hitu.edu.vn bao/thang... · 2016. 9. 4. · trưng cao ðng công thương tphcm phòng qun lý...

606
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCM Phòng Quản Lý ðào Tạo Mẫu In D7080B1 Danh Sách Không Tốt Nghiệp Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16 Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Tin (TN211111) Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0 ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK Trang 1 1 2111110003 Hoàng Văn Cao CCQ111101 105 5.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 1 Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược Nhóm TC 1: 4 TC (Min) 222012 Phương pháp luận sáng tạo 2 222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 222017 Tiếng Việt thực hành B 2 226004 ðại cương về WTO và Asean 2 226008 Kinh tế học ñại cương 2 226035 Soạn thảo văn bản 2 Nhóm TC 2: 2 TC (Min) 222025 Kỹ năng mềm 2 226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2 226036 Tâm lý học ñại cương 2 229037 ðiện toán ñám mây 2 Nhóm TC 3: 2 TC (Min) 222010 Logic học ñại cương 2 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 222024 Xác suất thống kê 2 225017 Quy hoạch tuyến tính 2 226017 Môi trường và con người 2 231016 Corel Draw 2 Nhóm TC 4: 2 TC (Min) 222014 Phương pháp tính 2 228034 Kỹ thuật số 1 2 229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 229046 Thương mại ñiện tử 2

Upload: others

Post on 08-Feb-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Tin (TN211111)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2111110003 Hoàng Văn Cao CCQ111101 105 5.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    229037 ðiện toán ñám mây 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222010 Logic học ñại cương 2

    222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    225017 Quy hoạch tuyến tính 2

    226017 Môi trường và con người 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    222014 Phương pháp tính 2

    228034 Kỹ thuật số 1 2

    229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

    229046 Thương mại ñiện tử 2

  • Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

    229036 Lý thuyết ñồ thị 3

    229040 Thuật toán 3

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

    229007 Chuyên ñề Linux 3

    229027 Thiết kế CSDL 3

    229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

    Nhóm TC 7: 2 TC (Min)

    229009 Công nghệ XML 2

    229033 ðồ họa ứng dụng 2

    Nhóm TC 8: 5 TC (Min)

    229006 Chuyên ñề Java 2

    229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

    229042 Lập trình Windows (C#) 3

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Tin (TN211111)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2111110122 Nguyễn Hữu Phước CCQ111102 102 6.13 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    229037 ðiện toán ñám mây 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222010 Logic học ñại cương 2

    222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    225017 Quy hoạch tuyến tính 2

    226017 Môi trường và con người 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    222014 Phương pháp tính 2

    228034 Kỹ thuật số 1 2

    229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

    229046 Thương mại ñiện tử 2

  • Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

    229036 Lý thuyết ñồ thị 3

    229040 Thuật toán 3

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

    229007 Chuyên ñề Linux 3

    229027 Thiết kế CSDL 3

    229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

    Nhóm TC 7: 2 TC (Min)

    229009 Công nghệ XML 2

    229033 ðồ họa ứng dụng 2

    Nhóm TC 8: 5 TC (Min)

    229006 Chuyên ñề Java 2

    229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

    229042 Lập trình Windows (C#) 3

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Ô tô (TN211117)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2111170245 Nguyễn Văn Quyết CCQ111703 104 6.09 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    227075 Mỹ thuật công nghiệp (Cơ khí) 2

    227081 Vẽ mỹ thuật (Cơ khí) 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226020 Pháp luật ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222009 Hóa học ñại cương 2 2

    222022 Vật lý ñại cương 2 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơ khí) 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

    233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

    233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

    233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

    233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

  • 233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

    233012 Ô tô và môi trường 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    233002 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 3

    233003 Chuyên ñề ñộng cơ 2

    233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

    233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

    Nhóm TC 6: 2 TC (Min)

    227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

    233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Sợi, dệt (TN211201)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ sợi, dệt

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112010001 Lê Thanh An CCQ1201A 105 6.03 Anh văn B

    2 2112010017 Nguyễn ðình Nam CCQ1201A 105 6.08 Anh văn B, Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 4: 1 TC (Min)

    231114 ðồ án thiết kế vải dệt thoi 1

    231115 ðồ án thiết kế vải dệt kim 1

  • Nhóm TC 5: 1 TC (Min)

    231116 ðồ án thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 1

    231117 ðồ án thiết kế dây chuyền công nghệ sợi 1

    Nhóm TC 6: 4 TC (Min)

    231126 Thực tập tốt nghiệp dệt kim 4

    231127 Thực tập tốt nghiệp dệt thoi 4

    231128 Thực tập tốt nghiệp kéo sợi 4

    Nhóm TC 7: 5 TC (Min)

    231053 Thiết kế vải trên máy tính 2

    231075 ðịnh mức kinh tế kỹ thuật trong dệt may 3

    231079 Khóa luận tốt nghiệp (Sợi) 5

    231119 Khóa luận tốt nghiệp (Dệt thoi) 5

    231120 Khóa luận tốt nghiệp (Dệt kim) 5

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - CNKT C¬ khí (TN211203)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112030041 Trà Duy Thái CCQ1203A 105 6.05 Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

    227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

    227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

    227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

  • Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - CNKT C¬ khí (TN211203)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112030106 Ngô Văn Thạch CCQ1203B 105 6.11 Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

    227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

    227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

    227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

  • Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - CNKT C¬ khí (TN211203)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112030157 Phạm Việt Nghị CCQ1203C 105 6.10 Anh văn B, Tin học A

    2 2112030169 Nguyễn Thắng Tài CCQ1203C 105 6.05 Tin học A

    3 2112030172 Võ Hữu Thành CCQ1203C 105 6.21 Anh văn B

    4 2112030183 Nguyễn Minh Tường CCQ1203C 105 6.16 Anh văn B, Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

  • 227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

    227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

    227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

    Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112050009 Phạm Thái Duy CCQ1205A 105 6.11 Anh văn B, Tin học A

    2 2112050046 Bá Văn Quí CCQ1205A 105 6.12 Anh văn B, Tin học A

    3 2112050065 ðinh Quốc Trung CCQ1205A 106 6.06 Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

    227001 AutoCad 2D 2

    227006 Cơ học ứng dụng 2

    227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

    227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

    228078 Vẽ ñiện 1

    228088 Vật liệu ñiện 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

  • 222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

    227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

    228021 Hệ thống ñiện 2

    228026 Kỹ thuật công trình 2

    228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

    228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

    228079 Vi ñiều khiển 1 2

    Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

    228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

    228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

    228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

    Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112050129 Võ Chí Thanh CCQ1205B 107 6.26 Anh văn B, Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

    227001 AutoCad 2D 2

    227006 Cơ học ứng dụng 2

    227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

    227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

    228078 Vẽ ñiện 1

    228088 Vật liệu ñiện 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

  • 226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

    227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

    228021 Hệ thống ñiện 2

    228026 Kỹ thuật công trình 2

    228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

    228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

    228079 Vi ñiều khiển 1 2

    Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

    228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

    228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

    228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

    Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112050154 Bùi Hoàng Ân CCQ1205C 107 6.51 Anh văn B, Tin học A

    2 2112050161 Lê Phi ðáp CCQ1205C 105 5.84 Anh văn B, Tin học A

    3 2112050192 Võ Hồng Phong CCQ1205C 105 6.42 Tin học A

    4 2112050205 Nguyễn Quang Thao CCQ1205C 105 6.37 Anh văn B, Tin học A

    5 2112050226 Hồ Ngọc Tư CCQ1205C 106 6.33 Anh văn B

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

    227001 AutoCad 2D 2

    227006 Cơ học ứng dụng 2

    227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

    227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

    228078 Vẽ ñiện 1

    228088 Vật liệu ñiện 2

  • Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

    227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

    228021 Hệ thống ñiện 2

    228026 Kỹ thuật công trình 2

    228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

    228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

    228079 Vi ñiều khiển 1 2

    Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

    228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

    228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

    228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

    Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện tử (TN211206)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện tử công nghiệp

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112060011 Kiều Vinh Dư CCQ1206A 105 6.55 Anh văn B

    2 2112060017 Mai Văn ðăng CCQ1206A 105 6.08 Anh văn B, Tin học A

    3 2112060020 Mai Thanh Hải CCQ1206A 105 5.92 Anh văn B, Tin học A

    4 2112060025 Nguyễn Văn Hùng CCQ1206A 105 6.28 Tin học A

    5 2112060048 Nguyễn ðặng Hạo Nhiên CCQ1206A 105 6.10 Tin học A

    6 2112060071 Nguyễn Ngọc Tiên CCQ1206A 105 6.19 Anh văn B, Tin học A

    7 2112060076 Huỳnh Như Quốc Toàn CCQ1206A 105 6.16 Anh văn B

    8 2112060078 Nguyễn Hoàng Tôn CCQ1206A 105 5.89 Anh văn B, Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

    229001 Access cơ bản 2

    229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

  • 222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2

    228023 Hệ thống SCADA 2

    228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2

    228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    228017 ðo lường và cảm biến 1

    228054 Thiết bị tự ñộng 2

    228101 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện tử) 5

    228114 Vi ñiều khiển 3 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện tử (TN211206)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện tử công nghiệp

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112060151 Nguyễn Văn Thắm CCQ1206B 105 6.48 Anh văn B, Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

    229001 Access cơ bản 2

    229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2

    228023 Hệ thống SCADA 2

    228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2

  • 228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    228017 ðo lường và cảm biến 1

    228054 Thiết bị tự ñộng 2

    228101 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện tử) 5

    228114 Vi ñiều khiển 3 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Da giày (TN211207)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112070014 Nguyễn Văn Hậu CCQ1207A 105 6.30 Anh văn B, Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2

    232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2

    232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2

  • Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5

    232033 Thiết kế hàng da 2

    232034 Thực tập thiết kế hàng da 3

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Da giày (TN211207)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112070101 ðặng Thị Duyên CCQ1207B 105 6.10 Anh văn B, Tin học A

    2 2112070163 Trương Thị Trúc Vy CCQ1207B 105 6.28 Anh văn B

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2

    232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2

  • 232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5

    232033 Thiết kế hàng da 2

    232034 Thực tập thiết kế hàng da 3

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112100146 Bùi Thị Thúy Duy CCQ1210C 97 6.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

    225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

    225034 Kế toán thương mại 2

    226013 Kinh tế vĩ mô 2

    226016 Marketing căn bản 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

  • 226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

    225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

    225067 Thực hành kế toán thuế 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112100282 Lê Thị Dương CCQ1210E 97 6.07 Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

    225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

    225034 Kế toán thương mại 2

    226013 Kinh tế vĩ mô 2

    226016 Marketing căn bản 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

  • 226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

    225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

    225067 Thực hành kế toán thuế 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112100337 Nguyễn Thị Hiền Anh CCQ1210F 97 5.91 Anh văn B

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

    225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

    225034 Kế toán thương mại 2

    226013 Kinh tế vĩ mô 2

    226016 Marketing căn bản 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

  • 226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

    225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

    225067 Thực hành kế toán thuế 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112110019 Nguyễn Duy Hòa CCQ1211A 105 6.22 Anh văn B

    2 2112110071 Phạm Quang Tuyên CCQ1211A 105 7.05 Anh văn B

    3 2112110326 ðoàn Văn Việt CCQ1211A 107 5.96 Anh văn B

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

    229036 Lý thuyết ñồ thị 3

    229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

    229051 Kiểm thử phần mềm 3

  • Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

    229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

    229049 Chuyên ñề Linux 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112110175 Nguyễn Anh Kiệt CCQ1211C 105 6.17 Anh văn B

    2 2112110190 Nguyễn Phú CCQ1211C 105 6.83 Anh văn B

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

    229036 Lý thuyết ñồ thị 3

    229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

    229051 Kiểm thử phần mềm 3

  • Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

    229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

    229049 Chuyên ñề Linux 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112110225 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CCQ1211D 105 6.10 Anh văn B

    2 2112110253 ðỗ Ngọc Sanh CCQ1211D 105 5.94 Anh văn B

    3 2112110280 Bùi Trí Trung CCQ1211D 105 6.11 Anh văn B

    4 2112110288 Hà Thị Yên CCQ1211D 105 6.79 Anh văn B

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

    229036 Lý thuyết ñồ thị 3

    229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

  • 229051 Kiểm thử phần mềm 3

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

    229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

    229049 Chuyên ñề Linux 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (CLC) (TN211211L)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112110299 Phạm Minh ðức CCQ1211LA 107 5.92 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

    2 2112110306 Nguyễn Hoàng Minh Khải CCQ1211LA 107 6.36 229058 Chuyên ñề các công cụ phát triển phầnmềm

    1 131 2.9

    229060 ðồ án 2 1 141 V

    Nhóm bắt buộc tự chọn 5

    3 2112110316 Phạm Duy Quang CCQ1211LA 107 6.14 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

  • 229056 Lập trình Game 3

    229057 Chuyên ñề ASP.NET 3

    229063 Chuyên ñề JavaScrip 3

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

    229050 Chuyên ñề J2EE 3

    229064 Kiểm thử phần mềm 2

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112120013 Phạm Văn Diện CCQ1212A 95 5.94 Tin học A

    2 2112120032 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh CCQ1212A 99 7.11 Anh văn B

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225029 Thuế 2

    225050 Thị trường chứng khoán 2

  • 226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

    226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112120142 ðặng Minh Tiến CCQ1212B 95 6.60 Anh văn B

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225029 Thuế 2

    225050 Thị trường chứng khoán 2

    226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

  • 226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - C¬ ñiện tử (TN211214)Cao ñẳng chính quy ngành Cơ ñiện tử

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112140035 Trần Danh Quang CCQ1214A 106 6.11 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

    2 2112140037 Trần Tiến Sỹ CCQ1214A 106 6.10 Anh văn B

    3 2112140047 ðồng Hữu Tiến CCQ1214A 106 6.29 Anh văn B

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

    227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

  • 227088 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 5

    227096 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử nâng cao 2

    Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - C¬ ñiện tử (TN211214)Cao ñẳng chính quy ngành Cơ ñiện tử

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112140093 Trà Hoài Thao CCQ1214B 106 6.20 Anh văn B, Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

    227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

    227088 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 5

    227096 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử nâng cao 2

  • Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tự ñộng hóa (TN211215)Cao ñẳng chính quy ngành Tự ñộng hóa

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112150020 Nguyễn Như Hưng CCQ1215A 107 6.23 Tin học A

    2 2112150038 Lê Minh Quốc CCQ1215A 107 6.13 Tin học A

    3 2112150056 Võ Thanh Trung CCQ1215A 105 6.07 Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nh�