lỊch thi hỆ chÍnh quyutc2.edu.vn/uploads/img/files/200420170939_laplicthi (1).pdf · phÂn...
TRANSCRIPT
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
1 GDT04.1 1 Nguyễn Phi Yến 35 70 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 5 K56 11/04/2017 7-10 Sân tập
2 GDT04.1 1 Nguyễn Phi Yến 35 70 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 5 K56 11/04/2017 7-10 Sân tập
3 GDT04.1 1 Hà Ngọc Huy 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 8 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập
4 GDT04.1 1 Hà Ngọc Huy 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 8 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập
5 GDT04.1 1 Lê Văn Ninh 37 75 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 9 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập
6 GDT04.1 1 Lê Văn Ninh 38 75 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 9 K56 15/04/2017 7-10 Sân tập
7 SBV04.2 2 Lê Gia Khuyến 19 19 Sức bền vật liệu-1-13-Lớp HL K53 17/04/2017 12-14 P504C2
8 KCA07.2 2 Phạm Mỹ Linh 2 2 Cơ kết cấu-Lớp HL K53 18/04/2017 12-14 P504C2
9 GDT02.1 1 Lê Văn Ninh 38 75 Giáo dục thể chất F2-2-16-Lớp 19 K57 18/04/2017 1-4 Sân tập
10 GDT02.1 1 Lê Văn Ninh 37 75 Giáo dục thể chất F2-2-16-Lớp 19 K57 18/04/2017 1-4 Sân tập
11 GDT04.1 1 Nguyễn Minh Tân 38 77 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 4 K56 19/04/2017 1-4 Sân tập
12 GDT04.1 1 Nguyễn Minh Tân 39 77 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 4 K56 19/04/2017 1-4 Sân tập
13 GDT04.1 1 Hà Ngọc Huy 36 36 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 7 K56 19/04/2017 7-10 Sân tập
14 GDT04.1 1 Lê Văn Dậu 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 2 K56 20/04/2017 1-4 Sân tập
15 GDT04.1 1 Lê Văn Dậu 38 76 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 2 K56 20/04/2017 1-4 Sân tập
Tiết 1: 7h00; Tiết 3: 8h50; Tiết 4: 9h50;
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /TB-ĐHGTVT-PH.HCM
LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY *
Tiết 6: 13h00; Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55; Tiết 9: 15h50; Tiết 12: 18h55
Những học phần có TKMH, sinh viên nộp bài cho giáo viên coi thi vào cuối giờ thi của học phần đó
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016_2017
Lưu ý về tiết thi:
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
16 GDT04.1 1 Lê Văn Dậu 33 65 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 1 K56 20/04/2017 7-10 Sân tập
17 GDT04.1 1 Lê Văn Dậu 32 65 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 1 K56 20/04/2017 7-10 Sân tập
18 GDT04.1 1 Nguyễn Minh Tân 35 70 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 3 K56 20/04/2017 7-10 Sân tập
19 GDT04.1 1 Nguyễn Minh Tân 35 70 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 3 K56 20/04/2017 7-10 Sân tập
20 KXD242.2 2 Lê Đình Thục 9 9 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-Lớp HL K54 21/04/2017 12-14
21 DBO03.2 2 Nguyễn Sơn Đông 2 2 Xây dựng nền đường ôtô-2-14-Lớp HL K52 21/04/2017 12-14
22 GDT04.1 1 Lê Văn Ninh 38 75 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 10 K56 21/04/2017 7-10 Sân tập
23 GDT04.1 1 Lê Văn Ninh 37 75 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 10 K56 21/04/2017 7-10 Sân tập
24 GDT04.1 1 Nguyễn Phi Yến 43 43 Giáo dục thể chất F4-2-16-Lớp 6 K56 21/04/2017 7-10 Sân tập
25 DBO14.3 3 Nguyễn Phước Minh 24 23 Xây dựng đường ô tô-1-15-Lớp HL K54 22/04/2017 12-14 P504C2
26 KTM01.3 3 Võ Hoài Sơn 3 3 Nguyên lý máy-2-16-Lớp 1 K56 22/04/2017 9-10 P504C2
27 DCO201.3 3 Nguyễn Cao Văn 3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-Lớp 1 K56 24/04/2017 1-2
28 VTH204.3 3 Trần Đức Trung 25 25 Kỹ thuật ghép kênh số-2-16-Lớp 1 K55 24/04/2017 1-2
29 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 63 Thiết kế cầu BTCT-2-16-Lớp 1 K54 27/04/2017 9-10 P504C2
30 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 63 Thiết kế cầu BTCT-2-16-Lớp 1 K54 27/04/2017 9-10 P503C2
31 VLX207.2 2 Trương Văn Quyết 33 65 Giải pháp kỹ thuật bền vững-2-16-Lớp 1 K54 03/05/2017 3-4 P503C2
32 VLX207.2 2 Trương Văn Quyết 32 65 Giải pháp kỹ thuật bền vững-2-16-Lớp 1 K54 03/05/2017 3-4 P504C2
33 KXD209.2 2 1 1 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-16-Lớp HL K54 03/05/2017 6-7 P504C2
34 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 15 15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-14-Lớp HL K54 05/05/2017 12-14
35 KBC204.3 3 Nguyễn Văn Quảng 4 4Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-
Lớp HLK54 05/05/2017 12-14
36 VLX01.3 3 Trương Văn Quyết 1 1 Vật liệu xây dựng F1-1-13-Lớp 1 05/05/2017 12-14
37 VKT03.3 3 Nguyễn Hữu Duy 13 13 Vẽ kỹ thuật F2-1-15-Lớp HL K55 05/05/2017 12-14
38 MHT06.3 3 Trần Quang Diệu 13 13 Mạng máy tính-Lớp HL K54 05/05/2017 6-8 P504C2
39 GDT05.1 1 Hà Ngọc Huy 28 28 Giáo dục thể chất F5-1-16-Lớp HL K55 05/05/2017 7-8 Sân tập
P504C2
P504C2
P504C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
40 HOA06.3 3 Lê Thị Thi Hạ 35 71 Hóa học ứng dụng-2-16-Lớp 8 K57 05/05/2017 9-10 P202C2
41 HOA06.3 3 Lê Thị Thi Hạ 36 71 Hóa học ứng dụng-2-16-Lớp 8 K57 05/05/2017 9-10 P201C2
42 CLT201.3 3 Huỳnh Văn Quân 32 63 Cơ học lý thuyết-2-16-Lớp 1 K57 05/05/2017 9-10 P303C2
43 CLT201.3 3 Huỳnh Văn Quân 31 63 Cơ học lý thuyết-2-16-Lớp 1 K57 05/05/2017 9-10 P304C2
44 SBV06.2 2 Lê Gia Khuyến 30 60 Cơ học vật rắn biến dạng-2-16-Lớp 1 K55 05/05/2017 9-10 P504C2
45 SBV06.2 2 Lê Gia Khuyến 30 60 Cơ học vật rắn biến dạng-2-16-Lớp 1 K55 05/05/2017 9-10 P503C2
46 VLX202.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 34 68 Vật liệu xây dựng F2-2-16-Lớp 1 K55 05/05/2017 9-10 P502C2
47 VLX202.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 34 68 Vật liệu xây dựng F2-2-16-Lớp 1 K55 05/05/2017 9-10 P501C2
48 COT01.4 4 Nguyễn Ngọc Huy 7 7 Thủy lực-2-12-HL K52 06/05/2017 12-14
49 COT01.4. 4 Nguyễn Ngọc Huy 14 14 Thủy lực-2-13-Lớp HL K53 06/05/2017 12-14
50 KXD03.2 2 Lê Đình Thục 41 124 Điều tra quy hoạch-2-16-Lớp 1 K55 06/05/2017 1-4 P503C2
51 KXD03.2 2 Lê Đình Thục 41 124 Điều tra quy hoạch-2-16-Lớp 1 K55 06/05/2017 1-4 P502C2
52 KXD03.2 2 Lê Đình Thục 42 124 Điều tra quy hoạch-2-16-Lớp 1 K55 06/05/2017 1-4 P504C2
53 GDT03.1 1 Lê Văn Dậu 26 53 Giáo dục thể chất F3-1-15-Lớp HL K55 07/05/2017 1-3 Sân tập
54 GDT03.1 1 Lê Văn Dậu 27 53 Giáo dục thể chất F3-1-15-Lớp HL K55 07/05/2017 1-3 Sân tập
55 GDT02.1 1 Lê Văn Ninh 41 41 Giáo dục thể chất F2-2-16-Lớp CDA K57 08/05/2017 1-2 Sân tập
56 KXD16.2 2 Trịnh Thị Trang 37 73 Lập và phân tích dự án đầu tư-2-16-Lớp 1 K55 08/05/2017 1-2 P501C2
57 KXD16.2 2 Trịnh Thị Trang 36 73 Lập và phân tích dự án đầu tư-2-16-Lớp 1 K55 08/05/2017 1-2 P502C2
58 CPM08.3 3 Trần Phong Nhã 31 31 Công nghệ phần mềm-2-16-Lớp 1 K55 08/05/2017 6-8 P504C2
59 KXD207.2 2 Lê Đình Thục 24 47 Quản lý hợp đồng xây dựng-2-16-Lớp 2 K55 09/05/2017 1-2 P503C2
60 KXD207.2 2 Lê Đình Thục 23 47 Quản lý hợp đồng xây dựng-2-16-Lớp 2 K55 09/05/2017 1-2 P504C2
61 KXD09.3 3 Phạm Phú Cường 5 5 Phân tích HĐKT DNXD-1-16-Lớp HL K54 09/05/2017 6-8 P502C2
62 VKS202.2 2 Trần Văn Giang 1 1 Tài chính doanh nghiệp-Lớp HL K54 09/05/2017 6-8 P504C2
63 DKH209.3 3 Nguyễn Văn Bình 34 34 Truyền động thủy lực, khí nén-2-16-Lớp 1 K55 09/05/2017 6-8 P501C2
64 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 40 40 Giải tích 1-1-11-Lớp HL 1 K52 09/05/2017 12-14 P503C2
P504C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
65 CLT02.2 2 Lê Hữu Đạt 10 10 Cơ lý thuyết 2- Lớp HL 09/05/2017 12-14
66 CAU01.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 6 6 Cơ sở công trình cầu-1-14-Lớp 1 09/05/2017 12-14
67 QTD227.3 3 Đặng Thị Nga 1 1Kế toán quản trị trong doanh nghiệp giao thông vận
tải-1-16-Lớp HLK54 09/05/2017 12-14
68 VLX207.2 2 Trương Văn Quyết 35 70 Giải pháp kỹ thuật bền vững-2-16-Lớp 2 K54 10/05/2017 1-2 P501C2
69 VLX207.2 2 Trương Văn Quyết 35 70 Giải pháp kỹ thuật bền vững-2-16-Lớp 2 K54 10/05/2017 1-2 P502C2
70 DBO06.2 2 Nguyễn Văn Hùng 15 15Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-16-Lớp
CDAK54 10/05/2017 6-9 P302C2
Thi vấn
đáp
71 DKH206.3 3 Ngô Thị Thu Hương 36 36 Mạng máy tính và truyền thông-2-16-Lớp 1 K55 11/05/2017 6-7 P502C2
72 KXD12.2 2 Lê Trọng Tùng 38 75 Thống kê đầu tư xây dựng giao thông-2-16-Lớp 1 K55 11/05/2017 6-9 P503C2
73 KXD12.2 2 Lê Trọng Tùng 37 75 Thống kê đầu tư xây dựng giao thông-2-16-Lớp 1 K55 11/05/2017 6-9 P504C2
74 MHT02.3 3 Lê Nhật Tùng 12 12 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-14-Lớp HL 13/05/2017 6-9 P503C2
75 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 5 5 Tin học xây dựng-1-13-Lớp HL 15/05/2017 12-14
76 CLT.TC02.3 3 1 1 Cơ học lý thuyết-2-16- lớp HL K53 15/05/2017 12-14
77 CLT01.31 3 Lê Hữu Đạt 4 4 Cơ học lý thuyết-Lớp HL K54 15/05/2017 12-14
78 CLT01.3 3 Huỳnh Văn Quân 2 2 Cơ lý thuyết 1-1-12-Lớp HL 15/05/2017 12-14
79 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 4 4 Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-Lớp HL K54 15/05/2017 12-14
80 KVD16.3 3 Trần Văn Giang 2 2 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-Lớp HL K54 15/05/2017 12-14
81 CPM201.2 2 Lê Nhật Tùng 38 76 Tin học đại cương-1-16-Lớp 3 K56 15/05/2017 12-14 P202E7
82 CPM201.2 2 Lê Nhật Tùng 38 76 Tin học đại cương-1-16-Lớp 3 K56 15/05/2017 12-14 P203E7
83 KVD23.2 2 Trần Văn Giang 42 42 Kinh tế du lịch-2-16-Lớp 1 K55 15/05/2017 1-2 P501C2
84 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 34 67 Cơ học lý thuyết-2-16-Lớp 2 K57 15/05/2017 1-3 P504C2
85 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 33 67 Cơ học lý thuyết-2-16-Lớp 2 K57 15/05/2017 1-3 P503C2
86 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 42 42 Giải tích 2-2-16-Lớp CDA K57 15/05/2017 1-3 P502C2
87 DBO08.2 2 Lê Văn Bách 24 48 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 3 K55 15/05/2017 1-4 P302C2
88 DBO08.2 2 Lê Văn Bách 24 48 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 3 K55 15/05/2017 1-4 P303C2
P502C2
P504C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
89 KVD203.2 2 Trần Văn Giang 28 28 Chiến lược kinh doanh-2-16-Lớp 1 K56 15/05/2017 3-5 P501C2
90 CPM03.2 2 Trần Phong Nhã 5 5 Tin học đại cương-1-15-Lớp HL K55 16/05/2017 12-14
91 CPM202.2 2 Trần Phong Nhã 21 21 Kỹ thuật lập trình C- GHÉP THĐC CNTT + CKOT K54 16/05/2017 12-14
92 CPM01.3 3 Trần Phong Nhã 2 2 Tin học đại cương-Lớp CNTT + CKOT K54 16/05/2017 12-14
93 CPM03.2.1 2 Nguyễn Thị Hải Bình 4 4 Tin học đại cương- Lớp Công trình K53 16/05/2017 12-14
94 CPM201.2 2 Nguyễn Thị Hải Bình 30 30 Tin học đại cương-1-16-Lớp 2 K56 16/05/2017 12-14
95 CPM201.2 2 Trần Quang Diệu 29 58 Tin học đại cương-1-16-Lớp 4 K56 16/05/2017 12-14 P202E7
96 CPM201.2 2 Trần Quang Diệu 29 58 Tin học đại cương-1-16-Lớp 4 K56 16/05/2017 12-14 P203E7
97 QLY15.2 2 Hoàng Văn Hào 7 7Tổ chức và quản lý sản xuất trong doanh nghiệp CN-
1-15-Lớp HL16/05/2017 12-14
98 CAU14.3 3 Nguyễn Xuân Tùng 4 4 Công trình nhân tạo F2-1-15-Lớp HL 16/05/2017 12-14
99 KXD21.4 4 Lê Đình Thục 1 1Tổ chức thi công bảo dương sửa chữa công trình-Lớp
HLK54 16/05/2017 12-14
100 DBO18.2 2 Võ Hồng Lâm 1 1 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-14-Lớp HL K52 16/05/2017 12-14
101 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 35 71 Chiến lược KD và KH hóa-2-16-Lớp 1 K55 16/05/2017 1-3 P503C2
102 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 36 71 Chiến lược KD và KH hóa-2-16-Lớp 1 K55 16/05/2017 1-3 P504C2
103 DKH207.3 3 Nguyễn Văn Bình 36 36 Hệ thống điều khiển nhúng-2-16-Lớp 1 K55 16/05/2017 1-3 P502C2
104 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 36 36 Cơ học lý thuyết-1-15-Lớp HL K55 16/05/2017 3-4 P501C2
105 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 23 47 Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-2-16-Lớp 1 K55 17/05/2017 1-3 P503C2
106 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 24 47 Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-2-16-Lớp 1 K55 17/05/2017 1-3 P504C2
107 SBV208.4 4 Lê Gia Khuyến 40 81 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 1 K56 17/05/2017 3-4 P502C2
108 SBV208.4 4 Lê Gia Khuyến 41 81 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 1 K56 17/05/2017 3-4 P501C2
109 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 2 K57 17/05/2017 8-9 P501C2
110 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 2 K57 17/05/2017 8-9 P502C2
111 GDT01.1 1 Nguyễn Phi Yến 29 29 Giáo dục thể chất F1-1-14-Lớp HL K55 17/05/2017 9-10 Sân tập
P501C2
P205E7
P404C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
112 KVD20.2 2 Trần Văn Giang 42 42 Thống kê doanh nghiệp vận tải-2-16-Lớp 1 K55 18/05/2017 1-3 P504C2
113 KVD15.2 2 Trần Văn Giang 39 78 Quản lý dự án đầu tư giao thông vận tải-2-16-Lớp 1 K55 18/05/2017 8-9 P501C2
114 KVD15.2 2 Trần Văn Giang 39 78 Quản lý dự án đầu tư giao thông vận tải-2-16-Lớp 1 K55 18/05/2017 8-9 P502C2
115 KXD207.2 2 Lê Đình Thục 38 75 Quản lý hợp đồng xây dựng-2-16-Lớp 1 K55 19/05/2017 1-4 P503C2
116 KXD207.2 2 Lê Đình Thục 37 75 Quản lý hợp đồng xây dựng-2-16-Lớp 1 K55 19/05/2017 1-4 P501C2
117 HOA06.3 3 Lê Thị Thi Hạ 32 64 Hóa học ứng dụng-2-16-Lớp 7 K57 19/05/2017 3-4 P304C2
118 HOA06.3 3 Lê Thị Thi Hạ 32 64 Hóa học ứng dụng-2-16-Lớp 7 K57 19/05/2017 3-4 P302C2
119 DKT02.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 31 63 Cơ học đất-2-16-Lớp 6 K56 21/05/2017 1-2 P104C2
120 DKT02.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 32 63 Cơ học đất-2-16-Lớp 6 K56 21/05/2017 1-2 P103C2
121 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 76 Giải tích 2-2-16-Lớp 1 K57 21/05/2017 1-2 P504C2
122 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 76 Giải tích 2-2-16-Lớp 1 K57 21/05/2017 1-2 P503C2
123 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 10 K57 21/05/2017 1-2 P502C2
124 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 10 K57 21/05/2017 1-2 P501C2
125 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 36 71 Giải tích 2-2-16-Lớp 11 K57 21/05/2017 1-2 P304C2
126 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 35 71 Giải tích 2-2-16-Lớp 11 K57 21/05/2017 1-2 P303C2
127 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 35 71 Giải tích 2-2-16-Lớp 8 K57 21/05/2017 1-2 P302C2
128 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 36 71 Giải tích 2-2-16-Lớp 8 K57 21/05/2017 1-2 P301C2
129 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 34 67 Giải tích 2-2-16-Lớp 9 K57 21/05/2017 1-2 P202C2
130 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 33 67 Giải tích 2-2-16-Lớp 9 K57 21/05/2017 1-2 P201C2
131 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 3 K57 21/05/2017 3-4 P504C2
132 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 3 K57 21/05/2017 3-4 P503C2
133 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 4 K57 21/05/2017 3-4 P502C2
134 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 4 K57 21/05/2017 3-4 P501C2
135 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 5 K57 21/05/2017 3-4 P304C2
136 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 5 K57 21/05/2017 3-4 P303C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
137 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 37 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 6 K57 21/05/2017 3-4 P302C2
138 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 38 75 Giải tích 2-2-16-Lớp 6 K57 21/05/2017 3-4 P301C2
139 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 35 69 Giải tích 2-2-16-Lớp 7 K57 21/05/2017 3-4 P202C2
140 GIT02.3 3 Đào Việt Cường 34 69 Giải tích 2-2-16-Lớp 7 K57 21/05/2017 3-4 P201C2
141 VTH210.3 3 Ngô Thế Anh 32 64 Thông tin di động-2-16-Lớp 1 K54 22/05/2017 6-8 P504C2
142 VTH210.3 3 Ngô Thế Anh 32 64 Thông tin di động-2-16-Lớp 1 K54 22/05/2017 6-8 P503C2
143 KVD38.2 2 Trần Văn Giang 43 43 Marketing du lịch-2-16-Lớp 1 K55 23/05/2017 1-3 P501C2
144 KTT205.2 2 Võ Thiện Lĩnh 31 63 Xử lý âm thanh và hình ảnh-2-16-Lớp 1 K54 23/05/2017 6-8 P503C2
145 KTT205.2 2 Võ Thiện Lĩnh 32 63 Xử lý âm thanh và hình ảnh-2-16-Lớp 1 K54 23/05/2017 6-8 P504C2
146 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 35 70 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 1 K55 23/05/2017 6-9 P501C2
147 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 35 70 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 1 K55 23/05/2017 6-9 P502C2
148 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 36 72 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 4 K56 24/05/2017 1-2 P503C2
149 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 36 72 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 4 K56 24/05/2017 1-2 P504C2
150 CAU12.2 2 Nguyễn Xuân Tùng 24 48 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp 1 Kinh tế K55 24/05/2017 3-4 P503C2
151 CAU12.2 2 Nguyễn Xuân Tùng 24 48 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp 1 Kinh tế K55 24/05/2017 3-4 P504C2
152 DKT02.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 31 62 Cơ học đất-2-16-Lớp 7 K56 24/05/2017 6-8 P503C2
153 DKT02.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 31 62 Cơ học đất-2-16-Lớp 7 K56 24/05/2017 6-8 P504C2
154 KBC30.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 64 Kinh tế viễn thông-2-16-Lớp 1 K54 24/05/2017 8-10 P501C2
155 KBC30.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 64 Kinh tế viễn thông-2-16-Lớp 1 K54 24/05/2017 8-10 P502C2
156 VTH212.3 3 32 64 Chuyên đề mới-2-16-Lớp 1 K54 25/05/2017 6-8 P503C2
157 VTH212.3 3 32 64 Chuyên đề mới-2-16-Lớp 1 K54 25/05/2017 6-8 P504C2
158 ANHB2QT.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 14 14 Tiếng Anh B2 *-2-16-1- Lớp CĐA 56 K56 25/05/2017 6-9 P502C2
159 ANHKT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 29 59 Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp KT 2 K55 26/05/2017 6-8 P502C2
160 ANHKT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 30 59 Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp KT 2 K55 26/05/2017 6-8 P503C2
161 DSO02.3 3 Phạm Thị Kim Thúy 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 10 K57 26/05/2017 8-9 P504C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
162 DSO02.3 3 Phạm Thị Kim Thúy 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 10 K57 26/05/2017 8-9 P501C2
163 CAU12.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 10 10 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp CDA K54 27/05/2017 1-2 P101C2
164 GTC210.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 35 35 Thiết kế đường đô thị-2-16-Lớp 1 K54 27/05/2017 1-2 P104C2
165 CAU207.2 2 Hồ Việt Long 24 48 Chuyên đề cầu-2-16-Lớp 1 K54 27/05/2017 1-3 P504C2
166 CAU207.2 2 Hồ Việt Long 24 48 Chuyên đề cầu-2-16-Lớp 1 K54 27/05/2017 1-3 P503C2
167 KHM11.3 3 31 31 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình-2-16-Lớp 1 K55 27/05/2017 1-4 P404C2
168 DSA06.2 2 Nguyễn Đức Tâm 15 15 Nền đường sắt-2-16-Lớp 1 K54 27/05/2017 6-8 P504C2
169 DBO05.2 2 Nguyễn Sơn Đông 27 55 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 3 K54 27/05/2017 6-8 P502C2
170 DBO05.2 2 Nguyễn Sơn Đông 28 55 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 3 K54 27/05/2017 6-8 P503C2
171 GTP111.2 2 Nguyễn Danh Huy 43 43 Công trình ngầm đô thị-2-16-Lớp 1 K54 27/05/2017 8-9 P501C2
172 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 1 K57 28/05/2017 1-2 P503C2
173 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 1 K57 28/05/2017 1-2 P504C2
174 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 2 K57 28/05/2017 1-2 P501C2
175 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 2 K57 28/05/2017 1-2 P502C2
176 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 40 81 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 5 K57 28/05/2017 1-2 P302C2
177 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 41 81 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 5 K57 28/05/2017 1-2 P301C2
178 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 39 78 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 8 K57 28/05/2017 1-2 P303C2
179 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 39 78 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 8 K57 28/05/2017 1-2 P304C2
180 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 3 K57 28/05/2017 3-4 P501C2
181 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 3 K57 28/05/2017 3-4 P502C2
182 DSO02.3 3 Nguyễn Thị Thái Hà 31 31 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 4 K57 28/05/2017 3-4 P404C2
183 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 6 K57 28/05/2017 3-4 P503C2
184 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 40 80 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 6 K57 28/05/2017 3-4 P504C2
185 DSO02.3 3 Phạm Thị Kim Thúy 37 73 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 9 K57 28/05/2017 3-4 P304C2
186 DSO02.3 3 Phạm Thị Kim Thúy 36 73 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 9 K57 28/05/2017 3-4 P303C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
187 VLX201.3 3 Trương Văn Quyết 26 52 Vật liệu xây dựng F1-2-16-Lớp 1 K56 28/05/2017 3-4 P303C2
188 VLX201.3 3 Trương Văn Quyết 26 52 Vật liệu xây dựng F1-2-16-Lớp 1 K56 28/05/2017 3-4 P304C2
189 SBV01.3. 3 Lê Gia Khuyến 16 16 Sức bền vật liệu F1(BTL)-1-13-Lớp HL K53 29/05/2017 12-14
190 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 1 1Sức bền vật liệu F1(BTL)-1-14-Lớp HL (SBVGHEP
01.3.)K54 29/05/2017 12-14
191 SBV01.31 3 Lê Gia Khuyến 6 6 Sức bền vật liệu F1-1-13-Lớp HL K53 29/05/2017 12-14
192 GIT05.2.1 2 8 8 Giải tích 1-1-13-Lớp HL K54 29/05/2017 12-14
193 GIT05.2 2 Kiều Hữu Dũng 18 18 Giải tích-1-16-Lớp HL K57 29/05/2017 12-14
194 ANH09.3 3 Hà Thị Thanh 5 5 Ngoại ngữ cơ khí-2-14-Lớp HL 29/05/2017 12-14
195 DBO10.2 2 Nguyễn Minh Quang 2 2 Thí nghiệm đường bộ-2-15-Lớp HL 29/05/2017 12-14
196 KXD33.2 2 Phạm Phú Cường 26 26 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp CDA K54 29/05/2017 1-3 P503C2
197 GTC213.2 2 Trần Quang Vượng 35 35 Khai thác và bảo trì đường đô thị-2-16-Lớp 1 K54 29/05/2017 1-3 P504C2
198 DBO05.2 2 Nguyễn Minh Quang 34 69 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 1 K54 29/05/2017 1-3 P501C2
199 DBO05.2 2 Nguyễn Minh Quang 35 69 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 1 K54 29/05/2017 1-3 P502C2
200 DBO05.2 2 Nguyễn Sơn Đông 36 73 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 4 K54 29/05/2017 1-3 P303C2
201 DBO05.2 2 Nguyễn Sơn Đông 37 73 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 4 K54 29/05/2017 1-3 P302C2
202 MHT208.3 3 Trần Quang Diệu 34 34 Lập trình Web-2-16-Lớp 1 K55 29/05/2017 1-4 P204E7
203 VTO28.3 3 Lâm Quốc Đạt 42 42 Tổ chức vận tải du lịch-2-16-Lớp 1 K55 29/05/2017 3-5 P202C2
204 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 37 75 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 7 K57 29/05/2017 8-9 P504C2
205 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 38 75 Đại số tuyến tính-2-16-Lớp 7 K57 29/05/2017 8-9 P503C2
206 DSA32.2 2 Vũ Đoàn Quân 10 10 Đường sắt-1-14-Lớp 2 30/05/2017 12-14
207 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 8 8 Khoa học vật liệu cơ khí-1-15-Lớp HL K55 30/05/2017 12-14
208 GTC211.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 42 42 Xây dựng mặt đường ô tô-2-16-Lớp 1 K54 30/05/2017 1-3 P202C2
209 ANHB1QT.4 4 Hà Thị Thanh 28 28 Tiếng Anh B1-2-16-Lớp CĐA 57 K57 30/05/2017 1-4 P103C2
210 DBS13.2 2 Đỗ Minh Khánh 27 54Khai thác và bảo dưỡng đường ô tô- sân bay-2-16-
Lớp 1K54 30/05/2017 6-8 P504C2
P502C2
P501C2
P501C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
211 DBS13.2 2 Đỗ Minh Khánh 27 54Khai thác và bảo dưỡng đường ô tô- sân bay-2-16-
Lớp 1K54 30/05/2017 6-8 P503C2
212 CAU206.2 2 Đỗ Thành Hiếu 38 38 Khai thác và sửa chữa đường hầm-2-16-Lớp 1 K54 31/05/2017 1-3 P504C2
213 DBO06.2 2 Nguyễn Đức Trọng 35 69 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-16-Lớp 1 K54 31/05/2017 6-8 P504C2
214 DBO06.2 2 Nguyễn Đức Trọng 34 69 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-16-Lớp 1 K54 31/05/2017 6-8 P503C2
215 DBO06.2 2 Vũ Thế Sơn 32 63 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-16-Lớp 2 K54 31/05/2017 6-8 P502C2
216 DBO06.2 2 Vũ Thế Sơn 31 63 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-16-Lớp 2 K54 31/05/2017 6-8 P501C2
217 DBO05.2 2 Nguyễn Minh Quang 16 16 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 2 K54 31/05/2017 6-8 P201C2
218 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 38 76 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 5 K54 31/05/2017 6-8 P303C2
219 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 38 76 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp 5 K54 31/05/2017 6-8 P301C2
220 MHT234.3 3 31 31 Lập trình thiết bị di động-2-16-Lớp 1 K55 01/06/2017 1-4 P204E7
221 DSA28.2 2 Vũ Đoàn Quân 1 1 Xây dựng công trình đường sắt-Lớp HL 01/06/2017 3-4
222 GTC211.2 2 Trần Quang Vượng 35 35 Xây dựng mặt đường ô tô-2-16-Lớp 2 K54 01/06/2017 3-4
223 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 10 10 Thiết kế cầu thép nâng cao-2-16-Lớp CDA K54 01/06/2017 6-8 P501C2
224 DBO08.2 2 Lê Văn Bách 28 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 1 K54 02/06/2017 6-8 P503C2
225 DBO08.2 2 Lê Văn Bách 28 56 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 1 K54 02/06/2017 6-8 P504C2
226 DSA12.2 2 Vũ Đoàn Quân 16 16 Thi công đường sắt F2-2-16-Lớp 1 K54 02/06/2017 6-8 P404C2
227 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 42 85 Thi công metro-2-16-Lớp 1 K54 02/06/2017 6-8 P501C2
228 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 43 85 Thi công metro-2-16-Lớp 1 K54 02/06/2017 6-8 P502C2
229 DBO04.3 3 Nguyễn Phước Minh 24 47 Xây dựng nền đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 02/06/2017 6-8 P302C2
230 DBO04.3 3 Nguyễn Phước Minh 23 47 Xây dựng nền đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 02/06/2017 6-8 P303C2
231 GTC209.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 35 35 Công trình hạ tầng kỹ thuật ngầm đô thị-2-16-Lớp 1 K54 03/06/2017 1-2 P504C2
232 CAU05.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 10 10 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-Lớp CDA K54 03/06/2017 1-2 P304C2
233 KHM07.3 3 Lê Nhật Tùng 35 35 An toàn và bảo mật thông tin-2-16-Lớp 1 K55 03/06/2017 1-3 P501C2
234 GTP10.2 2 Nguyễn Danh Huy 44 44 Sửa chữa và tăng cường cầu-2-16-Lớp 2 K54 03/06/2017 8-9 P504C2
235 DSA213.2 2 Nguyễn Đức Tâm 19 19 Thiết kế đường sắt nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 05/06/2017 1-2 P504C2
P503C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
236 GTC212.2 2 Trần Quang Vượng 35 35Xây dựng nền và các công trình hạ tầng kỹ thuật trên
đường đô thị-2-16-Lớp 1K54 05/06/2017 3-4 P504C2
237 DBO08.2 2 Nguyễn Văn Du 30 60 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 05/06/2017 6-8 P504C2
238 DBO08.2 2 Nguyễn Văn Du 30 60 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 05/06/2017 6-8 P503C2
239 CAU208.2 2 Phạm Ngọc Bảy 38 38 Chuyên đề hầm-2-16-Lớp 1 K54 05/06/2017 6-8 P304C2
240 KXD33.2 2 Lê Trọng Tùng 40 80 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 1 K54 05/06/2017 6-8 P502C2
241 KXD33.2 2 Lê Trọng Tùng 40 80 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 1 K54 05/06/2017 6-8 P501C2
242 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 41 82 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 5 K56 06/06/2017 1-2 P501C2
243 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 41 82 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 5 K56 06/06/2017 1-2 P502C2
244 DBO04.3 3 Nguyễn Sơn Đông 26 26 Xây dựng nền đường ôtô-2-16-Lớp CDA K54 06/06/2017 1-2 P504C2
245 KHM09.3 3 34 34 Đồ họa máy tính-2-16-Lớp 1 K55 06/06/2017 1-3 P503C2
246 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 41 81 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 3 K56 06/06/2017 3-4 P501C2
247 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 40 81 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 3 K56 06/06/2017 3-4 P502C2
248 GTP204.3 3 Lê Thanh Hiệp 43 43 Cầu hiện đại và chuyên đề-2-16-Lớp 1 K54 06/06/2017 8-9 P504C2
249 CAU07.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 40 116 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-16-Lớp 1 K54 07/06/2017 1-3 P504C2
250 CAU07.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 38 116 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-16-Lớp 1 K54 07/06/2017 1-3 P502C2
251 CAU07.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 38 116 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-16-Lớp 1 K54 07/06/2017 1-3 P503C2
252 DSA14.2 2 Vũ Đoàn Quân 15 15 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt-2-16-Lớp 1 K54 07/06/2017 1-3 P404C2
253 CAU204.2 2 Phạm Ngọc Bảy 38 38 Thi công đường hầm-2-16-Lớp 1 K54 07/06/2017 6-8 P504C2
254 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 37 37 Quản lý dự án xây dựng-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 3-4 P504C2
255 DBO031.2 2 Võ Hồng Lâm 30 60 Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 6-8 P304C2
256 DBO031.2 2 Võ Hồng Lâm 30 60 Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 6-8 P303C2
257 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 36 108 Kết cấu nhà thép-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 8-9 P503C2
258 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 36 108 Kết cấu nhà thép-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 8-9 P502C2
259 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 36 108 Kết cấu nhà thép-2-16-Lớp 1 K54 08/06/2017 8-9 P504C2
260 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 39 118 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp 1 Công trình K54 09/06/2017 3-5 P503C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
261 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 39 118 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp 1 Công trình K54 09/06/2017 3-5 P504C2
262 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 40 118 Khai thác, kiểm định cầu-2-16-Lớp 1 Công trình K54 09/06/2017 3-5 P502C2
263 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 14 14 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-16-Lớp CDA K54 09/06/2017 6-8 P304C2
264 GTP12.2 2 Trần Anh Đạt 43 43 Cầu thành phố-2-16-Lớp 1 K54 09/06/2017 8-9 P404C2
265 ANH18.3 3 Trần Thị Thanh Loan 32 64 Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp 1 K54 09/06/2017 8-9 P503C2
266 ANH18.3 3 Trần Thị Thanh Loan 32 64 Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp 1 K54 09/06/2017 8-9 P504C2
267 GTC081.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 35 35 Kỹ thuật chiếu sáng đô thị-2-16-Lớp 1 K54 10/06/2017 1-2 P304C2
268 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 33 65 Thiết kế cầu thép-2-16-Lớp 1 K54 10/06/2017 1-2 P302C2
269 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 32 65 Thiết kế cầu thép-2-16-Lớp 1 K54 10/06/2017 1-2 P301C2
270 CAU203.2 2 Phạm Ngọc Bảy 38 38 Thiết kế metro-2-16-Lớp 1 K54 10/06/2017 3-4 P404C2
271 SBV208.4 4 Lê Gia Khuyến 30 30 Sức bền vật liệu-2-16-Lớp 2 K56 12/06/2017 1-2 P504C2
272 DBO213.3 3 Nguyễn Phước Minh 30 60 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-16-Lớp 1 K54 12/06/2017 1-2 P503C2
273 DBO213.3 3 Nguyễn Phước Minh 30 60 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-16-Lớp 1 K54 12/06/2017 1-2 P502C2
274 DBO08.2 2 Lê Văn Bách 16 16 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-16-Lớp CDA K54 13/06/2017 1-2 P304C2
275 GTC08.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 43 43Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-2-16-
Lớp 1K54 13/06/2017 1-2 P303C2
276 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 42 84 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 2 K54 13/06/2017 6-8 P502C2
277 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 42 84 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 2 K54 13/06/2017 6-8 P501C2
278 KXD33.2 2 Trịnh Thị Trang 33 67 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 3 K54 13/06/2017 6-8 P303C2
279 KXD33.2 2 Trịnh Thị Trang 34 67 Kinh tế xây dựng-2-16-Lớp 3 K54 13/06/2017 6-8 P304C2
280 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 28 57 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-16-Lớp 2 K54 15/06/2017 1-3 P503C2
281 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 29 57 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-16-Lớp 2 K54 15/06/2017 1-3 P502C2
282 DSA07.2 2 Nguyễn Đức Tâm 19 19 Kết cấu tầng trên đường sắt-2-16-Lớp 1 K54 16/06/2017 1-2 P503C2
283 DBO05.2 2 Nguyễn Phước Minh 26 26 Xây dựng mặt đường-2-16-Lớp CDA K54 16/06/2017 1-2 P504C2
284 GTP09.2 2 Lê Thanh Hiệp 43 43 Chẩn đoán cầu và hầm-2-16-Lớp 1 K54 17/06/2017 8-9 P504C2
285 CAU07.2 2 Ngô Châu Phương 11 11 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-16-Lớp CDA K54 19/06/2017 1-2 P502C2
STT MÃ HPSỐ
TCGIẢNG VIÊN DẠY
SỐ
SV
XẾP
TỔN
G SỐ
SV
LỚP HỌC PHẦN KHÓANGÀY
THI
TIẾT
THI
PHÒNG
THI
GHI
CHÚ
286 DSA34.2 2 Nguyễn Đức Tâm 19 19 Chuyên đề đường sắt-2-16-Lớp 1 K54 19/06/2017 1-2 P501C2
287 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 38 75 Xây dựng nền đường ôtô-2-16-Lớp 1 K54 19/06/2017 1-3 P503C2
288 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 37 75 Xây dựng nền đường ôtô-2-16-Lớp 1 K54 19/06/2017 1-3 P504C2
289 DBO19.2 2 Nguyễn Đức Trọng 16 16 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-16-Lớp CDA K54 21/06/2017 1-3 P501C2
290 CAU05.2 2 Nguyễn Xuân Tùng 37 111 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 21/06/2017 1-3 P504C2
291 CAU05.2 2 Nguyễn Xuân Tùng 37 111 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 21/06/2017 1-3 P503C2
292 CAU05.2 2 Nguyễn Xuân Tùng 37 111 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 21/06/2017 1-3 P502C2
293 CAU03.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 36 108 Thiết kế cầu thép nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 23/06/2017 1-2 P503C2
294 CAU03.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 36 108 Thiết kế cầu thép nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 23/06/2017 1-2 P502C2
295 CAU03.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 36 108 Thiết kế cầu thép nâng cao-2-16-Lớp 1 K54 23/06/2017 1-2 P504C2
296 DBO19.2 2 Võ Hồng Lâm 31 63 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 26/06/2017 1-2 P504C2
297 DBO19.2 2 Võ Hồng Lâm 32 63 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-16-Lớp 2 K54 26/06/2017 1-2 P503C2
Nơi nhận:
- Đăng website ;
- Phòng KT&ĐBCL, CTCTSV, TBQT, CVHT;
- Lưu TCHC, ĐT;
TL. GIÁM ĐỐC
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG