AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MỘT CỬA MẶT TỰA KIM LOẠIChốt trục thép không gỉ, mặt tựa thép súng, kèm đối trọng, DN 700-1000, PN 10/16
641/01006
Van một chiều cánh lật series 641 được thiết kế để tự động ngăn chặn dòng chảy ngược lại trong ứng dụng cấp nước hay xử lý nước thải. Trục van tác dụng quay nhanh và yêu cầu áp lực đẩy để mở van rất nhỏ. Lựa chọn cần và đối trọng được gắn lên trục.
Miêu tả sản phẩm:Van một chiều cánh lật một cửa cho nước, nước thải và chất lỏng trung tính ở max. 70° C Tiêu chuẩn:• Được thiết kế theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất• Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN 10/16
Thử nghiệm/Chứng nhận:• Mặt tựa: 1.1 x PN. Thân van: 1.5 x PN.
Đặc điểm:• Mặt tựa kim loại• Tổn thất áp lực thấp• Phù hợp cho nước uống cũng như nước thải• Hoạt động hoàn toàn tự động• Có thể tháo nắp van để kiểm tra toàn bộ bên trong, bạc lót hay sử chuyển động của đĩa van • Có thể gắn thêm van nhánh để mồi bơm• Cần và đối trọng giúp giảm đóng sập• Thân, năp van, tay nâng, đĩa van và bích đệm bằng gang dẻo được sơn hai lớp epoxy với màu xanh tối bên
ngoài và xanh sáng bên trong theo WRAS
Phụ kiện:Công tắc giám sát hành trình, van nhánh, nút xả
1/3COPYRIGHT©AVK GROUP 2016 Version no. 8 - 4-13-2016 4:23
The designs, materials and specifications shown are subject to change without notice. This is due to the continuous development of our product programme.
Version no. 8 - 4-13-2016 4:23
AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MỘT CỬA MẶT TỰA KIM LOẠIChốt trục thép không gỉ, mặt tựa thép súng, kèm đối trọng, DN 700-1000, PN 10/16
641/01006
L
H3
H1
1
32
28
W1 W
B
B4
5
6
7
8
9
11
10
1213
1716
18
1415
SECTION B-B
20
23
22
25
27
26
24
21
19
Danh sách bộ phận
1. Bu lông Thép mạ kẽm nhúng nóng 2. Long đen
3. Đai ốc Thép mạ kẽm nhúng nóng 4. Nắp van
5. Ống lót lớn Hợp kim nhôm đồng CW307G 6. Vòng ôm cổ trục
7. Ống lót nhỏ Hợp kim nhôm đồng CW307G 8. Chốt trục
9. Tấm nâng Thép không gỉ, 1.4401 10. Đai ốc
11. Long đen Thép không gỉ, 1.4401 12. Ống lót
13. Đệm kín PTFE 14. Long đen
15. Đai ốc Thép mạ kẽm nhúng nóng 16. Cần
17. Bích đệm Gang dẻo GJS-500-7 18. Đối trọng
19. Bu lông Thép mạ kẽm 8 .8 20. Đệm nắp
21. Vít Thép mạ kẽm nhúng nóng 22. Thân van
23. Tay nâng Gang dẻo GJS-500-7 24. Bu lông
25. Đĩa van Gang dẻo GJS-500-7 26. Vòng mặt tựa
27. Vòng bề mặt đĩa van Thép súng CC491K 28. Nút xả khí
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Gang dẻo GJS-500-7
Hợp kim nhôm đồng CC331G
Thép không gỉ , 1.4057
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Hợp kim nhôm đồng CW307G
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Thép không gỉ 1.4401
Gang dẻo GJS-500-7
EPDM
Gang dẻo GJS-500-7
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Thép súng CC491K
Thép không gỉ
Components may be substituted with equivalent or higher class materials without prior notification.
Reference Nos. and Dimensions:
AVK ref. nosDNmm
Lmm
H1mm
H3mm
Wmm
W1mm
Theoretic.weight
kg
641-0700-01-040000 700 1200 520 1277 1231 355 1608641-0700-01-140000 700 1200 520 1277 1231 355 1608641-0800-01-040000 800 1400 590 1403 1375 400 2280641-0800-01-140000 800 1400 590 1403 1375 400 2280641-0900-01-040000 900 1400 590 1403 1375 400 2294641-0900-01-140000 900 1400 590 1403 1375 400 2294
3/33/32/3
The designs, materials and specifications shown are subject to change without notice. This is due to the continuous development of our product programme.
Version no. 8 - 4-13-2016 4:23
AVK ref. nosDNmm
Lmm
H1mm
H3mm
Wmm
W1mm
Theoretic.weight
kg
641-1000-01-040000 1000 1750 725 1741 1636 400 3902641-1000-01-140000 1000 1750 725 1741 1636 400 3902
3/33/3