ket qua chung chi c 06.12.2015
TRANSCRIPT
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 1/66
S R W L
1 Vũ Quý Ân 02/01/1990 Long An 5.00 6.50 7.50 8.50 27.50 6.88 7.0 Trung bình
2 Lê Hoàng Giang 27/07/1994 Vĩnh Long 7.00 9.30 7.00 9.50 32.80 8.20 8.0 Giỏi
3 Dương Chí Hùng 05/11/1994 Phú Yên 4.00 9.80 6.50 8.30 28.60 7.15 7.0 Trung bình
4 Nguyễn Văn Lực 01/01/1991 Thanh Hóa 5.00 5.60 6.50 8.40 25.50 6.38 6.5 Trung bình
5 Lê Kim Ngân 12/04/1993 Phú Yên 5.00 6.40 7.00 9.60 28.00 7.00 7.0 Trung bình
6 Nguyễn Thị Hằng Ni 26/08/1994 Long An 5.00 8.20 5.30 9.50 28.00 7.00 7.0 Trung bình
7 Giảng Thị Mộng Thu 21/10/1993 Tiền Giang 5.00 5.60 5.80 8.80 25.20 6.30 6.5 Trung bình
8 Nguyễn Thị Thanh Trà 10/04/1993 Bình Định 5.50 4.50 5.30 9.20 24.50 6.13 6.0 Trung bình
9 Nguyễn Thị Ngọc Lẩn 06/02/1984 Phú Yên 6.00 10.00 9.30 8.80 34.10 8.53 8.5 Khá
10 Nguyễn Hữu Thiên An 06/06/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 7.00 8.30 9.20 30.50 7.63 7.5 Khá
11 Phạm Thị Thúy An 06/08/1993 Tiền Giang 6.00 10.00 8.80 9.20 34.00 8.50 8.5 Khá
12 Nguyễn Thị Trường An 25/02/1994 Quảng Trị 7.00 10.00 7.80 8.80 33.60 8.40 8.5 Giỏi
13 Lê Hoàng An 10/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.70 8.50 9.20 33.40 8.35 8.5 Khá
14 Trương Thị Song An 14/04/1990 Đà Nẵng 7.00 9.70 7.50 8.80 33.00 8.25 8.5 Giỏi
15 La Thị Hoài Ân 11/03/1994 Bình Định 7.00 9.50 10.00 8.80 35.30 8.83 9.0 Giỏi
Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening
Stt
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH
Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRACHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ C MÔN TIẾNG ANH
Kỳ kiểm tra ngày: 06/12/2015
Năm sinh Nơi sinhXếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 2/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
16 Nguyễn Thị Như Anh 06/03/1995 Kon Tum 7.00 9.00 10.00 8.80 34.80 8.70 8.5 Giỏi
17 Trần Tuấn Anh 09/12/1994 Quảng Bình 6.00 10.00 8.50 8.80 33.30 8.33 8.5 Khá
18Bùi Hồ Anh 07/08/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 9.50 7.30 33.80 8.45 8.5 Giỏi
19 Lục Thanh Tuấn Anh 26/12/1992 Tây Ninh 7.50 6.10 7.50 8.40 29.50 7.38 7.5 Khá
20 Lê Nguyễn Thùy Anh 11/07/1994 Malaysia 7.00 9.00 8.90 8.80 33.70 8.43 8.5 Giỏi
21 Nguyễn Tr ương Tú Anh 07/10/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.70 7.30 8.80 32.80 8.20 8.0 Giỏi
22 Phạm Vũ Trâm Anh 21/12/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 8.00 7.00 8.80 29.80 7.45 7.5 Khá
23 Lê Thị Vân Anh 30/04/1994 Lạng Sơn 5.00 4.00 9.00 8.80 26.80 6.70 6.5 Trung bình
24 Nguyễn Thúy Anh 08/08/1994 Vĩnh Long 6.00 10.00 9.50 7.90 33.40 8.35 8.5 Khá
25 Trần Bảo Anh 24/01/1995 Đồng Nai 5.50 10.00 9.50 8.00 33.00 8.25 8.5 Trung bình
26 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 17/04/1992 Gia Lai 6.00 10.00 6.50 9.20 31.70 7.93 8.0 Khá
27 Nguyễn Tuấn Anh 14/06/1991 Thanh Hóa 5.00 10.00 7.50 9.20 31.70 7.93 8.0 Trung bình
28 Đinh Quốc Anh 20/03/1988 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 7.50 9.00 6.90 29.40 7.35 7.5 Khá
29 Phạm Thị Ngọc Ánh 23/06/1994 Tây Ninh 6.50 8.60 7.50 8.80 31.40 7.85 8.0 Khá
30 Nguyễn Khánh Băng 13/10/1994 Trà Vinh 6.50 10.00 9.50 8.00 34.00 8.50 8.5 Khá
31 Nguyễn Thị Bằng 08/02/1992 Nam Định 7.50 10.00 9.50 9.20 36.20 9.05 9.0 Giỏi
32 Trần Ngọc Thiên Bảo 22/06/1993 Bình Thuận 5.00 8.50 5.30 7.90 26.70 6.68 6.5 Trung bình
33 Võ Ngọc Bích 09/04/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 7.00 10.00 7.50 8.80 33.30 8.33 8.5 Giỏi
34 Lê Thị Ngọc Bích 27/02/1992 Khánh Hòa 7.50 10.00 8.00 9.20 34.70 8.68 8.5 Giỏi
35 Phạm Văn Bình 04/01/1987 Nghệ An 7.50 2.40 8.80 6.90 25.60 6.40 6.5 Không đậu
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 3/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
36 Lê Thị Thúy Bình 20/08/1995 Bình Định 6.00 10.00 9.00 10.00 35.00 8.75 9.0 Khá
37 Nguyễn Thị Kim Bình 15/10/1995 Ninh Thuận 7.00 8.80 8.50 10.00 34.30 8.58 8.5 Giỏi
38 Nguyễn Thanh Bình 21/09/1995 Kiên Giang 4.00 9.50 9.00 8.40 30.90 7.73 7.5 Trung bình
39 Phùng Thị Cấm 10/01/1994 Tây Ninh 8.00 10.00 9.50 8.80 36.30 9.08 9.0 Giỏi
40 Nguyễn Lê Chánh 27/03/1994 Long An 7.00 10.00 9.00 8.80 34.80 8.70 8.5 Giỏi
41 Nguyễn Thị Ngọc Châu 20/10/1994 Tây Ninh 6.50 10.00 9.50 8.80 34.80 8.70 8.5 Khá
42 Huỳnh Lục Châu 03/10/1994 Lâm Đồng 8.00 7.10 7.50 8.80 31.40 7.85 8.0 Giỏi
43 Lê Ngọc Bảo Châu 13/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 10.00 9.50 8.00 35.00 8.75 9.0 Giỏi
44 Nguyễn Cẩm Châu 26/02/1995 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 8.80 9.50 8.80 33.10 8.28 8.5 Khá
45 Chung Trần Kim Chi 20/11/1992 Lâm Đồng 6.00 8.30 9.30 9.50 33.10 8.28 8.5 Khá
46 Nguyễn Phương Chi 10/12/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 10.00 9.50 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá
47 Nguyễn Văn Chiến 18/10/1992 Hà Tây 7.00 9.40 9.00 9.50 34.90 8.73 8.5 Giỏi
48 Đặng Minh Chiến 07/03/1993 Đồng Nai 7.50 10.00 8.00 10.00 35.50 8.88 9.0 Giỏi
49 Lê Thị Chinh 27/03/1993 Thanh Hóa 7.00 10.00 8.00 8.80 33.80 8.45 8.5 Giỏi
50 Trịnh Đăng Chung 15/04/1993 Thanh Hóa 7.50 10.00 9.00 8.80 35.30 8.83 9.0 Giỏi
51 Lê Minh Cứ 11/04/1994 Long An 5.00 10.00 8.50 8.80 32.30 8.08 8.0 Trung bình
52 Võ Kim Cương 08/01/1994 Tiền Giang 6.00 8.75 7.50 8.80 31.05 7.76 8.0 Khá
53 Vũ Thị Cương 15/10/1995 Thanh Hóa 7.00 10.00 7.50 8.80 33.30 8.33 8.5 Giỏi
54 Bùi Ngọc Cường 15/03/1993 Quảng Ngãi 7.00 7.40 9.00 9.50 32.90 8.23 8.0 Giỏi
55 Dương Mạnh Cường 15/09/1995 Tây Ninh 6.00 8.60 9.50 8.00 32.10 8.03 8.0 Khá
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 4/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
56 Nguyễn Xuân Cường 02/04/1992 Khánh Hòa 5.00 9.20 7.50 8.80 30.50 7.63 7.5 Trung bình
57 Nguyễn Mạnh Cường 20/08/1991 Tây Ninh 5.00 9.15 6.00 9.20 29.35 7.34 7.5 Trung bình
58Trương Ngọc Đại 28/03/1993 Quảng Ngãi 7.00 10.00 8.00 7.80 32.80 8.20 8.0 Giỏi
59 Đỗ Huỳnh Dân 24/04/1988 Tp.Hồ Chí Minh 4.50 5.80 9.00 7.50 26.80 6.70 6.5 Trung bình
60 Ngô Xuân Đàn 16/04/1993 Hà Tĩnh 5.50 6.30 5.50 8.80 26.10 6.53 6.5 Trung bình
61 Nguyễn Văn Danh 16/02/1994 Bình Định 7.00 6.50 8.00 8.80 30.30 7.58 7.5 Khá
62 Đàm Thị Đào 26/08/1993 Đắk Lắk 5.00 10.00 7.50 9.20 31.70 7.93 8.0 Trung bình
63 Trịnh Ngọc Đào 11/06/1994 Sóc Trăng 6.00 10.00 9.00 8.80 33.80 8.45 8.5 Khá
64 Bùi Huỳnh Ngọc Đào 02/08/1994 Tiền Giang 6.00 5.50 7.75 9.20 28.45 7.11 7.0 Trung bình
65 Lê Tấn Đạt 18/05/1995 Bến Tre 5.00 8.45 7.00 8.50 28.95 7.24 7.0 Trung bình
66 Nguyễn Văn Đạt 10/09/1991 Bình Định 5.00 10.00 6.50 8.80 30.30 7.58 7.5 Trung bình
67 Đỗ Thành Đạt 09/12/1994 Bến Tre 7.00 10.00 8.75 8.80 34.55 8.64 8.5 Giỏi
68 Võ Tiến Đạt 01/05/1994 Bạc Liêu 8.00 8.20 6.50 7.50 30.20 7.55 7.5 Khá
69 Nguyễn Lê Thành Đạt 04/12/1995 Vĩnh Long 5.00 9.00 7.75 8.80 30.55 7.64 7.5 Trung bình
70 Ngô Tiểu Đạt 06/01/1994 Khánh Hòa 6.00 8.00 4.50 7.80 26.30 6.58 6.5 Trung bình
71 Trần Minh Đạt 17/02/1995 Gia Lai 5.00 8.20 5.50 6.90 25.60 6.40 6.5 Trung bình
72 Huỳnh Tấn Đạt 05/07/1986 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.75 6.50 8.40 30.65 7.66 7.5 Khá
73 Nguyễn Trương Chí Đạt 24/06/1993 Bến Tre 6.00 7.65 5.50 6.20 25.35 6.34 6.5 Trung bình
74 Đỗ Mạnh Đạt 11/06/1994 Tây Ninh 6.00 8.00 6.75 8.40 29.15 7.29 7.5 Khá
75 Trần Thị Thúy Diễm 21/08/1994 Cần Thơ 7.00 10.00 7.00 9.20 33.20 8.30 8.5 Giỏi
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 5/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
76 Hồ Thị Ngọc Diễm 10/06/1994 Tây Ninh 6.00 9.70 8.00 8.80 32.50 8.13 8.0 Khá
77 Đặng Thi Ngọc Diễm 15/02/1994 Quảng Ngãi 9.00 10.00 8.75 8.80 36.55 9.14 9.0 Giỏi
78Lê Thị Thúy Diễm 10/12/1994 Quảng Nam 8.00 6.25 9.00 8.80 32.05 8.01 8.0 Khá
79 Nguyễn Thị Diễm 18/08/1994 Phú Yên 7.00 8.70 7.00 8.80 31.50 7.88 8.0 Giỏi
80 Cao Thị Ngọc Diễm 25/07/1984 Đắk Nông 7.00 10.00 8.00 8.80 33.80 8.45 8.5 Giỏi
81 Trần Nữ Hồng Diễm 20/06/1994 Bình Định 8.00 8.20 8.00 8.40 32.60 8.15 8.0 Giỏi
82 Nguyễn Thị Diên 02/03/1994 Bình Định 9.00 10.00 9.50 8.70 37.20 9.30 9.5 Giỏi
83 Đào Thị Diệp 24/06/1993 Quảng Nam 6.00 3.25 6.75 8.80 24.80 6.20 6.0 Trung bình
84 Nguyễn Thị Điệp 17/09/1995 Bến Tre 7.00 9.75 8.00 7.60 32.35 8.09 8.0 Giỏi
85 Phạm Thị Diệu 03/06/1994 Bình Định 5.00 10.00 9.25 8.00 32.25 8.06 8.0 Trung bình
86 Ngô Cẩm Dình 27/04/1994 Kiên Giang 5.00 9.30 7.50 6.80 28.60 7.15 7.0 Trung bình
87 Huỳnh Văn Định 01/01/1994 Thừa Thiên Huế 5.00 7.40 6.75 9.20 28.35 7.09 7.0 Trung bình
88 Bùi Văn Đô 18/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.75 8.50 8.80 34.05 8.51 8.5 Giỏi
89 Hoàng Thị Ngọc Doan 18/06/1994 Kiên Giang 8.00 8.20 7.00 8.80 32.00 8.00 8.0 Giỏi
90 Lê Thị Don 13/07/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 8.00 8.50 7.25 8.30 32.05 8.01 8.0 Giỏi
91 Phạm Thanh Đức 02/04/1993 Thanh Hóa 8.00 10.00 9.25 10.00 37.25 9.31 9.5 Giỏi
92 Đào Trọng Đức 27/08/1994 Phú Yên 6.00 10.00 8.50 8.80 33.30 8.33 8.5 Khá
93 Đặng Thị Dung 12/04/1994 Nghệ An 5.00 8.50 8.00 8.00 29.50 7.38 7.5 Trung bình
94 Phạm Thị Dung 11/06/1994 Hà Tĩnh 5.00 10.00 7.50 8.80 31.30 7.83 8.0 Trung bình
95 Nguyễn Thị Kim Dung 24/12/1994 Nam Định 5.00 10.00 8.00 8.80 31.80 7.95 8.0 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 6/66
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 7/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
116 Nguyễn Tường Giang 20/12/1991 Bình Định 7.00 5.65 8.00 9.20 29.85 7.46 7.5 Trung bình
117 Trương Thị Ngọc Giàu 02/07/1994 Bình Phước 6.00 6.75 8.00 9.20 29.95 7.49 7.5 Khá
118Bùi Thị Thu Hà 03/02/1994 Bình Phước 5.00 4.75 3.75 9.20 22.70 5.68 5.5 Trung bình
119 Hoàng Thị Hà 04/05/1994 Đắk Lắk 5.00 10.00 5.50 9.60 30.10 7.53 7.5 Trung bình
120 Lê Văn Hà 20/11/1991 Thanh Hóa 5.00 8.00 5.00 8.30 26.30 6.58 6.5 Trung bình
121 Phạm Thị Thu Hà 04/07/1994 Quảng Ngãi 6.00 8.90 8.50 8.80 32.20 8.05 8.0 Khá
122 Dư Thị Thu Hà 22/01/1994 Đồng Nai 5.00 10.00 8.80 8.80 32.60 8.15 8.0 Trung bình
123 Nguyễn Thị Thu Hà 27/01/1992 Đồng Nai 6.00 10.00 9.00 8.80 33.80 8.45 8.5 Khá
124 Nguyễn Thị Thanh Hà 29/06/1991 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 9.00 9.60 35.60 8.90 9.0 Giỏi
125 Trần Thị Ngọc Hải 15/05/1993 Lâm Đồng 7.00 9.50 9.00 8.00 33.50 8.38 8.5 Giỏi
126 Dương Ngọc Hải 03/08/1990 Đồng Tháp 5.00 8.80 9.00 8.80 31.60 7.90 8.0 Trung bình
127 Đỗ Thị Hải 31/12/1993 Thái Bình 5.00 7.10 8.30 8.30 28.70 7.18 7.0 Trung bình
128 Nguyễn Thị Minh Hải 22/05/1995 Bình Định 6.00 9.70 9.00 8.80 33.50 8.38 8.5 Khá
129 Trịnh Phi Hãn 29/02/1992 Tây Ninh 6.00 8.00 9.00 8.80 31.80 7.95 8.0 Khá
130 Hồ Thị Hằng 11/12/1994 Nghệ An 5.00 7.30 8.30 8.00 28.60 7.15 7.0 Trung bình
131 Trần Thị Hằng 14/12/1993 Đắk Lắk 6.00 9.80 9.00 8.80 33.60 8.40 8.5 Khá
132 Nguyễn Thị Hằng 16/09/1994 Bình Thuận 6.00 10.00 9.50 8.80 34.30 8.58 8.5 Khá
133 Phạm Thị Hằng 01/09/1994 Ninh Bình 5.00 9.80 9.50 8.80 33.10 8.28 8.5 Trung bình
134 Lại Thị Thu Hằng 03/01/1995 Tây Ninh 6.00 5.40 9.50 8.80 29.70 7.43 7.5 Trung bình
135 Lê Thị Hải Hằng 27/04/1994 Kiên Giang 5.00 10.00 5.50 8.80 29.30 7.33 7.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 8/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
136 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/09/1993 Long An 7.00 9.80 7.50 8.80 33.10 8.28 8.5 Giỏi
137 Lâm Thị Hằng 01/03/1994 Tây Ninh 5.00 9.80 9.50 8.20 32.50 8.13 8.0 Trung bình
138Mai Thu Hằng 26/08/1995 Ninh Bình 6.00 9.00 8.50 9.20 32.70 8.18 8.0 Khá
139 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/03/1993 Đắk Lắk 5.00 8.20 8.20 8.80 30.20 7.55 7.5 Trung bình
140 Đặng Thị Ngọc Hạnh 02/01/1994 Phú Yên 7.00 10.00 9.00 8.80 34.80 8.70 8.5 Giỏi
141 Phạm Thị Hạnh 07/10/1995 Nghệ An 6.00 10.00 9.00 8.80 33.80 8.45 8.5 Khá
142 Hoàng Thị Hồng Hạnh 14/09/1993 Ninh Bình 6.00 10.00 9.50 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá
143 Phan Thị Hạnh 13/04/1994 Bắc Giang 6.00 8.00 6.80 8.80 29.60 7.40 7.5 Khá
144 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/04/1991 Bình Định 7.00 6.60 8.50 8.80 30.90 7.73 7.5 Khá
145 Tô Thị Mỹ Hào 01/11/1994 Bình Định 6.00 9.50 9.00 8.80 33.30 8.33 8.5 Khá
146 Châu Kiến Hào 13/10/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 10.00 8.50 8.80 33.30 8.33 8.5 Khá
147 Huỳnh Thị Thanh Hảo 07/04/1993 Quảng Ngãi 5.00 10.00 7.50 8.80 31.30 7.83 8.0 Trung bình
148 Huỳnh Thị Hiền Hảo 20/12/1993 Phú Yên 6.00 5.50 9.50 8.80 29.80 7.45 7.5 Trung bình
149 Phan Thị Hảo 10/07/1993 Bình Thuận 7.00 10.00 9.50 8.80 35.30 8.83 9.0 Giỏi
150 Vũ Thị Hậu 01/06/1994 Nghệ An 7.00 8.00 9.00 8.80 32.80 8.20 8.0 Giỏi
151 Nguyễn Thị Hoồng Hậu 12/02/1994 Quảng Ngãi 6.00 9.70 8.50 9.20 33.40 8.35 8.5 Khá
152 Lê Thị Hiền 02/03/1995 Bình Định 5.00 7.70 9.00 9.20 30.90 7.73 7.5 Trung bình
153 Lê Thị Thu Hiền 07/07/1994 Hà Tĩnh 5.00 10.00 9.50 8.80 33.30 8.33 8.5 Trung bình
154 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/05/1993 Ninh Bình 6.00 8.00 7.00 8.80 29.80 7.45 7.5 Khá
155 Lê Thị Ngọc Hiền 06/06/1994 Bến Tre 6.50 10.00 9.00 8.20 33.70 8.43 8.5 Khá
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 9/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
156 Lê Thị Thu Hiền 08/03/1994 Quảng Ngãi 6.50 8.00 8.00 7.80 30.30 7.58 7.5 Khá
157 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/11/1995 Bình Phước 4.00 8.60 8.00 7.80 28.40 7.10 7.0 Trung bình
158Trần Thị Diệu Hiền 19/03/1989 Quảng Ngãi 6.00 6.30 9.50 8.80 30.60 7.65 7.5 Khá
159 Nguyễn Thị Hiền 04/01/1993 Đồng Nai 7.00 8.10 7.30 6.90 29.30 7.33 7.5 Khá
160 Trần Thị Thu Hiền 15/05/1994 Quảng Ngãi 6.00 8.00 7.50 8.80 30.30 7.58 7.5 Khá
161 Nguyễn Ngọc Hiền 06/10/1994 Long An 6.00 10.00 9.00 8.80 33.80 8.45 8.5 Khá
162 Lê Thị Kim Hiền 18/04/1994 Đồng Nai 6.00 10.00 8.00 8.80 32.80 8.20 8.0 Khá
163 Võ Huỳnh Quang Hiển 22/07/1990 Tiền Giang 6.00 10.00 8.00 8.80 32.80 8.20 8.0 Khá
164 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 13/05/1994 Gia Lai 6.00 10.00 9.30 8.80 34.10 8.53 8.5 Khá
165 Sơn Thị Ngọc Hiếu 03/08/1995 Trà Vinh 7.00 10.00 9.50 8.80 35.30 8.83 9.0 Giỏi
166 Trần Thị Hiếu 10/10/1994 Gia Lai 7.00 7.30 8.00 8.80 31.10 7.78 8.0 Giỏi
167 Phạm Như Hoa 20/06/1994 Đắk Lắk 6.50 6.00 7.80 8.30 28.60 7.15 7.0 Khá
168 Phạm Thị Hoa 13/09/1993 Thanh Hóa 7.00 9.50 8.80 8.80 34.10 8.53 8.5 Giỏi
169 Nguyễn Thị Kim Hóa 06/05/1995 Quảng Ngãi 6.00 10.00 9.50 8.80 34.30 8.58 8.5 Khá
170 Nguyễn Ngọc Hòa 24/10/1992 Phú Yên 6.00 10.00 8.00 8.80 32.80 8.20 8.0 Khá
171 Trịnh Thị Hòa 22/01/1994 Quảng Nam 7.00 10.00 9.00 8.80 34.80 8.70 8.5 Giỏi
172 Hà Thị Hòa 10/11/1994 Thanh Hóa 6.50 6.50 9.00 8.80 30.80 7.70 7.5 Khá
173 Dương Thị Hoa 06/04/1994 Quảng Ngãi 6.50 10.00 9.50 10.00 36.00 9.00 9.0 Khá
174 Lê Kim Hoài 19/04/1994 Đồng Nai 6.00 9.70 8.00 8.80 32.50 8.13 8.0 Khá
175 Trần Thị Thu Hoài 06/12/1994 Thái Bình 6.50 10.00 8.00 8.80 33.30 8.33 8.5 Khá
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 10/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
176 Nguyễn Công Đức Hoan 05/01/1995 Cần Thơ 5.00 9.30 9.50 8.80 32.60 8.15 8.0 Trung bình
177 Lưu Văn Hoàn 21/11/1994 Nam Định 4.00 10.00 9.00 8.80 31.80 7.95 8.0 Trung bình
178Trương Ngọc Hoàng 12/12/1988 Quảng Nam 8.00 8.20 8.50 6.70 31.40 7.85 8.0 Khá
179 Đinh Ngọc Hoàng 20/11/1991 Lâm Đồng 7.50 6.40 4.50 8.80 27.20 6.80 7.0 Trung bình
180 Lê Hải Hoàng 27/08/1993 An Giang 3.00 10.00 7.00 9.20 29.20 7.30 7.5 Trung bình
181 Trần Hữu Hoàng 30/05/1995 Bình Phước 3.00 5.50 5.00 8.70 22.20 5.55 5.5 Trung bình
182 Võ Hồ Thi Hoàng 20/07/1994 Lâm Đồng 6.00 3.60 5.80 8.80 24.20 6.05 6.0 Trung bình
183 Trần Thế Hoàng 07/10/1994 Bình Dương 6.00 9.10 8.00 8.00 31.10 7.78 8.0 Khá
184 Bùi Phi Học 09/10/1993 Kiên Giang 5.00 10.00 9.00 8.80 32.80 8.20 8.0 Trung bình
185 Lê Thị Thu Hồng 12/08/1995 Sông Bé 6.00 9.40 7.50 8.80 31.70 7.93 8.0 Khá
186 Lê Thị Hồng 02/05/1993 Thanh Hóa 8.00 8.00 8.00 8.80 32.80 8.20 8.0 Giỏi
187 Lê Thị Thu Hồng 28/10/1985 Long An 0.00 3.10 6.30 0.00 9.40 2.35 2.5 Không đậu
188 Đinh Thế Huân 24/08/1993 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 10.00 9.50 8.40 32.90 8.23 8.0 Trung bình
189 Hồ Thị Lâm Huế 11/12/1994 Lâm Đồng 6.00 8.80 6.80 7.40 29.00 7.25 7.5 Khá
190 Thái Duy Hùng 28/08/1983 Nghệ An 4.00 8.00 9.30 8.40 29.70 7.43 7.5 Trung bình
191 Nguyễn Xuân Hữu Hưng 15/09/1994 Đồng Nai 4.00 9.50 7.50 8.40 29.40 7.35 7.5 Trung bình
192 Lê Ngọc Hừng 20/02/1993 Quảng Ngãi 7.00 3.00 2.00 4.50 16.50 4.13 4.0 Không đậu
193 Đỗ Thiên Hương 12/01/1994 Phú Yên 3.00 8.80 6.30 7.90 26.00 6.50 6.5 Trung bình
194 Nông Thành Hương 13/06/1993 Bình Định 4.00 9.80 7.50 8.80 30.10 7.53 7.5 Trung bình
195 Trần Thanh Hương 26/10/1994 Đồng Tháp 5.00 10.00 9.00 7.00 31.00 7.75 8.0 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 11/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
196 Ngô Thị Kim Hương 07/07/1994 Bình Phước 4.00 9.70 9.00 8.80 31.50 7.88 8.0 Trung bình
197 Nguyễn Thị Hương 10/01/1994 Bình Định 3.00 10.00 9.00 8.80 30.80 7.70 7.5 Trung bình
198Lý Thị Hương 12/02/1994 Lạng Sơn 3.00 7.00 7.00 8.80 25.80 6.45 6.5 Trung bình
199 Huỳnh Thị Ngọc Hương 28/02/1994 Tây Ninh 6.00 2.80 5.30 8.00 22.10 5.53 5.5 Không đậu
200 Trịnh Thị Diễm Hương 26/04/1994 Nam Định 5.00 5.80 8.50 4.40 23.70 5.93 6.0 Trung bình
201 Võ Thị Thu Hường 17/07/1995 Bình Định 4.00 8.50 7.00 9.20 28.70 7.18 7.0 Trung bình
202 Lương Tấn Hữu 11/01/1994 Bình Định 4.00 6.40 6.50 8.80 25.70 6.43 6.5 Trung bình
203 Nông Khắc Huy 12/12/1992 Đồng Tháp 7.00 7.00 7.00 8.30 29.30 7.33 7.5 Khá
204 Nguyễn Tấn Huy 20/08/1994 Phú Yên 4.00 7.70 4.00 6.40 22.10 5.53 5.5 Trung bình
205 Hồ Khắc Huy 10/10/1995 Quảng Ngãi 6.50 9.70 8.50 8.80 33.50 8.38 8.5 Khá
206 Nguyễn Hoàng Huy 22/06/1995 Tây Ninh 5.00 5.30 8.50 9.20 28.00 7.00 7.0 Trung bình
207 Trần Thị Thúy Huyên 27/10/1995 Quảng Ngãi 7.50 10.00 8.00 9.20 34.70 8.68 8.5 Giỏi
208 Lê Thị Ngọc Huyền 23/04/1994 Bình Định 4.00 10.00 8.50 8.80 31.30 7.83 8.0 Trung bình
209 Nguyễn Thanh Huyền 28/06/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 8.50 7.90 9.00 8.00 33.40 8.35 8.5 Giỏi
210 Phùng Thị Huyền 06/09/1993 Quảng Bình 7.00 8.00 9.00 8.80 32.80 8.20 8.0 Giỏi
211 Đoàn Thị Huyền 11/02/1994 Hà Nội 7.00 8.50 8.50 8.00 32.00 8.00 8.0 Giỏi
212 Phạm Thị Mỹ Huyền 01/01/1994 Bến Tre 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
213 Trần Thị Thanh Huyền 19/11/1994 Đồng Nai 6.00 7.90 7.00 8.80 29.70 7.43 7.5 Khá
214 Trần Thị Tuyết Kha 06/04/1994 Tiền Giang 6.00 7.00 8.50 8.80 30.30 7.58 7.5 Khá
215 Nguyễn Đoan Khang 05/02/1995 Long An 2.00 5.80 9.50 9.20 26.50 6.63 6.5 Không đậu
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 12/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
216 Lê Huỳnh Vĩ Khang 29/12/1994 Bến Tre 4.00 10.00 7.50 7.40 28.90 7.23 7.0 Trung bình
217 Đỗ Tuấn Khanh 20/06/1995 Kiên Giang 5.00 10.00 8.30 8.40 31.70 7.93 8.0 Trung bình
218Trịnh Xuân Khanh 10/09/1994 Nam Định 2.00 9.50 7.00 7.50 26.00 6.50 6.5 Không đậu
219 Phan Kim Khánh 25/10/1994 Đồng Nai 8.00 4.80 7.00 8.00 27.80 6.95 7.0 Trung bình
220 Phạm Hồ Minh Khánh 02/01/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 2.60 7.30 8.00 25.40 6.35 6.5 Không đậu
221 Phạm Duy Khánh 20/02/1995 Bà Rịa-Vũng Tàu 2.00 9.70 9.00 8.00 28.70 7.18 7.0 Không đậu
222 Lê Đăng Khoa 06/01/1994 Tiền Giang 5.00 7.70 7.00 7.90 27.60 6.90 7.0 Trung bình
223 Nguyễn Tấn Khoa 18/12/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 10.00 9.00 8.40 34.90 8.73 8.5 Giỏi
224 Nguyễn Đình Khôi 01/04/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 6.00 8.30 9.50 31.30 7.83 8.0 Khá
225 Trần Tuấn Khôi 08/04/1992 Vĩnh Long 7.00 7.50 6.00 8.80 29.30 7.33 7.5 Khá
226 Nguyễn Khương 21/06/1994 Thừa Thiên Huế 7.00 9.80 1.80 7.80 26.40 6.60 6.5 Không đậu
227 Hồ Bảo Khuyên 28/08/1994 Tây Ninh 5.00 10.00 6.30 8.80 30.10 7.53 7.5 Trung bình
228 Nguyễn Kim Kiên 22/02/1994 Thanh Hóa 3.00 1.80 6.50 8.40 19.70 4.93 5.0 Không đậu
229 Nguyễn Trung Kiên 14/05/1994 Bắc Giang 4.00 9.70 6.00 8.40 28.10 7.03 7.0 Trung bình
230 Phạm Văn Kiệt 07/02/1991 Tây Ninh 4.00 9.70 7.00 8.80 29.50 7.38 7.5 Trung bình
231 Ngô Thị Bích Kiều 17/05/1995 Khánh Hòa 5.00 9.70 8.50 10.00 33.20 8.30 8.5 Trung bình
232 Nguyễn Hoàng Mỹ Kim 10/04/1994 Tiền Giang 7.50 6.10 8.00 8.80 30.40 7.60 7.5 Khá
233 Bùi Thị Kim 18/07/1994 Cần Thơ 5.00 7.90 7.80 9.30 30.00 7.50 7.5 Trung bình
234 Lê Thị Mỹ Kim 02/11/1995 Long An 7.50 10.00 9.50 8.40 35.40 8.85 9.0 Giỏi
235 Đào Thị Lái 19/02/1994 Bình Định 5.00 8.80 7.50 6.40 27.70 6.93 7.0 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 13/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
236 Sơn Thị Thanh Lam 20/11/1995 Trà Vinh 6.00 10.00 8.50 8.00 32.50 8.13 8.0 Khá
237 Huỳnh Thị Thanh Lam 01/07/1994 Phú Yên 6.50 10.00 9.50 8.80 34.80 8.70 8.5 Khá
238 Nguyễn Cát Lâm 18/04/1995 Đồng Tháp 7.00 10.00 9.00 10.00 36.00 9.00 9.0 Giỏi
239 Lê Thị Kim Lắm 17/05/1994 Lâm Đồng 7.00 10.00 9.20 10.00 36.20 9.05 9.0 Giỏi
240 Nguyễn Thị Kim Lan 15/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 3.00 9.70 7.25 10.00 29.95 7.49 7.5 Trung bình
241 Hà Ngọc Lan 04/04/1994 Bắc Giang 5.00 10.00 8.00 9.60 32.60 8.15 8.0 Trung bình
242 Dương Thị Hương Lan 20/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 8.55 6.55 10.00 31.10 7.78 8.0 Khá
243 Đỗ Thị Mỹ Lan 10/02/1994 Long An 4.00 9.45 8.00 7.40 28.85 7.21 7.0 Trung bình
244 Phạm Thái Lan 16/12/1994 Long An 5.00 9.40 8.00 9.20 31.60 7.90 8.0 Trung bình
245 Nguyễn Thị Lang 06/05/1994 Bình Định 5.00 10.00 9.30 10.00 34.30 8.58 8.5 Trung bình
246 Ngô Thị Ngọc Lành 18/03/1994 Khánh Hòa 6.00 10.00 5.70 9.60 31.30 7.83 8.0 Trung bình
247 Dương Công Lập 21/11/1995 An Giang 6.00 8.80 7.50 10.00 32.30 8.08 8.0 Khá
248 Nguyễn Thị Lập 10/03/1993 Quảng Ngãi 5.00 9.75 7.25 8.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình
249 Bùi Thị Yến Lê 29/04/1994 Bến Tre 5.00 10.00 8.75 9.20 32.95 8.24 8.0 Trung bình
250 Trương Thị Cẩm Lê 18/01/1991 Bình Định 5.00 9.75 6.30 10.00 31.05 7.76 8.0 Trung bình
251 Võ Thị Thúy Lê 25/07/1995 Quảng Ngãi 5.00 10.00 9.20 9.60 33.80 8.45 8.5 Trung bình
252 Hồ Minh Lễ 28/05/1995 Bến Tre 7.00 10.00 9.50 10.00 36.50 9.13 9.0 Giỏi
253 Mã Mỹ Lệ 19/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.70 9.00 10.00 34.70 8.68 8.5 Khá
254 Nguyễn Phi Lích 08/10/1992 Cần Thơ 4.00 10.00 7.25 10.00 31.25 7.81 8.0 Trung bình
255 Phạm Thị Kim Liên 02/09/1995 Quảng Ngãi 4.00 10.00 7.80 9.50 31.30 7.83 8.0 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 14/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
256 Trần Thị Tuyết Liên 20/03/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 5.00 9.40 5.00 9.50 28.90 7.23 7.0 Trung bình
257 Đặng Thị Bích Liên 30/07/1994 Phú Yên 3.00 9.40 5.50 9.50 27.40 6.85 7.0 Trung bình
258Võ Dương Ngọc Liên 10/04/1993 Long An 7.00 9.50 7.00 10.00 33.50 8.38 8.5 Giỏi
259 Bùi Thị Kim Liên 10/10/1993 Quảng Ngãi 5.00 6.10 7.50 9.50 28.10 7.03 7.0 Trung bình
260 Hà Thị Kim Liên 15/10/1993 Đồng Tháp 7.00 8.00 9.00 8.80 32.80 8.20 8.0 Giỏi
261 Mạc Thị Liễu 15/09/1993 Quảng Ngãi 3.00 10.00 9.30 10.00 32.30 8.08 8.0 Trung bình
262 Phạm Thị Thúy Liểu 03/04/1995 Quảng Ngãi 5.00 8.80 8.00 9.50 31.30 7.83 8.0 Trung bình
263 Nguyễn Mạnh Linh 08/08/1994 Thanh Hóa 5.00 8.80 7.00 8.80 29.60 7.40 7.5 Trung bình
264 Nguyễn Hoàng Linh 08/08/1993 Sông Bé 3.00 8.25 5.50 10.00 26.75 6.69 6.5 Trung bình
265 Nguyễn Hà Linh 19/05/1993 Gia Lai 5.00 10.00 9.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Trung bình
266 Nguyễn Hoàng ánh Linh 01/07/1994 Bến Tre 5.00 10.00 9.25 9.60 33.85 8.46 8.5 Trung bình
267 Trần Thị Tài Linh 18/01/1995 Tây Ninh 7.00 10.00 8.80 9.20 35.00 8.75 9.0 Giỏi
268 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26/03/1995 Hà Nội 7.00 10.00 8.20 10.00 35.20 8.80 9.0 Giỏi
269 Hà Thị Hồng Linh 11/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 10.00 8.00 10.00 35.50 8.88 9.0 Giỏi
270 Trang Nguyễn Duy Linh 04/02/1994 Vĩnh Long 5.00 9.70 3.75 9.60 28.05 7.01 7.0 Trung bình
271 Đoàn Thị Yến Linh 26/05/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 10.00 8.50 9.50 35.50 8.88 9.0 Giỏi
272 Hoàng Văn Linh 20/10/1995 Thanh Hóa 5.00 9.70 5.75 9.50 29.95 7.49 7.5 Trung bình
273 Lê Thị Vân Linh 05/07/1995 Tiền Giang 7.00 8.90 7.80 10.00 33.70 8.43 8.5 Giỏi
274 Lê Thị Mỹ Linh 28/07/1995 Đắk Lắk 6.50 10.00 9.00 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá
275 Huỳnh Diệu Linh 16/04/1993 Phú Yên 5.00 7.65 5.50 6.00 24.15 6.04 6.0 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 15/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
276 Đoàn Thị Thùy Linh 24/06/1994 Khánh Hòa 6.00 9.45 9.25 9.00 33.70 8.43 8.5 Khá
277 Lê Văn Hoài Linh 08/02/1993 Tiền Giang 5.00 9.75 5.50 4.00 24.25 6.06 6.0 Trung bình
278Mạch Diệu Linh 25/12/1994 Long An 7.00 10.00 8.00 10.00 35.00 8.75 9.0 Giỏi
279 Tạ Hầu Thùy Linh 23/12/1992 Bình Định 7.00 9.45 8.80 10.00 35.25 8.81 9.0 Giỏi
280 Đinh Bộ Lĩnh 20/06/1994 Bình Thuận 5.00 10.00 8.70 7.90 31.60 7.90 8.0 Trung bình
281 Ngô Thị Loan 28/11/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu 7.00 9.50 8.00 8.80 33.30 8.33 8.5 Giỏi
282 Võ Thị Bé Loan 18/08/1994 Tây Ninh 5.50 4.95 1.50 9.50 21.45 5.36 5.5 Không đậu
283 Lê Thị Kim Loan 17/04/1994 Bến Tre 7.00 9.75 6.75 6.80 30.30 7.58 7.5 Khá
284 Vũ Trần Kim Loan 24/10/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 7.00 10.00 5.25 10.00 32.25 8.06 8.0 Trung bình
285 Nguyễn Tấn Lộc 15/10/1995 Long An 4.00 9.40 5.00 10.00 28.40 7.10 7.0 Trung bình
286 Nguyễn Ngọc Long 17/07/1994 Đắk Lắk 6.00 9.50 6.70 8.70 30.90 7.73 7.5 Khá
287 Nguyễn Văn Luân 13/05/1994 Quảng Bình 7.00 7.75 6.50 10.00 31.25 7.81 8.0 Khá
288 Phùng Thiên Luân 30/03/1994 Phú Yên 7.50 6.75 4.50 10.00 28.75 7.19 7.0 Trung bình
289 Huỳnh Công Luân 11/08/1994 Long An 7.00 9.20 6.25 9.50 31.95 7.99 8.0 Khá
290 Đỗ Văn Luận 02/01/1994 Thái Bình 6.50 9.00 6.50 9.20 31.20 7.80 8.0 Khá
291 Nguyễn Văn Lực 09/10/1993 Nam Định 6.50 10.00 8.00 9.20 33.70 8.43 8.5 Khá
292 Phạm Thanh Lưu 11/04/1995 Long An 6.50 8.90 7.00 8.70 31.10 7.78 8.0 Khá
293 Nguyễn Thị Luyến 23/05/1993 Ninh Bình 7.00 9.15 8.00 8.60 32.75 8.19 8.0 Giỏi
294 Nguyễn Ngọc Ly 20/07/1993 Bình Thuận 6.00 9.15 9.50 8.40 33.05 8.26 8.5 Khá
295 Đỗ Thị Yến Ly 17/12/1995 Quảng Ngãi 6.50 7.70 5.20 9.80 29.20 7.30 7.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 16/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
296 Vũ Thị Thiên Lý 25/06/1995 Cần Thơ 6.50 8.80 7.75 10.00 33.05 8.26 8.5 Khá
297 Hồ Thị Lý 01/12/1994 Nghệ An 6.00 10.00 7.25 10.00 33.25 8.31 8.5 Khá
298Hoàng Thị Lý 01/10/1995 Quảng Trị 5.00 10.00 7.50 10.00 32.50 8.13 8.0 Trung bình
299 Nguyễn Thị Tuyết Mai 05/04/1994 Đồng Tháp 5.00 10.00 8.00 7.40 30.40 7.60 7.5 Trung bình
300 Huỳnh Thị Tuyết Mai 20/03/1992 Khánh Hòa 5.00 8.65 8.00 8.40 30.05 7.51 7.5 Trung bình
301 Trần Thị Mai 03/05/1993 Sông Bé 8.00 10.00 8.50 10.00 36.50 9.13 9.0 Giỏi
302 Huỳnh Ngọc Mạnh 21/12/1994 Thừa Thiên Huế 4.00 6.50 5.00 9.40 24.90 6.23 6.0 Trung bình
303 Chu Ngọc Mạnh 24/04/1995 Thanh Hóa 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
304 Nguyễn Văn Mạnh 02/12/1995 Quảng Ngãi 7.00 8.50 6.00 10.00 31.50 7.88 8.0 Khá
305 Chế Thị Mến 20/11/1993 Quảng Ngãi 5.00 9.70 9.50 10.00 34.20 8.55 8.5 Trung bình
306 Võ Ái Mi 28/08/1995 Đồng Tháp 7.00 9.45 7.50 10.00 33.95 8.49 8.5 Giỏi
307 Phạm Thị Hoài Mi 28/06/1992 Phú Yên 7.00 10.00 7.80 9.20 34.00 8.50 8.5 Giỏi
308 Nguyễn Thị Thoại Miêu 01/03/1994 An Giang 5.00 10.00 7.70 9.10 31.80 7.95 8.0 Trung bình
309 Nguyễn Công Minh 10/06/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 8.70 10.00 35.70 8.93 9.0 Giỏi
310 Nguyễn Tuấn Minh 04/07/1994 Bình Định 5.00 10.00 6.50 9.40 30.90 7.73 7.5 Trung bình
311 Mạch Quốc Minh 09/09/1994 Đồng Nai 5.00 9.70 8.70 10.00 33.40 8.35 8.5 Trung bình
312 Võ Hà Thảo My 25/05/1994 Quảng Nam 5.00 10.00 9.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Trung bình
313 Phạm Huỳnh Diễm My 03/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.00 9.30 10.00 35.30 8.83 9.0 Giỏi
314 Hoàng Thị Phước Mỹ 10/05/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 7.00 9.70 8.50 10.00 35.20 8.80 9.0 Giỏi
315 Huỳnh Thị Ngọc Mỹ 31/05/1990 Tiền Giang 4.00 7.10 4.50 9.10 24.70 6.18 6.0 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 17/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
316 Trần Thị Ngọc Mỹ 29/01/1994 Kiên Giang 7.00 9.15 7.00 9.20 32.35 8.09 8.0 Giỏi
317 Trần Hoàng Mỹ 28/10/1990 Đồng Tháp 5.00 8.75 7.70 9.60 31.05 7.76 8.0 Trung bình
318Đặng Hoài Nam 19/09/1994 Hà Tĩnh 6.00 10.00 8.20 10.00 34.20 8.55 8.5 Khá
319 Nguyễn Văn Nam 21/08/1994 Bến Tre 5.00 9.45 8.25 8.70 31.40 7.85 8.0 Trung bình
320 Nguyễn Hải Nam 13/02/1994 Đắk Lắk 8.00 8.25 8.50 10.00 34.75 8.69 8.5 Giỏi
321 Nguyễn Văn Nam 10/10/1994 Vĩnh Phúc 7.00 9.75 8.20 9.10 34.05 8.51 8.5 Giỏi
322 Lê Thị Hoài Năm 20/01/1994 Quảng Trị 7.00 9.75 6.00 10.00 32.75 8.19 8.0 Khá
323 Đỗ Thị Hằng Nga 22/02/1994 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 10.00 7.70 9.20 30.90 7.73 7.5 Trung bình
324 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/07/1992 Đồng Tháp 6.00 10.00 7.50 10.00 33.50 8.38 8.5 Khá
325 Mã Thị Thu Ngân 21/08/1994 Tây Ninh 8.00 9.50 6.50 10.00 34.00 8.50 8.5 Khá
326 Võ Thị Kiều Ngân 01/10/1995 Bến Tre 6.00 9.50 8.70 8.40 32.60 8.15 8.0 Khá
327 Ngô Hoàng Thảo Ngân 24/07/1993 Tiền Giang 6.00 9.00 9.20 6.70 30.90 7.73 7.5 Khá
328 Trần Thị Kim Ngân 21/07/1994 Đồng Tháp 5.00 5.50 4.75 9.75 25.00 6.25 6.5 Trung bình
329 Ngô Thúy Ngân 03/06/1994 Khánh Hòa 7.00 7.30 7.20 9.00 30.50 7.63 7.5 Khá
330 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 26/09/1995 Đồng Tháp 4.00 9.75 8.50 10.00 32.25 8.06 8.0 Trung bình
331 Mai Ngọc Thái Ngân 31/05/1994 Tiền Giang 6.00 9.70 7.75 10.00 33.45 8.36 8.5 Khá
332 Lê Thị Thu Ngân 09/09/1994 Tây Ninh 6.00 9.45 7.00 10.00 32.45 8.11 8.0 Khá
333 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/11/1995 Quảng Ngãi 5.00 10.00 5.25 9.20 29.45 7.36 7.5 Trung bình
334 Nguyễn Kim Ngân 05/05/1995 Tiền Giang 7.00 10.00 9.00 10.00 36.00 9.00 9.0 Giỏi
335 Võ Thị Kim Ngân 19/01/1994 Tây Ninh 6.00 8.85 6.75 6.80 28.40 7.10 7.0 Khá
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 18/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
336 Võ Đặng Mộng Nghi 15/03/1994 Tiền Giang 6.00 10.00 7.70 10.00 33.70 8.43 8.5 Khá
337 Lý Thục Nghi 19/01/1994 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 6.75 4.50 9.50 24.75 6.19 6.0 Trung bình
338
Võ Hữu Nghĩa 10/09/1994 Đắk Lắk 5.00 10.00 7.00 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình
339 Ngô Chí Nghĩa 23/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 8.25 8.00 10.00 32.25 8.06 8.0 Khá
340 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 22/04/1994 Bình Thuận 8.00 10.00 9.20 10.00 37.20 9.30 9.5 Giỏi
341 Nguyễn Hồng Nhã Ngọc 09/12/1995 Bến Tre 6.00 10.00 8.00 10.00 34.00 8.50 8.5 Khá
342 Trần Thị Bích Ngọc 30/04/1992 Hải Phòng 8.00 10.00 8.80 8.00 34.80 8.70 8.5 Giỏi
343 Bùi Thị Ngọc 21/11/1994 Kiên Giang 7.00 9.40 9.00 9.20 34.60 8.65 8.5 Giỏi
344 Phan Thị Ngọc 07/11/1995 Nghệ An 5.00 10.00 9.20 10.00 34.20 8.55 8.5 Trung bình
345 Lê Thị Thanh Nguyên 29/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 10.00 5.50 10.00 31.50 7.88 8.0 Trung bình
346 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 30/07/1993 Đồng Tháp 5.00 2.45 0.25 5.10 12.80 3.20 3.0 Không đậu
347 Đặng Hoàng Nguyên 31/03/1993 Bình Phước 5.00 5.45 5.70 8.10 24.25 6.06 6.0 Trung bình
348 Lê Hồng Nguyên 12/10/1994 Bình Định 5.00 10.00 9.00 9.75 33.75 8.44 8.5 Trung bình
349 Lê Trần Khánh Nguyên 19/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 8.70 4.50 8.40 25.60 6.40 6.5 Trung bình
350 Trần Thụy Thảo Nguyên 30/05/1994 Tiền Giang 6.00 9.75 5.25 6.70 27.70 6.93 7.0 Trung bình
351 Đỗ Thị Như Nguyệt 16/05/1993 Quảng Nam 5.00 8.25 8.50 8.60 30.35 7.59 7.5 Trung bình
352 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 16/02/1987 Đồng Nai 6.00 7.45 6.50 10.00 29.95 7.49 7.5 Khá
353 Đặng Linh Nhâm 30/07/1992 Nam Định 6.00 7.95 7.50 9.60 31.05 7.76 8.0 Khá
354 Nguyễn Thị Huỳnh Nhàn 12/04/1994 Bình Định 7.00 10.00 8.80 10.00 35.80 8.95 9.0 Giỏi
355 Lương Thành Nhân 19/02/1991 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 6.25 6.00 8.40 25.65 6.41 6.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 19/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
356 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 20/10/1991 Quảng Ngãi 6.00 9.25 7.50 9.20 31.95 7.99 8.0 Khá
357 Lê Trọng Nhân 09/05/1994 Đồng Nai 5.00 9.75 7.50 9.20 31.45 7.86 8.0 Trung bình
358
Phạm Trọng Nhân 07/11/1993 Tiền Giang 7.00 9.75 5.15 9.20 31.10 7.78 8.0 Trung bình
359 Nguyễn Thị Nhanh 10/07/1990 Sông Bé 4.00 9.40 6.25 9.20 28.85 7.21 7.0 Trung bình
360 Trần Thị Ánh Nhật 12/11/1994 Quảng Ngãi 6.00 9.75 5.00 9.60 30.35 7.59 7.5 Trung bình
361 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/01/1994 Quảng Nam 6.00 10.00 6.25 9.60 31.85 7.96 8.0 Khá
362 Lê Tấn Nhỉ 29/08/1995 Long An 7.00 10.00 7.00 8.20 32.20 8.05 8.0 Giỏi
363 Phạm Thị Mỹ Nhị 22/03/1995 Bình Định 4.00 9.75 5.00 8.70 27.45 6.86 7.0 Trung bình
364 Mang Văn Nhiệm 15/01/1991 Long An 7.50 9.75 5.50 10.00 32.75 8.19 8.0 Trung bình
365 Nguyễn Thị Thùy Nhiên 22/10/1994 Bình Thuận 6.00 9.75 8.50 4.00 28.25 7.06 7.0 Trung bình
366 Huỳnh Thị Nhớ 18/10/1995 Phú Yên 6.00 10.00 8.50 9.50 34.00 8.50 8.5 Khá
367 Trương Thị Tố Như 06/08/1994 Long An 6.50 10.00 8.00 8.60 33.10 8.28 8.5 Khá
368 Phạm Thị Huỳnh Như 20/05/1995 Tiền Giang 6.00 8.80 9.25 10.00 34.05 8.51 8.5 Khá
369 Phan Thị Huỳnh Như 24/12/1994 Tiền Giang 5.00 8.75 5.50 10.00 29.25 7.31 7.5 Trung bình
370 Lê Thị Quỳnh Như 15/07/1994 Đồng Nai 6.00 10.00 9.25 10.00 35.25 8.81 9.0 Khá
371 Nguyễn Thị Huỳnh Như 02/01/1995 Vĩnh Long 7.00 7.70 6.50 10.00 31.20 7.80 8.0 Khá
372 Trương Thị Tuyết Nhung 13/12/1994 Tiền Giang 6.00 10.00 9.00 10.00 35.00 8.75 9.0 Khá
373 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 13/04/1995 Bình Định 6.00 10.00 9.50 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá
374 Du Thị Hồng Nhung 07/03/1994 Vĩnh Long 5.00 10.00 7.00 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình
375 Trần Thị Hồng Nhung 12/09/1993 Đồng Tháp 7.00 9.45 9.50 10.00 35.95 8.99 9.0 Giỏi
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 20/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
376 Phạm Đăng Quế Nhung 08/03/1993 Tiền Giang 6.00 8.95 9.50 9.50 33.95 8.49 8.5 Khá
377 Trần Nhựt 10/04/1994 Phú Yên 5.00 10.00 6.20 8.00 29.20 7.30 7.5 Trung bình
378
Phạm Trần Thị Ninh 16/03/1994 Quảng Ngãi 4.00 9.25 7.00 9.00 29.25 7.31 7.5 Trung bình
379 Nguyễn Thị Nỡ 28/09/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 6.00 9.75 8.25 9.50 33.50 8.38 8.5 Khá
380 Lê Thị Nội 01/10/1994 Nam Định 5.00 10.00 8.25 9.10 32.35 8.09 8.0 Trung bình
381 Huỳnh Tân Nông 02/02/1994 Quảng Ngãi 5.00 10.00 7.70 10.00 32.70 8.18 8.0 Trung bình
382 Mạc Thị Mỹ Nữ 17/06/1994 Bình Định 6.00 7.95 6.50 10.00 30.45 7.61 7.5 Khá
383 Lê Thị Mỹ Nữ 24/05/1994 Quảng Ngãi 7.00 10.00 8.70 9.60 35.30 8.83 9.0 Giỏi
384 Huỳnh Nguyễn Ngọc Nữ 19/06/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 9.00 10.00 36.00 9.00 9.0 Giỏi
385 Nguyễn Thị Kiều Nương 10/03/1988 Lâm Đồng 5.00 9.75 6.75 10.00 31.50 7.88 8.0 Trung bình
386 Trần Hoàng Oanh 11/09/1993 Bến Tre 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
387 Hồ Ngọc Hoàng Oanh 20/12/1995 Long An 4.00 9.40 7.20 9.20 29.80 7.45 7.5 Trung bình
388 Nguyễn Thị Oanh 16/05/1994 Ninh Bình 5.00 9.75 6.70 10.00 31.45 7.86 8.0 Trung bình
389 Nguyễn Thị Kim Oanh 07/08/1994 Đà Nẵng 6.00 10.00 9.00 9.00 34.00 8.50 8.5 Khá
390 Phan Tiến Phát 02/12/1994 Long An 7.00 9.70 6.20 10.00 32.90 8.23 8.0 Khá
391 Nguyễn Tấn Phát 30/10/1995 Đồng Tháp 6.00 9.50 7.00 10.00 32.50 8.13 8.0 Khá
392 Lê Hoàng Phi 02/09/1994 Tây Ninh 7.00 10.00 7.75 10.00 34.75 8.69 8.5 Giỏi
393 Hoàng Văn Phố 20/07/1994 Hải Dương 7.00 9.45 7.25 9.25 32.95 8.24 8.0 Giỏi
394 Hứa Hồng Phong 02/11/1991 Đồng Nai 7.00 9.45 4.55 9.50 30.50 7.63 7.5 Trung bình
395 Đặng Yến Phụng 13/07/1993 Long An 6.00 8.00 5.00 10.00 29.00 7.25 7.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 21/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
396 Hồ Thị Phương Phụng 01/01/1995 Bến Tre 6.00 9.75 9.70 10.00 35.45 8.86 9.0 Khá
397 Lê Thanh Phước 09/11/1994 Tây Ninh 6.00 7.70 6.75 9.50 29.95 7.49 7.5 Khá
398 Lê Ngọc Lan Phương 23/09/1993 Long An 5.00 10.00 6.70 9.20 30.90 7.73 7.5 Trung bình
399 Lê Thị Lan Phương 04/07/1994 Kiên Giang 5.00 10.00 8.25 10.00 33.25 8.31 8.5 Trung bình
400 Nguyễn Thị Phương 30/10/1994 Gia Lai 6.00 10.00 9.70 10.00 35.70 8.93 9.0 Khá
401 Nguyễn Thị Việt Phương 28/05/1994 Long An 7.00 10.00 8.50 10.00 35.50 8.88 9.0 Giỏi
402 Hồ Thị Mỹ Lan Phương 20/12/1994 Đắk Lắk 6.00 10.00 6.20 10.00 32.20 8.05 8.0 Khá
403 Lương Thị Phương 09/01/1994 Nam Định 7.00 10.00 6.75 10.00 33.75 8.44 8.5 Khá
404 Ngô Thị Quỳnh Phương 01/01/1995 Ninh Thuận 6.00 9.75 5.20 10.00 30.95 7.74 7.5 Trung bình
405 Nguyễn Thị Ngọc Phương 21/12/1994 Khánh Hòa 4.00 10.00 9.00 8.80 31.80 7.95 8.0 Trung bình
406 Thái Thanh Phượng 18/07/1992 Sông Bé 7.00 9.20 7.70 8.50 32.40 8.10 8.0 Giỏi
407 Lương Thị Phượng 02/02/1994 Bình Định 6.00 9.75 9.00 9.10 33.85 8.46 8.5 Khá
408 Nguyễn Huỳnh Ngọc Phượng 10/03/1994 Long An 6.50 10.00 6.25 10.00 32.75 8.19 8.0 Khá
409 Nguyễn Thị Phượng 26/02/1994 Bình Định 5.00 10.00 9.70 10.00 34.70 8.68 8.5 Trung bình
410 Trần Thị Phượng 29/09/1994 Hưng Yên 6.00 10.00 6.00 9.50 31.50 7.88 8.0 Khá
411 Đỗ Trung Quân 06/01/1994 Kiên Giang 5.00 9.70 9.50 10.00 34.20 8.55 8.5 Trung bình
412 Đào Đăng Quang 26/06/1994 Bình Thuận 7.00 10.00 9.00 10.00 36.00 9.00 9.0 Giỏi
413 Nguyễn Hữu Quàng 01/08/1995 Bình Định 7.00 10.00 4.30 10.00 31.30 7.83 8.0 Trung bình
414 Nguyễn Thị Thanh Quí 10/01/1994 Quảng Nam 7.00 10.00 8.00 10.00 35.00 8.75 9.0 Giỏi
415 Phạm Thị Hồng Quí 13/08/1993 Bình Phước 5.00 6.60 5.50 9.50 26.60 6.65 6.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 22/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
416 Huỳnh Anh Quốc 16/04/1995 Bình Định 5.00 9.50 7.30 9.50 31.30 7.83 8.0 Trung bình
417 Nguyễn Văn Quốc 04/12/1993 Bình Định 5.00 9.80 7.00 10.00 31.80 7.95 8.0 Trung bình
418 Đỗ Văn Quý 15/12/1994 Phú Yên 5.00 9.70 5.50 10.00 30.20 7.55 7.5 Trung bình
419 Lê Thị Quyên 28/11/1995 Quảng Ngãi 5.00 10.00 7.30 10.00 32.30 8.08 8.0 Trung bình
420 Lê Thị Quyên 03/05/1993 Thanh Hóa 4.00 9.80 6.50 9.50 29.80 7.45 7.5 Trung bình
421 Võ Thị Quyên 24/09/1994 Lâm Đồng 7.50 10.00 8.50 10.00 36.00 9.00 9.0 Giỏi
422 Đặng Thị Quyên 04/02/1995 Nghệ An 5.00 8.50 5.00 4.00 22.50 5.63 5.5 Trung bình
423 Nguyễn Trọng Quyền 15/12/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 8.30 7.00 4.00 25.30 6.33 6.5 Trung bình
424 Đỗ Xuân Quỳnh 25/10/1995 Long An 3.00 9.50 7.30 10.00 29.80 7.45 7.5 Trung bình
425 Võ Thị Như Quỳnh 16/07/1994 Quảng Trị 5.00 10.00 8.50 8.80 32.30 8.08 8.0 Trung bình
426 Lê Thị Phương Quỳnh 09/04/1993 Phú Yên 5.00 10.00 7.80 10.00 32.80 8.20 8.0 Trung bình
427 Tô Thành Các Phi Rô 02/01/1994 Bình Định 5.00 10.00 4.80 9.50 29.30 7.33 7.5 Trung bình
428 Huỳnh Thị Thúy Sang 03/1/1994 Quảng Ngãi 5.00 9.50 8.00 9.50 32.00 8.00 8.0 Trung bình
429 Trần Huệ Sang 10/10/1994 Trà Vinh 7.00 9.50 8.00 9.50 34.00 8.50 8.5 Giỏi
430 Nguyễn Văn Sáng 26/07/1994 Cà Mau 5.00 10.00 7.30 8.80 31.10 7.78 8.0 Trung bình
431 Trương Đình Sỉ 10/08/1994 Quảng Ngãi 5.00 10.00 8.30 10.00 33.30 8.33 8.5 Trung bình432 Nguyễn Ngọc Sơn 06/07/1995 Tây Ninh 5.00 10.00 8.50 10.00 33.50 8.38 8.5 Trung bình
433 Hoàng Thị Sơn 02/02/1995 Nghệ An 6.00 9.70 7.80 10.00 33.50 8.38 8.5 Khá
434 Dương Thị Song 25/05/1994 Quảng Bình 5.00 10.00 7.80 10.00 32.80 8.20 8.0 Trung bình
435 Bạch Thanh Song 20/11/1994 Quảng Ngãi 4.50 7.60 7.50 10.00 29.60 7.40 7.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 23/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
436 Đinh Thị Thanh Sương 01/02/1993 Quảng Nam 5.00 10.00 5.80 10.00 30.80 7.70 7.5 Trung bình
437 Huỳnh Thị Diễm Sương 05/01/1995 Bình Thuận 5.00 10.00 8.50 10.00 33.50 8.38 8.5 Trung bình
438 Phan Thị Tuyết Sương 10/06/1993 Ninh Thuận 6.00 9.50 7.80 9.60 32.90 8.23 8.0 Khá
439 Võ Tấn Tài 17/08/1994 Bến Tre 5.00 9.50 7.30 10.00 31.80 7.95 8.0 Trung bình
440 Nguyễn Chí Tâm 27/10/1994 Tiền Giang 5.00 10.00 8.80 10.00 33.80 8.45 8.5 Trung bình
441 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16/06/1995 Bình Thuận 7.00 10.00 8.30 10.00 35.30 8.83 9.0 Giỏi
442 Nguyễn Ngọc Xuân Tâm 11/02/1994 Tiền Giang 5.00 10.00 8.80 9.60 33.40 8.35 8.5 Trung bình
443 Ngô Minh Tâm 04/12/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 10.00 8.00 8.40 33.90 8.48 8.5 Giỏi
444 Vũ Ngọc Hoài Tâm 02/07/1994 Cần Thơ 4.50 9.70 8.50 10.00 32.70 8.18 8.0 Trung bình
445 Nguyễn Minh Tân 26/05/1994 Tiền Giang 5.00 9.70 8.50 9.60 32.80 8.20 8.0 Trung bình
446 Trịnh Đăng Tân 16/04/1994 Thừa Thiên Huế 5.00 10.00 8.30 10.00 33.30 8.33 8.5 Trung bình
447 Từ Hữu Tân 04/12/1991 Đồng Nai 7.00 8.80 8.00 10.00 33.80 8.45 8.5 Giỏi
448 Nguyễn Văn Tấn 04/09/1992 Tây Ninh 6.00 8.00 6.80 7.60 28.40 7.10 7.0 Khá
449 Lê Văn Tây 30/07/1995 Phú Yên 5.00 9.80 7.80 10.00 32.60 8.15 8.0 Trung bình
450 Trương Hoàng Thạch 16/12/1994 Bến Tre 6.00 10.00 6.50 10.00 32.50 8.13 8.0 Khá
451 Nguyễn Ngọc Thạch 02/10/1994 Quảng Nam 5.00 10.00 6.30 2.40 23.70 5.93 6.0 Không đậu452 Nguyễn Quốc Thái 07/10/1994 Bến Tre 7.00 9.50 7.50 10.00 34.00 8.50 8.5 Giỏi
453 Nguyễn Thị Thắm 12/04/1994 Nghệ An 4.50 6.40 5.50 5.40 21.80 5.45 5.5 Trung bình
454 Trần Thị Thắm 26/02/1995 Tây Ninh 6.50 8.80 5.00 8.70 29.00 7.25 7.5 Trung bình
455 Huỳnh Ngọc Thẫm 22/07/1994 Tiền Giang 4.00 10.00 8.50 9.60 32.10 8.03 8.0 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 24/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
456 Lê Bá Thắng 20/10/1990 Thanh Hóa 5.00 9.50 7.50 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình
457 Nguyễn Trí Thắng 15/04/1994 Quảng Ngãi 4.50 9.50 7.50 10.00 31.50 7.88 8.0 Trung bình
458 Hoàng Lê Anh Thắng 27/01/1994 Thừa Thiên Huế 6.00 9.70 7.30 10.00 33.00 8.25 8.5 Khá
459 Đàm Xuân Thắng 07/05/1994 Phú Yên 5.00 9.80 6.80 9.60 31.20 7.80 8.0 Trung bình
460 Lý Thị Diệu Hiền 15/09/1994 Quảng Ngãi 7.00 10.00 5.00 9.50 31.50 7.88 8.0 Trung bình
461 Sử Hoàng Thanh 16/12/1993 Sóc Trăng 5.50 9.20 8.50 8.30 31.50 7.88 8.0 Trung bình
462 Nguyễn Phạm Xuân Thanh 27/10/1993 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 7.30 7.30 7.30 26.90 6.73 6.5 Trung bình
463 Huỳnh Thị Thu Thanh 26/12/1994 Bình Dương 5.00 3.00 3.50 3.20 14.70 3.68 3.5 Không đậu
464 Lê Nhật Thanh 16/06/1993 Bình Định 7.00 10.00 8.80 8.70 34.50 8.63 8.5 Giỏi
465 Lê Thị Thu Thanh 05/01/1994 Quảng Nam 5.00 10.00 9.00 8.30 32.30 8.08 8.0 Trung bình
466 Nguyễn Công Thành 13/10/1990 Hà Tĩnh 6.00 10.00 7.50 7.90 31.40 7.85 8.0 Khá
467 Trần Quốc Thành 01/07/1992 Phú Yên 5.00 10.00 8.30 8.80 32.10 8.03 8.0 Trung bình
468 Trịnh Thế Thành 31/08/1992 Nam Định 5.00 9.50 7.00 9.10 30.60 7.65 7.5 Trung bình
469 Nguyễn Thị Thành 22/03/1992 Quảng Nam 5.50 5.70 8.30 8.10 27.60 6.90 7.0 Trung bình
470 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/08/1994 Vĩnh Long 5.00 10.00 8.30 10.00 33.30 8.33 8.5 Trung bình
471 Văn Thị Phương Thảo 13/12/1995 Bình Định 5.00 9.70 7.80 9.60 32.10 8.03 8.0 Trung bình472 Lê Thị Phương Thảo 10/08/1992 Thanh Hóa 4.00 9.10 6.80 8.40 28.30 7.08 7.0 Trung bình
473 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/04/1994 Kon Tum 5.00 7.80 7.80 7.60 28.20 7.05 7.0 Trung bình
474 Nguyễn Thị Kim Thảo 03/11/1994 Quảng Ngãi 7.00 7.80 8.50 10.00 33.30 8.33 8.5 Giỏi
475 Hoàng Thị Thảo 26/01/1994 Gia Lai 7.00 10.00 7.00 8.80 32.80 8.20 8.0 Giỏi
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 25/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
476 Tô Thị Phương Thảo 02/09/1993 Đồng Nai 6.00 10.00 8.30 10.00 34.30 8.58 8.5 Khá
477 Ngô Thị Thảo 29/01/1994 Bắc Ninh 5.00 9.20 6.80 9.20 30.20 7.55 7.5 Trung bình
478 Phan Thanh Thảo 16/01/1994 Tiền Giang 5.00 10.00 7.50 10.00 32.50 8.13 8.0 Trung bình
479 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 27/01/1981 Tây Ninh 9.50 2.40 5.00 7.10 24.00 6.00 6.0 Không đậu
480 Trần Thị Cẩm Thi 20/03/1994 Bến Tre 5.00 9.00 7.80 10.00 31.80 7.95 8.0 Trung bình
481 Hồ Lê Anh Thi 15/07/1994 Quảng Nam 8.00 9.50 8.50 10.00 36.00 9.00 9.0 Giỏi
482 Lâm Thị Mai Thi 16/08/1994 Long An 5.00 10.00 7.00 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình
483 Phạm Thị Thi 01/06/1995 Đắk Lắk 5.50 8.80 8.50 10.00 32.80 8.20 8.0 Trung bình
484 Ngô Thị Hồ Thi 24/10/1994 Quảng Ngãi 6.00 9.50 6.50 10.00 32.00 8.00 8.0 Khá
485 Lê Thùy Thi 28/09/1994 Thừa Thiên Huế 8.00 8.80 8.50 9.10 34.40 8.60 8.5 Giỏi
486 Huỳnh Ngọc Thi 16/07/1993 Vĩnh Long 7.00 10.00 9.00 10.00 36.00 9.00 9.0 Giỏi
487 Võ An Trúc Thi 24/10/1994 Tây Ninh 7.00 8.10 8.50 7.60 31.20 7.80 8.0 Giỏi
488 Đặng Thị Phương Thi 04/01/1994 Thừa Thiên Huế 7.00 8.20 8.50 4.00 27.70 6.93 7.0 Trung bình
489 Lê Thị Kim Thiên 30/12/1994 Đồng Nai 5.00 6.80 5.00 7.30 24.10 6.03 6.0 Trung bình
490 Đoàn Ngọc Thiện 08/12/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.80 8.00 10.00 34.80 8.70 8.5 Giỏi
491 Tô Thị Thịnh 02/02/1994 Bình Phước 6.00 10.00 9.00 9.50 34.50 8.63 8.5 Khá492 Hoàng Xuân Thịnh 31/10/1994 Bình Định 7.00 10.00 7.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Giỏi
493 Hồng Thị Tho 10/09/1994 Bạc Liêu 6.00 9.50 7.00 10.00 32.50 8.13 8.0 Khá
494 Đặng Thị Bé Thơ 05/10/1994 Bến Tre 7.00 9.50 8.30 10.00 34.80 8.70 8.5 Giỏi
495 Lê Hồng Thơ 30/10/1994 Cà Mau 8.00 8.90 6.80 8.00 31.70 7.93 8.0 Khá
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 26/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
496 Vũ Thị Thơ 02/02/1994 Bình Thuận 5.00 10.00 7.80 10.00 32.80 8.20 8.0 Trung bình
497 Phan Hữu Thọ 02/02/1993 Bình Định 8.00 10.00 4.00 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình
498 Vũ Đức Thọ 30/04/1993 Kiên Giang 6.00 8.70 6.00 8.60 29.30 7.33 7.5 Khá
499 Tăng Kim Thoa 23/01/1994 Sông Bé 7.00 4.55 7.30 9.60 28.45 7.11 7.0 Trung bình
500 Nguyễn Thị Kim Thoa 27/08/1993 Quảng Ngãi 5.00 8.70 6.30 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình
501 Nguyễn Thị Xinh Thu 04/05/1993 Hà Nam 6.00 9.70 7.80 10.00 33.50 8.38 8.5 Khá
502 Lưu Thị Tuyết Thu 21/05/1994 Vĩnh Long 6.00 10.00 6.00 10.00 32.00 8.00 8.0 Khá
503 Trần Thị Cẩm Thu 15/05/1994 Tp.Hồ Chí Minh 8.00 9.40 5.80 9.60 32.80 8.20 8.0 Trung bình
504 Nguyễn Thị Kim Thu 02/02/1992 Đồng Nai 5.00 9.50 9.00 9.20 32.70 8.18 8.0 Trung bình
505 Lê Nguyệt Thu 17/09/1994 Đồng Nai 7.00 6.10 6.50 9.00 28.60 7.15 7.0 Khá
506 Phạm Thị Hoài Thu 01/09/1990 Bình Thuận 5.00 8.50 4.00 3.60 21.10 5.28 5.5 Trung bình
507 Phạm Võ Minh Thư 25/07/1993 Tiền Giang 8.00 10.00 8.30 10.00 36.30 9.08 9.0 Giỏi
508 Võ Kim Thư 11/12/1993 Tiền Giang 7.00 8.00 5.50 10.00 30.50 7.63 7.5 Trung bình
509 Phạm Thị Mỹ Thư 02/10/1995 Quảng Ngãi 4.50 9.30 9.00 9.20 32.00 8.00 8.0 Trung bình
510 Nguyễn Thị Anh Thư 08/04/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 8.00 10.00 8.80 10.00 36.80 9.20 9.0 Giỏi
511 Võ Như Thuận 17/03/1994 Ninh Thuận 4.00 10.00 7.00 4.00 25.00 6.25 6.5 Trung bình512 Đinh Hữu Thức 16/09/1994 Bình Định 6.00 10.00 6.80 10.00 32.80 8.20 8.0 Khá
513 Trần Hoài Thương 05/11/1994 Bến Tre 5.00 10.00 7.30 8.80 31.10 7.78 8.0 Trung bình
514 Lê Văn Thương 17/08/1994 Tp.Hồ Chí Minh 8.00 9.00 7.50 8.40 32.90 8.23 8.0 Giỏi
515 Trần Thị Phương Thương 30/01/1994 Bình Định 6.50 10.00 5.00 9.00 30.50 7.63 7.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 27/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
516 Đường Thị Thương 04/05/1994 Cao Bằng 6.00 7.80 6.50 9.60 29.90 7.48 7.5 Khá
517 Trần Thị Mộng Thường 25/07/1994 Tây Ninh 9.00 10.00 9.00 10.00 38.00 9.50 9.5 Giỏi
518 Nguyễn Thị Mai Thuy 06/02/1995 Long An 8.00 9.50 8.30 10.00 35.80 8.95 9.0 Giỏi
519 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/02/1994 Bình Định 6.00 5.00 2.50 4.10 17.60 4.40 4.5 Không đậu
520 Hồ Thị Ngọc Thúy 10/06/1994 Nghệ An 6.00 10.00 8.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Khá
521 Hồ Thị Thanh Thúy 10/12/1994 Đồng Nai 7.00 9.00 6.50 9.60 32.10 8.03 8.0 Khá
522 Nguyễn Thị Minh Thúy 06/06/1994 Trà Vinh 5.00 10.00 8.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Trung bình
523 Nguyễn Thị Minh Thúy 20/10/1994 Kon Tum 7.00 9.80 5.00 9.50 31.30 7.83 8.0 Trung bình
524 Nguyễn Thị Minh Thùy 26/03/1994 Long An 6.00 9.50 7.00 8.80 31.30 7.83 8.0 Khá
525 Nguyễn Thị Thu Thùy 10/10/1994 Bình Định 6.00 10.00 7.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Khá
526 Lê Thị Hồng Thùy 25/12/1993 Khánh Hòa 5.00 10.00 7.50 8.00 30.50 7.63 7.5 Trung bình
527 Phạm Thị Thu Thủy 27/12/1995 Quảng Trị 7.00 10.00 8.30 6.40 31.70 7.93 8.0 Khá
528 Nguyễn Thị Thủy 20/12/1994 Bình Phước 6.00 10.00 5.80 10.00 31.80 7.95 8.0 Trung bình
529 Phạm Thị Thủy 02/04/1993 Quảng Ngãi 6.00 10.00 9.00 10.00 35.00 8.75 9.0 Khá
530 Hoàng Thị Thủy 08/04/1994 Khánh Hòa 7.00 10.00 7.00 9.00 33.00 8.25 8.5 Giỏi
531 Cao Thị Thủy 08/03/1994 Nghệ An 7.00 10.00 6.30 10.00 33.30 8.33 8.5 Khá532 Đinh Thị Thu Thủy 18/10/1994 Lâm Đồng 9.00 9.80 7.80 9.50 36.10 9.03 9.0 Giỏi
533 Lê Thị Thủy 12/11/1994 Bình Định 6.50 10.00 9.30 9.50 35.30 8.83 9.0 Khá
534 Trương Ngọc Bích Thủy 03/10/1993 Bình Thuận 5.00 9.20 7.50 9.50 31.20 7.80 8.0 Trung bình
535 Nguyễn Thị Hồng Thụy 03/07/1994 Phú Yên 6.50 9.80 7.00 9.60 32.90 8.23 8.0 Khá
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 28/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
536 Trần Thị Thu Thuyền 02/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 8.00 9.70 8.30 10.00 36.00 9.00 9.0 Giỏi
537 Lê Thị Cẩm Tiên 10/10/1995 Tiền Giang 6.50 10.00 7.80 10.00 34.30 8.58 8.5 Khá
538 Lê Thị Hạnh Tiên 28/10/1993 Đồng Nai 5.50 7.00 8.00 10.00 30.50 7.63 7.5 Trung bình
539 Đỗ Minh Tiến 12/06/1993 Tây Ninh 6.00 10.00 8.00 9.20 33.20 8.30 8.5 Khá
540 Nguyễn Văn Tiến 12/10/1994 Đồng Nai 5.50 10.00 8.30 10.00 33.80 8.45 8.5 Trung bình
541 Nguyễn Thị Bích Tiền 09/12/1994 Phú Yên 7.00 9.50 8.30 9.20 34.00 8.50 8.5 Giỏi
542 Phạm Chánh Tín 16/04/1993 Quảng Nam 7.00 10.00 7.80 8.40 33.20 8.30 8.5 Giỏi
543 Hà Thúy Toàn 10/01/1995 Ninh Thuận 5.50 9.70 6.50 7.60 29.30 7.33 7.5 Trung bình
544 Vũ Công Toản 10/07/1994 Hải Dương 6.00 10.00 6.80 9.50 32.30 8.08 8.0 Khá
545 Ngụy Hoài Ngọc Trâm 11/09/1994 Đồng Tháp 7.00 10.00 8.30 8.80 34.10 8.53 8.5 Giỏi
546 Nguyễn Thị Bích Trâm 24/05/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.70 7.80 10.00 33.50 8.38 8.5 Khá
547 Nguyễn Thị Bích Trâm 12/04/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 10.00 9.00 7.50 33.50 8.38 8.5 Giỏi
548 Vũ Lê Quỳnh Trâm 08/12/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 7.00 3.40 1.50 5.20 17.10 4.28 4.5 Không đậu
549 Võ Thị Ngọc Trầm 26/09/1994 Tây Ninh 5.50 10.00 8.80 10.00 34.30 8.58 8.5 Trung bình
550 Nguyễn Ngọc Đài Trang 24/06/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 10.00 9.00 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá
551 Nguyễn Thị Thu Trang 24/05/1994 Bình Dương 6.50 10.00 8.30 9.50 34.30 8.58 8.5 Khá552 Lê Thị Thùy Trang 08/08/1994 Tây Ninh 6.50 9.40 6.80 9.50 32.20 8.05 8.0 Khá
553 Lê Thị Trang 01/01/1995 Bình Định 6.00 9.50 7.50 10.00 33.00 8.25 8.5 Khá
554 Hoàng Thị Kiều Trang 09/11/1995 Nam Định 5.00 10.00 8.50 10.00 33.50 8.38 8.5 Trung bình
555 Tchan Thị Hồng Trang 29/05/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.70 6.80 9.00 30.50 7.63 7.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 29/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
556 Đỗ Thị Thùy Trang 24/07/1994 Khánh Hòa 7.00 7.70 8.00 8.30 31.00 7.75 8.0 Giỏi
557 Nguyễn Thị Như Trang 16/04/1994 Nghệ An 7.00 10.00 7.00 7.80 31.80 7.95 8.0 Giỏi
558 Nguyễn Thị Diễm Trang 05/07/1994 Quảng Nam 7.00 7.80 8.00 10.00 32.80 8.20 8.0 Giỏi
559 Nguyễn Thu Trang 10/12/1994 Nam Định 5.00 6.10 7.50 9.00 27.60 6.90 7.0 Trung bình
560 Phạm Thị Quỳnh Trang 10/11/1993 Thái Bình 7.00 9.50 6.50 9.50 32.50 8.13 8.0 Khá
561 Nguyễn Thị Hà Trang 15/09/1994 Nam Định 7.00 4.40 8.00 8.20 27.60 6.90 7.0 Trung bình
562 Nguyễn Tấn Trí 15/01/1993 Tây Ninh 5.50 8.90 6.00 9.50 29.90 7.48 7.5 Trung bình
563 Đỗ Cao Trí 06/06/1994 Long An 6.00 9.40 6.00 10.00 31.40 7.85 8.0 Khá
564 Đào Anh Trí 10/11/1994 Quảng Ngãi 7.00 10.00 7.80 9.50 34.30 8.58 8.5 Giỏi
565 Trần Lê Minh Trí 29/01/1994 Phú Yên 6.00 9.70 7.30 10.00 33.00 8.25 8.5 Khá
566 Lê Minh Trí 20/07/1993 Bến Tre 6.00 10.00 9.00 10.00 35.00 8.75 9.0 Khá
567 Nguyễn Lê Hải Triều 15/09/1994 Tiền Giang 6.00 8.00 6.80 4.00 24.80 6.20 6.0 Trung bình
568 Huỳnh Trần Thùy Trinh 16/04/1995 Long An 7.00 9.50 7.80 9.20 33.50 8.38 8.5 Giỏi
569 Huỳnh Thị Mộng Trinh 06/08/1993 Tiền Giang 6.00 10.00 5.80 8.00 29.80 7.45 7.5 Trung bình
570 Tôn Thị Lệ Trinh 24/07/1995 Đồng Tháp 6.50 9.80 8.50 8.40 33.20 8.30 8.5 Khá
571 Bùi Thị Thảo Trinh 31/05/1995 Cần Thơ 6.00 4.00 7.80 10.00 27.80 6.95 7.0 Trung bình572 Từ Thị Tố Trinh 24/01/1994 Bình Dương 6.00 7.70 7.80 10.00 31.50 7.88 8.0 Khá
573 Trần Thị Tú Trinh 02/09/1988 Bình Định 5.50 10.00 9.00 10.00 34.50 8.63 8.5 Trung bình
574 Nguyễn Hoàng Việt Trinh 27/11/1993 Long An 6.00 8.50 8.50 9.00 32.00 8.00 8.0 Khá
575 Trần Đình Trọng 17/02/1992 Tiền Giang 5.00 7.80 6.30 7.40 26.50 6.63 6.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 30/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
576 Dương Thái Trọng 30/05/1995 Bến Tre 6.00 9.50 8.50 10.00 34.00 8.50 8.5 Khá
577 Đặng Thị Thu Trúc 26/02/1994 Bình Phước 6.50 10.00 8.30 10.00 34.80 8.70 8.5 Khá
578 Mai Thanh Trúc 13/03/1994 Long An 6.50 8.50 7.30 8.30 30.60 7.65 7.5 Khá
579 Nguyễn Thị Kim Trúc 11/10/1994 Bình Dương 7.00 9.80 9.00 8.80 34.60 8.65 8.5 Giỏi
580 Trần Thị Thủy Trúc 01/01/1994 Phú Yên 6.00 10.00 7.80 9.50 33.30 8.33 8.5 Khá
581 Lê Huỳnh Thủy Trúc 28/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.50 10.00 8.00 8.80 32.30 8.08 8.0 Trung bình
582 Lê Thị Thanh Trúc 07/09/1995 Bến Tre 7.50 10.00 8.80 10.00 36.30 9.08 9.0 Giỏi
583 Võ Thanh Trúc 08/11/1992 Quảng Ngãi 6.00 6.80 8.00 9.50 30.30 7.58 7.5 Khá
584 Nguyễn Minh Trung 26/12/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 6.00 9.80 7.00 9.60 32.40 8.10 8.0 Khá
585 Đặng Minh Trung 04/09/1995 Đắk Lắk 6.00 9.00 7.30 10.00 32.30 8.08 8.0 Khá
586 Nguyễn Bảo Trung 18/06/1991 Quảng Trị 5.00 8.50 5.80 8.40 27.70 6.93 7.0 Trung bình
587 Văng Tấn Trường 15/08/1994 Đồng Tháp 5.00 9.70 4.50 10.00 29.20 7.30 7.5 Trung bình
588 Võ Nguyễn Vũ Trường 23/08/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.70 4.50 10.00 31.20 7.80 8.0 Trung bình
589 Trần Xuân Trường 25/03/1995 Kiên Giang 6.00 8.50 5.50 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình
590 Trần Sĩ Trường 14/06/1993 Đồng Nai 6.00 9.00 6.50 3.60 25.10 6.28 6.5 Trung bình
591 Nguyễn Văn Trường 20/05/1994 Bình Thuận 6.00 10.00 5.00 10.00 31.00 7.75 8.0 Trung bình592 Phạm Thanh Truyền 18/03/1994 Quảng Ngãi 5.00 5.25 1.75 8.30 20.30 5.08 5.0 Không đậu
593 Trần Thị Kim Truyền 16/02/1994 Bình Định 4.00 8.85 6.25 9.10 28.20 7.05 7.0 Trung bình
594 Trần Anh Tú 04/01/1995 Khánh Hòa 6.00 10.00 8.10 10.00 34.10 8.53 8.5 Khá
595 Nguyễn Thanh Tú 17/07/1993 Tây Ninh 5.00 6.50 5.50 9.10 26.10 6.53 6.5 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 31/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
596 Nguyễn Thị Cẩm Tú 17/06/1994 Quảng Ngãi 4.50 6.10 7.75 8.80 27.15 6.79 7.0 Trung bình
597 Huỳnh Thanh Tú 08/10/1994 Tây Ninh 5.00 10.00 4.75 8.00 27.75 6.94 7.0 Trung bình
598 Vũ Lê Minh Tú 07/07/1991 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.70 7.50 9.60 33.80 8.45 8.5 Giỏi
599 Lê Liễu Cẩm Tú 27/08/1990 Long An 4.00 9.75 7.50 10.00 31.25 7.81 8.0 Trung bình
600 Nguyễn Thị Cẩm Tú 19/04/1994 Bình Định 4.50 6.70 3.75 7.90 22.85 5.71 5.5 Trung bình
601 Phạm Văn Tuấn 19/01/1980 Gia Lai 5.00 7.90 6.75 8.80 28.45 7.11 7.0 Trung bình
602 Trần Anh Tuấn 24/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 10.00 7.50 10.00 33.50 8.38 8.5 Khá
603 Trần Minh Tuấn 27/12/1993 Cà Mau 6.00 10.00 8.00 9.75 33.75 8.44 8.5 Khá
604 Lê Nhã Tuấn 18/12/1995 Đồng Tháp 4.00 9.70 7.25 9.60 30.55 7.64 7.5 Trung bình
605 Phùng Minh Tuấn 09/04/1991 Quảng Trị 5.00 10.00 8.70 10.00 33.70 8.43 8.5 Trung bình
606 Nguyễn Minh Tùng 13/02/1994 Long An 5.00 9.50 8.20 8.80 31.50 7.88 8.0 Trung bình
607 Phạm Văn Tùng 01/11/1995 Bình Định 4.00 1.35 3.70 10.00 19.05 4.76 5.0 Không đậu
608 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 24/06/1993 Long An 5.50 10.00 6.00 6.90 28.40 7.10 7.0 Trung bình
609 Lê Thanh Tr uyền 03/09/1993 Quảng Ngãi 6.00 6.75 7.00 8.80 28.55 7.14 7.0 Khá
610 Nguyễn Thị Kim Tuyền 10/03/1993 Đồng Tháp 7.00 6.75 4.25 8.50 26.50 6.63 6.5 Trung bình
611 Nguyễn Văn Tý 26/10/1991 Quảng Bình 5.00 9.70 7.50 10.00 32.20 8.05 8.0 Trung bình612 Dương Thiên Uy 05/12/1994 Khánh Hòa 7.50 10.00 7.50 10.00 35.00 8.75 9.0 Giỏi
613 Lê Nhựt Thu Vân 1994 Tây Ninh 5.00 9.70 6.75 9.20 30.65 7.66 7.5 Trung bình
614 Hà Ngọc Vân 27/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.75 9.50 9.20 35.45 8.86 9.0 Giỏi
615 Trần Thị Thanh Vân 23/08/1993 Bến Tre 5.00 9.75 8.70 3.60 27.05 6.76 7.0 Trung bình
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 32/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
616 Lê Thị Bích Vân 25/04/1992 Quảng Ngãi 5.50 9.75 7.40 8.80 31.45 7.86 8.0 Trung bình
617 Đoàn Thành Văn 28/09/1994 Bình Thuận 4.00 9.75 7.50 10.00 31.25 7.81 8.0 Trung bình
618 Phạm Thanh Vấn 20/02/1994 Quảng Ngãi 7.00 9.75 9.50 10.00 36.25 9.06 9.0 Giỏi
619 Bùi Thị Vâng 20/07/1992 Quảng Ngãi 6.00 10.00 5.00 9.60 30.60 7.65 7.5 Trung bình
620 Võ Thị Thảo Vi 31/07/1994 Long An 6.50 8.15 4.25 9.50 28.40 7.10 7.0 Trung bình
621 Nguyễn Thúy Vi 10/01/1994 Phú Yên 4.00 9.70 9.25 10.00 32.95 8.24 8.0 Trung bình
622 Lê Nguyễn Ái Vi 12/11/1994 Đồng Tháp 6.00 10.00 9.50 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá
623 Nguyễn Thị Thảo Vi 26/06/1994 Bình Định 4.50 10.00 9.00 10.00 33.50 8.38 8.5 Trung bình
624 Nguyễn Triệu Vĩ 16/10/1994 Tây Ninh 4.00 9.70 6.25 9.60 29.55 7.39 7.5 Trung bình
625 Nguyễn Thị Hoa Viên 27/02/1994 Bình Định 4.50 9.70 5.25 10.00 29.45 7.36 7.5 Trung bình
626 Lê Hoàng Việt 26/03/1987 Quảng Nam 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
627 Lê Thị Vinh 14/10/1994 Thanh Hóa 6.00 1.35 3.50 4.00 14.85 3.71 3.5 Không đậu
628 Quách Tiến Vinh 15/02/1993 Trà Vinh 4.00 9.70 6.50 10.00 30.20 7.55 7.5 Trung bình
629 Nguyễn Hoàng Vũ 03/09/1993 Lâm Đồng 7.00 10.00 8.75 10.00 35.75 8.94 9.0 Giỏi
630 Nguyễn Tuấn Vũ 29/09/1995 Long An 5.00 6.10 3.70 4.00 18.80 4.70 4.5 Không đậu
631 Nguyễn Quang Vũ 10/09/1994 Quảng Nam 5.00 9.50 8.50 8.10 31.10 7.78 8.0 Trung bình632 Trần Minh Vũ 02/11/1995 Long An 5.00 10.00 8.50 9.10 32.60 8.15 8.0 Trung bình
633 Nguyễn Thị Thảo Vy 13/08/1995 Gia Lai 4.00 5.85 7.50 8.40 25.75 6.44 6.5 Trung bình
634 Lê Thị Mỹ Vy 07/02/1994 Khánh Hòa 5.00 9.75 7.20 10.00 31.95 7.99 8.0 Trung bình
635 Phạm Thị Vy 17/06/1994 Đồng Nai 6.00 10.00 7.80 10.00 33.80 8.45 8.5 Khá
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 33/66
S R W LStt Năm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênĐT Qđổi
HS 10TBC
Điểm thi ĐiểmTổng
636 Nguyễn Thị Thanh Hương 22/11/1990 Khánh Hòa 5.50 6.10 8.50 10.00 30.10 7.53 7.5 Trung bình
637 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 08/07/1994 Bến Tre 5.00 10.00 8.30 9.00 32.30 8.08 8.0 Trung bình
638 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 21/07/1995 Đồng Nai 6.00 10.00 9.50 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá
639 Trần Thị Mỹ Yên 03/01/1995 Bình Định 6.00 9.75 9.50 10.00 35.25 8.81 9.0 Khá
640 Vũ Thị Yến 22/01/1993 Hải Dương 5.00 9.70 7.25 10.00 31.95 7.99 8.0 Trung bình
641 Ngô Nguyễn Hoàng Yến 10/01/1993 Đồng Nai 4.00 6.10 6.50 9.60 26.20 6.55 6.5 Trung bình
642 Bùi Thị Hải Yến 13/03/1994 Sông Bé 6.00 10.00 9.50 10.00 35.50 8.88 9.0 Khá
643 Đào Hoàng Yến 24/02/1993 Bến Tre 6.00 9.00 5.50 9.60 30.10 7.53 7.5 Trung bình
644 Phan Như Yến 15/11/1995 Long An 4.50 9.45 8.00 8.00 29.95 7.49 7.5 Trung bình
645 Phan Thị Kim Yến 09/01/1995 Bình Phước 5.00 10.00 9.50 8.50 33.00 8.25 8.5 Trung bình
646 Phạm Thị Phi Yến 14/02/1994 Quảng Ngãi 5.00 10.00 7.60 10.00 32.60 8.15 8.0 Trung bình
647 Trịnh Thị Yến 19/09/1994 Thanh Hóa 6.00 8.20 8.70 9.50 32.40 8.10 8.0 Khá
648 Nguyễn Thị Yến 05/05/1994 Nghệ An 5.00 8.55 4.50 8.60 26.65 6.66 6.5 Trung bình
649 Lâm Kim Yến 29/01/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.40 7.75 10.00 33.15 8.29 8.5 Khá
650 Trần Thị Hải Yến 05/04/1993 Long An 5.00 9.45 5.00 4.90 24.35 6.09 6.0 Trung bình
Đặng Vũ Ngoạn
CHỦ TỊCH HĐKT
Phạm Ngọc Sơn
Tp.HCM, Ngày tháng năm 2015TM.TRƯỞNG BAN CHẤM THI
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 34/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 35/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 36/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 37/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 38/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 39/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 40/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 41/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 42/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 43/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 44/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 45/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 46/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 47/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 48/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 49/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 50/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 51/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 52/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 53/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 54/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 55/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 56/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 57/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 58/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 59/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 60/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 61/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 62/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 63/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 64/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 65/66
Ghi chú
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi C 06.12.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-06122015 66/66
Ghi chú