máy ảnh kỹ thuật số...phê duyệt rõ ràng trong tài liệu hướng dẫn này có...
TRANSCRIPT
E-674-100-11(1)
DSC-RX1RM2
Máy ảnh kỹ thuật số
Hướng dẫn sử dụng
“Hướng dẫn trợ giúp” (Hướng dẫn trên web) Tham khảo “Hướng dẫn trợ giúp” để biết thêm hướng dẫn chuyên sâu về các chức năng của máy ảnh.
http://rd1.sony.net/help/dsc/1550/h_zz/
DSC-RX1RM2
VI
2
Tiếng Việt
“Hướng dẫn trợ giúp” là tài liệu
hướng dẫn trực tuyến. Bạn có thể
đọc “Hướng dẫn trợ giúp” trên máy
tính hoặc điện thoại thông minh.
Tham khảo tài liệu này để biết
thêm hướng dẫn chuyên sâu về các
chức năng của máy ảnh.
URL: http://rd1.sony.net/help/dsc/1550/
h_zz/
Ghi chú của chủ sở hữu
Số mẫu máy và số sê-ri nằm ở phía dưới sản
phẩm. Hãy ghi lại số sê-ri vào chỗ trống bên
dưới. Cho biết số này mỗi khi bạn liên hệ với
đại lý Sony về sản phẩm này.
Số mẫu máy WW843944 (DSC-RX1RM2)
Số sê-ri ______________________
Số mẫu máy AC-
Số sê-ri ______________________
CẢNH BÁO
Để giảm thiểu nguy cơ cháy hoặc
điện giật, không để máy tiếp xúc với
nước mưa hoặc hơi ẩm.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG -LƯU LẠI NHỮNG HƯỚNG DẪN NGUY HIỂM ĐỂ GIẢM NGUY CƠ XẢY RA CHÁY HOẶC ĐIỆN GIẬT, HÃY LÀM THEO NHỮNG HƯỚNG DẪN NÀY MỘT CÁCH CẨN THẬN Nếu hình dạng phích cắm không khớp với
ổ cắm, hãy sử dụng bộ chuyển đổi đầu cắm
đi kèm có cấu hình phù hợp với ổ cắm.
Tìm hiểu thêm về máy ảnh (“Hướng dẫn trợ giúp”)
VI
3
THẬN TRỌNG
Bộ pin
Nếu không được xử lý đúng cách, bộ pin
có thể bị nổ, gây cháy hoặc thậm chí bỏng
hóa chất. Tuân theo những biện pháp
phòng ngừa sau đây.
• Không tháo rời bộ pin.
• Không nghiền nát bộ pin và không để bộ
pin chịu bất kỳ chấn động hoặc lực nào
như bị đập, thả rơi hoặc giẫm lên.
• Không làm ngắn mạch và không để cực
pin tiếp xúc với đồ vật bằng kim loại.
• Không để bộ pin tiếp xúc với nhiệt độ
cao trên 60°C (140°F) như ánh mặt trời
trực tiếp hoặc trong xe ô tô đậu dưới trời
nắng.
• Không đốt hoặc vứt vào lửa.
• Không sử dụng pin lithium ion bị
hư hại hoặc rò rỉ.
• Hãy nhớ sạc bộ pin bằng bộ sạc pin Sony
chính hãng hoặc thiết bị có thể sạc bộ pin.
• Để bộ pin xa tầm tay trẻ em.
• Giữ cho bộ pin khô ráo.
• Chỉ thay thế bằng bộ pin cùng loại hoặc
tương đương theo khuyến nghị của Sony.
• Nhanh chóng vứt bỏ bộ pin đã sử dụng
theo hướng dẫn.
Bộ chuyển đổi nguồn AC
Sử dụng ổ cắm tường lân cận khi dùng Bộ
chuyển đổi nguồn AC. Lập tức ngắt kết nối
Bộ chuyển đổi nguồn AC khỏi ổ cắm tường
nếu xảy ra sự cố khi sử dụng thiết bị.
TÁI CHẾ PIN LITHIUM-ION
Pin Lithium-Ion có thể
tái chế.
Bạn có thể góp phần bảo
tồn môi trường bằng
cách trả pin sạc đã sử
dụng về nơi thu gom và
tái chế gần nhất.
Để biết thêm thông tin về hoạt động tái
chế pin sạc, hãy gọi tới số miễn cước
1-800-822-8837, hoặc truy cập
http://www.call2recycle.org/
Thận trọng: Không sử dụng pin
Lithium-Ion bị hư hại hoặc rò rỉ.
Đối với phụ kiện đi kèm
Thiết bị này tuân thủ Phần 15 của Luật
FCC. Việc sử dụng thiết bị phải tuân theo
hai điều kiện sau:
(1) Thiết bị này không được gây nhiễu có
hại, và (2) thiết bị này phải tiếp nhận mọi
nhiễu, bao gồm cả nhiễu có thể khiến thiết
bị hoạt động ngoài ý muốn.
CAN ICES-3 B/NMB-3 B
Thiết bị này tuân thủ giới hạn phơi nhiễm
bức xạ FCC/IC đặt ra cho môi trường
không được kiểm soát cũng như đáp ứng
Hướng dẫn về việc tiếp xúc với tần số vô
tuyến (RF) của FCC và RSS-102 trong quy
tắc Tiếp xúc với tần số vô tuyến (RF) của
IC. Thiết bị này có mức năng lượng RF rất
thấp, được xem là tuân thủ mà không cần
kiểm tra tỉ lệ hấp thụ đặc trưng (SAR).
Dành cho khách hàng ở Hoa Kỳ và Canada
VI
4
Dành cho khách hàng ở Hoa Kỳ
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản
phẩm này, bạn có thể gọi đến:
Trung tâm thông tin khách hàng Sony 1-800-222-SONY (7669).
Số bên dưới chỉ dành cho những vấn đề liên
quan đến FCC.
Thông tin quy định
Thiết bị này không được đặt cùng hoặc hoạt
động cùng với ăng-ten khác hoặc thiết bị
thu phát khác.
THẬN TRỌNG
Mọi sự thay đổi hoặc sửa đổi không được
phê duyệt rõ ràng trong tài liệu hướng dẫn
này có thể khiến bạn mất quyền sử dụng
thiết bị.
Lưu y:
Thiết bị này đã được kiểm tra và xác nhận
tuân thủ các giới hạn đối với thiết bị kỹ
thuật số Nhóm B, căn cứ theo Phần 15 của
Quy tắc FCC.
Các hạn chế này nhằm mục đích mang đến
sự bảo vệ hợp lý trước tình trạng nhiễu có
hại khi lắp đặt trong khu dân cư. Thiết bị
này tạo, sử dụng và có thể phát ra năng
lượng tần số vô tuyến. Nếu không được
lắp đặt và sử dụng theo hướng dẫn, thiết bị
này có thể gây nhiễu có hại cho việc liên
lạc qua sóng vô tuyến.
Tuy nhiên, không có gì đảm bảo rằng tình
trạng nhiễu sẽ không xảy ra tại một địa
điểm lắp đặt cụ thể. Nếu thiết bị này gây
nhiễu có hại cho việc thu sóng vô tuyến
hoặc truyền hình, có thể xác định bằng
cách bật và tắt thiết bị, người dùng nên
tìm cách khắc phục tình trạng nhiễu bằng
một hoặc nhiều biện pháp sau đây:
– Xoay hoặc đặt lại ăng-ten thu sóng.
– Tăng khoảng cách giữa thiết bị và
bộ thu tín hiệu.
– Kết nối thiết bị với ổ cắm trong mạch
khác ổ cắm kết nối với bộ thu tín hiệu.
– Tham khảo ý kiến đại lý hoặc kỹ
thuật viên vô tuyến/truyền hình giàu
kinh nghiệm để được trợ giúp.
Phải sử dụng cáp giao diện được cung cấp
với thiết bị để tuân thủ các giới hạn đối với
thiết bị kỹ thuật số căn cứ theo phần phụ B,
phần 15 của quy tắc FCC.
Tuyên bố tuân thủ
Tên nhãn hiệu: SONY
Số mẫu máy:
WW843944
Bên chịu trách nhiệm: Sony Electronics
Inc. Địa chỉ: 16535 Via Esprillo,
San Diego, CA 92127 U.S.A.
Số điện thoại: 858-942-2230
Thiết bị này tuân thủ Phần 15 của Quy
tắc FCC. Việc sử dụng thiết bị phải
tuân theo hai điều kiện sau: (1) Thiết bị
này không được gây nhiễu có hại, và
(2) thiết bị này phải tiếp nhận mọi
nhiễu, bao gồm cả nhiễu có thể khiến
thiết bị hoạt động ngoài ý muốn.
VI
5
Dành cho khách hàng ở Canada
Thiết bị này tuân thủ các tiêu chuẩn miễn
giấy phép RSS của Bộ Công nghiệp
Canada. Việc sử dụng thiết bị phải tuân
theo hai điều kiện sau:
(1) Thiết bị này không được gây nhiễu có
hại; và
(2) Thiết bị này phải tiếp nhận mọi
nhiễu, bao gồm cả nhiễu có thể khiến
thiết bị hoạt động ngoài ý muốn.
Dành cho khách hàng ở châu Âu
Thông báo dành cho khách hàng tại
các quốc gia áp dụng Chỉ thị EU Nhà
sản xuất: Tập đoàn Sony, 1-7-1 Konan
Minato-ku Tokyo, 108-0075 Nhật Bản
Tuân thủ sản phẩm tại EU: Sony
Deutschland GmbH, Hedelfinger Strasse
61, 70327 Stuttgart, Đức
Tập đoàn Sony tuyên bố thiết bị này tuân
theo các yêu cầu thiết yếu và các điều
khoản có liên quan khác của Chỉ thị
1999/5/EC. Để biết chi tiết, vui lòng truy
cập vào URL sau:
http://www.compliance.sony.de/
Thông báo
Nếu điện tĩnh hoặc điện từ khiến việc
truyền dữ liệu bị ngắt giữa chừng (không
thành công), hãy khởi động lại ứng dụng
hoặc ngắt kết nối rồi kết nối lại cáp truyền
thông (USB, v.v.).
Sản phẩm này đã được kiểm tra và xác
nhận tuân thủ các giới hạn trong quy định
EMC về việc sử dụng cáp kết nối ngắn
hơn 3 mét (9,8 bộ).
Các trường điện từ ở tần số cụ thể có thể
ảnh hưởng đến hình ảnh và âm thanh của
máy ảnh.
Vứt bỏ pin, thiết bị điện và điện tử
không còn sử dụng (áp dụng tại Liên
minh châu Âu và các nước châu Âu khác có hệ thống thu gom riêng)
Biểu tượng này trên
sản phẩm, pin hoặc
bao bì biểu thị rằng sản
phẩm và pin không
được coi là chất thải
sinh hoạt. Trên
một số loại pin nhất định, biểu tượng này
có thể được sử dụng kết hợp với một ký
hiệu hóa học. Các ký hiệu hóa học của
thủy ngân (Hg) hoặc chì (Pb) được thêm
vào nếu pin chứa hơn 0,0005% thủy ngân
hoặc 0,004% chì. Khi đảm bảo các sản
phẩm và pin được vứt bỏ đúng cách, bạn
sẽ góp phần ngăn ngừa những hậu quả tiêu
cực tiềm ẩn đối với môi trường và sức
khỏe con người có thể xảy ra nếu xử lý
chất thải không đúng cách.
Hoạt động tái chế vật liệu sẽ góp phần bảo
tồn tài nguyên thiên nhiên.
Trong trường hợp sản phẩm cần kết nối cố
định với pin tích hợp vì lý do an toàn, hiệu
suất hoặc tính toàn vẹn của dữ liệu, chỉ
nhân viên bảo dưỡng đủ điều kiện mới
được thay thế pin. Để đảm bảo pin, thiết bị
điện và điện tử được xử lý đúng cách, hãy
mang các sản phẩm hết vòng đời sử dụng
đến điểm thu gom thích hợp để tái chế thiết
bị điện và điện tử. Đối với tất cả các loại
pin khác, vui lòng xem phần hướng dẫn
cách tháo pin ra khỏi sản phẩm một cách an
toàn. Mang pin đến điểm thu gom thích hợp
để tái chế pin không còn sử dụng.
VI
6
Để có thông tin chi tiết về việc tái chế sản
phẩm này hoặc pin, vui lòng liên hệ Văn
phòng dân sự địa phương, dịch vụ xử lý
rác sinh hoạt hoặc cửa hàng nơi bạn mua
sản phẩm hoặc pin.
Dành cho khách hàng ở Singapore
Lưu y
Một số dấu hiệu chứng nhận cho các tiêu
chuẩn mà máy ảnh hỗ trợ có thể được xác
nhận trên màn hình máy ảnh.
Chọn MENU (Setup)
[Certification Logo].
Nếu không thể hiển thị dấu hiệu do các sự
cố như lỗi máy ảnh, hãy liên hệ với đại lý
Sony hoặc cơ sở dịch vụ ủy quyền của Sony
tại địa phương.
Dành cho khách hàng ở U.A.E.
Dành cho khách hàng ở Malaysia
Dành cho khách hàng mua máy ảnh ở một cửa hàng tại Nhật Bản phục vụ khách du lịch
VI
7
Mục lục
Giới thiệu các chức năng..................................................10
Lưu ý khi sử dụng máy ảnh.............................................. 12
Kiểm tra các chi tiết được cung cấp ................................. 16
Nhận biết các bộ phận ..................................................... 17 Mặt trước .................................................................... 17
Mặt sau ....................................................................... 18
Mặt trên/Mặt bên ........................................................ 19
Phía dưới .................................................................... 21
Sử dụng kính ngắm.......................................................... 22 Gắn nắp chụp kính ngắm (kèm theo máy) .................. 23
Danh sách biểu tượng trên màn hình................................ 25
Các chức năng có thể thao tác bằng các nút/núm xoay .. 29
Cách sử dụng màn hình Điều hướng nhanh ..................... 30
Sử dụng máy ảnh ............................................................. 32
Cách sử dụng nút xoay điều khiển .............................. 32
Cách sử dụng núm xoay điều khiển ............................ 32
Chọn một chức năng bằng nút Fn (Chức năng)................ 33
Các chức năng có thể đăng ký bằng nút Fn
(Chức năng) ...................................................... 34
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU………….35 Sử dụng hướng dẫn trong máy ảnh .................................. 46
Trước khi sử dụng
Danh sách các chức năng
VI
8
Chuẩn bị máy ảnh Sạc bộ pin ........................................................................ 47
Thời gian sạc (Sạc đầy) .............................................. 50
Sạc qua kết nối với máy tính ...................................... 51
Kiểm tra lượng pin còn lại.......................................... 51
Cấp điện từ ổ cắm tường............................................. 52
Tháo bộ pin ra ............................................................ 53
Lắp thẻ nhớ (bán riêng) ................................................... 54
Định dạng thẻ nhớ ...................................................... 55
Các loại thẻ nhớ có thể sử dụng .................................. 55
Cài đặt ngôn ngữ và đồng hồ ........................................... 57
Kiểm tra hoặc đặt lại ngày/giờ và khu vực.................. 58
Ghi hình ảnh rõ nét không làm rung máy ảnh .................. 59
Cầm máy ảnh đúng cách ............................................ 59
Chức năng SteadyShot để quay phim ......................... 60
Ghi và xem hình ảnh Chụp ảnh tĩnh .................................................................. 61
Quay phim ....................................................................... 63
Phát lại hình ảnh .............................................................. 64
Chuyển đổi giữa ảnh tĩnh và phim .............................. 65
Các chức năng phát lại................................................ 65
Xóa ảnh ........................................................................... 66
Chọn chế độ ghi hình Chọn chế độ ghi hình....................................................... 67
Các chức năng trong từng chế độ ghi hình....................... 68
Các chức năng Sử dụng các chức năng .................................................... 69
Kích thước ảnh (ảnh tĩnh)..................................... 69
Các chức năng tự động lấy nét.................................... 70
Kiểu sáng tạo.............................................................. 71
DRO/HDR tự động ..................................................... 71
Hiệu ứng LPF ............................................................. 72
Sử dụng các chức năng Wi-Fi Sử dụng các chức năng Wi-Fi và một chạm NFC ............ 73
Kết nối máy ảnh với điểm truy cập không dây............ 74
VI
9
Sử dụng các ứng dụng Thêm ứng dụng vào máy ảnh
(Ứng dụng máy ảnh PlayMemories) ........................... 75
Tải các ứng dụng. ....................................................... 75
Khởi động ứng dụng ................................................... 76
Sử dụng máy tính Phát triển ảnh RAW (Image Data Converter)................... 77
Cài đặt Image Data Converter..................................... 77
Nhập ảnh vào máy tính và sử dụng (PlayMemories Home) ................................................................................... 78
Cài đặt PlayMemories Home ...................................... 79
Điều khiển máy ảnh bằng máy tính (Remote Camera Control)........................................... 80
Cài đặt Remote Camera Control ................................. 80
Hướng dẫn khác Kiểm tra số ảnh và thời gian quay phim........................... 81 Thông số kỹ thuật ............................................................ 85
Chỉ mục ................................................................. 89
Về cài đặt ngôn ngữ Thay đổi ngôn ngữ màn hình trước khi sử dụng máy ảnh, nếu cần (trang 57).
Để biết chi tiết về chức năng Wi-fi và chức năng Một chạm NFC, tham khảo tài
liệu đính kèm “Hướng dẫn kết nối Wi-Fi/Một chạm (NFC)” hoặc xem
“Hướng dẫn trợ giúp”.
VI
10
Giới thiệu các chức năng
Phần này giới thiệu một số chức năng ghi hình thường được sử dụng và các
chức năng độc đáo khác.
Xem các trang trong ngoặc đơn để tìm hiểu chi tiết.
Các chức năng ghi hình thường được sử dụng
Exposure Comp. (37) Bạn có thể điều chỉnh độ phơi sáng để thay đổi độ sáng của toàn bộ hình
ảnh. Ngay cả khi chế độ ghi hình được đặt thành M, bạn có thể điều chỉnh
độ phơi sáng nếu độ nhạy ISO được đặt thành [ISO AUTO].
ISO/Giảm nhiễu đa khung (37) Bạn có thể điều chỉnh độ nhạy sáng.
Độ nhạy ISO có thể được điều chỉnh giữa ISO 50 và ISO 102400.
Cân bằng trắng (37) Bạn có thể điều chỉnh các tông màu.
Bạn có thể chọn một lựa chọn phù hợp với nguồn sáng hoặc tinh chỉnh bằng
các bộ lọc màu và nhiệt độ màu.
Chế độ chụp (36) Bạn có thể chọn chế độ chụp phù hợp với mục đích của mình, ví dụ như
chụp một ảnh, chụp liên tục hoặc chụp nhiều ảnh tùy chỉnh khác nhau.
Chế độ lấy nét (70)/Vùng lấy nét (70) Bạn có thể điều chỉnh các cài đặt lấy nét khác nhau.
Bạn có thể chọn phương pháp hoặc vùng lấy nét như ý muốn cho phù
hợp với đối tượng.
Kính lúp lấy nét (38)/Hỗ trợ MF (39) Phóng to hình ảnh giúp kiểm tra điểm lấy nét dễ dàng hơn khi lấy nét
bằng tay.
VI
11
Giới thiệu các chức năng
Các tính năng của máy ảnh này
Chụp ảnh tĩnh ở 42 megapixel (69) Bạn có thể chụp ảnh tĩnh với độ phân giải cực cao.
Chụp bằng kính ngắm (22) Bạn có thể chụp ảnh bằng kính ngắm bật lên tích hợp sẵn.
Hiệu ứng lọc thông thấp (72) Bạn có thể thay đổi mức hiệu ứng lọc thông thấp theo đối tượng của mình.
Tư động lấy nét nhanh và chính xác (70) Cho phép lấy nét tự động nhanh hơn và chính xác hơn, kết hợp AF nhận
diện độ tương phản và AF nhận diện pha phát hiện 399 điểm.
Chế độ Macro (62) Bạn có thể ghi hình cận cảnh các đối tượng như hoa hoặc thức ăn.
Cách khởi động hoặc tùy chỉnh máy ảnh
Thông tin hiển thị (40) Khi bạn nhìn vào kính ngắm đã nâng lên, chế độ kính ngắm sẽ được kích
hoạt, còn khi bạn đưa mặt ra khỏi kính ngắm, chế độ xem sẽ trở về chế độ
màn hình (cài đặt mặc định). Bạn có thể thay đổi chế độ hiển thị màn hình
bằng cách nhấn DISP trên nút xoay điều khiển.
Điều hướng nhanh (30) Trong màn hình [For viewfinder], bạn có thể nhanh chóng chuyển từ màn
hình theo dõi sang màn hình Điều hướng nhanh bằng cách nhấn nút Fn. Bạn
có thể thiết lập các mục bằng thao tác trực quan thông qua núm xoay điều
khiển và nút xoay điều khiển.
Tùy chỉnh (41) Máy ảnh được trang bị các nút Tùy chỉnh để bạn gán chức năng mong
muốn cho từng nút. Bạn cũng có thể gán các chức năng cho các nút
khác, chẳng hạn như nút AEL.
VI
12
Lưu y khi sử dụng máy ảnh
Lưu y về việc quay/phát lại • Để ổn định hoạt động của thẻ nhớ, bạn
nên định dạng thẻ nhớ trên máy ảnh
Quy trình ghi hình Máy ảnh này có 2 chế độ theo dõi đối
tượng: chế độ màn hình (sử dụng màn hình)
và chế độ kính ngắm (sử dụng kính ngắm).
Các chức năng tích hợp sẵn trong máy ảnh này Máy ảnh này tương thích với phim định
dạng 1080 60p hoặc 50p. Không giống
như các chế độ quay tiêu chuẩn lâu nay
quay theo phương pháp xen kẽ, máy ảnh
này quay bằng phương pháp tịnh tiến.
Điều này giúp tăng độ phân giải, cho hình
ảnh mượt mà hơn, chân thực hơn.
Tạo tập tin cơ sở dữ liệu hình ảnh Nếu bạn lắp thẻ nhớ không chứa tập tin cơ
sở dữ liệu hình ảnh vào máy ảnh và bật
nguồn, máy ảnh sẽ tự động tạo tập tin cơ
sở dữ liệu hình ảnh bằng một phần dung
lượng thẻ nhớ.
Quá trình này có thể mất nhiều thời gian và
bạn sẽ không thể vận hành máy ảnh cho
đến khi quá trình hoàn thành. Nếu xảy ra
lỗi tập tin cơ sở dữ liệu, hãy dùng
PlayMemories Home™ xuất tất cả hình
ảnh sang máy tính, sau đó định dạng thẻ
nhớ bằng máy ảnh.
trong lần đầu tiên sử dụng.
Khi bạn định dạng thẻ nhớ, tất cả dữ liệu
ghi trên thẻ nhớ sẽ bị xóa và không thể khôi
phục. Trước khi định dạng, hãy sao chép dữ
liệu vào máy tính hoặc thiết bị khác.
• Nếu bạn liên tục ghi và xóa hình ảnh
trong một thời gian dài, các tập tin trên
thẻ nhớ có thể bị phân mảnh và việc
quay phim có thể bị trì hoãn giữa chừng.
Nếu việc này xảy ra, hãy sao chép dữ
liệu vào máy tính hoặc thiết bị khác rồi
thực hiện [Format].
• Trước khi bạn bắt đầu quay, hãy quay
thử để đảm bảo máy ảnh hoạt động bình
thường.
• Máy ảnh không chống bụi, không chống
tia nước và cũng không chống nước.
Khuyến nghị sao lưu thẻ nhớ Nếu bạn tắt máy ảnh, tháo bộ pin hoặc thẻ
nhớ hoặc ngắt kết nối cáp USB trong khi
đèn truyền dữ liệu đang nhấp nháy, dữ liệu
trên thẻ nhớ có thể bị hỏng. Để tránh mất dữ
liệu, luôn sao chép (sao lưu) dữ liệu sang
một thiết bị khác.
Không bồi thường cho nội dung hỏng hoặc quay lỗi Sony không bảo hành trong trường hợp ghi
hình bị lỗi hoặc nội dung ghi hình hoặc dữ
liệu âm thanh bị hỏng hoặc mất do việc
hỏng máy ảnh hay thiết bị ghi hình, v.v.
Bạn nên sao lưu những dữ liệu quan trọng.
Ngôn ngữ trên màn hình Bạn có thể chọn ngôn ngữ hiển thị trên
màn hình bằng cách sử dụng menu
(trang 44).
VI
13
Ống kính ZEISS Máy ảnh được trang bị ống kính ZEISS có
khả năng tái tạo hình ảnh sắc nét với độ
tương phản tuyệt vời. Ống kính của máy
ảnh được sản xuất theo hệ thống đảm bảo
chất lượng do ZEISS chứng nhận theo tiêu
chuẩn chất lượng của ZEISS tại Đức.
Lưu y về màn hình, kính ngắm điện tử, ống kính và cảm biến hình ảnh • Màn hình và kính ngắm điện tử được
sản xuất bằng công nghệ có độ chính
xác cực cao và hơn 99,99% số pixel có
chức năng sử dụng hiệu quả. Tuy nhiên,
có thể có một số chấm đen và/hoặc
chấm sáng rất nhỏ (màu trắng, đỏ, xanh
dương hoặc xanh lục) liên tục xuất hiện
trên màn hình và kính ngắm điện tử.
Những chấm này là bình thường do quá
trình sản xuất và không ảnh hưởng đến
hình ảnh theo bất kỳ cách nào.
• Không cầm vào màn hình hoặc kính
ngắm để cầm máy ảnh.
• Cẩn thận không để ngón tay chắn khi ấn
kính ngắm xuống.
• Nếu nước, bụi hoặc cát bám vào
kính ngắm, có thể xảy ra sự cố.
• Không để máy ảnh tiếp xúc với ánh
sáng mặt trời hoặc ghi hình dưới ánh
nắng trong thời gian dài. Cơ chế bên
trong có thể bị hư hại.
• Không sử dụng máy ảnh ở những khu
vực phát ra sóng vô tuyến hoặc bức xạ
mạnh. Chức năng quay và phát lại có thể
sẽ hoạt động không bình thường.
• Có nam châm gắn vào thân máy và mặt
sau màn hình. Không đặt các vật thể bị
ảnh hưởng bởi từ trường, ví dụ như đĩa
mềm hoặc thẻ tín dụng, ở giữa màn hình
và thân máy ảnh.
• Ở nơi trời lạnh, hình ảnh có thể tạo ra
vệt di chuyển trên màn hình. Đây không
phải là sự cố. Khi bạn bật máy ảnh ở nơi
trời lạnh, màn hình có thể bị tối tạm
thời. Khi máy ảnh nóng lên, màn hình sẽ
hoạt động bình thường.
• Hình ảnh được quay có thể khác với
hình ảnh bạn theo dõi trước khi quay.
Lưu y về việc sử dụng phụ kiện Bạn nên sử dụng các phụ kiện Sony có thiết
kế tương thích với đặc điểm của máy ảnh
này. Sử dụng máy ảnh này với sản phẩm
của các nhà sản xuất khác có thể ảnh hưởng
đến hiệu suất của máy, dẫn đến tai nạn hoặc
sự cố. Sony không chịu trách nhiệm cho
những tai nạn hoặc sự cố như vậy.
Lưu y về cổng phụ kiện đa năng • Khi gắn hoặc tháo các phụ kiện như đèn
flash ngoài vào cổng phụ kiện đa năng,
trước tiên cần TẮT nguồn. Khi gắn phụ
kiện, siết chặt các vít và kiểm tra xem
phụ kiện đã gắn chặt vào máy ảnh chưa.
Nam châm
Nam châm
Trư
ớc
kh
i sử
dụ
ng
VI
14
• Không sử dụng đèn flash ngoài có đầu
cắm đồng bộ flash cao thế hoặc cực
ngược. Làm như vậy có thể gây ra sự cố.
Lưu y khi ghi hình bằng kính ngắm Máy ảnh này được trang bị kính ngắm
điện quang hữu cơ với độ phân giải và độ
tương phản cao. Kính ngắm này có góc
ngắm rộng và khoảng đặt mắt dài. Thiết
kế máy ảnh có sự cân bằng thích hợp
nhiều yếu tố để giúp bạn dễ dàng nhìn qua
kính ngắm.
• Hình ảnh gần các góc của kính ngắm có
thể bị biến dạng đôi chút. Đây không
phải là sự cố. Khi bạn muốn xem bố cục
tổng thể với đầy đủ chi tiết, bạn cũng có
thể sử dụng màn hình.
• Nếu bạn lia máy ảnh khi nhìn vào kính
ngắm hoặc nhìn ra xung quanh, hình ảnh
trong kính ngắm có thể bị biến dạng
hoặc màu sắc hình ảnh có thể thay đổi.
Đây là đặc điểm của ống kính hoặc thiết
bị hiển thị và không phải là sự cố. Khi
chụp ảnh, bạn nên nhìn vào khu vực
giữa kính ngắm.
• Khi chụp bằng kính ngắm, bạn có thể
gặp các triệu chứng như mỏi mắt, mệt
mỏi, say tàu xe hoặc buồn nôn. Bạn nên
nghỉ ngơi thường xuyên khi ghi hình
bằng kính ngắm.
Thời điểm hoặc thời gian nghỉ có thể
khác nhau tùy từng cá nhân, vì vậy bạn
nên tự cân nhắc và quyết định. Nếu bạn
cảm thấy khó chịu, hãy hạn chế sử dụng
kính ngắm đến khi tình trạng sức khỏe
phục hồi và tham khảo ý kiến bác sĩ khi
cần thiết.
Lưu y khi sử dụng máy ảnh
Lưu y khi quay trong thời gian dài • Tùy theo nhiệt độ của máy ảnh và pin, bạn
có thể sẽ không quay phim được hoặc
nguồn sẽ tự động tắt để bảo vệ máy ảnh.
Màn hình sẽ hiển thị thông báo trước khi
máy ảnh tắt nguồn hoặc bạn sẽ không quay
phim được nữa. Trong trường hợp này, hãy
để máy ảnh tắt nguồn và đợi nhiệt độ máy
ảnh và nhiệt độ pin giảm. Nếu bạn bật
nguồn mà không chờ máy ảnh và pin đủ
mát, máy ảnh có thể sẽ lại tắt nguồn hoặc
bạn sẽ không thể quay phim.
• Khi nhiệt độ môi trường cao, nhiệt độ
của máy ảnh tăng lên nhanh chóng.
• Khi nhiệt độ của máy ảnh tăng lên, chất
lượng hình ảnh có thể giảm đi. Bạn nên
đợi nhiệt độ của máy ảnh giảm xuống
trước khi tiếp tục ghi hình.
• Bề mặt máy ảnh có thể nóng lên. Đây
không phải là sự cố.
Lưu ý khi nhập phim XAVC S và
AVCHD vào máy tính Khi nhập phim
XAVC S hoặc phim AVCHD vào máy tính,
hãy sử dụng phần mềm PlayMemories
Home tải trên trang web sau:
http://www.sony.net/pm/
Lưu y khi phát phim trên các thiết bị khác • Phim quay bằng máy ảnh này có thể
sẽ không phát lại bình thường trên các
thiết bị khác. Ngoài ra, phim quay
bằng các thiết bị khác có thể sẽ không
phát lại bình thường trên máy ảnh này.
Lưu y khi sử dụng máy ảnh
VI
15
• Các đĩa tạo từ phim AVCHD quay bằng
máy ảnh này chỉ có thể phát lại trên các
thiết bị tương thích với AVCHD. Đầu
đĩa hoặc đầu ghi DVD không thể mở đĩa
tạo từ phim AVCHD vì không tương
thích với định dạng AVCHD. Ngoài ra,
đầu đĩa hoặc đầu ghi DVD có thể không
đẩy được đĩa HD quay ở định dạng
AVCHD ra.
• Phim quay ở định dạng 1080 60p/1080
50p chỉ có thể phát lại trên các thiết bị
hỗ trợ 1080 60p/1080 50p.
• Phim quay ở định dạng XAVC S chỉ có
thể phát lại trên các thiết bị hỗ trợ
XAVC S.
Cảnh báo về bản quyền • Các chương trình truyền hình, phim,
băng video và các tài liệu khác có thể có
bản quyền. Hành động ghi hình trái
phép các tài liệu đó có thể vi phạm các
điều khoản của luật bản quyền.
• Để ngăn ngừa việc sử dụng bất hợp pháp
[Copyright Info], hãy để trống [Set
Photographer] và [Set Copyright] khi bạn
cho mượn hoặc chuyển giao máy ảnh.
• Sony không chịu trách nhiệm cho bất
kỳ rắc rối hoặc thiệt hại nào do sử
dụng trái phép [Copyright Info].
Những hình ảnh đươc sư
dụng trong hướng dẫn sư
dụng này Các bức ảnh dùng làm ví
dụ về hình ảnh trong hướng dẫn sử
dụng này là hình ảnh mô phỏng,
không phải hình ảnh thực tế được ghi
bằng máy ảnh này.
Về dữ liệu kỹ thuật được mô tả trong hướng dẫn sử dụng này Dữ liệu về hiệu suất và thông số kỹ thuật
được xác định theo các điều kiện sau, ngoại
trừ điều kiện như mô tả trong hướng dẫn sử
dụng này: ở nhiệt độ môi trường xung quanh
thông thường là 25°C (77°F) và sử dụng bộ
pin sạc đầy đến khi đèn sạc tắt.
Cách tắt tạm thời các chức năng mạng không dây (Wi-Fi và NFC, v.v.) Khi lên máy bay, v.v. bạn có thể tạm thời tắt
tất cả các chức năng mạng không dây.
Chọn nút MENU (Wireless)
[Airplane Mode] [On].
Nếu bạn đặt [Airplane Mode] thành [On],
dấu hiệu (máy bay) sẽ hiển thị trên
màn hình.
Lưu y về mạng LAN không dây Nếu bạn bị mất hoặc bị đánh cắp máy ảnh,
Sony không chịu trách nhiệm về sự mất
mát hoặc thiệt hại do truy cập hoặc sử dụng
bất hợp pháp điểm truy cập đăng ký trên
máy ảnh.
Lưu y về bảo mật khi sử dụng các sản phẩm mạng LAN không dây • Hãy luôn sử dụng mạng LAN không
dây an toàn để tránh bị tấn công, các
bên thứ ba độc hại truy cập hoặc các
lỗ hổng khác.
• Việc cài đặt bảo mật khi sử dụng mạng
LAN không dây là rất quan trọng.
• Nếu xảy ra sự cố bảo mật do không có
biện pháp phòng ngừa bảo mật hoặc
do bất kỳ trường hợp không thể tránh
khỏi nào khi sử dụng mạng LAN
không dây, Sony sẽ không chịu trách
nhiệm cho sự mất mát hoặc hư hại.
Trư
ớc
kh
i sử
dụ
ng
VI
16
Kiểm tra các mục được cung cấp
Số trong dấu ngoặc đơn biểu thị số chi tiết.
• Máy ảnh (1)
• Bộ chuyển đổi nguồn AC (1)
Hình dạng của Bộ chuyển đổi nguồn
AC có thể khác nhau tùy theo quốc
gia/khu vực.
• Bộ sạc pin (1)
• Dây nguồn (dây dẫn chính)
(1) (được cung cấp ở một số
quốc gia/khu vực)
• Bộ pin sạc NP- BX1 (1)
• Cáp Micro USB (1)
• Dây đeo vai (1)
Để biết cách gắn dây đeo vai vào
máy ảnh, hãy tham khảo trang 19.
• Nắp ống kính (1)
• Nắp cổng phụ kiện đa năng
(1) (Gắn trên máy ảnh)
• Nắp chụp kính ngắm (1)
Để biết cách gắn nắp đậy kính ngắm
vào máy ảnh, hãy tham khảo trang 23.
• Vải lau (1)
• Hướng dẫn sử dụng (1)
(hướng dẫn này)
• Hướng dẫn kết nối Wi-
Fi/Một chạm (NFC) (1) Hướng dẫn này giải thích về các chức
năng yêu cầu kết nối Wi-Fi.
VI
17
Nhận biết các bộ phận
Xem các trang trong ngoặc đơn để tìm hiểu chi tiết cách thao tác với những bộ phận này.
Mặt trước
Đèn hỗ trợ AF (37)/
Đèn chụp hẹn
B Dấu lắp loa che nắng
C Ống kính
Dấu khẩu độ/Dấu chuyển
đổi macro
E Vòng khẩu độ (29)
Vòng chuyển đổi macro (62)
G Núm xoay chế độ lấy nét (70)
H Vòng lấy nét
Trư
ớc
kh
i sử
dụ
ng
1
2
3
4
5
6
7
8
VI
18
Nhận biết các bộ phận
Mặt sau
A Cảm biến mắt
B Nút (Phát lại) (64)
C Núm xoay điều khiển (32)
Nút MOVIE (63)
E Nút xoay điều khiển (32)
Ăng ten Wi-Fi (tích hợp)
Nút chuyển FINDER
(Kính ngắm bật lên) (22)
Cảm biến ánh sáng
Màn hình (25)
• Bạn có thể chỉnh màn hình sang góc dễ nhìn và ghi hình từ bất kỳ vị trí nào.
• Tùy loại chân máy, bạn có thể sẽ không điều chỉnh được góc màn hình. Trong trường hợp như vậy, nhả vít chân máy một lần để điều chỉnh góc màn hình.
Khi ghi hình: Nút AEL (29) Khi
xem: Nút (Phóng to) (65)
K Khi ghi hình: Nút Fn (33)
Khi xem: Nút (chỉ mục
hình ảnh) (65)
L Nút MENU (35)
M Khi ghi hình: Nút C2
(Tùy chỉnh 2) (29)
Khi xem: Nút (Xóa) (66)
2
1
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
VI
19
Nhận biết các bộ phận
Mặt trên/Mặt bên
A Nút chụp (61)
B Núm xoay bù sáng (29)
C Nút C1 (Tùy chỉnh 1) (29)
Móc dây đeo vai
• Gắn cả hai đầu dây đeo vai vào máy ảnh.
E (dấu chữ N)
• Dấu này cho biết điểm chạm để kết nối máy ảnh với điện thoại thông minh đã bật NFC. Để biết chi tiết vị trí của (dấu chữ N) trên điện thoại thông minh của bạn, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng điện thoại thông minh.
Trư
ớc
kh
i sử
dụ
ng
1
2
3
4
5
VI
20
Nhận biết các bộ phận
• NFC (Giao tiếp tầm ngắn) là một tiêu chuẩn quốc tế về công nghệ giao tiếp không dây ở khoảng cách gần.
Nút chuyển ON/OFF (Nguồn) (57)
G Micrô tích hợp*1
H Núm xoay chế độ (67)
Cổng phụ kiện đa năng*2
• Khi kính ngắm bật lên, bạn sẽ không thể gắn một số phụ kiện. Trong trường hợp đó, hãy hạ kính ngắm để sử dụng máy ảnh.
• Một số phụ kiện có thể không được lắp vào hết và sẽ nhô ra phía sau từ cổng phụ kiện đa năng. Tuy nhiên, khi phụ kiện chạm vào đầu trước của cổng kết nối, việc kết nối hoàn tất.
Thanh trượt điều chỉnh đi-ốp (22)
• Điều chỉnh thanh trượt điều chỉnh đi-ốp theo thị lực của bạn đến khi màn hình hiển thị rõ ràng trong kính ngắm.
K Kính ngắm (22)
Vị trí cảm biến ảnh
M Giắc cắm micro HDMI
Giắc cắm m (Micrô)*3
• Khi kết nối với micrô bên ngoài, micrô tự động bật. Nếu micrô bên ngoài là loại cắm nguồn, nguồn của micrô sẽ do máy ảnh cung cấp.
O Đèn sạc (49)
Đầu cắm Multi/Micro USB*2
• Hỗ trợ thiết bị tương thích Micro USB.
*1 Không che bộ phận này khi quay
phim. Làm như vậy có thể gây
tiếng ồn hoặc giảm âm lượng.
*2 Để biết chi tiết về các phụ kiện
tương thích với cổng phụ kiện đa
năng và Đầu cắm Multi/Micro
USB, hãy truy cập trang web của
Sony hoặc tham khảo ý kiến đại lý
Sony hay cơ sở bảo dưỡng do Sony
ủy quyền tại địa phương.
Bạn cũng có thể dùng các phụ kiện
tương thích với cổng kết nối phụ
kiện. Chúng tôi không đảm bảo khả
năng vận hành với phụ kiện của các
hãng sản xuất khác.
*3 Khi kết nối micrô bên ngoài, bạn
không thể kết nối cáp với giắc cắm
micro HDMI và Đầu cắm
Multi/Micro USB.
6
7
8
9
10
11
12
13
15
VI
21
Nhận biết các bộ phận
Phía dưới
A Cần gạt khóa pin
B Khe lắp pin (48)
C Khe cắm thẻ nhớ (54)
Đèn truyền dữ liệu
E Lỗ cắm giá ba chân
• Sử dụng giá ba chân có vít ngắn hơn 5,5 mm (7/32 inch). Nếu không, bạn sẽ không thể cố định máy ảnh chắc chắn và máy ảnh có thể bị hư hại.
Loa
G Nắp đậy pin/thẻ nhớ (48, 54)
Trư
ớc
kh
i sử
dụ
ng
1
2
3
4
5
6
7
VI
22
Sử dụng kính ngắm
1 Gạt nút chuyển FINDER
(kính ngắm bật lên)
xuống dưới để nâng kính ngắm.
2 Điều chỉnh thanh trượt
điều chỉnh đi-ốp theo thị lưc của bạn đến khi màn hình hiển thị rõ ràng trong kính ngắm.
Cách bảo quản kính ngắm Đẩy phần trên kính ngắm xuống.
Nút chuyển FINDER (Kính ngắm bật lên)
Thanh trượt điều chỉnh đi-ốp
Lưu ý • Không đẩy kính ngắm xuống khi đang nâng cao kính ngắm.
• Khi thu kính ngắm, từ từ đẩy kính ngắm xuống để thị kính không bị kẹt.
• Không cầm vào kính ngắm để cầm máy ảnh.
VI
23
Chuyển đổi giữa kính ngắm và màn hình
Sử dụng kính ngắm
Nội dung hiển thị trên kính ngắm và màn hình có thể khác nhau tùy thuộc vào
trạng thái của kính ngắm và cài đặt [FINDER/MONITOR] (trang 40).
Cài đặt
[FINDER/MONITOR] Auto Viewfinder
(Manual) Monitor (Manual)
Khi kính ngắm đóng
Khi bạn nhìn vào kính ngắm
Khi bạn không nhìn vào kính ngắm
Sử dụng kính ngắm điện tử bên ngoài (bán riêng) Máy ảnh này tương thích với kính ngắm điện tử bên ngoài FDA-
EV1MK (bán riêng). Khi gắn kính ngắm điện tử bên ngoài vào máy
ảnh, bạn không thể sử dụng kính ngắm tích hợp.
Lưu y • Khi dùng kính ngắm điện tử bên ngoài, bạn có thể thay đổi cài đặt cho
[Viewfinder Bright.] (trang 43) nhưng không thể thay đổi [Finder Color Temp.]
(trang 43).
Gắn nắp đậy kính ngắm (được cung cấp)
Nắp chụp kính ngắm che khu vực giữa kính ngắm và mắt bạn để tránh
ánh sáng. Gắn nắp chụp kính ngắm giúp cải thiện khả năng quan sát của
kính ngắm.
1 Gạt nút chuyển FINDER (kính ngắm bật lên) xuống dưới để nâng cao kính ngắm (page 22).
Trư
ớc
kh
i sử
dụ
ng
VI
24
Sử dụng kính ngắm
2 Chú y để chân vít nắp chụp
kính ngắm không nhô ra khỏi khung.
• Nếu vít bị nhô ra khỏi khung, hãy nới
lỏng vít.
3 Một tay giữ kính ngắm,
một tay lắp nắp chụp vào
kính ngắm.
• Đưa nắp chụp kính ngắm vào khấc.
4 Siết chặt vít để cố định vị trí nắp chụp kính ngắm.
Cách tháo nắp chụp kính ngắm Nới lỏng vít và tháo nắp chụp kính ngắm.
Lưu y • Khi lắp nắp chụp kính ngắm, không thể thu kính ngắm.
• Không đẩy kính ngắm xuống khi kính ngắp đang lắp nắp chụp. Máy ảnh hoặc nắp
chụp kính ngắm có thể bị hỏng.
• Nếu khó vận hành thanh trượt điều chỉnh đi-ốp (trang 22) vì lắp nắp chụp kính
ngắm, hãy tháo nắp chụp kính ngắm ra trước khi vận hành thanh trượt điều chỉnh
đi-ốp.
• Khi lắp nắp chụp kính ngắm, bạn sẽ không thể gắn một số phụ kiện.
Chân vít
VI
25
Danh sách biểu tượng trên màn hình
Trạng thái màn hình được đặt ở [Display All Info.] trong cài đặt mặc định.
Khi bạn thay đổi cài đặt [DISP Button] và nhấn DISP trên nút xoay điều
khiển, trạng thái màn hình sẽ chuyển sang chế độ kính ngắm. Bạn cũng có
thể nhấn DISP để hiển thị quang đồ. Các nội dung hiển thị và vị trí nội
dung thể hiện bên dưới chỉ là hướng dẫn và có thể khác với thực tế.
Chế độ màn hình Để phát lại
Hiển thị thông tin cơ bản
Chế độ kính ngắm Hiển thị quang
đồ Chế độ tư động hoặc
Chế độ chọn cảnh
Chế độ P/A/S/M/quét toàn cảnh
Trư
ớc
kh
i sử
dụ
ng
Danh sách biểu tượng trên màn hình
VI
26
A
Màn hình hiển thị Dấu hiệu
Chế độ ghi hình (67)
P P* A S
M
Số đăng ký (67)
Biểu tượng nhận biết
cảnh
\ NO CARD
Thẻ nhớ (54)/
Tải lên (43)
100
Số hình ảnh còn
có thể ghi
Tỷ lệ khung
hình ảnh tĩnh (36)
42M 38M Kích thước ảnh
36M 28M tĩnh (36)
18M 16M
15M 12M
11M 9.4M
8.9M 7.1M
RAW RAW+J
X.FINE FINE STD
Chất lượng ảnh tĩnh (36)
Màn hình hiển thị Dấu hiệu
120p 60p 60i 30p 24p 100p 50p 50i 25p
Tốc độ khung hình phim (36)
Kích thước hình ảnh của phim (36)
Pin còn lại (51)
Cảnh báo lượng pin còn lại
Nguồn điện USB (52)
Đang sạc đèn flash
Hiệu ứng cài đặt TẮT (40)
Đèn hỗ trợ AF (37)
NFC đang bật
Airplane Mode
Không ghi âm thanh của phim (39)
Giảm tạp âm gió (39)
SteadyShot đang bật/tắt, Cảnh báo rung máy ảnh (60)
Cảnh báo quá nóng
Tập tin cơ sở dữ liệu đầy/Lỗi tập tin cơ sở dữ liệu
Thu phóng thông minh/Thu phóng
hình ảnh rõ nét/Thu phóng kĩ thuật số
1
VI
27
Danh sách biểu tương trên màn hình
B
Màn hình hiển thị Dấu hiệu
100-0003
Chế độ xem (65)
Thư mục - số tập tin
- Bảo vệ (43)
XAVC S HD AVCHD MP4
Chế độ quay phim
DPOF Đặt DPOF
Tự động lấy khung đối tượng
Quay video kép (36)
Điều khiển từ xa trên máy tính
Kiểm tra độ sáng
Ghi thông tin bản quyền (44)
Trư
ớc
kh
i sử
dụ
ng
Màn hình hiển thị Dấu hiệu
Vùng AF (70)
Nhận diện khuôn
mặt/Chụp nụ cười(38)
Chế độ căn sáng (37)
AWB Cân bằng trắng (Tự
động, Đặt trước, Tùy
chỉnh, Nhiệt độ
màu Lọc màu) (37)
7500K A5 G5
+3 +3 +3
Tối ưu dải tần nhạy
sáng/HDR tự động
(71)
Hiệu ứng LPF
(72)/Thông báo
chuyển hiệu ứng
LDF
Kiểu sáng tạo
(71)/Độ tương
phản, Độ bão hoà,
Độ nét
Hiệu ứng ảnh (38)
Chỉ báo độ nhạy
nhận di ện nụ cười
Thông tin bản quyền
2
Màn hình hiển thị Dấu hiệu
Chế độ chụp (36)
±0.0
Chế độ flash (37)/Giảm mắt đỏ (37)
Bù flash (37)
Chế độ lấy nét (70)
Danh sách biểu tượng trên màn hình
VI
28
Màn hình hiển thị Dấu hiệu
Lấy nét tối đa (40)
C
Màn hình hiển thị Dấu hiệu
Lock-on AF Hướng dẫn khóa AF
Chỉ báo chụp nhiều ảnh tùy
chỉnh khác nhau
Bù sáng (37)/Chụp thủ công
có đo sáng
STBY Chế độ chờ quay
phim
QUAY 0:12 Thời gian quay phim (m:s)
Tiêu cự
1/250 Tốc độ màn trập
F3.5 Giá trị khẩu độ
ISO400 ISO
AUTO
Độ nhạy ISO (37)
Khóa AE
Chỉ báo tốc độ màn trập
Chỉ báo khẩu độ
Quang đồ
Thước canh kỹ thuật số
Mức âm thanh (39)
Tối ưu dải tần nhạy
sáng/HDR tự động/Cảnh báo
hình ảnh HDR tự động
Lỗi hiệu ứng hình ảnh
2015-1-1
10:37PM
Ngày quay
Màn hình hiển thị Dấu hiệu
3/7 Mã số tập tin/Số lượng hình
ảnh trong chế độ xem
Khu vực căn sáng điểm
Smart Telecon.
Chế độ macro (62)
VI
29
Các chức năng có thể thao tác bằng các nút/núm xoay
Bạn có thể thiết lập hoặc sử dụng các chức năng khác nhau bằng các
nút/núm xoay. Để biết vị trí các nút/núm xoay, tham khảo phần “Nhận
biết các bộ phận” (trang 17).
Núm xoay chế độ (67) Chuyển chế độ ghi hình.
Nút MENU (35) Hiển thị lên màn hình menu cho các mục trong menu cài đặt.
Nút MOVIE (63) Quay phim.
Nút AEL (65) Chỉnh sửa độ phơi sáng của toàn bộ màn hình./Phóng to khi xem hình ảnh.
Nút Fn (33)/ nút (65)
Hiển thị màn hình cài đặt cho các chức năng thiết lập bằng nút Fn. Trên màn hình [For viewfinder], chuyển sang màn hình Điều hướng nhanh./Hiển thị đồng thời
nhiều hình ảnh trên màn hình.
Núm xoay bù sáng Đặt phạm vi điều chỉnh phơi sáng.
nút (64) Phát lại hình ảnh.
nút (66)/Nút C2 Xóa hình ảnh trong chế độ phát lại./Bạn có thể gán một chức năng thường dùng cho chế độ ghi hình. Nút này không mặc định gán chức năng nào.
Nút C1 Gán chức năng thường dùng. Bạn có thể gán riêng các chức năng của chế độ ghi hình và phát lại. Nút này được gán chức năng mặc định như sau. Khi ghi hình: ISO Khi xem: Tùy chỉnh theo dõi (khi chụp)
Núm xoay chế độ lấy nét (70)
Chọn phương pháp lấy nét để phù hợp với chuyển động của đối tượng.
Vòng chuyển đổi macro (62)
Chuyển sang chế độ ghi hình cận cảnh.
Vòng khẩu độ Chỉnh tay giá trị khẩu độ (số F).
Vòng lấy nét Điều chỉnh lấy nét bằng tay.
Nút chuyển FINDER (22)
Nâng kính ngắm.
Da
nh
sác
h c
ác
ch
ức
năn
g
VI
30
Cách sử dụng màn hình
Điều hướng nhanh
Sử dụng màn hình Điều hướng nhanh, bạn có thể thay đổi cài đặt
trực tiếp trên màn hình hiển thị thông tin quay khi chế độ màn hình
được đặt thành [For viewfinder] (Điều hướng nhanh).
1 Nút MENU (Cài đặt tùy chỉnh) [DISP Button]
[Monitor] [For viewfinder] [Enter]
2 Nhấn DISP trên nút xoay điều khiển để đặt chế độ màn hình thành [For viewfinder].
3 Nhấn nút Fn để chuyển sang màn hình Điều hướng nhanh. Trong chế độ tư động hoặc Chế độ chọn cảnh
Trong chế độ P/A/S/M/quét toàn cảnh
Các nội dung hiển thị và vị trí nội dung chỉ là hướng dẫn và có thể khác với thực tế.
4 Chọn mục mong muốn bằng cách nhấn /// trên nút xoay điều khiển.
VI
31
Cách sử dụng màn hình Điều hướng nhanh
5 Đặt mục bằng cách xoay nút xoay điều khiển.
• Một số giá trị cài đặt có thể được tinh chỉnh bằng cách xoay núm xoay điều khiển.
• Nhấn phần giữa của nút xoay điều khiển để bật màn hình cài đặt riêng cho
mục đã chọn (trang 32).
• Nhấn nút Fn một lần nữa để tắt màn hình Điều hướng nhanh và màn hình
quay trở lại trạng thái ban đầu.
Các chức năng trên màn hình Điều hướng nhanh
Chế độ chụp Chế độ Flash Bù flash
Vùng lấy nét Bù sáng ISO
Chế độ căn sáng Cân bằng trắng DRO/HDR tự động
Kiểu sáng tạo Hiệu ứng ảnh Hiệu ứng LPF
Nhận diện nụ cười/khuôn mặt Kích thước ảnh Tỷ lệ khung hình
Chất lượng SteadyShot Chế độ tự động
Chọn cảnh Mức độ hỗ trợ lấy nét tối đa
Lưu y • Các mục màu xám trên màn hình Điều hướng nhanh không sử dụng được.
• Khi sử dụng [Creative Style] (trang 71), một số tác vụ thiết lập chỉ có thể thực hiện
trên màn hình chỉ định sẵn.
Da
nh
sác
h c
ác
ch
ức
năn
g
VI
32
Sử dụng máy ảnh
Cách sử dụng nút xoay điều khiển
• Bạn có thể xoay nút xoay điều khiển hoặc nhấn lên/xuống/trái/phải trên
nút xoay điều khiển để di chuyển khung lựa chọn. Nhấn vào giữa nút
xoay điều khiển để đặt mục đã chọn. Trong hướng dẫn sử dụng này,
thao tác nhấn lên/xuống/trái/phải nút xoay điều khiển được minh họa
bằng các ký hiệu ///.
• Chức năng chuyển đổi màn hình hiển thị (DISP) được gán cho trên
nút xoay
• Bạn có thể gán chức năng mong muốn cho các nút /// và
cho vị trí xoay nút xoay điều khiển trong chế độ ghi hình.
• Khi bạn xoay nút xoay điều khiển hoặc nhấn vào / trên nút xoay
điều khiển trong chế độ phát lại, bạn có thể hiển thị hình ảnh trước đó
hoặc tiếp theo.
Cách sử dụng núm xoay điều khiển
Núm xoay điều khiển
Bạn có thể xoay núm xoay điều khiển để thay đổi cài đặt yêu cầu đối với
từng chế độ ghi hình, có tác dụng ngay tức thì.
VI
33
Chọn một chức năng bằng nút Fn (Chức năng)
Bạn có thể đăng ký các chức năng thường dùng cho nút Fn (Chức năng) và
gọi lại các chức năng này trong khi ghi hình. Bạn có thể đăng ký đến 12
chức năng thường dùng cho nút Fn (Chức năng).
1 Nhấn nút DISP trên nút xoay điều khiển để đặt chế độ màn hình khác với [For viewfinder].
2 Nhấn nút Fn.
3 Chọn mục mong muốn bằng ///trên nút xoay
điều khiển. Để biết danh sách các chức năng có thể đăng ký và cách
đăng ký, tham khảo trang 34.
4 Chọn cài đặt mong muốn
bằng cách xoay nút xoay điều khiển, sau đó nhấn trên nút xoay điều khiển.
• Một số giá trị cài đặt có thể được
tinh chỉnh bằng cách xoay núm
xoay điều khiển.
Da
nh
sác
h c
ác
ch
ức
năn
g
VI
34
Chọn một chức năng bằng nút Fn (Chức năng)
Để thiết lập từng cài đặt trên màn hình chuyên biệt Ở bước 3, chọn một mục cài đặt và nhấn
trên nút xoay điều khiển để chuyển sang màn
hình chuyên biệt cho mục cài đặt đó. Đặt các
mục theo Hướng dẫn thao tác.
Hướng dẫn thao tác
Bạn có thể chọn các chức năng được hiển thị khi nhấn nút Fn
(Chức năng).
Nút MENU (Cài đặt tùy chỉnh) [Function Menu Set.]
Gán chức năng vào vị trí mong muốn.
Các chức năng có thể đăng ký bằng nút Fn (Chức năng) như sau:
Chế độ chụp Chụp tự động trong quá trình
chụp nhiều ảnh tùy chỉnh khác nhau
Chế độ Flash
Bù flash Vùng lấy nét Bù sáng
ISO Tốc độ màn trập tối thiểu ở chế độ ISO AUTO
Chế độ căn sáng
Cân bằng trắng DRO/HDR tự động Kiểu sáng tạo
Chế độ ghi hình Hiệu ứng ảnh Hiệu ứng LPF
Khóa AF ở trung tâm Nhận diện nụ cười/khuôn mặt Hiệu ứng da mịn
Tự động lấy khung đối tượng Kích thước ảnh Tỷ lệ khung hình
Chất lượng SteadyShot Mức độ ghi âm
Zebra Đường lưới Hiển thị điểm đánh dấu
Hiển thị mức âm thanh Mức độ hỗ trợ lấy nét tối đa Màu sắc hỗ trợ lấy nét tối đa
Chưa thiết lập
Các chức năng có thể đăng ky bằng nút Fn (Chức năng)
VI
35
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
Bạn có thể thiết lập cài đặt cơ bản cho toàn bộ máy ảnh hoặc thực hiện các
chức năng như ghi hình, phát lại hoặc các hoạt động khác.
1 Nhấn nút MENU để hiển thị màn hình menu.
2 Chọn mục cài đặt mong muốn bằng cách nhấn /// trên
nút xoay điều khiển hoặc bằng
cách xoay nút xoay điều khiển và nhấn ở giữa nút xoay
điều khiển.
• Chọn một biểu tượng ở phía trên màn hình
và nhấn vào b/B trên nút xoay điều khiển
để di chuyển đến mục MENU khác.
3 Chọn giá trị thiết lập, sau đó nhấn để xác nhận.
Cách hiển thị Menu dạng ô Cho phép bạn chọn có luôn hiển thị màn hình
đầu tiên của menu hay không khi bạn nhấn
nút MENU.
Nút MENU (Thiết lập)
[Tile Menu] [On] Menu dạng ô
Da
nh
sác
h c
ác
ch
ức
năn
g
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
VI
36
Image Size Chọn kích thước ảnh tĩnh. (L: 42M/M: 18M/S: 11M (3:2) L: 38M/M: 16M/S: 9.4M (4:3) L: 36M/M: 15M/S: 8.9M (16:9)
L: 28M/M: 12M/S: 7.1M (1:1))
Aspect Ratio Chọn tỷ lệ khung hình cho ảnh tĩnh. (3:2/4:3/16:9/1:1)
Quality Đặt chất lượng ảnh cho ảnh tĩnh. (RAW/RAW & JPEG/Extra fine/Fine/Standard)
RAW File Type Chọn loại tập tin cho hình ảnh RAW.
(Compressed/Uncompressed)
Panorama: Size Chọn kích thước ảnh toàn cảnh. (Standard/Wide)
Panorama: Direction
Đặt hướng ghi hình ảnh toàn cảnh. (Right/Left/Up/Down)
File Format Chọn định dạng tập tin phim. (XAVC S HD/AVCHD/MP4)
Record Setting Chọn chất lượng và kích thước khung hình phim được quay. Đối với các mẫu máy tương thích 1080 60i:
(XAVC S HD: 60p 50M/30p 50M/24p 50M/120p 50M AVCHD: 60i 24M(FX)/60i 17M(FH)/60p 28M(PS)/24p 24M(FX)/24p 17M(FH) MP4: 1920×1080 60p 28M/1920×1080 30p 16M/1280×720 30p 6M) Đối với các mẫu máy tương thích 1080 50i: (XAVC S HD: 50p 50M/25p 50M/100p 50M AVCHD: 50i 24M(FX)/50i 17M(FH)/50p 28M(PS)/25p 24M(FX)/25p 17M(FH)
MP4: 1920×1080 50p 28M/1920×1080 25p 16M/1280×720 25p 6M)
Dual Video REC Đặt để quay đồng thời phim XAVC S và phim MP4 hoặc phim AVCHD và phim MP4. (On/Off)
Drive Mode Đặt chế độ chụp, chẳng hạn như chụp liên tục. (Single Shooting/Cont. Shooting/Spd Priority Cont./Self - timer/Self-timer(Cont)/Cont. Bracket/Single Bracket/WB bracket/DRO Bracket/LPF Bracket)
(Cài đặt máy ảnh)
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
VI
37
Bracket Settings Đặt tính năng chụp hẹn giờ ở chế độ chụp nhiều ảnh tùy chỉnh khác nhau, thứ tự chụp nhiều ảnh phơi sáng khác nhau và chụp nhiều ảnh cân bằng trắng khác nhau. (Selftimer during Brkt/Bracket order)
Flash Mode Cài đặt đèn flash. (Flash Off/Autoflash/Fill-flash/Slow Sync./Rear Sync./ Wireless)
Flash Comp. Điều chỉnh cường độ chiếu đèn flash. (-3.0EV đến +3.0EV)
Red Eye Reduction
Giảm hiện tượng mắt đỏ khi dùng đèn flash. (On/Off)
Focus Area Chọn vùng lấy nét.
(Wide/Center/Flexible Spot/Expand Flexible Spot/Lock-on AF)
AF Illuminator Đặt đèn hỗ trợ AF, giúp tăng độ sáng cho cảnh tối để hỗ trợ lấy nét.
(Auto/Off)
Exposure Comp. Bù độ sáng toàn bộ ảnh. (-5.0EV đến +5.0EV)
ISO Đặt độ nhạy ISO. (Multi Frame NR/ISO AUTO/ISO 50 to ISO 102400)
ISO AUTO Min. SS Đặt tốc độ màn trập thấp nhất mà độ nhạy ISO sẽ bắt đầu thay đổi ở chế độ [ISO AUTO]. (Faster/Fast/Standard/Slow/Slower/1/4000 - 30”)
Metering Mode Chọn phương thức đo độ sáng. (Multi/Center/Spot)
White Balance Điều chỉnh tông màu của hình ảnh. (Auto/Daylight/Shade/Cloudy/Incandescent/Fluor.: Warm White/Fluor.: Cool White/Fluor.: Day White/Fluor.: Daylight/Flash/C.Temp./Filter/Custom 1-3/Custom Setup)
DRO/Auto HDR Tự động bù độ sáng và độ tương phản. (Off/D-Range Opt./Auto HDR)
Creative Style Chọn kiểu xử lý ảnh mong muốn. Bạn cũng có thể điều chỉnh độ tương phản, mức bão hòa và độ sắc nét. (Standard/Vivid/Neutral/Clear/Deep/Light/Portrait/ Landscape/Sunset/Night Scene/Autumn leaves/Black & White/Sepia/Style Box1-6)
Da
nh
sác
h c
ác
ch
ức
năn
g
VI
38
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
Picture Effect Chụp ảnh bằng kết cấu độc đáo với hiệu ứng đã chọn. (Off/Toy Camera/Pop Color/Posterization/Retro Photo/Soft High-key/Partial Color/High Contrast Mono./Soft Focus/ HDR Painting/Rich-tone Mono./Miniature/Watercolor/ Illustration)
Zoom Đặt kích cỡ thu phóng cho Thu phóng hình ảnh rõ nét và Thu phóng kỹ thuật số.
Focus Magnifier Phóng to ảnh trước khi chụp để bạn có thể kiểm tra khả năng lấy nét.
Long Exposure
NR
Đặt tính năng xử lý giảm nhiễu khi chụp ở tốc độ màn trập từ 1 giây trở lên. (On/Off)
High ISO NR Đặt xử lý giảm nhiễu để ghi hình có độ nhạy cao. (Normal/Low/Off)
LPF Effect Đặt hiệu ứng lọc thông thấp. (Off/Standard/High)
Center Lock-on AF Đặt chức năng theo dõi đối tượng và tiếp tục lấy nét khi
nhấn nút giữa trong màn hình chụp. (Off/On)
Smile/Face Detect. Chọn để nhận diện khuôn mặt và tự động điều chỉnh cài đặt. Đặt để tự động nhả nút chụp khi nhận diện nụ cười. (Off/On (Regist. Faces)/On/Smile Shutter)
Soft Skin Effect Đặt Hiệu ứng da mịn và mức độ của hiệu ứng. (On: High/On: Mid/On: Low/Off)
Auto Obj.
Framing
Phân tích cảnh khi chụp khuôn mặt, cận cảnh hoặc đối tượng được theo dõi bằng chức năng Khóa AF, tự động cắt bớt và lưu bản sao khác của ảnh với bố cục ấn tượng hơn. (Off/Auto)
Auto Mode Bạn có thể chọn chế độ Tự động thông minh hoặc Tự động cao cấp để chụp.
(Intelligent Auto/Superior Auto)
Scene Selection Chọn thông số cài đặt sẵn phù hợp với những điều kiện cảnh khác nhau. (Portrait/Sports Action/Landscape/Sunset/Night Scene/Hand- held
Twilight/Night Portrait/Anti Motion Blur)
Movie Chọn chế độ phơi sáng phù hợp với đối tượng hoặc hiệu ứng. (Program Auto/Aperture Priority/Shutter
Priority/Manual Exposure)
VI
39
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
SteadyShot Đặt SteadyShot để quay phim. Giảm độ mờ nếu máy ảnh bị rung trong lúc cầm máy ảnh để ghi hình. (On/Off)
Color Space Thay đổi phạm vi tái tạo màu. (sRGB/AdobeRGB)
Auto Slow Shut. Đặt chức năng tự động điều chỉnh tốc độ màn trập theo độ
sáng của môi trường trong chế độ quay phim. (On/Off)
Audio Recording Đặt để chọn có ghi âm khi quay phim hay không. (On/Off)
Audio Rec Level Điều chỉnh mức ghi âm trong khi quay phim. (0 đến 31)
Wind Noise Reduct. Giảm tạp âm gió trong khi quay phim. (On/Off)
Memory Đăng ký chế độ mong muốn hoặc cài đặt máy ảnh. (1 - 3)
(Cài đặt tùy chỉnh)
Zebra Hiển thị sọc để điều chỉnh độ sáng. (Off/70 đến 100/100+)
MF Assist Hiển thị hình ảnh phóng to khi lấy nét thủ công. (On/Off)
Focus Magnif. Time Đặt khoảng thời gian hiển thị hình ảnh phóng to. (2 Sec/5 Sec/No Limit)
Grid Line Đặt tính năng hiển thị đường lưới cho phép căn chỉnh cấu trúc tổng thể.
(Rule of 3rds Grid/Square Grid/Diag. + Square Grid/Off)
Marker Display Đặt xem có hiển thị điểm đánh dấu trên màn hình khi quay phim hay không.
(On/Off)
Marker Settings Đặt điểm đánh dấu hiển thị trên màn hình khi quay phim. (Center/Aspect/Safety Zone/Guideframe)
Audio Level Display Cài đặt hiển thị mức âm thanh. (On/Off)
Auto Review Đặt tính năng xem lại tự động để hiển thị ảnh đã chụp sau khi chụp. (10 Sec/5 Sec/2 Sec/Off)
Da
nh
sác
h c
ác
ch
ức
năn
g
VI
40
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
DISP Button Đặt loại thông tin hiển thị trên màn hình hoặc kính ngắm bằng cách nhấn DISP trên nút xoay điều khiển. (Monitor/Finder)
Peaking Level Cải thiện đường nét của những vùng lấy nét bằng màu riêng khi lấy nét bằng tay. (High/Mid/Low/Off)
Peaking Color Đặt màu sắc dùng cho chức năng hỗ trợ lấy nét tối đa. (Red/Yellow/White)
Exposure Set. Guide Đặt phần hướng dẫn hiển thị khi thay đổi cài đặt phơi sáng trong màn hình chụp. (Off/On)
Live View Display Đặt xem có phản ánh các cài đặt như bù sáng
trên màn hình hiển thị hay không. (Setting Effect ON/Setting Effect OFF)
Disp. cont. AF area Đặt xem có hiển thị vùng lấy nét ở chế độ [Continuous AF] hay không. (On/Off)
Phase Detect. Area Đặt vùng AF nhận diện pha. (On/Off)
Pre-AF Đặt xem có lấy nét tự động trước khi nhấn màn nút chụp nửa chừng hay không. (On/Off)
Zoom Setting Đặt xem có sử dụng Thu phóng ảnh rõ nét và Thu phóng kỹ thuật số khi thu phóng hay không. (Smart zoom only/On:ClearImage Zoom/On:Digital Zoom)
FINDER/MONITOR Đặt phương thức chuyển đổi giữa kính ngắm và màn hình. (Auto/Viewfinder(Manual)/Monitor(Manual))
Release w/o Card Đặt xem có nhả màn trập khi không lắp thẻ nhớ hay không. (Enable/Disable)
Priority Set in AF-S Đặt thời gian nhả màn trập khi chế độ lấy nét được đặt thành [Single-shot AF] hoặc [DMF]. (AF/Release/Balanced Emphasis)
Priority Set in AF-C Đặt thời gian nhả màn trập khi chế độ lấy nét được đặt thành [Continuous AF].
(AF/Release/Balanced Emphasis)
VI
41
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
AEL w/ shutter Đặt xem có nhấn nút chụp nửa chừng để điều chỉnh mức phơi sáng hay không. Chức năng này thuận tiện khi bạn muốn điều chỉnh khả năng lấy nét và phơi sáng riêng biệt. (Auto/On/Off)
Exp.comp.set Đặt xem có phản ánh giá trị bù phơi sáng cho bù flash hay không. (Ambient&flash/Ambient only)
Reset EV Comp. Đặt để duy trì giá trị phơi sáng mà không sử dụng núm xoay phơi sáng hoặc đặt lại giá trị phơi sáng về 0 khi tắt máy ảnh. (Maintain/Reset)
Face Registration Đăng ký hoặc thay đổi người được ưu tiên khi lấy nét. (New Registration/Order Exchanging/Delete/Delete All)
Write Date Đặt xem có ghi ngày chụp trên ảnh tĩnh hay không. (On/Off)
Lens Comp. Bù biến dạng trên màn hình do ống kính gây ra. (Shading Comp./Chro. Aber. Comp./Distortion Comp.)
Function Menu Set.
Tùy chỉnh các chức năng hiển thị khi nhấn nút Fn (Chức năng). (Drive Mode/Selftimer during Brkt/Flash Mode/Flash Comp./Focus Area/Exposure Comp./ISO/ISO AUTO Min. SS/Metering Mode/White Balance/ DRO/Auto HDR/ Creative Style/Shoot Mode/Picture Effect/LPF
Effect/Center Lock-on AF/Smile/Face Soft Skin Effect/ Auto Obj. Image Aspect Ratio/
Quality/ SteadyShot/Audio Rec Level/Zebra/Grid Line/ Marker Display/Audio Level Display/Peaking Level/Peaking Color/Not set)
Custom Key(Shoot.)
Gán chức năng cho các phím để bạn thao tác nhanh hơn vì chỉ cần nhấn các phím khi chụp ảnh. (Control Wheel/Custom Button 1/Custom Button 2/Center Button/Left Button/Right Button/Down Button/AEL Button)
Custom Key(PB) Gán chức năng cho phím để bạn thao tác nhanh hơn vì chỉ cần nhấn phím khi phát lại ảnh. (Nút tuỳ chỉnh 1)
Da
nh
sác
h c
ác
ch
ức
năn
g
VI
42
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
MOVIE Button Kích hoạt hoặc vô hiệu hóa nút MOVIE. (Always/Movie Mode Only)
Dial / Wheel Lock Đặt xem có nhấn và giữ nút Fn để vô hiệu hoá núm xoay hoặc nút xoay điều khiển hay không. (Lock/Unlock)
(Không dây)
Send to Smartphone Truyền ảnh để hiển thị trên điện thoại thông minh. (Select on This Device/Select on Smartphone)
Send to Computer Sao lưu hình ảnh bằng cách truyền ảnh sang máy tính kết nối mạng.
View on TV Bạn có thể xem ảnh trên TV đã bật mạng.
One-touch(NFC) Gán ứng dụng cho chức năng Một chạm (NFC). Bạn có thể gọi ứng dụng khi ghi hình bằng cách chạm điện thoại thông minh đã bật NFC vào máy ảnh.
Airplane Mode Bạn có thể đặt cho thiết bị này không thực hiện giao tiếp không dây. (On/Off)
WPS Push Bạn có thể dễ dàng đăng ký điểm truy cập vào máy ảnh bằng cách nhấn nút Wi-Fi Protected Setup™ (WPS).
Access Point Set. Bạn có thể đăng ký điểm truy cập theo cách thủ công.
Edit Device Name Bạn có thể thay đổi tên thiết bị trong Wi-Fi Direct, v.v.
Disp MAC Address Hiển thị địa chỉ MAC của máy ảnh.
SSID/PW Reset Đặt lại SSID và mật khẩu kết nối điện thoại thông minh.
Reset Network Set. Đặt lại tất cả các cài đặt mạng.
(Ứng dụng) Bạn có thể kết nối Internet rồi vào trang tải PlayMemories Camera
Apps™ để thêm các chức năng mong muốn vào máy ảnh.
• Máy ảnh này được cài đặt sẵn một ứng dụng tích hợp có tên [Smart
Remote Embedded] cho phép bạn điều khiển máy ảnh bằng điện thoại
thông minh. Ứng dụng cài đặt sẵn [Smart Remote Embedded] sẽ không
bị xóa ngay cả khi bạn chọn nút MENU (Setup)
[Setting Reset] [Initialize].
VI
43
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
(Phát lại)
Delete Xóa ảnh. (Multiple Img./All in this Folder/All with this date)
View Mode Phát lại hình ảnh của một ngày cụ thể hoặc thư mục ảnh tĩnh và phim cụ thể.
(Date View/Folder View(Still)/Folder View(MP4)/AVCHD View/XAVC S HD View)
Image Index Hiển thị nhiều ảnh cùng lúc. (9 Images/25 Images)
Display Rotation Đặt hướng phát lại ảnh đã ghi. (Auto/Manual/Off)
Slide Show Trình chiếu ảnh. (Repeat/Interval)
Rotate Xoay ảnh.
Enlarge Image Phóng to ảnh phát lại.
4K Still Image PB Xuất ảnh tĩnh ở độ phân giải 4K sang TV hỗ trợ 4K qua kết nối HDMI.
Protect Bảo vệ ảnh. (Multiple Img./All in this Folder/All with this date/Cancel All in this Folder/Cancel All with this date)
Specify Printing Thêm dấu lệnh in vào ảnh tĩnh. (Multiple Img./Cancel All/Print Setting)
(Thiết lập)
Monitor Brightness Đặt độ sáng của màn hình. (Auto/Manual/Sunny
Weather)
Viewfinder Bright. Đặt độ sáng của kính ngắm điện tử. (Auto/Manual)
Finder Color Temp. Đặt nhiệt độ màu của kính ngắm.
Volume Settings Đặt âm lượng phát lại phim.
Audio signals Đặt xem có phát ra tiếng bíp trong khi thao tác lấy nét tự động hoặc chụp hẹn giờ hay không.
(On/Shutter/Off)
Upload Settings Đặt chức năng tải lên của máy ảnh khi sử dụng thẻ Eye-Fi.
(On/Off)
Da
nh
sác
h c
ác
ch
ức
năn
g
VI
44
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
Tile Menu Đặt xem có hiển thị menu dạng ô mỗi lần nhấn nút MENU hay không. (On/Off)
Mode Dial Guide Bật hoặc tắt hướng dẫn về núm xoay chọn chế độ (giải thích về từng chế độ chụp). (On/Off)
Delete confirm. Đặt xem chọn sẵn Xóa hay Hủy bỏ trên màn hình xác nhận xóa. (“Delete” first /“Cancel” first)
Display Quality Đặt chất lượng hiển thị. (High/Standard)
Pwr Save Start Time Đặt khoảng thời gian để tự động chuyển sang chế độ tiết
kiệm năng lượng. (30 Min/5 Min/2 Min/1 Min/10 Sec)
NTSC/PAL Selector*1 Bằng cách thay đổi định dạng TV của thiết bị, bạn có thể quay ở định dạng phim khác.
Demo Mode Bật hoặc tắt chức năng phát lại minh họa đoạn phim. (On/Off)
HDMI Settings Cài đặt HDMI.
(HDMI 24p/60p Output/HDMI Info. Display/ CTRL FOR HDMI)
USB Connection Đặt phương thức kết nối USB. (Auto/Mass Storage/MTP/PC Remote)
USB LUN Setting Tăng tính tương thích bằng cách giới hạn các chức năng kết nối USB. Đặt thành [Multi] ở điều kiện bình thường và chỉ đặt thành [Single] khi không thể thiết lập kết nối giữa máy ảnh và máy tính hoặc thiết bị AV. (Multi/Single)
USB Power Supply Đặt xem có cấp điện qua kết nối USB khi kết nối máy ảnh với máy tính hoặc thiết bị USB bằng cáp micro USB hay không. (On/Off)
Ngôn ngữ Chọn ngôn ngữ.
Date/Time Setup Đặt ngày giờ và chế độ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.
Area Setting Đặt vị trí sử dụng.
Copyright Info Đặt thông tin bản quyền cho ảnh tĩnh. (Write Copyright Info/Set Photographer/Set Copyright/Disp. Copyright Info)
Format Định dạng thẻ nhớ.
VI
45
Các chức năng có thể chọn bằng nút MENU
File Number Đặt phương thức chỉ định số tập tin cho ảnh tĩnh và phim. (Series/Reset)
Select REC Folder Thay đổi thư mục đã chọn để lưu trữ ảnh tĩnh và phim (MP4).
New Folder Tạo thư mục mới để lưu trữ ảnh tĩnh và phim (MP4).
Folder Name Đặt định dạng thư mục cho ảnh tĩnh. (Standard Form/Date Form)
Recover Image DB Khôi phục tập tin cơ sở dữ liệu ảnh, cho phép ghi và phát lại.
Display Media Info. Hiển thị thời gian quay phim còn lại và số ảnh tĩnh có
thể ghi trên thẻ nhớ.
Version Hiển thị phiên bản phần mềm của máy ảnh.
Certification Logo*2 Chứng nhận có thể hiển thị trên máy ảnh.
Setting Reset Khôi phục cài đặt mặc định. Chọn [Initialize] để khôi phục tất cả các cài đặt về giá trị mặc định. (Initialize/ Camera Settings Reset)
*1 [NTSC/PAL Selector] chỉ có trên các kiểu máy mặc định cài đặt chế độ ghi
AVCHD 50i.
Nếu chuyển đổi mục này, bạn phải định dạng thẻ nhớ theo cài đặt tương thích với
hệ thống PAL hoặc NTSC tương ứng. Ngoài ra, lưu ý rằng có khả năng không thể
phát lại phim quay bằng hệ thống NTSC trên TV hệ thống PAL.
*2 Chỉ trên một số mẫu máy
Da
nh
sác
h c
ác
ch
ức
năn
g
VI
46
Sử dụng hướng dẫn trong máy ảnh
Bạn có thể sử dụng [Custom Key(Shoot.)] để gán Hướng dẫn trong máy
ảnh vào nút mong muốn.
Hướng dẫn trong máy ảnh hiển thị nội dung giải thích các chức năng hoặc
cài đặt menu đang được chọn.
Nút MENU (Cài đặt tùy chỉnh) [Custom Key(Shoot.)]
Chọn nút bạn muốn gán chức năng.
[In- Camera Guide]
Nhấn nút MENU và sử dụng nút xoay điều khiển để chọn mục trên MENU bạn
muốn đọc lời giải thích, sau đó nhấn nút được gán tính năng [In-Camera Guide].
VI
47
Sạc bộ pin
Khi sử dụng máy ảnh lần đầu tiên, hãy nhớ sạc bộ pin. Bộ pin đã sạc sẽ hao
dần, ngay cả khi bạn không sử dụng. Để tránh vuột mất cơ hội ghi hình, hãy
sạc lại bộ pin trước khi ghi hình.
Sạc bộ pin bằng bộ sạc
1 Lắp bộ pin vào bộ sạc.
• Trượt nắp trên của bộ sạc pin để mở,
sau đó lắp bộ pin vào theo các dấu
trên cả bộ pin và bộ sạc cho đến khi
nghe tiếng tách.
2 Trượt nắp trên của bộ sạc pin để đóng lại.
3 Kết nối bộ sạc pin với Bộ
chuyển đổi nguồn AC (kèm
theo máy), bằng cáp micro USB (kèm theo máy) và kết
nối Bộ chuyển đổi nguồn
AC với ổ cắm tường. Ngoài
ra, bạn có thể sạc pin từ
máy tính bằng cách kết nối
bộ sạc pin với giắc cắm USB trên máy tính cắm điện.
Đèn CHARGE
• Đèn CHARGE chuyển sang màu cam khi bắt đầu sạc.
• Đèn CHARGE tắt khi sạc xong.
• Nếu đèn CHARGE bật sáng rồi tắt ngay, bộ pin đã sạc đầy.
• Đối với một số quốc gia/khu vực, hãy kết nối dây nguồn với Bộ chuyển
đổi nguồn AC và kết nối Bộ chuyển đổi nguồn AC với ổ cắm tường khi
bạn sạc bộ pin bằng Bộ chuyển đổi nguồn AC.
Dấu V
Ch
uẩ
n b
ị máy
ản
h
Sạc bộ pin
VI
48
Lưu y
• Nếu đèn CHARGE không sáng, hãy kiểm tra xem bộ pin đã gắn chặt vào bộ sạc
chưa, sau đó ngắt kết nối và kết nối lại cáp micro USB.
• Kết nối bộ sạc pin trực tiếp với máy tính, không qua bộ chia USB, v.v.
Sạc bộ pin bằng máy ảnh
1 Đặt nút chuyển ON/OFF (Nguồn) ở trạng thái OFF.
2 Trượt cần khóa để mở nắp.
3 Lắp bộ pin vào hoàn toàn,
sử dụng đầu pin để nhấn
cần khóa.
Cần khóa
Sạc bộ pin
VI
49
4 Đóng nắp.
5 Kết nối máy ảnh với Bộ chuyển đổi nguồn AC (kèm
theo máy) bằng cáp micro USB (kèm theo máy) và kết nối Bộ chuyển đổi nguồn AC với ổ cắm tường.
Đèn sạc chuyển sang màu cam và
máy ảnh bắt đầu sạc.
• Tắt máy ảnh trong khi sạc pin.
• Nếu đèn sạc bật sáng rồi tắt ngay,
bộ pin đã sạc đầy.
• Khi đèn sạc nhấp nháy mà quá trình
sạc chưa hoàn tất, hãy tháo và lắp
lại bộ pin.
• Đối với một số quốc gia/khu vực,
hãy kết nối dây nguồn với Bộ
chuyển đổi nguồn AC và kết nối Bộ
chuyển đổi nguồn AC với ổ cắm
tường.
Đèn sạc Sáng: Đang sạc Tắt: Đã sạc xong Nhấp nháy:
Quá trình sạc bị lỗi hoặc tạm dừng do máy ảnh không nằm trong phạm vi nhiệt độ thích hợp
Ch
uẩ
n b
ị máy
ản
h
Sạc bộ pin
VI
50
Lưu y
• Nếu đèn sạc trên máy ảnh nhấp nháy khi kết nối Bộ chuyển đổi nguồn AC với ổ
cắm tường, điều này cho thấy quá trình sạc đã tạm dừng do nhiệt độ nằm ngoài
phạm vi khuyến nghị. Khi nhiệt độ trở lại phạm vi thích hợp, quá trình sạc sẽ tiếp
tục. Bạn nên sạc bộ pin trong điều kiện nhiệt độ môi trường từ 10°C đến 30°C
(50ºF đến 86°F).
• Kết nối Bộ chuyển đổi nguồn AC (kèm theo máy) với ổ cắm tường gần nhất. Nếu
xảy ra sự cố khi sử dụng Bộ chuyển đổi nguồn AC, lập tức rút phích cắm ra khỏi ổ
cắm tường để ngắt kết nối với nguồn điện.
• Khi bạn sử dụng máy ảnh lần đầu tiên hoặc sử dụng bộ pin đã lâu không dùng, đèn
sạc/đèn CHARGE có thể sẽ nhấp nháy nhanh khi sạc lần đầu tiên. Nếu điều đó xảy
ra, hãy tháo bộ pin ra khỏi máy ảnh rồi lắp lại để sạc lại.
• Không sạc pin liên tục hoặc nhiều lần mà không sử dụng nếu pin đã được sạc đầy
hoặc gần đầy. Làm như vậy có thể làm giảm hiệu năng của pin.
• Khi sạc xong, hãy ngắt kết nối Bộ chuyển đổi nguồn AC với ổ cắm tường.
• Hãy nhớ chỉ sử dụng các bộ pin, cáp micro USB (kèm theo máy) và Bộ chuyển
đổi nguồn AC (kèm theo máy) chính hãng của Sony.
Thời gian sạc (Sạc đầy)
Thời gian sạc là khoảng 155 phút nếu dùng Bộ chuyển đổi nguồn AC (kèm
theo máy) với bộ sạc pin (kèm theo máy) và khoảng 150 phút nếu dùng Bộ
chuyển đổi nguồn AC với máy ảnh.
Lưu y • Thời gian sạc ở trên áp dụng khi sạc bộ pin cạn kiệt hoàn toàn ở nhiệt độ 25°C
(77°F). Quá trình sạc có thể mất nhiều thời gian hơn tùy thuộc vào điều kiện sử
dụng và trường hợp.
VI
51
Sạc bộ pin
Sạc qua kết nối với máy tính
Bạn có thể sạc bộ pin bằng cách kết nối máy ảnh với máy tính qua cáp
micro USB. Hãy kết nối máy ảnh với máy tính khi máy ảnh đã tắt.
Lưu y • Nếu máy ảnh được kết nối với máy tính xách tay không cắm vào nguồn điện,
mức pin của máy tính xách tay sẽ giảm. Không sạc quá lâu.
• Không bật/tắt hoặc khởi động lại máy tính hay cho máy tính ở chế độ nghỉ tiếp tục
làm việc khi đã kết nối USB giữa máy tính và máy ảnh. Máy ảnh có thể gây ra sự
cố. Trước khi bật/tắt hoặc khởi động lại, hay cho máy tính ở chế độ nghỉ tiếp tục
làm việc, hãy ngắt kết nối giữa máy ảnh và máy tính.
• Chúng tôi không đảm bảo cho việc sạc bằng máy tính tự dựng hoặc máy tính đã
sửa đổi.
Kiểm tra lượng pin còn lại
Chỉ báo lượng pin còn lại xuất hiện trên màn hình.
Cao Thấp
Lưu y • Chỉ báo lượng pin còn lại có thể không chính xác trong một số trường hợp.
Ch
uẩ
n b
ị máy
ản
h
VI
52
Sạc bộ pin
Cấp điện từ ổ cắm tường
Bạn có thể sử dụng máy ảnh nối với ổ cắm tường bằng cách sử dụng Bộ
chuyển đổi nguồn AC (kèm theo máy).
1 Lắp bộ pin vào máy ảnh (trang 48).
2 Kết nối máy ảnh với ổ cắm tường bằng cáp micro USB (kèm theo máy) và Bộ chuyển đổi nguồn AC (kèm theo máy).
Lưu y • Máy ảnh sẽ không kích hoạt nếu không còn pin. Hãy lắp bộ pin sạc đầy vào
máy ảnh.
• Nếu bạn sử dụng máy ảnh lấy điện năng từ ổ cắm tường, biểu tượng ( ) phải
hiển thị trên màn hình.
• Không tháo bộ pin trong khi máy ảnh nối với ổ cắm tường. Nếu bạn tháo bộ
pin, máy ảnh sẽ tắt.
• Không tháo bộ pin trong khi đèn truyền dữ liệu (page 21) đang bật sáng. Dữ liệu
trên thẻ nhớ có thể bị hư hại.
• Miễn là nguồn bật, bộ pin sẽ không được sạc ngay cả khi máy ảnh kết nối với Bộ
chuyển đổi nguồn AC.
• Trong một số điều kiện nhất định, nguồn có thể được cấp bổ sung từ pin ngay cả
khi bạn đang sử dụng Bộ chuyển đổi nguồn AC.
• Trong khi cấp điện cho máy ảnh qua kết nối USB, nhiệt độ bên trong máy ảnh
sẽ tăng lên và thời gian ghi liên tục có thể được rút ngắn.
• Khi sử dụng bộ sạc di động làm nguồn điện, bộ sạc phải được sạc đầy trước khi
sử dụng. Ngoài ra, hãy cẩn thận với nguồn điện còn lại trên bộ sạc di động trong
khi sử dụng.
VI
53
Sạc bộ pin
Tháo bộ pin ra
Tắt máy ảnh. Sau khi xác nhận đèn
truyền dữ liệu (page 21) tắt, trượt cần
khóa rồi tháo bộ pin ra.
Chú ý để không làm rơi bộ pin.
Cần khóa
Ch
uẩ
n b
ị máy
ản
h
VI
54
Lắp thẻ nhớ (bán riêng)
1 Trượt cần khóa để mở nắp.
2 Lắp thẻ nhớ.
• Xoay góc khuyết theo hướng như hình
minh họa, lắp thẻ nhớ vào cho đến khi
nghe tiếng tách.
3 Đóng nắp.
Góc khuyết phải được đưa vào đúng hướng
Tháo thẻ nhớ ra Đảm bảo đèn truyền tín hiệu (trang 21) không sáng rồi đẩy thẻ nhớ vào
dứt khoát.
VI
55
Lắp thẻ nhớ (bán riêng)
Định dạng thẻ nhớ
Khi bạn sử dụng thẻ nhớ với máy ảnh lần đầu tiên, bạn nên định dạng
(khởi tạo) thẻ nhớ trên máy ảnh để hiệu suất thẻ nhớ ổn định hơn.
• Việc định dạng sẽ xóa tất cả dữ liệu trên thẻ nhớ vĩnh viễn và không
thể đảo ngược. Hãy lưu dữ liệu có giá trị trên máy tính, v.v.
• Để thực hiện định dạng, chọn nút MENU (Setup) [Format].
Các loại thẻ nhớ có thể sử dụng
Bạn có thể sử dụng các loại thẻ nhớ sau đây với máy ảnh. Tuy nhiên,
chúng tôi không đảm bảo hoạt động bình thường của tất cả các loại
thẻ nhớ.
Thẻ nhớ Cho ảnh
tĩnh
Cho phim
MP4 AVCHD XAVC S
Memory Stick PRO Duo
(Chỉ Mark2)
(Chỉ Mark2)
—
Memory Stick PRO-HG Duo™
—
Memory Stick Micro™ (M2)
(Chỉ Mark2)
(Chỉ Mark2)
—
Thẻ nhớ SD
*1
*1 —
Thẻ nhớ SDHC
Thẻ nhớ SDXC
*1 *1 *2
Thẻ nhớ microSD
*1
*1 —
Thẻ nhớ microSDHC
Thẻ nhớ microSDXC
*1 *1 *2
*1 Tốc độ SD Class 4: trở lên, hoặc tốc độ UHS Class 1: trở lên *2 Các thẻ nhớ đáp ứng tất cả những điều kiện sau:
– Dung lượng 64 GB trở lên
– Tốc độ SD Class 10: , hoặc tốc độ UHS Class 1: trở lên
• Để biết chi tiết về số ảnh tĩnh được ghi lại và thời lượng phim có thể quay, tham
khảo từ trang 81 đến 83. Hãy xem các bảng để chọn thẻ nhớ có dung lượng
mong muốn.
Ch
uẩ
n b
ị máy
ản
h
VI
56
Lưu y
Lắp thẻ nhớ (bán riêng)
• Chúng tôi không đảm bảo tất cả các thẻ nhớ đều hoạt động bình thường. Đối
với thẻ nhớ của các nhà sản xuất khác không phải Sony, hãy tham khảo ý kiến
của nhà sản xuất sản phẩm.
• Khi sử dụng phương tiện Memory Stick Micro hoặc thẻ nhớ microSD với
máy ảnh này, cần sử dụng cùng bộ chuyển đổi thích hợp.
• Không thể nhập hoạt phát hình ảnh ghi trên thẻ nhớ SDXC vào máy tính hoặc thiết
bị AV không tương thích với exFAT *. Thiết bị phải tương thích với exFAT mới
có thể kết nối với máy ảnh. Nếu kết nối máy ảnh với thiết bị không tương thích,
bạn có thể sẽ bị nhắc định dạng thẻ. Không bao giờ định dạng thẻ khi thấy lời nhắc
này, vì làm như vậy sẽ xóa tất cả dữ liệu trên thẻ.
* exFAT là hệ thống tập tin được sử dụng trên thẻ nhớ SDXC.
VI
57
Cài đặt ngôn ngữ và đồng hồ
Khi bạn bật máy ảnh lần đầu tiên hoặc sau khi bạn khởi tạo các chức
năng, màn hình cài đặt ngôn ngữ, ngày và giờ sẽ xuất hiện.
1 Đặt nút chuyển ON/OFF (Nguồn) thành ON để bật máy ảnh.
Một màn hình sẽ xuất hiện cho phép
bạn đặt ngôn ngữ hiển thị trên màn hình.
• Để tắt máy ảnh, đặt nút chuyển
ON/OFF (Nguồn) ở trạng thái OFF.
2 Chọn ngôn ngữ mong muốn, sau đó nhấn trên nút xoay điều khiển.
Màn hình đặt ngày và giờ xuất
hiện.
3 Khi [Enter] được chọn trên màn hình, nhấn .
4 Chọn vùng địa lý mong muốn và nhấn .
5 Nhấn /trên nút xoay điều khiển hoặc xoay nút xoay điều khiển để chọn một mục cài đặt, sau đó
nhấn .
6 Nhấn ///, hoặc xoay nút xoay điều khiển
để chọn cài đặt mong muốn, sau đó nhấn .
7 Lặp lại các bước 5 và 6 để đặt các mục khác, sau đó
chọn [Enter] và nhấn trên nút xoay điều khiển.
Ch
uẩ
n b
ị máy
ản
h
VI
58
Cài đặt ngôn ngữ và đồng hồ
Để hủy thao tác cài đặt ngày và giờ Nhấn nút MENU.
Kiểm tra hoặc đặt lại ngày/giờ và khu vưc
Màn hình thiết lập ngày và giờ xuất hiện tự động khi bạn bật máy ảnh lần
đầu tiên hoặc khi pin sạc dự phòng bên trong được xả. Để đặt ngày và giờ
bằng menu.
Nút MENU (Setup)
[Date/Time Setup] hoặc [Area Setting]
Duy trì cài đặt ngày và giờ
Nút MENU
Máy ảnh này có pin sạc bên trong để duy trì ngày giờ và các cài đặt khác
bất kể máy bật hay tắt nguồn, hoặc có lắp pin hay không.
VI
59
Ghi hình ảnh rõ nét không làm rung máy ảnh
"Máy ảnh rung lắc" là chuyển động không mong muốn của máy ảnh xảy ra
sau khi nhấn nút chụp, dẫn đến hình ảnh bị mờ.
Cầm máy ảnh đúng cách
Giữ nguyên thân trên của bạn và chọn tư thế có
thể giữ cố định máy ảnh.
Chế độ kính ngắm
Chế độ kính ngắm
(cầm dọc)
Chế độ màn hình
Điểm
Một tay giữ báng tay cầm máy ảnh, tay còn lại đỡ ống kính.
Điểm
Đứng vững, hai chân rộng bằng vai.
Điểm
Khẽ chống khuỷu tay vào người.
Khi ghi hình ở tư thế quỳ, giữ vững thân trên của bạn bằng cách đặt khuỷu
tay lên đầu gối.
Ch
uẩ
n b
ị máy
ản
h
VI
60
Ghi hình ảnh rõ nét không làm rung máy ảnh
Chức năng SteadyShot để quay phim
Máy ảnh này được trang bị chức năng SteadyShot, giúp giảm rung máy khi
quay phim. Chức năng SteadyShot chỉ được kích hoạt khi quay phim.
Nút MENU (Cài đặt máy ảnh) [ SteadyShot] t
Chọn cài đặt mong muốn.
Lưu y • Chức năng SteadyShot chỉ dùng để quay phim. Bạn không thể sử dụng chức năng
SteadyShot để chụp ảnh tĩnh.
VI
61
Chụp ảnh tĩnh
Trong [Auto Mode], máy ảnh phân tích đối tượng và cho phép bạn ghi
hình bằng các cài đặt phù hợp.
1 Đặt nút chuyển ON/OFF (Nguồn) thành ON để bật máy ảnh.
2 Đặt núm xoay chế độ thành (Chế độ tư động).
3 Giữ máy ảnh và sau đó xác định bố cục.
4 Nhấn nút chụp nửa chừng để lấy nét.
• Khi hình ảnh được lấy nét, đèn báo
hoặc bật sáng.
5 Nhấn nút chụp hoàn toàn để chụp ảnh.
• Nếu [Auto Obj. Framing] được đặt thành [Auto], khi ghi hình khuôn mặt,
các đối tượng cận cảnh (macro) hoặc các đối tượng được theo dõi bằng
Khóa AF, máy ảnh sẽ phân tích cảnh và tự động cắt hình ảnh được chụp
theo bố cục phù hợp. Cả ảnh gốc và ảnh cắt đều được lưu.
Gh
i và
xe
m h
ình
ản
h
VI
62
Chụp ảnh tĩnh
Kỹ thuật ghi hình
• Khi bạn xoay vòng chuyển đổi macro sang
"0,2m-0,35m", máy ảnh được đặt ở chế độ
macro. Khoảng cách ghi hình ngắn nhất
khoảng 0,2m (0,65 bộ). Chế độ macro phù
hợp để ghi hình cận cảnh các đối tượng như
hoa hoặc thức ăn.
Vòng chuyển đổi macro
VI
63
Quay phim
1 Nhấn nút MOVIE để bắt đầu quay.
• Vì [MOVIE Button] được đặt thành
[Always] trong cài đặt mặc định, nên
có thể bắt đầu quay phim từ bất kỳ
chế độ ghi hình nào.
2 Nhấn nút MOVIE một lần nữa để dừng quay.
Nút MOVIE
Lưu y • Âm thanh của máy ảnh khi hoạt động có thể được ghi lại khi quay phim. Bạn có
thể vô hiệu hoá việc ghi âm bằng cách cài đặt [Audio Recording] thành [Off]
(trang 39).
• Thời gian quay phim liên tục phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường hoặc tình trạng
của máy ảnh. Tham khảo “Lưu ý khi quay phim liên tục” (trang 84).
• Biểu tượng cho thấy nhiệt độ máy ảnh quá cao. Hãy tắt máy ảnh và đợi
nhiệt độ của máy ảnh giảm xuống.
• Khi bạn quay phim liên tục trong thời gian dài, bạn có thể cảm thấy máy ảnh nóng
lên. Đây là điều bình thường. Ngoài ra, thông báo [Internal temp. high. Allow it to
cool.] có thể sẽ xuất hiện. Trong trường hợp này, hãy tắt máy ảnh và đợi cho đến khi
máy ảnh sẵn sàng ghi hình lại.
• Khi ghi hình, âm thanh của móc dây đeo vai (móc hình tam giác) có thể được
ghi lại, tùy thuộc vào tình huống sử dụng.
Gh
i và
xe
m h
ình
ản
h
VI
64
Phát lại hình ảnh
1 Nhấn nút .
2 Chọn hình ảnh bằng cách nhấn / trên nút xoay điều khiển.
• Để phát lại phim, nhấn trên nút xoay điều khiển.
Nếu bạn nhấn trên nút xoay điều khiển khi phát lại phim, bảng điều
khiển sẽ hiển thị.
Bảng điều khiển Hoạt động trong quá trình phát lại phim
A Phát lại
C Tạm dừng
I Tua tiến
J Tua lùi
G Phát xuôi chậm
H Phát ngược chậm
K Phim tiếp theo
L Phim trước đó
Y Tiến khung
Z Tua lại khung
Cài đặt âm lượng
a Đóng bảng điều khiển
Lưu y • Phim quay bằng các thiết bị khác có thể sẽ không phát lại bình thường trên máy ảnh này.
nút
VI
65
Phát lại hình ảnh
Chuyển đổi giữa ảnh tĩnh và phim
Để phát lại ảnh tĩnh, đặt [View Mode] thành [Folder View(Still)] và để
phát lại phim, đặt [View Mode] thành [Folder View(MP4)], [AVCHD
View] hoặc [XAVC S HD View]. Khi bạn chọn [Date View], cả ảnh tĩnh
và phim sẽ được hiển thị trên màn hình, sắp xếp theo ngày.
Nút MENU (Phát lại) [View Mode] Chọn chế độ bạn muốn.
Các chức năng phát lại
Các chức năng thuận tiện để phát lại như sau:
A Chuyển sang màn hình
phát lại.
B Phóng to hoặc thu
nhỏ ảnh. • Xoay nút xoay điều khiển
để phóng to hoặc thu nhỏ ảnh. Xoay núm xoay điều khiển để chuyển tới ảnh tiếp theo/trước đó.
C Màn hình chỉ mục ảnh
• Bạn có thể chọn số lượng ảnh hiển thị: Nút MENU
(Phát lại) [Image Index]
D Xóa ảnh không cần thiết.
Gh
i và
xe
m h
ình
ản
h
VI
66
Xóa ảnh
Khi bạn đã xóa ảnh, bạn không thể khôi phục lại ảnh đó. Hãy chỉ xóa
ảnh bạn thực sự muốn xóa
1 Khi hiển thị ảnh bạn muốn xóa, nhấn Nút (Xóa).
2 Chọn [Delete] bằng /trên nút xoay điều khiển, sau đó nhấn .
• Để xóa nhiều ảnh cùng lúc, chọn nút MENU (Phát lại)
[Delete].
Lưu y • Không thể xóa ảnh được bảo vệ.
Nút (Xóa)
VI
67
Chọn chế độ ghi hình
Xoay núm xoay chế độ và
đặt thành chế độ ghi hình
mong muốn.
Có những chế độ ghi hình sau đây.
(Chế độ tư động)
Cho phép bạn chụp ảnh tĩnh bằng cài đặt điều chỉnh tự động.
(Chương trình tư động)
Cho phép bạn ghi hình với độ phơi sáng (tốc độ màn trập và giá trị khẩu độ) điều chỉnh tự động. Các cài đặt khác có thể điều chỉnh bằng tay.
(Ưu tiên khẩu độ) Ghi hình bằng cách điều chỉnh khẩu độ và thay đổi phạm vi lấy nét hoặc bằng cách làm mờ phông nền.
(Ưu tiên màn trập) Điều chỉnh tốc độ màn trập để thể hiện chuyển động của đối tượng.
(Phơi sáng bằng tay)
Cho phép bạn ghi hình sau khi điều chỉnh độ phơi sáng (tốc độ màn trập và giá trị khẩu độ) bằng tay trên núm xoay điều khiển và vòng khẩu độ.
1/2/3 (Gọi lại bộ nhớ) Gọi các cài đặt đăng ký trước trong [Memory] trong phần (Cài đặt máy ảnh).
(Chọn cảnh)
Cho phép bạn ghi hình với các cài đặt trước theo cảnh.
(Quét toàn cảnh) Cho phép bạn ghi hình ảnh toàn cảnh bằng cách kết hợp nhiều ảnh.
(Phim) Cho phép bạn thay đổi cài đặt ghi hình và quay phim.
Ch
ọn
ch
ế đ
ộ g
hi h
ình
VI
68
Các chức năng trong từng chế độ ghi hình Các chức năng bạn có thể sử dụng phụ thuộc vào chế độ ghi hình bạn chọn.
Trong bảng bên dưới, thể hiện chức năng sử dụng được và dấu - thể
hiện chức năng không sử dụng được.
Chế độ ghi hình
Bù sáng Chụp hẹn giờ
Chụp Liên tục
Nhận diện khuôn mặt
Chụp nụ cười
Tư động lấy khung Framing
–
–
–
– –
–
–
– – –
–
– – –
–
– – –
–
–
– –
–
–
–
–
– –
– – – – –
–*
* – –
– –
* Khi chế độ ghi hình được đặt thành M, chỉ có thể điều chỉnh độ phơi
sáng khi [ISO] được đặt thành [ISO AUTO].
VI
69
Sử dụng các chức năng
Phần hướng dẫn này chủ yếu giới thiệu cách sử dụng máy ảnh và danh sách
các chức năng. Để tìm hiểu thêm về máy ảnh, hãy tham khảo “Hướng dẫn trợ
giúp” (trang 2), trong đó cung cấp hướng dẫn chuyên sâu về các chức năng.
Kích thước ảnh (ảnh tĩnh)
Kích thước ảnh càng lớn, ảnh in trên giấy khổ lớn sẽ càng chi tiết. Kích
thước ảnh càng nhỏ, bạn chụp được càng nhiều ảnh.
Nút MENU (Cài đặt máy ảnh) [ Image Size] Chọn cài đặt mong muốn.
Khi [Aspect Ratio] là 3:2 Khi [Aspect Ratio] là 4:3
L:42M 7952 × 5304 pixel L:38M 7072 × 5304 pixel
M:18M 5168 × 3448 pixel M:16M 4592 × 3448 pixel
S:11M 3984 × 2656 pixel S:9.4M 3536 × 2656 pixel
Khi [Aspect Ratio] là 16:9 Khi [Aspect Ratio] là 1:1
L:36M 7952 × 4472 pixel L:28M 5296 × 5296 pixel
M:15M 5168 × 2912 pixel M:12M 3440 × 3440 pixel
S:8.9M 3984 × 2240 pixel S:7.1M 2656 × 2656 pixel
Lưu y • Khi Quality] được đặt thành [RAW] hoặc [RAW & JPEG], kích thước ảnh RAW
tương ứng với [L].
Cá
c c
hứ
c n
ăn
g
Sử dụng các chức năng
VI
70
Các chức năng tư động lấy nét
[Focus Mode]: Bạn có thể chọn phương pháp lấy nét phù hợp với chuyển
động của đối tượng.
Đặt núm xoay chế độ lấy nét
thành S (AF chụp một lần)
hoặc C (AF liên tục).
Núm xoay chế độ lấy nét
S (AF chụp một lần)
Máy ảnh khóa lấy nét khi bạn điều chỉnh lấy nét xong. Sử dụng
chức năng này khi đối tượng đứng yên.
C (AF liên tục)
Máy ảnh tiếp tục lấy nét khi nút chụp được nhấn và nửa chừng. Sử dụng chức năng này khi đối tượng đang di chuyển.
[Focus Area]: Bạn có thể chọn vùng lấy nét. Sử dụng chức năng này khi
khó lấy nét chính xác trong chế độ lấy nét tự động.
Nút MENU (Cài đặt máy ảnh) [Focus Area]
Chọn cài đặt mong muốn.
(Rộng)
Tự động lấy nét đối tượng trên toàn phạm vi ảnh.
(Ở giữa)
Tự động lấy nét đối tượng ở giữa ảnh.
(Điểm linh hoạt)
Cho phép bạn di chuyển khung phạm vi AF đến điểm mong muốn trên màn hình và lấy nét vào đối tượng cực kỳ nhỏ trong khu vực hẹp.
(Điểm linh hoạt mở rộng)
Nếu không lấy nét được vào điểm bạn chọn, máy ảnh sẽ sử
dụng các điểm lấy nét xung quanh điểm linh hoạt làm khu vực ưu tiên thứ hai để lấy nét.
VI
71
Sử dụng các chức năng
(Khóa AF)
Khi bạn nhấn giữ nút chụp nửa chừng, sản phẩm sẽ theo dõi đối tượng trong khu vực lấy nét tự động đã chọn. Đưa con trỏ vào [Lock-on AF] trên màn hình cài đặt [Focus Area], sau đó chọn vùng bắt đầu theo dõi mong muốn bằng cách sử dụng các bên trái/phải của nút xoay điều khiển.
Bạn có thể di chuyển khu vực bắt đầu theo dõi đến bất kỳ điểm mong muốn nào bằng cách chỉ định khu vực đó làm điểm linh hoạt hoặc điểm linh hoạt mở rộng.
Phong cách sáng tạo
Bạn có thể chọn kiểu xử lý hình ảnh mong muốn trong số 13 kiểu và cũng
có thể điều chỉnh độ tương phản, độ bão hòa và độ sắc nét cho từng mục
[Creative Style].
Nút MENU (Cài đặt máy ảnh) [Creative Style]
Chọn kiểu mong muốn.
Mục [Creative Style] [Style Box] Bạn có thể tinh chỉnh cài đặt và lưu cài đặt đã điều chỉnh.
DRO/Auto HDR
Sử dụng chức năng [DRO/Auto HDR], bạn có thể chụp các mức độ ảnh
tương phản khác nhau.
Nút MENU (Cài đặt máy ảnh) [DRO/Auto HDR]
Chọn cài đặt mong muốn.
[D-Range Opt.]: Bằng cách chia ảnh thành các khu vực nhỏ, máy ảnh sẽ
phân tích độ tương phản của vùng sáng và vùng tối giữa đối tượng và
phông nền và tạo ra ảnh với độ sáng và hiệu ứng chuyển độ sáng tối ưu.
Cá
c c
hứ
c n
ăn
g
Sử dụng các chức năng
VI
72
[Auto HDR]: Chụp 3 ảnh với độ phơi sáng khác nhau, sau đó xếp chồng
ảnh phơi sáng chính xác, vùng sáng của ảnh thiếu sáng và vùng tối của
ảnh dư sáng tạo nên ảnh có hiệu ứng chuyển độ sáng phong phú.
Hiệu ứng LPF
Máy ảnh này được trang bị bộ lọc thông thấp tùy biến quang học. Bằng
cách thay đổi cài đặt hiệu ứng bộ lọc thông thấp theo đối tượng, bạn có thể
chọn ưu tiên độ phân giải hoặc giảm hiệu ứng moiré và màu giả.
Nút MENU (Cài đặt máy ảnh) [LPF Effect]
Chọn cài đặt mong muốn.
(Tắt) Không sử dụng hiệu ứng lọc thông thấp. Ưu tiên độ phân giải.
(Tiêu chuẩn) Cân bằng độ phân giải bằng cách giảm hiệu ứng moiré và màu giả.
(Cao) Ưu tiên giảm hiệu ứng moiré và màu giả.
Lưu y • Tùy theo cài đặt máy ảnh và đối tượng, bạn có thể không nhận được kết như mong
muốn.
• Khi máy ảnh đang thay đổi cài đặt, sẽ hiển thị trên màn hình. Bạn có thể chụp
ảnh khi hiển thị, tuy nhiên cài đặt [LPF Effect] có thể không được áp dụng
đúng. Với những ảnh chụp khi hiển thị, sẽ hiển thị trên màn hình phát lại.
• [LPF Effect] bị khóa ở trạng thái [Off] và không thể thay đổi khi chế độ chụp được
đặt ở một trong các chế độ sau:
– [Intelligent Auto]
– [Superior Auto]
– [Scene Selection]
– [Sweep Panorama]
– [Movie]
VI
73
Sử dụng các chức năng Wi-Fi và một chạm NFC
Bạn có thể thực hiện các thao tác sau bằng các chức năng Wi-Fi và một
chạm NFC của máy ảnh.
Lưu ảnh vào máy tính. Chuyển ảnh từ
máy ảnh sang điện thoại thông minh.
Sử dụng điện thoại thông
minh làm điều khiển từ xa
cho máy ảnh.
Xem ảnh tĩnh trên TV.
Để biết chi tiết về các chức năng Wi-Fi và chức năng một chạm NFC, tham
khảo tài liệu đính kèm “Hướng dẫn kết nối Wi-Fi/Một chạm (NFC)” hoặc
xem “Hướng dẫn trợ giúp” (trang 2).
Sử
dụ
ng
cá
c c
hứ
c n
ăn
g W
i-Fi
VI
74
Sử dụng các chức năng Wi-Fi và một chạm NFC
Kết nối máy ảnh với điểm truy cập không dây
Kết nối máy ảnh với điểm truy cập không dây của bạn. Trước khi bắt đầu quy
trình, bạn phải có SSID (tên của điểm truy cập) và mật khẩu của điểm truy cập
không dây.
1 Nút MENU (Không dây) [Access Point Set.]
2 Sử dụng /trên nút xoay điều khiển để chọn điểm
truy cập bạn muốn kết nối. Nhấn ở giữa nút xoay điều khiển và nhập mật khẩu nếu biểu tượng điểm
truy cập không dây có khóa, sau đó chọn [OK].
Lưu y • Nếu kết nối không được thiết lập, tham khảo hướng dẫn sử dụng điểm truy cập
không dây hoặc liên hệ với quản trị viên của điểm truy cập.
• Để lưu hình ảnh vào máy tính, hãy cài đặt phần mềm chuyên dụng dưới đây
trên máy tính.
Khi sử dụng Windows: PlayMemories Home
http://www.sony.net/pm/
Khi sử dụng máy Mac: Wireless Auto Import
http://www.sony.co.jp/imsoft/Mac/
VI
75
Thêm ứng dụng vào máy ảnh (Ứng dụng máy ảnh PlayMemories)
Bạn có thể thêm các chức năng mong muốn cho máy ảnh bằng cách kết nối
Internet rồi vào trang web tải ứng dụng (PlayMemories Camera Apps).
Tải ứng dụng
1 Truy cập và trang web tải ứng dụng.
http://www.sony.net/pmca/
• Để biết thêm thông tin về môi trường máy tính cần để tải
xuống, hãy tham khảo trang web tải ứng dụng.
2 Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để có tài khoản dịch vụ (chỉ áp dụng cho lần đầu tiên).
• Nếu bạn có tài khoản, hãy đăng nhập vào trang web tải ứng dụng.
3 Chọn ứng dụng mong
muốn và tải ứng dụng về
máy ảnh theo hướng dẫn trên màn hình.
• Kết nối máy tính và máy ảnh bằng
cáp micro USB (kèm theo máy) theo
các hướng dẫn trên màn hình.
Đến đầu cắm USB của máy tính
Cáp Micro USB (kèm theo máy)
Đầu cắm
Multi/Micro USB
Lưu y • Chức năng tải ứng dụng có thể không sử dụng được ở một số quốc gia và khu
vực. Để biết chi tiết, hãy tham khảo trang web tải ứng dụng ở trên.
Sử
dụ
ng
cá
c ứ
ng
dụ
ng
VI
76
Thêm ứng dụng vào máy ảnh (Ứng dụng máy ảnh PlayMemories)
Cách tải ứng dụng trưc tiếp bằng chức năng Wi-Fi của máy ảnh Bạn có thể tải ứng dụng bằng chức năng Wi-Fi mà không cần kết nối với
máy tính.
Chọn nút MENU (Ứng dụng) [Application List]
(Ứng dụng máy ảnh PlayMemories), sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để tải ứng dụng.
• Nhận trước tài khoản dịch vụ.
• Chọn nút MENU (Không dây) [Access Point Set.] điểm truy
cập bạn muốn kết nối thay đổi [IP Address Setting] thành [Auto] nếu
đang là [Manual].
Khởi động ứng dụng
Nút MENU (Ứng dụng) [Application List] Chọn
ứng dụng bạn muốn khởi động.
• Bạn có thể sử dụng menu [One-touch(NFC)] để cài đặt các chức năng
một chạm NFC và gọi các ứng dụng mà chỉ cần chạm điện thoại thông
minh vào điểm trên máy ảnh. • Trước khi sử dụng các chức năng Một chạm NFC, hãy đặt các ứng dụng
bạn muốn gọi bằng quy trình sau:
Nút MENU (Không dây) [One-touch(NFC)] ứng dụng
mong muốn
Sau khi hiển thị màn hình chụp trên máy ảnh, hãy chạm điện thoại thông
minh vào máy ảnh.
• “Smart Remote Embedded” được gán cho [One-touch(NFC)] trong
cài đặt mặc định.
VI
77
Phát triển ảnh RAW (Image Data Converter) Bạn có thể thực hiện những thao tác sau với Image Data Converter:
• Bạn có thể phát lại và chỉnh sửa ảnh ghi ở định dạng RAW với nhiều
hiệu chỉnh khác nhau, ví dụ như đường cong tông màu và độ sắc nét.
• Bạn có thể chỉnh sửa độ cân bằng trắng, độ phơi sáng và [Creative
Style], v.v. cho ảnh.
• Bạn có thể lưu ảnh hiển thị và được chỉnh sửa vào máy tính.
Bạn có thể lưu ảnh ở định dạng RAW hoặc ở định dạng tập tin thông thường.
• Bạn có thể hiển thị và so sánh các ảnh RAW và ảnh JPEG chụp
bằng máy ảnh này. • Bạn có thể xếp hạng ảnh theo 5 cấp.
• Bạn có thể sử dụng nhãn màu.
Cài đặt Image Data Converter
Sử dụng trình duyệt Internet trên máy tính, truy cập vào
URL sau, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để
tải Image Data Converter.
http://www.sony.co.jp/ids-se/
• Cần có kết nối Internet.
• Để biết chi tiết cách thao tao tác, hãy tham khảo trang hỗ trợ Image
Data Converter sau đây (chỉ có bằng tiếng Anh):
http://www.sony.co.jp/ids-se/
• Bạn cũng có thể xem thông tin chi tiết trong phần "Help" trên thanh
menu của Image Data Converter.
Sử
dụ
ng
má
y tín
h
VI
78
Nhập ảnh vào máy tính và sử dụng (PlayMemories Home)
Phần mềm PlayMemories Home cho phép bạn nhập ảnh tĩnh và phim vào
máy tính rồi sử dụng. Bạn cần có PlayMemories Home để nhập phim
XAVC S và phim AVCHD vào máy tính.
• Bạn có thể tải xuống Image Data Converter hoặc Remote Camera
Control v.v. theo quy trình sau:
Kết nối máy ảnh với máy tính khởi động PlayMemories Home
nhấp vào [Notifications].
Lưu y • Cần có kết nối Internet để sử dụng PlayMemories Online hoặc các dịch vụ mạng
khác. PlayMemories Online hoặc các dịch vụ mạng khác có thể không sử dụng
được ở một số quốc gia hoặc khu vực.
• URL sau đây dành cho phần mềm Mac:
http://www.sony.co.jp/imsoft/Mac/
• Nếu bạn đã cài đặt phần mềm PMB (Picture Motion Browser) đi kèm các mẫu
máy ra mắt trước năm 2011, trên máy tính của bạn, phần mềm này sẽ bị
PlayMemories Home ghi đè trong quá trình cài đặt. Hãy sử dụng PlayMemories
Home, phần mềm kế thừa của PMB.
Phát lại hình ảnh đã nhập
Nhập hình ảnh từ máy ảnh
Chia sẻ hình ảnh trên PlayMemories Online™
Tải hình ảnh lên
các dịch vụ mạng
Xem ảnh Tạo trên lịch đĩa phim
Đối với Windows, bạn cũng có những chức năng sau đây:
VI
79
Nhập ảnh vào máy tính và sử dụng (PlayMemories Home)
• Phim quay với cài đặt [60p 28M (PS)]/[50p 28M (PS)], [60i 24M (FX)]/[50i 24M
(FX)] hoặc [24p 24M (FX)]/[25p 24M (FX)] trong [ Record Setting] được chuyển
đổi bằng PlayMemories Home để tạo đĩa ghi AVCHD. Việc chuyển đổi này có thể
mất nhiều thời gian. Ngoài ra, bạn không thể tạo đĩa mang chất lượng hình ảnh gốc.
Nếu bạn muốn giữ chất lượng ảnh gốc, hãy lưu phim bằng Đĩa Blu-Ray.
Cài đặt PlayMemories Home
Sử dụng trình duyệt Internet trên máy tính, truy cập vào
URL sau, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để tải PlayMemories Home.
http://www.sony.net/pm/
• Cần có kết nối Internet.
• Để biết chi tiết cách thao tác, hãy tham khảo trang hỗ trợ
PlayMemories Home sau đây (Chỉ có tiếng Anh):
http://www.sony.co.jp/pmh-se/
Cách thêm chức năng vào PlayMemories
Khi bạn kết nối máy ảnh với máy tính,
các chức năng mới có thể được thêm
vào PlayMemories Home. Bạn nên
kết nối máy ảnh với máy tính ngay cả
khi PlayMemories Home đã được cài
đặt trên máy tính.
Đến đầu cắm USB của máy tính
Đầu cắm Multi/Micro USB
Sử
dụ
ng
má
y tín
h
VI
80
Điều khiển máy ảnh bằng máy tính (Remote Camera Control)
Kết nối máy ảnh với máy tính của bạn. Bằng Remote Camera Control, bạn
có thể:
• Thiết lập máy ảnh hoặc ghi hình từ máy tính.
• Ghi hình trực tiếp vào máy tính.
• Thực hiện Chụp hình hẹn giờ cách quãng.
Thiết lập như sau trước khi sử dụng: Nút MENU (Setup) t [USB
Connection] [PC Remote]
Cài đặt Remote Camera Control
Sử dụng trình duyệt Internet trên máy tính, truy cập URL
sau rồi làm theo hướng dẫn trên màn hình để tải Remote Camera Control.
Windows:
http://www.sony.co.jp/imsoft/Win/
Mac:
http://www.sony.co.jp/imsoft/Mac/
• Cần có kết nối Internet.
• Để biết chi tiết cách thao tác, hãy tham khảo Trợ giúp.
VI
81
Kiểm tra số ảnh và thời gian quay phim
Khi bạn lắp thẻ nhớ vào máy ảnh và đặt nút
chuyển ON/OFF (Nguồn) thành ON, số ảnh có
thể ghi lại (nếu bạn tiếp tục chụp bằng cài đặt
hiện tại) sẽ hiển thị trên màn hình.
Lưu y • Số "0" (số lượng hình ảnh ghi được) nhấp nháy màu vàng báo hiệu thẻ nhớ đã đầy.
Hãy thay thẻ nhớ khác hoặc xóa ảnh khỏi thẻ nhớ hiện tại (trang 43, 66).
• Khi "NO CARD" (số lượng ảnh ghi được) nhấp nháy màu vàng, điều này đồng
nghĩa với việc máy không lắp thẻ nhớ. Hãy lắp thẻ nhớ.
Bảng dưới đây cho thấy số lượng ảnh gần đúng có thể ghi trên thẻ nhớ
định dạng bằng máy ảnh này. Các giá trị được xác định bằng thẻ nhớ tiêu
chuẩn của Sony dùng khi thử nghiệm. Các giá trị có thể thay đổi tùy thuộc
vào điều kiện ghi hình và loại thẻ nhớ được sử dụng. Kích thước ảnh: L:
42M
Tỷ lệ khung hình: 3:2*
Thẻ nhớ định dạng bằng máy ảnh này (Đơn vị: Ảnh)
Dung lượng Quality
8 GB 16 GB 32 GB 64 GB
Tiêu chuẩn 770 1550 3100 6200
Mịn 520 1000 2100 4200
Siêu mịn 270 540 1050 2150
RAW & JPEG (RAW nén) 130 260 520 1050
RAW (RAW nén) 170 350 700 1400
RAW & JPEG (RAW không nén) 75 150 300 600
RAW (RAW không nén) 88 175 355 710
* Khi [ Aspect Ratio] đặt ở thông số khác [3:2], bạn có thể ghi nhiều ảnh hơn so
với bảng hiển thị ở trên (trừ khi [RAW] được chọn).
Số ảnh có thể ghi vào thẻ nhớ
Hư
ớn
g d
ẫn
kh
ác
Kiểm tra số ảnh và thời gian quay phim
VI
82
Lưu ý rằng số lượng thực tế có thể khác, tùy điều kiện sử dụng.
Thời lượng pin Số ảnh
Chụp (ảnh tĩnh)
Màn hình — Xấp xỉ 220 ảnh
Kính ngắm — Xấp xỉ 200 ảnh
Quay thực tế (phim)
Màn hình Xấp xỉ 30 phút —
Kính ngắm Xấp xỉ 30 phút —
Quay liên tục (phim)
Màn hình Xấp xỉ 50 phút —
Kính ngắm Xấp xỉ 50 phút —
Xem (ảnh tĩnh) Xấp xỉ 170 phút Xấp xỉ 3400 ảnh
Lưu y
• Số ảnh ở trên áp dụng khi bộ pin sạc đầy. Số ảnh có thể giảm tùy theo điều kiện
sử dụng.
• Số ảnh có thể ghi là số lượng khi chụp trong những điều kiện sau đây:
– Sử dụng bộ pin trong điều kiện nhiệt độ môi trường 25°C (77°F).
– Sử dụng phương tiện Memory Stick PRO Duo (Mark2) của Sony (bán riêng)
– [Viewfinder Bright.] đặt thành [Manual] [±0].
– [Monitor Brightness] đặt thành [Manual] [±0].
– [Display Quality] đặt là [Standard].
• Số ảnh khi "Chụp (ảnh tĩnh)" dựa trên tiêu chuẩn CIPA, và là số lượng khi chụp
trong những điều kiện sau đây:
(CIPA: Hiệp hội Sản phẩm máy ảnh và hình ảnh)
– DISP được đặt là [Display All Info.].
– Đặt núm xoay chế độ lấy nét thành S (AF chụp một lần).
– Cứ 30 giây chụp một lần.
– Sau mỗi mười lần, nguồn điện sẽ bật lên rồi tắt đi.
• Số phút quay phim dựa trên tiêu chuẩn CIPA và là số phút khi quay trong những
điều kiện sau đây:
– [ Record Setting] được đặt thành [60i 17M(FH)]/[50i 17M(FH)].
– Quay phim thông thường: Thời lượng pin dựa trên việc ghi hình nhiều lần, chờ
ghi hình, bật/tắt, v.v.
– Quay phim liên tục: Tuổi thọ pin dựa trên việc quay không ngừng cho đến khi đạt
giới hạn (29 phút), sau đó tiếp tục bằng cách nhấn nút MOVIE lần nữa. Các chức
năng khác không sử dụng.
Số lượng ảnh có thể ghi lại bằng bộ pin
VI
83
Kiểm tra số ảnh và thời gian quay phim
Thời gian có thể ghi hình cho phim
Bảng dưới đây cho thấy tổng thời lượng gần đúng có thể ghi trên thẻ nhớ
định dạng bằng máy ảnh này. Thời lượng quay phim XAVC S và AVCHD
là thời gian ghi khi [Dual Video REC] được đặt ở trạng thái [Off].
Thẻ nhớ định dạng bằng máy ảnh này (h(giờ),m(phút))
Dung lượng
Cài đặt quay phim 8 GB 16 GB 32 GB 64 GB
60p 50M/50p 50M — — — 2 g 35 p
30p 50M/25p 50M — — — 2 g 35 p
24p 50M*/ - — — — 2 g 35 p
120p 50M/100p 50M — — — 2 g 35 p
60i 24M(FX)/ 50i 24M(FX)
40 p 1 g 25 p 3 g 6 g
60i 17M(FH)/ 50i 17M(FH)
55 p 2 g 4 g 5 p 8 g 15 p
60p 28M(PS)/ 50p 28M(PS)
35 p 1 g 15 p 2 g 30 p 5 g 5 p
24p 24M(FX)/ 25p 24M(FX)
40 p 1 g 25 p 3 g 6 g
24p 17M(FH)/ 25p 17M(FH)
55 p 2 g 4 g 5 p 8 g 15 p
1920×1080 60p 28M/
1920×1080 50p 28M 35 p 1 g 15 p 2 g 35 p 5 g 20 p
1920×1080 30p 16M/
1920×1080 25p 16M 1 g 2 g 4 g 10 p 8 g 25 p
1280×720 30p 6M/
1280×720 25p 6M 2 g 35 p 5 g 20 p 10 g 55 p 22 g
* Chỉ khi [NTSC/PAL Selector] đặt thành [NTSC].
([NTSC/PAL Selector] chỉ có trên các mẫu máy đặt chế độ ghi AVCHD 50i làm cài
đặt mặc định.)
• Có thể quay liên tục trong khoảng 29 phút. Tuy nhiên, thời gian quay là
khoảng 5 phút khi quay phim định dạng XAVC S HD hoặc XAVC S
HD 120p/100p (giới hạn đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm). Ngoài ra, nếu
định dạng tập tin được đặt thành MP4 (28M), bạn có thể quay liên tục khoảng 20 phút mỗi lần (giới hạn dung lượng tập tin là 4 GB).
Hư
ớn
g d
ẫn
kh
ác
Kiểm tra số ảnh và thời gian quay phim
VI
84
Lưu y
• Thời gian quay phim thay đổi do máy ảnh được trang bị VBR (Tốc độ bit biến đổi),
giúp tự động điều chỉnh chất lượng hình ảnh theo cảnh quay. Khi bạn quay đối
tượng chuyển động nhanh, hình ảnh sẽ rõ ràng hơn nhưng thời lượng ghi sẽ ngắn
hơn vì cần thêm bộ nhớ để quay.
Thời gian quay cũng phụ thuộc vào điều kiện quay, đối tượng hoặc cài đặt chất
lượng/kích thước ảnh.
• Các giá trị thể hiện không phải là thời gian ghi hình liên tục.
• Thời gian ghi hình có thể khác, tùy vào điều kiện ghi hình và thẻ nhớ bạn sử dụng.
• Để biết chi tiết về việc phát lại phim, hãy tham khảo trang 64.
Lưu y khi quay phim liên tục
• Máy ảnh đòi hỏi dung lượng pin lớn để thực hiện quay phim chất lượng cao hoặc
quay liên tục bằng cảm biến hình ảnh. Do đó, nếu bạn tiếp tục ghi hình, nhiệt độ
bên trong máy ảnh sẽ tăng lên, đặc biệt là cảm biến hình ảnh. Trong những trường
hợp như vậy, máy ảnh sẽ tự động tắt do nhiệt độ cao hơn ảnh hưởng đến chất lượng
ảnh hoặc ảnh hưởng đến cơ chế bên trong máy ảnh.
• Khoảng thời gian có thể quay phim phụ thuộc vào nhiệt độ hoặc tình trạng của máy
ảnh trước khi bạn bắt đầu quay. Nếu bạn thường xuyên chỉnh lại bố cục hoặc chụp
ảnh sau khi bật nguồn, nhiệt độ bên trong máy ảnh sẽ tăng lên và thời gian có thể
quay sẽ ngắn hơn.
• Khi có chỉ báo , hãy dừng quay phim. Nhiệt độ bên trong máy ảnh tăng lên mức
không thể chấp nhận được.
• Nếu máy ảnh dừng quay do nhiệt độ, hãy tắt nguồn máy ảnh trong vài phút. Bắt
đầu quay sau khi nhiệt độ bên trong máy ảnh đã giảm hoàn toàn.
• Nếu bạn làm theo các lưu ý sau đây, thời gian quay sẽ dài hơn.
– Không để máy ảnh dưới ánh nắng trực tiếp.
– Tắt nguồn máy ảnh khi không sử dụng.
• Thời gian quay liên tục tối đa là 29 phút.
• Dung lượng tối đa của tập tin phim khoảng 2 GB, khi [ File Format] được đặt
thành [AVCHD]. Khi dung lượng tập tin khoảng 2 GB, một tập tin phim mới sẽ
tự động được tạo ra.
• Khi [ File Format] được đặt thành [MP4], mỗi tập tin phim có dung lượng tối
đa khoảng 4 GB. Máy ảnh sẽ tự động dừng quay phim nếu dung lượng tập tin
phim đang quay đạt khoảng 4 GB.
VI
85
Thông số kỹ thuật
Máy ảnh
[Cảm biến hình ảnh]
Định dạng ảnh:
35 mm đầy đủ size (35,9 mm ×
24.0 mm), Số pixel hiệu dụng của máy ảnh:
Khoảng 42 400 000 pixel Tổng số pixel của máy ảnh:
Khoảng 43 600 000 pixel
[Ống kính]
Ống kính Thấu kính một tiêu
cự ZEISS Sonnar T 35 mm
Tiêu cự: f = 35 mm Khi
quay phim: Khi SteadyShot] đặt thành
[Off]: 37 mm
Khi SteadyShot] đặt thành
[On]: 44 mm
Giá trị F: F2.0
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: Khi vòng chuyển đổi macro đặt
thành “0,3m-”: 0,3 m (1 bộ) Khi
vòng chuyển đổi macro đặt thành “0,2m-0,35m”: 0.2 p
(0,65 bộ)
• Khoảng cách lấy nét tối thiểu là
khoảng cách ngắn nhất từ cảm biến hình ảnh đến đối tượng.
Độ khuếch đại tối đa:
Khi vòng chuyển đổi macro đặt
thành “0,3m-”: 0.15× Khi vòng chuyển đổi macro đặt
thành “0,2m-0,35m”: 0.26×
Giá trị mở khẩu độ tối thiểu: F22 Đường kính kính lọc: 49 mm
[SteadyShot]
Hệ thống: Điện tử (chỉ dành cho phim)
[Hệ thống tư động lấy nét]
Hệ thống: Hệ thống nhận diện pha/Hệ thống nhận diện độ
tương phản
[Kính ngắm điện tử]
Loại: Kính ngắm điện tử
Tổng số chấm: 2 359 296 chấm
Độ bao phủ của khung: 100% Độ khuếch đại: Tương đương khoảng
0,74 x với ống kính 50 mm
ở vô cực, -1 m–1
Điểm đặt mắt: Xấp xỉ 19 mm từ
kính ngắm, 18,4 mm từ khung
kính ngắm ở -1 m-1 (tuân thủ tiêu chuẩn CIPA)
Điều chỉnh đi-ốp: –4.0 m–1 đến
+3,0 m-1
[Màn hình]
Màn hình LCD: 7,5 cm (loại 3.0)
điều khiển bằng TFT Tổng số chấm: 1 228 800
(640 × 4 (RGBW) × 480) chấm
[Định dạng quay]
Định dạng tập tin: JPEG (DCF phiên
bản 2.0, Exif phiên bản 2.3, tương thích MPF Baseline), RAW (định
dạng Sony ARW 2.3)
Phim (định dạng XAVC S):
MPEG-4 AVC/H.264 XAVC S phiên bản 1.0
định dạng tương thích
Video: MPEG-4 AVC/H.264
Âm thanh: LPCM 2ch (48 kHz 16 bit)
Hư
ớn
g d
ẫn
kh
ác
Thông số kỹ thuật
VI
86
Phim (định dạng AVCHD): Tương
thích định dạng AVCHD phiên bản 2.0 Video: MPEG-4 AVC/H.264
Âm thanh: Dolby Digital 2ch,
được trang bị Dolby Digital
Stereo Creator
• Được sản xuất theo giấy phép của Dolby
Laboratories.
Phim (định dạng MP4):
Video: MPEG-4 AVC/H.264 Âm thanh: MPEG-4 AAC-LC 2ch
[Phương tiện ghi]
Phương tiện Memory Stick, thẻ SD • Để biết chi tiết, tham khảo
“Các loại thẻ nhớ có thể sử
dụng” (trang 55).
[Các đầu cắm vào/ra]
Đầu cắm Multi/Micro USB*: USB tốc độ cao (USB 2.0)
HDMI: Giắc cắm micro HDMI loại D
Đầu cắm m (micrô): Giắc cắm mini âm thanh nổi
3,5 mm * Hỗ trợ thiết bị tương thích
Micro USB.
[Nguồn, tổng quan]
Bộ pin: Bộ pin sạc NP-BX1
[Mức tiêu thụ điện năng (khi ghi hình)]
Khi sử dụng kính ngắm: Xấp
xỉ 2,7 W
Khi sử dụng màn hình: Xấp xỉ 2,5 W
[Lưu y khác]
In Exif: Tương thích
DPOF: Tương thích PRINT Image Matching III:
Tương thích
Kích thước (xấp xỉ): 113,3 mm ×
65.4 mm × 72 mm (4 1/2 inche × 2 5/8 inche × 2 7/8 inche)
(R/C/S, không bao gồm phần
nhô ra) Khối lượng:
Xấp xỉ 507 g (1 lb 1,9 oz) (bao
gồm pin và phương tiện Memory Stick PRO Duo)
Xấp xỉ 480 g (1 lb 0,9 oz) (chỉ bao
gồm thân máy)
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F)
[Mạng LAN không dây]
Định dạng hỗ trợ: IEEE 802.11 b/g/n
Băng tần: Băng tần 2,4 GHz Bảo mật:
WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
Phương thức kết nối: Wi-Fi Protected Setup™ (WPS)/
Phương thức truy cập thủ công: Chế độ Infrastructure NFC: NFC Forum
Type 3 Tag
tương thích
Số mẫu máy WW843944
VI
87
Bộ sạc pin BC-DCX
Dòng vào định mức: DC 5 V
Dòng ra định mức: 4,2 V DC, 0,86 A Phạm vi nhiệt độ hoạt động:
0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F)
Phạm vi nhiệt độ bảo quản: -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến +140 °F)
Bộ chuyển đổi nguồn AC
AC-UD10/AC-UUD11/
AC-UUD12/AC-UUE12
Yêu cầu về nguồn điện: AC 100 V to 240 V, 50 Hz/60 Hz, 0.2 A
Điện áp đầu ra: DC 5 V, 1,5A
Bộ pin sạc NP-BX1
Loại pin: Pin lithium-ion Điện áp tối đa: DC 4,2 V Điện áp định mức: DC 3,6 V Điện áp sạc tối đa: DC 4,2 V
Dòng sạc tối đa: 1,89 A Dung
lượng: 4,5 Wh (1 240 mAh)
Thiết kế và thông số kỹ thuật có
thể thay đổi mà không có thông
báo trước.
Thông số kỹ thuật
Tính tương thích của dữ liệu hình ảnh
• Máy ảnh này tuân thủ tiêu chuẩn
chung DCF (Quy tắc thiết kế
cho hệ thống tập tin máy ảnh)
do JEITA (Hiệp hội Công
nghiệp công nghệ thông tin và
điện tử Nhật Bản) thiết lập.
• Chúng tôi không đảm bảo khả
năng phát lại hình ảnh ghi bằng
máy ảnh của bạn trên thiết bị
khác và phát lại hình ảnh ghi
hoặc chỉnh sửa bằng thiết bị
khác trên máy ảnh của bạn.
Hư
ớn
g d
ẫn
kh
ác
Thông số kỹ thuật
VI
88
Nhan hiệu
• Memory Stick và là các nhãn
hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của Tập đoàn Sony.
• XAVC S và các nhãn hiệu
đã đăng ký của Tập đoàn Sony.
• "AVCHD Progressive" và logo
"AVCHD Progressive" là các nhãn
hiệu của Tập đoàn Panasonic và Tập
đoàn Sony.
• Dolby và biểu tượng hai chữ D là
các nhãn hiệu của Dolby
Laboratories.
• Các thuật ngữ HDMI, HDMI
HighDefinition Multimedia
Interface và logo HDMI là các nhãn
hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của
HDMI Licensing LLC tại Hoa Kỳ
và các quốc gia khác.
• Windows là nhãn hiệu đã đăng ký
của Tập đoàn Microsoft tại Hoa Kỳ
và/hoặc các quốc gia khác
• Mac là nhãn hiệu đã đăng ký của
Apple Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc
gia khác.
• iOS là nhãn hiệu đã đăng ký
hoặc nhãn hiệu của Cisco
Systems, Inc.
• iPhone và iPad là các nhãn hiệu đã
đăng ký của Apple Inc. tại Hoa Kỳ và
các quốc gia khác.
• Logo SDXC là nhãn hiệu của SD-
3C, LLC.
• Android và Google Play là các
nhãn hiệu của Google Inc.
• Wi-Fi, logo Wi-Fi, Wi-Fi Protected
Setup là các nhãn hiệu đã đăng ký
hoặc nhãn hiệu của Wi-Fi Alliance.
• Dấu N là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu
đã đăng ký của NFC Forum, Inc. tại
Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
• DLNA và DLNA CERTIFIED là các
nhãn hiệu của Digital Living
Network Alliance.
• Facebook và biểu tượng “f” là các
nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký
của Facebook, Inc.
• YouTube và logo YouTube là các
nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký
của Google Inc.
• Eye-Fi là thương hiệu của Eye-Fi, Inc.
• Ngoài ra, tên hệ thống và sản phẩm
được sử dụng trong hướng dẫn này
nói chung là thương hiệu hoặc thương
hiệu đã đăng ký của nhà phát triển
hoặc nhà sản xuất tương ứng. Tuy
nhiên, dấu ™ hoặc ® có thể không
được dùng trong tất cả các trường hợp
của hướng dẫn này.
VI
89
Chỉ mục
A Cài đặt khu vực............................ 58
TỰ ĐỘNG ................................... 61
Chế độ tự động ............................ 61
B Bộ pin .......................................... 47
C
Rung lắc máy ảnh ........................ 59
Đèn sạc ......................................... 49
Sạc bộ pin..................................... 47
Máy tính ....................... 77, 78, 80
Nút xoay điều khiển .................... 32
Kiểu sáng tạo ............................... 71
Custom Key(PB) ......................... 41
Custom Key(Shoot.).................... 41
D Thiết lập Ngày/Thời gian ............ 57
Xóa ............................................... 66
Thanh trượt điều chỉnh đi-ốp ..... 22
DISP..................................... 25, 40
Chế độ chụp ................................. 36
DRO/HDR tự động...................... 71
E Núm xoay bù sáng .......................29
Cảm biến mắt ...............................18
Nắp chụp kính ngắm ....................23
F Fn ........................................ . 33, 34
Vùng lấy nét .................................70
Focus Magnif. Time ....................39
Chế độ lấy nét ..............................70
Nút chức năng .................... 33, 34
H
Hướng dẫn trợ giúp........................2
I
Image Data Converter..................77
Kích thước ảnh .............................69
Hướng dẫn trong máy ảnh ...........46
ISO ................................................37
L Ngôn ngữ.............................. 44, 57
Hiệu ứng LPF ...............................72
Ch
ỉ mụ
c
VI
90
Chỉ mục
M S Vòng chuyển đổi macro.............. 62
Thẻ nhớ .................................54, 55
Gọi lại bộ nhớ .............................. 67
MENU.......................................... 35
Giắc cắm micrô ........................... 20
Màn hình ...................................... 25
PHIM ........................................... 63
Nút MOVIE ............................. (63)
Cổng phụ kiện đa năng ............... 20
N
NFC .............................................. 73
Số ảnh có thể ghi ......................... 81
P
Ứng dụng máy ảnh PlayMemories ...................................................... 75
PlayMemories Home ............78, 79
Q
Điều hướng nhanh ....................... 30
R Thời gian có thể quay phim ........ 83
Remote Camera Control ............. 80
Chọn cảnh ....................................38
Đặt đồng hồ ..................................58
Chế độ ghi hình............................67
Chụp ảnh tĩnh ...............................61
Dây đeo vai ..................................19
Phần mềm...................... 77, 78, 80
Thông số kỹ thuật ........................85
SteadyShot ...................................60
V Chế độ xem ..................................65
Kính ngắm....................................22
Xem ảnh .......................................64
W Cân bằng trắng .............................37
Wi-Fi...................................... 9, 73
Z Zebra.............................................39
VI
91
Chỉ mục C
hỉ m
ục
©2015 Tập đoàn Sony
In tại Việt Nam
Bạn có thể tìm thêm thông tin về sản phẩm này
và câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp trên
Trang web hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.