ds phòng thi ch (14-15_9_2013)

176
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌC ĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013 Ngành thi: Tiếng Anh Bui tp trung Ngày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 01 (P TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh 1 300001 Nguyễn Trọng Bình 21.03.1984 Lạng Sơn Nam 2 300002 Lê Thị Thanh 25.08.1982 Thanh Hoá Nữ 3 300003 Nguyễn Thị Hằng 02.11.1980 Thanh Hoá Nữ 4 300004 Nguyễn Thị Hoá 09.08.1985 Hà Nam Nữ 5 300005 Nguyễn Thuý Hoà 13.04.1984 Hải Dương Nữ 6 300006 Nguyễn Thị Huệ 21.06.1989 Hưng Yên Nữ 7 300007 Đoàn Thị Thu Hương 28.03.1986 Vĩnh Phúc Nữ 8 300008 Nguyễn Thị Hải Huyền 14.04.1987 Phú Thọ Nữ 9 300009 Lê Thị Loan 10.09.1990 Thanh Hoá Nữ 10 300010 Phạm Thị Hồng Loan 18.09.1991 Hà Nam Nữ 11 300011 Phạm Văn Luân 20.08.1988 Yên Bái Nữ 12 300012 Trần Thị Tuyết Mai 22.03.1986 Đà Nẵng Nữ 13 300013 Đào Thị Mến 02.08.1981 Thái Bình Nữ 14 300014 Nguyễn Thị Nghiêm 19.05.1983 Hà Nội Nữ 15 300015 Trần Thị Tuyết Nhung 17.01.1989 Nam Định Nữ 16 300016 Dương Thị Quỳnh Oanh 05.11.1986 Quảng Ninh Nữ 17 300017 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 01.06.1985 Hà Nam Nữ 18 300018 Nguyễn Thị Phương Thảo 06.10.1990 Ninh Bình Nữ 19 300019 Nguyễn Thị Thanh Thương 28.11.1987 Hà Nội Nữ 20 300020 Vũ Thị Thuý 06.08.1990 Nam Định Nữ 21 300021 Nguyễn Quỳnh Trang 01.02.1987 Hà Nội Nữ 22 300022 Trần Lê Hiền Trang 02.07.1990 Nam Định Nữ 23 300023 Trần Thị Thu Trang 12.07.1985 Ninh Bình Nữ 24 300024 Phan Thị Yến 20.07.1989 Nam Định Nữ 25 Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi: Hà Nội, ngày ...... tháng Giám thị 1 Giám thị 2 (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) ( Giới tính

Upload: hoa-nguyen

Post on 02-Jan-2016

21 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

UL

TRANSCRIPT

Page 1: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 01 (Phòng 101 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300001 Nguyễn Trọng Bình 21.03.1984 Lạng Sơn Nam Miền núi Nga

2 300002 Lê Thị Thanh Hà 25.08.1982 Thanh Hoá Nữ Nga

3 300003 Nguyễn Thị Hằng 02.11.1980 Thanh Hoá Nữ Nga

4 300004 Nguyễn Thị Hoá 09.08.1985 Hà Nam Nữ Nga

5 300005 Nguyễn Thuý Hoà 13.04.1984 Hải Dương Nữ Nga

6 300006 Nguyễn Thị Huệ 21.06.1989 Hưng Yên Nữ Nga

7 300007 Đoàn Thị Thu Hương 28.03.1986 Vĩnh Phúc Nữ Nga

8 300008 Nguyễn Thị Hải Huyền 14.04.1987 Phú Thọ Nữ Nga

9 300009 Lê Thị Loan 10.09.1990 Thanh Hoá Nữ Nga

10 300010 Phạm Thị Hồng Loan 18.09.1991 Hà Nam Nữ Nga

11 300011 Phạm Văn Luân 20.08.1988 Yên Bái Nữ Nga

12 300012 Trần Thị Tuyết Mai 22.03.1986 Đà Nẵng Nữ Nga

13 300013 Đào Thị Mến 02.08.1981 Thái Bình Nữ Nga

14 300014 Nguyễn Thị Nghiêm 19.05.1983 Hà Nội Nữ Nga

15 300015 Trần Thị Tuyết Nhung 17.01.1989 Nam Định Nữ Đức

16 300016 Dương Thị Quỳnh Oanh 05.11.1986 Quảng Ninh Nữ Nga

17 300017 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 01.06.1985 Hà Nam Nữ Đức

18 300018 Nguyễn Thị Phương Thảo 06.10.1990 Ninh Bình Nữ Nga

19 300019 Nguyễn Thị Thanh Thương 28.11.1987 Hà Nội Nữ Nga

20 300020 Vũ Thị Thuý 06.08.1990 Nam Định Nữ Nga

21 300021 Nguyễn Quỳnh Trang 01.02.1987 Hà Nội Nữ Nga

22 300022 Trần Lê Hiền Trang 02.07.1990 Nam Định Nữ Nga

23 300023 Trần Thị Thu Trang 12.07.1985 Ninh Bình Nữ Nga

24 300024 Phan Thị Yến 20.07.1989 Nam Định Nữ Nga

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Giới tính

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 2: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 02 (Phòng 102 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300025 Đỗ Thị An 10.03.1991 Hà Nội Nữ Pháp

2 300026 Khuất Mai An 15.05.1991 Hà Nội Nữ Pháp

3 300027 Nguyễn Kim Anh 16.05.1991 Hà Nội Nữ Pháp

4 300028 Nguyễn Thị Kim Anh 17.03.1990 Nam Định Nữ Pháp

5 300029 Phan Mai Anh 27.04.1990 Hà Nội Nữ Pháp

6 300030 Trần Thị Diệp Anh 15.08.1977 Hà Nội Nữ Pháp

7 300031 Vũ Vân Anh 17.05.1991 Nam Định Nữ Pháp

8 300032 Nguyễn Thị Bích 10.08.1988 Nghệ An Nữ Pháp

9 300033 Nguyễn Thanh Bình 08.01.1980 Bắc Ninh Nữ Pháp

10 300034 Nguyễn Linh Chi 29.08.1991 Hà Nội Nữ Pháp

11 300035 Tô Thị Thành Chung 18.10.1977 Hà Nội Nữ Pháp

12 300036 Hoàng Thị Cúc 14.02.1990 Nam Định Nữ Pháp

13 300037 Lại Thị Đào 09.04.1988 Phú Thọ Nữ Pháp

14 300038 Nguyễn Thị Diễm 19.07.1991 Thái Bình Nữ Pháp

15 300039 Trần Thị Ánh Diệp 06.12.1991 Nam Định Nữ Pháp

16 300040 Lê Thị Minh Đức 15.09.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

17 300041 Lê Phương Dung 18.11.1984 Phú Thọ Nữ Pháp

18 300042 Phạm Thị Mai Duyên 13.05.1990 Quảng Ninh Nữ Pháp

19 300043 Nguyễn Thị Hương Giang 10.07.1983 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

20 300044 Vũ Trần Hương Giang 17.07.1989 Khánh Hoà Nữ Pháp

21 300045 Hoàng Thị Thu Hà 09.09.1988 Hà Nội Nữ Pháp

22 300046 Nguyễn Minh Hà 29.10.1991 Hà Nam Nữ Pháp

23 300047 Nguyễn Thu Hà 13.12.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

24

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

Giới tính

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 3: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 03 (Phòng 103 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300048 Trần Thị Hà 30.05.1983 Hà Nội Nữ Pháp

2 300049 Hoàng Thị Thuý Hằng 22.12.1988 Hà Nội Nữ Pháp

3 300050 Nguyễn Thu Hằng 07.09.1983 Hà Nội Nữ Pháp

4 300051 Nguyễn Thu Hằng 02.06.1989 Hà Nội Nữ Pháp

5 300052 Trịnh Thu Hằng 16.10.1989 Hà Nội Nữ Pháp

6 300053 Vũ Thị Hằng 29.12.1991 Nam Định Nữ Pháp

7 300054 Cao Mai Hạnh 18.10.1985 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

8 300055 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 23.09.1989 Quảng Ninh Nữ Pháp

9 300056 Phạm Thị Hạnh 21.09.1989 Hà Nội Nữ Pháp

10 300057 Dương Thanh Hảo 01.08.1990 Thái Nguyên Nữ Pháp

11 300058 Nguyễn Thị Minh Hảo 20.06.1990 Thái Nguyên Nữ Pháp

12 300059 Nguyễn Thị Hậu 20.04.1988 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

13 300060 Nguyễn Công Hiệu 15.10.1988 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

14 300061 Nguyễn Thị Hoa 21.08.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

15 300062 Trần Bảo Hoa 24.08.1991 Hà Nội Nữ Pháp

16 300063 Nguyễn Thị Hoà 17.03.1985 Nam Định Nữ Pháp

17 300064 Nguyễn Thị Hoà 24.08.1984 Thái Nguyên Nữ Pháp

18 300065 Nguyễn Thị Hoà 10.01.1991 Thái Bình Nữ Pháp

19 300066 Phạm Thị Khánh Hoà 10.04.1991 Hà Nội Nữ Pháp

20 300067 Trần Thị Khánh Hoà 16.07.1991 Thái Bình Nữ Pháp

21 300068 Vũ Thị Thanh Hoà 25.09.1991 Hải Dương Nữ Pháp

22 300069 Nguyễn Thị Hoàn 21.11.1977 Hà Nội Nữ Pháp

23 300070 Lê Thị Thu Hồng 18.02.1990 Hà Nội Nữ Pháp

24

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013

Giới tính

Page 4: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Giám thị 1 Giám thị 2(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 04 (Phòng Hội trường 1 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300071 Nguyễn Hoa Hồng 07.09.1987 Hà Nội Nữ Pháp

2 300072 Vũ Thị Thuý Hồng 19.11.1991 Nam Định Nữ Pháp

3 300073 Bùi Thuý Huệ 10.04.1991 Hà Nội Nữ Pháp

4 300074 Đỗ Thị Mai Hương 18.02.1983 Nghệ An Nữ Pháp

5 300075 Hoàng Thị Hương 19.10.1982 Thanh Hoá Nữ Pháp

6 300076 Lê Thị Hương 01.07.1987 Thanh Hoá Nữ Pháp

7 300077 Mai Thị Hương 20.10.1989 Thái Bình Nữ Pháp

8 300078 Nguyễn Thị Hương 03.07.1988 Hải Dương Nữ Pháp

9 300079 Trần Thị Lan Hương 09.11.1984 Nghệ An Nữ Pháp

10 300080 Nguyễn Thị Thanh Hường 30.01.1978 Hải Phòng Nữ Pháp

11 300081 Phạm Thị Hường 08.04.1991 Hà Nam Nữ Pháp

12 300082 Trần Ngọc Hường 21.01.1991 Hà Nam Nữ Pháp

13 300083 Vũ Thị Thu Hường 06.11.1980 Bắc Thái Nữ Pháp

14 300084 Chung Thị Huyền 20.11.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

15 300085 Đào Thị Thanh Huyền 04.05.1989 Hà Tĩnh Nữ Pháp

16 300086 Đinh Thị Thanh Huyền 27.01.1991 Ninh Bình Nữ Pháp

17 300087 Đoàn Thị Huyền 14.03.1983 Hải Dương Nữ Pháp

18 300088 Hoàng Thị Thu Huyền 01.11.1988 Hà Nội Nữ Pháp

19 300089 Lê Thị Thanh Huyền 07.02.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

20 300090 Ngô Thanh Huyền 13.11.1991 Hà Nội Nữ Pháp

21 300091 Nguyễn Thị Thu Huyền 09.05.1991 Phú Thọ Nữ Pháp

22 300092 Nguyễn Thu Huyền 16.10.1989 Hải Phòng Nữ Pháp

23 300093 Trịnh Thanh Huyền 23.07.1991 Bắc Kạn Nữ Pháp

24

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 5: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 05 (Phòng 104 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300094 Vũ Thị Lai 05.06.1986 Hà Nam Nữ Pháp

2 300095 Hoàng Thị Lài 11.04.1991 Hà Tĩnh Nữ Pháp

3 300096 Bùi Thị Thanh Lan 06.10.1986 Thái Bình Nữ Pháp

4 300097 Lưu Ngọc Lan 04.07.1991 Hà Nội Nữ Pháp

5 300098 Vũ Thị Lan 06.07.1987 Nam Định Nữ Pháp

6 300099 Nguyễn Mai Lê 17.02.1991 Phú Thọ Nữ Pháp

7 300100 Nguyễn Hồng Liên 09.09.1991 Hà Nội Nữ Pháp

8 300101 Nguyễn Thị Thuý Liên 08.10.1990 Đà Nẵng Nữ Pháp

9 300102 Phạm Thị Liên 06.05.1987 Hải Dương Nữ Pháp

10 300103 Lê Thị Khánh Linh 13.04.1989 Hà Nam Nữ Pháp

11 300104 Nguyễn Ngọc Linh 16.06.1991 Hoà Bình Nữ Pháp

12 300105 Nguyễn Thị Khánh Linh 27.10.1991 Hà Nội Nữ Pháp

13 300106 Phan Thuỳ Linh 07.09.1991 Hà Nội Nữ Pháp

14 300107 Hoàng Thị Loan 10.02.1991 Hà Tĩnh Nữ Pháp

15 300108 Lê Thanh Loan 27.02.1989 Hà Nội Nữ Pháp

16 300109 Vi Thị Thanh Loan 13.12.1989 Bắc Ninh Nữ Pháp

17 300110 Vũ Thanh Loan 27.06.1991 Hải Dương Nữ Pháp

18 300111 Nguyễn Kiều Lương 27.06.1991 Quảng Ninh Nữ Pháp

19 300112 Vũ Thị Luyên 20.06.1988 Ninh Bình Nữ Pháp

20 300113 Nguyễn Diệu Ly 22.10.1991 Hà Nội Nữ Pháp

21 300114 Bùi Thị Mai 25.05.1990 Phú Thọ Nữ Pháp

22 300115 Bùi Thị Mai 31.01.1979 Hà Nội Nữ Pháp

23 300116 Lương Hoàng Mai 25.10.1988 Phú Thọ Nữ Pháp

24

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 6: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 06 (Phòng 105 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300117 Phạm Thuý Mai 03.11.1991 Nam Định Nữ Pháp

2 300118 Vũ Ngọc Mai 11.08.1990 Hà Nội Nữ Pháp

3 300119 Nguyễn Thị Mát 13.09.1990 Hưng Yên Nữ Pháp

4 300120 Nguyễn Thị Mong 22.04.1988 Hà Nội Nữ Pháp

5 300121 Phạm Thanh Xuân Mừng 09.01.1983 Nam Định Nữ Pháp

6 300122 Lê Thị Mỹ 02.12.1986 Hà Tĩnh Nữ Pháp

7 300123 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 25.01.1990 Hà Nam Nữ Pháp

8 300124 Đặng Thị Thanh Nga 26.04.1987 Hà Nội Nữ Pháp

9 300125 Lê Thu Nga 02.03.1989 Hà Nội Nữ Pháp

10 300126 Nguyễn Thị Nga 04.10.1978 Lai Châu Nữ Pháp

11 300127 Phạm Thị Nga 18.10.1977 Hà Nội Nữ Pháp

12 300128 Trần Thị Vân Nga 08.01.1977 Ninh Bình Nữ Pháp

13 300129 Nguyễn Thị Thuý Ngân 01.12.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

14 300130 Nguyễn Minh Ngọc 23.10.1991 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

15 300131 Phạm Viết Ngọc 18.09.1989 Thái Bình Nam Pháp

16 300132 Nguyễn Thị Nguyệt 29.09.1983 Thái Bình Nữ Pháp

17 300133 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19.04.1980 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

18 300134 Nguyễn Thị Nhiên 30.04.1991 Quảng Ngãi Nữ Pháp

19 300135 Đinh Thị Nhung 09.11.1989 Ninh Bình Nữ Pháp

20 300136 Lê Thị Nhung 10.03.1990 Thái Nguyên Nữ Pháp

21 300137 Lý Tuyết Nhung 05.11.1983 Yên Bái Nữ Pháp

22 300138 Nguyễn Thái Ninh 09.10.1990 Hà Nam Nữ Pháp

23 300139 Nguyễn Thị Oanh 07.10.1988 Hà Nội Nữ Pháp

24

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 7: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 07 (Phòng 106 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300140 Lê Thị Thu Phương 02.04.1989 Hưng Yên Nữ Pháp

2 300141 Trần Thanh Phương 20.07.1987 Ninh Bình Nữ Pháp

3 300142 Trần Thị Phương 02.09.1988 Hà Nam Nữ Pháp

4 300143 Trần Thị Thu Phương 10.10.1984 Phú Thọ Nữ Pháp

5 300144 Lê Thị Quyền 10.04.1986 Thanh Hoá Nữ Pháp

6 300145 Tạ Thị Sen 15.06.1989 Nam Định Nữ Pháp

7 300146 Nguyễn Thị Soa 17.07.1987 Bắc Giang Nữ Pháp

8 300147 Nguyễn Giáng Tâm 25.12.1991 Hà Nội Nữ Pháp

9 300148 Lê Minh Tân 15.11.1990 Nghệ An Nam Pháp

10 300149 Vũ Thị Thắm 29.01.1990 Nam Định Nữ Pháp

11 300150 Kim Thị Thu Thảo 10.08.1991 Yên Bái Nữ Pháp

12 300151 Lương Thị Thanh Thảo 24.05.1990 Lạng Sơn Nữ Pháp

13 300152 Hà Thị Thơ 28.07.1990 Thái Bình Nữ Pháp

14 300153 Trần Thị Thơ 15.08.1989 Nam Định Nữ Pháp

15 300154 Nguyễn Thị Thu 20.10.1991 Nam Định Nữ Pháp

16 300155 Nguyễn Thị Hà Thương 29.12.1988 Hà Nội Nữ Pháp

17 300156 Nguyễn Thị Hồng Thuý 10.10.1991 Đăk lăk Nữ Pháp

18 300157 Lê Thị Thuỷ 12.04.1984 Thanh Hoá Nữ Pháp

19 300158 Nghiêm Thị Thuỷ 06.09.1990 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

20 300159 Nguyễn Thu Thuỷ 12.08.1984 Bắc Giang Nữ Pháp

21 300160 Trần Thị Thuỷ 25.06.1990 Thái Bình Nữ Pháp

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 8: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

22 300161 Vũ Thanh Thuỷ 18.01.1991 Nam Định Nữ Pháp

23

24

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 08 (Phòng 107 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300162 Lê Thị Tình 26.09.1990 Thái Bình Nữ Pháp

2 300163 Nguyễn Bảo Trâm 11.12.1991 Hà Nội Nữ Pháp

3 300164 Bùi Thị Quỳnh Trang 23.03.1989 Hải Dương Nữ Pháp

4 300165 Lê Thị Trang 08.04.1984 Hải Phòng Nữ Pháp

5 300166 Lê Thị Thu Trang 17.09.1985 Thái Nguyên Nữ Dân tộc Pháp

6 300167 Nguyễn Thị Trang 12.02.1990 Hà Nội Nữ Pháp

7 300168 Nguyễn Thị Thu Trang 25.08.1991 Hà Nội Nữ Pháp

8 300169 Phạm Thị Thu Trang 13.10.1989 Nam Định Nữ Pháp

9 300170 Vũ Như Thuỳ Trang 30.03.1991 Hà Nội Nữ Pháp

10 300171 Vũ Thị Thu Trang 28.12.1991 Bắc Giang Nữ Pháp

11 300172 Phạm Thị Tuấn 03.03.1991 Hà Nam Nữ Pháp

12 300173 Vũ Thị Tuyết 03.03.1991 Hà Nội Nữ Pháp

13 300174 Nguyễn Thị Thu Uyên 30.07.1984 Hà Nội Nữ Pháp

14 300175 Bùi Thị Anh Vân 11.09.1990 Nam Định Nữ Pháp

15 300176 Nguyễn Thị Hồng Vân 16.04.1991 Quảng Ninh Nữ Pháp

16 300177 Hoàng Thị Xuân 05.10.1991 Nam Định Nữ Pháp

17 300178 Trần Thị Xuân 15.10.1990 Nam Định Nữ Pháp

18 300179 Nguyễn Hải Yến 12.04.1991 Yên Bái Nữ Pháp

19 300180 Nguyễn Thị Hoàng Yến 25.01.1987 Bắc Ninh Nữ Pháp

20 300181 Ninh Thị Yến 07.03.1988 Nam Định Nữ Pháp

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 9: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

21 300182 Phạm Thị Hải Yến 15.01.1989 Ninh Bình Nữ Pháp

22 300183 Phùng Hải Yến 16.03.1990 Hà Nội Nữ Pháp

23

24

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi: 14.09.2013 Phòng thi số: 09 (Phòng 108 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300184 Lê Thị Thuý An 24.10.1989 Thanh Hoá Nữ Miễn

2 300185 Nguyễn Đức Ân 11.03.1986 Sơn La Nữ Miền núi Miễn

3 300186 Lê Thị Ngọc Anh 07.08.1986 Hà Nội Nữ Miễn

4 300187 Mai Anh 01.10.1981 Hà Nội Nữ Miễn

5 300188 Nguyễn Duy Anh 21.08.1989 Hà Nội Nữ Miễn

6 300189 Nguyễn Quỳnh Anh 04.09.1988 Hà Nam Nữ Miễn

7 300190 Phạm Thị Vân Anh 24.07.1988 Hải Phòng Nữ Miễn

8 300191 Trần Thị Kim Anh 01.10.1989 Nam Định Nữ Miễn

9 300192 Vũ Thị Mai Anh 20.03.1987 Thái Bình Nữ Miễn

10 300193 Nguyễn Thị Bưởi 05.05.1990 Nam Định Nữ Miễn

11 300194 Vũ Thị Kim Chi 22.12.1990 Ninh Bình Nữ Miễn

12 300195 Kiều Thị Hương Chiến 15.10.1988 Hà Nội Nữ Miễn

13 300196 Phạm Thị Thuý Chinh 15.10.1985 Nam Định Nữ Miễn

14 300197 Nguyễn Thị Chuyên 30.12.1989 Hà Nội Nữ Miễn

15 300198 Chu Thị Định 28.09.1990 Hưng Yên Nữ Miễn

16 300199 Dương Thị Doan 23.06.1989 Quảng Ninh Nữ Miễn

17 300200 Lê Hải Đoàn 07.12.1990 Hải Phòng Nam Miễn

18 300201 Hoàng Thị Dung 09.12.1990 Hà Nội Nữ Miễn

19 300202 Lê Thị Dung 24.09.1990 Thái Bình Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 10: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

20 300203 Hoàng Thị Hương Giang 16.12.1976 Bắc Giang Nữ Miễn

21 300204 Trần Hương Giang 10.10.1990 Quảng Ninh Nữ Miễn

22 300205 Hoàng Thị Hà 01.09.1988 Nghệ An Nữ Miễn

23 300206 Lê Ngọc Hà 13.10.1989 Lạng Sơn Nữ Miễn

24

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 10 (Phòng 201 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300207 Lê Thị Việt Hà 24.05.1990 Ninh Bình Nữ Miễn

2 300208 Phùng Thị Thu Hà 04.12.1987 Phú Thọ Nữ Miễn

3 300209 Trần Thị Hà 03.11.1990 Ninh Bình Nữ Miễn

4 300210 Vũ Ngọc Hải 15.05.1990 Ninh Bình Nữ Miễn

5 300211 Đỗ Thị Thuý Hằng 23.07.1988 Hà Nội Nữ Miễn

6 300212 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24.09.1982 Hà Nội Nữ Miễn

7 300213 Nguyễn Thu Hằng 20.11.1988 Quảng Ninh Nữ Miễn

8 300214 Phạm Thị Hằng 07.07.1985 Nam Định Nữ Miễn

9 300215 Phùng Thị Hằng 08.11.1989 Hà Nội Nữ Miễn

10 300216 Tạ Thị Thu Hằng 17.07.1990 Phú Thọ Nữ Miễn

11 300217 Trần Minh Hằng 04.05.1990 Hải Phòng Nữ Miễn

12 300218 Hoàng Đức Hạnh 28.04.1990 Hưng Yên Nữ Miễn

13 300219 Doãn Thị Tỵ Hảo 04.12.1989 Thái Bình Nữ Miễn

14 300220 Nguyễn Thị Thu Hiền 30.11.1984 Hà Nội Nữ Miễn

15 300221 Trần Thị Thu Hiền 03.02.1989 Hà Nam Nữ Miễn

16 300222 Trịnh Thị Hiền 13.07.1990 Thái Bình Nữ Miễn

17 300223 Phạm Thị Hiển 15.05.1983 Hải Dương Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 11: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

18 300224 Đỗ Thanh Hiệp 20.02.1989 Hà Nội Nam Miễn

19 300225 Mai Thị Hiệp 06.10.1983 Thanh Hoá Nữ Miễn

20 300226 Nguyễn Thị Hoa 20.06.1989 Hà Nội Nữ Miễn

21 300227 Nguyễn Thị Hoa 10.10.1990 Hải Phòng Nữ Miễn

22 300228 Phạm Thị Hoa 15.05.1990 Nam Định Nữ Miễn

23 300229 Vũ Quỳnh Hoa 20.06.1989 Vĩnh Phúc Nữ Miễn

24

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 11 (Phòng 202 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300230 Vũ Thanh Hoà 02.11.1976 Quảng Ninh Nữ Miễn

2 300231 Kiều Thị Hồng 21.01.1989 Hải Dương Nữ Miễn

3 300232 Tạ Thị Huê 01.05.1989 Ninh Bình Nữ Miễn

4 300233 Đào Thị Thuỳ Hương 15.02.1988 Lào Cai Nữ Miễn

5 300234 Lê Thị Hương 08.12.1990 Nghệ An Nữ Miễn

6 300235 Ngô Thị Lan Hương 25.09.1990 Nam Định Nữ Miễn

7 300236 Nguyễn Thị Lan Hương 20.02.1990 Thái Bình Nữ Miễn

8 300237 Phạm Thị Thu Hương 22.05.1989 Thái Bình Nữ Miễn

9 300238 Trịnh Thị Hoài Hương 18.04.1990 Nam Định Nữ Miễn

10 300239 Mạc Thị Huyền 31.01.1990 Hải Dương Nữ Miễn

11 300240 Nguyễn Thị Huyền 13.02.1984 Bắc Ninh Nữ Miễn

12 300241 Nguyễn Thị Phương Huyền 24.05.1987 Ninh Bình Nữ Miễn

13 300242 Nguyễn Thị Thu Huyền 03.02.1990 Hà Nội Nữ Miễn

14 300243 Ninh Thị Minh Huyền 04.12.1990 Nam Định Nữ Miễn

15 300244 Phùng Thị Huyền 10.03.1984 Nam Định Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 12: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

16 300245 Trần Thị Huyền 07.07.1989 Hà Nội Nữ Miễn

17 300246 Trần Thị Huyền 07.02.1990 Hà Nam Nữ Miễn

18 300247 Trần Thị Huyền 22.09.1990 Hà Nam Nữ Miễn

19 300248 Vũ Thị Ngọc Khánh 28.01.1990 Nam Định Nữ Miễn

20 300249 Hoàng Thị Phương Lan 25.10.1990 Hà Nội Nữ Miễn

21 300250 Nguyễn Thị Lan 10.05.1989 Thanh Hoá Nữ Miễn

22 300251 Nguyễn Thị Thuý Lan 13.08.1989 Hà Nội Nữ Miễn

23 300252 Nguyễn Thị Tuyết Lan 05.07.1989 Hà Nam Nữ Miễn

24

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 12 (Phòng 203 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300253 Nguyễn Vũ Xuân Lan 31.01.1989 Hà Nội Nữ Miễn

2 300254 Trần Thị Lành 02.10.1990 Thái Bình Nữ Miễn

3 300255 Đỗ Thị Hoàng Liên 28.09.1990 Hà Nội Nữ Miễn

4 300256 Nguyễn Thị Bích Liên 05.07.1984 Hải Dương Nữ Miễn

5 300257 Phan Thị Liên 15.07.1987 Thái Bình Nữ Miễn

6 300258 Chu Thị Phương Linh 15.08.1990 Hà Nội Nữ Miễn

7 300259 Đỗ Thị Linh 29.06.1983 Phú Thọ Nữ Miễn

8 300260 Hoàng Thị Thuỳ Linh 17.12.1989 Nam Định Nữ Miễn

9 300261 Phan Thị Thuỳ Linh 19.12.1990 Phú Thọ Nữ Miễn

10 300262 Trần Thị Thuỳ Linh 05.12.1985 Thanh Hoá Nữ Miễn

11 300263 Nguyễn Thị Lụa 04.04.1988 Ninh Bình Nữ Miễn

12 300264 Nguyễn Thị Lương 10.01.1988 Hà Nội Nữ Miễn

13 300265 Phạm Thị Lý 12.10.1983 Hải Dương Nữ Miễn

14 300266 Nguyễn Thị Mai 18.07.1989 Hưng Yên Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 13: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

15 300267 Tô Thị Mai 08.02.1990 Quảng Ninh Nữ Miễn

16 300268 Nguyễn Thị Minh 13.04.1987 Bắc Ninh Nữ Miễn

17 300269 Bùi Thị Thanh Nga 20.03.1986 Ninh Bình Nữ Miễn

18 300270 Đoàn Thị Bích Nga 20.11.1990 Ninh Bình Nữ Miễn

19 300271 Lê Thị Nga 23.06.1985 Thanh Hoá Nữ Miễn

20 300272 Mai Thị Thanh Nga 20.01.1984 Nam Định Nữ Miễn

21 300273 Nguyễn Thị Nga 12.07.1984 Lạng Sơn Nữ Miễn

22 300274 Nguyễn Thị Nga 23.04.1990 Bắc Ninh Nữ Miễn

23 300275 Phạm Thị Quỳnh Nga 24.03.1980 Hưng Yên Nữ Miễn

24

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 13 (Phòng 204 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300276 Trần Thị Thu Nga 14.10.1983 Phú Thọ Nữ Miễn

2 300277 Đào Thị Ngân 19.05.1981 Bắc Giang Nữ Miền núi Miễn

3 300278 Nguyễn Thu Ngân 03.08.1989 Hà Nội Nữ Miễn

4 300279 Trần Thị Ngân 27.03.1990 Nam Định Nữ Miễn

5 300280 Lê Bích Ngọc 07.08.1990 Hà Nội Nữ Miễn

6 300281 Phùng Thị Bích Nguyện 25.10.1987 Hà Nội Nữ Miễn

7 300282 Hoàng Thị Nguyệt 30.08.1988 Thanh Hoá Nữ Miễn

8 300283 Nguyễn Thị Nguyệt 30.12.1988 Hưng Yên Nữ Miễn

9 300284 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 21.03.1985 Bắc Ninh Nữ Miễn

10 300285 Vũ Ánh Nguyệt 23.12.1989 Bắc Giang Nữ Miễn

11 300286 Lại Thị Thanh Nhàn 16.12.1978 Thái Bình Nữ Miễn

12 300287 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20.11.1983 Thái Bình Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 14: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

13 300288 Đỗ Hồng Nhung 02.01.1989 Nam Định Nữ Miễn

14 300289 Nguyễn Thị Nhung 20.04.1985 Hà Nội Nữ Miễn

15 300290 Lê Thị Phương 16.06.1987 Nam Định Nữ Miễn

16 300291 Nguyễn Lê Thu Phương 12.07.1989 Hoà Bình Nữ Miễn

17 300292 Nguyễn Thị Phương 16.09.1990 Hưng Yên Nữ Miễn

18 300293 Nguyễn Thị Minh Phương 24.04.1989 Hà Nội Nữ Miễn

19 300294 Trần Thị Kim Phương 03.12.1985 Hà Nội Nữ Miễn

20 300295 Lê Hồng Phượng 01.09.1986 Thanh Hoá Nữ Miễn

21 300296 Nguyễn Thị Thái 11.04.1984 Thái Nguyên Nữ Miễn

22 300297 Dương Huyền Thắm 29.11.1988 Bắc Giang Nữ Miễn

23 300298 Dương Thị Hồng Thắm 03.11.1987 Hà Nội Nữ Miễn

24 300299 Hoàng Thị Thắm 07.10.1989 Tuyên Quang Nữ Miễn

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 14 (Phòng 205 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT

1 300300 Hoàng Thị Thanh 25.12.1989 Bắc Ninh Nữ Miễn

2 300301 Bùi Phương Thảo 31.05.1990 Ninh Bình Nữ Dân tộc Miễn

3 300302 Đặng Thị Phương Thảo 28.04.1987 Hải Dương Nữ Miễn

4 300303 Nguyễn Thị Thu Thảo 08.04.1988 Sơn La Nữ Miễn

5 300304 Phạm Thị Thảo 15.11.1988 Quảng Ninh Nữ Miễn

6 300305 Trịnh Phương Thảo 06.07.1990 Hải Phòng Nữ Miễn

7 300306 Vũ Thị Ngọc Thảo 16.01.1990 Hà Nội Nữ Miễn

8 300307 Hoàng Thị Anh Thơ 07.08.1988 Hải Dương Nữ Miễn

9 300308 Hoàng Thị Kim Thoa 04.09.1990 Nam Định Nữ Miễn

10 300309 Nguyễn Thị Thơm 20.11.1990 Hà Nội Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Ghi chú

Page 15: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

11 300310 Bùi Thị Thu 11.09.1988 Thái Bình Nữ Miễn

12 300311 Nguyễn Thị Hồng Thu 26.07.1985 Hà Tĩnh Nữ Miễn

13 300312 Phan Thị Thu 15.11.1985 Ninh Bình Nữ Miễn

14 300313 Triệu Thị Hoài Thu 26.06.1989 Vĩnh Phúc Nữ Miễn

15 300314 Nguyễn Thị Thục 23.10.1978 Hà Nội Nữ Miễn

16 300315 Nguyễn Hoài Thương 01.11.1985 Phú Thọ Nữ Miễn

17 300316 Đào Thị Hồng Thuý 04.06.1979 Nam Định Nữ Miễn

18 300317 Dương Thị Hương Thuý 17.10.1984 Bắc Giang Nữ Miễn

19 300318 Dương Thị Thanh Thuý 29.10.1974 Nam Định Nữ Miễn

20 300319 Lưu Thị Phương Thuý 13.01.1987 Nam Định Nữ Miễn

21 300320 Trần Thị Thuý 22.12.1984 Nam Định Nữ Miễn

22 300321 Đỗ Kim Thuỳ 10.06.1988 Hải Phòng Nữ Miễn

23 300322 Đoàn Thị Thuỷ 28.01.1986 Hải Dương Nữ Miễn

24 300323 Hà Thị Thanh Thuỷ 23.11.1980 Ninh Bình Nữ Miễn

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2014 Phòng thi số: 15 (Phòng 206 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300324 Mạc Thị Ngọc Thuỷ 03.07.1989 Hải Dương Nữ Miễn

2 300325 Nguyễn Thị Thuỷ 18.10.1989 Hưng Yên Nữ Miễn

3 300326 Nguyễn Thị Thuỷ 10.10.1987 Bắc Giang Nữ Miễn

4 300327 Nguyễn Thị Thuỷ 17.12.1987 Nam Định Nữ Miễn

5 300328 Thân Thị Ngọc Thuỷ 01.09.1982 Bắc Giang Nữ Miễn

6 300329 Trần Thị Thuỷ 04.10.1986 Ninh Bình Nữ Miễn

7 300330 Đinh Thị Huyền Trang 01.10.1990 Hoà Bình Nữ Miễn

8 300331 Đỗ Thị Thuỳ Trang 20.02.1983 Phú Thọ Nữ Dân tộc Miễn

9 300332 Lưu Hồng Trang 08.11.1988 Nam Định Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 16: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

10 300333 Nguyễn Thị Thu Trang 23.11.1990 Quảng Ninh Nữ Miễn

11 300334 Nguyễn Vân Trang 06.09.1986 Hà Nội Nữ Miễn

12 300335 Trần Thị Quỳnh Trang 23.07.1988 Hải Phòng Nữ Miễn

13 300336 Trần Thu Trang 12.08.1987 Hà Nội Nữ Miễn

14 300337 Hồ Quang Trung 17.06.1988 Hà Nội Nam Miễn

15 300338 Nghiêm Anh Tuấn 20.05.1989 Ninh Bình Nữ Miễn

16 300339 Nguyễn Thị Tuyết 09.11.1978 Bắc Giang Nữ Miễn

17 300340 Nguyễn Thị Tuyết 08.04.1986 Hà Tĩnh Nữ Miễn

18 300341 Nguyễn Thị Tuyết 06.12.1989 Thái Bình Nữ Miễn

19 300342 Nguyễn Thị Uyên 05.08.1988 Thái Bình Nữ Miễn

20 300343 Nguyễn Thanh Vân 16.11.1985 Bắc Ninh Nữ Miễn

21 300344 Đào Thị Việt 30.10.1988 Hà Nội Nữ Miễn

22 300345 Hoàng Thị Hà Xuyên 24.05.1988 Nam Định Nữ Miễn

23 300346 Lê Thị Yến 08.07.1988 Thanh Hoá Nữ Miễn

24 300347 Trần Hải Yến 23.08.1990 Nam Định Nữ Miễn

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 16 (Phòng 207 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300348 Đinh Thị Mai Anh 02.12.1991 Nghệ An Nữ Trung

2 300349 Lý Thị Vân Anh 12.08.1989 Hưng Yên Nữ Trung

3 300350 Nguyễn Thị Kim Anh 04.11.1991 Nam Định Nữ Trung

4 300351 Nguyễn Thị Kim Anh 14.05.1987 Hà Nam Nữ Trung

5 300352 Nguyễn Thị Mai Anh 01.12.1990 Hải Phòng Nữ Trung

6 300353 Nguyễn Thị Ngọc Anh 19.09.1991 Nam Định Nữ Trung

7 300354 Nguyễn Thị Phương Anh 20.11.1989 Nghệ An Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 17: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

8 300355 Phạm Lan Anh 02.08.1991 Hà Nam Nữ Trung

9 300356 Trần Thị Kim Anh 17.08.1989 Hải Phòng Nữ Trung

10 300357 Vương Thị Ngọc Ánh 04.02.1989 Hà Nội Nữ Trung

11 300358 Phạm Linh Chi 17.06.1991 Bắc Ninh Nữ Trung

12 300359 Nguyễn Hoàng Cúc 04.04.1991 Hà Nội Nữ Trung

13 300360 Trịnh Thị Điệp 22.09.1990 Hải Phòng Nữ Trung

14 300361 Đỗ Thị Thanh Dung 10.08.1991 Vĩnh Phúc Nữ Trung

15 300362 Lê Thuỳ Dung 04.08.1985 Hà Nội Nữ Trung

16 300363 Bùi Thị Thuỳ Dương 24.11.1991 Hải Dương Nữ Trung

17 300364 Đặng Thị Thuý Dương 28.08.1989 Thái Bình Nữ Trung

18 300365 Nghiêm Thuỳ Dương 16.04.1989 Hà Nội Nữ Trung

19 300366 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 30.05.1991 Hà Nam Nữ Trung

20 300367 Tôn Thị Thuỳ Dương 23.03.1990 Nghệ An Nữ Trung

21 300368 Hoàng Thị Duyên 29.12.1978 Hà Nội Nữ Trung

22 300369 Nguyễn Thị Duyên 17.06.1991 Hà Nội Nữ Trung

23 300370 Chu Nguyễn Yến Giang 27.08.1987 Quảng Ninh Nữ Trung

24 300371 Phạm Thị Hà 31.08.1986 Hà Nội Nữ Trung

25 300372 Trần Thị Hà 15.02.1988 Thái Bình Nữ Trung

26 300373 Phạm Thị Minh Hải 25.01.1986 Nam Định Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 17 (Phòng 208 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300374 Lương Thị Thuý Hằng 05.09.1991 Ninh Bình Nữ Trung

2 300375 Nguyễn Thị Thu Hằng 29.07.1990 Hà Nội Nữ Trung

3 300376 Tạ Thu Hằng 15.11.1987 Bắc Giang Nữ Trung

4 300377 Triệu Thu Hằng 08.06.1991 Hà Nội Nữ Trung

5 300378 Trần Thị Hảo 17.12.1991 Hà Nam Nữ Trung

6 300379 Nguyễn Thị Hậu 27.12.1991 Thanh Hoá Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 18: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

7 300380 Đặng Thảo Hiền 15.12.1991 Phú Thọ Nữ Trung

8 300381 Đỗ Thị Thuý Hiền 27.05.1991 Đắc Lắc Nữ Trung

9 300382 Lê Thị Thu Hiền 27.05.1981 Phú Thọ Nữ Trung

10 300383 Trần Thị Hiền 12.10.1990 Hà Nam Nữ Trung

11 300384 Trần Thị Thu Hiền 01.02.1988 Nam Định Nữ Trung

12 300385 Đặng Lưu Ngọc Hoa 29.10.1989 Vĩnh Phúc Nữ Trung

13 300386 Đinh Ngọc Hoa 14.12.1984 Hà Nội Nữ Trung

14 300387 Nguyễn Thị Hồng 28.02.1991 Bắc Ninh Nữ Trung

15 300388 Phạm Thị Ngọc Huế 05.05.1989 Nam Định Nữ Trung

16 300389 Bùi Thị Thu Hương 25.05.1989 Phú Thọ Nữ Trung

17 300390 Lê Thị Hương 04.10.1987 Hà Nội Nữ Trung

18 300391 Lê Thị Thu Hương 28.03.1984 Hà Nội Nữ Trung

19 300392 Quách Thu Hương 25.03.1991 Sơn La Nữ Trung

20 300393 Vũ Thị Thanh Hương 07.08.1990 Hải Phòng Nữ Trung

21 300394 Hồ Thị Hường 08.04.1991 Hải Dương Nữ Trung

22 300395 Ngô Thị Huyền 13.11.1990 Bắc Ninh Nữ Trung

23 300396 Nguyễn Thị Huyền 20.11.1990 Hưng Yên Nữ Trung

24 300397 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10.04.1990 Hà Nam Nữ Trung

25 300398 Phạm Thu Huyền 17.01.1980 Hà Nội Nữ Trung

26 300399 Vũ Thị Huyền 16.09.1988 Bắc Ninh Nữ Trung

27 300400 Vũ Thị Thanh Huyền 21.08.1989 Nam Định Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 18 (Phòng 301 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300401 Nguyễn Thị Huệ Lan 06.07.1989 Hà Nội Nữ Trung

2 300402 Trần Thị Phương Lan 03.05.1980 Phú Thọ Nữ Miền núi Trung

3 300403 Phạm Thị Lành 02.02.1991 Hải Phòng Nữ Trung

4 300404 Nông Thị Len 23.01.1988 Quảng Ninh Nữ Trung

5 300405 Chu Thị Kim Lên 08.04.1990 Hà Nội Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 19: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

6 300406 Nguyễn Thị Liên 09.05.1988 Thái Bình Nữ Trung

7 300407 Nguyễn Thị Liên 08.08.1988 Hà Nội Nữ Trung

8 300408 Nguyễn Thị Phương Liên 09.03.1990 Hà Nội Nữ Trung

9 300409 Tạ Phương Liên 16.08.1990 Hà Nội Nữ Trung

10 300410 Trần Thị Thuỳ Linh 21.06.1988 Nam Định Nữ Trung

11 300411 Vũ Thuỳ Linh 02.09.1989 Hải Phòng Nữ Trung

12 300412 Nguyễn Đức Long 04.12.1990 Nữ Trung

13 300413 Nguyễn Thành Long 13.01.1988 Phú Thọ Nữ Trung

14 300414 Tống Thị Thanh Lương 17.04.1991 Nam Định Nữ Trung

15 300415 Nguyễn Thanh Ly 05.01.1988 Hà Nội Nữ Trung

16 300416 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21.01.1989 Yên Bái Nữ Trung

17 300417 Nguyễn Thị Phương Mai 16.12.1991 Phú Thọ Nữ Trung

18 300418 Nguyễn Thị Mây 11.04.1985 Bắc Ninh Nữ Trung

19 300419 Trần Thị Minh 06.09.1991 Hà Nội Nữ Trung

20 300420 Lưu Thị Mùi 16.10.1991 Quảng Ninh Nữ Trung

21 300421 Hoàng Thị Trà My 03.05.1992 Lạng Sơn Nữ Trung

22 300422 Triệu Thị Hằng Nga 10.01.1980 Yên Bái Nữ Dân tộc Trung

23 300423 Bùi Thị Như Ngọc 09.01.1990 Ninh Bình Nữ Trung

24 300424 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24.03.1991 Hà Nội Nữ Trung

25 300425 Bùi Thị Phương Nhung 06.12.1988 Hải Phòng Nữ Trung

26 300426 Nguyễn Hải Nhung 01.05.1989 Quảng Ninh Nữ Trung

27 300427 Nguyễn Thị Nhung 13.03.1991 Thái Bình Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Buôi tâp trungNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 19 (Phòng 302 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300428 Nguyễn Thị Nhung 22.09.1986 Cao Bằng Nữ Trung

2 300429 Nguyễn Thị Phương Nhung 07.08.1991 Sơn La Nữ Trung

3 300430 Nguyễn Thị Lan Oanh 14.11.1987 Quảng Ninh Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 20: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

4 300431 Nguyễn Thị Tú Oanh 04.08.1989 Hà Nội Nữ Trung

5 300432 Nguyễn Thị Phương 23.06.1991 Hải Dương Nữ Trung

6 300433 Phạm Thị Minh Phương 04.06.1991 Hà Nam Nữ Trung

7 300434 Trần Thị Thanh Phương 01.09.1990 Hải Phòng Nữ Trung

8 300435 Nguyễn Thanh Tâm 10.11.1991 Hải Phòng Nữ Trung

9 300436 Nguyễn Thị Thanh 02.12.1991 Thái Bình Nữ Trung

10 300437 Hoàng Thanh Thảo 17.09.1982 Thái Bình Nữ Trung

11 300438 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12.04.1987 Quảng Ninh Nữ Trung

12 300439 Hồ Thị Anh Thơ 20.09.1990 Hoà Bình Nữ Trung

13 300440 Đinh Thị Hồng Thương 30.07.1989 Thái Nguyên Nữ Trung

14 300441 Phạm Thị Thương 06.11.1988 Yên Bái Nữ Trung

15 300442 Bùi Thị Thuý 16.06.1980 Hà Nội Nữ Trung

16 300443 Đỗ Thị Thuý 26.06.1988 Thanh Hoá Nữ Trung

17 300444 Nguyễn Thị Thuý 02.05.1991 Nam Định Nữ Trung

18 300445 Đinh Phương Thuỳ 20.12.1990 Yên Bái Nữ Trung

19 300446 Đặng Hồng Thuỵ 12.04.1990 Hà Nội Nữ Trung

20 300447 Triệu Khánh Toàn 02.11.1990 Lạng Sơn Nam Dân tộc Trung

21 300448 Ngô Ngọc Trâm 13.11.1991 Hà Nội Nữ Trung

22 300449 Đỗ Khắc Trường 19.12.1989 Hải Dương Nữ Trung

23 300450 Nguyễn Thị Thanh Tú 24.10.1990 Thanh Hoá Nữ Trung

24 300451 Lê Anh Tuấn 12.10.1991 Thanh Hoá Nữ Trung

25 300452 Nguyễn Việt Vương 15.10.1982 Vĩnh Phúc Nữ Trung

26 300453 Đỗ Thị Hải Yến 05.06.1990 Hải Dương Nữ Trung

27 300454 Nguyễn Thị Hải Yến 27.07.1988 Hải Phòng Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Đức + Tiếng Nga Buôi tâp trungNgày thi: 14 .09.2013 Phòng thi số: 20 (Phòng 401 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300455 Nguyễn Lan Anh 18.05.1990 Hà Nội Nữ Anh

2 300456 Lưu Kim Chi 10.07.1987 Hà Nội Nữ Anh

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 21: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

3 300457 Nguyễn Thu Hà 19.08.1990 Hà Nội Nữ Anh

4 300458 Nguyễn Thanh Hoà 24.07.1987 Hà Nội Nữ Anh

5 300459 Phan Thị Hồng 20.02.1986 Nghệ An Nữ Anh

6 300460 Nguyễn Mai Hương 10.09.1990 Hà Nội Nữ Anh

7 300461 Trần Thị Hoàng Nga 02.12.1986 Tuyên Quang Nữ Miễn

8 300462 Nguyễn Ánh Nguyệt 30.04.1991 Hà Nội Nữ Anh

9 300463 Trần Thị Vân Quỳnh 03.09.1990 Phú Thọ Nữ Anh

10 300464 Nguyễn Thị Huyền Tâm 26.06.1979 Hà Bắc Nữ Anh

11 300465 Bùi Thị Diệu Thu 18.04.1989 Hà Nội Nữ Anh

12 300466 Bùi Minh Trang 11.02.1991 Hà Nội Nữ Anh

13 300467 Phạm Thị Thanh Tú 27.12.1989 Hà Nội Nữ Anh

14 300468 Nguyễn Thị Vân 16.03.1991 Hà Nội Nữ Anh

15 300469 Đào Thị Thuỳ Chi 12.07.1991 Hải Dương Nữ Anh

16 300470 Trần Thị Hà 27.08.1991 Nam Định Nữ Anh

17 300471 Vũ Thị Việt Hà 03.04.1982 Thái Nguyên Nữ Miễn

18 300472 Đinh Thị Thu Hoài 26.10.1986 Cao Bằng Nữ Anh

19 300473 Trần Thị Loan 20.04.1982 Bắc Giang Nữ Miễn

20 300474 Nguyễn Thị Lý 13.08.1987 Thanh Hoá Nữ Anh

21 300475 Đinh Thuý Ngần 18.10.1990 Nam Định Nữ Anh

22 300476 Nguyễn Thị Thu Phương 24.07.1990 Nam Định Nữ Anh

23 300477 Trần Xuân Quỳnh 03.03.1991 Nam Định Nữ Anh

24 300478 Lê Thị Thu Thảo 02.09.1988 Ninh Bình Nữ Anh

25 300479 Nguyễn Thị Bích Thảo 29.04.1981 Hà Nội Nữ Miễn

26 300480 Lê Anh Tuấn 29.06.1984 Thanh Hoá Nam Anh

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Nhật + Tiếng Pháp Buôi tâp trungNgày thi: 14 .09.2013 Phòng thi số: 21 (Phòng 402 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 22: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

1 300481 Nguyễn Ngọc Diệp 11.12.1990 Hà Nội Nữ Anh

2 300482 Nguyễn Thu Hà 15.12.1991 Hà Nội Nữ Anh

3 300483 Nguyễn Thị Lệ Hằng 12.09.1991 Hải Phòng Nữ Miễn

4 300484 Nguyễn Thanh Hương 29.03.1982 Hà Nội Nữ Miễn

5 300485 Lê Thị Thanh Tân 18.01.1984 Đà Nẵng Nữ Anh

6 300486 Nguyễn Quỳnh Trang 03.05.1988 Hà Nội Nữ Anh

7 300487 Nguyễn Tuấn Anh 02.09.1991 Phú Thọ Nam Anh

8 300488 Đỗ Linh Chi 21.06.1990 Hà Nội Nữ Anh

9 300489 Đinh Thị Hà Giang 09.10.1991 Hải Phòng Nữ Anh

10 300490 Nguyễn Thu Hà 28.09.1991 Phú Thọ Nữ Anh

11 300491 Phạm Thị Khánh Hà 01.09.1985 Hải Phòng Nữ Anh

12 300492 Nguyễn Thị Thu Hằng 12.10.11991 Hải Dương Nữ Anh

13 300493 Bùi Thị Thu Hương 13.02.1991 Hải Phòng Nữ Anh

14 300494 Nguyễn Thị Mai Hương 24.02.1991 Quảng Ninh Nữ Anh

15 300495 Hồ Thanh Huyền 14.09.1975 Hoà Bình Nữ Anh

16 300496 Phạm Thị Huyền 20.08.1991 Hải Phòng Nữ Anh

17 300497 Hoàng Diệu Linh 19.07.1989 Thanh Hoá Nữ Anh

18 300498 Nguyễn Thị Tú Linh 17.10.1991 Hà Nội Nữ Anh

19 300499 Võ Thị Quỳnh Như 26.07.1988 Thanh Hoá Nữ Miễn

20 300500 Trần Hồng Tâm 09.10.1991 Hà Tĩnh Nữ Anh

21 300501 Nguyễn Đức Thịnh 02.11.1989 Thái Nguyên Nam Anh

22 300502 Bùi Thị Khánh Thuận 22.02.1991 Hà Nội Nữ Anh

23 300503 Nguyễn Thị Thu Trang 28.11.1978 Bắc Giang Nữ Miễn

24 300504 Hoàng Diệu Tú 19.10.1991 Hà Nội Nữ Anh

25 300505 Lê Hải Yến 15.02.1991 Hà Nội Nữ Anh

26 300710 Nguyễn Trử Thị Ngọc Trâm 07.09.1991 Hà Nội Nữ Anh

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Trung Buôi tâp trungNgày thi: 14 .09.2013 Phòng thi số: 22 (Phòng 403 - Nhà C1)

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 23: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300506 Nguyễn Thị Vân Anh 24.11.1991 Hà Nội Nữ Miễn

2 300507 Nguyễn Thị Ngọc Bích 29.10.1990 Đồng Nai Nữ Anh

3 300508 Cung Phương Dung 22.12.1991 Hà Nội Nữ Anh

4 300509 Phí Thị Hồng Gấm 18.04.1985 Hà Nội Nữ Miễn

5 300510 Nguyễn Thị Hà 19.12.1990 Hoà Bình Nữ Miễn

6 300511 Nguyễn Thị Hà 25.09.1990 Hưng Yên Nữ Anh

7 300512 Nguyễn Thị Thu Hà 13.07.1990 Hải Phòng Nữ Anh

8 300513 Nguyễn Thị Hoa 23.10.1988 Bắc Ninh Nữ Anh

9 300514 Chu Xuân Hùng 03.01.1977 Hà Nội Nam Anh

10 300515 Nguyễn Thị Ngọc Hương 11.12.1988 Hà Nội Nữ Anh

11 300516 Bùi Thị Huyền 30.07.1990 Hà Nội Nữ Anh

12 300517 Phương Thanh Huyền 03.08.1979 Hà Nội Nữ Anh

13 300518 Nguyễn Thuỳ Linh 14.05.1991 Hà Nội Nữ Anh

14 300519 Trần Thị Mai 24.02.1983 Hà Nội Nữ Anh

15 300520 Đỗ Thị Thảo Oanh 06.01.1988 Hải Dương Nữ Anh

16 300521 Đào Thu Phương 19.08.1984 Bắc Ninh Nữ Anh

17 300522 Trần Thị Phương 28.01.1977 Yên Bái Nữ Miễn

18 300523 Lò Thị Sánh 02.02.1980 Thanh Hoá Nữ Dân tộc Anh

19 300524 Trương Đức Tây 25.12.1986 Thừa Thiên Huế Nam Anh

20 300525 Khuất Văn Tiến 06.03.1989 Vĩnh Phúc Nam Miễn

21 300526 Hoàng Thuỳ Trang 08.07.1990 Hà Nội Nữ Anh

22 300527 Phạm Thị Trang 20.05.1990 Quảng Ninh Nữ Anh

23 300528 Trần Huyền Trang 06.10.1987 Hà Nam Nữ Miễn

24 300529 Nguyễn Thị Tuyền 06.06.1987 Bắc Giang Nữ Anh

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi: Tổng số tờ giấy thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Giới tính

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 24: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 01 (Phòng 101 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300001 Nguyễn Trọng Bình 21.03.1984 Lạng Sơn Nam Miền núi Nga

2 300002 Lê Thị Thanh Hà 25.08.1982 Thanh Hoá Nữ Nga

3 300003 Nguyễn Thị Hằng 02.11.1980 Thanh Hoá Nữ Nga

4 300004 Nguyễn Thị Hoá 09.08.1985 Hà Nam Nữ Nga

5 300005 Nguyễn Thuý Hoà 13.04.1984 Hải Dương Nữ Nga

6 300006 Nguyễn Thị Huệ 21.06.1989 Hưng Yên Nữ Nga

7 300007 Đoàn Thị Thu Hương 28.03.1986 Vĩnh Phúc Nữ Nga

8 300008 Nguyễn Thị Hải Huyền 14.04.1987 Phú Thọ Nữ Nga

9 300009 Lê Thị Loan 10.09.1990 Thanh Hoá Nữ Nga

10 300010 Phạm Thị Hồng Loan 18.09.1991 Hà Nam Nữ Nga

11 300011 Phạm Văn Luân 20.08.1988 Yên Bái Nữ Nga

12 300012 Trần Thị Tuyết Mai 22.03.1986 Đà Nẵng Nữ Nga

13 300013 Đào Thị Mến 02.08.1981 Thái Bình Nữ Nga

14 300014 Nguyễn Thị Nghiêm 19.05.1983 Hà Nội Nữ Nga

15 300015 Trần Thị Tuyết Nhung 17.01.1989 Nam Định Nữ Đức

16 300016 Dương Thị Quỳnh Oanh 05.11.1986 Quảng Ninh Nữ Nga

17 300017 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 01.06.1985 Hà Nam Nữ Đức

18 300018 Nguyễn Thị Phương Thảo 06.10.1990 Ninh Bình Nữ Nga

19 300019 Nguyễn Thị Thanh Thương 28.11.1987 Hà Nội Nữ Nga

20 300020 Vũ Thị Thuý 06.08.1990 Nam Định Nữ Nga

21 300021 Nguyễn Quỳnh Trang 01.02.1987 Hà Nội Nữ Nga

22 300022 Trần Lê Hiền Trang 02.07.1990 Nam Định Nữ Nga

23 300023 Trần Thị Thu Trang 12.07.1985 Ninh Bình Nữ Nga

24 300024 Phan Thị Yến 20.07.1989 Nam Định Nữ Nga

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Giới tính

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 25: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 02 (Phòng 102 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300025 Đỗ Thị An 10.03.1991 Hà Nội Nữ Pháp

2 300026 Khuất Mai An 15.05.1991 Hà Nội Nữ Pháp

3 300027 Nguyễn Kim Anh 16.05.1991 Hà Nội Nữ Pháp

4 300028 Nguyễn Thị Kim Anh 17.03.1990 Nam Định Nữ Pháp

5 300029 Phan Mai Anh 27.04.1990 Hà Nội Nữ Pháp

6 300030 Trần Thị Diệp Anh 15.08.1977 Hà Nội Nữ Pháp

7 300031 Vũ Vân Anh 17.05.1991 Nam Định Nữ Pháp

8 300032 Nguyễn Thị Bích 10.08.1988 Nghệ An Nữ Pháp

9 300033 Nguyễn Thanh Bình 08.01.1980 Bắc Ninh Nữ Pháp

10 300034 Nguyễn Linh Chi 29.08.1991 Hà Nội Nữ Pháp

11 300035 Tô Thị Thành Chung 18.10.1977 Hà Nội Nữ Pháp

12 300036 Hoàng Thị Cúc 14.02.1990 Nam Định Nữ Pháp

13 300037 Lại Thị Đào 09.04.1988 Phú Thọ Nữ Pháp

14 300038 Nguyễn Thị Diễm 19.07.1991 Thái Bình Nữ Pháp

15 300039 Trần Thị Ánh Diệp 06.12.1991 Nam Định Nữ Pháp

16 300040 Lê Thị Minh Đức 15.09.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

17 300041 Lê Phương Dung 18.11.1984 Phú Thọ Nữ Pháp

18 300042 Phạm Thị Mai Duyên 13.05.1990 Quảng Ninh Nữ Pháp

19 300043 Nguyễn Thị Hương Giang 10.07.1983 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

20 300044 Vũ Trần Hương Giang 17.07.1989 Khánh Hoà Nữ Pháp

21 300045 Hoàng Thị Thu Hà 09.09.1988 Hà Nội Nữ Pháp

22 300046 Nguyễn Minh Hà 29.10.1991 Hà Nam Nữ Pháp

23 300047 Nguyễn Thu Hà 13.12.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013

Giới tính

Page 26: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Giám thị 1 Giám thị 2(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 03 (Phòng 103 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300048 Trần Thị Hà 30.05.1983 Hà Nội Nữ Pháp

2 300049 Hoàng Thị Thuý Hằng 22.12.1988 Hà Nội Nữ Pháp

3 300050 Nguyễn Thu Hằng 07.09.1983 Hà Nội Nữ Pháp

4 300051 Nguyễn Thu Hằng 02.06.1989 Hà Nội Nữ Pháp

5 300052 Trịnh Thu Hằng 16.10.1989 Hà Nội Nữ Pháp

6 300053 Vũ Thị Hằng 29.12.1991 Nam Định Nữ Pháp

7 300054 Cao Mai Hạnh 18.10.1985 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

8 300055 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 23.09.1989 Quảng Ninh Nữ Pháp

9 300056 Phạm Thị Hạnh 21.09.1989 Hà Nội Nữ Pháp

10 300057 Dương Thanh Hảo 01.08.1990 Thái Nguyên Nữ Pháp

11 300058 Nguyễn Thị Minh Hảo 20.06.1990 Thái Nguyên Nữ Pháp

12 300059 Nguyễn Thị Hậu 20.04.1988 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

13 300060 Nguyễn Công Hiệu 15.10.1988 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

14 300061 Nguyễn Thị Hoa 21.08.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

15 300062 Trần Bảo Hoa 24.08.1991 Hà Nội Nữ Pháp

16 300063 Nguyễn Thị Hoà 17.03.1985 Nam Định Nữ Pháp

17 300064 Nguyễn Thị Hoà 24.08.1984 Thái Nguyên Nữ Pháp

18 300065 Nguyễn Thị Hoà 10.01.1991 Thái Bình Nữ Pháp

19 300066 Phạm Thị Khánh Hoà 10.04.1991 Hà Nội Nữ Pháp

20 300067 Trần Thị Khánh Hoà 16.07.1991 Thái Bình Nữ Pháp

21 300068 Vũ Thị Thanh Hoà 25.09.1991 Hải Dương Nữ Pháp

22 300069 Nguyễn Thị Hoàn 21.11.1977 Hà Nội Nữ Pháp

23 300070 Lê Thị Thu Hồng 18.02.1990 Hà Nội Nữ Pháp

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 27: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 04 (Phòng Hội trường 1 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300071 Nguyễn Hoa Hồng 07.09.1987 Hà Nội Nữ Pháp

2 300072 Vũ Thị Thuý Hồng 19.11.1991 Nam Định Nữ Pháp

3 300073 Bùi Thuý Huệ 10.04.1991 Hà Nội Nữ Pháp

4 300074 Đỗ Thị Mai Hương 18.02.1983 Nghệ An Nữ Pháp

5 300075 Hoàng Thị Hương 19.10.1982 Thanh Hoá Nữ Pháp

6 300076 Lê Thị Hương 01.07.1987 Thanh Hoá Nữ Pháp

7 300077 Mai Thị Hương 20.10.1989 Thái Bình Nữ Pháp

8 300078 Nguyễn Thị Hương 03.07.1988 Hải Dương Nữ Pháp

9 300079 Trần Thị Lan Hương 09.11.1984 Nghệ An Nữ Pháp

10 300080 Nguyễn Thị Thanh Hường 30.01.1978 Hải Phòng Nữ Pháp

11 300081 Phạm Thị Hường 08.04.1991 Hà Nam Nữ Pháp

12 300082 Trần Ngọc Hường 21.01.1991 Hà Nam Nữ Pháp

13 300083 Vũ Thị Thu Hường 06.11.1980 Bắc Thái Nữ Pháp

14 300084 Chung Thị Huyền 20.11.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

15 300085 Đào Thị Thanh Huyền 04.05.1989 Hà Tĩnh Nữ Pháp

16 300086 Đinh Thị Thanh Huyền 27.01.1991 Ninh Bình Nữ Pháp

17 300087 Đoàn Thị Huyền 14.03.1983 Hải Dương Nữ Pháp

18 300088 Hoàng Thị Thu Huyền 01.11.1988 Hà Nội Nữ Pháp

19 300089 Lê Thị Thanh Huyền 07.02.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

20 300090 Ngô Thanh Huyền 13.11.1991 Hà Nội Nữ Pháp

21 300091 Nguyễn Thị Thu Huyền 09.05.1991 Phú Thọ Nữ Pháp

22 300092 Nguyễn Thu Huyền 16.10.1989 Hải Phòng Nữ Pháp

23 300093 Trịnh Thanh Huyền 23.07.1991 Bắc Kạn Nữ Pháp

2425

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 28: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 05 (Phòng 104 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300094 Vũ Thị Lai 05.06.1986 Hà Nam Nữ Pháp

2 300095 Hoàng Thị Lài 11.04.1991 Hà Tĩnh Nữ Pháp

3 300096 Bùi Thị Thanh Lan 06.10.1986 Thái Bình Nữ Pháp

4 300097 Lưu Ngọc Lan 04.07.1991 Hà Nội Nữ Pháp

5 300098 Vũ Thị Lan 06.07.1987 Nam Định Nữ Pháp

6 300099 Nguyễn Mai Lê 17.02.1991 Phú Thọ Nữ Pháp

7 300100 Nguyễn Hồng Liên 09.09.1991 Hà Nội Nữ Pháp

8 300101 Nguyễn Thị Thuý Liên 08.10.1990 Đà Nẵng Nữ Pháp

9 300102 Phạm Thị Liên 06.05.1987 Hải Dương Nữ Pháp

10 300103 Lê Thị Khánh Linh 13.04.1989 Hà Nam Nữ Pháp

11 300104 Nguyễn Ngọc Linh 16.06.1991 Hoà Bình Nữ Pháp

12 300105 Nguyễn Thị Khánh Linh 27.10.1991 Hà Nội Nữ Pháp

13 300106 Phan Thuỳ Linh 07.09.1991 Hà Nội Nữ Pháp

14 300107 Hoàng Thị Loan 10.02.1991 Hà Tĩnh Nữ Pháp

15 300108 Lê Thanh Loan 27.02.1989 Hà Nội Nữ Pháp

16 300109 Vi Thị Thanh Loan 13.12.1989 Bắc Ninh Nữ Pháp

17 300110 Vũ Thanh Loan 27.06.1991 Hải Dương Nữ Pháp

18 300111 Nguyễn Kiều Lương 27.06.1991 Quảng Ninh Nữ Pháp

19 300112 Vũ Thị Luyên 20.06.1988 Ninh Bình Nữ Pháp

20 300113 Nguyễn Diệu Ly 22.10.1991 Hà Nội Nữ Pháp

21 300114 Bùi Thị Mai 25.05.1990 Phú Thọ Nữ Pháp

22 300115 Bùi Thị Mai 31.01.1979 Hà Nội Nữ Pháp

23 300116 Lương Hoàng Mai 25.10.1988 Phú Thọ Nữ Pháp

24

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 29: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 06 (Phòng 105 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300117 Phạm Thuý Mai 03.11.1991 Nam Định Nữ Pháp

2 300118 Vũ Ngọc Mai 11.08.1990 Hà Nội Nữ Pháp

3 300119 Nguyễn Thị Mát 13.09.1990 Hưng Yên Nữ Pháp

4 300120 Nguyễn Thị Mong 22.04.1988 Hà Nội Nữ Pháp

5 300121 Phạm Thanh Xuân Mừng 09.01.1983 Nam Định Nữ Pháp

6 300122 Lê Thị Mỹ 02.12.1986 Hà Tĩnh Nữ Pháp

7 300123 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 25.01.1990 Hà Nam Nữ Pháp

8 300124 Đặng Thị Thanh Nga 26.04.1987 Hà Nội Nữ Pháp

9 300125 Lê Thu Nga 02.03.1989 Hà Nội Nữ Pháp

10 300126 Nguyễn Thị Nga 04.10.1978 Lai Châu Nữ Pháp

11 300127 Phạm Thị Nga 18.10.1977 Hà Nội Nữ Pháp

12 300128 Trần Thị Vân Nga 08.01.1977 Ninh Bình Nữ Pháp

13 300129 Nguyễn Thị Thuý Ngân 01.12.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

14 300130 Nguyễn Minh Ngọc 23.10.1991 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

15 300131 Phạm Viết Ngọc 18.09.1989 Thái Bình Nam Pháp

16 300132 Nguyễn Thị Nguyệt 29.09.1983 Thái Bình Nữ Pháp

17 300133 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19.04.1980 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

18 300134 Nguyễn Thị Nhiên 30.04.1991 Quảng Ngãi Nữ Pháp

19 300135 Đinh Thị Nhung 09.11.1989 Ninh Bình Nữ Pháp

20 300136 Lê Thị Nhung 10.03.1990 Thái Nguyên Nữ Pháp

21 300137 Lý Tuyết Nhung 05.11.1983 Yên Bái Nữ Pháp

22 300138 Nguyễn Thái Ninh 09.10.1990 Hà Nam Nữ Pháp

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 30: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

23 300139 Nguyễn Thị Oanh 07.10.1988 Hà Nội Nữ Pháp

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 07 (Phòng 106 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300140 Lê Thị Thu Phương 02.04.1989 Hưng Yên Nữ Pháp

2 300141 Trần Thanh Phương 20.07.1987 Ninh Bình Nữ Pháp

3 300142 Trần Thị Phương 02.09.1988 Hà Nam Nữ Pháp

4 300143 Trần Thị Thu Phương 10.10.1984 Phú Thọ Nữ Pháp

5 300144 Lê Thị Quyền 10.04.1986 Thanh Hoá Nữ Pháp

6 300145 Tạ Thị Sen 15.06.1989 Nam Định Nữ Pháp

7 300146 Nguyễn Thị Soa 17.07.1987 Bắc Giang Nữ Pháp

8 300147 Nguyễn Giáng Tâm 25.12.1991 Hà Nội Nữ Pháp

9 300148 Lê Minh Tân 15.11.1990 Nghệ An Nam Pháp

10 300149 Vũ Thị Thắm 29.01.1990 Nam Định Nữ Pháp

11 300150 Kim Thị Thu Thảo 10.08.1991 Yên Bái Nữ Pháp

12 300151 Lương Thị Thanh Thảo 24.05.1990 Lạng Sơn Nữ Pháp

13 300152 Hà Thị Thơ 28.07.1990 Thái Bình Nữ Pháp

14 300153 Trần Thị Thơ 15.08.1989 Nam Định Nữ Pháp

15 300154 Nguyễn Thị Thu 20.10.1991 Nam Định Nữ Pháp

16 300155 Nguyễn Thị Hà Thương 29.12.1988 Hà Nội Nữ Pháp

17 300156 Nguyễn Thị Hồng Thuý 10.10.1991 Đăk lăk Nữ Pháp

18 300157 Lê Thị Thuỷ 12.04.1984 Thanh Hoá Nữ Pháp

19 300158 Nghiêm Thị Thuỷ 06.09.1990 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

20 300159 Nguyễn Thu Thuỷ 12.08.1984 Bắc Giang Nữ Pháp

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 31: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

21 300160 Trần Thị Thuỷ 25.06.1990 Thái Bình Nữ Pháp

22 300161 Vũ Thanh Thuỷ 18.01.1991 Nam Định Nữ Pháp

232425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 08 (Phòng 107 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300162 Lê Thị Tình 26.09.1990 Thái Bình Nữ Pháp

2 300163 Nguyễn Bảo Trâm 11.12.1991 Hà Nội Nữ Pháp

3 300164 Bùi Thị Quỳnh Trang 23.03.1989 Hải Dương Nữ Pháp

4 300165 Lê Thị Trang 08.04.1984 Hải Phòng Nữ Pháp

5 300166 Lê Thị Thu Trang 17.09.1985 Thái Nguyên Nữ Dân tộc Pháp

6 300167 Nguyễn Thị Trang 12.02.1990 Hà Nội Nữ Pháp

7 300168 Nguyễn Thị Thu Trang 25.08.1991 Hà Nội Nữ Pháp

8 300169 Phạm Thị Thu Trang 13.10.1989 Nam Định Nữ Pháp

9 300170 Vũ Như Thuỳ Trang 30.03.1991 Hà Nội Nữ Pháp

10 300171 Vũ Thị Thu Trang 28.12.1991 Bắc Giang Nữ Pháp

11 300172 Phạm Thị Tuấn 03.03.1991 Hà Nam Nữ Pháp

12 300173 Vũ Thị Tuyết 03.03.1991 Hà Nội Nữ Pháp

13 300174 Nguyễn Thị Thu Uyên 30.07.1984 Hà Nội Nữ Pháp

14 300175 Bùi Thị Anh Vân 11.09.1990 Nam Định Nữ Pháp

15 300176 Nguyễn Thị Hồng Vân 16.04.1991 Quảng Ninh Nữ Pháp

16 300177 Hoàng Thị Xuân 05.10.1991 Nam Định Nữ Pháp

17 300178 Trần Thị Xuân 15.10.1990 Nam Định Nữ Pháp

18 300179 Nguyễn Hải Yến 12.04.1991 Yên Bái Nữ Pháp

19 300180 Nguyễn Thị Hoàng Yến 25.01.1987 Bắc Ninh Nữ Pháp

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 32: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

20 300181 Ninh Thị Yến 07.03.1988 Nam Định Nữ Pháp

21 300182 Phạm Thị Hải Yến 15.01.1989 Ninh Bình Nữ Pháp

22 300183 Phùng Hải Yến 16.03.1990 Hà Nội Nữ Pháp

232425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi: 14.09.2013 Phòng thi số: 09 (Phòng 108 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300184 Lê Thị Thuý An 24.10.1989 Thanh Hoá Nữ Miễn

2 300185 Nguyễn Đức Ân 11.03.1986 Sơn La Nữ Miền núi Miễn

3 300186 Lê Thị Ngọc Anh 07.08.1986 Hà Nội Nữ Miễn

4 300187 Mai Anh 01.10.1981 Hà Nội Nữ Miễn

5 300188 Nguyễn Duy Anh 21.08.1989 Hà Nội Nữ Miễn

6 300189 Nguyễn Quỳnh Anh 04.09.1988 Hà Nam Nữ Miễn

7 300190 Phạm Thị Vân Anh 24.07.1988 Hải Phòng Nữ Miễn

8 300191 Trần Thị Kim Anh 01.10.1989 Nam Định Nữ Miễn

9 300192 Vũ Thị Mai Anh 20.03.1987 Thái Bình Nữ Miễn

10 300193 Nguyễn Thị Bưởi 05.05.1990 Nam Định Nữ Miễn

11 300194 Vũ Thị Kim Chi 22.12.1990 Ninh Bình Nữ Miễn

12 300195 Kiều Thị Hương Chiến 15.10.1988 Hà Nội Nữ Miễn

13 300196 Phạm Thị Thuý Chinh 15.10.1985 Nam Định Nữ Miễn

14 300197 Nguyễn Thị Chuyên 30.12.1989 Hà Nội Nữ Miễn

15 300198 Chu Thị Định 28.09.1990 Hưng Yên Nữ Miễn

16 300199 Dương Thị Doan 23.06.1989 Quảng Ninh Nữ Miễn

17 300200 Lê Hải Đoàn 07.12.1990 Hải Phòng Nam Miễn

18 300201 Hoàng Thị Dung 09.12.1990 Hà Nội Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 33: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

19 300202 Lê Thị Dung 24.09.1990 Thái Bình Nữ Miễn

20 300203 Hoàng Thị Hương Giang 16.12.1976 Bắc Giang Nữ Miễn

21 300204 Trần Hương Giang 10.10.1990 Quảng Ninh Nữ Miễn

22 300205 Hoàng Thị Hà 01.09.1988 Nghệ An Nữ Miễn

23 300206 Lê Ngọc Hà 13.10.1989 Lạng Sơn Nữ Miễn

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 10 (Phòng 201 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300207 Lê Thị Việt Hà 24.05.1990 Ninh Bình Nữ Miễn

2 300208 Phùng Thị Thu Hà 04.12.1987 Phú Thọ Nữ Miễn

3 300209 Trần Thị Hà 03.11.1990 Ninh Bình Nữ Miễn

4 300210 Vũ Ngọc Hải 15.05.1990 Ninh Bình Nữ Miễn

5 300211 Đỗ Thị Thuý Hằng 23.07.1988 Hà Nội Nữ Miễn

6 300212 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24.09.1982 Hà Nội Nữ Miễn

7 300213 Nguyễn Thu Hằng 20.11.1988 Quảng Ninh Nữ Miễn

8 300214 Phạm Thị Hằng 07.07.1985 Nam Định Nữ Miễn

9 300215 Phùng Thị Hằng 08.11.1989 Hà Nội Nữ Miễn

10 300216 Tạ Thị Thu Hằng 17.07.1990 Phú Thọ Nữ Miễn

11 300217 Trần Minh Hằng 04.05.1990 Hải Phòng Nữ Miễn

12 300218 Hoàng Đức Hạnh 28.04.1990 Hưng Yên Nữ Miễn

13 300219 Doãn Thị Tỵ Hảo 04.12.1989 Thái Bình Nữ Miễn

14 300220 Nguyễn Thị Thu Hiền 30.11.1984 Hà Nội Nữ Miễn

15 300221 Trần Thị Thu Hiền 03.02.1989 Hà Nam Nữ Miễn

16 300222 Trịnh Thị Hiền 13.07.1990 Thái Bình Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 34: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

17 300223 Phạm Thị Hiển 15.05.1983 Hải Dương Nữ Miễn

18 300224 Đỗ Thanh Hiệp 20.02.1989 Hà Nội Nam Miễn

19 300225 Mai Thị Hiệp 06.10.1983 Thanh Hoá Nữ Miễn

20 300226 Nguyễn Thị Hoa 20.06.1989 Hà Nội Nữ Miễn

21 300227 Nguyễn Thị Hoa 10.10.1990 Hải Phòng Nữ Miễn

22 300228 Phạm Thị Hoa 15.05.1990 Nam Định Nữ Miễn

23 300229 Vũ Quỳnh Hoa 20.06.1989 Vĩnh Phúc Nữ Miễn

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 11 (Phòng 202 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300230 Vũ Thanh Hoà 02.11.1976 Quảng Ninh Nữ Miễn

2 300231 Kiều Thị Hồng 21.01.1989 Hải Dương Nữ Miễn

3 300232 Tạ Thị Huê 01.05.1989 Ninh Bình Nữ Miễn

4 300233 Đào Thị Thuỳ Hương 15.02.1988 Lào Cai Nữ Miễn

5 300234 Lê Thị Hương 08.12.1990 Nghệ An Nữ Miễn

6 300235 Ngô Thị Lan Hương 25.09.1990 Nam Định Nữ Miễn

7 300236 Nguyễn Thị Lan Hương 20.02.1990 Thái Bình Nữ Miễn

8 300237 Phạm Thị Thu Hương 22.05.1989 Thái Bình Nữ Miễn

9 300238 Trịnh Thị Hoài Hương 18.04.1990 Nam Định Nữ Miễn

10 300239 Mạc Thị Huyền 31.01.1990 Hải Dương Nữ Miễn

11 300240 Nguyễn Thị Huyền 13.02.1984 Bắc Ninh Nữ Miễn

12 300241 Nguyễn Thị Phương Huyền 24.05.1987 Ninh Bình Nữ Miễn

13 300242 Nguyễn Thị Thu Huyền 03.02.1990 Hà Nội Nữ Miễn

14 300243 Ninh Thị Minh Huyền 04.12.1990 Nam Định Nữ Miễn

15 300244 Phùng Thị Huyền 10.03.1984 Nam Định Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 35: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

16 300245 Trần Thị Huyền 07.07.1989 Hà Nội Nữ Miễn

17 300246 Trần Thị Huyền 07.02.1990 Hà Nam Nữ Miễn

18 300247 Trần Thị Huyền 22.09.1990 Hà Nam Nữ Miễn

19 300248 Vũ Thị Ngọc Khánh 28.01.1990 Nam Định Nữ Miễn

20 300249 Hoàng Thị Phương Lan 25.10.1990 Hà Nội Nữ Miễn

21 300250 Nguyễn Thị Lan 10.05.1989 Thanh Hoá Nữ Miễn

22 300251 Nguyễn Thị Thuý Lan 13.08.1989 Hà Nội Nữ Miễn

23 300252 Nguyễn Thị Tuyết Lan 05.07.1989 Hà Nam Nữ Miễn

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 12 (Phòng 203 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300253 Nguyễn Vũ Xuân Lan 31.01.1989 Hà Nội Nữ Miễn

2 300254 Trần Thị Lành 02.10.1990 Thái Bình Nữ Miễn

3 300255 Đỗ Thị Hoàng Liên 28.09.1990 Hà Nội Nữ Miễn

4 300256 Nguyễn Thị Bích Liên 05.07.1984 Hải Dương Nữ Miễn

5 300257 Phan Thị Liên 15.07.1987 Thái Bình Nữ Miễn

6 300258 Chu Thị Phương Linh 15.08.1990 Hà Nội Nữ Miễn

7 300259 Đỗ Thị Linh 29.06.1983 Phú Thọ Nữ Miễn

8 300260 Hoàng Thị Thuỳ Linh 17.12.1989 Nam Định Nữ Miễn

9 300261 Phan Thị Thuỳ Linh 19.12.1990 Phú Thọ Nữ Miễn

10 300262 Trần Thị Thuỳ Linh 05.12.1985 Thanh Hoá Nữ Miễn

11 300263 Nguyễn Thị Lụa 04.04.1988 Ninh Bình Nữ Miễn

12 300264 Nguyễn Thị Lương 10.01.1988 Hà Nội Nữ Miễn

13 300265 Phạm Thị Lý 12.10.1983 Hải Dương Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 36: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

14 300266 Nguyễn Thị Mai 18.07.1989 Hưng Yên Nữ Miễn

15 300267 Tô Thị Mai 08.02.1990 Quảng Ninh Nữ Miễn

16 300268 Nguyễn Thị Minh 13.04.1987 Bắc Ninh Nữ Miễn

17 300269 Bùi Thị Thanh Nga 20.03.1986 Ninh Bình Nữ Miễn

18 300270 Đoàn Thị Bích Nga 20.11.1990 Ninh Bình Nữ Miễn

19 300271 Lê Thị Nga 23.06.1985 Thanh Hoá Nữ Miễn

20 300272 Mai Thị Thanh Nga 20.01.1984 Nam Định Nữ Miễn

21 300273 Nguyễn Thị Nga 12.07.1984 Lạng Sơn Nữ Miễn

22 300274 Nguyễn Thị Nga 23.04.1990 Bắc Ninh Nữ Miễn

23 300275 Phạm Thị Quỳnh Nga 24.03.1980 Hưng Yên Nữ Miễn

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 13 (Phòng 204 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300276 Trần Thị Thu Nga 14.10.1983 Phú Thọ Nữ Miễn

2 300277 Đào Thị Ngân 19.05.1981 Bắc Giang Nữ Miền núi Miễn

3 300278 Nguyễn Thu Ngân 03.08.1989 Hà Nội Nữ Miễn

4 300279 Trần Thị Ngân 27.03.1990 Nam Định Nữ Miễn

5 300280 Lê Bích Ngọc 07.08.1990 Hà Nội Nữ Miễn

6 300281 Phùng Thị Bích Nguyện 25.10.1987 Hà Nội Nữ Miễn

7 300282 Hoàng Thị Nguyệt 30.08.1988 Thanh Hoá Nữ Miễn

8 300283 Nguyễn Thị Nguyệt 30.12.1988 Hưng Yên Nữ Miễn

9 300284 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 21.03.1985 Bắc Ninh Nữ Miễn

10 300285 Vũ Ánh Nguyệt 23.12.1989 Bắc Giang Nữ Miễn

11 300286 Lại Thị Thanh Nhàn 16.12.1978 Thái Bình Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 37: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

12 300287 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20.11.1983 Thái Bình Nữ Miễn

13 300288 Đỗ Hồng Nhung 02.01.1989 Nam Định Nữ Miễn

14 300289 Nguyễn Thị Nhung 20.04.1985 Hà Nội Nữ Miễn

15 300290 Lê Thị Phương 16.06.1987 Nam Định Nữ Miễn

16 300291 Nguyễn Lê Thu Phương 12.07.1989 Hoà Bình Nữ Miễn

17 300292 Nguyễn Thị Phương 16.09.1990 Hưng Yên Nữ Miễn

18 300293 Nguyễn Thị Minh Phương 24.04.1989 Hà Nội Nữ Miễn

19 300294 Trần Thị Kim Phương 03.12.1985 Hà Nội Nữ Miễn

20 300295 Lê Hồng Phượng 01.09.1986 Thanh Hoá Nữ Miễn

21 300296 Nguyễn Thị Thái 11.04.1984 Thái Nguyên Nữ Miễn

22 300297 Dương Huyền Thắm 29.11.1988 Bắc Giang Nữ Miễn

23 300298 Dương Thị Hồng Thắm 03.11.1987 Hà Nội Nữ Miễn

24 300299 Hoàng Thị Thắm 07.10.1989 Tuyên Quang Nữ Miễn

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 14 (Phòng 205 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT

1 300300 Hoàng Thị Thanh 25.12.1989 Bắc Ninh Nữ Miễn

2 300301 Bùi Phương Thảo 31.05.1990 Ninh Bình Nữ Dân tộc Miễn

3 300302 Đặng Thị Phương Thảo 28.04.1987 Hải Dương Nữ Miễn

4 300303 Nguyễn Thị Thu Thảo 08.04.1988 Sơn La Nữ Miễn

5 300304 Phạm Thị Thảo 15.11.1988 Quảng Ninh Nữ Miễn

6 300305 Trịnh Phương Thảo 06.07.1990 Hải Phòng Nữ Miễn

7 300306 Vũ Thị Ngọc Thảo 16.01.1990 Hà Nội Nữ Miễn

8 300307 Hoàng Thị Anh Thơ 07.08.1988 Hải Dương Nữ Miễn

9 300308 Hoàng Thị Kim Thoa 04.09.1990 Nam Định Nữ Miễn

10 300309 Nguyễn Thị Thơm 20.11.1990 Hà Nội Nữ Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Ghi chú

Page 38: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

11 300310 Bùi Thị Thu 11.09.1988 Thái Bình Nữ Miễn

12 300311 Nguyễn Thị Hồng Thu 26.07.1985 Hà Tĩnh Nữ Miễn

13 300312 Phan Thị Thu 15.11.1985 Ninh Bình Nữ Miễn

14 300313 Triệu Thị Hoài Thu 26.06.1989 Vĩnh Phúc Nữ Miễn

15 300314 Nguyễn Thị Thục 23.10.1978 Hà Nội Nữ Miễn

16 300315 Nguyễn Hoài Thương 01.11.1985 Phú Thọ Nữ Miễn

17 300316 Đào Thị Hồng Thuý 04.06.1979 Nam Định Nữ Miễn

18 300317 Dương Thị Hương Thuý 17.10.1984 Bắc Giang Nữ Miễn

19 300318 Dương Thị Thanh Thuý 29.10.1974 Nam Định Nữ Miễn

20 300319 Lưu Thị Phương Thuý 13.01.1987 Nam Định Nữ Miễn

21 300320 Trần Thị Thuý 22.12.1984 Nam Định Nữ Miễn

22 300321 Đỗ Kim Thuỳ 10.06.1988 Hải Phòng Nữ Miễn

23 300322 Đoàn Thị Thuỷ 28.01.1986 Hải Dương Nữ Miễn

24 300323 Hà Thị Thanh Thuỷ 23.11.1980 Ninh Bình Nữ Miễn

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2014 Phòng thi số: 15 (Phòng 206 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300324 Mạc Thị Ngọc Thuỷ 03.07.1989 Hải Dương Nữ Miễn

2 300325 Nguyễn Thị Thuỷ 18.10.1989 Hưng Yên Nữ Miễn

3 300326 Nguyễn Thị Thuỷ 10.10.1987 Bắc Giang Nữ Miễn

4 300327 Nguyễn Thị Thuỷ 17.12.1987 Nam Định Nữ Miễn

5 300328 Thân Thị Ngọc Thuỷ 01.09.1982 Bắc Giang Nữ Miễn

6 300329 Trần Thị Thuỷ 04.10.1986 Ninh Bình Nữ Miễn

7 300330 Đinh Thị Huyền Trang 01.10.1990 Hoà Bình Nữ Miễn

8 300331 Đỗ Thị Thuỳ Trang 20.02.1983 Phú Thọ Nữ Dân tộc Miễn

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 39: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

9 300332 Lưu Hồng Trang 08.11.1988 Nam Định Nữ Miễn

10 300333 Nguyễn Thị Thu Trang 23.11.1990 Quảng Ninh Nữ Miễn

11 300334 Nguyễn Vân Trang 06.09.1986 Hà Nội Nữ Miễn

12 300335 Trần Thị Quỳnh Trang 23.07.1988 Hải Phòng Nữ Miễn

13 300336 Trần Thu Trang 12.08.1987 Hà Nội Nữ Miễn

14 300337 Hồ Quang Trung 17.06.1988 Hà Nội Nam Miễn

15 300338 Nghiêm Anh Tuấn 20.05.1989 Ninh Bình Nữ Miễn

16 300339 Nguyễn Thị Tuyết 09.11.1978 Bắc Giang Nữ Miễn

17 300340 Nguyễn Thị Tuyết 08.04.1986 Hà Tĩnh Nữ Miễn

18 300341 Nguyễn Thị Tuyết 06.12.1989 Thái Bình Nữ Miễn

19 300342 Nguyễn Thị Uyên 05.08.1988 Thái Bình Nữ Miễn

20 300343 Nguyễn Thanh Vân 16.11.1985 Bắc Ninh Nữ Miễn

21 300344 Đào Thị Việt 30.10.1988 Hà Nội Nữ Miễn

22 300345 Hoàng Thị Hà Xuyên 24.05.1988 Nam Định Nữ Miễn

23 300346 Lê Thị Yến 08.07.1988 Thanh Hoá Nữ Miễn

24 300347 Trần Hải Yến 23.08.1990 Nam Định Nữ Miễn

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 16 (Phòng 207 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300348 Đinh Thị Mai Anh 02.12.1991 Nghệ An Nữ Trung

2 300349 Lý Thị Vân Anh 12.08.1989 Hưng Yên Nữ Trung

3 300350 Nguyễn Thị Kim Anh 04.11.1991 Nam Định Nữ Trung

4 300351 Nguyễn Thị Kim Anh 14.05.1987 Hà Nam Nữ Trung

5 300352 Nguyễn Thị Mai Anh 01.12.1990 Hải Phòng Nữ Trung

6 300353 Nguyễn Thị Ngọc Anh 19.09.1991 Nam Định Nữ Trung

7 300354 Nguyễn Thị Phương Anh 20.11.1989 Nghệ An Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 40: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

8 300355 Phạm Lan Anh 02.08.1991 Hà Nam Nữ Trung

9 300356 Trần Thị Kim Anh 17.08.1989 Hải Phòng Nữ Trung

10 300357 Vương Thị Ngọc Ánh 04.02.1989 Hà Nội Nữ Trung

11 300358 Phạm Linh Chi 17.06.1991 Bắc Ninh Nữ Trung

12 300359 Nguyễn Hoàng Cúc 04.04.1991 Hà Nội Nữ Trung

13 300360 Trịnh Thị Điệp 22.09.1990 Hải Phòng Nữ Trung

14 300361 Đỗ Thị Thanh Dung 10.08.1991 Vĩnh Phúc Nữ Trung

15 300362 Lê Thuỳ Dung 04.08.1985 Hà Nội Nữ Trung

16 300363 Bùi Thị Thuỳ Dương 24.11.1991 Hải Dương Nữ Trung

17 300364 Đặng Thị Thuý Dương 28.08.1989 Thái Bình Nữ Trung

18 300365 Nghiêm Thuỳ Dương 16.04.1989 Hà Nội Nữ Trung

19 300366 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 30.05.1991 Hà Nam Nữ Trung

20 300367 Tôn Thị Thuỳ Dương 23.03.1990 Nghệ An Nữ Trung

21 300368 Hoàng Thị Duyên 29.12.1978 Hà Nội Nữ Trung

22 300369 Nguyễn Thị Duyên 17.06.1991 Hà Nội Nữ Trung

23 300370 Chu Nguyễn Yến Giang 27.08.1987 Quảng Ninh Nữ Trung

24 300371 Phạm Thị Hà 31.08.1986 Hà Nội Nữ Trung

25 300372 Trần Thị Hà 15.02.1988 Thái Bình Nữ Trung

26 300373 Phạm Thị Minh Hải 25.01.1986 Nam Định Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 17 (Phòng 208 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300374 Lương Thị Thuý Hằng 05.09.1991 Ninh Bình Nữ Trung

2 300375 Nguyễn Thị Thu Hằng 29.07.1990 Hà Nội Nữ Trung

3 300376 Tạ Thu Hằng 15.11.1987 Bắc Giang Nữ Trung

4 300377 Triệu Thu Hằng 08.06.1991 Hà Nội Nữ Trung

5 300378 Trần Thị Hảo 17.12.1991 Hà Nam Nữ Trung

6 300379 Nguyễn Thị Hậu 27.12.1991 Thanh Hoá Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 41: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

7 300380 Đặng Thảo Hiền 15.12.1991 Phú Thọ Nữ Trung

8 300381 Đỗ Thị Thuý Hiền 27.05.1991 Đắc Lắc Nữ Trung

9 300382 Lê Thị Thu Hiền 27.05.1981 Phú Thọ Nữ Trung

10 300383 Trần Thị Hiền 12.10.1990 Hà Nam Nữ Trung

11 300384 Trần Thị Thu Hiền 01.02.1988 Nam Định Nữ Trung

12 300385 Đặng Lưu Ngọc Hoa 29.10.1989 Vĩnh Phúc Nữ Trung

13 300386 Đinh Ngọc Hoa 14.12.1984 Hà Nội Nữ Trung

14 300387 Nguyễn Thị Hồng 28.02.1991 Bắc Ninh Nữ Trung

15 300388 Phạm Thị Ngọc Huế 05.05.1989 Nam Định Nữ Trung

16 300389 Bùi Thị Thu Hương 25.05.1989 Phú Thọ Nữ Trung

17 300390 Lê Thị Hương 04.10.1987 Hà Nội Nữ Trung

18 300391 Lê Thị Thu Hương 28.03.1984 Hà Nội Nữ Trung

19 300392 Quách Thu Hương 25.03.1991 Sơn La Nữ Trung

20 300393 Vũ Thị Thanh Hương 07.08.1990 Hải Phòng Nữ Trung

21 300394 Hồ Thị Hường 08.04.1991 Hải Dương Nữ Trung

22 300395 Ngô Thị Huyền 13.11.1990 Bắc Ninh Nữ Trung

23 300396 Nguyễn Thị Huyền 20.11.1990 Hưng Yên Nữ Trung

24 300397 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10.04.1990 Hà Nam Nữ Trung

25 300398 Phạm Thu Huyền 17.01.1980 Hà Nội Nữ Trung

26 300399 Vũ Thị Huyền 16.09.1988 Bắc Ninh Nữ Trung

27 300400 Vũ Thị Thanh Huyền 21.08.1989 Nam Định Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 18 (Phòng 301 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300401 Nguyễn Thị Huệ Lan 06.07.1989 Hà Nội Nữ Trung

2 300402 Trần Thị Phương Lan 03.05.1980 Phú Thọ Nữ Miền núi Trung

3 300403 Phạm Thị Lành 02.02.1991 Hải Phòng Nữ Trung

4 300404 Nông Thị Len 23.01.1988 Quảng Ninh Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 42: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

5 300405 Chu Thị Kim Lên 08.04.1990 Hà Nội Nữ Trung

6 300406 Nguyễn Thị Liên 09.05.1988 Thái Bình Nữ Trung

7 300407 Nguyễn Thị Liên 08.08.1988 Hà Nội Nữ Trung

8 300408 Nguyễn Thị Phương Liên 09.03.1990 Hà Nội Nữ Trung

9 300409 Tạ Phương Liên 16.08.1990 Hà Nội Nữ Trung

10 300410 Trần Thị Thuỳ Linh 21.06.1988 Nam Định Nữ Trung

11 300411 Vũ Thuỳ Linh 02.09.1989 Hải Phòng Nữ Trung

12 300412 Nguyễn Đức Long 04.12.1990 Nữ Trung

13 300413 Nguyễn Thành Long 13.01.1988 Phú Thọ Nữ Trung

14 300414 Tống Thị Thanh Lương 17.04.1991 Nam Định Nữ Trung

15 300415 Nguyễn Thanh Ly 05.01.1988 Hà Nội Nữ Trung

16 300416 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21.01.1989 Yên Bái Nữ Trung

17 300417 Nguyễn Thị Phương Mai 16.12.1991 Phú Thọ Nữ Trung

18 300418 Nguyễn Thị Mây 11.04.1985 Bắc Ninh Nữ Trung

19 300419 Trần Thị Minh 06.09.1991 Hà Nội Nữ Trung

20 300420 Lưu Thị Mùi 16.10.1991 Quảng Ninh Nữ Trung

21 300421 Hoàng Thị Trà My 03.05.1992 Lạng Sơn Nữ Trung

22 300422 Triệu Thị Hằng Nga 10.01.1980 Yên Bái Nữ Dân tộc Trung

23 300423 Bùi Thị Như Ngọc 09.01.1990 Ninh Bình Nữ Trung

24 300424 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24.03.1991 Hà Nội Nữ Trung

25 300425 Bùi Thị Phương Nhung 06.12.1988 Hải Phòng Nữ Trung

26 300426 Nguyễn Hải Nhung 01.05.1989 Quảng Ninh Nữ Trung

27 300427 Nguyễn Thị Nhung 13.03.1991 Thái Bình Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ bảnNgày thi:14 .09.2013 Phòng thi số: 19 (Phòng 302 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT NN2

1 300428 Nguyễn Thị Nhung 22.09.1986 Cao Bằng Nữ Trung

2 300429 Nguyễn Thị Phương Nhung 07.08.1991 Sơn La Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 43: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

3 300430 Nguyễn Thị Lan Oanh 14.11.1987 Quảng Ninh Nữ Trung

4 300431 Nguyễn Thị Tú Oanh 04.08.1989 Hà Nội Nữ Trung

5 300432 Nguyễn Thị Phương 23.06.1991 Hải Dương Nữ Trung

6 300433 Phạm Thị Minh Phương 04.06.1991 Hà Nam Nữ Trung

7 300434 Trần Thị Thanh Phương 01.09.1990 Hải Phòng Nữ Trung

8 300435 Nguyễn Thanh Tâm 10.11.1991 Hải Phòng Nữ Trung

9 300436 Nguyễn Thị Thanh 02.12.1991 Thái Bình Nữ Trung

10 300437 Hoàng Thanh Thảo 17.09.1982 Thái Bình Nữ Trung

11 300438 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12.04.1987 Quảng Ninh Nữ Trung

12 300439 Hồ Thị Anh Thơ 20.09.1990 Hoà Bình Nữ Trung

13 300440 Đinh Thị Hồng Thương 30.07.1989 Thái Nguyên Nữ Trung

14 300441 Phạm Thị Thương 06.11.1988 Yên Bái Nữ Trung

15 300442 Bùi Thị Thuý 16.06.1980 Hà Nội Nữ Trung

16 300443 Đỗ Thị Thuý 26.06.1988 Thanh Hoá Nữ Trung

17 300444 Nguyễn Thị Thuý 02.05.1991 Nam Định Nữ Trung

18 300445 Đinh Phương Thuỳ 20.12.1990 Yên Bái Nữ Trung

19 300446 Đặng Hồng Thuỵ 12.04.1990 Hà Nội Nữ Trung

20 300447 Triệu Khánh Toàn 02.11.1990 Lạng Sơn Nam Dân tộc Trung

21 300448 Ngô Ngọc Trâm 13.11.1991 Hà Nội Nữ Trung

22 300449 Đỗ Khắc Trường 19.12.1989 Hải Dương Nữ Trung

23 300450 Nguyễn Thị Thanh Tú 24.10.1990 Thanh Hoá Nữ Trung

24 300451 Lê Anh Tuấn 12.10.1991 Thanh Hoá Nữ Trung

25 300452 Nguyễn Việt Vương 15.10.1982 Vĩnh Phúc Nữ Trung

26 300453 Đỗ Thị Hải Yến 05.06.1990 Hải Dương Nữ Trung

27 300454 Nguyễn Thị Hải Yến 27.07.1988 Hải Phòng Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Đức + Tiếng Nga Môn thi: Cơ bảnNgày thi: 14 .09.2013 Phòng thi số: 20 (Phòng 401 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Ghi chú

Page 44: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

1 300455 Nguyễn Lan Anh 18.05.1990 Hà Nội Nữ T.Đức

2 300456 Lưu Kim Chi 10.07.1987 Hà Nội Nữ T.Đức

3 300457 Nguyễn Thu Hà 19.08.1990 Hà Nội Nữ T.Đức

4 300458 Nguyễn Thanh Hoà 24.07.1987 Hà Nội Nữ T.Đức

5 300459 Phan Thị Hồng 20.02.1986 Nghệ An Nữ T.Đức

6 300460 Nguyễn Mai Hương 10.09.1990 Hà Nội Nữ T.Đức

7 300461 Trần Thị Hoàng Nga 02.12.1986 Tuyên Quang Nữ T.Đức

8 300462 Nguyễn Ánh Nguyệt 30.04.1991 Hà Nội Nữ T.Đức

9 300463 Trần Thị Vân Quỳnh 03.09.1990 Phú Thọ Nữ T.Đức

10 300464 Nguyễn Thị Huyền Tâm 26.06.1979 Hà Bắc Nữ T.Đức

11 300465 Bùi Thị Diệu Thu 18.04.1989 Hà Nội Nữ T.Đức

12 300466 Bùi Minh Trang 11.02.1991 Hà Nội Nữ T.Đức

13 300467 Phạm Thị Thanh Tú 27.12.1989 Hà Nội Nữ T.Đức

14 300468 Nguyễn Thị Vân 16.03.1991 Hà Nội Nữ T.Đức

15 300469 Đào Thị Thuỳ Chi 12.07.1991 Hải Dương Nữ T.Nga

16 300470 Trần Thị Hà 27.08.1991 Nam Định Nữ T.Nga

17 300471 Vũ Thị Việt Hà 03.04.1982 Thái Nguyên Nữ T.Nga

18 300472 Đinh Thị Thu Hoài 26.10.1986 Cao Bằng Nữ T.Nga

19 300473 Trần Thị Loan 20.04.1982 Bắc Giang Nữ T.Nga

20 300474 Nguyễn Thị Lý 13.08.1987 Thanh Hoá Nữ T.Nga

21 300475 Đinh Thuý Ngần 18.10.1990 Nam Định Nữ T.Nga

22 300476 Nguyễn Thị Thu Phương 24.07.1990 Nam Định Nữ T.Nga

23 300477 Trần Xuân Quỳnh 03.03.1991 Nam Định Nữ T.Nga

24 300478 Lê Thị Thu Thảo 02.09.1988 Ninh Bình Nữ T.Nga

25 300479 Nguyễn Thị Bích Thảo 29.04.1981 Hà Nội Nữ T.Nga

26 300480 Lê Anh Tuấn 29.06.1984 Thanh Hoá Nam T.Nga

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Nhật + Tiếng Pháp Môn thi: Cơ bảnNgày thi: 14 .09.2013 Phòng thi số: 21 (Phòng 402 - Nhà C1)

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 45: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT

1 300481 Nguyễn Ngọc Diệp 11.12.1990 Hà Nội Nữ T.Nhật

2 300482 Nguyễn Thu Hà 15.12.1991 Hà Nội Nữ T.Nhật

3 300483 Nguyễn Thị Lệ Hằng 12.09.1991 Hải Phòng Nữ T.Nhật

4 300484 Nguyễn Thanh Hương 29.03.1982 Hà Nội Nữ T.Nhật

5 300485 Lê Thị Thanh Tân 18.01.1984 Đà Nẵng Nữ T.Nhật

6 300486 Nguyễn Quỳnh Trang 03.05.1988 Hà Nội Nữ T.Nhật

7 300487 Nguyễn Tuấn Anh 02.09.1991 Phú Thọ Nam T.Pháp

8 300488 Đỗ Linh Chi 21.06.1990 Hà Nội Nữ T.Pháp

9 300489 Đinh Thị Hà Giang 09.10.1991 Hải Phòng Nữ T.Pháp

10 300490 Nguyễn Thu Hà 28.09.1991 Phú Thọ Nữ T.Pháp

11 300491 Phạm Thị Khánh Hà 01.09.1985 Hải Phòng Nữ T.Pháp

12 300492 Nguyễn Thị Thu Hằng 12.10.11991 Hải Dương Nữ T.Pháp

13 300493 Bùi Thị Thu Hương 13.02.1991 Hải Phòng Nữ T.Pháp

14 300494 Nguyễn Thị Mai Hương 24.02.1991 Quảng Ninh Nữ T.Pháp

15 300495 Hồ Thanh Huyền 14.09.1975 Hoà Bình Nữ T.Pháp

16 300496 Phạm Thị Huyền 20.08.1991 Hải Phòng Nữ T.Pháp

17 300497 Hoàng Diệu Linh 19.07.1989 Thanh Hoá Nữ T.Pháp

18 300498 Nguyễn Thị Tú Linh 17.10.1991 Hà Nội Nữ T.Pháp

19 300499 Võ Thị Quỳnh Như 26.07.1988 Thanh Hoá Nữ T.Pháp

20 300500 Trần Hồng Tâm 09.10.1991 Hà Tĩnh Nữ T.Pháp

21 300501 Nguyễn Đức Thịnh 02.11.1989 Thái Nguyên Nam T.Pháp

22 300502 Bùi Thị Khánh Thuận 22.02.1991 Hà Nội Nữ T.Pháp

23 300503 Nguyễn Thị Thu Trang 28.11.1978 Bắc Giang Nữ T.Pháp

24 300504 Hoàng Diệu Tú 19.10.1991 Hà Nội Nữ T.Pháp

25 300505 Lê Hải Yến 15.02.1991 Hà Nội Nữ T.Pháp

26 300710 Nguyễn Trử Thị Ngọc Trâm 07.09.1991 Hà Nội Nữ T.Nhật

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Trung Môn thi: Cơ bản

Giới tính

Ghi chú

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 46: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Ngày thi: 14 .09.2013 Phòng thi số: 22 (Phòng 403 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên ĐTUT

1 300506 Nguyễn Thị Vân Anh 24.11.1991 Hà Nội Nữ Miễn

2 300507 Nguyễn Thị Ngọc Bích 29.10.1990 Đồng Nai Nữ Anh

3 300508 Cung Phương Dung 22.12.1991 Hà Nội Nữ Anh

4 300509 Phí Thị Hồng Gấm 18.04.1985 Hà Nội Nữ Miễn

5 300510 Nguyễn Thị Hà 19.12.1990 Hoà Bình Nữ Miễn

6 300511 Nguyễn Thị Hà 25.09.1990 Hưng Yên Nữ Anh

7 300512 Nguyễn Thị Thu Hà 13.07.1990 Hải Phòng Nữ Anh

8 300513 Nguyễn Thị Hoa 23.10.1988 Bắc Ninh Nữ Anh

9 300514 Chu Xuân Hùng 03.01.1977 Hà Nội Nam Anh

10 300515 Nguyễn Thị Ngọc Hương 11.12.1988 Hà Nội Nữ Anh

11 300516 Bùi Thị Huyền 30.07.1990 Hà Nội Nữ Anh

12 300517 Phương Thanh Huyền 03.08.1979 Hà Nội Nữ Anh

13 300518 Nguyễn Thuỳ Linh 14.05.1991 Hà Nội Nữ Anh

14 300519 Trần Thị Mai 24.02.1983 Hà Nội Nữ Anh

15 300520 Đỗ Thị Thảo Oanh 06.01.1988 Hải Dương Nữ Anh

16 300521 Đào Thu Phương 19.08.1984 Bắc Ninh Nữ Anh

17 300522 Trần Thị Phương 28.01.1977 Yên Bái Nữ Miễn

18 300523 Lò Thị Sánh 02.02.1980 Thanh Hoá Nữ Dân tộc Anh

19 300524 Trương Đức Tây 25.12.1986 Thừa Thiên Huế Nam Anh

20 300525 Khuất Văn Tiến 06.03.1989 Vĩnh Phúc Nam Miễn

21 300526 Hoàng Thuỳ Trang 08.07.1990 Hà Nội Nữ Anh

22 300527 Phạm Thị Trang 20.05.1990 Quảng Ninh Nữ Anh

23 300528 Trần Huyền Trang 06.10.1987 Hà Nam Nữ Miễn

24 300529 Nguyễn Thị Tuyền 06.06.1987 Bắc Giang Nữ Anh

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Giới tính

Ghi chú

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 47: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở

Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 01 (Phòng 101 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhKý tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300001 Nguyễn Trọng Bình 21.03.1984 Lạng Sơn Nam

2 300002 Lê Thị Thanh Hà 25.08.1982 Thanh Hoá Nữ

3 300003 Nguyễn Thị Hằng 02.11.1980 Thanh Hoá Nữ

4 300004 Nguyễn Thị Hoá 09.08.1985 Hà Nam Nữ

5 300005 Nguyễn Thuý Hoà 13.04.1984 Hải Dương Nữ

6 300006 Nguyễn Thị Huệ 21.06.1989 Hưng Yên Nữ

7 300007 Đoàn Thị Thu Hương 28.03.1986 Vĩnh Phúc Nữ

8 300008 Nguyễn Thị Hải Huyền 14.04.1987 Phú Thọ Nữ

9 300009 Lê Thị Loan 10.09.1990 Thanh Hoá Nữ

10 300010 Phạm Thị Hồng Loan 18.09.1991 Hà Nam Nữ

11 300011 Phạm Văn Luân 20.08.1988 Yên Bái Nữ

12 300012 Trần Thị Tuyết Mai 22.03.1986 Đà Nẵng Nữ

13 300013 Đào Thị Mến 02.08.1981 Thái Bình Nữ

14 300014 Nguyễn Thị Nghiêm 19.05.1983 Hà Nội Nữ

15 300015 Trần Thị Tuyết Nhung 17.01.1989 Nam Định Nữ

16 300016 Dương Thị Quỳnh Oanh 05.11.1986 Quảng Ninh Nữ

17 300017 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 01.06.1985 Hà Nam Nữ

18 300018 Nguyễn Thị Phương Thảo 06.10.1990 Ninh Bình Nữ

19 300019 Nguyễn Thị Thanh Thương 28.11.1987 Hà Nội Nữ

20 300020 Vũ Thị Thuý 06.08.1990 Nam Định Nữ

21 300021 Nguyễn Quỳnh Trang 01.02.1987 Hà Nội Nữ

22 300022 Trần Lê Hiền Trang 02.07.1990 Nam Định Nữ

23 300023 Trần Thị Thu Trang 12.07.1985 Ninh Bình Nữ

24 300024 Phan Thị Yến 20.07.1989 Nam Định Nữ

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 48: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở

Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 02 (Phòng 102 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhKý tên

Ghi chú

Nghe Đọc Viết

1 300025 Đỗ Thị An 10.03.1991 Hà Nội Nữ

2 300026 Khuất Mai An 15.05.1991 Hà Nội Nữ

3 300027 Nguyễn Kim Anh 16.05.1991 Hà Nội Nữ

4 300028 Nguyễn Thị Kim Anh 17.03.1990 Nam Định Nữ

5 300029 Phan Mai Anh 27.04.1990 Hà Nội Nữ

6 300030 Trần Thị Diệp Anh 15.08.1977 Hà Nội Nữ

7 300031 Vũ Vân Anh 17.05.1991 Nam Định Nữ

8 300032 Nguyễn Thị Bích 10.08.1988 Nghệ An Nữ

9 300033 Nguyễn Thanh Bình 08.01.1980 Bắc Ninh Nữ

10 300034 Nguyễn Linh Chi 29.08.1991 Hà Nội Nữ

11 300035 Tô Thị Thành Chung 18.10.1977 Hà Nội Nữ

12 300036 Hoàng Thị Cúc 14.02.1990 Nam Định Nữ

13 300037 Lại Thị Đào 09.04.1988 Phú Thọ Nữ

14 300038 Nguyễn Thị Diễm 19.07.1991 Thái Bình Nữ

15 300039 Trần Thị Ánh Diệp 06.12.1991 Nam Định Nữ

16 300040 Lê Thị Minh Đức 15.09.1989 Thanh Hoá Nữ

17 300041 Lê Phương Dung 18.11.1984 Phú Thọ Nữ

18 300042 Phạm Thị Mai Duyên 13.05.1990 Quảng Ninh Nữ

19 300043 Nguyễn Thị Hương Giang 10.07.1983 Vĩnh Phúc Nữ

20 300044 Vũ Trần Hương Giang 17.07.1989 Khánh Hoà Nữ

21 300045 Hoàng Thị Thu Hà 09.09.1988 Hà Nội Nữ

22 300046 Nguyễn Minh Hà 29.10.1991 Hà Nam Nữ

23 300047 Nguyễn Thu Hà 13.12.1989 Thanh Hoá Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 49: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở

Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 03 (Phòng 103 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhKý tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300048 Trần Thị Hà 30.05.1983 Hà Nội Nữ

2 300049 Hoàng Thị Thuý Hằng 22.12.1988 Hà Nội Nữ

3 300050 Nguyễn Thu Hằng 07.09.1983 Hà Nội Nữ

4 300051 Nguyễn Thu Hằng 02.06.1989 Hà Nội Nữ

5 300052 Trịnh Thu Hằng 16.10.1989 Hà Nội Nữ

6 300053 Vũ Thị Hằng 29.12.1991 Nam Định Nữ

7 300054 Cao Mai Hạnh 18.10.1985 Vĩnh Phúc Nữ

8 300055 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 23.09.1989 Quảng Ninh Nữ

9 300056 Phạm Thị Hạnh 21.09.1989 Hà Nội Nữ

10 300057 Dương Thanh Hảo 01.08.1990 Thái Nguyên Nữ

11 300058 Nguyễn Thị Minh Hảo 20.06.1990 Thái Nguyên Nữ

12 300059 Nguyễn Thị Hậu 20.04.1988 Vĩnh Phúc Nữ

13 300060 Nguyễn Công Hiệu 15.10.1988 Vĩnh Phúc Nữ

14 300061 Nguyễn Thị Hoa 21.08.1989 Thanh Hoá Nữ

15 300062 Trần Bảo Hoa 24.08.1991 Hà Nội Nữ

16 300063 Nguyễn Thị Hoà 17.03.1985 Nam Định Nữ

17 300064 Nguyễn Thị Hoà 24.08.1984 Thái Nguyên Nữ

18 300065 Nguyễn Thị Hoà 10.01.1991 Thái Bình Nữ

19 300066 Phạm Thị Khánh Hoà 10.04.1991 Hà Nội Nữ

20 300067 Trần Thị Khánh Hoà 16.07.1991 Thái Bình Nữ

21 300068 Vũ Thị Thanh Hoà 25.09.1991 Hải Dương Nữ

22 300069 Nguyễn Thị Hoàn 21.11.1977 Hà Nội Nữ

23 300070 Lê Thị Thu Hồng 18.02.1990 Hà Nội Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 50: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở

Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 04 (Phòng Hội trường 1 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300071 Nguyễn Hoa Hồng 07.09.1987 Hà Nội Nữ

2 300072 Vũ Thị Thuý Hồng 19.11.1991 Nam Định Nữ

3 300073 Bùi Thuý Huệ 10.04.1991 Hà Nội Nữ

4 300074 Đỗ Thị Mai Hương 18.02.1983 Nghệ An Nữ

5 300075 Hoàng Thị Hương 19.10.1982 Thanh Hoá Nữ

6 300076 Lê Thị Hương 01.07.1987 Thanh Hoá Nữ

7 300077 Mai Thị Hương 20.10.1989 Thái Bình Nữ

8 300078 Nguyễn Thị Hương 03.07.1988 Hải Dương Nữ

9 300079 Trần Thị Lan Hương 09.11.1984 Nghệ An Nữ

10 300080 Nguyễn Thị Thanh Hường 30.01.1978 Hải Phòng Nữ

11 300081 Phạm Thị Hường 08.04.1991 Hà Nam Nữ

12 300082 Trần Ngọc Hường 21.01.1991 Hà Nam Nữ

13 300083 Vũ Thị Thu Hường 06.11.1980 Bắc Thái Nữ

14 300084 Chung Thị Huyền 20.11.1989 Thanh Hoá Nữ

15 300085 Đào Thị Thanh Huyền 04.05.1989 Hà Tĩnh Nữ

16 300086 Đinh Thị Thanh Huyền 27.01.1991 Ninh Bình Nữ

17 300087 Đoàn Thị Huyền 14.03.1983 Hải Dương Nữ

18 300088 Hoàng Thị Thu Huyền 01.11.1988 Hà Nội Nữ

19 300089 Lê Thị Thanh Huyền 07.02.1989 Thanh Hoá Nữ

20 300090 Ngô Thanh Huyền 13.11.1991 Hà Nội Nữ

21 300091 Nguyễn Thị Thu Huyền 09.05.1991 Phú Thọ Nữ

22 300092 Nguyễn Thu Huyền 16.10.1989 Hải Phòng Nữ

23 300093 Trịnh Thanh Huyền 23.07.1991 Bắc Kạn Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 51: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 05 (Phòng 104 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300094 Vũ Thị Lai 05.06.1986 Hà Nam Nữ

2 300095 Hoàng Thị Lài 11.04.1991 Hà Tĩnh Nữ

3 300096 Bùi Thị Thanh Lan 06.10.1986 Thái Bình Nữ

4 300097 Lưu Ngọc Lan 04.07.1991 Hà Nội Nữ

5 300098 Vũ Thị Lan 06.07.1987 Nam Định Nữ

6 300099 Nguyễn Mai Lê 17.02.1991 Phú Thọ Nữ

7 300100 Nguyễn Hồng Liên 09.09.1991 Hà Nội Nữ

8 300101 Nguyễn Thị Thuý Liên 08.10.1990 Đà Nẵng Nữ

9 300102 Phạm Thị Liên 06.05.1987 Hải Dương Nữ

10 300103 Lê Thị Khánh Linh 13.04.1989 Hà Nam Nữ

11 300104 Nguyễn Ngọc Linh 16.06.1991 Hoà Bình Nữ

12 300105 Nguyễn Thị Khánh Linh 27.10.1991 Hà Nội Nữ

13 300106 Phan Thuỳ Linh 07.09.1991 Hà Nội Nữ

14 300107 Hoàng Thị Loan 10.02.1991 Hà Tĩnh Nữ

15 300108 Lê Thanh Loan 27.02.1989 Hà Nội Nữ

16 300109 Vi Thị Thanh Loan 13.12.1989 Bắc Ninh Nữ

17 300110 Vũ Thanh Loan 27.06.1991 Hải Dương Nữ

18 300111 Nguyễn Kiều Lương 27.06.1991 Quảng Ninh Nữ

19 300112 Vũ Thị Luyên 20.06.1988 Ninh Bình Nữ

20 300113 Nguyễn Diệu Ly 22.10.1991 Hà Nội Nữ

21 300114 Bùi Thị Mai 25.05.1990 Phú Thọ Nữ

22 300115 Bùi Thị Mai 31.01.1979 Hà Nội Nữ

23 300116 Lương Hoàng Mai 25.10.1988 Phú Thọ Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 52: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 06 (Phòng 105 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300117 Phạm Thuý Mai 03.11.1991 Nam Định Nữ

2 300118 Vũ Ngọc Mai 11.08.1990 Hà Nội Nữ

3 300119 Nguyễn Thị Mát 13.09.1990 Hưng Yên Nữ

4 300120 Nguyễn Thị Mong 22.04.1988 Hà Nội Nữ

5 300121 Phạm Thanh Xuân Mừng 09.01.1983 Nam Định Nữ

6 300122 Lê Thị Mỹ 02.12.1986 Hà Tĩnh Nữ

7 300123 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 25.01.1990 Hà Nam Nữ

8 300124 Đặng Thị Thanh Nga 26.04.1987 Hà Nội Nữ

9 300125 Lê Thu Nga 02.03.1989 Hà Nội Nữ

10 300126 Nguyễn Thị Nga 04.10.1978 Lai Châu Nữ

11 300127 Phạm Thị Nga 18.10.1977 Hà Nội Nữ

12 300128 Trần Thị Vân Nga 08.01.1977 Ninh Bình Nữ

13 300129 Nguyễn Thị Thuý Ngân 01.12.1989 Thanh Hoá Nữ

14 300130 Nguyễn Minh Ngọc 23.10.1991 Vĩnh Phúc Nữ

15 300131 Phạm Viết Ngọc 18.09.1989 Thái Bình Nam

16 300132 Nguyễn Thị Nguyệt 29.09.1983 Thái Bình Nữ

17 300133 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19.04.1980 Vĩnh Phúc Nữ

18 300134 Nguyễn Thị Nhiên 30.04.1991 Quảng Ngãi Nữ

19 300135 Đinh Thị Nhung 09.11.1989 Ninh Bình Nữ

20 300136 Lê Thị Nhung 10.03.1990 Thái Nguyên Nữ

21 300137 Lý Tuyết Nhung 05.11.1983 Yên Bái Nữ

22 300138 Nguyễn Thái Ninh 09.10.1990 Hà Nam Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 53: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

23 300139 Nguyễn Thị Oanh 07.10.1988 Hà Nội Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 07 (Phòng 106 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300140 Lê Thị Thu Phương 02.04.1989 Hưng Yên Nữ

2 300141 Trần Thanh Phương 20.07.1987 Ninh Bình Nữ

3 300142 Trần Thị Phương 02.09.1988 Hà Nam Nữ

4 300143 Trần Thị Thu Phương 10.10.1984 Phú Thọ Nữ

5 300144 Lê Thị Quyền 10.04.1986 Thanh Hoá Nữ

6 300145 Tạ Thị Sen 15.06.1989 Nam Định Nữ

7 300146 Nguyễn Thị Soa 17.07.1987 Bắc Giang Nữ

8 300147 Nguyễn Giáng Tâm 25.12.1991 Hà Nội Nữ

9 300148 Lê Minh Tân 15.11.1990 Nghệ An Nam

10 300149 Vũ Thị Thắm 29.01.1990 Nam Định Nữ

11 300150 Kim Thị Thu Thảo 10.08.1991 Yên Bái Nữ

12 300151 Lương Thị Thanh Thảo 24.05.1990 Lạng Sơn Nữ

13 300152 Hà Thị Thơ 28.07.1990 Thái Bình Nữ

14 300153 Trần Thị Thơ 15.08.1989 Nam Định Nữ

15 300154 Nguyễn Thị Thu 20.10.1991 Nam Định Nữ

16 300155 Nguyễn Thị Hà Thương 29.12.1988 Hà Nội Nữ

17 300156 Nguyễn Thị Hồng Thuý 10.10.1991 Đăk lăk Nữ

18 300157 Lê Thị Thuỷ 12.04.1984 Thanh Hoá Nữ

19 300158 Nghiêm Thị Thuỷ 06.09.1990 Vĩnh Phúc Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 54: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

20 300159 Nguyễn Thu Thuỷ 12.08.1984 Bắc Giang Nữ

21 300160 Trần Thị Thuỷ 25.06.1990 Thái Bình Nữ

22 300161 Vũ Thanh Thuỷ 18.01.1991 Nam Định Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 08 (Phòng 107 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300162 Lê Thị Tình 26.09.1990 Thái Bình Nữ

2 300163 Nguyễn Bảo Trâm 11.12.1991 Hà Nội Nữ

3 300164 Bùi Thị Quỳnh Trang 23.03.1989 Hải Dương Nữ

4 300165 Lê Thị Trang 08.04.1984 Hải Phòng Nữ

5 300166 Lê Thị Thu Trang 17.09.1985 Thái Nguyên Nữ

6 300167 Nguyễn Thị Trang 12.02.1990 Hà Nội Nữ

7 300168 Nguyễn Thị Thu Trang 25.08.1991 Hà Nội Nữ

8 300169 Phạm Thị Thu Trang 13.10.1989 Nam Định Nữ

9 300170 Vũ Như Thuỳ Trang 30.03.1991 Hà Nội Nữ

10 300171 Vũ Thị Thu Trang 28.12.1991 Bắc Giang Nữ

11 300172 Phạm Thị Tuấn 03.03.1991 Hà Nam Nữ

12 300173 Vũ Thị Tuyết 03.03.1991 Hà Nội Nữ

13 300174 Nguyễn Thị Thu Uyên 30.07.1984 Hà Nội Nữ

14 300175 Bùi Thị Anh Vân 11.09.1990 Nam Định Nữ

15 300176 Nguyễn Thị Hồng Vân 16.04.1991 Quảng Ninh Nữ

16 300177 Hoàng Thị Xuân 05.10.1991 Nam Định Nữ

17 300178 Trần Thị Xuân 15.10.1990 Nam Định Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 55: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

18 300179 Nguyễn Hải Yến 12.04.1991 Yên Bái Nữ

19 300180 Nguyễn Thị Hoàng Yến 25.01.1987 Bắc Ninh Nữ

20 300181 Ninh Thị Yến 07.03.1988 Nam Định Nữ

21 300182 Phạm Thị Hải Yến 15.01.1989 Ninh Bình Nữ

22 300183 Phùng Hải Yến 16.03.1990 Hà Nội Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 09 (Phòng 108 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300184 Lê Thị Thuý An 24.10.1989 Thanh Hoá Nữ

2 300185 Nguyễn Đức Ân 11.03.1986 Sơn La Nữ

3 300186 Lê Thị Ngọc Anh 07.08.1986 Hà Nội Nữ

4 300187 Mai Anh 01.10.1981 Hà Nội Nữ

5 300188 Nguyễn Duy Anh 21.08.1989 Hà Nội Nữ

6 300189 Nguyễn Quỳnh Anh 04.09.1988 Hà Nam Nữ

7 300190 Phạm Thị Vân Anh 24.07.1988 Hải Phòng Nữ

8 300191 Trần Thị Kim Anh 01.10.1989 Nam Định Nữ

9 300192 Vũ Thị Mai Anh 20.03.1987 Thái Bình Nữ

10 300193 Nguyễn Thị Bưởi 05.05.1990 Nam Định Nữ

11 300194 Vũ Thị Kim Chi 22.12.1990 Ninh Bình Nữ

12 300195 Kiều Thị Hương Chiến 15.10.1988 Hà Nội Nữ

13 300196 Phạm Thị Thuý Chinh 15.10.1985 Nam Định Nữ

14 300197 Nguyễn Thị Chuyên 30.12.1989 Hà Nội Nữ

15 300198 Chu Thị Định 28.09.1990 Hưng Yên Nữ

16 300199 Dương Thị Doan 23.06.1989 Quảng Ninh Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 56: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

17 300200 Lê Hải Đoàn 07.12.1990 Hải Phòng Nam

18 300201 Hoàng Thị Dung 09.12.1990 Hà Nội Nữ

19 300202 Lê Thị Dung 24.09.1990 Thái Bình Nữ

20 300203 Hoàng Thị Hương Giang 16.12.1976 Bắc Giang Nữ

21 300204 Trần Hương Giang 10.10.1990 Quảng Ninh Nữ

22 300205 Hoàng Thị Hà 01.09.1988 Nghệ An Nữ

23 300206 Lê Ngọc Hà 13.10.1989 Lạng Sơn Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 10 (Phòng 201 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300207 Lê Thị Việt Hà 24.05.1990 Ninh Bình Nữ

2 300208 Phùng Thị Thu Hà 04.12.1987 Phú Thọ Nữ

3 300209 Trần Thị Hà 03.11.1990 Ninh Bình Nữ

4 300210 Vũ Ngọc Hải 15.05.1990 Ninh Bình Nữ

5 300211 Đỗ Thị Thuý Hằng 23.07.1988 Hà Nội Nữ

6 300212 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24.09.1982 Hà Nội Nữ

7 300213 Nguyễn Thu Hằng 20.11.1988 Quảng Ninh Nữ

8 300214 Phạm Thị Hằng 07.07.1985 Nam Định Nữ

9 300215 Phùng Thị Hằng 08.11.1989 Hà Nội Nữ

10 300216 Tạ Thị Thu Hằng 17.07.1990 Phú Thọ Nữ

11 300217 Trần Minh Hằng 04.05.1990 Hải Phòng Nữ

12 300218 Hoàng Đức Hạnh 28.04.1990 Hưng Yên Nữ

13 300219 Doãn Thị Tỵ Hảo 04.12.1989 Thái Bình Nữ

14 300220 Nguyễn Thị Thu Hiền 30.11.1984 Hà Nội Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 57: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

15 300221 Trần Thị Thu Hiền 03.02.1989 Hà Nam Nữ

16 300222 Trịnh Thị Hiền 13.07.1990 Thái Bình Nữ

17 300223 Phạm Thị Hiển 15.05.1983 Hải Dương Nữ

18 300224 Đỗ Thanh Hiệp 20.02.1989 Hà Nội Nam

19 300225 Mai Thị Hiệp 06.10.1983 Thanh Hoá Nữ

20 300226 Nguyễn Thị Hoa 20.06.1989 Hà Nội Nữ

21 300227 Nguyễn Thị Hoa 10.10.1990 Hải Phòng Nữ

22 300228 Phạm Thị Hoa 15.05.1990 Nam Định Nữ

23 300229 Vũ Quỳnh Hoa 20.06.1989 Vĩnh Phúc Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 11 (Phòng 202 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300230 Vũ Thanh Hoà 02.11.1976 Quảng Ninh Nữ

2 300231 Kiều Thị Hồng 21.01.1989 Hải Dương Nữ

3 300232 Tạ Thị Huê 01.05.1989 Ninh Bình Nữ

4 300233 Đào Thị Thuỳ Hương 15.02.1988 Lào Cai Nữ

5 300234 Lê Thị Hương 08.12.1990 Nghệ An Nữ

6 300235 Ngô Thị Lan Hương 25.09.1990 Nam Định Nữ

7 300236 Nguyễn Thị Lan Hương 20.02.1990 Thái Bình Nữ

8 300237 Phạm Thị Thu Hương 22.05.1989 Thái Bình Nữ

9 300238 Trịnh Thị Hoài Hương 18.04.1990 Nam Định Nữ

10 300239 Mạc Thị Huyền 31.01.1990 Hải Dương Nữ

11 300240 Nguyễn Thị Huyền 13.02.1984 Bắc Ninh Nữ

12 300241 Nguyễn Thị Phương Huyền 24.05.1987 Ninh Bình Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 58: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

13 300242 Nguyễn Thị Thu Huyền 03.02.1990 Hà Nội Nữ

14 300243 Ninh Thị Minh Huyền 04.12.1990 Nam Định Nữ

15 300244 Phùng Thị Huyền 10.03.1984 Nam Định Nữ

16 300245 Trần Thị Huyền 07.07.1989 Hà Nội Nữ

17 300246 Trần Thị Huyền 07.02.1990 Hà Nam Nữ

18 300247 Trần Thị Huyền 22.09.1990 Hà Nam Nữ

19 300248 Vũ Thị Ngọc Khánh 28.01.1990 Nam Định Nữ

20 300249 Hoàng Thị Phương Lan 25.10.1990 Hà Nội Nữ

21 300250 Nguyễn Thị Lan 10.05.1989 Thanh Hoá Nữ

22 300251 Nguyễn Thị Thuý Lan 13.08.1989 Hà Nội Nữ

23 300252 Nguyễn Thị Tuyết Lan 05.07.1989 Hà Nam Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 12 (Phòng 203 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300253 Nguyễn Vũ Xuân Lan 31.01.1989 Hà Nội Nữ

2 300254 Trần Thị Lành 02.10.1990 Thái Bình Nữ

3 300255 Đỗ Thị Hoàng Liên 28.09.1990 Hà Nội Nữ

4 300256 Nguyễn Thị Bích Liên 05.07.1984 Hải Dương Nữ

5 300257 Phan Thị Liên 15.07.1987 Thái Bình Nữ

6 300258 Chu Thị Phương Linh 15.08.1990 Hà Nội Nữ

7 300259 Đỗ Thị Linh 29.06.1983 Phú Thọ Nữ

8 300260 Hoàng Thị Thuỳ Linh 17.12.1989 Nam Định Nữ

9 300261 Phan Thị Thuỳ Linh 19.12.1990 Phú Thọ Nữ

10 300262 Trần Thị Thuỳ Linh 05.12.1985 Thanh Hoá Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 59: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

11 300263 Nguyễn Thị Lụa 04.04.1988 Ninh Bình Nữ

12 300264 Nguyễn Thị Lương 10.01.1988 Hà Nội Nữ

13 300265 Phạm Thị Lý 12.10.1983 Hải Dương Nữ

14 300266 Nguyễn Thị Mai 18.07.1989 Hưng Yên Nữ

15 300267 Tô Thị Mai 08.02.1990 Quảng Ninh Nữ

16 300268 Nguyễn Thị Minh 13.04.1987 Bắc Ninh Nữ

17 300269 Bùi Thị Thanh Nga 20.03.1986 Ninh Bình Nữ

18 300270 Đoàn Thị Bích Nga 20.11.1990 Ninh Bình Nữ

19 300271 Lê Thị Nga 23.06.1985 Thanh Hoá Nữ

20 300272 Mai Thị Thanh Nga 20.01.1984 Nam Định Nữ

21 300273 Nguyễn Thị Nga 12.07.1984 Lạng Sơn Nữ

22 300274 Nguyễn Thị Nga 23.04.1990 Bắc Ninh Nữ

23 300275 Phạm Thị Quỳnh Nga 24.03.1980 Hưng Yên Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 13 (Phòng 204 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300276 Trần Thị Thu Nga 14.10.1983 Phú Thọ Nữ

2 300277 Đào Thị Ngân 19.05.1981 Bắc Giang Nữ

3 300278 Nguyễn Thu Ngân 03.08.1989 Hà Nội Nữ

4 300279 Trần Thị Ngân 27.03.1990 Nam Định Nữ

5 300280 Lê Bích Ngọc 07.08.1990 Hà Nội Nữ

6 300281 Phùng Thị Bích Nguyện 25.10.1987 Hà Nội Nữ

7 300282 Hoàng Thị Nguyệt 30.08.1988 Thanh Hoá Nữ

8 300283 Nguyễn Thị Nguyệt 30.12.1988 Hưng Yên Nữ

9 300284 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 21.03.1985 Bắc Ninh Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 60: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

10 300285 Vũ Ánh Nguyệt 23.12.1989 Bắc Giang Nữ

11 300286 Lại Thị Thanh Nhàn 16.12.1978 Thái Bình Nữ

12 300287 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20.11.1983 Thái Bình Nữ

13 300288 Đỗ Hồng Nhung 02.01.1989 Nam Định Nữ

14 300289 Nguyễn Thị Nhung 20.04.1985 Hà Nội Nữ

15 300290 Lê Thị Phương 16.06.1987 Nam Định Nữ

16 300291 Nguyễn Lê Thu Phương 12.07.1989 Hoà Bình Nữ

17 300292 Nguyễn Thị Phương 16.09.1990 Hưng Yên Nữ

18 300293 Nguyễn Thị Minh Phương 24.04.1989 Hà Nội Nữ

19 300294 Trần Thị Kim Phương 03.12.1985 Hà Nội Nữ

20 300295 Lê Hồng Phượng 01.09.1986 Thanh Hoá Nữ

21 300296 Nguyễn Thị Thái 11.04.1984 Thái Nguyên Nữ

22 300297 Dương Huyền Thắm 29.11.1988 Bắc Giang Nữ

23 300298 Dương Thị Hồng Thắm 03.11.1987 Hà Nội Nữ

24 300299 Hoàng Thị Thắm 07.10.1989 Tuyên Quang Nữ

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 14 (Phòng 205 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300300 Hoàng Thị Thanh 25.12.1989 Bắc Ninh Nữ

2 300301 Bùi Phương Thảo 31.05.1990 Ninh Bình Nữ

3 300302 Đặng Thị Phương Thảo 28.04.1987 Hải Dương Nữ

4 300303 Nguyễn Thị Thu Thảo 08.04.1988 Sơn La Nữ

5 300304 Phạm Thị Thảo 15.11.1988 Quảng Ninh Nữ

6 300305 Trịnh Phương Thảo 06.07.1990 Hải Phòng Nữ

7 300306 Vũ Thị Ngọc Thảo 16.01.1990 Hà Nội Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 61: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

8 300307 Hoàng Thị Anh Thơ 07.08.1988 Hải Dương Nữ

9 300308 Hoàng Thị Kim Thoa 04.09.1990 Nam Định Nữ

10 300309 Nguyễn Thị Thơm 20.11.1990 Hà Nội Nữ

11 300310 Bùi Thị Thu 11.09.1988 Thái Bình Nữ

12 300311 Nguyễn Thị Hồng Thu 26.07.1985 Hà Tĩnh Nữ

13 300312 Phan Thị Thu 15.11.1985 Ninh Bình Nữ

14 300313 Triệu Thị Hoài Thu 26.06.1989 Vĩnh Phúc Nữ

15 300314 Nguyễn Thị Thục 23.10.1978 Hà Nội Nữ

16 300315 Nguyễn Hoài Thương 01.11.1985 Phú Thọ Nữ

17 300316 Đào Thị Hồng Thuý 04.06.1979 Nam Định Nữ

18 300317 Dương Thị Hương Thuý 17.10.1984 Bắc Giang Nữ

19 300318 Dương Thị Thanh Thuý 29.10.1974 Nam Định Nữ

20 300319 Lưu Thị Phương Thuý 13.01.1987 Nam Định Nữ

21 300320 Trần Thị Thuý 22.12.1984 Nam Định Nữ

22 300321 Đỗ Kim Thuỳ 10.06.1988 Hải Phòng Nữ

23 300322 Đoàn Thị Thuỷ 28.01.1986 Hải Dương Nữ

24 300323 Hà Thị Thanh Thuỷ 23.11.1980 Ninh Bình Nữ

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 15 (Phòng 206 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300324 Mạc Thị Ngọc Thuỷ 03.07.1989 Hải Dương Nữ

2 300325 Nguyễn Thị Thuỷ 18.10.1989 Hưng Yên Nữ

3 300326 Nguyễn Thị Thuỷ 10.10.1987 Bắc Giang Nữ

4 300327 Nguyễn Thị Thuỷ 17.12.1987 Nam Định Nữ

5 300328 Thân Thị Ngọc Thuỷ 01.09.1982 Bắc Giang Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 62: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

6 300329 Trần Thị Thuỷ 04.10.1986 Ninh Bình Nữ

7 300330 Đinh Thị Huyền Trang 01.10.1990 Hoà Bình Nữ

8 300331 Đỗ Thị Thuỳ Trang 20.02.1983 Phú Thọ Nữ

9 300332 Lưu Hồng Trang 08.11.1988 Nam Định Nữ

10 300333 Nguyễn Thị Thu Trang 23.11.1990 Quảng Ninh Nữ

11 300334 Nguyễn Vân Trang 06.09.1986 Hà Nội Nữ

12 300335 Trần Thị Quỳnh Trang 23.07.1988 Hải Phòng Nữ

13 300336 Trần Thu Trang 12.08.1987 Hà Nội Nữ

14 300337 Hồ Quang Trung 17.06.1988 Hà Nội Nam

15 300338 Nghiêm Anh Tuấn 20.05.1989 Ninh Bình Nữ

16 300339 Nguyễn Thị Tuyết 09.11.1978 Bắc Giang Nữ

17 300340 Nguyễn Thị Tuyết 08.04.1986 Hà Tĩnh Nữ

18 300341 Nguyễn Thị Tuyết 06.12.1989 Thái Bình Nữ

19 300342 Nguyễn Thị Uyên 05.08.1988 Thái Bình Nữ

20 300343 Nguyễn Thanh Vân 16.11.1985 Bắc Ninh Nữ

21 300344 Đào Thị Việt 30.10.1988 Hà Nội Nữ

22 300345 Hoàng Thị Hà Xuyên 24.05.1988 Nam Định Nữ

23 300346 Lê Thị Yến 08.07.1988 Thanh Hoá Nữ

24 300347 Trần Hải Yến 23.08.1990 Nam Định Nữ

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 16 (Phòng 207 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300348 Đinh Thị Mai Anh 02.12.1991 Nghệ An Nữ

2 300349 Lý Thị Vân Anh 12.08.1989 Hưng Yên Nữ

3 300350 Nguyễn Thị Kim Anh 04.11.1991 Nam Định Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 63: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

4 300351 Nguyễn Thị Kim Anh 14.05.1987 Hà Nam Nữ

5 300352 Nguyễn Thị Mai Anh 01.12.1990 Hải Phòng Nữ

6 300353 Nguyễn Thị Ngọc Anh 19.09.1991 Nam Định Nữ

7 300354 Nguyễn Thị Phương Anh 20.11.1989 Nghệ An Nữ

8 300355 Phạm Lan Anh 02.08.1991 Hà Nam Nữ

9 300356 Trần Thị Kim Anh 17.08.1989 Hải Phòng Nữ

10 300357 Vương Thị Ngọc Ánh 04.02.1989 Hà Nội Nữ

11 300358 Phạm Linh Chi 17.06.1991 Bắc Ninh Nữ

12 300359 Nguyễn Hoàng Cúc 04.04.1991 Hà Nội Nữ

13 300360 Trịnh Thị Điệp 22.09.1990 Hải Phòng Nữ

14 300361 Đỗ Thị Thanh Dung 10.08.1991 Vĩnh Phúc Nữ

15 300362 Lê Thuỳ Dung 04.08.1985 Hà Nội Nữ

16 300363 Bùi Thị Thuỳ Dương 24.11.1991 Hải Dương Nữ

17 300364 Đặng Thị Thuý Dương 28.08.1989 Thái Bình Nữ

18 300365 Nghiêm Thuỳ Dương 16.04.1989 Hà Nội Nữ

19 300366 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 30.05.1991 Hà Nam Nữ

20 300367 Tôn Thị Thuỳ Dương 23.03.1990 Nghệ An Nữ

21 300368 Hoàng Thị Duyên 29.12.1978 Hà Nội Nữ

22 300369 Nguyễn Thị Duyên 17.06.1991 Hà Nội Nữ

23 300370 Chu Nguyễn Yến Giang 27.08.1987 Quảng Ninh Nữ

24 300371 Phạm Thị Hà 31.08.1986 Hà Nội Nữ

25 300372 Trần Thị Hà 15.02.1988 Thái Bình Nữ

26 300373 Phạm Thị Minh Hải 25.01.1986 Nam Định Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 17 (Phòng 208 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chú

Nghe Đọc Viết

1 300374 Lương Thị Thuý Hằng 05.09.1991 Ninh Bình Nữ

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 64: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

2 300375 Nguyễn Thị Thu Hằng 29.07.1990 Hà Nội Nữ

3 300376 Tạ Thu Hằng 15.11.1987 Bắc Giang Nữ

4 300377 Triệu Thu Hằng 08.06.1991 Hà Nội Nữ

5 300378 Trần Thị Hảo 17.12.1991 Hà Nam Nữ

6 300379 Nguyễn Thị Hậu 27.12.1991 Thanh Hoá Nữ

7 300380 Đặng Thảo Hiền 15.12.1991 Phú Thọ Nữ

8 300381 Đỗ Thị Thuý Hiền 27.05.1991 Đắc Lắc Nữ

9 300382 Lê Thị Thu Hiền 27.05.1981 Phú Thọ Nữ

10 300383 Trần Thị Hiền 12.10.1990 Hà Nam Nữ

11 300384 Trần Thị Thu Hiền 01.02.1988 Nam Định Nữ

12 300385 Đặng Lưu Ngọc Hoa 29.10.1989 Vĩnh Phúc Nữ

13 300386 Đinh Ngọc Hoa 14.12.1984 Hà Nội Nữ

14 300387 Nguyễn Thị Hồng 28.02.1991 Bắc Ninh Nữ

15 300388 Phạm Thị Ngọc Huế 05.05.1989 Nam Định Nữ

16 300389 Bùi Thị Thu Hương 25.05.1989 Phú Thọ Nữ

17 300390 Lê Thị Hương 04.10.1987 Hà Nội Nữ

18 300391 Lê Thị Thu Hương 28.03.1984 Hà Nội Nữ

19 300392 Quách Thu Hương 25.03.1991 Sơn La Nữ

20 300393 Vũ Thị Thanh Hương 07.08.1990 Hải Phòng Nữ

21 300394 Hồ Thị Hường 08.04.1991 Hải Dương Nữ

22 300395 Ngô Thị Huyền 13.11.1990 Bắc Ninh Nữ

23 300396 Nguyễn Thị Huyền 20.11.1990 Hưng Yên Nữ

24 300397 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10.04.1990 Hà Nam Nữ

25 300398 Phạm Thu Huyền 17.01.1980 Hà Nội Nữ

26 300399 Vũ Thị Huyền 16.09.1988 Bắc Ninh Nữ

27 300400 Vũ Thị Thanh Huyền 21.08.1989 Nam Định Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 18 (Phòng 301 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chú

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Điểm viết

Page 65: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhNghe Đọc Viết

Ghi chú

1 300401 Nguyễn Thị Huệ Lan 06.07.1989 Hà Nội Nữ

2 300402 Trần Thị Phương Lan 03.05.1980 Phú Thọ Nữ

3 300403 Phạm Thị Lành 02.02.1991 Hải Phòng Nữ

4 300404 Nông Thị Len 23.01.1988 Quảng Ninh Nữ

5 300405 Chu Thị Kim Lên 08.04.1990 Hà Nội Nữ

6 300406 Nguyễn Thị Liên 09.05.1988 Thái Bình Nữ

7 300407 Nguyễn Thị Liên 08.08.1988 Hà Nội Nữ

8 300408 Nguyễn Thị Phương Liên 09.03.1990 Hà Nội Nữ

9 300409 Tạ Phương Liên 16.08.1990 Hà Nội Nữ

10 300410 Trần Thị Thuỳ Linh 21.06.1988 Nam Định Nữ

11 300411 Vũ Thuỳ Linh 02.09.1989 Hải Phòng Nữ

12 300412 Nguyễn Đức Long 04.12.1990 Nữ

13 300413 Nguyễn Thành Long 13.01.1988 Phú Thọ Nữ

14 300414 Tống Thị Thanh Lương 17.04.1991 Nam Định Nữ

15 300415 Nguyễn Thanh Ly 05.01.1988 Hà Nội Nữ

16 300416 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21.01.1989 Yên Bái Nữ

17 300417 Nguyễn Thị Phương Mai 16.12.1991 Phú Thọ Nữ

18 300418 Nguyễn Thị Mây 11.04.1985 Bắc Ninh Nữ

19 300419 Trần Thị Minh 06.09.1991 Hà Nội Nữ

20 300420 Lưu Thị Mùi 16.10.1991 Quảng Ninh Nữ

21 300421 Hoàng Thị Trà My 03.05.1992 Lạng Sơn Nữ

22 300422 Triệu Thị Hằng Nga 10.01.1980 Yên Bái Nữ

23 300423 Bùi Thị Như Ngọc 09.01.1990 Ninh Bình Nữ

24 300424 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24.03.1991 Hà Nội Nữ

25 300425 Bùi Thị Phương Nhung 06.12.1988 Hải Phòng Nữ

26 300426 Nguyễn Hải Nhung 01.05.1989 Quảng Ninh Nữ

27 300427 Nguyễn Thị Nhung 13.03.1991 Thái Bình Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Cơ sở

Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 19 (Phòng 302 - Nhà C1)

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 66: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300428 Nguyễn Thị Nhung 22.09.1986 Cao Bằng Nữ

2 300429 Nguyễn Thị Phương Nhung 07.08.1991 Sơn La Nữ

3 300430 Nguyễn Thị Lan Oanh 14.11.1987 Quảng Ninh Nữ

4 300431 Nguyễn Thị Tú Oanh 04.08.1989 Hà Nội Nữ

5 300432 Nguyễn Thị Phương 23.06.1991 Hải Dương Nữ

6 300433 Phạm Thị Minh Phương 04.06.1991 Hà Nam Nữ

7 300434 Trần Thị Thanh Phương 01.09.1990 Hải Phòng Nữ

8 300435 Nguyễn Thanh Tâm 10.11.1991 Hải Phòng Nữ

9 300436 Nguyễn Thị Thanh 02.12.1991 Thái Bình Nữ

10 300437 Hoàng Thanh Thảo 17.09.1982 Thái Bình Nữ

11 300438 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12.04.1987 Quảng Ninh Nữ

12 300439 Hồ Thị Anh Thơ 20.09.1990 Hoà Bình Nữ

13 300440 Đinh Thị Hồng Thương 30.07.1989 Thái Nguyên Nữ

14 300441 Phạm Thị Thương 06.11.1988 Yên Bái Nữ

15 300442 Bùi Thị Thuý 16.06.1980 Hà Nội Nữ

16 300443 Đỗ Thị Thuý 26.06.1988 Thanh Hoá Nữ

17 300444 Nguyễn Thị Thuý 02.05.1991 Nam Định Nữ

18 300445 Đinh Phương Thuỳ 20.12.1990 Yên Bái Nữ

19 300446 Đặng Hồng Thuỵ 12.04.1990 Hà Nội Nữ

20 300447 Triệu Khánh Toàn 02.11.1990 Lạng Sơn Nam

21 300448 Ngô Ngọc Trâm 13.11.1991 Hà Nội Nữ

22 300449 Đỗ Khắc Trường 19.12.1989 Hải Dương Nữ

23 300450 Nguyễn Thị Thanh Tú 24.10.1990 Thanh Hoá Nữ

24 300451 Lê Anh Tuấn 12.10.1991 Thanh Hoá Nữ

25 300452 Nguyễn Việt Vương 15.10.1982 Vĩnh Phúc Nữ

26 300453 Đỗ Thị Hải Yến 05.06.1990 Hải Dương Nữ

27 300454 Nguyễn Thị Hải Yến 27.07.1988 Hải Phòng Nữ

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 67: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Ngành thi: Tiếng Đức Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 20 - tờ 1(Phòng 401 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinhKý tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300455 Nguyễn Lan Anh 18.05.1990 Hà Nội Nữ T.Đức

2 300456 Lưu Kim Chi 10.07.1987 Hà Nội Nữ T.Đức

3 300457 Nguyễn Thu Hà 19.08.1990 Hà Nội Nữ T.Đức

4 300458 Nguyễn Thanh Hoà 24.07.1987 Hà Nội Nữ T.Đức

5 300459 Phan Thị Hồng 20.02.1986 Nghệ An Nữ T.Đức

6 300460 Nguyễn Mai Hương 10.09.1990 Hà Nội Nữ T.Đức

7 300461 Trần Thị Hoàng Nga 02.12.1986 Tuyên Quang Nữ T.Đức

8 300462 Nguyễn Ánh Nguyệt 30.04.1991 Hà Nội Nữ T.Đức

9 300463 Trần Thị Vân Quỳnh 03.09.1990 Phú Thọ Nữ T.Đức

10 300464 Nguyễn Thị Huyền Tâm 26.06.1979 Hà Bắc Nữ T.Đức

11 300465 Bùi Thị Diệu Thu 18.04.1989 Hà Nội Nữ T.Đức

12 300466 Bùi Minh Trang 11.02.1991 Hà Nội Nữ T.Đức

13 300467 Phạm Thị Thanh Tú 27.12.1989 Hà Nội Nữ T.Đức

14 300468 Nguyễn Thị Vân 16.03.1991 Hà Nội Nữ T.Đức

15

16

17

18

19

20

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 68: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Nga Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 20 - tờ 2(Phòng 404 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chúNghe Đọc Viết

1 300469 Đào Thị Thuỳ Chi 12.07.1991 Hải Dương Nữ T.Nga

2 300470 Trần Thị Hà 27.08.1991 Nam Định Nữ T.Nga

3 300471 Vũ Thị Việt Hà 03.04.1982 Thái Nguyên Nữ T.Nga

4 300472 Đinh Thị Thu Hoài 26.10.1986 Cao Bằng Nữ T.Nga

5 300473 Trần Thị Loan 20.04.1982 Bắc Giang Nữ T.Nga

6 300474 Nguyễn Thị Lý 13.08.1987 Thanh Hoá Nữ T.Nga

7 300475 Đinh Thuý Ngần 18.10.1990 Nam Định Nữ T.Nga

8 300476 Nguyễn Thị Thu Phương 24.07.1990 Nam Định Nữ T.Nga

9 300477 Trần Xuân Quỳnh 03.03.1991 Nam Định Nữ T.Nga

10 300478 Lê Thị Thu Thảo 02.09.1988 Ninh Bình Nữ T.Nga

11 300479 Nguyễn Thị Bích Thảo 29.04.1981 Hà Nội Nữ T.Nga

12 300480 Lê Anh Tuấn 29.06.1984 Thanh Hoá Nam T.Nga

13

14

15

16

17

18

19

20

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 69: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Nhật Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 21- tờ 1 (Phòng 402 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chú

Nghe Đọc Viết

1 300481 Nguyễn Ngọc Diệp 11.12.1990 Hà Nội Nữ T.Nhật

2 300482 Nguyễn Thu Hà 15.12.1991 Hà Nội Nữ T.Nhật

3 300483 Nguyễn Thị Lệ Hằng 12.09.1991 Hải Phòng Nữ T.Nhật

4 300484 Nguyễn Thanh Hương 29.03.1982 Hà Nội Nữ T.Nhật

5 300485 Lê Thị Thanh Tân 18.01.1984 Đà Nẵng Nữ T.Nhật

6 300486 Nguyễn Quỳnh Trang 03.05.1988 Hà Nội Nữ T.Nhật

7 300710 Nguyễn Trử Thị Ngọc Trâm 07.09.1991 Hà Nội Nữ T.Nhật

8

9

10

11

12

13

14

15

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:

Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 70: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Pháp Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 21- tờ 2 (Phòng 405 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chú

Nghe Đọc Viết

1 300487 Nguyễn Tuấn Anh 02.09.1991 Phú Thọ Nam T.Pháp

2 300488 Đỗ Linh Chi 21.06.1990 Hà Nội Nữ T.Pháp

3 300489 Đinh Thị Hà Giang 09.10.1991 Hải Phòng Nữ T.Pháp

4 300490 Nguyễn Thu Hà 28.09.1991 Phú Thọ Nữ T.Pháp

5 300491 Phạm Thị Khánh Hà 01.09.1985 Hải Phòng Nữ T.Pháp

6 300492 Nguyễn Thị Thu Hằng 12.10.11991 Hải Dương Nữ T.Pháp

7 300493 Bùi Thị Thu Hương 13.02.1991 Hải Phòng Nữ T.Pháp

8 300494 Nguyễn Thị Mai Hương 24.02.1991 Quảng Ninh Nữ T.Pháp

9 300495 Hồ Thanh Huyền 14.09.1975 Hoà Bình Nữ T.Pháp

10 300496 Phạm Thị Huyền 20.08.1991 Hải Phòng Nữ T.Pháp

11 300497 Hoàng Diệu Linh 19.07.1989 Thanh Hoá Nữ T.Pháp

12 300498 Nguyễn Thị Tú Linh 17.10.1991 Hà Nội Nữ T.Pháp

13 300499 Võ Thị Quỳnh Như 26.07.1988 Thanh Hoá Nữ T.Pháp

14 300500 Trần Hồng Tâm 09.10.1991 Hà Tĩnh Nữ T.Pháp

15 300501 Nguyễn Đức Thịnh 02.11.1989 Thái Nguyên Nam T.Pháp

16 300502 Bùi Thị Khánh Thuận 22.02.1991 Hà Nội Nữ T.Pháp

17 300503 Nguyễn Thị Thu Trang 28.11.1978 Bắc Giang Nữ T.Pháp

18 300504 Hoàng Diệu Tú 19.10.1991 Hà Nội Nữ T.Pháp

19 300505 Lê Hải Yến 15.02.1991 Hà Nội Nữ T.Pháp

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 71: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Trung Môn thi: Cơ sở Ngày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 22 (Phòng 403 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh

Ký tên

Ghi chú

Nghe Đọc Viết

1 300506 Nguyễn Thị Vân Anh 24.11.1991 Hà Nội Nữ

2 300507 Nguyễn Thị Ngọc Bích 29.10.1990 Đồng Nai Nữ

3 300508 Cung Phương Dung 22.12.1991 Hà Nội Nữ

4 300509 Phí Thị Hồng Gấm 18.04.1985 Hà Nội Nữ

5 300510 Nguyễn Thị Hà 19.12.1990 Hoà Bình Nữ

6 300511 Nguyễn Thị Hà 25.09.1990 Hưng Yên Nữ

7 300512 Nguyễn Thị Thu Hà 13.07.1990 Hải Phòng Nữ

8 300513 Nguyễn Thị Hoa 23.10.1988 Bắc Ninh Nữ

9 300514 Chu Xuân Hùng 03.01.1977 Hà Nội Nam

10 300515 Nguyễn Thị Ngọc Hương 11.12.1988 Hà Nội Nữ

11 300516 Bùi Thị Huyền 30.07.1990 Hà Nội Nữ

12 300517 Phương Thanh Huyền 03.08.1979 Hà Nội Nữ

13 300518 Nguyễn Thuỳ Linh 14.05.1991 Hà Nội Nữ

14 300519 Trần Thị Mai 24.02.1983 Hà Nội Nữ

15 300520 Đỗ Thị Thảo Oanh 06.01.1988 Hải Dương Nữ

16 300521 Đào Thu Phương 19.08.1984 Bắc Ninh Nữ

17 300522 Trần Thị Phương 28.01.1977 Yên Bái Nữ

18 300523 Lò Thị Sánh 02.02.1980 Thanh Hoá Nữ

19 300524 Trương Đức Tây 25.12.1986 Thừa Thiên Huế Nam

20 300525 Khuất Văn Tiến 06.03.1989 Vĩnh Phúc Nam

21 300526 Hoàng Thuỳ Trang 08.07.1990 Hà Nội Nữ

22 300527 Phạm Thị Trang 20.05.1990 Quảng Ninh Nữ

23 300528 Trần Huyền Trang 06.10.1987 Hà Nam Nữ

24 300529 Nguyễn Thị Tuyền 06.06.1987 Bắc Giang Nữ

25

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013

Giới tính

Điểm viếtCấu

trúc

Page 72: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 73: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga + Đức)Ngày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 01 (Phòng 101 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300001 Nguyễn Trọng Bình 21.03.1984 Lạng Sơn Nam Miền núi Nga

2 300002 Lê Thị Thanh Hà 25.08.1982 Thanh Hoá Nữ Nga

3 300003 Nguyễn Thị Hằng 02.11.1980 Thanh Hoá Nữ Nga

4 300004 Nguyễn Thị Hoá 09.08.1985 Hà Nam Nữ Nga

5 300005 Nguyễn Thuý Hoà 13.04.1984 Hải Dương Nữ Nga

6 300006 Nguyễn Thị Huệ 21.06.1989 Hưng Yên Nữ Nga

7 300007 Đoàn Thị Thu Hương 28.03.1986 Vĩnh Phúc Nữ Nga

8 300008 Nguyễn Thị Hải Huyền 14.04.1987 Phú Thọ Nữ Nga

9 300009 Lê Thị Loan 10.09.1990 Thanh Hoá Nữ Nga

10 300010 Phạm Thị Hồng Loan 18.09.1991 Hà Nam Nữ Nga

11 300011 Phạm Văn Luân 20.08.1988 Yên Bái Nữ Nga

12 300012 Trần Thị Tuyết Mai 22.03.1986 Đà Nẵng Nữ Nga

13 300013 Đào Thị Mến 02.08.1981 Thái Bình Nữ Nga

14 300014 Nguyễn Thị Nghiêm 19.05.1983 Hà Nội Nữ Nga

15 300015 Trần Thị Tuyết Nhung 17.01.1989 Nam Định Nữ Đức

16 300016 Dương Thị Quỳnh Oanh 05.11.1986 Quảng Ninh Nữ Nga

17 300017 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 01.06.1985 Hà Nam Nữ Đức

18 300018 Nguyễn Thị Phương Thảo 06.10.1990 Ninh Bình Nữ Nga

19 300019 Nguyễn Thị Thanh Thương 28.11.1987 Hà Nội Nữ Nga

20 300020 Vũ Thị Thuý 06.08.1990 Nam Định Nữ Nga

21 300021 Nguyễn Quỳnh Trang 01.02.1987 Hà Nội Nữ Nga

22 300022 Trần Lê Hiền Trang 02.07.1990 Nam Định Nữ Nga

23 300023 Trần Thị Thu Trang 12.07.1985 Ninh Bình Nữ Nga

24 300024 Phan Thị Yến 20.07.1989 Nam Định Nữ Nga

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Giới tính

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 74: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng PhápNgày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 02 (Phòng 102 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300025 Đỗ Thị An 10.03.1991 Hà Nội Nữ Pháp

2 300026 Khuất Mai An 15.05.1991 Hà Nội Nữ Pháp

3 300027 Nguyễn Kim Anh 16.05.1991 Hà Nội Nữ Pháp

4 300028 Nguyễn Thị Kim Anh 17.03.1990 Nam Định Nữ Pháp

5 300029 Phan Mai Anh 27.04.1990 Hà Nội Nữ Pháp

6 300030 Trần Thị Diệp Anh 15.08.1977 Hà Nội Nữ Pháp

7 300031 Vũ Vân Anh 17.05.1991 Nam Định Nữ Pháp

8 300032 Nguyễn Thị Bích 10.08.1988 Nghệ An Nữ Pháp

9 300033 Nguyễn Thanh Bình 08.01.1980 Bắc Ninh Nữ Pháp

10 300034 Nguyễn Linh Chi 29.08.1991 Hà Nội Nữ Pháp

11 300035 Tô Thị Thành Chung 18.10.1977 Hà Nội Nữ Pháp

12 300036 Hoàng Thị Cúc 14.02.1990 Nam Định Nữ Pháp

13 300037 Lại Thị Đào 09.04.1988 Phú Thọ Nữ Pháp

14 300038 Nguyễn Thị Diễm 19.07.1991 Thái Bình Nữ Pháp

15 300039 Trần Thị Ánh Diệp 06.12.1991 Nam Định Nữ Pháp

16 300040 Lê Thị Minh Đức 15.09.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

17 300041 Lê Phương Dung 18.11.1984 Phú Thọ Nữ Pháp

18 300042 Phạm Thị Mai Duyên 13.05.1990 Quảng Ninh Nữ Pháp

19 300043 Nguyễn Thị Hương Giang 10.07.1983 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

20 300044 Vũ Trần Hương Giang 17.07.1989 Khánh Hoà Nữ Pháp

21 300045 Hoàng Thị Thu Hà 09.09.1988 Hà Nội Nữ Pháp

22 300046 Nguyễn Minh Hà 29.10.1991 Hà Nam Nữ Pháp

23 300047 Nguyễn Thu Hà 13.12.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

Giới tính

Tr­ëng­®iÓm­thi

Page 75: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng PhápNgày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 03 (Phòng 103 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300048 Trần Thị Hà 30.05.1983 Hà Nội Nữ Pháp

2 300049 Hoàng Thị Thuý Hằng 22.12.1988 Hà Nội Nữ Pháp

3 300050 Nguyễn Thu Hằng 07.09.1983 Hà Nội Nữ Pháp

4 300051 Nguyễn Thu Hằng 02.06.1989 Hà Nội Nữ Pháp

5 300052 Trịnh Thu Hằng 16.10.1989 Hà Nội Nữ Pháp

6 300053 Vũ Thị Hằng 29.12.1991 Nam Định Nữ Pháp

7 300054 Cao Mai Hạnh 18.10.1985 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

8 300055 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 23.09.1989 Quảng Ninh Nữ Pháp

9 300056 Phạm Thị Hạnh 21.09.1989 Hà Nội Nữ Pháp

10 300057 Dương Thanh Hảo 01.08.1990 Thái Nguyên Nữ Pháp

11 300058 Nguyễn Thị Minh Hảo 20.06.1990 Thái Nguyên Nữ Pháp

12 300059 Nguyễn Thị Hậu 20.04.1988 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

13 300060 Nguyễn Công Hiệu 15.10.1988 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

14 300061 Nguyễn Thị Hoa 21.08.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

15 300062 Trần Bảo Hoa 24.08.1991 Hà Nội Nữ Pháp

16 300063 Nguyễn Thị Hoà 17.03.1985 Nam Định Nữ Pháp

17 300064 Nguyễn Thị Hoà 24.08.1984 Thái Nguyên Nữ Pháp

18 300065 Nguyễn Thị Hoà 10.01.1991 Thái Bình Nữ Pháp

19 300066 Phạm Thị Khánh Hoà 10.04.1991 Hà Nội Nữ Pháp

20 300067 Trần Thị Khánh Hoà 16.07.1991 Thái Bình Nữ Pháp

21 300068 Vũ Thị Thanh Hoà 25.09.1991 Hải Dương Nữ Pháp

22 300069 Nguyễn Thị Hoàn 21.11.1977 Hà Nội Nữ Pháp

23 300070 Lê Thị Thu Hồng 18.02.1990 Hà Nội Nữ Pháp

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Giới tính

Page 76: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng PhápNgày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 04 (Phòng Hội trường 1 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300071 Nguyễn Hoa Hồng 07.09.1987 Hà Nội Nữ Pháp

2 300072 Vũ Thị Thuý Hồng 19.11.1991 Nam Định Nữ Pháp

3 300073 Bùi Thuý Huệ 10.04.1991 Hà Nội Nữ Pháp

4 300074 Đỗ Thị Mai Hương 18.02.1983 Nghệ An Nữ Pháp

5 300075 Hoàng Thị Hương 19.10.1982 Thanh Hoá Nữ Pháp

6 300076 Lê Thị Hương 01.07.1987 Thanh Hoá Nữ Pháp

7 300077 Mai Thị Hương 20.10.1989 Thái Bình Nữ Pháp

8 300078 Nguyễn Thị Hương 03.07.1988 Hải Dương Nữ Pháp

9 300079 Trần Thị Lan Hương 09.11.1984 Nghệ An Nữ Pháp

10 300080 Nguyễn Thị Thanh Hường 30.01.1978 Hải Phòng Nữ Pháp

11 300081 Phạm Thị Hường 08.04.1991 Hà Nam Nữ Pháp

12 300082 Trần Ngọc Hường 21.01.1991 Hà Nam Nữ Pháp

13 300083 Vũ Thị Thu Hường 06.11.1980 Bắc Thái Nữ Pháp

14 300084 Chung Thị Huyền 20.11.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

15 300085 Đào Thị Thanh Huyền 04.05.1989 Hà Tĩnh Nữ Pháp

16 300086 Đinh Thị Thanh Huyền 27.01.1991 Ninh Bình Nữ Pháp

17 300087 Đoàn Thị Huyền 14.03.1983 Hải Dương Nữ Pháp

18 300088 Hoàng Thị Thu Huyền 01.11.1988 Hà Nội Nữ Pháp

19 300089 Lê Thị Thanh Huyền 07.02.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

20 300090 Ngô Thanh Huyền 13.11.1991 Hà Nội Nữ Pháp

21 300091 Nguyễn Thị Thu Huyền 09.05.1991 Phú Thọ Nữ Pháp

22 300092 Nguyễn Thu Huyền 16.10.1989 Hải Phòng Nữ Pháp

23 300093 Trịnh Thanh Huyền 23.07.1991 Bắc Kạn Nữ Pháp

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 77: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng PhápNgày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 05 (Phòng 104 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300094 Vũ Thị Lai 05.06.1986 Hà Nam Nữ Pháp

2 300095 Hoàng Thị Lài 11.04.1991 Hà Tĩnh Nữ Pháp

3 300096 Bùi Thị Thanh Lan 06.10.1986 Thái Bình Nữ Pháp

4 300097 Lưu Ngọc Lan 04.07.1991 Hà Nội Nữ Pháp

5 300098 Vũ Thị Lan 06.07.1987 Nam Định Nữ Pháp

6 300099 Nguyễn Mai Lê 17.02.1991 Phú Thọ Nữ Pháp

7 300100 Nguyễn Hồng Liên 09.09.1991 Hà Nội Nữ Pháp

8 300101 Nguyễn Thị Thuý Liên 08.10.1990 Đà Nẵng Nữ Pháp

9 300102 Phạm Thị Liên 06.05.1987 Hải Dương Nữ Pháp

10 300103 Lê Thị Khánh Linh 13.04.1989 Hà Nam Nữ Pháp

11 300104 Nguyễn Ngọc Linh 16.06.1991 Hoà Bình Nữ Pháp

12 300105 Nguyễn Thị Khánh Linh 27.10.1991 Hà Nội Nữ Pháp

13 300106 Phan Thuỳ Linh 07.09.1991 Hà Nội Nữ Pháp

14 300107 Hoàng Thị Loan 10.02.1991 Hà Tĩnh Nữ Pháp

15 300108 Lê Thanh Loan 27.02.1989 Hà Nội Nữ Pháp

16 300109 Vi Thị Thanh Loan 13.12.1989 Bắc Ninh Nữ Pháp

17 300110 Vũ Thanh Loan 27.06.1991 Hải Dương Nữ Pháp

18 300111 Nguyễn Kiều Lương 27.06.1991 Quảng Ninh Nữ Pháp

19 300112 Vũ Thị Luyên 20.06.1988 Ninh Bình Nữ Pháp

20 300113 Nguyễn Diệu Ly 22.10.1991 Hà Nội Nữ Pháp

21 300114 Bùi Thị Mai 25.05.1990 Phú Thọ Nữ Pháp

22 300115 Bùi Thị Mai 31.01.1979 Hà Nội Nữ Pháp

23 300116 Lương Hoàng Mai 25.10.1988 Phú Thọ Nữ Pháp

2425

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 78: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng PhápNgày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 06 (Phòng 105 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300117 Phạm Thuý Mai 03.11.1991 Nam Định Nữ Pháp

2 300118 Vũ Ngọc Mai 11.08.1990 Hà Nội Nữ Pháp

3 300119 Nguyễn Thị Mát 13.09.1990 Hưng Yên Nữ Pháp

4 300120 Nguyễn Thị Mong 22.04.1988 Hà Nội Nữ Pháp

5 300121 Phạm Thanh Xuân Mừng 09.01.1983 Nam Định Nữ Pháp

6 300122 Lê Thị Mỹ 02.12.1986 Hà Tĩnh Nữ Pháp

7 300123 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 25.01.1990 Hà Nam Nữ Pháp

8 300124 Đặng Thị Thanh Nga 26.04.1987 Hà Nội Nữ Pháp

9 300125 Lê Thu Nga 02.03.1989 Hà Nội Nữ Pháp

10 300126 Nguyễn Thị Nga 04.10.1978 Lai Châu Nữ Pháp

11 300127 Phạm Thị Nga 18.10.1977 Hà Nội Nữ Pháp

12 300128 Trần Thị Vân Nga 08.01.1977 Ninh Bình Nữ Pháp

13 300129 Nguyễn Thị Thuý Ngân 01.12.1989 Thanh Hoá Nữ Pháp

14 300130 Nguyễn Minh Ngọc 23.10.1991 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

15 300131 Phạm Viết Ngọc 18.09.1989 Thái Bình Nam Pháp

16 300132 Nguyễn Thị Nguyệt 29.09.1983 Thái Bình Nữ Pháp

17 300133 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19.04.1980 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

18 300134 Nguyễn Thị Nhiên 30.04.1991 Quảng Ngãi Nữ Pháp

19 300135 Đinh Thị Nhung 09.11.1989 Ninh Bình Nữ Pháp

20 300136 Lê Thị Nhung 10.03.1990 Thái Nguyên Nữ Pháp

21 300137 Lý Tuyết Nhung 05.11.1983 Yên Bái Nữ Pháp

22 300138 Nguyễn Thái Ninh 09.10.1990 Hà Nam Nữ Pháp

23 300139 Nguyễn Thị Oanh 07.10.1988 Hà Nội Nữ Pháp

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 79: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

2425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng PhápNgày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 07 (Phòng 106 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300140 Lê Thị Thu Phương 02.04.1989 Hưng Yên Nữ Pháp

2 300141 Trần Thanh Phương 20.07.1987 Ninh Bình Nữ Pháp

3 300142 Trần Thị Phương 02.09.1988 Hà Nam Nữ Pháp

4 300143 Trần Thị Thu Phương 10.10.1984 Phú Thọ Nữ Pháp

5 300144 Lê Thị Quyền 10.04.1986 Thanh Hoá Nữ Pháp

6 300145 Tạ Thị Sen 15.06.1989 Nam Định Nữ Pháp

7 300146 Nguyễn Thị Soa 17.07.1987 Bắc Giang Nữ Pháp

8 300147 Nguyễn Giáng Tâm 25.12.1991 Hà Nội Nữ Pháp

9 300148 Lê Minh Tân 15.11.1990 Nghệ An Nam Pháp

10 300149 Vũ Thị Thắm 29.01.1990 Nam Định Nữ Pháp

11 300150 Kim Thị Thu Thảo 10.08.1991 Yên Bái Nữ Pháp

12 300151 Lương Thị Thanh Thảo 24.05.1990 Lạng Sơn Nữ Pháp

13 300152 Hà Thị Thơ 28.07.1990 Thái Bình Nữ Pháp

14 300153 Trần Thị Thơ 15.08.1989 Nam Định Nữ Pháp

15 300154 Nguyễn Thị Thu 20.10.1991 Nam Định Nữ Pháp

16 300155 Nguyễn Thị Hà Thương 29.12.1988 Hà Nội Nữ Pháp

17 300156 Nguyễn Thị Hồng Thuý 10.10.1991 Đăk lăk Nữ Pháp

18 300157 Lê Thị Thuỷ 12.04.1984 Thanh Hoá Nữ Pháp

19 300158 Nghiêm Thị Thuỷ 06.09.1990 Vĩnh Phúc Nữ Pháp

20 300159 Nguyễn Thu Thuỷ 12.08.1984 Bắc Giang Nữ Pháp

21 300160 Trần Thị Thuỷ 25.06.1990 Thái Bình Nữ Pháp

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 80: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

22 300161 Vũ Thanh Thuỷ 18.01.1991 Nam Định Nữ Pháp

232425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng PhápNgày thi:15. 09.2013 Phòng thi số: 08 (Phòng 107 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300162 Lê Thị Tình 26.09.1990 Thái Bình Nữ Pháp

2 300163 Nguyễn Bảo Trâm 11.12.1991 Hà Nội Nữ Pháp

3 300164 Bùi Thị Quỳnh Trang 23.03.1989 Hải Dương Nữ Pháp

4 300165 Lê Thị Trang 08.04.1984 Hải Phòng Nữ Pháp

5 300166 Lê Thị Thu Trang 17.09.1985 Thái Nguyên Nữ Dân tộc Pháp

6 300167 Nguyễn Thị Trang 12.02.1990 Hà Nội Nữ Pháp

7 300168 Nguyễn Thị Thu Trang 25.08.1991 Hà Nội Nữ Pháp

8 300169 Phạm Thị Thu Trang 13.10.1989 Nam Định Nữ Pháp

9 300170 Vũ Như Thuỳ Trang 30.03.1991 Hà Nội Nữ Pháp

10 300171 Vũ Thị Thu Trang 28.12.1991 Bắc Giang Nữ Pháp

11 300172 Phạm Thị Tuấn 03.03.1991 Hà Nam Nữ Pháp

12 300173 Vũ Thị Tuyết 03.03.1991 Hà Nội Nữ Pháp

13 300174 Nguyễn Thị Thu Uyên 30.07.1984 Hà Nội Nữ Pháp

14 300175 Bùi Thị Anh Vân 11.09.1990 Nam Định Nữ Pháp

15 300176 Nguyễn Thị Hồng Vân 16.04.1991 Quảng Ninh Nữ Pháp

16 300177 Hoàng Thị Xuân 05.10.1991 Nam Định Nữ Pháp

17 300178 Trần Thị Xuân 15.10.1990 Nam Định Nữ Pháp

18 300179 Nguyễn Hải Yến 12.04.1991 Yên Bái Nữ Pháp

19 300180 Nguyễn Thị Hoàng Yến 25.01.1987 Bắc Ninh Nữ Pháp

20 300181 Ninh Thị Yến 07.03.1988 Nam Định Nữ Pháp

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 81: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

21 300182 Phạm Thị Hải Yến 15.01.1989 Ninh Bình Nữ Pháp

22 300183 Phùng Hải Yến 16.03.1990 Hà Nội Nữ Pháp

232425

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng TrungNgày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 16 (Phòng 207 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300348 Đinh Thị Mai Anh 02.12.1991 Nghệ An Nữ Trung

2 300349 Lý Thị Vân Anh 12.08.1989 Hưng Yên Nữ Trung

3 300350 Nguyễn Thị Kim Anh 04.11.1991 Nam Định Nữ Trung

4 300351 Nguyễn Thị Kim Anh 14.05.1987 Hà Nam Nữ Trung

5 300352 Nguyễn Thị Mai Anh 01.12.1990 Hải Phòng Nữ Trung

6 300353 Nguyễn Thị Ngọc Anh 19.09.1991 Nam Định Nữ Trung

7 300354 Nguyễn Thị Phương Anh 20.11.1989 Nghệ An Nữ Trung

8 300355 Phạm Lan Anh 02.08.1991 Hà Nam Nữ Trung

9 300356 Trần Thị Kim Anh 17.08.1989 Hải Phòng Nữ Trung

10 300357 Vương Thị Ngọc Ánh 04.02.1989 Hà Nội Nữ Trung

11 300358 Phạm Linh Chi 17.06.1991 Bắc Ninh Nữ Trung

12 300359 Nguyễn Hoàng Cúc 04.04.1991 Hà Nội Nữ Trung

13 300360 Trịnh Thị Điệp 22.09.1990 Hải Phòng Nữ Trung

14 300361 Đỗ Thị Thanh Dung 10.08.1991 Vĩnh Phúc Nữ Trung

15 300362 Lê Thuỳ Dung 04.08.1985 Hà Nội Nữ Trung

16 300363 Bùi Thị Thuỳ Dương 24.11.1991 Hải Dương Nữ Trung

17 300364 Đặng Thị Thuý Dương 28.08.1989 Thái Bình Nữ Trung

18 300365 Nghiêm Thuỳ Dương 16.04.1989 Hà Nội Nữ Trung

19 300366 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 30.05.1991 Hà Nam Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 82: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

20 300367 Tôn Thị Thuỳ Dương 23.03.1990 Nghệ An Nữ Trung

21 300368 Hoàng Thị Duyên 29.12.1978 Hà Nội Nữ Trung

22 300369 Nguyễn Thị Duyên 17.06.1991 Hà Nội Nữ Trung

23 300370 Chu Nguyễn Yến Giang 27.08.1987 Quảng Ninh Nữ Trung

24 300371 Phạm Thị Hà 31.08.1986 Hà Nội Nữ Trung

25 300372 Trần Thị Hà 15.02.1988 Thái Bình Nữ Trung

26 300373 Phạm Thị Minh Hải 25.01.1986 Nam Định Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng TrungNgày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 17 (Phòng 208 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300374 Lương Thị Thuý Hằng 05.09.1991 Ninh Bình Nữ Trung

2 300375 Nguyễn Thị Thu Hằng 29.07.1990 Hà Nội Nữ Trung

3 300376 Tạ Thu Hằng 15.11.1987 Bắc Giang Nữ Trung

4 300377 Triệu Thu Hằng 08.06.1991 Hà Nội Nữ Trung

5 300378 Trần Thị Hảo 17.12.1991 Hà Nam Nữ Trung

6 300379 Nguyễn Thị Hậu 27.12.1991 Thanh Hoá Nữ Trung

7 300380 Đặng Thảo Hiền 15.12.1991 Phú Thọ Nữ Trung

8 300381 Đỗ Thị Thuý Hiền 27.05.1991 Đắc Lắc Nữ Trung

9 300382 Lê Thị Thu Hiền 27.05.1981 Phú Thọ Nữ Trung

10 300383 Trần Thị Hiền 12.10.1990 Hà Nam Nữ Trung

11 300384 Trần Thị Thu Hiền 01.02.1988 Nam Định Nữ Trung

12 300385 Đặng Lưu Ngọc Hoa 29.10.1989 Vĩnh Phúc Nữ Trung

13 300386 Đinh Ngọc Hoa 14.12.1984 Hà Nội Nữ Trung

14 300387 Nguyễn Thị Hồng 28.02.1991 Bắc Ninh Nữ Trung

15 300388 Phạm Thị Ngọc Huế 05.05.1989 Nam Định Nữ Trung

16 300389 Bùi Thị Thu Hương 25.05.1989 Phú Thọ Nữ Trung

17 300390 Lê Thị Hương 04.10.1987 Hà Nội Nữ Trung

18 300391 Lê Thị Thu Hương 28.03.1984 Hà Nội Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 83: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

19 300392 Quách Thu Hương 25.03.1991 Sơn La Nữ Trung

20 300393 Vũ Thị Thanh Hương 07.08.1990 Hải Phòng Nữ Trung

21 300394 Hồ Thị Hường 08.04.1991 Hải Dương Nữ Trung

22 300395 Ngô Thị Huyền 13.11.1990 Bắc Ninh Nữ Trung

23 300396 Nguyễn Thị Huyền 20.11.1990 Hưng Yên Nữ Trung

24 300397 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10.04.1990 Hà Nam Nữ Trung

25 300398 Phạm Thu Huyền 17.01.1980 Hà Nội Nữ Trung

26 300399 Vũ Thị Huyền 16.09.1988 Bắc Ninh Nữ Trung

27 300400 Vũ Thị Thanh Huyền 21.08.1989 Nam Định Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng TrungNgày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 18 (Phòng 301 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300401 Nguyễn Thị Huệ Lan 06.07.1989 Hà Nội Nữ Trung

2 300402 Trần Thị Phương Lan 03.05.1980 Phú Thọ Nữ Miền núi Trung

3 300403 Phạm Thị Lành 02.02.1991 Hải Phòng Nữ Trung

4 300404 Nông Thị Len 23.01.1988 Quảng Ninh Nữ Trung

5 300405 Chu Thị Kim Lên 08.04.1990 Hà Nội Nữ Trung

6 300406 Nguyễn Thị Liên 09.05.1988 Thái Bình Nữ Trung

7 300407 Nguyễn Thị Liên 08.08.1988 Hà Nội Nữ Trung

8 300408 Nguyễn Thị Phương Liên 09.03.1990 Hà Nội Nữ Trung

9 300409 Tạ Phương Liên 16.08.1990 Hà Nội Nữ Trung

10 300410 Trần Thị Thuỳ Linh 21.06.1988 Nam Định Nữ Trung

11 300411 Vũ Thuỳ Linh 02.09.1989 Hải Phòng Nữ Trung

12 300412 Nguyễn Đức Long 04.12.1990 Nữ Trung

13 300413 Nguyễn Thành Long 13.01.1988 Phú Thọ Nữ Trung

14 300414 Tống Thị Thanh Lương 17.04.1991 Nam Định Nữ Trung

15 300415 Nguyễn Thanh Ly 05.01.1988 Hà Nội Nữ Trung

16 300416 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21.01.1989 Yên Bái Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 84: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

17 300417 Nguyễn Thị Phương Mai 16.12.1991 Phú Thọ Nữ Trung

18 300418 Nguyễn Thị Mây 11.04.1985 Bắc Ninh Nữ Trung

19 300419 Trần Thị Minh 06.09.1991 Hà Nội Nữ Trung

20 300420 Lưu Thị Mùi 16.10.1991 Quảng Ninh Nữ Trung

21 300421 Hoàng Thị Trà My 03.05.1992 Lạng Sơn Nữ Trung

22 300422 Triệu Thị Hằng Nga 10.01.1980 Yên Bái Nữ Dân tộc Trung

23 300423 Bùi Thị Như Ngọc 09.01.1990 Ninh Bình Nữ Trung

24 300424 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24.03.1991 Hà Nội Nữ Trung

25 300425 Bùi Thị Phương Nhung 06.12.1988 Hải Phòng Nữ Trung

26 300426 Nguyễn Hải Nhung 01.05.1989 Quảng Ninh Nữ Trung

27 300427 Nguyễn Thị Nhung 13.03.1991 Thái Bình Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Anh Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng TrungNgày thi:15 .09.2013 Phòng thi số: 19 (Phòng 302 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300428 Nguyễn Thị Nhung 22.09.1986 Cao Bằng Nữ Trung

2 300429 Nguyễn Thị Phương Nhung 07.08.1991 Sơn La Nữ Trung

3 300430 Nguyễn Thị Lan Oanh 14.11.1987 Quảng Ninh Nữ Trung

4 300431 Nguyễn Thị Tú Oanh 04.08.1989 Hà Nội Nữ Trung

5 300432 Nguyễn Thị Phương 23.06.1991 Hải Dương Nữ Trung

6 300433 Phạm Thị Minh Phương 04.06.1991 Hà Nam Nữ Trung

7 300434 Trần Thị Thanh Phương 01.09.1990 Hải Phòng Nữ Trung

8 300435 Nguyễn Thanh Tâm 10.11.1991 Hải Phòng Nữ Trung

9 300436 Nguyễn Thị Thanh 02.12.1991 Thái Bình Nữ Trung

10 300437 Hoàng Thanh Thảo 17.09.1982 Thái Bình Nữ Trung

11 300438 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12.04.1987 Quảng Ninh Nữ Trung

12 300439 Hồ Thị Anh Thơ 20.09.1990 Hoà Bình Nữ Trung

13 300440 Đinh Thị Hồng Thương 30.07.1989 Thái Nguyên Nữ Trung

14 300441 Phạm Thị Thương 06.11.1988 Yên Bái Nữ Trung

15 300442 Bùi Thị Thuý 16.06.1980 Hà Nội Nữ Trung

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 85: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

16 300443 Đỗ Thị Thuý 26.06.1988 Thanh Hoá Nữ Trung

17 300444 Nguyễn Thị Thuý 02.05.1991 Nam Định Nữ Trung

18 300445 Đinh Phương Thuỳ 20.12.1990 Yên Bái Nữ Trung

19 300446 Đặng Hồng Thuỵ 12.04.1990 Hà Nội Nữ Trung

20 300447 Triệu Khánh Toàn 02.11.1990 Lạng Sơn Nam Dân tộc Trung

21 300448 Ngô Ngọc Trâm 13.11.1991 Hà Nội Nữ Trung

22 300449 Đỗ Khắc Trường 19.12.1989 Hải Dương Nữ Trung

23 300450 Nguyễn Thị Thanh Tú 24.10.1990 Thanh Hoá Nữ Trung

24 300451 Lê Anh Tuấn 12.10.1991 Thanh Hoá Nữ Trung

25 300452 Nguyễn Việt Vương 15.10.1982 Vĩnh Phúc Nữ Trung

26 300453 Đỗ Thị Hải Yến 05.06.1990 Hải Dương Nữ Trung

27 300454 Nguyễn Thị Hải Yến 27.07.1988 Hải Phòng Nữ Trung

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Đức + Tiếng Nga Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng AnhNgày thi: 15 .09.2013 Phòng thi số: 20 (Phòng 401 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300455 Nguyễn Lan Anh 18.05.1990 Hà Nội Nữ Anh

2 300456 Lưu Kim Chi 10.07.1987 Hà Nội Nữ Anh

3 300457 Nguyễn Thu Hà 19.08.1990 Hà Nội Nữ Anh

4 300458 Nguyễn Thanh Hoà 24.07.1987 Hà Nội Nữ Anh

5 300459 Phan Thị Hồng 20.02.1986 Nghệ An Nữ Anh

6 300460 Nguyễn Mai Hương 10.09.1990 Hà Nội Nữ Anh

7 300461 Trần Thị Hoàng Nga 02.12.1986 Tuyên Quang Nữ Miễn

8 300462 Nguyễn Ánh Nguyệt 30.04.1991 Hà Nội Nữ Anh

9 300463 Trần Thị Vân Quỳnh 03.09.1990 Phú Thọ Nữ Anh

10 300464 Nguyễn Thị Huyền Tâm 26.06.1979 Hà Bắc Nữ Anh

11 300465 Bùi Thị Diệu Thu 18.04.1989 Hà Nội Nữ Anh

12 300466 Bùi Minh Trang 11.02.1991 Hà Nội Nữ Anh

13 300467 Phạm Thị Thanh Tú 27.12.1989 Hà Nội Nữ Anh

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 86: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

14 300468 Nguyễn Thị Vân 16.03.1991 Hà Nội Nữ Anh

15 300469 Đào Thị Thuỳ Chi 12.07.1991 Hải Dương Nữ Anh

16 300470 Trần Thị Hà 27.08.1991 Nam Định Nữ Anh

17 300471 Vũ Thị Việt Hà 03.04.1982 Thái Nguyên Nữ Miễn

18 300472 Đinh Thị Thu Hoài 26.10.1986 Cao Bằng Nữ Anh

19 300473 Trần Thị Loan 20.04.1982 Bắc Giang Nữ Miễn

20 300474 Nguyễn Thị Lý 13.08.1987 Thanh Hoá Nữ Anh

21 300475 Đinh Thuý Ngần 18.10.1990 Nam Định Nữ Anh

22 300476 Nguyễn Thị Thu Phương 24.07.1990 Nam Định Nữ Anh

23 300477 Trần Xuân Quỳnh 03.03.1991 Nam Định Nữ Anh

24 300478 Lê Thị Thu Thảo 02.09.1988 Ninh Bình Nữ Anh

25 300479 Nguyễn Thị Bích Thảo 29.04.1981 Hà Nội Nữ Miễn

26 300480 Lê Anh Tuấn 29.06.1984 Thanh Hoá Nam Anh

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Nhật + Tiếng Pháp Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng AnhNgày thi: 15 .09.2013 Phòng thi số: 21 (Phòng 402 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300481 Nguyễn Ngọc Diệp 11.12.1990 Hà Nội Nữ Anh

2 300482 Nguyễn Thu Hà 15.12.1991 Hà Nội Nữ Anh

3 300483 Nguyễn Thị Lệ Hằng 12.09.1991 Hải Phòng Nữ Miễn

4 300484 Nguyễn Thanh Hương 29.03.1982 Hà Nội Nữ Miễn

5 300485 Lê Thị Thanh Tân 18.01.1984 Đà Nẵng Nữ Anh

6 300486 Nguyễn Quỳnh Trang 03.05.1988 Hà Nội Nữ Anh

7 300487 Nguyễn Tuấn Anh 02.09.1991 Phú Thọ Nam Anh

8 300488 Đỗ Linh Chi 21.06.1990 Hà Nội Nữ Anh

9 300489 Đinh Thị Hà Giang 09.10.1991 Hải Phòng Nữ Anh

10 300490 Nguyễn Thu Hà 28.09.1991 Phú Thọ Nữ Anh

11 300491 Phạm Thị Khánh Hà 01.09.1985 Hải Phòng Nữ Anh

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 87: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

12 300492 Nguyễn Thị Thu Hằng 12.10.11991 Hải Dương Nữ Anh

13 300493 Bùi Thị Thu Hương 13.02.1991 Hải Phòng Nữ Anh

14 300494 Nguyễn Thị Mai Hương 24.02.1991 Quảng Ninh Nữ Anh

15 300495 Hồ Thanh Huyền 14.09.1975 Hoà Bình Nữ Anh

16 300496 Phạm Thị Huyền 20.08.1991 Hải Phòng Nữ Anh

17 300497 Hoàng Diệu Linh 19.07.1989 Thanh Hoá Nữ Anh

18 300498 Nguyễn Thị Tú Linh 17.10.1991 Hà Nội Nữ Anh

19 300499 Võ Thị Quỳnh Như 26.07.1988 Thanh Hoá Nữ Miễn

20 300500 Trần Hồng Tâm 09.10.1991 Hà Tĩnh Nữ Anh

21 300501 Nguyễn Đức Thịnh 02.11.1989 Thái Nguyên Nam Anh

22 300502 Bùi Thị Khánh Thuận 22.02.1991 Hà Nội Nữ Anh

23 300503 Nguyễn Thị Thu Trang 28.11.1978 Bắc Giang Nữ Miễn

24 300504 Hoàng Diệu Tú 19.10.1991 Hà Nội Nữ Anh

25 300505 Lê Hải Yến 15.02.1991 Hà Nội Nữ Anh

26 300710 Nguyễn Trử Thị Ngọc Trâm 07.09.1991 Hà Nội Nữ Anh

Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQG HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 2 - THÁNG 9 NĂM 2013

Ngành thi: Tiếng Trung Môn thi: Ngoại ngữ 2 - Tiếng AnhNgày thi: 15.09.2013 Phòng thi số: 22 (Phòng 403 - Nhà C1)

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Ký tên Mã đề ĐTUT NN2

1 300506 Nguyễn Thị Vân Anh 24.11.1991 Hà Nội Nữ Miễn

2 300507 Nguyễn Thị Ngọc Bích 29.10.1990 Đồng Nai Nữ Anh

3 300508 Cung Phương Dung 22.12.1991 Hà Nội Nữ Anh

4 300509 Phí Thị Hồng Gấm 18.04.1985 Hà Nội Nữ Miễn

5 300510 Nguyễn Thị Hà 19.12.1990 Hoà Bình Nữ Miễn

6 300511 Nguyễn Thị Hà 25.09.1990 Hưng Yên Nữ Anh

7 300512 Nguyễn Thị Thu Hà 13.07.1990 Hải Phòng Nữ Anh

8 300513 Nguyễn Thị Hoa 23.10.1988 Bắc Ninh Nữ Anh

9 300514 Chu Xuân Hùng 03.01.1977 Hà Nội Nam Anh

Tr­ëng­®iÓm­thi

Giới tính

Page 88: DS phòng thi CH (14-15_9_2013)

10 300515 Nguyễn Thị Ngọc Hương 11.12.1988 Hà Nội Nữ Anh

11 300516 Bùi Thị Huyền 30.07.1990 Hà Nội Nữ Anh

12 300517 Phương Thanh Huyền 03.08.1979 Hà Nội Nữ Anh

13 300518 Nguyễn Thuỳ Linh 14.05.1991 Hà Nội Nữ Anh

14 300519 Trần Thị Mai 24.02.1983 Hà Nội Nữ Anh

15 300520 Đỗ Thị Thảo Oanh 06.01.1988 Hải Dương Nữ Anh

16 300521 Đào Thu Phương 19.08.1984 Bắc Ninh Nữ Anh

17 300522 Trần Thị Phương 28.01.1977 Yên Bái Nữ Miễn

18 300523 Lò Thị Sánh 02.02.1980 Thanh Hoá Nữ Dân tộc Anh

19 300524 Trương Đức Tây 25.12.1986 Thừa Thiên Huế Nam Anh

20 300525 Khuất Văn Tiến 06.03.1989 Vĩnh Phúc Nam Miễn

21 300526 Hoàng Thuỳ Trang 08.07.1990 Hà Nội Nữ Anh

22 300527 Phạm Thị Trang 20.05.1990 Quảng Ninh Nữ Anh

23 300528 Trần Huyền Trang 06.10.1987 Hà Nam Nữ Miễn

24 300529 Nguyễn Thị Tuyền 06.06.1987 Bắc Giang Nữ Anh

25Tổng số thí sinh trong danh sách: Số thí sinh có mặt: Số thí sinh vắng mặt:Tổng số bài thi:

Hà Nội, ngày ...... tháng ...... năm 2013Giám thị 1 Giám thị 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)Tr­ëng­®iÓm­thi