khÁch hÀng doanh nghiỆp biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch …
TRANSCRIPT
KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆPVersion 2.0 - 2012
Hiệu lực từ 7h30, ngày 16/05/2012BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ DOANH NGHIỆP
(Biểu phí chưa bao gồm VAT)(Đơn vị tính: VNĐ)
Điện _ _ Miễn phí Miễn phí
Điện thoại cố định _ _ Miễn phí Miễn phí
Điện thoại cố định/ Internet _ _ Miễn phí Miễn phí
Điện thoại di động _ _ Miễn phí Miễn phí
Internet _ _ Miễn phí Miễn phí
Nạp tiền điện thoại di động (TOPUP) _ _ Miễn phí Miễn phí
Mua vé máy bay _ _ Miễn phí Miễn phí
A. DỊCH VỤ TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN
TÊN PHÍ
KÊNH GIAO DỊCH
TẠI QUẦY INTERNET BANKING
VNĐNgoại tệ
(USD/EUR)và Vàng
Khách hàng thông thường
Khách hàng hạn mức (1)
Mở tài khoản (*) Miễn phí Miễn phí _ _
Phí quản lý tài khoản (2) 120,000/quý 6 USD/quý _ _
Đóng tài khoản trong vòng 12 tháng kể từ ngày mở 50,000 3 USD/EUR _ _
Sao kê tài khoản lần 2/ sao lục chứng từ
Sổ phụ/ chứng từ dưới 1 năm 20,000/sphụ/ctừ _ _ _
Sổ phụ/ chứng từ 1 năm trở lên
100,000/sphụ/ctừ _ _ _
Xác nhận số dư, văn bản cho khách hàng 100,00/ lần _ Miễn phí Miễn phí
Phí đăng ký sử dụng IB (*) _ _ Miễn phí Miễn phí
Phí thường niên (**) _ _ Miễn phí Miễn phí
Phí cập nhật hạn mức giao dịch trong ngày (lần/ ngày) (*)
_ _ Miễn phí Miễn phí
Phí cập nhật hạn mức thanh toán cho một giao dịch (lần/ người dùng) _ _ 50,000 50,000
Phí tạm ngưng kích hoạt sử dụng kênh (/lần) (*)
Cập nhật loại hình xác thực (lần/người dùng) _ _ 20,000 20,000
Xác thực OTP qua Token ( / thiết bị) (*) _ _ 300,000 300,000
Xác thực OTP qua SMS (tháng/ người dùng) _ _ 10,000 10,000
B. GIAO DỊCH TIỀN MẶT (Rút, nộp, Chuyển tiền mặt)
PNỘ TIỀN MẶT VÀO TÀI KHOẢN
Tài khoản cùng tỉnh/ thành phố Miễn phí 0.25%Min 2 USD/EUR
_ _
Tài khoản khác tỉnh/ thành phố0.03%
Min 15,000Max 500,000
0.25%Min 2 USD/EUR _ _
RÚT TIỀN MẶT TỪ TÀI KHOẢN
0.2%Cùng tỉnh/ thành phố Miễn phí Min 2 USD/EUR _ _
Khác tỉnh/ thành phố (3)
0.03%Min 15,000
Max 500,000
0.2%Min 2 USD/EUR _ _
Trong một ngày làm việc kể từ ngày nộp TM vào TK
0.03%Min 15,000
Max 1,000,000
0.2%Min 2 USD/EUR _ _
Trong một ngày làm việc kể từ ngày nhận chuyển khoản trong nước
0% - 0.03%Min 15,000
Max 1,000,000
0.2%Min 2 USD/EUR _ _
CHUYỂN TIỀN MẶT
T0.04%
Max 1,000,000rong hệ thống, nhận bằng CMND Min 20,000 _ _ _
Ngoài hệ thống0.05%
Min 20,000Max 1,000,000
_ _ _
1(*) CN/SGD thu tay tại thời điểm KH đăng ký(**) chương trình thu phí tự động
KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆPVersion 2.0 - 2012
Hiệu lực từ 7h30, ngày 16/05/2012BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ DOANH NGHIỆP
(Biểu phí chưa bao gồm VAT)(Đơn vị tính: VNĐ)
TÊN PHÍ
KÊNH GIAO DỊCHTẠI QUẦY INTERNET BANKING
VNĐNgoại tệ
(USD/EUR)và Vàng
Khách hàng thông thường
Khách hàng hạn mức (1)
Người thu hưởng nhận tiền bằng CMND
Cùng tỉnh/ thành phố0.03%
Min 20,000Max 1,000,000
_0.02% (5)
Min 15,000Max 500,000
0.02% (5)Min 15,000
Max 700,000
Khác tỉnh/ thành phố _0.025% (5)Min 15,000
Max 500,000
0.025% (5)Min 15,000
Max 1,500,000
Trong vòng 1 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản
Cùng tỉnh/thành phố 15,000 2 USD _ _Khác tỉnh/ thành phố hoặc nơi thực hiện khác nơi mở TK
0.02%Min 15,000
Max 500,0005 USD _ _
Người thụ hưởng nhận tiền bằng CMND
0.04%Min 20,000
Max 1,000,000_ _ _
Chuyển khoản ngoài hệ thống
Cùng tỉnh/ thành phố0.01%
Min 15,000Max 700,000
_0.01%
Min 15,000Max 500,000
0.01%Min 15,000
Max 1,000,000
Khác tỉnh/ thành phố0.05%
Min 20,000Max 1,000,000
_0.04%
Min 15,000Max 500,000
0.045%Min 20,000
Max 1,500,00
Trong vòng 1 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản
0.05%Min 20,000
Max 1,000,000_ _ _
Chuyển USD/EUR qua VCB _ 1 USD/EUR _ _
Chuyển USD/EUR qua AgriBank, VietinBank _ 6 USD/EUR _ _
Chuyển USD/EUR qua NH khác _ 3 USD/EUR _ _
Chi lương
TK tại Sacombank 3,000/món 0.3 USD/món 1,100/món 1,100/món
TK tại Sacombank và: - Đơn vị chi là DN hành chánh sự nghiệp - hoặc chi lương vào TK có sử dụng thẻ Sacombak
1,000/món _ 1,000/món 1,000/món
Tại ngân hàng khác 20,000/ món 3 USD / người _ _
2(*) CN/SGD thu tay tại thời điểm KH đăng ký(**) chương trình thu phí tự động
Điện thoại cố định/ internet SPT, VNPT TP.HCM Miễn phíĐiện TP.HCM Miễn phíNước - Cty cấp nước Chợ Lớn Miễn phíĐiện thoại trả sau Mobifone Miễn phíBảo hiểm Cathay Life Insurance Miễn phí
Phí sử dụng SPDV Uỷ thác thanh toán theo lịch - UTTT thông thường (../giao dịch) (**)
Người nhận nhận bằng tài khoản trong hệ thống SacombankCùng tỉnh/thành phố Miễn phíKhác tỉnh/thành phố Miễn phí
Người nhận nhận bằng CMND trong hệ thống Sacombank0.02%
Min 15,000Max 1,000,000
Phí sử dụng dịch vụ nhắc lịch thanh toán (**)
UTTT hoá đơn
Nhắc lịch thanh toán qua SMS (/tháng/điện thoại) 5,000Miễn phí năm đầu
Nhắc lịch thanh toán qua Email (/tháng/email) Miễn phí
UTTT theo lịch
Nhắc lịch thanh toán qua SMS với các lịch theo chu kỳ (/tháng/điện thoại) 5,000Miễn phí năm đầu
Nhắc lịch thanh toán qua Email với các lịch theo chu kỳ (/tháng/điện thoại) Miễn phí
Nhắc lịch thanh toán qua SMS với các lịch theo ngày cụ thể (/giao dịch/điện thoại) 2,000Miễn phí năm đầu
Nhắc lịch thanh toán qua Email với các lịch theo ngày cụ thể (/giao dịch/điện thoại) Miễn phí
Phí sử dụng SPDV Uỷ thác thanh toán theo hoá đơn (../tháng/hợp đồng) (**)
D. UỶ THÁC THANH TOÁN
Phí sử dụng Khách hàng thông thường
Phí đăng ký mới sử dụng (.../lần/hợp đồng) (*) Miễn phíPhí cập nhật thứ tự ưu tiên (.../lần/KH) (*) Miễn phí
C. GIAO DỊCH CHUYỂN KHOẢN
NHẬN CHUYỂN KHOẢN
Từ NH khác trong nước Miễn phí Miễn phí _ _
Từ nước ngoài báo có bằng ngoại tệ hoặc quy đổi VNĐ, báo có tài khoản VNĐ (4)
0.05%Min 40,000
Max 4,000,000
0.05%Min 2 USD/EUR
Max 200 USD/EUR_ _
Chuyển vào tài khoản tại ngân hàng khác _0.05%
Min 6 USD/EURMax 200 USD/EUR
_ _
CHUYỂN KHOẢN TRONG NƯỚC
Chuyển khoản trong hệ thống
Cùng tỉnh/ thành phố Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Khác tỉnh/ thành phố hoặc nơi thực hiện khác tỉnh/ thành phố nơi mở TK 15,000 2 USD 10,000 10,000
KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆPVersion 2.0 - 2012
Hiệu lực từ ......, ngày ....../..../2012BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ DOANH NGHIỆP
(Biểu phí chưa bao gồm VAT)(Đơn vị tính: VNĐ)
3
KÊNH GIAO DỊCH
Phí hoa hồng đối với bàn đại lý thu đổi ngoại tệ
Đổi tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông
Kiểm đếm/ kiểm định hộ
Phí cho thuê két sắt
Giữ hộ tài liệu quan trọng
Kiểm đếm VNĐ tại trụ sở STB
Kiểm đếm VNĐ tại trụ sở KH
Loại nhỏ
Loại trung
Loại lớn
Ký quỹ thuê két sắt
Phí sử dụng vượt quá số lần quy định
Đăng ký sử dụng tài liệu
Giao dịch phát sinh (kiểm tra, bổ sung tài liệu)
< 20g
từ 20g - dưới 50g
từ 50g - dưới 100g
từ 100g - dưới 200g
từ 200g - dưới 1.000g
0.05%
4% Minh 1,818
0.1% Min 15,000
Max 1,000,000
Theo thỏa thuận
120,000/tháng
150,000/tháng
200,000/tháng
600,000
5,000/lần
5,000/lần
40,000/lần
50,000/tháng
80,000/tháng
120,000/tháng
200,000/tháng
500,000/tháng
Cất/ giữ hộ (không kiểm điếm, không kiểm định)0.012%/tuần
(thu tròn tuần)
_
_
_
Theo thỏa thuận
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
Min 40,000Max 1,000,000(thu tròn tháng)
NGÂN QUỸ
Tra soát, điều chỉnh, hoản trả lệnh thanh toán/chuyển tiền trong nước
Dịch vụ giao dịch qua Fax
Thực hiện DV trọn gói (Tiền gửi, tín dụng, TTQT)
Phí chậm bổ sung bản chính
Phí không bổ sung bản chính
Cung cấp biểu/ phương tiện thanh toán (séc trắng, mẫu khác)
Phí về sec (thu hộ sec, bảo chi sec, thông báo sec không đủ khả năng thanh toán)
E.DỊCH VỤ KHÁC
THANH TOÁNTHANH TOÁN
KÊNH GIAO DỊCH
TẠI QUẦY
VNĐNgoại tệ
(USD/EUR)và Vàng
TÊN PHÍ
20,000
200,000/tháng
20,000/bản
1,000,000/bản
20,000/quyển
30,000
03 USD/ EUR
_
_
_
_
_