loại loa trần mô-đun lc1
TRANSCRIPT
Hệ thống Truyền thông | Loai Loa trân Mô-đun LC1
Loai Loa trân Mô-đun LC1
www.boschsecurity.com
u Tái tạo nhạc va giọng noi tuyêt vơi
u Dễ dàng lắp đặt với một bộ đầy đủ các phụ kiện và mộtcỡ lưới
u Lựa chọn các phương pháp gắn vào trần khác nhau
u Chỉ báo âm thử tùy chọn
u EN 54‑24, UL 2043. Được chứng nhận UL 1480
Loại Loa Trần dạng Mô-Đun LC1 có thể được sử dụngrộng rãi cho nhiều môi trường trần khác nhau. Chúngđem đến giọng nói và âm nhạc tuyệt vời trong các ứngdụng truyền thanh công cộng trong nhà. Loại loa nàycung cấp một sự lựa chọn trong năm loa khác nhau vềnguồn điện đầu vào, góc mở và tái tạo âm thanh. Bộ loagồm có ba loa âm đơn 6 W cung cấp sự lựa chọn về gócmở và bộ kích âm loa đồng trục 12 W và 24 W hiệu suấtcao. Tất cả các loa đều cùng có cùng cỡ lưới và có thể sửdụng kết hợp với các phụ kiện lắp giống nhau.Các loa này thích hợp để sử dụng trong không gian cóxử lý không khí khi được lắp đặt kèm với LC1-MFD.Khung loa gồm cung ứng cho việc gắn bảng chỉ báo thửgiai điệu hoặc bảng WLS và có tiêu chuẩn về một dâydẫn sáng để chỉ tình trạng âm thử.
Chức năng
Ứng dụng Cảnh báo bằng Giọng nóiCác loa cảnh bảo bằng giọng nói được đặc biệt thiết kếcho việc sử dụng trong các tòa nhà nơi có hiệu suất củacác hệ thống thông báo sơ tán bằng lời nói được điềuchỉnh bởi các quy định. Loại Loa Trần dạng Mô-đun LC1được thiết kế để sử dụng trong hệ thống báo động bằnggiọng nói và đã đạt chứng nhận EN 54-24 và phù hợp vớitiêu chuẩn Anh BS 5839-8.
Bảo vệCác loa có lớp bảo vệ tích hợp để đảm bảo rằng thiệt hạivề hỏa hoạn đối với các loa không gây ra thiệt hại chomạch kết nối. Băng cach nay, se duy tri đươc tinh toanven cua hê thông, đảm bảo loa ở các khu vực khác vẫncó thể dùng được để thông báo cho mọi người về tìnhhuống xảy ra.Các loa cũng có thể được sử dụng kết hợp với một vòmchống cháy kim loại để tăng cường bảo vệ khỏi đứt cáp.
Kết nốiCác loa có một khối kết nối đầu cuối vít bằng gốm, cầuchì nhiệt và chịu nhiệt, hệ thống dây điện dẫn nhiệt độcao.
Chứng nhận và Phê chuẩn
Tất cả loa Bosch được thiết kế có khả năng hoạt độngtrong vòng 100 giờ tại công suất định mức tuân theocác tiêu chuẩn về Khả năng Xử lý Công suất (PHC)IEC 268‑5.Bosch cũng đã triển khai thử nghiệm Phơi nhiễm Phảnhồi Âm thanh Mô phỏng (SAFE) để chứng minh loa cóthể chịu được gấp hai lần công suất định mức trong thờigian ngắn.
Điều này đảm bảo độ tin cậy cao hơn trong điều kiệnkhắc nghiệt, do đó thỏa mãn khách hàng tốt hơn, tuổithọ dài hơn và ít có khả năng hỏng hoặc giảm hiệu suất.Tất cả các bộ phận bằng chất dẻo đều có khả năng chốngcháy theo UL 94 V0.
An toan Theo EN 60065
* Khẩn cấp Theo BS 5839‑8
Theo EN 54‑24
Theo EN 60849
UL được liệt kê 1480/2043
Khả năng chống đạn Theo DIN VDE 0710 phần 13
** Chông bu i va nươc Theo EN 60529 IP21
*** Chông bui va nươc Theo EN 60529 IP33
**** Sương muối Theo IEC‑68‑2‑11 Ka
* Chỉ kết hợp với LC1‑MFD.** Chỉ kết hợp với LC1‑MFD hoặc LC1‑CMR bao gồmLC1‑CBB.*** và **** chỉ LC1‑WC06E8 với LC1‑CMR bao gồmLC1‑CBB.
Thông báoUL 1480 yêu cầu cài đặt với LC1‑MFD hoặcLC1‑CSMB hoặc LC1‑CMR bao gồm LC1‑CCB.LC1‑UM06E8 và LC1‑UM12E8 có chứng nhậnUL 1480 F được liệt kê để sử dụng trong Hệ thốngCảnh báo Hỏa hoạn và/hoặc Truyền thông Khẩn cấp.
Khu vực Chứng nhận
Châu Âu CPD
Ba Lan CNBOP
Mỹ UL
Ghi chú Lắp đặt/Cấu hình
22
0 m
m (
8.6
7 in
)
112 mm (4.40 in)23 mm (0.9 in)
135 mm (5.31 in)
Kích thước LC1-UM24ELắp đặtDòng Loa Trần Mô-Đun LC1 rất dễ lăp đăt. Loa gồm mộtkhung có bộ kích loa và lưới kim loại hoặc ABS với dâydẫn sáng màu đi kèm, máy biến áp thich ưng và khối kết
nối đầu cuối kiểu ốc vít bằng gốm. Bên trên loa có thiếtkế sẵn để lắp bảng chỉ báo âm thử tùy chỉnh và bảnggiám sát đường truyền/loa tùy chỉnh.Điêm nôi ra công suât trên máy biến áp thích ứng70 V / 100 V cho phép lựa chọn bức xạ công suất toànphần, bán phần, một phần tư và một phần tám.
Thông tin đặt hàngDo định nghĩa mô-đun của hệ thống này, điều quantrọng là bạn nên đặt hàng không chỉ loa trần LC1‑xMxxEmà còn cả phụ kiện gắn phẳng trên trần, như đề cập dướiđây. Loa có thể được gắn phẳng vào trần nhờ giá đỡ Gắnbằng Kim loại hình chữ "U" LC1‑MMSB hoặc vành đaiLắp Trần ABS LC1‑CMR với Vo chup Phía sau tùy chỉnhLC1‑CBB.Để tận dụng triệt để kiến trúc mô-đun, tất cả các bộ phậnđược đóng gói riêng biệt theo trật tự được yêu cầu để lắpđặt.
Giá Đỡ Lắp ráp LC1-MMSBGiá Đỡ Lắp ráp bằng kim loại có hai kẹp trần, chúngđược ráp chắc chắn bằng các vít ngón tay cái trong lỗtrần. Giá đỡ cũng được cung cấp cùng với hai lỗ 4 mm đểlắp giá bằng hai vít vào trần (kim loại) mỏng. Có hai bộgom lò xo (để chấp nhận lò xo loa hình chữ V). Giá đượcthiết kế sẵn để gắn dây thép an toàn tùy chỉnh.
Giá Đỡ Lắp ráp bằng Kim loại LC1-MMSB
Vành đai Lắp LC1-CMRLC1‑CMR là một bộ phận thay thế giá đỡ lắp trần. Vànhđai Lắp ABS có hai kẹp điều chỉnh kiểu ốc vít để cố địnhvành đai lắp vào trong bảng trần. Bên trong vòng, cóhai bộ gom lò xo (để chấp nhận lò xo loa hình chữ V).
Vo chup Phía sau LC1-CBBTrên đỉnh của vành đai lắp thiết kế sẵn cho biết "click-on" (nhấp vào) Vỏ chụp Phía sau tùy chỉnh. Việc kết hợpgiữa Vành đai Lắp và Vỏ chụp Phía sau giúp ngăn sự lantruyền của âm thanh qua hôc trân sang cac khu vưc lâncân va bao vê hoan toan cho loa khoi bui, cac vât thêrơi vao.Vỏ chụp Phía sau nó cac lô chơ dung cho hai vong caosu (11 mm/0,80 in) va cho đêm cap (20,5 mm/0,80 in)
2 | Loai Loa trân Mô-đun LC1
Cụm Vành đai Lắp Trần và Vỏ chụp Phía sau LC1-CMR vàLC1-CBB
Hôp Găn Bê Măt LC1-CSMBCó sẵn Hôp Găn Bê Mă t ABS để chốt chặt loa trần lêntường hoặc trần cứng. Hô p Găn Bê Măt có hai lỗ bênđược che kín đặt đối diện nhau và bốn lỗ chờ ở mặt sau.Có sẵn một bộ treo bằng kim loại riêng biệt LC1-MSKcho hệ thống treo đơn điểm tùy chọn của cụm Loa Trầnvà Hộp Gắn Bề Mặt.
Hô p Găn Bê Măt LC1-CSMB
Bộ Treo Kim Loại LC1‑MSKBộ này gồm có một tấm kim loại ba góc được gắn bằngba ốc vít (được cung cấp) lên trên mặt sau của Hộp GắnBề Mặt và bao gồm ba dây treo, hội tụ trong một khuyêntròn.
Bộ Treo Kim Loại LC1‑MSK
Vòm Chống Cháy Kim Loại LC1-MFDDễ lắp đặt cho từng loa riêng biệt và cho kết hợp loa/vòng chống cháy. Vòng Chống Cháy được lắp cố địnhtrên trần, trước khi lắp loa trần. Vòng chống cháy có đầuvào nối kép, cho phép đi dây cáp nối tiếp và có thiết kếsẵn để gắn một dây thép an toàn tùy chỉnh.
Kết nối được thực hiện sử dụng khối kết nối đầu cuối kiểuốc vít bằng gốm hiện đại trên vòng chống cháy vớiphương tiện mắc nối tiếp.Thích hợp để sử dụng trong các khu vực xử lý không khí.
Vòng Chống Cháy Kim Loại LC1-MFD có đầu nối bằnggốm tiên tiến
Bảng Chỉ báo Âm thử LC1-PIBLoa có thiết kế sẵn để lắp đặt tùy chọn Bảng Chỉ báo Âmthử. PCB nhỏ với đèn LED này có thể cố định vào một kệđỡ, nối với dây dẫn sáng theo tiêu chuẩn. Sự hiện diệncủa âm thử có thể được kiểm tra bằng hình ảnh thôngqua sự nhấp nháy của đèn LED tích hợp trong mép lướitrước. Mức yêu cầu của tín hiệu âm thử là 4 V rms tại20 kHz và bỏ qua tải từ những bảng này đến bộ khuếchđại.
LC1‑PIB lắp sẵn trên loa và cho biết dây dẫn sáng
Mặt sau LC1-WM06E8 cho biết việc gắn lắp tùy chọn đốivới LC1-PIB và bảng giám sát đường truyền/loa
Cầu lát LM1-TB / Vành đai chữ CPhụ kiện này bao gồm một vành đai chữ C và hai cầu lát,được sử dụng để gia cố vật liệu trần và lan truyền áp suấttừ các kẹp loa trần. Vành đai chữ C có thể được dẫn qua
3 | Loai Loa trân Mô-đun LC1
chỗ mở trong trần và đặt trên mặt sau của lỗ trước khilắp loa. Cầu lát thích hợp cho các rãnh hỗ trợ lát trầnkhoảng cách 600 mm.
Cầu lát LM1-TB / Vành đai chữ C
Tổng quan về số kiểu
LC1‑WC06E8 Loa Trần (6 W)
LC1‑WM06E8 Loa Trần (6 W)
LC1‑UM06E8 Loa Trần (6 W)
LC1‑UM12E8 Loa Trần (12 W)
LC1‑UM24E8 Loa Trần (24 W)
LC1‑MMSB Giá hỗ trợ lắp
LC1‑CMR Vành đai Lắp
LC1‑CBB Vỏ chụp Phía sau
LC1‑CSMB Hộp Gắn Bề Mặt
LC1‑MSK Bộ Treo Kim Loại
LC1‑MFD Vòng Chống Cháy Kim Loại
LC1‑PIB Bảng Chỉ báo Âm thử
LM1‑TB Cầu lát / Vành đai chữ C
Tổng quan về Dòng Loa Trần Mô-đun LC1
22
0 m
m (
8.6
7 in
)
39 mm (1.53 in)23 mm (0.9 in)
62 mm (2.44 in)
Kich thươc LC1‑WC06E8 tinh theo mm (in)
4
6W
3W
1.5W
0.75W
-
70V
-W
6W
3W
1.5W
0.75W
100V
00
Sơ đồ nối mạch LC1‑WC06E8
60
70
80
90
100
110
10 100 1000 10000 100000
dB
SP
L
Hồi đáp tần số_LC1‑WC06E8
125 250 500 1000
-30
-25
-20
-15
-10
-5
0
5
010
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160170
180190200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340350
1000 2000 4000 8000
-30
-25
-20
-15
-10
-5
0
5
010
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160170
180190
200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340350
Sơ đồ cực LC1‑WC06E8
4 | Loai Loa trân Mô-đun LC1
Độ nhạy dải tần quãng tám LC1-WC06E8
SPL quãngtám1W/1m
Tổng SPLquãng tám1W/1m
Tổng SPLquãng támPmax/1m
125 Hz 85,3 - -
250 Hz 88,3 - -
500 Hz 87,5 - -
1000 Hz 88,4 - -
2000 Hz 93,4 - -
4000 Hz 93,8 - -
8000 Hz 88,0 - -
Trọng số A - 89,0 106,2
Trọng số Lin - 89,7 107,1
Góc mở dải tần quãng tám LC1-WC06E8
Ngang Doc
125 Hz 180 180
250 Hz 180 180
500 Hz 180 180
1000 Hz 180 180
2000 Hz 180 180
4000 Hz 75 75
8000 Hz 96 96
Hiệu suất âm thanh LC1‑WC06E8 xác định trên mỗiquãng tám. * (tất cả các phép đo được thực hiện với tínhiệu âm hồng, giá trị tính theo dBSPL).
22
0 m
m (
8.6
7 in
)
43 mm (1.69 in)23 mm (0.9 in)
66 mm (2.59 in)
Kich thươc LC1‑WM06E8 tinh theo mm (in)
4
0
6W
3W
1.5W
0.75W
-
70V
0
-W
6W
3W
1.5W
0.75W
100V
Sơ đồ nối mạch LC1‑WM06E8
60
70
80
90
100
110
10 100 1000 10000 100000
dB
SP
L
Hồi đáp tần số LC1‑WM06E8
-30
-25
-20
-15
-10
-5
0
5
010
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160170
180190200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340350
125 250 500 1000
-30
-25
-20
-15
-10
-5
0
5
010
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160170
180190200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340350
1000 2000 4000 8000
Sơ đồ cực LC1‑WM06E8
Độ nhạy dải tần quãng tám LC1-WM06E8
SPL quãngtám1W/1m
Tổng SPLquãng tám1W/1m
Tổng SPLquãng támPmax/1m
125 Hz 83,4 - -
250 Hz 86,1 - -
500 Hz 85,1 - -
1000 Hz 87,8 - -
2000 Hz 91,2 - -
4000 Hz 89,7 - -
8000 Hz 89,3 - -
Trọng số A - 86,9 94,2
Trọng số Lin - 88,1 94,9
5 | Loai Loa trân Mô-đun LC1
Góc mở dải tần quãng tám LC1-WM06E8
Ngang Doc
125 Hz 180 180
250 Hz 180 180
500 Hz 180 180
1000 Hz 180 180
2000 Hz 120 120
4000 Hz 128 128
8000 Hz 75 75
Hiệu suất âm thanh LC1‑WM06E8 xác định trên mỗiquãng tám. * (tất cả các phép đo được thực hiện với tínhiệu âm hồng, giá trị tính theo dBSPL).
98.5 mm (3.87 in)23 mm (0.9 in)
22
0 m
m (
8.6
7 in
)
121.5 mm (4.78 in)
Kich thươc LC1‑UM06E8 tinh theo mm (in)
4
0
6W
3W
1.5W
0.75W
-
70V
0
-W
6W
3W
1.5W
0.75W
100V
Sơ đồ nối mạch LC1‑UM06E8
60
70
80
90
100
110
10 100 1000 10000 100000
dB
SP
L
BOSCH
Hồi đáp tần số LC1‑UM06E8
-30
-25
-20
-15
-10
-5
0
5
010
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160170
180190
200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340350
125 250 500 1000
-30
-25
-20
-15
-10
-5
0
5
010
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160170
180190
200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340350
1000 2000 4000 8000
Sơ đồ cực LC1‑UM06E8
Độ nhạy dải tần quãng tám LC1-UM06E8
SPL quãngtám1W/1m
Tổng SPLquãng tám1W/1m
Tổng SPLquãng támPmax/1m
125 Hz 93,4 - -
250 Hz 88,4 - -
500 Hz 86,3 - -
1000 Hz 88,5 - -
2000 Hz 91,4 - -
4000 Hz 93,9 - -
8000 Hz 92,6 - -
Trọng số A - 88,9 95,8
Trọng số Lin - 90,4 96,5
Góc mở dải tần quãng tám LC1-UM06E8
Ngang Doc
125 Hz 180 180
250 Hz 180 180
500 Hz 180 180
1000 Hz 180 180
2000 Hz 108 108
6 | Loai Loa trân Mô-đun LC1
4000 Hz 62 62
8000 Hz 38 38
Hiệu suất âm thanh LC1‑UM06E8 xác định trên mỗiquãng tám. * (tất cả các phép đo được thực hiện với tínhiệu âm hồng, giá trị tính theo dBSPL).
98.5 mm (3.87 in)23 mm (0.9 in)
22
0 m
m (
8.6
7 in
)
121.5 mm (4.78 in)
Kich thươc LC1‑UM12E8 tinh theo mm (in)
4
0
12W
6W
3W
1.5W
-
70V
0
-W
12W
6W
3W
1.5W
100V
Sơ đồ nối mạch LC1‑UM12E8
60
70
80
90
100
110
10 100 1000 10000 100000
dB
SP
L
Hồi đáp tần số LC1‑UM12E8
-30
-25
-20
-15
-10
-5
0
5
1020
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160170
180190
200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340350
125 250 500 1000
0
-30
-25
-20
-15
-10
-5
0
5
010
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160170
180190
200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340350
1000 2000 4000 8000
pink noise octave
Sơ đồ cực LC1‑UM12E8
Độ nhạy dải tần quãng tám LC1-UM12E8
SPL quãngtám1W/1m
Tổng SPLquãng tám1W/1m
Tổng SPLquãng támPmax/1m
125 Hz 89,4 - -
250 Hz 87,3 - -
500 Hz 86,5 - -
1000 Hz 88,6 - -
2000 Hz 90,0 - -
4000 Hz 94,0 - -
8000 Hz 93,7 - -
Trọng số A - 88,9 99,3
Trọng số Lin - 90,3 100,2
Góc mở dải tần quãng tám LC1-UM12E8
Ngang Doc
125 Hz 180 180
250 Hz 180 180
500 Hz 180 180
1000 Hz 180 180
2000 Hz 108 108
4000 Hz 64 64
8000 Hz 62 62
Hiệu suất âm thanh LC1‑UM12E8 xác định trên mỗiquãng tám. * (tất cả các phép đo được thực hiện với tínhiệu âm hồng, giá trị tính theo dBSPL).
7 | Loai Loa trân Mô-đun LC1
98.5 mm (3.87 in)23 mm (0.9 in)
22
0 m
m (
8.6
7 in
)
121.5 mm (4.78 in)
Kich thươc LC1‑UM24E8 tinh theo mm (in)
0
24W
12W
6W
3W
-
70V
0
-W
24W
12W
6W
3W
100V
4
Sơ đồ nối mạch LC1‑UM24E8
60
70
80
90
100
110
10 100 1000 10000 100000
dB
SP
L
BOSCH
Hồi đáp tần số LC1‑UM24E8
-30
-25
-20
-15
-10
-5
0
5
010
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160170
180
190200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340
350
125 250 500 1000
-30
-25
-20
-15
-10
-5
0
5
010
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160170
180
190200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340
350
1000 2000 4000 8000
Sơ đồ cực LC1‑UM24E8
Độ nhạy dải tần quãng tám LC1-UM24E8
SPL quãngtám1W/1m
Tổng SPLquãng tám1W/1m
Tổng SPLquãng támPmax/1m
125 Hz 89,9 - -
250 Hz 88,3 - -
500 Hz 89,0 - -
1000 Hz 88,6 - -
2000 Hz 91,5 - -
4000 Hz 95,6 - -
8000 Hz 93,8 - -
Trọng số A - 90,0 103,1
Trọng số Lin - 91,3 103,8
Góc mở dải tần quãng tám LC1-UM24E8
Ngang Doc
125 Hz 180 180
250 Hz 180 180
500 Hz 180 180
1000 Hz 180 180
2000 Hz 106 106
4000 Hz 58 58
8000 Hz 57 57
Hiệu suất âm thanh LC1‑UM24E8 xác định trên mỗiquãng tám. * (tất cả các phép đo được thực hiện với tínhiệu âm hồng, giá trị tính theo dBSPL).
Bộ phận Đi kèm
Sô lương Thanh phân
1 Loa Trần LC1
1 Hương dân lăp đăt
Thông Số Kỹ Thuật
Điện*
LC1‑WC06E8
Mô ta Loa Trân
Công suât cưc đai 9 W
Công suât đinh mưc 6 W (6 / 3 / 1,5 /0,75 W)
Mưc Áp suât Âm thanhở công suât đinh mưc /1 W (1 kHz, 1 m)
96 dB / 88 dB
Goc mơ ở 1 kHz / 4 kHz(-6 dB)
180° / 75°
8 | Loai Loa trân Mô-đun LC1
Dải tần số hiêu du ng(-10 dB)
Từ 85 Hz đến20 kHz
Điên ap đinh mưc 70 V / 100 V
Trơ khang đinh mức 835 / 1667 Ohm
Đâu nôi Hộp đấu dây kiểuvít 3 cực
LC1‑WM06E8 LC1‑UM06E8
Mô ta Loa Trân Loa Trân
Công suât cưc đa i 9 W 9 W
Công suât đinh mưc 6 W (6 / 3 / 1,5 /0,75 W)
6 W (6 / 3 / 1,5 /0,75 W)
Mưc Áp suât Âm thanhở công suât đinh mưc /1 W (1 kHz, 1 m)
96 dB / 88 dB 97 dB / 89 dB
Goc mơ ở 1 kHz / 4 kHz(-6 dB)
180° / 128° 180° / 62°
Dải tần số hiêu dung(-10 dB)
Từ 85 Hz đến20 kHz
Từ 70 Hz đến20 kHz
Điên ap đinh mưc 70 V / 100 V 70 V / 100 V
Trơ khang đinh mức 835 / 1667 Ohm 835 / 1667 Ohm
Đâu nôi Hộp đấu dây kiểuvít 3 cực
Hộp đấu dây kiểuvít 3 cực
LC1‑UM12E8 LC1‑UM24E8
Mô ta Loa Trân Loa Trân
Công suât cưc đa i 18 W 36 W
Công suât đinh mưc 12 W (12 / 6 / 3 /1,5 W)
24 W (24 / 12 / 6 /3 W)
Mưc Áp suât Âm thanhở công suât đinh mưc /1 W (1 kHz, 1 m)
100 dB / 89 dB 103 dB / 89 dB
Goc mơ ở 1 kHz / 4 kHz(-6 dB)
180° / 64° 180° / 58°
Dải tần số hiêu dung(-10 dB)
Từ 55 Hz đến20 kHz
Từ 55 Hz đến20 kHz
Điên ap đinh mưc 70 V / 100 V 70 V / 100 V
Trơ khang đinh mức 418 / 833 Ohm 208 / 417 Ohm
Đâu nôi Hộp đấu dây kiểuvít 3 cực
Hộp đấu dây kiểuvít 3 cực
* Dữ liệu hiệu suất kỹ thuật theo IEC 60268-5
Đặc tính cơ học
LC1‑WC06E8
Mô ta Loa Trân
Đương kinh 220 mm (8,67 in)
Độ sâu tối đa* 125 mm (4,92 in)
Màu Trăng (RAL 9010)
Vât liêu (khung, lươitrươc)
ABS
Trong lương 820 g (1,81 lb)
LC1‑WM06E8 LC1‑UM06E8
Mô ta Loa Trân Loa Trân
Đương kinh 220 mm (8,67 in) 220 mm (8,67 in)
Độ sâu tối đa* 125 mm (4,92 in) 125 mm (4,92 in)
Màu Trăng (RAL 9010) Trăng (RAL 9010)
Vât liêu (khung, lươitrươc)
Thép Thép
Trong lương 1,18 g (2,6 lb) 1,16 kg (2,56 lb)
LC1‑UM12E8 LC1‑UM24E8
Mô ta Loa Trân Loa Trân
Đương kinh 220 mm (8,67 in) 220 mm (8,67 in)
Độ sâu tối đa* 125 mm (4,92 in) 125 mm (4,927 in)
Màu Trăng (RAL 9010) Trăng (RAL 9010)
Vât liêu (khung, lươitrươc)
Thép Thép
Trong lương 1,3 g (2,86 lb) 1,75 g (3,86 lb)
LC1‑MMSB LC1‑CMR
Mô ta Giá hỗ trợ lắp Vành đai Lắp Trần
Kích thước 215 x 125 x 56 mm (8,47 x 4,92 x2,2 in)
215 x 70 mm(8,47 x 2,75 in)
Khuôn hinh lăp đăt 190 mm (7,48 in) 200 mm (7,88 in)
Bao gồm mẫukhuôn hình
Bao gồm mẫukhuôn hình
Đô day trân tôi đa 50 mm (1,97 in) 25 mm (0,98 in)
Vât liêu Thép ABS
Màu Mạ kẽm Trăng (RAL 9010)
Trong lương 390 g (0,70 lb) 210 g (0,46 lb)
LC1‑CBB LC1‑CSMB
Mô ta Vỏ chụp Phía sau Hộp Gắn Bề Mặt
Kích thước 196 x 70 mm(7,72 x 2,75 in)
220 x 128 mm(8,67 x 5,04 in)
Vât liêu ABS ABS
Màu Trăng (RAL 9010) Trăng (RAL 9010)
Trong lương 174 g (0,38 lb) 690 g (1,52 lb)
9 | Loai Loa trân Mô-đun LC1
LC1‑MFD LC1‑PIB
Mô ta Vòm Chống CháyKim loại (bao gồmđầu nối bằng gốm)
Bảng Chỉ báo Âmthử
Kích thước 215 x 155 mm(8,47 x 6,1 in)
20 x 30 mm (0,78x 1,18 in)
Khuôn hinh lăp đăt 190 mm (7,48 in) không áp dụng
Bao gồm mẫukhuôn hình
không áp dụng
Vât liêu Thép không áp dụng
Màu Lửa đỏ (RAL 3000) không áp dụng
Đã được chứng nhậnB15
Theo DIN4102‑8 không áp dụng
Trong lương 1 g (2,20 lb) 3 g (0,006 lb)
LM1‑TB LC1‑MSK
Mô ta Cầu Lát / Vành đaichữ C
Bộ Treo Kim Loại
Kích thước
Chiều dài dây không áp dụng 320 mm (12,59 in)
Rãnh lát 643 x 34 mm(25,33 x 1,34 in)
không áp dụng
Vành đai chữ C 250 x 30 mm(9,85 x 1,18 in)
không áp dụng
Vât liêu Thép Thép
Màu Mạ kẽm Mạ kẽm
Trong lương 939 g (2,07 lb) 174 g (0,38 lb)
* bao gồm LC1‑MMSB
Môi trương
Nhiêt đô hoat đô ng Từ -25 ºC tơi +55 ºC (-13 ºF tơi+131 ºF)
Nhiêt đô bao qua n Từ -40 ºC tơi +70 ºC (-40 ºF tơi+158 ºF)
Đô âm tương đôi <95%
1438
Bosch Security Systems BV Torenallee 49, 5617 BA Eindhoven, The Netherlands
10 1438-CPD-0194
EN 54-24:2008
Loudspeaker for voice alarm systems for fire detection and fire alarm systems for buildings
Ceiling Loudspeakers 6 W, 12 W, 24 W and accessories
LC1-WM06E8, LC1-UMxxE8 and LC1-MFD
LC1-CMR, LC1-CBB, LC1-CSMB, LC1-MSK
Type A
Thông tin Đặt hàng
Loa Trần LC1-WC06E8 6 WLoa trần, 6 W, lưới tròn ABS, bộ kích 4 inch, không cóphụ kiện gắn trần phẳng, được chứng nhận EN54-24,màu trắng RAL 9010.Số đặt hàng LC1-WC06E8
Loa Trần LC1‑WM06E8 6 WLoa trần, 6 W, lưới kim loại hình tròn tích hợp sẵn, bộkích 4 inch, không có phụ kiện gắn trần phẳng, đượcchứng nhận EN54-24, màu trắng RAL 9010.Số đặt hàng LC1-WM06E8
Loa Trần LC1‑UM06E8 6 WLoa trần, 6 W, lưới kim loại hình tròn tích hợp sẵn, bộkích 6 inch, không có phụ kiện gắn trần phẳng, đượcchứng nhận EN54-24, màu trắng RAL 9010.Số đặt hàng LC1-UM06E8
Loa Trần LC1‑UM12E8 12 WLoa trần, 12 W, lưới kim loại hình tròn tích hợp sẵn, bộkích (hệ thống hai chiều) đồng trục 6 inch, không cóphụ kiện gắn trần phẳng, được chứng nhận EN54-24,màu trắng RAL 9010.Số đặt hàng LC1-UM12E8
Loa Trần LC1‑UM24E8 24 WLoa trần, 24 W, lưới kim loại hình tròn tích hợp sẵn, bộkích (hệ thống hai chiều) đồng trục 6 inch, không cóphụ kiện gắn trần phẳng, được chứng nhận EN54-24,màu trắng RAL 9010.Số đặt hàng LC1-UM24E8
Phụ kiện
Giá Hỗ trợ Lắp LC1‑MMSBGiá hỗ trợ lắp bằng kim loại với hai kẹp trần để chốt chặtloa trần LC1 trong trần.Số đặt hàng LC1-MMSB
10 | Loai Loa trân Mô-đun LC1
Vành đai Lắp LC1‑CMRVành đai lắp trần với kẹp trần điều khiển kiểu vít để chốtchặt loa trần LC1 vào trong trần, được chứng nhậnEN54-24, màu trắng RAL 9010.Số đặt hàng LC1-CMR
Vỏ chụp Phía sau LC1‑CBBVỏ chụp phía sau để lắp lên trên LC1-CMR, bảo vệ hoàntoàn cho loa LC1 khỏi bụi và nước nhỏ giọt, côn trunggă m nhâm va ngăn sự lan truyền của âm thanh qua hốctrần sang cac khu vưc lân cân, được chứng nhậnEN54-24, màu trắng RAL 9010.Số đặt hàng LC1-CBB
Vòm Chống Cháy Kim Loại LC1‑MFDVòm chống cháy kim loại để sử dụng cùng với loa trầnLC1 bao gồm đầu nối bằng gốm với phương tiện nối tiếpcáp, được chứng nhận EN54-24, màu đỏ lửa RAL 3000.Số đặt hàng LC1-MFD
Hôp Găn Bê Măt LC1‑CSMBHộp gắn bề mặt, ABS, để chốt chặt loa trần LC1 lêntường hoặc trần cứng.Số đặt hàng LC1-CSMB
Bộ Treo Kim Loại LC1‑MSKBộ treo kim loại cho cụm hệ thống treo đơn điểm của loatrần LC1 và hộp gắn bề mặt LC1-CSMB.Số đặt hàng LC1-MSK
Bảng Chỉ Báo Âm Thử LC1‑PIBBảng chỉ báo âm thử để lắp trong loa trần LC1 , giúphiển thị bằng hình ảnh tùy chọn về sự hiện diện của âmthử (bộ sáu chiếc).Số đặt hàng LC1-PIB
Cầu lát LM1‑TB / Vành đai chữ CCầu lát/vành đai chữ C, một phụ kiện lắp đặt để gia cốvật liệu trần và phân bổ áp lực từ các kẹp loa trần (bộ haichiếc).Số đặt hàng LM1-TB
11 | Loai Loa trân Mô-đun LC1
Đại diện bởi:
Vietnam Bosch Security Systems10th floor, 194 Golden Building,473 Dien Bien Phu street,ward 25, Binh Thanh District84 Ho Chi MinhTel: +84 8 6258 3690Fax: +84 8 6258 3693www.boschsecurity.asia
© Bosch Security Systems 2015 | Dữ liệu có thể thay đổi mà không cần thông báo1922600971 | vi, V13, 01. Thg7 2015