de 4 va dap an toan 3 ck2

4
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM ______/ 2 điểm Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: 1) Bốn số ở dòng nào được viết theo thứ tự từ bé đến lớn? A. 3274 ; 3247 ; 4723 ; 4273. B. 58 427 ; 58 724 ; 75 482 ; 85 427. C. 35 898 ; 35 989 ; 35 899 ; 35 998 2) Số liền trước của số 10 000 là: A. 9 999 B. 9 9999 C. 10 001 3) Trong một năm những tháng nào có 31 ngày? A. tháng 2, tháng 4, tháng 6, tháng 8, tháng 10, tháng 12 B. tháng 1, tháng 3, tháng 5, tháng 7, tháng 9, tháng 11 C. tháng 1, tháng 3, tháng 5, tháng 7, tháng 8, tháng 10, tháng 12 4) Cách nào làm đúng ? A. B. C. II. PHẦN VẬN DỤNG VÀ TỰ LUẬN ______/ 8 điểm 1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 1180 ; 1185 ; 1190 ; ………... ; ………… b) 25 300 ; 25 400 ; 25 500; ……….. ; ………….. c) 72 800 ; 72 810 ; 72 820 ; ………..……. ; …….………. 32 : 8 : 4 = 4 : 4 32 : 8 : 4 = 32 : 2 32: 8 : 4 = 32 : 32

Upload: hungle

Post on 30-Sep-2015

3 views

Category:

Documents


2 download

DESCRIPTION

các bài toán

TRANSCRIPT

E KIEM TRA CUOI HOC K I MON TOAN LP 1

I. PHN TRC NGHIM ______/ 2 im

Khoanh vo ch t trc cu tr li ng:

1) Bn s dng no c vit theo th t t b n ln?

A. 3274 ; 3247 ; 4723 ; 4273. B. 58 427 ; 58 724 ; 75 482 ; 85 427.

C. 35 898 ; 35 989 ; 35 899 ; 35 9982) S lin trc ca s 10 000 l:

A. 9 999

B. 9 9999

C. 10 0013) Trong mt nm nhng thng no c 31 ngy? A. thng 2, thng 4, thng 6, thng 8, thng 10, thng 12 B. thng 1, thng 3, thng 5, thng 7, thng 9, thng 11 C. thng 1, thng 3, thng 5, thng 7, thng 8, thng 10, thng 124) Cch no lm ng ? A.

B.

C.II. PHN VN DNG V T LUN ______/ 8 im1. Vit s thch hp vo ch chm:

a) 1180 ; 1185 ; 1190 ; ... ; b) 25 300 ; 25 400 ; 25 500; .. ; ..

c) 72 800 ; 72 810 ; 72 820 ; ... ; ..

d) 56 786 ; 56 787 ; 56 788; .. ; .. 2. t tnh ri tnh :43954 + 26883 2005 999 2647 x 6 6008 : 4

...

....3. in du (>, < , =) thch hp vo ch chm.2km . 1999m 800cm . 8m 1 gi 15 pht .. 60 pht 40 pht .. gi

4. Bi ton: p mt mng tng nh bp ngi ta dng ht 6 vin gch hoa, mi vin gch hnh vung c cnh 10cm. Hi din tch mng tng c p l bao nhiu xng ti mt vung? Gii

.

....HUNG DN CHM KIM TRA NH K

CUI HC K II MN TON LP 3 (Thi gian lm bi : 40 pht)

I. PHN TRC NGHIM ______/ 2 im

Khoanh vo ch t trc cu tr li ng: Mi p n ng t 0,5 im

Cup n

1B

2A

3C

4A

II. PHN VN DNG V T LUN ______/ 8 im

1. Vit s thch hp vo ch chm:

a) 1180 ; 1185 ; 1190 ; 1195 ; 1200b) 25 300 ; 25 400 ; 25 500; 25 600 ; 25 700c) 72 800 ; 72 810 ; 72 820 ; 72 830 ; 72 840

d) 56 786 ; 56 787 ; 56 788; 56 789 ; 56 790Hc sinh vit ng th t mi cu t 0,5 im.(4 x 0,5 im = 2 im)2. t tnh ri tnh Hc sinh in ng mi kt qu t 0,5 im

(0,5 x 4 = 2 im)

3 . Tnh Hc sinh in ng mi kt qu t 0,5 im

(0,5 x 4 = 2 im)

4. Bi ton : 2 im

Din tch mt vin gch:

10 x 10 = 100(cm2)

Din tch mng tng:100 x 8 = 800(cm2)

p s : 800cm2

Thiu hoc khng tn n v, p s tr 0,5 im

: 8 : 4 = 4 : 4

= 1

: 8 : 4 = 32 : 2

= 16

: 8 : 4 = 32 : 32

= 1

1 im

1 im

_1458075375.unknown