C:\Users\thuyetpn\Desktop\cv1951.doc
TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY ĐIỆN LỰC KON TUM
Số: /BC-KTPC
V/v Đăng ký kế hoạch nhu cầu VTTB
năm 2017.
Kính gửi : Tổng công ty Điện lực Miền trung.
Thực hiện công văn số 5975/EVNCPC-VT ngày 05/09/2016 của Tổng công ty
Điện lực Miền Trung V/v đăng ký kế hoạch nhu cầu VTTB năm 2017; Công ty Điện
lực on Tum in o c o chi tiết nh các iểu số 01; 02 kèm theo.
Vậy Công ty Điện lực on Tum kính o Tổng công ty đ ợc iết và có ý kiến
chỉ đạo.
Tr n tr ng
Nơi nhận: KT. GIÁM ĐỐC
- Nh trên, PHÓ GIÁM ĐỐC
- L u: Vphòng, KH-Vật t .
Biểu 01
Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
Tháng
6
Tổng
công
Tháng
7
Tháng
8
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Tổng
cộng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
A Danh mục VTTB Tổng công ty quản lý
I Kế hoạch ĐTXD
1 MBA 50KVA-22/0,4KV Máy 2 0 2 0 1 0 1 2 0
2 MBA 50KVA-22(35)/0,4KV cái 1 0 1 1 0 0 1 0
3 MBA 100KVA-22/0,4KV cái 15 0 15 6 7 0 2 15 0
4 MBA 160KVA-22/0,4KV cái 2 0 2 1 1 2 0
5 MBA 25KVA-12,7/0,23KV cái 1 1 0 0 0
6 MBA 37,5KVA-12,7/0,23KV cái 1 1 0 0 0
7 Cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 m 12419 0 12419 3000 3000 6419 12419 0
8 Cáp nhôm bọc PVC A95- 0.6kV m 1026 1026 0 0 0 0
9 Cáp đồng bọc mềm CV1x35mm2 - 0.6kV m 330 0 330 330 330 0
10 Cáp đồng bọc XLPE 35mm2 - 12.7/24kV m 494 0 494 494 494 0
11 Dây nhôm lõi thép AC 70/11mm2 m 8190 0 8190 8190 8190 0
12 Dây nhôm lõi thép AC 95/16mm2 (thu hồi) m 103935 103935 0 0 0
13 Dây nhôm lõi thép AC 120/19mm2 m 46904 0 46904 21000 15000 10904 46904 0
14 Dây nhôm lõi thép AC 185/24mm2 m 123260 68000 55260 30000 25260 55260 0
15 Dây nhôm lõi thép bọc XLPE 70mm2 - 12.7/24KV m 6916 0 6916 2000 2000 2916 6916 0
16 Dây nhôm lõi thép bọc XLPE 240mm2 - 12.7/24KV m 24130 0 24130 8000 8000 8130 0 24130 0
II Kế hoạch SCL
1 MBA 100KVA-22/0,4KV Máy 2 0 2 2 2 0
2 MBA 50KVA-22/0,4KV Máy 1 0 1 1 1 0
4 Cáp vặn xoắn ABC 2x70mm2 m 745 0 745 745 745 0
5 Cáp vặn xoắn ABC 3x70mm2 m 2783 0 2783 2783 2783 0
6 Cáp vặn xoắn ABC 3x95mm2 m 1433 0 1433 1433 1433 0
9 Cáp vặn xoắn ABC 4x70mm2 m 1326 0 1326 1326 1326 0
10 Cáp ABC vặn xoắn 4x95mm2 m 2125 0 2125 2125 2125 0
14 Dây nhôm lõi thép bọc XLPE 70mm2 - 12.7/24KV m 302 0 302 302 302 0
15 Dây nhôm lõi thép bọc XLPE 95mm2 - 12.7/24KV m 12550 0 12550 6000 6550 12550 0
III Kế hoạch SXKD
1 SCTX và dự phòng
1 MBA 25KVA-12.7/0,23KV cái 1 1 0 0 0
2 MBA 25KVA-35(22)/0,23KV cái 1 1 0 0 0
3 MBA 50KVA-12.7/0,23KV cái 1 1 0 0 0
4 MBA 50KVA-35(22)/0,4KV cái 2 0 2 2 2 0
5 MBA 50KVA-22/0,4KV Máy 1 1 0 0 0
6 MBA 100KVA-22/0,4KV cái 2 2 0 0 0
7 MBA 250KVA-22/0,4KV cái 1 1 0 0 0
8 Dây nhôm bọc XLPE 185mm2 - 12.7/24KV m 500 0 500 500 500 0
9 Dây nhôm bọc XLPE 95mm2 - 12.7/24KV m 500 0 500 500 500 0
Tiến độ cấp hàngKhối lượng
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY ĐIỆN LỰC KON TUM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐĂNG KÝ KẾ HOẠCH VTTB NĂM 2017
(Phụ lục kèm theo văn bản số: /BC-KTPC, )
Ghi chú về yêu
cầu KT đặc biệt
về tiến độ, phân
chia khối lượng
STT ĐVTTên vật tư và quy cáchSố lượng
theo DA
ĐT/TK-DT
(kể cả hao
hụt thi công)
Huy động
tồn khoNhu cầu
6 tháng cuối năm 20176 tháng đầu năm 2017
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
10 Dây đồng bọc XLPE 95mm2 - 12.7/24KV m 100 0 100 100 100 0
11 Dây đồng bọc XLPE 50mm2 - 12.7/24KV m 100 0 100 100 100 0
12 Cáp đồng bọc XLPE/PVC 50 m 100 100 0 0 0
13 Cáp đồng bọc XLPE/PVC 70 m 100 100 0 0 0
14 Cáp đồng bọc XLPE/PVC 95 m 100 100 0 0 0
15 Dây đồng M35 nối tiếp địa m 100 0 100 100 100 0
16 Cáp hạ thế M(3x120+1x95) m 15 15 0 0 0
17 Cáp hạ thế M(3x70+1x35) m 21 21 0 0 0
18 Cáp hạ thế M(3x95+1x50) m 21 21 0 0 0
19 Bộ đo lường M.O.F 24kV - 100-200-400/5A cái 2 0 2 1 1 2 0
20 Biến điện áp TU 24kV cái 3 0 3 3 3 0
21 Biến dòng điện TI 24kV 100-200-400/5A cái 3 0 3 3 3 0
IV Tổng cộng
1 Biến điện áp TU 24kV cái 3 0 3 3 3 0
2 Biến dòng điện TI 24kV 100-200-400/5A cái 3 0 3 3 3 0
3 Bộ đo lường M.O.F 24kV - 100-200-400/5A cái 2 0 2 1 1 2 0
4 Cáp ABC vặn xoắn 4x95mm2 m 2125 0 2125 2125 2125 0
5 Cáp đồng bọc XLPE/PVC 50 m 100 100 0 0 0
6 Cáp đồng bọc XLPE/PVC 70 m 100 100 0 0 0
7 Cáp đồng bọc XLPE/PVC 95 m 100 100 0 0 0
8 Cáp đồng bọc mềm CV1x35mm2 - 0.6kV m 330 0 330 330 330 0
9 Cáp đồng bọc XLPE 35mm2 - 12.7/24kV m 494 0 494 494 494 0
10 Cáp hạ thế M(3x120+1x95) m 15 15 0 0 0
11 Cáp hạ thế M(3x70+1x35) m 21 21 0 0 0
12 Cáp hạ thế M(3x95+1x50) m 21 21 0 0 0
13 Cáp nhôm bọc PVC A95- 0.6kV m 1026 1026 0 0 0 0
14 Cáp vặn xoắn ABC 3x70mm2 m 3528 3528 3528 3528 0
15 Cáp vặn xoắn ABC 3x95mm2 m 1433 0 1433 1433 1433 0
16 Cáp vặn xoắn ABC 4x70mm2 m 1326 0 1326 1326 1326 0
17 Cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 m 12419 0 12419 3000 3000 6419 12419 0
18 Dây nhôm lõi thép AC 185/24mm2 m 123260 68000 55260 30000 25260 55260 0
19 Dây nhôm lõi thép AC 70/11mm2 m 8190 0 8190 8190 8190 0
20 Dây nhôm lõi thép AC 95/16mm2 (thu hồi) m 103935 103935 0 0 0
21 Dây đồng bọc XLPE 50mm2 - 12.7/24KV m 100 0 100 100 100 0
22 Dây đồng bọc XLPE 95mm2 - 12.7/24KV m 100 0 100 100 100 0
23 Dây đồng M35 nối tiếp địa m 100 0 100 100 100 0
24 Dây nhôm bọc XLPE 185mm2 - 12.7/24KV m 500 0 500 500 500 0
25 Dây nhôm bọc XLPE 95mm2 - 12.7/24KV m 500 0 500 500 500 0
26 Dây nhôm lõi thép AC 120/19mm2 m 46904 0 46904 21000 15000 10904 46904 0
27 Dây nhôm lõi thép bọc XLPE 240mm2 - 12.7/24KV m 24130 0 24130 8000 8000 8130 0 24130 0
28 Dây nhôm lõi thép bọc XLPE 70mm2 - 12.7/24KV m 7218 7218 2302 2000 2916 7218 0
29 Dây nhôm lõi thép bọc XLPE 95mm2 - 12.7/24KV m 12550 0 12550 6000 6550 12550 0
30 MBA 100KVA-22/0,4KV Máy 19 2 17 8 7 2 17 0
31 MBA 160KVA-22/0,4KV Máy 2 0 2 1 1 2 0
32 MBA 250KVA-22/0,4KV Máy 1 1 0 0 0
33 MBA 25KVA-12.7/0,23KV Máy 2 2 0
34 MBA 25KVA-35(22)/0,23KV cái 1 1 0 0 0
35 MBA 37,5KVA-12,7/0,23KV cái 1 1 0 0 0
36 MBA 50KVA-12.7/0,23KV cái 1 1 0 0 0
37 MBA 50KVA-22(35)/0,4KV cái 3 3 1 2 3 0
38 MBA 50KVA-22/0,4KV Máy 4 1 3 1 1 1 3 0
B Danh mục VTTB Công ty quản lý
I Kế hoạch ĐTXD
1 Cáp ABC 4x35mm2 m 261 261 0 0 0
2 Cáp đồng bọc mềm CV1x2.5mm2 - 0.6kV m 839 839 0 0 0
3 Cáp đồng bọc mềm CV1x6mm2 - 0.6kV m 12 12 0 0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
4 Cầu chì tự rơi FCO 27kV Cái 58 0 58 58 58 0
5 Cầu chì tự rơi FCO 35kV Cái 3 3 0 0 0
6 Cầu dao có tải hạ thế 3 pha 100A cái 22 22 0 0 0
7 Cầu dao có tải hạ thế 3 pha 160A cái 25 25 0 0 0
8 Cầu dao có tải hạ thế 3 pha 250A cái 1 1 0 0 0
9 Chống sét van 0.4kV Cái 124 124 0 0 0
10 Chống sét van 18kV Cái 58 0 58 58 58 0
11 Chống sét van 42kV Cái 3 3 0 0 0
12 Cột BTLT 8,4A Cột 23 0 23 23 23 0
13 Cột BTLT 8,4C Cột 48 0 48 48 48 0
14 Cột BTLT 10,5A Cột 23 0 23 23 23 0
15 Cột BTLT 10.5C Cột 2 0 2 2 2 0
16 Cột BTLT 12A Cột 25 0 25 25 25 0
17 Cột BTLT 12C Cột 49 0 49 49 49 0
18 Cột BTLT 16C Cột 33 0 33 33 33 0
19 Cụm đấu rẽ (bao gồm cả kẹp răng 185) - 24kV Cái 36 0 36 36 36 0
20 Cụm đấu rẽ (bao gồm cả kẹp răng 240) - 24kV Cái 222 0 222 100 50 72 222 0
21 Kẹp cáp nhôm KCN 3 bu lông CAA 240 Cái 5472 0 5472 2000 2000 1472 5472 0
22 Kẹp Răng IPC (95/35) 1 bu lông Cái 668 0 668 668 668 0
23 Kẹp Răng IPC (95/95) 2 bu lông Cái 150 0 150 150 150 0
24 Khóa néo cáp ABC 95 Cái 187 0 187 187 187 0
25 Khóa treo cáp ABC 95 Cái 166 0 166 166 166 0
26 Khóa néo dây hợp kim nhôm 240-5U Cái 1079 0 1079 500 300 279 1079 0
29 Máy biến dòng 75/5 Cái 9 0 9 9 9 0
33 Máy biến dòng 100/5 Cái 3 0 3 3 3 0
27 Máy biến dòng 150/5 Cái 27 0 27 27 27 0
28 Máy biến dòng 250/5 Cái 3 0 3 3 3 0
30 Sứ chuỗi polymer 24 KV + phụ kiện Chuỗi 385 0 385 385 385 0
31 Sứ đứng 24 KV + ty (line post) Bộ 1235 0 1235 500 500 235 1235 0
32 Cụm đấu rẽ trung thế 70-185 - 24kV Cái 27 0 27 27 27 0
37 Mũ chụp cách điện cho đầu Cosin cao áp MBA Cái 117 0 117 117 117 0
38 Mũ chụp cách điện cho CSV Cái 105 0 105 105 105 0
39 Mũ chụp cách điện cho FCO Cái 186 0 186 186 186 0
40 Cầu dao cắt có tải hạ thế 3P-100A Cái 70 70 0 0 0
41 Đầu cốt đồng nhôm, td = 95mm2 Cái 1020 0 1020 1020 1020 0
42 Đầu cốt đồng, td = 35mm2 Cái 831 0 831 831 831 0
43 Kẹp cáp nhôm KCN 3 bu lông CAA 70 Cái 438 0 438 438 438 0
II Kế hoạch SCL 0 0 0
1 Cáp ABC 2x25mm2 m 396 396 396 396 0
2 Cáp ABC 4x25mm2 m 8994 8994 4000 4994 8994 0
3 Cáp ABC 4x35mm2 m 1252 1252 1252 1252 0
4 Cáp đồng bọc mềm CV1x6mm2 - 0.6kV m 4185 4185 4185 4185 0
5 Cầu chì tự rơi FCO 27kV Cái 3 3 3 3 0
6 Cụm đấu rẽ50-95mm2 - 24kV Cái 18 18 18 18 0
7 Kẹp Răng IPC (95/35) 1 bu lông Cái 3873 3873 2000 1873 3873 0
8 Kẹp Răng IPC (95/95) 2 bu lông Cái 76 76 76 76 0
9 Khóa néo cáp ABC 95 Cái 156 156 156 156 0
10 Khóa treo cáp ABC 95 Cái 93 93 93 93 0
11 Sứ chuỗi polymer 24 KV + phụ kiện Chuỗi 8 8 8 8 0
12 Sứ đứng 24 KV + ty (line post) Bộ 539 539 539 539 0
13 Cột BTLT 10,5A Cột 3 3 3 3 0
14 Cột BTLT 8,4A Cột 10 10 10 10 0
15 Cột BTLT 8,4B Cột 8 8 8 8 0
16 Hộp chia dây 6 cực không có Aptomat Cái 673 0 673 673 673 0
17 Dầu MBA Lít 3351 3,351 0 0 0
III Kế hoạch SXKD 0 0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
1 SCTX và dự phòng 0 0 0
FCO 24KV bộ 30 0 30 10 20 30 0
FCO 35KV bộ 6 0 6 6 6 0
Cần FCO 24kV Cái 30 30 0 0 0
Ống phíp FCO 24kV Cái 30 30 0 0 0
Chống sét van 18kV Cái 100 0 100 20 20 10 50 100 0
Chống sét van 42kV Cái 30 0 30 10 6 14 30 0
Sứ chuỗi Polyme 24kV + phụ kiện móc U chuỗi 30 30 0 0 0
Sứ chuỗi Polyme 35kV + phụ kiện móc U chuỗi 30 30 0 0 0
Sứ bát thủy tinh chuỗi 44 44 0 0 0
Sứ đứng 24kV + ty bộ 50 50 0 0 0
Sứ đứng 35kV + ty bộ 15 0 15 15 15 0
Sứ đứng A16 + ty bộ 40 40 0 0 0
Sứ phân cách hạ thế bộ 20 20 0 0 0
Bộ đầu cáp trung thế ngoài trời-24KV bộ 2 1 1 0 1 1 0
Bộ đầu cáp trung thế trong nhà-24KV bộ 1 0 1 0 1 1 0
Chì 3K sợi 90 0 120 30 30 60 30 30 60
Chì 6K sợi 60 0 80 20 20 40 20 20 40
Chì 8K sợi 60 0 80 20 20 40 20 20 40
Chì 10K sợi 60 0 80 20 20 40 20 20 40
Chì 12K sợi 60 0 80 20 20 40 20 20 40
Chì 15K sợi 60 0 80 20 20 40 20 20 40
Chì 20K sợi 60 0 60 15 15 30 15 15 30
Chì 25K sợi 60 0 60 15 15 30 15 15 30
Chì 30K sợi 60 0 60 15 15 30 15 15 30
Chì 40K sợi 60 0 60 15 15 30 15 15 30
Chì 50K sợi 60 0 60 15 15 30 15 15 30
Chì 65K sợi 30 0 30 8 8 16 8 8 16
Chì 100K sợi 30 0 30 10 10 20 10 10 20
Chì 200K sợi 30 0 30 10 10 20 10 10 20
Áptômát 3 pha 50A cái 10 0 20 5 5 10 5 0 5 10
ATM-3 pha 75A cái 5 0 20 5 5 10 5 5 10
ATM-3 pha 250A cái 3 0 3 0 1 1 1 1 2
ATM-3 pha 300A cái 1 1 0 0 0
ATM-3 pha 350A cái 1 1 0 0 0
Áptômát 3 pha 400A cái 5 0 5 1 1 2 1 2 3
ATM-3 pha 500A cái 3 0 3 0 1 1 1 1 2
ATM-3 pha 600A cái 3 0 3 1 1 1 1 2
ATM-3 pha 800A cái 3 0 2 1 1 1 1
Cầu dao có tải hạ thế 3 pha 100-400A cái 10 10 0 0 0
Cầu chì ống hạ thế 3 pha 100A-400A cái 30 30 0 0 0
Cụm đấu rẽ dây bọc trung thế 95-185 cái 30 0 30 6 6 12 6 6 12
Kẹp đấu rẽ dây bọc trung thế 70 cái 30 0 30 6 6 12 6 6 12
Dầu MBA lít 300 300 0 0 0
Kẹp néo dây trần 95-185mm2 cái 12 0 12 12 12 0
Kẹp răng hạ thế 2 bu lông 95-185mm2 cái 12 0 12 12 12 0
Ống nối dây bọc trung thế tiết diện 185mm2 ống 10 0 10 10 10 0
Ống nối dây bọc trung thế tiết diện 95mm2 ống 10 0 10 10 10 0
Ống nối dây bọc trung thế tiết diện 70mm2 ống 10 0 10 10 10 0
Ống nối dây AC120mm2 ống 15 0 15 15 15 0
Ống nối dây AC95mm2 ống 21 0 21 21 21 0
Ống nối dây AC70mm2 ống 21 0 21 21 21 0
Cột BTLT 10,5 A cột 2 0 2 2 2 0
Cột BTLT 8,4 A cột 4 0 4 4 4 0
Cột điện BTLT12A cột 2 0 2 2 2 0
2 Lắp đặt công tơ 0 0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Hộp 1 công tơ 1 pha + phụ kiện Bộ 100 0 100 30 30 60 40 40
Hộp 1 công tơ 3 pha + phụ kiện Bộ 700 0 700 200 100 300 200 200 400
Hộp 4 công tơ 1 pha + phụ kiện Bộ 3000 0 3000 1,000 500 1500 500 1,000 1500
Cáp CV 1x6mm2 mét 10,000 0 10000 2,500 2000 4500 2,500 3,000 5500
Cáp CVV 3x16+1x11mm2 mét 500 0 500 100 100 200 100 200 300
Cáp đồng 1x22mm2 mét 1000 0 1000 250 200 450 200 250 450
Cáp nhôm văn xoắn 2x25mm mét 4000 0 4000 1,000 1000 2000 1,000 1,000 2000
Cáp nhôm văn xoắn 4x25mm mét 2000 0 2000 500 500 1000 500 500 1000
Cáp nhôm văn xoắn 2x35mm mét 10000 0 10000 3,000 2000 5000 2,000 3,000 5000
Cáp nhôm văn xoắn 4x35mm mét 3000 0 3000 700 500 1200 800 1,000 1800
Cáp nhôm văn xoắn 2x11 mm mét 12000 0 12000 1,000 1,000 1,000 1000 1000 1000 6000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 6000
Nắp đậy đấu nối công tơ 1 pha Cái 2400 2,400 0 0 0
Nắp hộp 4 công tơ 1 pha Cái 30 30 0 0 0
Áp to mát 1 cực 16A Cái 50 50 0 0 0
Áp to mát 1 cực 20A Cái 4000 0 4000 1,000 0 1000 2000 1,000 1,000 2000
Áp to mát 1 cực 32A Cái 2500 0 2500 500 0 700 1200 500 800 1300
Áp to mát 1 cực 63A Cái 600 0 600 150 0 100 250 200 200 400
Áp to mát 1 cực 63A Cái 300 0 300 150 150 300 150 150 300
Áp to mát 1 cực 80A Cái 200 0 200 50 50 100 50 50 100
Áp to mát 2 cực 20A Cái 100 0 100 50 50 50 50
Áp to mát 2 cực 32A Cái 50 0 50 50 50 0
Áp to mát 2 cực 63A Cái 50 0 50 50 50 0
Áp to mát 3 cực 63A Cái 300 0 300 100 50 150 50 100 150
Áp to mát 3 cực 80A Cái 400 0 400 100 100 200 100 100 200
Áp to mát 3 cực 100A Cái 100 0 100 25 25 50 25 25 50
Chì niêm Viên 60,000 0 60000 20,000 10000 30000 10,000 20,000 30000
Dây chì niêm Sợi 60,000 0 60000 20,000 10000 30000 10,000 20,000 30000
Kẹp răng 1 bu lông 35/95mm2 Cái 10000 0 10000 2,500 2500 5000 2,500 2,500 5000
TI 50/5 A Cái 15 0 15 15 15 0
TI 75/5 A Cái 21 0 21 21 21 0
TI 100/5 A Cái 30 0 30 15 15 30 0
TI 150/5 A Cái 30 0 30 15 15 30 0
TI 200/5 A Cái 9 0 9 9 9 0
TI 250/5 A Cái 15 0 15 6 9 15 0
TI 300/5 A Cái 12 0 12 6 6 12 0
TI 400/5 Cái 15 0 15 6 9 15 0
TI 500/5 A Cái 15 0 15 6 9 15 0
TI 600/5 A Cái 9 9 0 0 0
TI 1000/5 A Cái 6 0 6 3 3 6 0
TI 1500/5 A Cái 6 0 6 3 3 6 0
TI 2000/5 A Cái 6 0 6 3 3 6 0
TI 2500/5 A Cái 6 0 6 3 3 6 0
(Phụ lục kèm theo văn bản số: /BC-KTPC, ) Biểu 02
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
I Đầu tư xây dựng
1
MBA 160KVA-22/0,4KV Quí II/2017 Cái 1
MBA 50KVA-35(22)/0,4KV Quí I,II/2017 Cái 1
Cầu dao cắt có tải hạ thế 3P-250A Quí I/2017 Cái 1
Chống sét van 42kV Quí I/2017 Cái 3
Cầu chì tự rơi FCO 35kV Quí I/2017 Cái 3
Cột BTLT 8,4C Quí I/2017 Cột 5
MBA 100KVA-22/0,4KV Quí I/2017 Cái 6
Cột BTLT 12A Quí I/2017 Cột 6
Cột BTLT 12C Quí I/2017 Cột 6
Cột BTLT 8,4A Quí I/2017 Cột 9
Cáp đồng bọc mềm CV1x6mm2 - 0.6kV Quí I/2017 m 12
Chống sét van 18kV Quí I/2017 Cái 21
Cầu chì tự rơi FCO 27kV Quí I/2017 Cái 21
Cầu dao cắt có tải hạ thế 3P-160A Quí I/2017 Cái 23
Cụm đấu rẽ (bao gồm cả kẹp răng 185) - 24kV Quí I/2017 Cái 36
Chống sét van 0.4kV Quí I/2017 Cái 48
Kẹp Răng IPC (95/95) 2 bu lông Quí I/2017 Cái 56
Khóa treo cáp ABC 95 Quí I/2017 Cái 59
Sứ chuỗi polymer 24 KV + phụ kiện Quí I/2017 Chuỗi 62
Khóa néo cáp ABC 95 Quí I/2017 Cái 66
Cáp đồng bọc mềm CV35mm2 - 0.6kV Quí I/2017 m 96
Ghi chú về
yêu cầu KT
đặc biệt về
tiến độ, phân
chia khối
lượng
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐĂNG KÝ KẾ HOẠCH VTTB CHI TIẾT NĂM 2017
STT
Số lượng theo
DA ĐT/TK-
DT (kể cả hao
hụt thi công)
Đơn giá
Công trình: Hoàn thiện lưới điện khu vực TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum năm 2017
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG
CÔNG TY ĐIỆN LỰC KON TUM
Tên vật tư và quy cách
Quyết định phê
duyệt DA
ĐT/TK-DT
Tiến độ thi
công công trìnhĐơn vị tính
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Sứ đứng 24 KV + ty (line post) Quí I/2017 Bộ 99
Cáp đồng bọc XLPE 35mm2 - 12.7/24kV Quí I/2017 m 192
Cáp đồng bọc mềm CV1x2.5mm2 - 0.6kV Quí I/2017 m 224
Dây dẫn AC70/11mm2 Quí I/2017 m 1080
Cáp ABC 4x95mm2 Quí I,II/2017 m 3490
Dây dẫn ASX 70mm2 - 12.7/24KV Quí I/2017 m 3825
2
MBA 160KVA-22/0,4KV Quí I/2017 Cái 1
MBA 50KVA-22/0,4KV Quí II/2017 Cái 1
MBA 25KVA-12,7/0,23KV Quí I/2017 Cái 1
Công tơ điện tử 1 fa Quí I/2017 Cái 1
MBA 100KVA-22/0,4KV Quí I/2017 Cái 2
Cầu dao cắt có tải hạ thế 3P-160A Quí I/2017 Cái 2
Máy biến dòng 250/5 Quí I/2017 Cái 3
Máy biến dòng 75/5 Quí I/2017 Cái 4
Công tơ điện tử 3 fa Quí I/2017 Cái 4
Máy biến dòng 150/5 Quí I/2017 Cái 6
Cầu dao cắt có tải hạ thế 3P-100A Quí I/2017 Cái 6
Cột BTLT 8,4A Quí I/2017 Cột 10
Cột BTLT 12A Quí I/2017 Cột 10
Chống sét van 18kV Quí I/2017 Cái 13
Cầu chì tự rơi FCO 27kV Quí I/2017 Cái 13
Cột BTLT 12C Quí I/2017 Cột 20
Chống sét van 0.4kV Quí I/2017 Cái 28
Cột BTLT 8,4C Quí I/2017 Cột 36
Sứ chuỗi polymer 24 KV + phụ kiện Quí I/2017 Chuỗi 39
Kẹp Răng IPC (95/95) 2 bu lông Quí I/2017 Cái 40
Khóa treo cáp ABC 95 Quí I/2017 Cái 53
Khóa néo cáp ABC 95 Quí I/2017 Cái 80
Cáp đồng bọc mềm CV35mm2 - 0.6kV Quí I/2017 m 82
Cáp đồng bọc XLPE 35mm2 - 12.7/24kV Quí I/2017 m 102
Sứ đứng 24 KV + ty (line post) Quí I/2017 Bộ 115
Cáp ABC 4x35mm2 Quí I/2017 m 174
Cáp đồng bọc mềm CV1x2.5mm2 - 0.6kV Quí I/2017 m 210
Kẹp Răng IPC (95/35) 1 bu lông Quí I/2017 Cái 436
Dây dẫn AC 70/11mm2 Quí I/2017 m 3039
Công trình: Hoàn thiện lưới, giảm bán kính cấp điện khu vực huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
năm 2017
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Dây dẫn ASX 70mm2 - 12.7/24KV Quí I/2017 m 3091
Cáp ABC 4x95mm2 Quí I,II/2017 m 5286
3
MBA 50KVA-22/0,4KV Quí I/2017 Cái 1
MBA 37,5KVA-12,70/0,23KV Quí I/2017 Cái 1
Áp tô mát 1 pha 2 cực 80A Quí I/2017 Cái 2
Công tơ điện tử 1 fa Quí I/2017 Cái 2
Cột BTLT 10,5C Quí I/2017 Cột 2
Cột BTLT 8,4A Quí I/2017 Cột 4
Máy biến dòng 75/5 Quí I/2017 Cái 5
MBA 100KVA-22/0,4KV Quí I,II/2017 Cái 7
Cột BTLT 8,4C Quí I/2017 Cột 7
Cột BTLT 12A Quí I/2017 Cột 9
Công tơ điện tử 3 fa Quí I/2017 Cái 16
Máy biến dòng 150/5 Quí I/2017 Cái 21
Cột BTLT 10,5A Quí I/2017 Cột 23
Cột BTLT 12C Quí I/2017 Cột 23
Chống sét van 18kV Quí I/2017 Cái 24
Cầu chì tự rơi FCO 27kV Quí I/2017 Cái 24
Khóa néo cáp ABC 95 Quí I/2017 Cái 41
Chống sét van 0.4kV Quí I/2017 Cái 48
Kẹp Răng IPC (95/95) 2 bu lông Quí I/2017 Cái 54
Khóa treo cáp ABC 95 Quí I/2017 Cái 54
Sứ chuỗi polymer 24 KV + phụ kiện Quí I/2017 Chuỗi 59
Cáp ABC 4x35mm2 Quí I/2017 m 87
Sứ đứng 24 KV + ty (line post) Quí I/2017 Bộ 109
Cáp đồng bọc mềm CV35mm2 - 0.6kV Quí I/2017 m 152
Cáp đồng bọc XLPE 35mm2 - 12.7/24kV Quí I/2017 m 200
Kẹp Răng IPC (95/35) 1 bu lông Quí I/2017 Cái 232
Cáp đồng bọc mềm CV1x2.5mm2 - 0.6kV Quí I/2017 m 405
Dây dẫn AV 95mm2 Quí I/2017 m 1026
Cáp ABC 4x95mm2 Quí I,II/2017 m 3643
Dây dẫn AC 70/11mm2 Quí I/2017 m 4071
4
Cột BTLT 16C Quí I/2017 Cột 33
Công trình: Giảm tổn thất điện năng lưới điện trung thế khu vực TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum
năm 2017
Công trình: Hoàn thiện lưới, giảm bán kính cấp điện khu vực huyện Đắk Tô, Ngọc Hồi, Đắk
Glei tỉnh Kon Tum năm 2017
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Cụm đấu rẽ (kẹp răng 240mm2) - 24kV Quí I/2017 Cột 222
Sứ chuỗi polymer 24 KV + phụ kiện Quí I/2017 Chuỗi 225
Sứ đứng 24 KV + ty (line post) Quí I/2017 Bộ 912
Dây dẫn AC 120mm2 Quí I/2017 m 46904
Dây dẫn AC 95mm2 (thu hồi) Quí I/2017 m 3998
Dây dẫn ASX 240mm2 - 12.7/24KV Quí I/2017 m 24130
Kẹp cáp nhôm KCN 3 bu lông CAA 240 Quí I/2017 Cái 744
5
Khoán néo dây hợp kim nhôm 240-5U Quí I/2017 Cái 546
Kẹp cáp nhôm KCN 3 bu lông CAA 240 Quí I/2017 Cái 2670
Dây dẫn AC 95mm2 (thu hồi) Quí I/2017 m 18162
Dây dẫn AC 180mm2 Quí I/2017 m 123260
6
Khoán néo dây hợp kim nhôm 240-5U Quí I/2017 Cái 405
Kẹp cáp nhôm KCN 3 bu lông CAA 240 Quí I/2017 Cái 2058
Dây dẫn AC 95mm2 (thu hồi) Quí I/2017 m 81775
II Các công trình SCL Danh mục và QĐ phê duyệt các công trình có File đính kèm theo báo cáo
MBA 100KVA-22/0,4KV Quí I,II/2017 Máy 2
MBA 50KVA-22/0,4KV Quí I/2017 Máy 1
Cáp ABC 2x25mm2 Quí I/2017 m 396
Cáp ABC 2x70mm2 Quí I/2017 m 745
Cáp ABC 3x70mm2 Quí I/2017 m 2783
Cáp ABC 3x95mm2 Quí I/2017 m 1433
Cáp ABC 4x25mm2 Quí I/2017 m 8994
Cáp ABC 4x35mm2 Quí I/2017 m 1252
Cáp ABC 4x70mm2 Quí I/2017 m 1326
Cáp ABC 4x95mm2 Quí I/2017 m 2125Cáp đồng bọc mềm CV1x6mm2 - 0.6kV Quí I/2017 m 4185Cầu chì tự rơi FCO 27kV Quí I/2017 Cái 3Cụm đấu rẽ50-95mm2 - 24kV Quí I/2017 Cái 18
Dây dẫn ASX 70mm2 - 12.7/24KV Quí I/2017 m 302
Dây dẫn ASX 95mm2 - 12.7/24KV Quí I/2017 m 12550
Kẹp Răng IPC (95/35) 1 bu lông Quí I/2017 Cái 3873
Kẹp Răng IPC (95/95) 2 bu lông Quí I/2017 Cái 76
Khóa néo cáp ABC 95 Quí I/2017 Cái 156
Công trình: Giảm TTĐN lưới trung thế XT471 và XT475/E46 khu vực huyện Đắk Tô, Ngọc
Hồi, Đắk Glei và XT473/E45 khu vực TP Kon Tum - tỉnh Kon Tum năm 2017
Công trình: Giảm TTĐN lưới trung thế khu vực huyện Đắk Tô, Ngọc Hồi và Sa Thầy - tỉnh
Kon Tum năm 2017
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Khóa treo cáp ABC 95 Quí I/2017 Cái 93
Sứ chuỗi polymer 24 KV + phụ kiện Quí I/2017 Chuỗi 8
Sứ đứng 24 KV + ty (line post) Quí I/2017 Bộ 539
Cột BTLT 10,5A Quí I/2017 Cột 3
Cột BTLT 8,4A Quí I/2017 Cột 10
Cột BTLT 8,4B Quí I/2017 Cột 8
III Kế hoạch SXKD1 SCTX và dự phòng
FCO 24KV Quí II/2017 bộ 30
FCO 35KV Quí I,II/2017 bộ 6
Cần FCO 24kV Quí II/2017 Cái 30
Ống phíp FCO 24kV Quí II/2017 Cái 30
Chống sét van 18kV Quí I,II/2017 Cái 100
Chống sét van 42kV Quí I,II/2017 Cái 30
Sứ chuỗi Polyme 24kV + phụ kiện móc U Quí II/2017 chuỗi 30
Sứ chuỗi Polyme 35kV + phụ kiện móc U Quí II/2017 chuỗi 30
Sứ bát thủy tinh Quí II/2017 chuỗi 44
Sứ đứng 24kV + ty Quí II/2017 bộ 50
Sứ đứng 35kV + ty Quí II/2017 bộ 15
Sứ đứng A16 + ty Quí II/2017 bộ 40
Sứ phân cách hạ thế Quí II/2017 bộ 20
Bộ đầu cáp trung thế ngoài trời-24KV Quí II/2017 bộ 2
Bộ đầu cáp trung thế trong nhà-24KV Quí II/2017 bộ 1
Chì 3K Quí II/2017 sợi 90
Chì 6K Quí II/2017 sợi 60
Chì 8K Quí II/2017 sợi 60
Chì 10K Quí II/2017 sợi 60
Chì 12K Quí II/2017 sợi 60
Chì 15K Quí II/2017 sợi 60
Chì 20K Quí II/2017 sợi 60
Chì 25K Quí II/2017 sợi 60
Chì 30K Quí II/2017 sợi 60
Chì 40K Quí II/2017 sợi 60
Chì 50K Quí II/2017 sợi 60
Chì 65K Quí II/2017 sợi 30
Chì 100K Quí II/2017 sợi 30
Chì 200K Quí II/2017 sợi 30
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Áptômát 3 pha 50A Quí II/2017 cái 10
ATM-3 pha 75A Quí II/2017 cái 5
ATM-3 pha 250A Quí II/2017 cái 3
ATM-3 pha 300A Quí II/2017 cái 1
ATM-3 pha 350A Quí II/2017 cái 1
Áptômát 3 pha 400A Quí II/2017 cái 5
ATM-3 pha 500A Quí II/2017 cái 3
ATM-3 pha 600A Quí II/2017 cái 3
ATM-3 pha 800A Quí II/2017 cái 3
Cầu dao có tải hạ thế 3 pha 100-400A Quí II/2017 cái 10
Cầu chì ống hạ thế 3 pha 100A-400A Quí II/2017 cái 30
Cụm đấu rẽ dây bọc trung thế 95-185 Quí II/2017 cái 30
Kẹp đấu rẽ dây bọc trung thế 70 Quí II/2017 cái 30
Dầu MBA lít 300
Kẹp néo dây trần 95-185mm2 Quí I/2017 cái 12
Kẹp răng hạ thế 2 bu lông 95-185mm2 Quí I/2017 cái 12
Ống nối dây bọc trung thế tiết diện 185mm2 Quí I/2017 ống 10
Ống nối dây bọc trung thế tiết diện 95mm2 Quí I/2017 ống 10
Ống nối dây bọc trung thế tiết diện 70mm2 Quí I/2017 ống 10
Ống nối dây AC120mm2 Quí I/2017 ống 15
Ống nối dây AC95mm2 Quí I/2017 ống 21
Ống nối dây AC70mm2 Quí I/2017 ống 21
Cột BTLT 10,5 A Quí I/2017 cột 2
Cột BTLT 8,4 A Quí I/2017 cột 4
Cột điện BTLT12A Quí I/2017 cột 2
2 Lắp đặt công tơHộp 1 công tơ 1 pha + phụ kiện Quí I,II,III/2017 Bộ 100
Hộp 1 công tơ 3 pha + phụ kiện năm 2017 Bộ 700
Hộp 4 công tơ 1 pha + phụ kiện năm 2017 Bộ 3000
Cáp CV 1x6mm2 năm 2017 mét 10,000
Cáp CVV 3x16+1x11mm2 năm 2017 mét 500
Cáp đồng 1x22mm2 năm 2017 mét 1000
Cáp nhôm văn xoắn 2x25mm năm 2017 mét 4000
Cáp nhôm văn xoắn 4x25mm năm 2017 mét 2000
Cáp nhôm văn xoắn 2x35mm năm 2017 mét 10000
Cáp nhôm văn xoắn 4x35mm năm 2017 mét 3000
Cáp nhôm văn xoắn 2x11 mm năm 2017 mét 12000
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Nắp đậy đấu nối công tơ 1 pha năm 2017 Cái 2400
Nắp hộp 4 công tơ 1 pha năm 2017 Cái 30
Áp to mát 1 cực 16A năm 2017 Cái 50
Áp to mát 1 cực 20A Quí I,III/2017 Cái 4000
Áp to mát 1 cực 32A Quí I,III/2017 Cái 2500
Áp to mát 1 cực 63A Quí I,III/2017 Cái 600
Áp to mát 1 cực 63A Quí I,III/2017 Cái 300
Áp to mát 1 cực 80A Quí I,III/2017 Cái 200
Áp to mát 2 cực 20A Quí I,II/2017 Cái 100
Áp to mát 2 cực 32A Quí I/2017 Cái 50
Áp to mát 2 cực 63A Quí I/2017 Cái 50
Áp to mát 3 cực 63A Quí I,II/2017 Cái 300
Áp to mát 3 cực 80A Quí I,II/2017 Cái 400
Áp to mát 3 cực 100A Quí I,II/2017 Cái 100
Chì niêm Quí I,II/2017 Viên 60,000
Dây chì niêm Quí I,II/2017 Sợi 60,000
Kẹp răng 1 bu lông 35/95mm2 Quí I,II/2017 Cái 10000
TI 50/5 A Quí I,II/2017 Cái 15
TI 75/5 A Quí I,II/2017 Cái 21
TI 100/5 A Quí I,II/2017 Cái 30
TI 150/5 A Quí I,II/2017 Cái 30
TI 200/5 A Quí I,II/2017 Cái 9
TI 250/5 A Quí I,II/2017 Cái 15
TI 300/5 A Quí I,II/2017 Cái 12
TI 400/5 Quí I,II/2017 Cái 15
TI 500/5 A Quí I,II/2017 Cái 15
TI 600/5 A Quí I,II/2017 Cái 9
TI 1000/5 A Quí I,II/2017 Cái 6
TI 1500/5 A Quí I,II/2017 Cái 6
TI 2000/5 A Quí I,II/2017 Cái 6
TI 2500/5 A Quí I,II/2017 Cái 6