ds sv chu nop hoc phi dot 3 _ ky 1-2015-2016

34
STT Số thẻ sv Họ và tên Tên lớp Học phí BHYT 1 118102071109 A Dơ 07KX2 362,250 2 106123081136 Vũ Thành Trung 08DT3 362,250 3 106105081107 Lê Minh Hoàng Hạc 08ECE 362,250 4 106105081108 Lê Văn Hãi 08ECE 362,250 5 106105081119 Nguyễn Hữu Nhật 08ECE 362,250 6 105107081101 Nguyễn Ngọc Hoài Ân 08ES 362,250 7 105107081105 Trần Minh Diệu 08ES 362,250 8 105107081109 Trần Minh Huy 08ES 362,250 9 105107081113 Bùi Liên Lực 08ES 362,250 10 105107081116 Lê Nguyên Thắng 08ES 362,250 11 105107081124 Lê Văn Uy Vỹ 08ES 362,250 12 110221081140 Trần Ngọc Sáng 08KT1 362,250 13 108211081136 Lê Phương Trung 08SK 1,720,000 14 102121081125 Lữ Thị Hồng Huyền 08T1 362,250 15 111122081136 Nguyễn Thành Thiên 08X2B 362,250 16 101141091164 Nguyễn Quang Tạo 09C1A 362,250 17 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 619,000 362,250 18 101143091107 Lê Văn Chinh 09C1C 2,060,000 362,250 19 101143091170 Dương Ngọc Thiện 09C1C 362,250 20 101143091178 Võ Công Toàn 09C1C 362,250 21 101143091185 Phạm Phú Tuấn 09C1C 1,720,000 22 103141091132 Nguyễn Minh Phú 09C4A 1,804,000 23 101231091157 Phan Lê Thanh Tùng 09CDT1 362,250 24 112101091141 Hoàng Văn Thuyết 09CLC1 362,250 25 112101091111 Nguyễn Thị Đào 09CLC2 362,250 26 112101091118 Trương Tấn Dương 09CLC2 362,250 27 112101091120 Nguyễn Hữu Hạnh 09CLC2 362,250 28 112101091130 Trần Hữu Hoàng Long Nam 09CLC2 362,250 29 112101091138 Trần Quốc Tuấn 09CLC2 362,250 30 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 501,000 362,250 31 105142091127 Trần Công Hiệp 09D2 362,250 32 106141091115 Ngô Thanh Hiếu 09DT1 362,250 33 106211091102 Ông Thị Hoàng Anh 09ECE 362,250 34 106211091106 Trần Thạnh Đạt 09ECE 362,250 35 106211091111 Phạm Vĩnh Hiệp 09ECE 362,250 36 106211091112 Nguyễn Thanh Hiếu 09ECE 362,250 37 106211091117 Lê Cao Huy 09ECE 362,250 38 106211091125 Phan Minh Ngọc 09ECE 362,250 39 106211091128 Phạm Lê Nguyên 09ECE 362,250 40 106211091129 Võ Đình Nhất 09ECE 362,250 41 106211091133 Nguyễn Nhật Quang 09ECE 362,250 42 106211091137 Lê Hồng Thắng 09ECE 362,250 43 106211091143 Hồ Trần Tiến 09ECE 362,250 44 106211091146 Phạm Văn Trí 09ECE 362,250 45 106211091147 Lương Trần Nhật Trung 09ECE 362,250 46 106211091150 Trần Doãn Trường 09ECE 362,250 DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NỘP HỌC PHÍ ĐỢT 3 Đợt thu ngày 09,10/11/2015

Upload: khai-tran

Post on 01-Feb-2016

228 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

danh sach sv chua nop hoc phi dot 3

TRANSCRIPT

Page 1: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

STT Số thẻ sv Họ và tên Tên lớp Học phí BHYT

1 118102071109 A Dơ 07KX2 362,250

2 106123081136 Vũ Thành Trung 08DT3 362,250

3 106105081107 Lê Minh Hoàng Hạc 08ECE 362,250

4 106105081108 Lê Văn Hãi 08ECE 362,250

5 106105081119 Nguyễn Hữu Nhật 08ECE 362,250

6 105107081101 Nguyễn Ngọc Hoài Ân 08ES 362,250

7 105107081105 Trần Minh Diệu 08ES 362,250

8 105107081109 Trần Minh Huy 08ES 362,250

9 105107081113 Bùi Liên Lực 08ES 362,250

10 105107081116 Lê Nguyên Thắng 08ES 362,250

11 105107081124 Lê Văn Uy Vỹ 08ES 362,250

12 110221081140 Trần Ngọc Sáng 08KT1 362,250

13 108211081136 Lê Phương Trung 08SK 1,720,000

14 102121081125 Lữ Thị Hồng Huyền 08T1 362,250

15 111122081136 Nguyễn Thành Thiên 08X2B 362,250

16 101141091164 Nguyễn Quang Tạo 09C1A 362,250

17 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 619,000 362,250

18 101143091107 Lê Văn Chinh 09C1C 2,060,000 362,250

19 101143091170 Dương Ngọc Thiện 09C1C 362,250

20 101143091178 Võ Công Toàn 09C1C 362,250

21 101143091185 Phạm Phú Tuấn 09C1C 1,720,000

22 103141091132 Nguyễn Minh Phú 09C4A 1,804,000

23 101231091157 Phan Lê Thanh Tùng 09CDT1 362,250

24 112101091141 Hoàng Văn Thuyết 09CLC1 362,250

25 112101091111 Nguyễn Thị Đào 09CLC2 362,250

26 112101091118 Trương Tấn Dương 09CLC2 362,250

27 112101091120 Nguyễn Hữu Hạnh 09CLC2 362,250

28 112101091130 Trần Hữu Hoàng Long Nam 09CLC2 362,250

29 112101091138 Trần Quốc Tuấn 09CLC2 362,250

30 105141091190 Lê Quốc Chính 09D1 501,000 362,250

31 105142091127 Trần Công Hiệp 09D2 362,250

32 106141091115 Ngô Thanh Hiếu 09DT1 362,250

33 106211091102 Ông Thị Hoàng Anh 09ECE 362,250

34 106211091106 Trần Thạnh Đạt 09ECE 362,250

35 106211091111 Phạm Vĩnh Hiệp 09ECE 362,250

36 106211091112 Nguyễn Thanh Hiếu 09ECE 362,250

37 106211091117 Lê Cao Huy 09ECE 362,250

38 106211091125 Phan Minh Ngọc 09ECE 362,250

39 106211091128 Phạm Lê Nguyên 09ECE 362,250

40 106211091129 Võ Đình Nhất 09ECE 362,250

41 106211091133 Nguyễn Nhật Quang 09ECE 362,250

42 106211091137 Lê Hồng Thắng 09ECE 362,250

43 106211091143 Hồ Trần Tiến 09ECE 362,250

44 106211091146 Phạm Văn Trí 09ECE 362,250

45 106211091147 Lương Trần Nhật Trung 09ECE 362,250

46 106211091150 Trần Doãn Trường 09ECE 362,250

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NỘP HỌC PHÍ ĐỢT 3

Đợt thu ngày 09,10/11/2015

Page 2: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

47 105211091101 Nguyễn Nhật Ân 09ES 362,250

48 105211091103 Nguyễn Mạnh Cường 09ES 362,250

49 105211091105 Hoàng Hà 09ES 362,250

50 105211091112 Lê Hoàng Nhật 09ES 362,250

51 105211091115 Trương Thị Như Quỳnh 09ES 362,250

52 105211091118 Trần Việt Tuấn 09ES 362,250

53 105211091120 Đỗ Văn Sơn 09ES 362,250

54 110231091139 Lê Nguyễn Tấn Phúc 09KT1 362,250

55 110231091155 Nguyễn Tống Triển 09KT1 362,250

56 103211091101 Lường Văn An 09KTTT 362,250

57 103211091144 Trương Hoàng Sơn 09KTTT 876,000

58 118121091107 Phạm Thành Đạt 09KX1 362,250

59 118122091116 Phạm Hiếu 09KX2 1,720,000

60 118122091135 Bling Nhân 09KX2 1,720,000 362,250

61 117211091137 Trần Ngọc Tân 09QLMT 362,250

62 108221091105 Nguyễn Thọ Hoàng Đạt 09SK 362,250

63 108221091108 Lê Minh Đức 09SK 362,250

64 108221091130 Nguyễn Huy Phong 09SK 362,250

65 108221091136 Đặng Quốc Sử 09SK 362,250

66 108221091149 Ngô Thị Tú Trinh 09SK 362,250

67 102141091126 Phan Bá Ninh 09T1 362,250

68 102141091139 Dương Xuân Thanh 09T1 362,250

69 102142091115 Nguyễn Thái Khương 09T2 362,250

70 102142091131 Nguyễn Minh Sơn 09T2 980,000 362,250

71 102143091114 Đậu Trung Hào 09T3 362,250

72 102144091158 Nguyễn Song Toàn 09T4 362,250

73 111311091111 Cao Trần Anh Đức 09THXD 362,250

74 111311091120 Bùi Vĩnh Hoài 09THXD 362,250

75 111311091134 Phùng Tấn Lành 09THXD 362,250

76 111311091149 Nguyễn Ngọc Sang 09THXD 362,250

77 109221091110 Hoàng Văn Hiển 09VLXD 362,250

78 109221091111 Phan Thế Hiểu 09VLXD 362,250

79 109221091112 Ngô Quốc Hoà 09VLXD 362,250

80 109221091128 Lê Quốc Phong 09VLXD 362,250

81 110142091159 Nguyễn Đức Thắng 09X1B 362,250

82 110142091160 Trần Văn Thắng 09X1B 362,250

83 110142091164 Võ Duy Thuấn 09X1B 362,250

84 111132091118 Phạm Thế Hùng 09X2B 362,250

85 109142091115 Bùi Quang Hạnh 09X3B 362,250

86 109142091117 Hồ Hiếu 09X3B 1,720,000 362,250

87 109142091181 Lê Đình Việt 09X3B 362,250

88 109143091122 Nguyễn Quốc Hoàng 09X3C 362,250

89 101162101120 Nguyễn Văn Hiền 10C1B 688,000

90 101162101121 Trần Viết Hiền 10C1B 2,060,000

91 101162101150 Nguyễn Văn Sơn 10C1B 741,000

92 101162101159 Thái Văn Thịnh 10C1B 3,300,000

93 101162101162 Lê Sỹ Toàn 10C1B 1,113,000

94 101163101105 Hồ Văn Châu 10C1C 362,250

95 101163101106 Nguyễn Đình Công 10C1C 362,250

96 103151101125 Nguyễn Tùng Linh 10C4A 362,250

Page 3: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

97 103151101164 Nguyễn Văn Việt 10C4A 362,250

98 103151101165 Đoàn Ngọc Vĩnh 10C4A 362,250

99 103152101116 Cao Thanh Hoàng 10C4B 2,879,000 362,250

100 103152101165 Nguyễn Ngọc Vũ 10C4B 766,000 362,250

101 101252101122 Nguyễn Văn Tương Lai 10CDT2 362,250

102 112101101101 Nguyễn Thị Vân Anh 10CLC1 362,250

103 112101101102 Trần Quốc Bảo 10CLC1 362,250

104 112101101104 Phan Thanh Dũng 10CLC1 362,250

105 112101101105 Dương Văn Dụng 10CLC1 362,250

106 112101101107 Nguyễn Thụy Hằng 10CLC1 362,250

107 112101101117 Nguyễn Hồng Nguyên 10CLC1 362,250

108 112101101122 Lê Xuân Quí 10CLC1 362,250

109 112101101124 Trần Văn Tâm 10CLC1 362,250

110 112101101128 Dương Đăng Thức 10CLC1 362,250

111 112101101131 Hồ Viết Tuân 10CLC1 362,250

112 112101101132 Trần Văn Tùng 10CLC1 362,250

113 112101101103 Phạm Ngọc Cường 10CLC2 362,250

114 112101101108 Phạm Thành Hiền 10CLC2 362,250

115 112101101109 Trần Xuân Hòa 10CLC2 362,250

116 112101101111 Ngô Nhật Huy 10CLC2 362,250

117 112101101112 Lương Trọng Khải 10CLC2 362,250

118 112101101113 Bùi Tuấn Việt Linh 10CLC2 362,250

119 112101101115 Nguyễn Đăng Long 10CLC2 362,250

120 112101101116 Chu Quốc Minh 10CLC2 362,250

121 112101101118 Nguyễn Công Nguyện 10CLC2 362,250

122 112101101119 Nguyễn Đức Nhân 10CLC2 362,250

123 112101101120 Trần Đình Nhật 10CLC2 362,250

124 112101101123 Đoàn Ngọc Quyên 10CLC2 362,250

125 112101101125 Lê Minh Thành 10CLC2 362,250

126 112101101126 Lê Phú Thi 10CLC2 362,250

127 112101101127 Võ Hoàng Tâm Thiên 10CLC2 362,250

128 112101101133 Trương Thanh Tùng 10CLC2 362,250

129 112101101135 Lê Thái Việt 10CLC2 362,250

130 107461101102 Trần Xuân Công 10CNVL 412,000

131 105162101140 Nguyễn Như Nguyên 10D2 362,250

132 105162101176 Bùi Văn Viễn 10D2 1,125,500 362,250

133 105163101137 Nguyễn Trọng Nam 10D3 1,926,000

134 105163101144 Nguyễn Phan Nhật 10D3 362,250

135 105163101158 Dương Chí Thiện 10D3 618,000

136 105163101181 Trần Quốc Vũ 10D3 494,000 362,250

137 106162101120 Đặng Đình Hoàng 10DT2 362,250

138 106211101101 Hoàng Lê Mỹ Anh 10ECE 362,250

139 106211101102 Hồ Thanh Bình 10ECE 362,250

140 106211101104 Hà Xuân Cường 10ECE 362,250

141 106211101105 Cao Hoàng Đức 10ECE 362,250

142 106211101106 Ngô Minh Đức 10ECE 362,250

143 106211101108 Nguyễn Quốc Dũng 10ECE 362,250

144 106211101109 Đoàn Anh Duy 10ECE 362,250

145 106211101114 Trương Văn Học 10ECE 362,250

146 106211101117 Huỳnh Như Kiên 10ECE 362,250

Page 4: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

147 106211101118 Trương Hoàng Lĩnh 10ECE 362,250

148 106211101119 Nguyễn Ngọc Lợi 10ECE 362,250

149 106211101120 Huỳnh Văn Long 10ECE 362,250

150 106211101121 Trương Đình Minh 10ECE 362,250

151 106211101122 Đặng Hoài Nam 10ECE 362,250

152 106211101123 Trần Anh Hằng Nga 10ECE 362,250

153 106211101125 Hoàng Đức Nghĩa 10ECE 362,250

154 106211101126 Võ Ngọc Nhân 10ECE 362,250

155 106211101127 Nguyễn Đình Minh Nhật 10ECE 362,250

156 106211101130 Thái Nhật Quang 10ECE 362,250

157 106211101133 Lâm Quang Quý 10ECE 362,250

158 106211101134 Trương Nhật Tân 10ECE 362,250

159 106211101135 Lê Ngọc Thắng 10ECE 362,250

160 106211101137 Nguyễn Tăng Thành 10ECE 362,250

161 106211101138 Nguyễn Văn Thiện 10ECE 362,250

162 106211101140 Võ Văn Nguyên Thuận 10ECE 362,250

163 106211101141 Đặng Trần Chí Toàn 10ECE 362,250

164 106211101142 Lê Đình Toàn 10ECE 362,250

165 106211101144 Đỗ Thị Huyền Trang 10ECE 362,250

166 106211101150 Bùi Huy Tùng 10ECE 362,250

167 106211101152 Nguyễn Thanh Tùng 10ECE 362,250

168 106211101153 Võ Quang Tuyến 10ECE 362,250

169 106211101154 Bùi Văn 10ECE 362,250

170 106211101155 Nguyễn Viết Thịnh 10ECE 362,250

171 106211101160 Hoàng Đình Huy 10ECE 362,250

172 105211101101 Đặng Quốc Bảo 10ES 362,250

173 105211101103 Bùi Thanh Hải 10ES 362,250

174 105211101105 Lê Trung Hiếu 10ES 362,250

175 105211101106 Trần Văn Lộc 10ES 362,250

176 105211101107 Nguyễn Thế Nguyên 10ES 362,250

177 105211101109 Võ Hồng Phúc 10ES 362,250

178 105211101110 Nguyễn Đức Phước 10ES 362,250

179 105211101112 Nguyễn Văn Hồng Thắng 10ES 362,250

180 105211101113 Nguyễn Văn Thụ 10ES 362,250

181 105211101117 Cao Quốc Vương 10ES 362,250

182 110241101160 Trần Nguyễn Thùy Trâm 10KT1 362,250

183 110242101114 Phạm Quốc Hậu 10KT2 362,250

184 103221101103 Lê Bá Bằng 10KTTT 1,066,000 362,250

185 103221101147 Hồ Văn Tuệ 10KTTT 412,000 362,250

186 118131101130 Hồ Văn Mé 10KX1 1,971,000

187 118131101147 Đinh Thị Công Thôi 10KX1 2,060,000 362,250

188 118131101160 Nguyễn Minh Tuấn 10KX1 247,000

189 117151101138 Nguyễn Thị Luận 10MT 2,166,000

190 117151101144 Phạm Viết Nguyên 10MT 756,000

191 104162101120 Đoàn Thanh Hưng 10N2 3,272,000

192 104162101139 Phạm Văn Sơn 10N2 362,250

193 104162101140 Nguyễn Đức Tam 10N2 1,030,000

194 104162101150 Nguyễn Tuy Trị 10N2 362,250

195 104221101111 Nguyễn Thái Đường 10NL 362,250

196 104221101150 Lê Văn Vũ 10NL 362,250

Page 5: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

197 118211101106 Nguyễn Thành Bảo 10QLCN 362,250

198 117221101105 Bhling Criu 10QLMT 3,369,000

199 117221101113 Trương Việt Đức 10QLMT 362,250

200 117221101132 Nguyễn Minh Lộc 10QLMT 362,250

201 117221101133 Võ Văn Lý 10QLMT 362,250

202 117221101149 Trần Đình Phong 10QLMT 362,250

203 117221101176 Đặng Ngọc Vũ 10QLMT 362,250

204 107261101129 Bùi Đình Linh 10SH 2,904,000 362,250

205 107261101140 Trần Công Nhất 10SH 362,250

206 108231101125 Phan Hồng Linh 10SK 362,250

207 108231101126 Thân Nguyên Khánh Lộc 10SK 362,250

208 108231101146 Trương Ngọc Thông 10SK 362,250

209 102152101106 Vũ Đình Chương 10T2 2,554,000

210 102152101146 Nguyễn Đức Thư 10T2 362,250

211 102152101147 Phạm Văn Thuy 10T2 2,060,000

212 102153101110 Trần Văn Dũng 10T3 1,030,000

213 102153101122 Trần Văn Khang 10T3 2,060,000 362,250

214 102154101111 Dương Hữu Đức 10T4 2,016,000 362,250

215 102154101148 Nguyễn Quốc Sư 10T4 362,250

216 102154101163 Trần Ngọc Trang 10T4 362,250

217 102154101165 Lê Minh Trí 10T4 362,250

218 111321101136 Nguyễn Văn Minh 10THXD 362,250

219 111321101148 Đặng Hồng Quang 10THXD 206,000

220 111321101150 Nguyễn Văn Trường Quang 10THXD 362,250

221 111321101161 Phạm Hồng Tĩnh 10THXD 362,250

222 110162101136 Phạm Thế Mãn 10X1B 362,250

223 110163101145 Đinh Thị Như Ngọc 10X1C 1,720,000

224 110163101192 Nguyễn Quốc Việt 10X1C 2,461,000

225 111141101154 Dương Văn Thắng 10X2A 362,250

226 111141101161 Nguyễn Thành Tín 10X2A 362,250

227 111141101162 Phan Ngọc Trí 10X2A 362,250

228 111141101172 Trần Mai Trung Việt 10X2A 362,250

229 111142101107 Võ Văn Cường 10X2B 362,250

230 111142101134 Nguyễn Văn Lưu 10X2B 362,250

231 111142101148 Tăng Việt Quốc 10X2B 412,000

232 111142101166 Đinh Văn Trường 10X2B 1,108,000 362,250

233 109161101181 Hồ Lê Quốc Việt 10X3A 362,250

234 109163101145 Thái Viết Nhật 10X3C 258,000

235 109163101163 Mai Quốc Thắng 10X3C 2,268,000 362,250

236 109163101172 Nguyễn Công Toàn 10X3C 946,000

237 109163101174 Nguyễn Hữu Tôn 10X3C 362,250

238 109163101186 Nguyễn Thành Vũ 10X3C 1,030,000

239 109163101188 Đặng Quang Xứng 10X3C 206,000

240 101110158 Trần Văn Khánh 11C1A 1,032,000

241 101110161 Phan Văn Kỳ 11C1A 362,250

242 101110163 Nguyễn Khắc Chí Linh 11C1A 4,112,000

243 101110196 Võ Duy Trung 11C1A 2,480,000 362,250

244 101110198 Đỗ Mạnh Tuấn 11C1A 741,000

245 101110245 Trần Hoàng Nguyên 11C1B 1,488,000

246 101110278 Cao Quang Anh 11C1C 2,673,000

Page 6: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

247 101110295 Hoàng Thanh Hải 11C1C 1,112,000

248 103110171 Đặng Văn Tuấn Anh 11C4B 3,959,500

249 103110216 Lê Đức Quý 11C4B 997,000 362,250

250 101110355 Võ Nguyên Định 11CDT1 3,361,000

251 101110376 Nguyễn Chước Minh 11CDT1 3,192,000

252 101110402 Nguyễn Xuân Toàn 11CDT1 362,250

253 101110411 Nguyễn Văn Vinh 11CDT1 362,250

254 101110428 Nguyễn Viết Đức 11CDT2 362,250

255 101110472 Đậu Bảo Trung 11CDT2 362,250

256 105110149 Hồ Hữu Thành 11D1 1,100,000

257 105110368 Phan Minh Chí 11D1CLC 3,440,000 362,250

258 105110369 Nguyễn Mạnh Cường 11D1CLC 3,440,000 362,250

259 105110370 Nguyễn Ngọc Duy 11D1CLC 362,250

260 105110371 Trương Thành Đạt 11D1CLC 3,392,000 362,250

261 105110374 Thái Hoàng 11D1CLC 3,440,000 362,250

262 105110376 Trần Long Kế 11D1CLC 362,250

263 105110378 Nguyễn Ngọc Linh 11D1CLC 3,440,000 362,250

264 105110379 Phan Văn Nam 11D1CLC 3,440,000

265 105110380 Trần Doãn Đức Nguyên 11D1CLC 3,440,000 362,250

266 105110381 Lưu Công Nhựt 11D1CLC 362,250

267 105110384 Nguyễn Minh Quân 11D1CLC 3,440,000 362,250

268 105110389 Lê Quang Thắng 11D1CLC 4,264,000 362,250

269 105110392 Trần Xuân Toàn 11D1CLC 3,440,000 362,250

270 105110393 Lê Xuân Trung 11D1CLC 3,440,000 362,250

271 105110396 Lê Công Việt 11D1CLC 362,250

272 105110397 Nguyễn Thăng Vương 11D1CLC 2,132,000

273 105110414 Lý Hoàng Phương 11D1CLC 3,440,000 362,250

274 105110214 Đoàn Xuân Lộc 11D2 4,100,000

275 105110232 Nguyễn Đức Rin 11D2 1,994,000

276 105110238 Lê Kế Tài 11D2 688,000

277 105110257 Phan Văn Trọng 11D2 1,135,000

278 105110265 Nguyễn Văn Tuấn 11D2 688,000

279 105110400 Nguyễn Vũ Bảo 11D2CLC 3,440,000

280 105110407 Ngô Quốc Hưng 11D2CLC 3,440,000

281 105110411 Nguyễn Văn Long 11D2CLC 4,175,000 362,250

282 105110415 Trần Nhật Phú 11D2CLC 4,420,000 362,250

283 105110417 Nguyễn Ngọc Quý 11D2CLC 3,440,000

284 105110421 Cao Tiến Thành 11D2CLC 4,181,000 362,250

285 105110422 Trịnh Hữu Long Thiên 11D2CLC 3,440,000 362,250

286 105110425 Nguyễn Hữu Trọng 11D2CLC 3,440,000 362,250

287 105110426 Nguyễn Ngọc Tuấn 11D2CLC 3,440,000

288 105110427 Nguyễn Anh Tú 11D2CLC 3,440,000

289 105110428 Phan Đình Văn 11D2CLC 3,440,000

290 105110430 Trần Duy Vũ 11D2CLC 3,440,000

291 105110275 Nguyễn Quang Anh 11D3 362,250

292 105110317 Nguyễn Văn Ngữ 11D3 362,250

293 105110321 Đặng Bửu Pháp 11D3 1,326,000

294 105110336 Trương Ngọc Thắng 11D3 688,000

295 105110350 Nguyễn Viết Trường 11D3 1,032,000

296 105110356 Nguyễn Văn Tuấn 11D3 2,375,000 362,250

Page 7: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

297 106110102 Nguyễn Ngọc Sang 11DT1 1,827,000 362,250

298 106110180 Phan Văn Tân 11DT2 3,836,000 362,250

299 106110242 Hồ Đình Long 11DT3 2,940,000

300 106110247 Ngô Hoàng Nguyên 11DT3 1,779,000

301 106110251 Nguyễn Thị Phương Nhung 11DT3 362,250

302 106119017 Võ Phúc Luân 11ECE 362,250

303 106119021 Lê Bảo Ngọc 11ECE 362,250

304 106119030 Trần Vũ Phước Quyền 11ECE 362,250

305 106119032 Lê Công Sơn 11ECE 362,250

306 106119035 Lê Tất Vĩnh Thịnh 11ECE 362,250

307 106119036 Phan Duy Thức 11ECE 362,250

308 106119038 Nguyễn Ngọc Tín 11ECE 362,250

309 106119039 Nguyễn Tịnh 11ECE 362,250

310 106119042 Trần Phước Trung 11ECE 362,250

311 106119046 Nguyễn Đức Hoàng Việt 11ECE 362,250

312 106119047 Nguyễn Quang Vinh 11ECE 362,250

313 106119050 Mai Thị Yến 11ECE 362,250

314 105119016 Lê Tự Chánh Trí 11ES 362,250

315 107110182 Lê Nguyễn Hải 11H14 3,355,000

316 107110270 Lê Việt Đức 11H2B 362,250

317 107110341 Lê Văn Quang 11H5 860,000

318 110110095 Trương Văn Duyên 11KT 4,256,000

319 110110102 Hoàng Quốc Hải 11KT 1,204,000

320 110110112 Nguyễn Trần Minh Hoàng 11KT 962,000

321 110110146 Lê Đình Nhân 11KT 3,018,000

322 110110150 Nguyễn Văn Phi 11KT 412,000

323 118110061 Triệu Xuân Tiên 11KX1 2,365,000

324 118110072 Đinh Văn Út 11KX1 1,715,000

325 118110078 Lê Văn Cảnh 11KX2 741,000

326 118110147 Phạm Minh Vương 11KX2 2,620,000

327 117110065 Võ Đức Dũng 11MT 362,250

328 117110072 Hồ Minh Hải 11MT 362,250

329 117110073 Trần Thanh Hải 11MT 618,000

330 117110086 Đào Thị Hiền Phước 11MT 618,000

331 117110094 Phạm Ngọc Thạch 11MT 860,000

332 104110073 Nguyễn Bảo Duy 11N 1,134,000

333 104110151 Nguyễn Tiến Trung 11N 962,000

334 104110171 Phạm Quốc Duy 11NL 3,866,000

335 104110209 Đinh Trọng Viết 11NL 3,359,000 362,250

336 122110003 Huỳnh Đức Chủ 11PFIEV 362,250

337 122110013 Lê Minh Khuê 11PFIEV 362,250

338 122110018 Cao Quãng Minh Luân 11PFIEV 362,250

339 122110021 Lê Ngân 11PFIEV 362,250

340 122110038 Lê Quang Duy 11PFIEV 362,250

341 118110151 Nguyễn Tuấn Anh 11QLCN 988,000

342 118110166 Phan Thị Ngọc Hiệp 11QLCN 1,720,000 362,250

343 117110143 Nguyễn Đức Toản 11QLMT 1,522,000

344 107110397 HốiH Nhêu 11SH 3,542,000

345 108110023 Nguyễn Ngọc Thạch 11SK 1,037,000

346 102110125 Nguyễn Văn Hòa 11T1 1,720,000

Page 8: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

347 102110243 Phạm Anh Thư 11T4 412,000

348 102110283 Hoàng Đại Việt Quốc 11T4 362,250

349 102110271 Huỳnh Ngọc Khánh 11TCLC 412,000

350 102110341 Nguyễn Đăng Bảo 11TCLC 412,000

351 102110346 Phạm Anh Dũng 11TCLC 412,000

352 102110350 Đặng Dương Quốc Huy 11TCLC 412,000

353 102110353 Lê Tuấn Kiệt 11TCLC 541,000

354 102110354 Nguyễn Tấn Linh 11TCLC 412,000 362,250

355 102110358 Trương Ân Phước 11TCLC 412,000

356 102110360 Lê Huỳnh Quang Rạng 11TCLC 412,000

357 102110368 Nguyễn Văn Thuận 11TCLC 412,000

358 102110371 Hà Xuân Trường 11TCLC 412,000

359 102110374 Ngô Đức Tuấn 11TCLC 412,000

360 102110379 Phan Phạm Tuấn Vũ 11TCLC 412,000 362,250

361 109110441 Nguyễn Tuấn Anh 11VLXD 617,000

362 109110450 Trần Anh Đức 11VLXD 4,236,000

363 109110491 Lê Thị Thu Trang 11VLXD 362,250

364 110110249 Nguyễn Duy Lộc 11X1A 1,548,000

365 110110256 Đặng Phương Nam 11X1A 1,016,000

366 110110262 Đặng Hồng Phát 11X1A 1,135,000

367 110110272 Hà Đức Quốc 11X1A 344,000

368 110110293 Trần Văn Toàn 11X1A 1,307,000

369 110110400 Phạm Trung 11X1B 2,902,000

370 110110409 Nguyễn Tường Vũ 11X1B 4,583,000

371 110110451 Nguyễn Thành Lâm 11X1C 1,032,000

372 110110461 Nguyễn Đình Minh 11X1C 1,582,000

373 110110510 Trần Ngọc Trung 11X1C 1,307,000

374 111110112 Nguyễn Hữu Đức 11X2B 2,674,000

375 111110125 Võ Đình Lực 11X2B 1,204,000

376 109110076 Nguyễn Quang Duy 11X3A 362,250

377 109110154 Nguyễn Quốc Tuấn 11X3A 412,000

378 109110176 Đỗ Văn Đại 11X3B 3,284,000

379 109110242 Nguyễn Văn Tiến 11X3B 928,000

380 109110504 Nguyễn Tiến Công 11X3CLC 1,720,000

381 109110506 Hà Quang Đức 11X3CLC 1,720,000

382 109110507 Hồ Anh Đức 11X3CLC 1,720,000

383 109110514 Phạm Nguyễn Anh Phương 11X3CLC 1,720,000

384 109110519 Hoàng Quang Thành 11X3CLC 1,720,000

385 101120110 Nguyễn Hoàng 12C1A 1,069,000

386 101120123 Hồ Văn Lộc 12C1A 1,030,000

387 101120139 Nguyễn Văn Tâm 12C1A 2,182,500 362,250

388 101120155 Phạm Văn Vàng 12C1A 362,250

389 101120221 Nguyễn Thành Dương 12C1C 1,932,000

390 101120238 Trần Đình Khởi 12C1C 1,030,000

391 101120264 Trần Thanh Toàn 12C1C 1,569,000

392 103120048 Phùng Đức Chung 12C4A 362,250

393 103120093 Hoàng Trọng Kiến Thạnh 12C4A 1,236,000

394 103120099 Trần Văn Thường 12C4A 1,236,000

395 103120108 Hoàng Kính Tùng 12C4A 2,427,500 362,250

396 103120123 Trần Đình Đạt 12C4B 362,250

Page 9: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

397 107120057 Thái Thị Thúy Hằng 12CNVLLT 362,250

398 105120087 Mai Phước Hùng 12D1 1,275,000

399 105120101 Nguyễn Văn Nhật 12D1 1,030,000

400 105120122 Nguyễn Minh Thông 12D1 1,971,000 362,250

401 105120217 Nguyễn Ngọc Trung 12D2 1,358,500

402 105120224 Dương Chí Tú 12D2 2,383,000 362,250

403 105120232 Đào Quốc Bảo 12D3 1,236,000

404 105120234 Đặng Bình 12D3 1,024,500

405 105120235 Trần Quốc Chưởng 12D3 2,569,000 362,250

406 105120242 Nguyễn Văn Đức 12D3 1,564,500

407 105120262 Nguyễn Thành Luân 12D3 1,030,000

408 105120313 Nguyễn Đình Khải Cường 12DCLC 8,064,000

409 105120323 Nguyễn Văn Khương 12DCLC 3,908,500

410 105120341 Trương Cao Trọng 12DCLC 362,250

411 106120016 Cao Đăng Đức 12DT1 362,250

412 106120135 Lê Thị Thu Thảo 12DT3 245,000

413 106120160 Trần Quốc Dũng 12DT4 362,250

414 106120161 Nguyễn Hữu Định 12DT4 2,610,000 362,250

415 105129010 Đinh Quang Sơn 12ECE 362,250

416 106129001 Nguyễn Thái Trung Anh 12ECE 362,250

417 106129006 Trương Minh Hải 12ECE 362,250

418 106129009 Lê Viết Hưng 12ECE 362,250

419 106129014 Hồ Thế Kiệt 12ECE 362,250

420 105129015 Phạm Huỳnh Thiên Thư 12ES 362,250

421 107120001 Châu Thị Mỹ Anh 12H2LT 362,250

422 107120015 Trần Thị Hiệp 12H2LT 362,250

423 121120068 Phan Đình Nguyên 12KT 1,854,000

424 121120077 Phan Xuân Phương 12KT 618,000

425 121120102 Đặng Ngọc Thọ 12KT 1,236,000

426 103120186 Lê Tuấn Anh 12KTTT 1,088,500

427 103120211 Phạm Công Tín 12KTTT 1,706,500

428 118120009 Đỗ Phạm Thanh Hiến 12KX1 1,353,000

429 118120092 Cao Thị Kim Ly 12KX2 3,502,000

430 117120007 Phùng Thị Mỹ Điều 12MTLT 362,250

431 117120008 Lê Trường Đông 12MTLT 362,250

432 104120044 Trần Đức Dũng 12N1 824,000

433 104120049 Phạm Hậu 12N1 362,250

434 104120063 Trần Đức Nam 12N1 362,250

435 104120073 Hồ Sỹ Tân 12N1 2,472,000

436 104120104 Doãn Nghĩa Hiệp 12N2 362,250

437 104120001 Nguyễn Văn Bi 12NLT 362,250

438 104120009 Trần Huy Hạ 12NLT 362,250

439 104120019 Nguyễn Tân Mùi 12NLT 362,250

440 122120005 Nguyễn Hoàng Đăng 12PFIEV 362,250

441 122120006 Hồ Tất Đăng 12PFIEV 362,250

442 122120007 Phạm Minh Đức 12PFIEV 362,250

443 122120008 Nguyễn Hữu Đức 12PFIEV 362,250

444 122120009 Thái Bình Dương 12PFIEV 362,250

445 122120011 Tống Phước Hải 12PFIEV 362,250

446 122120019 Bùi Đăng Khoa 12PFIEV 362,250

Page 10: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

447 122120022 Lê Văn Linh 12PFIEV 362,250

448 122120023 Đoàn Quang Minh 12PFIEV 362,250

449 122120024 Lê Viết Nghĩa 12PFIEV 362,250

450 122120029 Huỳnh Tấn Tài 12PFIEV 362,250

451 122120031 Huỳnh Đình Thân 12PFIEV 362,250

452 122120032 Lê Duy Thanh 12PFIEV 362,250

453 122120034 Nguyễn Đặng Duy Thảo 12PFIEV 362,250

454 122120037 Trương Vũ Toàn 12PFIEV 362,250

455 122120039 Nguyễn Minh Tuấn 12PFIEV 362,250

456 122120041 Nguyễn Thanh Tùng 12PFIEV 362,250

457 122120045 Nguyễn Đình Ngọc 12PFIEV 362,250

458 118120172 Huỳnh Phi Phụng 12QLCN 1,236,000

459 117120144 Phan Anh Quân 12QLMT 362,250

460 107120039 Văn Bá Hùng 12SHLT 362,250

461 107120046 Trần Thị Lệ Quyên 12SHLT 362,250

462 107120049 Lê Văn Tình 12SHLT 362,250

463 108120009 Hồ Thị Hy 12SK 2,962,000

464 108120011 Cao Xuân Lai 12SK 5,055,500

465 102120180 Trần Đức Hùng 12T3 612,500

466 102120197 Phan Minh Thông 12T3 362,250

467 102120501 Trần Anh Thắng 12T3 122,500

468 102120502 Nguyễn Hữu Quân 12T3 362,250

469 102120235 Trần Võ Tuấn Minh 12T4 362,250

470 102120247 Nguyễn Đức Quyền 12T4 2,260,500 362,250

471 102120263 Vũ Đình Thức 12T4 362,250

472 102120267 Nguyễn Văn Toàn 12T4 1,436,500

473 102120271 Đặng Thị Thanh Tuyền 12T4 1,648,000 362,250

474 105120352 Phạm Minh Công 12TDH 1,726,000

475 105120365 Nguyễn Trường Giang 12TDH 362,250

476 105120371 Nguyễn Công Hiền 12TDH 1,314,000

477 105120388 Trịnh Ngọc Lễ 12TDH 2,567,500 362,250

478 105120397 Dương Nhật Minh 12TDH 362,250

479 111120034 Hoàng Hửu Nghĩa 12THXD 1,314,000 362,250

480 111120035 Phan Minh Nghĩa 12THXD 362,250

481 102120022 Phạm Trường Hoàng 12TLT 362,250

482 102120045 Nguyễn Thị Lộc 12TLT 362,250

483 102120081 Nguyễn Thị ánh Tuyết 12TLT 362,250

484 102120308 Trần Văn Hiếu 12TLT.CNTT 362,250

485 102120315 Võ Tấn Hữu 12TLT.CNTT 1,720,000

486 102120320 Trần Thị Lợi 12TLT.CNTT 362,250

487 102120325 Hồ Thị Hoa Nở 12TLT.CNTT 362,250

488 102120340 Huỳnh Đức Sỷ 12TLT.CNTT 362,250

489 102120350 Trần Quốc Nhật Trung 12TLT.CNTT 362,250

490 109120100 Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 3,334,000

491 109120108 Trần Văn Mẫn 12VLXD 362,250

492 109120138 Phạm Thiên Ý 12VLXD 3,246,000

493 110120076 Lý Văn Đoàn 12X1A 2,472,000

494 110120098 Phạm Đức Lân 12X1A 902,000

495 110120123 Hoàng Linh Sơn 12X1A 362,250

496 110120156 Phan Hoàng Vũ 12X1A 2,472,000 362,250

Page 11: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

497 110120235 Lò Đức Thuần 12X1B 3,502,000

498 110120239 Nguyễn Trình 12X1B 1,648,000

499 110120248 Lê Văn Vinh 12X1B 1,236,000

500 110120274 Lê Phước Hiếu 12X1C 2,207,000 362,250

501 110120321 Bùi Thành Tài 12X1C 3,079,000

502 110120035 Nguyễn Pháp 12X1LT 362,250

503 109120152 Đặng Ngọc Đình 12X3A 1,236,000 362,250

504 109120209 Nguyễn Văn Toàn 12X3A 2,589,000

505 109120212 Nguyễn Đình Trung 12X3A 362,250

506 109120214 Nguyễn Phú Tuân 12X3A 1,402,000 362,250

507 109120235 Trần Thiện Dâu 12X3B 1,030,000

508 109120240 Nguyễn Văn Giáp 12X3B 1,236,000

509 109120249 Đỗ Phạm Hữu Hưng 12X3B 362,250

510 109120278 Nguyễn Thế Sáng 12X3B 362,250

511 109120299 Nguyễn Thanh Truyền 12X3B 362,250

512 109120336 Nguyễn Quang Hoàng 12X3C 362,250

513 109120341 Vũ Ngọc Khánh 12X3C 1,030,000

514 109120388 Hà Thúc Trường 12X3C 1,236,000 362,250

515 109120404 Lê Minh Đức 12X3CLC 4,120,000

516 109120410 Nguyễn Bảo Linh 12X3CLC 7,867,000

517 109120427 Phạm Minh Thức 12X3CLC 2,884,000

518 109120008 Ngô Cao Chiến 12X3LT 362,250

519 109120039 Trần Quốc Khoa 12X3LT 362,250

520 109120067 Ngô Văn Thu 12X3LT 362,250

521 101130028 Đặng Bá Hưng 13C1A 362,250

522 101130061 Lê Hà Hồng Thịnh 13C1A 362,250

523 101130112 Nguyễn Viết Lưu 13C1B 2,388,500 362,250

524 101130142 Nguyễn Đăng Trung 13C1B 362,250

525 101139003 Nguyễn Đình Chung 13C1VA 3,324,000

526 101139004 Nguyễn Đình Chung 13C1VA 3,418,500

527 101139006 Thái Văn Đạt 13C1VA 4,900,500

528 101139008 Lê Ngọc Đường 13C1VA 3,296,000

529 101139009 Trần Ngọc Giảng 13C1VA 3,251,500 362,250

530 101139012 Nguyễn Trần Vũ Hoàng 13C1VA 3,418,500

531 101139014 Lưu Văn Hoè 13C1VA 3,418,500 362,250

532 101139016 Trần Quốc Khánh 13C1VA 1,442,000

533 101139017 Nguyễn Hữu Nam 13C1VA 3,830,500

534 101139019 Đinh Viết Quang 13C1VA 824,000

535 101139020 Trần Đăng Quân 13C1VA 1,442,000

536 101139021 Trương Vũ Quốc 13C1VA 2,472,000

537 101139027 Nguyễn Trọng Tiến 13C1VA 1,236,000

538 103130006 Nguyễn Hữu Bảo Anh 13C4A 1,893,000

539 103130016 Văn Huỳnh Đạt 13C4A 1,442,000

540 103130061 Lê Xuân Ninh 13C4A 1,236,000

541 103130141 Đặng Ngọc Linh 13C4B 735,000

542 103130147 Võ Trung Long 13C4B 362,250

543 103130152 Nguyễn Văn Nam 13C4B 4,037,000

544 103130170 Vũ Văn Quang 13C4B 1,236,000

545 103130171 Trần Minh Quyền 13C4B 1,442,000

546 103130175 Phạm Quốc Tài 13C4B 2,266,000 362,250

Page 12: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

547 103130177 Nguyễn Tiến Tâm 13C4B 362,250

548 103130188 Ngô Trần Minh Trí 13C4B 2,177,000

549 103130190 Tăng Đức Trọng 13C4B 362,250

550 101130193 Trần Văn Bảo 13CDT2 362,250

551 101130218 Nguyễn Hoàng Thiện 13CDT2 362,250

552 101130228 Phạm Thanh Nam 13CDT2 362,250

553 105130035 Huỳnh Phi Lâm 13D1 2,903,000 362,250

554 105130066 Hồ Việt Tiến 13D1 1,770,500

555 105130922 Trần Văn Báo 13D1VA 3,168,000 362,250

556 105130923 Nguyễn Thành Công 13D1VA 3,168,000 362,250

557 105130926 Dương Đức Dũng 13D1VA 1,481,000

558 105130927 Nguyễn Mạnh Đàn 13D1VA 1,069,000

559 105130928 Lê Văn Giáp 13D1VA 1,275,000

560 105130931 Hà Thị Huệ 13D1VA 1,275,000

561 105130932 Trần Huy Hùng 13D1VA 3,658,000

562 105130933 Trần Quốc Hùng 13D1VA 2,305,000

563 105130936 Nguyễn Đăng Linh 13D1VA 2,344,000

564 105130939 Chu Trường Nam 13D1VA 3,168,000 362,250

565 105130940 Phan Văn Ngọc 13D1VA 1,069,000

566 105130941 Lê Hữu Nhân 13D1VA 2,344,000

567 105130943 Phạm Văn Nhị 13D1VA 3,168,000

568 105130944 Nguyễn Huy Phương 13D1VA 3,168,000

569 105130945 Nguyễn Đình Sắc 13D1VA 1,152,500

570 105130946 Nguyễn Công Sơn 13D1VA 1,481,000

571 105130948 Phan Văn Thành 13D1VA 2,344,000

572 105130950 Hoàng Bá Toản 13D1VA 2,344,000

573 105130952 Bùi Anh Tuấn 13D1VA 2,344,000

574 105130953 Phạm Anh Tuấn 13D1VA 3,168,000

575 105130954 Lê Quang Văn 13D1VA 3,168,000 362,250

576 105130957 Nguyễn Tuấn Vũ 13D1VA 1,648,000

577 105130958 Nguyễn Văn Vũ 13D1VA 1,481,000

578 105130959 Trần Văn Vũ 13D1VA 3,168,000 362,250

579 105130124 Nguyễn Phước Thành 13D2 946,500

580 105130132 Lê Minh Tiến 13D2 1,030,000

581 105130166 Trịnh Xuân Lâm 13D3 362,250

582 105130195 Võ Văn Tin 13D3 1,358,500

583 105130197 Nguyễn Khánh Toàn 13D3 824,000

584 105130198 Dương Nhật Khánh Trình 13D3 1,770,500

585 105120312 Võ Hồng Chương 13DCLC 1,238,000

586 105130209 Hồ Huy Bảo 13DCLC 7,533,000

587 105130215 Lê Vũ Hoàng 13DCLC 362,250

588 105130244 Nguyễn Đình Tuân 13DCLC 6,297,000

589 105130007 Lê Thị Tuyết 13DLT 362,250

590 106130013 Trần Phước Đạt 13DT1 412,000 362,250

591 106130050 Võ Trí Quý 13DT1 296,000

592 106130080 Trương Quang Chí Công 13DT2 1,854,000

593 106130127 Trần Kim Thảnh 13DT2 1,236,000

594 106130146 Huỳnh Tấn Vỹ 13DT2 494,000

595 106130169 Phạm Tấn Kỳ 13DT3 362,250

596 106130180 Trần Ngọc Xuân Nam 13DT3 206,000

Page 13: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

597 106130185 Mai Thành Phú 13DT3 362,250

598 106130194 Đỗ Ngọc Thắng 13DT3 362,250

599 106130197 Nguyễn Đăng Thảo 13DT3 1,442,000 362,250

600 106130198 Võ Trương Thiện 13DT3 362,250

601 106129026 Lý Xuân Thịnh 13ECE1 362,250

602 106130218 Mai Phước Hải Giang 13ECE1 362,250

603 106130235 Nguyễn Công Nhật Quang 13ECE1 362,250

604 106130248 Lê Thiện Bảo 13ECE2 362,250

605 106130250 Nguyễn Hữu Đức 13ECE2 362,250

606 106130257 Nguyễn Hoàng Nhật 13ECE2 362,250

607 105130363 Trần Quang Dương 13ES 362,250

608 105130376 Nguyễn Hoàng Thiện 13ES 362,250

609 105130379 Hoàng Hữu Vũ 13ES 362,250

610 107130062 Phạm Thị Ngọc Diệp 13H2A 1,314,000

611 107130081 Võ Thị Hồng Phương 13H2A 1,559,000

612 121130046 Ngô Văn Thông 13KT1 1,442,000

613 121130053 Đỗ Đăng Trọng 13KT1 1,854,000

614 121130069 Nguyễn Thanh Điệp 13KT2 1,442,000

615 121130077 Nguyễn Quang Hiển 13KT2 362,250

616 121130079 Nguyễn Trí Huy Hoàng 13KT2 1,854,000

617 121130082 Trần Hiếu Hưởng 13KT2 1,559,000

618 121130094 Võ Thành Nhân 13KT2 2,472,000

619 121130102 Võ Văn Xuân Sơn 13KT2 1,687,000

620 118130001 Cao Khắc An 13KX1 2,884,000 362,250

621 118130010 Đinh Văn Ghế 13KX1 362,250

622 118130022 Hồ Thị Lan 13KX1 3,708,000

623 118130023 Đinh Văn Lăng 13KX1 362,250

624 118130038 Phạm Văn ối 13KX1 4,532,000

625 118130052 Hồ Văn Thiên 13KX1 3,708,000 362,250

626 118130068 Hoàng Quốc Vương ánh 13KX2 1,030,000

627 118130093 Hồ Văn Nam 13KX2 1,236,000

628 117130050 Bùi Thị Thắm 13MT 362,250

629 117130068 Đinh văn Vân 13MT 4,035,000 362,250

630 104130003 Hoàng Ngọc Thái Bảo 13N1 362,250

631 104130014 Hà Minh Đức 13N1 1,726,000 362,250

632 104130043 Trần Phan Hoài Nam 13N1 1,442,000

633 104130077 Bạch Văn Hoàng Bảo 13NL 1,030,000

634 104130104 Võ Huỳnh Tiến Ngọc 13NL 2,266,000

635 104130114 Trần Văn Sang 13NL 2,060,000

636 122130003 Mai Huỳnh Gia Bảo 13PFIEV 362,250

637 122130004 Trần Chí Bảo 13PFIEV 362,250

638 122130007 Nguyễn Đức Đồng 13PFIEV 362,250

639 122130024 Nguyễn Thành Luân 13PFIEV 362,250

640 122130025 Trần Thành Luân 13PFIEV 362,250

641 122130026 Trương Nhật luân 13PFIEV 362,250

642 122130033 Phạm Thanh Nam 13PFIEV 362,250

643 122130034 Nguyễn Xuân Năm 13PFIEV 362,250

644 122130036 Nguyễn Văn Nghĩa 13PFIEV 362,250

645 122130039 Ngô Đức Nhân 13PFIEV 362,250

646 122130041 Võ Thành Nhân 13PFIEV 362,250

Page 14: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

647 122130045 Lê Văn Phúc 13PFIEV 362,250

648 122130048 Ngô Anh Quốc 13PFIEV 362,250

649 122130054 Trần Thanh Toàn 13PFIEV 362,250

650 122130059 Lê Hoàng Vũ 13PFIEV 362,250

651 118130142 Nguyễn Ngọc Hải 13QLCN 362,250

652 118130196 Nguyễn Thị Thương 13QLCN 2,060,000

653 117130099 Nguyễn Tấn Huy 13QLMT 362,250

654 108130002 Phạm Phú Ân 13SK 362,250

655 102130024 Xa Thành Luân 13T1 362,250

656 102130048 Lê Văn Tịnh 13T1 362,250

657 102130075 Lê Hoàng Long 13T2 3,318,500

658 102130120 Nguyễn Ngọc Nam 13T3 1,770,500

659 102130156 Cáp Xuân Hiếu 13T4 362,250

660 102130181 Nguyễn Đình Tiến 13T4 1,030,000

661 102130191 Ngô Đức Nhân 13T4 362,250

662 102130196 Nguyễn Vũ Duy 13TCLC 9,142,000 362,250

663 102130206 Phạm Tiến Mỹ 13TCLC 9,142,000 362,250

664 102130211 Đỗ Hồng Quân 13TCLC 9,142,000 362,250

665 102130220 Nguyễn Đức Tín 13TCLC 362,250

666 102130223 Nguyễn Trọng Trung 13TCLC 362,250

667 105130257 Võ Sơn Giang 13TDH1 362,250

668 105130312 Nguyễn Văn Đức 13TDH2 1,765,000

669 105130315 Phạm Sỹ Hân 13TDH2 362,250

670 105130322 Ngô Văn Quốc Huy 13TDH2 1,648,000

671 105130337 Nguyễn Văn Phúc 13TDH2 1,108,000

672 105130348 Lương Thanh Thiện 13TDH2 1,236,000

673 111130021 Hồ Phước Hùng 13THXD1 362,250

674 111130052 Lương Văn Trung 13THXD1 2,647,000 362,250

675 109130014 Trần Quốc Hà 13VLXD 1,726,000 362,250

676 109130039 Trần Văn Trí 13VLXD 1,225,000

677 110130012 Ngô Minh An 13X1A 362,250

678 110130014 Trần Quốc Anh 13X1A 362,250

679 110130075 Huỳnh Tấn Xinh 13X1A 3,045,500

680 110130086 Đặng Thái Đạt 13X1B 1,887,500

681 110130125 Phan Đăng Tiệp 13X1B 2,633,500 362,250

682 110130138 Ngô Xị 13X1B 362,250

683 110130944 Nguyễn Xuân Năm 13X1B 362,250

684 110130174 Hoàng Đức Lực 13X1C 362,250

685 111130142 Phan Trần Thanh Khôi 13X2 1,236,000

686 109130073 Nguyễn Văn Luyện 13X3A 362,250

687 109130090 Đào Đức Tài 13X3A 362,250

688 109130148 Đoàn Đại Hồng Tâm 13X3B 362,250

689 109130167 Phạm Ngọc Vũ 13X3B 902,000

690 109130173 Võ Ngọc Công 13X3C 367,500

691 109130180 Trần Quang Hiếu 13X3C 1,520,000

692 109130187 Lương Hoàng Gia Khải 13X3C 824,000

693 109130204 Văn Đình Sách 13X3C 362,250

694 101140028 Lê Quang Hiếu 14C1A 2,682,500 362,250

695 101140042 Hà Tấn Nguyên 14C1A 1,236,000

696 101140051 Lê Ngọc Quyền 14C1A 362,250

Page 15: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

697 101140073 Lê Quang Chinh 14C1B 1,442,000

698 101140094 Nguyễn Hữu Gia Khánh 14C1B 1,191,500

699 101140098 Lê Anh Mẫn 14C1B 362,250

700 103140003 Đào Thái Bảo 14C4A 1,236,000

701 103140079 Trần Minh Đức 14C4B 362,250

702 101140179 Phan Thường Duy 14CDT2 2,388,500 362,250

703 105140024 Trần Chí Dũng 14D1 451,000

704 105140026 Phan Phụng Duy 14D1 2,427,500 362,250

705 105140048 Nguyễn Minh Nghĩa 14D1 3,048,000

706 105140054 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 14D1 2,182,500 362,250

707 105140077 Phan Công Minh Triết 14D1 362,250

708 105140164 Bùi Bá Vũ 14D2 362,250

709 105140417 Trần Quang Hòa 14D2_B2 1,030,000

710 105140173 Nguyễn Quang Danh 14D3 3,368,500

711 105140197 Võ Văn Linh 14D3 1,353,000

712 105140246 Nguyễn Quang Huy 14DCLC 9,181,000 362,250

713 105140247 Nguyễn Quốc Huy 14DCLC 9,181,000 362,250

714 105140251 Nguyễn Đình Nam 14DCLC 5,846,000

715 105140263 Nguyễn Đức Tân 14DCLC 9,181,000 362,250

716 106140003 Trần Huỳnh Công Bảo 14DT1 362,250

717 106140028 Đinh Văn Lộc 14DT1 1,442,000

718 106140035 Nguyễn Văn Phú 14DT1 362,250

719 106140046 Nguyễn Trọng Thanh 14DT1 362,250

720 106140084 Đặng Thái Hiền 14DT2 362,250

721 106140104 Nguyễn Công Minh Quang 14DT2 362,250

722 106140120 Lê Văn Tình 14DT2 362,250

723 106140128 Nguyễn Anh Tuấn 14DT2 362,250

724 106140182 Phan Xuân Trí 14DT3 1,442,000

725 123140017 Lê Anh Nhật 14ECE 362,250

726 123140023 Thái Duy Tân 14ECE 362,250

727 123140026 Nguyễn Đình Thành 14ECE 362,250

728 123140029 Hoàng Xuân Thịnh 14ECE 362,250

729 123140031 Trần Huỳnh Anh Thư 14ECE 362,250

730 123140036 Phan Anh Tiến 14ECE 362,250

731 123140041 Ngô Nguyễn Quang Vinh 14ECE 362,250

732 123140043 Đặng Nhật Huy 14ES 362,250

733 123140046 Nguyễn Trang Nhân 14ES 362,250

734 107140003 Đặng Thu Anh 14H1,4 362,250

735 107140011 Hoàng Thị Hằng 14H1,4 3,129,000 362,250

736 107140035 Lê Hữu Tân 14H1,4 2,388,500 362,250

737 107140044 Hứa Thanh Thứ 14H1,4 618,000

738 107140057 Đỗ Thị Ngọc ánh 14H2A 1,030,000

739 107140108 Tăng Thị Tú 14H2A 2,633,500 362,250

740 107140176 Trần Ngọc Cường 14H5 3,541,000

741 121140004 Nguyễn Phan Hoài Chiêu 14KT1 3,452,000

742 121140020 Lê Thị Tố Kim 14KT1 2,060,000 362,250

743 121140030 Lâm Thành Nhân 14KT1 3,090,000

744 121140068 Nguyễn Thanh Xuân 14KT1 2,884,000

745 121140073 Nguyễn Phan Ngọc Chiêu 14KT2 3,296,000

746 121140077 Nguyễn Văn Đức 14KT2 362,250

Page 16: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

747 121140101 Trương Thị Sương Nhi 14KT2 1,236,000

748 103140137 Nguyễn Thái Bảo 14KTTT 362,250

749 103140141 Nguyễn Văn Danh 14KTTT 1,442,000

750 103140145 Nguyễn Tấn Hảo 14KTTT 1,893,000 362,250

751 103140156 Nguyễn Thành Long 14KTTT 2,060,000 362,250

752 103140162 Trần Thanh Phong 14KTTT 2,305,000 362,250

753 103140171 Nguyễn Xuân Thắng 14KTTT 2,099,000

754 103140176 Đậu Đình Tiến 14KTTT 1,358,500

755 103140180 Hoàng Văn Tuấn 14KTTT 362,250

756 118140033 Phạm Bá Nguyên 14KX1 3,502,000

757 118140041 Nguyễn Ngọc Phương 14KX1 2,388,500

758 118140056 Phạm Văn Thậu 14KX1 740,500

759 117140020 Huỳnh Thị Hiền 14MT 2,472,000 362,250

760 117140041 Đặng Thành Nhân 14MT 2,060,000

761 104140020 Võ Tấn Hiệp 14N1 1,854,000 362,250

762 104140041 Đậu Anh Phương 14N1 362,250

763 104140079 Nguyễn Ngọc Hải 14N2 1,236,000

764 104140083 Nguyễn Minh Hậu 14N2 1,442,000

765 104140134 Nguyễn Văn Cường 14NL 1,976,500 362,250

766 104140175 Nguyễn Đức Thiện 14NL 362,250

767 122140002 Nguyễn Ngọc Anh 14PFIEV 362,250

768 122140005 Nguyễn Ngọc Công 14PFIEV 362,250

769 122140011 Phạm Nhật Duy 14PFIEV 362,250

770 122140015 Đặng Công Hiệp 14PFIEV 362,250

771 122140017 Phan Minh Hưng 14PFIEV 362,250

772 122140029 Phạm Việt Mỹ 14PFIEV 362,250

773 122140032 Trần Tấn Phát 14PFIEV 362,250

774 122140034 Hà Hồ Hoàng Phúc 14PFIEV 362,250

775 122140035 Nguyễn Phúc 14PFIEV 362,250

776 122140037 Nguyễn Đỗ Minh Quang 14PFIEV 362,250

777 122140041 Đồng Thanh Tấn 14PFIEV 362,250

778 122140044 Hoàng Minh Thắng 14PFIEV 362,250

779 122140046 Huỳnh Ngọc Thịnh 14PFIEV 362,250

780 122140048 Huỳnh Công Tiến 14PFIEV 362,250

781 122140053 Nguyễn Hữu Tuấn 14PFIEV 362,250

782 122140056 Nguyễn Minh Nhật Tường 14PFIEV 362,250

783 122140059 Nguyễn Văn Vui 14PFIEV 362,250

784 118140077 Xayyany Beer 14QLCN 1,035,000

785 118140092 Dương Thị Huệ 14QLCN 2,266,000 362,250

786 117140106 Lê Thị Phương Nhung 14QLMT 2,678,000 362,250

787 107140247 Nguyễn Thị Mai Anh 14SH 3,786,000 362,250

788 107140248 Võ Thị Kim ánh 14SH 1,108,000 362,250

789 107140252 Trần Thị Ngọc Diễm 14SH 2,717,000 362,250

790 107140272 Nguyễn Thị Hồng Nhi 14SH 2,344,000 362,250

791 107140296 Nguyễn Quang Vương 14SH 2,099,000 362,250

792 108140003 Nguyễn Trung Bộ 14SK 362,250

793 102140007 Võ Xuân ánh 14T1 2,099,000 362,250

794 102140024 A Lăng Kiền 14T1 4,320,500

795 102140048 Nguyễn Văn Trí 14T1 362,250

796 102140065 Lê Vĩnh Định 14T2 740,500

Page 17: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

797 102140079 Trần Thông Thành Luân 14T2 1,236,000

798 102140099 Lê Nguyễn Thịnh 14T2 362,250

799 102140133 Nguyễn Minh Luận 14T3 362,250

800 102140160 Lê Thị Thu Trà 14T3 362,250

801 102140167 Trịnh Xuân Vũ 14T3 2,599,000 362,250

802 102140170 Lương Hữu Anh 14TCLC1 7,817,000 362,250

803 102140179 Trần Minh Hoàng 14TCLC1 7,082,000 362,250

804 102140181 Nguyễn Thanh Hưng 14TCLC1 362,250

805 102140190 Trần Võ Minh Nhật 14TCLC1 7,082,000 362,250

806 102140193 Huỳnh Ngọc Thịnh 14TCLC1 7,817,000 362,250

807 102140195 Nguyễn Thế Tín 14TCLC1 362,250

808 102140201 Hồ Nguyễn Trúc Vy 14TCLC1 362,250

809 102140205 Trương Minh Đức 14TCLC2 2,060,000

810 102140226 Nguyễn Hữu Trúc 14TCLC2 7,082,000 362,250

811 105140393 Nguyễn Văn Hoàng 14TDHCLC 7,455,000 362,250

812 105140394 Bùi Quang Huy 14TDHCLC 1,030,000

813 105140396 Ngô Quang Huy 14TDHCLC 7,661,000 362,250

814 111140015 Lê Thành Hiệp 14THXD 2,678,000 362,250

815 111140024 Hồ Văn Linh 14THXD 362,250

816 111140061 Nguyễn Văn Vũ 14THXD 362,250

817 109140008 Nguyễn Văn Cường 14VLXD 1,648,000

818 109140009 Phan Quốc Đạt 14VLXD 1,236,000

819 109140022 Trần Văn Ngọt 14VLXD 1,893,000

820 109140024 Lương Thành Nhân 14VLXD 824,000

821 110140181 Nguyễn Huy Huy 14X1C 2,972,000 362,250

822 110140016 Phan Nguyên 14X1LT 860,000

823 111140067 Lê Văn Cường 14X2A 362,250

824 111140069 Lưu Xuân Đạt 14X2A 362,250

825 111140072 Lê Hữu Đức 14X2A 362,250

826 111140090 Nguyễn Văn Lực 14X2A 1,971,000

827 111140107 Nguyễn Thị Thu 14X2A 2,060,000 362,250

828 111140109 Ngô Thành Tín 14X2A 1,854,000 362,250

829 109140095 Nguyễn Hữu Quốc 14X3A 2,795,000 362,250

830 109140143 Thiều Quang Hiệu 14X3B 1,442,000 362,250

831 109140145 Hồ Quí Hoàng 14X3B 2,266,000 362,250

832 109140163 Hoàng Kim Nguyên 14X3B 362,250

833 109140169 Nguyễn Ngọc Phước 14X3B 3,090,000

834 109140170 Nguyễn Văn Quang 14X3B 362,250

835 109140226 Trương Đình Hoàng 14X3C 2,472,000 362,250

836 109140233 Nguyễn Đức Lập 14X3C 1,481,000

837 109140261 Võ Xuân Thạnh 14X3C 362,250

838 109140276 Lê Đức Hoàng Việt 14X3C 3,413,000 362,250

839 109140003 Võ Công Tuân 14X3LT 2,544,000 362,250

Page 18: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

Tổng học phí phải nộp Hoãn học phí Miễn giảm (theo danh sách của năm học 2014-2015)

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

1,720,000

362,250

362,250

362,250

981,250

2,422,250

362,250

362,250

1,720,000

1,804,000

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

863,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA NỘP HỌC PHÍ ĐỢT 3

Đợt thu ngày 09,10/11/2015

Page 19: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

876,000

362,250

1,720,000

2,082,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

1,342,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

2,082,250

362,250

362,250

688,000

2,060,000

741,000 X

3,300,000

1,113,000

362,250 X

362,250

362,250

Page 20: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

362,250

362,250

3,241,250

1,128,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250 X

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250 X

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250 X

362,250

362,250

412,000

362,250

1,487,750

1,926,000

362,250

618,000

856,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

Page 21: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

1,428,250

774,250

1,971,000 x

2,422,250

247,000 X

2,166,000 x

756,000

3,272,000

362,250

1,030,000

362,250

362,250

362,250 X

Page 22: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

362,250

3,369,000 x

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

3,266,250

362,250

362,250

362,250

362,250

2,554,000

362,250

2,060,000

1,030,000

2,422,250

2,378,250

362,250

362,250

362,250

362,250

206,000

362,250

362,250

362,250

1,720,000

2,461,000

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

412,000

1,470,250

362,250

258,000

2,630,250

946,000

362,250

1,030,000

206,000 X

1,032,000

362,250

4,112,000

2,842,250

741,000

1,488,000

2,673,000

Page 23: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

1,112,000

3,959,500

1,359,250

3,361,000

3,192,000

362,250 X

362,250

362,250

362,250

1,100,000

3,802,250

3,802,250

362,250

3,754,250

3,802,250

362,250

3,802,250

3,440,000

3,802,250

362,250

3,802,250

4,626,250

3,802,250

3,802,250

362,250

2,132,000 X

3,802,250

4,100,000

1,994,000

688,000

1,135,000

688,000

3,440,000

3,440,000

4,537,250

4,782,250

3,440,000

4,543,250

3,802,250

3,802,250

3,440,000

3,440,000

3,440,000

3,440,000

362,250

362,250 X

1,326,000

688,000

1,032,000

2,737,250

Page 24: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

2,189,250

4,198,250

2,940,000 x

1,779,000

362,250

362,250

362,250

362,250 X

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

3,355,000

362,250

860,000

4,256,000

1,204,000

962,000

3,018,000

412,000

2,365,000

1,715,000 x

741,000

2,620,000

362,250

362,250

618,000 X

618,000 X

860,000

1,134,000

962,000

3,866,000

3,721,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

988,000 X

2,082,250

1,522,000

3,542,000 x

1,037,000

1,720,000

Page 25: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

412,000

362,250

412,000

412,000

412,000

412,000

541,000

774,250

412,000

412,000

412,000

412,000

412,000

774,250

617,000 X

4,236,000 x

362,250

1,548,000

1,016,000

1,135,000

344,000

1,307,000

2,902,000

4,583,000

1,032,000

1,582,000

1,307,000

2,674,000

1,204,000

362,250 X

412,000

3,284,000

928,000

1,720,000

1,720,000

1,720,000

1,720,000

1,720,000

1,069,000

1,030,000

2,544,750

362,250 X

1,932,000

1,030,000

1,569,000

362,250

1,236,000

1,236,000

2,789,750

362,250

Page 26: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

362,250

1,275,000

1,030,000

2,333,250

1,358,500

2,745,250

1,236,000

1,024,500

2,931,250

1,564,500

1,030,000

8,064,000

3,908,500 X

362,250 X

362,250

245,000

362,250

2,972,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

1,854,000

618,000

1,236,000

1,088,500

1,706,500

1,353,000

3,502,000 x

362,250

362,250

824,000

362,250

362,250

2,472,000

362,250 X

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

Page 27: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

1,236,000

362,250

362,250

362,250

362,250

2,962,000 x

5,055,500 x

612,500

362,250

122,500

362,250

362,250

2,622,750

362,250 X

1,436,500

2,010,250

1,726,000

362,250 X

1,314,000

2,929,750

362,250

1,676,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

1,720,000

362,250

362,250

362,250

362,250 X

3,334,000

362,250

3,246,000

2,472,000 x

902,000

362,250

2,834,250

Page 28: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

3,502,000 x

1,648,000

1,236,000

2,569,250

3,079,000

362,250

1,598,250

2,589,000

362,250

1,764,250

1,030,000

1,236,000

362,250

362,250

362,250

362,250

1,030,000

1,598,250

4,120,000

7,867,000

2,884,000

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

2,750,750

362,250

3,324,000

3,418,500

4,900,500

3,296,000

3,613,750

3,418,500

3,780,750

1,442,000

3,830,500

824,000

1,442,000

2,472,000

1,236,000

1,893,000

1,442,000

1,236,000

735,000

362,250

4,037,000

1,236,000

1,442,000

2,628,250

Page 29: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

362,250

2,177,000

362,250 X

362,250

362,250

362,250

3,265,250

1,770,500

3,530,250

3,530,250

1,481,000

1,069,000

1,275,000

1,275,000

3,658,000

2,305,000

2,344,000

3,530,250

1,069,000

2,344,000

3,168,000

3,168,000

1,152,500

1,481,000

2,344,000

2,344,000

2,344,000

3,168,000

3,530,250

1,648,000

1,481,000

3,530,250

946,500

1,030,000

362,250

1,358,500

824,000

1,770,500

1,238,000

7,533,000

362,250

6,297,000

362,250

774,250

296,000 X

1,854,000

1,236,000

494,000

362,250 X

206,000

Page 30: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

362,250

362,250

1,804,250

362,250 X

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

1,314,000

1,559,000

1,442,000

1,854,000

1,442,000

362,250

1,854,000

1,559,000

2,472,000

1,687,000

3,246,250

362,250

3,708,000 x

362,250

4,532,000 x

4,070,250

1,030,000

1,236,000

362,250

4,397,250 x

362,250

2,088,250

1,442,000

1,030,000

2,266,000

2,060,000

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

Page 31: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

2,060,000

362,250

362,250

362,250

362,250

3,318,500

1,770,500

362,250

1,030,000

362,250

9,504,250

9,504,250

9,504,250

362,250

362,250

362,250

1,765,000

362,250 X

1,648,000

1,108,000

1,236,000

362,250

3,009,250

2,088,250

1,225,000

362,250

362,250

3,045,500

1,887,500

2,995,750

362,250

362,250

362,250

1,236,000

362,250

362,250

362,250

902,000

367,500

1,520,000

824,000

362,250

3,044,750

1,236,000

362,250

Page 32: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

1,442,000

1,191,500

362,250

1,236,000

362,250

2,750,750

451,000

2,789,750

3,048,000

2,544,750

362,250

362,250

1,030,000

3,368,500

1,353,000

9,543,250

9,543,250

5,846,000

9,543,250

362,250

1,442,000

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

1,442,000

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

3,491,250

2,750,750

618,000

1,030,000

2,995,750

3,541,000

3,452,000

2,422,250

3,090,000

2,884,000

3,296,000

362,250

Page 33: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

1,236,000

362,250

1,442,000

2,255,250

2,422,250

2,667,250

2,099,000

1,358,500

362,250

3,502,000

2,388,500

740,500

2,834,250

2,060,000

2,216,250

362,250

1,236,000

1,442,000

2,338,750

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

362,250

1,035,000

2,628,250

3,040,250

4,148,250

1,470,250

3,079,250

2,706,250

2,461,250

362,250

2,461,250

4,320,500

362,250

740,500

Page 34: DS Sv Chu Nop Hoc Phi Dot 3 _ Ky 1-2015-2016

1,236,000

362,250

362,250

362,250

2,961,250

8,179,250

7,444,250

362,250

7,444,250

8,179,250

362,250

362,250

2,060,000

7,444,250

7,817,250

1,030,000

8,023,250

3,040,250

362,250

362,250

1,648,000

1,236,000

1,893,000

824,000

3,334,250

860,000

362,250

362,250

362,250

1,971,000

2,422,250

2,216,250

3,157,250

1,804,250

2,628,250

362,250

3,090,000

362,250

2,834,250

1,481,000

362,250

3,775,250

2,906,250