kẾt quẢ thi tuyỂn bÁc sỸ chuyÊn khoa i hỆ tẬp trung...
TRANSCRIPT
![Page 1: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/1.jpg)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - 2012
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
1 Ma Công Bình 7/13/1972 Tuyên Quang CKI-101 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Tuyên quang Chẩn đoán hình ảnh 9.5 1.0 8.0 18.5
2 Nguyễn Thị Ngọc Lan 5/25/1984 Hải Dương CKI-121 Phòng khám đa khoa 7A Quang Vinh Chẩn đoán hình ảnh 9.5 8.5 18.0
3 Đặng Thị Bích ######### Bắc Giang CKI-102 Trung tâm Nội tiết tỉnh Lào cai Chẩn đoán hình ảnh 7.5 1.0 9.0 17.5
4 Nguyễn Huyền Trang 8/20/1985 Bắc Giang CKI-148 Bệnh viện đa khoa huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Chẩn đoán hình ảnh 8.5 9.0 17.5
5 Trần Quốc Toản 9/2/1978 Thái Nguyên CKI-147 Bệnh viện đa khoa Trung ương Thái Nguyên Chẩn đoán hình ảnh 8.5 8.5 17.0
6 Trần Xuân Thịnh 6/18/1983 Thái Nguyên CKI-142 Bệnh viện A Thái Nguyên Chẩn đoán hình ảnh 9.0 8.0 17.0
7 Phạm Thu Hiền 8/7/1980 Thái Nguyên CKI-113
Bệnh viện đa khoa huyện Lương Sơn, Hoà
Bình Chẩn đoán hình ảnh 8.5 1.0 7.5 17.0
8 Nguyễn Thị Phương Lan 8/19/1974 Hà Nam CKI-122 Bệnh viện Phụ Sản Hà nội Chẩn đoán hình ảnh 8.0 8.5 16.5
9 Nguyễn Thị Thu 1/2/1983 Hải Dương CKI-143
Công ty CP Bệnh viện đa khoa Hoà Bình, Hải
Dương Chẩn đoán hình ảnh 8.5 8.0 16.5
10 Hà Trọng Kiên 2/2/1979 Thanh Hóa CKI-118
Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc, Thanh
Hóa Chẩn đoán hình ảnh 8.5 1.0 7.0 16.5
11 Đoàn Quang Liêm ######### Thanh Hóa CKI-124 `Bệnh viện đa khoa Hưng Hà, Hưng Yên Chẩn đoán hình ảnh 9.5 7.0 16.5
12 Nguyễn Quý Quân 5/16/1972 Hà Nội CKI-135 Trung tâm Y tế huyện Từ Liêm Chẩn đoán hình ảnh 7.5 8.5 16.0
13 Nguyễn Thế Cường 2/28/1976 Tuyên Quang CKI-104 Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Hà Giang Chẩn đoán hình ảnh 7.0 1.0 8.0 16.0
KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG KHOÁ XVII - NĂM 2012
Page 1
![Page 2: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/2.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
14 Trần Đại Nghĩa 4/22/1979 Bắc Ninh CKI-130 Phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ, Bắc Ninh Chẩn đoán hình ảnh 8.5 7.5 16.0
15 Hồ Danh Tuấn 5/15/1981 Quảng Bình CKI-149
Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng
Hới, Quảng bình Chẩn đoán hình ảnh 8.5 7.5 16.0
16 Đặng Trung Kiên 1/27/1982 Hà Nội CKI-117 Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh Chẩn đoán hình ảnh 9.0 7.0 16.0
17 Nguyễn Văn Tuấn 9/2/1973 Hà Nam CKI-152 Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới, Bắc Kạn Chẩn đoán hình ảnh 8.5 1.0 6.5 16.0
18 Đoàn Thị Huệ 4/15/1976 Quảng Ninh CKI-115
Bệnh viện đa khoa khu vực Bãi Cháy, Quảng
Ninh Chẩn đoán hình ảnh 9.5 6.5 16.0
19 Đỗ Thị Thu Thuỳ 11/9/1984 Hà Nội CKI-144 Bệnh viện Bắc Thăng Long Chẩn đoán hình ảnh 7.5 8.0 15.5
20 Nguyễn Xuân Hùng 3/6/1978 Thái Bình CKI-116 Viện Huyết học truyền máu Trung ương Chẩn đoán hình ảnh 8.5 7.0 15.5
21 Nguyễn Xuân Quyền 8/13/1982 Bắc Ninh CKI-136 Công ty TNHH Y Dược Bắc Hà, Bắc Ninh Chẩn đoán hình ảnh 8.5 7.0 15.5
22 Nguyễn Văn Lưu ######### Ninh Bình CKI-128 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh bình Chẩn đoán hình ảnh 9.0 6.5 15.5
23 Vũ Thu Thuỷ ######### Bắc Ninh CKI-145 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Bắc Ninh Chẩn đoán hình ảnh 6.5 8.5 15.0
24 Đoàn Văn Thanh 9/2/1975 Nghệ An CKI-139
Bệnh viện Phong Da liễu TƯ Quỳnh Lập,
Quỳnh Lưu, Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh 7.0 8.0 15.0
25 Nguyễn Minh Đức 3/12/1973 Hải Dương CKI-107 Bệnh viện Bưu Điện Hà Nội Chẩn đoán hình ảnh 8.0 7.0 15.0
26 Thịnh Văn Phú ######### Thanh Hóa CKI-132 Phòng khám đa khoa 7A Quang Vinh Chẩn đoán hình ảnh 8.0 7.0 15.0
27 Đào Mạnh Sơn 6/24/1983 Hải Dương CKI-137 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Bắc Ninh Chẩn đoán hình ảnh 8.0 7.0 15.0
28 Vũ Thị Ngọc 7/15/1976 Hưng Yên CKI-131
Trung tâm Phòng chống bệnh xã hội tỉnh Điện
Biên Chẩn đoán hình ảnh 7.5 1.0 6.5 15.0
Page 2
![Page 3: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/3.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
29 Lương Xuân Long 1/12/1977 Hà Giang CKI-125 Bệnh viện đa khoa huyện Xín Mần, Hà Giang Chẩn đoán hình ảnh 6.0 1.0 7.5 14.5
30 Nguyễn Văn Cần 7/24/1986 Bắc Ninh CKI-103 Trung tâm Y tế huyện Khoái Châu, Hưng Yên Chẩn đoán hình ảnh 7.5 7.0 14.5
31 Trịnh Ngọc Tẫn ######### Hải Dương CKI-138 Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh Chẩn đoán hình ảnh 7.5 7.0 14.5
32 Lăng Văn Tiến 7/7/1970 Lạng Sơn CKI-146 Trung tâm Y tế huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Chẩn đoán hình ảnh 5.0 1.0 8.0 14.0
33 Nguyễn Trọng Luật 9/6/1980 Phú Thọ CKI-126 Phòng khám đa khoa Âu Cơ Chẩn đoán hình ảnh 6.0 8.0 14.0
34 Nguyễn Thị Thanh Hiền 5/25/1979 Thái Nguyên CKI-112 Bệnh viện Gang Thép tỉnh Thái Nguyên Chẩn đoán hình ảnh 7.0 7.0 14.0
35 Lại Anh Tuấn 5/4/1975 Nam Định CKI-150 Bệnh viện đa khoa Hữu nghị 103, Yên Bái Chẩn đoán hình ảnh 8.0 6.0 14.0
36 Lê Quốc Vượng 5/20/1984 Hà Nội CKI-153 Bệnh viện Medlate Chẩn đoán hình ảnh 7.0 6.5 13.5
37 Trần Doãn Đính 2/3/1969 Hà Nam CKI-105 Bệnh viện Y học cổ truyền Hà Đông Chẩn đoán hình ảnh 5.0 8.0 13.0
38 Ngô Thị Bích Phượng 2/18/1977 Hà Nội CKI-133 Phòng Khám Đa khoa Việt Bắc I Chẩn đoán hình ảnh 5.0 8.0 13.0
39 Bùi Tài Năng 1/1/1976 Thái Bình CKI-129 Bệnh viện đa khoa tư nhân Lâm Hoa Thái Bình Chẩn đoán hình ảnh 6.0 7.0 13.0
40 Nguyễn Trung Kiên 4/29/1974 Hà Nội CKI-119 Bệnh viện Tâm thần Trung ương I Chẩn đoán hình ảnh 6.5 6.5 13.0
41 Nguyễn Văn Hạnh ######### Bắc Ninh CKI-109 Bệnh viện đa khoa Đức Giang Chẩn đoán hình ảnh 7.0 6.0 13.0
42 Nguyễn Duy Học 2/12/1986 Thái Bình CKI-114 Phòng khám đa khoa Y Cao Chẩn đoán hình ảnh 6.5 6.0 12.5
43 Nguyễn Thị Phượng 4/3/1980 Thanh Hóa CKI-134
Bệnh viện đa khoa huyện Như Xuân, Thanh
Hoá Chẩn đoán hình ảnh 5.5 1.0 6.0 12.5
Page 3
![Page 4: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/4.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
44 Lô Văn Lam 1/20/1973 Nghệ An CKI-120 Bệnh viện đa khoa huyện Quế Phong, Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh 5.0 1.0 6.0 12.0
45 Trần Minh Đức 1/18/1979 Hưng Yên CKI-108 Bệnh viện đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Chẩn đoán hình ảnh 5.0 6.5 11.5
46 Phạm Hồng Hạnh 4/26/1975 Hải Phòng CKI-110 Phòng khám đa khoa Vĩnh Phúc, Hà Nội Chẩn đoán hình ảnh 5.0 6.0 11.0
47 Nguyễn Văn Thắng 4/15/1979 Nghệ An CKI-141
Bệnh viện tư nhân Nguyễn Minh Hồng, Nghệ
An Chẩn đoán hình ảnh 5.0 6.0 11.0
48 Tăng Văn Hậu 2/14/1971 Bắc Giang CKI-111 Bệnh viện đa khoa Sơn Động, Bắc Giang Chẩn đoán hình ảnh 5.0 1.0 5.0 11.0
49 Trần Thị Lài ######### Thanh Hóa CKI-123
Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hoá, Thanh
Hóa Chẩn đoán hình ảnh 5.5 5.0 10.5
50 Nguyễn Trọng Tuấn 3/27/1963 Bắc Giang CKI-151
Trạm Y tế xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, Bắc
Giang Chẩn đoán hình ảnh 9.0 1.5 10.5
51 Phạm Văn Đô 7/3/1982 Bắc Ninh CKI-106 Phòng khám đa khoa 16A Quang Vinh Chẩn đoán hình ảnh Bỏ Bỏ 0.0
52 Đào Xuân Thành 8/2/1980 Hải Phòng CKI-140 Phòng khám đa khoa Quốc tế, Hải Phòng Chẩn đoán hình ảnh Bỏ Bỏ 0.0
53 Cao Thị Thuý Hoàn 9/16/1973 Lào Cai CKI-579 Trung tâm Y tế thành phố Lào Cai Da liễu 8.5 1.0 6.5 16.0
54 Nguyễn Thị Thu Hương ######### Hà Nội CKI-582 Bệnh viện đa khoa Đống Đa Da liễu 7.5 8.0 15.5
55 Nguyễn Văn Dũng 5/15/1973 Thanh Hóa CKI-574 Bệnh viện Da liễu tỉnh Thanh Hóa Da liễu 7.0 8.0 15.0
56 Hoàng Thị Thu Hiền 6/18/1976 Hà Tĩnh CKI-578 Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ an Da liễu 7.5 7.5 15.0
57 Nguyễn Thị Thu Hương ######### Thái Nguyên CKI-581 Bệnh viện Da liễu Hà Nội Da liễu 7.5 7.5 15.0
58 Đặng Trung Sỹ 9/4/1977 Nghệ An CKI-584
Bệnh viện Phong Da liễu trung ương Quỳnh
Lập, Quỳnh Lưu, Nghệ An Da liễu 7.5 7.5 15.0
Page 4
![Page 5: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/5.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
59 Nguyễn Thị Dung ######### Thanh Hóa CKI-573
Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc, Thanh
Hoá Da liễu 7.0 1.0 7.0 15.0
60 Trịnh Đức Việt ######### Ninh Bình CKI-587 Bệnh viện Phong và Da liễu tỉnh Hà Nam Da liễu 7.5 7.0 14.5
61 Đinh Thị Thu Phương 3/24/1985 Hòa Bình CKI-583 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa Bình Da liễu 7.5 1.0 6.0 14.5
62 Diêm Đăng Định 11/2/1975 Bắc Giang CKI-575
Bệnh viện đa khoa huyện Yên Phong, Bắc
Ninh Da liễu 7.5 6.5 14.0
63 Chu Minh Thắng 6/1/1965 Bắc Kạn CKI-585
Trung tâm Phòng chống bệnh xã hội tỉnh Bắc
Kạn Da liễu 6.5 1.0 6.0 13.5
64 Nguyễn Mạnh Hà 9/2/1981 Quảng Ninh CKI-577
Bệnh viện Việt nam Thuỵ Điển Uông Bí,
Quảng Ninh Da liễu 7.0 5.5 12.5
65 Nguyễn Xuân Hưng 2/23/1983 Vĩnh Phúc CKI-580 Bệnh viện đa khoa khu vực Phúc Yên Da liễu 7.0 5.5 12.5
66 Nông Thị Xuân 5/17/1974 Bắc Giang CKI-588 Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì Da liễu 5.0 7.0 12.0
67 Bùi Thị Hải Châu ######### Sơn La CKI-572
Bệnh viện đa khoa Thảo Nguyên huyện mộc
Châu, Sơn La Da liễu 5.0 1.0 6.0 12.0
68 Thái Hoàng Yến 4/1/1977 Lào Cai CKI-589 Trung tâm Y tế Dự phòng tỉnh Lào Cai Da liễu 6.0 1.0 5.0 12.0
69 Trần Đình Đức 5/26/1975 Hà Nam CKI-576 Trung tâm Phong và Da liễu tỉnh Hà nam Da liễu Bỏ Bỏ 0.0
70 Vũ Hương Trang ######### Quảng Ninh CKI-586 Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh Da liễu Bỏ Bỏ 0.0
71 Phan Thị Lan Hương 2/9/1972 Hà Nội CKI-381 Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn Dinh dưỡng CĐ 6.5 7.0 13.5
72 Phạm Hải Ninh 1/20/1978 Yên Bái CKI-370 Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái Gây mê hồi sức 10.0 1.0 8.5 19.5
73 Ngô Thị Thu Phương 6/21/1984 Hà Nội CKI-371 Bệnh viện đa khoa Đông Anh Gây mê hồi sức 9.5 8.0 17.5
Page 5
![Page 6: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/6.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
74 Khổng Tiến Dũng 3/15/1975 Lạng Sơn CKI-366 Trung tâm y tế huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn Gây mê hồi sức 10.0 1.0 6.0 17.0
75 Nguyễn Khắc Tuấn 7/26/1966 Yên Bái CKI-374 Bệnh viện đa khoa huyện Bảo Yên, Lào Cai Gây mê hồi sức 8.0 1.0 7.5 16.5
76 Tráng Vản Tờ 2/25/1978 Lào Cai CKI-373
Bệnh viện đa khoa huyện Mường Khương,
Lào Cai Gây mê hồi sức 9.0 1.0 6.5 16.5
77 Đặng Huy Nhâm 5/20/1972 Hải Dương CKI-369
Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Hoàng Su
Phì, Hà giang Gây mê hồi sức 9.0 1.0 6.0 16.0
78 Nguyễn Phúc Quảng 4/27/1984 Hà Nội CKI-372 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Gây mê hồi sức 8.5 7.0 15.5
79 Liễu Trọng Khởi 8/6/1981 Bắc Giang CKI-367 Bệnh viện đa khoa số II Lào Cai Gây mê hồi sức 8.5 1.0 6.0 15.5
80 Hoàng Văn Tuyên ######### Thanh Hóa CKI-376 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Thanh Hóa Gây mê hồi sức 8.0 7.0 15.0
81 Đặng Trọng Bình ######### Sơn La CKI-365 Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh Gây mê hồi sức 6.5 7.0 13.5
82 Đỗ Ngọc Lâm 7/13/1978 Hà Nam CKI-368
Bệnh viện đa khoa khu vực Cẩm phả, Quảng
Ninh Gây mê hồi sức 6.5 5.0 11.5
83 Trần Anh Tuấn 9/30/1982 Thái Bình CKI-375 bệnh viện đa khoa tư nhân Lâm Hoa, Thái Bình Gây mê hồi sức Bỏ Bỏ 0.0
84 Giàng Thị Nhung ######### Lào Cai CKI-361 Bệnh viện đa khoa số II Lào Cai Giải phẫu bệnh 6.5 1.0 6.5 14.0
85 Đỗ Thị Hương Giang 6/26/1976 Phú Thọ CKI-357 Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ Giải phẫu bệnh 8.0 6.0 14.0
86 Nguyễn Thế Cường 2/24/1984 Lai Châu CKI-356 Bệnh viện đa khoa số I Lào cai Giải phẫu bệnh 5.0 1.0 7.5 13.5
87 Phạm Ánh Ngời 8/5/1985 Nghệ An CKI-360 Bệnh viện Nội tiết Nghệ An Giải phẫu bệnh 5.5 7.0 12.5
88 Nguyễn Hữu Mai 7/13/1975 Hải Dương CKI-358 Bệnh viện 7, Tổng Cục Hậu cần Giải phẫu bệnh 6.5 6.0 12.5
Page 6
![Page 7: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/7.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
89 Nguyễn Hồng Sơn 4/8/1973 Hà Nam CKI-363 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Hà Nam Giải phẫu bệnh 5.0 6.5 11.5
90 Nguyễn Trọng Tùng 6/23/1976 Sơn La CKI-364 Bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La Giải phẫu bệnh 2.5 1.0 7.5 11.0
91 Vương Đình Nam ######### Hà Nội CKI-359 Bệnh viện đa khoa Hà Đông Giải phẫu bệnh 5.5 5.0 10.5
92 Đỗ Văn Sinh 2/5/1970 Thanh Hóa CKI-362 Bệnh viện Nhi Thanh Hóa Giải phẫu bệnh Bỏ Bỏ 0.0
93 Hoàng Thị Tươi ######### Yên Bái CKI-406
Trung tâm phòng chống HIV/AIDS tỉnh Yên
Bái HH - TM 9.5 1.0 7.0 17.5
94 Vũ Thị Thanh Hương 1/13/1985 Quảng Ninh CKI-405
Bệnh viện Việt nam Thuỵ Điển Uông Bí,
Quảng Ninh HH - TM 9.0 7.5 16.5
95 Đinh Thị Bích Hoài 1/18/1974 Hà Nội CKI-404 Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng HH - TM 7.5 7.0 14.5
96 Nguyễn Thị Hà 3/17/1973 Thanh Hóa CKI-386
Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung, Thanh
Hóa Hồi sức cấp cứu 10.0 8.0 18.0
97 Nguyễn Đại Việt Đức ######### Quảng Bình CKI-385
Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng
Hới, Quảng bình Hồi sức cấp cứu 10.0 7.0 17.0
98 Lê Văn Hoàn 7/1/1982 Nghệ An CKI-387
Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Lưu, Nghệ
An Hồi sức cấp cứu 9.5 7.0 16.5
99 Phùng Chí Kiên 1/28/1980 Thái Nguyên CKI-392 Bệnh viện đa khoa Trung ương Thái Nguyên Hồi sức cấp cứu 10.0 6.5 16.5
100 Nguyễn Minh Thắng 12/1/1984 Bắc Ninh CKI-399 Bệnh viện đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Hồi sức cấp cứu 8.0 8.0 16.0
101 Võ Hoài Nam 2/28/1982 Nghệ An CKI-394 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà tĩnh Hồi sức cấp cứu 9.0 7.0 16.0
102 Đinh Thị Đầm 2/22/1978 Bắc Kạn CKI-384 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn Hồi sức cấp cứu 9.0 1.0 6.0 16.0
103 Nguyễn Bá Thắng 5/18/1982 Hà Nội CKI-398 Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn Hồi sức cấp cứu 8.0 7.5 15.5
Page 7
![Page 8: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/8.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
104 Nguyễn Hữu Huấn 4/16/1978 Hưng Yên CKI-388 Bệnh viện Nông nghiệp Hồi sức cấp cứu 9.5 6.0 15.5
105 Lê Sỹ Huỳnh 4/3/1979 Hưng Yên CKI-390 Bệnh viện Lao và bệnh phổi Hưng Yên Hồi sức cấp cứu 10.0 5.5 15.5
106 Nguyễn Văn Huy 2/14/1981 Hải Dương CKI-389 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Hồi sức cấp cứu 8.0 7.0 15.0
107 Nguyễn Đăng Hùng ######### Bắc Ninh CKI-391 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Bắc Ninh Hồi sức cấp cứu 9.0 5.5 14.5
108 Nguyễn Văn Tiến 2/27/1968 Hà Giang CKI-401
Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình, Hà
Giang Hồi sức cấp cứu 8.5 1.0 5.0 14.5
109 Lưu Công Chính 2/22/1984 Hà Nội CKI-383 Bệnh viện Nông nghiệp Hồi sức cấp cứu 9.5 5.0 14.5
110 Kiều Văn Phóng 5/15/1977 Hà Nội CKI-396 Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất Hồi sức cấp cứu 8.5 5.5 14.0
111 Lương Minh Tuấn 7/6/1984 Yên Bái CKI-402 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hùng Vương Hồi sức cấp cứu 8.5 5.5 14.0
112 Trần Đức Thiện ######### Vĩnh Phúc CKI-400
Bệnh viện đa khoa khu vực Phúc Yên, Vĩnh
Phúc Hồi sức cấp cứu 7.0 6.0 13.0
113 Lê Văn Ngọc ######### Bắc Ninh CKI-395 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Bắc Ninh Hồi sức cấp cứu 8.5 4.0 12.5
114 Nguyễn Chánh 12/9/1971 Quảng Ninh CKI-382
Bệnh viện đa khoa khu vực Móng Cái, Quảng
Ninh Hồi sức cấp cứu 6.5 5.0 11.5
115 Bùi Quang Thắng 9/20/1981 Điện Biên CKI-397 Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên Hồi sức cấp cứu 6.5 1.0 4.0 11.5
116 Trần Đức Văn ######### Bắc Giang CKI-403
Bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động, Bắc
Giang Hồi sức cấp cứu 5.5 1.0 4.0 10.5
117 Nguyễn Thị Ngọc Liên 7/28/1977 Phú Thọ CKI-393 Bệnh viện đa khoa khu vực Phú Thọ Hồi sức cấp cứu 6.5 4.0 10.5
118 Triệu Thị Thuỷ ######### Bắc Kạn CKI-379
Trung tâm Phòng chống bệnh xã hội tỉnh Bắc
Kạn Lao 9.5 1.0 6.0 16.5
Page 8
![Page 9: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/9.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
119 Trần Hữu Thu 3/25/1974 Nam Định CKI-378 Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Nam Định Lao 9.0 6.5 15.5
120 Nguyễn Khắc Tùng ######### Hà Nội CKI-380 Trung tâm Y tế quận Hai Bà Trung Lao 9.5 5.0 14.5
121 Lục Thị Thu 2/11/1975 Hà Giang CKI-377 Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Hà Giang Lao 5.0 1.0 3.0 9.0
122 Dương Thị Thuý Lan 9/30/1973 Bắc Kạn CKI-468 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn Nội khoa 10.0 1.0 8.0 19.0
123 Nguyễn Thị Thuý Hồng ######### Phú Thọ CKI-442 Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ Nội khoa 10.0 8.5 18.5
124 Nguyễn Thị Hồng Phúc ######### Phú Thọ CKI-492 Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái Nội khoa 10.0 1.0 7.5 18.5
125 Vũ Thị Minh 11/6/1971 Hà Nội CKI-477 Bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La Nội khoa 9.0 1.0 8.0 18.0
126 Phạm Thị Thu Hiền 2/6/1974 Hà Nội CKI-435 Bệnh viện Hữu Nghị Nội khoa 10.0 8.0 18.0
127 Đỗ Hồng Sơn 9/26/1982 Hà Nam CKI-499 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Hưng yên Nội khoa 10.0 8.0 18.0
128 Đinh Thị Minh Luyện ######### Yên Bái CKI-475 Bệnh viện đa khoa huyện Trạm Tuấn, Yên Bái Nội khoa 10.0 1.0 7.0 18.0
129 Nguyễn Thị San 1/29/1983 Hòa Bình CKI-496 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa Bình Nội khoa 10.0 1.0 7.0 18.0
130 Nguyễn Thị Hiếu 12/5/1983 Bắc Giang CKI-436 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang Nội khoa 9.0 8.0 17.0
131 Lê Hạnh Nguyên 9/15/1971 Thanh Hóa CKI-481 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Thanh Hóa Nội khoa 9.5 7.5 17.0
132 Nguyễn Thị Vân Anh ######### Yên Bái CKI-407 Trung tâm Nội tiết tỉnh Lào cai Nội khoa 9.0 1.0 7.0 17.0
133 Nguyễn Thị Hường 8/5/1981 Yên Bái CKI-461 Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái Nội khoa 9.0 1.0 7.0 17.0
Page 9
![Page 10: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/10.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
134 Phạm Thị Kim Dung ######### Hải Dương CKI-412 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương Nội khoa 10.0 7.0 17.0
135 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7/7/1982 Nam Định CKI-445 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định Nội khoa 10.0 7.0 17.0
136 Nguyễn Thị Thành ######### Bắc Giang CKI-500 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang Nội khoa 10.0 7.0 17.0
137 Nguyễn Thị Trang ######### Hải Dương CKI-507 Bệnh viện Bắc Thăng Long Nội khoa 10.0 7.0 17.0
138 Nguyễn Văn Khơi 4/18/1983 Nam Định CKI-465 Bệnh viện đa khoa số I Lào cai Nội khoa 9.5 1.0 6.5 17.0
139 Lưu Đức Long 7/17/1978 Bắc Giang CKI-472 Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thế, Bắc Giang Nội khoa 9.5 1.0 6.5 17.0
140 Phạm Thị Thu Hà 6/2/1984 Hải Dương CKI-418 Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp Nội khoa 9.5 7.0 16.5
141 Mai Khanh 12/7/1974 Phú Thọ CKI-462 Trường Cao đẳng Y tế tỉnh Phú Thọ Nội khoa 9.5 7.0 16.5
142 Phạm Diệu Kỳ ######### Ninh Bình CKI-467 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh bình Nội khoa 9.5 7.0 16.5
143 Nguyễn Thị Sáu ######### Bắc Ninh CKI-497
Bệnh viện đa khoa huyện Thuận Thành, Bắc
ninh Nội khoa 9.5 7.0 16.5
144 Trịnh Văn Tuấn 3/10/1984 Thái Bình CKI-509 Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình Nội khoa 10.0 6.5 16.5
145 Nguyễn Quốc Hùng 10/7/1971 Điện Biên CKI-446 Trung tâm Y tế huyện Tủa Chùa, Điện Biên Nội khoa 9.5 1.0 6.0 16.5
146 Nguyễn Quân Ngọc 11/6/1968 Yên Bái CKI-480 Trung tâm Nội tiết tỉnh Lào cai Nội khoa 9.5 1.0 6.0 16.5
147 Trần Chí Quyết ######### Hà Tĩnh CKI-495 Bệnh viện đa khoa huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh Nội khoa 9.5 1.0 6.0 16.5
148 Hà Duy Tiến 10/2/1976 Yên Bái CKI-504 Bệnh viện đa khoa huyện Đoan Hùng, Phú Thọ Nội khoa 9.5 1.0 6.0 16.5
Page 10
![Page 11: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/11.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
149 Nguyễn Thị Bích Hiền 4/5/1976 Tuyên Quang CKI-434
Bệnh viện đa khoa huyện Yên Sơn, Tuyên
Quang Nội khoa 10.0 1.0 5.5 16.5
150 Trịnh Thị Liễu 3/30/1980 Thái Nguyên CKI-469 Bệnh viên khoa Sóc Sơn Nội khoa 8.0 8.0 16.0
151 Đinh Thị Thu Hương ######### Hà Nội CKI-449 Bệnh viện đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Nội khoa 8.5 7.5 16.0
152 Nguyễn Danh Mùi 1/30/1980 Hà Nội CKI-478 Bệnh viện Nông nghiệp Nội khoa 8.5 7.5 16.0
153 Nguyễn Văn Huy 3/1/1974 Hà Nội CKI-444 Bệnh viện đa khoa TP Nam Định Nội khoa 9.0 7.0 16.0
154 Bùi Thị Tuyền 8/12/1980 Bắc Giang CKI-511 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang Nội khoa 9.0 7.0 16.0
155 Bùi Công Đức ######### Hà Nội CKI-415 Trung tâm y tế dự phòng Hà Nội Nội khoa 9.5 6.5 16.0
156 Trần Nguyên Khánh 8/31/1977 Hòa Bình CKI-463 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hoà Bình Nội khoa 9.0 1.0 6.0 16.0
157 Nguyễn Ngọc Linh 3/28/1980 Quảng Trị CKI-471
Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung, Thanh
Hóa Nội khoa 10.0 6.0 16.0
158 Nguyễn Phương Mai 4/30/1980 Bắc Ninh CKI-476 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Bắc Ninh Nội khoa 10.0 6.0 16.0
159 Đinh Quang Sơn 4/5/1974 Ninh Bình CKI-498 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh bình Nội khoa 10.0 6.0 16.0
160 Bùi Minh Tuấn 9/12/1977 Lào Cai CKI-508 Trung tâm Y tế thành phố Lào Cai Nội khoa 10.0 1.0 5.0 16.0
161 Vũ Văn Chung 8/18/1968 Thanh Hóa CKI-410
Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung, Thanh
Hoá Nội khoa 8.5 7.0 15.5
162 Ngô Thị Hải 5/3/1976 Nghệ An CKI-424 Bệnh viện Hữu Nghị Việt Nam Cu Ba Nội khoa 8.5 7.0 15.5
163 Lộc Tiến Hưng 1/25/1975 Thanh Hóa CKI-448 Trung tâm Y tế Hàng không Nội khoa 9.0 6.5 15.5
Page 11
![Page 12: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/12.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
164 Lại Duy Tiến 12/3/1980 Hà Nội CKI-505 Bệnh viện đa khoa Đông Anh Nội khoa 9.0 6.5 15.5
165 Nguyễn Ánh Dương ######### Hải Phòng CKI-414 Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp Nội khoa 9.5 6.0 15.5
166 Nguyễn Thị Hoa 5/19/1974 Tuyên Quang CKI-437
Trung tâm Y tế - Môi trường Lao động - Công
thương Nội khoa 9.5 6.0 15.5
167 Khúc Thị Hương 5/3/1984 Hưng Yên CKI-450 Bệnh viện đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Nội khoa 9.5 6.0 15.5
168 Lê Thị Hồng Linh 1/22/1982 Yên Bái CKI-470 Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ Nội khoa 9.5 6.0 15.5
169 Hà Thị Vân 4/15/1977 Bắc Giang CKI-512 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Bắc Ninh Nội khoa 10.0 5.5 15.5
170 Hoàng Đại Xuân 2/7/1971 Tuyên Quang CKI-514
Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Hoàng Su
Phì, Hà giang Nội khoa 9.5 1.0 5.0 15.5
171 Bùi Văn Hải 7/5/1979 Hải Phòng CKI-422 Bệnh viện đa khoa huyện Thuỷ Nguyên Nội khoa 8.0 7.0 15.0
172 Cấn Thị Hằng ######### Hà Nội CKI-432 Bệnh viện đa khoa Sơn Tây Nội khoa 9.0 6.0 15.0
173 Nguyễn Đăng Việt 1/24/1967 Bắc Ninh CKI-513 Bệnh viện đa khoa huyện Lương Tài, Bắc ninh Nội khoa 9.5 5.5 15.0
174 Hồ Đức Hoàng 7/15/1981 Yên Bái CKI-438 Ban Bảo vệ CSSK cán bộ tỉnh Yên Bái Nội khoa 9.0 1.0 5.0 15.0
175 Lê Xuân Hồng 2/5/1970 Bắc Giang CKI-441 Phòng Y tế huyện Lục Nam, Bắc Giang Nội khoa 9.0 1.0 5.0 15.0
176 Tống Văn Dũng ######### Thanh Hóa CKI-413 Bệnh viện đa khoa huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa Nội khoa 10.0 5.0 15.0
177 Nguyễn Thị Huê 6/23/1968 Hòa Bình CKI-443 Trạm Y tế Văn phòng Bộ Giáo dục và Đào Tạo Nội khoa 10.0 5.0 15.0
178 Lã Văn Tuyên 6/11/1985 Bắc Giang CKI-510
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hùng Vương, Phú
thọ Nội khoa 8.0 6.5 14.5
Page 12
![Page 13: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/13.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
179 Nguyễn Thị Thu Hằng 4/20/1981 Phú Thọ CKI-433 Bệnh viện Điều dưỡng và PHCN tỉnh Phú Thọ Nội khoa 8.5 6.0 14.5
180 Vũ Hồng Quảng 9/15/1973 Thái Bình CKI-494 Bệnh xá lữ đoàn 26 Phòng không Không quân Nội khoa 8.5 6.0 14.5
181 Doãn Văn Biên 6/30/1972 Hà Nội CKI-408 Bệnh viện Phổi Hà Nội Nội khoa 9.0 5.5 14.5
182 Vi Tất Hùng ######### Bắc Giang CKI-447
Bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động, Bắc
Giang Nội khoa 8.5 1.0 5.0 14.5
183 Ngô Ngọc Đức 2/17/1975 Thanh Hóa CKI-416
Bệnh viện đa khoa huyện Triệu Sơn, Thanh
Hóa Nội khoa 9.5 5.0 14.5
184 Đinh Thị Thuý Hồng 11/1/1971 Hà Nội CKI-440 Bệnh viện đa khoa Sơn Tây Nội khoa 9.5 5.0 14.5
185 Nguyễn Thị Thắm 1/17/1983 Hưng Yên CKI-501 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Hưng yên Nội khoa 9.5 5.0 14.5
186 Đoàn Bá Bình 11/7/1983 Hà Nam CKI-409 Bệnh viện Phổi Hà Nội Nội khoa 10.0 4.5 14.5
187 Hoàng Văn Hải 2/5/1974 Hưng Yên CKI-423 Trung tâm cấp cứu 115 Nội khoa 8.0 6.0 14.0
188 Nguyễn Thị Bích Hạnh 6/1/1967 Hưng Yên CKI-420 Trung tâm Y tế huyện Khoái Châu, Hưng Yên Nội khoa 8.5 5.5 14.0
189 Ngô Quang Kiên 6/6/1983 Nghệ An CKI-466
Công ty cổ phần Y tế Phòng khám đa khoa
CCB Quân Y Nghệ An Nội khoa 8.5 5.5 14.0
190 Trần Thị Ngân 9/2/1983 Vĩnh Phúc CKI-479 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Nội khoa 8.5 5.5 14.0
191 Trần Văn Phú ######### Hưng Yên CKI-491 Bệnh viện đa khoa Hà Đông Nội khoa 8.5 5.5 14.0
192 Nguuyễn Văn Thắng 4/5/1978 Bắc Giang CKI-503 Bệnh viện đa khoa thành phố Bắc Giang Nội khoa 8.5 5.5 14.0
193 Hà Mỹ Hạnh 6/15/1981 Tuyên Quang CKI-419 Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê, Hà Giang Nội khoa 8.0 1.0 5.0 14.0
Page 13
![Page 14: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/14.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
194 Cù Huy Thắng 5/20/1975 Hà Tĩnh CKI-502 Bệnh viện đa khoa thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh Nội khoa 8.0 1.0 5.0 14.0
195 Nguyễn Văn Tịch 3/30/1968 Hà Nội CKI-506
Phòng khám đa khoa Phú Lương, trung tâm Y
tế Hà Đông Nội khoa 9.0 5.0 14.0
196 Đoàn Văn Khôi 2/14/1981 Hải Dương CKI-464 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương Nội khoa 8.0 5.5 13.5
197 Nguyễn Thị Hải Hà 1/15/1982 Sơn La CKI-417 Học viện Chính trị Hành chính quốc gia Nội khoa 8.5 5.0 13.5
198 Nguyễn Phi Long 3/20/1974 Hà Tĩnh CKI-473
Ban Bảo vệ Chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Hà
Tĩnh Nội khoa 8.5 5.0 13.5
199 Phạm Thị Phượng ######### Hà Nội CKI-493 Trung tâm Y tế huyện Từ Liêm Nội khoa 8.5 5.0 13.5
200 Vũ Thị Thu Hương 2/12/1982 Thái Bình CKI-452 Bệnh viện đa khoa số II Lào Cai Nội khoa 8.5 1.0 4.0 13.5
201 Vũ Thị Hồng Nhung 8/16/1982 Nghệ An CKI-490 Bệnh viện Giao thông vận tải Vinh, Nghệ An Nội khoa 8.0 5.0 13.0
202 Phạm Thu Hương ######### Thái Bình CKI-451 Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình Nội khoa 10.0 3.0 13.0
203 Nguyễn Thị Hồng Hạnh ######### Hà Nội CKI-421 Bệnh viện đa khoa Sơn Tây Nội khoa 7.5 5.0 12.5
204 Bùi Xuân Hồng ######### Lào Cai CKI-439 Bệnh viện đa khoa huyện Bát Xát, Lào cai Nội khoa 8.0 1.0 2.5 11.5
205 Hoàng Văn Dinh 8/25/1963 Hà Nam CKI-411 Trung tâm Y tế huyện Thanh Liêm, Hà Nam Nội khoa Bỏ Bỏ 0.0
206 Phan Đăng Lợi 5/25/1975 Hà Tĩnh CKI-474 Bệnh viện Điều dưỡng và PHCN tỉnh Hà Tĩnh Nội khoa Bỏ Bỏ 0.0
207 Từ Đăng Trường 6/16/1982 Hà Tĩnh CKI-193 Bệnh viện đa khoa huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh Ngoại khoa 9.0 1.0 8.5 18.5
208 Lê Minh Tới 9/10/1978 Yên Bái CKI-191 Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái Ngoại khoa 9.5 1.0 7.5 18.0
Page 14
![Page 15: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/15.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
209 Mạch Thọ Thái 5/22/1972 Thanh Hóa CKI-185 Bệnh viện 19-8, Bộ công an Ngoại khoa 9.0 8.5 17.5
210 Phạm Thanh Thịnh 8/17/1974 Hà Giang CKI-188 Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang Ngoại khoa 9.0 1.0 7.5 17.5
211 Lê Huy Bình 7/14/1983 Thái Bình CKI-154 Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình Ngoại khoa 8.5 8.5 17.0
212 Lê Thành Hưng 5/19/1983 Thanh Hóa CKI-166 Bệnh viện đa khoa Hợp Lực, Thanh Hóa Ngoại khoa 9.0 8.0 17.0
213 Vũ Kim Tài 8/13/1973 Hải Dương CKI-181
Bệnh viện đa khoa huyện Bình Giang, Hải
Dương Ngoại khoa 10.0 7.0 17.0
214 Nguyễn Mạnh Hùng 1/9/1985 Hải Dương CKI-164 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương Ngoại khoa 7.5 9.0 16.5
215 Phạm Anh Tuấn ######### Ninh Bình CKI-197 Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình Ngoại khoa 9.0 7.5 16.5
216 Nguyễn Trung Hiếu 2/21/1982 Yên Bái CKI-162 Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái Ngoại khoa 8.5 1.0 7.0 16.5
217 Phạm Văn Hưng 5/3/1979 Thanh Hóa CKI-169
Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Lộc, Thanh
Hóa Ngoại khoa 9.5 7.0 16.5
218 Hà Xuân Lương 8/10/1977 Lào Cai CKI-171 Bệnh viện đa khoa thành phố Yên Bái Ngoại khoa 8.0 1.0 7.0 16.0
219 Trần Văn Vinh 9/10/1983 Hải Dương CKI-201 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương Ngoại khoa 9.0 7.0 16.0
220 Phí Văn Tự 7/10/1983 Hà Nội CKI-200 Bệnh viện đa khoa Sơn Tây Ngoại khoa 9.5 6.5 16.0
221 Nguyễn Văn Chương 9/4/1982 Nghệ An CKI-156 Bệnh viện đa khoa Cửa Đông Ngoại khoa 7.5 8.0 15.5
222 Bùi Hồng Quang 4/16/1984 Nghệ An CKI-179 Bệnh viện 115 Nghệ An Ngoại khoa 8.5 7.0 15.5
223 Phạm Văn Thái 9/23/1984 Bắc Giang CKI-186 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hùng Vương Ngoại khoa 8.5 7.0 15.5
Page 15
![Page 16: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/16.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
224 Lâm Văn Thuyết 1/17/1977 Bắc Kạn CKI-189 Trung tâm Y tế huyện Na Rì, Bắc Kan Ngoại khoa 8.0 1.0 6.5 15.5
225 Đỗ Văn Tuân 10/5/1981 Hà Nội CKI-194 Bệnh viện 105 - Tổng Cục Hậu cần Ngoại khoa 9.0 6.5 15.5
226 Nguyễn Huy Toàn 8/8/1984 Hòa Bình CKI-190 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa bình Ngoại khoa 7.0 1.0 7.0 15.0
227 Hoàng Minh Trung ######### Bắc Giang CKI-192
Bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động, Bắc
Giang Ngoại khoa 7.0 1.0 7.0 15.0
228 Nguyễn Anh Phú 4/10/1983 Hà Nội CKI-177 Bệnh viện đa khoa Đông Anh Ngoại khoa 8.0 7.0 15.0
229 Đỗ Công Thiện 5/22/1983 Lai Châu CKI-187 Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức Ngoại khoa 8.0 7.0 15.0
230 Nguyễn Thế Phương 5/1/1981 Phú Thọ CKI-178
Bệnh viện đa khoa huyện Đông Triều, Quảng
Ninh Ngoại khoa 8.5 6.5 15.0
231 Nguyễn Minh Tuấn 9/13/1978 Hà Giang CKI-196
Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình, Hà
Giang Ngoại khoa 8.0 1.0 6.0 15.0
232 Đỗ Văn Mạnh 9/9/1977 Thái Bình CKI-172 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh bình Ngoại khoa 7.0 7.5 14.5
233 Lê Quân Thành 1/24/1981 Hà Tĩnh CKI-183 Bệnh viện đa khoa thành phố Hà tĩnh Ngoại khoa 7.5 7.0 14.5
234 Nguyễn Văn Vượng 1/23/1984 Hưng Yên CKI-202 Bệnh viện đa khoa Hưng Hà Ngoại khoa 7.5 7.0 14.5
235 Lèng Văn Quân 7/18/1976 Điện Biên CKI-180 Trung tâm Y tế huyện Mường Nhé, Điện Biên Ngoại khoa 8.5 1.0 5.0 14.5
236 Trương Đình Ngọc 8/21/1979 Vĩnh Phúc CKI-176 Phòng khám đa khoa Phúc An Ngoại khoa 7.0 7.0 14.0
237 Hoàng Trọng Thành 12/2/1975 Thái Nguyên CKI-182 Bệnh viện C Thái Nguyên Ngoại khoa 7.0 7.0 14.0
238 Nguyễn Văn Hưng 6/12/1980 Thanh Hóa CKI-167
Bệnh viện đa khoa huyện Quan Sơn, Thanh
Hóa Ngoại khoa 6.5 1.0 6.5 14.0
Page 16
![Page 17: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/17.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
239 Phan Văn Huy 5/5/1981 Nghệ An CKI-163 Bệnh viện Nhi Nghệ An Ngoại khoa 8.0 6.0 14.0
240 Mai Văn Thái 7/17/1969 Hà Giang CKI-184 Trung tâm Y tế Chợ Mới, Bắc Kạn Ngoại khoa 7.5 1.0 5.5 14.0
241 Dương Trường Minh 6/1/1983 Vĩnh Phúc CKI-173 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Ngoại khoa 7.0 6.5 13.5
242 Lôi Việt Nghĩa 1/17/1979 Bắc Kạn CKI-175 Bệnh viện đa kghoa tỉnh Bắc Kạn Ngoại khoa 5.0 1.0 7.0 13.0
243 Nguyễn Văn Chuyên ######### Hưng Yên CKI-155 Bệnh viện đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Ngoại khoa 6.0 7.0 13.0
244 Vương Thanh Hướng 5/21/1982 Nghệ An CKI-170 Bệnh viện đa khoa Hợp Lực, Thanh Hóa Ngoại khoa 6.0 7.0 13.0
245 Phạm Ngọc Tuấn 8/28/1984 Hòa Bình CKI-198 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa bình Ngoại khoa 5.5 1.0 6.5 13.0
246 Phạm Duy Hưng 5/9/1978 Quảng Ninh CKI-168
Bệnh viện Việt nam Thuỵ Điển Uông Bí,
Quảng Ninh Ngoại khoa 7.0 6.0 13.0
247 Hoàng Trung Nam 1/16/1980 Hà Giang CKI-174
Bệnh viện đa khoa huyện Hoàng Su Phì, Hà
Giang Ngoại khoa 5.0 1.0 6.5 12.5
248 Vũ Văn Đại 5/1/1972 Phú Thọ CKI-158 Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Văn, Hà giang Ngoại khoa 5.0 1.0 6.0 12.0
249 Đặng Đức Cường 6/1/1970 Phú Thọ CKI-157 Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ Ngoại khoa 5.0 6.5 11.5
250 Vi Thanh Hải 4/16/1984 Điện Biên CKI-160 Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên Ngoại khoa 5.5 1.0 5.0 11.5
251 Dương Hồng Tuấn 8/17/1970 Hà Nội CKI-195 Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ, Hà Nội Ngoại khoa 6.5 5.0 11.5
252 Vũ Thế Hùng ######### Nghệ An CKI-165 Bệnh viện Nhi Nghệ An Ngoại khoa 6.0 5.0 11.0
253 Lê Thái Hà 10/5/1984 Sơn La CKI-159 Bệnh viện đa khoa huyện Mai Sơn, Sơn La Ngoại khoa Bỏ Bỏ 0.0
Page 17
![Page 18: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/18.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
254 Nguyễn Quang Hiếu 7/31/1979 Hải Phòng CKI-161 Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng Ngoại khoa Bỏ Bỏ 0.0
255 Đặng Thanh Tùng 10/4/1979 Hà Tĩnh CKI-199 Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh Ngoại khoa Bỏ Bỏ 0.0
256 Phạm Quang Trung 11/5/1980 Lai Châu CKI-240 Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên Nhãn khoa 9.0 1.0 9.5 19.5
257 Vũ Thị Thuý Ngân 6/28/1977 Yên Bái CKI-225
Trung tâm phòng chống bệnh xã hội tỉnh Yên
Bái Nhãn khoa 8.5 1.0 9.5 19.0
258 Lê Phương Linh ######### Hà Nội CKI-222 Bệnh viện Đống Đa Nhãn khoa 9.5 9.5 19.0
259 Hoàng Hoa Quỳnh 9/8/1981 Thanh Hóa CKI-230 Bệnh viện Nhi Thanh Hoá Nhãn khoa 8.5 10.0 18.5
260 Nguyễn Trung Hiếu 7/4/1977 Ninh Bình CKI-216 Bệnh viện Mắt Tỉnh Ninh Bình Nhãn khoa 9.0 9.5 18.5
261 Mai Thị Thuý Hà 10/2/1984 Phú Thọ CKI-211 Bệnh viện đa khoa Thành An - Sài Gòn Nhãn khoa 8.0 10.0 18.0
262 Nguyễn Thu Hiền 9/8/1985 Hà Nội CKI-215 Trung tâm Y tế huyện Sóc Sơn Nhãn khoa 8.5 9.5 18.0
263 Nguyễn Đình Tài 3/22/1978 Nghệ An CKI-232 Bệnh viện đa khoa khu vực Tây Bắc Nghệ An Nhãn khoa 8.5 1.0 8.5 18.0
264 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8/12/1981 Quảng Trị CKI-231 Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị Nhãn khoa 7.5 10.0 17.5
265 Phạm Thế Thuận 4/14/1983 Hưng Yên CKI-238 Bệnh viện Quân Y 105 Nhãn khoa 8.0 9.5 17.5
266 Trần Thị Kim Cúc 1/4/1983 Yên Bái CKI-208 Bệnh viện đa khoa thành phố Yên Bái Nhãn khoa 8.0 1.0 8.5 17.5
267 Nguyễn Thị Đỗ Phúc 3/16/1981 Hà Giang CKI-227 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang Nhãn khoa 8.0 1.0 8.5 17.5
268 Nguyễn Viết Hiển 5/17/1981 Nghệ An CKI-214 Bệnh viện đa khoa huyện Anh Sơn, nghệ An Nhãn khoa 7.0 10.0 17.0
Page 18
![Page 19: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/19.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
269 Ngô Thị Thu Nga ######### Bắc Giang CKI-223 Trung tâm Mắt Bắc Giang Nhãn khoa 7.5 9.5 17.0
270 Nguyễn Thị Thanh Thuý 2/22/1970 Hưng Yên CKI-239 Bệnh viện &- Quân khu 3 Nhãn khoa 8.0 9.0 17.0
271 Lê Minh Hạnh 7/27/1977 Hà Nam CKI-213 Công ty cổ phần kỹ nghệ Y học Hồng Đức Nhãn khoa 8.5 8.5 17.0
272 Nông Duy Thiệp 5/10/1977 Cao Bằng CKI-235 Trung tâm phòng chống bệnh xã tỉnh Cao Bằng Nhãn khoa 5.0 1.0 10.0 16.0
273 Trịnh Xuân An 2/3/1981 Thanh Hóa CKI-204 Bệnh viện Mắt Thanh Hoá Nhãn khoa 7.0 9.0 16.0
274 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/2/1975 Hà Nội CKI-218 Bệnh viện Mắt Hà Nội Nhãn khoa 7.0 9.0 16.0
275 Vũ Thị Giang 6/26/1984 Hòa Bình CKI-210 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hoà Bình Nhãn khoa 5.0 1.0 9.5 15.5
276 Nguyễn Thị Thu Hà 4/14/1983 Nam Định CKI-212 Bệnh viện Mắt Tỉnh Ninh Bình Nhãn khoa 6.0 9.5 15.5
277 Nguyễn Đăng Thu 6/20/1982 Bắc Ninh CKI-237 Bệnh viện đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Nhãn khoa 6.0 9.5 15.5
278 Nguyễn Huy Cường 3/13/1976 Hà Nam CKI-209 Bệnh viện Mắt tỉnh Hà Nam Nhãn khoa 6.5 9.0 15.5
279 Trình Thị Vân Anh 4/20/1976 Hà Nội CKI-205
Bệnh viện đa khoa khu vực Bãi Cháy, Hẳ
Long, Quảng Ninh Nhãn khoa 7.0 8.5 15.5
280 Đỗ Thị Nhung 9/13/1982 Hà Nội CKI-226 Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng Nhãn khoa 7.0 8.5 15.5
281 Đào Duy Tân 11/5/1969 Hà Nội CKI-233 Trung tâm Y tế huyện Thường Tín Nhãn khoa 7.0 8.5 15.5
282 Nguyễn Ngọc Tứ 1/8/1977 Bắc Giang CKI-241 Bệng viện đa khoa huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Nhãn khoa 7.5 8.0 15.5
283 Kiều Châu Hoan ######### Thái Bình CKI-217 Trung tâm Y tế Quận Đống Đa Nhãn khoa 6.0 9.0 15.0
Page 19
![Page 20: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/20.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
284 Lưu Thu Hương 7/14/1980 Hà Nội CKI-221 Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Hà Nội Nhãn khoa 6.0 9.0 15.0
285 Ngô Văn Tập 6/11/1977 Bắc Giang CKI-234 Bệnh viện Mắt Thái Nguyên Nhãn khoa 6.5 8.5 15.0
286 Nguyễn Văn Bình ######### Yên Bái CKI-206 Bệnh viện đa khoa Hữu Nghị 103 Nhãn khoa 7.0 8.0 15.0
287 Nguyễn Quang Cần 6/10/1974 Hà Nội CKI-207 Trung tâm Y tế huyện Ba Vì Nhãn khoa 7.5 7.5 15.0
288 Vũ Thị Thanh Nga 9/24/1979 Hà Nam CKI-224 Bệnh viện Mắt tỉnh Hà Nam Nhãn khoa 5.5 9.0 14.5
289 Nguyễn Thị Thu Phương 1/28/1980 Bắc Ninh CKI-228 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh Nhãn khoa 6.0 8.5 14.5
290 Phạm Thị Thu Huyền 4/20/1981 Hà Nam CKI-219 Bệnh viện Mắt tỉnh Hà Nam Nhãn khoa 5.0 7.5 12.5
291 Nguyễn Văn Quang ######### Bắc Giang CKI-229 Bệnh viện đa khoa tư nhân Sông Thương Nhãn khoa 5.0 7.0 12.0
292 Dương Thanh Hưng 7/4/1978 Thanh Hóa CKI-220 Bệnh viện Mắt Thanh Hóa Nhãn khoa 5.0 6.5 11.5
293 Nguyễn Đăng Thọ 3/10/1973 Yên Bái CKI-236 Bệnh viện đa khoa huyện Văn Yên, Yên Bái Nhãn khoa Bỏ Bỏ 0.0
294 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1/7/1982 Hà Nội CKI-527 Bệnh viện đa khoa Xanh pôn Nhi khoa 9.0 9.0 18.0
295 Đỗ Duy Cương 11/4/1983 Vĩnh Phúc CKI-522 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Nhi khoa 10.0 8.0 18.0
296 Tạ Kiên Cường 8/29/1981 Yên Bái CKI-523
Bệnh viện đa khoa huyện Mường Khương,
Lào Cai Nhi khoa 9.5 1.0 7.0 17.5
297 Nguyễn Thị Ngọc Mai ######### Yên Bái CKI-541 Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ Nhi khoa 9.5 1.0 7.0 17.5
298 Đào Thị Loan 2/20/1985 Hải Dương CKI-540
Bệnh viện Việt Nam Thuỵ Điển Uông bí,
Quảng Ninh Nhi khoa 8.5 8.5 17.0
Page 20
![Page 21: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/21.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
299 Hoàng Kim Huệ 8/21/1977 Thái Nguyên CKI-531 Bệnh viện đa khoa trung ương Thái Nguyên Nhi khoa 9.5 7.5 17.0
300 Đàm Thị Quỳnh 11/5/1982 Hà Nội CKI-551 Bệnh viện đa khoa Xanh pôn Nhi khoa 9.5 7.5 17.0
301 Hà Quang Trung 12/2/1982 Hà Nội CKI-559 Bệnh viện sản nhi tỉnh Vĩnh phúc Nhi khoa 9.5 7.5 17.0
302 Nguyễn Thị Thu 3/15/1982 Hà Nội CKI-555 Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức Nhi khoa 9.5 7.0 16.5
303 Đinh Thị Thu Hiền 7/14/1980 Phú Thọ CKI-528 Bệnh viện đa khoa huyện Yên Lập, Phú Thọ Nhi khoa 9.0 1.0 6.5 16.5
304 Nguyễn Thanh Hường 3/28/1980 Hòa Bình CKI-536 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa bình Nhi khoa 9.0 1.0 6.5 16.5
305 Nguyễn Thị Lâm Anh ######### Phú Thọ CKI-518 Bệnh viện đa khoa khu vực Phú Thọ Nhi khoa 8.5 7.5 16.0
306 Nguyễn Đức Mậu 6/20/1978 Thanh Hóa CKI-543 Bệnh viện Phong - Da liễu TW Quỳnh Lập Nhi khoa 9.0 7.0 16.0
307 Nguyễn Tiến Khiển 7/6/1984 Bắc Ninh CKI-537 Bệnh viện đa khoa huyện Gia Bình, Bắc Ninh Nhi khoa 9.5 6.5 16.0
308 Nguyễn Hữu Lĩnh ######### Thanh Hóa CKI-539 Bệnh viện Nông nghiệp Nhi khoa 9.5 6.5 16.0
309 Nguyễn Thị Thu Hương 9/11/1982 Bắc Giang CKI-535 Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang Nhi khoa 9.0 1.0 6.0 16.0
310 Hoàng Thị Hồng ######### Hòa Bình CKI-530 Bệnh viện đa khoa huyện Đoan Hùng Nhi khoa 9.5 1.0 5.5 16.0
311 Hà Thị Phượng 7/20/1984 Vĩnh Phúc CKI-549 Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Hưng Yên Nhi khoa 9.0 6.5 15.5
312 Nguyễn Chí Sỹ ######### Nghệ An CKI-552 Bệnh viênj Nhi Nghệ An Nhi khoa 9.5 6.0 15.5
313 Nguyễn Đức Thông 3/8/1981 Bắc Giang CKI-554 Bệnh viện đa khoa huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Nhi khoa 8.0 7.0 15.0
Page 21
![Page 22: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/22.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
314 Trần Văn Bàn 8/2/1982 Bắc Ninh CKI-519 Bệnh viện đa khoa Xanh pôn Nhi khoa 9.0 6.0 15.0
315 Lê Văn Mạnh 10/4/1983 Thái Bình CKI-542 Bệnh viện Nhi Thái Bình Nhi khoa 9.0 6.0 15.0
316 Đỗ Thị Phương Thảo ######### Yên Bái CKI-553 Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái Nhi khoa 6.5 1.0 7.0 14.5
317 Phùng Thị Thuỷ 2/15/1985 Hưng Yên CKI-556 Bệnh viện đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Nhi khoa 9.5 5.0 14.5
318 Đào Thị Ninh 4/2/1983 Hải Phòng CKI-547 Bệnh viện Bắc Thăng Long Nhi khoa 9.0 5.0 14.0
319 Hoàng Thị Thu Lan ######### Nghệ An CKI-538 Bệnh viện Nhi Nghệ An Nhi khoa 8.0 5.0 13.0
320 Lê Minh Tiến 8/30/1981 Hà Tĩnh CKI-557 Bệnh viện đa khoa TP Hà Tĩnh Nhi khoa 8.0 4.5 12.5
321 Nguyễn Hồng Nghiệp 8/19/1979 Hưng Yên CKI-544 Bệnh viện Nhi Hải Dương Nhi khoa 8.0 4.0 12.0
322 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 5/20/1969 Hà Nội CKI-534 Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội Nhi khoa 7.5 4.0 11.5
323 Hà Thị Quế 8/8/1981 Yên Bái CKI-550 Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ Nhi khoa 6.0 1.0 4.0 11.0
324 Ngô Thị Oanh 4/20/1982 Thái Nguyên CKI-548 Bệnh viện C tỉnh Thái Nguyên Nhi khoa Bỏ Bỏ 0.0
325 Hoàng Tùng 6/19/1980 Lạng Sơn CKI-560 Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh Nhi khoa Bỏ Bỏ 0.0
326 Nguyễn Thị Hoài Thu 9/3/1982 Hà Nội CKI-457 Bệnh viện đa khoa Sơn Tây Phục hồi chức năng 9.5 8.5 18.0
327 Trần Thị Phương 2/20/1969 Sơn La CKI-455
Bệnh viện Điều dưỡng Phục hồi chức năng
tỉnh Sơn La Phục hồi chức năng 9.5 1.0 6.5 17.0
328 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 7/9/1980 Thái Nguyên CKI-454 Bệnh viện Gang thép Thái Nguyên Phục hồi chức năng 9.5 7.0 16.5
Page 22
![Page 23: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/23.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
329 Trần Xuân Thành 8/24/1973 Thái Bình CKI-456
Phòng khám đa khoa Giao thông vận tải Gia
Lâm Phục hồi chức năng 9.0 6.5 15.5
330 Nguyễn Mạnh Tiến 3/22/1971 Hưng Yên CKI-458 Bệnh viện đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Phục hồi chức năng 9.0 6.0 15.0
331 Vi Anh Tuấn 1/19/1980 Bắc Giang CKI-459
Bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động, Bắc
Giang Phục hồi chức năng 7.5 1.0 6.0 14.5
332 Nguyễn Duy Cường 2/12/1976 Bắc Ninh CKI-453 Bệnh viện Tâm thần tỉnh Bắc Ninh Phục hồi chức năng 8.5 6.0 14.5
333 Hồ Khắc Vừng 8/20/1979 Quảng Trị CKI-460 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Phục hồi chức năng 6.5 6.0 12.5
334 Lê Văn Đông 8/10/1983 Thanh Hóa CKI-313 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Thanh Hóa Răng Hàm Mặt 6.5 8.5 15.0
335 Lê Văn Nam 5/20/1983 Thanh Hóa CKI-316 Phòng khám Răng hàm mặt Việt Xô Răng Hàm Mặt 6.5 7.0 13.5
336 Trần Tuấn Linh 9/30/1981 Tuyên Quang CKI-315 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Tuyên quang Răng Hàm Mặt 6.5 1.0 6.0 13.5
337 Nguyễn Thu Thuỷ 8/13/1973 Phú Thọ CKI-317 Bệnh viện Xây dựng Răng Hàm Mặt 5.0 7.5 12.5
338 Cao Việt Hùng 7/6/1977 Thanh Hóa CKI-314 Công ty TNHH labo Anh Trí Răng Hàm Mặt 6.0 6.0 12.0
339 Lê Xuân Tuấn 2/9/1983 Thanh Hóa CKI-318 Bệnh viện đa khoa Hợp Lực, Thanh Hóa Răng Hàm Mặt Bỏ Bỏ 0.0
340 Hà Thị Tiến Thành 8/6/1972 Sơn La CKI-289 Trạm Y tế xã Chiềng Sung, Mai Sơn, Sơn la Sản Phụ khoa 8.5 1.0 9.0 18.5
341 Nguyễn Thị Minh Hải 11/4/1982 Ninh Bình CKI-258 Bệnh viện Xây dựng Sản Phụ khoa 8.0 9.5 17.5
342 Trương Văn Tuyên ######### Thanh Hóa CKI-307 Bệnh viện Phụ sản Thanh Hóa Sản Phụ khoa 8.0 9.5 17.5
343 Đỗ Thị Hương 6/1/1981 Thanh Hóa CKI-264 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Sản Phụ khoa 8.5 9.0 17.5
Page 23
![Page 24: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/24.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
344 Bùi Hồng Thuý 1/5/1983 Vĩnh Phúc CKI-296 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Sản Phụ khoa 9.5 8.0 17.5
345 Lương Hoàng Nguyên 7/28/1981 Thái Nguyên CKI-280 Bệnh viện đa khoa Trung ương Thái Nguyên Sản Phụ khoa 9.0 6.5 17.5
346 Đỗ Thị Thanh Tâm ######### Vĩnh Phúc CKI-288 Bệnh viện đa khoa phố Nối Hưng Yên Sản Phụ khoa 8.0 9.0 17.0
347 Dương Thị Loan 5/8/1985 Bắc Giang CKI-271 Bệnh viện đa khoa huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang Sản Phụ khoa 8.5 8.5 17.0
348 Vũ Thuỳ Dương 8/22/1981 Thái Nguyên CKI-250 Bệnh viện A Thái Nguyên Sản Phụ khoa 9.0 8.0 17.0
349 Cao Chí Trung 7/29/1982 Thanh Hóa CKI-304 Bệnh viện 354 Tổng Cục hậu cần Sản Phụ khoa 9.5 7.5 17.0
350 Vũ Thị Ngân 3/3/1981 Hà Nội CKI-276 Bệnh viện Phụ Sản Hà nội Sản Phụ khoa 7.5 9.0 16.5
351 Nguyễn Minh Hương 9/15/1974 Lạng Sơn CKI-265 Trung tâm Y tế huyện Chi Lăng, Lạng Sơn Sản Phụ khoa 7.5 1.0 8.0 16.5
352 Trần Hoàng Tiến ######### Phú Thọ CKI-301 Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ Sản Phụ khoa 8.5 8.0 16.5
353 Đỗ Xuân Hai 3/12/1985 Bắc Ninh CKI-254 Bệnh viện Phụ Sản Hà nội Sản Phụ khoa 7.0 9.0 16.0
354 Trịnh Thị Hồng Huế ######### Thanh Hóa CKI-263 Bệnh viện Phụ Sản Thanh Hoá Sản Phụ khoa 8.5 7.5 16.0
355 Duy Thị Thảo 8/27/1982 Hà Nội CKI-292 Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức Sản Phụ khoa 8.5 7.0 15.5
356 Bùi Thị Thu Hiền ######### Thái Bình CKI-260 Viện Vệ sinh phòng dịch Quân đội Sản Phụ khoa 9.5 6.0 15.5
357 Nguyễn Hữu Cường 5/22/1979 Nghệ An CKI-246
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương,
Nghệ An Sản Phụ khoa 7.0 8.0 15.0
358 Trần Võ Lâm ######### Thanh Hóa CKI-269 Bệnh viện Phụ Sản Thanh Hoá Sản Phụ khoa 7.0 8.0 15.0
Page 24
![Page 25: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/25.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
359 Nguyễn Thị Thảo 2/5/1984 Hà Nội CKI-294 Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh Sản Phụ khoa 7.5 7.5 15.0
360 Nguyễn Thị Quỳnh ######### Hà Nội CKI-285
Số 1, Ngõ 25, Tổ 9, phường Đồng Tiến, TP
Hoà Bình Sản Phụ khoa 7.0 1.0 7.0 15.0
361 Trần Đình Chung 6/26/1981 Hà Tĩnh CKI-245 Bệnh viện đa khoa thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh Sản Phụ khoa 6.5 1.0 7.0 14.5
362 Nguyễn Thị Thuỷ Hà ######### Sơn La CKI-256 Bệnh viện đa khoa huyện Mộc Châu, Sơn La Sản Phụ khoa 6.5 1.0 7.0 14.5
363 Mai Thị Lý 8/3/1977 Thanh Hóa CKI-273 Bệnh viện Phụ Sản Hà nội Sản Phụ khoa 7.5 7.0 14.5
364 Bùi Thị Nhẽ 2/3/1984 Hải Dương CKI-281 Công ty Cổ phần Công nghệ Y học Hồng Đức Sản Phụ khoa 8.5 6.0 14.5
365 Nguyễn Thanh Lương 4/4/1980 Hà Nội CKI-272 Bệnh viện Phụ Sản Hà nội Sản Phụ khoa 7.0 7.0 14.0
366 Trần Thị Nhung 5/8/1982 Thanh Hóa CKI-283 Bệnh viện Phụ Sản Thanh Hoá Sản Phụ khoa 7.0 7.0 14.0
367 Tạ Thị Hồng Duyên 11/2/1969 Hòa Bình CKI-249
Trung tâm Y tế Dự phòng huyện Mai Châu,
Hoà Bình Sản Phụ khoa 8.0 1.0 5.0 14.0
368 Nguyễn Tuấn Anh ######### Nghệ An CKI-243 Trung tâm chăm sóc sức khoẻ tỉnh Nghệ an Sản Phụ khoa 7.5 6.0 13.5
369 Nguyễn Thị Thuỷ Thương 4/15/1983 Hà Nội CKI-300 Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn Sản Phụ khoa 7.5 6.0 13.5
370 Quàng Thị Đạo ######### Sơn La CKI-253
Trạm Y tế xã Chiềng Sàng, huyện Yên Châu,
Sơn La Sản Phụ khoa 7.5 1.0 5.0 13.5
371 Bùi Thị Hoa 9/18/1977 Thái Bình CKI-262 Bệnh viện đa khoa tư nhân Lâm Hoa Sản Phụ khoa 8.5 5.0 13.5
372 Trần Thu Hằng 2/21/1985 Phú Thọ CKI-259 Bệnh viện Nông nghiệp Sản Phụ khoa 7.0 6.0 13.0
373 Lâm Thanh Tiệp 5/7/1967 Quảng Ninh CKI-302 Trung tâm Giám định Y khoa Hà nội Sản Phụ khoa 7.0 6.0 13.0
Page 25
![Page 26: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/26.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
374 Nguyễn Tuấn Anh 2/28/1980 Sơn La CKI-244 Bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La Sản Phụ khoa 7.0 1.0 5.0 13.0
375 Dương Văn Quất 8/9/1968 Bắc Ninh CKI-284 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Sản Phụ khoa 6.0 6.5 12.5
376 Tăng Văn Việt 2/4/1982 Bắc Giang CKI-312
Bệnh viện đa khoa khu vực Lục Ngạn, Bắc
Giang Sản Phụ khoa 5.0 1.0 6.0 12.0
377 Hoàng Thị Phương Thảo ######### Phú Thọ CKI-293 Chị Cụ Dân số KHHGĐ tỉnh Vĩnh phúc Sản Phụ khoa 6.5 5.5 12.0
378 Nguyễn Thị Lan ######### Thái Bình CKI-268
Công ty Cổ phần Bệnh viện Thái Thịnh, Đống
Đa, Hà Nội Sản Phụ khoa 5.5 6.0 11.5
379 Trần Thị Thu Hà 9/22/1983 Yên Bái CKI-257 Bệnh viện đa khoa khu vực Phú Thọ Sản Phụ khoa 6.0 5.5 11.5
380 Nguyễn Văn Đạo ######### Bắc Ninh CKI-251 Bệnh viện đa khoa huyện Lương Tài Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ 0.0
381 Nông Thị Bích Ngọc 1/2/1980 Tuyên Quang CKI-278 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ 0.0
382 Ngô Văn Quý 8/18/1980 Thái Nguyên CKI-286 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hùng Vương Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ 0.0
383 Lò Thị Thành 7/20/1973 Sơn La CKI-290 Trung tâm Y tế huyện Sông Mã, Sơn la Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ 0.0
384 Hoàng Thị Thuỷ 2/12/1968 Hà Nội CKI-298
Trạm Y tế xã Thượng mỗ, huyện Đan Phượng,
Hà Nội Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ 0.0
385 Ma Văn Từng 08/11/0197 Tuyên Quang CKI-308 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hùng Vương Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ 0.0
386 Nguyễn Thị Thắng Vân 7/20/1971 Hà Nội CKI-309 Trung tâm Sức khoẻ sinh sản Cộng đồng Sản Phụ khoa Bỏ Bỏ 0.0
387 Đỗ Đình Quy Nhơn 5/27/1982 Lào Cai CKI-342 Bệnh viện đa khoa số II Lào Cai Tai Mũi Họng 9.0 1.0 8.5 18.5
388 Đào Quang Ngọc 6/10/1983 Hải Dương CKI-340
Bệnh viện đa khoa khu vực Bãi Cháy, Quảng
Ninh Tai Mũi Họng 9.5 8.5 18.0
Page 26
![Page 27: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/27.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
389 Nguyễn Hồng Quân 12/8/1982 Yên Bái CKI-344 Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái Tai Mũi Họng 8.5 1.0 8.0 17.5
390 Nguyễn Thành Nam 5/16/1985 Hà Giang CKI-339 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang Tai Mũi Họng 8.0 1.0 8.0 17.0
391 Phạm Minh Thành 3/18/1984 Thanh Hóa CKI-347 Bệnh viện Bắc Thăng Long Tai Mũi Họng 9.0 8.0 17.0
392 Nguyễn Xuân Tiến 3/13/1983 Bắc Ninh CKI-350 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Bắc Ninh Tai Mũi Họng 8.0 8.5 16.5
393 Vũ Văn Nhất ######### Hải Dương CKI-341 Bệnh viện đa khoa thị xã Chí Linh, Hải Dương Tai Mũi Họng 8.5 7.5 16.0
394 Nguyễn Văn Toàn ######### Hải Phòng CKI-351 Bệnh viện Đa khoa quận Hải An, Hải Phòng Tai Mũi Họng 7.5 8.0 15.5
395 Đinh Thị Kim Tuyến 4/20/1981 Hải Dương CKI-353 Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng Tai Mũi Họng 7.5 8.0 15.5
396 Nguyễn Đức Anh 12/6/1967 Hà Nội CKI-330 Trung tâm Y tế quận Long Biên Tai Mũi Họng 7.0 8.0 15.0
397 Phạm Văn Tuấn ######### Bắc Giang CKI-352 Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Vĩnh Phúc Tai Mũi Họng 7.5 7.5 15.0
398 Lê Văn Giáp 10/3/1984 Quảng Ninh CKI-334 Bệnh viện 19-8, Bộ công an Tai Mũi Họng 8.0 7.0 15.0
399 Đỗ Phương Thành 9/22/1983 Thái Nguyên CKI-346 Bệnh viện đa khoa Đông Anh Tai Mũi Họng 8.0 7.0 15.0
400 Hoàng Song Hào 2/2/1977 Hà Tĩnh CKI-336 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà tĩnh Tai Mũi Họng 5.5 9.0 14.5
401 Đặng Thị Thu Hiền 8/20/1980 Tuyên Quang CKI-337 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Tuyên quang Tai Mũi Họng 5.5 1.0 8.0 14.5
402 Phạm Xuân Quyết 7/5/1983 Hưng Yên CKI-345 Bệnh viện đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Tai Mũi Họng 7.0 7.5 14.5
403 Hà Huy Cường 7/30/1980 Thanh Hóa CKI-332
Bệnh viện đa khoa huyện Như Than h, Thanh
Hóa Tai Mũi Họng 7.5 1.0 6.0 14.5
Page 27
![Page 28: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/28.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
404 Phạm Ngọc Thành 9/15/1973 Nghệ An CKI-348
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Chương,
Nghệ An Tai Mũi Họng 6.0 8.0 14.0
405 Nguyễn Văn Thái 7/10/1981 Hà Nội CKI-349 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Hưng yên Tai Mũi Họng 7.0 6.5 13.5
406 Nguyễn Thị Thu Hà ######### Thái Nguyên CKI-335 Bệnh viện Thanh Nhàn Tai Mũi Họng 7.5 6.0 13.5
407 Đỗ Văn Tùng 8/3/1982 Thái Bình CKI-354 Bệnh viện 7, Cục Hậu cần quân khu 3 Tai Mũi Họng 6.0 7.0 13.0
408 Nguyễn Thế Vinh 12/1/1976 Thanh Hóa CKI-355
Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hoá, Thanh
Hóa Tai Mũi Họng 7.0 6.0 13.0
409 Trần Thanh Cường ######### Hà Tĩnh CKI-333 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh bình Tai Mũi Họng 5.0 7.0 12.0
410 Nguyễn Thế Anh 3/8/1984 Bắc Giang CKI-331 Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Giang Tai Mũi Họng 6.0 6.0 12.0
411 Bùi Thị Huế ######### Hải Phòng CKI-338 Bệnh viện Kiến An Tai Mũi Họng 5.0 5.0 10.0
412 Trịnh Duy Nin 6/1/1983 Hà Nội CKI-343 Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ Tai Mũi Họng Bỏ Bỏ 0.0
413 Bùi Đức Thành 11/3/1979 Lào Cai CKI-427 Trung tâm Y tế dự phògn tỉnh Lào Cai Tâm thần 10.0 1.0 9.5 20.5
414 Trương Chiến Công ######### Nam Định CKI-425 Bệnh viện đa khoa số I Lào cai Tâm thần 9.5 1.0 8.5 19.0
415 Vũ Thị Nga Hằng ######### Quảng Ninh CKI-426 Bệnh viện Tâm thần Hải Phòng Tâm thần 8.5 8.5 17.0
416 Đặng Thị Yến 7/29/1977 Hà Nam CKI-428 Bệnh viện Tâm thần tỉnh Hà Nam Tâm thần 8.0 8.0 16.0
417 Phan Minh Hải ######### Quảng Ninh CKI-429
Bệnh viện đa khoa khu vực Bãi Cháy, Quảng
Ninh Thần kinh 10.0 8.0 18.0
418 Trần Thị Lan 10/5/1981 Thanh Hóa CKI-430
Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung, Thanh
Hóa Thần kinh 10.0 7.0 17.0
Page 28
![Page 29: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/29.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
419 Vũ Ngọc Trung 10/6/1980 Quảng Ninh CKI-431 Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh Thần kinh 8.0 5.5 13.5
420 Nguyễn Thị Hoài ######### Bắc Ninh CKI-567 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Bắc Ninh Truyền nhiễm 8.5 8.5 17.0
421 Sùng Thị Mai 10/5/1973 Hà Giang CKI-570 Bệnh viện đa khoa huyeenj Mèo vạc, Hà Giang Truyền nhiễm 6.5 1.0 7.5 15.0
422 Lương Kim Dung 4/14/1973 Hà Giang CKI-564 Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên, Hà Giang Truyền nhiễm 5.0 1.0 6.5 12.5
423 Phan Tiến Dũng 4/15/1976 Thanh Hóa CKI-565
Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc, Thanh
Hóa Truyền nhiễm 5.0 1.0 6.5 12.5
424 Vũ Thanh Tuấn 12/2/1977 Thái Bình CKI-571 Bệnh viện 7, Cụ Hậu cần Quân khu 3 Truyền nhiễm 6.0 6.5 12.5
425 Hà Lê Cường 3/9/1983 Hòa Bình CKI-563 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa Bình Truyền nhiễm Bỏ Bỏ 0.0
426 Trần Thị Oanh ######### Tuyên Quang CKI-324 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Tuyên quang Ung thư 5.5 1.0 9.0 15.5
427 Trần Thị Yến 6/20/1973 Hà Nam CKI-329 Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội Ung thư 6.0 9.0 15.0
428 Vũ Thị Thập 9/16/1984 Hà Nội CKI-325 Bệnh viện đa khoa Đức Giang Ung thư 6.5 8.0 14.5
429 Nguyễn Mạnh Tuấn 3/12/1985 Bắc Giang CKI-327 Bệnh viện đa khoa khu vực Phúc Yên Ung thư 6.0 8.0 14.0
430 Nguyễn Văn Tùng ######### Hải Phòng CKI-328 Công ty CP đầu tư thương mại Toàn Khánh Ung thư 5.0 8.5 13.5
431 Trương Đức Mỹ 12/1/1981 Bắc Giang CKI-323 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Giang Ung thư 6.0 7.5 13.5
432 Nguyễn Thị Hổng Hảo 9/11/1980 Hà Nội CKI-322 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc Ung thư 5.0 8.0 13.0
433 Nguyễn Tuấn Anh ######### Hưng Yên CKI-319
Trung tâm Ung Bướu - Bệnh viện 19-8, Bộ
Công An Ung thư 5.0 7.5 12.5
Page 29
![Page 30: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/30.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
434 Bùi Thị Hải Đường ######### Bắc Ninh CKI-320 Bệnh viện K Ung thư 5.0 7.0 12.0
435 Nguyễn Đông Hải 11/4/1983 Thái Bình CKI-321 Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình Ung thư 5.0 5.0 10.0
436 Lê Ngọc Thuỵ 6/19/1979 Thanh Hóa CKI-326 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Thanh Hóa Ung thư 5.0 5.0 10.0
437 Phùng Hoàng Yến 6/3/1970 Quảng Ninh CKI-517 Trung tâm y tế dự phòng Hà Nội Vi sinh Y học 5.5 9.5 15.0
438 Hà Thị Hạnh 8/3/1968 Bắc Giang CKI-515 Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Bắc Giang Vi sinh Y học 6.5 8.0 14.5
439 Nguyễn Mạnh Hùng 4/14/1969 Quảng Ninh CKI-516 Trung tâm y tế dự phòng Hà Nội Vi sinh Y học 5.0 9.0 14.0
440 Hoàng Kim Chung 8/10/1971 Sơn La CKI-593 Bệnh viện Bạch Mai Y học cổ truyền 9.5 9.0 18.5
441 Lê Thị Chúc 3/30/1971 Hưng Yên CKI-594 Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Cao Bằng Y học cổ truyền 9.5 1.0 8.0 18.5
442 Ngô Hương Lý 11/3/1981 Thái Nguyên CKI-602 Bệnh viện đa khoa Trung ương Thái Nguyên Y học cổ truyền 10.0 8.0 18.0
443 Hồ Tiến Dũng 1/4/1973 Hòa Bình CKI-595 Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Hoà Bình Y học cổ truyền 9.5 1.0 7.0 17.5
444 Nguyễn Quyết Thắng 6/23/1984 Hải Dương CKI-613 Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Hải Dương Y học cổ truyền 8.0 9.0 17.0
445 Phạm Hồng Phong ######### Thái Bình CKI-606 Bệnh viện 19-8, Bộ công an Y học cổ truyền 9.5 7.5 17.0
446 Vũ Văn Bộ 2/4/1976 Hải Phòng CKI-591
Bệnh viện đa khoa huyện Thuỷ Nguyên, Hải
Phòng Y học cổ truyền 9.5 7.0 16.5
447 Đinh Thị Minh Hiệp 2/6/1975 Cao Bằng CKI-596 Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Cao Bằng Y học cổ truyền 9.5 1.0 6.0 16.5
448 Mã Thị Thanh Huyền 7/16/1974 Cao Bằng CKI-597 Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Cao Bằng Y học cổ truyền 8.5 1.0 6.5 16.0
Page 30
![Page 31: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/31.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
449 Đàm Thành Long 4/10/1982 Hải Phòng CKI-600 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hòa Bình Y học cổ truyền 8.5 1.0 6.0 15.5
450 Trần Thị Thuỷ 2/1/1976 Thái Nguyên CKI-618 Trung tâm Y tế thị xã Sông Công, Thái nguyên Y học cổ truyền 9.5 6.0 15.5
451 Nguyễn Thanh Văn 9/19/1982 Hà Nội CKI-621 Bệnh viện đa khoa Vân Đình Y học cổ truyền 8.5 6.0 14.5
452 La Thị Lan 5/13/1972 Bắc Kạn CKI-599 Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Thái Nguyên Y học cổ truyền 7.0 7.0 14.0
453 Bùi Đình Ngọc 8/22/1980 Bắc Giang CKI-604 Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Hải Dương Y học cổ truyền 2.5 1.5 4.0
454 Nguyễn Văn Chiêm 9/9/1977 Bắc Giang CKI-482 Trung tâm Y tế Dự phòng tỉnh Cao Bằng Y học dự phòng 8.5 1.0 8.0 17.5
455 Chử Bá Cương 2/6/1973 Hà Nội CKI-484
Trung tâm Bảo vệ sức khoẻ Lao động và Môi
trường Hà Nội Y học dự phòng 8.5 8.0 16.5
456 Thân Ngọc Liêm ######### Bắc Giang CKI-487
Trung tâm Y tế dự phòng huyện Yên Thế, Bắc
Giang Y học dự phòng 8.5 1.0 7.0 16.5
457 Đặng Thị Thanh Hà 10/1/1975 Lào Cai CKI-485
Trung tâm Bảo vệ sức khoả lao động và Môi
trường Hà nội Y học dự phòng 8.0 7.0 15.0
458 Nguyễn Thị Thoan 8/22/1974 Hà Nội CKI-488 Trung tâm Y tế huyện Sóc Sơn Y học dự phòng 8.0 7.0 15.0
459 Hoàng Văn Chuyền 6/6/1976 Thái Nguyên CKI-483 Trung tâm y tế Dự phòng tỉnh Bắc Kạn Y học dự phòng 7.0 1.0 6.0 14.0
460 Bùi Huy Tuân 8/18/1965 Nam Định CKI-489
Trung tâm Y tế dự phòng huyện Sơn Động,
Bắc Giang Y học dự phòng 7.0 1.0 6.0 14.0
461 Bùi Văn Hào 7/27/1976 Nam Định CKI-486
Trung tâm Bảo vệ sức khoẻ Lao động và Môi
trường Hà Nội Y học dự phòng Bỏ Bỏ 0.0
462 Đinh Ngọc Chung 6/20/1979 Điện Biên CKI-203 Trung tâm Pháp Y tỉnh Điện Biên Y pháp 8.5 1.0 6.5 16.0
Hà Nội, ngày 15 tháng 6 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
Page 31
![Page 32: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I HỆ TẬP TRUNG …hmu.edu.vn/images/2012/06/CKITT106.pdf · Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba Đồng Hới, Quảng](https://reader030.vdocuments.site/reader030/viewer/2022040705/5e03127ed9e2ea2f2041a0aa/html5/thumbnails/32.jpg)
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành Cơ sởƯu
tiênC.ngành
Tổng
điểm
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Page 32