TrTrêng ®¹i häc vinhêng ®¹i häc vinhTrung t©m th«ng tin vµ thTrung t©m th«ng tin vµ th viÖn viÖn
NguyÔn thóc hµoNguyÔn thóc hµo --------- --------- ------- -------
ThTh môc s¸ch môc s¸ch
Ngµnh gi¸o dôc chÝnh trÞNgµnh gi¸o dôc chÝnh trÞ
Vinh, 2010Vinh, 2010
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Lêi giíi thiÖu
Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho c¸c b¹n ®äc vÒ tµi liÖu (Tµi liÖu ®Õn hÕt th¸ng 06/ 2010) cã ë Trung t©m th«ng tin – Th viÖn liªn quan ®Õn ngµnh Gi¸o dôc ChÝnh trÞ trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa Gi¸o dôc ChÝnh trÞ – Trêng §¹i häc Vinh. CÊu tróc th môc s¸ch ngµnh Gi¸o dôc ChÝnh trÞ ®îc biªn so¹n:
A. M«n c¬ sëB. M«n chuyªn ngµnh:
1. §¶ng Céng s¶n ViÖt Nam2. T tëng Hå ChÝ Minh3. Kinh tÕ chÝnh trÞ4. Chñ nghÜa x· héi khoa häc5. TriÕt häc – triÕt häc M¸c6. X· héi häc
Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo c¸c ®Ò môc, trong tõng ®Ò môc s¾p xÕp theo thø tù ch÷ c¸i cña tªn t¸c gi¶, t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ khãa, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt...qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.
Tuy nhiªn, trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.
Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Ph©n lo¹i – Biªn môc, Trung t©m th«ng tin – Th viÖn NguyÔn Thóc Hµo, Trêng §¹i häc Vinh. §T: 0383557459
RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n!
Vinh, th¸ng 07 n¨m 2010 Ban biªn tËp
1
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
a. m«n c¬ së1. An Introduction to the Mathematics of Financial Derivatives / Salich N. Neftci. - 2nd ed. - USA.: Academic press , 2000. - 527 p. ; 21 cm., 0-12-515392-9 eng. - 519.5/ N 383i/ 00
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB DC.019350
1. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Con ngườiĐKCB: DC.006833
2. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con ngườiĐKCB: DC.006834
3. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y họcĐKCB: DC.006835
4. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Tâm phápĐKCB: DC.006836
5. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92
2
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuýĐKCB: DC.006837
6. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếpĐKCB: DC.006838
7. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011615 - 19
DT.002332 - 36, DT.002332 - 36
8. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011878 - 82
9. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011762 - 66
DT.002341 - 45
10. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011917 - 21
DT.002346 - 49
3
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
11. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011737 - 41
DT.002350 - 54
12. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07
Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tậpĐKCB: DVT.001365 - 67
DT.016690 - 94
13. Bài giảng xác suất và thống kê toán: Sách dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh Đại học Kinh tế quốc dân / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh. - H.: Thống Kê , 1999. - 279 tr. ; 19 cm. vie. - 519.076/ NV 135b/ 99
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Bài giảngĐKCB MV.031578
14. Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, Robert D. Mason, William G. Marchal. - 3rd ed. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 564 p. ; 23 cm., 0-07-366062-0 eng. - 519.5/ L 742b/ 00
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kêĐKCB DC.019359
15. Basic statistics for the Health Sciences / Jan W. Kuzma, Stephen E. Bohnenblust. - 4th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 364 p. ; 22 cm., 0-7674-1752-6 eng. - 519.5/ K 195b/ 01
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụngĐKCB DC.019358
16. Basic statistics using excel and megastat / J. B. Orris. - New York: John Wiley & Sons , 2007. - 345 p. ; 24 cm, 978-0-07- 352141-1 eng. - 519.5/ O 759b/ 07
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụngĐKCB CN.005414
DC.019360
4
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
17. Behavioral Statistics in Action / Mark Vernoy, Diana Kyle. - 3rd ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 527 p. ; 22 cm., 0-07-113131-0 eng. - 519.5/ V 539b/ 02
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụngĐKCB DC.019357
MN.000435 18. Bình luận khoa học hiến pháp 1992 / Phùng Văn Tửu, Nguyễn Niên, Nguyễn Văn Thảo, ... .. - H.: Sự Thật , 1992. - 116 tr. ; 19 cm.. - 342.597/ B 274/ 92
Từ khoá: Luật, Hiến phápĐKCB: DC.003857 - 61
DX.003824 - 26 19. Bình luận khoa học hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 / Ch.b. Đào Trí Úc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 531 tr. ; 24 cm.. - 342.597/ B 274/ 96
Từ khoá: Luật, Hiến phápĐKCB: DC.006586 - 89
MV.015963 - 67 20. 40 năm nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam / Bs. Trần Quốc Vượng, ... .. - H.: Sự Thật , 1985. - 165 tr. ; 27 cm.. - 959.708/ B 315/ 85 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.023215 - 17
21. Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell, Michael L. Hand. - 2nd ed. - USA.: McGraw-Hill , 1994. - 856 p. ; 27 cm., 0-07-232058 engus. - 519.502/ B 786b/ 01
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: DC.019360
22. Các luật tổ chức nhà nước nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 227 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ C 112/ 95
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Nhà nướcĐKCB: DC.004555 - 59
23. Các quy định của pháp luật về nghĩa vụ lao động công ích. - H.: Lao động , 2004. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 344/ C 118/ 04
5
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Luật, Nghĩa vụ, Lao độngĐKCB: DX.026838 - 39
24. Các quy định mới nhất về hoạt động của tổ chức đảng, công đoàn, đoàn thanh niên, hội phụ nữ trong nhà trường / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2007. - 615 tr. ; 25 cm. vie. - 344.01/ H118/ 07
Từ khoá: Luật, Quy định, Hoạt động, Tổ chức, Đảng, Công đoànĐKCB: DX.027138 - 39
25. Các quy định về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 211 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344/ C 118/ 07
Từ khoá: Luật, Quy định, Cán bộ, Công chứcĐKCB: DV.008186 - 87
DX.026889 - 91 26. Các văn bản mới nhất vế y tế học đường những quy định cần thiết về quản lý nhà nước dành cho các lãnh đạo trường học / Sưu tầm và hệ thống hoá: Quốc Cường. - Hà Nội: Lâo động , 2008. - 409 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 344.04/ C 9739zc/ 08
Từ khoá: Luật, Văn bản, Y tế học đườngĐKCB: NLN.007549 - 53
27. Cải cách nền hành chính Quốc gia ở nước ta / Nguyễn Duy Gia.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 324 tr. ; 19 cm.. - 342.597/ NGI 111c/ 95
Từ khoá: Luật, Hành chínhĐKCB: DC.006654 - 56
DX.003893 - 94 28. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase... . / Võ Hiếu Nghĩa.. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ VN 182c/ 94
Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệuĐKCB: DC.003510
29. Câu hỏi và hướng dẫn trả lời môn lí luận chung về nhà nước và pháp luật / Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng. - Hà Nội: Tư Pháp , 2008. - 198 tr. ; 19 cm. vie. - 320.459 7/ TC 963c/ 08
Từ khoá: Luật học, Nhà nước, Pháp luậtĐKCB: DV.008080 - 89
6
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
30. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04
Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: NLN.000943 - 47
31. Course in Mathematical Statistics / George G. Roussas. - 2nd ed. - USA.: Academic Press , 1997. - 570 p. ; 25 cm., 0-12-599315-3 eng. - 519.5/ R 864c/ 97
Từ khoá: Toán học, Thống kê toán họcĐKCB DC.019354
32. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01
Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa họcĐKCB: DC.002403 - 06
DVT.004758 - 60MV.049345 - 50
33. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 01
Từ khóa: Văn hóa, Việt NamĐKCB: DC.002724 - 28
MV.013800 - 04DV.006915 - 19
34. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 240 tr. ; 19 cm. vie. - 306.095 97/ C 319/ 97
Từ khoá: Văn hóa, Việt NamĐKCB: MV.020604 - 08
DX.002165 - 69DC.006244 - 48 DV.002932 - 33
7
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
35. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 97
Từ khoá: Văn hóa, Việt NamĐKCB: MV.014593 - 97
36. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sởĐKCB: DC.010262 - 65
37. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ C 319(1)/ 88
Từ khoá: Tin học, Kĩ thuật tính, Cơ sởĐKCB: DC.003189 - 92
38. Dân số tài nguyên môi trường: Sách dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh. - H.: Giáo Dục , 1996. - 104 tr. ; 19 cm. - 304.607 1/ ĐĐ 423 d/ 96
Từ khoá: Dân số, Tài nguyên môi trườngĐKCB: DC.006757 – 61
DVT.004720 – 24DX.003323 – 27MV.050093 - 98
39. Di chỉ của nền văn minh xưa: (Đi tìm nền văn minh đã mất) / Trương Bính, Ngd. Đoàn Như Trác. - H.: Công an nhân dân , 2004. - 183 tr. ; 20 cm vie. - 909/ T 388Bd/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Văn minh ĐKCB: DC.027185 - 87 DX.020027 - 29 MV.062090 - 93
40. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 98
8
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: MV.009230 – 37
41. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016132 – 36 DV.007333 – 37 DX.013703 – 17 MV.009011 – 83
42. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016132 – 36 DV.007333 – 37 DX.013703 – 17 MV.009011 – 83
43. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.2 : 1858-1945 / Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 384 tr. ; 24 cm., 28.500 đồng vie. - 959.7/ ĐL 134(2)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DX.013718 – 37 DC.016137 – 41 MV.009084 – 155 DV.007338 – 43
44. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.3 : 1945-1995 / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 339 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ LH 116(3)đ/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: MV.009248 – 55
9
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
45. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.3 : 1945-2000 / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 343 tr. ; 24 cm., 23.000 đồng vie. - 959.7/ LH 116(3)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016142 – 46 DX.013738 – 57 MV.009156 – 299 DV.007344 – 48
46. Đại cương lịch sử Việt Nam: Toàn tập: Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 / Ch.b. Trương Hữu Quýnh, .. . - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 1176 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ Đ 114/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016312 – 16 DX.013796 – 98 MV.009584 – 85 DV.003382 - 83
47. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NT 1665đ/ 90
Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cươngĐKCB: DC.008953 - 57
DT.006734 - 37
48. Đại Việt sử ký toàn thư: T.1 / Ng.d. Ngô Đức Thọ.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 342 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(1)/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: MV.009431 – 36 DC.016296 – 99 DV.004413
49. Đại Việt sử ký toàn thư: T.2 / Ng.d. Hoàng Văn Lân.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 528 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(2)/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: DX.012695 DC.016300 – 03
10
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
MV.009437 – 42
50. Đại Việt sử ký toàn thư: T.2. / Ng.d. Hoàng Văn Lâu.. - H.: Khoa học Xã hội , 1985. - 529 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(2)/ 85 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: MV.009596
51. Đại Việt sử ký toàn thư: T.3 / Ng.d. Hoàng Văn Lân.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 474 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(3)/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: DC.016304 – 07 MV.009444 – 48 DV.004414 52. Đại việt sử ký toàn thư: T.4.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 674 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(4)/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: DC.016308 – 11 MV.009449 – 54
53. Đại Việt sử ký tục biên. / Ng.d. Ngô Thế Long, Nguyễn Kim Hưng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 483 tr. ; 24 cm.. - 959.7/ Đ 114/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: DC.017565
54. Đại Việt sử lược: Đất nước 4000 năm / Ng.d. Nguyễn Gia Tường.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 310 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ Đ 114/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử lược ĐKCB: DC.017106 – 07 DV.003414 DX.014241 – 44
55. Đại việt thông sử / Lê Quý Đôn. - H.: Văn hoá Thông tin , 2007. - 502 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thông Sử ĐKCB: DV.000908 – 12
11
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
56. Đại Việt thông sử / Lê Quý Đôn; Ng.d. Lê Mạnh Liêu.. - Đồng Tháp: Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp , 1993. - 260 tr. ; 24 cm.. - 959.7/ LĐ 315đ/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thông Sử ĐKCB: DC.017523 – 24 DX.014214 – 15 MV.009571
57. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01
Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giáĐKCB: DC.002398 - 401
DVT.004725 - 26MV.050033 - 40
58. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75
Từ khoá: Giáo dục học, Giáo trình, Đề cươngĐKCB: DC.013791 - 95
59. Địa lí tự nhiên đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Lê Thị Hợp, Đặng Duy Lợi.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 116 tr. ; 20 cm.. - 910. 071/ LH 3235đ/ 94
Từ khoá: Địa lý, Địa lý tự nhiênĐKCB: DC.016681
DX.014601 - 02 60. Điều lệ - quy chế trường học / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2006. - 504 tr. ; 27 cm. vie. - 344/ Đ 567/ 06
Từ khoá: Luật, Điều lệ, Quy chế, Trường họcĐKCB: DX.027145 - 46
61. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182 tr. ; 19 cm. - 796.077/ DC 149đ/ 91
12
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Thể thao, Đo lường, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011747 - 51
MV.051083 - 86
62. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh.. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03
Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc họcĐKCB: DC.022612 - 16
DVT.004732 - 35 DT.011715 - 19 MV.054839 - 43
63. Elementary statistics: From discovery to decision / Marilyn K. Pelosi, Theresa M S.andifer. - USA: John wiley & sons , 2003. - 1200 p. ; 25 cm., 0-13-822891-4 eng. - 519.5/ P 392e/ 03
Từ khoá: Toán học, Thống kêĐKCB: VE.001018
64. Elementary statistics: Picturing the world / Ron Larson, Betsy Farber. - 2nd ed. - New Jersey: Prentice Hall , 2003. - 580 p. ; 25 cm., 0-13-065595-3 eng. - 519.5/ L 3345e/ 03
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.001115
65. Elementary structures: A step by step approach / Allan G. Bluman. - 6th ed. - Mc Graw Hill: New York , 2007. - 783 p. ; 24 cm, 978-0-07-304825-3 eng. - 519.5/ D 6586e/ 07
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kêĐKCB: CN.005461
66. Essentials of statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams. - 2nd ed. - Cincinnati: South-Western College Publishing , 2001. - 631p. ; 21 cm., 0-324-00328-5 eng. - 519.5/ A 5451e/01
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.000397
13
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
67. Fundamental statistics for the behavioral sciences / David C. Howell. - 4 th ed. - USA: Cole Publishing Company , 1999. - 496 p. ; 21cm., 0-534-35821-7 eng. - 519.5/ H 8591f/99
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.000326
68. Fundamentals of behavioral statistics / Richard P. Runyon, Kay A. Coleman, David J. Pittenger. - 9th ed. - America: McGraw Hill , 2000. - 634 p. ; 27 cm., 0-07-228641-5 eng. - 519.5/ R 943f/ 00
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.000990
69. Giản yếu sử Việt Nam / Đặng Duy Phúc. - H.: Hà Nội , 2007. - 647 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.000919 – 20
70. Giảng văn văn học Việt Nam / Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hối, .. . - H.: Giáo Dục , 1997. - 619 tr. ; 24 cm. vie. - 810.71/ GI 117/ 97 Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy; Văn học Việt Nam ĐKCB: DX.006822 - 36
71. Giảng văn văn học Việt Nam / Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hối, .. . - H.: Giáo Dục , 1999. - 619 tr. ; 24 cm. vie. - 810.71/ GI 117/ 99 Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy; Văn học Việt Nam ĐKCB: DX.019320 - 24
72. Giảng văn văn học Việt Nam / Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hối, .. . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 619 tr. ; 24 cm. vie. - 810.71/ GI 117/ 01 Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy; Văn học Việt Nam ĐKCB: MV.003038 - 86 DC.012703 - 07
73. Giảng văn văn học Việt Nam 1930 - 1945: T.1 : Văn học lãng mạn / Văn Tâm. - H.: Giáo Dục , 1991. - 176 tr. ; 20 cm. vie. - 810.71/ V 128T(1)gi/ 91 Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy; Văn học Việt Nam ĐKCB: DC.014549 - 53 DX.010149 - 52 DV.005720
14
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
74. Giảng văn văn học Việt Nam 1930 - 1945: T.3 : Văn học cách mạng / Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương, Trần Khánh Thành. - H.: Giáo Dục , 1995. - 188 tr. ; 20 cm. vie. - 810.71/ HĐ 423(3)gi/ 95 Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy; Văn học Việt Nam ĐKCB: DC.014483 - 87 MV.004666 – 81, MV.008506 - 13 DX.007878 - 97
75. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DX.002588
76. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm. - 370.7/ HN 213gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.006454 - 57
77. Giáo dục học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Thị Quy.. và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 287tr. ; 21 x 29cm. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 370.71/ G434/ 07
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: GT.000243 - 52
DV.001438 - 42
78. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học ĐKCB: DC.010575 - 79
DX.003203 - 04
79. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm. - 370.7/ S267(2)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.010580 - 84
MV.016760 – 6815
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
MV.016755 - 59
80. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.005352 - 56
MV.017602 - 06 DV.003770
81. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.005357 - 61
MV.017608 - 12 DV.003771
82. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011982 - 86
DV.002948 - 49 DX.003350 - 57 MV.001030 - 34
83. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011987 - 91
DX.003358 - 62 MV.001135 - 39
84. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02
16
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011992 - 96
DV.007606 - 10 DX.003378 - 82 MV.001156 - 65
85. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm. - 370.71/ PV 429gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.005127 - 31
DX.002439 - 53 MV.016985 - 89
86. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.004932 - 36
DV.007592 - 93 MV.017513 - 37
87. Giáo dục học đại cương: (Dùng cho sinh viên sư phạm ngành Giáo dục Mầm non) / Nguyễn Thị Nhỏ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 75 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 372.07/ NN 236gi/ 00
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.022243 - 57
DV.009727DX.018102 - 06 MV.053331 - 35
88. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.002262 - 66
DV.007569 - 73 MV.016933 - 38
17
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
89. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ?
Từ khoá: Giáo dục, Môi trườngĐKCB: DC.018411
90. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004510 – 14, DC.004490 – 94
91. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DX.001929 - 35
DC.004490 – 94 DX.001914 – 20
92. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004515 – 19
93. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh..[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trìnhĐKCB: DV.008951 – 53
94. Giáo trình bài giảng phương pháp giảng dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ và sinh viên chuyên ngành GDTC / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 50 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ NT 1665gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạyĐKCB: DC.020674 - 78
DT.009100 - 05 MV.047901 - 06
18
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
95. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm.. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25
Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trìnhĐKCB: MV.050135 - 39
96. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07
Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trìnhĐKCB: GT.012272 - 74
DVT.001216 - 17
97. Giáo trình lí luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Cửu Việt, Trần Ngọc Đường, Nguyễn Văn Động, ... .. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 471 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ GI 119/ 93
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Nhà nước, Pháp luật, Giáo trìnhĐKCB: MV.015908 - 35
DX.003632 - 51 DV.003000 - 01
98. Giáo trình lí luận chung về nhà nước và pháp luật.. - In lần thứ 5. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 316 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ Gi 119/ 92
Từ khoá: Luật học, Nhà nước, Pháp luật, Giáo trìnhĐKCB: DC.003701 - 02, DC.003704
DX.003672 - 83 DV.004634
99. Giáo trình lí thuyết quản lí kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 248 tr. ; 19 cm.. - 330.06/ ĐT 286gi/ 97
Từ khoá: Quản lý, Kinh tế, Giáo trìnhĐKCB: DC.017741 - 45
DX.015104 - 13 MV.021426 - 40, MV.025569
100. Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Trường Đại học Luật Hà Nội. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2008. - 439 tr. ; 21 cm. vie. - 340.090 71/ Gi 434/ 08
19
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Luật học, Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giới, Giáo trìnhĐKCB: DV.008096 - 100
GT.010875 - 98, GT.011691 101. Giáo trình lịch sử và nhà nước pháp luật Việt Nam / Lê Minh Tâm...[và những người khác]. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2006. - 573 tr. ; 21 cm vie. – 340.71/ Gi 434/ 06
Từ khoá: Luật học, Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Việt Nam, Giáo trìnhĐKCB: DV.009398 - 403
102. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.1: Từ nguyên thuỷ đến đầu thế kỷ X / Nguyễn Cảnh Minh, Đàm Thị Uyên. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 211 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 6649(1)l/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.011790 – 808
103. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.2: Từ thế kỷ X đến đầu thế kỷ XVI / Đào Tố Uyên, Nguyễn Cảnh Minh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 199 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ ĐU 97(2)g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.011809 - 28
104. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.3: Từ đầu thế kỷ XVI đến năm 1858 / Nguyễn Cảnh Minh, Đào Tố Uyên, Võ Xuân Đàn. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 227 tr. ; 21 cm. vie. - 959.707 1/ NM 6649(3)g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.011829 – 48
105. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.6: Từ 1945 đến 1954 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 307 1/ TĐ 2781g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.011962 – 67 DV.009796 – 99
106. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.7: Từ 1954 đến 1975 / Trần Bá Đệ, Lê Cung. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 337 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 307 1/ TĐ 2781g/ 08
20
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.012052 – 57 DV.009800 – 03
107. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.8: Từ 1975 đến nay / Trần Bá Đệ, Vũ Thị Hoà. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 211 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 407 1/ TĐ 2781(8)g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.012543 – 48 DV.009804 – 07
108. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luậnĐKCB: DC.020669 - 75
DT.009080 - 85 MV.048475 - 80
109. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trìnhĐKCB: GT.006710 - 19
DVT.001242 – 50
110. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh viên khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/ NT 3672g/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương phápĐKCB: GT.002396 - 413
DVT.006003 – 08
111. Giáo trình pháp luật đại cương / Ch.b. Nguyễn Hữu Viện, Phạm Văn Luyện, Trần Thị Hoà Bình, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 303 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ Gi 119/ 98
Từ khoá: Luật học, Giáo trìnhĐKCB: MV.016002
21
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
112. Giáo dục pháp luật và quá trình hình thành nhân cách / Nguyễn Đình Đặng Lục.. - H.: Pháp Lý , 1990. - 100 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ NL 396gi/ 90
Từ khoá: Luật học, Giáo dục, Nhân cáchĐKCB: DC.003933 - 36
DX.003314 - 18 113. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trìnhĐKCB: DC.020664 - 68
DV.009711DT.009000 - 04 MV.047824 - 28
114. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trìnhĐKCB: GT.011742 - 73
115. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hànhĐKCB: GT.012063 - 66
DVT.001435 - 39
116 . Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01
Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000691 - 95
DT.000890 - 97 MV.023436 - 40
22
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
117. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01
Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000721 - 25
DT.001258 - 67 MV.023471 - 75
118. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: MV.023407 - 13
119. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: DT.004168 - 74
DC.010839 - 43
120. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97
Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòngĐKCB: DC.003201 - 05
DT.002869 - 75 MV.023970 - 72
121. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trìnhĐKCB: DC.003215 - 19
DT.002199 - 209 MV.023948 - 52
122. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95
Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trìnhĐKCB: MV.023759
23
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
123. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00
Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòngĐKCB: DC.000601 - 05
MV.023886 - 99
124. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05
Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003053 - 57
125. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ. - H.: Khoa học Xã hội , 1981. - 333 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ GI 421(1)/ 81 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.018416 DC.010883 - 86 126. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. - H.: Khoa học Xã hội , 1980. - 334 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ GI 421/ 80 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.018481 - 86
127. Góp phần tìm hiểu một số vấn đề lịch sử cận đại Việt Nam / Nguyễn Văn Kiệm.. - H.: Văn hoá-Thông tin , 2003. - 644 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ NK 265g/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.018141 – 45 DV.007901 – 02 DX.015009 – 13 MV.023128 – 30
128. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.031989 - 93
DX.032983 - 87 24
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
MV.065315 - 19, MV.065317
129. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006484 - 86
130. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
131. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
132. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006406 - 07
133. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.1 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 245 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(1)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia LongĐKCB: DC.006669 - 70
134. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.2 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 245 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1655(2)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia LongĐKCB: DC.006667 - 68
25
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
135. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.3 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 479 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(3)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia LongĐKCB: DC.006813 - 14
136. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.4 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 779 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(4)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia LongĐKCB: DC.006815 - 16
137. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.5 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 370 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(5)h/?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia LongĐKCB: DC.006817 - 18
138. Hỏi và đáp về cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Lâm Biền... và những người khác. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2006. - 232 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306.409 597/ H 7197/ 06
Từ khoá: Văn hóa, Việt NamĐKCB: DV.001150 - 54
DX.026212 - 16
139. Hỏi và đáp Nhà nước và Pháp luật: P.2: Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam / Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 125 tr. ; 21 cm. vie. - 342/ TC 963h/ 08
Từ khoá: Nhà nước, Pháp luậtĐKCB: DC.029854 - 58
DX.030649 - 58 MV.064046 - 50
140. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04
Từ khoá: Môi trường, Sinh tháiĐKCB: DC.024196 - 200
DVT.004747 - 50 26
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DT.011094 - 98 MV.054973 - 77
141. Hương ước Nghệ An.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 463 tr. ; 22 cm.. - 342.095 97/ H 429/ 98
Từ khoá: Luật, Hương ướcĐKCB: DX.019471
DV.009909 142. Hương ước và quản lí làng xã / Bùi Xuân Đính.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 278 tr. ; 19 cm.. - 342. 095 97/ BĐ 274h/ 98
Từ khoá: Luật, Hương ước, Quản lý, Làng, XãĐKCB: DC.014017 - 21
DX.003884 - 87
143. Introduction to statistics / Ronald E.Walpole. - 3th ed. - New York: Macmillan Publishing , 1982. - 518p. ; 20cm., 0-02-424150-4 eng. - 519.5/ W 218i/82
Từ khoá: Toán học, Thống kêĐKCB: VE.000289
144. Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe. - New York: W. H. Freeman and Company , 1998. - 825 p. : Minh hoạ ; 25 cm., 0-7167-3502-4 eng. - 519.5/ M 8211i/98
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.000057, VE.000783
145. Introductory statistics and probability / David W. Blakeslee,..[et al.]. - New York: Houghton Mifflin Company , 1971. - 355 p. ; 25 cm. eng. - 519.5/ B 637i/ 71
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.001007
146. Just the essentials of elementary statistics / Robert Johnson, Patricia Kuby. - 3rd ed. - USA: Thomson , 2003. - 110 tr. ; 21 cm. eng. - 519.5/ J 661j/ 03
Từ khoá: Toán học, Thống kêĐKCB: VE.000519
27
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
147. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương phápĐKCB: DC.011912 - 16
DT.003704 - 08 MV.050824 - 28
148. Lí luận văn học / Hà Minh Đức, Đỗ Văn Khang, Phạm Quang Long, .. . - H.: Giáo Dục , 1993. - 298 tr. ; 20 cm. vie. - 801/ L 261/ 93
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học ĐKCB: DX.010863 - 66 MV.008715 - 17 DC.003700
149. Lí luận văn học / Hà Minh Đức, Đỗ Văn Khang, Phạm Quang Long, .. . - H.: Giáo Dục , 1999. - 298 tr. ; 20 cm. vie. - 801/ L 261/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học ĐKCB: DX.019453 - 57
150. Lí luận và phê bình văn học: Tập tiểu luận / Trần Đình Sử. - H.: Hội Nhà Văn , 1996. - 330 tr. ; 19 cm. - 801/ TS 421l/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam; Thơ ĐKCB: DC.015221 - 25 DX.008540 - 53
151. Lí luận văn học / Hà Minh Đức, Đỗ Văn Khang, Phạm Quang Long, .. . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo Dục , 2001. - 326 tr. ; 20 cm. vie. - 801/ L 261/ 01
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học ĐKCB: MV.002524 - 37 DC.013041 - 45 DX.007647 - 65 DV.007809 - 10
28
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
152. Lí luận văn học / N. A. Gulaiep. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 507 tr. ; 24 cm. vie. - 801/ G 971l/ 82
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học ĐKCB: DC.016531 - 35 MV.008804 - 05
153. Lí luận văn học / Phương Lựu, Trần Đình Sử, Nguyễn Xuân Nam, .. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 723 tr. ; 24 cm. vie. - 801/ L 261/ 97
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học ĐKCB: MV.003089 - 109 DC.012688 - 92 DX.006877 - 95 DV.007811 - 12 DV.009542 - 48
154. Lí luận văn học: T.3 : Phương pháp sáng tác, phương pháp nghiên cứu văn học: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phương Lựu, Nguyễn Xuân Nam, Thành Thế Thái Bình. - H.: Giáo Dục , 1988. - 394 tr. ; 19 cm. vie. - 801/ P 1955L(3)l/ 88
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Phương pháp nghiên cứu ĐKCB: DX.010868 - 69 DC.015075 - 76 DV.003830
155. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyếtĐKCB: MV.028551 – 53
156. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyếtĐKCB: DT.002684 - 93
MV.025399 – 557
157. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất /
29
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Trần Lộc Hùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyếtĐKCB: DC.007780 – 84
158 Lịch sử các học thuyết chính trị trên Thế giới / Ng.d. Lưu Kiếm Thanh, Phạm Hồng Thái... .. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2001. - 718 tr. ; 19 cm. vie. - 320.09/ L 263/ 01
Từ khoá: Lịch sử, Học thuyết chính trị, Thế giớiĐKCB: DC.002696, DC.002699 - 700
MV.014275 - 79 DV.003020 - 21
159. Lịch sử cổ đại Việt Nam / Đào Duy Anh.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2005. - 622 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ ĐA 118l/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Lịch sử cổ đại ĐKCB: DC.027190 – 92 DX.019994 – 96 MV.062175 – 78
160. Lịch sử địa phương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Cảnh Minh, Đỗ Hồng Thái.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 64 tr. ; 24 cm.. - 959.707 1/ NM 274l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: DC.017135 – 39 DX.014550 – 63
161. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm. - 370.9/ HT 171l/ 94
Từ khoá: Giáo dục, Lịch sửĐKCB: DC.005067 - 70
DV.004039 - 41 DX.003126 - 30 MV.017103 - 06
162. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ LH 9361l/ 09
30
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết ĐKCB: DC.031520 - 24 DX.032930 - 34 MV.065102 - 06
163. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học xã hội , 2008. - 491 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. Vie Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết ĐKCB: DV.005449 - 58 DX.028934 - 63
164. Lịch sử văn học Việt Nam: T.1. - H.: Khoa học xã hội , 1980. - 398 tr. ; 24 cm. - 810.9/ L 263(1)/ 80 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử ĐKCB: DX.002297 - 98
165. Lịch sử văn học Việt Nam: T.2: Văn học viết: Thời kỳ I: Các giai đoạn đoạn I, II, III: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm / Bùi Văn Nguyên. - H.: Giáo Dục , 1978. - 268 tr. ; 19 cm. - 810.71/ BN 211(2)l/ 78 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử ĐKCB: DC.014726 - 28 DX.008337 - 50 MV.006676 - 95 DV.002926 - 27, DV.004264
166. Lịch sử văn học Việt Nam: T.3: Văn học viết: Thời kỳ I : Giai đoạn IV: Giữa thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX: Giai đoạn V: Đầu thế kỷ XIX - 1858: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm / Lê Trí Viễn, Phan Côn, Đặng Thanh Lê, .. . - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1978. - 363 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 810.71/ L 263(3)/ 78 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử ĐKCB: DC.016117 - 21 MV.007175 - 87 DX.008353 - 71 DV.007067 - 70
31
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
167. Lịch sử văn học Việt Nam: T.4A: Văn học viết: Thời kỳ II: Giai đoạn đoạn I: 1858 - đầu thế kỷ XX: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm / Lê Trí Viễn, Nguyễn Đình Chú, Huỳnh Lý, .. . - H.: Giáo Dục , 1978. - 200 tr. ; 19 cm. - 810.71/ L 263(4A)/ 78 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử ĐKCB: DC.016122 - 26 MV.006822 - 28 DX.008372 - 91
168. Lịch sử văn học Việt Nam: T.4B: Văn học viết: Thời kỳ II: Các giai đoạn đoạn II: Đầu thế kỷ XX - 1930: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Lê Trí Viễn, Nguyễn Đình Chú. - H.: Giáo Dục , 1978. - 168 tr. ; 19 cm. - 810.71/ LV 266(4B)l/ 78 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử ĐKCB: DC.014734 - 38 DX.008392 - 408 MV.006829 - 45
169. Lịch sử văn học Việt Nam: T.5: 1930 - 1945: Phần I / Huỳnh Lý, Hoàng Dung, Nguyễn Hoành Khung, .. . - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1978. - 268 tr. ; 19 cm. - 810.71/ L 263(V.1)/ 78 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử ĐKCB: MV.006846 - 65 DC.014966 - 70 DX.008296 - 315
170. Lịch sử văn học Việt Nam: T.5: 1930 - 1945: Phần II / Huỳnh Lý, Hoàng Dung, Nguyễn Hoành Khung, .. . - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1978. - 267 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 810.71/ L 263(V.2)/ 78 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Lịch sử ĐKCB: DC.016461 - 65 MV.006866 - 83
171. Lịch sử văn minh Ả rập / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 443 tr. ; 19 cm. - 953/ D 951l/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.021030 DX.016822 - 23 MV.051515 - 16
32
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
172. Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 364 tr. ; 19 cm. - 954/ D 951(1)l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.017472 - 73 DX.013580 - 81
173. Lịch sử văn minh nhân loại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Ánh, Đinh Ngọc Bảo, .. . - H.: Giáo Dục , 1997. - 222 tr. ; 20 cm. - 909.071/ L 263/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: MV.014585 - 86, MV.022902 - 14 DX.000343 - 58 DV.004373 - 75
174. Lịch sử văn minh phương tây / Mortimer Chambers, ..[ và những người khác]. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2004. - 1284 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 909/ L 698/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.031866 - 70 DV.011189 DX.033432 - 36 MV.065499 - 502
175. Lịch sử văn minh Trung Hoa / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiền Lê. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 338 tr. ; 19 cm. - 951/ D 951l/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.021028 DX.016826 - 27 MV.051517 - 18
176. Lịch sử văn minh Trung Quốc / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 304 tr. ; 19 cm. - 951/ D 951l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.017534 DV.003386 DX.013583 - 84
33
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
177. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 372 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ L 263/ 01
Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giớiĐKCB: DC.016226 - 30
MV.010706 - 18 DV.004369 - 70
178. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh. - In lần 4. - H.: Giáo dục , 2001. - 372 tr. vie. - 909 - 909/LIC/ 01
Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giớiĐKCB: MV.16145 - 59
179. Lịch sử Việt Nam (1427 - 1918): Q.2: T.2: Sách bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Phan Quang. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 249 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016451 - 55 DV.009915 - 16
180. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1971. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016436 - 40 MV.010581 - 88
181. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.009917 - 18 MV.010243 - 50
182. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
34
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MV.010250 - 55
183. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang. - H.: Giáo Dục , 1971. - 260 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016441 - 45
184. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q. 3. T.1 : P.1 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 185 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.1)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016466 - 70 DV.004387 - 89 MV.010169 - 80
185. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016456 - 60 DV.004390 MV.010263 - 75
186. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016456 - 60 DV.004390 MV.010263 - 75
187. Lịch sử Việt Nam (1919-1929): Q.3. T.3 / Hồ Song. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 203 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HS 311(III.3)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016476 - 80
35
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
188. Lịch sử Việt Nam (Đầu thế kỷ XX - 1918): Q. 3: T.2 / Nguyễn Văn Kiệm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 204 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NK 265(III.2)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016471 - 75 DV.003009
189. Lịch sử Việt Nam 1930 - 1945 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Đình Lễ. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 178 tr. ; 19 cm. - 959.7/ TĐ 151l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016953 - 56 DV.004408 DX.014112 - 20
190. Lịch sử Việt Nam 1945 - 1975: Sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Ch.b. Trần Thục Nga, Bạch Ngọc Anh, Trần Bá Đệ, .. . - H.: Giáo Dục , 1987. - 200 tr. ; 24 cm. -( Sách Đại học Sư phạm). - 959.7/ L 263/ 87 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017325 - 29 DV.005737 DX.013764 - 71 MV.009569 - 70
191. Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 / Cao Văn Lượng, Văn Tạo, Trần Đức Cường, .. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 392 tr. ; 24 cm. - 959.707/ L 263/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016991 - 95 DX.013799 - 811
192. Lịch sử Việt Nam giản yếu: Sách tham khảo / C.b. Lương Ninh, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Ngọc Cơ, .. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 658 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ L 263/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.013881 - 89 DC.016231 - 35 MV.009390 - 423
36
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
193. Lịch sử Việt Nam trước thế kỷ X: Q. 1. T.1 : Sách bồi dưỡng giáo viên / Trương Hữu Quýnh. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 199 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 419(I.1)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016447 - 50 DV.004391 - 92 MV.010150 - 68 194. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 125 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.010094 - 102
195. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 131 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.013992 - 4111 DC.016216 - 20 MV.010000 - 93 DV.007360 - 64
196. Lịch sử Việt Nam: T.3: Thế kỷ XV - XVI / Tạ Ngọc Liễn,..[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 681 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 959.702 6/ L 698(3)/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.030525 - 29 DX.030917 - 26 MV.063902 - 06
197. Lịch sử Việt Nam: T.4: Thế kỷ XVII - XVIII / Trần Thị Vinh,..[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 706 tr. ; 24 cm. vie. - 959.702 72/ L 698(4)/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.030530 - 32 DX.030927 - 30 MV.063907 - 09
37
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
198. Lịch sử Việt Nam: T.8: 1919 - 1930 / Tạ Thị Thuý, Ngô Văn Hoà, Vũ Huy Phúc. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 621 tr. ; 24 cm. vie. - 959.703 1/ TT 547(8)l/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.030533 - 37 DX.030931 - 40 MV.063910 - 14
199. Lịch sử Việt Nam: Tập 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1971. - 436 tr. ; 27 cm. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.7/ L 263/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.020700
200. Lịch sử Việt Nam: Từ 1945 đến nay: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Mạnh Tùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 959.707 1/ TĐ 151l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017259 - 62 DX.013832 - 49 MV.009586 - 90
201. Lịch sử Việt Nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ X / Nguyễn Cảnh Minh, Bùi Quý Lộ. - H.: Giáo Dục , 1998. - 91 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 274l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017315 - 19 DV.004409 DX.013850 - 54
202. Lịch sử Việt Nam: Từ thế kỷ X - 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trương Hữu Quýnh, Bùi Quý Lộ, Đào Tố Uyên. - H.: Giáo Dục , 1998. - 115 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ TQ 419l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017330 - 33 DV.007861, DV.007365 DX.013861 - 80 MV.009591 - 94
38
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
203. Lịch sử Việt Nam: T.1. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 435 tr. ; 24 cm. - 959.7/ L 263(1)/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014471 - 72
204. Lịch sử Việt Nam: T.1: Từ thời nguyên thuỷ đến thế kỷ X / Phan Huy Lê, Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, .. . - In lần thứ 3. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 365 tr. ; 24 cm. - 959.7/ L 263(1)/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014473 - 75 MV.009598 - 99
205. Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Vũ Thị Phụng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 371 tr. ; 19 cm.. - 340.959 7/ VP 1925l/ 93
Từ khoá: Luật học, Nhà nước, Pháp luật, Việt NamĐKCB: MV.016020
DX.003712 - 18 DC.005387 - 91 DV.004062
206. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: Hiệu lực từ 01-01-2009. - Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 88 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Văn bản quy phạmĐKCB: DC.030090 - 94
DX.030353 - 62 MV.064061 - 65
207. Luật và xã hội Việt Nam thế kỷ XII - XVIII / Yu Insun; Ng.d. Nguyễn Quang Ngọc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 274 tr. ; 20 cm.. - 340.959 7/ I 273Yl/ 94
Từ khoá: Luật học, Xã hội, Việt NamĐKCB: DX.003898
DC.006516 - 18 208. Lôgic học / Nguyễn Lương Bằng. - Vinh: Nghệ An , 2009. - 230 tr. ; 21 cm. vie. - 160/ NB 2161l/ 09
Từ khoá: Lôgic
39
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.030918 - 37 DV.010700 - 02 MV.064811 - 27 DX.031771 - 99 KT.003125 - 54
209. Mấy vấn đề lí luận văn học. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 518 tr. ; 19 cm. - 801/ M 139/ 76 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học ĐKCB: DC.016591 - 95 MV.006561 - 68
210. Mấy vấn đề thi pháp văn học Trung đại Việt Nam / Trần Đình Sử. - H.: Giáo Dục , 1999. - 443 tr. ; 19 cm. vie. - 801/ TS 421m/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam; Thi pháp ĐKCB: DC.013690 - 93 MV.004263 - 85 DX.007899 - 907 DV.002811 - 18
211. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97
Từ khoá: Môi trườngĐKCB: DC.010286
212. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97
Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: DC.006751 - 55
DV.003975MV.049434 - 38
213. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05
Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoáĐKCB: DC.026430 - 32
DX.018856 - 58 MV.059666 - 69
40
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
214. Môn học pháp luật: Tập bài giảng dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. - In lần thứ 6, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2006. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 340.71/ M 7341/ 06
Từ khoá: Luật học, Môn họcĐKCB: DC.029786 - 90
DX.030488 - 97 MV.064031 - 35
215. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01
Từ khoá: Thể thao, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011856 - 59
MV.051147 – 51216. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Xác suấtĐKCB: DC.007648 – 52
DT.002874 – 83MV.028671 – 95DVT.000440 – 44
217. Mỹ học: Giáo trình đại học / Hoài Lam, Nguyễn Hồng Mai, Đặng Hồng Chương.. - H.: Đại học Văn hoá , 1991. - 220 tr. ; 19 cm.. - 111.071/ H 115Lm/ 91
Từ khoá: Mỹ họcĐKCB: DC.007049 – 51
218. Mỹ học Mác - Lê-nin / Đỗ Văn Khang, Đỗ Huy.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 371 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ ĐK 166m/ 85
Từ khoá: Mỹ họcĐKCB: DC.004720 – 24
219. Mỹ học khoa học diệu kỳ / B.A. E-ren-grôxx; Ng.d. Phạm Văn Bích.. - H.: Văn Hoá , 1984. - 285 tr. ; 19 cm.. - 111/ E 167m/ 84
Từ khoá: Mỹ họcĐKCB: DC.007169 - 70
41
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
220. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94
Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hànhĐKCB: DC.003206 - 10
DT.002615 - 19 MV.023929 - 31
221. 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 366 tr. ; 20 cm. vie. - 814/ N 127/ 96
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam ĐKCB: DC.014604 - 08 MV.007357 DX.007075 - 95 DV.005711
222. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luậnĐKCB: DC.007024
MV.020007
223. 5 năm Hán Nôm 1991 - 1995. - H.: Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm , 1995. - 482 tr. ; 24 cm. - 495.922/ N 127/ 95 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Từ Hán Việt ĐKCB: DC.005637 - 41
224. Nguyên lí mỹ học Mác - Lê-nin: P.I.. - H.: Sự Thật , 1961. - 363 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ N 211(1)/ 61
Từ khoá: Mỹ họcĐKCB: DC.007168
225. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 103 tr. ; 19 cm. -( Sách đại học sư phạm). - 495.922 1/ CT 391n/ 78 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.003715 - 18 MV.017911 - 48
42
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.005243 - 52 DV.002959 - 60
226. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đỗ Xuân Thảo. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 125 tr. ; 20 cm. - 495.922 1/ ĐT 167n/ 93 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.007067
227. Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1980. - 204 tr. ; 19 cm. - 495.922 1/ ĐT 2156n/ 77 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004207 - 09 MV.018268 - 90 DC.007023
228. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âmĐKCB: DV.008340 - 42
DX.027969 - 73
229. Ngữ pháp kinh nghiệm của cú pháp tiếng Việt: Mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 2005. - 406 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ HV 135n/ 05 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.026192 - 94 DX.019138 - 40 MV.059350 - 53
230. Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671tr. ; 16 x 24cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DV.000392 - 93
231. Ngữ pháp tiếng việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671 tr. ; 27 cm vievn. - 495.922 5/ DB 116n/ 05 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
43
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MV.060322 - 29 DC.026336 - 40 DX.019085 - 91
232. Ngữ pháp tiếng việt câu / Hoàng Trọng Phiến. - H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà nội , 2008. - 397 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 5/ HP 543n/ 08 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DV.009768 DX.029517 - 22
233. Ngữ pháp tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường cao đẳng sư phạm và các trường lớp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh. - H.: Giáo Dục , 1980. - 179 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ H435Qn/ 80 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.011560
234. Ngữ pháp tiếng Việt: Cấu trúc của từ và từ loại / Nguyễn Anh Quế. - H.: Giáo Dục , 1996. - 187 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ NQ 397n/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004473 - 92 DC.005052 - 56 MV.019365 - 75
235. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Hoàng Văn Thung, Lê A. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 171 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ HT 219n/ 94 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004897 - 901 DX.004688 - 704 MV.019536 - 38 DV.007271 - 74
236. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 397 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ NC 135n/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004932 - 41
44
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
MV.017887 - 94 DC.005457 - 61 DV.007275 - 76
237. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - H.: Giáo Dục , 1989. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 89 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.019533 - 35
238. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 163 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 01 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001828 - 32 MV.018724 - 815 DV.007259 - 62
239. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 260 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 01 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001833 - 37 MV.018816 - 908 DV.007265 - 70
240. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 1992. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 92 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004675 - 78 DX.005119 - 21
241. Ngữ pháp tiếng Việt: Từ loại / Đinh Văn Đức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 211 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ ĐĐ 423n/ 86 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.006920 - 23
45
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
242. Ngữ văn Hán Nôm: T.1: Sách dùng chung cho các trường sư phạm / Đặng Đức Siêu. - H.: Giáo Dục , 1995. - 216 tr. ; 19 cm. - 495.922 071/ ĐS 271(2)n/ 95 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm ĐKCB: MV.019393 - 415 DX.004118 - 37 DC.005618 - 22 DV.007247 - 48
243. Ngữ văn Hán Nôm: T.2: Sách dùng chung cho các trường Sư phạm / Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San. - H.: Giáo Dục , 1988. - 216 tr. ; 19 cm. - 495.922 071/ ĐS 271(2)n/ 88 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm ĐKCB: DC.004052 - 56 MV.005274 - 82
244. Nghiên cứu về hệ thống pháp luật Việt Nam: Thế kỷ XV - thế kỷ XVIII / Ch.b. Đào Trí Úc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 339 tr. ; 19 cm.. - 340.095 97/ N 184/ 94
Từ khoá: Luật học, Hệ thống, Pháp luật, Việt NamĐKCB: DC.004540 - 44
DX.003728 - 33 245. Nghiên cứu xã hội học / Chung Á..[và những người khác]. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ N 5762/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nghiên cứu ĐKCB: DX.029876 - 83 DV.008306 - 07
246. Nhà nước và pháp luật / Nguyễn Đức Chiến, Đoàn Thị Lịch, Lê Thị Ninh.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 240 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ NC153n/ 95
Từ khoá: Nhà nước, Pháp luậtĐKCB: DC.004285 - 89
MV.015956 - 62, MV.022923 - 27 DX.003652 - 71
46
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
247. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và các định chế xã hội ở nước ta hiện nay / Lê Văn Quang, Văn Đức Thanh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2006. - 354 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ LQ 17n/ 06
Từ khoá: Luật, Nhà nước, Pháp quyền, Xã hội chủ nghĩaĐKCB: DX.026538 - 42
DV.008076 - 79 248. Nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 141 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ N221(2)/ 93
Từ khoá: Luật, Nhà nước, Pháp luật, Xã hội chủ nghĩaĐKCB: DC.004385 - 89
DX.003895 - 97 249. Nhập môn lịch sử xã hội học / Herman Korte; Ng.d. Nguyễn Liên Hương. - H.: Nxb. Thế Giới , 1997. - 323 tr. ; 20 cm. - 301.09/ K 85n/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nhập môn ĐKCB: MV.014781 - 84 DX.001984 - 2002 DC.005429 - 31 DV.007913 - 14
250. Nhập môn lôgic hình thức và lôgic phi hình thức / TS. Nguyễn Đức Dân.. - H.: Đại học Quốc gia , 2005. - 303 tr. ; 20 cm. vie. - 160/ ND 135n/ 05
Từ khoá: Loogic, Hình thức, Phi hình thứcĐKCB: DX.019773 - 79
DC.027243 - 47 MV.061790 - 97
251. Nhập môn lôgic học / Vũ Ngọc Pha.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 174 tr. ; 20 cm.. - 160.71/ VP 161n/ 97
Từ khoá: LôgicĐKCB: DC.005077, DC.005080 - 81
DX. 001399 MV.015095
252. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80
Từ khoá: Tâm lí học, Nhập môn
47
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.010494 - 98 MV.015479 - 83
253. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97
Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.010844 - 48
DT.003054 - 58 MV.023992 - 96
254. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81
Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DC.003775 - 79
DX.000157 - 64 MV.015539 - 44
255. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh, CâuĐKCB: DC.010891 - 95
DV.007302 - 04 MV.019910 - 16
256. Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới / Đặng Đức An; Bs. Lại Bích Ngọc. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 264 tr. ; 19 cm. Vie. - 909/ ĐA 116n/03
Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giớiĐKCB: DC.021301 - 05
DX.017624 - 29 MV.052590 - 93 DV.007462 - 66
257. Những vấn đề cơ bản của khoa học quản lí giáo dục / Trần Kiểm. - H.: Đại học sư phạm , 2008. - 354 tr. ; 24 cm. vie. - 371.2/ TK 473n/ 08
Từ khoá: Khoa học, Quản lý, Giáo dụcĐKCB: DX.029677, DX.029492 - 97
DV.009844 - 4648
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
258. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08
Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đềĐKCB: DC.030938 - 42
DX.032143 – 47
259. Những vấn đề lí luận cơ bản về nhà nước và pháp luật.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 453 tr. ; 20 cm.. - 342.597/ N 251/ 95
Từ khoá: Nhà nước, Pháp luậtĐKCB: DC.006471 -72
260. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00
Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương phápĐKCB: DC.002636 - 40
DV.007625 - 29 DX.001424 - 28 MV.015832 - 37
261. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00
Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đềĐKCB: DC.002937 - 41
MV.015727 - 31
262. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm. - 370/ VN 236(2)n/ 84
Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đềĐKCB: MV.017100 - 01
263. Pháp luật đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Đinh Xuân Thắng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 92 tr. ; 19 cm.. - 340/ ĐT 171p/ 98
Từ khoá: Luật học, Đại cươngĐKCB: MV.016021 - 24
49
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
264. Pháp luật học đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Đinh Xuân Thắng, Phạm Văn Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 90 tr. ; 20 cm. vie. - 340.71/ ĐT 171p/ 98
Từ khoá: Luật học, Đại cương, Giáo trìnhĐKCB: DX.003734 - 53
DC.005557 - 61 265. Phân tích văn bản một số tác phẩm Hán Nôm tiêu biểu / Phan Hữu Nghệ. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 338 tr. ; 19 cm. - 814/ PN 179p/03 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm ĐKCB: DX.014853 - 72 DC.018028 - 32 MV.020875 - 96 DV.007197 - 99
266. Phong cách học tiếng Việt / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiển, Nguyễn Thái Hoà, .. . - H.: Giáo Dục , 1982. - 269 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 07/ VB 2741p/ 82 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.005155 - 56 DC.010555 - 59 MV.018453 - 55
267. Phong cách học tiếng Việt: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 320 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112p/ 95 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004549 - 67 MV.019285 - 88, MV.018452
268. Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu. - H.: Đại học Quốc gia Hà nội , 2004. - 286 tr. ; 20 cm. Vie. - 495.922/ HC 146555p/ 04 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.021477 - 81 DX.017592 - 602 MV.052647 - 59
50
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
269. Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông / Nguyễn Xuân Khoa. - H.: Giáo Dục , 1996. - 192 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ NK 1915p/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004943 - 46 DX.004039 - 50 DV.004430270. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. - H.: Giáo Dục , 1996. - 240 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LA 111p/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.005156 - 60 MV.019379 - 88 DX.003959 - 78 DV.007277 - 80
271. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. - H.: Giáo Dục , 1999. - 240 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LA 111p/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.019463 - 66 DV.003734
272. Phương pháp dạy học văn / Phan Trọng Luận, Trương Dĩnh, Nguyễn Thanh Hùng, .. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 415 tr. ; 20 cm. - 807/ P 1955/ 96 Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DX.007294 - 313 MV.003472 - 554 DV.007880 - 84
273. Phương pháp dạy học văn / Phan Trọng Luận, Trương Dĩnh, Nguyễn Thanh Hùng, .. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415 tr. ; 20 cm. - 807/ P 1955/ 01 Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.012499 - 503
274. Phương pháp dạy học văn: T.1: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Phan Trọng Luận, Nguyễn Thanh Hùng. - H.: Giáo Dục , 1988. - 232 tr. ; 19 cm. - 807/ PL 393(1)p/ 88 Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy
51
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.014473 - 77 MV.005790 - 811 DX.007568 - 87 DV.003049 - 51
275. Phương pháp dạy học văn: T.2: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Phan Trọng Luận, Trương Dĩnh, Nguyễn Thanh Hùng, .. . - H.: Giáo Dục , 1991. - 198 tr. ; 19 cm. - 800.71/ P 1955(2)/ 91 Từ khoá: Văn học; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.014750 - 52 DX.011107 – 08, DX.007588 - 607
276. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh thực hànhĐKCB: CN.005609 - 13
277. Psychology and law: Truthfulness Accuracy and Credibility / Amina Memon, Aldert Vrij, Ray Bull.. - Great Britain: McGraw-Hill , 1998. - 237 p. ; 25 cm., 0-07-709316-X. eng. - 150/ M 533p/ 98
Từ khoá: Luật học, Tâm lý họcĐKCB: DC.018799
278. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: CN.000947 - 53
279. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: GT.012067 - 73
DV.009850 - 52
52
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
280. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: DC.030952 - 56
DX.032124 - 28
281. Quản lí môi trường: Con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred Schreiner; Ng.d. Phạm Ngọc Hân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 361 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ S 378q/ 02
Từ khoá: Môi trường, Quản lí, Kinh tế sinh tháiĐKCB: DC.023673 - 77
DVT.004736 - 38 DT.012199 - 203 MV.054559 - 63
282. Quyền bình đẳng trước pháp luật của công dân / Ngô Văn Thâu.. - H.: Pháp Luật , 1983. - 85 tr. ; 19 cm.. - 340/ NT 176q/ 83
Từ khoá: Luật học, Quyền bình đẳng, Công dânĐKCB: MV.016013 - 14
283. Rèn luyện ngôn ngữ: T.1: Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(1)r/ 98
Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tậpĐKCB: DX.019493 - 94
284. Rèn luyện ngôn ngữ: T.1: Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(1)r/ 01
Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tậpĐKCB: DC.001843 - 47
MV.018044 - 116 DX.003919 - 38 DV.007286 - 91
53
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
285. Rèn luyện ngôn ngữ: T.2: Bài tập Tiếng Việt thực hành: Giải đáp bài tập / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(2)r/ 98
Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tậpĐKCB: DX.019496
DV.003081
286. Rèn luyện ngôn ngữ: T.2: Bài tập Tiếng Việt thực hành: Giải đáp bài tập / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(2)r/ 01
Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tậpĐKCB: DC.001838 - 42
MV.018193 - 267 DX.003939 - 58 DV.003082
287. Retroactivity and the common law / Ben Juratowitch. - North America: Hart publishing , 2008. - 239 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84113-761-2 eng. - 340/ J 957r/ 08
Từ khoá: Luật học, Đại cươngĐKCB: MN.017992
288. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.010874 - 77
MV.019945
289. Sổ tay dùng từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hoàng Phê, Đào Thản. - H.: Khoa học Xã hội , 2002. - 213 tr. ; 20 cm. - 495.922 3/ HH 118s/ 02 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004904 - 74
290. Sổ tay kiến thức tiếng Việt phổ thông: Trung học cơ sở / Đỗ Việt Hùng. - H.: Giáo Dục , 1997. - 95 tr. ; 18 cm. - 495.922 3/ ĐH 399s/ 97 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.005002 - 06
54
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.004165 - 77
291. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91
Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tayĐKCB: DC.003666 - 70
DX.000941 - 45
292. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm. - 796.07/ T 114(1)/ 77
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.012234 - 35
293. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.005654 - 56
DV.003271 - 72 DX.012326 - 30
294. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02
Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyênĐKCB: DC.023706 - 20
DVT.004727 - 31 DT.012315 - 22 MV.054437 - 41
295. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006829
296. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cương
55
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.006830
297. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006831
298. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.004939 - 41
DV.003030 - 32 DX.000891 - 95 MV.015693 - 98
299. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99
Từ khoá: Tâm lí học, Phát triểnĐKCB: DC.002606 - 10
DV.007641 - 45 MV.015326 - 30
300. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học ứng xửĐKCB: DC.002631 - 34
DV.003033 - 34 MV.015439 - 43
301. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học xã hộiĐKCB: DC.002887 - 90
MV.015127 - 31
302. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01
Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DC.002661 - 65
56
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
MV.015603 - 07
303. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91
Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DX.001073 - 86
304. Tâm lí học: T.1 / Ng.d. Phạm Công Đồng. - H.: Giáo Dục , 1974. - 296 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(1)/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí họcĐKCB: MV.015172 - 80
305. Tâm lí học: T.1 / Phạm Minh Hạc, Lê Khanh, Trần Trọng Thuỷ,.. . - H.: Giáo Dục , 1988. - 341 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(1)/ 88
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí họcĐKCB: MV.015185 - 89
306. Tâm lí học: T.2 / Ng.d. Phạm Công Đồng. - H.: Giáo Dục , 1975. - 255 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(2)/ 75
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí họcĐKCB: DC.010499 - 502
MV.015175 - 79
307. Tập bài giảng lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Nguyễn Minh Tuấn. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 345 tr. ; 21 cm. vie. - 341/ NT 8838t/ 07
Từ khoá: Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giớiĐKCB: DV.008071 - 75
DX.027027 - 30
308. Tập bài giảng lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam: Từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XIX. - H.: Đại học Pháp Lí Hà Nội , 1991. - 94 tr. ; 27 cm.. - 340.095 97/ T 136/ 91
Từ khoá: Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giớiĐKCB: MV.015968 - 78
DX.003808 - 21 DC.006388 - 90 DV.007750 - 53
57
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
309. Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 351 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ NT 2226t/ 98 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004605 - 24 MV.019528 - 32 DC.006164 - 68
310. The Jamestown Lectures 2006-2007: The rule of law. - America: Hart publishing , 2008. - 91 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84113-808-4 eng. - 340/ J 31/ 08
Từ khoá: Luật học, Đại cươngĐKCB: MN.018026
311. Theo dòng văn minh nhân loại: Tư khảo triết học về bước tiến và diễn hóa văn minh nhân loại / Triệu Hâm San; Người dịch, Võ Mai Lý. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 755 tr. : minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 909/ T 827Ht/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.031858 - 62 DV.000944 - 45 DX.032208 - 12
312. Theo dòng văn minh nhân loại: Tư khảo triết học về bước tiến và diễn hóa văn minh nhân loại / Triệu Hâm San; Người dịch, Võ Mai Lý. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 755 tr. : minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 909/ T 827Ht/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.031858 - 62 DV.000944 - 45 DX.032208 - 12
313. Thế giới khoa học tin học / Ch.b. Lô Gia Tích; Ng.d. Phan Quốc Bảo. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 500 tr. ; 20 cm. Vie. - 004/ T 181/ 03
Từ khoá: Tin học, Khoa họcĐKCB: DC.024368 - 72
MV.054997 – 5003
314. Thực hành ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 1993. - 330 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116t/ 93
58
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004370 - 74 DX.004510 - 28
315. Thực hành ngữ văn Hán nôm: Sách dùng chung cho các trường sư phạm / Đặng Đức Siêu. - H.: Giáo Dục , 1990. - 186 tr. ; 19 cm. - 495.922 8/ ĐS 271t/ 90 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm ĐKCB: DC.003790 - 94 MV.019541 - 45 DX.004078 - 87
316. Thực hành phong cách học tiếng Việt: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. - H.: Giáo Dục , 1993. - 276 tr. ; 20 cm. - 495.922 8/ ĐL 112/t 93 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004122 - 24 DX.005058 - 61 DV.003761 - 62
317. Thực hành tiếng Việt = Practice VietNamese: Sách dùng cho người nước ngoài = Use for foreigners / Nguyễn Việt Hương. - H.: Giáo Dục , 1996. - 298 tr. ; 27 cm. - 495.922 8/ NH 429t/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.005460 - 64 MV.019084 - 93 DC.006324 - 28
318. Thực hành về giáo dục học: Sách dùng cho các Trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 103 tr. ; 19 cm. - 370.76/ NC 157t/ 95
Từ khoá: Giáo dục học, Thực hànhĐKCB: DC.004811 - 15
DX.002619 - 27 MV.022951 - 52
319. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92
59
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữĐKCB: DC.007008 - 11
320. Tiến trình lịch sử Việt Nam / Ch.b. Nguyễn Quang Ngọc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 399 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ T 266/ 01
Từ khoá: Lịch sử, Việt NamĐKCB: DC.016147 - 51
DX.013777 - 95 MV.009365 -85
321. Tiếng Việt: Mấy vấn đề ngữ âm. Ngữ pháp. Ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 751 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ CH 119t/ 01 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001793 - 97 MV.006337 - 64 DV.007224 - 25
322. Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Nxb. Giáo dục , 2007. - 750 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 5/ CH 2522t/ 07 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.031751 - 55 DX.032024 - 33 MV.064373 - 77
323. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001853 - 57
DV.007281 - 85 MV.017831 - 35
324. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành60
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.004635 - 39 DX.005082 - 83 DV.003751
325. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004907 - 11
DX.004242 - 46 MV.020634 - 37
326. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001932 - 36
DX.004337 - 56 MV.019498 - 502
327. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trìnhĐKCB: DC.030740 - 44
DX.031801 - 05 MV.064621 - 25
328. Tiếng Việt trong trường học / Lê Xuân Thại. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ LT 164t/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001848 - 52 MV.018561 - 615 DX.004319 - 36
329. Tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân. - H.: Giáo Dục , 1997. - 279 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ ND 135t/ 97
61
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.005182 - 86 MV.017949 - 63 DX.003999 - 4018
330. Tìm hiểu bộ máy nhà nước: Quốc hội và hội đồng nhà nước hội đồng bộ trưởng / Nguyễn Văn Thảo.. - H.: Pháp Lý , 1982. - 79 tr. ; 19 cm.. - 342/ NT 167t/ 82
Từ khoá: Luật, Bộ máy nhà nướcĐKCB: MV.015951, MV.015953 - 55
DV.004035 331. Tìm hiểu bộ máy nhà nước: Toà án nhân dân / Lê Kim Quế.. - H.: Pháp Lý , 1982. - 135 tr. ; 19 cm.. - 342/ LQ 397t/ 82
Từ khoá: Luật, Bộ máy nhà nướcĐKCB: MV.016003 - 07
332. Tìm hiểu bộ máy nhà nước: Viện kiểm sát nhân dân / Thạch Giản.. - H.: Pháp Lý , 1982. - 92 tr. ; 19 cm.. - 342/ TGI 116t/ 82
Từ khoá: Luật, Bộ máy nhà nướcĐKCB: MV.016015 - 19
333. Tìm hiểu các nền văn minh trên thế giới / Fernand Braudel. - H.: Nxb. Khoa học xã hội , 2004. - 748 tr. ; 19 cm. - 909/ B 8251t/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DX.029694 - 96
334. Tìm hiểu các nền văn minh trên thế giới / Fernand Braudel; Người dịch: Trần Hương Liên, Hoàng Việt. - [Hà Nội]: Khoa Học Xã Hội , 2004. - 747 tr. ; 21 cm. vie. - 909/ B 8251t/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DV.009467 - 68 DX.033187 - 89
62
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
335. Tìm hiểu các quy định pháp luật dành cho cán bộ làm công tác quản lý trong ngành giáo dục - đào tạo / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2007. - 1080 tr. ; 27 cm. vie. - 344/ T 582/ 07
Từ khoá: Luật, Quy định, Cán bộ, Quản lý, Ngành giáo dụcĐKCB: DX.027121 - 22
336. Tìm hiểu các văn bản pháp luật về nghi lễ, nghi thức, trang phục áp dụng trong cơ quan nhà nước và doanh nghiệp / Nguyễn Thành Long. - H.: Thống kê , 2004. - 572 tr. ; 27 cm. vie. - 342/ NL 8481/ 04
Từ khoá: Luật, Văn bản, Cơ quan, Nhà nướcĐKCB: DX.027125 - 26
337. Tìm hiểu luật giáo dục. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 72 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344/ T 580/ 06
Từ khoá: Luật, Luật giáo dụcĐKCB: DX.026666 - 70
DV.008253 - 57
338. Tìm hiểu mỹ học Mác -Lênin / Hoài Lam.. - H.: Văn Hoá , 1979. - 282 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ HL 115t/ 79
Từ khoá: Mỹ họcĐKCB: DC.008633 – 36
DV.004464
339. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92
Từ khoá: Tin họcĐKCB: DC.003278 - 82
DT.006578 - 80
340. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92
Từ khoá: Tin họcĐKCB: DT.006581 - 83
63
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
341. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99
Từ khoá: Tin học, Hình ảnh, Máy tínhĐKCB: DC.000466 - 70
MV.024356 - 62 342. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95
Từ khoá: Tin học cơ sở, Tin học ứng dụngĐKCB: MV.024225
343. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm.. - 004.071/ H 287Pt/ 98
Từ khoá: Tin học đại cươngĐKCB: MV.023435
344. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95
Từ khoá: Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toánĐKCB: DC.003127 - 31
DT.002944 - 48
345. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng... / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99
Từ khoá: Tin học đại cương, Windows, ExcelĐKCB: DC.003026 - 30
DT.005571 - 80 MV.024284, MV.024288 - 95
346. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99
Từ khoá: Tin học thực hành, Điều hành, Quản trị
64
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.000556 - 60 MV.023875 - 79
347. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học văn phòng, PhotoshopĐKCB: DT.020703 – 07
348. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / B.s Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức.. - Tái bản lần thứ 10. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ T 2955/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.013947 - 58 DC.016167 - 71 MV.010738 - 43 TC.000393 - 97 DV.007903 - 06
349. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / B.s. Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 1997. - 244 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ T 2955zt/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.010732 - 36
350. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / B.s. Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức.. - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Văn hóa - Thông tin , 2008. - 318 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ T 2955zt/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.011309
MV.009713 - 822 DV.007436 - 40
351. Tổng tập văn học Việt Nam: T.1: Tổng luận về bộ phận văn học viết, từ thế kỷ X đến năm 1945 / B.s. Đinh Gia Khánh. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 483 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(1)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006454 - 58 DC.013217 - 19
65
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
352. Tổng tập văn học Việt Nam: T.2 / B.s.Trần Lê Sáng, Trần Thị Băng Thanh, Ngô Đức Thọ. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 834 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(2)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006461 - 67 DC.013235 - 37
353. Tổng tập văn học Việt Nam: T.4 / B.s. Bùi Văn Nguyên, Nguyễn Nghĩa Dân, Doãn Như Tiếp. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 550 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(4)/ 95 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006475 - 81 DC.013340 - 42
354. Tổng tập văn học Việt Nam: T.5 / B.s. Bùi Văn Nguyên, Cao Yên Hưng, Doãn hư Tiếp. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 755 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(5)/ 95 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.014461 - 63 DX.006482 - 88
355. Tổng tập văn học Việt Nam: T.6 / B.s.Trần Bá Chí, Nguyễn Xuân Diện, Đỗ Thị Hảo, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 1127 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(6)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006489 - 95 DC.013238 - 40
356. Tổng tập văn học Việt Nam: T.7: Văn học nửa thế kỷ XVII - Nửa đầu thế kỷ XVIII / B.s. Bùi Duy Tân, Cao Tự Thanh, Đinh Thanh Hiếu, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 962 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(7)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006496 - 502 DC.013233 - 34 DV.003593
357. Tổng tập văn học Việt Nam: T.8A / Ch.b. Trần Nghĩa. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 639 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(8A)/ 95 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập
66
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DX.006503 - 09 DC.013298 - 300
358. Tổng tập văn học Việt Nam: T.8B / Ch.b. Trần Nghĩa. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 705 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(8B)/ 96 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006510 - 15 DC.013250 - 52
359. Tổng tập văn học Việt Nam: T.9 A: Văn học thời Tây Sơn / B.s. Nguyễn Lộc, Thạch Can, Trương Đình Nguyên, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 639 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(9A)/ 93 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006516 - 22 DC.013253 - 55
360. Tổng tập văn học Việt Nam: T.9 B: Văn học thời Tây Sơn / B.s. Nguyễn Lộc, Trương Đình Nguyên, Thạch Can, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 834 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(9B)/ 93 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006523 - 27 DC.013256 - 58 DV.003590
361. Tổng tập văn học Việt Nam: T.10A / Ch.b. Đặng Đức Siêu. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 471 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(10A)/ 96 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006529 - 34 DC.013301 - 03
362. Tổng tập văn học Việt Nam: T.10 B / Ch.b. Đặng Đức Siêu. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 449 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(10B)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006535 - 41 DC.013220 - 22
363. Tổng tập văn học Việt Nam: T.11B / B.s. Phan Văn Các, Nguyễn Thạch Giang, Vũ Thị Hằng, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 555 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(11B)/ 94 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006543 - 48
67
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DC.013259 - 61 DV.003592
364. Tổng tập văn học Việt Nam: T.12 : Thơ văn chữ Nôm Nguyễn Du / B.s.Nguyễn Quảng Tuân. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 902 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(12)/ 96 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Thơ ĐKCB: DX.006549 - 54 DC.013346 - 48
365. Tổng tập văn học Việt Nam: T.13A: Hoa tiên, Sơ kính trang, Mai đình mộng ký / B.s. Nguyễn Quảng Tuân. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 704 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(13A)/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.006555 - 59 DC.013223 - 25
366. Tổng tập văn học Việt Nam: T.13B / B.s. Nguyễn Quảng Tuân. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 621 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(13B)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006563 - 68 DC.013241 - 43
367. Tổng tập văn học Việt Nam: T.14 A / Ch.b. Lê Văn Quán. - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 575 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(14A)/ 93 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006569 - 76 DC.013262 - 64
368. Tổng tập văn học Việt Nam: T.14 B / B.s. Lê Văn Quán, Kiều Thu Hoạch, Vũ Ngọc Khánh, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 499 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(14B)/ 93 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006577 - 83 DC.013265 - 67
369. Tổng tập văn học Việt Nam: T.15A / B.s.Hoàng Châu Ký, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 875 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(15A)/ 94 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006584 - 90 DC.013343 - 45
68
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
370. Tổng tập văn học Việt Nam: T.16 / Ch.b. Đặng Đức Siêu. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 320 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(16)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006591 - 97 DC.013244 - 46
371. Tổng tập văn học Việt Nam: T.17 / B.s. Lê Trí Viễn, Dư Lê. - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 1025 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(17)/ 93 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006598 - 604 DC.013349 - 51
372. Tổng tập văn học Việt Nam: T.18 / Ch.b. Đặng Đức Siêu. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 244 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(18)/ 94 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006605 - 11 DC.013352 - 54
373. Tổng tập văn học Việt Nam: T.19 / B.s. Nguyễn Văn Huyền, Ninh Viết Giao, Nguyễn Tiến Đoàn, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 718 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(19)/ 96 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006613 - 18 DC.013268 - 70 DV.003591
374. Tổng tập văn học Việt Nam: T.20: Văn báo chí Việt Nam 1900-1945 / B.s. Nguyễn Thành. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 1486 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(20)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006619 - 25 DC.013271 - 73
375. Tổng tập văn học Việt Nam: T.21 / B.s. Chương Thâu, Xuân Hưng, Hà Quân. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 1201 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(21)/ 96 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập
69
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DX.006626 - 31 DC.013274 - 76
376. Tổng tập văn học Việt Nam: T.22 / Ch.b. Chương Thâu, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 1067 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(22)/ 96 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.014029 - 31 DX.006632 - 38
377. Tổng tập văn học Việt Nam: T.23 / B.s. Hà Minh Đức. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 1224 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(23)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013277 - 79 DX.006639 - 49
378. Tổng tập văn học Việt Nam: T: 24 A / B.s. Mã Giang Lân, Hữu Nhuận. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 1423 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(24A)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006645 - 51 DC.013280 - 82
379. Tổng tập văn học Việt Nam: T.24B / Ch.b. Mã Giang Lân, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 1435 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(24B)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006652 - 58 DC.013283 - 85
380. Tổng tập văn học Việt Nam: T.27 / B.s. Hà Minh Đức, Nguyễn Xuân Nam. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 532 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(27)/ 95 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006659 - 62 DC.013307 - 09
382. Tổng tập văn học Việt Nam: T.28A: Phần văn xuôi lãng mạn / Ch.b. Hà Minh Đức, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 852 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(28A)/ 94 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập
70
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DX.006666 - 71 DC.013295 - 97
383. Tổng tập văn học Việt Nam: T.28 B: Phần văn xuôi lãng mạn / Ch.b. Hà Minh Đức, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 1190 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(28B)/ 94 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013292 - 94 DX.006672 - 78
384. Tổng tập văn học Việt Nam: T.29B / B.s. Nguyễn Hoành Khung. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 244 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(29B)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013355 - 56 DX.006680 - 87
385. Tổng tập văn học Việt Nam: T.29 C / B.s. Nguyễn Hoàng Khung. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 1052 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(29C)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006688 - 94 DC.013319 - 21
386. Tổng tập văn học Việt Nam: T.29D / B.s. Nguyễn Hoành Khung. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 1067 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(29D)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013322 - 24 DX.006695 - 701
387. Tổng tập văn học Việt Nam: T.30A / Ch.b. Nguyễn Đăng Mạnh, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 683 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(30A)/ 95 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DX.006702 - 09 DC.013286 - 88
388. Tổng tập văn học Việt Nam: T.31 / B.s. Phong Châu, Ninh Viết Giao. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 791 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(31)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập
71
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DX.006716 - 22 DC.013310 - 12
389. Tổng tập văn học Việt Nam: T.30 B / B.s. Nguyễn Đăng Mạnh, Hoàng Dung, Trần Hữu Tá. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 801 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(30B)/ 95 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013289 - 91 DX.006709 - 15
390. Tổng tập văn học Việt Nam: T.32 / B.s. Vũ Đức Phúc, Nguyễn Thành. - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 670 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(32)/ 93 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013357 - 59 DX.006723 - 29
391. Tổng tập văn học Việt Nam: T.33 / B.s. Hoàng Dung, Nguyễn Thành. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 684 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(33)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013226 - 28 DX.006730 - 36
392. Tổng tập văn học Việt Nam: T.34 / Ch.b. Hồng Chương. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 635 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(34)/ 96 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013313 - 15 DX.006737 - 42
393. Tổng tập văn học Việt Nam: T.35 / Ch.b. .Hồng Chương. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 931 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(35)/ 97 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013229 - 31 DX.006744 - 60
394. Tổng tập văn học Việt Nam: T.36 / B.s. Nguyễn Khánh Toàn, Lữ Huy Nguyên. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 839 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(36)/ 97
72
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013316 - 18 DX.006751 - 57
395. Tổng tập văn học Việt Nam: T.37A / B.s. Đặng Nghiêm Vạn. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 1023 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(37A)/ 96 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013325 - 27 DX.006758 - 64
396. Tổng tập văn học Việt Nam: T.37B / B.s. Đặng Nghiêm Vạn, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 1263 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(37B)/ 96 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.013328 - 30 DX.006766 - 70
397. Tổng tập văn học Việt Nam: T. 37C / B.s. Đặng Nghiêm Vạn, .. . - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 964 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ T 316(37C)/ 96 Từ khoá: Văn học; Văn học Việt Nam; Tổng tập ĐKCB: DC.014032 - 34 DX.006771 - 76
398. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007016 - 19
399. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007021 - 22
DV.003157
400. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, .. . - H.: Giáo Dục , 1996. - 363 tr. ; 20 cm. - 150/ P 579t/ 96
Từ khoá: Tâm lí học, Tuyển tậpĐKCB: DC.005297 - 301
73
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.001335 - 39 MV.022041 - 45
401. Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam / Võ Xuân Đàn.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 144 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ VĐ 116t/ 96
Từ khoá: Lịch sử, Việt Nam, Tư tưởngĐKCB: DC.016606 - 10
DX.014428 - 41 MV.011298
402. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09
Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoáĐKCB: DC.031022 - 26
DX.031899 - 903 MV.064448 - 52
403. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007535 - 36
404. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007523 - 24
405. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007525 - 28
406. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93
74
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: DC.007037 - 38
407. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: MV.019792
408. Từ điển giải thích thuật ngữ pháp lí thông dụng / Nguyễn Duy Lãm, Nguyễn Kiều Anh, Nguyễn Bình, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 516 tr. ; 20 cm. vie. - 340.03/ T 421/ 01
Từ khoá: Luật học, Thuật ngữ, Pháp lý, Từ điểnĐKCB: DC.002873, DC.002875 - 76
TC.000088 - 91 MV.018187 DV.004403 - 04
409. Từ điển luật học. - H.: Nxb. Từ điển bách khoa , 2006. - 906 tr. ; 27 cm. vie. - 340.3/ T 8831/ 06
Từ khoá: Luật học, Từ điểnĐKCB: DX.027151 - 52
410. Từ điển pháp luật Anh - Việt: Tài chánh, thương mại, quan thuế, bảo hiểm, luật, hành chính.. - H.: Khoa học Xã hội , 1992. - 410 tr. ; 20 cm.. - 340.321 959 22/ TU/ 92
Từ khoá: Luật học, Từ điểnĐKCB: DC.005687 - 91
411. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Từ điểnĐKCB: DC.002745 - 48
412. Từ điển tiếng địa phương Nghệ - Tĩnh / Nguyễn Nhã Bản. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1999. - 460 tr. ; 22 cm. vie. - 495.922 3/ T 421/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Từ điển
75
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DX.004745 - 63 DC.005792 - 94
413. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76
Từ khoá: Triết học, Từ điểnĐKCB: DV.004434
MV.012528 - 30
414. Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1976. - 342 tr. ; 24 cm. - 495.922 5/ NT 391t/ 76 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.010615 - 19 DX.005125 - 27 MV.018461 - 68 DV.007229 - 31
415. Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ ĐC 146555t/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.019497 - 500, DX.005072 - 81 MV.018618 - 40 DV.002900 - 01
416. Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. - H.: Giáo Dục , 1999. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ ĐC 146555t/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001892 - 95 MV.019599 - 655
417. Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Lê Hữu Tỉnh. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 91 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LT 274t/ 94 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004982 - 86 DX.004860 - 73
76
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
418. Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tư. - H.: Giáo Dục , [199-?]. - 303 tr. ; 19 cm. - 495.922 1/ NT 391t/? Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.017965 - 87 DX.004585 - 604 DC.005552 - 56 DV.007232 - 36
419. Văn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam: Sách dùng để tham khảo giảng dạy và học tập trong các trường Đại học / Ch.b. Trần Quốc Vượng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 627 tr. ; 20 cm.. - 306.409 597/ V 128/ 96
Từ khoá: Văn hóa học, Văn hóa, Việt NamĐKCB: DX.002063 - 67
DC.006401 - 05 420. Văn học và công cuộc đổi mới: Tiểu luận - phê bình / Phong Lê. - H.: Hội Nhà Văn , 1994. - 220 tr. ; 19 cm. - 814/ P 1865Lv/ 94 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; ; Phê bình; Tiểu luận ĐKCB: DX.011016 - 17 DC.015214
421. Văn học và cuộc sống: Tập lí luận - Phê bình văn học. - H.: Lao Động , 1996. - 204 tr. ; 19 cm. vie. - 814/ V 128/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; ; Phê bình ĐKCB: DC.014554 - 58 DX.009357 - 69
422. Văn học và nhân cách: Phê bình - Nghiên cứu / Nguyễn Thanh Hùng. - H.: Văn Học , 1994. - 227 tr. ; 20 cm. - 809/ NH 399v/ 94 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Phê bình ĐKCB: DX.007095 - 114, DX.010999 DC.014141 - 45, DC.017385 - 86 MV.004502 - 17 MV.008749 - 53
423. Văn học và phê bình / Lại Nguyên Ân. - H.: Nxb. Tác Phẩm Mới , 1984. - 238 tr. ; 19 cm. - 814/ LÂ 135v/ 84
77
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Phê bình ĐKCB: DX.010736 - 39
401. Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung / Trần Ngọc Vương. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 436 tr. ; 20 cm. vie. - 814/ TV 429v/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam ĐKCB: DX.007156 - 73 DC.012658 - 62
424. Văn học Việt Nam hiện đại: Bình giảng và phân tích tác phẩm / Hà Minh Đức. - H.: Nxb. Hà Nội , 1998. - 299 tr. ; 20 cm. vie. - 818.4/ HĐ 423v/ 98 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam ĐKCB: DX.007314 - 33 MV.006629 - 32 DC.013496 - 500
425. Văn học Việt Nam thế kỷ thứ X nửa đầu thế kỷ thứ XVIII: T.2 / Đinh Gia Khánh, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 409 tr. ; 19 cm. - 814/ ĐK 1655(2)v/ 79 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam ĐKCB: DX.008205 - 22 DC.014763 - 66 MV.006162 - 82 DV.007062 - 66
426. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Lí luận - phê bình nửa đầu thế kỷ: Q.V: T.2 / Cb. Nguyễn Ngọc Thiện. - H.: Văn Học , 2004. - 1099 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ V 128(V.2)/ 04 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam; Phê bình ĐKCB: MV.058963 - 64 DC.026133 - 34 DX.019571 - 72
427. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Lí luận - phê bình nửa đầu thế kỷ: Q.V: T.3 / Cb. Nguyễn Ngọc Thiện. - H.: Văn Học , 2004. - 1235 tr. ; 24 cm. vie. - 810.08/ V 128(V.3)/ 04 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam; Phê bình
78
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MV.058965 - 66 DC.026135 - 36 DX.019573 - 74
428. Văn học Việt Nam: 1900-1945 / Phan Cự Đệ, Trần Đình Hượu, Nguyễn Trác, .. . - H.: Giáo Dục , 1998. - 668 tr. ; 24 cm. vie. - 814/ V 128/ 98 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam ĐKCB: DX.019326 - 28 DV.002872
429. Văn học Việt Nam: Nửa cuối thế kỷ XVIII hết thế kỷ XIX: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Lộc. - H.: Giáo Dục , 1999. - 252 tr. ; 20 cm. vie. - 814/ NL 312v/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam ĐKCB: DX.019329 - 31
430. Văn xuôi Việt Nam trên con đường hiện thực xã hội chủ nghĩa / Phong Lê. - H.: Khoa học Xã hội , 1980. - 288 tr. ; 19 cm. - 818. 4/ P 1865Lv/ 80 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn xuôi ĐKCB: DC.016546 - 50 MV.005283 - 91
431. Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 390 tr. ; 390 cm. - 495.922 5/ HL 156v/ 76 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.018474 - 80 DC.010869 - 73
432. Vấn đề cấu tạo từ của tiếng việt hiện đại. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 387 tr. ; 20 cm. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 495.922 5/ HL 156v/ 76 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.020704
433. Về văn học Việt Nam hiện đại - Nghĩ tiếp.. / Phong Lê. - H.: Đại học Quốc gia , 2005. - 393 tr. ; 20 cm. vie. - 814/ P 1865Lv/ 05 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Văn học Việt Nam ĐKCB: MV.062070 - 73
79
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DC.027099 - 101 DX.020052 - 53
434. Việt Nam nửa thế kỷ văn học (1945-1995): Kỷ yếu hội thảo / B.s. Hữu Thỉnh. - H.: Hội Nhà Văn , 1997. - 487 tr. ; 19 cm. - 814/ V 269/ 97 Từ khoá: Văn học; Lý luận văn học; Kỷ yếu ĐKCB: DC.014573 - 75 MV.006317 - 23, MV.008828 - 33 DX.007115 - 34
435. Xã hội và pháp luật.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 300 tr. ; 19 cm.. - 342.597/ X 111/ 94
Từ khoá: Luật, Xã hộiĐKCB: DC.004665 - 69
436. Xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa và nhà nước pháp quyền / Đỗ Nguyên Phương, Trần Ngọc Đường.. - H.: Sự Thật , 1992. - 88 tr. ; 19 cm.. - 342.597/ ĐP 1955x/ 92
Từ khoá: Luật, Dân chủ, Xã hội chủ nghĩa, Nhà nước, Pháp quyềnĐKCB: DC.003877 - 81
DX.003829 – 38
80
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
B. MÔN CHUYÊN NGÀNH
I. ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
1. 70 câu hỏi và gợi ý trả lời: Môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang Ân.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 313 tr. ; 20 cm. Vievn. - 335.52/ NC 153b/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.025673 – 82
DX.018202 – 11DV.007897 – 900MV.058598 – 603
2. 75 câu hỏi và gợi ý trả lời: Môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Đỗ Quang Ân, Nguyễn Đức Chiến.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 338 tr. ; 20 cm. Vievn. - 335.52/ ĐÂ 135b/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.026545 – 49
DX.018715 – 21MV.059601 – 08
3. Bảy mươi năm Đảng Cộng sản Việt nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 518 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ B 124/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.002777 – 81
MV.013117 – 20DV.002988 – 89
4. Các nghị quyết của Trung ương Đảng 1996-1999: Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện đại hội IX.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 347 tr. ; 19 cm. vie. - 335.526/ C 112/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.002946 – 50
MV.014166 – 70
5. Các tổ chức tiền thân của Đảng: Văn kiện: Lưu hành nội bộ.. - H.: Ban nghiên cứu lịch sử Đảng trung ương , 1977. - 358 tr. ; 19 cm.. - 335.514/ C 122/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.014359
6. Các văn kiện cơ bản của hội nghị thành lập Đảng.. - H.: Sự Thật , 1983. - 33 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ C 112/ 83
81
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.014449 – 50
7. Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam: Tác phẩm chọn lọc:T.1 / Lê Duẩn.. - H.: Sự Thật , 1976. - 713 tr. ; 20 cm.. - 335.5/ LD 393(1)c/ 76
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.013937 – 41
8. Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam: Tác phẩm chọn lọc:T.2 / Lê Duẩn.. - H.: Sự Thật , 1976. - 750 tr. ; 20 cm.. - 335.5/ LD 393(2)c/ 76
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.013942 – 46
9. Dưới lá cờ vẻ vang của Đảng vì độc lập, tự do vì chủ nghĩa xã hội tiến lên giành những thắng lợi mới.. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1975. - 194 tr. ; 20 cm.. - 335.5/
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.012844 – 54
10. Đại hội VI những phương hướng cơ bản của chính sách kinh tế.. - H.: Sự Thật , 1987. - 235 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ Đ 114/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.007041
11. Đại hội VI với vấn đề nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng.. - H.: Sự Thật , 1987. - 132 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ Đ 114/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.003590 – 94
DX.001255 – 56; DX.001319
12. Đảng Cộng sản Việt Nam: Từ đại hội đến đại hội / Bs. Thanh Tân, Minh Tuấn, Công Huyền.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 350 tr. ; 27 cm.. - 335.52/ Đ 117/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.026576 – 78
DX.018741 – 43MV.059611 - 14
13. Đảng Cộng sản Việt Nam: Các đại hội và hội nghị Trung ương / Ch.b. Lê Mậu Hãn, Nguyễn Bá Linh, Nguyễn Văn Thư, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 174 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ Đ 117/ 95
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam
82
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.004535 – 39DX.001242 – 54
14. Đảng cộng sản Việt Nam ra đời.. - H.: Văn Hoá , 1982. - 78 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ Đ 117/ 82
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.014085 – 86
15. Đồng tham gia trong giảm nghèo đô thị: (Tài liệu giảng dạy đại học) / Cb. Ngô Văn Lệ, Nguyễn Minh Hoà.. - H.: Khoa học Xã hội , 2003. - 230 tr. ; 19 cm.. - 335.525/ Đ 316/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.018520
16. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.008600; DC.008963 – 67
17. Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục chính trị / Hoàng Thị Hằng, Phan Quốc Huy, Thái Bình Dương.. - H.: Xây dựng , 2004. - 76 tr. ; 27 cm.. - 335.52/ HH 129gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.020561 – 63
DX.017002 – 21DV.002971 – 72; DV.007892 – 96MV.048929 – 9000
18. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.010353 – 57
DV.004412
19. Giới thiệu tóm tắt nghị quyết đại hội lần thứ V của Đảng.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1982. - 60 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ Gi 321/ 82
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.014107 – 08
20. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam
83
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DV.008917 – 21
21. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.003892 – 96
DX.001226 – 36
22. Lịch sử Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam: Tỉnh Nghệ Tĩnh: T.1: 1925 - 1954.. - Nghệ Tĩnh: Nxb. Nghệ Tĩnh , 1987. - 338 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(1)/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sảnViệt NamĐKCB: DC.003538 – 42
DX.001191DV.003376MV.014326
23. Lịch sử Đảng bộ huyện Đức Thọ: Tập 1: 1930 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 346 tr. ; 22 cm.. - 335.52/ L 263/ 98
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.028722
24. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004032 – 36
DX.000653 – 61; DX.001196
25. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DX.001197 – 205
26. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004127 – 31
DX.001206 – 25MV.013349 – 73
84
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
27. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DV.007735 – 36
MV.013374 – 86
28. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004700 – 73
DX.000836 – 54DV.004411MV.014457 – 58
29. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.005227 – 31
DX.000675 – 86
30. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.013335 – 48
31. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DV.002982
MV.014391 – 94
32. Lịch sử Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam: Huyện Diễn Châu: 1930 - 2005: Sơ thảo.. - H.: Lao động - Xã hội , 2005. - 359 tr. ; 27 cm.. - 335.52/ L 263/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.026575
85
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
33. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DX.025670 – 74
DV.001345
34. Lịch sử Việt Nam từ khi thành lập Đảng cộng sản Đông Dương đến nay: Q.1.1930 - 1945; T.2.1939 - 1945 / Bạch Ngọc Anh. - Hà Nội: Tài liệu lưu hành nội bộ , 1966. - 140 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học Sư Phạm Hà Nội). – 959.7/ BA 596l/ 66
Từ khoá: Lịch sử, Việt NamĐKCB: DV.009919 - 20
35. Mãi mãi đi theo con đường Đảng và Bác Hồ đã chọn / Lê Khả Phiêu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 232 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ LP 183m/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.018236 – 40
DX.015889 – 95MV.021259 – 66
36. Một số văn kiện chính sách dân tộc - miền núi của Đảng và Nhà nước.. - H.: Sự Thật , 1992. - 232 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ M 318/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.003805 – 09
DX.001673 – 75; DX.001689 – 90DV.003781
37. Một số văn kiện của đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII.. - H.: Bộ Giáo dục Đào tạo , 1991. - 100 tr. ; 19 cm.. - 335. 526/ M 299/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sảnViệt NamĐKCB: DC.003533 – 37
38. Một số văn kiện của Trung ương Đảng và Chính phủ về công tác khoa giáo: Từ tháng 1 - 1983 đến tháng 6 - 1995.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 768 tr. ; 19 cm.. - 335.525/ M 318/ 95
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004771 – 75
DX.001194 – 95
39. Một số văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII.. - H.: Sự Thật , 1991. - 100 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ M 299/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam
86
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MV.014076 – 80
40. Năm mươi năm hoạt động của Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Sự Thật , 1979. - 334 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ N 127/ 79
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.010763 – 64
41. Nghệ thuật biết thắng từng bước / Trần Nhâm.. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 292 tr. ; 19 cm.. - 335.518/ TN 225n/ 95
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.005667 – 71
42. Nghiên cứu hành động cùng tham gia trong giảm nghèo và phát triển nông thôn: (Tài liệu giảng dạy đại học) / Cb. Nguyễn Ngọc Hợi.. - H.: Khoa học Xã hội , 2003. - 232 tr. ; 19 cm.. - 335.525/ N 184/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.018516
DX.015871 – 72
43. Những nghị quyết cơ bản dẫn đến thắng lợi cách mạng tháng Tám: Nghị quyết hội nghị Trung ương lần thứ sáu, bảy, tám, 1939 - 1941.. - H.: Sự Thật , 1983. - 201 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ N 251/ 83
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.010528 – 32
MV.014239 – 50
44. Sự lãnh đạo của Đảng đối với các tổ chức nhà nước và xã hội.. - H.: Thông tin Lý luận , 1983. - 114 tr. ; 19 cm.. - 335.518/ S 421/ 83
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.014399 – 400
45. Tài liệu hướng dẫn nghiên cứu các văn kiện (Dự thảo) trình Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng: Dùng cho báo cáo viên.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 394 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ T 114/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.006657 – 58
MV.013159
46. Tài liệu hướng dẫn học tập nghị quyết đại hội lần thứ IV vủa Đảng: Sách dùng cho cán bộ cơ sở và đảng viên.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1977. - 154 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ T 114/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam
87
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MV.014448
47. Tham luận tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI: T.1.. - H.: Sự Thật , 1987. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ T 1645(1)/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.003601 – 06
48. Tham luận tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI: T.2.. - H.: Sự Thật , 1987. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ T 1645(2)/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.003607 – 10
DX.000761 – 64
49. Tiến lên dưới ngọn cờ chiến đấu và chiến thắng của Đảng. - H.: Sự Thật , 1980. - 58 tr. ; 19 cm.. - 335.515/ T 266/ 80
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.014420 – 24
50. Tìm hiểu đường lối văn nghệ của Đảng và sự phát triển của văn học cách mạng Việt Nam hiện đại: Giai đoạn cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân / Hoàng Xuân Nhị.. - H.: Văn Học , 1975. - 286 tr. ; 19 cm.. - 335.515/ HN 299t/ 75
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: MV.014446
51. Triển khai nghị quyết Đại hội IX trong lĩnh vực khoa giáo / Ch.b. Đặng Hữu, Phạm Minh Hạc, Phạm Tất Dong, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 500 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ T 361/01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DX.000494
52. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII.. - H.: Sự Thật , 1991. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ V 128/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004171 – 75
DX.003331 – 32DV.002947MV.014095
53. Văn kiện của Đảng Cộng sản Việt Nam về văn hoá, văn nghệ: Từ Đại hội VI đến Đại hội VII.. - H.: Sự Thật , 1993. - 67 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ V128/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.004166 – 70
DX.000670 – 7488
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
54. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 251 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ V 128/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.005587 – 91; DC.008646
DX.000972 – 83MV.014096
55. Văn kiện Đảng: Toàn tập : T.1 : 1924 - 1930.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 655 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(1)/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010401 – 05
MV.013052 – 56
56. Văn kiện Đảng: Toàn tập : T.2 : 1930.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 347 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(2)/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010406–10
MV.013057 – 61
57. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.3: 1931.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 428 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(3)/ 99
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện đảngĐKCB: DC.002970 – 74
DX.001429 – 37MV.013036 – 41
58. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.6 : 1936 -1939.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 782 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(6)/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.002975 -79
DX.001438 – 42MV.013042 – 51
59. Văn kiện Đảng: Toàn tập : T.8 : 1945 -1947.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 488 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(8)/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sảnViệt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.002985 – 89
DX.001452 – 60MV.013068 – 73
60. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.9: 1948.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 511 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(9)/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010411 – 15
89
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
MV.013074 – 78
61. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.10 : 1949.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 441 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(10)/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện đảngĐKCB: DC.010416 – 20
MV.013079 – 83
62. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.11: 1950.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 736 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(11)/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010421 – 25
MV.013084 - 88
63. Văn kiện Đảng: Toàn tập : T.12 : 1951.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 788 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(12)/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010426 – 30
MV.013089 – 93
64. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.13: 1952.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 573 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(13)/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010431 – 35
MV.013094 – 98
65. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.14: 1953. / Ch.b. Trịnh Nhu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 922 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(14)/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010436 – 40
MV.013099 – 103
66. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.15 : 1954. / Ch.b. Đào Trọng Cảng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 607 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(15)/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010441 – 45
MV.013104 – 08
67. Văn kiện Đảng: Toàn tập : T.16: 1955.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 790 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(16)/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010446 – 50
90
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
MV.013121 – 25
68. Văn kiện Đảng: Toàn tập : T.17: 1956.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 922 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(17)/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010451 – 55
MV.013126 – 30
69. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.18: 1957.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 995 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(18)/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010456 – 59
MV.013131 - 35
70. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.19 : 1958.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 752 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(19)/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010461 – 65
MV.013136 - 40
71. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.20: 1959.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 1101 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(20)/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010466 – 70
MV.013131 – 35
72. Văn kiện Đảng: Toàn tập : T.21: 1960.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 1149 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(21)/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: LV.013146 – 50
73. Văn kiện Đảng: Toàn tập : T.22 : 1961.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 817 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(22)/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.010476 – 80
MV.013151 – 55
91
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
74. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.23: 1962.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 986 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(23)/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.018120 – 22
DX.014958 – 60MV.021088 – 91
75. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.24: 1963.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 1032 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(24)/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.018123 – 25
DX.014961 – 63MV.021092 – 95
76. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.25: 1964.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 791 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(25)/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.018126 - 28
DX.014964 – 66MV.021096 – 99
77. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.26: 1965.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 749 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(26)/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.018129 – 31; DC.020724
DX.014967 – 69MV.021100 – 03
78. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.27: 1966.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 469 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(27)/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.018132 – 34; DC.020725
DX.014970 – 72MV.021104 – 07
79. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.28: 1967.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 602 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(28)/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.018135 – 37; DC.020726
DX.014973 – 75MV.021108 – 11
92
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
80. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.29: 1968.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 739 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(29)/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: TC.000409
81. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.31: 1970.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 600 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(31)/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.021521 – 23
DX.017757 – 59MV.052866 – 69TC.000410
82. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.33: 1972.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 537 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(33)/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.021524 – 26
DX.017760 – 62MV.052870 – 73TC.000411
83. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.34: 1973.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 580 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(34)/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB : DC.021527 – 29
DX.017790 – 92MV.052874 – 76TC.000412
84. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.35: 1974.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1070 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(35)/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB : DC.021530 – 32
DX.017763 – 65MV.052877 – 79TC.000413 – 14
85. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.36: 1975. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 515 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(36)/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.025871 – 73
DX.018295 – 97
93
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
MV.058557 – 59TC.000415
86. Văn kiện Đảng: Toàn tập: T.37: 1976.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1069 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ V 128(37)/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.025874 – 76
DX.018298 – 300MV.058560 – 62TC.000416
87. Văn kiện Đảng: Toàn tập: Tập 45 / Đảng Cộng sản Việt Nam. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 510tr. ; 15 x 22cm. vie. - 324.2597
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DV.001341
88. Văn kiện Đảng: Toàn tập: Tập 46 / Đảng Cộng sản Việt Nam. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 422tr. ; 15 x 22cm. vie. - 324.2597
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DV.001342
89. Văn kiện Đảng: Toàn tập: Tập 47 / Đảng Cộng sản Việt Nam. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 655tr. ; 15 x 22cm. vie. - 324.2597
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DV.001343
90. Văn kiện đại hội Đảng thời kỳ đổi mới: Đại hội VI, VII, VIII, IX.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2005. - 850 tr. ; 20 cm. vie. - 335.525/ V 128/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.026552; DC.026554
DX.018703 – 05DV.001344; DV.004460 – 61MV.059595 – 98
91. Văn kiện Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh lần thứ XVI: Lưu hành nội bộ.. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2006. - 159 tr. ; 19 cm.. - 335.526/ V 128/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt Nam: Văn kiện ĐảngĐKCB: DC.028725
94
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
92. Về phương thức lãnh đạo của Đảng: Số chuyên đề.. - H.: [K.n] , 1995. - 246 tr. ; 19 cm.. - 335.518/ L 151/ 95
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.028724
93. Về Đại hội Đảng bộ các cấp tiến tới Đại hội XI của Đảng.. - H.: [K.n] , 2000. - 142 tr. ; 19 cm.. - 335.514/ V 128/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DC.028723
94. Về đường lối giáo dục xã hội chủ nghĩa / Lê Duẩn, Trường Chinh, Phạm Văn Đồng, ... .. - H.: Sự Thật , 1979. - 167 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 335.434 6/ V 151/ 79
Từ khoá: Giáo dục chính trị,Đảng cộng sản Việt NamĐKCB: DX.020694
II. TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
1. 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh / Nguyễn Khắc Mai. - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 118tr. ; 14 x 20cm.. -( Di sản Hồ Chí Minh) vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân chủĐKCB: DV:001309 – 001310
2. Bác Hồ và truyền thống văn hoá dân tộc / Bs. Thanh Lê. - H.: Thanh Niên , 2003. - 128 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Văn hoáĐKCB: DC:018335 – 018337
DX:015822 – 015824MV:021250 – 021252DV:004442 – 004443
3. Bách khoa thư Hồ Chí Minh (Tư liệu - sơ giản): Hồ Chí Minh với giáo dục - đào tạo / Bs. Phan Ngọc Liên, Nguyên An. - H.: Nxb. Từ điển Bách khoa , 2002. - 720 tr. ; 27 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Hồ Chí Minh; Bách khoa thư
95
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC:008611
4. Bao dung Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan. - H.: Lao Động , 1995. - 80 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:005047 – 005051
5. Bản án chế độ thực dân Pháp: Truyện và kí / Nguyễn Ái Quốc.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 231 tr. ; 19 cm.. - 813/ H 311Cb/ 85
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC.010515 - 18
DV.007401 - 02 MV.008030 - 75
6. Bản án chế độ thực dân Pháp: Truyện và kí / Nguyễn Ái Quốc.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 232 tr. ; 19 cm.. - 813/ H 311Cb/ 76
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MV.022998 - 002
7. Bảo vệ và phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là nhiệm vụ quan trọng và bức thiết / Nguyễn Đức Bình. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 108 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh. ĐKCB: DC:004545 – 004549
DX:00860 – 000864
8. Biểu tượng Hồ Chí Minh qua những trang tư liệu lịch sử / Đặng Văn Hồ, Trần Vĩnh Tường, Trần Đức Minh. - H.: Đại học Sư phạm Huế , 1996. - 112 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Hồ Chí Minh; Danh nhânĐKCB: DC:007072 – 007076
DX:000775 – 000788
9. Chế độ xã hội chủ nghĩa là chế độ do nhân dân lao động làm chủ / Hồ Chí Minh. - H.: Sự Thật , 1979. - 131 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh
96
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MV:014401 – 014402
10. Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc / Nguyễn Thế Thắng. - H.: Lao Động , 1999. - 161 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DC:014130 – 34
DX:000487 – 99
11. Chủ tịch Hồ Chí Minh: Tiểu sử và sự nghiệp. - H.: Sự thật , 1976. - 165 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DX:020680
12. Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Pháp / Nguyễn Thành. - H.: Thông tin Lý luận , 1988. - 229 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: MV:014581 – 82; 014438 – 39; 023003 – 07
13. Chủ tịch Hồ Chí Minh sự nghiệp xây dựng nhà nước kiểu mới và pháp luật ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Minh.. - H.: Khoa học Xã hội , 1982. - 107 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Nhà nước; ĐKCB: DV:004458
MV.016009 – 12
14. Chủ tịch Hồ Chí Minh với các chính khách quốc tế. - H.: Thông Tấn , 2007. - 324 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Ngoại giaoĐKCB: DV:001320 – 21
15. Chủ tịch Hồ chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong Cách mạng Việt Nam( 1930-1954): Sách tham khảo / Chu Đức Tính.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 200 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DC:010710 – 14; 018348 – 49
97
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX:015905 – 06DV:007731MV.014125 – 28; 021255 – 56
16. Chủ tịch Hồ Chí Minh với thanh thiếu niên và học sinh sinh viên / Biên soạn: Bùi Thị Thu Hà. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 274 tr. ; 21 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:028877 – 83
DV:008093 – 95
17. Danh nhân Hồ Chí Minh: T.1. / B.s. Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo, ... . - H.: Lao Động , 2000. - 589 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Hồ Chí Minh; Danh nhânĐKCB: DC:002818 - 20
DV:002998
18. Danh nhân Hồ Chí Minh: T.2 / B.s. Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo, ... . - H.: Lao Động , 2000. - 1171 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị;Hồ Chí Minh; Danh nhânĐKCB: DC:002822 - 24
DV:002999MV:013114 - 15
19. Dân chủ di sản văn hoá Hồ Chí Minh / Nguyễn Khắc Mai. - H.: Lao Động , 1997. - 80 tr. ; 20 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị Tư tưởng Hồ Chí Minh; Văn hoáĐKCB: DC:006219 – 006223
DX: 000809 – 00082320. Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Hồ Chí Minh. - H.: Thanh Niên , 1989. - 58 tr. ; 19 cm.
Từ khoá:Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Di chúcĐKCB: DC:018008 – 018010; 018153
DX:015513 – 015515MV.012781 – 012785
21. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh98
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DV:001327 – 001328
22. Đời sống mới / Hồ Chí Minh. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ; Chính trị Quốc gia , 2007. - 40tr. ; 14 x 20cm.. -( Di sản Hồ Chí Minh) vie. - 335.4346
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV:001307 – 001308
23. Đồng chí Hồ Chí Minh / Ép-ghê-nhi Ca-bê-lép; Ng.d. Nguyễn Minh Châu. - H.: Thanh Niên , 1985. - 386 tr. ; 19 cm.. - 335.527 1
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: MV:012539 – 012543
24. Đồng chí Hồ Chí Minh: T.2 / Ép-ghê-nhi Ca-bê-lép; Ng.d. Nguyễn Minh Châu. - H.: Thanh Niên , 1985. - 282 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:006927 – 006928
25. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:003873 - 003876
DV:004447 – 004447DX:000619 – 000625; 000663 – 69
26. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Giáo trìnhĐKCB: DC:008589 – 008594
DV:002994 – 002997; 006226 – 32DX:000455 – 000474; 015834MV.000001 – 000079; 021112 – 021069
27. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng cho hệ cao cấp lý luận. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 298 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Giáo trìnhĐKCB: DC:018228 – 018230
MV.021203 – 021206
99
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
28. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:003848 - 003851
DV:003141; 004455DX:000610 – 000614
29. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV:008912 – 008916
30. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:026529 – 026533
DX:018728 – 018734DV:007732 – 007734MV:059575 – 059579
31. Học tập phương pháp tuyên truyền cách mạng Hồ Chí Minh / Hoàng Quốc Bảo. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 379 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Cách mạngĐKCB: DX:028896 – 028897
DV:001281 – 001282; 008058 – 00805932. Hồ Chí Minh: Nhà dự báo thiên tài / Trần Đương. - In lần thứ 2. - H.: Thanh Niên , 2006. - 157tr. ; 13 x 19cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DX:023730 – 023737
DV:001311 – 001312
33. Hồ Chí Minh: Sự hình thành một nhân cách lớn / Trần Thái Bình. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 257tr. ; 14 x 20cm.. -( Di sản Hồ Chí Minh) vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV:001279 – 001280
100
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
34. Hồ Chí Minh bàn về quân sự: Trích bài nói và bài viết chọn lọc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Hồ Chí Minh.. - H.: Quân đội nhân dân , 2002. - 230 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Quân sựĐKCB: DC:018256
DX:015817 – 015818MV:021248 – 021249
35. Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử: T.1: 1890 - 1930 / B.s: Nguyễn Huy Hoan, Chương Thâu, Nguyễn Trọng Thụ, ... . - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 332 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tiểu sửĐKCB: DC:004331 - 004334
DV:004449
36. Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử: T.2 : 1930 - 1945 / B. s: Lê Văn Tích, Phan Văn Các, Nguyễn Văn Khoan, ... . - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 311 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tiểu sửĐKCB: DC:004335 - 004339
DV:004450
37. Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử: T.4: 1946 - 1950 / B.s: Ngô Văn Tuyến, Nguyễn Văn Khoan, Lê Văn Tích, ... . - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 517 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tiểu sửĐKCB: DC:004340 - 004344
DV:004456 - 004457DX:000707 - 000713
38. Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử: T.5: 1951 - 1954 / B.s: Lê Văn Tích, Phạm Hồng Chương, Nguyễn Thị Giang, ... . - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 620 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tiểu sửĐKCB: DC:004345 - 004349
DX:000714 - 000718
101
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
39. Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử: T.6: 1955 - 1957 / B.s: Nguyễn Thế Thắng, Triệu Quang Tiến, Phùng Đức Thắng... . - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 620 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tiểu sửĐKCB: DC:004350- 004354
40. Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử: T.7: 1958 - 1960 / B.s: Phạm Hồng Chương, Lê Văn Tích, Ngô Văn Tuyển, ... . - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 620 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tiểu sửĐKCB: DC:004355- 004359
DV:004451DX:000719 - 000723
41. Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử: T.9: 1964 - 1966 / B.s: Phùng Đức Thắng, Mạch Quang Thắng, Trần Văn Hải, ... . - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 563 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tiểu sửĐKCB: DC:004360 - 004364
DX:000724 – 000728
42. Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử: T.10: 1967 - 1969 / B.s: Phạm Hồng Chương, Nguyễn Văn Khoan, Hoàng Thị Nữ, ... . - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 535 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tiểu sửĐKCB: DC:004365 - 004369
DX:000729 – 000733
43. Hồ Chí Minh cuộc đời và sự nghiệp / B.s. Bá Ngọc. - Nghệ An: Nxb Nghệ An , 2003. - 222 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Sự nghiệpĐKCB: DC:018019 – 018022
DX:015516 – 015522DV:004616 - 004617MV:020909 – 020915
102
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
44. Hồ Chí Minh dân tộc và thời đại / Phạm Xanh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 244 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DC:008596; 018320 – 018324
DX:015896 – 015902DV:007737 – 007739MV:021187 – 021192
45. Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng / Cao Ngọc Thắng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 169 tr. ; 19 cm.. - 335.5
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DC:018246 – 018247
DX:015903 – 015904MV:021308 – 021309
46. Hồ Chí Minh nhân cách của một thời đại / Đỗ Hoàng Linh. - H.: Thanh Niên , 2005. - 318 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Nhân cáchĐKCB: DC:026540 – 026542
DX:018712 – 018714MV:059397 – 059400
47. Hồ Chí Minh tầm nhìn ngôn ngữ / Nguyễn Lai. - H.: Lao động , 2007. - 294 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 335.434 6
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Ngôn ngữĐKCB: DV:002778 – 002781
48. Hồ Chí Minh và con người Việt Nam trên con đường dân giàu nước mạnh / Phạm Văn Đồng. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 139 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:003832 – 003836
49. Hồ Chí Minh văn hoá và đổi mới / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong. - H.: Lao Động , 1998. - 270 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Văn hoáĐKCB: DC:007062 – 007066
103
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX:000968 – 000971DV.003144
50. Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo: Hưởng ứng cuộc vận động học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh / Biên soạn, Lê Văn Tích ... và những người khác. - H.: Lao động Xã hội , 2007. - 800tr. ; 16 x 24cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Giáo dụcĐKCB: DV:001340
51. Hồ Chí Minh về thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí, chống bệnh quan liêu: Tài liệu học tập cho cán bộ, đảng viên và quần chúng / Tuyển chọn: Ngọc Quỳnh, Hồng Lam. - Hà Nội: Thanh Niên , 2008. - 95 tr. ; 21 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Giáo dụcĐKCB: DV:008900 – 008901
52. Hồ Chí Minh với cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp: 1945-1954 / Nguyễn Minh Đức. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 223 tr. ; 19 cm.. - 335.522
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:026537 – 026539
DX:018668 – 018670MV:059424 – 059427
53. Hội thảo quốc tế về Chủ tịch Hồ Chí Minh: Trích tham luận của đại biểu quốc tế. - H.: Khoa học Xã hội , 1990. - 174 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Hồ Chí Minh; Hội thảoĐKCB: DC:003852 – 003856
54. Lênin và chủ nghĩa Lênin / Hồ Chí Minh. - H.: Sự Thật , 1982. - 155 tr. ; 19 cm.Kí hiệu phân loại: 335.4
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: MV:014345 – 014349
55. Mác - Ăng Ghen - Lê Nin, Hồ Chí Minh bàn về báo chí xuất bản / Bs. Vũ Duy Thông. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 388 tr. ; 22 cm.
104
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Hồ Chí Minh; Báo chíĐKCB: DC:021416
DX:017798 – 017799MV:052801 – 052802
56. Minh triết Hồ Chí Minh / Vũ Ngọc Khánh. - H.: Thanh Niên , 2007. - 488 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV:002770 – 002773
57. Một giờ với đồng chí Hồ Chí Minh: Trích phát biểu của nhân dân và thanh niên thế giới về chủ tịch Hồ Chí Minh / B.s. Lê Khánh Soa. - H.: Thanh Niên , 1985. - 200 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: MV:014298 – 014306
58. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... . - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:018179 – 018183; 018241 – 018245
DX:015016 – 015020; 015882 – 015888MV.021267 – 021284
59. Một số nội dung cơ bản trong tư tưởng đại đoàn kết Hồ Chí Minh / Nguyễn Khánh Bật, Bùi Đình Phong, Hoàng Trang.. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 1995. - 142 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:004866 – 004870
DX:000804 – 000808
60. Nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân / Hồ Chí Minh. - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 55tr. ; 14 x 20cm.. -( Di sản Hồ Chí Minh) vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Đạo đứcĐKCB: DV:001302 – 001303
105
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
61. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:028720
DX:020331MV.062400
62. Ngoại giao Hồ Chí Minh lấy chí nhân thay cường bạo / Nguyễn Phúc Luân.. - H.: Công an Nhân dân , 2004. - 380 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Ngoại giaoĐKCB: DC:018346
DX.015815 – 015816MV.021246 – 021247
63. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:006981 – 006984
DV.003142
64. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:004102 – 004106
DX:000856 – 000859
65. Những lời kêu gọi của Hồ Chủ Tịch: T.2.. - H.: Sự Thật , 1956. - 298 tr. ; 22 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:006368 – 006370
66. Những lời kêu gọi của Hồ Chủ Tịch: T.3: Tháng giêng, 1958 - Tháng chạp 1959. / Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1960. - 351 tr. ; 22 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DX:000609
106
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
67. Những lời kêu gọi của Hồ Chủ Tịch: T.4: Tháng chín, 1956 - Tháng chạp 1957 / Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1958. - 192 tr. ; 22 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DX:000608
68. Những lời kêu gọi của Hồ Chủ Tịch: T.5: Tháng giêng, 1958 - Tháng chạp 1959 / Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1960. - 351 tr. ; 22 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DX:000607
69. Những tên gọi bí danh, bút danh của chủ tịch Hồ Chí Minh / B.s. Nguyễn Thị Tình, ... . - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 107 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Hồ Chí Minh; Bút danhĐKCB: DC:018016 – 018017
DV.003143DX:015015TC.000101
70. Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh / Vũ Đình Hoè. - Tái bản lần thứ nhất. - T.p Hồ Chí Minh: Trẻ , 2007. - 783 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Pháp quyềnĐKCB: DX:028904 – 028917
DV:008067 – 008070
71. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:008581 – 008586
72. Phương pháp dân chủ Hồ Chí Minh / Phạm Văn Bính. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 209 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân chủĐKCB: DX:028884 – 028890
DV:008063 – 008064
73. Quá trình hình thành tư tưởng yêu nước của Hồ Chí Minh / Đức Vượng. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 77 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh
107
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC:004326 – 004329DV:004445DX:000765 – 000768
74. Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc ( 1911 - 1945 ) / Nguyễn Đình Thuận. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 168 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:018231 – 018235
DV:002992 – 2993DX:015874 – 015879MV:021195 – 021202
75. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:005337 – 005340
DX:000689 – 000701DV:004446
76. Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến cách tháng Tám: T.3: Thành công của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 734 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:004821 – 004825
DX:000500 – 000504
77. Sửa đổi lối làm việc / Hồ Chí Minh. - Tái bản lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Trẻ , 2008. - 116 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:008988 – 008999
78. Sức mạnh dân tộc của Cách mạng Việt Nam dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Mậu Hãn. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 363 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DC:008604; 018325 – 018329
DX:015805 – 015811MV:021219 – 021225
108
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
79. Tìm hiểu ý nghĩa khoa học, cách mạng, thực tiễn trong 6 điều dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với Công an nhân dân / Nguyễn Quý, Lê Xuân Trường, Nguyễn Hữu Lê. - H.: Công an Nhân dân , 1983. - 75 tr. ; 19 cm.. - 335.5/
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Cách mạngĐKCB: MV:014090 – 014091
80. Thư mục chuyên đề Hồ Chí Minh: Chào mừng kỷ niệm 114 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh (19/05/1980 - 19/05/2004). - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 52 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Hồ Chí Minh; Thư mụcĐKCB: DC:020730 – 020734
DX:016750 – 016755MV:052001 – 052007
81. Thực hành tiết kiệm và chống tham ô, lãng phí, chống bệnh quan liêu / Hồ Chí Minh. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ; Chính trị Quốc gia , 2005. - 47tr. ; 14 x 20cm.. -( Di sản Hồ Chí Minh) vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV:001300 - 001301
82. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.1: 1919 - 1924 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 535 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:002995; 006971
MV:013002 – 013003; 01303583. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.2: 1924 - 1930 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 556 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:002996; 007136
84. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.2: 1924 - 1930 / Hồ Chí Minh.. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 555 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: MV:013004 – 013007
109
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
85. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.2: 1-1925 - 2-1930 / Hồ Chí Minh. - H.: Sự Thật , 1981. - 371 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: MV.014321 – 014324
86. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.3: 1930 - 1945 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 660 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:002997
87. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.4: 1945 - 1946 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 592 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:002998
88. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.5: 1947 - 1949 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 810 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:002999
89. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.6: 1950 - 1952 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 688 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:003000; 007137
90. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.6: 1950 - 1952 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 688 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: MV:013008 - 013010
91. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.6: 1 - 1951 - 7 - 1954 / Hồ Chí Minh. - H.: Sự Thật , 1986. - 662 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: MV:012534 - 012538
110
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
92. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.7: 1953 - 1955 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 636 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:003001; 007138
93. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.7: 1953 - 1955 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 635 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: MV:012534 - 012538
94. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.8: 1955 - 1957 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 664 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:003002; 007139
95. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.8: 1955-1957 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 660 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: MV:013015 – 013018
96. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.9: 1958 - 1959 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 674 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:003003; 005938; 005941; 007140
97. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.9: 1958 - 1959 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 674 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DX:001461 – 001465
MV:001465 – 013022
98. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.9: 1 - 1961 -127 - 1964 / Hồ Chí Minh. - H.: Sự Thật , 1989. - 664 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: MV:012533
111
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
99. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.10: 1960 - 1962 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 740 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:003004; 007141
100. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.10: 1960 - 1962 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 736 tr. ; 22 cm. vie. - 335.501
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DX:001466 – 001470
MV:013023 – 013026
101. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.11: 1963 - 1965 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 690 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:003005; 007143
102. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.11: 1963 - 1965 / C.b. Ngô Thiếu Hiệu. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 690 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DX:001471 – 001475
MV: 013027 – 013030
103. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.12: 1966 - 1969 / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 630 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:003006; 007142
104. Toàn tập Hồ Chí Minh: T.12: 1966 - 1969 / C.b. Lê Văn Tích. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc Gia , 1996. - 625 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DX:001476 – 001480
MV:013031 – 013034
105. Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh. - Tái bản lần 10. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 129tr. : ảnh, bút tích ; 14 x 20cm.. -( Di sản Hồ Chí Minh) vie.
112
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Di chúcĐKCB: DV:001298 – 001299
106. Toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Hồ Chí Minh. - H.: Thanh Niên , 2000. - 39 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Di chúcĐKCB: MV:020899 – 020901
107. Tuyển tập Hồ Chí Minh: T.1: 1919 - 1945 / Hồ Chí Minh. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 709 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tuyển tậpĐKCB: DC:018260 – 018261
DX:015781 – 015782MV:021074 – 021075
108. Tuyển tập Hồ Chí Minh: T.2: 1945-1954 / Hồ Chí Minh. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 772 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tuyển tậpĐKCB: DC:018262 – 018263
DX:015783 – 015784MV:021076 – 021077
109. Tuyển tập Hồ Chí Minh: T.3: 1954 - 1969 / Hồ Chí Minh. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 748 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tuyển tậpĐKCB: DC:018264 – 018265
DX:015785 – 015786MV:021078 – 021079
110. Tư tưởng dân vận của chủ tịch Hồ Chí Minh. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 316 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:004751 - 004755
113
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh: Truyền thống dân tộc và nhân loại / Vũ Khiêu. - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 283 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:004057 – 004061
111. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:006584 – 006585
112. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho sinh viên ngành giáo dục Chính trị / Thái Bình Dương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 66 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách trường ĐHSP Vinh).
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:006274 – 006278
MV.002580 – 002599
113. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DX:028898 – 028900
DV:008056 – 008057
114. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Cách mạngĐKCB: DC:002913 - 002916
DV:002990 – 002991MV:012879 - 012883
115. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộc
114
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC:002902 – 002906DV:007726 – 007730MV:012856 – 012874
116. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DC:018330 – 018334
DX:015825 – 015831MV:021234 – 021241
117. Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cầm quyền / Trần Đình Huỳnh, Ngô Kim ngân. - H.: Nxb. Hà Nội , 2004. - 256 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Cách mạngĐKCB: DC:018248 – 018250
DX:015853 – 015855MV:021230 – 021233
118. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ). - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DC:008595
119. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Ngoại giaoĐKCB: DV:001339
120. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: MV:059414
115
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
121. Tư tưởng Hồ Chí Minh về một số vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam / Phạm Hồng Chương. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 329 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Cách mạngĐKCB: DC:018174 – 018178
DX:015021 – 015025MV:020965 – 020974
122. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Ngoại giaoĐKCB: DC:026454 – 026456
DX:018679 – 018681MV:059583 – 059586
123. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... . - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Cách mạngĐKCB: DC:008597; 018223 – 018227
DX:015864 – 015870MV:021207 – 021214
124. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò thanh niên trong cách mạng Việt Nam / Trần Quy Nhơn. - In lần thứ 2. - H.: Thanh Niên , 2004. - 215 tr. ; 19 cm.. - 335.5
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Cách mạngĐKCB: DC:018258 – 018259
DX:015812 – 015813DV:003140; 004452MV:021216 – 021218
125. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Văn hoáĐKCB: DC:008601
126. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Văn hoá
116
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DX:028901 – 028903DV:008065 – 008066
127. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Văn hoáĐKCB: DC:008113; 002951 – 002954
DX:015936MV:014162 – 014165
128. Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / Nguyễn Dy Niên. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 350 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Ngoại giaoĐKCB: DC:008603; 018350 – 018352
DX:015787 – 015789MV:021226 – 021229
129. Tư tưởng nhân văn Hồ Chí Minh: Với việc giáo dục đội ngũ cán bộ, đảng viên hiện nay / Chủ biên: Hoàng Trang, Phạm Ngọc Anh. - Xuất bản lần thứ 2. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2008. - 286 tr. ; 21 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Giáo dụcĐKCB: DV: 008060 – 008062
130. Tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh / Hoàng Minh Thảo. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 142 tr. ; 13 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Quân sựĐKCB: DC:008602
131. Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh / Lê Hữu Nghĩa. - In lần thứ 2. - H.: Lao Động , 2000. - 214 tr. ; 19 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Triết họcĐKCB: DC:002857 - 002861
MV:013158
117
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
132. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV:002763
133. Trong ánh sáng tư tưởng văn hoá Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2003. - 641 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Văn hoáĐKCB: DC:018347
DX:015859 – 015860MV:021257 – 021258
134. Về chính sách xã hội / Hồ Chí Minh. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 212 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Chính sáchĐKCB: DC:004902 – 004906
135. Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 404 tr. ; 20 cm. Vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC:021635 – 021637
DX:017713 – 017715MV:052785 - 052787
136. Về chủ nghĩa nhân văn Hồ Chí Minh / Thành Duy. - Hà Nội: Khoa Học Xã Hội , 2008. - 335 tr. ; 21 cm. vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Nhân vănĐKCB: DX:028891 – 028895
DV:008090 – 008092137. Về công tác dân tộc / Hồ Chí Minh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 239 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DC:018111; 018113
DX:015032 – 015034
118
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
MV:021959 – 021961DV.004453 - 004454
138. Về công tác tôn giáo / Hồ Chí Minh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 142 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Tôn giáoĐKCB: DC:018117 – 018119
DX:015026 – 015028MV:021962 – 021966
139. Về đạo đức cách mạng / Hồ Chí Minh. - H.: Sự Thật , 1976. - 159 tr. ; 19 cm.. - 335.501
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Cách mạngĐKCB: MV:014379 – 014383
140. Về phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc / Hồ Chí Minh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 274 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Dân tộcĐKCB: DC:018114 – 018116
DX:015029 – 015031MV:021080 – 021083
141. Về phong trào thi đua yêu nước / Hồ Chí Minh. - H.: Xây Dựng , 2003. - 409 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC:018252
DX:015857 – 015858MV:021253 – 021254
142. Về tài nguyên đất đai và phát triển nông nghiệp, nông thôn / Hồ Chí Minh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 224 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Nông nghiệpĐKCB: DC:018100 – 018102
DX:015038 – 015040MV:021084 – 021087
143. Về văn hoá và văn nghệ / Hồ Chí Minh, Lê Duẩn, Trường Chinh, ... . - In lần thứ 4. - H.: Văn Hoá , 1976. - 517 tr. ; 19 cm.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Văn hoá; Văn nghệ
119
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MV.014461
144. Về văn hoá văn nghệ / Hồ Chí Minh, Lê Duẩn, Trường Chinh, .... - H.: Văn hoá , 1972. - 473 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie.
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Văn hoá; Văn nghệĐKCB: DX.020823
145. Về vấn đề giáo dục / Hồ Chí Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 174 tr. ; 19 cm.. - 370
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Tư tưởng Hồ Chí Minh; Giáo dụcĐKCB: MV.017434 0 – 017435
III. KINH TẾ CHÍNH TRỊ
1. American foreign policy: The dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentleson.. - USA.: Norton & Company , 2000. - 405 p. ; 19 cm., 0-393-97478-2 eng. - 327.73/ J 151a/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: MN.000195
2. Bản thảo kinh tế triết học năm 1844 / C. Mác.. - H.: Sự Thật , 1962. - 220 tr. ; 19 cm.. - 335.4/ M 113b/ 62
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trịĐKCB: MV.014397 - 98
3. Các tác phẩm của Lê-nin về kinh tế chính trị / Ng.d. Trần Hưng.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1988. - 225 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ C 112/ 88
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trịĐKCB: DC.006916 – 19
4. Giới thiệu tác phẩm của V.I. Lênin: Hai sách lược của Đảng dân chủ xã hội trong cách mạng dân chủ.. - H.: Sự thật , 1979. - 60 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ GI 321/ 79
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trịĐKCB: DC.003553 – 56; DC.003565
120
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
5. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 687 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 99
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.005906 - 10
DX.000395 - 414 MV.012900 - 63
6. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lê Nin: Sách dùng cho khối nghành Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 509 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.010363 - 67
DV.004635 DX.005717 - 31
7. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 324 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.009580 - 84
DX.005732 - 51
8. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trịĐKCB: DC.008599
9. Giới thiệu tác phẩm kinh điển kinh tế I / Phan Văn Tu, Lê Thị Bông.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 40 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 335.402 071/ PT 391gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.020574 - 78
DX.016902 - 21 MV.049547 - 619
10. Giới thiệu tác phẩm kinh điển kinh tế I / Phan Văn Tu, Lê Thị Bông. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 71 tr. ; 27 cm. Vie. - 335.402 071/ PT 391gi/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị
121
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DV.009720
11. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.010685 - 88
12. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trịĐKCB: DC.003676 – 80
DX.000475 – 86
13. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DV.008902 - 03
14. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.004082 - 86
DV.003448 , DV.004078 DX.000600 - 03
15. Kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: Chủ nghĩa xã hội: Tài liệu dùng cho sinh viên, học sinh các trường đại học và cao đẳng.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 267 tr. ; 19 cm.. - 335.412 071/ K 274/ 89 DC.004067 - 71
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DX.000604 - 06
16. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trịĐKCB: DC.003730 – 34
MV.013301 – 19DX.000222 – 42
122
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
17. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: MV.013282 - 300
18. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DV.007720 - 21
MV.013320 - 34
19. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: MV.014097 , MV.014475
20. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DV.005439 - 48
DX.029132 - 41
21. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1977. - 560 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: MV.014313 , MV.014314
22. Lịch sử các học thuyết kinh tế / Ngô Văn Lương, Vũ Xuân Lai.. - In lần 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 311 tr. ; 19 cm. Vie. - 330.09/ NL429l/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.021554 - 58
DX.017692 - 703 MV.052888 - 97
123
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
23. Lịch sử tư tưởng kinh tế: 141 câu hỏi và trả lời / Phạm Văn Chiến.. - H.: Đại học Quốc gia , 2003. - 172 tr. ; 20 cm. Vie. - 330.09/ PC 153l/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.021544 - 48
DX.017659 - 70 MV.052977 - 89
24. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: DC.006349 - 53
DX.000870 - 71 MV.014525 - 43
25. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trịĐKCB: DC.025638 – 47
DX.018219 – 28DV.007722 – 25MV.058368 – 73
26. Политическая экономия: Капиталистический способ производства. - 4-е. - Москва: Мысль , 1977. - 414 с. ; 21 cm. rus - 330.12/ П 7691(4)/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Kinh tế chính trị ĐKCB: MN.017007
IV. CHỦ NGHĨA XÃ HỘI:
1. An essay on the principle of population: Text sources and background criticism / Thomas Robert Malthus.. - USA.: Norton & Company , 1976. - 259 p. ; 19 cm., 0-393-09202-X eng. - 301.32/ M 261e/ 76
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.000183
124
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
2. Bảo vệ và phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là nhiệm vụ quan trọng và bức thiết / Nguyễn Đức Bình.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 108 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NB 274b/ 94
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.004545 - 49
DX.000860 - 64
3. Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam: T.1 : Tác phẩm chọn lọc / Trường Chinh.. - H.: Sự Thật , 1975. - 426 tr. ; 19 cm.. - 335.527/ TC 157(1)c/ 75
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.010486 - 90
DV.007740 - 43 MV.014200 - 12
4. Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam: T.2 : Tác phẩm chọn lọc / Trường Chinh.. - H.: Sự Thật , 1975. - 574 tr. ; 19 cm.. - 335.527/ TC 157(2)c/ 75
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DX.019566 - 68
5. Chủ nghĩa xã hội hiện thực: Khủng hoảng, đổi mới và xu hướng phát triển / Hoàng Chí Bảo.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 119 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ HB 119c/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.006449 - 51
6. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.004077 - 81
DX.000529 - 48 MV.013423 - 48
7. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MV.013389 - 422
125
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
8. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DV.004465
MV.013449 - 58
9. Cơ sở quản lí khoa học nền sản xuất nông nghiệp xã hội chủ nghĩa / G.M .Lôza.. - H.: Nông Nghiệp , 1978. - 623 tr. ; 20 cm.. - 338.1/ L 925c/ 78
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MV.016106 - 07
10. Dialectics of nature / F. Engels.. - M.: Progress Publishers , 1972. - H.: Đại học Quốc gia , 200. - 403 c. ; 19 cm. rusrus. - 335.402/ E 157d/ 72/ 0
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.000791
11. Dưới lá cờ vẻ vang của Đảng vì độc lập, tự do vì chủ nghĩa xã hội tiến lên giành những thắng lợi mới.. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1975. - 194 tr. ; 20 cm.. - 335.5/ LD 393d/ 75
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MV.012844 - 54
12. Đẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì chủ nghĩa xã hội: T.2 / Đỗ Mười.. - H.: Sự Thật , 1993. - 227 tr. ; 19 cm.. - 335.525/ ĐM 426(2)đ/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.004002 - 06
13. Đẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì chủ nghĩa xã hội: T.4 / Đỗ Mười.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 218 tr. ; 19 cm.. - 335.525/ ĐM 426(4)đ/ 95
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.004670 - 74
14. Đẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì chủ nghĩa xã hội: T.5 / Đỗ Mười.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 452 tr. ; 19 cm.. - 335.525/ ĐM 426(5)đ/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.004861 - 65
DX.000702 - 06
126
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
15. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.010904 - 07
16. Giáo trình lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành Chính trị / Đoàn Minh Duệ.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 72 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 335.423 071/ ĐD 397gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.012037 - 39
DV.007707 - 11 DX.003500 - 19 MV.000925 - 97
17. Giới thiệu tác phẩm kinh điển Chủ nghĩa Xã hội khoa học: Sách dùng cho sinh viên nghành Giáo dục chính trị / Đoàn Minh Duệ; Nguyễn Đình Thể.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 98 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 335.423/ ĐD 397gi/ 98
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.006279 - 83
DV.007701 - 06 MV.002721 - 34
18. Giới thiệu tác phẩm kinh điển Chủ nghĩa Xã hội khoa học: Sách dùng cho sinh viên ngành Giáo dục chính trị / Đoàn Minh Duệ, Đinh Thế Định.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 83 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 335.423 071/ ĐD 397gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.012032 - 36
DX.003520 - 39 MV.000081 - 586
19. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DV.008904 - 06
20. Hồ Chí Minh người là ngọn đuốc sáng mãi trong lòng nhân dân Việt Nam / Sưu tầm và tuyển chọn: Phương Thuý. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 866 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 335.434 6/ H 6781/ 08
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: NLN.007820 - 24
127
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
21. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DV.007712 - 16
MV.013986 - 106
22. Landmine monitor report 1999: Toward amine-fee world. - USA.: Landmine Monitor , 1999. - 1071 p. ; 24 cm., 1-56432-231-9 eng. - 327.174/ L 253/ 99
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.000260
23. Lịch sử các học thuyết chính trị trên Thế giới / Ng.d. Lưu Kiếm Thanh, Phạm Hồng Thái... .. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2001. - 718 tr. ; 19 cm. vie. - 320.09/ L 263/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.002696 - 700
DV.003020 - 21 MV.014275 - 79
24. Marriage and family: Quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 521 p. ; 27 cm., 0-07-213572-5 eng. - 306.8/ L 366m/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.018869
25. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.000256 - 57
26. Một số vấn đề về nhận thức khoa học / Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Thị Tuất, Trịnh Thị Thu Hương.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1993. - 128 tr. ; 19 cm.. - 335.411 071/ NT 138m/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.004210 - 14
DX.001025 - 44 MV.022954 - 57
27. Nghèo: Báo cáo phát triển Việt Nam 2004 / Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2-3 tháng 12 năm
128
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
2003.. - H.: Công ty in và văn hoá phẩm , 2003. - 144 tr. ; 28 cm.. - 335.525/ N 178/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.020742
DV.003826 DX.016871 - 72 MV.051999 - 000
28. Nguồn gốc của gia đình của chế độ tư hữu và của nhà nước / Ph. Ănghen.. - H.: Sự Thật , 1972. - 333 tr. ; 20 cm.. - 335.402/ A 581n/ 72
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.010524 - 27
29. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và các định chế xã hội ở nước ta hiện nay / Lê Văn Quang, Văn Đức Thanh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2006. - 354 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ LQ 17n/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DV.008076 - 79
DX.026538 - 43
30. Những bài nói và viết chọn lọc: T.2 / Phạm Văn Đồng.. - H.: Sự Thật , 1988. - 483 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ PĐ 316(2)n/ 88
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MV.014356 - 57
31. Những quan điểm cơ bản của C. Mác - Ph. Ăngghen - V. I. Lênin về chủ nghĩa xã hội và thời kỳ quá độ / Nguyễn Trọng Chuẩn, Phạm Văn Đức, Hồ Sỹ Quý.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 345 tr. ; 22 cm.. - 335.411/ N 251/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.005507 - 11
DV.004618 DX.000641 - 52
32. Những văn kiện của Đảng và Nhà nước về công tác văn hoá quần chúng.. - H.: Cục Văn hoá Quần chúng , 1987. - 314 tr. ; 19 cm.. - 306.4/ N 251/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.003528 - 32
DX.001240 - 41
129
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
33. Nửa thế kỷ đấu tranh dưới ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội / Văn Tạo, Phạm Xuân Nam, Cao Văn Lượng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1980. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.52/ VT 119n/ 80
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.010760 - 62
34. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.1: Phương thức sản xuất - tư bản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 64 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(1)/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DX.000872 - 75
MV.014505 - 24
35. Sức mạnh giữ nước vĩ đại của dân tộc Việt Nam trong kỷ nguyên mới / Văn Tiến Dũng.. - H.: Sự Thật , 1979. - 331 tr. ; 19cm.. - 335.5/ VD 399/ 79
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MV.014310 - 12
36. Tập bài giảng chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học / Đoàn Minh Duệ, Đinh Thế Định, Phan Văn Bình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 83 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 335.423 071/ ĐD 397t/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.026584 - 613
DV.007695 - 700 DX.018817 - 46
37. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.025663 - 72
DV.007717 - 19 DX.018458 - 67 MV.058333 - 42
38. Tìm hiểu ý nghĩa khoa học, cách mạng, thực tiễn trong 6 điều dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với Công an nhân dân / Nguyễn Quý, Lê Xuân Trường, Nguyễn Hữu Lê.. - H.: Công an Nhân dân , 1983. - 75 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ NQ 415t/ 83
130
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MV.014090 - 91
39. Tượng đài hùng vĩ của tình hữu nghị Việt - Xô / Trường Chinh.. - H.: Sự Thật , 1983. - 62 tr. ; 19 cm.. - 335.527/ T 388Ct/ 83
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MV.014471
40. Về chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản: T.1 / C. Mác, Ph. Ăngghen, V.I. Lênin.. - H.: Sự Thật , 1986. - 291 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 345(1)v/ 86
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.006892 - 95
MV.014315 - 16
41. Về chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản: T.2 / C. Mác, Ph. Ăngghen, V. I. Lênin.. - H.: Sự Thật , 1986. - 292 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 113(2)v/ 86
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.003582 - 85
DV.004466 MV.014317
42. Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh.. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 404 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.501/ H 311Cv/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.021635 - 37
DX.017713 - 15 MV.052785 - 87
43. Women images and realities: Multicultural anthology / Amy Kesselman, Lily D. McNaiir, Nancy Schniedewind.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 577 p. ; 24 cm., 1-55934-978-6 eng. - 305.42/ K 142w/ 99
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: DC.018877 - 79
MV.059674 - 703
44. Развитие Капитализма Въ России = Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở nước Nga / В. И. Ленин.. - M.: Tiến Bộ , 1976. - 741 c. ; 19 cm. vierus - 335.402/ Л 563р/ 76
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.000789 , MN.017603
131
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
45. В. И. Ленин: Том 31: Март - Апрель 1917.. - М.: Пол. Лит. , 1974. - 671 c. ; 19 cm. rus - 335.402/ Л 563(31)/ 74
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.000778
46. V. Lénine: Томe 34: Lettres Novembre 1895 - Novembre 1911.. - М.: Langues Etrangeres , 1963. - 547 c. ; 19 cm. fra - 335.402/ Л 563c/ 63
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.000777
47. Изучение вопросов социалистического и коммунистического строительства в курсе истории СССР (X класс): Пособие для учителей / Е. А. Израилович.. - М.: Просвещение , 1979. - 127 с. ; 21 cm. rus - 947.075/ И 198и/ 79
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.002964 - 65
48. Вопросы теории социалистического общего образования: Академия педагогических наук германской демократической республики / Г. Нойнер. - Изд. 2-е. - М.: Педагогика , 1975. - 238 c. ; 20 cm. rus - 335.423/ H 782в/ 75
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.013830
49. Классовая структура общестра в странах социализма / К. И. Микульский. - М.: Наука , 1976. - 277 c. ; 21 cm. rus - 335.423/ М 6365к/ 76
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.013844
50. Патриотизм и интернационализм - неотьемлемые черты социалистического образа жизни. - Кueв: Наукова думка , 1981. - 270 c. ; 23 cm. rus - 320.53/ П 3147/ 81
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.016437 - 843
51. Проблемы развития материально-технической базы социализма. - М.: Мысль , 1977. - 271 с. ; 19 cm. rus - 335/ П 9623/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.016674
52. Политическая экономия социализма: научная основа руководства народным хозяйством. - Москва: Мысль , 1975. - 256 c. ; 19 cm. rus - 335.412/ П 7694/ 75
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. 132
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MN.017030
53. Закономерности развития социалистического государства. - Москва: Юридическая литература , 1983. - 367 с. ; 20 cm. Rus - 335/ З 218/ 83
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.017847
54. Вопросы теории и жизнь. - Москва: Правда , 1967. - 278 c. ; 21 cm. rus - 335.4/ В 952/ 67
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.018543
55. Cоциализм и европейская безопасность. - М.: Политиздат , 1977. - 302 c. ; 19 cm. rus - 335.4/ С 67812/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.018930
56. Anti-duhring / F. Engels. - Paris: Sociales , 1950. - 511 p. ; 23 cm. fre - 335.4/ E 571a/ 50
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.019870
57. Звуковая книга о Ленине: Трибун, Человек, Мыслитель, Революционер, Зодчий. - Изд. 2-е. - Москва: Правда , 1977. - 193 с. ; 27 cm. rus - 335.43/ З 969/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Chủ nghĩa xã hội khoa học. ĐKCB: MN.019931
V. TRIẾT HỌC – TRIẾT HỌC MÁC
1. Arixtốt với học thuyết phạm trù / Nguyễn Văn Dũng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 122 tr. ; 19 cm.. - 185/ ND399/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005122 – 26
DX.000119 – 33
2. Bách gia chư tử: Các môn phái triết học dưới thời Xuân thu Chiến quốc / Trần Văn, Hải Minh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 646 tr. ; 19 cm. vie. - 181.11/ TV 128b/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.006946
3. Bách gia chư tử giản thuật / Phạm Quýnh; Ng.d. Nguyễn Quốc Thái.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2000. - 714 tr. ; 20 cm. vie. - 181.11/ PQ 419b/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học
133
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.002867 – 71MV.014216 – 20
4. Bản chất tư tưởng - chính trị của chủ nghĩa Mao.. - H.: Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1979. - 423 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 335.434 5/ B 116/ 79
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.020693
5. Biện chứng của tự nhiên / PH. Ăng-ghen.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 618 tr. ; 19 cm. Vievn. - 355.402/ A 581b/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.021399 - 403
DX.017736 – 42MV.052788 - 800
6. Bút ký triết học / V. I. Lênin.. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1977. - 583 tr. ; 20 cm.. - 335.4/ L 563b/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.012832 – 43
7. Bút ký triết học / V. I. Lênin.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 853 tr. ; 20 cm.. - 335.402/ L 563b/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.026653
DX.018783 – 84MV.059615 – 16
8. Bút kí triết học / V. Lênin.. - H.: Sự thật , 1963. - 582 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 335.401/ L 563b/ 63
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.020683
9. C. Mác và Ph. Ăng- Ghen cuộc đời và hoạt động: T.6 / Ô- Guy- Xtơ Cooc- Nuy.. - H.: Sự Thật , 1980. - 283 tr. ; 20 cm.. - 335.409 2/ C 769(6)c/ 80
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.010533 – 34
10. C. Mác và PH. Ăng - Ghen tuyển tập: T.1 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1079 tr. ; 22 cm. Vie. - 335.402/ M 113(1)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học
134
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.021409TC.000417
11. C. Mác và PH. Ăng - Ghen tuyển tập: T.2 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 981 tr. ; 22 cm. Vie. - 335.402/ M 113(2)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000418
12. Các bài giảng về tư tưởng Phương Đông: (Rút từ bài ghi của sinh viên và từ băng ghi âm) / Trần Đình Hượu. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 312 tr. ; 19 cm. vie. - 181.009/ TH 957c/ 07
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.031559 – 62
DV.011184 – 86MV.064662 – 65DX.033224 – 27
13. Các bài giảng về tư tưởng Phương Đông: (Rút từ bài ghi của sinh viên và từ băng ghi âm) / Trần Đình Hượu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 312 tr. ; 19 cm.. - 181/ TH 433c/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Tư tưởng phương ĐôngĐKCB: DC.018315 – 19
DX.015790 – 804DV.007677 - 82MV.021286 – 300
14. Các biểu tượng của nội giới: Hay cách đọc triết học về kinh dịch / Francois Jullien. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 422 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 181/ J 947c/ 07
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.008704 – 06
DX.026449 – 55
15. Các con đường của triết học phương Tây hiện đại / J. K. Melvil. - H.: Giáo Dục , 1997. - 255 tr. ; 20 cm.. - 190/ M 531c/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Phương TâyĐKCB: DX.000161 – 65
DC.005187 – 91
16. Các phương tiện trực quan trong giảng dạy triết học: Tài liệu tham khảo / Ng.d. Nguyễn Văn Chấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác -Lênin , 1983. - 75 tr. ; 27 cm.. - 107/ C 112/ 83
135
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.006354 – 58
17. Các vấn đề triết học của học thuyết hiện đại về vận động trong tự nhiên / Chủ biên, V.I. Xviđerxki... và những người khác; Người dịch: Đặng Quang Khang. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 301 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 121/ C118/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.001237 – 39
DX.026462 – 78
18. Câu hỏi và bài tập triết học: T.3: Chủ nghĩa duy vật biện chứng.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1987. - 226 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ C 138(3)/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứngĐKCB: DC.004225 – 29
19. Câu hỏi và bài tập triết học: T.1: Chủ nghĩa duy vật biện chứng.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 194 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ C 123(1)/ 84
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứngĐKCB: DC.010396 – 400
MV.012964 – 81
20. Câu hỏi và bài tập triết học: T.2: Chủ nghĩa duy vật biện chứng.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1986. - 238 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ C 123(2)/ 86
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa duy vật biện chứngĐKCB: MV.012982 – 85
21. Câu hỏi và bài tập triết học: T.1: Chủ nghĩa duy vật biện chứng. - H.: Khoa học Xã hội , 2005. - 238 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ C 138(1)/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứng ĐKCB: DC.025619 – 22
DX.018338 – 44MV.058607 – 14
22. Câu hỏi và bài tập triết học: T.2: Chủ nghĩa duy vật biện chứng. - H.: Khoa học Xã hội , 2005. - 238 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ C 138(2)/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứngĐKCB: DC.025623 – 27
136
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.018345 – 51MV.058615 – 22
23. Câu hỏi và bài tập triết học: T.3: Chủ nghĩa duy vật biện chứng. - H.: Khoa học Xã hội , 2005. - 238 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ C 138(3)/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứngĐKCB: DC.025628 – 32
DX.018352 – 58MV.058623 – 30
24. Câu hỏi và bài tập triết học: T.4: Chủ nghĩa duy vật biện chứng.. - H.: Khoa học Xã hội , 2005. - 244 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ C 138(4)/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứngĐKCB: DC.025633 – 37
DX.018359 – 65MV.058549 – 56
25. Chống Đuy Rinh / Ph. Ăng-ghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 767 tr. ; 20 cm. vievn. - 335.402/ A 581c/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcDKCB: DC.021404 – 08
DX.017743 – 49MV.052813 – 20
26. Chống Đuyrinh: (Ô. Ơ. Đuyrinh đảo lộn khoa học) / F. Ănghen.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Sự thật , 1960. - 568 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 335.4/ A 581c/ 60
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.020681
27. Chống Đuy-rinh: Ô. Ơ. Duy-rinh đảo lộn khoa học / F. Ăngghen.. - In lần thứ 2. - H.: Sự Thật , 1971. - 578 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ A 581c/ 71
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.014071 – 72
28. Chủ nghĩa Cộng sản khoa học: T.1 / C.b. E.A.A-Nu-Phri-Ép; Ng.d Vũ Ngọc Sâm.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.422/ C 174(1)/ 89
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.003902 – 06
MV.014003 – 12DX.000549 – 68
137
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
29. Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Lí luận và vận dụng.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lê-nin , 1985. - 254 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ C 174/ 85
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứngĐKCB: MV.014073 – 75
DC.006993 – 95
30. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán: Bút kí phê phán một triết học phản động / V. Lênin.. - H.: Sự thật , 1960. - 624 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 335.411/ L 563c/ 60
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.020682
31. Chủ nghĩa hiện sinh : Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam: Sách tham khảo / Nguyễn Tiến Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2006. - 225 tr. ; 13,5 x 20,5 cm. vie. - 142/ ND 916c/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.003245 – 46
DX.026569 – 76
32. Chủ nghĩa xét lại về triết học: T.1: Những nguồn gốc, luận cứ và chức năng trong cuộc đấu tranh giai cấp trên lĩnh vực tư tưởng.. - H.: Sự Thật , 1983. - 355 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ C 174(1)/ 83
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.004235 - DC.004239
33. Đại cương lịch sử tư tưởng Trung Quốc / Lê Văn Quán.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 496 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ LQ 392đ/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Tư tưởng Trung QuốcĐKCB: DC.005437 – 41
DX.000024 – 26
34. Đại cương triết học Trung Quốc: Liệt tử và dương tử / Nguyễn Hiến Lê.. - In lần thứ 2: Nxb. Hồ Chí Minh , 1992. - 244 tr. ; 19 cm.. - 181.11/ NL 151đ/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Trung QuốcĐKCB: DC.003641 – 45
35. Đại cương triết học Trung Quốc: Trang tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần, Thu Giang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 228 tr. ; 19 cm.. - 181.11/ NC 135đ/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Trung QuốcĐKCB: DC.003636 – 40
138
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
36. Đại cương triết học Trung Quốc: Kinh dịch / Ng.d. Ngô Tất Tố.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 765 tr. ; 24 cm.. - 181.11/ Đ 114/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Trung QuốcĐKCB: DC.006694
37. Đại cương lịch sử triết học phương Đông cổ đại / Doãn Chính, Vũ Tình, Trương Văn Chung, ... .. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1992. - 311 tr. ; 19 cm.. - 180/ Đ 114/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Phương ĐôngĐKCB: MV.014473
38. Đàm đạo với Lão Tử / Lưu Ngôn; Người dịch: Vũ Ngọc Quỳnh. - H.: Văn Học , 2006. - 354 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 181/ L 9759nđ/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Lão TửĐKCB: DV.000705 – 09
DX.026549 – 53
39. Đàm đạo với Khổng Tử / Hồ Văn Phi; Người dịch: Vũ Ngọc Quỳnh. - H.: Văn Học , 2006. - 383 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 181/ H 543đ/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Khổng TửĐKCB: DV.000710 – 14
DX.026544 – 48
40. Địa lí toàn thư / Lưu Bá Ôn; Ng.d. Lê Khánh Trường.. - In lần thứ 2. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1999. - 662 tr. ; 24 cm. vie. - 181.1/ LO 282đ/ 99
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.002928 – 31
MV.011896 – 97TC.000073 – 74DV.004026
41. Định tính lượng không gian: Theo dòng văn hoá tinh thần phương Đông / Bùi Biên Hoà.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 461 tr. ; 19 cm. vie. - 181/ BH 283đ/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Văn hoá, Phương ĐôngĐKCB: DC.002763 – 66
DX.015846 – 49MV.022574
42. Đông Phương triết học cương yếu / Lý Minh Tuấn. - Huế: Thuận Hoá , 2005. - 663 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 181/ LT 8838đ/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học
139
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DV.001262 – 66DX.026434 – 48
43. Edmund Husserl / Diệu Trị Hoa.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 2005. - 247 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách triết học Đông Tây). - 190/ D271Te/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.028649
DX.020188 – 89MV.062292 – 93
44. Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng: (Hệ cao cấp lí luận chính trị ). - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 273 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ GI 119/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứngĐKCB: DC.021428 – 30
DX.017733 - 35MV.052758 – 60
45. Giáo trình chủ nghĩa duy vật lịch sử: ( Hệ cao cấp lí luận chính trị ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 179 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ Gi 119/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: DC.021425 – 27
DX.017846 – 48MV.052809 – 12
46. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.008598; DC.010359 - 62
DX.005701 – 15MV.013109 – 13
47. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005901 – 05
DX.000436 – 54MV.013512 – 79
140
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
48. Giới thiệu tác phẩm của Các Mác và Phri-Đrích Ăng-ghen: Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản.. - H.: Sự Thật , 1986. - 35 tr. ; 19 cm.. - 335.403/ GI 321/ 86
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.006504 – 07
49. Giới thiệu tác phẩm của C.Mác " Phê phán cương lĩnh gô-ta ".. - H.: Sự Thật , 1982. - 54 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ ĐT 421gi/ 82
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.014455 – 56
50. Hệ tư tưởng Đức / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1006 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.402/ M 113h/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.021410
DX.017707 – 08DV.007683 – 85MV.052807 – 08
51. Hệ tư tưởng Đức: Ch.1: Phoi-ơ-bắc sự đối lập giữa quan điểm duy vật và quan điểm duy tâm / C. Mác, Ph.Ăngghen.. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1997. - 123 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 345(1)h/ 84
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.007042
52. Hệ tư tưởng Đức: Phần thứ nhất: Phơ-bách / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Sự Thật , 1962. - 195 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 113h/ 62
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Tư tưởng ĐứcĐKCB: MV.014092 – 94
53. Học thuyết phạm trù trong triết học I. Kant: Sách tham khảo / Lê Công Sự. - H.: Nxb. Chính trị Quốc Gia , 2007. - 266 tr. ; 13.5 x 21 cm. vie. - 121/ LS 9385h/ 07
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.008707
DX.026479 – 8054. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.008907 – 11
141
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
55. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.008245
56. Khảo luận tư tưởng chu dịch / Lê Văn Quán.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 284 tr. ; 19 cm.. - 181.11/ LQ 3625k/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.004705 – 09
DX.026417 – 32
57. Khoa học và triết học Hy Lạp cổ đại / Alan C. Bowen; Hiệu đính: Lê Sơn. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 458 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 180/ B 7861k/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.001249 – 53
DX.026554 – 68
58. Kho tàng minh triết Trung Quốc / Đường Khánh Hoa; Người dịch: Huỳnh Văn Thanh. - H.: Mỹ Thuật , 2004. - 473 tr. ; 14,5 x 20,5cm. vie. - 181/ Đ 928Kk/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Trung QuốcĐKCB: DV.001243 – 45; DV.009857
DX.026518 – 23
59. Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê.. - H.: Văn Hóa , 1991. - 233 tr. ; 19 cm. vie. - 181.111/ NL 151k/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Khổng TửĐKCB: DC.006546 – 49
60. Khổng Tử: Dịch từ nguyên bản Trung văn / Lý Tường Hải; Ng.d. Nguyễn Quốc Thái.. - H.: Văn hóa -Thông tin , 2002. - 424 tr. ; 19 cm. vie. - 181.111/ LH 114k/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Khổng TửĐKCB: DC.002917 – 21
MV.013947 – 60
61. Khổng tử / Nguyễn Hiến Lê. - H.: Nxb. Văn hoá thông tin , 2006. - 265 tr. ; 24 cm. vie. - 181/ NL 4331k/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.009471 – 72
DX.029523 – 25
142
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
62. Khổng Tử với tư tưởng quản lí và kinh doanh hiện đại / Phan Nải Việt.. - H.: Văn hoá-Thông tin , 1994. - 521 tr. ; 19 cm.. - 181.11/ P165Nk/ 94
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Khổng TửĐKCB: DC.005347 – 51
DX.000021 – 23
63. Luận giải văn học và triết học / Phạm Quỳnh.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 642 tr. ; 19 cm.. - 801/ PQ 419l/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.018356 – 60
DX.016202 - 16DV.006968 - 72MV.022374 – 87
64. Lịch sử Đảng Cộng sản Liên Xô.. - H.: Sự thật , 1960. - 1053 tr. ; 19 cm.. - 335.43/ L 263/ 60
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.017515
65. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.1: Sự hình thành và cơ sở của chủ nghĩa Mác ( Sách tham khảo) / Ngd. Lê Cự Lộc, Trần Khang, Vũ Hoàng Địch,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1318 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(1)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.018217
66. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.2: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ đầu củachủ nghĩa Mác độc quyền ( Sách tham khảo) / Ngd. Trần Khang.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1033 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(2)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.018218
67. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.3: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ thắng lợi của chủ nghĩa xã hội (Sách tham khảo). / Ng.d. Lê Cự Lộc, Chương Thâu, Lê Tịnh,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 1089 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(3)/ 03
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.018219 – 20
DX.015880MV.021070 – 71
143
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
68. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.4: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ hiện nay (Sách tham khảo). / Ng.d. Lê cự Lộc, Trần Khang, Lê Tịnh,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 1207 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(4)/ 03
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.018221 – 22
DX.015881MV.021072 – 73
69. Lịch sử phép biện chứng Mác-xít: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lê-nin.. - M.: Tiến Bộ , 1986. - 511 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ L 263/ 86
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Phép biện chứng Mác-xítĐKCB: DC.006991 – 92
70. Lịch sử triết học / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Duy Quý, Hà Văn Tấn, ... .. - Tái bản có sửa chữa. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 646 tr. ; 19 cm.. - 110.76/ L 263/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Lịch sửĐKCB: DC.010383 – 87
MV.014462
71. Lịch sử triết học cổ đại Hi-La: T.1 / Nguyễn Quang Thông, Tống Văn Chung.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 120 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách trường đại học Tổng hợp Hà Nội). - 182/ NT 2115(1)l/ 90
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Hi LaĐKCB: DC.006344 – 48
DX.000260 – 64
72. Lịch sử triết học cổ đại Hi-La: T.2 / Nguyễn Quang Thông, Tống Văn Chung.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 102 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách trường đại học Tổng hợp Hà Nội). - 182/ NT 2115(2)l/ 90
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Hi LaĐKCB: DC.006339 – 43
DX.000265 – 69
73. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học; Phép biện chứngĐKCB: DC.002357 – 61
DV.007659 – 61MV.012544 – 56
144
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
74. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học; Phép biện chứngĐKCB: DC.002362 – 66
MV.012559 – 70
75. Lịch sử phép biện chứng: T.3: Phép biện chứng cổ điển Đức / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 546 tr. ; 20 cm. vie. - 190/ L 263(3)/ 98
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Phép biện chứngĐKCB: DC.002367 – 71
MV.012575 – 86DV.007665 – 67
76. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Phép biện chứngĐKCB: DC.002372 – 76
MV.012589 – 600DV.007668 – 70
77. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Phép biện chứngĐKCB: DC.002377 – 81
MV.012604 – 15DV.007671 – 73
78. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Phép biện chứngĐKCB: DC.002382 – 86
MV.012619 – 30DV.007674 – 76
145
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
79. Lịch sử triết học: T.1.. - H.: Nxb. Tư tưởng- Văn hoá , 1992. - 286 tr. ; 19 cm.. - 110/ L 263(1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Lịch sửĐKCB: DC.004037 – 41
80. Lịch sử triết học: T.2.. - H.: Nxb. Tư tưởng- Văn hoá , 1992. - 241 tr. ; 19 cm.. - 110/ L 263(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Lịch sửĐKCB: DC.004042 – 46
DV.004432
81. Lịch sử triết học: T.3.. - H.: Nxb. Tư tưởng-Văn hoá , 1992. - 213 tr. ; 19 cm.. - 110/ L263(3)/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Lịch sửĐKCB: DC.004047 – 51
DX.000134 – 37DV.004433
82. Lịch sử triết học Ấn độ cổ đại / Doãn Chính.. - Bến Tre.: Thanh Niên , 1999. - 328 tr. ; 20 cm. vie. - 181.4/ DC 157l/ 99
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Ấn ĐộĐKCB: DC.002641 – 45
MV.013896 – 902DV.003377 – 78DV.007662 – 64
83. Lịch sử triết học: Từ cổ đại đến cận hiện đại. Trên 1000 triết gia, trào lưu, trường phái. Hơn 950 chân dung, hình ảnh, tranh, tượng, bản thảo viết tay và hình minh hoạ / Dagobert D. Runes, Ng.d. Phạm Văn Liễn. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2009. - 575 tr. ; 24 cm. vie. - 180.9/ R 941l/ 09
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.031839 – 41
DX.033180 – 82DV.011191 – 91MV.064676 – 77
84. Lịch sử triết học: Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Bùi Thanh Quất, TS. Vũ Tình, Bùi Đăng Duy, ... .. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục , 2002. - 455 tr. ; 20 cm.. - 110.76/ L 263/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học146
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MV.013157
85. Lịch sử triết học phương Đông: T.1: Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học / Nguyễn Đăng Thục.. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 412 tr. ; 19 cm.. - 181.009/ NT 216(1)l/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương ĐôngĐKCB: DC.006373
MV.014328
86. Lịch sử triết học Phương Đông: T.2: Trung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học / Nguyễn Đăng Thục.. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 467 tr. ; 19 cm.. - 181.009/ NT 216(2)l/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương ĐôngĐKCB: DC.006374 – 76
MV.014330
87. Lịch sử triết học phương Đông: T.3: Ấn Độ từ phật đà tới phật nguyên thuỷ / Nguyễn Đăng Thục.. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 312 tr. ; 19 cm.. - 181.009/ NT 216(3)l/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương ĐôngĐKCB: DC.006377 – 79
MV.014331
88. Lịch sử triết học phương Đông: T.4: ( Từ năm 241 trước công nguyên đến năm 907 sau công nguyên ) / Nguyễn Đăng Thục.. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 430 tr. ; 19 cm.. - 181.009/ NT 216(4)l/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương ĐôngĐKCB: DC.006380 – 82
MV.014334
89. Lịch sử triết học phương Đông: T.5: Triết học Trung Hoa cận đại / Nguyễn Đăng Thục.. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 420 tr. ; 19 cm.. - 181.009/ NT 216(5)l/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương ĐôngĐKCB: DC.006383-85
MV.014336
90. Lịch sử triết học Phương Đông: T.1: Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học / Nguyễn Đăng Thục.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 412 tr. ; 19 cm.. - 181.009/ NT 216(1)l/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Phương Đông147
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MV.014327
91. Lịch sử triết học Phương Đông: T.2: Trung Hoa thời kỳ hoàn thành của triết học / Nguyễn Đăng Thục.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 467 tr. ; 19 cm.. - 181.009/ NT 216(2)l/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Phương ĐôngĐKCB: MV.014329
92. Lịch sử triết học Phương Đông: T.3: Ấn Độ từ phật đà tới phật nguyên thuỷ / Nguyễn Đăng Thục.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 312 tr. ; 19 cm.. - 181.009/ NT 216(3)l/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Phương ĐôngĐKCB: MV.014332
93. Lịch sử triết học Phương Đông: T.4: ( Từ năm 241 trước công nguyên đến năm 907 sau công nguyên ) / Nguyễn Đăng Thục.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 430 tr. ; 19 cm.. - 181.009/ NT 216(4)l/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Phương Đông ĐKCB: MV.014333
94. Lịch sử triết học Phương Đông: T.5: Triết học Trung hoa cận đại / Nguyễn Đăng Thục.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 420 tr. ; 19 cm.. - 181.009/ NT 216(5)l/ 91
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Phương ĐôngĐKCB: MV.014335
95. Lịch sử triết học phương Tây: Giáo trình / Nguyễn Tiến Dũng. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2006. - 545 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 189/ ND 916l/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương TâyĐKCB: DV.001240 – 41
96. Lịch sử tư tưởng Việt Nam: Tập 1 / Cb. Nguyễn Tài Thư.. - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 469 tr. ; 19 cm.. - 181.197/ L 263/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.026643 – 47
DX.018744 – 50MV.059502 – 09
148
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
97. Lịch sử triết học Tây phương: Thời kỳ khai nguyên triết lí Hy Lạp / Lê Tôn Nghiêm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Lá Bối , 1970. - 315 tr. ; 19 cm.. - 182/ LN 183l/ 70
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Tây phươngĐKCB: DC.011562
98. Lịch sử tư tưởng Trung Quốc thời Trung cổ / Hồ Thích; Ng.d. Cao Tự Thanh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 340 tr. ; 19 cm. Vievn. - 181.11/ H 311Tl/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.021386 – 90
DX.017775 – 79MV.052700 – 04
99. Lịch sử triết học: Triết học cổ điển Đức.. - H.: Sự thật , 1962. - 241 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 193/ L 263/ 62
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học cổ điển ĐứcĐKCB: DX.020686
100. Lịch sử triết học: Triết học và xã hội học Anh, Pháp: nửa đầu và giữa thế kỷ XIX. - H.: Sự Thật , 1963. - 163 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 194/ L 263/ 63
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.020690
101. Lời nói đầu của "Phê phán triết học pháp luật của Hê-ghen" / C. Mác.. - H.: Sự Thật , 1962. - 27 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 113l/ 62
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.014410 – 14
102. Lút-vích phoi-ơ-bắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức / Ph. Ăng-ghen.. - H.: Sự Thật , 1976. - 101 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ A 581l/ 76
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.014451 – 52
103. Lút - Vích Phoi - Ơ - Bắc và sự cáo chung của triết học Đức / PH. Ăng-ghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 127 tr. ; 20 cm. vie. - 335.402/ A 581l/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.021368 – 69
149
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.017756MV.052756 – 57
104. Lược khảo lịch sử các tư tưởng xã hội chủ nghĩa: Từ thời kỳ cổ đại đến cuối thế kỷ XVIII / V. P. Vônghin.. - H.: Sự Thật , 1979. - 510 tr. ; 19 cm.. - 180.9/ V 945l/ 79
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.003611 – 15
MV.014354 – 55
105. Mác - Ăng Ghen - Lê Nin, Hồ Chí Minh bàn về báo chí xuất bản / Bs. Vũ Duy Thông.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 388 tr. ; 22 cm. Vie. - 335.402/ M 113/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.021416
DX.017798 – 99MV.052801 – 02
106. Mác, Ăngghen, Lênin bàn về tôn giáo và chủ nghĩa vô thần: Sách tham khảo / Mác, Ăngghen, Lênin; Ng.d. Trần Khang, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 508 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113m/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa vô thầnĐKCB: DC.002848 – 51
MV.013976 – 80DV.003138
107. Mấy trào lưu triết học phương Tây / Phạm Minh Lăng.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 354 tr. ; 19 cm.. - 190/ PL 129m/ 84
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương TâyĐKCB: DC.017525
MV.014358
108. Mấy trào lưu triết học phương tây / Phạm Minh Lăng.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 354 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 190/ PL 129m/ 84
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương TâyĐKCB: DX.020692
109. Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong sự phát triển xã hội / Hồ Sỹ Quý, Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Đình Hoà,... .. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 203 tr. ; 19 cm. vie. - 181.197/ M 313/ 00
150
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.002651 – 55
MV.014280 – 82DX.015935
110. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.004575 – 79
DX.001192 – 93DV.004437
111. Minh triết phương Đông và triết học Phương Tây / Francois Jullien; Chủ biên, Hoàng Ngọc Hiến... và những người khác. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 1042 tr. ; 15,5 x 22,5cm. vie. – 181
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.001242
112. Mỹ học: T.2 / Hêghen; Ng.d. Phan Ngọc.. - H.: Văn Học , 1999. - 839 tr. ; 20 cm. vie. - 193/ H 464(2)m/ 99
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Mỹ họcĐKCB: DC.002681 – 85
MV.012825 – 29MV.012825 – 34
113. Nghiên cứu triết học cơ bản / Lý Chấn Anh; Người dịch, Nguyễn Tài Thư. - H.: Tri Thức , 2007. - 607 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 180/ L 981Cn/ 07
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.001259 – 61
DX.026511 – 17
114. Nhật bản tư tưởng sử: T.2: Trọn bộ / Ishi-da Kazu-yoshi.. - Tái bản lần thứ 3. - Sài Gòn: Nxb. Tương Lai , 1973. - 570 tr. ; 19 cm.. - 181.12/ I 181Kn/ 73
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Nhật BảnĐKCB: MV.014360
115. Nho giáo / Trần Trọng Kim.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2001. - 746 tr. ; 19 cm. vie. - 181.11/ TK 272n/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Nho giáoĐKCB: DC.004876; DC.003007 – 10
DV.004436
151
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
116. Nho gia và nho học / Cb. Lý Quốc Chương.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003 : 389 tr. ; 19 cm. -( Kho tàng văn minh Trung Hoa). - 181.11/ N 236/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.026436 – 38
DX.018764 – 66MV.059072 – 75
117. Những chuyên đề triết học: Dùng cho cao học và nghiên cứu sinh / Nguyễn Thế Nghĩa. - Hà Nội: Khoa Học Xã Hội , 2007. - 725 tr. ; 24 cm. vie. - 190/ NN 5762n/ 07
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.004586 – 88
DX.026456 – 61
118. Những vấn đề cơ bản của triết học phương Tây / Phạm Minh Lăng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2003. - 641 tr. ; 19 cm.. - 190/ PL 129n/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương TâyĐKCB: DC.018212 - 16
DX.015835 – 41MV.021318 – 25
119. Phê phán các cương lĩnh Gô-ta và Éc-phuya / Mác, Ăngghen.. - H.: Sự Thật , 1958. - 140 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 113p/ 58
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcDKCB: MV.014441
120. Phoi-ơ-bắc sự đối lập giữa quan điểm duy vật chủ nghĩa và quan điểm duy tâm chủ nghĩa: Chương 1của " Hệ tư tưởng Đức" / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - In lần thứ 2. - H.: Sự Thật , 1977. - 140 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 113p/ 77
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.014464
121. Phương Đông và phương Tây: Những vấn đề triết học, triết học lịch sử, văn học Đông và Tây / N. Konrat.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 355 tr. ; 20 cm.. - 180/ K 182p/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005462 – 66
DX.000106 – 18DV.004624
122. Phương pháp nghiên cứu các tác phẩm của Lê-nin: T.2.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác Lê-nin , 1987. - 138 tr. ; 19 cm.. - 335.407/ P 1955(3)/ 87
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học
152
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.006951 – 52MV.014340 – 41
123. Simulacra and simulation / Jean Baudrillard, Sheila Faria Glaser. - Canada: Thomson Wadsworth , 1994. - 164 tr. ; 21 cm., 0-472-06521-1 eng. - 190/ B 342s/ 94
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: VE.000495
124. Socrates to sartre: <A>History of philosophy / Samel Enoch Stumpf.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 533 p. ; 24 cm., 0-07-234760-0 engus. - 190/ S 929s/ 99
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.018842
125. Sơ đồ và biểu đồ về chủ nghĩa duy vật biện chứng / Vla-xô-va T.F., I-va-nốp E.A; Ng.d. Nguyễn Văn Long.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác -Lê-nin , 1986. - 58 tr. ; 27 cm.. - 335.402/ V 865s/ 86
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứngĐKCB: DC.006688
126. Tác phẩm triết học / Martin Heidegger.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. Vie. - 190/ H 465t/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.21411 – 15
DX.017750 – 54MV.052780 – 84
127. Tập trích tác phẩm kinh điển: T.1: Phần triết học.. - H.: Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1976. - 270 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 136(1)/ 76
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.014070
128. Tìm hiểu chủ nghĩa duy vật biện chứng / Nguyễn Duy Thông, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Văn Nghĩa.. - H.: Khoa học Xã hội , 1979. - 317 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ NT 2115t/ 79
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Duy vật biện chứngĐKCB: DC.004230 – 34
DX.000589
129. Tìm hiểu tư tưởng dân chủ của Phan Châu Trinh / Đỗ Thị Hoà Hới.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 166 tr. ; 19 cm. vie. - 181.197/ ĐH 321t/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học
153
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.005966 MV.014447DX.000147 – 50DC.005327 – 31DV.003014 – 15
130. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.021498 – 501
DX.017726 – 32MV.052767 – 72
131. Tính thiện trong tư tưởng Đông phương / Nguyễn Thu Phong.. - H.: Văn Học , 1997. - 249 tr. ; 19 cm.. - 181/ NP1865/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Tư tưởng Đông phươngĐKCB: DX.000087 – 101
DC.005442 – 46
132. Toàn tập: T.1 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Sự Thật , 1978. - 913 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(1)/ 78
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.012467
133. Toàn tập: T.1:(1839-1844). / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 963 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(1)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000102
134. Toàn tập: T.2: Tháng Chín 1844 - tháng Hai 1846 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 837 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(2)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000103
135. Toàn tập: T.3: (1845 - 1847) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 916 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(3)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000104
136. Toàn tập: T.3 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Sự Thật , 1986. - 850 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 345(3)/ 86
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.006710 – 12
154
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
MV.012794 – 96
137. Toàn tập: T.4: Tháng Năm 1846 - tháng Ba 1848 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 846 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(4)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000105
138. Toàn tập: T.5: Tháng Ba-Tháng mười Một 1848 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 745 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(5)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000106
139. Toàn tập: T.6: (Tháng mười một 1848 - Tháng bảy 1849) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 943 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(6)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000107
140. Toàn tập: T.7: (Tháng tám 1849 - tháng sáu 1851) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 878 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(7)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000108
141. Toàn tập: T.8: (Tháng tám 1851 - tháng ba 1853) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 881 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(8)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000109
142. Toàn tập: T.10. Tháng giêng 1854-tháng giêng 1855 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia Hà nội , 1993. - 863 tr. ; 19 cm. vie. - 335.402/ M 113(10)/ 93
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.006041 – 45
143. Toàn tập: T.10: (Tháng giêng 1854 - tháng giêng 1855) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 863 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(9)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000110
144. Toàn tập: T.11: (Tháng giêng 1855 - tháng tư 1856) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 963 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(11)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000111
155
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
145. Toàn tập: T.12: (Tháng tư 1856 - Tháng giêng 1859) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1093 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(12)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000112
146. Toàn tập: T.13: (Tháng giêng 1859 - Tháng hai 1860) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 963 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(13)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000113
147. Toàn tập: T.14: (Tháng bảy 1857 - Tháng mười một 1860) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1180 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(14)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000114
148. Toàn tập: T.15: (Tháng giêng 1860 - Tháng chín 1864) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1035 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(15)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000115
149. Toàn tập: T.16: (Tháng chín 1864 - Tháng bảy 1870) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1116 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(16)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000116
150. Toàn tập: T.17: (Tháng bảy 1870 - Tháng hai 1872) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1106 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(17)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000117
151. Toàn tập: T.18: (Tháng ba 1872 - Tháng tư 1875) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1136 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(18)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000118
152. Toàn tập: T.19: Tháng Ba 1875 - Tháng Năm 1883 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 976 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(19)/ 95
156
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.011902 – 07
153. Toàn tập: T.19: (Tháng ba 1875 - Tháng năm 1883) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 976 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(19)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000119
154. Toàn tập: T.20 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1109 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(20)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000120
155. Toàn tập: T.21: Tháng Năm 1883 - Tháng Chạp 1889 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 1071 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 345(21)/ 95
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.006051
DX.001511 – 12
156. Toàn tập: T.21: (Tháng Năm 1883 - Tháng Chạp 1889) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1071 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(21)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000121
157. Toàn tập: T.22: Tháng Giêng 1890 - Tháng Tám 1895 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 1104 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(22)/ 95
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.011908 – 36; MV.011960 – 62
158. Toàn tập: T.22: Tháng Giêng - Tháng Tám 1895 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1104 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(22)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000122
159. Toàn tập: T.23 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1231 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(23)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000123
160. Toàn tập: T.24 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 832 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(24)/ 04
157
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000124
161. Toàn tập: T.24: / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 1104 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(24)/ 94
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.011937 – 59
162. Toàn tập: T.25: Phần I / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 758 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(25)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000125
163. Toàn tập: T.25: P.2 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 779 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(XXV.2)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.020758
164. Toàn tập: T.26: P.1 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 660 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(XXVI.1)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.020759
165. Toàn tập.: T.26: Phần II / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 922 tr. ; 22 cm. vie. - 335.402/ M 113(26)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000126
166. Toàn tập: T.26: P.3 / C. Mác, Ph.Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 929 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(XXVI.3)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.020760
167. Toàn tập: T.27: Thư từ. (Tháng Hai 1842-Tháng Chạp 1851) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1078 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(27)/04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000127
168. Toàn tập: T.28: Thư từ (Tháng Giêng 1852-Tháng Chạp 1855) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1149 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(28)/04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000128
158
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
169. Toàn tập: T.29 :Thư từ (Tháng Giêng 1856-Tháng Chạp 1859) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1101 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(29)/04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000129
170. Toàn tập: T.30: Thư từ. Tháng giêng 1860-Tháng chín 1864 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 1128 tr. ; 20 cm. vie. - 335.402/ M 113(30)/ 97
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005966
171. Toàn tập: T.30: Thư từ (Tháng Giêng 1860-Tháng Chín 1864) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1128 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(30)/04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000130
172. Toàn tập: T.31: Thư từ (Tháng Mười 1864-Tháng Chạp 1867) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1129 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(31)/04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000131
173. Toàn tập: T.32: Thư từ (Tháng Giêng 1868-Giữa tháng Bảy 1870) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1263 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(32)/04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000132
174. Toàn tập: T.33: Thư từ (Tháng Bảy 1870-Tháng Chạp 1874) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1160 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(33)/04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000133
175. Toàn tập: T.34: Thư từ (Tháng Giêng 1875-Tháng Chạp 1880) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 969 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(34)/04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000134
176. Toàn tập: T.35: Thư từ (Tháng Giêng 1881-Tháng Ba 1883) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 795 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(35)/04
159
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000135
177. Toàn tập: T.36: Thư từ (Tháng Tư 1883-Tháng Chạp 1887) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1217 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(36)/04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000136
178. Toàn tập: T.37: Thư từ (Tháng Giêng 1888-Tháng Chạp 1890) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 937 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/ M 113(37)/04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: TC.000137
179. Toàn tập: T.38: Thư từ (Tháng Giêng 1891-Tháng Chạp 1892) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 957 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(38)/04
180. Toàn tập: T.39: Thư từ (Tháng Giêng 1893-Tháng Bảy 1895) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1110 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(39)/04
181. Toàn tập: T.40 (1835-1843) / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1245 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(40)/04
182. Toàn tập.: T.41 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 876 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(41)/04
183. Toàn tập.: T.42 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 770 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(42)/04
184. Toàn tập: T.43:Tháng Sáu 1848-Tháng Tám 1849 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 817 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(43)/04
160
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
185. Toàn tập: T.44: Tháng Chín 1849-Tháng Năm1873 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1064 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(44)/04
186. Toàn tập: T.45 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1215 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(45)/04
187. Toàn tập: T.46: P1 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 922 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(46.P1)/04
188. Toàn tập: T.46: P.2 / C. Mác, Ph.Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1104 tr. ; 22 cm.. - 335.402/ M 113(XXXXVI.2)/ 04
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.020761
189. Toàn tập: T.47 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1070 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(47)/04
190. Toàn tập: T.48 / C.Mác, Ph.Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 1118 tr. ; 22 cm.. - 335.402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(48)/04
191. Toàn tập: T.49 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 965 tr. ; 22 cm. vie. - 335. 402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(49)/04
192. Toàn tập: T.50 / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 989 tr. ; 22 cm.. - 335.402/
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: M 113(50)/04
193. Trang tử và Nam Hoa kinh / Nguyễn Hiến Lê.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1994. - 554 tr. ; 19 cm. vie. - 181.11/ NL 151t/ 94
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.006600 – 01
161
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
194. Trích văn triết học / John Herman Randall, Justus Buchler, Evelyn Shirk; Ng.d. Võ Hưng Thanh.. - Hà Nội: Văn Học , 2006. - 464 tr. ; 27 cm. vie. - 191/ R188t/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.032221 – 29
195. Triết học: T.1: Sách dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học / Ch.b. Vũ Ngọc Pha.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 342 tr. ; 19 cm.. - 180.71/ T 3615(1)/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005112 – 16
MV.012798 – 801MV.012798 – 94DV.007686 – 88
196. Triết học: T.2: Sách dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học / C.b. Nguyễn Hữu Vui.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 231 tr. ; 19 cm.. - 180.71/ T 3615(2)/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005107 – 11
MV.012804 – 806DX.000205 – 21DV.007689 – 91
197. Triết học: T.3: Sách dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học / Ch.b. Nguyễn Ngọc Long.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 203 tr. ; 19 cm.. - 180.71/ T 3615(3)/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005117 – 21
DX.000243 – 44MV.012809 – 15
198. Triết học cổ điển Đức thế kỷ XVIII - XIX: Triết học Imanuin Cantơ (1724-1804) / Nguyễn Văn Huyên.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 179 tr. ; 19 cm.. - 193/ NH 417t/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học ĐứcĐKCB: DC.005407 – 11
DX.000067 – 81
199. Triết học Hy Lạp cổ đại / Thái Ninh.. - H.: Nxb. Sách Giáo Khoa Mác-Lênin , 1987. - 195 tr. ; 19 cm.. - 182/ TN 274t/ 87
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Hy LạpĐKCB: DC.003596 – 600
162
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.000143 – 46
200. Triết học lịch sử hiện đại / Hà Văn Tấn.. - H.: Nxb. Đại học Tổng hợp Hà Nội , 199. - 116 tr. ; 19 cm.. - 190/ HT 135t/ 90
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Lịch sửĐKCB: DC.016406 – 10
DX.000138 – 42
201. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.014453 – 54
202. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 254 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(2)/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.000828 – 31
MV.012771 – 75
203. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: [?] , 1992. - 218 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 335.4/ T 3615(1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.020564
204. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.000824 – 27
MV.012766 – 70; MV.013927 – 36
205. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.002832 – 36
MV.012634 – 77
206. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00
163
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.002837 – 41
MV.012678 – 721
207. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.002842 – 46
MV.012722 – 65
208. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.003720 – 24
MV.013211 – 40DX.000166 – 84
209. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.003691 – 95
MV.013241 – 81DX.000185 – 204
210. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012889 – 94; MV.014098
211. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.000832 – 35
MV.012776 – 80
212. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: DC.010491; DC.010752 – 55
164
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
213. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012895 – 99
214. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Chủ nghĩa duy vật biện chứngĐKCB: MV.014022 – 40
215. Triết học nhập môn / Karl Jasper; Ng.d. Lê Tôn Nghiêm.. - H.: Nxb. Thuận Hoá , 2004. - 303 tr. ; 19 cm. vievn. - 190/ J 139t/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.021360 – 64
DX.017716 – 20MV.052775 – 79
216. Triết học: T.1: Sách dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học. / Ch.b. Vũ Ngọc Pha.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 346 tr. ; 19 cm.. - 180.71/ T 3615(1)/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.012817
217. Triết học: T.3: Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học. / Ch.b. Nguyễn Ngọc Long.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 203 tr. ; 19 cm.. - 180.71/ T 3615(3)/ 93
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: MV.012819
218. Triết học pháp quyền của Hêghen: Sách tham khảo / Nguyễn Trọng Chuẩn, Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 285 tr. ; 20 cm.. - 193/ NC 176t/ 01
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học pháp quyềnĐKCB: DC.010694 – 98
MV.014129 – 38
219. Triết học phương đông và triết học phương tây / Tác giả: Francois Jullien, Chủ biên: Hoàng Ngọc Hiến, Lê Hữu Khoá. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2004. - 1042 tr. ; 15 x 22cm. vie. - 180/ J 947m/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học
165
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DX.026504 – 10
220. Triết học phương Tây hiện đại: T.3 / Lưu Phóng Đồng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 356 tr ; 20 cm.. - 190/ LĐ 316(3)t/ 94
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triế học Phương TâyĐKCB: DC.004740 – 44
221. Triết học phương Tây hiện đại: T.4 / Lưu Phóng Đồng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 336 tr. ; 20 cm.. - 190/ LĐ 316(4)t/ 94
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Phương TâyĐKCB: DC.004735 – 39
222. Triết học phương Tây hiện đại: Từ điển / Ng.d. Đỗ Minh Hợp, Đặng Hữu Toàn.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 634 tr. ; 20 cm.. - 103/ T3615/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương TâyĐKCB: DC.005402 – 06
DX.000102 – 05
223. Triết học Tây Âu thế kỷ XVII - XVIII: R. Đêcáctơ (1596 -1605) / Nguyễn Trọng Chuẩn.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 83 tr. ; 19 cm.. - 189/ NC176 t/ 95
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005537 – 41
DX.000027 – 41
224. Triết học thời Phục Hưng: Những triết gia Ý : Các bài học được tuyển chọn từ Petrarch đến Bruno / Arturo B. Fallico, Herman Shapiro; Người dịch, Nguyễn Kim Dân. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 332 tr. ; 13.5 x 21 cm. vie. - 189/ F195t/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.001254 – 58
DX.026485 – 99
225. Triết học tư sản phương Tây hôm nay.. - H.: Thông Tin Lí Luận , 1986. - 264 tr. ; 19 cm.. - 189/ T 3597/ 86
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học phương TâyĐKCB: DC.006590 – 92
166
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
226. Trung Quốc triết học sử đại cương / Hồ Thích; Người dịch, Minh Đức. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 573 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 181/ HT 428t/ 04
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Trung QuốcĐKCB: DV.000934
DX.026481 – 84
227. Trust and trustworthiness / Russell Hardin. - New York: Russell sage foundation , 2002. - 234 p. ; 25 cm., 0-87154-342-7 eng. - 179/ H 262t/ 02
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: VE.001166
228. Từ điển thuật ngữ triết học - chính trị Nga - Việt: Có chú thêm tiếng Pháp.. - H.: Khoa học Xã hội , 1970. - 191 tr. ; 19 cm.. - 103/ T 421/ 70
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học chính trị Nga ViệtĐKCB: DC.006954 – 55
DX.000151
229. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.004434
MV.012528 – 31; MV.012830 – 31
230. Tứ thơ Đại học trung dung / Đoàn Trung Còn.. - Huế: Nxb.Thuận Hoá , 1996. - 97 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ T421/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005232 – 36
DX.000006 – 10
231. Tứ thơ Mạnh Tử: Tập hạ / Ng.d. Đoàn Trung Còn.. - Huế: Nxb.Thuận Hoá , 1996. - 287 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ T421/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Mạnh TửĐKCB: DC.005237 – 41
DX.000016 – 20
232. Tứ thơ Mạnh Tử: Tập thượng / Ng.d. Đoàn Trung Còn.. - Huế: Nxb.Thuận Hoá , 1996. - 213 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ T421/ 96
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Mạnh TửĐKCB: DC.005242 – 46
DX.000001 – 05
233. Tứ thơ luận ngữ / Ng.d. Đoàn Trung Còn.. - Huế: Nxb.Thuận Hoá , 1995. - 315 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ T421/ 95
167
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005247 – 51
DX.000011 – 15
234. Tứ thư / B.d. Trần Trọng Sâm, Kiều Bách Vũ Thuận.. - H.: Quân đội nhân dân , 2003. - 810 tr. ; 20 cm.. - 181.11/ T 421/ 03
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.020936
DX.016698 – 99MV.051495 – 96
235. Tư tưởng giải thoát trong triết học Ấn Độ / Doãn Chính.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 185 tr. ; 19 cm.. - 181.4/ DC157t/ 97
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Triết học Ấn ĐộĐKCB: DC.005417 – 21
DX.000082 – 86
236. Tư tưởng phương Đông: Gợi những điểm nhìn tham chiếu / Cao Xuân Huy; B.s. Nguyễn Huệ Chi.. - H.: Văn Học , 1995. - 790 tr. ; 19 cm. vie. - 181.197/ CH 415t / 95
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Tư tưởng phương ĐôngĐKCB: DC.006593 – 95
237. Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh / Lê Hữu Nghĩa.. - In lần thứ 2. - H.: Lao Động , 2000. - 214 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ LN 182t/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết học, Hồ Chí MinhĐKCB: DC.002857 – 61
MV.013158238. Tư tưởng triết học Tôn Trung Sơn / Vương Học Hoa.. - H.: Sự thật , 1963. - 90 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 181/ V 429Ht/ 63
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.020687
239. Tuyên ngôn của Đảng cộng sản / C. Mác, c. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Sự Thật , 1967. - 95 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 335.4/ M 113t/ 67
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DX.020691
240. Tuyên ngôn của Đảng cộng sản / C. Mác, Ph. Ăngghen.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 147 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.402/ M 113t/ 04Từ khoá:
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết học
168
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: DC.021417 – 18DX.017772MV.052821
241. Tuyển tập: Tập 1: Triết học / Nguyễn Hiến Lê; sưu tầm, Nguyễn Quang Thắng. - H.: Văn học , 2006. - 1455 tr. ; 19 cm. vie. - 181/ NL 4331t(1)/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DV.000384
DX.022984 – 87
242. Tuyển tập danh tác triết học từ Plato đến Derrida / Forrest E. Baird, Người dịch: Đỗ Văn Thuấn, Lưu văn Hy. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2006. - 665 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 180/ B 1632t/ 06
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.031863 – 65
DX.033406 – 08DV.011188MV.065503 – 05
243. Vấn đề con người và chủ nghĩa "Lí luận không có con người" / Trần Đức Thảo.. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ CHí Minh , 2000. - 252 tr. ; 19 cm. vie. - 181.197/ TT 167v/ 00
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.002626 – 30
MV.014288 – 90DX.016356 – 57
244. Về chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản: T.1 / C. Mác, Ph. Ăngghen, V.I. Lênin.. - H.: Sự Thật , 1986. - 291 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 345(1)v/ 86
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.006892 – 95
MV.014315 – 16
245. Về chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản: T.2 / C. Mác, Ph. Ăngghen, V. I. Lênin.. - H.: Sự Thật , 1986. - 292 tr. ; 19 cm.. - 335.402/ M 113(2)v/ 86
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.003582 – 85
DV.004466MV.014317
246. Về tác phẩm "Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản" của C. Mác và Ph. Ăng - Ghen / V. V. Xa- Dô - Nốp.. - M.: Nxb. Tiến Bộ , 1987. - 150 tr. ; 15 cm.. - 335.422/ X 111v/ 87
Từ khóa:Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.003548 – 52
169
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.003333 – 37
247. Xê-mi-na triết học: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Sự Thật , 1988. - 95 tr. ; 19 cm.. - 335.411 071/ X 151/ 88
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.005673 – 76
DX.000505 – 24MV.014099 – 100
248. Ximôn Phrớt / Diệp Mạnh Lý.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 2005. - 311 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách triết học Đông Tây). - 190/ D268Mx/ 05
Từ khoá: Giáo dục chính trị; Triết họcĐKCB: DC.028641
DX.020190 – 91MV.062302 – 03
VI. x· Héi häc
1. A guide to conducting prevention research in the community: First steps / James G. Kelly,...[et al.]. - New York: The haworth press , 1988. - 174 p. ; 24 cm., 0-86656-858-1 eng. - 302/ G 94614/ 88 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001372
2. A system of care for children's mental health expanding the research base: 5th annual research conference proceedings / Kiista Kutash,...[et al.]. - University of south florida: Research and training center for children's mental health florida mental health institute , 1969. - 425 p. ; 30 cm. eng. - 305.2/ S 9953/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001398
3. A tipical approach to life - span development / John W. Santrock.. - USA.: Mc Graw-Hll , 2002. - 575 p. ; 27 cm., 0-07-243599-2 eng. - 305.2/ S 231t/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000452 - 53
170
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
4. An essay on the principle of population: Text sources and background criticism / Thomas Robert Malthus.. - USA.: Norton & Company , 1976. - 259 p. ; 19 cm., 0-393-09202-X eng. - 301.32/ M 261e/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000183
5. Adolescence: Continuity, change, and diversity / Nancy J. Cobb.. - 4th ed. - USA.: Mayfield Publishing Company , 2001. - 598 p. ; 27 cm., 0-7674-1687-2 eng. - 305.235/ C 653a/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000292
6 Adolescence / Laurence Steinberg. - 7th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 590 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-291787-3978-0-07-291787-1 Eng. - 305.23/ S 8197a/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015473
7. Adolescence / John W. Santrock. - 10th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 540 p. ; 24 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-290015-6 Eng. - 305.235/ S 2379a/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015014
8. Aging and the life course: An introduction to social gerontology / Jill S. Quadagno. - 3rd ed.. - Boston: McGraw Hill , 2005. - 507 p. ; 21 cm., 0-07-287536-4 eng. - 305.26/ Q 12a/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015499
9. Anthoropology: Exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 694 p. ; 27 cm., 0-07-229852-9. - 301/ K 187a/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018858 - 59
171
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
10. Anthropology in practice: Buiding a career outside the academy / Riall W. Nolan.. - USA.: Lynne Rienner , 2003. - 213 p. ; 24 cm., 1-15587-985-3 eng. - 301/ N 7895a/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000464
11. At Freedom's Edge: Black mobility and the Southern white quest for racial control 1861 - 1915 / William Cohen.. - USA.: Louisiana State University Press , 1991. - 339 p. ; 24 cm., 0-8071-1652-1 eng. - 305.8/ C 678f/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000494 - 95
12. Between security and insecurity / Ivan Klima; Trans. by Gerry Turner.. - Slovenia: Thames & Hudson , 1999. - 88 p. ; 21 cm., 0-500-28158-0 eng. - 303/ K 165b/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018932 - 33
13. Các lí thuyết xã hội học: T.1 / Vũ Quang Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 543 tr. ; 24 cm. vie. - 301/ VH 1114(1)c/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008284 - 86 DX.029861 - 67
14. Các lí thuyết xã hội học: T.2 / Vũ Quang Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2002. - 499 tr. ; 24 cm vie. - 301/ VH 1114(2)c/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008287 - 89 DX.029868 - 74
15. Child: Infants and children / Nancy J. Cobb.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 578 p. ; 27 cm., 0-7674-2339-9 eng. - 305.231/ C 635c/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018910
172
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
16. Communicating in groups: Applications and skills / Gloria Galanes, Katherine Adams, John K. Brilhart.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 295 p. ; 22 cm., 0-07-228623-7 eng. - 302.2/ G 146c/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018905
17. Communicating in groups: Applications and skills / Gloria Galanes, Katherine Adams, John K. Brilhart.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 295 p. ; 22 cm., 0-07-228623-7 eng. - 302.2/ G 146c/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018905 18. Community psychology: Values, research and action / Julian Rappaport. - New York: Holt, rinehart and winston , 1977. - 482 tr. ; 27 cm., 0-03-006441-4 eng. - 302/ R 4321c/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000822
19. Contemporary rural systems in transition: Volume 2: economy and society / Ed. by I. R. Bowler, C. R. Bryant, M. D. Nellis.. - United Kingdom: Cab International , 1992. - 314 p. ; 22 cm., 0851988121 eng. - 307/ C 716(2)/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.002752
20. Competiviveness and employment: A framework for rural development in Poland. - USA.: The World Bank , 1997. - 55 p. ; 27 cm.. -( (World bank technical paper no. 385)), 0259-210 eng. - 307.1/ C 736/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000240
21. Communities: Near and far / James A. Banks, Barry K. Beyer, Gloria Contreras, ... .. - USA.: Macmillan , 1993. - 352 p. ; 27 cm.. -( The World around us), 0-02-146003-5 eng. - 307/ C 734/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000620
173
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
22. Cultural anthropology: Understanding ourselves & others / Richley H. Crapo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 446 p. ; 27 cm., 1-56134-447-8 engus. - 301/ C893c/96 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018849 – 50
23. Culture sketches: Case studies in anthropology / Holly Peters-Golden. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 264 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-228598-2 Eng. - 305.8/ P 4849c/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Dân tộc ĐKCB: MN.015031
24. Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 128 tr. ; 19 cm. vie. - 304.6/ NT 397d/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Dân số học ĐKCB: DC.006682 - 83
25. Dân số học / Tống Văn Đường, Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 123 tr. ; 19 cm.. - 304.6/ TĐ 429d/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Dân số học ĐKCB: DC.004922 - 25
MV.014283 - 87 DX.002985 - 3003
26. Experiencing social psychology: Reading and projects / Ayala Malach Pines, Christina Maslach.. - 4 th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 383 p. ; 27 cm., 0-07231684-5 eng. - 302/ P 6515e/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000231
27. First look at communication theory / Em Griffin.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 550 p. ; 27 cm., 0-07-229153-2 eng. - 302.2/ G 851f/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018864 - 65
28. Food safety and International competitiveness: The case of beef / John Spriggs, Grant Isaac.. - United Kingdom: CAB International , 2001. - p. ; cm, 0851995187 eng. - 363.19/ S 754f/ 01
174
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.002681
29. Ford foundation annual report 2000.. - USA.: New York , 2000. - 187 p. ; 20 cm.. - 301/ F 669/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018925
30. Ford foundation annual report: Winter 2001; Vol. 32; No.1.. - USA.: New York , 2001. - 69 p. ; 27 cm., 1063-7281. - 301/ F 669/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018924
31. Ford foundation annual report: Winter 2001; Vol. 32; No.1.. - USA.: New York , 2001. - 69 p. ; 27 cm., 1063-7281. - 301/ F 669/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018924
32. Gender, culture and ethnicity: Current research about women and men / Lettia A. Peplau, Sheri C. DeBro, Rosemary C. Veniegas, ... .. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 363 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ G 325/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018909
33. Gender, culture and ethnicity: Current research about women and men / Lettia A. Peplau, Sheri C. DeBro, Rosemary C. Veniegas, ... .. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 363 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ G 325/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018909
34. Giới trẻ và ma tuý: 101 vấn đề cần biết / Margaret O.Hyde, John F.Setaro; Dịch Đỗ Kim Chi. - Hà Nội: Tri Thức , 2009. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 362.29/ H 993g/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Giới trẻ ĐKCB: DC.031209 - 12
DV.010272 - 73
175
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DX.033307 - 10
35. Halflives: Reconciling work and wildness / Brooke Williams.. - USA.: Island , 1999. - 191 p. ; 20 cm., 1-55963-577-0 eng. - 304.2/ W 721h/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018902
36. Halflives: Reconciling work and wildness / Brooke Williams.. - USA.: Island , 1999. - 191 p. ; 20 cm., 1-55963-577-0 eng. - 304.2/ W 721h/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018902
37. Helping and human relations: A primer for lay and professional helpers. Vol. 2 / Robert R. Carkhuff. - Lon don: Holt, Rinehart and Winston , 1969. - 343 tr. ; 27 cm. eng. - 302/ C 2779h/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000901
38. Human sexuality: Diversity in contempoary america / Bryan strong, Christine Devault, Barbara W. Saysd,...[et al]. - 5th ed. - USA: Mc Graw Hill , 2005. - 704 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-286049-9 eng. - 306.7/ H 9181/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015479
39. Human geography spatial design in world society / John F. Kolars, John D. Nystuen. - New York: McGraw-Hill book company , 1974. - 281 p. ; 25 cm, 0-07-035327-1 eng. - 304.6/ K 881h/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000883
40. Hародонаселение ссср / А. И. Гозулов.. - М.: Моснва - статистина , 1969. - 169 c. ; 21 cm. rus - 304. 6/ Г 725н/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.002866; MN.002919
176
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
41. If you came this way: Journey through the lives of the underclass / Peter Davis.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 203 p. ; 19 cm., 0-471-11074-4 eng. - 305.569/ D 249i/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018873
42. Introdution corrections / Richard W. Snarr.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 365 p. ; 27 cm., 0-697-25117-9 eng. - 301/ S 669i/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018868
43. Introduction to Sociology / Anthony Giddens,Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum. - 5th ed. - USA: Norton & company , 2005. - 718 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-393-92553-6 Eng. - 301/ G 4532i/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017239
44. Intercultural competence: Interpersonal communication across cultures / Myron W. Lustig, Jolene Koester. - 3th ed.. - New York: Longman , 1999 ; 19 cm. eng. - 306/ L 972i/99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000182
45. La sociologie: Sa nature, son contenu, ses attaches. / Rene Worms.. - Paris: Marcel Giard , 1926. - 164 tr. ; 27 cm. rusrus - 301/ W 928l/ 26 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000780
46. Leaders & the leadership process: Readings, self-assessmentd & applications / Jon L. Pierce, John W. Newstrom.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 375 p. ; 27 cm., 0-07-231122-3 eng. - 303.3/ P 615l/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018876
177
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
47. Leadership integrity challengec: How to assess and facilitate amotional maturity / Edward E. Morler. - California. - Sanai , 2005. - 222 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-9768643-0-4 Eng. - 303.3/ M 8641l/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017176
48. Learning to Share: Experiences and reflections on PRA other participatory approaches. Vol. 2 / Ed. N. Mukherjee, B. Jenna. - India: Daya Publishing house , 2002. - 175 p. ; 22 cm., 8170228646 eng. - 636/ L 437(2)/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.002827
49. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ LH 9361l/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết ĐKCB: DC.031520 - 24 DX.032930 - 34 MV.065102 - 06
50. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học xã hội , 2008. - 491 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. Vie. - 301/ LH 9361l/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết ĐKCB: DV.005449 - 58 DX.028934 - 63
51. Living with the genie: Essays on Technology and the Quest for Human Mastery / Alan Lightman,...[et al]. - London: Island Press , 2003. - 347 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-419-7 Eng. - 303.48/ L 724l/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015076
52. Mass communication theory: Foundations, ferment, and future / Staley J. Baran, Dennis K. Davis.. - 2nd ed.. - USA.: Wadsworth , 2000. - 400 p. ; 24 cm., 0-534-96088-1 eng. - 302.2/ B 235m/ 00
178
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018860, DC.018884
53. Marriage and family: Quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 521 p. ; 27 cm., 0-07-213572-5 eng. - 306.8/ L 366m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018869
54. Measuring literacy: Performan levels for adults / Robert M. Hauser,...[et al.]. - Washington: The national academies press , 2005. - 335 p. ; 19 cm., 0-309-09652-9 eng. - 302.2/ M 4846/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001338
55. Mеждународное рабочее движение: Вопросы истории и теории. - Т.4. - Москва: Мысль , 1980. - 732 c. ; 19 cm. rus - 305.5/ М 6173(4)/ 80 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.018932 - 33
56. Mười khái niệm lớn của xã hội học / Jean Cazeneuve; Ng.d. Sông Hương.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 286 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ C 386m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.002772 - 76
DV.007767 - 70 MV.014924 - 29
57. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000256 - 57
58. Motherhood by choice: Pioneers in women's health and family planning / Perdita Huston.. - GB.: The Feminist press , 1992. - 181 p. ; 19 cm., 1-55861-069-3 eng. - 304.6/ H 968m/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000247
179
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
59. Một số vấn đề về xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Đông Nam Á / Chủ biên: Phạm Thị Vinh. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 470 tr. ; 21 cm. vie. - 305.8/ M 917/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MV.064011 - 15
60. Natural assets: Democratizing environmantal ownership / James K. Boyce, Barry G. Shelley. - London: Island press , 2003. - 332 p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-539-8 Eng. - 363.7/ B 7892n/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017190 - 91
61. Nguồn gốc của gia đình của chế độ tư hữu và của nhà nước / Ph. Ănghen.. - H.: Sự Thật , 1972. - 333 tr. ; 20 cm.. - 335.402/ A 581n/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Gia đình ĐKCB: DC.010524 - 27
62. Nghèo: Báo cáo phát triển Việt Nam 2004 / Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2-3 tháng 12 năm 2003.. - H.: Công ty in và văn hoá phẩm , 2003. - 144 tr. ; 28 cm.. - 335.525/ N 178/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.020742
DV.003826 DX.016871 - 72 MV.051999 - 2000
64. Nghiên cứu xã hội học / Chung Á...[và những người khác]. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ N 5762/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.029876 - 82
DV.008306 - 07
65. Nhập môn lịch sử xã hội học / Herman Korte; Ng.d. Nguyễn Liên Hương.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1997. - 323 tr. ; 20 cm.. - 301.09/ K 85n/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nhập môn ĐKCB: MV.014781 - 84 DX.001984 - 2002
180
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DC.005429 - 31 DV.007913 - 14
66. Nhập môn xã hội học: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng Sư phạm / Vũ Minh Tâm, Nguyễn Sinh Huy, Trần Thị Ngọc Anh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 160 tr. ; 20 cm. vie. - 301.071/ VT 134n/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.002656 - 60
MV.014860 - 65
67. Nhìn lại xã hội học tư sản thế kỷ XX / B.s. Thanh Lê, Thành Tâm, Tuệ Nhân,... .. - H.: Thanh Niên , 2000. - 199 tr. ; 19 cm. Vievn. - 301.09/ N 235/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.021420 - 22
DX.017769 - 72 MV.052696 – 99
68. Parenting: Rewards and responsibilities / Verna Hildebrand. - 5th ed.. - New York: John Wiley & Sons, Inc. , 1997. - 608 p. ; 27 cm., 0-02-642956-X eng. - 306.874/ H 6421p/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015467
69. Рабочий класс развитого социалистического общества. - М.: Мысль , 1974. - 276 c. ; 21 cm. rus - 305.5/ Р 256/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.018934
70. Рабочий класс СССР в управлении производством 1956-1970 гг. / И. П. Остапенко. - М.: Наука , 1976. - 481 с. ; 20 cm. rus - 305.5/ О 851р/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.018931
71. Рабочий класс в мировом революционном процессе. - Москва: Наука , 1975. - 362 с. ; 27 cm. rus - 305.5/ Р 256/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.019011 - 12
181
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
72. Perimeter sercurity / Michael J. Arata. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 354 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-146028-4 Eng. - 363.1/ A 663p/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017182
74. Phát triển cộng đồng / Nguyễn Hữu Nhân. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2004. - 173 tr. ; 21 cm. vie. - 301.1/ NN 5769p/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.004197 - 200
DX.029053 - 57
75. Public relations writing: The essentials of style and format / Thomas H. Bivins. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 360 p. ; 19 cm., 0-07-288256-5 eng. - 659.2/ B 6248p/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: CN.005466 - 67
76. Policy, politics & gender: Women gaining groud / Kathleen Staudt.. - Cannađa: Kumarian Press , 1998. - 242 p. ; 24 cm., 1-56549-079-7 eng. - 305.42/ S 798p/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000485
77. Practices of looking: An introduction to visual culture / Marita Sturken. - NewYorrk: Oxford , 2001. - 385 p. ; 19 cm. eng. - 302.2/ S 935p/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000721
78. Prejudice and racism / James M. Jones.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 577 p. ; 24 cm., 0-07-033117-0 eng. - 305.8/ J 775p/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018848
182
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
79. Readings in social psychology: General, classic,and contemporary selections / Wayne A. Lesko.. - 4th ed.. - USA.: Allyn and Bacon , 2000. - 413 p. ; 23 cm., 0-205-28720-4 eng. - 302/ L 6295r/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018885
80. Race and ethnic relations 2003 - 2004 / Ed. John A. Kromkowski.. - 13 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 222 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-283813-2 eng. - 305/ R 1185/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000588
81. Reconstructing gender: Multicultural anthology / Estelle Dicsh.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 591 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ D 545r/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018901
82. Resources for improving Human development.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 41 p. ; 27 cm., 0-0697-33598-4 eng. - 301/ R 429/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018855
83. School and society: Historical and contemporary perspectives / Steven E. Tozer, Paul C. Violas, Guy Senese.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1994. - 544 p. ; 24 cm., 0-07-232276-4 eng. - 306.43/ T 757s/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018889 - 90
84. Sex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen.. - 2nd ed.. - USA.: Waveland Press , 1990. - 294 p. ; 22 cm., 0-88133-456-1 eng. - 306/ N 669s/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018898
183
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
85. Shadows in the Sun: Travels to landscapes of spirit and desire / Wade Davis.. - USA.: Island Press , 1998. - 293 p. ; 19 cm., 1-55963-354-9 eng. - 304.2/ D 249s/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018867
86. Sports in society: issues and controversies / Jay Coakley. - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill Education , 2004. - 614p. ; 27 cm., 0-07-255657-9 eng. - 306.6/ L 6523s/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015493
87. Sociology / Richard T. Schaefer. - 9th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 630 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288692-7 Eng. - 301/ S 2941s/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015019 - 20
88. Sociology / John J. Macionis. - 4th. ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1993. - 710 p. ; 19cm., 0-13-818519-0 eng. - 305/ M 1529s/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000301
89. Social problems. - 18th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236576 eng. - 301/ S 678/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000291
90. Sociology 2000-2001 / Ed. Kurt Finsterbusch.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236581-1 eng. - 301/ S 678/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018891
91. Social problems 2002 - 2003 / Kurt Finsterbusch.. - 13 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 224 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-236576 eng. - 301/ S 678/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000587
184
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
92. Social problems and the quality of life / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 727 p. ; 23 cm., 0-07-235522-0 eng. - 361.109 73/ L 378s/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.019054
93. Social psychology I / Sharon S. Brehm, Saul M. Kassin, Steven Fein. - 6th ed.. - New York: Houghton Miflin company , 2005. - 551 p. ; 19 cm., 0-618-51855-X eng. - 302/ B 834s/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000976
94. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018908
95. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018908
96. Social Statistics / Hubert M. Blalock. - 2nd. - USA: Mc Graw-Hill , 1972. - 583 p. ; 21 cm., 07-005751-6 eng. - 310/ B 637s/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000155
97. Social security and retiremen around the World / Jonathan Gruber, David A. Wise. - Chicago: The University of Chicagi Press , 1999. - 486p. ; 19cm. eng. - 368.3/ G 8855s/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000076
185
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
98. Social work experience: An introduction to social work and social welfare / Mary Ann Suppes, Carolyn Cressy Wells. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 502 p. ; 23 cm., 0-07-228226-6 eng. - 361.32/ S 959s/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.019064 - 66
99. Sociology for social workers / Anne Llewellyn, Lorraine Agu, David Mercer. - UK: Polity , 2008. - 337 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-7456-3697-9 eng. - 301/ L 7961s/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017956
100. Sociology: Core / Michael Hughes, Carolyn J. Kroehier, James W. Vander Zanden.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 548 p. ; 27 cm., 0-07-031144-7. - 301/ H 894s/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018856 – 57
102. Tập bài giảng xã hội học: Sách dùng cho các lớp tại chức hệ cử nhân chính trị.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 145 tr. ; 20 cm. vie. - 301.071/ T 136/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.001869 - 73
MV.014939 – 43
103. The Family 2003 - 2004 / Ed. Kathleen R. Gilbert.. - 29 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 221 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-283865-5 eng. - 306.8/ F 198/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000584
104. The Family 2002 - 2003 / Ed. Kathleen R. Gilbert.. - 28 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 207 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-250693-8 eng. - 306.8/ F 198/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000592
186
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
105. "The" social construction of difference and inequality: Race, class, gender and sexuality / Tracy E. Ore. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2009. - 786 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-07-338008-7 eng. - 305/ O 661s/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: CN.004810 - 11
106. The play of power: An introduction to american government / James Eisenstein,...[et al.]. - New york: St. Martin's Press , 2001. - 768 p. ; 19 cm. eng. - 303.3/ C 73754/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001407
107. Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện: Sách tham khảo / Người dịch: Lê kim Tiên,...[và những người khác]. - H.: Văn hoá thông tin , 2006. - 453 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 303.3/ T 7729/ 06
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.029361
108. Tropical deforestation: The Human Dimension / Ed. L. E. Sponssel, T. N. Headland, R. C. Bailey.. - India: Bishen singh mahendra pal singh , 2003. - 365 p. ; 27 cm., 8121103223 eng. - 304.2/ T 856/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.002771
109. Sociology / Richard T. Schaefer. - 9th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 630 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288692-7 Eng. - 301/ S 2941s/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015019 - 20
110. Social psychology / David G. Myers. - Boston: McGraw Hill , 2005. - 813 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-291694-X Eng. - 302/ M 9961s/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017222
111. Sociology for social workers / Anne Llewellyn, Lorraine Agu, David Mercer. - UK: Polity , 2008. - 337 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-7456-3697-9 eng. - 301/ L 7961s/ 08
187
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017956
112. Sociology matters / Richard T. Schaefe. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2006. - 344 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-320725-X eng. - 301/ S 6789/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015217 - 18 113. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018908
114. The play of power: An introduction to american government / James Eisenstein,...[et al.]. - New york: St. Martin's Press , 2001. - 768 p. ; 19 cm. eng. - 303.3/ C 73754/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001407
115. "The" social construction of difference and inequality: Race, class, gender and sexuality / Tracy E. Ore. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2009. - 786 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-07-338008-7 eng. - 305/ O 661s/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: CN.004810 - 11
116. Truyền thống văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam: T.1 / B.s. Vũ Ngọc Khánh.. - H.: Thanh Niên , 2004. - 279 tr. ; 19 cm. vie. - 305.809 597/ T 3825(1)/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.021337 - 41
DX.017552 - 56 MV.052597 - 601
117. Thống kê xã hội học: Xác suất thống kê B / Đào Hữu Hồ. - In lần thứ 7. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2007. - 175 tr. ; 21 cm. vie. - 519.5/ ĐH 6781t/ 07
Từ khoá: Thống kê, Xã hội họcĐKCB: DT.017769 - 73
188
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
DVT.000488 - 91
118. Tropical deforestation: The Human Dimension / Ed. L. E. Sponssel, T. N. Headland, R. C. Bailey.. - India: Bishen singh mahendra pal singh , 2003. - 365 p. ; 27 cm., 8121103223 eng. - 304.2/ T 856/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.002771
119. Từ điển xã hội học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1994. - 422 tr. ; 19 cm.. - 301.03/ NV 266t/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Từ điển ĐKCB: DX.002003 - 17
DC.005468 - 71 DV.004621
120. Từ điển Xã hội học = Worterbuch der Soziologie: Sách tham khảo / Gunter Endrweit, Gisela Trommsdorff; Người dịch: Nguỵ Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão. - Hà Nội: Thế Giới , 2002. - 910 tr. ; 21 cm. vie. - 300.3/ E 5667t/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008314
DX.029844 - 48 121. Về chính sách xã hội / Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 212 tr. ; 19 cm.. - 335.501/ H311Cv/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Chính sách xã hội ĐKCB: DC.004902 - 06
122. Xã hội học / John J. Macionis. - Hà Nội: Thống Kê , 2004. - 776 tr. ; 27 cm. vie. - 301/ M 1529x/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008311 - 13
DX.029885 - 89
123. Xã hội học / John J. Macionis. - Hà Nội: Thống Kê , 2004. - 776 tr. ; 27 cm. vie. - 301/ M 1529x/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008311 - 13 DX.029885 - 91
189
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
124. Xã hội học báo chí / Trần Hữu Quan. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ;Thời Báo Kinh Tế Sài Gòn;Trung Tâm Kinh Tế Châu Á - Thái Bình Dương , 2006. - 501 tr. ; 12 cm. vie. - 302.23/ X 1/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008301 - 02
DX.029991 - 95
125. Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 156 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ NH 415x/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.001963 - 82 MV.014786 - 846 DC.005372 - 76
126. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong, Nguyễn Sinh Huy, Đỗ Nguyên Phương.. - H.: Nxb. Viện Đại học mở Hà Nội , 1995. - 193 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ PD 296x/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MV.014847 - 55 DX.001848 - 67 DC.005342 - 46
127. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 156 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ PD 296x/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MV.022933 - 45
128. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.023688 - 92
DT.010918 - 22 MV.055141 - 45
129. Xã hội học nông thôn / Tống Văn Chung.. - H.: Đại học QG Hà Nội , 2001. - 415 tr. ; 19 cm Vie. - 301/ TC 179x/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.000001 - 50
190
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
130. Xã hội học thế kỷ XX: Lịch sử và công nghệ / E. A. Capitonov; Người dịch, Nguyễn Quý Thanh. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2003. - 492 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ C 2447x/ 03. - 301/ C 2447x/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.004194 - 95 DX.028964 - 70
131. Xã hội học văn hoá / Mai Văn Hai, Mai Kiệm. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2005. - 279 tr. ; 24 cm. vie. - 306/ MH 1491x/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.004212 - 15
DX.028983 - 88
132. Xã hội học văn hoá / Đoàn Văn Chúc.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1997. - 475 tr. ; 20 cm.. - 301.1/ ĐC 178 x/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.002020 - 77
133. Xã hội học về dư luận xã hội / Nguyễn Quý Thanh. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 367 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 301/ NT 3672x/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.001189 - 92
DX.026264 - 70
134. Women's lives: multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey. - 3trd ed.. - Boston: McGram-Hill , 2004. - 632 p. ; 27 cm., 0-07-282244-9 eng. - 305.4/ K591w/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015462
135. Проблемы быта городского населения СССР / И. П. Труфанов.. - Л.: Лен. Ун-т. , 1973. - 144 c. ; 19 cm. rus - 304/ Т 865п/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.002921
136. Из истории национального строительства в СССР.. - М.: Мысль , 1967. - 103 с. ; 21 cm. rus - 305.8/ И 198/ 67 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
191
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
ĐKCB: MN.002962 - 63
137. Cлужащие в буржуазном обществе: На примере англии / В. В. Песчанский. - М.: Наука , 1975. - 377 с. ; 19 cm. rus - 301/ П 473с/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.016676
138. World without secrets: Business, crime and privacy in the age of ubiquitous computing / Richard Hunter.. - USA.: John Wiley & Sons , 2002. - 282 p. ; 24 cm., 0-471-21816-2 eng. - 303.48/ H 9465w/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000457 - 58
139. Проблемы социальной психологии. - Тбилиси: Изд.-во тбил.-го уни.-та , 1976. - 307 c. ; 19 cm. rus. - 302/ П 9623/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.016937
140. Worlds of Pain / Life in the working-class family / Lillian Breslow Rubin. - New York: Basic books , 1969. - 268 p. ; 25 cm. eng. - 301/ R 8961w/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học
ĐKCB: VE.001164
192
trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh chÝnh trÞ
Môc lôc
Lêi giíi thiÖu --------------------------------------------------------------------1a. m«n c¬ së -------------------------------------------------------------------2B. M«n chuyªn ngµnh ------------------------------------------------------81
I. §¶ng céng s¶n viÖt nam -----------------------------------------81II. t tëng hå chÝ minh -----------------------------------------------95III. KINH TÕ chÝnh trÞ ---------------------------------------------119Iv. Chñ nghÜa x· héi khoa häc ----------------------------------125v. TriÕt häc- triÕt häc m¸c ---------------------------------------133vi. x¸ héi häc ---------------------------------------------------------171
Môc lôc -----------------------------------------------------------------------193
193