hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

44
Hồ sơ năng lực Profile

Upload: others

Post on 12-Feb-2022

5 views

Category:

Documents


5 download

TRANSCRIPT

Page 1: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lựcProfile

Page 2: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

02 | Profile

Page 3: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lực | 03

MỤC LỤC

KÝ HIỆU

17

18-19

21-23

24-25

2627

28-2930

32-33343435353636373738383939

40

40-42THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

AV568AV579

DÒNG LỐP

AC586AC686

DÒNG LỐP

AT666DÒNG LỐP

CA406ACA406BCA406CCA406DCA406ECA406FCA406GCA406HCA406JCA406MCA406SCA406T

DÒNG LỐP

20

CÁC DÒNG SẢN PHẨM CỦA ADVENZA

CHÚNG TÔI LÀ AI? 04-05

CÂU CHUYỆN CỦA CASUMINA 06-07

CÁC DÒNG SẢN PHẨM CHÍNH 08-09

CÂU CHUYỆN CỦA ADVENZA 10

NĂNG LỰC SẢN XUẤT 11

MÁY MÓC THIẾT BỊ 12-14

CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG 15-16

Page 4: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

04 | Profile

CHÚNG TÔI LÀ AI?Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam (Casumina) được thành lập ngày 19/04/1976, đã đồng hành cùng với nền kinh tế Việt Nam từ những ngày đầu sau khi thống nhất đất nước. Trong suốt hành trình 45 năm phát triển, chúng tôi luôn khát khao vươn lên thành Nhà sản xuất săm lốp xe hàng đầu Việt Nam, có uy tín trên toàn cầu và mang lại lợi ích cho cộng đồng, xã hội.

Thương hiệu Casumina đã trở nên quen thuộc đối với người tiêu dùng Việt Nam trong suốt 45 năm qua. Ngày nay, với Doanh thu xuất khẩu đang chiếm tỷ trọng 40% và tăng dần qua các năm cho thấy, thương hiệu Casumina dần phổ biến và tạo được uy tín trên thế giới. Vị thế Casumina với biểu tượng sư tử đỏ đã từng bước được khẳng định cả trên thị trường trong nước và thế giới

Giấy phép ĐKKD: 0300419930 (đăng ký lần đầu ngày 01/03/2006, thay đổi lần thứ 13, ngày 23/03/2021)

Vốn điều lệ: 1.036 tỷ đồng

Vốn đầu tư của chủ sở hữu: 1.036 tỷ đồng

Tăng vốn điều lệ từ 740 tỷ đồng lên 1.036 tỷ đồng

Sản xuất và bán thương mại lốp radial bán thép (PCR – Passager Car Radial), cung cấp cho thị trường xuất khẩu và tiêu thụ tại thị trường nội địa với thương hiệu Advenza

Đầu tư chiều sâu lốp PCR đạt công suất 1.2 triệu lốp/năm và lốp TBR đạt công suất 350 nghìn lốp/năm

Tham gia vào chuỗi cung ứng BTP cao su với sản lượng 2.500 tấn/tháng

Địa chỉ: 180 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Võ Thị Sáu, Q.3, TP. HCM

Số điện thoại: (028)38 362 369 | 38 362 373

Fax: (028)38 362 376

Website: www.casumina.com

Mã cổ phiếu: CSM

Page 5: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lực | 05

Tầm nhìnNhà sản xuất

lốp xe hàng đầuĐông Nam Á

Sứ mệnhCống hiến cho xã hội

sự an toàn,hạnh phúc và

thân thiện

Giá trị cốt lõi1. Tin cậy2. Hiệu quả3. Hợp tác4. Năng động5. Nhân bản

Page 6: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

06 | Profile

CÂU CHUYỆN CỦA CASUMINA1976Công ty Công nghiệp Cao su Miền Nam được thành lập theo quyết định số 427-HC/QĐ ngày 19/04/1976 của Nhà nước Việt Nam.

1997Thành lập Công ty Liên doanh lốp Yokohama Việt Nam với các đối tác Yokohama vàMitsubishi Nhật Bản để sản xuất săm lốp ô tô và xe máy.

2005Ký kết hợp đồng hợp tác sản xuất lốp xe tải nhẹ với Công ty CONTINENTAL Đức (tập đòan đứng thứ 4 thế giới về sản xuất săm lốp xe các lọai)

2009Công ty chính thức niêm yết 25.000.000 cổ phiếu trên Sở giao dịch Chứng khoán Tp. HCM với mã cổ phiếu CSM.

Stock ticker

CSM

Page 7: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lực | 07

-

Đưa vào vận hành dây chuyền sản xuất lốp radial bán thép với công suất 500 nghìn chiếc/năm. Chuyển giao công nghệ & cung cấp lốp PCR gia công cho đối tác TireCo Inc., một trong những doanh nghiệp kinh doanh lốp xe lớn nhất ở Bắc Mỹ. Đưa vào vận hành dây chuyền sản xuất lốp radial bán thép với công suất 700 nghìn chiếc/năm

2021Ra mắt dòng sản phẩm lốp radial bán thép (PCR) dành cho xe con với thương hiệu Advenza (theo tiêu chuẩn DOT của Mỹ).

2016

2014Khánh thành & đưa vào hoạt động nhà máy lốp Radial với công suất 1 triệu lốp/năm

2017

Page 8: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Lốp ôtô Radial toàn thép

Lốp ôtô Bias

Lốp xe nâng & lốp nông nghiệp

08 | Profile

CÁC DÒNG SẢN PHẨM CHÍNHSản xuất, kinh doanh các sản phẩm cao su công nghiệp & cao su tiêu dùng.

Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên liệu, hóa chất, thiết bị ngành công nghiệp cao su.

Kinh doanh thương mại dịch vụ.

Kinh doanh bất động sản.

Kinh doanh các ngành nghề khác phù hợp với qui định của pháp luật.

Page 9: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Lốp ôtô Radialbán thép

Lốp xe máy

Lốp xe đạp

Hồ sơ năng lực | 09

Page 10: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

10 | Profile

CÂU CHUYỆN CỦA ADVENZASau nhiều năm thành công trong việc chinh phục thị trường Bắc Mỹ, thương hiệu lốp ôtô du lịch (ôtô con) – PCR – ADVENZA chính thức ra đời như sự kết tinh của kinh nghiệm sản xuất, thấu hiểu nhu cầu người sử dụng và tinh hoa của công nghệ làm lốp tiên tiến nhất.

Lốp PCR – ADVENZA là sản phẩm lốp ô tô du lịch tinh túy nhất của Casumina, được sản xuất theo qui trình công nghệ tiên tiến, hiện đại với thiết bị - máy móc thuộc thế hệ mới nhất từ các nước G7. Tất cả các sản phẩm lốp Advenza được làm ra đạt các tiêu chuẩn khắc khe của các thị trường có ngành công nghiệp ôtô phát triển như tiêu chuẩn JIS Nhật Bản, tiêu chuẩn Châu Âu – E4, tiêu chuẩn DOT của Mỹ. Ngoài các đặc tính cơ bản của một sản phẩm lốp PCR như độ an toàn, tính kinh tế, … ADVENZA chắc chắn sẽ làm vừa lòng khách hàng với thiết kế kiểu gai hiện đại, đẹp mắt cùng một cảm giác lái êm, nhẹ và kiểm soát tốt.

Tính năng sản phẩm Advenza được tập trung vào các đặc tính theo nhu cầu và điều kiện sử dụng thông qua việc phân nhóm thành các dòng lốp:

Milega: dành cho các dòng xe thương mại, xe tải nhẹ chở hàng – bền bỉ, tiết kiệm, chịu tải tốt.

Traveller: dành cho các dòng xe minibus chở khách 7-16 chỗ ngồi – kinh tế, an toàn , êm ái.

Venturer: dành cho các dòng xe ô tô con (car) sedan, hatchback,…4-5 chỗ ngồi, xe đa dụng MPV – an toàn, tốc độ, êm ái.

Coverer: dành cho các dòng xe đa dụng cỡ lớn, thể thao đa dụng – đa dụng, mạnh mẽ, thích hợp với nhiều điều kiện đường

Discoverer: dành cho các dòng xe bán tải thể thao – mạnh mẽ, khám phá, chinh phục.

Với một khoảng đầu tư ban đầu vô cùng kinh tế để có được một sản phẩm lốp ôtô PCR hội đủ những tính năng cơ bản nhất và từng đặc tính được thiết kế, thể hiện trong từng dòng lốp, sản phẩm lốp PCR – ADVENZA chắc chắc sẽ khiến bạn hoàn toàn hài lòng, cùng bạn chinh phục những hành trình đầy cảm xúc.

Page 11: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lực | 11

Xí nghiệp lốp Radial• Địa chỉ: TT. Uyên Hưng, H.Tân Uyên, T.Bình Dương

• Sản phẩm: Lốp Radial bán thép (PCR), Lốp Radial toàn thép (TBR).

• Đây là nhà máy lốp toàn thép Radial thứ 2 tại Việt Nam

Công suất thiết kế

Lốp PCR

Lốp TBR 350 300

1.200 1.200

(nghìn chiếc/năm)Công suất hoạt động hiện tại

(nghìn chiếc/năm)

NĂNG LỰC SẢN XUẤT

DANH MỤC MÁY MÓC THIẾT BỊDÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LỐP PCR - ADVENZA

Tên thiết bị

01

02

03

04

05

06

07

08

10

12

14

16

17

20

22

09

11

13

15

18

19

21

Máy luyện kín F 305

Máy luyện kín F 404

Máy ép suất cán tấm

Máy luyện hở số 1->11

Dây chuyền làm nguội số 1,2

Hệ thống cân than dầu tự động , cân hóa chất

Máy luyên kín GK400

Máy luyện kín GK255

Máy ép suất cán tấm 2-GK400

Hệ thống cân than dầu tự động 2

Hệ thống cân tay lưu huỳnh

Máy đo độ nhớt MONNEY MV3000 ( 5 máy)

Máy lưu hóa RHEOMETTER MD 3000-A (4 máy)

Máy cắt kiểm tra lốp

Máy kiểm tra độ kháng lăn

Dây chuyền làm nguội số 3->4-GK400,255

Máy luyện hở số 12->14

Hệ thống cân hóa chất 16 đơn vị 2

Hệ thống cân tay 12 đơn vị

Máy lý trình 1->4

Máy đâm thủng

Máy tháo lắp lốp

24

23

Thiết bị xả chỉ bố thép

Máy cán bố thép

Tên thiết bị

25

26

27

28

29

30

31

32

34

36

38

40

41

44

46

33

35

37

39

42

43

45

Máy chia cuộn 1 thành 3

Máy cắt nhiều dao 2

Máy cắt vải mành 45-90 độ

Máy cắt băng cao su

Máy cán dem (cán tráng XY-4F-1400)

Máy luyện hở 400 x 1100

Máy luyện hở 22" (luyện hở 560)

Máy làm tanh 6 sợi

Máy bọc gót tanh

Máy ép suất nguội Innerliner bán thép

Máy cắt bố thép 15-70 độ số 2

Máy cắt bọc gót lốp PCR

Máy cắt vài phủ 1 thành 16 (Máy cắt viền tạo hình lốp)

Máy thành hình 2 giai đoạn số 9->11

Trạm cân tự động 100 tấn

Máy dán cao su tam giác số 1->3

Máy ép xuất 3 đầu ML và HL

Máy cắt bố thép 15-70 độ

Máy cắt thân lốp PCR (Máy cắt cao su góc)

Máy thành hình 2 giai đoạn số 1->5

Máy thành hình lốp ôtô radial bán thép vành 14’’

Bảng điều khiển trung tâm

48

47

Máy cân bằng độ đồng đều bán thép 01->4

Máy lưu hóa 51" bán thép 01->26

Page 12: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

12 | Profile

MÁY MÓC THIẾT BỊ

06 - Hệ thống cân cân hóa chất tự động

Máy xếp bán thành phẩm tự động

01, 02 - Hệ thống máy luyện kín Farrel

03 - Máy ép suất cán tấm

18 - Máy lý trình 1->4

Page 13: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lực | 13

35 - Máy ép xuất 3 đầu ML và HL

32 - Máy làm tanh 6 sợi

19 - Máy đâm thủng

27 - Máy cắt vải mành 45-90 độ

23 - Máy cán bố thép

36 - Máy ép suất nguội Innerliner

Page 14: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

14 | Profile

MÁY MÓC THIẾT BỊ

42, 43, 44 - Máy thành hình

47 - Máy lưu hóa 51" bán thép 01->26

48 - Máy cân bằng độ đồng đều

41 - Máy cắt vài phủ 1 thành 16

40 - Máy cắt bọc gót lốp

37 - Máy cắt bố thép 15-70 độ

Page 15: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lực | 15

CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG1. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015

2. Tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản JIS D4230:1998

3. Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam TCVN 7532:2005 / ISO 10191:1995

4. Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia QCVN 34:2017/BGTVT

1. ISO 9001:2015

2. JIS D4230:1998

Page 16: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

16 | Profile

3. TCVN 7532:2005 / ISO 10191:1995

4. QCVN 34:2017/BGTVT

CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG

Page 17: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lực | 17

THOÁT NƯỚC TỐTGOOD DRAINAGE

ĐỘ BỀN CAOHIGH MILEAGE

THÂN THIỆNMÔI TRƯỜNGECO FRIENDLY

CHẠY TRÊN ĐƯỜNGON ROAD RUNNING

KHÔNG CHẠYTRÊN ĐƯỜNGOFF ROAD RUNNING

CHẠY TỐC ĐỘ CAOHIGHSPEED RUNNING

BÁM ĐƯỜNG TỐTGOOD TRACTION

HIỆU QUẢ KINH TẾMONEY SAVING

ÊM ÁILOW NOISE

CẤU TRÚC RADIALRADIAL STRUCTURE

TIẾT KIỆMNHIÊN LIỆUFUEL SAVING

Tính năngCharacteristics

Performance

Economy

On-roadOff-road

CÁC DÒNG SẢN PHẨM CỦA ADVENZA

Page 18: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Sản phẩm dùng cho các dòng xe Sedan , Hatchback, “Vận hành êm ái thoải mái lướt nhanh” chạy an toàn , êm nhẹ với một cám giác lái cực tốt từ sự linh hoạt trên các tuyến đường đô thị đến tốc độ cao trên các tuyến đường cao tốc.

Products for Sedan, Hatchback, "Smooth operation, fast surfing", low noise and comfortable, steady ride on urban roads to highway.

VENTURER - Lốp dành cho dòng xe Sedan , HatchbackVENTURER - Tires for Sedan and Hatchback models

18 | Profile

Page 19: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

- Lốp không săm tubeless (TL)- Kết cấu thép đặc biệt chịu tải cao, chịu va đập trên nhiều loại đường

- Hông lốp mềm dẻo với khung sườn cường lực cao tạo nên tính năng uốn gấp linh hoạt, vận hành êm ái, cảm giác lái thoải mái, đảm bảo độ cứng vững và độ an toàn cao.- Công thức cao su mặt lốp được nghiên cứu tính năng kháng cắt xé tốt ở dải nhiệt độ trải dài từ thấp đến cao phù hợp điều kiện khí hậu thời tiết và địa hình Việt Nam.- Rãnh gai có nhiều rảnh nhỏ xen kẻ nhau giúp triệt tiêu tiếng ồn, dể điều khiển, tản nhiệt tốt.

- Hoa lốp được thiết kế theo dạng hướng dọc, cùng với ba rãnh chính giúp cân bằng khi lái, phanh tốt chóng trược dài, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.

- Tubeless tires (TL)- Special steel construction with good anti-shock and high load capacity on many road conditions.- Flexible sidewall with high strength carcass creates good flexibility, smooth operation, comfortable ride, ensuring stiffness and safety.- The formula of tread rubber has good tear resistance in the wide temperature range, suitable for Vietnam weather and terrain conditions.- The groove has many alternating sipes to help low noise, easy to ride, and good heat dissipation.- Rib pattern design, with three equal grooves in the middle to help balance, good brakes, save fuel, environment friendly.

Tính năng chung General features

Hồ sơ năng lực | 19

Page 20: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

165/65 R14 79 H TLB (4)

175/50 R15

185/55 R15

185/60 R15

75 H

86 V

84 H

TL

TL

TL15”

16”

14”

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

205/65 R15 94 S TL

185/55 R16 83 V TL

205/65 R16 95 H TL

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

20 | Profile

AV568

Page 21: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

14”

15”

16”

17”

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

B (4)185/65 R14 86 T TL

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

185/65 R15 88 H

195/60 R15 88 H

195/65 R15 91 H

205/60 R15 91 H

B (4)

B (4)

205/55 R16 91 V

205/60 R16 92 H TL

TL

TL

TL

TL

TL

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

215/55 R16 97 H

215/60 R16 95 H

215/65 R16 98 T

225/60 R16 98 H

B (4)

B (4)

225/65 R16 100 H TL

TL

TL

TL

TL

B (4)205/65 R16 95 H TL

235/60 R16 100 H TL

205/40 R17 84 V TLB (4)

B (4)205/65 R15 94 H TL

Hồ sơ năng lực | 21

AV579

Page 22: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

17”

18”

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

B (4)

B (4)

B (4)

215/60 R17 96 H

99 V215/65 R17

TL

TL

225/45 R17 94 V TLXL

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

225/50 R17 98 V TLXL

225/55 R17 101 V TLXL

225/60 R17 99 V TL

225/65 R17 102 V TL

235/45 R17 97 V TLXL

235/50 R17 96 V TL

235/55 R17 99 V TL

235/60 R17 102 V TL

235/65 R17 108 V TLXL

245/45 R17 99 V TLXL

245/65 R17 105 V TL

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

225/40 R18 92 V TLXL

225/45 R18 95 V TLXL

225/50 R18 95 V TL

225/55 R18 98 V TL

225/60 R18 100 V TL

235/40 R18 95 V TLXL

235/45 R18 94 V TL

235/50 R18 101 V TLXL

B (4)

B (4)

215/45 R17 91 V TLXL

215/50 R17 95 V TLXL

B (4)215/55 R17 98 V TLXL

B (4)

B (4)

235/55 R18 100 V TL

235/60 R18 107 V TLXL

B (4)205/45 R17 84 V TL

B (4)205/50 R17 93 V TLXL

22 | Profile

AV579

Page 23: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

18”

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

19”

20”

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

245/55 R18 103 V

245/60 R18 105 H

255/55 R18 109 V XL

255/65 R18 111 T

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

225/55 R19 99 V

235/50 R19 99 V

235/55 R19 105 V XL

245/55 R19 103 V SL

255/45 R19 100 V

255/50 R19 107 V XL

255/60 R19 109 V SL

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

B (4)

235/55 R20 109 V SL

245/50 R20 102 V SL

255/50 R20 109 V XL

255/55 R20 110 V XL

265/50 R20 107 V

TL

TL

TL

TL

TL

TL

TL

TL

TL

TL

TL

TL

TL

TL

TL

TL

B (4)

B (4)

235/65 R18 106 H TL

245/45 R18 100 V TLXL

Hồ sơ năng lực | 23

AV579

Page 24: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Sản phẩm dùng cho các dòng xe đa dụng cỡ lớn, thể thao đa dụng (SUV,CUV, MPV), “Đánh thức bản lĩnh bên trong”, lốp chạy được đa dạng địa hình, dành cho những tay lái thích khám phá, cá tính và năng động

Products used for large multi-purpose vehicles, sport utility vehicle (SUV, CUV, MPV), "Awake your instinct", tires run on many terrains, are for drivers who love to exploration, personality and dynamism

COVERER - Lốp dành cho các dòng xe thể thao, đa dụng ( SUV, CUV)COVERER - Tires for sport and multi-purpose vehicles (SUV, CUV)

24 | Profile

Page 25: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

- Lốp không săm tubeless (TL)- Kết cấu thép đặc biệt chịu tải cao, chịu va đập trên nhiều loại đường

- Hông lốp mềm dẻo với khung sường cường lực cao tạo nên tính năng uốn gấp linh hoạt, vận hành êm ái, cảm giác lái thoải mái, đảm bảo độ cứng vững độ an toàn cao.- Công thức cao su mặt lốp được nghiên cứu tính năng kháng cắt xé tốt ở dải nhiệt độ trải dài từ thấp đến cao phù hợp điều kiện khí hậu thời tiết và địa hình Việt Nam.- Rãnh gai có nhiều rảnh nhỏ xen kẽ nhau dể điều khiển, giúp tản nhiệt tốt, giảm tiếng ồn.

- Bốn rãnh chính giúp cân bằng khi lái đa địa hình, chóng trược dài, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.

- Tubeless tires (TL) - Special steel construction with good anti-shock and high load capacity on many terrains.- Flexible sidewall with high strength carcass creates good flexibility, smooth operation, comfortable ride, ensuring high stiffness and safety. - The formula of tread rubber has good tear resistance in the wide temperature range, suitable for Vietnam weather and terrain conditions.- The groove has many alternating sipes to help low noise, easy to ride, and good heat dissipation.- Four equal grooves in the middle to help balance the drive, anti-slippage, save fuel, environment friendly.

Tính năng chung General features

Hồ sơ năng lực | 25

Page 26: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

B (4)265/65 R17 112 S TL17”

H/T

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

26 | Profile

AC586

Page 27: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

16”

17”

18”

TLB (4)255/70 R16 111 T

TLB (4)265/65 R17 112 S

TLB (4)255/60 R18 112 S

TLB (4)265/60 R18 110 HH/L

H/L

H/L

H/L

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

Hồ sơ năng lực | 27

AC686

Page 28: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

02 | Catalog 2020 - 2021Sản phẩm dùng cho dòng xe thương mại, vận chuyển hành khách, mini bus, các loại xe tải nhẹ. “Rút ngắn hành trình an toàn về bến”, lốp dành cho những nhà xe thông thái giúp tiết kiệm chi phí

Products used for commercial vehicles, passenger car, mini buses, light trucks. "Shorten journey- safe drive to destination". Tires are smart and economical choice for transportation company

TRAVELLER - Lốp dành cho dòng xe thương mại, vận chuyển hành khách, mini bus, các loại xe tải nhẹ

TRAVELLER - Tires for commercial vehicles, mini buses, light trucks

28 | Profile

Page 29: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

- Lốp không săm tubeless (TL)- Kết cấu thép đặc biệt chịu tải cao, chịu va đập trên nhiều loại đường

- Hông lốp chịu tải và cường lực cao, vận hành êm ái, cảm giác lái thoải mái, đảm bảo độ cứng vững và độ an toàn cao khi chạy trên đường cao tốc, đường trường.- Công thức cao su mặt lốp được nghiên cứu tính năng kháng cắt xé tốt ở dải nhiệt độ trải dài từ thấp đến cao, chịu nhiệt cao khi tải trọng lớn.- Hoa lốp được thiết kế theo dạng hướng dọc, cùng với các rãnh chính rộng và sâu giúp cân bằng khi lái, phanh tốt chóng trược dài, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.

- Tubeless tires (TL) - Special steel construction with good anti-shock and high load capacity on many terrains.- Flexible sidewall with high strength carcass creates good flexibility smooth operation, comfortable ride, ensuring high stiffness and safety. - The formula of tread rubber has good tear resistance in the wide temperature range, good heat dissipation.- Rib pattern design with equal deep and wide grooves help balance, good brakes, save fuel, environment friendly.

Tính năng chung General features

Hồ sơ năng lực | 29

Page 30: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

C (6)215/75 R16 113/111 S TL

E (10)235/65 R16 115/113 R TL16”

C

C

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

30 | Profile

AT666

Page 31: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lực | 31

Page 32: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Sản phẩm dùng cho dòng xe thương mại, vận chuyển hành khách, mini bus, các loại xe tải nhẹ. “Rút ngắn hành trình an toàn về bến”, lốp dành cho những nhà xe thông thái giúp tiết kiệm chi phí

Products used for commercial vehicles, passenger car, mini buses, light trucks. "Shorten journey- safe drive to destination". Tires are smart and economical choice for transportation company

MILEGA - Lốp dành cho dòng xe thương mại, vận chuyển hành khách, mini bus, các loại xe tải nhẹ

MILEGA - Tires for commercial vehicles, mini buses, light trucks

32 | Profile

Page 33: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

- Lốp không săm tubeless (TL)- Kết cấu thép đặc biệt chịu tải cao, chịu va đập trên nhiều loại đường

- Hông lốp chịu tải và cường lực cao, vận hành êm ái, cảm giác lái thoải mái, đảm bảo độ cứng vững và độ an toàn cao khi chạy trên đường cao tốc, đường trường.- Công thức cao su mặt lốp được nghiên cứu tính năng kháng cắt xé tốt ở dải nhiệt độ trải dài từ thấp đến cao, chịu nhiệt cao khi tải trọng lớn.- Hoa lốp được thiết kế theo dạng hướng dọc, cùng với các rãnh chính rộng và sâu giúp cân bằng khi lái, phanh tốt chóng trược dài, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.

- Tubeless tires (TL) - Special steel construction with good anti-shock and high load capacity on many terrains.- Flexible sidewall with high strength carcass creates good flexibility smooth operation, comfortable ride, ensuring high stiffness and safety. - The formula of tread rubber has good tear resistance in the wide temperature range, good heat dissipation.- Rib pattern design with equal deep and wide grooves help balance, good brakes, save fuel, environment friendly.

Tính năng chung General features

Hồ sơ năng lực | 33

Page 34: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

CA406B

13”TL165/80 R13 83 P

TL175/70 R13 82 P

TL175/70 R13 82 S

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

CA406A

13”

TLD (8)165/65 R13 77 P

TLC (6)

C (6)

165/70 R13 88/86 S

88/86 S TL165/70 R13 LT

TLD (8)165/70 R13 94/92 SLT

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

34 | Profile

Page 35: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

CA406D

CA406C

13”TLD (8)175 R13 97/95 P

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

C

14”TLD (8)195/70 R14 91 P

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

Hồ sơ năng lực | 35

Page 36: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

CA406F

CA406E

14”TL185/65 R14 86 P

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

14”

15”

TLD (8)185 R14 102/100 L

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

C

TLD (8)185 R14 102/100 PC

TLE (10)185 R14 108/107 MC

TLD (8)195 R14 106/104 PC

TLD (8)195 R15 106/104 RC

TLE (10)195 R15 108/106 PC

TLE (10)195 R15 116/114 QC

36 | Profile

Page 37: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

CA406H

CA406G

14”TLD (8)175/70 R14 88 H

TLD (8)175/70 R14 99/97 S

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

LT

TLE (10)175/70 R14 102/100 PLT

16”TLE (10)195/75 R16 107/105 P

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

C

Hồ sơ năng lực | 37

Page 38: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

CA406M

CA406J

15”TL215/75 R15 100 P

TL215/75 R15 111 P

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

TLD (8)225/70 R15 112/110 PC

16”TLD (8)205 R16 100 S

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

38 | Profile

Page 39: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

CA406T

CA406S

15”TL205/65 R15 94 P

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

12”

TLD (8)145 R12 86/84 P

LOẠIType

LOADRANGE (PR)

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

C

TLC (6)155 R12 83/81 SC

TLD (8)155 R12 88/86 QC

TLE (10)155 R12 98/96 PC

Hồ sơ năng lực | 39

Page 40: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

40 | Profile

KÝ HIỆU - CHỈ SỐCHỈ SỐ TỐC ĐỘ

Speed symbol

Chỉ số (km/h)

J 100(mph)

62K 110 68L 120 75M 130 81N 140 87P 150 93Q 160 99R 170 106S 180 112T 190 118U 200 124H 210 130V 240 149W 270 168Y 300 186

LOAD RANGE

Chỉ số Ply rating (PR)

(4)B(6)C(8)D

(10)E

CHỈ SỐ TẢILoad index

Chỉ số (kg)

75 387(lbs)

853Chỉ số (kg)

90 600(lbs)

1.323Chỉ số (kg)

105 925(lbs)

2.03976 400 882 91 615 1.356 106 950 2.09477 412 908 92 630 1.389 107 975 2.14978 425 937 93 650 1.433 108 1.000 2.20579 437 963 94 670 1.477 109 1.030 2.27180 450 992 95 690 1.521 110 1.060 2.33781 462 1.019 96 710 1.565 111 1.090 2.40382 475 1.047 97 730 1.609 112 1.120 2.46983 487 1.073 98 750 1.653 113 1.150 2.53584 500 1.102 99 775 1.709 114 1.180 2.60085 515 1.135 100 800 1.764 115 1.215 2.68086 530 1.168 101 825 1.819 116 1.250 2.75587 545 1.202 102 850 1.874 117 1.285 2.83388 560 1.235 103 875 1.929 118 1.320 2.91089 580 1.279 104 900 1.984 119 1.360 2.998

Bảng thông số kỹ thuật của lốp AdvenzaAdvenza technical data chart

13”

12”

LOẠIType

TLTL

TLTLTLTLTLTL

TLTL

TLTL

QUY CÁCHSize

165/70 R13165/65 R13

165/70 R13165/70 R13165/80 R13175/70 R13175/70 R13

175 R13

155 R12145 R12

155 R12155 R12

LTLT

C

C

CC

C

CHỈ SỐIndex

77 P

88/86 S88/86 S

94/92 S83 P82 P82 S

97/95 P

86/84 P83/81 S88/86 Q98/96 P

LOADRANGE

C (6)D (8)

C (6)D (8)

D (8)

C (6)D (8)

D (8)E (10)

(PR)

BỀ RỘNGSection width

170

172176176

147(mm)

157157157

176176176

178

6.70

6.776.926.92

5.79(inch)

6.186.186.18

6.926.926.92

7.00

ĐƯỜNG KÍNHOveral diameter

544

594577577

542(mm)

550550550

560560560

608

21.41

23.3822.7122.71

21.34(inch)

21.6521.6521.65

22.0422.0422.04

23.93

ÁP LỰCPressure inf.

240

240240240

450(kPa)

350450500

450350350

400

35

353535

65(PSI)

516572

655151

58

VÀNHRim

5.0

4.55.05.0

4.0B(inch)

4.5B4.5B4.5B

5.05.05.0

5.0

SÂU GAITread depth

7.0

7.57.07.0

8.0(mm)

9.09.09.0

7.77.77.7

9.0

TẢI TRỌNGMax.load (S/D)

412

487475475

(kg)

530/500487/462560/530750/710

670/630560/530560/530

730/690

908

1.0731.0471.047

(lbs)

1.168/1.1021.073/1.0191.235/1.1681.653/1.565

1.477/1.3891.235/1.1681.235/1.168

1.609/1.521

14”

TLTLTL

TL

TLTLTL

TLTL

TL

TLTL

175/65 R14175/70 R14175/70 R14

165/65 R14

185/65 R14185/65 R14

185 R14

195/70 R14195 R14

175/70 R14

185 R14185 R14

C

LTLT

CC

C

82 T88 H

79 H

86 T86 P

91 P

102/100 L

99/97 S102/100 P

102/100 P108/107 M

106/104 P

B (4)D (8)D (8)

B (4)

B (4)

D (8)

D (8)D (8)

E (10)

D (8)E (10)

176

185

201

187175

185187

188188

198

188

187

6.93

7.28

7.91

7.366.88

7.287.36

7.407.40

7.80

7.40

7.36

568

594

630

604579

594604

650650

666

650

604

22.36

23.38

24.80

23.7722.79

23.3823.77

25.5925.59

26.22

25.59

23.77

300

240

240

290300

300500

450450

450

450

450

44

35

35

4244

4472

6565

65

65

65

5.0

5.5

6.0

5.05.0

5.55.0

5.55.5

5.5

5.5

5.0

8.0

8.0

8.7

8.58.3

8.38.5

9.59.5

10.0

9.5

8.5

437

530

615

560475

530850/800

850/8001.000/758

950/900

850/800

775/730

963

1.166

1.356

1.2351.047

1.1661.874/1.764

1.874/1.7642.205/2.149

2.094/1.984

1.874/1.764

1.709/1.609

Page 41: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lực | 41

LOẠIType

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

LOADRANGE

(PR)

BỀ RỘNGSection width

(mm) (inch)

ĐƯỜNG KÍNHOveral diameter

(mm) (inch)

ÁP LỰCPressure inf.

(kPa) (PSI)

VÀNHRim

(inch)

SÂU GAITread depth

(mm)

TẢI TRỌNGMax.load (S/D)

(kg) (lbs)

15”

16”

17”

TLTLTLTL

TLTL

TL

TLTL

185/65 R15185/60 R15185/55 R15175/50 R15

195/60 R15195/65 R15

205/60 R15

195 R15195 R15

CC

88 H84 H86 V75 H

88 H91 H

91 H

106/104 R108/106 P

B (4)B (4)B (4)

B (4)

B (4)B (4)B (4)

D (8)E (10)

195199198185195195

205

199199

7.687.837.807.287.677.67

8.07

7.837.83

554583601619612631

624

688688

21.8122.9523.6624.3724.0924.84

24.56

27.0827.08

300300300300300300

300

450450

444444444444

44

6565

5.56.05.55.56.06.0

6.0

5.5J5.5J

8.08.38.38.38.38.3

8.3

10.010.0

387530500560560615

615

950/9001.000/950

8531.1661.1021.2351.2351.356

1.356

2.094/1.9842.205/2.094

TL

TLTLTLTL

TLTLTL

TLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTL

TLTLTLTLTLTL

TLTLTLTLTLTL

205/65 R15

205/65 R15215/75 R15215/75 R15225/70 R15

205/55 R16195/75 R16185/55 R16

205/60 R16205/65 R16

205 R16215/55 R16215/60 R16215/65 R16215/75 R16225/60 R16225/65 R16235/60 R16235/65 R16255/70 R16

7.50 R167.50 R16

215/60 R17215/65 R17225/45 R17225/50 R17225/55 R17225/60 R17

205/40 R17205/45 R17205/50 R17215/45 R17215/50 R17215/55 R17

C

CC

C

C

C

LTLT

XLXLXL

XLXLXLXL

94 P

94 H100 P111 P

112/110 P

91 V

83 V

92 H95 H

100 S

107/105 P

97 H95 H98 T

98 H100 H100 H

111 T

113/111 S

115/113 R

114/112 R116/112 P

96 H99 V94 V98 V

101 V99 V

84 V84 V93 V91 V95 V98 V

B (4)

D (8)

B (4)B (4)

E (10)B (4)

B (4)D (8)B (4)B (4)B (4)C (6)B (4)B (4)B (4)E (10)B (4)D (8)E (10)

B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)

B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)

205205

215215215

228235242

215

225225215

225225

205205205215215215

218

212234234234199201

219207

215

241259218218

8.078.07

8.468.468.46

8.979.259.53

8.46

8.858.858.46

8.858.85

8.078.078.078.468.468.46

8.58

8.359.219.219.217.837.91

8.628.14

8.43

9.4910.208.588.58

631631

640663683

676696689

687

656628710

676700

594614637623646667

648

644697697697608696

669738

726

710762800800

24.8424.84

25.1926.1026.88

26.6127.4027.13

27.05

25.8224.7227.95

26.6027.55

23.3824.1725.0724.5325.4326.25

25.51

25.3527.4427.4427.4423.9527.40

26.3429.05

28.58

27.9530.0031.5031.50

300300

340300300

300300300

300

340340300

340300

340300340340340340

240

300240300450300450

300240

475

475300475550

4444

504444

444444

44

505044

5044

504450505050

35

443544654465

4435

69

69446980

6.56.5

7.06.56.5

6.56.57.0

6.5

7.07.06.5

7.06.5

7.57.06.57.07.07.5

6.0

6.06.06.06.56.55.5

6.05.5

6.0

7.07.56.06.0

8.38.3

8.28.38.3

8.38.08.0

8.3

8.28.28.4

8.28.4

8.27.98.28.08.28.2

7.8

8.3610.510.510.5

8.311.0

8.310.0

10.0

10.08.4

615615

730690750

750800800

710

750670775

825775

500500650615690750

670

670800

1.0901.120/1.060

487925/758

690800

1.150/1.090

1.215/1.1501.090

1.180/1.1201.250/1.120

1.3561.356

1.6091.5211.653

1.6531.7641.764

1.565

1.6531.4771.709

1.8191.709

1.1021.1021.4331.3561.5211.653

1.477

1.477TL205/65 R15 94 SB (4) 219 8.62 644 25.35 300 44 6.0 8.3670 1.477

1.7642.403

2.469/2.337

1.0732.149/2.039

1.5211.764

2.535/2.403

2.680/2.5352.403

2.600/2.4692.755/2.469

Page 42: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

42 | Profile

LOẠIType

QUY CÁCHSize

CHỈ SỐIndex

LOADRANGE

(PR)

BỀ RỘNGSection width

(mm) (inch)

ĐƯỜNG KÍNHOveral diameter

(mm) (inch)

ÁP LỰCPressure inf.

(kPa) (PSI)

VÀNHRim

(inch)

SÂU GAITread depth

(mm)

TẢI TRỌNGMax.load (S/D)

(kg) (lbs)

20”

17”

18”

19”

TLTLTLTLTL

TLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTLTL

235/55 R20245/50 R20255/50 R20255/55 R20265/50 R20

225/65 R17235/45 R17235/50 R17235/55 R17235/60 R17235/65 R17245/45 R17245/65 R17265/65 R17265/65 R17225/40 R18225/45 R18225/50 R18225/55 R18225/60 R18235/40 R18235/45 R18235/50 R18235/55 R18235/60 R18235/65 R18245/45 R18245/55 R18245/60 R18255/55 R18255/60 R18255/65 R18265/60 R18225/55 R19235/50 R19235/55 R19245/55 R19255/45 R19255/50 R19255/60 R19

H/T

H/L

SLSLXLXL

XL

XLXL

XLXL

XL

XL

XL

XL

XL

XLSL

XLSL

109 V102 V109 V110 V107 V

102 V97 V96 V99 V

102 V108 V

99 V105 V112 S112 S

92 V95 V95 V98 V

100 V95 V94 V

101 V100 V107 V106 H100 V103 V105 H109 V112 S111 T110 H

99 V99 V

105 V103 V100 V107 V109 V

B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)

B (4)B (4)

B (4)B (4)

B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)B (4)

235

255245

255265

235235235245245

235

225235

225225225225225235235235235235235245245245255

255

225235235245255255255

272278

267

280

9.25

10.039.64

10.0310.43

9.259.259.259.649.64

9.25

8.829.25

8.858.858.858.858.859.259.259.259.259.259.259.649.649.64

10.03

10.03

8.859.259.259.64

10.0310.0310.03

10.7110.94

10.51

11.02

763

762752

785770

687712736650748

665

722642

634654681703726642666690713738762650726748735

787

729716738752708737787

774772

761

773

30.03

30.0029.60

30.9030.31

27.0428.0328.9725.5929.44

26.18

28.4225.27

24.9626.7426.8127.6728.5825.2726.2227.1628.0729.0630.0025.5928.5829.4428.94

30.98

28.7028.1829.0529.6027.8729.0130.98

30.4830.39

29.97

30.43

340

340300

340300

300300340340300

300

300340

340340300300300340300340300340300340300300340

300

300300340300300340300

300300

300

300

50

5044

5044

4444505044

44

4450

505044444450445044504450444450

44

44445044445044

4444

44

44

7.5

8.07.5

8.08.5

7.57.07.08.07.0

7.5

6.58.0

8.07.57.07.06.58.58.07.57.57.07.08.07.57.08.0

7.5

7.07.57.57.58.58.07.5

8.08.0

7.0

8.0

8.4

8.48.4

8.48.4

8.28.48.48.28.4

8.2

8.48.2

8.28.28.28.48.48.28.28.28.48.48.48.28.48.48.4

8.4

8.48.28.48.48.28.48.4

8.48.8

8.4

8.4

925

1.030850

1.060975

775850

1.000775925

710

850730

630690690750800690670825800975950775875925

1.030

1.090

775775925875800975

1.030

1.1201.120

1.120

1.060

2.039

2.2711.874

2.3372.149

1.7091.8742.2051.7092.039

1.565

1.8741.609

1.3891.5211.5211.6531.7641.5211.4771.8191.7642.1492.0941.7091.9292.0392.271

2.403

1.7091.7092.0391.9291.7642.1492.271

2.4692.469

2.469

2.337

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Page 43: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

Hồ sơ năng lực | 43

Page 44: Hồ sơ năng lực - lopquocdan.vn

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAMThe Southern Rubber Industry Joint Stock Company[a] 180 Nguyễn Thị Minh Khai P.6 Q.3 TP.HCM[t] +84 2838 362 369 | 38 362 373

[o] 146 Nguyễn Biểu P.2 Q.5 TP.HCM[f] +84 2838 362 376