kẾt quẢ kiỂm tra tiẾng anh ĐẦu vÀo … 1 16...kẾt quẢ kiỂm tra tiẾng anh ĐẦu...
TRANSCRIPT
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
1 000001 42K14 Nguyễn Lê Anh 06/09/1998 38
2 000002 42K14 Lê Vũ Bảo 15/05/1998 45
3 000003 42K14 Phạm Nhật Bảo 17/03/1998 34
4 000004 42K14 Huỳnh Đình Chiến 13/11/1996 50
5 000005 42K14 Phùng Tấn Đăng Đàn 06/01/1998 33
6 000006 42K14 Nguyễn Hà Diệu 04/08/1998 41
7 000007 42K14 Nguyễn Hữu Đông 10/08/1998 49
8 000008 42K14 Nguyễn Ngọc Hà 20/01/1998 38
9 000009 42K14 Ngô Hữu Hải 10/01/1998 15
10 000010 42K14 Nguyễn Bá Hiệp 26/02/1997 37
11 000011 42K14 Huỳnh Minh Hiếu 28/03/1997 41
12 000012 42K14 Võ Việt Hiếu 19/08/1998 68
13 000013 42K14 Hoàng Nguyễn Đăng Khoa 07/10/1998 38
14 000014 42K14 Đặng Khánh Lam 04/04/1998 37
15 000015 42K14 Trần Thị Lam 16/09/1998 36
16 000016 42K14 Lê Huyền Linh 02/07/1998 63
17 000017 42K14 Lê Kim Long 18/03/1998 47
18 000018 42K14 Phan Đăng Phi Long 20/11/1998 69
19 000019 42K14 Huỳnh Văn Công Luận 04/06/1998 38
20 000020 42K14 Trần Phước Minh Luận 24/02/1998 38
21 000021 42K14 Trần Văn Lực 28/07/1997 40
22 000022 42K14 Phan Đức Minh 18/09/1998 57
23 000023 42K14 Nguyễn Thị Ngọc My 01/10/1998 41
24 000024 42K14 Huỳnh Thị Nở 06/10/1998 52
25 000025 42K14 Hoàng Thị Oanh 13/09/1998 44
26 000026 42K14 Trần Tấn Phát 26/06/1995 vắng
27 000027 42K14 Trương Thanh Phong 28/02/1998 30
28 000028 42K14 Hồ Đăng Bảo Phước 02/01/1998 vắng
29 000029 42K14 Tán Văn Quân 31/07/1997 25
30 000030 42K14 Nguyễn Văn Quang 23/06/1998 56
31 000031 42K14 Trần Quốc Quảng 05/08/1998 30
32 000032 42K14 Dương Thị Tú Quỳnh 14/09/1998 39
33 000033 42K14 Nguyễn Lê Hoài Sơn 10/08/1998 35
34 000034 42K14 Đoàn Chí Tài 03/05/1997 vắng
35 000035 42K14 Nguyễn Phạm Anh Tài 05/08/1998 39
36 000036 42K14 Đoàn Thị Thanh Tâm 01/01/1998 37
37 000037 42K14 Nguyễn Văn Tấn 15/05/1996 34
38 000038 42K14 Lương Chí Thắng 20/05/1998 27
39 000039 42K14 Phạm Hữu Thanh 21/03/1998 25
40 000040 42K14 Trương Thị Mỹ Tho 01/01/1998 38
41 000041 42K14 Lê Quang Thuận 27/12/1997 31
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
Thời gian thi: 10/09/2016
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
42 000042 42K14 Nguyễn Thị Thương 07/10/1998 41
43 000043 42K14 Lê Thị Mộng Thùy 20/10/1998 25
44 000044 42K14 Trần Thị Thanh Thủy 05/12/1998 38
45 000045 42K14 Phạm Thị Trang 05/04/1998 34
46 000046 42K14 Lê Quốc Trọng 27/10/1997 44
47 000047 42K14 Nguyễn Ngọc Xuân Trường 11/06/1998 46
48 000048 42K14 Nguyễn Nhật Trường 15/06/1998 33
49 000049 42K14 Lê Thị Bích Vi 12/09/1998 38
50 000050 42K14 Nguyễn Quốc Việt 06/09/1998 30
51 000051 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Thúy An 20/02/1998 76
52 000052 42K17 (DS1) Đoàn Vân Anh 24/02/1998 68
53 000053 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Kim Anh 30/07/1998 60
54 000054 42K17 (DS1) Phạm Phương Anh 31/10/1998 54
55 000055 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Kim Ánh 12/10/1998 54
56 000056 42K17 (DS1) Trần Thị Ánh 13/02/1998 44
57 000057 42K17 (DS1) Lê Quốc Bảo 28/08/1997 33
58 000058 42K17 (DS1) Hồ Thị Búp 21/08/1998 58
59 000059 42K17 (DS1) Nguyễn Ngọc Châu 07/04/1998 82
60 000060 42K17 (DS1) Lê Thị Chung 05/01/1998 38
61 000061 42K17 (DS1) Nguyễn Chí Chuyên 30/09/1998 45
62 000062 42K17 (DS1) Đào Nhân Đức 13/02/1998 79
63 000063 42K17 (DS1) Huỳnh Tấn Đức 13/03/1998 48
64 000064 42K17 (DS1) Hoàng Thị Phương Dung 02/04/1998 55
65 000065 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Thu Hà 18/10/1998 46
66 000066 42K17 (DS1) Võ Thị Gia Hân 18/04/1998 32
67 000067 42K17 (DS1) Lê Thị Mỹ Hằng 17/02/1998 31
68 000068 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 07/10/1998 34
69 000069 42K17 (DS1) Lê Thị Thanh Hạnh 02/01/1998 41
70 000070 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Hạnh 12/02/1998 31
71 000071 42K17 (DS1) Đoàn Thị Ngọc Hậu 28/02/1998 40
72 000072 42K17 (DS1) Đỗ Thị Hiền 30/03/1998 39
73 000073 42K17 (DS1) Hồ Thị Hiếu Hiền 24/01/1998 53
74 000074 42K17 (DS1) Mai Thị Thảo Hiền 06/01/1998 64
75 000075 42K17 (DS1) Phan Phước Hiếu 06/09/1998 vắng
76 000076 42K17 (DS1) Trương Công Minh TrungHiếu 08/04/1998 36
77 000077 42K17 (DS1) Nguyễn Xuân Hoàng 13/01/1998 31
78 000078 42K17 (DS1) Thân Nguyên Hoàng 20/07/1997 50
79 000079 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Mỹ Hoanh 24/10/1998 34
80 000080 42K17 (DS1) Lê Thị Thu Hồng 07/12/1998 35
81 000081 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Bích Huệ 21/04/1998 30
82 000082 42K17 (DS1) Trần Thị Hương 10/10/1998 39
83 000083 42K17 (DS1) Trương Thị Thu Hương 22/09/1998 48
84 000084 42K17 (DS1) Phạm Thanh Hữu 13/01/1998 53
85 000085 42K17 (DS1) Nguyễn Tấn Huy 30/01/1998 47
86 000086 42K17 (DS1) Lê Thị Thúy Kiều 10/08/1998 42
87 000087 42K17 (DS1) Phạm Thị Lan 15/02/1998 33
88 000088 42K17 (DS1) Đinh Hải Linh 02/03/1997 44
89 000089 42K17 (DS1) Huỳnh Thị Ngọc Linh 25/11/1998 37
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
90 000090 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Kiều Linh 14/06/1998 32
91 000091 42K17 (DS1) Phạm Thị Trúc Linh 06/03/1998 41
92 000092 42K17 (DS1) Trần Thị Thảo Linh 28/11/1997 42
93 000093 42K17 (DS1) Võ Thị Thùy Linh 01/11/1998 45
94 000094 42K17 (DS1) Võ Huỳnh Trúc Loan 09/10/1998 60
95 000095 42K17 (DS1) Phạm Nguyễn Ly Ly 25/07/1998 vắng
96 000096 42K17 (DS1) Đặng Thị út Minh 26/10/1998 46
97 000097 42K17 (DS1) Trần Đức Nam 01/01/1998 74
98 000098 42K17 (DS1) Lê Thị Nga 17/01/1998 58
99 000099 42K17 (DS1) Ngô Kim Ngân 03/01/1998 48
100 000100 42K17 (DS1) Ngô Thị Tố Nguyên 12/10/1998 50
101 000101 42K17 (DS1) Dương Ngọc Yến Nhi 27/04/1998 63
102 000102 42K17 (DS1) Nguyễn Liên Nhi 02/04/1998 74
103 000103 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Hoài Nhi 02/02/1998 42
104 000104 42K17 (DS1) Phạm Thị Cẩm Nhung 10/02/1998 43
105 000105 42K17 (DS1) Phạm Thị Hồng Nhung 10/02/1998 44
106 000106 42K17 (DS1) Võ Thị Xuân Nương 10/02/1998 47
107 000107 42K17 (DS1) Phạm Văn Phi 01/01/1998 42
108 000108 42K17 (DS1) Trần Văn Phú 29/09/1997 22
109 000109 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Phụng 22/06/1998 33
110 000110 42K17 (DS1) Hoàng Thúy Phượng 01/07/1998 51
111 000111 42K17 (DS1) Nguyễn Hữu Quyền 17/09/1998 45
112 000112 42K17 (DS1) Võ Như Sang 05/05/1998 42
113 000113 42K17 (DS1) Huỳnh Văn Sĩ 27/01/1998 41
114 000114 42K17 (DS1) Nguyễn Quang Ngọc Sơn 20/10/1998 41
115 000115 42K17 (DS1) Trần Thị Sương 07/11/1998 47
116 000116 42K17 (DS1) Hoàng Nghĩa Tài 07/06/1997 27
117 000117 42K17 (DS1) Lê Thị Thái 12/12/1998 36
118 000118 42K17 (DS1) Đào Thị Thắm 06/01/1998 49
119 000119 42K17 (DS1) Phạm Thị Hồng Thắm 09/01/1998 43
120 000120 42K17 (DS1) Phạm Thị Thanh Thanh 16/03/1998 35
121 000121 42K17 (DS1) Thân Thị Thiên Thanh 11/02/1998 41
122 000122 42K17 (DS1) Lê Thị Phương Thảo 27/09/1998 27
123 000123 42K17 (DS1) Nguyễn Thị Mỹ Thảo 01/06/1998 39
124 000124 42K17 (DS1) Trần Dạ Thảo 02/08/1998 37
125 000125 42K17 (DS1) Trương Bá Thịnh 07/01/1998 45
126 000126 42K17 (DS1) Phạm Thị Thu 26/03/1997 33
127 000127 42K17 (DS1) Phạm Hoàng Oanh Thư 06/10/1998 51
128 000128 42K17 (DS2) Lê Thị Hoài Thương 28/01/1998 44
129 000129 42K17 (DS2) Nguyễn Thị Thương 03/05/1998 47
130 000130 42K17 (DS2) Nguyễn Vân Thương 20/08/1998 59
131 000131 42K17 (DS2) Trần Thị Hoài Thương 19/12/1997 31
132 000132 42K17 (DS2) Lê Thị Huỳnh Thủy 05/10/1998 31
133 000133 42K17 (DS2) Mạc Thị Hồng Thủy 17/07/1998 37
134 000134 42K17 (DS2) Nguyễn Tịnh 19/06/1998 39
135 000135 42K17 (DS2) Lê Vĩnh Toàn 06/10/1998 48
136 000136 42K17 (DS2) Hồ Thị Quỳnh Trâm 11/07/1998 47
137 000137 42K17 (DS2) Trần Thị Phước Trâm 02/12/1997 46
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
138 000138 42K17 (DS2) Nguyễn Phan Hoàng Trí 05/01/1998 46
139 000139 42K17 (DS2) Nguyễn Thành Trí 24/10/1998 35
140 000140 42K17 (DS2) Trương Thị Trinh 01/01/1998 39
141 000141 42K17 (DS2) Trần Thị Ngọc Trúc 01/07/1998 33
142 000142 42K17 (DS2) Lê Quang Trường 02/09/1998 34
143 000143 42K17 (DS2) Trần Thanh Minh Tuấn 06/10/1998 60
144 000144 42K17 (DS2) Phạm Văn Tuyển 06/07/1996 44
145 000145 42K17 (DS2) Hồ Thị Xuân Vi 15/01/1998 81
146 000146 42K17 (DS2) Đoàn Thị Lan Viên 20/06/1998 53
147 000147 42K17 (DS2) Ngô Phan Tấn Vĩnh 11/05/1998 33
148 000148 42K17 (DS2) Phạm Tuấn Vũ 01/11/1998 52
149 000149 42K17 (DS2) Trần Phước Anh Vũ 30/09/1998 51
150 000150 42K17 (DS2) Võ Thị Mai Xuân 04/03/1997 27
151 000151 42K17 (DS2) Nguyễn Thị Minh Ý 17/09/1998 42
152 000152 42K17 (DS2) Nguyễn Văn Như Ý 23/04/1997 28
153 000153 42K17 (DS2) Nguyễn Thị Hải Yến 17/04/1998 52
154 000154 42K21 Trần Thị An 20/02/1998 38
155 000155 42K21 Huỳnh Thị Kim Anh 04/12/1998 43
156 000156 42K21 Nguyễn Anh Bão 28/11/1998 29
157 000157 42K21 Lê Viết Dũng 20/04/1998 37
158 000158 42K21 Tô Thái Duy 30/11/1998 55
159 000159 42K21 Hà Nguyễn Bảo Hân 18/02/1998 35
160 000160 42K21 Nguyễn Thị Diệu Hằng 07/09/1998 38
161 000161 42K21 Hoàng Thượng Hiền 17/08/1998 67
162 000162 42K21 Nguyễn Vũ Thu Hiền 01/01/1998 vắng
163 000163 42K21 Phan Minh Hiển 28/07/1998 38
164 000164 42K21 Ngô Thị Minh Hiếu 10/12/1997 31
165 000165 42K21 Phạm Như Hồng 12/09/1998 29
166 000166 42K21 Đỗ Lê Minh Huy 01/04/1997 49
167 000167 42K21 Nguyễn Xuân Huy 22/03/1998 49
168 000168 42K21 Phạm Văn Huy 01/06/1998 71
169 000169 42K21 Trần Nguyễn Gia Huy 08/07/1998 55
170 000170 42K21 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/02/1998 30
171 000171 42K21 Ngô Thị Kim Kha 25/10/1997 33
172 000172 42K21 Võ Hồng Khánh 17/11/1998 77
173 000173 42K21 Phạm Bảo Kiên 04/02/1997 48
174 000174 42K21 Lê Thị Mai Lan 04/10/1998 36
175 000175 42K21 Trần Thị Kim Lan 01/03/1998 39
176 000176 42K21 Nguyễn Hà Linh 06/02/1998 55
177 000177 42K21 Nguyễn Thị Kim Loan 16/08/1998 41
178 000178 42K21 Trương Thị Thu Lợi 10/10/1998 41
179 000179 42K21 Nguyễn Đăng Minh 21/09/1998 67
180 000180 42K21 Nguyễn Tăng Minh 10/11/1998 40
181 000181 42K21 Nguyễn Thị Bích Nga 01/04/1997 46
182 000182 42K21 Võ Việt Nga 11/05/1997 48
183 000183 42K21 Lê Thị Hồng Ngọc 23/12/1998 38
184 000184 42K21 Nguyễn Thị Ngọc 07/03/1998 56
185 000185 42K21 Ngô Nhật Nguyên 26/07/1998 30
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
186 000186 42K21 Lê Trần Quý Nhân 28/12/1998 29
187 000187 42K21 Nguyễn Như Minh Nhật 21/12/1998 72
188 000188 42K21 Đặng Thị Yến Nhi 04/02/1998 41
189 000189 42K21 Nguyễn Thị Thảo Như 27/11/1998 45
190 000190 42K21 Thái Quỳnh Như 07/10/1994 35
191 000191 42K21 Võ Thị Phúc 18/01/1998 36
192 000192 42K21 Bùi Đức Phước 02/07/1998 22
193 000193 42K21 Trần Thị Uyên Phương 23/07/1997 32
194 000194 42K21 Lâm Thanh Quang 01/05/1998 33
195 000195 42K21 Bùi Thị Hồng Sang 16/04/1998 40
196 000196 42K21 Nguyễn Minh Sang 17/02/1998 33
197 000197 42K21 Trần Ngọc Thái Sơn 02/08/1998 83
198 000198 42K21 Hồ Thanh Thái 20/10/1997 35
199 000199 42K21 Dương Phương Thảo 20/05/1998 50
200 000200 42K21 Nguyễn Thị Thảo 27/11/1998 34
201 000201 42K21 Nguyễn Thị Thảo 28/07/1997 36
202 000202 42K21 Nguyễn Thị Phương Thi 27/01/1998 34
203 000203 42K21 Trần Quang Thịnh 13/03/1998 37
204 000204 42K21 Nguyễn Văn Thông 29/04/1998 40
205 000205 42K21 Bùi Thị Phương Thuý 23/05/1998 32
206 000206 42K21 Phan Đức Tín 14/10/1998 38
207 000207 42K21 Hoàng Toàn 24/11/1998 31
208 000208 42K21 Hoàng Thắng Toàn 13/09/1998 30
209 000209 42K21 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 25/04/1998 36
210 000210 42K21 Nguyễn Phạm Đoan Trang 16/10/1998 52
211 000211 42K21 Nguyễn Nhật Trí 29/07/1998 37
212 000212 42K21 Lê Kim Tú 26/10/1998 47
213 000213 42K21 Phạm Thị Tuyến 10/10/1998 39
214 000214 42K21 Nguyễn Thị Tuyển 04/02/1997 41
215 000215 42K21 Hoàng Thị Cẩm Vân 20/01/1998 38
216 000216 42K21 Hà Văn Vạn 25/04/1996 34
217 000217 42K21 Nguyễn Khoa Việt 07/03/1998 56
218 000218 42K21 Hồ Ngọc Hoàng Vũ 06/12/1998 55
219 000219 42K21 Phạm Nguyễn Anh Vương 28/09/1998 32
220 000220 42K21 Huỳnh Hữu Ngọc Ý 22/09/1997 30
221 000221 42K22 Thái Bảo Ân 02/01/1998 47
222 000222 42K22 Lê Thị Vân Anh 09/10/1998 34
223 000223 42K22 Thiều Thị Lan Anh 26/12/1998 35
224 000224 42K22 Lê Thị Kim Ánh 27/09/1998 56
225 000225 42K22 Trịnh Thị Ánh 17/05/1997 36
226 000226 42K22 Võ Thiên Bảo 10/10/1998 35
227 000227 42K22 Trần Khắc Bình 05/06/1998 54
228 000228 42K22 Ngô Trương Chi 05/10/1997 43
229 000229 42K22 Hoài Đức Nguyên Cường 17/04/1998 67
230 000230 42K22 Ngô Nguyễn Quốc Đại 24/08/1996 86
231 000231 42K22 Nguyễn Mạnh Dần 22/06/1998 65
232 000232 42K22 Phan Như Đính 20/06/1998 68
233 000233 42K22 Lê Huỳnh Đức 10/10/1998 62
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
234 000234 42K22 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/09/1998 57
235 000235 42K22 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/08/1998 58
236 000236 42K22 Nguyễn Đức Dương 13/04/1998 33
237 000237 42K22 Võ Tấn Duy 20/06/1998 35
238 000238 42K22 Trần Thị Mỹ Duyên 14/04/1998 42
239 000239 42K22 Trịnh Thị Lương Duyên 28/01/1998 35
240 000240 42K22 Lê Thị Mỹ Hằng 15/08/1998 66
241 000241 42K22 Nguyễn Thị Hằng 04/12/1998 31
242 000242 42K22 Nguyễn Thị Thúy Hằng 06/01/1998 42
243 000243 42K22 Lê Văn Hạnh 10/03/1995 30
244 000244 42K22 Trần Thị Hồng Hạnh 07/10/1998 vắng
245 000245 42K22 Phạm Công Hảo 02/05/1998 40
246 000246 42K22 Huỳnh Đức Hậu 16/09/1998 29
247 000247 42K22 Nguyễn Đăng Hên 18/03/1998 43
248 000248 42K22 Lê Thị Minh Hiền 12/10/1998 61
249 000249 42K22 Thái Bá Hiếu 14/10/1998 36
250 000250 42K22 Đỗ Diệu Hoa 03/10/1998 48
251 000251 42K22 Trần Thị Hòa 18/07/1998 36
252 000252 42K22 Võ Thị Thu Hoài 19/11/1998 40
253 000253 42K22 Ngô Thị Mỹ Huệ 07/08/1998 36
254 000254 42K22 Nguyễn Dương Hưng 14/11/1997 vắng
255 000255 42K22 Nguyễn Thị Thanh Hương 17/09/1998 50
256 000256 42K22 Hoàng Thị Thanh Huyền 13/06/1998 64
257 000257 42K22 Đoàn Trung Kiên 30/10/1994 48
258 000258 42K22 Lê Thị Liên 17/03/1998 39
259 000259 42K22 Nguyễn Thành Lộc 19/02/1998 35
260 000260 42K22 Huỳnh Thanh Long 06/05/1998 vắng
261 000261 42K22 Nguyễn Trần Thảo Ly 23/03/1998 49
262 000262 42K22 Đinh Thị Thùy Mai 26/03/1998 38
263 000263 42K22 Đoàn Thanh Nhi 01/09/1998 51
264 000264 42K22 Phạm Trần Quỳnh Như 23/07/1998 44
265 000265 42K22 Huỳnh Văn Phát 03/08/1998 45
266 000266 42K22 Đoàn Lê Văn Hoàng Phi 23/10/1997 60
267 000267 42K22 Lê Bảo Thái Phi 23/05/1998 29
268 000268 42K22 Hồ Ngọc Anh Phương 25/02/1998 73
269 000269 42K22 Nguyễn Thị Bích Phượng 20/05/1998 43
270 000270 42K22 Nguyễn Thị Bích Phượng 06/02/1998 44
271 000271 42K22 Đặng Ngọc Quang 22/08/1998 vắng
272 000272 42K22 Phan Văn Quang 20/10/1998 39
273 000273 42K22 Nguyễn Văn Quý 19/04/1998 51
274 000274 42K22 Phan Thị Quyên 26/06/1998 38
275 000275 42K22 Lê MộNg Văn Sâm 22/02/1997 54
276 000276 42K22 Nguyễn Trương Hồng Sơn 10/10/1997 75
277 000277 42K22 Nguyễn Thị Sương 10/03/1997 32
278 000278 42K22 Nguyễn Văn Sỹ 05/03/1997 29
279 000279 42K22 Trần Thị Thanh Tâm 01/01/1998 35
280 000280 42K22 Nguyễn Hữu Thắng 11/05/1998 35
281 000281 42K22 Đổ Thanh 16/08/1998 34
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
282 000282 42K22 Nguyễn Phước Hoài Thư 20/10/1998 38
283 000283 42K22 Mai Thị Thúy 26/07/1998 38
284 000284 42K22 Trần Thị Huyền Trân 02/04/1998 75
285 000285 42K22 Huỳnh Thị Huyền Trang 03/07/1998 41
286 000286 42K22 Nguyễn Anh Tuấn 18/03/1997 24
287 000287 42K22 Trần Anh Tuấn 06/05/1998 30
288 000288 42K22 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 12/01/1998 31
289 000289 42K22 Đặng Thị Ngọc Vân 18/01/1997 66
290 000290 42K22 Trần Thị Như Yến 13/06/1997 35
291 000291 42K23 (DS1) Huỳnh Mai Hoàng Anh 12/10/1998 82
292 000292 42K23 (DS1) Lê Quốc Anh 02/07/1998 55
293 000293 42K23 (DS1) Võ Thị Kim Anh 11/12/1998 42
294 000294 42K23 (DS2) Ngô Thị Ngọc Ánh 23/02/1998 79
295 000295 42K23 (DS1) Trịnh Quốc Bảo 01/01/1997 vắng
296 000296 42K23 (DS1) Hồ Thị Bích 16/04/1998 45
297 000297 42K23 (DS2) Trịnh Dương Bảo Châu 29/09/1998 63
298 000298 42K23 (DS1) Lê Thị Kim Cương 25/07/1998 27
299 000299 42K23 (DS1) Nguyễn Cao Cường 08/07/1998 51
300 000300 42K23 (DS1) Đỗ Linh Đan 07/07/1998 36
301 000301 42K23 (DS1) Văn Thị Lê Đào 07/07/1998 67
302 000302 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Diễm 03/11/1998 42
303 000303 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Diệu 02/05/1998 52
304 000304 42K23 (DS1) Huỳnh Bá Đức 08/12/1998 63
305 000305 42K23 (DS1) Phan Châu Bảo Dung 31/01/1998 57
306 000306 42K23 (DS1) Trương Thị Ngọc Dung 27/09/1998 50
307 000307 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Thùy Dương 15/11/1998 70
308 000308 42K23 (DS2) Lê Thị Mỹ Duyên 18/12/1998 43
309 000309 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Thu Hà 18/08/1998 36
310 000310 42K23 (DS2) Trần Thị Hồng Hạnh 09/12/1998 47
311 000311 42K23 (DS1) Trương Thị Mỹ Hạnh 18/10/1998 48
312 000312 42K23 (DS2) Nguyễn Thị út Hậu 21/10/1998 37
313 000313 42K23 (DS1) Nguyễn Văn Hậu 01/12/1996 58
314 000314 42K23 (DS1) Phạm Thị Ngọc Hậu 30/04/1998 44
315 000315 42K23 (DS1) Lê Thị Thuý Hiền 07/10/1998 53
316 000316 42K23 (DS1) Nguyễn Duy Hiệp 30/01/1998 60
317 000317 42K23 (DS1) Võ Ngọc Hiếu 02/02/1998 39
318 000318 42K23 (DS2) Phan Thị Hoa 08/11/1998 46
319 000319 42K23 (DS1) Vũ Thị Huế 22/10/1997 25
320 000320 42K23 (DS2) Đặng Thị Kim Huệ 27/02/1998 61
321 000321 42K23 (DS1) Lê Trương Thiên Hương 14/03/1997 35
322 000322 42K23 (DS2) Nguyễn Bội Xuân Hương 03/09/1998 34
323 000323 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Hương 01/07/1998 67
324 000324 42K23 (DS1) Vũ Thị Hương 24/02/1998 45
325 000325 42K23 (DS1) Võ Anh Huy 16/11/1998 55
326 000326 42K23 (DS1) Khương Thị Huyền 29/05/1998 31
327 000327 42K23 (DS1) Trần Thị Huyền 06/06/1997 35
328 000328 42K23 (DS1) Trần Thị Vành Khuyên 17/02/1998 32
329 000329 42K23 (DS2) Trần Huỳnh Lan 25/10/1998 68
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
330 000330 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Kim Liên 28/03/1998 34
331 000331 42K23 (DS1) Trần Thị Hồng Liên 25/09/1998 81
332 000332 42K23 (DS1) Trần Thị Kim Liên 23/05/1998 43
333 000333 42K23 (DS2) Đỗ Nhật Linh 10/05/1997 49
334 000334 42K23 (DS2) Hồ Thị Trúc Linh 09/05/1998 43
335 000335 42K23 (DS1) Phạm Thị Mỹ Linh 13/05/1998 59
336 000336 42K23 (DS2) Nguyễn Tấn Lộc 03/05/1998 78
337 000337 42K23 (DS2) Lê Thị Lợi 16/04/1998 37
338 000338 42K23 (DS1) Bùi Thiên Minh 12/01/1998 60
339 000339 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Mơ 31/03/1998 33
340 000340 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Hạ My 16/09/1998 30
341 000341 42K23 (DS1) Võ Trương Hoàng Mỹ 14/07/1998 58
342 000342 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Nga 10/09/1998 36
343 000343 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Huỳnh Nga 18/12/1998 63
344 000344 42K23 (DS2) Lê Hoàng Thảo Nguyên 17/03/1998 66
345 000345 42K23 (DS2) Trương Thị Hạnh Nguyên 16/06/1998 34
346 000346 42K23 (DS2) Hồ Phương Nguyệt 07/03/1998 61
347 000347 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Mai Nhi 29/08/1998 59
348 000348 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Phước Nhi 20/07/1998 82
349 000349 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/04/1998 40
350 000350 42K23 (DS1) Nông Hiền Như 13/06/1998 52
351 000351 42K23 (DS2) Trần Thị Như 01/02/1998 40
352 000352 42K23 (DS2) Võ Thị Hồng Nhung 30/09/1998 46
353 000353 42K23 (DS1) Cao Bích A Ni 21/01/1998 33
354 000354 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Oanh 22/12/1996 56
355 000355 42K23 (DS1) Trần Phương Oanh 08/01/1998 50
356 000356 42K23 (DS1) Trần Thị Thùy Oanh 03/02/1998 39
357 000357 42K23 (DS1) Nguyễn Văn Phúc 20/05/1998 47
358 000358 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Phương 14/04/1998 52
359 000359 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Hoài Phương 20/08/1998 57
360 000360 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Phượng 20/01/1998 49
361 000361 42K23 (DS1) Nguyễn Trần Lê Quân 25/01/1998 38
362 000362 42K23 (DS1) Võ Thị Giảng Quyên 05/03/1998 79
363 000363 42K23 (DS1) Trần Minh Quyền 11/07/1998 57
364 000364 42K23 (DS1) Lê Thị Sen 05/12/1998 57
365 000365 42K23 (DS2) Lê Hồng Sơn 19/03/1998 70
366 000366 42K23 (DS2) Doãn Thị Hoài Sương 07/03/1998 45
367 000367 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Thu Sương 19/06/1998 57
368 000368 42K23 (DS1) Nguyễn Anh Tài 30/06/1998 45
369 000369 42K23 (DS1) Bùi Thị Kim Thái 01/06/1998 37
370 000370 42K23 (DS1) Hồ Thị Phương Thảo 14/12/1998 45
371 000371 42K23 (DS1) Lê Thị Phương Thảo 29/11/1998 40
372 000372 42K23 (DS2) Ngô Thị Thu Thảo 15/07/1998 41
373 000373 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Dạ Thảo 11/12/1998 52
374 000374 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Minh Thảo 28/09/1998 39
375 000375 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Phương Thảo 28/01/1998 36
376 000376 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Thu Thảo 03/12/1998 43
377 000377 42K23 (DS1) Trần Thanh Phương Thảo 15/05/1997 80
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
378 000378 42K23 (DS1) Trần Thị Thảo 01/10/1997 39
379 000379 42K23 (DS1) Hoàng Thị Thu 14/06/1997 44
380 000380 42K23 (DS1) Phạm Thị Anh Thư 17/09/1998 51
381 000381 42K23 (DS1) Phạm Ngô Quyền Thức 01/06/1998 37
382 000382 42K23 (DS1) Võ Thị Thương 24/05/1998 44
383 000383 42K23 (DS2) Nguyễn Thị Thanh Thúy 16/05/1996 49
384 000384 42K23 (DS1) Lưu Thị Thùy 05/02/1998 28
385 000385 42K23 (DS1) Lâm Thị Thùy Trâm 04/07/1998 34
386 000386 42K23 (DS1) Đặng Thị Trang 02/04/1998 35
387 000387 42K23 (DS2) Lương Thị Thùy Trang 31/07/1998 63
388 000388 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Hà Trang 12/07/1998 44
389 000389 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Minh Trang 07/02/1998 70
390 000390 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Thùy Trang 20/10/1998 42
391 000391 42K23 (DS1) Huỳnh Thị Tú Trinh 11/04/1998 48
392 000392 42K23 (DS1) Nguyễn Nữ Tuyết Trinh 23/11/1998 50
393 000393 42K23 (DS1) Nguyễn Lê Quốc Trung 29/09/1998 19
394 000394 42K23 (DS1) Nguyễn Văn Trung 20/02/1998 35
395 000395 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Tú 23/03/1998 42
396 000396 42K23 (DS2) Nguyễn Văn Tú 16/03/1998 32
397 000397 42K23 (DS1) Nguyễn Đỗ Phương Uyên 18/02/1998 75
398 000398 42K23 (DS2) Nguyễn Trần Hạ Uyên 15/05/1998 78
399 000399 42K23 (DS2) Phạm Lê Uyên 06/02/1998 60
400 000400 42K23 (DS1) Ngô Thị Vina 01/08/1998 55
401 000401 42K23 (DS1) Nguyễn Thị Tuyết Vinh 06/01/1998 85
402 000402 42K23 (DS1) Đinh Thị Thảo Vy 14/01/1998 76
403 000403 42K23 (DS2) Lê Vũ Thảo Vy 18/08/1998 58
404 000404 42K23 (DS1) Ngô Thị Xuân 23/07/1998 57
405 000405 42K23 (DS2) Huỳnh Thị Như Ý 04/10/1998 84
406 000406 42K23 (DS2) Phạm Mỹ Yên 16/09/1998 41
407 000407 42K25.1 (DS1) Nguyễn Hoàng Anh 26/08/1998 42
408 000408 42K25.1 (DS1) Nguyễn Hồng ánh 18/04/1997 59
409 000409 42K25.1 (DS1) Phan Văn Bâng 10/02/1997 33
410 000410 42K25.1 (DS1) Cao Thị Ngọc Chinh 02/03/1998 28
411 000411 42K25.1 (DS1) Huỳnh Minh Công 14/05/1998 31
412 000412 42K25.1 (DS1) Hồ Sỹ Đăng 05/03/1998 37
413 000413 42K25.1 (DS1) Hoàng Bảo Đạt 27/09/1998 23
414 000414 42K25.1 (DS1) Nguyễn Tuấn Đạt 19/03/1998 36
415 000415 42K25.1 (DS1) Nguyễn Đăng Phương Di 09/08/1998 57
416 000416 42K25.1 (DS1) Trần Thị Diễm 20/01/1998 35
417 000417 42K25.1 (DS1) Lê Thị Diệu 26/04/1998 38
418 000418 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Thùy Dung 29/03/1997 36
419 000419 42K25.1 (DS1) Lê Thị Minh Duyên 28/12/1998 46
420 000420 42K25.1 (DS1) Võ Thị Thu Hà 18/07/1998 36
421 000421 42K25.1 (DS1) Võ Hoàng Hân 18/02/1998 32
422 000422 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/04/1998 33
423 000423 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Hiền 26/03/1998 63
424 000424 42K25.1 (DS1) Phan Công Hổ 27/01/1998 29
425 000425 42K25.1 (DS1) Đinh Thị Hòa 28/02/1997 22
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
426 000426 42K25.1 (DS1) Đoàn Thị Duyên Hồng 18/05/1998 37
427 000427 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Huệ 06/10/1998 33
428 000428 42K25.1 (DS1) Mai Bảo Lê Hưng 28/03/1998 67
429 000429 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Thu Hương 03/06/1998 34
430 000430 42K25.1 (DS1) Trần Thị Linh Hương 29/01/1998 49
431 000431 42K25.1 (DS1) Bùi Thị Lệ Huyền 27/11/1998 60
432 000432 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Huyền 06/02/1998 37
433 000433 42K25.1 (DS1) Lê Trần Văn Khánh 01/04/1997 38
434 000434 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Thúy Lài 15/07/1998 47
435 000435 42K25.1 (DS1) Bùi Nhật Linh 07/06/1998 42
436 000436 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Loan 25/02/1998 38
437 000437 42K25.1 (DS1) Lê Văn Tuấn Long 16/01/1997 33
438 000438 42K25.1 (DS1) Ngô Thị Lý 10/02/1997 57
439 000439 42K25.1 (DS1) Trần Xuân Mạnh 16/11/1998 78
440 000440 42K25.1 (DS1) Trần Thị Bình Minh 27/09/1998 64
441 000441 42K25.1 (DS1) Đinh Thị Mơ 21/01/1998 66
442 000442 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Nga 02/10/1998 60
443 000443 42K25.1 (DS1) Trần Thị Nga 28/06/1998 36
444 000444 42K25.1 (DS1) Lê Thị Kim Ngân 09/11/1997 42
445 000445 42K25.1 (DS1) Phan Thị Mỹ Ngọc 14/01/1998 63
446 000446 42K25.1 (DS1) Lê Thị Ngọc Nguyên 26/06/1998 44
447 000447 42K25.1 (DS1) Trương Thị Nguyên 04/10/1998 33
448 000448 42K25.1 (DS1) Huỳnh Đức Nhật 23/01/1998 29
449 000449 42K25.1 (DS1) Lê Thị Phương Nhi 06/01/1998 42
450 000450 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Hồng Như 28/02/1998 61
451 000451 42K25.1 (DS1) Phan Thị Thuỳ Như 20/10/1997 54
452 000452 42K25.1 (DS1) Hồ Xuân Nở 27/01/1997 49
453 000453 42K25.1 (DS1) Hoàng Thị Kim Phụng 04/01/1998 27
454 000454 42K25.1 (DS1) Đinh Thị Thu Phương 02/01/1998 42
455 000455 42K25.1 (DS1) Trần Thị Bích Phượng 14/12/1998 42
456 000456 42K25.1 (DS1) Phạm Phú Quí 16/01/1998 43
457 000457 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/05/1998 44
458 000458 42K25.1 (DS1) Trần Quốc Sáng 11/04/1998 38
459 000459 42K25.1 (DS1) Trần Thanh Sơn 23/05/1998 38
460 000460 42K25.1 (DS1) Nguyễn Thị Tâm 03/08/1998 40
461 000461 42K25.1 (DS1) Nguyễn Văn Tâm 14/09/1994 34
462 000462 42K25.1 (DS1) Trần Huỳnh Thanh Tân 24/12/1997 39
463 000463 42K25.1 (DS1) Trương Thị Thắm 10/03/1998 34
464 000464 42K25.1 (DS1) Võ Đại Thắng 10/05/1998 45
465 000465 42K25.1 (DS1) Lê Thị Thi Thi 02/01/1998 36
466 000466 42K25.1 (DS1) Đặng Thị Phước Thiện 31/10/1998 26
467 000467 42K25.1 (DS1) Võ Linh Thoa 15/06/1998 44
468 000468 42K25.1 (DS1) Lê Anh Thông 25/02/1998 40
469 000469 42K25.1 (DS1) Trần Thị Mộng Thu 20/04/1998 31
470 000470 42K25.1 (DS1) Trần Thị Anh Thư 22/01/1998 34
471 000471 42K25.1 (DS1) Văn Thị Hoài Thương 30/09/1998 41
472 000472 42K25.1 (DS1) Đinh Thị Thúy Sep 8 199 27
473 000473 42K25.1 (DS1) Đỗ Thị Thanh Thủy 20/01/1998 41
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
474 000474 42K25.1 (DS1) Hạ Đặng Thuỷ Tiên 06/09/1998 40
475 000475 42K25.1 (DS2) Phan Ngọc Tín 20/01/1998 32
476 000476 42K25.1 (DS2) Phan Văn Tỉnh 13/09/1998 vắng
477 000477 42K25.1 (DS2) Nguyễn Thị Tốt 19/05/1998 45
478 000478 42K25.1 (DS2) Nguyễn Thị Thùy Trâm 01/09/1998 39
479 000479 42K25.1 (DS2) Huỳnh Thị Thiên Trang 22/01/1997 46
480 000480 42K25.1 (DS2) Trần Thùy Trang 30/09/1998 34
481 000481 42K25.1 (DS2) Võ Thị Thùy Trang 20/08/1998 43
482 000482 42K25.1 (DS2) Mai Thị Tuyết Trinh 16/08/1997 37
483 000483 42K25.1 (DS2) Võ Trung Trinh 20/02/1998 30
484 000484 42K25.1 (DS2) Hoàng Viết Trung 10/07/1998 37
485 000485 42K25.1 (DS2) Lê Thị Tú 29/11/1998 38
486 000486 42K25.1 (DS2) Lưu Hồ Quốc Tùng 02/03/1998 43
487 000487 42K25.1 (DS2) Đỗ Đức Uy 02/05/1997 39
488 000488 42K25.1 (DS2) Nguyễn Thị Tường Vi 17/06/1998 43
489 000489 42K25.1 (DS2) Nguyễn Nhật Vũ 15/04/1998 30
490 000490 42K25.1 (DS2) Nguyễn Quang Vui 30/06/1996 34
491 000491 42K25.2 (DS1) Võ Thị Kiều Anh 25/11/1998 36
492 000492 42K25.2 (DS1) Trương Thị Ngọc Ánh 26/07/1997 28
493 000493 42K25.2 (DS1) Võ Ngọc Bảo 18/05/1998 35
494 000494 42K25.2 (DS1) Mai Văn Chương 11/12/1997 35
495 000495 42K25.2 (DS1) Lê Văn Dân 29/05/1995 38
496 000496 42K25.2 (DS1) Nguyễn Duy Đạt 29/06/1998 33
497 000497 42K25.2 (DS1) Trần Công Đạt 28/10/1998 61
498 000498 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Diễm 21/09/1998 80
499 000499 42K25.2 (DS1) Huỳnh Kim Diệp 15/01/1998 63
500 000500 42K25.2 (DS1) Nguyễn Văn Đức 08/02/1996 26
501 000501 42K25.2 (DS1) Võ Thanh Dương 05/06/1997 vắng
502 000502 42K25.2 (DS1) Hồ Thị Ngọc Hà 01/06/1998 36
503 000503 42K25.2 (DS1) Phan Nguyễn Thanh Hạ 14/06/1998 32
504 000504 42K25.2 (DS1) Hoàng Thị Hằng 06/07/1998 45
505 000505 42K25.2 (DS1) Lê Thị Thu Hiền 23/01/1998 29
506 000506 42K25.2 (DS1) Nguyễn Vũ Hiếu 23/01/1998 36
507 000507 42K25.2 (DS1) Phan Thị Hồng Hoa 16/11/1998 23
508 000508 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Hoàn 10/02/1998 34
509 000509 42K25.2 (DS1) Hồ Thị Huệ 10/11/1998 40
510 000510 42K25.2 (DS1) Phan Thị Huệ 04/06/1998 35
511 000511 42K25.2 (DS1) Đinh Thị Thùy Hương 02/11/1998 39
512 000512 42K25.2 (DS1) Trần Thị Lan Hương 27/09/1998 33
513 000513 42K25.2 (DS1) Văn Thị Lan Hương 03/04/1998 42
514 000514 42K25.2 (DS1) Hoàng Thị Ngọc Huyền 26/05/1997 28
515 000515 42K25.2 (DS1) Hồ Thị Xuân Huỳnh 02/05/1998 35
516 000516 42K25.2 (DS1) Nguyễn Tấn Anh Khoa 31/08/1998 79
517 000517 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Lan 20/10/1998 33
518 000518 42K25.2 (DS1) Nguyễn Ngọc Linh 09/03/1998 51
519 000519 42K25.2 (DS1) Triệu Thị Loan 11/02/1998 34
520 000520 42K25.2 (DS1) Hoàng Tiến Lực 17/05/1997 59
521 000521 42K25.2 (DS1) Trần Trúc Mai 03/11/1998 57
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
522 000522 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Thu Mi 07/09/1998 27
523 000523 42K25.2 (DS1) Võ Văn Quốc Minh 07/04/1998 48
524 000524 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Mơ 29/04/1998 37
525 000525 42K25.2 (DS1) Phan Thị Nga 24/08/1997 29
526 000526 42K25.2 (DS1) Phan Ngọc 21/04/1997 40
527 000527 42K25.2 (DS1) Lê Thị Hải Nguyên 06/10/1998 38
528 000528 42K25.2 (DS1) Trần Huy Hoàng Nguyên 16/05/1998 64
529 000529 42K25.2 (DS1) Nguyễn Hữu Nhân 22/04/1997 32
530 000530 42K25.2 (DS1) Nguyễn Quang Nhật 15/09/1998 10
531 000531 42K25.2 (DS1) Nguyễn Nguyên Nhi 12/03/1998 38
532 000532 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/02/1998 59
533 000533 42K25.2 (DS1) Triệu Thị Niềm 08/06/1998 57
534 000534 42K25.2 (DS1) Trần Trung Phong 14/12/1997 28
535 000535 42K25.2 (DS1) Nguyễn Huỳnh Ngọc Phước 18/04/1998 31
536 000536 42K25.2 (DS1) Đỗ Thị Phương 03/08/1998 29
537 000537 42K25.2 (DS1) Trần Đình Quang 30/04/1996 31
538 000538 42K25.2 (DS1) Nguyễn Hoàng Anh Quốc 31/10/1998 35
539 000539 42K25.2 (DS1) Bùi Thị Ngọc Sang 30/03/1998 49
540 000540 42K25.2 (DS1) Châu Ngọc Sĩ 06/06/1997 vắng
541 000541 42K25.2 (DS1) Đỗ Thị Thanh Tâm 22/12/1998 31
542 000542 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/07/1998 32
543 000543 42K25.2 (DS1) Hà Nhật Tân 13/12/1998 40
544 000544 42K25.2 (DS1) Trần Thị Tân 15/02/1998 38
545 000545 42K25.2 (DS1) Trần Viết Thắng 07/05/1998 76
546 000546 42K25.2 (DS1) Huỳnh Thị Thành 13/09/1998 33
547 000547 42K25.2 (DS1) Bùi Vĩnh Thiện 21/12/1997 35
548 000548 42K25.2 (DS1) Lê Thiện 08/05/1998 31
549 000549 42K25.2 (DS1) Đặng Hữu Thông 24/10/1998 54
550 000550 42K25.2 (DS1) Hoàng Thị Hà Thu 22/10/1997 26
551 000551 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Thư 10/08/1998 26
552 000552 42K25.2 (DS2) Hứa Văn Thương 03/11/1998 37
553 000553 42K25.2 (DS2) Nguyễn Đình Thưởng 20/02/1998 33
554 000554 42K25.2 (DS2) Trần Thị Thúy 13/09/1998 32
555 000555 42K25.2 (DS2) Phạm Thị Thủy 10/01/1998 36
556 000556 42K25.2 (DS2) Trịnh Văn Tiến 03/01/1996 29
557 000557 42K25.2 (DS2) Võ Quốc Tĩnh 10/11/1998 27
558 000558 42K25.2 (DS2) Nguyễn Minh Toàn 22/03/1998 33
559 000559 42K25.2 (DS2) Phan Thị Thu Trà 20/05/1998 44
560 000560 42K25.2 (DS2) Dương Thị Trang 07/07/1998 39
561 000561 42K25.2 (DS2) Trần Thị Huyền Trang 16/10/1998 32
562 000562 42K25.2 (DS2) Trương Thuỳ Trang 09/07/1998 64
563 000563 42K25.2 (DS2) Lê Thị Trinh 10/05/1998 31
564 000564 42K25.2 (DS2) Phạm Thị Tuyết Trinh 08/03/1997 37
565 000565 42K25.2 (DS2) Hồ Trung 01/11/1997 48
566 000566 42K25.2 (DS2) Đặng Văn Tú 03/07/1998 36
567 000567 42K25.2 (DS2) Nguyễn Trọng Tuấn 07/09/1998 28
568 000568 42K25.2 (DS2) Phan Thanh Tùng 04/07/1998 vắng
569 000569 42K25.2 (DS2) Đoàn Thị Tường Vi 31/03/1998 33
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
570 000570 42K25.2 (DS2) Nguyễn Phan Quốc Việt 12/07/1998 50
571 000571 42K25.2 (DS2) Nguyễn Tấn Anh Vũ 17/03/1998 39
572 000572 42K25.2 (DS2) Đỗ Thị Mộng Yên 01/10/1998 56
573 000573 42K26 (DS1) Phan Thị Nguyệt Anh 12/03/1998 37
574 000574 42K26 (DS1) Hà Thị Kiều Ánh 03/10/1998 36
575 000575 42K26 (DS1) Võ Thị Huỳnh Ánh 01/10/1998 40
576 000576 42K26 (DS1) Lê Thị Cẩm 19/07/1998 43
577 000577 42K26 (DS1) Lê Thanh Cường 08/01/1998 35
578 000578 42K26 (DS1) Bùi Thị Trúc Đào 20/02/1998 77
579 000579 42K26 (DS1) Phạm Tấn Đạt 30/12/1998 36
580 000580 42K26 (DS1) Phạm Xuân Diễn 30/10/1998 vắng
581 000581 42K26 (DS1) Cao Thị Nguyên Diệu 12/11/1998 43
582 000582 42K26 (DS1) Nguyễn Hàn Hạnh Đoan 10/10/1998 70
583 000583 42K26 (DS1) Lê Chí Đức 07/09/1998 66
584 000584 42K26 (DS1) Lê Văn Đức 17/10/1998 36
585 000585 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Tuyết Dung 11/12/1998 37
586 000586 42K26 (DS1) Lương Mai Công Dũng 13/04/1998 44
587 000587 42K26 (DS1) Lê Thái Dương 30/07/1998 46
588 000588 42K26 (DS1) Nguyễn Trung Duy 13/02/1998 30
589 000589 42K26 (DS1) Nguyễn Thùy Duyên 05/06/1998 26
590 000590 42K26 (DS1) Nguyễn Cẩm Giang 25/09/1998 54
591 000591 42K26 (DS1) Lê Thị Thu Hà 10/06/1998 37
592 000592 42K26 (DS1) Trịnh Thị Hà 02/01/1998 31
593 000593 42K26 (DS1) Lê Văn Ngọc Hải 20/06/1998 vắng
594 000594 42K26 (DS1) Trịnh Quang Hải 04/02/1998 34
595 000595 42K26 (DS1) Trần Thị Hằng 19/06/1998 39
596 000596 42K26 (DS1) Nguyễn Vũ Mỹ Hạnh 10/08/1997 49
597 000597 42K26 (DS1) Hoàng Ngọc Hậu 01/10/1998 29
598 000598 42K26 (DS1) Huỳnh Thị Thúy Hiền 20/01/1998 51
599 000599 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Thu Hiền 09/08/1998 34
600 000600 42K26 (DS1) Lê Nguyên Hoàng 25/10/1998 76
601 000601 42K26 (DS1) Đỗ Văn Hùng 25/02/1996 vắng
602 000602 42K26 (DS1) Trần Thị Hương 03/07/1998 35
603 000603 42K26 (DS1) Hoàng Thị Thu Huyền 13/07/1997 42
604 000604 42K26 (DS1) Lê Thị Huyền 27/07/1997 33
605 000605 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Huyền 20/06/1998 51
606 000606 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/1997 55
607 000607 42K26 (DS1) Truơng Tấn Thanh Huyền 21/11/1998 41
608 000608 42K26 (DS1) Trương Thị Diệu Huyền 17/02/1998 36
609 000609 42K26 (DS1) Phạm Minh Khánh 23/07/1997 41
610 000610 42K26 (DS1) Đỗ Thị Kiều 04/09/1996 39
611 000611 42K26 (DS1) Đoàn Thị ái Kim 05/09/1998 48
612 000612 42K26 (DS1) Đàm Văn Lành 12/03/1998 44
613 000613 42K26 (DS1) Huỳnh Thị Lành 17/01/1998 40
614 000614 42K26 (DS1) Triệu Thị Hồng Liêm 14/11/1998 46
615 000615 42K26 (DS1) Hồ Thị Mai Linh 08/04/1998 40
616 000616 42K26 (DS1) Trần Khánh Linh 11/04/1998 68
617 000617 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Tuyết Loan 11/10/1998 64
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
618 000618 42K26 (DS1) Phạm Thị Mỹ Loan 22/09/1998 47
619 000619 42K26 (DS1) Huỳnh Đức Lợi 16/03/1998 28
620 000620 42K26 (DS1) Lê Văn Long 15/07/1998 40
621 000621 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Ly 16/04/1998 37
622 000622 42K26 (DS1) Phan Thị Kim Ly 11/08/1998 47
623 000623 42K26 (DS1) Tô Minh Mẫn 15/10/1998 34
624 000624 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Mận 25/05/1998 32
625 000625 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Bình Minh 18/07/1998 35
626 000626 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Diễm My 07/06/1998 59
627 000627 42K26 (DS1) Trà Thị Bão Na 18/03/1998 28
628 000628 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Thuý Nga 04/07/1998 36
629 000629 42K26 (DS1) Phan Thị Nga 19/05/1998 35
630 000630 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Nghĩa 10/09/1998 45
631 000631 42K26 (DS1) Nguyễn Văn Nghĩa 24/03/1998 51
632 000632 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Mai Ngọc 25/07/1998 35
633 000633 42K26 (DS1) Bùi Trần Nhất Nguyên 29/05/1998 28
634 000634 42K26 (DS1) La Thị Bích Nguyên 26/04/1998 45
635 000635 42K26 (DS1) Dương Thị Kim Nguyệt 09/06/1998 52
636 000636 42K26 (DS1) Văn Công Nhân 01/01/1998 31
637 000637 42K26 (DS1) Nguyễn Trần Phương Nhi 17/06/1998 53
638 000638 42K26 (DS1) Hà Thị Hồng Nhung 18/05/1998 37
639 000639 42K26 (DS1) Võ Thị Nhung 12/12/1998 38
640 000640 42K26 (DS1) Võ Thị Luân Ny 02/08/1997 57
641 000641 42K26 (DS1) Đỗ Minh Phát 14/03/1998 47
642 000642 42K26 (DS1) Huỳnh Văn Phong 07/10/1998 40
643 000643 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Phúc 26/07/1998 36
644 000644 42K26 (DS1) Trần Thị Thanh Phước 26/08/1998 60
645 000645 42K26 (DS1) Phan Bích Phượng 19/02/1998 42
646 000646 42K26 (DS1) Phạm Anh Quốc 15/08/1998 50
647 000647 42K26 (DS1) Hồ Thị Xuân Quỳnh 17/02/1998 60
648 000648 42K26 (DS1) Võ Thị Thu Sương 05/08/1998 44
649 000649 42K26 (DS1) Nguyễn Thị Tam 11/06/1998 60
650 000650 42K26 (DS1) Trần Quốc Thắng 31/05/1998 vắng
651 000651 42K26 (DS1) Huỳnh Thị Hà Thanh 10/08/1998 vắng
652 000652 42K26 (DS1) Phạm Nguyễn Thị ThanhThanh 29/12/1998 60
653 000653 42K26 (DS1) Phan Văn Thành 04/07/1998 69
654 000654 42K26 (DS2) Đặng Thị Thanh Thảo 05/02/1998 56
655 000655 42K26 (DS2) Hoàng Thị Thu Thảo 23/04/1997 38
656 000656 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Phương Thảo 02/11/1998 35
657 000657 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Thu Thảo 08/12/1997 38
658 000658 42K26 (DS2) Phạm Hoàng Thi 18/09/1997 35
659 000659 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Thơm 20/06/1997 34
660 000660 42K26 (DS2) Phan Lâm Kiều Thu 28/03/1998 47
661 000661 42K26 (DS2) Hồ Thị Thúy 04/09/1997 32
662 000662 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Ngọc Thúy 25/02/1998 61
663 000663 42K26 (DS2) Trần Thị Ngọc Thúy 12/12/1998 34
664 000664 42K26 (DS2) Trần Thị Như Thủy 08/08/1998 39
665 000665 42K26 (DS2) Trần Thị Thủy Tiên 24/09/1998 57
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
666 000666 42K26 (DS2) Lý Văn Tín 04/01/1998 34
667 000667 42K26 (DS2) Bùi Thị Huyền Trâm 26/10/1997 36
668 000668 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Bích Trâm 14/02/1998 39
669 000669 42K26 (DS2) Nguyễn Ngọc Thùy Trang 02/08/1996 66
670 000670 42K26 (DS2) Phan Thị Phương Trang 23/06/1998 38
671 000671 42K26 (DS2) Huỳnh Thị Ngọc Trinh 27/12/1998 37
672 000672 42K26 (DS2) Trần Thị Lệ Trinh 23/07/1997 30
673 000673 42K26 (DS2) Lê Trần Thanh Tú 19/09/1997 36
674 000674 42K26 (DS2) Nguyễn Văn Công Tuấn 21/08/1997 41
675 000675 42K26 (DS2) Trương Văn Tùng 15/09/1998 48
676 000676 42K26 (DS2) Đồng Cao Tuyền 28/04/1998 42
677 000677 42K26 (DS2) Lê Thị Thanh Tuyền 27/08/1998 41
678 000678 42K26 (DS2) Trần Thị ánh Tuyết 23/10/1998 45
679 000679 42K26 (DS2) Tạ Thị Thu Uyên 11/05/1998 37
680 000680 42K26 (DS2) Trần Thị Lâm Uyên 05/01/1998 39
681 000681 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Hồng Vân 02/09/1998 40
682 000682 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Thùy Vân 03/06/1998 31
683 000683 42K26 (DS2) Nguyễn Thụy Vy 07/03/1998 52
684 000684 42K26 (DS2) Nguyễn Thị Yến 21/01/1998 38
685 000685 42K26 (DS2) Võ Thị Diện 20/05/1998 62
686 000686 42K25.2 (DS1) Trương Công Đồng 16/01/1998 33
687 000687 42K23 (DS2) Trương Thị Kim Liên 08/08/1998 46
688 000688 42K26 (DS2) Đoàn Thị Minh Lý 10/09/1998 37
689 000689 42K25.2 (DS1) Mai Thị Hằng Nga 25/11/1998 33
690 000690 42K26 (DS2) Nguyễn Đắc Minh Pháp 08/05/1998 70
691 000691 42K25.2 (DS1) Nguyễn Thị Sương 01/03/1998 49
692 000692 42K25.2 (DS1) Nguyễn Đức Minh Toàn 26/05/1998 39
693 000693 42K23 (DS2) Phạm Thị Trâm 14/05/1998 35
694 000694 42K04 (DS1) Nguyễn Minh An 01/10/1998 40
695 000695 42K04 (DS1) Lê Hoàng Tuấn Anh 24/08/1998 36
696 000696 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Cẩm Anh 10/05/1998 30
697 000697 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Vân Anh 02/01/1998 45
698 000698 42K04 (DS1) Phạm Thị Ngọc Ánh 25/02/1998 52
699 000699 42K04 (DS1) Nguyễn Công Bách 17/11/1998 41
700 000700 42K04 (DS1) Lê Thị Minh Châu 16/02/1998 vắng
701 000701 42K04 (DS1) Vi Thị Minh Châu 20/06/1998 37
702 000702 42K04 (DS1) Nguyễn Hồ Linh Chi 15/03/1998 56
703 000703 42K04 (DS1) Huỳnh Quốc Cường 03/08/1998 37
704 000704 42K04 (DS1) Nguyễn Mạnh Cường 16/01/1998 46
705 000705 42K04 (DS1) Trương Phúc Cường 25/09/1998 61
706 000706 42K04 (DS1) Nguyễn Tam Đáng 17/10/1998 42
707 000707 42K04 (DS1) Hồ Thị Anh Đào 27/06/1998 42
708 000708 42K04 (DS1) Huỳnh Thị Kiều Diễm 07/01/1998 43
709 000709 42K04 (DS1) Trần Thị Diệu 10/01/1998 48
710 000710 42K04 (DS1) Lữ Văn Định 25/05/1998 45
711 000711 42K04 (DS1) Nguyễn Tấn Dũng 02/01/1998 33
712 000712 42K04 (DS1) Phan Thị Duyên 05/02/1998 47
713 000713 42K04 (DS1) Trần Thị Hương Giang 20/03/1998 34
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
714 000714 42K04 (DS1) Ưng Thị Thùy Giang 13/09/1998 39
715 000715 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Hà 21/11/1998 47
716 000716 42K04 (DS1) Trần Thị Lệ Hằng 30/03/1998 73
717 000717 42K04 (DS1) Y Hiên 04/12/1998 41
718 000718 42K04 (DS1) Trần Văn Hiếu 12/02/1998 37
719 000719 42K04 (DS1) Trương Mỹ Hoa 20/11/1998 51
720 000720 42K04 (DS1) Ngô Thị Thu Hòa 04/02/1998 31
721 000721 42K04 (DS1) Nông Thị Huệ 18/06/1998 61
722 000722 42K04 (DS1) Nguyễn Hữu Hùng 30/05/1998 30
723 000723 42K04 (DS1) Nguyễn Việt Hùng 06/07/1998 40
724 000724 42K04 (DS1) Đỗ Minh Huy 21/03/1998 52
725 000725 42K04 (DS1) Mai Khánh Huyền 21/12/1998 33
726 000726 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/11/1998 29
727 000727 42K04 (DS1) Trần Thị Huyền 15/04/1998 45
728 000728 42K04 (DS1) Trần Thị Bảo Huyền 20/06/1998 43
729 000729 42K04 (DS1) Ngô Kim Khánh 02/09/1998 36
730 000730 42K04 (DS1) Phạm Thị Lệ Khương 09/07/1998 55
731 000731 42K04 (DS1) Hoàng Thị ánh Lài 28/10/1998 47
732 000732 42K04 (DS1) Trần Thị Ngọc Lan 26/06/1998 45
733 000733 42K04 (DS1) Phan Thị Lành 20/12/1998 43
734 000734 42K04 (DS1) Phạm Thị Kim Liên 05/08/1998 40
735 000735 42K04 (DS1) Nguyễn Nhật Linh 03/02/1998 35
736 000736 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/08/1998 42
737 000737 42K04 (DS1) Phan Thị Mỹ Linh 19/02/1998 42
738 000738 42K04 (DS1) Trịnh Phương Linh 21/01/1998 35
739 000739 42K04 (DS1) Võ Thị Thùy Linh 09/12/1998 42
740 000740 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Cẩm Ly 27/05/1998 38
741 000741 42K04 (DS1) Đào Thị Mai 30/11/1998 36
742 000742 42K04 (DS1) Đỗ Thị Mãi 16/10/1998 48
743 000743 42K04 (DS1) Phan Thị Mây 17/02/1997 44
744 000744 42K04 (DS1) Tạ Thị Sao Mơ 06/04/1998 39
745 000745 42K04 (DS1) Huỳnh Thị Lệ Nam 02/09/1998 40
746 000746 42K04 (DS1) Hồ Thị Ngà 09/02/1997 56
747 000747 42K04 (DS1) Võ Thị Bích Ngân 03/12/1998 24
748 000748 42K04 (DS1) Nguyễn Phương Nghi 21/04/1998 45
749 000749 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc 15/01/1998 35
750 000750 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18/09/1998 46
751 000751 42K04 (DS1) Phạm Thị Thanh Nhàn 12/05/1998 31
752 000752 42K04 (DS1) Nguyễn Thị ái Nhi 04/06/1998 36
753 000753 42K04 (DS1) Nguyễn Thị Kim Oanh 10/05/1998 30
754 000754 42K04 (DS1) Võ Thịnh Phú 20/02/1997 54
755 000755 42K04 (DS1) Nguyễn Văn Phúc 07/11/1998 28
756 000756 42K04 (DS1) Trần Thị Phượng 19/03/1998 29
757 000757 42K04 (DS1) Lê Nguyễn Anh Quân 25/11/1998 40
758 000758 42K04 (DS2) Nguyễn Hoàng Quân 18/08/1998 48
759 000759 42K04 (DS2) Nguyễn Đăng Quang 10/02/1998 58
760 000760 42K04 (DS2) Nguyễn Vinh Quang 30/12/1998 43
761 000761 42K04 (DS2) Võ Thị Như Quỳnh 28/01/1998 27
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
762 000762 42K04 (DS2) Ngô Thanh Tâm 21/02/1998 42
763 000763 42K04 (DS2) Đỗ Cao Thắng 20/03/1996 29
764 000764 42K04 (DS2) Lê Thị Thu Thảo 12/05/1998 49
765 000765 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Thảo 16/12/1998 34
766 000766 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Phương Thảo 25/05/1998 46
767 000767 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Phương Thảo 04/09/1998 35
768 000768 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Thu Thảo 26/06/1998 49
769 000769 42K04 (DS2) Phạm Thị Thu Thảo 10/10/1998 33
770 000770 42K04 (DS2) Nguyễn Phạm Anh Thịnh 29/10/1998 28
771 000771 42K04 (DS2) Mai Đức Thọ 29/03/1996 vắng
772 000772 42K04 (DS2) Từ Thị Mỹ Thuận 19/05/1998 39
773 000773 42K04 (DS2) Đặng Thị Duy Thương 15/01/1998 vắng
774 000774 42K04 (DS2) Trương Thị Thương 19/01/1998 54
775 000775 42K04 (DS2) Vương Thị Thương 10/10/1998 44
776 000776 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Mỹ Tiên 13/04/1998 44
777 000777 42K04 (DS2) Trần Võ Anh Trâm 18/07/1998 49
778 000778 42K04 (DS2) Lê Thị Trang 06/07/1998 34
779 000779 42K04 (DS2) Nguyễn Thị Thùy Trang 10/01/1998 58
780 000780 42K04 (DS2) Huỳnh Hồ Trung 21/04/1998 34
781 000781 42K04 (DS2) Thới Nhất Tú 20/03/1998 41
782 000782 42K04 (DS2) Lê Thị Tuyết 16/06/1998 41
783 000783 42K04 (DS2) Lê Thị Minh Vân 29/01/1998 42
784 000784 42K04 (DS2) Cao Trương Văn 26/04/1998 33
785 000785 42K04 (DS2) Trần Thị Khánh Vy 10/01/1998 47
786 000786 42K05 Huỳnh Thị Minh Anh 17/01/1997 47
787 000787 42K05 Trần Thị Kim Anh 10/02/1998 vắng
788 000788 42K05 Trần Thị Vân Anh 04/10/1997 vắng
789 000789 42K05 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/11/1998 40
790 000790 42K05 Tiêu Minh Ánh 05/10/1998 35
791 000791 42K05 Nguyễn Thị Thùy Diễm 12/10/1998 39
792 000792 42K05 Đỗ Thị Kim Dung 26/07/1998 39
793 000793 42K05 Đoàn Thị Ngọc Duyên 07/07/1998 61
794 000794 42K05 Đỗ Thị Thu Hà 26/03/1998 39
795 000795 42K05 Lê Thị Mỹ Hạnh 10/06/1998 39
796 000796 42K05 Đặng Thị Hảo 25/03/1998 47
797 000797 42K05 Nguyễn Thanh Hưng 09/03/1998 32
798 000798 42K05 Trần Thị Huyền 18/12/1998 43
799 000799 42K05 Võ Nữ Khiết 02/06/1998 57
800 000800 42K05 Nguyễn Thị Lan 05/01/1998 41
801 000801 42K05 Ngô Thị Mỹ Lanh 10/02/1998 51
802 000802 42K05 Đặng Thị Mỹ Linh 10/10/1998 33
803 000803 42K05 Cao Văn Lý 16/09/1998 37
804 000804 42K05 Lê Thị Mai 10/10/1998 30
805 000805 42K05 Nguyễn Quốc Mạnh 16/08/1998 35
806 000806 42K05 Ngô Đình Minh 04/01/1998 67
807 000807 42K05 Ngô Hoài Nam 23/07/1998 48
808 000808 42K05 Lê Thị Ngọc 14/03/1998 40
809 000809 42K05 Lê Thị ánh Nguyệt 04/01/1998 48
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
810 000810 42K05 Phạm Anh Nhật 11/02/1998 40
811 000811 42K05 Nguyễn Lê Hồng Nhung 30/05/1998 54
812 000812 42K05 Lê Thị Tú Oanh 24/05/1998 32
813 000813 42K05 Phan Thị Oanh 22/04/1998 42
814 000814 42K05 Lê Hữu Phúc 24/01/1998 27
815 000815 42K05 Trần Thị Diễm Phúc 16/11/1998 45
816 000816 42K05 Hồ Thanh Phước 03/10/1997 40
817 000817 42K05 Lê Quốc Quyền 03/05/1998 37
818 000818 42K05 Châu Thị Sim 10/12/1997 31
819 000819 42K05 Văn Thiên Sơn 11/04/1998 44
820 000820 42K05 Nguyễn Đức Thắng 12/08/1998 28
821 000821 42K05 Lê Thị Thanh 25/04/1998 45
822 000822 42K05 Nguyễn Bá Thành 03/03/1998 42
823 000823 42K05 Lê Thu Thảo 15/10/1998 50
824 000824 42K05 Trần Hoàng Anh Thư 08/04/1997 47
825 000825 42K05 Nguyễn Thị Thùy Trâm 18/09/1998 32
826 000826 42K05 Trần Thị Mỹ Trâm 17/07/1998 32
827 000827 42K05 Trà Thị Thùy Trang 14/07/1998 46
828 000828 42K05 Hà Thị Trinh 15/03/1998 43
829 000829 42K05 Lê Thị Thúy Trinh 10/06/1998 27
830 000830 42K05 Võ Trần Cát Tường 23/12/1998 63
831 000831 42K05 Lê Thị Tuyến 06/11/1998 44
832 000832 42K05 Nguyễn Thị Thanh Uyên 16/01/1998 34
833 000833 42K05 Hoàng Hữu Văn 27/10/1997 36
834 000834 42K05 Đoàn Dương Tường Vi 26/09/1998 47
835 000835 42K05 Ngô Trường Viên 21/09/1998 42
836 000836 42K05 Nguyễn Hoàng Vũ 14/01/1998 38
837 000837 42K05 Nguyễn Đức Vương 02/03/1998 64
838 000838 42K05 Huỳnh Thị Tường Vy 06/05/1998 33
839 000839 42K05 Lê Thị Kim Vy 19/06/1998 37
840 000840 42K05 Hoàng Thế Vỹ 26/01/1998 47
841 000841 42K09 Phương Hồng Bão 01/11/1998 48
842 000842 42K09 Alăng Thị Bích 04/05/1998 56
843 000843 42K09 Zơ Râm Độ Aug 1 199 35
844 000844 42K09 Huỳnh Thanh Đông 08/10/1997 37
845 000845 42K09 Hứa Thị Mỹ Duyên 27/10/1997 45
846 000846 42K09 Hồ Vũ Thanh Hằng 13/03/1998 34
847 000847 42K09 Lê Thị Thúy Hằng 08/01/1998 54
848 000848 42K09 Trần Thị Thu Hằng 06/10/1998 41
849 000849 42K09 Lê Duy Hiếu 23/06/1998 39
850 000850 42K09 Nguyễn Thị Thu Huệ 27/07/1998 44
851 000851 42K09 Dương Thị Mỹ Linh 10/11/1997 34
852 000852 42K09 Nguyễn Thị Thanh Linh 21/07/1998 44
853 000853 42K09 Nguyễn Phương Nam 26/06/1998 38
854 000854 42K09 Nguyễn Hữu Nguyên 05/01/1997 34
855 000855 42K09 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 28/04/1998 50
856 000856 42K09 Pơloong Nơ 25/05/1998 42
857 000857 42K09 Trần Thị Kiều Oanh 05/04/1998 54
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
858 000858 42K09 Đặng Văn Quốc 10/06/1998 29
859 000859 42K09 Huỳnh Văn Tân 04/07/1996 38
860 000860 42K09 Trần Thị Hoài Thắm 11/02/1998 37
861 000861 42K09 Nguyễn Thị Hoài Thu 24/06/1998 54
862 000862 42K09 Phạm Thị Thương 25/04/1998 38
863 000863 42K09 Phạm Thị Thùy 28/08/1998 43
864 000864 42K09 Nguyễn Nữ Hoàng Thy 01/11/1998 30
865 000865 42K09 Võ Thị Trang 05/10/1997 36
866 000866 42K09 Lê Thị Kiều Trinh 16/04/1998 34
867 000867 42K09 Trần Thị Thanh Tuyền 01/01/1998 vắng
868 000868 42K10 Nguyễn Thị Hạnh 14/05/1998 28
869 000869 42K10 Hứa Văn Ngọc Hiếu 08/03/1998 46
870 000870 42K10 Đặng Thị Ngọc Hồi 05/10/1997 43
871 000871 42K10 Tô Tấn Huỳnh 25/01/1998 38
872 000872 42K10 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/12/1998 42
873 000873 42K10 Vi A Sang 18/10/1998 30
874 000874 42K10 Huỳnh Văn Thi 23/04/1998 38
875 000875 42K11 Đặng Thị Chung 07/05/1998 37
876 000876 42K11 Nguyễn Tấn Danh 13/10/1998 73
877 000877 42K11 Hoàng Thị Thanh Giang 02/06/1998 35
878 000878 42K11 Đới Thị Hậu 21/08/1998 50
879 000879 42K11 Lê Thị Bích Hợp 14/07/1998 25
880 000880 42K11 Phạm Thị Như Huyền 03/11/1998 40
881 000881 42K11 Huỳnh Hồ Thảo Nguyên 27/02/1998 76
882 000882 42K11 Lê Bá Phan 19/10/1998 55
883 000883 42K11 Nguyễn Hữu Quốc 25/10/1998 32
884 000884 42K11 Huỳnh Đức Sơn 24/05/1998 35
885 000885 42K11 Nguyễn Đình Tâm 17/03/1997 35
886 000886 42K11 Đào Thị Thanh 28/10/1998 36
887 000887 42K11 Nguyễn Thu Trà 28/07/1998 34
888 000888 42K11 Đặng Thu Trang 18/10/1998 36
889 000889 42K11 Nguyễn Thị Mỹ Trang 12/04/1998 43
890 000890 42K11 Trịnh Xuân Vũ 28/11/1998 57
891 000891 42K11 Đặng Thị Yến 02/05/1998 30
892 000892 42K13 (DS1) Trương Thị Thúy An 08/09/1998 50
893 000893 42K13 (DS1) Huỳnh Thị Lan Anh 26/02/1998 67
894 000894 42K13 (DS1) Nguyễn Ngọc Ánh 06/11/1998 39
895 000895 42K13 (DS1) Nguyễn Hoàng An Bảo 09/10/1998 45
896 000896 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Cúc 04/03/1998 46
897 000897 42K13 (DS1) Nguyễn Hùng Cường 02/04/1997 43
898 000898 42K13 (DS1) Phạm Ngọc Cường 20/05/1997 48
899 000899 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Hạnh Đào 02/03/1998 41
900 000900 42K13 (DS1) Nguyễn Công Đạt 22/08/1998 36
901 000901 42K13 (DS1) Nguyễn Quốc Đạt 19/10/1998 48
902 000902 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Thúy Diễm 20/02/1998 53
903 000903 42K13 (DS1) Phan Thị Diễm 25/03/1998 58
904 000904 42K13 (DS1) Lê Thị Ngọc Diểm 20/02/1998 50
905 000905 42K13 (DS1) Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp 15/07/1998 82
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
906 000906 42K13 (DS1) Phạm Thị Ngọc Dung 24/03/1997 51
907 000907 42K13 (DS1) Phan Đại Dương 14/05/1998 31
908 000908 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Thanh Hà 25/12/1998 76
909 000909 42K13 (DS1) Phạm Thị Hồng Hà 03/05/1998 35
910 000910 42K13 (DS1) Phan Thị Thanh Hằng 29/07/1998 69
911 000911 42K13 (DS1) Võ Thị Hằng 06/08/1997 40
912 000912 42K13 (DS1) Võ Đức Hạnh 12/11/1998 68
913 000913 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Hậu 16/05/1998 44
914 000914 42K13 (DS1) Hồ Thị Thu Hiền 27/08/1998 57
915 000915 42K13 (DS1) Hoàng Thị Hiền Feb 1 199 37
916 000916 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Diệu Hiền 21/04/1997 52
917 000917 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Thu Hiền 07/07/1998 45
918 000918 42K13 (DS1) Lê Thị Thu Hiếu 27/01/1998 51
919 000919 42K13 (DS1) Phan Thị Minh Hiếu 10/03/1998 52
920 000920 42K13 (DS1) Tồn Nghĩa Hiếu 12/03/1998 41
921 000921 42K13 (DS1) Văn Đức Hiếu 14/08/1994 40
922 000922 42K13 (DS1) Võ Thị Hoài 25/05/1998 46
923 000923 42K13 (DS1) Lê Hoàng 17/10/1997 48
924 000924 42K13 (DS1) Nguyễn Việt Hoàng 29/12/1998 33
925 000925 42K13 (DS1) Đỗ Thị Huyền 20/10/1998 37
926 000926 42K13 (DS1) Phạm Thị Khánh Huyền 26/03/1998 67
927 000927 42K13 (DS1) Phạm Thị Minh Huyền 20/11/1998 36
928 000928 42K13 (DS1) Trần Thị Ngọc Huyền 04/01/1998 47
929 000929 42K13 (DS1) Võ Thị Thu Huyền 17/03/1997 49
930 000930 42K13 (DS1) Vũ Thị Huyền 02/08/1998 44
931 000931 42K13 (DS1) Vũ Thị Huyền 02/03/1998 59
932 000932 42K13 (DS1) Trần Viết Kha 30/04/1998 58
933 000933 42K13 (DS1) Lê Minh Như Khánh 16/11/1998 41
934 000934 42K13 (DS1) Nguyễn Hữu Khôi 24/07/1998 36
935 000935 42K13 (DS1) Trần Trung Kiên 10/04/1998 80
936 000936 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Hương Kiều 01/12/1998 48
937 000937 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Kiều 15/10/1998 41
938 000938 42K13 (DS1) Nguyễn Anh Hoàng Lâm 17/10/1997 51
939 000939 42K13 (DS1) Phạm Thị Lê 06/02/1998 43
940 000940 42K13 (DS1) Đinh Thị Linh 05/08/1998 29
941 000941 42K13 (DS1) Hứa Kiều Phương Linh 07/09/1997 41
942 000942 42K13 (DS1) Huỳnh Kim Thùy Linh 30/07/1998 87
943 000943 42K13 (DS1) Lăng Diệu Linh 18/02/1998 vắng
944 000944 42K13 (DS1) Nguyễn Bảo Linh 25/09/1998 39
945 000945 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Loan 24/08/1998 74
946 000946 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Kim Loan 08/01/1998 47
947 000947 42K13 (DS1) Nguyễn Chương Lộc 04/08/1997 57
948 000948 42K13 (DS1) Trương Tử Long 20/02/1998 46
949 000949 42K13 (DS1) Lê Thị Luyến 30/09/1997 43
950 000950 42K13 (DS1) Hoàng Hương Ly 10/11/1998 47
951 000951 42K13 (DS1) Trần Thái Hương Ly 06/01/1997 56
952 000952 42K13 (DS1) Võ Thị Trúc Ly 18/07/1998 34
953 000953 42K13 (DS1) Phạm Thị Lý 13/03/1998 34
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
954 000954 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Mến 01/04/1998 34
955 000955 42K13 (DS1) Võ Thị Thu Mến 24/10/1998 50
956 000956 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Minh 25/04/1998 34
957 000957 42K13 (DS1) Huỳnh Thị Lệ My 20/01/1998 40
958 000958 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Quỳnh My 08/02/1998 59
959 000959 42K13 (DS1) Hà Thị Thúy Ngân 02/12/1998 80
960 000960 42K13 (DS1) Trần Thị Ngọc 18/09/1998 41
961 000961 42K13 (DS1) Bùi Thị Nguyệt 12/08/1997 42
962 000962 42K13 (DS1) Lưu Thị Bích Nguyệt 22/12/1997 44
963 000963 42K13 (DS1) Đoàn Đình Nhật 25/09/1998 74
964 000964 42K13 (DS1) Lê Thị Nhi 05/02/1998 76
965 000965 42K13 (DS1) Mai Thị Nhi 17/03/1998 38
966 000966 42K13 (DS1) Phạm Thị Hồng Nhi 19/02/1998 34
967 000967 42K13 (DS1) Phạm Thị Yến Nhi 22/02/1998 52
968 000968 42K13 (DS1) Trần Thị Hoài Nhi 14/04/1996 44
969 000969 42K13 (DS1) Phạm Thị Nhờ 05/09/1998 44
970 000970 42K13 (DS1) Hồ Thị Huỳnh Như 13/09/1997 38
971 000971 42K13 (DS1) Lê Thị Huỳnh Như 24/09/1998 56
972 000972 42K13 (DS1) Nguyễn Thị Bích Như 07/01/1998 36
973 000973 42K13 (DS2) Lê Đặng Tuyết Nhung 12/10/1998 70
974 000974 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/02/1998 47
975 000975 42K13 (DS2) Nguyễn Kiều Oanh 07/08/1998 45
976 000976 42K13 (DS2) Trần Kim Phong 01/01/1998 44
977 000977 42K13 (DS2) Lê Thị Nhất Phương 03/04/1998 50
978 000978 42K13 (DS2) Nguyễn Trần Anh Phương 24/09/1998 80
979 000979 42K13 (DS2) Trần Thị Thu Phương 12/02/1998 50
980 000980 42K13 (DS2) Lê Thị Lệ Quyên 17/04/1998 40
981 000981 42K13 (DS2) Lâm Văn Vĩnh Quyền 31/03/1998 51
982 000982 42K13 (DS2) Trương Diễm Quỳnh 10/04/1998 67
983 000983 42K13 (DS2) Nguyễn Thanh Tài 24/05/1998 56
984 000984 42K13 (DS2) Phạm Ngọc Thắng 04/06/1997 42
985 000985 42K13 (DS2) Dương Thị Thanh 04/04/1998 46
986 000986 42K13 (DS2) Bùi Thị Thanh Thảo 31/03/1998 52
987 000987 42K13 (DS2) Đoàn Ngọc Thạch Thảo 05/03/1998 58
988 000988 42K13 (DS2) Hồ Phan Thảo 01/05/1998 44
989 000989 42K13 (DS2) Phan Thị Thảo 02/03/1998 42
990 000990 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Minh Thi 11/02/1998 51
991 000991 42K13 (DS2) Trần Thị Tuyết Thoa 10/06/1995 59
992 000992 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Anh Thư 18/07/1998 43
993 000993 42K13 (DS2) Trần Thị Minh Thư 24/05/1998 42
994 000994 42K13 (DS2) Huỳnh Thị Thuận 12/08/1998 43
995 000995 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Hoài Thương 20/04/1998 46
996 000996 42K13 (DS2) Thái Anh Thuy 15/07/1998 78
997 000997 42K13 (DS2) Ngô Thị Thanh Thùy 04/05/1998 38
998 000998 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Thu Thùy 19/05/1998 54
999 000999 42K13 (DS2) Võ Thị Thanh Thủy 02/09/1998 44
1000 001000 42K13 (DS2) Phan Thị Thanh Thuỷ 25/07/1998 52
1001 001001 42K13 (DS2) Hồ Thị Thủy Tiên 14/09/1997 45
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
1002 001002 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Thủy Tiên 14/11/1998 42
1003 001003 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Thanh ThanhTrà 11/09/1998 50
1004 001004 42K13 (DS2) Phạm Thị Thu Trang 14/04/1998 65
1005 001005 42K13 (DS2) Trần Văn Trí 01/01/1997 41
1006 001006 42K13 (DS2) Trần Vũ Hồng Trinh 20/11/1998 24
1007 001007 42K13 (DS2) Phạm Anh Tú 02/06/1998 54
1008 001008 42K13 (DS2) Trương Thanh Tuân 10/02/1998 42
1009 001009 42K13 (DS2) Đỗ Phúc Tuấn 01/07/1998 39
1010 001010 42K13 (DS2) Nguyễn Viết Tuấn 26/05/1998 41
1011 001011 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/05/1998 46
1012 001012 42K13 (DS2) Trương Phương Tuyền 25/09/1998 64
1013 001013 42K13 (DS2) Bùi Thị Lê Vân 22/05/1998 58
1014 001014 42K13 (DS2) Phan Thị Hồng Vân 15/03/1998 73
1015 001015 42K13 (DS2) Lê Trần Huyền Vi 06/01/1998 66
1016 001016 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Tường Vi 21/04/1998 47
1017 001017 42K13 (DS2) Nguyễn Lan Viên 01/01/1998 26
1018 001018 42K13 (DS2) Nguyễn Thị Hoa Viên 10/09/1998 71
1019 001019 42K13 (DS2) Nguyễn Phước Hoàng Việt 10/04/1998 40
1020 001020 42K19 (DS1) Đinh Thị Phương Anh 13/03/1998 32
1021 001021 42K19 (DS1) Lê Thị Ngọc Anh 14/09/1998 46
1022 001022 42K19 (DS1) Ngô Thị Kỳ Anh 17/04/1998 42
1023 001023 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/11/1998 41
1024 001024 42K19 (DS1) Lâm Nữ Ngọc ánh 01/01/1997 50
1025 001025 42K19 (DS1) Võ Bá Cang 04/11/1998 49
1026 001026 42K19 (DS1) Un Chậu Apr 2 199 27
1027 001027 42K19 (DS1) Hoàng Thị Chi 09/08/1997 35
1028 001028 42K19 (DS1) Hiên Chư Jan 19 199 48
1029 001029 42K19 (DS1) Rahlan Huỳnh Cơ 03/02/1998 69
1030 001030 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Bích Dân 03/08/1998 66
1031 001031 42K19 (DS1) Trần Hoàng Hải Đăng 21/10/1998 40
1032 001032 42K19 (DS1) Đoàn Thị Lệ Diễm 27/01/1998 45
1033 001033 42K19 (DS1) Nông Đức Đồng 23/12/1998 29
1034 001034 42K19 (DS1) Mang Văn Đức 13/06/1998 29
1035 001035 42K19 (DS1) Lê Phương Duyên 08/02/1998 53
1036 001036 42K19 (DS1) Trần Thị Mỹ Duyên 28/03/1998 36
1037 001037 42K19 (DS1) Trần Thị Việt Hà 01/01/1998 51
1038 001038 42K19 (DS1) Võ Thị Kim Hà 02/03/1997 54
1039 001039 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Thúy Hằng 31/01/1997 32
1040 001040 42K19 (DS1) Phạm Thị Thúy Hằng 15/08/1998 50
1041 001041 42K19 (DS1) Trần Thị Hằng 15/05/1998 44
1042 001042 42K19 (DS1) Nguyễn Thành Hậu 28/12/1998 39
1043 001043 42K19 (DS1) Đặng Nguyễn Công Hiếu 02/11/1998 44
1044 001044 42K19 (DS1) Nguyễn Minh Hiếu 16/05/1998 44
1045 001045 42K19 (DS1) Dương Thanh Hoa 09/05/1997 48
1046 001046 42K19 (DS1) Hà Nguyễn Mai Hoa 22/02/1998 68
1047 001047 42K19 (DS1) Trần Văn Hòa 30/09/1998 27
1048 001048 42K19 (DS1) Trịnh Đăng Hùng 24/07/1997 35
1049 001049 42K19 (DS1) Phạm Xuân Huy 25/11/1992 41
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
1050 001050 42K19 (DS1) Trần Thị Thu Huyên 12/04/1998 31
1051 001051 42K19 (DS1) Phạm Thị Huyền 15/08/1998 38
1052 001052 42K19 (DS1) Võ Trần Khiêm 24/11/1998 62
1053 001053 42K19 (DS1) Trần Hoa Mi Knul Jan 19 199 35
1054 001054 42K19 (DS1) Nguyễn Lê Phương Lâm 18/10/1998 43
1055 001055 42K19 (DS1) Phan Thị Mỹ Lệ 07/10/1998 40
1056 001056 42K19 (DS1) Trần Thị Thanh Liêm 10/10/1997 69
1057 001057 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Kim Liên 20/08/1997 35
1058 001058 42K19 (DS1) Bùi Thị Thùy Linh 10/06/1998 29
1059 001059 42K19 (DS1) Trần Phương Yến Linh 25/05/1997 37
1060 001060 42K19 (DS1) Võ Thảo Linh 26/05/1998 39
1061 001061 42K19 (DS1) Vũ Thị Linh 12/02/1998 49
1062 001062 42K19 (DS1) Lê Cẩm ái Loan 26/03/1998 38
1063 001063 42K19 (DS1) Đinh Vũ Lơn 03/01/1997 33
1064 001064 42K19 (DS1) Lê Quang Minh 11/04/1997 33
1065 001065 42K19 (DS1) Nguyễn Trường Minh 25/11/1998 45
1066 001066 42K19 (DS1) Trương Thị Mười 16/11/1997 42
1067 001067 42K19 (DS1) Đỗ Hải Nam 10/03/1998 vắng
1068 001068 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Nghĩa 21/12/1998 57
1069 001069 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Ngọc 29/09/1998 vắng
1070 001070 42K19 (DS1) Nguyễn Trần Bảo Ngọc 31/05/1998 57
1071 001071 42K19 (DS1) Trần Văn Ngọc 01/01/1998 29
1072 001072 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Nguyệt 08/08/1998 58
1073 001073 42K19 (DS1) Trương Thị Ánh Nguyệt 09/06/1998 vắng
1074 001074 42K19 (DS1) Nguyễn Trần Minh Nhi 13/03/1998 72
1075 001075 42K19 (DS1) Nguyễn Quỳnh Như 20/03/1998 47
1076 001076 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/11/1998 41
1077 001077 42K19 (DS1) Lê Công Nin 20/04/1998 40
1078 001078 42K19 (DS1) Đặng Thị Cúc Nương 18/07/1998 52
1079 001079 42K19 (DS1) Ngô Văn Phúc 09/02/1997 39
1080 001080 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Diễm Phúc 13/05/1998 45
1081 001081 42K19 (DS1) Đỗ Hữu Phước 10/03/1998 31
1082 001082 42K19 (DS1) Nguyễn Đức Phước 06/07/1997 30
1083 001083 42K19 (DS1) Phan Thị Phước 06/05/1998 37
1084 001084 42K19 (DS1) Nguyễn Như Phương 10/06/1998 43
1085 001085 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Thu Phương 21/03/1998 48
1086 001086 42K19 (DS1) Nguyễn Thị Thu Phương 25/04/1998 56
1087 001087 42K19 (DS1) Nguyễn Hồng Quân 12/01/1998 63
1088 001088 42K19 (DS1) Nguyễn Qúy 27/01/1998 34
1089 001089 42K19 (DS1) Biện Như Quỳnh 28/02/1997 35
1090 001090 42K19 (DS1) Rahlan Samôn Nov 29 199 42
1091 001091 42K19 (DS1) Bhling Tăm 26/07/1998 57
1092 001092 42K19 (DS1) Hồ Thị Thanh Thanh 19/10/1998 37
1093 001093 42K19 (DS1) Lê Đình Thanh 28/12/1996 41
1094 001094 42K19 (DS1) Nguyễn Thụy Kiều Thanh 01/12/1997 68
1095 001095 42K19 (DS1) Đỗ Phạm Nguyên Thảo 15/07/1998 53
1096 001096 42K19 (DS1) Lê Thị Thiên Thảo 18/04/1997 52
1097 001097 42K19 (DS1) Võ Thu Thảo 06/09/1998 60
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
1098 001098 42K19 (DS1) Hồ Văn Hoàn Thiện 06/03/1997 34
1099 001099 42K19 (DS1) Phạm Lê Sao Thương 23/10/1998 52
1100 001100 42K19 (DS1) Phạm Thanh Thùy 17/05/1997 36
1101 001101 42K19 (DS2) Huỳnh Thị Ngọc Thủy 01/09/1998 vắng
1102 001102 42K19 (DS2) Lê Quốc Tính 02/10/1998 33
1103 001103 42K19 (DS2) Đào Ngọc Toàn 22/06/1997 51
1104 001104 42K19 (DS2) Dương Thị Ngọc Trâm 17/09/1998 33
1105 001105 42K19 (DS2) Nguyễn Cao Thùy Trang 03/01/1998 62
1106 001106 42K19 (DS2) Nguyễn Thị Trang 12/05/1998 54
1107 001107 42K19 (DS2) Nguyễn Anh Trí 26/02/1996 41
1108 001108 42K19 (DS2) Trần Thị Phước Trinh 10/05/1997 39
1109 001109 42K19 (DS2) Trương Minh Tú 07/08/1998 44
1110 001110 42K19 (DS2) Huỳnh Anh Tuấn 16/08/1998 38
1111 001111 42K19 (DS2) Lục Văn Tuấn Jun 25 199 37
1112 001112 42K19 (DS2) Nguyễn Văn Tuấn 25/11/1998 37
1113 001113 42K19 (DS2) Lý Thanh Tuyến 06/02/1998 40
1114 001114 42K19 (DS2) Nguyễn Thị Kim Tuyến 11/10/1998 43
1115 001115 42K19 (DS2) Hứa Thị Bảo Yến 13/10/1998 32
1116 001116 42K20 Trần Phi Anh 29/01/1997 78
1117 001117 42K20 Nguyễn Thị Ba 10/04/1998 40
1118 001118 42K20 Trương Xuân Bách 17/03/1998 54
1119 001119 42K20 Nguyễn Thị Cúc 04/05/1998 32
1120 001120 42K20 Trịnh Thành Đạt 20/11/1998 35
1121 001121 42K20 Nguyễn Xuân Đức 18/05/1997 40
1122 001122 42K20 Lê Ngọc Anh Dũng 01/05/1998 52
1123 001123 42K20 Lê Văn Dụng 05/11/1998 31
1124 001124 42K20 Phạm Thị Duyên 05/02/1997 45
1125 001125 42K20 Bùi Thị Tú Hà 29/03/1998 35
1126 001126 42K20 Hoàng Hà 06/07/1995 25
1127 001127 42K20 Nông Thị Thu Hà 13/06/1998 37
1128 001128 42K20 Lê Thị Hằng 20/03/1998 48
1129 001129 42K20 Trần Thị Hạnh 20/06/1998 vắng
1130 001130 42K20 Nguyễn Thanh Thanh Hiền 14/02/1998 55
1131 001131 42K20 Trần Kim Hoàn 10/12/1997 60
1132 001132 42K20 Lê Thị Hương 08/10/1998 33
1133 001133 42K20 Lê Quốc Khoa 19/06/1998 40
1134 001134 42K20 Phạm Đinh Anh Khoa 04/08/1998 45
1135 001135 42K20 Nguyễn Thị Kim Liên 15/02/1998 37
1136 001136 42K20 Đinh Thị Mỹ Linh 17/05/1998 44
1137 001137 42K20 Nguyễn Lê Mỹ Linh 20/11/1998 53
1138 001138 42K20 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/10/1998 65
1139 001139 42K20 Trần Thị Thảo Linh 28/01/1998 40
1140 001140 42K20 Võ Thị Ngọc Linh 21/06/1998 41
1141 001141 42K20 Trần Ngọc Mai 25/02/1997 61
1142 001142 42K20 Nguyễn Tấn Minh 24/05/1998 44
1143 001143 42K20 Trần Thị Ngọc Minh 09/05/1998 44
1144 001144 42K20 Nguyễn Thị Nga 15/01/1998 31
1145 001145 42K20 Nguyễn Thị Thanh Nga 16/09/1998 44
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
1146 001146 42K20 Ngô Thị Hồng Ngân 27/08/1997 35
1147 001147 42K20 Hà Thị Yến Nhi 07/04/1998 42
1148 001148 42K20 Hoàng Nguyễn Cẩm Nhi 09/02/1998 50
1149 001149 42K20 Trần Thị Tuyết Nhi 24/01/1998 44
1150 001150 42K20 Lê Thị Nhớ 22/09/1998 34
1151 001151 42K20 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/06/1998 41
1152 001152 42K20 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/01/1998 39
1153 001153 42K20 Phan Hoàng Nhung 28/07/1998 58
1154 001154 42K20 Trương Thị Nhứt 12/02/1998 57
1155 001155 42K20 Trần Phi Phong 29/05/1998 32
1156 001156 42K20 Nguyễn Đình Phúc 30/04/1997 32
1157 001157 42K20 Đậu Đức Phương 27/02/1998 37
1158 001158 42K20 Lê Thanh Phương 09/11/1998 30
1159 001159 42K20 Phan Đăng Quang 24/02/1998 44
1160 001160 42K20 Nguyễn Quang Sinh 01/04/1998 41
1161 001161 42K20 Vũ Hồng Sơn 11/07/1998 27
1162 001162 42K20 Hồ Thảo Sương 07/07/1998 41
1163 001163 42K20 Bùi Thị Linh Tâm 08/03/1998 41
1164 001164 42K20 Thái Thị Thanh Tâm 02/09/1997 44
1165 001165 42K20 Trần Xuân Thái 20/08/1998 38
1166 001166 42K20 Huỳnh Phan Thao 06/12/1998 38
1167 001167 42K20 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/02/1998 50
1168 001168 42K20 Phạm Thị Phương Thảo 16/07/1998 44
1169 001169 42K20 Nguyễn Thị Thu Thể 17/02/1998 30
1170 001170 42K20 Lê Ngọc Minh Thư 04/07/1998 61
1171 001171 42K20 Nguyễn Thị Đoan Thục 26/09/1998 43
1172 001172 42K20 Nguyễn Thị Bích Thủy 21/10/1998 39
1173 001173 42K20 Nguyễn Hữu Tiến 21/03/1998 30
1174 001174 42K20 Phan Thị Bích Trâm 28/10/1998 46
1175 001175 42K20 Nguyễn Thị Hường Trang 15/09/1998 66
1176 001176 42K20 Võ Thành Trung 05/01/1998 37
1177 001177 42K20 Phạm Thị Thanh Tú 20/10/1998 42
1178 001178 42K20 Nguyễn Võ Quốc Tuấn 24/01/1998 44
1179 001179 42K20 Trần Hà Vi 18/02/1998 11
1180 001180 42K20 Dương Thanh Vinh 13/10/1997 39
1181 001181 42K20 Lê Đức Vịnh 02/10/1998 44
1182 001182 42K20 Võ Duy Xuân 10/10/1995 35
1183 001183 42K24.1 Lê Thị Vân Anh 06/12/1998 39
1184 001184 42K24.1 Lê Thị Ngọc Ánh 25/10/1996 75
1185 001185 42K24.1 Trương Diên Bách 16/02/1997 5
1186 001186 42K24.2 Nguyễn Đông Cao 31/01/1998 46
1187 001187 42K24.1 Cao Thị Xuân Châu 21/12/1998 52
1188 001188 42K24.1 Lại Thị Thanh Châu 09/09/1998 41
1189 001189 42K24.1 Võ Thành Dân 04/10/1998 8
1190 001190 42K24.2 Dương Quốc Đạt 16/03/1998 45
1191 001191 42K24.1 Phạm Thị Điểm 27/08/1998 41
1192 001192 42K24.1 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 05/03/1998 vắng
1193 001193 42K24.1 Ngô Văn Đức 23/06/1998 28
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
1194 001194 42K24.2 Trần Minh Đức 08/11/1998 33
1195 001195 42K24.1 Bùi Thị Thùy Dung 16/12/1998 58
1196 001196 42K24.1 Nguyễn Phương Dung 05/06/1998 46
1197 001197 42K24.2 Trần Đại Dương 04/11/1998 79
1198 001198 42K24.1 Trần Thị Thuỳ Dương 29/03/1998 42
1199 001199 42K24.1 Lê Thị Thùy Giang 15/04/1998 35
1200 001200 42K24.1 Dương Thị Thu Hà 01/01/1998 45
1201 001201 42K24.1 Thái Thị Thanh Hài 22/09/1998 42
1202 001202 42K24.2 Nguyễn Xuân Hải 26/10/1996 42
1203 001203 42K24.1 Nguyễn Thị Hằng 24/11/1997 36
1204 001204 42K24.1 Trần Thị Thu Hằng 27/11/1998 47
1205 001205 42K24.1 Ngô Thị Mỹ Hạnh 29/07/1998 43
1206 001206 42K24.1 Phạm Đặng Mỹ Hạnh 10/10/1998 33
1207 001207 42K24.2 Võ Thị Như Hiền 14/07/1998 vắng
1208 001208 42K24.1 Nguyễn Thị Thùy Hiếu 22/08/1998 49
1209 001209 42K24.1 Trần Đình Hoàng 18/12/1998 vắng
1210 001210 42K24.1 Trần Thị Huệ 10/06/1998 34
1211 001211 42K24.1 Trần Thị Huệ 30/06/1998 46
1212 001212 42K24.1 Lê Thị Mai Hương 11/09/1998 29
1213 001213 42K24.2 Nguyễn Thị Hương 12/11/1998 31
1214 001214 42K24.1 Lê Thị Tuyết Hường 01/09/1998 41
1215 001215 42K24.1 Cao Bằng Hữu 25/06/1998 37
1216 001216 42K24.1 Cao Thái Huy 29/06/1998 40
1217 001217 42K24.1 Ngô Minh Huy 04/02/1998 36
1218 001218 42K24.2 Trẩn Nguyên Huy 29/10/1998 38
1219 001219 42K24.1 Võ Quang Huy 01/04/1998 34
1220 001220 42K24.1 Nguyễn Thị Liền 03/10/1998 40
1221 001221 42K24.1 Hồ Ngọc Mỹ Linh 04/09/1998 51
1222 001222 42K24.2 Huỳnh Chí Linh 20/08/1998 46
1223 001223 42K24.1 Lê Thị Mỹ Linh 05/07/1998 44
1224 001224 42K24.1 Trương Thị Thùy Linh 12/05/1998 33
1225 001225 42K24.1 Dương Huỳnh Lợi 19/02/1998 39
1226 001226 42K24.1 Đỗ Song Ly 03/04/1998 48
1227 001227 42K24.2 Trần Thị Thiên Lý 10/06/1998 51
1228 001228 42K24.1 Nguyễn Hữu Mẫn 10/04/1998 55
1229 001229 42K24.1 Nguyễn Thị Thanh Minh 04/10/1998 30
1230 001230 42K24.1 Nguyễn Thị Kim My 20/02/1998 46
1231 001231 42K24.2 Lê Thị Tố Mỵ 20/11/1998 51
1232 001232 42K24.1 Nguyễn Minh Phương Na 10/09/1998 44
1233 001233 42K24.1 Nguyễn Thị Bích Na 29/10/1998 55
1234 001234 42K24.1 Đỗ Thị Bích Nga 01/01/1997 38
1235 001235 42K24.1 Lê Thị Nga 25/05/1998 31
1236 001236 42K24.1 Lê Thị Nga 02/04/1998 32
1237 001237 42K24.1 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/09/1998 66
1238 001238 42K24.2 Hoàng Thị Nghĩa 14/09/1998 43
1239 001239 42K24.1 Đỗ Thị Bích Ngọc 12/02/1998 vắng
1240 001240 42K24.1 Lê Thị Thu Nguyên 30/10/1998 37
1241 001241 42K24.1 Ngô Quý Nhân 21/09/1998 vắng
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
1242 001242 42K24.1 Võ Thị Yến Nhi 16/11/1998 49
1243 001243 42K24.1 Lê Đình Phúc 17/10/1998 47
1244 001244 42K24.1 Trần Thị Phúc 27/08/1998 34
1245 001245 42K24.1 Nguyễn Phan Phước 04/11/1995 41
1246 001246 42K24.1 Bùi Minh Phương 27/08/1997 52
1247 001247 42K24.1 Dương Thị Hà Phương 04/06/1998 45
1248 001248 42K24.1 Phạm Thị Quyên 26/08/1998 37
1249 001249 42K24.1 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/02/1997 31
1250 001250 42K24.1 Phạm Phú Tài 27/09/1998 38
1251 001251 42K24.1 Trang Mỹ Tân 06/03/1998 52
1252 001252 42K24.1 Nguyễn Thị Tặng 16/05/1998 35
1253 001253 42K24.1 Nguyễn Thị Thanh Thanh 26/06/1998 44
1254 001254 42K24.1 Huỳnh Thị Vũ Thành 24/01/1998 55
1255 001255 42K24.1 Cao Thị Thanh Thảo 16/03/1998 45
1256 001256 42K24.1 Huỳnh Thị Thạch Thảo 26/05/1998 44
1257 001257 42K24.1 Nguyễn Thị Bích Thảo 18/11/1998 46
1258 001258 42K24.1 Phạm Thị Như Thảo 12/08/1998 37
1259 001259 42K24.1 Phan Thị Quỳnh Thi 02/01/1998 76
1260 001260 42K24.1 Trịnh Thị Thu 07/09/1997 23
1261 001261 42K24.1 Trần Thị Minh Thuận 10/02/1998 42
1262 001262 42K24.1 Trần Thị Thuỳ 23/10/1998 35
1263 001263 42K24.1 Trần Loan Hoài Tiên 20/08/1998 45
1264 001264 42K24.1 Lê Thị Mỹ Trang 02/09/1998 48
1265 001265 42K24.1 Nguyễn Thị Trang 20/03/1998 40
1266 001266 42K24.1 Nguyễn Văn Trung 05/06/1998 33
1267 001267 42K24.1 Trần Văn Trường 02/09/1998 70
1268 001268 42K24.1 Đặng Quang Tuấn 10/06/1997 33
1269 001269 42K24.1 Phạm Anh Tuấn 03/04/1998 63
1270 001270 42K24.1 Nguyễn Hữu Phạm Tuyên 19/06/1998 41
1271 001271 42K24.1 Lê Thị Tuyết 10/11/1997 51
1272 001272 42K24.1 Cao Thị Cẩm Vân 15/08/1998 56
1273 001273 42K24.1 Nguyễn Thị Thanh Viên 05/01/1998 31
1274 001274 42K24.1 Nguyễn Ngọc Như Ý 21/06/1998 50
1275 001275 42K27 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/04/1998 41
1276 001276 42K27 Phan Thị Ngọc Ánh 18/03/1998 35
1277 001277 42K27 Mai Phước Bằng 29/11/1996 42
1278 001278 42K27 Hoàng Trọng Bảo 06/12/1998 42
1279 001279 42K27 Phạm Minh Chí 16/01/1998 49
1280 001280 42K27 Phạm Quang Đạt 23/07/1997 33
1281 001281 42K27 Huỳnh Văn Đấu 15/08/1998 31
1282 001282 42K27 A Lăng Đen Jan 1 199 vắng
1283 001283 42K27 Nguyễn Văn Hồng Đức 23/05/1998 75
1284 001284 42K27 Dương Thùy Dung 23/12/1997 23
1285 001285 42K27 Thiều Thị Duyên 21/01/1998 46
1286 001286 42K27 Nguyễn Tấn Hải 09/08/1998 39
1287 001287 42K27 Hồ Thị Hằng 12/01/1998 35
1288 001288 42K27 Phan Thị Mỹ Hạnh 24/07/1998 47
1289 001289 42K27 Đặng Ngọc Hậu 27/12/1998 33
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
1290 001290 42K27 Lê Công Hậu 10/08/1998 31
1291 001291 42K27 Huỳnh Diệu Hương 22/05/1998 50
1292 001292 42K27 Tôn Nữ Huyền Hương 26/12/1998 41
1293 001293 42K27 Nguyễn Thị Trọng Hướng 20/03/1998 40
1294 001294 42K27 Nguyễn Minh Huy 10/01/1998 49
1295 001295 42K27 Nguyễn Viết Khánh 17/04/1998 44
1296 001296 42K27 Trần Ngọc Kim Khánh 02/09/1998 vắng
1297 001297 42K27 Nguyễn Hoàng Việt Khoa 26/09/1998 32
1298 001298 42K27 Trương Quang Lâm 10/09/1998 48
1299 001299 42K27 La Thị Lan Jun 3 199 32
1300 001300 42K27 Phan Thị Thu Liên 10/08/1998 43
1301 001301 42K27 Alăng Thị Liễu 12/08/1998 34
1302 001302 42K27 Nguyễn Thị Khánh Linh 25/03/1998 34
1303 001303 42K27 Huỳnh Lê Phước Lộc 20/08/1998 31
1304 001304 42K27 Nguyễn Văn Lực 02/02/1998 38
1305 001305 42K27 Nguyễn Thị Lượng 07/01/1998 38
1306 001306 42K27 Trương Thị Huỳnh Mai 20/05/1997 48
1307 001307 42K27 Trần Tuấn Mạnh 01/01/1998 32
1308 001308 42K27 Nguyễn Vĩnh Minh 25/10/1998 53
1309 001309 42K27 Đào Thị Vi Na 19/02/1998 33
1310 001310 42K27 Phan Như Ngọc 04/08/1998 50
1311 001311 42K27 Trần Hữu Nhã 01/01/1998 40
1312 001312 42K27 Hoàng Văn Nhất 02/04/1998 27
1313 001313 42K27 H Huy Niê Mar 27 199 35
1314 001314 42K27 Huỳnh Nhật Phát 29/12/1998 42
1315 001315 42K27 Nguyễn Tri Phước 01/05/1994 41
1316 001316 42K27 Trần Thị Phường 01/02/1998 31
1317 001317 42K27 Trương Thị Thảo Quyên 19/02/1998 46
1318 001318 42K27 Huỳnh Thị Khánh Quỳnh 30/11/1998 42
1319 001319 42K27 Lê Phương Quỳnh 11/06/1998 53
1320 001320 42K27 Hoàng Trọng Sơn 03/02/1998 vắng
1321 001321 42K27 Dương Thị Ngọc Thạch 28/09/1998 44
1322 001322 42K27 Lê Thị Thanh Thảo 02/12/1997 41
1323 001323 42K27 Võ Thị Thu Thảo 16/02/1998 41
1324 001324 42K27 Phan Thị Bảo Thùy 03/04/1998 50
1325 001325 42K27 Huỳnh Thị Thủy Tiên 01/01/1998 41
1326 001326 42K27 Đặng Ngọc Tỉnh 02/01/1998 35
1327 001327 42K27 Đoàn Văn Toàn 30/08/1998 25
1328 001328 42K27 Nguyễn Lữ Trường Trân 03/03/1998 68
1329 001329 42K27 Tô Phương Trang 11/03/1998 vắng
1330 001330 42K27 Nguyễn Thị Tố Trinh 08/06/1998 42
1331 001331 42K27 Lê Thanh Tuấn 22/12/1997 27
1332 001332 42K27 Đinh Văn Viên 13/10/1998 41
1333 001333 42K27 Lý Nam Việt 06/08/1998 30
1334 001334 42K27 Huỳnh Thị Nguyên Xuân 07/02/1997 54
1335 001335 42K27 Phạm Thị Yên 08/01/1998 43
1336 001336 40K06.2 Bùi Thị Kim Anh 15/06/1996 70
1337 001337 41K04 Võ Thị Kim Oanh 06/03/1997 47
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
1338 001338 40K07 Nguyễn Thị Thu Búp 12/02/1996 35
1339 001339 40K20 Đoàn Thị Phương Hồng 09/03/1996 62
1340 001340 40K15 Nguyễn Thị Hải Yến 09/08/1996 52
1341 001341 40K11 Phạm Văn Long 06/08/1991 46
1342 001342 39K12 Trần Sang 21/01/1992 38
1343 001343 40K20 Cao Thị Thủy 22/05/1995 35
1344 001344 38K21 Lâm Quang Duy 29/05/1993 48
1345 001345 40K07 Võ Văn Nguyên 04/09/1996 37
1346 001346 42K24.2 Nguyễn Văn An 25/07/1998 61
1347 001347 42K24.2 Phan Nhật Duy 22/02/1998 46
1348 001348 42K24.2 Hồng Nguyên Bảo Duyên 04/02/1998 35
1349 001349 42K24.2 Nguyễn Thành Đạt 20/02/1998 35
1350 001350 42K24.2 Nguyễn Linh Giang 07/02/1998 55
1351 001351 42K24.2 Nguyễn Thị Thu Hà 07/06/1998 58
1352 001352 42K24.2 Hồ Vũ Hải 10/07/1998 47
1353 001353 42K24.2 Lại Thị Mỹ Hạnh 11/10/1998 55
1354 001354 42K20 Trần Thị Hạnh 18/02/1998 vắng
1355 001355 42K24.2 Nguyễn Thị Thanh Hằng 27/05/1998 vắng
1356 001356 42K04 (DS2) Phạm Thị Thúy Hằng 25/05/1997 37
1357 001357 42K24.2 Bùi Văn Hiệp 11/11/1998 43
1358 001358 42K24.2 Hồ Thị Xuân Hương 01/04/1998 42
1359 001359 42K24.2 Nguyễn Thị Lài 10/01/1998 33
1360 001360 42K11 Lê Thị Ánh Lan 07/10/1998 vắng
1361 001361 42K24.2 Phạm Hoàng Lâm 29/04/1998 37
1362 001362 42K24.2 Phan Thị Mỹ Lệ 17/07/1998 48
1363 001363 42K24.2 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/04/1998 38
1364 001364 42K24.2 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/05/1998 31
1365 001365 42K24.2 Lê Thủy Vân Lưu 19/05/1998 39
1366 001366 42K24.2 Lê Phước Hà My 09/03/1998 30
1367 001367 42K24.2 Dương Thị Mỹ 24/08/1998 29
1368 001368 42K24.2 Nguyễn Thị Nụ 16/12/1998 44
1369 001369 42K24.2 Đỗ Văn Nghĩa 12/04/1998 31
1370 001370 42K24.2 Trần Bảo Nhân 06/01/1998 39
1371 001371 42K24.2 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/06/1998 56
1372 001372 42K24.2 Bùi Quốc Phong 04/10/1998 40
1373 001373 42K24.2 Đoàn Duy Phong 11/02/1998 68
1374 001374 42K24.2 Tô Minh Phước 24/02/1998 49
1375 001375 42K24.2 Trần Lê Huệ Phương 23/04/1998 34
1376 001376 42K04 (DS2) Nguyễn Hồng Quân 27/01/1998 36
1377 001377 42K24.2 Võ Nguyễn Văn Bá Quyền 07/08/1998 42
1378 001378 42K24.2 Hoàng Nguyễn Đăng Quynh 12/10/1998 vắng
1379 001379 42K24.2 Đậu Thị Hương Quỳnh 27/07/1998 56
1380 001380 42K24.2 Hoàng Xuân Sáng 09/04/1998 47
1381 001381 42K24.2 Nguyễn Linh Tâm 25/06/1998 38
1382 001382 42K24.2 Nguyễn Văn Tuấn 27/05/1997 36
1383 001383 42K24.2 Trần Thanh Tùng 22/09/1998 29
1384 001384 42K24.2 Vũ Ngọc An Tuyên 10/08/1997 41
1385 001385 42K24.2 Cao Thị Thanh Tuyền 04/07/1998 45
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Kết quả Ghi chú
1386 001386 42K24.2 Phan Đức Thiện 14/03/1997 44
1387 001387 42K24.2 Trần Minh Thuận 20/11/1998 68
1388 001388 42K24.2 Bùi Thị Thanh Thương 02/02/1998 49
1389 001389 42K24.2 Lê Thị Thương 02/02/1998 26
1390 001390 42K24.2 Trương Hà Thương Thương 01/07/1998 40
1391 001391 42K24.2 Trịnh Đình Trung 28/08/1998 57
1392 001392 42K24.2 Lê Hoàn Vũ 04/10/1997 41
1393 001393 42K24.2 Trần Nguyễn Hoàng Vũ 08/01/1998 32
1394 001394 42K24.2 Trần Ngọc Lê Vy 18/08/1998 54
1395 001395 42K24.2 Trương Tấn Vỹ 28/07/1998 35
1396 001396 42K24.2 Trần Hải Yến 07/01/1998 69
1397 001397 42K24.1 Hoàng Kim Thư 05/10/1998 45
1398 001398 42K24.2 Hồ Thị Xuân Huyền 10/08/1998 43
1399 001399 42K10 Võ Nguyên Tín 12/06/1998 31
1400 001400 42K24.2 Trần Võ Quốc Đạt 15/10/1998 54
1401 001401 42K24.2 Nguyễn Văn Khiêm 08/05/1997 43
1402 001402 42K24.2 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/07/1998 45
1403 001403 42K24.2 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/12/1998 57
1404 001404 42K24.2 Nguyễn Thị Việt 20/02/1998 24
1405 001405 42K04 (DS2) Nguyễn Thế Giang 01/01/1998 30
1406 001406 42K24.2 Trần Thị Thanh Hội 06/07/1998 55
1407 001407 42K26 (DS2) Lê Thị Tuyết Vân 25/01/1998 40
1408 001408 42K25.2 (DS1) Ngô Xuân Hoàng 01/07/1998 27
1409 001409 42K26 (DS2) Hoàng Thị Tố Uyên 17/05/1998 vắng
1410 001410 42K23 (DS2) Bùi Thị Viên 01/01/1998 34