá Bùi Văn Hiếu

0.00 450.0

74AB+FCO trạm Cơ Sở cơm Dừa Trần Văn Nửa

30/05/21 8:00 30/05/21 8:45Mất điện trạm Cơ Sở cơm Dừa Trần Văn Nửa

0.00 450.0

75 Cắt LBFCO Đại Trường trụ 475CK/182(478CK) 15/05/21 7:30 15/05/21 15:30 Ấp Đại Trường, Ô Ét - xã Phú Cần 0.07 233.3

76 Cắt LBFCO Bà Ép trụ 475CK/273(478CK) 18/05/21 7:30 18/05/21 15:00 Ấp Bà Ép - xã Phú Cần 0.17 519.5

20

Page 38: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

77 Cắt LBFCO Lò Ngò 1 trụ 480TV/P309/09(475TV) 24/05/21 7:30 24/05/21 15:30 Ấp Lò Ngò - xã Hiếu Tử 0.07 233.3

78 Cắt LBFCO Giồng Tranh trụ 480TV/T209/T62/19(475TV) 24/05/21 7:30 24/05/21 15:30 Ấp Giồng Tranh, Cây Ổi, Lê Văn Quới - xã Tập Ngãi 0.24 793.3

79 Cắt LBFCO Cây Gòn trụ 480TV/P354/P46/02(475TV) 24/05/21 7:00 24/05/21 15:30 Ấp Cây Gòn - xã Hiếu Tử 6.70 2371.7

80 Cắt 3LBFCO Ngãi Hùng trụ 476TV/T214/04 24/05/21 7:00 24/05/21 16:00Ấp Ngã Tư 1, Chánh Hội A, Chánh Hội B, Ngãi Chánh, Ngãi Hưng - xã Ngãi Hùng

53.57 20089.3

81 Cắt 3LBFCO Ngãi Hùng trụ 476TV/T214/04 24/05/21 7:00 24/05/21 16:00Ấp Ngã Tư 1, Chánh Hội A, Chánh Hội B, Ngãi Chánh, Ngãi Hưng - xã Ngãi Hùng

53.57 20089.3

82 Cắt LBFCO Định Quới trụ 475CK/P259/P101/P1/10(478CK) 24/05/21 7:00 24/05/21 11:00 Khóm 4,5,6 - thị trấn Cầu Quan 0.49 819.0

83 Cắt 3LBFCO Cầu Quan trụ 475CK/P259/P101/03(478CK) 24/05/21 13:00 24/05/21 17:00 Khóm 3 - thị trấn Cầu Quan 1.82 3030.4

84 Cắt FCO Cầu Tre-Định Hòa trụ 475CK/P259/37(478CK) 24/05/21 7:00 24/05/21 11:00 Ấp Định Hòa - xã Long Thới 0.04 5833.3

85 Cắt LBFCO Định Hòa trụ 475CK/P259/T82/45(478CK) 24/05/21 13:00 24/05/21 17:00 Ấp Định Hòa - xã Long Thới 2.68 4464.3

86 Cắt LBFCO Ngô Văn Kiệt 4 trụ 476TV/219 24/05/21 7:00 24/05/21 12:00 Ấp Ngô Văn Kiệt - xã Tập Ngãi 3.13 6510.4

87 Cắt LBFCO Trà Bôn B tại trụ 473CK/P63/03 (473CK) 04/05/21 8:00 04/05/21 11:00 - Mất điện trạm Ấp Trà Bôn xã Châu Điền 0.02 600.0

88 Cắt 3LBFCO Thạnh Phú tại trụ 473CK/T159/10 (473CK) 04/05/21 13:00 04/05/21 16:00 - Mất điện xã Thạnh Phú - PATC đã duyệt

0.60 18000.0

89 Cắt LBFCO Ấp 4 tại trụ 473CK/T159/11 (473CK) 04/05/21 8:00 04/05/21 11:00 - Kết hợp mất điện 0.00 0.0

90 Cắt LBFCO Đập Sen tại trụ số 473CK/P168/P141/08 07/05/21 8:00 07/05/21 11:00 Ấp Bình Hội xã Huyền Hội. 0.04 5833.3

91 Cắt LBFCO Kinh 19 Tháng 5AB tại trụ số 473CK/P168/P135/T30/20. 07/05/21 13:00 07/05/21 16:00Ấp Trà On xã Huyền Hội.

2.68 4464.3

92

- Cắt LBS Ao Vuông tại trụ số 478TV/75 (478TV).- Cắt 3 DS2 Ao Vuông tại trụ số 478TV/76 (478TV). - Cắt 3LTD Mỹ Huê tại trụ số 478TV/313.- Cắt Recloser Bình Phú tại trụ số 478TV/P228/01A (475LD). - Cắt 3DS1 Bình Phú tại trụ số 478TV/P228/01 (475LD). - Cắt LBS NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/159A (473CK).- Cắt 3DS2 NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/160 (473CK).

16/05/21 7:00 16/05/21 16:00

- Xã Phương Thạnh, Bình Phú (dọc quốc lộ 53).- Ấp Long Thuận, Long An , Rạch Rô xã Nhị Long.- Khóm 7TT Càng Long.- Ấp 3,4,5 xã An Trưởng.

3.13 6510.4

21

Page 39: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

93

- Cắt Recloser + 3DS Ba Si tại trụ số 478TV/151 (475LD).- Cắt LBS +3DS Cây Cách tại trụ số 478TV/282.- Cắt Recloser Bình Phú tại trụ số 478TV/P228/01A (475LD). - Cắt 3DS1 Bình Phú tại trụ số 478TV/P228/01 (475LD). - Cắt LBS NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/159A (473CK).- Cắt 3DS2 NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/160 (473CK).

16/05/21 8:00 16/05/21 14:00

- Xã Phương Thạnh.- Xã Bình Phú (dọc theo quốc lộ 53). - Ấp Long Thuận, Long An , Rô 1, Rô 2 xã Nhị Long.

0.0

94 Cắt LBFCO Long An tại trụ số 478TV/280. 16/05/21 8:00 16/05/21 14:00

- Ấp Long Thuận, Long An , Rô 1, Rô 2 xã Nhị Long.

0.0

95 LBFCO Cồn Cò tuyến 472 05/05/21 6:00 05/05/21 18:00 Ấp Long Trị xã Long Đức ấp Cồn Cò xã Hưng Mỹ 1.50 18000.0

96 LBFCO Long Tri tuyến 472 11/05/21 6:00 11/05/21 18:00 Ấp Long Trị xã Long Đức ấp Cồn Cò xã Hưng Mỹ 1.00 12000.0

97 LBFCO Bãi Vàng tuyến 472 13/05/21 6:00 13/05/21 18:00 Ấp Bãi Vàng, xã Hưng Mỹ 0.50 6000.0

98 LBFCO Bến Bạ tuyến 472TV 14/05/21 8:00 14/05/21 17:00 Ấp Bến Bạ xã Hòa Minh 1.50 13500.0

99 MC474 và CD 474-7 tuyến 474TV 18/05/21 8:00 18/05/21 17:00 xã Đa Lộc, TT Châu Thành 1.50 13500.0

100 LBFCO Cầu Xây tuyến 479TV 20/05/21 8:00 20/05/21 17:00 xã Lương Hòa, xã Lương Hòa A 1.50 13500.0

101 Cắt AB, FCO trạm Trường Dạy Nghề Tỉnh Trà Vinh 08/05/21 11:00 08/05/21 15:00 Khu CN Long Đức 0.32 1280.0

102 Cắt AB, FCO trạm KAraoke Sao Vàng 2 08/05/21 7:00 08/05/21 10:00 Phường 1, TPTV 0.15 450.0

103 Thi công công trình ĐTXD năm 2021 08/05/21 7:30 08/05/21 15:00 Phường 1, TPTV 5.10 382.5

104 Cắt AB, FCO trạm DNTN Trương Tỷ 08/05/21 11:00 08/05/21 15:00 Phường 8, TPTV 0.15 600.0

105 Cắt AB, FCO trạm TT Dạy Nghề 08/05/21 7:00 08/05/21 10:00 Phường 7, TPTV 0.15 450.0

106 Thi công công trình SCL năm 2021 08/05/21 7:30 08/05/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

107 Cắt AB, FCO trạm Bưu Điện TXTV 08/05/21 11:00 08/05/21 15:00 Phường 4, TPTV 0.15 600.0

108 Cắt AB, FCO trạm Bưu Điện Trà Vinh 08/05/21 7:00 08/05/21 10:00 Phường 4, TPTV 0.40 1200.0

109 Thi công công trình ĐTXD năm 2021 16/05/21 7:30 16/05/21 15:00 Phường 4, TPTV 6.10 457.5

110Cắt AB, FCO trạm Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Trà Vinh

16/05/21 11:00 16/05/21 15:00Phường 2, TPTV

0.25 1000.0

111 Thi công công trình SCL năm 2021 16/05/21 7:30 16/05/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.40 3000.0

112 Cắt AB, FCO trạm Công Ty Cao Phong 16/05/21 7:00 16/05/21 10:00 Phường 8, TPTV 0.25 750.0

22

Page 40: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

113 Cắt AB, FCO trạm Ngân Hàng TMCP Đông Á 16/05/21 11:00 16/05/21 15:00 Phường 7, TPTV 0.32 1280.0

114 Thi công công trình ĐTXD năm 2021 16/05/21 7:30 16/05/21 15:00 Phường 8, TPTV 3.10 232.5

115 Cắt AB, FCO trạm Ngân Hàng SaComBank 16/05/21 7:00 16/05/21 10:00

Phường 1, TPTV

0.40 1200.0

116 Cắt AB, FCO trạm NM XX út Kiến 16/05/21 11:00 16/05/21 15:00 Phường 1, TPTV 0.08 300.0

117 Thi công công trình SCL năm 2021 16/05/21 7:30 16/05/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

118 Cắt AB, FCO trạm Cty TNHH ĐTXD-TM Ngọc Phú Tiên 24/05/21 7:00 24/05/21 10:00 Phường 9, TPTV 0.18 540.0

119 Cắt AB, FCO trạm Kho Lương Thực Vàm 24/05/21 11:00 24/05/21 15:00 Vĩnh Hội, Long Đức 0.30 1200.0

120 Cắt AB, FCO trạm Tượng Đài Công Viên 24/05/21 7:00 24/05/21 10:00 Phường 8, TPTV 0.08 225.0

121 Cắt AB, FCO trạm Điệp Thạch 5 24/05/21 11:00 24/05/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.15 600.0

122 Thi công công trình ĐTXD năm 2021 24/05/21 7:30 24/05/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.00 450.0

123 Cắt AB, FCO trạm Tự dùng Nhà Máy 24/05/21 7:00 24/05/21 10:00 Phường 9, TPTV 0.15 450.0

124 Cắt AB, FCO trạm Minh Khai 2 26/05/21 11:00 26/05/21 15:00 Phường 7, TPTV 0.40 1600.0

125 Cắt AB, FCO trạm Cty Trà Bắc 26/05/21 7:00 26/05/21 10:00 Phường 4, TPTV 0.40 1200.0

126 Cắt AB, FCO trạm Công ty Mỹ Lan 3 26/05/21 11:00 26/05/21 15:00 Khu CN Long Đức 1.00 4000.0

1 Cắt 3 LBFCO Hồ Nhỏ 02/06/21 8:00 02/06/21 16:30 Ấp Cái Cối, Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 1.25 4427.1

2 Cắt Recloser 477DT và DS-1, 2 477DT. 02/06/21 8:00 02/06/21 16:30 Một phần ấp Mé Láng và một phần ấp Cây Xoài, xã Ngũ Lạc. 0.64 2276.8

3 Cắt 3 LBFCO La Ghi 02/06/21 8:00 02/06/21 16:30 Ấp La Ghi, Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.89 3162.2

4- Cắt MC 471 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt LTD 477-7 - Cắt Recloser và LTD Lạc Sơn

02/06/21 8:00 02/06/21 16:30Xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải

0.64 2276.8

5 Cắt LBFCO Phước Thiện 02/06/21 8:00 02/06/21 16:30 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.89 3162.2

6 Cắt AB và FCO trạm Bà Giam 3 02/06/21 8:00 02/06/21 11:30 Một phần Ấp Bà Giam xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.07 10208.3

7 Cắt AB và FCO trạm Bà Giam 4 05/06/21 13:00 05/06/21 16:30 Một phần Ấp Bà Giam xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.05 7656.3

8 Cắt AB và FCO trạm Bà Giam 5 05/06/21 8:00 05/06/21 11:30 Một phần Ấp Bà Giam xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.05 7656.3

9 Cắt AB và FCO trạm Mồ Côi 1 05/06/21 8:00 05/06/21 11:30 Một phần Ấp Mồ Côi xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.02 2552.1

10 Cắt AB và FCO trạm Sa Văng 1 05/06/21 13:00 05/06/21 16:30 Một phần Ấp Sa Văng xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

11 Cắt AB và FCO trạm Rọ Say 1 05/06/21 8:00 05/06/21 16:30 Một phần Ấp Rọ Say xã Ngũ Lạc 0.18 619.8

12- Cắt MC 471 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt LTD 477-7 - Cắt Recloser và LTD Lạc Sơn

05/06/21 8:00 05/06/21 16:30Ấp Rọ Say, Sóc Ruộng, Thốt Lốt xã Ngũ Lạc

0.64 2276.8

13 Cắt LBFCO Hồ Thùng 07/06/21 8:00 07/06/21 16:30 Ấp Hồ Thùng xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.89 3162.2

14 - Cắt Recloser và DS Duyên Hải trụ 477DT/173 07/06/21 8:00 07/06/21 16:30Xã Long Khánh, Long Vĩnh, xã Đông Hải, Thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải

0.64 2276.8

THÁNG 06

23

Page 41: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

15Cắt MC 477 DT, LTD 477-7Cắt LBS và DS Giồng Ổi

07/06/21 8:00 07/06/21 16:30Một phần Ấp Mé Láng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải

0.86 3035.7

16 Cắt LBFCO Bào Môn Mồ Côi 07/06/21 8:00 07/06/21 16:30 Ấp Bào Môn, Ba Sát xã Đôn Châu huyện Duyên Hải 0.43 1517.9

17- Cắt MC 471 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt LTD 477-7 - Cắt Recloser và LTD Lạc Sơn

07/06/21 8:00 07/06/21 16:30Xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải

0.64 2276.8

18 Cắt AB + 3FCO Trạm Giồng Rừng 4.1 07/06/21 8:00 07/06/21 9:30 Khóm 2 thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải 0.03 1640.6

19 Cắt AB + 3FCO Trạm NT Trần Quốc Mỏng 07/06/21 10:00 07/06/21 11:30Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải

0.02 1093.8

20 Cắt AB + FCO Trạm Giồng Bàng 1.2 10/06/21 13:00 10/06/21 14:00 Ấp Giồng Bàng xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

21 Cắt AB + 3FCO Trạm Nguyễn Văn Học 10/06/21 14:30 10/06/21 15:30 Khóm 5 thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải 0.01 437.5

22 Cắt AB + 3FCO Trạm KNT Phạm Văn Hơn 10/06/21 16:00 10/06/21 17:00Ấp Cồn Cù xã Đông Hải huyện Duyên Hải

0.02 729.2

23 Cắt AB + 3FCO Trạm Cấp Nước Đôn Xuân 10/06/21 8:00 10/06/21 9:30Ấp Chợ xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải

0.02 1093.8

24 Cắt AB + FCO TrạmBào Sấu 1 10/06/21 10:00 10/06/21 11:30 Ấp Bào Sấu xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

25 Cắt AB + FCO TrạmBào Sấu 2 10/06/21 13:00 10/06/21 14:00 Ấp Bào Sấu xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

26 Cắt AB + FCO TrạmBào Sấu 3 10/06/21 14:30 10/06/21 15:30 Ấp Bào Sấu xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

27 Cắt AB + FCO Trạm Phước Thiện Biển 2 10/06/21 16:00 10/06/21 17:00 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

28 Cắt AB + FCO Trạm Phước Thiện Biển 3 10/06/21 8:00 10/06/21 9:30 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.03 1640.6

29 Cắt AB + FCO Trạm Phước Thiện Biển 4 20/06/21 10:00 20/06/21 11:30 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.04 2187.5

30 Cắt AB + FCO Trạm Phước Thiện Biển 2 20/06/21 13:00 20/06/21 14:00 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.05 2187.5

31 Cắt AB + FCO Trạm Động Cao 16 20/06/21 14:30 20/06/21 15:30 Ấp Động Cao xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.07 2916.7

32 Cắt AB + FCO Trạm Động Cao 17 20/06/21 16:00 20/06/21 17:00 Ấp Động Cao xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.05 2187.5

33 Cắt AB + FCO Trạm Động Cao 18 20/06/21 14:30 20/06/21 15:30 Ấp Động Cao xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.04 1458.3

34 3LBFCO NT Phan Văn Nhẩn, tuyến 476DT 03/06/21 8:00 03/06/21 9:30 K/hàng Phan Văn Nhẩn, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải. 0.09 1350.0

35 AB + 3FCO Trạm Nguyễn Thanh Sơn, tuyến 473DT 03/06/21 10:00 03/06/21 11:30 - K/hàng Nguyễn Thanh Sơn, khóm Bến Chuối, phường 1, Thị xã Duyên H ải. 0.05 675.0

36 AB + 3FCO Trạm TT Dạy Nghề Duyên Hải, tuyến 473DT 03/06/21 13:00 03/06/21 14:30 - K/hàng TT Dạy Nghề Duyên Hải, khóm 30/4, phường 2, Thị xã Duyên H ải. 0.02 337.5

37 3LBFCO NT Trần Công, tuyến 473DT 03/06/21 14:40 03/06/21 16:10 - K/hàng Trần Công khóm Phước Bình, phường 2, Thị xã Duyên H ải. 0.11 1680.0

38 3LBFCO NT Nguyễn Văn Ại, tuyến 473DT 10/06/21 8:00 10/06/21 9:30 - K/hàng Nguyễn Văn Ại, khóm Long Thạnh, phường 1, Thị xã Duyên H ải. 0.07 1050.0

39 3LBFCO NT Võ Minh Thành, tuyến 477DT 10/06/21 10:00 10/06/21 11:30 - K/hàng Võ Minh Thành, ấp Giồng Trôm, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.11 1680.0

40 3LBFCO Giồng Ổi 3.2, tuyến 477DT 10/06/21 13:00 10/06/21 14:30 - Mất điện một phần ấp Giồng Ổi, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.11 1575.0

41 AB + 3FCO Trạm Công ty Dũng Tiền, tuyến 473DT 10/06/21 14:40 10/06/21 16:10 - K/hàng Công ty Dũng Tiền, khóm 4, phường 1, Thị xã Duyên H ải. 0.05 675.0

42 AB + 3FCO Trạm Bào Sen 2, tuyến 477DT 10/06/21 8:00 10/06/21 9:30 - Mất điện một phần ấp Bào Sen, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.08 1181.3

43 3LBFCO Cty TNHH Út Tâm, tuyến 477DT 15/06/21 10:00 15/06/21 11:30 - K/hàng Cty TNHH Út Tâm, ấp Thống Nhất, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.05 787.5

44AB trạm Phan Thị Tuyết May + 3FCO Phan Thị Tuyết May, tuyến 477DT

15/06/21 13:00 15/06/21 14:30- K/hàng Phan Thị Tuyết May, ấp Cồn Ông, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải.

0.03 472.5

24

Page 42: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

45 3LBFCO Khu Nuôi Tôm, tuyến 473DT 15/06/21 8:00 15/06/21 16:00 Một phần khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.53 4200.0

46 3LBFCO Nông Trường, tuyến 473DT 15/06/21 8:00 15/06/21 16:00 Một phần khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.53 4200.0

47 LBS & LTD Thống Nhất, tuyến 477DT 25/06/21 8:00 25/06/21 16:00Một phần ấp Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, ấp Thống Nhất, xã Long Toàn, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải

1.40 11200.0

48 3LBFCO Cồn Ông, tuyến 477DT 25/06/21 8:00 25/06/21 16:00 Một phần ấp Cồn Ông, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 0.35 2800.0

49 LBFCO Khâu Lỡ, tuyến 477DT 25/06/21 8:00 25/06/21 16:00 Một phần ấp Láng Cháo, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 0.35 2800.0

50 LBFCO Cồn Tàu, tuyến 477DT 25/06/21 8:00 25/06/21 16:00 Một phần ấp Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.40 3220.0

51 AB + FCO trạm Đê Ấp 14 tuyến 476DT 25/06/21 8:00 25/06/21 10:00 Một phần ấp 12, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.07 1400.0

52 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 14.1 tuyến 476DT 25/06/21 10:30 25/06/21 14:00 Một phần ấp 13, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.02 2552.1

53 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 14.3 tuyến 476DT 25/06/21 14:30 25/06/21 17:00 Một phần ấp 14, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.04 937.5

54 AB + FCO trạm Đê Ấp 14.4 tuyến 476DT 25/06/21 8:00 25/06/21 11:00 Một phần ấp 14, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.03 787.5

55 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 14.2 tuyến 476DT 25/06/21 13:00 25/06/21 16:00 Một phần ấp 14, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.08 2250.0

56AB khu NTTS Quốc3FCO khu NTTS Quốc

15/06/21 08h00 15/06/21 09h30Mất điện khu vực trạm NTTS Lê Hùng Quốc

0.01 14748.8

57AB+FCO trạm khu NTTS Nguyễn Văn Út trụ 471DT/P85/T48/01

15/06/21 09h40 15/06/21 11h00Mất điện khụ vực trạm NTTS Nguyễn Văn Út

0.02 291.3

58AB trạm NMNĐ Thạch Thi trụ 471DT/P62A/013FCO trạm NMNĐ Thạch Thi trụ 471DT/62A

15/06/21 13h00 15/06/21 14h30Mất điện khu vực trạm NMNĐ Thạch Thi

0.01 14748.8

59AB trạm NTTS Đỗ Văn Khê trụ 471DT/P85/T31/1FCO trạm NTTS Đỗ Văn Khê trụ 471DT/P85/31

15/06/21 14h50 15/06/21 16h00Mất điện khụ vực trạm NTTS Đỗ Văn Khê

0.02 254.9

60AB trạm Cấp Nước Trường Thọ trụ 473CN/P222/13FCO trạm Cấp Nước Trường Thọ trụ 473CN/222

17/06/21 08h00 17/06/21 09h30Mất điện khu vực trạm Cấp Nước Trường Thọ

0.01 9832.5

61 AB+FCO trạm Hoà Lục 2 trụ 472TV/P162/T55A/14(473CN) 17/06/21 09h40 17/06/21 11h00 Mất điện một phần ấp Hoà Lục xã Hiệp Hoà 0.01 14566.7

62 AB + FCO trạm Cấp Nước Kim Hoà trụ 472TV/P163/1 17/06/21 13h00 17/06/21 14h30 Mất điện khu vực trạm ấp Nước Kim Hoà 0.01 16387.5

63AB trạm Tol Thép Phạm Văn Linh trụ 472TV/T302A/01(475CN)3 FCO trạm Tol Thép Phạm Văn Linh trụ 475CN/178

17/06/21 14h50 17/06/21 16h00Mất điện khu vực trạm Tol Thép Phạm Văn Linh

0.01 12745.8

64AB trạm Cấp Nước Mỹ Long Bắc 3FCO trạm Cấp Nước Mỹ Long Bắc

24/06/21 08h00 24/06/21 09h30Mất điện khu vực trạm Cấp Nước Mỹ Long Bắc

0.01 16387.5

65AB trạm NMNĐ Dương Minh Nhựt trụ 476DT/T91/13FCO trạm NMNĐ Dương Minh Nhựt trụ 476DT/91

24/06/21 09h40 24/06/21 11h00Mất điện khu vực trạm NMNĐ Dương Minh Nhựt

0.01 14566.7

66AB trạm NTTS Vũ Văn Doanh 1 trụ 476DT/T174/T41/T9/02 trạm NTTS Vũ Văn Doanh 1 trụ 476DT/T174/T41/T9/01

24/06/21 13h00 24/06/21 14h30Mất điện khụ vực trạm NTTS Vũ Văn Doanh 1

0.02 327.8

67AB trạm NTTS Lê Văn Tiện trụ 476DT/T13/T16A/03(479CN)3FCO trạm NTTS Lê Văn Tiện trụ 479CN/275

24/06/21 14h50 24/06/21 16h00Mất điện khu vực trạm NTTS Lê Văn Tiện

0.02 254.9

68AB trạm NTTS Nguyễn Văn Bông trụ 471DT/P150/P82A/02(477CN)3FCO trạm NTTS Nguyễn Văn Bông trụ 477CN/T26/96

25/06/21 08h00 25/06/21 11h00Mất điện khụ vực trạm NTTS Nguyễn Văn Bông

0.02 655.5

69AB trạm Cấp Nước Cầu Ngang trụ 475CN/T157/013 FCO CN Cầu Ngang trụ 475CN/157

25/06/21 13h00 25/06/21 14h30Mất điện khu vực trạm Cấp Nước Cầu Ngang

0.02 327.8

70 Recloser và 3 LTD Mỹ Long 19/06/21 07h00 19/06/21 16h00 Xã Mỹ Long Bắc, thị trấn Mỹ Long, xã Mỹ Hòa 1.67 15048.0

71 AB và 3 FCO trạm ấp Năm D 20/06/21 07h00 20/06/21 16h00 Ấp Năm xã Mỹ Long Nam 0.02 1966.5

25

Page 43: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

72 Recloser và 3DS Mỹ Long Nam 25/06/21 07h00 25/06/21 16h00 Xã Mỹ Long Nam và một phần ấp Nhất xã Mỹ Long Bắc 1.25 11286.0

73 AB+FCO trạm Giồng Lớn A5 27/06/21 8:00 27/06/21 8:45 Mất điện ấp Giồng Lớn A- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.00 450.0

74 AB+FCO trạm Ba Tục 8 27/06/21 9:00 27/06/21 9:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

75 AB+FCO trạm Ba Tục 9 27/06/21 10:00 27/06/21 10:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

76 AB+FCO trạm Ba Tục 11 27/06/21 13:00 27/06/21 13:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

77 AB+FCO trạm Ba Tục 6 27/06/21 14:00 27/06/21 14:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

78 AB+FCO trạm Ba Tục 7 27/06/21 15:00 27/06/21 15:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

79 AB+FCO trạm Trà Cú B3 27/06/21 16:00 27/06/21 16:45 Mất điện ấp Trà Cú B- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

80 AB+FCO trạm Chợ Lưu Nghiệp Anh 27/06/21 8:00 27/06/21 8:45 Mất điện ấp Chợ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.00 450.0

81 AB+FCO trạm Bảy Sào Dơi 3 27/06/21 9:00 27/06/21 9:45 Mất điện ấp Bãy Sào Dơi- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

82 AB+FCO trạm Giồng Lớn B4 27/06/21 10:00 27/06/21 10:45 Mất điện ấp Giồng Lớn A- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.00 450.0

83 AB+FCO trạm Trà Lés 1 27/06/21 13:00 27/06/21 13:45 Mất điện ấp Trà Lés- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

84 AB+FCO trạm Bãy Sào Giữa 4 27/06/21 14:00 27/06/21 14:45 Mất điện ấp Bãy Sào Dơi- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.00 450.0

85 AB+FCO trạm Long Hưng 4 27/06/21 15:00 27/06/21 15:45 Mất điện ấp Long Hưng- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.00 450.0

86 AB+FCO trạm Đặng Hữu Tiền 2 27/06/21 16:00 27/06/21 16:45 Mất điện trạm Đặng Hữu Tiền 2 0.00 450.0

87 Cắt LBFCO Phú Tân trụ 475CK/P259/64(478CK) 20/06/21 7:00 20/06/21 16:00 Ấp Phú Tân - xã Long Thới 5.80 2176.3

88Cắt Recloser Long Thới trụ 475CK/P259/02(478CK)Cắt 3DS Long Thới trụ 475CK/P259/01(478CK)

20/06/21 7:00 20/06/21 11:00Xã Long Thới, Tân Hòa - TT Cầu Quan

155.71 25952.4

89Cắt Recloser Long Thới trụ 475CK/P259/02(478CK)Cắt 3DS Long Thới trụ 475CK/P259/01(478CK)

20/06/21 7:00 20/06/21 11:00Ấp Cầu Tre - xã Phú Cần

155.71 25952.4

90 Cắt 3LBFCO Tân Hòa trụ 475CK/P259/82(478CK) 20/06/21 7:00 20/06/21 16:00Ấp Định Bình - xã Long ThớiXã Tân Hòa

94.82 35558.0

91Cắt Recloser Long Thới trụ 475CK/P259/02(478CK)Cắt 3DS Long Thới trụ 475CK/P259/01(478CK)

20/06/21 7:00 20/06/21 11:00

Xã Long Thới - Tân Hòa - TT Cầu Quan

155.71 25952.4

92 Cắt 3LBFCO Tân Thành Đông trụ 475CK/P259/T82/P48/10(478CK) 20/06/21 7:00 20/06/21 16:00Ấp Tân Thành Đông, Tân Thành Tây - xã Tân Hòa

0.65 2434.7

93 Cắt 3LBFCO Ngãi Chánh trụ 476TV/T214/28 20/06/21 8:00 20/06/21 13:00 Ấp Chánh Hội A, Ngãi Chánh, Ngãi Hưng - xã Ngãi Hùng 0.59 1221.4

94 Cắt LBFCO Ấp An Cư trụ 475CK/P259/T5/01(478CK) 24/06/21 7:00 24/06/21 12:00 Ấp An Cư - xã Tân Hòa 0.17 357.3

95Cắt LBS Đại Mong trụ 475CK/267(478CK)Cắt 3DS2 Đại Mong trụ 475CK/268(478CK)

24/06/21 7:00 24/06/21 16:00Xã Tân Hùng - Hùng Hòa - TT Tiểu Cần

1.81 6772.5

96Cắt LBFCO Chông Nô 3-4 tại trụ 479CK/P87/02 (480CK), AB+FCO trạm Chông Nô 3-4 tại trụ 479CK/P87/21 (480CK)

15/06/21 8:00 15/06/21 11:00Mất điện trạm Chông Nô 3-3, 3-4, 3-5, Kinh Cây Dừng

0.04 1050.0

97Cắt LBFCO Hội An 7 tại trụ 479CK/T111/P28/01 (480CK), AB+FCO trạm Hội An 7 tại trụ 479CK/T111/P28/14 (480CK)

15/06/21 13:00 15/06/21 16:00Mất điện trạm Hội An 7, Xóm Rẩy

0.04 1050.0

98 Cắt 3LBFCO Cù Lao Tân Quy tại trụ 479CK/198 (480CK) 17/06/21 8:00 17/06/21 11:00 Mất điện Ấp Tân Quy 1, 2 xã An Phú Tân 0.60 18000.0

99 Cắt LBFCO Tân Trung tại trụ số 473CK/P168/P9/30. 10/06/21 8:00 10/06/21 11:00 Ấp Nhà Thờ, Tân Trung xã Tân An. 0.17 357.3

26

Page 44: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

100

- Cắt Recloser Trà Ốp tại trụ số 473CK/113 (473CK). - Cắt 03 DS1 Trà Ốp tại trụ 473CK/112 (473CK).- Cắt Recloser Tân An tại trụ số 473CK/P168/03 (473CK). - Cắt 03 DS1 Tân An tại trụ số 473CK/P168/02A (473CK).- Cắt 3LTD Mỹ Huê tại trụ số 478TV/313.- Cắt Recloser Vũng Liêm- Càng Long và 3LTD Vũng Liêm Càng Long -2 tại trụ số 471VLi/250

19/06/21 07;00 19/06/21 17:00

- Xã Châu Điền (trừ ấp Ô Mịch, Rùm Sóc), xã Thạnh Phú.- Ấp Trà Ốp xã Tân An.- Xã An Trường, An Trường A, Tân Bình, Mỹ Cẩm ( trừ ấp 2,3,4 xã Mỹ Cẩm.).- TT càng Long.

0.17 357.3

101

- Cắt Recloser Trà Ốp tại trụ số 473CK/113 (473CK). - Cắt 03 DS1 Trà Ốp tại trụ 473CK/112 (473CK).- Cắt Recloser Tân An tại trụ số 473CK/P168/03 (473CK). - Cắt 03 DS1 Tân An tại trụ số 473CK/P168/02A (473CK).- Cắt LBS+3LTD NT 473CK-478TV tại trụ số: 325(473CK/478TV).

19/06/21 8:00 19/06/21 11:00

- Xã Châu Điền (trừ ấp Ô Mịch, Rùm Sóc), xã Thạnh Phú.- Ấp Trà Ốp xã Tân An.- Xã An Trường, An Trường A, Tân Bình, Mỹ Cẩm ( trừ ấp 2,3,4 xã Mỹ Cẩm.).

0.17 357.3

102

- Cắt Recloser Tân An tại trụ số 473CK/P168/03 (473CK). - Cắt 03 DS1 Tân An tại trụ số 473CK/P168/02A (473CK).- Cắt LBS NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/159A (473CK).- Cắt 3DS2 NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/160 (473CK).

25/06/21 8:00 25/06/21 15:00

- Ấp Đại An, Tân An Chợ, Tân Tiến xã Tân An.- Ấp Thiện Chánh xã PhươngThạnh.- Xã Huyền Hội.

0.17 357.3

103 FCO Ngãi Lợi tuyến 472TV 08/06/21 8:00 08/06/21 17:00 Ấp Ngãi Lợi xã Hưng Mỹ 1.10 9900.0

104 LBFCO Chùa Ô tuyến 472 11/06/21 6:00 11/06/21 18:00 -ấp Trì Phong xã Hòa Lợi 1.50 3750.0

105 LBFCO Phú Lân tuyến 472 18/06/21 6:00 18/06/21 18:00 Ấp Phú Lan, Giồng Tranh, xã Song Lộc 1.20 3000.0

106 LBFCO Sóc Bọng tuyến 472 22/06/21 6:00 22/06/21 18:00 Ấp Sóc Bọng, xã Nguyệt Hóa 0.20 5000.0

107 LBFCO Trà Đét tuyến 476TV 25/06/21 8:00 25/06/21 17:00 Ấp Trà Đét xã Nguyệt Hóa 1.50 13500.0

108 LBS + Ds Đầu Giồng tuyến 474TV 26/06/21 8:00 26/06/21 17:00 xã Đa Lộc, Thanh Mỹ, Mỹ Chánh 1.50 13500.0

109 Cắt AB, FCO trạm Khách Sạn Thanh Trà 01/06/21 7:00 01/06/21 10:00 Phường 3, TPTV 0.25 750.0

110 Cắt AB, FCO trạm Cty Vạn Tỷ 01/06/21 11:00 01/06/21 15:00 Khu CN Long Đức 0.18 720.0

27

Page 45: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

111 Thi công công trình ĐTXD năm 2021 01/06/21 7:30 01/06/21 15:00 Phường 5, TPTV 1.30 9750.0

112 Thi công công trình SCL năm 2021 01/06/21 7:30 01/06/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

113 Cắt AB, FCO trạm Nhà Khách Vĩnh Trà 01/06/21 7:00 01/06/21 10:00 Phường 2, TPTV 0.15 450.0

114 Cắt AB, FCO trạm Phòng Hậu Cần-Kỹ Thuật Công An 05/06/21 11:00 05/06/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.11 450.0

115 Thi công công trình ĐTXD năm 2021 05/06/21 7:30 05/06/21 15:00 Phường 7, TPTV 0.40 3000.0

116 Cắt AB, FCO trạm Cty Bio Thailand 05/06/21 7:00 05/06/21 10:00 Long Đại, Long Đức 0.18 540.0

117 Cắt AB, FCO trạm Cty TNHH Than Đa Lộc 05/06/21 11:00 05/06/21 15:00Khu CN Long Đức

0.05 180.0

118 Cắt AB, FCO trạm Công ty TNHH XD-TM Hưởng Thanh Bình 05/06/21 7:00 05/06/21 10:00 Khu CN Long Đức 0.25 750.0

119 Thi công công trình ĐTXD năm 2021 16/06/21 7:30 16/06/21 15:00 Phường 7, TPTV 0.16 1200.0

120 Cắt AB, FCO trạm Công ty Nhật Nam 16/06/21 11:00 16/06/21 15:00 Khu CN Long Đức 0.56 2240.0

121 Cắt AB, FCO trạm Rạch Tôm 2 16/06/21 7:00 16/06/21 10:00 Hòa Thuận, Châu Thành 0.03 75.0

122 Cắt AB, FCO trạm Công Ty TNHH Vĩnh Trường 16/06/21 11:00 16/06/21 15:00 Vĩnh Bảo, Châu Thành 0.03 100.0

123 Thi công công trình SCL năm 2021 16/06/21 7:30 16/06/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.40 3000.0

124 Cắt AB, FCO trạm XD Phường 9 16/06/21 7:00 16/06/21 10:00 Phường 9, TPTV 0.05 135.0

125 Cắt AB, FCO trạm CS Sản Xuất Đầu Bờ 25/06/21 11:00 25/06/21 15:00 Hòa Thuận, Châu Thành 0.15 600.0

126 Cắt AB, FCO trạm Cty Thủy sản Cửu Long 25/06/21 7:00 25/06/21 10:00Phường 4, TPTV

0.56 1680.0

1 Cắt LBFCO Giồng Bàng 15/07/21 8:00 15/07/21 16:30 Ấp Giồng Bàng xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.43 1517.9

2 Cắt Recloser & DS Duyên Hải. 15/07/21 8:00 15/07/21 16:30 xã Long Khánh, Long Vĩnh, Đông Hải và thị trấn Long Thành. 6.43 2276.8

3 Cắt AB và FCO trạm Cái Đôi 1 15/07/21 8:00 15/07/21 11:30 Một phần Ấp Cái Đôi xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

4 Cắt AB và FCO trạm Cái Đôi 4 15/07/21 13:00 15/07/21 16:30 Một phần Ấp Cái Đôi xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.03 3828.1

5 Cắt AB và FCO trạm Hồ Nhỏ 1 15/07/21 8:00 15/07/21 11:30 Một phần Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.03 3828.1

6 Cắt AB và FCO trạm Hồ Nhỏ 3 15/07/21 13:00 15/07/21 16:30 Một phần Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.01 1531.3

7 Cắt AB và FCO trạm Hồ Nhỏ 5 15/07/21 8:00 15/07/21 11:30 Một phần Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

8 Cắt AB và FCO trạm Hồ Nhỏ 6 15/07/21 13:00 15/07/21 16:30 Một phần Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

9 Cắt AB và FCO trạm Hồ Nhỏ 7 15/07/21 8:00 15/07/21 11:30 Một phần Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

10 Cắt AB và FCO trạm Hồ Nhỏ 8 20/07/21 13:00 20/07/21 16:30 Một phần Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

11 Cắt AB và FCO trạm Hồ Nhỏ 9 20/07/21 8:00 20/07/21 11:30 Một phần Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.01 1531.3

12 Cắt FCO Giồng Phu 20/07/21 8:00 20/07/21 16:30 Ấp Giồng Phu xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.21 758.9

13 Cắt FCO Quảng Âm 20/07/21 8:00 20/07/21 16:30 Ấp Quảng Âm xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.14 506.0

14 Cắt FCO Quảng Âm 20/07/21 8:00 20/07/21 16:30 Ấp Quảng Âm xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.25 885.4

15 Cắt FCO Lộ Sỏi 20/07/21 8:00 20/07/21 16:30 Ấp Lộ Sỏi xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.07 253.0

THÁNG 07

28

Page 46: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

16 Cắt FCO Cây Xoài 20/07/21 8:00 20/07/21 16:30 Ấp Cây Xoài xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.18 632.4

17

- Cắt MC 475 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt MC 478 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt DS 475-7 - Cắt DS 478-7 - Cắt Recloser và LTD Cây Da - Cắt Recloser và DS Phụ Ấp Trạm

20/07/21 8:00 20/07/21 16:30

Xã Đôn Xuân, Đôn Châu huyện Duyên Hải

6.07 2150.3

18 - Cắt Recloser và DS Duyên Hải trụ 477DT/173 28/07/21 8:00 28/07/21 16:30Xã Long Khánh, Long Vĩnh, xã Đông Hải, Thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải

6.43 2276.8

19 Cắt LBFCO Bào Môn Mồ Côi 28/07/21 8:00 28/07/21 16:30 Ấp Bào Môn xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 0.89 3162.2

20 AB + 3FCO Trạm ấp 11.4, tuyến 476DT 05/07/21 8:00 05/07/21 9:30 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.11 1680.0

21 3LBFCO TTHC xã Long Hữu 1, tuyến 473DT 05/07/21 10:00 05/07/21 11:30 K/hàng TTHC xã Long Hữu, ấp 16, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.08 1181.3

22 AB + 3FCO Trạm CSGD Bến Giá 1, tuyến 473DT 05/07/21 13:00 05/07/21 14:30 K/hàng CSGD Bến Giá, khóm 2, Phường 2, Thị xã Duyên Hải 0.00 0.0

23 AB + 3FCO Trạm CSGD Bến Giá, tuyến 473DT 05/07/21 14:40 05/07/21 16:10 K/hàng CSGD Bến Giá, khóm 2, Phường 2, Thị xã Duyên Hải 0.10 1440.0

24AB Trạm NM Cấp Nước TTDH + 3FCO NM Cấp Nước TTDH, tuyến 473DT

05/07/21 8:00 05/07/21 9:30 K/hàng NM Cấp Nước TxDH, khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải

0.22 3360.0

25 AB + 3FCO Trạm Cảng Cần Thơ Hồng Lực, tuyến 477DT 09/07/21 10:00 09/07/21 11:30K/hàng Cảng Cần Thơ Hồng Lực, ấp Cồn Ông, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải

0.02 337.5

26AB Trạm XN Đông Lạnh 19/5 + 3FCO XN Đông Lạnh 19/5, tuyến 473DT

09/07/21 13:00 09/07/21 14:30 K/hàng XN Đông Lạnh 19/5, khóm 1 Phường 1, Thị xã Duyên Hải

0.20 3000.0

27 AB + 3FCO Trạm NMNĐ Nguyễn Văn Bảy, tuyến 473DT 09/07/21 14:40 09/07/21 16:40 K/hàng Nguyễn Văn Bảy, khóm 1, Phường 2, Thị xã Duyên Hải 0.11 2100.0

28 3LBFCO Khách sạn Tường Vy, tuyến 477DT 09/07/21 8:00 09/07/21 9:30K/hàng Khách sạn Tường Vy, ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải

0.00 0.0

29 Recloser + DS Cảng Biển Duyên Hải, tuyến 477DT 09/07/21 10:00 09/07/21 11:30 K/hàng Cảng Biển Duyên Hải, ấp Mù U, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 0.20 3000.0

30 3LBFCO trạm Nhiệt điện III-5, tuyến 474DT 09/07/21 13:00 09/07/21 14:30K/hàng Công ty Nhiệt Điện Duyên Hải, ấp Láng Cháo, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải

0.60 9000.0

31 3LBFCO trạm Nhiệt điện III-2, tuyến 474DT 09/07/21 14:40 09/07/21 16:10K/hàng Ban QLDA Nhiệt Dđiện 3, ấp Láng Cháo, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải

1.20 18000.0

32 AB Trạm KDL sinh thái + 3FCO KDL sinh thái, tuyến 473DT 09/07/21 8:00 09/07/21 9:30K/hàng Ban CHQS tỉnh Trà Vinh, ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải

0.00 0.0

33 AB + FCO Trạm NT Trần Văn Ngoan, tuyến 476DT 10/07/21 10:00 10/07/21 11:30 K/hàng Trần Văn Ngoan, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải. 0.09 1350.0

34 AB + 3FCO trạm Ấp 17.3 tuyến 473DT 10/07/21 8:00 10/07/21 11:00 Một phần ấp 17, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.07 2025.0

35 AB + 3FCO trạm Đập Bến Giá tuyến 473DT 10/07/21 13:00 10/07/21 16:00Một phần ấp 17, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải

0.07 2025.0

36 AB + 3FCO trạm Ấp 17.4 tuyến 473DT 10/07/21 8:00 10/07/21 11:00 Một phần ấp 17, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.15 4500.0

37 AB + 3FCO trạm Ấp 17.8 tuyến 473DT 10/07/21 13:00 10/07/21 16:00 Một phần ấp 17, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.09 2700.0

38 AB + 3FCO trạm Ấp 11.8 tuyến 476DT 10/07/21 8:00 10/07/21 11:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.09 2700.0

39 AB + 3FCO trạm Hiệp Thạnh 1 tuyến 476DT 10/07/21 13:00 10/07/21 16:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 3360.0

40 AB + 3FCO trạm Hiệp Thạnh 2 tuyến 476DT 10/07/21 8:00 10/07/21 11:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 3360.0

29

Page 47: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

41 AB + 3FCO trạm Hiệp Thạnh 3 tuyến 476DT 15/07/21 13:00 15/07/21 16:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.22 6720.0

42 Recloser & DS Long Hữu, tuyến 476DT 19/07/21 8:00 19/07/21 16:00 Một phần ấp 11, ấp 12, xã Long Hữu, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 1.05 8400.0

43 LTD Ngũ Lạc, tuyến 473DT 19/07/21 8:00 19/07/21 16:00 Một phần xã Long Hữu,Phường 2, Thị xã Duyên Hải 1.05 8400.0

44AB trạm Cấp Nước Nhị Trường 3FCO trạm Cấp Nước Nhị Trường

19/07/21 08h00 19/07/21 09h30Mất điện khu vực trạm Cấp Nước Nhị Trường

0.01 16387.5

45AB trạm Cấp Nước Hiệp Mỹ Tây3FCO trạm Cấp Nước Hiệp Mỹ Tây

19/07/21 09h40 19/07/21 11h00Mất điện khu vực trạm Cấp Nước Hiệp Mỹ Tây

0.01 14566.7

46 Recloser và 3DS2 Sơn Lang 19/07/21 07h00 19/07/21 16h00 Xã Long Sơn (trừ ấp Rạch) 1.05 9405.0

47 3 LBFCO Mương Giữa 19/07/21 07h00 19/07/21 16h00 Ấp Mương Giữa xã Thuận Hòa 0.63 5643.0

48 AB+FCO trạm Trường Đua 20/07/21 07h00 20/07/21 16h00 Ấp Bông Ven xã Hiệp Hòa 0.01 437.0

49 - LBFCO Sóc Chà- Ba Tục 20/07/21 7:30 20/07/21 17:00 Mất điện xã Thanh Sơn 1.05 8400.0

50 - LBFCO Khóm 3 Trà Cú 20/07/21 7:30 20/07/21 17:00 Mất điện Khóm 3- thị trấn Trà Cú Trà Cú 0.01 16387.5

51 AB+FCO trạm Khu TM Hàm Giang 20/07/21 7:30 20/07/21 17:00 Mất điện ấp Chợ- xã Hàm Giang 0.01 16387.5

52 20/07/21 7:00 20/07/21 17:00 0.01 16387.5

53 20/07/21 20/07/21 0.01 16387.5

54 20/07/21 20/07/21 0.01 16387.5

55 20/07/21 20/07/21 0.01 16387.5

56 20/07/21 20/07/21 0.01 16387.5

57 - LBFCO Nhuệ Tứ A 20/07/21 7:00 20/07/21 17:00 Mất điện ấp Cà Tốc, Nhuệ Tứ A, Nhuệ Tứ B- xã Hàm Giang- huyện Trà Cú. 0.01 16387.5

58 25/07/21 7:00 25/07/21 17:00 0.01 16387.5

59 25/07/21 25/07/21 0.01 16387.5

60 25/07/21 25/07/21 0.01 16387.5

61 AB+FCO trạm Ba Tục 4 25/07/21 8:00 25/07/21 8:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

62 AB+FCO trạm Mộc Anh 6 25/07/21 9:00 25/07/21 9:45 Mất điện ấp Mộc Anh- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

63 AB+FCO trạm Mộc Anh 8 25/07/21 10:00 25/07/21 10:45 Mất điện ấp Mộc Anh- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

64 AB+FCO trạm Xa Xi 7 25/07/21 13:00 25/07/21 13:45 Mất điện ấp Xa Xi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

65 AB+FCO trạm Chợ Lưu Nghiệp Anh 2 25/07/21 14:00 25/07/21 14:45 Mất điện ấp Chợ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

66 AB+FCO trạm Cosla 4 25/07/21 15:00 25/07/21 15:45 Mất điện ấp Kos La- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

67 AB+FCO trạm Mộc Anh 7 25/07/21 16:00 25/07/21 16:45 Mất điện ấp Mộc Anh- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

68 AB+FCO trạm Giồng Đình 1 25/07/21 8:00 25/07/21 8:45 Mất điện ấp Giồng Đình- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

69 AB+FCO trạm Xoài Xiêm 3 25/07/21 9:00 25/07/21 9:45 Mất điện ấp Xoài Xoài- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

70 AB+FCO trạm Xóm Chòi Ngãi Xuyên 1 25/07/21 10:00 25/07/21 10:45 Mất điện ấp Xoài Xoài- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

71 AB+FCO trạm Giồng Giữa 3 25/07/21 13:00 25/07/21 13:45 Mất điện ấp Giồng Giữa- xã Định An- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

72 AB+FCO trạm Vàm Buôn 5 25/07/21 14:00 25/07/21 14:45 Mất điện ấp Vàm Buôn- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

73 AB+FCO trạm Ba Tục 3 27/07/21 15:00 27/07/21 15:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

Mất điện xã Tân Sơn, An Quảng Hữu

- LBFCO Trà Tro Mất điện ấp Trà Tro A, Trà Tro B, Trà Tro C- xã Hàm Giang- huyện Trà Cú.

- LBS+LBFCO An Quảng Hữu

30

Page 48: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

74 AB+FCO trạm Lưu Cừ 11 27/07/21 16:00 27/07/21 16:45 Mất điện ấp Chợ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

75 AB+FCO trạm Trà Kha 1 27/07/21 8:00 27/07/21 8:45 Mất điện ấp Trà Kha- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

76 AB+FCO trạm Xa Xi 27/07/21 9:00 27/07/21 9:45 Mất điện ấp Xa Xi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

77 AB+FCO trạm Tha La 2 27/07/21 10:00 27/07/21 10:45 Mất điện ấp Tha La- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

78 AB+FCO trạm Nô Đùng 3 27/07/21 13:00 27/07/21 13:45 Mất điện ấp Nô Đùng- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

79 AB+FCO trạm Chông Bát 2 27/07/21 14:00 27/07/21 14:45 Mất điện ấp Chông Bát- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

80 AB+FCO trạm Chị Sáu 2 27/07/21 15:00 27/07/21 15:45 Mất điện ấp Chợ- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

81 AB+FCO trạm Xoài Xiêm 2 27/07/21 16:00 27/07/21 16:45 Mất điện ấp Xoài Xiêm- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

82 AB+FCO trạm Xoài Thum 4 27/07/21 8:00 27/07/21 8:45 Mất điện ấp Xoài Thum- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.01 16387.5

83 AB+FCO trạm Hà Văn Hiệp 2 27/07/21 9:00 27/07/21 9:45 Mất điện trạm Hà Văn Hiệp 2 0.01 16387.5

84 Cắt LBFCO Đại Trường trụ 475CK/182(478CK) 08/07/21 8:00 08/07/21 13:00 Ấp Đại Trường - xã Phú Cần 3.57 7440.5

85 Cắt LBFCO Đại Trường trụ 475CK/182(478CK) 08/07/21 8:00 08/07/21 13:00 Ấp Đại Trường - xã Phú Cần 3.57 7440.5

86 Cắt FCO Xóm Lá trụ 475CK/205(478CK) 08/07/21 7:00 08/07/21 11:00

Ấp Xóm Lá - xã Phú Cần

0.04 5833.3

87 Cắt LBFCO Bà Liếp trụ 475CK/T287/01(478CK) 08/07/21 13:00 08/07/21 15:00 Khóm 4 - thị trấn Tiểu Cần 0.05 4375.0

88Cắt LBS Hiếu Tử trụ 475CK/T280/01(478CK)Cắt 3DS1 Hiếu Tử trụ 475CK/280(478CK)

08/07/21 7:00 08/07/21 16:00Thị trấn Tiểu CầnXã Phú Cần

3.74 14020.1

89 Cắt LBFCO Kinh Xuôi 1 trụ 477CK/P167/01 (477CK) 06/07/21 7:00 06/07/21 16:00 - Mất điện Ấp Kinh Xuôi xã Thông Hòa 3.57 7440.5

90 Cắt LBFCO Kinh Xuôi 2 tại trụ 477CK/T168/01 (477CK) 06/07/21 7:00 06/07/21 16:00 - Mất điện trạm Kinh Xuôi 4, 5, 6, Bờ Tràm 3.57 7440.5

91 Cắt LBFCO Chủ Cối tại trụ 477CK/P145/P37/01 (477CK) 07/07/21 7:00 07/07/21 16:00 - Mất điện Ấp Trà Ốt xã Thông Hòa 3.57 7440.5

92 Cắt LBFCO Ngãi Nhì tại trụ 477CK/T106/T29/03 (477CK) 07/07/21 7:00 07/07/21 16:00 - Mất điện trạm Ngãi Nhì 1, 2, 3, 4 3.57 7440.5

93 Cắt LBFCO Ấp 2-2 Phong Thạnh tại trụ 475CK/T114/01 (478CK) 08/07/21 7:00 08/07/21 16:00 Mất điện trạm Ấp 2-2 Phong Thạnh 3.57 7440.5

94 Cắt 3LBFCO Cả Chương tại trụ 475CK/T106/01 (478CK) 08/07/21 7:00 08/07/21 16:00 Ấp 2, 3, Cả Chương xã Phong thạnh 3.57 7440.5

95 Cắt LBFCO Ấp 1B Phong Phú tại trụ 471-475CK-1/T42/01 (471CK) 13/07/21 7:00 13/07/21 16:00 - Mất điện trạm Ấp 1B Phong Phú

3.57 7440.5

96 Cắt LBFCO Ấp 2-4 Phong Thạnh tại trụ 475CK/T94/01 (478CK) 13/07/21 7:00 13/07/21 16:00 Mất điện trạm Ấp 2-3, 2-4 Phong Thạnh, Ô Cành Đa 3.57 7440.5

97 Cắt LBFCO Ấp 1-3 Phong Thạnh tại trụ 475CK/P94/01 (478CK) 14/07/21 7:00 14/07/21 16:00 Mất điện trạm Ấp 1-3 Phong Thạnh 3.57 7440.5

98 - Cắt DS Bà Mi tại trụ 477CK/107 (477CK), - Cắt Reloser+03LTD Cầu Kè-Trà Ôn tại trụ 477CK/195 (477CK)

15/07/21 7:00 15/07/21 11:00

- Mất điện xã Hòa Ân, Thông Hòa

3.57 7440.5

99 Cắt 3LBFCO Trà Ốt tại trụ 477CK/P145/16 (477CK) 15/07/21 13:00 15/07/21 16:00 - Mất điện Ấp Trà Ốt, Kinh Xuôi xã Thông Hòa - PATC đã duyệt

3.57 7440.5

100 Cắt 3 LBFCO Tam Ngãi tại trụ 477CK/T106/08 (477CK) 20/07/21 7:00 20/07/21 11:00 - Mất điện xã Tam Ngãi - PATC đã duyệt

3.57 7440.5

31

Page 49: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

101 - Cắt 3DS Kinh Xáng tại trụ 475CK/60 (478CK) - Cắt REC Đại Trường tại trụ 475CK/167 (478CK) - Cắt 3DS1 Đại Trường tại trụ 475CK/162 (478CK)

20/07/21 13:00 20/07/21 16:00

- Cắt MC478 từ 12h00 đến 12h15 và từ 15h45 đến 16h00 để thao tác DS Kinh Xáng - Mất điện Ấp Kinh Xáng xã Phong Phú và xã Phong Thạnh - Đã thống nhất PATC của ĐVCT

3.57 7440.5

102

- Cắt MC471CK - Cắt 3DS471CK tại trụ 471-475CK/07 - Cắt REC Ninh Thới tại trụ 471CK/44 - Cắt 3DS2 Ninh Thới tại trụ 471CK/45 - Cắt LBS+3DSNT471CK-475CK tại trụ 471-475CK/37

21/07/21 13:00 21/07/21 16:00

- Mất điện Ấp Rùm Sóc, Ô Mịch xã Châu Điền

3.57 7440.5

103 Cắt 3LBFCO Thạnh Phú tại trụ 473CK/T159/10 (473CK) 22/07/21 7:00 22/07/21 16:00 - Mất điện xã Thạnh Phú 3.57 7440.5

104Cắt AB+FCO trạm Ấp 4A Thạnh Phú tại trụ 473CK/T159/T11/T13/01 (473CK)

22/07/21 7:00 22/07/21 16:00 - Kết hợp mất điện

3.57 7440.5

105Cắt AB+FCO trạm Ấp 4B Thạnh Phú tại trụ 473CK/T159/T11/24 (473CK)

22/07/21 7:00 22/07/21 16:00 - Kết hợp mất điện

3.57 7440.5

106Cắt AB+FCO trạm Ấp 4D Thạnh Phú tại trụ 473CK/T159/T11/P15/07 (473CK)

22/07/21 7:00 22/07/21 16:00 - Kết hợp mất điện

3.57 7440.5

107 Cắt 3LBFCO Tam Ngãi tại trụ 477CK/T106/08 (477CK) 28/07/21 7:00 28/07/21 16:00 - Mất điện xã Tam Ngãi 3.57 7440.5

108 Cắt AB+3FCO trạm Cầu Xây 2 tại trụ số 473CK/P168/T121/17. 06/07/21 7:00 06/07/21 16:00 Ấp Cầu Xây xã Huyền Hội. 3.57 7440.5

109 Cắt AB+FCO trạm Cầu Xây 5 tại trụ số 473CK/P168/T121/T32/11. 07/07/21 7:00 07/07/21 16:00 Ấp Cầu Xây xã Huyền Hội. 3.57 7440.5

110 Cắt AB+FCO trạm Đìa Gừa tại trụ số 473CK/P168/P135/90. 08/07/21 7:00 08/07/21 16:00 Ấp Giồng Mới xã Huyền Hội. 3.57 7440.5

111 Cắt AB+FCO trạm Trà On 1 tại trụ số 473CK/P168/P135/T30/04. 09/07/21 7:00 09/07/21 16:00 Ấp Giồng Bèn xã Huyền Hội. 3.57 7440.5

112 Cắt AB+FCO trạm Trà On 2 tại trụ số 473CK/P168/P135/T30/30. 14/07/21 7:00 14/07/21 16:00 Ấp Trà On xã Huyền Hội. 3.57 7440.5

113 Cắt AB+FCO trạm Trà On 3 tại trụ số 473CK/P168/P135/T30/36. 15/07/21 7:00 15/07/21 16:00 Ấp Trà On xã Huyền Hội. 3.57 7440.5

114 Cắt AB+FCO trạm Trà On 4 tại trụ số 473CK/P168/P135/T30/P20/04. 16/07/21 7:00 16/07/21 16:00Ấp Trà On xã Huyền Hội.

3.57 7440.5

115 Recloser Hưng Mỹ tuyến 472 03/07/21 6:00 03/07/21 18:00 xã Hòa Lợi, Hỏa Minh, Long Hòa, ấp Long Trị xã Long Đức 6.50 78000.0

116 LBFCO Đa Hòa tuyến 472 14/07/21 6:00 14/07/21 18:00 Ấp Đa Hòa, xã Hưng Mỹ 0.50 6000.0

117 LBFCO Ngãi Lợi tuyến 472 14/07/21 6:00 14/07/21 18:00 Ấp Ngãi Lợi, xã Hưng Mỹ 0.80 9600.0

118 LBFCO La Tèn tuyến 472 22/07/21 6:00 22/07/21 18:00 Ấp La Tèn, xã Thanh Mỹ 1.30 15600.0

119 LBFCO La Tèn tuyến 476TV 22/07/21 6:00 22/07/21 18:00 Ấp La Tèn, Ô Bắp xã Thanh Mỹ 1.30 19500.0

120 LBFCO Giồng Trôm tuyến 474TV 16/07/21 8:00 16/07/21 17:00 Ấp Giồng Trôm xã Mỹ Chánh 0.80 12000.0

121 LBFCO Sóc Bọng tuyến 472 20/07/21 6:00 20/07/21 18:00 Ấp Sóc Bọng, xã Nguyệt Hóa 0.30 3600.0

122 LBS + DS Thanh Mỹ tuyến 476TV 24/07/21 8:00 24/07/21 17:00 xã Thanh Mỹ 3.00 27000.0

123 Cắt AB, FCO trạm Điện Biên 3 05/07/21 11:00 05/07/21 15:00 Phường 7, TPTV 0.30 1200.0

32

Page 50: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

124 Cắt AB, FCO trạm CN Cty Trung Tài 05/07/21 7:00 05/07/21 10:00 Khu CN Long Đức 0.05 135.0

125 Thi công công trình SCL năm 2021 05/07/21 7:30 05/07/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

126 Cắt AB, FCO trạm Trường Tiểu Học Kiên Thị Nhẫn 05/07/21 11:00 05/07/21 15:00 Khu CN Long Đức 0.15 600.0

127 Thi công công trình ĐTXD năm 2021 05/07/21 7:30 05/07/21 15:00 Phường 7, TPTV 0.60 4500.0

128 Cắt AB, FCO trạm Trường mầm non ISCHOOL Trà Vinh 05/07/21 7:00 05/07/21 10:00 Phường 6, TPTV 0.16 480.0

129 Cắt AB, FCO trạm Công ty C&S 16/07/21 7:00 16/07/21 10:00 Phường 9, TPTV 0.08 225.0

130 Cắt AB, FCO trạm Nguyễn Văn Chính 16/07/21 11:00 16/07/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.32 1280.0

131 Thi công công trình SCL năm 2021 16/07/21 7:30 16/07/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

132 Cắt AB, FCO trạm RyNan Tech 16/07/21 7:00 16/07/21 10:00 Khu CN Long Đức 0.18 540.0

133 Cắt AB, FCO trạm Công ty cổ phần Lý Khải Minh 16/07/21 11:00 16/07/21 15:00 Khu CN Long Đức 2.00 8000.0

134 Cắt AB, FCO trạm Gạch ngói bê tông Nguyễn Trình 26/07/21 7:00 26/07/21 10:00 Khu CN Long Đức 0.63 1890.0

135 Cắt AB, FCO trạm Công ty nước BOO 26/07/21 11:00 26/07/21 15:00 Phường 5, TPTV 0.25 1000.0

136 Cắt AB, FCO trạm Tự dùng Nhà Máy 26/07/21 11:00 26/07/21 15:00 Phường 5, TPTV 0.25 1000.0

1 Cắt LBFCO Hồ Nhỏ 06/08/21 8:00 06/08/21 16:30 Ấp Hồ Nhỏ, Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.82 2909.2

2 Cắt LBFCO Hồ Thùng. 06/08/21 8:00 06/08/21 16:30 ấp Hồ Thùng, xã Đông Hải. 0.93 3288.7

3

- Cắt MC 475 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt MC 478 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt DS 475-7- Cắt DS 478-7 - Cắt Recloser và LTD Cây Da - Cắt Recloser và DS Phụ Ấp Trạm

10/08/21 8:00 10/08/21 16:30

Xã Đôn Xuân, Đôn Châu huyện Duyên Hải

6.07 2150.3

4 Cắt LBFCO La Ghi 10/08/21 8:00 10/08/21 16:30 Ấp La Ghi, Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.64 2276.8

5 Cắt LBFCO Tà Nị 10/08/21 8:00 10/08/21 16:30 Ấp Tà Nị, Giồng Bàng, Cái Cối, Đề Giá xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.89 3162.2

6 Cắt AB và FCO trạm Sóc Ruộng 3 10/08/21 8:00 10/08/21 11:30 Một phần Ấp Sóc Ruộng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.07 10208.3

7 Cắt AB và FCO trạm Hồ Thùng 1 15/08/21 13:00 15/08/21 16:30 Một phần Ấp Hồ Thùng xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.05 7656.3

8 Cắt AB và FCO trạm Mé Láng 2 15/08/21 8:00 15/08/21 11:30 Một phần Ấp Mé Láng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

9 Cắt AB và FCO trạm Kinh Xáng 4 15/08/21 13:00 15/08/21 16:30 Một phần Khóm 6 Thị trấn Long Thành huyện Duyên Hải 0.02 2552.1

10 Cắt AB và FCO trạm Kinh Đào 1 15/08/21 8:00 15/08/21 11:30 Một phần Ấp Rọ Say xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 5104.2

11 Cắt Recloser và DS Đôn Xuân 15/08/21 8:00 15/08/21 16:30 Xã Đôn Xuân huyện Duyên Hải 2.86 10119.0

12 3LBFCO trạm KS Hải Dương, tuyến 477DT 05/08/21 8:00 05/08/21 9:30 K/hàng KS Hải Dương, khóm Phước Trị, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.08 1200.0

13 3LBFCO NT Phạm Công Tùng, tuyến 476DT 05/08/21 10:00 05/08/21 11:30 K/hàng Phạm Công Tùng ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.08 1125.0

14 3LBFCO NT Nguyễn Văn Ải, tuyến 477DT 05/08/21 13:00 05/08/21 14:30 K/hàng Nguyễn Văn Ải, ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 0.09 1350.0

15 3LBFCO Nhiệt Điện I-5, tuyến 472DT 05/08/21 8:00 05/08/21 14:00K/hàng Công ty Nhiệt Điện Duyên Hải, ấp Láng Cháo, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải

0.80 4800.0

16 AB + 3FCO trạm Hiệp Thạnh 4 tuyến 476DT 05/08/21 8:00 05/08/21 10:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 2240.0

THÁNG 08

33

Page 51: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

17 AB + 3FCO trạm Hiệp Thạnh 5 tuyến 476DT 05/08/21 10:30 05/08/21 15:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 5040.0

18 AB + 3FCO trạm Hiệp Thạnh 6 tuyến 476DT 05/08/21 15:20 05/08/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 1680.0

19 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc tuyến 476DT 10/08/21 7:00 10/08/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.07 6750.0

20 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 1 tuyến 476DT 10/08/21 7:00 10/08/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.09 9000.0

21 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 2 tuyến 476DT 10/08/21 7:00 10/08/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.07 6750.0

22 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 5 tuyến 476DT 10/08/21 7:00 10/08/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.07 6750.0

23 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 6 tuyến 476DT 10/08/21 7:00 10/08/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.09 9000.0

24 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 7 tuyến 476DT 10/08/21 7:00 10/08/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.07 6750.0

25 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 8 tuyến 476DT 10/08/21 7:00 10/08/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.09 9000.0

26 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 9 tuyến 476DT 10/08/21 7:00 10/08/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.05 4500.0

27 AB + 3FCO trạm Chợ Duyên Hải, tuyến 473DT 10/08/21 7:00 10/08/21 17:00 - Một phần: khóm 1, khóm Long Thạnh, phường 1, Thị xã Duyên H ải. 0.18 17500.0

28 3LBFCO Nông Trường, tuyến 473DT 15/08/21 7:00 15/08/21 17:00 - Một phần: khóm Long Thạnh, phường 1, Thị xã Duyên H ải. 0.53 5250.0

29 AB + 3FCO trạm Khu Thiếu Nhi, tuyến 473DT 15/08/21 7:00 15/08/21 17:00 - Một phần: khóm 1, phường 1, Thị xã Duyên H ải. 0.11 10500.0

30 AB + FCO trạm Bến Giá Nhỏ 2, tuyến 473DT 15/08/21 7:00 15/08/21 17:00 Một phần ấp 11, ấp 12, xã Long Hữu, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.04 3500.0

31 3LBFCO Nhà Trẻ, tuyến 473DT 15/08/21 7:00 15/08/21 17:00 - Một phần: khóm 1, khóm Long Thạnh, khóm 3 phường 1, Thị xã Duyên H ải. 1.40 14000.0

32 LBFCO Giồng Đình 02/08/21 7:00 02/08/21 17:00 Mất điện ấp Giồng Đình, Mé Rạch E- xã Đại An- huyện Trà Cú. 0.18 17500.0

33 AB+FCO trạm Sóc Ruộng Trà Cú 02/08/21 7:00 02/08/21 17:00 Mất điện ấp Sóc Ruộng- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú. 0.18 17500.0

34 - LBFCO Xa Xi 1 02/08/21 7:00 02/08/21 17:00 Mất điện ấp Xa Xi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú. 0.18 17500.0

35 - LBFCO Xa Xi 2 02/08/21 7:00 02/08/21 17:00 Mất điện ấp Xa Xi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú. 0.18 17500.0

36 - LBFCO CosLa 02/08/21 7:00 02/08/21 17:00 Mất điện ấp KosLa- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú. 0.18 17500.0

37 - AB+FCO trạm Ba Trạch C 02/08/21 7:00 02/08/21 17:00 Mất điện ấp Ba Trạch C- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú. 0.18 17500.0

38 02/08/21 02/08/21 0.18 17500.0

39 - AB+FCO trạm Trà Sất B2 02/08/21 7:00 02/08/21 17:00 Mất điện ấp Trà Sất B- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú. 0.18 17500.0

40 - AB+FCO trạm Trà Sất B 02/08/21 7:00 02/08/21 17:00 Mất điện ấp Trà Sất B- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú. 0.18 17500.0

41 AB+FCO trạm Bến Tranh 6 05/08/21 8:00 05/08/21 8:45 Mất điện ấp Bến Tranh- xã Định An- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

42 AB+FCO trạm Chòm Chuối 1 05/08/21 9:00 05/08/21 9:45 Mất điện ấp Bến Chùa- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

43 AB+FCO trạm Đồng Trước 1 05/08/21 10:00 05/08/21 10:45 Mất điện ấp Đồng Trước- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

44 AB+FCO trạm Đồng Trước 05/08/21 13:00 05/08/21 13:45 Mất điện ấp Đồng Trước- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

45 AB+FCO trạm Ô Rung 7 05/08/21 14:00 05/08/21 14:45 Mất điện ấp Ô Rung- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

46 AB+FCO trạm Ô Rung 8 05/08/21 15:00 05/08/21 15:45 Mất điện ấp Ô Rung- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

47 AB+FCO trạm Ô Rung 9 05/08/21 16:00 05/08/21 16:45 Mất điện ấp Ô Rung- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

48 AB+FCO trạm Ô Rung 10 05/08/21 8:00 05/08/21 8:45 Mất điện ấp Ô Rung- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

49 AB+FCO trạm Bà Tây B3 06/08/21 9:00 06/08/21 9:45 Mất điện ấp Bà Tây B- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

50 AB+FCO trạm Bà Tây B2 06/08/21 10:00 06/08/21 10:45 Mất điện ấp Bà Tây B- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

51 AB+FCO trạm Bà Tây B1 06/08/21 13:00 06/08/21 13:45 Mất điện ấp Bà Tây B- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

52 AB+FCO trạm ấp Chợ Phước Hưng 4 06/08/21 14:00 06/08/21 14:45 Mất điện ấp Chợ- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

34

Page 52: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

53 AB+FCO trạm ấp Chợ Phước Hưng 5 06/08/21 15:00 06/08/21 15:45 Mất điện ấp Chợ- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

54 AB+FCO trạm Bà Tây B 06/08/21 16:00 06/08/21 16:45 Mất điện ấp Bà Tây B- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

55 AB+FCO trạm Long Hưng 1 06/08/21 8:00 06/08/21 8:45 Mất điện ấp Long Hưng- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

56 AB+FCO trạm Long Hưng 2 06/08/21 9:00 06/08/21 9:45 Mất điện ấp Long Hưng- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

57 AB+FCO trạm Xa Xi 3 06/08/21 10:00 06/08/21 10:45 Mất điện ấp X a Xi- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

58 AB+FCO trạm Xóm Đồng 3 06/08/21 13:00 06/08/21 13:45 Mất điện ấp Đầu Giồng B- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

59 AB+FCO trạm Xóm Đồng 4 15/08/21 14:00 15/08/21 14:45 Mất điện ấp Đầu Giồng B- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

60 AB+FCO trạm Xóm Đồng 5 15/08/21 15:00 15/08/21 15:45 Mất điện ấp Đầu Giồng B- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

61 AB+FCO trạm Trà Mềm Tập Sơn 5 15/08/21 16:00 15/08/21 16:45 Mất điện ấp Trà Mềm- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

62 AB+FCO trạm Ô Rung 6 24/08/21 8:00 24/08/21 8:45 Mất điện ấp Ô Rung- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

63 AB+FCO trạm Kênh 2 24/08/21 9:00 24/08/21 9:45 Mất điện ấp Chợ Dưới- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

64 AB+FCO trạm Xa Xi 4 24/08/21 10:00 24/08/21 10:45 Mất điện ấp Xa Xi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

65 AB+FCO trạm Bến Tranh 4 24/08/21 13:00 24/08/21 13:45 Mất điện ấp Bến Tranh- xã Định An- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

66 AB+FCO trạm Ba Trạch B4 24/08/21 14:00 24/08/21 14:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

67 AB+FCO trạm Vịnh 5 24/08/21 15:00 24/08/21 15:45 Mất điện ấp Vịnh - xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

68 AB+FCO trạm Giồng Chanh A 24/08/21 16:00 24/08/21 16:45 Mất điện ấp Giồng Chanh A- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

69 AB+FCO trạm Khóm 4 TT Định An 24/08/21 8:00 24/08/21 8:45 Mất điện Khóm 4 -TT Định An- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

70 AB+FCO trạm Bến Tranh 7 24/08/21 9:00 24/08/21 9:45 Mất điện ấp Bến Tranh-xã Định An- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

71 AB+FCO trạm Long Hưng 4 24/08/21 10:00 24/08/21 10:45 Mất điện ấp Long Hưng- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

72 AB+FCO trạm Ba Tục 12 24/08/21 13:00 24/08/21 13:45 Mất điện ấp Ba Tục - xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

73 AB+FCO trạm Xà Lôn 2 24/08/21 14:00 24/08/21 14:45 Mất điện ấp Xà Lôn - xã Đại An- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

74 AB+FCO trạm Cá Lóc 5 24/08/21 15:00 24/08/21 15:45 Mất điện ấp Cá Lóc - xã Định An- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

75 AB+FCO trạm Cá Lóc 7 24/08/21 16:00 24/08/21 16:45 Mất điện ấp Cá Lóc - xã Định An- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

76 AB+FCO trạm Giồng Lớn A7 24/08/21 8:00 24/08/21 8:45 Mất điện ấp Giồng Lớn A - xã Đại An- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

77 AB+FCO trạm Giồng Lớn B5 24/08/21 9:00 24/08/21 9:45 Mất điện ấp Giồng Lớn B - xã Định An- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

78 AB+FCO trạm Vàm Ray 6 24/08/21 10:00 24/08/21 10:45 Mất điện ấp Vàm Ray- xã Hàn Tân- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

79 AB+FCO trạm Tưới Tiêu SX ấp Cây Da 1 24/08/21 13:00 24/08/21 13:45 Mất điện ấp Cây Da- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

80 AB+FCO trạm Tưới tiêu SX ấp Tắc Hố 1 24/08/21 14:00 24/08/21 14:45 Mất điện ấp Tắc Hố- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

81 AB+FCO trạm Tưới Tiêu SX ấp Tắc Hố 2 24/08/21 15:00 24/08/21 15:45 Mất điện ấp Tắc Hố- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.18 17500.0

82Cắt AB+FCO trạm Ngãi Thuận 5trụ 476TV/T256/T12/72

01/08/21 7:30 01/08/21 9:30Ấp Ngãi Thuận - xã Ngãi Hùng

1.34 1116.1

83Cắt AB+FCO trạm Ngãi Thuận 4 trụ 476TV/T256/T12/60

01/08/21 9:30 01/08/21 11:30Ấp Ngãi Thuận - xã Ngãi Hùng

1.79 1488.1

84Cắt AB+FCO trạm Ngãi Thuận 3 trụ 476TV/T256/T12/49

01/08/21 13:00 01/08/21 15:00Ấp Ngãi Thuận - xã Ngãi Hùng

1.34 1116.1

85Cắt AB+FCO trạm Ngãi Thuận 2 trụ 476TV/T256/T12/39

01/08/21 15:00 01/08/21 17:00Ấp Ngãi Thuận - xã Ngãi Hùng

1.79 1488.1

35

Page 53: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

86Cắt AB+FCO trạm An Cư 5 trụ 475CK/P259/T23/P14/03(478CK)

01/08/21 7:30 01/08/21 9:30Ấp An Cư - xã Tân Hòa

1.34 1116.1

87 Cắt AB+FCO trạm Ấp Trẹm 1 trụ 475CK/P259/T82/P48/109(478CK) 01/08/21 7:30 01/08/21 9:30Ấp Trẹm - xã Tân Hòa

0.03 2187.5

88Cắt AB+FCO trạm Ấp Trẹm 3 trụ475CK/P259/T82/P48/123(478CK)

08/08/21 9:30 08/08/21 11:30Ấp Trẹm - xã Tân Hòa

0.02 1458.3

89Cắt AB+FCO trạm Cao Một 4 trụ475CK/P259/T82/T48/P7/17(478CK)

08/08/21 13:00 08/08/21 15:00Ấp Cao Một - xã Tân Hòa

0.03 2187.5

90Cắt AB+FCO trạm Cao Một 6 trụ475CK/P259/T82/T48/P7/T2/P16/01(478CK)

08/08/21 15:00 08/08/21 17:00Ấp Cao Một - xã Tân Hòa

0.07 5833.3

91Cắt AB+FCO trạm Định Bình 2 trụ475CK/P259/T82/34(478CK)

08/08/21 9:30 08/08/21 11:30Ấp Định Bình - xã Long Thới

0.01 875.0

92Cắt AB+FCO trạm Hòa Thành 1trụ 475CK/P338/T10/10(478CK)

08/08/21 13:00 08/08/21 15:00Ấp Hòa Thành - xã Hùng Hòa

0.01 875.0

93Cắt AB+FCO trạm Sóc Dừa 2 trụ475CK/P259/T82/T48/P7/P33/07(478CK)

08/08/21 13:00 08/08/21 15:00Ấp Sóc Dừa - xã Tân Hòa

0.01 875.0

94Cắt AB+FCO trạm Sóc Dừa 3 trụ475CK/P259/T82/T48/P7/52

08/08/21 15:00 08/08/21 17:00Ấp Sóc Dừa - xã Tân Hòa

0.01 875.0

95Cắt AB+FCO trạm Đại Sư 2 trụ476TV/P278/T35/54

23/08/21 15:00 23/08/21 17:00Ấp Đại Sư - xã Tập Ngãi

0.01 875.0

96Cắt AB+FCO trạm Ấp 1 trụ475CK/T326/09(478CK)

23/08/21 7:30 23/08/21 9:30Ấp Nhứt - xã Tân Hùng

0.01 875.0

97Cắt AB+FCO trạm Ấp 2-2 trụ475CK/T326/42(478CK)

23/08/21 9:30 23/08/21 11:30Ấp Nhì - xã Tân Hùng

0.01 875.0

98 Cắt 3LBFCO Tam Ngãi tại trụ 477CK/T106/08 (477CK) 23/08/21 7:00 23/08/21 16:00 - Mất điện xã Tam Ngãi 1.79 1488.1

99Cắt AB+FCO trạm Chợ Ấp 3 Phong Thạnh tại trụ 475CK/T106/12 (478CK)

04/08/21 7:00 04/08/21 9:00 - Mất điện trạm Chợ Ấp 3 Phong Thạnh

1.79 1488.1

100Cắt AB+FCO trạm Cấp Nước Phong Phú tại trụ 471CK/T57/01 (471CK)

04/08/21 7:00 04/08/21 9:00 - Mất điện trạm Cấp Nước Phong Phú

1.79 1488.1

101Cắt AB+FCO trạm Cấp Nước Phong Thạnh tại trụ 475CK/P108/01 (478CK)

04/08/21 9:00 04/08/21 11:00 - Mất điện trạm Cấp Nước Phong Thạnh

1.79 1488.1

102 Cắt AB+FCO trạm Hòa An 2 tại trụ 479CK/P142/30 (480CK) 04/08/21 9:00 04/08/21 11:00 - Mất điện trạm Hòa An 2 1.79 1488.1

103Cắt AB+FCO trạm NMXX Huỳnh Thị Vui tại trụ 471CK/P92/P12/09 (471CK)

04/08/21 13:00 04/08/21 15:00 - Mất điện trạm NMXX Huỳnh Thị Vui

1.79 1488.1

104 Cắt AB+FCO trạm Khóm 3 tại trụ 477CK/T66/16 (477CK) 04/08/21 13:00 04/08/21 15:00 - Mất điện trạm Khóm 3 1.79 1488.1

105 Cắt AB+FCO trạm Ấp 3 Phong Phú tại trụ 471CK/P92/10 (471CK) 05/08/21 7:00 05/08/21 9:00 - Mất điện trạm Ấp 3 Phong Phú 1.79 1488.1

106 Cắt AB+FCO trạm Châu Điền 1 tại trụ 471-475CK-1/P10/24 (471CK) 05/08/21 7:00 05/08/21 9:00 - Mất điện trạm Châu Điền 1

1.79 1488.1

107 Cắt AB+FCO trạm Ô Mịch tại trụ 471-475CK-1/P10/P27/07 (471CK) 05/08/21 9:00 05/08/21 11:00 - Mất điện trạm Ô Mịch

1.79 1488.1

36

Page 54: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

108 Cắt AB+FCO trạm Ấp 2 Thạnh Phú tại trụ 473CK/T159/62 (473CK) 05/08/21 9:00 05/08/21 11:00 - Mất điện trạm Ấp 2 Thạnh Phú

1.79 1488.1

109 Cắt AB+FCO trạm Ấp 1 Thạnh Phú tại trụ 473CK/T159/84 (473CK) 05/08/21 13:00 05/08/21 15:00 - Mất điện trạm Ấp 1 Thạnh Phú

1.79 1488.1

110 Cắt AB+FCO trạm Ấp 2 Phong Phú tại trụ 471CK/84 (473CK) 05/08/21 13:00 05/08/21 15:00 - Mất điện trạm Ấp 2 Phong Phú 1.79 1488.1

111 Cắt AB+FCO trạm Giồng Dầu tại trụ 477CK/P76/50 (477CK) 10/08/21 7:00 10/08/21 9:00 - Mất điện trạm Giồng Dầu 1.79 1488.1

112 Cắt AB+FCO trạm Giồng Lớn 2 tại trụ 477CK/P76/19 (477CK) 10/08/21 7:00 10/08/21 9:00 - Mất điện trạm Giồng Lớn 2 1.79 1488.1

113 Cắt AB+FCO trạm Giồng Lớn 3 tại trụ 477CK/P76/26 (477CK) 10/08/21 9:00 10/08/21 11:00 - Mất điện trạm Giồng Lớn 3 1.79 1488.1

114 Cắt AB+FCO trạm Kinh Xuôi tại trụ 477CK/167 (477CK) 10/08/21 9:00 10/08/21 11:00 - Mất điện trạm Kinh Xuôi 1.79 1488.1

115 Cắt AB+FCO trạm Kinh 15 tại trụ 477CK/146 (477CK) 10/08/21 13:00 10/08/21 15:00 - Mất điện trạm Kinh 15 1.79 1488.1

116 Cắt LBFCO ấp 7B An Trường tại trụ số 473CK/T248/01. 10/08/21 7:00 10/08/21 14:00 Ấp 7 xã An Trường. 1.79 1488.1

117 Cắt LBFCO Rạch Đập tại trụ số 478TV/P228/T80/12. 13/08/21 8:00 13/08/21 14:00- Ấp Rạch Đập xã Nhị Long.- Ấp Gò Tiến xã Nhị Long Phú.

1.79 1488.1

118 LBFCO Bãi Vàng tuyến 472TV 11/08/21 8:00 11/08/21 17:00 Ấp Bãi Vàng xã Hưng Mỹ 0.50 4500.0

119 Cắt AB, FCO trạm Trường CĐ Y tế TV 01/08/21 11:00 01/08/21 15:00 Phường 5, TPTV 0.10 400.0

120 Thi công công trình SCL năm 2021 05/08/21 7:30 05/08/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

121 Cắt AB, FCO trạm Công ty Nguyễn Kim Trà Vinh 07/08/21 7:00 07/08/21 10:00 Phường 6, TPTV 0.25 750.0

122 Thi công công trình SCL năm 2021 15/08/21 7:30 15/08/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

123 Cắt AB, FCO trạm Xây Lắp Bưu Điện 16/08/21 11:00 16/08/21 15:00 Phường 5, TPTV 0.08 300.0

1 AB và FCO trạm Cồn Cù 1 05/09/21 8:00 05/09/21 16:30 Ấp Đông Thành xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.05 18593.8

2 Cắt MC 473, 476 trạm 110kV Duyên Trà 05/09/21 8:00 05/09/21 16:30Ấp Đường Liếu, Sóc Ruộng, Sóc Ớt, Trà Khúp, Bổn Thanh Xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải

5.36 18973.2

3 Cắt LBFCO Hồ Thùng 05/09/21 8:00 05/09/21 16:30 Ấp Hồ Thùng, ấp Cồn Cù xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.89 3162.2

4 Cắt LBFCO Cầu Vĩnh Khánh 05/09/21 8:00 05/09/21 16:30 Ấp Vĩnh Khánh xã Long Khánh huyện Duyên Hải 0.50 1770.8

5

- Cắt MC 475 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt MC 478 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt DS 475-7 - Cắt DS 478-7 - Cắt Recloser và LTD Cây Da - Cắt Recloser và DS Phụ Ấp Trạm

12/09/21 8:00 12/09/21 16:30

Xã Đôn Xuân và Đôn Châu huyện Duyên Hải

5.36 18973.2

6 Cắt AB và FCO trạm Sóc Ruộng 5 12/09/21 8:00 12/09/21 16:30 Ấp Sóc Ruộng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 12395.8

7 Cắt AB và FCO trạm Sóc Ruộng 6 12/09/21 8:00 12/09/21 16:30 Ấp Sóc Ruộng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 12395.8

8 Cắt AB và FCO trạm Giồng Ông Cui 12/09/21 8:00 12/09/21 16:30 Ấp Sóc Ruộng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 12395.8

9 Cắt AB và FCO trạm Sóc Ớt 2 12/09/21 8:00 12/09/21 16:30 Ấp Sóc Ớt xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 12395.8

10 Cắt AB và FCO trạm Sóc Ruộng 1 12/09/21 8:00 12/09/21 16:30 Ấp Sóc Ruộng xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 0.04 12395.8

11 AB + FCO trạm KNT Nguyễn Văn Thuỷ, tuyến 476DT 08/09/21 8:00 08/09/21 9:30 K/hàng Nguyễn Văn Thuỷ ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.04 525.0

12 AB trạm Lê Hoàng Tâm + FCO Lê Hoàng Tâm, tuyến 473DT 08/09/21 10:00 08/09/21 11:30 K/hàng Lê Hoàng Tâm, khóm 3 phường 1, hị xã Duyên H ải. 0.02 281.3

THÁNG 09

37

Page 55: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

13 AB + FCO trạm Long Thạnh 2, tuyến 473DT 08/09/21 13:00 08/09/21 14:30 - Một phần: khóm Long Thạnh, khóm 3 phường 1, Thị xã Duyên H ải. 0.05 675.0

14 AB + FCO trạm NT Mai Văn Phát, tuyến 473DT 08/09/21 14:50 08/09/21 16:20 K/hàng Mai Văn Phát, ấp 10, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.06 900.0

15 AB + FCO trạm DN Tiên Phong, tuyến 473DT 08/09/21 8:00 08/09/21 9:30 K/hàng DN Tiên Phong ấp Ba Động, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.05 675.0

16 AB + FCO trạm Cty CP Phú Xuân 1, tuyến 473DT 15/09/21 10:00 15/09/21 11:30 K/hàng Cty CP Phú Xuân, ấp Láng Cháo, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 0.05 750.0

17AB trạmNMNĐ Trịnh Thị Hoa + FCO NMNĐ Trịnh Thị Hoa, tuyến 473DT

15/09/21 13:00 15/09/21 17:00K/hàng Trịnh Thị Hoa, ấp 17, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải

0.13 5120.0

18 AB + 3FCO trạm Vàm Láng Nước 1, tuyến 476DT 15/09/21 7:00 15/09/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.18 17500.0

19 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 11 tuyến 476DT 15/09/21 7:00 15/09/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.09 9000.0

20 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 12 tuyến 476DT 15/09/21 7:00 15/09/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.05 4500.0

21 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 13 tuyến 476DT 15/09/21 7:00 15/09/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.05 4500.0

22 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 3 tuyến 476DT 15/09/21 7:00 15/09/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.06 6000.0

23 AB + 3FCO trạm Rạch Gốc 4 tuyến 476DT 15/09/21 7:00 15/09/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.06 6000.0

24 3LBFCO Thống Nhất 1, tuyến 477DT 19/09/21 7:00 19/09/21 17:00 Một phần ấp Thống Nhất, xã Long Toàn, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 0.22 2150.0

25 LBFCO Trường Tiểu Học, tuyến 476DT 19/09/21 7:00 19/09/21 17:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.35 3500.0

26 LBFCO Trường Tiểu Học, tuyến 476DT 19/09/21 7:00 19/09/21 17:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải #VALUE!

27 Recloser & DS Long Hữu, tuyến 476DT 19/09/21 7:00 19/09/21 13:00 Một phần ấp 11, ấp 12, xã Long Hữu, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 1.05 6300.0

28 Recloser & DS Long Hữu, tuyến 476DT 19/09/21 7:00 19/09/21 13:00 Một phần ấp 11, ấp 12, xã Long Hữu, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải #VALUE!

29 AB + 3FCO trạm Khóm 1 phường 2, tuyến 473DT 19/09/21 7:00 19/09/21 17:00 Một phần khóm 1, Phường 2, Thị xã Duyên Hải 0.28 2800.0

30 3LBFCO Khu Nuôi Tôm, tuyến 473DT 19/09/21 7:00 19/09/21 15:00 Một phần khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.53 4200.0

31 LBS & LTD Thống Nhất, tuyến 477DT 20/09/21 7:00 20/09/21 15:00 Một phần ấp Thống Nhất, xã Long Toàn, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 1.40 11200.0

32 AB + FCO trạm Cây Da 2, tuyến 476DT 25/09/21 8:00 25/09/21 11:00 Một phần ấp Bào, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.07 2100.0

33 AB + 3FCO trạm Vàm Láng Nước, tuyến 476DT 25/09/21 13:00 25/09/21 17:00 Một phần ấp Bào, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.05 2100.0

34 AB+FCO trạm Hoà Lục 1 trụ 473CN/58 21/09/21 08h00 21/09/21 10h30 Mất điện một phần ấp Hoà Lục xã Hiệp Hoà 0.02 382.4

35AB trạm Bưu Điện Hiệp Hoà FCO trạm Bưu Điện Hiệp Hoà

21/09/21 10h40 21/09/21 12h00Mất điện khu vực trạm Bưu Điện Hiệp Hoà

0.00 5826.7

36 AB+FCO trạm NMXX Trang Kim Mùi trụ 473CN/81 21/09/21 13h30 21/09/21 16h00 Mất điện khụ vực trạm NMXX Trang Kim Mùi 0.00 10925.0

37 AB+FCO Trạm Bưu Điện Kim Hoà 21/09/21 08h00 21/09/21 09h30 Mất điện khu vực trạm Bưu Điện Kim Hoà 0.00 6555.0

38 AB+FCO trạm NTTS Lê Sơn Điền 1 trụ 475CN/P245/P27/11 22/09/21 09h40 22/09/21 11h00 Mất điện khụ vực trạm NTTS Lê Sơn Điền 1 0.02 291.3

39 AB+FCO trạm ấp Mai Hương trụ 22/09/21 13h00 22/09/21 14h30 Mất điện một phần ấp Mai Hương xã Vinh Kim 0.02 291.3

40 AB+FCO trạm ấp Bến Kinh trụ 475/P161/T44/15 22/09/21 14h50 22/09/21 16h00 Mất điện một phần ấp Bến Kinh xã Mỹ Long Bắc 0.02 254.9

41 AB+FCO trạm Chợ Cẩm Hương trụ 475CN/P161/P14/29 23/09/21 08h00 23/09/21 09h30 Mất điện một phần ấp Cẩm Hương xã Mỹ Hoà 0.02 327.8

42 AB+FCO trạm Trà Kim 2 trụ 475CN/T36/27 23/09/21 09h40 23/09/21 11h00 Mất điện một phần ấp Trà Kim xã Thuận Hoà 0.01 14566.7

43AB trạm NTTS Đỗ Văn Viềng trụ 471DT/P150/T53/1(477CN)FCO trạm NTTS Đỗ Văn Viềng trụ 477CN/T26/

23/09/21 13h00 23/09/21 14h00Mất điện khụ vực trạm NTTS Đỗ Văn Viềng

0.01 10925.0

44 AB+FCO Nước Đá Minh Phương trụ 471DT/P150/P123/01(477CN) 23/09/21 14h10 23/09/21 16h30Mất điện khụ vực Nước Đá Minh Phương

0.02 546.3

45 AB+FCO trạm Chợ Hiệp Mỹ trụ 477CN/T26/76 27/09/21 08h00 27/09/21 11h00 Mất điện một phần ấp Chợ xã Hiệp Mỹ Tây 0.02 655.5

46 AB+FCO trạm NTTS Lâm Minh Vũ trụ 471DT/P150/P8A/16 27/09/21 13h00 27/09/21 16h00 Mất điện khụ vực trạm NTTS Lâm Minh Vũ 0.02 655.5

38

Page 56: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

47 - AB+FCO trạm Xoài Thum 1 20/09/21 7:00 20/09/21 17:00 Mất điện ấp Xoài Thum- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú. 0.02 327.8

48 - AB+FCO trạm Ba Tục 2 20/09/21 7:00 20/09/21 17:00 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú. 0.02 327.8

49 - AB+FCO trạm Ngã Ba 20/09/21 13:00 20/09/21 17:00 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú. 0.02 327.8

50 - AB+FCO trạm Bến Chùa 20/09/21 7:00 20/09/21 17:00 Mất điện ấp Bến Chùa- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú. 0.02 327.8

51 - AB+FCO trạm Cà Săng Cục 2 20/09/21 7:00 20/09/21 17:00 Mất điện ấp Cà Săng Cục- xã Hàm Tân- huyện Trà Cú. 0.02 327.8

52 - LBFCO Xóm Chòi- Ngãi Xuyên 20/09/21 13:00 20/09/21 17:00 Mất điện ấp Xóm Chòi, Vàm Buôn- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú. 0.02 327.8

53 AB+FCO trạm Ba Trạch B2 20/09/21 8:00 20/09/21 8:45 Mất điện ấp Ba Trạch B- xã Tân Hiệp - huyện Trà Cú 0.02 327.8

54 AB+FCO trạm Ba Trạch A5 26/09/21 9:00 26/09/21 9:45 Mất điện ấp Ba Trạch B- xã Tân Hiệp - huyện Trà Cú 0.02 327.8

55 AB+FCO trạm Ba Trạch B5 26/09/21 10:00 26/09/21 10:45 Mất điện ấp Ba Trạch B- xã Tân Hiệp - huyện Trà Cú 0.02 327.8

56 AB+FCO trạm Cà Săng Cụt 2 26/09/21 13:00 26/09/21 13:45 Mất điện ấp Cà Săng Cụt- xã Hàm Giang- huyện Trà Cú 0.02 327.8

57 AB+FCO trạm Chợ Hàm Giang 1A 26/09/21 14:00 26/09/21 14:45 Mất điện ấp Chợ- xã Hàm Giang- huyện Trà Cú 0.02 327.8

58 AB+FCO trạm Chợ Hàm Giang 1-B 26/09/21 15:00 26/09/21 15:45 Mất điện ấp Con Lợp- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 327.8

59 AB+FCO trạm Trà Tro C1 26/09/21 16:00 26/09/21 16:45 Mất điện ấp Trà Tro- xã Hàm Giang- huyện Trà Cú 0.02 327.8

60 AB+FCO trạm Tưới Tiêu Sà Vần A 26/09/21 8:00 26/09/21 8:45 Mất điện ấp Sà Vần A- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 327.8

61 AB+FCO trạm Tưới Tiêu Sà Vần A-( B) 26/09/21 9:00 26/09/21 9:45 Mất điện ấp Sà Vần A- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 327.8

62 AB+FCO trạm Xoài Xiêm 6 27/09/21 10:00 27/09/21 10:45 Mất điện ấp Xoài Xiêm- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.02 327.8

63 AB+FCO trạm Nô Rè 1 28/09/21 13:00 28/09/21 13:45 Mất điện ấp Nô Rè - xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 327.8

64 LBS+LBFCO Mỹ Phong 4 29/09/21 14:00 29/09/21 14:45 Mất điện trạm Mỹ Phong 4 0.02 327.8

65 Cắt LBFCO Khóm 5 trụ 476TV/P336/01 01/09/21 8:00 01/09/21 11:00 Khóm 5 - thị trấn Tiểu Cần 0.02 2187.5

66 Cắt LBFCO Cây Gáo 2 trụ 476TV/P312/01 02/09/21 13:00 02/09/21 16:00 Ấp Cây Gáo - xã Tập Ngãi 1.34 1674.1

67 Cắt LBFCO Đại Sư 3 trụ 476TV/P332/01 08/09/21 8:00 08/09/21 11:00 Ấp Đại Sư - xã Tập Ngãi 0.89 1116.1

68 Cắt LBFCO Ngãi Hòa 4 trụ 476TV/293 10/09/21 13:00 10/09/21 16:00 Ấp Ngãi Hòa - xã Tập Ngãi 1.79 2232.1

69Cắt AB+FCO trạm Ngãi Hưng 1 trụ 476TV/T214/T82/12

11/09/21 13:30 11/09/21 15:30Ấp Ngãi Hưng - xã Ngãi Hùng

1.79 1488.1

70Cắt AB+FCO trạm Tân ThànhĐông 6 trụ 475CK/P259/T82/P48/T20/01(478CK)

12/09/21 7:30 12/09/21 9:30Ấp Tân Thành Đông - xã Tân Hòa

0.01 875.0

71Cắt AB+FCO trạm Tân Thành Tây1 trụ 475CK/P259/T82/P48/44(478CK)

13/09/21 9:30 13/09/21 11:30Ấp Tân Thành Tây - xã Tân Hòa

0.05 4375.0

72 Cắt AB+FCO trạm Chợ Phong Phú tại trụ 471CK/47 477CK 06/09/21 7:00 06/09/21 11:00 - Mất điện trạm Chợ Phong Phú 0.01 875.0

73 Cắt AB+FCO trạm Ấp 3 Phong Thạnh tại trụ 475CK/T106/12 477CK 09/09/21 13:00 09/09/21 16:00 - Mất điện trạm Ấp 3 Phong Thạnh

0.01 875.0

74Cắt AB+FCO trạm Kinh Hai Đẹp tại trụ 477CK/T106/P61/T25/T16/07 477CK

07/09/21 7:00 07/09/21 11:00 - Mất điện trạm Kinh Hai Đẹp

0.01 875.0

75Cắt AB+FCO trạm Kinh Hai Đề tại trụ 477CK/T106/P61/T25/T22/10 477CK

07/09/21 13:00 07/09/21 16:00 - Mất điện trạm Kinh Hai Đề

0.01 875.0

76Cắt AB+FCO trạm Ngãi Nhất 5 tại trụ 477CK/T106/T1-29/P18/6A 477CK

08/09/21 7:00 08/09/21 11:00 - Mất điện trạm Ngãi Nhất 5

0.01 875.0

77 Cắt AB+FCO trạm Cây Xanh 5 tại trụ 477CK/T106/95 477CK 08/09/21 13:00 08/09/21 16:00 - Mất điện trạm Cây Xanh 5 0.01 875.0

39

Page 57: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

78 Cắt AB+FCO trạm Xóm Đập 2 tại trụ 477CK/T106/T97/14 477CK 09/09/21 7:00 09/09/21 11:00 - Mất điện trạm Xóm Đập 2 0.01 875.0

79 Cắt AB+FCO trạm Chủ Lý 2 tại trụ 477CK/P76/P14/17 477CK 09/09/21 13:00 09/09/21 16:00 - Mất điện trạm Chủ Lý 2 0.01 875.0

80

- Cắt MC477CK, MC480CK - Cắt 3DS477CK tại trụ 477-479CK/03, 3DS479CK tại trụ 477-479CK/02 - Cắt REC Xoài U tại trụ 477CK/75 - Cắt 3DS1 Xoài U tại trụ 477CK/74A - Cắt REC An Phú tân tại trụ 479CK/79 - Cắt 3DS1 An Phú Tân tại trụ 479CK/78A

11/09/21 7:00 11/09/21 16:00

- Mất điện Thị Trấn Cầu Kè, Ấp Chông Nô 1, 2 xã Hòa Tân

0.01 875.0

81Cắt MC 478CK, 3DS475CK tại trụ 471-475CK/05, LBS+3DSNT471CK-475CK tại trụ 471-475CK/37, REC Đại trường tại trụ 475CK/167, 3DS1 Đại Trường tại trụ 475CK/162

12/09/21 7:00 12/09/21 16:00

- Mất điện xã Phong Phú, Phong Thạnh

0.01 875.0

82 Cắt AB+FCO trạm Chủ Xuân tại trụ 477CK/T97/09 477CK 13/09/21 7:00 13/09/21 11:00 - Mất điện trạm Chủ Xuân 0.01 875.0

83 Cắt AB+FCO trạm Thông Thảo tại trụ 477CK/P76/45 477CK 13/09/21 13:00 13/09/21 16:00 - Mất điện trạm Thông Thảo 0.01 875.0

84 Cắt AB+FCO trạm Giồng Mồ Côi tại trụ 477CK/P76/17 477CK 14/09/21 7:00 14/09/21 11:00 - Mất điện trạm Giồng Mồ Côi 0.01 875.0

85 Cắt AB+FCO trạm Vàm Ông Râu tại trụ 479CK/P142/56 477CK 14/09/21 13:00 14/09/21 16:00 - Mất điện trạm Vàm Ông Râu 0.01 875.0

86 Cắt AB+FCO trạm Dinh An 3 tại trụ 479CK/P198/T19/4 477CK 15/09/21 7:00 15/09/21 11:00 - Mất điện trạm Dinh An 3 0.01 875.0

87 Cắt AB+FCO trạm Đập Đình tại trụ 479CK/P233/04 477CK 15/09/21 13:00 15/09/21 16:00 - Mất điện trạm Đập Đình 0.01 875.0

88 Cắt AB+FCO trạm Rạch Thiếu Nhi tại trụ 479CK/203 477CK 16/09/21 7:00 16/09/21 11;00 - Mất điện trạm Rạch Thiếu Nhi 0.01 875.0

89 Cắt AB+FCO trạm Khém Lớn tại trụ 479CK/T242/05 477CK 16/09/21 13:00 16/09/21 16:00 - Mất điện trạm Khém Lớn 0.01 875.0

90 - Cắt REC Xoài U tại trụ 477CK/75 (477CK) - Cắt 3DS2 Xoài U tại trụ 477CK/75A (477CK) - Cắt DS Bà Mi tại trụ 477CK/107 (477CK)

19/09/21 7:00 19/09/21 16:00 - Mất điện Khóm 3 TT Cầu Kè, xã Hòa Ân, Tam Ngãi - Đã thống nhất PATC

0.01 875.0

91 Cắt 3LBFCO Trà Ốt tại trụ 477CK/P145/16 (477CK) 21/09/21 7:00 21/09/21 16:00 - Mất điện Ấp Trà Ốt, Kinh Xuôi xã Thông Hòa - PATC bổ sung trong ngày 02/7/2019

0.01 875.0

92 Cắt 3LBFCO Trà Kháo tại trụ 477CK/P76/07 (477CK) 21/09/21 7:00 21/09/21 16:00 - Mất điện Ấp Trà Kháo, Giồng Lớn, Giồng Dầu xã Hòa Ân - PATC đã duyệt

0.01 875.0

93 Cắt AB+FCO trạm Bần Xà tại trụ 479CK/T254/03 477CK 21/09/21 7:00 21/09/21 11;00 - Mất điện trạm Bần Xà 0.01 875.0

94 Cắt AB+FCO trạm Lộ Tẻ tại trụ 479CK/267 477CK 21/09/21 13:00 21/09/21 16:00 - Mất điện trạm Lộ Tẻ 0.01 875.0

95 Cắt AB+FCO trạm Vàm Tân Dinh tại trụ 479CK/P198/16 477CK 22/09/21 7:00 22/09/21 11:00 - Mất điện trạm Vàm Tân Dinh 0.01 875.0

96 Cắt AB+FCO trạm Rùm Sóc 1 tại trụ 471-475CK-1/P10/34 477CK 22/09/21 13:00 22/09/21 16:00 - Mất điện trạm Rùm Sóc 1 0.01 875.0

97 Cắt AB+FCO trạm Rùm Sóc 2 tại trụ 471-475CK-1/P10/48 477CK 23/09/21 7:00 23/09/21 11:00 - Mất điện trạm Rùm Sóc 2 0.01 875.0

98Cắt AB+FCO trạm Chùa Ô Mịch tại trụ 471-475CK-1/P10/P27/07 477CK

23/09/21 13:00 23/09/21 16:00 - Mất điện trạm Chùa Ô Mịch

0.01 875.0

99 Cắt AB+FCO trạm Ô Pậu tại trụ 471-475CK-1/P10/T20/10 477CK 24/09/21 7:00 24/09/21 11:00 - Mất điện trạm Ô Pậu 0.01 875.0

100 Cắt AB+FCO trạm Trà Bôn B4 tại trụ 473CK/P63/T11/01 477CK 24/09/21 13:00 24/09/21 16:00 - Mất điện trạm Trà Bôn B4 0.01 875.0

40

Page 58: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

101 Cắt AB+FCO trạm Ô Tưng B4 tại trụ 473CK/T24/05 477CK 29/09/21 7:00 29/09/21 11:00 - Mất điện trạm Ô Tưng B4 0.01 875.0

102 Cắt AB+FCO trạm Hòa Tân 1 tại trụ 479CK/T101/3 477CK 29/09/21 13:00 29/09/21 16:00 - Mất điện trạm Hòa Tân 1 0.01 875.0

103 Cắt AB+FCO trạm Rạch Ông Râu tại trụ 479CK/P83/24 477CK 29/09/21 7:00 29/09/21 11:00 - Mất điện trạm Rạch Ông Râu 0.01 875.0

104 Cắt AB+FCO trạm Xóm Rẫy tại trụ 479CK/T111/P28/P6/01 477CK 29/09/21 13:00 29/09/21 16:00 - Mất điện trạm Xóm Rẫy 0.01 875.0

105 Cắt AB+FCO trạm Cống Rạch Rum tại trụ 479CK/T111/63 477CK 30/09/21 7:00 30/09/21 11:00 - Mất điện trạm Cống Rạch Rum 0.01 875.0

106 Cắt AB+FCO trạm Chông Nô 3-5 tại trụ 479CK/P87/T16/01 477CK 30/09/21 13:00 30/09/21 16:00 - Mất điện trạm Chông Nô 3-5

0.01 875.0

107 Cắt 3LBFCO Nhị Long tại trụ số 478TV/P228/T80/08. 09/09/21 7:00 09/09/21 16:00- Xã Nhị Long, Nhị Long Phú.- Ấp Nhuận Thành xã Đức Mỹ.

0.01 875.0

108 Cắt 3LBFCO Nhà Thờ tại trụ số 473CK/P168/P9/01. 15/09/21 7:00 15/09/21 16:00 Xã Tân An (trừ ấp Trà Ốp, Đại An). 0.01 875.0

109 Cắt 3LBFCO An Trường A tại trụ số 473CK/T318/01. 17/09/21 7:00 17/09/21 16:00- Xã An Trường A.- Ấp Tân Định, Thanh Bình, An Định Giồng xã Tân Bình.

0.01 875.0

110 Cắt 3LBFCO Phú Hưng tại trụ số 478TV/P228/62. 21/09/21 7:00 21/09/21 16:00- Ấp Phú Hưng xã Bình Phú.- Xã Đại Phúc.

0.01 875.0

111

- Cắt Recloser Bình Phú tại trụ số 478TV/P228/01A (478TV). - Cắt 3DS1 Bình Phú tại trụ số 478TV/P228/01 (478TV).- Cắt LBS NT 478TV- 477LD tại trụ số 478TV/P228/88. - Cắt 3DS2 NT 478TV- 477LD tại trụ số 478TV/P228/89.

21/09/21 8:00 21/09/21 11:00

- Xã Bình Phú dọc quốc lộ 60.- Xã Đại Phúc, Nhị Long Phú, Nhị Long (trừ ấp Long Thuận, Long An).- Ấp Nhuận Thành xã Đức Mỹ.

0.01 875.0

112

- Cắt Recloser Đại Phước tại trụ số 477-475LD-7/P107/127 (477 LD). - Cắt 3DS1 Đại Phước tại trụ số 477-475LD-7/P107/126A (477 LD).- Cắt LBS Bãi Xan tại trụ số 477-475LD-7/P107/208 (477LD).- Cắt 3DS2 Bãi Xan tại trụ số 477-475LD-7/P107/208A (477LD).

24/09/21 8:00 24/09/21 13:00

Xã Đại Phước.

0.01 875.0

113 Recloser 478TV tuyến 478TV 15/09/21 8:00 15/09/21 17:00 xã Nguyệt Hóa 2.50 22500.0

114 Cắt AB, FCO trạm Trạm Trí Thanh-Nguyễn Trình 08/09/21 7:00 08/09/21 10:00 Vĩnh Hội, Long Đức 0.32 960.0

115 Thi công công trình SCL năm 2021 24/09/21 7:30 24/09/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.40 3000.0

116 Cắt AB, FCO trạm Công ty Việt Nguyên 25/09/21 11:00 25/09/21 15:00 Phường 8, TPTV 0.56 2240.0

117 Thi công công trình SCL năm 2021 25/09/21 7:30 25/09/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

41

Page 59: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

118 Cắt AB, FCO trạm XD Bộ Đội Biên Phòng 27/09/21 7:00 27/09/21 10:00 Phường 4, TPTV 0.03 75.0

1 - Cắt Recloser và DS Duyên Hải trụ 477DT/173 02/10/21 8:00 02/10/21 16:30Xã Long Khánh, Long Vĩnh, Đông Hải, Thị trấn Long Thành, huyện Duyên Hải

6.43 2276.8

2 - Cắt LBFCO Kinh Xáng trụ 477DT/T213/1 02/10/21 8:00 02/10/21 16:30 Khóm 6, Thị trấn Long Thành, xã Đông Hải, huyện Duyên Hải 2.86 10119.0

3

- Cắt MC 475 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt MC 478 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt DS 475-7 - Cắt DS 478-7 - Cắt Recloser và LTD Cây Da - Cắt Recloser và DS Phụ Ấp Trạm

08/10/21 8:00 08/10/21 16:30

Xã Đôn Xuân và Đôn Châu huyện Duyên Hải

6.07 2150.3

4 Cắt LBFCO Lộ Ba 08/10/21 8:00 08/10/21 16:30 Ấp Cái Đôi xã Long Khánh, Vũng Tàu xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 1.34 4743.3

5 Cắt LBFCO Đê Quốc Phòng 2 08/10/21 8:00 08/10/21 16:30 Ấp Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.39 1391.4

6 Cắt LBFCO Tà Nị 08/10/21 8:00 08/10/21 16:30 Ấp Giồng Bàng, Xóm Củi, Đề Giá, Xẻo Bọng xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.54 1897.3

7 Cắt LBFCO Phước Thiện 08/10/21 8:00 08/10/21 16:30 Ấp Phước Thiện xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.64 2276.8

8 Cắt LBFCO Sóc Ớt 08/10/21 8:00 08/10/21 16:30 Ấp Sóc Ớt, Sóc Ruộng, Bồn Thanh, Trà Khúp xã Ngũ Lạc huyện Duyên Hải 1.25 4427.1

9 Cắt LBFCO Thốt Lốt trụ 471DT/T23/1 08/10/21 8:00 08/10/21 16:30 ấp Thốt Lốt, 1 phần ấp Sóc Ruộng xã Ngũ Lạc 0.61 2150.3

10 - Cắt Recloser và DS Duyên Hải 08/10/21 8:00 08/10/21 16:30Xã Long Khánh, Long Vĩnh, Thị trấn Long Thành, xã Đông Hải, huyện Duyên Hải

6.43 2276.8

11 3LBFCO Giồng Trôm 1, tuyến 477DT 02/10/21 8:00 02/10/21 16:00 - Một phần, ấp Giồng Trôm, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.35 2800.0

12 AB + FCO trạm Vàm Láng Nước 2, tuyến 476DT 02/10/21 8:00 02/10/21 11:00 Một phần ấp Bào, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.04 1050.0

13 AB + FCO trạm Cồn Ông 6, tuyến 477DT 02/10/21 13:00 02/10/21 16:00 Một phần ấp Cồn Ông, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 0.11 3150.0

14 AB + FCO trạm Cồn Ông 11, tuyến 477DT 02/10/21 8:00 02/10/21 16:00 Một phần ấp Cồn Ông, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 0.04 3000.0

15 AB + FCO trạm Cồn Trứng 2, tuyến 473DT 02/10/21 8:00 02/10/21 11:00 Một phầng ấp Cồn Trứng , xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.11 3150.0

16 AB + FCO trạm Cồn Trứng 3, tuyến 473DT 02/10/21 13:00 02/10/21 16:00 Một phầng ấp Cồn Trứng , xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.05 1575.0

17 3LBFCO Rạch Gốc, tuyến 476DT 10/10/21 7:00 10/10/21 17:00 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.40 4000.0

18 LBFCO Khâu Lỡ, tuyến 477DT 10/10/21 7:00 10/10/21 17:00 Một phần ấp Láng Cháo, xã Dân Thành, Thị xã Duyên Hải 0.35 3500.0

19 LBS Khoán Tiều + DS Khoán Tiều, tuyến 473DT 10/10/21 8:00 10/10/21 15:00 Một phần ấp Nhà Mát, Khoán Tiều, Cồn Trứng, Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, một phần ấp Láng Cháo, ấp Cồn Ông, xã Dân ThànhThị xã Duyên Hải

7350.0

20 LBS Khoán Tiều + DS Khoán Tiều, tuyến 473DT 10/10/21 8:00 10/10/21 15:00 Một phần ấp Nhà Mát, Khoán Tiều, Cồn Trứng, Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, một phần ấp Láng Cháo, ấp Cồn Ông, xã Dân ThànhThị xã Duyên Hải

0.0

21 AB + FCO trạm Đê Ấp 11, tuyến 476DT 10/10/21 7:00 10/10/21 17:00 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.11 450.0

22 AB + FCO trạm Đê Ấp 12, tuyến 476DT 10/10/21 7:00 10/10/21 17:00 Một phần ấp 12, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.11 10500.0

23 AB + 3FCO trạm Bến Giá, tuyến 473DT 27/10/21 7:00 27/10/21 17:00 Một phần khóm 1, Phường 2, Thị xã Duyên Hải 0.11 10500.0

24 AB + FCO trạm Ấp 14.1, tuyến 473DT 27/10/21 7:00 27/10/21 17:00 Một phần ấp 14, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.07 7000.0

25 AB+FCO trạm NTTS Huỳnh Văn Nghề 19/10/21 08h00 19/10/21 09h30 Mất điện khụ vực trạm NTTS Huỳnh Văn Nghề 0.01 16387.5

26AB trạm Lò Bánh Mì Trịnh Văn Tuấn trụ 472TV/T227/1(475CN)3FCO trạm Lò Bánh Mì Trịnh Văn Tuấn trụ 475CN/255

19/10/21 09h40 19/10/21 11h00Mất điện khu vực trạm Lò Bánh Mì Trịnh Văn Tuấn

0.01 14566.7

1.05

THÁNG 10

42

Page 60: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

27 AB + FCO Kim Huê trụ 473CN/73 19/10/21 13h00 19/10/21 14h00 Mất điện khu vực Trạm Kim Huê 0.01 10925.0

28 AB + FCO trạm XX Nguyễn Văn út trụ 471DT/83A 19/10/21 14h10 19/10/21 16h30 Mất điện khu vực trạm Nguyễn Văn út 0.02 291.3

29 AB+FCO trạm Công Ty CPXNK Thủy Sản Tân Việt 28/10/21 08h00 28/10/21 09h30 Mất điện khụ vực trạm Công Ty CPXNK Thủy Sản Tân Việt 0.02 327.8

30AB trạm ấp Sóc Giụp trụ 471CN/T154/01 (477CN) FCO trạm ấp Sóc Giụp trụ 477CN/38

28/10/21 09h40 28/10/21 11h00Mất điện một phần ấp Sóc Giụp xã Long Sơn

0.02 291.3

31AB trạm Trại Tôm Hiệp Mỹ trụ 475CN/T26/T87/013FCO trạm Trại Tôm Hiệp Mỹ trụ 475CN/T26/87

28/10/21 13h00 28/10/21 14h00Mất điện khu vực Trại Tôm Hiệp Mỹ

0.02 218.5

32AB trạm NTTS Trần Văn Giai trụ 476DT/T174/T41/T9/P2/01FCO trạm NTTS Trần Văn Giai trụ trụ 476DT/T174/T41/T9/2

28/10/21 14h10 28/10/21 16h30Mất điện khụ vực trạm NTTS Trần Văn Giai

0.02 291.3

33 AB+FCO trạm Nô Rè 4 01/10/21 8:00 01/10/21 8:45 Mất điện ấp Nô Rè - xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

34 AB+FCO trạm Mé Rạch E 1 01/10/21 9:00 01/10/21 9:45 Mất điện ấp Mé Rạch - xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 218.5

35 AB+FCO trạm Mé Rạch B 2 01/10/21 10:00 01/10/21 10:45 Mất điện ấp Mé Rạch - xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 218.5

36 AB+FCO trạm Ba Tục 2 01/10/21 13:00 01/10/21 13:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

37 AB+FCO trạm Ba Tục 10 01/10/21 14:00 01/10/21 14:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

38 AB+FCO trạm Nô Đùng 5 01/10/21 15:00 01/10/21 15:45 Mất điện ấp Ba Trạch B- xã Tân Hiệp - huyện Trà Cú 0.02 218.5

39 AB+FCO trạm Tắc Hố 01/10/21 16:00 01/10/21 16:45 Mất điện ấp Tắc Hố- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 218.5

40 AB+FCO trạm Ấp Chợ Phước Hưng 1 01/10/21 8:00 01/10/21 8:45 Mất điện ấp Chợ Dưới- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.02 218.5

41 AB+FCO trạm Bến Trị 2 01/10/21 9:00 01/10/21 9:45 Mất điện ấp Bến Trị- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

42 AB+FCO trạm Bến Trị 3 01/10/21 10:00 01/10/21 10:45 Mất điện ấp Bến Trị- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

43 AB+FCO trạm Trà Kha 2 01/10/21 13:00 01/10/21 13:45 Mất điện ấp Trà Kha- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 218.5

44 AB+FCO trạm Leng 6 01/10/21 14:00 01/10/21 14:45 Mất điện ấp Chợ- xã Tân Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

45 AB+FCO trạm Trà Lés 2 01/10/21 15:00 01/10/21 15:45 Mất điện ấp Trà Lés- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

46 AB+FCO trạm Thốt Nốt 3 01/10/21 16:00 01/10/21 16:45 Mất điện ấp Thốt Nốt- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

47 AB+FCO trạm Ô Rung 11 02/10/21 8:00 02/10/21 8:45 Mất điện ấp Ô Rung- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.02 218.5

48 AB+FCO trạm Thốt Nốt 5 02/10/21 9:00 02/10/21 9:45 Mất điện ấp Thốt Nốt- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

49 AB+FCO trạm Leng 7 02/10/21 10:00 02/10/21 10:45 Mất điện ấp Leng- xã Tân Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

50 AB+FCO trạm ấp Chợ Tân Sơn 02/10/21 13:00 02/10/21 13:45 Mất điện ấp Chợ- xã Tân Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

51 AB+FCO trạm Sóc Tro Giữa 1 02/10/21 14:00 02/10/21 14:45 Mất điện ấp Sóc Tro Giữa- xã An Quảng Hữu- huyện Trà Cú 0.02 218.5

52 AB+FCO trạm Đồn Điền 3 02/10/21 15:00 02/10/21 15:45 Mất điện ấp Đồn Điền- xã Tân Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

53 AB+FCO trạm Chợ Hàm Tân 02/10/21 16:00 02/10/21 16:45 Mất điện ấp Chợ- xã Hàm Tân- huyện Trà Cú 0.02 218.5

54 AB+FCO trạm Đôn Chụm 6 02/10/21 8:00 02/10/21 8:45 Mất điện ấp Đôn Chụm- xã Tân Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

55 AB+FCO trạm Sóc Chà 6 02/10/21 9:00 02/10/21 9:45 Mất điện ấp Sóc Chà A- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

56 AB+FCO trạm Tập Sơn 02/10/21 10:00 02/10/21 10:45 Mất điện ấp Sóc Chà- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

57 AB+FCO trạm Xoài Xiêm 5 02/10/21 13:00 02/10/21 13:45 Mất điện ấp Xoài Xiêm- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.02 218.5

58 AB+FCO trạm Xoài xiêm 1 02/10/21 14:00 02/10/21 14:45 Mất điện ấp Xoài Xiêm- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.02 218.5

59 AB+FCO trạm Xoài Thum 1 02/10/21 15:00 02/10/21 15:45 Mất điện ấp Xoài Thum- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.02 218.5

60 AB+FCO trạm Xoài Thum 2 02/10/21 16:00 02/10/21 16:45 Mất điện ấp Xoài Thum- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.02 218.5

43

Page 61: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

61 AB+FCO trạm Khu TM Hàm Giang 02/10/21 8:00 02/10/21 8:45 Mất điện ấp Chợ- xã Hàm Giang- huyện Trà Cú 0.02 218.5

62 AB+FCO trạm Cá Lóc 3 02/10/21 9:00 02/10/21 9:45 Mất điện ấp Chợ - xã Định An- huyện Trà Cú 0.02 218.5

63 AB+FCO trạm Cosla 5 02/10/21 10:00 02/10/21 10:45 Mất điện ấp Thanh Xuyên- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

64 AB+FCO trạm Xóm Chòi Ngãi Xuyên 4 05/10/21 13:00 05/10/21 13:45 Mất điện ấp Xoài Xiêm- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.02 218.5

65 AB+FCO trạm Cosla 2 05/10/21 14:00 05/10/21 14:45 Mất điện ấp Thanh Xuyên- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

66 AB+FCO trạm Ba Trạch C 05/10/21 15:00 05/10/21 15:45Mất điện ấp Ba Trạch C- xã Tân Hiệp - huyện Trà Cú

0.02 218.5

67 AB+FCO trạm Sóc Ruộng Trà Cú 05/10/21 16:00 05/10/21 16:45Mất điện ấp Sóc Ruộng- xã Tân Hiệp - huyện Trà Cú

0.02 218.5

68 AB+FCO trạm Xóm Chòi Ngãi Xuyên 5 05/10/21 8:00 05/10/21 8:45 Mất điện ấp Xoài Xiêm- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.02 218.5

69 AB+FCO trạm Sóc Chà 3 05/10/21 9:00 05/10/21 9:45 Mất điện ấp Sóc Chà- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

70 AB+FCO trạm Bến Chùa 5 05/10/21 10:00 05/10/21 10:45 Mất điện ấp Ô Rung- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.02 218.5

71 AB+FCO trạm Lưu Cừ 14 05/10/21 13:00 05/10/21 13:45Mất điện ấp Lưu Cừ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú

0.02 218.5

72 AB+FCO trạm Trà Tro C 06/10/21 14:00 06/10/21 14:45

Mất điện ấp Trà Tro C- xã Hàm Giang- huyện Trà Cú

0.02 218.5

73 AB+FCO trạm Cà Hom 4 06/10/21 15:00 06/10/21 15:45 Mất điện ấp Cà Hom- xã Hàm Tân- huyện Trà Cú 0.02 218.5

74 AB+FCO trạm Ấp Phố An Quảng Hữu 06/10/21 16:00 06/10/21 16:45 Mất điện ấp Phố- xã An Quảng Hữu- huyện Trà Cú 0.02 218.5

75 AB+FCO trạm Xa Xi 5 06/10/21 8:00 06/10/21 8:45 Mất điện ấp Xa Xi- xã Ngãi Xuyên- huyện Trà Cú 0.02 218.5

76 AB+FCO trạm Trà Lés 3 06/10/21 9:00 06/10/21 9:45 Mất điện ấp Trà Lés- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

77 AB+FCO trạm Trà Lés 4 06/10/21 10:00 06/10/21 10:45 Mất điện ấp Trà Lés- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

78 AB+FCO trạm Mù U 06/10/21 13:00 06/10/21 13:45 Mất điện ấp Chợ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.02 218.5

79 AB+FCO trạm Bến Bạ 1 06/10/21 14:00 06/10/21 14:45 Mất điện ấp Bến Bạ- xã Hàm Tân- huyện Trà Cú 0.02 218.5

80 AB+FCO trạm Cây Da 3 06/10/21 15:00 06/10/21 15:45 Mất điện ấp Cây Da- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 218.5

81 AB+FCO trạm Sà Vần 1 06/10/21 16:00 06/10/21 16:45 Mất điện ấp Sà Vần A- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 218.5

82 AB+FCO trạm Bến Nố 2 06/10/21 8:00 06/10/21 8:45 Mất điện ấp Bến Nố- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

83 AB+FCO trạm Nô Rè 2 06/10/21 9:00 06/10/21 9:45 Mất điện ấp Nô Rè- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

84 AB+FCO trạm Giồng Chanh B 06/10/21 10:00 06/10/21 10:45 Mất điện ấp Giồng Chanh B- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

85 AB+FCO trạm Chông Bát 1 10/10/21 13:00 10/10/21 13:45 Mất điện ấp Chông Bát- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

86 AB+FCO trạm Con Lọp 6 10/10/21 14:00 10/10/21 14:45 Mất điện ấp Con Lợp- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

87 AB+FCO trạm Tập Sơn 3 10/10/21 15:00 10/10/21 15:45 Mất điện ấp Chợ- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

88 AB+FCO trạm ấp Trạm 1 10/10/21 16:00 10/10/21 16:45 Mất điện ấp Trạm- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.02 218.5

89 AB+FCO trạm Trà Sất C1 10/10/21 8:00 10/10/21 8:45 Mất điện ấp Trà Sất C- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

90 AB+FCO trạm Xoài Lơ 4 10/10/21 9:00 10/10/21 9:45 Mất điện ấp Xoài Lơ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.02 218.5

91 AB+FCO trạm Xoài Lơ 5 10/10/21 10:00 10/10/21 10:45 Mất điện ấp Xoài Lơ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.02 218.5

44

Page 62: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

92 AB+FCO trạm Xoài Lơ 6 10/10/21 13:00 10/10/21 13:45 Mất điện ấp Xoài Lơ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.02 218.5

93 AB+FCO trạm Ba Trạch B3 10/10/21 14:00 10/10/21 14:45 Mất điện ấp Ba Trạch B- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

94 AB+FCO trạm Chị Sáu 1 10/10/21 15:00 10/10/21 15:45 Mất điện ấp Chợ - xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

95 AB+FCO trạm Nô Đùng 1 24/10/21 16:00 24/10/21 16:45 Mất điện ấp Nô Đùng- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

96 AB+FCO trạm Nô Đùng 2 24/10/21 8:00 24/10/21 8:45 Mất điện ấp Nô Đùng- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

97 AB+FCO trạm Con Lọp 1 24/10/21 9:00 24/10/21 9:45 Mất điện ấp Con Lợp- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

98 AB+FCO trạm Con Lợp 2 24/10/21 10:00 24/10/21 10:45 Mất điện ấp Con Lợp- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

99 AB+FCO trạm Đôn Chụm 5 24/10/21 13:00 24/10/21 13:45 Mất điện ấp Đôn Chụm- xã Tân Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

100 AB+FCO trạm Ba Trạch B1 24/10/21 14:00 24/10/21 14:45 Mất điện ấp Ba Trạch B- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 218.5

101 AB+FCO trạm Mộc Anh 4 24/10/21 15:00 24/10/21 15:45 Mất điện ấp Mộc Anh- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.02 218.5

102 AB+FCO trạm Ấp Chợ Lưu Nghiệp Anh 3 24/10/21 16:00 24/10/21 16:45 Mất điện ấp Chợ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.02 218.5

103 AB+FCO trạm Kênh 3 24/10/21 8:00 24/10/21 8:45 Mất điện ấp Chợ Dưới- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.02 218.5

104 AB+FCO trạm Ngã Ba 3 24/10/21 9:00 24/10/21 9:45 Mất điện ấp Ngã Ba- xã An Quảng Hữu- huyện Trà Cú 0.02 218.5

105 AB+FCO trạm Sà Vần B1 24/10/21 10:00 24/10/21 10:45 Mất điện ấp Sà Vần B- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 218.5

106 AB+FCO trạm Trà Lés 5 24/10/21 13:00 24/10/21 13:45 Mất điện ấp Trà Lés- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 218.5

107 AB+FCO trạm Giồng Lớn A2 26/10/21 14:00 26/10/21 14:45 Mất điện ấp Giồng Lớn A- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 218.5

108 AB+FCO trạm Giồng Đình 2 26/10/21 15:00 26/10/21 15:45 Mất điện ấp Giồng Đình- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 218.5

109 AB+FCO trạm Nhuệ Tứ A1 26/10/21 16:00 26/10/21 16:45 Mất điện ấp Nhuệ Tứ- xã Hàm Giang- huyện Trà Cú 0.02 218.5

110 AB+FCO trạm Ấp Trạm 2 26/10/21 8:00 26/10/21 8:45 Mất điện ấp Trạm- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.02 218.5

111 AB+FCO trạm Xà Lôn 1 26/10/21 9:00 26/10/21 9:45 Mất điện ấp Xà Lôn- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 218.5

112 AB+FCO trạm Lưu Cừ 12 26/10/21 10:00 26/10/21 10:45 Mất điện ấp Lưu Cừ-xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.02 218.5

113 AB+FCO trạm Bún Đôi 1 26/10/21 13:00 26/10/21 13:45 Mất điện ấp Bún Đôi- xã An Quảng Hữu- huyện Trà Cú 0.02 218.5

114 AB+FCO trạm Bún Đôi 2 26/10/21 14:00 26/10/21 14:45 Mất điện ấp Bún Đôi- xã An Quảng Hữu- huyện Trà Cú 0.02 218.5

115 AB+FCO trạm Lưu Cừ 13 26/10/21 15:00 26/10/21 15:45 Mất điện ấp Lưu Cừ-xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.02 218.5

116 AB+FCO trạm Tưới Tiêu sản xuất ấp Cây Da 26/10/21 16:00 26/10/21 16:45 Mất điện ấp Cây Da- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 218.5

117AB+FCO trạm Cấp Nước Tân Hiệp

26/10/21 8:00 26/10/21 8:45Mất điện ấp Chợ- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú

0.02 218.5

118AB+FCO trạm Cấp Nước xã Hàm Giang

26/10/21 9:00 26/10/21 9:45Mất điện ấp Chợ- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú

0.02 218.5

119AB+FCO trạm Khu nuôi tôm Công ty Hàm Giang

26/10/21 10:00 26/10/21 10:45Mất điện ấp Bến Bạ- xã Hàm Tân- huyện Trà Cú

0.02 218.5

120 - LBFCO Sóc Tro 27/10/21 13:00 27/10/21 17:00Mất điện ấp Sóc Tro- xã An Quảng Hữu, ấp Xoài Lơ- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú.

0.02 218.5

121 - AB+FCO trạm Bãi Sào Chót 3 27/10/21 7:00 27/10/21 17:00 Mất điện ấp Bãi Sào Chót- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú. 0.02 218.5

122 - LBFCO Giồng Lớn AB 27/10/21 7:00 27/10/21 17:00Mất điện ấp Giồng Lớn A- xã Đại An, ấp Giồng Lớn B- xã Định An- huyện Trà Cú.

0.02 218.5

123 - LBFCO Mé Rạch B 27/10/21 7:00 27/10/21 17:00Mất điện ấp Mé Rạch B- xã Đại An, ấp Chợ, Giồng Giữa- xã Định An- huyện Trà Cú.

0.02 218.5

45

Page 63: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

124 - LBFCO Cá Lóc 27/10/21 7:00 27/10/21 17:00 Mất điện ấp Cá Lóc- xã Định An- huyện Trà Cú. 0.02 218.5

125 Cắt 3LBFCO Tập Ngãi trụ 476TV/P278/01 08/10/21 7:00 08/10/21 16:00Ấp Ngãi Trung, Cây Ổi, Ông Xây - xã Tập Ngãi

26.61 9977.7

126 Cắt 3LBFCO Ngãi Hùng trụ 476TV/T214/04 15/10/21 7:00 15/10/21 16:00Ấp Ngã Tư 1, Chánh Hội A, Chánh Hội B, Ngãi Chánh, Ngãi Hưng - xã Ngãi Hùng

53.57 20089.3

127 Cắt 3LBFCO Tân Hòa trụ 475CK/P259/82(478CK) 25/10/21 7:00 25/10/21 16:00Ấp Định Bình - xã Long ThớiXã Tân Hòa

94.82 35558.0

128 Cắt LBFCO Lò Ngò 1 trụ 480TV/P309/09(475TV) 25/10/21 8:00 25/10/21 11:00 Ấp Lò Ngò - xã Hiếu Tử 3.57 4464.3

129 Cắt FCO Xóm Ngoài trụ 475CK/345(478CK) 25/10/21 7:30 25/10/21 11:00Ấp Xóm Ngoài - xã Tân Hùng

1.34 1953.1

130 Cắt AB+FCO trạm Ấp 2 Phong Thạnh tại trụ 475CK/123 477CK 01/10/21 7:00 01/10/21 11:00 - Mất điện trạm Ấp 2 Phong Thạnh 0.01 500.0

131 Cắt AB+FCO trạm Bàu Sen 2 tại trụ 471CK/P78/02 477CK 01/10/21 7:00 01/10/21 16:00 - Mất điện trạm Bàu Sen 2 0.01 375.0

132 Cắt AB+FCO trạm Bàu Sen 1 tại trụ 471CK/P78/16 477CK 05/10/21 7:00 05/10/21 11:00 - Mất điện trạm Bàu Sen 1 0.01 300.0

133 Cắt AB+FCO trạm Bàu Sen tại trụ 471CK/P78/08 477CK 05/10/21 13:00 05/10/21 16:00 - Mất điện trạm Bàu Sen 0.02 562.5

134 Cắt AB+FCO trạm Đồng Khoen 5 tại trụ 471CK/T146/05 477CK 06/10/21 7:00 06/10/21 11:00 - Mất điện trạm Đồng Khoen 5 0.01 300.0

135 Cắt AB+FCO trạm Đồng Khoen 4 tại trụ 471CK/T153/09 477CK 06/10/21 7:00 06/10/21 16:00 - Mất điện trạm Đồng Khoen 4 0.01 225.0

136 Cắt AB+FCO trạm Kênh Giồng tại trụ 471CK/T74/2 477CK 07/10/21 7:00 07/10/21 11:00 - Mất điện trạm Kênh Giồng 0.01 300.0

137 Cắt AB+FCO trạm Ấp 1 A Phong Phú tại trụ 471CK/P59/06 477CK 07/10/21 13:00 07/10/21 16:00 - Mất điện trạm Ấp 1 A Phong Phú

0.01 225.0

138 Cắt AB+FCO trạm Đồng Khoen 6 tại trụ 471CK/T136/06 477CK 08/10/21 7:00 08/10/21 11:00 - Mất điện trạm Đồng Khoen 6 0.01 300.0

139 Cắt AB+FCO trạm Bà Bảy 1 tại trụ 471CK/P92/P80/P13/03 477CK 08/10/21 13:00 08/10/21 16:00 - Mất điện trạm Bà Bảy 1 0.02 562.5

140 Cắt AB+FCO trạm Rạch Đùi tại trụ 471CK/P92/P80/08 477CK 09/10/21 7:00 09/10/21 11:00 - Mất điện trạm Rạch Đùi 0.02 600.0

141 Cắt AB+FCO trạm Trà Điêu 2 tại trụ 471CK/P92/44 477CK 09/10/21 13:00 09/10/21 16:00 - Mất điện trạm Trà Điêu 2 0.01 225.0

142 Cắt AB+FCO trạm Mỹ Văn 3 tại trụ 471CK/P92/59 477CK 10/10/21 7:00 10/10/21 16:00 - Mất điện trạm Mỹ Văn 3 0.01 300.0

143 Cắt AB+FCO trạm Đồng Bà Lưới tại trụ 471CK/P92/T107/05 477CK 10/10/21 13:00 10/10/21 16:00 - Mất điện trạm Đồng Bà Lưới

0.01 375.0

144 Cắt AB+FCO trạm Rạch Đùi 1 tại trụ 471CK/P92/P80/P29/02 477CK 10/10/21 7:00 10/10/21 11:00 - Mất điện trạm Rạch Đùi 1

0.02 750.0

145 Cắt 3LBFCO Cầu Xây tại trụ số 473CK/P168/121. 07/10/21 8:00 07/10/21 15:00 Ấp Cầu Xây xã Huyền Hội. 0.01 375.0

146 Cắt 3LBFCO Bình Hội tại trụ số 473CK/P168/P141/01. 12/10/21 8:00 12/10/21 15:00- Ấp Bình Hội xã Huyền Hội- Ấp Thiện Chánh xã Phương Thạnh.

0.01 375.0

147 Cắt 3LBFCO Trà On tại trụ số 473CK/P168/P135/01. 15/10/21 8:00 15/10/21 17:00 Ấp Trà On xã Huyền Hội. 0.01 375.0

148 Cắt LBFCO Khương Hòa tại trụ số 473Ck/P168/155. 20/10/21 8:00 20/10/21 13:00- Ấp Lưu Tư xã Huyền Hội.- Ấp Cây cách xã Bình Phú

0.01 375.0

149 Cắt LBFCO Bình Hội 4 tại trụ số 473Ck/P168/P155/01. 20/10/21 14:00 20/10/21 17:00 Ấp Bình Hội xã Huyền Hội 0.01 375.0

150 LBFCO Trà Đét tuyến 478TV 09/10/21 6:00 09/10/21 18:00 ấp Trà Đét xã Nguyệt Hóa 0.50 6000.0

151 LBFCO Hòa Minh tuyến 472TV 23/10/21 6:00 23/10/21 18:00 xã Long Hòa, Hòa Minh 3.50 42000.0

152 Cắt AB, FCO trạm Trung Tâm Văn Hoá Tỉnh Trà Vinh 03/10/21 11:00 03/10/21 15:00 Phường 7, TPTV 0.40 1600.0

153 Thi công công trình SCL năm 2021 05/10/21 7:30 05/10/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

46

Page 64: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

154 Cắt AB, FCO trạm Công ty Quận Nhuần 06/10/21 7:00 06/10/21 10:00 Phường 6, TPTV 0.63 1890.0

155 Cắt AB, FCO trạm Karaoke Star 06/10/21 11:00 06/10/21 15:00 Phường 7, TPTV 0.05 200.0

1

- Cắt MC 475 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt MC 478 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt DS 475-7 - Cắt DS 478-7 - Cắt Recloser và LTD Cây Da - Cắt Recloser và DS Phụ Ấp Trạm

01/11/21 8:00 01/11/21 16:30

Xã Đôn Xuân, Đôn Châu huyện Duyên Hải

6.07 2150.3

2 Cắt Recloser và DS Duyên Hải 08/11/21 8:00 08/11/21 16:30 Các xã Long Khánh, Long Vĩnh, Đông Hải, Thị Trấn Long Thành 6.43 2276.8

3 Cắt LBS và DS Long Vĩnh 10/11/21 8:00 10/11/21 16:30 Xã Long Vĩnh 1.79 6324.4

4 Cắt LBFCO Kinh Xáng 24/11/21 8:00 24/11/21 16:30 Khóm 6, Thị trấn Long Thành, xã Đông Hải, huyện Duyên Hải 1.07 3794.6

5 - Cắt Recloser và DS Duyên Hải 24/11/21 8:00 24/11/21 16:30Xã Long Khánh, Long Vĩnh, Đông Hải, Thị trấn Long Thành, huyện Duyên Hải

6.43 2276.8

6 - Cắt LBFCO Kinh Xáng 24/11/21 8:00 24/11/21 16:30 Khóm 6, Thị trấn Long Thành, xã Đông Hải, huyện Duyên Hải 1.07 3794.6

7

- Cắt MC 475 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt MC 478 trạm 110kV Duyên Trà- Cắt DS 475-7 - Cắt DS 478-7 - Cắt Recloser và LTD Cây Da - Cắt Recloser và DS Phụ Ấp Trạm

24/11/21 8:00 24/11/21 16:30

Xã Đôn và Đôn Châu , ấp Cây Xoài xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải

6.07 2150.3

8 Cắt LBS và DS Long Vĩnh 24/11/21 8:00 24/11/21 16:30 Xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải 1.79 6324.4

9 Cắt LBFCO Hồ Thùng 24/11/21 8:00 24/11/21 16:30 Ấp Hồ Thùng, ấp Cồn Cù xã Đông Hải huyện Duyên Hải 0.89 3162.2

10 AB + 3FCO trạm Giồng Giếng 6, tuyến 477DT 08/11/21 8:00 08/11/21 11:00 - Một phần, ấp Giồng Trôm, xã Long Toàn, thị xã Duyên H ải. 0.11 3150.0

11 AB + 3FCO trạm Giồng Giếng 4, tuyến 477DT 08/11/21 13:00 08/11/21 16:00 Một phần khóm Phước Trị, khóm 2, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.28 8400.0

12 AB + 3FCO trạm Ấp 13.3 tuyến 473DT 08/11/21 7:00 08/11/21 17:00 Một phần ấp 13, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.02 1750.0

13 AB + 3FCO trạm Ấp 13.4 tuyến 473DT 08/11/21 7:00 08/11/21 17:00 Một phần ấp 13, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.04 3500.0

14 AB + 3FCO trạm Ấp 13.5 tuyến 473DT 08/11/21 7:00 08/11/21 17:00 Một phần ấp 13, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.04 3500.0

15 LBFCO Rạch Sâu 2, tuyến 473DT 10/11/21 7:00 10/11/21 17:00 Một phần ấp Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.04 3500.0

16 3LBFCO Khu Nuôi Tôm, tuyến 473DT 10/11/21 7:00 10/11/21 17:00 Một phần khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.53 5250.0

17 3LBFCO Khu Nuôi Tôm, tuyến 473DT 10/11/21 7:00 10/11/21 17:00 Một phần khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.10 1000.0

18 AB + 3FCO trạm Nông Trường 6, tuyến 473DT 10/11/21 8:00 10/11/21 11:00 Một phần khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.10 1000.0

19 AB + 3FCO trạm Nông Trường 3, tuyến 473DT 10/11/21 13:00 10/11/21 16:00 Một phần khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.10 2000.0

20 LBS + 3DS Khóm 2 TXDH, tuyến 473DT 10/11/21 7:00 10/11/21 17:00 Phường 1, một phần xã Long Toàn, Phường 2, Thị xã Duyên Hải 21000.0

21 LBS + 3DS Khóm 2 TXDH, tuyến 473DT 23/11/21 7:00 23/11/21 17:00 Phường 1, một phần xã Long Toàn, Phường 2, Thị xã Duyên Hải 0.0

22 LBS + 3DS Khóm 2 TXDH, tuyến 473DT 23/11/21 7:00 23/11/21 17:00 Phường 1, một phần xã Long Toàn, Phường 2, Thị xã Duyên Hải 0.0

THÁNG 11

2.10

47

Page 65: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

23 AB + 3FCO trạm Nông Trường 7.2, tuyến 473DT 23/11/21 8:00 23/11/21 11:00 Một phần khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.0

24 AB + 3FCO trạm Nông Trường 8, tuyến 473DT 23/11/21 13:00 23/11/21 16:00 Một phần khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.0

25 3LBFCO trạm NTTS Bùi Thanh Dũng 24/11/21 08h00 24/11/21 09h30 Mất điện khu vực trạm NTTS Bùi Thanh Dũng 0.02 262.2

26 3LBFCO trạm NTTS Nguyễn Phong Ba 24/11/21 09h40 24/11/21 11h00 Mất điện khu vực trạm NTTS Nguyễn Phong Ba 0.02 233.1

27 3LB FCO Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Cầu Ngang trụ 475CN/P91T5A/01

24/11/21 13h00 24/11/21 14h30

Mất điện khu vực Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Cầu Ngang

0.03 491.6

28 AB+FCO trạm Ba Tục 1 01/11/21 8:00 01/11/21 8:45 Mất điện ấp Ba Tục- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

29 AB+FCO trạm Sóc Chà 1 01/11/21 9:00 01/11/21 9:45 Mất điện ấp Sóc Chà- xã Thanh Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

30 AB+FCO trạm Long Trương 4 01/11/21 10:00 01/11/21 10:45 Mất điện ấp Long Hiệp- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

31 AB+FCO trạm Chợ Long Hiệp 1 01/11/21 13:00 01/11/21 13:45 Mất điện ấp Chợ- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 233.1

32 AB+FCO trạm Giồng Cao 2 01/11/21 14:00 01/11/21 14:45 Mất điện ấp Giồng Cao- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 233.1

33 AB+FCO trạm Rạch Bót 2 01/11/21 15:00 01/11/21 15:45 Mất điện ấp Rạch Bót- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 233.1

34 AB+FCO trạm Bến Trị 1 01/11/21 16:00 01/11/21 16:45 Mất điện ấp Bến Trị- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

35 AB+FCO trạm Sà Vần 2 01/11/21 8:00 01/11/21 8:45 Mất điện ấp Sà Vần A- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 233.1

36 AB+FCO trạm Giồng Cao 1 01/11/21 9:00 01/11/21 9:45 Mất điện ấp Giồng Cao- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 233.1

37 AB+FCO trạm Sà Vần 3 01/11/21 10:00 01/11/21 10:45 Mất điện ấp Sà Vần A- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 233.1

38 AB+FCO trạm Cây Da 2 01/11/21 13:00 01/11/21 13:45 Mất điện ấp Cây Da- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 233.1

39 AB+FCO trạm Mé Rạch B1 01/11/21 14:00 01/11/21 14:45 Mất điện ấp Mé Rạch B- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 233.1

40 AB+FCO trạm Mé Rạch B3 01/11/21 15:00 01/11/21 15:45 Mất điện ấp Mé Rạch B- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 233.1

41 AB+FCO trạm Khu TĐC ấp Giống Đình 01/11/21 16:00 01/11/21 16:45 Mất điện ấp Giồng Đình- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.02 233.1

42 AB+FCO trạm Tha La 3 01/11/21 8:00 01/11/21 8:45 Mất điện ấp Tha La- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 233.1

43 AB+FCO trạm Tha La 4 01/11/21 9:00 01/11/21 9:45 Mất điện ấp Tha La- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 233.1

44 AB+FCO trạm Nô Rè 3 01/11/21 10:00 01/11/21 10:45 Mất điện ấp Nô Rè- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

45 AB+FCO trạm Giồng Chanh Long Hiệp 2 01/11/21 13:00 01/11/21 13:45 Mất điện ấp Giồng Chanh- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

46 AB+FCO trạm Giồng Chanh Long Hiệp 3 01/11/21 14:00 01/11/21 14:45 Mất điện ấp Giồng Chanh- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

47 AB+FCO trạm Rạch Bót 1 05/11/21 15:00 05/11/21 15:45 Mất điện ấp Rạch Bót- xã Ngọc Biên- huyện Trà Cú 0.02 233.1

48 AB+FCO trạm Tắc Hố 1 05/11/21 16:00 05/11/21 16:45 Mất điện ấp Tắc Hố- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

49 AB+FCO trạm Giồng Chanh A1 05/11/21 8:00 05/11/21 8:45 Mất điện ấp Giồng Chanh- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

50 AB+FCO trạm Chợ Tân Hiệp 05/11/21 9:00 05/11/21 9:45 Mất điện ấp Chợ- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

51 AB+FCO trạm Long Trường 3 05/11/21 10:00 05/11/21 10:45 Mất điện ấp Long Trường- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

52 AB+FCO trạm Con Lọp 3 05/11/21 13:00 05/11/21 13:45 Mất điện ấp Con Lợp- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

53 AB+FCO trạm Con Lọp 4 05/11/21 14:00 05/11/21 14:45 Mất điện ấp Con Lợp- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

54 AB+FCO trạm Cây Trôm 05/11/21 15:00 05/11/21 15:45 Mất điện ấp Chợ- xã Tân Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

55 AB+FCO trạm Bảy Sào Giữa 2 05/11/21 16:00 05/11/21 16:45 Mất điện ấp Bãy Sào Giữa- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

56 AB+FCO trạm Ba Trạch A2 05/11/21 8:00 05/11/21 8:45 Mất điện ấp Ba Trạch A- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

48

Page 66: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

57 AB+FCO trạm Leng 4 05/11/21 9:00 05/11/21 9:45 Mất điện ấp Leng- xã Tân Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

58 AB+FCO trạm Leng 5 05/11/21 10:00 05/11/21 10:45 Mất điện ấp Leng- xã Tân Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

59 AB+FCO trạm Nô Đùng 4 05/11/21 13:00 05/11/21 13:45 Mất điện ấp Nô Đùng- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

60 AB+FCO trạm Ba Trạch A4 05/11/21 14:00 05/11/21 14:45 Mất điện ấp Ba Trạch A- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

61 AB+FCO trạm Bến Nố 1 05/11/21 15:00 05/11/21 15:45 Mất điện ấp Bến Nố- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

62 AB+FCO trạm Giồng Giữa 4 05/11/21 16:00 05/11/21 16:45 Mất điện ấp Giồng Giữa- xã Định An- huyện Trà Cú 0.02 233.1

63 AB+FCO trạm Mộc Anh 5 05/11/21 8:00 05/11/21 8:45 Mất điện ấp Mộc Anh- xã Lưu Nghiệp Anh- huyện Trà Cú 0.02 233.1

64 AB+FCO trạm Chông Bát 05/11/21 9:00 05/11/21 9:45 Mất điện ấp Chông Bát- xã Tân Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

65 AB+FCO trạm Cá Lóc 2 05/11/21 10:00 05/11/21 10:45 Mất điện ấp Cá Lóc- xã Định An- huyện Trà Cú 0.02 233.1

66 AB+FCO trạm Khóm 4 Trà Cú 05/11/21 13:00 05/11/21 13:45 Mất điện Khóm 4- thị trấn Trà Cú- huyện Trà Cú 0.02 233.1

67 AB+FCO trạm Khóm 6-1 Trà Cú 05/11/21 14:00 05/11/21 14:45 Mất điện Khóm 6- thị trấn Trà Cú- huyện Trà Cú 0.02 233.1

68 TAB+FCO trạm rạm Bơm Phước Hưng 06/11/21 15:00 06/11/21 15:45 Mất điện ấp Chợ Trên- xã Phước Hưng- huyện Trà Cú 0.02 233.1

69 AB+FCO trạm Trà Sất C2 06/11/21 16:00 06/11/21 16:45 Mất điện ấp Trà Sấc C- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

70 AB+FCO trạm Trà Sất B 1 06/11/21 8:00 06/11/21 8:45 Mất điện ấp Trà Sấc B- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

71 AB+FCO trạm Trà Sất B 2 06/11/21 9:00 06/11/21 9:45 Mất điện ấp Trà Sấc B- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

72 AB+FCO trạm Giồng Chanh A2 06/11/21 10:00 06/11/21 10:45 Mất điện ấp Giồng Chanh- xã Long Hiệp- huyện Trà Cú 0.02 233.1

73 AB+FCO trạm Trà Cú B4 06/11/21 13:00 06/11/21 13:45 Mất điện ấp Trà Cú B- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

74 AB+FCO trạm Văn Phòng Huyện Ủy Trà Cú 1 06/11/21 14:00 06/11/21 14:45 Mất điện Khóm 5- thị trấn Trà Cú- huyện Trà Cú 0.02 233.1

75 AB+FCO trạm Xóm Đạo 06/11/21 15:00 06/11/21 15:45 Mất điện Khóm 5- thị trấn Trà Cú- huyện Trà Cú 0.02 233.1

76 AB+FCO trạm Nhuệ Tứ B 06/11/21 16:00 06/11/21 16:45 Mất điện ấp Nhuệ Tứ B- xã Hàm Giang- huyện Trà Cú 0.02 233.1

77 AB+FCO trạm Vàm Ray 06/11/21 8:00 06/11/21 8:45 Mất điện ấp Vàm Ray- xã Hàm Tân- huyện Trà Cú 0.02 233.1

78 AB+FCO trạm Trà Cú A3 06/11/21 9:00 06/11/21 9:45 Mất điện ấp Trà Cú A- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

79 AB+FCO trạm Trà Cú A1 06/11/21 10:00 06/11/21 10:45 Mất điện ấp Trà Cú A- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

80 AB+FCO trạm Bảy Sào Giũa 3 06/11/21 13:00 06/11/21 13:45 Mất điện ấp Bãy Sào Giữa- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

81 AB+FCO trạm Bà Tây 06/11/21 14:00 06/11/21 14:45 Mất điện ấp Bà Tây- xã Tập Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

82 AB+FCO Trạm CN Bãi Sào Dơi 06/11/21 15:00 06/11/21 15:45 Mất điện ấp Bãy Sào Giữa- xã Kim Sơn- huyện Trà Cú 0.02 233.1

83 Recloser+DS nhà máy Nhựa Hàm Tân 06/11/21 16:00 06/11/21 16:45 Mất điện ấp Bến Bạ- xã Hàm Tân- huyện Trà Cú 0.02 233.1

84 Cắt FCO Xóm Ngoài trụ 475CK/345(478CK) 03/11/21 7:30 03/11/21 11:00Ấp Xóm Ngoài - xã Tân Hùng

1.34 1953.1

85 Cắt 3LBFCO Ông Rùm trụ 475CK/T391/01(478CK) 04/11/21 8:00 04/11/21 16:00 Ấp Ông Rùm - xã Hùng Hòa 5.89 19642.9

86 Cắt 3LBFCO Ông Rùm trụ 475CK/T391/01(478CK) 05/11/21 8:00 05/11/21 16:00 Ấp Ông Rùm - xã Hùng Hòa 5.89 19642.9

87 Cắt 3LBFCO Sóc Sáp trụ 475CK/P372/01(478CK) 05/11/21 7:30 05/11/21 16:00 Ấp Từ Ô, Sóc Sáp, Sóc Cầu, ấp Kinh, Cây Da, Sóc Tràm - xã Hùng Hòa 24.11 8537.9

88 Cắt 3LBFCO Sóc Sáp trụ 475CK/P372/01(478CK) 06/11/21 7:30 06/11/21 16:00 Ấp Từ Ô, Sóc Sáp, Sóc Cầu, ấp Kinh, Cây Da, Sóc Tràm - xã Hùng Hòa 24.11 8537.9

89 Cắt 3LBFCO Giồng Bèn tại trụ số 473CK/P168/P135/01. 10/11/21 7:00 10/11/21 16:00 Ấp Giồng bèn, Giồng Mới, Trà On xã Huyền Hội 0.02 233.1

49

Page 67: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

90

- Cắt Recloser Tân An tại trụ số 473CK/P168/03 (473CK). - Cắt 03 DS1 Tân An tại trụ số 473CK/P168/02A (473CK).- Cắt LBS NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/159A (473CK).- Cắt 3DS2 NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/160 (473CK).

17/11/21 7:00 17/11/21 16:00

- Ấp Đại An, Tân An Chợ, Tân Tiến xã Tân An.- Ấp Thiện Chánh xã PhươngThạnh.- Xã Huyền Hội.

0.02 233.1

91

- Cắt Recloser + 3DS Ba Si tại trụ số 478TV/151. - Cắt LBS +3DS Cây Cách tại trụ số 478TV/282.- Cắt Recloser Bình Phú tại trụ số 478TV/P228/01A .- Cắt 3DS1 Bình Phú tại trụ số 478TV/P228/01.- Cắt LBS NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/159A (473CK).- Cắt 3DS1 NT 473CK-Huyền Hội tại trụ số 473CK/P168/159 (473CK).

24/11/21 7:00 24/11/21 13:00

- Xã Phương Thạnh.- Xã Bình Phú (dọc theo quốc lộ 53). - Ấp Long Thuận, Long An , Rô 1, Rô 2 xã Nhị Long.

0.02 233.1

92 LBFCO Hòa Minh tuyến 472TV 06/11/21 6:00 06/11/21 18:00xã Long Hòa, Hòa Minh

3.50 5250.0

93 LBFCO Rạch Giồng tuyến 472TV 13/11/21 6:00 13/11/21 18:00xã Long Hòa

2.50 3750.0

94 LBFCO Rạch Giồng tuyến 472TV 20/11/21 6:00 20/11/21 18:00xã Long Hòa

2.50 3750.0

95 Cắt AB, FCO trạm XN Đóng Tàu 02/11/21 7:00 02/11/21 10:00 Phường 7, TPTV 0.40 1200.0

96 Thi công công trình SCL năm 2021 02/11/21 7:30 02/11/21 15:00 Phường 9, TPTV 6.10 457.5

97 Cắt AB, FCO trạm Doanh Nghiệp Hai Tiền 03/11/21 11:00 03/11/21 15:00 Phường 1, TPTV 0.10 400.0

98 Thi công công trình SCL năm 2021 05/11/21 7:30 05/11/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.40 3000.0

99 Cắt AB, FCO trạm TT Dạy Nghề 20/11/21 7:00 20/11/21 10:00 Phường 9, TPTV 0.32 960.0

100 Cắt AB, FCO trạm Cục thuế tỉnh Trà Vinh 22/11/21 11:00 22/11/21 15:00 Phường 9, TPTV 0.40 1600.0

101 Cắt AB, FCO trạm TVH001 22/11/21 7:00 22/11/21 10:00 Phường 7, TPTV 0.08 225.0

50

Page 68: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

102 Cắt AB, FCO trạm XD Bộ Đội Biên Phòng 23/11/21 11:00 23/11/21 15:00 Phường 8, TPTV 0.04 150.0

103 Cắt AB, FCO trạm Vĩnh Yên 4 24/11/21 7:00 24/11/21 10:00 Phường 5, TPTV 0.40 1200.0

104 Cắt AB, FCO trạm XN Nước Đá 25/11/21 11:00 25/11/21 15:00 Khóm 7, Phường 8 0.32 1280.0

1 Cắt LBFCO Hồ Thùng 01/12/21 8:00 01/12/21 16:30 Ấp Hồ Thùng, ấp Cồn Cù xã Đông Hải huyện Duyên Hải 1.25 4427.1

2 Cắt LBFCO Cầu Vĩnh Khánh 01/12/21 8:00 01/12/21 16:30 Ấp Vĩnh Khánh xã Long Khánh huyện Duyên Hải 1.79 6324.4

3 Cắt LBFCO Hồ Nhỏ 03/12/21 8:00 03/12/21 16:30Ấp Vĩnh Khánh xã Long Khánh, ấp Hồ Nhỏ và VR cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải

0.82 2909.2

4 Cắt LBFCO La Ghi 03/12/21 8:00 03/12/21 16:30 Ấp La Ghi, Vàm Rạch Cỏ xã Long Vĩnh huyện Duyên Hải 0.96 3415.2

5 3LBFCO NT Nguyễn Thanh Trà, tuyến 473DT 08/12/21 8:00 08/12/21 9:30 K/hàng Nguyễn Thanh Trà, khóm Long Thạnh, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.07 1050.0

6 AB trạm Khoán Tiều 8 + 3FCO Khoán Tiều 8, tuyến 473DT 10/12/21 8:00 10/12/21 13:00 Một phần ấp 15, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.11 5250.0

7 AB + FCO trạm Lê Trọng Hiếu, tuyến 473DT 11/12/21 13:30 11/12/21 15:00 K/hàng Lê Trọng Hiếu, ấp Khoán Tiều, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.05 787.5

8 LBFCO Rạch Sâu, tuyến 473DT 11/12/21 7:00 11/12/21 17:00 Một phần ấp Ba Động, ấp Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, Thị xã Duyên Hải 0.35 3500.0

9 AB + 3FCO trạm Ấp 15, tuyến 473DT 11/12/21 7:00 11/12/21 17:00 Một phần ấp 15, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.04 3500.0

10 AB + FCO trạm Ấp 15.3, tuyến 473DT 11/12/21 7:00 11/12/21 17:00 Một phần ấp 15, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.07 7000.0

11 AB + 3FCO trạm Ấp 17.3, tuyến 473DT 20/12/21 7:00 20/12/21 17:00 Một phần ấp 17, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.08 7875.0

12 AB + 3FCO trạm Đập Bến Giá, tuyến 473DT 20/12/21 7:00 20/12/21 17:00 Một phần ấp 17, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.08 7875.0

13 Recloser Giồng Ổi + DS2 Giồng Ổi, tuyến 477DT 22/12/21 7:00 22/12/21 17:00 Một phần xã Long Toàn, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 10500.0

14 Recloser Giồng Ổi + DS2 Giồng Ổi, tuyến 477DT 23/12/21 7:00 23/12/21 17:00 Một phần xã Long Toàn, Phường 1, Thị xã Duyên Hải 0.0

15 AB + 3FCO trạm Đường Liếu 8, tuyến 473DT 23/12/21 8:00 23/12/21 9:30 Một phần ấp 15, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.08 1125.0

16 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 15.2, tuyến 473DT 24/12/21 10:00 24/12/21 11:30 Một phần ấp 15, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.13 1875.0

17 AB + FCO trạm Giồng Nổi, tuyến 476DT 24/12/21 13:00 24/12/21 14:30 Một phần ấp 14, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.04 525.0

18 AB + 3FCO trạm Cống Lộ Đá, tuyến 476DT 25/12/21 14:50 25/12/21 16:20Một phần khóm 1, Phường 2, Thị xã Duyên Hải

0.05 787.5

19 AB + 3FCO trạm Đê Ấp 12.2, tuyến 476DT 25/12/21 8:00 25/12/21 9:30 Một phần ấp 12, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.05 787.5

20 AB + 3FCO trạm Ấp 11.8, tuyến 476DT 26/12/21 10:00 26/12/21 11:30 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.11 1575.0

21 AB + 3FCO trạm Ấp 11.5, tuyến 476DT 26/12/21 13:00 26/12/21 14:30 Một phần ấp 11, xã Long Hữu, Thị xã Duyên Hải 0.05 787.5

22 AB + 3FCO trạm Hiệp Thạnh 4, tuyến 476DT 26/12/21 14:50 26/12/21 16:20 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 1680.0

23 AB + 3FCO trạm Hiệp Thạnh 8, tuyến 476DT 27/12/21 8:00 27/12/21 9:30 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.05 787.5

24 AB + 3FCO trạm Hiệp Thạnh 9, tuyến 476DT 28/12/21 10:00 28/12/21 11:30 Một phần ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải 0.11 1575.0

25AB + FCO trạm Cống Long Hòa trụ 475CN/P161/P14/T31A/01

22/12/21 08h00 22/12/21 11h00Mất điện khu vực Xí Nghiệp Thủy Nông Cầu Ngang (trạm Cống Long Hòa)

0.01 327.8

26AB + FCO Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Thương Mại Khải Phong

22/12/21 13h00 22/12/21 14h30Mất điện khu vực Công Ty TNHH Phát Triển Sản Xuất Thương Mại Khải Phong

0.01 16387.5

1.05

THÁNG 12

51

Page 69: Nam 2021 (22kV)

STT Thiết bị, đường dây Phạm vi ảnh hưởng, mất điệnCS mất(MW)

SL mất(kWh)

Thời điểm cắt điện/cô lập

Thời điểm đóng điện/vận

hành

27

AB trạm NĐ Tân Thuận trụ 472TV/T318/P5A/02(475CN)

3FCO NĐ Tân Thuận trụ 475CN/P161/5A22/12/21 13h00 22/12/21 14h30

Mất điện khu vực trạm NĐTân Thuận

0.03 491.6

28AB trạm Cấp Nước Thạnh Hoà Sơn3FCO trạm Cấp Nước Thạnh Hoà Sơn

23/12/21 08h00 23/12/21 09h30Mất điện khu vực trạm Cấp Nước Thạnh Hoà Sơn

0.01 9832.5

29AB + FCO trạm Bơm Sóc Chùa trụ 475CN/T85/50

23/12/21 09h40 23/12/21 11h00Mất điện một phần ấp Sóc Chùa xã Thuận Hoà

0.01 8740.0

30AB+FCO trạm NTTS Thạch Sô Thia Qui FCO trạm NTTS Thạch Sô Thia Qui

23/12/21 13h00 23/12/21 14h00Mất điện khu vực trạm NTTS Thạch Sô Thia Qui

0.01 6555.0

31 AB + FCO trạm ấp Phiêu 1 trụ 473CN/P183/T49/30 23/12/21 14h10 23/12/21 16h30 Mất điện khu vực trạm ấp Phiêu 1 0.01 8740.0

32AB trạm NTTS Nguyễn Thành NgâuFCO trạm NTTS Nguyễn Thành Ngâu

27/12/21 08h00 27/12/21 09h30Mất điện khu vực trạm NTTS Nguyễn Thành Ngâu

0.01 9832.5

33AB trạm NTTS Nguyễn Hồng PhúcFCO trạm NTTS Nguyễn Hồng Phúc

27/12/21 09h40 27/12/21 11h00Mất điện khu vực trạm NTTS Nguyễn Hồng Phúc

0.01 8740.0

34 AB+FCO trạm NTTS Lê Vũ Phương 27/12/21 13h00 27/12/21 14h00 Mất điện khu vực trạm NTTS Lê Vũ Phương 0.01 6555.0

35AB trạm Lò Giết Mổ Tạ Văn KiệtFCO trạm Lò Giết Mổ Tạ Văn Kiệt

27/12/21 14h10 27/12/21 16h30Mất điện khu vực trạm Lò Giết Mổ Tạ Văn Kiệt

0.01 8740.0

36 AB+FCO trạm Khóm 7 Trà Cú 16/12/21 8:00 16/12/21 8:45 Mất điện Khóm 5- thị trấn Trà Cú- huyện Trà Cú 0.01 8740.0

37 AB+FCO trạm Mé Láng Trà Cú 17/12/21 9:00 17/12/21 9:45 Mất điện Khóm 7- thị trấn Định An- huyện Trà Cú 0.01 8740.0

38 AB+FCO trạm Chợ Đại An 2 17/12/21 13:00 17/12/21 13:45 Mất điện ấp Chợ- xã Đại An- huyện Trà Cú 0.01 8740.0

39AB+FCO trạm Hà Minh Đức

17/12/21 14:00 17/12/21 14:45Mất điện trạm Hà Minh Đức

0.01 8740.0

40AB+FCO trạm Cơ Sở Võ Hồng Ngoãn

17/12/21 15:00 17/12/21 15:45Mất điện trạm Cơ sở Võ Hồng Ngoãn

0.01 8740.0

41AB+FCO trạm Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Trà Vinh

22/12/21 8:00 22/12/21 8:45Mất điện trạm Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Trà Vinh

0.01 8740.0

42AB+FCO trạm Cty TNHH Trà Ôn - CN NMNĐ Kim Chung II

22/12/21 9:00 22/12/21 9:45Mất điện trạm Cty TNHH Trà Ôn - CN NMNĐ Kim Chung II

0.01 8740.0

43 Cắt 3LBFCO Ấp 6 trụ 475CK/P338/06(478CK) 18/12/21 8:00 18/12/21 11:00 Ấp Sáu, Hòa Thành - xã Tân Hùng, Hùng Hòa 25.09 3136.2

44 Cắt 3LBFCO Cầu Quan trụ 475CK/P259/P101/03(478CK) 18/12/21 13:00 18/12/21 17:00 Khóm 3 - thị trấn Cầu Quan 92.77 15461.3

45 Cắt 3LBFCO Ngãi Chánh trụ 476TV/T214/28 20/12/21 8:00 20/12/21 13:00 Ấp Chánh Hội A, Ngãi Chánh, Ngãi Hưng - xã Ngãi Hùng 29.91 6231.4

46 Cắt LBFCO Ấp 6-2 trụ 475CK/P338/34(478CK) 22/12/21 8:00 22/12/21 11:00 Ấp Sáu - xã Tân Hùng 1.25 1562.5

47Cắt AB trạm Sun Minh tại trụ 479CK/P158/02, 3FCO trạm Sun Minh tại trụ 479CK/158

22/12/21 8:00 22/12/21 10:00Trạm Sun Minh

0.40 8000.0

48Cắt AB trạm Phạm Thị Diễm tại trụ 479CK/P173A/01, 3FCO trạm Phạm Thị Diễm tại trụ 479CK/173A

22/12/21 10:30 22/12/21 12:00Trạm Phạm Thị Diễm

0.13 1875.0

49 Cắt 3LBFCO Kho Lương Thực An Phú Tân tại trụ 479CK/177 22/12/21 13:30 22/12/21 15:00 Trạm Kho Lương Thực An Phú Tân 0.80 12000.0

50 Recloser Ngãi Hiệp tuyến 472TV 04/12/21 6:00 04/12/21 18:00 xã Long Hòa, Hòa Minh 6.50 78000.0

51 Recloser Ngãi Hiệp tuyến 472TV 22/12/21 6:00 22/12/21 18:00 xã Long Hòa, Hòa Minh 6.50 78000.0

52