STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viênLOẠI
TL
TÀI LIỆU HỌC TẬP - THAM
KHẢOMÔN LOẠI KHO Số bản
Ghi
chú số
hóa
Ghi chú
khác
1 Cơ sở địa lý tự nhiên
Ngô Thanh Loan, Trần Duy
Minh GT
Giáo trình khoa học trái đất / Lưu
Đức Hải, Trần nghi. - H.: Giáo
dục, 2010. - 318 tr.
Đ82 R
2 Cơ sở địa lý tự nhiên
Ngô Thanh Loan, Trần Duy
Minh GT
Cơ sở địa lý tự nhiên / Nguyễn Vi
Dân (Biên soạn). - H. : Đại học
quốc gia Hà Nội, 2005. - 243 tr. ;
24 cm.
Đ82 0,1,2,3,4 5 C
3 Cơ sở địa lý tự nhiên
Ngô Thanh Loan, Trần Duy
Minh TLTK
Địa lí tự nhiên đại cương : sách
dùng cho các trường Đại học sư
phạm và Cao đẳng sư phạm. T.1 /
L.P. Subaev ; ng.d. Đào Trọng
Năng, Trịnh Nghĩa Uông. - H. :
Giáo dục, 1981. - 84tr. : minh họa
; 27cm
Đ82 1 1 R
4 Cơ sở địa lý tự nhiên
Ngô Thanh Loan, Trần Duy
Minh TLTK
Địa lí tự nhiên đại cương : sách
dùng cho các trường Đại học sư
phạm và Cao đẳng sư phạm. T.2 /
L.P. Subaev ; ng.d. Đào Trọng
Năng, Trịnh Nghĩa Uông. - H. :
Giáo dục, 1981. - 119tr. : minh
họa ; 27cm.
Đ82 1 1 R
5 Cơ sở địa lý tự nhiên
Ngô Thanh Loan, Trần Duy
Minh TLTK
Cơ sở địa lý tự nhiên. Tập 1 / Lê
Bá Thảo. - Hà Nội : Giáo dục,
1987 - 1988.
Đ82z7 7 1 C TVKHTH
6 Cơ sở địa lý tự nhiên
Ngô Thanh Loan, Trần Duy
Minh TLTK
Địa lý tự nhiên đại cương. T.1,
Trái đất và thạch quyển / Nguyễn
Trọng Hiếu chủ biên ; Phùng
Ngọc Đĩnh. - Hà Nội : Đại học Sư
phạm, 2014. - 238 tr. ; 24 cm.
Đ820 1,2,3,4 8 C
ĐỀ CƯƠNG CƠ SỞ NGÀNH
7 Cơ sở địa lý tự nhiên
Ngô Thanh Loan, Trần Duy
Minh TLTK
Địa lý tự nhiên đại cương. T.2,
Khí quyển và thủy quyển / Hoàng
Ngọc Oanh chủ biên ; Nguyễn
Văn Âu, Lê Thị Ngọc Khanh. - In
lần thứ bảy. - Hà Nội : Đại học
Sư phạm, 2014. - 234 tr. ; 24 cm.
Đ820 1,2,3,4 8 C
8 Cơ sở địa lý tự nhiên
Ngô Thanh Loan, Trần Duy
Minh TLTK
Địa lí tự nhiên đại cương 3 - Thổ
nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ
cảnh quan và các quy luật địa lí
của trái đất / Nguyễn Kim
Chương [và nh.ng. khác]. - H. :
Đại học Sư phạm, 2007. - 259tr. :
minh họa ; 24cm
Đ8201,2,3,4
(2014)4 R
9
HỆ THỐNG THÔNG TIN
ĐỊA LÝ ĐẠI CƯƠNG
(Phần lý thuyết)
Lê Minh Vĩnh,
Văn Ngọc Trúc Phương biên
soạn GT
Geographic information systems :
an introduction / Tor
Bernhardsen. - 3rd ed.. - New
York, NY : Wiley, 2002. - 439 tr..
Đ1 R
10
HỆ THỐNG THÔNG TIN
ĐỊA LÝ ĐẠI CƯƠNG
(Phần lý thuyết)
Lê Minh Vĩnh,
Văn Ngọc Trúc Phương biên
soạn GT
GIS căn bản / Trần Trọng Đức. -
Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa,
bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ
Chí Minh, 2010. - 200 tr.
B1 R
11
HỆ THỐNG THÔNG TIN
ĐỊA LÝ ĐẠI CƯƠNG
(Phần lý thuyết)
Lê Minh Vĩnh,
Văn Ngọc Trúc Phương biên
soạn GT
Máy định vị GPS trong đo đạc
bản đồ / Trịnh Nguyễn Hùng Vĩ. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc
gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 147
tr. ; 24 cm..
C TVTT
12
HỆ THỐNG THÔNG TIN
ĐỊA LÝ ĐẠI CƯƠNG
(Phần lý thuyết)
Lê Minh Vĩnh,
Văn Ngọc Trúc Phương biên
soạn TLTK
GIS - a computing perspective /
Worboys Michael, Duckham
Matt, Worboys Michael. - Taylor
& Boca Raton: CRC Press, 2004. -
426 p.: ill.; 27 cm..
C TVBK
13
HỆ THỐNG THÔNG TIN
ĐỊA LÝ ĐẠI CƯƠNG
(Phần lý thuyết)
Lê Minh Vĩnh,
Văn Ngọc Trúc Phương biên
soạn TLTK
Những kiến thức cơ bản về GIS
và ứng dụng GIS trong quy hoạch
xây dựng đô thị / Nguyễn Bá
Quảng Phạm Khánh Toàn. - Hà
Nội : Xây dựng, 2011. - 152 tr. :
minh họa ; 27 cm..
C TVTT
14
HỆ THỐNG THÔNG TIN
ĐỊA LÝ ĐẠI CƯƠNG
(Phần lý thuyết)
Lê Minh Vĩnh,
Văn Ngọc Trúc Phương biên
soạn TLTK
Geographic Information systems
and Science / Paul Longley,
Michael Goodchild, David
Maguire, David Rhind. - John
Wiley & Son, 2011.
526.982 Geo C
15
HỆ THỐNG THÔNG TIN
ĐỊA LÝ ĐẠI CƯƠNG
(Phần lý thuyết)
Lê Minh Vĩnh,
Văn Ngọc Trúc Phương biên
soạn TLTK
Principles of geographic
information systems : an
introductory textbook / editor,
Rolf A. de By ; authors, Rolf A.
de By ... [et al.]. - 2nd ed. -
Enschede, The Netherlands :
International Institute for
Aerospace Survey and Earth
Sciences, c2001. - 490 p. : col.
ill., col. maps.
Đ8 R
16
HỆ THỐNG THÔNG TIN
ĐỊA LÝ ĐẠI CƯƠNG
(Phần lý thuyết)
Lê Minh Vĩnh,
Văn Ngọc Trúc Phương biên
soạn TLTK
Regional and urban GIS : a
decision support approach /
Timothy L. Nyerges, Piotr
Jankowski. - New York : Guilford
Press, c2010. - 328 p. : ill. (some
col.), maps (some col.)
O55.661 R
17ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng GT
Địa chất đại cương / Võ Năng
Lạc. - Hà Nội : Giao thông vận
tải, 2002. - 236tr.
Đ3z7 R
18ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng GT
Địa mạo đại cương / Đào Đình
Bắc. - 3rd ed. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia, 2004. - 312 tr. : minh
họa ; 27 cm
Đ823 0,1,2,3,4 6 C
19ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
Từ điển Anh - Việt các khoa học
trái đất. - H. : Khoa học và Kỹ
thuật, 1978. - 677 tr. ; 21 cm.
Z21:Đ 0,1,2,3 5 C
20ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
Từ điển địa chất 1 / Nguyễn Văn
Chiến và nhiều tác giả. - Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật, 1979. -
391tr. ; 20 cm.
Z21:Đ3/5 1,2 2 C
21ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
Từ điển địa chất 2 / Nguyễn Văn
Chiến và nhiều tác giả. - Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật, 1979. - 404
tr. ; 20 cm.
Z21:Đ3/5 0,1,2,3 5 C
22ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
Geology : Principles and
Processes / Emmon và nhiều tác
giả. - Mc Graw Hill- Inc, 1960. -
501 tr.; 23 cm.
551 EM-W C TVBK
23ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
Physical Geology / L.D. Leet và
nhiều tác giả. - Prentice Hall-Inc,
1971. - 687 p.: illus, map; 27 cm.
551 LE-L R TVBK
24ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
Địa hình cacxtơ ở Việt Nam / Đào
Trọng Năng. - H. : Khoa học Kỹ
thuật, 1979. - 158 tr. ; 19 cm.
Đ823 0,3,4 5 R
25ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
Địa lí tự nhiên đại cương : sách
dùng cho các trường Đại học sư
phạm và Cao đẳng sư phạm. T.1 /
L.P. Subaev ; ng.d. Đào Trọng
Năng, Trịnh Nghĩa Uông. - H. :
Giáo dục, 1981. - 84tr. : minh họa
; 27cm
Đ82 1 1 R
26ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
Địa lí tự nhiên đại cương : sách
dùng cho các trường Đại học sư
phạm và Cao đẳng sư phạm. T.2 /
L.P. Subaev ; ng.d. Đào Trọng
Năng, Trịnh Nghĩa Uông. - H. :
Giáo dục, 1981. - 119tr. : minh
họa ; 27cm.
Đ82 1 1 R
27ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
Phương pháp nghiên cứu và lập
bản đồ địa mạo / A.I. Xpiridonov
; Đào Trọng Năng và Phi Công
Việt dịch. - Hà Nội : Khoa học và
Kỹ thuật, 1982. - 278 tr. ; 21 cm.
Đ1 1 1 R
28ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK 1) http://www.bestcrystals.com C
29ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
2)
http://bookilook.com/book/512b06
98/dia_chat_moi_truong/
C
30ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK 3) http://www.fi.edu/fellow/ C
31ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
4)
http://www.geo.umass.edu/courses
/
C
32ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK 5) http://www.monre.gov.vn C
33ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK 6) http://volcano.und.nodak.edu C
34ĐỊA CHẤT – ĐỊA MẠO
ĐẠI CƯƠNGThS Phạm Văn Đồng TLTK
7)
http://www.khoangsanvietduc.com
.vn/tin-tuc.aspx?id=47
C
35 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng GT
Địa lý tự nhiên Việt Nam / Vũ Tự
Lập. - Hà Nội : Đại học sư
phạm, 2004. - 351 tr. ; 27 cm.
Đ82 1 1 C 2010 - R
36 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Địa lý tự nhiên Biển Đông /
Nguyễn Văn Âu. - H. : Đại học
Quốc gia, 2000. - 177 tr. ; 20 cm.
Đ8 0,1,2,3 4 C
37 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá
Thảo. - H. : Giáo dục, 2001. - 323
tr. ; 24 cm..
Đ890(1) 1,2,3 3 R
38 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Tài nguyên khoáng sản Việt Nam
/ Phùng Ngọc Đĩnh. - Hà Nội :
Giáo dục, 1998. - 88 tr.
Đ45(1) R
39 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Tài nguyên biển đông Việt Nam /
Phùng Ngọc Đĩnh. - Hà Nội :
Giáo dục, 1998. - 63tr. : minh họa
; 21 cm
C TVKHTH
40 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Hải dương học và biển Việt Nam
/ Nguyễn Văn Phòng. - Hà Nội :
Giáo dục, 1997. - 299 tr. : minh
họa ; 20 cm
R
41 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Biển Đông. T.1, Khái quát về
Biển Đông / Viện Khoa học và
Công nghệ Việt Nam ; Lê Đức Tố
chủ biên ; Lê Đức An,... [và
những người khác]. - H. : Khoa
học Tự nhiên và Công nghệ,
2009. - 316 tr. : minh họa ; 24
cm.
Đ221 0,1,2,3 4 C
42 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Biển Đông. T.2, Khí tượng thủy
văn động lực biển / Viện Khoa
học và Công nghệ Việt Nam ;
Phạm Văn Ninh chủ biên ; Lã
Văn Bài,... [và những người
khác]. - H. : Khoa học Tự nhiên
và Công nghệ, 2009. - 644 tr. :
minh họa ; 24 cm.
Đ221 0,1,2,3 4 C
43 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Biển Đông. T.3, Địa chất - Địa
vật lý biển / Viện Khoa học và
Công nghệ Việt Nam ; Mai Thanh
Tân chủ biên ; Lê Duy Bách,...
[và những người khác]. - H. :
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
2009. - 517 tr. : minh họa ; 24
cm.
Đ222 0,1,2,4 4 C
44 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Biển Đông. T.4, Sinh vật và sinh
thái biển / Viện Khoa học và
Công nghệ Việt Nam ; Đặng
Ngọc Thanh chủ biên ; Nguyễn
Tác An,... [và những người khác].
- H. : Khoa học Tự nhiên và
Công nghệ, 2009. - 454 tr. :
minh họa ; 24 cm.
Đ223 0,1,2,5 4 C
45 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Hệ thống đảo ven bờ Việt Nam tài
nguyên và phát triển / Lê Đức
An. - H. : Khoa học Tự nhiên và
Công nghệ, 2008. - 199 tr. : ảnh ;
27 cm.
Q041(1) 1,2,3 3 C
46 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá
Thảo. - H. : Giáo dục, 2008. - 323
tr. ; 24 cm..
915.17
L4331TT3 4 C TVTT
47 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Đất Việt Nam / Hội Khoa học đất
Việt Nam. - H. : Nông nghiệp,
2000. - 412 tr. ; 27 cm.
M03 0,1,2 3 C
48 Địa lý tự nhiên Việt Nam Nguyễn Văn Hoàng TLTK
Đất và môi trường / Lê Văn Khoa.
- Hà Nội : Giáo dục, 2000. -
195tr. : minh họa ; 27 cm
R TVKHTH
49 Địa lý kinh tế Việt Nam
TS. Lê Thị Kim Thooa ThS.
Nguyễn Văn Hợp, ThS. Hoàng
Trọng Tuân biên soạn
GT
Địa lý kinh tế Việt Nam / Văn
Thái. - H. : Thống kê, 2003. -
259 tr. ; 27 cm.
Q049(1) 1,2 2 R
50 Địa lý kinh tế Việt Nam
TS. Lê Thị Kim Thooa ThS.
Nguyễn Văn Hợp, ThS. Hoàng
Trọng Tuân biên soạn
TLTK
Địa lý kinh tế Việt Nam / Trần
Văn Thông. - H. : Thống kê,
2003. - 313 tr. ; 21 cm.
Q049(1) 1 1 R
51 Địa lý kinh tế Việt Nam
TS. Lê Thị Kim Thooa ThS.
Nguyễn Văn Hợp, ThS. Hoàng
Trọng Tuân biên soạn
TLTK
Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam
/ Lê Thông chủ biên ; Nguyễn
Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ tham
gia. - Tái bản lần thứ nhất, có bổ
sung và cập nhật. - Hà Nội : Đại
học Sư phạm, 2004. - 608 tr.
Không có bản giấy
R
52 Địa lý kinh tế Việt Nam
TS. Lê Thị Kim Thooa ThS.
Nguyễn Văn Hợp, ThS. Hoàng
Trọng Tuân biên soạn
TLTK
Địa lý kinh tế học / Nguyễn Đức
Tuấn. - H. : Thống kê, 2004. -
442 tr. ; 21 cm.
Q04 1,2 2 R
53 Địa lý kinh tế Việt Nam
TS. Lê Thị Kim Thooa ThS.
Nguyễn Văn Hợp, ThS. Hoàng
Trọng Tuân biên soạn
TLTK
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội
Việt Nam. T.1, Phần đại cương /
Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh
Đức. - H. : Giáo dục, 2000. -
239 tr. ; 24 cm.
Q04(1)2z73 2,3,4 9 C
54 Địa lý kinh tế Việt Nam
TS. Lê Thị Kim Thooa ThS.
Nguyễn Văn Hợp, ThS. Hoàng
Trọng Tuân biên soạn
TLTK
Địa lí kinh tế - xã hội thế giới :
toàn cảnh địa lí kinh tế - xã hội
thế giới và một số quốc gia, khu
vực tiêu biểu / Ông Thị Đan
Thanh. - In lần thứ 3. - H. : Đại
học Sư phạm, 2008. - 193tr. :
minh họa (1 phần màu) ; 24cm
C TVKHTH
55 Địa lý kinh tế Việt Nam
TS. Lê Thị Kim Thooa ThS.
Nguyễn Văn Hợp, ThS. Hoàng
Trọng Tuân biên soạn
TLTK
Địa lý kinh tế xã hội đại cương /
Phạm Hữu Khá. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia, 2002.
R
56 Địa lý kinh tế Việt Nam
TS. Lê Thị Kim Thooa ThS.
Nguyễn Văn Hợp, ThS. Hoàng
Trọng Tuân biên soạn
TLTK
Địa lý Việt Nam / Trần Đình
Gián. - Hà Nội : Khoa học Kỹ
thuật, 1991.
Đ898(1) Đ301L 2 1 C
57 Địa lý kinh tế Việt Nam
TS. Lê Thị Kim Thooa ThS.
Nguyễn Văn Hợp, ThS. Hoàng
Trọng Tuân biên soạn
TLTK
Địa lý tự nhiên Việt Nam / Vũ Tự
Lập. - Hà Nội : Đại học sư
phạm, 2004. - 351 tr. ; 27 cm.
Đ82 1 1 C
58 Biến đổi khí hậuPhạm Gia Trân, Lê Thanh Hòa
GT
Enhancing adaptation to climate
change by integrating climate risk
into long-term development plans
and disaster management /
Archana. P, Anand. P,
Wijitbusaba. A. M, and Emma. P.
- APN – Asia Pacific Network
for Global Change Research. New
Delhi, India. 2010.
R
59 Biến đổi khí hậuPhạm Gia Trân, Lê Thanh Hòa
GT
Climate change 2013 the physical
science basic WG1 / IPCC –
Intergovernmental Panel on
Climate Change. - Cambridge
University Press, 2013.
R
60 Biến đổi khí hậuPhạm Gia Trân, Lê Thanh Hòa
GT
Climate change and disaster risk
reduction / ISDR – International
Strategy for Disaster Reduction. -
United Nation. Geneva, 2008.
R
61 Biến đổi khí hậuPhạm Gia Trân, Lê Thanh Hòa
GT
Hỏi & đáp về biến đổi khí hậu /
Trương Quang Học, Phạm Đức
Thi và Phạm Thị Bích Ngọc. - Hà
Nội : Trung tâm phát triển nông
thôn bền vững, 2011.
R
62Lịch sử phát triển Khoa
học Địa lý
Phạm Gia Trân, Phạm Bách
Việt
TLPVM
học
Sự phát triển của khoa học địa lí
trong thế kỉ XX / Vũ Tự Lập. - H.
: Giáo dục, 2004. - 295tr. : minh
họa ; 24cm
C TVKHTH
63Lịch sử phát triển Khoa
học Địa lý
Phạm Gia Trân, Phạm Bách
Việt
TLPVM
học
Địa lý học ngày nay : Sách dùng
cho giáo viên / A.G. Ixatsenco;
Đào Trọng Năng dịch. - H. : Giáo
dục , 1985. - 151tr.: minh họa ;
26cm
C TVKHTH
64Lịch sử phát triển Khoa
học Địa lý
Phạm Gia Trân, Phạm Bách
Việt
TLPVM
học
Phương pháp toán trong địa lí /
Nguyễn Kim Chương. - H. : Đại
học Sư phạm, 2004. - 199tr. :
minh họa ; 20cm
Đ1 R
65Lịch sử phát triển Khoa
học Địa lý
Phạm Gia Trân, Phạm Bách
Việt
TLPVM
học
Định lượng và định tính trong
nghiên cứu Địa lý Kinh tế - Xã
hội / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị
Minh Đức // TBKH ĐHSP-
ĐHQG HN, số 5-1998, tr. 136-
146.
R
66Lịch sử phát triển Khoa
học Địa lý
Phạm Gia Trân, Phạm Bách
Việt
TLPVM
học
Questioning geography :
fundamental debates / edited by
Noel Castree, Alisdair Rogers and
Douglas Sherman. - Malden, MA
: Blackwell Pub., 2005. - 329 p. :
ill.
Đ9(0) R
67Lịch sử phát triển Khoa
học Địa lý
Phạm Gia Trân, Phạm Bách
Việt
TLPVM
học
Địa lý hiện đại với Khoa học Địa
lý Việt Nam - Cơ hội và Thách
thức trong thế kỷ 21 / Trang Web
Khoa Địa Lý- Nghiên cứu chuyên
ngành -Đại học Khoa học xã hội
và nhân văn (2014),
R
68 Phát triển học
Ngô Thanh Loan,
Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Bước vào thế kỷ XXI : hành động
tự nguyện và chương trình nghị sự
/ David C. Korten. - H. : Chính
trị Quốc gia, 1996. - 380 tr. ; 22
cm.
R3(0,6)42/45 0,1,2 3 C
69 Phát triển học
Ngô Thanh Loan,
Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Géographie du sous-déloppement
/ Lacoste Yves. - Paris : Que sais-
je
C TVKHTH
70 Phát triển học
Ngô Thanh Loan,
Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Kinh tế phát triển / Nguyễn Trọng
Hoài. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế
TP. Hồ Chí Minh, 2013. - xxxii,
436 tr. ; 21 cm.
C TVTT
71 Phát triển học
Ngô Thanh Loan,
Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Kinh tế phát triển / Phan Thúc
Huân ; Trường Đại học Kinh tế
Tp. Hồ Chí Minh. - Tp. Hồ Chí
Minh : Thống kê, 2006. - 390 tr..
Q5(0) R
72 Phát triển học
Ngô Thanh Loan,
Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Giáo trình kinh tế phát triển /
Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị
Kim Dung ch.b. - H. : Trường Đại
học Kinh tế Quốc dân, 2008. -
294tr. : hình vẽ ; 20cm
338.9597 R
73 Phát triển học
Ngô Thanh Loan,
Trần Thị Đoan Trinh TLTKHuman Development Report
(published annually) / UNDP.
trực
tuyếnC TVTT
74 Phát triển học
Ngô Thanh Loan,
Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Các website có từ khoá: “phát
triển học” , “toàn cầu hoá”, “các
vấn đề phát triển”, “lý thuyết tăng
trưởng và phát triển”, “phát triển
bền vững”, “phát triển cộng đồng”
.v.v... Các tạp chí có liên quan
khác.
C
75VIỄN THÁM THỰC
HÀNHPhạm Bách Việt GT
Thực hành viễn thám / Lê Văn
Trung chủ biên, Lâm Đạo
Nguyên, Phạm Bách Việt. - Tái
bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí
Minh, 2012. - 247 tr. : minh họa ;
27 cm.
621.3678 C TVTT
76VIỄN THÁM THỰC
HÀNHPhạm Bách Việt GT
Viễn thám / Lê Văn Trung, 2005,
NXB ĐHQG TPHCM. - Tp. Hồ
Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.
Hồ Chí Minh, 2005. - 410 tr.; 24
cm..
C TVTT
77CƠ SỞ ĐỊA LÝ NHÂN
VĂN Nguyễn Thị Phượng Châu GT
Human geography / William
Norton. - 4th ed.. - Ontario :
Oxford University press, 1998. -
415 p.
R
78CƠ SỞ ĐỊA LÝ NHÂN
VĂN Nguyễn Thị Phượng Châu GT
Địa lý nhân sinh = a geography
of human life / Tsunesaburo
Makiguchi ; Trương Hớn Huy, Lê
Nguyễn Minh Thọ dịch. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học quốc gia
thành phố Hồ Chí Minh, 2004. -
355 tr. ; 23 cm.
Đ9(0)0 0,1,2,3,4, 30 C
79CƠ SỞ ĐỊA LÝ NHÂN
VĂN Nguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Human geography : landscapes of
human activities / Jerome D.
Fellmann, Arthur Getis, Judith
Getis. - Boston : McGraw-Hill
Higher Education, 2003. - 597 p.
R
80
BẢN ĐỒ HỌC ĐẠI
CƯƠNG
(INTRODUCTION TO
CARTOGRAPHY)
Lê Minh Vĩnh GT
Bản đồ học đại cương / Lâm
Quang Dốc. - Hà Nội : Đại học sư
phạm Hà Nội, 2010. - 255 tr. ; 24
cm..
526 Toàn văn R
81
BẢN ĐỒ HỌC ĐẠI
CƯƠNG
(INTRODUCTION TO
CARTOGRAPHY)
Lê Minh Vĩnh GT
Bản đồ địa hình / Nhữ Thị Xuân. -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội,
2006. - 303 tr. ; 21 cm.
Đ171 0,1,2,3,4 6 R
82
BẢN ĐỒ HỌC ĐẠI
CƯƠNG
(INTRODUCTION TO
CARTOGRAPHY)
Lê Minh Vĩnh TLTK
Thường thức bản đồ học / A. M.
Cuprin ; Đàm Xuân Tảo dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2001 . - 212 tr.
Đ171 R
83
BẢN ĐỒ HỌC ĐẠI
CƯƠNG
(INTRODUCTION TO
CARTOGRAPHY)
Lê Minh Vĩnh TLTK
Bản đồ học / K. A. Xalisep ;
Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị
Xuân d.giả ; Nguyễn Thơ Các, Vũ
Bích Vân h.đ. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội, 2005. - 412tr. : minh
họa ; 20cm.
C KHTH
84
BẢN ĐỒ HỌC ĐẠI
CƯƠNG
(INTRODUCTION TO
CARTOGRAPHY)
Lê Minh Vĩnh TLTKBản đồ học / Lâm Quang Dốc. -
Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004.R
85
BẢN ĐỒ HỌC ĐẠI
CƯƠNG
(INTRODUCTION TO
CARTOGRAPHY)
Lê Minh Vĩnh TLTK
Giáo trình biên tập bản đồ / Lê
Thị Ngọc Liên. - Tp. Hồ Chí
Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ
Chí Minh, 2002. - 179 tr.; 24 cm.
526.022 1 C
86
BẢN ĐỒ HỌC ĐẠI
CƯƠNG
(INTRODUCTION TO
CARTOGRAPHY)
Lê Minh Vĩnh TLTK
Thực hành bản đồ và đo vẽ địa
phương / Phạm Ngọc Đĩnh. - Hà
Nội : Đại học Sư phạm, 1995.
R
87
BẢN ĐỒ HỌC ĐẠI
CƯƠNG
(INTRODUCTION TO
CARTOGRAPHY)
Lê Minh Vĩnh TLTK
Trình bày bản đồ / Trần Trung
Hồng. - H. : Giao thông Vận tải,
2001. - 140 tr.; 27 cm
526.022 1 TR-H C
88Thổ Nhưỡng Học Đại
CươngKhông thấy ghi GT
Đất và môi trường / Lê Văn Khoa.
- Hà Nội : Giáo dục, 2000. -
195tr. : minh họa ; 27 cm
R TVKHTH
89Thổ Nhưỡng Học Đại
CươngKhông thấy ghi TLTK
The nature and properties of scils
/ Nyle C. Brady;. - 8th ed. - N.Y.,
Macmillan - Lond : Collier
Macmillan , 1974. - xvi,639tr
C TVKHTH
90Thổ Nhưỡng Học Đại
CươngKhông thấy ghi TLTK
Địa lý thổ nhưỡng với cơ sở thổ
nhưỡng / V.V. Đobrovolxki ;
Trịnh Sanh, Lê Phúc dịch. - Hà
Nội : Khoa học và Kỹ thuật,
1979. - 391 tr. ; 21 cm.
Đ82:M035 2,6 11 C
91Thổ Nhưỡng Học Đại
CươngKhông thấy ghi TLTK
Land and Water Resource
Management in Asia / Economic
Development Institute of the WB
Petre Sun. - 1989.
AV426-428 C VMTTN
92Thổ Nhưỡng Học Đại
CươngKhông thấy ghi TLTK
Sinh thái môi trường đất / Lê Huy
Bá. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2000.
- 240 tr. ; 21 cm.
B1:M03 1,2,3 3 R
93Thổ Nhưỡng Học Đại
CươngKhông thấy ghi TLTK
Thổ nhưỡng học đại cương : bản
chất và tính chất của đất / Thái
Công Tụng. - S. : Lửa thiêng,
1970. - 548tr. : minh họa ; 22 cm
C TVKHTH
94THỦY VĂN HỌC ĐẠI
CƯƠNG không thấy ghi GT
Thủy văn đại cương. T.1 /
Nguyễn Văn Tuần chủ biên ;
Nguyễn Thị Phương Loan,
Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Thanh
Sơn. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ
thuật, 1991. - 147 tr. ; 21 cm.
Đ 1 1 R
95THỦY VĂN HỌC ĐẠI
CƯƠNG không thấy ghi GT
Thủy văn đại cương. T.2 /
Nguyễn Văn Tuần chủ biên ;
Nguyễn Thị Phương Loan,
Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Thanh
Sơn. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ
thuật, 1991. - 198 tr. ; 21 cm.
Đ22 1 1 R
96THỦY VĂN HỌC ĐẠI
CƯƠNG không thấy ghi TLTK
Thủy văn ứng dụng = Applied
hydrology / Ven Te Chow, David
R. Maidment, Larry W. Mays ;
Đỗ Hữu Thành dịch. - Hà Nội :
Giáo dục, 1994. - 407 tr. : minh
họa ; 26 cm
C TVKHTH
97THỦY VĂN HỌC ĐẠI
CƯƠNG không thấy ghi TLTK
Thủy văn đại cương : Nước đất
liền / A.I. Tsebotarev ; Dịch:
Phạm Quang Hạnh ; H.đ.: Nguyễn
Sinh Huy. - H. : Khoa học và kỹ
thuật , 1975. - 360tr : hình vẽ ;
26cm
C TVKHTH
98KHÍ TƯỢNG và KHÍ
HẬU HỌC ĐẠI CƯƠNG
TS. LÊ MỰC
GT
Khí tượng và khí hậu Việt Nam /
Lê Mực. - Tp. Hồ Chí Minh : [K.
Nxb.], 2000. - 75 tr..
Đ9(1)23 R
99KHÍ TƯỢNG và KHÍ
HẬU HỌC ĐẠI CƯƠNG
TS. LÊ MỰC
TLTK
Khí tượng học : sách giáo khoa
cho các hệ địa lý trong các trường
Đại học tổng hợp và học viện sư
phạm / Mikhain Xécgâyêvích
Avéckiép ; Nguyễn Văn Quý
dịch. - Hà Nội : Nha Khí tượng,
1963. - 444 tr.
Đ2 R
100KHÍ TƯỢNG và KHÍ
HẬU HỌC ĐẠI CƯƠNG
TS. LÊ MỰC
TLTK
Nguyên lý khí hậu học. Tập 1 /
Yêu Trẩm Sinh. - Hà Nội : Nha
khí tượng, 1962. - 343 tr.
Đ247 R
101 Dân số học và địa lý dân cư Phạm Gia TrânTL học
tập
Dân số học đại cương / Nguyễn
Kim Hồng.. - Tp.HCM. : Giáo
dục, 1998.. - 279 tr. ; 21 cm..
O7z7 1,2,3,4, 18 R
102 Dân số học và địa lý dân cư Phạm Gia TrânTL học
tập
Dân số học đại cương / Nguyễn
Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê. - H. :
Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1997.
- 128 tr. ; 21 cm.
O70 1,2,3,4,6 6 C
103 Dân số học và địa lý dân cư Phạm Gia TrânTL học
tập
Dân số học / Thái Thị Ngọc Dư. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Mở
bán công Tp. Hồ Chí Minh. Khoa
Phụ nữ học, 1998. - 180 tr..
O7 R
104 ĐỊA LÝ ĐÔ THỊ Ngô Thanh Loan GT
Quy hoạch xây dựng phát triển đô
thị / Nguyễn Thế Bá. - Tái bản. -
Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 262
tr. ; 27 cm.
K812 R
105 ĐỊA LÝ ĐÔ THỊ Ngô Thanh Loan GT
Kinh tế học đô thị / Phạm Ngọc
Côn. - Hà Nội : Khoa học Kỹ
thuật, 1999. - 495 tr. ; 20 cm.
Q9(1)49 0,1,2,3 4 C
106 ĐỊA LÝ ĐÔ THỊ Ngô Thanh Loan GT
Dân số học đô thị / Trần Hùng. -
Hà Nội : Xây dựng, 2001 . - 451
tr ; 27 cm.
O7z73 R
107 ĐỊA LÝ ĐÔ THỊ Ngô Thanh Loan GT
Đô thị học / Trương Quang Thao.
- Hà Nội : Xây dựng, 2003. -
402tr. : minh họa ; 21cm.
C TVKHTH
108
ĐỊA LÝ THẾ GIỚI
(WORLD GEOGRAPHY) Ngô Thanh Loan GT
Địa lý kinh tế - xã hội thế giới.
Tập 3, Các nước châu Mỹ - Phi và
Ôxtraylia / Trần Bích Thuận, Tạ
Bảo Kim. - Tái bản lần thứ nhất,
có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội
: Đại học Quốc gia Hà Nội :
Trường Đại học Sư phạm, 1996. -
204 tr.
Không có bản giấy
R
109
ĐỊA LÝ THẾ GIỚI
(WORLD GEOGRAPHY) Ngô Thanh Loan GT
Địa lý tự nhiên các châu : tài liệu
dùng trong các trường Sư phạm
cấp II / Ngô Quý Toản, Dương
Đức Đỉnh biên soạn. - Hà Nội :
Giáo dục, 1976. - 197 tr. ; 27 cm.
Đ82 3,4 3 C
110
ĐỊA LÝ THẾ GIỚI
(WORLD GEOGRAPHY) Ngô Thanh Loan GT
Địa lý tự nhiên các lục địa. Tập 1,
Lục địa Phi và lục địa Á - Âu /
Nguyễn Phi Hạnh. - Tái bản lần
thứ ba có sửa chữa bổ sung. - Hà
Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. -
201 tr.
Đ82 R TVKHTH
111
ĐỊA LÝ THẾ GIỚI
(WORLD GEOGRAPHY) Ngô Thanh Loan GT
Địa lý tự nhiên các lục địa. Tập 1,
Lục địa Phi và lục địa Á - Âu /
Nguyễn Phi Hạnh. - Tái bản lần
thứ ba có sửa chữa bổ sung. - Hà
Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. -
201 tr.
Đ82 R TVKHTH
112
ĐỊA LÝ THẾ GIỚI
(WORLD GEOGRAPHY) Ngô Thanh Loan GT
Địa lý tự nhiên các lục địa. Tập 2,
Lục địa Bắc Mĩ, lục địa Nam Mĩ,
lục địa Nam cực, lục địa Ôxtrâylia
và các đảo Châu Đại Dương /
Nguyễn Phi Hạnh. - Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam, 2010. - 181 tr.
Đ82 R TVKHTH
113
ĐỊA LÝ THẾ GIỚI
(WORLD GEOGRAPHY) Ngô Thanh Loan GT
Địa lí các châu lục. Tập 1 /
Nguyễn Phi Hạnh, Ông Thị Đan
Thanh. - Hà Nội : Sư phạm, 2007.
C
114
ĐỊA LÝ THẾ GIỚI
(WORLD GEOGRAPHY) Ngô Thanh Loan GT
Địa lý kinh tế - xã hội đại cương :
Giáo trình Cao đẳng Sư phạm /
Nguyễn Minh Tuệ chủ biên ;
Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông
biên soạn. - Hà Nội : Đại học Sư
phạm, 2007. - 480 tr..
Q04z73 R
115ĐỊA SINH VẬT ĐẠI
CƯƠNGLê Công Mẫn GT
Sinh thái học và môi trường /
Trần Kiên, Phan Nguyên Hồng. -
H : Giáo dục, 1999. - 247 tr. ;27
cm
C TVĐHM
116ĐỊA SINH VẬT ĐẠI
CƯƠNGLê Công Mẫn TLTK
Sinh quyển và vị trí con người / P.
Duvigneaud, M. Tanghe. - H. :
Khoa học kỹ thuật, 1978. - 259 tr.
; 21 cm.
E081.1 R
117ĐỊA SINH VẬT ĐẠI
CƯƠNGLê Công Mẫn TLTK
Những hệ sinh thái rừng nhiệt đới
ở Việt Nam : nghiên cứu trường
hợp khu vực - thảm thực vật /
Thái Văn Trừng. - H. : Khoa học
Kỹ thuật, 1998. - 298 tr. ; 27 cm.
E581 1,2 2 R
118ĐỊA SINH VẬT ĐẠI
CƯƠNGLê Công Mẫn TLTK
Living in the environment :
principles, connections, and
solutions / G. Tyler Miller, Jr. ;
contributing editor Scott
Spoolman. - 15th ed. - Belmont,
CA : Thomson Brooks/Cole,
2007. - 786 tr.
B1 R
119ĐỊA SINH VẬT ĐẠI
CƯƠNGLê Công Mẫn TLTK
Địa lý sinh vật / A.G. Voronov ;
ng.d. Đặng Ngọc Lân. - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 1976. - 334tr. :
minh họa ; 26cm
E081.3 R
120MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc GT
Khoa học môi trường / Lê Văn
Khoa ... [và những nhgười khác]
biên soạn. - Tái bản lần thứ 3. -
Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 365 tr.
; 27 cm..
B1z73 R
121MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc GT
Living in the environment :
principles, connections, and
solutions / G. Tyler Miller, Jr. ;
contributing editor Scott
Spoolman. - 15th ed. - Belmont,
CA : Thomson Brooks/Cole,
2007. - 786 tr.
B1 R
122MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
Con người và môi trường / Hoàng
Hưng, Nguyễn Thị Kim Loan. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 404
tr. ; 21 cm..
B1 0,1,2,3,4, 20 R
123MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu
Đức Hải. - In lần thứ 5. - Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. -
233 tr.
B1 1,2,3,4 5 R
124MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-www.agenda21.un.com Chương
Trình Nghị Sự 21 về PTBVC
125MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-www.nea.gov.vn Cục Bảo Vệ
Môi Trườngc
126MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-
http://www.donre.hochiminhcity.g
ov.vn/ Sở TNMT
C
127MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-
http://www.monre.gov.vn/monreN
et/Default.aspx?tabid=210 bộ
TNMT
C
ĐỀ CƯƠNG ĐỊA LÝ MÔI TRƯỜNG
128MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-
http://www.nea.gov.vn/baoton.htm
Cục TNMT
C
129MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www. Thiennhien.net Hiệp
Hội Thiên Nhiên VNC
130MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www.vacne.org.vn/ Hội
bảo vệ thiên nhiên và MT VNC
131MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www.ncseonline.org/NLE/
National council for Science and
the Environment
C
132MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www.unep.org/ Chương
trinh MT của LHQC
133MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-
http://www.undp.org.vn/undpLive/
Content/What-We-Do/Focus-
Areas/Energy-and-Environment
C
134MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www.wwfindochina.org
WWF tại Đông DươngC
135MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNThS. Phạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www.greenpeace.org Tổ
chức Hoà Bình XanhC
136
TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ
Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG
ĐẤT.
ThS Ngô Tùng Lâm GT
Sinh thái môi trường đất / Lê Huy
Bá. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2000.
- 240 tr. ; 21 cm.
B1:M03 1,2,3 3 R
137
TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ
Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG
ĐẤT.
ThS Ngô Tùng Lâm TLTK
Những vấn đề về đất phèn Nam
Bộ / Lê Huy Bá. - TP. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2003. - 452 tr. ; 24 cm.
M034:M035.9(1N) 2 1 R
138
TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ
Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG
ĐẤT.
ThS Ngô Tùng Lâm TLTK
Các trang web cần thiết:
www.monre.org.vn,
www.agenda21.un.com,
www.nea.gov.vn,
www.thiennhien.net v.v…
C
139
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền GT
Quản lý và sử dụng hợp lý tài
nguyên nước / Hoàng Hưng. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc
gia, 2005. - 200 tr. ; 27 cm.
Đ220 0,1,2,3,4, 20 C
140
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền GT
Đánh giá tài nguyên nước Việt
Nam / Nguyễn Thanh Sơn. - Hà
Nội : Giáo dục, 2005. - 188 tr. ;
27 cm.
B1 R
141
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền GT
Bảo vệ và quản lý tài nguyên
nước / Trần Đức Hạ [và nh.ng.
khác]. - H. : Khoa học và Kỹ
thuật, 2009. - 276tr. : sơ đồ ; 27cm
C TVTT
142
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Con người và môi trường / Hoàng
Hưng, Nguyễn Thị Kim Loan. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 404
tr. ; 21 cm..
B1 0,1,2,3,4, 20 R
143
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Tài nguyên môi trường và phát
triển bền vững / Lê Huy Bá. - Hà
Nội : Khoa học và Kỹ thuật,
2002. - 530 tr. ; 24 cm.
B1 1,2,3 3 R
144
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Việt Nam môi trường và cuộc
sống. - Hà Nội : Chính trị Quốc
gia, 2004. - 358 tr. ; 28 cm.
Q049(1)1 R
145
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Môi trường và ô nhiễm / Lê Văn
Khoa. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. -
220tr. : minh họa ; 20cm
GT - 64 C TVKHTH
146
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Quan trắc môi trường / Trương
Mạnh Tiến. - H. : Đại học quốc
gia Hà Nội, 2005. - 143 tr. ; 21 cm.
B11 1,2,3,4 5 C
147
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Môi trường lưu vực sông Đồng
Nai - Sài Gòn / Lê Trình, Lê
Quốc Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh :
Khoa học Kỹ thuật, 2004. - 246tr.
: minh họa ; 24cm
577.6409598 C TVTT
148
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK (1) http://www.vea.gov.vn C
149
TÀI NGUYÊN NƯỚC
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG NƯỚC
Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK (2) http://www.dwrm.gov.vn C
150
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng GT
Giáo trình tài nguyên khí hậu /
Mai Trọng Thông chủ biên ;
Hoàng Xuân Cơ. - H.: Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2002. - 114 tr.
Đ82 R
151
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng GT
Giáo trình cơ sở môi trường
không khí / Phạm Ngọc Hồ, Đồng
Kim Loan, Trịnh Thị Thanh. - Hà
Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. -
254 tr.
B135 R
152
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK
Khí hậu Việt Nam / Phan Tất
Đắc, Phạm Ngọc Toàn. - 2nd ed. -
H. : Khoa học Kỹ thuật, 1993 -
312 tr. ; 24 cm.
Đ247(1) 1,2 2 R
153
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK
Môi trường khí hậu thay đổi mối
hiểm họa của toàn cầu / Lê Huy
Bá chủ biên ; Nguyễn Đức An,
Nguyễn Thi Phú. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh, 2001. - 264 tr. .
B1:Đ245 1 1 R
154
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK
Ô nhiễm không khí và xử lý khí
thải. t. I, Ô nhiễm không khí và
tính toán khuếch tán chất ô nhiễm
/ Trần Ngọc Chấn. - Khoa học và
Kỹ thuật, 2000.
C TVBK
155
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK
Môi trường không khí : lý thuyết
cơ bản, ô nhiễm bụi, ô nhiễm khí
độc hại, ô nhiễm nhiệt, biến đổi
khí hậu, ô nhiễm tiếng ồn, nguy
cơ hiểm họa môi trường và các
biện pháp xử lý giảm thiểu ô
nhiễm / Phạm Ngọc Đăng. - Tái
bản có sửa chữa và bổ sung. - Hà
Nội : Khoa học kỹ thuật, 2003. -
433 tr.
B13 R
156
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK
Khoa học môi trường / Lê Văn
Khoa ... [và những nhgười khác]
biên soạn. - Tái bản lần thứ 3. -
Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 365 tr.
; 27 cm..
B1z73 R
157
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK
Môi trường và ô nhiễm / Lê Văn
Khoa. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. -
220tr. : minh họa ; 20cm
GT - 64 C TVKHTH
158
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK + http://www.hymetdata.gov.vn C
159
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK +www.nea.gov.vn, C
160
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK + http://www.monre.gov.vn C
161
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK
+
http://www.agenda21.monre.gov.v
n
C
162
TÀI NGUYÊN KHÍ HẬU
VÀ Ô NHIỄM MÔI
TRƯỜNG KHÔNG
KHÍ
ThS Phạm Văn Đồng TLTK + www.thiennhien.net C
163TÀI NGUYÊN KHOÁNG
SẢN VÀ NĂNG LƯỢNGThS PHẠM VĂN SANG GT
Tài nguyên môi trường và phát
triển bền vững / Lê Huy Bá. - Hà
Nội : Khoa học và Kỹ thuật,
2002. - 530 tr. ; 24 cm.
B1 1,2,3 3 R
164TÀI NGUYÊN KHOÁNG
SẢN VÀ NĂNG LƯỢNGThS PHẠM VĂN SANG GT
Địa chất môi trường / Huỳnh Thị
Minh Hằng. - TP. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia, 2001. - 226 tr.
; 27 cm.
Đ3 1 1 R
165TÀI NGUYÊN KHOÁNG
SẢN VÀ NĂNG LƯỢNGThS PHẠM VĂN SANG GT
Dầu khí và dầu khí ở Việt Nam /
Trần Mạnh Trí. - H. : Khoa học
và Kỹ thuật, 1996. - 124tr. : minh
họa ; 20cm.
R
166 HÓA MÔI TRƯỜNG Nguyễn Thị Thu Hiền GT
Hóa học môi trường / Đặng Kim
Chi. - H. : Khoa học và kỹ thuật,
2006.
C TVTT
167 HÓA MÔI TRƯỜNG Nguyễn Thị Thu Hiền GT
Giáo trình hóa học môi trường :
dùng cho sinh viên Khoa Hóa
học, Công nghệ Hóa học, Môi
trường các trường đại học, cao
đẳng; dùng cho giáo viên hóa học
phổ thông; dùng cho học sinh các
trường trung học chuyên nghiệp
ngành Hóa và dạy nghề / Đặng
Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải. - Hà
Nội : Khoa học và Kỹ thuật,
2006. - 357 tr.
D R
168 HÓA MÔI TRƯỜNG Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Environmental chemistry /
Stanley E. Manahan. - 6th edition.
- USA : Lewis Pub, 2005.
C TVTT
169 HÓA MÔI TRƯỜNG Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Environmental chemistry / John
Wright. - London ; New York :
Routledge, 2003. - 433 p.
D R
170THỰC TẬP PHÂN TÍCH
MÔI TRƯỜNG
ThS. Nguyễn Thị Thu Hiền
ThS.Nguyễn Thanh Hải GT
GV đưa Giáo trình Thực tập Phân
tích Môi trường (lưu hành nội bộ)
cho SV photo. Giáo trình này
được cán bộ của Phòng Thí
nghiệm Môi trường biên soạn dựa
vào các tiêu chuẩn Việt Nam
(TCVN) và tiêu chuẩn quốc tế
(SMEWW, ISO,…).
R Khoa có
171THỰC TẬP PHÂN TÍCH
MÔI TRƯỜNG
ThS. Nguyễn Thị Thu Hiền
ThS.Nguyễn Thanh Hải TLTK
Standard Methods for the
Examination of Water and
Wastewater / Mary Ann H.
Franson. - American Public
Health Association, 2005.
C VTNMT
172 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
GT
Cẩm nang quản lý môi trường /
Lưu Đức Hải chủ biên ; Phạm Thị
Việt Anh, Nguyễn Thị Hoàng
Liên, Vũ Quyết Thắng. - Tái bản
lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2009.
B17 1,2,3,4 4 C
173 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
GT
Quản lý môi trường cho sự phát
triển bền vững / Lưu Đức Hải,
Nguyễn Ngọc Sinh. - H. : Đại
học quốc gia Hà Nội, 2005. - 341
tr. ; 21 cm.
B17 1,2,3,4 5 C
174 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
GT
Quản lý môi trường / Nguyễn Đức
Khiển. - Hà Nội : Lao động Xã
hội, 2002. - 490 tr. ; 21 cm.
B1 1,2,3,4 4 C
175 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TLTK
Quản lý môi trường đô thị và khu
công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng. -
Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng,
2004. - 283 tr..
B1 R
176 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TLTK
Quy hoạch môi trường phát triển
bền vững / Nguyễn Thế Thôn. -
Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật,
2004. - 220 tr. ; 27 cm..
C TVTT
177 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TLTK
Quản lý môi trường. Con đường
dẫn đến kinh tế sinh thái /
Schreiner Manfred, Phạm Ngọc
Hân, Nguyễn Hồng Khánh. - In
lần thứ 1. - H : Khoa học và kỹ
thuật, 2002. - 361tr ; 23 cm
R
178 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TLTK
Quản lý môi trường bằng công cụ
kinh tế / Trần Thanh Lâm. - H. :
Lao động, 2006. - 291 tr. ; 19 cm.
Q528-21 0,1,2,3,4 5 R
179 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TLTK Nguồn khác : tạp chí Môi trường C
180 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TLTKBộ tài nguyên và môi trường:
www.nea.gov.vnC
181 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TLTKHội bảo vệ thiên nhiên và môi
trường VN: www.vacne.org.vnC
182 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TLTKGiáo dục bảo vệ môi trường (Bộ
GD&ĐT): www.epe.edu.vnC
183 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TLTK UNEP: www.unep.org C
184 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
ThS Nguyễn Thị Phương Dung
TLTKUNDP Việt Nam:
www.undp.org.vnC
185
PHƯƠNG PHAP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC ỨNG DỤNG
TRONG KHOA HỌC
MÔI TRƯỜNG
ThS Bàng Anh Tuấn GT
Tập bài giảng môn học Phương
pháp Nghiên cứu Khoa học ứng
dụng trong khoa học môi trường
do giảng viên biên soạn, tổng hợp
từ các tài liệu tham khảo.
U215 R
186
PHƯƠNG PHAP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC ỨNG DỤNG
TRONG KHOA HỌC
MÔI TRƯỜNG
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
Giáo trình phương pháp và
phương pháp luận nghiên cứu
khoa học kinh tế / Nguyễn Thị
Cành. - Tái bản lần 1, có sửa chữa
bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại
học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,
2009. - 253 tr.
Qc6 R
187
PHƯƠNG PHAP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC ỨNG DỤNG
TRONG KHOA HỌC
MÔI TRƯỜNG
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
Phương pháp và kỹ thuật trong
nghiên cứu xã hội / Nguyễn Xuân
Nghĩa. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ,
2004. - 283 tr. ; 20 cm. .
Ô5c6 R
188
PHƯƠNG PHAP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC ỨNG DỤNG
TRONG KHOA HỌC
MÔI TRƯỜNG
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
Phương pháp luận nghiên cứu
khoa học / Vũ Cao Đàm. - Tái bản
lần thứ 14. - Hà Nội : Khoa học
và Kỹ thuật, 2007. - 204 tr.
U215 R
189
PHƯƠNG PHAP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC ỨNG DỤNG
TRONG KHOA HỌC
MÔI TRƯỜNG
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
Cẩm nang viết khóa luận, luận
văn và luận án / Nhật Từ. - In lần
thứ 1. - Tp. HCM : Nhxb. Tp.
HCM, 2003. - 199tr ; 21 cm
C TVĐHM
190
PHƯƠNG PHAP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC ỨNG DỤNG
TRONG KHOA HỌC
MÔI TRƯỜNG
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
Phương pháp thực hiện luận văn
tốt nghiệp & báo cáo thực tập : tài
liệu hướng dẫn dành cho sinh viên
thuộc các ngành kinh tế thương
mại / tài chính và QTKD /
Nguyễn Tấn Phước. - Đồng Nai :
Nxb. Đồng Nai, 1999. - 234 tr. :
sơ đồ, biểu đồ ; 21 cm
C KHTH
191
PHƯƠNG PHAP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC ỨNG DỤNG
TRONG KHOA HỌC
MÔI TRƯỜNG
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
Tổng quan khoa học thông tin và
thư viện / Nguyễn Minh Diệp, Lê
Ngọc Oánh, Dương Thúy Hương. -
Thành phố Hồ Chí Minh: Đại
học quốc gia thành phố Hồ chí
Minh, 2001.
R
192
PHƯƠNG PHAP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC ỨNG DỤNG
TRONG KHOA HỌC
MÔI TRƯỜNG
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
Research Design: Qualitative,
Quantitative and Mixed Methods
Approaches / Creswell, J.W. - 2nd
edition Sage Publications:
Thousand Oaks, CA, 2009.
U215 R
193Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp GT
Giáo trình luật môi trường / Lê
Hồng Hạnh ... [và những người
khác]. - Hà Nội : Công an Nhân
dân, 2005. - 304 tr.
B1 R
194Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp GT
Môi trường và luật quốc tế về môi
trường / Nguyễn Trường Giang. -
H. : Chính trị Quốc gia, 1996. -
337 tr. ; 19 cm.
S916 2,3 2 R
195Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Giáo trình luật lao động Việt Nam
/ Trường Đại học Luật Hà Nội ;
Chu Thanh Hưởng chủ biên. - H. :
Công an Nhân dân, 2005. - 295
tr. ; 21 cm.
S69(1)7z7 1,2,3 3 C
196Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Môi trường không khí : lý thuyết
cơ bản, ô nhiễm bụi, ô nhiễm khí
độc hại, ô nhiễm nhiệt, biến đổi
khí hậu, ô nhiễm tiếng ồn, nguy
cơ hiểm họa môi trường và các
biện pháp xử lý giảm thiểu ô
nhiễm / Phạm Ngọc Đăng. - Tái
bản có sửa chữa và bổ sung. - Hà
Nội : Khoa học kỹ thuật, 2003. -
433 tr.
B13 R
197Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Các qui định pháp luật về môi
trường / Bộ khoa học công nghệ
và môi trường. - H. : Chính trị
Quốc gia, 1995. - 0 tr. ; 19 cm.
S69(1)56:B1 1 2 C
198Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Luật đất đai năm 2003 sửa đổi, bổ
sung mới nhất năm 2009 / Bùi
Huy Cường sưu tầm. - H. : Lao
động, 2009. - 433 tr. ; 21 cm.
S69(1)5 \ 1,2 2 C
199Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Luật tài nguyên nước. - Hà Nội :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2012. - 91 tr. ; 19 cm.
S69(1)5 1,2 2 C
200Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Môi trường / Lê Huy Bá. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.
Hồ Chí Minh, 2000. - 417 tr. ;
21 cm.
B1 0,1,2,3,4, 12 R
201Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Quan trắc và kiểm soát ô nhiểm
môi trường nước / Lê Trình. - H. :
Khoa học và Kỹ thuật, 1997. -
231tr. : minh họa ; 24 cm
C TVKHTH
202Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Luật và tiêu chuẩn chất lượng môi
trường / Nguyễn Đức Khiển. - Hà
Nội : NXB Hà Nội, 2002. - 201 tr.
; 27 cm
C TVTT
203Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Định chế quốc tế và Việt Nam về
bảo vệ môi trường / Đặng Hoàng
Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống
kê, 2000. - 189 tr.
R
204Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Luật khoáng sản. - H. : Chính trị
quốc gia, 2006. - 127tr.R KCN
205Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Trang web/CDs tham khảo trang
web bộ tài nguyên môi trường, sở
tài nguyên môi trường Tp. HCM
C
206 KINH TẾ MÔI TRƯỜNG Bàng Anh Tuấn GT
Economie des Ressources
Naturelles et de l'environnement /
Bàng Anh Tuấn. - Université de
Pau, 2007.
C
207 KINH TẾ MÔI TRƯỜNG Bàng Anh Tuấn TLTK
Thương mại - môi trường và phát
triển bền vững ở Việt Nam / Phạm
Quang Thao ... [và nh. ng. khác]
biên soạn. - Hà Nội : Chính trị
Quốc gia, 1998. - 340 tr. ; 20 cm
Q04.1 R TVKHTH
208 KINH TẾ MÔI TRƯỜNG Bàng Anh Tuấn TLTK
World without end : economics,
environment, and sustainable
development a summary / David
W. Pearce, Jeremy J. Warford. -
Wash., D.C. : World Bank, 1993. -
iv,42tr. : biểu đồ ; 23cm
C TVKHTH
209 KINH TẾ MÔI TRƯỜNG Bàng Anh Tuấn TLTK
Một số vấn đề cơ bản về kinh tế
và quản lý môi trường / Đặng
Như Toàn, Nguyễn Thế Chinh. -
H. : Xây dựng, 1997. - 189 tr. ;
20 cm.
Q528-21 1,2,3,4 4 C
210 KINH TẾ MÔI TRƯỜNG Bàng Anh Tuấn TLTK
Human ecology, human economy
: ideas for an ecologically
sustainable future / ed. by Mark
Diesendorf, Clive Hamilton. -
[S.l.] : Allen & Unwin, 1997. -
xxi,378tr. : minh họa ; 23cm
C TVKHTH
211 KINH TẾ MÔI TRƯỜNG Bàng Anh Tuấn TLTK
Kinh tế học vi mô / Nguyễn Văn
Luân ; Đại học Quốc gia TP.Hồ
Chí Minh Khoa Kinh tế. - TP.Hồ
Chí Minh : Đại học Quốc gia
TP.Hồ Chí Minh, 2002.
C TVTT
212 Kỹ thuật môi trườngThS Nguyễn Thanh Hải
CN Hà Thị Minh PhúcGT
Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi
trường / Tăng Văn Đoàn, Trần
Đức Hạ. - H. : Giáo dục, 2008. -
179 tr. ; 24 cm.
B15 1,2 2 R
213 Kỹ thuật môi trườngThS Nguyễn Thanh Hải
CN Hà Thị Minh PhúcTLTK
Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi
trường : dùng trong các trường
THCN / Hoàng Đình Thu chủ
biên. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội,
2005. - 91 tr. ; 24 cm.
B1 R
214 Kỹ thuật môi trườngThS Nguyễn Thanh Hải
CN Hà Thị Minh PhúcTLTK
Đất và môi trường / Lê Văn Khoa.
- Hà Nội : Giáo dục, 2000. -
195tr. : minh họa ; 27 cm
Đ82 R
215 Kỹ thuật môi trườngThS Nguyễn Thanh Hải
CN Hà Thị Minh PhúcTLTK
Ô nhiễm không khí và xử lý khí
thải. T.1, Ô nhiễm không khí và
tính toán khuếch tán chất ô nhiễm
/ Trần Ngọc Chấn. - Hà Nội:
Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 214
tr. : minh họa; 27 cm.
C TVBK
216 Kỹ thuật môi trườngThS Nguyễn Thanh Hải
CN Hà Thị Minh PhúcTLTK
Ô nhiễm không khí và xử lý khí
thải. T.2, Cơ học về bụi và
phương pháp xử lý bụi / Trần
Ngọc Chấn. - Hà Nội: Khoa học
và kỹ thuật, 2001. - 275 tr.: minh
họa; 27 cm..
C TVBK
217 Kỹ thuật môi trườngThS Nguyễn Thanh Hải
CN Hà Thị Minh PhúcTLTK
Ô nhiễm không khí và xử lý khí
thải. T.3, Lý thuyết tính toán và
công nghệ xử lý khí độc hại /
Trần Ngọc Chấn. - Hà Nội: Khoa
học và kỹ thuật, 2001. - 181 tr.:
minh họa; 27 cm..
C TVBK
218 Kỹ thuật môi trườngThS Nguyễn Thanh Hải
CN Hà Thị Minh PhúcTLTK
Giáo trình Công nghệ xử lý chất
thải rắn / Nguyễn Văn Phước,
Đinh Xuân Thắng. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ
Chí Minh, 2010. - 430 tr. ; 24 cm..
C TVTT
219DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
DUNGGT
Quản lý môi trường cho sự phát
triển bền vững / Lưu Đức Hải,
Nguyễn Ngọc Sinh. - H. : Đại
học quốc gia Hà Nội, 2005. - 341
tr. ; 21 cm.
B17 1,2,3,4 5 C
220DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
DUNGGT
Bảo vệ môi trường và phát triển
bền vững ở Việt Nam / Nguyễn
Hữu Tăng. - Hà Nội : Chính trị
quốc gia, 2003.
C VTNMT
221DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
DUNGGT
Giáo trình dân số và phát triển /
Tống Văn Đường, Nguyễn Nam
Phương chủ biên. - Hà Nội : Đại
học Kinh tế Quốc dân, 2007. -
413 tr.
O73 R
222DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
DUNGTLTK
Môi trường và phát triển bền
vững : dùng cho sinh viên các
trường đại học, cao đẳng /
Nguyễn Đình Hòe. - Hà Nội :
Giáo dục, 2007. - 97 tr.
B1 R
223Bộ tài nguyên và môi trường:
www.nea.gov.vnC
224DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
DUNGTLTK
Bộ Giáo dục & Đào tạo (chuyên
mục Giáo dục và bảo vệ môi
trường): www.epe.edu.vn
C
225DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
DUNGTLTK
Hội bảo vệ thiên nhiên và môi
trường VN: www.vacne.org.vnC
226DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
DUNGTLTK
UNDP Việt Nam:
www.undp.org.vnC
227DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
DUNGTLTK UNEP: www.unep.org C
228DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
DUNGTLTK
Population and environment:
www.http://atlas.aaas.orgC
229
QUẢN LÝ CHẤT THẢI
RẮN VÀ CHẤT THẢI
NGUY HẠI
ThS Bàng Anh Tuấn GT
Quản lý chất thải rắn. T.1, Chất
thải rắn đô thị / Trần Hiếu Nhuệ,
Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị
Kim Thái. - Tái bản. - H. : Xây
dựng, 2008. - 207tr. : minh họa ;
27cm
628.445 Kho 8 R
230
QUẢN LÝ CHẤT THẢI
RẮN VÀ CHẤT THẢI
NGUY HẠI
ThS Bàng Anh Tuấn GT
Giáo trình quản lý chất thải nguy
hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh
Hải. - Hà Nội : Xây dựng, 2006. -
285 tr.
B15 R
231
QUẢN LÝ CHẤT THẢI
RẮN VÀ CHẤT THẢI
NGUY HẠI
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
Quản lý chất thải rắn sinh hoạt /
Công ty môi trường tầm nhìn
xanh, 2007.
R
232
QUẢN LÝ CHẤT THẢI
RẮN VÀ CHẤT THẢI
NGUY HẠI
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
Practical Guidebook on Strategic
Planning in Municipal Waste
Management / World Bank, 2003,
R
233
QUẢN LÝ CHẤT THẢI
RẮN VÀ CHẤT THẢI
NGUY HẠI
ThS Bàng Anh Tuấn TLTKWhat a waste: a global review of
solid waste management R
234
QUẢN LÝ CHẤT THẢI
RẮN VÀ CHẤT THẢI
NGUY HẠI
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
“Social Assessment and Public
Participation in Municipal Solid
Waste Management” / Janis
Bernstein, 2004.
R
235
QUẢN LÝ CHẤT THẢI
RẮN VÀ CHẤT THẢI
NGUY HẠI
ThS Bàng Anh Tuấn TLTK
“Conceptual Framework
forMunicipal Solid Waste
Managementin Low-Income
Countries” / Peter Schübeler,
1998.
R
236 ĐỘC HỌC MÔI TRƯỜNG Nguyễn Thị Thu Hiền GT
Độc học môi trường cơ bản / Lê
Huy Bá chủ biên. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ
Chí Minh, 2008. - 586 tr.
B1 1,2,3,4, 20 R-2006
237 ĐỘC HỌC MÔI TRƯỜNG Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Sinh thái môi trường đất / Lê Huy
Bá. - Tái bản lần thứ hai, có bổ
sung, chỉnh lý. - Tp. Hồ Chí Minh
: Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ
Chí Minh, 2007. - 304 tr.
E081+M03 R YC 2000
238 ĐỘC HỌC MÔI TRƯỜNG Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Độc chất học công nghiệp và dự
phòng nhiễm độc / Hoàng Văn
Bính. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ
thuật, 2007. - 733 tr.
N124.43 R
239 ĐỘC HỌC MÔI TRƯỜNG Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Chất độc trong thực phẩm /
Wolfdietrich Eichler ; Nguyễn
Thị Thìn dịch. - Hà Nội : Khoa
học và Kỹ thuật, 2004. - 263 tr.
D4 R
240 ĐỘC HỌC MÔI TRƯỜNG Nguyễn Thị Thu Hiền TLTK
Chemical Ecotoxicology / Jaakko
Paasivieta. - Lewis publishers,
1991.
C VTNMT
241 Bệnh học môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Đương đầu với AIDS: những ưu
tiên của chính phủ trong một dịch
bệnh toàn cầu : báo cáo nghiên
cứu chính sách của Ngân Hàng
Thế Giới. - Hà Nội : Lao Động,
1999.
R
242 Bệnh học môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Vệ sinh môi trường dịch tễ. T I /
Đào Ngọc Phong chủ biên ;
Nguyễn Thị Ái Châu...[và những
người khác]. - Hà Nội : Y học,
1997. - 478 tr.
N19 R
243 Bệnh học môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Vệ sinh môi trường dịch tễ. T II /
Đào Ngọc Phong chủ biên ;
Dương Đình Thiện...[và những
người khác]. - Hà Nội : Y học,
1997. - 478 tr.
N19 R
244 Bệnh học môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Dịch tễ học / Nguyễn Minh Sơn. -
Bộ Y Tế : Nhà xuất bản Giáo dục
Việt Nam, 2010.
N19 R
245 Bệnh học môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Tác động của quá trình đô thị hóa
đến biến đổi môi trường và bệnh
tật của cộng đồng dân cư tại
Thành phố Hồ Chí Minh - giai
đoạn 1990 - 2007 : luận án Tiến sĩ
: 62.85.15 / Phạm Gia Trân ; Võ
Hưng hướng dẫn. - Tp. Hồ Chí
Minh : Trường Đại học Khoa học
Xã hội và Nhân văn (Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh),
2009. - 242 tr., 17 tr. phụ lục ; 30
cm + CD-ROM, 1 bản tóm tắt.
B1 + O59(1-2HCM) R
246 Giáo dục môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Vệ sinh môi trường dịch tễ. T I /
Đào Ngọc Phong chủ biên ;
Nguyễn Thị Ái Châu...[và những
người khác]. - Hà Nội : Y học,
1997. - 478 tr.
N19 R
247 Giáo dục môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Health Studies : An introduction /
Edited by Jennie Naidoo, Jane
Wills. - New York : Palgrave,
2001. - 344 p.
N R
248 Giáo dục môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Teaching for Transformation:
From Learning Theory to
Teaching Strategies, Speaking of
teaching : The center for teaching
and learning / Kelly McGonigal //
Newsletter. - 2005. - Vol. 14, No.
2
R
249 Giáo dục môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Giáo dục môi trường qua môn địa
lí / Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị
Hằng. - H. : Đại học Sư phạm,
2002. - 280tr. : sơ đồ, biểu đồ ;
19cm.
C TVKHTH
250 Giáo dục môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Quyết định số 1216/QĐ-TTg của
Thủ tướng Chính phủ: Phê duyệt
Chiến lược Bảo vệ môi trường
quốc gia đến năm 2020, tầm nhìn
đến năm 2030, Cổng thông tin
điện tử -Chính phủ nước Cộng
Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt
Nam, 3/11/2012,
R
251 Giáo dục môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học http://vanban.chinhphu.vn C
252 Giáo dục môi trường Phạm Gia TrânTLPV
M học
Tài liệu tập huấn về môi trường
dành cho các cộng đồng đô thị /
Thái Thị Ngọc Dư [và nh. ng.
khác]. - T.P. Hồ Chí Minh :
EPFL, 1999. - 146tr. : minh họa ;
27cm.
C TVKHTH
253Đánh giá Tác động Môi
trườngNguyễn Thị Hồng GT
Đánh giá tác động môi trường /
Hoàng Xuân Cơ, Phạm Ngọc Hồ. -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội,
2009. -318 tr. ; 21 cm.
B1 Đ107G 0,1,2 3 C
254Đánh giá Tác động Môi
trườngNguyễn Thị Hồng GT
Đánh giá tác động môi trường /
Lê Trình. H. : Khoa học và Kỹ
thuật, 2000. 247 tr. ; 24 cm.
B1 Đ107G 0,1,2,3 4 C
255TÀI NGUYÊN, SINH
THÁI RƯNGPhạm Bách Việt TLTK
Những hệ sinh thái rừng nhiệt đới
ở Việt Nam : nghiên cứu trường
hợp khu vực - thảm thực vật /
Thái Văn Trừng. - Hà Nội : Khoa
học Kỹ thuật, 1998. - 328 tr. ; 27
cm.
E581 R
256TÀI NGUYÊN, SINH
THÁI RƯNGPhạm Bách Việt TLTK
Đa dạng sinh học : nghiên cứu,
bảo tồn và giá trị của đa dạng sinh
học / Bruno Streit ; Phan Ba dịch.
- Hà Nội : Tri thức, 2011. - 204
tr. ; 19 cm.
E01 1,2,3,4 4 C
257TÀI NGUYÊN, SINH
THÁI RƯNGPhạm Bách Việt TLTK
Sách đỏ Việt Nam. P.1, Phần
động vật = Vietnam red data
book. P.1, Animals / Đặng Ngọc
Thanh ... [và những người khác]
biên tập. - Hà Nội : Khoa học Tự
nhiên và Công nghệ, 2007. - 515
tr. ; 27 cm.
590 C TVTT
258TÀI NGUYÊN, SINH
THÁI RƯNGPhạm Bách Việt TLTK
Sách đỏ Việt Nam. P.2, Phần
Thực vật = Vietnam red data
book. P.1, Plants / Nguyễn Tiến
Bân ... [và những người khác]
biên tập. - Hà Nội : Khoa học Tự
nhiên và Công nghệ, 2007. - 611
tr. ; 27 cm.
580 C TVTT
259TÀI NGUYÊN, SINH
THÁI RƯNGPhạm Bách Việt TLTK
http://www.kiemlam.org.vn : Cục
Kiểm lâmC
260TÀI NGUYÊN, SINH
THÁI RƯNGPhạm Bách Việt TLTK
http://dof.mard.gov.vn : Cục Lâm
nghiệpC
261 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh GT
Bản đồ học chuyên đề / Lê
Huỳnh, Lê Ngọc Nam chủ biên. -
H.: Giáo dục, 2003. - 242 tr. .
Đ18 R
262 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh GT
Bản đồ học chuyên đề / Trần Tấn
Lộc, Lê Tiến Thuần. - T.P. Hồ
Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc
gia T.P. Hồ Chí Minh, 2004. - 208
tr..
Đ17z73 R
263 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh TLTK
Elements of Cartography / A. H.
Robison, J. L. Morrison. - New
York: John Wiley &Sons, Inc,
1995
C TVBK
264 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh TLTK
Bản đồ học / K. A. Xalisep ;
Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị
Xuân d.giả ; Nguyễn Thơ Các, Vũ
Bích Vân h.đ. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội, 2005. - 412tr. : minh
họa ; 20cm.
C TVKHTH
265 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh TLTK
Bản đồ chuyên đề / Lâm Quang
Dốc. - [Tp. Hồ Chí Minh] : Đại
học sư phạm, 2003. - 388 tr
Đ1 R
266 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh TLTK
Bản đồ học đại cương / Lâm
Quang Dốc. - Hà Nội : Đại học sư
phạm Hà Nội, 2010. - 255 tr. ; 24
cm..
R
267 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh TLTK
Trình bày bản đồ / Trần Trung
Hồng. - H. : Giao thông Vận tải,
2001. - 140 tr.; 27 cm
Đ18 R
268
THỐNG KÊ ỨNG DỤNG
TRONG ĐỊA LÝ KINH
TẾ - XÃ HỘI
Phạm Gia Trân GT
Thống kê học trong nghiên cứu
khoa học / Nguyễn Ngọc Kiểng. -
Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 244
tr. : hình vẽ ; 24 cm
519.5 C TVTT
269
THỐNG KÊ ỨNG DỤNG
TRONG ĐỊA LÝ KINH
TẾ - XÃ HỘI
Phạm Gia Trân GT
Giáo trình lý thuyết thống kê : lưu
hành nội bộ / Trần Văn Thắng [và
nh.ng.khác]. - T.P. Hồ Chí Minh :
Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 2002. -
241tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 21cm.
519.52 C TVKHTH
270
ỨNG DỤNG GIS-VIỄN
THÁM TRONG QUẢN
LÝ TÀI NGUYÊN, MÔI
TRƯỜNG
LÊ THANH HÒA TLTK
Viễn thám trong nghiên cứu tài
nguyên và môi trường / Nguyễn
Ngọc Thạch chủ biên ; Nguyễn
Đình Hòe... [và những người
khác]. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ
thuật, [1997]. - 215 tr.
Q528 R
271
ỨNG DỤNG GIS-VIỄN
THÁM TRONG QUẢN
LÝ TÀI NGUYÊN, MÔI
TRƯỜNG
LÊ THANH HÒA TLTK
Thực hành viễn thám / Lê Văn
Trung chủ biên, Lâm Đạo
Nguyên, Phạm Bách Việt. - Tái
bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí
Minh, 2012. - 247 tr. : minh họa ;
27 cm.
621.3678 C TVTT
272
ỨNG DỤNG GIS-VIỄN
THÁM TRONG QUẢN
LÝ TÀI NGUYÊN, MÔI
TRƯỜNG
LÊ THANH HÒA TLTK
Geographic information systems :
a management perspective / Stan
Aronoff. - Third printing 1991. -
Canada : WDL Publications,
1989. - 294 p..
Đ8z1 R
273 Kinh tế vi mô
TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Kinh tế Vi mô / Lê Bảo Lâm chủ
biên. - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí
Minh : Lao động xã hội, 2007.
Q010.2 R
274 Kinh tế vi mô
TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm
Kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý
(Chủ biên). - H. : Thống kê, 2014.
C
275 Kinh tế vi mô
TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Kinh tế học : bản dịch / David
Begg, Stanley Fisher, Rudiger
Dornbursch. - H. : Giáo dục : Đại
học kinh tế quốc dân, 2007.
330.07 C TVTT
276 Kinh tế vi mô
TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Kinh tế học : sách tham khảo. T.1
/ Paul A. Samuelson, William D.
Nordhaus ; Vũ Cương ... [và
những người khác] dịch. - Tái bản
lần thứ 1. - Hà Nội : Thống kê,
2002. - 792 tr ; 24 cm..
Q01 R
277 Kinh tế vi mô
TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Nguyên lý kinh tế học : Principles
of economics. T.1 / N. Gregory
Mankiw ; Nguyễn Văn Ngọc
dịch...[và những người khác]. -
Hà Nội : Thống kê, 2003. - 530 tr.
; 27 cm.
330.1 R
278 Kinh tế vi mô
TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Principles of Microeconomics /
Kark E Case, Ray C Fair. - Upper
Saddle River, NJ : Prentice Hall,
c2002. - xxxii, 423, [27] p. : ill. ;
28 cm. + 1 CD-ROM ( 4 3/4 in.)
338.5 C TVTT
279 Kinh tế vi mô
TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Ôn tập Kinh tế học đại cương /
TS Nguyễn Thanh Vân. - ĐH
Khoa học tự nhiên, 2005.
R
280 Kinh tế Vĩ mô TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Kinh tế học vĩ mô : giáo trình
dùng trong các trường đại học,
cao đẳng khối kinh tế. - In lần thứ
6. - Hà Nội : Giáo dục, 2006.
R
281 Kinh tế Vĩ mô TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Tóm tắt bài tập trắc nghiệm kinh
tế học vĩ mô / Nguyễn Như Ý, ...
[và những người khác]. - Tái bản
lần thứ IV có sửa đổi và bổ sung. -
H. : Thống kê, 2009. - 272 tr. ;
24 cm.
Q010.1 1,2,3,4 4 C
282 Kinh tế Vĩ mô TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Kinh tế vĩ mô / Trần Nguyện
Ngọc Anh Thư, Phan Nữ Thanh
Thủy. - Cà Mau : Phương Đông,
2006.
339 C TVTT
283 Kinh tế Vĩ mô TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Kinh tế vĩ mô / Dương Tấn Diệp. -
Hà Nội : Thống kê, 2007. Tái bản
lần 7
339 C TVTT
284 Kinh tế Vĩ mô TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Kinh tế học : bản dịch / David
Begg, Stanley Fisher, Rudiger
Dornbursch. - H. : Giáo dục : Đại
học kinh tế quốc dân, 2007.
330.07 C TVTT
285 Kinh tế Vĩ mô TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Kinh tế học : sách tham khảo. T.1
/ Paul A. Samuelson, William D.
Nordhaus ; Vũ Cương ... [và
những người khác] dịch. - Tái bản
lần thứ 1. - Hà Nội : Thống kê,
2002. - 792 tr ; 24 cm..
Q01 R
286 Kinh tế Vĩ mô TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Kinh tế học : sách tham khảo. T.2
/ Paul A. Samuelson, William D.
Nordhaus ; Vũ Cương ... [và
những người khác] dịch. - Tái bản
lần thứ 1 . - Hà Nội : Thống kê,
2002 . - 808 tr ; 24 cm. .
Q01 R
287 Kinh tế Vĩ mô TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Nguyên lý kinh tế học : Principles
of economics. T.1 / N. Gregory
Mankiw ; Nguyễn Văn Ngọc
dịch...[và những người khác]. -
Hà Nội : Thống kê, 2003. - 530 tr.
; 27 cm.
330.1 R
288 Kinh tế Vĩ mô TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Nguyên lý kinh tế học : Principles
of economics. T.2 / N. Gregory
Mankiw ; Nguyễn Văn Ngọc
dịch...[và những người khác]. -
Hà Nội : Thống kê, 2003. - 315 tr.
; 27 cm.
330.1 R
289 Kinh tế Vĩ mô TS. Hoàng Ngọc Minh Châu TLPVM
H
Macroeconomics / Oliver
Blanchard. - Prentice – Hall.,
1999.
Q101.1 R
290Phương pháp nghiên cứu
trong địa lý kinh tế – xã hộiTS. Lê Thị Kim Thoa GT
Phương pháp luận nghiên cứu :
cẩm nang hướng dẫn từng bước -
dành cho người bắt đầu / Trung
Nguyên. - Hà Nội : Lao động xã
hội, 2005. -396 tr.
U215 R
291Phương pháp nghiên cứu
trong địa lý kinh tế – xã hộiTS. Lê Thị Kim Thoa GT
Phương pháp luận nghiên cứu
khoa học / Vũ Cao Đàm. - Hà Nội
: Thế giới, 2008. - 189 tr. ; 21
cm.
U215 0,1,2,3 4 C
292Phương pháp nghiên cứu
trong địa lý kinh tế – xã hộiTS. Lê Thị Kim Thoa TLTK
Đi vào nghiên cứu khoa học /
Nguyễn Văn Tuấn. Tp. Hồ Chí
Minh : Thời báo kinh tế Sài Gòn
:Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2011. 305 tr. ; 19 cm.
U215 Đ300V 1,2,3,4 4 C
293Phương pháp nghiên cứu
trong địa lý kinh tế – xã hộiTS. Lê Thị Kim Thoa TLTK
Research Design: Qualitative,
quantitativeand mixed methods
approaches / John W. Creswell. -
SAGE publications, 2009.
U215 R TVĐHBK
294Phát triển nông nghiệp và
nông thônTrần Thị Đoan Trinh TLTK
Phát triển toàn diện kinh tế - xã
hội nông thôn Việt Nam / Chu
Hữu Quý. - Đồng Tháp : nxb
Đồng Tháp, 1995.
R
295Phát triển nông nghiệp và
nông thônTrần Thị Đoan Trinh TLTK
Nông nghiệp nông dân, nông thôn
Việt Nam : hôm nay và mai sau /
Đặng Kim Sơn. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2008. - 223 tr. ; 19 cm.
Q9(1)32 0,1,2,3,4 5 C
296Phát triển nông nghiệp và
nông thônTrần Thị Đoan Trinh TLTK
Kinh nghiệm quốc tế về nông
nghiệp, nông thôn, nông dân trong
quá trình công nghiệp hóa / Đặng
Kim Sơn. - H. : Chính trị Quốc
gia, 2008. - 215 tr. ; 19 cm.
Q91(1)32-18 0,1,2,3,4 5 C
297Phát triển nông nghiệp và
nông thônTrần Thị Đoan Trinh TLTK
Bộ cẩm nang đào tạo và thông tin
về phát triển nông thôn toàn diện
/ Michael Dower. - H. : Nông
nghiệp, 2004.
R
298Phát triển nông nghiệp và
nông thônTrần Thị Đoan Trinh TLTK
Giáo trình phân tích chính sách
nông nghiệp, nông thôn / Ngô
Đức Cát, Vũ Đình Thắng ch.b. -
H. : Thống kê : Trường Đại học
Kinh tế Quốc dân, 2001. - 268tr. :
sơ đồ, biểu đồ ; 20cm.
Q9(1) R TVKHTH
299Phát triển nông nghiệp và
nông thônTrần Thị Đoan Trinh TLTK
Giáo trình kinh tế phát triển nông
thôn / Vũ Đình Thắng, Hoàng
Văn Định ch.b. - H. : Thống kê :
Trường Đại học Kinh tế Quốc
dân, 2002. - 292tr. ; 20cm
1 1 R
300Phát triển nông nghiệp và
nông thônTrần Thị Đoan Trinh TLTK
Các website có từ khoá: “phát
triển nông thôn” , “nông nghiệp
Việt Nam”, “mô hình phát triển
nông nghiệp”, “PRA”, “chính
sách Việt Nam về phát triển nông
nghiệp”, “nông thôn mới” .v.v...
Các tạp chí có liên quan khác.
C internet
301 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp GT
Kinh tế Việt Nam : giai đoạn kinh
tế chuyển đổi / Trần Du Lịch
ch.b. ; Lương Hữu Định [và
nh.ng. khác] b.s. - T.P. Hồ Chí
Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh,
1996. - 240tr. : biểu đồ ; 20cm
Q9(1)0 R
302 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp GT
Kinh tế Việt Nam trên đường phát
triển : sách tham khảo / Vũ
Quang Việt. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997. -
233 tr. ; 20 cm.
Q9(1)0-07 1,2,3 3 R
303 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Kinh tế - xã hội Việt Nam năm
2000: mục tiêu, phương pháp và
giải pháp chủ yếu : Lê Xuân
Trinh chủ biên. [K.đ.] : [K.Nxb.],
1990. 407 tr. ; 20 cm.
Q9(1)0 K312T 4 1 C
304 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Địa lý kinh tế Việt Nam / Trần
Văn Thông. - H. : Thống kê,
2003. - 313 tr. ; 21 cm.
Q049(1) 1 1 R
305 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Cơ chế thị trường và vai trò nhà
nước trong nền kinh tế Việt Nam /
Lương Xuân Quỳ . H. : Thống kê,
1994 228 tr. ; 19 cm.
Q9(1)42-21 C460C· 1,7,8 3C-CD-
ROM
306 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Đổi mới hoàn thiện chính sách và
cơ chế quản lý kinh tế ở nước ta /
Vũ Đình Bách, Ngô Đình Giao
ch.b. - H. : Chính trị Quốc gia,
1993. - 244tr. ; 19 cm
C TVKHTH
307 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Hướng tới một thị trường chứng
khoán đầu tiên ở Việt Nam / ch.b.
Trần Du Lịch. - [K.đ.] : Trung
tâm Phát triển Ngoại thương và
Đầu tư, 1993. - 234tr. : minh họa
; 21 cm.
C TVKHTH
308 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Giáo trình lý thuyết tài chính tiền
tệ : dùng trong các trường đại học
và cao đẳng / Dương Thị Bình
Minh. - Tái bản lần thứ tư. - Hà
Nội: thống kê, 2004.
R
309 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Giáo trình luật kinh tế : Nguyễn
Như Phát ... [và những người
khác]. Hà Nội : Trường Đại học
Tổng hợp Hà Nội, 1993. 364 tr. ;
19 cm. S621.14z7 GI-108T
S621.14z7 GI-108T 2 1 C
310 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Văn kiện đại hội đại biểu toàn
quốc lần thứ V / Đảng Cộng Sản
Việt Nam. H. : Sự thật, 1982. 134
tr. ; 19 cm.
R61(1)11 V115K 0,1,2,3,4 6 C
311 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Văn kiện Đại hội đại biểu toàn
quốc lần thứ VI / Đảng Cộng sản
Việt Nam. Hà Nội : Sự Thật,
1987. - 247 tr. : 19 cm.
R61(1)11 V115K 2 1 C
312 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Văn kiện Đại hội đại biểu toàn
quốc lần thứ VII / Đảng Cộng sản
Việt Nam. - Hà Nội : Sự thật,
1991. - 169 tr. ; 19 cm.
R61(1)11 V115K 1 1 C
313 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Văn kiện đại hội đại biểu toàn
quốc lần thứ VIII / Đảng Cộng
Sản Việt Nam. Hà Nội : Chính trị
Quốc gia, 1996. - 250 tr. ; 19 cm.
R61(1)11 V115K 0,1,2,3,4 7 C
314 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Văn kiện đại hội đại biểu toàn
quốc lần thứ IX. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2001. - 352 tr. ; 19 cm.
R61(1)10 0,1,2 3 C
315 Kinh tế Việt Nam Th.s Nguyễn Văn Hợp TLTK
Văn kiện đại hội đại biểu toàn
quốc lần thứ X / Đảng Cộng Sản
Việt Nam. H. : Chính trị Quốc
gia, 2006. -375 tr. ; 19 cm.
R61(1)11 V115K 0,1,2,3,4 6 C
316Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu GT
Mô hình Đô thị - Urban Pattern /
Simon Eisner, Arthur Gallion,
Stanley Eisner. Van Nostrand
Reinhold ; Đỗ Phú Hưng và
Nguyễn Thế Cường (dịch), 2000,
NewYork 1993. – Đại học Kiến
trúc, Tp.HCM.
R
317Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu GT
Quy hoạch xây dựng phát triển đô
thị / Nguyễn Thế Bá. - Tái bản. -
Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 262
tr. ; 27 cm.
K812 R
318Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu GT
Quản lý đô thị / Phạm Trọng
Mạnh. - Tái bản. - Hà Nội : Xây
dựng, 2011. - 153 tr..
O55 R
319Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Thiết kế đô thị có minh họa / Kim
Quảng Quân ; Đặng Thái Hoàng
dịch. - Tái bản. - Hà Nội : Xây
dựng, 2011. - 153 tr.
K82 R
320Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Urban planning problems /
Gordon E. Cherry. Leonard Hill. -
London, 1974.
O55 2 1 C
321Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Phương pháp tiếp cận mới về quy
hoạch và quản lý đô thị / Nguyễn
Đăng Sơn. - H. : Xây dựng, 2005.
- 179tr. : minh họa ; 26cm
K82 R
322Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Trang điện tử của Sở Xây Dựng,
Sở Quy hoạch và Kiến trúc, Sở
Địa chính Nhà đất, Sở tài nguyên
và Môi trường.
C
323CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi GT
Báo cáo phát triển thế giới 2009
tái định dạng địa kinh tế / Ngân
hàng thế giới. - H. : Văn hóa
Thông tin, 2008. - 561 tr. : 28 cm.
Q04(0)1z2 B108C 0,1,2,3,4 6 C
324CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi GT
Chính sách công của Hoa Kỳ :
giai đoạn 1935 - 2001 / Lê Vinh
Danh. -- H. : Thống kê, 2001. -
913 tr. ; 24 cm.
R3(7M5)4 CH312S 0,1,2 3 R
325CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi GT
Lợi thế cạnh tranh quốc gia /
Michael E. Porter ; người dịch
Nguyễn Ngọc Toàn... [và nh. ng.
khác]. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ :
DT Books, 2012. - 1076 tr. : sơ
đồ, bảng ; 24 cm. - (Tủ sách
Doanh trí)
658.4012 P8441M R
326CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi GT
Chiến lược đại dương xanh : làm
thế nào để tạo khoảng trống thị
trường và vô hiệu hóa đối thủ
cạnh tranh / W. Chan Kim, Renée
Mauborgne ; Phương Thúy d. ;
Ngô Phương Hạnh h.đ. - Hà Nội :
Tri thức, 2008. - 349tr. : hình vẽ,
sơ đồ ; 21cm
C TVKHTH
327CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Chính sách phát triển vùng của
Italia / Bùi Nhật Quang. - H. :
Khoa học xã hội, 2006. - 242 tr. ;
21 cm.
Q053.9(4I) 0,1,2,3,4 5 C
328CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Tại sao các nền kinh tế tăng
trưởng chậm: bí ẩn lời nguyền tài
nguyên : Bài đọc Chương trình
giảng dạy Kinh tế Fulbright, 2011-
2013 / Gavin Wright, Jesse
Czelusta ; Qúy Tâm, Kim Chi dịch
R
329CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Lịch sử hay Chính sách: Tại sao
các tỉnh phía Bắc không tăng
trưởng nhanh hơn / Nguyễn Đình
Cung, Phạm Anh Tuấn, Bùi Văn -
David Dapice (2004) “”. Chương
Trình Phát Triển Liên Hợp Quốc
(UNDP).
R
330CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Vấn đề Chênh lệch Vùng ở Việt
Nam: Qua một số so sánh giữa ba
Vùng kinh tế trọng điểm”. Kỷ yếu
Hội thảo “Vùng Kinh tế Trọng
điểm phía Nam: Những vấn đề
Kinh tế - Văn hóa - Xã hội /
Trương Thị Kim Chuyên - Châu
Ngọc Thái. - Tp. HCM : Đại Học
KHXH và NV, Đại Học Quốc Gia
TP. HCM., 2004.
Q9(1N) 0,1,2,3,4 40 C
331CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Báo cáo năng lực cạnh tranh Việt
Nam 2010 / Viện Nghiên cứu và
Quản lý Kinh tế Trung ương và
Trường Chính sách công Lý
Quang Diệu. - Hà Nội, 2010.
bản
tiếng
Anh
R
332CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
8. World Economic Forum: The
Global Competitiveness Report
2013 – 2014.
(http://www.weforum.org/reports/
global-competitiveness-report-
2013-2014 )
C
333CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Kinh tế mở Chu Lai: Phòng thí
nghiệm cho đổi mới thể chế và
chính sách
C
334CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTKViệt Nam và Lời nguyền tài
nguyên C
335CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Lịch sử hay Chính sách: Tại sao
các tỉnh phía Bắc không tăng
trưởng nhanh hơn.
R
336CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
ĐBSCL: Liên kết để phát triển
bền vững và nâng cao năng lực
cạnh tranh
C
337CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTKChuỗi giá trị các ngành hàng:
lúa gạo, tôm, cà phê…C
338CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK 1. http://www.mpi.gov.vn/ C
339CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
2. Clip: Thành phố Đà Nẵng –
góc nhìn từ trên cao (VTC thực
hiện)
C
340Lao động, việc làm và
quản lý nguồn nhân lựcTrần Thị Đoan Trinh TLTK
Quản trị nguồn nhân lực = human
resource management / Trần Kim
Dung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng
hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. -
487 tr. ; 24 cm.
Q524 R
341Lao động, việc làm và
quản lý nguồn nhân lựcTrần Thị Đoan Trinh TLTK
Bộ luật lao động quy định mới
nhất về tiền lương, bảo hiểm xã
hội bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất
nghiệp công đoàn, chế độ thanh
toán tiền nghỉ phép hàng năm an
toàn lao động, vệ sinh lao động
thời giờ làm việc thời giờ nghỉ
ngơi, lao động nữ / \c Nguyễn Thị
Quỳnh Mai. - Hà Nội : \b Lao
động, \c 2012. - 568 tr. ; \c 27 cm.
S69(1)7 1,2 2 C
342Lao động, việc làm và
quản lý nguồn nhân lựcTrần Thị Đoan Trinh TLTK
Luật việc làm : 38/2013/QH13. -
Đăng ngày 16/11/2013, ngày có
hiệu lực 01/01/2015.
R
http://vanba
n.chinhphu.
vn/portal/pa
ge/portal/chi
nhphu/hetho
ngvanban?cl
ass_id=1&_
page=1&mo
de=detail&d
ocument_id
=171410
343Lao động, việc làm và
quản lý nguồn nhân lựcKhông thấy ghi TLTK
Các website có từ khoá: “lao
động’ , “việc làm”, “quản trị
nguồn nhân lực”, “quản trị nhân
sự”, “luật lao động”,v.v. Các tạp
chí có liên quan khác.
C
344Kinh tế vùng và phân tích
vùng thị trườngThS. Nguyễn Thị Phượng Loan GT
Kinh tế vùng / Nguyễn Thị
Phương Loan. - Tp. HCM :
Trường Đại học Kinh tế, 2001.
R
345Kinh tế vùng và phân tích
vùng thị trườngThS. Nguyễn Thị Phượng Loan GT
Việt Nam lãnh thổ và các vùng
địa lý / Lê Bá Thảo. - H. : Thế
giới, 1998. - 607 tr. ; 21 cm.
Đ89(1) 0,1,2,3,4 5 R
346Kinh tế vùng và phân tích
vùng thị trườngThS. Nguyễn Thị Phượng Loan GT
Thị trường chiến lược, cơ cấu :
Cạnh tranh về giá trị gia tăng,
định vị và phát triển doanh nghiệp
/ Tôn Thất Nguyễn Thiêm. - Tp.
HCM : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2003. - 392 tr. ; 20 cm.
Q542.1-643 0,1,2,3,4 5 R
347Kinh tế vùng và phân tích
vùng thị trườngThS. Nguyễn Thị Phượng Loan TLTK
- Nghị định 04/2008/NĐ-CP,
ngày 11 - 01 – 2008, của Chính
phủ về sửa đổi, bổ sung một số
điều của Nghị định số
92/2006/NĐ-CP, ngày 07- 9-
2006, của Chính phủ về lập, phê
duyệt và quản lý quy hoạch tổng
thể phát triển kinh tế - xã hội.
C internet
348Kinh tế vùng và phân tích
vùng thị trườngThS. Nguyễn Thị Phượng Loan TLTK
Niên giám thống kê 2002 =
Statistical yearbook 2002 : CD-
ROM / Tổng cục Thống kê. - H. :
Thống kê, 2003.
Z24 7 2 C
349Kinh tế vùng và phân tích
vùng thị trườngThS. Nguyễn Thị Phượng Loan TLTK
Niên giám thống kê 2004 =
Statistical yearbook 2004. - H. :
Thống kê, 2005. - 324 tr. ; 25 cm.
Z24 0,1,2 3 R
350Kinh tế vùng và phân tích
vùng thị trườngThS. Nguyễn Thị Phượng Loan TLTK
Niên giám thống kê 2005 =
Statistical yearbook of Vietnam
2005 / Tổng cục Thống kê. - H. :
Thống kê, 2006. - 738 tr. ; 25 cm.
Z24 0,1,2 3 C
351Kinh tế vùng và phân tích
vùng thị trườngThS. Nguyễn Thị Phượng Loan TLTK
Niên giám thống kê 2007 =
statistical yearbook of Vietnam
2007 [CD-ROM] / Tổng cục
Thống kê. - H. : Thống kê,
[2007]. - đĩa CD-ROM ; 4 3/4 in.
Z24 7,8 2 C
352Kinh tế vùng và phân tích
vùng thị trườngThS. Nguyễn Thị Phượng Loan TLTK
Niên giám thống kê 2008 =
statistical yearbook of Vietnam
2008 [CD-ROM] / Tổng cục
Thống kê. - H. : Thống kê,
2009. - đĩa CD-ROM ; 4 3/4 in.
Z24:Đ891(1) 7,8 2 C
353 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu GT
Giáo trình Kinh tế Phát triển / Vũ
Thị Ngọc Phùng. - H. : Lao động
– Xã hội, 2006. - 511tr. ; 21cm.
C TVĐHKTL
354 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu GT
Economic Development / Todaro
M.P. - Boston, Mass. ; London :
Addison Wesley, 2002. - xxvii,
629 p. : ill., maps ; 23 cm.
C TVĐHQT
355 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu GT
Kinh tế phát triển : Lý thuyết và
thực tiễn = Development
economics : Theory and practice /
Đinh Phi Hổ, Lê Ngọc Uyển, Lê
Thị Thanh Tùng. - In lần thứ 1. -
Tp. HCM : Thống kê, 2006. -
383tr ; 20 cm
338.9 D584H 2006 C TVTT
356 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Kinh tế học phát triển. T.1 / Phan
Thúc Huân. - In lần thứ 1. - TP.
Hồ Chí Minh : ĐH. Kinh tế TP.
Hồ Chí Minh, 1998. - 218 tr ; 20
cm
C TVKHTH
357 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Tăng trưởng kinh tế và công bằng
xã hội ở một số nước châu Á và
Việt Nam / Lê Bộ Lĩnh chủ biên ;
Đào Lê Minh ... [và những người
khác] tham gia. - Hà Nội : Chính
trị Quốc gia, 1998. - 242 tr.
Q053.9(5)+Q053.9(1) R
358 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Châu Á từ khủng hoảng nhìn về
thế kỷ 21 / Võ Tá Hân, Trần Quốc
Phòng, Vũ Quang Việt. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Thành Phố Hồ
Chí Minh, 2000. - 211 tr. ; 20 cm.
Q9(5)-97 1,2,3 4 R
359 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Kinh tế Việt Nam trên đường phát
triển : sách tham khảo / Vũ
Quang Việt. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997. -
233 tr. ; 20 cm.
Q9(1)0-07 1,2,3 3 R
360 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Nghiên cứu chiến lược và quy
hoạch phát triển kinh tế - xã hội ở
Việt Nam : học hỏi và sáng tạo /
Ngô Doãn Vịnh. - Hà Nội : Chính
trị Quốc gia, 2003. - 336 tr.
Q9(1)0+Q23(1 R
361 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Toàn cầu hóa: Cơ hội và thách
thức đối với lao động Việt Nam /
Nguyễn Bá Ngọc, Trần Văn Hoan
chủ biên. - H. : Lao động - Xã
hội, 2002. - 279 tr. ; 21 cm.
Q58:Q24(1)0 0,1,2,3 5 R
362 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Việt Nam hội nhập kinh tế trong
xu thế toàn cầu hóa vấn đề và giải
pháp : sách tham khảo / Phạm
Quốc Trụ b.s. ; với sự trợ giúp
của Trần Bảo Ngọc [và nh.ng.
khác]. - H. : Chính trị Quốc gia,
2002. - 658tr. ; 22cm
R TVKHTH
363 Kinh tế Phát triển Nguyễn Thị Phượng Châu TLTK
The political economy of
development and
underdevelopment / [Edited by]
Charles K. Wilber. - [1st ed.]. -
New York : Random House,
[1973]. - x, 434 p. ; 24 cm.
Q5-04 1 1 R
364Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân GT
Quy hoạch phát triển kinh tế - xã
hội - Một số vấn đề lý luận và
thực tiễn / Ngô Doãn Vịnh. - H. :
Chính Trị Quốc gia, 2004. - 434tr.
; 20cm.
Q9(1)8 C
365Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTK
Chính phủ (2006), Nghị định số
92/2006/NĐ-CP của Thủ tướng
Chính phủ ngày 7/9/2006 về lập
phê duyệt và quản lý quy hoạch
tổng thể phát triển kinh tế xã hội.
C
366Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTK
Chính phủ (2008), Nghị định số
04/2008/NĐ-CP về về sử đổi bổ
sung một số điều của Nghị định
số 92/2006/NĐ-CP.
C
367Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTK
Quy hoạch vùng / Phạm Kim
Giao chủ biên. - H.: Xây dựng,
2000. - 202 tr.; 27 cm.
K20 R
368Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTK
Hoạch định phát triển kinh tế – xã
hội, lý luận và thực tiễn ở Việt
Nam / Ngô Thắng Lợi. - H . :
Chính trị Quốc gia, 2011. - 290tr.
; 21cm.
Q9(1)0 H403Đ 0,1,2,3,4 5 C
369Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTK
Cơ sở khoa học của tổ chức lãnh
thổ Việt Nam : Đề tài độc lập và
trọng điểm cấp nhà nước / Lê Bá
Thảo chủ biên. - Hà Nội : Bộ
Khoa học công nghệ và môi
trường, 1996
R
370Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTK
Cơ sở khoa học của một số vấn đề
trong chiến lược phát triển kinh tế
- xã hội Việt Nam đến năm 2010
và tầm nhìn 2020 : sách tham
khảo / Viện chiến lược phát triển. -
Hà Nội : Chính trị Quốc gia,
2001. - 303 tr. : sơ đồ, biểu đồ ;
22 cm.
C TVKHTH
371Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTK
Nguyên lý thiết kế quy hoạch xây
dựng vùng, điểm dân cư nông
thôn và điểm dân cư đô thị / Võ
Khắc Vấn Tp .HCM. : Nxb. TP.
Hồ Chí Minh, 2001. - 174 tr. ; 21
cm.
Z9:K8 NG527L 1,2 3 C
372 Tổ chức không gian kinh tế TS. Lê Thị Kim ThoaTLPVM
H
Thị trường chiến lược, cơ cấu :
Cạnh tranh về giá trị gia tăng,
định vị và phát triển doanh nghiệp
/ Tôn Thất Nguyễn Thiêm. - Tp.
HCM : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2003. - 392 tr. ; 20 cm.
Q542.1-643 0,1,2,3,4 5 R
373 Tổ chức không gian kinh tế TS. Lê Thị Kim ThoaTLPVM
H
Nghị định 04/2008/NĐ-CP, ngày
11 - 01 – 2008, của Chính phủ về
sửa đổi, bổ sung một số điều của
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP,
ngày 07- 9-2006, của Chính phủ
về lập, phê duyệt và quản lý quy
hoạch tổng thể phát triển kinh tế -
xã hội.
C
374 Marketing cơ bản TS. Lê Thị Kim Thoa TKC
Principle Of Marketing / Phillip
Kotler, Armstrong. - Printice Hall
– Eleventh edition, 2006.
R
375 Marketing cơ bản TS. Lê Thị Kim Thoa TKC
Marketing căn bản (tài liệu dịch) /
Philip Kotler. - Hà Nội: Thống kê,
2000. - 378 tr.; 24 cm.
Q421 R
376 Marketing cơ bản TS. Lê Thị Kim Thoa TK
Giáo trình marketing cơ bản /
Phạm Thị Huyền, Vũ Huy Thông.
- H .: Giáo dục, 2007. - 162tr.
R
377 Marketing cơ bản TS. Lê Thị Kim Thoa TK
Nguyên lý marketing / Nguyễn
Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai
Trang. - Tp. HCM : Đại học quốc
gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 277
tr. ; 24 cm.
Q529.0-211.1 R
378 Marketing cơ bản TS. Lê Thị Kim Thoa TK
Quảng cáo thoái vị & PR lên ngôi
/ Alries, Laura Ries. - TPHCM :
Trẻ, 2005. - 334tr. 27cm.
Q529.0-211.1 R
379 Marketing cơ bản TS. Lê Thị Kim Thoa TK
Dấu ấn thương hiệu : Tài sản &
giá trị. T.2, Hồn, nhân cách, bản
sắc / Tôn Thất Nguyễn Thiêm. -
Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ. - 2006. -
359 tr. ; 20 cm.
C TVTT
380 Marketing cơ bản TS. Lê Thị Kim Thoa TK
Dấu ấn thương hiệu : Tài sản &
giá trị. T.1, Từ trọng lực đến chức
năng / Tôn Thất Nguyễn Thiêm. -
Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ. - 2006. -
285 tr. ; 20 cm.
C TVTT
381
THỐNG KÊ ỨNG DỤNG
TRONG ĐỊA LÝ KINH
TẾ - XÃ HỘI
Phạm Gia Trân
TLH tập
Thống kê học trong nghiên cứu
khoa học / Nguyễn Ngọc Kiểng. -
Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 244
tr. : hình vẽ ; 24 cm
519.5 C TVTT
382
THỐNG KÊ ỨNG DỤNG
TRONG ĐỊA LÝ KINH
TẾ - XÃ HỘI
Phạm Gia Trân
TLH tập
Giáo trình lý thuyết thống kê : lưu
hành nội bộ / Trần Văn Thắng [và
nh.ng.khác]. - T.P. Hồ Chí Minh :
Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 2002. -
241tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 21cm.
C TVKHTH
383 Marketing địa phương TS. Lê Thị Kim Thoa GT
Marketing lãnh thổ / Vũ Trí
Dũng, Nguyễn Đức Hải. - Hà Nội
: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011.
- 255 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm.
VV 549/2012 Kho 8 R TVKHTH
384 Marketing địa phương TS. Lê Thị Kim Thoa GT
Marketing địa phương ở Châu Á /
John Wiley, Sons. - Philip et al,
2002.
CGiảng viên
cung cấp
385 Marketing địa phương TS. Lê Thị Kim Thoa TLTK
Bộ tài liệu đào tạo – Lập kế hoạch
có tính chiến lược phát triển kinh
tế địa phương / Bộ Kế Hoạch và
Đầu Tư. - 2007.
R
386 Marketing địa phương TS. Lê Thị Kim Thoa TLTK
Marketing địa phương của Tp. Hồ
Chí Minh / Hồ Đức Hùng chủ
biên. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn
hóa Sài Gòn, 2005. - 279 tr. ; 21
cm.
1 1 C
387 Marketing địa phương TS. Lê Thị Kim Thoa TLTK
Nhà Bè - Hồi sinh từ công nghiệp.
T.3 : Hiệp Phước trên đường tiến
ra biển Đông / Nguyễn Văn Kích,
Phan Chánh Dưỡng, Tôn Sĩ Kinh.
- T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng
hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2006. -
443 tr. : minh họa (1 phần màu) ;
21 cm.
338.959779 C TVTT
388 Marketing địa phương TS. Lê Thị Kim Thoa TLTK
Thị trường chiến lược, cơ cấu :
Cạnh tranh về giá trị gia tăng,
định vị và phát triển doanh nghiệp
/ Tôn Thất Nguyễn Thiêm. - Tp.
HCM : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2003. - 392 tr. ; 20 cm.
Q542.1-643 0,1,2,3,4 5 R
389Xây Dựng và Quản Lý
Dự ÁnKhông thấy ghi GT
Giáo trình kinh tế đầu tư /
Nguyễn Ngọc Mai chủ biên. - Hà
Nội : Giáo dục, 1998. - 348 tr.
Không có bản giấy
R
390Xây Dựng và Quản Lý
Dự ÁnKhông thấy ghi GT
Các tỉ lệ chiết khấu tài chính
trong thẩm định dự án / Joseph
tham .- FETP, 2006
Q523 R
391Xây Dựng và Quản Lý
Dự ÁnKhông thấy ghi GT
Giáo trình lập dự án đầu tư phát
triển nông nghiệp, nông thôn /
Hoàng Việt chủ biên ; Nguyễn
Thế Nhã ... [và những người
khác] tham gia. - Hà Nội : Thống
kê, 2001. - 304 tr.
Đầu trang tên sách ghi:
Trường Đại học Kinh tế quốc dân.
Khoa Kinh tế nông nghiệp và phát
triển nông thôn
Không có bản giấy
R
392 KINH TẾ QUỐC TẾ ThS. Hồ Kim Thi GT
Giáo trình kinh tế quốc tế / Hoàng
Thị Chỉnh chủ biên ; Nguyễn Phú
Tụ, Nguyễn Hữu Lộc. - Tái bản
lần 3, có bổ sung, sửa chữa. - Hà
Nội : Thống kê, 2005. - 383 tr.
Q526 R
393 KINH TẾ QUỐC TẾ ThS. Hồ Kim Thi TLTK
International Economics : Theory
and policy / PaulR. Krugman,
Maurice Obstfeld. - Boston : The
Addison-wesley, 2003. - 754 p. ;
23 cm.
Q010.1 EU 1 R
394 KINH TẾ QUỐC TẾ ThS. Hồ Kim Thi TLTK
International Economics / Thomas
A.Pugel. - 13th ed. - Boston :
McGraw-Hill Irwin, c2007.
C TVTT
395 Nghiên cứu thị trường Không thấy ghi GT
Nghiên cứu thị trường - giải mã
nhu cầu khách hàng / Dương Thị
Kim Chung [và nh.ng. khác]. -
T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. -
136tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm.
658.83 MC-J CTVBK;
KHTH
396 Nghiên cứu thị trường Không thấy ghi GT
Nghiên cứu thị trường / Nguyễn
Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai
Trang. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại
học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh,
2007. - 323tr. : hình vẽ, biểu đồ ;
24cm.
381 C TVTT
397 Nghiên cứu thị trường Không thấy ghi TLTKNghiên cứu marketing. - H. :
Thống KêC
398 Nghiên cứu thị trường Không thấy ghi TLTK
Marketing : tìm hiểu nghệ thuật
kinh doanh / Trần Đình Ap, Mai
Huy Tân. - H. : Licosaxuba, 1988.
- 152 tr. ; 19 cm.
Q529.0 4 2 C
399 Nghiên cứu thị trường Không thấy ghi TLTK
Marketing căn bản / Quách Thị
Bửu Châu ... [ và những người
khác.] biên soạn. - Hà Nội : Lao
động, 2007. - 248 tr. ; 21 cm..
Q421.21 R
400Truyền thông giao tiếp
trong kinh doanhKhông thấy ghi GT
Truyền thông giao tiếp trong kinh
doanh để hội nhập toàn cầu /
Nguyễn Hữu Thân. - H. : Lao
động Xã hội, 2008. - 564 tr. ; 24
cm.
O550.57 1,2,3,4 4 C
401Truyền thông giao tiếp
trong kinh doanhKhông thấy ghi TLTK
Phương tiện truyền thông mới và
những thay đổi văn hóa - xã hội ở
Việt Nam / Bùi Hoài Sơn. - H. :
Khoa học Xã hội, 2008. - 329 tr.
; 19 cm.
O55.57 0,1,2,3,4 5 C
402Ứng dụng gis trong phân
tích thị trườngThS. Văn Ngọc Trúc Phương
TLM
học
Geo-Business: GIS in the Digital
Organization / Pick James B
Willey. - Hoboken, N.J. : John
Wiley & Sons, 2008. - xx, 396 p. :
ill., maps ; 24 cm.
C TVTT
403 Dân số học sức khỏe Phạm Gia TrânTLPVM
HỌC
Đương đầu với AIDS: những ưu
tiên của chính phủ trong một dịch
bệnh toàn cầu : báo cáo nghiên
cứu chính sách của Ngân Hàng
Thế Giới. - Hà Nội : Lao Động,
1999.
R
404 Dân số học sức khỏe Phạm Gia TrânTLPVM
HỌC
Vệ sinh môi trường dịch tễ. T II /
Đào Ngọc Phong chủ biên ;
Dương Đình Thiện...[và những
người khác]. - Hà Nội : Y học,
1997. - 478 tr.
N19 R
405 Dân số học sức khỏe Phạm Gia TrânTLPVM
HỌC
Một số nghiên cứu về sức khỏe
sinh sản ở Việt Nam sau Cairo /
Hoàng Bá Thịnh. - Hà Nội :
Chính trị, 1999. - 269 tr.
O59(1)54 R
406 Dân số học sức khỏe Phạm Gia TrânTLPVM
HỌC
Health Studies : An introduction /
Edited by Jennie Naidoo, Jane
Wills. - New York : Palgrave,
2001. - 344 p.
N R
407 Dân số học sức khỏe Phạm Gia TrânTLPVM
HỌC
Tác động của quá trình đô thị hóa
đến biến đổi môi trường và bệnh
tật của cộng đồng dân cư tại
Thành phố Hồ Chí Minh - giai
đoạn 1990 - 2007 : luận án Tiến sĩ
: 62.85.15 / Phạm Gia Trân ; Võ
Hưng hướng dẫn. - Tp. Hồ Chí
Minh : Trường Đại học Khoa học
Xã hội và Nhân văn (Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh),
2009. - 242 tr., 17 tr. phụ lục ; 30
cm + CD-ROM, 1 bản tóm tắt.
B1 + O59(1-2HCM) R
408 Dân số học sức khỏe Phạm Gia TrânTLPVM
HỌC
Sức khỏe nhân dân và phát triển
kinh tế xã hội / Phan Văn Duyệt. -
Hà Nội : Y học, 1998. - 184 tr. ;
19 cm
N11(1) 2.4 3 C TVKHTH
409 Dân số học sức khỏe Phạm Gia TrânTLPVM
HỌC
Dân số học / Thái Thị Ngọc Dư. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Mở
bán công Tp. Hồ Chí Minh. Khoa
Phụ nữ học, 1998. - 180 tr..
O7 R
410 Dân số học sức khỏe Phạm Gia TrânTLPVM
HỌC
Sức khỏe nhân dân và phát triển
kinh tế xã hội / Phan Văn Duyệt. -
Hà Nội : Y học, 1998. - 184 tr. ;
19 cm
N11(1) 2.4 3 C TVKHTH
411Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu GT
Mô hình Đô thị - Urban Pattern /
Simon Eisner, Arthur Gallion,
Stanley Eisner. Van Nostrand
Reinhold ; Đỗ Phú Hưng và
Nguyễn Thế Cường (dịch), 2000,
NewYork 1993. – Đại học Kiến
trúc, Tp.HCM.
R
412Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu GT
Quy hoạch xây dựng phát triển đô
thị / Nguyễn Thế Bá. - Tái bản. -
Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 262
tr. ; 27 cm.
K812 R
413Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu GT
Quản lý đô thị / Phạm Trọng
Mạnh. - Tái bản. - Hà Nội : Xây
dựng, 2011. - 153 tr..
O55 R
414Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Thiết kế đô thị có minh họa / Kim
Quảng Quân ; Đặng Thái Hoàng
dịch. - Tái bản. - Hà Nội : Xây
dựng, 2011. - 153 tr.
K82 R
415Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Urban planning problems /
Gordon E. Cherry. Leonard Hill. -
London, 1974.
O55 2 1 C
416Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Quy hoạch đô thị / Phạm Kim
Giao, Hàn Tất Ngạn và Đỗ Đức
Viêm. - H. : Xây dựng, 1991.
K82 R TVBK
417Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Phương pháp tiếp cận mới về quy
hoạch và quản lý đô thị / Nguyễn
Đăng Sơn. - H. : Xây dựng, 2005.
- 179tr. : minh họa ; 26cm
K82 R
418Qui hoạch và Quản lý Đô
thịNguyễn Thị Phượng Châu TLTK
Trang điện tử của Sở Xây Dựng,
Sở Quy hoạch và Kiến trúc, Sở
Địa chính Nhà đất, Sở tài nguyên
và Môi trường.
C
419
PHƯƠNG PHÁP
NGHIÊN CỨU TRONG
ĐỊA LÝ DÂN SỐ - XÃ
HỘI
Phạm Gia TrânTài liệu
học tập
Phương pháp và kỹ thuật trong
nghiên cứu xã hội / Nguyễn Xuân
Nghĩa. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ,
2004. - 283 tr. ; 20 cm. .
Ô5c6 R
420Lao động, việc làm và
quản lý nguồn nhân lựcKhông thấy ghi TLTK
Tư tưởng quản trị kinh doanh hiện
đại. - H. : Trung tâm xb Hà Nội,
1991. - 218 tr. ; 20 cm.
Q21T550T 2 1 C
421Lao động, việc làm và
quản lý nguồn nhân lựcKhông thấy ghi TLTK
Luật lao động nước cộng hòa xã
hội chủ nghĩa Việt Nam. Xuất bản
gần nhất.
C
422Lao động, việc làm và
quản lý nguồn nhân lựcKhông thấy ghi TLTK
Quản trị doanh nghiệp / Nguyễn
Hải Sản. - H. : Thống kê Hà Nội,
2001.
658.02 NG-S C TVĐHBK
423Lao động, việc làm và
quản lý nguồn nhân lựcKhông thấy ghi TLTK
Quản trị nhân sự = human
resource management / Nguyễn
Hữu Thân. - Tái bản lần thứ chín. -
H. : Lao động Xã hội, 2010. -
502 tr. ; 24 cm.
Q524 0,1,2 3 C
424Lao động, việc làm và
quản lý nguồn nhân lựcKhông thấy ghi TLTK
Quản trị nguồn nhân lực = human
resource management / Trần Kim
Dung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng
hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. -
487 tr. ; 24 cm.
Q524 R
425Lao động, việc làm và
quản lý nguồn nhân lựcKhông thấy ghi TLTK
Các website có từ khoá: “lao
động’ , “việc làm”, “quản trị
nguồn nhân lực”, “quản trị nhân
sự”, “luật lao động”,v.v. Các tạp
chí có liên quan khác.
C internet
426Phát triển nông nghiệp và
nông thôn Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Phát triển toàn diện kinh tế - xã
hội nông thôn Việt Nam / Chu
Hữu Quý. - Đồng Tháp : nxb
Đồng Tháp, 1995.
R
427Phát triển nông nghiệp và
nông thôn Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Nông nghiệp nông dân, nông thôn
Việt Nam : hôm nay và mai sau /
Đặng Kim Sơn. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2008. - 223 tr. ; 19 cm.
Q9(1)32 0,1,2,3,4 5 C
428Phát triển nông nghiệp và
nông thôn Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Kinh nghiệm quốc tế về nông
nghiệp, nông thôn, nông dân trong
quá trình công nghiệp hóa / Đặng
Kim Sơn. - H. : Chính trị Quốc
gia, 2008. - 215 tr. ; 19 cm.
Q91(1)32-18 0,1,2,3,4 5 C
429Phát triển nông nghiệp và
nông thôn Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Bộ cẩm nang đào tạo và thông tin
về phát triển nông thôn toàn diện
/ Michael Dower. - H. : Nông
nghiệp, 2004.
R
430Phát triển nông nghiệp và
nông thôn Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Giáo trình phân tích chính sách
nông nghiệp, nông thôn / Ngô
Đức Cát, Vũ Đình Thắng ch.b. -
H. : Thống kê : Trường Đại học
Kinh tế Quốc dân, 2001. - 268tr. :
sơ đồ, biểu đồ ; 20cm.
Q9(1) R TVKHTH
431Phát triển nông nghiệp và
nông thôn Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Giáo trình kinh tế phát triển nông
thôn / Vũ Đình Thắng, Hoàng
Văn Định ch.b. - H. : Thống kê :
Trường Đại học Kinh tế Quốc
dân, 2002. - 292tr. ; 20cm
1 1 R
432Phát triển nông nghiệp và
nông thôn Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Các website có từ khoá: “phát
triển nông thôn” , “nông nghiệp
Việt Nam”, “mô hình phát triển
nông nghiệp”, “PRA”, “chính
sách Việt Nam về phát triển nông
nghiệp”, “nông thôn mới” .v.v...
Các tạp chí có liên quan khác.
C Internet
433Phát triển nông nghiệp và
nông thôn Trần Thị Đoan Trinh TLTK
Website của Bộ/ Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn.C Internet
434DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN Nguyễn Thị Phương Dung GT
Quản lý môi trường cho sự phát
triển bền vững / Lưu Đức Hải,
Nguyễn Ngọc Sinh. - H. : Đại
học quốc gia Hà Nội, 2005. -
341 tr. ; 21 cm.
B17 1,2,3,4 4 C
435DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN Nguyễn Thị Phương Dung GT
Bảo vệ môi trường và phát triển
bền vững ở Việt Nam / Nguyễn
Hữu Tăng. - H.: Chính trị quốc
gia, 2003
C VTNMT
436DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN Nguyễn Thị Phương Dung GT
Giáo trình dân số và phát triển /
Tống Văn Đường, Nguyễn Nam
Phương chủ biên. - Hà Nội : Đại
học Kinh tế Quốc dân, 2007. -
413 tr.
Không có bản giấy
R
437DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN Nguyễn Thị Phương Dung TLTK
Môi trường và phát triển bền
vững : dùng cho sinh viên các
trường đại học, cao đẳng /
Nguyễn Đình Hòe. - Hà Nội :
Giáo dục, 2007. - 97 tr.
Không có bản giấy
R
438DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN Nguyễn Thị Phương Dung TLTK
Bộ tài nguyên và môi trường:
www.nea.gov.vnC
439DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN Nguyễn Thị Phương Dung TLTK
Bộ Giáo dục & Đào tạo (chuyên
mục Giáo dục và bảo vệ môi
trường): www.epe.edu.vn
C internet
440DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN Nguyễn Thị Phương Dung TLTK
Hội bảo vệ thiên nhiên và môi
trường VN: www.vacne.org.vnC internet
441DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN Nguyễn Thị Phương Dung TLTK
UNDP Việt Nam:
www.undp.org.vnC internet
442DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN Nguyễn Thị Phương Dung TLTK UNEP: www.unep.org C internet
443DÂN SỐ, MÔI TRƯỜNG
VÀ PHÁT TRIỂN Nguyễn Thị Phương Dung TLTK
Population and environment:
www.http://atlas.aaas.orgC internet
444Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp GT
Giáo trình luật môi trường / Lê
Hồng Hạnh ... [và những người
khác]. - Hà Nội : Công an Nhân
dân, 2005. - 304 tr.
B1 R
445Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp GT
Môi trường và luật quốc tế về môi
trường / Nguyễn Trường Giang. -
H. : Chính trị Quốc gia, 1996. -
337 tr. ; 19 cm.
S916 2,3 2 C
446Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Giáo trình luật lao động Việt Nam
/ Trường Đại học Luật Hà Nội ;
Chu Thanh Hưởng chủ biên. - H. :
Công an Nhân dân, 2005. - 295
tr. ; 21 cm.
S69(1)7z7 1,2,3 3 C
447Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Môi trường không khí : lý thuyết
cơ bản, ô nhiễm bụi, ô nhiễm khí
độc hại, ô nhiễm nhiệt, biến đổi
khí hậu, ô nhiễm tiếng ồn, nguy
cơ hiểm họa môi trường và các
biện pháp xử lý giảm thiểu ô
nhiễm / Phạm Ngọc Đăng. - Tái
bản có sửa chữa và bổ sung. - Hà
Nội : Khoa học kỹ thuật, 2003. -
433 tr.
B13 R
448Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Các qui định pháp luật về môi
trường / Bộ khoa học công nghệ
và môi trường. - H. : Chính trị
Quốc gia, 1995. - 0 tr. ; 19 cm.
S69(1)56:B1 1 2 C
449Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Luật đất đai năm 2003 sửa đổi, bổ
sung mới nhất năm 2009 / Bùi
Huy Cường sưu tầm. - H. : Lao
động, 2009. - 433 tr. ; 21 cm.
S69(1)5 \ 1,2 2 C
450Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Luật tài nguyên nước. - Hà Nội :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2012. - 91 tr. ; 19 cm.
S69(1)5 1,2 2 C
451Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Môi trường / Lê Huy Bá. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.
Hồ Chí Minh, 2000. - 417 tr. ;
21 cm.
B1 0,1,2,3,4, 12 R
452Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Quan trắc và kiểm soát ô nhiểm
môi trường nước / Lê Trình. - H. :
Khoa học và Kỹ thuật, 1997. -
231tr. : minh họa ; 24 cm
C TVKHTH
453Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Luật và tiêu chuẩn chất lượng môi
trường / · Nguyễn Đức
Khiển. - Hà Nội : NXB Hà Nội,
2002. - 201 tr. ; 27 cm
344.046 N5764K 2002 C TVTT
454Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Định chế quốc tế và Việt Nam về
bảo vệ môi trường / Đặng Hoàng
Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống
kê, 2000. - 189 tr.
R
455Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Luật khoáng sản. - H. : Chính trị
quốc gia, 2006. - 127tr.R
456Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Chiến lược và chính sách môi
trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn
Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng. -
In lần thứ ba. - H. : Đại học quốc
gia Hà Nội, 2006. - 294 tr. ; 21
cm.
B111 1 1 R(2000)
457Luật và Chính Sách Môi
TrườngNguyễn Văn Hợp TLTK
Trang web/CDs tham khảo trang
web bộ tài nguyên môi trường, sở
tài nguyên môi trường Tp. HCM
C
458
THỐNG KÊ ỨNG
DỤNG TRONG ĐỊA LÝ
KINH TẾ - XÃ HỘI
Phạm Gia Trân
TLH tập
Thống kê học trong nghiên cứu
khoa học / Nguyễn Ngọc Kiểng. -
Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 244
tr. : hình vẽ ; 24 cm
519.5 C TVTT
459
THỐNG KÊ ỨNG
DỤNG TRONG ĐỊA LÝ
KINH TẾ - XÃ HỘI
Phạm Gia Trân
TLH tập
Giáo trình lý thuyết thống kê : lưu
hành nội bộ / Trần Văn Thắng [và
nh.ng.khác]. - T.P. Hồ Chí Minh :
Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 2002. -
241tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 21cm.
519.52 C TVKHTH
460
KHOA HỌC GIAO TIẾP
(COMMUNICATION)
Lê Tuyết Ánh
TL học
tập
Tâm lý học và đời sống / Đặng
Phương Kiệt, Nguyễn Khắc Viện.
- Xb. lần thứ 2 có bổ sung và sửa
chữa. - H. : Khoa học Xã hội,
1996. - 315tr. ; 21 cm
Y953 R TVKHTH
461
KHOA HỌC GIAO TIẾP
(COMMUNICATION)
Lê Tuyết Ánh
TL học
tập
Khoa học giao tiếp / Nguyễn
Ngọc Lâm. - In lần thứ 1. - Tp.
HCM : Trường Đại học Mở TP.
HCM, 1998. - 72tr ; 19 cm
C TVĐHM
462
KHOA HỌC GIAO TIẾP
(COMMUNICATION)
Lê Tuyết Ánh
TL học
tập
Tâm lý truyền thông và giao tiếp /
Nguyễn Thị Oanh. - Tp. Hồ Chí
Minh : Trường ĐH Mở Bán công
TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 143 tr.
Y953 1 1 R
463
PHÁT TRIỂN CỘNG
ĐỒNG
(COMMUNITY
DEVELOPMENT)
Lê Chí An TLTK
Phát triển cộng đồng / Nguyễn
Thị Oanh. - Tp. Hồ Chí Minh :
[...], 2000. - 275 tr. ; 19cm..
Ô59(1)6z73 R
464
PHÁT TRIỂN CỘNG
ĐỒNG
(COMMUNITY
DEVELOPMENT)
Lê Chí An TLTK
Phát triển cộng đồng lý thuyết và
vận dụng = Community
development theory and practice /
Tô Duy Hợp, Lương Hồng
Quang. - H. : Văn hóa thông tin,
2000. - 197 tr. ; 27 cm..
O55.6 R
465Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy GT
Văn kiện Đảng về an sinh xã hội. -
H. : Chính trị Quốc gia Sự thật,
2011. - 295 tr. ; 24 cm.
R61(1)4 V115K 0,1,2,4 5 C
466Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy GT
Những quy định của nhà nước về
công tác dân số, kế hoạch hoá gia
đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em /
Thi Ngọc. H. : Lao động, 2002.
248 tr. ; 19 cm.
S69(1)4 NH556Q 1,2,3 3 C
467Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy GT
Hệ thống an sinh xã hội của EU
và bài học kinh nghiệm cho Việt
Nam / Đinh Công Tuấn. - H. :
Khoa học Xã hội, 2008. - 231tr. ;
21cm.
O59(1)473 H250T 0,1,2,3,4 5 R
468Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy GT
An sinh xã hội ở Việt Nam hướng
tới 2020 / Vũ Văn Phúc. - H. :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2012. - 387 tr. ; 21 cm.
O59(1)473 0,1,2,3,4 5 C
469Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy GT
Trong miền an sinh xã hội –
nghiên cứu về người cao tuổi Việt
Nam / Bùi Thế Cường. - H. : Đại
học quốc gia, 2005. - 219 tr. ; 21
cm.
O59(1)325.13 TR431M 1,2,3,4, 10 C
470Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy GT
Trẻ em gia đình xã hội / Mai
Quỳnh Nam biên soạn. - H. :
Chính trị quốc gia, 2004. - 299 tr.
; 21 cm.
O55.53 R
471Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy GT
Người cao tuổi Việt Nam /
Nguyễn Quốc Anh chủ biên. - Tp.
Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2007. -
225 tr.
O59(1)325.13 R
472Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy GT
Người cao tuổi và các mô hình
chăm sóc người cao tuổi ở Việt
Nam / Đặng Vũ Cảnh Linh. - H. :
Dân Trí, 2009. - 221 tr. : ảnh, biểu
đồ ; 21 cm.
O59(1)325.13 NG558C 0,1,2,3,4 5 C
473Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy GT
Thích ứng xã hội của các nhóm xã
hội yếu thế ở nước ta hiện nay
/ Vũ Dũng. - Hà Nội : Từ điển
bách khoa, 2012.- 370 tr. ; 21 cm.
O59(1) TH302U 0,1,2,3,4 5 C
474Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy TK 1. http://www.undp.org.vn/ C internet
475Chính sách xã hội và các
vấn đề an sinh xã hộiChâu Thị Thu Thủy TK
2.
http://www.worldbank.org/vi/coun
try/vietnam
C internet
476Phân tích, dự báo và chính
sách dân số Phạm Gia Trân
TLPV
môn
học
Giáo trình dân số và phát triển /
Tống Văn Đường, Nguyễn Nam
Phương chủ biên. - Hà Nội : Đại
học Kinh tế Quốc dân, 2007. -
413 tr.
O73 R
477Phân tích, dự báo và chính
sách dân số Phạm Gia Trân
TLPV
môn
học
Dân số học đại cương / Nguyễn
Kim Hồng.. - Tp.HCM. : Giáo
dục, 1998.. - 279 tr. ; 21 cm..
O7z7 1,2,3,4, 18 R
478Phân tích, dự báo và chính
sách dân số Phạm Gia Trân
TLPV
môn
học
Dân số học / Thái Thị Ngọc Dư. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Mở
bán công Tp. Hồ Chí Minh. Khoa
Phụ nữ học, 1998. - 180 tr..
O7 R
479 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh GT
Bản đồ học chuyên đề / Lê
Huỳnh, Lê Ngọc Nam chủ biên. -
H.: Giáo dục, 2003. - 242 tr. .
Đ18 R
480 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh GT
Bản đồ học chuyên đề / Trần Tấn
Lộc, Lê Tiến Thuần. - T.P. Hồ
Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc
gia T.P. Hồ Chí Minh, 2004. - 208
tr..
Đ17z73 R
481 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh TLTK
Bản đồ học / K. A. Xalisep ;
Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị
Xuân d.giả ; Nguyễn Thơ Các, Vũ
Bích Vân h.đ. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội, 2005. - 412tr. : minh
họa ; 20cm.
C TVKHTH
482 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh TLTK
Bản đồ chuyên đề / Lâm Quang
Dốc. - [Tp. Hồ Chí Minh] : Đại
học sư phạm, 2003. - 388 tr
Đ1 R
483 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh TLTK
Bản đồ học đại cương / Lâm
Quang Dốc. - Hà Nội : Đại học sư
phạm Hà Nội, 2010. - 255 tr. ; 24
cm..
R
484 Bản đồ chuyên đề Lê Minh Vĩnh TLTK
Trình bày bản đồ / Trần Trung
Hồng. - H. : Giao thông Vận tải,
2001. - 140 tr.; 27 cm
Đ18 R
485
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận GT
Giới và phát triển : tài liệu hướng
dẫn học tập / Thái Thị Ngọc Dư. -
ĐH Mở- Bán công TP. HCM,
2009.
y/c
2004R
486
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Quá trình xã hội hóa về giới ở trẻ
em / Nguyễn Xuân Nghĩa. - Tp.
Hồ Chí Minh : Đại học Mở - Bán
công. Khoa Phụ nữ, 2000. - 130 tr.
O55 R
487
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Gia đình, phụ nữ Việt Nam với
dân số, văn hóa và sự phát triển
bền vững / Lê Thi. - H. : Khoa
học Xã hội, 2004. - 230 tr. ; 21
cm.
O59(1)53 0,1,2,3,4 5 C
488
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Giới, Nạn nghèo khó và phát triển
bền vững / Thái Thị Ngọc Dư. -
ĐH Mở- Bán công TP. HCM,
1999.
R
489
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Nghiên cứu phụ nữ lý thuyết và
phương pháp = Theories of
women's studies : tuyển tập các
công trình chọn lọc / Renate
Duelli Klein, Gloria Bowles chủ
biên ; Nguyễn Kim Khánh dịch ;
Phạm Huy Hân hiệu đính. - Hà
Nội : Phụ nữ, 1996. - 257 tr..
O55 R
490
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Tập huấn về giới : Tài liệu dành
cho giảng viên / Hội liên hiệp phụ
nữ Việt Nam. - Hà Nội : [Knxb],
1996. - 150 tr.
O55 R
491
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Kế hoạch hóa về giới và phát
triển: lý thuyết, thực hành và huấn
luyện = gender planning and
development: Theory, practice
and training / Caroline O.N.
Moser ; Nguyễn Thị Hiên dịch ;
Phạm Huy Hân hiệu đính. - Hà
Nội : Phụ nữ, 1996. - 443 tr.
S911+U34(0)4 R
492
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Việt Nam qua lăng kính giới:
Phân tích thực nghiệm dựa vào số
liệu điều tra hộ gia đình : báo cáo
tóm tắt. - Hà Nội : [Knxb.], 1995. -
22 tr.
O555.3 R
493
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Công ước quốc tế về chống phân
biệt đối xử với phụ nữR
494
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Tập huấn về giới : Tài liệu dành
cho giảng viên / Hội liên hiệp phụ
nữ Việt Nam. - Hà Nội : [Knxb],
1996. - 150 tr.
O55 R
495
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Luật Bình đẳng giới. - Hà Nội :
Chính trị Quốc gia, 2006. - 39 tr.
; 19 cm.
S69(1)115 1,2,3 3 R(2007)
496
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Luật phòng, chống bạo lực gia
đình và một số biện pháp ngăn
chặn. - Hà Nội : Lao động - Xã
hội, 2010. - 85 tr. ; 19 cm.
S69(1)4 0,1,2 3 C
497
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Phụ nữ, giới và phát triển / Trần
Thị Vân Anh, Lê Ngọc Hùng. -
Hà Nội : Phụ nữ, 1996. - 320 tr.
O55(1) R
498
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Phụ nữ và bình đẳng giới trong
đổi mới ở Việt Nam = Women
and gender equality in Đổi mới in
Vietnam. - Hà Nội : Phụ nữ, 1998.
- 367 tr. : 3 tờ tranh ảnh màu ; 20
cm
C
499
GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN
(GENDER AND
DEVELOPMENT)Nguyễn Thị Nhận TLTK
Kế hoạch hóa về giới và phát
triển: lý thuyết, thực hành và huấn
luyện = gender planning and
development: Theory, practice
and training / Caroline O.N.
Moser ; Nguyễn Thị Hiên dịch ;
Phạm Huy Hân hiệu đính. - Hà
Nội : Phụ nữ, 1996. - 443 tr.
S911+U34(0)4 R
500Xây dựng và quản lý dự án
phát triển có sự tham giaPhạm Gia Trân TLH tập
Kỹ năng xây dựng và quản lý dự
án / Nguyễn Ngọc Lâm biên soạn.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học mở
bán công Tp. Hồ Chí Minh, 2002.
- 191 tr.
Q521.2 R
501Xây dựng và quản lý dự án
phát triển có sự tham giaPhạm Gia Trân TLH tập
Phát triển cộng đồng lý thuyết và
vận dụng = Community
development theory and practice /
Tô Duy Hợp, Lương Hồng
Quang. - H. : Văn hóa thông tin,
2000. - 197 tr. ; 27 cm..
O55.6 R
502
Những vấn đề xã hội trong
qui hoạch phát triển đô thị
và nông thôn
TS. Ngô Thị Thu Trang GT
Đô thị Việt Nam. [Tập 1] / Đàm
Trung Phường. - Hà Nội :
[K.Nxb.], 1995. - 169 tr. ; 30 cm.
K820.1 1 1 R
503
Những vấn đề xã hội trong
qui hoạch phát triển đô thị
và nông thôn
TS. Ngô Thị Thu Trang GT
Giáo trình xã hội học đô thị / \c
Trịnh Duy Luân.- H. : \b Đại học
Quốc gia Hà Nội, \c 2009. - 162
tr. ; \c 24 cm.
O55.661z7 0,1,2,3,4 5 C
504
Những vấn đề xã hội trong
qui hoạch phát triển đô thị
và nông thôn
TS. Ngô Thị Thu Trang GTTạp chí xã hội học (các chuyên đề
về xã hội học nông thôn)C B-TC
505
Những vấn đề xã hội trong
qui hoạch phát triển đô thị
và nông thôn
TS. Ngô Thị Thu Trang GT
Tìm hiểu môn xã hội học đô thị /
Trịnh Duy Luân ch.b. - H. : Khoa
học Xã hội, 1996. - 328tr. ; 20cmC TVKHTH
506
Những vấn đề xã hội trong
qui hoạch phát triển đô thị
và nông thôn
TS. Ngô Thị Thu Trang GTTập tài liệu của PADDI về quy
hoạch và quản lý đô thị
http://paddi.vn/vi/centre-
de-ressources/livrets-
des-ateliers-de-
formation-2/
C internet
507MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc GT
Khoa học môi trường / Lê Văn
Khoa ... [và những nhgười khác]
biên soạn. - Tái bản lần thứ 3. -
Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 365 tr.
; 27 cm..
B1z73 R
508MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc GT
Living in the environment :
principles, connections, and
solutions / G. Tyler Miller, Jr. ;
contributing editor Scott
Spoolman. - 15th ed. - Belmont,
CA : Thomson Brooks/Cole,
2007. - 786 tr.
B1 R
509MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
Con người và môi trường / Hoàng
Hưng, Nguyễn Thị Kim Loan. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc
gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 404
tr. ; 21 cm..
B1 0,1,2,3,4, 20 R
510MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu
Đức Hải. - In lần thứ 5. - Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. -
233 tr.
B1 1,2,3,4 5 R
511MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK -www.monre.org.vn Bộ TNMT C internet
512MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-www.agenda21.un.com Chương
Trình Nghị Sự 21 về PTBVC internet
513MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-www.nea.gov.vn Cục Bảo Vệ
Môi TrườngC internet
514MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-
http://www.donre.hochiminhcity.g
ov.vn/ Sở TNMT
C internet
Bản đồ - viễn thám - GIS
515MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-
http://www.monre.gov.vn/monreN
et/Default.aspx?tabid=210 bộ
TNMT
C internet
516MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-
http://www.nea.gov.vn/baoton.htm
Cục TNMT
C internet
517MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www. Thiennhien.net Hiệp
Hội Thiên Nhiên VNC internet
518MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www.vacne.org.vn/ Hội
bảo vệ thiên nhiên và MT VNC internet
519MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www.ncseonline.org/NLE/
National council for Science and
the Environment
C internet
520MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www.unep.org/ Chương
trinh MT của LHQC internet
521MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-
http://www.undp.org.vn/undpLive/
Content/What-We-Do/Focus-
Areas/Energy-and-Environment
C internet
522MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www.wwfindochina.org
WWF tại Đông DươngC internet
523MÔI TRƯỜNG HỌC CƠ
BẢNPhạm Thị Bích Ngọc TLTK
-http://www.greenpeace.org Tổ
chức Hoà Bình XanhC internet
524Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân GT
Quy hoạch phát triển kinh tế - xã
hội - Một số vấn đề lý luận và
thực tiễn / Ngô Doãn Vịnh. - H. :
Chính Trị Quốc gia, 2004. - 434tr.
; 20cm.
C TVKHTH
525Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTL
Chính phủ (2006), Nghị định số
92/2006/NĐ-CP của Thủ tướng
Chính phủ ngày 7/9/2006 về lập
phê duyệt và quản lý quy hoạch
tổng thể phát triển kinh tế xã hội.
C internet
526Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTL
Chính phủ (2008), Nghị định số
04/2008/NĐ-CP về về sử đổi bổ
sung một số điều của Nghị định
số 92/2006/NĐ-CP.
C internet
527Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTL
Quy hoạch vùng / Phạm Kim
Giao chủ biên. - H.: Xây dựng,
2000. - 202 tr.; 27 cm.
K20 R
528Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTL
Hoạch định phát triển kinh tế – xã
hội, lý luận và thực tiễn ở Việt
Nam / Ngô Thắng Lợi. - H . :
Chính trị Quốc gia, 2011. - 290tr.
; 21cm.
Q9(1)0 H403Đ 0,1,2,3,4 5 C
529Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTL
Cơ sở khoa học của tổ chức lãnh
thổ Việt Nam : Đề tài độc lập và
trọng điểm cấp nhà nước / Lê Bá
Thảo chủ biên. - Hà Nội : Bộ
Khoa học công nghệ và môi
trường, 1996
R
530Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTL
Cơ sở khoa học của một số vấn đề
trong chiến lược phát triển kinh tế
- xã hội Việt Nam đến năm 2010
và tầm nhìn 2020 : sách tham
khảo / Viện chiến lược phát triển. -
Hà Nội : Chính trị Quốc gia,
2001. - 303 tr. : sơ đồ, biểu đồ ;
22 cm.
C TVKHTH
531Quy hoạch tổng thể kinh tế
- xã hộiThS. Hoàng Trọng Tuân TLTL
Nguyên lý thiết kế quy hoạch xây
dựng vùng, điểm dân cư nông
thôn và điểm dân cư đô thị / Võ
Khắc Vấn Tp .HCM. : Nxb. TP.
Hồ Chí Minh, 2001. - 174 tr. ; 21
cm.
Z9:K8 NG527L 1,2 3 C
532CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi GT
Tái định dạng địa kinh tế : báo
cáo phát triển thế giới : tài liệu
tham khảo. - Hà Nội : Văn hóa
Thông tin, 2008. - 311 tr.
Không có bản giấy
R
533CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi GT
Chính sách công của Hoa Kỳ :
giai đoạn 1935-2001 / Lê Vinh
Danh. - H. : Thống kê, 2001. -
913 tr. ; 24 cm.
R3(7M5)4 0,1,2 3 R
534CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi GT
Lợi thế cạnh tranh quốc gia /
Michael E. Porter ; người dịch
Nguyễn Ngọc Toàn... [và nh. ng.
khác]. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ :
DT Books, 2012. - 1076 tr. : sơ
đồ, bảng ; 24 cm. - (Tủ sách
Doanh trí)
658.4012 P8441M R(2008)
535CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Chính sách phát triển vùng của
Italia / Bùi Nhật Quang. - H. :
Khoa học xã hội, 2006. - 242 tr. ;
21 cm.
Q053.9(4I) 0,1,2,3,4 5 C
536CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Tại sao các nền kinh tế tăng
trưởng chậm: bí ẩn lời nguyền tài
nguyên : Bài đọc Chương trình
giảng dạy Kinh tế Fulbright, 2011-
2013 / Gavin Wright, Jesse
Czelusta ; Qúy Tâm, Kim Chi dịch
R
537CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Lịch sử hay Chính sách: Tại sao
các tỉnh phía Bắc không tăng
trưởng nhanh hơn / Nguyễn Đình
Cung, Phạm Anh Tuấn, Bùi Văn -
David Dapice (2004) “”. Chương
Trình Phát Triển Liên Hợp Quốc
(UNDP).
R
538CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Vấn đề Chênh lệch Vùng ở Việt
Nam: Qua một số so sánh giữa ba
Vùng kinh tế trọng điểm”. Kỷ yếu
Hội thảo “Vùng Kinh tế Trọng
điểm phía Nam: Những vấn đề
Kinh tế - Văn hóa - Xã hội /
Trương Thị Kim Chuyên - Châu
Ngọc Thái. - Tp. HCM : Đại Học
KHXH và NV, Đại Học Quốc Gia
TP. HCM., 2004.
Q9(1N) 0,1,2,3,4 40 C
539CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Báo cáo năng lực cạnh tranh Việt
Nam 2010 / Viện Nghiên cứu và
Quản lý Kinh tế Trung ương và
Trường Chính sách công Lý
Quang Diệu. - Hà Nội, 2010.
bản
tiếng
Anh
R
540CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
8. World Economic Forum: The
Global Competitiveness Report
2013 – 2014.
(http://www.weforum.org/reports/
global-competitiveness-report-
2013-2014 )
C
541CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Kinh tế mở Chu Lai: Phòng thí
nghiệm cho đổi mới thể chế và
chính sách ở một nền kinh tế kế
hoạch hóa tập trung
R
542CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
Lịch sử hay Chính sách: Tại sao
các tỉnh phía Bắc không tăng
trưởng nhanh hơn / Nguyễn Đình
Cung, Phạm Anh Tuấn, Bùi Văn -
David Dapice (2004) “”. Chương
Trình Phát Triển Liên Hợp Quốc
(UNDP).
R
543CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK
ĐBSCL: Liên kết để phát triển
bền vững và nâng cao năng lực
cạnh tranh
R
544CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTK http://www.mpi.gov.vn/ C
545CHÍNH SÁCH PHÁT
TRIỂN VÙNG
TS.Trương Thị Kim Chuyên
ThS. Hồ Kim Thi TLTKClip: Thành phố Đà Nẵng – góc
nhìn từ trên cao (VTC thực hiện)R
https://www
.youtube.co
m/watch?v=
Nksc_tm4x
p0
546
PHƯƠNG PHÁP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC
TRONG CHUYÊN
NGÀNH
Lê Minh Vĩnh GT
Giáo trình trên mạng internet
Vietnam Open Course Ware:
http://vocw.vnuhcm.edu.vn
C internet
547
PHƯƠNG PHÁP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC
TRONG CHUYÊN
NGÀNH
Lê Minh Vĩnh GT
Phương pháp luận nghiên cứu
khoa học / Vũ Cao Đàm. - Hà Nội
: Thế giới, 2008. - 189 tr. ; 21
cm.
U215 0,1,2,3 4 C
548
PHƯƠNG PHÁP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC
TRONG CHUYÊN
NGÀNH
Lê Minh Vĩnh TLTK
Practical research methods : a
user-friendly guide to mastering
research techniques and projects /
Catherine Dawson. - Oxford :
How To Books, 2002. - 169 p. ;
22 cm.
O62: O R
549
PHƯƠNG PHÁP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC
TRONG CHUYÊN
NGÀNH
Lê Minh Vĩnh TLTK
Research methodology : a step-
by-step guide for beginners /
Ranjit Kumar. - L. : Sage Pub.,
1999. - 276 p. ; 25 cm.
U215 1 1 R
550
PHƯƠNG PHÁP
NGHIÊN CỨU KHOA
HỌC
TRONG CHUYÊN
NGÀNH
Lê Minh Vĩnh TLTK
Phương pháp luận nghiên cứu /
Trung Nguyên. - H. : Lao động-
Xã hội, 2005
U215 R
551THU THẬP VÀ XỬ LÝ
DỮ LIỆU ĐỊA LÝLê Minh Vĩnh GT
Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn
Lộc. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. -
2012. - 209 tr. ; 27 cm..
C
552THU THẬP VÀ XỬ LÝ
DỮ LIỆU ĐỊA LÝLê Minh Vĩnh GT
Geographic Information systems
and Science / Paul Longley,
Michael Goodchild, David
Maguire, David Rhind. - John
Wiley & Son, 2011.
526.982 Geo C TVĐHBK
553THU THẬP VÀ XỬ LÝ
DỮ LIỆU ĐỊA LÝLê Minh Vĩnh GT
Máy định vị GPS trong đo đạc
bản đồ / Trịnh Nguyễn Hùng Vĩ. -
TP. HCM : Đại học Quốc gia,
2006.
526.6 C TVTT
554THU THẬP VÀ XỬ LÝ
DỮ LIỆU ĐỊA LÝLê Minh Vĩnh TLTK
Viễn thám / Lê Văn Trung. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh, 2005. - 406 tr..
Đ1 R
555THU THẬP VÀ XỬ LÝ
DỮ LIỆU ĐỊA LÝLê Minh Vĩnh TLTK
Thực tập định vị vệ tinh GPS /
Nguyễn Ngọc Lâu,
Dương Tuấn Việt. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ
Chí Minh, 2010. - 142 tr. ; 24 cm.
C TVTT
556THU THẬP VÀ XỬ LÝ
DỮ LIỆU ĐỊA LÝLê Minh Vĩnh TLTK
Geographic information systems :
an introduction / Tor
Bernhardsen. - 3rd ed.. - New
York, NY : Wiley, 2002. - 439 tr..
Đ1 R
557THU THẬP VÀ XỬ LÝ
DỮ LIỆU ĐỊA LÝLê Minh Vĩnh TLTK
Các hệ thống vệ tinh định vị toàn
cầu và ứng dụng / Trần Minh
Tuấn, Đào Thị Hồng Diệp. - H. :
Giáo dục, 2006. - 143tr. : minh
họa ; 20cm
Kho 7 C TVKHTH
558THU THẬP VÀ XỬ LÝ
DỮ LIỆU ĐỊA LÝLê Minh Vĩnh TLTK
GIS căn bản / Trần Trọng Đức. -
Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa,
bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ
Chí Minh, 2010. - 200 tr.
B1 R
559THU THẬP VÀ XỬ LÝ
DỮ LIỆU ĐỊA LÝLê Minh Vĩnh TLTK
GPS – Hệ thống định vị toàn cầu /
Trần Vĩnh Phước. - TP. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ
Chí Minh, 2008/ - 169 tr. ; 24 cm.
C TVTT
560 CƠ SỞ DỮ LIỆU GIS Lê Chí Lâm GT
Nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu.
T.1 / C.J. Date ; ng.d. Hồ Thuần
[và nh.ng. khác] ; Hồ Thuần h.đ.
và g.th. - H. : Thống kê, 1986. -
299tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 19cm.
C TVKHTH
561 CƠ SỞ DỮ LIỆU GIS Lê Chí Lâm GT
Nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu.
T.2 / C.J Date ; ng.d. Hồ Thuần
[và nh.ng. khác]. - H. : Thống kê,
1986. - 387tr. : minh họa ; 19cm
VN 551/87 Kho 7 R TVKHTH
562 CƠ SỞ DỮ LIỆU GIS Lê Chí Lâm TLTK
Introduction to SQL / Lans Rick F
van der. - England : Addison-
Wesley publishing company,
1988. - x, 348 p. ; 24 cm.
005.756 L294R C TVĐHQT
563 CƠ SỞ DỮ LIỆU GIS Lê Chí Lâm TLTK
Modeling our world : the ESRI
guide to geodatabase design /
Michael Zeiler. - Redlands, CA :
ESRI Press, c1999. - 201 p. : col.
ill.
Đ8 R
564 PHÂN TÍCH GIS Phạm Bách Việt TKhttp://resources.arcgis.com/en/help
/main/10.2/C
565 PHÂN TÍCH GIS Phạm Bách Việt TK
GIS căn bản / Trần Trọng Đức. -
Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa,
bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ
Chí Minh, 2010. - 200 tr.
B1 R
566 PHÂN TÍCH GIS Phạm Bách Việt TK
Thực hành GIS / Trần Trọng Đức.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011.
- 191 tr. ; 24 cm.
C TVTT
567 PHÂN TÍCH GIS Phạm Bách Việt TK
GIS thực hành ArcMap / Trần
Vĩnh Phước
Lưu Ngọc Trần Thị Lệ Quyên;
Trần Vĩnh Trung. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ
Chí Minh, 2009. - 131 tr. ; 24 cm.
910.285 T7721P C TVTT
568 PHÂN TÍCH GIS Phạm Bách Việt TK
Modeling our world : the ESRI
guide to geodatabase design /
Michael Zeiler. - Redlands, CA :
ESRI Press, c1999. - 201 p. : col.
ill.
Đ8 R
569 PHÂN TÍCH GIS Phạm Bách Việt TK
Quantitative Geography-
Perspective on Spatial data
analysis / Fotheringham, A.S., C.
Brunsdon, M. Charlton. - SAGE
Publications, 2005.
Đ8 R
570THỰC HÀNH GIS NÂNG
CAO Lê Chí Lâm GT
Giáo trình ARCGIS căn bản
(phần ARCMAP) : ARCGIS 9. -
TP. Hồ Chí Minh : Viện Khoa
học và Công nghệ Vật lý Việt
Nam. Phân viện Vật lý tại TP. Hồ
Chí Minh. Phòng Địa Tin học -
Viễn thám, 2005. -131 tr.
F973 R
571THỰC HÀNH GIS NÂNG
CAO Lê Chí Lâm TLTK
GIS và viễn thám trong quản lý
tài nguyên rừng và môi trường :
ứng dụng ENVI, Mapinfo và
ArcGIS / Bảo Huy. - Tp. Hồ Chí
Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí
Minh, 2009. -153 tr. : minh họa ;
23 cm.
Q528 R
572THỰC HÀNH GIS NÂNG
CAO Lê Chí Lâm TLTK
ArcGIS Desktop Developer
Guide, 2004. - 340tr.R
573XỬ LÝ VÀ GIẢI ĐOÁN
ẢNHPhạm Bách Việt GT
Viễn thám / Lê Văn Trung, 2005,
NXB ĐHQG TPHCM. - Tp. Hồ
Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.
Hồ Chí Minh, 2005. - 410 tr.; 24
cm..
C TVTT
574XỬ LÝ VÀ GIẢI ĐOÁN
ẢNHPhạm Bách Việt GT
Thực hành Viễn thám. - Lê Văn
Trung, Lâm Đạo Nguyên, Phạm
Bách Việt. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí
Minh. 2012. - 247 tr. : minh họa ;
27 cm.
C TVTT
575XỬ LÝ VÀ GIẢI ĐOÁN
ẢNHPhạm Bách Việt TLTK
Remote sensing and image
interpretation / Thomas M.
Lillesand, Ralph W. Kiefer,
Jonathan W. Chipman. - 5th ed. -
[Weinheim] : John Wiley & Sons,
c2004. - xiv, 763 p. : ill. ; 24 cm.
Đ8 2 1C
(2015)
576 VIỄN THÁM NÂNG CAO Phạm Bách Việt GT
Viễn thám / Lê Văn Trung, 2005,
NXB ĐHQG TPHCM. - Tp. Hồ
Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.
Hồ Chí Minh, 2005. - 410 tr.; 24
cm..
C TVTT
577 VIỄN THÁM NÂNG CAO Phạm Bách Việt TLTK
Remote sensing and image
interpretation / Thomas M.
Lillesand, Ralph W. Kiefer,
Jonathan W. Chipman. - 5th ed. -
[Weinheim] : John Wiley & Sons,
c2004. - xiv, 763 p. : ill. ; 24 cm.
Đ8 2 1C
(2015)
578 VIỄN THÁM NÂNG CAO Phạm Bách Việt TLTK- Trang web: Tutorial:
Fundamentals of Remote sensingC
579 VIỄN THÁM NÂNG CAO Phạm Bách Việt TLTK
(http://www.nrcan.gc.ca/earth-
sciences/geomatics/satellite-
imagery-air-photos/satellite-
imagery-products/educational-
resources/9309)
C
580 LẬP TRÌNH GIS1 Lê Chí Lâm GTLập trình Avenue. - [K. đ.] :
[K.Nxb.], [19??]. - 151 tr.R
581 LẬP TRÌNH GIS1 Lê Chí Lâm TLTK
Developing GIS Solution with
MapObjects and Visual Basic /
Bruce A. Ralston. - Onword
Press, 2002.
C
582 LẬP TRÌNH GIS1 Lê Chí Lâm TLTK
Using Avenue : customization
and application development for
ARCVIEW. - United States :
Environmental Systems Research
Institute, Inc, 1996. - 258.
:F973 R
583 LẬP TRÌNH GIS1 Lê Chí Lâm TLTKArcGIS Desktop Developer
Guide, 2004. - 340tr.R
584 LẬP TRÌNH GIS2 Lê Chí Lâm GT
Developing GIS Solution with
MapObjects and Visual Basic /
Bruce A. Ralston. - Onword
Press, 2002.
C
585 LẬP TRÌNH GIS2 Lê Chí Lâm TLTK
MapInfo MapX Developer Guide
v 5.0. - MapInfo Corporation,
2003
R
586
XÂY DỰNG VÀ QUẢN
LÝ DỰÁN GIS Lê Thanh Hòa GT
Project management : Case
studies / Kerzner. H. - Hoboken,
N.J. : John Wiley & Sons, 2006. -
xii, 659 p. ; 24 cm..
R(2009) TVTT
587
XÂY DỰNG VÀ QUẢN
LÝ DỰÁN GIS Lê Thanh Hòa GT
Managing geographic information
systems / Obermeyer N J, Pinto J
K : New York, 1994
C
588
XÂY DỰNG VÀ QUẢN
LÝ DỰÁN GIS Lê Thanh Hòa TLTK
August 15, 2008 from
http://www.gis.com/whatisgis/inde
x.html
C internet
589
Ứng dụng GIS & Viễn
thám trong quản lý môi
trường/ đô thị
Lê Thanh Hòa GT
Thực hành viễn thám / Lê Văn
Trung chủ biên, Lâm Đạo
Nguyên, Phạm Bách Việt. - Tái
bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí
Minh, 2012. - 247 tr. : minh họa ;
27 cm.
621.3678 C TVTT
590
Ứng dụng GIS & Viễn
thám trong quản lý môi
trường/ đô thị
Lê Thanh Hòa GT
Morphology from Imagery:
Detecting and Measuring the
Density of Urban Land-use /
Mesev, T. V., Longley, P. A. &
Batty, M. // Environment and
Planning A. - (1995). - , 27 (5),
759 -780. Doi:10.1068/a270759
R
591
Ứng dụng GIS & Viễn
thám trong quản lý môi
trường/ đô thị
Lê Thanh Hòa GT
Human population growth and
global landuse/land-cover change
/ Meyer, W. B., and B. L. II. //
Annual Review of Ecology and
Systematics 23 / 4. , Turner.
(1992). 39–61.
R
592
Ứng dụng GIS & Viễn
thám trong quản lý môi
trường/ đô thị
Lê Thanh Hòa GT
An Evaluation of Landsat-
Based Change Detection
Methods / Martin, L. R. G. //
Photogrammetic engineering &
remote sensing. - 1989. - P. 209 -
215
R
593
Ứng dụng GIS & Viễn
thám trong quản lý môi
trường/ đô thị
Lê Thanh Hòa GT
Viễn thám trong nghiên cứu tài
nguyên và môi trường / Nguyễn
Ngọc Thạch...[và nh.ng. khác] ;
Nguyễn Ngọc Thạch. - Hà Nội. :
Khoa học và kỹ thuật , 1997. -
217 tr. : minh họa ; 26 cm
Q528 R
594 Ứng dụng gis trong phân
tích thị trườngThS. Văn Ngọc Trúc Phương
TLM
học
Geo-Business: GIS in the Digital
Organization / Pick James B
Willey. - Hoboken, N.J. : John
Wiley & Sons, 2008. - xx, 396 p. :
ill., maps ; 24 cm.
C TVTT
595
THỐNG KÊ ỨNG DỤNG
TRONG ĐỊA LÝ KINH
TẾ - XÃ HỘI
Phạm Gia Trân TLH tập
Thống kê học trong nghiên cứu
khoa học / Nguyễn Ngọc Kiểng. -
Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 244
tr. : hình vẽ ; 24 cm
519.5 C TVTT
596
THỐNG KÊ ỨNG DỤNG
TRONG ĐỊA LÝ KINH
TẾ - XÃ HỘI
Phạm Gia Trân TLH tập
Giáo trình lý thuyết thống kê : lưu
hành nội bộ / Trần Văn Thắng [và
nh.ng.khác]. - T.P. Hồ Chí Minh :
Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 2002. -
241tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 21cm.
519.52 C TVKHTH
597THỂ HIỆN DỮ LIỆU ĐỊA
LÝLê Minh Vĩnh GT
Bản đồ học chuyên đề / Lê
Huỳnh, Lê Ngọc Nam chủ biên. -
H.: Giáo dục, 2003. - 242 tr. .
Đ18 R
598THỂ HIỆN DỮ LIỆU ĐỊA
LÝLê Minh Vĩnh GT
Bản đồ học chuyên đề / Trần Tấn
Lộc, Lê Tiến Thuần. - T.P. Hồ
Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc
gia T.P. Hồ Chí Minh, 2004. - 208
tr..
Đ17z73 R
599THỂ HIỆN DỮ LIỆU ĐỊA
LÝLê Minh Vĩnh TLTK
Bản đồ học / K. A. Xalisep ;
Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị
Xuân d.giả ; Nguyễn Thơ Các, Vũ
Bích Vân h.đ. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội, 2005. - 412tr. : minh
họa ; 20cm.
C TVKHTH
600THỂ HIỆN DỮ LIỆU ĐỊA
LÝLê Minh Vĩnh TLTK
Bản đồ chuyên đề / Lâm Quang
Dốc. - [Tp. Hồ Chí Minh] : Đại
học sư phạm, 2003. - 388 tr
Đ1 R
601THỂ HIỆN DỮ LIỆU ĐỊA
LÝLê Minh Vĩnh TLTK
Bản đồ học đại cương / Lâm
Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh chủ
biên ; Vũ Bích Vân, Nguyễn
Minh Ngọc. - Hà Nội : Đại học sư
phạm, 2010. - 251 tr.
R
602THỂ HIỆN DỮ LIỆU ĐỊA
LÝLê Minh Vĩnh TLTK
Trình bày bản đồ / Trần Trung
Hồng. - H. : Giao thông Vận tải,
2001. - 140 tr.; 27 cm
526.022 1 TR-H R
603THỂ HIỆN DỮ LIỆU ĐỊA
LÝLê Minh Vĩnh TLTK
Multimedia cartography / William
Cartwright, Michael P. Peterson,
Georg Gartner. - Springer,
NewYork, 2007.
YC
1999R
604 LẬP TRÌNH CƠ BẢN Phan Mỹ Trinh TLH tập
Nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu.
T.1 / C.J. Date ; ng.d. Hồ Thuần
[và nh.ng. khác] ; Hồ Thuần h.đ.
và g.th. - H. : Thống kê, 1986. -
299tr. : hình vẽ, biểu đồ ; 19cm.
C TVKHTH
605 LẬP TRÌNH CƠ BẢN Phan Mỹ Trinh TLH tập
Microsoft Visual Basic 6.0 & lập
trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị
Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim
Trang ; Hoàng Đức Hải ; Nguyễn
Hữu Anh. - Hà Nội: Giáo dục,
2000. - 1075 tr. : minh họa; 24
cm..
CTVTT,
TVĐHBK
606 LẬP TRÌNH CƠ BẢN Phan Mỹ Trinh TLH tập
Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với
Visual Basic 6 trong 21 ngày:
Giáo trình tin học phổ thông. t. I /
Nguyễn Đình Tê, Nguyễn Ngọc
Minh Hoàng, Nguyễn Hoàng Đức
Hải. - Hà Nội: Giáo dục, 2001. -
496 tr. : minh họa; 24 cm..
C TVĐHBK
Kho 0 TVTT
Kho 1 TVKHTH
Kho 2 TVĐHM
Kho 3 VTNMT
Kho 4 TVĐHKTL
TVĐHBK
TVĐHQT Đại học Quốc tế
Phòng đọc 1 – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng
Phòng đọc 2 – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức
Phòng mượn – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng
Phòng mượn – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức
Lưu ý: Đối với nguồn tài liệu tại Thư viện Trường
Thư viện Trung tâm
Thư viện Khoa học Tổng hợp
Thư viện Đại học Mở
Viện tài Nguyên và Môi trường
Đại học Kinh tế - Luật
Đại học Bách Khoa
Đối với nguồn tài liệu tại các thư viện ngoài Thư viện Trường
Kho lưu
CHÚ THÍCH: NƠI LƯU TRỮ