du lieu du thinh 1 14 15 10092014
DESCRIPTION
mhjTRANSCRIPT
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
1 081053A 08AV1D Trương Thị Thu Hường - 870,000 - 870,000
2 088898A 08AV2C Lý Minh Hiền - 870,000 - 870,000
3 088978A 08AV2C Lê Thị Hồng Thảo - 870,000 - 870,000
4 081064A 08AV2D Dương Ngọc Phước - 870,000 - 870,000
5 088921A 08AV3C Nguyễn Văn Lượng - 870,000 - 870,000
6 080269B 08CM1D Trần Xuân Hải - 480,000 - 480,000
7 081993B 08CM1D Hồ Sơn Phương - 870,000 - 870,000
8 082016B 08CM1D Lê Nguyễn Tôn Trí - 720,000 - 720,000
9 080309B 08CM1D Võ Lê Trực - 480,000 - 480,000
10 080311B 08CM1D Hoàng Anh Tuấn - 480,000 - 480,000
11 080317B 08CM1D Võ Thanh Tùng - 480,000 - 480,000
12 081361D 08DD1D Dương Nguyễn Tuấn Anh - 720,000 - 720,000
13 081394D 08DD1D Huỳnh Đại Gia - 480,000 - 480,000
14 081419D 08DD1D Nguyễn Ngọc Hợp - 480,000 - 480,000
15 081453D 08DD1D Đặng Duyên Lý - 480,000 - 480,000
16 081471D 08DD1D Nguyễn Hồng Phương Nhân - 720,000 - 720,000
17 081494D 08DD1D Nguyễn Duy Nhật Phương - 480,000 - 480,000
18 081523D 08DD1D Nguyễn Tấn Thành - 580,000 - 580,000
19 081541D 08DD1D Nguyễn Thành Tín - 1,680,000 - 1,680,000
20 081544D 08DD1D Lê Văn Toàn - 960,000 - 960,000
21 088102D 08DD2C Ngô Văn Duy - 1,780,000 - 1,780,000
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
22 080127D 08DD2D Lê Trần Đại Đường - 720,000 - 720,000
23 081472D 08DD2D Nguyễn Minh Nhật - 720,000 - 720,000
24 081396D 08DD3D Nguyễn Bá Giang - 480,000 - 480,000
25 081413D 08DD3D Nguyễn Huy Hoàng - 720,000 - 720,000
26 081414D 08DD3D Tôn Thất Hoàng - 480,000 - 480,000
27 081418D 08DD3D Hoàng Trung Hội - 480,000 - 480,000
28 081436D 08DD3D Tống Duy Khương - 480,000 - 480,000
29 081460D 08DD3D Đặng Quốc Nam - 1,920,000 - 1,920,000
30 081488D 08DD3D Vũ Đức Phú - 480,000 - 480,000
31 081491D 08DD3D Trần Trung Phúc - 480,000 - 480,000
32 081502D 08DD3D Nguyễn Mạnh Quyết - 720,000 - 720,000
33 070719D 08DD3D Nguyễn Minh Thành - 1,200,000 - 1,200,000
34 081538D 08DD3D Nguyễn Duy Tiến - 1,920,000 - 1,920,000
35 070753D 08DD3D Trương Việt Tiến - 1,060,000 - 1,060,000
36 082122H 08HH1D Phạm Thái Ngọc Oanh - 1,180,000 - 1,180,000
37 080385H 08HH1D Hồ Võ Kim Thảo - 480,000 - 480,000
38 072152H 08HH1D Lê Hải Yến - 1,180,000 - 1,180,000
39 082105H 08HH2D Đặng Duy Khôi - 1,180,000 - 1,180,000
40 082119H 08HH2D Trần Thị Thanh Nhàn - 720,000 - 720,000
41 072133H 08HH2D Trần Trung Tuệ - 1,900,000 - 1,900,000
42 088437K 08KK2C Phạm Thị Kim Huyền - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
43 088630K 08KK2C Bùi Thị Thanh Thùy - 810,000 - 810,000
44 081137V 08MC1D Huỳnh Thị Hồng - 720,000 - 720,000
45 070025T 08MT1D Lê Vương Hải Anh - 540,000 - 540,000
46 080481B 08MT1D Lê Minh Thắng - 540,000 - 540,000
47 082049C 08QH1D Nguyễn Huỳnh Vũ Lam - 540,000 - 540,000
48 080876Q 08QQ1D Trịnh Quang Sánh - 810,000 - 810,000
49 082535Q 08QT2D Trần Văn Hiền - 810,000 - 810,000
50 080534H 08SH1D Nguyễn Hoàng Huy - 540,000 - 540,000
51 080577H 08SH1D Nguyễn Thị Thư - 1,140,000 - 1,140,000
52 082267H 08SH1D Nguyễn Khoa Minh Tùng - 540,000 - 540,000
53 083134N 08TA2D Bùi Thị Ngọc Trâm - 870,000 - 870,000
54 080015T 08TH1D Lã Xuân Diệu - 810,000 - 810,000
55 081336T 08TN1D Đồng Thế Hải - 1,180,000 - 1,180,000
56 083016T 08TN1D Thân Đại Phát - 1,200,000 - 1,200,000
57 082644Q 08TT2D Phạm Quốc Triều - 1,080,000 - 1,080,000
58 081012X 08VN1D Nguyễn Thế Quỳnh - 720,000 - 720,000
59 088326C 08XD1C Võ Hùng Vương - 1,740,000 - 1,740,000
60 081684C 08XD1D Bùi Lê Thiên Cần - 1,740,000 - 1,740,000
61 081806C 08XD1D Trần Ba Sao - 810,000 - 810,000
62 081809C 08XD1D Nguyễn Thế Tài - 810,000 - 810,000
63 081811C 08XD1D Nguyễn Công Tấn - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
64 081829C 08XD1D Phạm Duy Thuần - 810,000 - 810,000
65 080250C 08XD1D Lưu Đình Vương - 810,000 - 810,000
66 081718C 08XD2D Trần Văn Hiến - 1,680,000 - 1,680,000
67 080231C 08XD2D Lê Trọng Nhân - 2,100,000 - 2,100,000
68 081780C 08XD2D Trần Văn Pháp - 2,100,000 - 2,100,000
69 00901061 09000101 Nguyễn Thị Hạnh - 1,740,000 - 1,740,000
70 00902024 09000201 Nguyễn Thị Hồng Thái - 870,000 - 870,000
71 00902028 09000201 Chướng Tích Vũ - 870,000 - 870,000
72 00903024 09000301 Huỳnh Thị Ngọc Diễm - 720,000 - 720,000
73 10900124 09010001 Lê Thị Kim Chi - 1,740,000 - 1,740,000
74 10900045 09010001 Đỗ Nguyên Khang - 870,000 - 870,000
75 10900135 09010001 Hồ Thanh Min - 1,740,000 - 1,740,000
76 10900082 09010001 Nguyễn Xuân Hương Quỳnh - 870,000 - 870,000
77 10900091 09010001 Dương Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000
78 10900148 09010001 Trần Thị Thủy - 870,000 - 870,000
79 10900096 09010001 Trần Trung Thủy - 1,740,000 - 1,740,000
80 10900098 09010001 Trần Anh Thư - 870,000 - 870,000
81 10900106 09010001 Trần Thị Thùy Trang - 870,000 - 870,000
82 10900009 09010002 Nguyễn Trần Hồng Ân - 1,740,000 - 1,740,000
83 10900077 09010002 Nguyễn Thị Thảo Quyên - 2,610,000 - 2,610,000
84 10900002 09010003 Đặng Thị Ngọc Anh - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
85 10900025 09010003 Trần Văn Điệp - 870,000 - 870,000
86 10900037 09010003 Lê Tuấn Huy - 1,740,000 - 1,740,000
87 10900075 09010003 Đỗ Thị ái Quyên - 870,000 - 870,000
88 10900142 09010003 Lê Thị Hà Quyên - 870,000 - 870,000
89 10900085 09010003 Kỳ Hữu Tâm - 870,000 - 870,000
90 10900090 09010003 Nguyễn Trúc Thanh - 1,350,000 - 1,350,000
91 10900095 09010003 Đào Thị Thủy - 870,000 - 870,000
92 10900097 09010003 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 870,000 - 870,000
93 10900109 09010003 Nguyễn Thị Huyền Trâm - 1,740,000 - 1,740,000
94 20900089 09020101 Phạm Lê Hưng - 2,700,000 - 2,700,000
95 20900005 09020301 Lê Ngọc Lan Anh - 810,000 - 810,000
96 20900260 09020301 Lê Nam Trung - 1,080,000 - 1,080,000
97 20900070 09020302 Huỳnh Trung Hiếu - 810,000 - 810,000
98 20900122 09020302 Đỗ Phạm Công Luân - 870,000 - 870,000
99 20900459 09020302 Nguyễn Nhật Tiến - 810,000 - 810,000
100 20900478 09020302 Lưu Văn Tuyển - 1,680,000 - 1,680,000
101 30902013 09030201 Võ Duy Cường - 870,000 - 870,000
102 30902021 09030201 Trần Thị Hồng Hạnh - 2,400,000 - 2,400,000
103 30902025 09030201 Nguyễn Trung Kiên - 1,740,000 - 1,740,000
104 30902008 09030201 Võ Thị Ngọc Nhung - 870,000 - 870,000
105 30902032 09030201 Vũ Văn Sâm - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
106 30903003 09030301 Thái Vĩnh Châu - 1,740,000 - 1,740,000
107 30903015 09030301 Nhan Minh Huy - 870,000 - 870,000
108 30903030 09030301 Vũ Văn Tá - 870,000 - 870,000
109 30903034 09030301 Lê Anh Tuấn - 870,000 - 870,000
110 40900002 09040001 Dương Quang Anh - 870,000 - 870,000
111 40900126 09040001 Lê Phương Đông - 480,000 - 480,000
112 40900089 09040001 Nguyễn Cao Nguyên - 1,680,000 - 1,680,000
113 40900023 09040001 Huỳnh Nhân - 480,000 - 480,000
114 40900038 09040001 Đinh Ngọc Thái - 2,310,000 - 2,310,000
115 40900115 09040001 Trịnh Thanh Tùng - 870,000 - 870,000
116 40900063 09040002 Lã Duy Đạo - 480,000 - 480,000
117 40900128 09040002 Cao Văn Hiếu - 870,000 - 870,000
118 40900022 09040002 Nguyễn Khoa Nguyên - 480,000 - 480,000
119 40900027 09040002 Lê Tấn Phong - 720,000 - 720,000
120 40900103 09040002 Phạm Đình Tiến - 480,000 - 480,000
121 40900112 09040002 Võ Hoàng Tú - 870,000 - 870,000
122 40900001 09040003 Lầy Dẩu An - 480,000 - 480,000
123 40900060 09040003 Nguyễn Võ Hoàng Duy - 1,780,000 - 1,780,000
124 40900064 09040003 Huỳnh Tiến Đạt - 870,000 - 870,000
125 40900073 09040003 Khưu Đông Khoa - 1,200,000 - 1,200,000
126 40900082 09040003 Hùng Tấn Ngọc Minh - 2,220,000 - 2,220,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
127 40900107 09040003 Trần Quang Trung - 1,200,000 - 1,200,000
128 40900050 09040003 Trần Minh Tươi - 480,000 - 480,000
129 40900120 09040003 Dương Quang Vũ - 2,940,000 - 2,940,000
130 40900052 09040003 Phan Tấn Xuân - 1,920,000 - 1,920,000
131 50901001 09050101 Nguyễn Hoàng Giang - 720,000 - 720,000
132 50901018 09050101 Phạm Thị Thanh Thùy - 870,000 - 870,000
133 50903039 09050301 Lê Thanh Hiếu - 2,070,000 - 2,070,000
134 50903102 09050301 Vũ Bình Tân - 2,130,000 - 2,130,000
135 50903106 09050301 Lê Thị Phương Thanh - 2,130,000 - 2,130,000
136 50903108 09050301 Phạm Ngọc Hoài Thanh - 1,740,000 - 1,740,000
137 50903002 09050302 Bùi Ngọc Tuấn Anh - 1,260,000 - 1,260,000
138 50903165 09050302 Lương Huy Cường - 870,000 - 870,000
139 50903171 09050302 Vũ Bá Dương - 1,260,000 - 1,260,000
140 50903042 09050302 Lê Đức Hoàng - 810,000 - 810,000
141 50903043 09050302 Lê Quang Hoàng - 810,000 - 810,000
142 50903192 09050302 Phan Thành Long - 810,000 - 810,000
143 50903212 09050302 Phạm Ngọc Quí - 870,000 - 870,000
144 50903103 09050302 Liên Phương Thái - 810,000 - 810,000
145 50903120 09050302 Phạm Quốc Thịnh - 1,740,000 - 1,740,000
146 60902025 09060201 Phan Minh Đức - 480,000 - 480,000
147 60902026 09060201 Lê Thanh Giang - 2,770,000 - 2,770,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
148 60902146 09060201 Nguyễn Văn Hoàng - 2,070,000 - 2,070,000
149 60902056 09060201 Huỳnh Minh Nghĩa - 870,000 - 870,000
150 60902070 09060201 Lâm Thị Phú - 2,220,000 - 2,220,000
151 60902072 09060201 Lê Hữu Phước - 2,380,000 - 2,380,000
152 60902090 09060201 Phan Văn Thiện - 2,940,000 - 2,940,000
153 60902093 09060201 Nguyễn Đình Thuận - 480,000 - 480,000
154 60902226 09060201 Đoàn Văn Trí - 720,000 - 720,000
155 60902130 09060202 Trương Quang Cường - 1,180,000 - 1,180,000
156 60902042 09060202 Nguyễn Thành Khoa - 1,180,000 - 1,180,000
157 60902175 09060202 Phạm Phú Nhân - 1,180,000 - 1,180,000
158 60903030 09060301 Đỗ Trung Hiếu - 1,140,000 - 1,140,000
159 60903178 09060301 Phan Tuấn - 540,000 - 540,000
160 70900056 09070001 Thái Thanh Hà - 870,000 - 870,000
161 70900143 09070001 Vũ Giang Nam - 870,000 - 870,000
162 70900066 09070002 Phạm Minh Hiền - 810,000 - 810,000
163 70900128 09070002 Trần Quang Luân - 1,740,000 - 1,740,000
164 70900164 09070002 Trần Dương Yến Nhi - 1,410,000 - 1,410,000
165 70900202 09070002 Nguyễn Thị Phương Thảo - 540,000 - 540,000
166 70900262 09070002 Trần Mạnh Tuấn - 1,410,000 - 1,410,000
167 70900292 09070002 Mohamed Zulkifly - 540,000 - 540,000
168 70900103 09070501 Ngô Thành Lễ - 1,740,000 - 1,740,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
169 70900104 09070501 Võ Thị Lệ - 870,000 - 870,000
170 70900347 09070501 Nguyễn Thị Huệ Ly - 810,000 - 810,000
171 80901090 09080101 Nguyễn Cao Thiên An - 810,000 - 810,000
172 80901001 09080101 Đỗ Tuấn Anh - 870,000 - 870,000
173 80901002 09080101 Phan Khởi Anh - 2,160,000 - 2,160,000
174 80901006 09080101 Nguyễn Quang Bình - 2,430,000 - 2,430,000
175 80901007 09080101 Trần Phương Bình - 2,550,000 - 2,550,000
176 80901010 09080101 Đinh Văn Cường - 870,000 - 870,000
177 80901011 09080101 Huỳnh Văn Cường - 870,000 - 870,000
178 80901014 09080101 Bùi Anh Tuấn Dũng - 810,000 - 810,000
179 80901015 09080101 Dương Tuấn Dũng - 870,000 - 870,000
180 80901016 09080101 Lã Xuân Dương - 810,000 - 810,000
181 80901091 09080101 Nguyễn Sơn Đông - 3,240,000 - 3,240,000
182 80901023 09080101 Nguyễn Anh Hào - 810,000 - 810,000
183 80901026 09080101 Nguyễn Văn Hiếu - 870,000 - 870,000
184 80901030 09080101 Võ Văn Hoàng - 870,000 - 870,000
185 80901096 09080101 Nguyễn Thanh Huyền - 870,000 - 870,000
186 80901097 09080101 Hoàng Ngọc Khoa - 1,560,000 - 1,560,000
187 80901099 09080101 Trần Nguyễn Phương Linh - 810,000 - 810,000
188 80901047 09080101 Nguyễn Minh Nhàn - 1,680,000 - 1,680,000
189 80901050 09080101 Nguyễn Ngọc Phong - 1,680,000 - 1,680,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
190 80901059 09080101 Trương Văn Thanh - 1,740,000 - 1,740,000
191 80901071 09080101 Lê Đức Trí - 2,430,000 - 2,430,000
192 80901074 09080101 Lê Thành Trung - 810,000 - 810,000
193 80901078 09080101 Lê Chí Tuấn - 1,680,000 - 1,680,000
194 80901082 09080101 Trương Quốc Việt - 2,550,000 - 2,550,000
195 80901089 09080101 Nguyễn Văn ý - 810,000 - 810,000
196 80902015 09080201 Nguyễn Thành An - 1,620,000 - 1,620,000
197 80902022 09080201 Nguyễn Văn Linh - 1,680,000 - 1,680,000
198 80902006 09080201 Nguyễn Thành Nam - 810,000 - 810,000
199 80902061 09080201 Nguyễn Công Sự - 870,000 - 870,000
200 80902029 09080201 Trần Duy Tân - 2,430,000 - 2,430,000
201 80902031 09080201 Phan Đức Thuận - 1,680,000 - 1,680,000
202 80902063 09080201 Đinh Hoàng Trí - 870,000 - 870,000
203 80902065 09080201 Nguyễn Xuân Tùng - 870,000 - 870,000
204 80902067 09080201 Nguyễn Du Viễn - 1,740,000 - 1,740,000
205 90901021 09090101 Võ Văn Hương - 1,350,000 - 1,350,000
206 90902097 09090101 Lê Quang Khương - 870,000 - 870,000
207 90902147 09090101 Đỗ Việt Nhân - 870,000 - 870,000
208 90902244 09090101 Nguyễn Văn Tư - 870,000 - 870,000
209 90902257 09090201 Nguyễn Giang Châu - 1,740,000 - 1,740,000
210 90903007 09090301 Hoàng Đức Cường - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
211 40921003 09240201 Lê Thị Hương - 1,920,000 - 1,920,000
212 40920208 09240201 Trần Thái Khang - 480,000 - 480,000
213 40920210 09240201 Nguyễn Thành Đăng Khoa - 720,000 - 720,000
214 40920212 09240201 Võ Uy Lam - 720,000 - 720,000
215 40921005 09240201 Nguyễn Ngọc Lâm - 720,000 - 720,000
216 40920213 09240201 Đỗ Đình Long - 1,920,000 - 1,920,000
217 40920218 09240201 Mai Tấn Ngọc - 480,000 - 480,000
218 40920222 09240201 Nguyễn Thanh Phương - 480,000 - 480,000
219 70970089 09770201 Lê Chí Thanh - 810,000 - 810,000
220 00981079 09800101 Nguyễn Hồng Nhựt Nguyệt - 580,000 - 580,000
221 00981009 09800101 Trần Thị Yến Nhi - 870,000 - 870,000
222 00981149 09800101 Lê Hoàng Việt - 580,000 - 580,000
223 00981201 09800102 Tống Thị Yến Phi - 870,000 - 870,000
224 00981133 09800102 Nguyễn Minh Trí - 580,000 - 580,000
225 00981028 09800103 Trần Thị Chinh - 580,000 - 580,000
226 00981122 09800104 Hà Bích Thủy - 870,000 - 870,000
227 20980027 09820101 Bùi Đình Khải - 1,740,000 - 1,740,000
228 20980047 09820101 Nguyễn Thị Phúc - 810,000 - 810,000
229 20980050 09820101 Vũ Thị Phượng - 870,000 - 870,000
230 20980060 09820101 Phạm Thị Thu - 810,000 - 810,000
231 20980071 09820101 Phạm Thị Tú Trinh - 1,740,000 - 1,740,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
232 20980023 09820301 Nguyễn Thị Hòa - 810,000 - 810,000
233 20980598 09820301 Nguyễn Thị Như ý - 870,000 - 870,000
234 20980490 09820302 Nguyễn Phước Thảo Thư - 870,000 - 870,000
235 40980025 09840002 Lê Trung Can - 1,060,000 - 1,060,000
236 40980119 09840002 Điểu Srai - 1,200,000 - 1,200,000
237 40980076 09840003 Trương Vô Kỵ - 2,070,000 - 2,070,000
238 40980082 09840003 Lục Bỉnh Long - 1,590,000 - 1,590,000
239 50903100 09850301 Trần Văn Tài - 870,000 - 870,000
240 70980039 09870001 Lý Kim Anh - 870,000 - 870,000
241 70980180 09870001 Sầm Thanh Nhã - 870,000 - 870,000
242 70980201 09870001 Dương Thị Ngọc Phượng - 810,000 - 810,000
243 70980042 09870002 Nguyễn Thị Loan Anh - 2,160,000 - 2,160,000
244 70980080 09870002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh - 870,000 - 870,000
245 80981015 09880101 Nguyễn Công Châu - 870,000 - 870,000
246 80981141 09880102 Nguyễn Đức Duy - 2,280,000 - 2,280,000
247 80981163 09880102 Nguyễn Phước Hùng - 810,000 - 810,000
248 80981178 09880102 Nguyễn Hoàng Long - 1,680,000 - 1,680,000
249 80981183 09880102 Trần Đình Minh - 2,100,000 - 2,100,000
250 01001015 10000101 Nguyễn Thị Thùy Dương - 870,000 - 870,000
251 01001019 10000101 Hà Thị Hải Hà - 580,000 - 580,000
252 01001030 10000101 Nguyễn Ngọc Hiển Khánh - 580,000 - 580,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
253 01001045 10000102 Nguyễn Thị Trà My - 870,000 - 870,000
254 01001047 10000102 Võ Thị Thu Nga - 1,450,000 - 1,450,000
255 01001138 10000102 Đặng Nguyễn Thanh Ngọc - 580,000 - 580,000
256 01001147 10000102 La Huỳnh Phước - 580,000 - 580,000
257 01001067 10000103 Mai Phước Tài - 870,000 - 870,000
258 01001158 10000103 Nguyễn Thị Huyền Trang - 870,000 - 870,000
259 01001165 10000103 Lê Thị Thanh Trúc - 720,000 - 720,000
260 01001103 10000103 Nguyễn Huỳnh Bảo Vy - 870,000 - 870,000
261 01002037 10000201 Nguyễn Thị Mẫn Nhi - 870,000 - 870,000
262 01002027 10000201 Lê Ngọc Thảo - 1,450,000 - 1,450,000
263 01003054 10000301 Lê Thị Huỳnh Giao - 870,000 - 870,000
264 01003014 10000301 Trần Sỳ Hội - 870,000 - 870,000
265 01003016 10000301 Trương Thục Liên - 580,000 - 580,000
266 01003019 10000301 Dường Vẩy Mình - 870,000 - 870,000
267 01003065 10000301 Phạm Thị Phương Nam - 580,000 - 580,000
268 01003079 10000302 Phan Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000
269 01003084 10000302 Lê Thị Đài Trang - 870,000 - 870,000
270 01003088 10000302 Phạm Thị Ngọc Trâm - 580,000 - 580,000
271 01003099 10000302 Tsú Ngọc Vân - 1,740,000 - 1,740,000
272 11000002 10010001 Huỳnh Thị Thúy Anh - 2,220,000 - 2,220,000
273 11000003 10010001 Nguyễn Hoài Thảo Anh - 1,740,000 - 1,740,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
274 11000013 10010001 Nguyễn Hoàng Bảo Châu - 870,000 - 870,000
275 11000016 10010001 Trần Phi Cước - 870,000 - 870,000
276 11000043 10010001 Ngô Thái Hiệp - 870,000 - 870,000
277 11000051 10010001 Trần Thị Thanh Huệ - 870,000 - 870,000
278 11000115 10010001 Đặng Kim Phượng - 870,000 - 870,000
279 11000116 10010001 Võ Thúy Phượng - 870,000 - 870,000
280 11000121 10010001 Phan Đình Phương Quỳnh - 1,740,000 - 1,740,000
281 11000166 10010001 Lâm Thanh Trường - 1,740,000 - 1,740,000
282 11000169 10010001 Huỳnh Thanh Tùng - 2,550,000 - 2,550,000
283 11000027 10010002 Nguyễn Huỳnh Khải Đan - 870,000 - 870,000
284 11000209 10010002 Đỗ Thụy Trúc Huỳnh - 1,680,000 - 1,680,000
285 11000224 10010002 Vũ Nguyễn Hoàng Phương - 870,000 - 870,000
286 11000228 10010002 Phan Đức Thành - 1,740,000 - 1,740,000
287 11000140 10010002 Trần Thị Thanh Thùy - 1,740,000 - 1,740,000
288 11000243 10010002 Đặng Trường Vũ - 1,740,000 - 1,740,000
289 11000189 10010002 Nguyễn Thị Xô - 1,740,000 - 1,740,000
290 11000014 10010003 Phan Ngọc Lan Chi - 870,000 - 870,000
291 11000017 10010003 Huỳnh Thị Kim Cương - 870,000 - 870,000
292 11000018 10010003 Huỳnh Thị Kiều Diễm - 870,000 - 870,000
293 11000024 10010003 Nguyễn Duy - 870,000 - 870,000
294 11000030 10010003 Võ Thị Tuyết Đông - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
295 11000032 10010003 Nguyễn Thị Được - 870,000 - 870,000
296 11000038 10010003 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 870,000 - 870,000
297 11000050 10010003 Nguyễn Thị Huệ - 870,000 - 870,000
298 11000053 10010003 Lê Trọng Huy - 870,000 - 870,000
299 11000058 10010003 Nguyễn Quốc Khang - 1,740,000 - 1,740,000
300 11000059 10010003 Nguyễn Quốc Khánh - 870,000 - 870,000
301 11000060 10010003 Võ Trần Minh Khánh - 1,740,000 - 1,740,000
302 11000213 10010003 Hồ Phương Linh - 870,000 - 870,000
303 11000069 10010003 Phạm Thị Mỹ Linh - 870,000 - 870,000
304 11000216 10010003 Nguyễn Thị Thùy Lương - 870,000 - 870,000
305 11000075 10010003 Phan Thị Phương Lưu - 2,550,000 - 2,550,000
306 11000080 10010003 Hoàng Giáng My - 870,000 - 870,000
307 11000096 10010003 Huỳnh Thế Nguyễn - 870,000 - 870,000
308 11000097 10010003 Lương Tú Nhi - 870,000 - 870,000
309 11000102 10010003 La Thị Thùy Ni - 870,000 - 870,000
310 11000117 10010003 Nguyễn Minh Quân - 870,000 - 870,000
311 11000119 10010003 Lê Thị Xuân Quyên - 870,000 - 870,000
312 11000130 10010003 Nguyễn Trần Huy Thành - 2,280,000 - 2,280,000
313 11000133 10010003 Nguyễn Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000
314 11000143 10010003 Nguyễn Thị Thu Thủy - 870,000 - 870,000
315 11000151 10010003 Ngô Minh Thủy Tiên - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
316 11000152 10010003 Ngô Ngọc Hạnh Tiên - 1,740,000 - 1,740,000
317 11000161 10010003 Trần Thị Bích Trâm - 1,680,000 - 1,680,000
318 11000162 10010003 Hoàng Thị Huệ Trân - 870,000 - 870,000
319 11000170 10010003 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết - 1,740,000 - 1,740,000
320 11000177 10010003 Phan Trần Cẩm Vân - 1,350,000 - 1,350,000
321 11000180 10010003 Huỳnh Hán Việt - 870,000 - 870,000
322 11000182 10010003 Đỗ Quang Vinh - 870,000 - 870,000
323 11000184 10010003 Lưu Thiên Vũ - 870,000 - 870,000
324 11000010 10010004 Hà Thuận Bình - 870,000 - 870,000
325 11000015 10010004 Lê Thị Thu Cúc - 1,740,000 - 1,740,000
326 11000025 10010004 Nguyễn Thị Thanh Duyên - 1,590,000 - 1,590,000
327 11000205 10010004 Võ Thị Kim Hằng - 2,460,000 - 2,460,000
328 11000099 10010004 Nguyễn Hoàng Phương Nhi - 1,740,000 - 1,740,000
329 11000141 10010004 Đỗ Ngọc Thủy - 2,550,000 - 2,550,000
330 11000175 10010004 Nguyễn Thị Thùy Vân - 870,000 - 870,000
331 11000181 10010004 Danh Vinh - 810,000 - 810,000
332 11000131 10010101 Huỳnh Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000
333 11000232 10010101 Nguyễn Thị Bích Thơ - 1,740,000 - 1,740,000
334 11000139 10010101 Nguyễn Đức Thuận - 1,350,000 - 1,350,000
335 11000142 10010101 Nguyễn Thị Thủy - 870,000 - 870,000
336 11000144 10010101 Lê Thị Thúy - 1,740,000 - 1,740,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
337 11000147 10010101 Cao Thị Hoài Thương - 1,740,000 - 1,740,000
338 11000155 10010101 Nguyễn Thị Xuân Trà - 870,000 - 870,000
339 11000187 10010101 Lâm Thúy Vy - 870,000 - 870,000
340 11000011 10010201 Bùi Gia Cát - 1,740,000 - 1,740,000
341 11000063 10010201 Võ Thị Phượng Kiều - 870,000 - 870,000
342 11000112 10010201 Nguyễn Thị Phương - 870,000 - 870,000
343 11000123 10010201 Trần Quang Sang - 870,000 - 870,000
344 11000125 10010201 Nguyễn Thị Tâm - 870,000 - 870,000
345 11000165 10010201 Nguyễn Thị Truyền - 870,000 - 870,000
346 11000173 10010201 Hồ Nguyễn Khánh Vân - 1,740,000 - 1,740,000
347 21000019 10020101 Hoàng Hải Dương - 1,950,000 - 1,950,000
348 21000213 10020101 Đỗ Vĩnh Sơn - 870,000 - 870,000
349 21000121 10020101 Tô Ngọc Minh Tâm - 810,000 - 810,000
350 21000142 10020101 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 870,000 - 870,000
351 21000223 10020101 Ngô Hửu Toản - 1,740,000 - 1,740,000
352 21000226 10020101 Hồ Thị Thanh Trúc - 870,000 - 870,000
353 21000229 10020101 Lương Cẩm Tú - 1,080,000 - 1,080,000
354 21000002 10020102 Huỳnh Thị Hiền An - 870,000 - 870,000
355 21000051 10020102 Hà Thị Thu Hương - 810,000 - 810,000
356 21000082 10020102 Phạm Hồng Ngọc - 2,700,000 - 2,700,000
357 21000113 10020102 Đỗ Ngọc ái San - 1,890,000 - 1,890,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
358 21000170 10020102 Huỳnh Thị Yến Vi - 810,000 - 810,000
359 31002006 10030201 Triệu Thị Thanh ái - 1,740,000 - 1,740,000
360 31002007 10030201 Lê Thị ánh - 1,740,000 - 1,740,000
361 31002010 10030201 Nguyễn Thái Bình - 1,740,000 - 1,740,000
362 31002020 10030201 Trần Lê Trà My - 870,000 - 870,000
363 31002030 10030201 Phan Bá Thánh - 870,000 - 870,000
364 31002032 10030201 Nguyễn Thị Cẩm Thúy - 870,000 - 870,000
365 31002038 10030201 Lâm Thúy Vy - 720,000 - 720,000
366 31003086 10030301 Lê Phạm Bảo Hà - 870,000 - 870,000
367 31003088 10030301 Vũ Nhật Hạ - 870,000 - 870,000
368 31003017 10030301 Nguyễn Đông Kha - 870,000 - 870,000
369 31003099 10030301 Nguyễn Long Kiên - 870,000 - 870,000
370 31003100 10030301 Lê Thị Mỹ Lài - 870,000 - 870,000
371 31003020 10030301 Phạm Thị Lan - 870,000 - 870,000
372 31003114 10030301 Lâm Thị Nguyệt - 1,740,000 - 1,740,000
373 31003046 10030301 Lê Thị Tuyết Nhung - 870,000 - 870,000
374 31003120 10030301 Nguyễn Ngọc Hồng Quân - 870,000 - 870,000
375 31003053 10030301 Lê Thị Bảo Thi - 870,000 - 870,000
376 31003066 10030301 Trần Thị Thanh Trân - 1,740,000 - 1,740,000
377 41000001 10040001 Thái Đỗ Việt An - 1,830,000 - 1,830,000
378 41000003 10040001 Hà Ngọc ánh - 1,200,000 - 1,200,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
379 41000004 10040001 Trương Hoài Ân - 870,000 - 870,000
380 41000130 10040001 Lâm Hoài Bảo - 870,000 - 870,000
381 41000145 10040001 Nguyễn Đặng Khánh Duy - 2,650,000 - 2,650,000
382 41000033 10040001 Trương Thanh Hòa - 720,000 - 720,000
383 41000049 10040001 Nguyễn Bảo Huy - 1,350,000 - 1,350,000
384 41000167 10040001 Nguyễn Hồ Đình Huy - 1,920,000 - 1,920,000
385 41000168 10040001 Phan Thành Huy - 1,200,000 - 1,200,000
386 41000059 10040001 Nguyễn Lâm - 1,350,000 - 1,350,000
387 41000181 10040001 Nguyễn Ngọc Lâm - 480,000 - 480,000
388 41000184 10040001 Đoàn Huỳnh Linh - 1,920,000 - 1,920,000
389 41000061 10040001 Nguyễn Thành Long - 870,000 - 870,000
390 41000064 10040001 Lê Công Lộc - 2,020,000 - 2,020,000
391 41000069 10040001 Trần Đình Thiên Lý - 870,000 - 870,000
392 41000197 10040001 Lê Ngàn - 2,220,000 - 2,220,000
393 41000077 10040001 Nguyễn Hoài Nhân - 1,350,000 - 1,350,000
394 41000207 10040001 Lê Ngọc Phong - 480,000 - 480,000
395 41000084 10040001 Nguyễn Đức Phổ - 2,070,000 - 2,070,000
396 41000086 10040001 Lâm Lý Phúc - 1,350,000 - 1,350,000
397 41000217 10040001 Nguyễn Văn Quyền - 960,000 - 960,000
398 41000219 10040001 Nguyễn Mạnh Sáng - 1,740,000 - 1,740,000
399 41000220 10040001 Hoàng Cảnh Sơn - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
400 41000222 10040001 Trần Chí Thanh - 1,680,000 - 1,680,000
401 41000231 10040001 Đào Đức Thịnh - 2,070,000 - 2,070,000
402 41000112 10040001 Đặng Minh Toàn - 1,680,000 - 1,680,000
403 41000242 10040001 Đỗ Thanh Trà - 1,200,000 - 1,200,000
404 41000254 10040001 Đặng Lê Tuấn - 480,000 - 480,000
405 41000120 10040001 Nguyễn Hoàng Tuấn - 1,680,000 - 1,680,000
406 41000261 10040001 Nguyễn Xuân Việt - 2,310,000 - 2,310,000
407 41000268 10040001 Đỗ Bình Xuyên - 2,550,000 - 2,550,000
408 41000133 10040002 Nguyễn Hữu Cần - 720,000 - 720,000
409 41000134 10040002 Lê Đình Chính - 1,590,000 - 1,590,000
410 41000138 10040002 Nguyễn Trung Cường - 870,000 - 870,000
411 41000014 10040002 Đinh Công Duy - 1,440,000 - 1,440,000
412 41000144 10040002 Lê Khắc Duy - 1,590,000 - 1,590,000
413 41000031 10040002 Lâm Nhân Hậu - 1,780,000 - 1,780,000
414 41000038 10040002 Phạm Khánh Hoàng - 480,000 - 480,000
415 41000043 10040002 Nguyễn Văn Huấn - 1,200,000 - 1,200,000
416 41000165 10040002 Nguyễn Trọng Hùng - 1,590,000 - 1,590,000
417 41000056 10040002 Lý Gia Lạc - 720,000 - 720,000
418 41000180 10040002 Nguyễn Hoàng Lâm - 720,000 - 720,000
419 41000189 10040002 Sen Thăng Long - 1,350,000 - 1,350,000
420 41000062 10040002 Từ Bảo Long - 1,590,000 - 1,590,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
421 41000067 10040002 Nguyễn Minh Lợi - 2,070,000 - 2,070,000
422 41000081 10040002 Vũ Oanh - 870,000 - 870,000
423 41000082 10040002 Tsằn Lộc Phi - 1,780,000 - 1,780,000
424 41000209 10040002 Nguyễn Trọng Phú - 720,000 - 720,000
425 41000090 10040002 Đoàn Minh Quân - 720,000 - 720,000
426 41000102 10040002 Hà Thanh Tân - 1,590,000 - 1,590,000
427 41000232 10040002 Bùi Viết Thông - 1,590,000 - 1,590,000
428 41000244 10040002 Nguyễn Vĩnh Trân - 1,590,000 - 1,590,000
429 41000250 10040002 Trịnh Văn Trung - 1,060,000 - 1,060,000
430 41000256 10040002 Trần Quốc Tuấn - 1,200,000 - 1,200,000
431 41000259 10040002 Diệp Vẹn - 870,000 - 870,000
432 41000266 10040002 Vũ Đình Vương - 1,590,000 - 1,590,000
433 41000006 10040003 Nhan Ngọc Quốc Bảo - 1,680,000 - 1,680,000
434 41000132 10040003 Phạm Huy Bích - 720,000 - 720,000
435 41000135 10040003 Vũ Đức Công Chính - 1,680,000 - 1,680,000
436 41000136 10040003 Nguyễn Thành Công - 1,200,000 - 1,200,000
437 41000012 10040003 Trần Quốc Cường - 480,000 - 480,000
438 41000139 10040003 Trần Quốc Cường - 2,070,000 - 2,070,000
439 41000143 10040003 Lê Đình Bảo Duy - 2,070,000 - 2,070,000
440 41000149 10040003 Trần Vũ Thành Duy - 1,200,000 - 1,200,000
441 41000018 10040003 Nguyễn Thiện Duyên - 480,000 - 480,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
442 41000154 10040003 Nguyễn Văn Định - 960,000 - 960,000
443 41000022 10040003 Nguyễn Minh Đoàn - 1,350,000 - 1,350,000
444 41000027 10040003 Trần Minh Hải - 2,070,000 - 2,070,000
445 41000046 10040003 Nguyễn Văn Hùng - 1,350,000 - 1,350,000
446 41000169 10040003 Nguyễn Tấn Hưng - 870,000 - 870,000
447 41000171 10040003 Trần Ngọc Duy Khang - 480,000 - 480,000
448 41000052 10040003 Đoàn Duy Khánh - 480,000 - 480,000
449 41000174 10040003 Hồ Quốc Khánh - 480,000 - 480,000
450 41000068 10040003 Hoàng Thanh Luân - 1,740,000 - 1,740,000
451 41000192 10040003 Lê Đức Minh - 720,000 - 720,000
452 41000072 10040003 Nguyễn Hoàng Minh - 1,680,000 - 1,680,000
453 41000218 10040003 Đặng Ngọc Sang - 720,000 - 720,000
454 41000092 10040003 Lê Quang Sang - 960,000 - 960,000
455 41000095 10040003 Vũ Hoàng Sơn - 480,000 - 480,000
456 41000221 10040003 Lê Đức Tài - 1,680,000 - 1,680,000
457 41000230 10040003 Lê Văn Đức Thiện - 1,590,000 - 1,590,000
458 41000238 10040003 Huỳnh Minh Tiến - 2,070,000 - 2,070,000
459 41000243 10040003 Nguyễn Thanh Tráng - 1,200,000 - 1,200,000
460 41000114 10040003 Nguyễn Ngọc Trí - 2,790,000 - 2,790,000
461 41000115 10040003 Hoàng Đức Trung - 1,590,000 - 1,590,000
462 41000249 10040003 Nguyễn Đinh Trung - 1,200,000 - 1,200,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
463 41000257 10040003 Võ Mạnh Tuấn - 2,310,000 - 2,310,000
464 51001005 10050101 Nguyễn Kim Cương - 1,180,000 - 1,180,000
465 51001014 10050101 Trần Khải Hoàn - 2,050,000 - 2,050,000
466 51001015 10050101 Nguyễn Ngọc Huyền - 1,180,000 - 1,180,000
467 51001032 10050101 Mai Văn Trường Sang - 2,050,000 - 2,050,000
468 51001042 10050101 Nguyễn Ngọc Thức - 1,590,000 - 1,590,000
469 51001047 10050101 Nguyễn Thanh Tuấn - 1,180,000 - 1,180,000
470 51001052 10050101 Nguyễn Nam Vương - 870,000 - 870,000
471 51003011 10050301 Dương Nhì Cảu - 1,680,000 - 1,680,000
472 51003050 10050301 Nguyễn Ngọc Hiếu - 1,740,000 - 1,740,000
473 51003077 10050301 Lê Trung Kiên - 870,000 - 870,000
474 51003083 10050301 Nguyễn Mạnh Duy Linh - 810,000 - 810,000
475 51003086 10050301 Trần Huỳnh Long - 870,000 - 870,000
476 51003088 10050301 Lê Bá Lộc - 870,000 - 870,000
477 51003091 10050301 Nguyễn Tấn Lực - 1,740,000 - 1,740,000
478 51003093 10050301 Châu Hoàng Minh - 870,000 - 870,000
479 51003108 10050301 Nguyễn Trung Nghĩa - 3,900,000 - 3,900,000
480 51003128 10050301 Mai Nhật Ninh - 870,000 - 870,000
481 51003155 10050301 Võ Tấn Tài - 870,000 - 870,000
482 51003164 10050301 Bùi Khắc Thành - 870,000 - 870,000
483 51003167 10050301 Trần Tấn Thành - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
484 51003192 10050301 Phạm Văn Tiến - 870,000 - 870,000
485 51003203 10050301 Bùi Nhật Trình - 1,410,000 - 1,410,000
486 51003215 10050301 Nguyễn Minh Tuấn - 1,260,000 - 1,260,000
487 51003221 10050301 Phạm Văn Tướng - 870,000 - 870,000
488 51003226 10050301 Trần Quang Vinh - 870,000 - 870,000
489 51003009 10050302 Hoàng Công Bình - 2,160,000 - 2,160,000
490 51003037 10050302 Thân Văn Đoàn - 2,130,000 - 2,130,000
491 51003244 10050302 Phạm Thị Hiền - 1,260,000 - 1,260,000
492 51003245 10050302 Liêu Việt Hoàng - 870,000 - 870,000
493 51003070 10050302 Nguyễn Thị Diễm Hương - 810,000 - 810,000
494 51003079 10050302 Cao Thị Lan - 810,000 - 810,000
495 51003138 10050302 Phạm Hoàng Phương - 810,000 - 810,000
496 51003149 10050302 Trần Thanh Sang - 810,000 - 810,000
497 51003159 10050302 Nguyễn Phước Tân - 870,000 - 870,000
498 51003169 10050302 Đinh Đỗ Bá Thi - 810,000 - 810,000
499 51003178 10050302 Hồ Hữu Thọ - 810,000 - 810,000
500 51003265 10050302 Huỳnh Minh Tiến - 1,680,000 - 1,680,000
501 51003269 10050302 Phạm Nguyễn Thiên Trúc - 870,000 - 870,000
502 51003210 10050302 Ngô Quốc Trường - 810,000 - 810,000
503 51003211 10050302 Nguyễn Đỗ Thanh Tú - 810,000 - 810,000
504 51003255 100503LR Nguyễn Phương Hoàng Minh - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
505 61002007 10060201 Nguyễn Bảo Châu - 1,180,000 - 1,180,000
506 61002036 10060201 Nguyễn Hữu Hoàng - 1,180,000 - 1,180,000
507 61002038 10060201 Võ Tấn Huân - 1,180,000 - 1,180,000
508 61002051 10060201 Nguyễn Trung Kiên - 2,360,000 - 2,360,000
509 61002077 10060201 Lê Thị Nguyệt - 1,900,000 - 1,900,000
510 61002164 10060201 Đinh Bá Phú - 1,900,000 - 1,900,000
511 61002092 10060201 Đỗ Hải Phúc - 1,900,000 - 1,900,000
512 61002103 10060201 Nguyễn Văn Tâm - 3,230,000 - 3,230,000
513 61002105 10060201 Nguyễn Lập Thạch - 1,900,000 - 1,900,000
514 61002106 10060201 Lê Thị Thu Thái - 2,360,000 - 2,360,000
515 61002113 10060201 Nguyễn Đạt Thịnh - 1,180,000 - 1,180,000
516 61002172 10060201 Vũ Thị Tú Trinh - 1,180,000 - 1,180,000
517 61002131 10060201 Ngô Thanh Trung - 2,050,000 - 2,050,000
518 61003030 10060301 Huỳnh Thị Cẩm Duyên - 1,140,000 - 1,140,000
519 61003036 10060301 Nguyễn Thị Giang - 870,000 - 870,000
520 61003212 10060301 Nguyễn Triết Lãm - 540,000 - 540,000
521 61003221 10060301 Phạm Thị Ngọc Mai - 870,000 - 870,000
522 61003086 10060301 Nguyễn Thị Thanh Nga - 1,140,000 - 1,140,000
523 61003225 10060301 Nguyễn Phạm Bích Ngân - 870,000 - 870,000
524 61003101 10060301 Trần Ngọc Phả - 870,000 - 870,000
525 61003231 10060301 Phạm Duy Phong - 1,680,000 - 1,680,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
526 61003118 10060301 Lê Thị Thúy Quyên - 1,140,000 - 1,140,000
527 61003250 10060301 Phạm Thị Hồng Thêm - 870,000 - 870,000
528 61003262 10060301 Trần Nguyễn Hương Trang - 1,590,000 - 1,590,000
529 61003267 10060301 Huỳnh Thị Trúc - 870,000 - 870,000
530 61003013 10060302 Hoàng Mạnh Cầm - 540,000 - 540,000
531 61003045 10060302 Đào Minh Hiền - 2,010,000 - 2,010,000
532 61003051 10060302 Hoàng Thị Hoa - 540,000 - 540,000
533 61003078 10060302 Phạm Thị Hồng Loan - 870,000 - 870,000
534 61003223 10060302 Kiều Nhật Minh - 1,140,000 - 1,140,000
535 61003159 10060302 Võ Thanh Triều - 1,140,000 - 1,140,000
536 61003269 10060302 Lữ Thị Phương Trúc - 1,140,000 - 1,140,000
537 61003168 10060302 Phùng Quốc Vinh - 870,000 - 870,000
538 71000018 10070001 Nguyễn Minh Đức - 2,430,000 - 2,430,000
539 71000020 10070001 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 870,000 - 870,000
540 71000031 10070001 Trần Trọng Hiếu - 870,000 - 870,000
541 71000042 10070001 Nguyễn Thành Long - 870,000 - 870,000
542 71000005 10070002 Huỳnh Tân Ân - 1,680,000 - 1,680,000
543 71000007 10070002 Trần Ngọc Cảnh - 810,000 - 810,000
544 71000019 10070002 Nguyễn Thị Hà Giang - 540,000 - 540,000
545 71000121 10070002 Phạm Thị Mai Hiên - 540,000 - 540,000
546 71000055 10070002 Nguyễn Hoàng Kiều Nguyên - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
547 71000134 10070002 Phạm Thị Lệ Quyên - 870,000 - 870,000
548 71000071 10070002 Nguyễn Đình Sơn - 540,000 - 540,000
549 71000096 10070002 Văn Thành Tiến - 870,000 - 870,000
550 71005013 10070501 Phạm Thị Thu Hoài - 870,000 - 870,000
551 71005056 10070501 Ngụy Văn Thành - 870,000 - 870,000
552 71005109 10070501 Huỳnh Ngọc Diễm Trang - 870,000 - 870,000
553 71005066 10070501 Đoàn Chuẩn Võ Duyên Trân - 2,490,000 - 2,490,000
554 71005112 10070501 Lê Hữu Trọng - 810,000 - 810,000
555 71006086 10070601 Lê Thanh Dũng - 1,740,000 - 1,740,000
556 71006023 10070601 Lê Thị Mỹ Huệ - 810,000 - 810,000
557 71006028 10070601 Trần Thị Ngọc Huyền - 870,000 - 870,000
558 71006035 10070601 Nguyễn Hiếu Liêm - 1,740,000 - 1,740,000
559 71006037 10070601 Nguyễn Thùy Linh - 1,350,000 - 1,350,000
560 71006046 10070601 Nguyễn Văn Nam - 810,000 - 810,000
561 71006112 10070601 Trần Thị Kim Nguyệt - 810,000 - 810,000
562 71006059 10070601 Hoàng Quỳnh Trúc Phương - 2,160,000 - 2,160,000
563 71006062 10070601 Hồ Đắc Quý - 870,000 - 870,000
564 71006073 10070601 Võ Thị Yến Trinh - 540,000 - 540,000
565 81001002 10080101 Trần Đình An - 810,000 - 810,000
566 81001005 10080101 Nguyễn Văn Anh - 1,740,000 - 1,740,000
567 81001009 10080101 Hoàng Thoại Ân - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
568 81001010 10080101 Lê Hữu Ân - 1,680,000 - 1,680,000
569 81001016 10080101 Nguyễn Tấn Chiến - 870,000 - 870,000
570 81001019 10080101 Trần Minh Cường - 870,000 - 870,000
571 81001023 10080101 Phan Hoàng Duy - 2,430,000 - 2,430,000
572 81001024 10080101 Trần Văn Duy - 1,620,000 - 1,620,000
573 81001025 10080101 Vương Trùng Dương - 870,000 - 870,000
574 81001027 10080101 Trần Huy Đạt - 870,000 - 870,000
575 81001028 10080101 Ngô Hải Đăng - 1,680,000 - 1,680,000
576 81001029 10080101 Đinh Ngọc Điệp - 1,680,000 - 1,680,000
577 81001030 10080101 Bùi Văn Đông - 1,680,000 - 1,680,000
578 81001031 10080101 Lê Văn Giống Em - 810,000 - 810,000
579 81001032 10080101 Trần Phúc Em - 810,000 - 810,000
580 81001037 10080101 Nguyễn Đắc Hòa - 2,490,000 - 2,490,000
581 81001041 10080101 Trần Việt Hùng - 2,220,000 - 2,220,000
582 81001043 10080101 Nguyễn Huy - 2,490,000 - 2,490,000
583 81001045 10080101 Ân Văn Hưng - 2,490,000 - 2,490,000
584 81001046 10080101 Nguyễn Lê Hưng - 810,000 - 810,000
585 81001049 10080101 Võ Quốc Hưng - 870,000 - 870,000
586 81001051 10080101 Đỗ Duy Khang - 870,000 - 870,000
587 81001061 10080101 Võ Thành Long - 870,000 - 870,000
588 81001064 10080101 Vũ Đại Lượng - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
589 81001066 10080101 Lê Hữu Nam - 1,680,000 - 1,680,000
590 81001072 10080101 Võ Lâm Bá Nhân - 1,410,000 - 1,410,000
591 81001073 10080101 Vũ Hoàng Nhật - 2,910,000 - 2,910,000
592 81001075 10080101 Hồ Tấn Phát - 870,000 - 870,000
593 81001079 10080101 Tạ Trường Phương - 810,000 - 810,000
594 81001082 10080101 Lê Hồng Quang - 540,000 - 540,000
595 81001083 10080101 Nguyễn Công Quang - 1,680,000 - 1,680,000
596 81001085 10080101 Trần Công Quân - 1,680,000 - 1,680,000
597 81001087 10080101 Lê Minh Sang - 1,410,000 - 1,410,000
598 81001089 10080101 Ngô Anh Sơn - 810,000 - 810,000
599 81001090 10080101 Nguyễn Quang Sơn - 750,000 - 750,000
600 81001091 10080101 Trịnh Văn Sơn - 1,680,000 - 1,680,000
601 81001092 10080101 Huỳnh Ngọc Tân - 1,740,000 - 1,740,000
602 81001141 10080101 Nguyễn Thế Tân - 870,000 - 870,000
603 81001097 10080101 Nguyễn Nhâm Thân - 810,000 - 810,000
604 81001098 10080101 Huỳnh Ngọc Thiện - 870,000 - 870,000
605 81001143 10080101 Trần Đức Thịnh - 2,550,000 - 2,550,000
606 81001099 10080101 Trần Tấn Thịnh - 810,000 - 810,000
607 81001102 10080101 Trần Minh Thông - 2,220,000 - 2,220,000
608 81001103 10080101 Ngô Văn Thu - 2,220,000 - 2,220,000
609 81001104 10080101 Phạm Minh Thuận - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
610 81001108 10080101 Nguyễn Huy Tính - 810,000 - 810,000
611 81001109 10080101 Trần Văn Toàn - 1,620,000 - 1,620,000
612 81001111 10080101 Huỳnh Đồng Trung - 870,000 - 870,000
613 81001113 10080101 Nguyễn Công Trường - 870,000 - 870,000
614 81001116 10080101 Nguyễn Thanh Tùng - 870,000 - 870,000
615 81001118 10080101 Vũ Văn Tùng - 1,560,000 - 1,560,000
616 81001122 10080101 Huỳnh Phước Việt - 1,740,000 - 1,740,000
617 81001124 10080101 Hà Phú Vinh - 810,000 - 810,000
618 81001127 10080101 Phan Tiến Vủ - 810,000 - 810,000
619 81001145 10080101 Hồ Viết Vũ - 870,000 - 870,000
620 81001129 10080101 Nguyễn Đức Vũ - 810,000 - 810,000
621 81001130 10080101 Nguyễn Quang Vũ - 1,680,000 - 1,680,000
622 81001131 10080101 Trần Tuấn Vũ - 1,680,000 - 1,680,000
623 81002045 10080201 Đỗ Xuân Bách - 540,000 - 540,000
624 81002048 10080201 Trần Anh Chương - 870,000 - 870,000
625 81002004 10080201 Ngô Nguyễn Nhật Cường - 870,000 - 870,000
626 81002050 10080201 Phạm Tiến Dũng - 870,000 - 870,000
627 81002051 10080201 Trương Thanh Dũng - 1,620,000 - 1,620,000
628 81002054 10080201 Lê Hải Đăng - 1,680,000 - 1,680,000
629 81002055 10080201 Phạm Hải Đăng - 1,680,000 - 1,680,000
630 81002007 10080201 Đặng Thế Đông - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
631 81002008 10080201 Nguyễn Ngọc Đức - 1,350,000 - 1,350,000
632 81002057 10080201 Nguyễn Nam Hải - 540,000 - 540,000
633 81002013 10080201 Hoàng Quốc Khánh - 2,490,000 - 2,490,000
634 81002068 10080201 Lưu Khương - 540,000 - 540,000
635 81002015 10080201 Nguyễn Duy Khương - 540,000 - 540,000
636 81002070 10080201 Huỳnh Anh Kiệt - 2,490,000 - 2,490,000
637 81002072 10080201 Nguyễn Ngọc Hoàng Lâm - 3,300,000 - 3,300,000
638 81002077 10080201 Lê Nguyễn Thành Minh - 870,000 - 870,000
639 81002079 10080201 Nguyễn Hữu Nghĩa - 870,000 - 870,000
640 81002021 10080201 Ngô Sỹ Nguyên - 870,000 - 870,000
641 81002023 10080201 Đoàn Quang Nhựt - 2,490,000 - 2,490,000
642 81002024 10080201 Phạm Thành Phát - 810,000 - 810,000
643 81002025 10080201 Bùi Hoàng Phúc - 2,550,000 - 2,550,000
644 81002089 10080201 Bùi Vũ Văn Sung - 870,000 - 870,000
645 81002095 10080201 Trịnh Đức Thành - 870,000 - 870,000
646 81002097 10080201 Nguyễn Thật - 1,680,000 - 1,680,000
647 81002099 10080201 Nguyễn Đình Thịnh - 2,400,000 - 2,400,000
648 81002102 10080201 Nguyễn Văn Thống - 1,350,000 - 1,350,000
649 81002032 10080201 Bùi Danh Tiến - 870,000 - 870,000
650 81002034 10080201 Trần Thiện Tín - 540,000 - 540,000
651 81002107 10080201 Lâm Văn Toàn - 1,620,000 - 1,620,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
652 81002110 10080201 Hoàng Văn Tốp - 870,000 - 870,000
653 81002120 10080201 Nguyễn Dương Minh Trí - 810,000 - 810,000
654 81002040 10080201 Bùi Văn Vương - 870,000 - 870,000
655 81003001 10080301 Lê Tuấn Anh - 540,000 - 540,000
656 81003068 10080301 Nguyễn Huyền Diệu - 810,000 - 810,000
657 81003009 10080301 Lê Đông Duy - 2,220,000 - 2,220,000
658 81003071 10080301 Đào Duy Dương - 810,000 - 810,000
659 81003072 10080301 Trần Hoàng Đăng - 810,000 - 810,000
660 81003011 10080301 Ngô Tư Đình - 810,000 - 810,000
661 81003013 10080301 Vũ Đàm Anh Đức - 870,000 - 870,000
662 81003014 10080301 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 810,000 - 810,000
663 81003016 10080301 Dương Đức Hiền - 870,000 - 870,000
664 81003017 10080301 Hoàng Kim Hiệp - 870,000 - 870,000
665 81003018 10080301 Nguyễn Trọng Hiếu - 870,000 - 870,000
666 81003021 10080301 Trần Ngọc Quỳnh Hương - 810,000 - 810,000
667 81003081 10080301 Nguyễn Thị Lành - 810,000 - 810,000
668 81003082 10080301 Võ Quốc Lâm - 870,000 - 870,000
669 81003028 10080301 Nguyễn Thành Lịnh - 1,740,000 - 1,740,000
670 81003086 10080301 Hoàng Phú Mẫn - 1,740,000 - 1,740,000
671 81003031 10080301 Ngô Thế Mẫn - 870,000 - 870,000
672 81003032 10080301 Nguyễn Thị Kiều My - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
673 81003033 10080301 Hoàng Thế Nam - 1,410,000 - 1,410,000
674 81003034 10080301 Đỗ Thị Thy Nga - 1,410,000 - 1,410,000
675 81003039 10080301 Lê Thành Nguyên - 870,000 - 870,000
676 81003043 10080301 Võ Trường Phi - 1,620,000 - 1,620,000
677 81003092 10080301 Diệp Hoàng Quân - 810,000 - 810,000
678 81003046 10080301 Nguyễn Như Quyền - 870,000 - 870,000
679 81003052 10080301 Châu Thanh Tân - 870,000 - 870,000
680 81003053 10080301 Võ Trường Thành - 810,000 - 810,000
681 81003059 10080301 Hà Văn Tiến - 870,000 - 870,000
682 81003060 10080301 Nguyễn Văn Tiến - 870,000 - 870,000
683 81003061 10080301 Trương Quang Triệu - 870,000 - 870,000
684 81003064 10080301 Nguyễn Thị Yến Vi - 1,350,000 - 1,350,000
685 91001006 10090101 Nguyễn Trần Cảnh - 960,000 - 960,000
686 91001009 10090101 Võ Lê Trường Duy - 480,000 - 480,000
687 91001020 10090101 Nguyễn Công Hiếu - 480,000 - 480,000
688 91001035 10090101 Võ Anh Khoa - 870,000 - 870,000
689 91001116 10090101 Trần Kiên - 870,000 - 870,000
690 91001039 10090101 Lê Văn Long - 1,740,000 - 1,740,000
691 91001050 10090101 Võ Minh Nhật - 870,000 - 870,000
692 91001055 10090101 Lê Đức Quang - 1,350,000 - 1,350,000
693 91001130 10090101 Nguyễn Thế Sơn - 2,220,000 - 2,220,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
694 91001065 10090101 Nguyễn Văn Thanh - 1,830,000 - 1,830,000
695 91001072 10090101 Nguyễn Tiến Đức Thịnh - 480,000 - 480,000
696 91001075 10090101 Nguyễn Chánh Thuận - 1,440,000 - 1,440,000
697 91001136 10090101 Trần Thành Tín - 960,000 - 960,000
698 91001152 10090101 Nguyễn Phước Toàn - 1,830,000 - 1,830,000
699 91001078 10090101 Huỳnh Phúc Tồn - 870,000 - 870,000
700 91001082 10090101 Nguyễn Trần ái Trinh - 480,000 - 480,000
701 91001083 10090101 Đinh Đức Trọng - 870,000 - 870,000
702 91001143 10090101 Trương Tuấn Trọng - 1,830,000 - 1,830,000
703 91001084 10090101 Nguyễn Thành Trung - 870,000 - 870,000
704 91001088 10090101 Lê Thành Trước - 480,000 - 480,000
705 91002020 10090201 Nguyễn Văn Cư - 1,680,000 - 1,680,000
706 91002033 10090201 Nguyễn Trường Duy - 870,000 - 870,000
707 91002039 10090201 Tăng Văn Đông - 870,000 - 870,000
708 91002054 10090201 Lê Anh Hiệp - 540,000 - 540,000
709 91002218 10090201 Lâm Tuấn Kiệt - 2,550,000 - 2,550,000
710 91002105 10090201 Nguyễn Duy Nhân - 870,000 - 870,000
711 91002232 10090201 Phan Hồng Quyên - 810,000 - 810,000
712 91002171 10090201 Nguyễn Vũ Trọng - 1,350,000 - 1,350,000
713 91002172 10090201 Nguyễn Chí Trung - 1,620,000 - 1,620,000
714 91002182 10090201 Trần Minh Tuấn - 1,410,000 - 1,410,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
715 91003081 10090301 Nguyễn Thị Hoa - 870,000 - 870,000
716 91003106 10090301 Nguyễn Thái Thanh Phong - 810,000 - 810,000
717 91003122 10090301 Đặng Văn Thủy - 870,000 - 870,000
718 91003130 10090301 Lê Tuyết Trắng - 1,740,000 - 1,740,000
719 91003134 10090301 Đặng Lê Anh Tuấn - 870,000 - 870,000
720 A1000011 100A0001 Trần Văn Anh - 1,740,000 - 1,740,000
721 A1000037 100A0001 Trần Thiện Khoa - 870,000 - 870,000
722 A1000051 100A0001 Lê Thị Bảo Ngọc - 1,740,000 - 1,740,000
723 A1000073 100A0001 Nguyễn Phan Tâm - 870,000 - 870,000
724 A1000075 100A0001 Lâm Hoàng Thanh - 1,740,000 - 1,740,000
725 A1000076 100A0001 Nguyễn Chấn Biên Thành - 870,000 - 870,000
726 A1000118 100A0001 Nguyễn Lâm Thắng - 870,000 - 870,000
727 A1000005 100A0001 Nguyễn Viết Thắng - 1,740,000 - 1,740,000
728 A1000119 100A0001 Nguyễn Bảo Tùng - 870,000 - 870,000
729 A1000108 100A0001 Lê Thị Diễm Xuân - 1,740,000 - 1,740,000
730 B1000231 100B0101 Hồ Mai Anh - 810,000 - 810,000
731 B1000027 100B0101 Nguyễn Trường Giang - 1,080,000 - 1,080,000
732 B1000054 100B0101 Trần Thiện Huy - 810,000 - 810,000
733 B1000065 100B0101 Nguyễn Thị Xuân Lan - 870,000 - 870,000
734 B1000074 100B0101 Trần Thanh Long - 810,000 - 810,000
735 B1000082 100B0101 Đỗ Duy Mẫn - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
736 B1000117 100B0101 Trương Tấn Phát - 810,000 - 810,000
737 B1000120 100B0101 Huỳnh Thị Hồng Phước - 870,000 - 870,000
738 B1000150 100B0101 Nguyễn Mai Thu Thảo - 810,000 - 810,000
739 B1000204 100B0101 Nguyễn Văn Tuấn - 810,000 - 810,000
740 B1000207 100B0101 Võ Tá Tuấn - 870,000 - 870,000
741 B1000213 100B0101 Phan Văn Tướng - 810,000 - 810,000
742 B1000216 100B0101 Lê Văn - 1,080,000 - 1,080,000
743 B1000225 100B0101 Nguyễn Thị Minh Xuân - 810,000 - 810,000
744 B1000021 100B0102 Lưu Toàn Định - 810,000 - 810,000
745 B1000055 100B0102 Nguyễn Ngọc Huyền - 1,350,000 - 1,350,000
746 B1000081 100B0102 Nguyễn Thị Tuyết Mai - 2,430,000 - 2,430,000
747 B1000104 100B0102 Phạm Hồng Hạo Nhiên - 810,000 - 810,000
748 B1000122 100B0102 Nguyễn Lan Phương - 810,000 - 810,000
749 B1000170 100B0102 Lê Nguyễn Đoan Thy - 870,000 - 870,000
750 41013016 10140301 Nguyễn Minh Hòa - 480,000 - 480,000
751 21021205 10220101 Đặng Thị Thu Hiếu - 870,000 - 870,000
752 21021441 10220101 Nguyễn Thị Tố Nga - 1,740,000 - 1,740,000
753 21021526 10220101 Huỳnh Tấn Phúc - 540,000 - 540,000
754 21021613 10220101 Nguyễn Thị Tâm - 1,080,000 - 1,080,000
755 21021123 10220102 Nguyễn Thị Hà - 870,000 - 870,000
756 21021272 10220102 Nguyễn Thị Hưng - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
757 21021313 10220102 Hà Ngọc Uyên Lam - 870,000 - 870,000
758 41021002 10240101 Nguyễn Quốc Anh - 1,680,000 - 1,680,000
759 41021010 10240101 Nguyễn Cao Cường - 1,060,000 - 1,060,000
760 41021049 10240101 Phú Minh Khai - 480,000 - 480,000
761 41021074 10240101 Hồ Hải Nguyên - 870,000 - 870,000
762 41021084 10240101 Đoàn Minh Sang - 870,000 - 870,000
763 41021128 10240101 Đặng Tấn Tài - 1,350,000 - 1,350,000
764 41021086 10240101 Nguyễn Đình Tài - 480,000 - 480,000
765 41021103 10240101 Trần Đức Tiến - 480,000 - 480,000
766 41021106 10240101 Nguyễn Ngọc Toàn - 480,000 - 480,000
767 41021108 10240101 Đào Minh Triết - 720,000 - 720,000
768 41022009 10240201 Nguyễn Trắc Hoàn - 1,060,000 - 1,060,000
769 41022013 10240201 Đặng Hoàng Anh Huy - 720,000 - 720,000
770 41022017 10240201 Thái Quốc Khoa - 720,000 - 720,000
771 41022018 10240201 Liễu Tuấn Kiệt - 960,000 - 960,000
772 41022025 10240201 Trần Văn Phưởng - 1,200,000 - 1,200,000
773 41022038 10240201 Vũ Văn Tiến - 1,200,000 - 1,200,000
774 41022044 10240201 Trần Thị Kim Yến - 720,000 - 720,000
775 50920004 10250301 Lâm Hoàng Duy - 870,000 - 870,000
776 71025024 10270501 Bùi Thụy Phương Khanh - 540,000 - 540,000
777 71025030 10270501 Nguyễn Minh Luân - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
778 71025042 10270501 Nguyễn Thị Ngọc Nữ - 870,000 - 870,000
779 71025043 10270501 Nguyễn Sơn Phú - 1,350,000 - 1,350,000
780 71025047 10270501 Lê Thị Đông Phương - 810,000 - 810,000
781 71025050 10270501 Nguyễn Thị Hương Phượng - 540,000 - 540,000
782 71025060 10270501 Quảng Thị Anh Trúng - 1,350,000 - 1,350,000
783 81023013 10280301 Trần Xuân Hoàng - 540,000 - 540,000
784 81023036 10280301 Phạm Thế Vĩnh - 540,000 - 540,000
785 81024014 10280401 Đặng Thế Cường - 3,240,000 - 3,240,000
786 81024019 10280401 Phạm Tiến Dũng - 1,830,000 - 1,830,000
787 81024022 10280401 Dương Chí Đại - 540,000 - 540,000
788 81024023 10280401 Phạm Tiến Đạt - 810,000 - 810,000
789 81024025 10280401 Huỳnh Quốc Đăng - 1,410,000 - 1,410,000
790 81024106 10280401 Phạm Thanh Đức - 1,890,000 - 1,890,000
791 81024026 10280401 Hoàng Xuân Giang - 870,000 - 870,000
792 81024028 10280401 Doãn Văn Hải - 2,280,000 - 2,280,000
793 81024038 10280401 Phạm Tiến Hùng - 1,830,000 - 1,830,000
794 81024048 10280401 Võ Văn Đại Kim - 540,000 - 540,000
795 81024051 10280401 Nguyễn Từ Liêm - 540,000 - 540,000
796 81024055 10280401 Trần Thành Lộc - 1,020,000 - 1,020,000
797 81024063 10280401 Nguyễn Phúc - 1,410,000 - 1,410,000
798 81024068 10280401 Bùi Thanh Sơn - 1,680,000 - 1,680,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
799 81024071 10280401 Vũ Văn Sơn - 540,000 - 540,000
800 81024072 10280401 Bùi Chí Tâm - 540,000 - 540,000
801 81024083 10280401 Kiều Văn Tiến - 870,000 - 870,000
802 81024096 10280401 Phan Minh Tuấn - 1,740,000 - 1,740,000
803 81024098 10280401 Võ Quang Tuyến - 1,890,000 - 1,890,000
804 71030005 10370201 Huỳnh Thúy Anh - 1,680,000 - 1,680,000
805 21030013 10370201 Trần Thị Lệ Huyền - 1,350,000 - 1,350,000
806 085111K 10370201 Nguyễn Thị Hoa Thương - 2,220,000 - 2,220,000
807 21060023 10620101 Phan Thị Hồng Lập - 810,000 - 810,000
808 81060003 10680101 Võ Văn Bình - 540,000 - 540,000
809 81060004 10680101 Nguyễn Đức Cảnh - 810,000 - 810,000
810 81060016 10680101 Phan Trần Minh Hùng - 1,890,000 - 1,890,000
811 81060032 10680101 Lê Hoàng Quân - 540,000 - 540,000
812 01081032 10800101 Ngô Thị Thanh Hà - 870,000 - 870,000
813 01081121 10800101 Vũ Thanh Xuân - 1,450,000 - 1,450,000
814 01081024 10800102 Phan Trúc Anh - 2,030,000 - 2,030,000
815 01081088 10800102 Phạm Thị Lệ Thu - 580,000 - 580,000
816 01081113 10800102 Lê Thúy Trúc - 1,120,000 - 1,120,000
817 21080064 10820101 Kha Tuyết Đào - 2,550,000 - 2,550,000
818 21080070 10820101 Bùi Thị Ngọc Hân - 870,000 - 870,000
819 21080072 10820101 Ngô Thị Hiền - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
820 21080076 10820101 Trần Tiến Hùng - 1,680,000 - 1,680,000
821 21080087 10820101 Nguyễn Thị Thùy Linh - 810,000 - 810,000
822 21080020 10820101 Phạm Thị Nguyệt Nga - 810,000 - 810,000
823 21080093 10820101 Vũ Thị Nga - 1,740,000 - 1,740,000
824 21080024 10820101 Thái Thị Thanh Nhàn - 2,550,000 - 2,550,000
825 21080025 10820101 Nguyễn Thùy Nhi - 810,000 - 810,000
826 21080104 10820101 Trần Thị Mai Nhi - 810,000 - 810,000
827 21080032 10820101 Trần Trung Đình Thái - 1,740,000 - 1,740,000
828 21080116 10820101 Lương Thị Kiều Thanh - 870,000 - 870,000
829 21080129 10820101 Trương Ngọc Minh Trang - 870,000 - 870,000
830 41080005 10840002 Phạm Thị Thu Hằng - 1,590,000 - 1,590,000
831 41080050 10840002 Nguyễn Mạnh Hùng - 1,590,000 - 1,590,000
832 41080051 10840002 Nguyễn Văn Hùng - 1,350,000 - 1,350,000
833 41080054 10840002 Lê Quốc Huy - 720,000 - 720,000
834 41080071 10840002 Trần Long Phi - 1,590,000 - 1,590,000
835 41080075 10840002 Trương Duy Phương - 720,000 - 720,000
836 41080080 10840002 Nguyễn Bảo Sơn - 1,060,000 - 1,060,000
837 41000094 10840002 Trịnh Công Sơn - 1,740,000 - 1,740,000
838 41080096 10840002 Từ Bá Trung - 870,000 - 870,000
839 41080024 10840003 Nguyễn Văn Chánh - 720,000 - 720,000
840 41080025 10840003 Nguyễn Văn Chí - 1,780,000 - 1,780,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
841 41080031 10840003 Huỳnh Hoàng Dương - 720,000 - 720,000
842 41080007 10840003 Trương Tránh Huy - 1,200,000 - 1,200,000
843 41080060 10840003 Nguyễn Văn Khỏe - 1,740,000 - 1,740,000
844 41080064 10840003 Nguyễn Hữu Lộc - 3,130,000 - 3,130,000
845 41080072 10840003 Huỳnh Thế Phong - 870,000 - 870,000
846 41080082 10840003 Phạm Văn Tài - 1,740,000 - 1,740,000
847 41080087 10840003 Vày Lý Thành - 2,650,000 - 2,650,000
848 51083051 10850301 Phạm Minh Hoàng - 870,000 - 870,000
849 51083058 10850301 Lê Huy Khải - 810,000 - 810,000
850 51083107 10850301 Cao Minh Tiến - 870,000 - 870,000
851 71080079 10870001 Lê Hồng Tuyết Băng - 540,000 - 540,000
852 71080034 10870001 Lê Thị Ly Na - 810,000 - 810,000
853 71080042 10870001 Nguyễn Thị Phượng - 1,680,000 - 1,680,000
854 71080043 10870001 Phạm Huỳnh Kiếm Quốc - 870,000 - 870,000
855 71080047 10870001 Cao Minh Thái - 870,000 - 870,000
856 71080138 10870001 Ngô Khánh Thành - 810,000 - 810,000
857 71080051 10870001 Phạm Tấn Thật - 870,000 - 870,000
858 71080144 10870001 Phạm Vĩnh Thịnh - 870,000 - 870,000
859 81081026 10880101 Bùi Quốc Châu - 870,000 - 870,000
860 81081028 10880101 Nguyễn Văn Chính - 2,970,000 - 2,970,000
861 81081047 10880101 Trương Quang Hưởng - 1,410,000 - 1,410,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
862 81081050 10880101 Nguyễn Duy Khánh - 870,000 - 870,000
863 81081051 10880101 Võ Ngọc Khoa - 1,410,000 - 1,410,000
864 81081061 10880101 Ngô Hồ Sỹ Nguyên - 540,000 - 540,000
865 81081011 10880101 Nguyễn Văn Phô - 1,410,000 - 1,410,000
866 81081066 10880101 Trần Châu Ngọc Phụng - 2,490,000 - 2,490,000
867 81081074 10880101 Nguyễn Thiện Tâm - 870,000 - 870,000
868 81081089 10880101 Bùi Tấn Trương - 2,490,000 - 2,490,000
869 81081022 10880101 Trần Nhật Tuyến - 810,000 - 810,000
870 B1080086 108B0101 Cao Thị Kim Châu - 870,000 - 870,000
871 B1080111 108B0101 Lê Thị Hiếu Hòa - 1,080,000 - 1,080,000
872 B1080173 108B0101 Nguyễn Hữu Tân - 1,950,000 - 1,950,000
873 B1080209 108B0101 Nguyễn Tô Tuấn Tú - 870,000 - 870,000
874 B1080211 108B0101 Nguyễn Mạnh Tuấn - 870,000 - 870,000
875 B1080011 108B0102 Lê Thị Minh Giang - 1,530,000 - 1,530,000
876 B1080034 108B0102 Phạm Thị Quỳnh Như - 1,080,000 - 1,080,000
877 B1080037 108B0102 Phạm Thanh Phương - 1,080,000 - 1,080,000
878 B1080046 108B0102 Nguyễn Ngọc Phương Thảo - 1,740,000 - 1,740,000
879 B1080062 108B0102 Nguyễn Thị Mỹ Trâm - 810,000 - 810,000
880 B1080208 108B0102 Nguyễn Thanh Tú - 1,950,000 - 1,950,000
881 B1080070 108B0102 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền - 720,000 - 720,000
882 01101010 11000101 Nguyễn Thị Kim Cúc - 1,450,000 - 1,450,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
883 01101011 11000101 Nguyễn Kim Cương - 1,740,000 - 1,740,000
884 01101015 11000101 Cao Tiến Đạt - 580,000 - 580,000
885 01101019 11000101 Hồ Thị Ngân Giang - 1,450,000 - 1,450,000
886 01101030 11000101 Trần Thị Hồi - 1,120,000 - 1,120,000
887 01101033 11000101 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh - 580,000 - 580,000
888 01101037 11000101 Trần Minh Liêm - 870,000 - 870,000
889 01101157 11000101 Võ Thùy Ngân - 870,000 - 870,000
890 01101054 11000101 Trương Thị Kim Nguyên - 1,330,000 - 1,330,000
891 01101057 11000101 Lý Minh Nhật - 1,160,000 - 1,160,000
892 01101061 11000101 Hồ Phạm Ngọc Nhung - 580,000 - 580,000
893 01101159 11000101 Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung - 1,740,000 - 1,740,000
894 01101073 11000101 Huỳnh Thị Kim Quý - 1,450,000 - 1,450,000
895 01101083 11000101 Lưu Văn Thái - 580,000 - 580,000
896 01101086 11000101 Huỳnh Thu Thảo - 460,000 - 460,000
897 01101089 11000101 Trần Thị Phương Thảo - 870,000 - 870,000
898 01101095 11000101 Huỳnh Thiện Thuật - 1,330,000 - 1,330,000
899 01101098 11000101 Hồ Thu Thủy - 580,000 - 580,000
900 01101103 11000101 Huỳnh Thị Mỹ Tiên - 460,000 - 460,000
901 01101180 11000101 Đặng Minh Trang - 580,000 - 580,000
902 01101116 11000101 Lê Đình Trung - 580,000 - 580,000
903 01101190 11000101 Võ Thanh Tuyền - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
904 01101125 11000101 Phan Thị Như ý - 870,000 - 870,000
905 01101004 11000102 Hà Tú Anh - 580,000 - 580,000
906 01101012 11000102 Lê Trường Duy - 720,000 - 720,000
907 01101136 11000102 Mã Tú Duyên - 580,000 - 580,000
908 01101034 11000102 Bùi Thị Nguyên Khánh - 1,590,000 - 1,590,000
909 01101051 11000102 Đặng Hồng Ngọc - 1,270,000 - 1,270,000
910 01101059 11000102 Hồ Huỳnh Nho - 870,000 - 870,000
911 01101162 11000102 Đặng Thành Phát - 580,000 - 580,000
912 01101075 11000102 Quách Ngọc Quyên - 1,590,000 - 1,590,000
913 01101169 11000102 Ngô Chí Thanh - 1,160,000 - 1,160,000
914 01101087 11000102 Nguyễn Thị Thảo - 1,450,000 - 1,450,000
915 01101175 11000102 Ngô Thị Anh Thư - 870,000 - 870,000
916 01101115 11000102 Phan Đoan Trinh - 460,000 - 460,000
917 01101117 11000102 Tô Thanh Tùng - 1,590,000 - 1,590,000
918 01101130 11000103 Phạm Thị Quý Anh - 870,000 - 870,000
919 01101016 11000103 Nguyễn Bùi Thành Đạt - 1,910,000 - 1,910,000
920 01101024 11000103 Nguyễn Thị Thanh Hằng - 1,330,000 - 1,330,000
921 01101146 11000103 Phan Thị Thu Hương - 870,000 - 870,000
922 01101039 11000103 Nguyễn Thanh Long - 580,000 - 580,000
923 01101044 11000103 Hồ Thị Kiều My - 870,000 - 870,000
924 01101056 11000103 Lê Thị Nguyệt - 580,000 - 580,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
925 01101076 11000103 Bùi Thị Phương Quỳnh - 580,000 - 580,000
926 01101077 11000103 Lê Xuân Quỳnh - 1,910,000 - 1,910,000
927 01101078 11000103 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 870,000 - 870,000
928 01101080 11000103 Trương Nguyễn Trúc Quỳnh - 580,000 - 580,000
929 01101174 11000103 Bùi Thị Hồng Thắm - 2,610,000 - 2,610,000
930 01101092 11000103 Nguyễn Chiến Thắng - 580,000 - 580,000
931 01101093 11000103 Hoàng Nguyễn Đan Thi - 1,300,000 - 1,300,000
932 01101094 11000103 Nguyễn Toàn Thịnh - 870,000 - 870,000
933 01101097 11000103 Nguyễn Thị Thùy - 1,450,000 - 1,450,000
934 01101194 11000103 Nguyễn Thị Minh Việt - 870,000 - 870,000
935 01103089 11000201 Nguyễn Thị Hồng Ngân - 580,000 - 580,000
936 01103041 11000201 Lữ Huệ Nhàn - 580,000 - 580,000
937 01103095 11000201 Hoàng Thị Hồng Nhung - 580,000 - 580,000
938 01103049 11000201 Lý Thị Sáng - 580,000 - 580,000
939 01103057 11000201 Nguyễn Thị Kim Thoại - 580,000 - 580,000
940 01103060 11000201 Lý Siêu Thuận - 580,000 - 580,000
941 01103067 11000201 Nguyễn Thị Huyền Trân - 580,000 - 580,000
942 01103003 11000301 Nguyễn Hoàng Anh - 460,000 - 460,000
943 01103008 11000301 Nguyễn Thành Danh - 580,000 - 580,000
944 01103002 11000302 Mai Hoàng Tố Anh - 870,000 - 870,000
945 11101013 11010101 Nguyễn Thị Hồng Diệu - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
946 11101074 11010101 Trương Thị Bích Ngọc - 460,000 - 460,000
947 11101207 11010101 Bùi Thoại Quyên - 1,350,000 - 1,350,000
948 11101129 11010201 Trần Thị Mộng Tiên - 720,000 - 720,000
949 11101008 11010301 Trần Bình - 810,000 - 810,000
950 11101039 11010301 Huỳnh Thị Ngọc Huyền - 460,000 - 460,000
951 11101090 11010301 Nguyễn Vũ Quỳnh Như - 460,000 - 460,000
952 11101215 11010301 Phan Anh Thảo - 460,000 - 460,000
953 11101226 11010301 Nguyễn Thị Trầm - 460,000 - 460,000
954 11101233 11010301 Trần Nguyễn Anh Việt - 460,000 - 460,000
955 21102028 11020101 Nguyễn Thị Hoa - 1,290,000 - 1,290,000
956 21102042 11020101 Thái Thị Diễm Hương - 1,080,000 - 1,080,000
957 21102049 11020101 Trần Viên Kiệt - 1,080,000 - 1,080,000
958 21102061 11020101 Nguyễn Trọng Tấn Lộc - 460,000 - 460,000
959 21102094 11020101 Mai Ngọc Thủy Sang - 1,080,000 - 1,080,000
960 21102243 11020101 Phan Quốc Tín - 1,080,000 - 1,080,000
961 21102120 11020101 Diệp Quế Trân - 810,000 - 810,000
962 21102124 11020101 Lê Thị Thu Trinh - 1,080,000 - 1,080,000
963 21102256 11020101 Nguyễn Thanh Phương Uyên - 1,080,000 - 1,080,000
964 21102140 11020101 Nguyễn Thị Nhật Vi - 1,080,000 - 1,080,000
965 21102147 11020101 Từ Thị Như ý - 1,290,000 - 1,290,000
966 21102041 11020102 Nguyễn Thị Thu Hương - 1,290,000 - 1,290,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
967 21102189 11020102 Trần Thị Hương - 1,080,000 - 1,080,000
968 21102191 11020102 Đặng Trần Anh Khoa - 460,000 - 460,000
969 21102054 11020102 Võ Thị Diệp Lệ - 1,080,000 - 1,080,000
970 21102055 11020102 Phan Thị Hồng Liên - 810,000 - 810,000
971 21102059 11020102 Nguyễn Thị Thanh Loan - 1,080,000 - 1,080,000
972 21102091 11020102 Vũ Hoàng Quân - 1,080,000 - 1,080,000
973 21102092 11020102 Trần Thị Quý - 1,080,000 - 1,080,000
974 21102112 11020102 Nguyễn Thị Thương - 1,080,000 - 1,080,000
975 21102248 11020102 Lê Ngọc Trâm - 1,290,000 - 1,290,000
976 21102121 11020102 Hoàng Phước Trí - 2,370,000 - 2,370,000
977 21102129 11020102 Đào Duy Tùng - 460,000 - 460,000
978 21102260 11020102 Phạm Thị Lệ Vy - 1,290,000 - 1,290,000
979 31102034 11030201 Đặng Thị Lan - 660,000 - 660,000
980 31102011 11030201 Nguyễn Hồng Mỵ - 660,000 - 660,000
981 31102045 11030201 Nguyễn Thị Mỹ Nhân - 660,000 - 660,000
982 31102015 11030201 Trần Thị Tìm - 660,000 - 660,000
983 31103008 11030301 Lê Quang Duy - 810,000 - 810,000
984 31103011 11030301 Lê Thành Đạt - 460,000 - 460,000
985 31103041 11030301 Nguyễn Thị Minh Loan - 460,000 - 460,000
986 31103044 11030301 Hồ Sĩ Lợi - 460,000 - 460,000
987 31103081 11030301 Lê Thị Ngọc Thúy - 460,000 - 460,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
988 31103083 11030301 La Anh Thư - 460,000 - 460,000
989 41104102 11040001 Võ Minh Anh - 960,000 - 960,000
990 41104004 11040001 Uông Phan Thế Bình - 480,000 - 480,000
991 41104113 11040001 Phạm Ngọc Cương - 960,000 - 960,000
992 41104118 11040001 Phan Bảo Du - 480,000 - 480,000
993 41104120 11040001 Phạm Đức Dũng - 1,060,000 - 1,060,000
994 41104135 11040001 Đoàn Đức Độ - 460,000 - 460,000
995 41104137 11040001 Lê Minh Đức - 1,680,000 - 1,680,000
996 41104138 11040001 Nguyễn Ngọc Đức - 460,000 - 460,000
997 41104144 11040001 Nguyễn Quốc Hào - 480,000 - 480,000
998 41104015 11040001 Trương Nhựt Hào - 480,000 - 480,000
999 41104150 11040001 Trần Nguyên Hiếu - 2,120,000 - 2,120,000
1000 41104027 11040001 Phạm Trần Hưng - 1,060,000 - 1,060,000
1001 41104030 11040001 Nguyễn An Khang - 480,000 - 480,000
1002 41104035 11040001 Nguyễn Anh Kiệt - 1,780,000 - 1,780,000
1003 41104036 11040001 Nguyễn Thành Lê - 580,000 - 580,000
1004 41104042 11040001 Nguyễn Thái Lộc - 1,680,000 - 1,680,000
1005 41104046 11040001 Lê Nho Huỳnh Nghiệp - 1,680,000 - 1,680,000
1006 41104215 11040001 Nguyễn Hoàng Phúc - 480,000 - 480,000
1007 41104222 11040001 Nguyễn Hữu Phước - 1,200,000 - 1,200,000
1008 41104227 11040001 Lương Anh Quốc - 480,000 - 480,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1009 41104229 11040001 Lê Viết Sang - 480,000 - 480,000
1010 41104064 11040001 Nguyễn Hoàng Sơn - 480,000 - 480,000
1011 41104066 11040001 Phạm Hồng Sơn - 1,200,000 - 1,200,000
1012 41104234 11040001 Nguyễn Phúc Tài - 480,000 - 480,000
1013 41104235 11040001 Nguyễn Thành Tài - 1,660,000 - 1,660,000
1014 41104245 11040001 Nguyễn Trịnh Hà Thanh - 480,000 - 480,000
1015 41104246 11040001 Đào Văn Thành - 1,200,000 - 1,200,000
1016 41104248 11040001 Nguyễn Trường Thành - 480,000 - 480,000
1017 41104076 11040001 Lê Đức Thịnh - 2,160,000 - 2,160,000
1018 41104257 11040001 Nguyễn Hồng Thịnh - 720,000 - 720,000
1019 41104077 11040001 Võ Lê Đức Thịnh - 720,000 - 720,000
1020 41104262 11040001 Trần Xuân Trình Thuật - 480,000 - 480,000
1021 41104263 11040001 Nguyễn Đặng Trần Thụy - 1,200,000 - 1,200,000
1022 41104082 11040001 Trần Văn Tiếng - 1,060,000 - 1,060,000
1023 41104268 11040001 Nguyễn Hữu Tín - 1,200,000 - 1,200,000
1024 41104085 11040001 Phạm Minh Toàn - 1,060,000 - 1,060,000
1025 41104086 11040001 Phạm Văn Toàn - 1,300,000 - 1,300,000
1026 41104282 11040001 Phạm Nguyễn Quí Trọng - 1,680,000 - 1,680,000
1027 41104283 11040001 Lê Bảo Trung - 480,000 - 480,000
1028 41104087 11040001 Lê Quang Trung - 1,200,000 - 1,200,000
1029 41104297 11040001 Nguyễn Ngọc Văn - 480,000 - 480,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1030 41104303 11040001 Nguyễn Xuân Vũ - 1,200,000 - 1,200,000
1031 41104305 11040001 Trần Minh Vương - 960,000 - 960,000
1032 41104097 11040002 Nguyễn Thành An - 720,000 - 720,000
1033 41104101 11040002 Tân Tiếng Hùng Anh - 720,000 - 720,000
1034 41104003 11040002 Trần Phi Bảo - 720,000 - 720,000
1035 41104107 11040002 Lê Công Bình - 720,000 - 720,000
1036 41104114 11040002 Nguyễn Mạnh Cường - 720,000 - 720,000
1037 41104115 11040002 Nguyễn Tấn Cường - 1,440,000 - 1,440,000
1038 41104119 11040002 Bùi Bá Dũng - 460,000 - 460,000
1039 41104128 11040002 Trương Hoàng Minh Đan - 720,000 - 720,000
1040 41104012 11040002 Lê Văn Giang - 1,200,000 - 1,200,000
1041 41104140 11040002 Nguyễn Hoàng Giang - 720,000 - 720,000
1042 41104018 11040002 Đặng Ngọc Hiệp - 1,200,000 - 1,200,000
1043 41104147 11040002 Nguyễn Minh Hiếu - 720,000 - 720,000
1044 41104020 11040002 Nguyễn Tấn Hiếu - 720,000 - 720,000
1045 41104148 11040002 Phạm Đình Hiếu - 720,000 - 720,000
1046 41104165 11040002 Nguyễn Văn Huy - 2,260,000 - 2,260,000
1047 41104025 11040002 Dương Trọng Huỳnh - 720,000 - 720,000
1048 41104172 11040002 Vũ Đình Hưng - 1,200,000 - 1,200,000
1049 41104039 11040002 Phan Văn Chí Linh - 1,200,000 - 1,200,000
1050 41104045 11040002 Nguyễn Hoàng Nam - 480,000 - 480,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1051 41104050 11040002 Thái Hữu Nhân - 720,000 - 720,000
1052 41104216 11040002 Nguyễn Hoàng Phúc - 720,000 - 720,000
1053 41104057 11040002 Nguyễn Thanh Phúc - 580,000 - 580,000
1054 41104226 11040002 Lê Công Quốc - 1,180,000 - 1,180,000
1055 41104228 11040002 Lê Đình Quyết - 1,300,000 - 1,300,000
1056 41104233 11040002 Nguyễn Hữu Tài - 1,300,000 - 1,300,000
1057 41104068 11040002 Võ Tấn Tài - 720,000 - 720,000
1058 41104252 11040002 Mai Văn Thắng - 580,000 - 580,000
1059 41104255 11040002 Hoàng Hà Xuân Thiệp - 720,000 - 720,000
1060 41104078 11040002 Tạ Duy Thuận - 1,200,000 - 1,200,000
1061 41104267 11040002 Lưu Đức Tiến - 720,000 - 720,000
1062 41104271 11040002 Huỳnh Ngọc Huy Toàn - 720,000 - 720,000
1063 41104279 11040002 Đỗ Quốc Trọng - 720,000 - 720,000
1064 41104088 11040002 Nguyễn Đình Trường - 460,000 - 460,000
1065 41104287 11040002 Huỳnh Lê Bảo Tuân - 1,180,000 - 1,180,000
1066 41104294 11040002 Lại Thanh Tùng - 720,000 - 720,000
1067 41104300 11040002 Nguyễn Hoàng Việt - 1,200,000 - 1,200,000
1068 41104002 11040003 Trịnh Việt Anh - 480,000 - 480,000
1069 41104106 11040003 Võ Đức Quốc Bảo - 480,000 - 480,000
1070 41104111 11040003 Ngô Văn Chương - 1,180,000 - 1,180,000
1071 41104117 11040003 Nguyễn Hoàng Danh - 1,200,000 - 1,200,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1072 41104133 11040003 Vũ Quang Định - 720,000 - 720,000
1073 41104139 11040003 Trần Minh Đức - 580,000 - 580,000
1074 41104013 11040003 Trương Hoàng Giang - 580,000 - 580,000
1075 41104014 11040003 Phạm Hàng Hải - 720,000 - 720,000
1076 41104017 11040003 Lê Thanh Hiền - 480,000 - 480,000
1077 41104019 11040003 Vũ Anh Hiệp - 1,920,000 - 1,920,000
1078 41104149 11040003 Phùng Trí Hiếu - 720,000 - 720,000
1079 41104174 11040003 Phạm Bá Khang - 1,180,000 - 1,180,000
1080 41104032 11040003 Đỗ Văn Khánh - 720,000 - 720,000
1081 41104176 11040003 Nguyễn Đăng Khoa - 1,440,000 - 1,440,000
1082 41104034 11040003 Đặng Quang Khôi - 1,200,000 - 1,200,000
1083 41104181 11040003 Phạm Minh Khôi - 720,000 - 720,000
1084 41104184 11040003 Trần Anh Kiệt - 1,200,000 - 1,200,000
1085 41104190 11040003 Nguyễn Minh Lộc - 460,000 - 460,000
1086 41104220 11040003 Trần Võ Hoàng Phúc - 720,000 - 720,000
1087 41104221 11040003 Lê Minh Phước - 1,440,000 - 1,440,000
1088 41104062 11040003 Lê Thị Lệ Quân - 1,180,000 - 1,180,000
1089 41104065 11040003 Nguyễn Ngọc Sơn - 480,000 - 480,000
1090 41104244 11040003 Hoàng Văn Thanh - 1,200,000 - 1,200,000
1091 41104073 11040003 Hồ Đình Thắng - 1,300,000 - 1,300,000
1092 41104272 11040003 Trà Đức Toàn - 1,680,000 - 1,680,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1093 41104284 11040003 Trần Văn Trường - 720,000 - 720,000
1094 41104089 11040003 Lê Công Tuấn - 960,000 - 960,000
1095 41104289 11040003 Lê Minh Tuấn - 720,000 - 720,000
1096 41104291 11040003 Trần Thanh Tuấn - 1,200,000 - 1,200,000
1097 41104304 11040003 Tống Duy Vương - 720,000 - 720,000
1098 51101005 11050101 Nguyễn Thị Thanh Huyền - 1,180,000 - 1,180,000
1099 51101029 11050101 Lê Xuân Kỳ - 1,180,000 - 1,180,000
1100 51101042 11050101 Phan Nguyễn Thảo Quyên - 1,180,000 - 1,180,000
1101 51101010 11050101 Nguyễn Minh Sang - 1,180,000 - 1,180,000
1102 51103076 11050301 Phạm Phước Lộc - 810,000 - 810,000
1103 51103079 11050301 Nguyễn Minh Lương - 2,070,000 - 2,070,000
1104 51103086 11050301 Trần Nhơn Nghĩa - 810,000 - 810,000
1105 51103151 11050301 Phan Ngọc Minh Trí - 810,000 - 810,000
1106 51103153 11050301 Lương Xuân Trung - 1,270,000 - 1,270,000
1107 51103016 11050302 Nguyễn Xuân Bảo Duy - 1,350,000 - 1,350,000
1108 51103178 11050302 Nguyễn Dương - 810,000 - 810,000
1109 51103031 11050302 Nguyễn Thụy Bảo Hân - 810,000 - 810,000
1110 51103049 11050302 Diệp Quốc Huy - 1,260,000 - 1,260,000
1111 51103184 11050302 Hoàng Hữu Huy - 810,000 - 810,000
1112 51103186 11050302 Đỗ Ngọc Hương - 810,000 - 810,000
1113 51103063 11050302 Nguyễn Bảo Khanh - 1,350,000 - 1,350,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1114 51103112 11050302 Lê Quang - 810,000 - 810,000
1115 51103128 11050302 Huỳnh Thiên Thạch - 2,070,000 - 2,070,000
1116 51103131 11050302 Phạm Anh Thái - 1,260,000 - 1,260,000
1117 51103214 11050302 Trương Quang Trân - 1,260,000 - 1,260,000
1118 51103154 11050302 Nguyễn Trí Trung - 1,350,000 - 1,350,000
1119 51103161 11050302 Phạm Ngọc Tuân - 1,260,000 - 1,260,000
1120 61102114 11060201 Lê Thành An - 2,360,000 - 2,360,000
1121 61102115 11060201 Lý Thị Thùy An - 2,360,000 - 2,360,000
1122 61102116 11060201 Nguyễn Thiên An - 2,360,000 - 2,360,000
1123 61102002 11060201 Nguyễn Văn An - 1,180,000 - 1,180,000
1124 61102123 11060201 Trần Thị Ngọc Bích - 1,180,000 - 1,180,000
1125 61102009 11060201 Lê Thanh Bình - 2,140,000 - 2,140,000
1126 61102011 11060201 Nguyễn Viết Bộ - 1,640,000 - 1,640,000
1127 61102014 11060201 Lê Triệu Bảo Châu - 2,360,000 - 2,360,000
1128 61102124 11060201 Phan Trần Châu - 1,180,000 - 1,180,000
1129 61102015 11060201 Đoàn Thị Diễm Chi - 2,360,000 - 2,360,000
1130 61102125 11060201 Phan Vũ Thiên Chương - 2,360,000 - 2,360,000
1131 61102017 11060201 Huỳnh Thị Ngọc Dung - 1,900,000 - 1,900,000
1132 61102129 11060201 Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 1,900,000 - 1,900,000
1133 61102020 11060201 Nguyễn Thế Đà - 1,180,000 - 1,180,000
1134 61102026 11060201 Phan Thị Ngọc Gấm - 1,900,000 - 1,900,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1135 61102136 11060201 Lê Thị Thu Hà - 1,180,000 - 1,180,000
1136 61102028 11060201 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 2,360,000 - 2,360,000
1137 61102038 11060201 Nguyễn Ngọc Huy - 1,900,000 - 1,900,000
1138 61102145 11060201 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 2,380,000 - 2,380,000
1139 61102149 11060201 Mai Long Khánh - 1,180,000 - 1,180,000
1140 61102150 11060201 Phạm Duy Khánh - 1,180,000 - 1,180,000
1141 61102040 11060201 Huỳnh Tiến Lâm - 1,180,000 - 1,180,000
1142 61102042 11060201 Hoàng Bảo Linh - 1,180,000 - 1,180,000
1143 61102159 11060201 Đinh Thành Lợi - 2,360,000 - 2,360,000
1144 61102161 11060201 Diệp ánh Nga - 1,180,000 - 1,180,000
1145 61102166 11060201 Huỳnh Phương Ngọc - 1,180,000 - 1,180,000
1146 61102168 11060201 Nguyễn Hồng Ngọc - 1,660,000 - 1,660,000
1147 61102169 11060201 Trần Diệp Minh Ngọc - 1,180,000 - 1,180,000
1148 61102171 11060201 Bùi Thảo Nguyên - 1,900,000 - 1,900,000
1149 61102055 11060201 Đặng Ngọc Nhân - 480,000 - 480,000
1150 61102177 11060201 Đỗ ái Nhân - 1,900,000 - 1,900,000
1151 61102179 11060201 Hồ Thị Thu Nhẫn - 1,900,000 - 1,900,000
1152 61102186 11060201 Cao Thị Hồng Oanh - 1,900,000 - 1,900,000
1153 61102057 11060201 Chu Ngọc Oánh - 1,180,000 - 1,180,000
1154 61102192 11060201 Trương Bá Phúc - 1,900,000 - 1,900,000
1155 61102060 11060201 Lài Cuốn Phùng - 2,360,000 - 2,360,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1156 61102064 11060201 Nguyễn Thị Việt Phương - 2,360,000 - 2,360,000
1157 61102194 11060201 Hoàng Châu Quang - 2,360,000 - 2,360,000
1158 61102066 11060201 Đặng Thị Minh Quân - 2,360,000 - 2,360,000
1159 61102067 11060201 Nguyễn Thành Quốc - 1,180,000 - 1,180,000
1160 61102068 11060201 Hoàng Văn Quý - 1,180,000 - 1,180,000
1161 61102195 11060201 Lê Công Quý - 480,000 - 480,000
1162 61102197 11060201 Nguyễn Thị Phương Quỳnh - 1,180,000 - 1,180,000
1163 61102199 11060201 Nguyễn Hoài Sơn - 1,180,000 - 1,180,000
1164 61102200 11060201 Trần Vũ Sơn - 2,360,000 - 2,360,000
1165 61102201 11060201 Nguyễn Phùng Cẩm Sương - 1,180,000 - 1,180,000
1166 61102202 11060201 Mai Thành Tài - 1,180,000 - 1,180,000
1167 61102204 11060201 Hoàng Minh Tâm - 1,180,000 - 1,180,000
1168 61102072 11060201 Huỳnh Thanh Tâm - 1,180,000 - 1,180,000
1169 61102205 11060201 Nguyễn Thanh Tâm - 1,900,000 - 1,900,000
1170 61102206 11060201 Quách Bội Thanh - 1,200,000 - 1,200,000
1171 61102209 11060201 Lương Ngọc Thảo - 480,000 - 480,000
1172 61102210 11060201 Nguyễn Thùy Diễm Thảo - 2,360,000 - 2,360,000
1173 61102211 11060201 Phạm Thị Thu Thảo - 1,180,000 - 1,180,000
1174 61102212 11060201 Phan Thụy Phương Thảo - 1,660,000 - 1,660,000
1175 61102075 11060201 Tạ Thị Thanh Thảo - 480,000 - 480,000
1176 61102213 11060201 Hồ Thế Thiện - 1,180,000 - 1,180,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1177 61102078 11060201 Nguyễn Đức Thịnh - 1,200,000 - 1,200,000
1178 61102080 11060201 Phạm Thị Minh Thu - 1,900,000 - 1,900,000
1179 61102219 11060201 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 2,360,000 - 2,360,000
1180 61102221 11060201 Nguyễn Hoài Thương - 1,900,000 - 1,900,000
1181 61102083 11060201 Phùng Thị Thủy Tiên - 1,180,000 - 1,180,000
1182 61102222 11060201 Lê Nhật Tiến - 1,660,000 - 1,660,000
1183 61102223 11060201 Vũ Lê Tiến - 1,180,000 - 1,180,000
1184 61102084 11060201 Trần Khắc Tín - 1,900,000 - 1,900,000
1185 61102227 11060201 Lưu Huyền Trang - 1,660,000 - 1,660,000
1186 61102087 11060201 Nguyễn Thị Thùy Trang - 480,000 - 480,000
1187 61102229 11060201 Trần Huyền Trang - 2,360,000 - 2,360,000
1188 61102232 11060201 Lê Anh Thùy Trân - 1,180,000 - 1,180,000
1189 61102090 11060201 Nguyễn Thị Huyền Trân - 1,180,000 - 1,180,000
1190 61102236 11060201 Huỳnh Văn Trọng - 2,380,000 - 2,380,000
1191 61102093 11060201 Hà Hồng Trúc - 1,180,000 - 1,180,000
1192 61102096 11060201 Trương Cẩm Tú - 2,360,000 - 2,360,000
1193 61102100 11060201 Huỳnh Thị Tuy - 1,180,000 - 1,180,000
1194 61102101 11060201 Trương Thanh Tuyền - 2,360,000 - 2,360,000
1195 61102242 11060201 Trương Thanh Tuyền - 1,180,000 - 1,180,000
1196 61102106 11060201 Trương Quang Vinh - 1,180,000 - 1,180,000
1197 61102107 11060201 Nguyễn Thọ Tuấn Vũ - 2,360,000 - 2,360,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1198 61102248 11060201 Mai Thị Hồng Yến - 1,180,000 - 1,180,000
1199 61103242 11060301 Đặng Vân Anh - 1,140,000 - 1,140,000
1200 61103006 11060301 Vũ Thị Vân Anh - 1,140,000 - 1,140,000
1201 61103015 11060301 Vũ Thanh Bình - 1,600,000 - 1,600,000
1202 61103020 11060301 Nguyễn Văn Cư - 1,140,000 - 1,140,000
1203 61103029 11060301 Nguyễn Quốc Duy - 2,140,000 - 2,140,000
1204 61103032 11060301 Nguyễn Thị Duyên - 1,140,000 - 1,140,000
1205 61103035 11060301 Ngô Văn Dương - 1,140,000 - 1,140,000
1206 61103039 11060301 Lê Minh Tiến Đoàn - 1,140,000 - 1,140,000
1207 61103041 11060301 Trương Cẩm Giao - 1,140,000 - 1,140,000
1208 61103255 11060301 Lê Thị Hiền - 1,140,000 - 1,140,000
1209 61103067 11060301 Lý Chí Hùng - 1,140,000 - 1,140,000
1210 61103082 11060301 Phạm Lý Việt Khuê - 1,140,000 - 1,140,000
1211 61103087 11060301 Võ Thị Hương Lan - 1,680,000 - 1,680,000
1212 61103091 11060301 Lý Nguyễn Diệu Linh - 1,140,000 - 1,140,000
1213 61103094 11060301 Đổng Thanh Long - 1,140,000 - 1,140,000
1214 61103267 11060301 Đỗ Thị Luyến - 1,680,000 - 1,680,000
1215 61103108 11060301 Nguyễn Thị Nga - 1,140,000 - 1,140,000
1216 61103110 11060301 Ngô Kim Ngân - 1,140,000 - 1,140,000
1217 61103123 11060301 Trần Khánh Nguyên - 1,140,000 - 1,140,000
1218 61103125 11060301 Nguyễn Thị Nguyệt - 1,140,000 - 1,140,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1219 61103128 11060301 Nguyễn Thị Hiền Nhân - 1,140,000 - 1,140,000
1220 61103131 11060301 Phạm Thị ý Nhi - 1,680,000 - 1,680,000
1221 61103284 11060301 Tăng Phương Nhi - 1,140,000 - 1,140,000
1222 61103133 11060301 Nguyễn Thị Tuyết Nhung - 1,140,000 - 1,140,000
1223 61103135 11060301 Trần Mộng Quỳnh Như - 1,140,000 - 1,140,000
1224 61103141 11060301 Mai Hồng Phú - 1,140,000 - 1,140,000
1225 61103151 11060301 Nguyễn Anh Quân - 1,140,000 - 1,140,000
1226 61103294 11060301 Lê Huỳnh Sa - 540,000 - 540,000
1227 61103171 11060301 Trần Mỹ Thanh - 1,140,000 - 1,140,000
1228 61103172 11060301 Nguyễn Trung Thành - 1,140,000 - 1,140,000
1229 61103178 11060301 Nguyễn Thị Thông - 1,140,000 - 1,140,000
1230 61103179 11060301 Tô Hoài Thu - 1,680,000 - 1,680,000
1231 61103184 11060301 Nguyễn Thị Ngọc Thùy - 540,000 - 540,000
1232 61103310 11060301 Trà Lê Phương Thùy - 1,680,000 - 1,680,000
1233 61103186 11060301 Vũ Thị Thanh Thùy - 1,140,000 - 1,140,000
1234 61103313 11060301 Phan Thị Thu Thủy - 1,680,000 - 1,680,000
1235 61103192 11060301 Hồ Giáng Tiên - 1,680,000 - 1,680,000
1236 61103194 11060301 Nguyễn Minh Cẩm Tiên - 1,140,000 - 1,140,000
1237 61103318 11060301 Lê Thị Thiên Trang - 1,140,000 - 1,140,000
1238 61103204 11060301 Trần Thị Mỹ Trang - 2,140,000 - 2,140,000
1239 61103214 11060301 Trần Bảo Trung - 1,140,000 - 1,140,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1240 61103218 11060301 Nguyễn Hoàng Tuấn - 540,000 - 540,000
1241 61103222 11060301 Phan Thanh Tuấn - 1,140,000 - 1,140,000
1242 61103233 11060301 Lê Nhật Vương - 1,140,000 - 1,140,000
1243 61103331 11060301 Hoàng Thị Thảo Vy - 1,140,000 - 1,140,000
1244 71100094 11070301 Lê Ngọc Cường - 2,160,000 - 2,160,000
1245 71100009 11070301 Đoàn Thanh Dương - 810,000 - 810,000
1246 71100013 11070301 Phạm Thị Ngọc Hà - 540,000 - 540,000
1247 71100017 11070301 Võ Thị Hằng - 540,000 - 540,000
1248 71100106 11070301 Trần Lý Hiếu - 2,430,000 - 2,430,000
1249 71100110 11070301 Đỗ Thị Thu Hương - 540,000 - 540,000
1250 71100026 11070301 Thái Thị Thu Hương - 1,350,000 - 1,350,000
1251 71100113 11070301 Nguyễn Phú Khải - 540,000 - 540,000
1252 71100116 11070301 Nguyễn Bá Lịch - 540,000 - 540,000
1253 71100030 11070301 Văn Bích Liên - 1,350,000 - 1,350,000
1254 71100117 11070301 Nguyễn Hoàng Long - 810,000 - 810,000
1255 71100033 11070301 Vưu Bửu Lộc - 1,350,000 - 1,350,000
1256 71100044 11070301 Nguyễn Thị Thúy Nhung - 1,350,000 - 1,350,000
1257 71100051 11070301 Lã Đình Phước - 810,000 - 810,000
1258 71100052 11070301 Nguyễn Thị Phượng - 540,000 - 540,000
1259 71100053 11070301 Truyện Văn Ngọc Quí - 540,000 - 540,000
1260 71100140 11070301 Huỳnh Anh Thảo - 1,000,000 - 1,000,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1261 71100146 11070301 Mai Hồng Thịnh - 1,350,000 - 1,350,000
1262 71100063 11070301 Hồ Sĩ Thơ - 460,000 - 460,000
1263 71100147 11070301 Nguyễn Thị Anh Thơ - 1,350,000 - 1,350,000
1264 71100064 11070301 Ngô Thị Ngọc Thúy - 810,000 - 810,000
1265 71100148 11070301 Nguyễn Thị Anh Thư - 540,000 - 540,000
1266 71100067 11070301 Hồ Vương Mỹ Tiên - 540,000 - 540,000
1267 71100151 11070301 Phạm Thị Thủy Tiên - 810,000 - 810,000
1268 71100069 11070301 Trần Minh Tiến - 540,000 - 540,000
1269 71100076 11070301 Đỗ Đình Trung - 540,000 - 540,000
1270 71100077 11070301 Đỗ Hiếu Trung - 1,350,000 - 1,350,000
1271 71100081 11070301 Nguyễn Phan Huy Tùng - 1,350,000 - 1,350,000
1272 71100083 11070301 Đinh Thị Thanh Tuyền - 540,000 - 540,000
1273 71100163 11070301 Nguyễn Văn Tuyến - 540,000 - 540,000
1274 71100090 11070401 Hoàng Anh - 1,270,000 - 1,270,000
1275 71100008 11070401 Trần Thị Ngọc Dung - 460,000 - 460,000
1276 71100014 11070401 Phạm Thu Hà - 460,000 - 460,000
1277 71100104 11070401 Mai Mỹ Hạnh - 1,270,000 - 1,270,000
1278 71100105 11070401 Nguyễn Quang Hào - 810,000 - 810,000
1279 71100108 11070401 Nguyễn Ngọc Hòa - 460,000 - 460,000
1280 71100131 11070401 Trần Quốc Phong - 460,000 - 460,000
1281 71100057 11070401 Lê Thị Tài - 460,000 - 460,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1282 71100149 11070401 Trần Thị Hoài Thương - 810,000 - 810,000
1283 71100158 11070401 Lê Đình Ngọc Trình - 810,000 - 810,000
1284 71105008 11070501 Đỗ Công Chánh - 810,000 - 810,000
1285 71105021 11070501 Nguyễn Thị Bích Hạnh - 810,000 - 810,000
1286 71105025 11070501 Nguyễn Minh Hiệp - 810,000 - 810,000
1287 71105028 11070501 Lê Thị Kim Hoàn - 460,000 - 460,000
1288 71105033 11070501 Phan Tuấn Khanh - 460,000 - 460,000
1289 71105138 11070501 Võ Tấn Tài - 540,000 - 540,000
1290 71105091 11070501 Nguyễn Trường Thịnh - 1,350,000 - 1,350,000
1291 71105094 11070501 Phùng Thị Ngọc Thúy - 810,000 - 810,000
1292 71105106 11070501 Nguyễn Ngọc Minh Trang - 460,000 - 460,000
1293 71105112 11070501 Huỳnh Băng Trinh - 810,000 - 810,000
1294 71105116 11070501 Phạm Quốc Trường - 810,000 - 810,000
1295 71106098 11070601 Đặng Thị Lan Anh - 460,000 - 460,000
1296 71106100 11070601 Nguyễn Thị Phương Đài - 810,000 - 810,000
1297 71106101 11070601 Đoàn Thế Đạt - 810,000 - 810,000
1298 71106106 11070601 Nguyễn Ngọc Gia Hân - 810,000 - 810,000
1299 71106116 11070601 Nguyễn Thị Phương Khanh - 810,000 - 810,000
1300 71106030 11070601 Phạm Đăng Khoa - 460,000 - 460,000
1301 71106117 11070601 Nguyễn Trần Kiên - 1,620,000 - 1,620,000
1302 71106121 11070601 Phạm Phi Long - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1303 71106134 11070601 Vương Hồ Minh Nhựt - 460,000 - 460,000
1304 71106063 11070601 Nguyễn Đình Thảo - 810,000 - 810,000
1305 71106064 11070601 Phạm Thị Bích Thảo - 810,000 - 810,000
1306 71106148 11070601 Hồ Thị Hoài Thương - 810,000 - 810,000
1307 71106079 11070601 Trần Trịnh Hà Trang - 1,270,000 - 1,270,000
1308 71106081 11070601 Đỗ Thị Ngọc Trâm - 810,000 - 810,000
1309 71106083 11070601 Nguyễn Thị Bảo Trâm - 810,000 - 810,000
1310 71106152 11070601 Nguyễn Thị Oanh Trâm - 810,000 - 810,000
1311 71106156 11070601 Đặng Quốc Trọng - 460,000 - 460,000
1312 71106157 11070601 Hoàng Đình Tuấn - 460,000 - 460,000
1313 71106159 11070601 Nguyễn Thị Thanh Tuyền - 810,000 - 810,000
1314 81101011 11080101 Phan Phước Cường - 810,000 - 810,000
1315 81101013 11080101 Phạm Văn Duẩn - 540,000 - 540,000
1316 81101014 11080101 Hồ Bá Duy - 1,830,000 - 1,830,000
1317 81101090 11080101 Lê Hoàng Duy Duy - 810,000 - 810,000
1318 81101091 11080101 Lê Bá Tiến Đạt - 460,000 - 460,000
1319 81101018 11080101 Phan Hoài Đức - 540,000 - 540,000
1320 81101019 11080101 Trần Ngọc Đức - 2,100,000 - 2,100,000
1321 81101021 11080101 Hoàng Đại Hải - 810,000 - 810,000
1322 81101094 11080101 Nguyễn Hồng Hiển - 810,000 - 810,000
1323 81101025 11080101 Phạm Minh Hiển - 1,620,000 - 1,620,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1324 81101029 11080101 Lê Thanh Huy - 1,350,000 - 1,350,000
1325 81101100 11080101 Mai Minh Hưng - 810,000 - 810,000
1326 81101102 11080101 Vũ Trọng Khải - 1,080,000 - 1,080,000
1327 81101034 11080101 Dương Văn Khang - 1,290,000 - 1,290,000
1328 81101035 11080101 Lê Minh Khang - 810,000 - 810,000
1329 81101036 11080101 Phạm Hoàng Duy Khang - 810,000 - 810,000
1330 81101103 11080101 Nguyễn Chí Kiệt - 1,560,000 - 1,560,000
1331 81101104 11080101 Nguyễn Quang Linh - 810,000 - 810,000
1332 81101039 11080101 Hoàng Cao Phi Long - 540,000 - 540,000
1333 81101106 11080101 Trần Minh Long - 2,160,000 - 2,160,000
1334 81101108 11080101 Vương Quý Minh - 1,080,000 - 1,080,000
1335 81101110 11080101 Ngô Quang Ngân - 1,350,000 - 1,350,000
1336 81101112 11080101 Nguyễn Tấn Nghĩa - 1,620,000 - 1,620,000
1337 81101047 11080101 Mai Hữu Pháp - 810,000 - 810,000
1338 81101050 11080101 Ngô Quang Phong - 2,100,000 - 2,100,000
1339 81101053 11080101 Trần Quốc Phương - 810,000 - 810,000
1340 81101054 11080101 Phạm Nguyễn Thiên Quang - 1,890,000 - 1,890,000
1341 81101055 11080101 Trần Nguyễn Anh Quân - 750,000 - 750,000
1342 81101058 11080101 Phạm Xuân Sinh - 810,000 - 810,000
1343 81101061 11080101 Nguyễn Thanh Tâm - 810,000 - 810,000
1344 81101064 11080101 Phan Thanh Tân - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1345 81101066 11080101 Lê Đình Thái - 750,000 - 750,000
1346 81101067 11080101 Phan Minh Thảo - 810,000 - 810,000
1347 81101070 11080101 Nguyễn Văn Thường - 1,080,000 - 1,080,000
1348 81101124 11080101 Phạm Quốc Toàn - 2,160,000 - 2,160,000
1349 81101072 11080101 Phạm Thành Trung - 810,000 - 810,000
1350 81101073 11080101 Đỗ Minh Tú - 1,560,000 - 1,560,000
1351 81101076 11080101 Nguyễn Thanh Tuấn - 810,000 - 810,000
1352 81101131 11080101 Lê Quang Tuyến - 810,000 - 810,000
1353 81101133 11080101 Nguyễn Thế Vĩ - 1,890,000 - 1,890,000
1354 81101080 11080101 Đặng Thanh Vũ - 810,000 - 810,000
1355 81101136 11080101 Nguyễn Khắc Vũ - 1,560,000 - 1,560,000
1356 81102002 11080201 Hà Nguyễn Tuấn Bình - 2,160,000 - 2,160,000
1357 81102003 11080201 Thân Trung Cung - 810,000 - 810,000
1358 81102062 11080201 Châu Văn Cường - 810,000 - 810,000
1359 81102004 11080201 Hoàng Quốc Cường - 810,000 - 810,000
1360 81102006 11080201 Đào Duy Đạt - 1,350,000 - 1,350,000
1361 81102069 11080201 Trần Xuân Đoàn - 540,000 - 540,000
1362 81102009 11080201 Võ Minh Đô - 810,000 - 810,000
1363 81102010 11080201 Dương Xuân Hải - 810,000 - 810,000
1364 81102070 11080201 Lê Đình Hải - 1,810,000 - 1,810,000
1365 81102071 11080201 Nguyễn Ngọc Hải - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1366 81102013 11080201 Hồ Hiệp - 1,020,000 - 1,020,000
1367 81102072 11080201 Nguyễn Văn Hiếu - 810,000 - 810,000
1368 81102014 11080201 Nguyễn Như Hoàng - 810,000 - 810,000
1369 81102074 11080201 Trần Đình Hồ - 810,000 - 810,000
1370 81102015 11080201 Lê Tiến Hội - 1,350,000 - 1,350,000
1371 81102016 11080201 Kiều Tuấn Hùng - 1,560,000 - 1,560,000
1372 81102075 11080201 Nguyễn Trương Hùng - 810,000 - 810,000
1373 81102017 11080201 Trịnh Quốc Hùng - 1,350,000 - 1,350,000
1374 81102076 11080201 Nguyễn Phạm Hoàng Huy - 810,000 - 810,000
1375 81102079 11080201 Nguyễn Tuấn Duy Khánh - 540,000 - 540,000
1376 81102021 11080201 Huỳnh Tấn Khôi - 1,270,000 - 1,270,000
1377 81102022 11080201 Nguyễn Văn Lai - 540,000 - 540,000
1378 81102080 11080201 Trịnh Minh Linh - 810,000 - 810,000
1379 81102082 11080201 Thái Hoàng Long - 810,000 - 810,000
1380 81102025 11080201 Ngô Công Lý - 1,350,000 - 1,350,000
1381 81102026 11080201 Lê Văn Mạnh - 540,000 - 540,000
1382 81102027 11080201 Hồ Nhựt Minh - 1,080,000 - 1,080,000
1383 81102084 11080201 Trần Đào Trung Ngôn - 810,000 - 810,000
1384 81102029 11080201 Nguyễn Công Nguyên - 810,000 - 810,000
1385 81102030 11080201 Nguyễn Văn Nhã - 810,000 - 810,000
1386 81102033 11080201 Bùi Xuân Phát - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1387 81102088 11080201 Nguyễn Thiên Phúc - 540,000 - 540,000
1388 81102036 11080201 Đỗ Cao Quốc - 810,000 - 810,000
1389 81102094 11080201 Phạm Ngọc Sơn - 1,270,000 - 1,270,000
1390 81102095 11080201 Đàm Văn Tài - 810,000 - 810,000
1391 81102096 11080201 Trần Thế Tài - 810,000 - 810,000
1392 81102038 11080201 Phan Huy Thái - 1,080,000 - 1,080,000
1393 81102039 11080201 Trần Hoài Thanh - 810,000 - 810,000
1394 81102098 11080201 Phạm Đức Thắng - 460,000 - 460,000
1395 81102044 11080201 Ngô Việt Thịnh - 1,620,000 - 1,620,000
1396 81102045 11080201 Hồ Trọng Thọ - 1,270,000 - 1,270,000
1397 81102046 11080201 Đàng Minh Thoại - 810,000 - 810,000
1398 81102047 11080201 Phạm Thanh Thuận - 1,830,000 - 1,830,000
1399 81102103 11080201 Đinh Bá Toàn - 540,000 - 540,000
1400 81102052 11080201 Võ Nhất Trí - 540,000 - 540,000
1401 81102105 11080201 Nguyễn Phúc Triết - 810,000 - 810,000
1402 81102053 11080201 Trương Thanh Trọng - 810,000 - 810,000
1403 81102055 11080201 Trần Văn Trường - 810,000 - 810,000
1404 81102108 11080201 Phạm Ngọc Tuấn - 1,830,000 - 1,830,000
1405 81102056 11080201 Lê Huy Túc - 810,000 - 810,000
1406 81102058 11080201 Nguyễn Hoàng Vũ - 810,000 - 810,000
1407 81102110 11080201 Nguyễn Lưu Vũ - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1408 81102059 11080201 Trần Quang Vũ - 810,000 - 810,000
1409 81102111 11080201 Nguyễn Quốc Vương - 810,000 - 810,000
1410 81103044 11080301 Bùi Quốc Anh - 810,000 - 810,000
1411 81103047 11080301 Nguyễn Thị Bé - 810,000 - 810,000
1412 81103049 11080301 Trần Phú Cường - 810,000 - 810,000
1413 81103003 11080301 Nguyễn Thị Dậu - 810,000 - 810,000
1414 81103051 11080301 Nguyễn Ngọc Thùy Dung - 1,270,000 - 1,270,000
1415 81103004 11080301 Nguyễn Quốc Dũng - 1,890,000 - 1,890,000
1416 81103052 11080301 Nguyễn Thế Duy - 2,700,000 - 2,700,000
1417 81103054 11080301 Trần Thị Thùy Dương - 1,890,000 - 1,890,000
1418 81103008 11080301 Nguyễn Thị Hà - 460,000 - 460,000
1419 81103059 11080301 Nguyễn Thị Hoàng Hân - 810,000 - 810,000
1420 81103064 11080301 Trần Thị Thu Hoài - 810,000 - 810,000
1421 81103010 11080301 Đặng Văn Hùng - 540,000 - 540,000
1422 81103067 11080301 Nguyễn Lê Gia Huy - 810,000 - 810,000
1423 81103012 11080301 Nguyễn Trọng Hưng - 540,000 - 540,000
1424 81103068 11080301 Nguyễn Xuân Hưng - 810,000 - 810,000
1425 81103015 11080301 Nguyễn Anh Khoa - 810,000 - 810,000
1426 81103016 11080301 Nguyễn Khương - 810,000 - 810,000
1427 81103017 11080301 Nguyễn Thị Thúy Kiều - 810,000 - 810,000
1428 81103019 11080301 Dương Quý Lộc - 460,000 - 460,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1429 81103072 11080301 Nguyễn Phước Lộc - 810,000 - 810,000
1430 81103020 11080301 Hồ Sĩ Lợi - 810,000 - 810,000
1431 81103021 11080301 Nguyễn Thị Hà Mai - 810,000 - 810,000
1432 81103075 11080301 Huỳnh Ngọc Minh - 810,000 - 810,000
1433 81103076 11080301 Phan Thị Kim Ngọc - 460,000 - 460,000
1434 81103078 11080301 Nguyễn Tấn Phong - 1,350,000 - 1,350,000
1435 81103079 11080301 Trần Vũ Phong - 1,270,000 - 1,270,000
1436 81103082 11080301 Phạm Đức Minh Sang - 810,000 - 810,000
1437 81103083 11080301 Bùi Văn Tân - 1,350,000 - 1,350,000
1438 81103086 11080301 Nguyễn Trần Hoàng Thảo - 1,270,000 - 1,270,000
1439 81103030 11080301 Phạm Như Thảo - 810,000 - 810,000
1440 81103031 11080301 Nông Trung Thiên - 1,890,000 - 1,890,000
1441 81103034 11080301 Lê Trung Tín - 810,000 - 810,000
1442 81103035 11080301 Trương Thanh Toàn - 810,000 - 810,000
1443 81103089 11080301 Phạm Thị Thùy Trang - 460,000 - 460,000
1444 81103093 11080301 Nguyễn Thanh Tú - 810,000 - 810,000
1445 81103037 11080301 Lưu Mạnh Tuấn - 810,000 - 810,000
1446 81103038 11080301 Mai Võ Tùng - 810,000 - 810,000
1447 81103041 11080301 Hoàng Minh Tuấn Vũ - 810,000 - 810,000
1448 81103098 11080301 Trần Duy Vũ - 810,000 - 810,000
1449 81103042 11080301 Trần Quốc Vũ - 2,070,000 - 2,070,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1450 91101014 11090101 Nguyễn Bá Cường - 720,000 - 720,000
1451 91101016 11090101 Phạm Văn Danh - 720,000 - 720,000
1452 91101028 11090101 Phạm Trường Giang - 460,000 - 460,000
1453 91101035 11090101 Trần Công Hậu - 480,000 - 480,000
1454 91101050 11090101 Hà Phạm Thanh Huy - 1,900,000 - 1,900,000
1455 91101076 11090101 Đỗ Trọng Nghĩa - 940,000 - 940,000
1456 91101193 11090101 Nguyễn Minh Nghĩa - 940,000 - 940,000
1457 91101197 11090101 Lưu Thị ánh Nguyệt - 480,000 - 480,000
1458 91101081 11090101 Bùi Văn Nhẩn - 460,000 - 460,000
1459 91101085 11090101 Võ Thanh Phà - 480,000 - 480,000
1460 91101088 11090101 Nguyễn Tiến Phú - 1,200,000 - 1,200,000
1461 91101093 11090101 Trần Mạnh Quân - 1,200,000 - 1,200,000
1462 91101101 11090101 Ung Dương Thanh Tân - 460,000 - 460,000
1463 91101114 11090101 Trương Minh Thông - 480,000 - 480,000
1464 91101122 11090101 Nguyễn Trọng Tín - 1,180,000 - 1,180,000
1465 91101124 11090101 Nguyễn Huỳnh Thái Tĩnh - 940,000 - 940,000
1466 91101125 11090101 Nguyễn Đắc Toàn - 480,000 - 480,000
1467 91101141 11090101 Đàm Trần Trọng Minh Tú - 940,000 - 940,000
1468 91102012 11090201 Nguyễn Thành Danh - 460,000 - 460,000
1469 91102019 11090201 Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 460,000 - 460,000
1470 91102031 11090201 Ma Thị Thùy Giang - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1471 91102197 11090201 Dương Trung Huân - 460,000 - 460,000
1472 91102203 11090201 Lữ Ngọc Linh - 460,000 - 460,000
1473 91102078 11090201 Nguyễn Thị Như Ngọc - 460,000 - 460,000
1474 91102092 11090201 Lê Thái Phúc - 1,350,000 - 1,350,000
1475 91102129 11090201 Đặng Thị Lệ Thúy - 810,000 - 810,000
1476 91102131 11090201 Hồ Thị Cẩm Tiên - 540,000 - 540,000
1477 91102141 11090201 Nguyễn Thị Bích Trâm - 460,000 - 460,000
1478 91102149 11090201 Nguyễn Minh Trí - 540,000 - 540,000
1479 91102157 11090201 Trần Thanh Tú - 1,890,000 - 1,890,000
1480 91103011 11090301 Lê Đình Chung - 810,000 - 810,000
1481 91103138 11090301 Trương Thành Lộc - 720,000 - 720,000
1482 91103072 11090301 Đặng Tấn Phát - 2,160,000 - 2,160,000
1483 91103081 11090301 Huỳnh Phước Sang - 1,620,000 - 1,620,000
1484 91103097 11090301 Nguyễn Thị Kiều Thy - 810,000 - 810,000
1485 A1100070 110A0001 Phạm Thanh Bình - 460,000 - 460,000
1486 A1100020 110A0001 Trần Thị Thúy Lan - 720,000 - 720,000
1487 A1100097 110A0001 Nguyễn Thị Thùy Linh - 720,000 - 720,000
1488 A1100126 110A0001 Phạm Thu Thảo - 720,000 - 720,000
1489 A1100135 110A0001 Phan Thị Thanh Thương - 1,440,000 - 1,440,000
1490 A1100142 110A0001 Nguyễn Thị Ngọc Trang - 460,000 - 460,000
1491 A1100057 110A0001 Phùng Huỳnh Đạt Trí - 1,440,000 - 1,440,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1492 B1100025 110B0101 Đoàn Nguyễn Duy - 810,000 - 810,000
1493 B1100027 110B0101 Vũ Khang Duy - 810,000 - 810,000
1494 B1100037 110B0101 Lê Thị Quỳnh Giao - 810,000 - 810,000
1495 B1100039 110B0101 Ngô Thị Thu Hà - 810,000 - 810,000
1496 B1100042 110B0101 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh - 810,000 - 810,000
1497 B1100202 110B0101 Lương Thị Ngọc Huyền - 810,000 - 810,000
1498 B1100066 110B0101 Quách Vĩnh Khang - 1,270,000 - 1,270,000
1499 B1100219 110B0101 Trần Anh Kiệt - 1,080,000 - 1,080,000
1500 B1100074 110B0101 Đỗ Kim Diệu Linh - 810,000 - 810,000
1501 B1100075 110B0101 Hồ Thị Yến Linh - 810,000 - 810,000
1502 B1100223 110B0101 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 810,000 - 810,000
1503 B1100080 110B0101 Nguyễn Thị Hồng Lụa - 810,000 - 810,000
1504 B1100240 110B0101 Nguyễn Trần Tài Phong - 460,000 - 460,000
1505 B1100116 110B0101 Hoàng Châu Linh Phụng - 810,000 - 810,000
1506 B1100126 110B0101 Tham Vĩ Quyền - 810,000 - 810,000
1507 B1100247 110B0101 Nguyễn Lâm Thanh Thảo - 460,000 - 460,000
1508 B1100143 110B0101 Nguyễn Thị Phương Thảo - 1,080,000 - 1,080,000
1509 B1100153 110B0101 Nguyễn Thị Phương Thúy - 810,000 - 810,000
1510 B1100155 110B0101 Đỗ Hải Thuyên - 810,000 - 810,000
1511 B1100172 110B0101 Nguyễn Hữu Trí - 1,890,000 - 1,890,000
1512 B1100265 110B0101 Đào Ngọc Trung - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1513 B1100180 110B0101 Nguyễn Lê Trung - 460,000 - 460,000
1514 B1100181 110B0101 Chu Thị Ngọc Tú - 1,620,000 - 1,620,000
1515 B1100200 110B0101 Đinh Nguyên Hoàng Yến - 810,000 - 810,000
1516 B1100208 110B0102 Nguyễn Phi Chương - 810,000 - 810,000
1517 B1100213 110B0102 Nguyễn Nhật Hà - 810,000 - 810,000
1518 B1100050 110B0102 Huỳnh Quốc Hiếu - 810,000 - 810,000
1519 B1100055 110B0102 Trần Thị Thu Hồng - 810,000 - 810,000
1520 B1100059 110B0102 Nguyễn Trần Hùng - 1,080,000 - 1,080,000
1521 B1100217 110B0102 Diệp Tiến Hữu - 810,000 - 810,000
1522 B1100072 110B0102 Nguyễn Thị Hoàng Liên - 810,000 - 810,000
1523 B1100225 110B0102 Phạm Thị Như Loan - 1,620,000 - 1,620,000
1524 B1100083 110B0102 Trần Thị Tuyết Minh - 810,000 - 810,000
1525 B1100231 110B0102 Bùi Cao Kim Ngân - 540,000 - 540,000
1526 B1100237 110B0102 Đào Bảo Nhung - 540,000 - 540,000
1527 B1100113 110B0102 Huỳnh Cao Phong - 1,080,000 - 1,080,000
1528 B1100114 110B0102 Nguyễn Công Phong - 1,080,000 - 1,080,000
1529 B1100137 110B0102 Lương Nguyễn Như Thanh - 810,000 - 810,000
1530 B1100139 110B0102 Xầm Chí Thành - 1,080,000 - 1,080,000
1531 B1100142 110B0102 Lê Thị Thu Thảo - 810,000 - 810,000
1532 B1100246 110B0102 Nguyễn Hương Thảo - 1,080,000 - 1,080,000
1533 B1100159 110B0102 Trần Ngọc Anh Thư - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1534 B1100165 110B0102 Lê Ngọc Thủy Trang - 810,000 - 810,000
1535 B1100169 110B0102 Vũ Thị Thùy Trang - 810,000 - 810,000
1536 B1100267 110B0102 Quách Minh Phương Uyên - 1,890,000 - 1,890,000
1537 A0901009 110B0109 Phạm Thị Thật - 1,080,000 - 1,080,000
1538 01111027 11100101 Trần Vũ Loan - 870,000 - 870,000
1539 41111014 11140101 Trần Duy Khánh - 870,000 - 870,000
1540 41111028 11140101 Trịnh Trung Nguyên - 870,000 - 870,000
1541 41112003 11140201 Nguyễn Hồng Ân - 480,000 - 480,000
1542 41112028 11140201 Hoàng Đức Hiền - 480,000 - 480,000
1543 41112042 11140201 Nguyễn Thanh Huy - 480,000 - 480,000
1544 41112049 11140201 Phạm Quốc Long - 480,000 - 480,000
1545 41112057 11140201 Nguyễn Thái Minh - 480,000 - 480,000
1546 41112079 11140201 Ngô Thanh Tân - 480,000 - 480,000
1547 41112088 11140201 Trần Quốc Thích - 480,000 - 480,000
1548 41112092 11140201 Nguyễn Ngọc Trai - 480,000 - 480,000
1549 41113006 11140301 Phạm Minh Cảnh - 480,000 - 480,000
1550 41113007 11140301 Nguyễn Trung Chánh - 1,200,000 - 1,200,000
1551 41113009 11140301 Bùi Minh Chí - 870,000 - 870,000
1552 41113029 11140301 Lý Khắc Huy - 2,070,000 - 2,070,000
1553 41113035 11140301 Giang Văn Lâm - 960,000 - 960,000
1554 41113045 11140301 Nguyễn Văn Mạnh - 1,200,000 - 1,200,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1555 41113046 11140301 Trương Hoàng Nam - 480,000 - 480,000
1556 41113047 11140301 Dương Thế Ngoan - 480,000 - 480,000
1557 41113048 11140301 Nguyễn Xuân Ngọc - 1,200,000 - 1,200,000
1558 41113050 11140301 Hồ Sơn Nhiên - 720,000 - 720,000
1559 41113055 11140301 Trần Việt Phúc - 480,000 - 480,000
1560 41113064 11140301 Nguyễn Nhựt Thành - 960,000 - 960,000
1561 41113071 11140301 Nguyễn Bá Thông - 720,000 - 720,000
1562 41113078 11140301 Đoàn Thanh Trà - 1,200,000 - 1,200,000
1563 51113068 11150301 Lê Thị Kiều Trinh - 1,680,000 - 1,680,000
1564 81111025 11180101 Nguyễn Văn Hòa - 540,000 - 540,000
1565 81111050 11180101 Hồ Nhật Nguyên - 1,410,000 - 1,410,000
1566 81111060 11180101 Trần Phương - 870,000 - 870,000
1567 81111070 11180101 Võ Duy Thanh - 540,000 - 540,000
1568 81111073 11180101 Dương Hoàng Thảo - 540,000 - 540,000
1569 11122001 11210201 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 1,350,000 - 1,350,000
1570 11122009 11210201 Nguyễn Trường Giang - 1,350,000 - 1,350,000
1571 11122011 11210201 Nguyễn Minh Hiếu - 1,350,000 - 1,350,000
1572 11122019 11210201 Võ Thị Trúc Linh - 2,220,000 - 2,220,000
1573 11122022 11210201 Nguyễn Thụy Hoàng Long - 1,350,000 - 1,350,000
1574 11122024 11210201 Võ Ngọc Mơ - 1,350,000 - 1,350,000
1575 11122036 11210201 Lê Thị Trang - 2,220,000 - 2,220,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1576 11122038 11210201 Trần Thị Phương Tuyền - 870,000 - 870,000
1577 21122073 11220201 Nguyễn Thị Hồng Cúc - 810,000 - 810,000
1578 21122074 11220201 Trần Thị Kim Cúc - 870,000 - 870,000
1579 21122109 11220201 Cao Thị Thanh Duyên - 810,000 - 810,000
1580 21122124 11220201 Trương Thị Mỹ Dương - 540,000 - 540,000
1581 21122154 11220201 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 2,610,000 - 2,610,000
1582 21122177 11220201 Mạnh Thị Hảo - 870,000 - 870,000
1583 21122179 11220201 Cù Thị Kim Hằng - 540,000 - 540,000
1584 21122211 11220201 Phan Thị Thu Hiền - 1,350,000 - 1,350,000
1585 21122215 11220201 Trịnh Thị Hiền - 540,000 - 540,000
1586 21122853 11220201 Đỗ Thị Hòa - 540,000 - 540,000
1587 21122233 11220201 Đặng Thị Thanh Hoài - 870,000 - 870,000
1588 21122268 11220201 Phạm Thị út Huyền - 870,000 - 870,000
1589 21122328 11220201 Đặng Thị Lê - 540,000 - 540,000
1590 21122331 11220201 Trần Thị Lệ - 1,410,000 - 1,410,000
1591 21122377 11220201 Nguyễn Thị Lý - 2,610,000 - 2,610,000
1592 21122421 11220201 Lê Thị Ngân - 1,350,000 - 1,350,000
1593 21122505 11220201 Nguyễn Thị Oanh - 1,950,000 - 1,950,000
1594 21122667 11220201 Nguyễn Thị Thùy - 540,000 - 540,000
1595 21122705 11220201 Lý Mỹ Tiên - 1,740,000 - 1,740,000
1596 21122713 11220201 Nguyễn Thị Toàn - 1,410,000 - 1,410,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1597 21122722 11220201 Nguyễn Thị Mỹ Trang - 870,000 - 870,000
1598 21122765 11220201 Nguyễn Anh Tuấn - 870,000 - 870,000
1599 21122766 11220201 Nguyễn Thanh Tuấn - 870,000 - 870,000
1600 21122797 11220201 Trịnh Thị Vân - 1,410,000 - 1,410,000
1601 21122859 11220201 Nguyễn Thị Tuyết Vy - 540,000 - 540,000
1602 21122834 11220201 Nguyễn Thị Yến - 540,000 - 540,000
1603 21122241 11220202 Đổng Thanh Hồng - 1,080,000 - 1,080,000
1604 21122263 11220202 Nguyễn Thị Minh Huyền - 540,000 - 540,000
1605 21122292 11220202 Vũ Thị Hường - 1,350,000 - 1,350,000
1606 21122428 11220202 Đinh Thị Thiên Nghiệp - 4,980,000 - 4,980,000
1607 21122431 11220202 Chung Yến Ngọc - 540,000 - 540,000
1608 21122434 11220202 Lê Thị Ngọc - 540,000 - 540,000
1609 21122443 11220202 Vũ Thị Ngọc - 1,620,000 - 1,620,000
1610 21122450 11220202 Nguyễn Thị Nguyệt - 540,000 - 540,000
1611 21122451 11220202 Nguyễn Thị Nguyệt - 540,000 - 540,000
1612 21122453 11220202 Nguyễn Thị Minh Nguyệt - 540,000 - 540,000
1613 21122473 11220202 Trần Tuyết Nhi - 1,080,000 - 1,080,000
1614 21122581 11220202 Dương Thị Thanh Tâm - 1,410,000 - 1,410,000
1615 21122585 11220202 Nguyễn Thanh Tâm - 540,000 - 540,000
1616 21122586 11220202 Nguyễn Thị Tâm - 870,000 - 870,000
1617 21122603 11220202 Phạm Thị Thanh Thanh - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1618 21122604 11220202 Thái Thị Kim Thanh - 540,000 - 540,000
1619 21122627 11220202 Phạm Thị Thắm - 540,000 - 540,000
1620 21122715 11220202 Đinh Thị Diễm Trang - 540,000 - 540,000
1621 21122716 11220202 Hồ Thị Huyền Trang - 1,620,000 - 1,620,000
1622 21122740 11220202 Nguyễn Thị Thảo Trầm - 540,000 - 540,000
1623 21122747 11220202 Trần Thị Lệ Trinh - 870,000 - 870,000
1624 21122005 11220203 Lê Thị Thúy An - 1,620,000 - 1,620,000
1625 21122009 11220203 Đặng Thị Vân Anh - 1,620,000 - 1,620,000
1626 21122015 11220203 Lê Thị Lan Anh - 540,000 - 540,000
1627 21122023 11220203 Phạm Thị Như Anh - 540,000 - 540,000
1628 21122033 11220203 Đinh Lâm Bích - 540,000 - 540,000
1629 21122048 11220203 Nguyễn Thị Kim Châu - 540,000 - 540,000
1630 21122051 11220203 Bùi Thị Lâm Chi - 540,000 - 540,000
1631 21122054 11220203 Lê Diễm Chi - 540,000 - 540,000
1632 21122059 11220203 Phùng Thị Quỳnh Chi - 540,000 - 540,000
1633 21122175 11220203 Trương Thị Mỹ Hạnh - 540,000 - 540,000
1634 21122220 11220203 Phan Ngọc Hiếu - 2,610,000 - 2,610,000
1635 21122277 11220203 Nguyễn Thị Lan Hương - 540,000 - 540,000
1636 21122287 11220203 Nguyễn Thị Hường - 1,080,000 - 1,080,000
1637 21122288 11220203 Nguyễn Thị Thúy Hường - 1,890,000 - 1,890,000
1638 21122291 11220203 Trần Thị Kim Hường - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1639 21122302 11220203 Trương Thị Khuyến - 540,000 - 540,000
1640 21122317 11220203 Nguyễn Thị Thanh Lan - 540,000 - 540,000
1641 21122334 11220203 Nguyễn Thị Liên - 540,000 - 540,000
1642 21122339 11220203 Đặng Thị Ngọc Linh - 870,000 - 870,000
1643 21122363 11220203 Trần Thị Loan - 1,740,000 - 1,740,000
1644 21122372 11220203 Phạm Hoàng Thảo Ly - 540,000 - 540,000
1645 21122381 11220203 Đoàn Thị Xuân Mai - 870,000 - 870,000
1646 21122403 11220203 Lê Thị Thanh Nga - 1,350,000 - 1,350,000
1647 21122499 11220203 Hoàng Thị Kiều Oanh - 1,740,000 - 1,740,000
1648 21122500 11220203 Huỳnh Thị Kiều Oanh - 540,000 - 540,000
1649 21122502 11220203 Lê Kiều Oanh - 540,000 - 540,000
1650 21122548 11220203 Trần Thị Phượng - 540,000 - 540,000
1651 21122660 11220203 Nguyễn Thị Thu - 1,080,000 - 1,080,000
1652 21122731 11220203 Trương Thị Huyền Trang - 3,090,000 - 3,090,000
1653 21122798 11220203 Võ Thị Vân - 540,000 - 540,000
1654 41121017 11240101 Trương Hoàng Diệu - 1,680,000 - 1,680,000
1655 41121019 11240101 Trần Trí Dũng - 960,000 - 960,000
1656 41121026 11240101 Nguyễn Ngọc Điền - 1,740,000 - 1,740,000
1657 41121043 11240101 Lê Huỳnh - 480,000 - 480,000
1658 41121044 11240101 Lê Văn Hưng - 480,000 - 480,000
1659 41121050 11240101 Lê Thanh Lâm - 1,350,000 - 1,350,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1660 41121052 11240101 Nguyễn Việt Lợi - 3,670,000 - 3,670,000
1661 41121055 11240101 Lê Văn Lượng - 1,200,000 - 1,200,000
1662 41121070 11240101 Dương Văn Phấn - 480,000 - 480,000
1663 41121087 11240101 Nguyễn Anh Tài - 1,200,000 - 1,200,000
1664 41121130 11240101 Nguyễn Quốc Văn - 1,740,000 - 1,740,000
1665 41122019 11240201 Trần Thanh Hùng - 720,000 - 720,000
1666 41122038 11240201 Phạm Trí Thuận - 2,220,000 - 2,220,000
1667 41122059 11240201 Huỳnh Hiếu Trọng - 720,000 - 720,000
1668 41122056 11240201 Đỗ Thanh Xuân - 720,000 - 720,000
1669 41122057 11240201 Chung Thành ý - 720,000 - 720,000
1670 51123015 11250301 Phok Văn Kiệt - 810,000 - 810,000
1671 51123035 11250301 Võ Tấn Tài - 1,260,000 - 1,260,000
1672 51123041 11250301 Nguyễn Bỉnh Thành - 810,000 - 810,000
1673 51123044 11250301 Nguyễn Hữu Thắng - 810,000 - 810,000
1674 51123047 11250301 Hồ Trí Thức - 810,000 - 810,000
1675 51123048 11250301 Đỗ Hoàng Tiến - 1,680,000 - 1,680,000
1676 51123049 11250301 Lê Hữu Tiến - 810,000 - 810,000
1677 51123055 11250301 Nguyễn Thanh Trương - 810,000 - 810,000
1678 51123059 11250301 Phan Văn Minh Tùng - 1,260,000 - 1,260,000
1679 51123016 11250361 Nguyễn Duy Thị Anh Kim - 810,000 - 810,000
1680 71125004 11270501 Huỳnh Thị Lệ Ân - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1681 71125006 11270501 Nguyễn Tuấn Cường - 1,350,000 - 1,350,000
1682 71125007 11270501 Nguyễn Thị Diễm - 810,000 - 810,000
1683 71125014 11270501 Kiều Thị Thùy Dương - 540,000 - 540,000
1684 71125029 11270501 Văn Thị Thu Hiền - 1,680,000 - 1,680,000
1685 71125038 11270501 Lục Nguyễn Thúy Huỳnh - 1,410,000 - 1,410,000
1686 71125046 11270501 Bùi Thị Liên - 540,000 - 540,000
1687 71125048 11270501 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 810,000 - 810,000
1688 71125050 11270501 Dương Thị Kiều Loan - 3,030,000 - 3,030,000
1689 71125056 11270501 Nguyễn Thị Tuyết Mai - 540,000 - 540,000
1690 71125062 11270501 Phạm Vy Nguyên - 3,030,000 - 3,030,000
1691 71125065 11270501 Đỗ Thị Huỳnh Như - 810,000 - 810,000
1692 71125077 11270501 Trần Thị Tâm - 1,350,000 - 1,350,000
1693 71125079 11270501 Nguyễn Tuấn Thanh - 1,620,000 - 1,620,000
1694 71125091 11270501 Võ Thị Thương - 540,000 - 540,000
1695 71125109 11270501 Nguyễn Quốc Vũ - 1,620,000 - 1,620,000
1696 81123008 11280301 Phong Gia Hào - 1,350,000 - 1,350,000
1697 81123034 11280301 Nguyễn Thị Hồng Tính - 540,000 - 540,000
1698 81124052 11280401 Thạch Ngọc Huyến - 2,610,000 - 2,610,000
1699 81124078 11280401 Nguyễn Văn Nam - 870,000 - 870,000
1700 81124083 11280401 Đoàn Công Nhiệp - 1,410,000 - 1,410,000
1701 10900001 11310001 Dương Trọng Anh - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1702 01180025 11800101 Bành Tuấn An - 580,000 - 580,000
1703 01180039 11800101 Du Thị Đông Doanh - 1,740,000 - 1,740,000
1704 01180065 11800101 Đặng Kim Ngọc Hương - 580,000 - 580,000
1705 01180070 11800101 Đỗ An Khang - 2,220,000 - 2,220,000
1706 01180074 11800101 Phạm Ngọc Lâm - 870,000 - 870,000
1707 01180083 11800101 Phan Thị Tuyết Mai - 870,000 - 870,000
1708 01180014 11800101 Trương Quý Thụy Phương - 870,000 - 870,000
1709 01180125 11800101 Ngô Thị Ngọc Thi - 720,000 - 720,000
1710 01180018 11800101 Nguyễn Thị Bích Trâm - 580,000 - 580,000
1711 01180146 11800101 Nguyễn Thị Như Trâm - 870,000 - 870,000
1712 01180147 11800101 Trần Bảo Trâm - 870,000 - 870,000
1713 01180022 11800101 Mai Thị Thu Vân - 870,000 - 870,000
1714 01180031 11800102 Nguyễn Thanh Kim Bình - 870,000 - 870,000
1715 01180050 11800102 Vũ Thị Hải - 1,450,000 - 1,450,000
1716 01180056 11800102 Ka Hìn - 580,000 - 580,000
1717 01180060 11800102 Nguyễn Thị Trúc Hồng - 870,000 - 870,000
1718 01180067 11800102 Nguyễn Thị Hương - 580,000 - 580,000
1719 01180071 11800102 Nguyễn Thị Bích Kiều - 870,000 - 870,000
1720 01180073 11800102 Trần Thị Gia Lai - 580,000 - 580,000
1721 01180081 11800102 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 870,000 - 870,000
1722 01180098 11800102 Nguyễn Lê Hồng Nhung - 580,000 - 580,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1723 01180128 11800102 Nguyễn Trí Thông - 870,000 - 870,000
1724 01180161 11800102 Nguyễn Nguyễn Nhật Vy - 580,000 - 580,000
1725 01180053 11800103 Nguyễn Ngọc Hân - 580,000 - 580,000
1726 01180093 11800103 Trần Hạnh Nguyên - 580,000 - 580,000
1727 01180100 11800103 Võ Thị Hồng Nhung - 1,450,000 - 1,450,000
1728 01180143 11800103 Nguyễn Thị Thùy Trang - 580,000 - 580,000
1729 01180149 11800103 Trần Đinh Minh Trí - 1,450,000 - 1,450,000
1730 01180151 11800103 Đặng Thị Thanh Trúc - 580,000 - 580,000
1731 21180064 11820101 Nguyễn Thị Trăm Anh - 2,100,000 - 2,100,000
1732 21180114 11820101 Nguyễn Diễm Hương - 810,000 - 810,000
1733 21180019 11820101 Tạ Thị Khánh Linh - 810,000 - 810,000
1734 21180027 11820101 Nguyễn Thị Thanh Nhàn - 1,000,000 - 1,000,000
1735 21180175 11820101 Trương Nguyễn Phương Quyên - 460,000 - 460,000
1736 21180181 11820101 Đỗ Thị Kim Thanh - 810,000 - 810,000
1737 21180045 11820101 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 1,290,000 - 1,290,000
1738 21180187 11820101 Nguyễn Thu Thảo - 810,000 - 810,000
1739 21180193 11820101 Dương Ngọc Thu - 810,000 - 810,000
1740 21180196 11820101 Nguyễn Bích Thủy - 810,000 - 810,000
1741 21180202 11820101 Huỳnh Bảo Toàn - 2,890,000 - 2,890,000
1742 21180216 11820101 Đỗ Thị Kiều Trinh - 540,000 - 540,000
1743 21180059 11820101 Nguyễn Thị Bảo Xuyên - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1744 41180024 11840001 Nguyễn Văn Công - 1,200,000 - 1,200,000
1745 41180026 11840001 Nguyễn Bá Cường - 720,000 - 720,000
1746 41180031 11840001 Trần Việt Duy - 720,000 - 720,000
1747 41180035 11840001 Nguyễn Ngọc Điệp - 1,200,000 - 1,200,000
1748 41180003 11840001 Đoàn Hoàng Giang - 720,000 - 720,000
1749 41180040 11840001 Hoàng Trung Hải - 720,000 - 720,000
1750 41180041 11840001 Ngô Sơn Hải - 480,000 - 480,000
1751 41180045 11840001 Hồ Trung Hiếu - 1,540,000 - 1,540,000
1752 41180048 11840001 Phạm Thái Hòa - 720,000 - 720,000
1753 41180050 11840001 Đoàn Hữu Hoàng - 960,000 - 960,000
1754 41180056 11840001 Nguyễn Trần Khắc Huy - 720,000 - 720,000
1755 41180065 11840001 Nguyễn Ngọc Linh - 720,000 - 720,000
1756 41180071 11840001 Ngô Lương Minh - 960,000 - 960,000
1757 41180076 11840001 Võ Thái Nguyên - 1,540,000 - 1,540,000
1758 41180082 11840001 Nguyễn Hoàng Phong - 480,000 - 480,000
1759 41180089 11840001 Nguyễn Tấn Phước - 720,000 - 720,000
1760 41180090 11840001 Nguyễn Trần Đức Phương - 1,060,000 - 1,060,000
1761 41180104 11840001 Đinh Công Thành - 1,440,000 - 1,440,000
1762 41180013 11840001 Bùi Đức Thắng - 1,440,000 - 1,440,000
1763 41180123 11840001 Nguyễn Hữu Thuận - 1,060,000 - 1,060,000
1764 41180124 11840001 Cao Nhật Tiến - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1765 41180133 11840001 Hoàng Minh Tuấn - 480,000 - 480,000
1766 41180138 11840001 Phạm Lê Trí Tuệ - 480,000 - 480,000
1767 41182024 11840201 Trần Thanh Duy - 720,000 - 720,000
1768 41182028 11840201 Bùi Thành Đạt - 1,200,000 - 1,200,000
1769 41182043 11840201 Lê Minh Hoàng - 720,000 - 720,000
1770 41182073 11840201 Nguyễn Thành Phi - 720,000 - 720,000
1771 41182100 11840201 Lê Thị Thu Thơm - 720,000 - 720,000
1772 41182106 11840201 Lê Đoàn Chí Trung - 1,440,000 - 1,440,000
1773 41182113 11840201 Huỳnh Thanh Tuấn - 480,000 - 480,000
1774 41182114 11840201 Nguyễn Trọng Tuấn - 480,000 - 480,000
1775 51183114 11850301 Lê Hồng Vân - 540,000 - 540,000
1776 71180096 11870001 Nguyễn Tiến Anh - 810,000 - 810,000
1777 71180006 11870001 Dương Thị Diễn - 460,000 - 460,000
1778 71180008 11870001 Đỗ Chiêu Dương - 810,000 - 810,000
1779 71180027 11870001 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 810,000 - 810,000
1780 71180141 11870001 Trần Hoàng Lâm - 460,000 - 460,000
1781 71180172 11870001 Hồ Yến Nhi - 810,000 - 810,000
1782 71180183 11870001 Đào Thiên Phụng - 810,000 - 810,000
1783 71180050 11870001 Đỗ Ngọc Phương - 540,000 - 540,000
1784 71180193 11870001 Lê Thị Trúc Quỳnh - 810,000 - 810,000
1785 71180194 11870001 Trình Như Quỳnh - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1786 71180052 11870001 Huỳnh Thanh Sang - 810,000 - 810,000
1787 71180066 11870001 Huỳnh Diệu Thuận - 810,000 - 810,000
1788 71180212 11870001 Nguyễn Thị Thủy - 2,160,000 - 2,160,000
1789 71180086 11870001 Phạm Thị Kim Tuyền - 1,270,000 - 1,270,000
1790 71180242 11870001 Nguyễn Văn Vọng - 810,000 - 810,000
1791 71180250 11870001 Phạm Thị Thanh Xuân - 810,000 - 810,000
1792 81180046 11880101 Lâm Thành Đạo - 540,000 - 540,000
1793 81180047 11880101 Phạm Quốc Đạt - 2,370,000 - 2,370,000
1794 81180076 11880101 Nguyễn Hải Linh - 1,290,000 - 1,290,000
1795 81180012 11880101 Đỗ Tấn Long - 540,000 - 540,000
1796 81180077 11880101 Phạm Văn Lộc - 810,000 - 810,000
1797 81180078 11880101 Nguyễn Tấn Lực - 1,350,000 - 1,350,000
1798 81180082 11880101 Nguyễn Duy Nhứt - 750,000 - 750,000
1799 81180083 11880101 Đặng Hoàng Phi - 1,620,000 - 1,620,000
1800 81180084 11880101 Huỳnh Công Phú - 750,000 - 750,000
1801 81180014 11880101 Nguyễn Thanh Phú - 810,000 - 810,000
1802 81180100 11880101 Nguyễn Tấn Tài - 750,000 - 750,000
1803 81180106 11880101 Lê Văn Thái - 2,100,000 - 2,100,000
1804 81180022 11880101 Nguyễn Thành Trí - 2,370,000 - 2,370,000
1805 81180024 11880101 Lê Xuân Tuyền - 810,000 - 810,000
1806 81180025 11880101 Lại Hoàng Tưởng - 2,100,000 - 2,100,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1807 81180026 11880101 Hà Tuấn Văn - 540,000 - 540,000
1808 B1180013 118B0101 Trần Thị Ngọc Hân - 810,000 - 810,000
1809 B1180046 118B0101 Huỳnh Thanh Thảo - 1,080,000 - 1,080,000
1810 B1180049 118B0101 Huỳnh Thị Kim Thoa - 1,080,000 - 1,080,000
1811 B1180050 118B0101 Nguyễn Thị Kim Thoa - 1,080,000 - 1,080,000
1812 B1180074 118B0101 Hạ Thúy Vy - 1,890,000 - 1,890,000
1813 B1180077 118B0102 Trần Thị Thanh An - 810,000 - 810,000
1814 B1180081 118B0102 Nguyễn Tú Anh - 1,080,000 - 1,080,000
1815 B1180086 118B0102 Lê Đỗ Thảo Bình - 810,000 - 810,000
1816 B1180108 118B0102 Huỳnh Xuân Hiền - 810,000 - 810,000
1817 B1180115 118B0102 Nguyễn Thị Hồng - 810,000 - 810,000
1818 B1180130 118B0102 Nguyễn Thị Hồng Linh - 810,000 - 810,000
1819 B1180154 118B0102 Huỳnh Vũ ái Nhi - 1,540,000 - 1,540,000
1820 B1180222 118B0102 Thái Ngọc Thảo Uyên - 1,080,000 - 1,080,000
1821 01201005 12000101 Thôi Trần Thúy Anh - 870,000 - 870,000
1822 01201023 12000101 Trần Võ Phi Đoàn - 810,000 - 810,000
1823 01201039 12000101 Dương Thị Cẩm Hồng - 1,300,000 - 1,300,000
1824 01201086 12000101 Lê Thị Nhật Nguyên - 870,000 - 870,000
1825 01201184 12000101 Trần Lệ Hoài Uyên - 2,610,000 - 2,610,000
1826 01201055 12000102 Phan Tuấn Kiệt - 1,390,000 - 1,390,000
1827 01201073 12000102 Nguyễn Gia Kiều Nga - 580,000 - 580,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1828 01201074 12000102 Đặng Thị Bích Ngân - 870,000 - 870,000
1829 01201109 12000102 Nguyễn Thanh Phương - 580,000 - 580,000
1830 01201110 12000102 Lê Văn Quang - 870,000 - 870,000
1831 01201116 12000102 Lương Diệp Sang - 2,610,000 - 2,610,000
1832 01201118 12000102 Mai Minh Sơn - 870,000 - 870,000
1833 01201119 12000102 Phạm Bảo Sơn - 870,000 - 870,000
1834 01201128 12000102 Đặng Thị Xuân Thảo - 2,320,000 - 2,320,000
1835 01201137 12000102 Nguyễn Thị Thu Thảo - 1,450,000 - 1,450,000
1836 01201138 12000102 Nguyễn Thu Thảo - 580,000 - 580,000
1837 01201173 12000102 Lâm Thị Việt Trinh - 1,590,000 - 1,590,000
1838 01201195 12000102 Nguyễn Ngọc Thúy Vy - 580,000 - 580,000
1839 01201200 12000102 Nguyễn Thị Hải Yến - 2,320,000 - 2,320,000
1840 01201011 12000103 Nìm Sâu Chênh - 870,000 - 870,000
1841 01201021 12000103 Ngô Phượng Tường Dy - 870,000 - 870,000
1842 01201040 12000103 Nguyễn Thị Thúy Hồng - 870,000 - 870,000
1843 01201065 12000103 Bùi Thị Huỳnh Mai - 2,320,000 - 2,320,000
1844 01201078 12000103 Trương Thị Thu Ngân - 870,000 - 870,000
1845 01201114 12000103 Lâm Nhật Quỳnh - 2,030,000 - 2,030,000
1846 01201127 12000103 Chu Minh Thảo - 870,000 - 870,000
1847 01201145 12000103 Nguyễn Huỳnh Anh Thư - 1,160,000 - 1,160,000
1848 01201150 12000103 Nguyễn Minh Thy - 580,000 - 580,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1849 01201183 12000103 Phạm Thị Tú Uyên - 580,000 - 580,000
1850 01201186 12000103 Huỳnh Thu Vân - 2,800,000 - 2,800,000
1851 01203008 12000201 Hỷ Tiểu Bình - 580,000 - 580,000
1852 01203009 12000201 Ngô Huệ Bình - 580,000 - 580,000
1853 01203038 12000201 Đào Thị Uyển My - 580,000 - 580,000
1854 01202021 12000201 Huỳnh Thị Thúy - 580,000 - 580,000
1855 01203154 12000202 Đặng Thị Thùy Linh - 580,000 - 580,000
1856 01202073 12000202 Hồng Thị Tuyết Mai - 1,390,000 - 1,390,000
1857 01202049 12000202 Trần Thị Kim Thảo - 580,000 - 580,000
1858 01202097 12000202 Nguyễn Thị Thanh Thoa - 580,000 - 580,000
1859 01203026 12000301 Trần Thị Ngọc Huyền - 870,000 - 870,000
1860 01203190 12000302 Châu Gia Phúc - 870,000 - 870,000
1861 01203221 12000302 Ngô Thị Như Thảo - 870,000 - 870,000
1862 01203079 12000302 Phùng Tú Vân - 870,000 - 870,000
1863 01203283 12000302 Trịnh Thị Thanh Xuân - 1,680,000 - 1,680,000
1864 01203148 12000303 Phạm Thị Thanh Lan - 870,000 - 870,000
1865 01203218 12000303 Lê Ngọc Thảo - 1,300,000 - 1,300,000
1866 01203255 12000303 Trần Thị Phương Trâm - 580,000 - 580,000
1867 11202057 12010201 Lê Anh Quỳnh Như - 720,000 - 720,000
1868 11202063 12010201 Nguyễn Hạnh Phúc - 810,000 - 810,000
1869 11202076 12010201 Võ Ngọc Thanh Tiến - 2,610,000 - 2,610,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1870 11203068 12010301 Lê Việt Tín - 540,000 - 540,000
1871 11204053 12010401 Đinh Phương Trang - 540,000 - 540,000
1872 21200150 12020101 Trần Thị Thùy Dương - 810,000 - 810,000
1873 21200199 12020101 Trần Thị Thùy Linh - 810,000 - 810,000
1874 21200085 12020101 Phạm Thị Như Quyên - 1,290,000 - 1,290,000
1875 21200246 12020101 Nguyễn Thị Thanh Tân - 810,000 - 810,000
1876 21200108 12020101 Vũ Thiên Thư - 810,000 - 810,000
1877 21200286 12020101 Nguyễn Thị Mai Trinh - 1,290,000 - 1,290,000
1878 21200119 12020101 Trịnh Ngọc Thanh Trúc - 540,000 - 540,000
1879 21200016 12020102 Nguyễn Thị Thùy Dương - 1,290,000 - 1,290,000
1880 21200158 12020102 Trương Thị Thu Hà - 1,290,000 - 1,290,000
1881 21200168 12020102 Nguyễn Thị Hòa - 1,530,000 - 1,530,000
1882 21200194 12020102 Nguyễn Hoàng Tiểu Linh - 1,620,000 - 1,620,000
1883 21200050 12020102 Ngô Ngọc Phương Mai - 1,290,000 - 1,290,000
1884 21200060 12020102 Dương Phủ Bảo Ngọc - 810,000 - 810,000
1885 21200221 12020102 Trương Nguyễn Thúy Nhi - 2,430,000 - 2,430,000
1886 21200223 12020102 Huỳnh Hồng Nhung - 540,000 - 540,000
1887 21200084 12020102 Cao Minh Anh Quân - 1,350,000 - 1,350,000
1888 21200091 12020102 Nguyễn Hữu Nhân Tài - 810,000 - 810,000
1889 21200253 12020102 Ngô Thị Thu Thảo - 1,290,000 - 1,290,000
1890 21200319 12020102 Nguyễn Dương Quỳnh Thảo - 1,290,000 - 1,290,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1891 21200255 12020102 Nguyễn Thị Thu Thảo - 810,000 - 810,000
1892 21200283 12020102 Lương Nguyễn Hoài Trâm - 1,290,000 - 1,290,000
1893 21200130 12020102 Ngô Thị Thanh Xuân - 1,290,000 - 1,290,000
1894 31202088 12030201 Võ Minh Đan - 660,000 - 660,000
1895 31202182 12030201 Huỳnh Văn Phát - 660,000 - 660,000
1896 31202264 12030201 Ngô Hưng Tuấn - 1,680,000 - 1,680,000
1897 41201004 12040101 Lý Thanh Bình - 720,000 - 720,000
1898 41201008 12040101 Lê Văn Điểm - 1,200,000 - 1,200,000
1899 41201107 12040101 Đoàn Việt Hải - 2,160,000 - 2,160,000
1900 41201011 12040101 Chu Văn Hùng - 480,000 - 480,000
1901 41201016 12040101 Nguyễn Thượng Minh Huy - 480,000 - 480,000
1902 41201142 12040101 Lê Công Khánh - 1,140,000 - 1,140,000
1903 41201153 12040101 Chung Văn Lễ - 1,200,000 - 1,200,000
1904 41201157 12040101 Nguyễn Văn Loan - 1,860,000 - 1,860,000
1905 41201024 12040101 Phạm Hoàng Minh - 1,060,000 - 1,060,000
1906 41201029 12040101 Hứa Thành Nhân - 1,060,000 - 1,060,000
1907 41201031 12040101 Nguyễn Lê Thanh Phong - 720,000 - 720,000
1908 41201041 12040101 Tạ Nhật Tân - 720,000 - 720,000
1909 41201240 12040101 Nguyễn Cát Hoàng Thành - 1,920,000 - 1,920,000
1910 41201245 12040101 Nguyễn Việt Thắng - 720,000 - 720,000
1911 41201272 12040101 Trần Hữu Trang - 1,440,000 - 1,440,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1912 41201277 12040101 Trần Minh Trí - 1,200,000 - 1,200,000
1913 41201055 12040102 Lê Cao Tuấn Anh - 720,000 - 720,000
1914 41201065 12040102 Võ Hải Âu - 1,380,000 - 1,380,000
1915 41201076 12040102 Nguyễn Văn Bình - 1,060,000 - 1,060,000
1916 41201103 12040102 Nguyễn Đình Đồng - 720,000 - 720,000
1917 41201121 12040102 Nguyễn Hồng Hoàng - 1,200,000 - 1,200,000
1918 41201135 12040102 Nguyễn Phạm Ngọc Hưng - 720,000 - 720,000
1919 41201140 12040102 Nguyễn Duy Khanh - 720,000 - 720,000
1920 41201179 12040102 Hà Thế Nam - 480,000 - 480,000
1921 41201184 12040102 Nguyễn Đức Nghĩa - 1,380,000 - 1,380,000
1922 41201190 12040102 Trịnh Trung Nhân - 720,000 - 720,000
1923 41201196 12040102 Nguyễn Ngọc Phát - 480,000 - 480,000
1924 41201197 12040102 Tăng Ngọc Phát - 480,000 - 480,000
1925 41201227 12040102 Nguyễn Thái Tài - 720,000 - 720,000
1926 41201244 12040102 Nguyễn Trường Thắng - 480,000 - 480,000
1927 41201253 12040102 Nguyễn Đức Thịnh - 480,000 - 480,000
1928 41201264 12040102 Huỳnh Nhật Tiến - 720,000 - 720,000
1929 41201289 12040102 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - 1,440,000 - 1,440,000
1930 41201292 12040102 Nguyễn Thanh Tuấn - 1,200,000 - 1,200,000
1931 41202059 12040201 Lê Trung Anh - 1,440,000 - 1,440,000
1932 41202002 12040201 Trần Tuấn Anh - 1,200,000 - 1,200,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1933 41202008 12040201 Dương Hiển Cửu - 480,000 - 480,000
1934 41202011 12040201 Nguyễn Đức Dũng - 1,200,000 - 1,200,000
1935 41202088 12040201 Lê Minh Đạt - 480,000 - 480,000
1936 41202091 12040201 Phạm Đình Đình - 2,160,000 - 2,160,000
1937 41202103 12040201 Phạm Thị Ngọc Hạc - 1,060,000 - 1,060,000
1938 41202134 12040201 Lê Ngọc Khánh - 720,000 - 720,000
1939 41202164 12040201 Nguyễn Hữu Nghĩa - 1,200,000 - 1,200,000
1940 41202038 12040201 Phan Văn Nhẫn - 480,000 - 480,000
1941 41202041 12040201 Nguyễn Văn Nhựt - 480,000 - 480,000
1942 41202185 12040201 Phạm Hoài Thịnh Phát - 720,000 - 720,000
1943 41202235 12040201 Huỳnh Lê Quốc Triều - 1,200,000 - 1,200,000
1944 41202050 12040201 Lê Minh Trung - 1,780,000 - 1,780,000
1945 41202252 12040201 Nguyễn Anh Việt - 1,780,000 - 1,780,000
1946 41202253 12040201 Trần Quốc Việt - 2,160,000 - 2,160,000
1947 41202258 12040201 Vũ Quốc Vương - 1,060,000 - 1,060,000
1948 41203021 12040301 Lê Tuấn Anh - 2,160,000 - 2,160,000
1949 41203034 12040301 Nguyễn Thành Chung - 1,200,000 - 1,200,000
1950 41203085 12040301 Nguyễn Văn Huấn - 480,000 - 480,000
1951 41203094 12040301 Trần Ngọc Hoài Hưng - 2,160,000 - 2,160,000
1952 41203009 12040301 Trần Đắc Hoàng Linh - 1,860,000 - 1,860,000
1953 41203118 12040301 Hoàng Nhật Minh - 1,380,000 - 1,380,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1954 41203127 12040301 Quan Khải Nguyên - 1,200,000 - 1,200,000
1955 41203140 12040301 Huỳnh Khánh Phong - 1,200,000 - 1,200,000
1956 41203016 12040301 Lê Minh Khắc Triện - 1,200,000 - 1,200,000
1957 41203181 12040301 Lê Bá Trung - 1,440,000 - 1,440,000
1958 41203195 12040301 Phạm Hoàng Việt - 720,000 - 720,000
1959 41203200 12040301 Đặng Viết Vương - 720,000 - 720,000
1960 51203098 12050301 Lê Quang Phú - 1,350,000 - 1,350,000
1961 51203114 12050301 Mai Hoàng Sơn - 2,070,000 - 2,070,000
1962 51203128 12050301 Phan Thị Thảo - 1,620,000 - 1,620,000
1963 51203135 12050301 Nguyễn Văn Thịnh - 1,260,000 - 1,260,000
1964 51203159 12050301 Lương Nhật Trường - 1,350,000 - 1,350,000
1965 51203184 12050302 Nguyễn Quốc Bảo - 2,070,000 - 2,070,000
1966 51203064 12050302 Châu Sa Liêm - 1,350,000 - 1,350,000
1967 51203201 12050302 Trang Khải Phú - 1,890,000 - 1,890,000
1968 51203118 12050302 Nguyễn Hữu Tài - 810,000 - 810,000
1969 51203133 12050302 Nguyễn Chí Thiện - 810,000 - 810,000
1970 61202006 12060201 Nguyễn Thị Hồng Ân - 1,860,000 - 1,860,000
1971 61202026 12060201 Dương Đặng Thùy Dương - 1,200,000 - 1,200,000
1972 61202031 12060201 Trần Lê Đăng - 1,380,000 - 1,380,000
1973 61202184 12060201 Phạm Nguyễn Châu Giang - 1,200,000 - 1,200,000
1974 61202209 12060201 Lê Hoàng Huy - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1975 61202219 12060201 Đinh Thị Hường - 720,000 - 720,000
1976 61202232 12060201 Trần Quang Liêm - 1,200,000 - 1,200,000
1977 61202243 12060201 Nguyễn Thị Kim Lộc - 1,200,000 - 1,200,000
1978 61202275 12060201 Nguyễn Mai Tường Oanh - 720,000 - 720,000
1979 61202316 12060201 Nguyễn Thị Kim Thanh - 1,200,000 - 1,200,000
1980 61202103 12060201 Đặng Tiến Thành - 480,000 - 480,000
1981 61202323 12060201 Lê Thị Thu Thảo - 1,140,000 - 1,140,000
1982 61202113 12060201 Đỗ Mỹ Thuy - 1,200,000 - 1,200,000
1983 61202120 12060201 Nguyễn Đức Toàn - 1,200,000 - 1,200,000
1984 61202124 12060201 Đinh Khoa Trí - 1,440,000 - 1,440,000
1985 61202371 12060201 Tô Chí Trung - 1,200,000 - 1,200,000
1986 61202128 12060201 Lê Anh Tuấn - 480,000 - 480,000
1987 61202376 12060201 Lê Thanh Tuấn - 720,000 - 720,000
1988 61202379 12060201 Nguyễn Xuân Tùng - 720,000 - 720,000
1989 61202131 12060201 Nguyễn Thị ánh Vân - 1,200,000 - 1,200,000
1990 61202133 12060201 Đỗ Quang Việt - 480,000 - 480,000
1991 61202400 12060201 Đỗ Thị Mỹ Yến - 480,000 - 480,000
1992 61202140 12060202 Cao Lê Ngọc An - 1,200,000 - 1,200,000
1993 61202146 12060202 Đỗ Thị Bích ánh - 720,000 - 720,000
1994 61202186 12060202 Thân Thị Thu Hà - 1,200,000 - 1,200,000
1995 61202190 12060202 Trần Chí Hảo - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
1996 61202197 12060202 Trần Trung Hiếu - 720,000 - 720,000
1997 61202205 12060202 Nguyễn Thị Huệ - 720,000 - 720,000
1998 61202211 12060202 Nguyễn Mạnh Huy - 1,200,000 - 1,200,000
1999 61202220 12060202 Lê Thị Cẩm Hướng - 720,000 - 720,000
2000 61202250 12060202 Võ Thị Trúc Năng - 660,000 - 660,000
2001 61202252 12060202 Phạm Đoàn Ngọc Ngân - 720,000 - 720,000
2002 61202273 12060202 Trương Kim Như - 720,000 - 720,000
2003 61202295 12060202 Phạm Thị Thanh Phượng - 480,000 - 480,000
2004 61202315 12060202 Chế Thị Đan Thanh - 480,000 - 480,000
2005 61202328 12060202 Nguyễn Thị Phương Thảo - 480,000 - 480,000
2006 61202331 12060202 Nguyễn Thiên Thăng - 480,000 - 480,000
2007 61202336 12060202 Nguyễn Thanh Thoại - 1,660,000 - 1,660,000
2008 61202345 12060202 Trần Thị Bửu Thư - 720,000 - 720,000
2009 61202358 12060202 Võ Thị Thùy Trang - 720,000 - 720,000
2010 61202360 12060202 Trần Thị Ngọc Trâm - 720,000 - 720,000
2011 61202365 12060202 Lý Thị Chánh Trí - 1,660,000 - 1,660,000
2012 61202388 12060202 Âu Hoàng Việt - 720,000 - 720,000
2013 61203003 12060301 Nguyễn Duy Anh - 540,000 - 540,000
2014 61203010 12060301 Nguyễn Thị Ngọc ánh - 540,000 - 540,000
2015 61203018 12060301 Nguyễn Thị Kim Chi - 540,000 - 540,000
2016 61203212 12060301 Phan Thị Thủy Cương - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2017 61203220 12060301 Nguyễn Thị Thùy Dung - 540,000 - 540,000
2018 61203222 12060301 Trần Thị Mỹ Dung - 540,000 - 540,000
2019 61203028 12060301 Lê Thị Thùy Dương - 540,000 - 540,000
2020 61203034 12060301 Lữ Thị Hà - 540,000 - 540,000
2021 61203035 12060301 Mai Thu Hà - 540,000 - 540,000
2022 61203043 12060301 Trần Phan Thu Hằng - 540,000 - 540,000
2023 61203264 12060301 Nguyễn Trần Thanh Hiếu - 540,000 - 540,000
2024 61203046 12060301 Dương Tấn Hòa - 540,000 - 540,000
2025 61203277 12060301 Cáp Thị Ngọc Huyền - 540,000 - 540,000
2026 61203059 12060301 Nguyễn Mỹ Huyền - 540,000 - 540,000
2027 61203062 12060301 Trần Thị Thu Hương - 540,000 - 540,000
2028 61203287 12060301 Lương Thị Kim Kha - 540,000 - 540,000
2029 61203070 12060301 Đỗ Tuyết Lan - 540,000 - 540,000
2030 61203333 12060301 Nguyễn Thị Hồng Minh - 540,000 - 540,000
2031 61203357 12060301 Ngô Thái Ngọc - 540,000 - 540,000
2032 61203093 12060301 Trịnh Thị Bích Ngọc - 810,000 - 810,000
2033 61203370 12060301 Nguyễn Thị Lan Nhi - 540,000 - 540,000
2034 61203110 12060301 Nguyễn Hữu Tấn Phát - 540,000 - 540,000
2035 61203113 12060301 Lê Hồng Phúc - 540,000 - 540,000
2036 61203437 12060301 Nguyễn Thị Thu Thảo - 540,000 - 540,000
2037 61203438 12060301 Nhị Ngọc Thảo - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2038 61203141 12060301 Nguyễn Thị Quỳnh Thu - 540,000 - 540,000
2039 61203464 12060301 Trần Thị Thùy - 540,000 - 540,000
2040 61203155 12060301 Huỳnh Thị Thùy Trang - 540,000 - 540,000
2041 61203157 12060301 Nguyễn Thị Xuân Trang - 1,890,000 - 1,890,000
2042 61203494 12060301 Phạm Thị Huyền Trang - 540,000 - 540,000
2043 61203498 12060301 Ngô Ngọc Trâm - 540,000 - 540,000
2044 61203163 12060301 Nguyễn Thị Ngọc Trinh - 540,000 - 540,000
2045 61203172 12060301 Nguyễn Minh Tuấn - 540,000 - 540,000
2046 61203174 12060301 Phạm Phương Tuyền - 540,000 - 540,000
2047 61203184 12060301 Lê Ngọc Nguyên Vũ - 540,000 - 540,000
2048 61203193 12060302 Đỗ Hoàng Chiêu Anh - 540,000 - 540,000
2049 61203196 12060302 Nguyễn Thị Quỳnh Anh - 540,000 - 540,000
2050 61203202 12060302 Đặng Thị Giao Bình - 540,000 - 540,000
2051 61203206 12060302 Trần Thị Kim Chi - 540,000 - 540,000
2052 61203208 12060302 Nguyễn Tiến Chức - 540,000 - 540,000
2053 61203213 12060302 Hồ Thùy Vĩ Dạ - 540,000 - 540,000
2054 61203227 12060302 Hồ Phước Duyên - 540,000 - 540,000
2055 61203250 12060302 Dương Thị Ngọc Hân - 540,000 - 540,000
2056 61203260 12060302 Nguyễn Ngọc Hiệp - 540,000 - 540,000
2057 61203272 12060302 Cao Thị Minh Huệ - 540,000 - 540,000
2058 61203278 12060302 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2059 61203543 12060302 Trương Diễm Kiều - 540,000 - 540,000
2060 61203311 12060302 Võ Thủy Linh - 540,000 - 540,000
2061 61203329 12060302 Nguyễn Tấn Chu Minh Mẫn - 540,000 - 540,000
2062 61203353 12060302 Trương Gia Ngân - 540,000 - 540,000
2063 61203443 12060302 Đinh Huỳnh Mộng Thi - 540,000 - 540,000
2064 61203458 12060302 Nguyễn Thị Hoàng Thơ - 540,000 - 540,000
2065 61203483 12060302 Nguyễn Tân Tiến - 540,000 - 540,000
2066 61203518 12060302 Dương Hồng Vân - 540,000 - 540,000
2067 71200055 12070001 Phạm Thị Diệu Hường - 1,350,000 - 1,350,000
2068 71205221 12070001 Hà Thanh Sang - 810,000 - 810,000
2069 71200115 12070001 Nguyễn Ngọc Thành - 810,000 - 810,000
2070 71200149 12070001 Phùng Phú Tuấn - 540,000 - 540,000
2071 71205280 12070501 Trương Ngọc Hỷ - 1,620,000 - 1,620,000
2072 71205267 12070501 Trương Túc - 720,000 - 720,000
2073 71205122 12070501 Huỳnh Thị Thanh Tuyền - 810,000 - 810,000
2074 71206020 12070601 Lục Hán Dũng - 810,000 - 810,000
2075 71206036 12070601 Nguyễn Nhật Hạ - 810,000 - 810,000
2076 71206053 12070601 Nguyễn Thị Thái Huyền - 1,620,000 - 1,620,000
2077 71206092 12070601 Lê Minh Nghĩa - 810,000 - 810,000
2078 71206094 12070601 Giù Kim Ngọc - 810,000 - 810,000
2079 71206120 12070601 Lưu Mỹ Phượng - 1,620,000 - 1,620,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2080 71205073 12070601 Nguyễn Ngọc Quốc - 810,000 - 810,000
2081 71205215 12070601 Nguyễn Ngọc Quyên - 1,620,000 - 1,620,000
2082 71200107 12070601 Bùi Tấn Tài - 810,000 - 810,000
2083 71205254 12070601 Lê Đoàn Anh Trâm - 1,350,000 - 1,350,000
2084 71206161 12070601 Trần Thị Huyền Trân - 1,620,000 - 1,620,000
2085 71206162 12070601 Đoàn Minh Trí - 1,620,000 - 1,620,000
2086 71205276 12070601 Lợi Yến Xuân - 1,350,000 - 1,350,000
2087 81201012 12080101 Lê Tấn Đạt - 810,000 - 810,000
2088 81201058 12080101 Phạm Anh Đức - 810,000 - 810,000
2089 81201018 12080101 Mai Sơn Hào Hiệp - 810,000 - 810,000
2090 81201035 12080101 Phan Hữu Nhân - 1,350,000 - 1,350,000
2091 81201040 12080101 Nguyễn Duy Tân - 540,000 - 540,000
2092 81201041 12080101 Nguyễn Văn Thân - 540,000 - 540,000
2093 81201077 12080101 Giáp Văn Thuận - 810,000 - 810,000
2094 81201047 12080101 Võ Minh Trung - 540,000 - 540,000
2095 81201048 12080101 Nguyễn Tuấn Tú - 540,000 - 540,000
2096 81201049 12080101 Trần Trịnh Minh Tú - 540,000 - 540,000
2097 81201081 12080101 Lê Nhựt Tuấn - 540,000 - 540,000
2098 81201052 12080101 Võ Chí Vinh - 540,000 - 540,000
2099 81202082 12080201 Văn Công Dũng - 540,000 - 540,000
2100 81202018 12080201 Đinh Tuấn Hân - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2101 81202098 12080201 Lê Xuân Hoàng - 1,530,000 - 1,530,000
2102 81202024 12080201 Nguyễn Hữu Hùng - 1,350,000 - 1,350,000
2103 81202105 12080201 Nguyễn Duy Khang - 1,350,000 - 1,350,000
2104 81202106 12080201 Huỳnh Kim Khoa - 540,000 - 540,000
2105 81202110 12080201 Nguyễn Viết Hoài Linh - 1,620,000 - 1,620,000
2106 81202034 12080201 Bùi Lê Lộc - 1,740,000 - 1,740,000
2107 81202038 12080201 Nguyễn Quang Mẫn - 1,020,000 - 1,020,000
2108 81202121 12080201 Ngô Văn Năm - 750,000 - 750,000
2109 81202044 12080201 Nguyễn Thành Nhi - 810,000 - 810,000
2110 81202053 12080201 Lương Nguyễn Minh Tài - 1,350,000 - 1,350,000
2111 81202054 12080201 Hà Chí Thanh - 1,260,000 - 1,260,000
2112 81202056 12080201 Nguyễn Cao Trí - 2,070,000 - 2,070,000
2113 81202144 12080201 Trần Chí Trung - 810,000 - 810,000
2114 81202058 12080201 Trần Nhị Minh Trung - 810,000 - 810,000
2115 81202060 12080201 Phan Văn Trường - 1,350,000 - 1,350,000
2116 81202070 12080201 Trần Anh Vinh - 1,350,000 - 1,350,000
2117 81203067 12080301 Nguyễn Ngọc Ca - 540,000 - 540,000
2118 81203084 12080301 Lê Minh Hiếu - 540,000 - 540,000
2119 81203089 12080301 Võ Quốc Hưng - 540,000 - 540,000
2120 81203020 12080301 Nguyễn Chí Khang - 540,000 - 540,000
2121 81203024 12080301 Nguyễn Nhật Long - 1,350,000 - 1,350,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2122 81203095 12080301 Nguyễn Thành Luân - 540,000 - 540,000
2123 81203030 12080301 Trần Hữu Nghĩa - 540,000 - 540,000
2124 81203106 12080301 Đoàn Nguyễn Hoàng Phúc - 2,610,000 - 2,610,000
2125 81203041 12080301 Đặng Lê Quân - 540,000 - 540,000
2126 81203043 12080301 Nguyễn Văn Sang - 1,080,000 - 1,080,000
2127 81203115 12080301 Hoàng Thanh Sơn - 1,080,000 - 1,080,000
2128 81203048 12080301 Lê Gia Thịnh - 540,000 - 540,000
2129 81203052 12080301 Thanh Nguyễn Trọng Tín - 1,080,000 - 1,080,000
2130 81203128 12080301 Trần Trọng Trung - 540,000 - 540,000
2131 81203131 12080301 Nguyễn Trần Anh Tuấn - 540,000 - 540,000
2132 81203135 12080301 Lê Quốc Việt - 540,000 - 540,000
2133 91201130 12090101 Nguyễn Minh Hồng Ân - 480,000 - 480,000
2134 91201144 12090101 Bùi Đức Danh - 480,000 - 480,000
2135 91201016 12090101 Phạm Võ Khánh Duy - 1,920,000 - 1,920,000
2136 91201197 12090101 Nguyễn Trung Hiếu - 1,140,000 - 1,140,000
2137 91201038 12090101 Bùi Trọng Huy - 480,000 - 480,000
2138 91201042 12090101 Đặng Quốc Hưng - 480,000 - 480,000
2139 91201218 12090101 Đỗ Anh Khoa - 720,000 - 720,000
2140 91201220 12090101 Võ Đăng Khoa - 1,680,000 - 1,680,000
2141 91201224 12090101 Trần Phước Lâm - 720,000 - 720,000
2142 91201078 12090101 Nguyễn Nhật Đình Quý - 1,380,000 - 1,380,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2143 91201316 12090101 Phan Thị Thảo - 660,000 - 660,000
2144 91201089 12090101 Lương Đình Thắng - 1,380,000 - 1,380,000
2145 91201092 12090101 Trần Ngọc Thịnh - 480,000 - 480,000
2146 91201098 12090101 Lương Quí Toàn - 1,140,000 - 1,140,000
2147 91201349 12090101 Đỗ Thị Trang - 960,000 - 960,000
2148 91201101 12090101 Đỗ Thị Kiều Trinh - 1,140,000 - 1,140,000
2149 91201111 12090101 Hồ Hoàng Vinh - 1,440,000 - 1,440,000
2150 91201123 12090102 Nguyễn Lê Phước An - 1,200,000 - 1,200,000
2151 91201134 12090102 Trương Gia Bảo - 720,000 - 720,000
2152 91201143 12090102 Trần Quốc Cường - 1,920,000 - 1,920,000
2153 91201149 12090102 Dương Tấn Duân - 1,440,000 - 1,440,000
2154 91201180 12090102 Dư Minh Hải - 720,000 - 720,000
2155 91201208 12090102 Trịnh Phước Huy - 1,200,000 - 1,200,000
2156 91201398 12090102 Lê Hoài Khanh - 1,200,000 - 1,200,000
2157 91201215 12090102 Lao Cảnh Khánh - 720,000 - 720,000
2158 91201264 12090102 Lê Chí Nhân - 480,000 - 480,000
2159 91201404 12090102 Nguyễn Minh Nhựt - 1,440,000 - 1,440,000
2160 91201281 12090102 Lâm Nhật Phi - 1,200,000 - 1,200,000
2161 91201288 12090102 Đinh Đình Thuận Phước - 720,000 - 720,000
2162 91201410 12090102 Nguyễn Minh Phương Thảo - 960,000 - 960,000
2163 91201325 12090102 Phạm Ngọc Thịnh - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2164 91201347 12090102 Nguyễn Minh Toàn - 720,000 - 720,000
2165 91201416 12090102 Nguyễn Văn Bảo Trung - 1,440,000 - 1,440,000
2166 91202004 12090201 Lê Viết Chương - 1,890,000 - 1,890,000
2167 91202103 12090201 Nguyễn Phú Hậu - 1,080,000 - 1,080,000
2168 91202114 12090201 Nguyễn Thị Thảo Huyền - 540,000 - 540,000
2169 91202173 12090201 Bùi Tấn Phong - 540,000 - 540,000
2170 91202187 12090201 Nguyễn Huỳnh Thanh Sơn - 540,000 - 540,000
2171 91202221 12090201 Võ Bình Thuận - 540,000 - 540,000
2172 91202227 12090201 Nguyễn Duy Thương - 810,000 - 810,000
2173 91203051 12090301 Nguyễn Thị Thùy Linh - 810,000 - 810,000
2174 91203058 12090301 Nguyễn Thị Cẩm Ngọc - 810,000 - 810,000
2175 91203093 12090301 Nguyễn Minh Tiến - 2,550,000 - 2,550,000
2176 A1200016 120A0001 Đặng Thị Mỹ Duyên - 480,000 - 480,000
2177 A1200041 120A0001 Nguyễn Tuyết Kha - 660,000 - 660,000
2178 A1200067 120A0001 Đặng Vĩnh Nghị - 1,920,000 - 1,920,000
2179 A1200072 120A0001 Nguyễn Hữu Nhân - 1,440,000 - 1,440,000
2180 A1200078 120A0001 Nguyễn Thị Anh Như - 480,000 - 480,000
2181 B1200012 120B0101 Thôi Bảo Dậu - 810,000 - 810,000
2182 B1200339 120B0101 Đặng Hồng ánh Mai - 810,000 - 810,000
2183 B1200068 120B0101 Trần Thế Nam - 1,890,000 - 1,890,000
2184 B1200244 120B0101 Tôn Nữ Mai Ngân - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2185 B1200246 120B0101 Huỳnh Thái Nguyên - 1,080,000 - 1,080,000
2186 B1200107 120B0101 Nguyễn Chí Tài - 540,000 - 540,000
2187 B1200151 120B0101 Đinh Nguyên Vũ Uyên - 1,080,000 - 1,080,000
2188 B1200162 120B0101 Lê Hồng Yến - 810,000 - 810,000
2189 B1200195 120B0102 Đoàn Ngọc Hà - 1,080,000 - 1,080,000
2190 B1200029 120B0102 Nguyễn Thị Diễm Hoa - 540,000 - 540,000
2191 B1200237 120B0102 Trần Phan Tú Minh - 1,080,000 - 1,080,000
2192 B1200071 120B0102 Lê Thị Kim Ngân - 720,000 - 720,000
2193 B1200110 120B0102 Hà Minh Thanh - 1,080,000 - 1,080,000
2194 B1200113 120B0102 Nguyễn Thị Minh Thảo - 810,000 - 810,000
2195 C1201020 120C0101 Nguyễn Thị Hải Âu - 940,000 - 940,000
2196 C1201025 120C0101 Đỗ Mỹ Dung - 940,000 - 940,000
2197 C1201041 120C0101 Trương Thị Hồng Gấm - 940,000 - 940,000
2198 C1201042 120C0101 Phạm Thị Ngọc Hà - 940,000 - 940,000
2199 C1201049 120C0101 Nguyễn Thanh Hòa - 720,000 - 720,000
2200 C1201004 120C0101 Phan Ngọc Huy - 940,000 - 940,000
2201 C1201060 120C0101 Trần Đoàn Tuyết Khanh - 940,000 - 940,000
2202 C1201061 120C0101 Nguyễn Hoàng Anh Khoa - 940,000 - 940,000
2203 C1201064 120C0101 Huỳnh Mỹ Kiều - 940,000 - 940,000
2204 C1201068 120C0101 Cô Thị Ngọc Linh - 940,000 - 940,000
2205 C1201072 120C0101 Nguyễn Thị Mai Linh - 940,000 - 940,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2206 C1201095 120C0101 Trịnh Thị Thu Phượng - 940,000 - 940,000
2207 C1201097 120C0101 Cao Nguyễn Ngọc Diễm Quyên - 940,000 - 940,000
2208 C1201098 120C0101 Phan Thị Tố Quyên - 940,000 - 940,000
2209 C1201010 120C0101 Hồ Đại Phát Tài - 940,000 - 940,000
2210 C1201011 120C0101 Bùi Thị Lan Thảo - 940,000 - 940,000
2211 C1201117 120C0101 Nguyễn Thị Anh Thư - 940,000 - 940,000
2212 C1201119 120C0101 Bùi Thị Thủy Tiên - 720,000 - 720,000
2213 C1201121 120C0101 Lê Thị Ngọc Trang - 940,000 - 940,000
2214 C1201124 120C0101 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm - 940,000 - 940,000
2215 C1201125 120C0101 Trần Thị Trâm - 940,000 - 940,000
2216 C1201133 120C0101 Lương Thị Mỹ Trinh - 940,000 - 940,000
2217 C1201139 120C0101 Nguyễn Thị Kim Tuyến - 940,000 - 940,000
2218 C1201144 120C0101 Trương ái Vân - 940,000 - 940,000
2219 C1201149 120C0101 Nguyễn Tân Như ý - 940,000 - 940,000
2220 01210009 12100101 Bùi Thị Chung - 580,000 - 580,000
2221 01210015 12100101 Nguyễn Thị Thu Hà - 580,000 - 580,000
2222 01210016 12100101 Bùi Duyên Hạnh - 1,450,000 - 1,450,000
2223 01210024 12100101 Phan Thị Kim Huệ - 870,000 - 870,000
2224 01210033 12100101 Đoàn Nguyễn Thùy Lan - 1,450,000 - 1,450,000
2225 01210038 12100101 Lưu Vũ Ngân - 870,000 - 870,000
2226 01210045 12100101 Nguyễn Thị Nhàng - 580,000 - 580,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2227 01210047 12100101 Bùi Thị Kiều Nhi - 580,000 - 580,000
2228 01210051 12100101 Võ Thị Nhứt Nương - 580,000 - 580,000
2229 01210058 12100101 Nguyễn Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000
2230 01210059 12100101 Tạ Phương Thảo - 870,000 - 870,000
2231 01210063 12100101 Trần Thị Kim Thoại - 1,450,000 - 1,450,000
2232 01210067 12100101 Nguyễn Thị Anh Thư - 580,000 - 580,000
2233 21210089 12120103 Nguyễn Thị Huế - 870,000 - 870,000
2234 21210103 12120103 Huỳnh Hà Linh Khánh - 870,000 - 870,000
2235 21210220 12120103 Trần Thị Tâm Tâm - 870,000 - 870,000
2236 41211026 12140101 Hồ Hoàn Kiếm - 870,000 - 870,000
2237 41211052 12140101 Phạm Hoàng Quân - 870,000 - 870,000
2238 41211068 12140101 Trần Đình Trung - 480,000 - 480,000
2239 41211078 12140101 Nguyễn Ngọc Vinh - 480,000 - 480,000
2240 41212018 12140201 Huỳnh Quang Đăng - 480,000 - 480,000
2241 41212023 12140201 Chế Trường Giang - 480,000 - 480,000
2242 41212024 12140201 Dương Tấn Hà - 480,000 - 480,000
2243 41212027 12140201 Võ Văn Hải - 480,000 - 480,000
2244 41212033 12140201 Trần Khắc Huy - 480,000 - 480,000
2245 41212035 12140201 Vũ Duy Khánh - 960,000 - 960,000
2246 41212038 12140201 Hà Thị Bích Liễu - 480,000 - 480,000
2247 41212039 12140201 Nguyễn Mạnh Linh - 480,000 - 480,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2248 41212043 12140201 Nguyễn Thành Luận - 480,000 - 480,000
2249 41212056 12140201 Trần Quốc Qui - 480,000 - 480,000
2250 41212081 12140201 Võ Thành Tốt - 480,000 - 480,000
2251 41212086 12140201 Đặng Minh Tuấn - 480,000 - 480,000
2252 41212088 12140201 Nguyễn Doãn Tuấn - 480,000 - 480,000
2253 41213001 12140301 Đỗ Quang ánh - 1,440,000 - 1,440,000
2254 41213004 12140301 Nguyễn Văn Bình - 1,680,000 - 1,680,000
2255 41213008 12140301 Nguyễn Văn Côi - 960,000 - 960,000
2256 41213009 12140301 Hoàng Đắc Cương - 1,920,000 - 1,920,000
2257 41213010 12140301 Lê Thành Cương - 480,000 - 480,000
2258 41213011 12140301 Hồ Quốc Cường - 960,000 - 960,000
2259 41213013 12140301 Nguyễn Viết Tiến Dũng - 480,000 - 480,000
2260 41213019 12140301 Lê Phúc Hải - 480,000 - 480,000
2261 41213021 12140301 Hoàng Đức Hậu - 480,000 - 480,000
2262 41213023 12140301 Trần Xuân Hiệp - 480,000 - 480,000
2263 41213030 12140301 Trương Minh Khiết - 480,000 - 480,000
2264 41213031 12140301 Lê Văn Khôi - 1,200,000 - 1,200,000
2265 41213039 12140301 Lê Hữu Mẫn - 960,000 - 960,000
2266 41213041 12140301 Ngô Xuân Mười - 480,000 - 480,000
2267 41213042 12140301 Nguyễn Đức Nghị - 480,000 - 480,000
2268 41213045 12140301 Phạm Đặng Thành Nguyên - 480,000 - 480,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2269 41213051 12140301 Ngô Hữu Phúc - 480,000 - 480,000
2270 41213055 12140301 Lê Văn Quý - 1,200,000 - 1,200,000
2271 41213057 12140301 Lê Thanh Sang - 480,000 - 480,000
2272 41213058 12140301 Phan Thanh Sang - 480,000 - 480,000
2273 41213059 12140301 Nguyễn Trung Sáng - 480,000 - 480,000
2274 41213062 12140301 Lê Phước Tài - 480,000 - 480,000
2275 41213063 12140301 Trần Chí Tâm - 480,000 - 480,000
2276 41213068 12140301 Nguyễn Văn Thanh - 480,000 - 480,000
2277 41213069 12140301 Đỗ Tấn Thành - 480,000 - 480,000
2278 41213071 12140301 Nguyễn Tất Thắng - 1,200,000 - 1,200,000
2279 41213073 12140301 Trần Xuân Thiên - 1,200,000 - 1,200,000
2280 41213076 12140301 Hoàng Minh Thoại - 480,000 - 480,000
2281 41213077 12140301 Nhan Lê Thiên Thông - 480,000 - 480,000
2282 41213079 12140301 Nguyễn Minh Trí - 960,000 - 960,000
2283 41213080 12140301 Huỳnh Ngọc Trúc - 480,000 - 480,000
2284 41213087 12140301 Huỳnh Văn Tùng - 480,000 - 480,000
2285 51210045 12150301 Huỳnh Lê Phong - 810,000 - 810,000
2286 71210042 12170201 Nguyễn Cam Trường Giang - 870,000 - 870,000
2287 71210047 12170201 Phạm Thị Ngọc Hạnh - 810,000 - 810,000
2288 71210058 12170201 Trần Hoàng Thanh Huy - 810,000 - 810,000
2289 71210090 12170202 Thái Trà My - 870,000 - 870,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2290 71210107 12170202 Nguyễn Huỳnh ái Nhân - 870,000 - 870,000
2291 71210181 12170202 Hà Trí Trung - 810,000 - 810,000
2292 81210001 12180101 Dương Văn An - 540,000 - 540,000
2293 81210003 12180101 Võ Minh Bình - 540,000 - 540,000
2294 81210006 12180101 Nguyễn Anh Chính - 540,000 - 540,000
2295 81210008 12180101 Nguyễn Minh Cường - 1,080,000 - 1,080,000
2296 81210018 12180101 Kim Sây Ha - 540,000 - 540,000
2297 81210019 12180101 Trần Xuân Hải - 540,000 - 540,000
2298 81210022 12180101 Hồ Trọng Hiếu - 540,000 - 540,000
2299 81210023 12180101 Nguyễn Minh Hòa - 540,000 - 540,000
2300 81210027 12180101 Nguyễn Ngọc Khánh - 540,000 - 540,000
2301 81210032 12180101 Võ Thanh Liêm - 540,000 - 540,000
2302 81210033 12180101 Phạm Tấn Linh - 870,000 - 870,000
2303 81210036 12180101 Lê Văn Lợi - 540,000 - 540,000
2304 81210037 12180101 Nguyễn Thành Luân - 540,000 - 540,000
2305 81210038 12180101 Hoa Văn Mánh - 540,000 - 540,000
2306 81210039 12180101 Huỳnh Thanh Minh - 540,000 - 540,000
2307 81210049 12180101 Nguyễn Trọng Nhân - 1,080,000 - 1,080,000
2308 81210050 12180101 Đoàn Ngọc Nhẫn - 870,000 - 870,000
2309 81210054 12180101 Vũ Văn Phi - 1,020,000 - 1,020,000
2310 81210056 12180101 Nguyễn Hồng Phúc - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2311 81210057 12180101 Trương Thế Phương - 1,080,000 - 1,080,000
2312 81210058 12180101 Huỳnh Minh Quang - 540,000 - 540,000
2313 81210060 12180101 Lương Chí Quyền - 1,950,000 - 1,950,000
2314 81210063 12180101 Lý Hoài Sen - 1,410,000 - 1,410,000
2315 81210065 12180101 Trần Phát Tài - 540,000 - 540,000
2316 81210066 12180101 Kim Nhựt Tân - 1,950,000 - 1,950,000
2317 81210067 12180101 Đặng Duy Thanh - 1,080,000 - 1,080,000
2318 81210070 12180101 Nguyễn Thanh Thắng - 1,080,000 - 1,080,000
2319 81210072 12180101 Nguyễn Phạm Minh Thiện - 1,080,000 - 1,080,000
2320 81210080 12180101 Nguyễn Văn Toàn - 870,000 - 870,000
2321 81210083 12180101 Nguyễn Ngọc Trinh - 540,000 - 540,000
2322 81111095 12180101 Lưu Văn Tuấn - 540,000 - 540,000
2323 81210084 12180101 Phan Quốc Tuấn - 870,000 - 870,000
2324 81210085 12180101 Lê Quang Tuyến - 870,000 - 870,000
2325 B1210015 121B0101 Lâm Tấn Đạt - 810,000 - 810,000
2326 B1210041 121B0101 Hồ Thị Lan Hương - 870,000 - 870,000
2327 B1210064 121B0101 Vương Thị Ngọc Mỹ - 870,000 - 870,000
2328 B1210082 121B0101 Nguyễn Thị Hoàng Oanh - 810,000 - 810,000
2329 B1210097 121B0101 Nguyễn Tấn Thịnh - 810,000 - 810,000
2330 B1210108 121B0101 Nguyễn Văn Tính - 810,000 - 810,000
2331 B1210114 121B0101 Nguyễn Thị Thảo Trinh - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2332 B1210128 121B0101 Đàm Thị Xuân Yến - 810,000 - 810,000
2333 21220001 12220101 Lê Thị ái - 540,000 - 540,000
2334 21220016 12220101 Nguyễn Bo Bo - 540,000 - 540,000
2335 21220018 12220101 Nguyễn Thị Mỹ Châu - 540,000 - 540,000
2336 21220024 12220101 Phạm Trường Dung - 540,000 - 540,000
2337 21220025 12220101 Trần Kim Dung - 540,000 - 540,000
2338 21220052 12220101 Đặng Thị Ngọc Hạnh - 540,000 - 540,000
2339 21220060 12220101 Nguyễn Thị Thanh Hằng - 540,000 - 540,000
2340 21220063 12220101 Kim Thị Ngọc Hân - 540,000 - 540,000
2341 21220064 12220101 Trịnh Thị Hân - 540,000 - 540,000
2342 21220066 12220101 Nguyễn Thị Hận - 540,000 - 540,000
2343 21220073 12220101 Hoàng Thị Như Hoa - 1,080,000 - 1,080,000
2344 21220074 12220101 Nguyễn Thị Hoa - 1,080,000 - 1,080,000
2345 21220086 12220101 Phạm Thị Thanh Hồng - 1,080,000 - 1,080,000
2346 21220113 12220101 Nguyễn Thị Việt Kiều - 540,000 - 540,000
2347 21220183 12220101 Trần Bích Ngọc - 540,000 - 540,000
2348 21220207 12220101 Nguyễn Thị Hoa Phấn - 540,000 - 540,000
2349 21220222 12220101 Văn Đình Quang - 540,000 - 540,000
2350 21220223 12220101 Hồ Ngọc Quyên - 870,000 - 870,000
2351 21220232 12220101 Nguyễn Bá Quỳnh - 540,000 - 540,000
2352 21220233 12220101 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 1,080,000 - 1,080,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2353 21220234 12220101 Safinah - 1,080,000 - 1,080,000
2354 21220043 12220102 Nguyễn Thị Kiều Giang - 540,000 - 540,000
2355 21220044 12220102 Nguyễn Thị Lan Giang - 540,000 - 540,000
2356 21220115 12220102 Huỳnh Thị Kim Lạ - 540,000 - 540,000
2357 21220122 12220102 Hoàng Thị Lành - 540,000 - 540,000
2358 21220313 12220102 Nguyễn Thị Đoan Trinh - 1,950,000 - 1,950,000
2359 21220314 12220102 Phạm Trần Diễm Trinh - 1,620,000 - 1,620,000
2360 21220327 12220102 Lê Bích Tuyền - 540,000 - 540,000
2361 21220350 12220102 Nguyễn Thị Yến - 540,000 - 540,000
2362 21220092 12220103 Lê Thị Huệ - 1,410,000 - 1,410,000
2363 21220096 12220103 Lê Thị Huyền - 540,000 - 540,000
2364 21220100 12220103 Trần Thị Như Huỳnh - 870,000 - 870,000
2365 21220103 12220103 Lưu Kiều Hương - 540,000 - 540,000
2366 21220106 12220103 Nguyễn Thị Thu Hương - 540,000 - 540,000
2367 21220148 12220103 Ngô Nguyễn Phương Loan - 1,410,000 - 1,410,000
2368 21220149 12220103 Nguyễn Thị Châu Loan - 540,000 - 540,000
2369 21220152 12220103 Nguyễn Thị Kim Lợi - 540,000 - 540,000
2370 21220153 12220103 Lê Thị Luận - 540,000 - 540,000
2371 21220158 12220103 Nguyễn Thị Như Mai - 540,000 - 540,000
2372 21220160 12220103 Vũ Thị Xuân Mai - 540,000 - 540,000
2373 21220163 12220103 Đào Thị Huyền Mây - 1,410,000 - 1,410,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2374 21220166 12220103 Nguyễn Thị Ly Na - 1,890,000 - 1,890,000
2375 21220169 12220103 Nguyễn Thị Hồng Nga - 540,000 - 540,000
2376 21220240 12220103 Lê Thị Hồng Sương - 540,000 - 540,000
2377 21220242 12220103 Nguyễn Hữu Tài - 540,000 - 540,000
2378 21220246 12220103 Đỗ Phú Tân - 540,000 - 540,000
2379 21220248 12220103 La Thành Thanh - 810,000 - 810,000
2380 21220249 12220103 Nguyễn Ngọc Vân Thanh - 540,000 - 540,000
2381 21220255 12220103 Lại Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000
2382 21220268 12220103 Nguyễn Trung Thời - 870,000 - 870,000
2383 21220270 12220103 Huỳnh Thị Thanh Thu - 540,000 - 540,000
2384 21220272 12220103 Vũ Thị Thu - 540,000 - 540,000
2385 21220273 12220103 Trần Thị Thanh Thuận - 540,000 - 540,000
2386 21220274 12220103 Hoàng Thị Thủy - 540,000 - 540,000
2387 21220275 12220103 Lê Thị Thủy - 870,000 - 870,000
2388 21220276 12220103 Lê Thị Thủy - 540,000 - 540,000
2389 21220284 12220103 Nguyễn Thị Thu Thúy - 540,000 - 540,000
2390 21220287 12220103 Lê Thị Anh Thư - 810,000 - 810,000
2391 21220288 12220103 Nguyễn Thị Anh Thư - 540,000 - 540,000
2392 21220292 12220103 Nguyễn Châu Kim Thy - 540,000 - 540,000
2393 21220293 12220103 Nguyễn Thị Mỹ Tiên - 1,410,000 - 1,410,000
2394 21220294 12220103 Nguyễn Thủy Tiên - 1,350,000 - 1,350,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2395 21220303 12220103 Nguyễn Thị Huyền Trang - 1,350,000 - 1,350,000
2396 21220309 12220103 Vũ Huyền Trang - 540,000 - 540,000
2397 21220408 12220103 Trần Thị Trinh - 540,000 - 540,000
2398 41220016 12240101 Nguyễn Văn Đạt - 480,000 - 480,000
2399 41220022 12240101 Nguyễn Minh Hiểu - 1,060,000 - 1,060,000
2400 41220093 12240101 Trương Võ Duy Hoài - 1,060,000 - 1,060,000
2401 41220032 12240101 Lê Phước Hưng - 870,000 - 870,000
2402 41220051 12240101 Lê Thành Phát - 960,000 - 960,000
2403 41220052 12240101 Trần Như Phụng - 480,000 - 480,000
2404 71225002 12270501 Lê Thị Trâm Anh - 810,000 - 810,000
2405 71225011 12270501 Phạm Thị Kim Cương - 1,590,000 - 1,590,000
2406 71225012 12270501 Lê Việt Cường - 870,000 - 870,000
2407 71225032 12270501 Nguyễn Thị Hoàng Cẩm Loan - 870,000 - 870,000
2408 71225036 12270501 Nguyễn Thị Mơ - 1,410,000 - 1,410,000
2409 71225047 12270501 Nguyễn Thị Phấn - 870,000 - 870,000
2410 71225054 12270501 Nguyễn Văn Tam Sơn - 870,000 - 870,000
2411 71225055 12270501 Trịnh Fạm Thu Hoài Sơn - 810,000 - 810,000
2412 71225058 12270501 Nguyễn Thị Hà Thanh - 870,000 - 870,000
2413 71225071 12270501 Nguyễn Thị Bảo Trân - 1,410,000 - 1,410,000
2414 81223001 12280301 Trần Đức Bảo - 870,000 - 870,000
2415 81223004 12280301 Lê Tuấn Cường - 1,350,000 - 1,350,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2416 81223006 12280301 Võ Thị Thùy Dương - 540,000 - 540,000
2417 81223029 12280301 Nguyễn Thị Hồng Hạnh - 540,000 - 540,000
2418 81223011 12280301 Lê Anh Huy - 540,000 - 540,000
2419 81223014 12280301 Đặng Hoàng Minh - 810,000 - 810,000
2420 81223017 12280301 Trương Nga - 540,000 - 540,000
2421 81223023 12280301 Lương Đoàn Thanh Thảo - 1,890,000 - 1,890,000
2422 81223026 12280301 Lợi Thạch Toàn - 1,350,000 - 1,350,000
2423 81223027 12280301 Phan Mai Trinh - 870,000 - 870,000
2424 81223028 12280301 Trần Văn Như ý - 1,590,000 - 1,590,000
2425 81220008 12280401 Lê Thanh Hậu - 870,000 - 870,000
2426 81220015 12280401 Bùi Lê Minh Hùng - 870,000 - 870,000
2427 21250012 12520131 Lê Thị Kim Cương - 1,080,000 - 1,080,000
2428 21250017 12520131 Phan Thùy Dung - 1,080,000 - 1,080,000
2429 21250049 12520131 Nguyễn Ngọc Hương - 2,490,000 - 2,490,000
2430 21250134 12520131 Hoàng Thị Hồng Trang - 1,080,000 - 1,080,000
2431 21250137 12520131 Phạm Thị Thùy Trang - 1,080,000 - 1,080,000
2432 01280042 12800101 Trương Thị Trâm Anh - 2,610,000 - 2,610,000
2433 01280006 12800101 Nguyễn Lê Ngọc Huyền - 1,450,000 - 1,450,000
2434 01280238 12800101 Huỳnh Hồng Phấn - 1,450,000 - 1,450,000
2435 01280021 12800101 Ngô Thị Như Thảo - 1,350,000 - 1,350,000
2436 01280297 12800101 Nguyễn Thị Mỹ Thoa - 1,450,000 - 1,450,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2437 01280399 12800101 Lê Thị Hoàng Yến - 1,450,000 - 1,450,000
2438 01280096 12800102 Hà Thị Thu Hằng - 1,350,000 - 1,350,000
2439 01280149 12800102 Nguyễn Ngọc Linh Lan - 2,610,000 - 2,610,000
2440 01280171 12800102 Nguyễn Thị Kim Lộc - 870,000 - 870,000
2441 01280178 12800102 Đỗ Thị Hương Mi - 870,000 - 870,000
2442 01280201 12800102 Nguyễn Hồng Ngọc - 1,450,000 - 1,450,000
2443 01280224 12800102 Trần Thị Tuyết Nhung - 870,000 - 870,000
2444 01280225 12800102 Trương Mỹ Nhung - 580,000 - 580,000
2445 01280255 12800102 Nguyễn Minh Quân - 1,120,000 - 1,120,000
2446 01280312 12800102 Trương Hoài Thương - 580,000 - 580,000
2447 01280317 12800102 Bùi Duy Tiến - 720,000 - 720,000
2448 01280359 12800102 Nguyễn Minh Tuấn - 2,220,000 - 2,220,000
2449 01280378 12800102 Vương Tuyết Vân - 580,000 - 580,000
2450 01280380 12800102 Lâm Thị Hồng Vi - 1,990,000 - 1,990,000
2451 01280064 12800103 Nguyễn Thị Xuân Diệu - 1,930,000 - 1,930,000
2452 01280076 12800103 Võ Thị Mỹ Duyên - 540,000 - 540,000
2453 01280190 12800103 Mai Nguyễn Thị Tuyết Ngân - 870,000 - 870,000
2454 01280198 12800103 Nguyễn Trọng Nghĩa - 1,590,000 - 1,590,000
2455 01280246 12800103 Dương Thị Hoàng Phương - 1,450,000 - 1,450,000
2456 01280247 12800103 Huỳnh Đoan Phương - 1,450,000 - 1,450,000
2457 01280259 12800103 Nguyễn Thị Quyên - 1,300,000 - 1,300,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2458 01280275 12800103 Lê Đình Tây - 1,930,000 - 1,930,000
2459 01280032 12800104 Ngô Trần Thùy An - 1,450,000 - 1,450,000
2460 01280050 12800104 Nguyễn Ngọc Bích - 870,000 - 870,000
2461 01280070 12800104 Nguyễn Đức Duy - 870,000 - 870,000
2462 01280086 12800104 Nguyễn Thị Minh Đệ - 1,450,000 - 1,450,000
2463 01280114 12800104 Nguyễn Khánh Hoàng - 1,410,000 - 1,410,000
2464 01280138 12800104 Thạch Nguyễn Phương Khanh - 580,000 - 580,000
2465 01280155 12800104 Nguyễn Thị Thùy Liên - 870,000 - 870,000
2466 01280226 12800104 Vũ Hồng Nhung - 580,000 - 580,000
2467 01280245 12800104 Trần Ngô Hồng Phước - 580,000 - 580,000
2468 01280256 12800104 Nguyễn Thị ánh Quý - 580,000 - 580,000
2469 01280267 12800104 Lê Thị Thúy Sâm - 1,740,000 - 1,740,000
2470 01280292 12800104 Lê Thị Hồng Thắm - 1,300,000 - 1,300,000
2471 01280299 12800104 Nguyễn Thị Minh Thùy - 1,590,000 - 1,590,000
2472 01280310 12800104 Lê Thùy Uyên Thư - 1,390,000 - 1,390,000
2473 01280339 12800104 Trương Bích Trâm - 580,000 - 580,000
2474 01280350 12800104 Trần Nữ Tú Trinh - 870,000 - 870,000
2475 01280353 12800104 Huỳnh Thanh Trúc - 1,740,000 - 1,740,000
2476 01280366 12800104 Võ Thị ánh Tuyết - 870,000 - 870,000
2477 01280377 12800104 Phan Thị Cẩm Vân - 870,000 - 870,000
2478 21280003 12820101 Nguyễn Thúy An - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2479 21280057 12820101 Phạm Thị Thúy An - 1,350,000 - 1,350,000
2480 21280087 12820101 Võ Thanh Bình - 810,000 - 810,000
2481 21280121 12820101 Trịnh Thị Thùy Dương - 1,350,000 - 1,350,000
2482 21280015 12820101 Võ Thị Huệ - 810,000 - 810,000
2483 21280177 12820101 Nguyễn Trần Hoàng Huy - 810,000 - 810,000
2484 21280021 12820101 Trần Chính Kim - 810,000 - 810,000
2485 21280206 12820101 Huỳnh Mỹ Linh - 720,000 - 720,000
2486 21280250 12820101 Võ Thị Thanh Nga - 810,000 - 810,000
2487 21280274 12820101 Nguyễn Văn Bảo Nhân - 1,350,000 - 1,350,000
2488 21280035 12820101 Nguyễn Thị Kim Quyên - 1,290,000 - 1,290,000
2489 21280348 12820101 Phan Thị Thanh Tâm - 1,290,000 - 1,290,000
2490 21280359 12820101 Lê Thị Phương Thảo - 1,290,000 - 1,290,000
2491 21280374 12820101 Nguyễn Thị Bích Thi - 1,620,000 - 1,620,000
2492 21280375 12820101 Trần Phạm Ngọc Thi - 1,620,000 - 1,620,000
2493 21280386 12820101 Nguyễn Hồng Như Thủy - 1,290,000 - 1,290,000
2494 21280388 12820101 Nguyễn Thị Thu Thủy - 1,290,000 - 1,290,000
2495 21280444 12820101 Phạm Hồng Tú Trâm - 540,000 - 540,000
2496 21280482 12820101 Huỳnh Kim Tuyến - 1,290,000 - 1,290,000
2497 21280052 12820101 Trần Quốc Tường - 810,000 - 810,000
2498 21280066 12820102 Lương Tuấn Anh - 540,000 - 540,000
2499 21280068 12820102 Nguyễn Lê Bảo Anh - 1,620,000 - 1,620,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2500 21280098 12820102 Trần Tiến Danh - 1,830,000 - 1,830,000
2501 21280147 12820102 Nguyễn Thị Hậu - 1,290,000 - 1,290,000
2502 21280223 12820102 Ngô Thị Loan - 1,290,000 - 1,290,000
2503 21280263 12820102 Ngô Nguyễn Thị Hồng Ngọc - 810,000 - 810,000
2504 21280283 12820102 Đỗ Thị Nhung - 810,000 - 810,000
2505 21280285 12820102 Lê Thị Tuyết Nhung - 810,000 - 810,000
2506 21280387 12820102 Nguyễn Thị Như Thủy - 1,290,000 - 1,290,000
2507 21280417 12820102 Lưu Thanh Toàn - 1,290,000 - 1,290,000
2508 21280421 12820102 Đoàn Thị Mỹ Trang - 810,000 - 810,000
2509 21280446 12820102 Lâm Bảo Trân - 540,000 - 540,000
2510 41280056 12840101 Nguyễn Tiến Dũng - 720,000 - 720,000
2511 41280084 12840101 Đinh Trường Giang - 480,000 - 480,000
2512 41280089 12840101 Nguyễn Nam Hải - 2,160,000 - 2,160,000
2513 41280173 12840101 Võ Quốc Nam - 720,000 - 720,000
2514 41280010 12840101 Tất Kim Vinh - 960,000 - 960,000
2515 41280054 12840102 Đỗ Đức Dũng - 480,000 - 480,000
2516 41280090 12840102 Trần Đức Hải - 720,000 - 720,000
2517 41280199 12840102 Nguyễn Đức Phong - 720,000 - 720,000
2518 41280369 12840102 Tạ Hữu Vinh - 1,920,000 - 1,920,000
2519 41280390 12840201 Phạm Quốc Anh - 720,000 - 720,000
2520 41280047 12840201 Thòng Vĩnh Cường - 1,780,000 - 1,780,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2521 41280049 12840201 Vũ Tiến Cường - 1,380,000 - 1,380,000
2522 41280067 12840201 Trần Trí Đại - 1,440,000 - 1,440,000
2523 41280071 12840201 Nguyễn Tấn Đạt - 720,000 - 720,000
2524 41280382 12840201 Trần Đình Đôn - 1,440,000 - 1,440,000
2525 41280221 12840201 Nguyễn Xuân Phượng - 1,140,000 - 1,140,000
2526 41280257 12840201 Tô Thành Tâm - 1,440,000 - 1,440,000
2527 41280006 12840201 Đào Thị Thảo - 660,000 - 660,000
2528 41280329 12840201 Nguyễn Minh Trung - 1,440,000 - 1,440,000
2529 51280019 12850301 Trần Tuấn Anh - 1,260,000 - 1,260,000
2530 51280041 12850301 Trịnh Quốc Dương - 810,000 - 810,000
2531 51280052 12850301 Nguyễn Trương Minh Đức - 1,620,000 - 1,620,000
2532 51280056 12850301 Đào Hoàng Hải - 1,350,000 - 1,350,000
2533 51280078 12850301 Tạ Thị Lan Hương - 810,000 - 810,000
2534 51280133 12850301 Nguyễn Kim Phúc - 1,260,000 - 1,260,000
2535 51280134 12850301 Nguyễn Lý Hửu Phúc - 1,260,000 - 1,260,000
2536 51280141 12850301 Đào Thị Phương - 810,000 - 810,000
2537 51280163 12850301 Đoàn Công Tâm - 1,260,000 - 1,260,000
2538 51280202 12850301 Phạm Vương Trí - 1,620,000 - 1,620,000
2539 51280219 12850301 Nguyễn Anh Tuấn - 1,620,000 - 1,620,000
2540 51280231 12850301 Lương Phương Vương - 2,070,000 - 2,070,000
2541 71280110 12870001 Huỳnh Ngọc Anh - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2542 71280119 12870001 Nguyễn Tú Thiên Ân - 810,000 - 810,000
2543 71280127 12870001 Lê Ngọc Hồng Châu - 810,000 - 810,000
2544 71280131 12870001 Nguyễn Văn Cương - 810,000 - 810,000
2545 71280009 12870001 Linh Tú Cường - 810,000 - 810,000
2546 71280140 12870001 Ngô Thị Mỹ Dung - 540,000 - 540,000
2547 71280146 12870001 Lương Thị Mỹ Duyên - 2,160,000 - 2,160,000
2548 71280032 12870001 Lộc Thị Hường - 810,000 - 810,000
2549 71280033 12870001 Nguyễn Thị Mai Khang - 810,000 - 810,000
2550 71280106 12870001 Nguyễn Thị Thùy Linh - 1,890,000 - 1,890,000
2551 71280304 12870001 Lê Thị Quyễn Nhi - 1,350,000 - 1,350,000
2552 71280319 12870001 Lê Huyền Như - 1,350,000 - 1,350,000
2553 71280323 12870001 Bùi Thị Hoàng Oanh - 3,240,000 - 3,240,000
2554 71280064 12870001 Đàm Trần Thanh Thanh - 1,350,000 - 1,350,000
2555 71280394 12870001 Nguyễn Thị ái Thi - 1,350,000 - 1,350,000
2556 71280071 12870001 Nguyễn Hữu Thiên - 540,000 - 540,000
2557 71280409 12870001 Nguyễn Thị Thu Thủy - 1,350,000 - 1,350,000
2558 71280419 12870001 Lữ Hoàng Châu Thy - 810,000 - 810,000
2559 71280144 12870002 Nguyễn Nhật Duy - 810,000 - 810,000
2560 71280024 12870002 Lê Thị Hoàng Hảo - 810,000 - 810,000
2561 71280037 12870002 Dương Bội Linh - 810,000 - 810,000
2562 71280040 12870002 Huỳnh Thị Khánh Ly - 1,350,000 - 1,350,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2563 71280044 12870002 Trần Thị Tuyết Nga - 810,000 - 810,000
2564 71280269 12870002 Nguyễn Ngọc Thể Ngân - 1,620,000 - 1,620,000
2565 71280046 12870002 Nguyễn Thị Kim Ngoan - 810,000 - 810,000
2566 71280303 12870002 Lê Thị ái Nhi - 1,620,000 - 1,620,000
2567 71280055 12870002 Trần Quỳnh Như - 540,000 - 540,000
2568 71280350 12870002 Tăng Thanh Phương - 810,000 - 810,000
2569 71280383 12870002 Huỳnh Hồng Thảo - 1,620,000 - 1,620,000
2570 71280418 12870002 Nguyễn Thị Hoài Thương - 1,620,000 - 1,620,000
2571 71280079 12870002 Nguyễn Thị Cẩm Tiên - 1,350,000 - 1,350,000
2572 71280082 12870002 Lê Kiều Trang - 2,160,000 - 2,160,000
2573 71280094 12870002 Đoàn Thanh Tuyền - 2,160,000 - 2,160,000
2574 71280482 12870002 Trịnh Thị Uyên - 540,000 - 540,000
2575 71280098 12870002 Nguyễn Thị Mỹ Viên - 1,890,000 - 1,890,000
2576 71280504 12870002 Nguyễn Lâm Hồng Yến - 1,620,000 - 1,620,000
2577 71280169 12870003 Trương Thị Ngọc Hạnh - 810,000 - 810,000
2578 71280193 12870003 Phan Thị Bích Huyền - 810,000 - 810,000
2579 71280292 12870003 Nguyễn Nữ Thanh Nguyệt - 810,000 - 810,000
2580 71280392 12870003 Trần Thị Thu Thảo - 810,000 - 810,000
2581 71280400 12870003 Mai Ngọc Thu - 1,350,000 - 1,350,000
2582 71280410 12870003 Nguyễn Thị Thu Thủy - 2,160,000 - 2,160,000
2583 71280479 12870003 Đặng Hoàng Phương Uyên - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2584 81280033 12880101 Vương Đình Bảo - 540,000 - 540,000
2585 81280038 12880101 Nguyễn Tuấn Cảnh - 1,890,000 - 1,890,000
2586 81280041 12880101 Phạm Trần Chí - 1,560,000 - 1,560,000
2587 81280044 12880101 Nguyễn Văn Chính - 2,100,000 - 2,100,000
2588 81280068 12880101 Lê Hoàng Duy - 2,640,000 - 2,640,000
2589 81280082 12880101 Nguyễn Quang Đạt - 1,350,000 - 1,350,000
2590 81280108 12880101 Nguyễn Hồng Hậu - 2,370,000 - 2,370,000
2591 81280134 12880101 Vũ Đình Hùng - 1,350,000 - 1,350,000
2592 81280138 12880101 Phạm Phú Huy - 2,160,000 - 2,160,000
2593 81280150 12880101 Trần Đăng Khải - 540,000 - 540,000
2594 81280153 12880101 Lâm Phương Khanh - 1,560,000 - 1,560,000
2595 81280167 12880101 Nguyễn Thanh Lâm - 540,000 - 540,000
2596 81280010 12880101 Nguyễn Tích Lê - 1,350,000 - 1,350,000
2597 81280176 12880101 Lương Thị Mỹ Linh - 1,350,000 - 1,350,000
2598 81280197 12880101 Nguyễn Thanh Minh - 3,240,000 - 3,240,000
2599 81280209 12880101 Nguyễn Trọng Nghĩa - 540,000 - 540,000
2600 81280210 12880101 Phạm Hữu Nghĩa - 540,000 - 540,000
2601 81280225 12880101 Lê Đình Nhu - 1,350,000 - 1,350,000
2602 81280228 12880101 Nguyễn Minh Nhựt - 1,350,000 - 1,350,000
2603 81280239 12880101 Trần Võ Đức Phú - 2,100,000 - 2,100,000
2604 81280257 12880101 Phạm Trung Quân - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2605 81280278 12880101 Hoàng Minh Sơn - 2,700,000 - 2,700,000
2606 81280298 12880101 Đoàn Tiến Thành - 810,000 - 810,000
2607 81280304 12880101 Nguyễn Ngọc Thảo - 2,100,000 - 2,100,000
2608 81280306 12880101 Trần Trung Thắng - 2,700,000 - 2,700,000
2609 81280324 12880101 Phạm Đình Tiên - 2,100,000 - 2,100,000
2610 81280327 12880101 Nguyễn Thanh Tiến - 540,000 - 540,000
2611 81280343 12880101 Đoàn Bão Trọng - 2,100,000 - 2,100,000
2612 81280018 12880101 Lâm Thanh Trọng - 1,350,000 - 1,350,000
2613 81280020 12880101 Hoàng Minh Tuấn - 1,350,000 - 1,350,000
2614 81280368 12880101 Hoàng Ngọc Tuấn - 1,620,000 - 1,620,000
2615 81280374 12880101 Nguyễn Minh Tuấn - 2,370,000 - 2,370,000
2616 81280389 12880101 Lê Hoàng Việt - 810,000 - 810,000
2617 81280398 12880101 Lưu Hoàn Vũ - 1,350,000 - 1,350,000
2618 81280064 12880102 Trần Văn Dũng - 1,350,000 - 1,350,000
2619 81280094 12880102 Nguyễn Văn Được - 1,890,000 - 1,890,000
2620 81280116 12880102 Nguyễn Trung Hiếu - 750,000 - 750,000
2621 81280126 12880102 Trần Huy Hoàng - 1,350,000 - 1,350,000
2622 81280136 12880102 Lê Quang Huy - 540,000 - 540,000
2623 81280165 12880102 Nguyễn Duy Lâm - 1,350,000 - 1,350,000
2624 81280189 12880102 Nguyễn Thọ Mạnh - 810,000 - 810,000
2625 81280204 12880102 Lưu Hoài Nam - 1,620,000 - 1,620,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2626 81280208 12880102 Nguyễn Thành Nghĩa - 1,350,000 - 1,350,000
2627 81280244 12880102 Nguyễn Anh Phụng - 810,000 - 810,000
2628 81280268 12880102 Lý Thái Sang - 1,080,000 - 1,080,000
2629 81280270 12880102 Phan Minh Sang - 540,000 - 540,000
2630 81280274 12880102 Trần Thanh Soạn - 810,000 - 810,000
2631 81280341 12880102 Huỳnh Triêu - 750,000 - 750,000
2632 81280352 12880102 Trịnh Nam Trung - 540,000 - 540,000
2633 81280361 12880102 Nguyễn Văn Tú - 1,350,000 - 1,350,000
2634 81280377 12880102 Phùng Minh Tuấn - 1,350,000 - 1,350,000
2635 81280392 12880102 Nguyễn Phú Vinh - 540,000 - 540,000
2636 81280394 12880102 Trương Đức Vinh - 810,000 - 810,000
2637 B1280595 128B0101 Đỗ Vũ Hồng Hạnh - 1,260,000 - 1,260,000
2638 B1280206 128B0101 Nguyễn Thị Thùy Linh - 1,080,000 - 1,080,000
2639 B1280211 128B0101 Trần Thị Thùy Linh - 1,080,000 - 1,080,000
2640 B1280235 128B0101 Lê Bá Thảo Mi - 810,000 - 810,000
2641 B1280237 128B0101 Đỗ Minh - 810,000 - 810,000
2642 B1280249 128B0101 Trần Việt Nguyệt Nga - 810,000 - 810,000
2643 B1280407 128B0101 Nguyễn Việt Thắng - 1,080,000 - 1,080,000
2644 B1280458 128B0101 Nguyễn Hoàng Ngọc Tín - 810,000 - 810,000
2645 B1280462 128B0101 Nguyễn Phước Toàn - 1,080,000 - 1,080,000
2646 B1280491 128B0101 Nhan Quốc Trí - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2647 B1280572 128B0101 Trần Thị Hải Yến - 540,000 - 540,000
2648 B1280079 128B0102 Võ Đăng Duy - 810,000 - 810,000
2649 B1280097 128B0102 Phạm Tiến Đạt - 540,000 - 540,000
2650 B1280156 128B0102 Trần Huy - 1,350,000 - 1,350,000
2651 B1280196 128B0102 Nguyễn Thùy Lê - 540,000 - 540,000
2652 B1280218 128B0102 Vũ Thúy Loan - 1,080,000 - 1,080,000
2653 B1280247 128B0102 Nguyễn Đức Hoàng Nam - 1,350,000 - 1,350,000
2654 B1280257 128B0102 Nguyễn Kim Ngân - 2,430,000 - 2,430,000
2655 B1280309 128B0102 Trương Thị Thanh Nhung - 540,000 - 540,000
2656 B1280314 128B0102 Nguyễn Minh Nhựt - 810,000 - 810,000
2657 B1280333 128B0102 Lê Thị Phương - 1,800,000 - 1,800,000
2658 B1280360 128B0102 Phạm Nguyễn Vinh Sang - 1,890,000 - 1,890,000
2659 B1280370 128B0102 Nguyễn Phú Tài - 810,000 - 810,000
2660 B1280396 128B0102 Nguyễn Phan Thạch Thảo - 810,000 - 810,000
2661 B1280424 128B0102 Nguyễn Thị Phương Thùy - 810,000 - 810,000
2662 B1280425 128B0102 Hồ Thị Thu Thủy - 2,610,000 - 2,610,000
2663 B1280426 128B0102 Nguyễn Thanh Thủy - 1,260,000 - 1,260,000
2664 B1280450 128B0102 Hồ Thị Bích Tiên - 540,000 - 540,000
2665 B1280507 128B0102 Trần Thị Kim Trúc - 540,000 - 540,000
2666 B1280046 128B0103 Phan Thị Như Anh - 1,080,000 - 1,080,000
2667 B1280136 128B0103 Nguyễn Thị Trọng Hiếu - 1,080,000 - 1,080,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2668 B1280198 128B0103 Nguyễn Thị Bích Liên - 1,080,000 - 1,080,000
2669 B1280287 128B0103 Võ Thị Hồng Nguyệt - 810,000 - 810,000
2670 B1280332 128B0103 Huỳnh Trúc Phương - 810,000 - 810,000
2671 B1280367 128B0103 Huỳnh Thị Diễm Sương - 1,080,000 - 1,080,000
2672 B1280368 128B0103 Huỳnh Ngọc Tài - 1,350,000 - 1,350,000
2673 B1280468 128B0103 Nguyễn Thị Quỳnh Trang - 1,890,000 - 1,890,000
2674 B1280542 128B0103 Âu Tường Vi - 1,080,000 - 1,080,000
2675 B1280544 128B0103 Lê Tường Vi - 1,890,000 - 1,890,000
2676 B1280556 128B0103 Ngô Thụy Thanh Vy - 1,080,000 - 1,080,000
2677 01301363 13000101 Huỳnh Tấn Triết - 540,000 - 540,000
2678 01301335 13000102 Nguyễn Hồng Thùy Trang - 540,000 - 540,000
2679 01301111 13000103 Nguyễn Thị Kim Huê - 870,000 - 870,000
2680 01301402 13000103 Hoàng Quốc Việt - 870,000 - 870,000
2681 01301039 13000104 Lê Bá Quốc Cường - 2,470,000 - 2,470,000
2682 01301226 13000104 Hồ Thị Ngọc Phúc - 870,000 - 870,000
2683 01301349 13000104 Hoàng Bảo Trân - 870,000 - 870,000
2684 01303264 13000301 Trần Thị Hồng Ngọc - 1,350,000 - 1,350,000
2685 01303285 13000302 Phạm Dương Huỳnh Như - 870,000 - 870,000
2686 01303322 13000302 Đinh Thị Lan Thanh - 810,000 - 810,000
2687 01303238 13000303 Phạm Thị Thu Mỹ - 1,350,000 - 1,350,000
2688 01303287 13000305 Vũ Thị Hồng Như - 2,160,000 - 2,160,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2689 01303373 13000305 Nguyễn Thương Thương - 720,000 - 720,000
2690 11301108 13010103 Nguyễn Anh Tuấn - 540,000 - 540,000
2691 11302001 13010201 Huỳnh Thị Hương Duyên - 810,000 - 810,000
2692 11302109 13010201 Nguyễn Nam Phong - 810,000 - 810,000
2693 11302163 13010201 Nguyễn Viết Tuất - 810,000 - 810,000
2694 11302036 13010202 Hà Thị Ngọc Diệp - 540,000 - 540,000
2695 11302073 13010202 Hồ Thành Long - 810,000 - 810,000
2696 11303073 13010301 Hà Thị Trang - 1,350,000 - 1,350,000
2697 11304097 13010401 Đoàn Bảo Thuận - 720,000 - 720,000
2698 11304047 13010402 Võ Thị Tường Vy - 1,530,000 - 1,530,000
2699 21300101 13020101 Lăng Anh Huy - 1,890,000 - 1,890,000
2700 21300128 13020101 Từ Thị Hoàng Liên - 540,000 - 540,000
2701 21300265 13020101 Trương Thị Thu Tình - 540,000 - 540,000
2702 21300706 13020101 Trần Thị Đoan Trang - 2,010,000 - 2,010,000
2703 21300734 13020101 Dương Minh Tuấn - 810,000 - 810,000
2704 21300005 13020102 Võ Hoàng Thúy An - 720,000 - 720,000
2705 21300040 13020102 Vũ Thị Ngọc Dung - 540,000 - 540,000
2706 21300065 13020102 Huỳnh Nhật Hạ - 720,000 - 720,000
2707 21300088 13020102 Nguyễn Trần Nữ Thu Hiền - 810,000 - 810,000
2708 21300465 13020102 Phan Thị Thu Liễu - 540,000 - 540,000
2709 21300515 13020102 Nguyễn Phan Thu Ngân - 1,620,000 - 1,620,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2710 21300245 13020102 Trần Thị Mỹ Thúy - 1,830,000 - 1,830,000
2711 21300003 13020103 Mai Hoài An - 810,000 - 810,000
2712 21300366 13020103 Võ Đông Duy - 810,000 - 810,000
2713 21300405 13020103 Đoàn Minh Nguyệt Hằng - 810,000 - 810,000
2714 21300139 13020103 Trần Thị Ngọc Linh - 1,620,000 - 1,620,000
2715 21300191 13020103 Phan Thị Kim Phụng - 810,000 - 810,000
2716 21300595 13020103 Nguyễn Thị Hoàng Quyên - 810,000 - 810,000
2717 21300292 13020103 Võ Ngọc Phương Trinh - 540,000 - 540,000
2718 21300745 13020103 Trần Anh Tuyền - 810,000 - 810,000
2719 21300308 13020103 Nguyễn Khánh Vân - 810,000 - 810,000
2720 31302048 13030202 Nguyễn Xuân Quý - 480,000 - 480,000
2721 31303545 13030301 Phạm Thị Như Quỳnh - 810,000 - 810,000
2722 31303182 13030303 Bùi Thị Mỹ Ngọc - 1,260,000 - 1,260,000
2723 31303286 13030303 Lê Thị Thu Thảo - 540,000 - 540,000
2724 31303368 13030303 Phạm Kim Tuyền - 2,070,000 - 2,070,000
2725 41301162 13040101 Mã Quốc Anh - 720,000 - 720,000
2726 41301008 13040101 Lâm Ngọc Châu - 720,000 - 720,000
2727 41301218 13040101 Hoàng Văn Công - 3,700,000 - 3,700,000
2728 41301228 13040101 Trần Huy Cường - 2,100,000 - 2,100,000
2729 41301252 13040101 Nguyễn Mạnh Duy - 1,920,000 - 1,920,000
2730 41301282 13040101 Trần Quan Đỉnh - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2731 41301027 13040101 Huỳnh Thế Đông - 1,440,000 - 1,440,000
2732 41301028 13040101 Nguyễn Thành Đức - 720,000 - 720,000
2733 41301305 13040101 Hoàng Hải - 1,060,000 - 1,060,000
2734 41301308 13040101 Lê Thanh Hải - 720,000 - 720,000
2735 41301316 13040101 Nguyễn Công Hảo - 2,100,000 - 2,100,000
2736 41301042 13040101 Ngô Xuân Hòa - 2,500,000 - 2,500,000
2737 41301356 13040101 Trần Văn Hoành - 1,200,000 - 1,200,000
2738 41301362 13040101 Lại Hữu Hùng - 720,000 - 720,000
2739 41301368 13040101 Trần Huỳnh Hùng - 720,000 - 720,000
2740 41301404 13040101 Đỗ Đăng Khánh - 720,000 - 720,000
2741 41301449 13040101 Phạm Hoàng Bảo Long - 720,000 - 720,000
2742 41301075 13040101 Lê Minh Mẫn - 1,440,000 - 1,440,000
2743 41301623 13040101 Đặng Hoàng Thái - 720,000 - 720,000
2744 41301121 13040101 Nguyễn Toàn Thắng - 720,000 - 720,000
2745 41301841 13040101 Nguyễn Hiếu Thoại - 1,200,000 - 1,200,000
2746 41301684 13040101 Tăng Kính Thuận - 1,380,000 - 1,380,000
2747 41301697 13040101 Huỳnh Mạnh Tiến - 720,000 - 720,000
2748 41301142 13040101 Nguyễn Minh Trung - 480,000 - 480,000
2749 41301755 13040101 Nguyễn Hửu Tú - 480,000 - 480,000
2750 41301781 13040101 Trần Anh Tuấn - 720,000 - 720,000
2751 41301814 13040101 Trịnh Quốc Việt - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2752 41301191 13040102 Trần Tiểu Bảo - 720,000 - 720,000
2753 41301224 13040102 Nguyễn Mạnh Cường - 1,380,000 - 1,380,000
2754 41301024 13040102 Nghê Khải Đằng - 720,000 - 720,000
2755 41301289 13040102 Nguyễn Nhân Đức - 1,200,000 - 1,200,000
2756 41301302 13040102 Nguyễn Phúc Hà - 1,440,000 - 1,440,000
2757 41301373 13040102 Đặng Quang Huy - 2,400,000 - 2,400,000
2758 41301394 13040102 Nguyễn Quốc Hửu - 1,060,000 - 1,060,000
2759 41301062 13040102 Nguyễn Ngọc Thiên Lâm - 720,000 - 720,000
2760 41301071 13040102 Võ Thành Long - 720,000 - 720,000
2761 41301479 13040102 Trần Quang Minh - 2,160,000 - 2,160,000
2762 41301513 13040102 Võ Hữu Nhất - 660,000 - 660,000
2763 41301515 13040102 Hoàng Quốc Nhật - 480,000 - 480,000
2764 41301090 13040102 Vương Điền Hạo Nhị - 1,440,000 - 1,440,000
2765 41301533 13040102 Nguyễn Anh Phú - 720,000 - 720,000
2766 41301569 13040102 Trần Minh Quân - 720,000 - 720,000
2767 41301621 13040102 Nguyễn Đại Thạch - 720,000 - 720,000
2768 41301657 13040102 Trần Phúc Thiện - 2,500,000 - 2,500,000
2769 41301127 13040102 Phạm Lê Thông - 1,440,000 - 1,440,000
2770 41301761 13040102 Đặng Hồ Anh Tuấn - 1,780,000 - 1,780,000
2771 41301792 13040102 Nguyễn Thanh Tùng - 1,440,000 - 1,440,000
2772 41301198 13040103 Đặng Thái Bình - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2773 41301234 13040103 Nguyễn Hữu Dũng - 1,680,000 - 1,680,000
2774 41301235 13040103 Nguyễn Lê Hoàng Dũng - 1,200,000 - 1,200,000
2775 41301277 13040103 Đỗ Hữu Hải Đăng - 720,000 - 720,000
2776 41301312 13040103 Trần Thanh Hải - 1,200,000 - 1,200,000
2777 41301339 13040103 Trần Trọng Hiếu - 720,000 - 720,000
2778 41301355 13040103 Thiều Ngọc Hoàng - 1,920,000 - 1,920,000
2779 41301375 13040103 Hồ Thanh Huy - 720,000 - 720,000
2780 41301383 13040103 Nguyễn Văn Huy - 480,000 - 480,000
2781 41301388 13040103 Võ Thanh Huy - 720,000 - 720,000
2782 41301488 13040103 Nguyễn Hoài Nam - 960,000 - 960,000
2783 41301496 13040103 Dương Trí Ngọc - 720,000 - 720,000
2784 41301510 13040103 Nguyễn Thanh Nhân - 1,860,000 - 1,860,000
2785 41301514 13040103 Bùi Uy Lâm Thanh Nhật - 1,780,000 - 1,780,000
2786 41301519 13040103 Đặng Trọng Oai - 720,000 - 720,000
2787 41301531 13040103 Nguyễn Thế Phong - 2,160,000 - 2,160,000
2788 41301537 13040103 Nguyễn Hoàng Phúc - 720,000 - 720,000
2789 41301538 13040103 Nguyễn Huỳnh Hữu Phúc - 720,000 - 720,000
2790 41301638 13040103 Trần Vũ Bá Thành - 1,780,000 - 1,780,000
2791 41301745 13040103 Trương Chí Trung - 1,200,000 - 1,200,000
2792 41301767 13040103 Lê Huy Tuấn - 720,000 - 720,000
2793 41301806 13040103 Phạm Quang Vĩ - 1,440,000 - 1,440,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2794 41301822 13040103 Trần Phạm Phú Vinh - 480,000 - 480,000
2795 41301837 13040103 Huỳnh Ngọc Vỹ - 480,000 - 480,000
2796 41302011 13040201 Trần Phú Cường - 2,400,000 - 2,400,000
2797 41302017 13040201 Trịnh Thị Thu Hà - 720,000 - 720,000
2798 41302265 13040201 Nguyễn Hoài Nam - 3,120,000 - 3,120,000
2799 41302394 13040201 Nguyễn Quang Thụy - 720,000 - 720,000
2800 41302405 13040201 Phan Trung Tín - 1,440,000 - 1,440,000
2801 41302420 13040201 Nguyễn Công Tới - 720,000 - 720,000
2802 41302086 13040201 Trần Văn Yên - 1,440,000 - 1,440,000
2803 41302003 13040202 Nguyễn Nam Anh - 2,640,000 - 2,640,000
2804 41302007 13040202 Phạm Thị Bé Bảy - 720,000 - 720,000
2805 41302170 13040202 Lê Thanh Hiếu - 660,000 - 660,000
2806 41302191 13040202 Nguyễn Huy - 2,260,000 - 2,260,000
2807 41302227 13040202 Nguyễn Hữu Kiệt - 720,000 - 720,000
2808 41302256 13040202 Nguyễn Nhật Minh - 720,000 - 720,000
2809 41302277 13040202 Huỳnh Hữu Nhân - 1,780,000 - 1,780,000
2810 41302054 13040202 Nguyễn Hoàng Phúc - 1,920,000 - 1,920,000
2811 41302389 13040202 Võ Nguyễn Thiện Thông - 480,000 - 480,000
2812 41302432 13040202 Võ Cao Trí - 720,000 - 720,000
2813 41302091 13040203 Bùi Văn Nhựt Anh - 720,000 - 720,000
2814 41302098 13040203 Huỳnh Long ẩn - 1,780,000 - 1,780,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2815 41302139 13040203 Hoàng Kim Dưỡng - 720,000 - 720,000
2816 41302202 13040203 Hoàng Thị Thu Hương - 720,000 - 720,000
2817 41302219 13040203 Nguyễn Phước Duy Khoa - 720,000 - 720,000
2818 41302316 13040203 Lê Vi Quang - 660,000 - 660,000
2819 41302443 13040203 Hồ Văn Anh Tú - 480,000 - 480,000
2820 41303149 13040301 Trần Đệ - 2,160,000 - 2,160,000
2821 41303020 13040301 Cao Trung Hiếu - 720,000 - 720,000
2822 41303279 13040301 Đoàn Văn Nam - 1,200,000 - 1,200,000
2823 41303339 13040301 Lê Vĩnh Phú - 2,160,000 - 2,160,000
2824 41303052 13040301 Hồng Nhật Quang - 720,000 - 720,000
2825 41303061 13040301 Nguyễn Phát Thịnh - 1,920,000 - 1,920,000
2826 41303511 13040301 Lê Đức Vinh - 480,000 - 480,000
2827 41303002 13040302 Phạm Hùng Anh - 1,440,000 - 1,440,000
2828 41303147 13040302 Trương Tuấn Đạt - 480,000 - 480,000
2829 41303293 13040302 Nguyễn Trọng Nghĩa - 720,000 - 720,000
2830 41303303 13040302 Nguyễn Thành Nguyên - 720,000 - 720,000
2831 41303527 13040302 Hồ Nghĩa Thảo - 720,000 - 720,000
2832 41303519 13040302 Trần Dư Vũ - 720,000 - 720,000
2833 41303085 13040303 Nguyễn Tuấn Anh - 720,000 - 720,000
2834 41303123 13040303 Bùi Hoàng Dũng - 1,440,000 - 1,440,000
2835 41303187 13040303 Đoàn Công Hiếu - 1,440,000 - 1,440,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2836 41303213 13040303 Dương Văn Huy - 720,000 - 720,000
2837 41303231 13040303 Nguyễn Bá Khánh - 960,000 - 960,000
2838 41303233 13040303 Phạm Công Khánh - 720,000 - 720,000
2839 41303253 13040303 Lê Thành Long - 720,000 - 720,000
2840 41303285 13040303 Nguyễn Hoàng Nam - 720,000 - 720,000
2841 41303288 13040303 Vũ Ngọc Nam - 720,000 - 720,000
2842 41303340 13040303 Nguyễn Văn Phú - 1,440,000 - 1,440,000
2843 41303357 13040303 Tô Hoàng Phương - 720,000 - 720,000
2844 41303365 13040303 Phùng Văn Quang - 480,000 - 480,000
2845 41303384 13040303 Nguyễn Văn Sỹ - 480,000 - 480,000
2846 41303386 13040303 Dương Đức Tài - 720,000 - 720,000
2847 41303402 13040303 Nguyễn Thành - 720,000 - 720,000
2848 41303441 13040303 Đặng Anh Tiến - 1,060,000 - 1,060,000
2849 41303453 13040303 Nguyễn Minh Toàn - 1,200,000 - 1,200,000
2850 41303481 13040303 Phan Đình Trường - 720,000 - 720,000
2851 41303489 13040303 Hoàng Anh Tuấn - 720,000 - 720,000
2852 41303496 13040303 Nguyễn Văn Tùng - 1,200,000 - 1,200,000
2853 41303509 13040303 Đàm Quốc Việt - 1,780,000 - 1,780,000
2854 51303234 13050301 Lâm Gia Bảo - 2,160,000 - 2,160,000
2855 51303029 13050301 Cao Thiện Duy - 810,000 - 810,000
2856 51303099 13050301 Nguyễn Minh Mẫn - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2857 51303337 13050301 Dương Ngọc Minh - 540,000 - 540,000
2858 51303117 13050301 Nguyễn Ngọc Hoài Nguyễn - 810,000 - 810,000
2859 51303450 13050301 Nguyễn Lâm Phước Vinh - 810,000 - 810,000
2860 51303035 13050302 Nguyễn Đức Duy - 1,620,000 - 1,620,000
2861 51303417 13050302 Nguyễn Quang Tiến - 1,620,000 - 1,620,000
2862 51303221 13050302 Bùi Uy Vũ - 1,800,000 - 1,800,000
2863 51303291 13050303 Trần Trung Hiếu - 810,000 - 810,000
2864 51303135 13050303 Nguyễn Trí Quang - 2,610,000 - 2,610,000
2865 51303199 13050303 Lê Duy Trung - 540,000 - 540,000
2866 61302295 13060201 Nguyễn Ngọc Thành Danh - 720,000 - 720,000
2867 61302373 13060201 Bùi Minh Hoàng - 1,380,000 - 1,380,000
2868 61302409 13060201 Phan Thị Thanh Hương - 480,000 - 480,000
2869 61302485 13060201 Hà Thị Kim Ngân - 480,000 - 480,000
2870 61302486 13060201 Nguyễn Mỹ Ngân - 480,000 - 480,000
2871 61302505 13060201 Bùi Thị Kim Nguyên - 720,000 - 720,000
2872 61302618 13060201 Lê Quốc Thiên - 1,140,000 - 1,140,000
2873 61302641 13060201 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 480,000 - 480,000
2874 61302657 13060201 Nguyễn Thị Thủy Tiên - 480,000 - 480,000
2875 61302254 13060202 Hồ Lê Đức Anh - 1,440,000 - 1,440,000
2876 61302530 13060202 Lưu Thị Huỳnh Như - 480,000 - 480,000
2877 61302149 13060202 Lưu Vĩnh Phú - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2878 61302187 13060202 Phạm Quốc Thịnh - 720,000 - 720,000
2879 61302690 13060202 Nguyễn Ngọc Trình - 660,000 - 660,000
2880 61303496 13060301 Trịnh Thị Thu Giang - 540,000 - 540,000
2881 61303101 13060301 Nguyễn Phước Huy - 540,000 - 540,000
2882 61303106 13060301 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 540,000 - 540,000
2883 61303568 13060301 Nguyễn Tuyết Hương - 540,000 - 540,000
2884 61303114 13060301 Trần Đoàn Mỹ Hương - 1,350,000 - 1,350,000
2885 61303573 13060301 Nguyễn Trọng Hữu - 810,000 - 810,000
2886 61303134 13060301 Lý Từ Hoàng Kim - 540,000 - 540,000
2887 61303142 13060301 Nguyễn Gia Linh - 540,000 - 540,000
2888 61303143 13060301 Nguyễn Ngọc Thảo Linh - 540,000 - 540,000
2889 61303239 13060301 Huỳnh Thị Khánh Như - 540,000 - 540,000
2890 61303852 13060301 Lê Minh Triết - 1,350,000 - 1,350,000
2891 61303700 13060302 Tô Thị Mỹ Nương - 540,000 - 540,000
2892 61303412 13060302 Nguyễn Thị Thảo Vy - 540,000 - 540,000
2893 61303443 13060303 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 540,000 - 540,000
2894 61303469 13060303 Nguyễn Thị Ngọc Dung - 540,000 - 540,000
2895 61303047 13060303 Dương Quốc Khánh Duy - 720,000 - 720,000
2896 61303186 13060303 Nguyễn Hoàng Nam - 1,260,000 - 1,260,000
2897 61303213 13060303 Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 1,350,000 - 1,350,000
2898 61303702 13060303 Hoàng Thị Ngọc Phấn - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2899 61303757 13060303 Trương Tấn Tài - 540,000 - 540,000
2900 61303304 13060303 Nguyễn Như Thế - 540,000 - 540,000
2901 61303308 13060303 Đặng Huỳnh Minh Thoại - 540,000 - 540,000
2902 71300019 13070001 Tô Đình Cẩn - 540,000 - 540,000
2903 71300039 13070001 Trương Thái Thùy Dương - 1,350,000 - 1,350,000
2904 71300205 13070001 Nguyễn Đức Thiện - 1,350,000 - 1,350,000
2905 71300344 13070001 Tôn Nhật Trường - 1,260,000 - 1,260,000
2906 71300055 13070002 Nguyễn Huy Hiệp - 810,000 - 810,000
2907 71300095 13070002 Lý Xương Long - 1,080,000 - 1,080,000
2908 71300130 13070002 Hồ Quang Nhật - 1,530,000 - 1,530,000
2909 71300107 13070003 Đặng Hoàng Nam - 540,000 - 540,000
2910 71300237 13070003 Trần Thị Thùy Trâm - 1,350,000 - 1,350,000
2911 71300242 13070003 Bùi Lê Diểm Trinh - 540,000 - 540,000
2912 71305068 13070501 Lâm Thanh Hằng - 810,000 - 810,000
2913 71305249 13070501 Trương Thị Anh Tâm - 810,000 - 810,000
2914 71305275 13070502 Vũ Thị Hồng Thoa - 540,000 - 540,000
2915 71305395 13070503 Nguyễn Thị Trúc Giang - 810,000 - 810,000
2916 71305114 13070503 Dương Thiên Kim - 2,430,000 - 2,430,000
2917 71306552 13070510 Trương Khải Hòa - 1,890,000 - 1,890,000
2918 71306554 13070601 Lê Đình Hồ - 1,080,000 - 1,080,000
2919 71306691 13070601 Nguyễn Hoàng Phước Thành - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2920 71306454 13070601 Nguyễn Thị Thanh Vân - 810,000 - 810,000
2921 71306487 13070601 Nguyễn Thị Kim Yến - 1,350,000 - 1,350,000
2922 71306510 13070602 Lữ Thành Công - 540,000 - 540,000
2923 71306526 13070602 Văn Tần Khánh Duyên - 1,350,000 - 1,350,000
2924 71306530 13070602 Phan Thị Hồng Đào - 1,350,000 - 1,350,000
2925 71306078 13070602 Hứa Thượng Hải - 540,000 - 540,000
2926 71306549 13070602 Nghiêm Thị Phương Hoa - 2,430,000 - 2,430,000
2927 71306228 13070602 Lương Yến Ngọc - 810,000 - 810,000
2928 71306649 13070602 Vũ Ngọc Quỳnh Như - 720,000 - 720,000
2929 71306690 13070602 Nguyễn Đình Hoàng Thành - 810,000 - 810,000
2930 71306719 13070602 Võ Ngọc Minh Thư - 810,000 - 810,000
2931 71306378 13070602 Lại Lê Tâm Thy - 810,000 - 810,000
2932 71306723 13070602 Huỳnh Thị Tiên - 540,000 - 540,000
2933 71306733 13070602 Nguyễn Ngọc Trai - 810,000 - 810,000
2934 71306736 13070602 Nguyễn Thị Trang - 810,000 - 810,000
2935 71306402 13070602 Nguyễn Thị Xuân Trang - 810,000 - 810,000
2936 71306407 13070602 Đoàn Thị Hồng Trâm - 810,000 - 810,000
2937 71306104 13070603 Lương Trung Hiển - 540,000 - 540,000
2938 71306170 13070603 Huỳnh Anh Linh - 810,000 - 810,000
2939 71306174 13070603 Nguyễn Ngọc Lan Linh - 2,340,000 - 2,340,000
2940 71306238 13070603 Phạm Dương Minh Nguyệt - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2941 71306488 13070603 Trần Thị Hải Yến - 810,000 - 810,000
2942 81301010 13080101 Trần Công Danh - 540,000 - 540,000
2943 81301015 13080101 Nguyễn Minh Đại - 810,000 - 810,000
2944 81301027 13080101 Phan Minh Hoàng - 1,350,000 - 1,350,000
2945 81301028 13080101 Đặng Lữ Long Hồ - 1,020,000 - 1,020,000
2946 81301044 13080101 Ngô Công Lam - 810,000 - 810,000
2947 81301057 13080101 Trần Minh Mẫn - 810,000 - 810,000
2948 81301065 13080101 Phan Trọng Nhân - 810,000 - 810,000
2949 81301336 13080101 Lê Quang Thiện - 810,000 - 810,000
2950 81301011 13080102 Phạm Văn Dũng - 2,430,000 - 2,430,000
2951 81301147 13080102 Vũ Thành Duy - 2,160,000 - 2,160,000
2952 81301025 13080102 Nguyễn Nhật Hòa - 1,350,000 - 1,350,000
2953 81301190 13080102 Nguyễn Tường Huy - 1,620,000 - 1,620,000
2954 81301048 13080102 Đặng Nguyễn Duy Linh - 540,000 - 540,000
2955 81301238 13080102 Lữ Hoàng Quốc Minh - 810,000 - 810,000
2956 81301060 13080102 Phan Quang Nghĩa - 810,000 - 810,000
2957 81301249 13080102 Đoàn Thế Nghiệp - 1,620,000 - 1,620,000
2958 81301251 13080102 Mông Văn Nghiệp - 810,000 - 810,000
2959 81301288 13080102 Đoàn Minh Quân - 810,000 - 810,000
2960 81301346 13080102 Võ Văn Thừa - 810,000 - 810,000
2961 81301354 13080102 Vũ Trung Tín - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2962 81301371 13080102 Nguyễn Cao Trung - 2,430,000 - 2,430,000
2963 81301378 13080102 Phạm Ngọc Tú - 1,080,000 - 1,080,000
2964 81301205 13080110 Lê Đức Khánh - 810,000 - 810,000
2965 81301047 13080111 Bùi Vũ Lập - 810,000 - 810,000
2966 81301102 13080111 Huỳnh Nhật Trường - 1,620,000 - 1,620,000
2967 81302002 13080201 Dương Hoài Bảo - 1,620,000 - 1,620,000
2968 81302101 13080201 Nguyễn Chí Công - 810,000 - 810,000
2969 81302006 13080201 Nguyễn Đức Duy - 810,000 - 810,000
2970 81302116 13080201 Nguyễn Khánh Duy - 810,000 - 810,000
2971 81302126 13080201 Trần Hoàng Tiến Đạt - 540,000 - 540,000
2972 81302013 13080201 Trần Thanh Giang - 810,000 - 810,000
2973 81302014 13080201 Ngô Minh Giáp - 810,000 - 810,000
2974 81302143 13080201 Phan Trung Hậu - 810,000 - 810,000
2975 81302022 13080201 Cao Nguyễn Trung Hiếu - 720,000 - 720,000
2976 81302025 13080201 Bùi Thanh Hòa - 810,000 - 810,000
2977 81302190 13080201 Nguyễn Văn Tiến Khởi - 1,530,000 - 1,530,000
2978 81302201 13080201 Lâm Trường Linh - 540,000 - 540,000
2979 81302039 13080201 Phạm Xuân Nam - 810,000 - 810,000
2980 81302224 13080201 Trần Viết Ngô - 1,620,000 - 1,620,000
2981 81302042 13080201 Lê Thanh Nhàn - 810,000 - 810,000
2982 81302225 13080201 Nguyễn Hoài Nhân - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
2983 81302230 13080201 Trần Minh Nhựt - 1,620,000 - 1,620,000
2984 81302045 13080201 Nguyễn Hoàng Phi - 810,000 - 810,000
2985 81302240 13080201 Trần Quang Phúc - 810,000 - 810,000
2986 81302261 13080201 Nguyễn Ngọc Sơn - 810,000 - 810,000
2987 81302262 13080201 Võ Ngọc Sơn - 810,000 - 810,000
2988 81302263 13080201 Huỳnh Trọng Tài - 1,620,000 - 1,620,000
2989 81302268 13080201 Võ Văn Tàu - 810,000 - 810,000
2990 81302329 13080201 Đỗ Văn Tú - 1,620,000 - 1,620,000
2991 81302062 13080201 Trần Văn Tuấn - 810,000 - 810,000
2992 81302345 13080201 Võ Thiện Văn - 540,000 - 540,000
2993 81302350 13080201 Lê Phan Long Vũ - 1,620,000 - 1,620,000
2994 81302131 13080202 Lưu Văn Đệ - 1,890,000 - 1,890,000
2995 81302132 13080202 Tạ Văn Điệp - 1,020,000 - 1,020,000
2996 81302147 13080202 Phan Đình Hiệp - 1,620,000 - 1,620,000
2997 81302151 13080202 Lưu Trung Hiếu - 810,000 - 810,000
2998 81302236 13080202 Nguyễn Văn Phú - 1,350,000 - 1,350,000
2999 81302301 13080202 Tạ Ngọc Thức - 1,080,000 - 1,080,000
3000 81302304 13080202 Trần Quang Tiến - 540,000 - 540,000
3001 81302322 13080202 Lê Hồng Trung - 1,350,000 - 1,350,000
3002 81302064 13080202 Trần Quốc Việt - 1,620,000 - 1,620,000
3003 81302349 13080202 Lê Hà Phúc Vĩnh - 1,530,000 - 1,530,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
3004 81302066 13080202 Thạch Ngọc Xuyên - 1,620,000 - 1,620,000
3005 81303022 13080301 Đào Duy Hoàn - 2,700,000 - 2,700,000
3006 81303025 13080301 Trần Khải Hoàng - 2,970,000 - 2,970,000
3007 81303032 13080301 Nguyễn Minh Khang - 1,080,000 - 1,080,000
3008 81303035 13080301 Nguyễn Anh Kiệt - 540,000 - 540,000
3009 81303314 13080301 Nguyễn Hữu Nam - 810,000 - 810,000
3010 81303045 13080301 Trần Hồng Ngọc - 1,260,000 - 1,260,000
3011 81303532 13080301 Cao Trần Cẩm Tú - 720,000 - 720,000
3012 81303122 13080302 Nguyễn Thế Dân - 540,000 - 540,000
3013 81303220 13080302 Đỗ Thị Mỹ Huyền - 1,080,000 - 1,080,000
3014 81303247 13080302 Phạm Như Khoa - 540,000 - 540,000
3015 81303331 13080302 Võ Trung Nghĩa - 1,890,000 - 1,890,000
3016 81303375 13080302 Huỳnh Tấn Phát - 810,000 - 810,000
3017 81303412 13080302 Mai Sỹ Quang - 540,000 - 540,000
3018 81303459 13080302 Phan Thị Thu Thảo - 540,000 - 540,000
3019 81303468 13080302 Lê Hoàng Thiên - 540,000 - 540,000
3020 81303505 13080302 Tạ Ngọc Trang - 540,000 - 540,000
3021 81303113 13080303 Nguyễn Ngọc Ngân Châu - 810,000 - 810,000
3022 81303204 13080303 Phan Nguyễn Công Huân - 540,000 - 540,000
3023 81303472 13080303 Nguyễn Quang Thịnh - 1,080,000 - 1,080,000
3024 81303492 13080303 Vũ Quang Tiến - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
3025 81303566 13080303 Lương Văn Vĩ - 540,000 - 540,000
3026 81304001 13080401 Trần Duy An - 1,890,000 - 1,890,000
3027 81304010 13080401 Nguyễn Đức Huy - 540,000 - 540,000
3028 81304033 13080401 Phạm Công Tuấn - 540,000 - 540,000
3029 81304039 13080401 Phan Minh Vương - 540,000 - 540,000
3030 91301058 13090101 Vũ Anh Hiếu - 720,000 - 720,000
3031 91301359 13090101 Phạm Duy Lân - 1,200,000 - 1,200,000
3032 91301454 13090101 Nguyễn Thị Mỹ Như - 960,000 - 960,000
3033 91301122 13090101 Nguyễn Tấn Phát - 1,200,000 - 1,200,000
3034 91301145 13090101 Nguyễn Thành Tài - 1,680,000 - 1,680,000
3035 91301185 13090101 Phan Anh Tuấn - 720,000 - 720,000
3036 91301197 13090101 Huỳnh Thanh Vũ - 720,000 - 720,000
3037 91301660 13090101 Nguyễn Minh Vương - 480,000 - 480,000
3038 91301254 13090102 Mai Tiến Dũng - 480,000 - 480,000
3039 91301038 13090102 Nguyễn Tiến Đạt - 720,000 - 720,000
3040 91301044 13090102 Trần Đinh Minh Đức - 1,200,000 - 1,200,000
3041 91301311 13090102 Phạm Hoàng Hiếu - 660,000 - 660,000
3042 91301380 13090102 Nguyễn Thế Lữ - 720,000 - 720,000
3043 91301399 13090102 Nguyễn Hoài Nam - 720,000 - 720,000
3044 91301409 13090102 Nguyễn Thị Kim Ngân - 720,000 - 720,000
3045 91301099 13090102 Nguyễn Thị Tuyết Ngân - 720,000 - 720,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
3046 91301439 13090102 Phan Lương Thế Nhân - 720,000 - 720,000
3047 91301456 13090102 Phạm Thị Huỳnh Như - 1,440,000 - 1,440,000
3048 91301543 13090102 Cao Hữu Minh Thắng - 1,440,000 - 1,440,000
3049 91301165 13090102 Nguyễn Hương Thủy Tiên - 1,440,000 - 1,440,000
3050 91301612 13090102 Nguyễn Đức Trọng - 720,000 - 720,000
3051 91301616 13090102 Nguyễn Xuân Trúc - 720,000 - 720,000
3052 91301653 13090102 Nguyễn Ngọc Thúy Vi - 720,000 - 720,000
3053 91302110 13090201 Lương Thị Ngọc Anh - 810,000 - 810,000
3054 91302124 13090201 Phan Văn Bửu - 2,430,000 - 2,430,000
3055 91302156 13090201 Lữ Gia Hân - 1,350,000 - 1,350,000
3056 91302176 13090201 Võ Thành Hưng - 810,000 - 810,000
3057 91302123 13090202 Nguyễn Nhật Thanh Bình - 810,000 - 810,000
3058 91302158 13090202 Lê Thị Hồng Hậu - 810,000 - 810,000
3059 91302312 13090202 Đoàn Thị Trâm - 810,000 - 810,000
3060 91303010 13090301 Trần Anh Công - 810,000 - 810,000
3061 91303079 13090301 Lê Gia Ny - 810,000 - 810,000
3062 91303088 13090301 Nguyễn Bảo Quân - 810,000 - 810,000
3063 91303115 13090301 Hoàng Huỳnh Hải Thiện - 810,000 - 810,000
3064 91303129 13090301 Trương Minh Triết - 1,620,000 - 1,620,000
3065 91303185 13090302 Đỗ Chiêu Hưng - 720,000 - 720,000
3066 91303257 13090302 Trần Thị Thùy Trang - 1,350,000 - 1,350,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
3067 A1300013 130A0001 Lê Thị Chi - 720,000 - 720,000
3068 A1300140 130A0001 Quảng Thị Đăng Diệp - 1,200,000 - 1,200,000
3069 A1300020 130A0001 Phan Thị Trúc Đào - 720,000 - 720,000
3070 A1300173 130A0001 Vỏ Thị Kim Oanh - 720,000 - 720,000
3071 A1300108 130A0001 Phạm Thị Thu Trang - 1,920,000 - 1,920,000
3072 A1300202 130A0001 Lại Thanh Trân - 1,440,000 - 1,440,000
3073 A1300114 130A0001 Trần Văn Trung - 480,000 - 480,000
3074 A1300068 130A0002 Nguyễn Đỗ Kiều Nhi - 480,000 - 480,000
3075 A1300079 130A0002 Huỳnh Ngọc Phúc - 480,000 - 480,000
3076 A1300126 130A0002 Trần Minh Hiền Vũ - 660,000 - 660,000
3077 B1300192 130B0101 Khưu Võ Phương Anh - 810,000 - 810,000
3078 B1300221 130B0101 Nguyễn Đình Chung - 1,080,000 - 1,080,000
3079 B1300021 130B0101 Nguyễn Minh Đoàn - 810,000 - 810,000
3080 B1300029 130B0101 Nguyễn Phước Thái Hân - 810,000 - 810,000
3081 B1300302 130B0101 Trương Nhất Hùng - 810,000 - 810,000
3082 B1300327 130B0101 Nguyễn Hoàng Anh Khoa - 1,350,000 - 1,350,000
3083 B1300064 130B0101 Trần Thị Hồng Kim - 1,890,000 - 1,890,000
3084 B1300349 130B0101 Phan Thành Long - 810,000 - 810,000
3085 B1300396 130B0101 Trịnh Quí Nguyên - 810,000 - 810,000
3086 B1300426 130B0101 Phạm Lý Kiều Oanh - 810,000 - 810,000
3087 B1300437 130B0101 Nguyễn Bảo Phương - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
3088 B1300498 130B0101 Lê Kim Thoa - 810,000 - 810,000
3089 B1300566 130B0101 Nguyễn Duy Tùng - 540,000 - 540,000
3090 B1300179 130B0102 Huỳnh Thu An - 540,000 - 540,000
3091 B1300193 130B0102 Lê Đức Anh - 1,260,000 - 1,260,000
3092 B1300214 130B0102 Nguyễn Thị Băng Châu - 1,530,000 - 1,530,000
3093 B1300254 130B0102 Trần Văn Đức - 810,000 - 810,000
3094 B1300036 130B0102 Lâm Thành Hiếu - 1,080,000 - 1,080,000
3095 B1300382 130B0102 La Thị Ngân - 2,160,000 - 2,160,000
3096 B1300594 130B0102 Lê Nguyên Thảo Vy - 1,890,000 - 1,890,000
3097 B1300200 130B0103 Phạm Thị Kiều Anh - 540,000 - 540,000
3098 B1300270 130B0103 Nguyễn Hiếu Hạnh - 1,350,000 - 1,350,000
3099 B1300405 130B0103 Nguyễn Hồng Phương Nhi - 1,350,000 - 1,350,000
3100 B1300486 130B0103 Bùi Phạm Phương Thảo - 1,890,000 - 1,890,000
3101 B1300580 130B0103 Nguyễn Thị Thúy Vân - 540,000 - 540,000
3102 C1301042 130C0101 Đặng Bá Bình - 720,000 - 720,000
3103 C1301104 130C0102 Trần Anh Khoa - 480,000 - 480,000
3104 21320002 13220101 Phạm Bình An - 540,000 - 540,000
3105 21320006 13220101 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 1,410,000 - 1,410,000
3106 21320008 13220101 Hồ Thị Búp - 1,890,000 - 1,890,000
3107 21320009 13220101 Hồ Thị Kim Chi - 1,350,000 - 1,350,000
3108 21320010 13220101 Nguyễn Thị Kim Chi - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
3109 21320013 13220101 Trần Kim Diệu - 1,350,000 - 1,350,000
3110 21320014 13220101 Nguyễn Thị Mỹ Dung - 540,000 - 540,000
3111 21320015 13220101 Phạm Thị Dung - 1,080,000 - 1,080,000
3112 21320017 13220101 Võ Thị Thùy Dung - 540,000 - 540,000
3113 21320022 13220101 Nguyễn Văn Đông - 540,000 - 540,000
3114 21320024 13220101 Nguyễn Thị Hánh - 1,080,000 - 1,080,000
3115 21320029 13220101 Ngô Thị Hiền - 1,410,000 - 1,410,000
3116 21320032 13220101 Nguyễn Thị Xuân Huệ - 540,000 - 540,000
3117 21320038 13220101 Nguyễn Thị Thu Hương - 540,000 - 540,000
3118 21320043 13220101 Văn Thị Lan - 540,000 - 540,000
3119 21320047 13220101 Nguyễn Thị Ngọc Lữ - 1,890,000 - 1,890,000
3120 21320048 13220101 Phạm Thị Hoa Lý - 540,000 - 540,000
3121 21320049 13220101 Nguyễn Thị Mậu - 540,000 - 540,000
3122 21320054 13220101 Nguyễn Thị Ngọc Ngân - 540,000 - 540,000
3123 21320056 13220101 Huỳnh Thị Bích Ngọc - 870,000 - 870,000
3124 21320065 13220101 Phan Thị Phụng - 540,000 - 540,000
3125 21320066 13220101 Tôn Tấn Phước - 1,350,000 - 1,350,000
3126 21320070 13220101 Võ Thị Hồng Phượng - 2,430,000 - 2,430,000
3127 21220224 13220101 Hồ Thị Phương Quyên - 1,890,000 - 1,890,000
3128 21320072 13220101 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 540,000 - 540,000
3129 21320074 13220101 Trần Thị Thanh - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
3130 21320083 13220101 Nguyễn Thị Thủy - 540,000 - 540,000
3131 21320087 13220101 Nguyễn Thị Hoài Thương - 540,000 - 540,000
3132 21320091 13220101 Nguyễn Thị Thùy Trang - 870,000 - 870,000
3133 21320096 13220101 Cao Thanh Tú - 1,890,000 - 1,890,000
3134 21320100 13220101 Nguyễn Thị Bích Vân - 540,000 - 540,000
3135 21320101 13220101 Phạm Thị Bích Vân - 1,080,000 - 1,080,000
3136 21320102 13220101 Phùng Thị Vũ Vân - 1,080,000 - 1,080,000
3137 21320103 13220101 Hồ Thị Thanh Vi - 540,000 - 540,000
3138 21320105 13220101 Nguyễn Thị Tường Vi - 1,080,000 - 1,080,000
3139 21350020 13520101 Lê Thị Thu Trà - 540,000 - 540,000
3140 01380400 13800101 Nguyễn Thanh Tuyền - 2,170,000 - 2,170,000
3141 01380032 13800101 Nguyễn Thị Bích Vân - 870,000 - 870,000
3142 01203056 13800103 Phan Thị Kim Quyên - 580,000 - 580,000
3143 01380416 13800103 Phan Thị Hồng Vĩ - 870,000 - 870,000
3144 01202107 13800103 Phạm Hoàng Việt - 1,740,000 - 1,740,000
3145 01380045 13800104 Trần Thị Trâm Anh - 580,000 - 580,000
3146 01303435 13800104 Hà Thụy Tường Vi - 870,000 - 870,000
3147 21380125 13820101 Lê Nguyễn Thiên Ngọc - 1,290,000 - 1,290,000
3148 21380142 13820101 Võ Thị Yến Nhi - 540,000 - 540,000
3149 21380160 13820101 Nguyễn Thị Trúc Phương - 1,290,000 - 1,290,000
3150 21380168 13820101 Hồ Ngọc Như Quỳnh - 810,000 - 810,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
3151 21380187 13820101 Vũ Thị Phương Thùy - 810,000 - 810,000
3152 21380216 13820101 Nguyễn Thị Bích Trâm - 810,000 - 810,000
3153 21380018 13820101 Nguyễn Ngọc Phương Trinh - 810,000 - 810,000
3154 21380243 13820101 Phan Ngọc Thúy Vi - 1,290,000 - 1,290,000
3155 21380003 13820102 Diệp Thanh Hà - 810,000 - 810,000
3156 21380023 13820102 Lại Thị Như ý - 810,000 - 810,000
3157 41382050 13840201 Trịnh Hoàng Long - 2,400,000 - 2,400,000
3158 41382090 13840202 Nguyễn Đình Thanh - 1,200,000 - 1,200,000
3159 41382121 13840202 Trần Thế Vinh - 1,440,000 - 1,440,000
3160 41383062 13840301 Nguyễn Duy Hiển - 720,000 - 720,000
3161 41383127 13840301 Nguyễn Anh Phước - 1,440,000 - 1,440,000
3162 41383169 13840301 Trần Công Tín - 1,920,000 - 1,920,000
3163 41383193 13840301 Trương Anh Tuấn - 1,720,000 - 1,720,000
3164 41383064 13840302 Phạm Bá Hiệp - 660,000 - 660,000
3165 41383093 13840302 Hồ Nhựt Khương - 3,840,000 - 3,840,000
3166 41383094 13840302 Trần Anh Kiệt - 1,200,000 - 1,200,000
3167 51383040 13850301 Phạm Thanh Đại - 810,000 - 810,000
3168 51383004 13850301 Phạm Nguyễn Viết Nam - 1,620,000 - 1,620,000
3169 51383013 13850301 Nguyễn Đình Văn - 1,260,000 - 1,260,000
3170 51383007 13850302 Dan Hữu Tài - 1,260,000 - 1,260,000
3171 71380348 13870001 Nguyễn Thị Kim Thoa - 540,000 - 540,000
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ
TRƯỚC
HỌC PHÍ
HỌC KỲ MiỄN GiẢM
TỔNG HP
PHẢI NỘP GHI CHÚ
DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015
Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.
3172 71380111 13870002 Nguyễn Văn Dũng - 540,000 - 540,000
3173 71380032 13870002 Từ Quang Nghị - 540,000 - 540,000
3174 71380328 13870002 Lê Thị Phương Thảo - 540,000 - 540,000
3175 71380421 13870003 Hồ Thị Thúy Tuyễn - 810,000 - 810,000
3176 81381002 13880101 Đào Thế Duy - 2,430,000 - 2,430,000
3177 81381054 13880101 Phạm Châu Phúc Điền - 2,070,000 - 2,070,000
3178 81381061 13880101 Châu Văn Hải - 810,000 - 810,000
3179 81381076 13880102 Đặng Đức Huỳnh - 540,000 - 540,000
3180 81381082 13880102 Nguyễn Công Khánh - 1,260,000 - 1,260,000
3181 81381102 13880102 Nguyễn Hữu Nghĩa - 540,000 - 540,000
3182 81381164 13880102 Nguyễn Thị Ngọc Trinh - 1,080,000 - 1,080,000
END END END END END END END END END