『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 … · 21...
TRANSCRIPT
課 語彙 漢字 訳
21 あし 足 chân
21 ながい 長い dài
21 みじかい 短い ngắn
21 せが たかい 背が高い cao (dùng cho người)
21 せが ひくい 背が低い thấp (dùng cho người)
21 こえ 声 giọng nói, tiếng nói
21 あたま 頭 đầu
21 しっぽ đuôi
21 ふとい 太い béo
21 からだ 体 cơ thể
21 ことば 言葉 từ vựng
21 うで 腕 cánh tay
21 むね 胸 ngực
21 おなか bụng
21 せなか 背中 lưng
21 こし 腰 eo
21 (お)しり (お)尻 mông
21 まゆ 眉 lông mày
21 め 目 mắt
21 はな 鼻 mũi
21 ひげ râu
21 は 歯 răng
21 かた 肩 vai
21 みみ 耳 tai
21 くび 首 cổ
21 つめ 爪 móng tay
21 ゆび 指 ngón tay
21 おねがい お願い nhờ vả
21 ~より không bằng ~
21 わかい 若い trẻ
21 としうえ 年上 lớn tuổi, hơn tuổi
21 なんじかん 何時間 mấy tiếng,
21 トマト cà chua
21 どうろ 道路 đường đi
21 あぶない 危ない nguy hiểm
21 あんぜん(な) 安全(な) an toàn
21 いらっしゃいませ。 Xin chào quý khách. (câu chào khi khách vào cửa hàng)
21 コート áo khoác
21 エム(M)(サイズ) kích cỡ M
21 ~ごう ~号 kích cỡ ~ (quần áo)
21 おきゃくさま お客様 khách hàng
21 おにあい お似合い hợp (ví dụ dùng nói khi khách thử quần áo…)
21 サイズ kích cỡ
21 ちょうど vừa đúng, vừa chuẩn
21 そで 袖 ống tay áo
21 うーん。 (cách nói ngập ngừng khi đang suy nghĩ)
21 そうですね。 (cách nói khi đang suy nghĩ câu nói tiếp theo)
21 では vậy thì
21 ランチ bữa ăn trưa
21 メニュー thực đơn
21 わあ (tiếng phát ra khi ngạc nhiên, cảm động)
21 こんど 今度 lần tới
22 どちら phía nào
22 ほう(~のほう~) phía ~
22 ジェイアール(JR) tên công ty tàu điện của Nhật (Japan Raiway)
22 どちらも phía nào cũng
22 おなじ 同じ giống
22 しゅうり 修理 sửa chữa
22 うかがいます 伺います đi, đến thăm
22 つごうが いい 都合がいい điều kiện tốt
22 つよい 強い mạnh mẽ
22 いなか 田舎 vùng quê
『新装版 いっぽ にほんご さんぽ 暮らしのにほんご教室 初級2』 課順語彙リスト べトナム語
1 / 15
22 ずっと suốt, mãi
22 くうき 空気 không khí
22 クラス lớp học
22 じんこう 人口 dân số
22 おおい 多い nhiều
22 きせつ 季節 mùa
22 ゲームソフト phần mềm trò chơi
22 この ちかく この近く gần đây, gần chỗ này
22 すくない 少ない ít
22 ふるさと quê hương
22 そば bên cạnh
22 さきます 咲きます nở (hoa)
22 なべりょうり 鍋料理 món lẩu
22 こがた(ほうそうぶつ) 小形(包装物) kích cỡ nhỏ
22 だいじょうぶ(な) 大丈夫(な) không sao ,ổn
22 ~キロ ~ kilogam, ~ kilomet (viết tắt)
22 ~センチ ~ centimet (viết tắt)
22 おいそぎ お急ぎ khẩn cấp, vội vàng (dùng khi nói với khách hàng)
22 こうくうびん 航空便 chuyến bay
22 イーエムエス(EMS) một hình thức vận chuyển quốc tế (Express Mail Service)
22 ちょっと một chút, một ít
22 おそい 遅い muộn, chậm trễ
22 サル(SAL)びん SAL便 một hình thức vận chuyển quốc tế(Surface Air Lifted)
22 ふなびん 船便 vận chuyển bằng đường thủy
22 スパイス gia vị cay
22 しゅるい 種類 chủng loại, loài, giống
22 へえ bày tỏ sự ngạc nhiên
22 ます・けい ます・形 thể ます
22 じしょ・けい 辞書・形 thể từ điển
23 あかるい 明るい sáng sủa, vui vẻ
23 くらい 暗い tối
23 さびしい 寂しい buồn
23 じしん 地震 động đất
23 ニュース thời sự
23 こわい 怖い sợ hãi
23 みんな mọi người, các bạn
23 よかったですね。 Tốt quá nhỉ.
23 だいぶつ 大仏 tượng phật lớn
23 はなび 花火 pháo hoa
23 のぼります 登ります leo, trèo
23 きたない 汚い bẩn
23 うんてんめんきょ 運転免許 bằng lái xe
23 しけん 試験 kì thi
23 しやくしょ 市役所 tòa thị chính thành phố
23 みどり 緑 màu xanh lá cây
23 けしき 景色 phong cảnh
23 すばらしい 素晴らしい tuyệt vời
23 サービス dịch vụ
23 ステーキ món bít tết
23 かぶき 歌舞伎 kịch kabuki (kịch truyền thống của Nhật)
23 ひので 日の出 bình minh
23 もちつき 餅つき giã bánh dày
23 きね cái chày
23 (お)もち (お)餅 bánh dày
23 やわらかい 柔らかい mềm
23 きもの 着物 kimono
23 きます[きものを~] 着ます[着物を~] mặc [kimono]
23 うまれます 生まれます được sinh ra
23 むかし 昔 ngày xưa
23 はたけ 畑 ruộng
23 たけのこ măng
23 きのこ nấm
23 とります[たけのこを~] lấy, hái [nấm]
23 こくさいこうりゅう 国際交流 giao thông quốc tế
どうしのグループ グループ nhóm, tổ chức
24 て・けい て・形 thể て
2 / 15
24 あけます 開けます mở
24 しめます 閉めます đóng
24 すわります 座ります ngồi
24 たちます 立ちます đứng
24 よびます 呼びます gọi
24 まちます 待ちます đợi
24 いそぎます 急ぎます vội vàng, gấp gáp
24 とめます[くるまを~] 止めます[車を~] dừng, đỗ [xe ô tô]
24 つけます[でんきを~] つけます[電気を~] bật [điện]
24 けします 消します tắt
24 いいます 言います nói
24 しにます 死にます chết
24 みせます 見せます cho xem
24 てつだいます 手伝います giúp đỡ
24 まど 窓 cửa sổ
24 ちず 地図 bàn đồ
24 コピーします sao chép
24 とります[さとうを~] 取ります[砂糖を~] lấy [đường]
24 りょこう 旅行 du lịch
24 いいですよ。 OK (biểu hiện khi đồng ý nhận sự nhờ vả của ai đó)
24 きゅうきゅうしゃ 救急車 xe cấp cứu
24 ママ mẹ
24 しゅくだい 宿題 bài tập
24 けしゴム 消しゴム cái tẩy
24 もちます 持ちます cầm
24 でんき 電気 điện
24 たすかります 助かります giúp đỡ, cứu giúp
24 けっこうです。 đủ rồi, không cần (dùng khi từ chối)
24 ならべます 並べます xếp hàng
24 こくばん 黒板 bảng den
24 シーディー(CD)プレーヤー máy nghe đĩa CD
24 びようし 美容師 chuyên viên làm đẹp, làm tóc
24 カットします cắt
24 シャンプーします gội đầu
24 トリートメントします xả tóc
24 ブローします uốn tóc
24 セットします tạo kiểu tóc
24 カラーします nhuộm màu
24 パーマ làm tóc xoăn
24 かけます[パーマを~] uốn [tóc xoăn]
24 ~だけ chỉ
24 おすき(な) お好き(な) thích (dùng khi nói với khách)
24 スタイル kiểu (style)
24 かんじ 感じ cảm nhận
24 わかりました。 分かりました。 Tôi đã hiểu rồi.
24 さきに 先に trước hết
24 シャンプーだい シャンプー台 bàn gội đầu
24 しりょう 資料 tài liệu
24 かいぎ 会議 cuộc họp
24 つかいます 使います sử dụng, dùng
24 エーよん(A4) cớ giấy A4
24 エーさん(A3) cỡ giấy A3
24 なんぶ 何部 mấy bản (dùng khi hỏi số lượng in ấn)
24 ~ぶ ~部 ~ bản (dùng khi nói số lượng in ấn)
24 ホッチキス cái dập ghim
24 とめます[ホッチキスで~] 留めます[ホッチキスで~] kẹp, giập [bằng dập ghim]
24 コの じ コの字 xếp hình chữ U
24 しょうかいします 紹介します giới thiệu
25 けんかします cãi vã
25 せつめいします 説明します giải thích
25 うたいます 歌います hát
25 すいます 吸います hút
25 ひきます[ピアノを~] 弾きます[ピアノを~] đánh, gẩy [đàn piano]
25 はしります 走ります chạy
25 なきます 泣きます khóc
25 おどります 踊ります nhảy múa
3 / 15
25 わらいます 笑います cười
25 しゃちょう 社長 giám đốc
25 かいぎしつ 会議室 phòng họp
25 ほいくえん 保育園 nhà trẻ
25 ピアノ đàn piano
25 ブランコ cái đu
25 すべりだい 滑り台 cầu trượt
25 すなば 砂場 bãi cát
25 クラブ club (nơi nhảy, uống rượu)
25 ~ちゅう ~中 trong lúc~
25 スーツ bộ vest
25 スカート váy
25 はきます 履きます mặc, xỏ
25 ティー(T)シャツ áo phông
25 セーター áo len
25 ワンピース đầm (váy) liền thân
25 くつした 靴下 vớ (tất) chân
25 かぶります đội, che
25 ベルト dây thắt lưng
25 イヤリング hoa tai
25 ネックレス vòng cổ
25 かけます[めがねを~] かけます[眼鏡を~] đeo [kính]
25 ズボン quần dài
25 バッグ túi, cặp
25 みずいろ 水色 màu nước
25 ワイシャツ áo sơ mi
25 ほんとうは 本当は thật ra thì
25 コンタクトレンズ kính áp tròng
25 はだし chân trần ,chân đất
25 (お)けしょうします (お)化粧します trang điểm
25 ほんとうですか。 本当ですか。 Thật không?
25 おび 帯 thắt lưng (khi mặc trang phục truyền thống Nhật)
25 たび 足袋 tất chân (khi mặc trang phục truyền thống Nhật)
25 ぞうり 草履 dép (dùng khi mặc trang phục truyền thống Nhật)
25 ゆかた 浴衣 yukata (trang phục truyền thống mặc mùa hè)
25 げた guốc gỗ (dùng khi mặc trang phục truyền thống Nhật)
25 ジーンズ quần jean
25 おまたせして すみません。 お待たせしてすみません。 Xin lỗi đã để bạn chờ lâu.
25 さあ nào (câu nói phát ra khi bắt đầu 1 việc gì đó)
25 これから từ bây giờ
25 てんちょう 店長 chủ quán
25 まえ 前 phía trước
25 アルバイト việc làm thêm
25 しんぱい(な) 心配(な) lo lắng
25 きっと chắc chắn là
25 まず trước tiên
25 ウェイトレス người phục vụ bàn
25 せいふく 制服 đồng phục
26 すみます 住みます sống
26 どくしん 独身 độc thân
26 しります 知ります biết
26 じどうしゃ 自動車 xe ô tô
26 コンピューター máy vi tính
26 おべんとうや お弁当屋 cửa hàng cơm hộp
26 おにぎり cơm nắm
26 しゅう 週 tuần
26 ~かい ~回 ~ lần (dùng khi đếm số lần)
26 りょうりきょうしつ 料理教室 lớp dạy nấu ăn
26 かお 顔 mặt
26 あらいます 洗います rửa
26 みがきます[はを~] 磨きます[歯を~] đánh, chải [răng]
26 うがい xúc miệng
26 きがえます 着替えます thay quần áo
26 でかけます 出かけます đi ra ngoài
26 たいそう 体操 bài tập thể dục
26 すいか dưa hấu
4 / 15
26 ひるやすみ 昼休み nghỉ trưa
26 おろします 下ろします hạ xuống, cho xuống
26 きって 切手 con tem
26 はります[きってを~] 貼ります[切手を~] dán [tem]
26 だします[てがみを~] 出します[手紙を~] gửi [thư]
26 インターネット mạng internet
26 ええと (dùng nói khi đang suy nghĩ câu nói tiếp theo)
26 ホール sảnh
26 ていねい(な) 丁寧(な) lịch sự, cẩn thận
26 けいご 敬語 kính ngữ
26 がんばります 頑張ります cố gắng
26 それでは vậy thì
26 じきゅう 時給 lương tính theo giờ
26 ずっと suốt, kể từ khi đó
26 (ご)りょうしん (ご)両親 bố mẹ
26 まご 孫 cháu
26 ちゅうがっこう 中学校 trường trung học
26 やります[サッカーを~] chơi [đá bóng]
26 あるきます 歩きます đi bộ
27 のります 乗ります trèo, lên
27 おります 降ります xuống
27 のりかえます 乗り換えます chuyển, chuyển tàu
27 つきます[えきに~] 着きます[駅に~] đến nơi [ga]
27 はいります[へやに~] 入ります[部屋に~] đi vào [phòng]
27 でます[へやを~] 出ます[部屋を~] đi ra [khỏi phòng]
27 たいしかん 大使館 đại sứ quán
27 いりぐち 入口 cửa vào
27 ぬぎます 脱ぎます cởi
27 ベンチ cái ghế
27 はいります[ふろに~] 入ります[ふろに~] vào [bồn tắm]
27 きゅうこう 急行 tốc hành
27 どうやって bằng cách nào
27 せんたくもの 洗濯物 đồ giặt
27 ほします 干します phơi
27 よやくします 予約 hẹn trước
27 はいしゃ 歯医者 bác sỹ nha khoa
27 はじめます 始めます bắt đầu
27 おきます[にもつを~] 置きます[荷物を~] đặt, để [hành lý]
27 ローマじ ローマ字 chữ romaji
27 いいです được, tốt
27 かいます[ペットを~] 飼います[ペットを~] nuôi [thú cưng]
27 ペット thú cưng
27 きんし 禁止 nghiêm cấm
27 かちょう 課長 trưởng phòng
27 さわります 触ります sờ, chạm
27 すてます 捨てます vứt, bỏ
27 うんてんします 運転します lái xe
27 とめます[ちゅうしゃじょうに~] 停めます[駐車場に~] dừng, đỗ [xe tại bãi đỗ xe]
27 びじゅつかん 美術館 bảo tàng mỹ thuật
27 ちょうこく 彫刻 điêu khắc
27 ピアス hoa tai
27 せきゆストーブ 石油ストーブ lò sưởi bằng dầu hỏa
27 ふどうさんや 不動産屋 văn phòng bất động sản
27 でんきストーブ 電気ストーブ lò sưởi bằng điện
27 あんないします 案内します hướng dẫn
27 はくぶつかん 博物館 viện bảo tàng
27 えだまめ 枝豆 đậu xanh
27 ゆでます luộc
27 おゆ お湯 nước nóng
27 わきます 沸きます sôi sục
27 いれます[しおを~] 入れます[塩を~] cho, bỏ [muối] vào
27 かけます[しおを~] かけます[塩を~] rắc [muối]
27 じゅんばん 順番 thứ tự
27 ボール bát to
27 かかりいん 係員 người phụ trách
27 じゆうに 自由に tự do
5 / 15
27 ルール quy tắc, luật
27 まもります 守ります tuân thủ, bảo vệ
27 グラウンド sân bóng
27 そと 外 bên ngoài
ふくしゅう1 ほそい 細い gầy
ふくしゅう1 よわい 弱い yếu ớt
ふくしゅう1 かたい 硬い cứng
かいけい 会計 tính tiền
ふくしゅう1 はやく 早く nhanh
28 うえ[~の こ] 上[~の子] [đứa con] lớn ,trên
28 こ 子 đứa trẻ
28 した[~の こ] 下[~の子] [đứa con] dưới, sau
28 ハイキング đi leo núi
28 こうちょうせんせい 校長先生 thầy hiệu trưởng
28 ちからもち 力持ち người có sức khỏe
28 おしゃべり(な) nói nhiều
28 おしゃれ lịch thiệp, sang trọng
28 はなし 話 cuộc nói chuyện
28 かたち 形 hình dạng
28 まる 丸 vòng tròn
28 まるい 丸い tròn
28 しかく 四角 hình vuông
28 しかくい 四角い vuông
28 さんかく 三角 hình tam giác
28 わすれます 忘れます quên
28 ~がいしゃ ~会社 công ty ~
28 きん 金 vàng
28 ~いろ ~色 màu ~
28 しゅくじつ 祝日 ngày lễ
28 きゅうりょう 給料 tiền lương
28 やくそく 約束 cuộc hẹn
28 すきます đói (đói bụng)
28 ゆっくり chậm rãi, từ từ
28 ぶどう quả nho
28 たいわん 台湾 Đài Loan
28 かわ 皮 da
28 たね 種 hạt
28 み 実 quả
28 ざいりょう 材料 nguyên liệu
28 ソース nước sốt
28 よろこびます 喜びます vui mừng, phấn khởi
28 ドア cửa
28 しょうじ 障子 vách ngăn (bằng giấy)
28 ふすま vách ngăn (bằng giấy hoặc vải)
28 ガイド hướng dẫn viên
28 いろいろ nhiều, phong phú
28 それは よかったですね。 Như thế thì tốt quá nhỉ.
28 かいご 介護 điều dưỡng
28 (お)としより (お)年寄り người già
28 (お)せわ (お)世話 chăm sóc
28 アイロン bàn là
29 びょうき 病気 bệnh, ốm
29 いたい 痛い đau
29 ねつ 熱 sốt
29 せき ho
29 でます[せきが~] 出ます[せきが~] phát ra [ho]
29 しょくよく 食欲 sự thèm ăn
29 きもち 気持ち cảm giác
29 はきます 吐きます nôn
29 げり 下痢 tiêu chảy
29 べんぴ 便秘 táo bón
29 かゆい ngứa
29 けが bị thương
29 ほね 骨 xương
29 おります[ほねを~] 折ります[骨を~] gẫy [xương]
29 どう しましたか。 Có chuyện gì vậy ?
6 / 15
29 のど cổ họng
29 ~ど ~度 ~ độ (dùng khi đo nhiệt độ)
29 だるい uể oải, mệt mỏi
29 だします[くすりを~] 出します[薬を~] đưa, cấp [thuốc]
29 アレルギー dị ứng
29 ~か ~科 khoa ~
29 さんふじんか 産婦人科 khoa sản
29 がんか 眼科 khoa mắt
29 じびか 耳鼻科 khoa tai, mũi
29 ないか 内科 khoa nội
29 げか 外科 ngoại khoa
29 しょうにか 小児科 khoa nhi
29 ひふか 皮膚科 khoa da liễu
29 しか 歯科 khoa răng
29 ない・けい ない・形 thể ない
29 つけます[くすりを~] つけます[薬を~] cho, kê [đơn thuốc]
29 だします[こえを~] 出します[声を~] phát ra [thành tiếng]
29 しんぱいします 心配します lo lắng
29 かまいませんよ。 構いませんよ。 Không có vấn đề gì.
29 こわれます 壊れます bị hỏng
29 たいせつ(な) 大切(な) quan trọng
29 しょるい 書類 tài liệu, giấy tờ
29 こうじ 工事 công trường
29 もんしんひょう 問診票 phiếu hỏi trước khi khám bệnh
29 ねんれい 年齢 tuổi
29 まちあいしつ 待合室 phòng đợi
29 しんさつしつ 診察室 phòng khám bệnh
29 けんさ 検査 kiểm tra
29 (けんこう)ほけんしょう (健康)保険証 thẻ bảo hiểm y tế
29 しんさつけん 診察券 phiếu đăng kí khám bệnh
29 しょほうせん 処方せん đơn thuốc
29 しょしん 初診 khám lần đầu
29 おまちください。 お待ちください。 Xin hãy chờ.
29 よこに なります 横になります nằm xuống
29 かぜ 風邪 cảm cúm
29 ありがとうございました。 Xin cám ơn.
29 やっきょく 薬局 hiệu thuốc
30 わけます 分けます chia, phân chia
30 おぼえます 覚えます ghi nhớ
30 ~がわ ~側 phía ~
30 まいつき 毎月 hàng tháng
30 はらいます 払います nộp tiền
30 マナーモード chế độ yên lặng trong điện thoại
30 シートベルト dây an toàn
30 カップラーメン mỳ hộp
30 ~かん ~間 trong khoảng ~
30 しょくじ 食事 bữa cơm
30 だします[ごみを~] 出します[ごみを~] vứt [rác]
30 つごうが わるい 都合が悪い điều kiện không tốt
30 れんしゅうします 練習します luyện tập
30 チップ tiền bo
30 わたします 渡します đưa
30 きっぷ 切符 vé
30 おとな 大人 người lớn
30 ~ぶん ~分 ~ phút
30 じぶんで 自分で tự mình
30 まがります 曲がります rẽ
30 とまります 止まります dừng
30 まっすぐ thẳng
30 みち 道 đường
30 おべんとう お弁当 cơm hộp
30 なまごみ 生ごみ rác tươi sống
30 プラスチック nhựa
30 アニメ hoạt hình
30 じゅんびします 準備します chuẩn bị
30 どにち 土日 thứ bảy, chủ nhật
7 / 15
30 にんきが あります 人気があります được ưa chuộng
30 せきどめ せき止め thuốc giảm ho
30 やめます[くすりを~] やめます[薬を~] dừng, ngừng [uống thuốc]
30 カプセル viên thuốc con nhộng
30 こうせいぶっしつ 抗生物質 thuốc kháng sinh
30 い 胃 dạ dày
30 むりします 無理します quá khả năng, không thể
31 できます[えいごが~] できます[英語が~] có thể, có khả năng [nói tiếng anh]
31 フランス nước Pháp
31 スペイン nước Tây Ban Nha
31 つる 鶴 con hạc
31 おります[おりがみを~] 折ります[折り紙を~] gấp [giấy]
31 たまごやき 卵焼き trứng rán
31 プール bể bơi
31 ~メートル ~ mét
31 がっき 楽器 nhạc cụ
31 てんいん 店員 nhân viên cửa hàng
31 ドライバー người lái xe
31 マッサージし マッサージ師 nhân viên mát xa
31 ヘルパー người hỗ trợ
31 かんごし 看護師 điều dưỡng viên
31 べんごし 弁護士 luật sư
31 アニメーター người làm phim hoạt hình
31 しんぶんきしゃ 新聞記者 nhà báo
31 ざっしきしゃ 雑誌記者 ký giả tạp chí
31 デザイナー nhà thiết kế
31 かんこうガイド 観光ガイド hướng dẫn viên du lịch
31 つうやく 通訳 phiên dịch
31 めんせつ 面接 phỏng vấn
31 あいさつ 挨拶 chào hỏi
31 かいわ 会話 hội thoại
31 にちじょうかいわ 日常会話 hội thoại hằng ngày
31 にゅうりょくします 入力します nhập vào
31 うんてん 運転 lái xe
31 そのほか ngoài ra
31 こと sự việc
31 ~など ~ vân vân
31 なんでも 何でも cái gì cũng
31 にほんしゅ 日本酒 rượu Nhật
31 れきし 歴史 lịch sử
31 しょうせつ 小説 tiểu thuyết
31 ダンス nhảy, khiểu vũ
31 バーベキュー thịt nướng ngoài trời
31 きゅうじつ 休日 ngày nghỉ
31 もうしわけ ありません。 申し訳ありません Thành thật xin lỗi.
31 げんきん 現金 tiền mặt
31 すいどう 水道 nước máy
31 もちろん tất nhiên
31 なんさつ 何冊 mấy tập, mấy cuốn
31 ~さつ ~冊 ~ cuốn (dùng khi đếm sách)
31 あずけます 預けます giữ
31 たくはい 宅配 giao hàng tại nhà
31 クリーニング giặt là
31 レンタカー xe cho thuê
31 サーフィン lướt sóng
31 このあいだ この間 dạo gần đây
31 しばふ 芝生 bãi cỏ
31 センターハウス tòa nhà trung tâm
31 そうそう đúng thế đúng thế
31 ひろば 広場 quảng trường
31 どうぐ 道具 dụng cụ
32 た・けい た・形 thể た
32 はなみ 花見 ngắm hoa
32 はずかしい 恥ずかしい ngại ngùng, xấu hổ
32 たこやき たこ焼き bạch tuộc viên (món bạch tuộc viên tròn của nhật)
32 ゴルフ golf
8 / 15
32 ぞう 象 con voi
32 うめサワー 梅サワー rượu mơ
32 いちども 一度も chưa một lần
32 ふゆやすみ 冬休み nghỉ đông
32 できます[ごはんが~] できます[ご飯が~] hoàn thành, xong [nấu cơm]
32 にんじん cà rốt
32 さかあがり 逆上がり môn lộn ngược xà đơn
32 ちゅうしゃじょう 駐車場 bãi đỗ xe
32 ドリアン quả sầu riêng
32 ボランティア tình nguyên
32 おせちりょうり おせち料理 món ăn truyền thống ngày tết ở Nhật
32 にしめ 煮しめ món ninh
32 くりきんとん món bánh trộn hạt dẻ luộc với khoai lang
32 くろまめ 黒豆 đậu đen
32 にます 煮ます ninh
32 いつか khi nào đó
32 じてんしゃや 自転車屋 cửa hàng xe đạp
32 パンクします nổ lốp xe
32 しゅうりします 修理します sửa chữa
32 ゆうがた 夕方 buổi chiều
33 クイズ câu đố
33 ビンゴ trò chơi big-gô
33 のりまき のり巻き món sushi được quấn bằng rong biển
33 ひるね 昼寝 ngủ trưa
33 コピー sao chép
33 でんわりょうきん 電話料金 tiền phí điện thoại
33 たてもの 建物 tòa nhà
33 サッカーチーム đội bóng đá
33 はいります[サッカーチームに~] 入ります[サッカーチームに~] vào, nhập [đội bóng]
33 マフラー khăn quàng
33 かならず 必ず nhất định
33 しらべます 調べます tra cứu, tìm hiểu
33 ガス gas
33 れんらくします 連絡します liên lạc
33 がいこく 外国 nước ngoài
33 だいがく 大学 trường đại học
33 りゅうがくします 留学します du học
33 パジャマ quần áo ngủ
33 たいふう 台風 cơn bão
33 レジ máy tính tiền
33 おやこ 親子 cha mẹ và con cái
33 えんそく 遠足 dã ngoại
33 おしらせ お知らせ thông báo
33 ひにち 日にち ngày
33 ばしょ 場所 địa điểm
33 もちもの 持ち物 vật mang theo
33 すいとう 水筒 bình đựng nước
33 おやつ đồ ăn vặt
33 レジャーシート tấm thảm lót
33 タオル khăn mặt
33 ふくそう 服装 trang phục
33 たいそうふく 体操服 quần áo thể thao
33 しゅうごうばしょ 集合場所 địa điểm tập trung
33 もん 門 cổng
33 ~まえ ~前 trước ~
33 しゅうごうじかん 集合時間 thời gian tập trung
33 かいさんじかん 解散時間 thời gian giải tán
33 しゅうごうします 集合します tập trung
33 つれて いきます 連れて行きます dẫn theo
33 スケジュール lịch trình, thời khóa biểu
33 こうま 子馬 ngựa con
33 いけ 池 cái ao
33 みずあそび 水遊び chơi đùa trong nước
33 もって いきます 持って行きます mang theo đi
33 しょっき 食器 dụng cụ đồ ăn (chén bát…)
33 かたづけます 片づけます dọn dẹp
9 / 15
33 あんしんします 安心します yên tâm
33 きがえ 着替え thay quần áo
ふくしゅう2 おそく 遅く muộn, chậm trễ
ふくしゅう2 パンツ quần lót
ふくしゅう2 さんぽ 散歩 đi dạo
34 (お)まつり (お)祭り lễ hội
34 ぼんおどり 盆踊り múa obon (vào lễ hội obon)
34 うん ừ ừ (đồng ý)
34 ううん không (phủ định)
34 ゆうべ tối hôm qua
34 おさいふ お財布 ví tiền
34 いい được, tốt
34 ごめん xin lỗi (cách nói ngắn gọn của ごめんなさい)
34 てんらんかい 展覧会 cuộc triển lãm
34 やります[てんらんかいを~] やります[展覧会を~] làm, thực hiện [cuộc triển lãm]
34 コンサート buổi hòa nhạc
34 めうえ 目上 cấp trên, bề trên
34 やっと cuối cùng thì
34 なおります 治ります khỏi
34 きを つけます 気をつけます cẩn thận
34 きおん 気温 nhiệt độ
34 ガールフレンド bạn gái
34 つかれます 疲れます mệt mỏi
34 ほんと。 Thật đấy.
34 しあい 試合 trận đấu
34 ざんねん(な) 残念(な) đáng tiếc
34 ようじ 用事 việc bận
34 また lại, lần sau
34 さそいます 誘います mời, rủ
34 いります 要ります cần
34 ふとります 太ります béo, mập
34 ミルク sữa
34 におい 匂い mùi vị
35 オリンピック olympic
35 パンダ gấu trúc
35 とし 年 năm
35 あります[オリンピックが~] có [olympic]
35 てつぼう 鉄棒 gậy sắt
35 でんわします 電話します gọi điện
35 おすし món sushi
35 ながそで 長袖 tay áo dài
35 マイバッグ my bag (túi chuyên dụng khi đi mua sắm)
35 レジぶくろ レジ袋 túi nilong (nhận từ cửa hàng khi đi mua sắm)
35 まっくら 真っ暗 tăm tối
35 ケーキや ケーキ屋 cửa hàng bánh kem
35 いちご dâu tây
35 あがります[うちに~] 上がります[うちに~] vào [nhà]
35 だれか ai đó
35 しょうがくせい 小学生 học sinh tiểu học
35 ダンスクラブ câu lạc bộ khiêu vũ
35 ばん 晩 buổi tối
35 ちゅうがくせい 中学生 học sinh trung học
35 こうこうせい 高校生 học sinh cấp 3
35 テレビゲーム trò chơi trên tivi
35 ナンプラー nước mắm
35 トムヤムクン món soup tôm cay của Thái
35 もと nguyên liệu gốc (nguyên liệu cari Thái)
35 タイカレー món cà ri Thái
35 ペン bút bi
35 アイデア ý tưởng, sáng kiến
35 そうかくすう 総画数 tổng số nét của chũ Kanji
35 さくら 桜 hoa anh đào
35 ~かく ~画 ~ nét (số nét khi viết chữ Hán)
35 ぶしゅ 部首 bộ phận chung cấu thành chữ Hán
35 きへん 木へん bộ Mộc (trong chữ Hán)
35 さがします tìm kiếm
10 / 15
35 てがきにゅうりょく 手書き入力 nhập bằng chữ viết tay
36 なります vào, trở nên
36 (お)かねもち (お)金持ち người giàu có
36 だんだん dần dần
36 うんてんしゅ 運転手 người lái xe
36 みえます 見えます nhìn thấy
36 きこえます 聞こえます nghe thấy
36 じ 字 chữ
36 せき 席 ghế, chỗ ngồi
36 しょうぼうしゃ 消防車 xe cứu hỏa
36 サイレン còi báo động
36 おくじょう 屋上 sân thượng, mái nhà
36 かじ 火事 hỏa hoạn
36 あっ (từ ngữ phát ra khi ngạc nhiên, cảm động)
36 むこうに 向こうに ở phía kia
36 けむり 煙 khói
36 ラジオ đài radio
36 おと 音 âm thanh
36 とおく 遠く phía xa
36 おします 押します ấn, đẩy
36 あきます 開きます mở
36 しまります 閉まります đóng
36 ランプ đèn
36 つきます[ランプが~] bật [đèn]
36 ボタン nút
36 もう いちど もう一度 một lần nữa
36 きえます[エアコンが~] 消えます[エアコンが~] tắt [điều hòa]
36 やせます 痩せます gày đi
36 は 葉 lá
36 でんげん 電源 điện nguồn
36 いれます[でんげんを~] 入れます[電源を~] bật, mở [điện nguồn]
36 プレイ nút bật (nút play khi mở đĩa CD)
36 つまみ nút vặn
36 まわします 回します vặn, xoay
36 でます[おとが~] 出ます[音が~] phát ra [âm thanh]
36 スープ món soup
36 ちょうみりょう 調味料 gia vị
36 さいきん 最近 gần đây
36 けんさします 検査します kiểm tra
36 つぎ 次 tiếp theo
36 きんし 近視 cận thị
36 つぎに 次に tiếp theo
36 はっきり rõ ràng
36 ひつよう(な) 必要(な) cần thiết
37 もし giả sử, nếu
37 おく 億 tỷ
37 たからくじ 宝くじ vé số
37 あたります 当たります trúng
37 せかいりょこう 世界旅行 du lịch thế giới
37 たてます 建てます xây, dựng
37 にわ 庭 vườn
37 でんきじどうしゃ 電気自動車 xe ô tô điện
37 ふります 降ります rơi
37 ひさしぶりに 久しぶりに một thời gian dài, lâu lắm
37 たります 足ります thiếu
37 がまんします 我慢します chịu đựng
37 インフルエンザ cảm cúm truyền nhiễm
37 まに あいます 間に合います kịp
37 ながいき 長生き sống lâu
37 こいびと 恋人 người yêu
37 タイムマシン máy thời gian
37 ひろいます 拾います nhặt
37 そつぎょうします 卒業します tốt nghiệp
37 ひ 火 lửa
37 アイティー(IT)エンジニア kỹ sư IT
37 タイムカード thẻ bấm giờ (time card)
11 / 15
37 こまかい 細かい chi tiết
37 なくします 無くします làm mất
37 カレンダー lịch
37 コールセンター trung tâm tổng đài (call center)
37 なくなります 亡くなります qua đời, mất
37 (お)そうしき (お)葬式 đám tang
37 おまいりします お参りします đi thăm, đi lễ
37 ちゃしつ 茶室 phòng uống trà
37 まっちゃ 抹茶 trà xanh
37 にゅういんします 入院します nhập viện
37 へん(な) 変(な) lạ lùng
37 はなたば 花束 bó hoa
37 ほとけさま 仏様 đức phật
37 (お)はか (お)墓 ngôi mộ
37 こまります 困ります khó khăn
37 いつでも bất cứ khi nào
38 くれます nhận được
38 ねんがじょう 年賀状 thiệp chúc tết
38 クリスマス chirstmas
38 えはがき 絵葉書 bưu thiếp có ảnh
38 ペンダント mặt dây chuyền
38 めずらしい 珍しい hiếm
38 ハンカチ khăn tay
38 みかん quả quýt
38 にんぎょう 人形 búp bê
38 おまもり お守り lá bùa hộ mệnh
38 みなさん 皆さん các bạn, mọi người
38 はこびます 運びます khuân, vận chuyển
38 むかえに きます 迎えに来ます đến đón
38 だれも người nào cũng
38 にちじ 日時 ngày giờ
38 かいもの 買い物 mua đồ
38 かみコップ 紙コップ cốc giấy
38 すみませんね。 Xin lỗi nhé. (bao gồm cả nghĩa cảm ơn)
38 ざんぎょう 残業 làm thêm giờ
38 パンフレット tờ quảng cáo
38 ずいぶん 随分 khá là, tương đối
38 ツアー tour du lịch
38 カウンター quầy
38 ぼく 僕 tôi (cách xưng hô dành cho nam giới)
38 つきあいます hẹn hò
39 おもいます 思います nghĩ
39 ふつうけい 普通形 thể bình thường
39 ていねいけい 丁寧形 thể lịch sự
39 ~ご ~後 sau khi ~
39 うちゅうりょこう 宇宙旅行 du lịch quanh vũ trụ
39 べつ 別 riêng biệt
39 ベスト tốt nhất
39 ~ばん ~番 số ~ (số thứ tự)
39 ばんぐみ 番組 chương trình tivi
39 ~に ついて về vấn đề ~
39 まんが 漫画 truyện tranh
39 たたみ 畳 chiếu
39 ぶっか 物価 giá cả
39 そうですか。 Đúng thế à?
39 いけん 意見 ý kiến
39 なっとう 納豆 món đậu phụ lên men
39 そうじ 掃除 dọn dẹp
39 びっくりします ngạc nhiên
39 いっしょうけんめい 一生懸命 chăm chỉ
39 おこります 起こります xảy ra
39 メッセージ tin nhắn
39 そうだんします 相談します bàn bạc, trao đổi
39 せかい 世界 thế giới
39 せいかく(な) 正確(な) chính xác
39 じこ 事故 sự cố
12 / 15
39 (ご)めいわく (ご)迷惑 làm phiền
39 こたえ 答え câu trả lời
39 やきざかな 焼き魚 món cá nướng
39 てっぱんやき 鉄板焼き tấm sắt (dùng để nướng cá, thịt, rau…bên trên)
39 ぶたじる 豚汁 món canh miso có thịt lơn
39 けんちんじる けんちん汁 món súp có đậu phụ, rau…
39 やっぱり quả nhiên, đúng là
ふくしゅう3 ふた 蓋 nắp đậy
ふくしゅう3 スイッチ công tắc
ふくしゅう3 ひきます[かぜを~] ひきます[風邪を~] bị [cảm cúm]
ふくしゅう3 おとします 落とします làm rơi
ふくしゅう3 カード thẻ
ふくしゅう3 キャッチボール trò chơi ném và bắt bóng
ふくしゅう3 じこしょうかい 自己紹介 giới thiệu bản thân
40 スイス nước Thụy Sĩ
40 ところ 所 nơi, chỗ
40 デートします đi hẹn hò
40 おもいだします 思い出します nhớ ra
40 ショートパンツ quần đùi
40 まめ 豆 đậu
40 そんけいします 尊敬します tôn trọng
40 ~じゅう ~中 toàn (toàn nước Nhật)
40 ぜんぶで 全部で tất cả
40 なんキロ 何キロ bao nhiêu cân
40 けいさんします 計算します tính toán
40 こめ 米 gạo
40 うります 売ります bán
40 まじめに 真面目に nghiêm túc, chăm chỉ
40 むら 村 làng
40 まずしい 貧しい nghèo
40 たすけます 助けます cứu, giúp
40 やめます[しごとを~] 辞めます[仕事を~] bỏ, nghỉ [việc]
40 おどろきます 驚きます ngạc nhiên
40 てんもんがく 天文学 thiên văn học
40 ただしい 正しい đúng, chuẩn
40 きょり 距離 cự ly, khoảng cách
40 はかります 測ります cân
40 とうとう cuối cùng thì
40 なかま 仲間 bạn bè, đồng nghiệp
40 しゅっぱつします 出発します xuất phát
40 おげんきで。 お元気で。 Giữ gìn sức khỏe nhé.
40 いっぽ 一歩 một bước (bước chân đi)
40 かぞえます 数えます đếm
40 なんセンチ 何センチ mấy centimet
40 なんかいも 何回も nhiều lần
40 ~ほ・~ぽ ~歩 ~bước
40 たいら(な) 平ら(な) bằng phẳng
40 かいがん 海岸 ven bờ biển
40 たてます 立てます dựng (dựng cột)
40 ひも sợi dây
40 ほし 星 ngôi sao
40 かんさつ 観察 quan sát
40 きょうりょくします 協力します hợp tác
40 じんじゃ 神社 đền thờ
40 おいのりします お祈りします cầu nguyện
40 うまく いきますように。 cầu mong mọi việc được thuận lợi, suôn sẻ
40 びょうきに なりませんように。 病気になりませんように。 Cầu mong không bị bệnh tật.
40 わたります 渡ります băng qua
40 ひがしにほん 東日本 phía Đông nước Nhật
40 えらい 偉い vĩ đại
40 たび 旅 chuyến đi, cuộc hành trình
40 かかります tốn, mất
40 くるしい 苦しい cực khổ
40 とちゅうで 途中で giữa chừng
40 ぐあい 具合 điều kiện, tình hình
40 かんせいします 完成します hoàn thành
13 / 15
40 ちきゅう 地球 trái đất
40 ~しゅう ~周 ~ vòng (1 vòng trái đất)
文字 3 とめ Nét thẳng (cách viết chữ Hán)
文字 3 はね Nét móc (cách viết chữ Hán)
文字 3 はらい Nét phẩy (cách viết chữ Hán)
文字 3 だいがくせい 大学生 sinh viên đại học
文字 4 たんぼ 田んぼ đồng ruộng
文字 4 かに con cua
文字 4 つります 釣ります câu cá
文字 5 ハンバーグ món ham-bơ-gơ
文字 5 スニーカー giày thể thao
文字 5 ~さま ~様 quý ông/bà~ (cách nói lịch sự của ~さん)
文字 8 つち 土 đất
文字 8 つき 月 mặt trăng
文字 8 おひさま mặt trời
文字 8 むし 虫 con sâu
文字 9 ~ねんせい ~年生 sinh viên/học sinh năm thứ ~
文字 9 (お)とし (お)年 năm
文字 9 いくつ bao nhiêu tuổi
文字 9 スポーツマン vận động viên thể thao
文字 9 なまビール 生ビール bia hơi
文字 9 みぎあし 右足 chân phải
文字 10 した 舌 lưỡi
文字 12 アフリカ châu Phi
文字 13 もん 門 cổng
文字 13 チーズ pho mát
文字 13 ユーフォー(UFO) vật thể bay
文字 14 おに 鬼 con quỷ
文字 14 ふく 福 phúc
文字 14 うち 内 bên trong
文字 14 にゅうがく 入学 nhập học
文字 14 にゅうこく 入国 nhập cảnh
文字 14 しゅっこく 出国 xuất cảnh
文字 14 (お)あずけいれ (お)預け入れ cho tiền vào tài khoản
文字 14 (お)ひきだし (お)引き出し rút tiền
文字 15 しょくぜん 食前 trước bữa ăn
文字 15 しょくご 食後 sau bữa ăn
文字 15 デザート món tráng miệng
文字 15 みぎて 右手 tay phải
文字 15 ひだりあし 左足 chân trái
文字 15 のばします 伸ばします kéo dài ra
文字 15 ぜんご 前後 trước sau
文字 15 まげます 曲げます rẽ, uốn cong
文字 15 ~め ~目 thứ ~ (người thứ 2 từ trái qua phải)
文字 16 おさきに しつれいします。 お先に失礼します。 Tôi xin phép thất lễ trước. (dùng nói khi rời đi trước)
文字 16 おさきに どうぞ。 お先にどうぞ。 Xin mời.
文字 16 かね 鐘 chuông
文字 16 とき 時 khi
文字 16 ないようやく 内用薬 thuốc để uống
文字 16 なんじょう 何錠 mấy viên thuốc
文字 16 しょっかん 食間 trong bữa ăn
文字 16 ~じょう ~錠 ~ viên (thuốc)
文字 17 かたな 刀 thanh kiếm
文字 17 うし 牛 con bò
文字 17 はんぶん 半分 một nửa
文字 18 ちから 力 sức lực
文字 18 かた 方 vị, ngài (cách nói l ịch sự của ひと)
文字 18 だんせい 男性 nam giới
文字 18 どなた vị nào đó (cách nói lịch sự của だれ)
文字 18 ブラウス áo cánh
文字 18 じょせい 女性 nữ giới
文字 18 だんし 男子 bé trai
文字 18 じょし 女子 bé gái
文字 18 しゃべります nói chuyện
文字 19 ほくせい 北西 hướng bắc tây
文字 19 ほくとう 北東 hướng bắc đông
14 / 15
文字 19 なんせい 南西 hướng nam tây
文字 19 なんとう 南東 hướng nam đông
文字 19 なんぼく 南北 hướng nam bắc
文字 19 にしにほん 西日本 phía Tây của Nhật Bản
文字 19 しま 島 hòn đảo
文字 19 かぜ 風 gió
文字 19 ふきます 吹きます thổi (gió)
文字 19 ちほう 地方 địa phương, vùng
15 / 15