hp blade server
DESCRIPTION
Hp Blade Server - VietnameseTRANSCRIPT
HP B la de S ys te m c -C la s s S e rve r B la de s
HP c-Class BladeSystems
Pham Viet Anh
Product Specialis t – HP Vietnam
CÁC DÒNG MÁY CH ML, DLỦ
ML
Kh n ng m ăả ởr ng cao ộ
DL
Thi t k g n, ti t ki m ế ế ọ ế ệkhông gian
H n ch trong kh năng ph i ạ ế ả ốh p v n hànhợ ậ
Chi phí v n hành đ t: Chi phí v n hành đ t h n s o ậ ắ ậ ắ ơv i chi phí mua thi t b ớ ế ị
Những hạn chế của hệ thống máy chủ racked, stacked, wired
Không linh ho t: H n ch b i ạ ạ ế ởcác dây k t n i máy ch ( dây ế ố ủm ng, dây ngu n) ạ ồ
Nh ng h n c h c a h th ng m á y c h ữ ạ ế ủ ệ ố ủra c ke d, s ta c ke d, wire d
Không linh hoạt: Hạn chế bởi các dây kết nối máy chủ ( dây mạng, dây nguồn)
Hạn chế trong khả năng phối hợp vận hành: Các yêu cầu thay đổi tại trung tâm dữ liệu yêu cầu nhiều người tham gia ( quản trị mạng, quản trị hệ thống, cán bộ khai thác …)
Tiêu tốn tài nguyên phục vụ hệ thống thiết bị máy chủ: Yêu cầu nguồn, hệ thống làm mát, không gian, con người và tiền bạc
Quản lý không đồng nhất: Các quá trình là khác biệt, yêu cầu có các công cụ khác nhau để quản lý
Chi phí vận hành đắt: Chi phí vận hành đắt hơn so với chi phí mua thiết bị
=> Do các hạn chế trên nên việc tăng khả năng hoạt động của các trung tâm dữ liệu bị giới hạn
CÁC DÒNG MÁY CH ML, DL, BLADEỦ
BL
Kh n ng k t h p, m r ng, ti t ki m ăả ế ợ ở ộ ế ệkhông gian
HP Confide ntia l 6/188
HP C-Cla s s B la de S ys te m
10U
HH server blade
2P
FH server blade
2P & 4P
HH Storage blade
HH Tape blade
Hot- plug power
supplies
LCD Insight Display
Kh năng k t h pả ế ợ• H th ng má y ch ệ ố ủ
B la de c a HP c đủượphâ n ch ia thà nh cá c module c l p và có đ ộậth k t h p d dà ng ể ế ợ ễv i nha u, Qu n lý ớ ảthông minh , c đượqu n lý nh 1 th i t bả ư ế ị
=>• G i m th i g ia n và g iá ả ờ
th à nh kh i m ua , xâ y d ng và duy trì q u n lý ự ảth i t b ế ị
HP C-c la s s B la de S ys te m
Các khe c m thi t b k t n iắ ế ị ế ố● 8 khe cắm; 4 khe dự phòng ● Giảm tới 94% số lượng cable● Ethernet, Fibre Channel, iSCSI, SAS,
IB● Phiến kết nối với khả năng truyền dữ
liệu tới 5Tbs
Hệ thống quạt (Active Cool Fans) ● Thiết kế tối ưu đảm bảo tiết kiệm năng
lượng, làm mát tối đa, giảm tiếng ồn
H th ng qu n lý (Onboa rd Adm inis tra tor)ệ ố ả● Khả năng quản lý từ xa● Khả năng quản lý nhiều enclosure
H th ng qu n lý ngu nệ ố ả ồ● Cho phép chọn nguồn 1 pha hoặc 3
pha● Khả năng dự phòng● Hoạt động với hiệu suất tối đa
Mặt sau
8J uly 2007 – HP R e s tric te d
c3000 enclosure — Mặt trước
• 8 De vic e ba ys
• S upports c -Cla s s S e rve r a nd S tora g e b la de s
OA
Ins ig h t d is p la y
Optiona l DVD driveOnboa rd Adm inis tra tor module
9J uly 2007 – HP R e s tric te d
c 3000 e nc los ure — M t s a uặ
HP Confide ntia l
• 4 Inte rc onne c t ba ys• Ac c e pts c -C la s s• In te rc onne c t Module s
• 4 to 6 Ac tive Cool fa ns
• 2 to 6 P owe r S upplie s
● S ing le -ph a s e AC P S
● or, DC (-48V) P owe r s upplie s
Onboa rd Adm inis tra tor a nd iLO links
• Optiona l KVM s witc h c onne c tor
HP B la de = S e rve r Room
10 J une 9, 2008
HP BladeSystem Portfolio
A F ull R a ng e o f 2P a nd 4P B la de s
In te rc onne c t c h oic e s for LAN, S AN, a nd S c a le -Out C lus te rsVirtua l
Conne ctLAN E th e rne t NICs S AN F ibre Cha nne l Infin iB a nd
4X DDR
h
h
h h
S e rve r B la de s Works ta tion B la de s
S tora g e B la de s
Unifie d Ma na g e m e nt
HP Confide ntia l – NDA R e quire d
Ch oic e o f P owe r Com ple te S e rvic e sAs s e s s me nt
Imple me nta tionS upport
Má y c h HP B la de S ys te m c -C la s s (x86) ủ
Mode l B L460c B L465c B L480c B L 680 B L685c
P roce s s ors2-s oc ke t dua l- or qua d-c ore Inte l Xe on
2-s oc ke t dua l-c ore AMD Opte ron 2000 S e rie s
2-s oc ke t dua l- or qua d-c ore In te l Xe on
four Qua d-Core Inte l® Tig e rton proc e s s ors
4-s oc ke t dua l-c ore AMD Opte ron 8000 S e rie s
Me mory
(with 4GB DIMMs )
F B Dim m 667MHz (8) DIMMs / 32G B
DDR 2 667MHz(8) DIMMs / 32G B
F B Dim m 667MHz (12) DIMMs / 48G B
16DIMMS oc ke ts
128G B m a xDDR 2 667MHz(16) DIMMs /64G B
Ma na g e me nt iLO 2 S ta nda rd B la de E dition
iLO 2 S ta nda rd B la de E d ition
iLO 2 S ta nda rd B la de E d ition
iLO 2 S ta nda rd B la de E dition
iLO 2 S ta nda rdB la de E d ition
Inte rna l HP S tora g e
(2) S F F S AS /S ATA ba ys
(2) S F F S AS /S ATA ba ys
(4) S F F S AS /S ATA ba ys
(2) S F F S AS /S ATA ba ys
(2) S F F S AS /S ATA ba ys
R AIDR AID 0/1 c ontrolle r w/ B B WC option
R AID 0/1 c ontrolle r w/ B B WC option
R AID 0/1/5 c ontrolle r w/ B B WC option
R AID 0/1/5 c ontrolle r w/ B B WC option
R AID 0/1 c ontrolle r w/ B B WC option
NICs (2) G bE /2.5G bE m fNICs (2) G bE m fNICs
(2) G bE /2.5G bE m fNICs(2) G bE NICs
2 in te g ra te d Multifunc ti G ig a b it NICs
2 G ig a b it NICs
(2) G bE /2.5G bE m fNICs(2) G bE NICs
Me z z a nine s lots 2 2 3 3 3
13
HP P roLia nt B L260c G 5
B L260c G 5
P roce s s orUp to two Qua d-Core , Dua l-Core , or S ing le -CoreInte l® Xe on® proce s s ors or Inte l ®DT® proce s s ors
Me mory• DDR2 (667MHz )• 6 DIMM S oc ke ts• 24GB ma x (with 4GB DIMMs )
Inte rna l S tora g e• 2 Non Hot-P lug S F F S ATA HDDs• S oftwa re S ATA RAID
Ne tworking(2) 1Gb E the rne t S ta nda rd NICs ; 2-ports with (1) B roa dcom 5715s
Additiona l NICs via me z z a nine c a rd
Me z z a nine S lots 1 P CIe me z z a nine e xpa ns ion s lot - X8, type 2x4 P CIe s upport for S ide Ca r e xpa ns ion
Ma na g e me nt Inte g ra te d Lig hts Out 2 S ta nda rd B la de E dition
De ns ity16 s e rve r b la de s in 10U e nc los ure8 s e rve r b la de s in 6U e nc los ure
The World’s mos t a fforda b le , powe r e ffic ie nt s e rve r b la de
S h orty’s s ide kic k
14 J une 9, 2008
B L860c B L870c
P roce s s or
Inte l® Ita n ium ® 9100 P roc e s s ors 1.66 G Hz /18MB F S B 667 1.42G Hz /12MB F S B 5331.6G Hz /12MB F S B 533, s ing le -c oreNote : 9000 s e rie s proc (Monte c ito) a ls o s upporte d
Inte l® Ita n ium ® 9100 P roc e s s ors 1.6 G Hz /24MB F S B 5331.6 G Hz /18MB F S B 5331.42 G Hz /12MB F S B 533
Chips e t h p z x2
Me moryP C2-4200 DDR -S DR AM (533 MHz )12 S oc ke ts48G B m a x (us ing 4G B DIMMs )
P C2-4200 DDR -S DR AM (533 MHz )24 S oc ke ts96G B m a x (us ing 4G B DIMMs )
HDD a nd Controlle r
2 S F F Hot-P lug S AS HDDsHW R AID 1 s upport
4 S F F Hot-P lug S AS HDDsHW R AID 1 s upport
Ne tworking 4 Inte g ra te d G ig a b it NICs
Ma na g e me nt Inte g rity iLO 2 Adva nce d P a ck
OS S upport HP -UX 11i v3 a nd v2; Ope nVMS ; Linux (R e d Ha t a nd S US E ); a nd Windows
E nc los ure 8 S e rve r B la de s in c7000 4 S e rve r B la de s in c3000
4 S e rve r B la de s in c70002 S e rve r B la de s in c3000
Me z z a nine S upport
3 me z z a nine c a rdsCh oice s : 4Gb F C; IB ; P CI-e pa s s -th ru; 4-port NIC e xpa ns ion
3 me z z a nine c a rdsCh oice s : 4Gb F C, IB , 4-port NIC e xpa ns ion
B L860c B L870c
Má y c h HP B la de S ys te m c -C la s s (HP -ủUnix)
HP B la de S ys te ms c -C la s s E th e rne t in te rc onne c ts
HP B la de S ys te ms c -C la s s F ib re Ch a nne l in te rc onne c ts
Cá c tính n ng n i tr i c a B la de ă ổ ộ ủ
In s ig h t Contro l Virtua l Conne c t Th e rm a l Log icc -C la s s
No c ompromis e s !
S e rve rs + S tora g e + Clie nts + VM’s + your fa vorite s ta nda rds a nd bra nds
Ultra -re lia b le , NonS top midpla ne
Us e ful too ls in a s imple pa c ka g e to g e t th e job done Unique s o lution to one o f th e
b ig g e s t IT h a s s le s – a dd, move a nd re c ove r s e rve rs on th e fly
S ma rt te c h nolog y th a t us e s 30% le s s powe r th a n ra c k s e rve rs a nd ke e ps th ing s c oole r
HP B la de c3000: D dà ng tri n kha iễ ể
S d ng ng u n i n thông đử ụ ồ ệth ngườ
Công cụ điều khiển đơn giản, thuận tiện
• P lug s in th e wa ll or UP S• R a te d to 36
oC
• S a ve 30% on powe r, us e le s s AC
Kích thước phù hợp
• R a c k or Towe r• 4-8 s tora g e
or s e rve r b la de s• B uilt to be v irtua l
• J us t like re g ula r s e rve rs or s tora g e
• KVM, DVD, or re mote ly• S imple , s ing le pa c ka g e
s o ftwa re
Khả năng bảo vệ dữ liệu và hỗ trợ SAN
• B la de d ta pe• B la de DAS• B la de d NAS• B la de d S AN
HP Confide ntia l – NDA R e quire d
HP Blade giúp khách hàng giải quyết các vấn đề khó khăn
Giá thành
Thay đổi
Năng lượng
Thời gian
Máy chủ Blade giúp khách hàng
chạy các ứng dụng mong muốn,
cung cấp các công cụ giúp đơn giản hóa,
tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành
HP Confide ntia l 20/189
Ti t ki m kh ông g ia n ế ệ• V m t lý thuy t 1R a ck ề ặ ế
42u l p cđắượ−42x DL360
• Th c tự ế− 30x DL360
• P h n còn l i c dùng đầ ạượcho P DU, UP S , KVM, La n S witc h e s …
• Với Blade c7000, 1 rack 42U có thể lắp tới
4 x 16 = 64
máy chủ BL 460c
HP Confide ntia l 21/189
Tiết kiệm không gian
• Về mặt lý thuyết 1Rack 42u lắp được−42x DL360
• Thực tế− 30x DL360
• Phần còn lại được dùng cho PDU, UPS, KVM, Lan Switches …
• Với Blade C3000
• 1 rack 42U có thể lắp tới
7 x 8 = 56 BL 460c
Tiết kiệm chi phí thuê phòng máy
• Chi phí thuê không gian cho 1 Rack • 1 ra c k c n trung b ình kh o ng 4m2 ầ ả• G iá c h o th uê 1m 2 : 40 US D/ 1 th á ng
• Ch i ph í th uê d i n tíc h c h o 1 n m: 40 x 4 x 12 ăệ= 1920 US D
• Phòng máy có 100 Server • DL360 c n 4 R a c k : 1920 x 4 = 7680 US D ầ• B la de B L460c c n 2 R a c k 1920 x 2 = 3840 ầ
US D
• Blade ti t ki m : 3840 USD/1 năm ế ệ
u i m v qu n lý và ti t ki m i n n ngđ đ ăƯ ể ề ả ế ệ ệ
8 x 2 powe r s upplie s pe r s e rve r = 16
8 x 2 powe r c a b le s pe r s e rve r = 16
8 x ~6 fa ns pe r s e rve r = 48
R e dunda nt powe r
R e dunda nt c oo ling
8 x 8 in 1
6 s h a re d by 8 s e rve rs
2 c a b le s s h a re d by 8 s e rve rs
6 s h a re d by 8 s e rve rs
R e dunda nt powe r
R e dunda nt c oo ling
• Ac c ura te m e a s ure m e nt a nd pre c is e c ontro l• Ab ility to a da pt powe r a nd c ooling s upp ly to workloa d
de m a nd – find ing th e m os t e ffic ie nt le ve l
The rma l Log ic a dva nta g e
HP B L460c(Inte l 5140 dua l-core )
P owe r:2152 VA @100% CP U Util.
Cooling :172 CF M
Acous tics :7.0 be ls
8 DL 360 G5 1U severs
P owe r:2520 VA @100% CP U Util.
Cooling :323 CF M
Acous tic s :8.1 be ls
8 HP c-Class servers
DL 360 G5(Inte l 5140 dua l-c ore )
269 VA pe r s e rve r
Cus tome rs win with HP Th e rma l Log ic
le s s powe r
pe r s e ve r17% le s s CF M
47% 38% quie te r
315 VA pe r s e rve r
Ưu điểm đối với hệ thống làm mát
06/09/08HP R e s tric te d. All rig h ts re s e rve d. 25
Vấn đề về nguồn điện đối với máy chủ
• N ng l c c a m á y c h c à ng t ng ò i h i vi c ă ă đự ủ ủ ỏ ệqu n lý ng u n nh i u h nả ồ ề ơ
06/09/08HP R e s tric te d. All rig h ts re s e rve d. 26
Lượng nhiệt tỏa ra đối với máy chủ
Heat out in British Thermal Units (BTUs)
=
Power in Watts x 3.41
Công nghệ làm mát (Thermal Logic)
• Quạt làm mát được thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp
• Luồng khí mạnh, có áp suất cao− 20,000 rpm
• Độ ồn thấp• Các quạt được vận hành với tốc
độ khác nhau để giảm độ rung của enclosure
• 1 quạt được thiết kế để làm mát cho 2 máy chủ Blade
• 1 quạt có thể làm mát cho 5 máy chủ DL 360 G5
Tính linh hoạt trong cấu hình hệ thống quạt1 2 3 4 5
6 7 8 9 10
● 8 HH or 4 FH Blade(s)● 6 Fans
● 16 HH or 8 FH Blade(s)● 8 Fans
• Khi có đủ10 quạt, hệ thống quạt sẽ quay chậm do đó sẽ giảm tối đa tiếng ồn và nguồn điện cần thiết.
• Mặc định có 4 quạt• Một quạt dùng được cho 2 half-height hoặc 1 full-height
blade(s)
u i m v qu n lý và ti t ki m i n n ngđ đ ăƯ ể ề ả ế ệ ệ
16 x 2 powe r s upplie s pe r s e rve r = 32
16 x 2 powe r c a b le s pe r s e rve r = 32
16 x ~6 fa ns pe r s e rve r = 96
R e dunda nt powe r
R e dunda nt c oo ling
16 x 16 in 1
6 s h a re d by 16 s e rve rs
2 c a b le s s h a re d by 16 s e rve rs
10 s h a re d by 16 s e rve rs
R e dunda nt powe r
R e dunda nt c oo ling
• Ac c ura te m e a s ure m e nt a nd pre c is e c ontro l• Ab ility to a da pt powe r a nd c ooling s upp ly to workloa d
de m a nd – find ing th e m os t e ffic ie nt le ve l
The rma l Log ic a dva nta g e
Cấu hình nguồn dự phòng N+N
• Nguồn dự phòng được cấu hình mặc định có dự phòng
• Cung cấp đủ nguồn điện cho hệ thống máy chủ trên enclosure
• Trong trường hợp hỏng một bên nguồn cung cấp, hệ thống vẫn hoạt động bình thừờng
Cấu hình nguồn dự phòng N + 1• Có thể chỉ dùng 4 nguồn cho hệ
thống gồm 16 máy chủ• Với 4 nguồn có thể cấu hình dự
phòng 3+1 để cung cấp nguồn cho hệ thống.● 3+1 Configuration = 6750W
• Hỏng một nguồn hệ thống vẫn hoạt động bình thường, tuy nhiên nếu hỏng 1 bên nguồn cung cấp (PDU) hệ thống sẽ ngừng hoạt động
Tính linh hoạt của hệ thống nguồn
B la de s ins e rte d in z one
Zone 1 Zone s 1-2 Zone s 1-3 Zone s 1-4
B la de (from front o f un it)
P owe r S upplie s = N + N
33 J une 9, 2008
B la de g iúp ti t ki m c h i ph í u t đế ệ ầư8 s tandard s ervers
16 x powe r ca b le s27 x E th e rne t ca b le s20 x F ibre Ch a nne l c a b le s
8 blades
2 x powe r ca b le s3 x E the rne t c a b le s4 x F ibre Ch a nne l ca b le s
Save $17,193 on HP B la de S ys te m with 8 s e rve r b la de s
Save $5,188
on inte rc onne c ts
4 powe r s upplie s
6 fa ns
2 port HB A ~$600
S e rve r Cos ts
Save ~$1,417 pe r s e rve r
16 powe r s upplie s
32 fa ns
2 port HB A ~$1200
E th e rne t s witc h /route r L3 ~$4987
Avg . F C s witc h ~$7999
E th e rne t s witc h /route r L3 ~$1799
Avg . F C s witc h ~$5999
Save $669
on c a b le s
Ch i ph í v n h à nh c h o c á c h o t ng ITđậ ạộ
• Chi phí vận hành cho hoạt động quản lý IT lớn gấp 2 lần chi phí mua phần cứng
• Các công việc triển khai hệ thống ban đầu, duy trì, chuyển đổi và nâng cấp là những công tác đòi hỏi chi phí cao
HP Confide ntia l – NDA R e quire d
$0
$50
$100
$150
$200
$250
$300
19961997
19981999
20002001
20022003
20042005
20062007
20082009
2010
Ins ta lle d B a s e(M Units )
S pe nding(US $B )
Ne w S e rve r S pe nding
IDC: 2006 Worldwide IT S pe nding on S e rve rs , P owe r a nd Cooling , a nd Ma na g e m e nt/Adm inis tra tion
S e rve r Mg t a nd Adm in C os ts
P owe r a nd Cooling Cos ts
0
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
Ma ny S e rve rs , Muc h Ca pa c ity, Low Utiliz a tion = $140B unutiliz e d a s s e ts
Ch i ph í v n h à nh m á y c h t ng ăậ ủ
B la de n g i n hóa công tá c v n hà nhđ ơả ậ
• V i h th ng B la de , c h m t 10 ph út i đ đớ ệ ố ỉ ấểc á p m ng và k t n i h th ng má y c hạ ế ố ệ ố ủ
• V i h th ng B la de b n c ó th tri n kh a i h ớ ệ ố ạ ể ể ệth ng má y c h m à kh ông c n r i kh i b à n ố ủ ầ ờ ỏlà m vi cệ
• V i h ê th ng B la de b n c ó th c h uy n i đớ ố ạ ể ểổc á c má y c h c s a ng m á y c h B la de m à ũủ ủkh ông là m m t d li u h o c c à i l i h i u đấ ữ ệ ặ ạ ệ ềh à nh
Hạ Tầng Thông Minh
• Onboa rd Adminis tra tor • Inte g ra te d Lig h ts -OutLoc a l
R e mote
Ins ig h t Control Da ta Ce nte r E dition
HP S ys te ms Ins ig h t Ma na g e r
Cons olida te d Vulne ra b ility & P a tc h Ma na g e me nt
G ra ph ic a l B la de S ys te m
Dis c ove ry, Monitoring a nd Adminis tra tion
R e m ote S e rve r a nd OS De ploym e nt
P e rform a nc e Ma na g e me nt a nd B ottle ne c k Ana lys is
S umme r2006
HP Contro l Towe r
Monitoring Ma na g e r
De ployme nt Ma na g e r
Ta s k Ma na g e r
Linux Ope ra ting S ys te mDe dic a te d m a na g e m e nt ne twork
C om ple te , s e lf-c onta ine d a pplia nc e
B rows e r In te rfa c e
In s ig h t Contro l Linux E d ition c -Cla s s S upportAutumn, 2006
HP Confide ntia l 40/189
Cài đặt nhanh chóng
Deployment Server
PXEService
• B la de s P lug a nd P la y− No ra c k ra ils , no powe r c a b le s ,
no la n c a b le s , no fib re c a b le s
Ne w B la de s
Windows 2003
Image
• OS De ployme nt Dra g a nd Drop● No CD-R OM● 30 m inute s job
10 mins
30 mins
40 mins
Chuyển đổi hạ tầng đơn giảnNew ProLiant Essential Physical to ProLiant
S a me OS
S a me Applic a tion
S a me Da ta
Ne w P roLia nt S e rve r/ B la de
Automa te d, Accura te , Afforda b le
E xis ting B la de s or S e rve r
OS
Applic a tion
Da ta
c -Cla s s S upportAutumn, 2006
J une 2006
Quản lý hạ tầng ảo và vật lý
Cons o lida te le g a c y s ys te m s a nd
a pplic a tions workloa ds in m inute s in s te a d of da ys a nd we e ks .
Virtual Hos t 1
Ap
p 1
Ap
p 2
Virtual Hos t 2
Ap
p 4
Ap
p 5
Ap
p 3
Ap
p 3
Optim iz e s e rve r u tiliz a tion a nd e a s ily ba la nc e workloa ds a c ros s a va ila b le re s ourc e s
Ap
p 1
Ap
p 2
Ap
p 3
Ap
p 4
Control ph ys ic a l a nd virtua l re s ourc e s from th e s a m e c ons ole .
Ap
p 1
Ap
p 2
Ap
p 3
Ap
p 4
B a c k-up a nd re s tore v irtua l m a c h ine s with a m ous e c lic k.
HP S ys te ms Ins ig h t Ma na g e r
P roLia nt E s s e ntia lsR a pid De ployme nt P a ck
HP In fra s truc ture Automa tionB uilding on E xis ting Tools a nd Te chnolog y
• R e s ource d is cove ry
• Groups / colle c tions
• S IM e ve nts & s ta tus
• R e s ource config & s ta tus
• R e s ource communica tions
• iLO & Onboa rd Adminis tra tor
Inte g ra te d S ys te m Ma na g e me nt
• S AN re s ource d is cove ry & s ta tus (S MI-S )
• Ne twork conne ctivity & config (S S H)
Ma na g e me nt S ta nda rds
HP Automa tion E ng ine
P rovis ion ing a nd R e c ove ry
P roduction S pa re
+ + +• Config ura tion h is tory
• De ployme nt Ima g e s
F uture
Cung cấp giải pháp toàn diện
Các giải pháp Tóm tắt giải pháp và
hướng dẫn cấu hình
Citrix
J DE dwa rds
Micros oft
Ora c le
S a g e
S AP
VMwa re
a nd more …
Giải pháp cho Fortune 500,000NOT bundled, preloaded,
predefined, one-size-fits-none
Cá c g i i ph á p c h o HP B la de S ys te mả
S imple Conne c tivity
R e dunda nt Conne c tivity
MS Dyna mic s CR MB L465c
Core S e rvice s : AD, DHCP /DNS , F ile /P rint Colla bora tion :
S h a re P ointMa na g e me nt: S ys te m
Ce nte r, HP S IM
S e c urity a nd R e mote Ac c e s s
MS F ore front, E xch a ng e 07 E dg e , VP N
MS E xc h a ng e : S e rve r + we b/mobile
B L465c
MS S QL S e rve r 2005
B L465c with S B 40c
NAS or iS CS I S h a re d S tora g eHP S B 600c All-in-One
ser
ial s
csi
1 po
rt 10
k
seri
al s
csi
1 po
rt 1
0k
seria
l scs
i
1 po
rt 10
k
ser
ial s
csi
1 po
rt 10
k
seri
al s
csi
1 po
rt 1
0k
seria
l scs
i
1 po
rt 10
k
146G
B14
6GB
146
GB
146G
B14
6GB
146
GB
ser
ial s
csi
1 po
rt 10
k
seri
al s
csi
1 po
rt 1
0k
seria
l scs
i
1 po
rt 10
k
ser
ial s
csi
1 po
rt 10
k
seri
al s
csi
1 po
rt 1
0k
seria
l scs
i
1 po
rt 10
k
146G
B14
6GB
146
GB
146G
B14
6GB
146
GB
Da ta ba s e re quire d for CRM
• Ta ke s out tim e , h a s s le s a nd e ns ure s c ons is te nc y
• De live re d by bus ine s s pa rtne rs in your a re a
Solution Block too lkits inc lude:● S olution B roc h ure● S olution B rie f a nd Cookbook● TCO S olutions Tool
E xa mple
© 2006 He wle tt-P a c ka rd De ve lopm e nt Compa ny, L.P .Th e in forma tion c on ta ine d h e re in is s ub je c t to c h a ng e with out notic e
Hệ thống quản lý (Onboard Administrator) của HP BladeSystem c-Class
H th ng Ins ig h t c ontro l ệ ố
HP BladeSystem sử dụng hệ thống Insight Control Management cung cấp giải pháp tối ưu để quản lý hạ tầng mạng
HP S IM & E s s e ntia ls
Inte llig e nt Infra s truc tureIns ig h tDis p la y
Onboa rdAdm inis tra tor
Khả năng kiểm soát toàn diện
Khả năng kiểm soát toàn bộ hạ tầng của hệ thống Blade mọi lúc mọi nơi.
+ =Tính linh hoạt cao
Khả năng triển khai và quản lý chỉ với việc point và click
Tiết kiệm thời gian và giá thành
Tối đa khả năng quản trị hệ thống Blades
HP Confide ntia l
H th ng ins ig h t c ontro l là g ì ?ệ ốHP S IM a nd E s s e ntia ls c om bine d with c -C la s s Inte llig e nt In fra s truc ture
Inte llig e nt Infra s truc ture
HP S IM & E s s e ntia ls
Autom a tion E ng ine
HP S IM & E s s e ntia ls• Khôi phục
• Kiểm soát và theo dõi
• Bảo mật và vá lỗi
Onboa rd Adm in is tra tor• Đơn giản hoá việc cái đặt,
quản lý thiết bị
• Quản lý nguồn và hệ thống làm mát
iLO 2• Quản trị từ xa
• Cung cấp Virtual KVMHP Confide ntia l
H th ng qu n lý c -C la s s e nc los ureệ ố ảOnboa rd a dminis tra tor
HP Ins ig h t Dis pla y
E nc los ure Links
E th e rne t a nd S e ria l
Conne c tors
R e dunda nt Onboa rd Adminis tra tor
module s
• Đơn giản việc cài đặt và cấu hình (< 5 min)
• Khả năng chuẩn đoán và khắc phục sự cố nhanh chóng
• Tự động hóa việc quản lý hệ thống nguồn và hệ thống làm mát
• Tích hợp khả năng quản lý tại chỗ và quản lý từ xa
• Xây dựng các chính sách bảo mật cho máy chủ, mạng, và hệ thống lưu trữ Tích hợp với phần mềm quản lý Insight Control management
HP Confide ntia l
Qu n lý ng u n và nh i t c a dòng th i t b c -ả ồ ệ ủ ế ịCla s sOnboa rd a dminis tra tor
• Hệ thống Thermal Logic cung cấp khả năng quản lý tự động đối với tất cả các máy chủ
• Việc lắp đặt số lượng quạt căn cứ theo số máy chủ cài đặt● Hệ thống quạt dự phòng● Hệ thống quạt với khả năng giảm tiếng ồn
và nguồn điện cho hệ thống làm mát● Hệ thống quản lý nguồn tự động● Nguồn điện được điều chỉnh dựa trên cấu
hình dự phòng● Hệ thống Dynamic Power Savings tăng
khả năng chuyển đổi AC sang DC ● Nguồn điện cung cấp cho hệ thống blades
theo yêu cầu; dựa trên cấu hình của blade
Up to S ix P owe r
S upplie s
Up to Te n Active -Cool
F a ns
HP Confide ntia l
H th ng qu n lý Th e rm a l log icệ ố ảMonitoring a c tua l powe r a nd cooling in da ta ce nte r
R a ck-le ve l B TU/Hr.
E nc los ure In le t Air Te m p.
Ac tua l P owe r Utiliz a tion
Ma x Ava ila b le
P owe r
Th e rma l a ndP owe r S ta tus
P owe r R e dunda nc y
Mode Multip le
E nc los ure s
HP Confide ntia l
Tr ng th á i c a ra c k c -C la s sạ ủS ta tus o f multip le
e nc los ure s
E a s y c onfig ura tion o f multip le e nc los ure s ,
iLOs , a nd Inte rc onne c t
c ons o le s
HP Confide ntia l
Tr ng th á i c -c la s s e nc los ureạ
Ove ra ll S ta tus
Ind ividua l De vic e S ta tus
S ubs ys te mS ta tus
HP Confide ntia l
Tr ng th á i c -C la s s s e rve r b la deạS e rve r B la de S ta tus
HP Confide ntia l
Me nu c h ính c a h th ng Ins ig h t ủ ệ ố(F or the ra ck te chnic ia n)
• Initia l s e tup ins ta lla tion wiz a rd• HP B la de s ys te m Dia g nos tic s• P owe r ma na g e me nt• E nc los ure Ma na g e me nt• Loca l a dminis tra tion• P IN-ba s e d S e curity for S e tting s• S cre e n Lock config ura b le• Als o vie w/control from we b GUI!
S implifie s initia l s e tup for the loca l ra ck te chnic ia n!
HP Confide ntia l
Th ông tin c a e nc los ure th h i n trê n h th ng ủ ể ệ ệ ốin s ig h t(F or the ra ck te chnic ia n)
• E nc los ure He a lth• E nc los ure Na me / R a ck Na me• Onboa rd Adminis tra tor IP a ddre s s• OA S e rvice P ort IP a ddre s s• Ambie nt Te mpe ra ture• E nc los ure Input P owe r
Quick vis ua l vie w of e nc los ure informa tion
Ove ra ll E nc los ure He a lth S ta tus
HP Confide ntia l
Th i t l p th ông s c h o e nc los ure ế ậ ố(F or the ra ck te chnic ia n)
• E nc los ure P owe r S e tting s• Onboa rd Adminis tra tor IP a ddre s s• E nc los ure Na me / R a ck Na me• Ins ig h t Dis pla y P IN#
Quick vie w a nd e diting of e nc los ure s e tting s
HP Confide ntia l
Tóm t t tr ng th á i c a e nc los ureắ ạ ủ(F or the ra ck te chnic ia n)
• B a ckg round color indic a te s he a lth• De vice he a lth indica te d with color• All de vice s vis ib le in one vie w• E rror s umma ry counte rs• Vie w Ale rt a va ila b le whe n e rrors
a re de te c te d by the Onboa rd Adminis tra tor
Quick vie w of E nc los ure a nd B la de he a lth
HP Confide ntia l