invoice no -05-01-2012-pi54
TRANSCRIPT
THÔNG TINTÊN KHÁCH HÀNGMIDLSỐ ĐƠN ĐẶT HÀNGNGÀY ĐƠN ĐẶT HÀNGSỐ HỢP ĐỒNGNGÀY HỢP ĐỒNGSỐ INVOICENGÀY INVOICE
TÊN HÀNG
THỜI GIAN GIAO HÀNGTHỜI HẠN HỢP ĐỒNGNGÂN HÀNG THANH TOÁNTỈ GIÁ USDSỐ LƯỢNG CON'T XUẤTCẢNG ĐICẢNG ĐẾNNƯỚC NHẬP HÀNGTÊN TÀUSỐ CHUYẾNNGÀY TÀU CHẠYHÃNG TÀU LIÊN HỆNGƯỜI LIÊN HỆNGƯỜI LÀM THỦ TỤC HẢI QUANSỐ CONTAINERFSCU6787320
DỮ LIỆUMIDLAND ALLIANCE SDN. BHD.Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
5424/11/2011
54/PRO-HP/1124/11/2011
507/01/2012
22/01/201222/01/2012
ICB20683
1X40''CÁT LÁIVANCOUVER,CANADACANADAKUO HSIUNGV.965N
11/01/2012K&NMs PHƯƠNGLÊ MẠNH HÙNGSỐ SEALZZD410664
WOODEN FURNITURE AS PER PROFORMA INVOICES No. 54/PRO-HP/11 DTD 24 Nov 2011
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
CONTRACTNO : 54/PRO-HP/11
DATE : Nov 24,2011
PARTY A : HAPPY FURNITURE COMPANY LIMITED
NR NINE STREET,TAM PHUOC IND.ZONE,
BIEN HOA CITY,DONG NAI PROVINCE, VIETNAM
HEREINAFTER CALLED THE SELLER
REPRESENTED BY Mr. TRAN NGOC RUYEN - Manager
PARTY B : MIDLAND ALLIANCE SDN. BHD.
IT HAS BEEN MUTUALLY AGREED AS FOLLOWS:
1/ COMMODITY: PINE WOOD PRODUCTS
2/ DESCRIPTION-QUANTITY-UNIT PRICE:
No. DESCRIPTION OF GOODS CODE No.
DIMENSIONS ( mm)
QUANTITY
W D H
1 Heritage 2 door 2 drawer sideboard HERIT-001 1067 457 890 12 PCS 120.4270 1,445.12
2 Heritage 3 door 3 drawer sideboard HERIT-002 1600 457 890 10 PCS 178.5124 1,785.12
3 Heritage chair HERIT-003 420 515 910 134 PCS 25.1427 3,369.12
4 Heritage 4 drawer sideboard HERIT-004 560 560 890 12 PCS 100.4271 1,205.13
5 Heritage wine rack cacbinet HERIT-005 560 560 890 12 PCS 71.4271 857.13
6 Heritage 2 drawer 3 box kitchen cabinet HERIT-006 1015/1370 610 890 10 PCS 130.5125 1,305.13
7 Heritage 1 door wardrobe HERIT-007 710 510 1905 12 PCS 120.4271 1,445.13
8 Heritage Rectangular Ext. dining table HERIT-008 2100/2600 990 790 17 PCS 163.2426 2,775.12
TOTAL 219 PCS 14,187.00
FOB HO CHI MINH CITYPORT
3/ DELIVERY : TO BE SHIPPED ON OR BEFORE : Jan 22, 2012PORT OF LOADING: HOCHIMINH CITY PORT-VIETNAM.
PORT OF DISCHARGE : VANCOUVER,CANADA
4/ QUALITY : FREE FROM CRACK, PINHOLE, MOULD AND INSECTS.
WOOD MUST BE KILN-DRIED VERY CAREFULLY AT 12-14% M/C.
5/ PACKING : IN PACKAGES
6/ PAYMENT :BY TTR THROUGH VIET NAM BANK FOR INDUSTRY AND TRADE - DONG NAI BRANCH
77D HUNG DAO VUONG BIEN HOA, DONG NAI PROVINCE, VIET NAM
ACCOUNT NO. 102020000029086
THIS CONTRACT IS VALID UNTIL : Jan 22, 2012PAYMENT AFTER THREE MONTHS FROM DATE SHIPMENT
FOR THE BUYER FOR THE SELLER
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
UNIT/ PRICE
USD FOB HCMC
AMOUNT(USD)
TTR PAYMENT WILL BE MADE OF 30% DEPOSIT WHEN THE BUYER SIGNS THIS CONTRACT AND BE COMPLETED 70% AFTER 90 DAYS FROM SHIPMENT DATE.
THIS CONTRACT IS MADE IN ENGLISH, IN 4 COPIES, TWO FOR THE BUYER AND TWO FOR THE SELLER WITH THE SAME VALIDITY.
HỢP ĐỒNG MUA BÁNSố : 54/PRO-HP/11
DATE : 24/11/2011
PARTY A : CÔNG TY TNHH GỖ HẠNH PHÚC
Đường số 9, Khu CN Tam Phước
Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
PARTY B : MIDLAND ALLIANCE SDN. BHD.
Hai bên đã cùng nhau thỏa thuận những điều khoản sau đây
1/ Hàng hoá : Sản phẩm làm bằng gỗ thông
2/ Qui cách, Số lượng , Đơn giá :
Số. Mô tả hàng hóa Mã hàng hóa
Qui cách ( mm)
Số lượng
Dài Rộng Cao
1 Tủ HERIT-001 1067 457 890 12 Cái 120.43 1,445.12
2 Tủ HERIT-002 1600 457 890 10 Cái 178.51 1,785.12
3 Ghế HERIT-003 420 515 910 134 Cái 25.14 3,369.12
4 Tủ HERIT-004 560 560 890 12 Cái 100.43 1,205.13
5 Tủ HERIT-005 560 560 890 12 Cái 71.43 857.13
6 Tủ HERIT-006 1015/1370 610 890 10 Cái 130.51 1,305.13
7 Tủ HERIT-007 710 510 1905 12 Cái 120.43 1,445.13
8 Bàn HERIT-008 2100/2600 990 790 17 Cái 163.24 2,775.12
TỔNG CỘNG 219 Cái 14,187.00
FOB HO CHI MINH CITYPORT
3/Giao hàng : Hàng phải được giao vào hoặc trước ngày : 22/01/2012Cảng giao hàng : Cảng TPHCM, Việt Nam.
4/Chất lượng :
5/Đóng gói : Đóng gói trong kiện.
6/Thanh toán : Bằng phương thức TTR qua ngân hàng Công Thương - Chi nhánh Đồng Nai
77D Hưng Đạo Vương - TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng NaiSố tài khoản : 102020000029086
Hợp đồng này có giá trị hiệu lực đến ngày : 22/01/2012Thanh toán tiền sau ba tháng kể từ ngày giao hàng
FOR THE BUYER FOR THE SELLER
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
Đơn giáUSD/FOB
HCMC
Trị giá(USD)
Hàng hóa không được nứt tét, không cong vênh, mốc xanh, mắt chết. Gỗ phải được sấy khô đạt độ ẩm 12-14MC
Bên mua sẽ ứng trước 30% trị giá lô hàng kể từ khi ký hợp đồng và thanh toán 70% số tiền còn lại 90 ngày sau khi xuất hàng
Hợp đồng này được lập bằng Tiếng Anh, làm bốn bản, mỗi bên giữ hai bản có giá trị hiệu lực như nhau. Hợp đồng này được ký bằng fax hoặc e-mail được chấp nhận
HAPPY FURNITURE COMPANY LIMITEDNR NINE STREET,TAM PHUOC IND.ZONE,
BIEN HOA CITY,DONG NAI PROVINCE, VIETNAM
COMMERCIAL INVOICENO : 05/HPF/12
DATE : Jan 07,2012
DATE OF EXPORT : Jan 11,2012
MEANS OF TRANSPORT: KUO HSIUNG/V.965N
PORT OF LOADING : HO CHI MINH CITY PORT
PORT OF DISCHARGE: VANCOUVER,CANADA
FOR ACCOUNT AND RISK OF MESSRS : MIDLAND ALLIANCE SDN. BHD.
No.
DESCRIPTION OF GOODS
QUANTITYDESCRIPTION OF GOODS CODE No.
DIMENSIONS ( mm)
W D H
1 Heritage 2 door 2 drawer sideboard HERIT-001 1067 457 890 12 PCS 120.43 1,445.12
2 Heritage 3 door 3 drawer sideboard HERIT-002 1600 457 890 10 PCS 178.51 1,785.12
3 Heritage chair HERIT-003 420 515 910 134 PCS 25.14 3,369.12
4 Heritage 4 drawer sideboard HERIT-004 560 560 890 12 PCS 100.43 1,205.13
5 Heritage wine rack cacbinet HERIT-005 560 560 890 12 PCS 71.43 857.13
6 Heritage 2 drawer 3 box kitchen cabinet HERIT-006 1015/1370 610 890 10 PCS 130.51 1,305.13
7 Heritage 1 door wardrobe HERIT-007 710 510 1905 12 PCS 120.43 1,445.13
8 Heritage Rectangular Ext. dining table HERIT-008 2100/2600 990 790 17 PCS 163.24 2,775.12
TOTAL 219 PCS 14,187.00
FOB HO CHI MINH CITYPORT
HAPPY FURNITURE CO., LTD
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
UNIT/ PRICE
USD FOB HCMC
AMOUNT(USD)
HAPPY FURNITURE COMPANY LIMITEDNR NINE STREET,TAM PHUOC IND.ZONE,
BIEN HOA CITY,DONG NAI PROVINCE, VIETNAM
PACKING LISTNO : 05/HPF/12
DATE : Jan 07,2012
DATE OF EXPORT : Jan 11,2012MEANS OF TRANSPORT: KUO HSIUNG/V.965N
PORT OF LOADING : HO CHI MINH CITY PORT
PORT OF DISCHARGE: VANCOUVER,CANADA
FOR ACCOUNT AND RISK OF MESSRS : MIDLAND ALLIANCE SDN. BHD.
No.
DESCRIPTION OF GOODS
QUANTITYCODE No.
DIMENSIONS ( mm)
W D H
1 Heritage 2 door 2 drawer sideboard HERIT-001 1067 457 890 12 PCS 12 6.45 540.00
2 Heritage 3 door 3 drawer sideboard HERIT-002 1600 457 890 10 PCS 10 7.91 650.00
3 Heritage chair HERIT-003 420 515 910 134 PCS 134 20.24 2,278.00
4 Heritage 4 drawer sideboard HERIT-004 560 560 890 12 PCS 12 4.20 480.00
5 Heritage wine rack cacbinet HERIT-005 560 560 890 12 PCS 12 4.20 384.00
6 Heritage 2 drawer 3 box kitchen cabinet HERIT-006 1015/1370 610 890 10 PCS 10 6.83 650.00
7 Heritage 1 door wardrobe HERIT-007 710 510 1905 12 PCS 12 9.99 516.008 Heritage Rectangular Ext. dining table HERIT-008 2100/2600 990 790 17 PCS 17 8.56 1,054.00
TOTAL 219 PCS 219 68.38 6,552.00
FOB HO CHI MINH CITYPORT
HAPPY FURNITURE CO., LTD
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
PACKAGES(PKGS)
MEASUREMENT(CBM)
G.W.(KGS)
WOODEN FURNITURE AS PER PROFORMA INVOICES
No. 54/PRO-HP/11 DTD 24 Nov 2011
0.5369 1 450.791 1 650.151 1 17
0.3498 1 400.3498 1 320.6824 1 65
0.832 1 430.5031 1 62
HẢI QUAN VIỆT NAM
PHỤ LỤC KÈM THEO TỜ KHAI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU,NHẬP KHẨUSố ................................ngày 07 tháng 01 năm 2012
BẢN LƯU NGƯỜI KHAI HẢI QUAN BẢN LƯU HẢI QUANBẢN LƯU NGƯỜI KHAI HẢI QUAN
STTSẢN PHẨM BẰNG GỖ THÔNG CÓ KẾT HỢP VÁN ÉP, SẮT ỐC, VÍT …
TÊN HÀNG MÃ HÀNGQUI CÁCH (mm)
DÀI RỘNG CAO1 Tủ HERIT-001 1067 457 890 94036090 VN 12 Cái 120.43 1,445.122 Tủ HERIT-002 1600 457 890 94036090 VN 10 Cái 178.51 1,785.123 Ghế HERIT-003 420 515 910 94016900 VN 134 Cái 25.14 3,369.124 Tủ HERIT-004 560 560 890 94036090 VN 12 Cái 100.43 1,205.135 Tủ HERIT-005 560 560 890 94036090 VN 12 Cái 71.43 857.136 Tủ HERIT-006 1015/137 610 890 94036090 VN 10 Cái 130.51 1,305.137 Tủ HERIT-007 710 510 1905 94036090 VN 12 Cái 120.43 1,445.138 Bàn HERIT-008 2100/260 990 790 94036090 VN 17 Cái 163.24 2,775.12
TỔNG CỘNG 219 PCS 14,187.00
Ghi chép khác của Hải quan.
Ngày 07 tháng 01 năm 2012
MÃ SỐ ( H.S VN )
XUẤT XỨ
LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ NGUYÊN TỆ (USD)
TRỊ GIÁ NGUYÊN TỆ
(USD)
Tôi xin cam đoan và chịu trách nhiệm trước pháp luật, về những nội dung khai báo trên tờ khai hải quan. ( chủ hàng hoặc người được uỷ quyền ký,ghi rỏ họ tên đóng dấu )
BẢN LƯU HẢI QUANBẢN LƯU NGƯỜI KHAI HẢI QUAN
XKD C47D01
ĐỒNG NAI 09/08/2010
LONG THÀNH 01
3 6 0 0 7 5 0 0 6 3CÔNG TY TNHH GỖ HẠNH PHÚC ν
Đường số 9, Khu CN Tam Phước ν
Long Thành, Đồng Nai, Việt Nam
MIDLAND ALLIANCE SDN. BHD. 54/PRO-HP/11
24/11/2011
22/01/2012
CÁT LÁI
U S D
20,683 đ
Sản phẩm bằng gỗ thông nhập khẩu
Không nằm trong danh mục CITES theo QĐ số 54/2006/QĐ - BNN
THEO 01 TỜ PHỤ LỤC ĐÍNH KÈM (HÀNG DO CÔNG TY SẢN XUẤT )
TC 1X40'' : 219 CÁI = 219 KIỆN = 6,552 KGS = 68.38 M3
11 08 2010
1
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
4702001782
5/9/2005
CANADA
FOB
HOCHIMINH
TTR
14,187.00 USD
14,187.00 USD
11 08 2010
HAPPY FURNITURE COMPANY LIMITEDNR NINE STREET,TAM PHUOC IND.ZONE,
BIEN HOA CITY,DONG NAI PROVINCE, VIETNAM
COMMERCIAL INVOICENO : 05/HPF/08
DATE : Jan 07,2012
DATE OF EXPORT : V.965N
MEANS OF TRANSPORT: KUO HSIUNG/V.965N
PORT OF LOADING : HO CHI MINH CITY PORT
PORT OF DISCHARGE: VANCOUVER,CANADA
FOR ACCOUNT AND RISK OF MESSRS : MIDLAND ALLIANCE SDN. BHD.
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
No.
DESCRIPTION OF GOODS
QUANTITY
CONTAINER/SEAL CODE No.DIMENSIONS ( mm)
W D H
FSCU6787320/ZZD4106641 Heritage 2 door 2 drawer sideboard HERIT-001 1067 457 890 12 PCS 120.43 1,445.162 Heritage 3 door 3 drawer sideboard HERIT-002 1600 457 890 10 PCS 178.51 1,785.103 Heritage chair HERIT-003 420 515 910 134 PCS 25.14 3,368.764 Heritage 4 drawer sideboard HERIT-004 560 560 890 12 PCS 100.43 1,205.165 Heritage wine rack cacbinet HERIT-005 560 560 890 12 PCS 71.43 857.166 Heritage 2 drawer 3 box kitchen cabinet HERIT-006 1015/1370 610 890 10 PCS 130.51 1,305.107 Heritage 1 door wardrobe HERIT-007 710 510 1905 12 PCS 120.43 1,445.168 Heritage Rectangular Ext. dining table HERIT-008 2100/2600 990 790 17 PCS 163.24 2,775.08
TOTAL 219 14,186.68
UNIT/ PRICE
USD FOB HCMC
AMOUNT(USD)
WOODEN FURNITURE AS PER PROFORMA INVOICES No. 54/PRO-HP/11 DTD 24 Nov 2011
HAPPY FURNITURE COMPANY LIMITEDNR NINE STREET,TAM PHUOC IND.ZONE,
BIEN HOA CITY,DONG NAI PROVINCE, VIETNAM
PACKING LISTNO : 05/HPF/08
DATE : Jan 07,2012
DATE OF EXPORT : V.965N
MEANS OF TRANSPORT: KUO HSIUNG/V.965N
PORT OF LOADING : HO CHI MINH CITY PORT
PORT OF DISCHARGE: VANCOUVER,CANADA
FOR ACCOUNT AND RISK OF MESSRS : MIDLAND ALLIANCE SDN. BHD.
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
No.
DESCRIPTION OF GOODS
QUANTITY
CONTAINER/SEAL CODE No.DIMENSIONS ( mm)
W D H
FSCU6787320/ZZD4106641 Heritage 2 door 2 drawer sideboard HERIT-001 1067 457 890 12 PCS 12 6.45 540.00
2 Heritage 3 door 3 drawer sideboard HERIT-002 1600 457 890 10 PCS 10 7.91 650.00
3 Heritage chair HERIT-003 420 515 910 134 PCS 134 20.24 2,278.00
4 Heritage 4 drawer sideboard HERIT-004 560 560 890 12 PCS 12 4.20 480.00
5 Heritage wine rack cacbinet HERIT-005 560 560 890 12 PCS 12 4.20 384.00
6 Heritage 2 drawer 3 box kitchen cabinet HERIT-006 1015/1370 610 890 10 PCS 10 6.83 650.00
7 Heritage 1 door wardrobe HERIT-007 710 510 1905 12 PCS 12 9.99 516.00
8 Heritage Rectangular Ext. dining table HERIT-008 2100/2600 990 790 17 PCS 17 8.56 1,054.00
TOTAL 219 219 68.38 6,552.00
PACKAGES(PKGS)
MEASUREMENT(CBM)
G.W.(KGS)
WOODEN FURNITURE AS PER PROFORMA INVOICES No. 54/PRO-HP/11 DTD 24 Nov 2011
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
Page 21
SHIPPER TO: K&NHAPPY FURNITURE COMPANY LIMITED ATTN.: Ms PHƯƠNGNR NINE STREET,TAM PHUOC IND.ZONE,
BIEN HOA CITY,DONG NAI PROVINCE, VIETNAM
CONSIGNEEMIDLAND ALLIANCE SDN. BHD.
NOTIFY PARTYMIDLAND ALLIANCE SDN. BHD.
OCEAN VESSEL PORT OF LOADINGKUO HSIUNG V.V.965N HO CHI MINH CITY PORT
PORT OF DISCHARGEVANCOUVER,CANADA
CONTAINER/SEAL NO.: PCS PKGS G.W ( KGS) CBMFSCU6787320/ZZD410664 219 #REF! #REF! #REF!
TOTAL: 219 #REF! #REF! #REF!
0
"FREIGHT COLLECT"CLEAN ON BOARD : Jan. 11,2012
GHI CHÚ: VUI LÒNG FAX CHO HAPPY B/L NHÁP ĐỂ KIỂM TRA.CẢM ƠN FAX: 061-3280181
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
Lot 726, 5 1/2 Miles, Jalan Kapar 41400 Klang, Selangor D.E., Malaysia TEL: +603-3290-7533 FAL: +603-3290-7233
WOODEN FURNITURE AS PER PROFORMA INVOICES No. 54/PRO-HP/11 DTD 24 Nov 2011
Page 22
HAPPY FURNITURE COMPANY LIMITEDNR NINE STREET,TAM PHUOC IND.ZONE,
LONG THANH DISTRICT,DONG NAI PROVINCE, VIETNAM
PACKING DECLARATION( BOXES-TO BE MARKED WITH AN X IN THE APPROPRIATE PLACE)
PINE WOOD FURNITURE
SHIP NAME : KUO HSIUNG VOYAGE NUMBER : V.965N
CONTAINER NUMBER : FSCU6787320/ZZD410664
STRAW PACKING
( STRAW PACKING INCLUDES STRAW,CEREAL,RICE HULLS,AND OTHER
UNPROCESSED PLANT MATERIAL)
Q. HAS STRAW PACKING BEEN USED IN THE CONTAINER (S) LISTED ABOVE
A. YES NO X
TIMBER PACKING
(TIMBER PACKING INCLUDES : CRATES,CASES,DUNNAGE,PALLETS,SKIDE
AND ANY OTHER TIMBER USED AS A SHIPPING AID )
Q. HAS TIMBER PACKING BEEN USED IN THE CONTAINER(S) LISTED ABOVE
A. YES (REFER TO BARK DECLARATION) NO X
BARK
(BARK IS THE EXTERNAL LAYER COVERING TREES AND BRANCHES, THIS
MATERIAL IS DISTINCT AND SEPARABLE FROM PROCESSED TIMBER)
Q. IS TIMBER PACKING FREE OF BARK
A. YES NO N/A X
CLEANLINESS DECLARATIONI DECLARE THAT THE ABOVE CONTAINER (S) HAS BEEN CLEANED AND
IS/ARE FREE FROM MATERIAL OF ANIMAL AND/OR PLANT ORIGIN AND SOIL.
PLASTIC WRAPPING DECLARATIONSOME PLASTIC WRAPPING HAS BEEN USED WITH THE GOODS IN THE ABOVE
CONTAINER FOR PACKING PURPOSES. ALL GOODS IN THE ABOVE CONTAINER
HAVE BEEN FUMIGATED PRIOR TO SEALING, FINISHING AND PACKING
REFER TO THE FUMIGATION CERTIFICATE.
YOURS FAITHFULLY DATE : Jan. 07, 2012
Page 23
HAPPY FURNITURE COMPANY LIMITEDNR NINE STREET,TAM PHUOC IND.ZONE,
LONG THANH DISTRICT,DONG NAI PROVINCE, VIETNAM
PACKING DECLARATION
DATE : Jan. 07, 2012
TỔNG CỤC HẢI QUAN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỤC HẢI QUAN : ĐỒNG NAI ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚCchi cục hải quan Long Thành-Đội nghiệp vụ số 02
FAX:0613511586SỐ : / HQ- BBBG
BIÊN BẢN BÀN GIAO HÀNG CHUYỂN CỦA KHẨU
Hồi giờ phút, ngày 07 tháng 01 năm 2012. Chi cục Hải quan Long Thành - Đội nghiệp vụ số 02
Bàn giao cho ông (bà) : LÊ MẠNH HÙNG
Lô hàng thộc tờ khai hải quan , vận tải đơn số : ……………………………………………………………Để chuyển đến chi cục Hải Quan : CÁT LÁI1. Hồ sơ Hải Quan : a . Tờ khai Hải Quan ……………….XK/XKD/C47D01 01 bản chính b . Đơn đề nghị xin chuyển cửa khẩu bản chính c . Vận tải đơn ( đối với hàng nhập khẩu đường biển ) ……………………… bản sao d . Bản kê chi tiết ( nếu có ) bản chính
SỐ LƯỢNG : 1X40'' = 219 KIỆN = 6,552 KGS Tàu : KUO HSIUNG/V.965N
STT Số seal container Số seal Hải Quan Ghi chú
1 2 3 4 5
1 FSCU6787320 ZZD410664
2
3
4
5
6
7
8
9
10
tình trạng container / PTVT / hàng hóa…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… Biên bản về tình trạng container / hàng hóa (nếu có) Tuyến đường vận chuyển………………………………………………. Chiều dài…………………….km……………….Thời gian vận chuyển : …………………………………………………..Giờ xuất phát …………………………………..Các vấn đề liên quan đến hàng hóa và hồ sơ hải quan …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
NGƯỜI KHAI HẢI QUAN/NGƯỜI VẬN CHUYỂN CHI CỤC HẢI QUAN NGOÀI CỬA KHẨU CHI CỤC HẢI QUAN CỬA KHẨU
(Ký , ghi rõ họ tên) (ký đóng dấu công chức) (ký đóng dấu công chức)
LÊ MẠNH HÙNG
Đại diện của : CÔNG TY TNHH GỖ HẠNH PHÚC
2 . Hàng hóa : SẢN PHẨM GỖ
Số hiệu container hoăc biển kiểm
soát PTVT
CỤC HẢI QUAN ĐỒNG NAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMChi cục Hải quan Long Thành Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
PHIẾU TIẾP NHẬN,BÀN GIAO HỒ SƠ HẢI QUAN
- Số tờ khai : ………………/XK/XKD/C47D01 Ngày tờ khai : 13/04/2023I. Hồ sơ hải quan gồm ( phần này dành cho người khai hải quan khai, công chức HQ kiểm hoá )
Stt Tên chứng từ Ghi chú
12 Tờ khai hải quan 02 02 023 Phụ lục tờ khai hải quan 02 02 024 Tờ khai trị giá5 Hợp đồng6 Bảng kê chi tiết hàng hóa 02 02 027891011121314
Long Thành, ngày 07 tháng 01 năm 2012 Long Thành, ngày 07 tháng 01 năm 2012Công chức hải quan ( tiếp nhận ) Người khai hải quan
( ghi rõ số bản, số trang chứng từ, ký, đóng dấu công chức) (Ký, ghi rõ họ tên)
LÊ MẠNH HÙNG
II. Bàn giao hồ sơ cho bộ phận phúc tập ( dành cho nội bộ hải quan )Nội dung : Bàn giao hồ sơ hải quan đã thông quan, có các chúng từ liệt kê tại điểm I, gồn bản tran và các tài liệu khác kèm theo gồm :………………………………………………………………………………………….…………………………………………………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………………………………………………..
Long Thành, ngày 23 tháng 09 năm 2009 Long Thành, ngày 07 tháng 01 năm 2012Người nhận bàn giao Người bàn giao
- Tên đơn vị XNK : CTY TNHH GỖ HẠNH PHÚC Mã số XNK : 3600750063
Sốlượng
Sốtrang
Bảnchính
Bảnsao
tài liệu khác kèm theo gồm :………………………………………………………………………………………….…………………………………………………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………………………………………………………..
CUÏC HAÛI QUAN ÑOÀNG NAI COÄNG HOAØ XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM
Chi cuïc Haûi quan Long Thaønh Ñoäc laäp – Töï do – Haïnh phuùc
PHIEÁU THEO DOÕI, PHUÙC TAÄP HOÀ SÔ HAÛI QUAN
Soá tôø khai:……………………………/ NK/ĐT KD./C47D01 Ngày tờ khai : 13/04/2023
I. HOÀ SÔ HAÛI QUAN ÑÖÔÏC BOÄ SUNG TRONG QUAÙ TRÌNH THOÂNG QUAN:
STT Teân chöùng töø
1 Leänh hình thöùc2 Thoâng baùo thueá34 Bieân baûn chöùng nhaän5 Bieân baûn vi phaïm haønh chính67 Thoâng baùo tham vaán trò giaù tính thueá89 Quyeát ñònh ñieàu chænh thueá
1011 Chöùng töø noäp thueá, phaït12 Chöùng töø noäp leä phí haûi quan13 …14 …15 …16 …17 …
Ngày : 07/01/2012 Ngaøy…… Ngaøy……
CB ñaêng kyù CB Giaù thueá CB Kieåm hoaù
II. BAØN GIAO HOÀ SÔ CHO BOÄ PHAÄN PHUÙC TAÄP HOÀ SÔ:
……Ngaøy……Thaùng……Naêm…… Ngaøy……Thaùng……Naêm……Ngöôøi giao Ngöôøi nhaän
Teân ñôn vò XNK : COÂNG TY TNHH GOÃ HAÏNH PHUÙC Mã số XNK : 3600750063
Soá trang
Baûn chính
Baûn sao
Ngaøy boå sung
Ghi chuù
Chöùng töø giaùm ñònh, keát quaû phaân tích phaân loaïi
Quyeát ñònh xöû phaït vi phaïm haønh chính
Thoâng baùo xaùc ñònh laïi trò giaù tính thueá
Quyeát ñònh mieãn thueá (giaûm, hoaøn, truy thu)
Baøn giao 01 hoà sô haûi quan ñaõ thoâng quan, coù caùc chöùng töø ñöôïc lieät keâ taïi phaàn I. cuûa Phieáu tieáp nhaän hoà sô haûi quan 1 ( moät boä hoà sô löu taïi haûi quan khoâng coù boä HS ngöôøi khai HQ) vaø phaàn I treân ñaây vaø ñöôïc nieâm phong.
1. Keát quaû toång hôïp (Ñaùnh daáu x vaøo oâ töông öùng
- Hoà sô : º Ñuû º Thieáu
- Caùc böôùc thuû tuïc haûi quan ñaõ laøm º Ñuû º Thieáu
- Phaùt hieän sai phaïm, daáu hieäu sai phaïm º Ñuû º Thieáu
- Coù thoâng tin caäp nhaät º Ñuû º Thieáu
2. Chi tieát keát quaû phuùc taäp :
- Ghi chi tieát nhöõng chöùng töø, caùc böôùc thuû tuïc haûi quan coøn thieáu :
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- Keát quaû xöû lyù :
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Tam phöôùc, ngaøy ………… thaùng …………naêm 2008CB phuùc taäp
III. KẾT QUAÛ PHUÙC TAÄP
Tröôøng hôïp ñaùnh daáu x vaøo caùc oâ ôû coät beân phaûi ghi chi tieát theo höôùng daãn döôùi ñaây (neáu khoâng ñaùnh daáu x thì khoûi phaûi ghi)
- Ghi chi tieát sai phaïm, daáu hieäu vi phaïm phaùt hieän ñöôïc (veà löôïng, giaù, maõ soá, xuaát xöù …). Cô sôû xaùc ñònh sai phaïm hoaëc daáu hieäu vi phaïm.
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………