Thi tại: 403 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171100807 Đặng Văn An 25/08/1997 201 210
2 171303211 Đậu Ngọc Hoàng An 29/03/1999 Vắng thi
3 171202160 Hoàng Minh An 07/03/1999 203 150
4 171200471 Hoàng Quảng An 21/02/1999 204 285
5 171810333 Lê Hồ Trường An 03/01/1999 201 345
6 171400162 Lưu Minh An 20/07/1999 202 355
7 171300648 Nghiêm Thanh An 12/12/1999 203 120
8 172612938 Nguyễn Kế An 29/03/1999 Vắng thi
9 171900001 Nguyễn Thái An 18/05/1999 Vắng thi
10 171501414 Nguyễn Văn An 10/03/1999 201 245
11 172002398 Phan Thúy An 27/08/1999 202 240
12 171911126 Bui Vân Anh 20/05/1999 202 445
13 171300046 Bùi Hoàng Anh 27/05/1999 204 255
14 171110250 Bùi Nam Anh 12/03/1999 Vắng thi
15 172201946 Bui Phương Anh 14/06/1998 202 210
16 171201955 Bui Tuấn Anh 09/12/1999 Vắng thi
17 171102491 Bui Vũ Tuấn Anh 17/08/1999 201 145
18 171312950 Cao Sỹ Tuấn Anh 26/03/1999 202 290
19 171103435 Dương Đức Anh 22/05/1999 Vắng thi
20 171110124 Dương Quang Anh 22/10/1999 201 280
21 171102073 Dương Tuấn Anh 26/03/1997 203 285
22 171300694 Dương Tuấn Anh 10/03/1999 201 135
23 171110076 Đào Đức Anh 16/08/1999 204 325
24 171302147 Đào Hồng Anh 19/08/1999 204 65
25 171202682 Đào Như Anh 10/04/1999 203 245
26 171112914 Đào Thế Anh 21/08/1999 Vắng thi
27 172201804 Đặng Kiều Anh 04/12/1999 204 265
28 171902820 Đặng Thị Vân Anh 29/01/1999 202 220
29 171612821 Đinh Đoàn Anh 08/06/1999 203 495
30 171902860 Đinh Đức Anh 17/11/1999 204 255
31 171302794 Đinh Quang Anh 11/07/1999 204 325
32 172511983 Đoàn Thế Anh 31/12/1999 201 205
33 171213382 Đoàn Việt Anh 05/11/1999 203 325
34 171102123 Đỗ Hoàng Anh 01/04/1999 Vắng thi
35 171302949 Đỗ Quang Anh 08/05/1998 203 295
36 171700003 Đỗ Quang Anh 11/04/1999 204 315
37 171101360 Đỗ Tuấn Anh 06/05/1999 202 225
38 171311568 Đỗ Tuấn Anh 28/01/1999 201 260
39 171300085 Đỗ Việt Anh 19/01/1999 202 305
40 171302124 Hoàng Đức Anh 02/09/1998 203 165
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 1 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 1 (7h00 - 9h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 404 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172113541 Hoàng Lan Anh 08/01/1999 202 330
2 171112108 Hoàng Mạnh Anh 31/07/1999 201 325
3 171600820 Hoàng Quang Anh 15/01/1999 203 235
4 172210881 Hoàng Trâm Anh 22/01/1998 204 335
5 171300335 Hoàng Tuấn Anh 28/09/1999 204 215
6 171911127 Kiều Mai Anh 09/12/1999 202 340
7 171101338 Kim Đức Anh 29/08/1999 201 210
8 171100649 Lê Đức Anh 22/01/1999 203 240
9 171112204 Lê Đức Anh 08/05/1999 204 280
10 171601238 Lê Hoàng Anh 23/09/1999 204 275
11 171210821 Lê Huy Anh 29/07/1999 202 405
12 172612996 Lê Hữu Nam Anh 15/12/1999 201 425
13 171603069 Lê Quang Anh 18/06/1999 204 245
14 171802161 Lê Thị Trung Anh 18/08/1999 203 215
15 171112990 Lê Tuấn Anh 02/01/1999 204 275
16 171103076 Lê Văn Anh 13/11/1997 Vắng thi
17 171102752 Lê Văn Anh 27/10/1999 201 155
18 171310349 Lưu Hoàng Anh 18/10/1999 202 595
19 171300410 Lưu Tuấn Anh 07/03/1999 303 225
20 171311404 Mai Đức Anh 11/09/1999 203 255
21 171402939 Mai Thị Ngọc Anh 01/02/1999 204 265
22 171102965 Ngô Quốc Anh 18/12/1999 202 270
23 171210167 Ngô Tuấn Anh 23/04/1999 201 580
24 171112074 Ngô Tuấn Anh 28/11/1997 202 275
25 171903341 Nguyễn Bảo Anh 01/03/1999 201 585
26 171410168 Nguyễn Công Anh 12/01/1999 203 370
27 171302928 Nguyễn Doãn Tuấn Anh 07/08/1999 201 250
28 171410263 Nguyễn Duy Anh 21/12/1999 204 335
29 171300447 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 03/10/1999 202 210
30 171310125 Nguyễn Đức Anh 29/10/1999 203 450
31 171300733 Nguyễn Đức Anh 14/07/1999 204 250
32 172611473 Nguyễn Đức Anh 22/10/1999 201 255
33 172610047 Nguyễn Đức Anh 15/09/1999 202 815
34 171102247 Nguyễn Đức Anh 20/05/1999 203 195
35 171311186 Nguyễn Đức Anh 19/08/1999 204 615
36 171113560 Nguyễn Đức Anh 05/09/1999 201 365
37 171310169 Nguyễn Đức Anh 09/08/1999 Vắng thi
38 171311422 Nguyễn Hà Anh 01/01/1999 202 505
39 171501372 Nguyễn Hoàng Anh 26/03/1999 203 315
40 171103232 Nguyễn Hoàng Anh 30/09/1999 203 250
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 2 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 1 (7h00 - 9h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 504 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171100375 Nguyễn Khắc Anh 15/07/1999 204 260
2 171310334 Nguyễn Kiều Anh 31/12/1999 201 350
3 172601047 Nguyễn Mã Quốc Anh 14/10/1999 204 430
4 171700293 Nguyễn Phương Anh 05/08/1999 201 390
5 172002205 Nguyễn Phương Anh 07/04/1999 204 170
6 171200170 Nguyễn Quang Anh 31/05/1999 201 330
7 172511433 Nguyễn Quang Anh 03/01/1999 204 535
8 171111903 Nguyễn Quốc Anh 12/01/1999 201 340
9 171102683 Nguyễn Thế Anh 25/02/1999 Vắng thi
10 171303467 Nguyễn Thế Anh 09/09/1999 204 280
11 171110086 Nguyễn Thế Anh 27/01/1999 Vắng thi
12 171510224 Nguyễn Thế Duy Anh 30/10/1999 201 370
13 172210823 Nguyễn Thị Minh Anh 31/03/1999 203 550
14 172011987 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/09/1999 202 325
15 171802753 Nguyễn Thị Vân Anh 20/06/1999 203 250
16 172613168 Nguyễn Trịnh Hải Anh 11/10/1997 201 340
17 171100005 Nguyễn Tú Anh 18/06/1999 202 310
18 171410824 Nguyễn Tuấn Anh 09/11/1999 203 500
19 171301832 Nguyễn Tuấn Anh 28/02/1999 202 190
20 171110411 Nguyễn Tuấn Anh 25/06/1999 201 175
21 172600294 Nguyễn Tuấn Anh 05/06/1999 203 380
22 172510988 Nguyễn Tuấn Anh 06/03/1999 Vắng thi
23 171102982 Nguyễn Tuấn Anh 05/03/1999 Vắng thi
24 171310619 Nguyễn Văn Tuấn Anh 19/10/1999 202 285
25 171110056 Nguyễn Việt Anh 09/02/1999 202 365
26 171101373 Nguyễn Việt Anh 03/11/1999 203 315
27 171711569 Nguyễn Việt Anh 21/10/1999 Vắng thi
28 171411632 Nguyễn Việt Ngọc Anh 03/09/1997 202 400
29 171901224 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 04/12/1999 303 175
30 171101033 Nguyễn Xuân Anh 11/08/1999 Vắng thi
31 172110087 Nhữ Duy Quốc Anh 24/09/1999 203 310
32 171310089 Phạm Duy Anh 08/10/1999 203 325
33 172501578 Phạm Đức Anh 31/08/1999 202 225
34 172202822 Phạm Lan Anh 23/10/1999 Vắng thi
35 171903342 Phạm Ngọc Anh 29/04/1999 203 335
36 172611278 Phạm Thị Hà Anh 06/02/1999 202 270
37 171302872 Phạm Tuấn Anh 16/09/1999 Vắng thi
38 171303133 Phạm Tuấn Anh 15/11/1999 204 215
39 171600226 Phạm Tuấn Anh 26/05/1999 201 530
40 171103462 Phan Nam Anh 27/02/1999 204 150
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 3 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 1 (7h00 - 9h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 505 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172400496 Quách Việt Anh 05/09/1999 Vắng thi
2 171110363 Tân Hoàng Anh 07/07/1999 204 280
3 171110244 Trần Đức Anh 09/11/1999 204 370
4 171100734 Trần Đức Anh 18/06/1999 Vắng thi
5 172200989 Trần Hải Anh 14/03/1999 201 360
6 172002423 Trần Lan Anh 25/09/1999 202 250
7 172510621 Trần Quang Anh 13/09/1999 Vắng thi
8 171202883 Trần Tuấn Anh 22/12/1999 Vắng thi
9 171501331 Trần Tuấn Anh 13/11/1999 201 170
10 172102340 Trần Tuấn Anh 13/01/1999 202 220
11 172601380 Triệu Việt Anh 20/07/1999 Vắng thi
12 171302861 Trịnh Đức Anh 09/05/1999 204 265
13 172501996 Trịnh Thế Anh 16/02/1999 202 200
14 171101570 Trịnh Tuấn Anh 24/02/1999 204 280
15 171310057 Trương Ngọc Kỳ Anh 26/04/1999 202 420
16 171710007 Vũ Ngọc Quang Anh 05/09/1998 204 425
17 171810825 Vũ Thị Phương Anh 10/01/1999 203 275
18 171900171 Vũ Trọng Anh 01/01/1999 Vắng thi
19 171102537 Vũ Tuấn Anh 05/01/1998 302 235
20 171212853 Vũ Tuấn Anh 19/09/1999 201 550
21 171311128 Vũ Việt Anh 24/06/1999 203 270
22 171300695 Vương Quốc Anh 19/12/1999 201 195
23 171501600 Đặng Văn Ánh 21/01/1999 203 210
24 171802815 Đinh Thị Ngọc Ánh 29/10/1999 203 320
25 172203436 Hoàng Thị Minh Ánh 03/05/1999 201 250
26 171212109 Lê Nhật Ánh 18/11/1999 203 565
27 172000650 Ngô Thị Ánh 16/10/1999 201 245
28 171200150 Nguyễn Minh Ánh 16/08/1999 201 695
29 171801660 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/03/1999 202 160
30 172003426 Phan Thị Ánh 04/09/1999 204 150
31 171301644 Trần Thị Ngọc Ánh 11/11/1999 202 205
32 172202492 Vũ Ngọc Ánh 24/06/1999 204 215
33 171901740 Đào Thiện Bách 01/01/1999 202 180
34 171113451 Nguyễn Đình Bách 17/05/1999 201 310
35 171600473 Nguyễn Hoàng Bách 04/12/1999 204 245
36 171300350 Nguyễn Xuân Bách 14/08/1999 202 230
37 172603195 Phạm Xuân Ban 17/10/1999 203 230
38 171511279 Cao Quốc Bảo 04/08/1999 203 270
39 172611129 Hà Quốc Bảo 20/10/1999 201 335
40 172102550 Lộ Duy Bảo 10/01/1999 203 340
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 4 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 1 (7h00 - 9h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 604 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171100622 Nguyễn Văn Bảo 25/01/1999 201 265
2 171602608 Phạm Quốc Bảo 16/08/1999 202 435
3 171200296 Nguyễn Hải Bắc 18/09/1999 204 360
4 171513427 Nguyễn Tiến Bắc 26/08/1999 204 310
5 171103344 Lê Văn Bằng 14/04/1999 203 190
6 171111179 Nguyễn Lâm Bằng 21/06/1999 201 560
7 171102006 Nguyễn Văn Bằng 29/10/1999 202 205
8 171202169 Nguyễn Văn Bằng 11/06/1999 203 215
9 171102049 Lê Văn Bền 31/03/1999 204 130
10 171111112 Nguyễn Văn Biên 25/10/1998 201 165
11 171101106 Vũ Đình Biển 11/01/1999 Vắng thi
12 171601206 Vi Quốc Biểu 11/05/1999 202 250
13 172602361 Nguyễn Thị Thanh Bình 12/12/1999 203 240
14 171100939 Đặng Thái Bình 06/12/1999 204 205
15 171602697 Đặng Thanh Bình 05/10/1999 202 295
16 171102170 Đinh Văn Bình 01/01/1999 202 270
17 172110887 Đoàn Trọng Bình 24/11/1999 203 430
18 171101142 Nguyễn Đình Bình 25/08/1999 201 390
19 171400991 Nguyễn Hữu Bình 16/09/1999 204 405
20 171103489 Nguyễn Quang Bình 15/02/1999 202 205
21 171102172 Nguyễn Quốc Bình 27/06/1999 Vắng thi
22 171110735 Nguyễn Qúy Bình 17/02/1999 203 265
23 171300888 Phạm Duy Bình 04/08/1999 201 245
24 171503287 Phạm Văn Bình 02/08/1997 202 165
25 171103472 Phan Thanh Bình 09/11/1999 204 265
26 171402650 Trần Duy Bình 21/08/1999 203 240
27 171311716 Trần Đức Bình 23/02/1999 204 280
28 172602698 Trần Văn Bình 07/01/1999 203 230
29 172112783 Nguyễn Văn Bính 05/09/1999 203 205
30 171111754 Nguyễn Văn Bính 26/10/1999 201 280
31 171312494 Đinh Bắc Bộ 21/11/1999 204 205
32 171511833 Phung Tiến Bộ 02/05/1999 201 365
33 171301820 Bui Hữu Cảnh 16/03/1999 Vắng thi
34 171302480 Bui Văn Cảnh 09/10/1997 Vắng thi
35 171102538 Bui Văn Cảnh 25/09/1998 204 215
36 171302979 Nguyễn Văn Cảnh 16/06/1999 202 175
37 172602609 Trần Đức Cảnh 03/08/1999 Vắng thi
38 171111621 Đỗ Minh Cao 09/03/1999 201 255
39 171903104 Mai Văn Cao 05/02/1998 202 195
40 881790006 Quách Văn Cầu 22/05/1998 201 180
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 5 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 1 (7h00 - 9h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 605 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172612774 Nguyễn Mai Chang 06/01/1999 203 335
2 171403384 Phan Bá Châu 05/08/1999 202 255
3 171211391 Hà Thị Huyền Chi 21/05/1999 201 500
4 172010048 Nguyễn Bảo Chi 19/04/1999 203 695
5 171702556 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 30/05/1999 201 280
6 171303530 Dương Văn Chiến 01/12/1999 202 265
7 171100717 Đặng Minh Chiến 28/04/1999 Vắng thi
8 171101755 Đặng Minh Chiến 26/09/1999 203 220
9 171302055 Đỗ Minh Chiến 22/03/1999 Vắng thi
10 171312174 Đỗ Minh Chiến 07/10/1999 203 335
11 171203071 Đỗ Xuân Chiến 08/03/1999 204 235
12 171501874 Lê Anh Chiến 18/02/1999 202 230
13 172501025 Nguyễn Đức Chiến 14/04/1999 204 200
14 171103043 Nguyễn Trọng Chiến 04/05/1998 Vắng thi
15 171602513 Nguyễn Văn Chiến 07/01/1999 204 220
16 172602775 Nguyễn Văn Chiến 03/08/1999 201 210
17 171310265 Vũ Minh Chiến 23/12/1999 204 365
18 171203401 Trương Xuân Chiểu 10/02/1999 202 210
19 171200534 Doãn Thị Tuyết Chinh 25/07/1999 204 290
20 172600776 Đặng Việt Chinh 05/10/1997 202 250
21 171111491 Đoàn Thị Chinh 15/12/1999 204 235
22 171111677 Nguyễn Đình Chinh 18/11/1998 203 295
23 171103243 Nguyễn Trọng Chinh 03/02/1999 203 270
24 172302495 Trần Văn Chinh 04/01/1999 201 255
25 171111633 Ngô Lương Chình 20/04/1999 202 220
26 172603244 Đàm Quang Chính 17/09/1999 202 85
27 171200488 Lê Đức Chính 27/08/1999 204 185
28 171600172 Nguyễn Khắc Chính 08/11/1999 202 375
29 171301884 Nguyễn Quốc Chính 06/08/1999 204 200
30 171313485 Phan Hùng Chính 01/09/1999 202 250
31 171311645 Đinh Thành Chung 06/12/1999 201 340
32 171310173 Nguyễn Chí Chung 13/04/1999 201 350
33 171110610 Nguyễn Công Chung 20/10/1999 204 280
34 171302862 Phạm Văn Chung 28/07/1999 Vắng thi
35 171102175 Nguyễn Hữu Chức 09/10/1999 203 225
36 171701634 Nguyễn Trọng Chức 16/01/1999 201 260
37 171202460 Trần Quang Chức 11/10/1999 201 270
38 171102527 Chu Nguyên Chương 21/08/1999 203 195
39 171302176 Dương Thanh Chương 23/12/1999 201 320
40 171703036 Nguyễn Văn Chương 13/04/1999 203 175
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 6 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 1 (7h00 - 9h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 701 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171312863 Đinh Văn Công 03/02/1999 201 260
2 171211496 Đoàn Hồng Công 17/11/1999 201 320
3 171100959 Lê Bá Minh Công 28/12/1999 203 155
4 171710033 Lê Minh Công 27/12/1999 204 575
5 171302056 Lê Thành Công 25/01/1999 202 255
6 171301622 Ngô Minh Công 06/10/1999 201 220
7 171110611 Nguyễn Danh Công 27/09/1999 202 395
8 171101885 Nguyễn Thành Công 07/04/1999 203 270
9 172512636 Trần Văn Công 02/01/1999 202 265
10 171103196 Ngô Quốc Cơ 02/01/1999 201 165
11 171200623 Nguyễn Văn Cung 29/12/1999 204 270
12 171600351 Dương Công Cương 14/09/1999 203 180
13 171110753 Đặng Anh Cương 19/07/1999 204 215
14 171502590 Lê Văn Cương 10/06/1999 201 285
15 172100828 Nguyễn Phạm Duy Cương 10/01/1999 202 175
16 171101727 Bui Đức Cường 26/12/1999 203 280
17 171602617 Bui Mạnh Cường 04/03/1999 201 275
18 171900126 Bui Việt Cường 19/11/1999 204 290
19 172511985 Chu Mạnh Cường 04/05/1999 203 245
20 171103278 Đậu Văn Cường 08/11/1999 204 320
21 172510736 Đinh Huy Cường 25/08/1999 202 520
22 171103182 Hoàng Văn Cường 21/07/1997 203 205
23 171101718 Lê Quý Cường 01/05/1999 204 260
24 171102966 Nguyễn Bá Cường 05/07/1999 202 240
25 171611585 Nguyễn Đức Cường 21/06/1999 201 285
26 172602568 Nguyễn Huy Cường 12/03/1999 Vắng thi
27 171302831 Nguyễn Mạnh Cường 20/11/1999 203 210
28 171201362 Nguyễn Mạnh Cường 03/11/1999 202 245
29 171412929 Nguyễn Quốc Cường 12/01/1999 201 330
30 171101849 Nguyễn Quốc Cường 23/10/1999 202 200
31 171200127 Nguyễn Trọng Cường 21/08/1999 204 300
32 171402434 Nguyễn Văn Cường 30/10/1999 203 200
33 172501474 Nguyễn Văn Cường 17/01/1999 204 225
34 171200475 Nguyễn Văn Cường 19/10/1999 202 200
35 171703501 Nguyễn Văn Cường 10/06/1998 201 275
36 172603562 Nguyễn Việt Cường 30/03/1999 202 210
37 171503428 Nguyễn Xuân Cường 01/08/1999 203 150
38 171113459 Phạm Duy Thế Cường 14/05/1999 204 360
39 171410058 Phạm Hoàng Cường 17/03/1999 Vắng thi
40 172213486 Trần Ngọc Quốc Cường 02/11/1999 201 155
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 7 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 1 (7h00 - 9h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 702 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171102699 Triệu Ngọc Cường 01/04/1999 201 280
2 171602263 Vũ Mạnh Cường 01/11/1999 204 230
3 171601444 Vũ Mạnh Cường 21/10/1999 203 225
4 172512128 Vũ Phi Cường 26/09/1999 201 375
5 172110413 Vương Mạnh Cường 30/10/1999 202 330
6 172200829 Nguyễn Đình Danh 21/11/1999 204 10
7 171101042 Lê Ngọc Dần 07/08/1999 201 215
8 171511678 Nguyễn Đình Diện 24/01/1999 203 430
9 171302551 Hà Quang Diệu 07/09/1999 202 275
10 171402435 Nguyễn Thị Dinh 06/03/1999 204 275
11 171301812 Đoàn Quốc Doanh 30/09/1999 201 230
12 171511886 Đỗ Công Doanh 28/09/1999 202 235
13 171312327 Trần Minh Du 24/05/1999 204 260
14 172611779 Nguyễn Văn Duân 18/06/1999 202 325
15 172002249 Bạch Thị Thuỳ Dung 13/02/1999 203 175
16 172003084 Đỗ Thị Dung 27/11/1999 204 185
17 172601143 Nguyễn Phương Dung 10/12/1999 202 235
18 172000298 Nguyễn Thị Dung 01/10/1999 204 205
19 171702951 Nguyễn Thị Lan Dung 28/06/1999 201 245
20 171711249 Nguyễn Thị Ngọc Dung 14/06/1999 201 190
21 172003050 Nguyễn Thị Thuy Dung 10/11/1999 204 165
22 171200585 Tống Quang Dung 09/07/1999 202 265
23 172011611 Trần Phương Dung 28/03/1999 203 195
24 171902637 Trần Thị Thuy Dung 20/02/1999 Vắng thi
25 172202312 Vũ Thị Kim Dung 09/08/1999 203 260
26 171402627 Bui Anh Dũng 01/05/1999 201 255
27 171100049 Bui Đức Dũng 14/12/1999 201 410
28 172503569 Bui Việt Dũng 13/07/1999 204 225
29 171300414 Dương Anh Dũng 18/10/1999 Vắng thi
30 171110092 Đàm Trung Dũng 16/03/1999 Vắng thi
31 172400947 Đặng Tiến Dũng 19/12/1999 202 215
32 171312436 Đoàn Nguyễn Mạnh Dũng 16/06/1999 202 165
33 171500977 Đỗ Mạnh Dũng 23/01/1999 203 235
34 172210009 Lê Anh Dũng 08/11/1999 203 255
35 171300299 Lê Chí Dũng 18/09/1999 201 370
36 172503128 Lê Trọng Dũng 20/09/1993 202 220
37 171500352 Lê Việt Dũng 17/06/1999 203 190
38 172611063 Lương Mạnh Dũng 09/07/1999 201 250
39 171702437 Lưu Công Dũng 01/05/1999 203 235
40 171100960 Mai Tiến Dũng 02/10/1999 204 170
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 8 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 1 (7h00 - 9h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 704 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172101159 Nguyễn Chí Dũng 20/04/1999 201 195
2 171200377 Nguyễn Duy Dũng 31/12/1999 203 240
3 171101250 Nguyễn Đức Anh Dũng 06/02/1999 201 230
4 171310010 Nguyễn Hoàng Dũng 06/10/1999 202 755
5 172601497 Nguyễn Mạnh Dũng 17/11/1999 203 180
6 171300300 Nguyễn Tiến Dũng 20/08/1999 201 160
7 171101498 Nguyễn Tiến Dũng 29/03/1999 203 255
8 171200011 Nguyễn Tiến Dũng 27/07/1999 201 300
9 172511976 Nguyễn Tuấn Dũng 06/06/1999 203 325
10 172611719 Nguyễn Văn Dũng 12/02/1999 201 235
11 171102874 Phạm Bá Tuấn Dũng 04/09/1999 Vắng thi
12 172602061 Phạm Quang Dũng 25/03/1999 202 10
13 171300697 Phạm Quang Dũng 26/12/1999 202 215
14 171311225 Phạm Tiến Dũng 12/11/1999 204 330
15 171101825 Phạm Tiến Dũng 19/09/1999 204 430
16 171101475 Phạm Tuấn Dũng 17/05/1999 202 280
17 171601118 Tạ Mạnh Dũng 01/11/1999 202 625
18 171500415 Trần Đức Dũng 05/11/1999 204 190
19 171402042 Trần Văn Dũng 27/01/1999 202 280
20 171602014 Trần Việt Dũng 05/08/1999 201 200
21 171412980 Trương Tiến Dũng 15/08/1999 204 270
22 172601455 Vũ Mạnh Dũng 25/03/1999 Vắng thi
23 171501979 Vũ Phung Dũng 11/03/1999 201 275
24 171101775 Vũ Văn Dũng 10/04/1999 203 215
25 171802776 Lê Hữu Dụng 24/08/1999 201 250
26 171500927 Bui Đức Duy 06/05/1998 203 215
27 171201160 Bùi Quang Duy 12/11/1999 201 85
28 171210012 Đặng Ngọc Duy 05/10/1999 203 655
29 171102823 Hà Nguyễn Minh Duy 25/06/1999 201 250
30 171602930 Lê Đỗ Duy 21/02/1999 203 210
31 171102488 Lưu Tuấn Duy 21/12/1999 204 290
32 171113270 Nguyễn Đức Duy 13/02/1999 202 295
33 171202884 Nguyễn Đức Duy 10/11/1999 103 255
34 171501293 Nguyễn Khánh Duy 12/02/1999 204 370
35 171901997 Nguyễn Khương Duy 25/12/1999 202 190
36 172600266 Nguyễn Ngọc Duy 04/12/1999 Vắng thi
37 171311904 Nguyễn Phương Duy 26/05/1999 204 185
38 171503271 Nguyễn Thành Duy 25/08/1999 202 115
39 171111805 Nguyễn Thành Duy 09/01/1999 Vắng thi
40 171300535 Nguyễn Văn Duy 10/01/1999 204 200
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 9 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 1 (7h00 - 9h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 705 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172401484 Nguyễn Văn Duy 20/05/1999 Vắng thi
2 171502855 Phạm Đức Duy 08/09/1999 202 275
3 171301319 Phạm Hồng Duy 09/08/1999 204 165
4 172510934 Phạm Quang Duy 19/03/1999 202 305
5 171112438 Phạm Văn Duy 20/11/1999 203 185
6 171212264 Phạm Xuân Duy 15/01/1999 204 350
7 171102959 Trịnh Ngọc Duy 05/10/1999 201 265
8 171313503 Võ Khánh Duy 19/10/1998 201 260
9 171102628 Vũ Hải Duy 30/05/1999 Vắng thi
10 172510893 Vũ Tiến Duy 21/05/1999 203 300
11 172512138 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/08/1999 203 240
12 171403077 Vũ Huy Duyên 02/04/1998 201 240
13 171301280 Nguyễn Thế Duyệt 23/06/1999 Vắng thi
14 171200448 Nguyễn Ngọc Dự 31/07/1999 203 245
15 171611435 Bui Đại Dương 26/10/1999 Vắng thi
16 171901062 Đinh Thị Thuy Dương 25/11/1999 201 205
17 171410034 Đỗ Hoàng Dương 08/01/1999 201 715
18 171911566 Đỗ Tung Dương 03/06/1999 203 455
19 171610174 Hoàng Thái Dương 26/11/1999 202 840
20 171102800 Lâm Thị Thuy Dương 26/06/1999 204 240
21 171103085 Lê Đình Dương 05/01/1999 202 290
22 171312918 Lê Hải Dương 26/11/1999 204 330
23 171503044 Lê Ngọc Dương 24/09/1997 204 260
24 171503143 Lê Văn Dương 04/11/1999 202 245
25 172601309 Lưu Đại Dương 29/12/1999 204 210
26 171302674 Mai Ánh Dương 24/01/1999 202 145
27 171102651 Ngô Văn Dương 21/03/1999 204 275
28 171501460 Nguyễn Bình Dương 18/01/1999 202 225
29 171110625 Nguyễn Công Đại Dương 25/07/1999 Vắng thi
30 171410094 Nguyễn Hoàng Dương 08/05/1999 203 220
31 172500612 Nguyễn Hữu Dương 09/04/1999 201 245
32 172611492 Nguyễn Khánh Dương 19/10/1999 Vắng thi
33 171100175 Nguyễn Minh Dương 07/11/1999 203 305
34 172511082 Nguyễn Tung Dương 04/04/1999 Vắng thi
35 171110176 Nguyễn Tung Dương 21/08/1999 104 295
36 171401478 Nguyễn Tung Dương 18/12/1999 202 295
37 171411098 Nguyễn Văn Dương 01/03/1999 201 275
38 172511942 Phạm Văn Dương 16/02/1999 Vắng thi
39 172500698 Trần Bình Dương 03/08/1999 Vắng thi
40 171103364 Trần Văn Dương 07/10/1999 Vắng thi
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 10 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 1 (7h00 - 9h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 403 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171102177 Trần Văn Dương 24/04/1999 201 225
2 171812833 Vũ Bình Dương 23/07/1999 204 515
3 171200552 Vũ Hải Dương 08/02/1999 203 225
4 172001873 Vũ Thuy Dương 13/12/1999 202 220
5 171902610 Vũ Văn Dưỡng 13/11/1999 204 180
6 171602463 Lại Quốc Đại 14/09/1999 201 210
7 172502984 Lê Ngọc Đại 24/02/1999 202 270
8 172601889 Lê Tiến Đại 15/05/1999 203 265
9 171102629 Nguyễn Chính Đại 24/07/1999 201 285
10 171202952 Trịnh Tứ Đại 12/07/1999 203 260
11 171103327 Phạm Viết Đang 10/10/1999 203 260
12 171501853 Hoàng Văn Đạo 29/10/1998 204 255
13 171503432 Bui Thành Đạt 24/03/1999 201 200
14 171100500 Đặng Quốc Đạt 04/10/1999 201 280
15 171410267 Đỗ Tiến Đạt 19/09/1999 204 420
16 172601153 Lã Tiến Đạt 27/01/1999 202 260
17 171412663 Lại Thành Đạt 27/11/1999 203 330
18 171101864 Lê Hồng Đạt 18/01/1999 202 190
19 171311559 Lê Quang Đạt 14/09/1999 204 155
20 172611161 Lê Tiến Đạt 01/11/1999 203 575
21 172210059 Lê Tiến Đạt 15/12/1999 201 430
22 171102178 Nguyễn Công Đạt 14/02/1999 202 210
23 171100830 Nguyễn Đình Đạt 30/09/1999 204 275
24 171500651 Nguyễn Minh Đạt 15/04/1999 203 255
25 171901076 Nguyễn Quang Đạt 09/02/1999 204 215
26 171112824 Nguyễn Quốc Đạt 02/03/1999 203 280
27 171101173 Nguyễn Thành Đạt 05/05/1999 201 275
28 171302410 Nguyễn Tiến Đạt 21/02/1999 Vắng thi
29 171202364 Nguyễn Tiến Đạt 21/10/1999 203 215
30 171203272 Nguyễn Tiến Đạt 09/04/1999 202 205
31 171112842 Nguyễn Trọng Đạt 04/08/1999 202 205
32 171111572 Nguyễn Tuấn Đạt 16/08/1999 203 195
33 171400468 Phạm Bá Đạt 16/05/1999 201 320
34 171402365 Phạm Đào Đạt 16/01/1999 202 230
35 171301646 Phạm Minh Đạt 12/03/1999 204 285
36 172210252 Phạm Thành Đạt 16/11/1999 202 365
37 171110095 Phạm Tiến Đạt 24/01/1999 204 520
38 171101847 Phạm Trọng Đạt 26/02/1999 202 160
39 172200831 Phạm Viết Đạt 29/11/1999 201 130
40 171103289 Trần Quốc Đạt 29/06/1999 201 360
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 11 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 2 (9h30 - 11h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 404 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171110832 Trần Thành Đạt 08/03/1999 202 490
2 171413402 Trần Tiến Đạt 27/09/1999 204 240
3 171211424 Trần Xuân Đạt 04/11/1999 201 495
4 171311387 Trương Quang Đạt 16/06/1999 202 290
5 171101415 Vũ Quốc Đạt 13/10/1999 202 225
6 171102162 Vũ Thành Đạt 28/02/1999 102 185
7 172112238 Vũ Văn Đạt 08/11/1999 204 320
8 171202313 Vũ Trọng Đắc 18/07/1999 201 280
9 172102465 Đinh Hải Đăng 12/10/1999 203 255
10 172612110 Đới Hải Đăng 02/08/1999 203 370
11 171202497 Lê Hải Đăng 27/09/1999 201 265
12 171501728 Mai Xuân Hải Đăng 18/12/1999 Vắng thi
13 171312581 Ngô Hải Đăng 19/11/1999 203 265
14 171710303 Nguyễn Hải Đăng 04/11/1999 201 390
15 171110177 Nguyễn Lê Minh Đăng 08/08/1999 201 590
16 171403570 Trần Hải Đăng 11/11/1999 203 255
17 171612043 Trần Trọng Đăng 29/07/1999 201 285
18 171710054 Vũ Hải Đăng 18/08/1999 203 505
19 171712557 Đặng Văn Điền 15/09/1999 201 455
20 172602517 Nguyễn Văn Điền 03/07/1999 202 225
21 171502558 Bui Văn Định 10/07/1999 204 230
22 171302953 Trương Như Định 05/08/1999 202 255
23 171102891 Phạm Ánh Đoàn 06/08/1999 202 210
24 171103092 Phạm Văn Đoàn 11/11/1999 204 210
25 172612611 Trần Đức Đoàn 07/01/1999 Vắng thi
26 171402539 Nguyễn Gia Đô 30/09/1998 203 190
27 171200554 Nguyễn Văn Đông 22/03/1999 203 225
28 171102298 Phạm Thành Đông 21/10/1999 204 255
29 171103491 Nguyễn Đức Đồng 06/05/1999 202 135
30 172200416 Bui Duy Đức 02/09/1999 204 215
31 171102985 Bui Lê Minh Đức 19/01/1999 Vắng thi
32 171202266 Bui Minh Đức 22/04/1999 202 275
33 172210227 Bui Xuân Đức 04/09/1999 201 480
34 171103415 Cung Đình Đức 30/08/1999 204 170
35 171300525 Doãn Văn Đức 11/09/1999 203 135
36 172613431 Dương Trần Việt Đức 22/12/1999 202 230
37 171600688 Dương Viết Đức 20/01/1999 201 330
38 171103473 Đào Bảo Đức 19/11/1999 204 275
39 171302864 Đào Minh Đức 09/08/1999 Vắng thi
40 171103222 Đặng Đình Đức 15/04/1998 Vắng thi
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 12 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 2 (9h30 - 11h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 504 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172211968 Đặng Hồng Đức 13/09/1999 201 235
2 171103403 Đậu Minh Đức 18/01/1999 Vắng thi
3 171302865 Đinh Văn Đức 22/02/1999 201 255
4 171302715 Đinh Văn Đức 07/09/1999 204 275
5 171400548 Đỗ Minh Đức 02/02/1999 201 310
6 171310178 Đỗ Trung Đức 26/03/1999 204 490
7 171703124 Đới Sĩ Anh Đức 16/05/1999 Vắng thi
8 171300379 Hoàng Công Đức 13/10/1999 Vắng thi
9 171710895 Hồ Anh Đức 21/08/1999 102 210
10 171201239 Lê Anh Đức 05/05/1999 204 275
11 171300594 Lê Minh Đức 26/11/1999 303 195
12 172601189 Lê Minh Đức 30/04/1999 201 330
13 171202960 Lê Thọ Đức 24/07/1999 204 300
14 172100833 Lê Vũ Minh Đức 16/09/1999 Vắng thi
15 171100992 Ngô Việt Đức 12/11/1999 201 300
16 172602919 Nguyễn Bảo Đức 30/11/1999 204 200
17 171101084 Nguyễn Duy Đức 11/05/1999 201 250
18 171103197 Nguyễn Đình Đức 02/09/1999 204 220
19 171113176 Nguyễn Hữu Đức 07/12/1999 203 190
20 171310014 Nguyễn Mạnh Đức 22/11/1999 Vắng thi
21 171701162 Nguyễn Minh Đức 09/01/1999 Vắng thi
22 171102179 Nguyễn Minh Đức 12/09/1999 202 225
23 171300380 Nguyễn Minh Đức 03/08/1999 203 380
24 171103429 Nguyễn Văn Đức 24/04/1999 204 170
25 171103311 Nguyễn Viết Đức 21/07/1999 203 205
26 171301310 Phạm Bá Đức 23/05/1999 201 215
27 171710098 Phạm Minh Đức 12/07/1999 Vắng thi
28 171111907 Phạm Trung Đức 09/10/1999 202 205
29 171300451 Phan Trọng Trung Đức 15/11/1999 202 385
30 171200418 Phí Anh Đức 03/08/1999 203 325
31 171110982 Tạ Anh Đức 02/11/1999 202 340
32 171502856 Tạ Hữu Đức 21/09/1999 203 235
33 171311152 Tạ Minh Đức 21/12/1998 202 215
34 171301301 Trần Mạnh Đức 27/08/1999 Vắng thi
35 171113002 Trần Thanh Đức 02/06/1999 203 210
36 171210015 Trần Trọng Đức 22/12/1999 202 580
37 171301813 Trần Văn Đức 01/10/1999 Vắng thi
38 171301364 Trần Văn Đức 15/11/1999 203 290
39 171710836 Trần Văn Đức 01/06/1999 Vắng thi
40 171410837 Trịnh Minh Đức 19/08/1999 202 375
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 13 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 2 (9h30 - 11h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 505 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171110099 Vũ Đức 16/06/1999 302 175
2 171111957 Vũ Minh Đức 06/07/1999 202 395
3 171102093 Nguyễn Mạnh Đường 27/06/1999 204 310
4 171302015 Bui Văn Giang 04/06/1999 201 200
5 171400304 Cao Trường Giang 31/10/1999 204 270
6 172600956 Du Khánh Giang 18/10/1999 202 265
7 171201729 Đặng Trường Giang 07/08/1999 204 260
8 172001958 Hoàng Linh Giang 10/11/1999 202 255
9 171202314 Lê Thị Hương Giang 29/01/1999 Vắng thi
10 172612843 Nguyễn Đức Giang 17/06/1999 Vắng thi
11 171200613 Nguyễn Hương Giang 18/02/1999 204 280
12 172610016 Nguyễn Trường Giang 28/05/1999 202 825
13 171400017 Nguyễn Tung Giang 20/07/1999 201 260
14 171602062 Phạm Hải Giang 10/04/1999 203 215
15 171610873 Phạm Hoàng Giang 29/05/1999 203 350
16 171502399 Phạm Trường Giang 22/10/1999 201 255
17 171203513 Trần Hoàng Giang 05/02/1999 203 280
18 172502991 Trịnh Đạt Giang 10/05/1999 201 240
19 171501583 Trịnh Trường Giang 10/03/1999 203 175
20 172602816 Nguyễn Trọng Giáp 18/05/1999 201 215
21 171301107 Bùi Quang Hà 10/08/1999 201 370
22 172002685 Bui Thị Hà 10/05/1999 202 300
23 171101950 Đỗ Minh Hà 16/11/1996 Vắng thi
24 172001744 Hà Phương Hà 05/12/1999 204 235
25 172000614 Lê Thu Hà 16/09/1999 202 230
26 172502092 Ngô Quang Hà 03/06/1999 Vắng thi
27 171103299 Nguyễn Duy Hà 02/06/1999 204 270
28 172110838 Nguyễn Khánh Hà 26/02/1999 202 275
29 171802639 Nguyễn Thị Hà 01/06/1999 204 230
30 171102559 Nguyễn Thị Thanh Hà 20/03/1999 201 235
31 171100737 Nguyễn Việt Hà 31/08/1998 Vắng thi
32 172502825 Nguyễn Việt Hà 29/06/1999 202 180
33 171202299 Phạm Thị Hà 24/11/1999 201 240
34 171702664 Phạm Thị Thu Hà 25/11/1999 204 240
35 172600476 Phạm Thu Hà 27/12/1998 203 220
36 172001018 Phạm Văn Hà 21/11/1999 203 280
37 172111324 Văn Thị Thu Hà 02/09/1999 201 220
38 172611988 Vũ Việt Hà 23/07/1999 203 230
39 171301332 Cao Trí Hải 26/03/1999 201 275
40 171100100 Chu Hải 17/12/1999 203 290
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 14 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 2 (9h30 - 11h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 604 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172601131 Đặng Thanh Hải 29/07/1999 201 270
2 171300754 Đỗ Đắc Hải 08/05/1996 204 275
3 171310269 Đỗ Văn Hải 20/11/1999 204 295
4 172603005 Đỗ Văn Hải 13/02/1999 204 165
5 171100595 Đỗ Văn Hải 15/03/1999 203 150
6 171400419 Khổng Minh Hải 17/01/1999 202 315
7 171312267 Lã Quang Hải 21/05/1999 201 315
8 171602000 Lê Đức Hải 21/06/1999 201 135
9 171102045 Lê Quang Hải 06/12/1999 202 175
10 171600179 Lê Tuấn Hải 04/01/1999 204 280
11 171100994 Ngô Duy Hải 12/11/1999 Vắng thi
12 171201396 Ngô Ngọc Hải 02/02/1999 202 390
13 171300018 Nguyễn Mạnh Hải 23/10/1999 Vắng thi
14 171400307 Nguyễn Minh Hải 15/11/1999 204 380
15 171101190 Nguyễn Sơn Hải 05/02/1999 Vắng thi
16 171301282 Nguyễn Thanh Hải 20/07/1999 201 195
17 172513362 Nguyễn Thanh Hải 04/03/1998 204 245
18 171101501 Nguyễn Tuấn Hải 14/09/1999 Vắng thi
19 172610230 Phạm Hồng Hải 17/10/1999 203 340
20 171303496 Phạm Lương Hải 14/09/1999 203 320
21 171802826 Phạm Văn Hải 28/06/1998 203 320
22 172512387 Quản Thanh Hải 20/10/1999 202 230
23 171102342 Trần Văn Hải 06/07/1999 203 235
24 171500019 Trương Gia Hải 03/04/1999 201 330
25 172600180 Vũ Thanh Hải 15/02/1999 203 535
26 171703064 Mai Thị Hạnh 29/05/1997 204 215
27 171303198 Nguyễn Xuân Hạnh 09/03/1999 201 260
28 171602085 Phạm Văn Hạnh 30/06/1999 203 195
29 171310383 Nguyễn Doãn Hào 02/03/1999 204 180
30 171400778 Nguyễn Mạnh Hào 17/09/1998 202 250
31 171300420 Nguyễn Thế Hào 12/03/1999 203 305
32 172511207 Cao Xuân Hảo 09/01/1999 202 210
33 171602640 Hoàng Văn Hảo 06/04/1999 201 205
34 171302344 Trần Ngọc Hảo 19/01/1999 204 220
35 171701909 Đào Thúy Hằng 18/08/1999 202 270
36 172603234 Lữ Thị Hằng 01/01/1999 201 165
37 172001604 Nguyễn Thị Hằng 05/01/1999 202 250
38 171203480 Nguyễn Thị Anh Hằng 17/01/1999 Vắng thi
39 172303018 Nguyễn Thúy Hằng 30/08/1999 202 280
40 171101240 Phan Thị Khánh Hằng 03/10/1999 201 280
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 15 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 2 (9h30 - 11h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 605 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171911921 Vũ Thị Thúy Hằng 30/10/1999 302 265
2 171101746 Hà Nguyên Hân 12/04/1999 Vắng thi
3 171702681 Lê Văn Hậu 27/10/1999 Vắng thi
4 171300308 Nghiêm Văn Hậu 16/08/1999 201 260
5 171202746 Trần Thị Hiên 22/02/1999 203 270
6 172602687 Đào Văn Hiền 15/10/1999 Vắng thi
7 171703213 Đặng Thị Đức Hiền 02/04/1999 Vắng thi
8 172602801 Đỗ Thị Thu Hiền 14/11/1999 201 285
9 171103199 Lê Thanh Hiền 20/10/1999 202 260
10 172112291 Mai Thu Hiền 12/09/1999 204 260
11 171311814 Nguyễn Đức Hiền 19/03/1999 202 270
12 171702652 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/11/1999 201 310
13 171803105 Trần Thị Thu Hiền 01/11/1999 202 185
14 172602180 Trương Đức Hiền 03/05/1999 Vắng thi
15 171202676 Trương Thị Hiền 24/09/1999 204 215
16 172602252 Vũ Thị Hiền 26/09/1999 203 305
17 171311989 Bui Duy Hiển 16/03/1999 201 295
18 171102301 Đỗ Đức Hiển 27/02/1999 203 200
19 171212125 Nguyễn Duy Hiển 28/08/1999 204 290
20 172102368 Phạm Ngọc Hiển 05/11/1999 203 235
21 881790003 Lê Ngọc Hiện 20/12/1999 201 270
22 172511174 Đinh Quang Hiệp 20/09/1999 202 285
23 171200928 Đinh Trọng Hiệp 25/05/1998 204 210
24 171100995 Hoàng Minh Hiệp 20/07/1999 202 220
25 171501333 Lê Minh Hiệp 26/05/1999 202 240
26 171300655 Lê Văn Hiệp 04/01/1999 Vắng thi
27 171300364 Nguyễn Khắc Hiệp 14/09/1998 203 195
28 171500309 Nguyễn Khoa Hiệp 19/11/1999 201 235
29 171311612 Trần Khắc Hiệp 08/09/1999 203 345
30 171111534 Trần Văn Hiệp 09/04/1999 201 345
31 171400270 Trương Quang Hiệp 12/08/1999 203 235
32 171302196 Vũ Trần Hoàng Hiệp 20/12/1998 201 215
33 172602149 Vũ Tuấn Hiệp 22/09/1999 Vắng thi
34 172511456 Bui Đình Hiếu 29/03/1999 203 245
35 172403481 Đinh Hữu Hiếu 04/04/1999 202 285
36 171102992 Đỗ Minh Hiếu 10/05/1999 Vắng thi
37 172610489 Đỗ Trung Hiếu 22/10/1999 204 175
38 172610549 Đồng Minh Hiếu 20/04/1999 202 220
39 171401208 Hà Trọng Hiếu 01/04/1999 204 295
40 172100761 Hoàng Ngọc Hiếu 22/05/1998 Vắng thi
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 16 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 2 (9h30 - 11h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 701 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171312851 Hoàng Ngọc Hiếu 26/07/1998 201 285
2 172610929 Hoàng Trung Hiếu 11/10/1998 Vắng thi
3 171110550 Kiều Mạnh Hiếu 31/08/1999 203 415
4 171101934 Lê Mạnh Hiếu 15/01/1999 204 255
5 171602876 Lê Minh Hiếu 23/11/1999 201 325
6 171601267 Lê Minh Hiếu 19/03/1999 202 380
7 171102164 Lê Trung Hiếu 23/03/1999 204 285
8 172510340 Lê Trung Hiếu 24/01/1999 201 195
9 171103404 Lương Văn Hiếu 20/11/1999 202 425
10 171110101 Lý Anh Hiếu 07/01/1999 303 320
11 172102483 Mai Thanh Hiếu 12/03/1998 204 175
12 171302086 Mai Thanh Hiếu 06/11/1999 203 210
13 171101209 Mai Trung Hiếu 07/08/1999 204 245
14 171101132 Ngô Văn Hiếu 09/09/1999 202 255
15 172511400 Nguyễn Đức Hiếu 19/08/1999 201 220
16 171201648 Nguyễn Khắc Hiếu 17/03/1999 203 205
17 171302031 Nguyễn Minh Hiếu 10/11/1999 204 145
18 171700738 Nguyễn Minh Hiếu 21/07/1999 Vắng thi
19 171303482 Nguyễn Minh Hiếu 03/08/1999 204 210
20 171312057 Nguyễn Minh Hiếu 14/08/1999 202 340
21 171710245 Nguyễn Quang Trung Hiếu 06/04/1999 203 410
22 171600271 Nguyễn Tất Hiếu 28/12/1999 202 375
23 171103194 Nguyễn Trọng Hiếu 24/03/1998 201 200
24 172610020 Nguyễn Trung Hiếu 24/10/1999 202 765
25 171301943 Nguyễn Văn Hiếu 24/01/1999 203 280
26 171303162 Nguyễn Văn Hiếu 11/11/1999 102 235
27 171113517 Nguyễn Xuân Hiếu 29/06/1999 203 420
28 171303200 Phạm Đức Hiếu 12/09/1999 201 300
29 171301747 Phạm Đức Hiếu 23/08/1999 203 240
30 172601294 Phạm Minh Hiếu 22/11/1999 202 255
31 172210103 Phạm Minh Hiếu 04/11/1999 202 350
32 171112653 Phạm Trung Hiếu 19/02/1999 204 245
33 171102217 Phạm Văn Hiếu 22/06/1999 203 245
34 171200555 Phan Ích Hiếu 21/10/1999 Vắng thi
35 171311552 Phí Minh Hiếu 02/01/1999 202 250
36 171210104 Tạ Xuân Hiếu 25/11/1999 204 395
37 171511951 Trần Ngọc Hiếu 08/03/1998 201 265
38 172602139 Trịnh Đức Hiếu 15/08/1999 204 205
39 171102181 Trịnh Minh Hiếu 25/05/1999 201 185
40 171311463 Vũ Đức Hiếu 11/11/1999 203 200
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 17 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 2 (9h30 - 11h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 702 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172513578 Vũ Minh Hiếu 19/05/1999 Vắng thi
2 171112095 Vũ Minh Hiếu 05/01/1999 201 215
3 171502666 Vũ Minh Hiếu 30/01/1999 203 255
4 172411154 Vũ Trung Hiếu 17/05/1999 Vắng thi
5 171503058 Vũ Xuân Hiếu 10/09/1999 Vắng thi
6 171302345 Đinh Văn Hiệu 08/05/1999 201 220
7 172600839 Ngô Xuân Hiệu 04/09/1999 203 210
8 171710427 Nguyễn Trọng Hiệu 18/01/1999 201 430
9 172501637 Nguyễn Hữu Hinh 20/07/1999 203 155
10 171302499 Nguyễn Xuân Hinh 05/09/1999 201 175
11 172212058 Nguyễn Thị Hoa 08/06/1999 204 245
12 171701425 Nguyễn Thị Như Hoa 02/12/1999 203 375
13 171301553 Hoàng Văn Hòa 21/07/1999 202 220
14 171302197 Hoàng Văn Hòa 08/06/1999 204 240
15 171101226 Kiều Thế Hòa 23/08/1999 202 255
16 172610629 Lê Tiến Hòa 07/11/1999 204 290
17 171101417 Nguyễn Lương Hòa 06/05/1999 204 280
18 171301787 Phạm Đức Hòa 02/03/1999 202 265
19 172200253 Phạm Thị Biên Hòa 15/11/1999 202 240
20 171102484 Phan Văn Hòa 04/03/1998 202 325
21 171801798 Trần Thị Hòa 03/06/1999 203 255
22 171512655 Phí Quang Hóa 13/05/1999 204 320
23 171102441 Trần Văn Hóa 29/06/1999 204 225
24 172202369 Trần Thị Thu Hoài 21/12/1999 202 225
25 171203470 Phan Văn Hoài 12/09/1999 201 345
26 171603208 Hoàng Văn Hoan 29/01/1999 201 180
27 171302593 Nguyễn Quang Hoan 18/11/1999 203 175
28 171501538 Nguyễn Văn Hoan 19/07/1999 Vắng thi
29 171301561 Lưu Xuân Hoàn 13/09/1999 201 215
30 172403385 Nguyễn Quốc Hoàn 25/07/1999 203 175
31 171103370 Võ Văn Hoàn 30/06/1999 Vắng thi
32 171101854 Nguyễn Trung Hoán 15/08/1999 Vắng thi
33 172210840 Bui Việt Hoàng 24/12/1999 202 270
34 171100182 Bui Việt Hoàng 25/11/1999 Vắng thi
35 171101935 Cao Việt Hoàng 23/11/1999 Vắng thi
36 171410272 Doãn Hữu Hoàng 02/10/1999 201 355
37 171101090 Dương Huy Hoàng 29/11/1999 202 250
38 171300353 Dương Việt Hoàng 01/07/1999 203 245
39 171612096 Dương Việt Hoàng 02/12/1999 Vắng thi
40 171311910 Đàm Việt Hoàng 06/12/1999 204 280
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 18 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 2 (9h30 - 11h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 704 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171700387 Đào Huy Hoàng 22/07/1999 201 215
2 171110021 Đào Trần Việt Hoàng 06/10/1999 203 845
3 171103437 Đinh Sĩ Nhật Hoàng 27/02/1999 201 130
4 171501418 Đoàn Huy Hoàng 12/10/1999 204 265
5 172110183 Đoàn Việt Hoàng 05/08/1999 Vắng thi
6 171300421 Đỗ Huy Hoàng 13/02/1999 203 220
7 171102442 Đỗ Huy Hoàng 26/09/1999 Vắng thi
8 171410310 Đỗ Việt Hoàng 11/10/1999 201 445
9 171200700 Lê Việt Hoàng 24/10/1999 201 120
10 172611554 Lưu Việt Hoàng 29/06/1999 203 340
11 171103474 Nguyễn Lê Hoàng 29/03/1999 201 260
12 171810184 Nguyễn Minh Hoàng 21/11/1999 202 625
13 171512921 Nguyễn Nhật Hoàng 19/10/1999 203 295
14 171103583 Nguyễn Việt Hoàng 28/07/1999 202 250
15 171301227 Phạm Huy Hoàng 12/07/1999 202 265
16 171302500 Phạm Văn Hoàng 05/08/1999 Vắng thi
17 171212346 Phạm Văn Hoàng 27/01/1999 204 400
18 171102412 Phạm Việt Hoàng 05/12/1999 202 225
19 171301315 Phung Việt Hoàng 26/08/1999 204 280
20 171101413 Trần Đức Hoàng 14/11/1999 202 185
21 171512126 Trần Huy Hoàng 16/12/1999 204 370
22 171103475 Trần Huy Hoàng 03/06/1999 202 225
23 171110106 Trần Thanh Hoàng 24/12/1999 304 310
24 172511699 Trần Viết Nhật Hoàng 18/04/1999 204 245
25 171100597 Trịnh Việt Hoàng 27/08/1999 204 115
26 171310422 Trịnh Việt Hoàng 27/11/1999 201 250
27 172510598 Vũ Hoàng 18/09/1999 203 235
28 171602112 Vũ Huy Hoàng 24/06/1999 201 175
29 171111175 Vương Văn Hoàng 06/11/1999 302 225
30 172602183 Đinh Quang Học 06/05/1999 Vắng thi
31 171113499 Nguyễn Tiến Học 06/01/1999 203 200
32 171111562 Nguyễn Văn Học 20/02/1999 201 225
33 172102079 Lưu Thị Hồng 31/03/1999 203 195
34 171202718 Nguyễn Thị Hồng 14/04/1999 201 295
35 171301356 Nguyễn Văn Hồng 28/03/1999 203 220
36 171101780 Phạm Thị Điệp Hồng 30/08/1999 202 205
37 171802467 Trần Thị Hồng 06/01/1999 202 290
38 171103214 Cao Cự Hợp 23/09/1999 Vắng thi
39 171400599 Nguyễn Duy Hợp 07/02/1999 204 245
40 171101342 Đặng Công Huân 26/12/1999 202 125
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 19 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 2 (9h30 - 11h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 705 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171301545 Thân Văn Huân 16/09/1999 203 250
2 171201936 Đào Đức Nhật Huấn 27/03/1999 202 275
3 171200780 Nguyễn Văn Huấn 08/10/1998 201 275
4 171703348 Phạm Thị Huế 07/03/1999 Vắng thi
5 172001689 Bui Thị Huệ 13/08/1999 202 265
6 171902834 Bui Văn Hung 19/01/1999 204 400
7 171102967 Cao Thế Hung 16/06/1999 Vắng thi
8 172501509 Cao Văn Hung 04/04/1999 Vắng thi
9 172503476 Dương Mạnh Hung 23/04/1999 203 155
10 171300423 Đàm Ích Hung 26/10/1999 202 265
11 171102002 Đặng Ngọc Hung 06/12/1999 203 200
12 171402656 Đặng Ngọc Hung 17/03/1999 204 295
13 171112835 Đinh Trọng Hung 05/04/1999 Vắng thi
14 171103396 Đinh Xuân Hung 04/04/1998 Vắng thi
15 171103007 Đỗ Huy Hung 05/04/1999 204 195
16 172511176 Hà Mạnh Hung 26/09/1998 Vắng thi
17 171601588 Hoàng Ngọc Phi Hung 26/09/1999 204 295
18 171111835 Lê Văn Hung 19/03/1999 202 280
19 171111026 Mai Văn Hung 14/08/1999 201 100
20 171300273 Nguyễn Đức Hung 01/06/1999 204 435
21 172601567 Nguyễn Mạnh Hung 15/08/1999 Vắng thi
22 172601466 Nguyễn Thế Hung 26/06/1999 201 160
23 171103438 Nguyễn Trịnh Hung 02/09/1999 204 270
24 171310153 Nguyễn Tuấn Hung 11/07/1999 202 460
25 171102944 Nguyễn Tuấn Hung 21/12/1999 Vắng thi
26 171201494 Nguyễn Văn Hung 28/09/1999 204 285
27 172001334 Nguyễn Văn Hung 28/07/1999 204 225
28 171302348 Phạm Mạnh Hung 12/12/1999 202 270
29 171102906 Phạm Văn Hung 24/06/1999 202 215
30 171300389 Tô Ngọc Hung 20/04/1999 203 240
31 171900062 Trần Phi Hung 04/11/1999 202 435
32 171102349 Trần Văn Hung 10/08/1999 201 295
33 172011055 Trần Văn Hung 17/06/1999 203 235
34 171102350 Vũ Văn Hung 02/01/1999 201 205
35 171102812 Vũ Việt Hung 20/11/1998 Vắng thi
36 171601406 Bui Đình Huy 20/06/1999 201 310
37 171102582 Bùi Quang Huy 06/08/1999 203 285
38 171302530 Bui Văn Huy 14/05/1999 201 195
39 171110107 Đàm Quang Huy 04/07/1999 203 615
40 171300781 Đặng Quang Huy 27/11/1997 Vắng thi
Tổng số bài thi:
Phòng thi số 20 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 2 (9h30 - 11h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Thi tại: 403 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171412846 Đặng Xuân Huy 12/07/1999 302 275
2 172611374 Đỗ Nhật Huy 06/12/1999 303 265
3 171103029 Hà Thọ Huy 22/09/1999 302 155
4 171101529 Hà Văn Huy 06/11/1999 Vắng thi
5 171511181 Hoàng Danh Huy 23/12/1999 304 320
6 171202270 Lã Văn Huy 01/04/1999 Vắng thi
7 172400739 Lương Quốc Huy 02/11/1999 301 170
8 171100845 Ngô Đức Huy 26/12/1999 302 225
9 172511027 Ngô Quốc Huy 06/09/1999 302 275
10 172601679 Nguyễn Đức Huy 14/01/1999 Vắng thi
11 171300108 Nguyễn Lê Huy 26/03/1999 304 345
12 172503558 Nguyễn Ngọc Huy 07/02/1998 303 265
13 172610689 Nguyễn Ngọc Huy 21/10/1999 101 430
14 171312907 Nguyễn Quang Huy 04/08/1999 Vắng thi
15 172601922 Nguyễn Quang Huy 27/03/1999 301 335
16 171101200 Nguyễn Quang Huy 22/10/1999 301 405
17 171201247 Nguyễn Quang Huy 29/09/1999 303 275
18 171202836 Nguyễn Quang Huy 01/08/1999 301 460
19 171112795 Nguyễn Quang Huy 06/08/1999 303 270
20 171300255 Nguyễn Quang Huy 18/04/1999 Vắng thi
21 171110186 Nguyễn Tài Vương Đức Huy 31/12/1999 304 305
22 171301375 Nguyễn Tiến Huy 16/04/1999 301 205
23 171101210 Nguyễn Tiến Huy 26/11/1999 302 230
24 171212388 Nguyễn Văn Huy 22/02/1999 302 325
25 171300719 Nguyễn Văn Huy 05/05/1999 304 190
26 172502657 Phạm Đình Huy 09/06/1999 304 205
27 171212097 Phạm Quang Huy 08/02/1999 303 335
28 171311467 Phạm Quang Huy 22/03/1999 303 190
29 171913374 Phạm Quang Huy 06/12/1999 Vắng thi
30 171101928 Trần Nguyễn Huy 20/10/1999 301 260
31 171611085 Trần Quang Huy 20/10/1999 301 540
32 171600846 Trần Quốc Huy 15/12/1999 Vắng thi
33 171311419 Trần Tiến Huy 30/09/1999 303 330
34 172500146 Trịnh Đình Huy 28/05/1999 Vắng thi
35 171410063 Trịnh Quang Huy 21/10/1999 Vắng thi
36 171311911 Trương Quốc Huy 20/09/1999 302 280
37 171302570 Vũ Đức Huy 02/06/1999 304 210
38 171300656 Vũ Hữu Huy 26/06/1999 302 195
39 171101302 Vũ Quang Huy 25/07/1999 304 225
40 172213094 Đinh Thị Huyền 23/01/1999 301 405
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 21 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 404 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171100942 Đỗ Thị Ngọc Huyền 10/03/1999 303 295
2 171802271 Đỗ Thị Thanh Huyền 07/12/1999 304 250
3 171903086 Nguyễn Thanh Huyền 26/07/1999 301 255
4 171810551 Nguyễn Thị Huyền 02/08/1999 301 295
5 172201638 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/10/1999 303 180
6 172000996 Nguyễn Thu Huyền 14/01/1999 301 365
7 171802742 Phạm Khánh Huyền 17/06/1999 304 310
8 172501912 Nguyễn Đức Huynh 19/08/1999 302 225
9 171302330 Hoàng Văn Huỳnh 16/11/1999 303 160
10 171400762 Mai Vũ Thế Huỳnh 27/12/1997 302 330
11 171302024 Nguyễn Diệp Huỳnh 01/02/1999 303 190
12 171600671 Dư Xuân Hưng 13/12/1999 301 345
13 171302389 Đỗ Việt Hưng 31/07/1999 303 320
14 171102009 Đồng Ngọc Hưng 10/11/1999 304 175
15 172603387 Hoàng Đức Hưng 15/01/1999 Vắng thi
16 171411351 Lê Việt Hưng 12/01/1999 303 300
17 171303290 Lưu Huy Hưng 27/11/1999 304 225
18 171410109 Ngô Quốc Hưng 17/12/1999 304 425
19 172502555 Nguyễn Duy Hưng 14/04/1999 302 260
20 171200455 Nguyễn Hữu Hưng 04/01/1999 302 160
21 171100883 Nguyễn Phạm Phúc Hưng 16/11/1998 302 195
22 171300064 Nguyễn Phúc Hưng 05/07/1999 301 230
23 172202560 Nguyễn Quang Hưng 11/08/1999 302 295
24 172503151 Nguyễn Quang Hưng 20/07/1999 302 235
25 171301772 Nguyễn Quốc Hưng 30/07/1999 Vắng thi
26 171313460 Nguyễn Quốc Hưng 27/10/1999 304 370
27 171102206 Nguyễn Quốc Hưng 16/07/1999 301 190
28 171303111 Nguyễn Thành Hưng 24/02/1999 303 310
29 172601736 Nguyễn Văn Hưng 16/06/1999 Vắng thi
30 171410311 Nguyễn Văn Hưng 21/01/1999 Vắng thi
31 171310390 Nguyễn Văn Hưng 20/02/1999 302 305
32 172600783 Phạm Đỗ Hưng 20/11/1998 Vắng thi
33 172603407 Phạm Ngọc Hưng 23/09/1999 304 170
34 171111133 Phạm Quang Hưng 06/09/1999 304 270
35 171310055 Phạm Tuấn Hưng 18/04/1999 303 355
36 171301284 Phan Việt Hưng 22/01/1999 301 265
37 172210275 Trương Quốc Hưng 15/09/1999 303 285
38 171101100 Vũ Quang Hưng 05/01/1999 301 210
39 172602198 Đặng Thị Hương 30/07/1999 301 315
40 171103030 Đinh Văn Hương 12/04/1999 304 235
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 22 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 504 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172203201 Lê Thị Hương 12/09/1999 302 250
2 171911837 Nguyễn Thanh Hương 23/11/1999 304 505
3 171802317 Nguyễn Thị Hương 02/07/1999 301 345
4 172002719 Nguyễn Thị Thu Hương 10/11/1999 302 195
5 172502571 Nguyễn Thùy Hương 18/03/1999 301 300
6 172001897 Phạm Lan Hương 04/03/1999 104 225
7 171202489 Phạm Thu Hương 22/07/1998 304 320
8 172001694 Trần Thị Linh Hương 01/07/1998 303 230
9 171200997 Hồng Khánh Hường 15/09/1999 301 225
10 172111662 Ngô Thị Hường 02/11/1999 302 260
11 172602643 Phạm Trọng Hưởng 13/04/1999 302 195
12 171303516 Nguyễn Văn Hướng 07/05/1997 304 210
13 171703059 Nguyễn Văn Hướng 07/01/1999 301 290
14 171302857 Phạm Văn Kết 08/09/1999 302 230
15 171302046 Đỗ Quang Khải 27/04/1999 Vắng thi
16 171101295 Hà Văn Khải 09/09/1999 304 235
17 172111182 Hoàng Cao Khải 15/05/1999 301 670
18 172610276 Nguyễn Đình Khải 14/09/1999 303 555
19 171200616 Nguyễn Đức Khải 15/01/1999 304 285
20 171312130 Nguyễn Quang Khải 07/12/1999 303 305
21 172612469 Nguyễn Thanh Khải 10/10/1999 303 220
22 171810051 Nguyễn Tiến Khải 15/12/1999 304 740
23 171202219 Nguyễn Văn Khải 24/10/1999 304 200
24 171101959 Trần Quang Khải 28/10/1999 Vắng thi
25 171711691 Lê Văn Khang 28/06/1999 302 230
26 171502444 Vũ An Khang 07/02/1999 Vắng thi
27 172602220 Chu Văn Khanh 18/09/1999 Vắng thi
28 172113087 Lường Hữu Khanh 22/01/1999 301 295
29 171302520 Ngô Văn Khanh 17/07/1999 303 315
30 171103256 Nguyễn Xuân Khanh 18/02/1999 Vắng thi
31 171201144 Đàm Ngọc Khánh 06/09/1999 301 215
32 172612837 Đinh Đức Khánh 29/03/1999 302 420
33 171210187 Đinh Ngọc Khánh 16/09/1999 301 865
34 172510256 Đinh Quốc Khánh 14/01/1999 Vắng thi
35 171100457 Đinh Xuân Khánh 08/11/1999 103 205
36 171201875 Đoàn Đình Khánh 17/09/1998 303 180
37 171102667 Đỗ Ngọc Khánh 21/08/1999 304 235
38 171910022 Hồ Đức Khánh 20/05/1999 303 440
39 171101312 Kiều Quang Khánh 09/07/1999 Vắng thi
40 171111056 Lành Bảo Khánh 29/05/1999 302 245
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 23 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 505 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171102827 Nguyễn Khánh 22/03/1999 301 275
2 171503453 Nguyễn Lương Khánh 30/04/1999 302 290
3 171802292 Nguyễn Ngọc Khánh 24/08/1999 302 210
4 171200023 Nguyễn Ngọc Khánh 04/02/1999 104 505
5 171110424 Nguyễn Ngọc Khánh 11/01/1999 303 240
6 171301821 Nguyễn Quý Khánh 16/03/1999 Vắng thi
7 171110639 Phạm Phương Đức Khánh 19/05/1999 304 225
8 171111969 Phạm Quốc Khánh 02/09/1999 301 245
9 171810110 Phan Vĩnh Khánh 05/01/1999 304 430
10 171300233 Trịnh Quốc Khánh 20/12/1999 103 250
11 171100391 Đào Duy Khiêm 08/06/1999 303 270
12 881790008 Hỏa Hiếu Khiêm 07/07/1998 301 215
13 172501376 Nguyễn Huy Khiêm 10/11/1999 102 225
14 171702502 Phạm Gia Khiêm 11/12/1999 302 135
15 172602318 Trần Văn Khiêu 19/05/1999 Vắng thi
16 172613291 Lê Tiến Khoa 27/07/1999 301 260
17 171200458 Lê Trọng Khoa 23/06/1999 302 240
18 171100657 Nguyễn Đăng Khoa 26/03/1999 303 185
19 171302370 Nguyễn Văn Khoa 24/12/1999 304 235
20 172513215 Hoàng Văn Khôi 21/10/1999 301 290
21 171411608 Nguyễn Văn Khôi 30/10/1999 304 295
22 172503051 Vũ Doãn Khởi 01/02/1999 301 175
23 171300025 Nguyễn Minh Khuê 08/04/1999 301 155
24 172002765 Đoàn Thị Khuyên 02/09/1999 304 265
25 171101970 Trần Thị Khánh Khuyên 19/09/1998 303 170
26 171701720 Nguyễn Văn Khuynh 12/05/1999 303 230
27 171301649 Nguyễn Đăng Khương 14/09/1999 304 170
28 171102470 Bùi Văn Kiêm 06/02/1999 Vắng thi
29 171200459 Bùi Thế Kiên 06/05/1999 301 295
30 881790013 La Trung Kiên 31/05/1998 102 200
31 171100111 Lê Hữu Kiên 02/08/1999 303 250
32 171300392 Ngô Đăng Kiên 28/01/1999 304 190
33 171202503 Nguyễn Đức Kiên 27/01/1999 302 235
34 171111573 Nguyễn Đức Kiên 09/09/1999 304 175
35 172502828 Nguyễn Tống Tuấn Kiên 28/07/1999 303 85
36 172603320 Nguyễn Trọng Kiên 17/07/1999 Vắng thi
37 171200526 Nguyễn Trung Kiên 30/05/1999 303 185
38 172501848 Nguyễn Trung Kiên 23/07/1999 304 290
39 171111590 Nguyễn Trung Kiên 30/12/1999 302 180
40 171102701 Nguyễn Văn Kiên 17/04/1999 303 230
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 24 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 604 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171301358 Phạm Trung Kiên 27/09/1999 303 225
2 171400743 Phùng Trí Kiên 18/06/1999 Vắng thi
3 171311164 Phùng Trung Kiên 28/11/1999 304 405
4 172000505 Phương Văn Kiên 04/10/1999 301 180
5 171312908 Tô Phạm Hùng Kiên 23/09/1999 304 220
6 171100257 Vũ Trung Kiên 17/07/1999 302 175
7 171200312 Vũ Trung Kiên 03/07/1999 303 425
8 171102818 Hà Tuấn Kiệt 15/02/1999 304 290
9 172302583 Nguyễn Tuấn Kiệt 04/09/1999 302 205
10 171310065 Nguyễn Vương Tuấn Kiệt 27/01/1999 302 270
11 171302796 Đinh Cao Kỳ 19/10/1999 301 240
12 171403505 Nguyễn Hữu Kỳ 25/02/1998 301 235
13 171101352 Nguyễn Trung Kỳ 12/03/1999 303 245
14 171303072 Vũ Duy Kỷ 10/04/1999 303 225
15 171100998 Kim An Lam 02/10/1999 303 215
16 172602734 Phạm Thị Thanh Lam 13/07/1999 101 200
17 171400188 Nguyễn Vũ Hoàng Lan 19/11/1999 304 390
18 171101536 Lê Hồng Lăng 05/08/1998 Vắng thi
19 172511971 Bùi Tùng Lâm 03/08/1999 303 265
20 171102400 Đinh Thanh Lâm 27/05/1999 Vắng thi
21 171103573 Đinh Trọng Phước Lâm 08/03/1999 302 290
22 171710978 Hoàng Ngọc Lâm 19/11/1999 304 355
23 172611034 Hoàng Tùng Lâm 09/03/1999 302 170
24 171111057 Hoàng Văn Lâm 02/07/1999 301 240
25 171903534 Lục Văn Lâm 13/11/1999 303 260
26 171502703 Nguyễn Ngọc Lâm 02/11/1999 Vắng thi
27 171313247 Nguyễn Tùng Lâm 08/11/1999 301 330
28 171111165 Nguyễn Tùng Lâm 28/05/1999 302 290
29 171103037 Nguyễn Văn Lâm 09/09/1999 302 190
30 171102936 Nguyễn Văn Lâm 08/11/1999 301 275
31 172610234 Nguyễn Việt Tùng Lâm 27/08/1999 304 340
32 172210848 Trần Hải Lâm 27/08/1999 304 390
33 171113349 Vương Thế Lâm 11/11/1999 303 275
34 171603147 Lê Thế Lân 25/09/1999 Vắng thi
35 171310113 Nguyễn Đức Lân 12/01/1999 101 635
36 171203004 Đỗ Văn Lập 01/01/1999 301 260
37 171902644 Đào Thị Hồng Lê 27/07/1999 303 220
38 171902332 Lương Thị Lệ 04/09/1999 301 175
39 171701659 Nguyễn Thị Liên 15/01/1998 301 225
40 171711510 Quản Hoàng Liên 09/02/1999 304 275
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 25 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 605 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172002184 Bùi Ngọc Linh 20/04/1999 302 180
2 171301155 Đặng Quang Linh 06/07/1999 303 230
3 171100675 Đặng Tấn Linh 21/02/1999 301 160
4 172512838 Đặng Vũ Linh 27/02/1999 302 280
5 172603229 Đậu Nguyễn Mai Linh 11/11/1999 302 275
6 171502003 Đinh Hải Linh 03/11/1999 301 285
7 171200480 Đinh Nhật Linh 27/01/1999 304 335
8 172002371 Đinh Thị Diệu Linh 03/01/1999 301 285
9 171103301 Đinh Trọng Linh 18/11/1999 302 190
10 172200899 Đoàn Thị Diệu Linh 18/09/1999 302 325
11 171311929 Đỗ Thị Thùy Linh 13/04/1999 302 345
12 171101001 Hà Quang Linh 11/09/1999 304 220
13 171210154 Hoàng Bảo Linh 27/11/1999 301 890
14 172611002 Hoàng Thị Thùy Linh 26/09/1999 302 425
15 171101276 Hoàng Văn Linh 10/10/1999 Vắng thi
16 172012574 Lê Diệu Linh 22/12/1999 303 345
17 171501024 Lê Quang Linh 06/12/1999 301 155
18 172503157 Lê Thế Linh 15/04/1999 303 245
19 171903008 Lê Thị Linh 17/09/1999 301 355
20 172000587 Lê Thị Linh 05/02/1999 304 265
21 172610640 Lê Thuỳ Linh 08/08/1999 303 275
22 172300490 Lê Việt Linh 31/07/1999 301 245
23 172002471 Mai Thị Linh 30/04/1999 301 225
24 171700849 Nguyễn Cẩm Linh 24/11/1999 304 275
25 171302401 Nguyễn Công Linh 21/10/1998 303 240
26 172600278 Nguyễn Duy Linh 04/05/1999 Vắng thi
27 171100246 Nguyễn Hải Linh 18/03/1999 301 580
28 171510556 Nguyễn Hoàng Linh 14/02/1999 301 330
29 171910190 Nguyễn Hương Linh 16/11/1999 304 300
30 171902756 Nguyễn Khánh Linh 24/07/1999 104 235
31 172001004 Nguyễn Mai Linh 16/05/1999 303 195
32 171302597 Nguyễn Quang Linh 05/05/1999 304 195
33 171701816 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/07/1999 303 230
34 171700527 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/08/1999 304 225
35 172510191 Nguyễn Thùy Linh 20/12/1999 302 275
36 172500901 Nguyễn Trọng Linh 30/01/1999 303 200
37 171401503 Phạm Thị Mỹ Linh 09/12/1999 304 280
38 172602004 Phạm Tuấn Linh 27/09/1998 302 260
39 171301764 Phạm Văn Linh 18/04/1999 Vắng thi
40 171313281 Phan Đức Linh 20/03/1999 302 315
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 26 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 701 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172602847 Phan Khánh Linh 26/08/1999 Vắng thi
2 171313497 Phan Văn Linh 12/01/1999 Vắng thi
3 172201211 Phùng Thị Ánh Linh 27/11/1999 304 265
4 172202427 Trần Thị Thùy Linh 28/11/1999 301 170
5 171102972 Trịnh Văn Linh 09/04/1999 304 275
6 171103416 Vũ Nhất Linh 03/10/1999 Vắng thi
7 172201397 Vũ Thị Mỹ Linh 11/12/1999 302 290
8 171101458 Đào Duy Long 13/01/1999 301 250
9 172201191 Đào Hoàng Long 27/06/1998 301 300
10 171111005 Đặng Ngọc Long 17/10/1999 302 255
11 171302677 Đặng Thanh Long 09/04/1999 302 255
12 172500557 Đinh Quang Long 25/05/1999 302 215
13 171400850 Đinh Thành Long 01/03/1999 303 180
14 171302707 Đinh Văn Long 28/12/1999 302 195
15 171801530 Đoàn Thế Long 02/03/1999 301 225
16 171302221 Đỗ Đức Long 28/09/1999 302 200
17 172500558 Khuất Đăng Long 25/04/1999 303 195
18 171310764 Lê Đình Long 26/04/1998 302 240
19 171112998 Lê Ngọc Long 09/03/1999 304 225
20 881790009 Lương Đức Long 17/11/1998 304 215
21 171311388 Lưu Hoàng Long 22/05/1999 301 400
22 172600943 Nguyễn Duy Long 20/11/1999 304 175
23 171110218 Nguyễn Duy Long 28/01/1999 301 790
24 171701817 Nguyễn Đắc Long 20/08/1999 304 245
25 171101990 Nguyễn Đức Long 29/12/1999 302 210
26 171101991 Nguyễn Hải Long 25/09/1999 304 205
27 171601450 Nguyễn Hoàng Long 13/10/1999 304 175
28 171310559 Nguyễn Mạnh Long 07/12/1999 303 195
29 171100258 Nguyễn Nhật Long 16/12/1999 302 320
30 171300685 Nguyễn Thanh Long 29/10/1999 0 Vi phạm QC Thi
31 171202222 Nguyễn Thành Long 25/07/1999 304 260
32 172603217 Nguyễn Thiên Long 19/02/2000 301 495
33 171810852 Nguyễn Tùng Long 16/10/1999 303 415
34 171411838 Nguyễn Văn Long 14/05/1999 303 225
35 171301732 Nguyễn Văn Long 29/06/1999 303 200
36 171202016 Nguyễn Văn Long 24/08/1999 302 370
37 171600745 Nông Việt Long 15/10/1999 303 210
38 171202372 Phạm Đức Long 29/09/1999 301 240
39 171101839 Phạm Đức Long 25/08/1996 Vắng thi
40 172612562 Phạm Thành Long 04/11/1999 101 310
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 27 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 702 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171902402 Tống Đức Long 15/11/1999 102 215
2 171501796 Trần Duy Long 13/02/1999 Vắng thi
3 172510052 Trần Hoàng Long 21/06/1999 302 395
4 171102549 Trần Kim Long 09/03/1999 302 260
5 171110279 Trần Thành Long 15/01/1999 303 275
6 171201758 Trần Thành Long 15/09/1999 302 220
7 171102708 Vũ Văn Long 26/09/1999 Vắng thi
8 171202068 Chu Tấn Lộc 26/11/1999 301 345
9 171900963 Hà Duy Lộc 06/05/1999 302 235
10 171313164 Lê Huy Lộc 12/06/1999 301 235
11 172611504 Lê Xuân Lộc 21/10/1999 302 315
12 171600853 Nguyễn Thành Lộc 29/05/1999 304 270
13 171101913 Nguyễn Xuân Lộc 05/01/1999 304 245
14 172513186 Trần Văn Lộc 19/02/1999 304 230
15 171103019 Lê Văn Lợi 07/07/1999 302 225
16 171100118 Lê Văn Lợi 22/09/1999 303 225
17 171200785 Lê Xuân Lợi 04/07/1998 304 255
18 171401219 Nguyễn Đình Lợi 09/12/1998 301 260
19 171102199 Nguyễn Văn Lợi 01/06/1999 302 175
20 171101756 Phạm Phú Lợi 03/02/1998 Vắng thi
21 172001624 Ngô Thị Lụa 02/09/1999 303 275
22 172501750 Lê Đình Luận 12/10/1999 301 215
23 171301613 Nguyễn Ngọc Luyến 16/01/1999 301 270
24 172003066 Phùng Thị Luyến 16/09/1998 301 205
25 171301914 Đào Văn Luyện 31/10/1998 303 220
26 171100314 Đỗ Đắc Luyện 18/02/1999 Vắng thi
27 171102010 Nguyễn Đình Luyện 07/07/1999 304 270
28 171301937 Đào Công Lực 07/05/1999 Vắng thi
29 171202255 Đoàn Văn Lực 26/06/1999 303 220
30 172201150 Bùi Thanh Lương 30/12/1999 302 245
31 171100539 Kiều Đức Lương 10/11/1999 304 265
32 171302720 Vũ Minh Lương 10/01/1999 301 210
33 171202868 Tạ Văn Lượng 08/01/1999 304 360
34 171812829 Đinh Khánh Ly 08/04/1999 303 235
35 171701252 Nguyễn Hương Ly 03/10/1999 304 350
36 172010393 Nguyễn Ngọc Ly 30/05/1999 303 330
37 172202531 Phạm Khánh Ly 06/02/1999 302 180
38 171201228 Trần Hương Ly 07/11/1999 302 290
39 171200506 Phùng Công Lý 24/10/1999 301 230
40 171401253 Bùi Thị Thanh Mai 27/09/1999 303 185
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 28 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 704 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171702945 Lê Thị Mai 14/03/1999 Vắng thi
2 171703112 Nguyễn Thị Mai 10/02/1999 303 195
3 171200902 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/05/1999 102 220
4 171802223 Nguyễn Thị Phương Mai 10/12/1999 301 295
5 172002689 Phạm Thị Hiền Mai 05/09/1999 301 260
6 172601851 Phạm Thị Tuyết Mai 08/12/1999 304 280
7 171800721 Phan Thị Mai 27/07/1999 302 175
8 171101124 Hà Đức Mạnh 25/01/1999 Vắng thi
9 171100786 Cấn Xuân Mạnh 03/12/1998 301 280
10 171212200 Đinh Quang Mạnh 28/12/1999 301 470
11 171612472 Đỗ Đức Mạnh 12/08/1999 301 355
12 171601591 Đỗ Văn Mạnh 23/06/1999 304 220
13 171301192 Hoàng Đức Mạnh 19/06/1998 Vắng thi
14 171413183 Hoàng Trần Mạnh 01/08/1998 104 420
15 171113584 Lê Quốc Mạnh 25/02/1998 301 455
16 171103082 Lê Trương Mạnh 16/10/1999 304 265
17 171202958 Nguyễn Đình Mạnh 07/05/1999 304 270
18 171503555 Nguyễn Đức Mạnh 15/06/1998 304 165
19 171301229 Nguyễn Đức Mạnh 07/09/1998 101 170
20 171400975 Nguyễn Đức Mạnh 01/11/1999 Vắng thi
21 171311113 Nguyễn Đức Mạnh 11/07/1999 Vắng thi
22 171600507 Nguyễn Huy Mạnh 27/01/1999 304 165
23 171603506 Nguyễn Hữu Mạnh 04/01/1998 302 200
24 171502203 Nguyễn Thế Mạnh 12/07/1999 303 215
25 172500983 Phạm Đức Mạnh 01/08/1999 302 250
26 172601028 Phạm Đức Mạnh 06/07/1999 303 45
27 171303409 Phạm Tiến Mạnh 11/06/1999 302 210
28 171602645 Trần Đức Mạnh 04/01/1999 301 220
29 171301327 Trần Đức Mạnh 06/11/1999 301 360
30 171113352 Trần Đức Mạnh 06/11/1999 303 430
31 171300722 Trần Văn Mạnh 08/12/1999 302 200
32 172101067 Vũ Đức Mạnh 06/01/1999 302 300
33 171512277 Vũ Đức Mạnh 24/02/1999 304 225
34 171310560 Đỗ Quý Mão 17/08/1999 302 255
35 171501083 Nguyễn Bá Mão 02/09/1999 103 135
36 171601625 Trương Thế Mão 08/11/1999 303 220
37 171101759 Hoàng Văn Mẫn 09/02/1999 302 190
38 171102690 Bùi Quang Minh 27/01/1999 303 210
39 171101783 Dương Nhật Minh 29/12/1999 302 230
40 172200358 Đàm Sỹ Minh 29/06/1999 303 185
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 29 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 705 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172110855 Đặng Lê Tùng Minh 05/12/1999 Vắng thi
2 171602804 Đặng Tuấn Minh 09/09/1999 304 295
3 172610661 Đoàn Tuấn Minh 21/05/1999 304 165
4 171511020 Đỗ Đức Minh 23/04/1999 301 320
5 172500723 Hoàng Công Minh 02/01/1999 101 230
6 171500787 Lê Công Minh 07/10/1998 302 215
7 171510027 Lê Quý Minh 04/05/1999 302 295
8 171202011 Lê Thế Minh 10/02/1999 Vắng thi
9 171803038 Lê Thị Minh 14/08/1999 304 205
10 171810359 Nguyễn Công Minh 21/02/1999 304 230
11 171301306 Nguyễn Công Minh 30/12/1998 301 320
12 171301773 Nguyễn Công Minh 26/09/1999 302 210
13 172610343 Nguyễn Đăng Minh 04/11/1999 303 660
14 171110028 Nguyễn Khang Minh 18/02/1999 301 845
15 171401695 Nguyễn Quang Minh 27/09/1999 304 210
16 171411091 Nguyễn Quang Minh 24/07/1999 301 325
17 171902165 Nguyễn Quang Minh 21/11/1999 303 230
18 171201960 Nguyễn Quang Minh 23/12/1999 Vắng thi
19 172212116 Nguyễn Quang Minh 03/05/1999 302 350
20 171301122 Nguyễn Thanh Minh 19/06/1999 303 275
21 172610194 Nguyễn Thị Hoàng Minh 27/12/1999 303 565
22 171200705 Nguyễn Tuấn Minh 22/09/1999 302 260
23 171210156 Nguyễn Tuấn Minh 17/08/1999 303 430
24 172502021 Nguyễn Văn Minh 31/08/1999 Vắng thi
25 171201777 Nguyễn Văn Minh 22/12/1999 304 85
26 171311605 Phạm Quang Minh 16/11/1999 302 370
27 171300903 Phạm Văn Minh 11/12/1999 Vắng thi
28 171700561 Phan Quang Minh 08/06/1999 Vắng thi
29 172110428 Tạ Văn Minh 14/11/1999 304 250
30 172611166 Trần Công Minh 22/12/1998 302 450
31 171302019 Trần Công Minh 06/12/1999 301 320
32 171600280 Trần Quang Minh 24/09/1999 301 330
33 171110077 Trần Thu Minh 25/09/1999 302 555
34 172602099 Trần Tuấn Minh 08/09/1999 Vắng thi
35 171202726 Trần Văn Minh 18/11/1999 301 250
36 172502239 Trần Văn Minh 25/11/1999 301 285
37 171112240 Vũ Đức Minh 13/08/1999 104 230
38 171302691 Vũ Ngọc Minh 19/07/1999 Vắng thi
39 171201876 Vũ Quang Minh 15/02/1999 303 180
40 172501035 Vũ Quang Minh 12/12/1999 303 215
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 30 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 403 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171102598 Vũ Thanh Minh 27/03/1999 Vắng thi
2 171900789 Ngô Văn Mùi 26/02/1990 Vắng thi
3 171802721 Bùi Thị Hà My 23/01/1999 301 250
4 171103236 Nguyễn Thị Huyền My 14/05/1999 303 160
5 171111092 Bùi Tuấn Nam 29/10/1999 303 350
6 171111134 Đặng Hoàng Nam 18/04/1999 301 260
7 171112692 Đặng Phương Nam 05/09/1999 302 240
8 171201944 Đặng Phương Nam 01/12/1999 303 170
9 171201468 Đinh Ngọc Nam 20/09/1999 304 295
10 171400529 Đỗ Đình Nam 20/12/1999 301 250
11 171210588 Đỗ Tiến Nam 18/05/1999 303 310
12 171601290 Hoàng Duy Nam 16/06/1999 304 240
13 171600631 Hoàng Đức Nam 17/08/1999 Vắng thi
14 171710053 Hoàng Phương Nam 08/09/1999 301 560
15 171301230 Lã Ngọc Nam 23/10/1999 303 260
16 171211385 Lâm Hoài Nam 21/10/1999 302 285
17 171403410 Lê Hải Nam 15/12/1999 301 310
18 171511268 Lê Hoài Nam 27/07/1999 302 210
19 171112937 Lê Phương Nam 14/12/1999 304 245
20 172201427 Lê Thành Nam 12/12/1999 301 90
21 171301915 Lê Thế Nam 20/03/1999 Vắng thi
22 171101006 Lê Tiến Hải Nam 05/06/1999 Vắng thi
23 172610746 Lương Hải Nam 05/03/1999 302 175
24 171103097 Mai Thế Nam 29/05/1999 304 210
25 171111135 Nguyễn Hoàng Nam 09/11/1999 302 190
26 171103303 Nguyễn Dương Nam 17/12/1999 304 240
27 171110029 Nguyễn Hải Nam 13/03/1999 102 385
28 171301789 Nguyễn Hoài Nam 30/08/1999 304 280
29 171102792 Nguyễn Hoàng Nam 08/06/1997 302 205
30 172600236 Nguyễn Hữu Trường Nam 28/09/1999 304 370
31 172400195 Nguyễn Ngọc Nam 22/07/1999 304 255
32 171310858 Nguyễn Phương Nam 03/02/1999 Vắng thi
33 171901093 Nguyễn Sơn Nam 13/03/1999 304 215
34 171400317 Nguyễn Thành Nam 08/06/1999 302 190
35 171100030 Nguyễn Thiên Nam 30/05/1999 302 220
36 171200563 Nguyễn Trung Nam 01/01/1999 302 200
37 171310197 Nguyễn Văn Nam 06/07/1999 303 375
38 171300430 Nguyễn Văn Nam 29/04/1999 301 365
39 172100429 Nguyễn Văn Nam 28/01/1999 302 205
40 171602279 Nguyễn Vũ Nam 27/02/1999 301 350
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 31 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 404 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171910121 Nguyễn Xuân Nam 13/07/1999 304 270
2 171112859 Phạm Đức Nam 04/05/1999 301 285
3 171401898 Phạm Giang Nam 02/06/1999 303 235
4 171602784 Phạm Huy Nam 15/09/1999 Vắng thi
5 171200791 Phạm Nhật Nam 01/01/1998 302 360
6 171112100 Phạm Phương Nam 12/09/1999 Vắng thi
7 171202446 Phạm Thành Nam 16/01/1999 304 285
8 171403218 Phan Ngọc Nam 10/09/1999 301 280
9 171302415 Phùng Ngọc Nam 24/03/1999 303 180
10 171111857 Trần Công Nam 29/10/1999 302 365
11 172511973 Trần Phương Nam 25/07/1999 304 175
12 171101245 Trần Phương Nam 17/12/1999 304 270
13 171111703 Trần Văn Nam 17/07/1999 301 280
14 172202101 Trịnh Hải Nam 27/09/1999 Vắng thi
15 171111966 Trịnh Phương Nam 25/10/1999 301 205
16 171102303 Vũ Thành Nam 05/06/1999 302 210
17 171112241 Phạm Hữu Năm 17/12/1999 Vắng thi
18 172001522 Giáp Thị Thúy Nga 21/08/1999 303 155
19 172000344 Lê Thị Thiên Nga 28/02/1999 303 200
20 171802320 Nguyễn Thị Nga 01/07/1999 102 190
21 172002065 Nguyễn Thị Nga 20/03/1999 301 270
22 172002185 Vũ Thị Nga 24/02/1999 303 260
23 171100792 Nguyễn Trung Ngạn 17/03/1998 Vắng thi
24 172012293 Đỗ Thị Ngân 28/06/1999 303 260
25 172111574 Đỗ Thị Ngân 16/07/1999 103 295
26 172601704 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/05/1999 302 220
27 172202201 Phạm Thị Ngân 21/04/1999 301 235
28 172611231 Vũ Thái Ngân 30/09/1999 302 225
29 172210035 Bùi Minh Nghĩa 27/01/1999 303 275
30 171110237 Cao Hữu Nghĩa 10/03/1999 103 370
31 171210219 Đỗ Tuấn Nghĩa 11/12/1999 103 655
32 171711850 Hoàng Trọng Nghĩa 18/05/1999 301 495
33 171303388 Hoàng Trung Nghĩa 19/03/1999 Vắng thi
34 171101953 Lưu Tuấn Nghĩa 06/04/1998 Vắng thi
35 171302026 Nguyễn Quang Nghĩa 19/07/1998 304 250
36 171602352 Roãn Văn Nghĩa 19/05/1999 301 225
37 171302226 Trần Đại Nghĩa 09/07/1999 Vắng thi
38 171903210 Trương Tuấn Nghĩa 09/04/1999 302 275
39 171202447 Đỗ Như Nghiệp 28/12/1999 304 270
40 171200396 Mầu Thị Ngoan 09/02/1999 302 250
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 32 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 504 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171800724 Đặng Ánh Ngọc 12/04/1999 304 280
2 172101080 Hà Sĩ Ngọc 19/08/1997 304 225
3 171602679 Lê Minh Ngọc 02/08/1999 304 230
4 172001845 Lê Thảo Ngọc 20/11/1999 302 340
5 171702909 Ngô Hoàng Ngọc 03/04/1999 303 210
6 171703039 Ngô Văn Ngọc 17/01/1999 301 230
7 171710905 Nguyễn Thị Hải Ngọc 30/12/1999 302 335
8 171102294 Nguyễn Văn Ngọc 23/06/1999 301 235
9 171701086 Phạm Hà Bảo Ngọc 18/09/1999 303 265
10 171313461 Phan Tất Ngọc 23/03/1999 Vắng thi
11 172613187 Võ Thị Thảo Ngọc 08/10/1999 301 275
12 171111048 Vũ Hoàng Linh Ngọc 27/02/1999 303 220
13 171502768 Vũ Thị Ngọc 07/01/1999 304 205
14 172601436 Vũ Thị Bích Ngọc 16/06/1999 302 265
15 171102448 Đỗ Viết Nguyên 16/11/1999 301 250
16 171300602 Lê Đình Nguyên 17/12/1999 304 220
17 171302758 Lê Hữu Nguyên 05/12/1999 303 185
18 171312354 Lê Minh Nguyên 09/11/1999 Vắng thi
19 171502280 Lương Sỹ Nguyên 01/02/1999 302 200
20 171301790 Nguyễn Bình Nguyên 23/10/1999 104 450
21 171302242 Nguyễn Đình Nguyên 27/11/1999 304 385
22 171103354 Nguyễn Hoàng Nguyên 01/01/1999 Vắng thi
23 172603563 Trần Bình Nguyên 26/04/1999 302 165
24 171710198 Vũ Thiện Nguyên 06/05/1999 303 490
25 172302033 Phạm Thị Ánh Nguyệt 11/09/1999 302 185
26 171303397 Bùi Đức Nhã 06/11/1998 302 190
27 171700859 Đỗ Thị Nhã 31/07/1999 303 215
28 172000508 Phùng Thị Phương Nhã 28/02/1999 303 245
29 172601831 Trần Thị Nhàn 21/10/1999 Vắng thi
30 172610860 Đoàn Văn Nhân 08/11/1999 303 300
31 171301801 Ninh Văn Nhân 10/02/1999 Vắng thi
32 171103230 Nguyễn Gia Nhất 06/12/1999 301 265
33 171300360 Nguyễn Trọng Nhất 06/09/1999 304 255
34 172502886 Bùi Văn Nhật 18/08/1999 304 250
35 171400319 Cao Thu Trúc Nhật 15/02/1999 301 375
36 171112227 Mai Văn Nhật 20/01/1999 301 260
37 171103329 Nguyễn Xuân Nhật 10/08/1999 Vắng thi
38 172002393 Trần Thị Nhị 30/06/1999 302 275
39 172602585 Trần Thị Nhiên 28/11/1999 304 245
40 171312281 Phạm Mẫn Nhuận 09/07/1999 301 240
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 33 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 505 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171201760 Bùi Thị Nhung 30/01/1999 304 285
2 171702619 Nguyễn Trang Nhung 22/01/1999 302 315
3 172600320 Phạm Hồng Nhung 18/08/1999 301 380
4 171802355 Trần Thị Nhung 16/03/1999 301 175
5 172613389 Trần Thị Cẩm Nhung 02/07/1999 304 265
6 171812759 Trần Thị Hồng Nhung 13/10/1999 302 200
7 172013535 Võ Thị Hồng Nhung 20/01/1999 303 345
8 171311469 Mai Hoàng Thái Ninh 26/01/1999 303 320
9 171311408 Ngô Quang Ninh 19/12/1999 304 240
10 171101626 Nguyễn Tuấn Ninh 20/06/1999 304 190
11 171110147 Phạm Hải Ninh 14/09/1999 104 220
12 171301353 Trần Chí Ninh 21/08/1999 301 200
13 171101751 Trần Ngọc Ninh 05/09/1999 303 250
14 172613390 Nguyễn Tho Ny 16/03/1999 304 455
15 172200906 Ngô Kim Oanh 19/10/1999 301 355
16 172203188 Nguyễn Thị Oanh 29/10/1999 304 235
17 171901007 Nguyễn Thị Lan Oanh 23/09/1999 302 320
18 171811640 Nguyễn Thị Phương Oanh 13/09/1999 301 345
19 172202999 Vũ Thị Oanh 11/10/1999 301 125
20 171112243 Đào Văn Phát 06/10/1999 303 285
21 171302208 Lương Triệu Phát 30/01/1999 302 205
22 171102333 Nguyễn Minh Phát 19/07/1999 304 265
23 171700677 Trần Tấn Phát 19/09/1999 303 245
24 171300811 Lê Phi 24/10/1998 301 260
25 171102152 Trần Công Phi 07/11/1999 301 200
26 171601706 Dương Công Phong 08/08/1999 303 275
27 171202209 Đỗ Ngọc Phong 03/06/1999 301 285
28 171103440 Kiều Trần Tuấn Phong 22/04/1999 302 280
29 171900707 Lê Hồng Phong 31/05/1999 302 230
30 172512910 Nguyễn Đăng Phong 17/02/1999 302 175
31 171303308 Nguyễn Đình Phong 12/02/1998 303 185
32 171303224 Nguyễn Đình Phong 06/05/1998 303 235
33 171302256 Nguyễn Quý Phong 24/04/1999 302 250
34 171101108 Nguyễn Tiến Phong 08/10/1999 Vắng thi
35 171101269 Nguyễn Trung Phong 18/07/1999 302 185
36 171312521 Nguyễn Tuấn Phong 27/06/1999 301 215
37 172401451 Nguyễn Văn Phong 25/07/1999 303 185
38 171210861 Phạm Văn Phong 05/04/1999 304 445
39 171203514 Phan Vũ Phong 24/06/1998 304 185
40 171202403 Trần Cao Phong 01/09/1999 302 380
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 34 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 604 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171300862 Trần Hải Phong 17/11/1997 302 270
2 171612034 Trần Hải Phong 03/01/1999 301 475
3 171412416 Vũ Văn Hải Phong 28/07/1999 301 300
4 171102228 Vũ Đình Phóng 01/12/1999 303 185
5 171302166 Vũ Tiến Phóng 05/11/1999 303 225
6 171412522 Đỗ Quang Phú 01/08/1999 303 225
7 171200397 Ngô Văn Phú 03/01/1999 304 205
8 171610863 Nguyễn Duy Phú 13/06/1999 301 520
9 171502282 Nguyễn Văn Phú 20/01/1999 304 220
10 171410068 Trang Công Phú 12/04/1999 304 295
11 171502449 Đinh Vinh Phúc 04/05/1999 303 230
12 171701488 Lương Thiện Phúc 14/08/1999 303 145
13 171501145 Ngô Hữu Phúc 21/01/1999 302 270
14 171602091 Nguyễn Đình Phúc 17/11/1999 301 245
15 171302626 Nguyễn Quang Phúc 02/12/1999 302 195
16 172200510 Nguyễn Thị Phúc 24/01/1999 304 255
17 171113355 Trần Nguyễn Bảo Phúc 10/03/1999 304 380
18 171112229 Vũ Trọng Phúc 02/05/1999 303 245
19 171102422 Phạm Văn Phụng 24/10/1997 Vắng thi
20 172600686 Vũ Văn Phụng 26/10/1999 301 265
21 171603193 Bùi Công Phước 24/04/1999 301 205
22 171300564 Kiều Văn Phước 08/05/1999 303 250
23 171113391 Lê Hà Phước 25/04/1999 Vắng thi
24 171600431 Nguyễn Hữu Phước 28/11/1999 304 210
25 171502633 Nguyễn Hữu Phước 11/07/1999 301 260
26 172610565 Chu Thị Hoài Phương 21/02/1999 303 190
27 172511665 Dương Đình Phương 14/04/1999 304 225
28 171302038 Đào Duy Phương 05/11/1999 304 270
29 172003001 Đỗ Thị Phương 19/05/1999 302 235
30 171203441 Hồ Thu Phương 17/02/1999 302 290
31 172003487 Lương Thị Huyền Phương 06/06/1999 302 255
32 171113477 Nguyễn Duy Phương 02/01/1999 301 425
33 171700398 Nguyễn Duy Phương 11/10/1999 304 175
34 171311826 Nguyễn Duy Phương 14/12/1999 101 280
35 171311630 Nguyễn Hữu Phương 09/09/1999 302 195
36 172610128 Nguyễn Thế Thanh Phương 12/09/1999 301 650
37 171711807 Nguyễn Thị Phương 21/09/1999 302 205
38 172101428 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 26/02/1999 302 175
39 171102769 Nguyễn Thị Thu Phương 02/07/1999 Vắng thi
40 172001139 Nguyễn Thu Phương 10/12/1999 301 205
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 35 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 605 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171103330 Nguyễn Văn Phương 11/05/1999 303 215
2 172602564 Nguyễn Xuân Phương 21/05/1999 301 275
3 171902506 Phạm Hoàng Phương 24/10/1999 304 250
4 171702141 Trần Thu Quỳnh Phương 01/07/1999 301 365
5 172013274 Võ Thị Thu Phương 29/09/1999 304 290
6 172601094 Vương Quảng Phương 26/04/1999 Vắng thi
7 172501846 Cao Linh Phượng 25/12/1999 301 325
8 172003053 Lưu Thị Bích Phượng 11/03/1999 304 270
9 171902210 Nguyễn Thị Phượng 22/09/1999 304 230
10 172002770 Phạm Thị Phượng 01/04/1999 301 225
11 171910462 Bùi Minh Quang 28/07/1999 303 405
12 171103509 Bùi Ngọc Quang 06/12/1998 301 270
13 171500632 Cao Văn Quang 26/01/1999 304 275
14 171202727 Dương Minh Quang 23/02/1999 304 175
15 171410321 Dương Tuấn Quang 15/02/1999 302 295
16 171303106 Đặng Văn Quang 03/02/1999 303 240
17 171303061 Lê Mạnh Quang 10/10/1999 302 250
18 171601840 Nguyễn Danh Quang 05/09/1999 304 155
19 171200511 Nguyễn Duy Quang 22/09/1999 303 220
20 171112693 Nguyễn Đăng Quang 10/11/1999 301 160
21 171610199 Nguyễn Minh Quang 16/05/1999 301 640
22 171910129 Nguyễn Minh Quang 08/02/1999 304 470
23 171100603 Nguyễn Nam Quang 14/01/1999 302 250
24 171300282 Nguyễn Ngọc Quang 05/11/1999 303 175
25 171700687 Nguyễn Ngọc Quang 16/01/1999 302 180
26 171311382 Nguyễn Văn Quang 26/07/1998 Vắng thi
27 171300512 Nguyễn Văn Quang 08/01/1999 302 250
28 171202404 Trần Minh Quang 04/05/1999 302 260
29 171103099 Trần Văn Quang 04/09/1999 303 30
30 171101877 Vũ Quang 06/04/1999 302 265
31 171102647 Vũ Thế Quang 30/06/1999 303 260
32 171510069 Doãn Anh Quân 28/05/1999 303 355
33 172510032 Đặng Anh Quân 08/11/1999 301 395
34 171103423 Đặng Trọng Quân 12/03/1999 Vắng thi
35 172510767 Kiều Minh Quân 30/09/1998 304 370
36 171100200 Lại Minh Quân 02/09/1999 301 500
37 171903237 Lê Hoàng Quân 05/09/1999 301 270
38 171311945 Lê Minh Quân 23/09/1999 Vắng thi
39 171501368 Lê Văn Quân 12/11/1999 302 195
40 171310283 Nguyễn Anh Quân 10/07/1999 303 595
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 36 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 701 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172610750 Nguyễn Bảo Quân 04/07/1999 301 460
2 171610434 Nguyễn Bình Nguyên Quân 02/08/1999 302 490
3 171302924 Nguyễn Đức Quân 12/02/1999 301 325
4 172503357 Nguyễn Hồng Quân 24/03/1999 Vắng thi
5 171411101 Nguyễn Hồng Quân 09/05/1999 304 390
6 172613304 Nguyễn Hữu Quân 06/07/1999 Vắng thi
7 172113377 Nguyễn Minh Quân 11/11/1999 303 260
8 171400322 Nguyễn Quốc Quân 06/11/1999 304 245
9 171213248 Nguyễn Thúc Quân 24/06/1999 303 230
10 171301296 Nguyễn Trọng Quân 18/08/1999 304 205
11 171300400 Nguyễn Văn Quân 27/02/1999 Vắng thi
12 171201724 Nguyễn Văn Quân 24/04/1999 301 430
13 171101505 Phạm Hồng Quân 16/05/1999 304 230
14 171203519 Trần Hải Quân 10/03/1999 302 200
15 172602881 Trần Hồng Quân 04/08/1999 304 285
16 171410070 Trần Minh Quân 27/06/1999 302 475
17 171301862 Trần Văn Quân 08/02/1999 Vắng thi
18 171101891 Trịnh Hải Quân 30/06/1999 Vắng thi
19 171312839 Vũ Hồng Quân 21/02/1999 102 175
20 172202082 Đỗ Thị Quế 17/11/1999 301 255
21 171113442 Hồ Bá Quốc 05/11/1999 302 240
22 171103488 Lê Anh Quốc 21/04/1999 303 295
23 171403158 Lường Tú Quốc 02/09/1999 304 210
24 171313322 Nguyễn Duy Quốc 18/05/1999 302 200
25 171901183 Bùi Huy Quý 25/10/1999 303 290
26 171100946 Lưu Ngọc Quý 18/09/1999 301 240
27 171310402 Nguyễn Bá Quý 21/06/1999 303 295
28 171303493 Nguyễn Đình Đức Quý 12/06/1999 303 200
29 171101079 Sái Minh Quý 13/05/1995 302 185
30 172200071 Vũ Đức Quý 24/06/1999 303 235
31 171502507 Bùi Văn Quyền 22/12/1999 303 260
32 171301841 Nguyễn Văn Quyền 20/06/1999 302 250
33 171302158 Bùi Văn Quyết 07/11/1998 304 210
34 171301917 Đỗ Thế Quyết 08/04/1999 301 125
35 171300968 Lý A Quyết 02/05/1997 303 180
36 171300797 Nguyễn Duy Quyết 10/02/1998 301 200
37 171303417 Nguyễn Đăng Quyết 03/02/1999 302 235
38 171312475 Nguyễn Đình Quyết 10/02/1999 304 325
39 171300513 Nguyễn Mạnh Quyết 28/09/1999 Vắng thi
40 171203202 Phạm Xuân Quyết 21/01/1999 301 290
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 37 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 702 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171102305 Trần Văn Quyết 20/09/1999 301 255
2 172003564 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/07/1999 301 320
3 172211049 Triệu Thị Quỳnh 25/05/1999 302 290
4 171103238 Hồ Công Sang 12/10/1999 303 195
5 172501712 Bùi Quang Sáng 14/03/1998 304 150
6 171302417 Bùi Viết Sáng 09/03/1999 302 240
7 171102798 Ngô Văn Sáng 11/03/1999 303 190
8 171103184 Nguyễn Đình Sáng 24/06/1999 301 260
9 171400323 Nguyễn Minh Sáng 10/07/1999 301 270
10 171301667 Nguyễn Văn Sâm 14/10/1999 302 150
11 172601517 Nguyễn Văn Sâm 29/07/1999 302 275
12 172003292 Lê Thị Sen 01/06/1999 302 290
13 171303418 Nguyễn Văn Sinh 09/09/1999 304 200
14 171203511 Trần Văn Sinh 08/07/1998 303 240
15 171100969 Bùi Ngọc Sơn 25/04/1999 304 260
16 171103122 Bùi Văn Sơn 25/01/1999 303 240
17 171710442 Dương Hoàng Sơn 28/12/1999 302 150
18 171602760 Đào Ngọc Sơn 28/09/1999 303 260
19 171102283 Đoàn Ngọc Sơn 09/07/1999 Vắng thi
20 171400286 Đồng Thanh Sơn 03/02/1999 303 245
21 171301557 Giáp Văn Sơn 08/02/1999 301 240
22 171302053 Lại Trung Sơn 09/09/1999 301 315
23 171300907 Lâm Ngọc Sơn 21/05/1999 304 210
24 171100662 Lê Đăng Sơn 07/05/1999 301 225
25 171100725 Lê Hồng Sơn 10/08/1999 304 210
26 171313425 Lê Hữu Sơn 16/10/1999 303 385
27 171113169 Lê Trường Sơn 02/09/1997 301 270
28 171502978 Lê Văn Sơn 24/01/1997 304 225
29 172112709 Lương Ngọc Sơn 14/12/1999 302 230
30 171400435 Nghiêm Hoàng Sơn 04/03/1999 303 195
31 172400880 Ngô Đình Sơn 03/09/1999 302 265
32 171613190 Ngô Văn Sơn 17/04/1999 301 365
33 171110569 Nguyễn Bá Sơn 10/10/1999 Vắng thi
34 171310247 Nguyễn Đinh Sơn 17/03/1999 303 380
35 172512429 Nguyễn Hồng Sơn 05/03/1999 304 255
36 171410132 Nguyễn Mai Sơn 05/09/1999 Vắng thi
37 172612932 Nguyễn Ngọc Sơn 04/10/1998 Vắng thi
38 171710036 Nguyễn Thanh Sơn 11/09/1999 304 640
39 171111389 Nguyễn Thanh Sơn 23/07/1999 303 305
40 171411437 Nguyễn Thế Sơn 21/05/1999 304 300
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 38 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 704 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172613191 Nguyễn Trường Sơn 22/05/1999 Vắng thi
2 171311116 Nguyễn Văn Sơn 23/03/1998 304 370
3 171210908 Phạm Công Sơn 11/08/1999 103 350
4 171303323 Phạm Quang Sơn 28/11/1999 301 200
5 171501881 Phạm Văn Sơn 26/02/1999 304 125
6 172501993 Trần Thanh Sơn 22/05/1999 304 265
7 171302577 Vũ Đăng Sơn 08/03/1999 301 220
8 171301923 Vũ Hải Sơn 03/10/1999 302 200
9 171712840 Vũ Hoàng Sơn 02/11/1999 303 235
10 171500663 Vương Văn Sơn 05/02/1999 301 215
11 171512599 Nguyễn Văn Sức 07/06/1999 302 310
12 171103203 Hồ Thị Sương 03/10/1999 303 195
13 171410541 Đặng Trung Sỹ 04/11/1999 301 355
14 171302888 Phạm Văn Sỹ 27/01/1999 301 210
15 171302430 Tống Văn Sỹ 26/08/1999 302 280
16 171113120 Trần Văn Sỹ 12/04/1999 Vắng thi
17 171302977 Bùi Khắc Tài 13/04/1999 304 140
18 171300403 Cao Anh Tài 15/12/1999 302 320
19 171110463 Hoàng Đức Tài 25/02/1999 304 340
20 171500751 Ngô Đức Tài 13/12/1999 304 300
21 171600530 Nguyễn Đức Tài 20/02/1999 302 210
22 171110491 Nguyễn Đức Tài 28/05/1999 301 295
23 171301616 Nguyễn Quang Tài 01/12/1999 304 310
24 171500932 Phạm Tuấn Tài 12/03/1997 Vắng thi
25 171402211 Trần Tấn Tài 25/05/1999 Vắng thi
26 171102887 Vũ Ngọc Tài 16/05/1999 301 215
27 171602306 Vũ Tú Tài 12/10/1999 303 195
28 171103293 Trần Phúc Tạo 04/02/1999 302 270
29 171303283 Hoàng Văn Tâm 24/04/1999 Vắng thi
30 172101344 Lê Văn Tâm 17/01/1999 Vắng thi
31 171310730 Nguyễn Huy Tâm 22/06/1999 303 280
32 171701668 Nguyễn Thị Thanh Tâm 17/07/1999 303 275
33 171102295 Phạm Ngọc Tâm 12/04/1999 Vắng thi
34 171303398 Võ Xuân Tâm 10/03/1998 103 205
35 172001184 Vũ Thanh Tâm 10/12/1999 102 365
36 171600867 Đỗ Ngọc Tân 18/08/1999 302 225
37 171703178 Lê Hữu Nhật Tân 02/03/1999 Vắng thi
38 171310542 Nguyễn Bá Tân 03/11/1999 304 310
39 172510037 Nguyễn Duy Tân 23/10/1999 303 385
40 172100365 Nguyễn Ngọc Tân 01/06/1999 303 300
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 39 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 705 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171302154 Phạm Quang Tân 08/04/1999 302 230
2 171502956 Phạm Văn Tân 16/04/1999 301 280
3 171910287 Triệu Huỳnh Tân 16/05/1999 304 515
4 171501548 Nguyễn Xuân Thạch 11/05/1999 304 240
5 171702542 Đỗ Nam Thái 24/10/1998 Vắng thi
6 171310910 Lương Sơn Thái 07/03/1999 301 335
7 171101170 Lường Duy Thái 25/09/1999 303 190
8 171310203 Nguyễn Đức Nam Thái 06/12/1999 104 275
9 171111203 Nguyễn Hồng Thái 03/09/1999 Vắng thi
10 171101123 Nguyễn Việt Thái 25/10/1999 302 160
11 171412600 Phạm Việt Thái 23/01/1999 301 255
12 171111617 Trần Khắc Thái 22/08/1999 Vắng thi
13 171101265 Trịnh Văn Thái 27/03/1999 304 375
14 171600911 Vũ Đức Thái 14/08/1999 303 270
15 172012780 Vũ Thị Thái 28/08/1999 301 310
16 171400514 Vũ Văn Thái 22/04/1999 302 155
17 171301819 Phạm Văn Thám 29/01/1999 304 245
18 171101256 Chu Hải Thanh 28/02/1999 303 165
19 171901765 Đoàn Thị Thanh 07/07/1999 301 395
20 171901631 Đỗ Thị Thanh 12/11/1999 304 180
21 171100954 Lê Hồng Thanh 13/08/1999 301 355
22 171902405 Ngô Văn Thanh 16/11/1999 301 325
23 171102406 Nguyễn Bá Chí Thanh 20/08/1998 303 185
24 172102738 Nguyễn Huyền Thanh 14/09/1999 303 235
25 172003258 Phạm Thị Thanh 03/02/1999 302 235
26 171102807 Phạm Tuấn Thanh 28/08/1999 301 255
27 171902284 Vũ Ngọc Thanh 30/08/1999 301 190
28 171102508 Bùi Trung Thành 06/07/1999 302 225
29 171103227 Châu Văn Thành 15/03/1999 303 165
30 171201369 Đào Trung Thành 16/04/1999 303 270
31 171310204 Đinh Anh Công Thành 05/07/1999 302 545
32 172612710 Đỗ Tiến Thành 10/08/1999 Vắng thi
33 171601620 Đỗ Văn Thành 02/12/1998 303 300
34 171310238 Đỗ Xuân Thành 10/04/1999 304 485
35 171301878 Hà Tuấn Thành 07/05/1999 304 240
36 172110288 Hoàng Đức Thành 09/07/1999 Vắng thi
37 171913419 Hồ Bá Thành 02/11/1999 302 220
38 171600581 Lê Trí Thành 12/10/1999 302 210
39 171113585 Lê Văn Thành 24/06/1999 304 280
40 171600366 Lưu Tất Thành 12/11/1999 Vắng thi
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 40 Ngày: 13/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 403 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171101032 Nguyễn Duy Thành 07/06/1999 Vắng thi
2 172503294 Nguyễn Đình Thành 29/11/1999 102 225
3 171600690 Nguyễn Đức Thành 25/05/1999 104 245
4 171410205 Nguyễn Huy Thành 21/09/1999 102 645
5 172603574 Nguyễn Khắc Thành 05/01/1999 103 245
6 171111009 Nguyễn Quốc Thành 29/03/1999 104 235
7 171202071 Nguyễn Tiến Thành 01/08/1999 104 210
8 171111543 Nguyễn Tiến Thành 18/10/1999 102 260
9 172612601 Nguyễn Trung Thành 16/09/1999 Vắng thi
10 171301354 Nguyễn Tuấn Thành 06/09/1999 102 230
11 171102334 Nguyễn Văn Thành 25/08/1999 104 315
12 172512257 Phạm Huy Thành 09/04/1999 102 420
13 171111068 Phạm Tiến Thành 17/10/1999 103 180
14 171103249 Phạm Văn Thành 28/01/1999 101 190
15 171101420 Tô Minh Thành 25/07/1999 103 190
16 171200752 Trần Đức Thành 08/02/1999 101 250
17 171112117 Trần Tuấn Thành 27/07/1999 Vắng thi
18 171603295 Trần Văn Thành 17/08/1999 104 235
19 171310133 Vũ Huy Thành 25/04/1999 102 235
20 171202723 Đào Đức Thao 09/09/1999 103 215
21 171111511 Hoàng Triệu Thao 25/09/1999 102 165
22 171301867 Nguyễn Hoà Thao 19/11/1999 101 180
23 171200038 Bùi Minh Thảo 26/09/1999 103 355
24 171813219 Đặng Thị Thanh Thảo 21/10/1999 101 320
25 172002118 Đinh Thanh Thảo 07/09/1999 103 255
26 172012307 Ngô Phương Thảo 01/03/1999 101 320
27 172002711 Nguyễn Phương Thảo 29/09/1999 104 205
28 172601532 Nguyễn Thị Thảo 30/11/1999 101 205
29 171701398 Nguyễn Thị Thảo 26/10/1999 104 290
30 172012107 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/01/1998 101 380
31 171700367 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/02/1999 104 220
32 172003239 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/09/1999 102 180
33 172102602 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/08/1999 103 300
34 171303074 Nguyễn Viết Thảo 13/07/1999 101 235
35 171112808 Phạm Phương Thảo 23/09/1999 104 175
36 172610710 Trần Thu Thảo 30/03/1999 103 290
37 172512771 Phạm Thị Thắm 30/04/1999 101 285
38 172200913 Phạm Thị Hồng Thắm 28/03/1999 101 340
39 171412749 Đoàn Trọng Thăng 21/01/1999 102 285
40 171811052 Nguyễn Đức Thắng 30/07/1999 103 320
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 41 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 404 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171101493 Nguyễn Hữu Thăng 12/11/1999 101 205
2 171600438 Tăng Hiển Thăng 14/05/1999 104 130
3 172613378 Võ Minh Thăng 28/10/1999 103 295
4 171102772 Bùi Đức Thắng 19/11/1999 101 165
5 171102603 Đoàn Minh Thắng 26/07/1999 Vắng thi
6 171711974 Đỗ Quang Thắng 02/07/1999 101 225
7 172502132 Đỗ Trần Đại Thắng 27/12/1999 101 260
8 171602957 Hoàng Đức Thắng 17/10/1999 102 165
9 172613379 Hoàng Đức Thắng 09/01/1999 102 335
10 171103179 Lê Khắc Thắng 29/09/1999 103 230
11 172511924 Lưu Đức Thắng 12/11/1999 Vắng thi
12 171911095 Ngô Hoàng Thắng 24/02/1999 Vắng thi
13 171410325 Nguyễn Anh Thắng 04/12/1999 103 365
14 171302830 Nguyễn Công Thắng 06/11/1999 104 260
15 171510072 Nguyễn Đức Thắng 20/11/1999 103 445
16 171103478 Nguyễn Hữu Thắng 09/01/1999 102 280
17 171300645 Nguyễn Kim Thắng 08/11/1999 102 185
18 171110158 Nguyễn Minh Thắng 16/07/1999 101 525
19 171511137 Nguyễn Quyết Thắng 31/08/1999 104 285
20 171303267 Nguyễn Thành Thắng 18/02/1999 101 210
21 172603171 Nguyễn Văn Thắng 26/03/1999 103 215
22 171101981 Nguyễn Xuân Thắng 31/08/1999 104 195
23 172512648 Phạm Đức Thắng 05/12/1999 103 215
24 172102773 Phạm Đức Minh Thắng 26/12/1999 102 225
25 171600914 Phạm Hữu Thắng 23/09/1999 Vắng thi
26 171103275 Phan Đức Thắng 22/12/1999 102 235
27 171311271 Tạ Minh Thắng 11/08/1999 102 300
28 171102134 Trần Đình Thắng 02/08/1999 103 245
29 171602119 Trần Mạnh Thắng 04/07/1999 101 225
30 172601257 Trần Ngọc Thắng 02/09/1999 104 200
31 171312789 Trần Quang Thắng 12/01/1999 101 225
32 171500691 Trương Đức Thắng 21/08/1999 104 195
33 171301213 Vũ Đức Thắng 24/10/1999 103 145
34 171700711 Vũ Đức Thắng 13/07/1999 101 190
35 171700712 Vũ Văn Thắng 26/01/1999 102 235
36 171200469 Nguyễn Tiến Thật 12/05/1999 104 230
37 171502660 Hoàng Văn Thế 24/11/1999 103 255
38 171302376 Nguyễn Quang Thế 19/06/1999 102 225
39 171612893 Phạm Ngọc Thế 22/04/1999 102 230
40 171701656 Hoàng Thị Thi 09/05/1999 Vắng thi
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 42 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 504 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171410516 Nguyễn Đình Thi 23/04/1999 Vắng thi
2 172613101 Hoàng Thế Thiên 27/11/1999 101 600
3 172100570 Dương Đức Thiện 29/09/1999 103 235
4 171100134 Đỗ Đức Thiện 18/03/1999 101 245
5 171301893 Lê Văn Thiện 16/01/1999 102 190
6 172600972 Lưu Đức Thiện 18/12/1999 103 200
7 171102431 Nguyễn Đức Thiện 07/08/1999 101 240
8 171310073 Trần Huy Thiện 06/01/1999 101 365
9 172513471 Trần Quốc Thiện 10/03/1999 102 195
10 171102017 Vũ Đức Thiện 16/04/1999 101 245
11 172602544 Nguyễn Thế Thiệp 27/01/1998 103 195
12 171311537 Nguyễn Văn Thiết 19/05/1999 102 155
13 171100135 Phạm Văn Thiết 15/04/1999 102 215
14 171111733 Đoàn Văn Thìn 15/11/1999 102 255
15 171900289 Bùi Đức Thịnh 11/09/1999 Vắng thi
16 171302039 Dương Đức Thịnh 09/02/1998 103 195
17 171101791 Đỗ Gia Hưng Thịnh 02/10/1999 101 155
18 171301827 Hà Huy Thịnh 12/02/1999 Vắng thi
19 171110604 Ngô Vũ Thịnh 31/12/1999 103 330
20 172003412 Nguyễn Đức Thịnh 27/10/1999 101 195
21 171311842 Nguyễn Quang Thịnh 05/02/1999 0 Vi phạm QC Thi
22 171100517 Nguyễn Trọng Thịnh 18/11/1999 103 315
23 171303021 Phạm Đức Thịnh 04/07/1999 101 265
24 171211596 Phạm Quốc Thịnh 30/09/1999 103 460
25 171300679 Vũ Ngọc Thịnh 05/02/1999 101 230
26 171111288 Hoàng Minh Thọ 16/11/1999 102 185
27 171400327 Nguyễn Văn Thọ 17/09/1999 101 215
28 172501266 Nguyễn Văn Thọ 11/01/1999 102 210
29 171300518 Nguyễn Văn Thọ 24/07/1999 Vắng thi
30 171302534 Phạm Viết Thọ 18/05/1999 104 195
31 171712186 Phùng Thị Thoa 08/09/1999 102 300
32 172601843 Đinh Nguyễn Trúc Thông 05/11/1999 104 285
33 171302614 Hoàng Trung Thông 31/05/1999 103 205
34 171113380 Phạm Văn Thông 16/10/1999 102 255
35 171311508 Phan Văn Thông 31/01/1998 104 205
36 172612785 Nguyễn Thị Thơ 19/12/1999 102 210
37 171711167 Lê Hoài Thu 04/03/1999 Vắng thi
38 171912394 Lê Thị Thu 20/02/1999 104 235
39 172200439 Ngô Thị Thu 02/06/1999 104 235
40 172200713 Nguyễn Đình Thu 17/07/1999 104 250
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 43 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 505 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171912750 Nguyễn Thị Thu 15/03/1999 103 235
2 172602377 Phạm Thị Thu 27/09/1999 101 265
3 171701541 Trần Mai Thu 11/01/1999 102 215
4 172510592 Huỳnh Văn Thủ 17/09/1999 101 200
5 171302432 Ngô Văn Thụ 10/12/1998 101 230
6 171803457 Nguyễn Thị Thuận 08/06/1999 103 175
7 171311725 Nguyễn Thế Thuần 18/07/1999 Vắng thi
8 172612188 Phùng Xuân Thuấn 14/11/1999 103 205
9 171301774 Vũ Văn Thuấn 28/05/1999 104 205
10 172200869 Cao Tiến Thuận 12/06/1999 Vắng thi
11 171201392 Nguyễn Văn Thuận 05/10/1999 103 290
12 171310870 Vũ Đình Thuận 24/03/1999 104 290
13 171100531 Trần Đình Thuật 08/09/1999 104 220
14 171201525 Nguyễn Xuân Thương Thuỳ 19/08/1999 104 240
15 172001709 Nguyễn Thị Thuý 29/03/1999 Vắng thi
16 171400727 Hoàng Thế Thủy 01/09/1999 102 255
17 171311349 Nguyễn Duy Thủy 30/06/1999 103 255
18 171501272 Nguyễn Sơn Thủy 05/08/1999 103 160
19 172012680 Phạm Thị Thu Thủy 31/07/1999 104 255
20 171711549 Thân Văn Thủy 17/06/1999 102 220
21 172003025 Nguyễn Thị Thúy 04/09/1999 101 205
22 172003240 Trịnh Thị Thúy 02/02/1999 101 240
23 172501452 Nguyễn Đức Thuyết 02/10/1999 103 305
24 172612670 Bùi Thanh Thư 01/03/1999 102 320
25 171202869 Đinh Thị Phương Thư 21/10/1999 104 15
26 172000646 Nguyễn Thị Thanh Thư 12/06/1999 102 260
27 172603138 Trần Thị Anh Thư 15/08/1999 104 230
28 172112245 Vũ Đình Thức 05/09/1999 102 240
29 171301021 Cao Ngọc Duy Thường 29/05/1999 Vắng thi
30 171601370 Nguyễn Xuân Thường 08/09/1999 102 170
31 172601652 Nguyễn Quang Thưởng 13/08/1999 101 195
32 171301346 Trần Duy Thưởng 29/06/1999 103 290
33 172502935 Cao Vi Tiến 24/06/1999 104 160
34 171112232 Cồ Bá Tiến 23/07/1999 101 290
35 171210220 Dương Minh Tiến 14/06/1999 104 725
36 171400544 Đỗ Như Tiến 04/04/1999 104 280
37 171303067 Hán Ngọc Tiến 27/11/1999 Vắng thi
38 171210074 Hoàng Vĩnh Tiến 22/11/1999 101 465
39 171410368 Lê Huy Tiến 07/02/1999 102 345
40 171410075 Ngô Văn Tiến 29/06/1999 101 280
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 44 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 604 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172601234 Nguyễn Đặng Xuân Tiến 09/01/1999 104 265
2 171201863 Nguyễn Đức Tiến 27/03/1999 103 275
3 171111520 Nguyễn Minh Tiến 25/11/1999 104 210
4 172501477 Nguyễn Minh Tiến 03/06/1999 103 175
5 171300040 Nguyễn Quyết Tiến 05/12/1999 104 200
6 171100617 Nguyễn Văn Tiến 24/11/1999 103 230
7 171101526 Nguyễn Văn Tiến 09/07/1999 101 190
8 171113536 Trương Quang Tiến 07/02/1999 102 360
9 172500986 Vàng Văn Tiến 09/11/1999 102 215
10 172500666 Vũ Anh Tiến 11/06/1999 104 245
11 171101322 Vũ Anh Tiến 07/01/1999 101 220
12 172501507 Vũ Mạnh Tiến 26/11/1999 Vắng thi
13 171502144 Trần Đức Tiện 12/04/1999 Vắng thi
14 171102672 Nguyễn Quang Tiệp 08/04/1999 104 115
15 171303250 Nguyễn Trọng Tiệp 30/05/1999 102 245
16 171102084 Trương Chính Tiệp 16/01/1999 104 220
17 171112452 Vũ Khắc Tiệp 21/07/1999 103 145
18 171201669 Ngô Đăng Tín 24/02/1999 101 230
19 171502634 Trần Đình Tín 23/11/1999 103 250
20 171101954 Đỗ Thái Tỉnh 30/09/1985 101 225
21 171312524 Phạm Văn Tĩnh 09/01/1999 102 225
22 171202358 Trần Văn Tính 15/03/1999 Vắng thi
23 171112395 Bùi Đức Toàn 02/04/1999 102 360
24 171300464 Ngô Khánh Toàn 03/11/1999 Vắng thi
25 171503316 Nguyễn Bá Toàn 05/11/1999 102 200
26 172501653 Nguyễn Đức Toàn 15/04/1999 101 265
27 171601654 Nguyễn Mậu Toàn 14/08/1999 102 205
28 171301606 Nguyễn Trọng Toàn 10/03/1999 101 195
29 171103338 Nguyễn Trọng Toàn 29/09/1999 103 165
30 171311657 Nguyễn Văn Toàn 16/11/1999 104 315
31 171702215 Nguyễn Văn Toàn 25/07/1999 102 215
32 171602477 Phạm Khánh Toàn 17/08/1999 104 275
33 172401564 Phạm Văn Toàn 22/05/1999 103 175
34 171213540 Trần Văn Toàn 29/07/1999 Vắng thi
35 171601038 Triệu Viết Toàn 30/06/1999 103 200
36 171102156 Vũ Văn Toàn 16/04/1999 103 205
37 171412604 Trần Quốc Toản 17/07/1999 102 265
38 171601445 Đàm Thế Tôn 27/07/1999 103 165
39 171201330 Trần Hùng Tới 30/08/1999 101 340
40 172003251 Nguyễn Thị Trà 26/08/1999 Vắng thi
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 45 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 605 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172601430 Nguyễn Thu Trà 28/10/1999 102 240
2 171910209 Bùi Quỳnh Trang 17/11/1999 101 425
3 171813221 Đặng Thị Thanh Trang 21/10/1999 104 220
4 172002809 Đinh Hà Trang 31/10/1999 104 195
5 172310210 Đoàn Uyên Trang 05/07/1999 102 440
6 171200571 Đỗ Thu Trang 24/01/1999 102 195
7 172611011 Hoàng Quỳnh Trang 28/07/1999 104 225
8 172001193 Mai Thu Trang 26/04/1999 Vắng thi
9 171903148 Ngô Thị Huyền Trang 10/10/1999 103 215
10 172001701 Nguyễn Thị Trang 06/09/1999 101 210
11 171701273 Nguyễn Thu Trang 10/08/1999 102 240
12 172201274 Phạm Thị Huyền Trang 22/08/1999 104 295
13 172600519 Trần Huyền Trang 13/12/1999 104 220
14 172003075 Trần Thị Trang 05/09/1999 102 200
15 171701918 Trần Thị Huyền Trang 20/07/1999 104 270
16 171802135 Trần Thị Huyền Trang 12/06/1999 101 250
17 171812762 Vũ Thị Trang 13/04/1999 103 340
18 171202324 Nguyễn Văn Tráng 29/01/1999 101 335
19 171201147 Bùi Minh Trí 07/02/1999 101 280
20 171101194 Bùi Minh Trí 24/03/1999 103 290
21 171200755 Nguyễn Qúy Triệu 12/08/1999 Vắng thi
22 171201879 Hoàng Văn Trình 05/04/1999 101 205
23 881790011 Hoàng Văn Trình 11/09/1998 104 155
24 171303088 Lê Khắc Trình 08/02/1999 103 175
25 171600917 Nguyễn Quốc Trọng 14/09/1999 101 235
26 171101550 Diêm Công Trung 07/12/1999 Vắng thi
27 172503394 Đặng Trần Trung 13/12/1999 103 175
28 172112615 Đinh Quang Trung 04/08/1999 103 375
29 171100443 Đoàn Việt Trung 23/07/1999 102 230
30 171100532 Đỗ Đình Trung 23/12/1998 102 265
31 171312036 Lê Quang Trung 05/01/1999 104 250
32 171101994 Ngô Quốc Trung 05/04/1999 Vắng thi
33 171310871 Nguyễn Duy Quang Trung 02/01/1999 Vắng thi
34 171101995 Nguyễn Quốc Trung 15/05/1999 102 275
35 171501726 Nguyễn Sỹ Trung 19/09/1999 103 250
36 172501793 Nguyễn Thành Trung 05/10/1999 102 285
37 171100042 Nguyễn Thành Trung 08/06/1999 103 125
38 171110572 Nguyễn Thành Trung 15/08/1999 Vắng thi
39 171112894 Nguyễn Văn Trung 26/01/1999 101 220
40 171100329 Tô Lê Minh Trung 12/04/1999 Vắng thi
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 46 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 701 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171203055 Trần Đức Trung 21/11/1998 Vắng thi
2 171312911 Trần Đức Trung 07/11/1999 103 380
3 172512104 Trần Quang Trung 12/11/1999 102 265
4 171412120 Trần Quốc Trung 29/12/1999 104 255
5 171111141 Trần Thành Trung 22/12/1999 101 305
6 172213529 Vũ Quốc Trung 02/03/1998 101 330
7 171300149 Vũ Thanh Trung 25/09/1999 Vắng thi
8 171300756 Vũ Trần Trung 09/12/1999 104 180
9 171100804 Đỗ Thanh Truyền 04/02/1993 Vắng thi
10 171203458 Nguyễn Hữu Truyền 09/02/1999 103 300
11 171701483 Bằng Văn Trường 26/09/1998 Vắng thi
12 171103445 Biện Xuân Trường 02/01/1999 103 510
13 171913424 Đào Đình Trường 16/12/1999 102 240
14 172502810 Đặng Văn Trường 19/10/1999 102 155
15 171103126 Đỗ Xuân Trường 18/06/1999 101 170
16 881790005 Hà Minh Trường 02/01/1997 103 85
17 171101785 Hoàng Nam Trường 31/08/1999 104 275
18 172610330 Hoàng Xuân Trường 20/05/1999 102 470
19 171412454 Mai Quang Trường 19/05/1999 102 380
20 171103241 Nguyễn Hữu Trường 16/06/1999 104 230
21 171100159 Nguyễn Ngọc Trường 06/10/1999 103 340
22 171101829 Nguyễn Quang Trường 09/01/1999 101 230
23 171400465 Nguyễn Trọng Trường 28/10/1999 103 210
24 172210918 Nguyễn Xuân Trường 06/09/1999 104 255
25 171300664 Nguyễn Xuân Trường 06/09/1999 101 230
26 172502157 Phạm Văn Trường 20/04/1999 103 355
27 171101692 Phạm Xuân Trường 03/05/1999 102 160
28 171110348 Phùng Tuấn Trường 10/04/1999 Vắng thi
29 171710239 Trần Ngọc Trường 03/10/1999 104 310
30 171301680 Vũ Đăng Trường 28/03/1999 103 185
31 172202167 Vũ Quang Trường 19/09/1999 104 270
32 172602724 Vũ Xuân Trường 11/04/1999 101 240
33 171302202 Đinh Văn Trưởng 15/01/1999 101 230
34 171101204 Bùi Anh Tú 04/06/1999 Vắng thi
35 171601235 Cao Tuấn Tú 22/06/1999 101 280
36 171301285 Chu Minh Tú 27/07/1999 101 175
37 171712189 Đào Văn Tú 08/10/1999 104 235
38 171600370 Đặng Minh Tú 02/02/1999 102 310
39 171501602 Đặng Quang Tú 18/01/1999 Vắng thi
40 172402381 Đoàn Ngọc Tú 28/12/1999 104 255
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 47 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 702 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171300728 Đỗ Quang Tú 18/09/1999 104 235
2 171302066 Hoàng Văn Tú 05/08/1999 102 125
3 172600493 Kiều Phương Tú 05/05/1999 102 240
4 171112849 Mai Thanh Tú 09/11/1999 101 215
5 172400445 Nguyễn Anh Tú 15/07/1999 101 185
6 171500582 Nguyễn Hữu Tú 03/02/1999 103 160
7 171111618 Nguyễn Hữu Tú 29/09/1999 Vắng thi
8 171410213 Nguyễn Mạnh Tú 08/06/1999 Vắng thi
9 171401378 Nguyễn Mạnh Tú 23/11/1999 103 205
10 172602190 Nguyễn Ngọc Tú 12/10/1999 101 215
11 171102308 Nguyễn Văn Tú 10/08/1999 101 255
12 172500692 Phạm Quang Tú 14/04/1999 103 255
13 172412912 Phạm Văn Tú 27/07/1999 104 225
14 171903484 Phan Thị Cẩm Tú 25/11/1999 101 325
15 171102191 Phùng Đình Tú 01/11/1999 103 225
16 171410371 Trần Anh Tú 22/08/1999 102 340
17 171103317 Trần Công Tú 26/02/1999 104 250
18 172610372 Trần Văn Tú 04/10/1999 102 245
19 171103261 Võ Thanh Tú 08/02/1999 Vắng thi
20 171310574 Kiều Bá Tuân 10/10/1999 104 345
21 171202145 Lê Huy Tuân 20/03/1999 101 195
22 171101512 Nguyễn Văn Tuân 25/09/1999 102 140
23 171310240 Bùi Minh Tuấn 08/11/1999 102 425
24 171112455 Bùi Văn Tuấn 19/06/1999 101 250
25 172610757 Đặng Minh Tuấn 25/11/1999 Vắng thi
26 171100951 Đặng Quốc Tuấn 18/08/1998 104 235
27 171603420 Đậu Đức Tuấn 14/11/1999 104 265
28 172602259 Đỗ Anh Tuấn 29/06/1999 102 145
29 171101303 Đỗ Đình Tuấn 16/11/1999 103 190
30 171102605 Đỗ Minh Tuấn 14/11/1999 104 260
31 172503062 Đỗ Văn Tuấn 15/09/1999 Vắng thi
32 171203575 Hoàng Quốc Tuấn 07/09/1999 101 165
33 171101088 Lê Minh Tuấn 19/03/1999 102 155
34 172503011 Lê Văn Tuấn 20/05/1998 103 175
35 171100138 Lương Anh Tuấn 11/02/1999 102 275
36 171510139 Lưu Quang Tuấn 20/04/1999 102 455
37 172511030 Lý Minh Tuấn 27/09/1999 101 465
38 171710044 Nguyễn Anh Tuấn 26/07/1999 103 275
39 172611243 Nguyễn Anh Tuấn 02/01/1999 103 290
40 171203242 Nguyễn Anh Tuấn 27/04/1999 104 215
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 48 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 704 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171101982 Nguyễn Anh Tuấn 27/02/1999 Vắng thi
2 171402743 Nguyễn Anh Tuấn 10/08/1999 Vắng thi
3 172601411 Nguyễn Anh Tuấn 05/09/1999 103 180
4 171400249 Nguyễn Đắc Tuấn 07/02/1999 102 285
5 171403340 Nguyễn Đức Tuấn 17/07/1999 103 240
6 171302714 Nguyễn Hoàng Tuấn 09/10/1999 Vắng thi
7 172502059 Nguyễn Ngọc Tuấn 25/09/1999 104 225
8 171103510 Nguyễn Quốc Tuấn 01/01/1998 101 225
9 171103268 Nguyễn Văn Tuấn 20/01/1999 Vắng thi
10 171413454 Nguyễn Văn Tuấn 01/06/1999 103 220
11 171302790 Nguyễn Văn Tuấn 01/03/1999 Vắng thi
12 171101214 Phạm Anh Tuấn 14/08/1999 101 220
13 171202925 Phạm Anh Tuấn 08/01/1999 103 225
14 171410140 Phạm Minh Tuấn 20/10/1999 104 260
15 172103395 Phan Huy Tuấn 02/01/1999 104 285
16 171301198 Phan Minh Tuấn 14/08/1999 Vắng thi
17 171101110 Quách Minh Tuấn 12/09/1999 104 185
18 171603314 Trần Anh Tuấn 20/08/1999 102 300
19 171102587 Trần Anh Tuấn 06/07/1999 102 200
20 171203515 Trần Nhật Tuấn 04/08/1999 102 225
21 171601013 Trần Quang Tuấn 24/07/1999 101 220
22 171301438 Trần Quốc Tuấn 15/09/1999 103 205
23 172612566 Vũ Anh Tuấn 12/09/1999 101 235
24 172601735 Vũ Đức Tuấn 01/05/1999 103 260
25 171302870 Vũ Minh Tuấn 28/04/1999 Vắng thi
26 171102288 Vũ Quốc Tuấn 18/11/1999 101 235
27 171501642 Vương Minh Tuấn 18/01/1999 103 200
28 171110332 Bùi Sơn Tùng 02/11/1999 101 370
29 171301938 Cao Thanh Tùng 23/01/1999 Vắng thi
30 172501697 Chu Quang Tùng 28/10/1999 101 215
31 171501575 Dương Thanh Tùng 04/03/1999 104 190
32 171601939 Đào Tuấn Tùng 17/03/1999 102 345
33 172600919 Đoàn Thanh Tùng 28/11/1999 101 265
34 172213031 Hà Duy Tùng 27/11/1999 Vắng thi
35 171103027 Hà Thọ Tùng 05/05/1996 104 175
36 171101059 Hoàng Việt Tùng 12/05/1999 101 245
37 172110576 Khuất Duy Tùng 23/11/1999 104 450
38 171103305 Lê Anh Tùng 22/04/1999 102 165
39 171313090 Lê Huy Tùng 10/05/1999 102 230
40 171210142 Lê Lâm Tùng 19/01/1999 102 785
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 49 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 705 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171210160 Lê Sơn Tùng 15/04/1999 101 655
2 171311471 Lê Xuân Tùng 25/03/1999 101 260
3 172501298 Mai Hữu Tùng 01/04/1999 102 215
4 171302309 Mai Quang Tùng 18/11/1999 103 235
5 171101412 Ngô Thanh Tùng 16/01/1999 102 170
6 172410143 Ngô Thế Tùng 07/09/1999 102 530
7 172200872 Nguyễn Duy Tùng 19/11/1999 101 260
8 171101379 Nguyễn Duy Tùng 16/07/1999 Vắng thi
9 171200466 Nguyễn Duy Tùng 01/06/1999 104 175
10 172310215 Nguyễn Đức Tùng 31/08/1999 101 335
11 171103359 Nguyễn Hoàng Tùng 12/08/1999 Vắng thi
12 172601195 Nguyễn Hoàng Tùng 26/12/1999 104 185
13 171310606 Nguyễn Hữu Tùng 27/08/1999 103 195
14 171601236 Nguyễn Thanh Tùng 21/10/1999 104 220
15 171900216 Nguyễn Thanh Tùng 04/05/1999 102 200
16 172611810 Nguyễn Thanh Tùng 31/08/1999 Vắng thi
17 171300665 Nguyễn Thanh Tùng 28/02/1999 101 195
18 171301925 Nguyễn Tiến Tùng 09/06/1999 104 190
19 172503381 Nguyễn Văn Tùng 26/08/1999 103 265
20 172112246 Nguyễn Văn Tùng 16/08/1999 102 185
21 171210758 Nguyễn Việt Tùng 16/11/1999 103 405
22 171110144 Nguyễn Việt Tùng 22/10/1999 104 310
23 171202064 Nguyễn Xuân Tùng 08/10/1999 103 235
24 172400242 Nguyễn Xuân Tùng 10/07/1999 102 310
25 171810874 Phạm Sơn Tùng 15/10/1999 102 280
26 171110290 Trần Duy Tùng 05/10/1999 102 200
27 171302127 Trần Thanh Tùng 28/10/1999 101 270
28 171402852 Trịnh Quang Tùng 13/05/1999 102 245
29 171500920 Trịnh Xuân Tùng 06/05/1999 Vắng thi
30 171203068 Trịnh Xuân Tùng 17/02/1999 101 285
31 171100045 Vũ Duy Tùng 27/04/1999 104 270
32 171101286 Đào Khánh Tuyên 21/02/1999 Vắng thi
33 171100875 Phạm Công Tuyền 29/09/1999 103 175
34 171712338 Nguyễn Văn Tuyển 02/05/1999 101 295
35 172600633 Lê Danh Tuyến 01/06/1999 103 205
36 171402458 Nguyễn Văn Tuyến 02/05/1999 104 165
37 171411926 Hoàng Thị Ánh Tuyết 14/09/1999 101 305
38 171902786 Phạm Thị Tuyết 18/08/1999 104 245
39 171203103 Phạm Thị Tuyết 20/10/1999 103 320
40 171602781 Lê Tuấn Tuynh 10/05/1999 104 200
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 50 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 3 (13h00 - 15h00)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 403 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172602895 Phạm Văn Tứ 09/07/1999 Vắng thi
2 172002419 Phạm Thị Tươi 18/07/1999 102 175
3 171102976 Vi Văn Tươi 26/10/1998 101 220
4 171501693 Nguyễn Văn Uy 19/05/1999 102 215
5 171202168 Đỗ Hồng Uyên 07/02/1999 101 235
6 171101119 Hà Thị Thu Uyên 15/12/1999 Vắng thi
7 171703032 Hoàng Thị Uyên 08/09/1999 102 235
8 171111014 Nguyễn Tố Uyên 17/10/1999 103 235
9 171302260 Nguyễn Xuân Ước 05/11/1999 102 200
10 172502547 Lưu Minh Vang 01/09/1994 104 265
11 171401710 Phạm Hồng Văn 02/01/1999 101 145
12 171613033 Trần Sỹ Văn 19/07/1999 103 280
13 172201448 Bùi Thị Hồng Vân 24/02/1999 Vắng thi
14 171403141 Hoàng Thị Vân 01/07/1999 103 240
15 172611963 Nguyễn Thị Hải Vân 10/01/1999 102 265
16 172003495 Phan Thị Vân 08/08/1999 103 205
17 172601277 Hoàng Đức Vĩ 06/10/1999 103 240
18 171602289 Bùi Đức Việt 05/06/1999 103 210
19 172512741 Đào Đức Việt 11/09/1999 103 260
20 171400081 Đào Xuân Việt 12/07/1999 104 255
21 171310772 Đặng Hải Việt 02/11/1998 104 825
22 172210161 Đỗ Văn Việt 11/03/1999 101 445
23 171502897 Hoàng Quốc Việt 04/08/1999 104 230
24 171101171 Hoàng Quốc Việt 28/06/1999 102 280
25 171101337 Kim Anh Việt 10/03/1999 101 240
26 171501472 Lê Quốc Việt 10/11/1999 Vắng thi
27 171110876 Nguyễn Bỉnh Việt 24/10/1999 101 275
28 172201443 Nguyễn Gia Bảo Việt 05/03/1999 103 270
29 171601965 Nguyễn Hoàng Việt 21/03/1999 Vắng thi
30 171603325 Nguyễn Phùng Việt 20/01/1999 102 180
31 171101932 Nguyễn Trọng Việt 25/11/1999 104 250
32 171300607 Nguyễn Văn Việt 09/12/1999 102 265
33 171400441 Nguyễn Văn Việt 10/09/1999 101 180
34 171100923 Phạm Duy Việt 10/12/1999 103 260
35 172500924 Phạm Quang Việt 14/09/1999 104 205
36 172611431 Phạm Tiến Việt 08/03/1999 Vắng thi
37 171102359 Phạm Tuấn Việt 29/07/1999 104 230
38 171101287 Tạ Quốc Việt 08/07/1999 102 175
39 171202904 Trần Quốc Việt 22/06/1999 101 210
40 172001794 Đinh Quang Vinh 20/10/1999 104 240
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 51 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 404 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172210145 Lương Quang Vinh 28/07/1999 Vắng thi
2 171412580 Lương Thế Vinh 24/10/1999 104 275
3 171600925 Phạm Hồng Vinh 25/01/1999 101 275
4 172203231 Trần Hoàng Anh Vinh 03/12/1999 104 210
5 171102106 Trần Như Vinh 27/03/1999 103 280
6 171101148 Trần Quang Vinh 01/11/1999 103 190
7 171302548 Trần Thế Vinh 01/10/1998 102 195
8 172612383 Vũ Đức Vinh 24/10/1999 103 280
9 171302525 Nguyễn Thanh Vịnh 01/11/1999 Vắng thi
10 171103012 Lê Huy Vọng 09/03/1997 Vắng thi
11 171101073 Chu Tuấn Vũ 26/07/1997 103 230
12 171400578 Khuất Văn Vũ 04/04/1999 102 245
13 171300521 Nguyễn Hoàng Vũ 28/10/1999 104 185
14 171300221 Nguyễn Khắc Vũ 05/04/1999 102 265
15 171102791 Phạm Quang Vũ 27/02/1999 101 175
16 172413581 Quản Hữu Vũ 05/08/1999 103 180
17 171101031 Trần Tuấn Vũ 12/02/1999 104 185
18 171202729 Trần Tuấn Vũ 12/02/1999 101 235
19 171201371 Nguyễn Minh Vương 01/06/1999 102 230
20 171102193 Nguyễn Thế Vương 22/12/1999 102 260
21 172502625 Phạm Minh Vương 26/02/1999 101 115
22 171101061 Trần Hoài Vương 01/10/1999 Vắng thi
23 171703047 Trần Khắc Vương 21/11/1996 101 235
24 171310759 Trịnh Quang Nam Vương 22/08/1999 102 315
25 171300877 Trần Quốc Vượng 19/02/1999 103 235
26 171913360 Nguyễn Khánh Vy 20/11/1999 103 420
27 171913264 Nguyễn Thị Trà Vy 15/07/1999 102 375
28 171803091 Nguyễn Hữu Vỹ 25/11/1999 103 230
29 171502060 Bùi Thị Thanh Xuân 14/02/1999 104 200
30 171902819 Lê Thị Thanh Xuân 21/02/1999 103 215
31 171301768 Nguyễn Hanh Xuân 23/07/1999 104 180
32 171302194 Nguyễn Trường Xuân 21/12/1999 101 240
33 171202261 Đỗ Hải Yên 03/06/1999 101 290
34 171502567 Trần Thế Yên 25/10/1999 101 325
35 172602216 Bùi Thị Hải Yến 12/11/1999 102 305
36 172610291 Lê Đoàn Hải Yến 30/09/1999 101 440
37 172000407 Ngô Hải Yến 12/05/1999 102 255
38 172612588 Ngô Thị Yến 25/01/1999 104 160
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 52 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 504 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172214059 Lê Hải Anh 07/10/1999 101 665
2 172214150 Lê Thị Vân Anh 10/05/1999 102 255
3 171104309 Lê Văn Anh 15/08/1998 103 170
4 172214099 Nguyễn Kim Quang Anh 11/11/1999 101 360
5 172204095 Nguyễn Thị Hồng Anh 08/11/1999 Vắng thi
6 171104238 Nguyễn Việt Anh 26/01/1999 101 255
7 172304180 Phạm Hoàng Anh 22/01/1999 101 355
8 171104218 Phùng Quốc Anh 22/09/1999 101 200
9 171104239 Trần Trung Anh 04/09/1999 104 180
10 172104045 Bùi Ngọc Ánh 18/01/1999 104 270
11 172214123 Vũ Thị Hồng Ánh 23/04/1999 102 100
12 171104254 Đinh Thanh Bách 02/06/1999 104 250
13 172214060 An Thế Bảo 06/11/1999 101 435
14 171312171 Hoàng Văn Bình 18/11/1999 102 240
15 171104211 Phạm Hồng Chiến 04/01/1999 Vắng thi
16 172204134 Phạm Thùy Chinh 21/05/1999 102 250
17 171104221 Nguyễn Hữu Công 24/12/1999 103 170
18 172104047 Nguyễn Văn Công 24/11/1999 103 220
19 991781009 Đào Nguyễn Kiên Cường 11/12/1999 102 145
20 991780002 Khà Thái Dần 25/03/1998 101 170
21 172611089 Hoa Việt Dũng 31/05/1999 102 360
22 171104313 Ngô Đình Dũng 06/06/1999 Vắng thi
23 172204090 Cù Anh Duy 02/07/1999 101 235
24 171104311 Nguyễn Khánh Duy 09/10/1995 101 250
25 991780003 Nguyễn Đức Tấn Dũng 16/12/1999 Vắng thi
26 991781015 Vũ Lê Duy 31/08/1999 103 380
27 171104284 Lê Nguyễn Hùng Dương 13/10/1999 Vắng thi
28 171104243 Nguyễn Văn Đạt 13/04/1999 103 215
29 172414026 Nguyễn Văn Đạt 07/01/1998 104 380
30 171104283 Nguyễn Văn Đạt 04/10/1998 104 315
31 171301383 La Văn Đăng 01/09/1999 102 275
32 172214065 Phạm Quang Đức 04/02/1999 103 440
33 171104285 Phan Văn Đức 29/12/1999 103 205
34 171303145 Trần Hoàng Đức 12/09/1999 102 185
35 172214116 Nguyễn Thị Trà Giang 04/04/1999 104 230
36 172404011 Nguyễn Hoàng Hải 25/09/1999 Vắng thi
37 171114213 Nguyễn Ngọc Hải 24/09/1999 104 255
38 172214174 Thái Thị Mỹ Hảo 20/08/1999 104 220
39 172204170 Hồ Thị Hằng 13/06/1999 103 240
40 172104055 Nguyễn Thị Việt Hằng 26/06/1999 101 215
41 991780011 Nguyễn Thanh Hằng 23/09/1999 Vắng thi
42 171104226 Nguyễn Ngọc Hân 25/04/1999 104 200
43 172204086 Nguyễn Diệu Hiền 29/10/1999 102 345
44 171903572 Phạm Thị Thu Hiền 26/12/1999 103 255
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 53 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 505 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171114192 Đỗ Trung Hiếu 14/08/1999 101 720
2 171203125 Nguyễn Văn Hiếu 08/09/1999 101 220
3 171104206 Trần Văn Hiếu 14/01/1999 103 265
4 991780004 Nguyễn Trung Hiếu 06/04/1999 102 155
5 171702700 Phạm Thị Phương Hoa 27/05/1999 104 255
6 172214125 Đinh Thị Hoài 06/08/1999 104 235
7 172104056 Trần Văn Hoàng 12/12/1998 Vắng thi
8 171104223 Văn Khắc Hoàng 17/02/1999 104 295
9 172101326 Lê Thị Hợp 27/01/1999 103 220
10 171104260 Nguyễn Quang Huy 29/10/1999 103 305
11 172214132 Mai Khánh Huyền 10/05/1999 104 275
12 171104319 Trần Huy Hưng 10/03/1999 104 250
13 171104214 Nguyễn Thị Lan Hương 05/07/1999 102 250
14 172404029 Lê Quế Khanh 17/08/1996 102 265
15 172404035 Lê Văn Khánh 25/08/1999 103 270
16 171104245 Lương Văn Khiên 25/12/1999 102 255
17 171114286 Trần Xuân Khoa 28/03/1999 101 460
18 171201895 Đào Duy Khởi 23/02/1999 102 200
19 172204129 Nguyễn Thị Lan 07/05/1999 101 245
20 172204157 Lê Thị Lê 12/10/1999 102 195
21 172212131 Cao Hồng Linh 22/06/1999 104 290
22 172204175 Đào Thị Thảo Linh 27/03/1997 104 265
23 172414033 Nguyễn Hoàng Nhật Linh 12/08/1999 103 505
24 172214077 Phùng Thị Linh 25/10/1999 101 240
25 172304181 Vũ Thị Loan 07/12/1999 Vắng thi
26 172214096 Ngô Văn Long 07/02/1999 Vắng thi
27 171104276 Đào Quang Lộc 20/06/1999 103 195
28 172214121 Trần Xuân Lộc 16/02/1999 101 270
29 172214100 Nguyễn Thị Nguyệt Lụa 14/04/1998 102 260
30 172204122 Phạm Thị Ly 26/05/1999 104 255
31 991780014 Trần Ngọc Long 10/04/1999 103 175
32 171114282 Tống Xuân Mạnh 10/06/1999 102 375
33 172214098 Hà Thị Trà My 25/12/1999 104 325
34 171104224 Đỗ Văn Nam 18/12/1999 101 160
35 171104307 Nguyễn Ngọc Nam 08/10/1997 101 220
36 171301806 Nguyễn Văn Nam 16/07/1999 103 220
37 991781012 Phan Hải Nam 11/07/1999 103 220
38 172414010 Lê Duy Nghĩa 11/09/1999 103 270
39 172204131 Mai Thị Hồng Ngọc 14/09/1999 101 305
40 172104050 Nguyễn Thị Bích Ngọc 09/11/1999 104 245
41 171104268 Đỗ Văn Nhật 30/01/1999 Vắng thi
42 171511859 Bùi Minh Phú 28/01/1999 104 325
43 171104281 Bùi Văn Phụng 02/03/1999 101 220
44 171114196 Hoàng Duy Phương 17/12/1999 102 425
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 54 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 605 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 171901490 Nguyễn Thị Hồng Phượng 12/11/1998 102 270
2 171104200 Nguyễn Minh Quang 12/09/1999 103 240
3 171114505 Nguyễn Đức Quảng 10/12/1999 102 130
4 172304183 Bùi Thị Quỳnh 06/12/1999 Vắng thi
5 171114322 Lê Trường Sinh 13/04/1999 103 195
6 171104297 Hoàng Xuân Sơn 10/12/1999 101 195
7 171114193 Nguyễn Minh Sơn 06/10/1999 103 385
8 171104277 Nguyễn Văn Sơn 18/02/1999 102 140
9 171104279 Phạm Thế Sơn 27/04/1999 103 210
10 172204163 Dương Cẩm Sương 14/02/1999 Vắng thi
11 171303333 Lê Đình Sỹ 06/01/1999 104 215
12 172214074 Bùi Tiến Tài 21/07/1999 102 295
13 171114230 Đoàn Đức Thành 11/08/1998 104 240
14 172214084 Nguyễn Đức Thành 30/10/1999 Vắng thi
15 172414002 Nguyễn Trường Thành 29/05/1999 103 475
16 171104266 Nguyễn Văn Thành 28/08/1997 101 235
17 171104244 Đồng Văn Thắng 26/10/1999 101 200
18 171104293 Mai Xuân Thắng 07/06/1999 103 190
19 172603337 Nguyễn Xuân Thích 03/05/1999 Vắng thi
20 171104263 Nguyễn Đức Thọ 26/08/1998 Vắng thi
21 171104259 Nguyễn Lang Thuấn 04/11/1999 101 265
22 172214159 Trần Thị Thùy 13/12/1999 104 310
23 172404037 Phan Thanh Thủy 13/12/1999 104 170
24 172214133 Trần Thị Kim Thư 06/01/1999 104 275
25 171114210 Hà Văn Thức 31/03/1999 104 345
26 991781007 Đỗ Phú Thái 03/11/1999 Vắng thi
27 991780020 Nguyễn Nhân Thành Thịnh 06/10/1999 102 155
28 171104264 Đinh Đức Tiến 08/04/1999 Vắng thi
29 172404023 Trịnh Quang Tôn 27/07/1999 101 380
30 172204176 Hoàng Thị Trang 24/12/1998 102 150
31 171104220 Lương Quốc Trường 01/10/1999 Vắng thi
32 991781008 Lê Công Trọng 11/05/1999 101 230
33 171114199 Nghiêm Ngọc Tú 22/11/1999 102 435
34 171104288 Lê Huy Tuấn 13/11/1999 Vắng thi
35 171110043 Nguyễn Anh Tuấn 02/01/1999 101 305
36 172314179 Nguyễn Thanh Tùng 10/09/1999 103 635
37 172214112 Chử Văn Tuyên 04/05/1999 103 175
38 171104216 Nguyễn Hữu Tứ 01/09/1999 102 175
39 172404014 Đỗ Thế Vĩ 05/02/1999 Vắng thi
40 172204062 Nguyễn Quốc Việt 17/08/1999 101 400
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 55 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58
Thi tại: 705 A2
TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ghi chú
1 172404034 Nguyễn Đình Vương 19/03/1999 Vắng thi
2 172214064 Nguyễn Như Ý 10/06/1999 102 250
3 991781019 Mai Thị Hải Yến 07/02/1998 103 245
4 172512326 Phạm Thị Linh Chi 14/02/1999 102 200
5 172511434 Trần Xuân Chiến 25/08/1999 Vắng thi
6 172501340 Đặng Văn Cường 16/12/1999 103 170
7 171301281 Nguyễn Hồng Hải 01/05/1999 102 210
8 172503315 Võ Trọng Hiền 08/03/1999 101 240
9 172503209 Trương Trọng Nghĩa 26/06/1999 104 175
10 172401345 Đỗ Gia Thành 04/10/1999 102 215
11 172501297 Vi Anh Trọng 07/09/1999 101 270
12 172502379 Nguyễn Thành Trung 14/02/1999 103 230
13 172512380 Phạm Văn Trường 22/01/1999 103 215
14 172500987 Vũ Ngọc Tú 21/07/1999 104 190
15 172511120 Nguyễn Thị Trường Viên 18/01/1999 103 225
Tổng số bài thi: Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2017
BAN CHẤM THI
Phòng thi số 56 Ngày: 14/9/2017 Ca thi: Ca 4 (15h30 - 17h30)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KÊT QUẢ THI PHÂN LOẠI TRÌNH ĐỘ TIÊNG ANH SINH VIÊN K.58